1. Ban hành kèm theo Quyết định
này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh
toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán áp dụng
tại Bệnh viện Điều dưỡng PHCN Trung ương quy định tại Phụ lục kèm theo.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền
lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí
tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo
quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày
30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng
đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực
thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Việc hướng dẫn thanh toán
chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng
Bộ Y tế.
3. Đối với người bệnh đang điều
trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực
và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có
hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định
của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết
định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Điều dưỡng
PHCN Trung ương chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác,
trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội
đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn
phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế;
Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế;
Giám đốc Bệnh viện Điều dưỡng PHCN Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân
có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ
BHYT thanh toán
|
|
|
|
1
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
58.600
|
|
2
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58.600
|
|
3
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
4
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58.600
|
|
5
|
03.0069.0001
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
58.600
|
|
6
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
58.600
|
|
7
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày,
ruột non, đại tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày,
ruột non, đại tràng)
|
58.600
|
|
8
|
18.0007.0001
|
Siêu âm qua thóp
|
Siêu âm qua thóp
|
58.600
|
|
9
|
18.0066.0003
|
Siêu âm 3D/4D trực tràng
|
Siêu âm 3D/4D trực tràng
|
195.600
|
|
10
|
01.0019.0004
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu
tại giường
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu
tại giường
|
252.300
|
|
11
|
01.0208.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
12
|
02.0316.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ
tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ
tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
252.300
|
|
13
|
02.0315.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu khối
u gan
|
Siêu âm doppler mạch máu khối
u gan
|
252.300
|
|
14
|
02.0154.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp
cứu tại giường
|
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp
cứu tại giường
|
252.300
|
|
15
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
16
|
03.0143.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
17
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
18
|
18.0037.0004
|
Siêu âm doppler động mạch tử
cung
|
Siêu âm doppler động mạch tử
cung
|
252.300
|
|
19
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
252.300
|
|
20
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp
chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
21
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
22
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
23
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
24
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
25
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
26
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng [có thuốc cản quang]
|
109.300
|
|
27
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
[có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
28
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có
thuốc cản quang]
|
164.300
|
|
29
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV) [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
30
|
02.0178.0022
|
Chụp bàng quang chẩn đoán
trào ngược bàng quang niệu quản
|
Chụp bàng quang chẩn đoán
trào ngược bàng quang niệu quản
|
246.800
|
|
31
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
33
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
34
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
35
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
36
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
37
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
38
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt
cao [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
39
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
40
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
41
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
Chụp X-quang tại giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
42
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
43
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
51
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
52
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
[có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
53
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có
thuốc cản quang, số hóa]
|
304.800
|
|
54
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
55
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ
phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ
phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
56
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
57
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
58
|
18.0161.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng
hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng
hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
59
|
18.0160.0040
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
60
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT tai - xương đá
không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá
không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
61
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
62
|
18.0258.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
63
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
64
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
65
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
66
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
67
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
68
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
69
|
18.0160.0041
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
70
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
71
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT tai - xương đá có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
72
|
18.0056.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
89.300
|
|
73
|
18.0005.0069
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến
giáp
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến
giáp
|
89.300
|
|
74
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng
|
89.300
|
|
75
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương bằng phương
pháp DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương bằng phương
pháp DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
76
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
77
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
|
78
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
79
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
80
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
195.900
|
|
81
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch
ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch
ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
82
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
195.900
|
|
83
|
03.2332.0078
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
84
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
85
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
86
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
87
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim
nhỏ
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim
nhỏ
|
126.700
|
|
88
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng
kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng
kim nhỏ
|
126.700
|
|
89
|
02.0341.0086
|
Chọc hút tế bào xương bằng
kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào xương bằng kim
nhỏ
|
126.700
|
|
90
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
91
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối u dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
92
|
02.0346.0087
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
93
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng
dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
94
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
171.900
|
|
95
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628.500
|
|
96
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
628.500
|
|
97
|
02.0013.0096
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
98
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm 1 nòng
|
685.500
|
|
99
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
100
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản
2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi
phí ông nội khí quản thông thường.
|
101
|
03.0099.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
|
102
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực
thấp
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực
thấp
|
192.300
|
|
103
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
192.300
|
|
104
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
192.300
|
|
105
|
03.2367.0112
|
Chọc dịch khớp
|
Chọc dịch khớp
|
129.600
|
|
106
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
107
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
108
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
109
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
110
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
Mở khí quản
|
759.800
|
|
111
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
405.500
|
|
112
|
03.0129.0121
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
405.500
|
|
113
|
02.0058.0122
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản
với thuốc giãn phế quản
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản
với thuốc giãn phế quản
|
112.300
|
|
114
|
02.0221.0150
|
Nội soi bàng quang
|
Nội soi bàng quang
|
575.300
|
|
115
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
273.500
|
|
116
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
117
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
118
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
119
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
622.500
|
|
120
|
03.0169.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
622.500
|
|
121
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
122
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
123
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng
dưới hướng dẫn siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
124
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
125
|
02.0120.0192
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
1.042.500
|
|
126
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
127
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử
rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết loét hoại tử
rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
128
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
263.700
|
|
129
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức BiPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
130
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
131
|
01.0142.0209
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực
thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực
thể tích
|
625.000
|
|
với đích thể tích (VCV+ hay
|
|
MMV+Assure) [theo giờ thực tế]
|
|
132
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi
vận chuyển
|
Thông khí nhân tạo trong khi
vận chuyển [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
133
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
134
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C (VCV)
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
135
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức APRV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức APRV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
136
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
137
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
138
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PSV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PSV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
139
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SIMV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
140
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức VCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức VCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
141
|
03.0083.0209
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội
khí quản
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội
khí quản [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
142
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
101.800
|
|
143
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
144
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
145
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
92.400
|
|
146
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
147
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
148
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
149
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
150
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
151
|
03.2371.0213
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
152
|
03.2372.0213
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
153
|
03.2371.0214
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
Tiêm chất nhờn vào khớp [dưới
siêu âm]
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
154
|
03.2372.0214
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
Tiêm corticoide vào khớp [dưới
siêu âm]
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
155
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại
biên
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại
biên
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
156
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc
cắt lọc vết thương đơn giản
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc
cắt lọc vết thương đơn giản
|
194.700
|
|
157
|
03.3818.0218
|
Khâu lại da vết phẫu thuật
sau nhiễm khuẩn
|
Khâu lại da vết phẫu thuật
sau nhiễm khuẩn
|
289.500
|
|
158
|
08.0026.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
57.600
|
|
159
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
160
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
161
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
162
|
03.0715.0226
|
Chẩn đóan điện thần kinh cơ
|
Chẩn đóan điện thần kinh cơ
|
71.800
|
|
163
|
17.0195.0226
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
71.800
|
|
164
|
03.0413.0227
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ
|
156.400
|
|
165
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
156.400
|
|
166
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
156.400
|
|
167
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
156.400
|
|
168
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
đình
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
đình
|
156.400
|
|
169
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
156.400
|
|
170
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
156.400
|
|
171
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
156.400
|
|
172
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
173
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
174
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu
tiện không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu
tiện không tự chủ
|
156.400
|
|
175
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy
nhược
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy
nhược
|
156.400
|
|
176
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
156.400
|
|
177
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
178
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
xoang
|
156.400
|
|
179
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
156.400
|
|
180
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
156.400
|
|
181
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
182
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
183
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
184
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
185
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
186
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể
hàn
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể
hàn
|
37.000
|
|
187
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
37.000
|
|
188
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
189
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
37.000
|
|
190
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
37.000
|
|
191
|
08.0462.0228
|
Cứu điều trị giảm thính lực
thể hàn
|
Cứu điều trị giảm thính lực
thể hàn
|
37.000
|
|
192
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
37.000
|
|
193
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
37.000
|
|
194
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
37.000
|
|
195
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
37.000
|
|
196
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh
số VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
197
|
08.0466.0228
|
Cứu điều trị liệt dương thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt dương thể
hàn
|
37.000
|
|
198
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
37.000
|
|
199
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
37.000
|
|
200
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
37.000
|
|
201
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối loạn kinh
nguyệt thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn kinh
nguyệt thể hàn
|
37.000
|
|
202
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
203
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu
hóa thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu
hóa thể hàn
|
37.000
|
|
204
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện
thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện
thể hàn
|
37.000
|
|
205
|
08.0025.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
Đặt thuốc YHCT
|
51.100
|
|
206
|
03.0468.0230
|
Điện châm điều trị bại não
|
Điện châm điều trị bại não
|
78.300
|
|
207
|
03.0469.0230
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ
|
78.300
|
|
208
|
03.0461.0230
|
Điện châm điều trị di chứng bại
liệt
|
Điện châm điều trị di chứng bại
liệt
|
78.300
|
|
209
|
03.0463.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
dưới
|
Điện châm điều trị liệt chi
dưới
|
78.300
|
|
210
|
03.0462.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
211
|
03.0464.0230
|
Điện châm điều trị liệt nửa
người
|
Điện châm điều trị liệt nửa
người
|
78.300
|
|
212
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
78.300
|
|
213
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
214
|
08.0288.0230
|
Điện châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
215
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
216
|
08.0290.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
78.300
|
|
217
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
|
218
|
08.0312.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
219
|
08.0318.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
78.300
|
|
220
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
78.300
|
|
221
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
78.300
|
|
222
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
78.300
|
|
223
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
stress
|
Điện châm điều trị hội chứng
stress
|
78.300
|
|
224
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
225
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
226
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp
thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp
thấp
|
78.300
|
|
227
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
228
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ
năng
|
Điện châm điều trị lác cơ
năng
|
78.300
|
|
229
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
230
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
231
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
232
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị liệt tay
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
233
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng cho trẻ bại liệt
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
234
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
235
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
78.300
|
|
236
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác nông
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác nông
|
78.300
|
|
237
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
238
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
78.300
|
|
239
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
78.300
|
|
240
|
08.0294.0230
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
78.300
|
|
241
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
242
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị trĩ
|
Điện châm điều trị trĩ
|
78.300
|
|
243
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
244
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
Điện châm điều trị viêm
Amidan
|
78.300
|
|
245
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng
quang
|
Điện châm điều trị viêm bàng
quang
|
78.300
|
|
246
|
08.0304.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
247
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
78.300
|
|
248
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
249
|
17.0005.0231
|
Điều trị bằng dòng điện một
chiều đều
|
Điều trị bằng dòng điện một
chiều đều
|
48.900
|
|
250
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
36.700
|
|
251
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
|
252
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
36.700
|
|
253
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
36.700
|
|
254
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
255
|
17.0134.0240
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho
người bệnh tổn thương tủy sống
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho
người bệnh tổn thương tủy sống
|
219.700
|
|
256
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
257
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
258
|
17.0146.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới
gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới
gối
|
59.300
|
|
259
|
17.0145.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả
trên gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả
trên gối
|
59.300
|
|
260
|
17.0153.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân
FO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân
FO
|
59.300
|
|
261
|
17.0152.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
chân AFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
chân AFO
|
59.300
|
|
262
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
tay WHO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
tay WHO
|
59.300
|
|
263
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ
bàn chân KAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ
bàn chân KAFO
|
59.300
|
|
264
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối
có khớp háng HKAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối
có khớp háng HKAFO
|
59.300
|
|
265
|
03.0782.0242
|
Thông tiểu ngắt quãng trong
PHCN tổn thương tủy sống
|
Thông tiểu ngắt quãng trong
PHCN tổn thương tủy sống
|
162.700
|
|
266
|
03.0701.0245
|
laser nội mạch
|
laser nội mạch
|
58.400
|
|
267
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
268
|
08.0023.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
54.800
|
|
269
|
17.0130.0250
|
Phong bế thần kinh bằng
Phenol để điều trị co cứng cơ
|
Phong bế thần kinh bằng
Phenol để điều trị co cứng cơ
|
1.153.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
270
|
03.0284.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
271
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
272
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
273
|
03.0708.0253
|
Siêu âm điều trị
|
Siêu âm điều trị
|
48.700
|
|
274
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
275
|
03.0130.0262
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
318.700
|
|
276
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu,
pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn
chậu, pelvis floor)
|
318.700
|
|
277
|
03.0749.0265
|
Sửa lỗi phát âm
|
Sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
278
|
03.0892.0266
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
51.800
|
|
279
|
03.0894.0267
|
Tập vận động toàn thân 30
phút
|
Tập vận động toàn thân 30
phút
|
59.300
|
|
280
|
17.0046.0268
|
Tập đi trên máy thảm lăn
(Treadmill)
|
Tập đi trên máy thảm lăn
(Treadmill)
|
33.400
|
|
281
|
17.0045.0268
|
Tập đi với bàn xương cá
|
Tập đi với bàn xương cá
|
33.400
|
|
282
|
17.0051.0268
|
Tập đi với khung treo
|
Tập đi với khung treo
|
33.400
|
|
283
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33.400
|
|
284
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên bóng
|
Tập vận động trên bóng
|
33.400
|
|
285
|
17.0067.0268
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
33.400
|
|
286
|
03.0902.0269
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
14.700
|
|
287
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt
trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt
trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
288
|
08.0341.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
289
|
08.0336.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm
mũi dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm
mũi dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
290
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ
năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
291
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo,
cúm
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo,
cúm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
292
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
293
|
08.0345.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
Thuỷ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
294
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
295
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
296
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
297
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
298
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
299
|
08.0380.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
300
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
301
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
302
|
08.0373.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
303
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai
gáy
|
Thuỷ châm điều trị đau vai
gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
304
|
08.0385.0271
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
305
|
08.0383.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
306
|
08.0339.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
307
|
08.0353.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
308
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
dạ dày tá tràng
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
dạ dày tá tràng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
309
|
08.0362.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
310
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
stress
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
311
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
312
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
313
|
08.0347.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
314
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp
thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp
thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
315
|
08.0382.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ
năng
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ
năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
316
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
317
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
318
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
319
|
08.0386.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
320
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai
chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai
chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
321
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
322
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ
em
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ
em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
323
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
324
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
325
|
08.0335.0271
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
326
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
327
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
328
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
329
|
08.0349.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
330
|
08.0372.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
331
|
08.0387.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
332
|
08.0332.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
333
|
08.0346.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
334
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
335
|
08.0337.0271
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn
suy nhược
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn
suy nhược
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
336
|
08.0374.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
kéo dài
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
kéo dài
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
337
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
338
|
08.0348.0271
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
339
|
08.0333.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
340
|
08.0328.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm
amydan
|
Thuỷ châm điều trị viêm
amydan
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
341
|
08.0384.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng
quang
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng
quang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
342
|
08.0371.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi
xoang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
343
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
344
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
345
|
08.0334.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh
vẩy nến
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh
vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
346
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
347
|
17.0019.0272
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể
sục
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể
sục
|
68.900
|
|
348
|
17.0162.0272
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
68.900
|
|
349
|
17.0132.0273
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ
thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ
thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.924.300
|
Chưa bao gồm thuốc
|
350
|
02.0139.0274
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt
bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt
bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
351
|
02.0132.0274
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng
tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng
tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
352
|
03.0776.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
40.200
|
|
353
|
03.0777.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
toàn thân
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
toàn thân
|
40.200
|
|
354
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại
chỗ
|
40.200
|
|
355
|
03.0609.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại
não trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại
não trẻ em
|
76.000
|
|
356
|
03.0613.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ
|
76.000
|
|
357
|
03.0612.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng ngất
|
76.000
|
|
358
|
03.0611.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
76.000
|
|
359
|
03.0610.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
76.000
|
|
360
|
03.0624.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
361
|
03.0603.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
76.000
|
|
362
|
03.0617.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
các dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
các dây thần kinh
|
76.000
|
|
363
|
03.0618.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
teo cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
teo cơ
|
76.000
|
|
364
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ ở trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ ở trẻ em
|
76.000
|
|
365
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
béo phì
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
béo phì
|
76.000
|
|
366
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
76.000
|
|
367
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
368
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
76.000
|
|
369
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt
|
76.000
|
|
370
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
76.000
|
|
371
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
76.000
|
|
372
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
76.000
|
|
373
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái
dầm
|
76.000
|
|
374
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau bụng kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau bụng kinh
|
76.000
|
|
375
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
376
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
377
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
378
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
379
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
76.000
|
|
380
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
381
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
76.000
|
|
382
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực
|
76.000
|
|
383
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
76.000
|
|
384
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hen phế quản
|
76.000
|
|
385
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
76.000
|
|
386
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
387
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly
|
76.000
|
|
388
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
76.000
|
|
389
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
390
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
76.000
|
|
391
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
76.000
|
|
392
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
76.000
|
|
393
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
76.000
|
|
394
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
76.000
|
|
395
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
76.000
|
|
396
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
76.000
|
|
397
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
398
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
76.000
|
|
399
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
400
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
401
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
76.000
|
|
402
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
|
403
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
404
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
405
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
406
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
407
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
408
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp
mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp
mi
|
76.000
|
|
409
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc
tia sữa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc
tia sữa
|
76.000
|
|
410
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
411
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
76.000
|
|
412
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
|
413
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
414
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
415
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
416
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
417
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
418
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
419
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều
trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều
trị tăng huyết áp
|
76.000
|
|
420
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
421
|
03.0807.0282
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
51.300
|
|
422
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét
trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống loét
trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
64.900
|
|
423
|
03.0808.0283
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
64.900
|
|
424
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
425
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
426
|
01.0034.0299
|
Hồi phục nhịp xoang cho người
bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
Hồi phục nhịp xoang cho người
bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
532.400
|
|
427
|
03.0092.0299
|
Hút đờm qua ống nội khí quản
bằng catheter kín
|
Hút đờm qua ống nội khí quản
bằng catheter kín
|
532.400
|
|
428
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373.600
|
|
429
|
03.0091.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản
bằng catheter một lần
|
Hút đờm qua ống nội khí quản
bằng catheter một lần
|
373.600
|
|
430
|
02.0121.0320
|
Sốc điện điều trị các rối loạn
nhịp nhanh
|
Sốc điện điều trị các rối loạn
nhịp nhanh
|
365.100
|
|
431
|
10.0834.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh quay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh quay
|
2.698.800
|
|
432
|
10.0833.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh trụ
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh trụ
|
2.698.800
|
|
433
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
|
2.698.800
|
|
434
|
10.0965.0344
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh
(ống cổ tay, Khuỷu…)
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh
(ống cổ tay, Khuỷu…)
|
2.698.800
|
|
435
|
03.3817.0505
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
218.500
|
|
436
|
03.3910.0505
|
Trích hạch viêm mủ
|
Trích hạch viêm mủ
|
218.500
|
|
437
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218.500
|
|
438
|
03.3909.0505
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
218.500
|
|
439
|
03.3875.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột liền]
|
282.000
|
|
440
|
03.3875.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột tự cán]
|
182.000
|
|
441
|
03.3845.0515
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp
khuỷu
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp
khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
442
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột liền]
|
434.600
|
|
443
|
03.3873.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
444
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
445
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
446
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
liền]
|
342.000
|
|
447
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
tự cán]
|
187.000
|
|
448
|
17.0136.0519
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân
khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân
khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]
|
257.000
|
|
449
|
03.3850.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
450
|
03.3869.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
liền]
|
372.700
|
|
451
|
03.3853.0521
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau-Colles
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau-Colles [bột liền]
|
372.700
|
|
452
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
453
|
03.3869.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
tự cán]
|
242.400
|
|
454
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
455
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
456
|
03.3868.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột
liền]
|
372.700
|
|
457
|
03.3857.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột
liền]
|
372.700
|
|
458
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
459
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
460
|
03.3868.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
461
|
03.3843.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
462
|
03.3842.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
463
|
03.3841.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
464
|
03.3847.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột liền]
|
372.700
|
|
465
|
03.3843.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
466
|
03.3842.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
467
|
03.3841.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
468
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
469
|
03.3835.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
470
|
03.3834.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
471
|
03.3833.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
472
|
03.3861.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
473
|
03.3835.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
474
|
03.3834.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
475
|
03.3833.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
476
|
03.3871.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167.000
|
|
477
|
03.3775.0534
|
Cắt cụt cẳng chân
|
Cắt cụt cẳng chân
|
3.994.900
|
|
478
|
03.3682.0534
|
Cắt cụt cẳng tay
|
Cắt cụt cẳng tay
|
3.994.900
|
|
479
|
03.3680.0534
|
Cắt cụt cánh tay
|
Cắt cụt cánh tay
|
3.994.900
|
|
480
|
03.3726.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
3.994.900
|
|
481
|
03.3795.0534
|
Tháo khớp cổ chân
|
Tháo khớp cổ chân
|
3.994.900
|
|
482
|
03.3683.0534
|
Tháo khớp cổ tay
|
Tháo khớp cổ tay
|
3.994.900
|
|
483
|
03.3755.0534
|
Tháo khớp gối
|
Tháo khớp gối
|
3.994.900
|
|
484
|
03.3681.0534
|
Tháo khớp khuỷu
|
Tháo khớp khuỷu
|
3.994.900
|
|
485
|
03.3792.0534
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
3.994.900
|
|
486
|
03.3791.0537
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
487
|
03.3790.0537
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị
bàn chân khoèo
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị
bàn chân khoèo
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
488
|
03.3780.0537
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân
khoèo do bại não
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân
khoèo do bại não
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
489
|
03.3664.0548
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu
trên xương cánh tay
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu
trên xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
490
|
03.3661.0548
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu,
đục sửa trục
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu,
đục sửa trục
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
491
|
03.3669.0548
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
492
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bánh chè
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bánh chè
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
493
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trật đốt bàn ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trật đốt bàn ngón chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
494
|
03.3724.0549
|
Làm cứng khớp ở tư- thế chức
năng
|
Làm cứng khớp ở tư- thế chức
năng
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít,
khung cố định ngoài.
|
495
|
03.3666.0550
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
496
|
03.3645.0550
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
497
|
03.3753.0550
|
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp
gối do bại não trong trường hợp nặng
|
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp
gối do bại não trong trường hợp nặng
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
498
|
03.3752.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại
não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại
não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
499
|
03.3742.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng
trước
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng
trước
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
500
|
03.3667.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
3.011.900
|
|
501
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao
hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao
hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
3.011.900
|
|
502
|
10.0982.0551
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt
dịch bàn tay
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt
dịch bàn tay
|
3.011.900
|
|
503
|
03.3662.0556
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi
cầu cánh tay
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi
cầu cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
504
|
03.3665.0556
|
Cố định nẹp vít gãy thân
xương cánh tay
|
Cố định nẹp vít gãy thân
xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
505
|
03.3646.0556
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp
vai
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp
vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
506
|
03.3794.0556
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt
cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt
cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
507
|
03.3760.0556
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới
xương chày
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới
xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
508
|
03.3789.0556
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong,
ngoài hoặc Dupuytren
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong,
ngoài hoặc Dupuytren
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
509
|
03.3759.0556
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương
chày
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương
chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
510
|
03.3758.0556
|
Đóng đinh xương chày mở
|
Đóng đinh xương chày mở
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
511
|
03.3703.0556
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn
nhiều đốt bàn
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt
bàn nhiều đốt bàn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
512
|
03.3778.0556
|
Găm Kirschner trong gãy mắt
cá
|
Găm Kirschner trong gãy mắt
cá
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
513
|
03.3785.0556
|
Kết hợp xương điều trị gãy
xương bàn, xương ngón chân
|
Kết hợp xương điều trị gãy
xương bàn, xương ngón chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
514
|
03.3779.0556
|
Kết hợp xương trong trong gãy
xương mác
|
Kết hợp xương trong trong gãy
xương mác
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
515
|
03.3676.0556
|
Nắn găm Kirschner trong gãy
Pouteau- Colles
|
Nắn găm Kirschner trong gãy
Pouteau- Colles
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
516
|
03.3754.0556
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ
thép gãy xương bánh chè
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ
thép gãy xương bánh chè
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
517
|
03.3673.0556
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới
xương quay
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới
xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
518
|
03.3761.0556
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
519
|
03.3762.0556
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
520
|
03.3781.0556
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị
bàn chân bẹt bẩm sinh
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị
bàn chân bẹt bẩm sinh
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
521
|
03.3688.0556
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít
gãy hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít
gãy hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
522
|
03.3782.0556
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân
bẹt do bại não
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân
bẹt do bại não
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
523
|
03.3784.0556
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân
lồi - xoay ngoài
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân
lồi - xoay ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
524
|
03.3690.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy
gãy 1 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy
gãy 1 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
525
|
03.3689.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy
gãy 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy
gãy 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
526
|
03.3675.0556
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương
quay và trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương
quay và trật khớp quay trụ dưới
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
527
|
03.3712.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón
tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón
tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
528
|
03.3684.0556
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài
xương cánh tay
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài
xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
529
|
03.3679.0556
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
530
|
03.3649.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều
trị gãy xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
531
|
03.3788.0556
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân
xương sên
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân
xương sên
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
532
|
03.3647.0556
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
533
|
10.0792.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
534
|
03.3804.0559
|
Gỡ dính gân
|
Gỡ dính gân
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
535
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
536
|
03.3803.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
537
|
03.3763.0559
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
538
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân
duỗi
|
Khâu phục hồi tổn thương gân
duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
539
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn
tay ở vùng II
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn
tay ở vùng II
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
540
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng
I, III, IV, V
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng
I, III, IV, V
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
541
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
542
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille tới muộn
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân
Achille tới muộn
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
543
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo
dài gân (1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo
dài gân (1 gân)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
544
|
10.0826.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng
bên của ngón 1 bàn tay
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng
bên của ngón 1 bàn tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
545
|
10.0748.0559
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng
của đốt bàn - ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng
của đốt bàn - ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
546
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân
Achille
|
Phẫu thuật tổn thương gân
Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
547
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân
chày trước
|
Phẫu thuật tổn thương gân
chày trước
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
548
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
chày sau
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
chày sau
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
549
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
mác bên
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ
mác bên
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
550
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
cẳng và bàn ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
cẳng và bàn ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
551
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi
dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
552
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
bàn - cổ tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
bàn - cổ tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
553
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
của cổ tay và cẳng tay
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
của cổ tay và cẳng tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
554
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
555
|
10.0752.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
ở vùng cấm (Vùng II)
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp
ở vùng cấm (Vùng II)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
556
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
tổn thương gân gấp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
tổn thương gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
557
|
03.3710.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
3.226.900
|
|
558
|
03.3816.0571
|
Phẫu thuật vết thương bàn
tay, cắt lọc đơn thuần
|
Phẫu thuật vết thương bàn
tay, cắt lọc đơn thuần
|
3.226.900
|
|
559
|
03.3798.0571
|
Tháo đốt bàn
|
Tháo đốt bàn
|
3.226.900
|
|
560
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón
tay/ngón chân (1 ngón)
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón
tay/ngón chân (1 ngón)
|
3.226.900
|
|
561
|
03.3820.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ
đơn giản
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ
đơn giản
|
3.720.600
|
|
562
|
03.3783.0575
|
Phẫu thuật điều trị tách bàn
chân (càng cua)
|
Phẫu thuật điều trị tách bàn
chân (càng cua)
|
3.044.900
|
|
563
|
03.3824.0575
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích
dưới 10 cm²
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích
dưới 10 cm²
|
3.044.900
|
|
564
|
03.3774.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương
hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
Cắt lọc vết thương gãy xương
hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
5.204.600
|
|
565
|
03.3793.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắn chỉnh cố định tạm thời
|
Cắt lọc vết thương gãy xương
hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
5.204.600
|
|
566
|
03.3691.0577
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có
tổn thương phức tạp
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có
tổn thương phức tạp
|
5.204.600
|
|
567
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm
các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm
các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
568
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
569
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
5.204.600
|
|
570
|
10.0001.0577
|
Phẫu thuật xử lý vết thương
da đầu phức tạp
|
Phẫu thuật xử lý vết thương
da đầu phức tạp
|
5.204.600
|
|
571
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
2.396.200
|
|
572
|
03.0992.0868
|
Nội soi cầm máu mũi không sử
dụng Meroxeo (1bên)
|
Nội soi cầm máu mũi không sử
dụng Meroxeo (1bên)
|
216.500
|
|
573
|
03.2155.0869
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2
bên)
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2
bên)
|
286.500
|
|
574
|
03.0993.0869
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng
Meroxeo (2 bên)
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng
Meroxeo (2 bên)
|
286.500
|
|
575
|
03.2179.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê
hoặc gây mê
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc
gây mê [gây mê]
|
1.217.100
|
|
576
|
03.2181.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295.500
|
|
577
|
03.2183.0893
|
Đốt lạnh họng hạt
|
Đốt lạnh họng hạt
|
141.500
|
|
578
|
03.2182.0895
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
89.400
|
|
579
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một
lần)
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một
lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
580
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
581
|
03.0090.0898
|
Khí dung thuốc thở máy
|
Khí dung thuốc thở máy
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
582
|
03.2184.0899
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
583
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [đơn giản]
|
70.300
|
|
584
|
03.2148.0912
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
2.804.100
|
|
585
|
03.2149.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
586
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
587
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
Nội soi mũi
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
588
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
Nội soi tai
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
589
|
03.2179.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê
hoặc gây mê
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê
hoặc gây mê [gây tê]
|
1.761.400
|
|
590
|
03.0998.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm
không sinh thiết
|
Nội soi thanh quản ống mềm không
sinh thiết
|
245.500
|
|
591
|
03.2116.0992
|
Thông vòi nhĩ
|
Thông vòi nhĩ
|
98.300
|
|
592
|
03.2121.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
593
|
03.2181.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771.900
|
|
594
|
10.0151.1044
|
Phẫu thuật u thần kinh trên
da
|
Phẫu thuật u thần kinh trên
da [đường kính dưới 5 cm]
|
771.000
|
|
595
|
10.0151.1045
|
Phẫu thuật u thần kinh trên
da
|
Phẫu thuật u thần kinh trên
da [đường kính từ 5 cm trở lên]
|
1.208.800
|
|
596
|
11.0098.1116
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị
người bệnh bỏng
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị
người bệnh bỏng
|
285.400
|
|
597
|
11.0005.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]
|
130.600
|
|
598
|
11.0010.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]
|
130.600
|
|
599
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]
|
262.900
|
|
600
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể
|
262.900
|
|
601
|
11.0004.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ
10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
458.200
|
|
602
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường
|
16.000
|
|
603
|
02.0143.1775
|
Đo điện thế kích thích bằng
điện cơ
|
Đo điện thế kích thích bằng
điện cơ
|
135.300
|
|
604
|
02.0142.1775
|
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và
sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và
sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
135.300
|
|
605
|
02.0148.1775
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
135.300
|
|
606
|
02.0159.1775
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng
điện sinh lý
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng
điện sinh lý
|
135.300
|
|
607
|
21.0032.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần
kinh cảm giác
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần
kinh cảm giác
|
135.300
|
|
608
|
21.0033.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần
kinh vận động
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần
kinh vận động
|
135.300
|
|
609
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
Ghi điện não thường quy
|
75.200
|
|
610
|
03.0138.1777
|
Điện não đồ thường quy
|
Điện não đồ thường quy
|
75.200
|
|
611
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
236.600
|
|
612
|
03.0716.1783
|
Đo áp lực bàng quang người bệnh
tổn thương tủy sống bằng cột thước nước
|
Đo áp lực bàng quang người bệnh
tổn thương tủy sống bằng cột thước nước
|
617.800
|
|
613
|
17.0124.1784
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy
niệu động học
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy
niệu động học
|
2.085.400
|
|
614
|
17.0129.1785
|
Đo áp lực bàng quang ở người
bệnh nhi
|
Đo áp lực bàng quang ở người
bệnh nhi
|
2.040.800
|
|
615
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
Đo chức năng hô hấp
|
144.300
|
|
616
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
617
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
618
|
02.0110.1798
|
Nghiệm pháp bàn nghiêng
|
Nghiệm pháp bàn nghiêng
|
215.800
|
|