BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 240/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 10
tháng 09 năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 503 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 141
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6
năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP
ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ,
quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số
3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều
3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ
Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT
ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn
cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng
ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 503
thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 141.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu
hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng
các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu
VD-...-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban
hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1
chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan- Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(2b).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
503 THUỐC SẢN
XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 141 (Ban hành kèm theo Quyết định số 240/QĐ-QLD ngày 10/9/2013)
1. Công ty đăng ký: Chi
nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm
Usarichpharm (Đ/c: 30-32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi
nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm
Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo,
Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Alphachymotrypsin
|
Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP chymotrypsin
|
Viên
nén
|
18
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ nhôm/
nhôm x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 100 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên
|
VD-19250-13
|
2
|
Clorpheniramin
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-19251-13
|
3
|
Erythromycin 250
|
Erythromycin (dưới dạng
Erythromycin stearat) 250mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-19252-13
|
4
|
Erythromycin 500
|
Erythromycin (dưới dạng
Erythromycin stearat) 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-19253-13
|
5
|
Loperamid 2mg
|
Loperamid 2mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 15
viên; Chai 100 viên
|
VD-19254-13
|
6
|
Paracetamol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-19255-13
|
2. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
7
|
Alverin - BVP
|
Alverin (dưới dạng Alverin citrat)
40 mg
|
viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 200 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-19256-13
|
8
|
Axomus
|
Ambroxol HCl 30
mg
|
viên
nén
|
48
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- PVC)
|
VD-19257-13
|
9
|
Capsicin gel 0,025%
|
Capsaicin (tính theo Capsaicinoid
toàn phần) 0,025 g/100g gel
|
Gel
bôi da
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5, 10, 20 g (tuýp nhựa)
|
VD-19258-13
|
10
|
Lasectil 40
|
Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao
tan trong ruột) 40mg
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7
viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm - nhôm)
|
VD-19259-13
|
11
|
Lisazin 40
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm - nhôm)
|
VD-19260-13
|
12
|
Lufocin
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin HCI) 500 mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-19261-13
|
13
|
Rotundin - BVP
|
rotundin 30 mg
|
viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10 viên, Hộp 1 chai 200 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-19262-13
|
14
|
Rubina 10
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm - nhôm)
|
VD-19263-13
|
15
|
Thuốc xịt miệng Mangoherpin DM
|
Mangiferin 0,3 g
|
Dung
dịch xịt miệng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30 ml (chai thủy tinh màu nâu)
|
VD-19264-13
|
3. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
16
|
Pharextra
|
Lysin HCI 12,5g; Vitamin A 1000 IU;
Vitamin B1 10 mg; Vitamin B2 1 mg; Vitamin B3 10 mg; Vitamin B6 5 mg; Vitamin B12 50 mcg; Vitamin D3 200 IU;
Calci glycerophosphat 12,5 mg; Sắt (II) sulfat 15 mg; Magnesi
gluconat 4 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-19265-13
|
4. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần Dược Becamex (Đ/c:
Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước
2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
17
|
Diosmectit 3g
|
Diosmectit 3g
|
Thuốc
bột uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x
3g
|
VD-19266-13
|
5. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần dược Danapha (Đ/c:
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt
Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê,
tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
18
|
Cetirizin 10
mg
|
Cetirizin dihydroclorid 10 mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19268-13
|
19
|
Contussin New
|
Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin
maleat; Guaifenesin; Natri benzoat; Natri citrat
|
Siro
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai x 30 ml
|
VD-19269-13
|
20
|
Hetopartat
|
L-ornithin
L-Aspartat 1g/10
ml
|
Dung
dịch tiêm (tiêm truyền, tiêm tĩnh mạch)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 ống x 10 ml
|
VD-19270-13
|
21
|
Neuropyl 3g
|
Piracetam 3 g
|
Dung
dịch tiêm (tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền, tiêm bắp)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 ống x 15 ml
|
VD-19271-13
|
22
|
Zvezdochka lor 0.15
|
Benzydamin hydroclorid 45 mg/30 ml
|
Dung
dịch thuốc xịt họng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ x 30 ml
|
VD-19272-13
|
23
|
Zvezdochka lor 0.3
|
Benzydamin hydroclorid 45 mg/15 ml
|
Dung
dịch thuốc xịt họng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ x 15 ml
|
VD-19273-13
|
5.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa
Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
24
|
Botidana
|
230 mg cao đặc tương đương với: 432
mg Bạch linh và 432 mg Bạch truật; 170 mg cao đặc tương đương với: 250 mg Đảng
sâm, 216 mg Bán hạ chế, 173 mg Sa nhân, 151 mg Cam thảo, 173 mg Trần bì, 215 mg Mộc hương
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên
|
VD-19267-13
|
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt
Nam)
6.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà
Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
25
|
Erycaf
|
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin
stearat) 250 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19274-13
|
26
|
Lohatidin
|
Loratadin 10 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ
500 viên, hộp 1 lọ 1000 viên
|
VD-19275-13
|
7. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c:
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
27
|
Coldacmin
|
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin
maleat 4 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-19276-13
|
28
|
Fenaflam
|
Diclofenac kali 25 mg
|
Viên
nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-19277-13
|
29
|
Haresol
|
Natri clorid 858 mg; Natri citrat
dihydrat 957 mg; Kali clorid 495 mg; Glucose khan 4455 mg
|
Thuốc bột uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 6,9g
|
VD-19278-13
|
30
|
Hasalbu
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol
sulfat) 2mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-19279-13
|
31
|
Ivis Salty
|
Natri clorid 90mg/10ml
|
Thuốc
nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 10ml
|
VD-19280-13
|
32
|
Medskin Acyclovir
|
Acyclovir 250 mg
|
Kem
bôi da
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 5g
|
VD-19281-13
|
33
|
Medskin Clovir
|
Acyclovir 200 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19282-13
|
34
|
Montelukast 4
|
Montelukast 4 mg
|
Viên
nhai
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19283-13
|
35
|
Pamin Caps
|
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin
maleat 4 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-19284-13
|
36
|
PoncifDHG
|
Acid mefenamic 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19285-13
|
37
|
Telfor 120
|
Fexofenadin hydroclorid 120mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19286-13
|
38
|
Telfor 180
|
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19287-13
|
39
|
Venrozin
|
Aspirin 81 mg
|
Viên nén bao phim
tan trong ruột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 30
viên
|
VD-19288-13
|
8. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường
1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường
1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
40
|
Terpin benzoat
|
Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat
50 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 vỉ x 10 viên
|
VD-19289-13
|
41
|
Trimoxtal 250/125
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 125 mg
|
Thuốc
cốm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 1,2g
|
VD-19290-13
|
42
|
Trimoxtal 250/250
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 250 mg
|
Thuốc
cốm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 1,5 g
|
VD-19291-13
|
9. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: số 19, đường 18,
P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c:
số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
43
|
Dầu gió Vim
III Hồng gấm
|
Một ml có chứa: tinh dầu Bạc hà
561,5mg; tinh dầu tràm 104,5mg; Camphor 41,8mg; tinh dầu quế 0,6mg; tinh dầu Hương nhu 5,2mg; Methyl salicilat 35,8mg
|
Dầu
xoa
|
60
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 chai 6 ml, 10 ml
|
VD-19292-13
|
44
|
Mecaflu
|
Eucalyptol 100mg;
Menthol 0,5mg; tinh dầu Tần 0,18mg; tinh dầu Gừng 0,5mg
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19293-13
|
45
|
Mecaflu forte
|
Eucalyptol 100mg;
Tinh dầu tràm 50mg; Menthol 0,5mg; tinh dầu Tần 0,36mg; tinh dầu Gừng 0,5mg
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19294-13
|
46
|
Vichosa
|
Tinh dầu gừng
30mg; Tinh dầu trần bì 30mg
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ, 4 vỉ x 10 viên
|
VD-19295-13
|
10. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý
Thường Kiệt, P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công
nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
47
|
Biocalcium
|
Calci lactat pentahydrat 650mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 chai 60 viên
|
VD-19296-13
|
48
|
Cinnarizine
|
Cinnarizin 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-19297-13
|
49
|
Loperamid
|
Loperamid HCl 2mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-19298-13
|
50
|
Nadypharlax
|
Mỗi gói chứa Macrogol 4000: 10g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x
10,21g
|
VD-19299-13
|
51
|
Promethazin
|
Promethazin HCl 15mg
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ x 20
viên; Hộp 30 chai x 40 viên
|
VD-19300-13
|
52
|
Roxithromycin 150mg
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-19301-13
|
53
|
Tizanad 2mg
|
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCl) 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-19302-13
|
11. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c:
Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
54
|
Cetirizin
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên
|
VD-19303-13
|
55
|
Decolic
|
Trimebutin (dưới dạng Trimebutin
maleat) 24mg
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
20 gói 1,15 gam
|
VD-19304-13
|
56
|
Hiskast
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 4mg
|
Cốm
pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
28 gói x 0,5 gam
|
VD-19305-13
|
57
|
Neo - Dexa
|
Dexamethason (dưới dạng
Dexamethason natri phosphat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat)
17.000IU
|
Dung
dịch nhỏ mắt, mũi, tai
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 chai 5 ml, 8 ml
|
VD-19306-13
|
58
|
Ostocan 0,6
|
Tricalci phosphat 1.650mg
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
30 gói x 1,75 gam
|
VD-19307-13
|
59
|
Synervit.F
|
Thiamin nitrat 242,5mg; Pyridoxin
hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 1000mcg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19308-13
|
60
|
Terfelic F
|
Sắt fumarat 200mg; Acid Folic 1 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19309-13
|
12. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn
Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An
Giang - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
61
|
Agi-bromhexine
|
Mỗi 30ml chứa Bromhexin HCl
0,024g
|
Dung
dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 30ml, 60ml
|
VD-19310-13
|
62
|
Agilosart 25
|
Losartan kali 25mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 10 viên
|
VD-19311-13
|
63
|
Gel-Aphos
|
Gel nhôm phosphat 20% 12,38g
|
Hỗn
dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 20g
|
VD-19312-13
|
64
|
Gimfastnew 120
|
Fexofenadin HCI 120mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19313-13
|
13. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Số 422/18 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường
N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
65
|
Spreadin
|
Cefradin 1 g
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml
|
VD-19314-13
|
14. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn
Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai -
Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
66
|
Amfaneo
|
Alphachymotrypsin 21 microkatals
|
Viên
nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19315-13
|
67
|
Sosvomit 8
|
Ondansetron 8 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19316-13
|
15. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn
Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
68
|
Atorlog 20
|
Atorvastatin 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19317-13
|
69
|
Augbidil
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat)
200mg
|
Thuốc
tiêm bột
|
24
tháng
|
BP2010
|
Hộp
10 lọ thuốc tiêm bột
|
VD-19318-13
|
70
|
Berberin
|
Berberin clorid 100mg
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên
|
VD-19319-13
|
71
|
Bicefdox 500
|
Cefadroxil 500mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
USP34
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-19320-13
|
72
|
Bidiclor 250
|
Cefaclor 250mg
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
USP31
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19321-13
|
73
|
Ciprofloxacin
0,3%
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg
|
Thuốc
nhỏ mắt
|
36
tháng
|
USP
34
|
Hộp
1 lọ x 5ml
|
VD-19322-13
|
74
|
Ciprofloxacin
500
|
Ciprofloxacin
500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19323-13
|
75
|
Sorbitol Bidiphar
|
Sorbitol 5g
|
Thuốc
bột uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 gói x 5g
|
VD-19324-13
|
16. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: số 43,
Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận
An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: số
43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình
Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
76
|
Aronatboston Plus
|
Alendronat natri trihydrat (tương
đương 70mg Alendronic acid) 91,37mg; CoIecalciferol 100 000 IU/g 28mg
|
Viên
nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VD-19325-13
|
77
|
Irbetan 300
|
Irbesartan 300mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19326-13
|
78
|
Melox.Boston 15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên
nén tròn
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19327-13
|
79
|
Vasebos 160
|
Valsartan 160mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VD-19328-13
|
17. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 186-188 Lê Thánh
Tôn, P. Bến Thành, Q1,
Tp HCM - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH US pharma USA (Đ/c:
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp
HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
80
|
Ytecopredni
|
Prednisolon 5 mg
|
viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19329-13
|
18. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14
tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
81
|
Atnofed
|
Triprolidin hydroclorid 2,5 mg;
Pseudoephedrin hydroclorid 60 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-19330-13
|
82
|
Atyscine
|
Dextromethorphan HBr 5 mg/5 ml; Chlorpheniramin maleat 1,33 mg/5 ml; Guaifenesin 50 mg/5 ml
|
Siro
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai x 60 ml; Hộp 30 gói x 5 ml
|
VD-19331-13
|
83
|
Captopril 25 mg
|
Captopril 25 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19332-13
|
84
|
Nootripam 400
|
Piracetam 400 mg
|
Viên
nang cứng (cam-trắng)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
|
VD-19333-13
|
85
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên
nang cứng (tím-trắng)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-19334-13
|
86
|
Vicoxib 100
|
Celecoxib 100 mg
|
Viên
nang cứng (trắng-trắng)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19335-13
|
87
|
Vicoxib 200
|
Celecoxib 200 mg
|
Viên
nang cứng (trắng-trắng)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19336-13
|
19. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1
- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67
Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
88
|
Naprofar
|
Naproxen natri 550mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19337-13
|
89
|
Rectiofar
|
Glycerin 1,79g/3ml
|
Dung
dịch bơm trực tràng
|
30
tháng
|
TCCS
|
hộp
50 túi x 1 ống bơm (gắn dĩa) 3ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm 3ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm (gắn dĩa)
5ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm 5ml
|
VD-19338-13
|
20. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2,
xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
90
|
Emerop 0,5g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 0,5g
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-19339-13
|
91
|
Emerop 1g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-19340-13
|
92
|
Etamet 1 g
|
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol
natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-19341-13
|
93
|
Exitin 1g
|
Cefoxitin (dưới
dạng Cefoxitin natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-19342-13
|
21. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam -
Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do,
Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
94
|
Glanax 1 g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
Natri) 1g
|
Thuốc
bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
24
tháng
|
USP
34
|
Hộp
1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-19343-13
|
95
|
Medtriaxon
|
Ceftriaxon (dưới
dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Thuốc
bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
24
tháng
|
USP
34
|
Hộp
1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-19344-13
|
96
|
Meremed 1g
|
Meropenem 1g
|
Thuốc
bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)
|
24
tháng
|
USP
34
|
Hộp
1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-19345-13
|
97
|
Meremed 500
|
Meropenem 500 mg
|
Thuốc
bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)
|
24
tháng
|
USP
34
|
Hộp
1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-19346-13
|
98
|
Tixemed
|
Cefotaxim (dưới
dạng Cefotaxim natri) 1 g
|
Thuốc
bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
24
tháng
|
USP
34
|
Hộp
1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-19347-13
|
21.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN
Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
99
|
Glolyzym
|
Lysozym HCI 90mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19348-13
|
100
|
Glotadol 500
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
USP
34
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, 12 viên; Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên
|
VD-19349-13
|
101
|
Glotadol 650
|
Paracetamol 650 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
USP
34
|
Hộp
10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên
|
VD-19350-13
|
102
|
Rensaid 400
|
Etodolac 400 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
USP
34
|
Hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19351-13
|
22. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 Đường La
Thành - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang
Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
103
|
Momenazal
|
Xylometazolin hydroclorid 15mg
|
Dung
dịch xịt mũi
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 15 ml
|
VD-19352-13
|
23. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang
Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê -
Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
104
|
Bhber 10
|
Berberin clorid 10 mg
|
Viên
nén bao đường
|
24
tháng
|
TCCS
|
Lọ
100 viên
|
VD-19353-13
|
105
|
Cholinsmax
|
Citicolin natri 500 mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19354-13
|
106
|
Clorocid 0,25g
|
Cloramphenicol 250 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Lọ
400 viên
|
VD-19355-13
|
107
|
Droplie 250
|
Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19356-13
|
108
|
Droplie 500
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500 mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19357-13
|
109
|
Fahado
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19358-13
|
110
|
Fahado 500 mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
50 vỉ x 10 viên
|
VD-19359-13
|
111
|
Foncare Soft
|
Neomycin sulfat 35000 IU; Polymycin
B sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU
|
Viên
nang mềm đặt âm đạo
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 6 viên
|
VD-19360-13
|
112
|
Homdomino Ginseng
|
Cao Nhân sâm; Vitamin A; B1; B2; B5; B6; C; D3; E; PP; Acid folic
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 vỉ x 15 viên
|
VD-19361-13
|
113
|
Mezapulgit
|
Attapulgit hoạt tính 2,5g; Magnesi
carbonat 0,3g; Nhôm hydroxyd 0,2g
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 3,3g
|
VD-19362-13
|
114
|
Penicilin V kali
|
Penicilin (dưới dạng
Phenoxymethylpeni cilin Kali) 1.000.000 IU
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19363-13
|
115
|
Podocef 200
|
Cefpocloxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19364-13
|
116
|
Vidumiton
|
Lysin hydroclorid; Calci
glycerophosphat; Acid glycerophosphoric; Vitamin B1; B2;
B6; E; PP
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19365-13
|
117
|
Vidutamol
|
Paracetamol 250 mg
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
24 gói x 1,5g
|
VD-19366-13
|
118
|
Vidutamol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
8 vỉ x 12 viên
|
VD-19367-13
|
119
|
Viduximox
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
500 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
8 vỉ x 12 viên
|
VD-19368-13
|
120
|
Vina-AD
|
Vitamin A 2000 IU; Vitamin D2 400
IU
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19369-13
|
121
|
Vitamin B1-B6-B12
|
Vitamin B1 115
mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19370-13
|
24. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên
Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1
Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
122
|
Cloramphenicol
|
Cloramphenicol 32mg/8ml
|
Thuốc
nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ x 8ml
|
VD-19371-13
|
25. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Chi
nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một,
tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
123
|
Imexin 250 mg
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
monohydrat) 250 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
500 viên
|
VD-19372-13
|
124
|
Imexin 500 mg
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
monohydrat) 500 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
500 viên
|
VD-19373-13
|
125
|
pms - Imeclor 250 mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 250 mg
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 12 viên
|
VD-19374-13
|
25.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4-
Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
126
|
Atorvis 20
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 20 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-19375-13
|
127
|
Cent'Housand
|
Vitamin C 1000mg
|
Viên
sủi bọt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 10 viên
|
VD-19376-13
|
128
|
Cepmox 250 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
500 viên
|
VD-19377-13
|
129
|
Cepmox 500mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
500 viên
|
VD-19378-13
|
130
|
pms - Atorvastatin 20 mg
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-19379-13
|
131
|
pms - Claminat 1g
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
875mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 125mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VD-19380-13
|
132
|
pms - Claminat 250 mg/31,25mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 1g
|
VD-19381-13
|
133
|
pms - Claminat 625 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VD-19382-13
|
134
|
pms - Imelym
|
Nhôm hydroxyd 400 mg; Magnesi
hydroxyd 400 mg; Simethicon 30 mg
|
Viên
nén nhai
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
150 viên
|
VD-19383-13
|
135
|
pms - Mexcold 325 mg
|
Paracetamol 325 mg
|
viên
nén dài
|
48
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên
|
VD-19384-13
|
26. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha
Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
136
|
Calci - D
|
Calci carbonat 750mg; Vitamin D3
60IU
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19385-13
|
137
|
Hydrocolacyl
|
Prednisolon 5mg
|
viên
nén dài
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 500 viên, 1000 viên
|
VD-19386-13
|
138
|
Kacerin
|
Cetirizin dihydroclorid 10 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19387-13
|
139
|
Kamelox
|
Meloxicam 7,5mg
|
viên
nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19388-13
|
140
|
Panactol 325 mg
|
Paracetamol 325mg
|
Viên
nén dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19389-13
|
141
|
Vitamin B1
|
Thiamin hydoclorid 250mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200 viên
|
VD-19390-13
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến
Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa
Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình
Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
142
|
Arictis
|
L-ornithin
L-Aspartat 150
mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19391-13
|
143
|
Diasolic
|
Arginin hydroclorid 300 mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19392-13
|
144
|
Megapluz
|
L-ornithin
L-Aspartat 150 mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCT
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19393-13
|
28. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên -
Nam Định - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c:
415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
145
|
Cinarizin
|
Cinarizin 25mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 25 viên
|
VD-19394-13
|
146
|
Entraviga
|
L-arginin HCl
500mg
|
Viên
nang mềm
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ, 12 vỉ x 5 viên
|
VD-19395-13
|
147
|
Mifeviha 10
|
Mifepriston 10mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 1 viên
|
VD-19396-13
|
148
|
Vitamin 3B
|
Vitamin B1 15mg;
Vitamin B6 10mg; Vitamin B12 1mg
|
Viên
nén bao đường
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 30 viên
|
VD-19397-13
|
29. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương
- Nhà máy dược phẩm OPC
(Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên,
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
149
|
Alcool 90o
|
Ethanol 96% 56,25ml/60ml
|
Cồn
thuốc dùng ngoài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
60ml, chai 90ml
|
VD-19398-13
|
150
|
Cabovis viên thanh nhiệt giải độc
|
Thạch cao 200mg; Đại hoàng 200mg;
Hoàng cầm 150mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 50mg; Borneol 25mg; Ngưu hoàng nhân tạo 5mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19399-13
|
151
|
Calci-vitamin D
|
Calci carbonat 600mg; Vitamin D3
400IU
|
Viên
sủi bọt
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp x 10 viên
|
VD-19400-13
|
152
|
Kidneyton Lục vị - Bổ thận âm
|
Cao đặc qui về khan (tương ứng với:
thục địa 320mg; Sơn thù 160mg; Mẫu đơn bì 20,14mg; trạch tả 120mg; Hoài sơn
99,2mg; Phục linh 74,55mg) 196,98mg; Bột kép (tương ứng với: mẫu đơn bì
99,86mg; hoài sơn 60,8mg; Phục linh 45,45mg) 206,10mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19401-13
|
153
|
Nguyên nhân
sâm
|
Nhân sâm (Radix ginseng) 1 củ (khoảng
7g)
|
Cao lỏng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 200ml
|
VD-19402-13
|
154
|
Nước oxy già 10 thể tích
|
Nước oxy già đậm đặc (30%)
6,03g/60ml
|
Thuốc
nước dùng ngoài
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Chai
60ml, chai 90ml
|
VD-19403-13
|
30. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt
Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
155
|
Acetaextra
|
Acetaminophen
500mg; Cafein 65mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19404-13
|
156
|
Amecold night time
|
Acetaminophen 500mg; Phenylephrin
HCl 10mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Clorpheniramin
maleat 4mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19405-13
|
157
|
Ametrazol spira
|
Spiramycin 750.000 UI; Metronidazol
125mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-19406-13
|
158
|
AmetrazoI spira forte
|
Spiramycin 1.500.000 IU;
Metronidazol 250mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-19407-13
|
159
|
Dolcetin 250
|
Paracetamol 250mg
|
Thuốc
bột pha uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 1,5g
|
VD-19408-13
|
160
|
Glimid 2
|
Glimepirid 2mg
|
Viên
nén dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19409-13
|
161
|
Levecetam 1000
|
Levetiracetam 1000mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-19410-13
|
162
|
Limogil 100
|
Lamotrigin 100mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19411-13
|
163
|
Opeatrop 250
|
Azithromycin 250mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VD-19412-13
|
164
|
Opeatrop 500
|
Azithromycin 500mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 3 viên
|
VD-19413-13
|
165
|
Opegino 25
|
Lamotrigin 25mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19414-13
|
166
|
Opesimeta 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19415-13
|
167
|
Opespira M
|
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol
125mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-19416-13
|
168
|
Opespira M Forte
|
Spiramycin 1.500.000 IU;
MetronidazoI 250mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-19417-13
|
169
|
Piriglimin 2
|
Glimepirid 2mg
|
Viên
nén dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19418-13
|
170
|
Piriglimin 4
|
Glimepirid 4mg
|
Viên
nén dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19419-13
|
171
|
Soladeno 200
|
Amisulprid 200mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19420-13
|
172
|
Soladeno 400
|
Amisulprid 400mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-19421-13
|
173
|
Stresnyl 200
|
Amisulprid 200mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19422-13
|
174
|
Stresnyl 400
|
Amisulprid 400mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-19423-13
|
175
|
Vastrim
|
Trimetazidin HCl 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19424-13
|
176
|
Zithin 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19425-13
|
31. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số
2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A,
Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường
số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
177
|
Devitoc 100 mg
|
Celecoxib 100mg
|
Viên
nén sủi
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên, 20 viên
|
VD-19426-13
|
178
|
Devitoc 200 mg
|
Celecoxib 200 mg
|
Viên
nén sủi
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên;
Tuýp 10 viên, 20 viên
|
VD-19427-13
|
32. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
179
|
Quantopic 0,1%
|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat)
0,010g
|
Thuốc mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-19428-13
|
33. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn
Bi- Thủ Đức- Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo
Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
180
|
Calcium corbiere
|
Calcium glucoheptonat 550mg/5ml;
Acid ascorbic 50mg/5ml; Nicotinamid 25mg/5ml
|
Dung
dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 8 ống 5ml; hộp 1 vỉ x 10 ống
5ml, hộp 3 vỉ x 8 ống 10ml; hộp 1 vỉ
x 10 ống 10ml
|
VD-19429-13
|
181
|
Direxiode 210mg
|
Diiodohydroxyquino line 210mg
|
Viên
nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 25 viên
|
VD-19430-13
|
34. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: Lô 9, KCN Quang
Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c:
Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
182
|
Bisarolax
|
Bisacodyl 10mg
|
Viên
đạn
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VD-19431-13
|
183
|
Cardovers 4mg
|
Perindopril Erbumin 4mg
|
Viên
nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 30 viên
|
VD-19432-13
|
184
|
Muxenon
|
Acetylcystein 200 mg
|
Thuốc cốm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
30 gói
|
VD-19433-13
|
185
|
Pirovacin sachet 0.75MIU
|
Spiramycin 750.000UI
|
Thuốc
cốm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 3g
|
VD-19434-13
|
186
|
Pirovacin Sachet 1.5MIU
|
Spiramycin 1.500.000IU
|
Thuốc cốm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 3g
|
VD-19435-13
|
35. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). (Đ/c:
Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận
Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
35.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm
J.S.C). (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
187
|
Esomeprazole 40
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250
viên
|
VD-19436-13
|
188
|
Esomeprazole 40 SaVi
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250
viên
|
VD-19437-13
|
189
|
Faymasld
|
Racecadotril 10mg
|
Thuốc
cốm sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 1,5g
|
VD-19438-13
|
190
|
Loratadine Savi 10
|
Loratadin 10
mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên,
chai 1000 viên
|
VD-19439-13
|
191
|
SaVi Acetylcystein 200
|
Acetylcystein 200 mg
|
Thuốc
cốm sủi
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 gói, hộp 24 gói, hộp 50 gói x 3g
|
VD-19440-13
|
192
|
SaViBromyst
|
Acetylcystein 100mg
|
Thuốc
cốm uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói, hộp 24 gói, hộp 50 gói x 1g
|
VD-19441-13
|
193
|
SaViDronat
|
Desloratadin 5mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-19442-13
|
36. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX
Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
194
|
Tenamyd-Cefotaxime 1000
|
Cefotaxim (dưới
dạng Cefotaxim sodium) 1g
|
Thuốc
bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
|
VD-19443-13
|
195
|
Tenamyd-Cefotaxime
1000
|
Cefotaxim (dưới
dạng Cefotaxim sodium) 1g
|
Thuốc
bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
|
VD-19444-13
|
196
|
Tenamyd-cefotaxime
2000
|
Cefotaxim (dưới
dạng Cefotaxim sodium) 2g
|
Thuốc
bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
|
VD-19445-13
|
197
|
Tenamyd-Cefotaxime
500
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 0,5g
|
Thuốc
bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ
|
VD-19446-13
|
198
|
Tenamyd-ceftazidime 1000
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim
pentahydrat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
|
VD-19447-13
|
199
|
Tenamyd-ceftazidime 2000
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim
pentahydrat) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
|
VD-19448-13
|
200
|
Tenamyd-Ceftriaxone 1000
|
Ceftriaxone
(dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ
|
VD-19449-13
|
201
|
Tenamyd-ceftriaxone
2000
|
Ceftriaxone
(dưới dạng Ceftriaxon sodium) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ
|
VD-19450-13
|
202
|
Tenamyd-ceftriaxone 500
|
Ceftriaxon (dưới
dạng Ceftriaxon sodium) 0,5g
|
Thuốc
bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ.
|
VD-19451-13
|
203
|
Tenamyd-cefuroxim
750
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 750mg
|
Thuốc bột pha tiên
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm
|
VD-19452-13
|
204
|
Tenamyd-Cefuroxime 1500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1,5g
|
Thuốc
bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml;
hộp 10 lọ
|
VD-19453-13
|
205
|
Triaxobiotic 2000 (SXNQ:
Labesfal laboratórios Almiro S.A- đ/c3465-157 Santiago de Besteiros,
Portugal)
|
Ceftriaxone
(dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g
|
Thuốc
bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ
|
VD-19454-13
|
37. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều,
phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều,
phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
206
|
Coducystin 200
|
N-Acetylcystein 200mg
|
Thuốc
bột uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 2g
|
VD-19455-13
|
207
|
Doxycyclin 100mg
|
Doxycyclin 100mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-19456-13
|
208
|
Effalgin
|
Paracetamol 500mg
|
Viên
sủi
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 4 viên
|
VD-19457-13
|
209
|
Loperamid 2mg
|
Loperamid 2mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-19458-13
|
210
|
Metronidazol 500mg
|
Metronidazol 500mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-19459-13
|
211
|
Tiphadeltacil
|
Dexamethason (dưới dạng
Dexamethason acetat) 0,5mg
|
Viên
nén tròn
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 30
viên; hộp 100 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-19460-13
|
212
|
Tiphadol 80
|
Paracetamol 80mg
|
Thuốc
bột sủi
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 1,5g
|
VD-19461-13
|
213
|
Tiphanicef
|
Cefdinir 300mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19462-13
|
214
|
Tiphaprim 960
|
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim
160mg
|
Viên
nén dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-19463-13
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương
1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa -
Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 -
Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
215
|
Billerol 300
|
Glutathion 300mg
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 lọ
|
VD-19464-13
|
216
|
Billerol 600
|
Glulathion 600mg
|
Bột đông
khô pha tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 lọ
|
VD-19465-13
|
217
|
Cloramphenicol 1g
|
Cloramphenicol
1000mg
|
Bột
pha tiêm
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 lọ, 25 lọ, 50 lọ
|
VD-19466-13
|
218
|
Elisen 1g
|
Cefoxitin (dưới
dạng Cefoxitin natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp 10
lọ
|
VD-19467-13
|
219
|
Fiorela 1g
|
Cefotiam (dưới
dạng Cefotiam HCI) 1000mg
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 lọ
|
VD-19468-13
|
220
|
Logiflox 200
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/ 20ml
|
Dung
dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 20ml
|
VD-19469-13
|
221
|
Loviza 500
|
Levofloxacin
500mg/ 100ml
|
Dung
dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VD-19470-13
|
222
|
Parazacol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên
nén sủi
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên
|
VD-19471-13
|
223
|
Serafina 1g
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim
natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24
tháng
|
USP32
|
Hộp
10 lọ
|
VD-19472-13
|
224
|
Staxofil 30
|
Carbazochrom natri sulfonat 30mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên
|
VD-19473-13
|
39. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: số 9 - Trần
Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang
Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
225
|
Cefadroxil 250mg
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 gói x 3g
|
VD-19474-13
|
226
|
Dexamethason 4mg/1 ml
|
Dexamethason phosphat (dùng dạng Dexamethason
Natri phosphat)
|
Dung
dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 ống, 50 ống x 1ml
|
VD-19475-13
|
227
|
Isoniazid 150 mg
|
Isoniazid 150 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
tuýp x 100 viên
|
VD-19476-13
|
228
|
Lincomycin 600 mg/2 ml
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin
hydroclorid) 600 mg/2 ml
|
Dung
dịch tiêm (tiêm bắp)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp
10 ống, 50 ống x 2 ml
|
VD-19477-13
|
229
|
Medbactin
|
Tinidazol 500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VD-19478-13
|
230
|
Penicilin V Kali 400.000 IU
|
Penicilin (dưới dạng
Phenoxymethylpeni cilin Kali) 400.000 IU
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Lọ
400 viên, 1000 viên
|
VD-19479-13
|
231
|
Stacetam 2g
|
Piracetam 2g/10 ml
|
Dung
dịch tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch)
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống x 10 ml
|
VD-19480-13
|
232
|
Vitamin B12 1000 mcg/1ml
|
Cyanocobalamin 1000 mcg/1 ml
|
Dung
dịch tiêm (tiêm bắp)
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
100 ống x 1 ml
|
VD-19481-13
|
233
|
Xamdemil 500
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil
monohydrat) 500 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ x 200 viên, 500 viên
|
VD-19482-13
|
40. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2
Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh
công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
234
|
Acetylcystein 200mg
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc
bột uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 1g
|
VD-19483-13
|
235
|
Anelipra 5
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên
nén
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19484-13
|
236
|
Barisvidi
|
Bari sulfat 100g/100ml
|
Hỗn
dịch
|
24
tháng
|
TCCS
|
Chai
100ml, chai 200ml, chai 300ml, chai 400ml
|
VD-19485-13
|
237
|
Dotida
|
Lysozym HCI 90mg
|
Viên
bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19486-13
|
238
|
Effecorbic
|
Acid ascorbic 1000mg
|
Viên
nén sủi bọt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp x 10 viên
|
VD-19487-13
|
239
|
Hightflu
|
Paracetamol 650mg; Dextromethorphan
HBr 15mg; Loratadin 5mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-19488-13
|
240
|
Nefopam
|
Nefopam HCl
20mg
|
Dung
dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VD-19489-13
|
241
|
Nibisina
|
Nefopam HCl
30mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VD-19490-13
|
242
|
Poximvid
|
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim
pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g
|
Thuốc
tiêm bột
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ bột pha tiêm; hộp 10 lọ bột pha tiêm
|
VD-19491-13
|
243
|
Radaugyl
|
Spiramycin 750.000UI; Metronidazol
125mg
|
Viên
bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100
viên
|
VD-19492-13
|
244
|
Vifloxacol
|
Ofloxacin
15mg/5ml
|
Thuốc
nhỏ mắt, tai
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai x 5ml
|
VD-19493-13
|
41. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên
Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ,
F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
245
|
Aluphagel
|
Nhôm phosphat gel 20% 12,38g
|
Hỗn
dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói nhôm x 20g
|
VD-19494-13
|
246
|
Atorvastatin 10mg
|
Atovastatin (dưới dạng Atovastatin
calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19495-13
|
247
|
Cefuroxim 1,5g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
natri) 1,5g
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ kèm 01 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ
|
VD-19496-13
|
248
|
Pancidol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19497-13
|
249
|
Prazopro 40mg
|
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan
trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19498-13
|
250
|
Trafocef-S 1g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon
natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột
|
VD-19499-13
|
251
|
Tramadol
|
Tramadol HCl
50mg
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
BP2007
|
Hộp
10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; Hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x
10 viên; Chai 100 viên
|
VD-19500-13
|
252
|
Travinat 500mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
axetil) 500mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên;
Chai 100 viên, 200 viên
|
VD-19501-13
|
253
|
TV.Fenofibrat
|
Fenofibrat 200mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19502-13
|
42. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm TW 25
(Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất
Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
254
|
Cefaclor 125 mg
|
CefacIor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 125mg
|
Thuốc
cốm uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
12 gói x 3 gam
|
VD-19503-13
|
255
|
Eryfar 250 mg
|
Erythromycin (dưới dạng
Erythromycin ethyl sucinat) 250mg
|
Thuốc
bột uống
|
30
tháng
|
TCCS
|
hộp
20 gói x 3 gam
|
VD-19504-13
|
256
|
Tamasix
|
Magnesi lactat dihydrat 470mg;
Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên
nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19505-13
|
257
|
VTSones
|
Betamethason 0,5mg
|
viên
nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
chai
500 viên
|
VD-19506-13
|
43. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc
Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn-
Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
258
|
Perlita
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin
natri) 4 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5 g
|
Thuốc
bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ
|
VD-19507-13
|
259
|
Viceftazol
|
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri)
1g
|
Thuốc
bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm
|
VD-19508-13
|
44. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Vinarus (Đ/c: số 10 ngõ 26,
Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường
Giải Phóng - Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
260
|
Cefpomax 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-19509-13
|
45. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường
Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu
Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc -
Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
261
|
Trapadol
|
Tramadol HCL 37,5mg; Paracetamol
325mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên;
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19510-13
|
262
|
Vinberi
|
Thiamin mononitrat 250mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
|
VD-19511-13
|
263
|
Vinbrex
|
Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 ống x 2ml, hộp 1 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống
x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml
|
VD-19512-13
|
264
|
Vinlaril
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19513-13
|
265
|
Vinphacol
|
Tolazolin HCI 10mg/1ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống x 1ml
|
VD-19514-13
|
266
|
Vinsolon
|
Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon natri succinat) 40mg
|
Thuốc
tiêm bột đông khô
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi
|
VD-19515-13
|
46. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải
phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu,
xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
267
|
Ba kích nhục
|
Ba kích
|
dược
liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
túi
1 kg
|
VD-19516-13
|
268
|
Bạch linh
|
Bạch linh
|
dược
liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
1 kg
|
VD-19517-13
|
269
|
Bạch thược phiến
|
Bạch thược
|
dược
liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
túi
1 kg
|
VD-19518-13
|
270
|
Bạch truật chế
|
Bạch truật
|
dược
liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
1 kg
|
VD-19519-13
|
271
|
Cam thảo phiến
|
Cam thảo
|
dược
liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
1 kg
|
VD-19520-13
|
272
|
Câu kỷ tử
|
Câu kỷ tử
|
dược
liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
túi
1 kg
|
VD-19521-13
|
273
|
Đan sâm phiến
|
Đan sâm
|
dược
liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
1 kg
|
VD-19522-13
|
274
|
Đảng sâm chế
|
Đảng sâm
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19523-13
|
275
|
Dicenin
|
Cholin alfoscerat 400mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VD-19524-13
|
276
|
Dilovic
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19525-13
|
277
|
Đỗ trọng
|
Đỗ trọng
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19526-13
|
278
|
Độc hoạt phiến
|
Độc hoạt
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19527-13
|
279
|
Kogimin
|
Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin
B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin C; Vitamin PP; Acid folic;
Calci pantothenat.
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-19528-13
|
280
|
Mạch môn chế
|
Mạch môn
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19529-13
|
281
|
Medilginal
|
Metronidazol 500mg; nystatin 100.000IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-19530-13
|
282
|
Phòng phong
|
Phòng phong
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19531-13
|
283
|
Piracetam 400 mg
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-19532-13
|
284
|
Sài hồ phiến
|
Sài hồ
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19533-13
|
285
|
Sinh địa phiến
|
Sinh địa
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19534-13
|
286
|
Sơn thù
|
Sơn thù
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
túi 1 kg
|
VD-19535-13
|
287
|
Tần giao
|
Tần giao
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19536-13
|
288
|
Táo nhân
|
Táo nhân
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19537-13
|
289
|
Thục địa
|
Thục địa
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19538-13
|
290
|
Tục đoạn phiến
|
Tục đoạn
|
dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-19539-13
|
47. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c:
192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192-
Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
291
|
Erythromycin 500 mg
|
Erythromycin (dưới dạng
Erythromycin stearat) 500mg
|
Viên
bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10, 50 vỉ x 10 viên
|
VD-19540-13
|
292
|
Phacoparecaps
|
Loperamid HCI 2 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 10,
50 vỉ x 10 viên
|
VD-19541-13
|
48. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
293
|
Cetazin
|
Cetirizin dihydroclorid 10 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10
viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên, 200
viên, 500 viên
|
VD-19542-13
|
294
|
Vacomuc 200
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên,
200 viên
|
VD-19543-13
|
295
|
Vaco-Pola 6
|
Dexclorpheniramin maleat 6mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
25 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10
vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-19544-13
|
296
|
Vadol 325 caps
|
Paracetamol 325mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100
viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-19545-13
|
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương -
Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng,
thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
297
|
Gentamicin 0,3%
|
Gentamycin (dưới dạng Gentamycin
sulfat) 15mg/5ml
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 1
lọ 5ml
|
VD-19546-13
|
298
|
Hipolten
|
Mộc hoa trắng (tương đương 50mg cao
đặc 1/10) 500 mg
|
Viên
nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-19547-13
|
299
|
Incacex
|
Vitamin B1 25
mg; Vitamin B6 25 mg; Vitamin B12 50 mcg; Sắt sulfat 15 mg
|
Viên
nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-19548-13
|
300
|
Quanatonic
|
Vitamin A 1000 IU; Vitamin D3 200
IU; Vitamin B1 5 mg; Vitamin B2 5 mg; Vitamin B3 10 mg;
Vitamin B6 5 mg; Vitamin B12 50 mcg; Magnesi gluconat 39,82 mg; Calci glycerophosphat
50 mg; Sắt sulfat 15 mg; L-Lysin HCI 15 mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-19549-13
|
301
|
Vitamin A-D
|
Vitamin A 2500 IU; Vitamin D3 200
IU
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19550-13
|
50. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa -
Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số
4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
302
|
Asigynax
|
Miconazol nitrat 100 mg;
Clotrimazol 100 mg; Ornidazol 500 mg
|
Viên
nén đặt âm đạo
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1
vỉ x 10 viên
|
VD-19551-13
|
303
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin HCI) 30mg/10ml
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ x 10ml
|
VD-19552-13
|
304
|
Leukas
|
Montelukast 4 mg
|
Thuốc
bột uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
30 túi x 500 mg
|
VD-19553-13
|
305
|
Mectathepharm
|
Diosmectit 3g
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
30 gói x 4g
|
VD-19554-13
|
306
|
Novocain 3%
|
Procain HCl 60mg/2ml
|
Dung
dịch thuốc tiêm
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
100 ống x 2ml
|
VD-19555-13
|
307
|
Nước cất tiêm 2ml
|
Nước cất tiêm 2 ml
|
Dung
môi pha tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
100 ống x 2ml
|
VD-19556-13
|
308
|
Nước cất tiêm 5 ml
|
Nước cất pha tiêm 5 ml
|
Dung
môi pha tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
50 ống x 5ml
|
VD-19557-13
|
309
|
Ofloxacin 0,3%
|
Ofloxacin
15mg/5ml
|
Dung
dịch thuốc nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VD-19558-13
|
310
|
Paracetamol
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên
nén dài
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
20 vỉ x 10 viên
|
VD-19559-13
|
311
|
Piracetam
|
Piracetam 1g/5ml
|
Dung
dịch thuốc tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 ống x 5ml
|
VD-19560-13
|
312
|
Spiramycin 1,5 M.I.U
|
Spiramycin 1.500.000 IU
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
2 vỉ x 8 viên
|
VD-19561-13
|
313
|
Terpin benzoat
|
Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat
50 mg
|
Viên
nén bao đường
|
24
tháng
|
TCCS
|
Lọ
70 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-19562-13
|
314
|
Vitamin B12 1000 mcg/1ml
|
Cyanocobalamin 1000 mcg/ml
|
Dung
dịch thuốc tiêm
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
100 ống x 1 ml
|
VD-19563-13
|
315
|
Vitamin B6
|
Pyridoxin HCl 100mg/ml
|
Dung
dịch thuốc tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
100 ống x 1 ml
|
VD-19564-13
|
51. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8,
Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
- Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8,
Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
- Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
316
|
Cimetidin Kabi 300
|
Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl)
300mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP32
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VD-19565-13
|
317
|
Kali Clorid Kabi 10%
|
Kali clorid 1g/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP2010
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VD-19566-13
|
318
|
Magnesi sulfate Kabi 15%
|
Magnesi sulfat 1,5g/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP2010
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VD-19567-13
|
319
|
Paracetamol Kabi 1000
|
Paracetamol 1000mg/100ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
CP2010
|
Hộp 1 chai x 100ml
|
VD-19568-13
|
320
|
Salbutamol Kabi 0,5 mg/1ml
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 0,5mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
CP2005
|
Hộp 6 ống x 1ml
|
VD-19569-13
|
321
|
Tinidazol Kabi
|
Tinidazol 500mg/100ml
|
Dung dịch tiêm
truyền
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 100ml
|
VD-19570-13
|
52. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
322
|
Acnequidt
|
20 ml dung dịch chứa: Clindamycin
(dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 200mg; Metronidazol 160mg
|
Dung
dịch dùng ngoài
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ 20 ml
|
VD-19571-13
|
323
|
Berberin clorid
|
Berberin clorid thô 25kg; Ethanol
96% 60kg
|
Nguyên
liệu làm thuốc
|
60
tháng
|
DĐVN
IV
|
Túi
PE 10 kg, 15 kg, 20 kg
|
VD-19572-13
|
324
|
Calci carbonat
|
Calci oxyd; Carbon dioxid
|
Nguyên liệu làm
thuốc
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Túi PE 15 kg, 20
kg, 25 kg
|
VD-19573-13
|
325
|
D.E.P (Diethylphtalat)
|
Anhydrid phtalic; Ethanol 96%; Acid Sulfuric;
Natri carbonat; Natri sulfat
|
Nguyên liệu làm
thuốc
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
Can nhựa 20 lít,
25 lít
|
VD-19574-13
|
326
|
Kali clorid
|
Kali clorid
thô; Kali carbonat; Acid hydrocloric.
|
Nguyên
liệu làm thuốc
|
60
tháng
|
TCCS
|
Túi
1 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg
|
VD-19575-13
|
327
|
Magnesi lactat
|
Acid lactic; Magnesi hydroxyd
|
Nguyên
liệu làm thuốc
|
36
tháng
|
BP
2009
|
Túi
10 kg, 15 kg, 20 kg
|
VD-19576-13
|
328
|
Nabica
|
Natri hydrocarbonat thô
|
Nguyên
liệu làm thuốc
|
36 tháng
|
DĐVN
IV
|
Túi
10 kg, 15 kg, 25 kg
|
VD-19577-13
|
329
|
Sắt (II) Oxalat
|
Acid oxalic; Sắt (II) sulfat
|
Nguyên liệu làm
thuốc
|
60 tháng
|
TCCS
|
Túi 10 kg, 15 kg,
20 kg, 25 kg, 30 kg
|
VD-19578-13
|
53. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường
Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
330
|
Glupirid 2
|
Glimepiride 2mg
|
Viên
nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19579-13
|
331
|
Mekofan
|
Sulfadoxine 500 mg; Pyrimethamine
25 mg
|
Viên
nén
|
48
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 3 viên nén, chai 100 viên nén
|
VD-19580-13
|
332
|
Novafex
|
Cefixime (dưới
dạng Cefixime trihydrate) 100mg/5ml
|
Cốm
pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 37,5 ml
|
VD-19581-13
|
333
|
Sumakin 1000
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin
trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 500 mg
|
Viên
bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VD-19582-13
|
334
|
Zefdavir 100
|
Lamivudine 100 mg
|
Viên
bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
|
VD-19583-13
|
54. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c:
số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP.
Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c:
số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP.
Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
335
|
Actadol 150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc
bột uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
12 gói x 3 gam
|
VD-19584-13
|
336
|
Actadol 80
|
Paracetamol 80mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 12 gói x 3 gam
|
VD-19585-13
|
337
|
Clorbiotic 250
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19586-13
|
338
|
Ofleye
|
Ofloxacin
15mg/5g
|
Mỡ
tra mắt
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 tuýp 5 gam
|
VD-19587-13
|
339
|
Siurkon
|
Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin
sulfat) 10mg
|
Kem
bôi ngoài da
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 tuýp 10 gam
|
VD-19588-13
|
340
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin hydroclorid 100mg/10g
|
Mỡ
bôi da
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 tuýp 10 gam, 5 gam
|
VD-19589-13
|
55. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ,
Tuy Hòa, Phú Yên - Việt
Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy
Hòa, Phú Yên -
Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
341
|
Cepoxitil 50 Sachet
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 50 mg
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 3g, hộp 25 gói x 3g
|
VD-19590-13
|
342
|
Linefos
|
Choline alfoscerate
1000mg/4ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 ống x 4ml
|
VD-19591-13
|
343
|
Mobimed inj.
|
Meloxicam 15mg/1,5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 ống tiêm 1,5ml
|
VD-19592-13
|
344
|
Nước cất pha tiêm 5 ml
|
Nước cất pha tiêm 5 ml
|
Dung
môi pha tiêm
|
60
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
5 ống, hộp 50 ống
|
VD-19593-13
|
345
|
Skenesin
|
Chlorphenesin carbamat 125 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19594-13
|
346
|
Tatanol Ultra
|
Tramadol HCl 37,5
mg; Acetaminophen 325 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19595-13
|
56. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam
(Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A,
KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c:
Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
347
|
Barivir 400 mg
|
Ribavirin 400 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2, 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-19596-13
|
348
|
Barivir 500 mg
|
Ribavirin 500 mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2, 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-19597-13
|
349
|
Bronzoni
|
Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg;
Menthol 0,5 mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3, 6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60, 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-19598-13
|
350
|
Doetori 20 mg
|
Atorvastatin calcium 20 mg
|
viên
nén dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 30, 60, 100, 250, 500 viên
|
VD-19599-13
|
351
|
Dosimvas 20 mg
|
Simvastatin 20mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3, 6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500
viên
|
VD-19600-13
|
352
|
Zolasdon 200 mg
|
Fenofibrat. 200 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 30, 60, 100, 250, 500 viên
|
VD-19601-13
|
57. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c:
KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh
Bắc Ninh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế
võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc
Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
353
|
Emidexa 16
|
Methylprednisolon 16 mg
|
viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19602-13
|
58. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo-
Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo-
Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
354
|
Besfoben
|
Irbesartan 150mg
|
Viên
nén
|
24
tháng
|
TCSS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-19603-13
|
355
|
Bodycan
|
Calci lactat gluconat 3000mg; Calci
carbonat 300mg
|
Viên
nén sủi bọt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Tuýp
10 viên; tuýp 20 viên
|
VD-19604-13
|
356
|
Introcell 250
|
Mycophenolat mofetil 250mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19605-13
|
357
|
Introcell 500
|
Mycophenolat mofetil 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19606-13
|
358
|
LoperamideSPM (ODT)
|
Loperamid HCl
2mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19607-13
|
359
|
LoratadineSPM 10mg (ODT)
|
Loratadin 10mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19608-13
|
360
|
LoratadineSPM 5mg (ODT)
|
Loratadin 5mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19609-13
|
361
|
Medisolone 4mg
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên
|
VD-19610-13
|
362
|
Mypara 325
|
Paracetamol 325mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên
|
VD-19611-13
|
363
|
Perubore
|
Calci lactat gluconat 3500mg; Calci
carbonat 350mg
|
Viên
nén sủi bọt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Tuýp
10 viên, tuýp 20 viên
|
VD-19612-13
|
364
|
Progentin 200
|
Progesterone 200mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19613-13
|
365
|
Recotus light
|
Dextromethorphan HBr 15mg;
Diprophyllin 100mg; Lysozym HCl
20mg
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19614-13
|
59. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến,
huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
366
|
Stomex
|
Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao
tan trong ruột) 20mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCSS
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VD-19615-13
|
59.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến,
huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
367
|
Metobra
|
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin
sulfat) 15mg/5ml
|
dung
dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ 5 ml
|
VD-19616-13
|
368
|
Osla baby
|
Natri clorid 90mg
|
dung
dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
1 lọ 10 ml
|
VD-19617-13
|
369
|
Osla Redi
|
Tetrahydrozolin hydroclorid 5mg; Kẽm
sulfat 25mg/10ml
|
dung
dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ 10 ml
|
VD-19618-13
|
370
|
Poema
|
Neomycin sulfat 34.000IU;
Dexamethason natri phosphat 10mg
|
Dung
dịch nhỏ mắt, mũi, tai
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ 10 ml
|
VD-19619-13
|
60. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số
4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
371
|
Gynopazaryl Depot
|
Econazol nitrat 150 mg
|
Thuốc đặt âm đạo
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 2 viên
|
VD-19620-13
|
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TRAPHACO
(Đ/c: 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang,
huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
372
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Cao đinh lăng 150mg; Cao bạch quả
5mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
|
VD-19621-13
|
373
|
Siro Slaska plus
|
Cao đặc Slaska plus (tương ứng với:
Ma hoàng, Khổ hạnh nhân, Cam thảo,
Thạch cao, Mạch môn, Cát cánh, Trần bì) 8g
|
Siro
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 100 ml
|
VD-19622-13
|
374
|
Thuốc bổ phế Yinphan
|
Cao đặc Yinphan (tương đương với Thục
địa 24g, Hoài sơn 12g, Sơn thù 12g, Mẫu đơn bì 9g, Bạch
linh 9g, Trạch tả 9g, Mạch môn 9g, Ngũ Vị tử 6g) 20 g
|
Siro
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ 100 ml
|
VD-19623-13
|
61.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần TRAPHACO- (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
375
|
Sibetab
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid)
5 mg
|
Viên
nang cứng
|
48
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19624-13
|
376
|
Thuốc ho Methorphan
|
Dextromethorphan HBr 10mg; Loratadin 2,5 mg; Guaiphenesin 100 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1, 2, 5, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1, 5, 10, 25 vỉ x 4 viên
|
VD-19625-13
|
62. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ
30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
377
|
Cefaclor 125 mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 125 mg
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp 10
gói, 12 gói x 2 gam
|
VD-19626-13
|
378
|
Cefaclor 250 mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 250mg
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 gói, 12 gói x 2 gam
|
VD-19627-13
|
379
|
Dofexo
|
Fexofenadin hydroclorid 60mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19628-13
|
380
|
Dopolys - S
|
Cao ginkgo biloba 14mg; Heptaminol
hydroclorid 300mg; Troxerutin 300mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19629-13
|
381
|
Dorosur 10 mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VD-19630-13
|
382
|
Dorover 4 mg
|
Perindopril tert-butylamin 4 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ x 30 viên
|
VD-19631-13
|
383
|
Dovel 150 mg
|
Irbesartan 150 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VD-19632-13
|
384
|
Erythromycin 250 mg
|
Erythromycin (dưới dạng
Erythromycin ethylsuccinat) 250mg
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
24 gói x 1,5 gam
|
VD-19633-13
|
385
|
Gaberon
|
Gabapentin 300mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19634-13
|
386
|
Ofmantine -
Domesco 1 g
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với
Avicel 1:1) 125mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-19635-13
|
387
|
Simvastatin 20 mg
|
Simvastatin 20mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên
|
VD-19636-13
|
63. Công ty đăng ký: Công
ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c:
Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty
liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
388
|
FranvitC.Ex 500 mg
|
Acid ascorbic 500 mg
|
viên
nén
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
1 túi nhôm 5 vỉ x 10 viên
|
VD-19637-13
|
64. Công ty đăng ký: Công
ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c:
Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty
liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
389
|
Tanagimax
|
Arginin hydroclorid 400 mg
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên
|
VD-19638-13
|
65. Công ty đăng ký: Công
ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60,
phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty
Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
390
|
Aciclovir
|
Aciclovir 200 mg
|
viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19639-13
|
391
|
Babylipgan 250
|
Paracetamol 250 mg
|
Thuốc
cốm pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 3g
|
VD-19640-13
|
392
|
Beco-Arginine
|
Arginin hydroclorid 200 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19641-13
|
393
|
Esoprazol
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol
magnesium dihydrat) 20 mg
|
Viên
nang chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19642-13
|
394
|
Meyerlapril 5
|
Enalapril maleat 5 mg
|
viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-19643-13
|
395
|
Meyervita
|
Thiamin mononitrat 50 mg; Pyridoxin
HCl 5 mg; Calci pantothenat 20 mg; Riboflavin 20 mg; Nicotinamid 50 mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 chai 100 viên
|
VD-19644-13
|
396
|
Smec - Meyer
|
Diosmectit 3g
|
Thuốc
bột uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 3,5g
|
VD-19645-13
|
397
|
Statinrosu 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19646-13
|
398
|
Topmaxsill
|
Terpin hydrat 100 mg; Dextromethorphan
HBr 5mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 500 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19647-13
|
66. Công ty đăng ký: Công
ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, Khu
công nghiệp Việt Nam-Singapore- huyện Thuận An-
Bình Dương - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty
liên doanh TNHH Farmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu
Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore-
huyện Thuận An- Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
399
|
Emixorat
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim natri) 1,5g
|
Bột
pha tiêm
|
24
tháng
|
USP32
|
Hộp 1
lọ; Hộp 10 lọ
|
VD-19648-13
|
400
|
Nozasul
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon
natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ; hộp 10 lọ
|
VD-19649-13
|
401
|
Rinedif
|
Cefdinir 300mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19650-13
|
67. Công ty đăng ký: Công
ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty
Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt
Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
402
|
Repamax P
|
Paracetamol 500mg
|
Viên
nén
|
48
tháng
|
TCCS
|
Chai
100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-19651-13
|
68. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường
D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường
D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
403
|
Clipoxid-300
|
Calcium lactat pentahydrat 300mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-19652-13
|
404
|
CorneiI-5
|
Bisoprolol fumarat 5mg
|
Viên
nén tròn bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19653-13
|
405
|
Cuellar
|
Ursodeoxycholic acid 150mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19654-13
|
406
|
Davyca-F
|
Pregabalin 150mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 14
|
VD-19655-13
|
407
|
Diouf
|
Escitalopram (dưới dạng
Escitalopram oxalat) 10mg
|
Viên
nén dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VD-19656-13
|
408
|
Ezvasten
|
Atorvastatin (dưới dạng calci
atorvastatin) 20mg; Ezetimibe 10mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VD-19657-13
|
409
|
Forlen
|
Linezolid 600mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-19658-13
|
410
|
Gayax-400
|
Amisulprid 400mg
|
Viên
nén dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VD-19659-13
|
411
|
Gomes
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên
nén dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19660-13
|
412
|
Huntelaar
|
Lacidipin 4mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VD-19661-13
|
413
|
Morientes-200
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin
fumarat) 200mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19662-13
|
414
|
Morientes-50
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19663-13
|
415
|
Morituis
|
Pregabalin 75mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VD-19664-13
|
416
|
Nerazzu
|
Losartan kali 50mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19665-13
|
417
|
Pruzena
|
Doxylamin succinat 10mg; Pyridoxin HCl 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19666-13
|
418
|
Queitoz - 200
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VD-19667-13
|
419
|
Ramitrez-F
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19668-13
|
420
|
Ruzittu
|
Diacerein 100mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19669-13
|
421
|
Shakes
|
Mirtazapin 30mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VD-19670-13
|
422
|
Vaslor 10
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VD-19671-13
|
423
|
Vaslor-20
|
Atorvastatin (dưới dạng calci
atorvastatin) 20mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VD-19672-13
|
424
|
Wazer
|
Citalopram (dưới dạng Citalopram
HBr) 20mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VD-19673-13
|
425
|
Ziegler
|
Arginin HCl
500mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-19674-13
|
426
|
Zoacnel-10
|
Isotretinoin 10mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19675-13
|
69. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 366 CMT8, phường
Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, Cần Thơ- Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 300C Nguyễn Thông,
quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
427
|
Clotrimazol 1%
|
Clotrimazol
60mg/6g
|
Kem
bôi da
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ nhựa 6g, hộp 1 tuýp 6g
|
VD-19676-13
|
428
|
Newgi 5
|
Benzoyl
peroxide hydrous 50 mg
|
Kem
bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp nhựa 6g
|
VD-19677-13
|
429
|
Newgifar
|
Ketoconazol
2%
|
Dung
dịch thuốc gội đầu
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 25 ml, hộp 1 chai 100 ml, gói 6ml
|
VD-19678-13
|
430
|
Newhot
|
Methyl
salicylat 1,5 g; Menthol 1,0 g; Camphor 0,1 g
|
Gel
bôi da
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 10g
|
VD-19679-13
|
70. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II,
TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II,
TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
431
|
Shintovas
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19681-13
|
432
|
Shintovas
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19680-13
|
433
|
SP Ceftazidime
|
Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp
Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 lọ, 10 lọ
|
VD-19682-13
|
434
|
Varucefa
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim
natri) 2g
|
Bột
pha tiêm
|
24
tháng
|
USP
32
|
hộp
1 lọ, 10 lọ
|
VD-19683-13
|
71. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: 16 Lâm Du, Phường
Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8,
Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
- Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
435
|
Atelin 1000
|
Cholin alfoscerat 1000mg/4ml
|
Dung
dịch tiêm
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 ống x 4ml
|
VD-19684-13
|
436
|
Atelin 500
|
Cholin alfoscerat
500mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 ống x 2ml
|
VD-19685-13
|
72. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số
2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số
2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
437
|
Meshanon 60mg
|
Pyridostigmin bromid 60 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19686-13
|
438
|
Piracetam 800
|
Piracetam 800 mg
|
Viên nén dài bao
phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-19687-13
|
439
|
Risperidon 2
|
Risperidon 2 mg
|
Viên nén dài bao
phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-19688-13
|
440
|
Vitaneurin
|
Fursultiamin 50 mg; Pyridoxin HCI 250 mg; Cyanocobalamin 0,25 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-19689-13
|
73. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
441
|
Rosuvastatin Stada 10 mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
calcium) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19690-13
|
442
|
Rosuvastatin Stada 20 mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calcium) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19691-13
|
74. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị
Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
443
|
Amlodipin Stada 5 mg
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin
besylat) 5 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai 30 viên
|
VD-19692-13
|
74.2. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc,
ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
444
|
Azicine 250 mg
|
Azithromycin (dưới dạng
Azithromycin dihydrat) 250 mg
|
Thuốc
bột uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 gói x 1,5g
|
VD-19693-13
|
445
|
Meloxicam Stada 15 mg
|
Meloxicam 15 mg
|
Viên
nén
|
24
tháng
|
USP
32
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19694-13
|
75. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường
số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường
số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
446
|
Ketosan-cap
|
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 1
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19695-13
|
76. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế
(Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c:
Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
447
|
Allerphast
|
Fexofenadin HCl 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-19696-13
|
448
|
Doginatil
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19697-13
|
449
|
Fanozo
|
Fexofenadin HCl 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-19698-13
|
450
|
Farmadol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén dài bao
phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-19699-13
|
451
|
Mebipharavudin
|
Lamivudine 100mg
|
Viên nén dài bao
phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19700-13
|
77. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô
Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô
Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
452
|
Cendocold - Trẻ em
|
Paracetamol 250 mg; Loratadin 2,5 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-19701-13
|
453
|
Cenpadol
|
Paracetamol 150 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 1,5g
|
VD-19702-13
|
454
|
Cenpadol
|
Paracetamol 250 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 1,5g
|
VD-19703-13
|
455
|
Ceteco Rhumedol Fort 650
|
Paracetamol 650 mg; Loratadin 5 mg;
Dextromethorphan HBr 15 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên,
Lọ 100 viên, 200 viên
|
VD-19704-13
|
78. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c:
Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
456
|
Ginplus
|
Cao nhân sâm Triều tiên 120mg; Cao
nấm linh chi 30mg; Cao nhung hươu 30mg; Tocopheryl acetat
12mg; Riboflavin 1,2mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
6 vỉ, 10 vỉ x 5 viên
|
VD-19705-13
|
457
|
New Hepalkey
|
L-Ornithin
L-Aspartat 80mg; DL-Alpha tocopheryl acetat 50mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên
|
VD-19706-13
|
458
|
Philcomozel
|
Ketoconazol 200mg/10g kem
|
Kem
bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp
1 tuýp 10 gam, 15 gam, 20 gam
|
VD-19707-13
|
459
|
Philorpa-S 200
|
L-Ornithin
L-Aspartat 200mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
20 vỉ x 5 viên
|
VD-19708-13
|
460
|
Phils-Lin (SXNQ của: AHN Gook
Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ:
903-2, Shangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun,
Kyunggi-do, Korea
|
L-Cystine 500mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VD-19709-13
|
461
|
Philtenafin (SXNQ của Daewoo pharm Co., Ltd; địa chỉ: 579, Shinpyung-Dong,
Pusan-City, Korea)
|
Terbinafin hydroclorid
50mg/5g
|
kem
bôi da
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 tuýp 5 gam, 15 gam
|
VD-19710-13
|
462
|
Philunimeton
|
Ibuprofen
400mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19711-13
|
463
|
Sodiful
|
Natri fusidat
200mg
|
Mỡ
bôi da
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 tuýp 10 gam
|
VD-19712-13
|
464
|
Tatridat
|
Acid Ursodeoxycholic
300mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19713-13
|
465
|
Trivamid (SXNQ Daewoo Pharm Co.,
Ltd; địa chỉ: 579, Shinpyung-Dong, Pusan- City, Korea)
|
Natri fusidat 100mg
|
Mỡ
bôi da
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 tuýp 5 gam, 10 gam
|
VD-19714-13
|
466
|
Vagicare
|
Promestriene 10mg
|
Viên
nang mềm đặt âm đạo
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19715-13
|
79. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c:
Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt
Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c:
Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao
tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất,
Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
467
|
Cloramed
|
Cloramphenicol (dưới dạng
Cloramphenicol Natri succinat) 1 g
|
Thuốc
bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 10 lọ, 50 lọ.
|
VD-19716-13
|
468
|
Gluthion (SXNQ: Laboratorio
Farmaceutico C.T.S.r.l; Địa chỉ: Via
Dante Alighieri, 71-18038 Sanremo-Im-Italy)
|
Glutathion (dưới dạng Glutathion
natri) 600 mg
|
Thuốc
bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch)
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 lọ + 10 ống dung môi
|
VD-19717-13
|
469
|
Sciomir (SXNQ: Laboratorio Farmaceutico
C.T.S.r.l; Địa chỉ: Via Dante Alighieri,
71-18038 Sanremo-Im-Italy)
|
Thiocolchicosid 2 mg/ml
|
Dung
dịch tiêm (tiêm bắp)
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 ống x 2 ml
|
VD-19718-13
|
80. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c:
Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
470
|
Calcium-D
|
Calci carbonat 500 mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 60 IU
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-19719-13
|
471
|
Devaligen Extra
|
Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin
maleat 4 mg; Phenylephrin HCI 10 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 vỉ x 4 viên
|
VD-19720-13
|
472
|
Lysozym 90 mg
|
Lysozym hydroclorid 90 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19721-13
|
473
|
Rutin C
|
Rutin 50 mg; Vitamin C 50 mg
|
Viên
nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19722-13
|
474
|
Stugaral
|
Cinnarizin 25 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 25 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19723-13
|
475
|
Vatalizel
|
Trimetazidin dihydrochlorid 20 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 30 viên
|
VD-19724-13
|
81. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
476
|
Dolirhume
|
Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg;
Pseudoephedrin HCI 30 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19725-13
|
477
|
Nautamine
|
Diacefylline diphenhydramin 90mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1
vỉ x 20 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên
|
VD-19726-13
|
478
|
Telfast BD
|
Fexofanadin HCL 60mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19727-13
|
479
|
Telfast HD
|
Fexofenadin HCI 180mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19728-13
|
82. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất,
P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc
lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
480
|
Ahmcmil's
|
Nhôm hydroxyd gel khô 200mg;
Magnesi hydroxyd 200mg; Dimethylpolysiloxane 10mg;
Dicyclomine HCl 2,5mg
|
Viên
nén nhai
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 20 viên
|
VD-19729-13
|
481
|
Captopril
|
Captopril 25mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên
|
VD-19730-13
|
482
|
Diclofenac 75
|
Diclofenac natri 75mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
|
VD-19731-13
|
483
|
Loratadin
|
Loratadin 10mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19732-13
|
484
|
Mesotab
|
Acid mefenamic 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 vỉ x 4 viên
|
VD-19733-13
|
485
|
Nawtenim
|
Diphenhydramin HCl 50mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 20 viên
|
VD-19734-13
|
486
|
Profentana
|
Ibuprofen 400mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 3
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19735-13
|
487
|
Tanadeslor
|
Desloratadin 5mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-19736-13
|
488
|
Tanafadol
|
Paracetamol 325mg
|
Viên
nén dài (màu hồng)
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Lọ
200 viên
|
VD-19737-13
|
489
|
Tanafadol
|
Paracetamol 325mg
|
Viên
nén dài (màu cam)
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Lọ
200 viên
|
VD-19738-13
|
490
|
Tanafetus
|
Dextromethorphan HBr 10mg;
Clorpheniramin maleat 1 mg; Natri citrat 133mg; Amonium
clorid 50mg; Glyceryl Guaiacolate 50mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 vỉ x 4 viên
|
VD-19739-13
|
491
|
Tanarazol
|
Tinidazol 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19740-13
|
492
|
Taxanzan
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 20 viên
|
VD-19741-13
|
493
|
Tridecoughtana
|
Mỗi viên chứa:
Terpin hydrat 100mg;
Dextromethorphan. HBr 5mg; Natri
benzoat 150mg
|
Viên
nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19742-13
|
83. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một,
tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP
II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu
liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình
Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
494
|
Ceelin
|
Vitamin C 100
mg/5 ml
|
Siro
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai x 30 ml, 60 ml, 120 ml
|
VD-19743-13
|
495
|
Ceelin mới
|
Vitamin C 100
mg/1 ml
|
Siro
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 15 ml
|
VD-19744-13
|
84. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10,
Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
496
|
Cadimelcox
|
Meloxicam
7,5mg
|
viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19745-13
|
497
|
Drimy
|
Vitamin A 1000 IU; vitamin D3 400
IU; Vitamin B1 2 mg; Vitamin B2 3
mg; Vitamin B6 1 mg; Sắt fumarat 1,65 mg; Magnesium oxide
6 mg; Calci glycerophosphat 21,42 mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19746-13
|
498
|
Fluconazole
|
Fluconazole 150 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 1 viên
|
VD-19747-13
|
499
|
Isotretinoin
|
Isotretinoin (acid 13-cis retinoic) 10 mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19748-13
|
500
|
Marken-K
|
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl
37,5 mg
|
Viên
nén sủi
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ, 6 vỉ x 4 viên
|
VD-19749-13
|
501
|
Midotamol
|
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCI
37,5 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19750-13
|
502
|
Uscadidroxyl 250
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil
monohydrat) 250mg
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
14 gói x 3g
|
VD-19751
-13
|
503
|
Usccefaclor 125
|
Cefaclor 125 mg
|
Thuốc
bột uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
14 gói x 3g
|
VD-19752-13
|