BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 135/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 04 tháng 03 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC
175 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 85
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn
cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn
cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của
Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ,
quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn
cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng
Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ,
quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn
cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy
định việc đăng ký thuốc;
Căn
cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc -
Bộ Y tế;
Xét
đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc -
Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định
này danh mục 175 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam -
Đợt 85.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng
ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài
liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in
lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký
Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng
ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy
định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất
cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì
phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ
ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có
thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh -
Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW và Viện KN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu VP, KDD, ĐKT (10).
|
CỤC
TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
175 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 85
Ban hành kèm theo quyết định số: 135/QĐ-QLD, ngày 04/3/2014
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32
Mapletree Business City, (117440) - Singapore)
1.1. Nhà sản xuất: Facta
Farmaceutici SPA (Đ/c: Via Laurentina Km
24, 730-00040 Pomezia (Roma) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Ceclor
|
Cefaclor
250mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 12
viên
|
VN-17626-14
|
2. Công ty đăng ký: Actavis
International Ltd. (Đ/c: BLB 016 Bulebel
Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1. Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN
3000 - Malta)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
2
|
Olmed
5mg
|
Olanzapine
5mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-17627-14
|
2.2 Nhà sản xuất: Balkanpharma
Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie
Blvd. 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
3
|
Tercef
1g
|
Ceftriaxone
1g
|
Bột pha
dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 5 lọ
|
VN-17628-14
|
2.5. Nhà sản xuất:
S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th Ion
Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Vinorelsin
50mg/5ml
|
Vinorelbine
(dưới dạng Vinorelbine tartrate) 10mg/1ml
|
Dung
dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
EP 6.0
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17629-14
|
3. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma
Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt.
Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai-400067 - India)
3.1.
Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd. (Đ/c:
N-118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
5
|
Apdrops
|
Moxifloxacin
hydrochlorid 0,5% w/v
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 3ml
|
VN-17630-14
|
6
|
Lotecor
|
Loteprednol
etabonate 5mg/ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17631-14
|
4. Công ty đăng ký: Alkem
Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House,
Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
4.1.
Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: 167/1 MGU Nagar,
Dabhel, Daman 396210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
7
|
Alclav
1000mg tablets
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic
(dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17632-14
|
4.2. Nhà sản xuất: Alkem
Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
8
|
Loskem
25
|
Losartan
kali 25mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17633-14
|
5. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine, California 92612-1599-USA)
5.1. Nhà sản xuất: Allergan
Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road , Westport, County Mayo - Ireland)
6. Công ty đăng ký: Amtec
Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai
Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
6.1. Nhà sản xuất: FDC Limited
(Đ/c: L-121-B, Phase III A, Verna Indl. Estate, Verna Salcete, Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
10
|
1-AL
|
Levocetirizine
(dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 5mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 10
viên
|
VN-17635-14
|
6.2. Nhà sản xuất: FDC Limited (Đ/c: B-8, MIDC Industrial area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
11
|
Allercrom
eye drops
|
Cromolyn
natri 100mg/5ml
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17636-14
|
12
|
Zoxan
Eye/Ear Drops
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 15mg/5ml
|
Dung
dịch nhỏ mắt / nhỏ tai
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17637-14
|
7. Công ty đăng ký: APC
Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c:
19/F, Chung Hing Commercial BLDG, 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong
Kong)
7.1. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare
Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial
Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
13
|
Emilar
Jelly
|
Chlorhexidine
gluconate 0,5% kl/kl
|
Gel
bôi trơn
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp
50g
|
VN-17638-14
|
14
|
Eszol
Tablet
|
Itraconazole
100mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17639-14
|
7.2. Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B, G.I.D.C, Ankleshwar -
393002, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
15
|
Azpole
IV Injection 40mg (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Village - Sachana,
Taluka-Viramgam, Ahmedabad 382 150, Gujarat, India)
|
Esomeprazole
(dưới dạng esomeprazole natri) 40mg
|
Bột đông
khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml
dung môi NaCl 0,9%
|
VN-17640-14
|
8. Công ty đăng ký: Aristo pharma
Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line,
Dhaka-1000-Bangladesh)
8.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c:
Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Rabaris
Tablet
|
Rabeprazole
natri 20mg
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp có 5
túi nhôm gồm 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17641-14
|
17
|
Zixtafy
Injection
|
Ceftriaxon
(dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha
tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ bột pha
tiêm + 1 ống 10ml nước pha tiêm
|
VN-17642-14
|
9. Công ty đăng ký: Aurobindo
Pharma Ltd. (Đ/c: plot No. 2, Maitrivihar,
Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
9.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma
Ltd. (Đ/c: Unit-XII, Survey No. 314
Bachupally village, Outhubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Auropennz
1.5
|
Ampicillin
(dưới dạng Ampicillin Natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng
sulbactam natri) 0,5g
|
Bột pha
tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha
tiêm 5ml
|
VN-17643-14
|
19
|
Auropennz
3.0
|
Ampicillin
(dưới dạng Ampicillin Natri) 2g; Sulbactam (dưới dạng
Sulbactam natri) 1g
|
Bột pha
tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha
tiêm 5ml
|
VN-17644-14
|
9.2. Nhà sản xuất: Aurobin do
Pharma Ltd. (Đ/c: Unit-VI, Survey No 329/39
& 329/47 Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District Andhra Pradesh
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Pozineg
1000
|
Cefepime
(dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1000mg
|
Bột pha
tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha
tiêm 10ml
|
VN-17645-14
|
21
|
Pozineg
2000
|
Cefepime
(dưới dạng Cefepime hydrochloride) 2000mg
|
Bột pha
tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha
tiêm 10ml
|
VN-17646-14
|
10. Công ty đăng ký: Austin Pharma
Specialties Company (Đ/c: Unit R2U G/F
Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
10.1. Nhà sản xuất: Eurolife
Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 69-A, Mittal
Chambers, Nariman Point, Mumbai - 400 021. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Piperlife-Tazo
4.5
|
Piperacilin
(dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng
Tazobactam natri) 0,5g
|
Bột pha
tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha
tiêm 20ml
|
VN-17647-14
|
11. Công ty đăng ký: Bayer (South
East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
11.1. Nhà sản xuất:
Encube Ethicals Private Ltd. (Đ/c: Plot
No C1-C4 and C17-C20, Madkaim Industrial Estate, Madkaim Post Mardol, Ponda Goa
403404 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Canesten
Cream
|
Clotrimazole
10mg/g
|
Kem
bôi da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp
50g; hộp 1 tuýp 20g
|
VN-17648-14
|
12. Công ty đăng ký: Bliss GVS
Pharma Ltd. (Đ/c: 102, Hyde Park, Saki Vihar Road, Andheri (East), Mumbai-400072 - India)
12.1. Nhà sản xuất: Bliss GVS
Pharma Ltd. (Đ/c: Plot. No. 10, Survey No.
38/1, Dewan Udyog Nagar, Aliyali Village, Taluka Palghar, Thane-401 404 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Vigirmazone
200
|
Clotrimazol
200
|
Viên
đặt âm đạo
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-17649-14
|
25
|
Vigirmazone
500
|
Clotrimazol
500
|
Viên
đặt âm đạo
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-17650-14
|
13. Công ty đăng ký: Blue Cross
Laboratories Ltd. (Đ/c: A-12, Ambad
Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra - India)
13.1. Nhà sản xuất: Delta Generic
Formulation Pvt., Ltd. (Đ/c: 1st Floor, 14,
Mahesh-Naresh Society, Ghodasar, Ahmedabad-50, Gujarat State, India - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Nidicef
suspension
|
Cefdinir
125mg/5ml
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
30ml
|
VN-17651-14
|
13.2. Nhà sản xuất:
Sance Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozhuvanal, Pala,
Kottayam-686523 Kerala - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Kefodox-200
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17652-14
|
28
|
Perabact-1000
|
Cefoperazon
(dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg
|
Bột pha
tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17653-14
|
14. Công ty đăng ký: Brawn
Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
14.1. Nhà sản xuất: Brawn
Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Dasrabene
|
Rabeprazol
natri 20mg
|
Viên
nén bao tan ở ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17654-14
|
30
|
Ficdal
|
Doxycyclin
(dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
BP 2009
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17655-14
|
31
|
Poan-100
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17656-14
|
32
|
Poan-200
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17657-14
|
33
|
Roxinate
|
Roxithromycin
150mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17658-14
|
15. Công ty đăng ký: Cadila
Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower, Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
15.1. Nhà sản xuất: Cadila
Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial
Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Lans
OD 30
|
Lansoprazol
30mg
|
Viên
nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17659-14
|
35
|
Suppains
|
Aceclofenac
100mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17660-14
|
16. Công ty đăng ký: Cadila
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
16.1. Nhà sản xuất:
Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District:
Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
36
|
Fytobact
1g
|
Cefoperazon
(dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng
Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha
tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17661-14
|
37
|
Teli
H
|
Telmisartan
40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên
nén hai lớp
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17662-14
|
17. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c:
Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
17.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: D7-MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Dist:
Pune 413 802 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
38
|
Pylokit
|
Lansoprazole
30mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 250mg
|
Viên
nang cứng lansoprazole, viên nén tinidazole, viên nén clarithromycin
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 7 vỉ x 6
viên, mỗi kít chứa 2 viên lansoprazole, 2 viên tinidazole, 2 viên
clarithromycin
|
VN-17663-14
|
17.2. Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: A-42, MIDC, Patalganga, 410 220 Dist:
Raigad, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
39
|
Artesunate
and Mefloquine Hydrochloride Tablets 100/220 mg
|
Artesunate
100mg; Mefloquine hydrochloride 220mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 3
viên; hộp 2 vỉ x 3 viên
|
VN-17664-14
|
18. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu
Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Instituto
Biologico Contemporaneo S.A. (Đ/c:
Chivilcoy 304 and Bogota 3921/25, of the city of Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
40
|
Espasevit
(Cơ sở đóng gói: Laboratorios Richmond S.A.C.I.F., đ/c:
Elcano 4938, of the City of Buenos Aires, Argentina)
|
Ondansetron (dưới dạng ondansetron
clorhydrat dihydrat 8mg/4ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 25 ống x 4ml
|
VN-17665-14
|
18.2. Nhà sản xuất: Klonal S.R.L. (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
41
|
Klomeprax
|
Omeprazol
(dưới dạng omeprazol natri) 40mg
|
Bột đông
khô pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ + 25 ống dung
môi pha tiêm 10ml
|
VN-17666-14
|
18.3. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A.
Plant 1 (Đ/c: Carreta 65B No. 18 - 28, Bogota D.C.,
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
42
|
Ambacitam
|
Ampicilin
(dưới dạng ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng
sulbactam natri) 0,5g
|
Bột pha
tiêm
|
30 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17667-14
|
18.4. Nhà sản xuất: Vitrofarma
S.A., Plant 8 (Đ/c: Vereda la Diana, La Victoria Bis, Lote 2 Via Briceno - Sopo, Sopo, Cundinamarca - Colombia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
43
|
Mikalogis
|
Amikacin
(dưới dạng amikacin sulfat) 500mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-17668-14
|
19. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 đường
Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Saga
Laboratories (Đ/c: Survey No. 198/2 &
198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand, City: Chachrawadi Vasna, District:
Ahmedabad - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
44
|
Miduc
|
Itraconazole
100mg
|
Viên
nang cứng chứa pellets
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17669-14
|
45
|
Toduc
|
Itraconazole
100mg
|
Viên
nang cứng chứa pellets
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17670-14
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số
1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Farma
Mediterrania, S.L. (Fab. Sant Just Desvern) (Đ/c:
San Sebastia, s/n E-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
46
|
Esomeprazole
40mg
|
Esomeprazole
(dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg
|
Bột đông
khô pha tiêm
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VN-17671-14
|
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c:
Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch
Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng,
Hà Nội - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: GNCLS
Experimental Plant Ltd. (Đ/c: 61057, Kharkov, ul. Vorobiev, 8-Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
47
|
Sesilen
|
Etamsylate
125mg/ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-17672-14
|
22. Công ty đăng ký: Công ty CPDP
Gia Hưng (Đ/c: Lô 23 tổ 49,
Phường Yên Hòa, Cầu Giấy -
Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Pharco
Pharmaceuticals (Đ/c: Km 31, Alexandria-Cairo Desert Road, Alexandria - Egypt)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
48
|
Pharcotinex
|
Pinene
(alpha+beta) 31mg; Camphene 15mg; Borneol 10mg; Fenchone 4mg; Anethole 4mg;
Cineol 3mg;
|
Viên
nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 12
viên
|
VN-17673-14
|
23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
DP và Hóa chất Nam Linh (Đ/c: 22/6 đường
15, P. Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Zydus Hospira
Oncology Private Limited (Zhopi) (Đ/c: Plot
No.3, Phamez-Special Economic Zone, Sarkkhej Bavla Highway, (N.H.No.8A),
Matoda, Aluka-Sanand, District Ahmedabad-382213, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
49
|
Hospira
Docetaxel 20mg/2ml
|
Docetaxel
20mg/2ml
|
Dung
dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-17674-14
|
50
|
Hospira Docetaxel Injection 80mg/8ml
|
Docetaxel
80mg/8ml
|
Dung
dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 8ml
|
VN-17675-14
|
24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
Nano (Đ/c: Số 11,
tổ 101, P.Kim Liên, Q.Đống
Đa, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: TTY Biopharm
Co., Ltd (Đ/c: 3F, No. 3-1, Yuanqu St., Nangang Dist., Taipei City 11503 - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
51
|
Lipo-dox
Liposome Injection 2mg/ml
|
Doxorubicin
hydrochlorid 2mg/ml
|
Dung
dịch liposome pha dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-17676-14
|
24.2. Nhà sản xuất: TTY Biopharm
Co., Ltd (Đ/c: No. 838, Sec.1, Chung-Hwa Rd., Chung-Li city, Taoyuan county - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
52
|
Ufur
capsule
|
Tegafur
100mg; Uracil 224mg
|
Viên
nang cứng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 7 vỉ x 10
viên
|
VN-17677-14
|
25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm An sinh (Đ/c: Số 46
Trần Thánh Tông, P.15, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Atlantic
Pharma-Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
53
|
Clealine 100mg (Cơ sở xuất xưởng: West Pharma-Producoes de
Especialidades Farmaceuticas, S.A., (Fab. Venda Nova), Portugal)
|
Sertraline
(dưới dạng Sertraline hydrochloride) 100mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
VN-17678-14
|
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm DO HA (Đ/c: Số 30,
Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường
Nguyễn Phong Sắc, tổ 16,
P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs
(Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No.145 Industrial
Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Vataxon
|
Clobetasol
propionate 0,5mg/g
|
Mỡ bôi da
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 tuýp
15g
|
VN-17679-14
|
26.2. Nhà sản xuất: Uni Pharma
Company (Đ/c: El Obour city, Cairo - Ai Cập)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
55
|
Cerefort
|
Piracetam
800g
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17680-14
|
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà
A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội,
P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội -
Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Furen
Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan
Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Bestcove
Injection
|
Piracetam
2g/10ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 10ml
|
VN-17681-14
|
57
|
Brogood
Injection
|
Piracetam
4g/10ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 10ml
|
VN-17682-14
|
58
|
Juvicap
Injection
|
Piracetam
3g/10ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 10ml
|
VN-17683-14
|
59
|
Selamax
Injection
|
Piracetam
10g/100ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
100ml
|
VN-17684-14
|
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Lê Khải (Đ/c: 5/4 Khu ADC, Đường
A, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 185-186,
Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Ginful
|
Glucosamin
Sulfate (dưới dạng glucosamin sulfate kali chloride) 750mg;
Chondroitin sulfate (dưới dạng natri chondroitin sulfate) 400mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17685-14
|
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập,
Phường Tân Quy, Quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Special
Products line S.P.A (Đ/c: Via Campobello,
15-00040, Pomezia (Rome) - Italia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Tazidif
1g/3ml
|
Ceftazidim
(dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
|
Bột pha
tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột pha
tiêm và 1 ống dung môi 3ml
|
VN-17686-14
|
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Matsushima (Đ/c: Lầu 7,
số 41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến
Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Suzhou
Chung-Hwa Chemical & Pharmaceutical industrial Co., Ltd. (Đ/c: Suzhou Hi-Tech Industrial Area Jinshan
Road 80 - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Genotaxime
|
Cefotaxim
(dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột pha
tiêm
|
36 tháng
|
USP 33
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17687-14
|
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định
Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội -
Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Medico Remedies
Pvt. Ltd. (Đ/c: 8&9 Dewan & Sons
Udyog Nagar, Palghar District Thane - 401404, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Ptgrel
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP32
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17688-14
|
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Việt Pháp (Đ/c: Số
11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy,
Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Bio Products
Laboratory (Đ/c: Dagger Lane, Elstree, Hertfordshire, WD6 3BX - UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Zenalb
4.5
|
Human
Albumin 4,5% kl/tt (2,25g/50ml)
|
Dung
dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 lọ 50ml
|
VN-17689-14
|
32.2. Nhà sản xuất: Laboratorio
Libra S.A (Đ/c: Arroyo Grande 2832, Montevideo - Uruguay)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Libracefactam
1,5g
|
Cefoperazone
(dưới dạng cefoperazone natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng
sulbactam natri) 0,5g
|
Bột pha
tiêm
|
24 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 25 lọ
|
VN-17690-14
|
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Vietsun (Đ/c: TT2 - B42 Khu đô thị Văn
Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất:
Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Ovuclon
Tablet
|
Clomifen
citrat 50mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
BP 2009
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17691-14
|
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P.
16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Baroque
Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: 192/2&3
Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Cexipic
500
|
Cefalexin
(dưới dạng cefalexin monohydrat) 500mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17692-14
|
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Kinh doanh Dược Thiên Thành (Đ/c: Số 43,
ngõ 259/9 phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng,
Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: New Gene Pharm
Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Jeloton
Tab
|
Cao
Ginkgo biloba 40mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17693-14
|
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) khu công nghiệp
Hòa Xá, Tp. Nam Định, Tỉnh Nam Định)
36.1. Nhà sản xuất: Novocol
Pharmaceutical of Canada, Inc. (Đ/c: 25 Wolseley Court Cambridge, Ontario N1R 6X3 - Canada)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Octocaine
100
|
Lidocain
hydroclorid 36mg/1,8ml; Epinephrin (dưới dạng Epinephrin bitartrat) 0,018mg/1,8ml
|
Dung
dịch tiêm gây tê nha khoa
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống x
1,8ml
|
VN-17694-14
|
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn
Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop
Industrie (Đ/c: 30-36 Avenue Gustave Eiffel
37100 Tours - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
70
|
Tildiem
|
Diltiazem
hydrochloride 60mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên
|
VN-17695-14
|
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ
Lệnh Cư, Khám Thiên, Đống Đa, Hà Nội -
Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Celogen Pharma
Pvt., Ltd. (Đ/c: 106, Techno city, X4/1,
TTC Ind, Area, Mahape, Navi, Mumbai 400710 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Bonzacim
10
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
calci) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17696-14
|
72
|
Dalfusin
300
|
Pregabalin
300mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17697-14
|
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thương mại Thanh Danh (Đ/c:
Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q.7,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Karnataka
Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c:
No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bangalore 560 058 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Aridone 1g
|
Ceftriazone
(dưới dạng ceftriaxone natri) 1g
|
Bột pha
tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17698-14
|
74
|
Arotaz
1gm
|
Ceftazidime
(dưới dạng ceftazidime pentahydrate) 1g
|
Bột pha
tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17699-14
|
39.2. Nhà sản xuất: Stedman
Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: C-4, SIDCO
Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Lipidown
- 10
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17700-14
|
76
|
Lipidown
- 20
|
Arorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17701-14
|
39.3. Nhà sản xuất: Swiss
Parenterals Pvt., Ltd. (Đ/c: 809, G.I.D.C
Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
77
|
Metxime-1
GM
|
Ceftazidime
(dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g
|
Bột pha
tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17702-14
|
39.4. Nhà sản xuất: Swiss Pharma
Pvt. Ltd. (Đ/c: 3709, Phase IV, GIDC Vatva,
Ahmedabad 382-445 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
78
|
Lerole-40
|
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole
natri sesquihydrate) 40mg
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17703-14
|
40. Công ty đăng ký: Daewoo Pharma.
Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu,
Busan - Korea)
40.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu,
Busan - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Merabincap
Cap
|
Mecobalamin
500 mcg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17704-14
|
41. Công ty đăng ký: Daewoo Pharma.
Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shin Pyung-Dong,
Saha-gu, Pusan city - Korea)
41.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm.
Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shin Pyung-Dong,
Saha-gu, Pusan city - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Motarute
Eye Drops
|
Moxifloxacin
(dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 5mg
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17705-14
|
42. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c:
223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
42.1. Nhà sản xuất: Daewoong
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si,
Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Uruso
|
Acid
ursodeoxycholic 300mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17706-14
|
43. Công ty đăng ký: Dihon
Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Kunming, Yunnan - China)
43.1. Nhà sản xuất: Dihon
pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Kunming, Yunnan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Yumai
Kouyan Heji (Khẩu viêm thanh)
|
Cao
chiết xuất từ: Me rừng 40g; Địa hoàng 20g; Xích thược 15g; Mạch môn,
20g; Cam thảo 5g;
|
Dung
dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
100ml
|
VN-17707-14
|
44. Công ty đăng ký: Dongkwang
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 439-1,
Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea)
44.1. Nhà sản xuất: Dongkwang
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 439-1,
Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Cbimigraine
capsule
|
Flunarizin
(dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17708-14
|
45. Công ty đăng ký: Ever Neuro
Pharma GmbH. (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866
Unterach am Attersee - Austria)
45.1. Nhà sản xuất: PT Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend, Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
84
|
Makrodex
|
Roxithromycin
150mg
|
Viên
nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-17709-14
|
46. Công ty đăng ký: Flamingo
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC
Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
46.1. Nhà sản xuất: Flamingo
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
85
|
Flamitra
|
Imipenem
500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha
tiêm
|
24 tháng
|
USP 33
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17710-14
|
86
|
Ucon
10
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17711-14
|
46.2. Nhà sản xuất: Minimed
Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, Chembur Mumbai 400071 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
87
|
Peptimedi
625
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic
(dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 33
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17712-14
|
47. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi
Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
47.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi
Oncology Ltd (Đ/c: 19 HPSIDC, Industrial
Area, Baddi, Dist, Solan (H.P.)-173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Adrim
10mg/5ml
|
Doxorubicin
hydrochloride 10mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17713-14
|
48. Công ty đăng ký: Gedeon Richter
Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hunbgary)
48.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter
Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Tebantin
300
|
Gabapentin
300mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17714-14
|
49. Công ty đăng ký: General
Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Mouchak,
Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
49.1. Nhà sản xuất: General
Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Mouchak,
Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Genpoxim
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên
nag cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VN-17715-14
|
50. Công ty đăng ký: Getz Pharma
(Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi
Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
50.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma
(Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi
Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Promto
Tablet 10mg
|
Natri
rabeprazole 10mg
|
Viên
nén bao phim tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17716-14
|
51. Công ty đăng ký:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, #21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
51.1. Nhà sản xuất:
UCB Pharma SA (Đ/c: Chemin
du Foriest, B-1420 Braine - l'Alleud - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Nootropil
|
Piracetam
800mg
|
Viên
nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 15
viên
|
VN-17717-14
|
52. Công ty đăng ký: Hana Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18,
Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
52.1. Nhà sản xuất: Hankook Korus
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c:
253-12, Kangje-Dong, Chechon, Chung chong-Bukdo - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Korulive Inj.
|
L-Ornithine-L-Aspartate
500mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-17718-14
|
53. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: #40-8, Banje-ri, Wongok,
Anseung-si, Geyonggi-do - Korea)
53.1. Nhà sản
xuất: Dongkook pharm Co., Ltd. (Đ/c:
488-5, Jukhyeon-ri, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Choongcheongbook-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Pofol
Injection
|
Propofol
10mg/ml
|
Nhũ
tương tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 20ml
|
VN-17719-14
|
54. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25, 83607 Holzkirchen - Germany)
54.1. Nhà sản xuất: Sandoz Private Ltd. (Đ/c: Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial
Estate, Kalwa Block, Village-Dighe, Navi Mumbai 400708 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Graftac
|
Tacrolimus
1mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-17720-14
|
55. Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany)
55.1. Nhà sản xuất: Novartis
Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158, 08210 Barbera del Valles, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Valpres
160mg (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, đ/c:
Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany)
|
Valsartan
160mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên nén
|
VN-17721-14
|
56. Công ty đăng ký:
Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
56.1. Nhà sản xuất: Intas
Pharmaceuticals (Đ/c: Camp Road, Selaqui,
Dehradun, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Intaorli
120
|
Orlistat
120mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17722-14
|
98
|
Intaorli
60
|
Orlistat
60mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17723-14
|
56.2. Nhà sản xuất:
Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot Numbers 457 & 458, Sarkhej-Bavla
Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Finatas
5
|
Finasteride
5mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17724-14
|
100
|
Intafenac
|
Aceclofenac
100mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-17725-14
|
101
|
Intagril
75
|
Clopidogrel
(dưới dạng clopidogrel bisulphate) 75mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17726-14
|
57. Công ty đăng ký: Ipca
Laboratories Ltd. (Đ/c: International House
48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
57.1. Nhà sản xuất: Ipca
Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot Nos. 69-72
(B), Sector II, Kandla Free Trade Zone, Gandhidharn-Kutch, Gujarat, In-370230 -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Rapiclav
- 625
|
Amoxicillin
(dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic
(dưới dạng kali clavulanat) 125mg
|
Viên
nén bao phim
|
18 tháng
|
BP 2009
|
Hộp 7 vỉ x 3 viên
|
VN-17727-14
|
58. Công ty đăng ký: Kolon Global
Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong,
Gwacheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
58.1. Nhà sản xuất: Yuhan
Corporation (D/c: 807-1 Yangcheong-Ri,
Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Yuhanonseran
Tablet 4mg
|
Ondansetron
(dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 4mg
|
Viên
nén rã trong miệng
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VN-17728-14
|
104
|
Yuhanonseran
Tablet 8mg
|
Ondansetron
(dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg
|
Viên
nén rã trong miệng
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VN-17729-14
|
59. Công ty đăng ký: Kukjie Pharma
Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong,
Bundang-gu, Seongnam city, Gyeonggi-do - Korea)
59.1. Nhà sản xuất: Samik
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1
Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Senratin
|
Cao
khô lá Ginkgo biloba, 40mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17731-14
|
60. Công ty đăng ký: Kukje Pharma
Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong,
Bundang-gu, Seongnam-city, Gyenggi-do - Korea)
60.1. Nhà sản xuất: Kukje Pharma
Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 648 Choji-Dong,
Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
106
|
Zinfoxim
|
Netilmicin
(dưới dạng netilmicin sulfate) 100mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-17730-14
|
61. Công ty đăng ký: Kyongbo
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6
Sirok-Dongm, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
61.1. Nhà sản xuất: Union Korea
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri,
moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Unitob
|
Tobramycin
100mg/2,5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ 2,5ml
|
VN-17732-14
|
62. Công ty đăng ký: Laboratorios
Recalcine S.A. (Đ/c: Avada, Carrascal No
5670, Santiago - Chile)
62.1. Nhà sản xuất: Laboratorios
Recalcine S.A (Đ/c: Avenida Pedro de
Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Transfonex
250mg
|
Mycophenolate
mofetil 250mg
|
Viên
nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VN-17733-14
|
109
|
Transfonex
500mg
|
Mycophenolate
mofetil 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-17734-14
|
63. Công ty đăng ký:
Les Laboratoires Servier (Đ/c:
50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
63.1. Nhà sản xuất:
Les Laboratoires Servier Industrie
(Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy-France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Vastarel
MR
|
Trimetazidine
dihydrochloride 35mg
|
Viên
nén bao phim giải phóng có biến đổi
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 30
viên
|
VN-17735-14
|
64. Công ty đăng ký: LLoyd
Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenur, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines)
64.1. Nhà sản xuất: LLoyd Laboratories
INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan - Philippines)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Enhamox
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic
(dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; 2 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên
|
VN-17736-14
|
65. Công ty đăng ký: Macleods
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
65.1. Nhà sản xuất:
Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-37, Survey No. 366 Premier
Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Chorsamine
20
|
Trimetazidine
hydrochloride 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên;
|
VN-17738-14
|
66. Công ty đăng ký: Macleods
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Atlanta Arcade,
3rd Floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059
- India)
66.1. Nhà sản xuất: Macleods
Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27,
Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Macozteo
|
Diacerein
50mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên;
|
VN-17737-14
|
67. Công ty đăng ký: Marksans
Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business
Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
67.1. Nhà sản xuất:
Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Gullarwala, Baddi, Dist-Solan (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Calvmarksans-1,2g
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng
Clavulanat kali) 200mg
|
Bột pha
tiêm
|
24 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha
tiêm 10ml
|
VN-17739-14
|
67.2. Nhà sản xuất:
Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri,
Badhi, Distt, Solan (H.P.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Diclomark
|
Diclofenac
natri 25mg/ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 3 ml
|
VN-17740-14
|
68. Công ty đăng ký: Medochemie
Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
68.1. Nhà sản xuất:
Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol
- Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Medoxicam
15mg
|
Meloxicam
15mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17741-14
|
117
|
Medoxicam
7,5mg
|
Meloxicam
7,5mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17742-14
|
68.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.
- Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous
Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athnassios, Limassol -
Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Medoclor
250mg
|
Cefaclor
(dưới dạng Cefaclor monohydrate 250mg)
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VN-17743-14
|
119
|
Medoclor
500mg
|
Cefaclor
(dưới dạng Cefaclor monohydrate 500mg)
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VN-17744-14
|
69. Công ty đăng ký: Mega
Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6,
Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn
10280 - Thailand)
69.1. Nhà sản xuất:
Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate,
Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Ferrovit
|
Sắt (dưới dạng Sắt
fumarate) 53,25mg; Acid Folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg
|
Viên
nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17746-14
|
121
|
Medicrafts
Natural vitamin E 400
|
Vitamin E (D-alpha-tocopheryl acetate) 400 IU
|
Viên
nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai
30 viên
|
VN-17747-14
|
70. Công ty đăng ký: Mega
Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, soi 6,
Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
70.1. Nhà sản xuất: M/s Windlas
Healthcare (P) Ltd. (Đ/c: Plot No. 183
& 192, Mohabewala Industrial Area, Dehradun - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Myzith
MR 60
|
Gliclazide
60mg
|
Viên
nén phóng thích chậm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 5 viên
|
VN-17745-14
|
70.2. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A.
(Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini,
Attiki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
123
|
Ridlor
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel besylate) 75mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17748-14
|
71. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
71.1. Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Levothyrox (Đóng gói và xuất xưởng: Merck S.A de
C.V, địa chỉ: Calle 5 No. 7, Fraccionamiento Industrial Alce Blanco, C.P.
53370, Naucalpan de Juarez, Mexico)
|
Levothyroxine
natri 50mcg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VN-17750-14
|
125
|
Levothyrox (Đóng gói và xuất xưởng: Merck S.A de
C.V, địa chỉ: Calle 5 No. 7, Fraccionamiento Industrial Alce Blanco, C.P.
53370, Naucalpan de Juarez, Mexico)
|
Levothyroxine
natri 100mcg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VN-17749-14
|
72. Công ty đăng ký: Merck Sharp
& Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F.,
Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
72.1. Nhà sản
xuất: Hamein Pharmaceutical GmbH (Đ/c:
Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Esmeron
(Đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon, đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB
Oss, Hà Lan)
|
Rocuronium
bromide 10mg/ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 5ml
|
VN-17751-14
|
73. Công ty đăng ký: Micro Labs
Limited (Đ/c: No. 27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
73.1. Nhà sản xuất: Micro Labs
Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase,
K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
127
|
Cefdyvax-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
Viên
nang cứng
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17752-14
|
128
|
Cefitone-500
|
Cephalexin
(dưới dạng Cephalexin monohydrate) 500mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17753-14
|
73.2. Nhà sản xuất: Micro Labs
Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126
Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
129
|
Gabalept
- 300
|
Gabapentin
300mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17754-14
|
73.3. Nhà sản xuất: Micro Labs
Limited (Đ/c: Plot No. 113-116, 4th Phase
KIADB Industrial Area, Bommasandra Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore 560 099 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
130
|
Lofrinex
eye drops
|
Timolol
(dưới dạng Timolol maleate) 0,5%
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17755-14
|
73.4. Nhà sản xuất: Micro Labs
Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase,
K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Maxocef-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-17756-14
|
132
|
Mylitix-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17757-14
|
133
|
Myroken-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, hộp có 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17758-14
|
134
|
Ovacef
200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp to chứa 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17759-14
|
73.5. Nhà sản xuất: Micro Labs
Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126
Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Ratylno-300
|
Ranitidine
(dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 300mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17760-14
|
73.6. Nhà sản xuất: Micro Labs
Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase,
K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Zopucef-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-17761-14
|
74. Công ty đăng ký: Myung Moon
Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: Myung Moon
Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
74.1. Nhà sản xuất:
Aurochem Pharmaceuticals (1) Pvt. Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka
Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Facrasu
|
Sucralfate
1g
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-17762-14
|
75. Công ty đăng ký: Nirma Limited (Đ/c: Nirma Ltd, 1st floor-Nirma house, Near
income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India)
75.1. Nhà sản xuất: Nirma Limited (Đ/c: Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist,
Ahmedabad 382150 Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Midanir
|
Midazolam
5mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
BP 2010
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17763-14
|
76. Công ty đăng ký: Novartis
Consumer Health S.A (Đ/c: 1197 Prangins - Switzerland)
76.1. Nhà sản xuất: Novartis
Consumer Health S.A (Đ/c: Route de l'Etraz
CH-1260 Nyon - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Eurax
|
Crotamiton
100mg/g
|
Kem
bôi da
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp
20
|
VN-17764-14
|
77. Công ty đăng ký:
Novartis Pharma Services AG (Đ/c:
Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
77.1. Nhà sản xuất:
Excelvision (Đ/c: Rue de la
Lombardière 07100 Annonay - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
Zaditen
|
Ketotifen
0,25mg/ml
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17765-14
|
77.2. Nhà sản xuất:
Novartis Pharma Stein AG (Đ/c:
Schaffhauserstrasse 4332 Stein - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
141
|
Miacalcic
|
Calcitonin
cá hồi tổng hợp 50IU/ml
|
Dung
dịch tiêm
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 1ml
|
VN-17766-14
|
7.8. Công ty đăng ký: Pfizer
Thailand Ltd. (Đ/c: United Center Building,
Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 -
Thailand)
78.1. Nhà sản xuất: Pfizer
Pharmaceuticals LLC (Đ/c: Km 1.9, Road 689
Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Lipitor
(Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c:
Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin hemicalci, 1,5H2O) 40mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17769-14
|
143
|
Lipitor
(Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c:
Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin hemicalci, 1,5H2O) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17768-14
|
144
|
Lipitor
(Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c:
Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin hemicalci, 1,5H2O) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17767-14
|
79. Công ty đăng ký:
Pharmascience Inc. (Đ/c:
6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
79.1. Nhà sản xuất:
Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
PMS-Irbesartan
150mg
|
Irbesartan
150mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
USP 35
|
Chai
100 viên
|
VN-17770-14
|
146
|
PMS-Irbesartan
300mg
|
Irbesartan
300mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
USP 35
|
Chai
100 viên
|
VN-17771-14
|
147
|
PMS-Irbesartan
75mg
|
Irbesartan
75mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
USP 35
|
Chai
100 viên
|
VN-17772-14
|
80. Công ty đăng ký: Pharmix
Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower,
99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
80.1. Nhà sản xuất: Sky New Pharm.
Co., Ltd (Đ/c: 1234-3 Jeongwang-dong,
Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Beclogen
cream
|
Betamethason
(dưới dạng Betamethason dipropionat) 5mg; Clotrimazol
100mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg
|
Kem
bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp
10g
|
VN-17773-14
|
80.2. Nhà sản xuất: Union Korea
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri,
Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwondo. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
149
|
Plotex
|
Levosulpiride
25mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17774-14
|
81. Công ty đăng ký: Piramal
Healthcare Limited (Đ/c: Digwal village,
Kohir Mandal, Medak Dist. - 502321, Andhra Pradesh - India)
81.1. Nhà sản xuất: Piramal
Critical Care, Inc (Đ/c: 3950 Schelden Circle Bethlehem, PA 18017 (888) 8432-8431 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Seaoflura
|
Sevoflurane
250ml
|
Dung
dịch gây mê đường hô hấp
|
60 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 chai
250ml
|
VN-17775-14
|
82. Công ty đăng ký: Polfa Ltd. (Đ/c: 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland)
82.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical
Works Adamed Pharma Joint Stock Company (Đ/c:
95-054 Ksawerow, Szkolna St. 33 - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
151
|
Surotadina
|
Rosuvastatin
20mg
|
Viên
nén bao phim
|
20 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-17776-14
|
83. Công ty đăng ký: Polfa S.A (Đ/c: 8 Tytusa Chalubinskiego, 00-613 Warsaw - Poland)
83.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical
Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. (Đ/c:
5 Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95-200 Pabianice - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
152
|
Semirad
|
Nicergoline
10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17777-14
|
84. Công ty đăng ký: Renata Ltd. (Đ/c: 450, Road No. 31, New DOSH, Moha Khali, GPO
Box No. 303 Dhaka - 1206 - Bangladesh)
84.1. Nhà sản xuất:
Renata Ltd. (Đ/c: Section VII, Milk Vita road, Mirpur, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Azipowder
|
Azithromycin
(dưới dạng azithromycin dihydrate) 200mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 chai
15ml
|
VN-17778-14
|
85. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
85.1. Nhà sản xuất: Sandoz Private
Ltd. (Đ/c: M.I.D.C., Plot No. D-31/32, TTC
Industrial Area, Thane-Belapur Road, Navi Mymbai 400705 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
154
|
Peremest
1000 mg
|
Meropenem
(dưới dạng Meropenem trihydrate) 1000mg
|
Bột pha
dung dịch tiêm/ tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17779-14
|
155
|
Peremest
500 mg
|
Meropenem
(dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg
|
Bột pha
dung dịch tiêm/ tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17780-14
|
86. Công ty đăng ký: Schnell
Biopharmaceuticals Inc. (Đ/c: 4F., Haesung
Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
86.1. Nhà sản xuất: Schnell
Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2,
Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
156
|
Gadunus
|
Natri
hyaluronat 20mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 bơm tiêm x
2ml
|
VN-17781-14
|
87. Công ty đăng ký: Sharon Bio-Medicine
Ltd. (Đ/c: W-34&34/1, MIDC-Taloja,
Raigad (Dist.), Maharashtra - India)
87.1. Nhà sản xuất: Sharon
Bio-Medicine Ltd., (Đ/c: Khasra No. 1027/28/30/37,
Central Hope Town, Selagui, Industrial Area, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Carlipo-10
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17782-14
|
158
|
Carlipo-20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17783-14
|
88. Công ty đăng ký: Shineway
Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: Luancheng, shijiazhuang, Hebei - China)
88.1. Nhà sản xuất: Shineway
Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: Luangcheng,
shijiazhuang, Hebei-China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Negoba
Injection
|
Cao
Ginkgo biloba 17,5mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
VN-17784-14
|
89. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem
Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin Min Road,
Chia Yi - Taiwan)
89.1. Nhà sản xuất: Siu Guan Chem
Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road,
Chia Yi - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
160
|
Gintecin
injection
|
Cao
Ginkgo biloba 17,5mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-17785-14
|
90. Công ty đăng ký: SRS
Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th
Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun
(W), Mumbai - 4000 080 - India)
90.1. Nhà sản xuất:
Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
161
|
Apbezo
|
Rabeprazole
natri 20mg
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17786-14
|
90.2. Nhà sản xuất: Bharat
Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 &
146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
162
|
Todexe
|
Tobramycin
(dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml; Dexamethason
phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17787-14
|
90.3. Nhà sản xuất: Maxim
Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11
& 12, gat No. 1251-1261, Markal, Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
163
|
Lucass
100
|
Cefpodoxime
(dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-17788-14
|
164
|
Ziptum
|
Cefdimir
300mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-17789-14
|
91. Công ty đăng ký: Sun
Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E) Mumbai - India)
91.1. Nhà sản xuất: Sun
Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey
No 214, Plot No. 20, Govt. Ind. Area, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T.
of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
165
|
Pantocid
|
Pantoprazol
(dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17790-14
|
166
|
Pantocid
20
|
Pantoprazol
(dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17791-14
|
91.2. Nhà sản xuất: Sun
Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Pantocid
IV
|
Pantoprazol
(dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Bột đông
khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10ml
dung môi NaCl 0,9%
|
VN-17792-14
|
92. Công ty đăng ký: Synmedic
Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188
Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
92.1. Nhà sản xuất: Synmedic
Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC
Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
168
|
Acirax
- 400
|
Aciclovir
400mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17793-14
|
93. Công ty đăng ký: Tai Yu
Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
93.1. Nhà sản xuất: Tai Yu Chemical
& Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.1,
Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
169
|
Tranexamic
acid injection 50mg "Tai Yu"
|
Acid
Tranexamic 50mg/ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP 2009
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-17794-14
|
94. Công ty đăng ký: Torrent
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House
Off. Ashram road, Ahmedabad - 380 009, Gujarat - India)
94.1. Nhà sản xuất: Torrent
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721,
Dist. Mehsana, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
170
|
Telday-20
|
Telmisartan
20mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17795-14
|
171
|
Valzaar
H
|
Valsartan
80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17796-14
|
95. Công ty đăng ký: Unique
Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B.
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c: Neelam Center, B Wing, 4th
Floor, Hind Cycle road Worli, Mumbai 400 025. - India)
95.1. Nhà sản xuất: Unique
Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B.
Chemicals & Pharmaceuticals Limited) (Đ/c: Plot No. 304-308, G.I.D.C.
Industrial Area, Panoli 394 116, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Metrogyl
denta
|
Metronidazol
Benzoat 160mg/10g
|
Gel
bôi nha khoa
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp
10g, hộp 1 tuýp 20g
|
VN-17797-14
|
96. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma
GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse
7,71034 Boblingen - Germany)
96.1. Nhà sản xuất: Solupharm
Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c:
Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Milgamma
N
|
Thiamin
HCl 100mg; Pyridoxin HCl 100mg; Cyanocobalamin 1mg
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-17798-14
|
97. Công ty đăng ký: Young II Pharm
Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-Dong,
Seocho-Ku, Seoul - Korea)
97.1. Nhà sản xuất: Young II Pharma
Co., Ltd. (Đ/c: 521-15, Sinjong-ri,
Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Vebutin
|
Trimebutine
maleate 100mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-17799-14
|
98. Công ty đăng ký: Zee
Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T. road,
Karnal - 132 001. - India)
98.1. Nhà sản xuất: Swiss
Parenterals Pvt., Ltd. (Đ/c: 809, G.I.D.C
Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Lomazole
Inj.
|
Omeprazol
(dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
|
Bột đông
khô để pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước pha
tiêm 10ml
|
VN-17800-14
|