Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
03/2006/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
12/01/2006
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số:
03/2006/QĐ-BNN
|
Hà
Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2006
|
QUYẾT ĐỊNH
V/V:
CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH, HẠN CHẾ SỬ DỤNG VÀ
CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯƠNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y
ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này: Danh mục
thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại
Việt Nam năm 2006.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể
từ ngày đăng Công báo Chính phủ, thay thế Quyết định số 25/2005/QĐ-BNN,
ngày 18/5/2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công
bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử
dụng tại Việt Nam năm 2005.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ
trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ
chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản
xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
I. DANH
MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban
hành kèm theo Quyết định số……03……../ 2006/QĐ - BNN
ngày…12……tháng……01….năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A/ DANH
MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1.
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
B.complex for oral
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
30g; 100g
|
Tăng cường
trao đổi chất, kích thích sinh trưởng, chống nóng, giải độc
|
TWI-X3-3
|
2.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1000.000UI
800.000UI
|
Trị bệnh
do vi khuẩn Gr (+) như đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi,
lepto...
|
TWI-X3-4
|
3.
|
Streptomycin sulphate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị sẩy
thai truyền nhiễm, đường ruột, THT, listeriosis, viêm màng phổi
|
TWI-X3-5
|
4.
|
Tylosin 10%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh do mycoplasma, treponema, hen suyễn, CRD, hồng lỵ
|
TWI-X3-6
|
5.
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
0,5; 20; 50; 100g
|
Trị hen
suyễn, CRD, hồng lỵ, viêm phổi, viêm xoang
|
TWI-X3-7
|
6.
|
Spectam SH
|
Spectinomycin
|
Lọ
|
5ml
|
Trị bệnh
lợn con phân trắng
|
TWI-X3-8
|
7.
|
AD Polyvix
|
Vitamin A, D,
E,B
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường
trao đổi chất, kích thích lợn nái tiết sữa, tăng trọng
|
TWI-X3-9
|
8.
|
Cafein natribenzoat
|
Cafein
|
Ống
Lọ
|
5ml
100ml
|
Điều trị
cơ thể bị suy nhược, suy tim, bị ngộ độc, kích thích hưng phấn.
|
TWI-X3-13
|
9.
|
Strychnin sulphate 0,1%
|
Strychnin
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị cơ
thể suy nhược, thần kinh rối loạn, nhược cơ
|
TWI-X3-14
|
10.
|
ADE B.complex
|
Vitamin A,
D,E,B
|
Gói
|
150g
|
Kích
thích tiết sữa, tăng trọng, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-15
|
11.
|
Neo-te-sol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,25,50,100g
|
Trị viêm
ruột, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi
|
TWI-X3-16
|
12.
|
Ampicillin 500
|
Ampicillin
|
Lọ
|
0,5g
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản-phổi, E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-18
|
13.
|
Chlor-tylan
|
Tylosin, Doxycylin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Điều trị
viêm phổi, suyễn, tiêu chảy, phó thương hàn, viêm teo mũi
|
TWI-X3-19
|
14.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị
viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng
trưởng
|
TWI-X3-20
|
15.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị
suy nhược cơ thể, nhiễm độc., stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-21
|
16.
|
Oxytetracyclin HCl BP
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Điều trị
viêm phổi, viêm phế quản-phổi, viêm phổi truyền nhiễm, lepto, PTH.
|
TWI-X3-24
|
17.
|
B.complex inj
|
Vitamin B
|
Lọ,
ống
|
20, 50ml, 100ml
2ml, 5ml
|
Kích
thích tiêu hóa, tăng cường trao đổi chất, nâng cao sức khoẻ
|
TWI-X3-25
|
18.
|
A,D3,E hydrovit
for oral
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
Kích
thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-27
|
19.
|
ADEB.complex
|
Vitamin A, D,
E, B
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,20,100,500ml
|
Kích
thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-28
|
20.
|
Kanamycin sulphat
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị Tụ
cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-30
|
21.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Điều trị
bệnh Tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-31
|
22.
|
Gentamycin 4%
|
Gentamycin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Trị viêm
phổi, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, E.coli, P. thương hàn
|
TWI-X3-32
|
23.
|
Kanavet
|
Kanamycin
|
Ống,Lọ
|
5, 10, 50, 100ml
|
Trị khuẩn,
viêm khớp, E.coli, viêm vú
|
TWI-X3-33
|
24.
|
Gentatylodex
|
Tylosin, Gentamycin,
Dexamethasone
|
Ống,Lọ
|
5, 10, 50, 100ml
|
Trị viêm
phổi truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột
|
TWI-X3-34
|
25.
|
Analgin
|
Analginum
|
Ống,lọ
|
2, 5, 50, 100ml
|
Giảm đau,
hạ sốt, thấp khớp, co thắt ruột
|
TWI-X3-35
|
26.
|
Terramycin 500
|
Tetracyclin;
Viatmin A,D,E
|
Gói
|
5g
|
Trị CRD,
viêm ruột, tiêu chảy, THT.
|
TWI-X3-36
|
27.
|
Ampisultryl
|
Ampicillin, Sulfadiazin
|
Gói
|
5, 10, 50g
|
Điều trị
nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường sinh dục
|
TWI-X3-38
|
28.
|
Tylosin tartrate 50%
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10, 25, 50, 100g
|
Trị hen
gà, suyễn lợn, viêm đường hô hấp.
|
TWI-X3-39
|
29.
|
Sulmix-plus
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 100g
|
Điều trị
viêm phổi, sưng phù đầu gà, hội chứng tiêu chảy, liên cầu, viêm xoang
|
TWI-X3-40
|
30.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10g
|
Điều trị
cầu trùng gia súc, gia cầm
|
TWI-X3-42
|
31.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 50, 100ml
|
Điều trị
CRD, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-45
|
32.
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Ống,Lọ
|
5,10, 20, 100ml
|
Tẩy các
loại giun tròn
|
TWI-X3-48
|
33.
|
Erythracin
|
Erythromycin, Oxytetracyclin
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml, 100ml
|
Trị Tụ
huyết trùng, viêm phổi, đóng dấu, viêm vú, CRD
|
TWI-X3-50
|
34.
|
Septotryl 24%
|
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
TWI-X3-53
|
35.
|
Colistam
|
Colistin, Ampicilin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
Trị viêm
phổi, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm rốn
|
TWI-X3-55
|
36.
|
Azidin
|
Diminazen, Diaceterat
|
Lọ
|
1g
|
Trị tiên
mao trùng, lê dạng trùng, tê lê trùng, huyết bào tử trùng
|
TWI-X3-56
|
37.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói
|
20, 50, 100g
|
Trị CRD,
viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-57
|
38.
|
Stress-bran
|
Vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
100g
|
Tăng sức
đề kháng, chống stress
|
TWI-X3-60
|
39.
|
Neox
|
Oxytetracyclin,
Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Trị viêm
ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm
phổi
|
TWI-X3-61
|
40.
|
Neoxin
|
Oxytetracyclin, Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Trị viêm
ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm
phổi
|
TWI-X3-62
|
41.
|
Ampi-Kana
|
Ampicillin sodium,
Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
1g, 50ml, 100ml
|
Trị viêm
phổi, tụ huyết trùng, E.coli, viêm khớp
|
TWI-X3-66
|
42.
|
Neo KD
|
Neomycin sulfate,
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm
ruột, bại huyết, tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm vú
|
TWI-X3-67
|
43.
|
NCD
|
Neomycin
sulfate, Colistin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Trị phân
trắng, phó thương hàn, E.coli, bạch lỵ
|
TWI-X3-68
|
44.
|
Norfloxacin 10%
|
Norfloxacin
|
Ống,Lọ
|
5,10, 20, 100ml
|
Trị phân
trắng, tiêu chảy, phó thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD
|
TWI-X3-72
|
45.
|
Pen-strep
|
Penicillin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1; 1,5 và 2 MUI
|
Trị THT,
viêm phổi, đóng dấu, Lepto
|
TWI-X3-73
|
46.
|
Coli D
|
Colistin
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị tiêu
chảy, E.coli dung huyết, PTH.
|
TWI-X3-74
|
47.
|
Kanatialin
|
Kanamycin, Tiamulin
|
Ống,Lọ
|
5,10,50, 100ml
|
Trị THT,
viêm phổi, suyễn, hồng lỵ
|
TWI-X3-79
|
48.
|
Lincomycin
|
Lincomycin
|
Ống,Lọ
|
5,20, 50, 100ml
|
Trị tụ
cầu, liên cầu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết
|
TWI-X3-84
|
49.
|
Điện giải+Bcomplex
|
Vitamin, chất điện giải
|
Gói
|
100, 200g
|
Bù điện
giải, chống nóng, giải độc
|
TWI-X3-86
|
50.
|
Ampi-KD
|
Ampicilin, Kanamycin
|
Lọ
|
10, 20,50,100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục
|
TWI-X3-90
|
51.
|
Ampicoli .D
|
Ampicilin, Colistin
|
Ống,Lọ
|
5,10,20,50,100m
|
Trị viêm
ruột tiêu chảy, viêm phổi
|
TWI-X3-91
|
52.
|
Bioticolin
|
Colistin, Tiamulin
|
Lọ
|
5, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm
phổi truyền nhiễm, viêm teo mũi, hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy
|
TWI-X3-94
|
53.
|
Biocomycine
|
Colistin, Spiramycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Trị viêm
phổi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, sẩy thai truyền nhiễm
|
TWI-X3-95
|
54.
|
Pen-Kana
|
Kanamycin, Penicilin
|
Lọ
|
0,5g Kana
500.000UI Peni
|
Trị viêm
phổi, tụ huyết trùng, nhiệt thán, uốn ván, đóng dấu
|
TWI-X3-96
|
55.
|
Vitamin K 1%
|
Vitamin K
|
Ống,
lọ
|
2ml; 100ml
|
Cầm máu,
cầu trùng ghép Coli, bại huyết
|
TWI-X3-97
|
56.
|
Lincosep
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị tụ
huyết trùng, viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng lợn con
|
TWI-X3-98
|
57.
|
Spectyl
|
Tylosin,
Spectinomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Trị CRD,
sổ mũi truyền nhiễm, tiêu chảy, E.coli, phó thương hàn
|
TWI-X3-99
|
58.
|
Ampicoli fort
|
Ampicilin,
Colistin
|
Gói
|
20, 50, 100g
|
Trị CRD,
viêm phổi, E.coli, phó thương hàn, viêm tử cung
|
TWI-X3-100
|
59.
|
Bactrim fort
|
Tylosin, Sulfadiazin
|
Gói
|
20, 50, 100, 500g
|
Trị viêm
xoang, Coli bại huyết, tụ huyết trùng, đóng dấu
|
TWI-X3-101
|
60.
|
Tetramulin
|
Tiamulin, Chlortetracyclin
|
Lọ
|
5, 10, 50, 100, 250ml
|
Trị viêm
phổi truyền nhiễm, CRD, Leptospirosis, hồng lỵ, cúm
|
TWI-X3-104
|
61.
|
Thuốc Gumboro
|
Flumequine, Paracetamol
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Dùng kết
hợp trong điều trị bệnh Gumboro
|
TWI-X3-105
|
62.
|
Poly AD
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Kích
thích tăng trưởng, sinh sản, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-107
|
63.
|
Calci B12
|
Vitamin B12,
Calci gluconat
|
Lọ
|
5,10,50,100, 250ml
|
Trị bại
liệt, co giật, giải độc, hạ đường huyết
|
TWI-X3-110
|
64.
|
Oxycin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10, 50, 100ml
|
Trị đóng
dấu, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, Leptospirosis
|
TWI-X3-113
|
65.
|
Coli SP
|
Colistin sulfate,
Spectinomycin
|
Lọ
|
10, 50, 100ml
|
Trị phân
trắng, viêm dạ dày-ruột, CRD, viêm xoang, viêm tử cung
|
TWI-X3-116
|
66.
|
Amoseptryl
|
Amoxycillin, Sulfadimezin
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị tụ
huyết trùng, tiêu chảy, cảm, phân trắng, viêm phổi
|
TWI-X3-117
|
67.
|
Gentamox
|
Gentamycin sulfate,
Amoxycillin
|
Lọ
|
10, 50, 100ml
|
Trị viêm
vú, nhiễm trùng huyết, đóng dấu, uốn ván, nhiệt thán
|
TWI-X3-118
|
68.
|
Tylosul
|
Tylosin tartrate, Sulfadimezin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị viêm
phổi, viêm xoang, tụ huyết trùng, viêm vú, CRD
|
TWI-X3-120
|
69.
|
Coli-T.T.S
|
Colistin
sulfate, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5, 50, 100ml
|
Trị tiêu chảy,
viêm vú, viêm teo mũi truyền nhiễm, thương hàn
|
TWI-X3-124
|
70.
|
Sulmutin
|
Sulfadimezin, Tiamulin
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Trị suyễn,
hồng lỵ, CRD, viêm vú, ung khí thán, uốn ván
|
TWI-X3-125
|
71.
|
Tylotetrasol
|
Tylosin tartrate,
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5, 20, 50, 250, 100ml
|
Trị suyễn,
CRD, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-128
|
72.
|
Ferridextran + B12
|
Fe, Vitamin B12
|
Ống,Lọ
|
2,20ml, 100ml
|
Bổ sung
sắt và vitamin B12
|
TWI-X3-144
|
73.
|
Leptocin
|
Tylosin, Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10, 20ml
|
Trị
leptospirosis, viêm phổi, hồng lỵ
|
TWI-X3-155
|
74.
|
Tetramysol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun
tròn
|
TWI-X3-157
|
75.
|
Atropin sulfat
|
Atropin sulfate
|
Ống
|
2ml
|
Chống co
thắt ruột, dạ con, bàng quang, giảm tiết dịch ruột
|
TWI-X3-159
|
76.
|
Vinabasamix
|
Olaquindox, Activcharcoal,
Natribenzoat
|
Gói
|
100, 200, 500g
|
Nhiễm
khuẩn đường ruột
|
TWI-X3-168
|
77.
|
Amino-B12
|
Amino acid, Vitamin B12
|
Lọ
|
20,50,100,500ml
|
Thiếu
máu, bồi bổ cơ thể
|
TWI-X3-169
|
78.
|
Fasiolid
|
Nitroxinil
|
Lọ
|
10, 20, 50ml
|
Tẩy sán
lá
|
TWI-X3-171
|
79.
|
Zusavet
|
Levamisol HCl
|
Gói
|
5,10,20,50,100g
|
Tẩy giun
tròn
|
TWI-X3-173
|
80.
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau,
gây mê, phong bế thần kinh
|
TWI-X3-174
|
81.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2ml
|
Bổ máu,
bù máu, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-178
|
82.
|
BoGama
|
Methinonin, Vitamin b6
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 30, 50,100ml
|
Bổ gan,
lợi mật, Leptospirosis, tiêu chảy, Dyspepsia
|
TWI-X3-181
|
83.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị viêm
dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-182
|
84.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị suy
nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-183
|
85.
|
Glucosa
|
Glucosa
|
Gói
|
100;500g,1; 5kg
|
Chống
nóng, giải độc, cơ thể suy nhược
|
TWI-X3-184
|
86.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản phổi, E.coli, tiêu chảy, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-185
|
87.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống,
Lọ
|
2, 5ml
50, 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường tiết niệu, viêm cơ, viêm khớp
|
TWI-X3-186
|
88.
|
Vinarmectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10, 20, 50,100ml
|
Tẩy giun
tròn, ghẻ, ve, bọ chét
|
TWI-X3-188
|
89.
|
Vinathazin
|
Promethazini HCl
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Chống dị
ứng, thần kinh bị kích thích, chống co giật, phù thũng lợn con
|
TWI-X3-189
|
90.
|
Vinateri
|
Doxycyclin
hyclat, Tylosin tartrat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy ở
Lợn. Bê, Ghé, Dê, Cừu.
Gia cầm: CRD, CCRD, THT, Phó thương hàn, phân trắng, phân xanh
|
TWI-X3 -2
|
91.
|
Ugavina
|
Colistin
sulphat, Amoxicilin trihydrat, Vitamin B1, HCl
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị CRD, Sổ mũi truyền nhiễm,Viêm Dạ dày-ruột ở gia cầm.
|
TWI-X3-11
|
92.
|
Vinaderzy
|
Erythromycin
thiocyanat, Colistin sulphat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị CRD, Viêm sổ mũi truyền nhiễm, THT cho gia cầm, thuỷ cầm.
|
TWI-X3-41
|
93.
|
Vinacol
|
Colistin
sulphat, Amoxicilin trihydrat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị bệnh đường ruột gây ra bởi E.coli, Salmonella, Cl. Campylobacter ở
Gia cầm, Lợn, Bê, Nghé, Dê, Cừu .
|
TWI-X3-43
|
94.
|
Vinacosul
|
Colistin
sulphat, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Phòng, trị các bệnh do E.coli, Proteus, Staphylococcus, A. aerogenus,
Salmonella cho gia cầm,lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu .
|
TWI-X3-44
|
95.
|
Vinaenro 5%
|
Enrofloxacin,
HCl
|
Ống,Lọ
|
5;10;20;50;100;
250; 500ml; 1l
|
Phòng, trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin.
|
TWI-X3-49
|
96.
|
Fatra
|
Colistin
sulphat, Trimethoprim
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100;
250; 500ml; 1l
|
Đặc trị phân trắng lợn con, tiêu chảy mất nước trước và sau cai sữa.
|
TWI-X3-54
|
97.
|
Vina-Edema
|
Colistin
sulphat, Kanamycin monosulphat
|
Ống,Lọ
|
5;10;20;50;100;
250; 500ml; 1l
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn mẫn cảm với Kanamycin và Colistin gây
ra.
|
TWI-X3-63
|
98.
|
Tetamedin
|
Oxytetracyclin, Sulfadimidin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị tụ
huyết trùng, viêm phổi, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé, lợn, dê non, cừu non.
|
TWI-X3-37
|
99.
|
Anti- CRD
|
Spiramycin, Bromhexin
Trimethoprim,
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị bệnh tụ
huyết trùng, suyễn, viêm phổi, phó thương hàn trên gia súc, gia cầm.
|
TWI-X3-58
|
100.
|
Vinacoc.ACB
|
Sulfachlozin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị cầu
trùng trên gia cầm.
|
TWI-X3-64
|
101.
|
Coli KN
|
Colistin, Kanamycin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, đường tiết niệu, nh. trùng da trên trâu, bò, chó, mèo.
|
TWI-X3-69
|
102.
|
Thiamphenicol 10%
|
Thiamphenicol
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên trên
trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
TWI-X3-70
|
103.
|
Antidiarrhoea
|
Colistin, Neomycin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị viêm
nhiễm dạ dày- ruột trên lợn con, bê, nghé, gia cầm.
|
TWI-X3-75
|
104.
|
Spectilin
|
Spectinomycin, Lincomycin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin, Lincomycin gây
ra
|
TWI-X3-80
|
105.
|
Pneumotic
|
Tylosin, Bromhexin
Oxytetracyclin,
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản, hội chứng tiêu chảy, viêm đa khớp, viêm tử cung trên
trâu, bò, lợn.
|
TWI-X3-81
|
106.
|
Anticoccid
|
Diaveridin, Sulfaquinoxalin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trij bệnh
đường tiêu hóa, cầu trùng trên gia cầm.
|
TWI-X3-82
|
107.
|
Colivinavet
|
Oxytetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm Oxytetracyclin, Neomycin gây ra
trên lợn, bê, nghé, gia cầm
|
TWI-X3-85
|
108.
|
Vinadoxin
|
Doxycyclin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị viêm phổi,
viêm phế quản trên trâu, bò, lợn
|
TWI-X3-92
|
109.
|
Anflox-T.T.S
|
Colistin, Tiamulin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị hồng
lỵ, viêm phổi truyền nhiễm, viêm đa khớp trên trâu, bò, lợn
|
TWI-X3-122
|
110.
|
Gentacosmis
|
Sulfadimidin, Trimethoprim,
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị viêm
đường hô hấp, viêm ruột, hội chứng MMA trên lợn, gia cầm.
|
TWI-X3-141
|
111.
|
Trị khẹc vịt
|
Colistin, Erythromycin,
Bromhexin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, viêm đa khớp trên gia cầm.
|
TWI-X3-142
|
112.
|
Tiêu chảy heo
|
Colistin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị các
bệnh đường ruột trên heo.
|
TWI-X3-143
|
113.
|
PTLC
|
Colistin, Spectinomycin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị bệnh
đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Spectinomycin gay ra trên Dê
non, cừu non, lợn con
|
TWI-X3-152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1 tr. IU
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+)
|
TW-X2-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1 gram
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (-)
|
TW-X2-2
|
3.
|
Hanoxylin® 10% Hanoxylin®
LA
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
50 ml, 100 ml
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn
Gr(+),Gr(-), Xoắn khuẩn, Mycoplasma.
|
TW-X2-3
|
4.
|
Gentamicin
|
Gentamicin sulfate
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;5 ml,
20,50,100 ml
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
TW-X2-4
|
5.
|
Ampicillin-500
Ampicillin-1000
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
50,100,500 mg
|
Chữa nhiễm khuẩn gây do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
TW-X2-5
|
6.
|
Pen-Strep
|
Penicillin G potassium,
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,5 g
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
TW-X2-6
|
7.
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
Gói
|
500 mg, 1000 mg
10 g
|
Chữa bệnh đường hô hấp, tiêu hoá
do xoắn khuẩn, Mycoplasma
|
TW-X2-7
|
8.
|
Tetracan-100
|
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100 g
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
TW-X2-8
|
9.
|
Chlortiadexa
|
Chlortetracyclin HCl
Tiamulin HF,Dexamethason
|
Lọ
|
5 ml, 10 ml,
100 ml
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-),
Mycoplasma.
|
TW-X2-9
|
10.
|
Vitamycin
|
Oxytetracyclin,
Vitamin B, C
|
Gói
|
6,10,50,100g
|
Phòng và chữa các bệnh ở đường
tiêu hoá
|
TW-X2-12
|
11.
|
Sulmepy
|
Sulfadimidin sodium
|
Lọ
|
1 g
|
Trị các bệnh thường gặp ở đường
tiêu hoá
|
TW-X2-13
|
12.
|
Trypamidium
|
Trypamidium
|
Lọ
|
150 mg
|
Phòng và chữa bệnh ký sinh trùng
đường máu
|
TW-X2-14
|
13.
|
Kanamycin
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1 g
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
TW-X2-15
|
14.
|
Mebendazol 10%
|
Mebendazol
|
Gói
|
4 g, 100 g, 500 g
|
Thuốc tẩy giun tròn và sán dây
|
TW-X2-16
|
15.
|
B-complex
|
Vit. B1, B6, B2
, PP, B5, B12
|
Lọ,Gói
|
30 g; 100,500,1kg
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vit nhóm
B
|
TW-X2-17
|
16.
|
ADE - tan trong nước
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói
|
100 g, 500 g
|
Phòng và chữa bệnh thiếu các
vitamin A, E, D3.
|
TW-X2-18
|
17.
|
Nước cất tiêm
|
Nước cất hai lần
|
Ống;chai
|
5 ml; 100, 500 ml
|
Nước cất pha tiêm
|
TW-X2-21
|
18.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1 HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml; 100 ml
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin B1,
phù nề, kích thích sinh trưởng.
|
TW-X2-22
|
19.
|
Vitamin C 5%
|
Acid ascorbic
|
Ống
|
5 ml,
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin
C, xuất huyết, chống nóng, stress.
|
TW-X2-23
|
20.
|
Vit. B-complex
|
Vit. B1, B2,
PP, B6 , B12 ....
|
Ống;
Lọ
|
2, 20, 100 ml
|
Phòng, tri bệnh do thiếu vitamin
nhóm B.
|
TW-X2-24
|
21.
|
Azidin (Berenil)
|
Diminazen aceturat
|
Lọ
|
1,18 g
|
Thuốc trị ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-25
|
22.
|
AD3 EC hydrovit
|
Vitamin A, D, E và
C
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng, trị bệnh do
thiếu vit A, E, D3.
|
TW-X2-26
|
23.
|
Neo-Te-Sol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Lọ
Gói
|
25 g;
50 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-27
|
24.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
Ống;Lọ
|
5;10,20,50,100,
250,500ml
|
Chữa bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn
Gr (+), Gr (-).
|
TW-X2-28
|
25.
|
Tylovit-C
|
Tylosin, Vitamin C
|
Gói
|
50 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-29
|
26.
|
Han-D.O.Clor
|
Doxycyclin HCl, Colistin sulfate,
Dexamethason
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá.
|
TW-X2-30
|
27.
|
Cafein natri benzoat 20%
|
Cafein natri benzoat
|
Ống
|
5 ml
|
Chữa bệnh yếu tim mạch. Kích
thích hệ thần kinh trung ương.
|
TW-X2-31
|
28.
|
Pilocarpin 1%
|
Pilocarpin
|
Ống
|
5 ml
|
Chữa liệt dạ cỏ, chướng bụng.
|
TW-X2-32
|
29.
|
Strychnin-B1
|
Strychnin, Vitamin B1
|
Ống
|
2 ml, 5 ml
|
Tăng phản xạ thần kinh, trương lực
cơ, kích thích nhu động ruột, dạ dày
|
TW-X2-33
|
30.
|
Tylo-D.C
|
Tylosin tartrate, Chlortetracyclin
HCl, Dexa,
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh truyền
nhiễm thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-34
|
31.
|
Septotryl 33%
|
Sulfamethoxypiridazin
Trimethoprim
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng và chữa bệnh ở đường tiêu
hoá
|
TW-X2-35
|
32.
|
Trimethoxazol 24%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ
|
5 ml,
|
Phòng và chữa bệnh ở đường tiêu
hoá
|
TW-X2-36
|
33.
|
Genta-tylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Ống,Lọ
|
5,10,20, 50, 100, 250, 500ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-37
|
34.
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
Ống
|
5 ml
|
Gây tê cục bộ
|
TW-X2-38
|
35.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2 ml, 500 mcg
2 ml, 1000 mcg
|
Phòng và chữa các bệnh do thiếu
vitamin B12
|
TW-X2-39
|
36.
|
Atropin 0,1%
|
Atropin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
2, 10, 20, 50, 100ml
|
Giải độc, chống nôn. Giảm tiết
dịch, kích thích thần kinh TW, giảm đau
|
TW-X2-40
|
37.
|
Analgin 30%
|
Methamisol
|
Ống;
Lọ
|
2 ml, 5 ml;50, 100, 250, 500 ml
|
Chữa các chứng chướng bụng, đầy
hơi, chữa cảm nắng, cảm nống, sốt
|
TW-X2-41
|
38.
|
Long não nước
|
Natri camphosulfonate
|
Ống
|
5 ml
|
Trợ tim, kích thích hô hấp
|
TW-X2-42
|
39.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin HCl
|
Lọ
|
500 mg
|
Trij các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và
Gr (-).
|
TW-X2-44
|
40.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin hydrofumarate
|
Lọ
|
10 ml, 20,50, 100 250,500ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn.
|
TW-X2-47
|
41.
|
Levasol 7,5%
|
Levamysol HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml; 10, 20, 50,100,500 ml
|
Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường
tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-48
|
42.
|
Vit. ADE tiêm
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vit A,E,
D3
|
TW-X2-50
|
43.
|
Sunovil-5; Sunovil-10
|
Spiramycin adipinate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp
|
TW-X2-52
|
44.
|
Tiamulin
|
Tiamulin HF
|
Lọ
|
1 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn
|
TW-X2-53
|
45.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
Gói
|
20 g, 100,500g 1000g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn
|
TW-X2-54
|
46.
|
Costrim 48%
|
Sulfadimidin sodium
Trimethoprin
|
Gói
|
20 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-55
|
47.
|
Hancotmix®-forte
|
Sulfachlorpyridazin,
Trimethopin
|
Gói
|
20 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-59
|
48.
|
Hamcoli®-forte
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10,50,100,500, 1000 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-60
|
49.
|
Rigecoccin-W.S
|
Clopidol
|
Gói
|
10,50,100,500g
|
Thuốc trị bệnh cầu ký trùng ở
gà.
|
TW-X2-63
|
50.
|
Hantril®-100
|
Norfloxacin HCl
|
Lọ;
Chai
|
10 ml;
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp.
|
TW-X2-65
|
51.
|
Hantril®-50
|
Norfloxacin HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
10 ml, 100ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-66
|
52.
|
Anti-Gumboro
|
Dược chất thảo mộc
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa bệnh Gumboro
|
TW-X2-68
|
53.
|
HanEba® 30%
|
Sulfachlorpyridazin
|
Gói
|
20 g, 100 g, 150 g
|
Phòng và trị cầu trùng, thương
hàn, ỉa chảy
|
TW-X2-69
|
54.
|
Dexa-tiêm
|
Dexamethason
|
Ống
|
2 ml
|
Trị aceton , keton huyết; bại liệt,
co giật sau đẻ, chống stress. Các chứng viêm nhiễm.
|
TW-X2-72
|
55.
|
Thuốc điện giải
|
NaCl, KCl, NaHCO3,
Vit. A, D3, Dextrose
|
Gói
|
100,500,1000g
|
Cung cấp chất điện giải trong các
trường hợp ỉa chảy mất nước, stress
|
TW-X2-73
|
56.
|
Tia-Tetralin
|
Tiamulin, Chlortetracyclin
|
Gói;
Lon
|
20 g;
100 g
|
Phòng và chữa các bệnh ở đường
hô hấp, tiêu hoá, hồng lỵ.
|
TW-X2-74
|
57.
|
Ampi-Kana
|
Ampicillin sodium
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1;1,5;2;.3;4 g
|
Chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+),
Gr (-).
|
TW-X2-76
|
58.
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
100 ml
|
Chữa các bệnh thường gặp ở đường
hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục
|
TW-X2-78
|
59.
|
Multivit-forte
|
Vit. A, D, E, B1,
B2, B5, B6, B12, PP
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Bổ sung các vitamin cần thiết cho
cơ thể, nâng cao sức đề kháng
|
TW-X2-81
|
60.
|
Colidox plus
|
Doxycyclin, Colistin, Vit. A, D3,
E, B1, B2, B5, B12, PP, C
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
Phòng, trị bệnh thường gặp ở
đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-84
|
61.
|
Kim kê trứng
|
Tiamulin HF, Erythromycin
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
Phòng, trị đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-85
|
62.
|
Hanvit-C100
|
Vitamin C
|
Gói
|
100 g
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin C
|
TW-X2-90
|
63.
|
Tayzu®
|
Levamysol HCl
|
Gói
|
4 g, 100 g, 1 kg
|
Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường
tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-91
|
64.
|
Fe-Dextran-B12 10%
|
Phức Iron Dextran B12
|
Ống;Lọ
|
2 ; 20 ,100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thiếu
máu
|
TW-X2-92
|
65.
|
Tylosin-50
|
Tylosin tartrate
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
50 ml, 100 ml
|
Phòng, trị bệnh đường hô hấp,
hồng lỵ ở lợn con
|
TW-X2-95
|
66.
|
Colistin-1200
|
Colistin sulfate
|
Gói;
Lon
|
10 g, 50 g;
100 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-97
|
67.
|
Spectinomycin 5%
|
Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10,50,100,200 ml
|
Chữa các bệnh ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-98
|
68.
|
Hanvit-K&C®
|
Vitamin C, Vitamin K3
|
Gói
|
10,20,100,200g,
500, 1 000 g
|
Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin K,
C; các chứng chảy máu
|
TW-X2-103
|
69.
|
Lincolis-plus
|
Lincomycin HCl,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-104
|
70.
|
Linspec 5/10
|
Lincomycin HCl
Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-105
|
71.
|
Enrotril®-100
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Phòng và chữa
các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-111
|
72.
|
Hanmectin®-25
Hanmectin®-50
|
Ivermectin
|
Lọ,
chai
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Dung dịch tiêm
phòng và diệt nội, ngoại ký sinh trùng
|
TW-X2-112
|
73.
|
Glucose
|
Dextrose monohydrate
|
Gói;Bao
|
500,1000g;25 kg
|
Cung cấp năng
lượng cho cơ thể
|
TW-X2-114
|
74.
|
Tetracyclin HCl
|
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100,1000 g,
25 kg
|
Phòng và chữa các bệnh do vi
khuẩn Gr (+) và Gr (-)
|
TW-X2-115
|
75.
|
Hancoc
|
Sulfaquinoxalin sodium
Pyrimethamin
|
Chai
|
100, 125, 250, 500,1000 ml
|
Phòng,trị bệnh cầu trùng ở gà,
gà tây, lợn, thỏ, bê, nghé; Bạch lỵ, Thương hàn, THT.
|
TW-X2-116
|
76.
|
Oxytetracyclin HCl
|
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và chữa các bệnh do vi
khuẩn Gr (+) và Gr (-)
|
TW-X2-118
|
77.
|
Actiso-10
|
Cao Actiso
|
Chai
Can
|
100 ml, 250 ml;
1 lít, 3 lít.
|
Nhuận mật, bổ gan, giảm độc
Alflatoxin; tăng cường sức đề kháng
|
TW-X2-119
|
78.
|
Vitamin B1
|
Thiamin mononitrate
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và tri bệnh
do thiếu Vitamin B1
|
TW-X2-120
|
79.
|
Vitamin C
|
Ascorbic acid
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và tri bệnh
do thiếu Vitamin C
|
TW-X2-121
|
80.
|
L-lysin
|
Lysin
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Bổ sung Lyzin cho
cơ thể
|
TW-X2-122
|
81.
|
D, L-Methionin
|
Methionin
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Bổ sung Methionin
cho cơ thể
|
TW-X2-123
|
82.
|
Enrotril®-50
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
10 ml, 50 ml,
100 ml
|
Phòng và chữa
các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-124
|
83.
|
Hamcoli®-s
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
50 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa
các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục
|
TW-X2-125
|
84.
|
Han-Dertil-B®
|
Albedazole
|
Hộp
|
20 viên
|
Thuốc tẩy sán
lá, giun tròn ký sinh
|
TW-X2-127
|
85.
|
Hamcoli®-plus
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10, 20 l, 50, 100ml
|
Phòng và chữa
các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiêu hoá, hô hấp; tiết niệu
|
TW-X2-128
|
86.
|
Derma spray
|
Chlortetracyclin HCl
Methylen blue
|
Chai
|
100 ml, 300 ml
|
Thuốc phun diệt khuẩn
|
TW-X2-130
|
87.
|
Rivanol
|
Aethacridin lactate
|
Lọ,
gói
|
500mg, 100 g
|
Thuốc trị ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-131
|
88.
|
Han-V.T.C.®
|
Chlortetracyclin HCl
Neomycin sulfate
|
Hộp
|
20 viên
|
Viên đặt tử cung, âm đạo chống viêm
nhiễm
|
TW-X2-132
|
89.
|
Han-Lopatol®
|
Praziquantel
Pyrantel
|
Vỉ
|
10 viên
|
Viên nén trị sán dây, giun tròn,
sán lá ở chó, mèo và động vật ăn thịt
|
TW-X2-133
|
90.
|
Hanmycin®-100
|
Chlortetracyclin HCl,
|
Lon
|
100g, 200 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-134
|
91.
|
Glucose 5%
|
Dextrose anhydrous
|
Chai
|
100 ml,
250 ml, 500 ml
|
Cung cấp đường cho
cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng
|
TW-X2-137
|
92.
|
Hanalgin-C
|
Methamosol sodium,
Vitamin C
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Chữa sót, giảm đau, xuất huyết
tràn lan, chống nóng, stress.
|
TW-X2-139
|
93.
|
Tylospec
|
Tylosin tatrate,
Spectinomycin
|
Chai,
lọ
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh nhiễm
khuẩn ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-140
|
94.
|
Linspec-110
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Gói;
Hộp
|
10 g, 20 g;
100 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-141
|
95.
|
Tylocoli
|
Tylosin tatrate,
Colistin sulfate
|
Gói;
Lon
|
10 g, 20 g;
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-142
|
96.
|
B-Compvit
|
Vit. B1, B6 ,
B2 , PP, B5 , B12
|
Chai
|
50, 100, 125 ml, 250,500ml
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin
|
TW-X2-143
|
97.
|
Vitamin K3
|
Menadion sodium bisulfit
|
Lọ
|
10, 20, 100 ml
|
Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin K,
chảy máu, xuất huyết
|
TW-X2-144
|
98.
|
Selenvit-E
|
Sodium selenit,
Vitamin E
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Phòng và chữa bệnh thoái hoá cơ,
nhũn não, xuất huyết, bài xuất dịch
|
TW-X2-145
|
99.
|
Hanmolin LA
|
Amoxyxillin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
phân xanh, phân trắng, THT, PTH; viêm phổi, phế quản, viêm niệu, sinh dục
|
TW-X2-147
|
100.
|
Hamogen
|
Amoxicillin,
Gentamicin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn
mẫn cảm với Amoxicillin, Gentamicin.
|
TW-X2-148
|
101.
|
Bromhexine 0,3%
|
Bromhexine
|
Lọ, ống
Chai
|
5; 20ml
50; 100ml
|
Trị bệnh phế quản phổi cấp và mãn tính
liên quan đến tiết chất nhày bất thường.
|
TW-X2-152
|
102.
|
Han - Cillin - 50
|
Amoxycillin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn
cảm với Amoxicillin.
|
TW-X2-153
|
103.
|
Tylosin 200
|
Tylosin tartrate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
20; 100ml
|
Trị bệnh đường hô
hấp trên gia súc, gia cầm. bệnh sưng khớp, thối móng, viêm dạ con, lepto trên
trâu, bò, lợn.
|
TW-X2-154
|
104.
|
Hamcloxan
|
Ampicillin Sodium,
Cloxacillin Sodium
|
Lọ
|
1; 2; 3g
|
Trị các bệnh
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), gây ra
|
TW-X2-155
|
105.
|
Diclofenac 2,5%
|
Diclofenac
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
5ml; 5; 20ml
50; 100ml
|
Trị viêm khớp mãn
tính, viêm cơ, đau bụng co thắt ở ngựa và gia súc.
|
TW-X2-156
|
106.
|
Lidocain 2%
|
Lidocain, adrenalin tartrate acid
|
Ống,Lọ,
Chai
|
5ml; 20ml
50; 100ml
|
Gây tê, giảm đau cục bộ, phong bế vùng
chậu, khum đuôi, xương cùng, tủy sống.
|
TW-X2-157
|
107.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị chứng thiếu hụt Vit C, viêm màng
Fibrin, phục hồi sức khỏe, ngộ độc.
|
TW-X2-158
|
108.
|
Dolosin-200 W.S.P
|
Doxycylin,
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô
hấp, tiêu hóa
|
TW-X2-159
|
109.
|
Glucose 30%
|
Glucose
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị hạ đường huyết, keto/aceton
huyết, cung cấp năng lượng cho gia súc bệnh,
|
TW-X2-160
|
110.
|
Enteroseptol
|
Colistin sulfate, Vit C
Chlortetracyclin HCL,
|
Gói, Lon
|
5; 10; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị bệnh đường tiêu hóa trên
trâu, bò, lợn, gà, vịt, thỏ.
|
TW-X2-10
|
111.
|
Tetraberin- Vit.B-C
|
Oxytetracyclin, Berberin, Vitamin B1
, B2 , C
|
Gói
|
5; 10; 20;50; 100g
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp,
đường ruột trên bê, nghé, lợn, gà, vịt
|
TW-X2-11
|
112.
|
Hamenro-C
|
Enrofloxacin, Vitamin C
|
Gói
|
10; 50; 100g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô
hấp trên bê, nghé, lợn con, gia cầm.
|
TW-X2
-56
|
113.
|
Genorfcoli
|
Gentamycin, Colistin sulfate.
|
Gói
|
10; 50 100; 500g
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên
bê, nghé, lợn, gà, vịt, ngan, vịt, thỏ.
|
TW-X2
-57
|
114.
|
Genorfcoli
|
Gentamycin, Colistin sulfate, Dexamethason
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, gia cầm.
|
TW-X2 - 67
|
115.
|
K.C.N.D
|
Kanamycin,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm
với Kanamycin và Colistin trên trâu,bò, chó, mèo.
|
TW-X2
-75
|
116.
|
Norfacoli
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên
trâu, bò, lợn, chó.
|
TW-X2
- 83
|
117.
|
Trị lỵ ỉa chảy
|
Chlortetracyclin HCL,
Berberin,Vitamin B1,B2 , C
|
Gói
|
5; 10; 100g
|
Trị các bệnh đường hô hấp, đường
ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
TW-X2
- 87
|
118.
|
Synavet
|
Neomycin, Colistin
sulfate, Vitamin A, D3, E, K3, C
|
Gói
|
10; 50; 100g
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
trên gia súc, gia cầm.
|
TW-X2
- 89
|
119.
|
Amtyo
|
Oxytetracyclin HCL, Tylosin
tartrate, Dexamethason
|
Lọ
|
10; 20;100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa,
tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, chó, mèo.
|
TW-X2
- 99
|
120.
|
Norfacoli
|
Norfloxacin, Vitamin
B1, C, K3, Niacin
|
Gói
|
10; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu
hóa trên lợn con, bê, nghé, gia cầm.
|
TW-X2 - 102
|
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN
(HUPHAVET)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
ADE.Bcomplex
|
Vitamin, khoáng
|
Gói
|
200; 500; 1000g
|
Chống thiếu hụt vitamin,
khoáng
|
UHN-1
|
2.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống;
lọ
|
5ml; 50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-3
|
3.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống,
lọ
|
5ml; 50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-4
|
4.
|
Multivitamix
|
Vitamin
A,B,D,E
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-5
|
5.
|
Phòng chống viêm ruột
|
Sulfaguanidin, Tetracyclin
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-8
|
6.
|
Bactrim-Coc
|
Sulfamethoxazon, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
Trị cầu trùng
|
UHN-9
|
7.
|
Phòng chống viêm phổi CRD
|
Tiamulin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị ho, hen, xuyễn
|
UHN-10
|
8.
|
Bcomplex (bột)
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Bổ xung vitamin nhóm B
|
UHN-11
|
9.
|
Hupha-Strep
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Trị tụ huyết trùng
|
UHN-12
|
10.
|
Hupha-Peni G
|
Penicillin G
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị lợn đóng dấu, nhiệt
thán
|
UHN-13
|
11.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-14
|
12.
|
Cafein Nabenzoat20%
|
Cafein natri-benzoat
|
Ống,
lọ
|
5ml; 20; 50; 100ml
|
Trợ tim
|
UHN-15
|
13.
|
Strychnin sulfat 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
Ống,
lọ
|
5ml; 20; 50; 100ml
|
Trợ lực
|
UHN-16
|
14.
|
Nước cất
|
H2O
|
Ống,
lọ
|
5ml; 20; 50; 100ml
|
Dùng cho pha tiêm
|
UHN-17
|
15.
|
Tẩy giun sán chó mèo
|
Menbendazol, Niclozamid
|
Gói
|
2g; 5g
|
Tẩy sán giây, giun tròn
|
UHN-18
|
16.
|
DL-Méthionin
|
DL-Méthionin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Bổ xung axid amin
|
UHN-20
|
17.
|
L-Lyzin HCL
|
L-Lyzin HCL
|
Gói
|
100; 1000g
|
Bổ xung axid amin
|
UHN-21
|
18.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-22
|
19.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-23
|
20.
|
Vitamin B1 HCL
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phục hồi sức khỏe
|
UHN-25
|
21.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-26
|
22.
|
Tylosintatrat
|
Tylosin tartrat
|
Gói,
ống
|
10; 20; 50g; 0,5g; 1g
|
Trị viêm phổi, ỉa chảy
|
UHN-27
|
23.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
Trị cầu trùng
|
UHN-28
|
24.
|
Đường glucose
|
Đường glucose
|
Gói
|
500; 1000g
|
Giải độc, chống stress
|
UHN-29
|
25.
|
Huphaflocin 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Trị ỉa phân trắng lợn con
|
UHN-34
|
26.
|
L-5000
|
Tylosin, Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị xoắn trùng
|
UHN-37
|
27.
|
G-5000
|
Lincomycin, S.
dimedim
|
Lọ
|
5;10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-38
|
28.
|
T-5000
|
Tylosin, Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, phù đầu
phù mặt
|
UHN-39
|
29.
|
H-5000
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-40
|
30.
|
Hupha-Tia 10%
|
Tiamulin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm phổi (CRD)
|
UHN-41
|
31.
|
Hupha-Linco 10%
|
Lincomycin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm tử cung
|
UHN-42
|
32.
|
Hupha-Enro 1%
|
Enrofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị salmonella; E.coli
|
UHN-43
|
33.
|
Hupha-Flume T10%
|
Flumequin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị salmonella; E.coli
|
UHN-44
|
34.
|
Hupha-Analgin 30%
|
Natri methamisol
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Hạ sốt, giảm đau
|
UHN-45
|
35.
|
Hupha-Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Tẩy các loại giun tròn
|
UHN-46
|
36.
|
Hupha-Colistin 3%
|
Colistin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị E.coli dung huyết
|
UHN-47
|
37.
|
Hupha-KC
|
Kanamycin; Colistin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-48
|
38.
|
Hupha-Lincospec
|
Lincomycin, Spectomycin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị phó thương hàn lợn con
|
UHN-49
|
39.
|
Hupha-Gentatylan
|
Gentamycin, tylosin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm tử cung, viêm phổi
|
UHN-50
|
40.
|
Huhpa-Cefalexin
|
Cefalexin base
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm tử cung, tiêu chảy
|
UHN-51
|
41.
|
Hupha-Ampicolistin
|
Ampicilin, Colistin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-53
|
42.
|
Hupha-Spec-T
|
Spectomycin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-54
|
43.
|
Hupha-Gentamycin
|
Gentamycin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm phổi
|
UHN-55
|
44.
|
Hupha-Bcomplex
|
Vitamin B1; B2; B5; B6; PP
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-56
|
45.
|
Hupha-Ampicolis
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-59
|
46.
|
Hupha-ADE.Bcomplex (tiêm)
|
Vitamin A, D,
E, B1, B2, B5, B6, PP
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-60
|
47.
|
Hupha-Ivermectin
|
Ivermectin
|
Ống,Lọ
|
5,; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị ghẻ, tẩy các loại
giun tròn
|
UHN-61
|
48.
|
Hupha-Tozal F
|
Oxyclozanid
|
Ống,Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tẩy sán lá gan
|
UHN-62
|
49.
|
Diệt sán giun
|
Biltricid, Levamisol
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Tẩy sán lá ruột, giun
tròn
|
UHN-63
|
50.
|
Hupha-Fasiola
|
Biltricid
|
Gói
|
10; 20; 30; 50g
|
Tẩy sán lá gan
|
UHN-64
|
51.
|
Hupha-Fasiola (tiêm)
|
Droncit praziquantel
|
Lọ
|
10;20;50;60;90;100ml
|
Tẩy sán lá gan
|
UHN-65
|
52.
|
E-5.000-T
|
Enrofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
UHN-68
|
53.
|
E-10.000-T
|
Enrofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
UHN-69
|
54.
|
Hupha -
Enrofloxacin
|
Enrofloxacin 1%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy gia súc, gia cầm
|
UHN-70
|
55.
|
Hupha - Flume- U
|
Flumequin 10%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị tiêu
chảy, viêm phổi
|
UHN-71
|
56.
|
Hupha - Colistin- 3%
|
Colistin 3%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị tiêu
chảy
|
UHN-72
|
57.
|
E-5.000- U
|
Enrofloxacin 5%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
UHN-73
|
58.
|
E-10.000-U
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
UHN-74
|
59.
|
Hupha - Spec-U
|
Spectomycin 5%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị tiêu
chảy ở lợn, bê nghé.
|
UHN-75
|
60.
|
Hupha - Sulfamethox 30%
|
Sulfamethhoxypyridazine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine.
|
UHN-76
|
61.
|
Hupha - Oxyject
10%
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin.
|
UHN-77
|
62.
|
Biseptin
|
Oxytetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh đường
tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Neomycin gây ra trên lợn,
gà.
|
UHN-7
|
63.
|
Bycomycin
|
Oxytetracyclin, Tylosin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Tylosin gây ra
trên lợn, gà.
|
UHN-35
|
64.
|
H-U-G
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm
phổi, phế quản, hen suyễn, viêm ruột, nhiễm trùng huyết, viêm đường tiết niệu,
sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm.
|
UHN-36
|
65.
|
Nhiễm khuẩn chó
mèo
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm dạ
dày, đường sinh dục, tiết niệu, viêm phổi, viêm da, màng não trên chó, mèo.
|
UHN-58
|
4.
CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin G potasium
|
Penicillin G potasium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr
(+)
|
DKN-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr
(-)
|
DKN-2
|
3.
|
ADB COMPLEX
|
Vitamin A, Đ,E, PP, B1, B2, B6, Methionine
|
Gói
|
50g
|
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất
|
DKN-5
|
4.
|
ADB Complex
|
Vit, A, D3, PP, B1, B2, B6
|
Gói
|
25, 50, 100g
|
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất
|
DKN-9
|
5.
|
Gentatylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
Trị các bệnh do vi
khuẩn Gram (+)
|
DKN-13
|
5. CÔNG
TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích,
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Genta-Tylosin
|
Gentamycin; Tylosin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 20; 50, 100g
|
Chữa bệnh hô hấp, tiêu
chảy
|
TL-01
|
2.
|
Multi Vitamin B
|
Vit B1, B2,
B5, B6, PP
|
Gói,
Hộp
|
20; 50; 100; 1000g
|
Thuốc bổ
|
TL-03
|
3.
|
Tăng sản trứng-sữa
|
Vit A, D3,
E, B1, B2, PP;
Tetracyclin
|
Gói
|
10; 100; 500g
|
Thuốc bổ
|
TL-06
|
4.
|
Khẹc vịt và ỉa chảy
|
Ampicillin; Tylosin
|
Gói
|
10; 20g
|
Chữa bệnh
nhiễm trùng
|
TL-07
|
5.
|
Anticocid-Diarrhoea
|
Sulfachloro; Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Chữa bệnh
cầu trùng
|
TL-08
|
6.
|
Antigas
|
NaCl; NaHCO3; MgSO4
|
Gói
|
10; 20g
|
Chữa chướng
hơi, đầy bùng
|
TL-09
|
7.
|
Điện giải
Vita-B-C
|
Vit C, B1;
NaCl; NaHCO3
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Trợ sức,
trợ lực
|
TL-11
|
8.
|
TĐ - Levamisol
|
Levamisol HCL
|
Gói
|
2; 100; 500g
|
Tẩy các loại giun tròn ký sinh
ở đường ruột, đường hô hấp.
|
TL
- 12
|
9.
|
TĐ - Colistin
|
Colistin sulfat salt
|
Gói
|
2; 10; 50; 100g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu
hoá, do vi khuẩn, Mycoplasma gây ra
|
TL
- 13
|
10.
|
Enro-colivit
|
Enrofloxacin (HCL), Vit B1
|
Túi
|
5;10;20;50;100gam
|
Trị viêm đường hô hấp, đường
ruột trên Trâu, Bò, Gia cầm.
|
TL
– 14
|
11.
|
Neodesol
|
Neomycin sulfat (salt);
Õxytetracycline
|
Túi
|
5;10;20;50;100gam
|
Trị viêm đường hô hấp, đường
ruột trên Trâu, Bò, Heo, Gia cầm.
|
TL
- 15
|
12.
T
|
Hen-CRD-Stop
|
Tylosin tartrat salt
Theophyllin, as anhydrous
|
Túi
|
5;10;20;50;100gam
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp,
CRD, CCRD, viêm ruột cho Trâu, Bò, Heo, Gia cầm
|
TL-16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Điện giải
|
NaCl; NaHCO3 KCl;
Glucoza
|
Gói
|
50g; 100g
|
Bổ xung
chất điện giải trong trường hợp con bệnh mất nước và chất điện
giải
|
TCI-01
|
2.
|
Glucoza
|
Glucoza
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Bổ sung
đường, tăng cường trao đổi chất.
|
TCI-02
|
3.
|
CRD-Mycotic
|
Tiamulin, Chlotetracyllin
|
Gói
|
10g; 20g 50g
|
Chống
bệnh đường hô hấp, tiêu hoá
|
TCI-
03
|
4.
|
Tylosin tatrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Túi
|
10g ; 20g
|
Chống
nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
TCI-04
|
5.
|
Tylosin tatrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Ống
|
0,5 g
|
Chống
nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
TCI-05
|
6.
|
B-Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
Gói
|
50;100;200; 500g
|
Thuốc bổ
xung Vitamin B
|
TCI-09
|
7.
|
Norfloxacin
|
Norfloxacin
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
Chống
nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.
|
TCI
-11
|
8.
|
Namagxit
|
Natricitrat, Natri sulphat
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
Chữa đầy
hơi chướng khí, kích thích nhuận tràng.
|
TCI
-12
|
9.
|
Gencostinic
|
Gentamycin, Sulfadiazin
|
Túi
|
10g, 20g; 50g
|
Phòng
chống nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.
|
TCI-13
|
10.
|
CRD-Bcomplex
|
Tylosin tartrate
Sulfamethoxazol
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
Phòng
trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá gia súc, gia cầm, thuỷ
cầm
|
TCI-18
|
11.
|
Norfloxacin 500
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml, 20ml, 50ml,100ml
|
Phòng
trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, nội độc tố E-coli
|
TCI-24
|
12.
|
Tylosin 125
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh
viêm đường hô hấp mãn tính.
|
TCI-25
|
13.
|
Enro –Vịt ngan ngỗng
|
Enrofloxacin
|
Túi
|
10g, 20g; 50g
|
Phòng
trị bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, gan, tiêu hoá, thận, sinh dục, nội
độc tố E-coli
|
TCI-30
|
7.
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penicillin G
|
Penicillin G
|
Lọ
|
0,62g
|
Chữa các
bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra như đóng dấu, nhiệt thán
|
HCN-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Chữa các
bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn Gr (-), tụ huyết trùng, CRD
|
HCN-2
|
3.
|
B Complex
|
B1, B2, B6
|
Gói
|
50g
|
Tăng trọng,
bồi dưỡng
|
HCN-3
|
4.
|
Kanamycin sulphat
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm
phổi và các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
HCN-7
|
5.
|
Tẩy giun sán lợn
|
Menbedazol
|
Gói
|
2; 5; 100; 250g
|
Tẩy giun
sán lợn
|
HCN-9
|
6.
|
B complex
|
B1,B2,B6
|
Gói
|
100g
|
Tăng trọng,
bổ sung vitamin
|
HCN-12
|
7.
|
Ampi-streptotryl
|
Ampicillin, Sulfamid
|
Gói
|
7-10g
|
Chữa viêm
phổi, ỉa chảy
|
HCN-13
|
8.
|
Colavi
|
Berberin
|
Lọ
|
20ml
|
Chữa ỉa
chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-15
|
9.
|
Menbendazol 10%
|
Menbenvet 10%
|
Gói
|
2g
|
Tảy giun
|
HCN-16
|
10.
|
Sultrep
|
Streptomycin, Sulfamid
|
Gói
|
7g
|
Chữa ỉa
chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-19
|
11.
|
Genta-Prim
|
Trimethoprim, Gentamycin
|
Gói
|
10g
|
Chữa bệnh đường ho hấp,viêm phổi
|
HCN-22
|
12.
|
Trị các bệnh tiêu chảy
|
Tylosin, Chlotetracyclin
|
Gói
|
10g
|
Trị ỉa
chảy
|
HCN-25
|
13.
|
Vitamin B1 viên
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
1500 viên
|
Bổ sung
vitamin
|
HCN-27
|
14.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
Bổ sung
vitamin
|
HCN-29
|
15.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
Bổ sung
vitamin
|
HCN-30
|
16.
|
Colis. T
|
Colistin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh do
vi khuẩn Gr (-) gây ra.
|
HCN-32
|
17.
|
Natribenzoat 20%
|
Cafein nabenzoat
|
ống
|
5ml
|
Trợ tim
|
HCN-33
|
18.
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
ống
|
5ml
|
Bổ dưỡng
|
HCN-34
|
19.
|
Trị E. coli đường ruột
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị E.coli
đường ruột, phù đầu
|
HCN-35
|
20.
|
Coccitop PV
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị cầu
trùng ở gà, thỏ
|
HCN-36
|
21.
|
CRD-MYCO
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị hen
suyễn, khẹc vịt, CRD ở gà
|
HCN-37
|
22.
|
TYFAZOL
|
Sulfamid
|
Gói
|
10; 20g
|
Trị các
bệnh như hen suyễn, CRD
|
HCN-38
|
8.
CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Trị sưng phù đầu
|
Oxytetracyclin, Vit A, D3,
E
|
Gói
|
5;10;20;50;100;200;500; 1000g
|
Trị bệnh
hen, sưng phù đầu
|
VNC-9
|
2.
|
Ampicolivet
|
Ampicillin, Colistin sulfat
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Trị bệnh
viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn, …
|
VNC-11
|
3.
|
Imequyl 100
|
Flumequin,
Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5g,10g,20g, 50g,100g, 200g,
500g,1000g
|
úm gia
cầm, úm vịt, gà, ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút.
|
VNC-12
|
4.
|
B Complex
|
Vitamin B1, B2,
B6, B12, PP
|
Gói
|
30;50;100;200;500g;1;5kg
|
Cung cấp
vitamin, bồi bổ cơ thể
|
VNC-13
|
5.
|
Nimisol
|
Levamisol, Niclosamide
|
Gói
|
2g; 2,5g; 5; 10g; 20g; 100g
|
Tẩy giun
sán
|
VNC-14
|
6.
|
Điện giải Vitamin
|
NaHCO3
, KCl, NaCl, Natri Citrat và Vitamin
|
Gói
|
13.95g, 50g
100; 500; 1000; 5000g
|
Bổ sung
chất điện giải, tăng cường giải độc, bồi bổ cơ thể
|
VNC-15
|
9.
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Doxycolison-F
|
Doxycyclin, Colistin
Dexamethason
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy, phó thương hàn, tụ huyết trùng, E coli, sưng phù đầu.
|
Phar -06
|
2.
|
Phar-neosol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,
20,50,100g
|
Trị nhiễm
khuẩn hô hấp, tiêu hoá
|
Phar -09
|
3.
|
Doxyvet-L.A
|
Doxycyclin
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen
suyễn, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm khớp, phế quản phổi, vú, tử
cung ...
|
Phar -12
|
4.
|
Kanamulin
|
Kanamycin,
Tiamulin
|
Ống,
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hồng
lỵ, tụ huyết trùng, hen suyễn, tiêu chảy phân trắng.
|
Phar -13
|
5.
|
Kanamycin-10
|
Kanamycin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi
khuẩn nhạy cảm với Kanamycin
|
Phar -15
|
6.
|
Phartylan-100
|
Tylosin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi
khuẩn nhạy cảm với Tylosin
|
Phar -16
|
7.
|
Gentamicin-5
|
Gentamicin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn
nhạy cảm với Gentamicin
|
Phar 17
|
8.
|
Lincocin 10%
|
Lincomycin
|
Ống,lọ
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi
khuẩn nhạy cảm với Lincomycin
|
Phar -23
|
9.
|
Phargentylo-F
|
Gentamicin, Tylosin
|
Ống;
lọ
|
5; 10; 20; 50ml 100ml
|
Trị viêm
phế quản, phổi, tiêu chảy, viêm ruột, suyễn, E.coli, phó tuơng hàn...
|
Phar -24
|
10.
|
Nấm phổi
GVN
|
Nystatin
|
Gói
|
10,20, 50, 100g, 250g
|
Trị nấm
phổi, nấm miệng, rối loạn tiêu hoá do kháng sinh phổ rộng
|
Phar -25
|
11.
|
Phar-Complex
C
|
Vitamin B,
C
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitamin, trị còi cọc kém ăn chậm lớn, suy gan, tăng sức đề kháng.
|
Phar -26
|
12.
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin A, B, D, E
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitamin, trị còi cọc, kém ăn chậm lớn, giảm đẻ, tăng sức đề kháng.
|
Phar -27
|
13.
|
Phar-nalgin
C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Ống,lọ
|
5,10; 20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt,
giảm đau, tăng sức đề kháng.
|
Phar -28
|
14.
|
Phartigumb
|
Paracetamol,
Vit. C
|
Gói
|
10,20,50,
100, 250g
|
Trị bệnh
gumboro, thuốc bổ tổng hợp
|
Phar -29
|
15.
|
Vitamin B1
2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitaminB1
|
Phar -31
|
16.
|
Vitamin C
5%
|
Vitamin C
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitamin C
|
Phar -32
|
17.
|
Vitamin K3
1%
|
Vitamin K3
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitamin
|
Phar -33
|
18.
|
Enroflox 5%
|
Enrofloxacin
|
Gói,
lon
|
10, 20, 50,
100, 500, 1000g
|
Trị bệnh
do E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng, bạch lỵ ở gia cầm
|
Phar -34
|
19.
|
Doxy-sul-trep
|
Doxycyclin,
Sulfamid
|
Gói,
lon
|
5,10, 20, 50, 100g
500, 1000g
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, da và mô mềm ở chó, lợn.
|
Phar -35
|
20.
|
Pharmectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị nội
và ngoại ký sinh trùng
|
Phar -38
|
21.
|
Phar-norcin
200
|
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
10, 20, 50, 100ml
500 ml, 1lit, 5 lit
|
Trị vi
khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin
|
Phar -39
|
22.
|
Pharotin-K
|
Vitamin: A, D, H,
Khoáng
vi lượng
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị rụng
lông, nứt móng, bệnh về da lông
|
Phar -40
|
23.
|
Fertran-B12
|
Sắt (Fe), Vitamin B12
|
Ống,
chai
|
2;5; 10; 20; 50ml; 100; 250;
500ml
|
Phòng, trị
bệnh do thiếu sắt ở gia súc non
|
Phar -41
|
24.
|
Lidocain Inj
|
Lincocain HCL
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Gây tê,
giảm đau
|
Phar -42
|
25.
|
Nitroxynil Inj
|
Nitroxynil
|
Ống
Lọ
|
5;10;20;50ml
100;250;500 ml
|
Trị sán lá gan, sán lá ruột, giun xoăn, giun kết hạt, giun móc ở Trâu, Bò, Dê, Cừu, Lợn, Chó.
|
Phar -47
|
26.
|
Pharsulin
|
Tiamulin
|
Ống
Lọ
|
10;20;50ml;
100;250;500ml
|
Trị bệnh hồng lỵ,
suyễn,viêm màng phổi, Viêm khớp, Lepto của Lợn.
|
Phar –48
|
27.
|
PTH-Pharma
|
Thiamphenicol
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g
100g;1;5kg
|
Trị PTH, viêm
ruột, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp của Bê, Lợn, Chó, Mèo, Gia cầm.
|
Phar –49
|
28.
|
Ampi-col
|
Ampicilin,
Colistin
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g 100g;
1;5kg
|
Trị nhiễm khuẩn
do E.coli, THT, PTH, cho Bê, Lợn, Chó, Mèo và Gia cầm..
|
Phar -44
|
29.
|
Phar-trypazen
|
Diminazen
|
Lọ
|
1,18;
2,36g
|
Trị KST đường máu ở Trâu, Bò, Cừu.
|
Phar -45
|
30.
|
Tylosin tartrat
|
Tylosin tartrat
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g
100g;1;5kg
|
Trị viêm đường hô hấp của Gia súc, Gia cầm, bệnh Hồng lỵ
của Lợn
|
Phar -46
|
31.
|
Dia-Pharm
|
Neomycin sulfat salt
Colistin sulfat salt.
|
Gói
Hộp
|
5;10;100;250;500g; 1;5kg
|
Phòng, trị nhiễm trùng đường
tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistine gây ra
|
Phar -50
|
32.
|
Pharcado
|
Niclosamid, Levamisol HCL;
|
Gói
Hộp
|
2;4;10;20;50;100g
|
Trị kí sinh
trùng ký sinh trên ống tiêu hoá, phổi, tim, sán dây ở chó mèo
|
Phar -51
|
33.
|
Pharmpicin
|
Trimetroprim, Colistin sulfat
salt;
|
Gói
Hộp
|
5;10;100;250;500g 1;
5kg
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra
|
Phar -52
|
34.
|
Pharcaris
|
Levamisol.
|
Gói,
Hộp
|
2;4;10;50;100;250; 500g 1;2;5
kg
|
Trị KST ký
sinh trong ống tiêu hoá như giun đũa, giun xoăn, giun kết hạt…
|
Phar -54
|
35.
|
Pharmequin
|
Flumequin
|
Gói,
Hộp
|
5;10;20;50;100;250;500g;
1; 2; 5 kg
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hoá do vi khuẩn
Gr(-).
|
Phar -55
|
36.
1
|
Phar-Coccitop
|
Sulfaclopyrazin
|
Gói thiếc
|
10, 20, 50, 100,
500g, 1, 5kg
|
Trị cầu trùng, các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với sulfamid
|
Phar-01
|
37.
2
|
Supermotic
|
Oxytetraxyclin
Tylosin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin,
Oxytetraxyclin
|
Phar-02
|
38.
|
CRD-pharm
|
Doxycyclin,
Tiamulin
|
Gói thiếc
|
10, 20, 50, 100
g
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin,
Tiamulin
|
Phar-03
|
39.
|
Norflo-T.S.S
|
Tiamulin,
Colistin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin,
Colistin
|
Phar-04
|
40.
|
Pharticoc-plus
|
Sulfaquinoxalin
Sulfadimidin
|
Gói thiếc
|
10, 20,50, 100
g
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfaquinoxalin và
Sulfadimidin
|
Phar-05
|
41.
|
Phardiasol
|
Neomycin,
Colistin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin,
Colistin
|
Phar-07
|
42.
|
Phar-D.O.C
|
Colistin,
Oxytetraxyclin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và
Oxytetraxyclin
|
Phar-08
|
43.
|
Lincoseptin
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị tiêu chảy phân trắng, viêm phế quản phổi, E.coli, kiết lỵ.
|
Phar-10
|
44.
|
Phar-S.P.D
|
Colistin,
Kanamycin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và
Kanamycin
|
Phar-11
|
45.
|
Pharcolivet
|
Sulfadimethoxin
Ampicilin
|
Gói thiếc
|
10, 20, 50, 100,
500g, 1, 5kg
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và
Ampicilin
|
Phar-18
|
46.
|
Pharseptyl-L.A
|
Sulfamethoxypyridazin
Trimethoprim
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với TMP và S.methoxypyridazin
|
Phar-36
|
47.
|
Enroseptyl-L.A
|
Enrofloxacin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin
|
Phar-37
|
48.
|
Pharamox
|
Amoxycillin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1; 2; 5kg
|
Điều trị
các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
Phar-56
|
49.
|
Bocinvet-
L.A
|
Florfenicol
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên trâu,
bò, lợn.
|
Phar-57
|
50.
|
Phar-Dectocid
|
Albendazol
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 viên
|
Trị giun ký
sinh trong ống tiêu hóa, phổi, sán dây, sán lá gan trên trâu, bò, dê, cừu.
|
Phar-58
|
51.
|
Phar- Poltrim
|
Sulfachlopyridazin,
Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1; 2; 5kg
|
Điều trị
các bệnh tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm.
|
Phar-59
|
52.
|
Phar-
Pulmovet
|
Theophylin, Terpin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị
ho, khó thở trên trâu, bò, cừu, lợn, chó, mèo
|
Phar-61
|
53.
|
Pharti-
P.A.I
|
Ketoprofen
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Thuốc kháng
viêm, giảm đau trên trâu, bò, ngựa. lợn
|
Phar-62
|
54.
|
Oxyvet-LA
|
Oxytetracyclin HCL
|
Chai,
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm
phế quản, viêm khớp, hô hấp ,THT, viêm vú, viêm tử cung, lepto
|
Phar-63
|
55.
|
Phar- Nagin
|
Dipyron
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Giảm đau,
hạ sốt trên trâu, bò, ngựa lợn, chó, mèo.
|
Phar-64
|
56.
|
Phar-
Moxicla
|
Amoxycilin, Clavulinic
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn.
|
Phar-65
|
57.
|
Pharcolapi
|
Ampicilin, Colistin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm
khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilin, Colistin trên trâu, bò, ngựa, lợn,
dê, cừu, chó, mèo.
|
Phar-66
|
58.
|
Prenacin
|
Spiramycin adipat
|
Chai,
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm
phế quản phối, viêm vú, viêm tử cung, đóng dấu, viêm khớp, viêm dạ dày ruột
trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
Phar-67
|
10.
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Trị bệnh
lợn Nghệ
|
Tiamulin, Oxytetracylin,
Dexamethasone
|
Ống,
lọ
|
10, 20, 50ml
|
Trị
Leptospirosis, viêm phổi, hồng lị
|
NH-15
|
2.
|
Neotesol
|
Oxytetracyclin, neomycin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Viêm ruột,
ỉa chảy, viêm phổi, bạch lị, PTH
|
NH-19
|
3.
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Ống,
lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Tẩy các
loại giun tròn
|
NH-22
|
4.
|
Thuốc úm
gà vịt con
|
Colistin, Tylosin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị ỉa
chảy, THT, kích thích tăng trưởng cho gà con
|
NH-24
|
5.
|
Ampi-Coli
|
Ampicylin, Colistin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
CRD, viêm
phổi, E-Coli, PTH, viêm tử cung
|
NH-26
|
6.
|
Fluquin
|
Flumequin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị rối
loạn tiêu hoá, viêm ruột, ỉa chảy
|
NH-29
|
7.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Kích
thích tiêu hoá, giải độc
|
NH-30
|
8.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Giải độc,
chống nóng
|
NH-31
|
9.
|
Paracetamol
|
Paracetamol
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Hạ sốt,
giảm đau, chống viêm cho gia súc.
|
NH-
33
|
10.
|
Glucose
|
Glucose
|
Gói
|
500g; 1kg
|
Chống nóng,
giải độc.
|
| | |