STT
|
Mã tương đương
|
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm
cấp cứu tại giường bệnh
|
Siêu âm
cấp cứu tại giường bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng
phổi cấp cứu
|
Siêu âm
màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ
bụng tại giường cấp cứu
|
Siêu âm ổ
bụng tại giường cấp cứu
|
58.600
|
|
4
|
02.0373.0001
|
Siêu âm
khớp (một vị trí)
|
Siêu âm
khớp (một vị trí)
|
58.600
|
|
5
|
02.0063.0001
|
Siêu âm
màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm
màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
6
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ
bụng
|
Siêu âm ổ
bụng
|
58.600
|
|
7
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần
mềm (một vị trí)
|
Siêu âm phần
mềm (một vị trí)
|
58.600
|
|
8
|
03.0070.0001
|
Siêu âm
màng phổi
|
Siêu âm
màng phổi
|
58.600
|
|
9
|
18.0013.0001
|
Siêu âm
các khối u phổi ngoại vi
|
Siêu âm
các khối u phổi ngoại vi
|
58.600
|
|
10
|
18.0002.0001
|
Siêu âm
các tuyến nước bọt
|
Siêu âm
các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
11
|
18.0003.0001
|
Siêu âm
cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm
cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
12
|
18.0059.0001
|
Siêu âm
dương vật
|
Siêu âm
dương vật
|
58.600
|
|
13
|
18.0004.0001
|
Siêu âm
hạch vùng cổ
|
Siêu âm
hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
14
|
18.0016.0001
|
Siêu âm
hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ
tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
15
|
18.0006.0001
|
Siêu âm
hốc mắt
|
Siêu âm
hốc mắt
|
58.600
|
|
16
|
18.0043.0001
|
Siêu âm
khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
Siêu âm
khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
58.600
|
|
17
|
18.0011.0001
|
Siêu âm
màng phổi
|
Siêu âm
màng phổi
|
58.600
|
|
18
|
18.0008.0001
|
Siêu âm
nhãn cầu
|
Siêu âm
nhãn cầu
|
58.600
|
|
19
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ
bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
Siêu âm ổ
bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
58.600
|
|
20
|
18.0019.0001
|
Siêu âm
ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
Siêu âm
ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
58.600
|
|
21
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần
mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần
mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
22
|
18.0007.0001
|
Siêu âm
qua thóp
|
Siêu âm
qua thóp
|
58.600
|
|
23
|
18.0020.0001
|
Siêu âm
thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm
thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
24
|
18.0036.0001
|
Siêu âm
thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm
thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
25
|
18.0034.0001
|
Siêu âm
thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm
thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
26
|
18.0035.0001
|
Siêu âm
thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm
thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
27
|
18.0012.0001
|
Siêu âm
thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm
thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
28
|
18.0057.0001
|
Siêu âm
tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm
tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
29
|
18.0030.0001
|
Siêu âm
tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử
cung buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
30
|
18.0018.0001
|
Siêu âm
tử cung phần phụ
|
Siêu âm
tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
31
|
18.0001.0001
|
Siêu âm
tuyến giáp
|
Siêu âm
tuyến giáp
|
58.600
|
|
32
|
18.0054.0001
|
Siêu âm
tuyến vú hai bên
|
Siêu âm
tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
33
|
18.0031.0003
|
Siêu âm
tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử
cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
34
|
01.0018.0004
|
Siêu âm
tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm
tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
35
|
02.0112.0004
|
Siêu âm
doppler mạch máu
|
Siêu âm
doppler mạch máu
|
252.300
|
|
36
|
02.0316.0004
|
Siêu âm
doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
Siêu âm doppler
mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
252.300
|
|
37
|
02.0315.0004
|
Siêu âm
doppler mạch máu khối u gan
|
Siêu âm
doppler mạch máu khối u gan
|
252.300
|
|
38
|
02.0113.0004
|
Siêu âm
doppler tim
|
Siêu âm
doppler tim
|
252.300
|
|
39
|
02.0119.0004
|
Siêu âm
tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm
tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
40
|
03.0041.0004
|
Siêu âm
tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm
tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
41
|
18.0048.0004
|
doppler
động mạch cảnh, doppler xuyên sọ
|
doppler động
mạch cảnh, doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
42
|
18.0024.0004
|
Siêu âm
doppler động mạch thận
|
Siêu âm
doppler động mạch thận
|
252.300
|
|
43
|
18.0037.0004
|
Siêu âm
doppler động mạch tử cung
|
Siêu âm
doppler động mạch tử cung
|
252.300
|
|
44
|
18.0045.0004
|
Siêu âm
doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm
doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
45
|
18.0023.0004
|
Siêu âm
doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm
doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
252.300
|
|
46
|
18.0052.0004
|
Siêu âm
doppler tim, van tim
|
Siêu âm
doppler tim, van tim
|
252.300
|
|
47
|
18.0029.0004
|
Siêu âm
doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
Siêu âm
doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
252.300
|
|
48
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler
tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm
doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
252.300
|
|
49
|
18.0049.0004
|
Siêu âm
tim, màng tim qua thành ngực
|
Siêu âm
tim, màng tim qua thành ngực
|
252.300
|
|
50
|
09.0151.0004
|
Siêu âm
tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm
tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
51
|
02.0114.0006
|
Siêu âm
tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
Siêu âm tim
gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
616.300
|
|
52
|
02.0116.0007
|
Siêu âm
tim 4D
|
Siêu âm
tim 4D
|
486.300
|
Chỉ áp
dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim
mạch.
|
53
|
18.0053.0007
|
Siêu âm
3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D
tim
|
486.300
|
Chỉ áp
dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim
mạch.
|
54
|
18.0072.0010
|
Chụp
X-quang Blondeau
|
Chụp
X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
55
|
18.0077.0010
|
Chụp
X-quang Chausse III
|
Chụp
X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
56
|
18.0089.0010
|
Chụp
X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp
X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
57
|
18.0087.0010
|
Chụp
X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp
X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
58
|
18.0095.0010
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
59
|
18.0123.0010
|
Chụp
X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp
X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
60
|
18.0074.0010
|
Chụp
X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp
X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
61
|
18.0073.0010
|
Chụp
X-quang Hirtz
|
Chụp
X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
62
|
18.0076.0010
|
Chụp
X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang
hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
63
|
18.0110.0010
|
Chụp
X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp
X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
64
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang
khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp
X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
65
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang
khớp thái dương hàm
|
Chụp
X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
66
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang
khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
67
|
18.0100.0010
|
Chụp
X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang
khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
68
|
18.0098.0010
|
Chụp
X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp
X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
69
|
18.0069.0010
|
Chụp
X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp
X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
70
|
18.0085.0010
|
Chụp
X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang
mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
71
|
18.0120.0010
|
Chụp
X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang
ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
72
|
18.0119.0010
|
Chụp
X-quang ngực thẳng
|
Chụp
X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
73
|
18.0082.0010
|
Chụp
X-quang răng cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang
răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
74
|
18.0078.0010
|
Chụp
X-quang Schuller
|
Chụp
X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
75
|
18.0067.0010
|
Chụp
X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang
sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
76
|
18.0070.0010
|
Chụp
X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp
X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
77
|
18.0079.0010
|
Chụp
X-quang Stenvers
|
Chụp
X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
78
|
18.0102.0010
|
Chụp
X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
79
|
18.0108.0010
|
Chụp
X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
80
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang
xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang
xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
81
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang
xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
82
|
18.0096.0011
|
Chụp
X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
83
|
18.0090.0011
|
Chụp
X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
84
|
18.0092.0011
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
85
|
18.0094.0011
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
86
|
18.0093.0011
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
87
|
18.0091.0011
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
88
|
18.0071.0011
|
Chụp X-quang
hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
89
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang
khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang
khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
90
|
18.0104.0011
|
Chụp
X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang
khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
91
|
18.0122.0011
|
Chụp
X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang
khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
92
|
18.0068.0011
|
Chụp
X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
93
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
94
|
18.0113.0011
|
Chụp
X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
95
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang
xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
96
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang
xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
97
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang
xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
98
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
99
|
18.0107.0011
|
Chụp
X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
100
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang
xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
101
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang
xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
102
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang
xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang
xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
103
|
18.0125.0012
|
Chụp
X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp
X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
104
|
18.0095.0012
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
105
|
18.0123.0012
|
Chụp
X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang
đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
106
|
18.0110.0012
|
Chụp
X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp
X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
107
|
18.0109.0012
|
Chụp
X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang
khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
108
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang
khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp
X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
109
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang
khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
110
|
18.0100.0012
|
Chụp
X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang
khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
111
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang
khung chậu thẳng
|
Chụp
X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
112
|
18.0120.0012
|
Chụp
X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang
ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
113
|
18.0119.0012
|
Chụp
X-quang ngực thẳng
|
Chụp
X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
114
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang
xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
115
|
18.0087.0013
|
Chụp
X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp
X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
116
|
18.0086.0013
|
Chụp
X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
117
|
18.0096.0013
|
Chụp
X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
118
|
18.0090.0013
|
Chụp
X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
119
|
18.0092.0013
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
120
|
18.0094.0013
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
121
|
18.0093.0013
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
122
|
18.0091.0013
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
123
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang
khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang
khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
124
|
18.0104.0013
|
Chụp
X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang
khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
125
|
18.0122.0013
|
Chụp
X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang
khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
126
|
18.0068.0013
|
Chụp
X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
127
|
18.0067.0013
|
Chụp
X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang
sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
128
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang
toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp
X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
129
|
18.0102.0013
|
Chụp
X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
130
|
18.0108.0013
|
Chụp
X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư
thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
131
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư
thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
132
|
18.0113.0013
|
Chụp
X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
133
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang
xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
134
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang
xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
135
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang
xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
136
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
137
|
18.0107.0013
|
Chụp
X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
138
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang
xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
139
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang
xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang
xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
140
|
18.0129.0014
|
Chụp
X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang
phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
72.300
|
|
141
|
18.0083.0014
|
Chụp
X-quang răng toàn cảnh
|
Chụp
X-quang răng toàn cảnh
|
72.300
|
|
142
|
14.0244.0015
|
Chụp đáy
mắt không huỳnh quang
|
Chụp đáy
mắt không huỳnh quang
|
222.300
|
|
143
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang
thực quản cổ nghiêng
|
Chụp
X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]
|
109.300
|
|
144
|
18.0131.0017
|
Chụp
X-quang ruột non
|
Chụp
X-quang ruột non [có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
145
|
18.0130.0017
|
Chụp
X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp
X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
146
|
18.0132.0018
|
Chụp
X-quang đại tràng
|
Chụp
X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]
|
164.300
|
|
147
|
18.0133.0019
|
Chụp
X-quang đường mật qua Kehr
|
Chụp
X-quang đường mật qua Kehr
|
280.800
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
148
|
18.0134.0019
|
Chụp
X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
Chụp X-quang
mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
280.800
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
149
|
18.0141.0020
|
Chụp
X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang
bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
150
|
18.0140.0020
|
Chụp
X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang
niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
151
|
18.0142.0021
|
Chụp
X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng
|
Chụp X-quang
niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang]
|
569.800
|
|
152
|
18.0144.0022
|
Chụp X-quang
bàng quang trên xương mu
|
Chụp
X-quang bàng quang trên xương mu
|
246.800
|
|
153
|
18.0138.0023
|
Chụp
X-quang tử cung vòi trứng
|
Chụp
X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]
|
411.800
|
|
154
|
18.0135.0025
|
Chụp
X-quang đường rò
|
Chụp
X-quang đường rò
|
446.800
|
|
155
|
18.0126.0026
|
Chụp
X-quang tuyến vú
|
Chụp
X-quang tuyến vú
|
102.300
|
|
156
|
18.0072.0028
|
Chụp
X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang
Blondeau [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
157
|
18.0125.0028
|
Chụp
X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp
X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
158
|
18.0077.0028
|
Chụp
X-quang Chausse III
|
Chụp
X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
159
|
18.0089.0028
|
Chụp
X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp
X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
160
|
18.0086.0028
|
Chụp
X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
161
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
162
|
18.0123.0028
|
Chụp
X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp
X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
163
|
18.0074.0028
|
Chụp
X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp
X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
164
|
18.0073.0028
|
Chụp
X-quang Hirtz
|
Chụp
X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
165
|
18.0076.0028
|
Chụp
X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang
hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
166
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang
hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
167
|
18.0110.0028
|
Chụp
X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp
X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
168
|
18.0109.0028
|
Chụp
X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang
khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
169
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang
khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp
X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
170
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang
khớp thái dương hàm
|
Chụp
X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
171
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang
khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
172
|
18.0100.0028
|
Chụp
X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp
X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
173
|
18.0098.0028
|
Chụp
X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp
X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
174
|
18.0068.0028
|
Chụp
X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
175
|
18.0069.0028
|
Chụp
X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp
X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
176
|
18.0085.0028
|
Chụp
X-quang mỏm trâm
|
Chụp
X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
177
|
18.0120.0028
|
Chụp
X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang
ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
178
|
18.0119.0028
|
Chụp
X-quang ngực thẳng
|
Chụp
X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
179
|
18.0084.0028
|
Chụp
X-quang phim cắn (Occlusal)
|
Chụp
X-quang phim cắn (Occlusal)
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
180
|
18.0129.0028
|
Chụp
X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang
phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
181
|
18.0082.0028
|
Chụp
X-quang răng cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang
răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
182
|
18.0083.0028
|
Chụp
X-quang răng toàn cảnh
|
Chụp
X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
183
|
18.0078.0028
|
Chụp
X-quang Schuller
|
Chụp X-quang
Schuller [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
184
|
18.0067.0028
|
Chụp
X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang
sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
185
|
18.0070.0028
|
Chụp
X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp
X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
186
|
18.0079.0028
|
Chụp
X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang
Stenvers [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
187
|
18.0127.0028
|
Chụp
X-quang tại giường
|
Chụp
X-quang tại giường
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
188
|
18.0128.0028
|
Chụp
X-quang tại phòng mổ
|
Chụp
X-quang tại phòng mổ
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
189
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang
xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp
X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
190
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang
xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
191
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang
xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
192
|
18.0072.0029
|
Chụp
X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang
Blondeau [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
193
|
18.0089.0029
|
Chụp
X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp
X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
194
|
18.0087.0029
|
Chụp
X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp
X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
195
|
18.0086.0029
|
Chụp
X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
196
|
18.0096.0029
|
Chụp
X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
197
|
18.0090.0029
|
Chụp
X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang
cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
198
|
18.0092.0029
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
199
|
18.0094.0029
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
200
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
201
|
18.0091.0029
|
Chụp
X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
202
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang
hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
203
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang
khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang
khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
204
|
18.0104.0029
|
Chụp
X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang
khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
205
|
18.0122.0029
|
Chụp
X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang
khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
206
|
18.0068.0029
|
Chụp
X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
207
|
18.0129.0029
|
Chụp
X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp
X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
208
|
18.0067.0029
|
Chụp
X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang
sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
209
|
18.0102.0029
|
Chụp
X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
210
|
18.0108.0029
|
Chụp
X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
211
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang
xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
212
|
18.0113.0029
|
Chụp
X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang
xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
213
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang
xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
214
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang
xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
215
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang
xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp
X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
216
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang
xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp
X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
217
|
18.0107.0029
|
Chụp
X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang
xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
218
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang
xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
219
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang
xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang
xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
220
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang
xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang
xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
221
|
18.0088.0030
|
Chụp
X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang
cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
222
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang
khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp
X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
223
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang
toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp
X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng
cho 01 vị trí
|
224
|
18.0138.0031
|
Chụp
X-quang tử cung vòi trứng
|
Chụp
X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]
|
451.800
|
|
225
|
18.0141.0032
|
Chụp
X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang
bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
649.800
|
|
226
|
18.0140.0032
|
Chụp
X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang
niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
227
|
18.0143.0033
|
Chụp X-quang
niệu đạo bàng quang ngược dòng
|
Chụp
X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng
|
604.800
|
|
228
|
18.0142.0033
|
Chụp
X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng
|
Chụp X-quang
niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa]
|
604.800
|
|
229
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang
thực quản cổ nghiêng
|
Chụp
X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
230
|
18.0131.0035
|
Chụp
X-quang ruột non
|
Chụp
X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
231
|
18.0130.0035
|
Chụp
X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp
X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
232
|
18.0132.0036
|
Chụp
X-quang đại tràng
|
Chụp
X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
304.800
|
|
233
|
18.0139.0039
|
Chụp
X-quang ống tuyến sữa
|
Chụp
X-quang ống tuyến sữa
|
426.800
|
Chưa bao
gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
234
|
18.0136.0039
|
Chụp
X-quang tuyến nước bọt
|
Chụp
X-quang tuyến nước bọt
|
426.800
|
Chưa bao
gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
235
|
18.0220.0040
|
Chụp cắt lớp
vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
236
|
18.0255.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
237
|
18.0257.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
238
|
18.0259.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
239
|
18.0163.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt
lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc
cản quang]
|
550.100
|
|
240
|
18.0162.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt
lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc
cản quang]
|
550.100
|
|
241
|
18.0164.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt
lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không
có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
242
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
243
|
18.0261.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
244
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp
vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
245
|
18.0195.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
246
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
247
|
18.0227.0040
|
Chụp cắt lớp
vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có
thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
248
|
18.0219.0040
|
Chụp cắt lớp
vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,
tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,
tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
249
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp
vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không
có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
250
|
18.0245.0040
|
Chụp cắt lớp
vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản
quang, từ 1-32 dãy]
|
550.100
|
|
251
|
18.0199.0040
|
Chụp cắt
lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
550.100
|
|
252
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp
vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
253
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT
hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
254
|
18.0161.0040
|
Chụp CLVT
hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
255
|
18.0157.0040
|
Chụp CLVT
hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
550.100
|
|
256
|
18.0160.0040
|
Chụp CLVT
hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
257
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT
sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
258
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT
tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
259
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp
vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
260
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
261
|
18.0258.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
262
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
263
|
18.0229.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32
dãy)
|
Chụp cắt lớp
vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
264
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
265
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
266
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp
vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
267
|
18.0198.0041
|
Chụp cắt lớp
vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
268
|
18.0225.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
269
|
18.0224.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài
xuất (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài
xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
270
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
271
|
18.0262.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
272
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
273
|
18.0267.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp
vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
274
|
18.0266.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
275
|
18.0228.0041
|
Chụp cắt lớp
vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
276
|
18.0226.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp
vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
277
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp
vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,
tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật,
tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
278
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp
vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
279
|
18.0245.0041
|
Chụp cắt lớp
vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang,
từ 1-32 dãy]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
280
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt
lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt
lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
281
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT
hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
282
|
18.0151.0041
|
Chụp CLVT
hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
283
|
18.0160.0041
|
Chụp CLVT
hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
284
|
18.0153.0041
|
Chụp CLVT
mạch máu não (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CLVT
mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
285
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT
sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
286
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT
sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
287
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT
tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
288
|
18.0152.0041
|
Chụp CLVT
tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT
tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
289
|
18.0245.0042
|
Chụp cắt lớp
vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang,
64-128 dãy]
|
1.732.400
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
290
|
18.0245.0043
|
Chụp cắt lớp
vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản
quang, 64-128 dãy]
|
1.486.800
|
|
291
|
18.0245.0046
|
Chụp cắt lớp
vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang,
256 dãy trở lên]
|
3.035.600
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang.
|
292
|
18.0245.0047
|
Chụp cắt lớp
vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt
lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng
trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản
quang, 256 dãy trở lên]
|
2.779.200
|
|
293
|
18.0649.0060
|
Chọc hút
ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính
|
Chọc hút
ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao
gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ,
dây dẫn các loại.
|
294
|
18.0652.0060
|
Dẫn lưu
các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu
các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao
gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ,
dây dẫn các loại.
|
295
|
18.0653.0060
|
Dẫn lưu dịch,
áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính
|
Dẫn lưu
dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao
gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ,
dây dẫn các loại.
|
296
|
18.0065.0069
|
Siêu âm đàn
hồi mô (gan, tuyến vú…)
|
Siêu âm
đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)
|
89.300
|
|
297
|
18.0005.0069
|
Siêu âm đàn
hồi nhu mô tuyến giáp
|
Siêu âm
đàn hồi nhu mô tuyến giáp
|
89.300
|
|
298
|
18.0021.0069
|
Siêu âm
doppler các khối u trong ổ bụng
|
Siêu âm
doppler các khối u trong ổ bụng
|
89.300
|
|
299
|
18.0060.0069
|
Siêu âm
doppler dương vật
|
Siêu âm
doppler dương vật
|
89.300
|
|
300
|
18.0022.0069
|
Siêu âm
doppler gan lách
|
Siêu âm
doppler gan lách
|
89.300
|
|
301
|
18.0009.0069
|
Siêu âm
doppler hốc mắt
|
Siêu âm
doppler hốc mắt
|
89.300
|
|
302
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler
thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
Siêu âm
doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
89.300
|
|
303
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler
tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm
doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
|
304
|
18.0025.0069
|
Siêu âm
doppler tử cung phần phụ
|
Siêu âm
doppler tử cung phần phụ
|
89.300
|
|
305
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler
tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm
doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
89.300
|
|
306
|
18.0055.0069
|
Siêu âm
doppler tuyến vú
|
Siêu âm
doppler tuyến vú
|
89.300
|
|
307
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler
u tuyến, hạch vùng cổ
|
Siêu âm
doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
89.300
|
|
308
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ
xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ
xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng
phương pháp DEXA
|
309
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng
ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng
ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
310
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch
khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút
dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
248.500
|
|
311
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa
khoang màng phổi
|
Bơm rửa
khoang màng phổi
|
248.500
|
|
312
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu
ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu
ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm
cả bóng dùng nhiều lần.
|
313
|
01.0053.0075
|
Đặt
canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt
canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
|
314
|
03.1681.0075
|
Cắt chỉ
khâu giác mạc
|
Cắt chỉ
khâu giác mạc
|
40.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.
|
315
|
03.1690.0075
|
Cắt chỉ
khâu kết mạc
|
Cắt chỉ
khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.
|
316
|
10.9004.0075
|
Cắt chỉ
|
Cắt chỉ
|
40.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.
|
317
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ
khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ
khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.
|
318
|
14.0192.0075
|
Cắt chỉ
khâu giác mạc
|
Cắt chỉ
khâu giác mạc
|
40.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.
|
319
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ
khâu kết mạc
|
Cắt chỉ
khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.
|
320
|
14.0111.0075
|
Cắt chỉ
sau phẫu thuật lác
|
Cắt chỉ
sau phẫu thuật lác
|
40.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.
|
321
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ
sau phẫu thuật sụp mi
|
Cắt chỉ
sau phẫu thuật sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.
|
322
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ
sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ
sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.
|
323
|
05.0002.0076
|
Chăm sóc
người bệnh dị ứng thuốc nặng
|
Chăm sóc người
bệnh dị ứng thuốc nặng
|
181.000
|
Áp dụng với
người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
324
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ
bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ
bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
325
|
02.0009.0077
|
Chọc dò
dịch màng phổi
|
Chọc dò
dịch màng phổi
|
153.700
|
|
326
|
02.0242.0077
|
Chọc dò
dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò
dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153.700
|
|
327
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo
dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo
dịch ổ bụng điều trị
|
153.700
|
|
328
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ
bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ
bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
329
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo
dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo
dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
330
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo
dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo
dịch ổ bụng điều trị
|
195.900
|
|
331
|
02.0322.0078
|
Siêu âm
can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm
can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
332
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo
dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo
dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
333
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch
- khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
Chọc hút
dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
162.900
|
|
334
|
01.0098.0079
|
Chọc hút
dịch, khí trung thất
|
Chọc hút
dịch, khí trung thất
|
162.900
|
|
335
|
02.0011.0079
|
Chọc hút
khí màng phổi
|
Chọc hút
khí màng phổi
|
162.900
|
|
336
|
03.0098.0079
|
Chọc hút dịch
khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch
khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
162.900
|
|
337
|
01.0041.0081
|
Chọc dò
màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò
màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
338
|
01.0040.0081
|
Chọc hút
dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch
màng ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
339
|
02.0075.0081
|
Chọc dò
màng ngoài tim
|
Chọc dò
màng ngoài tim
|
280.500
|
|
340
|
02.0074.0081
|
Chọc dò
và dẫn lưu màng ngoài tim
|
Chọc dò
và dẫn lưu màng ngoài tim
|
280.500
|
|
341
|
02.0076.0081
|
Dẫn lưu
màng ngoài tim
|
Dẫn lưu
màng ngoài tim
|
280.500
|
|
342
|
03.0039.0081
|
Chọc dò
màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò
màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
343
|
03.0038.0081
|
Chọc hút
dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch
màng ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
344
|
18.0628.0081
|
Chọc hút dịch
màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút
dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
280.500
|
|
345
|
18.0623.0082
|
Chọc hút
nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút
nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
196.900
|
Áp dụng
với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
|
346
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch
tủy sống
|
Chọc dịch
tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao
gồm kim chọc dò.
|
347
|
02.0129.0083
|
Chọc dò
dịch não tủy
|
Chọc dò
dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao
gồm kim chọc dò.
|
348
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch
tủy sống
|
Chọc dịch
tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao
gồm kim chọc dò.
|
349
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch
não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
Chọc dịch
não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
126.900
|
Chưa bao
gồm kim chọc dò.
|
350
|
07.0242.0084
|
Chọc hút
dịch điều trị u nang giáp
|
Chọc hút
dịch điều trị u nang giáp
|
178.500
|
|
351
|
18.0622.0085
|
Chọc nang
tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc nang
tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
240.900
|
|
352
|
07.0243.0085
|
Chọc hút
dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút
dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
240.900
|
|
353
|
02.0340.0086
|
Chọc hút
tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
Chọc hút
tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
354
|
02.0342.0086
|
Chọc hút
tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
Chọc hút
tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
355
|
02.0341.0086
|
Chọc hút
tế bào xương bằng kim nhỏ
|
Chọc hút
tế bào xương bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
356
|
02.0363.0086
|
Hút ổ
viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ
viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
357
|
02.0345.0087
|
Chọc hút
tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút
tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
358
|
02.0344.0087
|
Chọc hút
tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút
tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
359
|
02.0347.0087
|
Chọc hút
tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút
tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
360
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế
bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút
tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
361
|
02.0346.0087
|
Chọc hút
tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút
tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
362
|
02.0364.0087
|
Hút ổ
viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút ổ viêm/áp
xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
363
|
18.0625.0087
|
Chọc hút
dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút
dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
364
|
18.0620.0087
|
Chọc hút
hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút hạch
(hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
365
|
18.0630.0087
|
Chọc hút
tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút
tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
366
|
18.0651.0088
|
Chọc hút
hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Chọc hút
hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
367
|
18.0650.0088
|
Chọc hút
ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Chọc hút
ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao
gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
368
|
07.0244.0089
|
Chọc hút
tế bào tuyến giáp
|
Chọc hút
tế bào tuyến giáp
|
126.700
|
|
369
|
18.0619.0090
|
Chọc hút tế
bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút
tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
370
|
18.0621.0090
|
Chọc hút tế
bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút
tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
371
|
18.0610.0090
|
Sinh
thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh
thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
372
|
07.0245.0090
|
Chọc hút
u giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút
u giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
170.900
|
|
373
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật
chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
Thủ thuật
chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
549.900
|
Bao gồm
cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
|
374
|
22.0126.0092
|
Thủ thuật
chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
Thủ thuật
chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
147.900
|
Chưa bao
gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
375
|
01.0095.0094
|
Mở màng
phổi cấp cứu
|
Mở màng
phổi cấp cứu
|
628.500
|
|
376
|
01.0096.0094
|
Mở màng
phổi tối thiểu bằng troca
|
Mở màng
phổi tối thiểu bằng troca
|
628.500
|
|
377
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu
màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu
màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
378
|
03.0033.0097
|
Đặt
catheter động mạch
|
Đặt
catheter động mạch [nhi]
|
578.500
|
|
379
|
01.0009.0098
|
Đặt
catheter động mạch
|
Đặt
catheter động mạch
|
1.400.500
|
|
380
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu
màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
|
Đặt dẫn lưu
màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
|
685.500
|
|
381
|
11.0088.0099
|
Đặt
catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
|
Đặt
catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
|
685.500
|
|
382
|
09.0028.0099
|
Đặt
catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
Đặt
catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
685.500
|
|
383
|
01.0008.0100
|
Đặt
catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
Đặt
catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
384
|
02.0183.0100
|
Đặt
catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter
tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
|
385
|
01.0172.0101
|
Đặt
catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt
catheter lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp
dụng với trường hợp lọc máu.
|
386
|
03.0117.0101
|
Đặt
catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt
catheter lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp
dụng với trường hợp lọc máu.
|
387
|
01.0066.1888
|
Đặt nội
khí quản
|
Đặt nội
khí quản
|
600.500
|
|
388
|
01.0077.1888
|
Thay ống
nội khí quản
|
Thay ống
nội khí quản
|
600.500
|
|
389
|
03.0077.1888
|
Đặt nội
khí quản
|
Đặt nội
khí quản
|
600.500
|
|
390
|
15.0219.1888
|
Đặt nội
khí quản
|
Đặt nội
khí quản
|
600.500
|
|
391
|
01.0216.0103
|
Đặt ống
thông dạ dày
|
Đặt ống
thông dạ dày
|
101.800
|
|
392
|
02.0244.0103
|
Đặt ống
thông dạ dày
|
Đặt ống
thông dạ dày
|
101.800
|
|
393
|
03.0167.0103
|
Đặt ống
thông dạ dày
|
Đặt ống
thông dạ dày
|
101.800
|
|
394
|
27.0378.0104
|
Nội soi
nong niệu quản hẹp
|
Nội soi
nong niệu quản hẹp
|
950.500
|
Chưa bao
gồm Sonde JJ.
|
395
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu
khí màng phổi áp lực thấp
|
Dẫn lưu
khí màng phổi áp lực thấp
|
192.300
|
|
396
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu
màng phổi liên tục
|
Dẫn lưu
màng phổi liên tục
|
192.300
|
|
397
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu
khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
Hút dẫn
lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
192.300
|
|
398
|
02.0355.0112
|
Hút dịch
khớp cổ chân
|
Hút dịch
khớp cổ chân
|
129.600
|
|
399
|
02.0357.0112
|
Hút dịch
khớp cổ tay
|
Hút dịch
khớp cổ tay
|
129.600
|
|
400
|
02.0349.0112
|
Hút dịch
khớp gối
|
Hút dịch
khớp gối
|
129.600
|
|
401
|
02.0351.0112
|
Hút dịch
khớp háng
|
Hút dịch
khớp háng
|
129.600
|
|
402
|
02.0353.0112
|
Hút dịch
khớp khuỷu
|
Hút dịch
khớp khuỷu
|
129.600
|
|
403
|
02.0359.0112
|
Hút dịch
khớp vai
|
Hút dịch
khớp vai
|
129.600
|
|
404
|
02.0361.0112
|
Hút nang
bao hoạt dịch
|
Hút nang
bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
405
|
02.0356.0113
|
Hút dịch
khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch
khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
406
|
02.0358.0113
|
Hút dịch
khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch
khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
407
|
02.0350.0113
|
Hút dịch
khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch
khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
408
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp
háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch
khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
409
|
02.0354.0113
|
Hút dịch
khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch
khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
410
|
02.0360.0113
|
Hút dịch
khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch
khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
411
|
02.0362.0113
|
Hút nang
bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút nang bao
hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
412
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua
ống nội khí
|
Hút đờm
qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh
có thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
|
413
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua
ống nội khí
|
Hút đờm
qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh
không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
|
414
|
02.0150.0114
|
Hút đờm
hầu họng
|
Hút đờm
hầu họng
|
14.100
|
|
415
|
01.0247.0118
|
Hạ thân
nhiệt chỉ huy
|
Hạ thân
nhiệt chỉ huy
|
2.310.600
|
Chưa bao
gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ
nhiệt)
|
416
|
01.0071.0120
|
Mở khí
quản cấp cứu
|
Mở khí
quản cấp cứu
|
759.800
|
|
417
|
01.0072.0120
|
Mở khí
quản qua màng nhẫn giáp
|
Mở khí quản
qua màng nhẫn giáp
|
759.800
|
|
418
|
01.0073.0120
|
Mở khí
quản thường quy
|
Mở khí
quản thường quy
|
759.800
|
|
419
|
03.0078.0120
|
Mở khí
quản
|
Mở khí
quản
|
759.800
|
|
420
|
11.0087.0120
|
Mở khí quản
cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
Mở khí
quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
759.800
|
|
421
|
15.0174.0120
|
Phẫu
thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
Phẫu
thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
759.800
|
|
422
|
02.0058.0122
|
Nghiệm
pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản
|
Nghiệm
pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản
|
112.300
|
|
423
|
02.0038.0125
|
Nội soi
màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
Nội soi màng
phổi, sinh thiết màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao
gồm thuốc gây mê
|
424
|
15.0254.0127
|
Nội soi phế
quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi
phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
1.808.100
|
|
425
|
15.0250.0128
|
Nội soi phế
quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi
phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê]
|
1.508.100
|
|
426
|
15.0252.0129
|
Nội soi
phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi
phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.308.100
|
|
427
|
15.0250.0130
|
Nội soi phế
quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi
phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê]
|
793.800
|
|
428
|
15.0251.0130
|
Nội soi phế
quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi
phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
793.800
|
|
429
|
15.0254.0131
|
Nội soi phế
quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi
phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
1.204.300
|
|
430
|
15.0255.0131
|
Nội soi phế
quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi
phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
1.204.300
|
|
431
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực
quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi
thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao
gồm chi phí Test HP
|
432
|
20.0079.0134
|
Nội soi
thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
|
Nội soi
thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao
gồm chi phí Test HP
|
433
|
02.0272.2044
|
Nội soi can
thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
Nội soi
can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
317.000
|
|
434
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực
quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
Nội soi
thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
276.500
|
|
435
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực
quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
Nội soi
thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
276.500
|
|
436
|
15.0232.0135
|
Nội soi
thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi
thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
276.500
|
|
437
|
15.0233.0135
|
Nội soi
thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi
thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
276.500
|
|
438
|
20.0080.0135
|
Nội soi
thực quản, dạ dày, tá tràng
|
Nội soi
thực quản, dạ dày, tá tràng
|
276.500
|
|
439
|
02.0307.0136
|
Nội soi
đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
Nội soi
đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
468.800
|
|
440
|
02.0262.0136
|
Nội soi
đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi
đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
468.800
|
|
441
|
02.0306.0137
|
Nội soi
đại tràng sigma không sinh thiết
|
Nội soi
đại tràng sigma không sinh thiết
|
352.100
|
|
442
|
02.0294.0137
|
Nội soi
đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
Nội soi
đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
352.100
|
|
443
|
02.0259.0137
|
Nội soi
đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi
đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
352.100
|
|
444
|
02.0309.0138
|
Nội soi
trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi
trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
323.500
|
|
445
|
02.0311.0139
|
Nội soi
trực tràng ống cứng có sinh thiết
|
Nội soi
trực tràng ống cứng có sinh thiết
|
215.200
|
|
446
|
02.0308.0139
|
Nội soi
trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi
trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
215.200
|
|
447
|
03.1071.0139
|
Soi trực
tràng
|
Soi trực
tràng
|
215.200
|
|
448
|
01.0232.0140
|
Nội soi
dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
Nội soi
dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
449
|
02.0267.0140
|
Nội soi
can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
Nội soi
can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
798.300
|
Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
450
|
02.0285.0140
|
Nội soi
can thiệp - kẹp clip cầm máu
|
Nội soi
can thiệp - kẹp clip cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
451
|
02.0265.0140
|
Nội soi can
thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
Nội soi
can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
798.300
|
Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
452
|
02.0271.0140
|
Nội soi
can thiệp - tiêm cầm máu
|
Nội soi
can thiệp - tiêm cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
453
|
03.1049.0140
|
Nội soi
cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi
cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
454
|
03.1056.0140
|
Nội soi
dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi
dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
455
|
20.0059.0140
|
Nội soi
cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi
cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
456
|
20.0067.0140
|
Nội soi
dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi
dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
457
|
02.0291.0145
|
Nội soi
siêu âm đường tiêu hóa trên
|
Nội soi
siêu âm đường tiêu hóa trên
|
1.196.400
|
|
458
|
02.0303.0145
|
Nội soi
siêu âm trực tràng
|
Nội soi
siêu âm trực tràng
|
1.196.400
|
|
459
|
03.1073.0145
|
Nội soi
siêu âm trực tràng
|
Nội soi
siêu âm trực tràng
|
1.196.400
|
|
460
|
03.1060.0145
|
Siêu âm
nội soi dạ dày, thực quản
|
Siêu âm
nội soi dạ dày, thực quản
|
1.196.400
|
|
461
|
20.0078.0145
|
Nội soi
siêu âm trực tràng
|
Nội soi
siêu âm trực tràng
|
1.196.400
|
|
462
|
02.0368.0146
|
Nội soi
khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật
|
Nội soi
khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật
|
2.963.000
|
|
463
|
02.0372.0146
|
Nội soi
khớp vai điều trị lấy dị vật
|
Nội soi
khớp vai điều trị lấy dị vật
|
2.963.000
|
|
464
|
02.0281.0146
|
Nội soi
siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Nội soi
siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.963.000
|
|
465
|
03.3606.0156
|
Nong niệu
đạo
|
Nong niệu
đạo
|
273.500
|
|
466
|
10.0405.0156
|
Nong niệu
đạo
|
Nong niệu
đạo
|
273.500
|
|
467
|
20.0057.0157
|
Nong hẹp
thực quản, tâm vị qua nội soi
|
Nong hẹp
thực quản, tâm vị qua nội soi
|
2.373.500
|
|
468
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng
quang lấy máu cục
|
Rửa bàng
quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao
gồm hóa chất.
|
469
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng
quang
|
Rửa bàng
quang
|
230.500
|
Chưa bao
gồm hóa chất.
|
470
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng
quang lấy máu cục
|
Rửa bàng
quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao
gồm hóa chất.
|
471
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng
quang lấy máu cục
|
Rửa bàng
quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao
gồm hóa chất.
|
472
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa
bàng quang, bơm hóa chất
|
Bơm rửa
bàng quang, bơm hóa chất
|
230.500
|
Chưa bao
gồm hóa chất.
|
473
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ
dày cấp cứu
|
Rửa dạ
dày cấp cứu
|
152.000
|
|
474
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ
dày cấp cứu
|
Rửa dạ
dày cấp cứu
|
152.000
|
|
475
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ
dày cấp cứu
|
Rửa dạ
dày cấp cứu
|
152.000
|
|
476
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ
dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ
dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
477
|
03.0169.0160
|
Rửa dạ
dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày
loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
478
|
01.0220.0162
|
Rửa toàn
bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
Rửa toàn
bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880.200
|
|
479
|
03.0153.0162
|
Rửa toàn
bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
Rửa toàn
bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880.200
|
|
480
|
02.0061.0164
|
Rút ống
dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống
dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
481
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn
lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
Chọc dẫn
lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao
gồm ống thông.
|
482
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu
các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
|
Dẫn lưu
các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao
gồm ống thông.
|
483
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch,
áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu
dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao
gồm ống thông.
|
484
|
02.0325.0166
|
Siêu âm
can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
Siêu âm
can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
586.300
|
|
485
|
02.0334.0166
|
Siêu âm
can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
Siêu âm
can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
586.300
|
|
486
|
02.0319.0166
|
Siêu âm
can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Siêu âm
can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
586.300
|
|
487
|
18.0629.0166
|
Chọc hút
ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút
ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
586.300
|
|
488
|
02.0380.0168
|
Sinh thiết
da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)
|
Sinh thiết
da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)
|
138.500
|
|
489
|
02.0376.0168
|
Sinh thiết
phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh
thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
138.500
|
|
490
|
02.0375.0168
|
Sinh
thiết tuyến nước bọt
|
Sinh
thiết tuyến nước bọt
|
138.500
|
|
491
|
15.0135.0168
|
Sinh
thiết hốc mũi
|
Sinh
thiết hốc mũi
|
138.500
|
|
492
|
15.0211.0168
|
Sinh
thiết u họng miệng
|
Sinh
thiết u họng miệng
|
138.500
|
|
493
|
05.0065.0168
|
Sinh
thiết niêm mạc
|
Sinh
thiết niêm mạc
|
138.500
|
|
494
|
18.0603.0169
|
Sinh
thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh
thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
495
|
18.0606.0169
|
Sinh
thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh
thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
496
|
18.0607.0169
|
Sinh
thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh
thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
497
|
02.0377.0170
|
Sinh
thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết
phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
879.400
|
|
498
|
02.0379.0170
|
Sinh
thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh
thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
879.400
|
|
499
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết
hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh
thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
500
|
18.0611.0170
|
Sinh
thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh
thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
501
|
18.0618.0170
|
Sinh thiết
phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh
thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
502
|
18.0605.0170
|
Sinh
thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh
thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
503
|
18.0645.0171
|
Sinh
thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh
thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
504
|
18.0638.0171
|
Sinh
thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh
thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
505
|
18.0640.0171
|
Sinh
thiết lách dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh
thiết lách dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
506
|
18.0646.0171
|
Sinh
thiết não dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh
thiết não dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
507
|
18.0636.0171
|
Sinh
thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh
thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
508
|
18.0637.0171
|
Sinh
thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh
thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
509
|
18.0641.0171
|
Sinh
thiết tụy dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh
thiết tụy dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
510
|
18.0644.0171
|
Sinh thiết
xương dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh
thiết xương dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
511
|
18.0648.0172
|
Sinh thiết
tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh
thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính
|
1.772.300
|
|
512
|
18.0639.0172
|
Sinh
thiết thận dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh
thiết thận dưới cắt lớp vi tính
|
1.772.300
|
|
513
|
05.0067.0173
|
Sinh
thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da
|
Sinh
thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da
|
294.500
|
|
514
|
02.0378.0174
|
Sinh thiết
màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh
thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.170.000
|
|
515
|
02.0064.0175
|
Sinh
thiết màng phổi mù
|
Sinh
thiết màng phổi mù
|
463.500
|
|
516
|
18.0624.0175
|
Chọc hút
nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút
nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
463.500
|
|
517
|
05.0053.0176
|
Sinh
thiết móng
|
Sinh
thiết móng
|
377.000
|
|
518
|
22.0130.0178
|
Thủ thuật
sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
Thủ thuật
sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
274.500
|
Chưa bao
gồm kim sinh thiết.
|
519
|
22.0131.0179
|
Thủ thuật
sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
Thủ thuật
sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
1.404.500
|
Bao gồm
kim sinh thiết dùng nhiều lần.
|
520
|
02.0369.0185
|
Nội soi khớp
vai chẩn đoán (có sinh thiết)
|
Nội soi
khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)
|
538.800
|
|
521
|
02.0292.0191
|
Nội soi hậu
môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
|
Nội soi
hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
|
283.800
|
|
522
|
02.0273.0191
|
Nội soi hậu
môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
Nội soi
hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
283.800
|
|
523
|
02.0120.0192
|
Sốc điện điều
trị rung nhĩ
|
Sốc điện điều
trị rung nhĩ
|
1.042.500
|
|
524
|
03.0029.0192
|
Sốc điện
ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Sốc điện
ngoài lồng ngực cấp cứu
|
1.042.500
|
|
525
|
11.0116.0199
|
Thay băng
điều trị vết thương mạn tính
|
Thay băng
điều trị vết thương mạn tính
|
279.500
|
Áp dụng đối
với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc
vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong
hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
526
|
07.0226.0199
|
Cắt lọc,
lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc,
lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón
chân trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối
với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc
vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong
hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
527
|
07.0230.0199
|
Cắt lọc,
lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo
đường
|
Cắt lọc,
lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo
đường
|
279.500
|
Áp dụng đối
với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc
vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong
hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
528
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc
lỗ mở khí quản (một lần)
|
Chăm sóc
lỗ mở khí quản (một lần)
|
64.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của
Bộ Y tế.
|
529
|
15.0303.0200
|
Thay băng
vết mổ
|
Thay băng
vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của
Bộ Y tế.
|
530
|
07.0225.0200
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao
gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng
sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
531
|
07.0225.0201
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chưa bao
gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng
sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
532
|
15.0303.2047
|
Thay băng
vết mổ
|
Thay băng
vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của
Bộ Y tế.
|
533
|
15.0303.0202
|
Thay băng
vết mổ
|
Thay băng
vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
534
|
07.0225.0202
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
Chưa bao
gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng
sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
535
|
01.0267.0203
|
Thay băng
cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng
cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [trên 15 cm đến 30 cm]
|
148.600
|
|
536
|
02.0163.0203
|
Thay băng
các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
Thay băng
các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
537
|
07.0225.0203
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm
trùng]
|
148.600
|
Chưa bao
gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng
sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
538
|
01.0267.0204
|
Thay băng
cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng
cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 cm đến 50 cm]
|
193.600
|
|
539
|
15.0303.0204
|
Thay băng
vết mổ
|
Thay băng
vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
540
|
07.0225.0204
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
Chưa bao
gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng
sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
541
|
01.0267.0205
|
Thay băng
cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng
cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm]
|
275.600
|
|
542
|
15.0303.0205
|
Thay băng
vết mổ
|
Thay băng
vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
543
|
07.0225.0205
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng
trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
Chưa bao
gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng
sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
544
|
01.0080.0206
|
Thay
canuyn mở khí quản
|
Thay
canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
545
|
02.0067.0206
|
Thay
canuyn mở khí quản
|
Thay
canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
546
|
03.0101.0206
|
Thay
canuyn mở khí quản
|
Thay
canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
547
|
15.0220.0206
|
Thay
canuyn
|
Thay
canuyn
|
263.700
|
|
548
|
01.0128.0209
|
Thông khí
nhân tạo không xâm nhập
|
Thông khí
nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
Chưa bao
gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy
thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ
làm ẩm oxy).
|
549
|
01.0130.0209
|
Thông khí
nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí
nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
550
|
01.0132.0209
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
551
|
01.0135.0209
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
552
|
01.0139.0209
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức APRV
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
553
|
01.0138.0209
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
554
|
01.0134.0209
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức PCV
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
555
|
01.0137.0209
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức PSV
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
556
|
01.0136.0209
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
557
|
01.0133.0209
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức VCV
|
Thông khí
nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
558
|
01.0164.0210
|
Thông
bàng quang
|
Thông
bàng quang
|
101.800
|
|
559
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde
bàng quang
|
Đặt sonde
bàng quang
|
101.800
|
|
560
|
03.0133.0210
|
Thông
tiểu
|
Thông
tiểu
|
101.800
|
|
561
|
01.0223.0211
|
Đặt ống
thông hậu môn
|
Đặt ống
thông hậu môn
|
92.400
|
|
562
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
563
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
564
|
02.0247.0211
|
Đặt ống
thông hậu môn
|
Đặt ống
thông hậu môn
|
92.400
|
|
565
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo
chuẩn bị sạch đại tràng
|
Thụt tháo
chuẩn bị sạch đại tràng
|
92.400
|
|
566
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo
phân
|
Thụt tháo
phân
|
92.400
|
|
567
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo
phân
|
Thụt tháo
phân
|
92.400
|
|
568
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo
phân
|
Thụt tháo
phân
|
92.400
|
|
569
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde
hậu môn sơ sinh
|
Đặt sonde
hậu môn sơ sinh
|
92.400
|
|
570
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp
thịt
|
Tiêm bắp
thịt
|
15.100
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
571
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới
da
|
Tiêm dưới
da
|
15.100
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
572
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh
mạch
|
Tiêm tĩnh
mạch
|
15.100
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
573
|
03.2387.0212
|
Tiêm
trong da
|
Tiêm
trong da
|
15.100
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
574
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân
gan chân
|
Tiêm cân
gan chân
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
575
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh
cột sống cổ
|
Tiêm cạnh
cột sống cổ
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
576
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh
cột sống ngực
|
Tiêm cạnh
cột sống ngực
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
577
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh
cột sống thắt lưng
|
Tiêm cạnh
cột sống thắt lưng
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
578
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm
bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
Tiêm điểm
bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
579
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm
bám gân mỏm cùng vai
|
Tiêm điểm
bám gân mỏm cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
580
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm
bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
Tiêm điểm
bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
581
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm
bám gân quanh khớp gối
|
Tiêm điểm
bám gân quanh khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
582
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân
gấp ngón tay
|
Tiêm gân
gấp ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
583
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân
gót
|
Tiêm gân
gót
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
584
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân
nhị đầu khớp vai
|
Tiêm gân
nhị đầu khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
585
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên
gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
|
Tiêm gân
trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
586
|
02.0399.0213
|
Tiêm hội
chứng DeQuervain
|
Tiêm hội
chứng DeQuervain
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
587
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội
chứng đường hầm cổ tay
|
Tiêm hội
chứng đường hầm cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
588
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp
bàn ngón chân
|
Tiêm khớp
bàn ngón chân
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
589
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp
bàn ngón tay
|
Tiêm khớp
bàn ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
590
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp
cổ chân
|
Tiêm khớp
cổ chân
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
591
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp
cổ tay
|
Tiêm khớp
cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
592
|
02.0395.0213
|
Tiêm khớp
cùng chậu
|
Tiêm khớp
cùng chậu
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
593
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp
đốt ngón tay
|
Tiêm khớp
đốt ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
594
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp
gối
|
Tiêm khớp
gối
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
595
|
02.0382.0213
|
Tiêm khớp
háng
|
Tiêm khớp
háng
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
596
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp
khuỷu tay
|
Tiêm khớp
khuỷu tay
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
597
|
02.0393.0213
|
Tiêm khớp
thái dương hàm
|
Tiêm khớp
thái dương hàm
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
598
|
02.0391.0213
|
Tiêm khớp
ức - sườn
|
Tiêm khớp
ức - sườn
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
599
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp
ức đòn
|
Tiêm khớp
ức đòn
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
600
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp
vai
|
Tiêm khớp
vai
|
104.400
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
601
|
02.0429.0214
|
Tiêm điểm
bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm điểm
bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
602
|
02.0426.0214
|
Tiêm gân
gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân
gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
603
|
02.0427.0214
|
Tiêm gân nhị
đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân
nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
604
|
02.0428.0214
|
Tiêm gân trên
gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân
trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
605
|
02.0424.0214
|
Tiêm hội
chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng
DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
606
|
02.0425.0214
|
Tiêm hội
chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng
đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
607
|
02.0414.0214
|
Tiêm khớp
bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
608
|
02.0416.0214
|
Tiêm khớp
bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
609
|
02.0413.0214
|
Tiêm khớp
cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
610
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp
cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
611
|
02.0422.0214
|
Tiêm khớp
đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
612
|
02.0417.0214
|
Tiêm khớp
đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
613
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp
gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
614
|
02.0412.0214
|
Tiêm khớp
háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
615
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp
khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
616
|
02.0423.0214
|
Tiêm khớp
thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
617
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp
ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
618
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp
ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
619
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp
vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp
vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao
gồm thuốc tiêm.
|
620
|
01.0006.0215
|
Đặt
catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
Đặt
catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
25.100
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
621
|
03.2391.0215
|
Truyền
tĩnh mạch
|
Truyền
tĩnh mạch
|
25.100
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
622
|
11.0089.0215
|
Đặt dây
truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng
|
Đặt dây
truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng
|
25.100
|
Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
623
|
10.9005.0216
|
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết
thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ]
|
194.700
|
|
624
|
11.0090.0216
|
Bộc lộ
tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng
|
Bộc lộ
tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng
|
194.700
|
|
625
|
15.0051.0216
|
Khâu vết
rách vành tai
|
Khâu vết
rách vành tai
|
194.700
|
|
626
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết
thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm]
|
194.700
|
|
627
|
10.9005.0217
|
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết
thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
|
628
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết
thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm]
|
269.500
|
|
629
|
10.9005.0218
|
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết
thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ]
|
289.500
|
|
630
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết
thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < 10 cm]
|
289.500
|
|
631
|
10.9005.0219
|
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết
thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]
|
354.200
|
|
632
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết
thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm]
|
354.200
|
|
633
|
17.0026.0220
|
Điều trị
bằng máy kéo giãn cột sống
|
Điều trị
bằng máy kéo giãn cột sống
|
50.800
|
|
634
|
17.0018.0221
|
Điều trị
bằng Parafin
|
Điều trị
bằng Parafin
|
46.000
|
|
635
|
03.0287.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
57.600
|
|
636
|
08.0026.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
57.600
|
|
637
|
08.0003.2045
|
Mãng châm
|
Mãng châm
|
83.300
|
|
638
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm
[kim dài]
|
83.300
|
|
639
|
03.0289.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
640
|
03.0290.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
641
|
03.0291.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm
|
76.300
|
|
642
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
643
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
644
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
645
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm
[kim ngắn]
|
76.300
|
|
646
|
03.0453.0227
|
Cấy chỉ điều
trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều
trị đái dầm
|
156.400
|
|
647
|
03.0423.0227
|
Cấy chỉ điều
trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Cấy chỉ điều
trị đau đầu, đau nửa đầu
|
156.400
|
|
648
|
03.0446.0227
|
Cấy chỉ điều
trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều
trị đau lưng
|
156.400
|
|
649
|
03.0437.0227
|
Cấy chỉ điều
trị đau thần kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều
trị đau thần kinh liên sườn
|
156.400
|
|
650
|
03.0431.0227
|
Cấy chỉ điều
trị giảm thính lực
|
Cấy chỉ điều
trị giảm thính lực
|
156.400
|
|
651
|
03.0435.0227
|
Cấy chỉ điều
trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều
trị hen phế quản
|
156.400
|
|
652
|
03.0421.0227
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng ngoại tháp
|
156.400
|
|
653
|
03.0449.0227
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng vai gáy
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng vai gáy
|
156.400
|
|
654
|
03.0436.0227
|
Cấy chỉ điều
trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều
trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
655
|
03.0417.0227
|
Cấy chỉ điều
trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều
trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
656
|
03.0406.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều
trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
657
|
03.0405.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt chi trên
|
Cấy chỉ điều
trị liệt chi trên
|
156.400
|
|
658
|
03.0428.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều
trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
659
|
03.0458.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều
trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
660
|
03.0424.0227
|
Cấy chỉ điều
trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều
trị mất ngủ
|
156.400
|
|
661
|
03.0440.0227
|
Cấy chỉ điều
trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều
trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
662
|
03.0434.0227
|
Cấy chỉ điều
trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều
trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
663
|
03.0448.0227
|
Cấy chỉ điều
trị viêm quanh khớp vai
|
Cấy chỉ điều
trị viêm quanh khớp vai
|
156.400
|
|
664
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
665
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ
châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng
|
Cấy chỉ
châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng
|
156.400
|
|
666
|
08.0240.0227
|
Cấy chỉ châm
điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ
châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
667
|
08.0239.0227
|
Cấy chỉ điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
668
|
08.0270.0227
|
Cấy chỉ điều
trị cơn động kinh cục bộ
|
Cấy chỉ điều
trị cơn động kinh cục bộ
|
156.400
|
|
669
|
08.0269.0227
|
Cấy chỉ điều
trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều
trị đái dầm
|
156.400
|
|
670
|
08.0272.0227
|
Cấy chỉ điều
trị đau bụng kinh
|
Cấy chỉ điều
trị đau bụng kinh
|
156.400
|
|
671
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều
trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Cấy chỉ điều
trị đau đầu, đau nửa đầu
|
156.400
|
|
672
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều
trị đau do thoái hóa khớp
|
Cấy chỉ điều
trị đau do thoái hóa khớp
|
156.400
|
|
673
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều
trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều
trị đau lưng
|
156.400
|
|
674
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều
trị đau thần kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều
trị đau thần kinh liên sườn
|
156.400
|
|
675
|
08.0275.0227
|
Cấy chỉ điều
trị di tinh
|
Cấy chỉ điều
trị di tinh
|
156.400
|
|
676
|
08.0236.0227
|
Cấy chỉ điều
trị giảm thị lực
|
Cấy chỉ điều
trị giảm thị lực
|
156.400
|
|
677
|
08.0235.0227
|
Cấy chỉ điều
trị giảm thính lực
|
Cấy chỉ điều
trị giảm thính lực
|
156.400
|
|
678
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều
trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều
trị hen phế quản
|
156.400
|
|
679
|
08.0255.0227
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng ngoại tháp
|
156.400
|
|
680
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng thắt lưng hông
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng thắt lưng hông
|
156.400
|
|
681
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng tiền đình
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng tiền đình
|
156.400
|
|
682
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng tiền mãn kinh
|
156.400
|
|
683
|
08.0237.0227
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng tự kỷ
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng tự kỷ
|
156.400
|
|
684
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng vai gáy
|
Cấy chỉ điều
trị hội chứng vai gáy
|
156.400
|
|
685
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều
trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều
trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
686
|
08.0256.0227
|
Cấy chỉ điều
trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều
trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
687
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều
trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
688
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt chi trên
|
Cấy chỉ điều
trị liệt chi trên
|
156.400
|
|
689
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều
trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
690
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Cấy chỉ điều
trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
156.400
|
|
691
|
08.0276.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt dương
|
Cấy chỉ điều
trị liệt dương
|
156.400
|
|
692
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Cấy chỉ điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
156.400
|
|
693
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều
trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều
trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
694
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều
trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều
trị mất ngủ
|
156.400
|
|
695
|
08.0233.0227
|
Cấy chỉ điều
trị mày đay
|
Cấy chỉ điều
trị mày đay
|
156.400
|
|
696
|
08.0244.0227
|
Cấy chỉ điều
trị nấc
|
Cấy chỉ điều
trị nấc
|
156.400
|
|
697
|
08.0271.0227
|
Cấy chỉ điều
trị rối loạn kinh nguyệt
|
Cấy chỉ điều
trị rối loạn kinh nguyệt
|
156.400
|
|
698
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều
trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều
trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
156.400
|
|
699
|
08.0263.0227
|
Cấy chỉ điều
trị rối loạn tiêu hóa
|
Cấy chỉ điều
trị rối loạn tiêu hóa
|
156.400
|
|
700
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều
trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
|
Cấy chỉ điều
trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
|
156.400
|
|
701
|
08.0231.0227
|
Cấy chỉ điều
trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều
trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
702
|
08.0273.0227
|
Cấy chỉ điều
trị sa tử cung
|
Cấy chỉ điều
trị sa tử cung
|
156.400
|
|
703
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều
trị tâm căn suy nhược
|
Cấy chỉ điều
trị tâm căn suy nhược
|
156.400
|
|
704
|
08.0264.0227
|
Cấy chỉ điều
trị táo bón kéo dài
|
Cấy chỉ điều
trị táo bón kéo dài
|
156.400
|
|
705
|
08.0252.0227
|
Cấy chỉ điều
trị thất vận ngôn
|
Cấy chỉ điều
trị thất vận ngôn
|
156.400
|
|
706
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều
trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Cấy chỉ điều
trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
156.400
|
|
707
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều
trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều
trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
708
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều
trị viêm mũi xoang
|
Cấy chỉ điều
trị viêm mũi xoang
|
156.400
|
|
709
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều
trị viêm quanh khớp vai
|
Cấy chỉ điều
trị viêm quanh khớp vai
|
156.400
|
|
710
|
08.0234.0227
|
Cấy chỉ
hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
Cấy chỉ
hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
156.400
|
|
711
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ
hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Cấy chỉ
hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
156.400
|
|
712
|
03.0288.0228
|
Chườm
ngải
|
Chườm
ngải
|
37.000
|
|
713
|
03.0694.0228
|
Cứu điều
trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều
trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
714
|
03.0696.0228
|
Cứu điều
trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều
trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
715
|
03.0693.0228
|
Cứu điều
trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều
trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
716
|
03.0688.0228
|
Cứu điều
trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều
trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
|
717
|
03.0671.0228
|
Cứu điều
trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều
trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
718
|
03.0675.0228
|
Cứu điều
trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
Cứu điều
trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
37.000
|
|
719
|
03.0685.0228
|
Cứu điều
trị giảm khứu giác thể hàn
|
Cứu điều
trị giảm khứu giác thể hàn
|
37.000
|
|
720
|
03.0686.0228
|
Cứu điều
trị khàn tiếng thể hàn
|
Cứu điều
trị khàn tiếng thể hàn
|
37.000
|
|
721
|
03.0679.0228
|
Cứu điều
trị liệt chi dưới thể hàn
|
Cứu điều
trị liệt chi dưới thể hàn
|
37.000
|
|
722
|
03.0678.0228
|
Cứu điều
trị liệt chi trên thể hàn
|
Cứu điều
trị liệt chi trên thể hàn
|
37.000
|
|
723
|
03.0680.0228
|
Cứu điều
trị liệt nửa người thể hàn
|
Cứu điều
trị liệt nửa người thể hàn
|
37.000
|
|
724
|
03.0676.0228
|
Cứu điều
trị ngoại cảm phong hàn
|
Cứu điều
trị ngoại cảm phong hàn
|
37.000
|
|
725
|
03.0689.0228
|
Cứu điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
726
|
03.0695.0228
|
Cứu điều
trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều
trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
727
|
03.0692.0228
|
Cứu điều
trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
Cứu điều
trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
37.000
|
|
728
|
08.0027.0228
|
Chườm
ngải
|
Chườm
ngải
|
37.000
|
|
729
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
730
|
08.0468.0228
|
Cứu điều
trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều
trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
731
|
08.0476.0228
|
Cứu điều
trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều
trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
732
|
08.0464.0228
|
Cứu điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Cứu điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
37.000
|
|
733
|
08.0472.0228
|
Cứu điều
trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều
trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
734
|
08.0470.0228
|
Cứu điều
trị đau bụng kinh thể hàn
|
Cứu điều
trị đau bụng kinh thể hàn
|
37.000
|
|
735
|
08.0452.0228
|
Cứu điều
trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều
trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
|
736
|
08.0473.0228
|
Cứu điều
trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều
trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
737
|
08.0461.0228
|
Cứu điều
trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
Cứu điều
trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
37.000
|
|
738
|
08.0465.0228
|
Cứu điều
trị di tinh thể hàn
|
Cứu điều
trị di tinh thể hàn
|
37.000
|
|
739
|
08.0474.0228
|
Cứu điều
trị giảm khứu giác thể hàn
|
Cứu điều
trị giảm khứu giác thể hàn
|
37.000
|
|
740
|
08.0462.0228
|
Cứu điều
trị giảm thính lực thể hàn
|
Cứu điều
trị giảm thính lực thể hàn
|
37.000
|
|
741
|
08.0451.0228
|
Cứu điều
trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
Cứu điều
trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
37.000
|
|
742
|
08.0455.0228
|
Cứu điều
trị khàn tiếng thể hàn
|
Cứu điều
trị khàn tiếng thể hàn
|
37.000
|
|
743
|
08.0458.0228
|
Cứu điều
trị liệt chi dưới thể hàn
|
Cứu điều
trị liệt chi dưới thể hàn
|
37.000
|
|
744
|
08.0457.0228
|
Cứu điều
trị liệt chi trên thể hàn
|
Cứu điều
trị liệt chi trên thể hàn
|
37.000
|
|
745
|
08.0460.0228
|
Cứu điều
trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều
trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
746
|
08.0466.0228
|
Cứu điều
trị liệt dương thể hàn
|
Cứu điều
trị liệt dương thể hàn
|
37.000
|
|
747
|
08.0459.0228
|
Cứu điều
trị liệt nửa người thể hàn
|
Cứu điều
trị liệt nửa người thể hàn
|
37.000
|
|
748
|
08.0453.0228
|
Cứu điều
trị nấc thể hàn
|
Cứu điều
trị nấc thể hàn
|
37.000
|
|
749
|
08.0454.0228
|
Cứu điều
trị ngoại cảm phong hàn
|
Cứu điều
trị ngoại cảm phong hàn
|
37.000
|
|
750
|
08.0456.0228
|
Cứu điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
751
|
08.0471.0228
|
Cứu điều
trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
Cứu điều
trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
37.000
|
|
752
|
08.0475.0228
|
Cứu điều
trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều
trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
753
|
08.0477.0228
|
Cứu điều
trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
Cứu điều
trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
37.000
|
|
754
|
08.0467.0228
|
Cứu điều
trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
Cứu điều
trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
37.000
|
|
755
|
08.0469.0228
|
Cứu điều
trị sa tử cung thể hàn
|
Cứu điều
trị sa tử cung thể hàn
|
37.000
|
|
756
|
08.0463.0228
|
Cứu hỗ
trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
Cứu hỗ
trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
37.000
|
|
757
|
03.0342.2046
|
Điện mãng
châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng
châm điều trị đái dầm [kim dài]
|
85.300
|
|
758
|
03.0331.2046
|
Điện mãng
châm điều trị đau lưng
|
Điện mãng
châm điều trị đau lưng
|
85.300
|
|
759
|
03.0350.2046
|
Điện mãng
châm điều trị đau răng
|
Điện mãng
châm điều trị đau răng [kim ngắn]
|
85.300
|
|
760
|
03.0320.2046
|
Điện mãng
châm điều trị hen phế quản
|
Điện mãng
châm điều trị hen phế quản [kim dài]
|
85.300
|
|
761
|
03.0317.2046
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài]
|
85.300
|
|
762
|
03.0334.2046
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài]
|
85.300
|
|
763
|
03.0322.2046
|
Điện mãng
châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện mãng
châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]
|
85.300
|
|
764
|
03.0304.2046
|
Điện mãng
châm điều trị khàn tiếng
|
Điện mãng
châm điều trị khàn tiếng [kim dài]
|
85.300
|
|
765
|
03.0296.2046
|
Điện mãng
châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện mãng
châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]
|
85.300
|
|
766
|
03.0347.2046
|
Điện mãng
châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện mãng
châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài]
|
85.300
|
|
767
|
03.0341.2046
|
Điện mãng
châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện mãng
châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài]
|
85.300
|
|
768
|
03.0326.2046
|
Điện mãng
châm điều trị sa dạ dày
|
Điện mãng
châm điều trị sa dạ dày [kim dài]
|
85.300
|
|
769
|
03.0306.2046
|
Điện mãng
châm điều trị tâm căn suy nhược
|
Điện mãng
châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài]
|
85.300
|
|
770
|
03.0325.2046
|
Điện mãng
châm điều trị trĩ
|
Điện mãng
châm điều trị trĩ [kim dài]
|
85.300
|
|
771
|
03.0314.2046
|
Điện mãng
châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện mãng
châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]
|
85.300
|
|
772
|
03.0333.2046
|
Điện mãng
châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Điện mãng
châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài]
|
85.300
|
|
773
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm
[kim dài]
|
85.300
|
|
774
|
08.0115.2046
|
Điện mãng
châm điều trị béo phì
|
Điện mãng
châm điều trị béo phì
|
85.300
|
|
775
|
08.0161.2046
|
Điện mãng
châm điều trị bí đái cơ năng
|
Điện mãng
châm điều trị bí đái cơ năng
|
85.300
|
|
776
|
08.0126.2046
|
Điện mãng
châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng
châm điều trị đái dầm [kim dài]
|
85.300
|
|
777
|
08.0135.2046
|
Điện mãng
châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
Điện mãng
châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
85.300
|
|
778
|
08.0143.2046
|
Điện mãng
châm điều trị đau hố mắt
|
Điện mãng
châm điều trị đau hố mắt
|
85.300
|
|
779
|
08.0157.2046
|
Điện mãng
châm điều trị đau lưng
|
Điện mãng
châm điều trị đau lưng [kim dài]
|
85.300
|
|
780
|
08.0153.2046
|
Điện mãng
châm điều trị đau răng
|
Điện mãng
châm điều trị đau răng [kim dài]
|
85.300
|
|
781
|
08.0137.2046
|
Điện mãng
châm điều trị đau thần kinh V
|
Điện mãng
châm điều trị đau thần kinh V
|
85.300
|
|
782
|
08.0158.2046
|
Điện mãng
châm điều trị di tinh
|
Điện mãng
châm điều trị di tinh
|
85.300
|
|
783
|
08.0156.2046
|
Điện mãng
châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp
|
Điện mãng
châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp
|
85.300
|
|
784
|
08.0131.2046
|
Điện mãng
châm điều trị hen phế quản
|
Điện mãng
châm điều trị hen phế quản [kim dài]
|
85.300
|
|
785
|
08.0114.2046
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài]
|
85.300
|
|
786
|
08.0129.2046
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài]
|
85.300
|
|
787
|
08.0125.2046
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài]
|
85.300
|
|
788
|
08.0130.2046
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài]
|
85.300
|
|
789
|
08.0132.2046
|
Điện mãng
châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện mãng
châm điều trị huyết áp thấp [kim dài]
|
85.300
|
|
790
|
08.0140.2046
|
Điện mãng
châm điều trị khàn tiếng
|
Điện mãng
châm điều trị khàn tiếng [kim dài]
|
85.300
|
|
791
|
08.0142.2046
|
Điện mãng
châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện mãng
châm điều trị liệt chi dưới [kim dài]
|
85.300
|
|
792
|
08.0133.2046
|
Điện mãng
châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
Điện mãng
châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
85.300
|
|
793
|
08.0122.2046
|
Điện mãng
châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em
|
Điện mãng
châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em
|
85.300
|
|
794
|
08.0123.2046
|
Điện mãng
châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
Điện mãng
châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
85.300
|
|
795
|
08.0159.2046
|
Điện mãng
châm điều trị liệt dương
|
Điện mãng
châm điều trị liệt dương
|
85.300
|
|
796
|
08.0116.2046
|
Điện mãng
châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Điện mãng
châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
85.300
|
|
797
|
08.0138.2046
|
Điện mãng
châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện mãng
châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài]
|
85.300
|
|
798
|
08.0139.2046
|
Điện mãng
châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não
|
Điện mãng
châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài]
|
85.300
|
|
799
|
08.0152.2046
|
Điện mãng
châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện mãng
châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài]
|
85.300
|
|
800
|
08.0118.2046
|
Điện mãng
châm điều trị sa dạ dày
|
Điện mãng
châm điều trị sa dạ dày [kim dài]
|
85.300
|
|
801
|
08.0124.2046
|
Điện mãng
châm điều trị sa tử cung
|
Điện mãng
châm điều trị sa tử cung
|
85.300
|
|
802
|
08.0134.2046
|
Điện mãng
châm điều trị tắc tia sữa
|
Điện mãng
châm điều trị tắc tia sữa
|
85.300
|
|
803
|
08.0119.2046
|
Điện mãng
châm điều trị tâm căn suy nhược
|
Điện mãng
châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài]
|
85.300
|
|
804
|
08.0150.2046
|
Điện mãng
châm điều trị táo bón kéo dài
|
Điện mãng
châm điều trị táo bón kéo dài
|
85.300
|
|
805
|
08.0136.2046
|
Điện mãng
châm điều trị thất vận ngôn
|
Điện mãng
châm điều trị thất vận ngôn [kim dài]
|
85.300
|
|
806
|
08.0127.2046
|
Điện mãng
châm điều trị thống kinh
|
Điện mãng
châm điều trị thống kinh
|
85.300
|
|
807
|
08.0120.2046
|
Điện mãng
châm điều trị trĩ
|
Điện mãng
châm điều trị trĩ [kim dài]
|
85.300
|
|
808
|
08.0154.2046
|
Điện mãng
châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp
|
Điện mãng
châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp
|
85.300
|
|
809
|
08.0144.2046
|
Điện mãng
châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện mãng
châm điều trị viêm kết mạc [kim dài]
|
85.300
|
|
810
|
08.0151.2046
|
Điện mãng
châm điều trị viêm mũi xoang
|
Điện mãng
châm điều trị viêm mũi xoang
|
85.300
|
|
811
|
08.0155.2046
|
Điện mãng
châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Điện mãng
châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài]
|
85.300
|
|
812
|
08.0121.2046
|
Điện mãng
châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt
|
Điện mãng
châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt
|
85.300
|
|
813
|
03.0485.0230
|
Điện châm
điều trị chắp lẹo
|
Điện châm
điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
814
|
03.0498.0230
|
Điện châm
điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện châm
điều trị cơn đau quặn thận
|
78.300
|
|
815
|
03.0516.0230
|
Điện châm
điều trị đau răng
|
Điện châm
điều trị đau răng
|
78.300
|
|
816
|
03.0515.0230
|
Điện châm
điều trị giảm đau do ung thư
|
Điện châm
điều trị giảm đau do ung thư
|
78.300
|
|
817
|
03.0517.0230
|
Điện châm
điều trị giảm đau do Zona
|
Điện châm
điều trị giảm đau do Zona
|
78.300
|
|
818
|
03.0471.0230
|
Điện châm
điều trị giảm khứu giác
|
Điện châm
điều trị giảm khứu giác
|
78.300
|
|
819
|
03.0476.0230
|
Điện châm
điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Điện châm
điều trị hội chứng ngoại tháp
|
78.300
|
|
820
|
03.0492.0230
|
Điện châm
điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện châm
điều trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
|
821
|
03.0521.0230
|
Điện châm
điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm
điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
822
|
03.0473.0230
|
Điện châm
điều trị khàn tiếng
|
Điện châm
điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
823
|
03.0462.0230
|
Điện châm
điều trị liệt chi trên
|
Điện châm
điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
|
824
|
03.0513.0230
|
Điện châm
điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện châm
điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
825
|
03.0495.0230
|
Điện châm
điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện châm
điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
826
|
03.0507.0230
|
Điện châm
điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện châm
điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
827
|
03.0503.0230
|
Điện châm
điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện châm
điều trị rối loạn tiêu hóa
|
78.300
|
|
828
|
03.0488.0230
|
Điện châm
điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm
điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
829
|
03.0518.0230
|
Điện châm
điều trị viêm mũi xoang
|
Điện châm
điều trị viêm mũi xoang
|
78.300
|
|
830
|
03.0489.0230
|
Điện châm
điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm
điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
831
|
03.0342.0230
|
Điện mãng
châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng
châm điều trị đái dầm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
832
|
03.0331.0230
|
Điện mãng
châm điều trị đau lưng
|
Điện mãng
châm điều trị đau lưng [kim ngắn]
|
78.300
|
|
833
|
03.0350.0230
|
Điện mãng
châm điều trị đau răng
|
Điện mãng
châm điều trị đau răng [kim ngắn]
|
78.300
|
|
834
|
03.0320.0230
|
Điện mãng
châm điều trị hen phế quản
|
Điện mãng
châm điều trị hen phế quản [kim ngắn]
|
78.300
|
|
835
|
03.0317.0230
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
|
836
|
03.0334.0230
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện mãng
châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn]
|
78.300
|
|
837
|
03.0322.0230
|
Điện mãng
châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện mãng
châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
838
|
03.0304.0230
|
Điện mãng
châm điều trị khàn tiếng
|
Điện mãng
châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn]
|
78.300
|
|
839
|
03.0296.0230
|
Điện mãng
châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện mãng
châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn]
|
78.300
|
|
840
|
03.0347.0230
|
Điện mãng
châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện mãng
châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn]
|
78.300
|
|
841
|
03.0341.0230
|
Điện mãng
châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện mãng
châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn]
|
78.300
|
|
842
|
03.0326.0230
|
Điện mãng
châm điều trị sa dạ dày
|
Điện mãng
châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn]
|
78.300
|
|
843
|
03.0306.0230
|
Điện mãng
châm điều trị tâm căn suy nhược
|
Điện mãng
châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn]
|
78.300
|
|
844
|
03.0325.0230
|
Điện mãng
châm điều trị trĩ
|
Điện mãng
châm điều trị trĩ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
845
|
03.0314.0230
|
Điện mãng
châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện mãng
châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn]
|
78.300
|
|
846
|
03.0333.0230
|
Điện mãng
châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Điện mãng
châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn]
|
78.300
|
|
847
|
03.0399.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị béo phì
|
Điện nhĩ
châm điều trị béo phì
|
78.300
|
|
848
|
03.0396.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ
châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
849
|
03.0393.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau lưng
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau lưng
|
78.300
|
|
850
|
03.0403.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau răng
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
851
|
03.0359.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm khứu giác
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm khứu giác
|
78.300
|
|
852
|
03.0378.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm thị lực
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm thị lực
|
78.300
|
|
853
|
03.0380.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm thính lực
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm thính lực
|
78.300
|
|
854
|
03.0384.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị hen phế quản
|
Điện nhĩ
châm điều trị hen phế quản
|
78.300
|
|
855
|
03.0395.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng vai gáy
|
78.300
|
|
856
|
03.0386.0230
|
Điện nhĩ châm
điều trị huyết áp thấp
|
Điện nhĩ
châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
857
|
03.0361.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị khàn tiếng
|
Điện nhĩ
châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
858
|
03.0352.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt chi dưới
|
78.300
|
|
859
|
03.0351.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt chi trên
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
|
860
|
03.0367.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ
châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
861
|
03.0398.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
862
|
03.0375.0230
|
Điện nhĩ châm
điều trị viêm kết mạc
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
863
|
03.0376.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
864
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
865
|
08.0293.0230
|
Điện châm
điều trị bí đái cơ năng
|
Điện châm
điều trị bí đái cơ năng
|
78.300
|
|
866
|
08.0282.0230
|
Điện châm
điều trị cảm mạo
|
Điện châm
điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
867
|
08.0288.0230
|
Điện châm
điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện châm
điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
868
|
08.0302.0230
|
Điện châm
điều trị chắp lẹo
|
Điện châm
điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
869
|
08.0321.0230
|
Điện châm
điều trị chứng tic cơ mặt
|
Điện châm
điều trị chứng tic cơ mặt
|
78.300
|
|
870
|
08.0290.0230
|
Điện châm
điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện châm
điều trị cơn đau quặn thận
|
78.300
|
|
871
|
08.0313.0230
|
Điện châm
điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Điện châm
điều trị đau do thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
872
|
08.0303.0230
|
Điện châm
điều trị đau hố mắt
|
Điện châm
điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
|
873
|
08.0312.0230
|
Điện châm
điều trị đau răng
|
Điện châm
điều trị đau răng
|
78.300
|
|
874
|
08.0318.0230
|
Điện châm
điều trị giảm đau do ung thư
|
Điện châm
điều trị giảm đau do ung thư
|
78.300
|
|
875
|
08.0319.0230
|
Điện châm
điều trị giảm đau do zona
|
Điện châm
điều trị giảm đau do zona
|
78.300
|
|
876
|
08.0315.0230
|
Điện châm
điều trị giảm khứu giác
|
Điện châm
điều trị giảm khứu giác
|
78.300
|
|
877
|
08.0298.0230
|
Điện châm
điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Điện châm
điều trị hội chứng ngoại tháp
|
78.300
|
|
878
|
08.0281.0230
|
Điện châm
điều trị hội chứng stress
|
Điện châm
điều trị hội chứng stress
|
78.300
|
|
879
|
08.0278.0230
|
Điện châm
điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện châm
điều trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
|
880
|
08.0295.0230
|
Điện châm
điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện châm
điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
881
|
08.0279.0230
|
Điện châm
điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm
điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
882
|
08.0299.0230
|
Điện châm
điều trị khàn tiếng
|
Điện châm
điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
883
|
08.0306.0230
|
Điện châm
điều trị lác cơ năng
|
Điện châm
điều trị lác cơ năng
|
78.300
|
|
884
|
08.0301.0230
|
Điện châm
điều trị liệt chi trên
|
Điện châm
điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
|
885
|
08.0316.0230
|
Điện châm
điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm
điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
886
|
08.0320.0230
|
Điện châm
điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện châm
điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
887
|
08.0287.0230
|
Điện châm
điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm
điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
888
|
08.0296.0230
|
Điện châm
điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện châm
điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
889
|
08.0285.0230
|
Điện châm
điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
Điện châm
điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
890
|
08.0289.0230
|
Điện châm
điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Điện châm
điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
891
|
08.0300.0230
|
Điện châm
điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện châm
điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
892
|
08.0307.0230
|
Điện châm
điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Điện châm
điều trị rối loạn cảm giác nông
|
78.300
|
|
893
|
08.0297.0230
|
Điện châm
điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện châm
điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
894
|
08.0317.0230
|
Điện châm
điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện châm
điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
895
|
08.0311.0230
|
Điện châm
điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện châm
điều trị rối loạn tiêu hóa
|
78.300
|
|
896
|
08.0292.0230
|
Điện châm
điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Điện châm
điều trị rối loạn tiểu tiện
|
78.300
|
|
897
|
08.0294.0230
|
Điện châm
điều trị sa tử cung
|
Điện châm
điều trị sa tử cung
|
78.300
|
|
898
|
08.0280.0230
|
Điện châm
điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Điện châm
điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
899
|
08.0284.0230
|
Điện châm
điều trị trĩ
|
Điện châm
điều trị trĩ
|
78.300
|
|
900
|
08.0314.0230
|
Điện châm
điều trị ù tai
|
Điện châm
điều trị ù tai
|
78.300
|
|
901
|
08.0283.0230
|
Điện châm
điều trị viêm Amidan
|
Điện châm
điều trị viêm Amidan
|
78.300
|
|
902
|
08.0291.0230
|
Điện châm
điều trị viêm bàng quang
|
Điện châm
điều trị viêm bàng quang
|
78.300
|
|
903
|
08.0304.0230
|
Điện châm
điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm
điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
904
|
08.0310.0230
|
Điện châm
điều trị viêm mũi xoang
|
Điện châm
điều trị viêm mũi xoang
|
78.300
|
|
905
|
08.0305.0230
|
Điện châm
điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm
điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
906
|
08.0186.0230
|
Điện nhĩ
châm điều di tinh
|
Điện nhĩ
châm điều di tinh
|
78.300
|
|
907
|
08.0189.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị bí đái cơ năng
|
Điện nhĩ
châm điều trị bí đái cơ năng
|
78.300
|
|
908
|
08.0174.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị cảm mạo
|
Điện nhĩ
châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
909
|
08.0182.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ
châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
910
|
08.0227.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị chứng tíc cơ mặt
|
Điện nhĩ
châm điều trị chứng tíc cơ mặt
|
78.300
|
|
911
|
08.0184.0230
|
Điện nhĩ châm
điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện nhĩ
châm điều trị cơn đau quặn thận
|
78.300
|
|
912
|
08.0190.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
Điện nhĩ
châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
78.300
|
|
913
|
08.0211.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ
châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
914
|
08.0169.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
78.300
|
|
915
|
08.0194.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau dây thần kinh V
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau dây thần kinh V
|
78.300
|
|
916
|
08.0217.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
917
|
08.0203.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau hố mắt
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
|
918
|
08.0218.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau lưng
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau lưng
|
78.300
|
|
919
|
08.0213.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau răng
|
Điện nhĩ
châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
920
|
08.0224.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm đau do ung thư
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm đau do ung thư
|
78.300
|
|
921
|
08.0225.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm đau do zona
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm đau do zona
|
78.300
|
|
922
|
08.0220.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm khứu giác
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm khứu giác
|
78.300
|
|
923
|
08.0206.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm thị lực
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm thị lực
|
78.300
|
|
924
|
08.0180.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm thính lực
|
Điện nhĩ
châm điều trị giảm thính lực
|
78.300
|
|
925
|
08.0164.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị hen phế quản
|
Điện nhĩ
châm điều trị hen phế quản
|
78.300
|
|
926
|
08.0178.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng
|
78.300
|
|
927
|
08.0171.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng stress
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng stress
|
78.300
|
|
928
|
08.0162.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
|
929
|
08.0192.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
930
|
08.0181.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em
|
78.300
|
|
931
|
08.0163.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng vai gáy
|
Điện nhĩ
châm điều trị hội chứng vai gáy
|
78.300
|
|
932
|
08.0165.0230
|
Điện nhĩ châm
điều trị huyết áp thấp
|
Điện nhĩ
châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
933
|
08.0197.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị khàn tiếng
|
Điện nhĩ
châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
934
|
08.0200.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt chi dưới
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt chi dưới
|
78.300
|
|
935
|
08.0199.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt chi trên
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
|
936
|
08.0166.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt dây VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm
điều trị liệt dây VII ngoại biên
|
78.300
|
|
937
|
08.0187.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt dương
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt dương
|
78.300
|
|
938
|
08.0177.0230
|
Điện nhĩ châm
điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
78.300
|
|
939
|
08.0221.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
940
|
08.0195.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện nhĩ
châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
941
|
08.0170.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ
châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
942
|
08.0173.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị nấc
|
Điện nhĩ
châm điều trị nấc
|
78.300
|
|
943
|
08.0172.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị nôn
|
Điện nhĩ
châm điều trị nôn
|
78.300
|
|
944
|
08.0183.0230
|
Điện nhĩ châm
điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ
châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
945
|
08.0198.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
946
|
08.0222.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
78.300
|
|
947
|
08.0202.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
78.300
|
|
948
|
08.0196.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
949
|
08.0223.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
950
|
08.0212.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
78.300
|
|
951
|
08.0188.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Điện nhĩ
châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
78.300
|
|
952
|
08.0191.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị sa tử cung
|
Điện nhĩ
châm điều trị sa tử cung
|
78.300
|
|
953
|
08.0167.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị tắc tia sữa
|
Điện nhĩ
châm điều trị tắc tia sữa
|
78.300
|
|
954
|
08.0208.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị táo bón kéo dài
|
Điện nhĩ
châm điều trị táo bón kéo dài
|
78.300
|
|
955
|
08.0193.0230
|
Điện nhĩ châm
điều trị thất vận ngôn
|
Điện nhĩ
châm điều trị thất vận ngôn
|
78.300
|
|
956
|
08.0168.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Điện nhĩ
châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
957
|
08.0201.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị thống kinh
|
Điện nhĩ
châm điều trị thống kinh
|
78.300
|
|
958
|
08.0219.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị ù tai
|
Điện nhĩ
châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
959
|
08.0185.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm bàng quang
|
Điện nhĩ châm
điều trị viêm bàng quang
|
78.300
|
|
960
|
08.0226.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
961
|
08.0204.0230
|
Điện nhĩ châm
điều trị viêm kết mạc
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
962
|
08.0215.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
78.300
|
|
963
|
08.0209.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm mũi xoang
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm mũi xoang
|
78.300
|
|
964
|
08.0216.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Điện nhĩ châm
điều trị viêm quanh khớp vai
|
78.300
|
|
965
|
08.0205.0230
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ
châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
966
|
08.0179.0230
|
Điện nhĩ
châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
Điện nhĩ
châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
967
|
17.0006.0231
|
Điều trị
bằng điện phân dẫn thuốc
|
Điều trị
bằng điện phân dẫn thuốc
|
48.900
|
|
968
|
17.0005.0231
|
Điều trị
bằng dòng điện một chiều đều
|
Điều trị
bằng dòng điện một chiều đều
|
48.900
|
|
969
|
17.0027.0232
|
Điều trị
bằng điện trường cao áp
|
Điều trị
bằng điện trường cao áp
|
41.900
|
|
970
|
17.0004.0232
|
Điều trị
bằng từ trường
|
Điều trị
bằng từ trường
|
41.900
|
|
971
|
03.0773.0234
|
Điều trị
bằng các dòng điện xung
|
Điều trị
bằng các dòng điện xung
|
44.900
|
|
972
|
17.0007.0234
|
Điều trị
bằng các dòng điện xung
|
Điều trị
bằng các dòng điện xung
|
44.900
|
|
973
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều
trị các chứng đau
|
Giác hơi điều
trị các chứng đau
|
36.700
|
|
974
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều
trị cảm cúm
|
Giác hơi điều
trị cảm cúm
|
36.700
|
|
975
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều
trị ngoại cảm phong hàn
|
Giác hơi điều
trị ngoại cảm phong hàn
|
36.700
|
|
976
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều
trị ngoại cảm phong nhiệt
|
Giác hơi điều
trị ngoại cảm phong nhiệt
|
36.700
|
|
977
|
17.0010.0236
|
Điều trị
bằng dòng giao thoa
|
Điều trị
bằng dòng giao thoa
|
30.800
|
|
978
|
03.0774.0237
|
Điều trị
bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị
bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
979
|
17.0011.0237
|
Điều trị
bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị
bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
980
|
17.0175.0238
|
Kỹ thuật
kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh
|
Kỹ thuật
kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh
|
54.800
|
|
981
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật
kéo nắn trị liệu
|
Kỹ thuật
kéo nắn trị liệu
|
54.800
|
|
982
|
17.0135.0239
|
Kỹ thuật
can thiệp rối loạn đại tiện bằng
phản hồi sinh học
(biofeedback)
|
Kỹ thuật
can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)
|
352.800
|
|
983
|
17.0134.0240
|
Kỹ thuật
tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống
|
Kỹ thuật tập
đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống
|
219.700
|
|
984
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo
cột sống)
|
Kỹ thuật
sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo
cột sống)
|
59.300
|
|
985
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật
sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
986
|
17.0146.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng chân giả dưới gối
|
Kỹ thuật
sử dụng chân giả dưới gối
|
59.300
|
|
987
|
17.0144.0241
|
Kỹ thuật sử
dụng chân giả tháo khớp háng
|
Kỹ thuật
sử dụng chân giả tháo khớp háng
|
59.300
|
|
988
|
17.0145.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng chân giả trên gối
|
Kỹ thuật
sử dụng chân giả trên gối
|
59.300
|
|
989
|
17.0153.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp bàn chân FO
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp bàn chân FO
|
59.300
|
|
990
|
17.0152.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
|
59.300
|
|
991
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
59.300
|
|
992
|
17.0143.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
59.300
|
|
993
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
59.300
|
|
994
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
Kỹ thuật
sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
59.300
|
|
995
|
17.0142.0241
|
Kỹ thuật sử
dụng tay giả dưới khuỷu
|
Kỹ thuật
sử dụng tay giả dưới khuỷu
|
59.300
|
|
996
|
17.0141.0241
|
Kỹ thuật
sử dụng tay giả trên khuỷu
|
Kỹ thuật
sử dụng tay giả trên khuỷu
|
59.300
|
|
997
|
17.0133.0242
|
Kỹ thuật thông
tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
Kỹ thuật
thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
162.700
|
|
998
|
11.0120.0244
|
Điều trị
vết thương chậm liền bằng laser he-ne
|
Điều trị vết
thương chậm liền bằng laser he-ne
|
36.600
|
|
999
|
08.0018.0246
|
Nắn, bó
gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy
xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1.000
|
08.0016.0247
|
Nắn, bó
gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy
xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1.001
|
08.0017.0248
|
Nắn, bó
gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy
xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1.002
|
03.0285.0249
|
Ngâm
thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm
thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
1.003
|
08.0024.0249
|
Ngâm
thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm
thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
1.004
|
03.0284.0252
|
Sắc thuốc
thang
|
Sắc thuốc
thang
|
14.000
|
Đã bao
gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
1.005
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc
thang
|
Sắc thuốc
thang
|
14.000
|
Đã bao
gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
1.006
|
11.0124.0253
|
Điều trị
sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc
|
Điều trị
sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc
|
48.700
|
|
1.007
|
17.0008.0253
|
Điều trị
bằng siêu âm
|
Điều trị
bằng siêu âm
|
48.700
|
|
1.008
|
17.0002.0254
|
Điều trị
bằng sóng cực ngắn
|
Điều trị
bằng sóng cực ngắn
|
41.100
|
|
1.009
|
17.0001.0254
|
Điều trị
bằng sóng ngắn
|
Điều trị
bằng sóng ngắn
|
41.100
|
|
1.010
|
17.0009.0255
|
Điều trị
bằng sóng xung kích
|
Điều trị
bằng sóng xung kích
|
71.200
|
|
1.011
|
17.0102.0258
|
Tập tri
giác và nhận thức
|
Tập tri
giác và nhận thức
|
51.400
|
|
1.012
|
08.0028.0259
|
Luyện tập
dưỡng sinh
|
Luyện tập
dưỡng sinh
|
33.400
|
|
1.013
|
17.0108.0260
|
Tập giao
tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
Tập giao
tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
77.500
|
|
1.014
|
17.0070.0261
|
Tập với
ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi
|
Tập với
ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi
|
14.700
|
|
1.015
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ
đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
Tập mạnh
cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
318.700
|
|
1.016
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
[sử dụng máy]
|
173.700
|
|
1.017
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
[không sử dụng máy]
|
144.700
|
|
1.018
|
17.0109.0265
|
Tập cho
người thất ngôn
|
Tập cho
người thất ngôn
|
124.000
|
|
1.019
|
17.0111.0265
|
Tập sửa
lỗi phát âm
|
Tập sửa
lỗi phát âm
|
124.000
|
|
1.020
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập
tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật
tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
51.800
|
|
1.021
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật
tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập
đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
59.300
|
|
1.022
|
17.0090.0267
|
Tập điều
hợp vận động
|
Tập điều
hợp vận động
|
59.300
|
|
1.023
|
17.0039.0267
|
Tập đứng
thăng bằng tĩnh và động
|
Tập đứng
thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
1.024
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi
thăng bằng tĩnh và động
|
Tập ngồi
thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
1.025
|
17.0062.0267
|
Tập tạo
thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
|
Tập tạo
thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
|
59.300
|
|
1.026
|
17.0056.0267
|
Tập vận
động có kháng trở
|
Tập vận
động có kháng trở
|
59.300
|
|
1.027
|
17.0053.0267
|
Tập vận
động có trợ giúp
|
Tập vận
động có trợ giúp
|
59.300
|
|
1.028
|
17.0052.0267
|
Tập vận
động thụ động
|
Tập vận
động thụ động
|
59.300
|
|
1.029
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật
tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
Kỹ thuật
tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
33.400
|
|
1.030
|
17.0048.0268
|
Tập đi
trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
Tập đi trên
các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
33.400
|
|
1.031
|
17.0046.0268
|
Tập đi
trên máy
thảm lăn (Treadmill)
|
Tập đi
trên máy thảm lăn (Treadmill)
|
33.400
|
|
1.032
|
17.0050.0268
|
Tập đi
với chân giả dưới gối
|
Tập đi
với chân giả dưới gối
|
33.400
|
|
1.033
|
17.0049.0268
|
Tập đi
với chân giả trên gối
|
Tập đi
với chân giả trên gối
|
33.400
|
|
1.034
|
17.0044.0268
|
Tập đi
với gậy
|
Tập đi
với gậy
|
33.400
|
|
1.035
|
17.0042.0268
|
Tập đi
với khung tập đi
|
Tập đi
với khung tập đi
|
33.400
|
|
1.036
|
17.0051.0268
|
Tập đi
với khung treo
|
Tập đi
với khung treo
|
33.400
|
|
1.037
|
17.0043.0268
|
Tập đi
với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
Tập đi với
nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
33.400
|
|
1.038
|
17.0041.0268
|
Tập đi
với thanh song song
|
Tập đi
với thanh song song
|
33.400
|
|
1.039
|
17.0047.0268
|
Tập lên,
xuống cầu thang
|
Tập lên,
xuống cầu thang
|
33.400
|
|
1.040
|
17.0068.0268
|
Tập thăng
bằng với bàn bập bênh
|
Tập thăng
bằng với bàn bập bênh
|
33.400
|
|
1.041
|
17.0059.0268
|
Tập trong
bồn bóng nhỏ
|
Tập trong
bồn bóng nhỏ
|
33.400
|
|
1.042
|
17.0058.0268
|
Tập vận
động trên bóng
|
Tập vận
động trên bóng
|
33.400
|
|
1.043
|
17.0072.0268
|
Tập với
bàn nghiêng
|
Tập với
bàn nghiêng
|
33.400
|
|
1.044
|
17.0067.0268
|
Tập với
dụng cụ chèo thuyền
|
Tập với
dụng cụ chèo thuyền
|
33.400
|
|
1.045
|
17.0066.0268
|
Tập với
dụng cụ quay khớp vai
|
Tập với
dụng cụ quay khớp vai
|
33.400
|
|
1.046
|
17.0064.0268
|
Tập với
giàn treo các chi
|
Tập với
giàn treo các chi
|
33.400
|
|
1.047
|
17.0069.0268
|
Tập với
máy tập thăng bằng
|
Tập với
máy tập thăng bằng
|
33.400
|
|
1.048
|
17.0063.0268
|
Tập với
thang tường
|
Tập với
thang tường
|
33.400
|
|
1.049
|
17.0065.0269
|
Tập với
ròng rọc
|
Tập với
ròng rọc
|
14.700
|
|
1.050
|
03.0903.0270
|
Tập với
xe đạp tập
|
Tập với
xe đạp tập
|
14.700
|
|
1.051
|
17.0071.0270
|
Tập với
xe đạp tập
|
Tập với
xe đạp tập
|
14.700
|
|
1.052
|
03.0592.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm
điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.053
|
03.0549.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Thuỷ châm
điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.054
|
03.0580.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm
điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.055
|
03.0601.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau răng
|
Thuỷ châm
điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.056
|
03.0560.0271
|
Thuỷ châm
điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm
điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.057
|
03.0562.0271
|
Thuỷ châm
điều trị giảm thính lực
|
Thuỷ châm
điều trị giảm thính lực
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.058
|
03.0566.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm
điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.059
|
03.0547.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng ngoại tháp
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.060
|
03.0561.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.061
|
03.0602.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.062
|
03.0568.0271
|
Thuỷ châm
điều trị huyết áp thấp
|
Thuỷ châm
điều trị huyết áp thấp
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.063
|
03.0533.0271
|
Thuỷ châm
điều trị liệt chi trên
|
Thuỷ châm
điều trị liệt chi trên
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.064
|
03.0550.0271
|
Thuỷ châm
điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm
điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.065
|
03.0585.0271
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.066
|
03.0590.0271
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.067
|
03.0573.0271
|
Thuỷ châm
điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm
điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.068
|
03.0556.0271
|
Thuỷ châm
điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm
điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.069
|
03.0572.0271
|
Thuỷ châm
điều trị trĩ
|
Thuỷ châm
điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.070
|
03.0582.0271
|
Thuỷ châm
điều trị viêm quanh khớp vai
|
Thuỷ châm
điều trị viêm quanh khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.071
|
03.0558.0271
|
Thuỷ châm
điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm
điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.072
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.073
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm
điều trị bại liệt trẻ em
|
Thuỷ châm
điều trị bại liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.074
|
08.0341.0271
|
Thuỷ châm
điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Thuỷ châm
điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.075
|
08.0336.0271
|
Thuỷ châm
điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
Thuỷ châm
điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.076
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm
điều trị bí đái cơ năng
|
Thuỷ châm
điều trị bí đái cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.077
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm
điều trị cảm mạo, cúm
|
Thuỷ châm
điều trị cảm mạo, cúm
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.078
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm
điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm
điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.079
|
08.0345.0271
|
Thuỷ châm
điều trị cơn động kinh cục bộ
|
Thuỷ châm
điều trị cơn động kinh cục bộ
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.080
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm
điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.081
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Thuỷ châm
điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.082
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
Thuỷ châm
điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.083
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau dây V
|
Thuỷ châm
điều trị đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.084
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm
điều trị đau do thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.085
|
08.0380.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau hố mắt
|
Thuỷ châm
điều trị đau hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.086
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm
điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.087
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm
điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.088
|
08.0373.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau răng
|
Thuỷ châm
điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.089
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm
điều trị đau vai gáy
|
Thuỷ châm
điều trị đau vai gáy
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.090
|
08.0385.0271
|
Thuỷ châm
điều trị di tinh
|
Thuỷ châm
điều trị di tinh
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.091
|
08.0383.0271
|
Thuỷ châm
điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm
điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.092
|
08.0339.0271
|
Thuỷ châm
điều trị giảm thính lực
|
Thuỷ châm
điều trị giảm thính lực
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.093
|
08.0353.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm
điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.094
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.095
|
08.0362.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng ngoại tháp
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.096
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng stress
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng stress
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.097
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.098
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.099
|
08.0347.0271
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Thuỷ châm
điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.100
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm
điều trị huyết áp thấp
|
Thuỷ châm
điều trị huyết áp thấp
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.101
|
08.0363.0271
|
Thuỷ châm
điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm
điều trị khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.102
|
08.0382.0271
|
Thuỷ châm
điều trị lác cơ năng
|
Thuỷ châm
điều trị lác cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.103
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm
điều trị liệt chi trên
|
Thuỷ châm
điều trị liệt chi trên
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.104
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm
điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
Thuỷ châm
điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.105
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm
điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm
điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.106
|
08.0386.0271
|
Thuỷ châm
điều trị liệt dương
|
Thuỷ châm
điều trị liệt dương
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.107
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm
điều trị liệt hai chi dưới
|
Thuỷ châm
điều trị liệt hai chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.108
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm
điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Thuỷ châm
điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.109
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm
điều trị liệt trẻ em
|
Thuỷ châm
điều trị liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.110
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm
điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
Thuỷ châm
điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.111
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm
điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm
điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.112
|
08.0335.0271
|
Thuỷ châm
điều trị mày đay
|
Thuỷ châm
điều trị mày đay
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.113
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm
điều trị nấc
|
Thuỷ châm
điều trị nấc
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.114
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm
điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm
điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm
thuốc.
|
1.115
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.116
|
08.0349.0271
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.117
|
08.0372.0271
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.118
|
08.0387.0271
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Thuỷ châm
điều trị rối loạn tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.119
|
08.0332.0271
|
Thuỷ châm
điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm
điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.120
|
08.0346.0271
|
Thuỷ châm
điều trị sa tử cung
|
Thuỷ châm
điều trị sa tử cung
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.121
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm
điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm
điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.122
|
08.0379.0271
|
Thuỷ châm
điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm
điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.123
|
08.0337.0271
|
Thuỷ châm
điều trị tâm căn suy nhược
|
Thuỷ châm
điều trị tâm căn suy nhược
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.124
|
08.0374.0271
|
Thuỷ châm
điều trị táo bón kéo dài
|
Thuỷ châm
điều trị táo bón kéo dài
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.125
|
08.0358.0271
|
Thuỷ châm
điều trị thất vận ngôn
|
Thuỷ châm
điều trị thất vận ngôn
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.126
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm
điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Thuỷ châm
điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.127
|
08.0348.0271
|
Thuỷ châm
điều trị thống kinh
|
Thuỷ châm
điều trị thống kinh
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.128
|
08.0333.0271
|
Thuỷ châm
điều trị trĩ
|
Thuỷ châm
điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.129
|
08.0328.0271
|
Thuỷ châm
điều trị viêm amydan
|
Thuỷ châm
điều trị viêm amydan
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.130
|
08.0384.0271
|
Thuỷ châm
điều trị viêm bàng quang
|
Thuỷ châm
điều trị viêm bàng quang
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.131
|
08.0371.0271
|
Thuỷ châm
điều trị viêm mũi xoang
|
Thuỷ châm
điều trị viêm mũi xoang
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.132
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm
điều trị viêm quanh khớp vai
|
Thuỷ châm
điều trị viêm quanh khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.133
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm
điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm
điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.134
|
08.0334.0271
|
Thuỷ châm
hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
Thuỷ châm
hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.135
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm
hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm
hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.136
|
05.0003.0272
|
Điều trị
bệnh da bằng ngâm, tắm
|
Điều trị
bệnh da bằng ngâm, tắm
|
68.900
|
|
1.137
|
02.0139.0274
|
Điều trị
chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị
chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao
gồm thuốc
|
1.138
|
17.0131.0274
|
Tiêm Botulinum
toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ
|
Tiêm
Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ
|
1.260.800
|
Chưa bao
gồm thuốc
|
1.139
|
03.0776.0275
|
Điều trị
bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
Điều trị
bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
40.200
|
|
1.140
|
03.0777.0275
|
Điều trị
bằng tia tử ngoại toàn thân
|
Điều trị
bằng tia tử ngoại toàn thân
|
40.200
|
|
1.141
|
17.0014.0275
|
Điều trị
bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
Điều trị
bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
40.200
|
|
1.142
|
17.0015.0275
|
Điều trị
bằng tia tử ngoại toàn thân
|
Điều trị bằng
tia tử ngoại toàn thân
|
40.200
|
|
1.143
|
17.0013.0275
|
Đo liều
sinh học trong điều trị tia tử ngoại
|
Đo liều
sinh học trong điều trị tia tử ngoại
|
40.200
|
|
1.144
|
01.0085.0277
|
Vận động
trị liệu hô hấp
|
Vận động
trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
1.145
|
02.0068.0277
|
Vận động
trị liệu hô hấp
|
Vận động
trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
1.146
|
17.0073.0277
|
Tập các
kiểu thở
|
Tập các
kiểu thở
|
32.900
|
|
1.147
|
17.0075.0277
|
Tập ho có
trợ giúp
|
Tập ho có
trợ giúp
|
32.900
|
|
1.148
|
03.0614.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
76.000
|
|
1.149
|
03.0611.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
1.150
|
03.0610.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
1.151
|
03.0668.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đái dầm
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đái dầm
|
76.000
|
|
1.152
|
03.0624.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
1.153
|
03.0648.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau lưng
|
76.000
|
|
1.154
|
03.0642.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
1.155
|
03.0666.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
76.000
|
|
1.156
|
03.0665.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
1.157
|
03.0615.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
76.000
|
|
1.158
|
03.0636.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
76.000
|
|
1.159
|
03.0638.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
76.000
|
|
1.160
|
03.0622.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
1.161
|
03.0635.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
76.000
|
|
1.162
|
03.0651.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
1.163
|
03.0640.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
76.000
|
|
1.164
|
03.0605.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
76.000
|
|
1.165
|
03.0604.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
76.000
|
|
1.166
|
03.0630.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
1.167
|
03.0616.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
1.168
|
03.0608.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
76.000
|
|
1.169
|
03.0664.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
1.170
|
03.0625.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
76.000
|
|
1.171
|
03.0654.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
1.172
|
03.0661.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
1.173
|
03.0658.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
1.174
|
03.0631.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị sụp mi
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị sụp mi
|
76.000
|
|
1.175
|
03.0621.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
1.176
|
03.0657.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị táo bón
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị táo bón
|
76.000
|
|
1.177
|
03.0629.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
1.178
|
03.0628.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
1.179
|
03.0646.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
1.180
|
03.0637.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm
huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
1.181
|
03.0650.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
1.182
|
03.0632.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
1.183
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
76.000
|
|
1.184
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị béo phì
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị béo phì
|
76.000
|
|
1.185
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
76.000
|
|
1.186
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
1.187
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
76.000
|
|
1.188
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
76.000
|
|
1.189
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
76.000
|
|
1.190
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
1.191
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
1.192
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đái dầm
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đái dầm
|
76.000
|
|
1.193
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
76.000
|
|
1.194
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
1.195
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
1.196
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau lưng
|
76.000
|
|
1.197
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
1.198
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
76.000
|
|
1.199
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
1.200
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
76.000
|
|
1.201
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
76.000
|
|
1.202
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
76.000
|
|
1.203
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
76.000
|
|
1.204
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
76.000
|
|
1.205
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
1.206
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
|
76.000
|
|
1.207
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
76.000
|
|
1.208
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
1.209
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
76.000
|
|
1.210
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
76.000
|
|
1.211
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
1.212
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
76.000
|
|
1.213
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị lác cơ năng
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị lác cơ năng
|
76.000
|
|
1.214
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
76.000
|
|
1.215
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
76.000
|
|
1.216
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
1.217
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
1.218
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
76.000
|
|
1.219
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
1.220
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
1.221
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
76.000
|
|
1.222
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
|
1.223
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
1.224
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
1.225
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
1.226
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
76.000
|
|
1.227
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
1.228
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
1.229
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị sụp mi
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị sụp mi
|
76.000
|
|
1.230
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
76.000
|
|
1.231
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
1.232
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị táo bón
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị táo bón
|
76.000
|
|
1.233
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
|
1.234
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
1.235
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
1.236
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
1.237
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
1.238
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
1.239
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
1.240
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp
bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
76.000
|
|
1.241
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp
bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Xoa bóp
bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
1.242
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật
xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật
xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
1.243
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp
phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
Xoa bóp
phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
64.900
|
|
1.244
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật
xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật
xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
1.245
|
03.0282.0284
|
Xông hơi
thuốc
|
Xông hơi
thuốc
|
50.300
|
|
1.246
|
08.0020.0284
|
Xông hơi
thuốc
|
Xông hơi
thuốc
|
50.300
|
|
1.247
|
03.0283.0285
|
Xông khói
thuốc
|
Xông khói
thuốc
|
45.300
|
|
1.248
|
08.0021.0285
|
Xông khói
thuốc
|
Xông khói
thuốc
|
45.300
|
|
1.249
|
03.0280.0286
|
Xông
thuốc bằng máy
|
Xông
thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
1.250
|
08.0019.0286
|
Xông
thuốc bằng máy
|
Xông
thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
1.251
|
03.0061.0297
|
Chọc hút
dịch, khí trung thất
|
Chọc hút
dịch, khí trung thất
|
1.443.900
|
|
1.252
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt
nạ thanh quản cấp cứu
|
Đặt mặt
nạ thanh quản cấp cứu
|
885.800
|
|
1.253
|
01.0034.0299
|
Hồi phục
nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
Hồi phục
nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
532.400
|
|
1.254
|
01.0032.0299
|
Sốc điện
ngoài lồng ngực cấp cứu
|
Sốc điện
ngoài lồng ngực cấp cứu
|
532.400
|
|
1.255
|
01.0056.0300
|
Hút đờm
qua ống nội khí
|
Hút đờm
qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một
lần hút)
|
373.600
|
|
quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
|
1.256
|
21.0018.0308
|
Test giãn
phế quản (broncho modilator test)
|
Test giãn
phế quản (broncho modilator test)
|
190.800
|
|
1.257
|
02.0261.0319
|
Nội soi
đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
Nội soi
đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
677.500
|
|
1.258
|
02.0255.0319
|
Nội soi
thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi
|
Nội soi
thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi
|
677.500
|
|
1.259
|
02.0121.0320
|
Sốc điện điều
trị các rối loạn nhịp nhanh
|
Sốc điện điều
trị các rối loạn nhịp nhanh
|
365.100
|
|
1.260
|
02.0394.0320
|
Tiêm
ngoài màng cứng
|
Tiêm
ngoài màng cứng
|
365.100
|
|
1.261
|
05.0051.0324
|
Điều trị
u mềm lây bằng nạo thương tổn
|
Điều trị
u mềm lây bằng nạo thương tổn
|
380.200
|
|
1.262
|
05.0050.0329
|
Điều trị
bớt sùi bằng đốt điện
|
Điều trị
bớt sùi bằng đốt điện
|
399.000
|
|
1.263
|
05.0049.0329
|
Điều trị
sẩn cục bằng đốt điện
|
Điều trị
sẩn cục bằng đốt điện
|
399.000
|
|
1.264
|
05.0044.0329
|
Điều trị
sùi mào gà bằng đốt điện
|
Điều trị
sùi mào gà bằng đốt điện
|
399.000
|
|
1.265
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt
sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt
sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
1.266
|
14.0231.0337
|
Phẫu
thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
Phẫu
thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
2.572.800
|
|
1.267
|
28.0074.0337
|
Phẫu
thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do
liệt dây VII
|
Phẫu
thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do
liệt dây VII
|
2.572.800
|
|
1.268
|
05.0054.0343
|
Phẫu
thuật điều trị u dưới móng
|
Phẫu
thuật điều trị u dưới móng
|
893.600
|
|
1.269
|
07.0233.0355
|
Gọt chai
chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
Gọt chai
chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
292.300
|
|
1.270
|
15.0287.0357
|
Phẫu
thuật cắt thùy giáp
|
Phẫu
thuật cắt thùy giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao
gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1.271
|
15.0285.0357
|
Phẫu
thuật cắt tuyến giáp toàn phần
|
Phẫu
thuật cắt tuyến giáp toàn phần
|
4.561.600
|
Chưa bao
gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1.272
|
27.0042.0357
|
Phẫu
thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu
thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao
gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1.273
|
27.0043.0357
|
Phẫu
thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
Phẫu
thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao
gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1.274
|
27.0042.0358
|
Phẫu
thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu
thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1.275
|
27.0043.0358
|
Phẫu
thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
Phẫu
thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1.276
|
07.0228.0366
|
Cắt lọc,
lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn
chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc,
lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn
chân trên người bệnh đái tháo đường
|
719.800
|
|
1.277
|
07.0229.0366
|
Cắt lọc,
lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả
bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc,
lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả
bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
719.800
|
|
1.278
|
07.0227.0367
|
Cắt lọc,
lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn
chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc,
lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn
chân trên người bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
|
1.279
|
07.0232.0367
|
Tháo móng
quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
Tháo móng
quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
|
1.280
|
10.0020.0373
|
Phẫu
thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy
|
Phẫu
thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy
|
4.474.500
|
Chưa bao
gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
1.281
|
15.0022.0374
|
Phẫu
thuật nội soi tiệt căn xương chũm
|
Phẫu
thuật nội soi tiệt căn xương chũm
|
5.201.900
|
Chưa bao
gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng
vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
1.282
|
01.0033.0391
|
Đặt máy
khử rung tự động
|
Đặt máy
khử rung tự động
|
1.879.900
|
Chưa bao
gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
1.283
|
02.0098.0391
|
Kích
thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
Kích
thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
1.879.900
|
|
1.284
|
03.2312.0391
|
Kích
thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
Kích
thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
1.879.900
|
|
1.285
|
10.0414.0400
|
Mở ngực
thăm dò
|
Mở ngực
thăm dò
|
3.595.500
|
|
1.286
|
10.0289.0400
|
Mở ngực
thăm dò, sinh thiết
|
Mở ngực
thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
1.287
|
10.0415.0400
|
Mở ngực
thăm dò, sinh thiết
|
Mở ngực
thăm dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
1.288
|
10.0238.0400
|
Phẫu
thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim
|
Phẫu
thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim
|
3.595.500
|
|
1.289
|
10.0152.0410
|
Phẫu
thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
Phẫu
thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
1.925.900
|
|
1.290
|
10.0153.0414
|
Phẫu
thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
Phẫu
thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
7.381.300
|
Chưa bao
gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp
ngoài.
|
1.291
|
03.3471.0416
|
Cắt thận
đơn thuần
|
Cắt thận
đơn thuần
|
4.703.100
|
Chưa bao
gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.292
|
10.0303.0416
|
Cắt thận
đơn thuần
|
Cắt thận
đơn thuần
|
4.703.100
|
Chưa bao
gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.293
|
27.0365.0418
|
Phẫu
thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu
thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
1.294
|
03.3477.0421
|
Lấy sỏi
mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi
mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
4.569.100
|
|
1.295
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi
mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi
mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
4.569.100
|
|
1.296
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi
niệu quản đơn thuần
|
Lấy sỏi
niệu quản đơn thuần
|
4.569.100
|
|
1.297
|
27.0398.0423
|
Nội soi
bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
Nội soi
bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
3.279.000
|
|
1.298
|
27.0385.0426
|
Nội soi
bàng quang cắt u
|
Nội soi
bàng quang cắt u
|
5.030.900
|
Chưa bao
gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.299
|
27.0383.0426
|
Phẫu
thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
Phẫu
thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
5.030.900
|
Chưa bao
gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.300
|
10.0376.0432
|
Bóc u
tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
Bóc u
tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
5.530.400
|
|
1.301
|
10.0375.0432
|
Bóc u
tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
Bóc u
tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
5.530.400
|
|
1.302
|
27.0396.0433
|
Cắt u phì
đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
|
Cắt u phì
đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
|
4.302.500
|
Chưa bao
gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.303
|
03.3607.0435
|
Cắt bỏ
tinh hoàn
|
Cắt bỏ
tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
1.304
|
03.3601.0435
|
Phẫu
thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Phẫu
thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
1.305
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ
tinh hoàn
|
Cắt bỏ
tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
1.306
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ
tinh hoàn lạc chỗ
|
Cắt bỏ
tinh hoàn lạc chỗ
|
2.490.900
|
|
1.307
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh
hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
Hạ tinh
hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
2.490.900
|
|
1.308
|
10.0407.0435
|
Phẫu
thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
Phẫu
thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
1.309
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu
áp xe khoang Retzius
|
Dẫn lưu
áp xe khoang Retzius
|
1.920.900
|
Chưa bao
gồm sonde JJ.
|
1.310
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu
bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
Dẫn lưu
bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
1.920.900
|
Chưa bao
gồm sonde JJ.
|
1.311
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu
nước tiểu bàng quang
|
Dẫn lưu
nước tiểu bàng quang
|
1.920.900
|
Chưa bao
gồm sonde JJ.
|
1.312
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu
viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Dẫn lưu
viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
1.920.900
|
Chưa bao
gồm sonde JJ.
|
1.313
|
10.0383.0436
|
Đặt ống
Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến
|
Đặt ống
Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến
|
1.920.900
|
Chưa bao
gồm stent.
|
1.314
|
10.0372.0436
|
Phẫu
thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
Phẫu
thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
1.920.900
|
Chưa bao
gồm sonde JJ.
|
1.315
|
27.0367.0436
|
Nội soi
mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
Nội soi
mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
1.920.900
|
Chưa bao
gồm sonde JJ.
|
1.316
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn
dạ dày và mạc nối lớn
|
Cắt đoạn
dạ dày và mạc nối lớn
|
5.495.300
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.317
|
03.4068.0451
|
Phẫu
thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
Phẫu
thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
3.136.900
|
|
1.318
|
27.0142.0451
|
Phẫu
thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
Phẫu
thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
3.136.900
|
|
1.319
|
10.0518.0454
|
Cắt đại
tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
Cắt đại
tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.320
|
10.0520.0454
|
Cắt đại
tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu
Hartmann
|
Cắt đại
tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu
Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.321
|
10.0519.0454
|
Cắt đại
tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đại
tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.322
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn
trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn
trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.323
|
10.0481.0455
|
Cắt dây
chằng, gỡ dính ruột
|
Cắt dây
chằng, gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
1.324
|
10.0478.0455
|
Cắt màng
ngăn tá tràng
|
Cắt màng
ngăn tá tràng
|
2.705.700
|
|
1.325
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính
sau mổ lại
|
Gỡ dính
sau mổ lại
|
2.705.700
|
|
1.326
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng
ruột non
|
Tháo lồng
ruột non
|
2.705.700
|
|
1.327
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn
ruột non
|
Tháo xoắn
ruột non
|
2.705.700
|
|
1.328
|
10.0488.0458
|
Cắt đoạn
ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đoạn
ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
5.100.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.329
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn
ruột non, lập lại lưu thông
|
Cắt đoạn
ruột non, lập lại lưu thông
|
5.100.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.330
|
10.0510.0459
|
Các phẫu
thuật ruột thừa khác
|
Các phẫu
thuật ruột thừa khác
|
2.815.900
|
|
1.331
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột
thừa đơn thuần
|
Cắt ruột
thừa đơn thuần
|
2.815.900
|
|
1.332
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột
thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
Cắt ruột
thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
2.815.900
|
|
1.333
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột
thừa, lau rửa ổ bụng
|
Cắt ruột
thừa, lau rửa ổ bụng
|
2.815.900
|
|
1.334
|
10.0475.0459
|
Khâu vùi
túi thừa tá tràng
|
Khâu vùi
túi thừa tá tràng
|
2.815.900
|
|
1.335
|
03.4071.2039
|
Phẫu
thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Phẫu
thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
1.336
|
27.0187.2039
|
Phẫu
thuật nội soi cắt ruột thừa
|
Phẫu
thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
1.337
|
27.0188.2039
|
Phẫu
thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
Phẫu
thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
2.818.700
|
|
1.338
|
03.3489.0464
|
Dẫn lưu
viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Dẫn lưu
viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
2.917.900
|
Chưa bao
gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1.339
|
10.0641.0464
|
Dẫn lưu
nang tụy
|
Dẫn lưu
nang tụy
|
2.917.900
|
Chưa bao
gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1.340
|
10.0669.0464
|
Lấy tổ
chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
Lấy tổ
chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
2.917.900
|
Chưa bao
gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1.341
|
10.0638.0464
|
Mở đường
mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
Mở đường
mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
2.917.900
|
Chưa bao
gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1.342
|
10.0643.0464
|
Nối nang
tụy với dạ dày
|
Nối nang
tụy với dạ dày
|
2.917.900
|
Chưa bao
gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1.343
|
10.0644.0464
|
Nối nang
tụy với hỗng tràng
|
Nối nang
tụy với hỗng tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao
gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1.344
|
10.0453.0464
|
Nối vị
tràng
|
Nối vị
tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao
gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối.
|
1.345
|
10.0454.0465
|
Cắt dạ
dày hình chêm
|
Cắt dạ
dày hình chêm
|
3.993.400
|
|
1.346
|
10.0486.0465
|
Cắt ruột
non hình chêm
|
Cắt ruột
non hình chêm
|
3.993.400
|
|
1.347
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã
thức ăn xuống đại tràng
|
Đẩy bã
thức ăn xuống đại tràng
|
3.993.400
|
|
1.348
|
10.0493.0465
|
Đóng mở
thông ruột non
|
Đóng mở
thông ruột non
|
3.993.400
|
|
1.349
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm
máu ổ loét dạ dày
|
Khâu cầm
máu ổ loét dạ dày
|
3.993.400
|
|
1.350
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ
thủng dạ dày tá tràng
|
Khâu lỗ
thủng dạ dày tá tràng
|
3.993.400
|
|
1.351
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ
thủng đại tràng
|
Khâu lỗ
thủng đại tràng
|
3.993.400
|
|
1.352
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ
thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
Khâu lỗ
thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
3.993.400
|
|
1.353
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ
thủng, vết thương trực tràng
|
Khâu lỗ
thủng, vết thương trực tràng
|
3.993.400
|
|
1.354
|
10.0526.0465
|
Lấy dị
vật trực tràng
|
Lấy dị
vật trực tràng
|
3.993.400
|
|
1.355
|
10.0471.0465
|
Mở dạ dày
xử lý tổn thương
|
Mở dạ dày
xử lý tổn thương
|
3.993.400
|
|
1.356
|
10.0485.0465
|
Mở ruột
non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
Mở ruột
non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
3.993.400
|
|
1.357
|
10.0593.0466
|
Cắt gan
nhỏ
|
Cắt gan
nhỏ
|
9.075.300
|
Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.358
|
10.0582.0466
|
Cắt hạ
phân thùy 2
|
Cắt hạ
phân thùy 2
|
9.075.300
|
Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.359
|
10.0583.0466
|
Cắt hạ
phân thùy 3
|
Cắt hạ
phân thùy 3
|
9.075.300
|
Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.360
|
10.0585.0466
|
Cắt hạ
phân thùy 5
|
Cắt hạ
phân thùy 5
|
9.075.300
|
Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.361
|
10.0586.0466
|
Cắt hạ
phân thùy 6
|
Cắt hạ phân
thùy 6
|
9.075.300
|
Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.362
|
10.0607.0466
|
Cắt lọc
nhu mô gan
|
Cắt lọc
nhu mô gan
|
9.075.300
|
Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.363
|
10.0580.0466
|
Cắt thùy
gan trái
|
Cắt thùy
gan trái
|
9.075.300
|
Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.364
|
10.0606.0466
|
Lấy bỏ u
gan
|
Lấy bỏ u
gan
|
9.075.300
|
Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.365
|
10.0639.0469
|
Các phẫu
thuật đường mật khác
|
Các phẫu
thuật đường mật khác
|
5.170.100
|
Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
|
1.366
|
10.0608.0471
|
Cầm máu
nhu mô gan
|
Cầm máu
nhu mô gan
|
5.861.600
|
Chưa bao
gồm vật liệu cầm máu.
|
1.367
|
10.0609.0471
|
Chèn gạc
nhu mô gan cầm máu
|
Chèn gạc
nhu mô gan cầm máu
|
5.861.600
|
Chưa bao
gồm vật liệu cầm máu.
|
1.368
|
10.0610.0471
|
Lấy máu
tụ bao gan
|
Lấy máu
tụ bao gan
|
5.861.600
|
Chưa bao
gồm vật liệu cầm máu.
|
1.369
|
10.0621.0472
|
Cắt túi
mật
|
Cắt túi
mật
|
4.993.100
|
|
1.370
|
03.4021.0473
|
Phẫu
thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu
thuật nội soi cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
1.371
|
27.0273.0473
|
Phẫu
thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu
thuật nội soi cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
1.372
|
10.0623.0474
|
Mở ống mật
chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
Mở ống
mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao
gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.373
|
10.0622.0474
|
Mở ống
mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
Mở ống
mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao
gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.374
|
10.0626.0479
|
Tán sỏi
qua đường hầm Kehr hoặc qua da
|
Tán sỏi
qua đường hầm Kehr hoặc qua da
|
4.733.300
|
Chưa bao
gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.375
|
10.0661.0481
|
Nối diện
cắt thân tụy với dạ dày
|
Nối diện
cắt thân tụy với dạ dày
|
4.870.100
|
|
1.376
|
10.0659.0481
|
Nối tụy
ruột
|
Nối tụy
ruột
|
4.870.100
|
|
1.377
|
10.0675.0484
|
Cắt lách
bán phần
|
Cắt lách
bán phần
|
4.943.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.378
|
10.0674.0484
|
Cắt lách
bệnh lý
|
Cắt lách
bệnh lý
|
4.943.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.379
|
10.0673.0484
|
Cắt lách
do chấn thương
|
Cắt lách
do chấn thương
|
4.943.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.380
|
10.0645.0486
|
Cắt bỏ
nang tụy
|
Cắt bỏ
nang tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.381
|
10.0654.0486
|
Cắt thân
đuôi tụy kèm cắt lách
|
Cắt thân
đuôi tụy kèm cắt lách
|
4.955.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.382
|
10.0640.0486
|
Khâu vết
thương tụy và dẫn lưu
|
Khâu vết
thương tụy và dẫn lưu
|
4.955.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.383
|
10.0646.0486
|
Lấy nhân
ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
Lấy nhân
ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
4.955.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.384
|
10.0647.0486
|
Lấy tổ
chức ung thư tát phát khu trú tại tụy
|
Lấy tổ
chức ung thư tát phát khu trú tại tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.385
|
10.0660.0486
|
Nối diện
cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
Nối diện
cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
4.955.100
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.386
|
10.0713.0487
|
Lấy u sau
phúc mạc
|
Lấy u sau
phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.387
|
10.0615.0488
|
Lấy hạch
cuống gan
|
Lấy hạch
cuống gan
|
4.287.100
|
Chưa bao
gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.388
|
10.0705.0489
|
Bóc phúc
mạc bên phải
|
Bóc phúc
mạc bên phải
|
5.141.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.389
|
10.0704.0489
|
Bóc phúc
mạc bên trái
|
Bóc phúc
mạc bên trái
|
5.141.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.390
|
10.0702.0489
|
Bóc phúc
mạc douglas
|
Bóc phúc
mạc douglas
|
5.141.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.391
|
10.0706.0489
|
Bóc phúc
mạc phủ tạng
|
Bóc phúc
mạc phủ tạng
|
5.141.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.392
|
10.0538.0489
|
Bóc u xơ,
cơ… trực tràng đường bụng
|
Bóc u xơ,
cơ… trực tràng đường bụng
|
5.141.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.393
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u
mạc nối lớn
|
Cắt bỏ u
mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.394
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc
nối lớn
|
Cắt mạc
nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.395
|
10.0703.0489
|
Lấy mạc
nối lớn và mạc nối nhỏ
|
Lấy mạc
nối lớn và mạc nối nhỏ
|
5.141.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.396
|
10.0712.0489
|
Lấy u
phúc mạc
|
Lấy u
phúc mạc
|
5.141.100
|
Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.397
|
03.3402.0491
|
Mở bụng
thăm dò
|
Mở bụng
thăm dò
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.398
|
03.3297.0491
|
Mở thông
dạ dày
|
Mở thông
dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.399
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu
hoặc mở thông manh tràng
|
Dẫn lưu
hoặc mở thông manh tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.400
|
10.0524.0491
|
Làm hậu
môn nhân tạo
|
Làm hậu
môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.401
|
10.0525.0491
|
Làm hậu
môn nhân tạo
|
Làm hậu
môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.402
|
10.0451.0491
|
Mở bụng
thăm dò
|
Mở bụng
thăm dò
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.403
|
10.0701.0491
|
Mở bụng
thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
Mở bụng
thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.404
|
10.0452.0491
|
Mở bụng
thăm dò, sinh thiết
|
Mở bụng
thăm dò, sinh thiết
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.405
|
10.0416.0491
|
Mở thông
dạ dày
|
Mở thông
dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.406
|
10.0479.0491
|
Mở thông
hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
Mở thông
hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.407
|
10.0618.0491
|
Thăm dò
kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
|
Thăm dò
kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm kim đốt sóng cao tần.
|
1.408
|
10.0574.0491
|
Thăm dò,
sinh thiết gan
|
Thăm dò,
sinh thiết gan
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.409
|
12.0215.0491
|
Làm hậu
môn nhân tạo
|
Làm hậu
môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.410
|
10.0695.0492
|
Phẫu
thuật cắt u cơ hoành
|
Phẫu
thuật cắt u cơ hoành
|
3.512.900
|
Chưa bao
gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.411
|
10.0684.0492
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn
|
3.512.900
|
Chưa bao
gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.412
|
10.0679.0492
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
3.512.900
|
Chưa bao
gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.413
|
10.0681.0492
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao
gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.414
|
10.0682.0492
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
3.512.900
|
Chưa bao
gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.415
|
10.0680.0492
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao
gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.416
|
10.0683.0492
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
3.512.900
|
Chưa bao
gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.417
|
10.0685.0492
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị đùi
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị đùi
|
3.512.900
|
Chưa bao
gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.418
|
10.0687.0492
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
3.512.900
|
Chưa bao
gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.419
|
10.0686.0492
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao
gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.420
|
03.3332.0493
|
Dẫn lưu
áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu
áp xe ruột thừa
|
3.142.500
|
|
1.421
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu
áp xe gan
|
Dẫn lưu
áp xe gan
|
3.142.500
|
|
1.422
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu
áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu
áp xe ruột thừa
|
3.142.500
|
|
1.423
|
10.0617.0493
|
Dẫn lưu
áp xe tồn dư sau mổ gan
|
Dẫn lưu
áp xe tồn dư sau mổ gan
|
3.142.500
|
|
1.424
|
10.0492.0493
|
Phẫu
thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Phẫu
thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3.142.500
|
|
1.425
|
10.0539.0494
|
Bóc u xơ,
cơ... trực tràng đường tầng sinh môn
|
Bóc u xơ,
cơ... trực tràng đường tầng sinh môn
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.426
|
10.0533.0494
|
Cắt u,
polyp trực tràng đường hậu môn
|
Cắt u,
polyp trực tràng đường hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.427
|
10.0563.0494
|
Điều trị
hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn
|
Điều trị
hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.428
|
10.0562.0494
|
Điều trị
nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn
|
Điều trị
nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.429
|
10.0547.0494
|
Phẫu
thuật cắt 1 búi trĩ
|
Phẫu
thuật cắt 1 búi trĩ
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.430
|
10.0549.0494
|
Phẫu
thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
Phẫu
thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.431
|
10.0550.0494
|
Phẫu
thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
Phẫu
thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.432
|
10.0555.0494
|
Phẫu
thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
Phẫu
thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.433
|
10.0557.0494
|
Phẫu
thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
Phẫu
thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.434
|
10.0554.0494
|
Phẫu
thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
Phẫu
thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.435
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật
lấy toàn bộ trĩ vòng
|
Phẫu
thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.436
|
10.0548.0494
|
Phẫu
thuật lấy trĩ tắc mạch
|
Phẫu
thuật lấy trĩ tắc mạch
|
2.816.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu.
|
1.437
|
03.3341.0495
|
Phẫu
thuật Longo
|
Phẫu
thuật Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
1.438
|
10.0552.0495
|
Phẫu
thuật Longo
|
Phẫu thuật
Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
1.439
|
10.0553.0495
|
Phẫu
thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
Phẫu
thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
2.507.900
|
Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
1.440
|
02.0286.0497
|
Nội soi
can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
Nội soi
can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
4.022.400
|
Chưa bao
gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
1.441
|
02.0295.0498
|
Nội soi
can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
Nội soi
can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
1.108.300
|
|
1.442
|
02.0296.0500
|
Nội soi
can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
Nội soi
can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
1.743.100
|
|
1.443
|
02.0290.0500
|
Nội soi
can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
|
Nội soi
can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
|
1.743.100
|
|
1.444
|
03.1650.0505
|
Rạch áp
xe túi lệ
|
Rạch áp
xe túi lệ
|
218.500
|
|
1.445
|
03.3909.0505
|
Trích
rạch áp xe nhỏ
|
Trích
rạch áp xe nhỏ
|
218.500
|
|
1.446
|
14.0215.0505
|
Rạch áp
xe mi
|
Rạch áp
xe mi
|
218.500
|
|
1.447
|
14.0216.0505
|
Rạch áp
xe túi lệ
|
Rạch áp
xe túi lệ
|
218.500
|
|
1.448
|
15.0304.0505
|
Trích áp
xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp
xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
1.449
|
07.0231.0505
|
Trích
rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường
|
Trích
rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường
|
218.500
|
|
1.450
|
02.0297.0506
|
Nội soi
hậu môn ống cứng
|
Nội soi
hậu môn ống cứng
|
169.500
|
|
1.451
|
02.0310.0506
|
Nội soi
trực tràng ống cứng không sinh thiết
|
Nội soi
trực tràng ống cứng không sinh thiết
|
169.500
|
|
1.452
|
01.0157.0508
|
Cố định
lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định
lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
1.453
|
03.0112.0508
|
Cố định
lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định
lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
1.454
|
10.1015.0511
|
Nắn, cố
định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố
định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]
|
667.000
|
|
1.455
|
10.1015.0512
|
Nắn, cố
định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố
định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]
|
297.000
|
|
1.456
|
03.3856.0513
|
Nắn, bó
bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó
bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]
|
282.000
|
|
1.457
|
10.1011.0513
|
Nắn, bó
bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó
bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]
|
282.000
|
|
1.458
|
03.3856.0514
|
Nắn, bó
bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó
bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
1.459
|
10.1011.0514
|
Nắn, bó
bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó
bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
1.460
|
03.3846.0515
|
Nắn, bó
bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó
bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
|
1.461
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó
bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó
bột trật khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
1.462
|
03.3874.0515
|
Nắn, cố
định trật khớp hàm
|
Nắn, cố
định trật khớp hàm [bột liền]
|
434.600
|
|
1.463
|
10.1030.0515
|
Nắm, cố định
trật khớp hàm
|
Nắm, cố
định trật khớp hàm [bột liền]
|
434.600
|
|
1.464
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó
bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó
bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
|
1.465
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó
bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó
bột gãy xương đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
1.466
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó
bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó
bột trật khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
1.467
|
03.3846.0516
|
Nắn, bó
bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó
bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.468
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó
bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó
bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.469
|
03.3874.0516
|
Nắn, cố
định trật khớp hàm
|
Nắn, cố
định trật khớp hàm [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.470
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố
định trật khớp hàm
|
Nắm, cố
định trật khớp hàm [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.471
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó
bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó
bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.472
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó
bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó
bột gãy xương đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.473
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó
bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó
bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.474
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó
bột trật khớp vai
|
Nắn, bó
bột trật khớp vai [bột liền]
|
342.000
|
|
1.475
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột
trật khớp vai
|
Nắn, bó
bột trật khớp vai [bột liền]
|
342.000
|
|
1.476
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó
bột trật khớp vai
|
Nắn, bó
bột trật khớp vai [bột tự cán]
|
187.000
|
|
1.477
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó
bột trật khớp vai
|
Nắn, bó
bột trật khớp vai [bột tự cán]
|
187.000
|
|
1.478
|
03.3870.0519
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1.479
|
03.3854.0519
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
1.480
|
03.3872.0519
|
Nắn, bó
bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó
bột gãy xương ngón chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1.481
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1.482
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
1.483
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó
bột gãy xương chày
|
Nắn, bó
bột gãy xương chày [bột liền]
|
257.000
|
|
1.484
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó
bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó
bột gãy xương ngón chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1.485
|
10.0985.0519
|
Nắn, bó
bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
Nắn, bó
bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]
|
257.000
|
|
1.486
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.487
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.488
|
03.3872.0520
|
Nắn, bó
bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó
bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.489
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn chân
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.490
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó
bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.491
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó
bột gãy xương chày
|
Nắn, bó
bột gãy xương chày [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.492
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó
bột gãy xương ngón chân
|
Nắn, bó
bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.493
|
10.0985.0520
|
Nắn, bó
bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
Nắn, bó
bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.494
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.495
|
03.3850.0521
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.496
|
03.3852.0521
|
Nắn, bó
bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.497
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó
bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.498
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó
bột gãy Pouteau - Colles
|
Nắn, bó
bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]
|
372.700
|
|
1.499
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1.500
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1.501
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó
bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1.502
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó
bột gãy một xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1.503
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó
bột gãy Pouteau - Colles
|
Nắn, bó
bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1.504
|
03.3836.0523
|
Nắn, bó
bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó
bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
1.505
|
10.0991.0523
|
Nắn, bó
bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó
bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
1.506
|
17.0138.0523
|
Kỹ thuật
bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
|
Kỹ thuật
bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
1.507
|
03.3836.0524
|
Nắn, bó
bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó
bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
1.508
|
10.0991.0524
|
Nắn, bó
bột trật khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó
bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
1.509
|
17.0138.0524
|
Kỹ thuật
bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
|
Kỹ thuật
bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
1.510
|
03.3832.0525
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]
|
372.700
|
|
1.511
|
03.3866.0525
|
Nắn, bó bột
gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.512
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.513
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.514
|
03.3857.0525
|
Nắn, bó
bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó
bột gãy mâm chày [bột liền]
|
372.700
|
|
1.515
|
03.3867.0525
|
Nắn, bó
bột gãy xương chày
|
Nắn, bó
bột gãy xương chày [bột liền]
|
372.700
|
|
1.516
|
10.0987.0525
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ 0
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]
|
372.700
|
|
1.517
|
10.0988.0525
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]
|
372.700
|
|
1.518
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.519
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.520
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.521
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó
bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó
bột gãy mâm chày [bột liền]
|
372.700
|
|
1.522
|
03.3832.0526
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.523
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.524
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.525
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.526
|
03.3857.0526
|
Nắn, bó
bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó
bột gãy mâm chày [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.527
|
03.3867.0526
|
Nắn, bó
bột gãy xương chày
|
Nắn, bó
bột gãy xương chày [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.528
|
10.0987.0526
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ 0
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.529
|
10.0988.0526
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ X
|
Nắn, bó
bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.530
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.531
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.532
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.533
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó
bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó
bột gãy mâm chày [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.534
|
03.3843.0527
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.535
|
03.3842.0527
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.536
|
03.3841.0527
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.537
|
03.3847.0527
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.538
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.539
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.540
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.541
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.542
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.543
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.544
|
03.3843.0528
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.545
|
03.3842.0528
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.546
|
03.3841.0528
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.547
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.548
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.549
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.550
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.551
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.552
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.553
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột
gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.554
|
03.3838.0529
|
Nắn, bó
bột cột sống
|
Nắn, bó
bột cột sống [bột liền]
|
659.600
|
|
1.555
|
03.3859.0529
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương đùi
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.556
|
03.3861.0529
|
Nắn, bó bột
gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó
bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.557
|
10.0994.0529
|
Nắn, bó
bột cột sống
|
Nắn, bó
bột cột sống [bột liền]
|
659.600
|
|
1.558
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó
bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.559
|
10.1016.0529
|
Nắn, bó
bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó
bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.560
|
03.3838.0530
|
Nắn, bó
bột cột sống
|
Nắn, bó
bột cột sống [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.561
|
03.3859.0530
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương đùi
|
Nắn, bó
bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.562
|
03.3861.0530
|
Nắn, bó
bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó
bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.563
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó
bột cột sống
|
Nắn, bó
bột cột sống [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.564
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó
bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó
bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.565
|
10.1016.0530
|
Nắn, bó
bột gãy lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó
bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.566
|
03.3871.0532
|
Nắn, bó
bột gãy xương gót
|
Nắn, bó
bột gãy xương gót
|
167.000
|
|
1.567
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó
bột gãy xương gót
|
Nắn, bó
bột gãy xương gót
|
167.000
|
|
1.568
|
10.0863.0534
|
Phẫu
thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
Phẫu
thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
3.994.900
|
|
1.569
|
10.0942.0534
|
Phẫu
thuật cắt cụt chi
|
Phẫu
thuật cắt cụt chi
|
3.994.900
|
|
1.570
|
10.0943.0534
|
Phẫu
thuật tháo khớp chi
|
Phẫu
thuật tháo khớp chi
|
3.994.900
|
|
1.571
|
10.0949.0548
|
Phẫu
thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
Phẫu
thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
4.324.900
|
Chưa bao
gồm kim hoặc đinh.
|
1.572
|
10.0791.0548
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân
|
4.324.900
|
Chưa bao
gồm kim hoặc đinh.
|
1.573
|
10.0944.0550
|
Phẫu
thuật xơ cứng đơn giản
|
Phẫu
thuật xơ cứng đơn giản
|
3.923.600
|
Chưa bao
gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1.574
|
10.0956.0551
|
Phẫu
thuật làm sạch ổ khớp
|
Phẫu
thuật làm sạch ổ khớp
|
3.011.900
|
|
1.575
|
10.0983.0551
|
Phẫu
thuật vết thương khớp
|
Phẫu
thuật vết thương khớp
|
3.011.900
|
|
1.576
|
10.0828.0556
|
Phẫu
thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
|
Phẫu
thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.577
|
10.0783.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.578
|
10.0737.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy đài quay
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy đài quay
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.579
|
10.0743.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.580
|
10.0793.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.581
|
10.0801.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.582
|
10.0794.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.583
|
10.0802.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.584
|
10.0733.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít]
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.585
|
10.0776.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.586
|
10.0775.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.587
|
10.0780.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.588
|
10.0739.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.589
|
10.0746.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
Phẫu thuật
kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.590
|
10.0779.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.591
|
10.0765.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.592
|
10.0719.0556
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.593
|
10.0827.0557
|
kết hợp
xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
|
kết hợp
xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
|
5.474.500
|
Chưa bao
gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
1.594
|
10.0971.0558
|
Lấy u
xương (ghép xi măng)
|
Lấy u
xương (ghép xi măng)
|
4.085.900
|
Chưa bao
gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản,
sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1.595
|
10.0967.0558
|
Phẫu
thuật lấy bỏ u xương
|
Phẫu
thuật lấy bỏ u xương
|
4.085.900
|
Chưa bao
gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản,
sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1.596
|
10.0964.0559
|
Phẫu
thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
Phẫu
thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
3.302.900
|
Chưa bao
gồm gân nhân tạo.
|
1.597
|
10.0875.0559
|
Phẫu
thuật tổn thương gân chày trước
|
Phẫu
thuật tổn thương gân chày trước
|
3.302.900
|
Chưa bao
gồm gân nhân tạo.
|
1.598
|
10.0878.0559
|
Phẫu
thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
Phẫu
thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
3.302.900
|
Chưa bao
gồm gân nhân tạo.
|
1.599
|
10.0749.0559
|
Phẫu
thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
Phẫu
thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao
gồm gân nhân tạo.
|
1.600
|
10.0876.0559
|
Phẫu
thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
Phẫu
thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao
gồm gân nhân tạo.
|
1.601
|
10.0879.0559
|
Phẫu
thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
Phẫu
thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao
gồm gân nhân tạo.
|
1.602
|
10.0810.0559
|
Phẫu
thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
Phẫu
thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao
gồm gân nhân tạo.
|
1.603
|
10.0811.0559
|
Phẫu
thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
Phẫu
thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao
gồm gân nhân tạo.
|
1.604
|
12.0104.0562
|
Cắt ung
thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
Cắt ung
thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
4.421.700
|
|
1.605
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo
phương tiện kết hợp xương
|
Rút đinh/tháo
phương tiện kết hợp xương
|
1.857.900
|
|
1.606
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn
thương cổ và bàn chân
|
Cụt chấn
thương cổ và bàn chân
|
3.226.900
|
|
1.607
|
10.0862.0571
|
Phẫu
thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
Phẫu
thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
3.226.900
|
|
1.608
|
10.0947.0571
|
Phẫu
thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
Phẫu
thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
3.226.900
|
|
1.609
|
10.0952.0571
|
Phẫu
thuật sửa mỏm cụt chi
|
Phẫu
thuật sửa mỏm cụt chi
|
3.226.900
|
|
1.610
|
10.0953.0571
|
Phẫu
thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
Phẫu
thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
3.226.900
|
|
1.611
|
10.0979.0571
|
Phẫu
thuật viêm xương
|
Phẫu
thuật viêm xương
|
3.226.900
|
|
1.612
|
03.1615.0575
|
Ghép da
hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
Ghép da
hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
3.044.900
|
|
1.613
|
14.0129.0575
|
Ghép da
hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
Ghép da
hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
3.044.900
|
|
1.614
|
10.0954.0576
|
Phẫu
thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu
thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
|
1.615
|
10.0572.0577
|
Phẫu
thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
Phẫu
thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
5.204.600
|
|
1.616
|
10.0807.0577
|
Phẫu
thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu
thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
1.617
|
10.0677.0582
|
Bảo tồn
lách vỡ bằng lưới sinh học
|
Bảo tồn
lách vỡ bằng lưới sinh học
|
3.433.300
|
|
1.618
|
10.0611.0582
|
Cắt chỏm
nang gan
|
Cắt chỏm
nang gan
|
3.433.300
|
|
1.619
|
10.0676.0582
|
Khâu vết
thương lách
|
Khâu vết
thương lách
|
3.433.300
|
|
1.620
|
10.0695.0582
|
Phẫu
thuật cắt u cơ hoành
|
Phẫu
thuật cắt u cơ hoành
|
3.433.300
|
|
1.621
|
10.0694.0582
|
Phẫu
thuật điều trị nhão cơ hoành
|
Phẫu
thuật điều trị nhão cơ hoành
|
3.433.300
|
|
1.622
|
10.0691.0582
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
3.433.300
|
|
1.623
|
10.0692.0582
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị khe hoành
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị khe hoành
|
3.433.300
|
|
1.624
|
10.0167.0582
|
Phẫu
thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
Phẫu
thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
3.433.300
|
Chưa bao
gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
1.625
|
10.0689.0582
|
Phẫu
thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
Phẫu
thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
3.433.300
|
|
1.626
|
10.0690.0582
|
Phẫu
thuật khâu vỡ cơ hoành
|
Phẫu
thuật khâu vỡ cơ hoành
|
3.433.300
|
|
1.627
|
10.0172.0582
|
Phẫu
thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
Phẫu
thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
3.433.300
|
|
1.628
|
10.0605.0582
|
Thắt động
mạch gan (riêng, phải, trái)
|
Thắt động
mạch gan (riêng, phải, trái)
|
3.433.300
|
|
1.629
|
10.0401.0583
|
Cắt dương
vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
Cắt dương
vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
2.396.200
|
|
1.630
|
10.0393.0583
|
Điều trị
đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
|
Điều trị
đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
|
2.396.200
|
|
1.631
|
10.0699.0583
|
Khâu vết
thương thành bụng
|
Khâu vết
thương thành bụng
|
2.396.200
|
|
1.632
|
10.0620.0583
|
Mở thông
túi mật
|
Mở thông
túi mật
|
2.396.200
|
|
1.633
|
10.0697.0583
|
Phẫu
thuật cắt u thành bụng
|
Phẫu
thuật cắt u thành bụng
|
2.396.200
|
|
1.634
|
10.0560.0583
|
Phẫu
thuật điều trị bệnh Verneuil
|
Phẫu
thuật điều trị bệnh Verneuil
|
2.396.200
|
|
1.635
|
10.0688.0583
|
Phẫu
thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
Phẫu
thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
2.396.200
|
|
1.636
|
10.0864.0583
|
Phẫu
thuật tháo khớp cổ tay
|
Phẫu
thuật tháo khớp cổ tay
|
2.396.200
|
|
1.637
|
10.0809.0583
|
Phẫu
thuật vết thương bàn tay
|
Phẫu
thuật vết thương bàn tay
|
2.396.200
|
|
1.638
|
12.0172.0583
|
Phẫu
thuật bóc u thành ngực
|
Phẫu
thuật bóc u thành ngực
|
2.396.200
|
|
1.639
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ
bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
Cắt bỏ
bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
1.509.500
|
|
1.640
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp
bao quy đầu
|
Cắt hẹp
bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
1.641
|
10.0567.0584
|
Cắt u
lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
Cắt u
lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
1.509.500
|
|
1.642
|
10.0412.0584
|
Mở rộng
lỗ sáo
|
Mở rộng
lỗ sáo
|
1.509.500
|
|
1.643
|
10.0566.0584
|
Phẫu
thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
Phẫu
thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
1.509.500
|
|
1.644
|
10.0398.0584
|
Phẫu
thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
Phẫu thuật
tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
1.509.500
|
|
1.645
|
10.0408.0584
|
Phẫu
thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
Phẫu
thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
1.509.500
|
|
1.646
|
10.0402.0584
|
Phẫu
thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
Phẫu
thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
1.509.500
|
|
1.647
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh
mạch tinh trên bụng
|
Thắt tĩnh
mạch tinh trên bụng
|
1.509.500
|
|
1.648
|
03.2734.0589
|
Bóc nang
tuyến Bartholin
|
Bóc nang
tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
1.649
|
12.0309.0589
|
Bóc nang
tuyến Bartholin
|
Bóc nang
tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
1.650
|
13.0152.0589
|
Bóc nang
tuyến Bartholin
|
Bóc nang
tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
1.651
|
03.2736.0591
|
Mổ bóc
nhân xơ vú
|
Mổ bóc
nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
1.652
|
12.0268.0591
|
Mổ bóc
nhân xơ vú
|
Mổ bóc
nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
1.653
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân
xơ vú
|
Bóc nhân
xơ vú
|
1.079.400
|
|
1.654
|
12.0305.0593
|
Cắt bỏ âm
hộ đơn thuần
|
Cắt bỏ âm
hộ đơn thuần
|
2.971.900
|
|
1.655
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm
hộ đơn thuần
|
Cắt bỏ âm
hộ đơn thuần
|
2.971.900
|
|
1.656
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ
khâu vòng cổ tử cung
|
Cắt chỉ
khâu vòng cổ tử cung
|
139.000
|
|
1.657
|
03.2733.0597
|
Cắt u
thành âm đạo
|
Cắt u
thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
1.658
|
12.0306.0597
|
Cắt u
thành âm đạo
|
Cắt u
thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
1.659
|
13.0147.0597
|
Cắt u
thành âm đạo
|
Cắt u
thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
1.660
|
13.0054.0600
|
Trích áp
xe tầng sinh môn
|
Trích áp
xe tầng sinh môn
|
873.000
|
|
1.661
|
13.0151.0601
|
Trích áp
xe tuyến Bartholin
|
Trích áp
xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
|
1.662
|
13.0163.0602
|
Trích áp
xe vú
|
Trích áp
xe vú
|
251.500
|
|
1.663
|
03.2246.0603
|
Trích
rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
Trích
rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
885.400
|
|
1.664
|
13.0153.0603
|
Trích
rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
Trích
rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
885.400
|
|
1.665
|
03.2260.0606
|
Chọc dò
túi cùng Douglas
|
Chọc dò
túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
1.666
|
03.3405.0606
|
Chọc dò
túi cùng Douglas
|
Chọc dò
túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
1.667
|
13.0160.0606
|
Chọc dò
túi cùng Douglas
|
Chọc dò
túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
1.668
|
18.0626.0608
|
Chọc ối
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc ối
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
825.800
|
|
1.669
|
13.0145.0611
|
Điều trị
tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Điều trị
tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191.500
|
|
1.670
|
13.0157.0619
|
Hút buồng
tử cung do rong kinh, rong huyết
|
Hút buồng
tử cung do rong kinh, rong huyết
|
236.500
|
|
1.671
|
13.0237.0620
|
Hút thai
dưới siêu âm
|
Hút thai
dưới siêu âm
|
522.000
|
|
1.672
|
13.0030.0623
|
Khâu phục
hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
Khâu phục
hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1.663.600
|
|
1.673
|
03.2263.0624
|
Khâu rách
cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách
cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
|
1.674
|
13.0149.0624
|
Khâu rách
cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách
cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
|
1.675
|
10.0698.0628
|
Phẫu
thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
Phẫu
thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
2.833.400
|
|
1.676
|
13.0136.0628
|
Làm lại
vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Làm lại
vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.833.400
|
|
1.677
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc
vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc
vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
1.678
|
03.2262.0630
|
Lấy dị
vật âm đạo
|
Lấy dị
vật âm đạo
|
653.700
|
|
1.679
|
13.0148.0630
|
Lấy dị
vật âm đạo
|
Lấy dị
vật âm đạo
|
653.700
|
|
1.680
|
10.0571.0632
|
Phẫu
thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
Phẫu
thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
2.501.900
|
|
1.681
|
13.0032.0632
|
Lấy khối
máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
Lấy khối
máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2.501.900
|
|
1.682
|
13.0158.0634
|
Nạo hút
thai trứng
|
Nạo hút
thai trứng
|
914.600
|
|
1.683
|
13.0049.0635
|
Nạo sót
thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
Nạo sót
thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
376.500
|
|
1.684
|
13.0156.0639
|
Nong
buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
Nong
buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
627.100
|
|
1.685
|
13.0048.0640
|
Nong cổ
tử cung do bế sản dịch
|
Nong cổ
tử cung do bế sản dịch
|
313.500
|
|
1.686
|
13.0233.0642
|
Phá thai
bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
Phá thai
bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.265.200
|
|
1.687
|
13.0231.0643
|
Phá thai
bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
|
Phá thai
bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
|
352.300
|
|
1.688
|
13.0241.0644
|
Phá thai
đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
Phá thai
đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
450.000
|
|
1.689
|
13.0239.0645
|
Phá thai
bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
Phá thai
bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
199.700
|
|
1.690
|
13.0238.0648
|
Phá thai
từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
Phá thai
từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
429.500
|
|
1.691
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú
lành tính
|
Cắt u vú
lành tính
|
3.135.800
|
|
1.692
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú
lành tính
|
Cắt u vú
lành tính
|
3.135.800
|
|
1.693
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú
lành tính
|
Cắt u vú
lành tính
|
3.135.800
|
|
1.694
|
03.2264.0669
|
Làm lại
thành âm đạo, tầng sinh môn
|
Làm lại
thành âm đạo, tầng sinh môn
|
3.116.800
|
|
1.695
|
27.0413.0695
|
Phẫu
thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
Phẫu
thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
5.970.800
|
|
1.696
|
27.0417.0697
|
Phẫu
thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
|
Phẫu
thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
|
5.395.300
|
|
1.697
|
27.0412.0702
|
Phẫu
thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
Phẫu
thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
7.279.100
|
|
1.698
|
13.0154.0712
|
Sinh
thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
Sinh
thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
414.500
|
|
1.699
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử
cung
|
Soi cổ tử
cung
|
68.100
|
|
1.700
|
13.0144.0721
|
Thủ thuật
xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo
|
Thủ thuật
xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo
|
436.200
|
|
1.701
|
13.0150.0724
|
Làm lại
thành âm đạo, tầng sinh môn
|
Làm lại
thành âm đạo, tầng sinh môn
|
1.754.800
|
|
1.702
|
13.0235.0727
|
Phá thai
người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
Phá thai
người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
700.200
|
|
1.703
|
03.1692.0730
|
Bơm rửa
lệ đạo
|
Bơm rửa
lệ đạo
|
41.200
|
|
1.704
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ
đạo
|
Bơm rửa
lệ đạo
|
41.200
|
|
1.705
|
14.0147.0731
|
Cắt bè sử
dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF
|
Cắt bè sử
dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF
|
1.344.100
|
Chưa bao
gồm thuốc MMC; 5FU.
|
1.706
|
03.1656.0732
|
Cắt bỏ
túi lệ
|
Cắt bỏ
túi lệ
|
930.200
|
|
1.707
|
14.0164.0732
|
Cắt bỏ
túi lệ
|
Cắt bỏ
túi lệ
|
930.200
|
|
1.708
|
14.0088.0736
|
Cắt u kết
mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
Cắt u kết
mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
1.252.600
|
|
1.709
|
14.0089.0736
|
Cắt u kết
mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Cắt u kết
mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
1.252.600
|
|
1.710
|
03.1659.0738
|
Cắt bỏ
chắp có bọc
|
Cắt bỏ
chắp có bọc
|
85.500
|
|
1.711
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ
chắp có bọc
|
Cắt bỏ
chắp có bọc
|
85.500
|
|
1.712
|
14.0207.0738
|
Trích
chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích
chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
|
1.713
|
14.0169.0738
|
Trích dẫn
lưu túi lệ
|
Trích dẫn
lưu túi lệ
|
85.500
|
|
1.714
|
14.0267.0750
|
Đo độ dày
giác mạc
|
Đo độ dày
giác mạc
|
145.500
|
|
1.715
|
21.0073.0750
|
Đo bản đồ
giác mạc
|
Đo bản đồ
giác mạc
|
145.500
|
|
1.716
|
21.0071.0750
|
Đo độ dày
giác mạc
|
Đo độ dày
giác mạc
|
145.500
|
|
1.717
|
03.1652.0751
|
Đo thị
giác tương phản
|
Đo thị
giác tương phản
|
77.000
|
|
1.718
|
14.0264.0751
|
Đo biên
độ điều tiết
|
Đo biên
độ điều tiết
|
77.000
|
|
1.719
|
14.0262.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
1.720
|
14.0224.0751
|
Đo thị
giác tương phản
|
Đo thị
giác tương phản
|
77.000
|
|
1.721
|
14.0263.0751
|
Xác định
sơ đồ song thị
|
Xác định
sơ đồ song thị
|
77.000
|
|
1.722
|
21.0075.0751
|
Đo biên
độ điều tiết
|
Đo biên
độ điều tiết
|
77.000
|
|
1.723
|
21.0087.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
1.724
|
21.0088.0751
|
Xác định
sơ đồ song thị
|
Xác định
sơ đồ song thị
|
77.000
|
|
1.725
|
14.0268.0752
|
Đo đường
kính giác mạc
|
Đo đường
kính giác mạc
|
68.000
|
|
1.726
|
21.0076.0752
|
Đo độ lồi
mắt bằng thước đo Hertel
|
Đo độ lồi
mắt bằng thước đo Hertel
|
68.000
|
|
1.727
|
21.0090.0752
|
Đo đường
kính giác mạc
|
Đo đường
kính giác mạc
|
68.000
|
|
1.728
|
21.0085.0753
|
Đo khúc
xạ giác mạc Javal
|
Đo khúc
xạ giác mạc Javal
|
41.900
|
|
1.729
|
14.0258.0754
|
Đo khúc
xạ máy
|
Đo khúc
xạ máy
|
12.700
|
|
1.730
|
21.0084.0754
|
Đo khúc
xạ máy
|
Đo khúc
xạ máy
|
12.700
|
|
1.731
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn
áp
|
Đo nhãn
áp
|
31.600
|
|
1.732
|
21.0092.0755
|
Đo nhãn
áp
|
Đo nhãn
áp
|
31.600
|
|
1.733
|
14.0254.0757
|
Đo thị
trường chu biên
|
Đo thị
trường chu biên
|
31.100
|
|
1.734
|
21.0080.0757
|
Đo thị
trường trung tâm, tìm ám điểm
|
Đo thị
trường trung tâm, tìm ám điểm
|
31.100
|
|
1.735
|
14.0275.0758
|
Đo công
suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
Đo công
suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
69.400
|
|
1.736
|
21.0091.0758
|
Đo công
suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
Đo công
suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
69.400
|
|
1.737
|
14.0205.0759
|
Đốt lông
xiêu, nhổ lông siêu
|
Đốt lông
xiêu, nhổ lông siêu
|
53.600
|
|
1.738
|
14.0155.0762
|
Sửa vá
sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
Sửa vá
sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
1.130.200
|
Chưa bao
gồm chi phí màng ối.
|
1.739
|
03.1578.0763
|
Gọt giác
mạc đơn thuần
|
Gọt giác
mạc đơn thuần
|
860.200
|
|
1.740
|
14.0068.0763
|
Gọt giác
mạc đơn thuần
|
Gọt giác
mạc đơn thuần
|
860.200
|
|
1.741
|
03.1660.0764
|
Khâu cò
mi, tháo cò
|
Khâu cò
mi, tháo cò
|
452.400
|
|
1.742
|
14.0168.0764
|
Khâu cò
mi, tháo cò
|
Khâu cò
mi, tháo cò
|
452.400
|
|
1.743
|
14.0177.0765
|
Khâu củng
mạc
|
Khâu củng
mạc
|
849.600
|
|
1.744
|
03.1668.0766
|
Khâu củng
mạc
|
Khâu củng
mạc
|
1.322.100
|
|
1.745
|
03.1669.0767
|
Thăm dò,
khâu vết thương củng mạc
|
Thăm dò,
khâu vết thương củng mạc
|
1.244.100
|
|
1.746
|
14.0177.0767
|
Khâu củng
mạc
|
Khâu củng
mạc
|
1.244.100
|
|
1.747
|
14.0178.0767
|
Thăm dò,
khâu vết thương củng mạc
|
Thăm dò,
khâu vết thương củng mạc
|
1.244.100
|
|
1.748
|
03.1688.0768
|
Khâu kết
mạc
|
Khâu kết
mạc [gây mê]
|
1.595.200
|
|
1.749
|
03.1688.0769
|
Khâu kết
mạc
|
Khâu kết
mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
1.750
|
14.0171.0769
|
Khâu da
mi đơn giản
|
Khâu da
mi đơn giản
|
897.100
|
|
1.751
|
14.0201.0769
|
Khâu kết
mạc
|
Khâu kết
mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
1.752
|
03.1667.0770
|
Khâu giác
mạc
|
Khâu giác
mạc [đơn thuần]
|
799.600
|
|
1.753
|
03.1670.0770
|
Khâu lại
mép mổ giác mạc, củng mạc
|
Khâu lại
mép mổ giác mạc, củng mạc
|
799.600
|
|
1.754
|
14.0176.0770
|
Khâu giác
mạc
|
Khâu giác
mạc [đơn thuần]
|
799.600
|
|
1.755
|
14.0179.0770
|
Khâu lại
mép mổ giác mạc, củng mạc
|
Khâu lại
mép mổ giác mạc, củng mạc
|
799.600
|
|
1.756
|
03.1667.0771
|
Khâu giác
mạc
|
Khâu giác
mạc [phức tạp]
|
1.244.100
|
|
1.757
|
14.0176.0771
|
Khâu giác
mạc
|
Khâu giác
mạc [phức tạp]
|
1.244.100
|
|
1.758
|
03.1664.0772
|
Khâu phục
hồi bờ mi
|
Khâu phục
hồi bờ mi
|
813.600
|
|
1.759
|
14.0172.0772
|
Khâu phục
hồi bờ mi
|
Khâu phục
hồi bờ mi
|
813.600
|
|
1.760
|
28.0035.0772
|
Khâu phục
hồi bờ mi
|
Khâu phục
hồi bờ mi
|
813.600
|
|
1.761
|
03.1665.0773
|
Xử lý vết
thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết
thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
1.762
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết
thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết
thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
1.763
|
14.0184.0774
|
Cắt bỏ
nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
Cắt bỏ
nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
830.200
|
|
1.764
|
14.0166.0777
|
Lấy dị
vật giác mạc sâu
|
Lấy dị
vật giác mạc sâu [gây mê]
|
727.900
|
|
1.765
|
14.0214.0778
|
Bóc giả
mạc
|
Bóc giả
mạc
|
99.400
|
|
1.766
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi
giác mạc
|
Bóc sợi
giác mạc
|
99.400
|
|
1.767
|
14.0166.0778
|
Lấy dị
vật giác mạc sâu
|
Lấy dị
vật giác mạc sâu [gây tê]
|
99.400
|
|
1.768
|
14.0166.0780
|
Lấy dị
vật giác mạc sâu
|
Lấy dị
vật giác mạc sâu [gây tê]
|
359.500
|
|
1.769
|
03.1582.0781
|
Lấy dị
vật trong củng mạc
|
Lấy dị
vật trong củng mạc
|
1.013.600
|
|
1.770
|
14.0072.0781
|
Lấy dị
vật trong củng mạc
|
Lấy dị
vật trong củng mạc
|
1.013.600
|
|
1.771
|
03.1706.0782
|
Lấy dị
vật kết mạc
|
Lấy dị
vật kết mạc
|
71.500
|
|
1.772
|
14.0200.0782
|
Lấy dị
vật kết mạc
|
Lấy dị
vật kết mạc
|
71.500
|
|
1.773
|
03.1583.0783
|
Lấy dị
vật tiền phòng
|
Lấy dị
vật tiền phòng
|
1.244.100
|
|
1.774
|
14.0073.0783
|
Lấy dị
vật tiền phòng
|
Lấy dị
vật tiền phòng
|
1.244.100
|
|
1.775
|
14.0202.0785
|
Lấy calci
kết mạc
|
Lấy calci
kết mạc
|
40.900
|
|
1.776
|
03.1680.0788
|
Mổ quặm
bẩm sinh
|
Mổ quặm
bẩm sinh [1 mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
1.777
|
14.0187.0788
|
Phẫu
thuật quặm
|
Phẫu
thuật quặm [1 mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
1.778
|
14.0188.0788
|
Phẫu
thuật quặm tái phát
|
Phẫu
thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
1.779
|
03.1680.0789
|
Mổ quặm
bẩm sinh
|
Mổ quặm
bẩm sinh [1 mi - gây tê]
|
698.800
|
|
1.780
|
14.0191.0789
|
Mổ quặm
bẩm sinh
|
Mổ quặm
bẩm sinh
|
698.800
|
|
1.781
|
14.0187.0789
|
Phẫu
thuật quặm
|
Phẫu
thuật quặm [1 mi - gây tê ]
|
698.800
|
|
1.782
|
14.0189.0789
|
Phẫu
thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi
|
Phẫu
thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi
|
698.800
|
|
1.783
|
14.0188.0789
|
Phẫu
thuật quặm tái phát
|
Phẫu
thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]
|
698.800
|
|
1.784
|
03.1680.0790
|
Mổ quặm
bẩm sinh
|
Mổ quặm
bẩm sinh [2 mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
1.785
|
14.0187.0790
|
Phẫu
thuật quặm
|
Phẫu
thuật quặm [2 mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
1.786
|
14.0188.0790
|
Phẫu
thuật quặm tái phát
|
Phẫu
thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
1.787
|
03.1680.0791
|
Mổ quặm
bẩm sinh
|
Mổ quặm
bẩm sinh [2 mi - gây tê]
|
935.200
|
|
1.788
|
14.0187.0791
|
Phẫu
thuật quặm
|
Phẫu
thuật quặm [2 mi - gây tê]
|
935.200
|
|
1.789
|
14.0188.0791
|
Phẫu
thuật quặm tái phát
|
Phẫu
thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ]
|
935.200
|
|
1.790
|
03.1680.0792
|
Mổ quặm
bẩm sinh
|
Mổ quặm
bẩm sinh [3 mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
1.791
|
14.0187.0792
|
Phẫu
thuật quặm
|
Phẫu
thuật quặm [3 mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
1.792
|
14.0188.0792
|
Phẫu
thuật quặm tái phát
|
Phẫu
thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
1.793
|
03.1680.0793
|
Mổ quặm
bẩm sinh
|
Mổ quặm
bẩm sinh [3 mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
1.794
|
14.0187.0793
|
Phẫu
thuật quặm
|
Phẫu
thuật quặm [3 mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
1.795
|
14.0188.0793
|
Phẫu
thuật quặm tái phát
|
Phẫu
thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
1.796
|
03.1680.0794
|
Mổ quặm
bẩm sinh
|
Mổ quặm
bẩm sinh [4 mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
1.797
|
03.1678.0794
|
Phẫu
thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
Phẫu
thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
2.068.800
|
|
1.798
|
14.0187.0794
|
Phẫu
thuật quặm
|
Phẫu
thuật quặm [4 mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
1.799
|
14.0188.0794
|
Phẫu
thuật quặm tái phát
|
Phẫu
thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
1.800
|
03.1680.0795
|
Mổ quặm
bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm
sinh [4 mi - gây tê]
|
1.387.000
|
|
1.801
|
03.1678.0795
|
Phẫu
thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
Phẫu
thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) [gây tê]
|
1.387.000
|
|
1.802
|
14.0187.0795
|
Phẫu
thuật quặm
|
Phẫu
thuật quặm [4 mi - gây tê ]
|
1.387.000
|
|
1.803
|
14.0188.0795
|
Phẫu
thuật quặm tái phát
|
Phẫu
thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ]
|
1.387.000
|
|
1.804
|
03.1655.0796
|
Rửa tiền
phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền
phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
830.200
|
|
1.805
|
14.0163.0796
|
Rửa chất
nhân tiền phòng
|
Rửa chất
nhân tiền phòng
|
830.200
|
|
1.806
|
14.0162.0796
|
Rửa tiền
phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền
phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
830.200
|
|
1.807
|
03.1675.0798
|
Múc nội
nhãn
|
Múc nội
nhãn
|
599.800
|
Chưa bao
gồm vật liệu độn.
|
1.808
|
14.0185.0798
|
Múc nội
nhãn
|
Múc nội
nhãn
|
599.800
|
Chưa bao
gồm vật liệu độn.
|
1.809
|
03.1694.0799
|
Nặn tuyến
bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến
bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
1.810
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến
bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến
bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
1.811
|
14.0252.0801
|
Nghiệm
pháp phát hiện glôcôm
|
Nghiệm
pháp phát hiện glôcôm
|
130.900
|
|
1.812
|
14.0222.0801
|
Theo dõi
nhãn áp 3 ngày
|
Theo dõi
nhãn áp 3 ngày
|
130.900
|
|
1.813
|
21.0079.0801
|
Nghiệm
pháp phát hiện glocom
|
Nghiệm
pháp phát hiện glocom
|
130.900
|
|
1.814
|
14.0064.0802
|
Phẫu
thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
Phẫu
thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
1.130.200
|
Chưa bao
gồm ống Silicon.
|
1.815
|
03.1649.0805
|
Cắt bè
củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
Cắt bè
củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
1.202.600
|
|
1.816
|
14.0180.0805
|
Cắt bè
củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
Cắt bè
củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
1.202.600
|
|
1.817
|
03.1567.0807
|
Cắt màng
xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
Cắt màng
xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
1.032.600
|
Chưa bao
gồm đầu cắt.
|
1.818
|
14.0050.0807
|
Cắt màng
xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
Cắt màng
xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
1.032.600
|
Chưa bao
gồm đầu cắt.
|
1.819
|
14.0065.0808
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc
chống chuyển hóa
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc
chống chuyển hóa [gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao
gồm chi phí màng ối.
|
1.820
|
14.0066.0808
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo
dán sinh học
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo
dán sinh học [gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao
gồm chi phí màng ối.
|
1.821
|
14.0065.0809
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc
chống chuyển hóa
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc
chống chuyển hóa [gây tê]
|
1.083.600
|
Chưa bao
gồm chi phí màng ối.
|
1.822
|
14.0066.0809
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo
dán sinh học
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo
dán sinh học [gây tê]
|
1.083.600
|
Chưa bao
gồm chi phí màng ối.
|
1.823
|
14.0145.0810
|
Phẫu
thuật cắt mống mắt chu biên
|
Phẫu
thuật cắt mống mắt chu biên
|
570.300
|
|
1.824
|
14.0005.0815
|
Phẫu
thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu
thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL
|
2.752.600
|
Chưa bao
gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
1.825
|
03.1623.0816
|
Phẫu
thuật Epicanthus
|
Phẫu
thuật Epicanthus
|
930.200
|
|
1.826
|
14.0135.0816
|
Phẫu
thuật Epicanthus
|
Phẫu
thuật Epicanthus
|
930.200
|
|
1.827
|
03.1622.0817
|
Phẫu
thuật hẹp khe mi
|
Phẫu
thuật hẹp khe mi
|
763.600
|
|
1.828
|
14.0137.0817
|
Phẫu
thuật hẹp khe mi
|
Phẫu
thuật hẹp khe mi
|
763.600
|
|
1.829
|
14.0130.0817
|
Phẫu
thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do
liệt dây VII
|
Phẫu
thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do
liệt dây VII
|
763.600
|
|
1.830
|
28.0053.0817
|
Phẫu
thuật hẹp khe mi
|
Phẫu
thuật hẹp khe mi
|
763.600
|
|
1.831
|
03.1602.0818
|
Phẫu
thuật lác thông thường
|
Phẫu
thuật lác thông thường [1 mắt]
|
830.200
|
|
1.832
|
03.1662.0818
|
Phẫu
thuật lác thông thường
|
Phẫu
thuật lác thông thường [1 mắt]
|
830.200
|
|
1.833
|
14.0109.0818
|
Phẫu
thuật lác thông thường
|
Phẫu
thuật lác thông thường [1 mắt]
|
830.200
|
|
1.834
|
03.1602.0819
|
Phẫu
thuật lác thông thường
|
Phẫu
thuật lác thông thường [2 mắt]
|
1.220.300
|
|
1.835
|
03.1662.0819
|
Phẫu
thuật lác thông thường
|
Phẫu
thuật lác thông thường [2 mắt]
|
1.220.300
|
|
1.836
|
14.0109.0819
|
Phẫu
thuật lác thông thường
|
Phẫu
thuật lác thông thường [2 mắt]
|
1.220.300
|
|
1.837
|
03.1657.0823
|
Phẫu
thuật mộng đơn thuần
|
Phẫu
thuật mộng đơn thuần
|
960.200
|
|
1.838
|
14.0165.0823
|
Phẫu
thuật mộng đơn thuần
|
Phẫu
thuật mộng đơn thuần
|
960.200
|
|
1.839
|
12.0108.0824
|
Cắt u kết
mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Cắt u kết
mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
930.200
|
|
1.840
|
14.0065.0824
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc
chống chuyển hóa
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc
chống chuyển hóa
|
930.200
|
|
1.841
|
14.0066.0824
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo
dán sinh học
|
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo
dán sinh học
|
930.200
|
|
1.842
|
03.1609.0826
|
Phẫu
thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu
thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
1.843
|
03.1608.0826
|
Phẫu
thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu
thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
1.844
|
14.0122.0826
|
Cắt cơ
Muller
|
Cắt cơ
Muller
|
1.402.600
|
|
1.845
|
14.0131.0826
|
Phẫu
thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
Phẫu
thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
1.402.600
|
|
1.846
|
14.0119.0826
|
Phẫu
thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu
thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
1.847
|
14.0118.0826
|
Phẫu
thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu
thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
1.848
|
03.1589.0827
|
Tái tạo
lệ quản kết hợp khâu mi
|
Tái tạo
lệ quản kết hợp khâu mi
|
1.644.100
|
Chưa bao
gồm ống silicon.
|
1.849
|
14.0079.0827
|
Tái tạo
lệ quản kết hợp khâu mi
|
Tái tạo
lệ quản kết hợp khâu mi
|
1.644.100
|
Chưa bao
gồm ống silicon.
|
1.850
|
03.1597.0828
|
Tái tạo
cùng đồ
|
Tái tạo
cùng đồ
|
1.244.100
|
|
1.851
|
14.0076.0828
|
Vá da,
niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
|
Vá da,
niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
|
1.244.100
|
|
1.852
|
14.0126.0829
|
Phẫu
thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
Phẫu
thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt]
|
930.200
|
|
1.853
|
14.0126.0830
|
Phẫu
thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
Phẫu
thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt]
|
1.213.600
|
|
1.854
|
12.0102.0834
|
Cắt u da
mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
Cắt u da
mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
1.322.100
|
|
1.855
|
12.0103.0834
|
Cắt u mi
cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
Cắt u mi
cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
1.322.100
|
|
1.856
|
12.0062.0834
|
Cắt u sắc
tố vùng hàm mặt
|
Cắt u sắc
tố vùng hàm mặt
|
1.322.100
|
|
1.857
|
12.0068.0834
|
Cắt u xơ
vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
Cắt u xơ
vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
1.322.100
|
|
1.858
|
12.0069.0834
|
Cắt u xơ
vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
Cắt u xơ
vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
1.322.100
|
|
1.859
|
14.0085.0834
|
Cắt u da
mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
Cắt u da
mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
1.322.100
|
|
1.860
|
14.0086.0834
|
Cắt u mi
cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
Cắt u mi
cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
1.322.100
|
|
1.861
|
14.0227.0834
|
Cắt ung
thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
Cắt ung
thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
1.322.100
|
|
1.862
|
14.0105.0835
|
Cố định
tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính
|
Cố định
tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính
|
813.600
|
|
1.863
|
14.0083.0836
|
Cắt u da
mi không ghép
|
Cắt u da
mi không ghép
|
812.100
|
|
1.864
|
14.0084.0836
|
Cắt u mi
cả bề dày không ghép
|
Cắt u mi
cả bề dày không ghép
|
812.100
|
|
1.865
|
14.0132.0838
|
Phẫu
thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
Phẫu
thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
1.194.100
|
|
1.866
|
14.0230.0838
|
Phẫu
thuật phục hồi trễ mi dưới
|
Phẫu
thuật phục hồi trễ mi dưới
|
1.194.100
|
|
1.867
|
14.0124.0838
|
Vá da tạo
hình mi
|
Vá da tạo
hình mi
|
1.194.100
|
|
1.868
|
03.1666.0839
|
Khâu phủ
kết mạc
|
Khâu phủ
kết mạc
|
698.800
|
|
1.869
|
14.0175.0839
|
Khâu phủ
kết mạc
|
Khâu phủ
kết mạc
|
698.800
|
|
1.870
|
03.1695.0842
|
Rửa cùng
đồ
|
Rửa cùng
đồ
|
48.300
|
Áp dụng
cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
1.871
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng
đồ
|
Rửa cùng
đồ
|
48.300
|
Áp dụng
cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
1.872
|
14.0256.0843
|
Đo sắc
giác
|
Đo sắc
giác
|
80.600
|
|
1.873
|
21.0082.0843
|
Đo sắc
giác
|
Đo sắc
giác
|
80.600
|
|
1.874
|
14.0081.0847
|
Sinh
thiết tổ chức hốc mắt
|
Sinh
thiết tổ chức hốc mắt
|
151.000
|
|
1.875
|
14.0082.0847
|
Sinh
thiết tổ chức kết mạc
|
Sinh
thiết tổ chức kết mạc
|
151.000
|
|
1.876
|
14.0080.0847
|
Sinh
thiết tổ chức mi
|
Sinh
thiết tổ chức mi
|
151.000
|
|
1.877
|
14.0257.0848
|
Đo khúc
xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc
xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
1.878
|
21.0083.0848
|
Đo khúc
xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc
xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
1.879
|
01.0201.0849
|
Soi đáy
mắt cấp cứu
|
Soi đáy
mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
1.880
|
02.0156.0849
|
Soi đáy
mắt cấp cứu tại giường
|
Soi đáy
mắt cấp cứu tại giường
|
60.000
|
|
1.881
|
03.1700.0849
|
Soi đáy
mắt bằng kính 3 mặt gương
|
Soi đáy
mắt bằng kính 3 mặt gương
|
60.000
|
|
1.882
|
03.0152.0849
|
Soi đáy
mắt cấp cứu
|
Soi đáy
mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
1.883
|
03.1699.0849
|
Soi đáy
mắt trực tiếp
|
Soi đáy
mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
1.884
|
03.1702.0849
|
Soi góc
tiền phòng
|
Soi góc
tiền phòng
|
60.000
|
|
1.885
|
14.0219.0849
|
Soi đáy
mắt bằng kính 3 mặt gương
|
Soi đáy
mắt bằng kính 3 mặt gương
|
60.000
|
|
1.886
|
14.0220.0849
|
Soi đáy
mắt bằng Schepens
|
Soi đáy
mắt bằng Schepens
|
60.000
|
|
1.887
|
14.0218.0849
|
Soi đáy
mắt trực tiếp
|
Soi đáy
mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
1.888
|
14.0221.0849
|
Soi góc
tiền phòng
|
Soi góc
tiền phòng
|
60.000
|
|
1.889
|
14.0158.0851
|
Tiêm nội nhãn
|
Tiêm nội
nhãn
|
245.100
|
|
1.890
|
14.0251.0852
|
Test phát
hiện khô mắt
|
Test phát
hiện khô mắt
|
46.400
|
|
1.891
|
14.0250.0852
|
Test thử
cảm giác giác mạc
|
Test thử
cảm giác giác mạc
|
46.400
|
|
1.892
|
21.0077.0852
|
Test thử
cảm giác giác mạc
|
Test thử
cảm giác giác mạc
|
46.400
|
|
1.893
|
03.1685.0854
|
Bơm thông
lệ đạo
|
Bơm thông
lệ đạo [hai mắt]
|
105.800
|
|
1.894
|
14.0197.0854
|
Bơm thông
lệ đạo
|
Bơm thông
lệ đạo [hai mắt]
|
105.800
|
|
1.895
|
14.0197.0855
|
Bơm thông
lệ đạo
|
Bơm thông
lệ đạo [một mắt]
|
65.100
|
|
1.896
|
03.1682.0856
|
Tiêm dưới
kết mạc
|
Tiêm dưới
kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.897
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới
kết mạc
|
Tiêm dưới
kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.898
|
03.1683.0857
|
Tiêm cạnh
nhãn cầu
|
Tiêm cạnh
nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.899
|
03.1684.0857
|
Tiêm hậu
nhãn cầu
|
Tiêm hậu
nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.900
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh
nhãn cầu
|
Tiêm cạnh
nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.901
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu
nhãn cầu
|
Tiêm hậu
nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.902
|
14.0159.0857
|
Tiêm nhu
mô giác mạc
|
Tiêm nhu
mô giác mạc
|
55.000
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.903
|
14.0121.0860
|
Phẫu
thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
|
Phẫu
thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
|
1.260.100
|
|
1.904
|
14.0146.0860
|
Tạo hình
mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)
|
Tạo hình
mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)
|
1.260.100
|
|
1.905
|
14.0134.0861
|
Di thực
hàng lông mi
|
Di thực
hàng lông mi
|
891.500
|
|
1.906
|
14.0099.0861
|
Ghép mỡ điều
trị lõm mắt
|
Ghép mỡ điều
trị lõm mắt
|
891.500
|
|
1.907
|
14.0123.0861
|
Lùi cơ
nâng mi
|
Lùi cơ
nâng mi
|
891.500
|
|
1.908
|
14.0063.0862
|
Phẫu
thuật mở rộng điểm lệ
|
Phẫu
thuật mở rộng điểm lệ
|
620.000
|
|
1.909
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu
bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu
bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
|
1.910
|
14.0266.0865
|
Đo độ sâu
tiền phòng
|
Đo độ sâu
tiền phòng
|
197.200
|
|
1.911
|
14.0092.0865
|
Tiêm
cortison điều trị u máu
|
Tiêm
cortison điều trị u máu
|
197.200
|
|
1.912
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn
mũi
|
Bẻ cuốn
mũi
|
165.500
|
|
1.913
|
15.0133.0867
|
Nội soi
bẻ cuốn mũi dưới
|
Nội soi
bẻ cuốn mũi dưới
|
165.500
|
|
1.914
|
15.0142.0868
|
Cầm máu
mũi bằng vật liệu cầm máu
|
Cầm máu
mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]
|
216.500
|
|
1.915
|
15.0142.0869
|
Cầm máu
mũi bằng vật liệu cầm máu
|
Cầm máu
mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]
|
286.500
|
|
1.916
|
15.0150.0871
|
Phẫu
thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần
|
Phẫu
thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator]
|
2.487.100
|
Bao gồm
cả Coblator.
|
1.917
|
15.0046.0872
|
Phẫu
thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Phẫu
thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]
|
580.400
|
|
1.918
|
15.0043.0874
|
Phẫu
thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
|
Phẫu
thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]
|
2.122.100
|
|
1.919
|
15.0043.0875
|
Phẫu
thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
|
Phẫu
thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]
|
634.500
|
|
1.920
|
15.0207.0878
|
Trích áp
xe quanh Amidan
|
Trích áp
xe quanh Amidan
|
295.500
|
|
1.921
|
15.0223.0879
|
Chích áp
xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
Chích áp
xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
295.500
|
|
1.922
|
15.0206.0879
|
Trích áp
xe sàn miệng
|
Trích áp
xe sàn miệng
|
295.500
|
|
1.923
|
15.0031.0881
|
Chỉnh
hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
Chỉnh
hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
6.641.000
|
|
1.924
|
15.0056.0882
|
Chọc hút
dịch vành tai
|
Chọc hút
dịch vành tai
|
64.300
|
|
1.925
|
15.0215.0895
|
Đốt họng
hạt bằng nhiệt
|
Đốt họng
hạt bằng nhiệt
|
89.400
|
|
1.926
|
15.0139.0897
|
Phương
pháp Proetz
|
Phương
pháp Proetz
|
69.300
|
|
1.927
|
01.0086.0898
|
Khí dung
thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung
thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao
gồm thuốc khí dung.
|
1.928
|
01.0087.0898
|
Khí dung
thuốc qua thở máy (một lần)
|
Khí dung
thuốc qua thở máy (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao
gồm thuốc khí dung.
|
1.929
|
02.0032.0898
|
Khí dung
thuốc giãn phế quản
|
Khí dung
thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao
gồm thuốc khí dung.
|
1.930
|
03.2191.0898
|
Khí dung
mũi họng
|
Khí dung
mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao
gồm thuốc khí dung.
|
1.931
|
03.0089.0898
|
Khí dung
thuốc cấp cứu
|
Khí dung
thuốc cấp cứu
|
27.500
|
Chưa bao
gồm thuốc khí dung.
|
1.932
|
15.0222.0898
|
Khí dung
mũi họng
|
Khí dung
mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao
gồm thuốc khí dung.
|
1.933
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc
tai
|
Làm thuốc
tai
|
22.000
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.934
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc
thanh quản
|
Bơm thuốc
thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.935
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc
tai
|
Làm thuốc
tai
|
22.000
|
Chưa bao
gồm thuốc.
|
1.936
|
03.2178.0900
|
Lấy dị
vật hạ họng
|
Lấy dị
vật hạ họng
|
43.100
|
|
1.937
|
15.0213.0900
|
Lấy dị
vật hạ họng
|
Lấy dị
vật hạ họng
|
43.100
|
|
1.938
|
15.0212.0900
|
Lấy dị
vật họng miệng
|
Lấy dị vật
họng miệng
|
43.100
|
|
1.939
|
15.0054.0902
|
Lấy dị
vật tai
|
Lấy dị
vật tai [kính hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
|
1.940
|
15.0055.0902
|
Nội soi
lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
Nội soi
lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]
|
530.700
|
|
1.941
|
15.0054.0903
|
Lấy dị
vật tai
|
Lấy dị vật
tai [kính hiển vi, gây tê]
|
170.600
|
|
1.942
|
15.0055.0903
|
Nội soi
lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
Nội soi
lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
170.600
|
|
1.943
|
15.0143.0906
|
Lấy dị
vật mũi
|
Lấy dị
vật mũi [gây mê]
|
705.500
|
|
1.944
|
15.0144.0906
|
Nội soi
lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi
lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]
|
705.500
|
|
1.945
|
15.0143.0907
|
Lấy dị
vật mũi
|
Lấy dị
vật mũi [không gây mê]
|
213.900
|
|
1.946
|
15.0144.0907
|
Nội soi
lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi
lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]
|
213.900
|
|
1.947
|
15.0059.0908
|
Lấy nút
biểu bì ống tai ngoài
|
Lấy nút
biểu bì ống tai ngoài
|
70.300
|
|
1.948
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ,
u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ,
u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
|
1.949
|
15.0045.0909
|
Phẫu
thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu
thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
1.950
|
12.0092.0910
|
Cắt u mỡ,
u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ,
u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
|
1.951
|
15.0045.0910
|
Phẫu
thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu
thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]
|
874.800
|
|
1.952
|
15.0027.0911
|
Mở sào
bào
|
Mở sào
bào
|
4.058.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
1.953
|
15.0029.0911
|
Mở sào
bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
Mở sào
bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
4.058.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
1.954
|
15.0028.0911
|
Mở sào
bào, thượng nhĩ
|
Mở sào
bào, thượng nhĩ
|
4.058.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
1.955
|
15.0020.0911
|
Phẫu
thuật xương chũm đơn thuần
|
Phẫu
thuật xương chũm đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
1.956
|
15.0134.0912
|
Nâng
xương chính mũi sau chấn thương
|
Nâng
xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]
|
2.804.100
|
|
1.957
|
15.0134.0913
|
Nâng
xương chính mũi sau chấn thương
|
Nâng
xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]
|
1.326.200
|
|
1.958
|
15.0154.0914
|
Phẫu
thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
Phẫu
thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
852.900
|
|
1.959
|
03.2149.0916
|
Nhét bấc
mũi sau
|
Nhét bấc
mũi sau
|
139.000
|
|
1.960
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc
mũi trước
|
Nhét bấc
mũi trước
|
139.000
|
|
1.961
|
15.0208.0916
|
Cầm máu
đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA
|
Cầm máu
đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA
|
139.000
|
|
1.962
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc
mũi sau
|
Nhét bấc
mũi sau
|
139.000
|
|
1.963
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc
mũi trước
|
Nhét bấc
mũi trước
|
139.000
|
|
1.964
|
12.0162.0918
|
Cắt polyp
mũi
|
Cắt polyp
mũi
|
705.900
|
|
1.965
|
15.0081.0918
|
Phẫu
thuật nội soi cắt polyp mũi
|
Phẫu
thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]
|
705.900
|
|
1.966
|
15.0081.0919
|
Phẫu
thuật nội soi cắt polyp mũi
|
Phẫu
thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]
|
489.500
|
|
1.967
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa
xoang hàm
|
Chọc rửa
xoang hàm
|
310.500
|
|
1.968
|
15.0130.0922
|
Đốt điện
cuốn mũi dưới
|
Đốt điện
cuốn mũi dưới [gây tê]
|
489.900
|
|
1.969
|
15.0131.0922
|
Nội soi
đốt điện cuốn mũi dưới
|
Nội soi
đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]
|
489.900
|
|
1.970
|
15.0130.0923
|
Đốt điện
cuốn mũi dưới
|
Đốt điện
cuốn mũi dưới [gây mê]
|
705.500
|
|
1.971
|
15.0131.0923
|
Nội soi
đốt điện cuốn mũi dưới
|
Nội soi
đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]
|
705.500
|
|
1.972
|
15.0234.0925
|
Nội soi
thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi
thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
1.973
|
15.0236.0925
|
Nội soi
thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi
thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
1.974
|
15.0237.0926
|
Nội soi
thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi
thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
774.400
|
|
1.975
|
15.0234.0927
|
Nội soi
thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi
thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
255.500
|
|
1.976
|
15.0236.0927
|
Nội soi
thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi
thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
255.500
|
|
1.977
|
15.0237.0928
|
Nội soi
thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi
thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
350.500
|
|
1.978
|
15.0098.0929
|
Phẫu
thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Phẫu
thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
1.658.900
|
Đã bao
gồm cả dao Hummer.
|
1.979
|
15.0157.0929
|
Phẫu
thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút
|
Phẫu
thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer]
|
1.658.900
|
Đã bao
gồm cả dao Hummer.
|
1.980
|
15.0156.0929
|
Phẫu
thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)
|
Phẫu
thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator]
|
1.658.900
|
|
1.981
|
15.0252.0930
|
Nội soi
phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi
phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
757.600
|
|
1.982
|
15.0137.0931
|
Nội soi
sinh thiết u vòm
|
Nội soi
sinh thiết u vòm [gây mê]
|
1.601.900
|
|
1.983
|
15.0228.0932
|
Nội soi
hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi
hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
1.984
|
15.0230.0932
|
Nội soi
hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi
hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
1.985
|
15.0229.0932
|
Nội soi
hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi
hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
|
545.500
|
|
1.986
|
15.0231.0932
|
Nội soi
hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi
hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
|
545.500
|
|
1.987
|
15.0137.0932
|
Nội soi
sinh thiết u vòm
|
Nội soi
sinh thiết u vòm [gây tê]
|
545.500
|
|
1.988
|
15.0243.0932
|
Nội soi
thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi
thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
545.500
|
|
1.989
|
20.0013.0933
|
Nội soi
tai mũi họng
|
Nội soi
tai mũi họng
|
116.100
|
Trường
hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1.990
|
20.0013.2048
|
Nội soi
tai mũi họng
|
Nội soi
tai mũi họng
|
116.100
|
Trường
hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1.991
|
15.0149.0937
|
Phẫu
thuật cắt Amidan
|
Phẫu
thuật cắt Amidan [dao điện]
|
1.761.400
|
|
1.992
|
15.0288.2036
|
Phẫu
thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng
|
Phẫu
thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng
|
4.003.900
|
Đã bao
gồm dao cắt.
|
1.993
|
15.0103.0942
|
Phẫu
thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa
|
Phẫu
thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
1.994
|
15.0104.0942
|
Phẫu
thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
Phẫu
thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
1.995
|
15.0284.0944
|
Phẫu
thuật cắt tuyến dưới hàm
|
Phẫu
thuật cắt tuyến dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao
gồm dao siêu âm.
|
1.996
|
15.0295.0944
|
Phẫu
thuật lấy nang rò khe mang II
|
Phẫu
thuật lấy nang rò khe mang II
|
4.944.000
|
Chưa bao
gồm dao siêu âm.
|
1.997
|
15.0293.0945
|
Phẫu
thuật rò khe mang I
|
Phẫu
thuật rò khe mang I
|
4.944.000
|
Chưa bao
gồm dao siêu âm.
|
1.998
|
15.0116.0947
|
Phẫu
thuật vỡ xoang hàm
|
Phẫu
thuật vỡ xoang hàm
|
5.657.000
|
|
1.999
|
15.0124.0951
|
Phẫu
thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
|
Phẫu
thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt
|
5.657.000
|
|
2.000
|
03.2180.0954
|
Phẫu
thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Phẫu
thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]
|
3.209.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
2.001
|
15.0046.0954
|
Phẫu
thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
Phẫu
thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]
|
3.209.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
2.002
|
15.0290.0955
|
Phẫu
thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
Phẫu
thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
3.340.900
|
|
2.003
|
15.0300.0955
|
Phẫu
thuật sinh thiết hạch cổ
|
Phẫu
thuật sinh thiết hạch cổ
|
3.340.900
|
|
2.004
|
15.0292.0957
|
Phẫu
thuật nang rò giáp lưỡi
|
Phẫu
thuật nang rò giáp lưỡi
|
4.936.000
|
|
2.005
|
15.0155.0958
|
Phẫu thuật
nạo VA nội soi
|
Phẫu
thuật nạo VA nội soi
|
3.045.800
|
|
2.006
|
15.0094.0958
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
|
3.045.800
|
|
2.007
|
15.0097.0960
|
Phẫu
thuật nội soi cầm máu mũi
|
Phẫu
thuật nội soi cầm máu mũi
|
2.981.800
|
Chưa bao
gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
2.008
|
15.0068.0960
|
Phẫu
thuật nội soi thắt động mạch sàng
|
Phẫu
thuật nội soi thắt động mạch sàng
|
2.981.800
|
Chưa bao
gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
2.009
|
15.0064.0960
|
Phẫu
thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái
|
Phẫu
thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái
|
2.981.800
|
Chưa bao
gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
2.010
|
15.0091.0961
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
9.611.800
|
Chưa bao
gồm keo sinh học.
|
2.011
|
15.0176.0965
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.340.900
|
|
2.012
|
15.0177.0965
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.340.900
|
|
2.013
|
15.0159.0965
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt
|
3.340.900
|
|
2.014
|
15.0178.0965
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu thuật
nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.340.900
|
|
2.015
|
15.0179.0965
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.340.900
|
|
2.016
|
15.0105.0969
|
Phẫu
thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Phẫu
thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
2.017
|
15.0107.0969
|
Phẫu
thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần
|
Phẫu
thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần
|
4.211.900
|
|
2.018
|
15.0109.0969
|
Phẫu
thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
Phẫu
thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
4.211.900
|
|
2.019
|
15.0106.0969
|
Phẫu
thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Phẫu
thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
2.020
|
15.0079.0969
|
Phẫu
thuật nội soi mở xoang bướm
|
Phẫu
thuật nội soi mở xoang bướm
|
4.211.900
|
|
2.021
|
15.0075.0969
|
Phẫu
thuật nội soi mở xoang trán
|
Phẫu
thuật nội soi mở xoang trán
|
4.211.900
|
|
2.022
|
03.3955.0970
|
Phẫu
thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Phẫu
thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao
gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
2.023
|
15.0112.0970
|
Phẫu
thuật chỉnh hình vách ngăn
|
Phẫu
thuật chỉnh hình vách ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao
gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
2.024
|
15.0102.0970
|
Phẫu
thuật nội soi cắt vách mũi xoang
|
Phẫu
thuật nội soi cắt vách mũi xoang
|
3.526.900
|
Chưa bao
gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
2.025
|
15.0113.0970
|
Phẫu
thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Phẫu
thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao
gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
2.026
|
15.0110.0970
|
Phẫu
thuật thủng vách ngăn mũi
|
Phẫu
thuật thủng vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao
gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
2.027
|
15.0048.0971
|
Đặt ống
thông khí màng nhĩ
|
Đặt ống
thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
2.028
|
15.0049.0971
|
Phẫu
thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Phẫu
thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
2.029
|
15.0036.0971
|
Phẫu
thuật tạo hình màng nhĩ
|
Phẫu
thuật tạo hình màng nhĩ
|
3.209.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
2.030
|
15.0035.0971
|
Phẫu
thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
Phẫu
thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
3.209.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
2.031
|
15.0084.0974
|
Phẫu
thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
Phẫu
thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
9.076.600
|
|
2.032
|
15.0162.0978
|
Phẫu
thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh
|
Phẫu
thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh
|
3.180.600
|
|
2.033
|
15.0078.0978
|
Phẫu
thuật nội soi mở xoang hàm
|
Phẫu
thuật nội soi mở xoang hàm
|
3.180.600
|
|
2.034
|
15.0077.0978
|
Phẫu
thuật nội soi mở xoang sàng
|
Phẫu
thuật nội soi mở xoang sàng
|
3.180.600
|
|
2.035
|
15.0161.0978
|
Phẫu
thuật nội soi tách dính dây thanh
|
Phẫu
thuật nội soi tách dính dây thanh
|
3.180.600
|
|
2.036
|
15.0166.0978
|
Phẫu
thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh
(gây tê/gây mê)
|
Phẫu
thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh
(gây tê/gây mê)
|
3.180.600
|
|
2.037
|
15.0167.0978
|
Phẫu
thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng
ống soi mềm gây tê
|
Phẫu
thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng
ống soi mềm gây tê
|
3.180.600
|
|
2.038
|
26.0026.0978
|
Phẫu
thuật vi phẫu thanh quản
|
Phẫu
thuật vi phẫu thanh quản
|
3.180.600
|
|
2.039
|
15.0030.0984
|
Phẫu
thuật tạo hình tai giữa
|
Phẫu
thuật tạo hình tai giữa
|
5.530.000
|
|
2.040
|
15.0019.0986
|
Phẫu
thuật thay thế xương bàn đạp
|
Phẫu
thuật thay thế xương bàn đạp
|
5.530.000
|
|
2.041
|
03.2102.0987
|
Phẫu
thuật tiệt căn xương chũm
|
Phẫu
thuật tiệt căn xương chũm
|
5.537.100
|
|
2.042
|
15.0021.0987
|
Phẫu
thuật tiệt căn xương chũm
|
Phẫu
thuật tiệt căn xương chũm
|
5.537.100
|
|
2.043
|
15.0203.0988
|
Nội soi
cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
|
Nội soi
cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
|
3.045.800
|
|
2.044
|
15.0299.0988
|
Phẫu
thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ
|
Phẫu
thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ
|
3.045.800
|
|
2.045
|
15.0152.0988
|
Phẫu
thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)
|
Phẫu
thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)
|
3.045.800
|
|
2.046
|
03.0998.0990
|
Nội soi
thanh quản ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi
thanh quản ống mềm không sinh thiết
|
245.500
|
|
2.047
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi
vòi nhĩ
|
Bơm hơi
vòi nhĩ
|
126.500
|
|
2.048
|
15.0050.0994
|
Trích
rạch màng nhĩ
|
Trích
rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
2.049
|
15.0207.0995
|
Trích áp
xe quanh Amidan
|
Trích áp
xe quanh Amidan
|
771.900
|
|
2.050
|
15.0223.0996
|
Chích áp
xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
Chích áp
xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
771.900
|
|
2.051
|
15.0206.0996
|
Trích áp
xe sàn miệng
|
Trích áp
xe sàn miệng
|
771.900
|
|
2.052
|
03.2104.0997
|
Vá nhĩ
đơn thuần
|
Vá nhĩ
đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
2.053
|
15.0032.0997
|
Chỉnh
hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con
|
Chỉnh
hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con
|
4.058.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
2.054
|
15.0034.0997
|
Vá nhĩ
đơn thuần
|
Vá nhĩ
đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao
gồm chi phí mũi khoan
|
2.055
|
15.0176.1000
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê]
|
2.333.000
|
|
2.056
|
15.0178.1000
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê]
|
2.333.000
|
|
2.057
|
15.0086.1001
|
Phẫu
thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi
|
Phẫu
thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi
|
1.646.800
|
|
2.058
|
15.0194.1001
|
Phẫu
thuật cắt u sàn miệng
|
Phẫu
thuật cắt u sàn miệng
|
1.646.800
|
|
2.059
|
15.0069.1001
|
Phẫu
thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
Phẫu
thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
1.646.800
|
|
2.060
|
15.0033.1001
|
Phẫu
thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật
|
Phẫu
thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật
|
1.646.800
|
|
2.061
|
15.0117.1001
|
Phẫu
thuật mở xoang hàm
|
Phẫu
thuật mở xoang hàm
|
1.646.800
|
|
2.062
|
15.0177.1001
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]
|
1.646.800
|
|
2.063
|
15.0179.1001
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]
|
1.646.800
|
|
2.064
|
15.0126.1001
|
Phẫu
thuật nội soi dẫn lưu túi lệ
|
Phẫu
thuật nội soi dẫn lưu túi lệ
|
1.646.800
|
|
2.065
|
15.0099.1001
|
Phẫu
thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
Phẫu
thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
1.646.800
|
|
2.066
|
15.0067.1001
|
Phẫu
thuật thắt động mạch sàng
|
Phẫu
thuật thắt động mạch sàng
|
1.646.800
|
|
2.067
|
15.0125.1001
|
Phẫu
thuật xoang hàm Caldwell-Luc
|
Phẫu
thuật xoang hàm Caldwell-Luc
|
1.646.800
|
|
2.068
|
15.0214.1002
|
Khâu phục
hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
Khâu phục
hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
1.075.700
|
|
2.069
|
15.0195.1002
|
Phẫu
thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
Phẫu
thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
1.075.700
|
|
2.070
|
15.0224.1002
|
Phẫu
thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
Phẫu
thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
1.075.700
|
|
2.071
|
15.0127.1002
|
Phẫu
thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
Phẫu
thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
1.075.700
|
|
2.072
|
15.0053.1002
|
Phẫu
thuật nạo vét sụn vành tai
|
Phẫu
thuật nạo vét sụn vành tai
|
1.075.700
|
|
2.073
|
15.0158.1002
|
Phẫu
thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
Phẫu
thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
1.075.700
|
|
2.074
|
15.0128.1002
|
Phẫu
thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
Phẫu
thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
1.075.700
|
|
2.075
|
15.0244.1003
|
Nội soi khí
quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi
khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
943.600
|
|
2.076
|
15.0246.1003
|
Nội soi
khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi
khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
943.600
|
|
2.077
|
15.0248.1003
|
Nội soi
khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi
khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
943.600
|
|
2.078
|
15.0245.1003
|
Nội soi
khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi
khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
943.600
|
|
2.079
|
15.0247.1003
|
Nội soi
khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi
khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
943.600
|
|
2.080
|
15.0249.1003
|
Nội soi
khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi
khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
943.600
|
|
2.081
|
15.0241.1003
|
Nội soi
thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi
thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
943.600
|
|
2.082
|
15.0238.1004
|
Nội soi
thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Nội soi
thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
549.900
|
|
2.083
|
15.0242.1004
|
Nội soi
thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi
thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
549.900
|
|
2.084
|
15.0239.1004
|
Nội soi
thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi
thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
549.900
|
|
2.085
|
15.0226.1005
|
Nội soi
hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Nội soi
hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
321.400
|
|
2.086
|
15.0227.1005
|
Nội soi
hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi
hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
321.400
|
|
2.087
|
15.0136.1005
|
Nội soi
sinh thiết u hốc mũi
|
Nội soi
sinh thiết u hốc mũi
|
321.400
|
|
2.088
|
15.0145.1006
|
Cầm máu điểm
mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
Cầm máu điểm
mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
153.600
|
|
2.089
|
15.0147.1006
|
Hút rửa
mũi, xoang sau mổ
|
Hút rửa
mũi, xoang sau mổ
|
153.600
|
|
2.090
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi
trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi
trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
2.091
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi
trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi
trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
2.092
|
03.2072.1009
|
Cố định
tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
Cố định
tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
414.400
|
|
2.093
|
16.0298.1009
|
Cố định
tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
Cố định
tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
414.400
|
|
2.094
|
03.1942.1010
|
Điều trị
răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị
răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
|
2.095
|
16.0230.1010
|
Điều trị
răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị
răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
|
2.096
|
03.1853.1011
|
Điều trị
tủy lại
|
Điều trị
tủy lại
|
987.500
|
|
2.097
|
16.0061.1011
|
Điều trị
tủy lại
|
Điều trị
tủy lại
|
987.500
|
|
2.098
|
03.1727.1012
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.099
|
03.1858.1012
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm
trên]
|
631.000
|
|
2.100
|
03.1846.1012
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,
5]
|
631.000
|
|
2.101
|
03.1849.1012
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.102
|
03.1850.1012
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.103
|
16.0044.1012
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.104
|
16.0045.1012
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.105
|
16.0050.1012
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.106
|
16.0052.1012
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 4,5]
|
631.000
|
|
2.107
|
16.0054.1012
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay máy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.108
|
16.0051.1012
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,
5]
|
631.000
|
|
2.109
|
16.0053.1012
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.110
|
16.0055.1012
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.111
|
03.1727.1013
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.112
|
03.1858.1013
|
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm
dưới]
|
861.000
|
|
2.113
|
03.1846.1013
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7
hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.114
|
03.1849.1013
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.115
|
03.1850.1013
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.116
|
16.0044.1013
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.117
|
16.0045.1013
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.118
|
16.0050.1013
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm
dưới]
|
861.000
|
|
2.119
|
16.0052.1013
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.120
|
16.0054.1013
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.121
|
16.0051.1013
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7
hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.122
|
16.0053.1013
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.123
|
16.0055.1013
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.124
|
03.1727.1014
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.125
|
03.1858.1014
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2,
3]
|
455.500
|
|
2.126
|
03.1846.1014
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1,
2, 3]
|
455.500
|
|
2.127
|
03.1849.1014
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.128
|
03.1850.1014
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.129
|
16.0044.1014
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.130
|
16.0045.1014
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.131
|
16.0050.1014
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2,
3]
|
455.500
|
|
2.132
|
16.0052.1014
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.133
|
16.0054.1014
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay máy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.134
|
16.0051.1014
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1,
2, 3]
|
455.500
|
|
2.135
|
16.0053.1014
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.136
|
16.0055.1014
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.137
|
03.1727.1015
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.138
|
03.1858.1015
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm
trên]
|
991.000
|
|
2.139
|
03.1846.1015
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7
hàm trên]
|
991.000
|
|
2.140
|
03.1849.1015
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.141
|
03.1850.1015
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.142
|
16.0044.1015
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.143
|
16.0045.1015
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.144
|
16.0050.1015
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm
trên]
|
991.000
|
|
2.145
|
16.0052.1015
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.146
|
16.0054.1015
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm
xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.147
|
16.0051.1015
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7
hàm trên]
|
991.000
|
|
2.148
|
16.0053.1015
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.149
|
16.0055.1015
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy
|
Điều trị
tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng
trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.150
|
03.1944.1016
|
Điều trị
tủy răng sữa
|
Điều trị
tủy răng sữa [một chân]
|
296.100
|
|
2.151
|
16.0232.1016
|
Điều trị
tủy răng sữa
|
Điều trị
tủy răng sữa [một chân]
|
296.100
|
|
2.152
|
03.1944.1017
|
Điều trị
tủy răng sữa
|
Điều trị
tủy răng sữa [nhiều chân]
|
415.500
|
|
2.153
|
16.0232.1017
|
Điều trị
tủy răng sữa
|
Điều trị
tủy răng sữa [nhiều chân]
|
415.500
|
|
2.154
|
03.1931.1018
|
Phục hồi
cổ răng bằng Composite
|
Phục hồi
cổ răng bằng Composite
|
369.500
|
|
2.155
|
16.0072.1018
|
Phục hồi
cổ răng bằng Composite
|
Phục hồi
cổ răng bằng Composite
|
369.500
|
|
2.156
|
16.0071.1018
|
Phục hồi
cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
Phục hồi
cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
2.157
|
16.0236.1019
|
Điều trị
răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị
răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
2.158
|
16.0043.1020
|
Lấy cao
răng
|
Lấy cao
răng [hai hàm]
|
159.100
|
|
2.159
|
16.0043.1021
|
Lấy cao
răng
|
Lấy cao
răng [một vùng hoặc một hàm]
|
92.500
|
|
2.160
|
03.2069.1022
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
2.161
|
16.0335.1022
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
2.162
|
16.0035.1023
|
Phẫu
thuật nạo túi lợi
|
Phẫu
thuật nạo túi lợi
|
89.500
|
|
2.163
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân
răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân
răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
2.164
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân
răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân
răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
2.165
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng
vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng
vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
2.166
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng
vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng
vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
2.167
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng
thừa
|
Nhổ răng
thừa
|
239.500
|
|
2.168
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng
vĩnh viễn
|
Nhổ răng
vĩnh viễn
|
239.500
|
|
2.169
|
16.0201.1028
|
Phẫu
thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
Phẫu
thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
398.600
|
|
2.170
|
16.0202.1028
|
Phẫu
thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
Phẫu thuật
nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
398.600
|
|
2.171
|
16.0200.1028
|
Phẫu
thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Phẫu
thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
398.600
|
|
2.172
|
16.0199.1028
|
Phẫu
thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Phẫu
thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
398.600
|
|
2.173
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân
răng sữa
|
Nhổ chân
răng sữa
|
46.600
|
|
2.174
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng
sữa
|
Nhổ răng
sữa
|
46.600
|
|
2.175
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân
răng sữa
|
Nhổ chân
răng sữa
|
46.600
|
|
2.176
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng
sữa
|
Nhổ răng
sữa
|
46.600
|
|
2.177
|
03.1929.1031
|
Điều trị
sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
Điều trị
sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
280.500
|
|
2.178
|
03.1836.1031
|
Điều trị
sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
Điều trị
sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
2.179
|
16.0068.1031
|
Điều trị
sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
Điều trị
sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
280.500
|
|
2.180
|
16.0070.1031
|
Điều trị
sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị
sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
280.500
|
|
2.181
|
16.0067.1031
|
Điều trị
sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị
sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
2.182
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy
bằng Hydroxit canxi
|
Chụp tủy
bằng Hydroxit canxi
|
308.000
|
|
2.183
|
16.0056.1032
|
Chụp tủy
bằng MTA
|
Chụp tủy
bằng MTA
|
308.000
|
|
2.184
|
03.1949.1035
|
Trám bít
hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
Trám bít
hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
245.500
|
|
2.185
|
03.1939.1035
|
Trám bít
hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít
hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
2.186
|
03.1940.1035
|
Trám bít
hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
Trám bít
hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
2.187
|
16.0226.1035
|
Trám bít
hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
Trám bít
hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
2.188
|
16.0225.1035
|
Trám bít
hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
Trám bít
hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
245.500
|
|
2.189
|
16.0223.1035
|
Trám bít
hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít
hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
2.190
|
16.0224.1035
|
Trám bít
hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
Trám bít
hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
2.191
|
16.0222.1035
|
Trám bít
hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
Trám bít
hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
245.500
|
|
2.192
|
03.1800.1036
|
Phẫu
thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu
thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
2.193
|
16.0197.1036
|
Phẫu
thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu
thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
2.194
|
03.1721.1037
|
Phẫu
thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
Phẫu
thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2.195
|
03.1722.1037
|
Phẫu
thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu
thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2.196
|
16.0025.1037
|
Phẫu
thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng
sinh học
|
Phẫu
thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng
sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2.197
|
16.0022.1037
|
Phẫu
thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
Phẫu
thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2.198
|
16.0023.1037
|
Phẫu
thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu
thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao
gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2.199
|
16.0034.1038
|
Phẫu
thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
Phẫu
thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
952.100
|
|
2.200
|
03.1815.1041
|
Phẫu
thuật cắt phanh lưỡi
|
Phẫu
thuật cắt phanh lưỡi
|
344.200
|
|
2.201
|
03.1817.1041
|
Phẫu
thuật cắt phanh má
|
Phẫu
thuật cắt phanh má
|
344.200
|
|
2.202
|
03.1816.1041
|
Phẫu
thuật cắt phanh môi
|
Phẫu
thuật cắt phanh môi
|
344.200
|
|
2.203
|
16.0216.1041
|
Phẫu
thuật cắt phanh lưỡi
|
Phẫu thuật
cắt phanh lưỡi
|
344.200
|
|
2.204
|
16.0218.1041
|
Phẫu
thuật cắt phanh má
|
Phẫu
thuật cắt phanh má
|
344.200
|
|
2.205
|
16.0217.1041
|
Phẫu
thuật cắt phanh môi
|
Phẫu
thuật cắt phanh môi
|
344.200
|
|
2.206
|
03.1809.1042
|
Cấy lại
răng bị bật khỏi ổ răng
|
Cấy lại
răng bị bật khỏi ổ răng
|
601.000
|
|
2.207
|
16.0220.1042
|
Cấy lại
răng bị bật khỏi ổ răng
|
Cấy lại
răng bị bật khỏi ổ răng
|
601.000
|
|
2.208
|
03.2067.1043
|
Phẫu
thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu
thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
2.209
|
15.0204.1043
|
Lấy sỏi
ống tuyến Stenon đường miệng
|
Lấy sỏi
ống tuyến Stenon đường miệng
|
1.051.700
|
|
2.210
|
15.0205.1043
|
Lấy sỏi
ống tuyến Wharton đường miệng
|
Lấy sỏi
ống tuyến Wharton đường miệng
|
1.051.700
|
|
2.211
|
16.0306.1043
|
Phẫu
thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu
thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
2.212
|
12.0002.1044
|
Cắt các
loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt các
loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
2.213
|
12.0006.1044
|
Cắt các
loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt các
loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
2.214
|
12.0003.1045
|
Cắt các
loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
Cắt các
loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
1.208.800
|
|
2.215
|
03.2522.1046
|
Cắt nang
vùng sàn miệng
|
Cắt nang
vùng sàn miệng
|
3.078.100
|
|
2.216
|
12.0064.1046
|
Cắt nang
vùng sàn miệng
|
Cắt nang
vùng sàn miệng
|
3.078.100
|
|
2.217
|
15.0196.1048
|
Phẫu
thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động
|
Phẫu
thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động
|
2.289.300
|
|
2.218
|
03.2535.1049
|
Cắt u mỡ,
u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ,
u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
2.928.100
|
|
2.219
|
03.2536.1049
|
Cắt u xơ
vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
Cắt u xơ
vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
2.928.100
|
|
2.220
|
03.2533.1049
|
Cắt u xơ
vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
Cắt u xơ
vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
2.928.100
|
|
2.221
|
12.0010.1049
|
Cắt các u
lành vùng cổ
|
Cắt các u
lành vùng cổ
|
2.928.100
|
|
2.222
|
16.0233.1050
|
Điều trị
đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
Điều trị
đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
493.500
|
|
2.223
|
16.0234.1050
|
Điều trị
đóng cuống răng bằng MTA
|
Điều trị
đóng cuống răng bằng MTA
|
493.500
|
|
2.224
|
03.2056.1053
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
1.832.000
|
|
2.225
|
03.2055.1053
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
1.832.000
|
|
2.226
|
16.0337.1053
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
1.832.000
|
|
2.227
|
16.0336.1053
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
Nắn sai
khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
1.832.000
|
|
2.228
|
03.2043.1070
|
Phẫu
thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
Phẫu
thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
2.497.500
|
|
2.229
|
16.0333.1070
|
Phẫu
thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
Phẫu
thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
2.497.500
|
|
2.230
|
28.0176.1076
|
Phẫu
thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Phẫu
thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
3.493.200
|
|
2.231
|
03.2064.1079
|
Phẫu
thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Phẫu
thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2.856.600
|
|
2.232
|
16.0294.1079
|
Phẫu
thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Phẫu
thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2.856.600
|
|
2.233
|
03.2044.1081
|
Phẫu
thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
Phẫu
thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
3.078.100
|
|
2.234
|
15.0074.1081
|
Phẫu
thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)
|
Phẫu
thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)
|
3.078.100
|
|
2.235
|
16.0323.1081
|
Phẫu
thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
Phẫu
thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
3.078.100
|
|
2.236
|
12.0059.1093
|
Tiêm xơ điều
trị u bạch mạch vùng hàm mặt
|
Tiêm xơ điều
trị u bạch mạch vùng hàm mặt
|
869.100
|
|
2.237
|
12.0058.1093
|
Tiêm xơ điều
trị u máu vùng hàm mặt
|
Tiêm xơ điều
trị u máu vùng hàm mặt
|
869.100
|
|
2.238
|
11.0022.1102
|
Cắt bỏ
hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ
hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.566.900
|
|
2.239
|
11.0021.1104
|
Cắt bỏ
hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ
hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.319.300
|
|
2.240
|
11.0028.1106
|
Cắt bỏ
hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ
hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.595.900
|
|
2.241
|
11.0025.1106
|
Cắt bỏ
hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ
hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2.595.900
|
|
2.242
|
11.0027.1108
|
Cắt bỏ
hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ
hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.245.200
|
|
2.243
|
11.0024.1109
|
Cắt bỏ
hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ
hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.718.300
|
|
2.244
|
11.0005.2043
|
Thay băng
điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng
điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ
thể]
|
130.600
|
|
2.245
|
11.0010.2043
|
Thay băng
điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng
điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ
thể]
|
130.600
|
|
2.246
|
11.0005.1148
|
Thay băng
điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng
điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích
cơ thể]
|
262.900
|
|
2.247
|
11.0010.1148
|
Thay băng
điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng
điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ
thể
|
262.900
|
|
2.248
|
11.0015.1158
|
Rạch hoại
tử bỏng giải thoát chèn ép
|
Rạch hoại
tử bỏng giải thoát chèn ép
|
648.200
|
|
2.249
|
11.0016.1160
|
Khâu cầm
máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
Khâu cầm
máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
213.400
|
|
2.250
|
12.0320.1190
|
Cắt u
lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
|
Cắt u
lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
|
2.140.700
|
|
2.251
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu
khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu
khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
2.140.700
|
|
2.252
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang
bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
Cắt u
nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
1.456.700
|
|
2.253
|
27.0372.1196
|
Nội soi
xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
Nội soi
xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
2.434.500
|
|
2.254
|
27.0414.1196
|
Phẫu
thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
Phẫu
thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
2.434.500
|
|
2.255
|
27.0418.1196
|
Phẫu
thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu
thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
2.434.500
|
|
2.256
|
27.0404.1196
|
Phẫu
thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
Phẫu
thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
2.434.500
|
|
2.257
|
27.0166.1196
|
Phẫu
thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
Phẫu
thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
2.434.500
|
|
2.258
|
27.0384.1197
|
Nội soi
cắt polyp cổ bàng quang
|
Nội soi
cắt polyp cổ bàng quang
|
1.596.600
|
|
2.259
|
27.0409.1197
|
Nội soi
cắt u niệu đạo, van niệu đạo
|
Nội soi
cắt u niệu đạo, van niệu đạo
|
1.596.600
|
|
2.260
|
27.0392.1197
|
Nội soi
khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
Nội soi
khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
1.596.600
|
|
2.261
|
27.0408.1197
|
Nội soi
tán sỏi niệu đạo
|
Nội soi
tán sỏi niệu đạo
|
1.596.600
|
|
2.262
|
27.0377.1197
|
Nội soi
xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
Nội soi
xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
1.596.600
|
|
2.263
|
27.0405.1197
|
Phẫu
thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
Phẫu
thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
2.264
|
27.0407.1197
|
Phẫu
thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
|
Phẫu
thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
|
1.596.600
|
|
2.265
|
27.0335.1197
|
Phẫu
thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
Phẫu
thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
2.266
|
27.0406.1197
|
Phẫu
thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
Phẫu
thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
1.596.600
|
|
2.267
|
27.0388.1210
|
Phẫu
thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát
|
Phẫu
thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát
|
2.913.900
|
|
2.268
|
09.9000.1894
|
Gây mê
khác
|
Gây mê
khác
|
868.900
|
|
2.269
|
22.0157.1218
|
Chụp ảnh
màu tế bào qua kính hiển vi
|
Chụp ảnh
màu tế bào qua kính hiển vi
|
21.900
|
|
2.270
|
22.0021.1219
|
Co cục
máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
Co cục
máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
16.000
|
|
2.271
|
22.0352.1227
|
Điện di
huyết sắc tố
|
Điện di
huyết sắc tố
|
381.000
|
|
2.272
|
22.0256.1233
|
Định danh
kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định danh
kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
1.201.700
|
|
2.273
|
22.0257.1233
|
Định danh
kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định danh
kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
1.201.700
|
|
2.274
|
22.0258.1233
|
Định danh
kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Định danh
kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
1.201.700
|
|
2.275
|
22.0023.1239
|
Định
lượng D-Dimer
|
Định
lượng D-Dimer
|
272.900
|
|
2.276
|
22.0014.1242
|
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương
pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương
pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
110.300
|
|
2.277
|
22.0013.1242
|
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương
pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương
pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
110.300
|
|
2.278
|
23.0072.1244
|
Đo hoạt
độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt
độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
87.000
|
|
2.279
|
22.0012.1254
|
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
máy bán tự động
|
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
máy bán tự động
|
60.800
|
|
2.280
|
22.0011.1254
|
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
máy tự động
|
Định
lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
máy tự động
|
60.800
|
|
2.281
|
22.0285.1267
|
Định nhóm
máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu,
khối bạch cầu
|
Định nhóm
máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu,
khối bạch cầu
|
24.800
|
|
2.282
|
22.0286.1268
|
Định nhóm
máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết
tương
|
Định nhóm
máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết
tương
|
22.200
|
|
2.283
|
01.0284.1269
|
Định nhóm
máu tại giường
|
Định nhóm
máu tại giường
|
42.100
|
|
2.284
|
22.0279.1269
|
Định nhóm
máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm
máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
42.100
|
|
2.285
|
22.0280.1269
|
Định nhóm
máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm
máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
2.286
|
22.0283.1269
|
Định nhóm
máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)
|
Định nhóm
máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)
|
42.100
|
|
2.287
|
22.0284.1270
|
Định nhóm
máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)
|
Định nhóm
máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)
|
62.200
|
|
2.288
|
22.0288.1271
|
Định nhóm
máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế
phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm
máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế
phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
31.100
|
|
2.289
|
22.0287.1272
|
Định nhóm
máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu
toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm
máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu
toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
49.700
|
|
2.290
|
22.0295.1279
|
Xác định
kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định
kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
186.600
|
|
2.291
|
22.0296.1279
|
Xác định
kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
Xác định
kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
186.600
|
|
2.292
|
22.0291.1280
|
Định nhóm
máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm
máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
2.293
|
22.0292.1280
|
Định nhóm
máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm
máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
2.294
|
22.0281.1281
|
Định nhóm
máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm
máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
222.700
|
|
2.295
|
22.0282.1281
|
Định nhóm
máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
Định nhóm
máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
222.700
|
|
2.296
|
02.0348.1289
|
Đo độ
nhớt dịch khớp
|
Đo độ
nhớt dịch khớp
|
55.900
|
|
2.297
|
22.0161.1292
|
Định
lượng huyết sắc tố
(hemoglobin)
bằng quang kế
|
Định
lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
32.300
|
|
2.298
|
22.0264.1293
|
Hiệu giá
kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Hiệu giá
kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
474.000
|
|
2.299
|
22.0267.1294
|
Hiệu giá
kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Hiệu giá
kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)
|
43.500
|
|
2.300
|
22.0134.1296
|
Xét
nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét
nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
28.400
|
|
2.301
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ
(bằng phương pháp thủ công)
|
Huyết đồ
(bằng phương pháp thủ công)
|
70.800
|
|
2.302
|
22.0125.1298
|
Huyết đồ
(bằng máy đếm laser)
|
Huyết đồ
(bằng máy đếm laser)
|
74.600
|
|
2.303
|
22.0124.1298
|
Huyết đồ
(bằng máy đếm tổng trở)
|
Huyết đồ
(bằng máy đếm tổng trở)
|
74.600
|
|
2.304
|
22.0143.1303
|
Máu lắng
(bằng máy tự động)
|
Máu lắng
(bằng máy tự động)
|
37.300
|
|
2.305
|
22.0142.1304
|
Máu lắng
(bằng phương pháp thủ công)
|
Máu lắng
(bằng phương pháp thủ công)
|
24.800
|
|
2.306
|
22.0309.1305
|
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
120.300
|
|
2.307
|
22.0308.1306
|
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
2.308
|
22.0306.1306
|
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
2.309
|
22.0307.1306
|
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
87.000
|
|
2.310
|
22.0304.1306
|
Nghiệm
pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm
pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
2.311
|
21.0011.1308
|
Nghiệm
pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
Nghiệm
pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
31.100
|
|
2.312
|
22.0015.1308
|
Nghiệm
pháp rượu (Ethanol test)
|
Nghiệm
pháp rượu (Ethanol test)
|
31.100
|
|
2.313
|
21.0010.1310
|
Nghiệm
pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)
|
Nghiệm
pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)
|
55.900
|
|
2.314
|
22.0017.1310
|
Nghiệm
pháp Von-Kaulla
|
Nghiệm
pháp Von-Kaulla
|
55.900
|
|
2.315
|
22.0135.1313
|
Xét
nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
Xét
nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
43.500
|
|
2.316
|
22.0274.1326
|
Phản ứng
hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng
hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
80.500
|
|
2.317
|
22.0275.1327
|
Phản ứng
hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy
bán tự động)
|
Phản ứng
hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy
bán tự động)
|
80.500
|
|
2.318
|
22.0276.1327
|
Phản ứng
hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự
động)
|
Phản ứng
hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự
động)
|
80.500
|
|
2.319
|
22.0269.1329
|
Phản ứng
hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy
bán tự động)
|
Phản ứng
hòa hợp trong môi trường nước
muối ở 22ºC (kỹ thuật
Scangel/Gelcard
trên máy bán tự động)
|
73.200
|
|
2.320
|
22.0270.1329
|
Phản ứng
hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy
tự động)
|
Phản ứng
hòa hợp trong môi trường nước
muối ở 22ºC (kỹ thuật
Scangel/Gelcard
trên máy tự động)
|
73.200
|
|
2.321
|
22.0268.1330
|
Phản ứng
hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng
hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
31.100
|
|
2.322
|
22.0028.1335
|
Phát hiện
kháng đông đường chung
|
Phát hiện
kháng đông đường chung
|
95.400
|
|
2.323
|
22.0259.1339
|
Sàng lọc
kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Sàng lọc
kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
99.500
|
|
2.324
|
22.0260.1340
|
Sàng lọc
kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Sàng lọc
kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
262.800
|
|
2.325
|
22.0261.1340
|
Sàng lọc
kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Sàng lọc
kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
262.800
|
|
2.326
|
22.0102.1341
|
Sức bền
thẩm thấu hồng cầu
|
Sức bền
thẩm thấu hồng cầu
|
40.900
|
|
2.327
|
22.0160.1345
|
Thể tích
khối hồng cầu
(hematocrit)
bằng máy ly tâm
|
Thể tích
khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
18.600
|
|
2.328
|
22.0055.1346
|
Thời gian
phục hồi canxi
|
Thời gian
phục hồi canxi
|
33.500
|
|
2.329
|
22.0020.1347
|
Thời gian
máu chảy phương pháp Ivy
|
Thời gian
máu chảy phương pháp Ivy
|
52.100
|
|
2.330
|
22.0019.1348
|
Thời gian
máu chảy phương pháp Duke
|
Thời gian
máu chảy phương pháp Duke
|
13.600
|
|
2.331
|
01.0285.1349
|
Xét
nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
Xét
nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
13.600
|
|
2.332
|
01.0302.1350
|
Xác định
nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay
|
Xác định
nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay
|
43.500
|
|
2.333
|
22.0003.1351
|
Thời gian
prothrombin (PT:
Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
Thời gian
prothrombin (PT:
Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
59.500
|
|
2.334
|
22.0002.1352
|
Thời gian
prothrombin (PT:
Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
Thời gian
prothrombin (PT:
Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
68.400
|
|
2.335
|
22.0001.1352
|
Thời gian
prothrombin (PT:
Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian
prothrombin (PT:
Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68.400
|
|
2.336
|
22.0009.1353
|
Thời gian
thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
Thời gian
thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
2.337
|
22.0008.1353
|
Thời gian
thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
|
Thời gian
thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
2.338
|
22.0006.1354
|
Thời gian
thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
Thời gian
thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
2.339
|
22.0005.1354
|
Thời gian
thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
Thời gian
thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
2.340
|
|
Tinh dịch
đồ
|
Tinh dịch
đồ
|
339.000
|
|
2.341
|
22.0140.1360
|
Tìm giun
chỉ trong máu
|
Tìm giun
chỉ trong máu
|
37.300
|
|
2.342
|
22.0139.1362
|
Tìm ký sinh
trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
Tìm ký
sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
39.700
|
|
2.343
|
22.0138.1362
|
Tìm ký
sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
Tìm ký
sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
2.344
|
22.0027.1365
|
Phát hiện
kháng đông ngoại sinh
|
Phát hiện
kháng đông ngoại sinh
|
87.000
|
|
2.345
|
22.0119.1368
|
Phân tích
tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
Phân tích
tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
2.346
|
22.0121.1369
|
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
49.700
|
|
2.347
|
22.0120.1370
|
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
43.500
|
|
2.348
|
22.0262.1408
|
Xét
nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC,
37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
Xét
nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC,
37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
494.300
|
|
2.349
|
22.0163.1412
|
Xét
nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét
nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
37.300
|
|
2.350
|
22.0166.1414
|
Xét
nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
|
Xét
nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
|
52.100
|
|
2.351
|
22.0129.1415
|
Xét
nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
Xét
nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
158.500
|
|
2.352
|
22.0091.1422
|
Định
lượng EPO (Erythropoietin)
|
Định
lượng EPO (Erythropoietin)
|
428.900
|
|
2.353
|
02.0520.1437
|
Định
lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)
|
Định
lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)
|
545.300
|
|
2.354
|
02.0523.1442
|
Định
lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM
|
Định
lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM
|
607.200
|
|
2.355
|
02.0522.1442
|
Định
lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM
|
Định
lượng kháng thể kháng
Cardiolipin
IgG/IgM
|
607.200
|
|
2.356
|
02.0521.1442
|
Định
lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM
|
Định
lượng kháng thể kháng
Phospholipid
IgG/IgM
|
607.200
|
|
2.357
|
23.0018.1457
|
Định
lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
Định
lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
2.358
|
23.0014.1460
|
Định
lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
|
Định
lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
[Máu]
|
280.500
|
|
2.359
|
23.0017.1462
|
Định
lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]
|
Định
lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]
|
50.400
|
|
2.360
|
23.0024.1464
|
Định
lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
Định
lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
2.361
|
23.0028.1466
|
Định
lượng BNP (B-Type
Natriuretic
Peptide) [Máu]
|
Định
lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]
|
605.100
|
|
2.362
|
23.0032.1468
|
Định
lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
Định
lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
2.363
|
23.0034.1469
|
Định
lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
Định
lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
2.364
|
23.0033.1470
|
Định
lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
Định
lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
144.200
|
|
2.365
|
23.0035.1471
|
Định
lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
Định
lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
139.200
|
|
2.366
|
23.0030.1472
|
Định
lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
Định
lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh
toán khi định lượng trực tiếp.
|
2.367
|
23.0031.1473
|
Định
lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
|
Định lượng
Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
|
13.400
|
|
2.368
|
23.0029.1473
|
Định
lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
Định
lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
13.400
|
|
2.369
|
23.0181.1475
|
Định
lượng Catecholamin (niệu)
|
Định
lượng Catecholamin (niệu)
|
224.400
|
|
2.370
|
23.0039.1476
|
Định
lượng CEA (Carcino
Embryonic
Antigen) [Máu]
|
Định
lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
2.371
|
23.0038.1477
|
Định
lượng Ceruloplasmin [Máu]
|
Định
lượng Ceruloplasmin [Máu]
|
72.900
|
|
2.372
|
23.0044.1478
|
Định
lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
Định
lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
39.200
|
|
2.373
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt
độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt
độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
39.200
|
|
2.374
|
23.0046.1480
|
Định
lượng Cortisol (máu)
|
Định
lượng Cortisol (máu)
|
95.300
|
|
2.375
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt
độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt
độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
28.000
|
|
2.376
|
23.0228.1483
|
Định
lượng CRP (C-Reactive Protein)
|
Định
lượng CRP (C-Reactive Protein)
|
56.100
|
|
2.377
|
23.0050.1484
|
Định
lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
Định
lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
2.378
|
23.0058.1487
|
Điện giải
đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải
đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng
cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
2.379
|
23.0026.1493
|
Định
lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Định
lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không
thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy được.
|
2.380
|
23.0214.1493
|
Định
lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
Định
lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
22.400
|
Không
thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy được.
|
2.381
|
23.0027.1493
|
Định
lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định
lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không
thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy được.
|
2.382
|
23.0025.1493
|
Định
lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định
lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không
thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy được.
|
2.383
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt
độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt
độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không
thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy được.
|
2.384
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt
độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt
độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không
thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy được.
|
2.385
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt
độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt
độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không
thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét
nghiệm có thể ngoại suy được.
|
2.386
|
23.0003.1494
|
Định
lượng Acid Uric [Máu]
|
Định
lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.387
|
23.0007.1494
|
Định
lượng Albumin [Máu]
|
Định
lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.388
|
23.0213.1494
|
Định
lượng Amylase [dịch]
|
Định
lượng Amylase [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.389
|
23.0051.1494
|
Định
lượng Creatinin (máu)
|
Định
lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.390
|
23.0212.1494
|
Định
lượng Globulin [thuỷ dịch]
|
Định
lượng Globulin [thuỷ dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.391
|
23.0075.1494
|
Định
lượng Glucose [Máu]
|
Định
lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.392
|
23.0128.1494
|
Định
lượng Phospho (máu)
|
Định
lượng Phospho (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.393
|
23.0219.1494
|
Định
lượng Protein [dịch chọc dò]
|
Định
lượng Protein [dịch chọc dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.394
|
23.0133.1494
|
Định
lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định
lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.395
|
23.0166.1494
|
Định
lượng Urê máu [Máu]
|
Định
lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.396
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt
độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt
độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.397
|
23.0047.1495
|
Định
lượng Cystatine C [Máu]
|
Định
lượng Cystatine C [Máu]
|
89.700
|
|
2.398
|
22.0084.1502
|
Định
lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)
|
Định
lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)
|
78.500
|
|
2.399
|
22.0117.1503
|
Định
lượng sắt huyết thanh
|
Định
lượng sắt huyết thanh
|
33.600
|
|
2.400
|
23.0143.1503
|
Định
lượng Sắt [Máu]
|
Định
lượng Sắt [Máu]
|
33.600
|
|
2.401
|
23.0041.1506
|
Định
lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định
lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
2.402
|
23.0215.1506
|
Định
lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
Định
lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
2.403
|
23.0084.1506
|
Định
lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định
lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
2.404
|
23.0112.1506
|
Định
lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định
lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
2.405
|
23.0158.1506
|
Định
lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định
lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
2.406
|
23.0221.1506
|
Định
lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
Định
lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
2.407
|
23.0040.1507
|
Đo hoạt
độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
Đo hoạt
độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
28.000
|
|
2.408
|
22.0082.1509
|
Định
lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)
|
Định
lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)
|
78.500
|
|
2.409
|
01.0281.1510
|
Xét
nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
Xét
nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
2.410
|
23.0062.1511
|
Định
lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]
|
Định
lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]
|
190.300
|
|
2.411
|
22.0116.1514
|
Định
lượng Ferritin
|
Định
lượng Ferritin
|
84.100
|
|
2.412
|
23.0063.1514
|
Định
lượng Ferritin [Máu]
|
Định
lượng Ferritin [Máu]
|
84.100
|
|
2.413
|
23.0067.1515
|
Định
lượng Folate [Máu]
|
Định
lượng Folate [Máu]
|
89.700
|
|
2.414
|
23.0066.1516
|
Định
lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
Định
lượng free bHCG (Free Beta Human
Chorionic Gonadotropin)
[Máu]
|
190.300
|
|
2.415
|
23.0065.1517
|
Định
lượng FSH (Follicular
Stimulating
Hormone) [Máu]
|
Định
lượng FSH (Follicular
Stimulating
Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
2.416
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt
độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt
độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
2.417
|
23.0083.1523
|
Định
lượng HbA1c [Máu]
|
Định
lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
2.418
|
23.0094.1527
|
Định
lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
Định
lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
67.300
|
|
2.419
|
01.0286.1531
|
Đo các
chất khí trong máu
|
Đo các
chất khí trong máu
|
224.400
|
|
2.420
|
01.0287.1532
|
Đo lactat
trong máu
|
Đo lactat
trong máu
|
100.900
|
|
2.421
|
03.0216.1532
|
Đo lactat
trong máu
|
Đo lactat
trong máu
|
100.900
|
|
2.422
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt
độ LDH (Lactat
dehydrogenase)
[dịch chọc dò]
|
Đo hoạt
độ LDH (Lactat
dehydrogenase)
[dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
2.423
|
23.0130.1549
|
Định
lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
Định lượng
Pro-calcitonin [Máu]
|
414.700
|
|
2.424
|
23.0134.1550
|
Định
lượng Progesteron [Máu]
|
Định
lượng Progesteron [Máu]
|
84.100
|
|
2.425
|
23.0139.1553
|
Định
lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định
lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
2.426
|
23.0138.1554
|
Định
lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định
lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
2.427
|
23.0068.1561
|
Định
lượng FT3 (Free
Triiodothyronine)
[Máu]
|
Định
lượng FT3 (Free
Triiodothyronine)
[Máu]
|
67.300
|
|
2.428
|
23.0069.1561
|
Định
lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
Định
lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
2.429
|
23.0147.1561
|
Định
lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
Định
lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
2.430
|
23.0154.1565
|
Định
lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
Định
lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
183.300
|
|
2.431
|
23.0156.1566
|
Định
lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
|
Định
lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
|
424.700
|
|
2.432
|
23.0161.1569
|
Định
lượng Troponin I [Máu]
|
Định
lượng Troponin I [Máu]
|
78.500
|
|
2.433
|
23.0160.1569
|
Định
lượng Troponin T hs [Máu]
|
Định
lượng Troponin T hs [Máu]
|
78.500
|
|
2.434
|
23.0162.1570
|
Định
lượng TSH (Thyroid
Stimulating
hormone) [Máu]
|
Định
lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
61.700
|
|
2.435
|
22.0088.1571
|
Định
lượng vitamin B12
|
Định
lượng vitamin B12
|
78.500
|
|
2.436
|
23.0169.1571
|
Định
lượng Vitamin B12 [Máu]
|
Định
lượng Vitamin B12 [Máu]
|
78.500
|
|
2.437
|
23.0173.1575
|
Định tính
Amphetamine (test nhanh) [niệu]
|
Định tính
Amphetamine (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2.438
|
23.0175.1576
|
Định
lượng Amylase [niệu]
|
Định
lượng Amylase [niệu]
|
39.200
|
|
2.439
|
23.0180.1577
|
Định
lượng Canxi (niệu)
|
Định
lượng Canxi (niệu)
|
25.600
|
|
2.440
|
23.0181.1578
|
Định
lượng Catecholamin (niệu)
|
Định
lượng Catecholamin (niệu)
|
436.800
|
|
2.441
|
23.0172.1580
|
Điện giải
(Na, K, Cl) [niệu]
|
Điện giải
(Na, K, Cl) [niệu]
|
30.200
|
Áp dụng
cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
2.442
|
23.0186.1582
|
Định tính
Dưỡng chấp [niệu]
|
Định tính
Dưỡng chấp [niệu]
|
22.400
|
|
2.443
|
23.0188.1586
|
Định tính
Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
|
Định tính
Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2.444
|
23.0189.1587
|
Định
lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]
|
Định
lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]
|
44.800
|
|
2.445
|
23.0195.1589
|
Định tính
Codein (test nhanh) [niệu]
|
Định tính
Codein (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2.446
|
23.0193.1589
|
Định tính
Opiate (test nhanh) [niệu]
|
Định tính
Opiate (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2.447
|
23.0202.1592
|
Định tính
Protein Bence-Jones [niệu]
|
Định tính
Protein Bence-Jones [niệu]
|
22.400
|
|
2.448
|
23.0187.1593
|
Định
lượng Glucose (niệu)
|
Định
lượng Glucose (niệu)
|
14.400
|
|
2.449
|
23.0201.1593
|
Định
lượng Protein (niệu)
|
Định
lượng Protein (niệu)
|
14.400
|
|
2.450
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
Cặn Addis
|
44.800
|
|
2.451
|
22.0149.1594
|
Xét
nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét
nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
44.800
|
|
2.452
|
22.0150.1594
|
Xét
nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
Xét
nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
44.800
|
|
2.453
|
23.0222.1596
|
Đo tỷ
trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ
trọng dịch chọc dò
|
28.600
|
|
2.454
|
23.0206.1596
|
Tổng phân
tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân
tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
2.455
|
23.0222.1597
|
Đo tỷ
trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ
trọng dịch chọc dò
|
4.900
|
|
2.456
|
23.0184.1598
|
Định
lượng Creatinin (niệu)
|
Định
lượng Creatinin (niệu)
|
16.800
|
|
2.457
|
23.0205.1598
|
Định
lượng Urê (niệu)
|
Định
lượng Urê (niệu)
|
16.800
|
|
2.458
|
23.0217.1605
|
Định
lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
Định
lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
13.400
|
|
2.459
|
23.0208.1605
|
Định
lượng Glucose [dịch não tủy]
|
Định
lượng Glucose [dịch não tủy]
|
13.400
|
|
2.460
|
23.0209.1606
|
Phản ứng
Pandy [dịch]
|
Phản ứng
Pandy [dịch]
|
8.800
|
|
2.461
|
23.0210.1607
|
Định
lượng Protein [dịch não tủy]
|
Định
lượng Protein [dịch não tủy]
|
11.200
|
|
2.462
|
23.0220.1608
|
Phản ứng
Rivalta [dịch]
|
Phản ứng
Rivalta [dịch]
|
8.800
|
|
2.463
|
22.0152.1609
|
Xét
nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng
phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
Xét
nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng
phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
58.300
|
|
2.464
|
22.0153.1610
|
Xét
nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng
phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự
động
|
Xét
nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng
phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự
động
|
95.300
|
|
2.465
|
24.0018.1611
|
AFB trực
tiếp nhuộm huỳnh quang
|
AFB trực
tiếp nhuộm huỳnh quang
|
71.600
|
|
2.466
|
24.0156.1612
|
HAV IgM
miễn dịch bán tự động
|
HAV IgM
miễn dịch bán tự động
|
116.400
|
|
2.467
|
24.0157.1612
|
HAV IgM
miễn dịch tự động
|
HAV IgM
miễn dịch tự động
|
116.400
|
|
2.468
|
24.0125.1614
|
HBc IgM
miễn dịch bán tự động
|
HBc IgM
miễn dịch bán tự động
|
123.400
|
|
2.469
|
24.0126.1614
|
HBc IgM
miễn dịch tự động
|
HBc IgM
miễn dịch tự động
|
123.400
|
|
2.470
|
24.0134.1615
|
HBeAb
miễn dịch bán tự động
|
HBeAb
miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
2.471
|
24.0135.1615
|
HBeAb
miễn dịch tự động
|
HBeAb
miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
2.472
|
24.0169.1616
|
HIV Ab
test nhanh
|
HIV Ab
test nhanh
|
58.600
|
|
2.473
|
24.0128.1618
|
HBc total
miễn dịch bán tự động
|
HBc total
miễn dịch bán tự động
|
78.300
|
|
2.474
|
24.0129.1618
|
HBc total
miễn dịch tự động
|
HBc total
miễn dịch tự động
|
78.300
|
|
2.475
|
24.0124.1619
|
HBsAb
định lượng
|
HBsAb
định lượng
|
126.400
|
|
2.476
|
24.0123.1620
|
HBsAb
miễn dịch bán tự động
|
HBsAb
miễn dịch bán tự động
|
78.300
|
|
2.477
|
24.0144.1621
|
HCV Ab
test nhanh
|
HCV Ab
test nhanh
|
58.600
|
|
2.478
|
24.0145.1622
|
HCV Ab
miễn dịch bán tự động
|
HCV Ab
miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
2.479
|
24.0146.1622
|
HCV Ab
miễn dịch tự động
|
HCV Ab
miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
2.480
|
24.0147.1622
|
HCV Ag/Ab
miễn dịch bán tự động
|
HCV Ag/Ab
miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
2.481
|
24.0148.1622
|
HCV Ag/Ab
miễn dịch tự động
|
HCV Ag/Ab
miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
2.482
|
24.0094.1623
|
Streptococcus
pyogenes ASO
|
Streptococcus
pyogenes ASO
|
45.500
|
|
2.483
|
24.0062.1626
|
Chlamydia
Ab miễn dịch bán tự động
|
Chlamydia
Ab miễn dịch bán tự động
|
194.700
|
|
2.484
|
24.0060.1627
|
Chlamydia
test nhanh
|
Chlamydia
test nhanh
|
78.300
|
|
2.485
|
24.0195.1631
|
CMV IgG
miễn dịch bán tự động
|
CMV IgG
miễn dịch bán tự động
|
123.400
|
|
2.486
|
24.0193.1632
|
CMV IgM
miễn dịch bán tự động
|
CMV IgM
miễn dịch bán tự động
|
142.500
|
|
2.487
|
24.0198.1633
|
CMV
Real-time PCR
|
CMV
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.488
|
24.0189.1635
|
Dengue
virus IgG miễn dịch bán tự động
|
Dengue
virus IgG miễn dịch bán tự động
|
168.600
|
|
2.489
|
24.0186.1635
|
Dengue
virus NS1Ag miễn dịch bán tự động
|
Dengue virus
NS1Ag miễn dịch bán tự động
|
168.600
|
|
2.490
|
24.0188.1636
|
Dengue
virus IgM miễn dịch bán tự động
|
Dengue
virus IgM miễn dịch bán tự động
|
168.600
|
|
2.491
|
24.0187.1637
|
Dengue
virus IgM/IgG test nhanh
|
Dengue
virus IgM/IgG test nhanh
|
142.500
|
|
2.492
|
24.0183.1637
|
Dengue
virus NS1Ag test nhanh
|
Dengue
virus NS1Ag test nhanh
|
142.500
|
|
2.493
|
24.0184.1637
|
Dengue
virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
Dengue
virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
142.500
|
|
2.494
|
24.0225.2041
|
EV71 IgM/IgG
test nhanh
|
EV71 IgM/IgG
test nhanh
|
125.000
|
|
2.495
|
24.0127.1643
|
HBcAb
test nhanh
|
HBcAb
test nhanh
|
65.200
|
|
2.496
|
24.0133.1643
|
HBeAb
test nhanh
|
HBeAb
test nhanh
|
65.200
|
|
2.497
|
24.0122.1643
|
HBsAb
test nhanh
|
HBsAb
test nhanh
|
65.200
|
|
2.498
|
24.0131.1644
|
HBeAg
miễn dịch bán tự động
|
HBeAg
miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
2.499
|
24.0132.1644
|
HBeAg
miễn dịch tự động
|
HBeAg
miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
2.500
|
24.0130.1645
|
HBeAg
test nhanh
|
HBeAg
test nhanh
|
65.200
|
|
2.501
|
24.0117.1646
|
HBsAg
test nhanh
|
HBsAg
test nhanh
|
58.600
|
|
2.502
|
24.0121.1647
|
HBsAg
định lượng
|
HBsAg
định lượng
|
501.300
|
|
2.503
|
24.0118.1649
|
HBsAg
miễn dịch bán tự động
|
HBsAg
miễn dịch bán tự động
|
81.700
|
|
2.504
|
24.0119.1649
|
HBsAg
miễn dịch tự động
|
HBsAg
miễn dịch tự động
|
81.700
|
|
2.505
|
24.0136.1651
|
HBV đo
tải lượng Real-time PCR
|
HBV đo
tải lượng Real-time PCR
|
701.700
|
|
2.506
|
24.0151.1654
|
HCV đo
tải lượng Real-time PCR
|
HCV đo
tải lượng Real-time PCR
|
861.700
|
|
2.507
|
24.0162.1656
|
HDV Ab
miễn dịch bán tự động
|
HDV Ab
miễn dịch bán tự động
|
234.900
|
|
2.508
|
24.0161.1657
|
HDV IgM
miễn dịch bán tự động
|
HDV IgM
miễn dịch bán tự động
|
341.200
|
|
2.509
|
24.0073.1658
|
Helicobacter
pylori Ag test nhanh
|
Helicobacter
pylori Ag test nhanh
|
171.100
|
Áp dụng
với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
2.510
|
24.0167.1659
|
HEV IgG
miễn dịch bán tự động
|
HEV IgG
miễn dịch bán tự động
|
336.000
|
|
2.511
|
24.0168.1659
|
HEV IgG
miễn dịch tự động
|
HEV IgG
miễn dịch tự động
|
336.000
|
|
2.512
|
24.0165.1660
|
HEV IgM
miễn dịch bán tự động
|
HEV IgM
miễn dịch bán tự động
|
336.000
|
|
2.513
|
24.0166.1660
|
HEV IgM
miễn dịch tự động
|
HEV IgM
miễn dịch tự động
|
336.000
|
|
2.514
|
02.0336.1664
|
Test
nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
Test
nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
71.600
|
|
2.515
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu,
bạch cầu trong phân soi tươi
|
Hồng cầu,
bạch cầu trong phân soi tươi
|
41.700
|
|
2.516
|
24.0239.1667
|
HPV
Real-time PCR
|
HPV
Real-time PCR
|
409.300
|
|
2.517
|
24.0211.1668
|
HSV 1+2
IgG miễn dịch bán tự động
|
HSV 1+2
IgG miễn dịch bán tự động
|
168.600
|
|
2.518
|
24.0209.1669
|
HSV 1+2
IgM miễn dịch bán tự động
|
HSV 1+2
IgM miễn dịch bán tự động
|
168.600
|
|
2.519
|
24.0243.1671
|
Influenza
virus A, B test nhanh
|
Influenza
virus A, B test nhanh
|
185.700
|
|
2.520
|
24.0311.1674
|
Cysticercus
cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
Cysticercus
cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
2.521
|
24.0306.1674
|
Demodex
nhuộm soi
|
Demodex
nhuộm soi
|
45.500
|
|
2.522
|
24.0305.1674
|
Demodex
soi tươi
|
Demodex
soi tươi
|
45.500
|
|
2.523
|
24.0265.1674
|
Đơn bào
đường ruột soi tươi
|
Đơn bào
đường ruột soi tươi
|
45.500
|
|
2.524
|
24.0312.1674
|
Gnathostoma
ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
Gnathostoma
ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
2.525
|
24.0313.1674
|
Pneumocystis
jirovecii nhuộm soi
|
Pneumocystis
jirovecii nhuộm soi
|
45.500
|
|
2.526
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes
scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
45.500
|
|
|
2.527
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes
scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
Sarcoptes
scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
45.500
|
|
2.528
|
24.0315.1674
|
Toxocara
(Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
Toxocara
(Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
2.529
|
24.0316.1674
|
Trichinella
spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
|
Trichinella
spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
2.530
|
24.0318.1674
|
Trichomonas
vaginalis nhuộm soi
|
Trichomonas
vaginalis nhuộm soi
|
45.500
|
|
2.531
|
24.0317.1674
|
Trichomonas
vaginalis soi tươi
|
Trichomonas
vaginalis soi tươi
|
45.500
|
|
2.532
|
24.0268.1674
|
Trứng
giun soi tập trung
|
Trứng
giun soi tập trung
|
45.500
|
|
2.533
|
24.0267.1674
|
Trứng
giun, sán soi tươi
|
Trứng
giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
2.534
|
24.0321.1674
|
Vi nấm
nhuộm soi
|
Vi nấm
nhuộm soi
|
45.500
|
|
2.535
|
24.0319.1674
|
Vi nấm
soi tươi
|
Vi nấm
soi tươi
|
45.500
|
|
2.536
|
24.0080.1675
|
Leptospira
test nhanh
|
Leptospira
test nhanh
|
151.600
|
|
2.537
|
24.0247.1676
|
Measles
virus Ab miễn dịch bán tự động
|
Measles
virus Ab miễn dịch bán tự động [IgG]
|
270.800
|
|
2.538
|
24.0247.1677
|
Measles
virus Ab miễn dịch bán tự động
|
Measles
virus Ab miễn dịch bán tự động [IgM]
|
270.800
|
|
2.539
|
24.0192.1686
|
Dengue
virus serotype PCR
|
Dengue
virus serotype PCR
|
851.700
|
|
2.540
|
24.0058.1686
|
Neisseria
meningitidis PCR
|
Neisseria
meningitidis PCR
|
851.700
|
|
2.541
|
24.0032.1687
|
Mycobacterium
tuberculosis Real- time PCR
|
Mycobacterium
tuberculosis Real-time PCR
|
391.500
|
|
2.542
|
24.0082.1689
|
Mycoplasma
pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
|
Mycoplasma
pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]
|
273.000
|
|
2.543
|
24.0082.1690
|
Mycoplasma
pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
|
Mycoplasma
pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]
|
182.700
|
|
2.544
|
24.0075.1692
|
Helicobacter
pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
Helicobacter
pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
1.351.700
|
|
2.545
|
24.0010.1692
|
Vi khuẩn
kỵ khí nuôi cấy và định danh
|
Vi khuẩn
kỵ khí nuôi cấy và định danh
|
1.351.700
|
|
2.546
|
24.0290.1694
|
Plasmodium
(Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
|
Plasmodium
(Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
|
35.100
|
|
2.547
|
24.0289.1694
|
Plasmodium
(Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
Plasmodium
(Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
35.100
|
|
2.548
|
24.0155.1696
|
HAV Ab
test nhanh
|
HAV Ab
test nhanh
|
130.500
|
|
2.549
|
24.0163.1696
|
HEV Ab
test nhanh
|
HEV Ab
test nhanh
|
130.500
|
|
2.550
|
24.0164.1696
|
HEV IgM
test nhanh
|
HEV IgM
test nhanh
|
130.500
|
|
2.551
|
24.0090.1696
|
Rickettsia
Ab miễn dịch bán tự động
|
Rickettsia
Ab miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
2.552
|
24.0091.1696
|
Rickettsia
Ab miễn dịch tự động
|
Rickettsia
Ab miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
2.553
|
24.0249.1697
|
Rotavirus
test nhanh
|
Rotavirus
test nhanh
|
194.700
|
|
2.554
|
24.0252.1698
|
RSV Ab
miễn dịch bán tự động
|
RSV Ab
miễn dịch bán tự động
|
156.600
|
|
2.555
|
24.0257.1699
|
Rubella
virus IgG miễn dịch bán tự động
|
Rubella
virus IgG miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
2.556
|
24.0255.1700
|
Rubella
virus IgM miễn dịch bán tự động
|
Rubella
virus IgM miễn dịch bán tự động
|
156.600
|
|
2.557
|
24.0254.1701
|
Rubella
virus Ab test nhanh
|
Rubella
virus Ab test nhanh
|
163.600
|
|
2.558
|
24.0300.1705
|
Toxoplasma
IgG miễn dịch bán tự động
|
Toxoplasma
IgG miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
2.559
|
24.0298.1706
|
Toxoplasma
IgM miễn dịch bán tự động
|
Toxoplasma
IgM miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
2.560
|
24.0099.1707
|
Treponema
pallidum RPR định tính và định lượng
|
Treponema
pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]
|
95.100
|
|
2.561
|
24.0099.1708
|
Treponema
pallidum RPR định tính và định lượng
|
Treponema
pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]
|
41.700
|
|
2.562
|
24.0100.1709
|
Treponema
pallidum TPHA định tính và định lượng
|
Treponema
pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng]
|
194.700
|
|
2.563
|
24.0100.1710
|
Treponema
pallidum TPHA định tính và định lượng
|
Treponema
pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính]
|
58.600
|
|
2.564
|
24.0016.1712
|
Vi hệ
đường ruột
|
Vi hệ
đường ruột
|
32.500
|
|
2.565
|
24.0064.1713
|
Chlamydia
PCR
|
Chlamydia
PCR
|
501.700
|
|
2.566
|
24.0051.1713
|
Neisseria
gonorrhoeae PCR
|
Neisseria
gonorrhoeae PCR
|
501.700
|
|
2.567
|
24.0011.1713
|
Vi khuẩn
khẳng định
|
Vi khuẩn
khẳng định
|
501.700
|
|
2.568
|
24.0017.1714
|
AFB trực
tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
AFB trực
tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
74.200
|
|
2.569
|
24.0072.1714
|
Helicobacter
pylori nhuộm soi
|
Helicobacter
pylori nhuộm soi
|
74.200
|
|
2.570
|
24.0041.1714
|
Mycobacterium
leprae mảnh sinh thiết
|
Mycobacterium
leprae mảnh sinh thiết
|
74.200
|
|
2.571
|
24.0039.1714
|
Mycobacterium
leprae nhuộm soi
|
Mycobacterium
leprae nhuộm soi
|
74.200
|
|
2.572
|
24.0049.1714
|
Neisseria
gonorrhoeae nhuộm soi
|
Neisseria
gonorrhoeae nhuộm soi
|
74.200
|
|
2.573
|
24.0056.1714
|
Neisseria
meningitidis nhuộm soi
|
Neisseria
meningitidis nhuộm soi
|
74.200
|
|
2.574
|
24.0096.1714
|
Treponema
pallidum nhuộm soi
|
Treponema
pallidum nhuộm soi
|
74.200
|
|
2.575
|
24.0095.1714
|
Treponema
pallidum soi tươi
|
Treponema
pallidum soi tươi
|
74.200
|
|
2.576
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn
nhuộm soi
|
Vi khuẩn
nhuộm soi
|
74.200
|
|
2.577
|
24.0043.1714
|
Vibrio
cholerae nhuộm soi
|
Vibrio
cholerae nhuộm soi
|
74.200
|
|
2.578
|
24.0042.1714
|
Vibrio
cholerae soi tươi
|
Vibrio
cholerae soi tươi
|
74.200
|
|
2.579
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn
nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
Vi khuẩn
nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
2.580
|
24.0050.1716
|
Neisseria
gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
Neisseria
gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
2.581
|
24.0057.1716
|
Neisseria
meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
Neisseria
meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
2.582
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn
nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
Vi khuẩn
nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
2.583
|
24.0005.1716
|
Vi khuẩn
nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
Vi khuẩn
nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
325.200
|
|
2.584
|
24.0045.1716
|
Vibrio
cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
Vibrio
cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
2.585
|
24.0280.1717
|
Entamoeba
histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
|
Entamoeba
histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
2.586
|
24.0111.1717
|
Virus Ab
miễn dịch bán tự động
|
Virus Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
2.587
|
24.0112.1717
|
Virus Ab
miễn dịch tự động
|
Virus Ab
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
2.588
|
24.0109.1717
|
Virus Ag
miễn dịch bán tự động
|
Virus Ag
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
2.589
|
24.0110.1717
|
Virus Ag
miễn dịch tự động
|
Virus Ag
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
2.590
|
24.0140.1718
|
HBV genotype
Real-time PCR
|
HBV
genotype Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
2.591
|
24.0153.1718
|
HCV
genotype Real-time PCR
|
HCV
genotype Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
2.592
|
24.0240.1718
|
HPV
genotype Real-time PCR
|
HPV
genotype Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
2.593
|
24.0065.1719
|
Chlamydia
Real-time PCR
|
Chlamydia
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.594
|
24.0235.1719
|
Coronavirus
Real-time PCR
|
Coronavirus
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.595
|
24.0191.1719
|
Dengue
virus Real-time PCR
|
Dengue
virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.596
|
24.0230.1719
|
Enterovirus
Real-time PCR
|
Enterovirus
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.597
|
24.0227.1719
|
EV71
Real-time PCR
|
EV71
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.598
|
24.0078.1719
|
Helicobacter
pylori Real-time PCR
|
Helicobacter
pylori Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.599
|
24.0213.1719
|
HSV
Real-time PCR
|
HSV
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.600
|
24.0089.1719
|
Mycoplasma
hominis Real-time PCR
|
Mycoplasma
hominis Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.601
|
24.0084.1719
|
Mycoplasma pneumoniae Real- time PCR
|
Mycoplasma
pneumoniae Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.602
|
24.0052.1719
|
Neisseria
gonorrhoeae Real-time PCR
|
Neisseria
gonorrhoeae Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.603
|
24.0059.1719
|
Neisseria
meningitidis Real-time PCR
|
Neisseria
meningitidis Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.604
|
24.0251.1719
|
Rotavirus
PCR
|
Rotavirus
PCR
|
771.700
|
|
2.605
|
24.0253.1719
|
RSV
Real-time PCR
|
RSV
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.606
|
24.0261.1719
|
Rubella
virus Real-time PCR
|
Rubella
virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.607
|
24.0102.1719
|
Treponema
pallidum Real-time PCR
|
Treponema
pallidum Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.608
|
24.0012.1719
|
Vi khuẩn
định danh PCR
|
Vi khuẩn
định danh PCR
|
771.700
|
|
2.609
|
24.0014.1719
|
Vi khuẩn
kháng thuốc PCR
|
Vi khuẩn
kháng thuốc PCR
|
771.700
|
|
2.610
|
24.0327.1719
|
Vi nấm
PCR
|
Vi nấm
PCR
|
771.700
|
|
2.611
|
24.0047.1719
|
Vibrio
cholerae Real-time PCR
|
Vibrio
cholerae Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.612
|
24.0114.1719
|
Virus PCR
|
Virus PCR
|
771.700
|
|
2.613
|
24.0115.1719
|
Virus
Real-time PCR
|
Virus
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.614
|
24.0215.1719
|
VZV
Real-time PCR
|
VZV
Real-time PCR
|
771.700
|
|
2.615
|
24.0270.1720
|
Cryptosporidium
test nhanh
|
Cryptosporidium
test nhanh
|
261.000
|
|
2.616
|
24.0185.1720
|
Dengue
virus IgA test nhanh
|
Dengue
virus IgA test nhanh
|
261.000
|
|
2.617
|
24.0085.1720
|
Mycoplasma
hominis test nhanh
|
Mycoplasma
hominis test nhanh
|
261.000
|
|
2.618
|
24.0291.1720
|
Plasmodium
(Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
Plasmodium
(Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
261.000
|
|
2.619
|
24.0098.1720
|
Treponema
pallidum test nhanh
|
Treponema
pallidum test nhanh
|
261.000
|
|
2.620
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn
test nhanh
|
Vi khuẩn
test nhanh
|
261.000
|
|
2.621
|
24.0108.1720
|
Virus
test nhanh
|
Virus
test nhanh
|
261.000
|
|
2.622
|
24.0231.1721
|
Enterovirus
genotype giải trình tự gene
|
Enterovirus
genotype giải trình tự gene
|
2.661.700
|
|
2.623
|
24.0008.1722
|
Vi khuẩn
kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
Vi khuẩn
kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201.800
|
|
2.624
|
24.0326.1722
|
Vi nấm
kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
Vi nấm
kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201.800
|
|
2.625
|
24.0006.1723
|
Vi khuẩn
kháng thuốc định tính
|
Vi khuẩn
kháng thuốc định tính
|
213.800
|
|
2.626
|
25.0060.1723
|
Nhuộm HE
trên phiến đồ tế bào học
|
Nhuộm HE
trên phiến đồ tế bào học
|
213.800
|
|
2.627
|
24.0322.1724
|
Vi nấm
nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
Vi nấm
nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
2.628
|
24.0142.1726
|
HBV kháng
thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)
|
HBV kháng
thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)
|
1.151.700
|
|
2.629
|
25.0016.1730
|
Chọc hút
kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút
kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
644.100
|
|
2.630
|
22.0154.1735
|
Xét
nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
Xét
nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
190.400
|
|
2.631
|
25.0026.1735
|
Tế bào
học dịch các tổn thương dạng nang
|
Tế bào
học dịch các tổn thương dạng nang
|
190.400
|
|
2.632
|
25.0024.1735
|
Tế bào
học dịch chải phế quản
|
Tế bào
học dịch chải phế quản
|
190.400
|
|
2.633
|
25.0020.1735
|
Tế bào
học dịch màng bụng, màng tim
|
Tế bào
học dịch màng bụng, màng tim
|
190.400
|
|
2.634
|
25.0021.1735
|
Tế bào
học dịch màng khớp
|
Tế bào
học dịch màng khớp
|
190.400
|
|
2.635
|
25.0027.1735
|
Tế bào
học dịch rửa ổ bụng
|
Tế bào
học dịch rửa ổ bụng
|
190.400
|
|
2.636
|
25.0025.1735
|
Tế bào
học dịch rửa phế quản
|
Tế bào
học dịch rửa phế quản
|
190.400
|
|
2.637
|
25.0023.1735
|
Tế bào
học đờm
|
Tế bào
học đờm
|
190.400
|
|
2.638
|
25.0022.1735
|
Tế bào
học nước tiểu
|
Tế bào
học nước tiểu
|
190.400
|
|
2.639
|
25.0089.1735
|
Xét
nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
Xét
nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
190.400
|
|
2.640
|
25.0074.1736
|
Nhuộm
phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
Nhuộm phiến
đồ tế bào theo
Papanicolaou
|
417.200
|
|
2.641
|
25.0079.1744
|
Cell bloc
(khối tế bào)
|
Cell bloc
(khối tế bào)
|
271.700
|
|
2.642
|
25.0078.1745
|
Xét
nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep
|
Xét
nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep
|
601.700
|
|
2.643
|
25.0061.1746
|
Nhuộm hóa
mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
Nhuộm hóa
mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
510.400
|
Chưa bao
gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
2.644
|
25.0059.1749
|
Nhuộm
Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
|
Nhuộm
Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
|
334.400
|
|
2.645
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai
màu Hematoxyline- Eosin
|
Nhuộm hai
màu Hematoxyline- Eosin
|
388.800
|
|
2.646
|
25.0030.1751
|
Xét
nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm
sinh thiết
|
Xét
nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm
sinh thiết
|
388.800
|
|
2.647
|
25.0035.1753
|
Nhuộm PAS
Periodic Acid Schiff
|
Nhuộm PAS
Periodic Acid Schiff
|
461.400
|
|
2.648
|
25.0090.1757
|
Xét
nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
Xét
nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
633.700
|
|
2.649
|
25.0015.1758
|
Chọc hút
kim nhỏ các hạch
|
Chọc hút
kim nhỏ các hạch
|
308.300
|
|
2.650
|
25.0013.1758
|
Chọc hút
kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
Chọc hút
kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
308.300
|
|
2.651
|
25.0019.1758
|
Chọc hút
kim nhỏ mô mềm
|
Chọc hút
kim nhỏ mô mềm
|
308.300
|
|
2.652
|
25.0007.1758
|
Chọc hút
kim nhỏ tuyến giáp
|
Chọc hút
kim nhỏ tuyến giáp
|
308.300
|
|
2.653
|
25.0014.1758
|
Chọc hút
kim nhỏ tuyến nước bọt
|
Chọc hút
kim nhỏ tuyến nước bọt
|
308.300
|
|
2.654
|
23.0199.1763
|
Định tính
Porphyrin [niệu]
|
Định tính
Porphyrin [niệu]
|
63.400
|
|
2.655
|
02.0145.1777
|
Ghi điện
não thường quy
|
Ghi điện
não thường quy
|
75.200
|
|
2.656
|
21.0040.1777
|
Ghi điện
não đồ thông thường
|
Ghi điện
não đồ thông thường
|
75.200
|
|
2.657
|
01.0002.1778
|
Ghi điện
tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện
tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
2.658
|
02.0085.1778
|
Điện tim
thường
|
Điện tim
thường
|
39.900
|
|
2.659
|
03.0044.1778
|
Ghi điện
tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện
tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
2.660
|
21.0014.1778
|
Điện tim
thường
|
Điện tim
thường
|
39.900
|
|
2.661
|
02.0109.1779
|
Nghiệm
pháp gắng sức điện tâm đồ
|
Nghiệm
pháp gắng sức điện tâm đồ
|
236.600
|
|
2.662
|
21.0008.1779
|
Nghiệm
pháp gắng sức điện tâm đồ
|
Nghiệm
pháp gắng sức điện tâm đồ
|
236.600
|
|
2.663
|
17.0125.1783
|
Đo áp lực
bàng quang bằng cột thước nước
|
Đo áp lực
bàng quang bằng cột thước nước
|
617.800
|
|
2.664
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số
ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số
ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
86.200
|
|
2.665
|
02.0024.1791
|
Đo chức
năng hô hấp
|
Đo chức
năng hô hấp
|
144.300
|
|
2.666
|
02.0095.1798
|
Holter
điện tâm đồ
|
Holter
điện tâm đồ
|
215.800
|
|
2.667
|
02.0111.1798
|
Nghiệm
pháp atropin
|
Nghiệm
pháp atropin
|
215.800
|
|
2.668
|
21.0012.1798
|
Holter
điện tâm đồ
|
Holter
điện tâm đồ
|
215.800
|
|
2.669
|
21.0106.1800
|
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
136.200
|
|
2.670
|
21.0122.1800
|
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
136.200
|
|
2.671
|
21.0121.1801
|
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai
nghén
|
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai
nghén
|
166.200
|
|
2.672
|
21.0119.1801
|
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai
nghén
|
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai
nghén
|
166.200
|
|
2.673
|
21.0120.1801
|
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai
nghén
|
Nghiệm
pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai
nghén
|
166.200
|
|
2.674
|
21.0110.1802
|
Nghiệm
pháp kích thích Synacthen chậm
|
Nghiệm
pháp kích thích Synacthen chậm
|
428.500
|
|
2.675
|
21.0109.1802
|
Nghiệm
pháp kích thích Synacthen nhanh
|
Nghiệm
pháp kích thích Synacthen nhanh
|
428.500
|
|
2.676
|
21.0115.1803
|
Nghiệm
pháp nhịn uống
|
Nghiệm
pháp nhịn uống
|
691.700
|
|
2.677
|
21.0113.1804
|
Nghiệm
pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm
|
Nghiệm
pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm
|
461.800
|
|
2.678
|
21.0114.1804
|
Nghiệm
pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày
|
Nghiệm
pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày
|
461.800
|
|
2.679
|
21.0111.1805
|
Nghiệm
pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm
|
Nghiệm
pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm
|
301.800
|
|
2.680
|
21.0112.1805
|
Nghiệm
pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2
ngày
|
Nghiệm
pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày
|
301.800
|
|
2.681
|
21.0125.1806
|
Test
dung nạp glucagon
|
Test
dung nạp glucagon
|
39.800
|
|
|
B
|
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục
do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
theo yêu cầu
|
|
|
2.682
|
|
Bơm tinh
trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
Bơm tinh
trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
1.051.400
|
|
2.683
|
|
Đặt và
tháo dụng cụ tử cung
|
Đặt và
tháo dụng cụ tử cung
|
252.500
|
|
2.684
|
|
Lọc rửa
tinh trùng
|
Lọc rửa
tinh trùng
|
971.000
|
|