STT
|
TÊN PHẪU THUẬT
|
LOẠI PHẪU THUẬT
|
MỨC GIÁ (Đồng)
|
|
I. Khối u
|
|
|
1
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp và vét hạch cổ hai bên
|
PTĐB
|
1.750.000
|
2
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp, 1 thuỳ và vét hạch cổ cùng bên
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Cắt một nửa dạ dày
do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Cắt ung thư sàng
hàm chưa lan rộng
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Cắt ung thư giáp
trạng
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Cắt tuyến vú mở
rộng có vét hạch
|
PT I
|
1.260.000
|
7
|
Cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối
|
PT I
|
1.260.000
|
8
|
Cắt bỏ tinh hoàn và
vét hạch ổ bụng
|
PT I
|
1.260.000
|
9
|
Cắt tinh hoàn ung
thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng
|
PT I
|
1.260.000
|
10
|
Cắt chi và vét hạch
|
PT I
|
1.260.000
|
11
|
Cắt ung thư thận
|
PT I
|
1.260.000
|
12
|
Cắt bỏ Dương vật có
vét hạch
|
PT I
|
1.260.000
|
13
|
Vét hạch tiểu khung
qua nội soi
|
PT I
|
1.260.000
|
14
|
Cắt âm hộ vét hạch
bẹn 2 bên
|
PT I
|
1.260.000
|
15
|
Cắt tử cung phần
phụ kèm vét hạch tiểu khung
|
PT I
|
1.260.000
|
16
|
Cắt ung thư da có
vá da rộng đường kính trên 5 cm
|
PT I
|
1.260.000
|
17
|
Cắt ung thư môi có
tạo hình đường kính dưới 5 cm
|
PT I
|
1.260.000
|
18
|
Khoét nhãn cầu, vét
cắt bỏ nhãn cầu, mi, hố mắt ung thư
|
PT I
|
1.260.000
|
19
|
Cắt tuyến nước bọt
mang tai
|
PT I
|
1.260.000
|
20
|
Phẫu thuật vét hạch
cổ bảo tồn
|
PT I
|
1.260.000
|
21
|
Cắt ung thư phần
mềm chi trên/dưới đường kính bằng và trên 5cm
|
PT I
|
1.260.000
|
22
|
Cắt 1 nửa lưỡi
|
PT I
|
1.260.000
|
23
|
Khâu cầm máu gan và
dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
PT I
|
1.260.000
|
24
|
Thắt động mạch gan
ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
PT II
|
700.000
|
25
|
Phẫu thuật vét hạch
nách
|
PT II
|
700.000
|
26
|
Cắt u giáp trạng
|
PT II
|
700.000
|
27
|
Cắt tinh hoàn ung
thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng
|
PT II
|
700.000
|
28
|
Cắt ung thư phần
mềm chi trên/chi dưới đường kính dưới 5 cm
|
PT II
|
700.000
|
29
|
Khoét chóp cổ tử
cung
|
PT II
|
700.000
|
30
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
PT II
|
700.000
|
31
|
Cắt u lành phần mềm
đường kính bằng và trên 5cm
|
PT II
|
700.000
|
32
|
Cắt u lành phần mềm
đường kính dưới 5cm
|
PT III
|
560.000
|
33
|
Phẫu thuật sinh
thiết chẩn đoán
|
PT III
|
560.000
|
34
|
Cắt u vú nhỏ
|
PT III
|
560.000
|
35
|
Cắt polip cổ tử
cung
|
PT III
|
560.000
|
36
|
Cắt u thành âm đạo
|
PT III
|
560.000
|
37
|
Khoét nhãn cầu
|
PT II
|
700.000
|
|
II. Tim mạch - Lồng
ngực
|
|
|
1
|
Khâu phục hồi mạch
máu vùng cổ do chấn thương
|
PT I
|
1.260.000
|
2
|
Phẫu thuật u máu
lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10 cm
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Cắt một phần tuyến
giáp trong bệnh Basedow
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Cắt u xương sườn
nhiều xương
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Khâu vết thương
mạch máu chi
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Lấy máu cục làm
nghẽn mạch
|
PT II
|
700.000
|
7
|
Cắt u xương sườn 1
xương
|
PT II
|
700.000
|
8
|
Kéo liên tục 1 mảng
sườn hay mảng ức sườn
|
PT II
|
700.000
|
9
|
Khâu cơ hoàng bị
rách hay bị thủng do chấn thương đường bụng
|
PT II
|
700.000
|
10
|
Bóc nhân tuyến giáp
|
PT II
|
700.000
|
11
|
Phẫu thuật u mạch
máu dưới da, đường kính từ 5 cm-10cm
|
PT II
|
700.000
|
12
|
Phẫu thuật bắc cầu
mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
PT II
|
700.000
|
13
|
Cắt bỏ giãn tĩnh
mạch chi dưới
|
PT II
|
700.000
|
14
|
Cắt 1 xương sườn
trong viêm xương
|
PT II
|
700.000
|
15
|
Thắt các động mạch
ngoại vi
|
PT III
|
560.000
|
16
|
Phẫu thuật u mạch
máu dưới da, đường kính dưới 5cm
|
PT III
|
560.000
|
17
|
Khâu kín vết thương
thủng ngực
|
PT III
|
560.000
|
18
|
Khâu lại viền xương
ức sau khi mở xương ức
|
PT II
|
700.000
|
|
III. Thần kinh sọ
não
|
|
|
1
|
Ghép khuyết xương
sọ
|
PT II
|
700.000
|
2
|
Cắt u bán cầu đại
não
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Phẫu thuật áp xe
não
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Lấy máu tụ trong
sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Phẫu thuật chèn ép
tuỷ
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Phẫu thuật thoát vị
đĩa đệm
|
PT I
|
1.260.000
|
7
|
Phẫu thuật vết
thương sọ não hở
|
PT I
|
1.260.000
|
8
|
Khâu nối dây thần
kinh ngoại biên
|
PT I
|
1.260.000
|
9
|
Khoan sọ thăm dò
|
PT II
|
700.000
|
10
|
Phẫu thuật viêm
xương sọ
|
PT II
|
700.000
|
11
|
Cắt u da đầu lành
đường kính trên 2cm
|
PT II
|
700.000
|
12
|
Rạch rộng da đầu
trong máu tụ dưới da đầu
|
PT III
|
560.000
|
13
|
Nhấc xương đầu lún
qua da ở trẻ em
|
PT III
|
560.000
|
14
|
Cắt u da đầu lành,
đường kính dưới 2cm
|
PT III
|
560.000
|
|
IV. Mắt
|
|
|
1
|
Phẫu thuật phức tạp
như: Cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch
|
PT ĐB
|
1.750.000
|
2
|
Phẫu thuật Cataract
và Glaucoma phối hợp
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Cắt màng xuất tiết
trước đồng tử, bao xơ sau thể thuỷ tinh
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Phẫu thuật lác phức
tạp, hội chứng AV
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Phẫu thuật mộng tái
phát phức tạp có vá niêm mạc/ghép giác mạc
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Cắt mống mắt, lấy
thể thuỷ tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng
|
PT I
|
1.260.000
|
7
|
Cắt mống mắt quang
học có tách dính phức tạp
|
PT I
|
1.260.000
|
8
|
Thay dịch kính xuất
huyết, mủ nội nhãn, tổ chức hoá
|
PT I
|
1.260.000
|
9
|
Tái tạo cùng đồ
bằng da niêm mạc, tách dính mi cầu
|
PT I
|
1.260.000
|
10
|
Cắt bè củng mạc,
giác mạc
|
PT I
|
1.260.000
|
|
V. Tai - Mũi - Họng
|
|
|
1
|
Phẫu thuật Tai
xương chũm trong viêm màng não
|
PT I
|
1.260.000
|
2
|
Phẫu thuật tiệt căn
xương chũm
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Phẫu thuật sào bào
thượng nhĩ vá nhĩ
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Khoét mê nhĩ
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Phẫu thuật cạnh mũi
lấy u hốc mũi
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Phẫu thuật rò vùng
sống mũi
|
PT I
|
1.260.000
|
7
|
Phẫu thuật xoang
trán
|
PT I
|
1.260.000
|
8
|
Nạo sàng hàm
|
PT I
|
1.260.000
|
9
|
Phẫu thuật
Cadwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
PT I
|
1.260.000
|
10
|
Cắt u thành sau
họng
|
PT I
|
1.260.000
|
11
|
Cắt u thành bên
họng
|
PT I
|
1.260.000
|
12
|
Mở khí quản trong u
tuyến giáp
|
PT I
|
1.260.000
|
13
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
PT II
|
700.000
|
14
|
Phẫu thuật kiểm tra
xương chũm
|
PT II
|
700.000
|
15
|
Phẫu thuật tịt cửa
mũi sau ở trẻ em
|
PT II
|
700.000
|
16
|
Phẫu thuật vách
ngăn mũi
|
PT II
|
700.000
|
17
|
Cắt Amidan gây mê
|
PT II
|
700.000
|
18
|
Căt u nang, phẫu
thuật tuyến giáp
|
PT II
|
700.000
|
19
|
Phẫu thuật chữa
ngáy
|
PT I
|
1.260.000
|
20
|
Khâu vết thương
phần mềm vùng đầu - cổ
|
PT III
|
560.000
|
21
|
Cắt u xơ vòm mũi
họng
|
PT ĐB
|
1.750.000
|
22
|
Cắt Polyp mũi
|
PT III
|
560.000
|
|
VI. Hàm - Mặt
|
|
|
1
|
Phẫu thuật đa chấn
thương vùng hàm mặt trên, dưới
|
PT ĐB
|
1.750.000
|
2
|
Nạo xoang triệt để
trong viêm xoang do răng
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Phẫu thuật điều
chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên.
|
PT II
|
700.000
|
4
|
Nắn khớp thái dương
hàm đến muộn
|
PT II
|
700.000
|
5
|
Cắt bỏ lồi xương
vòm miệng
|
PT II
|
700.000
|
6
|
Rút chỉ thép, kết
hợp xương, treo xương điều trị gãy xương hàm mặt
|
PT II
|
700.000
|
7
|
Cắt nang răng đường
kính dưới 2 cm
|
PT III
|
560.000
|
8
|
Cắt nang xương hàm
khó
|
PT I
|
1.260.000
|
|
VII. Tiêu hoá -
Bụng
|
|
|
1
|
Cắt toàn bộ đại
tràng
|
PTĐB
|
1.750.000
|
2
|
Phẫu thuật điều trị
co thắt Tâm vị
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Cắt dạ dày phẫu
thuật lại
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Cắt dạ dày sau nối
vị tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Cắt 1 nửa dạ dày
sau cắt dây thần kinh X
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Phẫu thuật điều trị
tắc ruột do dính
|
PT I
|
1.260.000
|
7
|
Cắt lại đại tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
8
|
Cắt 1 nửa đại tràng
phải, trái
|
PT I
|
1.260.000
|
9
|
Cắt cụt trực tràng
đường bụng, đường tầng sinh môn
|
PT I
|
1.260.000
|
10
|
Cắt cụt trực tràng
giữ lại cơ tròn
|
PT I
|
1.260.000
|
11
|
Cắt u sau phúc mạc
|
PT I
|
1.260.000
|
12
|
Cắt đoạn đại tràng
ngang đại tràng sigma nối ngay
|
PT I
|
1.260.000
|
13
|
Phẫu thuật xoắn dạ
dày kèm cắt dạ dày
|
PT I
|
1.260.000
|
14
|
Cắt 1 nửa dạ dày do
viêm, loét, u lành
|
PT I
|
1.260.000
|
15
|
Cắt túi thừa tá
tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
16
|
Phẫu thuật tắc ruột
do dây chằng
|
PT I
|
1.260.000
|
17
|
Cắt u mạc treo có
cắt ruột
|
PT I
|
1.260.000
|
18
|
Phẫu thuật sa trực
tràng đường bụng/đường tầng sinh môn có cắt ruột
|
PT I
|
1.260.000
|
19
|
Cắt dị tật hậu môn
trực tràng có nối ngay
|
PT I
|
1.260.000
|
20
|
Khâu vết thương lớn
tầng sinh môn kèm rách cơ tròn làm hậu môn nhân tạo
|
PT I
|
1.260.000
|
21
|
Phẫu thuật thoát vị
cơ hoành
|
PT I
|
1.260.000
|
22
|
Cắt đoạn ruột non
|
PT I
|
1.260.000
|
23
|
Cắt đoạn đại tràng
làm hậu môn nhân tạo
|
PT I
|
1.260.000
|
24
|
Phẫu thuật sa trực
tràng không cắt ruột
|
PT I
|
1.260.000
|
25
|
Cắt u trực tràng
ống hậu môn đường dưới
|
PT I
|
1.260.000
|
26
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
PT I
|
1.260.000
|
27
|
Đóng hậu môn nhân
tạo trong phúc mạc
|
PT I
|
1.260.000
|
28
|
Dẫn lưu áp xe dưới
cơ hoành có cắt sườn
|
PT I
|
1.260.000
|
29
|
Phẫu thuật rò hậu
môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
PT I
|
1.260.000
|
30
|
Phẫu thuật thoát vị
khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
PT I
|
1.260.000
|
31
|
Khâu lỗ thủng dạ
dày tá tràng đơn thuần
|
PT II
|
700.000
|
32
|
Nối vị tràng
|
PT II
|
700.000
|
33
|
Cắt u mạc treo
không cắt ruột
|
PT II
|
700.000
|
34
|
Làm hậu môn nhân
tạo
|
PT II
|
700.000
|
35
|
Đóng hậu môn nhân
tạo ngoài phúc mạc
|
PT II
|
700.000
|
36
|
Phẫu thuật rò hậu
môn các loại
|
PT II
|
700.000
|
37
|
Cắt dị tật hậu môn
trực tràng không nối ngay
|
PT II
|
700.000
|
38
|
Phẫu thuật vết
thương tầng sinh môn
|
PT II
|
700.000
|
39
|
Cắt cơ tròn trong
|
PT II
|
700.000
|
40
|
Phẫu thuật cắt ruột
thừa
|
PT II
|
700.000
|
41
|
Cắt ruột thừa kèm
túi Meckel
|
PT II
|
700.000
|
42
|
Phẫu thuật áp xe
ruột thừa
|
PT II
|
700.000
|
43
|
Dẫn lưu áp xe dưới
cơ hoành
|
PT II
|
700.000
|
44
|
Mở bụng thăm dò
|
PT II
|
700.000
|
45
|
Cắt trĩ
|
PT II
|
700.000
|
46
|
Phẫu thuật áp xe
hậu môn có mở lỗ rò
|
PT II
|
700.000
|
47
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn thắt
|
PT II
|
700.000
|
48
|
Mở thông dạ dày
|
PT II
|
700.000
|
49
|
Khâu lại bục thành
bụng đơn thuần
|
PT II
|
700.000
|
50
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn hay thành bụng thường
|
PT II
|
700.000
|
51
|
Dẫn lưu áp xe hậu
môn đơn giản
|
PT III
|
560.000
|
52
|
Lấy máu tụ tầng
sinh môn
|
PT III
|
560.000
|
53
|
Khâu lại da vết
phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
PT III
|
560.000
|
|
VIII. Gan - Mật -
Tụy
|
|
|
1
|
Cắt phân thuỳ gan
|
PT I
|
1.260.000
|
2
|
Cắt hạ phân thuỳ
gan
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Cắt gan không điển
hình do vỡ gan
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Lấy sỏi ống mật chủ
kèm cắt hạ phân thuỳ gan
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Lấy sỏi ống mật chủ
dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Lấy sỏi ống mật
chủ, dẫn lưu Kehr, phẫu thuật lại
|
PT I
|
1.260.000
|
7
|
Nối ống mật
chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
|
PT I
|
1.260.000
|
8
|
Lấy sỏi ống mật
chủ, dẫn lưu Kehr kèm tạo hình cơ oddi
|
PT I
|
1.260.000
|
9
|
Cắt bỏ nang ống mật
chủ và nối mật ruột
|
PT I
|
1.260.000
|
10
|
Cắt đuôi tuỵ và cắt
lách
|
PT I
|
1.260.000
|
11
|
Cắt thân và đuôi
tuỵ
|
PT I
|
1.260.000
|
12
|
Cắt lách bệnh lý,
ung thư, áp xe, xơ lách
|
PT I
|
1.260.000
|
13
|
Nối lưu thông cửa
chủ
|
PT I
|
1.260.000
|
14
|
Cắt chỏm nang gan
|
PT I
|
1.260.000
|
15
|
Lấy sỏi ống mật
chủ, dẫn lưu Kehr lần đầu
|
PT I
|
1.260.000
|
16
|
Nối ống mật chủ tá
tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
17
|
Nối ống mật chủ
hỗng tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
18
|
Lấy sỏi ống
Wirsung, nối ống Wirsung-hỗng tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
19
|
Nối nang tuỵ dạ dày
|
PT I
|
1.260.000
|
20
|
Nối nang tuỵ-hỗng
tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
21
|
Cắt lách do chấn
thương
|
PT I
|
1.260.000
|
22
|
Nối túi mật hỗng
tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
23
|
Dẫn lưu túi mật và
dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tuỵ hoại tử
|
PT I
|
1.260.000
|
24
|
Dẫn lưu áp xe tuỵ
|
PT I
|
1.260.000
|
25
|
Khâu vỡ gan do chấn
thương, vết thương gan
|
PT I
|
1.260.000
|
26
|
Phẫu thuật vỡ tuỵ
bằng chèn gạc cầm máu
|
PT II
|
700.000
|
27
|
Dẫn lưu túi mật
|
PT II
|
700.000
|
28
|
Lấy sỏi, dẫn lưu
túi mật
|
PT II
|
700.000
|
29
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
PT III
|
560.000
|
30
|
Cắt bỏ khối tá tuỵ
|
PTĐB
|
1.750.000
|
|
IX. Tiết niệu -
Sinh dục
|
|
|
1
|
Cắt u tuyến thượng
thận
|
PT I
|
1.260.000
|
2
|
Cắt toàn bộ thận và
niệu quản
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Cắt 1 nửa thận
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Cắt u thận lành
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Lấy sỏi san hô thận
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Phẫu thuật rò bàng
quang-âm đạo, bàng quang - trực tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
7
|
Cắt thận đơn thuần
|
PT I
|
1.260.000
|
8
|
Lấy sỏi mở bể thận
trong xoang
|
PT I
|
1.260.000
|
9
|
Lấy sỏi bể thận,
đài thận có dẫn lưu thận
|
PT I
|
1.260.000
|
10
|
Lấy sỏi thận bệnh
lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
PT I
|
1.260.000
|
11
|
Lấy sỏi niệu quản
tái phát, phẫu thuật lại
|
PT I
|
1.260.000
|
12
|
Cắt nối niệu quản
|
PT I
|
1.260.000
|
13
|
Cắt bàng quang đưa
niệu quản ra ngoài da
|
PT I
|
1.260.000
|
14
|
Cắm niệu quản bàng
quang
|
PT I
|
1.260.000
|
15
|
Cắt 1 nửa bàng
quang và cắt túi thừa bàng quang
|
PT I
|
1.260.000
|
16
|
Cắt u lành tuyến
tiền liệt đường trên
|
PT I
|
1.260.000
|
17
|
Lấy sỏi niệu quản
đoạn sát bàng quang
|
PT I
|
1.260.000
|
18
|
Cắt u bàng quang
đường trên
|
PT I
|
1.260.000
|
19
|
Lấy sỏi bàng quang
lần 2 đóng lỗ dò bàng quang
|
PT I
|
1.260.000
|
20
|
Cắt cổ bàng quang
|
PT I
|
1.260.000
|
21
|
Cắt nối niệu đạo
sau
|
PT I
|
1.260.000
|
22
|
Phẫu thuật treo
thận
|
PT II
|
700.000
|
23
|
Lấy sỏi niệu quản
|
PT II
|
700.000
|
24
|
Phẫu thuật cấp cứu
vỡ bàng quang
|
PT II
|
700.000
|
25
|
Cấp cứu nối niệu
đạo do vỡ xương chậu
|
PT II
|
700.000
|
26
|
Cắt nối niệu đạo
trước
|
PT II
|
700.000
|
27
|
Lấy sỏi bể thận
ngoài xoang
|
PT II
|
700.000
|
28
|
Phẫu thuật xoắn vỡ
tinh hoàn
|
PT II
|
700.000
|
29
|
Dẫn lưu thận qua da
|
PT II
|
700.000
|
30
|
Lấy sỏi bàng quang
|
PT II
|
700.000
|
31
|
Dẫn lưu nước tiểu
bàng quang
|
PT II
|
700.000
|
32
|
Cắt dương vật không
vét hạch, cắt 1 nửa dương vật
|
PT II
|
700.000
|
33
|
Phẫu thuật vỡ vật
hang do gãy dương vật
|
PT II
|
700.000
|
34
|
Dẫn lưu viêm tấy
quanh thận, áp xe thận
|
PT III
|
560.000
|
35
|
Dẫn lưu khoang
retzius
|
PT III
|
560.000
|
36
|
Phẫu thuật áp xe
tuyến tiền liệt
|
PT III
|
560.000
|
37
|
Cắt u nang thừng
tinh Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
PT III
|
560.000
|
38
|
Cắt u sùi đầu miệng
sáo
|
PT III
|
560.000
|
39
|
Cắt u lành dương
vật
|
PT III
|
560.000
|
40
|
Mở rộng lỗ sáo
|
PT III
|
560.000
|
41
|
Chích áp xe tầng
sinh môn
|
PT III
|
560.000
|
|
X. Phụ khoa
|
|
|
1
|
Cắt toàn bộ tử
cung, đường bụng
|
PT I
|
1.260.000
|
2
|
Đóng rò trực
tràng-âm đạo hoặc bàng quang âm đạo
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Cắt 1 nửa tử cung
trong viêm phần phụ, khối u dính
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Lấy thai trong bệnh
đặc biệt: tim, thận, gan
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung vỡ có choáng
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Lấy khối máu tụ
thành nang
|
PT I
|
1.260.000
|
7
|
Phẫu thuật Lefort
|
PT II
|
700.000
|
8
|
Lấy thai triệt sản
|
PT II
|
700.000
|
9
|
Khâu tầng sinh môn
phức tạp đến cơ vòng
|
PT II
|
700.000
|
10
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
PT II
|
700.000
|
11
|
Phẫu thuật treo tử
cung
|
PT II
|
700.000
|
12
|
Cắt u nang buồng
trứng kèm triệt sản
|
PT II
|
700.000
|
13
|
Làm lại thành âm
đạo
|
PT II
|
700.000
|
14
|
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần
|
PT II
|
700.000
|
15
|
Cắt u nang vú hay u
vú lành
|
PT II
|
700.000
|
16
|
Khâu tử cung do nạo
thủng
|
PT II
|
700.000
|
17
|
Lấy vòng trong ổ
bụng qua đường rạch nhỏ
|
PT II
|
700.000
|
18
|
Triệt sản qua đường
rạch nhỏ sau nạo thai
|
PT II
|
700.000
|
19
|
Cắt polip cổ tử
cung
|
PT III
|
560.000
|
20
|
Lấy khối máu tụ âm
đạo, tầng sinh môn
|
PT III
|
560.000
|
|
XI. Nhi
|
|
|
1
|
Cố định mảng sườn
di động
|
PT I
|
1.260.000
|
2
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
PT III
|
560.000
|
3
|
Phẫu thuật tắc tá
tràng các loại
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Phẫu thuật lại tắc
ruột sau phẫu thuật
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Cắt dạ dày cấp cứu
điều trị chảy máu dạ dày do loét
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Cắt đoạn ruột trong
lồng ruột có cắt đại tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
7
|
Phẫu thuật tắc tá
tràng do xoắn trùng tràng
|
PT I
|
1.260.000
|
8
|
Phẫu thuật viêm
phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
PT I
|
1.260.000
|
9
|
Phẫu thuật điều trị
thủng đường tiêu hoá có làm hậu môn nhân tạo
|
PT I
|
1.260.000
|
10
|
Lấy giun, dị vật ở
ruột non
|
PT II
|
700.000
|
11
|
Phẫu thuật tắc ruột
do dây chằng
|
PT II
|
700.000
|
12
|
Phẫu thuật tháo
lồng ruột
|
PT II
|
700.000
|
13
|
Cắt túi thừa Meckel
|
PT II
|
700.000
|
14
|
Cắt ruột thừa viêm
cấp ở trẻ em
|
PT II
|
700.000
|
15
|
Làm hậu môn nhân
tạo cấp cứu ở trẻ em
|
PT II
|
700.000
|
16
|
Phẫu thuật thoát vị
nghẹt bẹn, đùi, rốn
|
PT II
|
700.000
|
17
|
Phẫu thuật chảy máu
đường mật, cắt gan
|
PT I
|
1.260.000
|
18
|
Phẫu thuật điều trị
áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun
|
PT I
|
1.260.000
|
19
|
Dẫn lưu túi mật
|
PT II
|
700.000
|
20
|
Lấy sỏi nhu mô thận
|
PT I
|
1.260.000
|
21
|
Phẫu thuật hạ lại
tinh hoàn
|
PT I
|
1.260.000
|
22
|
Phẫu thuật hạ tinh
hoàn lạc chỗ 1 bên
|
PT I
|
1.260.000
|
23
|
Phẫu thuật tràn
dịch màng tinh hoàn
|
PT II
|
700.000
|
24
|
Cắt u nang buồng
trứng xoắn
|
PT II
|
700.000
|
25
|
Đóng các lỗ dò niệu
đạo
|
PT II
|
700.000
|
26
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn
|
PT II
|
700.000
|
27
|
Dẫn lưu thận
|
PT II
|
700.000
|
28
|
Phẫu thuật sỏi bàng
quang
|
PT II
|
700.000
|
29
|
Phẫu thuật nang thừng
tinh 1 bên
|
PT II
|
700.000
|
30
|
Lấy sỏi niệu đạo
|
PT II
|
700.000
|
31
|
Mở thông bàng quang
|
PT III
|
560.000
|
32
|
Phẫu thuật bàn chân
khoèo bẩm sinh
|
PT I
|
1.260.000
|
33
|
Phẫu thuật cứng
khớp vai do xơ hoá cơ Delta
|
PT I
|
1.260.000
|
34
|
Phẫu thuật viêm
xương tuỷ giai đoạn mạn tính
|
PT I
|
1.260.000
|
35
|
Dẫn lưu áp xe cơ
đái chậu
|
PT II
|
700.000
|
36
|
Cắt lọc đơn thuần
vết thương bàn tay
|
PT II
|
700.000
|
|
XII. Chấn thương -
Chỉnh hình
|
|
|
1
|
Giải phóng chèn ép
chấn thương cột sống cổ
|
PT I
|
1.260.000
|
2
|
Giải phóng chèn ép
chấn thương cột sống thắt lưng
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Cố định nẹp vít gãy
trật khớp vai
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Cố định nẹp vít gãy
liên lồi cầu cánh tay
|
PT I
|
1.260.000
|
5
|
Phẫu thuật gãy
xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh mạch máu
|
PT I
|
1.260.000
|
6
|
Cố định nẹp vít 2
xương cẳng tay
|
PT I
|
1.260.000
|
7
|
Phẫu thuật trật
khớp khuỷu
|
PT I
|
1.260.000
|
8
|
Đóng đinh nội tuỷ
xương đùi (xuôi dòng)
|
PT I
|
1.260.000
|
9
|
Kết hợp đinh nẹp 1
khối hoặc vít nẹp cổ xương đùi gãy trên lòi cầu, liên lồi cầu xương đùi
|
PT I
|
1.260.000
|
10
|
Kết hợp nẹp gấp góc
950 hoặc vít nẹp lồi cầu xương đùi trong gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu xương
đùi
|
PT I
|
1.260.000
|
11
|
Đặt vít gãy mâm
chày và đầu trên xương chày
|
PT I
|
1.260.000
|
12
|
Phẫu thuật điều trị
cal lệch có kết hợp xương
|
PT I
|
1.260.000
|
13
|
Cắt u máu lan toả
đường kính bằng và trên 5cm
|
PT I
|
1.260.000
|
14
|
Cắt u bạch mạch
đường kính bằng và trên 5cm
|
PT I
|
1.260.000
|
15
|
Phẫu thuật trật
khớp cùng đòn
|
PT I
|
1.260.000
|
16
|
Phẫu thuật xương bả
vai lên cao
|
PT I
|
1.260.000
|
17
|
Cố định nẹp vít gãy
thân xương cánh tay
|
PT I
|
1.260.000
|
18
|
Phẫu thuật cứng
duỗi khớp khuỷu
|
PT I
|
1.260.000
|
19
|
Đóng đinh nội tuỷ
gãy duỗi 2 xương cẳng tay
|
PT I
|
1.260.000
|
20
|
Phẫu thuật gãy đốt
bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
PT I
|
1.260.000
|
21
|
Phẫu thuật bàn tay
cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
PT I
|
1.260.000
|
22
|
Cắt cụt dưới mẫu
chuyển xương đùi
|
PT I
|
1.260.000
|
23
|
Đặt nẹp vít gãy mắt
cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
PT I
|
1.260.000
|
24
|
Phẫu thuật cal lệch
|
PT I
|
1.260.000
|
25
|
Đục nạo xương viêm
và chuyển vạt da che phủ
|
PT I
|
1.260.000
|
26
|
Phẫu thuật vết
thương khớp
|
PT I
|
1.260.000
|
27
|
Nối gân gấp
|
PT I
|
1.260.000
|
28
|
Vá da dầy toàn bộ
dưới 10cm vuông
|
PT I
|
1.260.000
|
29
|
Cắt u cơ xâm lấn
|
PT I
|
1.260.000
|
30
|
Cắt u thần kinh
|
PT I
|
1.260.000
|
31
|
Phẫu thuật bong lóc
da và cơ sau chấn thương
|
PT I
|
1.260.000
|
32
|
Phẫu thuật di chứng
liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu
|
PT I
|
1.260.000
|
33
|
Phẫu thuật gãy
xương đòn
|
PT I
|
1.260.000
|
34
|
Tháo khớp vai
|
PT I
|
1.260.000
|
35
|
Cố định Kirschner
trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
PT I
|
1.260.000
|
36
|
Phẫu thuật gãy đầu
dưới xương quay và trật khớp quay trụ ra trước
|
PT I
|
1.260.000
|
37
|
Đóng đinh xương đùi
mở ngược dòng
|
PT I
|
1.260.000
|
38
|
Phẫu thuật cắt cụt
đùi
|
PT I
|
1.260.000
|
39
|
Đóng đinh xương
chày mở
|
PT I
|
1.260.000
|
40
|
Kết hợp xương bằng
nẹp vít thân xương chày
|
PT I
|
1.260.000
|
41
|
Kết hợp xương bằng
nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
PT I
|
1.260.000
|
42
|
Cố Phẫu thuật cố
định gãy xương đốt bàn bằng kim Kirschner
|
PT I
|
1.260.000
|
43
|
Phẫu thuật cố định
gãy xương sên bằng kim Kirschner
|
PT I
|
1.260.000
|
44
|
Đặt vít gãy thân
xương sên
|
PT I
|
1.260.000
|
45
|
Đặt vít gãy trật
xương thuyền
|
PT I
|
1.260.000
|
46
|
Cắt u xương sụn
|
PT I
|
1.260.000
|
47
|
Nối gân duỗi
|
PT I
|
1.260.000
|
48
|
Phẫu thuật gãy lồi
cầu ngoài xương cánh tay
|
PT II
|
700.000
|
49
|
Phẫu thuật gãy mỏm
trên ròng rọc xương cánh tay
|
PT II
|
700.000
|
50
|
Phẫu thuật viêm
xương cánh tay: đục, mở lấy xương chết dẫn lưu
|
PT II
|
700.000
|
51
|
Cắt cụt cẳng tay
|
PT II
|
700.000
|
52
|
Phẫu thuật cal lệch
đều dưới xương quay
|
PT II
|
700.000
|
53
|
Tháo khớp cổ tay
|
PT II
|
700.000
|
54
|
Phẫu thuật viêm
xương cẳng tay: đục, mở lấy xương chết dẫn lưu
|
PT II
|
700.000
|
55
|
Phẫu thuật viêm
xương đùi: đục, mở lấy xương chết dẫn lưu
|
PT II
|
700.000
|
56
|
Tháo khớp gối
|
PT II
|
700.000
|
57
|
Cắt cụt cẳng chân
|
PT II
|
700.000
|
58
|
Phẫu thuật viêm
xương cẳng chân: đục, mở lấy xương chết dẫn lưu
|
PT II
|
700.000
|
59
|
Nẹp vít trong gãy
trật xương chêm
|
PT II
|
700.000
|
60
|
Cắt u máu khu trú
đường kính dưới 5cm
|
PT II
|
700.000
|
61
|
Cắt u nang bao hoạt
dịch
|
PT II
|
700.000
|
62
|
Cắt cụt cánh tay
|
PT II
|
700.000
|
63
|
Găm Kirschner trong
gãy mắt cá hoặc vít mắt cá
|
PT II
|
700.000
|
64
|
Phẫu thuật viêm tấy
bàn tay cả viêm bao hoạt dịch
|
PT II
|
700.000
|
65
|
Kết hợp xương trong
gãy xương mác
|
PT II
|
700.000
|
66
|
Phẫu thuật viêm tấy
phần mềm ở cơ quan vận động
|
PT III
|
560.000
|
67
|
Tháo bỏ các ngón
tay ngón chân
|
PT III
|
560.000
|
68
|
Tháo đốt bàn
|
PT III
|
560.000
|
69
|
Cắt u bao gân
|
PT II
|
700.000
|
70
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
PT I
|
1.260.000
|
71
|
Gỡ dính gân
|
PT I
|
1.260.000
|
72
|
Gỡ dính thần kinh
|
PT I
|
1.260.000
|
73
|
Néo ép hoặc buộc
chỉ thép gãy xương bánh chè
|
PT II
|
700.000
|
74
|
Phẫu thuật cơ gân
Achille
|
PT II
|
700.000
|
|
XIII. Bỏng
|
|
|
|
A- Người lớn
|
|
|
1
|
Cắt hoại tử tiếp
tuyến 10-15% diện tích cơ thể
|
PT II
|
700.000
|
2
|
Cắt lọc da, cơ, cân
từ 3%-5% diện tích cơ thể
|
PT II
|
700.000
|
3
|
Cắt hoại tử tiếp
tuyến dưới 10% diện tích cơ thể
|
PT III
|
560.000
|
4
|
Cắt lọc da, cơ, cân
dưới 3% diện tích cơ thể
|
PT III
|
560.000
|
|
B- Trẻ em
|
|
|
5
|
Cắt hoại tử tiếp
tuyến từ 3-8% diện tích cơ thể
|
PT II
|
700.000
|
6
|
Cắt lọc da, cơ, cân
từ 1-3% diện tích cơ thể
|
PT II
|
700.000
|
7
|
Cắt hoại tử tiếp
tuyến dưới 3% diện tích cơ thể
|
PT III
|
560.000
|
8
|
Cắt lọc da, cơ, cân
dưới 1% diện tích cơ thể
|
PT III
|
560.000
|
9
|
Ghép da tự thân từ
5-10% diện tích bỏng cơ thể
|
PT II
|
700.000
|
10
|
Ghép da tự thân
dưới 5% diện tích bỏng cơ thể
|
PT III
|
560.000
|
|
XIV. Nội soi
|
|
|
1
|
Cắt dây chằng trong
ổ bụng qua nội soi
|
PT I
|
1.260.000
|
2
|
Cắt ruột thừa qua
nội soi
|
PT I
|
1.260.000
|
3
|
Khâu lỗ thủng dạ
dày qua nội soi
|
PT I
|
1.260.000
|
4
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung qua nội soi
|
PT I
|
1.260.000
|