Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 124/QĐ-QLD 2025 danh mục 699 thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành Đợt 216

Số hiệu: 124/QĐ-QLD Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược Người ký: Vũ Tuấn Cường
Ngày ban hành: 14/03/2025 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 124/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 14 tháng 3 năm 2025

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 699 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 216

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược ngày 21 tháng 11 năm 2024;

Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;

Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26 tháng 4 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 216 tại Công văn số 14/HĐTV-VPHĐ ngày 24 tháng 02 năm 2025 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;

Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 699 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 216, cụ thể:

1. Danh mục 696 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).

2. Danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).

Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:

1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in hoặc dán số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.

2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.

3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc, Thông tư số 03/2020/TT-BYT ngày 22/01/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 11/2018/TT-BYT quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

4. Cập nhật nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc.

5. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.

6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.

7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Đào Hồng Lan (để b/c);
- TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Xây dựng;
- Bộ Tài chính: Cục Hải quan, Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng HĐTV cấp GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P.QLGT; Website;
- Lưu: VT, ĐK (C.H) (02b).

CỤC TRƯỞNG




Vũ Tuấn Cường

PHỤ LỤC I

DANH MỤC 696 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 216
(Kèm theo Quyết định số 124/QĐ-QLD ngày 14 tháng 03 năm 2025 của Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

1. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

1.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

1

Greenfixime 200

Cefixim (tương đương Cefixim trihydrat 223,8mg) 200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110049325

2. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 423 Vũ Tông Phan, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

2

Dishyran

Fexofenadine hydrochloride 6mg/ml

Hỗn dịch uống

Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 50ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml

NSX

36

893100049425

3. Cơ sở đăng ký (Cơ sở chuyển giao công nghệ): Medochemie Ltd. (Địa chỉ: 1-10 Constantinoupoleos street, 3011 Limassol, Cyprus; )

3.1. Cơ sở sản xuất thuốc trước chuyển giao công nghệ: Medochemie Ltd - Central Factory (Địa chỉ: 1-10 Constantinoupoleos street, 3011 Limassol, Cyprus)

3.2. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số 40 VSIP II đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

3

Dotrigitin 50mg

Lamotrigine 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893710049525

4. Cơ sở đăng ký: Cơ sở đặt gia công: Công ty TNHH Reliv Healthcare (Địa chỉ: 94-96 Nguyễn Văn Kỉnh, phường Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

4.1. Cơ sở sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

4

Lomac-20

Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột omeprazol 8,33%) 20mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

Hộp 1 lọ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ xé nhôm/nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 hộp x 1 lọ x 14 viên, lọ HDPE; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm/nhôm

NSX

36

893610049625

5. Cơ sở đăng ký: Cơ sở đặt gia công: RV Lifesciences Limited (Địa chỉ: Plot No. H-19, MIDC, Waluj, Aurangabad- 431133, District-Aurangabad, Maharashtra State, Ấn Độ)

5.1. Cơ sở sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

5

Rifimax 200

Rifaximin 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893610049725

6

Rifimax 550

Rifaximin 550mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893610049825

6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

7

Muxystine

Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

Hộp 20 gói x 3g

DĐVN V

36

893100049925

7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần DSL global (Địa chỉ: Số 9, hẻm 299/15/12, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

8

Vildagliptin 50mg

Vildagliptin 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110050025

8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

9

Cepara 2,4%

Paracetamol 2,4 % (w/v)

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 20 túi x 5ml; Hộp 30 túi x 5ml

NSX

24

893100050125

10

Cepara 3%

Paracetamol 30mg/ml

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 60ml; Hộp 1 chai x 100ml

NSX

24

893100050225

11

Deszalo

Desloratadin 0,5mg/ml

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 20 túi x 2,5ml; Hộp 20 túi x 5ml; Hộp 30 túi x 2,5ml; Hộp 30 túi x 5ml

NSX

24

893100050325

9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

12

Amicogel-Api

Dried aluminum hydroxide gel 4,4% (w/v); Magnesium hydroxide 3,9% (w/v)

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 10 gói x 20ml; Hộp 20 gói x 20ml; Hộp 30 gói x 20ml; Hộp 1 chai x 250ml

NSX

24

893100050425

13

Apicystin 500

L-cystine 500mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110050525

14

Apiderm

Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) 0,05% (w/w); Clotrimazol 1% (w/w); Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat 16,9mg) 0,1% (w/w)

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g

NSX

24

893110050625

15

Apigrandin 1

Repaglinide 1mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110050725

16

Apimarin 135

Mebeverin hydroclorid 135mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên

NSX

24

893100050825

17

Apiridate 200

Trimebutine maleate 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên

NSX

36

893110050925

18

Apisicar 5/10

Amlodipine (tương đương 6,93mg amlodipine besilate) 5mg; Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110051025

19

Apitrocin 3500

Troxerutin 3500mg/7ml

Dung dịch uống

Hộp 10 gói x 7ml; Hộp 20 gói x 7ml; Hộp 30 gói x 7ml; Hộp 1 chai x 70ml; Hộp 1 chai x 140ml

NSX

30

893110051125

20

Bapifen 5

Baclofen 5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110051225

21

Sitalox-Api

Aluminum hydroxide (dưới dạng dried aluminum hydroxide gel) 3,5% (w/v); Magnesium hydroxide 4% (w/v)

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 250ml

NSX

24

893100051325

10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Địa chỉ: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

22

Audomic

Mosaprid citrat 5mg

Viên nén

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110051425

23

Lifagena

Rifaximin 550mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 30 viên; Hộp 01 lọ x 50 viên; Hộp 01 lọ x 60 viên; Hộp 01 lọ x 100 viên

NSX

36

893110051525

24

Magaldrat

Magaldrat 800mg

Viên nén nhai

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100051625

25

Marpiva

Macrogol 4000 10gam

Thuốc bột pha dung dịch uống

Hộp 20 gói

NSX

36

893100051725

26

Quileva

Nomegestrol acetat 5mg

Viên nén

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110051825

27

Solindago oral suspension

Solifenacin succinat 1mg/ml

Hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 2ml, Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 2ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 2ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml, Hộp 1 chai x 120ml, Hộp 1 chai x 150ml

NSX

36

893110051925

11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

28

Dalekine 200 mg/ml

Natri valproat 20 % (w/v)

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 40ml, chai thủy tinh và 1 xylanh có vạch chia liều

NSX

36

893114052025

29

Palonosetron Danapha

Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid 0,28mg) 0,25mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml

NSX

36

893110052125

30

Sitagliptin 50 mg Danapha

Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat 64,25mg) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110052225

31

Telfadin Danapha 30 ODT

Fexofenadin hydroclorid 30mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100052325

12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

32

Biodoxo

Levocarnitin 1gam/10ml

Dung dịch uống

Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 60 ống x 10ml; Hộp 90 ống x 10ml

NSX

30

893110052425

33

Dexclorpheniramin Hadiphar

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên

NSX

36

893100052525

34

Diclofenac

Diclofenac natri 75mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110052625

35

Ennesvir

Esomeprazole [dưới dạng Esomeprazole Pellets 8,5 % (Esomeprazole magnesium trihydrate)] 10mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch

Hộp 28 gói x 3 g

NSX

36

893110052725

36

Fascort 32mg

Methylprednisolon 32mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên.

NSX

32

893110052825

37

Hadirocam

Piroxicam 20mg

Viên nén phân tán

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110052925

38

Metronidazol 500

Metronidazol 500mg

Viên đạn đặt âm đạo

Hộp 2 vỉ x vỉ 5 viên; Hộp 5 vỉ x vỉ 5 viên; Hộp 10 vỉ x vỉ 5 viên

NSX

36

893115053025

39

Virgimazone 100

Clotrimazol 100mg

Viên đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên

NSX

36

893100053125

13. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)

40

Hapacol 80 Granule

gói 1g thuốc chứa: Paracetamol 80mg

Thuốc cốm sủi bọt

Hộp 24 gói x 1g, Hộp 50 gói x 1g

NSX

36

893100053225

14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)

14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Địa chỉ sản xuất: Nhà máy Dược phẩm DKPharma- Chi nhánh Bắc Ninh công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, Đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

41

Oxyray

Oxymetazolin hydroclorid 0,05% (w/v)

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 lọ x 10ml; Hộp 1 lọ x 20ml

NSX

24

893100053325

42

Oxyray Drop

Oxymetazoline hydroclorid 0,05% (w/v)

Dung dịch nhỏ mũi

Hộp 01 lọ x 8ml; Hộp 01 lọ x 10ml

NSX

24

893100053425

15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Liên Phong (Địa chỉ: Số 21-V5A Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

43

Methylprednisolon 4mg

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC hoặc Alu/Alu

NSX

36

893110053525

16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medibros Miền Nam (Địa chỉ: 246-248 Chợ Lớn, Phường 11, Quận 6, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

44

Seatine 20

Cetirizin dihydroclorid 20mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100053625

17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

45

Nevolol 2.5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110053725

18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Địa chỉ: TT5-1A-17 khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và Sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

46

Guathimax

Ubidecarenon 100mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 03 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100053825

18.2. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

47

Anbaridol

Haloperidol 5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110053925

48

Andotazin

Mequitazin 10mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100054025

19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Địa chỉ: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

49

3Bvit Ansba

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100054125

50

Irsartan Ansba

Irbesartan 100mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110054225

51

Oflozylkab

Ofloxacin 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 6 viên

NSX

36

893115054325

20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Mỹ phẩm BHT (Địa chỉ: Số 2 ngõ 80 Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

52

Choline Alfoscerate 400mg

Cholin alfoscerat 400mg

Viên nang mềm

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/PVC); Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/Alu)

NSX

36

893100054425

21. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

53

Acetylcystein

Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 1g

NSX

36

893100054525

54

Nady-Deslo

Desloratadin 2,5mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml

NSX

24

893100054625

55

Nady-Iva 5

Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydroclorid 5,39mg) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 4 vỉ x 14 viên, Hộp 6 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 180 viên

NSX

36

893110054725

56

Nady-Lina 5

Linagliptin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110054825

57

Nady-Methyl 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893110054925

58

Nady-Monte 10

Montelukast (dưới dạng montelukast natri 10,40mg) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên

NSX

24

893110055025

59

Nadysyl Plus 10/2,5

Indapamid 2,5mg; Perindopril arginin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 8 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893110055125

60

Nadyteno

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110055225

61

NDP-Lorno 4

Lornoxicam 4mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, chai 500 viên

NSX

36

893110055325

62

NDP-Pravas 80

Pravastatin natri 80mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110055425

22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)

22.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)

63

Agicardi 3,75

Bisoprolol fumarat 3,75mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893110055525

64

Bismogi

Bismuth oxid (dưới dạng Bismuth trikali dicitrat) 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110055625

65

Itamlop 10

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110055725

66

Mirtazapine 15 mg

Mirtazapin (dưới dạng Mirtazapin hemihydrat) 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 8 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110055825

22.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Bình Hòa (Địa chỉ: Lô C4 KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang, Việt Nam)

67

Robamol 1500

Methocarbamol 1500mg

viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 8 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 18 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên

NSX

36

893110055925

68

Robamol 750

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 8 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 18 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên

NSX

36

893110056025

23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

69

Spreadin 250

Cephradine (Cefradine) 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 2,5g; Hộp 20 gói x 2,5g

USP 44

24

893110056125

24. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Nhà máy A, Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

70

Carlolapc 25

Carvedilol 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm; Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVDC

NSX

36

893110056225

71

Methylprednisolon 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110056325

24.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị Trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

72

Vicraapc 100

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893110056425

25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

73

A.T Acyclovir 25 mg/ml

Acyclovir 250mg/10ml

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 10ml, Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 20ml, Hộp 1 lọ x 40ml

NSX

24

893110056525

74

A.T Amikacin 500 mg/100 ml

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfate) 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 lọ x 100ml

NSX

36

893110056625

75

A.T Betamethasone 0,05%

Betamethasone 0,5mg/ml (0,05 % (w/v)

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml, kèm 1 xi lanh phân liều

NSX

24

893110056725

76

A.T Cetam 1 g/5 ml

Piracetam 1gam/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml

NSX

24

893110056825

77

A.T Palonosetron Inj

Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydrochloride) 0,25mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ x 5ml

NSX

24

893110056925

78

A.T Sucralfate 2 g/10 ml

Sucralfate 2.000mg/10ml

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml

NSX

24

893100057025

79

Alpheus 240 mg/5 ml

Aminophylline 240mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml

NSX

36

893110057125

80

Anoxerin 100 mg/ml

Natri valproat 100mg/1ml

Dung dịch tiêm, tiêm truyền

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 3ml, Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 4ml, Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml, Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 10ml

NSX

36

893110057225

81

Antidroxil 600

Gemfibrozil 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

36

893110057325

82

Atazicin 300

Nizatidine 300mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

36

893110057425

83

Aticarbamol

Methocarbamol 1000mg/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 10ml

NSX

36

893110057525

84

Bladen-F

Acid fusidic 100mg (2 % (w/w); Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 5mg (0,1 % (w/w)

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g, 20g

NSX

36

893110057625

85

Ecoamin

L-Isoleucine 952mg; L-Leucine 1904mg; L-Valine 1144mg

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói

NSX

24

893110057725

86

Ketorolac A.T 60 mg/2 ml

Ketorolac tromethamine 60mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml

NSX

36

893110057825

87

Ledorozine

Levodropropizine 6mg/ml (0,6 % (w/v)

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml, Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml

NSX

24

893110057925

88

Oraltrix

Triamcinolone acetonide 1mg/g (0,1 % (w/w)

Thuốc mỡ bôi miệng

Hộp 1 tuýp 5 g, 10g, 15g, 20g, 25g, 30g

NSX

36

893110058025

26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: 43 đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

89

Rupaton Syrup

Rupatadin (dưới dạng rupatadin fumarat 1,28mg) 1mg/ml

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 120ml

NSX

24

893110058125

26.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Tòa nhà sản xuất số 1))

90

Carbocistein Boston 375

Carbocistein 375mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100058225

91

Bospasma

Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg

Viên nang mềm

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110058325

92

Volexin 750

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115058425

26.3. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43, đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Tòa nhà sản xuất số 2) (Dây chuyền đạt EU-GMP))

93

Fluoxetina Germed 20mg Cápsula

Fluoxetin(dưới dạng fluoxetin hydroclorid) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110058525

94

Etoricoxib 30 mg

Etoricoxib 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110058625

95

Sitagliptin 100 mg

Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 14 viên, Hộp 02 vỉ x 14 viên

NSX

24

893110058725

96

Enalapril Maleat / Hydroclorothiazid 10 mg / 25 mg

Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110058825

97

Enalapril Maleat / Hydroclorothiazid 5 mg / 12.5 mg

Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110058925

98

Methocarbamol 750 mg

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110059025

99

Magnesium/ Vitamin B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100059125

27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN- 2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ,Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)

27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

100

Asequi 10

Aripiprazol 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên

NSX

36

893110059225

101

Ceraricin

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115059325

102

L-Ornithin-L-Aspartat 3g

L-ornithin-L-aspartat 3 gam

Thuốc cốm

Hộp 10 gói x 5g; Hộp 20 gói x 5g; Hộp 30 gói x 5g

NSX

36

893110059425

103

Vinpoacne 10

Vinpocetin 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110059525

104

Vitamin 3B TT

Cyanocobalamin 0,50mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Thiamin mononitrat 110mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 120 viên

NSX

36

893100059625

105

Zendocin Eup

Metronidazol 250mg; Spiramycin 1 500 000 IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115059725

106

Zenpara Extra

Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên, 1 lọ x 200 viên

NSX

36

893100059825

107

Zyncy TT

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100059925

28. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

108

Bacloral

Baclofen 1mg/1ml

Dung dịch uống

Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 40 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 40 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 40 gói x 5ml, Hộp 50 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 40 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x 150ml, Hộp 1 lọ x 300ml

NSX

30

893110060025

109

Bicolax Sup 10mg

Bisacodyl 10mg

Viên đặt

Hộp 5 viên; Hộp 10 viên

NSX

30

893110060125

110

Desmo Spray

Desmopressin acetat 0,1mg/1ml (tương ứng 10 mcg/liều xịt)

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 lọ x 50 liều

NSX

36

893110060225

111

Eraxil

Crotamiton 10 % (w/w)

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g; Hộp 1 tuýp x 100g

NSX

24

893110060325

112

Falgankid 24mg/ml

Paracetamol 24mg/1ml

Dung dịch uống

Hộp 1 lọ x 100ml; Hộp 1 lọ x 200ml; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10ml

NSX

36

893100060425

113

Gravia Sup 500 mg

Clotrimazol 500mg

Viên đạn đặt âm đạo

Hộp 1 viên

NSX

36

893100060525

114

Hexami B12

Cyanocobalamin 0,02 % (w/v)

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 20 ống x 0,5ml; Hộp 20 ống x 1ml

NSX

36

893100060625

115

Lexadol Sup 300mg

Paracetamol 300mg

Viên đạn đặt trực tràng

Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên

NSX

36

893100060725

116

Indorec 100 Mg

Indomethacin (Indometacin) 100mg

Viên đặt

Hộp 1 viên; Hộp 2 viên; Hộp 5 viên; Hộp 7 viên; Hộp 10 viên; Hộp 14 viên; Hộp 15 viên; Hộp 20 viên; Hộp 28 viên; Hộp 30 viên

NSX

36

893110060825

117

Ketoss Cream

Ketoconazol 2 % (w/w)

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 5g, Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g; Hộp 1 tuýp x 50g

NSX

24

893100060925

118

Ketoss Shampoo

Ketoconazol 2 % (w/w)

Dầu gội đầu

Hộp 1 lọ x 120ml; Hộp 1 lọ x 200ml; Hộp 1 lọ x 300ml; Hộp 1 lọ x 500ml; Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml; Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 50 gói x 10ml

NSX

36

893100061025

119

Lexadol Sup 500mg

Paracetamol 500mg

Viên đạn đặt trực tràng

Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên

NSX

36

893100061125

120

Lola-Bfs

L-Ornithine - L-aspartat 5000mg/10ml

Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

Hộp 5 ống x 10ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml

NSX

36

893110061225

121

Nitrocin

Nitroglycerin 1mg/1ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 5 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 10ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 50ml

NSX

36

893110061325

122

Papaverin-BFS

Papaverin hydroclorid 20mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 ống x 2ml, Hộp 5 ống x 2ml, Hộp 10 ống x 2ml, Hộp 20 ống x 2ml, Hộp 1 ống x 3ml, Hộp 5 ống x 3ml, Hộp 10 ống x 3ml, Hộp 20 ống x 3ml

NSX

24

893110061425

123

Piromix Sup

Piroxicam 20mg

Viên đặt trực tràng

Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

30

893110061525

124

Ropicain-BFS 5mg/ml

Ropivacain Hydrochlorid (dưới dạng Ropivacain Hydrochlorid monohydrate) 5mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 lọ x 5ml; Hộp 10 lọ x 5ml; Hộp 5 lọ x 10ml; Hộp 10 lọ x 10ml

NSX

36

893114061625

125

Tigin Sup 12.5 mg

Natri diclofenac 12,5mg

Viên đặt trực tràng

Hộp 5 viên; Hộp 10 viên; Hộp 15 viên; Hộp 20 viên

NSX

36

893110061725

126

Uni-Nepafenac

Nepafenac 0,1% (w/v)

Hỗn dịch nhỏ mắt

Hộp 5 ống x 0,4ml

NSX

24

893110061825

29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

127

Bismuth Oxyd 120 mg

Tripotassium dicitrato bismuthat tương đương bismuth oxyd 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110061925

128

Dzukic-750

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP-NF hiện hành (USP-NF 2024)

36

893110062025

129

Loratadin 10 mg

Loratadin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100062125

130

Methimazol 10 mg

Methimazol 10mg

viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP-NF 2023

36

893110062225

131

Sitagliptin 100 mg

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110062325

30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

132

Diazepam PMC

Diazepam 5mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN hiện hành

36

893112062425

133

Irbesartan 150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110062525

31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

134

Fremedol Flu

Dextromethorphan hydrobromide 10mg; Guaifenesin 200mg; Paracetamol 325mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 6 vỉ x 10 viên, vỉ Alu- PVC/PVdC

NSX

36

893110062625

135

Gestimed 20

Omeprazole dạng vi hạt 8,5% bao tan trong ruột (tương đương 20mg Omeprazole) 235,3mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVC/PVdC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu

USP hiện hành

36

893110062725

136

Ibilium

Loperamide hydrochloride 2mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

BP hiện hành

36

893100062825

137

Lytton

Itopride hydrochloride 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVC/PVdC hoặc vỉ Alu-Alu

NSX

36

893110062925

138

Sarvetil HCTZ 10/12.5

Hydrochlorothiazide 12,5mg; Lisinopril dihydrate (tương đương 10mg Lisinopril) 10,89mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ Alu - PVC/PVdC hoặc Alu - Alu)

USP hiện hành

36

893110063025

32. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A Phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam)

139

Augclamox 875

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat 1004,3mg) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat diluted {Kali clavulanat: Microcrystallin cellulose (1:1)} 297,8mg) 125mg

Viên nén phân tán

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 4 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 5 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên

NSX

24

893110063125

140

Candethiazid

Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110063225

141

Cefradin Cap DHT 250mg

Cefradin 250mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

DĐVN V

24

893110063325

142

Joybina

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai chứa 30g thuốc bột (tương ứng với 90ml hỗn dịch sau khi pha)

NSX

24

893110063425

143

Davinflo

Loratadin 0,1 % (w/v)

Siro

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 40ml, Hộp 1 chai x 50ml, Hộp 1 chai x 60ml

NSX

24

893100063525

144

Fenzinam 200

Fenticonazol nitrat 200mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

Hộp 1 túi (nhôm) x 1 vỉ x 6 viên, Hộp 1 túi (nhôm) x 2 vỉ x 6 viên

NSX

24

893110063625

145

Ibufen-DH

Ibuprofen 200mg/10ml

Hỗn dịch uống

Hộp 1 chai x 60ml

NSX

24

893100063725

146

Levivina 5mg

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid trihydrat) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110063825

147

Lisusjta

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 0,1% (w/v)

Dung dịch uống

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml x 10ml; Hộp 1 chai x 100ml, Hộp 1 chai x 150ml

NSX

24

893110063925

148

Rukoffa

Acetylcystein 200mg/10ml

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói x 10ml

NSX

24

893100064025

149

Stodavinci 40

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ (nhôm - nhôm) x 10 viên

NSX

24

893110064125

33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm HND (Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Kim Hoàn, lô D14, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

150

Glalucid

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg/1ml

Dung dịch uống

Lọ 60ml, 100ml, 125ml, 150ml

NSX

36

893110064225

151

Helafakin

Desloratadin 5mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100064325

152

Nanid 90

Nateglinid 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110064425

153

Patistured

Perindopril arginin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Lọ 30 viên

NSX

36

893110064525

33.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

154

Demakgon 1% Cream

Promestriene 10mg/1g

Kem bôi dùng trong phụ khoa

Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 15g

NSX

24

893110064625

34. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

155

Claminat DT 125 mg/ 31,25 mg

Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat - avicel (1:1)) 31,25mg; Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 125mg

Viên nén phân tán

Hộp 01 túi x 02 vỉ x 07 viên

BP hiện hành

24

893110064725

156

Claminat DT 250 mg/ 62,5 mg

Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat - avicel (1:1)) 62,5mg; Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 250mg

Viên nén phân tán

Hộp 01 túi x 02 vỉ x 07 viên

BP hiện hành

24

893110064825

157

Esomeprazol 20 mg

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol pellets 22,5% - vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg

Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 41

24

893110064925

35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

158

Acetylcysteine 200mg

Acetylcysteine 200mg

Thuốc bột

Hộp 12 gói x 1,5g, Hộp 24 gói x 1,5g, Hộp 48 gói x 1,5g

NSX

36

893100065025

159

Candesartan HCT 16/12.5

Candesartan cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

36

893110065125

160

Carbocistein 750

Carbocisteine 750mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 100 viên, chai 200 viên,chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

36

893100065225

161

Cilnidipin 10

Cilnidipine 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 20 vỉ x 10 viên,; Hộp 1 túi x 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên; chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

36

893110065325

162

Cilnidipin 5

Cilnidipine 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, ; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 20 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 50 vỉ x 10 viên; chai 30 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

36

893110065425

163

Famotidin 40

Famotidine 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên

NSX

36

893110065525

164

Ivabradin 5

Ivabradine (dưới dạng Ivabradine hydrochloride) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, ; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm

NSX

36

893110065625

165

Montelukast 4

Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 1g, Hộp 20 gói x 1g, Hộp 28 gói x 1g, Hộp 30 gói x 1g, Hộp 50 gói x 1g, Hộp 100 gói x 1g

NSX

24

893110065725

166

Panactol Codein

Codein phosphat hemihydrat 8mg; Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 8 vỉ x 12 viên

NSX

36

893111065825

167

Perindopril/ Indapamide 2/0.625

Indapamide 0,625mg; Perindopril tert-butylamine 2mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 20 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

36

893110065925

168

Sitagliptin 25

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 32,13mg) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/Alu coldforming; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên

NSX

36

893110066025

36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

36.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

169

Topogis 60

Ticagrelor 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110066125

36.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

170

Gemder

Minoxidil 2% (kl/tt)

Dung dịch dùng ngoài da

Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 2 chai x 60ml; Hộp 3 chai x 60ml

NSX

36

893100066225

36.3. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

171

Neffago 110

Dabigatran etexilate pellets 35% (dabigatran etexilate mesylate (126,85mg); tartaric acid spheres; hydroxypropyl cellulose; talc) 314,3mg (tương đương Dabigatran etexilate 110mg)

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110066325

172

Neffago 150

Dabigatran etexilate pellets 35% (dabigatran etexilate mesylate (173mg); tartaric acid spheres; hydroxypropyl cellulose; talc) 428,6mg (tương đương Dabigatran etexilate 150mg)

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110066425

173

Neffago 75

Dabigatran etexilate pellets 35% (dabigatran etexilate mesylate (86,5mg); tartaric acid spheres; hydroxypropyl cellulose; talc) 214,3mg (tương đương Dabigatran etexilate 75mg)

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110066525

36.4. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

174

Nezenca

Magaldrat 800mg

Viên nén nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên

NSX

36

893100066625

37. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm LV pharma (Địa chỉ: 40/27 Hoàng Bật Đạt, phường 15, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh, Việt Nam)

175

Dexfen

Dexketoprofen (dưới dạng dexketoprofen trometamol) 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110066725

176

Wincol 100

Posaconazol 100mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110066825

37.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)

177

Windex 30

Dexlansoprazol 30mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110066925

38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

178

Acarbose OD MDS 100 mg

Acarbose 100mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110067025

179

Adenosin EC MDS 60 mg

Adenosin triphosphat dinatri 60mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110067125

180

Ambroxol S MDS 60 mg

Ambroxol hydroclorid 60mg

Bột pha dung dịch uống

Hộp 10 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g

NSX

36

893110067225

181

Captopril Plus MDS 25/15mg

Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 15mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ (nhôm - nhôm) x 10 viên

NSX

36

893110067325

182

Captopril Plus MDS 50/15mg

Captopril 50mg; Hydroclorothiazid 15mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ (nhôm - nhôm) x 10 viên

NSX

36

893110067425

183

Cintal

Levocarnitine 330mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110067525

184

Ertedoz 20

Natri bicarbonat 1100mg; Omeprazol 20mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 04 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110067625

185

Fluoxetin MDS 15 mg

Fluoxetin (dưới dạng fluoxetin hydroclorid) 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110067725

186

Glimepirid OD MDS 1 mg

Glimepirid 1mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110067825

187

Imvertil

Acetylleucin 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100067925

188

Ivabradin MDS 2,5mg

Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydroclorid) 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110068025

189

Paroxetin OD MDS 20mg

Paroxetin (dưới dạng paroxetin hydroclorid 22,8mg) 20mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110068125

190

Ticarzi 550

Rifaximin 550mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 14 viên; Hộp 02 vỉ x 14 viên.

NSX

36

893110068225

191

Ursodeoxycholic MDS 450mg

Acid ursodeoxycholic 450mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110068325

39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

192

Vocfor Extra 4

Lornoxicam 4mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110068425

193

Vocfor Extra 8

Lornoxicam 8mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110068525

39.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

194

Egudin Suspension

Solifenacin succinate 150mg/150ml

Hỗn dịch uống

Hộp 1 chai x 150ml

NSX

24

893110068625

195

Offado 110

Dabigatran etexilate 110mg dưới dạng Dabigatran etexilate pellets 35% 314,3mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110068725

196

Offado 150

Dabigatran etexilate 150mg dưới dạng Dabigatran etexilate pellets 35% 428,6mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, ; Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu

NSX

36

893110068825

197

Offado 75

Dabigatran etexilate 75mg dưới dạng Dabigatran etexilate pellets 35% 214,3mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110068925

40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Mevipharm (Địa chỉ: Lầu 2, Số 765, Lũy Bán Bích, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

198

Narovi Gr 500

Naproxen 500mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp, 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Alu - Alu); Hộp, 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Alu - PVC)

NSX

36

893110069025

41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

199

Etodolac 300mg

Etodolac 300mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110069125

200

Lansoprazol 30mg

Lansoprazol (dưới dạng pellet Lansoprazol bao tan ở ruột 8,5%) 30mg

Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110069225

201

Lidocain hydroclorid 2%

Lidocain hydroclorid 200mg/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 10ml

NSX

36

893110069325

202

Midmycin

Metronidazol 250mg; Spiramycin 1.500.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115069425

203

Ondansetron 8mg/100ml

Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 8mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 lọ x 100ml

NSX

24

893110069525

204

Paracetamol 1g/100ml

Paracetamol 1000mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 lọ x 100ml

NSX

24

893110069625

205

Telmisartan 40mg

Telmisartan 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110069725

206

Verapamil 80mg

Verapamil hydroclorid 80mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110069825

41.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

207

Penicilin V 1.000.000 IU

Penicilin V (dưới dạng penicilin V kali) 1.000.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110069925

42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

208

Vizinc

Kẽm nguyên tố (dưới dạng zinc sulfate monohydrate 125mg) 45mg

Viên nén sủi

Hộp 1 tuýp x 20 viên; Hộp 2 tuýp x 10 viên; Hộp 2 tuýp x 15 viên; Hộp 3 tuýp x 15 viên; Hộp 3 tuýp x 20 viên

NSX

36

893100070025

43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Phương (Địa chỉ: Số 9 tỉnh lộ 926, ấp Trường Bình, xã Trường Long A, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)

43.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn tại tỉnh Bình Dương (Địa chỉ: Số 27 VSIP, Đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

209

Saformycin

Fosfomycin Calcium (dưới dạng Fosfomycin Calcium monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110070125

44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

210

Fexofenadine HCl 60

Fexofenadine hydrochloride 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100070225

211

L-Arginine HCl

L-arginine hydrochloride 1g/5ml

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml

NSX

24

893110070325

212

Luxetin

Bilastine 20mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110070425

213

Melabon B6 ADV

Mỗi 10ml chứa: Magnesium lactate dihydrate 186mg; Magnesium pidolate 936mg; Pyridoxine hydrochloride 10mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 10ml

NSX

24

893100070525

214

Tydol Pediatric Sachet

Acetaminophen 120mg/5ml

Hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml

NSX

24

893100070625

45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

215

Ascinas 50

Aescin (Escin) 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110070725

216

Richcarbo

Carbocisteine 250mg/5ml

Sirô

Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 01 chai x 30ml; Hộp 01 chai x 45ml; Hộp 01 chai x 60ml; Hộp 01 chai x 100ml

NSX

24

893100070825

217

Usarsolif 10

Solifenacin succinate 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110070925

46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

218

Haruzan

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên

NSX

36

893110071025

47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

219

Kezolgen 2%

Ketoconazol 2% (w/w)

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 20g

DĐVN V

36

893100071125

220

Nerfgic

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1000µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 túi x 10 vỉ x 10 viên, lọ 01 túi x 100 viên, lọ 01 túi x 200 viên, lọ 01 túi x 500 viên

DĐVN V

36

893110071225

221

Oresol 27,9 gam

Glucose khan 20g; Kali clorid 1,5g; Natri clorid 3,5g; Trinatri citrate dihydrat 2,9g

Thuốc bột

Hộp 20 gói x 27,9g; Hộp 50 gói x 27,9g

NSX

36

893100071325

222

Qbiphadol 150 mg

Paracetamol (acetaminophen) 150mg

Thuốc bột sủi bọt để pha dung dịch uống

Hộp 12 gói, 24 gói x 0,9g

NSX

36

893100071425

223

Quafaryl 2 mg

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; lọ 01 túi x 100 viên, lọ 01 túi x 200 viên, lọ 01 túi x 500 viên

NSX

36

893110071525

224

Quanderma- B Ointment

Betamethason dipropionat (tương ứng Betamethason 0,05%) 0,064% (w/w)

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 20g

NSX

36

893110071625

48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quốc tế CTT Việt Nam (Địa chỉ: Lô 38-N01 khu tái định cư tập trung, tổ dân phố Kiều Mai, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

225

Cebut 200

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg

Viên nang cứng

Hộp 01 vỉ, 02 vỉ, 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110071725

226

Cetos 90

Mỗi gói 1,5g chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat 97,88mg) 90mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 1,5g, Hộp 20 gói x 1,5g

NSX

24

893110071825

227

Nazil 125

Mỗi 5ml chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125mg

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 01 lọ có vạch 60ml, chứa cốm thuốc để pha 60ml hỗn dịch uống, kèm theo dụng cụ phân liều

NSX

24

893110071925

49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

228

Acarbose 25

Acarbose 25mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110072025

229

Amnatpro 5/1.25

Indapamide 1,25mg; Perindopril arginine 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên

NSX

36

893110072125

230

Desloratadine 5

Desloratadine 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

NSX

24

893100072225

231

Diareli Mr 60

Gliclazide 60mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 90 viên

NSX

30

893110072325

232

Longmet 160/25

Hydrochlorothiazide 25mg; Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ hoặc 6 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC)

NSX

36

893110072425

233

Magnesi-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

48

893110072525

234

Renoact Syrup

Desloratadine (0,05% w/v) 0,5mg/ml

Siro

Hộp 1 chai x 60ml, kèm cốc đong

NSX

24

893100072625

235

Susol 15

Rivaroxaban 15mg

Viên nén bao phim.

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 1 vỉ × 14 viên

NSX

36

893110072725

236

Tadalis 10 ODT

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate 11,85mg) 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 túi x 1 vỉ x 2 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 2 viên, vỉ nhôm - PVC; Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

24

893110072825

237

Troxerutin

1 gói thuốc chứa: Troxerutin 3500mg

Thuốc cốm

Hộp 10 gói x 7g

NSX

36

893110072925

238

Valsartan/Hydroch lorothiazide 160/25

Hydrochlorothiazide 25mg; Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ Al-Al); Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ hoặc 6 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên, (vỉ Al-PVC)

NSX

36

893110073025

50. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

239

Somedin 40/1100

Omeprazole 40mg; Sodium bicarbonate 1100mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 7 viên hoặc 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110073125

51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (dây chuyền EU- GMP))

240

Creamec 25/250

Carbidopa (dưới dạng carbidopa monohydrate) 25mg; Levodopa 250mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110073225

241

Esomeprazole 10 mg

Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium) 10mg

Cốm bao kháng dịch vị để pha hỗn dịch uống

Hộp 14 gói x 650mg

NSX

36

893110073325

242

Fluconazole SaVi 100 mg

Fluconazole 100mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 1 viên

NSX

36

893110073425

243

Fluconazole SaVi 150 mg

Fluconazole 150mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110073525

244

Fluconazole SaVi 200 mg

Fluconazole 200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110073625

245

Fluconazole SaVi 50 mg

Fluconazole 50mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 1 viên

NSX

36

893110073725

246

Irbelorzed 300/25

Hydrochlorothiazide 25mg; Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110073825

247

Irbesartan 75 mg

Irbesartan 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110073925

248

Methocarbamol 1000 mg

Methocarbamol 1000mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110074025

249

Sacardin 10 mg/10 mg

Bisoprolol fumarate 10mg; Perindopril arginine 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110074125

250

Sacardin 5 mg/10 mg

Bisoprolol fumarate 5mg; Perindopril arginine 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110074225

251

Sacardin 5 mg/5 mg

Bisoprolol fumarate 5mg; Perindopril arginine 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110074325

252

SaVi Benfotiamine 150

Benfotiamine 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110074425

253

SaVi Enalapril HCT 10/25

Enalapril maleate 10mg; Hydrochlorothiazide 25mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110074525

254

SaVi Losartan Plus HCT 100/25

Hydrochlorothiazide 25mg; Losartan potassium 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110074625

255

SaVi Pramipexole 0.18

Pramipexole (dưới dạng Pramipexole dihydrochloride monohydrate) 0,18mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110074725

256

SaVi Pramipexole 0.35

Pramipexole (dưới dạng pramipexole dihydrochloride monohydrate) 0,35mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110074825

257

SaVi Pramipexole 0.70

Pramipexole (dưới dạng Pramipexole dihydrochloride monohydrate) 0,7mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110074925

258

SaViEso 20 capsules

Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole EC Pellets 8,5% w/w) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110075025

259

SaViLevomepro

Levomepromazine maleate 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

BP hiện hành

36

893110075125

260

Savurio 100

Sacubitril/ Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan sodium 113,103mg) 48,6mg/51,4mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110075225

261

Savurio 200

Sacubitril/ Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan sodium 226,206mg) 97,2mg/102,8mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110075325

262

Savurio 50

Sacubitril/ Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan sodium 56,551mg) 24,3mg/25,7mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110075425

263

Tizanidine invagen 4mg

Tizanidine (dưới dạng tizanidine hydrochloride) 4mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110075525

52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

264

3Btabdamin

Vitamin B1 (thiamine hydrochloride) 250mg; Vitamin B12 (cyanocobalamin) 0,25mg; Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100075625

265

Azextazin

Mequitazine 0,5mg/1ml (0,05% kt/tt)

Siro uống

Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 120ml, kèm cốc chia liều

NSX

36

893100075725

266

Calobel

Mỗi 5ml chứa: Ambroxol hydroclorid (0,15%) 7,5mg; Clenbuterol hydroclorid (0,0001%) 0,005mg

Dung dịch uống

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, (ống PVC/PE); Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, (gói PET/Alu/LLDPE); Hộp 1 chai x 60ml, kèm 1 cốc chia liều, Hộp 1 chai x 125ml, kèm 1 cốc chia liều, (chai PET)

NSX

24

893110075825

267

Captopril SOHA 1mg/ml

Captopril 1mg/1ml (0,1% kl/tt)

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 01 lọ x 30ml, Hộp 01 lọ x 50ml, Hộp 01 lọ x 100ml

NSX

24

893110075925

268

Eszopiclon Soha 2mg

Eszopiclone 2mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 01 lọ x 100 viên

NSX

24

893110076025

269

Firoca

Ambroxol hydroclorid (0,3%) 15mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml kèm 1 cốc chia liều, Hộp 1 chai x 60ml kèm 1 cốc chia liều, Hộp 1 chai x 120ml kèm 1 cốc chia liều

NSX

24

893100076125

270

Fluvastatin SOHA 20

Fluvastatin sodium 21,07mg tương đương Fluvastatin 20mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110076225

271

Fluvastatin SOHA 40

Fluvastatin sodium 42,14mg tương đương Fluvastatin 40mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110076325

272

Gastrobalan

Bismuth subsalicylate 525mg/15ml (3,5% kl/tt)

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 15ml

NSX

24

893110076425

273

Ivy-Bromhexin

Bromhexine hydrochloride (0,08% kl/tt) 4mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml

NSX

30

893100076525

274

Gavoreta

Piracetam (20% kl/tt) 200mg/ml

Dung dịch uống

Hộp 1 lọ x 120ml kèm 1 cốc chia liều, Hộp 1 lọ x 180ml kèm 1 cốc chia liều, Hộp 1 lọ x 240ml kèm 1 cốc chia liều; Hộp 20 ống x 6ml, Hộp 30 ống x 6ml

NSX

24

893110076625

275

Gluwitmin

1 gói thuốc chứa: L-Histidine hydrochloride hydrate 216,2mg; L-Isoleucine 203,9mg; L-Leucine 320,3mg; L-Lysine hydrochloride 291mg; L-Methionine 320,3mg; L-Phenylalanine 320,3mg; L-Threonine 145,7mg; L-Tryptophan 72,9mg; L-Valine 233mg

Cốm pha uống

Hộp 20 gói x 2,6g, Hộp 30 gói x 2,6g, Hộp 50 gói x 2,6g

NSX

24

893110076725

276

Ivy-Methylpred

Methylprednisolone 16mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110076825

277

Lansomax

1 gói thuốc chứa: L-Ornithine L-Aspartate 3000mg

Thuốc cốm pha dung dịch uống

Hộp 10 gói x 4,5g, Hộp 20 gói x 4,5g, Hộp 30 gói x 4,5g

NSX

24

893110076925

278

Levocetirizine Soha 5 mg

Levocetirizine dihydrochloride 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100077025

279

Linasvm

Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 100mg tương đương với Guaifenesin 2 % (w/v); Phenylephrine hydrochloride 5mg tương đương với Phenylephrine hydrochloride 0,1 % (w/v)

Sirô

Hộp 1 lọ x 30ml kèm 1 cốc nhựa chia liều, Hộp 1 lọ x 60ml kèm 1 cốc nhựa chia liều, Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml

NSX

24

893100077125

280

Mepinpro

1 gói chứa: Piracetam 1,2g

Thuốc cốm pha dung dịch uống

Hộp 30 gói x 2,75g, Hộp 50 gói x 2,75g

NSX

24

893110077225

281

Mequitazin SOHA 5mg

Mequitazine 5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100077325

282

Montelukast SOHA 4 Sachet

1 gói chứa: Montelukast 4mg dưới dạng Montelukast sodium 4,2mg

Thuốc cốm

Hộp 7 gói x 0,5g, Hộp 20 gói x 0,5g, Hộp 28 gói x 0,5g, Hộp 30 gói x 0,5g

NSX

24

893110077425

283

Montelukast SOHA 5 Chew

Montelukast 5mg dưới dạng Montelukast sodium 5,2mg

Viên nén nhai

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110077525

284

Pitavastatin SOHA 1 mg

Pitavastatin calcium 1,045mg tương đương với Pitavastatin 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110077625

285

Pitavastatin SOHA 2 mg

Pitavastatin calcium 2,09mg tương đương với Pitavastatin 2mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110077725

286

Pitavastatin SOHA 4 mg

Pitavastatin calcium 4,18mg tương đương với Pitavastatin 4mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110077825

287

Salvasvm

1 gói chứa: Dextromethorphan hydrobromide 5mg; Guaifenesin 100mg

Thuốc cốm

Hộp 24 gói x 1,5g

NSX

24

893110077925

288

Sohacarbo 250 mg/5 ml

Carbocisteine (5% kl/tt) 50mg/1ml

Siro

Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 1 lọ x 60ml kèm 01 cốc chia liều, Hộp 1 lọ x 90ml kèm 01 cốc chia liều

NSX

24

893100078025

289

Sohacarbo 750 mg/10 ml

Carbocisteine 750mg/10ml

Dung dịch uống

Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml

NSX

24

893100078125

290

Sohacarbo 750 mg/5 ml

Carbocisteine (15% kl/tt) 150mg/ml

Siro

Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 1 lọ x 60ml kèm 01 cốc chia liều, Hộp 1 lọ x 90ml kèm 01 cốc chia liều

NSX

24

893100078225

291

Sohadapa 10

Dapagliflozin 10mg dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrate 12,3mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110078325

292

Sohadapa 5

Dapagliflozin 5mg dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrate 6,15mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên,

NSX

30

893110078425

293

Sohaempa 10

Empagliflozin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110078525

294

Solifenacin Soha 10

Solifenacin succinate 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110078625

295

Solifenacin Soha 5

Solifenacin succinate 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110078725

296

Soharos

Mỗi 1ml chứa: Aluminum hydroxide (dưới dạng Dried Aluminum Hydroxide Gel) 35mg; Magnesium hydroxide 40mg; Simethicone (dưới dạng Simethicone emulsion 30%) 5mg

Hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 10ml

NSX

24

893100078825

53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Địa chỉ: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

297

Winket

Dexketoprofen (dưới dạng dexketoprofen trometamol) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x vỉ 10 viên

NSX

36

893110078925

54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

298

Brommohexin TP

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100079025

299

Mazuki

Magnesi hydroxyd 164mg; Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương nhôm oxyd 170mg) 351mg; Simethicon (dưới dạng simethicon 50% powder) 25mg

Viên nén nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên

NSX

36

893100079125

300

Multux

Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm pha dung dịch uống

Hộp 20 gói x 1,5g, Hộp 30 gói x 1,5g

NSX

24

893100079225

55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ:Lô 08, 09 Cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15, Đốc Binh Kiều, Phường 2, Tp. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

301

Cefaclor 250mg

Cefaclor(dưới dạng Cefaclor monohydrat 262mg) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110079325

56. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

302

Happgel

L-Isoleucin 952mg; L-Leucin 1904mg; L-valin 1144mg

Thuốc cốm

Hộp 30 gói x 4,15g

NSX

36

893110079425

303

Promethazin hydroclorid 50mg/1ml

Promethazin hydroclorid 50mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống; Hộp 100 ống

NSX

36

893110079525

304

Thuốc Ho Sapphire New

Levodropropizin 0,6% (w/v)

Siro

Hộp 01 lọ x 60ml; Hộp 01 lọ x 100ml; Hộp 01 lọ x 120ml

NSX

24

893110079625

57. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 16 đường Lê Đại Hành, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, Thôn Quỳnh Hoàng, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

305

Atorvastatin

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110079725

306

Cimetidine

Cimetidin 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100079825

307

Gidahan F

Cafein 25mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100079925

308

Halicetu

Piracetam 20% (w/v)

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 120ml; Hộp 20 ống x 6ml

NSX

36

893110080025

309

Melorad

Desloratadine 0,05% (w/v)

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 120ml

NSX

36

893100080125

310

Methylprednisolone

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110080225

58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

311

Acid Ursodeoxycholic 100mg

Acid ursodeoxycholic 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110080325

312

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110080425

313

Cephalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110080525

314

Dulcero

Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô Esomeprazol natri 42,56mg) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

NSX

24

893110080625

315

Entofly 20 Cap.

Esomeprazol (dưới dạng pellet bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi 8,5% w/w) 20mg

Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột

Hộp 2 vỉ 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110080725

316

Farbacef 90

Mỗi gói chứa Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 90mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói × 1,5g

NSX

24

893110080825

317

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên

NSX

24

893100080925

318

Phabatral

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110081025

319

Pharbapain

Codein phosphat hemihydrat 30mg; Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

Tuýp 10 viên; Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên

NSX

24

893111081125

320

Saxagliptin 2,5 mg

Saxagliptin (dưới dạng Saxagliptin hydroclorid dihydrat) 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110081225

321

Spaztilo

Otilonium bromid 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110081325

322

Ubidecarenon 10 mg

Ubidecarenon 10mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100081425

323

Visdazul 50mg/1000mg

Metformin hydroclorid 1000mg; Vildagliptin 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

18

893110081525

59. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương - Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

324

Diclofenac Sodium injection

Diclofenac sodium 75mg

Dung dịch tiêm

Hộp 50 ống x 2ml

DĐVN V

36

893110081625

325

Methylprednisolone Vidipha 16

Methylprednisolone (Methylprednisolon) 16mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ Alu/Alu); Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ Alu/PVC)

NSX

36

893110081725

326

Nước Muối Vidipha

Sodium chloride (Natri clorid) 0,9g/100ml

Dung dịch dùng ngoài

Chai 500ml, Chai 1000ml

NSX

36

893100081825

327

Ofloxacin 0,3%

Ofloxacin 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt, tai

Hộp 1 chai x 5ml

NSX

24

893115081925

60. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Hải Phòng - HAIPHARCO (Địa chỉ: Số 1 phố Tây Sơn, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

328

Ospay Child

Oxymetazolin HCl 2,5mg/10ml

Dung dịch thuốc

Hộp 1 lọ x 10ml

NSX

24

893100082025

60.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ - Lô M1, Đường N3, Khu Công nghiệp Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

329

Empagliflozin 25 mg

Empagliflozin 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110082125

330

Esomizole 40mg

Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate pellets 22.5%: 183,2mg) 40mg

Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 7 viên, vỉ Al/Al, Hộp 4 vỉ x 7 viên, vỉ Al/PVC

NSX

36

893110082225

331

Futazol

Fluconazol 50mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110082325

332

Hoonap

Indapamid 2,5mg

Viên nén

Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110082425

333

Huditas 4 mg

Pitavastatin (dưới dạng Pitavastatin calci 4,18mg) 4mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên

NSX

36

893110082525

334

Linbare

Pregabalin 225mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110082625

335

Malsypun

Methylprednisolon 2mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên

NSX

36

893110082725

336

Meo-Norgestrel

Levonorgestrel 1,5mg

viên nén

Hộp 1 vỉ x 1 viên

NSX

36

893100082825

337

Pencelavi 2.5

Prednisolon/2,5mg

Viên nén

Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110082925

338

Slamgalin

Pregabalin 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110083025

339

Telrusan

Terbutalin sulfat 5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115083125

340

Truvatan

Valsartan 80mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110083225

341

Zobalin

Pregabalin 25mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110083325

61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tùng Linh (Địa chỉ: Nhà B-TT8-4, Khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và Sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, Khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

342

Sonno 5

Donepezil hydrochloride 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110083425

62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)

62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)

343

Diclarac

Codeine phosphate hemihydrate 12,8mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893101083525

344

TV-Zidim 1g

Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng của Ceftazidim và natri carbonat) 1000mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ kèm 01 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ (ống nước cất pha tiêm SĐK: VD-31981-19)

NSX

36

893110083625

63. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

345

Uphace No Spain 40

Drotaverin hydroclorid 40mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110083725

64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

64.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

346

Cefditoren 100

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefditoren (dưới dạng cefditoren pivoxil) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 12 gói x 1,5g; Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g

NSX

24

893110083825

347

Ganiffzon 30

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 30mg

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 40 gói x 1,5g; Hộp 50 gói x 1,5g

NSX

36

893110083925

348

Rivaxaban 10

Rivaroxaban 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110084025

349

Rivaxaban 15

Rivaroxaban 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 6 vỉ x 15 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên

NSX

36

893110084125

350

Rivaxaban 20

Rivaroxaban 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 6 vỉ x 15 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên

NSX

36

893110084225

351

Aumoxkamebi 250 mg/31,25 mg

Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin trihydrat compacted tương đương Amoxicilin 250mg; Kali Clavulanat - Silicon dioxid (1:1) tương đương Acid Clavulanic 31,25mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g

DĐVN

36

893110084325

352

Aumoxkamebi 500 mg/62,5 mg

Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin trihydrat compacted tương đương Amoxicilin 500mg; Kali Clavulanat - Silicon dioxid (1:1) tương đương Acid Clavulanic 62,5mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 2g; Hộp 20 gói x 2g; Hộp 30 gói x 2g

DĐVN

36

893110084425

353

Mebicefpo 50

Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 50mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 3g; Hộp 30 gói x 3g; Hộp 50 gói x 3g; Hộp 100 gói x 3g

NSX

24

893110084525

354

Mebicefpo PO 100

Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 3g; Hộp 30 gói x 3g; Hộp 50 gói x 3g; Hộp 100 gói x 3g

NSX

24

893110084625

355

SV Cefta 125

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg

Thuốc cốm

Hộp 20 gói x 1,5g

NSX

36

893110084725

65. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T (Địa chỉ: Thôn Tràng, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

356

Furemin

Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose) 50mg/5ml

Sirô

Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml

NSX

24

893100084825

357

Nilsu

Piracetam 200mg/1ml

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 120ml; Hộp 20 ống x 4ml, Hộp 20 ống x 8ml; Hộp 20 gói x 4ml, Hộp 20 gói x 6ml

NSX

24

893110084925

66. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

358

Benadyl Gel

Diphenhydramin hydroclorid 2 % (w/w)

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp 30g ; Hộp 1 tuýp 50g ; Hộp 1 tuýp 75g

NSX

36

893110085025

359

Calamin

Mỗi 1ml chứa: Calamin 150mg; Kẽm oxid 50mg

Hỗn dịch

Hộp 1 lọ x 100ml

BP 2016

36

893100085125

360

Chorine 12

Chlorhexidin digluconat 0,12 % (w/v)

Dung dịch súc miệng

Hộp 01 lọ thuốc 125ml, Hộp 01 lọ thuốc 250ml, Hộp 01 lọ thuốc 300ml, kèm theo cốc phân liều

NSX

30

893100085225

361

Emlead

Lidocain 2,5 % (w/w); Prilocain 2,5 % (w/w)

Kem

Hộp 01 tuýp x 5g; Hộp 01 tuýp x 15g; Hộp 01 tuýp x 30g; Hộp 05 tuýp x 5g

NSX

36

893100085325

362

Viciclav 2g/0,2g

Amoxicilin + acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp amoxicilin natri phối hợp kali clavulanat tỷ lệ 10:1) 2g + 0,2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 50 lọ, Hộp 100 lọ thuốc bột pha tiêm

NSX

36

893110085425

67. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Vian (Địa chỉ: Số 4 B3 Tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

67.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPharma EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

363

Erospid 25/25

Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110085525

68. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)

68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông - P. Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc- Việt Nam)

364

Aopevin

Cafein citrat 60mg/3ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 lọ x 3ml; Hộp 4 vỉ x 5 lọ x 3ml; Hộp 10 vỉ x 5 lọ x 3ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 3ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 3ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 3ml

NSX

36

893110085625

365

Vindopar 125 DT

Benserazid (dưới dạng Benserazid hydroclorid) 25mg; Levodopa 100mg

Viên nén phân tán

Hộp 1 lọ x 100 viên

NSX

24

893110085725

366

Vinfend 200

Voriconazol 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110085825

367

Vinfend Inj

Voriconazol 200mg

Thuốc tiêm đông khô

Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô

NSX

24

893110085925

368

Vinperison

Eperison hydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110086025

69. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar (Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam)

69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar (Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam)

369

Acetazolamid DWP 125mg

Acetazolamid 125mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110086125

370

Allerivat

Magnesi trisilicat (Magnesium Trisilicate) 250mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Dried Aluminium Hydroxide) 120mg

Viên nén nhai

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100086225

371

Calci Carbonat Effer DWP 500mg

Calci carbonat (tương đương 500mg calci) 1250mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 1 tuýp x 20 viên

NSX

24

893110086325

372

Carbocistein DWP 75mg/ml

Carbocistein 75mg/ml

Dung dịch uống

Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml

NSX

24

893100086425

373

Diosmin DWP 300mg

Diosmin 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110086525

374

Erythromycin S DWP 200 mg

Erythromycin (dưới dạng erythromycin ethylsuccinat) 200mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 3g

NSX

24

893110086625

375

Fexofenadin DWP 60mg

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100086725

376

Ibuprofen Effer DWP 600 mg

Ibuprofen 600mg

Thuốc cốm sủi bọt

Hộp 10 gói x 1500mg, Hộp 30 gói x 1500mg

NSX

24

893110086825

377

Imidapril DWP 2,5 mg

Imidapril hydroclorid 2,5mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110086925

378

Montelukast OD DWP 10mg

Montelukast natri tương ứng Montelukast 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110087025

379

Spiramycin DWP 1,5MIU

Spiramycin 1.500.000IU

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 3g

NSX

36

893110087125

380

Terbutalin DWP 5mg

Terbutalin sulfat 5mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115087225

381

Thiocolchicosid OD DWP 8mg

Thiocolchicosid 8mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110087325

70. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)

70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)

382

Effer Phazandol Cafein 50

Cafein 50mg; Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 1 tuýp 10 viên, Hộp 1 tuýp 20 viên, Hộp 4 vỉ × 4 viên, Hộp 5 vỉ × 4 viên

NSX

36

893100087425

383

Hetrizin

Diosmin 450mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 6 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên

NSX

36

893100087525

384

Navozatis

Naproxen 250mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ × 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên, Hộp 10 vỉ × 15 viên

NSX

36

893110087625

385

Noxazatis

Naproxen 375mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ × 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên, Hộp 10 vỉ × 15 viên

NSX

36

893110087725

386

Panoranid

Ibuprofen 97,5mg; Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ × 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên, Hộp 10 vỉ × 15 viên; Chai 100 viên, Chai 200 viên

NSX

36

893100087825

387

Phazandol C- PV

Acid ascorbic 200mg; Paracetamol 330mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 4 vỉ × 4 viên, Hộp 5 vỉ × 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên, Hộp 1 tuýp 20 viên

NSX

36

893100087925

388

Spoleril

Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 6mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 6 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên; Chai 50 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên

NSX

36

893110088025

389

Taprocel

Naproxen 500mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ × 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên, Hộp 10 vỉ × 15 viên

NSX

36

893110088125

390

Triviphar

Diosmin 900mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 6 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên, Hộp 2 vỉ × 15 viên, Hộp 3 vỉ × 15 viên, Hộp 5 vỉ × 15 viên

NSX

36

893100088225

391

Viosdin

Hỗn hợp diosmin + hesperidin (9:1)(tương đương 450mg diosmin và 50mg hesperidin) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 15 viên, Hộp 03 vỉ x 15 viên, Hộp 05 vỉ x 15 viên

NSX

36

893100088325

71. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, Khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)

71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, Khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)

392

Omeprazol

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets 8,5%) 20mg

Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110088425

72. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

393

Celecoxib 200 mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên

NSX

36

893110088525

394

Censamin Plus

Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid 1884mg - tương đương glucosamin 1178mg) 1500mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

Hộp 20 gói; Hộp 30 gói; Hộp 50 gói

NSX

36

893100088625

395

Cetecofen

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

NSX

36

893100088725

396

Cetecologita 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên

NSX

36

893110088825

397

Datadol 650

Paracetamol 650mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

NSX

36

893100088925

398

Erycen 250

Erythromycin (dưới dạng erythromycin ethylsuccinat 293,6mg) 250mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 24 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g

NSX

36

893110089025

73. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

399

Albendazol

Albendazol 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 2 viên

NSX

36

893100089125

400

Plaspidin

Aspirin 75mg; Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfate 97,86mg) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110089225

74. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Trường Phúc (Địa chỉ: 16 - Lô C.TT12, Khu nhà ở liền kề Kiến Hưng Luxury - Khu C, KĐT mới Kiến Hưng, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam )

74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

401

Cefprozil 250 mg

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrate 261,5mg) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110089325

74.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

402

Hapa

Enalapril maleate 10mg

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g

NSX

24

893110089425

75. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: Số 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)

75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)

403

Povidone Gel - Usp

Povidone iodine 10% (w/w)

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 20g; Hộp 1 tuýp 40g; Hộp 1 tuýp 50g; Hộp 1 tuýp 100g

NSX

36

893100089525

76. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: 59, Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)

76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)

404

Paracetamol 150

Paracetamol 150mg

Cốm pha dung dịch uống

Hộp 10 gói x 1g; Hộp 12 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g; Hộp 24 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g

NSX

36

893100089625

405

Paracetamol+Ibupr ofen

Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg

Viên nén

Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 20 vỉ x 6 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

36

893100089725

406

Tensinlos

Hydrochlorothiazide 25mg; Losartan potassium 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110089825

407

Tusalene 10

Alimemazine tartrate 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 25 viên, Hộp 10 vỉ x 25 viên, Hộp 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

36

893100089925

408

Vacocal D1250

Calcium carbonate 1250,0mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200,0 IU

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al-PVC; chai 30 viên; chai 100 viên

NSX

24

893100090025

409

Vacocholic 300

Ursodeoxycholic acid 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 01 vỉ x 20 viên, Hộp 05 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893110090125

410

Vacofenac 75

Diclofenac natri (diclofenac sodium) 75mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 50 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, chai 200 viên; chai 500 viên

NSX

36

893110090225

411

Vacofenac K50

Diclofenac kali (diclofenac potassium) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 25 vỉ x 4 viên (vỉ Al-Al), Hộp 25 vỉ x 4 viên (vỉ Al-PVC), Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al), Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC), Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC), Hộp 50 vỉ x 10 viên (vỉ Al- PVC), Chai 100 viên

NSX

24

893110090325

412

Vacomuc 100

N-acetyl-L-cysteine (Acetylcysteine) 100mg

Cốm pha dung dịch uống

Hộp 24 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g

NSX

24

893100090425

413

Vacoridex 15

Dextromethorphan hydrobromide (dưới dạng Dextromethorphan hydrobromide nguyên trạng 15,78mg) 15mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên

NSX

36

893110090525

414

Vacorolol 5

Bisoprolol fumarate 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

24

893110090625

415

Vacotopil 1200

Piracetam 1200mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 15 viên, Hộp 05 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110090725

416

Vadol F

Chlorpheniramine maleate 2mg; Paracetamol 325mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, chai 70 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

NSX

36

893100090825

77. Cơ sở đăng ký: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)

77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)

417

Lopegyl

Metronidazol 125mg; Spiramycin 750 000 IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115090925

418

Niabfonte

Choline alfoscerat 600mg/7ml

Dung dịch uống

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 7ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 7ml

NSX

36

893110091025

419

Choditin

Chondroitin sulfate sodium 200mg; Glucosamine hydrochloride 250mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Alu; Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu; Hộp 1 chai x 90 viên, Hộp 1 chai x 150 viên, Hộp 1 chai x 180 viên

NSX

36

893100091125

420

Nutraplus

Mỗi 5ml chứa: Chlorpheniramine maleate 2mg; Dextromethorphan hydrobromide 10mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg

Sirô

Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 1 chai x 120ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml

NSX

24

893110091225

78. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Nhà máy HDpharma EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương. Địa chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

421

Redganic

Mỗi gói chứa L-Isoleucin 952mg; L-Leucin 1904mg; L-Valin 1144mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói

NSX

36

893110091325

78.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

422

Adrelido

Adrenalin 0,001% (w/v); Lidocain hydroclorid 2% (w/v)

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 10 ống x 1,8ml; Hộp 20 ống x 1,8ml; Hộp 50 ống x 1,8ml

NSX

24

893110091425

423

Dr.Ophtic

Natri clorid 0,9 % (w/v)

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 13ml; Hộp 1 lọ x 15ml

NSX

36

893100091525

424

Hadudrota

Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 20 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml

NSX

36

893110091625

425

Medtusor

Hyoscin Butylbromid 20mg/ml

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 50 ống x 1ml

NSX

36

893110091725

426

N-Acetyl-Dl-Leucin 500

N-Acetyl-DL-Leucin 500mg/5ml

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml

NSX

36

893110091825

78.3. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPharma EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

427

Calcihappy D3 1250

Calcium carbonate 1250mg; Cholecalciferol (dạng Dry vitamin D3 100 CWS) 125 IU

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100091925

428

CalciHappy D3 750

Calcium carbonate 750mg; Cholecalciferol (dạng Dry vitamin D3 100 CWS) 200 IU

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100092025

429

Gerozil

Gemfibrozil 300mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110092125

430

Haducarbo 100

Acarbose 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110092225

431

Haducarbo 50

Acarbose 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110092325

432

Haduirbe 75

Irbesartan 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110092425

433

Haduirbe Plus

Hydrochlorothiazid 12,5mg; Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110092525

434

Hadulosa 25

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110092625

435

Hadumix 100

Mỗi gói 1,5g chứa Acetylcystein 100mg

Thuốc bột

Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 25 gói

NSX

36

893100092725

436

Haduosmin 500

Diosmin 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110092825

437

Hadupara Kids 150 Sachet

Mỗi gói 1g chứa Paracetamol 150mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

Hộp 20 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g

NSX

36

893110092925

438

Haduperin 10

Perindopril arginin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110093025

439

Hadupratim 20

Pravastatin natri 20mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110093125

440

Hadusartan 4

Candesartan Cilexetil 4mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110093225

441

Hadusartan 8

Candesartan Cilexetil 8mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110093325

442

Hadutatin

Atorvastatin(dưới dạng Atorvastatin calcium) 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110093425

443

Povitdex

Eperison hydroclorid 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110093525

444

Ridifan 10

Mỗi gói chứa Racecadotril 10mg

Thuốc cốm

Hộp 15 gói; Hộp 16 gói; Hộp 30 gói; Hộp 50 gói

NSX

36

893110093625

445

Omehadu 40

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets 8,5% w/w) 40mg

Viên nang cứng chứa pellets bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110093725

78.4. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

446

Endacin

Aescin 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 8 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110093825

447

Hadumarol

Acenocoumarol 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110093925

448

Mepain

Aescin 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 8 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110094025

449

Hadupara Kids 250 Effe

Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 250mg

Thuốc cốm sủi.

Hộp 10 gói; Hộp 24 gói; Hộp 30 gói

NSX

24

893100094125

79. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)

79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)

450

Levofloxacin 500 mg/100ml

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 chai x 100ml

NSX

24

893115094225

80. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Global Pharmaceutical (Địa chỉ: Số 5 Đường 59B, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

451

Innilor 0.15

Natri hyaluronat 0,15% (w/v)

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml; Hộp 1 lọ 8ml; Hộp 10ml

NSX

36

893110094325

452

Medicleye

Diclofenac natri 0,1% (w/v)

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 2,5ml; Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 6ml

NSX

24

893100094425

81. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273, phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

453

Calci Carbonat SHD

Calci carbonat

Nguyên liệu làm thuốc

Túi 1kg, Túi 5kg, 2 lần túi PE; Bao 10kg, Bao 15kg, Bao 20kg, Bao 25kg

DĐVN V

60

893500094525

454

Cồn 96%

Ethanol 96% (v/v)

Nguyên liệu làm thuốc

Chai 500ml; Chai 650ml; Can 5 lít; Can 10 lít; Can 20 lít; Can 30 lít; Thùng 220 lít

DĐVN V

60

893500094625

455

Mucityl

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893100094725

456

Smudin

Rupatadine (dưới dạng Rupatadine fumarat) 1mg/1ml

Dung dịch uống

Lọ 30ml; Lọ 60ml; Lọ 90ml

NSX

36

893110094825

82. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

457

Artiflax 500

Glucosamin sulfat natri clorid tương đương Glucosamin sulfat 500mg tương đương Glucosamin 392,6mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893100094925

458

Ceftazidime 3g

Ceftazidime pentahydrate + Sodium carbonate tương đương Ceftazidime 3g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

24

893110095025

459

Sucefone 3g

Cefoperazone sodium + Sulbactam sodium (2:1) tương đương Sulbactam 1g; Cefoperazone 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

DĐVN V

24

893110095125

82.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Mekophar (Địa chỉ: Lô I-9-5, Đường D2, Khu Công Nghệ Cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

460

Comesal 400

Mesalamine 400mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110095225

461

Comesal 500

Mesalamine 500mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110095325

462

Fensaid

Loxoprofen sodium hydrate tương đương loxoprofen sodium 60mg

Viên nén

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100095425

463

Fluvastatin 20mg

Fluvastatin sodium tương đương Fluvastatin 20mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110095525

464

Ibuprofen 600mg

Ibuprofen 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110095625

465

Mekotropyl 800

Piracetam 800mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110095725

466

Mesuprid 100

Amisulpride 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110095825

467

Mesuprid 200

Amisulpride 200mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110095925

468

Mesuprid 400

Amisulpride 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110096025

469

Methocarbamol 500mg

Methocarbamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110096125

470

Methocarbamol 750mg

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110096225

471

Minocycline 100mg

Minocycline hydrochloride tương đương Minocycline 100mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110096325

472

Peptacid 20

Famotidine 20mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

24

893110096425

473

Peptacid 40

Famotidine 40mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110096525

474

Zafendi

Ketotifen hydrogen fumarate tương đương Ketotifen 1mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110096625

83. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần JW Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)

83.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần JW Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)

475

Euvifina 1 mg

Finasterid 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 2023

36

893110096725

476

Euvifina 5 mg

Finasterid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

USP 2023

36

893110096825

84. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

477

Anyflusan

Oseltamivir (dưới dạng Oseltamivir phosphat 98,5mg) 75mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110096925

478

Atoruzet

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg; Ezetimib 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110097025

479

Forvibest

Tenofovir alafenamid (dưới dạng Tenofovir alafenamid fumarat) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110097125

480

Lyquisia 2.5

Apixaban 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110097225

481

Newjenita

Linagliptin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110097325

482

Thonipride

Itoprid hydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110097425

483

Uniperiance 10

Perindopril arginin (tương đương 6,790mg Perindopril) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110097525

484

Uniperiance 5

Perindopril arginin (tương đương 3,395mg Perindopril) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110097625

85. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần kỹ thuật Dược Bình Định (Địa chỉ: Lô A3.04, Khu công nghiệp Nhơn Hội (khu A), xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)

85.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần kỹ thuật Dược Bình Định (Địa chỉ: Lô A3.04, Khu công nghiệp Nhơn Hội (khu A), xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)

485

Levofloxacin 500 mg/100 ml

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Thùng 48 chai x 100ml

JP XVIII

24

893115097725

86. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

86.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

486

Élogesis 250

Acid mefenamic 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100097825

487

Élomentin DT 1000

Acid Clavulanic (dưới dạng hỗn hợp kali clavulanat và microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg; Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate compacted) 875mg

Viên nén phân tán

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110097925

87. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Medcen (Địa chỉ: Lô F10, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam)

87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Medcen (Địa chỉ: Lô F10, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam)

488

Carbocistein MCN 500

Carbocistein 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893100098025

489

Carbo-TP

Carbocistein 7,5 % (w/v)

Dung dịch uống

Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 01 chai x 70ml kèm cốc đong chia vạch bằng nhựa PP, Hộp 01 chai x 90ml kèm cốc đong chia vạch bằng nhựa PP, Hộp 01 chai x 100ml kèm cốc đong chia vạch bằng nhựa PP

NSX

30

893100098125

490

Diplem 5/12,5

Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110098225

491

Forug Plus

Mỗi 5ml chứa: Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Simethicon (dưới dạng simethicon nhũ tương 30%) 40mg

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 50 x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml

NSX

30

893100098325

492

Hypecen 50/25

Captopril 50mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110098425

493

Mecekan 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110098525

494

Omeprazol Na MCN 20

1 gói chứa: Natri bicarbonat 1680mg; Omeprazol 20mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 3g, Hộp 30 gói x 3g

NSX

30

893110098625

495

Pakicen 100/10

Carbidopa (khan) (dưới dạng carbidopa) 10mg; Levodopa 100mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110098725

496

Pravastatin Mcn 20

Pravastatin natri 20mg

Viên nén

Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110098825

497

Sildenafil MCN 50

Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110098925

498

Spironolacton MCN 50

Spironolacton 50mg

Viên nén

Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110099025

499

Xmates

Levodropropizin 0,6% (w/v)

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 50 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 01 chai x 30ml, Hộp 01 chai x 90ml, Hộp 01 chai x 120ml (kèm cốc đong chia vạch bằng nhựa PP)

NSX

24

893110099125

88. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

500

Dầu gội Jasunny 1

Ketoconazol/2 % (w/w)

Nhũ tương dùng ngoài

Hộp 1 tuýp x 50g; Hộp 50 gói x 5g

NSX

24

893100099225

501

Rifamix

Rifaximin 550mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110099325

502

Tabdol Extra

Caffein 65mg; Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 10 viên

DĐVN hiện hành

36

893100099425

503

Thuốc Mỡ Bôi Da Betamethason Dipropionat & Acid Salicylic

Acid salicylic 3 % (w/w); Betamethason dipropionat 0,064 % (w/w)

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 15g

NSX

36

893110099525

504

Thuốc xịt ngoài da Terbinafin hydroclorid

Terbinafin hydrochlorid /1 % (w/w)

Dung dịch xịt ngoài da

Hộp 1 lọ x 15ml

NSX

24

893100099625

505

Tinfoacy 200

Acyclovir 200mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110099725

506

Tinfohexin

Bromhexine hydrochloride 8mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100099825

89. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

507

L-Ornithin L-Aspartat 3 g

Mỗi gói 5,5g chứa L-ornithin L-aspartat 3g

Thuốc bột pha dung dịch uống

Hộp 2 túi x 7 gói

NSX

24

893110099925

508

Ocevalsa Capsule

Valsartan 80mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110100025

509

Oceviponic

Acid thioctic (Acid alpha lipoic) 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110100125

510

Ocezupa 300

Mỗi gói 1g chứa Paracetamol 300mg

Thuốc bột uống

Hộp 1 túi x 14 gói

NSX

24

893100100225

90. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

90.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

511

Meprostat

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat 98mg) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110100325

512

Solfoxi 32

Methylprednisolone 32mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 14 viên, Hộp 6 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110100425

91. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

91.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

513

Celecoxib 200mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 10 vỉ; Chai, chai 100 viên, chai 200 viên

NSX

36

893110100525

514

Docento

Risperidon 2mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai, Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

NSX

36

893110100625

515

Dotricla

Calci carbonat (tương đương 600mg Calci) 1500mg; Vitamin D3 400 IU

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

NSX

36

893100100725

516

Naliso 4

Dexamethason 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên

DĐVN V

36

893110100825

517

Ovastrix

Dutasteride 0,5mg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110100925

518

Zafenak

Diclofenac natri 50mg

Viên bao phim tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên

DĐVN V

36

893110101025

92. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

92.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

519

Levonorgestrel 1,5 mg

levonorgestrel 1,5mg

Viên nén

Hộp 01 túi x 01 vỉ x 01 viên

NSX

36

893100101125

520

Miconazol 400

Miconazol nitrat 400mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

Hộp 01 vỉ x 03 viên

NSX

36

893110101225

521

Polygynex

Miconazol nitrat 400mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

Hộp 01 túi x 01 vỉ x 03 viên

NSX

36

893110101325

93. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

93.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

522

Mebeclog

Aciclovir 5% (w/w)

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 5g

NSX

36

893100101425

523

Mebetasol

Betamethasone 0,05% (w/v)

Dung dịch uống nhỏ giọt

Hộp 1 lọ x 30ml

NSX

24

893110101525

524

Polema - Soda

Chai 45ml chứa: Monobasic natri phosphat (dưới dạng monobasic sodium phosphate monohydrate) 18,8g; Dibasic natri phosphat (dưới dạng dibasic sodium phosphate heptahydrate) 4,3g

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 45ml

NSX

36

893110101625

94. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị y tế Cryopharm (Địa chỉ: Số nhà 28, ngõ 163/1/4 đường Đại Mỗ, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

94.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

525

Paracetamol 500 ODT

Paracetamol 500mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100101725

94.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

526

Ryotium 160

Valsartan 160mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110101825

95. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần thương mại & Dịch vụ Hali Việt Nam (Địa chỉ: Số 12 ngõ 211 Hoa Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)

95.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam)

527

Sylimar-vita

Silymarin (dưới dạng cao khô Milk thistle) 70mg; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 4mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1,2µg (mcg); Vitamin B2 (Riboflavin) 4mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 8mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 4mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 12mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 40 viên

NSX

24

893100101925

96. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm - Thiết bị Y tế - Hóa chất Hà Nội (Địa chỉ: Đội 6, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)

96.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

528

Toxib 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 7 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110102025

97. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Alpha Pháp (Địa chỉ: Tổ 1, Bằng A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

97.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

529

Thianyeki

Vitamin B1 (thiamin hydroclorid) 300mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100102125

98. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Thương Mại Quốc Tế Đại Đức Hưng฀(Địa chỉ: 124 Đường 130 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

98.1. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

530

Ducparo

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydrochlorid) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110102225

531

Dutolpe

Tolperison hydrochlorid 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110102325

99. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75, phố Yên Ninh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

99.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

532

Emflotra

Empagliflozin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110102425

533

Gasmezol

Esomeprazol (dưới dạng hạt Esomeprazol magnesi bao tan trong ruột 22,5% w/w) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ PVC-Nhôm hoặc vỉ Nhôm-Nhôm

NSX

36

893110102525

534

Tradotril

Racecadotril 100mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110102625

535

Traphacol Pain

Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100102725

536

Trasertin

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, vỉ PVC/PVDC - nhôm

NSX

36

893110102825

100. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

100.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

537

Emipexim 500 mg

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid và L-Arginin) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ

USP-NF hiện hành

36

893110102925

538

Emixorat 250 mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 250mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

USP hiện hành

36

893110103025

539

Rinedif 125 mg/5 ml

Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 30ml và 1 cốc chia liều 15ml; Hộp 1 chai 60ml và 1 cốc chia liều 15ml; Hộp 1 chai 90ml và 1 cốc chia liều 15ml

NSX

24

893110103125

540

Tizosac 2 g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

USP hiện hành

36

893110103225

101. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

101.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

541

Desloratadin 5 mg

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 50 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

NSX

36

893110103325

542

Folius

Acid folic 0,05% (w/v)

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 150ml, Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml, Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml

NSX

24

893110103425

543

Lepirid

Levosulpirid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên

NSX

36

893110103525

544

Levozap

Levothyroxin natri 13µg (mcg)

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110103625

545

Methocarbamol 500

Methocarbamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC/ Alu - Alu; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên

NSX

36

893110103725

546

Noxicam

Meloxicam 15mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/ Alu - Alu; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên

NSX

36

893110103825

547

Pitavas 2

Pitavastatin calcium (tương đương Pitavastatin 2mg) 2,09mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - Alu hoặc Alu - PVC; chai 50 viên;chai 100 viên; chai 200 viên

NSX

36

893110103925

548

Pitavastatin 2

Pitavastatin calcium (tương đương Pitavastatin 2mg) 2,09mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, vỉ Alu - Alu hoặc Alu - PVC; chai 50 viên, chai 100 viên; chai 200 viên

NSX

36

893110104025

549

Siroxin

Levothyroxin natri 50µg (mcg)

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110104125

550

Thyrotin

Levothyroxin natri 25µg (mcg)

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110104225

551

Traxamic

Tranexamic acid 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC/Alu - Al; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110104325

552

Urotin

Levothyroxin natri 100µg (mcg)

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110104425

553

Vasconcor 3,75

Bisoprolol fumarate 3,75mg

Viên nén bao phim.

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/ Alu - Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110104525

554

Zolone 3.75

Zopiclon 3,75mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ 10 viên, vỉ Alu- Alu/ vỉ Alu-PVC; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên

NSX

36

893110104625

102. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Villa-Villa (Địa chỉ: Tầng 12B, Tòa nhà Cienco 4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

102.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P.Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

555

Nevoloxan 5/12,5

Hydroclorothiazid 12,5mg; Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110104725

103. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

103.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

556

Glucofine XR 750 mg

Metformin hydroclorid 750mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110104825

557

Methimazol 10mg

Methimazol 10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110104925

104. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Y Dược LS (Địa chỉ: Km 22, Quốc lộ 5, phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

104.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

558

Lsp-Virona

Voriconazole 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110105025

559

Saxagliptin 2.5

Saxagliptin (dưới dạng saxagliptin hydrochlorid dihydrat 3,075mg) 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

NSX

24

893110105125

105. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Y Dược Thủ Đô (Địa chỉ: Số nhà 39 phố Văn Phúc, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

105.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPharma EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

560

Azosugrel 5 mg

Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydrochlorid 5,49mg) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110105225

106. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần y tế Sigma Việt Nam (Địa chỉ: Lô 13, Khu tập thể Hồ kẻ khế, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

106.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

561

Betasic

Cetirizin hydrochlorid 1mg/1ml

Dung dịch uống

Hộp 1 lọ x 30ml, 60ml, 100ml, 125ml

NSX

36

893100105325

107. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

107.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

562

Robnadol 200

Paracetamol 200mg

Viên nén bao phim

Lọ 100 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893100105425

108. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)

108.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)

563

Carlevo

Carbidopa 25mg; Levodopa 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110105525

564

Celecoxib 200mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

NSX

36

893110105625

565

Lecarpa

Carbidopa 10mg; Levodopa 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110105725

566

Levocarb

Carbidopa 12,5mg; Levodopa 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110105825

567

Meyerburol 20

Bambuterol hydroclorid 20mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110105925

568

Meyerlozin 25

Empagliflozin 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110106025

569

Meyermoxi

Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115106125

570

Fucortmeyer Cream

Acid fusidic 2% (w/w); Hydrocortison acetat 1% (w/w)

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g, Hộp 1 tuýp x 15g, Hộp 1 tuýp x 20g

NSX

24

893110106225

109. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Công Nghệ Dược Minh An (Địa chỉ: 19D-TT5, khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)

109.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

571

Cereton

Choline alfoscerate 600mg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110106325

110. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH đầu tư thương mại và sản xuất Minh Gia (Địa chỉ: Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

110.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, Khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

572

Lecogis

Mỗi 5ml chứa: Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg

Siro thuốc

Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml

NSX

36

893110106425

111. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH đầu tư TM & SX Thái Bình (Địa chỉ: Nhà số 10, ngách 11, ngõ 622 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

111.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

573

Famo 40

Famotidin 40mg

Cốm pha hỗn dịch

Hộp 20 gói; Hộp 30 gói

NSX

36

893110106525

112. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter (Địa chỉ: Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

112.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter (Địa chỉ: Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

574

Amloperin 2.5 mg/3.5 mg

Amlodipine 2,5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 3,4675mg); Perindopril arginine 3,5mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 3,605mg)

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110106625

575

Amloperin 5 mg/7 mg

Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg); Perindopril arginine 7mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 7,21mg)

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110106725

576

Bativiv

Bismuth subsalicylate 262mg

Viên nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100106825

577

Duobevit

Pyridoxine hydrochloride 150mg; Thiamine mononitrate 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100106925

578

Dydrogesterone 10 mg

Dydrogesterone 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 20 viên

USP hiện hành

36

893110107025

579

Liziclone

Dydrogesterone 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110107125

580

Perisamlor 10 mg/10 mg

Amlodipine 10mg (dưới dạng Amlodipine besylate 13,87mg); Perindopril arginine 10mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 10,3mg)

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110107225

581

Perisamlor 10 mg/5 mg

Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg); Perindopril arginine 10mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 10,3mg)

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110107325

582

Perisamlor 5 mg/10 mg

Amlodipine 10mg (dưới dạng Amlodipine besylate 13,87mg); Perindopril arginine 5mg (dưới dạng Perindopril arginine monohydrate 5,15mg)

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110107425

583

Plazinide

Hydrochlorothiazide 6,25mg; Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110107525

584

Yacapen XR 50 mg/1000 mg

Metformin HCl 1000mg; Sitagliptin phosphate monohydrate (tương đương 50mg Sitagliptin) 64,25mg

Viên nén bao phim giải phóng chậm

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110107625

113. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược mỹ phẩm Ngọc Lan (Địa chỉ: Câu lạc bộ Định Công, lô 4, phố Trần Điền, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.)

113.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

585

Vasleucin

Mỗi gói 5g chứa: L-Isoleucin 952mg; L-Leucin 1904mg; L-Valin 1144mg

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 5g

NSX

24

893110107725

114. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

114.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

586

Solmebia 2,5mg/ml

Bilastine 10mg/4ml

Dung dịch uống

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml

NSX

36

893110107825

115. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy (Địa chỉ: D7, Tổ dân phố Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

115.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

587

Ttlackyn

Fenticonazol nitrat 600mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110107925

116. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anken (Địa chỉ: 179/39/8 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

116.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Medcen (Địa chỉ: Lô F10, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam)

588

Botacid

Natri bicarbonat 1100mg; Omeprazol 20mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110108025

589

Botacid Forte

Natri bicarbonat 1100mg; Omeprazol 40mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110108125

117. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

117.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

590

BV Irbesartan 150

Irbesartan 150mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110108225

591

BV Meloxicam 7.5

Meloxicam 7,50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

36

893110108325

118. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đăng Minh (Địa chỉ: Số 14, ngách 43/74, tổ dân phố Đống 2, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

118.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

592

Minavac

Betacaroten 5 mg; Cao Anthocyanosidic của Vaccinium myrtillus 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110108425

119. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm EOC Việt Nam (Địa chỉ: Tổ 11, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

119.1. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509. tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, Việt Nam)

593

Ecophelic 360

Acid mycophenolic (dưới dạng natri mycophenolat 384,8mg) 360mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893114108525

119.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

594

Erogyl

Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893115108625

120. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hà Đông (Địa chỉ: Khu tập thể xí nghiệp xây dựng 4, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

120.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

595

Izotek 5 mg

Isotretinoin 5mg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110108725

121. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Đồng Văn I, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam, Việt Nam)

121.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Đồng Văn I, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam, Việt Nam)

596

Benizan

Anhydrous benzoyl peroxide (dưới dạng hydrous benzoyl peroxide) (tương đương 5% kl/kl) 50mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) (tương đương 1% kl/kl) 10mg

Gel

Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g

NSX

24

893110108825

597

Detinpen 5

Isotretinoin 5mg

Viên nang mềm

Hộp 03 vỉ, 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110108925

598

Epunec

dl - alpha tocopheryl acetat/200mg

Viên nang mềm

Hộp 03, 05, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 30 viên

NSX

36

893110109025

599

Ferbati

Sắt Protein Succinylat (tương đương Sắt 3+ 40mg) (5,33 % kl/tt) 800mg/15ml

Dung dịch uống

Hộp 20 lọ x 15ml; Hộp 30 lọ x 15ml; Hộp 1 chai x 150ml, kèm cốc chia vạch

NSX

24

893100109125

600

Hazencol

Ambroxol hydroclorid/7,5mg

Dung dịch uống

Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 90ml

NSX

36

893100109225

122. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

122.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

601

Fedincap 60

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/ Alu - Alu; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên

NSX

36

893100109325

602

Veltis

Biotin 5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/Alu -Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên

NSX

36

893110109425

603

Xofentab

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil: 122,50mg) 100mg

Viên nén bao phim.

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/Alu -Alu; chai 100 viên, chai 200 viên

NSX

36

893110109525

123. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phúc Nhân Tâm (Địa chỉ: 102 Trần Thủ Độ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

123.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng - Khóm Thạnh An - P. Mỹ Thới - TP. Long Xuyên - An Giang- Việt Nam)

604

Ozemgel 225

Mỗi 5ml chứa: Magnesi hydroxid 200mg; Nhôm hydroxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel khô) 225mg; Simethicon (dưới dạng nhũ tương Simethicon 30%) 25mg

Hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 10 gói x 15ml, Hộp 20 gói x 15ml, Hộp 30 gói x 15ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml

NSX

24

893100109625

124. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Tâm (Địa chỉ: 259/20AE Cách Mạng Tháng Tám, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

124.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

605

Peripan 10

Rabeprazole natri 10mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/Alu - Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên

NSX

36

893110109725

125. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

125.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

606

Arthren

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110109825

607

Shinpoong Gentri-sone S

Betamethason (dưới dạng Betamethasone valerate) 0,1% (w/w); Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfate) 0,1% (w/w)

Kem

Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g

NSX

36

893110109925

126. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Song Khanh (Địa chỉ: 20 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

126.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

608

Apixan 2,5

Apixaban 2,50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC/ Alu - Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên

NSX

36

893110110025

609

Diosmin 600

Diosmin 600mg

Viên nén bao phim.

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Alu - PVC/Alu - Alu; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên

NSX

36

893110110125

610

Apixan 5

Apixaban 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ 10 viên, vỉ Alu - PVC/ Alu - Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên

NSX

36

893110110225

127. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sun Rise (Địa chỉ: 86/68 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

127.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: Số 4A, đường Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

611

Opzig OD

Pregabalin 75mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110110325

128. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

128.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

612

Etodol

Etodolac 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Nhôm/PVC; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Nhôm/Nhôm; Chai, 100, 200, 500 viên

NSX

36

893110110425

613

Medialeczan Extra

Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

NSX

36

893100110525

129. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam (Địa chỉ: Số 8, đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

129.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam (Địa chỉ: Số 8, đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

614

Avensa LA

Nifedipine 30mg

Viên nén giải phóng có kiểm soát

Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110110625

615

Vellafil

Ursodeoxycholic Acid 250mg

viên nang cứng

Hộp 1 lọ x 20 viên

NSX

48

893110110725

130. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

130.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

616

Parahasan Night

Clorpheniramin maleat 4mg; Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 05 vỉ x 04 viên Hộp 10 vỉ x 04 viên

NSX

24

893100110825

131. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

131.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

617

Etodolac 200

Etodolac 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110110925

618

Xeraban 5

Apixaban 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110111025

131.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy 2 công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô F, đường số 5, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

619

Acetylleucin 500

N-Acetyl-DL-Leucin 500mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100111125

620

DH-Hasanflon 1000

Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt (tương ứng: diosmin 900mg; hesperidin 100mg) 1000mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100111225

621

DH-Parahasan Max

Paracetamol 650mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 03 vỉ x 04 viên, Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ x 04 viên

NSX

24

893100111325

622

Enamigal Plus 10/12,5

Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110111425

623

Enamigal Plus 10/25

Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110111525

624

Enamigal Plus 5/12,5

Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110111625

625

Extradol Effer

Cafein 65mg; Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ x 04 viên, Hộp 20 vỉ x 04 viên

NSX

24

893100111725

626

Glipizide 5

Glipizid 5mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110111825

627

Hacutrol 10

Glipizid 10mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110111925

628

Maroos

Mỗi gói 10ml chứa: Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd gel khô 400mg

Hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 10ml

NSX

24

893100112025

629

Midored Tab

Methyldopa (tính theo dạng khan) 250mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110112125

630

Multicaldi

Calci (dưới dạng calci carbonat 1250mg) 500mg; Vitamin D3 (dưới dạng dry vitamin D3 100 SD/S PH 1,25mg) 125IU

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100112225

631

Nebihasan 2,5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110112325

132. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

132.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

632

Ambroxol Auxilto 30 mg

Ambroxol hydrochloride 30mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100112425

132.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Sản xuất trên dây chuyền EU-GMP))

633

Erdostella 300

Erdosteine 300mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110112525

634

Ex-Gas TAB 80

Simethicone 80mg

Viên nén nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100112625

635

Lercastad 20

Lercanidipine hydrochloride 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110112725

636

Stebastin 20

Ebastine 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110112825

132.3. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Sản xuất trên dây chuyền WHO-GMP))

637

Letrozole STELLA 2.5 mg

Letrozole 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893114112925

133. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

133.1. Cơ sở chuyển giao công nghệ: Hovid Berhad (Địa chỉ: 121, Jalan Tunku Abdul Rahman (Jalan Kuala Kangsar), 30010 lpoh, Perak, Malaysia)

133.2. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Sản xuất trên dây chuyền EU-GMP))

638

Montelukast 10 mg

Montelukast (dưới dạng montelukast sodium 10,40mg) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893710113025

134. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

134.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

639

Cofadin 40

Famotidin 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110113125

640

Erodinir

Mỗi gói 1g chứa Cefdinir 100mg

Cốm pha hỗn dịch

Hộp 10 gói

USP 41

24

893110113225

641

Levina 5

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate 5,93mg) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110113325

642

Powergra Quick

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate 140,48mg) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

24

893110113425

643

Tenozenca

Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide hemifumarate 28,04mg) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 lọ x 30 viên

NSX

24

893110113525

135. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH phát triển tổng hợp Đại Dương (Địa chỉ: Phố Mới, thôn Yên phú, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

135.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

644

Euliza

Levonorgestrel 1,5mg

Viên nén

Hộp 01 túi x 01 vỉ x 01 viên

NSX

36

893100113625

645

Mercellen

Levonorgestrel 0,03mg

Viên nén

Hộp 01 túi x 01 vỉ x 28 viên

DĐVN V

36

893100113725

136. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Present Pharma (Địa chỉ: Lô SO 11-12-03 Saigon Mia, Số 200 Đường 9A, KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

136.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

646

Fentavera 200

Fenticonazol nitrat 200mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110113825

647

Pozanozol

Posaconazol 40mg/1ml

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 2,5ml; Hộp 30 gói x 2,5ml; Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 105ml

NSX

36

893110113925

137. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH quốc tế Ngọc Linh (Địa chỉ: 82A Lê Sao, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

137.1. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

648

Apopred

Methylprednisolon 8mg

Viên nén

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110114025

138. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Reliv Healthcare (Địa chỉ: 94-96 Nguyễn Văn Kỉnh, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

138.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

649

Relisec

gói 6g chứa: Omeprazole 20mg; Sodium bicarbonate 1680mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 6g

NSX

36

893110114125

650

Reseti

gói 6g chứa: Omeprazole 40mg; Sodium bicarbonate 1680mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 6g

NSX

36

893110114225

139. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

139.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

651

Itamecetyl 300

Acetylcystein 300mg/3ml

Dung dịch tiêm truyền, khí dung

Hộp 5 ống x 3ml; Hộp 10 ống x 3ml

NSX

36

893110114325

652

Kanabacin 1000

Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat) 1000mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ, 1 ống dung môi; Hộp 10 lọ, 10 ống dung môi

NSX

Thuốc bột pha tiêm: 36 tháng; ống dung môi - Nước cất pha tiêm 4ml: 60 tháng

893110114425

653

Medneuvit 600

Acid thioctic 600mg/20ml

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

Hộp 5 ống x 20ml, Hộp 10 ống x 20ml

NSX

24

893110114525

140. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)

140.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

654

Tanacobraar

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 5 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên

NSX

36

893110114625

655

Tanametrol 32

Methylprednisolon 32mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 50 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên

NSX

36

893110114725

656

Trivacinplus

Methocarbamol 400mg; Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 200 viên

NSX

36

893110114825

141. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Địa chỉ: 40/7 Đất Thánh, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

141.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: Số 4A, đường Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

657

Ufsor

Alfuzosin hydroclorid 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110114925

142. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17 Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

142.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17 Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

658

Acarbay

Acarbose 50mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110115025

659

Acarbay

Acarbose 25mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110115125

660

Bisolon Hera

Bisoprolol fumarate 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110115225

661

Cyclomitab

Cyclophosphamide (dưới dạng Cyclophosphamide monohydrate 53,50mg) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893114115325

662

Deflacor

Deflazacort 36mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110115425

663

Dompegrain

Domperidone 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110115525

664

Dompegrain ODT

Domperidone 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110115625

665

Dulerinol

Allopurinol 300mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110115725

666

Ezelip A

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate 10,85mg) 10mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110115825

667

Ezelip A

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate 86,80mg) 80mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110115925

668

HCT

Hydrochlorothiazide 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110116025

669

Heradrea Tab

Hydroxyurea 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110116125

670

Herataxol

Paclitaxel 6mg/ml

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 16,67ml; Hộp 1 lọ x 25ml; Hộp 1 lọ x 41,67ml; Hộp 1 lọ x 43,33ml; Hộp 1 lọ x 50ml

NSX

24

893114116225

671

Heraxaban 2,5

Apixaban 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110116325

672

Heraxaban 5

Apixaban 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110116425

673

Hetegravir 50

Dolutegravir (dưới dạng Dolutegravir sodium) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110116525

674

Hisbilas ODT

Bilastine 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110116625

675

Letrasa

Levetiracetam 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

36

893110116725

676

Lornoxefo 4

Lornoxicam 4mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110116825

677

Lornoxefo 8

Lornoxicam 8mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110116925

678

Mife 300

Mifepristone (dạng micronised) 300mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 1 chai x 28 viên

NSX

36

893110117025

679

Olarexa 2,5

Olanzapine 2,5mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110117125

680

Prebarica ODT

Pregabalin 150mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110117225

681

Prebarica ODT

Pregabalin 75mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110117325

682

Predni Hera Dr 2,5

Prednisolone 2,5mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110117425

683

Repadimet

Repaglinide 1mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110117525

684

Rivarelta ODT

Rivaroxaban 15mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110117625

685

Sutripin 100

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinate 140mg) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110117725

686

Sutripin 50

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinate 70mg) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110117825

687

Tenofovir Disoproxil 245

Tenofovir disoproxil (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarate 300mg) 245mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110117925

688

Velzomib 1

Bortezomib (dưới dạng trimer) 1mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

NSX

24

893114118025

143. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược mỹ phẩm Nguyễn Gia (Địa chỉ: Số 155, Phố Khương Thượng,Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội, Việt Nam)

143.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

689

Tphsilver

Almagat 500mg

Viên nhai

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên

NSX

36

893100118125

144. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Minh Cường (Địa chỉ: Số 2/314 đường Tức Mạc, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

144.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

690

Micollyre

Betamethasone sodium phosphate (tương đương với Betamethasone 1mg) 0,105% (w/v); Neomycin sulphate (tương đương với Neomycin 3,85mg) 0,5% (w/v)

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mũi, nhỏ tai

Hộp 1 lọ x 8ml

NSX

24

893110118225

691

Xylometazolin

Xylometazolin hydrochlorid 0,05% (w/v)

Dung dịch nhỏ mũi

Hộp 1 lọ x 10ml

NSX

36

893100118325

145. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Phúc Anh (Địa chỉ: 726, Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

145.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

692

Miticyst 400

Ursodeoxycholic acid 400mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

BP 2020

36

893110118425

146. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại Tân Á Châu (Địa chỉ: TT27-01 Khu đô thị mới Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

146.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

693

Nildacil 20

Nicorandil 20mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110118525

147. Cơ sở đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Kingphar Group (Địa chỉ: Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng yên, Việt Nam)

147.1. Cơ sở sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Kingphar Group (Địa chỉ: Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng yên, Việt Nam)

694

Clorpheniramin 4 mg Kingphar

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên, Hộp 1 lọ x 500 viên

NSX

24

893100118625

695

Fexofenadine 180 mg Kingphar

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100118725

696

Ketoconazol 2% Kingphar

Ketoconazol 2 % (w/w)

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g, Hộp 1 tuýp 15g, Hộp 1 tuýp 20g

NSX

24

893100118825

Ghi chú:

Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):

- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.

- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…

PHỤ LỤC II

DANH MỤC 03 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 216
(Kèm theo Quyết định số 124/QĐ-QLD ngày 14 tháng 03 năm 2025 của Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

1. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

1.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

1

Cefotetan 1 g

Cefotetan (dưới dạng Cefotetan dinatri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ x 1g, Hộp 10 lọ x 1g

USP hiện hành

18

893110118925

2

Cefotetan 2 g

Cefotetan (dưới dạng Cefotetan dinatri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g

USP hiện hành

18

893110119025

2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

3

Sohagibi 25/5

Empagliflozin 25mg; Linagliptin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, hộp 06 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110119125

Ghi chú:

Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):

- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.

- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 124/QĐ-QLD ngày 14/03/2025 về Danh mục 699 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 216 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


138

DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.0.242
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!