Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 34/2015/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Khánh Hòa

Số hiệu: 34/2015/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 30/06/2015 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

B TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 34/2015/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 30 tháng 6 năm 2015

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH KHÁNH HÒA

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Khánh Hòa.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Khánh Hòa.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 8 năm 2015.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Khánh Hòa;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH KHÁNH HÒA
(Ban hành kèm theo Thông tư số 34/2015/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần l

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Khánh Hòa được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Khánh Hòa được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột "Địa danh" là các địa danh đã được chuẩn hóa. Địa danh có kèm theo ký hiệu dấu "*" là địa danh thuộc vùng tranh chấp.

b) Cột "Nhóm đối tượng" là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột "Tên ĐVHC cấp xã" là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của "phường", TT. là chữ viết tắt của "thị trấn".

d) Cột "Tên ĐVHC cấp huyện" là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của "thành phố", TX. là chữ viết tắt của "thị xã", H. là chữ viết tắt của "huyện".

đ) Cột "Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng" là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột "Địa danh", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột "Tọa độ trung tâm", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột "Tọa độ điểm đầu" và "Tọa độ điểm cuối".

e) Cột "Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình" là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH KHÁNH HÒA

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Khánh Hòa gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Cam Ranh

2

Thành phố Nha Trang

3

Thị xã Ninh Hòa

4

Huyện Cam Lâm

5

Huyện Diên Khánh

6

Huyện Khánh Sơn

7

Huyện Khánh Vĩnh

8

Huyện Vạn Ninh


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(Độ, phút, giây)

Kinh độ
(Độ, phút, giây)

Vĩ độ
(Độ, phút, giây)

Kinh độ
(Độ, phút, giây)

Vĩ độ
(Độ, phút, giây)

Kinh độ
(Độ, phút, giây)

Đường tnh 656

KX

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 49"

109° 07' 54"

12° 02' 26"

108° 49' 02"

C-49-3-A-b;

C-49-3-A-a

đồi Dc Sạn

SV

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 17"

109° 06' 30"

C-49-3-A-a

suối Hành

TV

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 56' 49"

109° 01' 07"

11° 54' 06"

109° 07' 34"

C-49-3-A-a;

C-49-3-A-b

đại lộ Hùng Vương

KX

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

12° 01' 09"

109° 11' 28"

11° 54' 00"

109° 07' 01"

C-49-3-A-b;

C-49-3-A-a

tổ dân phố Hương Long

DC

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 56"

109° 07' 60"

C-49-3-A-b

đình Khánh Cam

KX

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 45"

109° 07' 51"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Khánh Cam 1

DC

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 46"

109° 07' 53"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Khánh Cam 2

DC

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 40"

109° 07' 40"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lam Sơn

DC

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 56"

109° 07' 45"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Ngô Mây

DC

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 55' 09"

109° 08' 10"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Sơn Long

DC

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 55' 17"

109° 07' 39"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Sông Tiên

DC

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 55' 06"

109° 07' 41"

C-49-3-A-b

cầu Suối Hinh

KX

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 20"

109° 07' 15"

C-49-3-A-a

tổ dân phố Tây Sơn

DC

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 55' 05"

109° 07' 57"

C-49-3-A-b

Nhà thờ Tin Lành

KX

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 57"

109° 07' 46"

C-49-3-A-b

cầu Trà Long

KX

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 40"

109° 07' 36"

C-49-3-A-b

ng Trà Long

TV

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 55' 53"

109° 06' 59"

11° 54' 40"

109° 07' 36"

C-49-3-A-a;

C-49-3-A-b

tổ dân phố Trà Long 1

DC

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 33"

109° 07' 32"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Trà Long 2

DC

P. Ba Ngòi

TP. Cam Ranh

11° 54' 44"

109° 07' 21"

C-49-3-A-b

đường 22 tháng 8

KX

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 55' 23"

109° 08' 27"

11° 54' 34"

109° 09' 09"

C-49-3-A-b

đường 3 tháng 4

KX

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 24"

109° 08' 35"

11° 55' 20"

109° 09' 40"

C-49-3-A-b

cảng Cam Ranh

KX

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 53' 43"

109° 08' 45"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Đá Bạc

DC

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 13"

109° 08' 49"

C-49-3-A-b

ga Đá Bạc

KX

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 16"

109° 08' 47"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Linh Hòa

DC

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 26"

109° 08' 50"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Linh Phú

DC

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 29"

109° 08' 42"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Linh Tân

DC

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 38"

109° 08' 59"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Linh Thương

DC

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 44"

109° 08' 52"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Linh Trung

DC

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 29"

109° 08' 49"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Linh Vân

DC

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 36"

109° 08' 47"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Linh Xuân

DC

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 34"

109° 08' 51"

C-49-3-A-b

tịnh xá Ngọc Hải

KX

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 28"

109° 08' 49"

C-49-3-A-b

đường Nguyễn Trọng Hỷ

KX

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 55"

109° 08' 08"

11° 53' 47"

109° 08' 44"

C-49-3-A-b

đường Phan Bội Châu

KX

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 55' 18"

109° 09' 38"

11° 54' 22"

109° 08' 55"

C-49-3-A-b

đường Phạm Văn Đồng

KX

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 55' 43"

109° 09' 42"

11° 54' 33"

109° 08' 30"

C-49-3-A-b

đường Tô Văn Ơn

KX

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 22"

109° 08' 55"

11° 54' 11"

109° 08' 46"

C-49-3-A-b

chùa Từ Vân

KX

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 37"

109° 08' 49"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Xóm Cồn

DC

P. Cam Linh

TP. Cam Ranh

11° 54' 25"

109° 08' 33"

C-49-3-A-b

đường 22 tháng 8

KX

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 23"

109° 08' 27"

11° 54' 34"

109° 09' 09"

C-49-3-A-b

bệnh viện Đa khoa thành phố Cam Ranh

KX

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 18"

109° 08' 37"

C-49-3-A-b

đường Hoàng Văn Thụ

KX

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 12"

109° 08' 11"

11° 55' 34"

109° 08' 40"

C-49-3-A-b

núi Hòn Rồng

SV

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 57' 28"

109° 07' 34"

C-49-3-A-b

đại lộ Hùng Vương

KX

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

12° 01' 09"

109° 11' 28"

11° 54' 00"

109° 07' 01"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lộc An

DC

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 27"

109° 08' 39"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lộc Hải

DC

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 15"

109° 08' 45"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lộc Hòa

DC

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 09"

109° 08' 17"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lộc Hưng

DC

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 14"

109° 08' 30"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lộc Phúc

DC

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 15"

109° 08' 18"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lộc Sơn

DC

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 22"

109° 08' 35"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lộc Thành

DC

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 10"

109° 08' 31"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lộc Thịnh

DC

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 17"

109° 08' 26"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lộc Trường

DC

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 06"

109° 08' 21"

C-49-3-A-b

tịnh xá Ngọc Hòa

KX

P. Cam Lộc

TP. Cam Ranh

11° 55' 39"

109° 08' 36"

C-49-3-A-b

đường 22 tháng 8

KX

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 55' 23"

109° 08' 27"

11° 54' 34"

109° 09' 09"

C-49-3-A-b

thánh thất Cam Lợi

KX

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 49"

109° 08' 08"

C-49-3-A-b

đại lộ Hùng Vương

KX

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

12° 01' 09"

109° 11' 28"

11° 54' 00"

109° 07'01"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lợi Hải

DC

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 37"

109° 08' 23"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lợi Hiệp

DC

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 54"

109° 08' 43"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lợi Hòa

DC

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 58"

109° 08' 33"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lợi Hưng

DC

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 55"

109° 08' 16"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lợi Phú

DC

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 48"

109° 08' 01"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lợi Phúc

DC

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 56"

109° 08' 25"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lợi Thịnh

DC

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 39"

109° 08' 29"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lợi Thọ

DC

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 45"

109° 08' 33"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Lợi Thủy

DC

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 51"

109° 08' 19"

C-49-3-A-b

đường Nguyễn Trọng Hỷ

KX

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 55"

109° 08' 08"

11° 53' 47"

109° 08' 44"

C-49-3-A-b

đường Phạm Văn Đồng

KX

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 55' 43"

109° 09' 42"

11° 54' 33"

109° 08' 30"

C-49-3-A-b

chùa Phước Hi

KX

P. Cam Lợi

TP. Cam Ranh

11° 54' 41"

109° 08' 22"

C-49-3-A-b

đường tỉnh 657I

KX

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

12° 12' 53"

109° 11' 27"

11° 59' 18"

109° 11' 25"

C-49-3-A-b;

D-49-87-C-d

núi Ao H

SV

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 53' 34"

109° 14' 32"

C-49-3-A-b

núi Cam Linh

SV

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 52' 28"

109° 15' 51"

C-49-3-B-c

sân bay Cam Ranh

KX

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 59' 37"

109° 12' 51"

C-49-3-A-b

trạm biến áp Cam Ranh

KX

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 59' 12"

109° 10' 51"

C-49-3-A-b

suối Cát

TV

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

12° 01' 51"

109° 05' 29"

12° 00' 49"

109° 10' 11"

D-49-87-C-d

i Chính

TV

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 51' 57"

109° 15' 20"

C-49-3-B-c

núi Đo

TV

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 53' 02"

109° 12' 47"

C-49-3-A-b

chùa Giác Hoa

KX

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 58' 42"

109° 11' 10"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Bình

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 58' 32"

109° 11' 18"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Phước

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 58' 32"

109° 10' 60"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Thuận

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 59' 07"

109° 11' 19"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Tiến

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 58' 51"

109° 11' 13"

C-49-3-A-b

đại lộ Hùng Vương

KX

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

12° 01' 09"

109° 11' 28"

11° 54' 00"

109° 07' 01"

C-49-3-A-b;

D-49-87-C-d

cầu Long H

KX

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 58' 54"

109° 12' 26"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Mỹ Ca

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 58' 53"

109° 11' 31"

C-49-3-A-b

đường Mỹ Ca-Vĩnh Cẩm

KX

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 59' 22"

109° 11' 25"

11° 59' 31"

109° 07' 19"

C-49-3-A-b

cầu Nam Đồng Bà Thìn

KX

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

12° 01' 09"

109° 11' 28"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Nghĩa An

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 59' 47"

109° 11' 02"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Nghĩa Bình

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 59' 46"

109° 11' 30"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Nghĩa Cam

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 59' 31"

109° 11' 35"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Nghĩa Lộc

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 59' 27"

109° 11' 05"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Nghĩa Phú

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 59' 35"

109° 10' 02"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Nghĩa Quý

DC

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 59' 32"

109° 10' 29"

C-49-3-A-b

đại lộ Nguyễn Tất Thành

KX

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

12° 12' 53"

109° 11' 27"

11° 58' 50"

109° 12' 39"

C-49-3-A-b;

D-49-87-C-d

bãi Sa Huỳnh

TV

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

11° 51' 48"

109° 15' 56"

C-49-3-B-c

đầm Thủy Triều

TV

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

12° 02' 18"

109° 11' 30"

D-49-87-C-d;

C-49-3-A-b

suối Tre

TV

P. Cam Nghĩa

TP. Cam Ranh

12° 00' 21"

109° 07' 18"

12° 01' 16"

109° 12' 03"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d;

C-49-3-A-b

đường 3 tháng 4

KX

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 54' 24"

109° 08' 35"

11° 55' 20"

109° 09' 40"

C-49-3-A-b

nhà máy Đóng tàu Cam Ranh

KX

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 56"

109° 10' 23"

C-49-3-A-b

núi Hòn Rng

SV

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 57' 28"

109° 07' 34"

C-49-3-A-b

đại lộ Hùng Vương

KX

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

12° 01' 09"

109° 11' 28"

11° 54' 00"

109° 07' 01"

C-49-3-A-b

đường Phạm Văn Đng

KX

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 43"

109° 09' 42"

11° 54' 33"

109° 08' 30"

C-49-3-A-b

đường Phan Bội Châu

KX

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 18"

109° 09' 38"

11° 54' 22"

109° 08' 55"

C-49-3-A-b

ợng Phật Bà

KX

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 48"

109° 10' 02"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phú Bình

DC

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 13"

109° 09' 28"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phú Hải

DC

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 08"

109° 09' 34"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phú Hòa

DC

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 17"

109° 09' 42"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phú Lộc

DC

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 52"

109° 10' 03"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phú Sơn

DC

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 23"

109° 09' 13"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phú Thịnh

DC

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 43"

109° 10' 10"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phú Trung

DC

P. Cam Phú

TP. Cam Ranh

11° 55' 28"

109° 09' 37"

C-49-3-A-b

nhà thờ Hòa Do

KX

P. Cam Phúc Bắc

TP. Cam Ranh

11° 57' 50"

109° 11' 20"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Do 1A

DC

P. Cam Phúc Bắc

TP. Cam Ranh

11° 58' 40"

109° 10' 30"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Do 1B

DC

P. Cam Phúc Bc

TP. Cam Ranh

11° 58' 22"

109° 10' 58"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Do 2

DC

P. Cam Phúc Bc

TP. Cam Ranh

11° 58' 10"

109° 11' 14"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Do 3

DC

P. Cam Phúc Bc

TP. Cam Ranh

11° 58' 11"

109° 11' 30"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Do 4

DC

P. Cam Phúc Bc

TP. Cam Ranh

11° 58' 02"

109° 11' 39"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Do 5A

DC

P. Cam Phúc Bắc

TP. Cam Ranh

11° 57' 57"

109° 11' 30"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Do 5B

DC

P. Cam Phúc Bắc

TP. Cam Ranh

11° 57' 32"

109° 11' 13"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Do 6A

DC

P. Cam Phúc Bắc

TP. Cam Ranh

11° 57' 57"

109° 10' 60"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Hòa Do 6B

DC

P. Cam Phúc Bắc

TP. Cam Ranh

11° 57' 24"

109° 11' 01"

C-49-3-A-b

núi Hòn Rng

SV

P. Cam Phúc Bắc

TP. Cam Ranh

11° 57' 28"

109° 07' 34"

C-49-3-A-b

đại lộ Hùng Vương

KX

P. Cam Phúc Bc

TP. Cam Ranh

12° 01' 09"

109° 11' 28"

11° 54' 00"

109° 07' 01"

C-49-3-A-b

đường Mỹ Ca-Vĩnh Cẩm

KX

P. Cam Phúc Bắc

TP. Cam Ranh

11° 59' 22"

109° 11' 25"

11° 59' 31"

109° 07' 19"

C-49-3-A-b

hồ số 8

TV

P. Cam Phúc Bắc

TP. Cam Ranh

11° 57' 57"

109° 10' 09"

C-49-3-A-b

núi Hòn Rồng

SV

P. Cam Phúc Nam

TP. Cam Ranh

11° 57' 28"

109° 07' 34"

C-49-3-A-b

đại lộ Hùng Vương

KX

P. Cam Phúc Nam

TP. Cam Ranh

12° 01' 09"

109° 11' 28"

11° 54' 00"

109° 07' 01"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phúc Hải

DC

P. Cam Phúc Nam

TP. Cam Ranh

11° 56' 08"

109° 10' 31"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phúc Ninh

DC

P. Cam Phúc Nam

TP. Cam Ranh

11° 56' 42"

109° 10' 52"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phúc Sơn

DC

P. Cam Phúc Nam

TP. Cam Ranh

11° 56' 16"

109° 10' 24"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phúc Thủy

DC

P. Cam Phúc Nam

TP. Cam Ranh

11° 56' 21"

109° 10' 41"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Phúc Xuân

DC

P. Cam Phúc Nam

TP. Cam Ranh

11° 56' 31"

109° 10' 49"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Xuân Ninh

DC

P. Cam Phúc Nam

TP. Cam Ranh

11° 56' 44"

109° 10' 36"

C-49-3-A-b

nhà thờ Xuân Ninh

KX

P. Cam Phúc Nam

TP. Cam Ranh

11° 56' 40"

109° 10' 41"

C-49-3-A-b

đường 22 tháng 8

KX

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 55' 23"

109° 08' 27"

11° 54' 34"

109° 09' 09"

C-49-3-A-b

đường 3 tháng 4

KX

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 54' 24"

109° 08' 35"

11° 55' 20"

109° 09' 40"

C-49-3-A-b

đại lộ Hùng Vương

KX

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

12° 01' 09"

109° 11' 28"

11° 54' 00"

109° 07' 01"

C-49-3-A-b

ga Long Phước

KX

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 54' 54"

109° 09' 09"

C-49-3-A-b

tịnh xá Ngọc Linh

KX

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 55' 07"

109° 09' 23"

C-49-3-A-b

đường Phạm Văn Đng

KX

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 55' 43"

109° 09' 42"

11° 54' 33"

109° 08' 30"

C-49-3-A-b

đường Phan Bội Châu

KX

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 55' 18"

109° 09' 38"

11° 54' 22"

109° 08' 55"

C-49-3-A-b

ga Phước Khánh

KX

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 55' 10"

109° 09' 20"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Thuận Hải

DC

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 54' 39"

109° 09' 14"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Thuận Hiệp

DC

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 54' 55"

109° 09' 19"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Thuận Hòa

DC

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 54' 45"

109° 09' 08"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Thuận Hưng

DC

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 54' 52"

109° 09' 26"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Thuận Lộc

DC

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 55' 05"

109° 09' 14"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Thuận Lợi

DC

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 55' 16"

109° 09' 06"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Thuận Phát

DC

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 55' 01"

109° 08' 51"

C-49-3-A-b

tổ dân phố Thuận Thành

DC

P. Cam Thuận

TP. Cam Ranh

11° 54' 58"

109° 09' 02"

C-49-3-A-b

i Ba Dũ

SV

xã Cam Bình

TP. Cam Ranh

11° 50' 59"

109° 13' 16"

C-49-3-A-d

núi Bãi Vè

SV

xã Cam Bình

TP. Cam Ranh

11° 50' 52"

109° 14' 35"

C-49-3-A-d

thôn Bình An

DC

xã Cam Bình

TP. Cam Ranh

11° 50' 26"

109° 14' 02"

C-49-3-A-d

thôn Bình Ba Đông

DC

xã Cam Bình

TP. Cam Ranh

11° 50' 32"

109° 14' 33"

C-49-3-A-d

thôn Bình Ba Tây

DC

xã Cam Bình

TP. Cam Ranh

11° 50' 21"

109° 14' 06"

C-49-3-A-d

thôn Bình Hưng

DC

xã Cam Bình

TP. Cam Ranh

11° 46' 50"

109° 12' 52"

C-49-3-A-d

núi Mao Giư

SV

xã Cam Bình

TP. Cam Ranh

11° 50' 07"

109° 14' 01"

C-49-3-A-d

núi Bà

SV

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 48' 20"

109° 07' 34"

C-49-3-A-c

thôn Bình Lập

DC

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 51' 03"

109° 10' 10"

C-49-3-A-d

bãi Cồn

TV

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 49' 19"

109° 10' 48"

C-49-3-A-d

bãi Đá Lết

TV

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 49' 21"

109° 08' 43"

C-49-3-A-d

núi Mũi Hi

SV

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 52' 16"

109° 11' 04"

C-49-3-A-d

i Nn

SV

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 51' 09"

109° 10' 53"

C-49-3-A-d

Bãi Nạn

TV

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 50' 50"

109° 10' 37"

C-49-3-A-d

thôn Nước Ngt

DC

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 49' 04"

109° 08' 18"

C-49-3-A-d

suối Nước Ngt

TV

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 48' 33"

109° 09' 20"

11° 49' 08"

109° 09' 20"

C-49-3-A-d

bãi Nước Nh

TV

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 50' 17"

109° 10' 41"

C-49-3-A-d

Bãi Sam

TV

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 49' 58"

109° 09' 07"

C-49-3-A-d

Bãi Tranh

TV

xã Cam Lập

TP. Cam Ranh

11° 50' 31"

109° 09' 27"

C-49-3-A-d

đường tỉnh 656

KX

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 54' 49"

109° 07' 54"

12° 02' 26"

108° 49' 02"

C-49-3-A-a

cầu Bà Hùng

KX

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 55' 53"

109° 06' 60"

C-49-3-A-a

núi Dốc Tn

SV

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 53' 57"

109° 02' 43"

C-49-3-A-a

chùa Đại Giác

KX

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 55' 13"

109° 06' 47"

C-49-3-A-a

thôn Giải Phóng

DC

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 56' 30"

109° 06' 47"

C-49-3-A-a

Suối Hành

TV

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 56' 49"

109° 01' 07"

11° 54' 06"

109° 07' 34"

C-49-3-A-a

thôn Hòa An

DC

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 56' 36"

109° 05' 18"

C-49-3-A-a

thôn Hòa Bình

DC

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 57' 04"

109° 05' 34"

C-49-3-A-a

i Hòn Ông

SV

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 55' 13"

109° 04' 26"

C-49-3-A-a

núi Hòn Rng

SV

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 57' 28"

109° 07' 34"

C-49-3-A-b

ga Ngã Ba

KX

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 55' 36"

109° 07' 09"

C-49-3-A-a

miếu Ngũ Hành

KX

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 56' 21"

109° 06' 56"

C-49-3-A-a

núi Nông Hội

SV

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 57' 05"

109° 02' 13"

C-49-3-A-a

nhà thờ Phú Nhơn

KX

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 57' 07"

109° 05' 52"

C-49-3-A-a

hồ Sui Hành

TV

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 55' 58"

109° 03' 14"

C-49-3-A-a

thôn Sui Môn

DC

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 51' 40"

109° 06' 07"

C-49-3-A-a

i Tà Lương

SV

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 55' 15"

109° 03' 29"

C-49-3-A-a

suối Tà Rc

TV

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

12° 02' 42"

109° 00' 52"

11° 57' 32"

109° 05' 34"

C-49-3-A-a

thôn Tân Hiệp

DC

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 55' 42"

109° 06' 27"

C-49-3-A-a

chùa Tây Thiên

KX

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 57' 33"

109° 06' 11"

C-49-3-A-a

thôn Thng Nht

DC

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 57' 13"

109° 06' 17"

C-49-3-A-a

sông Trà Long

TV

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 55' 53"

109° 06' 59"

11° 54' 40"

109° 07' 36"

C-49-3-A-a

thôn Trà Sơn

DC

xã Cam Phước Đông

TP. Cam Ranh

11° 56' 11"

109° 07' 06"

C-49-3-A-a

thôn Hòa Do 7

DC

xã Cam Thành Nam

TP. Cam Ranh

11° 59' 20"

109° 09' 48"

C-49-3-A-b

núi Hòn Rng

SV

xã Cam Thành Nam

TP. Cam Ranh

11° 57' 28"

109° 07' 34"

C-49-3-A-b

đường Mỹ Ca-Vĩnh Cẩm

KX

xã Cam Thành Nam

TP. Cam Ranh

11° 59' 22"

109° 11' 25"

11° 59' 31"

109° 07' 19"

C-49-3-A-b

cầu Ông Tài

KX

xã Cam Thành Nam

TP. Cam Ranh

11° 59' 24"

109° 08' 60"

C-49-3-A-b

thôn Quảng Hòa

DC

xã Cam Thành Nam

TP. Cam Ranh

11° 59' 57"

109° 09' 24"

C-49-3-A-b

thôn Qung Phúc

DC

xã Cam Thành Nam

TP. Cam Ranh

11° 59' 45"

109° 09' 26"

C-49-3-A-b

Suối Tre

TV

xã Cam Thành Nam

TP. Cam Ranh

12° 00' 21"

109° 07' 18"

12° 01' 16"

109° 12' 03"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d;

C-49-3-A-b

quốc lộ 1A

KX

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

C-49-3-A-a;

C-49-3-A-c

quốc lộ 27B

KX

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 52' 48"

109° 06' 32"

11°53' 03"

109° 03' 08"

C-49-3-A-a

Cầu Bn

KX

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 53' 25"

109° 06' 46"

C-49-3-A-a

Sông Cạn

TV

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 52' 45"

109° 03' 40"

11° 50' 28"

109° 06' 59"

C-49-3-A-c

Núi Chùa

SV

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 50' 01"

109° 05' 20"

C-49-3-A-c

núi Dc Sn

SV

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 54' 17"

109° 06' 30"

C-49-3-A-a

núi Giác Lan

SV

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 49' 02"

109° 05' 25"

C-49-3-A-c

sông Giỏ Tá

TV

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 48' 40"

109° 06' 13"

11° 49' 23"

109° 07' 29"

C-49-3-A-c

thôn Hiệp Mỹ

DC

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 48' 42"

109° 06' 21"

C-49-3-A-c

ga Hiệp Mỹ

KX

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 49' 42"

109° 06' 11"

C-49-3-A-c

thôn Hiệp Thanh

DC

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 51' 06"

109° 06' 16"

C-49-3-A-c

thôn Hòa Diêm

DC

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 52' 40"

109° 06' 33"

C-49-3-A-a

thôn Hòa Sơn

DC

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 52' 47"

109° 06' 05"

C-49-3-A-a

núi Hòn Dung

SV

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 51' 16"

109° 05' 44"

C-49-3-A-c

núi Hòn Quy

SV

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 53' 33"

109° 07' 08"

C-49-3-A-a

thôn Hòn Quy

DC

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 53' 35"

109° 06' 57"

C-49-3-A-a

thôn Mỹ Thanh

DC

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 49' 08"

109° 06' 21"

C-49-3-A-c

cầu Mỹ Thanh

KX

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 48' 60"

109° 06' 25"

C-49-3-A-c

cầu Nước Mặn

KX

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 49' 23"

109° 06' 28"

C-49-3-A-c

chùa Thanh Sơn

KX

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 49' 06"

109° 06' 15"

C-49-3-A-c

cầu Trại Cá

KX

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 53' 18"

109° 06' 43"

C-49-3-A-a

núi Trại Láng

SV

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 52' 15"

109° 05' 24"

C-49-3-A-c

đình Võ Tá

KX

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 49' 15"

109° 07' 09"

C-49-3-A-c

Trạm nghiền xi măng Cam Ranh

KX

xã Cam Thịnh Đông

TP. Cam Ranh

11° 53' 33"

109° 07' 20"

C-49-3-A-a

quốc lộ 27B

KX

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 52' 48"

109° 06' 32"

11° 53' 03"

109° 03' 08"

C-49-3-A-a;

C-49-3-A-c

núi Cam Ma Nhưng

SV

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 51' 42"

109° 03' 24"

C-49-3-A-c

Sông Cạn

TV

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 52' 45"

109° 03' 40"

11° 50' 28"

109° 06' 59"

C-49-3-A-a;

C-49-3-A-c

Núi Chùa

SV

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 50' 01"

109° 05' 20"

C-49-3-A-c

núi Dốc Tn

SV

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 53' 57"

109° 02' 43"

C-49-3-A-a

núi Hòn Dung

SV

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 51' 16"

109° 05' 44"

C-49-3-A-c

núi Hòn Ông

SV

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 55' 13"

109° 04' 26"

C-49-3-A-a

h Ma Trai

TV

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 49' 54"

109° 04' 29"

C-49-3-A-c

Sui Rua

TV

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 52' 47"

109° 03' 11"

11° 52' 45"

109° 03' 40"

C-49-3-A-a

thôn Sông Cạn Đông

DC

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 51' 31"

109° 05' 05"

C-49-3-A-a

thôn Sông Cạn Trung

DC

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 51' 56"

109° 04' 43"

C-49-3-A-a

thôn Suối Rua

DC

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 52' 52"

109° 03' 21"

C-49-3-A-a

thôn Thnh Sơn

DC

xã Cam Thịnh Tây

TP. Cam Ranh

11° 53' 15"

109° 04' 55"

C-49-3-A-a

Bệnh viện 87 Hải Quân

KX

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 13' 54"

109° 11' 36"

D-49-87-C-b

tổ dân phố S1

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 13' 48"

109° 11' 47"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 2

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 13' 56"

109° 11' 44"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 3

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 13' 59"

109° 11' 35"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 4

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 07"

109° 11' 37"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 5

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 09"

109° 11' 42"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 6

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 13"

109° 11' 34"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 7

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 17"

109° 11' 33"

D-49-87-C-b

tổ dân phố S8

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 18"

109° 11' 41"

D-49-87-c-b

tổ dân phố S 9

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 28"

109° 11' 32"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 10

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 27"

109° 11' 39"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 11

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 31"

109° 11' 32"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 12

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 34"

109° 11' 37"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 13

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 44"

109° 11' 33"

D-49-87-C-b

tổ dân phố S 14

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 47"

109° 11' 27"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 15

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 52"

109° 11' 27"

D-49-87-C-b

tổ dân phố S 16

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 52"

109° 11' 20"

D-49-87-C-b

tổ dân phố S 17

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14'  58"

109° 11' 22"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Số 18

DC

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 57"

109° 11' 36"

D-49-87-C-b

Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang

KX

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 48"

109° 11' 39"

D-49-87-C-b

đường Nguyễn Chánh

KX

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 50"

109° 11' 41"

12° 14' 47"

109° 11' 26"

D-49-87-C-b

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 23"

109° 11' 42"

12° 14' 12"

109° 11' 02"

D-49-87-C-b

công viên Phù Đng

KX

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 13' 44"

109° 11' 53"

D-49-87-C-b

Công an tỉnh Khánh Hòa

KX

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 02"

109° 11' 43"

D-49-87-C-b

Tòa Giám mục tỉnh Khánh Hòa

KX

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 54"

109° 11' 39"

D-49-87-C-b

Trường Chính trị tỉnh Khánh Hòa

KX

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 58"

109° 11' 36"

D-49-87-C-b

đường Trn Phú

KX

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 15' 40"

109° 11' 48"

12° 12' 08"

109° 12' 43"

D-49-87-A-d;

D-49-87-C-b

danh thắng vịnh Nha Trang

KX

P. Lộc Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 40"

109° 12' 54"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Vĩnh Điềm

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 20"

109° 10' 21"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Vĩnh Điềm

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 23"

109° 10' 12"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 3-Vĩnh Điềm

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 29"

109° 10' 36"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 4-Ngọc Hội

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 27"

109° 10' 22"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 5-Ngọc Hội

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 32"

109° 10' 21"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 6-Ngọc Hội

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 35"

109° 10' 15"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 7-Lư Cấm

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 56"

109° 10' 20"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 8-Lư Cấm

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 46"

109° 10' 27"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 9-Lư Cấm

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 43"

109° 10' 38"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 10-Vĩnh Hội

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 36"

109° 10' 53"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 11-Vĩnh Hội

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 25"

109° 10' 59"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 12-Vĩnh Hội

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 22"

109° 10' 53"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 13-Ngọc Thảo

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 50"

109° 11' 07"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 14-Ngọc Thảo

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 57"

109° 10' 43"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 15-Ngọc Sơn

DC

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 16' 14"

109° 10' 50"

D-49-87-A-d

đường 23 tháng 10

KX

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 15' 29"

109° 06' 19"

D-49-87-A-d

Sông Cái

TV

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-d

cu Chợ Mi

KX

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 15"

109° 10' 20"

D-49-87-A-d

sông Kim Bng

TV

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 36"

109° 10' 13"

12° 15' 37"

109° 11' 04"

D-49-87-A-d

Núi Sạn

SV

P. Ngọc Hiệp

TP. Nha Trang

12° 16' 21"

109° 11' 12"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1 Phước An Bắc

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 23"

109° 10' 44"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước An Hòa

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 13' 54"

109° 10' 48"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước An Nam

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 12"

109° 10' 37"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Lộc

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 52"

109° 10' 44"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Toàn Đông

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 32"

109° 10' 45"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Toàn Tây

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 38"

109° 10' 41"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước An Bắc

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 18"

109° 10' 45"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước An Hòa

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 13' 46"

109° 10' 50"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước An Nam

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 04"

109° 10' 45"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Lộc

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 49"

109° 10' 47"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Toàn Đông

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 28"

109° 10' 47"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Toàn Tây

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 32"

109° 10' 40"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3 Phước An Hòa

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 13' 39"

109° 10' 52"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3 Phước An Nam

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 13' 60"

109° 10' 46"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3 Phước Lộc

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 44"

109° 10' 42"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3 Phước Toàn Tây

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 28"

109° 10' 41"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 4 Phước Lộc

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 49"

109° 10' 39"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 4 Phước Toàn Tây

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 27"

109° 10' 29"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 5 Phước Lộc

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 40"

109° 10' 46"

D-49-87-C-d

tổ dân phố 6 Phước Lộc

DC

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 39"

109° 10' 34"

D-49-87-C-b

chùa Giác Hải

KX

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 25"

109° 10' 46"

D-49-87-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 12' 43"

109° 11' 33"

D-49-87-C-b

đình Phước Hải

KX

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 28"

109° 10' 29"

D-49-87-C-b

sông Quán Trường

TV

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 07' 07"

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-C-b

sông Quán Trường

TV

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14’ 26”

109° 07’ 07”

12° 12’ 28”

109° 11’ 09”

D-49-87-A-d;

D-49-87-C-b

Công ty Truyền tải điện 3

KX

P. Phước Hải

TP. Nha Trang

12° 14’ 58”

109° 10’ 44”

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Chí Linh

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14’ 33”

109° 10’ 53”

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Hoàn Kiếm

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 10' 52"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Kiến Thiết

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 18"

109° 11' 10"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Phước Thọ

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 13"

109° 10' 48"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Trần Nhật Duật

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 23"

109° 11' 04"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Yên Thế

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 23"

109° 10' 59"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Chí Linh

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 28"

109° 10' 50"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Hoàn Kiếm

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 19"

109° 10' 48"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Kiến Thiết

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 15"

109° 11' 07"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Phước Thọ

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 10"

109° 10' 49"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Trần Nhật Duật

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 19"

109° 11' 02"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Yên Thế

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 22"

109° 10' 55"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Chí Linh

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 10' 53"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Phước Thọ

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 08"

109° 10' 48"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 4-Phước Thọ

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 17"

109° 11' 00"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 5-Phước Thọ

DC

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 12"

109° 11' 02"

D-49-87-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 12' 43"

109° 11' 33"

D-49-87-C-b

tịnh xá Ngọc Pháp

KX

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 22"

109° 10' 54"

D-49-87-C-b

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 23"

109° 11' 42"

12° 14' 12"

109° 11' 02"

D-49-87-C-b

đường Nhị Hà

KX

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 13"

109° 10' 45"

12° 14' 16"

109° 11' 02"

D-49-87-C-b

đường Trần Nguyên Hãn

KX

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 16"

109° 11' 02"

12° 14' 38"

109° 11' 21"

D-49-87-C-b

đường Vân Đồn

KX

P. Phước Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 12"

109° 11' 02"

12° 14' 09"

109° 10' 46"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước An

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 58"

109° 11' 35"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Bình

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 05"

109° 11' 31"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Hưng

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 08"

109° 11' 22"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Lộc

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 54"

109° 11' 29"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Thái

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 40"

109° 11' 16"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Thành

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 11"

109° 11' 11"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Thinh

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 06"

109° 11' 27"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Tín

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 32"

109° 10' 59"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Trung

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 56"

109° 11' 24"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1 Phước Tường

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 40"

109° 11' 40"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước An

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 01"

109° 11' 39"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Bình

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 09"

109° 11' 39"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Hưng

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 16"

109° 11' 27"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Lộc

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 52"

109° 11' 38"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Thái

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 46"

109° 11' 28"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Thành

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 14"

109° 11' 11"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Thinh

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 12"

109° 11' 31"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Tín

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 25"

109° 11' 05"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Trung

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 47"

109° 11' 12"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2 Phước Tường

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 42"

109° 11' 52"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3 Phước An

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 03"

109° 11' 42"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3 Phước Thành

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 02"

109° 10' 57"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3 Phước Tín

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 18"

109° 10' 49"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3 Phước Tường

DC

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 34"

109° 11' 58"

D-49-87-C-b

Trạm xá Biên Phòng

KX

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 03"

109° 11' 43"

D-49-87-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 12' 43"

109° 11' 33"

D-49-87-C-b

đường Nguyn Đc Cnh

KX

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 11"

109° 11' 38"

12° 12' 53"

109° 11' 27"

D-49-87-C-b

đại lộ Nguyễn Tất Thành

KX

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 53"

109° 11' 27"

11° 58' 50"

109° 12' 39"

D-49-87-C-b

sông Quán Trường

TV

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 07' 07"

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-C-b

Sông Tc

TV

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 13' 53"

109° 09' 45"

12° 11' 22"

109° 12' 31"

D-49-87-C-b

Nhà máy Thủy sản Vân Như

KX

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 40"

109° 11' 17"

D-49-87-C-b

Trường Trung học cơ sở Võ Thị Sáu

KX

P. Phước Long

TP. Nha Trang

12° 12' 46"

109° 11' 44"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Âu Cơ

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 38"

109° 10' 53"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Đồng Dưa

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 46"

109° 10' 57"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Máy Nước

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 53"

109° 10' 49"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Quốc Tuấn

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 46"

109° 10' 50"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Thái Nguyên

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 56"

109° 11' 05"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Vườn Dương

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 53"

109° 10' 58"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Âu Cơ

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 38"

109° 10' 59"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Đồng Dưa

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 41"

109° 10' 55"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Máy Nước

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 55"

109° 10' 53"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Quốc Tuấn

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 49"

109° 10' 56"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Thái Nguyên

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 49"

109° 11' 08"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Vườn Dương

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 51"

109° 10' 59"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Âu Cơ

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 42"

109° 11' 06"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Quốc Tuấn

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 43"

109° 10' 52"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Vườn Dương

DC

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 46"

109° 11' 03"

D-49-87-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 12' 43"

109° 11' 33"

D-49-87-C-b

đường Thái Nguyên

KX

P. Phước Tân

TP. Nha Trang

12° 14' 54"

109° 11' 13"

12° 15' 02"

109° 10' 48"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Bạch Đằng

DC

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 35"

109° 11' 12"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Bùi Thị Xuân

DC

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 45"

109° 11' 19"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Hồng Bàng

DC

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 39"

109° 11' 09"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Huỳnh Thúc Kháng

DC

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 47"

109° 11' 14"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Lê Đại Hành

DC

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 36"

109° 11' 06"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Mê Linh

DC

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 33"

109° 11' 06"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Ngô Gia Tự

DC

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 39"

109° 11' 14"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Nguyễn Trãi

DC

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 44"

109° 11' 11"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Núi Một

DC

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 49"

109° 11' 15"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Phù Đổng

DC

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 11' 03"

D-49-87-C-b

đường Trần Bình Trọng

KX

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 43"

109° 11' 16"

12° 14' 25"

109° 10' 60"

D-49-87-C-b

chùa Từ Vân

KX

P. Phước Tiến

TP. Nha Trang

12° 14' 28"

109° 11' 00"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Phương An

DC

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 14' 59"

109° 11' 05"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Phương An

DC

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 14' 57"

109° 11' 15"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Độc Lập

DC

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 15' 05"

109° 11' 04"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 4-Độc Lập

DC

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 15' 06"

109° 11' 08"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 5-Phường Củi Đông

DC

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 15' 12"

109° 11' 07"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 6-Phường Củi Đông

DC

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 15' 16"

109° 11' 01"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 7-Phường Củi Tây

DC

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 15' 10"

109° 11' 06"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 8-Phường Củi Tây

DC

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 15' 10"

109° 10' 59"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 9-Cận Giang

DC

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 15' 20"

109° 10' 47"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 10-Cận Giang

DC

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 15' 23"

109° 10' 39"

D-49-87-A-d

sông Kim Bồng

TV

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 15' 36"

109° 10' 13"

12° 15' 37"

109° 11' 04"

D-49-87-A-d

chùa Ngộ Phước

KX

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 15' 04"

109° 10' 59"

D-49-87-A-d

đường Thái Nguyên

KX

P. Phương Sài

TP. Nha Trang

12° 14' 54"

109° 11' 13"

12° 15' 02"

109° 10' 48"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-23 tháng 10

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 11"

109° 10' 23"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-23 tháng 10

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 03"

109° 10' 43"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 3-Phước Bình

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 13"

109° 10' 37"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 4-Phước Bình

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 16"

109° 10' 39"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 5-Phước Bình

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 18"

109° 10' 32"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 6-Cận Sơn 2

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 19"

109° 10' 45"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 7-Cận Sơn 2

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 14"

109° 10' 46"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 8-Cận Sơn 2

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 12"

109° 10' 52"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 9-Cận Sơn 1

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 10"

109° 10' 54"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 10-Cận Sơn 1

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 06"

109° 10' 55"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 11-Cận Sơn 1

DC

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 06"

109° 10' 49"

D-49-87-A-d

đường 23 tháng 10

KX

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 15' 29"

109° 06' 19"

D-49-87-A-d

cầu Chợ Mi

KX

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 15"

109° 10' 20"

D-49-87-A-d

chùa Hải Đức

KX

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 19"

109° 10' 36"

D-49-87-A-d

sông Kim Bng

TV

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 36"

109° 10' 13"

12° 15' 37"

109° 11' 04"

D-49-87-A-d

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Phương Sơn

TP. Nha Trang

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 12' 43"

109° 11' 33"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Định Cư

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 11' 08"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Hồng Bàng

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 28"

109° 11' 17"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Lê Thánh Tôn

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 43"

109° 11' 23"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Nguyễn Hữu Huân

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 11' 13"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Nguyễn Thiện Thuật (Bắc)

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 37"

109° 11' 28"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Nguyễn Thiện Thuật (Nam)

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 19"

109° 11' 30"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Trịnh Phong

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 24"

109° 11' 18"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Định Cư

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 22"

109° 11' 09"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Hồng Bàng

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 30"

109° 11' 19"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Lê Thánh Tôn

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 36"

109° 11' 19"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Nguyễn Hữu Huân

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 21"

109° 11' 16"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Nguyễn Thiện Thuật (Bắc)

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 31"

109° 11' 28"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Nguyễn Thiện Thuật (Nam)

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 12"

109° 11' 30"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Trịnh Phong

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 18"

109° 11' 20"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Nguyễn Thiện Thuật (Nam)

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 05"

109° 11' 33"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Trịnh Phong

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 25"

109° 11' 19"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Đống Đa

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 31"

109° 11' 21"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Lê Quý Đôn

DC

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 30"

109° 11' 12"

D-49-87-C-b

đường Ngô Đức Kế

KX

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 20"

109° 11' 10"

12° 14' 35"

109° 11' 24"

D-49-87-C-b

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 23"

109° 11' 42"

12° 14' 12"

109° 11' 02"

D-49-87-C-b

đường Trần Nguyên Hãn

KX

P. Tân Lập

TP. Nha Trang

12° 14' 16"

109° 11' 02"

12° 14' 38"

109° 11' 21"

D-49-87-C-b

đường 2 tháng 4

KX

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 18' 42"

109° 11' 08"

12° 15' 12"

109° 11' 18"

D-49-87-A-d

Sông Cái

TV

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-c;

D-49-87-A-d

tổ dân phố Chung Cư A

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 22"

109° 11' 20"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Chung Cư B

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 19"

109° 11' 24"

D-49-87-A-d

Chợ Đầm

KX

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 23"

109° 11' 24"

D-49-87-A-d

cầu Hà Ra

KX

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 39"

109° 11' 16"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Vạn Hòa 1

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 30"

109° 11' 20"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Vạn Hòa 2

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 29"

109° 11' 24"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Vạn Lợi 1

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 28"

109° 11' 16"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Vạn Lợi 2

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 33"

109° 11' 17"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Vạn Phương

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 09"

109° 11' 25"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Vạn Phương

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 12"

109° 11' 21"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Vạn Phương

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 16"

109° 11' 24"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Vạn Thái 1

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 18"

109° 11' 20"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Vạn Thái 2

DC

P. Vạn Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 24"

109° 11' 15"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Vạn An

DC

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 18"

109° 11' 13"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Vạn Bình

DC

P. Vạn Thng

TP. Nha Trang

12° 15' 14"

109° 11' 13"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Vạn Đức

DC

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 26"

109° 11' 11"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Vạn Phước

DC

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 05"

109° 11' 18"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Vạn Trung

DC

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 30"

109° 11' 11"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Vạn An

DC

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 22"

109° 11' 12"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Vạn Bình

DC

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 17"

109° 11' 08"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Vạn Đức

DC

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 32"

109° 11' 06"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Vạn Phước

DC

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 05"

109° 11' 13"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Vạn Trung

DC

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 36"

109° 11' 12"

D-49-87-A-d

đường 2 tháng 4

KX

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 18' 42"

109° 11' 08"

12° 15' 12"

109° 11' 18"

D-49-87-A-d

sông Cái

TV

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-86-A-d;

D-49-86-B-c,

D-49-86-B-d

cầu Hà Ra

KX

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 39"

109° 11' 16"

D-49-87-A-d

sông Kim Bồng

TV

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 36"

109° 10' 13"

12° 15' 37"

109° 11' 04"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Vạn Thọ

DC

P. Vạn Thắng

TP. Nha Trang

12° 15' 11"

109° 11' 14"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Đông Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 58"

109° 11' 57"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Đông Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 54"

109° 11' 57"

D-49-87-A-d

đường 2 tháng 4

KX

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 18' 42"

109° 11' 08"

12° 15' 12"

109° 11' 18"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 3-Đông Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 56"

109° 11' 48"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 4-Đông Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 56"

109° 11' 40"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 5-Thanh Hải

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 48"

109° 11' 48"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 6-Thanh Hải

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 49"

109° 12' 00"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 7-Thanh Hải

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 40"

109° 11' 58"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 8-Thanh Hải

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 43"

109° 11' 49"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 9-Tây Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 41"

109° 11' 38"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 10-Tây Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 46"

109° 11' 33"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 11-Tây Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 38"

109° 11' 30"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 12-Tây Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 45"

109° 11' 21"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 13-Tây Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 46"

109° 11' 10"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 14-Tây Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 44"

109° 10' 50"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 15-Tây Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 53"

109° 11' 29"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 16-Tây Nam

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 55"

109° 11' 20"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 17-Tây Nam

DC

P. Vĩnh Hi

TP. Nha Trang

12° 16' 57"

109° 11' 13"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 18-Tây Bắc

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 17' 00"

109° 11' 25"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 19-Tây Bắc

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 17' 01"

109° 11' 14"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 20-Tây Bắc

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 17' 07"

109° 11' 14"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 21-Tây Bắc

DC

P. Vĩnh Hi

TP. Nha Trang

12° 17' 17"

109° 11' 14"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 22-Tây Bắc

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 17' 15"

109° 11' 02"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 23-Tây Bắc

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 17' 27"

109° 11' 07"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 24-Tây Bắc

DC

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 17' 47"

109° 11' 05"

D-49-87-A-d

đường tỉnh 657C

KX

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 18' 21"

109° 10' 11"

12° 17' 19"

109° 12' 12"

D-49-87-A-d

đan viện Cát Linh

KX

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 50"

109° 12' 02"

D-49-87-A-d

tu viện La San

KX

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 45"

109° 11' 03"

D-49-87-A-d

đường Phạm Văn Đồng

KX

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 20' 52"

109° 11' 44"

12° 15' 55"

109° 11' 53"

D-49-87-A-d

Núi Sạn

SV

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 21"

109° 11' 12"

D-49-87-A-d

Trường Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang

KX

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 16' 44"

109° 12' 01"

D-49-87-A-d

danh thng vịnh Nha Trang

KX

P. Vĩnh Hải

TP. Nha Trang

12° 14' 40"

109° 12' 54"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Hòa Tây

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 42"

109° 11' 13"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Hòa Tây

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 24"

109° 11' 21"

D-49-87-A-d

đường 2 tháng 4

KX

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 18' 42"

109° 11' 08"

12° 15' 12"

109° 11' 18"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 3-Đông Bắc

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 09"

109° 11' 31"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 4-Đông Bắc

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 11"

109° 11' 40"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 5-Hòa Nam

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 20"

109° 12' 02"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 6-Hòa Nam

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 10"

109° 11' 52"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 7-Ba Làng

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 10"

109° 12' 06"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 8-Ba Làng

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 28"

109° 12' 12"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 9-Hòa Bắc

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 27"

109° 12' 06"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 10-Hòa Bắc

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 28"

109° 11' 56"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 11-Hòa Trung

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 28"

109° 11' 42"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 12-Hòa Trung

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 33"

109° 11' 27"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 13-Đường Đệ

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 48"

109° 12' 26"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 14-Đường Đệ

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 50"

109° 12' 55"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 15-Đường Đệ

DC

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 59"

109° 12' 39"

D-49-87-A-d

đường tnh 657C

KX

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 18' 21"

109° 10' 11"

12° 17' 19"

109° 12' 12"

D-49-87-A-d

núi Cô Tiên

SV

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 18' 02"

109° 11' 39"

D-49-87-A-d

chùa Đa Bảo

KX

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 18' 20"

109° 12' 57"

D-49-87-A-d

núi Hòn Ngang

SV

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 18' 38"

109° 12' 53"

D-49-87-A-d

đường Phạm Văn Đồng

KX

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 20' 52"

109° 11' 44"

12° 15' 55"

109° 11' 53"

D-49-87-A-d

Hòn Rùa

SV

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 24"

109° 14' 32"

D-49-87-A-d

Bãi Tiên

KX

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 18' 16"

109° 14' 17"

D-49-87-A-d

danh thắng vịnh Nha Trang

KX

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 14' 40"

109° 12' 54"

D-49-87-A-d

Nhà máy Z753

KX

P. Vĩnh Hòa

TP. Nha Trang

12° 17' 49"

109° 11' 09"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1 Cầu Đá

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 26"

109° 12' 45"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 1 Hoàng Diệu

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 13' 14"

109° 12' 04"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 1 Tây Hải

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 53"

109° 12' 33"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 1 Tây Sơn

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 48"

109° 12' 33"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 1 Thánh Gia

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 47"

109° 12' 13"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 1 Trí Nguyên

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 11' 48"

109° 13' 19"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 1 Trường Sơn

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 55"

109° 11' 49"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 2 Cầu Đá

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 22"

109° 12' 45"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 2 Hoàng Diệu

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 13' 13"

109° 11' 56"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 2 Tây Hải

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 46"

109° 12' 41"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 2 Tây Sơn

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 42"

109° 12' 38"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 2 Thánh Gia

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 51"

109° 12' 21"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 2 Trí Nguyên

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 11' 36"

109° 13' 19"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 2 Trường Sơn

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 45"

109° 11' 57"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 3 Hoàng Diệu

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 13' 08"

109° 11' 52"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 3 Trí Nguyên

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 11' 33"

109° 13' 07"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 4 Hoàng Diệu

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 13' 08"

109° 11' 45"

D-49-87-D-a

dinh Bảo Đại

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 42"

109° 12' 53"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Bích Đầm

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 11' 19"

109° 18' 56"

D-49-87-D-a

Núi Chụt

SV

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 20"

109° 12' 24"

D-49-87-C-b

bến tàu du lịch Cầu Đá

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 25"

109° 12' 48"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Đầm Bấy

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 20"

109° 17' 51"

D-49-87-D-a

Viện Điều dưỡng Điện Lực

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 13' 08"

109° 12' 12"

D-49-87-C-b

Viện Hải dương học

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 31"

109° 12' 47"

D-49-87-C-b

Học viện Hải Quân

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 57"

109° 12' 06"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Hòn Một

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 10' 41"

109° 16' 21"

D-49-87-D-a

Bãi Lận

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 11' 06"

109° 17' 26"

D-49-87-D-a

chùa Linh Sơn Tự

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 45"

109° 12' 43"

D-49-87-C-b

chùa Nghĩa Minh

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 13' 12"

109° 11' 56"

D-49-87-C-b

cảng Nha Trang

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 25"

109° 12' 53"

D-49-87-C-b

Quân cảng Nha Trang

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 57"

109° 12' 21"

D-49-87-C-b

đường Tô Hiệu

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 40"

109° 11' 58"

12° 12' 55"

109° 12' 29"

D-49-87-C-b

đường Trần Phú

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 15' 40"

109° 11' 48"

12° 12' 08"

109° 12' 43"

D-49-87-C-b

h cá Trí Nguyên

TV

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 11' 42"

109° 13' 26"

D-49-87-C-b

kho xăng Vĩnh Nguyên

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 12' 37"

109° 12' 40"

D-49-87-C-b

danh thắng vịnh Nha Trang

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 14' 40"

109° 12' 54"

D-49-87-C-b

khu du lịch Vinpearl

KX

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 13' 08"

109° 14' 27"

D-49-87-C-b

tổ dân phố Vũng Ngán

DC

P. Vĩnh Nguyên

TP. Nha Trang

12° 11' 54"

109° 16' 06"

D-49-87-D-a

tổ dân phố 1-Hà Phước

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 15' 43"

109° 11' 14"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Hà Phước

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 15' 46"

109° 11' 21"

D-49-87-A-d

đường 2 tháng 4

KX

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 18' 42"

109° 11' 08"

12° 15' 12"

109° 11' 18"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 3-Hà Phước

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 15' 41"

109° 11' 20"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 4-Hà Ra

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 15' 42"

109° 11' 26"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 5-Hà Ra

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 15' 42"

109° 11' 30"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 6-Hà Ra

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 15' 40"

109° 11' 34"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 7-Hà Ra

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 15' 44"

109° 11' 34"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 8-Tháp Bà

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 01"

109° 11' 35"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 9-Tháp Bà

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 07"

109° 11' 38"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 10-Sơn Thủy

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 09"

109° 11' 29"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 11-Sơn Thủy

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 07"

109° 11' 21"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 12-Sơn Thủy

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 10"

109° 11' 20"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 13-Phương Mai

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 19"

109° 11' 34"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 14-Phương Mai

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 13"

109° 11' 34"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 15-Phương Mai

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 12"

109° 11' 40"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 16-Trường Phúc

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 16"

109° 11' 40"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 17-Trường Phúc

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 21"

109° 11' 41"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 18-Trường Phúc

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 24"

109° 11' 44"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 19-Trường Phúc

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 27"

109° 11' 41"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 20-Trường Phúc

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 34"

109° 11' 44"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 21-Hòn Chồng

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 35"

109° 11' 51"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 22-Hòn Chồng

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 25"

109° 11' 49"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 23-Hòn Chồng

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 23"

109° 11' 54"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 24-Hòn Chồng

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 16"

109° 11' 54"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 25-Hòn Chồng

DC

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 23"

109° 12' 03"

D-49-87-A-d

nhà thờ An Tôn

KX

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 14"

109° 11' 42"

D-49-87-A-d

Tháp Bà

KX

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 15' 59"

109° 11' 36"

D-49-87-A-d

chùa Bửu Phước

KX

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 16"

109° 11' 33"

D-49-87-A-d

Sông Cái

TV

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-d

cầu Hà Ra

KX

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 15' 39"

109° 11' 16"

D-49-87-A-d

chùa Hải n

KX

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 09"

109° 11' 19"

D-49-87-A-d

danh thắng Hòn Chồng-Hòn Đỏ

KX

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 20"

109° 12' 14"

D-49-87-A-d

đường Phạm Văn Đồng

KX

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 20' 52"

109° 11' 44"

12° 15' 55"

109° 11' 53"

D-49-87-A-d

Núi Sạn

SV

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 16' 21"

109° 11' 12"

D-49-87-A-d

danh thắng vịnh Nha Trang

KX

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 14' 40"

109° 12' 54"

D-49-87-A-d

cầu Xóm Bóng

KX

P. Vĩnh Phước

TP. Nha Trang

12° 15' 53"

109° 11' 38"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Cù Lao Thượng

DC

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 16' 10"

109° 11' 45"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Cù Lao Trung

DC

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 15' 57"

109° 11' 44"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Sơn Phước

DC

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 16' 02"

109° 11' 49"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Cù Lao Thượng

DC

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 16' 04"

109° 11' 43"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Cù Lao Trung

DC

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 15' 58"

109° 11' 50"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Sơn Phước

DC

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 16' 08"

109° 11' 52"

D-49-87-A-d

đường 2 tháng 4

KX

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 18' 42"

109° 11' 08"

12° 15' 12"

109° 11' 18"

D-49-87-A-d

Sông Cái

TV

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Cù Lao Hạ

DC

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 15' 58"

109° 11' 53"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Hải Phước

DC

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 16' 02"

109° 11' 55"

D-49-87-A-d

danh thắng Hòn Chồng- Hòn Đỏ

KX

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 16' 20"

109° 12' 14"

D-49-87-A-d

chùa Long Quang

KX

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 16' 00"

109° 11' 51"

D-49-87-A-d

Trường Đại học Nha Trang

KX

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 16' 06"

109° 12' 03"

D-49-87-A-d

đường Phạm Văn Đồng

KX

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 20' 52"

109° 11' 44"

12° 15' 55"

109° 11' 53"

D-49-87-A-d

tổ dân phố Sơn Hải

DC

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 16' 11"

109° 12' 06"

D-49-87-A-d

cầu Trần Phú

KX

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 15' 47"

109° 11' 51"

D-49-87-A-d

chùa Từ Tôn

KX

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 16' 03"

109° 12' 24"

D-49-87-A-d

danh thắng vịnh Nha Trang

KX

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 14' 40"

109° 12' 54"

D-49-87-A-d

cu Xóm Bóng

KX

P. Vĩnh Thọ

TP. Nha Trang

12° 15' 53"

109° 11' 38"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Bình Tân

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 33"

109° 11' 18"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Trường Đông

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 15"

109° 11' 59"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Trường Hải

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 07"

109° 12' 13"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Trường Sơn

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 38"

109° 12' 04"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Trường Thọ

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 03"

109° 12' 06"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Bình Tân

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 33"

109° 11' 35"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Trường Đông

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 11"

109° 12' 03"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Trường Hải

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 03"

109° 12' 16"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Trường Sơn

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 28"

109° 12' 11"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 2-Trường Thọ

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 05"

109° 12' 02"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Bình Tân

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 28"

109° 11' 41"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Trường Hải

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 04"

109° 12' 21"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 3-Trường Sơn

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 25"

109° 12' 06"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 4-Bình Tân

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 28"

109° 11' 50"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 4-Trường Sơn

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 26"

109° 12' 14"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 5-Trường Sơn

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 22"

109° 12' 02"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 6-Trường Sơn

DC

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 18"

109° 11' 56"

D-49-87-C-b

cầu Bình Tân

KX

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-C-b

Núi Chụt

SV

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 20"

109° 12' 24"

D-49-87-C-b

chùa Đông Độ

KX

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 18"

109° 12' 04"

D-49-87-C-b

Nhà máy Đóng tàu Nha Trang

KX

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 34"

109° 11' 13"

D-49-87-C-b

đại lộ Nguyễn Tất Thành

KX

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 53"

109° 11' 27"

11° 58' 50"

109° 12' 39"

D-49-87-C-b

sông Quán Trường

TV

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 07' 07"

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-C-b

Sông Tc

TV

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 13' 53"

109° 09' 45"

12° 11' 22"

109° 12' 31"

D-49-87-C-b

đường Tô Hiệu

KX

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 12' 40"

109° 11' 58"

12° 12' 55"

109° 12' 29"

D-49-87-C-b

danh thng vịnh Nha Trang

KX

P. Vĩnh Trường

TP. Nha Trang

12° 14' 40"

109° 12' 54"

D-49-87-C-b

tổ dân phố 1-Duy Hà

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 24"

109° 11' 29"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Duy Hòa

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 30"

109° 11' 34"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Duy Phước

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 10"

109° 11' 36"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 1-Duy Thanh

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 25"

109° 11' 39"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Duy Hà

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 31"

109° 11' 26"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Duy Hòa

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 33"

109° 11' 40"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Duy Phước

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 20"

109° 11' 33"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 2-Duy Thanh

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 30"

109° 11' 41"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 3-Duy Hà

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 28"

109° 11' 30"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 3-Duy Phước

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 20"

109° 11' 28"

D-49-87-A-d

tổ dân phố 3-Duy Thanh

DC

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 32"

109° 11' 44"

D-49-87-A-d

Sông Cái

TV

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-86-A-d;

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

thư viện Pasteur Nha Trang

KX

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 07"

109° 11' 40"

D-49-87-A-d

đường Trần Phú

KX

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 40"

109° 11' 48"

12° 12' 08"

109° 12' 43"

D-49-87-A-d

cầu Trần Phú

KX

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 15' 47"

109° 11' 51"

D-49-87-A-d

danh thắng vịnh Nha Trang

KX

P. Xương Huân

TP. Nha Trang

12° 14' 40"

109° 12' 54"

D-49-87-A-d

trạm biến áp 110KV Bình Tân

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 38"

109° 10' 12"

D-49-87-C-b

đường tỉnh 657K

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 24"

109° 10' 06"

12° 00' 26"

108° 54' 58"

D-49-87-C-a;

D-49-87-C-b

núi Bàu Sấu

SV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 06"

109° 11' 39"

D-49-87-C-b

cầu Bình Tân

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-C-b

suối Châu Phi

TV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 10' 06"

109° 09' 40"

12° 10' 17"

109° 11' 46"

D-49-87-C-b

núi Chín Khúc

SV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 13' 35"

109° 07' 31"

D-49-87-C-b

núi Đá Hang

SV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 10' 03"

109° 08' 22"

D-49-87-C-b

suối Đồng Bò

TV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 10' 29"

109° 09' 03"

12° 12' 04"

109° 10' 11"

D-49-87-C-b

sông Đồng Bò

TV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 48"

109° 07' 51"

12° 12' 57"

109° 09' 24"

D-49-87-C-b

Trung tâm hội nghị Hoàn Vũ

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 09' 55"

109° 11' 40"

D-49-87-C-b

núi Hòn Dồ

SV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 08' 45"

109° 11' 44"

D-49-87-C-b

núi Hòn Dung

SV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 04"

109° 08' 17"

D-49-87-C-b

núi Hòn Rớ

SV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 36"

109° 10' 54"

D-49-87-C-b

núi Hòn Thị

SV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 49"

109° 09' 12"

D-49-87-C-b

hồ Kênh Hạ

TV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 19"

109° 09' 09"

D-49-87-C-b

Công ty Khai thác đá Hòn Thi

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 58"

109° 09' 23"

D-49-87-C-b

Trại tạm giam công an tỉnh Khánh Hòa

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 10' 37"

109° 10' 16"

D-49-87-C-b

Sông Lô

TV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 10' 21"

109° 11' 29"

12° 10' 09"

109° 11' 45"

D-49-87-C-b

Hòn Một

SV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 48"

109° 07' 52"

D-49-87-C-b

Trung tâm Nghiên cứu Thủy sản 3

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 09' 44"

109° 12' 01"

D-49-87-C-b

đại lộ Nguyễn Tất Thành

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 53"

109° 11' 27"

11° 58' 50"

109° 12' 39"

D-49-87-C-b

núi Nhà Thờ

SV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 12"

109° 08' 51"

D-49-87-C-b

khu du lịch gii trí Nha Trang

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 10' 17"

109° 11' 34"

D-49-87-C-b

thôn Phú Cường

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 19"

109° 11' 03"

D-49-87-C-b

thôn Phú Thnh

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 20"

109° 11' 18"

D-49-87-C-b

thôn Phú Thọ

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 20"

109° 11' 10"

D-49-87-C-b

thôn Phước Điền

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 11"

109° 09' 38"

D-49-87-C-b

cầu Phước Đồng

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 42"

109° 09' 47"

D-49-87-C-b

nghĩa trang Phước Đồng

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 26"

109° 08' 29"

D-49-87-C-b

Trạm kiểm lâm Phước Đồng

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 38"

109° 08' 42"

D-49-87-C-b

thôn Phước H

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 10' 25"

109° 10' 53"

D-49-87-C-b

thôn Phước Lộc

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 10' 55"

109° 10' 05"

D-49-87-C-b

thôn Phước Li

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 02"

109° 10' 17"

D-49-87-C-b

thôn Phước Sơn

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 37"

109° 07' 44"

D-49-87-C-b

thôn Phước Tân

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 29"

109° 09' 44"

D-49-87-C-b

thôn Phước Thượng

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 36"

109° 08' 39"

D-49-87-C-b

cầu Phước Thượng

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 29"

109° 08' 46"

D-49-87-C-b

thôn Phước Thủy

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 47"

109° 10' 04"

D-49-87-C-b

thôn Phước Trung

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 37"

109° 09' 55"

D-49-87-C-b

sông Quán Trường

TV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 07' 07"

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-C-b

Sông Tắc

TV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 13' 53"

109° 09' 45"

12° 11' 22"

109° 12' 31"

D-49-87-C-b

thôn Thành Đạt

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 40"

109° 11' 59"

D-49-87-C-b

thôn Thành Phát

DC

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 12' 07"

109° 11' 28"

D-49-87-C-b

Công ty Thủy sản Đại Cát

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 57"

109° 09' 38"

D-49-87-C-b

Suối Ván

TV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 11' 20"

109° 07' 16"

12° 11' 48"

109° 07' 51"

D-49-87-C-a;

D-49-87-C-b

danh thắng vịnh Nha Trang

KX

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 14' 40"

109° 12' 54"

D-49-87-C-b

Hòn Xanh

SV

xã Phước Đồng

TP. Nha Trang

12° 09' 23"

109° 09' 28"

D-49-87-C-b

đường 23 tháng 10

KX

xã Vĩnh Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 15' 29"

109° 06' 19"

D-49-87-A-d

Cu Dài

KX

xã Vĩnh Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 08"

109° 09' 33"

D-49-87-A-d

Cầu Dứa

KX

xã Vĩnh Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 22"

109° 09' 43"

D-49-87-A-d

sông Quán Trường

TV

xã Vĩnh Hiệp

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 07' 07"

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-A-d

Thánh thất cao đài Tây Ninh

KX

xã Vĩnh Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 30"

109° 08' 28"

D-49-87-A-d

Sông Tháo

TV

xã Vĩnh Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 57"

109° 08' 33"

12° 15' 19"

109° 09' 47"

D-49-87-A-d

thôn Vĩnh Châu

DC

xã Vĩnh Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 17"

109° 09' 34"

D-49-87-A-d

|thôn Vĩnh Điềm Thượng

DC

xã Vĩnh Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 16"

109° 08' 36"

D-49-87-A-d

thôn Vĩnh Điềm Trung

DC

xã Vĩnh Hiệp

TP. Nha Trang

12° 15' 30"

109° 09' 55"

D-49-87-A-d

quốc lộ 1A

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-A-b;

D-49-87-A-d

đường 2 tháng 4

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 18' 42"

109° 11' 08"

12° 15' 12"

109° 11' 18"

D-49-87-A-d

thôn Cát Lợi

DC

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 22' 02"

109° 11' 38"

D-49-87-A-d

cầu Cây Gạo

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 21' 60"

109° 11' 36"

D-49-87-A-d

Công ty Đại Thuận

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 03"

109° 11' 40"

D-49-87-A-d

cầu Giăng Dây

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 19' 42"

109° 11' 26"

D-49-87-A-d

núi Hòn Ngang

SV

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 18' 38"

109° 12' 53"

D-49-87-A-d

Hòn Khô

SV

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 19' 26"

109° 11' 42"

D-49-87-A-d

khu du lịch Long Phú

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 21' 37"

109° 12' 38"

D-49-87-A-d

thôn Lương Hòa

DC

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 19' 20"

109° 11' 15"

D-49-87-A-d

ga Lương Sơn

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 18"

109° 11' 35"

D-49-87-A-d

thôn Lương Sơn 1

DC

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 09"

109° 11' 53"

D-49-87-A-d

thôn Lương Sơn 2

DC

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 08"

109° 12' 02"

D-49-87-A-d

thôn Lương Sơn 3

DC

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 19' 59"

109° 12' 18"

D-49-87-A-d

chùa Nam Hải Quan Âm

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 22' 13"

109° 11' 45"

D-49-87-A-d

đình Nam Trung

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 03"

109° 11' 31"

D-49-87-A-d

tịnh xá Ngọc Cát

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 22' 08"

109° 11' 45"

D-49-87-A-d

tnh xá Ngọc Tòng

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 06"

109° 11' 32"

D-49-87-A-d

đường Phạm Văn Đồng

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 52"

109° 11' 44"

12° 15' 55"

109° 11' 53"

D-49-87-A-d

chùa Phổ Minh

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 14"

109° 11' 54"

D-49-87-A-d

Hòn Thông

SV

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 21' 37"

109° 10' 02"

D-49-87-A-d

Công ty trách nhiệm hữu hạn Hồng Hải

KX

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 41"

109° 12' 05"

D-49-87-A-d

Hòn Trích Mía

SV

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 22' 14"

109° 08' 23"

D-49-87-A-d

thôn Văn Đăng 1

DC

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 22"

109° 11' 40"

D-49-87-A-d

thôn Văn Đăng 2

DC

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 41"

109° 11' 58"

D-49-87-A-d

thôn Văn Đăng 3

DC

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 29"

109° 11' 54"

D-49-87-A-d

thôn Võ Tánh 1

DC

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 11"

109° 11' 39"

D-49-87-A-d

thôn Võ Tánh 2

DC

xã Vĩnh Lương

TP. Nha Trang

12° 20' 18"

109° 11' 52"

D-49-87-A-d

đồi 82

SV

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 17' 23"

109° 10' 35"

D-49-87-A-d

đường tỉnh 657C

KX

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 18' 21"

109° 10' 11"

12° 17' 19"

109° 12' 12"

D-49-87-A-d

cầu Bến Đùi

KX

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 16' 38"

109° 10' 05"

D-49-87-A-d

ng Cái

TV

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-d

núi Hòn Ngang

SV

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 17' 38"

109° 09' 46"

D-49-87-A-d

i Hòn Nghê

SV

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 16' 57"

109° 10' 21"

D-49-87-A-d

thôn Hòn Nghê 1

DC

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 17' 21"

109° 10' 50"

D-49-87-A-d

thôn Hòn Nghê 2

DC

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 17' 12"

109° 10' 21"

D-49-87-A-d

núi Hòn Thơm

SV

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 16' 53"

109° 09' 44"

D-49-87-A-d

thôn Ngọc Hội 1

DC

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 15' 50"

109° 10' 01"

D-49-87-A-d

thôn Ngọc Hội 2

DC

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 16' 01"

109° 10' 11"

D-49-87-A-d

thôn Phú Nông Bắc

DC

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 16' 04"

109° 09' 56"

D-49-87-A-d

thôn Phú Nông Nam

DC

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 15' 40"

109° 09' 42"

D-49-87-A-d

Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương

KX

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 17' 19"

109° 10' 47"

D-49-87-A-d

Sông Tháo

TV

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 15' 57"

109° 08' 33"

12° 15' 19"

109° 09' 47"

D-49-87-A-d

thôn Xuân Lc

DC

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 16' 32"

109° 09' 26"

D-49-87-A-d

thôn Xuân Lc 1

DC

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 16' 15"

109° 09' 36"

D-49-87-A-d

thôn Xuân Lc 2

DC

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 15' 60"

109° 09' 41"

D-49-87-A-d

thôn Xuân Ngọc

DC

xã Vĩnh Ngọc

TP. Nha Trang

12° 16' 27"

109° 10' 06"

D-49-87-A-d

quốc lộ 1A

KX

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-A-d

đường tnh 657C

KX

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 18' 21"

109° 10' 11"

12° 17' 19"

109° 12' 12"

D-49-87-A-d

Sông Cái

TV

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-d

Hòn Chùa

SV

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 18' 38"

109° 07' 46"

D-49-87-A-d

thôn Đc Lộc 1

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 18' 06"

109° 09' 22"

D-49-87-A-d

thôn Đc Lộc 2

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 17' 58"

109° 09' 40"

D-49-87-A-d

Hòn Én

SV

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 19' 09"

109° 07' 42"

D-49-87-A-d

núi Hòn Ngang

SV

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 17' 38"

109° 09' 46"

D-49-87-A-d

thôn Liên Thành

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 18' 12"

109° 10' 17"

D-49-87-A-d

thôn Như Xuân 1

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 17' 15"

109° 08' 23"

D-49-87-A-d

thôn Như Xuân 2

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 17' 25"

109° 08' 48"

D-49-87-A-d

thôn Tân Thành

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 18' 22"

109° 09' 58"

D-49-87-A-d

Thôn Tây

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 16' 35"

109° 08' 15"

D-49-87-A-d

Trường Đại học Thái Bình Dương

KX

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 17' 53"

109° 10' 23"

D-49-87-A-d

Thôn Trung

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 16' 27"

109° 08' 36"

D-49-87-A-d

cầu Vĩnh Phương

KX

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 16' 18"

109° 08' 44"

D-49-87-A-d

thôn Vĩnh Thành

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 17' 43"

109° 10' 34"

D-49-87-A-d

thôn Xuân Phong

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 16' 21"

109° 08' 59"

D-49-87-A-d

thôn Xuân Phú

DC

xã Vĩnh Phương

TP. Nha Trang

12° 16' 32"

109° 08' 56"

D-49-87-A-d

núi Chín Khúc

SV

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 13' 35"

109° 07' 31"

D-49-87-C-b

Cầu Dài

KX

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 15' 08"

109° 09' 33"

D-49-87-A-d

thôn Đt Lành

DC

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 13' 49"

109° 09' 06"

D-49-87-C-b

sông Đng Bò

TV

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 11' 48"

109° 07' 51"

12° 12' 57"

109° 09' 24"

D-49-87-C-b

sông Quán Trường

TV

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 07' 07"

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-C-b

Sông Tc

TV

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 13' 53"

109° 09' 45"

12° 11' 22"

109° 12' 31"

D-49-87-C-b

thôn Thái Thông 1

DC

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 15' 01"

109° 09' 33"

D-49-87-C-b

thôn Thái Thông 2

DC

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 14' 49"

109° 09' 33"

D-49-87-C-b

thôn Thủy

DC

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 14' 24"

109° 09' 37"

D-49-87-C-b

đình Thủy Tú

KX

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 14' 09"

109° 09' 40"

D-49-87-C-b

thôn Vĩnh Xuân

DC

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 14' 02"

109° 10' 23"

D-49-87-C-b

đình Vĩnh Xuân

KX

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 14' 10"

109° 10' 15"

D-49-87-C-b

Cầu Xéo

KX

xã Vĩnh Thái

TP. Nha Trang

12° 15' 04"

109° 09' 33"

D-49-87-A-d

đường 23 tháng 10

KX

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 15' 29"

109° 06' 19"

D-49-87-A-d

Cầu Bè

KX

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 39"

109° 09' 23"

D-49-87-A-d

Sông Cái

TV

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-d

Bệnh viện Giao thông vận tải

KX

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 25"

109° 08' 56"

D-49-87-A-d

thôn Phú Bình

DC

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 54"

109° 08' 53"

D-49-87-A-d

thôn Phú Thạnh

DC

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 30"

109° 09' 15"

D-49-87-A-d

thôn Phú Trung

DC

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 35"

109° 08' 38"

D-49-87-A-d

thôn Phú Vinh

DC

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 16' 04"

109° 09' 19"

D-49-87-A-d

sông Quán Trường

TV

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 07' 07"

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-A-d

Sông Tháo

TV

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 15' 57"

109° 08' 33"

12° 15' 19"

109° 09' 47"

D-49-87-A-d

cầu Vĩnh Phương

KX

xã Vĩnh Thạnh

TP. Nha Trang

12° 16' 18"

109° 08' 44"

D-49-87-A-d

đường 23 tháng 10

KX

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 15' 29"

109° 06' 19"

D-49-87-A-c;

D-49-87-A-d

nhà thờ Bình Cang

KX

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 15' 51"

109° 08' 01"

D-49-87-A-d

Sông Cái

TV

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-c;

D-49-87-A-d

núi Chín Khúc

SV

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 13' 35"

109° 07' 31"

D-49-87-C-b

thôn Đồng Nhơn

DC

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 14' 60"

109° 08' 46"

D-49-87-A-d

cầu Ông Bộ

KX

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 15' 30"

109° 07' 23"

D-49-87-A-c

sông Quán Trường

TV

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 14' 26"

109° 07' 07"

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-A-d;

D-49-87-C-a;

D-49-87-C-b

thôn Võ Cang

DC

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 15' 29"

109° 08' 03"

D-49-87-A-d

thôn Võ Cnh

DC

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 15' 35"

109° 07' 37"

D-49-87-A-d

thôn Võ Dõng

DC

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 15' 13"

109° 07' 30"

D-49-87-A-d

thôn Xuân Sơn

DC

xã Vĩnh Trung

TP. Nha Trang

12° 15' 04"

109° 08' 07"

D-49-87-A-d

quốc lộ 1A

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-C-d;

D-49-87-A-b

quốc lộ 26B

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 52"

109° 09' 09"

12° 29' 23"

109° 16' 16"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 652B

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 31' 04"

109° 09' 14"

12° 34' 44"

109° 13' 13"

D-49-75-C-d

đèo Bánh Ít

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 30"

109° 08' 58"

D-49-75-C-d

Sông Dinh

TV

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 04"

109° 07' 24"

12° 27' 13"

109° 09' 37"

D-49-87-A-b

sông Đá Hàn

TV

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 31' 21"

109° 10' 08"

12° 28' 25"

109° 09' 60"

D-49-75-C-d;

D-49-87-A-b

núi Đông Dài

SV

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 31' 29"

109° 08' 35"

D-49-75-C-d

cu Hà Thanh

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 46"

109° 09' 59"

D-49-75-C-d

đình Hà Thanh

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 34"

109° 09' 10"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Hà Thanh 1

DC

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 32"

109° 09' 08"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Hà Thanh 2

DC

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 57"

109° 08' 54"

D-49-75-C-d

Hòn Hèo

SV

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 29' 17"

109° 12' 26"

D-49-87-A-b

miếu Hội Đồng

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 29' 58"

109° 08' 38"

D-49-87-A-b

Cu Mới

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 29' 23"

109° 08' 08"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Mỹ Lệ

DC

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 29' 36"

109° 09' 07"

D-49-87-A-b

cu Ninh Đa

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 29' 42"

109° 08' 18"

D-49-87-A-b

cu Nước Đục

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 29' 56"

109° 08' 16"

D-49-87-A-b

núi Ổ Gà

SV

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 40"

109° 08' 50"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Phú Diêm

DC

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 29' 48"

109° 09' 00"

D-49-87-A-b

đình Phú Diên

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 29' 47"

109° 09' 01"

D-49-87-A-b

cầu Phước Đa

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 13"

109° 08' 13"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Phước Đa 1

DC

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 29' 41"

109° 08' 24"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Phước Đa 2

DC

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 01"

109° 08' 33"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Phước Đa 3

DC

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 17"

109° 08' 30"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Phước Sơn

DC

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 04"

109° 09' 10"

D-49-75-C-d

đình Phước Sơn

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 29' 58"

109° 09' 11"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Tân Kiều

DC

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 02"

109° 09' 42"

D-49-75-C-d

chùa Vạn Phước

KX

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 16"

109" 09' 08"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Vạn Thiện

DC

P. Ninh Đa

TX. Ninh Hòa

12° 30' 21"

109° 08' 49"

D-49-75-C-d

quốc lộ 26B

KX

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 30' 52"

109° 09' 09"

12° 29' 23"

109° 16' 16"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 652B

KX

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 31' 04"

109° 09' 14"

12° 34' 44"

109° 13' 13"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 652C

KX

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 33' 23"

109° 12' 56"

12° 33' 06"

109° 13' 43"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 652D

KX

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 32' 21"

109° 12' 53"

12° 23' 20"

109° 18' 58"

D-49-75-C-d

cầu Bá Hà

KX

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 32' 14"

109° 13' 10"

D-49-75-C-d

Hòn Hèo

SV

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 29' 17"

109° 12' 26"

D-49-87-A-b

chùa Long Thọ

KX

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 32' 28"

109° 12' 55"

D-49-75-C-d

Hòn Lúp

SV

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 31' 43"

109° 11' 51"

D-49-75-C-d

Hòn Một

SV

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 31' 44"

109° 11' 32"

D-49-75-C-d

Hòn Một

SV

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 30' 44"

109° 13' 18"

D-49-75-C-d

Xí nghiệp Muối xuất khẩu Hòn Khói

KX

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 32' 20"

109° 11' 45"

D-49-75-C-d

Thánh thất Phú Thọ

KX

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 32' 13"

109° 12' 58"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Phú Thọ 1

DC

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 32' 48"

109° 12' 57"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Phú Thọ 2

DC

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 32' 23"

109° 12' 56"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Phú Thọ 3

DC

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 31' 57"

109° 13' 04"

D-49-75-C-d

cầu Suối Tre

KX

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 31' 07"

109° 12' 36"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Thạnh Danh

DC

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 33' 05"

109° 12' 57"

D-49-75-C-d

Suối Trắc

TV

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 31' 01"

109° 11' 50"

12° 32' 17"

109° 12' 25"

D-49-75-C-d

Cầu Treo

KX

P. Ninh Diêm

TX. Ninh Hòa

12° 32' 19"

109° 12' 35"

D-49-75-C-d

quốc lộ 1A

KX

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-A-b

cầu Bầu Ngói

KX

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 40"

109° 08' 24"

D-49-87-A-b

Sông Dinh

TV

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 30' 04"

109° 07' 24"

12° 27' 13"

109° 09' 37"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Hội Thành

DC

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 57"

109° 09' 35"

D-49-87-A-b

chùa Long Phước

KX

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 32"

109° 08' 56"

D-49-87-A-b

Cầu Mới

KX

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 29' 23"

109° 08' 08"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Mỹ Chánh

DC

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 29' 04"

109° 08' 24"

D-49-87-A-b

bến xe Ninh Hòa

KX

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 44"

109° 07' 41"

D-49-87-A-b

cầu Núi Sầm

KX

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 38"

109° 07' 36"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Phong Phú 1

DC

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 27"

109° 08' 01"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Phong Phú 2

DC

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 43"

109° 08' 30"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Phú Thạnh

DC

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 25"

109° 09' 07"

D-49-87-A-b

đình Phú Thạnh

KX

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 28"

109° 09' 11"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Phú Thứ

DC

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 51"

109° 08' 59"

D-49-87-A-b

đình Phú Thứ

KX

P. Ninh Giang

TX. Kinh Hòa

12° 28' 55"

109° 08' 45"

D-49-87-A-b

Núi Sầm

SV

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 41"

109° 07' 57"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Thanh Châu

DC

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 29' 04"

109° 07' 59"

D-49-87-A-b

cầu Thanh Châu

KX

P. Ninh Giang

TX. Ninh Hòa

12° 29' 02"

109° 07' 50"

D-49-87-A-b

cầu Bầu Lá

KX

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 28' 27"

109° 07' 30"

D-49-87-A-a

sông Cầu Lắm

TV

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 27' 53"

109° 06' 51"

12° 27' 32"

109° 08' 30"

D-49-87-A-a;

D-49-87-A-b

Núi Đt

SV

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 28' 10"

109° 07' 22"

D-49-87-A-a

tổ dân phố Hà Liên

DC

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 27' 32"

109° 09' 27"

D-49-87-A-b

rch Hà Liên

TV

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 26' 35"

109° 09' 58"

12° 27' 32"

109° 08' 30"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Hậu Phước

DC

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 28' 10"

109° 08' 11"

D-49-87-A-b

Hòn Mt

SV

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 28' 07"

109° 08' 34"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Mỹ Thuận

DC

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 27' 35"

109° 07' 23"

D-49-87-A-a

tổ dân phố Mỹ Trạch

DC

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 27' 55"

109° 07' 31"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Tân Tế

DC

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 27' 38"

109° 08' 23"

D-49-87-A-b

tổ dân phố Thuận Lợi

DC

P. Ninh Hà

TX. Ninh Hòa

12° 28' 14"

109° 07' 50"

D-49-87-A-b

tổ dân phố 1-Đông Hải

DC

P. Ninh Hi

TX. Ninh Hòa

12° 34' 27"

109° 13' 59"

D-49-75-C-d

tổ dân phố 2-Đông Hải

DC

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 22"

109° 13' 56"

D-49-75-C-d

tổ dân phố 3-Đông Hà

DC

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 35"

109° 13' 18"

D-49-75-C-d

tổ dân phố 4-Đông Hà

DC

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 36"

109° 13' 20"

D-49-75-C-d

tổ dân phố 5-Đông Hòa

DC

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 19"

109° 13' 02"

D-49-75-C-d

tổ dân phố 6-Bình Tây

DC

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 33' 40"

109° 12' 57"

D-49-75-C-d

tổ dân phố 7-Bình Tây

DC

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 33' 29"

109° 12' 54"

D-49-75-C-d

tổ dân phố 8-Bình Tây

DC

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 33' 33"

109° 13' 01"

D-49-75-C-d

tổ dân phố 9-Đông Cát

DC

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 33' 16"

109° 13' 29"

D-49-75-C-d

đường tnh 652

KX

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 08"

109° 10' 05"

12° 34' 46"

109° 14' 05"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 652B

KX

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 31' 04"

109° 09' 14"

12° 34' 44"

109° 13' 13"

D-49-75-C-d

đường tnh 652C

KX

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 33' 23"

109° 12' 56"

12° 33' 06"

109° 13' 43"

D-49-75-C-d

đình Bình Tây

KX

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 33' 47"

109° 12' 37"

D-49-75-C-d

hòn Bức Trong

SV

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 33' 58"

109° 12' 48"

D-49-75-C-d

hòn Dong Bồ

SV

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 05"

109° 13' 24"

D-49-75-C-d

khu du lịch Dốc Lết

KX

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 33' 12"

109° 13' 42"

D-49-75-C-d

đình Đông Hà

KX

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 33"

109° 13' 16"

D-49-75-C-d

cảng Hòn Khói

KX

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 38"

109° 13' 14"

D-49-75-C-d

chùa Long Hi

KX

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 38"

109° 13' 21"

D-49-75-C-d

chùa Pht n

KX

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 23"

109° 13' 58"

D-49-75-C-d

chùa Tâp Thiện

KX

P. Ninh Hải

TX. Ninh Hòa

12° 34' 28"

109° 12' 55"

D-49-75-C-d

quốc lộ 1A

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-A-b;

D-49-75-C-d

Tổ dân phố 1

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 28' 60"

109° 07' 25"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 2

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 03"

109° 07' 41"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 3

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 27'

109° 07' 22"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 4

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 19"

109° 07' 44"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 5

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 30"

109° 07' 35"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 6

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 34"

109° 07' 41"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 7

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 48"

109° 07' 29"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 8

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 43"

109° 07' 32"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 9

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 25"

109° 07' 55"

D-49-75-C-d

Tổ dân phố 10

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 35"

109° 07' 56"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 11

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 44"

109° 07' 49"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 12

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 52"

109° 07' 38"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 13

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 55"

109° 07' 49"

D-49-87-A-b

Tổ dân phố 14

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 30' 04"

109° 07' 56"

D-49-75-C-d

Tổ dân phố 15

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 45"

109° 08' 11"

D-49-75-C-d

Tổ dân phố 16

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 30' 20"

109° 08' 08"

D-49-75-C-d

Tổ dân phố 17

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 30' 29"

109° 08' 32"

D-49-75-C-d

Tổ dân phố 18

DC

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 30' 48"

109° 07' 53"

D-49-75-C-d

quốc lộ 26

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 28' 34"

109° 07 33"

12° 33' 24"

108° 53' 31"

D-49-75-C-c

lăng Bà Vú

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 29"

109° 07' 50"

D-49-87-A-b

đèo Bánh Ít

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 30' 30"

109° 08' 58"

D-49-75-C-d

Cu Dinh

KX

P. Ninh Hiêp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 45"

109° 07' 39"

D-49-87-A-b

Sông Dinh

TV

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 30' 04"

109° 07' 24"

12° 27' 13"

109° 09' 37"

D-49-87-A-b

núi Đông Đài

SV

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 30' 60"

109° 08' 01"

D-49-75-C-d

Cu Mới

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 23"

109° 08' 08"

D-49-87-A-b

cu Ninh Đa

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 42"

109° 08' 18"

D-49-87-A-b

ph đường Ninh Hòa

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 35"

109° 07' 23"

D-49-87-A-b

cầu Núi Sm

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 28' 38"

109° 07' 36"

D-49-87-A-b

cu Nước Đc

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 56"

109° 08' 16"

D-49-87-A-b

núi

SV

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 30' 40"

109° 08' 50"

D-49-75-C-d

cu Phước Đa

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 30' 13"

109° 08' 13"

D-49-75-C-d

cầu Thanh Châu

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 29' 02"

109° 07' 50"

D-49-87-A-b

đường Trần Quý Cáp

KX

P. Ninh Hiệp

TX. Ninh Hòa

12° 30' 10"

109° 08' 10"

12° 29' 33"

109° 07' 26"

D-49-75-C-d;

D-49-87-A-b

quốc lộ 26B

KX

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 30' 52"

109° 09' 09"

12° 29' 23"

109° 16' 16"

D-49-75-C-d;

D-49-75-D-c;

D-49-87-B-a

đường tỉnh 652D

KX

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 32' 21"

109° 12' 53"

12° 23' 20"

109° 18' 58"

D-49-75-C-d;

D-49-75-D-c;

D-49-87-B-a

cầu Bá Hà

KX

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 32' 14"

109° 13' 10"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Bá Hà 1

DC

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 32' 19"

109° 13' 30"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Bá Hà 2

DC

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 32' 31"

109° 13' 32"

D-49-75-C-d

Hòn Hèo

SV

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 29' 17"

109° 12' 26"

D-49-87-A-b

cầu Hòn Khói

KX

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 30' 25"

109° 14' 17"

D-49-75-C-d

chùa Huệ Hà

KX

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 32' 03"

109° 13' 36"

D-49-75-C-d

chùa Long Hà

KX

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 32' 11"

109° 13' 26"

D-49-75-C-d

núi Mái Nhà

SV

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 28' 29"

109° 15' 04"

D-49-87-B-a

Hòn Một

SV

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 30' 44"

109° 13' 18"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Mỹ Á

DC

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 30' 54"

109° 14' 03"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Mỹ Lương

DC

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 31' 49"

109° 13' 29"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Ngân Hà

DC

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 31' 60"

109° 13' 34"

D-49-75-C-d

đình Ngân Hà

KX

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 32' 01"

109° 13' 38"

D-49-75-C-d

cầu Nhà máy Xi măng Hòn Khói

KX

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 30' 31"

109° 14' 17"

D-49-75-C-d

tổ dân phố Phú Thạnh

DC

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 32' 24"

109° 13' 21"

D-49-75-C-d

núi Suối Lâu

SV

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 28' 57"

109° 15' 23"

D-49-87-B-a

tổ dân phố Thủy Đầm

DC

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 31' 47"

109° 13' 41"

D-49-75-C-d

đình Thủy Đầm

KX

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 31' 55"

109° 13' 41"

D-49-75-C-d

Nhà máy Xi măng Hòn Khói

KX

P. Ninh Thủy

TX. Ninh Hòa

12° 30' 36"

109° 14' 11"

D-49-75-C-d

quốc lộ 1A

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 651D

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 42' 14"

109° 13' 31"

12° 32' 05"

109° 11' 05"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 651G

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 36' 12"

109° 10' 35"

12° 31' 20"

109° 02' 06"

D-49-75-C-c;

D-49-75-C-d

đường tỉnh 652B

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 31' 04"

109° 09' 14"

12° 34' 44"

109° 13' 13"

D-49-75-C-d

chùa An Lc

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 32' 55"

109° 09' 46"

D-49-75-C-d

kênh Chính Đông

TV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 38' 11"

109° 06' 28"

12° 34' 38"

109° 08' 56"

D-49-75-C-d

kênh Chính Tây

TV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 37' 51"

109° 06' 32"

12° 33' 38"

109° 05' 14"

D-49-75-C-c

suối Dứa

TV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 37' 48"

109° 03' 15"

12° 35' 25"

109° 06' 58"

D-49-75-C-c

ng Đá Bàn

TV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 43' 19"

109° 01' 22"

12° 34' 28"

109° 07' 05"

D-49-75-C-c

ng Đá Hàn

TV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 31' 21"

109° 10' 08"

12° 28' 25"

109° 09' 60"

D-49-75-C-d

i Đông Dài

SV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 31' 29"

109° 08' 35"

D-49-75-C-d

thôn Gia Mỹ

DC

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 35' 08"

109° 08' 37"

D-49-75-C-d

cầu Hà Thanh

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 30' 46"

109° 09' 59"

D-49-75-C-d

Hòn Hu

SV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 35' 11"

109° 09' 43"

D-49-75-C-d

ga Hòa Quỳnh

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 34' 34"

109° 10' 00"

D-49-75-C-d

giáo xứ Hòa Thanh

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 34' 54"

109° 08' 43"

D-49-75-C-d

thôn Hòa Thiện 1

DC

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 34' 41"

109° 07' 43"

D-49-75-C-d

thôn Hòa Thiện 2

DC

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 35' 31"

109° 07' 24"

D-49-75-C-c

chùa Kim Ấn

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 33' 03"

109° 07' 42"

D-49-75-C-d

Hòn Kò Ke

SV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 32' 12"

109° 09' 14"

D-49-75-C-d

Cầu Lạc An

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 32' 49"

109° 09' 45"

D-49-75-C-d

thôn Lạc Hòa

DC

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 33' 48"

109° 08' 47"

D-49-75-C-d

chùa Lạc Sơn

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 34' 02"

109° 10' 02"

D-49-75-C-d

Cầu Ln

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 31' 60"

109° 10' 26"

D-49-75-C-d

Sông Lốp

TV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 34' 28"

109° 07' 05"

12° 30' 04"

109° 07' 24"

D-49-75-C-c;

D-49-75-C-d

kênh N4

TV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 34' 38"

109° 08' 56"

12° 31' 21"

109° 10' 08"

D-49-75-C-d

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 33' 42"

109° 09' 57"

D-49-75-C-d

thôn Ninh Ích

DC

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 31' 55"

109° 09' 30"

D-49-75-C-d

miếu Ninh Ích

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 32' 40"

109° 09' 41"

D-49-75-C-d

thôn Phú Gia

DC

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 33' 03"

109° 07' 41"

D-49-75-C-d

chùa Phước Điền

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 31' 59"

109° 09' 35"

D-49-75-C-d

n Rọ

SV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 31' 56"

109° 08' 55"

D-49-75-C-d

thôn Sơn Lộc

DC

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 33' 08"

109° 09' 41"

D-49-75-C-d

cầu Suối Cát

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 35' 39"

109° 08' 15"

D-49-75-C-d

cầu Suối Xô

KX

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 35' 55"

109° 07' 57"

D-49-75-C-d

núi Vòng Cóc

SV

xã Ninh An

TX. Ninh Hòa

12° 34' 19"

109° 06' 08"

D-49-75-C-c

quốc lộ 26

KX

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 28' 34"

109° 07' 33"

12° 33' 24"

108° 53' 31"

D-49-87-A-a

Cầu Bản

KX

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 49"

109° 07' 12"

D-49-87-A-a

cầu Bến Gành

KX

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 58"

109° 06' 38"

D-49-87-A-a

thôn Bình Thành

DC

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 46"

109° 07' 06"

D-49-87-A-a

thôn Bình Tr

DC

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 30"

109° 05' 26"

D-49-87-A-a

sông Cái Ninh Hòa

TV

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 34' 20"

108° 57' 41"

12° 30' 04"

109° 07' 24"

D-49-75-C-c;

D-49-87-A-a

Sông Dinh

TV

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 30' 04"

109° 07' 24"

12° 27' 13"

109° 09' 37"

D-49-75-C-c;

D-49-87-A-a;

D-49-87-A-b

thôn Hiệp Thanh

DC

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 49"

109° 05' 43"

D-49-87-A-a

thôn Hòa Thuận

DC

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 28' 60"

109° 05' 39"

D-49-87-A-a

Hòn Ngang

SV

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 09"

109° 01' 47"

D-49-87-A-a

thôn Phong Ấp

DC

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 08"

109° 07' 03"

D-49-87-A-a

thôn Phụ Đằng

DC

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 14"

109° 05' 35"

D-49-87-A-a

thôn Phước Lý

DC

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 23"

109° 07' 10"

D-49-87-A-a

thôn Tân Bình

DC

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 08"

109° 04' 27"

D-49-87-A-a

thôn Tuân Thừa

DC

xã Ninh Bình

TX. Ninh Hòa

12° 29' 27"

109° 06' 44"

D-49-87-A-a

Sông Dinh

TV

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 30' 04"

109° 07' 24"

12° 27' 13"

109° 09' 37"

D-49-75-C-c

D-49-87-A-a,

D-49-87-A-b

núi Đông Dài

SV

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 31' 29"

109° 08' 35"

D-49-75-C-d

núi Đông Đài

SV

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 30' 60"

109° 08' 01"

D-49-75-C-d

Sông Lốp

TV

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 34' 28"

109° 07' 05"

12° 30' 04"

109° 07' 24"

D-49-75-C-c;

D-49-75-C-d

kênh N4

TV

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 34' 38"

109° 08' 56"

12° 31' 21"

109° 10' 08"

D-49-75-C-d

thôn Nội Mỹ

DC

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 32' 38"

109° 08' 03"

D-49-75-C-d

thôn Phú Nghĩa

DC

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 31' 01"

109° 07' 17"

D-49-75-C-c

thôn Phước Thuận

DC

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 32' 22"

109° 07' 51"

D-49-75-C-d

thôn Quang Đông

DC

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 30' 29"

109° 07' 34"

D-49-75-C-d

cu Sông Lp

KX

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 31' 37"

109° 07' 42"

D-49-75-C-d

chùa Thiên Ân

KX

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 32' 37"

109° 07' 37"

D-49-75-C-d

thôn Văn Định

DC

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 31' 45"

109° 07' 53"

D-49-75-C-d

đình Văn Định

KX

xã Ninh Đông

TX. Ninh Hòa

12° 31' 24"

109° 07' 34"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 652G

KX

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 01"

109° 06' 60"

12° 32' 17"

108° 57' 21"

D-49-87-A-a

Hòn

SV

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 23' 60"

109° 02' 58"

D-49-87-A-a

suối Bà T

TV

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 20"

109° 03' 35"

12° 27' 20"

109° 04' 44"

D-49-87-A-a

suối Cát

TV

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 05"

109° 04' 02"

12° 27' 20"

109° 04' 44"

D-49-87-A-a

sông Cu Lm

TV

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 53"

109° 06' 51"

12° 27' 32"

109° 08' 30"

D-49-87-A-a

sông Cây Chò

TV

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 11"

109° 05' 36"

12° 27' 53"

109° 06' 51"

D-49-87-A-a

thôn Gò Sn

DC

xã Ninh Hưng

TX .Ninh Hòa

12° 27' 37"

109° 04' 44"

D-49-87-A-a

Hòn Long

SV

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 24' 15"

109° 04' 01"

D-49-87-A-a

Suối Ngang

TV

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 24' 35"

109° 05' 37"

12° 27' 11"

109° 05' 36"

D-49-87-A-a

cầu Nhà Chay

KX

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 15"

109° 05' 38"

D-49-87-A-a

suối Nhà Chay

TV

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 20"

109° 04' 44"

12° 27' 11"

109° 05' 36"

D-49-87-A-a

thôn Phú Đa

DC

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 52"

109° 05' 60"

D-49-87-A-a

thôn Phụng Cang

DC

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 49"

109° 06' 27"

D-49-87-A-a

thôn Phước Mỹ

DC

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 22"

109° 06' 14"

D-49-87-A-a

thôn Tân Hưng

DC

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 41"

109° 05' 50"

D-49-87-A-a

Hòn Thị

SV

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 25' 12"

109° 03' 39"

D-49-87-A-a

thôn Trường Lộc

DC

xã Ninh Hưng

TX. Ninh Hòa

12° 27' 60"

109° 05' 48"

D-49-87-A-a

quốc lộ 1A

KX

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-A-b

suối Ba Hồ

TV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 09"

109° 07' 50"

12° 23' 37"

109° 08' 19"

D-49-87-A-b

Núi Bé

SV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 20"

109° 11' 49"

D-49-87-A-b

Hòn Cấm

SV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 03"

109° 11' 05"

D-49-87-A-b

cầu Cây Thị

KX

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 13"

109° 08' 54"

D-49-87-A-b

Hòn Chai

SV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 41"

109° 07' 28"

D-49-87-A-b

Hòn Dã

SV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 55"

109° 11' 44"

D-49-87-A-b

cầu Găng Tay

KX

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 23"

109° 09' 25"

D-49-87-A-b

Suối Ngang

TV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 22' 23"

109° 05' 34"

12° 23' 29"

109° 07' 17"

D-49-87-A-a;

D-49-87-A-b;

D-49-87-A-c

chùa Ngộ Minh

KX

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 00"

109° 10' 10"

D-49-87-A-b

thôn Ngọc Diêm

DC

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 42"

109° 11' 43"

D-49-87-A-b

chùa Ngọc Lâm

KX

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 39"

109° 11' 43"

D-49-87-A-b

Hòn Nhọn

SV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 24"

109° 09' 39"

D-49-87-A-b

thôn Phú Hữu

DC

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 14"

109° 08' 51"

D-49-87-A-b

cầu Phú Hữu

KX

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 45"

109° 09' 05"

D-49-87-A-b

chùa Phước Thiện

KX

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 01"

109° 11' 45"

D-49-87-A-b

núi Rọ Tượng

SV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 37"

109° 07' 30"

D-49-87-A-b

sông Rọ Tượng

TV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 37"

109° 08' 19"

12° 24' 46"

109° 09' 25"

D-49-87-A-b

Suối Sâu

TV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 10"

109° 07' 04"

12° 23' 08"

109° 07' 50"

D-49-87-A-a

cầu Suối Tre

KX

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 58"

109° 08' 56"

D-49-87-A-b

thôn Tân Đảo

DC

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 60"

109° 10' 20"

D-49-87-A-b

thôn Tân Ngọc

DC

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 23' 29"

109° 11' 06"

D-49-87-A-b

thôn Tân Phú

DC

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 12"

109° 08' 36"

D-49-87-A-b

thôn Tân Thành

DC

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 22' 53"

109° 11' 42"

D-49-87-A-b

Hòn Thông

SV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 21' 37"

109° 10' 02"

D-49-87-A-d

hòn Trích Mía

SV

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 22' 14"

109° 08' 23"

D-49-87-A-d

thôn Vn Thun

DC

xã Ninh Ích

TX. Ninh Hòa

12° 24' 00"

109° 09' 09"

D-49-87-A-b

quốc lộ 1A

KX

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-A-a;

D-49-87-A-b

đường tỉnh 652G

KX

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 27' 01"

109° 06' 60"

12° 32' 17"

108° 57' 21"

D-49-87-A-a

cu Cây Găng

KX

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 26' 54"

109° 07' 03"

D-49-87-A-a

Cầu Cháy

KX

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 27' 01"

109° 06' 58"

D-49-87-A-a

Sông Găng

TV

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 27' 12"

109° 06' 53"

12° 26' 24"

109° 08' 23"

D-49-87-A-a;

D-49-87-A-b

Sông Hầu

TV

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 26' 24"

109° 08' 23"

12° 25' 59"

109° 09' 14"

D-49-87-A-b

thôn Lệ Cam

DC

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 25' 33"

109° 08' 33"

D-49-87-A-b

sông Lệ Cam

TV

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 26' 24"

109° 08' 23"

12° 25' 35"

109° 08' 59"

D-49-87-A-b

chùa Linh ng

KX

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 25' 23"

109° 08' 44"

D-49-87-A-b

thôn Mỹ Li

DC

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 26' 60"

109° 06' 33"

D-49-87-A-a

Suối Ngang

TV

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 24' 35"

109° 05' 37"

12° 27' 11"

109° 05' 36"

D-49-87-A-a

thôn Ninh Đức

DC

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 25' 37"

109° 07' 37"

D-49-87-A-b

thôn Phong Thnh

DC

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 25' 59"

109° 07' 09"

D-49-87-A-a

cầu R Tượng

KX

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 25' 28"

109° 08' 36"

D-49-87-A-b

núi Rọ Tượng

SV

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 24' 37"

109° 07' 30"

D-49-87-A-b

thôn Tam Ích

DC

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 26' 26"

109° 08' 13"

D-49-87-A-b

thôn Tân Khê

DC

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 26' 31"

109° 07' 10"

D-49-87-A-a

thôn Tân Thủy

DC

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 25' 28"

109° 08' 42"

D-49-87-A-b

thôn Vn Khuê

DC

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 26' 07"

109° 06' 53"

D-49-87-A-a

Hòn Xáng

SV

xã Ninh Lộc

TX. Ninh Hòa

12° 27' 09"

109° 07' 10"

D-49-87-A-a

Miếu Bà

KX

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 29' 12"

109° 09' 48"

D-49-87-A-b

đình Bằng Phước

KX

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 29' 24"

109° 08' 56"

D-49-87-A-b

Hòn Chện

SV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 27' 51"

109° 10' 34"

D-49-87-A-b

Hòn Chng

SV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 28' 00"

109° 10' 14"

D-49-87-A-b

sông Dinh

TV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 30' 04"

109° 07' 24"

12° 27' 13"

109° 09' 37"

D-49-87-A-b

ng Đá Hàn

TV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 31' 21"

109° 10' 08"

12° 28' 25"

109° 09' 60"

D-49-87-A-b

Hòn Hèo

SV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 29' 17"

109° 12' 26"

D-49-87-A-b

suối Hoa Lan

TV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 25' 15"

109° 16' 05"

12° 24' 23"

109° 14' 14"

D-49-87-A-b;

D-49-87-B-a

thôn Hội Điền

DC

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 29' 12"

109° 09' 40"

D-49-87-A-b

cầu Hi Phú

KX

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 29' 20"

109° 09' 06"

D-49-87-A-b

thôn Hội Phú Bc 1

DC

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 29' 29"

109° 09' 08"

D-49-87-A-b

thôn Hội Phú Bc 2

DC

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 29' 18"

109° 09' 24"

D-49-87-A-b

thôn Hội Phú Nam

DC

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 29' 15"

109° 08' 33"

D-49-87-A-b

sui Láng

TV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 27' 14"

109° 11' 49"

12° 26' 44"

109° 11' 35"

D-49-87-A-b

suối Lăng

TV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 26' 56"

109° 12' 08"

12° 26' 37"

109° 11' 36"

D-49-87-A-b

thôn Lệ Cam

DC

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 26' 44"

109° 11' 31"

D-49-87-A-b

chùa Linh Phong

KX

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 28' 11"

109° 10' 48"

D-49-87-A-b

núi Mái Nhà

SV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 28' 29"

109° 15' 04"

D-49-87-B-a

Hòn Ngang

SV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 26' 34"

109° 13' 44"

D-49-87-A-b

Hòn Nhọn

SV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 27' 37"

109° 15' 25"

D-49-87-B-a

chùa Sắc Tứ Linh Sơn

KX

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 27' 59"

109° 10' 17"

D-49-87-A-b

khu du lịch Sui Hoa Lan

KX

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 24' 29"

109° 14' 28"

D-49-87-A-b

Hòn Tnh

SV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 27' 38"

109° 11' 20"

D-49-87-A-b

cầu Tiên Du

KX

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 28' 36"

109° 10' 03"

D-49-87-A-b

suối Tiên Du

TV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 26' 12"

109° 15' 22"

12° 27' 39"

109° 10' 09"

D-49-87-A-b;

D-49-87-B-a

thôn Tiên Du 1

DC

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 28' 11"

109° 10' 13"

D-49-87-A-b

thôn Tiên Du 2

DC

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 28' 11"

109° 10' 42"

D-49-87-A-b

mũi Từ Sĩ

SV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 24' 22"

109° 14' 09"

D-49-87-A-b

Suối Túc

TV

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 24' 28"

109° 14' 55"

12° 24' 12"

109° 14' 30"

D-49-87-A-b

thôn Văn Định

DC

xã Ninh Phú

TX. Ninh Hòa

12° 29' 26"

109° 08' 39"

D-49-87-A-b

quốc lộ 26

KX

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 28' 34"

109° 07' 33"

12° 33' 24"

108° 53' 31"

D-49-75-C-c

cầu Bến Gành

KX

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 29' 58"

109° 06' 38"

D-49-87-A-a

đình Bình Thái

KX

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 31' 34"

109° 07' 12"

D-49-75-C-c

sông Cái Ninh Hòa

TV

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 34' 20"

108° 57' 41"

12° 30' 04"

109° 07' 24"

D-49-75-C-c;

D-49-87-A-a

cầu Đại Cát

KX

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 30' 10"

109° 05' 36"

D-49-75-C-c

thôn Đại Cát 1

DC

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 30' 18"

109° 05' 54"

D-49-75-C-c

thôn Đại Cát 2

DC

xã Ninh Phụng

TX. Kinh Hòa

12° 30' 14"

109° 05' 11"

D-49-75-C-c

thôn Điềm Tịnh

DC

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 30' 28"

109° 07' 13"

D-49-75-C-c

Sông Lốp

TV

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 34' 28"

109° 07' 05"

12° 30' 04"

109° 07' 24"

D-49-75-C-c

thôn Nghi Phụng

DC

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 30' 33"

109° 06' 24"

D-49-75-C-c

thôn Phú Bình

DC

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 31' 24"

109° 07' 17"

D-49-75-C-c

đình Phú Bình

KX

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 31' 30"

109° 07' 02"

D-49-75-C-c

sông Tân Lâm

TV

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 33' 38"

109° 05' 14"

12° 30' 42"

109° 07' 19"

D-49-75-C-c

thôn Vĩnh Phước

DC

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 30' 56"

109° 06' 36"

D-49-75-C-c

thôn Xuân Hòa 1

DC

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 30' 09"

109° 06' 30"

D-49-75-C-c

thôn Xuân Hòa 2

DC

xã Ninh Phụng

TX. Ninh Hòa

12° 30' 06"

109° 06' 06"

D-49-75-C-c

quốc lộ 26B

KX

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 30' 52"

109° 09' 09"

12° 29' 23"

109° 16' 16"

D-49-87-B-a

đường tnh 652D

KX

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 32' 21"

109° 12' 53"

12° 23' 20"

109° 18' 58"

D-49-87-B-a

Bãi Bé

TV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 25' 25"

109° 17' 35"

D-49-87-B-a

Sui Cái

TV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 27' 45"

109° 15' 39"

12° 27' 32"

109° 17' 15"

D-49-87-B-a

Hòn Cỏ

SV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 27' 47"

109° 17' 23"

D-49-87-B-a

Nhà máy Đóng tàu Hyundai-Vinashin- ShipYard

KX

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 29' 13"

109° 16' 47"

D-49-87-B-a

Hòn Hèo

SV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 29' 17"

109° 12' 26"

D-49-87-B-a

suối Hoa Lan

TV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 25' 15"

109° 16' 05"

12° 24' 23"

109° 14' 14"

D-49-87-B-a

chùa Long Giang

KX

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 29' 00"

109° 17' 04"

D-49-87-B-a

núi Mái Nhà

SV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 28' 29"

109° 15' 04"

D-49-87-B-a

suối Mỏ Cày

TV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 26' 56"

109° 15' 10"

12° 27' 01"

109° 17' 16"

D-49-87-B-a

thôn Mỹ Giang

DC

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 28' 60"

109° 17' 07"

D-49-87-B-a

Suối Ngang

TV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 24' 59"

109° 16' 40"

12° 25' 25"

109° 17' 33"

D-49-87-B-a

Hòn Nhọn

SV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 27' 37"

109° 15' 25"

D-49-87-B-a

Suối Ninh

TV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 25' 47"

109° 16' 05"

12° 26' 46"

109° 16' 53"

D-49-87-B-a

thôn Ninh Tịnh

DC

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 26' 54"

109° 16' 58"

D-49-87-B-a

đình Ninh Tịnh

KX

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 26' 51"

109° 16' 52"

D-49-87-B-a

thôn Ninh Yển

DC

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 28' 52"

109° 16' 56"

D-49-87-B-a

Bãi Rạng

TV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 25' 03"

109° 18' 26"

D-49-87-B-a

hòn Răng Cưa

SV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 24' 30"

109° 17' 34"

D-49-87-B-a

Hòn Săn

SV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 27' 54"

109° 16' 56"

D-49-87-B-a

núi Suối Lâu

SV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 28' 57"

109° 15' 23"

D-49-87-B-a

suối Tra

TV

xã Ninh Phước

TX. Ninh Hòa

12° 28' 37"

109° 16' 07"

12° 29' 17"

109° 16' 27"

D-49-87-B-a

quốc lộ 1A

KX

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-A-a

cầu Bầu Lá

KX

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 27"

109° 07' 30"

D-49-87-A-a

ng Cầu Lắm

TV

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 27' 53"

109° 06' 51"

12° 27' 32"

109° 08' 30"

D-49-87-A-a;

D-49-87-A-b

Núi Đt

SV

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 10"

109° 07' 22"

D-49-87-A-a

sông Găng

TV

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 27' 12"

109° 06' 53"

12° 26' 24"

109° 08' 23"

D-49-87-A-a;

D-49-87-A-b

cầu Lm

KX

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 27' 34"

109° 07' 11"

D-49-87-A-a

Hòn Một

SV

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 27' 46"

109° 03' 10"

D-49-87-A-a

Hòn Ngang

SV

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 29' 09"

109° 01' 47"

D-49-87-A-a

cầu Núi Sm

KX

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 38"

109° 07' 36"

D-49-87-A-b

thôn Phú Hòa

DC

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 38"

109° 06' 07"

D-49-87-A-a

tn Phước Lộc

DC

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 17"

109° 07' 18"

D-49-87-A-a

thôn Quang Vinh

DC

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 54"

109° 06' 29"

D-49-87-A-a

thôn Tân Quang

DC

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 31"

109° 04' 26"

D-49-87-A-a

thôn Thch Thành

DC

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 48"

109° 07' 00"

D-49-87-A-a

thôn Thnh Mỹ

DC

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 21"

109° 06' 28"

D-49-87-A-a

thôn Thuận Mỹ

DC

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 03"

109° 07' 06"

D-49-87-A-a

thôn Trường Châu

DC

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 31"

109° 06' 58"

D-49-87-A-a

thôn Vn Hữu

DC

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 43"

109° 05' 46"

D-49-87-A-a

đình Vạn Hữu

KX

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 28' 45"

109° 05' 40"

D-49-87-A-a

Hòn Xáng

SV

xã Ninh Quang

TX. Ninh Hòa

12° 27' 09"

109° 07' 10"

D-49-87-A-a

quốc lộ 26

KX

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 28' 34"

109° 07' 33"

12° 33' 24"

108° 53' 31"

D-49-74-D-d;

D-49-75-C-c

sui Bà Cường

TV

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 28' 14"

108° 56' 25"

12° 29' 56"

109° 01' 14"

D-49-74-D-d

đồi Bch Mã

SV

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 31' 01"

108° 58' 08"

D-49-74-D-d

Suối Búng

TV

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 31' 27"

108° 52' 55"

12° 32' 10"

109° 01' 16"

D-49-74-D-d

sông Cái Ninh Hòa

TV

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 34' 20"

108° 57' 41"

12° 30' 04"

109° 07' 24"

D-49-74-D-d;

D-49-75-C-c

cầu Dục Mỹ

KX

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 32' 16"

109° 01' 19"

D-49-75-C-c

thôn Đng Đa

DC

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 31' 56"

109° 01' 02"

D-49-75-C-c

thôn Lam Sơn

DC

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 32' 31"

108° 59' 34"

D-49-74-D-d

cầu Liên Hợp

KX

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 32' 17"

108° 58' 34"

D-49-74-D-d

Sui Mít

TV

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 28' 43"

108° 58' 02"

12° 29' 31"

108° 59' 38"

D-49-74-D-d

Hòn Một

SV

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 33' 19"

109° 01' 47"

D-49-75-C-c

thôn Nông Trường

DC

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 33' 03"

109° 01' 11"

D-49-75-C-c

Sui Sim

TV

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 36' 44"

108° 58' 31"

12° 32' 39"

109° 00' 51"

D-49-75-C-c

thôn Tân Khánh 1

DC

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 32' 12"

109° 01' 02"

D-49-75-C-c

thôn Tân Khánh 2

DC

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 32' 27"

109° 01' 05"

D-49-75-C-c

thôn Tân Lập

DC

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 32' 34"

109° 00' 30"

D-49-75-C-c

Hòn Thị

SV

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 34' 45"

109° 02' 05"

D-49-75-C-c

Hòn Tre

SV

xã Ninh Sim

TX. Ninh Hòa

12° 33' 55"

109° 02' 21"

D-49-75-C-c

Thôn 1

DC

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 36' 03"

109° 07' 60"

D-49-75-C-d

Thôn 2

DC

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 36' 15"

109° 07' 45"

D-49-75-C-d

Thôn 3

DC

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 36' 00"

109° 07' 44"

D-49-75-C-d

Thôn 4

DC

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 36' 19"

109° 06' 48"

D-49-75-C-c

Thôn 5

DC

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 37' 12"

109° 06' 59"

D-49-75-C-c

đường tỉnh 651D

KX

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 42' 14"

109° 13' 31"

12° 32' 05"

109° 11' 05"

D-49-75-C-c;

D-49-75-C-d

đường tỉnh 651G

KX

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 36' 12"

109° 10' 35"

12° 31' 20"

109° 02' 06"

D-49-75-C-b

kênh Chính Đông

TV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 38' 11"

109° 06' 28"

12° 34' 38"

109° 08' 56"

D-49-75-C-a;

D-49-75-C-c;

D-49-75-C-d

Kênh Chính Tây

TV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 37' 51"

109° 06' 32"

12° 33' 38"

109° 05' 14"

D-49-75-C-a;

D-49-75-C-c

dải Da Da

SV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 41' 04"

109° 00' 45"

D-49-75-C-a

Sui Dứa

TV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 37' 48"

109° 03' 15"

12° 35' 25"

109° 06' 58"

D-49-75-C-a;

D-49-75-C-c

sông Đá Bàn

TV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 43' 19"

109° 01' 22"

12° 34' 28"

109° 07' 05"

D-49-75-C-a;

D-49-75-C-c

hồ Đá Bàn

TV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 39' 07"

109° 05' 56"

D-49-75-C-a

đồi Đại Hàn

SV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 36' 39"

109° 07' 44"

D-49-75-C-d

chùa Đức Sơn

KX

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 36' 28"

109° 07' 24"

D-49-75-C-c

núi Hòn Chảo

SV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 43' 15"

109° 06' 25"

D-49-75-C-a

núi Hòn Chát

SV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 40' 39"

109° 02' 06"

D-49-75-C-a

núi Hòn Vú

SV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 44' 38"

109° 04' 50"

D-49-75-C-a

núi Mồng Công

SV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 43' 27"

109° 01' 04"

D-49-75-C-a

cầu Suối Cát

KX

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 35' 39"

109° 08' 15"

D-49-75-C-d

cầu Suối Xô

KX

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 35' 55"

109° 07' 57"

D-49-75-C-d

núi Tân Lâm

SV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 35' 45"

109° 04' 36"

D-49-75-C-c

Núi Vung

SV

xã Ninh Sơn

TX. Ninh Hòa

12° 37' 43"

109° 05' 20"

D-49-75-C-a

đường tỉnh 652G

KX

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 01"

109° 06' 60"

12° 32' 17"

108° 57' 21"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 652H

KX

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 30' 59"

109° 02' 37"

12° 16' 17"

109° 06' 31"

D-49-86-B-b

Hòn Bà

SV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 23' 60"

109° 02' 58"

D-49-87-A-a

suối Bà T

TV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 20"

109° 03' 35"

12° 27' 20"

109° 04' 44"

D-49-87-A-a

Thôn Bc

DC

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 25"

109° 02' 09"

D-49-87-A-a

suối Bộ Đội

TV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 26' 45"

108° 56' 46"

12° 26' 59"

109° 02' 01"

D-49-86-B-c;

D-49-87-A-a

suối Căm Xe

TV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 24' 37"

109° 03' 07"

12° 27' 05"

109° 04' 02"

D-49-87-A-a

Hòn Giữ

SV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 26' 28"

108° 56' 38"

D-49-86-B-b

i Hòn Ln

SV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 24' 08"

108° 59' 23"

D-49-86-B-b

Hòn Máng

SV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 54"

108° 58' 01"

D-49-86-B-b

Hòn Mt

SV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 46"

109° 03' 10"

D-49-87-A-a

Thôn Nam

DC

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 40"

109° 04' 06"

D-49-87-A-a

Hòn Ngang

SV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 29' 09"

109° 01' 47"

D-49-87-A-a

Suối Nhơn

TV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 26' 59"

109° 02' 01"

12° 27' 20"

109° 03' 35"

D-49-87-A-a

cầu Ninh Tân

KX

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 16"

109° 02' 54"

D-49-87-A-a

Hòn Ông

SV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 15"

109° 00' 38"

D-49-87-A-a

thôn Suối Sâu

DC

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 26' 40"

109° 01' 29"

D-49-87-A-a

cầu Suối Sâu

KX

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 26' 58"

109° 01' 34"

D-49-87-A-a

n Thị

SV

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 25' 12"

109° 03' 39"

D-49-87-A-a

Thôn Trung

DC

xã Ninh Tân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 16"

109° 02' 38"

D-49-87-A-a

đường tnh 652G

KX

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 27' 01"

109° 06' 60"

12° 32' 17"

108° 57' 21"

D-49-86-B-b

núi Ba Bay

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 30' 19"

108° 55' 03"

D-49-74-D-d

suối Bà Cường

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 28' 14"

108° 56' 25"

12° 29' 56"

109° 01' 14"

D-49-74-D-d

đồi Bạch Mã

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 31' 01"

108° 58' 08"

D-49-74-D-d

chư Bli

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 32' 33"

108° 52' 52”

D-49-74-D-d

Hòn B

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 30’ 06”

108° 56’ 53”

D-49-74-D-d

thôn Buôn Đung

DC

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 31' 57"

108° 57' 17"

D-49-74-D-d

thôn Buôn Lác

DC

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 34' 26"

109° 00' 35"

D-49-75-C-c

thôn Buôn Sim

DC

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 34' 07"

108° 58' 43"

D-49-75-C-c

thôn Buôn Tương

DC

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 32' 25"

108° 56' 43"

D-49-74-D-d

sui Búng

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 31' 27"

108° 52' 55"

12° 32' 10"

109° 01' 16"

D-49-74-D-d

ng Cái

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 34' 20"

108° 57' 41"

12° 30' 04"

109° 07' 24"

D-49-74-D-d

Chư Chai

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 34' 21"

108° 53' 27"

D-49-74-D-d

suối Chình

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 33' 21"

108° 53' 28"

12° 33' 54"

108° 58' 12"

D-49-74-D-d

Suối Đá

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 41' 03"

108° 59' 10"

12° 33' 13"

109° 05' 24"

D-49-75-C-a

suối Ea Krông Ru

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 35' 58"

108° 56' 20"

12° 34' 20"

108° 57' 41"

D-49-74-D-d

suối Ea Krông Ru*

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 38' 04"

108° 56' 47"

12° 37' 09"

108° 56' 52"

D-49-74-D-b

hồ Ea Krông Ru*

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 37' 01"

108° 55' 57"

D-49-74-D-b;

D-49-74-D-d

suối Ea Sa

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 37' 17"

108° 52' 29"

12° 34' 20"

108° 57' 41"

D-49-74-D-c;

D-49-74-D-d

Chư Gay

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 36' 42"

108° 58' 17"

D-49-74-D-d

Chư Gióc*

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 36' 43"

108° 51' 45"

D-49-74-D-c

Chư Giung

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 33' 58"

108° 55' 26"

D-49-74-D-d

Công ty cổ phần Khánh Tân

KX

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 35' 55"

109° 00' 49"

D-49-75-C-c

Suối Lau

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 31' 22"

108° 56' 04"

12° 31' 38"

108° 57' 04"

D-49-74-D-d

cu Liên Hợp

KX

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 32' 17"

108° 58' 34"

D-49-74-D-d

cầu Liên Hợp

KX

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 32' 36"

108° 56' 29"

D-49-74-D-d

Núi Lở

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 37' 55"

108° 58' 44"

D-49-74-D-d

chư Ma Bai

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 35' 53"

108° 57' 08"

D-49-74-D-d

Hòn Máng

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 27' 54"

108° 58' 01"

D-49-86-B-b

núi Mẹ Bng Con*

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 40' 49"

108° 55' 01"

D-49-74-D-b

Sui Mít

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 28' 43"

108° 58' 02"

12° 29' 31"

108° 59' 38"

D-49-74-D-d

Chư Mư*

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 41' 09"

108° 55' 38"

D-49-74-D-b

Chư Pon

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 31' 47"

108° 54' 58"

D-49-74-D-d

Chư Ra*

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 36' 33"

108° 54' 47"

D-49-74-D-d

Suối Sim

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 36' 44"

108° 58' 31"

12° 32' 39"

109° 00' 51"

D-49-75-C-c

thôn Sông Búng

DC

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 31' 24"

108° 56' 37"

D-49-74-D-d

cầu Suối Chình

KX

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 32' 54"

108° 55' 36"

D-49-74-D-d

thôn Sui Mít

DC

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 32' 52"

108° 55' 44"

D-49-74-D-d

hồ Suối Sim

TV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 34' 38"

109° 01' 13"

D-49-75-C-c

Hòn Thị

SV

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 34' 45"

109° 02' 05"

D-49-75-C-c

Nhà máy Thủy điện Ea Krông Ru

KX

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 34' 40"

108° 57' 37"

D-49-74-D-d

thôn Xóm Mới

DC

xã Ninh Tây

TX. Ninh Hòa

12° 32' 30"

108° 57' 46"

D-49-74-D-d

thôn Chấp Lễ

DC

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 29"

109° 06' 40"

D-49-75-C-c

suối Đá

TV

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 41' 03"

108° 59' 10"

12° 33' 13"

109° 05' 24"

D-49-75-C-c

thôn Đi Mỹ

DC

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 31"

109° 05' 23"

D-49-75-C-c

thôn Đi Tp

DC

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 50"

109° 06' 06"

D-49-75-C-c

Núi Đèo

SV

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 45"

109° 03' 46"

D-49-75-C-c

vòng Kên Kên

SV

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 32' 51"

109° 04' 26"

D-49-75-C-c

thôn Lỗ Bò

DC

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 32' 51"

109° 05' 36"

D-49-75-C-c

thôn Mỹ Hoán

DC

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 21"

109° 06' 01"

D-49-75-C-c

chùa Mỹ Quang

KX

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 27"

109° 05' 50"

D-49-75-C-c

thôn Nhĩ Sự

DC

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 30' 47"

109° 05' 44"

D-49-75-C-c

chùa Phước Lễ

KX

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 10"

109° 06' 34"

D-49-75-C-c

thôn Suối Mét

DC

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 13"

109° 04' 47"

D-49-75-C-c

sông Tân Lâm

TV

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 33' 38"

109° 05' 14"

12° 30' 42"

109° 07' 19"

D-49-75-C-c

thôn Tân Phong

DC

xã Ninh Thân

TX. Ninh Hòa

12° 32' 17"

109° 05' 06"

D-49-75-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-C-d

quốc lộ 26B

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 30' 52"

109° 09' 09"

12° 29' 23"

109° 16' 16"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 651D

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 42' 14"

109° 13' 31"

12° 32' 05"

109° 11' 05"

D-49-75-C-d

đường tỉnh 652

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 34' 08"

109° 10' 05"

12° 34' 46"

109° 14' 05"

D-49-75-C-d

đường tnh 652B

KX

Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 31' 04"

109° 09' 14"

12° 34' 44"

109° 13' 13"

D-49-75-C-d

đình Ấp Hạ

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 33' 09"

109° 11' 04"

D-49-75-C-d

thôn Bình Sơn

DC

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 32' 07"

109° 11' 07"

D-49-75-C-d

thôn Chánh Thanh

DC

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 32' 00"

109° 10' 39"

D-49-75-C-d

Hòn Dài

SV

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 35' 13"

109° 11' 20"

D-49-75-C-d

sông Đá Hàn

TV

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 31' 21"

109° 10' 08"

12° 28' 25"

109° 09' 60"

D-49-75-C-d

Hòn Hèo

SV

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 29' 17"

109° 12' 26"

D-49-87-A-b

thôn Lạc An

DC

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 32' 49"

109° 09' 52"

D-49-75-C-d

cầu Lc An

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 32' 49"

109° 09' 45"

D-49-75-C-d

thôn Lc Bình

DC

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 33' 10"

109° 11' 03"

D-49-75-C-d

thôn Lạc Ninh

DC

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 33' 49"

109° 10' 34"

D-49-75-C-d

Cầu Lớn

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 31' 60"

109° 10' 26"

D-49-75-C-d

Hòn Một

SV

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 31' 44"

109° 11' 32"

D-49-75-C-d

thôn Ninh Điền

DC

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 32' 33"

109° 10' 38"

D-49-75-C-d

cầu Ninh Thọ

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 30' 51"

109° 10' 53"

D-49-75-C-d

chùa Pháp Hải

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 33' 22"

109° 10' 35"

D-49-75-C-d

chùa Phật Bửu

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 33' 35"

109° 11' 22"

D-49-75-C-d

chùa Phước Khánh

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 31' 58"

109° 10' 53"

D-49-75-C-d

Suối Trắc

TV

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 31' 01"

109° 11' 50"

12° 32' 17"

109° 12' 25"

D-49-75-C-d

thôn Xuân Mỹ

DC

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 33' 53"

109° 11' 32"

D-49-75-C-d

đình Xuân Mỹ

KX

xã Ninh Thọ

TX. Ninh Hòa

12° 33' 31"

109° 11' 34"

D-49-75-C-d

thôn Xuân Phong

DC

xã Ninh Th

TX. Ninh Hòa

12° 34' 27"

109° 10' 32"

D-49-75-C-d

Thôn 1

DC

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 35' 08"

109° 02' 53"

D-49-75-C-c

Thôn 3

DC

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 35' 50"

109° 02' 52"

D-49-75-C-c

đường tnh 651G

KX

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 36' 12"

109° 10' 35"

12° 31' 20"

109° 02' 06"

D-49-75-C-c

kênh Chính Tây

TV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 37 51"

109° 06' 32"

12° 33' 38"

109° 05' 14"

D-49-75-C-c

dải Da Da

SV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 41' 04"

109° 00' 45"

D-49-75-C-a

Suối Đá

TV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 41' 03"

108° 59' 10"

12° 33' 13"

109° 05' 24"

D-49-74-D-b;

D-49-75-C-a;

D-49-75-C-c

thôn Đng Thân

DC

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 33' 58"

109° 04' 05"

D-49-75-C-c

thôn Đồng Xuân

DC

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 33' 34"

109° 04' 13"

D-49-75-C-c

núi Hòn Chát

SV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 40' 39"

109° 02' 06"

D-49-75-C-a

núi Hòn Vồ

SV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 34' 54"

109° 04' 32"

D-49-75-C-c

vòng Kên Kên

SV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 32' 51"

109° 04' 26"

D-49-75-C-c

cầu Suối Đá

KX

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 35' 24"

109° 02' 53"

D-49-75-C-c

thôn Tân Hiệp

DC

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 33' 45"

109° 03' 20"

D-49-75-C-c

thôn Tân Lâm

DC

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 33' 53"

109° 04' 37"

D-49-75-C-c

núi Tân Lâm

SV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 35' 45"

109° 04' 36"

D-49-75-C-c

thôn Tân Tứ

DC

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 34' 26"

109° 03' 29"

D-49-75-C-c

Hòn Thị

SV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 34' 45"

109° 02' 05"

D-49-75-C-c

Hòn Tre

SV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 33' 55"

109° 02' 21"

D-49-75-C-c

núi Vòng Cóc

SV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 34' 19"

109° 06' 08"

D-49-75-C-c

hòn Vọng Miễu

SV

xã Ninh Thượng

TX. Ninh Hòa

12° 34' 04"

109° 05' 22"

D-49-75-C-c

kênh Chính Tây

TV

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 37' 51"

109° 06' 32"

12° 33' 38"

109° 05' 14"

D-49-75-C-c

Sui Đá

TV

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 41' 03"

108° 59' 10"

12° 33' 13"

109° 05' 24"

D-49-75-C-c

mương Đá Bàn

TV

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 33' 31"

109° 05' 15"

12° 33' 15"

109° 06' 21"

D-49-75-C-c

sông Đá Bàn

TV

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 43' 19"

109° 01' 22"

12° 34' 28"

109° 07' 05"

D-49-75-C-c

chùa Linh Sơn

KX

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 33' 19"

109° 07' 21"

D-49-75-C-c

sông Lốp

TV

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 34' 28"

109° 07' 05"

12° 30' 04"

109° 07' 24"

D-49-75-C-c;

D-49-75-C-d

thôn Mông Phú

DC

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 32' 15"

109° 06' 18"

D-49-75-C-c

thôn Phú Sơn

DC

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 33' 21"

109° 07' 07"

D-49-75-C-c

thôn Phú Văn

DC

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 32' 17"

109° 07' 38"

D-49-75-C-d

thôn Quảng Cư

DC

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 32' 40"

109° 05' 54"

D-49-75-C-c

cầu Sông Lốp

KX

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 31' 37"

109° 07' 42"

D-49-75-C-d

ng Tân Lâm

TV

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 33' 38"

109° 05' 14"

12° 30' 42"

109° 07' 19"

D-49-75-C-c

thôn Tân Ninh

DC

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 33' 22"

109° 06' 46"

D-49-75-C-c

thôn Thch Định

DC

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 32' 40"

109° 07' 13"

D-49-75-C-d

thôn Vĩnh Thạnh

DC

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 32' 47"

109° 06' 17"

D-49-75-C-c

núi Vòng Cóc

SV

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 34' 19"

109° 06' 08"

D-49-75-C-c

Hòn Vọng Miễu

SV

xã Ninh Trung

TX. Ninh Hòa

12° 34' 04"

109° 05' 22"

D-49-75-C-c

đường tnh 652D

KX

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 32' 21"

109° 12' 53"

12° 23' 20"

109° 18' 58"

D-49-87-B-a

Hòn Bờ Nam

SV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 23' 17"

109° 18' 17"

D-49-87-B-a

Bãi Cây Bàng

TV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 23' 22"

109° 18' 38"

D-49-87-B-a

i Chướng

TV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 23' 18"

109° 19' 41"

D-49-87-B-a

Hòn C

SV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 24' 31"

109° 18' 38"

D-49-87-B-a

Hòn Đăng

SV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 22' 54"

109° 19' 17"

D-49-87-B-a

thôn Đông

DC

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 23' 13"

109° 19' 02"

D-49-87-B-a

Hòn Hèo

SV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 29' 17"

109° 12' 26"

D-49-87-A-b

Bãi Ln

TV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 21' 33"

109° 16' 30"

D-49-87-B-c+d

Hòn Mt

SV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 23' 12"

109° 18' 50"

D-49-87-B-a

núi Mũi Bà Dú

SV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 22' 32"

109° 16' 52"

D-49-87-B-a

Hòn Nhọn

SV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 24' 10"

109° 19' 09"

D-49-87-B-a

Bãi Rạng

TV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 25' 03"

109° 18' 26"

D-49-87-B-a

hòn Răng Cưa

SV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 24' 30"

109° 17' 34"

D-49-87-B-a

Sui Sậy

TV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 23' 32"

109° 16' 42"

12° 22' 36"

109° 15' 48"

D-49-87-B-a

Thôn Tây

DC

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 23' 18"

109° 18' 51"

D-49-87-B-a

Suối Túc

TV

xã Ninh Vân

TX. Ninh Hòa

12° 24' 28"

109° 14' 55"

12° 24' 12"

109° 14' 30"

D-49-87-A-b

quốc lộ 26

KX

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 28' 34"

109° 07' 33"

12° 33' 24"

108° 53' 31"

D-49-75-C-c

đường tỉnh 651G

KX

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 36' 12"

109° 10' 35"

12° 31' 20"

109° 02' 06"

D-49-75-C-c

đường tnh 652G

KX

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 01"

109° 06' 60"

12° 32' 17"

108° 57' 21"

D-49-86-B-b;

D-49-87-A-a

đường tỉnh 652H

KX

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 30' 59"

109° 02' 37"

12° 16' 17"

109° 06' 31"

D-49-86-B-b;

D-49-87-A-a;

D-49-75-C-c

suối Bà Cường

TV

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 28' 14"

108° 56' 25"

12° 29' 56"

109° 01' 14"

D-49-74-D-d;

D-49-87-A-a;

D-49-75-C-c

sông Cái Ninh Hòa

TV

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 34' 20"

108° 57' 41"

12° 30' 04"

109° 07' 24"

D-49-75-C-c;

D-49-87-A-a

Công ty cổ phần đường Ninh Hòa

KX

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 30' 32"

109° 03' 46"

D-49-75-C-c

Núi Đèo

SV

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 45"

109° 03' 46"

D-49-75-C-c

Cu Đỏ

KX

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 30' 53"

109° 02' 30"

D-49-75-C-c

chùa Huệ Lâm

KX

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 27"

109° 02' 02"

D-49-75-C-c

Cu Khu

KX

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 10"

109° 02' 29"

D-49-75-C-c

Hòn Một

SV

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 33' 19"

109° 01' 47"

D-49-75-C-c

Hòn Ngang

SV

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 29' 09"

109° 01' 47"

D-49-87-A-a

thôn Ngũ Mỹ

DC

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 29' 45"

109° 04' 39"

D-49-87-A-a

Hòn Ông

SV

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 27' 15"

109° 00' 38"

D-49-87-A-a

thôn Phước Lâm

DC

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 30' 43"

109° 03' 56"

D-49-75-C-c

hồ Suối Tru

TV

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 30' 02"

109° 01' 58"

D-49-75-C-c;

D-49-87-A-a

thôn Tân Mỹ

DC

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 31' 45"

109° 01' 60"

D-49-75-C-c

thôn Tân Phong

DC

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 32' 31"

109° 03' 04"

D-49-75-C-c

thôn Tân Sơn

DC

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 30' 12"

109° 00' 36"

D-49-75-C-c

Hòn Tre

SV

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 33' 55"

109° 02' 21"

D-49-75-C-c

thôn Vân Thch

DC

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 30' 12"

109° 04' 58"

D-49-75-C-c

Công ty cổ phần Xây dựng Thương mại và Sản xuất Hòa Khánh

KX

xã Ninh Xuân

TX. Ninh Hòa

12° 30' 58"

109° 02' 02"

D-49-75-C-c

quốc lộ 1A

KX

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-C-d

đường tỉnh 655B

KX

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 05' 07"

109° 11' 10"

12° 04' 29"

109° 09' 19"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Bãi Giếng 1

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 04' 18"

109° 09' 15"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Bãi Giếng 2

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 54"

109° 09' 05"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Bãi Giếng 3

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 04' 05"

109° 09' 29"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Bãi Giếng 4

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 55"

109° 09' 29"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Bãi Giếng Bắc

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 04' 29"

109° 09' 30"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Bãi Giếng Nam

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 21"

109° 09' 39"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Bãi Giếng Trung

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 42"

109° 09' 37"

D-49-87-C-d

cầu Cam Hải

KX

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 04' 49"

109° 10' 35"

D-49-87-C-d

nhà thờ Hòa Yên

KX

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 30"

109° 09' 03"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Nghĩa Bắc

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 20"

109° 09' 17"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Nghĩa Đông

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 09"

109° 09' 21"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Nghĩa Nam

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 05"

109° 09' 02"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Nghĩa Trung

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 15"

109° 09' 05"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Tân Hải

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 04' 18"

109° 09' 47"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Tân Hòa 1

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 34"

109° 09' 24"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Tân Hòa 2

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 34"

109° 09' 13"

D-49-87-C-d

đầm Thủy Triều

TV

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 02' 18"

109° 11' 30"

D-49-87-C-d

chùa Từ Lâm

KX

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 04' 10"

109° 09' 24"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Yên Hòa 1

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 25"

109° 09' 27"

D-49-87-C-d

tổ dân phố Yên Hòa 2

DC

TT. Cam Đức

H. Cam Lâm

12° 03' 24"

109° 09' 14"

D-49-87-C-d

Suối Cát

TV

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 51"

109° 05' 29"

12° 00' 49"

109° 10' 11"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

thôn Cửa Tùng

DC

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 15"

109° 06' 47"

D-49-87-C-c

thôn Hiền Lương

DC

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 00' 52"

109° 06' 47"

D-49-87-C-c

núi Hòn Khô

SV

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

11° 59' 28"

109° 05' 56"

C-49-3-A-a

núi Hòn Ngang

SV

xã Cam An Bc

H. Cam Lâm

11° 59' 40"

109° 04' 19"

C-49-3-A-a

đường Lập Định-Suối Môn

KX

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

11° 57' 32"

109° 06' 07"

12° 06' 52"

109° 07' 21"

D-49-87-C-c

suối Ông Bố

TV

xã Cam An Bc

H. Cam Lâm

12° 01' 26"

109° 04' 36"

12° 01' 38"

109° 06' 48"

D-49-87-C-c

suối Ông Diệm

TV

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 00' 19"

109° 06' 13"

12° 00' 21"

109° 07' 18"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d;

C-49-3-A-b

núi Tà Lua

SV

xã Cam An Bc

H. Cam Lâm

12° 01' 29"

109° 03' 46"

D-49-87-C-c

suối Tà Lua

TV

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 15"

109° 04' 20''

11° 58' 38"

109° 04' 33"

D-49-87-C-c;

C-49-3-A-a

thôn Tân An

DC

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 00' 44"

109° 05' 05"

D-49-87-C-c

thôn Thủy Ba

DC

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 00' 52"

109° 06' 19"

D-49-87-C-c

thôn Triệu Hải

DC

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 17"

109° 06' 17"

D-49-87-C-c

cầu Triệu Hải

KX

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 13"

109° 06' 27"

D-49-87-C-d

giáo xứ Vĩnh An

KX

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 20"

109° 06' 31"

D-49-87-C-c

nhà thờ Vĩnh Bình

KX

xã Cam An Bắc

H. Cam Lâm

12° 00' 50"

109° 06' 31"

D-49-87-C-c

núi Hòn Khô

SV

xã Cam An Nam

H. Cam Lâm

11° 59' 28"

109° 05' 56"

C-49-3-A-a

núi Hòn Rồng

SV

xã Cam An Nam

H. Cam Lâm

11° 57' 28"

109° 07' 34"

C-49-3-A-b

đường Lập Định-Suối Môn

KX

xã Cam An Nam

H. Cam Lâm

11° 57' 32"

109° 06' 07"

12° 06' 52"

109° 07' 21"

D-49-87-C-c

đường Mỹ Ca-Vĩnh Cẩm

KX

xã Cam An Nam

H. Cam Lâm

11° 59' 22"

109° 11' 25"

11° 59' 31"

109° 07' 19"

C-49-3-A-a;

C-49-3-A-b

suối Ông Diệm

TV

xã Cam An Nam

H. Cam Lâm

12° 00' 19"

109° 06' 13"

12° 00' 21"

109° 07' 18"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d;

C-49-3-A-b

Suối Tre

TV

xã Cam An Nam

H. Cam Lâm

12° 00' 21"

109° 07' 18"

12° 00' 39"

109° 09' 02"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d;

C-49-3-A-b

thôn Vĩnh Đông

DC

xã Cam An Nam

H. Cam Lâm

11° 59' 28"

109° 07' 43"

C-49-3-A-b

thôn Vĩnh Nam

DC

xã Cam An Nam

H. Cam Lâm

11° 58' 44"

109° 06' 54"

D-49-3-A-a

thôn Vĩnh Trung

DC

xã Cam An Nam

H. Cam Lâm

11° 59' 32"

109° 07' 13"

D-49-3-A-a

đường tnh 655B

KX

xã Cam Hi Đông

H. Cam Lâm

12° 05' 07"

109° 11' 10"

12° 04' 29"

109° 09' 19"

D-49-87-C-d

cầu Cam Hải

KX

xã Cam Hải Đông

H. Cam Lâm

12° 04' 49"

109° 10' 35"

D-49-87-C-d

thồn Cù Hin

DC

xã Cam Hải Đông

H. Cam Lâm

12° 06' 59"

109° 11' 14"

D-49-87-C-d

núi Cù Hin

SV

xã Cam Hải Đông

H. Cam Lâm

12° 08' 52"

109° 10' 41"

D-49-87-C-b

Bãi Dài

TV

xã Cam Hải Đông

H. Cam Lâm

12° 06' 52"

109° 11' 47"

D-49-87-C-d

núi Hòn D

SV

xã Cam Hải Đông

H. Cam Lâm

12° 08' 45"

109° 11' 44"

D-49-87-C-b

núi Hòn Trọc

SV

xã Cam Hải Đông

H. Cam Lâm

12° 08' 32"

109° 11' 19"

D-49-87-C-b

đại lộ Nguyễn Tất Thành

KX

xã Cam Hải Đông

H. Cam Lâm

12° 12' 53"

109° 11' 27"

11° 58' 50"

109° 12' 39"

D-49-87-C-b;

D-49-87-C-d

i Rạng

TV

xã Cam Hải Đông

H. Cam Lâm

12° 08' 09"

109° 12' 47"

D-49-87-C-b

thôn Thủy Triều

DC

xã Cam Hải Đông

H. Cam Lâm

12° 05' 34"

109° 10' 38"

D-49-87-C-d

đầm Thủy Triều

TV

xã Cam Hải Đông

H. Cam Lâm

12° 02' 18"

109° 11' 30"

D-49-87-C-d

quốc lộ 1A

KX

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-C-d

đường tỉnh 655B

KX

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 05' 07"

109° 11' 10"

12° 04' 29"

109° 09' 19"

D-49-87-C-d

thôn Bắc Vĩnh

DC

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 05' 54"

109° 09' 06"

D-49-87-C-d

nhà thờ Bắc Vĩnh

KX

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 06' 12"

109° 09' 05"

D-49-87-C-d

thôn Bãi Giếng 2

DC

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 04' 43"

109° 09' 15"

D-49-87-C-d

cầu Bãi Giếng 2

KX

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 05' 12"

109° 09' 08"

D-49-87-C-d

cầu Cam Hi

KX

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 04' 49"

109° 10' 35"

D-49-87-C-d

bàu Đá Dựng

TV

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 04' 36"

109° 07' 35"

D-49-87-C-d

núi Hòn Thẻ

SV

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 05' 17"

109° 07' 49"

D-49-87-C-d

thôn Tân Hải

DC

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 05' 10"

109° 10' 01"

D-49-87-C-d

đầm Thủy Triều

TV

xã Cam Hải Tây

H. Cam Lâm

12° 02' 18"

109° 11' 30"

D-49-87-C-d

suối Cầu 1

TV

xã Cam Hiệp Bắc

H. Cam Lâm

12° 04' 16"

109° 06' 08"

12° 04' 53"

109° 06' 43"

D-49-87-C-c

suối Cầu 2

TV

xã Cam Hiệp Bc

H. Cam Lâm

12° 03' 43"

109° 05' 13"

12° 05' 38"

109° 07' 13"

D-49-87-C-c

suối Cầu 3

TV

xã Cam Hiệp Bắc

H. Cam Lâm

12° 03' 08"

109° 07' 26"

12° 03' 17"

109° 06' 53"

D-49-87-C-c

Núi Chuối

SV

xã Cam Hiệp Bắc

H. Cam Lâm

12° 04' 34"

109° 05' 33"

D-49-87-C-c

bàu Đá Dựng

TV

xã Cam Hiệp Bc

H. Cam Lâm

12° 04' 36"

109° 07' 35"

D-49-87-C-d

núi Đa Ma

SV

xã Cam Hiệp Bc

H. Cam Lâm

12° 03' 31"

109° 04' 38"

D-49-87-C-c

đường Lập Định-Suối Môn

KX

xã Cam Hiệp Bắc

H. Cam Lâm

11° 57' 32"

109° 06' 07"

12° 06' 52"

109° 07' 21"

D-49-87-C-c

Hòn Nhọn

SV

xã Cam Hiệp Bắc

H. Cam Lâm

12° 04' 41"

109° 05' 57"

D-49-87-C-c

đầm Thủy Triều

TV

xã Cam Hiệp Bắc

H. Cam Lâm

12° 02' 18"

109° 11' 30"

D-49-87-C-c

thôn Trung Hiệp 1

DC

xã Cam Hiệp Bắc

H. Cam Lâm

12° 04' 13"

109° 07' 16"

D-49-87-C-c

thôn Trung Hiệp 2

DC

xã Cam Hiệp Bắc

H. Cam Lâm

12° 03' 55"

109° 07' 20"

D-49-87-C-c

Suối Cát

TV

xã Cam Hiệp Nam

H. Cam Lâm

12° 01' 51"

109° 05' 29"

12° 00' 49"

109° 10' 11"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

sui Cu 3

TV

xã Cam Hiệp Nam

H. Cam Lâm

12° 03' 08"

109° 07' 26"

12° 03' 17"

109° 06' 53"

D-49-87-C-c

núi Đa Ma

SV

xã Cam Hiệp Nam

H. Cam Lâm

12° 03' 31"

109° 04' 38"

D-49-87-C-c

đường Lập Định-Suối Môn

KX

xã Cam Hiệp Nam

H. Cam Lâm

11° 57' 32"

109° 06' 07"

12° 06' 52"

109° 07' 21"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

suối Ông Bố

TV

xã Cam Hiệp Nam

H. Cam Lâm

12° 01' 26"

109° 04' 36"

12° 01' 38"

109° 06' 48"

D-49-87-C-c

thôn Quảng Đc

DC

xã Cam Hiệp Nam

H. Cam Lâm

12° 02' 22"

109° 07' 34"

D-49-87-C-d

thôn Suối Cát

DC

xã Cam Hiệp Nam

H. Cam Lâm

12° 01' 41"

109° 07' 25"

D-49-87-C-c

ga Suối Cát

KX

xã Cam Hiệp Nam

H. Cam Lâm

12° 01' 42"

109° 07' 20"

D-49-87-C-c

thôn Vĩnh Thái

DC

xã Cam Hiệp Nam

H. Cam Lâm

12° 01' 10"

109° 07' 34"

D-49-87-C-d

quốc lộ 1A

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

đường tnh 653C

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 17' 42"

109° 00' 22"

12° 06' 19"

109° 06' 22"

D-49-87-C-c

suối Bà C

TV

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 04' 45"

109° 07' 32"

12° 06' 47"

109° 07' 41"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

cầu Bà Triên

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 55"

109° 07' 15"

D-49-87-C-c

đập Cam Ranh

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 05' 58"

109° 05' 40"

D-49-87-C-c

suối Cầu 2

TV

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 03' 43"

109° 05' 13"

12° 05' 38"

109° 07' 13"

D-49-87-C-c

Bến Cọp

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 52"

109° 09' 33"

D-49-87-C-d

cu Cửu Lợi

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 43"

109° 07' 38"

D-49-87-C-d

thôn Cửu Lợi 1

DC

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 29"

109° 07' 44"

D-49-87-C-d

thôn Cửu Lợi 2

DC

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 33"

109° 08' 02"

D-49-87-C-d

thôn Cửu Lợi 3

DC

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 39"

109° 07' 58"

D-49-87-C-d

núi Đá Riêu

SV

Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 08' 59"

109° 08' 10"

D-49-87-C-b

suối Đàng Lối

TV

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 07' 27"

109° 08' 13"

12° 06' 57"

109° 09' 33"

D-49-87-C-d

Suối Gỗ

TV

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 08' 50"

109° 06' 17"

12° 07' 02"

109° 08' 46"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

nhà thờ Hòa Tân

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 35"

109° 07' 45"

D-49-87-C-d

núi Hòn Thẻ

SV

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 05' 17"

109° 07' 49"

D-49-87-C-d

đường Lập Định-Suối Môn

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

11° 57' 32"

109° 06' 07"

12° 06' 52"

109° 07' 21"

D-49-87-C-c

thôn Lập Định 1

DC

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 43"

109° 07' 01"

D-49-87-C-c

thôn Lập Định 2

DC

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 06"

109° 06' 17"

D-49-87-C-c

thôn Lập Định 3

DC

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 04"

109° 06' 34"

D-49-87-C-c

chùa Long Định

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 36"

109° 06' 50"

D-49-87-C-c

Hòn Nhọn

SV

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 08' 37"

109° 07' 12"

D-49-87-C-a

núi Ông Cộ

SV

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 09' 03"

109° 09' 15"

D-49-87-C-b

chùa Pháp Vân

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 34"

109° 08' 21"

D-49-87-C-d

cu Sông Trường

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 24"

109° 06' 10"

D-49-87-C-c

nhà thờ Tân Bình

KX

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 29"

109' 08' 35"

D-49-87-C-d

đầm Thủy Triều

TV

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 02' 18"

109° 11' 30"

D-49-87-C-d

sông Trường

TV

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 05' 57"

109° 05' 38"

12° 07' 10"

109° 08' 54"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

thôn Văn Tứ Đông

DC

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 31"

109° 08' 35"

D-49-87-C-d

thôn Văn Tứ Tây

DC

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 06' 28"

109° 08' 24"

D-49-87-C-c

Hòn Xanh

SV

xã Cam Hòa

H. Cam Lâm

12° 09' 23"

109° 09' 28"

D-49-87-C-b

đường tnh 656

KX

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 54' 49"

109° 07' 54"

12° 02' 26"

108° 49' 02"

C-49-3-A-a

núi Ba Cm

SV

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

12° 01' 59"

108° 59' 28"

D-49-86-D-d

cầu Đồng Lác 2

KX

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 57' 56"

109° 05' 16"

C-49-3-A-a

núi Hòn Ngang

SV

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 59' 40"

109° 04' 19"

C-49-3-A-a

đèo Khánh Sơn

KX

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 58' 24"

109° 00' 14"

C-49-3-A-a

suối Môn

TV

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 58' 16"

109° 06' 14"

11° 57' 32"

109° 05' 34"

C-49-3-A-a

núi Nông Hội

SV

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 57' 05"

109° 02' 13"

C-49-3-A-a

Chùa Nùng

KX

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 57' 56"

109° 05' 22"

C-49-3-A-a

suối Tà Dc

TV

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 58' 09"

109° 00' 37"

11° 57' 32"

109° 05' 34"

C-49-3-A-a

núi Tà Lua

SV

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

12° 01' 29"

109° 03' 46"

D-49-87-C-c

suối Tà Lua

TV

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

12° 01' 15"

109° 04' 20"

11° 58' 38"

109° 04' 33"

D-49-87-C-c;

C-49-3-A-a

sui Tà Nĩa

TV

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

12° 02' 25"

109° 03' 07"

11° 59' 01"

109° 03' 44"

D-49-87-C-c;

C-49-3-A-a

suối Tà Rục

TV

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

12° 02' 42"

109° 00' 52"

11° 59' 04"

109° 03' 44"

D-49-87-C-c

thôn Tân Lập

DC

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 58' 35"

109° 04' 02"

D-49-3-A-a

Cầu Trắng

KX

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 57' 48"

109° 05' 44"

C-49-3-A-a

thôn Văn Sơn

DC

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 59' 16"

109° 03' 51"

D-49-3-A-a

thôn Văn Thủy 1

DC

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 57' 47"

109° 05' 57"

D-49-3-A-a

thôn Văn Thủy 2

DC

xã Cam Phước Tây

H. Cam Lâm

11° 57' 04"

109° 04' 09"

D-49-3-A-a

quốc lộ 1A

KX

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-C-a;

D-49-87-C-c

đường tnh 653C

KX

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 17' 42"

109° 00' 22"

12° 06' 19"

109° 06' 22"

D-49-87-C-a;

D-49-87-C-c

cầu Bà Gạo

KX

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 07' 10"

109° 06' 42"

D-49-87-C-c

cầu Bà Triên

KX

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 06' 55"

109° 07' 15"

D-49-87-C-c

đập Cam Ranh

KX

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 05' 58"

109° 05' 40"

D-49-87-C-c

hồ Cam Ranh

TV

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 05' 59"

109° 05' 09"

D-49-87-C-c

sui Cầu Năm

TV

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 07' 15"

109° 05' 21"

12° 07' 51"

109° 06' 08"

D-49-87-C-a;

D-49-87-C-c

Suối Gỗ

TV

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 08' 50"

109° 06' 17"

12° 07' 02"

109° 08' 46"

D-49-87-C-a;

D-49-87-C-c

ga Hòa Tân

KX

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 07' 23"

109° 05' 49"

D-49-87-C-c

núi Hòn Rắn

SV

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 07' 15"

109° 03' 52"

D-49-87-C-c

suối Lỗ Dài

TV

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 08' 49"

109° 04' 22"

12° 07' 22"

109° 08' 41"

D-49-87-C-a;

D-49-87-C-b;

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

Hòn Một

SV

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 06' 59"

109° 02' 59"

D-49-87-C-c

Hòn Nhọn

SV

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 08' 37"

109° 07' 12"

D-49-87-C-a

thôn Phú Bình 1

DC

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 07' 06"

109° 05' 49"

D-49-87-C-c

thôn Phú Bình 2

DC

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 07' 19"

109° 06' 09"

D-49-87-C-a

chùa Thiên Bình

KX

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 07' 22"

109° 06' 13"

D-49-87-C-c

Suối Thượng

TV

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 05' 19"

109° 02' 51"

12° 06' 09"

109° 04' 22"

D-49-87-C-c

Sông Trường

TV

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 05' 57"

109° 05' 38"

12° 07' 10"

109° 08' 54"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

thôn Vĩnh Bình

DC

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 07' 07"

109° 06' 59"

D-49-87-C-c

thôn Xuân Lập

DC

xã Cam Tân

H. Cam Lâm

12° 06' 41"

109° 05' 21"

D-49-87-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-C-d

cầu Bắc Đồng Bà Thìn

KX

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 54"

109° 10' 43"

D-49-87-C-d

Suối Cát

TV

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 51"

109° 05' 29"

12° 00' 49"

109° 10' 11"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

chùa Hòa Thành

KX

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 02' 46"

109° 09' 35"

D-49-87-C-d

thôn Lam Sơn

DC

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 38"

109° 10' 56"

D-49-87-C-d

cầu Nam Đồng Bà Thìn

KX

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 09"

109° 11' 28"

D-49-87-C-d

chùa Phật Mu

KX

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 02' 19"

109° 09' 38"

D-49-87-C-d

thôn Sui Cam

DC

xã Cam Thành Bc

H. Cam Lâm

12° 02' 33"

109° 10' 06"

D-49-87-C-d

thánh thất Tân Hiệp

KX

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 02' 24"

109° 10' 16"

D-49-87-C-d

thôn Tân Lập

DC

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 02' 48"

109° 09' 28"

D-49-87-C-d

thôn Tân Phú

DC

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 02' 23"

109° 09' 50"

D-49-87-C-d

thôn Tân Quý

DC

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 02' 04"

109° 10' 32"

D-49-87-C-d

thôn Tân Sinh Đông

DC

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 01' 27"

109° 09' 34"

D-49-87-C-d

thôn Tân Sinh Tây

DC

xã Cam Thành Bc

H. Cam Lâm

12° 01' 28"

109° 08' 35"

D-49-87-C-d

thôn Tân Thành

DC

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 03' 01"

109° 09' 48"

D-49-87-C-d

đầm Thủy Triều

TV

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 02' 18"

109° 11' 30"

D-49-87-C-d

Suối Tre

TV

xã Cam Thành Bắc

H. Cam Lâm

12° 00' 21"

109° 07' 18"

12° 01' 16"

109° 12' 03"

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d;

C-49-3-A-b

đập Cam Ranh

KX

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 05' 58"

109° 05' 40"

D-49-87-C-c

hồ Cam Ranh

TV

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 05' 59"

109° 05' 09"

D-49-87-C-c

Suối Chình

TV

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 04' 05"

109° 01' 59"

12° 05' 19"

109° 02' 51"

D-49-87-C-c

Núi Chuối

SV

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 04' 34"

109° 05' 33"

D-49-87-C-c

Suối Cc

TV

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 03' 19"

109° 02' 53"

12° 05' 18"

109° 04' 38"

D-49-87-C-c

núi Đa Ma

SV

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 03' 31"

109° 04' 38"

D-49-87-C-c

Suối Lách

TV

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 04' 32"

109° 00' 59"

12° 05' 19"

109° 02' 51"

D-49-87-C-c

Hòn Nhọn

SV

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 04' 41"

109° 05' 57"

D-49-87-C-c

Hòn Nhọn

SV

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 03' 39"

109° 03' 08"

D-49-87-C-c

thôn Suối Cốc

DC

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 05' 16"

109° 04' 20"

D-49-87-C-c

núi Tà Lua

SV

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 01' 29"

109° 03' 46"

D-49-87-C-c

Sui Thượng

TV

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 05' 19"

109° 02' 51"

12° 06' 09"

109° 04' 22"

D-49-87-C-c

thôn Va Ly

DC

xã Sơn Tân

H. Cam Lâm

12° 05' 24"

109° 04' 10"

D-49-87-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-C-a

đường tỉnh 653C

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 17' 42"

109° 00' 22"

12° 06' 19"

109° 06' 22"

D-49-87-C-a

đường tỉnh 657K

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 24"

109° 10' 06"

12° 00' 26"

108° 54' 58"

D-49-86-D-b;

D-49-86-D-d;

D-49-87-C-a

Hòn Bà

SV

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 06' 38"

108° 56' 23"

D-49-86-D-d

Suối Cá

TV

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 07' 12"

108° 58' 34"

12° 06' 44"

108° 59' 39"

D-49-86-D-d

Hòn Cu

SV

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 04"

109° 05' 24"

D-49-87-C-a

Hòn Cô

SV

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 10' 53"

109° 04' 34"

D-49-87-C-a

Suối Đá

TV

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 12' 02"

109° 06' 21"

12° 12' 28"

109° 04' 03"

D-49-87-C-a

núi Đá Bạc

SV

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 10' 20"

109° 01' 58"

D-49-87-C-a

Suối Đồng Bò

TV

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 10' 37"

109° 05' 50"

12° 11' 20"

109° 07' 16"

D-49-87-C-a

núi Hòn Xuân

SV

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 47"

109° 06' 11"

D-49-87-C-a

đình Khánh Thành

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 12' 09"

109° 04' 06"

D-49-87-C-a

thôn Khánh Thành Bc

DC

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 55"

109° 04' 11"

D-49-87-C-a

thôn Khánh Thành Nam

DC

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 02"

109° 04' 15"

D-49-87-C-a

chùa Linh Sơn Pháp Ấn

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 27"

109° 04' 13"

D-49-87-C-a

Khu di tích Mộ Yersin

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 07' 15"

108° 56' 47"

D-49-86-D-d

Cầu Mới

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 42"

109° 04' 02"

D-49-87-C-a

Trung tâm Sát hạch lái xe cơ giới Hồng Bàng

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 26"

109° 07' 01"

D-49-87-C-a

cầu Suối Cát

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 28"

109° 04' 07"

D-49-87-C-a

cầu Suối Châu

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 10' 42"

109° 04' 20"

D-49-87-C-a

sông Suối Dầu

TV

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 05' 39"

108° 56' 55"

12° 15' 39"

109° 05' 12"

D-49-86-D-d;

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-a

hồ Suối Dầu

TV

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 09' 18"

109° 03' 05"

D-49-87-C-a

cầu Suối Đá

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 12' 21"

109° 04' 14"

D-49-87-C-a

thôn Sui Lâu 1

DC

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 10' 54"

109° 03' 31"

D-49-87-C-a

thôn Suối Lâu 2

DC

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 10' 22"

109° 03' 17"

D-49-87-C-a

thôn Suối Lâu 3

DC

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 10' 42"

109° 03' 31"

D-49-87-C-a

thôn Tân Xương 1

DC

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 22"

109° 03 '49"

D-49-87-C-a

thôn Tân Xương 2

DC

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 28"

109° 03' 16"

D-49-87-C-a

chùa Thanh Lương Ni Tự

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 12' 25"

109° 04' 13"

D-49-87-C-a

chùa Thanh Sơn

KX

xã Suối Cát

H. Cam Lâm

12° 11' 29"

109° 03' 09"

D-49-87-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-C-a

đường tỉnh 653C

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 17' 42"

109° 00' 22"

12° 06' 19"

109° 06' 22"

D-49-87-C-a

đường tỉnh 657K

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 11' 24"

109° 10' 06"

12° 00' 26"

108° 54' 58"

D-49-87-C-a

chùa Bửu Quang

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 10' 03"

109° 04' 23"

D-49-87-C-a

Hòn Cậu

SV

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 11' 04"

109° 05' 24"

D-49-87-C-a

thôn Cây Xoài

DC

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 10' 15"

109° 04' 27"

D-49-87-C-a

Hòn Cô

SV

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 10' 53"

109° 04' 34"

D-49-87-C-a

Công ty COMEGA

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 09' 02"

109° 03' 51"

D-49-87-C-a

thôn Dầu Sơn

DC

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 09' 45"

109° 04' 41"

D-49-87-C-a

núi Đá Hang

SV

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 10' 03"

109° 08' 22"

D-49-87-C-b

thôn Đồng Cau

DC

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 09' 11"

109° 04' 57"

D-49-87-C-a

núi Hòn Rắn

SV

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 07' 15"

109° 03' 52"

D-49-87-C-c

suối L Dài

TV

Xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 08' 49"

109° 04' 22"

12° 07' 22"

109° 08' 41"

D-49-87-C-a;

D-49-87-C-b;

D-49-87-C-c;

D-49-87-C-d

cầu Lò Than

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 09' 51"

109° 04' 27"

D-49-87-C-a

núi Man Han

SV

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 03' 53"

108° 58' 59"

D-49-86-D-d

Hòn Một

SV

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 06' 59"

109° 02' 59"

D-49-87-C-c

Nhà máy Nước sạch Nha Trang

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 09' 15"

109° 04' 09"

D-49-87-C-a

chùa Phổ Thiện

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 08' 39"

109° 05' 18"

D-49-87-C-a

cầu Suối Châu

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 10' 42"

109° 04' 20"

D-49-87-C-a

khu công nghiệp Suối Dầu

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 08' 56"

109° 04' 09"

D-49-87-C-a

Viện Vắc xin Suối Dầu

KX

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 10' 33"

109° 03' 56"

D-49-87-C-a

sông Suối Dầu

TV

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 05' 39"

108° 56' 55"

12° 15' 39"

109° 05' 12"

D-49-86-D-d;

D-49-87-C-c,

D-49-87-C-a

hồ Suối Dầu

TV

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 09' 18"

109° 03' 05"

D-49-87-C-a

thôn Vĩnh Phú

DC

xã Suối Tân

H. Cam Lâm

12° 08' 47"

109° 05' 18"

D-49-87-C-a

quốc lộ 1A

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 50' 42"

109° 23' 09''

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-A-c

đường tỉnh 652H

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 30' 59"

109° 02' 37"

12° 16' 17"

109° 06' 31"

D-49-87-A-c

đường tỉnh 653

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 25"

109° 05' 50"

12° 16' 37"

108° 54' 00"

D-49-87-A-c

Sông Cái

TV

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-c

Thành c Diên Khánh

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 32"

109° 05' 41"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Dinh Thành 1

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 25"

109° 06' 02"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Dinh Thành 2

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 18"

109° 05' 54"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Đông Môn 1

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 26"

109° 05' 22"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Đông Môn 2

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 29"

109° 05' 52"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Đông Môn 3

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 18"

109° 05' 23"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Đông Môn 4

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 17"

109° 05' 43"

D-49-87-A-c

đường Đồng Khởi

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 16' 17"

109° 06' 31"

12° 15' 58"

109° 05' 01"

D-49-87-A-c

đường Hùng Vương

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 16' 17"

109° 06' 31"

12° 15' 29"

109° 06' 19"

D-49-87-A-c

đường Lạc Long Quân

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 29"

109° 06' 19"

12° 15' 13"

109° 05' 45"

D-49-87-A-c

đường Nguyễn Trãi

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 13"

109° 05' 45"

12° 15' 22"

109° 05' 15"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Phan Bội Châu 1

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 33"

109° 06' 08"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Phan Bội Châu 2

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 34"

109° 06' 18"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Phú Lộc Đông 1

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 16' 12"

109° 06' 33"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Phú Lộc Đông 2

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 16' 01"

109° 06' 18"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Phú Lộc Đông 3

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 16' 11"

109° 06' 12"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Phú Lộc Tây 1

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 51"

109° 05' 08"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Phú Lộc Tây 2

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 53"

109° 05' 15"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Phú Lộc Tây 3

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 53"

109° 05' 31"

D-49-87-A-c

tổ dân phố Phú Lộc Tây 4

DC

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 57"

109° 05' 54"

D-49-87-A-c

cầu Sông Cái

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 53"

109° 06' 24"

D-49-87-A-c

sông Suối Dầu

TV

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 05' 39"

108° 56' 55"

12° 15' 39"

109° 05' 12"

D-49-87-A-c

Cầu Thành

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 44"

109° 05' 55"

D-49-87-A-c

Chợ Thành

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 32"

109° 05' 53"

D-49-87-A-c

cầu Trần Quý Cáp

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 29"

109° 06' 07"

D-49-87-A-c

đền thờ Trần Quý Cáp

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 27"

109° 06' 09"

D-49-87-A-c

Di tích Lịch sử Văn miếu Diên Khánh

KX

TT. Diên Khánh

H. Diên Khánh

12° 15' 51"

109° 05' 02"

D-49-87-A-c

đường 23 tháng 10

KX

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 15' 02"

109° 10' 48"

12° 15' 29"

109° 06' 19"

D-49-87-A-c

thôn An Ninh

DC

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 14' 31"

109° 06' 35"

D-49-87-A-c

sông Cái

TV

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-c

núi Chín Khúc

SV

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 13' 35"

109° 07' 31"

D-49-87-C-b

nh chính Cầu Đôi

TV

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 15' 07"

109° 02' 19"

12° 14' 32"

109° 07' 19"

D-49-87-C-a

cầu Ông Bộ

KX

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 15' 30"

109° 07' 23"

D-49-87-A-c

thôn Phú Ân Nam 1

DC

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 15' 45"

109° 06' 30"

D-49-87-A-c

thôn Phú Ân Nam 2

DC

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 15' 36"

109° 06' 59"

D-49-87-A-c

thôn Phú Ân Nam 3

DC

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 15' 19"

109° 06' 57"

D-49-87-A-c

thôn Phú Ân Nam 4

DC

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 15' 18"

109° 06' 33"

D-49-87-A-c

thôn Phú Ân Nam 5

DC

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 15' 06"

109° 06' 52"

D-49-87-A-c

sông Quán Tnường

TV

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 14' 26"

109° 07' 07"

12° 12' 28"

109° 11' 09"

D-49-87-C-a

cầu Sông Cái

KX

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 15' 53"

109° 06' 24"

D-49-87-A-c

miếu thờ Trịnh Phong

KX

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 15' 27"

109° 06' 19"

D-49-87-A-c

thôn Võ Kiện

DC

xã Diên An

H. Diên Khánh

12° 14' 37"

109° 06' 58"

D-49-87-C-a

mương Cây Gia

TV

xã Diên Bình

H. Diên Khánh

12° 12' 46"

109° 03' 26"

12° 13' 44"

109° 03' 19"

D-49-87-C-a

kênh chính Cầu Đôi

TV

xã Diên Bình

H. Diên Khánh

12° 15' 07"

109° 02' 19"

12° 14' 32"

109° 07' 19"

D-49-87-C-a

cầu Gò Mè

KX

xã Diên Bình

H. Diên Khánh

12° 13' 37"

109° 03' 30"

D-49-87-C-a

thôn Hi Phước

DC

xã Diên Bình

H. Diên Khánh

12° 14' 32"

109° 03' 46"

D-49-87-C-a

thôn Lương Phước

DC

xã Diên Bình

H. Diên Khánh

12° 13' 47"

109° 04' 01"

D-49-87-C-a

thôn Nghiệp Thành

DC

xã Diên Bình

H. Diên Khánh

12° 14' 05"

109° 04' 18"

D-49-87-C-a

sông Sui Du

TV

xã Diên Bình

H. Diên Khánh

12° 05' 39"

108° 56' 55"

12° 15' 39"

109° 05' 12"

D-49-87-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

C-49-3-A-a;

C-49-3-A-c

đường tỉnh 652H

KX

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 30' 59"

109° 02' 37"

12° 16' 17"

109° 06' 31"

D-49-87-A-c

núi Am Chúa

SV

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 18' 35"

109° 05' 19"

D-49-87-A-c

hồ Am Chúa

TV

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 19' 01"

109° 05' 40"

D-49-87-A-c

suối Cái Đại An

TV

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 19' 01"

109° 05' 53"

12° 17' 21"

109° 06' 36"

D-49-87-A-c

Am Chúa

KX

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 18' 22"

109° 05' 30"

D-49-87-A-c

Hòn Chùa

SV

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 18' 38"

109° 07' 46"

D-49-87-A-d

đình Đại Điền Đông

KX

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 16' 45"

109° 06' 16"

D-49-87-A-c

đình Đại Điền Trung

KX

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 16' 54"

109° 06' 04"

D-49-87-A-c

thôn Đông 1

DC

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 16' 51"

109° 06' 20"

D-49-87-A-c

thôn Đông 2

DC

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 17' 05"

109° 06' 35"

D-49-87-A-c

thôn Đông 3

DC

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 16' 55"

109° 06' 44"

D-49-87-A-c

Hòn Én

SV

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 19' 09"

109° 07' 42"

D-49-87-A-d

suối

TV

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 21' 44"

109° 05' 26"

12° 19' 10"

109° 05' 28"

D-49-87-A-c

thôn Trung 1

DC

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 16' 32"

109° 06' 08"

D-49-87-A-c

thôn Trung 2

DC

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 16' 56"

109° 06' 03"

D-49-87-A-c

thôn Trung 3

DC

xã Diên Điền

H. Diên Khánh

12° 17' 10"

109° 06' 02"

D-49-87-A-c

Thôn 1

DC

xã Diên Đồng

H. Diên Khánh

12° 17' 40"

108° 59' 55"

D-49-86-B-d

Thôn 2

DC

xã Diên Đng

H. Diên Khánh

12° 17' 16"

108° 59' 36"

D-49-86-B-d

Thôn 3

DC

xã Diên Đồng

H. Diên Khánh

12° 17' 33"

108° 58' 41"

D-49-86-B-d

Thôn 4

DC

xã Diên Đồng

H. Diên Khánh

12° 17' 38"

108° 58' 02"

D-49-86-B-d

Thôn 5

DC

xã Diên Đồng

H. Diên Khánh

12° 18' 05"

108° 59' 47"

D-49-86-B-d

Sông Cái

TV

xã Diên Đồng

H. Diên Khánh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

1 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-86-B-d;

D-49-87-A-c

Sông Chò

TV

xã Diên Đồng

H. Diên Khánh

12° 28' 24"

108° 52' 29"

12° 17' 12"

109° 00' 16"

D-49-86-B-d;

D-49-87-A-c

cầu Đng Trăn

KX

xã Diên Đồng

H. Diên Khánh

12° 17' 13"

108° 59' 59"

D-49-86-B-d

đường tỉnh 653B

KX

xã Diên Hòa

H. Diên Khánh

12° 14' 41"

109° 05' 32"

12° 16' 05"

108° 48' 50"

D-49-87-C-a

đường tỉnh 653C

KX

xã Diên Hòa

H. Diên Khánh

12° 17' 42"

109° 00' 22"

12° 06' 19"

109° 06' 22"

D-49-87-A-c;

D-49-87-C-a

đường tỉnh 653D

KX

xã Diên Hòa

H. Diên Khánh

12° 15' 48"

109° 02' 09"

12° 17' 00"

108° 56' 32"

D-49-87-C-a

Bàu Bạn

TV

xã Diên Hòa

H. Diên Khánh

12° 15' 52"

109° 02' 05"

12° 15' 10"

109° 02' 20"

D-49-87-A-c

thôn Bình Khánh

DC

xã Diên Hòa

H. Diên Khánh

12° 15' 14"

109° 02' 56"

D-49-87-A-c

kênh chính Cầu Đôi

TV

xã Diên Hòa

H. Diên Khánh

12° 15' 07"

109° 02' 19"

12° 14' 32"

109° 07' 19"

D-49-87-A-c;

D-49-87-C-a

thôn Lạc Lợi

DC

xã Diên Hòa

H. Diên Khánh

12° 15' 11"

109° 03' 47"

D-49-87-A-c

thôn Quang Thạnh

DC

xã Diên Hòa

H. Diên Khánh

12° 15' 09"

109° 03' 23"

D-49-87-A-c

Núi Thị

SV

xã Diên Hòa

H. Diên Khánh

12° 14' 38"

109° 01' 58"

D-49-87-C-a

đường tỉnh 653

KX

xã Diên Lc

H. Diên Khánh

12° 15' 25"

109° 05' 50"

12° 16' 37"

108° 54' 00"

D-49-87-A-c

đường tỉnh 653B

KX

xã Diên Lc

H. Diên Khánh

12° 14' 41"

109° 05' 32"

12° 16' 05"

108° 48' 50"

D-49-87-C-a

Sông Cái

TV

xã Diên Lạc

H. Diên Khánh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-c

Công ty Chế biến Gỗ Việt Đức

KX

xã Diên Lạc

H. Diên Khánh

12° 15' 43"

109° 03' 32"

D-49-87-A-c

Hòn Một

SV

xã Diên Lạc

H. Diên Khánh

12° 15' 42"

109° 03' 23"

D-49-87-A-c

sông Suối Dầu

TV

xã Diên Lạc

H. Diên Khánh

12° 05' 39"

108° 56' 55"

12° 15' 39"

109° 05' 12"

D-49-87-C-a

thôn Thanh Minh 1

DC

xã Diên Lạc

H. Diên Khánh

12° 15' 26"

109° 03' 30"

D-49-87-A-c

thôn Thanh Minh 2

DC

xã Diên Lạc

H. Diên Khánh

12° 15' 30"

109° 03' 52"

D-49-87-A-c

thôn Thanh Minh 3

DC

xã Diên Lạc

H. Diên Khánh

12° 15' 36"

109° 04' 17"

D-49-87-A-c

thôn Trường Lạc

DC

xã Diên Lạc

H. Diên Khánh

12° 15' 38"

109° 04' 46"

D-49-87-A-c

chùa Trường Long

KX

xã Diên Lạc

H. Diên Khánh

12° 15' 45"

109° 04' 40"

D-49-87-A-c

đường tnh 652H

KX

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 30' 59"

109° 02' 37"

12° 16' 17"

109° 06' 31"

D-49-87-A-c;

D-49-86-B-d

đường tnh 653C

KX

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 17' 42"

109° 00' 22"

12° 06' 19''

109° 06' 22"

D-49-87-A-c

Trại giam A2 Đồng Găng

KX

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 18' 52"

109° 01' 25"

D-49-87-A-c

Trại giam A2 Đồng Găng

KX

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 19' 24"

109° 02' 02"

D-49-87-A-c

ng Cái

TV

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-c

cầu Cây Găng

KX

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 16' 44"

109° 02' 49"

D-49-87-A-c

sông Chò

TV

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 28' 24"

108° 52' 29"

12° 17' 12"

109° 00' 16"

D-49-86-B-d

chùa Đế Dài

KX

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 18' 34"

109° 01' 03"

D-49-87-A-c

cầu Đồng Găng

KX

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 17' 45"

109° 00' 22"

D-49-87-A-c

ng Đồng Găng

TV

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 22' 22"

109° 04' 34"

12° 17' 44"

109° 00' 17"

D-49-87-A-c

núi Đồng Nhơn

SV

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 19' 05"

109° 04' 02"

D-49-87-A-c

Hòn Gia Lữ

SV

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 18' 31"

109° 02' 37"

D-49-87-A-c

n Giữ

SV

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 20' 55"

109° 01' 02"

D-49-87-A-c

Thôn H

DC

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 16' 33"

109° 02' 07"

D-49-87-A-c

mỏ đá Hòn Ngang

KX

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 16' 14"

109° 03' 21"

D-49-87-A-c

thôn Khánh Xuân

DC

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 18' 11"

109° 00' 09"

D-49-87-A-c

Hòn Ngang

SV

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 16' 32"

109° 04' 08"

D-49-87-A-c

cầu Phú Cốc

KX

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 16' 14"

109° 02' 08"

D-49-87-A-c

cầu Suối Mốc

KX

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 18' 33"

108° 59' 51"

D-49-86-B-d

Thôn Thượng

DC

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 16' 33"

109° 00' 59"

D-49-87-A-c

Thôn Trung

DC

xã Diên Lâm

H. Diên Khánh

12° 16' 14"

109° 01' 50"

D-49-87-A-c

đường tỉnh 653C

KX

xã Diên Lộc

H. Diên Khánh

12° 17' 42"

109° 00' 22"

12° 06' 19"

109° 06' 22"

D-49-87-C-a

mương Cây Gia

TV

xã Diên Lộc

H. Diên Khánh

12° 12' 46"

109° 03' 26"

12° 13' 44"

109° 03' 19"

D-49-87-C-a

suối Cây Sung

TV

xã Diên Lộc

H. Diên Khánh

12° 14' 09"

108° 58' 54"

12° 13' 47"

109° 03' 15"

D-49-87-C-a

kênh chính Cu Đôi

TV

xã Diên Lộc

H. Diên Khánh

12° 15' 07"

109° 02' 19"

12° 14' 32"

109° 07' 19"

D-49-87-C-a

Hòn Chuông

SV

xã Diên Lộc

H. Diên Khánh

12° 13' 20"

109° 01' 09"

D-49-87-C-a

thôn Đi Hữu

DC

xã Diên Lộc

H. Diên Khánh

12° 13' 55"

109° 02' 59"

D-49-87-C-a

thôn Đảnh Thạnh

DC

xã Diên Lộc

H. Diên Khánh

12° 14' 17"

109° 02' 22"

D-49-87-C-a

thôn Mỹ Lộc

DC

xã Diên Lộc

H. Diên Khánh

12° 14' 14"

109° 02' 59"

D-49-87-C-a

cầu Ông Đường

KX

xã Diên Lộc

H. Diên Khánh

12° 13' 41"

109° 02' 47"

D-49-87-C-a

cầu Suối Tre

KX

xã Diên Lộc

H. Diên Khánh

12° 14' 16"

109° 02' 50"

D-49-87-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-A-c;

D-49-87-A-d

Thôn 1

DC

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 16' 33"

109° 07' 52"

D-49-87-A-d

Thôn 2

DC

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 15' 57"

109° 07' 29"

D-49-87-A-c

Thôn 3

DC

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 16' 31"

109° 07' 05"

D-49-87-A-c

Thôn 4

DC

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 16' 06"

109° 06' 44"

D-49-87-A-c

Sông Cái

TV

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-c;

D-49-87-A-d

khu công nghiệp Diên Phú

KX

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 16' 56"

109° 07' 22"

D-49-87-A-c

cầu Đá Lỗ

KX

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 16' 47"

109° 07' 34"

D-49-87-A-d

cầu Mương Quan

KX

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 16' 28"

109° 07 19"

D-49-87-A-c

chùa Phú Phong

KX

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 16' 21"

109° 07' 18"

D-49-87-A-c

Mương Quan

TV

xã Diên Phú

H. Diên Khánh

12° 16' 46"

109° 07' 35"

12° 15' 56"

109° 07' 12"

D-49-87-A-c;

D-49-87-A-d

đường tỉnh 653

KX

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 15' 25"

109° 05' 50"

12° 16' 37"

108° 54' 00"

D-49-87-A-c

đường tỉnh 653C

KX

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 17' 42"

109° 00' 22"

12° 06' 19"

109° 06' 22"

D-49-87-A-c

đường tỉnh 653D

KX

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 15' 48"

109° 02' 09"

12° 17' 00"

108° 56' 32"

D-49-87-A-c

thôn An Định

DC

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 15' 36"

109° 02' 18"

D-49-87-A-c

Bàu Bạn

TV

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 15' 52"

109° 02' 05"

12° 15' 10"

109° 02' 20"

D-49-87-A-c

Sông Cái

TV

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-c

Hòn Một

SV

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 15' 42"

109° 03' 23"

D-49-87-A-c

thôn Phò Thiện

DC

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 15' 29"

109° 03' 01"

D-49-87-A-c

cầu Phú Cốc

KX

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 16' 14"

109° 02' 08"

D-49-87-A-c

thôn Phước Tuy 1

DC

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 16' 19"

109° 02' 50"

D-49-87-A-c

thôn Phước Tuy 2

DC

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 15' 58"

109° 02' 14"

D-49-87-A-c

Nhà máy Giấy Rạng Đông

KX

xã Diên Phước

H. Diên Khánh

12° 16' 08"

109° 02' 11"

D-49-87-A-c

cầu Suối Muồng

KX

xã Diên Phuớc

H. Diên Khánh

12° 15' 35"

109° 02' 02"

D-49-87-A-c

đường tnh 652H

KX

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 30' 59"

109° 02' 37"

12° 16' 17"

109° 06' 31"

D-49-87-A-c

núi Am Chúa

SV

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 18' 35"

109° 05' 19"

D-49-87-A-c

Sông Cái

TV

Xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-c

thôn Đại Điền Nam 1

DC

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 16' 46"

109° 05' 32"

D-49-87-A-c

thôn Đại Điền Nam 2

DC

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 16' 30"

109° 05' 31"

D-49-87-A-c

thôn Đại Điền Nam 3

DC

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 16' 41"

109° 05' 48"

D-49-87-A-c

thôn Đại Điền Tây 1

DC

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 16' 18"

109° 05' 49"

D-49-87-A-c

thôn Đi Đin Tây 2

DC

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 16' 11"

109° 05' 19"

D-49-87-A-c

thôn Đại Điền Tây 3

DC

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 16' 09"

109° 04' 44"

D-49-87-A-c

thôn Đại Điền Tây 4

DC

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 16' 15"

109° 05' 37"

D-49-87-A-c

núi Đồng Nhơn

SV

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 19' 05"

109° 04' 02"

D-49-87-A-c

hòn Gia Lữ

SV

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 18' 31"

109° 02' 37"

D-49-87-A-c

cầu Mương Lời

KX

Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 16' 04"

109° 04' 32"

D-49-87-A-c

Hòn Ngang

SV

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 16' 32"

109° 04' 08"

D-49-87-A-c

cầu Ông Hớn

KX

xã Diên Sơn

H. Diên Khánh

12° 16' 01"

109° 04' 01"

D-49-87-A-c

đường tỉnh 653D

KX

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 15' 48"

109° 02' 09"

12° 17' 00"

108° 56' 32"

D-49-86-D-b;

D-49-87-C-a

thôn Cây Sung

DC

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 14' 24"

108° 59' 50"

D-49-86-D-b

suối Cây Sung

TV

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 14' 09"

108° 58' 54"

12° 13' 47"

109° 03' 15"

D-49-86-D-b;

D-49-87-C-a

Hòn Chuông

SV

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 13' 15"

109° 00' 17"

D-49-87-C-a

thôn Đá Mài

DC

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 14' 18"

108° 58' 29"

D-49-86-D-b

sui Đá Mài

TV

Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 13' 17"

108° 57' 39"

12° 13' 58"

108° 58' 08"

D-49-86-D-b

i Gia Lữ

SV

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 15' 32"

108° 58' 56"

D-49-86-B-d

thôn Láng Nhớt

DC

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 14' 54"

108° 58' 48"

D-49-86-D-b

hồ Láng Nhớt

TV

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 13' 53"

108° 58' 48"

D-49-86-D-b

Hòn Ngang

SV

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 14' 55"

108° 59' 35"

D-49-86-D-b

Nhà máy nước giải khát Đảnh Thạnh

KX

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 14' 18"

109° 00' 28"

D-49-87-C-a

núi Se Gai

SV

xã Diên Tân

H. Diên Khánh

12° 12' 14"

109° 00' 06"

D-49-87-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Diên Thnh

H. Diên Khánh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-C-a;

D-49-87-A-c

trạm biến áp 110KV Diên Khánh

KX

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 14' 28"

109° 05' 31"

D-49-87-C-a

đường tỉnh 653

KX

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 15' 25"

109° 05' 50"

12° 16' 37"

108° 54' 00"

D-49-87-A-c

đường tỉnh 653B

KX

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 14' 41"

109° 05' 32"

12° 16' 05"

108° 48' 50"

D-49-87-C-a

Sông Cái

TV

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-87-A-c

cầu Hà Dừa

KX

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 15' 22"

109° 05' 13"

D-49-87-A-c

Cu Lùng

KX

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 14' 33"

109° 05' 29"

D-49-87-C-a

thôn Phú Khánh Hạ

DC

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 14' 45"

109° 05' 36"

D-49-87-C-a

thôn Phú Khánh Thượng

DC

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 14' 52"

109° 05' 25"

D-49-87-C-a

thôn Phú Khánh Trung

DC

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 15' 02"

109° 05' 40"

D-49-87-A-c

sông Suối Dầu

TV

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 05' 39"

108° 56' 55"

12° 15' 39"

109° 05' 12"

D-49-87-A-c;

D-49-87-C-a

thôn Trường Thạnh

DC

xã Diên Thạnh

H. Diên Khánh

12° 15' 14"

109° 05' 11"

D-49-87-A-c

đường tỉnh 653

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 15' 25"

109° 05' 50"

12° 16' 37"

108° 54' 00"

D-49-86-B-d;

D-49-87-A-c

đường tỉnh 653B

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 14' 41"

109° 05' 32"

12° 16' 05"

108° 48' 50"

D-49-86-B-d;

D-49-87-A-c

đường tỉnh 653D

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 15' 48"

109° 02' 09"

12° 17' 00"

108° 56' 32"

D-49-87-A-c;

D-49-87-C-a

Bàu Bạn

TV

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 15' 52"

109° 02' 05"

12° 15' 10"

109° 02' 20"

D-49-87-A-c

chùa Bửu Long

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 16' 05"

109° 01' 04"

D-49-87-A-c

Sông Cái

TV

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-86-B-d;

D-49-87-A-c

sui Cây Sung

TV

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 14' 09"

108° 58' 54"

12° 13' 47"

109° 03' 15"

D-49-87-C-a

thôn Cm Sơn

DC

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 16' 25"

109° 00' 41"

D-49-87-A-c

cầu Đôi 2

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 15' 49"

109° 02' 03"

D-49-87-A-c

thôn Đồng Bé

DC

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 15' 25"

109° 01' 58"

D-49-87-A-c

cầu Đng Trăn

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 17' 13"

108° 59' 59"

D-49-86-B-d

núi Gia Lữ

SV

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 15' 32"

108° 58' 56"

D-49-86-B-d

mỏ đá Hòn Ngang Diên Thọ

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 15' 39"

109° 00' 29"

D-49-87-A-c

Cu Huyện

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 16' 43"

108° 59' 13"

D-49-86-B-d

thôn Lễ Thạnh

DC

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 16' 11"

109° 00' 55"

D-49-87-A-c

cầu Ồ Ồ

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 16' 33"

109° 00' 35"

D-49-87-A-c

thôn Phú Th

DC

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 17' 05"

108° 58' 60"

D-49-86-B-d

thôn Phước Lương

DC

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 15' 57"

109° 01' 33"

D-49-87-A-c

núi Sải Me

SV

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 16' 45"

108° 57' 30"

D-49-86-B-d

cầu Suối Muồng

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

12° 15' 35"

109° 02' 02"

D-49-87-A-c

chùa Thiên Sơn

KX

xã Diên Thọ

H. Diên Khánh

1 16' 40"

109° 00' 29"

D-49-87-A-c

núi Chín Khúc

SV

xã Diên Toàn

H. Diên Khánh

12° 13' 35"

109° 07' 31"

D-49-87-C-b

kênh chính Cầu Đôi

TV

xã Diên Toàn

H. Diên Khánh

12° 15' 07"

109° 02' 19"

12° 14' 32"

109° 07' 19"

D-49-87-C-a

thôn Đông Dinh

DC

xã Diên Toàn

H. Diên Khánh

12° 15' 09"

109° 06' 07"

D-49-87-C-a

thôn Phước Trch

DC

xã Diên Toàn

H. Diên Khánh

12° 14' 35"

109° 06' 05"

D-49-87-C-a

thôn Trung Nam

DC

xã Diên Toàn

H. Diên Khánh

12° 14' 47"

109° 05' 56"

D-49-87-C-a

đường tnh 652H

KX

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 30' 59"

109° 02' 37"

12° 16' 17"

109° 06' 31"

D-49-86-B-d

sông Chò

TV

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 28' 24"

108° 52' 29"

12° 17' 12"

109° 00' 16"

D-49-86-B-d

cầu Đá Mài

KX

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 18' 40"

108° 59' 32"

D-49-86-B-d

núi Hòn Đ

SV

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 20' 07"

108° 56' 07"

D-49-86-B-d

núi Hòn Mang

SV

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 19' 36"

108° 55' 55"

D-49-86-B-d

Hòn Lây

SV

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 19' 08"

108° 56' 02"

D-49-86-B-d

Hòn Lây Đông

SV

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 18' 52"

108° 56' 59"

D-49-86-B-d

Khu du lịch sinh thái Thân Tâm

KX

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 19' 55"

108° 58' 13"

D-49-86-B-d

cầu Sông Chò

KX

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 19' 14"

108° 58' 30"

D-49-86-B-d

cầu Sui Sâu

KX

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 20' 19"

108° 58' 31"

D-49-86-B-d

thôn Xuân Đông

DC

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 19' 09"

108° 58' 56"

D-49-86-B-d

thôn Xuân Nam

DC

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 19' 04"

108° 58' 11"

D-49-86-B-d

thôn Xuân Tây

DC

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 20' 20"

108° 58' 06"

D-49-86-B-d

thôn Xuân Trung

DC

xã Diên Xuân

H. Diên Khánh

12° 19' 30"

108° 58' 56"

D-49-86-B-d

quốc l 1A

KX

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-87-C-a

ga Cây Cầy

KX

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 13' 02"

109° 04' 40"

D-49-87-C-a

núi Chín Khúc

SV

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 13' 35"

109° 07' 31"

D-49-87-C-b

kênh chính Cầu Đôi

TV

xã Sui Hiệp

H. Diên Khánh

12° 15' 07"

109° 02' 19"

12° 14' 32"

109° 07' 19"

D-49-87-C-a

Công ty cổ phần đường Khánh Hòa

KX

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 13' 17"

109° 04' 27"

D-49-87-C-a

cầu Cống Ba

KX

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 14' 05"

109° 05' 20"

D-49-87-C-a

thôn Cư Thạnh

DC

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 13' 22"

109° 05' 10"

D-49-87-C-a

Hòn Dù

SV

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 12' 29"

109° 04' 48"

D-49-87-C-a

Suối Đá

TV

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 12' 02"

109° 06' 21"

12° 12' 28"

109° 04' 03"

D-49-87-C-a

thôn Hội Xương

DC

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 12' 46"

109° 04' 05"

D-49-87-C-a

cầu Ông Xuân

KX

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 13' 56"

109° 05' 17"

D-49-87-C-a

thôn Phú Hậu

DC

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 13' 59"

109° 05' 11"

D-49-87-C-a

Nhà máy Bia Sanmiguel

KX

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 13' 25"

109° 04' 30"

D-49-87-C-a

sông Suối Dầu

TV

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 05' 39"

108° 56' 55"

12° 15' 39"

109° 05' 12"

D-49-87-C-a

thôn Thủy Xương

DC

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 13' 24"

109° 04' 51"

D-49-87-C-a

thôn Vĩnh Cát

DC

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 13' 23"

109° 04' 17"

D-49-87-C-a

cầu Vĩnh Cát

KX

xã Suối Hiệp

H. Diên Khánh

12° 12' 50"

109° 04' 11"

D-49-87-C-a

đường tỉnh 653C

KX

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 17' 42"

109° 00' 22"

12° 06' 19"

109° 06' 22"

D-49-87-C-a

cầu Bà Nên

KX

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 12' 25"

109° 02' 39"

D-49-87-C-a

mương Cây Gia

TV

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 12' 46"

109° 03' 26"

12° 13' 44"

109° 03' 19"

D-49-87-C-a

thôn Gò Mè

DC

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 12' 52"

109° 03' 10"

D-49-87-C-a

thôn Kinh Tế Mới

DC

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 13' 10"

109° 02' 18"

D-49-87-C-a

thôn L Gia

DC

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 11' 41"

109° 02' 35"

D-49-87-C-a

sông Suối Dầu

TV

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 05' 39"

108° 56' 55"

12° 15' 39"

109° 05' 12"

D-49-87-C-a

thôn Tân Khánh

DC

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 12' 53"

109° 02' 32"

D-49-87-C-a

Suối Tiên

TV

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 11' 43"

109° 00' 37"

12° 12' 30"

109° 03' 25"

D-49-87-C-a

thôn Xuân Phú 1

DC

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 11' 48"

109° 03' 05"

D-49-87-C-a

thôn Xuân Phú 2

DC

xã Suối Tiên

H. Diên Khánh

12° 12' 16"

109° 03' 07"

D-49-87-C-a

đường tnh 656

KX

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

11° 54' 49"

109° 07' 54"

12° 02' 26"

108° 49' 02"

D-49-86-D-d

cầu C10

KX

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

12° 00' 07"

108° 55' 56"

D-49-86-D-d

thôn Dc Gạo

DC

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

12° 00' 09"

108° 55' 51"

C-49-86-D-d

núi Dc Gạo

SV

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

11° 58' 28"

108° 54' 46"

C-49-2-B-b

tổ dân phố Hạp Cường

DC

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

12° 00' 25"

108° 56' 42"

C-49-86-D-d

tổ dân phố Hạp Phú

DC

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

12° 00' 24"

108° 56' 51"

C-49-86-D-d

tổ dân phố Hạp Thịnh

DC

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

12° 00' 28"

108° 56' 25"

C-49-86-D-d

núi Hòn Dung

SV

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

12° 00' 43"

108° 55' 41"

D-49-86-D-d

cầu Huyện Đội

KX

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

12° 00' 26"

108° 56' 17"

D-49-86-D-d

thôn Tà Lương

DC

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

11° 59' 22"

108° 56' 06"

C-49-2-B-b

sông Tô Hạp

TV

TT. Tô Hạp

H. Khánh Sơn

11° 56' 58"

108° 59' 42"

12° 02' 06"

108° 49' 10"

D-49-86-D-d

núi Dc Gạo

SV

xã Ba Cụm Nam

H. Khánh Sơn

11° 58' 28"

108° 54' 46"

C-49-2-B-b

i Hà La Thượng

SV

xã Ba Cụm Nam

H. Khánh Sơn

11° 55' 13"

108° 58' 04"

C-49-2-B-b

thôn Hòn Gầm

DC

xã Ba Cum Nam

H. Khánh Sơn

11° 56' 31"

108° 58' 38"

C-49-2-B-b

núi Hòn Gm

SV

xã Ba Cụm Nam

H. Khánh Sơn

11° 58' 14"

108° 57' 08"

C-49-2-B-b

thôn Ka

DC

xã Ba Cụm Nam

H. Khánh Sơn

11° 56' 22"

108° 59' 31"

C-49-2-B-b

núi Lán Then

SV

xã Ba Cụm Nam

H. Khánh Sơn

11° 55' 44"

108° 57' 11"

C-49-2-B-b

thôn Suối Me

DC

xã Ba Cụm Nam

H. Khánh Sơn

11° 56' 05"

108° 59' 06"

C-49-2-B-b

suối Ta Bô

TV

xã Ba Cụm Nam

H. Khánh Sơn

11° 58' 03"

108° 54' 19"

12° 01' 37"

108° 53' 14"

C-49-2-B-b

sông Tô Hạp

TV

xã Ba Cụm Nam

H. Khánh Sơn

11° 56' 58"

108° 59' 42"

12° 02' 06"

108° 49' 10"

C-49-2-B-b

đường tỉnh 656

KX

xã Ba Cụm Bắc

H. Khánh Sơn

11° 54' 49"

109° 07' 54"

12° 02' 26"

108° 49' 02"

C-49-2-B-b;

D-49-86-D-d

thôn A Thi

DC

xã Ba Cụm Bắc

H. Khánh Sơn

12° 00' 20"

108° 57' 37"

D-49-86-D-d

suối A Thi

TV

xã Ba Cụm Bắc

H. Khánh Sơn

12° 01' 28"

108° 59' 07"

12° 00' 24"

108° 57' 25"

D-49-86-D-d

núi Ba Cụm

SV

xã Ba Cụm Bắc

H. Khánh Sơn

12° 01' 59"

108° 59' 28"

D-49-86-D-d

thôn Dốc Trầu

DC

xã Ba Cụm Bắc

H. Khánh Sơn

11° 59' 03"

108° 59' 13"

C-49-2-B-b

núi Hòn Gầm

SV

xã Ba Cụm Bắc

H. Khánh Sơn

11° 58' 14"

108° 57' 08"

C-49-2-B-b

đèo Khánh Sơn

KX

xã Ba Cm Bắc

H. Khánh Sơn

11° 58' 24"

109° 00' 14"

C-49-3-A-a

thôn Sui Đá

DC

xã Ba Cụm Bắc

H. Khánh Sơn

11° 59' 05"

108° 58' 27"

C-49-2-B-b

thôn Tha Mang

DC

xã Ba Cụm Bắc

H. Khánh Sơn

11° 59' 40"

108° 57' 50"

C-49-2-B-b

sông Tô Hạp

TV

xã Ba Cụm Bắc

H. Khánh Sơn

11° 56' 58"

108° 59' 42"

12° 02' 06"

108° 49' 10"

C-49-2-B-b;

D-49-86-D-d

đường tỉnh 656

KX

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

11° 54' 49"

109° 07' 54"

12° 02' 26"

108° 49' 02"

D-49-86-D-d

đường tnh 657K

KX

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

12° 11' 24"

109° 10' 06"

12° 00' 26"

108° 54' 58"

D-49-86-D-d

thôn Cô Lc

DC

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

12° 01' 40"

108° 53' 56"

D-49-86-D-d

núi Dc Rùa

SV

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

12° 04' 39"

108° 54' 01"

D-49-86-D-d

núi Gia Ngheo

SV

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

11° 57' 37"

108° 52' 44"

C-49-2-B-b

thôn Liên Bình

DC

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

12° 01' 28"

108° 52' 58"

D-49-86-D-d

thôn Liên Hòa

DC

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

12° 01' 23"

108° 53' 45"

D-49-86-D-d

Suối Sóc

TV

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

11° 57' 56"

108° 52' 19"

12° 01' 12"

108° 53' 38"

C-49-2-B-b;

D-49-86-D-d;

C-49-2-B-a

suối Ta Bô

TV

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

11° 58' 03"

108° 54' 19"

12° 01' 37"

108° 53' 14"

C-49-2-B-b;

D-49-86-D-d

suối Tà Gụ

TV

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

12° 06' 04"

108° 55' 59"

12° 01' 36"

108° 54' 41"

D-49-86-D-d

sông Tô Hạp

TV

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

11° 56' 58"

108° 59' 42"

12° 02' 06"

108° 49' 10"

D-49-86-D-d

thôn Xóm Cỏ

DC

xã Sơn Bình

H. Khánh Sơn

12° 00' 24"

108° 53' 50"

D-49-86-D-d

đường tỉnh 656

KX

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

11° 54' 49"

109° 07' 54"

12° 02' 26"

108° 49' 02"

D-49-86-D-d

đường tỉnh 657K

KX

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 11' 24"

109° 10' 06"

12° 00' 26"

108° 54' 58"

D-49-86-D-d

núi Chi Chay

SV

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 03' 12"

108° 56' 02"

D-49-86-D-d

sui Chi Chay

TV

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 04' 26"

108° 56' 26"

12° 01' 20"

108° 55' 08"

D-49-86-D-d

núi Dốc Gạo

SV

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

11° 58' 28"

108° 54' 46"

C-49-2-B-b

thôn Hòn Dung

DC

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 01' 11"

108° 55' 31"

D-49-86-D-d

núi Hòn Dung

SV

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 00' 43"

108° 55' 41"

D-49-86-D-d

thôn Liên Hiệp

DC

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 00' 39"

108° 55' 10"

D-49-86-D-d

núi Pun Than

SV

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 04' 43"

108° 56' 06"

D-49-86-D-d

sui Ta Bô

TV

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

11° 58' 03"

108° 54' 19"

12° 01' 37"

108° 53' 14"

C-49-2-B-b

thôn Tà Gụ

DC

Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 01' 29"

108° 54' 47"

D-49-86-D-d

suối Tà Gụ

TV

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 06' 04"

108° 55' 59"

12° 01' 36"

108° 54' 41"

D-49-86-D-d

núi Tà Lo

SV

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 06' 02"

108° 55' 45"

D-49-86-D-d

ng Tô Hạp

TV

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

11° 56' 58"

108° 59' 42"

12° 02' 06"

108° 49' 10"

D-49-86-D-d

thôn Xà Bói

DC

xã Sơn Hiệp

H. Khánh Sơn

12° 01' 10"

108° 55' 02"

D-49-86-D-d

đường tnh 656

KX

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

11° 54' 49"

109° 07' 54"

12° 02' 26"

108° 49' 02"

D-49-86-D-d;

D-49-86-D-c

đường tỉnh 657K

KX

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 11' 24"

109° 10' 06"

12° 00' 26"

108° 54' 58"

D-49-86-D-d

Hòn Bia

SV

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 05' 57"

108° 52' 56"

D-49-86-D-d

thôn Cam Khánh

DC

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 01' 45"

108° 52' 29"

D-49-86-D-c

núi Dc Rùa

SV

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 04' 39"

108° 54' 01"

D-49-86-D-d

thôn Du Oai

DC

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 01' 49"

108° 51' 56"

D-49-86-D-c

thôn Ha Nít

DC

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 01' 26"

108° 51' 18"

D-49-86-D-c

núi Kò Oa

SV

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 02' 41"

108° 51' 53"

D-49-86-D-c

thôn Ko Róa

DC

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 01' 56"

108° 51' 17"

D-49-86-D-c

cầu Ko Róa

KX

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 01' 42"

108° 51' 31"

D-49-86-D-c

suối Ko Róa

TV

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 07' 40"

108° 49' 44"

12° 01' 33"

108° 51' 29"

D-49-86-D-c

Suối Mả

TV

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 02' 39"

108° 52' 06"

12° 01' 35"

108° 52' 01"

D-49-86-D-c

sông Tô Hạp

TV

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

11° 56' 58"

108° 59' 42"

12° 02' 06"

108° 49' 10"

D-49-86-D-c

núi Ya Lao

SV

xã Sơn Lâm

H. Khánh Sơn

12° 05' 23"

108° 53' 15"

D-49-86-D-d

núi Ba Cụm

SV

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 01' 59"

108° 59' 28"

D-49-86-D-d

thôn Chi Chay

DC

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 01' 36"

108° 56' 33"

D-49-86-D-d

cu Chi Chay

KX

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 01' 49"

108° 56' 51"

D-49-86-D-d

sui Chi Chay

TV

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 04' 26"

108° 56' 26"

12° 01' 20"

108° 55' 08"

D-49-86-D-d

Trung tâm Y tế Khánh Sơn

KX

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 00' 43"

108° 57' 05"

D-49-86-D-d

suối Ko Róa

TV

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 03' 06"

108° 57' 32"

12° 01' 08"

108° 57' 19"

D-49-86-D-d

thôn Ma O

DC

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 01' 31"

108° 57' 11"

D-49-86-D-d

núi Ma O

SV

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 03' 39"

108° 57' 47"

D-49-86-D-d

núi Man Han

SV

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 03' 53"

108° 58' 59"

D-49-86-D-d

núi Pun Than

SV

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 04' 43"

108° 56' 06"

D-49-86-D-d

thôn Tà Nĩa

DC

xã Sơn Trung

H. Khánh Sơn

12° 00' 48"

108° 57' 14"

D-49-86-D-d

đường tỉnh 656

KX

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

11° 54' 49"

109° 07' 54"

12° 02' 26"

108° 49' 02"

D-49-86-D-c

suối A Pa

TV

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 03' 52"

108° 49' 50"

12° 02' 19"

108° 50' 12"

D-49-86-D-c

thôn A Pa 1

DC

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 02' 24"

108° 50' 19"

D-49-86-D-c

thôn A Pa 2

DC

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 02' 26"

108° 49' 29"

D-49-86-D-c

suối Chó

TV

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 05' 16"

108° 49' 22"

12° 03' 28"

108° 48' 42"

D-49-86-D-c

i Già Lục

SV

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 02' 58"

108° 49' 44"

D-49-86-D-c

i Ha Nít

SV

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 01' 26"

108° 49' 57"

D-49-86-D-c

ng Hàm Leo

TV

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 09' 39"

108° 47' 15"

12° 02' 06"

108° 49' 10"

D-49-86-D-c

i Hòn Ria

SV

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 05' 30"

108° 49' 08"

D-49-86-D-c

suối Ko Roá

TV

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 07' 40"

108° 49' 44"

12° 01' 33"

108° 51' 29"

D-49-86-D-c

suối Ma Tắc

TV

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 04' 12"

108° 50' 25"

12° 02' 13"

108° 50' 35"

D-49-86-D-c

núi Quang

SV

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 08' 26"

108° 49' 00"

D-49-86-D-a

thôn Tà Giang 1

DC

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 02' 39"

108° 49' 08"

D-49-86-D-c

thôn Tà Giang 2

DC

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

12° 03' 40"

108° 48' 26"

D-49-86-D-c

ng Tô Hạp

TV

xã Thành Sơn

H. Khánh Sơn

11° 56' 58"

108° 59' 42"

12° 02' 06"

108° 49' 10"

D-49-86-D-c

tổ dân phố 1

DC

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 59"

108° 54' 12"

D-49-86-B-d

tổ dân phố 2

DC

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 02"

108° 54' 20"

D-49-86-B-d

đường 2 tháng 8

KX

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 45"

108° 54' 26"

12° 17' 16"

108° 54' 05"

D-49-86-B-d

tổ dân phố 3

DC

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 28"

108° 53' 25"

D-49-86-B-d

tổ dân phố 4

DC

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 35"

108° 54' 28"

D-49-86-B-d

tổ dân phố 5

DC

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 37"

108° 54' 37"

D-49-86-B-d

tổ dân phố 6

DC

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 41"

108° 54' 47"

D-49-86-B-d

tổ dân phố 7

DC

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 59"

108° 55' 26"

D-49-86-B-d

đường tỉnh 653

KX

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 25"

109° 05' 50"

12° 16' 37"

108° 54' 00"

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

đường tnh 653B

KX

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 41"

109° 05' 32"

12° 16' 05"

108° 48' 50"

D-49-86-B-d

Sông Cái

TV

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-86-A-d;

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

núi Cây Sao

SV

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 01"

108° 54' 51"

D-49-86-D-b

núi Cha Len

SV

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 54"

108° 52' 59"

D-49-86-B-d

đường Hùng Vương

KX

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 45"

108° 54' 26"

12° 17 01"

108° 55' 57"

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

Trung tâm Y tế huyện Khánh Vĩnh

KX

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 01"

108° 55' 06"

D-49-86-B-d

Sông Khế

TV

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 08' 46"

108° 49' 47"

12° 17' 24"

108° 54' 14"

D-49-86-B-d;

D-49-86-D-b;

D-49-86-D-a

cầu Sông Khế

KX

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 47"

108° 54' 35"

D-49-86-B-d

cu Thác Ngựa

KX

TT. Khánh Vĩnh

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 16"

108° 54' 05"

D-49-86-B-d

đường tỉnh 653B

KX

xã Cầu Bà

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 41"

109° 05' 32"

12° 16' 05"

108° 48' 50"

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

Sông Cái

TV

Cầu Bà

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-86-A-d;

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

núi Cha Len

SV

xã Cầu Bà

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 54"

108° 52' 59"

D-49-86-B-d

núi Dựt Mây

SV

xã Cầu Bà

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 28"

108° 51' 39"

D-49-86-D-a

thôn Đá Bàn

DC

xã Cầu Bà

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 22"

108° 52' 29"

D-49-86-B-c

thôn Đá Trng

DC

xã Cầu Bà

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 06"

108° 51' 41"

D-49-86-B-c

núi Ông Vua

SV

xã Cu Bà

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 55"

108° 52' 39"

D-49-86-D-b

Pu Vông

SV

Cầu Bà

H. Khánh Vĩnh

12° 13' 04"

108° 49' 49"

D-49-86-D-a

đường tỉnh 654D

KX

xã Giang Ly

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 05"

108° 48' 50"

12° 11' 12"

108° 42' 47"

D-49-86-D-a;

D-49-86-C-b

sông Bến Lội

TV

xã Giang Ly

H. Khánh Vĩnh

12° 11' 05"

108° 42' 59"

12° 16' 18"

108° 48' 42"

D-49-86-D-a;

D-49-86-C-b;

D-49-86-B-c

núi Cây Sao

SV

xã Giang Ly

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 21"

108° 47' 17"

D-49-86-D-a

hòn Gia Lo

SV

xã Giang Ly

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 33"

108° 43' 18"

D-49-86-A-d

thôn Gia Lố

DC

xã Giang Ly

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 27"

108° 48' 01"

D-49-86-B-c

thôn Gia Rít

DC

xã Giang Ly

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 04"

108° 48' 35"

D-49-86-B-c

n Giao

SV

xã Giang Ly

H. Khánh Vĩnh

12° 13' 08"

108° 43' 12"

D-49-86-C-b

Suối Lách

TV

xã Giang Ly

H. Khánh Vĩnh

12° 13' 22"

108° 43' 44"

12° 15' 47"

108° 48' 40"

D-49-86-D-a;

D-49-86-B-c,

D-49-86-C-b

Sông Mao

TV

xã Giang Ly

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 13"

108° 42' 11"

12° 16' 40"

108° 48' 14"

D-49-86-A-d;

D-49-86-C-b

đường tnh 652H

KX

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 30' 59"

109° 02' 37"

12° 16' 17"

109° 06' 31"

D-49-86-B-b;

D-49-86-B-d

đường tỉnh 654

KX

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 54"

108° 57 16"

12° 24' 43"

108° 52' 41"

D-49-86-B-d

đường tỉnh 654B

KX

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 16"

108° 54' 05"

12° 21' 38"

108° 57 33"

D-49-86-B-d

thôn Ba Dùi

DC

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 13"

108° 57' 12"

D-49-86-B-b

thôn Bến Khế

DC

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 39"

108° 57 37"

D-49-86-B-d

thôn Bến L

DC

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 21"

108° 56' 60"

D-49-86-B-d

thôn Cà Hon

DC

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 01"

108° 56' 51"

D-49-86-B-d

cầu Cà Hon

KX

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 33"

108° 57' 59"

D-49-86-B-d

suối Cà Hon

TV

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 50"

108° 56' 14"

12° 21' 27"

108° 57' 56"

D-49-86-B-b;

D-49-86-B-d

Sông Chò

TV

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 24"

108° 52' 29"

12° 17' 12"

109° 00' 16"

D-49-86-B-b;

D-49-86-B-d

Hòn Chuông

SV

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 26' 24"

108° 53' 18"

D-49-86-B-b

Hòn Giữ

SV

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 26' 28"

108° 56' 38"

D-49-86-B-b

i Hòn Bồ

SV

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 00"

108° 55' 54"

D-49-86-B-b

i Hòn Đỏ

SV

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 07"

108° 56' 07"

D-49-86-B-d

Núi Hồng

SV

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 24' 08"

108° 59' 23"

D-49-86-B-b

cầu Khánh Bình

KX

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 02"

108° 57' 11"

D-49-86-B-d

chư Mơ Ta

SV

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 27' 11"

108° 53' 04"

D-49-86-B-b

cầu Sông Chò

KX

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 32"

108° 57' 31"

D-49-86-B-d

hòn Sông Đang

SV

xã Khánh Bình

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 15"

108° 54' 58"

D-49-86-B-b

đường tỉnh 652H

KX

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 30' 59"

109° 02' 37"

12° 16' 17"

109° 06' 31"

D-49-86-B-b;

D-49-86-B-d

Hòn Bà

SV

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 60"

109° 02' 58"

D-49-87-A-a

cầu Cà Hon

KX

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 33"

108° 57' 59"

D-49-86-B-d

suối Cà Hon

TV

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 50"

108° 56' 14"

12° 21' 27"

108° 57' 56"

D-49-86-B-b;

D-49-86-B-d

cầu Cây Sung

KX

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 46"

108° 58' 41"

D-49-86-B-d

sông Chò

TV

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 24"

108° 52' 29"

12° 17' 12"

109° 00' 16"

D-49-86-B-b;

D-49-86-B-d

núi Đá Treo

SV

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 36"

109° 01' 18"

D-49-87-A-a

Hòn Giữ

SV

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 55"

109° 01' 02"

D-49-87-A-c

núi Hòn Lớn

SV

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 24' 08"

108° 59' 23"

D-49-86-B-b

thôn Sui Cau

DC

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 30"

108° 58' 14"

D-49-86-B-d

cầu Suối Khao

KX

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 26"

108° 58' 23"

D-49-86-B-d

thôn Suối Sâu

DC

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 50"

108° 58' 40"

D-49-86-B-d

cầu Sui Sâu

KX

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 19"

108° 58' 31"

D-49-86-B-d

thôn Sui Thơm

DC

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 22"

108° 59' 19"

D-49-86-B-d

cầu Suối Tre

KX

xã Khánh Đông

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 09"

108° 58' 35"

D-49-86-B-d

đường tỉnh 654

KX

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 54"

108° 57' 16"

12° 24' 43"

108° 52' 41"

D-49-86-B-b

đường tnh 654B

KX

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 16"

108° 54' 05"

12° 21' 38"

108° 57' 33"

D-49-86-B-d

thôn Ba Cẳng

DC

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 55"

108° 54' 00"

D-49-86-B-b

Chư Biu

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 35"

108° 50' 35"

D-49-86-B-a

suối Cà Thêu

TV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 24' 37"

108° 50' 04"

12° 23' 50"

108° 53' 08"

D-49-86-B-a

thôn Cà Thiêu

DC

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 20"

108° 54' 54"

D-49-86-B-b

Hòn Chao

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 27' 19"

108° 51' 34"

D-49-86-B-a

Sông Chò

TV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 24"

108° 52' 29"

12° 17' 12"

109° 00' 16"

D-49-86-B-b;

D-49-86-B-d

Sông Chò

TV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 29' 15"

108° 45' 36"

12° 25' 23"

108° 52' 47"

D-49-86-B-a;

D-49-86-B-b

Hòn Chuông

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 26' 24"

108° 53' 18"

D-49-86-B-b

chư Gren

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 30' 09"

108° 47' 07"

D-49-74-D-c

núi Hòn Bà

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 35"

108° 53' 03"

D-49-86-B-d

thôn Hòn Lay

DC

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 41"

108° 56' 09"

D-49-86-B-b

Hòn Liêng

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 25' 12"

108° 48' 54"

D-49-86-B-a

chư Mơ Ta

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 27' 11"

108° 53' 04"

D-49-86-B-b

Hòn Mưa

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 28"

108° 52' 38"

D-49-86-B-b

Chư Pai

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 13"

108° 49' 58"

D-49-86-B-a

thôn Soi Mít

DC

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 18"

108° 55' 25"

D-49-86-B-b

hòn Tô Lê

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 25' 03"

108° 51' 50"

D-49-86-B-a

Chư Tông

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 06"

108° 44' 20"

D-49-86-A-b

Chư Tung

SV

xã Khánh Hiệp

H. Khánh Vĩnh

12° 26' 15"

108° 45' 52"

D-49-86-B-a

Thôn 6

DC

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 05"

108° 55' 23"

D-49-86-B-d

đường tnh 654B

KX

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 16"

108° 54' 05"

12° 21' 38"

108° 57' 33"

D-49-86-B-d

thôn A Xây

DC

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 15"

108° 52' 41"

D-49-86-B-d

suối Cà Luông

TV

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 59"

108° 51' 20"

12° 17' 12"

108° 54' 03"

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

Sông Cái

TV

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-86-A-d;

D-49-86-B-c,

D-49-86-B-d

Sông Giang

TV

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 31"

108° 44' 04"

12° 17' 12"

108° 55' 13"

D-49-86-A-b;

D-49-86-B-a;

D-49-86-B-c,

D-49-86-B-d

núi Giáng Hương

SV

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 16"

108° 53' 23"

D-49-86-B-d

thôn Hòn Dù

DC

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 37"

108° 53' 34"

D-49-86-B-d

núi Hòn Dù

SV

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 56"

108° 51' 07"

D-49-86-B-c

Hòn Lây

SV

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 08"

108° 56' 02"

D-49-86-B-d

Hòn Lây Đông

SV

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 52"

108° 56' 59"

D-49-86-B-d

cầu Thác Ngựa

KX

xã Khánh Nam

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 16"

108° 54' 05"

D-49-86-B-d

đường tnh 653D

KX

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 48"

109° 02' 09"

12° 17' 00"

108° 56' 32"

D-49-86-B-d

đường tỉnh 657K

KX

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 11' 24"

109° 10' 06"

12° 00' 26"

108° 54' 58"

D-49-86-D-d

Hòn Bà

SV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 06' 38"

108° 56' 23"

D-49-86-D-d

Hòn Bia

SV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 05' 57"

108° 52' 56"

D-49-86-D-d

sông Cầu

TV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 08' 57"

108° 52' 46"

12° 17' 11"

108° 56' 27"

D-49-86-D-b;

D-49-86-B-d

suối Cha Lo

TV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 05' 45"

108° 53' 58"

12° 09' 59"

108° 54' 11"

D-49-86-D-b;

D-49-86-D-d

suối Cô Hoán

TV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 07 01"

108° 50' 46"

12° 08' 57"

108° 52' 46"

D-49-86-D-a;

D-49-86-D-c;

D-49-86-D-b

thôn Giang Mương

DC

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 04"

108° 55' 57"

D-49-86-D-b

Hòn Giọt

SV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 12' 39"

108° 57' 02"

D-49-86-D-b

suối Ho Cho

TV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 10' 51"

108° 56' 40"

12° 11' 43"

108° 55' 01"

D-49-86-D-b

thôn Ngã Hai

DC

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 13' 38"

108° 55' 46"

D-49-86-D-b

suối Ngon Tua

TV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 05' 57"

108° 53' 10"

12° 09' 45"

108° 54' 19"

D-49-86-D-b;

D-49-86-D-d

thôn Nước Nhĩ

DC

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 12"

108° 57' 11"

D-49-86-B-d

thôn Sơn Thành

DC

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 13' 28"

108° 55' 11"

D-49-86-D-b

núi Suối Xuyên

SV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 13' 06"

108° 54' 30"

D-49-86-D-b

núi Tà Lo

SV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 06' 02"

108° 55' 45"

D-49-86-D-d

núi Ya Lao

SV

xã Khánh Phú

H. Khánh Vĩnh

12° 05' 23"

108° 53' 15"

D-49-86-D-d

cống Cà Giang

KX

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 10"

108° 52' 60"

D-49-86-B-d

núi Cây Dầu

SV

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 29"

108° 54' 36"

D-49-86-D-b

núi Cây Sao

SV

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 01"

108° 54' 51"

D-49-86-D-b

núi Cha Len

SV

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 54"

108° 52' 59"

D-49-86-B-d

núi Dựt Mây

SV

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 28"

108° 51' 39"

D-49-86-D-a

thôn Gia Răng

DC

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 08"

108° 54' 22"

D-49-86-B-d

thôn Gia Rú

DC

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 44"

108° 53' 47"

D-49-86-B-d

thôn Giòng Cạo

DC

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 22"

108° 53' 23"

D-49-86-B-d

núi Hòn Lay

SV

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 05"

108° 54' 03"

D-49-86-D-b

Sông Khế

TV

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 08' 46"

108° 49' 47"

12° 17' 24"

108° 54' 14"

D-49-86-B-d;

D-49-86-D-b;

D-49-86-D-a

núi Ông Vua

SV

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 55"

108° 52' 39"

D-49-86-D-b

Núi Quang

SV

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 08' 26"

108° 49' 00"

D-49-86-D-a

thôn Tà Mơ

DC

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 18"

108° 52' 45"

D-49-86-B-d

Pu Vông

SV

xã Khánh Thành

H. Khánh Vĩnh

12° 13' 04"

108° 49' 49"

D-49-86-D-a

chư A Cho Chai

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 49"

108° 40' 29"

D-49-86-A-b

chư Bon Giang

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 06"

108° 46' 43"

D-49-86-B-a

chư Bon Gion

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 33"

108° 47 53"

D-49-86-B-a

Sông Cái

TV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-86-A-d;

D-49-86-B-c,

D-49-86-B-d

chư Can Da

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 22"

108° 43' 37"

D-49-86-A-d

suối Đa Mu

TV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 09"

108° 44' 55"

12° 17' 34"

108° 46' 41"

D-49-86-B-c;

D-49-86-A-d

thôn Đa Râm

DC

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 01"

108° 48' 19"

D-49-86-B-c

suối Đa Răm

TV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 41"

108° 48' 54"

12° 16' 36"

108° 48' 36"

D-49-86-B-c

hòn Gia Lo

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 33"

108° 43' 18"

D-49-86-A-d

suối Gia Lo

TV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 38"

108° 42' 19"

12° 18' 09"

108° 44' 55"

D-49-86-A-d

núi Gia Rích

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 28"

108° 41' 02"

D-49-86-A-d

Hòn Giu

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 00"

108° 50' 45"

D-49-86-B-c

chư Góp Gioi

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 14"

108° 49' 52"

D-49-86-B-c

chư Hét Tia La

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 39''

108° 43' 10"

D-49-86-A-b

núi Hòn Dù

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 56"

108° 51' 07"

D-49-86-B-c

Sông La

TV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 23' 17"

108° 41' 20"

D-49-86-A-b;

D-49-86-A-d

chư La Hu

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 01"

108° 40' 32"

D-49-86-A-d

suối Liên Can

TV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 06''

108° 40' 43"

12° 21' 35"

108° 43' 21"

D-49-86-A-d

suối Liên Run

TV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 49"

108° 41' 18"

12° 20' 56"

108° 44' 06"

D-49-86-A-d

Chư Lun

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 04"

108° 42' 58"

D-49-86-A-d

Sông Mao

TV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 13"

108° 44' 31"

12° 16' 40"

108° 48' 14"

D-49-86-B-c;

D-49-86-A-d

Hòn Pa Bu

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 12"

108° 42' 55"

D-49-86-A-d

Da Rou

TV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 45"

108° 41' 40"

12° 18' 08"

108° 46' 01"

D-49-86-A-d;

D-49-86-B-c

sui Sa Bc

TV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 04"

108° 49' 44"

12° 16' 14"

108° 49' 54"

D-49-86-B-c

thôn Suối Cát

DC

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 05"

108° 48' 17"

D-49-86-B-c

thôn Tà Gộc

DC

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 55"

108° 47' 40"

D-49-86-B-c

Thôn Trang

DC

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 12"

108° 48' 28"

D-49-86-B-c

Chư Tu Ha

SV

xã Khánh Thượng

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 26"

108° 46' 25"

D-49-86-B-c

đường tỉnh 654B

KX

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 16"

108° 54' 05"

12° 21' 38"

108° 57' 33"

D-49-86-B-d

Chư A Cho Chai

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 49"

108° 40' 29"

D-49-86-A-b

Chư Biu

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 35"

108° 50' 35"

D-49-86-B-a

Chư Bon Giang

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 06"

108° 46' 43"

D-49-86-B-a

Chư Bon Gion

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 33"

108° 47' 53"

D-49-86-B-a

Chư Chang

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 38"

108° 42' 56"

D-49-86-A-b

Sông Giang

TV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 31"

108° 44' 04"

12° 17' 12"

108° 55' 13"

D-49-86-A-b;

D-49-86-B-a;

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

Ea Gióc

TV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 26' 36"

108° 40' 57"

12° 27' 05"

108° 43' 32"

D-49-86-A-b

Hòn Giu

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 00"

108° 50' 45"

D-49-86-B-c

Chư Góp Gioi

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 21' 14"

108° 49' 52"

D-49-86-B-c

Chư Hét Tia La

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 23' 39"

108° 43' 10"

D-49-86-A-b

Ea Hoa

TV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 25' 27"

108° 40' 20"

12° 26' 57"

108° 43' 36"

D-49-86-A-b

núi Hòn Bà

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 22' 35"

108° 53' 03"

D-49-86-B-d

núi Hòn Đỏ

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 07"

108° 56' 07"

D-49-86-B-d

i Hòn Dù

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 18' 56"

108° 51' 07"

D-49-86-B-c

núi Hòn Mang

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 36"

108° 55' 55"

D-49-86-B-d

Chư La

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 26' 16"

108° 39' 54"

D-49-86-A-b

Hòn Lây

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 08"

108° 56' 02"

D-49-86-B-d

Hòn Liêng

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 25' 12"

108° 48' 54"

D-49-86-B-a

núi Ma Dai

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 36"

108° 54' 18"

D-49-86-B-d

Sui Mèo

TV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 24' 07"

108° 40' 27"

12° 25' 46"

108° 44' 39"

D-49-86-A-b

Chư Pang

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 54"

108° 41' 52"

D-49-86-A-b

thôn Sông Giang

DC

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 10"

108° 54' 05"

D-49-86-B-d

cầu Sông Giang

KX

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 39"

108° 53' 41"

D-49-86-B-d

thôn Suối Cá

DC

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 34"

108° 53' 34"

D-49-86-B-d

thôn Suối Lách

DC

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 12"

108° 53' 19"

D-49-86-B-d

cầu Suối Lách

KX

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 19' 18"

108° 53' 23"

D-49-86-B-d

Ea Tong

TV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 28' 26"

108° 42' 24"

12° 27' 33"

108° 43' 12"

D-49-86-A-b

Chư Tông

SV

xã Khánh Trung

H. Knh Vĩnh

12° 28' 06"

108° 44' 20"

D-49-86-A-b

Chư Tung

SV

xã Khánh Trung

H. Khánh Vĩnh

12° 26' 15"

108° 45' 52"

D-49-86-A-b

đường tnh 653B

KX

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 41"

109° 05' 32"

12° 16' 05"

108° 48' 50"

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

đường tỉnh 654D

KX

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 05"

108° 48' 50"

12° 11' 12"

108° 42' 47"

D-49-86-B-c

núi Ba Cho

SV

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 10' 47"

108° 46' 55"

D-49-86-D-a

thôn Bầu Sang

DC

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 04"

108° 49' 31"

D-49-86-B-c

sông Bến Lội

TV

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 11' 05"

108° 42' 59"

12° 16' 18"

108° 48' 42"

D-49-86-D-a;

D-49-86-B-c

cu Cà Lung

KX

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 10"

108° 49' 58"

D-49-86-B-c

Sông Cái

TV

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-86-A-d;

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

thôn Chà Liên

DC

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 60"

108° 48' 47"

D-49-86-B-c

núi Chà Liên

SV

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 34"

108° 49' 20"

D-49-86-B-c

Sông Khế

TV

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 08' 46"

108° 49' 47"

12° 17' 24"

108° 54' 14"

D-49-86-B-d;

D-49-86-D-b;

D-49-86-D-a

núi Tỉnh Uỷ

SV

xã Liên Sang

H. Khánh Vĩnh

12° 11' 49"

108° 46' 43"

D-49-86-D-a

đường tỉnh 654D

KX

xã Sơn Thái

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 05"

108° 48' 50"

12° 11' 12"

108° 42' 47"

D-49-86-B-c

sông Bến Lội

TV

xã Sơn Thái

H. Khánh Vĩnh

12° 11' 05"

108° 42' 59"

12° 16' 18"

108° 48' 42"

D-49-86-D-a;

D-49-86-C-b;

D-49-86-B-c

thôn B Lang

DC

xã Sơn Thái

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 00"

108° 48' 36"

D-49-86-B-c

núi Cây Sao

SV

xã Sơn Thái

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 21"

108° 47' 17"

D-49-86-D-a

thôn Giang Biên

DC

xã Sơn Thái

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 10"

108° 48' 45"

D-49-86-B-c

Hòn Giao

SV

xã Sơn Thái

H. Khánh Vĩnh

12° 13' 08"

108° 43' 12"

D-49-86-C-b

núi Hòn Giao

SV

xã Sơn Thái

H. Khánh Vĩnh

12° 12' 49"

108° 42' 59"

D-49-86-C-b

núi Tỉnh Ủy

SV

xã Sơn Thái

H. Khánh Vĩnh

12° 11' 49"

108° 46' 43"

D-49-86-D-a

đường tỉnh 653

KX

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 25"

109° 05' 50"

12° 16' 37"

108° 54' 00"

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

đường tỉnh 653B

KX

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 41"

109° 05' 32"

12° 16' 05"

108° 48' 50"

D-49-86-B-d

đường tnh 653D

KX

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 48"

109° 02' 09"

12° 17' 00"

108° 56' 32"

D-49-86-B-d

sông Cái

TV

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 20' 38"

108° 44' 54"

12° 15' 48"

109° 11' 52"

D-49-86-A-d;

D-49-86-B-c;

D-49-86-B-d

sông Cầu

TV

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 08' 57"

108° 52' 46"

12° 17' 11"

108° 56' 27"

D-49-86-D-b;

D-49-86-B-d

núi Cây Dầu

SV

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 29"

108° 54' 36"

D-49-86-D-b

núi Cây Sao

SV

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 01"

108° 54' 51"

D-49-86-D-b

thôn Đông

DC

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 55"

108° 56' 38"

D-49-86-B-d

núi Hòn Lay

SV

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 14' 05"

108° 54' 03"

D-49-86-D-b

thôn Nam

DC

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 15' 44"

108° 56' 49"

D-49-86-B-d

núi Sải Me

SV

xã Sông Cu

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 45"

108° 57' 30"

D-49-86-B-d

cầu Sông Cu

KX

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 17' 02"

108° 56' 29"

D-49-86-B-d

núi Suối Xuyên

SV

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 13' 06"

108° 54' 30"

D-49-86-D-b

Thôn Tây

DC

xã Sông Cầu

H. Khánh Vĩnh

12° 16' 58"

108° 56' 17"

D-49-86-B-d

Tổ dân phố 1

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 42' 11"

109° 13' 33"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 2

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 42' 01"

109° 13' 49"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 3

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 56"

109° 13' 42"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 4

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 55"

109° 13' 38"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 5

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 52"

109° 13' 34"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 6

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 49"

109° 13' 32"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 7

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 46"

109° 13' 29"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 8

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 38"

109° 13' 26"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 9

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 26"

109° 13' 14"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 10

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 42' 07"

109° 13' 25"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 11

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 53"

109° 13' 14"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 12

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 40"

109° 13' 04"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 13

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 29"

109° 12' 56"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 14

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 11"

109° 13' 05"

D-49-75-C-b

Tổ dân phố 15

DC

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 40' 57"

109° 12' 57"

D-49-75-C-b

đường tỉnh 651C

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 42' 00"

109° 13' 30"

12° 48' 16"

109° 21' 16"

D-49-75-B-c

đường tỉnh 651D

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 42' 14"

109° 13' 31"

12° 32' 05"

109° 11' 05"

D-49-75-B-c

cu Bà Bường

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 24"

109° 13' 01"

D-49-75-C-b

sông Chà Là

TV

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 43' 01"

109° 12' 12"

12° 41' 59"

109° 13' 58"

D-49-75-C-b

chùa Chiêu ng Từ

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 54"

109° 13' 41"

D-49-75-C-b

Cầu Giữa

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 16"

109° 12' 55"

D-49-75-C-b

cầu Hiền Lương

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 40' 55"

109° 12' 46"

D-49-75-C-b

sông Hiền Lương

TV

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 44' 22"

109° 07' 37"

12° 40' 50"

109° 13' 06"

D-49-75-C-b

Cầu Huyn

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 42' 10"

109° 13' 46"

D-49-75-C-b

chùa Lương Hải

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 02"

109° 13' 01"

D-49-75-C-b

chùa Tân Long

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 59"

109° 13' 44"

D-49-75-C-b

chùa Vn Đức

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 47"

109° 13' 17"

D-49-75-C-b

đò Vạn Giã

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 41' 29"

109° 13' 26"

D-49-75-C-b

ga Vạn Giã

KX

TT. Vạn Giã

H. Vạn Ninh

12° 42' 05"

109° 13' 19"

D-49-75-C-b

quốc lộ 1A

KX

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-B-c;

D-49-75-B-d

đèo Cổ Mã

KX

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 48' 57"

109° 21' 35"

D-49-75-B-c

ga Đi Lãnh

KX

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 50' 07"

109° 21' 32"

D-49-75-B-c

cầu Đại Lãnh

KX

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 50' 18"

109° 21' 53"

D-49-75-B-c

sông Đại Lãnh

TV

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 51' 08"

109° 21' 51"

12° 50' 18"

109° 21' 53"

D-49-75-B-c

hầm Đèo Cổ Mã

KX

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 48' 59"

109° 21' 15"

D-49-75-B-c

thôn Đông Bc

DC

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 50' 17"

109° 21' 43"

D-49-75-B-c

thôn Đông Nam

DC

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 49' 56"

109° 21' 26"

D-49-75-B-c

núi Hòn Đen

SV

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 52' 00"

109° 22' 38"

D-49-75-B-d

cu Suối Dừa

KX

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 49' 55"

109° 21' 24"

D-49-75-B-c

thôn Tây Bắc 1

DC

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 50' 25"

109° 21' 39"

D-49-75-B-c

thôn Tây Bc 2

DC

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 50' 33"

109° 21' 28"

D-49-75-B-c

thôn Tây Nam 1

DC

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 50' 15"

109° 21' 27"

D-49-75-B-c

thôn Tây Nam 2

DC

xã Đại Lãnh

H. Vạn Ninh

12° 49' 50"

109° 21' 19"

D-49-75-B-c

cầu Bà Nơi

KX

xã Vn Bình

H. Vạn Ninh

12° 43' 00"

109° 13' 46"

D-49-75-C-b

suối Bến Khế

TV

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 45' 21"

109° 13' 59"

12° 43' 49"

109° 13' 35"

D-49-75-A-d;

D-49-75-C-b

thôn Bình Lộc 1

DC

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 43' 41"

109° 13' 09"

D-49-75-C-b

thôn Bình Lộc 2

DC

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 44' 15"

109° 13' 04"

D-49-75-C-b

suối Bình Trung

TV

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 48' 23"

109° 13' 42"

12° 44' 35"

109° 12' 08"

D-49-75-A-d;

D-49-75-C-b

thôn Bình Trung 1

DC

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 43' 19"

109° 14' 08"

D-49-75-C-b

thôn Bình Trung 2

DC

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 43' 02"

109° 14' 28"

D-49-75-C-b

cầu Chà Là

KX

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 42' 29"

109° 13' 29"

D-49-75-C-b

suối Đng Bò

TV

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 46' 56"

109° 13' 17"

12° 45' 21"

109° 13' 59"

D-49-75-A-d

cầu Đồng Điền

KX

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 43' 18"

109° 14' 05"

D-49-75-C-b

ng Đồng Điền

TV

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 44' 35"

109° 12' 08"

12° 42' 55"

109° 15' 47"

D-49-75-C-b;

D-49-75-D-a

đập Đng Dưới

KX

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 44' 44"

109° 11' 58"

D-49-75-C-b

suối Đồng Mốc

TV

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 43' 58"

109° 13' 15"

12° 45' 27"

109° 13' 28"

D-49-75-A-d;

D-49-75-C-b

núi Hòn Am

SV

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 45' 46"

109° 12' 13"

D-49-75-C-b

núi Hòn Chùa

SV

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 44' 08"

109° 13' 49"

D-49-75-C-b

i Hòn Dù

SV

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 49' 40"

109° 09' 51"

D-49-75-A-d

núi Hòn Một

SV

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 43' 37"

109° 13' 09"

D-49-75-C-b

Hòn Ngang

SV

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 48' 32"

109° 12' 58"

D-49-75-A-d

thôn Trung Dõng 1

DC

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 42' 55"

109° 13' 48"

D-49-75-C-b

thôn Trung Dõng 2

DC

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 42' 43"

109° 14' 02"

D-49-75-C-b

thôn Trung Dõng 3

DC

xã Vạn Bình

H. Vạn Ninh

12° 43' 11"

109° 14' 07"

D-49-75-C-b

thôn Tứ Chánh

DC

xã Vn Bình

H. Vạn Ninh

12° 43' 27"

109° 13' 34"

D-49-75-C-b

quốc lộ 1A

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-C-b;

D-49-75-C-d

đường tnh 651E

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 38' 20"

109° 11' 16"

12° 40' 56"

109° 08' 04"

D-49-75-C-b

đường tỉnh 651G

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 36' 12"

109° 10' 35"

12° 31' 20"

109° 02' 06"

D-49-75-C-b

i B Đà

SV

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 39' 55"

109° 11' 34"

D-49-75-C-b

chùa Châu Long

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 38' 04"

109° 10' 56"

D-49-75-C-b

Hòn Dài

SV

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 35' 13"

109° 11' 20"

D-49-75-C-d

chùa Giác Hải

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 39' 22"

109° 12' 16"

D-49-75-C-b

Hòn Giấy

SV

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 36' 11"

109° 09' 52"

D-49-75-C-d

Trung tâm Giống Thủy sản Miền Trung

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 36' 08"

109° 11' 29"

D-49-75-C-d

thôn Hà Già

DC

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 38' 08"

109° 11' 18"

D-49-75-C-b

Hòn Hu

SV

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 35' 11"

109° 09' 43"

D-49-75-C-d

Hòn Mắt Mèo

SV

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 35' 31"

109° 10' 43"

D-49-75-C-d

Hòn Mt

SV

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 35' 20"

109° 11' 32"

D-49-75-C-d

tịnh xá Ngọc Phổ

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 39' 29"

109° 11' 47"

D-49-75-C-b

tnh xá Ngọc Xuân

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 38' 27"

109° 11' 23"

D-49-75-C-b

cu Nước Mn

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 37' 06"

109° 10' 47"

D-49-75-C-d

Hòn Quải

SV

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 36' 59"

109° 11' 25"

D-49-75-C-d

cầu Thành Hời

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 37' 27"

109° 10' 55"

D-49-75-C-d

Hòn Trụi

SV

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 40' 17"

109° 10' 12"

D-49-75-C-b

nhà thờ Vn Xuân

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 38' 59"

109° 11' 53"

D-49-75-C-b

thôn Xuân Đông

DC

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 36' 40"

109° 11' 05"

D-49-75-C-d

thôn Xuân Tây

DC

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 36' 08"

109° 10' 30"

D-49-75-C-d

cầu Xuân T

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 38' 41"

109° 11' 27"

D-49-75-C-b

đình Xuân Tự

KX

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 39' 04"

109° 12' 06"

D-49-75-C-b

thôn Xuân Tự 1

DC

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 39' 21"

109° 12' 12"

D-49-75-C-b

thôn Xuân Tự 2

DC

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 38' 25"

109° 11' 26"

D-49-75-C-b

thôn Xuân Vinh

DC

xã Vạn Hưng

H. Vạn Ninh

12° 37' 54"

109° 11' 12"

D-49-75-C-b

quốc lộ 1A

KX

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-B-c;

D-49-75-D-a

đường tỉnh 651C

KX

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 42' 00"

109° 13' 30"

12° 48' 16"

109° 21' 16"

D-49-75-B-c;

D-49-75-D-a

chùa Báo Ân

KX

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 46' 26"

109° 17' 60"

D-49-75-B-c

núi Bàu Dừng

SV

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 45' 06"

109° 15' 13"

D-49-75-C-b

suối Bình Trung

TV

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 48' 23"

109° 13' 42"

12° 44' 35"

109° 12' 08"

D-49-75-A-d

thôn Diêm Điền

DC

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 45' 17"

109° 17' 16"

D-49-75-B-c

nhà thờ Diêm Điền

KX

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 45' 09"

109° 17' 10"

D-49-75-B-c

Hòn Dung

SV

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 47' 26"

109° 14' 31"

D-49-75-A-d

suối Đồng Bò

TV

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 46' 56"

109° 13' 17"

12° 45' 21"

109° 13' 59"

D-49-75-A-d

Suối Hàng

TV

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 45' 41"

109° 16' 15"

12° 45' 15"

109° 17' 52"

D-49-75-B-c

thôn Hội Khánh

DC

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 46' 17"

109° 18' 06"

D-49-75-B-c

thôn Hội Khánh Đông

DC

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 46' 34"

109° 18' 07"

D-49-75-B-c

thôn Hội Khánh Tây

DC

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 46' 18"

109° 17' 53"

D-49-75-B-c

Hòn Ngang

SV

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 48' 32"

109° 12' 58"

D-49-75-A-d

thôn Nhơn Thọ

DC

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 45' 54"

109° 17' 45"

D-49-75-B-c

thôn Ninh Lâm

DC

xã Vn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 44' 40"

109° 16' 39"

D-49-75-D-a

cầu

KX

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 46' 24"

109° 17' 28"

D-49-75-B-c

chùa Phật giáo Tu Bông

KX

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 46' 22"

109° 18' 06"

D-49-75-B-c

thôn Suối Hàng

DC

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 45' 41"

109° 16' 37"

D-49-75-B-c

thôn Tiên Ninh

DC

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 45' 42"

109° 17' 23"

D-49-75-B-c

ga Tu Bông

KX

xã Vạn Khánh

H. Vạn Ninh

12° 46' 42"

109° 17' 56"

D-49-75-B-c

quốc lộ 1A

KX

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-B-c

đường tỉnh 651C

KX

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 42' 00"

109° 13' 30"

12° 48' 16"

109° 21' 16"

D-49-75-B-c

núi Ba Trảng

SV

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 47' 30"

109° 16' 11"

D-49-75-B-c

núi Dốc Dẽ

SV

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 49' 26"

109° 17' 12"

D-49-75-B-c

n Dung

SV

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 47' 26"

109° 14' 31"

D-49-75-A-d

thôn Hi Triều

DC

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 46' 14"

109° 18' 52"

D-49-75-B-c

thôn Lộc Thọ

DC

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 46' 28"

109° 18' 20"

D-49-75-B-c

thôn Long Hòa

DC

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 46' 51"

109° 18' 07"

D-49-75-B-c

đình Long Hòa

KX

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 46' 51"

109° 18' 19"

D-49-75-B-c

thôn Ninh Thọ

DC

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 45' 47"

109° 18' 15"

D-49-75-B-c

cầu Tân Phước

KX

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 47' 06"

109° 18' 15"

D-49-75-B-c

ng Tô Giang

TV

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 48' 54"

109° 14' 56"

12° 46' 07"

109° 19' 16"

D-49-75-A-d;

D-49-75-B-c

ga Tu Bông

KX

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 46' 42"

109° 17' 56"

D-49-75-B-c

Hòn Vung

SV

xã Vạn Long

H. Vạn Ninh

12° 48' 45"

109° 15' 10"

D-49-75-B-c

quốc lộ 1A

KX

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-C-b

đường tỉnh 651D

KX

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 42' 14"

109° 13' 31"

12° 32' 05"

109° 11' 05"

D-49-75-C-b

núi Bồ Đà

SV

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 39' 55"

109° 11' 34"

D-49-75-C-b

Hòn Chùa

SV

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 40' 28"

109° 10' 06"

D-49-75-C-b

Sông Hầu

TV

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 44' 22"

109° 07' 37"

12° 47 31"

109° 07' 23"

D-49-75-A-c;

D-49-75-C-a

thôn Hiền Lương

DC

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 41' 04"

109° 12' 21"

D-49-75-C-b

cầu Hiền Lương

KX

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 40' 55"

109° 12' 46"

D-49-75-C-b

sông Hin Lương

TV

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 44' 22"

109° 07' 37"

12° 40' 50"

109° 13' 06"

D-49-75-C-b

núi Hòn Chảo

SV

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 43' 15"

109° 06' 25"

D-49-75-C-a

núi Hòn Vú

SV

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 44' 38"

109° 04' 50"

D-49-75-C-a

thôn Mỹ Đng

DC

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 41' 16"

109° 11' 25"

D-49-75-C-b

Hòn Ngang

SV

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 41' 08"

109° 09' 50"

D-49-75-C-b

chùa Pháp Hoa

KX

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 41' 06"

109° 12' 22"

D-49-75-C-b

thôn Quảng Phước

DC

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 40' 36"

109° 12' 14"

D-49-75-C-b

chùa Tân Đức

KX

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 40' 44"

109° 12' 39"

D-49-75-C-b

thôn Tân Đức Đông

DC

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 40' 35"

109° 12' 44"

D-49-75-C-b

thôn Tân Đức Tây

DC

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 40' 19"

109° 12' 19"

D-49-75-C-b

miếu Thần Nông

KX

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 41' 10"

109° 11' 49"

D-49-75-C-b

Suối Thô

TV

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 40' 57"

109° 09' 05"

12° 41' 13"

109° 12' 34"

D-49-75-C-b

Hòn Tri

SV

xã Vạn Lương

H. Vạn Ninh

12° 40' 17"

109° 10' 12"

D-49-75-C-b

quốc lộ 1A

KX

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-C-b

đường tỉnh 651D

KX

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 42' 14"

109° 13' 31"

12° 32' 05"

109° 11' 05"

D-49-75-C-b

sui Bình Trung

TV

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 48' 23"

109° 13' 42"

12° 44' 35"

109° 12' 08"

D-49-75-A-d;

D-49-75-C-b

cu Chà Là

KX

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 42' 29"

109° 13' 29"

D-49-75-C-b

sông Chà Là

TV

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 43' 01"

109° 12' 12"

12° 41' 59"

109° 13' 58"

D-49-75-C-b

đập Đồng Dưới

KX

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 44' 44"

109° 11' 58"

D-49-75-C-b

Sông Hầu

TV

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 44' 22"

109° 07' 37"

12° 47' 31"

109° 07' 23"

D-49-75-A-c

sông Hin Lương

TV

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 44' 22"

109° 07 37"

12° 40' 50"

109° 13' 06"

D-49-75-C-b

núi Hòn Dứa

SV

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 44' 02"

109° 11' 22"

D-49-75-C-b

chùa Long Sơn

KX

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 42' 54"

109° 13' 23"

D-49-75-C-b

Trường Trung học cơ sở Mê Linh

KX

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 42' 12"

109° 13' 03"

D-49-75-C-b

đình Phú Cang

KX

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 42' 16"

109° 13' 22"

D-49-75-C-b

thôn Phú Cang 1

DC

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 42' 53"

109° 13' 17"

D-49-75-C-b

thôn Phú Cang 1 Bc

DC

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 43' 13"

109° 13' 14"

D-49-75-C-b

thôn Phú Cang 2

DC

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 42' 15"

109° 13' 07"

D-49-75-C-b

thôn Phú Cang 2 Nam

DC

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 42' 01"

109° 12' 52"

D-49-75-C-b

thôn Tân Phú

DC

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 43' 02"

109° 11' 48"

D-49-75-C-b

thôn Vinh Hu

DC

xã Vạn Phú

H. Vạn Ninh

12° 42' 15"

109° 12' 19"

D-49-75-C-b

quốc lộ 1A

KX

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-B-c

đường tỉnh 651C

KX

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 42' 00"

109° 13' 30"

12° 48' 16"

109° 21 16"

D-49-75-B-c

núi Cổ Cò

SV

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 48' 42"

109° 17' 10"

D-49-75-B-c

núi Dc Dẽ

SV

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 49' 26"

109° 17' 12"

D-49-75-B-c

suối Đá Than

TV

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 49' 24"

109° 17' 32"

12° 48' 03"

109° 17' 26"

D-49-75-B-c

núi Đá Trãi

SV

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 49' 35"

109° 18' 10"

D-49-75-B-c

Sui Sung

TV

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 48' 56"

109° 17' 43"

12° 48' 27"

109° 17' 31"

D-49-75-B-c

cu Tân Phước

KX

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 46' 39"

109° 18' 30"

D-49-75-B-c

cầu Tân Phước

KX

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 47' 06"

109° 18' 15"

D-49-75-B-c

thôn Tân Phước Bắc

DC

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 46' 51"

109° 18' 56"

D-49-75-B-c

thôn Tân Phước Đông

DC

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 46' 44"

109° 19' 37"

D-49-75-B-c

thôn Tân Phước Nam

DC

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 46' 29"

109° 18' 32"

D-49-75-B-c

thôn Tân Phước Tây

DC

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 46' 55"

109° 18' 24"

D-49-75-B-c

thôn Tân Phước Trung

DC

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 46' 57"

109° 18' 41"

D-49-75-B-c

ng Tô Giang

TV

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 48' 54"

109° 14' 56"

12° 46' 07"

109° 19' 16"

D-49-75-B-c

núi Xá

SV

xã Vạn Phước

H. Vạn Ninh

12° 49' 01"

109° 18' 45"

D-49-75-B-c

quốc lộ 1A

KX

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-C-b;

D-49-75-D-a

đường tnh 651C

KX

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 42' 00"

109° 13' 30"

12° 48' 16"

109° 21' 16"

D-49-75-C-b;

D-49-75-D-a

núi Bàu Dừng

SV

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 45' 06"

109° 15' 13"

D-49-75-C-b

suối Bến Khế

TV

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 45' 21"

109° 13' 59"

12° 43' 49"

109° 13' 35"

D-49-75-A-d;

D-49-75-C-b

ng Chà Là

TV

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 43' 01"

109° 12' 12"

12° 41' 59"

109° 13' 58"

D-49-75-C-b

cầu Cng Lở

KX

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 43' 37"

109° 14' 26"

D-49-75-C-b

đồi Đại Hàn

SV

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 43' 57"

109° 14' 59"

D-49-75-D-a

ng Đồng Điền

TV

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 44' 35"

109° 12' 08"

12° 42' 55"

109° 15' 47"

D-49-75-C-b;

D-49-75-D-a

cầu Huyện

KX

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 42' 10"

109° 13' 46"

D-49-75-C-b

thôn Phú Hội 1

DC

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 42' 45"

109° 14' 34"

D-49-75-C-b

thôn Phú Hội 2

DC

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 42' 19"

109° 14' 30"

D-49-75-C-b

thôn Phú Hội 3

DC

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 42' 53"

109° 15' 03"

D-49-75-D-a

lăng Quảng Hội

KX

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 42' 04"

109° 14' 03"

D-49-75-C-b

thôn Quảng Hội 1

DC

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 42' 24"

109° 13' 52"

D-49-75-C-b

thôn Quảng Hội 2

DC

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 42' 11"

109° 14' 06"

D-49-75-C-b

thôn Suối Luồng

DC

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 44' 09"

109° 14' 25"

D-49-75-C-b

thôn Tân Dân 1

DC

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 43' 52"

109° 15' 43"

D-49-75-D-a

thôn Tân Dân 2

DC

xã Vạn Thắng

H. Vạn Ninh

12° 43' 32"

109° 15' 21"

D-49-75-C-b

đường tỉnh 651

KX

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 48' 52"

109° 21' 19"

12° 40' 02"

109° 24' 26"

D-49-75-D-a;

D-49-75-D-b

núi Cá Ông

SV

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 39' 17"

109° 26' 13"

D-49-75-D-b

Mũi C

SV

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 33' 28"

109° 24' 40"

D-49-75-D-d

thôn Đầm Môn

DC

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 40' 19"

109° 24' 07"

D-49-75-D-b

thôn Đip Sơn

DC

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 42' 49"

109° 17' 57"

D-49-75-D-a

Bãi Giếng

TV

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 35' 17"

109° 24' 40"

D-49-75-D-d

thôn Khải Lương

DC

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 35' 19"

109° 24' 49"

D-49-75-D-d

núi Khải Lương

SV

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 36' 48"

109° 24' 19"

D-49-75-D-d

danh thắng Mũi Đôi-Hòn Đầu

KX

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 38' 58"

109° 27' 34"

D-49-75-D-b

Hòn Nhọn

SV

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 40' 39"

109° 21' 27"

D-49-75-D-a

thôn Ninh Đo

DC

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 36' 20"

109° 20' 12"

D-49-75-D-c

thôn Ninh Tân

DC

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 37' 39"

109° 20' 35"

D-49-75-D-a

Lăng Ông

KX

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 36' 26"

109° 20' 01"

D-49-75-D-c

thôn Vĩnh Yên

DC

xã Vạn Thạnh

H. Vạn Ninh

12° 42' 44"

109° 22' 47"

D-49-75-D-b

quốc l 1A

KX

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 50' 42"

109° 23' 09"

11° 48' 39"

109° 06' 16"

D-49-75-B-c

đường tỉnh 651

KX

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 48' 52"

109° 21' 19"

12° 40' 02"

109° 24' 26"

D-49-75-B-c;

D-49-75-D-a

đường tỉnh 651C

KX

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 42' 00"

109° 13' 30"

12° 48' 16"

109° 21' 16"

D-49-75-B-c

thôn C

DC

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 48' 12"

109° 19' 32"

D-49-75-B-c

cầu Cổ Mã

KX

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 48' 53"

109° 21' 15"

D-49-75-B-c

đèo Cổ Mã

KX

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 48' 57"

109° 21' 35"

D-49-75-B-c

hầm Đèo Cổ Mã

KX

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 48' 59"

109° 21' 15"

D-49-75-B-c

chùa Long Cảnh

KX

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 45' 36"

109° 21' 24"

D-49-75-B-c

thôn Ninh Mã

DC

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 48' 14"

109° 20' 50"

D-49-75-B-c

cầu Ninh Mã

KX

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 48' 26"

109° 20' 21"

D-49-75-B-c

thôn Tuần Lễ

DC

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 45' 57"

109° 21' 21"

D-49-75-B-c

Núi Xá

SV

xã Vạn Thọ

H. Vạn Ninh

12° 49' 01"

109° 18' 45"

D-49-75-B-c

đường tỉnh 651D

KX

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 42' 14"

109° 13' 31"

12° 32' 05"

109° 11' 05"

D-49-75-C-b

đường tỉnh 651E

KX

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 38' 20"

109° 11' 16"

12° 40' 56"

109° 08' 04"

D-49-75-C-b

Hòn Chùa

SV

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 40' 28"

109° 10' 06"

D-49-75-C-b

hồ Đá Đen

TV

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 41' 01"

109° 07' 56"

D-49-75-C-b

núi Hòn Chảo

SV

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 43' 15"

109° 06' 25"

D-49-75-C-a

Hòn Ngang

SV

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 41' 08"

109° 09' 50"

D-49-75-C-b

suối Phước Thủy

TV

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 39' 56"

109° 08' 43"

12° 40' 47"

109° 09' 52"

D-49-75-C-b

Suối Thô

TV

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 40' 57"

109° 09' 05"

12° 41' 13"

109° 12' 34"

D-49-75-C-b

Hòn Trụi

SV

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 40' 17"

109° 10' 12"

D-49-75-C-b

thôn Xuân Cam

DC

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 41' 07"

109° 09' 30"

D-49-75-C-b

thôn Xuân Ninh

DC

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 39' 59"

109° 09' 57"

D-49-75-C-b

thôn Xuân Thọ

DC

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 41' 01"

109° 08' 33"

D-49-75-C-b

thôn Xuân Trang

DC

xã Xuân Sơn

H. Vạn Ninh

12° 40' 23"

109° 08' 38"

D-49-75-C-b

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 34/2015/TT-BTNMT ngày 30/06/2015 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Khánh Hòa do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


5.343

DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.38.67
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!