Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 3797/QĐ-BYT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 17/12/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3797/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN TRUNG ƯƠNG

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương tại công văn số 253/CV-BVYHCTTW ngày 30/10/2024 và công văn số 280/CV-BVYHCTTW ngày 06/12/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1688/BB-BYT ngày 05/12/2024;;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và Cục trưởng Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Giám đốc Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.

2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Y, Dược cổ truyền, Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC, YDCT.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3797/QĐ-BYT ngày 17/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

I

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán

1

Giá Khám bệnh

50.600

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

II

Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu

3

Khám sức khỏe toàn diện lao động, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3797/QĐ-BYT ngày 17/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Số TT

Các loại dịch vụ

Mức giá

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)

928.100

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

558.600

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

3.1

Loại 1: Các khoa: Hô hấp, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết

305.500

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

273.800

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

232.900

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

 

4.1

Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

400.400

4.2

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể

364.400

4.3

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

320.700

4.4

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

286.700

5

Ngày giường điều trị ban ngày

Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng

Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.

 

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3797/QĐ-BYT ngày 17/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

1

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

 

2

01.0021.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

58.600

 

3

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

58.600

 

4

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

5

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

6

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

 

7

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

8

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

58.600

 

9

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

 

10

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

 

11

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

 

12

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

 

13

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

 

14

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

 

15

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

 

16

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58.600

 

17

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

18

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

 

19

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

 

20

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

 

21

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

 

22

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

 

23

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

 

24

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

 

25

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

 

26

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

 

27

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

 

28

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195.600

 

29

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

Siêu âm doppler mạch máu

252.300

 

30

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

252.300

 

31

02.0153.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

32

18.0048.0004

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

252.300

 

33

18.0046.0004

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

252.300

 

34

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

252.300

 

35

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

 

36

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252.300

 

37

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

252.300

 

38

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252.300

 

39

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

40

06.0037.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

41

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm 3D/4D tim

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

42

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

43

18.0077.0010

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

44

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

45

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

46

18.0123.0010

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

47

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

48

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

49

18.0076.0010

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

50

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

51

18.0105.0010

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

52

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

53

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

54

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

55

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

56

18.0085.0010

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

57

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

58

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

59

18.0078.0010

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

60

18.0070.0010

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

61

18.0079.0010

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

62

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

63

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

64

18.0075.0010

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

65

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

66

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

67

18.0092.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

68

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

69

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

70

18.0071.0011

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

71

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

72

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

73

18.0122.0011

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

74

18.0068.0011

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

75

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

76

18.0113.0011

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

77

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

78

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

79

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

80

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

81

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

82

18.0111.0011

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

83

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

84

18.0121.0011

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

85

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

86

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

87

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

88

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

89

18.0105.0012

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

90

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

91

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

92

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

93

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

94

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

95

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

96

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

97

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

98

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

99

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

100

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

101

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

102

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

103

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

104

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

105

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

106

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

107

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

108

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

109

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

110

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

111

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

112

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

113

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

114

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

115

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

116

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

117

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

118

18.0121.0013

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

119

18.0081.2001

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

16.100

 

120

18.0129.0014

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [thường]

72.300

 

121

18.0083.0014

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh

72.300

 

122

18.0124.0016

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]

109.300

 

123

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]

124.300

 

124

18.0132.0018

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]

164.300

 

125

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

126

18.0141.0020

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]

579.800

 

127

18.0140.0020

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]

579.800

 

128

02.0178.0022

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

246.800

 

129

18.0144.0022

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

246.800

 

130

18.0135.0025

Chụp X-quang đường rò

Chụp X-quang đường rò

446.800

 

131

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

132

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

133

18.0077.0028

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

134

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

135

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

136

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

137

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

138

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

139

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

140

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

141

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

142

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

143

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

144

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

145

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

146

18.0071.0028

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

147

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

148

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

149

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

150

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

151

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

152

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

153

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

154

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

155

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

156

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

157

18.0068.0028

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

158

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

159

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

160

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

161

18.0084.0028

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

162

18.0129.0028

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

163

18.0083.0028

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

164

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

165

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

166

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

167

18.0079.0028

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

168

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

Chụp X-quang tại giường

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

169

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

170

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

171

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

172

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

173

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

174

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

175

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

176

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

177

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

178

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

179

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

180

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

181

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

182

18.0121.0028

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

183

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

184

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

185

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

186

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

187

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

188

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

189

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

190

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

191

18.0071.0029

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

192

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

193

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

194

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

195

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

196

18.0129.0029

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

197

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

198

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

199

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

200

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

201

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

202

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

203

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

204

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

205

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

206

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

207

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

208

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

209

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

210

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

211

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

212

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

213

18.0141.0032

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]

649.800

 

214

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

649.800

 

215

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

216

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

217

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

 

218

18.0136.0039

Chụp X-quang tuyến nước bọt

Chụp X-quang tuyến nước bọt

426.800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

219

18.0220.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

220

18.0255.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

221

18.0257.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

222

18.0259.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

223

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

224

18.0261.0040

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

225

18.0227.0040

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

226

18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

227

18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

228

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

229

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

230

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

231

18.0158.0040

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

550.100

 

232

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

233

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

234

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

235

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

236

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

237

18.0225.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

238

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

239

18.0222.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

240

18.0263.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

241

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

242

18.0267.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

243

18.0266.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

244

18.0228.0041

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

245

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

246

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

247

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

248

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

249

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

250

18.0151.0041

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

251

18.0160.0041

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

252

18.0153.0041

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

253

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

254

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

255

18.0159.0041

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

256

18.0152.0041

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

257

18.0657.0053

Chụp động mạch vành

Chụp động mạch vành

6.218.100

 

258

18.0325.0065

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

259

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

260

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

261

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

262

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2.250.800

 

263

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

264

18.0346.0065

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

265

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

266

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

267

18.0323.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

268

18.0322.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản]

2.250.800

 

269

18.0311.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

270

18.0344.0065

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

271

18.0323.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

272

18.0324.0066

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

273

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

274

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

275

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

276

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

277

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

1.341.500

 

278

18.0345.0066

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

279

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

280

18.0319.0066

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

1.341.500

 

281

18.0321.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

282

18.0343.0066

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

283

18.0319.0066

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

1.341.500

 

284

18.0312.0068

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)

3.238.400

 

285

18.0005.0069

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

89.300

 

286

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

 

287

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

89.300

 

288

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

89.300

 

289

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

89.300

 

290

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

 

291

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89.300

 

292

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89.300

 

293

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

89.300

 

294

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89.300

 

295

21.0102.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

148.300

Bằng phương pháp DEXA

296

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

297

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

248.500

 

298

20.0089.0072

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

500.500

 

299

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

300

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

301

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

 

302

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

303

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

304

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

305

05.0002.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

181.000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

306

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

307

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

 

308

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153.700

 

309

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153.700

 

310

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

311

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm]

195.900

 

312

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

195.900

 

313

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

162.900

 

314

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

315

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

 

316

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280.500

 

317

02.0075.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Chọc dò màng ngoài tim

280.500

 

318

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

319

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

320

03.0148.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

321

10.0057.0083

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

322

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

 

323

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126.700

 

324

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

325

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

326

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

327

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

328

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

329

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Mở màng phổi cấp cứu

628.500

 

330

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628.500

 

331

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

332

01.0346.0097

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

578.500

Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết

333

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685.500

 

334

01.0042.0099

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

685.500

 

335

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

685.500

 

336

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1.158.500

 

337

02.0183.0100

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

1.158.500

 

338

01.0172.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

339

02.0185.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

340

02.0498.0101

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

341

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

342

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

600.500

 

343

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

344

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

345

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

346

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

347

20.0083.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

348

02.0025.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

349

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

192.300

 

350

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192.300

 

351

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192.300

 

352

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

129.600

 

353

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

129.600

 

354

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

129.600

 

355

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

Hút dịch khớp háng

129.600

 

356

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

Hút dịch khớp vai

129.600

 

357

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

129.600

 

358

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

359

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

360

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

361

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

362

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

363

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

364

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14.100

 

365

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14.100

 

366

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

 

367

20.0085.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1.010.000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

368

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản cấp cứu

759.800

 

369

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759.800

 

370

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759.800

 

371

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

Mở khí quản thường quy

759.800

 

372

02.0058.0122

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

112.300

 

373

01.0112.0128

Bơm rửa phế quản

Bơm rửa phế quản

1.508.100

 

374

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

375

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276.500

 

376

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468.800

 

377

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

378

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

379

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

380

20.0059.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

381

20.0067.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

382

20.0078.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

Nội soi siêu âm trực tràng

1.196.400

 

383

20.0087.0152

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953.800

 

384

02.0225.0154

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

1.406.600

Chưa bao gồm mạch nhân tạo.

385

10.0405.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

273.500

 

386

20.0057.0157

Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

2.373.500

 

387

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

388

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

389

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

390

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

391

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

392

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

393

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

394

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

395

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

396

02.0231.0164

Rút catheter đường hầm

Rút catheter đường hầm

194.700

 

397

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

398

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

194.700

 

399

02.0228.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

194.700

 

400

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

401

18.0632.0165

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

402

18.0633.0165

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

403

18.0629.0166

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

586.300

 

404

15.0135.0168

Sinh thiết hốc mũi

Sinh thiết hốc mũi

138.500

 

405

20.0071.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

406

20.0072.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283.800

 

407

02.0209.0194

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF- Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF- Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))

1.570.000

Chưa bao gồm catheter.

408

01.0174.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

Thận nhân tạo cấp cứu

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

409

01.0175.0196

Thận nhân tạo thường quy

Thận nhân tạo thường quy

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

410

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

411

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Chăm sóc lỗ mở khí quản

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

412

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

413

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

414

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

415

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

 

416

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

417

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

418

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm]

275.600

 

419

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

420

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

263.700

 

421

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

422

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

423

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]

625.000

 

424

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

425

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

426

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

427

01.0142.0209

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]

625.000

 

428

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]

625.000

 

429

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

 

430

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]

625.000

 

431

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]

625.000

 

432

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

433

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

434

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]

625.000

 

435

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]

625.000

 

436

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

437

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

 

438

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông bàng quang

101.800

 

439

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

 

440

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông tiểu

101.800

 

441

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

442

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

92.400

 

443

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

 

444

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

445

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

 

446

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

447

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

 

448

03.0179.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

449

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

Tiêm cân gan chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

450

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

Tiêm cạnh cột sống cổ

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

451

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

Tiêm cạnh cột sống ngực

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

452

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

453

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

454

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

455

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

Tiêm gân gấp ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

456

02.0406.0213

Tiêm gân gót

Tiêm gân gót

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

457

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

458

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

459

02.0399.0213

Tiêm hội chứng DeQuervain

Tiêm hội chứng DeQuervain

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

460

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

461

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

Tiêm khớp bàn ngón chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

462

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

Tiêm khớp bàn ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

463

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp cổ chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

464

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

Tiêm khớp cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

465

02.0395.0213

Tiêm khớp cùng chậu

Tiêm khớp cùng chậu

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

466

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn - cùng vai

Tiêm khớp đòn - cùng vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

467

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

Tiêm khớp đốt ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

468

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

Tiêm khớp gối

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

469

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

Tiêm khớp háng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

470

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp khuỷu tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

471

02.0393.0213

Tiêm khớp thái dương hàm

Tiêm khớp thái dương hàm

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

472

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

Tiêm khớp ức - sườn

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

473

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

Tiêm khớp ức đòn

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

474

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

Tiêm khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

475

02.0429.0214

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

476

02.0426.0214

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

477

02.0427.0214

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

478

02.0428.0214

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

479

02.0424.0214

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

480

02.0425.0214

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

481

02.0414.0214

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

482

02.0416.0214

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

483

02.0413.0214

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

484

02.0415.0214

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

485

02.0422.0214

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

486

02.0417.0214

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

487

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

488

02.0412.0214

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

489

02.0418.0214

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

490

02.0423.0214

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

491

02.0421.0214

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

492

02.0420.0214

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

493

02.0419.0214

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

494

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết rách vành tai

194.700

 

495

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

 

496

03.0287.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

57.600

 

497

08.0026.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

57.600

 

498

03.0271.2045

Từ châm

Từ châm [nhi]

83.300

 

499

08.0003.2045

Mãng châm

Mãng châm

83.300

 

500

03.0289.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

501

03.0290.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

502

03.0291.0224

Ôn châm

Ôn châm

76.300

 

503

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

76.300

 

504

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

505

08.0001.0224

Mai hoa châm

Mai hoa châm

76.300

 

506

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

507

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

508

08.0012.0224

Từ châm

Từ châm

76.300

 

509

03.0409.0227

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

156.400

 

510

03.0412.0227

Cấy chỉ điều trị bại não

Cấy chỉ điều trị bại não

156.400

 

511

03.0420.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

156.400

 

512

03.0413.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

156.400

 

513

03.0454.0227

Cấy chỉ điều trị bí đái

Cấy chỉ điều trị bí đái

156.400

 

514

03.0456.0227

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

156.400

 

515

03.0416.0227

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

156.400

 

516

03.0414.0227

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

156.400

 

517

03.0453.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156.400

 

518

03.0451.0227

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

156.400

 

519

03.0441.0227

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

156.400

 

520

03.0423.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

521

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

522

03.0447.0227

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

156.400

 

523

03.0438.0227

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

156.400

 

524

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

525

03.0411.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

156.400

 

526

03.0404.0227

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

156.400

 

527

03.0443.0227

Cấy chỉ điều trị dị ứng

Cấy chỉ điều trị dị ứng

156.400

 

528

03.0422.0227

Cấy chỉ điều trị động kinh

Cấy chỉ điều trị động kinh

156.400

 

529

03.0460.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

156.400

 

530

03.0459.0227

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

156.400

 

531

03.0415.0227

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

156.400

 

532

03.0429.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

156.400

 

533

03.0431.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

156.400

 

534

03.0435.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

535

03.0421.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

156.400

 

536

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

537

03.0436.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156.400

 

538

03.0417.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

156.400

 

539

03.0406.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

540

03.0405.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

541

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

542

03.0408.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

156.400

 

543

03.0407.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

156.400

 

544

03.0458.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

545

03.0424.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

546

03.0442.0227

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

156.400

 

547

03.0457.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

156.400

 

548

03.0455.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

156.400

 

549

03.0430.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

156.400

 

550

03.0440.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156.400

 

551

03.0452.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón

Cấy chỉ điều trị táo bón

156.400

 

552

03.0410.0227

Cấy chỉ điều trị teo cơ

Cấy chỉ điều trị teo cơ

156.400

 

553

03.0432.0227

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

156.400

 

554

03.0425.0227

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

156.400

 

555

03.0445.0227

Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp

156.400

 

556

03.0427.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

156.400

 

557

03.0426.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

156.400

 

558

03.0439.0227

Cấy chỉ điều trị trĩ

Cấy chỉ điều trị trĩ

156.400

 

559

03.0450.0227

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

156.400

 

560

03.0444.0227

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

561

03.0434.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

562

03.0448.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

563

03.0433.0227

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

156.400

 

564

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

156.400

 

565

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

156.400

 

566

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

156.400

 

567

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

156.400

 

568

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

156.400

 

569

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156.400

 

570

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

156.400

 

571

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

572

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

156.400

 

573

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

574

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

575

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

Cấy chỉ điều trị di tinh

156.400

 

576

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

156.400

 

577

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

156.400

 

578

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

579

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

156.400

 

580

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

156.400

 

581

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

156.400

 

582

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

156.400

 

583

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

156.400

 

584

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

585

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156.400

 

586

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

156.400

 

587

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

588

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

589

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

590

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

156.400

 

591

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

Cấy chỉ điều trị liệt dương

156.400

 

592

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

156.400

 

593

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

594

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

595

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

Cấy chỉ điều trị mày đay

156.400

 

596

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

Cấy chỉ điều trị nấc

156.400

 

597

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

156.400

 

598

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

156.400

 

599

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

156.400

 

600

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

156.400

 

601

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156.400

 

602

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

156.400

 

603

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

156.400

 

604

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

156.400

 

605

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

156.400

 

606

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

156.400

 

607

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

608

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

609

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

156.400

 

610

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

611

03.0288.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

612

03.0682.0228

Cứu điều trị bại não thể hàn

Cứu điều trị bại não thể hàn

37.000

 

613

03.0683.0228

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37.000

 

614

03.0694.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

615

03.0696.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

616

03.0693.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

617

03.0673.0228

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

37.000

 

618

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

619

03.0671.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

620

03.0672.0228

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

37.000

 

621

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

622

03.0685.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37.000

 

623

03.0686.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

624

03.0679.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

625

03.0678.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

626

03.0681.0228

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

37.000

 

627

03.0680.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

628

03.0674.0228

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

629

03.0677.0228

Cứu điều trị liệt thể hàn

Cứu điều trị liệt thể hàn

37.000

 

630

03.0676.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

631

03.0690.0228

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

37.000

 

632

03.0689.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

633

03.0691.0228

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

37.000

 

634

03.0695.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

635

03.0692.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

 

636

03.0684.0228

Cứu điều trị ù tai thể hàn

Cứu điều trị ù tai thể hàn

37.000

 

637

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

638

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

639

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

640

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

641

08.0464.0228

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

37.000

 

642

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

643

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

37.000

 

644

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

645

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

646

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

647

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

Cứu điều trị di tinh thể hàn

37.000

 

648

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37.000

 

649

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

37.000

 

650

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

651

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

652

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

653

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

654

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

655

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

37.000

 

656

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

657

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

 

658

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

659

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

660

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

37.000

 

661

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

662

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

 

663

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

37.000

 

664

08.0469.0228

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

37.000

 

665

08.0463.0228

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37.000

 

666

03.0286.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

51.100

 

667

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

51.100

 

668

03.0342.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]

85.300

 

669

03.0331.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng

85.300

 

670

08.0056.2046

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

85.300

 

671

08.0084.2046

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

85.300

 

672

08.0110.2046

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

85.300

 

673

08.0061.2046

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

85.300

 

674

08.0067.2046

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

85.300

 

675

08.0100.2046

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân

85.300

 

676

08.0089.2046

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung

85.300

 

677

08.0048.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh

85.300

 

678

08.0049.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản

85.300

 

679

08.0065.2046

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

85.300

 

680

08.0081.2046

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

85.300

 

681

08.0058.2046

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ

85.300

 

682

08.0086.2046

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu

85.300

 

683

08.0078.2046

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

85.300

 

684

08.0029.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

85.300

 

685

08.0052.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi

85.300

 

686

08.0108.2046

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung

85.300

 

687

08.0073.2046

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

85.300

 

688

08.0076.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

85.300

 

689

08.0045.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản

85.300

 

690

08.0031.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

85.300

 

691

08.0032.2046

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên

85.300

 

692

08.0070.2046

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

85.300

 

693

08.0087.2046

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

85.300

 

694

08.0062.2046

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

85.300

 

695

08.0034.2046

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

85.300

 

696

08.0040.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh

85.300

 

697

08.0111.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm

85.300

 

698

08.0112.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm

85.300

 

699

08.0102.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật

85.300

 

700

08.0107.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm

85.300

 

701

08.0064.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

85.300

 

702

08.0069.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

85.300

 

703

08.0055.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ

85.300

 

704

08.0054.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng

85.300

 

705

08.0103.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

85.300

 

706

08.0105.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

85.300

 

707

08.0085.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo

85.300

 

708

08.0109.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo

85.300

 

709

08.0044.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng

85.300

 

710

08.0106.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp

85.300

 

711

08.0041.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

85.300

 

712

08.0035.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

85.300

 

713

08.0039.2046

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

85.300

 

714

08.0033.2046

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

85.300

 

715

08.0096.2046

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay

85.300

 

716

08.0030.2046

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

85.300

 

717

08.0083.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius

85.300

 

718

08.0072.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

85.300

 

719

08.0080.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

85.300

 

720

08.0079.2046

Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da

Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da

85.300

 

721

08.0082.2046

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

85.300

 

722

08.0092.2046

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

85.300

 

723

08.0093.2046

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

85.300

 

724

08.0036.2046

Châm tê phẫu thuật glôcôm

Châm tê phẫu thuật glôcôm

85.300

 

725

08.0101.2046

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ

85.300

 

726

08.0091.2046

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung

85.300

 

727

08.0038.2046

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

Châm tê phẫu thuật lác thông thường

85.300

 

728

08.0099.2046

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

85.300

 

729

08.0077.2046

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

85.300

 

730

08.0094.2046

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo

85.300

 

731

08.0037.2046

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ

85.300

 

732

08.0057.2046

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

85.300

 

733

08.0088.2046

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

85.300

 

734

08.0071.2046

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày

85.300

 

735

08.0059.2046

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu

85.300

 

736

08.0060.2046

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng

85.300

 

737

08.0053.2046

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

85.300

 

738

08.0098.2046

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân

85.300

 

739

08.0075.2046

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng

85.300

 

740

08.0068.2046

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

Châm tê phẫu thuật nối vị tràng

85.300

 

741

08.0095.2046

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng

85.300

 

742

08.0097.2046

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp

85.300

 

743

08.0113.2046

Châm tê phẫu thuật quặm

Châm tê phẫu thuật quặm

85.300

 

744

08.0066.2046

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

85.300

 

745

08.0046.2046

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản

85.300

 

746

08.0063.2046

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

85.300

 

747

08.0042.2046

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

85.300

 

748

08.0074.2046

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

85.300

 

749

08.0104.2046

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

85.300

 

750

08.0090.2046

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

Châm tê phẫu thuật treo tử cung

85.300

 

751

08.0047.2046

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

85.300

 

752

08.0051.2046

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi

85.300

 

753

08.0050.2046

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm

85.300

 

754

08.0043.2046

Châm tê phẫu thuật xoang trán

Châm tê phẫu thuật xoang trán

85.300

 

755

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

 

756

08.0146.2046

Điện mãng châm điều trị

Điện mãng châm điều trị

85.300

 

757

08.0115.2046

Điện mãng châm điều trị béo phì

Điện mãng châm điều trị béo phì

85.300

 

758

08.0161.2046

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng

85.300

 

759

08.0126.2046

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài]

85.300

 

760

08.0135.2046

Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

85.300

 

761

08.0143.2046

Điện mãng châm điều trị đau hố mắt

Điện mãng châm điều trị đau hố mắt

85.300

 

762

08.0157.2046

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài]

85.300

 

763

08.0153.2046

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài]

85.300

 

764

08.0137.2046

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

85.300

 

765

08.0158.2046

Điện mãng châm điều trị di tinh

Điện mãng châm điều trị di tinh

85.300

 

766

08.0156.2046

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

85.300

 

767

08.0145.2046

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực

85.300

 

768

08.0131.2046

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài]

85.300

 

769

08.0117.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng

Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài]

85.300

 

770

08.0114.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài]

85.300

 

771

08.0129.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài]

85.300

 

772

08.0125.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài]

85.300

 

773

08.0130.2046

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài]

85.300

 

774

08.0132.2046

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]

85.300

 

775

08.0140.2046

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài]

85.300

 

776

08.0142.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]

85.300

 

777

08.0141.2046

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài]

85.300

 

778

08.0133.2046

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

85.300

 

779

08.0122.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

85.300

 

780

08.0123.2046

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em

85.300

 

781

08.0159.2046

Điện mãng châm điều trị liệt dương

Điện mãng châm điều trị liệt dương

85.300

 

782

08.0116.2046

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

85.300

 

783

08.0138.2046

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài]

85.300

 

784

08.0128.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

85.300

 

785

08.0139.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài]

85.300

 

786

08.0152.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài]

85.300

 

787

08.0160.2046

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện

85.300

 

788

08.0118.2046

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài]

85.300

 

789

08.0124.2046

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

Điện mãng châm điều trị sa tử cung

85.300

 

790

08.0134.2046

Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa

Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa

85.300

 

791

08.0119.2046

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài]

85.300

 

792

08.0150.2046

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài

85.300

 

793

08.0136.2046

Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn

Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài]

85.300

 

794

08.0127.2046

Điện mãng châm điều trị thống kinh

Điện mãng châm điều trị thống kinh

85.300

 

795

08.0120.2046

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài]

85.300

 

796

08.0154.2046

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp

85.300

 

797

08.0144.2046

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]

85.300

 

798

08.0151.2046

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang

85.300

 

799

08.0155.2046

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài]

85.300

 

800

08.0121.2046

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt

85.300

 

801

03.0501.0230

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

78.300

 

802

03.0468.0230

Điện châm điều trị bại não

Điện châm điều trị bại não

78.300

 

803

03.0487.0230

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

78.300

 

804

03.0469.0230

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

78.300

 

805

03.0506.0230

Điện châm điều trị bí đái

Điện châm điều trị bí đái

78.300

 

806

03.0511.0230

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

78.300

 

807

03.0508.0230

Điện châm điều trị cảm cúm

Điện châm điều trị cảm cúm

78.300

 

808

03.0485.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

809

03.0472.0230

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

78.300

 

810

03.0531.0230

Điện châm điều trị chứng tic

Điện châm điều trị chứng tic

78.300

 

811

03.0470.0230

Điện châm điều trị chứng ù tai

Điện châm điều trị chứng ù tai

78.300

 

812

03.0498.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

813

03.0505.0230

Điện châm điều trị đái dầm

Điện châm điều trị đái dầm

78.300

 

814

03.0478.0230

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

815

03.0522.0230

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

78.300

 

816

03.0527.0230

Điện châm điều trị đau lưng

Điện châm điều trị đau lưng

78.300

 

817

03.0528.0230

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

78.300

 

818

03.0523.0230

Điện châm điều trị đau ngực sườn

Điện châm điều trị đau ngực sườn

78.300

 

819

03.0516.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

820

03.0467.0230

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

78.300

 

821

03.0461.0230

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

78.300

 

822

03.0477.0230

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

78.300

 

823

03.0515.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

824

03.0517.0230

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

78.300

 

825

03.0514.0230

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

78.300

 

826

03.0471.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

827

03.0491.0230

Điện châm điều trị giảm thị lực

Điện châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

828

03.0493.0230

Điện châm điều trị giảm thính lực

Điện châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

829

03.0519.0230

Điện châm điều trị hen phế quản

Điện châm điều trị hen phế quản

78.300

 

830

03.0476.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

831

03.0492.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

832

03.0530.0230

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

833

03.0521.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

834

03.0473.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

835

03.0490.0230

Điện châm điều trị lác

Điện châm điều trị lác

78.300

 

836

03.0463.0230

Điện châm điều trị liệt chi dưới

Điện châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

837

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

838

03.0484.0230

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

78.300

 

839

03.0465.0230

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

78.300

 

840

03.0464.0230

Điện châm điều trị liệt nửa người

Điện châm điều trị liệt nửa người

78.300

 

841

03.0513.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

842

03.0479.0230

Điện châm điều trị mất ngủ

Điện châm điều trị mất ngủ

78.300

 

843

03.0497.0230

Điện châm điều trị nôn nấc

Điện châm điều trị nôn nấc

78.300

 

844

03.0504.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

78.300

 

845

03.0495.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

846

03.0512.0230

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

78.300

 

847

03.0507.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

848

03.0503.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

849

03.0480.0230

Điện châm điều trị stress

Điện châm điều trị stress

78.300

 

850

03.0486.0230

Điện châm điều trị sụp mi

Điện châm điều trị sụp mi

78.300

 

851

03.0520.0230

Điện châm điều trị tăng huyết áp

Điện châm điều trị tăng huyết áp

78.300

 

852

03.0502.0230

Điện châm điều trị táo bón

Điện châm điều trị táo bón

78.300

 

853

03.0466.0230

Điện châm điều trị teo cơ

Điện châm điều trị teo cơ

78.300

 

854

03.0494.0230

Điện châm điều trị thất ngôn

Điện châm điều trị thất ngôn

78.300

 

855

03.0481.0230

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

78.300

 

856

03.0526.0230

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

78.300

 

857

03.0483.0230

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

78.300

 

858

03.0482.0230

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

78.300

 

859

03.0509.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

78.300

 

860

03.0499.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

78.300

 

861

03.0496.0230

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

78.300

 

862

03.0524.0230

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

78.300

 

863

03.0488.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

864

03.0525.0230

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

78.300

 

865

03.0518.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

866

03.0500.0230

Điện châm điều trị viêm phần phụ

Điện châm điều trị viêm phần phụ

78.300

 

867

03.0529.0230

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

78.300

 

868

03.0489.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

869

03.0302.0230

Điện mãng châm điều trị bại não

Điện mãng châm điều trị bại não [kim ngắn]

78.300

 

870

03.0313.0230

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt [kim ngắn]

78.300

 

871

03.0299.0230

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim ngắn]

78.300

 

872

03.0303.0230

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim ngắn]

78.300

 

873

03.0340.0230

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim ngắn]

78.300

 

874

03.0335.0230

Điện mãng châm điều trị chứng tic

Điện mãng châm điều trị chứng tic [kim ngắn]

78.300

 

875

03.0337.0230

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận [kim ngắn]

78.300

 

876

03.0342.0230

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn]

78.300

 

877

03.0327.0230

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày [kim ngắn]

78.300

 

878

03.0307.0230

Điện mãng châm điều trị đau đầu

Điện mãng châm điều trị đau đầu [kim ngắn]

78.300

 

879

03.0332.0230

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ [kim ngắn]

78.300

 

880

03.0324.0230

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn [kim ngắn]

78.300

 

881

03.0308.0230

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu [kim ngắn]

78.300

 

882

03.0350.0230

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]

78.300

 

883

03.0323.0230

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn [kim ngắn]

78.300

 

884

03.0301.0230

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn]

78.300

 

885

03.0305.0230

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ [kim ngắn]

78.300

 

886

03.0349.0230

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn]

78.300

 

887

03.0348.0230

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [kim ngắn]

78.300

 

888

03.0316.0230

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị [kim ngắn]

78.300

 

889

03.0318.0230

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực [kim ngắn]

78.300

 

890

03.0320.0230

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn]

78.300

 

891

03.0317.0230

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

892

03.0334.0230

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn]

78.300

 

893

03.0322.0230

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn]

78.300

 

894

03.0304.0230

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn]

78.300

 

895

03.0296.0230

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn]

78.300

 

896

03.0295.0230

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn]

78.300

 

897

03.0298.0230

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ [kim ngắn]

78.300

 

898

03.0297.0230

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn]

78.300

 

899

03.0294.0230

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp [kim ngắn]

78.300

 

900

03.0347.0230

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn]

78.300

 

901

03.0312.0230

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên [kim ngắn]

78.300

 

902

03.0339.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn]

78.300

 

903

03.0346.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn]

78.300

 

904

03.0344.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn]

78.300

 

905

03.0341.0230

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn]

78.300

 

906

03.0326.0230

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn]

78.300

 

907

03.0309.0230

Điện mãng châm điều trị stress

Điện mãng châm điều trị stress [kim ngắn]

78.300

 

908

03.0306.0230

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn]

78.300

 

909

03.0321.0230

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp [kim ngắn]

78.300

 

910

03.0300.0230

Điện mãng châm điều trị teo cơ

Điện mãng châm điều trị teo cơ [kim ngắn]

78.300

 

911

03.0319.0230

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

Điện mãng châm điều trị thất ngôn [kim ngắn]

78.300

 

912

03.0330.0230

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp

Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp [kim ngắn]

78.300

 

913

03.0311.0230

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn]

78.300

 

914

03.0310.0230

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn]

78.300

 

915

03.0325.0230

Điện mãng châm điều trị trĩ

Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn]

78.300

 

916

03.0336.0230

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta [kim ngắn]

78.300

 

917

03.0328.0230

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh [kim ngắn]

78.300

 

918

03.0314.0230

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn]

78.300

 

919

03.0329.0230

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn]

78.300

 

920

03.0333.0230

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn]

78.300

 

921

03.0315.0230

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn]

78.300

 

922

03.0343.0230

Điện móng châm điều trị bí đái

Điện móng châm điều trị bí đái [kim ngắn]

78.300

 

923

03.0355.0230

Điện nhĩ châm điều trị bại não

Điện nhĩ châm điều trị bại não

78.300

 

924

03.0374.0230

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

78.300

 

925

03.0357.0230

Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

78.300

 

926

03.0399.0230

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

78.300

 

927

03.0397.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

78.300

 

928

03.0400.0230

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

78.300

 

929

03.0372.0230

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

930

03.0360.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

78.300

 

931

03.0358.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

78.300

 

932

03.0396.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

 

933

03.0391.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

78.300

 

934

03.0366.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

935

03.0393.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

 

936

03.0394.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

78.300

 

937

03.0388.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

78.300

 

938

03.0403.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

78.300

 

939

03.0387.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

78.300

 

940

03.0353.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

78.300

 

941

03.0365.0230

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

78.300

 

942

03.0401.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

78.300

 

943

03.0402.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

78.300

 

944

03.0359.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

945

03.0378.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

946

03.0380.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

947

03.0384.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

 

948

03.0364.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

949

03.0395.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

950

03.0386.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

951

03.0361.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

952

03.0377.0230

Điện nhĩ châm điều trị lác

Điện nhĩ châm điều trị lác

78.300

 

953

03.0352.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

954

03.0351.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

955

03.0371.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

78.300

 

956

03.0356.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

78.300

 

957

03.0354.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

78.300

 

958

03.0367.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

 

959

03.0392.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

78.300

 

960

03.0398.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

961

03.0390.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

78.300

 

962

03.0373.0230

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

78.300

 

963

03.0385.0230

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

78.300

 

964

03.0381.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

78.300

 

965

03.0368.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

78.300

 

966

03.0370.0230

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

78.300

 

967

03.0369.0230

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

78.300

 

968

03.0389.0230

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

78.300

 

969

03.0375.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

970

03.0383.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

78.300

 

971

03.0376.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

972

03.0382.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

78.300

 

973

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

78.300

 

974

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

975

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm điều trị cảm mạo

78.300

 

976

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

977

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

978

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

78.300

 

979

08.0290.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

980

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

981

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Điện châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

982

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

983

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

984

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

985

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

986

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

987

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

988

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

989

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

990

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

991

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

992

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

Điện châm điều trị lác cơ năng

78.300

 

993

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

994

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

 

995

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

996

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

78.300

 

997

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

998

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

999

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

78.300

 

1.000

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

1.001

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

1.002

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

1.003

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

1.004

08.0311.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

1.005

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

1.006

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm điều trị sa tử cung

78.300

 

1.007

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

1.008

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm điều trị trĩ

78.300

 

1.009

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

78.300

 

1.010

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan

Điện châm điều trị viêm Amidan

78.300

 

1.011

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

Điện châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

1.012

08.0304.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

1.013

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

1.014

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

1.015

08.0186.0230

Điện nhĩ châm điều di tinh

Điện nhĩ châm điều di tinh

78.300

 

1.016

08.0189.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

1.017

08.0174.0230

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

78.300

 

1.018

08.0182.0230

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

1.019

08.0227.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

78.300

 

1.020

08.0184.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

1.021

08.0190.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

78.300

 

1.022

08.0211.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

 

1.023

08.0169.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

1.024

08.0194.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

78.300

 

1.025

08.0217.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

1.026

08.0203.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

1.027

08.0218.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

 

1.028

08.0213.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

78.300

 

1.029

08.0224.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

1.030

08.0225.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

1.031

08.0220.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

1.032

08.0206.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

1.033

08.0180.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

1.034

08.0164.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

 

1.035

08.0178.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

78.300

 

1.036

08.0171.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

1.037

08.0162.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

1.038

08.0192.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

1.039

08.0181.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

78.300

 

1.040

08.0163.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

1.041

08.0165.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

1.042

08.0197.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

1.043

08.0200.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

1.044

08.0199.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

1.045

08.0166.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

78.300

 

1.046

08.0187.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

78.300

 

1.047

08.0177.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

78.300

 

1.048

08.0221.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

78.300

 

1.049

08.0195.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

1.050

08.0170.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

 

1.051

08.0173.0230

Điện nhĩ châm điều trị nấc

Điện nhĩ châm điều trị nấc

78.300

 

1.052

08.0172.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn

Điện nhĩ châm điều trị nôn

78.300

 

1.053

08.0183.0230

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

78.300

 

1.054

08.0198.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

1.055

08.0222.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

1.056

08.0202.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

78.300

 

1.057

08.0196.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

1.058

08.0223.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

1.059

08.0212.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

1.060

08.0188.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

1.061

08.0191.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

78.300

 

1.062

08.0167.0230

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

78.300

 

1.063

08.0208.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

78.300

 

1.064

08.0193.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

78.300

 

1.065

08.0168.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

1.066

08.0201.0230

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

78.300

 

1.067

08.0219.0230

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

78.300

 

1.068

08.0185.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

1.069

08.0226.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

1.070

08.0204.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

1.071

08.0215.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

78.300

 

1.072

08.0209.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

1.073

08.0216.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

78.300

 

1.074

08.0205.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

1.075

08.0179.0230

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

1.076

17.0027.0232

Điều trị bằng điện trường cao áp

Điều trị bằng điện trường cao áp

41.900

 

1.077

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

Điều trị bằng từ trường

41.900

 

1.078

03.0773.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

1.079

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

1.080

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

 

1.081

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

 

1.082

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

 

1.083

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

 

1.084

03.0774.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

1.085

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]

40.900

 

1.086

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

1.087

03.0274.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

1.088

03.0275.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800

 

1.089

17.0175.0238

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

54.800

 

1.090

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

54.800

 

1.091

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

1.092

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800

 

1.093

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

1.094

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

1.095

03.0782.0242

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

162.700

 

1.096

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

162.700

 

1.097

03.0272.0243

Laser châm

Laser châm

52.100

 

1.098

17.0012.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp

Điều trị bằng laser công suất thấp

52.100

 

1.099

08.0011.0243

laser châm

laser châm

52.100

 

1.100

03.0279.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

119.200

 

1.101

08.0018.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

119.200

 

1.102

03.0277.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

1.103

08.0016.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

1.104

03.0278.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

1.105

08.0017.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

1.106

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

1.107

03.0281.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54.800

 

1.108

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

1.109

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54.800

 

1.110

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

1.111

03.0708.0253

Siêu âm điều trị

Siêu âm điều trị

48.700

 

1.112

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

48.700

 

1.113

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]

41.100

 

1.114

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

41.100

 

1.115

05.0107.0254

Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED

Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED

41.100

 

1.116

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Điều trị bằng sóng xung kích

71.200

 

1.117

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

 

1.118

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

14.700

 

1.119

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

51.800

 

1.120

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

59.300

 

1.121

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

1.122

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

1.123

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

59.300

 

1.124

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động có trợ giúp

59.300

 

1.125

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

59.300

 

1.126

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33.400

 

1.127

17.0044.0268

Tập đi với gậy

Tập đi với gậy

33.400

 

1.128

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

Tập đi với khung tập đi

33.400

 

1.129

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

33.400

 

1.130

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

Tập đi với thanh song song

33.400

 

1.131

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

33.400

 

1.132

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

33.400

 

1.133

03.0902.0269

Tập với hệ thống ròng rọc

Tập với hệ thống ròng rọc

14.700

 

1.134

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

14.700

 

1.135

03.0903.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

1.136

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

1.137

03.0539.0271

Thuỷ châm điều trị bại não

Thuỷ châm điều trị bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.138

03.0557.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.139

03.0540.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.140

03.0576.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.141

03.0593.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái

Thuỷ châm điều trị bí đái

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.142

03.0596.0271

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.143

03.0584.0271

Thuỷ châm điều trị chứng tic

Thuỷ châm điều trị chứng tic

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.144

03.0541.0271

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.145

03.0587.0271

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.146

03.0592.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.147

03.0574.0271

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.148

03.0549.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.149

03.0580.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.150

03.0581.0271

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.151

03.0571.0271

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.152

03.0601.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.153

03.0570.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.154

03.0538.0271

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.155

03.0569.0271

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.156

03.0577.0271

Thuỷ châm điều trị dị ứng

Thuỷ châm điều trị dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.157

03.0548.0271

Thuỷ châm điều trị động kinh

Thuỷ châm điều trị động kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.158

03.0600.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.159

03.0599.0271

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.160

03.0542.0271

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.161

03.0560.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.162

03.0562.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.163

03.0566.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.164

03.0547.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.165

03.0561.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.166

03.0602.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.167

03.0583.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.168

03.0568.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.169

03.0544.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.170

03.0559.0271

Thuỷ châm điều trị lác

Thuỷ châm điều trị lác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.171

03.0532.0271

Thuỷ châm điều trị liệt

Thuỷ châm điều trị liệt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.172

03.0534.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.173

03.0533.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.174

03.0555.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.175

03.0536.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.176

03.0535.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.177

03.0598.0271

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.178

03.0550.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.179

03.0575.0271

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.180

03.0591.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.181

03.0585.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.182

03.0597.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.183

03.0588.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.184

03.0594.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.185

03.0590.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.186

03.0543.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.187

03.0573.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.188

03.0551.0271

Thuỷ châm điều trị stress

Thuỷ châm điều trị stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.189

03.0556.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.190

03.0567.0271

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.191

03.0589.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón

Thuỷ châm điều trị táo bón

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.192

03.0537.0271

Thuỷ châm điều trị teo cơ

Thuỷ châm điều trị teo cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.193

03.0563.0271

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.194

03.0552.0271

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.195

03.0579.0271

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.196

03.0554.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.197

03.0553.0271

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.198

03.0572.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.199

03.0586.0271

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.200

03.0578.0271

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.201

03.0565.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.202

03.0582.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.203

03.0558.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.204

03.0564.0271

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.205

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.206

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.207

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.208

08.0336.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.209

08.0388.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.210

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.211

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.212

08.0345.0271

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.213

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.214

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.215

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.216

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

Thuỷ châm điều trị đau dây V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.217

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.218

08.0380.0271

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.219

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.220

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.221

08.0373.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.222

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.223

08.0385.0271

Thuỷ châm điều trị di tinh

Thuỷ châm điều trị di tinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.224

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.225

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.226

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.227

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.228

08.0362.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.229

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.230

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.231

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.232

08.0347.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.233

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.234

08.0363.0271

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.235

08.0382.0271

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.236

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.237

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.238

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.239

08.0386.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dương

Thuỷ châm điều trị liệt dương

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.240

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.241

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.242

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.243

08.0361.0271

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.244

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.245

08.0335.0271

Thuỷ châm điều trị mày đay

Thuỷ châm điều trị mày đay

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.246

08.0326.0271

Thuỷ châm điều trị nấc

Thuỷ châm điều trị nấc

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.247

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.248

08.0364.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.249

08.0349.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.250

08.0372.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.251

08.0387.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.252

08.0332.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.253

08.0346.0271

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.254

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.255

08.0379.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.256

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.257

08.0374.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.258

08.0358.0271

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.259

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.260

08.0348.0271

Thuỷ châm điều trị thống kinh

Thuỷ châm điều trị thống kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.261

08.0333.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.262

08.0328.0271

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.263

08.0384.0271

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.264

08.0371.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.265

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.266

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.267

08.0334.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.268

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

1.269

05.0003.0272

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

68.900

 

1.270

02.0133.0274

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

1.271

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

1.272

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

1.273

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

32.900

 

1.274

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

Tập ho có trợ giúp

32.900

 

1.275

03.0609.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

76.000

 

1.276

03.0660.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

76.000

 

1.277

03.0612.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

76.000

 

1.278

03.0652.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

76.000

 

1.279

03.0614.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

1.280

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

1.281

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

1.282

03.0668.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

1.283

03.0644.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

76.000

 

1.284

03.0649.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

76.000

 

1.285

03.0643.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

76.000

 

1.286

03.0667.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

76.000

 

1.287

03.0607.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

76.000

 

1.288

03.0641.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

76.000

 

1.289

03.0623.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

76.000

 

1.290

03.0634.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

76.000

 

1.291

03.0622.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

1.292

03.0640.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

 

1.293

03.0670.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

76.000

 

1.294

03.0633.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

76.000

 

1.295

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

76.000

 

1.296

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

76.000

 

1.297

03.0608.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

1.298

03.0606.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

76.000

 

1.299

03.0664.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

1.300

03.0645.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

76.000

 

1.301

03.0659.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

76.000

 

1.302

03.0663.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

76.000

 

1.303

03.0656.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

76.000

 

1.304

03.0658.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76.000

 

1.305

03.0669.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

76.000

 

1.306

03.0626.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

76.000

 

1.307

03.0639.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

76.000

 

1.308

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

76.000

 

1.309

03.0627.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

76.000

 

1.310

03.0647.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

76.000

 

1.311

03.0655.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

76.000

 

1.312

03.0637.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76.000

 

1.313

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

76.000

 

1.314

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

76.000

 

1.315

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

76.000

 

1.316

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76.000

 

1.317

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

76.000

 

1.318

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

1.319

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

1.320

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

1.321

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

1.322

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

76.000

 

1.323

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

1.324

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

76.000

 

1.325

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

1.326

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

1.327

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

 

1.328

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76.000

 

1.329

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

1.330

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

76.000

 

1.331

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

1.332

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

 

1.333

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

76.000

 

1.334

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

1.335

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

76.000

 

1.336

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

76.000

 

1.337

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

 

1.338

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

1.339

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

76.000

 

1.340

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

1.341

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

 

1.342

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

76.000

 

1.343

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

1.344

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

1.345

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

1.346

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

1.347

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

1.348

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

 

1.349

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

1.350

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

1.351

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

76.000

 

1.352

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

1.353

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

76.000

 

1.354

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76.000

 

1.355

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

76.000

 

1.356

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

1.357

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76.000

 

1.358

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

1.359

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

76.000

 

1.360

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

1.361

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

 

1.362

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

76.000

 

1.363

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

1.364

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

1.365

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

1.366

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76.000

 

1.367

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

1.368

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76.000

 

1.369

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

76.000

 

1.370

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51.300

 

1.371

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

 

1.372

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64.900

 

1.373

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

1.374

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

1.375

03.0283.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

1.376

08.0021.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

1.377

03.0280.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

1.378

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

1.379

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

885.800

 

1.380

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

532.400

 

1.381

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532.400

 

1.382

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373.600

 

1.383

05.0071.0323

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

231.700

 

1.384

05.0051.0324

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

380.200

 

1.385

05.0013.0326

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

425.100

 

1.386

05.0050.0329

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

399.000

 

1.387

05.0011.0329

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

399.000

 

1.388

05.0018.0329

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

399.000

 

1.389

05.0048.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

399.000

 

1.390

05.0009.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

399.000

 

1.391

05.0016.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

399.000

 

1.392

05.0047.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

399.000

 

1.393

05.0008.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

399.000

 

1.394

05.0015.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

399.000

 

1.395

05.0045.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

399.000

 

1.396

05.0005.0329

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

399.000

 

1.397

05.0049.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

399.000

 

1.398

05.0010.0329

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

399.000

 

1.399

05.0017.0329

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

399.000

 

1.400

05.0044.0329

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

399.000

 

1.401

05.0012.0329

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

399.000

 

1.402

05.0046.0329

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

399.000

 

1.403

05.0007.0329

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

399.000

 

1.404

05.0014.0329

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

399.000

 

1.405

05.0006.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

399.000

 

1.406

05.0023.0333

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

351.000

 

1.407

05.0024.0333

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

351.000

 

1.408

05.0043.0333

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

351.000

 

1.409

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

889.700

 

1.410

10.0976.0344

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

2.698.800

 

1.411

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay

Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay

2.698.800

 

1.412

10.0833.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ

2.698.800

 

1.413

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2.698.800

 

1.414

10.0965.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

2.698.800

 

1.415

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

2.698.800

 

1.416

10.0148.0344

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

2.698.800

 

1.417

10.0017.0384

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

1.418

28.0029.0384

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

1.419

28.0027.0384

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân

5.074.300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

1.420

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1.925.900

 

1.421

10.0304.0416

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.422

10.0303.0416

Cắt thận đơn thuần

Cắt thận đơn thuần

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.423

10.0301.0416

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.424

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4.703.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.425

27.0380.0418

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

4.497.100

 

1.426

27.0371.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

4.497.100

 

1.427

27.0344.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.428

27.0341.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.429

27.0345.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính

Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính

4.781.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.430

27.0347.0420

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.431

27.0349.0420

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.432

27.0348.0420

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.433

27.0350.0420

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc

4.596.000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.434

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4.569.100

 

1.435

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4.569.100

 

1.436

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4.569.100

 

1.437

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4.569.100

 

1.438

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

4.569.100

 

1.439

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

Lấy sỏi san hô thận

4.569.100

 

1.440

10.0299.0421

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

4.569.100

 

1.441

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

Cắt nối niệu quản

3.279.000

 

1.442

10.0320.0423

Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes

Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes

3.279.000

 

1.443

27.0398.0423

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

3.279.000

 

1.444

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

5.887.300

 

1.445

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

Cắt cổ bàng quang

5.887.300

 

1.446

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

6.140.200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.447

27.0383.0426

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

5.030.900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.448

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

4.886.100

 

1.449

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

5.530.400

 

1.450

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

5.530.400

 

1.451

27.0396.0433

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.452

27.0395.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

4.302.500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.453

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.490.900

 

1.454

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1.455

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1.456

10.0311.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

Tán sỏi ngoài cơ thể

2.454.000

 

1.457

20.0084.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1.458

27.0391.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

Nội soi bàng quang tán sỏi

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1.459

27.0379.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1.460

10.0455.0449

Cắt đoạn dạ dày

Cắt đoạn dạ dày

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.461

10.0456.0449

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.462

10.0458.0449

Cắt lại dạ dày

Cắt lại dạ dày

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.463

10.0457.0449

Cắt toàn bộ dạ dày

Cắt toàn bộ dạ dày

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.464

27.0191.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

3.136.900

 

1.465

10.0518.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.466

10.0520.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.467

10.0519.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.468

10.0514.0454

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.469

10.0516.0454

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.470

10.0515.0454

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.471

10.0527.0454

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.472

10.0531.0454

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.473

10.0528.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.474

10.0530.0454

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.475

10.0529.0454

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.476

10.0517.0454

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.477

10.0521.0454

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.478

10.0523.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.479

10.0522.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.480

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2.705.700

 

1.481

10.0467.0455

Cắt thần kinh X chọn lọc

Cắt thần kinh X chọn lọc

2.705.700

 

1.482

10.0468.0455

Cắt thần kinh X siêu chọn lọc

Cắt thần kinh X siêu chọn lọc

2.705.700

 

1.483

10.0466.0455

Cắt thần kinh X toàn bộ

Cắt thần kinh X toàn bộ

2.705.700

 

1.484

10.0537.0455

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

2.705.700

 

1.485

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

Gỡ dính sau mổ lại

2.705.700

 

1.486

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2.815.900

 

1.487

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.815.900

 

1.488

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.815.900

 

1.489

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.815.900

 

1.490

27.0189.2039

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

2.818.700

 

1.491

27.0188.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

2.818.700

 

1.492

27.0190.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2.818.700

 

1.493

10.0532.0460

Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

7.639.200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.494

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1.495

10.0454.0465

Cắt dạ dày hình chêm

Cắt dạ dày hình chêm

3.993.400

 

1.496

10.0513.0465

Cắt túi thừa đại tràng

Cắt túi thừa đại tràng

3.993.400

 

1.497

10.0540.0465

Đóng rò trực tràng - âm đạo

Đóng rò trực tràng - âm đạo

3.993.400

 

1.498

10.0541.0465

Đóng rò trực tràng - bàng quang

Đóng rò trực tràng - bàng quang

3.993.400

 

1.499

10.0465.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

3.993.400

 

1.500

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3.993.400

 

1.501

10.0512.0465

Khâu lỗ thủng đại tràng

Khâu lỗ thủng đại tràng

3.993.400

 

1.502

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

3.993.400

 

1.503

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

3.993.400

 

1.504

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

Lấy dị vật trực tràng

3.993.400

 

1.505

10.0471.0465

Mở dạ dày xử lý tổn thương

Mở dạ dày xử lý tổn thương

3.993.400

 

1.506

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

3.993.400

 

1.507

10.0543.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo

3.993.400

 

1.508

10.0542.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản

3.993.400

 

1.509

10.0544.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn

3.993.400

 

1.510

10.0545.0465

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung

Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung

3.993.400

 

1.511

10.0621.0472

Cắt túi mật

Cắt túi mật

4.993.100

 

1.512

27.0273.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3.431.900

 

1.513

10.0623.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1.514

10.0622.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1.515

10.0459.0488

Nạo vét hạch D1

Nạo vét hạch D1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.516

10.0460.0488

Nạo vét hạch D2

Nạo vét hạch D2

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.517

10.0461.0488

Nạo vét hạch D3

Nạo vét hạch D3

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.518

10.0462.0488

Nạo vét hạch D4

Nạo vét hạch D4

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.519

10.0538.0489

Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng

Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.520

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Cắt bỏ u mạc nối lớn

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.521

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

Cắt mạc nối lớn

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.522

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

Cắt u mạc treo ruột

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.523

10.0712.0489

Lấy u phúc mạc

Lấy u phúc mạc

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1.524

27.0415.0490

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1.525

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1.526

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1.527

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1.528

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1.529

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1.530

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1.531

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1.532

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1.533

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1.534

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1.535

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1.536

10.0686.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1.537

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3.142.500

 

1.538

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

3.142.500

 

1.539

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật Longo

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

1.540

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

1.541

20.0060.0497

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

4.022.400

Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.

1.542

20.0070.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1.743.100

 

1.543

10.9002.0504

Cắt phymosis

Cắt phymosis [thủ thuật]

269.500

 

1.544

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

1.545

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

1.546

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

 

1.547

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

 

1.548

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]

434.600

 

1.549

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

1.550

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

1.551

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

1.552

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

1.553

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

1.554

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

 

1.555

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

1.556

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

257.000

 

1.557

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

1.558

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

 

1.559

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

1.560

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

192.400

 

1.561

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

1.562

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

 

1.563

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1.564

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]

372.700

 

1.565

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

 

1.566

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

1.567

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]

242.400

 

1.568

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1.569

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1.570

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1.571

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]

372.700

 

1.572

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

 

1.573

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1.574

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1.575

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1.576

10.1026.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]

300.100

 

1.577

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

 

1.578

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1.579

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1.580

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1.581

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1.582

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1.583

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1.584

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1.585

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

1.586

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1.587

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

1.588

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1.589

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

1.590

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1.591

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1.592

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

659.600

 

1.593

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

659.600

 

1.594

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

659.600

 

1.595

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1.596

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1.597

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1.598

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

 

1.599

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167.000

 

1.600

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.994.900

 

1.601

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.994.900

 

1.602

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.994.900

 

1.603

10.0835.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

3.320.600

 

1.604

10.0837.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

3.320.600

 

1.605

10.0836.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

3.320.600

 

1.606

10.0939.0539

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

2.275.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.607

10.0742.0539

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

2.275.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.608

27.0463.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1.609

27.0461.0541

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1.610

27.0481.0541

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1.611

27.0462.0541

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1.612

27.0464.0541

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1.613

27.0479.0542

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1.614

27.0470.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1.615

27.0471.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1.616

27.0469.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

4.594.500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1.617

10.0930.0543

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình]

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1.618

10.0930.0545

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp]

4.102.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1.619

10.0929.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1.620

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.621

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.622

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

3.011.900

 

1.623

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

3.011.900

 

1.624

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương tự thân

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.625

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.626

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.627

10.0915.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.628

10.0759.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.629

10.0865.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.630

10.0762.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.631

10.0718.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.632

10.0761.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.633

10.0737.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.634

10.0738.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.635

10.0743.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.636

10.0918.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.637

10.0820.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.638

10.0777.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.639

10.0793.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.640

10.0801.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.641

10.0794.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.642

10.0802.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.643

10.0798.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.644

10.0799.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.645

10.0731.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.646

10.0763.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.647

10.0733.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít]

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.648

10.0767.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.649

10.0768.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.650

10.0817.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.651

10.0778.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.652

10.0776.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.653

10.0775.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.654

10.0786.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.655

10.0785.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.656

10.0784.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.657

10.0736.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.658

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.659

10.0821.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.660

10.0816.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.661

10.0741.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.662

10.0732.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [nẹp vít]

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.663

10.0780.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.664

10.0739.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.665

10.0920.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.666

10.0725.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.667

10.0726.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.668

10.0729.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.669

10.0779.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.670

10.0765.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.671

10.0917.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.672

10.0770.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.673

10.0764.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.674

10.0730.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.675

10.0766.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.676

10.0769.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.677

10.0719.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.678

10.0815.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.679

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.680

10.0781.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.681

10.0740.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.682

10.0720.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.683

28.0335.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.684

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

Lấy u xương (ghép xi măng)

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1.685

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

1.857.900

 

1.686

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1.857.900

 

1.687

10.1068.0567

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1.688

10.0959.0573

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

3.720.600

 

1.689

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.767.900

 

1.690

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

5.204.600

 

1.691

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

1.692

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

1.693

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5.204.600

 

1.694

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

5.204.600

 

1.695

10.0316.0581

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

5.712.200

 

1.696

10.0348.0582

Cắm niệu quản bàng quang

Cắm niệu quản bàng quang

3.433.300

 

1.697

10.0611.0582

Cắt chỏm nang gan

Cắt chỏm nang gan

3.433.300

 

1.698

10.0342.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3.433.300

 

1.699

10.0823.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

3.433.300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

1.700

10.0393.0583

Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT

Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT

2.396.200

 

1.701

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

Khâu vết thương thành bụng

2.396.200

 

1.702

10.0620.0583

Mở thông túi mật

Mở thông túi mật

2.396.200

 

1.703

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Phẫu thuật cắt u thành bụng

2.396.200

 

1.704

10.0560.0583

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

2.396.200

 

1.705

10.0392.0583

Phẫu thuật điều trị són tiểu

Phẫu thuật điều trị són tiểu

2.396.200

 

1.706

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

2.396.200

 

1.707

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2.396.200

 

1.708

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1.509.500

 

1.709

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1.509.500

 

1.710

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

1.509.500

 

1.711

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

Mở rộng lỗ sáo

1.509.500

 

1.712

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

1.509.500

 

1.713

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1.509.500

 

1.714

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1.509.500

 

1.715

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

1.509.500

 

1.716

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1.509.500

 

1.717

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

1.096.500

 

1.718

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

1.719

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

1.720

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

139.000

 

1.721

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

4.541.300

 

1.722

13.0119.0596

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

5.982.300

 

1.723

13.0061.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6.815.100

 

1.724

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

873.000

 

1.725

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

 

1.726

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

251.500

 

1.727

13.0153.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885.400

 

1.728

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

 

1.729

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929.400

 

1.730

13.0100.0610

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

6.477.300

 

1.731

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

191.500

 

1.732

13.0146.0612

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

389.400

 

1.733

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

236.500

 

1.734

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1.663.600

 

1.735

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Khâu vòng cổ tử cung

582.500

 

1.736

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2.833.400

 

1.737

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.833.400

 

1.738

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

94.600

 

1.739

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

 

1.740

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

376.500

 

1.741

13.0130.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

4.667.800

 

1.742

13.0129.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

4.667.800

 

1.743

13.0128.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

4.667.800

 

1.744

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3.035.700

 

1.745

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

627.100

 

1.746

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

313.500

 

1.747

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

450.000

 

1.748

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

199.700

 

1.749

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

1.750

13.0170.0653

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

3.135.800

 

1.751

28.0264.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

3.135.800

 

1.752

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

3.001.800

 

1.753

13.0066.0658

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

6.375.900

 

1.754

13.0093.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

4.197.200

 

1.755

13.0101.0666

Phẫu thuật Crossen

Phẫu thuật Crossen

4.444.300

 

1.756

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

3.594.800

 

1.757

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort

3.055.800

 

1.758

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3.628.800

 

1.759

13.0086.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

3.939.300

 

1.760

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

4.308.300

 

1.761

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

4.308.300

 

1.762

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

4.308.300

 

1.763

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

3.217.800

 

1.764

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

1.765

13.0095.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

5.182.300

 

1.766

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3.054.800

 

1.767

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4.721.300

 

1.768

13.0065.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

6.548.300

 

1.769

13.0085.0687

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

6.548.300

 

1.770

13.0121.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

5.990.300

 

1.771

13.0122.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

5.990.300

 

1.772

13.0125.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

5.990.300

 

1.773

13.0126.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

5.990.300

 

1.774

13.0124.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

5.990.300

 

1.775

13.0077.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

5.503.300

 

1.776

13.0076.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5.503.300

 

1.777

13.0083.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

5.503.300

 

1.778

13.0082.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

5.503.300

 

1.779

13.0080.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

5.503.300

 

1.780

13.0081.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

5.503.300

 

1.781

13.0079.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

5.503.300

 

1.782

13.0090.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

5.503.300

 

1.783

13.0087.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

5.503.300

 

1.784

27.0433.0689

Cắt u buồng trứng qua nội soi

Cắt u buồng trứng qua nội soi

5.503.300

 

1.785

27.0434.0689

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

5.503.300

 

1.786

13.0064.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

6.346.300

 

1.787

13.0063.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

6.346.300

 

1.788

27.0436.0690

Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi

Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi

6.346.300

 

1.789

13.0133.0694

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

5.521.300

 

1.790

13.0221.0695

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

5.970.800

 

1.791

27.0413.0695

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

5.970.800

 

1.792

13.0131.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

5.395.300

 

1.793

27.0417.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa

5.395.300

 

1.794

13.0078.0699

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

5.988.800

 

1.795

13.0223.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

5.186.800

 

1.796

13.0073.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

7.279.100

 

1.797

27.0419.0702

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

7.279.100

 

1.798

27.0412.0702

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

7.279.100

 

1.799

13.0060.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

4.451.200

 

1.800

13.0098.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

4.553.300

 

1.801

13.0062.0711

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

6.895.100

 

1.802

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

414.500

 

1.803

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

68.100

 

1.804

13.0142.0717

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

1.249.700

 

1.805

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1.754.800

 

1.806

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

 

1.807

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

85.500

 

1.808

14.0169.0738

Trích dẫn lưu túi lệ

Trích dẫn lưu túi lệ

85.500

 

1.809

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

 

1.810

14.0255.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

 

1.811

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

53.600

 

1.812

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

Khâu da mi đơn giản

897.100

 

1.813

14.0201.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

897.100

 

1.814

28.0033.0773

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

1.043.500

 

1.815

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

1.816

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lấy calci kết mạc

40.900

 

1.817

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

 

1.818

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

130.900

 

1.819

14.0065.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1.820

14.0066.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1.821

14.0065.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1.822

14.0066.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1.823

14.0165.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960.200

 

1.824

14.0065.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

930.200

 

1.825

14.0066.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

930.200

 

1.826

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

1.827

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33.600

 

1.828

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

60.000

 

1.829

02.0156.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

60.000

 

1.830

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

 

1.831

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo [2 mắt]

105.800

 

1.832

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.833

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.834

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.835

14.0134.0861

Di thực hàng lông mi

Di thực hàng lông mi

891.500

 

1.836

14.0063.0862

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

620.000

 

1.837

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

Bẻ cuốn mũi

165.500

 

1.838

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]

216.500

 

1.839

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

64.300

 

1.840

15.0216.0893

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [bằng áp lạnh]

141.500

 

1.841

15.0216.0894

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [bằng khí Nitơ lỏng]

156.300

 

1.842

15.0215.0895

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Đốt họng hạt bằng nhiệt

89.400

 

1.843

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

Phương pháp Proetz

69.300

 

1.844

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.845

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.846

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.847

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung thuốc cấp cứu

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.848

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.849

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.850

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

1.851

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

43.100

 

1.852

15.0054.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

 

1.853

15.0055.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]

530.700

 

1.854

15.0054.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

 

1.855

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

170.600

 

1.856

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [gây mê]

705.500

 

1.857

15.0144.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]

705.500

 

1.858

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [không gây mê]

213.900

 

1.859

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]

213.900

 

1.860

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70.300

 

1.861

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]

1.385.400

 

1.862

15.0045.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]

874.800

 

1.863

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

 

1.864

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

1.865

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

Chọc rửa xoang hàm

310.500

 

1.866

15.0130.0922

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]

489.900

 

1.867

15.0130.0923

Đốt điện cuốn mũi dưới

Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]

705.500

 

1.868

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

545.500

 

1.869

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.870

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.871

20.0010.0990

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

245.500

 

1.872

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

Bơm hơi vòi nhĩ

126.500

 

1.873

15.0050.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

69.300

 

1.874

15.0207.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan [gây mê]

771.900

 

1.875

15.0209.0996

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [gây mê]

771.900

 

1.876

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

153.600

 

1.877

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

1.878

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

 

1.879

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1.880

16.0052.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]

631.000

 

1.881

16.0054.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.882

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.883

16.0053.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]

631.000

 

1.884

16.0055.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.885

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.886

16.0052.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.887

16.0054.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.888

16.0051.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.889

16.0053.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.890

16.0055.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.891

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.892

16.0052.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.893

16.0054.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.894

16.0051.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.895

16.0053.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.896

16.0055.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.897

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.898

16.0052.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.899

16.0054.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.900

16.0051.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.901

16.0053.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.902

16.0055.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.903

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

1.904

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

1.905

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

1.906

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

369.500

 

1.907

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112.500

 

1.908

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

1.909

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng vĩnh viễn

239.500

 

1.910

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

239.500

 

1.911

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

398.600

 

1.912

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

 

1.913

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280.500

 

1.914

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

280.500

 

1.915

16.0056.1032

Chụp tủy bằng MTA

Chụp tủy bằng MTA

308.000

 

1.916

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

245.500

 

1.917

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

1.918

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

 

1.919

16.0034.1038

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

952.100

 

1.920

15.0209.1041

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [không gây mê]

344.200

 

1.921

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344.200

 

1.922

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Phẫu thuật cắt phanh môi

344.200

 

1.923

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

 

1.924

16.0306.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1.051.700

 

1.925

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm]

771.000

 

1.926

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên]

1.208.800

 

1.927

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

493.500

 

1.928

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

493.500

 

1.929

16.0336.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1.832.000

 

1.930

28.0176.1076

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

3.493.200

 

1.931

01.0156.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

285.400

 

1.932

02.0018.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

Điều trị bằng oxy cao áp

285.400

 

1.933

12.0368.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

1.934

12.0373.1171

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1.935

12.0369.1171

Truyền hóa chất khoang màng bụng

Truyền hóa chất khoang màng bụng

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1.936

12.0370.1171

Truyền hóa chất khoang màng phổi

Truyền hóa chất khoang màng phổi

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1.937

27.0372.1196

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

2.434.500

 

1.938

27.0260.1196

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

2.434.500

 

1.939

27.0414.1196

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

2.434.500

 

1.940

27.0261.1196

Phẫu thuật nội soi cắt nang gan

Phẫu thuật nội soi cắt nang gan

2.434.500

 

1.941

27.0331.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

2.434.500

 

1.942

27.0418.1196

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

2.434.500

 

1.943

27.0332.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

2.434.500

 

1.944

27.0384.1197

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

1.596.600

 

1.945

27.0409.1197

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

1.596.600

 

1.946

27.0333.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

1.596.600

 

1.947

27.0408.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

Nội soi tán sỏi niệu đạo

1.596.600

 

1.948

27.0377.1197

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

1.596.600

 

1.949

27.0335.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

1.596.600

 

1.950

27.0406.1197

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

1.596.600

 

1.951

27.0437.1197

Thông vòi tử cung qua nội soi

Thông vòi tử cung qua nội soi

1.596.600

 

1.952

22.0011.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

60.800

 

1.953

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

24.800

 

1.954

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

24.800

 

1.955

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

22.200

 

1.956

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]

22.200

 

1.957

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu tại giường

42.100

 

1.958

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42.100

 

1.959

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

42.100

 

1.960

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

42.100

 

1.961

22.0284.1270

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

62.200

 

1.962

22.0288.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có s n huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có s n huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

31.100

 

1.963

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33.500

 

1.964

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

33.500

 

1.965

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

 

1.966

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

31.100

 

1.967

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13.600

 

1.968

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68.400

 

1.969

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

43.500

 

1.970

22.0144.1364

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

69.600

 

1.971

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

 

1.972

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95.300

 

1.973

23.0028.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

605.100

 

1.974

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144.200

 

1.975

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156.200

 

1.976

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144.200

 

1.977

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

16.800

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

1.978

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

 

1.979

23.0039.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

89.700

 

1.980

23.0044.1478

Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]

Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]

39.200

 

1.981

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39.200

 

1.982

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Định lượng Cortisol (máu)

95.300

 

1.983

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28.000

 

1.984

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

1.985

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.986

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.987

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.988

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.989

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.990

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.991

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.992

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.993

23.0213.1494

Định lượng Amylase [dịch]

Định lượng Amylase [dịch]

22.400

Mỗi chất

1.994

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

1.995

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.996

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.997

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22.400

Mỗi chất

1.998

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.999

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

2.000

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

2.001

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Định lượng Sắt [Máu]

33.600

 

2.002

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

 

2.003

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

28.000

 

2.004

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

2.005

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

2.006

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

 

2.007

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

28.000

 

2.008

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16.000

 

2.009

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16.000

 

2.010

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Định lượng Ferritin [Máu]

84.100

 

2.011

23.0067.1515

Định lượng Folate [Máu]

Định lượng Folate [Máu]

89.700

 

2.012

23.0065.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

84.100

 

2.013

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

 

2.014

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

 

2.015

23.0098.1529

Định lượng Insulin [Máu]

Định lượng Insulin [Máu]

84.100

 

2.016

23.0103.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

224.400

 

2.017

23.0110.1535

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

84.100

 

2.018

23.0117.1538

Định lượng Myoglobin [Máu]

Định lượng Myoglobin [Máu]

95.300

 

2.019

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414.700

 

2.020

23.0134.1550

Định lượng Progesteron [Máu]

Định lượng Progesteron [Máu]

84.100

 

2.021

23.0131.1552

Định lượng Prolactin [Máu]

Định lượng Prolactin [Máu]

78.500

 

2.022

23.0138.1554

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

89.700

 

2.023

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67.300

 

2.024

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67.300

 

2.025

23.0151.1563

Định lượng Testosterol [Máu]

Định lượng Testosterol [Máu]

97.500

 

2.026

23.0161.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

Định lượng Troponin I [Máu]

78.500

 

2.027

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61.700

 

2.028

23.0169.1571

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

78.500

 

2.029

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44.800

 

2.030

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

 

2.031

23.0256.1599

Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen

Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen

6.600

 

2.032

23.0217.1605

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

13.400

 

2.033

23.0208.1605

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

13.400

 

2.034

23.0210.1607

Định lượng Protein [dịch não tủy]

Định lượng Protein [dịch não tủy]

11.200

 

2.035

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

 

2.036

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

58.300

 

2.037

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

 

2.038

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

58.600

 

2.039

24.0133.1643

HBeAb test nhanh

HBeAb test nhanh

65.200

 

2.040

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

65.200

 

2.041

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171.100

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

2.042

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

107.300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

2.043

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

 

2.044

24.0306.1674

Demodex nhuộm soi

Demodex nhuộm soi

45.500

 

2.045

24.0305.1674

Demodex soi tươi

Demodex soi tươi

45.500

 

2.046

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

45.500

 

2.047

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

Đơn bào đường ruột soi tươi

45.500

 

2.048

24.0308.1674

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

45.500

 

2.049

24.0310.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

45.500

 

2.050

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45.500

 

2.051

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Trứng giun soi tập trung

45.500

 

2.052

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

 

2.053

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

45.500

 

2.054

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

 

2.055

24.0020.1684

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

187.700

 

2.056

24.0016.1712

Vi hệ đường ruột

Vi hệ đường ruột

32.500

 

2.057

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74.200

 

2.058

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74.200

 

2.059

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Neisseria meningitidis nhuộm soi

74.200

 

2.060

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

 

2.061

24.0043.1714

Vibrio cholerae nhuộm soi

Vibrio cholerae nhuộm soi

74.200

 

2.062

24.0042.1714

Vibrio cholerae soi tươi

Vibrio cholerae soi tươi

74.200

 

2.063

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

2.064

24.0012.1719

Vi khuẩn định danh PCR

Vi khuẩn định danh PCR

771.700

 

2.065

24.0291.1720

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

261.000

 

2.066

24.0098.1720

Treponema pallidum test nhanh

Treponema pallidum test nhanh

261.000

 

2.067

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn test nhanh

261.000

 

2.068

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

2.069

02.0143.1775

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

135.300

 

2.070

02.0144.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

Ghi điện cơ cấp cứu

135.300

 

2.071

21.0036.1775

Đo điện thế kích thích vận động

Đo điện thế kích thích vận động

135.300

 

2.072

21.0033.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

135.300

 

2.073

21.0029.1775

Ghi điện cơ

Ghi điện cơ

135.300

 

2.074

21.0030.1776

Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)

Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)

155.600

 

2.075

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

Ghi điện não thường quy

75.200

 

2.076

21.0040.1777

Ghi điện não đồ thông thường

Ghi điện não đồ thông thường

75.200

 

2.077

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

Ghi điện não đồ vi tính

75.200

 

2.078

06.0038.1777

Đo điện não vi tính

Đo điện não vi tính

75.200

 

2.079

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

2.080

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

2.081

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

2.082

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

 

2.083

21.0008.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

 

2.084

21.0096.1786

Đo áp lực hậu môn trực tràng

Đo áp lực hậu môn trực tràng

1.051.800

 

2.085

21.0004.1790

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

86.200

 

2.086

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

2.087

02.0096.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

 

2.088

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

Nghiệm pháp atropin

215.800

 

2.089

21.0012.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

2.090

21.0007.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

 

2.091

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

2.092

06.0017.1814

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

40.600

 

 

PHỤ LỤC IV

GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3797/QĐ-BYT ngày 17/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

2

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1.696.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

3

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

4

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

5

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

6

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

Nội soi bàng quang cắt u

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

7

27.0386.0426

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

3.721.800

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

8

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

4.228.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

9

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

10

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

11

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

12

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

13

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

14

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

15

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

16

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

17

10.0564.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

18

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

19

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

20

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

21

10.0682.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

22

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

23

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

24

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

25

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

26

10.0539.0494

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

27

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

28

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

29

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

30

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

31

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

32

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

33

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

34

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

35

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

36

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

37

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

38

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

39

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

40

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

41

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

42

10.0871.0548

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

43

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

44

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

45

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

3.262.000

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

46

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

47

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

48

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

49

10.0968.0553

Phẫu thuật ghép xương tự thân

Phẫu thuật ghép xương tự thân

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

50

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

Lấy u xương (ghép xi măng)

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

51

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

52

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

53

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

54

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

55

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

56

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

57

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

58

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

59

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

60

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

61

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

62

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

63

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

64

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

65

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

66

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

67

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

68

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.249.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

69

13.0118.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

3.767.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

70

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

71

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

72

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

73

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

74

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

2.475.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

75

13.0140.0627

Khoét chóp cổ tử cung

Khoét chóp cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

76

13.0141.0627

Cắt cụt cổ tử cung

Cắt cụt cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

77

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

78

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

79

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

80

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

81

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

82

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2.407.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

83

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2.177.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

84

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

85

28.0264.0653

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

86

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

3.329.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

87

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

88

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

2.260.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

89

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

3.396.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

90

13.0109.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2.212.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

91

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3.456.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

92

13.0101.0666

Phẫu thuật Crossen

Phẫu thuật Crossen

3.670.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

93

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

2.782.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

94

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

95

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort

2.495.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

96

13.0104.0677

Phẫu thuật Labhart

Phẫu thuật Labhart

2.495.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

97

13.0102.0678

Phẫu thuật Manchester

Phẫu thuật Manchester

3.504.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

98

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

Phẫu thuật treo tử cung

2.433.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

99

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên]

2.423.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

100

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 3797/QĐ-BYT ngày 17/12/2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


424

DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.32.6
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!