Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 181/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 881 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 193 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Số hiệu: 181/QĐ-QLD Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược Người ký: Vũ Tuấn Cường
Ngày ban hành: 21/03/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 181/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2024

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 881 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 193

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;

Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 193 tại Công văn số 15/HĐTV-VPHĐ ngày 19/02/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;

Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 881 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 193, cụ thể:

1. Danh mục 595 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).

2. Danh mục 285 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).

3. Danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục III kèm theo).

Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:

1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.

2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.

3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

4. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.

5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính (bao gồm cả mẫu nhãn và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc) phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.

6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.

7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

8. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.

9. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Đào Hồng Lan (để b/c);
- TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng HĐTV cấp GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P.QLGT; Website;
- Lưu: VT, ĐKT (C.H) (02b).

CỤC TRƯỞNG




Vũ Tuấn Cường

PHỤ LỤC I

DANH MỤC 595 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 193
(Kèm theo Quyết định số 181/QĐ-QLD ngày 21 tháng 03 năm 2024 của Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

1

Coxlec

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ PVC-Alu

NSX

36

893110136424 (VD-18668-13)

1

2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

2

DNAStomat

Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%: 235,3mg) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp 1 lọ x 14 viên, lọ HDPE

NSX

36

893110136524 (VD-24933-16)

1

3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

3

Amoxicilin 500 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN V

24

893110136624 (VD-24941-16)

1

4

Ampicilin 500 mg

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 vỉ; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN V

24

893110136724 (VD-24396-16)

1

5

Diclofenac

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

24

893110136824 (VD-21946-14)

1

6

Glimethepharm

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110136924 (VD-30657-18)

1

7

Gut C thepharm

Colchicin 1mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 20 viên

NSX

36

893115137024 (VD-22270-15)

1

8

Mectathepharm

Diosmectite 3g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 4g

NSX

36

893100137124 (VD-19554-13)

1

9

Ptu Thepharm

Propylthiouracil 50mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 Viên; Hộp 1 lọ x 100 viên

DĐVN V

36

893110137224 (VD-18800-13)

1

10

Soluthepharm 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 1 gói x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110137324 (VD-18803-13)

1

11

Spiramycin 1,5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 8 viên

DĐVN IV

36

893110137424 (VD-19561-13)

1

12

Thephamox

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110137524 (VD-17662-12)

1

4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

13

Apiryl 2

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

USP 38

24

893110137624 (VD-31029-18)

1

14

Apiryl 3

Glimepirid 3mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

USP 44

24

893110137724 (VD-31030-18)

1

15

Apiryl 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

USP 44

24

893110137824 (VD-31031-18)

1

16

Apival 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

USP 40

24

893110137924 (VD-30219-18)

1

17

Apival Plus 160/25

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

USP 38

24

893110138024 (VD-30913-18)

1

18

Ketoderm

Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 200mg

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g; tuýp nhôm

NSX

24

893100138124 (VD-29619-18)

1

19

Lyapi 150

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110138224 (VD-31033-18)

1

5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)

5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)

20

Ambroxol

Ambroxol HCl 15mg/5ml

Sirô

Hộp 1 chai x 60ml

NSX

36

893100138324 (VD-21200-14)

1

21

Aminazin 25mg

Clorpromazin hydroclorid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 lọ x 500 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893115138424 (VD-24680-16)

1

22

Citalopram 20 mg

Citalopram (dưới dạng citalopram hydrobromid) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC hoặc Alu/Alu

NSX

36

893110138524 (VD-30230-18)

1

23

Danapha-Trihex 2

Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110138624 (VD-26674-17)

1

24

Methadon

Methadon hydroclorid 10g/1000ml

Dung dịch uống

Chai 1000ml, Chai 100ml, nhựa

NSX

36

893111138724 (VD-27703-17)

1

25

Neuropyl 3g

Piracetam 3g/15ml

Dung dịch tiêm

Hộp 4 ống x 15ml

NSX

36

893110138824 (VD-19271-13)

1

26

Papaverin 2%

Mỗi ống 2ml chứa: Papaverin hydroclorid 40mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2ml

NSX

36

893110138924 (VD-26681-17)

1

27

Salzenbu

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat 0,6 mg) 0,5mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1ml

NSX

36

893115139024 (VD-28792-18)

1

28

Sulpirid 50mg

Sulpirid 50mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110139124 (VD-26682-17)

1

6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

29

Benthasone

Betamethason 0,5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 15 viên, vỉ nhôm PVC; Chai 500 viên, HDPE

NSX

36

893110139224 (VD-22402-15)

1

30

Budolfen

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC); Chai 100 viên, Chai 200 viên (HDPE)

NSX

36

893100139324 (VD-27706-17)

1

31

Secrogyl

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm/PVC)

NSX

36

893115139424 (VD-22754-15)

1

32

Steron-Amtex

Cinnarizin 25mg

Viên nén

Hộp 7 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ AL/AL; Hộp 10 vỉ x 25 viên, vỉ AL/PVC; Chai 300 viên, Chai 500 viên (HDPE)

NSX

36

893110139524 (VD-29629-18)

1

33

Sulfareptol 480

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110139624 (VD-26690-17)

1

34

Sulfareptol 960

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110139724 (VD-25096-16)

1

35

Zincoxia 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm- PVC

NSX

36

893110139824 (VD-27710-17)

1

7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

36

Lohatidin

Loratadin 10 mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ × 10 viên; Hộp 10 vỉ × 10 viên, vỉ PVC Al; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 500 viên; Hộp 1 lọ 1000 viên, Lọ nhựa

NSX

36

893100139924 (VD-19275-13)

1

37

Momvina

Dimenhydrinat 50mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 50 vỉ x 4 viên

NSX

36

893100140024 (VD-24093-16)

1

8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)

38

Apitim 5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm - PVC

NSX

36

893110140124 (VD-24010-15)

1

39

Dialamic

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm - PVC

NSX

36

893110140224 (VD-29521-18)

1

40

Hapacol 325 Flu

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Thuốc cốm sủi bọt

Hộp 24 gói x 1,5g (màng ghép Couché Al PE)

NSX

36

893100140324 (VD-27565-17)

1

41

Hapacol đau nhức

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

Hộp 1 chai x 100 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 25 vỉ x 10 viên, nhôm - PVC; Chai 200 viên, chai nhựa

NSX

36

893100140424 (VD-20569-14)

1

42

Lastro 30

Lansoprazol (dưới dạng Lansoprazol pellets 8,5% 353mg) 30mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên, (nhôm - nhôm)

NSX

36

893110140524 (VD-24619-16)

1

43

Omeprazol DHG

Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294mg) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên, (nhôm-nhôm); Chai 150 viên, Chai 100 viên, (nhựa)

NSX

36

893110140624 (VD-21141-14)

1

9. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)

9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, đường D3, Khu Công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

44

Xylogen

Xylometazolin hydroclorid 15mg/15ml

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 lọ x 15ml

NSX

24

893100140724 (VD-21771-14)

1

10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

45

Cipthasone

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt, tai

Hộp 1 lọ x 5ml

NSX

24

893115140824 (VD-23818-15)

1

46

Ofleye

Mỗi tuýp 5g chứa Ofloxacin 15mg

Mỡ tra mắt

Hộp 1 tuýp x 5g

NSX

36

893115140924 (VD-19587-13)

1

47

Vag-Lotuzol

Clotrimazol 100mg; Metronidazol 500mg

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ xé

NSX

36

893115141024 (VD-28282-17)

1

11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)

11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)

48

Mydecelim 150

Tolperisone hydrocloird 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110141124 (VD-28808-18)

1

49

Spidextan

Alimemazin tartrat 5mg

Viên bao phim

Hộp 10 vỉ x 25 viên

NSX

36

893100141224 (VD-29636-18)

1

12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

50

Bestpred 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110141324 (VD-30256-18)

1

51

Bestpred 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110141424 (VD-30257-18)

1

52

Bromhexin 4mg

Bromhexin hydrochlorid 4mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893100141524 (VD-29640-18)

1

53

Candesartan 16

Candesartan cilexetil 16mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110141624 (VD-30258-18)

1

54

Cevita 100

Acid ascorbic 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2ml

NSX

36

893110141724 (VD-30259-18)

1

55

Decolic F

Trimebutin maleat 200mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110141824 (VD-29641-18)

1

56

Efticele 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110141924 (VD-30260-18)

1

57

Eulosan 50

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142024 (VD-28814-18)

1

58

Euvaltan 40

Valsartan 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110142124 (VD-30261-18)

1

59

Euvaltan Plus

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142224 (VD-29643-18)

1

60

Finasteride

Finasterid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142324 (VD-24698-16)

1

61

Gentamicin 0,3%

Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai x 5ml

NSX

36

893110142424 (VD-30262-18)

1

62

I-Zine

Tetrahydrozolin hydroclorid 3mg/6ml

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai x 6ml

NSX

24

893110142524 (VD-24699-16)

1

63

Larevir 100

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142624 (VD-20165-13)

1

64

Larevir 150

Lamivudin 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142724 (VD-29644-18)

1

65

Larevir 300

Lamivudin 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142824 (VD-30263-18)

1

66

Magnesium - Vitamin B6

Magnesium lactat 470mg; Vitamin B6 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100142924 (VD-19829-13)

1

67

Medbose 50

Acarbose 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110143024 (VD-30265-18)

1

68

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 0,9g/100ml

Nước súc miệng

Chai 200ml; Chai 500ml

NSX

36

893100143124 (VS-4951-16)

1

69

Repainlin

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110143224 (VD-24110-16)

1

70

Simze

Ezetimib 10mg; Simvastatin 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm alu-alu

NSX

24

893110143324 (VD-22788-15)

1

71

Spaswell

Phloroglucinol dihydrat 80mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110143424 (VD-22434-15)

1

72

Spibiotic 1,5 MIU

Spiramycin 1,5MIU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 8 viên

NSX

36

893110143524 (VD-25599-16)

1

73

Spibiotic 3 MIU

Spiramycin 3MIU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

NSX

24

893110143624 (VD-25111-16)

1

74

Sulpirid

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 12 viên

NSX

24

893110143724 (VD-20652-14)

1

75

Timolol 0,25%

Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 12,5mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai x 5ml

NSX

24

893110143824 (VD-30266-18)

1

76

Zostopain 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110143924 (VD-30268-18)

1

13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)

13.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng - Khóm Thạnh An - P. Mỹ Thới - TP. Long Xuyên - An Giang, Việt Nam)

77

Agilosart 12,5

Losartan kali 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm-nhôm

NSX

36

893110144024 (VD-27745-17)

1

78

Agimepzol 20

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet bao tan trong ruột 8,5%) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm; Chai nhựa HD chứa 200 viên

NSX

36

893110144124 (VD-29654-18)

1

79

Agimycob

Metronidazol 500mg; Nystatin 100.000IU; Neomycin (dưới dạng Neomcin sulfat) 65.000IU

Viên nén đặt phụ khoa

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 06 viên; Hộp 03 vỉ x 04 viên

NSX

36

893115144224 (VD-29657-18)

1

80

Allermine

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893100144324 (VD-30275-18)

1

81

Aspirin 500

Acid acetylsalicylic 500mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên, nhôm-PVC

NSX

24

893100144424 (VD-27751-17)

1

82

Bastinfast 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

36

893110144524 (VD-27752-17)

1

83

Dronagi 35

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893110144624 (VD-26723-17)

1

84

Galagi 4

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg

Viên nén

Hộp 06 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110144724 (VD-27756-17)

1

85

Gel-aphos

Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 20g, Hộp 26 gói x 20g, gói nhôm

NSX

24

893110144824 (VD-19312-13)

1

86

Gifuldin 500

Griseofulvin 500mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC

NSX

36

893110144924 (VD-28828-18)

1

87

Goutcolcin

Colchicin 0,6mg

Viên nang cứng

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC

NSX

24

893115145024 (VD-28830-18)

1

88

Ihybes 300

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110145124 (VD-25125-16)

1

89

Ihybes-H 150

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110145224 (VD-25611-16)

1

90

Mogastic 80

Simethicon 80mg

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100145324 (VD-29666-18)

1

91

Ostagi - D3

Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch Cholecalciferol 1 M.IU g) 2800IU

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893110145424 (VD-28831-18)

1

92

Niztahis 150

Nizatidin 150mg

Viên nang cứng

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110145524 (VD-30285-18)

1

93

Ribatagin 500

Ribavirin 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

36

893114145624 (VD-28833-18)

1

94

Sutagran 25

Sumatriptan (Dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên

NSX

36

893110145724 (VD-30287-18)

1

95

Sutagran 50

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên, vỉ nhôm-PVC

NSX

36

893110145824 (VD-23493-15)

1

96

Valsgim 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 x 14 viên, nhôm - nhôm

NSX

24

893110145924 (VD-23494-15)

1

97

Valsgim 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên, nhôm - nhôm

NSX

24

893110146024 (VD-23495-15)

1

14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

98

Maxxcardio-L 10

Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm

NSX

36

893110146124 (VD-26730-17)

1

99

Maxxcardio-L 5

Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm

NSX

36

893110146224 (VD-27769-17)

1

100

Maxxflame-B10

Baclofen 10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm

NSX

24

893110146324 (VD-30290-18)

1

101

Maxxhepa urso 300 capsules

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm - PVC

NSX

36

893110146424 (VD-26732-17)

1

102

Maxxmucous- AC 600

Acetylcystein 600mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-PVC

NSX

36

893100146524 (VD-29677-18)

1

103

Maxxneuro-DZ 5

Donepezil hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm

NSX

24

893110146624 (VD-30293-18)

1

104

Maxxprolol 10

Bisoprolol fumarat 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm - nhôm

USP 40

36

893110146724 (VD-28844-18)

1

105

Maxxtriptan 25

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm

NSX

36

893110146824 (VD-25135-16)

1

106

Maxxviton plus

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm- PVC

NSX

36

893110146924 (VD-22115-15)

1

107

NeviAPC

Nevirapin 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm - nhôm

NSX

36

893110147024 (VD-28845-18)

1

108

Sosdol

Diclofenac kali 25mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC

NSX

36

893110147124 (VD-28846-18)

1

15.1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

109

A.T Calcium 300

Calci lactat (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) 300mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110147224 (VD-29682-18)

1

110

A.T Diosmectit

Diosmectit 3.000mg

Thuốc cốm

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3,5g

NSX

24

893100147324 (VD-25627-16)

1

111

A.T Esomeprazol 20 inj

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 20mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 5ml; Hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi 5ml

NSX

24

893110147424 (VD-26744-17)

1

112

A.T Esomeprazol 20 tab

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110147524 (VD-27788-17)

1

113

A.T Esomeprazol 40 inj

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống dung môi 5ml; Hộp 3 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 5 ống dung môi 5ml

NSX

24

893110147624 (VD-24727-16)

1

114

A.T Flu

Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml

NSX

24

893110147724 (VD-25628-16)

1

115

A.T Glutathione 600 inj

Glutathion 600mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 8ml; Hộp 3 lọ bột đông khô + 3 ống dung môi 8ml; Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi 8ml

NSX

24

893110147824 (VD-27791-17)

1

116

A.T Pantoprazol

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml; Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 10ml

NSX

24

893110147924 (VD-24732-16)

1

117

A.T Sucralfate

Sucralfat 1000mg

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói, 50 gói x 5g

NSX

24

893100148024 (VD-25636-16)

1

118

Anticlor

Dexclopheniramin maleat 2mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml

NSX

24

893100148124 (VD-24738-16)

1

119

Antifix

Sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710mg) 100mg/5ml

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml

NSX

24

893110148224 (VD-27794-17)

1

120

Antigmin

Neostigmin methylsulfat 2,5mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 1ml

NSX

24

893114148324 (VD-26748-17)

1

121

Antinat

Etomidat 20mg/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 ống, 3 ống, 5 ống, 10 ống x 10ml

NSX

24

893110148424 (VD-27795-17)

1

122

Atinila

N-Acetyl-DL-Leucin 500mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893100148524 (VD-24737-16)

1

123

Atirin 10

Ebastin 10mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên

NSX

24

893110148624 (VD-26755-17)

1

124

Atisolu 125 inj

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml, ống dung môi: nước cất pha tiêm

NSX

24

893110148724 (VD-25648-16)

1

125

Atitrime

Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng Sắt gluconat) 50mg; Mangan gluconat 10,78mg; Đồng gluconat 5mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống nhựa, 30 ống nhựa, 50 ống nhựa x 10ml

NSX

24

893100148824 (VD-27800-17)

1

126

Autifan 40

Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110148924 (VD-27804-17)

1

127

Bambuterol 10 A.T

Bambuterol hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110149024 (VD-25650-16)

1

128

Deferiprone A.T

Deferipron 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110149124 (VD-25654-16)

1

129

Detanana

Pregabalin 100mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml

NSX

24

893110149224 (VD-26756-17)

1

130

Fenofibrate 300 A.T

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110149324 (VD-24742-16)

1

131

Ivermectin 3 A.T

Ivermectin 3mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 chai 30 viên

NSX

24

893110149424 (VD-25656-16)

1

132

Ketorolac A.T

Ketorolac tromethamin 30mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml

NSX

24

893110149524 (VD-25657-16)

1

133

Paracetamol A.T 250 sac

Paracetamol 250mg

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g

NSX

24

893100149624 (VD-25660-16)

1

134

Sibalyn 80mg/100ml

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 10 chai x 100ml

NSX

24

893110149724 (VD-29691-18)

1

135

Telmisartan 20 A.T

Telmisartan 20mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110149824 (VD-25661-16)

1

136

Vancomycin 1000 A.T

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1.000mg

Thuốc tiêm đông khô

Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi 10 ml; Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi 10ml

NSX

24

893115149924 (VD-25663-16)

1

16. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh (Địa chỉ: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh- Việt Nam)

16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Địa chỉ: Lô C1-1-KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh- Việt Nam)

137

Redomuc 30

Ambroxol hydrochloride 30mg

Viên sủi

Hộp 5 vỉ x 4 viên

NSX

24

893100150024 (VD-27806-17)

1

17. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

138

Bosgyno plus

Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 01 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - giấy

NSX

36

893115150124 (VD-28861-18)

1

139

Effer-paralmax 150

Paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 50 gói x 1,5g

NSX

36

893100150224 (VD-25667-16)

1

140

Effer-paralmax 250

Paracetamol 250mg

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 30 gói x 1,5g, Hộp 50 gói x 1,5g, gói Al/Al

NSX

36

893100150324 (VD-28863-18)

1

141

Essividine

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 4 vỉ x 14 viên, vỉ Al/PVC

NSX

36

893110150424 (VD-27812-17)

1

142

Magne-B6 BOSTON

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC

NSX

36

893100150524 (VD-23515-15)

1

143

Merinos 60

Raloxifen hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al

NSX

36

893110150624 (VD-23516-15)

1

18. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

144

Adrenaline-Bfs 5mg

Mỗi 5ml chứa: Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat 9mg) 5mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 5ml, Hộp 10 lọ x 5ml, Hộp 20 lọ x 5ml, Hộp 50 lọ x 5ml (1 lọ nhựa/túi nhôm, 2 túi nhôm/vỉ)

NSX

24

893110150724 (VD-27817-17)

1

145

BFS-famotidin

Mỗi lọ 2 ml chứa: Famotidin 20mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 2ml; Hộp 20 lọ x 2ml; Hộp 50 lọ x 2ml

NSX

24

893110150824 (VD-29702-18)

1

146

BFS-Netilmicin

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg /3ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 3ml, Hộp 20 lọ x 3ml, Hộp 50 lọ x 3ml, lọ nhựa

NSX

24

893110150924 (VD-26770-17)

1

147

BFS-Nicardipin

Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 20 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 50 túi x 1 lọ x 10ml, lọ nhựa

NSX

24

893110151024 (VD-28873-18)

1

148

Bfs-Salbutamol

Salbutamol dưới dạng salbutamol sulphate) 0,5mg/ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 túi x 5 lọ x 1ml, túi nhôm; Hộp 4 túi x 5 lọ x 1ml, túi nhôm

NSX

36

893115151124 (VD-27820-17)

1

149

Companity

Lactulose 670mg/ml

Dung dịch uống

Hộp 10 ống x 7,5ml; Hộp 20 ống x 7,5ml; Hộp 30 ống x 7,5ml; Hộp 40 ống x 7,5ml; Hộp 1 lọ x 150ml; Hộp 1 lọ x 300ml

NSX

36

893100151224 (VD-25146-16)

1

150

Hepaphagen-BFS

Mỗi 5ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinat ammonium) 10mg; Glycin 100mg; L- cystein hydrochlorid (Dưới dạng L-cystein hydrochlorid monohydrat) 5mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 5ml, Hộp 20 lọ x 5ml, Hộp 50 lọ x 5ml, lọ nhựa

NSX

24

893110151324 (VD-27824-17)

1

151

Nausazy 4mg

Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochlorid dihydrat) 4mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml

NSX

24

893110151424 (VD-27828-17)

1

152

Kama-BFS

Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat dihydrat tương đương 33,7mg Mg2+) 400mg; Kali aspartat (dưới dạng kali hydrogen aspartat hemihydrat tương đương 103,3mg K+) 452mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 lọ x 10ml, Hộp 10 lọ x 10ml, Hộp 20 lọ x 10ml, Hộp 50 lọ x 10ml, lọ nhựa

NSX

36

893110151524 (VD-28876-18)

1

153

Nước cất ống nhựa

Nước cất pha tiêm (nước vô khuẩn để tiêm) 5; 7,5; 8; 10ml

Dung môi pha tiêm

Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 100 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 7,5ml; Hộp 20 ống x 7,5ml; Hộp 50 ống x 7,5ml; Hộp 100 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống x 8ml; Hộp 20 ống x 8ml; Hộp 50 ống x 8ml; Hộp 100 ống x 8ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 100 ống x 10ml, ống nhựa

DĐVN V

60

893110151624 (VD-21551-14)

1

19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

154

Aecysmux Effer 200

Acetylcystein 200mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 1 tuýp x 10 viên, Hộp 1 tuýp x 20 viên

NSX

24

893100151724 (VD-26777-17)

1

155

Ovac - 20

Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột) 20mg

Viên nang tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 20 viên, 100 viên, 200 viên

NSX

36

893110151824 (VD-20187-13)

1

20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 167 Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

156

Diclofen

Diclofenac diethylamin 0,116g/10g

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

24

893100151924 (VD-22124-15)

1

157

Natri Clorid 0,9%

Natri clorid 4,5g/500ml

Dung dịch dùng ngoài

Chai 500ml

NSX

36

893100152024 (VD-28928-18)

1

158

Nystafar

Nystatin 100.000IU

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - Alu

NSX

36

893110152124 (VD-27849-17)

1

21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

159

Gensler

Ramipril 5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110152224 (VD-27439-17)

1

160

Guarente-16

Candesartan cilexetil 16mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110152324 (VD-28460-17)

1

161

Guarente-8

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110152424 (VD-28461-17)

1

162

Isaias

Diosmin 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên, (PVC - nhôm)

NSX

36

893110152524 (VD-28464-17)

1

163

Lakcay

Raloxifen HCl 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên, nhôm - nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, PVC - nhôm

NSX

36

893110152624 (VD-28470-17)

1

164

Lavezzi-5

Benazepril hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110152724 (VD-28471-17)

1

165

Levetral-750

Levetiracetam 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm-nhôm

NSX

36

893110152824 (VD-28916-18)

1

166

Manzura-15

Olanzapin 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110152924 (VD-27443-17)

1

167

Najen

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

36

893110153024 (VD-28920-18)

1

168

Puyol

Danazol 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - nhôm

NSX

36

893110153124 (VD-28481-17)

1

169

Sullivan

Amisulprid 100mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110153224 (VD-25951-16)

1

170

Zapnex-10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - nhôm

NSX

36

893110153324 (VD-27456-17)

1

171

Zhekof-HCT

Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110153424 (VD-28489-17)

1

22. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

172

Ketovital

α-Ketoisoleucin calci 67mg; α-Ketoleucin calci 101mg; α-Ketophenylalanin calci 68mg; α-Ketovalin calci 86mg; α-Hydroxymethionin calci 59mg; L_Lysin acetat 105mg; L_Threonin 53mg; L_Tryptophan 23mg; L_Histidin hydroclorid monohydrat Tương ứng L_Histidin 38mg; L_Tyrosin 30mg; Nitơ toàn phần trong mỗi viên 36mg, Tổng lượng calci trong mỗi viên 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, túi nhôm, vỉ nhôm - PVC

NSX

36

893110153524 (VD-26791-17)

1

23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

173

Ammuson

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100153624 (VD-26805-17)

1

174

Augclamox 1g

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 20 vỉ x 5 viên

DĐVN IV

24

893110153724 (VD-20436-14)

1

175

Bone-Glu

Glucosamin sulfat 500mg (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid) Tương ứng với glucosamin 393mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100153824 (VD-26811-17)

1

176

Calcitriol

Calcitriol 0,25µg (mcg)

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 30 viên, hộp 3 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110153924 (VD-30380-18)

1

177

Cephalexin 500mg

Cephalexin 500 mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên

DĐVN hiện hành

36

893110154024 (VD-30381-18)

1

178

Colthimus

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110154124 (VD-26818-17)

1

179

Fahado 150

Mỗi gói chứa paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt để uống

Hộp 30 gói x 0,6g

NSX

24

893100154224 (VD-29751-18)

1

180

Levivina

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893110154324 (VD-30388-18)

1

181

Pecrandil 10

Nicorandil 10mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110154424 (VD-30394-18)

1

182

Pectaril 5mg

Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110154524 (VD-24190-16)

1

183

Solufemo

Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxid polymaltose complex) 50mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml, ống PVC

NSX

24

893100154624 (VD-26830-17)

1

184

Zanmite 250mg

Cefuroxim axetil tương ứng với Cefuroxim 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

USP- NF 2021

36

893110154724 (VD-22144-15)

1

24. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

24.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

185

Cefoxitin 2 g

Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g, lọ thủy tinh

USP hiện hành

24

893110154824 (VD-26842-17)

1

186

Cloxacillin 0,5 g

Cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 0,5g, Hộp 10 lọ x 0,5g (lọ thủy tinh)

BP hiện hành

24

893110154924 (VD-26845-17)

1

187

Cloxacillin 2 g

Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g (lọ thủy tinh)

NSX

24

893110155024 (VD-29758-18)

1

188

Imezidim 0,5g

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 0,5g, Hộp 10 lọ x 0,5g (lọ thủy tinh)

NSX

24

893110155124 (VD-26847-17)

1

189

Imezidim 1 g

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 1g, Hộp 10 lọ x 1g (lọ thủy tinh)

USP 41

36

893110155224 (VD-26848-17)

1

190

Imezidim 2 g

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g (lọ thủy tinh)

NSX

24

893110155324 (VD-26849-17)

1

191

Imezidim 3 g

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 3g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 3g, Hộp 10 lọ x 3g (lọ thủy tinh)

NSX

24

893110155424 (VD-26850-17)

1

192

Piperacillin 2 g

Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g (lọ thủy tinh)

BP 2016

24

893110155524 (VD-26851-17)

1

193

Piperacillin 4 g

Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 4g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 4g, Hộp 10 lọ x 4g (lọ thủy tinh)

BP hiện hành

24

893110155624 (VD-26852-17)

1

194

Ticarlinat 1,6 g

Ticarcilin (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 1,5g; Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 0,1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ x 1,6g; Hộp 10 lọ x 1,6g, (lọ thủy tinh)

USP hiện hành

24

893110155724 (VD-28958-18)

1

195

Ticarlinat 3,2 g

Ticarcilin (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 3g; Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 0,2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ x 3,2g, Hộp 10 lọ x 3,2g (lọ thủy tinh)

USP hiện hành

24

893110155824 (VD-28959-18)

1

196

Zobacta 2,25 g

Piperacilin (dưới dạng hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri) 2g; Tazobactam (dưới dạng hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri) 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 2,25g; Hộp 10 lọ x 2,25g (lọ thủy tinh)

USP hiện hành

24

893110155924 (VD-26853-17)

1

24.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

197

Claminat 250 mg/ 62,5 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói x 1g

NSX

24

893110156024 (VD-26856-17)

1

198

Standacillin 500 mg

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 100 vỉ x 10 viên, vỉ PVC trong Alu

NSX

48

893110156124 (VD-24786-16)

1

199

Sunigam 300

Acid tiaprofenic 300mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Alu

NSX

24

893110156224 (VD-30405-18)

1

25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

200

Amitriptylin

Amitriptylin hydroclorid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 500 viên, chai nhựa HDPE

USP 37

36

893110156324 (VD-26865-17)

1

201

Dogtapine

Sulpirid 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, chai nhựa HDPE

NSX

36

893110156424 (VD-25705-16)

1

202

Phenobarbital

Phenobarbital 100mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Chai 100 viên, chai nhựa HDPE

NSX

36

893112156524 (VD-26868-17)

1

203

Simethicon

Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 80mg

Viên nén nhai

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 Viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, chai nhựa HDPE

NSX

36

893100156624 (VD-27921-17)

1

204

Zapsel

Risperidon 2mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC

USP 37

36

893110156724 (VD-25195-16)

1

26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

205

Aguzar 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

USP 40

36

893110156824 (VD-27924-17)

1

206

Ampetox

Mỗi 15ml chứa: Almagat 1,5g

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 15ml, Hộp 30 gói x 15ml, Hộp 50 gói x 15ml

NSX

36

893100156924 (VD-27926-17)

1

207

Budba Fort

Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 40

36

893110157024 (VD-31124-18)

1

208

Cragbalin 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC

NSX

36

893110157124 (VD-27928-17)

1

209

Fellaini

Acitretin 25mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110157224 (VD-28983-18)

1

210

Gludotine

Mequitazin 5mg

Viên nén

Hộp 02 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC

NSX

36

893100157324 (VD-27930-17)

1

211

Gurtab 500

Secnidazol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893115157424 (VD-28984-18)

1

212

Indger 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893110157524 (VD-31764-19)

1

213

Inflafen 75

Ketoprofen 75mg

Viên nang cứng

Hộp 06 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110157624 (VD-25199-16)

1

214

Medi- Levosulpirid 50

Levosulpirid 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110157724 (VD-31765-19)

1

215

Musbamol 750

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

USP 37

36

893110157824 (VD-25200-16)

1

216

Musclid 300

Roxithromycin 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, nhôm - PVC

DĐVN IV

24

893110157924 (VD-28992-18)

1

217

Mycotrova 1000

Methocarbamol 1000mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVC

USP 40

36

893110158024 (VD-27941-17)

1

218

Oreilly

Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch Lactulose 66% w/v) 10g

Dung dịch uống

Hộp 20 gói x 15ml

NSX

36

893100158124 (VD-31130-18)

1

219

Pulcyclo

Cycloserin 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVC; Lọ 100 viên, chai HDPE

NSX

36

893110158224 (VD-28994-18)

1

220

Suztine 2

Tizanidine (tương đương Tizanidin hydrochlorid 2,29mg) 2mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, nhôm - PVC

NSX

36

893110158324 (VD-28995-18)

1

221

Telzid 80/12.5

Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén

Hộp 06 vỉ x 10 viên nén

NSX

36

893110158424 (VD-23593-15)

1

222

Tonsga

Escitalopram (tương đương với Escitalopram oxalat 12,78mg) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110158524 (VD-30428-18)

1

223

Vesitis

Eperison hydrochlorid 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVC; Lọ 100 viên, lọ nhựa PVC

NSX

36

893110158624 (VD-27945-17)

1

27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Hai, phường 15, quận 11, Tp.HCM, Việt Nam)

27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương, Việt Nam)

224

Mafoxa 20 mg

Ziprasidone (dưới dạng ziprasidone hydrochloride monohydrate 22,6mg) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893114158724 (VD-31771-19)

1

225

Mafoxa 40 mg

Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl monohydrate) 40mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893114158824 (VD-31772-19)

1

28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

226

Benzathin penicilin G 2.400.000 IU

Benzathin benzylpenicillin 2.400.000IU

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 15ml

NSX

36

893110158924 (VD-30433-18)

1

227

Cefotaxime 0,5g

Cefotaxime (dạng cefotaxim natri) 0,5g

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy nút cao su

NSX

36

893110159024 (VD-22937-15)

1

228

Cefotaxime 1g

Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy nút cao su, dung tích 15ml; Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy nút cao su, dung tích 20ml

NSX

36

893110159124 (VD-24229-16)

1

229

Ceftazidime 1g

Ceftazidime (dưới dạng bột hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat 1:0,1) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 20ml; Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 15ml

NSX

36

893110159224 (VD-29795-18)

1

230

Cotrimoxazol 480mg

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén

Hộp 20 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110159324 (VD-24799-16)

1

231

Doripenem 0,25g

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, dung tích 15ml

NSX

36

893110159424 (VD-25719-16)

1

232

Lidocain 1%

Lidocain hydroclorid 100mg/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 20 ống x 10ml, ống thủy tinh

NSX

36

893110159524 (VD-29009-18)

1

233

Methocarbamol 750 mg

Methocarbamol 750mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

36

893110159624 (VD-26189-17)

1

234

Midacemid 10/12,5

Quinapril (dưới dạng quinapril hydroclorid) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

24

893110159724 (VD-27950-17)

1

235

Midanefac 20/25

Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

36

893110159824 (VD-30438-18)

1

236

Midapran 2g

Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ, lọ thủy tinh

NSX

24

893110159924 (VD-26903-17)

1

237

Midatoren 160/25

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

24

893110160024 (VD-31780-19)

1

238

Midazoxim 0,5g

Ceftizoxim (dạng Ceftizoxim natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh

NSX

36

893110160124 (VD-29010-18)

1

239

Moxifloxacin 0,5%

Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 25mg/5ml

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml, lọ nhựa

NSX

24

893115160224 (VD-27953-17)

1

28.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

240

Cloxacilin 500mg

Cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

DĐVN IV

36

893110160324 (VD-18313-13)

1

241

Midafra 500

Cefradin 500mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

NSX

36

893110160424 (VD-19902-13)

1

242

Penicilin V kali 1000 000IU

Phenoxymethyl penicilin kali 1.000.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 01 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

36

893110160524 (VD-17933-12)

1

29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

243

Coldi-B DNH

Oxymetazolin HCl 7,5mg/15ml

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 lọ x 15ml

NSX

30

893100160624 (VD-29802-18)

1

244

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 90mg/10ml

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

1 Lọ x 10ml, lọ nhựa

NSX

30

893100160724 (VD-26914-17)

1

245

Turbezid

Rifampicin 150mg; Isoniazid 75mg; Pyrazinamid 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên

NSX

36

893110160824 (VD-26915-17)

1

30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

30.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Địa chỉ: Số 09 ĐX04-TH, Tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam)

246

Para - OPC 150 mg

Paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 12 gói x 640mg

NSX

36

893100160924 (VD-26951-17)

1

31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

247

Lampine 2

Lacidipine 2mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

36

893110161024 (VD-26989-17)

1

32. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường Long Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hoà II, P Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

248

Acetate Ringer's Otsuka

Chai 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid. 2H2O 0,1g; Natri acetat. 3H2O 1,9g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Chai 500ml, nhựa LDPE

NSX

60

893110161124 (VD-24018-15)

1

33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

249

Loperamid 2mg

Loperamide hydrochloride 2mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893100161224 (VD-21604-14)

1

250

Richcogen

Paracetamol 500mg; Chlorpheniramine maleate 4mg

Viên nén

Hộp 25 vỉ x 20 viên, Al-PVC; Hộp 25 vỉ x 4 viên, Al-Al

NSX

36

893100161324 (VD-25758-16)

1

251

Usariz

Cetirizine dihydrocloride 10mg

Viên nang mềm

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Al-PVC

NSX

36

893100161424 (VD-27665-17)

1

252

Usarpainsoft

Paracetamol 500mg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al-PVC

NSX

36

893100161524 (VD-27666-17)

1

34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

253

Actadol-Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 4 viên, vỉ Al/PVC

DĐVN hiện hành

36

893100161624 (VD-21884-14)

1

254

Acyclovir 3%

Aciclovir 0,09g/3g

Mỡ tra mắt

Hộp 1 tuýp x 3g; Hộp 1 tuýp x 5g

NSX

36

893110161724 (VD-27017-17)

1

255

Fluopas

Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 0,0025g

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

36

893110161824 (VD-24843-16)

1

256

Gentamicin 0,3%

Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,015g/5g

Mỡ tra mắt

Hộp 1 tuýp x 5g

NSX

36

893110161924 (VD-25763-16)

1

257

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 9mg/1ml

Dung dịch nhỏ mũi, xịt mũi, súc miệng

Hộp 1 lọ x 10ml, dạng nhỏ mũi; Hộp 1 lọ x 18ml, dạng nhỏ mũi; Hộp 1 lọ x 50ml, dạng xịt mũi; Hộp 1 lọ x 70ml, dạng xịt mũi; Lọ 500ml, dạng súc miệng

NSX

36

893100162024 (VD-29828-18)

1

258

Qbisalic

Tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat (tương đương Betamethason 0,005g) 0,0064g; Acid salicylic 0,3g

Mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g

NSX

36

893110162124 (VD-27020-17)

1

259

Quafa-AZI 250mg

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al; Lọ 30 viên, Lọ 100 viên, lọ HDPE

DĐVN V

36

893110162224 (VD-22997-15)

1

260

Vitamin C 100 mg

Acid ascorbic 100mg

Viên nén

Hộp 1 lọ x 100 viên; Lọ 1000 viên, lọ HDPE

DĐVN IV

24

893110162324 (VD-25767-16)

1

261

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, vỉ Al PVDC; Lọ 100 viên, Lọ 200 viên, lọ HDPE

NSX

24

893110162424 (VD-27022-17)

1

35. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)

35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

262

Colocol 500

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100162524 (VD-29095-18)

1

263

Piracetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110162624 (VD-29096-18)

1

264

Resbaté

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110162724 (VD-29097-18)

1

36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

265

Amcoda 100

Amiodaron hydroclorid 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

BP 2020

36

893110162824 (VD-28014-17)

1

266

Amitriptyline Hydrochloride 25mg

Amitriptylin hydroclorid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 2021

36

893110162924 (VD-29099-18)

1

267

Cetampir 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu PVC

NSX

36

893110163024 (VD-25260-16)

1

268

Cinasav 20

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 2021

36

893110163124 (VD-28018-17)

1

269

Disvir 200

Aciclovir 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110163224 (VD-29101-18)

1

270

Disvir 400

Aciclovir 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110163324 (VD-29102-18)

1

271

Disvir 800

Aciclovir 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 1 chai x 30 viên

DĐVN V

36

893110163424 (VD-29103-18)

1

272

Fuxofen 10

Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydroclorid) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110163524 (VD-27037-17)

1

273

Gratronset 1

Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110163624 (VD-28023-17)

1

274

Metsav 850

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu PVC

BP 2018

60

893110163724 (VD-25264-16)

1

275

Migtana 25

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110163824 (VD-24266-16)

1

276

Natondix

Nabumeton 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 15 viên

USP 42

36

893110163924 (VD-29111-18)

1

277

Paracetamol SaVi 150

Paracetamol 150mg

Thuốc cốm sủi bọt

Hộp 10 gói x 0,9g

NSX

36

893100164024 (VD-29112-18)

1

278

Perfectrip

Dimenhydrinat 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

USP 43

36

893100164124 (VD-29114-18)

1

279

Rebamipide Invagen Sachets

Rebamipid 100mg

Thuốc cốm

Hộp 14 gói x 650mg

NSX

36

893110164224 (VD-28026-17)

1

280

Regulacid

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110164324 (VD-32537-19)

1

281

Sartan

Candesartan cilexetil 32mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110164424 (VD-29835-18)

1

282

SaVi Acarbose 100

Acarbose 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu Alu

NSX

36

893110164524 (VD-24268-16)

1

283

SaVi Acarbose 25

Acarbose 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110164624 (VD-28030-17)

1

284

SaVi Betahistine 16

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

BP 2021

36

893110164724 (VD-29836-18)

1

285

SaVi Etoricoxib 30

Etoricoxib 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu Alu

NSX

36

893110164824 (VD-25268-16)

1

286

SaVi Irbesartan 150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 2021

36

893110164924 (VD-31851-19)

1

287

SaVi Montelukast 5

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên, trong túi nhôm

NSX

36

893110165024 (VD-28035-17)

1

288

SaVi Valsartan 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC

NSX

36

893110165124 (VD-25269-16)

1

289

SaViUrso 300

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVC

NSX

36

893110165224 (VD-23009-15)

1

290

SavNopain 500

Naproxen 500mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110165324 (VD-29130-18)

1

291

Senwar 1

Warfarin natri 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC; Hộp 1 chai x 100 viên, HDPE

NSX

36

893110165424 (VD-25776-16)

1

292

Senwar 5

Warfarin natri 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893110165524 (VD-25778-16)

1

293

Slandom 8

Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid) 8mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 41

36

893110165624 (VD-28043-17)

1

294

Vasetib

Ezetimib 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC

NSX

36

893110165724 (VD-25276-16)

1

295

Ventizam 37,5

Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydroclorid) 37,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

BP 2021

36

893110165824 (VD-29135-18)

1

37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

296

Acecontin

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu

NSX

36

893110165924 (VD-25277-16)

1

297

Tafurolac

Ketorolac tromethamine 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên, Alu - PVC

NSX

36

893110166024 (VD-30510-18)

1

38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)

38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)

298

Bromhexin 4

Bromhexin.HCl 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x vỉ 10 viên; chai 200 viên

NSX

36

893100166124 (VD-29890-18)

1

299

GLIMEPIRIDE 2mg

Glimepiride 2mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm

NSX

36

893110166224 (VD-24334-16)

1

300

Meropenem 500mg

Meropenem (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng Meropenem và natri carbonat tỷ lệ 83/17) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ kèm ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ

NSX

36

893110166324 (VD-29893-18)

1

301

Simethicone 80mg

Simethicone 80mg

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC

NSX

24

893100166424 (VD-29408-18)

1

302

Zanicidol

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC; Chai 100 viên, chai nhựa

NSX

36

893101166524 (VD-30581-18)

1

39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

303

Uphaxime 200mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110166624 (VD-22551-15)

1

40. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

304

Butapenem 250

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

NSX

24

893110166724 (VD-29167-18)

1

305

Cefazolin 2g

Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

DĐVN hiện hành

24

893110166824 (VD-24297-16)

1

306

Cefotaxim 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 1g; Hộp 10 lọ x 1g; Hộp 1 lọ x 1g, 01 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ x 1g, 10 ống nước cất pha tiêm 5ml

DĐVN V

24

893110166924 (VD-20837-14)

1

307

Dentimex 100

Cefdinir 100mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên

NSX

36

893110167024 (VD-29171-18)

1

308

Ebastine 10 mg

Ebastin 10mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110167124 (VD-28099-17)

1

309

GP-Salbutamol 5mg/5ml

Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphat) 5mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 5ml

NSX

36

893115167224 (VD-21691-14)

1

310

Kem Promethazin 2%

Promethazin hydroclorid 200mg/10g

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

24

893100167324 (VD-22525-15)

1

311

Kimleptic

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110167424 (VD-23682-15)

1

312

Tolzartan plus

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110167524 (VD-27098-17)

1

313

Tovecor 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110167624 (VD-27099-17)

1

314

Tranbleed 500

Acid tranexamic 500mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110167724 (VD-27100-17)

1

315

Zutmi 100

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 4 viên

NSX

48

893110167824 (VD-29867-18)

1

41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 16 đường Lê Đại Hành, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

316

Dasginin

Pregabalin 50mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

36

893110167924 (VD-31940-19)

1

42. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

317

Blue-Cold-Tab

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100168024 (VD-28070-17)

1

318

Cimetidin 200mg

Cimetidin 200mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893100168124 (VD-25290-16)

1

319

Cotrimoxazol 960

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10; Lọ 200 viên

USP 38

48

893110168224 (VD-29161-18)

1

320

Diclofenac 75mg/3ml

Diclofenac natri 75mg/3ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 3ml; Hộp 50 ống x 3ml

DĐVN IV

36

893110168324 (VD-29162-18)

1

321

Esomeprazol 40mg

Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô Esomeprazol natri) 40mg

Bột pha tiêm

Hộp 01 lọ + 1 ống NaCl 0,9% 10ml

NSX

24

893110168424 (VD-23038-15)

1

322

Fabaclinc

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 150mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

36

893110168524 (VD-22517-15)

1

323

Fabadroxil 1000 DT.

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat compact) 1000mg

Viên nén phân tán

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110168624 (VD-29851-18)

1

324

Fabamox 1g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 1000mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

36

893110168724 (VD-23035-15)

1

325

Forasm 10

Ephedrin hydroclorid 10mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 100 ống x 1ml

NSX

36

893113168824 (VD-25802-16)

1

326

Galoxcin 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 01 lọ x 150ml

NSX

24

893115168924 (VD-19022-13)

1

327

Lasectil

Omeprazol (dưới dạng bột đông khô Omeprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

NSX

24

893110169024 (VD-20828-14)

1

328

Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin (dưới dạng lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml; Hộp 10 lọ x 2ml

NSX

36

893110169124 (VD-24290-16)

1

329

Maxclary 250

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

NSX

36

893110169224 (VD-30516-18)

1

330

Maxclary 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên

NSX

36

893110169324 (VD-30517-18)

1

331

Metformin 1000mg

Metformin hydroclorid 1000mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 3 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893110169424 (VD-17971-12)

1

332

Metformin 500mg

Metformin hydroclorid 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893110169524 (VD-17972-12)

1

333

Metformin 850mg

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893110169624 (VD-17973-12)

1

334

Osaphine

Morphin sulfat 10mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1ml

NSX

36

893111169724 (VD-28087-17)

1

335

Parazacol 1000

Paracetamol 1000mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Lọ 100ml

NSX

24

893110169824 (VD-24866-16)

1

336

Pharbazidin 400

Teicoplanin 400mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

36

893115169924 (VD-29165-18)

1

337

Spiramycin 0.75 M.I.U

Spiramycin 750000IU

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110170024 (VD-30540-18)

1

43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

43.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

338

Augxicine 625

Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 500mg; Clavulanic acid (dưới dạng potassium clavulanate kết hợp với microcrystalline cellulose) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên;

Hộp 2 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110170124 (VD-22533-15)

1

339

Erythromycin 250mg

Erythromycin (dưới dạng erythromycin stearate) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110170224 (VD-21374-14)

1

340

Loravidi

Loratadine 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893100170324 (VD-28122-17)

1

341

Piracetam 1g/5ml

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5ml

NSX

36

893110170424 (VD-20477-14)

1

44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

44.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

342

Amapirid 2mg

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110170524 (VD-18858-13)

1

343

Amapirid 4mg

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110170624 (VD-18859-13)

1

344

Glimepirid 4mg

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110170724 (VD-21123-14)

1

345

Penicilin V Kali 400.000 IU

Phenoxymethylpenici lin kali 400.000IU

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên, vỉ xé

NSX

36

893110170824 (VD-25827-16)

1

44.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

346

Mebipharavudin

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110170924 (VD-19700-13)

1

347

Pregasv

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110171024 (VD-26317-17)

1

348

UKSYL

Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110171124 (VD-28141-17)

1

45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

349

B-Azole

Tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5mg; Clotrimazol 100mg

Kem bôi da

Hộp 01 tuýp 10g

NSX

36

893110171224 (VD-29900-18)

1

350

Betamethason 0.05%

Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg/1g

Thuốc kem

Hộp 01 tuýp 15g; Hộp 01 tuýp 5g

NSX

36

893110171324 (VD-29901-18)

1

351

Cefepim 1g

Cefepime (dưới dạng cefepime hydroclorid phối hợp L-Arginin tỷ lệ 1:0,725) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ

USP 44

36

893110171424 (VD-28689-18)

1

352

Dicifepim 0,5g

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L- arginin tỷ lệ 1:0,725) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ

USP 44

36

893110171524 (VD-29210-18)

1

353

Doripenem 250mg

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

36

893110171624 (VD-27142-17)

1

354

Meropenem 500mg

Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

USP 2023

36

893110171724 (VD-27144-17)

1

355

Oxacilin 0,5g

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ; Hộp 50 lọ