Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 181/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 881 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 193 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu:
|
181/QĐ-QLD
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý dược
|
|
Người ký:
|
Vũ Tuấn Cường
|
Ngày ban hành:
|
21/03/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 181/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 21
tháng 03 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 881 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC
GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 193
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế
quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược
thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng
tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 193
tại Công văn số 15/HĐTV-VPHĐ ngày 19/02/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp
GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng
phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 881 thuốc sản
xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 193, cụ
thể:
1. Danh mục 595 thuốc sản xuất
trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm
theo).
2. Danh mục 285 thuốc sản xuất
trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II
kèm theo).
3. Danh mục 01 thuốc sản xuất
trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục
III kèm theo).
Điều 2.
Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các
hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt
Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra
lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi
hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định
số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều
và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu
chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y
tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thuốc được gia hạn giấy đăng
ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc,
tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ
Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản
1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được
gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký
ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết
định này có thay đổi về nội dung hành chính (bao gồm cả mẫu nhãn và tờ hướng dẫn
sử dụng thuốc) phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt
thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo
đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu
hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều
kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng
ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT
trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo
đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy
đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
8. Các thuốc được gia hạn giấy
đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước
khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn
theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
9. Phối hợp với các cơ sở điều
trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an
toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng
hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT
đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4.
Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Đào Hồng Lan (để b/c);
- TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng HĐTV cấp
GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P.QLGT; Website;
- Lưu: VT, ĐKT (C.H) (02b).
|
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
|
PHỤ LỤC I
DANH MỤC 595 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 193
(Kèm theo Quyết định số 181/QĐ-QLD ngày 21 tháng 03 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công
nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu
công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1
|
Coxlec
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ
PVC-Alu
|
NSX
|
36
|
893110136424 (VD-18668-13)
|
1
|
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường
Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách,
phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
2
|
DNAStomat
|
Omeprazol (dưới dạng pellet
Omeprazol 8,5%: 235,3mg) 20mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/nhôm; Hộp 1 lọ x 14 viên, lọ HDPE
|
NSX
|
36
|
893110136524 (VD-24933-16)
|
1
|
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 Trần Phú, phường Lam
Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường
Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
3
|
Amoxicilin 500 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893110136624 (VD-24941-16)
|
1
|
4
|
Ampicilin 500 mg
|
Ampicilin (dưới dạng
Ampicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 vỉ; Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893110136724 (VD-24396-16)
|
1
|
5
|
Diclofenac
|
Diclofenac natri 50mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
24
|
893110136824 (VD-21946-14)
|
1
|
6
|
Glimethepharm
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110136924 (VD-30657-18)
|
1
|
7
|
Gut C thepharm
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893115137024 (VD-22270-15)
|
1
|
8
|
Mectathepharm
|
Diosmectite 3g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 30 gói x 4g
|
NSX
|
36
|
893100137124 (VD-19554-13)
|
1
|
9
|
Ptu Thepharm
|
Propylthiouracil 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 4 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ
x 25 Viên; Hộp 1 lọ x 100 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110137224 (VD-18800-13)
|
1
|
10
|
Soluthepharm 4
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 gói x 10 vỉ x 10 viên; Hộp
20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110137324 (VD-18803-13)
|
1
|
11
|
Spiramycin 1,5 M.I.U
|
Spiramycin 1.500.000IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110137424 (VD-19561-13)
|
1
|
12
|
Thephamox
|
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin
trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110137524 (VD-17662-12)
|
1
|
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành
phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh
Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
13
|
Apiryl 2
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/nhôm
|
USP 38
|
24
|
893110137624 (VD-31029-18)
|
1
|
14
|
Apiryl 3
|
Glimepirid 3mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/nhôm
|
USP 44
|
24
|
893110137724 (VD-31030-18)
|
1
|
15
|
Apiryl 4
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/nhôm
|
USP 44
|
24
|
893110137824 (VD-31031-18)
|
1
|
16
|
Apival 160
|
Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
USP 40
|
24
|
893110137924 (VD-30219-18)
|
1
|
17
|
Apival Plus 160/25
|
Valsartan 160mg;
Hydroclorothiazid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
USP 38
|
24
|
893110138024 (VD-30913-18)
|
1
|
18
|
Ketoderm
|
Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol
200mg
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10g; tuýp nhôm
|
NSX
|
24
|
893100138124 (VD-29619-18)
|
1
|
19
|
Lyapi 150
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110138224 (VD-31033-18)
|
1
|
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận
Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây,
Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
20
|
Ambroxol
|
Ambroxol HCl 15mg/5ml
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x 60ml
|
NSX
|
36
|
893100138324 (VD-21200-14)
|
1
|
21
|
Aminazin 25mg
|
Clorpromazin hydroclorid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 lọ x 500 viên; Hộp 1 lọ
x 200 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893115138424 (VD-24680-16)
|
1
|
22
|
Citalopram 20 mg
|
Citalopram (dưới dạng
citalopram hydrobromid) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên, vỉ Alu/PVC hoặc Alu/Alu
|
NSX
|
36
|
893110138524 (VD-30230-18)
|
1
|
23
|
Danapha-Trihex 2
|
Trihexyphenidyl hydroclorid
2mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893110138624 (VD-26674-17)
|
1
|
24
|
Methadon
|
Methadon hydroclorid
10g/1000ml
|
Dung dịch uống
|
Chai 1000ml, Chai 100ml, nhựa
|
NSX
|
36
|
893111138724 (VD-27703-17)
|
1
|
25
|
Neuropyl 3g
|
Piracetam 3g/15ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 4 ống x 15ml
|
NSX
|
36
|
893110138824 (VD-19271-13)
|
1
|
26
|
Papaverin 2%
|
Mỗi ống 2ml chứa: Papaverin
hydroclorid 40mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
NSX
|
36
|
893110138924 (VD-26681-17)
|
1
|
27
|
Salzenbu
|
Salbutamol (dưới dạng
Salbutamol sulfat 0,6 mg) 0,5mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
NSX
|
36
|
893115139024 (VD-28792-18)
|
1
|
28
|
Sulpirid 50mg
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893110139124 (VD-26682-17)
|
1
|
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân
Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
29
|
Benthasone
|
Betamethason 0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 15 viên, vỉ nhôm
PVC; Chai 500 viên, HDPE
|
NSX
|
36
|
893110139224 (VD-22402-15)
|
1
|
30
|
Budolfen
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ
nhôm/PVC); Chai 100 viên, Chai 200 viên (HDPE)
|
NSX
|
36
|
893100139324 (VD-27706-17)
|
1
|
31
|
Secrogyl
|
Spiramycin 750.000IU;
Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ
x 10 viên, (vỉ nhôm/PVC)
|
NSX
|
36
|
893115139424 (VD-22754-15)
|
1
|
32
|
Steron-Amtex
|
Cinnarizin 25mg
|
Viên nén
|
Hộp 7 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x
10 viên, vỉ AL/AL; Hộp 10 vỉ x 25 viên, vỉ AL/PVC; Chai 300 viên, Chai 500
viên (HDPE)
|
NSX
|
36
|
893110139524 (VD-29629-18)
|
1
|
33
|
Sulfareptol 480
|
Sulfamethoxazol 400mg;
Trimethoprim 80mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110139624 (VD-26690-17)
|
1
|
34
|
Sulfareptol 960
|
Sulfamethoxazol 800mg;
Trimethoprim 160mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110139724 (VD-25096-16)
|
1
|
35
|
Zincoxia 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, vỉ nhôm- PVC
|
NSX
|
36
|
893110139824 (VD-27710-17)
|
1
|
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, TP Hà
Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, TP
Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
36
|
Lohatidin
|
Loratadin 10 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ × 10 viên; Hộp 10 vỉ
× 10 viên, vỉ PVC Al; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 500 viên; Hộp 1 lọ 1000
viên, Lọ nhựa
|
NSX
|
36
|
893100139924 (VD-19275-13)
|
1
|
37
|
Momvina
|
Dimenhydrinat 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ
x 4 viên; Hộp 50 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893100140024 (VD-24093-16)
|
1
|
8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận
Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa
chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh,
huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
38
|
Apitim 5
|
Amlodipin (dưới dạng
Amlodipin besilat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm -
PVC
|
NSX
|
36
|
893110140124 (VD-24010-15)
|
1
|
39
|
Dialamic
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm -
PVC
|
NSX
|
36
|
893110140224 (VD-29521-18)
|
1
|
40
|
Hapacol 325 Flu
|
Paracetamol 325mg;
Clorpheniramin maleat 2mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
Hộp 24 gói x 1,5g (màng ghép
Couché Al PE)
|
NSX
|
36
|
893100140324 (VD-27565-17)
|
1
|
41
|
Hapacol đau nhức
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen
200mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 chai x 100 viên, hộp 10
vỉ x 5 viên, hộp 25 vỉ x 10 viên, nhôm - PVC; Chai 200 viên, chai nhựa
|
NSX
|
36
|
893100140424 (VD-20569-14)
|
1
|
42
|
Lastro 30
|
Lansoprazol (dưới dạng
Lansoprazol pellets 8,5% 353mg) 30mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao
tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, (nhôm -
nhôm)
|
NSX
|
36
|
893110140524 (VD-24619-16)
|
1
|
43
|
Omeprazol DHG
|
Omeprazol (dưới dạng
omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294mg) 20mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt
bao tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên,
(nhôm-nhôm); Chai 150 viên, Chai 100 viên, (nhựa)
|
NSX
|
36
|
893110140624 (VD-21141-14)
|
1
|
9. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận
Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh
Công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, đường D3, Khu Công nghiệp Quế Võ 2, xã
Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
44
|
Xylogen
|
Xylometazolin hydroclorid
15mg/15ml
|
Dung dịch xịt mũi
|
Hộp 1 lọ x 15ml
|
NSX
|
24
|
893100140724 (VD-21771-14)
|
1
|
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh,
thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước
Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
45
|
Cipthasone
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt, tai
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
NSX
|
24
|
893115140824 (VD-23818-15)
|
1
|
46
|
Ofleye
|
Mỗi tuýp 5g chứa Ofloxacin
15mg
|
Mỡ tra mắt
|
Hộp 1 tuýp x 5g
|
NSX
|
36
|
893115140924 (VD-19587-13)
|
1
|
47
|
Vag-Lotuzol
|
Clotrimazol 100mg;
Metronidazol 500mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ xé
|
NSX
|
36
|
893115141024 (VD-28282-17)
|
1
|
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà Mau,
tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà
Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
48
|
Mydecelim 150
|
Tolperisone hydrocloird 150mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110141124 (VD-28808-18)
|
1
|
49
|
Spidextan
|
Alimemazin tartrat 5mg
|
Viên bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 25 viên
|
NSX
|
36
|
893100141224 (VD-29636-18)
|
1
|
12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận
10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II,
Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
50
|
Bestpred 16
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110141324 (VD-30256-18)
|
1
|
51
|
Bestpred 4
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110141424 (VD-30257-18)
|
1
|
52
|
Bromhexin 4mg
|
Bromhexin hydrochlorid 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ
x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893100141524 (VD-29640-18)
|
1
|
53
|
Candesartan 16
|
Candesartan cilexetil 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110141624 (VD-30258-18)
|
1
|
54
|
Cevita 100
|
Acid ascorbic 100mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2ml
|
NSX
|
36
|
893110141724 (VD-30259-18)
|
1
|
55
|
Decolic F
|
Trimebutin maleat 200mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110141824 (VD-29641-18)
|
1
|
56
|
Efticele 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110141924 (VD-30260-18)
|
1
|
57
|
Eulosan 50
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110142024 (VD-28814-18)
|
1
|
58
|
Euvaltan 40
|
Valsartan 40mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110142124 (VD-30261-18)
|
1
|
59
|
Euvaltan Plus
|
Valsartan 80mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110142224 (VD-29643-18)
|
1
|
60
|
Finasteride
|
Finasterid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110142324 (VD-24698-16)
|
1
|
61
|
Gentamicin 0,3%
|
Gentamicin (dưới dạng
Gentamycin sulphat) 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 chai x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110142424 (VD-30262-18)
|
1
|
62
|
I-Zine
|
Tetrahydrozolin hydroclorid 3mg/6ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 chai x 6ml
|
NSX
|
24
|
893110142524 (VD-24699-16)
|
1
|
63
|
Larevir 100
|
Lamivudin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110142624 (VD-20165-13)
|
1
|
64
|
Larevir 150
|
Lamivudin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110142724 (VD-29644-18)
|
1
|
65
|
Larevir 300
|
Lamivudin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110142824 (VD-30263-18)
|
1
|
66
|
Magnesium - Vitamin B6
|
Magnesium lactat 470mg;
Vitamin B6 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100142924 (VD-19829-13)
|
1
|
67
|
Medbose 50
|
Acarbose 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110143024 (VD-30265-18)
|
1
|
68
|
Natri clorid 0,9%
|
Natri clorid 0,9g/100ml
|
Nước súc miệng
|
Chai 200ml; Chai 500ml
|
NSX
|
36
|
893100143124 (VS-4951-16)
|
1
|
69
|
Repainlin
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110143224 (VD-24110-16)
|
1
|
70
|
Simze
|
Ezetimib 10mg; Simvastatin
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm
alu-alu
|
NSX
|
24
|
893110143324 (VD-22788-15)
|
1
|
71
|
Spaswell
|
Phloroglucinol dihydrat 80mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110143424 (VD-22434-15)
|
1
|
72
|
Spibiotic 1,5 MIU
|
Spiramycin 1,5MIU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
NSX
|
36
|
893110143524 (VD-25599-16)
|
1
|
73
|
Spibiotic 3 MIU
|
Spiramycin 3MIU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
24
|
893110143624 (VD-25111-16)
|
1
|
74
|
Sulpirid
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 12 viên
|
NSX
|
24
|
893110143724 (VD-20652-14)
|
1
|
75
|
Timolol 0,25%
|
Timolol (dưới dạng Timolol maleat)
12,5mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 chai x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110143824 (VD-30266-18)
|
1
|
76
|
Zostopain 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110143924 (VD-30268-18)
|
1
|
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình,
Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng - Khóm Thạnh An - P. Mỹ Thới -
TP. Long Xuyên - An Giang, Việt Nam)
77
|
Agilosart 12,5
|
Losartan kali 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm-nhôm
|
NSX
|
36
|
893110144024 (VD-27745-17)
|
1
|
78
|
Agimepzol 20
|
Omeprazol (dưới dạng
Omeprazol pellet bao tan trong ruột 8,5%) 20mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm
- nhôm; Chai nhựa HD chứa 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110144124 (VD-29654-18)
|
1
|
79
|
Agimycob
|
Metronidazol 500mg; Nystatin
100.000IU; Neomycin (dưới dạng Neomcin sulfat) 65.000IU
|
Viên nén đặt phụ khoa
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ
x 06 viên; Hộp 03 vỉ x 04 viên
|
NSX
|
36
|
893115144224 (VD-29657-18)
|
1
|
80
|
Allermine
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893100144324 (VD-30275-18)
|
1
|
81
|
Aspirin 500
|
Acid acetylsalicylic 500mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên, nhôm-PVC
|
NSX
|
24
|
893100144424 (VD-27751-17)
|
1
|
82
|
Bastinfast 10
|
Ebastin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm
- nhôm
|
NSX
|
36
|
893110144524 (VD-27752-17)
|
1
|
83
|
Dronagi 35
|
Risedronat natri (dưới dạng
Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893110144624 (VD-26723-17)
|
1
|
84
|
Galagi 4
|
Galantamin (dưới dạng
Galantamin hydrobromid) 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110144724 (VD-27756-17)
|
1
|
85
|
Gel-aphos
|
Nhôm phosphat gel 20% 12,38g
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 20g, Hộp 26 gói
x 20g, gói nhôm
|
NSX
|
24
|
893110144824 (VD-19312-13)
|
1
|
86
|
Gifuldin 500
|
Griseofulvin 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm -
PVC
|
NSX
|
36
|
893110144924 (VD-28828-18)
|
1
|
87
|
Goutcolcin
|
Colchicin 0,6mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm - PVC
|
NSX
|
24
|
893115145024 (VD-28830-18)
|
1
|
88
|
Ihybes 300
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110145124 (VD-25125-16)
|
1
|
89
|
Ihybes-H 150
|
Irbesartan 150mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110145224 (VD-25611-16)
|
1
|
90
|
Mogastic 80
|
Simethicon 80mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100145324 (VD-29666-18)
|
1
|
91
|
Ostagi - D3
|
Acid alendronic (dưới dạng
Alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch
Cholecalciferol 1 M.IU g) 2800IU
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893110145424 (VD-28831-18)
|
1
|
92
|
Niztahis 150
|
Nizatidin 150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110145524 (VD-30285-18)
|
1
|
93
|
Ribatagin 500
|
Ribavirin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm -
nhôm
|
NSX
|
36
|
893114145624 (VD-28833-18)
|
1
|
94
|
Sutagran 25
|
Sumatriptan (Dưới dạng
Sumatriptan succinat) 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên
|
NSX
|
36
|
893110145724 (VD-30287-18)
|
1
|
95
|
Sutagran 50
|
Sumatriptan (dưới dạng
Sumatriptan succinat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên, vỉ
nhôm-PVC
|
NSX
|
36
|
893110145824 (VD-23493-15)
|
1
|
96
|
Valsgim 160
|
Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 x 14 viên, nhôm - nhôm
|
NSX
|
24
|
893110145924 (VD-23494-15)
|
1
|
97
|
Valsgim 80
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên, nhôm -
nhôm
|
NSX
|
24
|
893110146024 (VD-23495-15)
|
1
|
14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị
trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,
thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
98
|
Maxxcardio-L 10
|
Lisinopril (dưới dạng
lisinopril dihydrat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm
|
NSX
|
36
|
893110146124 (VD-26730-17)
|
1
|
99
|
Maxxcardio-L 5
|
Lisinopril (dưới dạng
lisinopril dihydrat) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm
|
NSX
|
36
|
893110146224 (VD-27769-17)
|
1
|
100
|
Maxxflame-B10
|
Baclofen 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm
|
NSX
|
24
|
893110146324 (VD-30290-18)
|
1
|
101
|
Maxxhepa urso 300 capsules
|
Acid ursodeoxycholic 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp
1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm - PVC
|
NSX
|
36
|
893110146424 (VD-26732-17)
|
1
|
102
|
Maxxmucous- AC 600
|
Acetylcystein 600mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp
1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-PVC
|
NSX
|
36
|
893100146524 (VD-29677-18)
|
1
|
103
|
Maxxneuro-DZ 5
|
Donepezil hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm
|
NSX
|
24
|
893110146624 (VD-30293-18)
|
1
|
104
|
Maxxprolol 10
|
Bisoprolol fumarat 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm - nhôm
|
USP 40
|
36
|
893110146724 (VD-28844-18)
|
1
|
105
|
Maxxtriptan 25
|
Sumatriptan (dưới dạng
Sumatriptan succinat) 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm
|
NSX
|
36
|
893110146824 (VD-25135-16)
|
1
|
106
|
Maxxviton plus
|
Piracetam 400mg; Cinnarizin
25mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp
1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10
viên, vỉ nhôm- PVC
|
NSX
|
36
|
893110146924 (VD-22115-15)
|
1
|
107
|
NeviAPC
|
Nevirapin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm - nhôm
|
NSX
|
36
|
893110147024 (VD-28845-18)
|
1
|
108
|
Sosdol
|
Diclofenac kali 25mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp
1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC
|
NSX
|
36
|
893110147124 (VD-28846-18)
|
1
|
15.1. Cơ sở đăng ký: Công ty
cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ
Chí Minh, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp
Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
109
|
A.T Calcium 300
|
Calci lactat (dưới dạng Calci
lactat pentahydrat) 300mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110147224 (VD-29682-18)
|
1
|
110
|
A.T Diosmectit
|
Diosmectit 3.000mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói,
50 gói x 3,5g
|
NSX
|
24
|
893100147324 (VD-25627-16)
|
1
|
111
|
A.T Esomeprazol 20 inj
|
Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol natri) 20mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
tiêm + 1 ống dung môi 5ml; Hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi
5ml; Hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi 5ml
|
NSX
|
24
|
893110147424 (VD-26744-17)
|
1
|
112
|
A.T Esomeprazol 20 tab
|
Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110147524 (VD-27788-17)
|
1
|
113
|
A.T Esomeprazol 40 inj
|
Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô
pha tiêm kèm 1 ống dung môi 5ml; Hộp 3 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 3 ống
dung môi 5ml; Hộp 5 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 5 ống dung môi 5ml
|
NSX
|
24
|
893110147624 (VD-24727-16)
|
1
|
114
|
A.T Flu
|
Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin
100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x
5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml
|
NSX
|
24
|
893110147724 (VD-25628-16)
|
1
|
115
|
A.T Glutathione 600 inj
|
Glutathion 600mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống
dung môi 8ml; Hộp 3 lọ bột đông khô + 3 ống dung môi 8ml; Hộp 5 lọ bột đông
khô + 5 ống dung môi 8ml
|
NSX
|
24
|
893110147824 (VD-27791-17)
|
1
|
116
|
A.T Pantoprazol
|
Pantoprazol (dưới dạng
Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung
môi 10ml; Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung
môi 10ml
|
NSX
|
24
|
893110147924 (VD-24732-16)
|
1
|
117
|
A.T Sucralfate
|
Sucralfat 1000mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói, 50 gói x 5g
|
NSX
|
24
|
893100148024 (VD-25636-16)
|
1
|
118
|
Anticlor
|
Dexclopheniramin maleat
2mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x
5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml
|
NSX
|
24
|
893100148124 (VD-24738-16)
|
1
|
119
|
Antifix
|
Sắt (dưới dạng sắt sucrose
1710mg) 100mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm
truyền
|
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x
5ml
|
NSX
|
24
|
893110148224 (VD-27794-17)
|
1
|
120
|
Antigmin
|
Neostigmin methylsulfat
2,5mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x
1ml
|
NSX
|
24
|
893114148324 (VD-26748-17)
|
1
|
121
|
Antinat
|
Etomidat 20mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 1 ống, 3 ống, 5 ống, 10 ống
x 10ml
|
NSX
|
24
|
893110148424 (VD-27795-17)
|
1
|
122
|
Atinila
|
N-Acetyl-DL-Leucin 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100148524 (VD-24737-16)
|
1
|
123
|
Atirin 10
|
Ebastin 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp
1 chai 30 viên, 60 viên
|
NSX
|
24
|
893110148624 (VD-26755-17)
|
1
|
124
|
Atisolu 125 inj
|
Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon natri succinat) 125mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung
môi 2ml; Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi
2ml, ống dung môi: nước cất pha tiêm
|
NSX
|
24
|
893110148724 (VD-25648-16)
|
1
|
125
|
Atitrime
|
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt
(dưới dạng Sắt gluconat) 50mg; Mangan gluconat 10,78mg; Đồng gluconat 5mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống nhựa, 30 ống nhựa,
50 ống nhựa x 10ml
|
NSX
|
24
|
893100148824 (VD-27800-17)
|
1
|
126
|
Autifan 40
|
Fluvastatin (dưới dạng
Fluvastatin natri) 40mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp
1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110148924 (VD-27804-17)
|
1
|
127
|
Bambuterol 10 A.T
|
Bambuterol hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110149024 (VD-25650-16)
|
1
|
128
|
Deferiprone A.T
|
Deferipron 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110149124 (VD-25654-16)
|
1
|
129
|
Detanana
|
Pregabalin 100mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x
5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml
|
NSX
|
24
|
893110149224 (VD-26756-17)
|
1
|
130
|
Fenofibrate 300 A.T
|
Fenofibrat 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110149324 (VD-24742-16)
|
1
|
131
|
Ivermectin 3 A.T
|
Ivermectin 3mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp
1 chai 30 viên
|
NSX
|
24
|
893110149424 (VD-25656-16)
|
1
|
132
|
Ketorolac A.T
|
Ketorolac tromethamin
30mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x
2ml
|
NSX
|
24
|
893110149524 (VD-25657-16)
|
1
|
133
|
Paracetamol A.T 250 sac
|
Paracetamol 250mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói,
50 gói x 3g
|
NSX
|
24
|
893100149624 (VD-25660-16)
|
1
|
134
|
Sibalyn 80mg/100ml
|
Tobramycin (dưới dạng
Tobramycin sulfat) 80mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 10
chai x 100ml
|
NSX
|
24
|
893110149724 (VD-29691-18)
|
1
|
135
|
Telmisartan 20 A.T
|
Telmisartan 20mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110149824 (VD-25661-16)
|
1
|
136
|
Vancomycin 1000 A.T
|
Vancomycin (dưới dạng
Vancomycin hydroclorid) 1.000mg
|
Thuốc tiêm đông khô
|
Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi
10 ml; Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi
10ml
|
NSX
|
24
|
893115149924 (VD-25663-16)
|
1
|
16. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Bắc Ninh (Địa chỉ: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc
Ninh, tỉnh Bắc Ninh- Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Địa chỉ: Lô C1-1-KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh
Bắc Ninh- Việt Nam)
137
|
Redomuc 30
|
Ambroxol hydrochloride 30mg
|
Viên sủi
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
24
|
893100150024 (VD-27806-17)
|
1
|
17. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp
Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công
nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
138
|
Bosgyno plus
|
Metronidazol 500mg; Neomycin
sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm
- giấy
|
NSX
|
36
|
893115150124 (VD-28861-18)
|
1
|
139
|
Effer-paralmax 150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 50 gói
x 1,5g
|
NSX
|
36
|
893100150224 (VD-25667-16)
|
1
|
140
|
Effer-paralmax 250
|
Paracetamol 250mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 30 gói x 1,5g, Hộp 50 gói
x 1,5g, gói Al/Al
|
NSX
|
36
|
893100150324 (VD-28863-18)
|
1
|
141
|
Essividine
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên, vỉ Al/PVC
|
NSX
|
36
|
893110150424 (VD-27812-17)
|
1
|
142
|
Magne-B6 BOSTON
|
Magnesi lactat dihydrat
470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao đường
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ
Al/PVC
|
NSX
|
36
|
893100150524 (VD-23515-15)
|
1
|
143
|
Merinos 60
|
Raloxifen hydroclorid 60mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ
x 10 viên, vỉ Al/Al
|
NSX
|
36
|
893110150624 (VD-23516-15)
|
1
|
18. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương,
xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
144
|
Adrenaline-Bfs 5mg
|
Mỗi 5ml chứa: Adrenalin (dưới
dạng Adrenalin tartrat 9mg) 5mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 lọ x 5ml, Hộp 10 lọ x
5ml, Hộp 20 lọ x 5ml, Hộp 50 lọ x 5ml (1 lọ nhựa/túi nhôm, 2 túi nhôm/vỉ)
|
NSX
|
24
|
893110150724 (VD-27817-17)
|
1
|
145
|
BFS-famotidin
|
Mỗi lọ 2 ml chứa: Famotidin
20mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 lọ x 2ml; Hộp 20 lọ x
2ml; Hộp 50 lọ x 2ml
|
NSX
|
24
|
893110150824 (VD-29702-18)
|
1
|
146
|
BFS-Netilmicin
|
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin
sulfat) 300mg /3ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 lọ x 3ml, Hộp 20 lọ x
3ml, Hộp 50 lọ x 3ml, lọ nhựa
|
NSX
|
24
|
893110150924 (VD-26770-17)
|
1
|
147
|
BFS-Nicardipin
|
Nicardipin hydroclorid
10mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml,
Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 20 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 50 túi x 1 lọ
x 10ml, lọ nhựa
|
NSX
|
24
|
893110151024 (VD-28873-18)
|
1
|
148
|
Bfs-Salbutamol
|
Salbutamol dưới dạng
salbutamol sulphate) 0,5mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 2 túi x 5 lọ x 1ml, túi
nhôm; Hộp 4 túi x 5 lọ x 1ml, túi nhôm
|
NSX
|
36
|
893115151124 (VD-27820-17)
|
1
|
149
|
Companity
|
Lactulose 670mg/ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 10 ống x 7,5ml; Hộp 20 ống
x 7,5ml; Hộp 30 ống x 7,5ml; Hộp 40 ống x 7,5ml; Hộp 1 lọ x 150ml; Hộp 1 lọ x
300ml
|
NSX
|
36
|
893100151224 (VD-25146-16)
|
1
|
150
|
Hepaphagen-BFS
|
Mỗi 5ml chứa: Glycyrrhizin
(dưới dạng Glycyrrhizinat ammonium) 10mg; Glycin 100mg; L- cystein
hydrochlorid (Dưới dạng L-cystein hydrochlorid monohydrat) 5mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 lọ x 5ml, Hộp 20 lọ x
5ml, Hộp 50 lọ x 5ml, lọ nhựa
|
NSX
|
24
|
893110151324 (VD-27824-17)
|
1
|
151
|
Nausazy 4mg
|
Ondansetron (dưới dạng
ondansetron hydrochlorid dihydrat) 4mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống
x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110151424 (VD-27828-17)
|
1
|
152
|
Kama-BFS
|
Mỗi 10 ml dung dịch chứa:
Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat dihydrat tương đương 33,7mg
Mg2+) 400mg; Kali aspartat (dưới dạng kali hydrogen aspartat hemihydrat tương
đương 103,3mg K+) 452mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 lọ x 10ml, Hộp 10 lọ x
10ml, Hộp 20 lọ x 10ml, Hộp 50 lọ x 10ml, lọ nhựa
|
NSX
|
36
|
893110151524 (VD-28876-18)
|
1
|
153
|
Nước cất ống nhựa
|
Nước cất pha tiêm (nước vô
khuẩn để tiêm) 5; 7,5; 8; 10ml
|
Dung môi pha tiêm
|
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống
x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 100 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 7,5ml; Hộp 20 ống x
7,5ml; Hộp 50 ống x 7,5ml; Hộp 100 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống x 8ml; Hộp 20 ống
x 8ml; Hộp 50 ống x 8ml; Hộp 100 ống x 8ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x
10ml; Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 100 ống x 10ml, ống nhựa
|
DĐVN V
|
60
|
893110151624 (VD-21551-14)
|
1
|
19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh
Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 9, Phường 5, Thành phố
Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
154
|
Aecysmux Effer 200
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 1 tuýp
x 10 viên, Hộp 1 tuýp x 20 viên
|
NSX
|
24
|
893100151724 (VD-26777-17)
|
1
|
155
|
Ovac - 20
|
Omeprazol (dưới dạng vi hạt
tan trong ruột) 20mg
|
Viên nang tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ
x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 20 viên, 100 viên,
200 viên
|
NSX
|
36
|
893110151824 (VD-20187-13)
|
1
|
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn
Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 167 Nguyễn Văn Quá, P.
Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
156
|
Diclofen
|
Diclofenac diethylamin
0,116g/10g
|
Gel bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
24
|
893100151924 (VD-22124-15)
|
1
|
157
|
Natri Clorid 0,9%
|
Natri clorid 4,5g/500ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
Chai 500ml
|
NSX
|
36
|
893100152024 (VD-28928-18)
|
1
|
158
|
Nystafar
|
Nystatin 100.000IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -
Alu
|
NSX
|
36
|
893110152124 (VD-27849-17)
|
1
|
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ
Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp
Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
159
|
Gensler
|
Ramipril 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm -
nhôm
|
NSX
|
36
|
893110152224 (VD-27439-17)
|
1
|
160
|
Guarente-16
|
Candesartan cilexetil 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm -
nhôm
|
NSX
|
36
|
893110152324 (VD-28460-17)
|
1
|
161
|
Guarente-8
|
Candesartan cilexetil 8mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm -
nhôm
|
NSX
|
36
|
893110152424 (VD-28461-17)
|
1
|
162
|
Isaias
|
Diosmin 600mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, (PVC -
nhôm)
|
NSX
|
36
|
893110152524 (VD-28464-17)
|
1
|
163
|
Lakcay
|
Raloxifen HCl 60mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên, nhôm -
nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, PVC - nhôm
|
NSX
|
36
|
893110152624 (VD-28470-17)
|
1
|
164
|
Lavezzi-5
|
Benazepril hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm -
nhôm
|
NSX
|
36
|
893110152724 (VD-28471-17)
|
1
|
165
|
Levetral-750
|
Levetiracetam 750mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm-nhôm
|
NSX
|
36
|
893110152824 (VD-28916-18)
|
1
|
166
|
Manzura-15
|
Olanzapin 15mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm -
nhôm
|
NSX
|
36
|
893110152924 (VD-27443-17)
|
1
|
167
|
Najen
|
Aceclofenac 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm
|
NSX
|
36
|
893110153024 (VD-28920-18)
|
1
|
168
|
Puyol
|
Danazol 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, PVC - nhôm
|
NSX
|
36
|
893110153124 (VD-28481-17)
|
1
|
169
|
Sullivan
|
Amisulprid 100mg
|
Viên nén
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x
10 viên, nhôm - nhôm
|
NSX
|
36
|
893110153224 (VD-25951-16)
|
1
|
170
|
Zapnex-10
|
Olanzapin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - nhôm
|
NSX
|
36
|
893110153324 (VD-27456-17)
|
1
|
171
|
Zhekof-HCT
|
Telmisartan 40mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm -
nhôm
|
NSX
|
36
|
893110153424 (VD-28489-17)
|
1
|
22. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
172
|
Ketovital
|
α-Ketoisoleucin calci 67mg;
α-Ketoleucin calci 101mg; α-Ketophenylalanin calci 68mg; α-Ketovalin calci
86mg; α-Hydroxymethionin calci 59mg; L_Lysin acetat 105mg; L_Threonin 53mg;
L_Tryptophan 23mg; L_Histidin hydroclorid monohydrat Tương ứng L_Histidin
38mg; L_Tyrosin 30mg; Nitơ toàn phần trong mỗi viên 36mg, Tổng lượng calci
trong mỗi viên 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên,
túi nhôm, vỉ nhôm - PVC
|
NSX
|
36
|
893110153524 (VD-26791-17)
|
1
|
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang
Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà
Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
173
|
Ammuson
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100153624 (VD-26805-17)
|
1
|
174
|
Augclamox 1g
|
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat)
125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ
x 5 viên, hộp 20 vỉ x 5 viên
|
DĐVN IV
|
24
|
893110153724 (VD-20436-14)
|
1
|
175
|
Bone-Glu
|
Glucosamin sulfat 500mg (dưới
dạng glucosamin sulfat natri clorid) Tương ứng với glucosamin 393mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100153824 (VD-26811-17)
|
1
|
176
|
Calcitriol
|
Calcitriol 0,25µg (mcg)
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên, hộp 3 vỉ
x 30 viên
|
NSX
|
36
|
893110153924 (VD-30380-18)
|
1
|
177
|
Cephalexin 500mg
|
Cephalexin 500 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; lọ
100 viên, 200 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893110154024 (VD-30381-18)
|
1
|
178
|
Colthimus
|
Tizanidin (dưới dạng
Tizanidin hydroclorid) 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110154124 (VD-26818-17)
|
1
|
179
|
Fahado 150
|
Mỗi gói chứa paracetamol
150mg
|
Thuốc bột sủi bọt để uống
|
Hộp 30 gói x 0,6g
|
NSX
|
24
|
893100154224 (VD-29751-18)
|
1
|
180
|
Levivina
|
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil
hydrochloride trihydrate) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893110154324 (VD-30388-18)
|
1
|
181
|
Pecrandil 10
|
Nicorandil 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110154424 (VD-30394-18)
|
1
|
182
|
Pectaril 5mg
|
Quinapril (dưới dạng Quinapril
hydroclorid) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110154524 (VD-24190-16)
|
1
|
183
|
Solufemo
|
Sắt III (dưới dạng Sắt (III)
hydroxid polymaltose complex) 50mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 20 ống
x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml, ống PVC
|
NSX
|
24
|
893100154624 (VD-26830-17)
|
1
|
184
|
Zanmite 250mg
|
Cefuroxim
axetil tương ứng với Cefuroxim 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
USP- NF 2021
|
36
|
893110154724 (VD-22144-15)
|
1
|
24. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao
Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số
2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
185
|
Cefoxitin 2 g
|
Cefoxitin (dưới dạng
cefoxitin natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x
2g, lọ thủy tinh
|
USP hiện hành
|
24
|
893110154824 (VD-26842-17)
|
1
|
186
|
Cloxacillin 0,5 g
|
Cloxacilin (dưới dạng
cloxacilin natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 0,5g, Hộp 10 lọ x
0,5g (lọ thủy tinh)
|
BP hiện hành
|
24
|
893110154924 (VD-26845-17)
|
1
|
187
|
Cloxacillin 2 g
|
Cloxacilin (dưới dạng
Cloxacilin natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g
(lọ thủy tinh)
|
NSX
|
24
|
893110155024 (VD-29758-18)
|
1
|
188
|
Imezidim 0,5g
|
Ceftazidim (dưới dạng
ceftazidim pentahydrat) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 0,5g, Hộp 10 lọ x
0,5g (lọ thủy tinh)
|
NSX
|
24
|
893110155124 (VD-26847-17)
|
1
|
189
|
Imezidim 1 g
|
Ceftazidim (dưới dạng
ceftazidim pentahydrat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 1g, Hộp 10 lọ x 1g
(lọ thủy tinh)
|
USP 41
|
36
|
893110155224 (VD-26848-17)
|
1
|
190
|
Imezidim 2 g
|
Ceftazidim (dưới dạng
ceftazidim pentahydrat) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g
(lọ thủy tinh)
|
NSX
|
24
|
893110155324 (VD-26849-17)
|
1
|
191
|
Imezidim 3 g
|
Ceftazidim (dưới dạng
ceftazidim pentahydrat) 3g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 3g, Hộp 10 lọ x 3g
(lọ thủy tinh)
|
NSX
|
24
|
893110155424 (VD-26850-17)
|
1
|
192
|
Piperacillin 2 g
|
Piperacilin (dưới dạng
piperacilin natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g
(lọ thủy tinh)
|
BP 2016
|
24
|
893110155524 (VD-26851-17)
|
1
|
193
|
Piperacillin 4 g
|
Piperacilin (dưới dạng
piperacilin natri) 4g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 4g, Hộp 10 lọ x 4g
(lọ thủy tinh)
|
BP hiện hành
|
24
|
893110155624 (VD-26852-17)
|
1
|
194
|
Ticarlinat 1,6 g
|
Ticarcilin (dưới dạng hỗn hợp
bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 1,5g; Acid clavulanic (dưới dạng hỗn
hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 0,1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ x 1,6g; Hộp 10 lọ x
1,6g, (lọ thủy tinh)
|
USP hiện hành
|
24
|
893110155724 (VD-28958-18)
|
1
|
195
|
Ticarlinat 3,2 g
|
Ticarcilin (dưới dạng hỗn hợp
bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 3g; Acid clavulanic (dưới dạng hỗn
hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 0,2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ x 3,2g, Hộp 10 lọ x
3,2g (lọ thủy tinh)
|
USP hiện hành
|
24
|
893110155824 (VD-28959-18)
|
1
|
196
|
Zobacta 2,25 g
|
Piperacilin (dưới dạng hỗn hợp
Piperacilin natri và Tazobactam natri) 2g; Tazobactam (dưới dạng hỗn hợp
Piperacilin natri và Tazobactam natri) 0,25g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 2,25g; Hộp 10 lọ x
2,25g (lọ thủy tinh)
|
USP hiện hành
|
24
|
893110155924 (VD-26853-17)
|
1
|
24.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1,
TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
197
|
Claminat 250 mg/ 62,5 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat)
62,5mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x 1g
|
NSX
|
24
|
893110156024 (VD-26856-17)
|
1
|
198
|
Standacillin 500 mg
|
Ampicilin (dưới dạng
Ampicilin trihydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 100 vỉ x 10 viên, vỉ PVC
trong Alu
|
NSX
|
48
|
893110156124 (VD-24786-16)
|
1
|
199
|
Sunigam 300
|
Acid tiaprofenic 300mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ
PVC/Alu
|
NSX
|
24
|
893110156224 (VD-30405-18)
|
1
|
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng,
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường
Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
200
|
Amitriptylin
|
Amitriptylin hydroclorid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 500 viên, chai nhựa
HDPE
|
USP 37
|
36
|
893110156324 (VD-26865-17)
|
1
|
201
|
Dogtapine
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, chai nhựa
HDPE
|
NSX
|
36
|
893110156424 (VD-25705-16)
|
1
|
202
|
Phenobarbital
|
Phenobarbital 100mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm
PVC; Chai 100 viên, chai nhựa HDPE
|
NSX
|
36
|
893112156524 (VD-26868-17)
|
1
|
203
|
Simethicon
|
Simethicon (dưới dạng
Simethicon powder 65%) 80mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 Viên, vỉ
nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, chai nhựa HDPE
|
NSX
|
36
|
893100156624 (VD-27921-17)
|
1
|
204
|
Zapsel
|
Risperidon 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm
PVC
|
USP 37
|
36
|
893110156724 (VD-25195-16)
|
1
|
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi,
Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa
Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
205
|
Aguzar 400
|
Etodolac 400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100
viên, chai 200 viên
|
USP 40
|
36
|
893110156824 (VD-27924-17)
|
1
|
206
|
Ampetox
|
Mỗi 15ml chứa: Almagat 1,5g
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 15ml, Hộp 30 gói
x 15ml, Hộp 50 gói x 15ml
|
NSX
|
36
|
893100156924 (VD-27926-17)
|
1
|
207
|
Budba Fort
|
Valsartan 160mg;
Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 40
|
36
|
893110157024 (VD-31124-18)
|
1
|
208
|
Cragbalin 75
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm
PVC
|
NSX
|
36
|
893110157124 (VD-27928-17)
|
1
|
209
|
Fellaini
|
Acitretin 25mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110157224 (VD-28983-18)
|
1
|
210
|
Gludotine
|
Mequitazin 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -
PVC
|
NSX
|
36
|
893100157324 (VD-27930-17)
|
1
|
211
|
Gurtab 500
|
Secnidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893115157424 (VD-28984-18)
|
1
|
212
|
Indger 4
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Lọ 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110157524 (VD-31764-19)
|
1
|
213
|
Inflafen 75
|
Ketoprofen 75mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110157624 (VD-25199-16)
|
1
|
214
|
Medi- Levosulpirid 50
|
Levosulpirid 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110157724 (VD-31765-19)
|
1
|
215
|
Musbamol 750
|
Methocarbamol 750mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
USP 37
|
36
|
893110157824 (VD-25200-16)
|
1
|
216
|
Musclid 300
|
Roxithromycin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, nhôm -
PVC
|
DĐVN IV
|
24
|
893110157924 (VD-28992-18)
|
1
|
217
|
Mycotrova 1000
|
Methocarbamol 1000mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm-PVC
|
USP 40
|
36
|
893110158024 (VD-27941-17)
|
1
|
218
|
Oreilly
|
Mỗi 15ml dung dịch chứa:
Lactulose (dưới dạng dung dịch Lactulose 66% w/v) 10g
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 gói x 15ml
|
NSX
|
36
|
893100158124 (VD-31130-18)
|
1
|
219
|
Pulcyclo
|
Cycloserin 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ
Alu-PVC; Lọ 100 viên, chai HDPE
|
NSX
|
36
|
893110158224 (VD-28994-18)
|
1
|
220
|
Suztine 2
|
Tizanidine (tương đương
Tizanidin hydrochlorid 2,29mg) 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, nhôm
- PVC
|
NSX
|
36
|
893110158324 (VD-28995-18)
|
1
|
221
|
Telzid 80/12.5
|
Telmisartan 80mg;
Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 06 vỉ x 10 viên nén
|
NSX
|
36
|
893110158424 (VD-23593-15)
|
1
|
222
|
Tonsga
|
Escitalopram (tương đương với
Escitalopram oxalat 12,78mg) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110158524 (VD-30428-18)
|
1
|
223
|
Vesitis
|
Eperison hydrochlorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ
x 10 viên, vỉ nhôm-PVC; Lọ 100 viên, lọ nhựa PVC
|
NSX
|
36
|
893110158624 (VD-27945-17)
|
1
|
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich
1, số 968 đường Ba Hai, phường 15, quận 11, Tp.HCM, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình
Dương, Việt Nam)
224
|
Mafoxa 20 mg
|
Ziprasidone (dưới dạng
ziprasidone hydrochloride monohydrate 22,6mg) 20mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893114158724 (VD-31771-19)
|
1
|
225
|
Mafoxa 40 mg
|
Ziprasidone (dưới dạng
Ziprasidone HCl monohydrate) 40mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893114158824 (VD-31772-19)
|
1
|
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá,
phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp
Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
226
|
Benzathin penicilin G
2.400.000 IU
|
Benzathin benzylpenicillin
2.400.000IU
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh loại
dung tích 15ml
|
NSX
|
36
|
893110158924 (VD-30433-18)
|
1
|
227
|
Cefotaxime 0,5g
|
Cefotaxime (dạng cefotaxim
natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy
nút cao su
|
NSX
|
36
|
893110159024 (VD-22937-15)
|
1
|
228
|
Cefotaxime 1g
|
Cefotaxim (dưới dạng
cefotaxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy
nút cao su, dung tích 15ml; Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy nút cao su, dung tích
20ml
|
NSX
|
36
|
893110159124 (VD-24229-16)
|
1
|
229
|
Ceftazidime 1g
|
Ceftazidime (dưới dạng bột hỗn
hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat 1:0,1) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ, lọ thủy tinh loại
dung tích 20ml; Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 15ml
|
NSX
|
36
|
893110159224 (VD-29795-18)
|
1
|
230
|
Cotrimoxazol 480mg
|
Sulfamethoxazol 400mg;
Trimethoprim 80mg
|
Viên nén
|
Hộp 20 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893110159324 (VD-24799-16)
|
1
|
231
|
Doripenem 0,25g
|
Doripenem (dưới dạng
Doripenem monohydrat) 0,25g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ, dung tích 15ml
|
NSX
|
36
|
893110159424 (VD-25719-16)
|
1
|
232
|
Lidocain 1%
|
Lidocain hydroclorid
100mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 20 ống x 10ml, ống thủy
tinh
|
NSX
|
36
|
893110159524 (VD-29009-18)
|
1
|
233
|
Methocarbamol 750 mg
|
Methocarbamol 750mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/PVC
|
NSX
|
36
|
893110159624 (VD-26189-17)
|
1
|
234
|
Midacemid 10/12,5
|
Quinapril (dưới dạng
quinapril hydroclorid) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/PVC
|
NSX
|
24
|
893110159724 (VD-27950-17)
|
1
|
235
|
Midanefac 20/25
|
Lisinopril (dưới dạng
lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/PVC
|
NSX
|
36
|
893110159824 (VD-30438-18)
|
1
|
236
|
Midapran 2g
|
Cefpirom (dưới dạng cefpirom
sulfat) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ, lọ thủy tinh
|
NSX
|
24
|
893110159924 (VD-26903-17)
|
1
|
237
|
Midatoren 160/25
|
Valsartan 160mg;
Hydroclorothiazid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/PVC
|
NSX
|
24
|
893110160024 (VD-31780-19)
|
1
|
238
|
Midazoxim 0,5g
|
Ceftizoxim (dạng Ceftizoxim
natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh
|
NSX
|
36
|
893110160124 (VD-29010-18)
|
1
|
239
|
Moxifloxacin 0,5%
|
Moxifloxacin (dưới dạng
moxifloxacin hydroclorid) 25mg/5ml
|
Thuốc nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ 5ml, lọ nhựa
|
NSX
|
24
|
893115160224 (VD-27953-17)
|
1
|
28.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp
Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
240
|
Cloxacilin 500mg
|
Cloxacilin (dưới dạng
cloxacilin natri) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10
viên, vỉ nhôm/PVC
|
DĐVN IV
|
36
|
893110160324 (VD-18313-13)
|
1
|
241
|
Midafra 500
|
Cefradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/nhôm; Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm
|
NSX
|
36
|
893110160424 (VD-19902-13)
|
1
|
242
|
Penicilin V kali 1000 000IU
|
Phenoxymethyl penicilin kali
1.000.000IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 01 túi x 10 vỉ x 10 viên,
vỉ nhôm/PVC
|
NSX
|
36
|
893110160524 (VD-17933-12)
|
1
|
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành
phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,
Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
243
|
Coldi-B DNH
|
Oxymetazolin HCl 7,5mg/15ml
|
Dung dịch xịt mũi
|
Hộp 1 lọ x 15ml
|
NSX
|
30
|
893100160624 (VD-29802-18)
|
1
|
244
|
Natri clorid 0,9%
|
Natri clorid 90mg/10ml
|
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
|
1 Lọ x 10ml, lọ nhựa
|
NSX
|
30
|
893100160724 (VD-26914-17)
|
1
|
245
|
Turbezid
|
Rifampicin 150mg; Isoniazid
75mg; Pyrazinamid 400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ
x 12 viên
|
NSX
|
36
|
893110160824 (VD-26915-17)
|
1
|
30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
(Địa chỉ: Số 09 ĐX04-TH, Tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình
Dương, Việt Nam)
246
|
Para - OPC 150 mg
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 12 gói x 640mg
|
NSX
|
36
|
893100160924 (VD-26951-17)
|
1
|
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II,
Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa
II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
247
|
Lampine 2
|
Lacidipine 2mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên, vỉ nhôm -
nhôm
|
NSX
|
36
|
893110161024 (VD-26989-17)
|
1
|
32. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II,
phường Long Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên
Hoà II, P Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
248
|
Acetate Ringer's Otsuka
|
Chai 500ml dung dịch chứa:
Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid. 2H2O 0,1g; Natri acetat.
3H2O 1,9g
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
Chai 500ml, nhựa LDPE
|
NSX
|
60
|
893110161124 (VD-24018-15)
|
1
|
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp
Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ:
Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân,
Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
249
|
Loperamid 2mg
|
Loperamide hydrochloride 2mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1
chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100161224 (VD-21604-14)
|
1
|
250
|
Richcogen
|
Paracetamol 500mg;
Chlorpheniramine maleate 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 25 vỉ x 20 viên, Al-PVC;
Hộp 25 vỉ x 4 viên, Al-Al
|
NSX
|
36
|
893100161324 (VD-25758-16)
|
1
|
251
|
Usariz
|
Cetirizine dihydrocloride
10mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Al-PVC
|
NSX
|
36
|
893100161424 (VD-27665-17)
|
1
|
252
|
Usarpainsoft
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al-PVC
|
NSX
|
36
|
893100161524 (VD-27666-17)
|
1
|
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý,
TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc
Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
253
|
Actadol-Extra
|
Paracetamol 500mg; Cafein
65mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ
x 4 viên, vỉ Al/PVC
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893100161624 (VD-21884-14)
|
1
|
254
|
Acyclovir 3%
|
Aciclovir 0,09g/3g
|
Mỡ tra mắt
|
Hộp 1 tuýp x 3g; Hộp 1 tuýp x
5g
|
NSX
|
36
|
893110161724 (VD-27017-17)
|
1
|
255
|
Fluopas
|
Mỗi 10g chứa: Fluocinolon
acetonid 0,0025g
|
Thuốc mỡ bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
36
|
893110161824 (VD-24843-16)
|
1
|
256
|
Gentamicin 0,3%
|
Gentamicin (dưới dạng
Gentamicin sulfat) 0,015g/5g
|
Mỡ tra mắt
|
Hộp 1 tuýp x 5g
|
NSX
|
36
|
893110161924 (VD-25763-16)
|
1
|
257
|
Natri clorid 0,9%
|
Natri clorid 9mg/1ml
|
Dung dịch nhỏ mũi, xịt mũi,
súc miệng
|
Hộp 1 lọ x 10ml, dạng nhỏ
mũi; Hộp 1 lọ x 18ml, dạng nhỏ mũi; Hộp 1 lọ x 50ml, dạng xịt mũi; Hộp 1 lọ x
70ml, dạng xịt mũi; Lọ 500ml, dạng súc miệng
|
NSX
|
36
|
893100162024 (VD-29828-18)
|
1
|
258
|
Qbisalic
|
Tuýp 10g chứa: Betamethason
dipropionat (tương đương Betamethason 0,005g) 0,0064g; Acid salicylic 0,3g
|
Mỡ bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp
x 15g
|
NSX
|
36
|
893110162124 (VD-27020-17)
|
1
|
259
|
Quafa-AZI 250mg
|
Azithromycin (dưới dạng
Azithromycin dihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 6 viên; Hộp
2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al; Lọ 30 viên, Lọ 100 viên, lọ HDPE
|
DĐVN V
|
36
|
893110162224 (VD-22997-15)
|
1
|
260
|
Vitamin C 100 mg
|
Acid ascorbic 100mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ x 100 viên; Lọ 1000
viên, lọ HDPE
|
DĐVN IV
|
24
|
893110162324 (VD-25767-16)
|
1
|
261
|
Vitamin C 500mg
|
Acid ascorbic 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên,
vỉ Al PVDC; Lọ 100 viên, Lọ 200 viên, lọ HDPE
|
NSX
|
24
|
893110162424 (VD-27022-17)
|
1
|
35. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện
Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
262
|
Colocol 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100162524 (VD-29095-18)
|
1
|
263
|
Piracetam
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110162624 (VD-29096-18)
|
1
|
264
|
Resbaté
|
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
NSX
|
36
|
893110162724 (VD-29097-18)
|
1
|
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công
nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa
chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân
Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
265
|
Amcoda 100
|
Amiodaron hydroclorid 100mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
BP 2020
|
36
|
893110162824 (VD-28014-17)
|
1
|
266
|
Amitriptyline Hydrochloride
25mg
|
Amitriptylin hydroclorid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP 2021
|
36
|
893110162924 (VD-29099-18)
|
1
|
267
|
Cetampir 800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, Alu PVC
|
NSX
|
36
|
893110163024 (VD-25260-16)
|
1
|
268
|
Cinasav 20
|
Citalopram (dưới dạng
Citalopram hydrobromid) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 2021
|
36
|
893110163124 (VD-28018-17)
|
1
|
269
|
Disvir 200
|
Aciclovir 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110163224 (VD-29101-18)
|
1
|
270
|
Disvir 400
|
Aciclovir 400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110163324 (VD-29102-18)
|
1
|
271
|
Disvir 800
|
Aciclovir 800mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 1
chai x 30 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110163424 (VD-29103-18)
|
1
|
272
|
Fuxofen 10
|
Fluoxetin (dưới dạng
Fluoxetin hydroclorid) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 42
|
36
|
893110163524 (VD-27037-17)
|
1
|
273
|
Gratronset 1
|
Granisetron (dưới dạng
Granisetron HCl) 1mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 42
|
36
|
893110163624 (VD-28023-17)
|
1
|
274
|
Metsav 850
|
Metformin hydroclorid 850mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu PVC
|
BP 2018
|
60
|
893110163724 (VD-25264-16)
|
1
|
275
|
Migtana 25
|
Sumatriptan (dưới dạng
Sumatriptan succinat) 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110163824 (VD-24266-16)
|
1
|
276
|
Natondix
|
Nabumeton 750mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
USP 42
|
36
|
893110163924 (VD-29111-18)
|
1
|
277
|
Paracetamol SaVi 150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
Hộp 10 gói x 0,9g
|
NSX
|
36
|
893100164024 (VD-29112-18)
|
1
|
278
|
Perfectrip
|
Dimenhydrinat 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
USP 43
|
36
|
893100164124 (VD-29114-18)
|
1
|
279
|
Rebamipide Invagen Sachets
|
Rebamipid 100mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 14 gói x 650mg
|
NSX
|
36
|
893110164224 (VD-28026-17)
|
1
|
280
|
Regulacid
|
Esomeprazol (dưới dạng
esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110164324 (VD-32537-19)
|
1
|
281
|
Sartan
|
Candesartan cilexetil 32mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110164424 (VD-29835-18)
|
1
|
282
|
SaVi Acarbose 100
|
Acarbose 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu Alu
|
NSX
|
36
|
893110164524 (VD-24268-16)
|
1
|
283
|
SaVi Acarbose 25
|
Acarbose 25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110164624 (VD-28030-17)
|
1
|
284
|
SaVi Betahistine 16
|
Betahistin dihydroclorid 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
BP 2021
|
36
|
893110164724 (VD-29836-18)
|
1
|
285
|
SaVi Etoricoxib 30
|
Etoricoxib 30mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, Alu Alu
|
NSX
|
36
|
893110164824 (VD-25268-16)
|
1
|
286
|
SaVi Irbesartan 150
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 2021
|
36
|
893110164924 (VD-31851-19)
|
1
|
287
|
SaVi Montelukast 5
|
Montelukast (dưới dạng
Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, trong túi
nhôm
|
NSX
|
36
|
893110165024 (VD-28035-17)
|
1
|
288
|
SaVi Valsartan 160
|
Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC
|
NSX
|
36
|
893110165124 (VD-25269-16)
|
1
|
289
|
SaViUrso 300
|
Acid ursodeoxycholic 300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVC
|
NSX
|
36
|
893110165224 (VD-23009-15)
|
1
|
290
|
SavNopain 500
|
Naproxen 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110165324 (VD-29130-18)
|
1
|
291
|
Senwar 1
|
Warfarin natri 1mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC;
Hộp 1 chai x 100 viên, HDPE
|
NSX
|
36
|
893110165424 (VD-25776-16)
|
1
|
292
|
Senwar 5
|
Warfarin natri 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1
chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110165524 (VD-25778-16)
|
1
|
293
|
Slandom 8
|
Ondansetron (dưới dạng
ondansetron hydroclorid) 8mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 41
|
36
|
893110165624 (VD-28043-17)
|
1
|
294
|
Vasetib
|
Ezetimib 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC
|
NSX
|
36
|
893110165724 (VD-25276-16)
|
1
|
295
|
Ventizam 37,5
|
Venlafaxin (dưới dạng
venlafaxin hydroclorid) 37,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
BP 2021
|
36
|
893110165824 (VD-29135-18)
|
1
|
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ
công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt
Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ
Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
296
|
Acecontin
|
Methocarbamol 750mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ
x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu
|
NSX
|
36
|
893110165924 (VD-25277-16)
|
1
|
297
|
Tafurolac
|
Ketorolac tromethamine 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 x 10 viên; Hộp 06 vỉ x
10 viên, Alu - PVC
|
NSX
|
36
|
893110166024 (VD-30510-18)
|
1
|
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường
9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2,
Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
298
|
Bromhexin 4
|
Bromhexin.HCl 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x vỉ 10 viên; chai
200 viên
|
NSX
|
36
|
893100166124 (VD-29890-18)
|
1
|
299
|
GLIMEPIRIDE 2mg
|
Glimepiride 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm
|
NSX
|
36
|
893110166224 (VD-24334-16)
|
1
|
300
|
Meropenem 500mg
|
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp
bột vô trùng Meropenem và natri carbonat tỷ lệ 83/17) 500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ kèm ống nước cất pha
tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
36
|
893110166324 (VD-29893-18)
|
1
|
301
|
Simethicone 80mg
|
Simethicone 80mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm
- PVC
|
NSX
|
24
|
893100166424 (VD-29408-18)
|
1
|
302
|
Zanicidol
|
Paracetamol 500mg; Codein
phosphat hemihydrat 8mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm
- PVC; Chai 100 viên, chai nhựa
|
NSX
|
36
|
893101166524 (VD-30581-18)
|
1
|
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4,
TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận
4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
303
|
Uphaxime 200mg
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim
trihydrat) 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110166624 (VD-22551-15)
|
1
|
40. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng,
quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang
Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
304
|
Butapenem 250
|
Doripenem (dưới dạng
Doripenem monohydrat) 250mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110166724 (VD-29167-18)
|
1
|
305
|
Cefazolin 2g
|
Cefazolin (dưới dạng
cefazolin natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
DĐVN hiện hành
|
24
|
893110166824 (VD-24297-16)
|
1
|
306
|
Cefotaxim 1g
|
Cefotaxim (dưới dạng
Cefotaxim natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ x 1g; Hộp 10 lọ x
1g; Hộp 1 lọ x 1g, 01 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ x 1g, 10 ống nước
cất pha tiêm 5ml
|
DĐVN V
|
24
|
893110166924 (VD-20837-14)
|
1
|
307
|
Dentimex 100
|
Cefdinir 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Lọ 60
viên
|
NSX
|
36
|
893110167024 (VD-29171-18)
|
1
|
308
|
Ebastine 10 mg
|
Ebastin 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110167124 (VD-28099-17)
|
1
|
309
|
GP-Salbutamol 5mg/5ml
|
Salbutamol (dưới dạng
salbutamol sulphat) 5mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
NSX
|
36
|
893115167224 (VD-21691-14)
|
1
|
310
|
Kem Promethazin 2%
|
Promethazin hydroclorid
200mg/10g
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
24
|
893100167324 (VD-22525-15)
|
1
|
311
|
Kimleptic
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110167424 (VD-23682-15)
|
1
|
312
|
Tolzartan plus
|
Valsartan 160mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110167524 (VD-27098-17)
|
1
|
313
|
Tovecor 5
|
Perindopril arginin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110167624 (VD-27099-17)
|
1
|
314
|
Tranbleed 500
|
Acid tranexamic 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110167724 (VD-27100-17)
|
1
|
315
|
Zutmi 100
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil
citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 01 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
48
|
893110167824 (VD-29867-18)
|
1
|
41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 16 đường Lê Đại Hành, phường Minh
Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn,
huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
316
|
Dasginin
|
Pregabalin 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, vỉ nhôm/PVC
|
NSX
|
36
|
893110167924 (VD-31940-19)
|
1
|
42. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng, phường
Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã
Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
317
|
Blue-Cold-Tab
|
Paracetamol 500mg;
Phenylephrin hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100168024 (VD-28070-17)
|
1
|
318
|
Cimetidin 200mg
|
Cimetidin 200mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
48
|
893100168124 (VD-25290-16)
|
1
|
319
|
Cotrimoxazol 960
|
Sulfamethoxazol 800mg;
Trimethoprim 160mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10; Lọ 200 viên
|
USP 38
|
48
|
893110168224 (VD-29161-18)
|
1
|
320
|
Diclofenac 75mg/3ml
|
Diclofenac natri 75mg/3ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 3ml; Hộp 50 ống
x 3ml
|
DĐVN IV
|
36
|
893110168324 (VD-29162-18)
|
1
|
321
|
Esomeprazol 40mg
|
Esomeprazol (dưới dạng bột
đông khô Esomeprazol natri) 40mg
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ + 1 ống NaCl 0,9%
10ml
|
NSX
|
24
|
893110168424 (VD-23038-15)
|
1
|
322
|
Fabaclinc
|
Clindamycin (dưới dạng
Clindamycin hydrochloride) 150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110168524 (VD-22517-15)
|
1
|
323
|
Fabadroxil 1000 DT.
|
Cefadroxil (dưới dạng
cefadroxil monohydrat compact) 1000mg
|
Viên nén phân tán
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110168624 (VD-29851-18)
|
1
|
324
|
Fabamox 1g
|
Amoxicillin (dưới dạng
Amoxicillin trihydrat) 1000mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110168724 (VD-23035-15)
|
1
|
325
|
Forasm 10
|
Ephedrin hydroclorid 10mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 100 ống x 1ml
|
NSX
|
36
|
893113168824 (VD-25802-16)
|
1
|
326
|
Galoxcin 750
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
Hộp 01 lọ x 150ml
|
NSX
|
24
|
893115168924 (VD-19022-13)
|
1
|
327
|
Lasectil
|
Omeprazol (dưới dạng bột đông
khô Omeprazol natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
NSX
|
24
|
893110169024 (VD-20828-14)
|
1
|
328
|
Lincomycin 600mg/2ml
|
Lincomycin (dưới dạng
lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 50 ống
x 2ml; Hộp 10 lọ x 2ml
|
NSX
|
36
|
893110169124 (VD-24290-16)
|
1
|
329
|
Maxclary 250
|
Clarithromycin 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ
x 5 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110169224 (VD-30516-18)
|
1
|
330
|
Maxclary 500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ
x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893110169324 (VD-30517-18)
|
1
|
331
|
Metformin 1000mg
|
Metformin hydroclorid 1000mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x
10 viên; Lọ 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110169424 (VD-17971-12)
|
1
|
332
|
Metformin 500mg
|
Metformin hydroclorid 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Lọ 100
viên
|
NSX
|
36
|
893110169524 (VD-17972-12)
|
1
|
333
|
Metformin 850mg
|
Metformin hydroclorid 850mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Lọ 100
viên
|
NSX
|
36
|
893110169624 (VD-17973-12)
|
1
|
334
|
Osaphine
|
Morphin sulfat 10mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
NSX
|
36
|
893111169724 (VD-28087-17)
|
1
|
335
|
Parazacol 1000
|
Paracetamol 1000mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
Lọ 100ml
|
NSX
|
24
|
893110169824 (VD-24866-16)
|
1
|
336
|
Pharbazidin 400
|
Teicoplanin 400mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
36
|
893115169924 (VD-29165-18)
|
1
|
337
|
Spiramycin 0.75 M.I.U
|
Spiramycin 750000IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110170024 (VD-30540-18)
|
1
|
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận
Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu
phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
338
|
Augxicine 625
|
Amoxicillin (dưới dạng
amoxicillin trihydrate) 500mg; Clavulanic acid (dưới dạng potassium
clavulanate kết hợp với microcrystalline cellulose) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên;
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ,
20 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110170124 (VD-22533-15)
|
1
|
339
|
Erythromycin 250mg
|
Erythromycin (dưới dạng
erythromycin stearate) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110170224 (VD-21374-14)
|
1
|
340
|
Loravidi
|
Loratadine 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1
chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100170324 (VD-28122-17)
|
1
|
341
|
Piracetam 1g/5ml
|
Piracetam 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110170424 (VD-20477-14)
|
1
|
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị
Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường
số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
342
|
Amapirid 2mg
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110170524 (VD-18858-13)
|
1
|
343
|
Amapirid 4mg
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110170624 (VD-18859-13)
|
1
|
344
|
Glimepirid 4mg
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110170724 (VD-21123-14)
|
1
|
345
|
Penicilin V Kali 400.000 IU
|
Phenoxymethylpenici lin kali
400.000IU
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ
x 12 viên, vỉ xé
|
NSX
|
36
|
893110170824 (VD-25827-16)
|
1
|
44.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, khu
công nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
346
|
Mebipharavudin
|
Lamivudin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110170924 (VD-19700-13)
|
1
|
347
|
Pregasv
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110171024 (VD-26317-17)
|
1
|
348
|
UKSYL
|
Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin
tosilat dihydrat) 375mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110171124 (VD-28141-17)
|
1
|
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành
phố Hà Nội, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc
Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
349
|
B-Azole
|
Tuýp 10g chứa: Betamethason
(dưới dạng Betamethason dipropionat) 5mg; Clotrimazol 100mg
|
Kem bôi da
|
Hộp 01 tuýp 10g
|
NSX
|
36
|
893110171224 (VD-29900-18)
|
1
|
350
|
Betamethason 0.05%
|
Betamethason (dưới dạng
betamethason dipropionat) 0,5mg/1g
|
Thuốc kem
|
Hộp 01 tuýp 15g; Hộp 01 tuýp
5g
|
NSX
|
36
|
893110171324 (VD-29901-18)
|
1
|
351
|
Cefepim 1g
|
Cefepime (dưới dạng cefepime
hydroclorid phối hợp L-Arginin tỷ lệ 1:0,725) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ
|
USP 44
|
36
|
893110171424 (VD-28689-18)
|
1
|
352
|
Dicifepim 0,5g
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim
hydroclorid phối hợp với L- arginin tỷ lệ 1:0,725) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ
|
USP 44
|
36
|
893110171524 (VD-29210-18)
|
1
|
353
|
Doripenem 250mg
|
Doripenem (dưới dạng
Doripenem monohydrat) 250mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
36
|
893110171624 (VD-27142-17)
|
1
|
354
|
Meropenem 500mg
|
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp
meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
USP 2023
|
36
|
893110171724 (VD-27144-17)
|
1
|
355
|
Oxacilin 0,5g
|
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin
natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ; Hộp 50 lọ
|
| | |