Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 32/2015/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Bình Thuận

Số hiệu: 32/2015/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 30/06/2015 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lậP - Tự do - Hạnh Phúc
---------------

Số: 32/2015/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 30 tháng 06 năm 2015

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 - tháng 8 năm 2015.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bình Thuận;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư Pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính Phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
 THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC

ĐỊA DANH  DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ  CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 32/2015/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I       

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội Phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột ''Địa danh'' là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột ''Nhóm đối tượng'' là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột ''Tên ĐVHC cấp xã'' là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của ''Phường'', TT. là chữ viết tắt của ''thị trấn''.

d) Cột ''Tên ĐVHC cấp huyện'' là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của ''thành phố'', H. là chữ viết tắt của ''huyện'', TX. Là chữ viết tắt của ''thị xã''.

đ) Cột ''Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng'' là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột ''Địa danh'', nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột ''Tọa độ trung tâm'', nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá tộ tọa độ tương ứng theo 2 cột ''Tọa độ điểm đầu'' và ''Tọa độ điểm cuối''.

e) Cột ''Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình'' là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần 2

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội Phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

 Thành phố Phan Thiết

2

 Thị xã La Gi

3

 Huyện Bắc Bình

4

 Huyện Đức Linh

5

 Huyện Hàm Tân

6

 Huyện Hàm Thuận Bắc

7

Huyện Hàm Thuận Nam

8

Huyện Tánh Linh

9

Huyện Tuy Phong


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp

Tên ĐVHC cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Toạ độ trung tâm

Toạ độ điềm đầu

Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

Khu phố 1

DC

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 50''

108° 06' 05''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 56''

108° 06' 16''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 46''

108° 06' 13''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 40''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

Khu phố 5

DC

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 29''

108° 06' 24''

C-49-25-A-a

Khu phố 6

DC

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 33''

108° 06' 12''

C-49-25-A-a

Khu phố 7

DC

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 36''

108° 06' 06''

C-49-25-A-a

Khu phố 8

DC

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 51''

108° 06' 24''

C-49-25-A-a

Khu phố 9

DC

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 39''

108° 06' 19''

C-49-25-A-a

đình Quang Ni Tự

KX

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 38''

108° 06' 10''

C-49-25-A-a

ng Cà Ty

TV

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 58' 04''

107° 55' 28''

10° 55' 15''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

Tượng đài Chiến Thắng

KX

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 50''

108° 06' 10''

C-49-25-A-a

Cầu Lê Hng Phong

KX

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 47''

108° 05' 51''

C-49-25-A-a

tháp nước Phan Thiết

KX

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 47''

108° 05' 55''

C-49-25-A-a

Cầu Trn Hưng Đạo

KX

P. Bình Hưng

TP. Phan Thiết

10° 55' 38''

108° 05' 58''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Đức Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 18''

108° 05' 20''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Đức Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 10''

108° 05' 13''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Đức Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 14''

108° 05' 25''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Đức Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 07''

108° 05' 18''

C-49-25-A-a

Khu phố 5

DC

P. Đức Long

TP. Phan Thiết

10° 54' 02''

108° 05' 06''

C-49-25-A-a

Khu phố 6

DC

P. Đức Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 17''

108° 04' 58''

C-49-25-A-a

Khu phố 7

DC

P. Đức Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 07''

108° 04' 55''

C-49-25-A-a

Khu phố 8

DC

P. Đức Long

TP. Phan Thiết

10° 54' 50''

108° 04' 32''

C-49-25-A-a

ng Cà Ty

TV

P. Đức Long

TP. Phan Thiết

10° 58' 04''

107° 55' 28''

10° 55' 15''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

đình làng Tú Luông

KX

P. Đức Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 10''

108° 05' 12''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 40''

108° 05' 51''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 39''

108° 05' 45''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 45''

108° 05' 45''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 41''

108° 05' 42''

C-49-25-A-a

Khu phố 5

DC

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 42''

108° 05' 37''

C-49-25-A-a

Khu phố 6

DC

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 39''

108° 05' 33''

C-49-25-A-a

Khu phố 7

DC

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 39''

108° 05' 26''

C-49-25-A-a

Khu phố 8

DC

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 46''

108° 05' 31''

C-49-25-A-a

ng Cà Ty

TV

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 58' 04''

107° 55' 28''

10° 55' 15''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

Cầu Dục Thanh

KX

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 49''

108° 05' 43''

C-49-25-A-a

Khu Di tích Dc Thanh

KX

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 47''

108° 05' 35''

C-49-25-A-a

Đình làng Đức Nghĩa

KX

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 36''

108° 05' 31''

C-49-25-A-a

Bảo tàng Hồ Chí Minh-chi nhánh Bình Thuận

KX

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 46''

108° 05' 39''

C-49-25-A-a

Cu Lê Hồng Phong

KX

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 47''

108° 05' 51''

C-49-25-A-a

Ch Phan Thiết

KX

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 38''

108° 05' 44''

C-49-25-A-a

Quan Đế Miếu

KX

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 42''

108° 05' 40''

C-49-25-A-a

cầu Trần Hung Đạo

KX

P. Đức Nghĩa

TP. Phan Thiết

10° 55' 38''

108° 05' 58''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Đức Thng

TP. Phan Thiết

10° 55' 34''

108° 05' 46''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Đức Thng

TP. Phan Thiết

10° 55' 28''

108° 05' 50''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Đức Thắng

TP. Phan Thiết

10° 55' 30''

108° 05' 55''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Đức Thng

TP. Phan Thiết

10° 55' 22''

108° 05' 52''

C-49-25-A-a

Khu phố 5

DC

P. Đức Thắng

TP. Phan Thiết

10° 55' 24''

108° 05' 58''

C-49-25-A-a

Khu phố 6

DC

P. Đức Thắng

TP. Phan Thiết

10° 55' 24''

108° 06' 04''

C-49-25-A-a

Khu phố 7

DC

P. Đức Thng

TP. Phan Thiết

10° 55' 21''

108° 06' 10''

C-49-25-A-a

chùa Bà Đức Sanh

KX

P. Đức Thng

TP. Phan Thiết

10° 55' 33''

108° 04' 44''

C-49-25-A-a

sông Cà Ty

TV

P. Đức Thắng

TP. Phan Thiết

10° 58' 04''

107° 55' 28''

10° 55' 15''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

đình làng Đức Thắng

KX

P. Đức Thắng

TP. Phan Thiết

10° 55' 34''

108° 05' 45''

C-49-25-A-a

cảng cá Phan Thiết

KX

P. Đức Thng

TP. Phan Thiết

10° 55' 14''

108° 06' 06''

C-49-25-A-a

cu Trn Hưng Đạo

KX

P. Đức Thắng

TP. Phan Thiết

10° 55' 38''

108° 05' 58''

C-49-25-A-a

công viên Trưng Trắc

KX

P. Đức Thắng

TP. Phan Thiết

10° 55' 35''

108° 05' 58''

C-49-25-A-a

dinh Vạn Thuỷ Tú

KX

P. Đức Thng

TP. Phan Thiết

10° 55' 26''

108° 05' 54''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

10° 56' 53''

108° 11' 40''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

10° 57' 21''

108° 13' 58''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

10° 57' 18''

108° 14' 46''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

10° 57' 10''

108° 15' 09''

C-49-25A-a

đường 706B

KX

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

10° 56' 14''

108° 07' 40''

10° 56' 51''

108° 17' 39''

C-49-25-A-a

đường tỉnh 715

KX

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

11° 02' 42''

108° 22' 18''

10° 57' 48''

108° 14' 44''

C-49-25-A-a

khu nghỉ dưỡng Canary

KX

P. Hàm Tiên

TP. Phan Thiết

10° 56' 59''

108° 15' 22''

C-49-25-A-a

khu nghỉ dưỡng Đất Mũi

KX

P. Hàm Tiên

TP. Phan Thiết

10° 56' 27''

108° 11' 19''

C-49-25-A-a

khu nghỉ dưỡng Hoàng Ngọc

KX

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

10° 57' 14''

108° 14' 26''

C-49-25-A-a

đường Nguyn Đình Chiểu

KX

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

10° 56' 27''

108° 09' 42''

11° 13' 05''

108° 43' 17''

C-49-25-A-a

Cầu Rạng

KX

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

10° 57' 57''

108° 15' 17''

C-49-25-A-a

Suối Tiên

TV

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

10° 59' 19''

108° 16' 44''

10° 57' 01''

108° 15' 16''

C-49-25-A-a

khu nghỉ dưỡng Tiến Phát

KX

P. Hàm Tiến

TP. Phan Thiết

10° 57' 20''

108° 13' 56''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 35''

108° 06' 30''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 26''

108° 06' 24''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 19''

108° 06 21''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 40''

108° 06' 35''

C-49-25-A-a

Khu phố 6

DC

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 13''

108° 06' 26''

C-49-25-A-a

Khu phố 7

DC

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 23''

108° 06' 36''

C-49-25-A-a

ng Cà Ty

TV

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 58' 04''

107° 55' 28''

10° 55' 15''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

i biển Đồi Dương

KX

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 29''

108° 06' 47''

C-49-25-A-a

đài thông tin duyên hải Phan Thiết

KX

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 09''

108° 06' 17''

C-49-25-A-a

chùa Phật Quang

KX

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 35''

108° 06' 20''

C-49-25-A-a

Bãi biển Thương Chánh

KX

P. Hưng Long

TP. Phan Thiết

10° 55' 02''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Lạc Đạo

TP. Phan Thiết

10° 55' 30''

108° 05' 39''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Lạc Đạo

TP. Phan Thiết

10° 55' 30''

108° 05' 32''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Lac Đao

TP. Phan Thiết

10° 55' 25''

108° 05' 28''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Lạc Đạo

TP. Phan Thiết

10° 55' 18''

108° 05' 33''

C-49-25-A-a

Khu phố 5

DC

P. Lc Đo

TP. Phan Thiết

10° 55' 19''

108° 05' 41''

C-49-25-A-a

Khu phố 6

DC

P. Lạc Đạo

TP. Phan Thiết

10° 55' 25''

108° 05' 41''

C-49-25-A-a

Khu phố 7

DC

P. Lạc Đạo

TP. Phan Thiết

10° 55' 21''

108° 05' 46''

C-49-25-A-a

ng Cà Ty

TV

P. Lc Đo

TP. Phan Thiết

10° 58' 04''

107° 55' 28''

10° 55' 15''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

tòa Giám mục Giáo Phận Phan Thiết

KX

P. Lạc Đạo

TP. Phan Thiết

10° 55' 24''

108° 05' 33''

C-49-25-A-a

đình làng Lạc Đạo

KX

P. Lạc Đạo

TP. Phan Thiết

10° 55' 31''

108° 05' 29''

C-49-25-A-a

chùa Phật Âm

KX

P. Lạc Đạo

TP. Phan Thiết

10° 55' 28''

108° 05' 36''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 42''

108° 16' 22''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 46''

108° 16' 36''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 38''

108° 16' 52''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 24''

108° 16' 50''

C-49-25-A-a

Khu phố 5

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 10''

108° 17' 19''

C-49-25-A-a

Khu phố 6

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 09''

108° 16' 56''

C-49-25-A-a

Khu phố 7

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 03''

108° 16' 57''

C-49-25-A-a

Khu phố 8

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 53''

108° 16' 59''

C-49-25-A-a

Khu phố 9

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 46''

108° 16' 52''

C-49-25-A-a

Khu phố 10

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 36''

108° 16' 53''

C-49-25-A-a

Khu phố 11

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 27''

108° 16' 55''

C-49-25-A-a

Khu phố 12

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 34''

108° 17' 06''

C-49-25-A-a

Khu phố 13

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 54''

108° 17' 16''

C-49-25-A-a

Khu phố 14

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 54''

108° 17' 30''

C-49-25-A-a

Khu phố 15

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 32''

108° 16' 51''

C-49-25-A-a

đường 706B

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 14''

108° 07' 40''

10° 56' 51''

108° 17' 39''

C-49-25-A-a

khu ngh dưỡng Aquaba

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 58' 38''

108° 20' 22''

C-49-25-A-a

khu nghỉ dưỡng Biển Đông

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 58' 10''

108° 20' 18''

C-49-25-A-a

khu ngh dưỡng Biển Nam

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 57' 36''

108° 19' 29''

C-49-25-A-a

khu du lịch Eo Biển Xanh

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 59' 32''

108° 20' 36''

C-49-25-A-a

khu du lịch Gành Mũi Né

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 27''

108° 17' 32''

C-49-25-A-a

chùa Giác Hải

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 27''

108° 16' 53''

C-49-25-A-a

khu nghỉ dưỡng Hi Đăng

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 59' 45''

108° 20' 40''

C-49-25-A-a

núi Hòn Rơm

SV

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 57' 21''

108° 20' 01''

C-49-25-B-a

đường Huỳnh Thúc Kháng

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 27''

108° 09' 42''

11° 13' 05''

108° 43' 17''

C-49-25-A-a

chùa Khánh An

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 49''

108° 16' 58''

C-49-25-A-a

Khu phố Long Sơn

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 57' 44''

108° 19' 44''

C-49-25-A-a

du lch Sinh thái Mũi Né

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 19''

108° 17' 31''

C-49-25-A-a

nhà ngh Mũi Né

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 58' 45''

108° 20' 23''

C-49-25-A-a

khu nghỉ dưỡng Mũi Né

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 35''

108° 17' 49''

C-49-25-A-a

khu nghi dưỡng Năm Châu

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 45''

108° 17' 54''

C-49-25-A-a

Chùa Ông

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 00''

108° 16' 59''

C-49-25-A-a

khu nghỉ dưỡng Padanus

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 56' 52''

108° 17' 57''

C-49-25-A-a

Khu phố Suối Nước

DC

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 58' 50''

108° 20' 24''

C-49-25-A-a

khu nghỉ dưỡng Thiên Bảo

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 34''

108° 17' 34''

C-49-25-A-a

khu ngh dưỡng Thiên Thanh

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 57' 57''

108° 20' 14''

C-49-25-A-a

lăng Vạn Nam Hải

KX

P. Mũi Né

TP. Phan Thiết

10° 55' 12''

108° 16' 47''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 36''

108° 07' 57''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 19''

108° 08' 15''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 11''

108° 08' 24''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 07''

108° 08' 17''

C-49-25-A-a

Khu phố 5

DC

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 37'

108° 10' 04''

C-49-25-A-a

đường tnh 716

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 27''

108° 09' 42''

11° 13' 05''

108° 43' 17''

C-49-25-A-a

khu nghỉ dưỡng Amaryllis

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 11''

108° 10' 08''

C-49-25-A-a

Sông Bình Lợi

TV

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 57' 49''

108° 05' 50''

10° 56' 12''

108° 08' 14''

C-49-25-A-a

Núi C

SV

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 10''

108° 09' 34''

C-49-25-A-a

Công ty liên doanh Hải Nam- kindwa

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 55' 57''

108° 08' 51''

C-49-25-A-a

Cầu Ké

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 14''

108° 07' 40''

C-49-25-A-a

Núi lầu Ông Hoàng

SV

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 09''

108° 08' 37''

C-49-25-A-a

đường Nguyễn Thông

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 14''

108° 07' 40''

10° 56' 51''

108° 17' 39''

C-49-25-A-a

Nghiệp Nước mắm Phan Thiết

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 38''

108° 08' 01''

C-49-25-A-a

Trường Đại học Phan Thiết

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 19''

108° 10' 02''

C-49-25-A-a

Khu Phú Hài

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 29''

108° 08' 15''

C-49-25-A-a

Khu ngh dưỡng Phú Hải

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 06''

108° 09' 56''

C-49-25-A-a

n gôn Sea Links

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 40''

108° 10' 56''

C-49-25-A-a

Khu ngh dưỡng Victoria

KX

P. Phú Hài

TP. Phan Thiết

10° 56' 15''

108° 10' 26''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

10° 56' 33''

108° 05' 31''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

10° 56' 15''

108° 05' 15''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

10° 55' 58''

108° 04' 51''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

10° 55' 41''

108° 05' 12''

C-49-25-A-a

Khu phố 5

DC

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

10° 55' 28''

108° 05' 08''

C-49-25-A-a

Khu phố 6

DC

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

10° 55' 43''

108° 04' 57''

C-49-25-A-a

Trường Cao đẳng Nghề Bình Thuận

KX

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

10° 56' 37''

108° 05' 27''

C-49-25-A-a

Bệnh viện Đa khoa Bình Thuận

KX

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

10° 56' 28''

108° 05' 15''

C-49-25-A-a

Cầu Cà Ty

KX

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

10° 55' 59''

108° 04' 28''

C-49-25-A-a

ng Cà Ty

TV

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

10° 58' 04''

107° 55' 28''

10° 55' 15''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

Đường Trường Chinh

KX

P. Phú Tài

TP. Phan Thiết

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 02''

108° 06' 04''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 11''

108° 06' 16''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 04''

108° 06' 17''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 07''

108° 06' 29''

C-49-25-A-a

Khu phố 5

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 15''

108° 06' 28''

C-49-25-A-a

Khu phố 6

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 17''

108° 06' 44''

C-49-25-A-a

Khu phố 7

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 07''

108° 06' 39''

C-49-25-A-a

Khu phố 8

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 09''

108° 06' 50''

C-49-25-A-a

Khu phố 9

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 55' 58''

108° 06' 38''

C-49-25-A-a

khu phố 10

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 00''

108° 06' 49''

.

C-49-25-A-a

Khu phố 11

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 12''

108° 06' 56''

C-49-25-A-a

Khu phố 12

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 01''

108° 07' 01''

C-49-25-A-a

Khu phố 13

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 10''

108° 07' 12''

C-49-25-A-a

Khu phố 14

DC

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 21''

108° 06' 21''

C-49-25-A-a

chùa Biểu Thiền

KX

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 06''

108° 06' 40''

C-49-25-A-a

sông Bình Lợi

TV

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 57' 49''

108° 05' 50''

10° 56' 12''

108° 08' 14''

C-49-25-A-a

Đài Phát thanh Truyền hình Bình Thuận

KX

P. Phú Thuỷ

TP. Phan Thiết

10° 56' 05''

108° 06' 49''

C-49-25-A-a

chùa Đạt Ma

KX

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 14''

108° 06' 22''

C-49-25-A-a

chùa Minh Châu

KX

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 07''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

sân gôn Ocean Dunes

KX

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 55' 49''

108° 06' 58''

C-49-25-A-a

cầu Sở Muối

KX

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 35''

108° 06' 08''

C-49-25-A-a

chùa Vạn Thiện

KX

P.Phú Thủy

TP. Phan Thiết

10° 56' 19''

108° 06' 28''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 53' 31''

108° 05' 55''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 56' 19''

108° 06' 00''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 56' 12''

108° 05' 49''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 56' 09''

108° 05' 57''

C-49-25-A-a

Khu phố 5

DC

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 56' 14''

108° 05' 40''

C-49-25-A-a

Khu phố 6

DC

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 55' 55''

108° 05' 53''

C-49-25-A-a

Khu phố 7

DC

P. Phú Trinh

TP.  Phan Thiết

10° 56' 07''

108° 05' 37''

C-49-25-A-a

Khu phố 8

DC

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 55' 55''

108° 05' 42''

C-49-25-A-a

Khu phố 9

DC

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 56' 07''

108° 05' 27''

C-49-25-A-a

Khu phố 10

DC

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 55' 54''

108° 05' 30''

C-49-25-A-a

Khu phố 11

DC

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 56' 35''

108° 05' 58''

C-49-25-A-a

sông Cà Ty

TV

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 58' 04''

107° 55' 28''

10° 55' 15''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

cầu Dục Thanh

KX

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 55' 49''

108° 05' 43''

C-49-25-A-a

cầu Lê Hồng Phong

KX

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 55' 47''

108° 05' 51''

C-49-25-A-a

cầu Sở Muối

KX

P. Phú Trinh

TP. Phan Thiết

10° 56' 35''

108° 06' 08''

C-49-25-A-a

Khu phố A

DC

P. Thanh Hải

TP. Phan Thiết

10° 56' 09''

108° 07' 47''

C-49-25-A-a

Khu phố B

DC

P. Thanh Hải

TP. Phan Thiết

10° 56' 07''

108° 07' 35''

C-49-25-A-a

sông Bình Lợi

TV

P. Thanh Hải

TP. Phan Thiết

10° 57' 49''

108° 05' 50''

10° 56' 12''

108° 08' 14''

C-49-25-A-a

Khu phố C

DC

P. Thanh Hải

TP. Phan Thiết

10° 56' 01''

108° 07' 30''

C-49-25-A-a

Khu phố D

DC

P. Thanh Hải

TP. Phan Thiết

10° 56' 14''

108° 07' 30''

C-49-25-A-a

Khu phố E

DC

P. Thanh Hải

TP. Phan Thiết

10° 56' 14''

108° 07' 59''

C-49-25-A-a

Cu Ké

KX

P. Thanh Hải

TP. Phan Thiết

10° 56' 14''

108° 07' 40''

C-49-25-A-a

cảng Phú Hải

KX

P. Thanh Hi

TP. Phan Thiết

10° 56' 02''

108° 07' 55''

C-49-25-A-a

nhà thờ Thanh Hải

KX

P. Thanh Hải

TP. Phan Thiết

10° 56' 05''

108° 07' 37''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

10° 56' 48''

108° 06' 23''

C-49-25-A-a

Khu phố 2

DC

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

10° 57' 02''

108° 06' 30''

C-49-25-A-a

Khu phố 3

DC

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

10° 56' 51''

108° 06' 06''

C-49-25-A-a

Khu phố 4

DC

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

10° 56' 54''

108° 05' 46''

C-49-25-A-a

đường 19 tháng 4

KX

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-25-A-a

quốc lộ 28

KX

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

11° 16' 10''

108° 06' 12''

10° 57' 05''

108° 06' 01''

C-49-25-A-a

cầu Bà Tiên

KX

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

10° 56' 56''

108° 05' 36''

C-49-25-A-a

cầu Bến Lội

KX

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

10° 57' 10''

108° 06' 39''

C-49-25-A-a

sông Bình Lợi

TV

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

10° 57' 49''

108° 05' 50''

10° 56' 12''

108° 08' 14''

C-49-25-A-a

cầu Ông Quý

KX

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

10° 57' 14''

108° 06' 05''

C-49-25-A-a

cầu Sở Muối

KX

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

10° 56' 35''

108° 06' 08''

C-49-25-A-a

đường Trường Chinh

KX

P. Xuân An

TP. Phan Thiết

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-25-A-a

quốc lộ 1A

KX

xã Phong Nẫm

TP. Phan Thiết

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-25-A-a

quốc lộ 28

KX

xã Phong Nm

TP. Phan Thiết

10° 57' 05''

108° 06' 01''

11° 16' 10''

108° 06' 12''

C-49-25-A-a

cầu Bà Tiên

KX

xã Phong Nẫm

TP. Phan Thiết

10° 56' 56''

108° 05' 36''

C-49-25-A-a

cầu Cà Ty

KX

xã Phong Nẫm

TP. Phan Thiết

10° 55' 59''

108° 04' 28''

C-49-25-A-a

sông Cà Ty

TV

xã Phong Nm

TP. Phan Thiết

10° 58' 04''

107° 55' 28''

10° 55' 15''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

Suối Cát

TV

xã Phong Nẫm

TP. Phan Thiết

10° 59' 58''

108° 03' 33''

10° 57' 49''

108° 05' 50''

C-49-25-A-a

cầu Ông Quý

KX

xã Phong Nẫm

TP. Phan Thiết

10° 57' 14''

108° 06' 05''

C-49-25-A-a

ga Phan Thiết

KX

xã Phong Nẫm

TP. Phan Thiết

10° 56' 34''

108° 04' 49''

C-49-25-A-a

thôn Xuân Hoà

DC

xã Phong Nẫm

TP. Phan Thiết

10° 57' 06''

108° 04' 48''

C-49-25-A-a

thôn Xuân Phong

DC

xã Phong Nẫm

TP. Phan Thiết

10° 57' 13''

108° 05' 31''

C-49-25-A-a

thôn Xuân Phú

DC

xã Phong Nm

TP. Phan Thiết

10° 56' 55''

108° 04' 46''

C-49-25-A-a

thôn Xuân Tài

DC

xã Phong Nm

TP. Phan Thiết

10° 56' 23''

108° 04' 39''

C-49-25-A-a

đường 706B

KX

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 56' 14''

108° 07' 40''

10° 56' 51''

108° 17' 39''

C-49-25-A-a

đường tỉnh 715

KX

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

11° 02' 42''

108° 22' 18''

10° 57' 48''

108° 14' 44''

C-49-25-A-a

núi Bàu Quy

SV

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 58' 23''

108° 16' 39''

C-49-25-A-a

núi Bàu Sen

SV

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 58' 35''

108° 14' 39''

C-49-25-A-a

núi Bàu Tàng

SV

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

11° 00' 19''

108° 15' 36''

C-49-25-A-a

núi Đá Vàng

SV

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 59' 30''

108° 17' 04''

C-49-25-A-a

Cầu Sui Tiên

KX

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 57' 39'

108° 15' 42''

C-49-25-A-a

thôn Thiện An

DC

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 59' 36''

108° 14' 51''

C-49-25-A-a

thôn Thiện Bình

DC

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 59' 13''

108° 16' 18''

C-49-25-A-a

thôn Thiên Hoà

DC

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 58' 28''

108° 16' 01''

C-49-25-A-a

thôn Thiện Sơn

DC

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 58' 43''

108° 14' 34''

C-49-25-A-a

thôn Thiện Trung

DC

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 57' 56''

108° 15' 49''

C-49-25-A-a

Suối Tiên

TV

xã Thiện Nghiệp

TP. Phan Thiết

10° 59' 19''

108° 16' 44''

10° 57' 01''

108° 15' 16''

C-49-25-A-a

Quốc lộ 1A

KX

xã Tiến Li

TP. Phan Thiết

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18'

C-49-25-A-a

cầu 681

KX

xã Tiến Li

TP. Phan Thiết

10° 55' 22''

108° 04' 08''

C-49-25-A-a

đường tỉnh 719

KX

xã Tiến Lợi

TP. Phan Thiết

10° 55' 28''

108° 04' 11''

10° 40' 16''

107° 45' 12''

C-49-25-A-a

cầu Cà Ty

KX

xã Tiến Li

TP. Phan Thiết

10° 55' 59''

108° 04' 28''

C-49-25-A-a

sông Cà Ty

TV

xã Tiến Lợi

TP. Phan Thiết

10° 58' 04''

107° 55' 28''

10° 55' 15''

108° 06' 14''

C-49-25-A-a

Mương Cái

TV

xã Tiến Li

TP. Phan Thiết

10° 55' 59''

108° 03' 53''

10° 55' 00''

108° 00' 37''

C-49-25-A-a

Sông Cát

TV

xã Tiến Li

TP. Phan Thiết

10° 53' 43''

107° 58' 40''

10° 55' 27''

108° 04' 55''

C-49-25-A-a

cầu Ông Nhiễu

KX

xã Tiến Lợi

TP. Phan Thiết

10° 55' 21''

108° 04' 23''

C-49-25-A-a

Suối Sâu

TV

xã Tiến Lợi

TP. Phan Thiết

10° 55' 53''

108° 02' 45''

10° 55' 34''

108° 03' 44''

C-49-25-A-a

khu vui chơi giải trí và du lch Suối Cát

KX

xã Tiến Lợi

TP. Phan Thiết

10° 55' 29''

108° 03' 54''

C-49-25-A-a

cầu Sui Sâu

KX

xã Tiến Lợi

TP. Phan Thiết

10° 55' 38''

108° 03' 41''

C-49-25-A-a

thôn Tiến Hiệp

DC

xã Tiến Lợi

TP. Phan Thiết

10° 55' 02''

108° 04' 14''

C-49-25-A-a

thôn Tiến Hoà

DC

xã Tiến Li

TP. Phan Thiết

10° 56' 16''

108° 04' 08''

C-49-25-A-a

thôn Tiến Hưng

DC

xã Tiến Li

TP. Phan Thiết

10° 55' 56''

108° 03' 47''

C-49-25-A-a

thôn Tiến Phú

DC

xã Tiến Li

TP. Phan Thiết

10° 55' 43''

108° 04' 24''

C-49-25-A-a

thôn Tiến Thanh

DC

xã Tiến Lợi

TP. Phan Thiết

10° 55' 12''

108° 03' 45''

C-49-25-A-a

đường tỉnh 719

KX

xã Tiến Thành

TP. Phan Thiết

10° 55' 28''

108° 04' 11''

10° 40' 16''

107° 45' 12''

C-49-25-A-a

thôn Tiến An

DC

xã Tiến Thành

TP. Phan Thiết

10° 52' 35''

108° 03' 09''

C-49-25-A-a

thôn Tiến Bình

DC

xã Tiến Thành

TP. Phan Thiết

10° 53' 52''

108° 03' 43''

C-49-25-A-a

thôn Tiến Đức

DC

xã Tiến Thành

TP. Phan Thiết

10° 54' 36''

108° 04' 35''

C-49-25-A-a

thôn Tiến Hải

DC

xã Tiến Thành

TP. Phan Thiết

10° 49' 48''

108° 01' 54''

C-49-25-A-a

thôn Tiến Hoà

DC

xã Tiến Thành

TP. Phan Thiết

10° 51' 56''

108° 02' 45''

C-49-25-A-a

thôn Tiến Phú

DC

xã Tiến Thành

TP. Phan Thiết

10° 49' 06''

108° 01' 40''

C-49-25-A-a

Khu phố 1

DC

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 41' 02''

107° 45' 48''

'

C-48-36-D-a

Khu phố 2

DC

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 40' 26''

107° 46' 10''

C-48-36-D-a

Khu phố 3

DC

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 40' 08''

107° 46' 11''

C-48-36-D-a

Khu phố 4

DC

P. Bình Tân

TX.La Gi

10° 40' 18''

107° 46' 31''

C-48-36-D-a

Khu phố 5

DC

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 40' 13''

107° 46' 24''

C-48-36-D-a

Khu phố 6

DC

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 40' 23''

107° 46' 06''

C-48-36-D-a

Khu phố 7

DC

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 39' 58''

107° 46' 46''

C-48-36-D-a

Khu phố 8

DC

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 40' 08''

107° 47' 12''

C-48-36-D-a

Khu phố 9

DC

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 39' 54''

107° 47' 02''

C-48-36-D-a

Khu phố 10

DC

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 39' 41''

107° 46' 37''

C-48-36-D-a

Khu phố 11

DC

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 39' 36''

107° 46' 36''

C-48-36-D-a

Dinh Ba Cô

KX

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 39' 29''

107° 46' 36''

C-48-36-D-a

Cầu Đá Dng

KX

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 41' 07''

107° 45' 34''

C-48-36-D-a

Đập Đá Dng

KX

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 41' 20''

107° 45' 41''

C-48-36-D-a

sông Dinh

TV

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 56' 37''

107° 39' 37''

10° 39' 22''

107° 46' 31''

C-48-36-D-a

điểm du lịch cộng đồng Đồi Dương

KX

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 40' 15''

107° 47' 23''

C-48-36-D-a

chùa Huyn Long

KX

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 39' 45''

107° 46' 41''

C-48-36-D-a

Đường Nguyễn Chí Thanh

KX

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 55' 28''

108° 04' 11''

10° 40' 16''

107° 45' 12''

C-48-36-D-a

Cầu Tân Long

KX

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 39' 47''

107° 46' 40''

C-48-36-D-a

Cầu Tân Lý

KX

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 40' 00''

107° 46' 21''

C-48-36-D-a

nhà thờ Tân Lý

KX

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 40' 14''

107° 46' 38''

C-48-36-D-a

dinh Vạn Tân Long

KX

P. Bình Tân

TX. La Gi

10° 39' 38''

107° 46' 45''

C-48-36-D-a

Khu phố 1

DC

P. Phưc Hội

TX. La Gi

10° 39' 53''

107° 46' 15''

C-48-36-D-a

Khu phố 2

DC

P. Phước Hi

TX. La Gi

10° 39' 56''

107° 46' 27''

C-48-36-D-a

Khu phố 3

DC

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 44''

107° 46' 15''

C-48-36-D-a

Khu phố 4

DC

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 43''

107° 46' 27''

C-48-36-D-a

Khu phố 5

DC

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 32''

107° 46' 22''

C-48-36-D-a

Khu phố 6

DC

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 34''

107° 46' 26''

C-48-36-D-a

Khu phố 7

DC

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 26''

107° 46' 11''

C-48-36-D-a

Khu phố 8

DC

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 37''

107° 46' 13''

C-48-36-D-a

Khu phố 9

DC

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 39''

107° 46' 05''

C-48-36-D-a

Khu phố 10

DC

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 58''

107° 46' 04''

C-48-36-D-a

sông Dinh

TV

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 56' 37''

107° 39' 37''

10° 39' 22''

107° 46' 31''

C-48-36-D-a

chùa Quảng Đức

KX

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 41''

107° 46' 23''

C-48-36-D-a

Cầu Tân Lý

KX

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 40' 00''

107° 46' 21''

C-48-36-D-a

nhà thờ Thanh Xuân

KX

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 50''

107° 46' 16''

C-48-36-D-a

nhà thờ Vinh Tân

KX

P. Phước Hội

TX. La Gi

10° 39' 27''

107° 46' 20''

C-48-36-D-a

Khu phố 1

DC

P. Phước Lộc

TX. La Gi

10° 39' 25''

107° 46' 23''

C-48-36-D-a

Khu phố 2

DC

P. Phước Lộc

TX. La Gi

10° 39' 19''

107° 46' 19''

C-48-36-D-a

Khu phố 3

DC

P. Phước Lộc

TX. La Gi

10° 39' 20''

107° 46' 06''

C-48-36-D-a

Khu phố 4

DC

P. Phước Lộc

TX. La Gi

10° 39' 11''

107° 46' 10''

C-48-36-D-a

Khu phố 5

DC

P. Phước Lộc

TX. La Gi

10° 39' 15''

107° 45' 56''

C-48-36-D-a

Khu phố 6

DC

P. Phước Lộc

TX. La Gi

10° 39' 06''

107° 46' 03''

C-48-36-D-a

Khu phố 7

DC

P. Phước Lc

TX. La Gi

10° 38' 58''

107° 45' 49''

C-48-36-D-a

Khu phố 8

DC

P. Phước Lộc

TX. La Gi

10° 39' 10''

107° 45' 35''

C-48-36-D-a

Sông Dinh

TV

P. Phước Lộc

TX. La Gi

10° 56' 37''

107° 39' 37''

10° 39' 22''

107° 46' 31''

C-48-36-D-a

cảng cá La Gi

KX

P. Phước Lộc

TX. La Gi

10° 39' 14''

107° 46' 20''

C-48-36-D-a

công viên Phước Lộc

KX

P. Phước Lc

TX. La Gi

10° 39' 13''

107° 46' 04''

C-48-36-D-a

nhà thờ Vinh Thanh

KX

P. Phước Lộc

TX. La Gi

10° 39' 15''

107° 46' 13''

C-48-36-D-a

Khu phố 1

DC

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 35''

107° 44' 14''

C-48-36-C-b

Khu phố 2

DC

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 06''

107° 44' 48''

C-48-36-C-b

Khu phố 3

DC

P. Tân An

TX. La Gi

10° 40' 55''

107° 44' 56''

C-48-36-C-b

Khu phố 4

DC

P. Tân An

TX. La Gi

10° 40' 40''

107° 44' 49''

C-48-36-C-b

Khu phố 5

DC

P. Tân An

TX. La Gi

10° 40' 47''

107° 45' 14''

C-48-36-D-a

Khu phố 6

DC

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 16''

107° 45' 15''

C-48-36-D-a

Khu phố 7

DC

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 49''

107° 45' 18''

C-48-36-D-a

Khu phố 8

DC

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 53''

107° 44' 31''

C-48-36-C-b

Khu phố 9

DC

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 22''

107° 44' 56''

C-48-36-C-b

Sông Dinh

TV

P. Tân An

TX. La Gi

10° 56' 37''

107° 39' 37''

10° 39' 22''

107° 46' 31''

C-48-36-C-b

Cu Đá Dựng

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 07''

107° 45' 34''

C-48-36-D-a

đập Đá Dựng

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 20''

107° 45' 40''

C-48-36-D-a

nhà thờ Đồng Tiến

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 40' 50''

107° 45' 03''

C-48-36-D-a

Điện lực Hàm Tân

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 05''

107° 45' 12''

C-48-36-D-a

Bệnh viện La Gi

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 08''

107° 45' 03''

C-48-36-D-a

Nhà máy Nước La Gi

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 18''

107° 45' 39''

C-48-36-D-a

Trường Trung học Phổ thông Lý Thường Kiệt

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 40' 59''

107° 44' 58''

C-48-36-C-b

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 55' 28''

108° 04' 11''

10° 40' 16''

107° 45' 12''

C-48-36-D-a

Hội dòng mến thánh giá Phan Thiết

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 12''

107° 44' 35''

C-48-36-C-b

chùa Pháp Hội

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 40' 32''

107° 45' 12''

C-48-36-D-a

Công đoàn mến Thánh giá Phước An

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 33''

107° 45' 33''

C-48-36-D-a

chùa Phước Bình

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 25''

107° 44' 42''

C-48-36-C-b

cầu Suối Đó 1

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 53''

107° 44' 17''

C-48-36-C-b

cầu Suối Đó 2

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 45''

107° 44' 07''

C-48-36-C-b

nhà thờ Tân To

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 26''

107° 44' 26''

C-48-36-C-b

Đài tưng niệm Liệt sĩ Thị xã La Gi

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 41' 23''

107° 44' 44''

C-48-36-C-b

công viên Thị xã La Gi

KX

P. Tân An

TX. LaGi

10° 41' 12''

107° 45' 05''

C-48-36-C-b

đường Thống Nhất

KX

P. Tân An

TX. La Gi

10° 34' 53''

107° 34' 03''

11° 22' 05''

107° 52' 30''

C-48-36-C-b; C-48-36-D-a

Khu phố 1

DC

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 39' 57''

107° 45' 42''

C-48-36-D-a

Khu phố 2

DC

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 40' 13''

107° 45' 47''

C-48-36-D-a

Khu phố 3

DC

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 40' 42''

107° 45' 30''

C-48-36-D-a

Khu phố 4

DC

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 40' 05''

107° 45' 15''

C-48-36-D-a

Khu phố 5

DC

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 40' 12''

107° 44' 58''

C-48-36-D-a

Sông Dinh

TV

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 56' 37''

107° 39' 37''

10° 39' 22''

107° 46' 31''

C-48-36-D-a

Cầu Đá Dựng

KX

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 41' 07''

107° 45' 34''

C-48-36-D-a

Tịnh xá Ngọc Chiếu

KX

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 39' 48''

107° 45' 59''

C-48-36-D-a

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 55' 28''

108° 04'11''

10° 40' 16''

107° 45' 12''

C-48-36-D-a

chùa Pháp Bửu Đường

KX

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 40' 15''

107° 45' 35''

C-48-36-D-a

giáo xứ Tân Lập

KX

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 40' 16''

107° 45' 05''

C-48-36-D-a

nhà thờ Tin Lành

KX

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 39' 52''

107° 45' 57''

C-48-36-D-a

đường Tôn Đức Thắng

KX

P. Tân Thiện

TX. La Gi

10° 34' 53''

107° 34' 03''

11° 22' 05''

107° 52' 30''

C-48-36-D-a

nhà thờ Bình An

KX

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 41' 22''

107° 46' 17''

C-48-36-D-a

Thôn Bình An 1

DC

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 41' 17''

107° 46' 35''

C-48-36-D-a

thôn Bình An 2

DC

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 41' 58''

107° 46' 47''

C-48-36-D-a

thôn Bình An 3

DC

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 41' 05''

107° 46' 12''

C-48-36-D-a

Cầu Cây Tranh

KX

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 42' 32''

107° 47' 46''

C-48-36-D-a

sông Dinh

TV

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 56' 37''

107° 39' 37''

10° 39' 22''

107° 46' 31''

C-48-36-D-a

Cầu Máng

KX

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 41' 38''

107° 45' 44''

C-48-36-D-a

đường Nguyễn Chí Thanh

KX

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 55' 28''

108° 04' 11''

10° 40' 16''

107° 45' 12''

C-48-36-D-a

núi Nhọn

SV

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 47' 11''

107° 44' 32''

C-48-36-D-a

chùa Pháp Minh

KX

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 41' 18''

107° 46' 11''

C-48-36-D-a

Thôn Tân Lý 1

DC

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 42' 02''

107° 45' 58''

C-48-36-D-a

thôn Tân Lý 2

DC

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 41' 27''

107° 47' 32''

C-48-36-D-a

giáo x Thanh Bình

KX

xã Tân Bình

TX. La Gi

10° 42' 10''

107° 46' 59''

C-48-36-D-a

thôn Ba Đăng

DC

xã Tân Hi

TX. La Gi

10° 43' 26''

107° 51' 48''

C-48-36-D-a

Cầu Búng Cây Sao

KX

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 43' 58''

107° 52' 10''

C-48-36-D-a

cầu Cui

KX

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 44' 13''

107° 52' 12''

C-48-36-D-a

thôn Hiệp Hoà

DC

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 43' 58''

107° 51' 55''

C-48-36-D-a

thôn Hiệp Lễ

DC

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 44' 07''

107° 52' 15''

C-48-36-D-a

nghĩa địa Hiệp Lễ

KX

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 44' 07''

107° 51' 58''

C-48-36-D-a

thôn Hiệp Thành

DC

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 43' 20''

107° 52' 01''

C-48-36-D-a

thôn Hiệp Thuận

DC

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 44' 56''

107° 50' 25''

C-48-36-D-a

thôn Hiệp Trí

DC

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 43' 46''

107° 52' 24''

C-48-36-D-a

cầu treo Hiệp Trí

KX

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 43' 47''

107° 52' 13''

đường Lê Thánh Tôn

KX

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 55' 28''

108° 04' 11'

10° 40' 16''

107° 45' 12''

C-48-36-D-a

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 55' 28''

108° 04' 11''

10° 40' 16''

107° 45' 12''

C-48-36-D-a

Trường Trung học Phổ thông Nguyễn Trường Tộ

KX

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 43' 52''

107° 51' 34''

C-48-36-D-a

Sông Phan

TV

xã Tân Hải

TX. La Gi

11° 01' 26''

107° 45' 47''

10° 43' 12''

107° 52' 28''

C-48-36-D-a

chùa Phước Linh

KX

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 43' 21''

107° 51' 54''

C-48-36-D-a

Cầu Quang

KX

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 44' 29''

107° 52' 21''

C-48-36-D-a

Sui Sâu

TV

xã Tân Hi

TX. La Gi

10° 47' 44''

107° 47' 37''

10° 44' 44''

107° 49' 25''

C-48-36-D-a

chợ Tân Hải

KX

xã Tân Hi

TX. La Gi

10° 43' 54''

107° 52' 08''

C-48-36-D-a

Trường Tiểu học Tân Hải 1

KX

xã Tân Hải

TX. La Gi

10° 43' 33''

107° 51' 45''

C-48-36-D-a

Trường Tiểu học Tân Hải 2

KX

xã Tân Hi

TX. La Gi

10° 43' 42''

107° 52' 05''

C-48-36-D-a

nhà thờ Tinh Hoa

KX

xã Tân Hi

TX. La Gi

10° 44' 34''

107° 52' 01''

C-48-36-D-a

thôn Cam Bình

DC

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 00''

107° 43' 05''

C-48-36-C-b

chùa Cam Bình

KX

xã Tân Phưc

TX. La Gi

10° 39' 04''

107° 43' 09''

C-48-36-C-b

điểm du lịch cộng đồng Cam Bình

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 38' 07''

107° 43' 01''

C-48-36-C-b

cầu Cây Chèo

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 02''

107° 43' 36''

C-48-36-C-b

Suối Dứa

TV

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 56''

107° 42' 22''

10° 39' 36''

107° 44' 45''

C-48-36-C-b

Công ty trách nhiệm hữu hạn Điôxit Titan

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 15''

107° 44' 13''

C-48-36-C-b

Cu Hai Hàng

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 40''

107° 44' 43''

C-48-36-C-b

thôn H Tôm

DC

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 38' 55''

107° 44' 49''

C-48-36-C-b

nghĩa trang La Gi

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 40' 57''

107° 44' 22''

C-48-36-C-b

Suối Mt

TV

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 40' 11''

107° 41' 25''

10° 41' 46''

107° 43' 01''

C-48-36-C-b

thôn Mũi Đá

DC

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 38' 40''

107° 43' 14''

C-48-36-C-b

tịnh xá Ngọc Lộ

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 07''

107° 43' 50''

C-48-36-C-b

Sui Nhượng Kè

TV

Tân Phước

TX. La Gi

10° 41' 32''

107° 40' 30''

10° 41' 46''

107° 43' 01''

C-48-36-C-b

thôn Phưc Hải

DC

Tân Phước

TX. La Gi

10° 38' 39''

107° 44' 04''

C-48-36-C-b

thôn Phước Linh

DC

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 05''

107° 43' 44''

C-48-36-C-b

thôn Phước Thọ

DC

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 37''

107° 44' 51''

C-48-36-C-b

thôn Phước Tiến

DC

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 40' 23''

107° 44' 01''

C-48-36-C-b

Cầu Suối Da

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 32''

107° 44' 28''

C-48-36-C-b

khu nghỉ dưỡng Suối Dứa

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 44''

107° 44' 33''

C-48-36-C-b

Cầu Suối Đó 1

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 41' 53''

107° 44' 17''

C-48-36-C-b

Cầu Suối Đó 2

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 41' 45''

107° 44' 07''

C-48-36-C-b

thôn Thanh Linh

DC

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 23''

107° 44' 06''

C-48-36-C-b

nhà thờ Tin Mừng

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 39' 01''

107° 43' 28''

C-48-36-C-b

Đường Tôn Đức Thng

KX

xã Tân Phước

TX. La Gi

10° 34' 53''

107° 34' 03''

11° 22' 05''

107° 52' 30''

C-48-36-C-b

Cầu Cây Tranh

KX

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 42' 32''

107° 47' 46''

C-48-36-D-a

khu Di tích Lịch sử Chi bộ Tam Tân

KX

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 42' 43''

107° 50' 36''

C-48-36-D-a

i Đất

SV

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 44' 07''

107° 48' 22''

C-48-36-D-a

công ty liên doanh khai thác khoáng sản quốc tế Hải Tinh

KX

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 42' 25''

107° 49' 20''

C-48-36-D-a

thôn Hiệp An

DC

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 42' 47''

107° 48' 41''

C-48-36-D-a

nghĩa địa Hiệp An

KX

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 42' 39''

107° 47' 52''

C-48-36-D-a

nhà thờ Hiệp An

KX

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 42' 41''

107° 48' 51''

C-48-36-D-a

thôn Hiệp Cường

DC

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 43' 42''

107° 48' 28''

C-48-36-D-a

thôn Hiệp Phú

DC

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 42' 48''

107° 48' 05''

C-48-36-D-a

thôn Hiệp Tiến

DC

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 42' 42''

107° 49' 52''

C-48-36-D-a

thôn Hiệp Tín

DC

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 44' 05''

107° 49' 23''

C-48-36-D-a

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 55' 28''

108° 04' 11''

10° 40' 16''

107° 45' 12''

C-48-36-D-a

khu nghỉ dưỡng Mỏm Đá Chim

KX

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 42' 22''

107° 50' 39''

C-48-36-D-a

hồ Núi Đất

TV

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 44' 16''

107° 49' 04''

C-48-36-D-a

chùa Quảng Hương

KX

xã Tân Tiến

TX.La Gi

10° 42' 49''

107° 51' 12''

C-48-36-D-a

Suối Sâu

TV

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 47' 44''

107° 47 37''

10° 44' 44''

107° 49' 25''

C-48-36-D-a

Thôn Tam Tân

DC

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 44'18''

107° 49' 09''

C-48-36-D-a

nhà máy Nước Tân Tiến

KX

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 43' 35''

107° 48' 29''

C-48-36-D-a

lộ Thầy Thím

KX

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 43' 50''

107° 49' 23''

C-48-36-D-a

dinh Thầy Thím

KX

xã Tân Tiến

TX. La Gi

10° 43' 28''

107° 50' 34''

C-48-36-D-a

Chợ Lầu

KX

TT. ChLầu

H. Bc Bình

11° 13' 19''

108° 30' 16''

C-49-14-C-a

Khu phố Hiệp Phước

DC

TT. Chợ Lu

H. Bc Bình

11° 13' 10''

108° 30' 41''

C-49-14-C-a

thôn Hoà Thun

DC

TT. Chợ Lầu

H. Bc Bình

11° 13' 48''

108° 30' 50''

C-49-14-C-a

cầu Hoà Thun

KX

TT. Chợ Lầu

H. Bc Bình

11° 13' 50''

108° 30' 55''

C-49-14-C-a

đình làng Hoà Thuận

KX

TT. Ch Lu

H. Bc Bình

11° 14' 13''

108° 30' 41''

C-49-14-C-a

Trung tâm dạy nghề huyện Bắc Bình

KX

TT. Chợ Lầu

H. Bắc Bình

11° 13' 42''

108° 29' 55''

C-49-14-C-a

Đài tưởng niệm huyện Bắc Bình

KX

TT. Chợ Lầu

H. Bắc Bình

11° 13' 26''

108° 30' 23''

C-49-14-C-a

Sông Lũy

TV

TT. Ch Lu

H. Bắc Bình

11° 15' 57''

108° 14' 13''

11° 09' 52''

108° 33' 40''

C-49-13-D-b

sông Ma Ó

TV

TT. Chợ Lầu

H. Bắc Bình

11° 27' 18''

108° 33' 26''

11° 11' 54''

108° 32' 22''

C-49-14-A-C

cầu Mương Đé

KX

TT. Ch Lầu

H. Bắc Bình

11° 14' 26''

108° 28' 25''

C-49-13-D-b

đường Ngô Gia Tự

KX

TT. Chợ Lu

H. Bắc Bình

11° 13' 46''

108° 29' 45''

11° 13' 36''

108° 30' 34''

0-49-13-D-b

đường Nguyễn Tất Thành

KX

TT. Ch Lu

H. Bắc Bình

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-13-D-b

Cu Sông Luỹ

KX

TT. Ch Lầu

H. Bắc Bình

11° 13' 19''

108° 29' 46''

C-49-13-D-b

chùa Xuân An

KX

TT. Ch Lầu

H. Bắc Bình

11° 13' 15''

108° 30' 03''

C-49-14-C-a

Khu phố Xuân An 1

DC

TT. Chợ Lu

H. Bắc Bình

11° 13' 13''

108° 30' 10''

C-49-14-C-a

Khu phố Xuân An 2

DC

TT. Ch Lu

H. Bắc Bình

11° 13' 29''

108° 30' 15''

C-49-14-C-a

Khu phố Xuân Hội

DC

TT. Chợ Lầu

H. Bắc Bình

11° 13' 16''

108° 29' 54''

C-49-14-C-a

đình Xuân Hội

KX

TT. Chợ Lầu

H. Bắc Bình

11° 13' 12''

108° 29' 47''

C-49-14-C-a

thôn Xuân Quang

DC

TT. Ch Lu

H. Bắc Bình

11° 13' 48''

108° 29' 37''

C-49-13-D-b

Quốc lộ 1A

KX

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-13-D-a

đường tỉnh 715

KX

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 32''

108° 21' 34''

10° 57' 48''

108° 14' 44''

C-49-13-D-a

Khu phố Bắc Sơn

DC

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 12' 03''

108° 21' 46''

049-13-D-a

Nhà máy Gạch Ceramic Trung Nguyên

KX

TT. Lương Son

H. Bắc Bình

11° 13' 25''

108° 20' 46''

C-49-13-D-a

đập Đồng Mới

KX

TT. Lưcmg Sơn

H. Bắc Bình

11° 12' 45''

108° 23' 32''

C-49-13-D-b

mương Đng Mới

TV

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 12' 45''

108° 23' 35''

11° 13' 12''

108° 28'13''

C-49-13-D-b

chùa Long Sơn

KX

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 39''

108° 22' 06''

C-49-13-D-a

thôn Lương Bắc

DC

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 55''

108° 22' 24''

C-49-13-D-b

Khu phố Lương Bình

DC

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 30''

108° 22' 51''

C-49-I3-D-b

thôn Lương Đông

DC

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 12' 48''

108° 23' 53''

C-49-13-D-b

Khu phố Lương Hoà

DC

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 48''

108° 23' 12''

C-49-13-D-b

Khu phố Lương Nam

DC

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 35''

108° 21' 21''

C-49-13-D-a

Khu phố Lương Tây

DC

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 36''

108° 21' 58''

C-49-13-D-a

Khu phố Lương Trung

DC

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 39''

108° 22' 24''

C-49-13-D-a

Sông Lũy

TV

TT. Lương Sơn

H. Bc Bình

11° 15' 57''

108° 14' 13''

11° 09' 52''

108° 33' 40''

C-49-13-D-b

cầu Ma Hý

KX

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 13' 31''

108° 24' 37''

C-49-13-D-b

suối Ma Hý

TV

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 18' 43''

108° 20' 57''

11° 13' 13''

108° 24' 45''

C-49-13-D-b

Cầu Ông Vạt

KX

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 29''

108° 21' 04''

C-49-13-D-a

Đền Pô Clong Mơ Nai

KX

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 40''

108° 23' 05''

C-49-13-D-a

Cầu Sông Lũy

KX

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 11' 59''

108° 21' 43''

C-49-13-D-a

Suối Tre

TV

TT. Lương Sơn

H. Bắc Bình

11° 15' 41''

108° 20' 10''

11° 12' 37''

108° 23' 18''

C-49-13-D-a

Thôn An Bình

DC

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 17 21''

108° 26' 08''

C-49-13-B-d

Thôn An Hoà

DC

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 19' 23''

108° 26' 29''

C-49-13-B-d

Thôn An Lạc

DC

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 17' 44''

108° 26' 47''

C-49-13-B-d

Thôn An Thạnh

DC

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 19' 01''

108° 26' 55''

C-49-13-B-d

Thôn An Trung

DC

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 18' 11''

108° 26' 45''

C-49-13-B-d

Núi Bro Quanh

SV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 20' 08''

108° 30' 10''

C-49-14-A-C

i Ca Tăng

SV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 19' 26''

108° 28' 47''

C-49-13-B-d

ng Cà Giây

TV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 21' 08''

108° 23' 21''

11° 13' 51''

108° 27' 24''

C-49-13-B-d

Hồ Cà Giây

TV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 21' 50''

108° 23' 27''

C-49-13-B-d

ng Cà Típ

TV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 30' 30''

108° 31' 12''

11° 22' 25''

108° 24' 10''

C-49-13-B-b

i Che Gô

SV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 16' 53''

108° 24' 34''

C-49-13-B-d

Núi Chép La

SV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 22' 08''

108° 25' 21''

C-49-13-B-d

Núi É Can

SV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 22' 23''

108° 22' 11''

C-49-13-B-C

Núi Hố Bom

SV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 22' 34''

108° 28' 32''

C-49-13-B-b

Trạm bo vệ Rừng Láng Sạn

KX

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 21' 29''

108° 26' 35''

C-49-13-B-d

ng Ma Ó

TV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 27' 18''

108° 33' 26''

11° 11' 54''

108° 32' 22''

C-49-14-A-C

Núi Mức

SV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 17 49''

108° 23' 56''

C-49-13-B-d

hồ PisCine

TV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 20' 41''

108° 28' 55''

C-49-13-B-d

Núi Tà Mô

SV

xã Bình An

H. Bắc Bình

11° 18' 43''

108° 25' 50''

C-49-14-A-C

Quốc l 1A

KX

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-13-D-a

Cầu Bà Giỏi

KX

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 12' 14''

108° 16' 49''

C-49-13-D-a

Thôn Bình Nghĩa

DC

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 11' 52''

108° 17' 10''

C-49-13-D-a

Thôn Bình Nhơn

DC

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 11' 02''

108° 16' 13''

C-49-13-D-a

Thôn Bình Sơn

DC

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 11' 22''

108° 16' 54''

C-49-13-D-a

đường Bình Tân-Phan Tiến

KX

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 11' 51''

108° 17' 06''

11° 15' 49''

108° 13' 36''

C-49-13-C-b

cầu Châu Tá

KX

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 12' 28''

108° 13' 52''

C-49-13-D-a

núi Châu Tá

SV

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 11' 53''

108° 13' 08''

C-49-13-C-b

kênh Châu Tá-812

TV

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 15' 09''

108° 14' 57''

11° 09' 18''

108° 08' 52''

C-49-13-A-d;
C-49-13-B-c

núi Đa Gia

SV

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 14' 32''

108° 09' 55''

C-49-13-C-b

Núi Ếch

SV

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 10' 48''

108° 15' 30''

C-49-13-D-a

Tịnh xá Ngọc Tâm

KX

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 11' 43''

108° 17' 16''

C-49-13-D-a

Cu Núi Hai

KX

xã Bình Tân

H. Bc Bình

11° 13' 32''

108° 14' 34''

C-49-13-D-a

Núi Ông

SV

xã Bình Tân

H. Bc Bình

11° 14' 32''

108° 09' 55''

C-49-13-D-a

cầu Ông Dõng

KX

xã Bình Tân

H. Bắc Bình

11° 12' 07''

108° 17' 30''

C-49-13-D-a

Núi Rễ

SV

xã Bình Tân

H. Bc Bình

11° 10' 06''

108° 16' 46''

C-49-13-D-a

núi Bro Quanh

SV

xã Hải Ninh

H. Bc Bình

11° 20' 08''

108° 30' 10''

C-49-14-A-c

sông Cà Giây

TV

xã Hải Ninh

H. Bắc Bình

11° 21' 08''

108° 23' 21''

11° 13' 51''

108° 27' 24''

C-49-13-B-d

đập Chà Vầu

KX

xã Hải Ninh

H. Bc Bình

11° 15' 49''

108° 30' 37''

C-49-14-A-c

núi Che Gô

SV

xã Hải Ninh

H. Bc Bình

11° 16' 53''

108° 24' 34''

C-49-14-A-c

Núi Đt

SV

xã Hải Ninh

H. Bc Bình

11° 17' 53''

108° 29' 01

C-49-13-B-d

đập É Chim

KX

xã Hải Ninh

H. Bắc Bình

11° 16' 00''

108° 30' 18''

C-49-14-A-c

thôn Hải Lc

DC

xã Hải Ninh

H. Bc Bình

11° 15' 11''

108° 30' 14''

C-49-14-A-c

thôn Hải Thuỷ

DC

xã Hải Ninh

H. Bc Bình

11° 15' 30''

108° 30' 09''

C-49-14-A-c

thôn Hải Xuân

DC

xã Hải Ninh

H. Bc Bình

11° 14' 50''

108° 30' 10''

C-49-14-C-a

đập Ma Ó

KX

xã Hải Ninh

H. Bắc Bình

11° 16' 18''

108° 30' 18''

C-49-13-B-d

sông Ma Ó

TV

xã Hi Ninh

H. Bắc Bình

11° 27' 18''

108° 33' 26''

11° 11' 54''

108° 32' 22''

C-49-14-A-c

Sông Măng

TV

xã Hải Ninh

H. Bắc Bình

11° 23' 37''

108° 31' 47''

11° 15' 39''

108° 31' 28''

C-49-14-A-c

Núi Mục

SV

xã Hải Ninh

H. Bắc Bình

11° 15' 19''

108° 25' 28''

C-49-13-B-d

Cu Mương Đé

KX

xã Hải Ninh

H. Bắc Bình

11° 14' 26''

108° 28' 25''

C-49-13-D-b

Đồi Sôn

SV

xã Hải Ninh

H. Bắc Bình

11° 16' 22''

108° 31' 42''

C-49-14-A-c

Ga Sông Mao

KX

xã Hải Ninh

H. Bc Bình

11° 14' 59''

108° 30' 17''

C-49-14-C-a

cầu Suối Mọi

KX

xã Hải Ninh

H. Bắc Bình

11° 14' 07''

108° 26' 51''

C-49-13-D-b

đường tnh 715

KX

xã Hòa Thắng

H. Bc Bình

11° 02' 42''

108° 22' 18''

10° 57' 48''

108° 14' 44''

C-49-13-D-c

đường tỉnh 716

KX

xã Hòa Thng

H. Bắc Bình

10° 56' 27''

108° 09' 42''

11° 13' 05''

108° 43' 17''

C-49-13-D-c

Miếu Bà

KX

xã Hòa Thng

H. Bc Bình

11° 03' 41''

108° 25' 21''

C-49-13-D-d

Bàu Bà

TV

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 04' 00''

108° 24' 58''

C-49-13-D-d

Điểm du lịch sinh thái Bàu Trắng

KX

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 03' 49''

108° 45' 37''

C-49-13-D-d

chùa Bình Sơn

KX

xã Hòa Thắng

H. Bc Bình

11° 02' 39''

108° 23' 28''

C-49-13-D-d

Trạm bảo vệ Rừng Dốc Hầm

KX

xã Hòa Thắng

H. Bc Bình

11° 07' 17''

108° 21 58''

C-49-13-D-c

Trạm bảo vệ Rừng Giếng Hộc

KX

xã Hòa Thng

H. Bc Bình

11° 07' 43''

108° 30' 04''

C-49-14-C-a

Căn cứ kháng chiến Gò Cà-Ô

KX

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 01' 31''

108° 20' 06''

C-49-13-D-c

đồi Gư Bà Rài

SV

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 07 36''

108° 21' 14''

C-49-13-D-a

núi Hòn Hồng

SV

xã Hòa Thng

H. Bc Bình

11° 02' 30''

108° 24' 02''

C-49-13-D-d

thôn Hồng Chính

DC

xã Hòa Thng

H. Bc Bình

11° 02' 24''

108° 23' 10''

C-49-13-D-d

thôn Hồng Hải

DC

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 02' 14''

108° 22' 49''

C-49-13-D-d

thôn Hồng Lâm

DC

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 04' 25''

108° 23' 57''

C-49-13-D-d

thôn Hồng Thắng

DC

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 05' 42''

108° 28' 07''

C-49-13-D-d

i Nhỏ

SV

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 03' 00''

108° 28' 22''

C-49-13-D-d

u Ông

TV

xã Hòa Thng

H. Bắc Bình

11° 04' 54''

108° 23' 38''

C-49-13-D-d

Núi Ông Đồn

SV

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 07' 45''

108° 20' 40''

C-49-13-D-a

Căn cứ kháng chiến Rừng Nhu

KX

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 06' 47''

108° 26' 24''

C-49-13-D-d

Mũi Yến

SV

xã Hòa Thắng

H. Bắc Bình

11° 02' 01''

108° 24' 40''

C-49-13-D-d

đường tỉnh 715

KX

xã Hồng Phong

H. Bắc Bình

11° 02' 42''

108° 22' 18''

10° 57' 48''

108° 14' 44''

C-49-13-D-c

đường tỉnh 716

KX

xã Hồng Phong

H. Bắc Bình

10° 56' 27''

108° 09' 42''

11° 13' 05''

108° 43' 17''

C-49-13-D-c

núi Bàu Đế

SV

xã Hồng Phong

H. Bắc Bình

11° 03' 35''

108° 19' 13''

C-49-13-D-c

núi Bàu Thiêu

SV

xấ Hồng Phong

H. Bắc Bình

11° 03' 37''

108° 18' 32''

C-49-13-D-c

khu căn cứ Hồng Phong

KX

xã Hồng Phong

H. Bắc Bình

11° 03' 46''

108° 18' 17''

C-49-13-D-c

thôn Hồng Thanh

DC

xã Hồng Phong

H. Bắc Bình

11° 03' 18''

108° 19' 55''

C-49-13-D-c

thôn Hồng Thịnh

DC

xã Hồng Phong

H. Bắc Bình

11° 03' 06''

108° 18' 49''

C-49-13-D-c

thôn Hồng Trung

DC

xã Hồng Phong

H. Bắc Bình

11° 03' 56''

108° 18' 32''

C-49-13-D-c

Đp Tình Nghĩa

KX

xã Hồng Phong

H. Bắc Bình

11° 03' 07''

108° 18' 42''

C-49-13-D-c

nhà máy Gạch Tuynel Thông Thun

KX

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 14' 32''

108° 27' 40''

C-49-13-D-b

quốc l 1A

KX

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-13-D-b

Cầu Cà Giây

KX

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 14' 18''

108° 27' 33''

C-49-13-D-b

sông Cà Giây

TV

xã Hồng Thái

H. Bc Bình

11° 21' 08''

108° 23' 21''

11° 13' 51''

108° 27' 24''

C-49-13-B-d

Cầu Đế

KX

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 14' 26''

108° 28' 25''

C-49-13-D-b

mương Đng Mới

TV

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 12'45''

108° 23' 35''

11° 13' 12''

108° 28' 13''

C-49-13-D-b

cầu Hip An

KX

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 13' 02''

108° 26' 28''

C-49-13-D-b

sông Luỹ

TV

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 15' 57''

108° 14' 13''

11° 09' 52''

108° 33' 40''

C-49-13-D-b

di tích Lịch sử cách mạng Mặt trận 15-16

KX

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 12' 04''

108° 27' 34''

C-49-13-D-b

triền Ông Hy

SV

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 11' 03''

108° 25' 29''

C-49-13-D-b

Cầu Sông Lũy

KX

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 13' 19''

108° 29' 46''

C-49-13-D-b

Cầu Suối Mọi

KX

xã Hồng Thái

H. Bc Bình

11° 14' 07''

108° 26' 51''

0-49-13-D-b

thôn Thái Hiệp

DC

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 13' 07''

108° 26' 03''

C-49-13-D-b

thôn Thái Thun

DC

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 13' 03''

108° 24' 21''

C-49-13-D-b

thôn Thái An

DC

xã Hồng Thái

H. Bc Bình

11° 12' 01''

108° 27' 33''

C-49-13-D-b

thôn Thái Bình

DC

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 13' 05''

108° 27' 03''

C-49-13-D-b

thôn Thái Hòa

DC

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 13' 22''

108° 28' 05''

C-49-13-D-b

miếu Thái Hòa

KX

xã Hồng Thái

H. Bắc Bình

11° 13' 30''

108° 28' 02''

C-49-13-D-b

thôn Thái Thành

DC

xã Hồng Thái

H. Bc Bình

11° 13' 17'

108° 29' 31''

C-49-13-D-b

cầu Vc Chài

KX

xã Hồng Thái

H. Bc Bình

11° 13' 51''

108° 27' 24''

C-49-13-D-b

Nhà máy Nưc Vc Chài

KX

xã Hồng Thái

H. Bc Bình

11° 13' 35''

108° 21' 37''

C-49-13-D-b

núi Bèo Ma

SV

xã Phan Đin

H. Bắc Bình

11° 18' 36''

108° 31' 12''

C-49-14-A-c

núi Bro Quanh

SV

xã Phan Điền

H. Bc Bình

11° 20' 08''

108° 30' 10''

C-49-14-A-c

Núi Đất

SV

xã Phan Điền

H. Bắc Bình

11° 17' 53''

108° 29' 01''

C-49-14-A-c

đập Đồng Măng

KX

xã Phan Điền

H. Bắc Bình

11° 17' 06''

108° 30' 23''

C-49-14-A-c

núi Ga Lăng

SV

xã Phan Điền

H. Bc Bình

11° 18' 50''

108° 34' 13''

C-49-14-A-c

núi La Ba

SV

xã Phan Điền

H. Bc Bình

11° 22' 17''

108° 33' 35''

C-49-14-A-c

Sông Măng

TV

xã Phan Điền

H. Bắc Bình

11° 23' 37''

108° 31' 47''

11° 15' 39''

108° 31' 28''

C-49-14-A-c

Đồi Pá

SV

xã Phan Điền

H. Bắc Bình

11° 16' 54''

108° 31' 42''

C-49-14-A-c

thôn Phú Điền

DC

xã Phan Điền

H. Bắc Bình

11° 17' 06''

108° 30' 07''

C-49-14-A-c

Đồi Sol

SV

xã Phan Đin

H. Bắc Bình

11° 16' 22''

108° 31' 42''

C-49-14-A-c

sông Tâm Ru

TV

xã Phan Điền

H. Bắc Bình

11° 20' 48''

108° 33' 19''

11° 15' 01''

108° 31' 37''

C-49-14-A-c

sông Tân Can

TV

xã Phan Điền

H. Bắc Bình

11° 21' 50''

108° 33' 41''

11° 18' 53''

108° 39' 15''

C-49-14-A-d

thôn Tân Đin

DC

xã Phan Điền

H. Bắc Bình

11° 17' 11''

108° 30' 10''

C-49-14-A-c

Quc lộ 1A

KX

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-14-C-a

Nhà máy Gạch Tuynel Bc Bình

KX

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11o 12' 31

108° 31' 11''

C-49-14-C-a

thôn Bình Đức

DC ;

xã Phan Hiệp

H. Bc Bình

11° 13' 19''

108° 30' 43''

C-49-14-C-a

thôn Bình Hiếu

DC

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 12'48''

108° 31' 05''

C-49-14-C-a

thôn Bình Tiến

DC

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 13' 32''

108° 30' 36''

C-49-14-C-a

đập Chà Vu

KX

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 15' 49''

108° 30' 37''

C-49-14-A-c

kênh Chà Vu

TV

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 15' 50''

108° 30' 38''

11° 11' 45''

108° 33' 13''

C-49-14-C-a

Trung tâm trưng bày bảo tàng Chăm

KX

Xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 13' 19''

108° 30' 36''

C-49-14-C-a

đập É Chim

KX

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 16' 00''

108° 30' 18''

C-49-14-A-c

đồi Lạc Sơn

SV

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 16' 22''

108° 31' 42''

C-49-14-C-a

Sông Lũy

TV

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 15' 57''

108° 14' 13''

11° 09' 52''

108° 33' 40''

C-49-14-C-a

đập Ma Ó

KX

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 13' 18''

108° 32' 03''

C-49-14-C-a

sông Ma Ó

TV

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 27' 18''

108° 33' 26''

11° 11 54''

108° 32' 22''

C-49-14-A-c

Sông Măng

TV

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 23' 37''

108° 31' 47''

11° 15' 39''

108° 31' 28''

C-49-14-A-c

Mương Ngựa

TV

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 15' 01''

108° 31' 37''

11° 12' 28''

108° 34' 11''

C-49-14-C-c

đền thờ Pô Nít

KX

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 12' 39''

108° 31' 29''

C-49-14-C-c

Đồi Sôn

SV

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 16' 22''

108° 31' 42''

C-49-14-A-c

sông Tm Ru

TV

xã Phan Hiệp

H. Bắc Bình

11° 20' 48''

108° 33' 19''

11° 15' 01''

108° 31' 37''

C-49-14-A-c

mương Ma Giăng

TV

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 15' 36''

108° 32' 43''

11° 11' 45''

108° 33' 49''

C-49-14-C-a

Núi Bà

SV

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 17' 08''

108° 35' 59''

C-49-14-A-c

thôn Bình Hoà

DC

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 12' 17''

108° 32' 44''

C-49-14-C-a

thôn Bình Minh

DC

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 12' 26''

108° 33' 13''

C-49-14-C-a

thôn Bình Thắng

DC

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 12' 17''

108° 33' 26''

C-49-14-C-a

kênh Chà Vu

TV

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 15' 50''

108° 30' 38''

11° 11' 45''

108° 33' 13''

C-49-14-C-a

i Gia Lăng

SV

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 18' 50''

108° 34' 13''

C-49-14-A-c

núi Hòn Mông

SV

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 16' 28''

108° 35' 55''

C-49-14-A-c

i Một

SV

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 14' 29''

108° 35' 52''

C-49-14-C-a

Mương Ngựa

TV

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 15' 01''

108° 31' 37''

11° 12' 28''

108° 34' 11''

C-49-14-C-a

kênh Nha Mưng

TV

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 15' 01''

108° 31' 37''

11° 12' 04''

108° 34' 02''

C-49-14-C-a

Đồi Sôn

SV

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 16' 22''

108° 31' 42''

C-49-14-A-c

sông Tm Ru

TV

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 20' 48''

108° 33' 19''

11° 15' 01''

108° 31' 37''

C-49-14-A-c

tràn Tiên Nông

KX

xã Phan Hòa

H. Bắc Bình

11° 12' 13''

108° 33' 11''

C-49-14-C-a

tự quản 1

DC

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 24' 40''

108° 21' 56''

C-49-13-B-a

tự qun 2

DC

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 24' 39''

108° 21' 39''

C-49-13-B-a

tự quản 3

DC

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 24' 43''

108° 22' 04''

C-49-13-B-a

tự qun 4

DC

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 24' 41''

108° 21' 44''

C-49-13-B-a

núi Bro Quanh

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 20' 08''

108° 30' 10''

C-49-14-A-c

ng Cà Cấu

TV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 30' 44

108° 26' 09''

11° 22' 31''

108° 23' 18''

C-49-13-B-b

ng Cà TíP

TV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 30' 30''

108° 31' 12''

11° 22' 25''

108° 24' 10''

C-49-13-B-b

sông Cà Tót

TV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 22' 54''

108° 20' 06''

11° 13' 25''

108° 18' 44''

C-49-13-B-a

núi Che Két

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 23' 40''

108° 31' 34''

C-49-14-A-a

núi Chớt Gứt

SV

xã Phan Lâm

H. Bẳc Bình

11° 25' 51''

108° 22' 45''

C-49-13-B-b

ng Chu Ru

TV

xã Phan Lâm

H. Bc Bình

11° 25' 26''

108° 32' 16''

11° 23' 17''

108° 36' 24''

C-49-14-A-a

núi Đá Trắng

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 22' 08''

108° 21' 33''

C-49-13-B-c

i Drenau

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 31' 08''

108° 26' 38''

C-49-1-D-d

núi É Can

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 22' 23''

108° 22' 11''

C-49-13-B-c

núi Gia Băng

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 28' 52''

108° 28' 46''

C-49-13-B-b

núi Hố Bom

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 22' 34''

108° 28' 32''

C-49-13-B-b

Đồi Lơ Chích

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 31' 26''

108° 23' 19''

C-49-1-D-d

sông Ma Đế

TV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 29' 14''

108° 23' 31''

11° 22' 54''

108° 20' 06''

C-49-13-B-b

ng Ma Ó

TV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 27' 18''

108° 33' 26''

11° 11' 54''

108° 32' 22''

C-49-13-B-b

núi Ông Bà

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 24' 56''

108° 24' 30''

C-49-13-B-b

núi Phu Han

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 27' 29''

108° 27' 33''

C-49-13-B-b

ng Ta Mai

TV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 26' 25''

108° 16' 24''

11° 22' 54''

108° 20' 06''

C-49-13-B-a

núi Vị O Dài

SV

xã Phan Lâm

H. Bắc Bình

11° 31' 11''

108° 22' 49''

C-49-1-D-d

quốc lộ 1A

KX

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-14-C-a

thôn Bình L

DC

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 11' 40''

108° 33' 06''

C-49-14-C-a

thôn Bình Liêm

DC

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 12' 32''

108° 31' 33''

C-49-14-C-a

thôn Bình Long

DC

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 11' 02''

108° 33' 19''

C-49-14-C-a

thôn Bình Thuỷ

DC

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 12' 02''

108° 32' 39''

C-49-14-C-a

kênh Chà Vầu

TV

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 15' 50''

108° 30' 38''

11° 11' 45''

108° 33' 13''

C-49-14-C-a

Sông Đng

TV

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 12' 00''

108° 33' 33''

11° 10' 51''

108° 33' 27''

C-49-14-A-c

đình Đông An

KX

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 11' 55''

108° 33' 08''

C-49-14-C-a

Sông Lũy

TV

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 15' 57''

108° 14' 13''

11° 09' 52''

108° 33' 40''

C-49-14-C-a

mương Ma Giăng

TV

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 15' 36''

108° 32' 43''

11° 11' 45''

108° 33' 49''

C-49-14-C-a

đập Ma Ó

KX

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 13' 18''

108° 32' 03''

C-49-14-C-a

sông Ma Ó

TV

xã Phan Rí Thành

H. Bac Bình

11° 27' 18''

108° 33' 26''

11° 11' 54''

108° 32' 22''

C-49-13-B-d

Mương Ngựa

TV

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 15' 01''

108° 31' 37''

11° 12' 28''

108° 34' 11''

C-49-14-C-a

kênh Nha Mưng

TV

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 15' 01''

108° 31' 37''

11° 12' 04''

108° 34' 02''

C-49-14-C-a

cầu Sông Cạn

KX

xã Phan Rí Thành

H. Bắc Bình

11° 12' 08''

108° 32' 30''

C-49-14-C-a

cầu Sông Đồng

KX

xã Phan Rí Thành

H, Bác Bình

11° 11' 05''

108° 33' 33''

C-49-14-C-a

thôn Bon Thớp

DC

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 24' 54''

108° 19' 04''

C-49-13-B-a

sông Cà Tót

TV

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 22' 54''

108° 20' 06''

11° 13' 25''

108° 18' 44''

C-49-13-B-c

núi Chây Ta

SV

xã Phan Sơn

H. Bẳc Bình

11° 21' 46''

108° 18' 38''

C-49-13-B-c

núi Ché Ré

SV

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 30' 31''

108° 16' 17''

C-49-1-D-c

Núi Dịt

SV

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 28' 02''

108° 16' 07''

C-49-13-B-a

Sông Dú

TV

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 28' 46''

108° 19' 37''

11° 23' 05''

108° 20' 04''

C-49-13-B-a

suối Ia Bu

TV

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 20' 24''

108° 13' 09''

11° 15' 32''

108° 17' 34''

C-49-13-B-c

thôn Ka Líp

DC

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 24' 49''

108° 18' 40''

C-49-13-B-a

thôn Ka Lúc

DC

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 22' 23''

108° 18' 56''

C-49-13-B-c

Núi Kan

SV

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 27' 41''

108° 17' 47''

C-49-13-B-a

núi La Ba

SV

xấ Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 19' 00''

108° 16' 23''

C-49-13-B-c

sông Ma Đế

TV

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 29' 14''

108° 23' 31''

11° 22' 54''

108° 20' 06''

C-49-13-B-a

Núi Po

SV

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 31' 27''

108° 19' 48''

C-49-1-D-c

núi Sa Mai

SV

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 30' 19''

108° 20' 24''

C-49-1-D-c

sông Ta Mai

TV

xã Phan Sơn

H. Bc Bình

11° 26' 25''

108° 16' 24''

11° 22' 54''

108° 20' 06''

C-49-13-B-a

thôn Ta Moon

DC

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 24' 33''

108° 19' 07''

C-49-13-B-a

Sông Tro

TV

xã Phan Sơn

H. Bắc Bình

11° 23' 04''

108° 16' 26''

11° 22' 12''

108° 19' 01''

C-49-13-B-a

Quc lộ 1A

KX

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-13-D-b

thôn Cảnh Din

DC

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 13' 20''

108° 29' 04''

C-49-13-D-b

thôn Châu Hanh

DC

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 13' 07''

108° 25' 34''

C-49-13-D-b

Châu Hanh

KX

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 13' 44''

108° 25' 24''

C-49-13-D-b

i Che Gô

SV

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 16' 53''

108° 24' 34''

C-49-13-B-d

mương Đồng Mới

TV

xã Phan Thanh

H. Bc Bình

11° 12' 45''

108° 23' 35''

11° 13' 12''

108° 28' 13''

C-49-13-D-b

cầu Hiệp An

KX

xã Phan Thanh

H. Bc Bình

11° 13' 02''

108° 26' 27''

C-49-13-D-b

ng Luỹ

TV

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 15' 57''

108° 14' 13''

11° 09' 52''

108° 33' 40''

C-49-13-D-b

suối Ma Hý

TV

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 18' 43''

108° 20' 57''

11° 13' 13''

108° 24' 45''

C-49-14-B-d

thôn Mai Lãnh

DC

xã Phan Thanh

H. Bc Bình

11° 12' 56''

108° 25' 43''

C-49-13-D-b

núi Mục

SV

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 15' 19''

108° 25' 28''

C-49-13-B-d

cầu Phan Thanh

KX

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 13' 22''

108° 25' 24''

C-49-13-D-b

nhà máy Nước Phan Thanh

KX

xã Phan Thanh

H. Bc Bình

11° 13' 13''

108° 25' 25''

C-49-13-D-b

cầu Suối Mọi

KX

xã Phan Thanh

H. Bc Bình

11° 14' 07''

108° 26' 51''

C-49-13-D-b

thôn Thanh Bình

DC

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 13' 08''

108° 25' 03''

C-49-13-D-b

thôn Thanh Kiết

DC

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 13' 13''

108° 25' 51''

C-49-13-D-b

thôn Tịnh Mỹ

DC

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 13' 18''

108° 28' 54''

C-49-13-D-b

thôn Trí Thái

DC

xã Phan Thanh

H. Bắc Bình

11° 12' 59''

108° 25' 48''

C-49-13-D-b

Đường Bình Tân-Phan Tiến

KX

xã Phan Tiến

H. Bc Bình

11° 11' 51''

108° 17' 06''

11° 15' 49''

108° 13 36''

C-49-13-A-d

núi Chai

SV

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 18' 32''

108° 12' 16''

C-49-13-A-d

i Đa Gia

SV

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 14' 32''

108° 09' 55''

C-49-13-C-b

suối Gia Bay

TV

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 19' 45''

108° 12' 27''

11° 15' 57''

108° 14' 12''

C-49-13-A-d

ng Lũy

TV

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 15' 57''

108° 14' 13''

11° 09' 52''

108° 33' 40''

C-49-13-A-d

Suối Ma Ró

TV

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 19' 04''

108° 11' 38''

11° 16' 24''

108° 12' 37''

C-49-13-A-d

Suối Nhân

TV

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 18' 09''

108° 10' 07''

11° 16' 09''

108° 11' 43''

C-49-13-A-d

ng Nhum

TV

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 17' 53''

108° 08' 37''

11° 15' 57''

108° 14' 12''

C-49-13-A-d

cầu Phan Tiến

KX

xã Phan Tiến

H. Bc Bình

11° 15' 51''

108° 13' 31''

C-49-13-A-d

suối Reo

TV

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 16' 35''

108° 08' 01''

11° 09' 15''

108° 11' 53''

C-49-13-A-d

núi Sanh

SV

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 15' 16''

108° 13' 01''

C-49-13-A-d

đường Sông Luỹ-Phan Tiến

KX

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 12' 13''

108° 19' 02''

11° 12' 29''

108° 12' 36''

C-49-13-D-a

thôn Tiến Đạt

DC

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 15' 59''

108° 13' 09''

C-49-13-A-d

thôn Tiến Thành

DC

xã Phan Tiến

H. Bắc Bình

11° 16' 00''

108° 12' 57''

C-49-13-A-d

thôn Bình Ph

DC

xã Sông Bình

H. Bc Bình

11° 16' 23''

108° 18' 59''

C-49-13-B-c

ng Cà Tót

TV

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 22' 54''

108° 20' 06''

11° 13' 25''

108° 18' 44''

C-49-13-B-c

thôn Cầu Vượt

DC

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 13' 50''

108° 19' 44''

C-49-13-D-a

Núi Che Gô

SV

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 16' 53''

108° 24' 34''

C-49-13-B-d

thôn Đá Trắng

DC

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 16' 14''

108° 17' 52''

C-49-13-B-c

i Dây

SV

xã Sông Bình

H. Bc Bình

11° 18' 48''

108° 17' 05''

C-49-13-B-c

núi Hòn Lúp

SV

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 14' 58''

108° 20' 46''

C-49-13-B-c

thôn Hòn Mốc

DC

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 14' 15''

108° 19' 32''

C-49-13-D-a

núi Hòn Mốc

SV

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 14' 40''

108° 19' 59''

C-49-13-D-a

suối la Bu

TV

xã Sông Bình

H. Bc Bình

11° 20' 24''

108° 13' 09''

11° 15' 32''

108° 17' 34''

C-49-13-B-c

núi La Ba

SV

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 19' 00''

108° 16' 23''

C-49-13-B-c

thôn Láng Xéo

DC

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 15' 25''

108° 20' 27''

C-49-13-D-a

Cu Ma Hý

KX

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 13' 31''

108° 24' 37''

C-49-13-D-b

suối Ma Hý

TV

xã Sông Bình

H. Bc Bình

11° 18' 43''

108° 20' 57''

11° 13' 13''

108° 24' 45''

C-49-14-B-d

Sui Rẽ

TV

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 15' 00''

108° 18' 01''

11° 13' 25''

108° 18' 43''

C-49-13-B-c

Thôn Sông Bng

DC

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 18' 01''

108° 17' 42''

C-49-13-B-c

Cu Sui Tre

KX

xã Sông Bình

H. Bc Bình

11° 13' 54''

108° 19' 27''

C-49-13-B-c

Thôn Tân Hòa

DC

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 13' 55''

108° 22' 11''

C-49-13-D-a

khu công Nghiệp TiTan Sông Bình

KX

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 16' 09''

108° 20' 44''

C-49-13-D-c

Sui Tre

TV

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 15' 41''

108° 20' 10''

11° 12' 37''

108° 23' 18''

C-49-13-B-c

Cu Vượt

KX

xã Sông Bình

H. Bắc Bình

11° 13' 04''

108° 19' 16''

C-49-13-D-a

Thôn 1

DC

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 12' 17''

108° 19' 04''

C-49-13-D-a

Thôn 2

DC

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 12' 49''

108° 19' 19''

C-49-13-D-a

Phân trại tạm giam 2

KX

xã Sông Lũy

H. Bc Bình

11° 13' 39''

108° 16' 43''

C-49-13-D-a

Quốc lộ 1A

KX

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-49-13-D-a

đường Bình Tân-Phan Tiến

KX

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 11' 51''

108° 17' 06''

11° 15' 49''

108° 13' 36''

C-49-13-C-b

chùa Bửu Thng

KX

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 12' 52''

108° 19' 10''

C-49-13-D-a

sông Cà Tót

TV

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 22' 54''

108° 20' 06''

11° 13' 25''

108° 18' 44''

C-49-13-B-c

kênh Châu Tá-812

TV

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 15' 09''

108° 14' 57''

11° 09' 18''

108° 08' 52''

C-49-13-A-d;
C-49-13-B-c

núi Đa Gia

SV

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 14' 32''

108° 09' 55''

C-49-13-C-b

suối Gia Bay

TV

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 19' 45''

108° 12' 27''

11° 15' 57''

108° 14' 12''

C-49-13-A-d

Núi Hai

SV

xã Sông Lũy

H. Bc Bình

11° 13' 58''

108° 14' 59''

C-49-13-A-d

thôn Hoà Bình

DC

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 12' 53''

108° 19' 01''

C-49-13-D-a

suối la Bu

TV

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 20' 24''

108° 13' 09''

11° 15' 32''

108° 17' 34''

C-49-13-B-c

Sông Lũy

TV

xã Sông Lũy

H. Bc Bình

11° 15' 57''

108° 14' 13''

11° 09' 52''

108° 33' 40''

C-49-13-A-d

Cu Móng

KX

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 12' 21''

108° 19' 03''

C-49-13-D-a

tịnh xá Ngọc Lương

KX

Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 12' 00''

108° 20' 06''

C-49-13-D-a

tịnh xá Ngọc Thuận

KX

Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 12' 13''

108° 19' 11''

C-49-13-D-a

Suối Rẽ

TV

Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 15'00''

108° 18' 01''

11° 13' 25''

108° 18' 43''

C-49-13-B-c

Núi Sanh

SV

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 15' 16''

108° 13' 01''

C-49-13-A-d

thôn Sông Khiêng

DC

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 15' 03''

108° 14' 48''

C-49-13-C-b

Sông Luỹ

KX

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 12' 57''

108° 19' 13''

C-49-13-D-a

đường Sông Luỹ-Phan Tiến

KX

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 12' 13''

108° 19' 02''

11° 12' 29''

108° 12' 36''

C-49-13-D-a

thôn Suối Nhum

DC

Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 11' 52''

108° 20' 25''

C-49-13-D-a

cầu Sui Nhum

KX

Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 12' 11''

108° 19' 52''

C-49-13-D-a

nhà thờ Suối Nhum

KX

Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 11' 48''

108° 20' 34''

C-49-13-D-a

cầu Suối Tre

KX

Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 13' 54''

108° 19' 27''

C-49-13-B-c

thôn Tú Sơn

DC

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 13' 56''

108° 16' 46''

C-49-13-D-a

cầu Tú Sơn

KX

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 13' 56''

108° 16' 46''

C-49-13-D-a

Cầu Vượt

KX

xã Sông Lũy

H. Bắc Bình

11° 13' 04''

108° 19' 16''

C-49-13-D-a

Khu phố 1

DC

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 47''

107° 29' 38''

C-48-24-C-a

Khu phố 2

DC

TT. Đc Tài

H. Đức Linh

11° 09' 38''

107° 30' 00''

C-48-24-C-a

Khu phố 3

DC

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 20''

107° 30' 20''

C-48-24-C-a

Khu phố 4

DC

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 09''

107° 30' 17''

C-48-24-C-a

Khu phố 5

DC

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 49''

107° 30' 18''

C-48-24-C-a

Khu phố 6

DC

TT. Đc Tài

H. Đức Linh

11° 09' 39''

107° 30' 30''

C-48-24-C-a

Khu phố 7

DC

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 29''

107° 30' 44''

C-48-24-C-a

Khu phố 8

DC

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 01''

107° 30' 40''

C-48-24-C-a

Khu phố 9

DC

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 08' 56''

107° 30' 09''

C-48-24-C-a

Khu phố 10

DC

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 08' 39''

107° 30' 30''

C-48-24-C-a

Đường 3 tháng 2

KX

TT. Đức Tài

H. Đc Linh

11° 15' 53''

107° 38' 38''

11° 01' 45''

107° 26' 44''

C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d

suối Bảo Đại

SV

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 35''

107° 29' 15''

C-48-23-D-d

Bàu Dài

TV

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 12' 56''

107° 29' 45''

C-48-24-C-a

công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đức Tài

KX

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 05''

107° 30' 03''

C-48-24-C-a

nghĩa trang Đức Tài

KX

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 48''

107° 30' 58''

C-48-24-C-a

ng La Ngà

TV

TT. Đức Tài

H, Đc Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d

suối Ông Cảnh

TV

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 11' 20''

107° 30' 00''

11° 10' 58''

107° 29' 35''

C-48-23-D-b

 Ông Điểu

TV

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 11' 55''

107° 30' 08''

11° 11' 35''

107° 29' 21''

C-48-23-D-b

chùa Quảng Hnh

KX

TT. Đức Tài

H. Đức Lỉnh

11° 09' 23''

107° 30' 17''

C-48-24-C-a

Bàu Sen

TV

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 11' 18''

107° 30' 23''

C-48-24-C-a

Bàu Sình

TV

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 10' 08''

107° 30' 35''

C-48-24-C-a

nhà thờ Tin Lành

KX

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 12''

107° 30' 24''

C-48-24-C-a

thánh thất Trung Đắt

KX

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 09' 24''

107° 30' 13''

C-48-24-C-a

nhà thờ Võ Đắt

KX

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 08' 59''

107° 30' 19''

C-48-24-C-a

Ch Võ Đắt

KX

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11o 09' 40''

107° 30' 15''

C-48-24-C-a

đình làng Võ Đt

KX

TT. Đức Tài

H. Đức Linh

11° 08' 57''

107° 30' 13''

C-48-24-C-a

Khu phố 1

DC

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 01''

107° 33' 33''

C-48-24-C-a

Khu phố 2

DC

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 30''

107° 33' 59''

C-48-24-C-a

Khu phố 3

DC

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 02''

107° 34' 03''

C-48-24-C-a

Khu phố 4

DC

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 33''

107° 34' 15''

C-48-24-C-a

Khu phố 5

DC

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 07''

107° 34' 27''

C-48-24-C-a

Khu phố 6

DC

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 40''

107° 34' 47''

C-48-24-C-a

Khu phố 7

DC

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 15''

107° 34' 48''

C-48-24-C-a

Khu phố 8

DC

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 49''

107° 35' 11''

C-48-24-C-a

Khu phố 9

DC

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 20''

107° 35' 03''

C-48-24-C-a

đường tnh 720

KX

TT. Võ Xu

H. Đc Linh

10° 50' 36''

107° 37' 54''

11° 11' 19''

107° 33' 54''

C-48-24-C-a;
C-48-36-A-d

đường tỉnh 766

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 15' 53''

107° 38' 38''

11° 01' 45''

107° 26' 44''

C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d

nhà thờ tin lành Võ Xu

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 11''

107° 34' 35''

C-48-24-C-a

thánh tht Cao Đài Võ Xu

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 06''

107° 34' 36''

C-48-24-C-a

chùa Huệ Hưng

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 26''

107° 33' 54''

C-48-24-C-a

Trung tâm Văn hoá thể thao và Du lịch huyện Đức Linh

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 08''

107° 33' 28''

C-48-24-C-a

Trung tâm Dạy nghề huyện Đức Linh

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 10' 52''

107° 33' 52''

C-48-24-C-a

sông La Ngà

TV

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d

suối Lăng Quăng

TV

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 13''

107° 35' 23''

11° 08' 33''

107° 35' 13''

C-48-24-C-a

chùa Linh Hoà

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 43''

107° 34' 29''

C-48-24-C-a

chùa Quảng Minh

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 20''

107° 33' 54''

C-48-24-C-a

Bàu Su

TV

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 13' 03''

107° 33' 24''

C-48-24-C-a

Cu Võ Xu

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 58''

107° 36' 00''

C-48-24-C-a

nghĩa trang Võ Xu

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 10' 36''

107° 34' 21''

C-48-24-C-a

nhà thờ Võ Xu

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 10' 51''

107° 33' 56''

C-48-24-C-a

Trm bơm Võ Xu

KX

TT. Võ Xu

H. Đức Linh

11° 11' 48''

107° 35' 23''

C-48-24-C-a

Thôn 1

DC

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 16' 22''

107° 34' 40''

C-48-24-A-c

Thôn 2

DC

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 15' 50''

107° 34' 04''

C-48-24-A-c

Thôn 3

DC

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 15' 53''

107° 33' 50''

C-48-24-A-c

thôn 4

DC

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 15' 43''

107° 33' 34''

C-48-24-A-c

thôn 5

DC

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 15' 53''

107° 33' 25''

C-48-24-A-c

thôn 6

DC

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 16' 27''

107° 32' 56''

C-48-24-A-c

thôn 7

DC

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 16' 26''

107° 32' 27''

C-48-24-A-c

thôn 8

DC

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 16' 16''

107° 31' 55''

C-48-24-A-c

thôn 9

DC

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 16' 41''

107° 31' 49''

C-48-24-A-c

thôn 10

DC

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 19' 10''

107° 31' 49''

C-48-24-A-c

nhà thờ Đa Kai

KX

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 16' 29''

107° 32' 45''

C-48-24-A-c

ng La Ngà

TV

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d

đường huyện Mê Pu-Đa Kai

KX

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 16' 01''

107° 31' 16''

11° 13' 35''

107° 37' 04''

C-48-24-A-c;
C-48-24-C-b

Bàu Môn

TV

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 14' 42''

107° 33' 22''

C-48-24-C-a

chùa Pháp Bảo

KX

xã Đa Kai

H. Đức Linh

11° 16' 08''

107° 33' 17''

C-48-24-A-c

thôn 2A

DC

xã Đông Hà

H. Đức Linh

11° 01' 58''

107° 26' 40''

C-48-23-D-d

thôn 2B

DC

xã Đông Hà

H. Đức Linh

11° 02' 17''

107° 26' 56''

C-48-23-D-d

đường tnh 766

KX

xã Đông Hà

H. Đức Linh

11° 15' 53''

107° 38' 38''

11° 01' 45''

107° 26' 44''

C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d

chùa Đông Hà

KX

xã Đồng Hà

H. Đức Linh

11° 01' 48''

107° 26' 58''

C-48-23-D-d

thôn Đông Tân

DC

xã Đông Hà

H. Đức Lình

11° 02' 44''

107° 27' 20''

C-48-23-D-d

cầu Gia Huynh

KX

xã Đông Hà

H. Đức Linh

11° 01' 45''

107° 26' 44''

C-48-23-D-d

suối Gia Huynh

TV

xã Đông Hà

H. Đức Linh

10° 58' 46''

107° 34' 10''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-36-A-a;
C-48-23-D-đ

ng La Ngà

TV

xã Đông Hà

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;

C-48-23-D-d

chùa Long Đức

KX

xã Đông Hà

H. Đức Linh

11° 01' 51''

107° 30' 22''

C-48-24-C-c

thôn Nam Hà

DC

xã Đông Hà

H. Đức Linh

11° 01' 35''

107° 27' 53''

C-48-23-D-d

nhà thờ Nam Hà

KX

xã Đông Hà

H. Đức Linh

11° 01' 43''

107° 30' 20''

C-48-24-C-c

chùa Pháp Hưng

KX

Đông Hà

H. Đc Linh

11° 02' 46''

107° 27' 20''

C-48-23-D-d

nhà thờ Thánh Tâm

KX

xã Đông Hà

H. Đức Linh

11° 02' 21''

107° 27' 10''

C-48-23-D-d

thôn 1

DC

xã Đức Chính

H. Đức Linh

11° 10' 13''

107° 31' 14''

C-48-24-C-a

thôn 2

DC

xã Đức Chính

H. Đc Linh

11° 10' 31''

107° 31' 20''

C-48-24-C-a

thôn 3

DC

xã Đức Chính

H. Đức Linh

11° 10' 38''

107° 31' 45''

C-48-24-C-a

thôn 4

DC

xã Đc Chính

H. Đức Linh

11° 11' 12''

107° 31' 44''

C-48-24-C-a

Đường tỉnh 766

KX

xã Đức Chính

H. Đức Linh

11° 15' 53''

107° 38' 38''

11° 01' 45''

107° 26' 44''

C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d

Bàu Cát

TV

xã Đức Chính

H. Đức Linh

11° 13' 28''

107° 30' 57'

C-48-24-C-a

Núi Dinh

SV

Đức Chính

H. Đức Linh

11° 09' 18''

107° 32' 03''

C-48-24-C-a

chợ Đức Chính

KX

Đc Chính

H. Đức Linh

11° 10' 57''

107° 31' 39''

C-48-24-C-a

Trung tâm Y tế huyện Đức Linh

KX

Đức Chỉnh

H. Đức Linh

11° 10' 24''

107° 31' 18''

C-48-24-C-a

sông La Ngà

TV

Đức Chính

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d

Bệnh viện Đa khoa khu vực Nam Bình Thun

KX

Đức Chính

H. Đức Linh

11° 10' 28''

107° 31' 15''

C-48-24-C-a

chùa Quảng Đc

KX

xã Đức Chính

H. Đức Linh

11° 10' 27''

107° 31' 20''

C-48-24-C-a

chùa Qung Hương

KX

xã Đức Chính

H. Đức Linh

11° 10' 56''

107° 31' 47''

C-48-24-C-a

Thôn 1

DC

xã Đức Hnh

H. Đức Linh

11° 07' 21''

107° 30' 07''

C-48-24-C-c

Thôn 2

DC

xã Đức Hạnh

H. Đức Linh

11° 07' 58''

107° 30' 07''

C-48-24-C-a

Thôn 3

DC

xã Đức Hnh

H. Đức Linh

11° 08' 14''

107° 29' 55''

C-48-23-D-b

Thôn 4

DC

xã Đức Hnh

H. Đức Linh

11° 08' 32''

107° 29' 50''

C-48-23-D-b

đường tỉnh 766

KX

Đức Hạnh

H. Đức Linh

11° 15' 53''

107° 38' 38''

11° 01' 45''

107° 26' 44''

C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d

đồi Ba Ngọn

SV

Đức Hnh

H. Đức Linh

11° 06' 45''

107° 31' 17''

C-48-24-C-c

Đồi Đá

SV

Đức Hnh

H. Đức Linh

11° 06' 38''

107° 30' 22''

C-48-24-C-c

sông La Ngà

TV

xã Đức Hạnh

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11o 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d

Thác Mai

TV

xã Đức Hạnh

H. Đức Linh

11° 06' 48''

107° 27' 11''

C-48-23-D-d

cầu Nín Thở

KX

xã Đức Hạnh

H. Đức Linh

11° 07' 03''

107° 30' 07''

C-48-24-C-c

Thôn 5

DC

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 08' 41''

107° 29' 37''

C-48-23-D-b

Thôn 6

DC

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 09' 08''

107° 29' 37''

C-48-23-D-b

Thôn 7

DC

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 09' 20''

107° 29' 37''

C-48-23-D-b

Thôn 8

DC

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 08' 57''

107° 29' 03''

C-48-23-D-b

Thôn 9

DC

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 09' 20''

107° 28' 05''

C-48-23-D-b

Thôn 10

DC

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 08' 53''

107° 28' 44''

C-48-23-D-b

đồi Bảo Đại

SV

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 09' 35''

107° 29' 15''

C-48-23-D-b

bàu Con Chó

TV

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 09' 53''

107° 28' 40''

C-48-23-D-b

nhà thờ Hà Văn

KX

Đức Tín

H. Đức Linh

11° 08' 59''

107° 29' 48''

C-48-23-D-b

bàu H

TV

Đức Tín

H. Đức Linh

11° 09' 16''

107° 28' 52''

C-48-23-D-b

thác Kơ Reo

TV

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 08' 41''

107° 26' 31''

C-48-23-D-b

sông La Ngà

TV

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d

Suối Nách

TV

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 11' 20''

107° 29' 15''

11° 10' 07''

107° 27 37''

C-48-23-D-b

chùa Qung Sơn

KX

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 09' 00''

107° 29' 55''

C-48-23-D-b

nhà thờ Tư Tề

KX

xã Đức Tín

H. Đức Linh

11° 09' 08''

107° 28' 21''

C-48-23-D-b

Thôn 1

DC

xã Mê Pu

H. Đc Linh

11° 14' 22''

107° 36' 37''

C-48-24-C-a

Tn 2

DC

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 14' 32''

107° 37' 02''

C-48-24-C-a

Thôn 3

DC

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 14' 12''

107° 36' 54''

C-48-24-C-a

thôn 4

DC

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 14' 41''

107° 37' 54''

C-48-24-C-b

thôn 5

DC

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 15' 25''

107° 38' 23''

C-48-24-A-d

thôn 6

DC

xã MêPu

H. Đức Linh

11° 13' 45''

107° 37' 02''

C-48-24-C-a

thôn 7

DC

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 19' 39''

107° 39' 29''

C-48-24-C-d

thôn 8

DC

xã MêPu

H. Đức Linh

11° 15' 52''

107° 38' 33''

C-48-24-A-d

thôn 9

DC

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 13' 40''

107° 36' 49''

C-48-24-C-a

Đường tỉnh 717

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 08' 23''

107° 43' 22''

11° 19' 58''

107° 39' 21''

C-48-24-A-d; C-48-24-C-b

Đường tnh 766

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 15' 53''

107° 38' 38''

11° 01' 45''

107° 26' 44''

C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d

Suối Ba Thê

TV

Mê Pu

H. Đức Linh

11° 11' 17''

107° 38' 25''

11° 11' 54''

107° 35' 56''

C-48-24-C-b;
C-48-24-C-a

cầu Bàu Su

KX

MêPu

H. Đức Linh

11° 14' 25''

107° 37' 27''

C-48-24-C-a

Đồi Bàu Sụp

SV

Mê Pu

H. Đức Linh

11° 15' 55''

107° 37' 15''

C-48-24-A-c

cầu Đ Brả

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 19' 15''

107° 39' 39''

C-48-24-A-d

cầu Đa Rin Ga

KX

Pu

H. Đức Linh

11° 19' 37''

107° 39' 37''

C-48-24-A-d

Suối Đam Rin

TV

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 12' 59''

107° 37' 48''

11° 12' 31''

107° 36' 35''

C-48-24-C-b;
C-48-24-C-a

Cầu Đỏ

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 12' 32''

107° 36' 28''

C-48-24-C-a

Đồi Độc Lập

SV

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 15' 18''

107° 37' 03''

C-48-24-A-c

chùa Hoa Lâm

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 14' 06''

107° 36' 51''

C-48-24-C-a

niệm Phật đường Huệ Đức

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 16' 12''

107° 38' 33''

C-48-24-A-a

đồi Huyện Ủy

SV

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 17' 09''

107° 37' 36''

C-48-24-A-d

ng La Ngà

TV

xã Ma Pu

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d

nhà thờ Mê Pu

KX

xã MêPu

H. Đức Linh

11° 14' 20''

107° 37' 30''

C-48-24-C-a

phòng khám Đa khoa Mê Pu

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 14' 20''

107° 37' 11''

C-48-24-C-a

đường huyện Mê Pu-Đa Kai

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 16' 01''

107° 31' 16''

11° 13' 35''

107° 37' 04''

C-48-24-A-c;
C-48-24-C-b

cầu Sui Đôi

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 18' 20''

107° 39' 26''

C-48-24-A-d

đèo Tà Pứa

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 17' 30''

107° 38' 54''

C-48-24-A-d

suối Tà Pa

TV

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 18' 19''

107° 42' 33''

11° 20' 00''

107° 39' 18''

C-48-24-A-d

đồi Thanh Niên

SV

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 16' 52''

107° 37' 12''

C-48-24-A-c

Nhà máy Gạch TuyNel

KX

xã Mê Pu

H. Đức Linh

11° 13' 27'

107° 37' 06''

C-48-24-C-a

cầu Võ Xu

KX

Pu

H. Đức Linh

11° 11' 58''

107° 36' 00''

C-48-24-C-a

Thôn 1

DC

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 11' 01''

107° 32' 41''

C-48-24-C-a

Thôn 2

DC

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 11' 38''

107° 32' 37''

C-48-24-C-a

Thôn 3

DC

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 11' 36''

107° 32' 11''

C-48-24-C-a

Thôn 4

DC

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 11' 59''

107° 32' 17''

C-48-24-C-a

Thôn 5

DC

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 12' 49''

107° 32' 10''

C-48-24-C-a

Thôn 6

DC

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 10' 51''

107° 32' 25''

C-48-24-C-a

Đường tỉnh 766

KX

xã Nam Chính

H.Đức Linh

11° 15' 53''

107° 38' 38''

11° 01' 45''

107° 26' 44''

C-48-24-A-đ;

C-48-23-D-d

sông La Ngà

TV

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;

C-48-23-D-d

chùa Linh Bửu

KX

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 11' 08''

107° 32' 26''

C-48-24-C-a

chùa Quảng Thành

KX

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 11' 12''

107° 32' 16''

C-48-24-C-a

Bàu Sấu

TV

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 12' 57''

107° 33' 06''

C-48-24-C-a

bàu Sen Hồng

TV

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 13' 11''

107° 32' 33''

C-48-24-C-a

chùa Thái Công

KX

xã Nam Chính

H. Đức Linh

11° 12' 57''

107° 32' 00''

C-48-24-C-a

Thôn 1

DC

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 14' 54''

107° 35' 20''

C-48-24-C-a

Thôn 2

DC

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 15' 41''

107° 34' 48''

C-48-24-A-c

Thôn 3

DC

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 15' 24''

107° 34' 42''

C-48-24-A-c

Thôn 4

DC

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 15' 43''

107° 34' 38''

C-48-24-C-a

Thôn 5

DC

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 14' 10''

107° 35' 24''

C-48-24-C-a

Thôn 6

DC

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11o14' 08''

107° 35' 05''

C-48-24-C-a

Thôn 7

DC

Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 13' 57''

107° 34' 52''

C-48-24-C-a

Núi Bơ Pho Lau

SV

Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 18' 11''

107° 36' 04''

C-48-24-A-c

Núi Dang Lai

SV

Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 16' 46''

107° 35' 48''

C-48-24-A-c

da Dinh Bon

TV

Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 20' 27''

107° 35' 35''

11° 20' 36''

107° 36' 46''

C-48-24-A-c

sông La Ngà

TV

Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d

Bàu Lún

TV

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 13' 12''

107° 34' 47''

C-48-24-C-a

đường huyện Mê Pu-Đa Kai

KX

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 16' 01''

107° 31' 16''

11° 13' 35''

107° 37' 04''

0-48-24-A-c;
C-48-24-C-b

Bàu Nai

TV

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 14' 03''

107° 34' 36''

C-48-24-C-a

chùa Phước Huệ

KX

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 14' 42''

107° 35' 41''

C-48-24-C-a

Bàu Sen Ln

TV

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 13' 47''

107° 35' 07''

C-48-24-C-a

lu Sen Nhỏ

TV

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 13' 35''

107° 34' 45''

C-48-24-C-a

công Nghiệp Sùng Nhơn

KX

xã Sùng Nhơn

H. Đức Linh

11° 14' 08''

107° 36' 13''

C-48-24-C-a

thôn 1

DC

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 06' 01''

107° 30' 06''

C-48-24-C-c

thôn 2

DC

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 05' 28''

107° 30' 07''

C-48-23-D-d

thôn 3

DC

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 04' 23''

107° 29' 29''

C-48-24-C-c

thôn 4

DC

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 04' 08''

107° 29' 10''

C-48-23-D-d

Đường tỉnh 766

KX

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 15' 53''

107° 38' 38''

11° 01' 45''

107° 26' 44''

C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d

nhà thờ M Vô Nhiễm

KX

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 04' 23''

107° 29' 39''

C-48-24-C-c

Suối Đá

TV

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 05' 16''

107° 31' 50''

11° 04' 45''

107° 29' 50''

C-48-24-C-c;
C-48-23-D-d

Suối Kè

TV

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 02' 08''

107° 33' 53''

11° 05' 09''

107° 34' 50''

C-48-24-C-c

ng La Ngà

TV

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d

đồi Le

SV

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 04' 57''

107° 29' 13''

C-48-23-D-d

chùa Phổ Đà Sơn

KX

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 04' 21''

107° 29' 36''

C-48-23-D-d

nhà máy Chế biến Cao su Suối

KX

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 03' 26''

107° 34' 19''

C-48-24-C-c

Hồ Trà Tân

TV

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 05' 03''

107° 29' 41''

C-48-23-D-d

trại giam Xuân Lộc

KX

xã Tân Hà

H. Đức Linh

11° 01' 45''

107° 32' 43''

C-48-24-C-c

Thôn 1A

DC

xã Trà Tân

H. Đức Linh

11° 03' 49''

107° 28' 34''

C-48-23-D-d

Thôn 1B

DC

xã Trà Tân

H. Đức Linh

11° 03' 18''

107° 27' 53''

C-48-23-D-d

Thôn 4

DC

Trà Tân

H. Đức Linh

11° 04' 15''

107° 27' 51''

C-48-23-D-d

Thôn 5

DC

Trà Tân

H. Đức Linh

11° 04' 49''

107° 27' 00''

C-48-23-D-d

Đường tỉnh 766

KX

xã Trà Tân

H. Đức Linh

11° 15' 53''

107° 38' 38''

11° 01' 45''

107° 26' 44''

C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d

nhà thờ Chính Tâm

KX

xã Trà Tân

H. Đức Linh

11° 03' 44''

107° 28' 19''

C-48-23-D-d

nhà thờ Khiết Tâm

KX

xã Trà Tân

H. Đức Linh

11° 04' 40''

107° 27' 16''

C-48-23-D-d

ng La Ngà

TV

xã Trà Tân

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;

C-48-23-D-d

chùa Pháp Lạc

KX

xã Trà Tân

H. Đức Linh

11° 04' 28''

107° 27' 30''

C-48-23-D-d

Thôn 1

DC

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 09' 26''

107° 35' 10''

C-48-24-C-a

thôn 2

DC

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 08' 50''

107° 34' 59''

C-48-24-C-a

thôn 3

DC

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 08' 43''

107° 34' 48''

c-48-24-C-a

Thôn 4

DC

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 09' 22''

107° 34' 20''

C-48-24-C-a

Thôn 5

DC

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 09' 00''

107° 34' 20''

C-48-24-C-a

Thôn 6

DC

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 09' 36''

107° 33' 55''

C-48-24-C-a

đường tỉnh 720

KX

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

10° 50' 36''

107° 37' 54''

11° 11' 19''

107° 33' 54''

C-48-24-C-a;
C-48-36-A-d

hồ Biển Nhỏ

TV

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11o 08' 06''

107° 35' 03''

C-48-24-C-a

sông La Ngà

TV

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 20' 13''

107° 55' 59''

11° 03' 03''

107° 23' 34''

C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d

suối Lăng Quăng

TV

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 11' 13''

107° 35' 23''

11° 08' 33''

107° 35' 13''

C-48-24-C-a

Bàu Ngựa

TV

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 10' 02''

107° 34' 59''

C-48-24-C-a

chùa Vũ Ân

KX

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 09' 27''

107° 34' 10''

C-48-24-C-a

nhà thờ Vũ Hoà

KX

xã Vũ Hòa

H. Đức Linh

11° 09' 34''

107° 35' 16''

C-48-24-C-a

Khu phố 1

DC ,

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

10° 50' 48''

107° 37' 12''

C-48-36-A-d

Khu phố 2

DC

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

10° 50' 56''

107° 37 51''

C-48-36-A-d

Khu phố 3

DC

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

10° 50' 41''

107° 38' 20''

C-48-36-A-d

Khu phố 4

DC

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

10° 51' 43''

107° 37' 57''

C-48-36-A-c

Sông Dinh

TV

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

10° 56' 37''

107° 39' 37''

10° 39' 22''

107° 46' 31''

C-48-36-A-b;

C-48-36-D-a

Sông Giêng

TV

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

10° 57' 40''

107° 35' 56''

10° 49' 14''

107° 37' 57''

C-48-36-A-a;

C-48-36-A-d

đường Lê Duẩn

KX

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

11° 11' 19''

107° 33' 54''

10° 50' 36''

107° 37' 54''

C-48-36-A-d;

C-48-24-C-a

đường Nguyễn Huệ

KX

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-48-36-A-c;
C-49-14-B-c

chùa Phước Thin

KX

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

10° 50' 41''

107° 37' 48''

C-48-36-A-d

Cầu Sông Dinh

KX

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

10° 50' 41''

107° 37' 36''

C-48-36-A-c

Cầu Sông Hoay

KX

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

10° 50' 18''

107° 38' 36''

C-48-36-A-d

chùa Thạch Long

KX

TT. Tân Minh

H. Hàm Tân

10° 50' 48''

107° 37' 58''

C-48-36-A-d

Cầu 1

KX

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 51' 25''

107° 44' 25''

C-48-36-A-d

Khu phố 1

DC

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 49' 37''

107° 43' 56''

C-48-36-A-d

Khu phố 2

DC

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 49' 30''

107° 43' 17''

C-48-36-A-d

Khu phố 3

DC

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 48' 44''

107° 43' 03''

C-48-36-A-d

Khu phố 4

DC

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 48' 09''

107° 43' 40''

C-48-36-A-d

Khu phố 5

DC

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 48' 05''

107° 42' 43''

C-48-36-A-d

Khu phố 6

DC

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 47' 39''

107° 43' 19''

C-48-36-A-d

Khu phố 7

DC

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 47' 25''

107° 43' 09''

C-48-36-A-d

Khu phố 8

DC

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 47' 05''

107° 43' 08''

C-48-36-A-d

Bệnh viên Đa khoa Hàm Tân

KX

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 49' 07''

107° 43' 43''

C-48-36-A-d

khu hành chính huyện Hàm Tân

KX

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 49' 01''

107° 43' 03''

C-48-36-A-d

đường Cách Mạng Tháng Tám

KX

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 34' 53''

107° 34' 03''

11° 22' 05''

107° 52' 30''

C-48-36-C-c;
C-48-24-B-c

thánh tht Cao Đài

KX

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 49' 25''

107° 43' 17''

C-48-36-A-d

ng Cát

TV

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 49' 51''

107° 40' 20''

10° 47' 27''

107° 40' 21''

C-48-36-A-d

Giăng Co

SV

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 50' 47''

107° 42' 22''

C-48-36-A-d

Đường Hùng Vương

KX

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-48-36-A-c;
C-49-14-B-c

i Nhọn

SV

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 47' 11''

107° 44' 32''

C-48-36-A-d

Chùa Qung Ân

KX

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 48' 11''

107° 43' 08''

C-48-36-A-d

hồ cha nước Sông Dinh 3

TV

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 48' 21''

107° 40' 10''

C-48-36-A-d

Giáo xứ Tân Châu

KX

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 47' 18''

107° 42' 59''

C-48-36-A-d

Tân Minh

KX

TT. Tân Nghĩa

H. Hàm Tân

10° 49' 11''

107° 41' 44''

C-48-36-A-d

Thôn 1

DC

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 39' 41''

107° 40' 21''

C-48-36-C-b

Thôn 2

DC

Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 39' 57''

107° 40' 50''

C-48-36-C-b

Thôn 3

DC

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 38' 46''

107° 40' 43''

C-48-36-C-b

Thôn 4

DC

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 40' 01''

107° 41' 45''

C-48-36-C-b

quốc lộ 55

KX

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 34' 53''

107° 34' 03''

11° 22' 05''

107° 52' 30''

C-48-36-C-c;
C-48-24-B-c

suối Cô Kiều

TV

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 44' 33''

107° 35' 55''

10° 36' 31''

107° 38' 18''

C-48-36-C-a;
C-48-36-C-d

Suối Dứa

TV

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 39' 56''

107° 42' 22''

10° 39' 36''

107° 44' 45''

C-48-36-C-b

Suối Đá

TV

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 40' 18''

107° 40' 59''

10° 39' 32''

107° 39' 08''

C-48-36-C-b

i Đất

SV

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 41' 39''

107° 39' 41''

C-48-36-C-b

Niệm Phật đường Gio Linh

KX

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 39' 19''

107° 40' 55''

C-48-36-C-b

nhà thờ Gio Linh

KX

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 39' 30''

107° 41' 13''

C-48-36-C-b

chùa Hu Đức

KX

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 39' 38''

107° 41' 40''

C-48-36-C-b

suối Mật

TV

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 40' 11''

107° 41' 25''

10° 41' 46''

107° 43' 01''

C-48-36-C-b

nhà thờ Phục Sinh

KX

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 38' 59''

107° 41' 55''

C-48-36-C-b

giáo h Phước Sa

KX

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 38' 15''

107° 39' 47''

C-48-36-C-b

nhà thờ Sơn Mỹ

KX

xã Sơn Mỹ

H. Hàm Tân

10° 39' 34''

107° 42' 25''

C-48-36-C-b

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 51' 25''

107° 44' 25''

C-48-36-A-d

quốc lộ 1A

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-48-36-A-c;
C-49-I4-B-c

Cu 2

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 51' 36''

107° 44' 30''

C-48-36-A-d

Cầu 3

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 52' 43''

107° 45' 06''

C-48-36-B-a

Quốc lộ 55

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 34' 53''

107° 34' 03''

11° 22' 05''

107° 52' 30''

C-48-36-C-c;

C-48-24-B-c

thôn An Bình

DC

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 50' 26''

107° 46' 04''

C-48-36-B-c

Chùa An Sơn Tự

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 52' 20''

107° 44' 52''

C-48-36-A-d

thôn An Vinh

DC

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 50' 42''

107° 46' 54''

C-48-36-B-c

Núi Đá

SV

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 49' 45''

107° 46' 42''

C-48-36-B-c

giáo họ La Vang

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 52' 05''

107° 45' 09''

C-48-36-B-c

tịnh xá Ngọc Minh

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 50' 40''

107° 47' 12''

C-48-36-B-c

Sông Phan

TV

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

11° 01' 26''

107° 45' 47''

10° 43' 12''

107° 52' 28''

C-48-24-D-c;
C-48-36-D-a

chùa Phổ Đà

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 49' 51''

107° 44' 30''

C-48-36-A-d

Công ty trách nhiệm hữu hạn Phú Đt

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 51' 03''

107° 46' 26''

C-48-36-B-c

Cu Sông Phan

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 52' 03''

107° 44' 50''

C-48-36-A-d

ga Sông Phan

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 52' 33''

107° 45' 13''

C-48-36-B-a

đập tràn Sông Phan

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 53' 35''

107° 45' 53''

C-48-36-B-a

Công ty cổ Phần Sông Phan

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 50' 13''

107° 45' 18''

C-48-36-B-c

Cu Tà Mon

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 50' 17''

107° 45' 37''

C-48-36-B-c

thôn Tân Hoà

DC

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 52' 23''

107° 44' 43''

C-48-36-A-d

thôn Tân Hưng

DC

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 49' 54''

107° 44' 25''

C-48-36-A-d

thôn Tân Quang

DC

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 52' 41''

107° 45' 22''

C-48-36-B-a

Sông Tom

TV

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 58' 42''

107° 45' 26''

10° 54' 01''

107° 45' 51''

C-48-36-A-b

thiền viện Trúc lâm Chánh Thiện

KX

xã Sông Phan

H. Hàm Tân

10° 51' 44''

107° 45' 56''

C-48-36-B-a

Thôn 1

DC

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 49' 45''

107° 34' 40''

C-48-36-A-c

quốc lộ 1A

KX

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04''

107° 34' 18''

C-48-36-A-c;
C-49-14-B-c

Thôn 2

DC

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 50' 15''

107° 34' 53''

C-48-36-A-c

Thôn 3

DC

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 50' 42''

107° 35' 29''

C-48-36-A-c

Thôn 4

DC

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 50' 52''

107° 36' 27''

C-48-36-A-c

Thôn 5

DC

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 50' 28''

107° 36' 22''

C-48-36-A-c

chùa Bửu Hưng

KX

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 50' 13''

107° 35' 21''

C-48-36-A-c

Suối Cát

TV

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 52' 30''

107° 33' 58''

10° 51' 13''

107° 34' 12''

C-48-36-A-c

hồ Đập Cầu Chìm

TV

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 46' 47''

107° 34' 25''

C-48-36-A-c

Suối Gia Ôi

TV

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 48' 58''

107° 34' 01''

10° 48' 46''

107° 38' 02''

C-48-36-A;

C-48-36-A-d

hồ Gia Ôi

TV

xã Tân Đức

I I. Hàm Tân

10° 49' 05''

107° 37' 06''

C-48-36-A-c

sông Giêng

TV

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 57' 40''

107° 35' 56''

10° 49' 14''

107° 37' 57''

C-48-36-A-a;

C-48-36-A-d

núi Grao 1

SV

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 52' 18''

107° 34' 46''

C-48-36-A-c

núi Grao 2

SV

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 54' 20''

107° 34' 47''

C-48-36-A-a

núi Là A

SV

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 53' 09''

107° 37' 13''

C-48-36-A-a

Suối Lạnh

TV

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 46' 53''

107° 34' 15''

10° 47' 56''

107° 33' 28''

C-48-36-A-c;

C-48-36-A-c

nhà thờ Mẹ Thiên Chúa

KX

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 50' 53''

107° 36' 54''

C-48-36-A-c

Sui Nóng

TV

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 47' 01''

107° 33' 44''

10° 47' 41''

107° 33' 06''

C-48-36-A-c

Cầu Sông Giêng

KX

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 50' 27''

107° 35' 29''

C-48-36-A-c

Cầu Sông Giêng 1

KX

xã Tân Đc

H. Hàm Tân

10° 53' 18''

107° 35' 24''

C-48-36-A-a

Cầu Sông Giêng 2

KX

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 54' 26''

107° 35' 59''

C-48-36-A-a

Cầu Sông Giêng 3

KX

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 54' 33''

107° 36' 36''

C-48-36-A-a

Cầu Sông Le

KX

Xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 50' 44''

107° 35' 52''

C-48-36-A-c

thôn Suối Giêng

DC

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 54' 10''

107° 35' 08''

C-48-36-A-a

Cầu Suối Lnh

KX

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 48' 47''

107° 37' 42''

C-48-36-A-d

cầu Suối Nưc Trong

KX

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 48' 58''

107° 34' 01''

C-48-36-A-c

Trại giam Thủ Đức

KX

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 47' 04''

107° 35' 32''

C-48-36-A-c

chi hội Tin Lành Tân Đức

KX

xã Tân Đức

H. Hàm Tân

10° 49' 58''

107° 34' 38''

C-48-36-A-c

Quốc lộ 55

KX

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 34' 53''

107° 34' 03''

11° 22' 05''

107° 52' 30''

C-48-36-C-c;

C-48-24-B-c

i B

SV

Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 45' 46''

107° 38' 28''

C-48-36-A-d

Suối Dầu Cổng

TV

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 45' 34''

107° 42' 55''

10° 43' 24''

107° 43' 22''

C-48-36-A-d;

C-48-36-C-b

sông Dinh

TV

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 56' 37'

107° 39' 37''

10° 39' 22''

107° 46' 31''

C-48-36-A-b;

C-48-36-D-a

núi Đá

SV

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 45' 39''

107° 38' 60''

C-48-36-A-d

núi Đất

SV

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 46' 33''

107° 39' 27''

C-48-36-A-d

thôn Đông Hiệp

DC

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 45' 19''

107° 43' 07''

C-48-36-A-d

thôn Đông Hòa

DC

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 46' 02''

107° 43' 15''

C-48-36-A-d

thôn Đông Thanh

DC

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 44' 55''

107° 43' 10''

C-48-36-C-b

thôn Đông Thuận

DC

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 46' 52''

107° 42' 37''

C-48-36-A-d

Suối Giang

TV

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 45' 39''

107° 37' 35''

10° 45' 01''

107° 41' 09''

C-48-36-A-d;

C-48-36-C-b

Trung tâm Dạy nghề huyện Hàm Tân

KX

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 46' 28''

107° 42' 43''

C-48-36-A-d

Núi Nhọn

SV

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 47' 11''

107° 44' 32''

C-48-36-A-d

Suối Nhung

TV

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 45' 07''

107° 39' 15''

10° 44' 30''

107° 41' 45''

C-48-36-A-d;

C-48-36-C-b

chùa Pháp Hiển

KX

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 44' 51''

107° 42' 52''

C-48-36-C-b

H chứa nước Sông Dinh 3

TV

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 48' 21''

107° 40' 10''

C-48-36-A-d

thôn Suối Máu

DC

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 45' 52''

107° 42' 08''

C-48-36-A-d

mỏ đá Tân Hà

KX

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 46' 43''

107° 43' 38''

C-48-36-A-d

Trung tâm bảo trợ xã hội Tân Hà

KX

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 46' 24''

107° 42' 40''

C-48-36-A-d

Tu đoàn bác ái xã hội Tân Hà

KX

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 46' 26''

107° 42' 35''

C-48-36-A-d

giáo xứ Thánh Linh

KX

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 46' 34''

107° 42' 46''

C-48-36-A-d

núi Tía Khô

SV

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 44' 39''

107° 40' 07''

C-48-36-C-b

chùa Tiên Phước

KX

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 45' 48''

107° 42' 57''

C-48-36-A-d

tịnh xá Trúc Lâm

KX

xã Tân Hà

H. Hàm Tân

10° 45' 54''

107° 42' 57''

C-48-36-A-d

Thôn 1

DC

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 50' 21''

107° 39' 02''

C-48-36-A-d

quốc lộ 1A

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

11° 20' 05''

108° 51' 55''

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-48-36-A-c;

C-49-14-B-c

Thôn 2

DC

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 50' 19"

107° 39' 56"

C-48-36-A-d

Thôn 3

DC

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 49' 60"

107° 40' 37"

C-48-36-A-d

Thôn 4

DC

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 53' 08"

107° 39' 18"

C-48-36-A-b

Thôn 5

DC

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 53' 48"

107° 39' 52"

C-48-36-A-b

đường tỉnh 720

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

11° 11' 19"

107° 33' 54"

10° 50' 36"

107° 37' 54"

C-48-36-A-d; C-48-24-C-a

Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường Bình Thuận

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 50' 30"

107° 38' 48"

C-48-36-A-d

Suối Cát

TV

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 51' 09"

107° 40' 21"

10° 49' 51"

107° 40' 20"

C-48-36-A-d

Sông Cát

TV

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 49' 51"

107° 40' 20"

10° 47' 27"

107° 40' 21"

C-48-36-A-d

Suối Dinh

TV

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 52' 46"

107° 41' 53"

10° 52' 47"

107° 39' 59"

C-48-36-A-b

Sông Dinh

TV

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 56' 37"

107° 39' 37"

10° 39' 22"

107° 46' 31"

C-48-36-A-b;

C-48-36-D-a

nhà thờ Fatima

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 53' 55"

107° 40' 05"

C-48-36-A-b

i Gia Ôi

TV

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 48' 58"

107° 34' 01"

10° 48' 46"

107° 38' 02"

C-48-36-A-c;

C-48-36-A-d

núi Giăng Co

SV

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 50' 47"

107° 42' 22"

C-48-36-A-d

sông Giêng

TV

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 54' 34"

107° 36' 01"

10° 49' 14"

107° 37' 57''

C-48-36-A-a;

C-48-36-A-d

núi L Ô

SV

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 50' 56"

107° 39' 19"

C-48-36-A-d

i Ông Phật

SV

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 50' 50"

107° 38' 45"

C-48-36-A-d

nhà thờ Phúc Âm 1

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 50' 11''

107° 39' 13"

C-48-36-A-d

nhà thờ Phúc Âm 2

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 50' 09"

107° 39' 44"

C-48-36-A-d

chùa Phúc Lạc

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 49' 45"

107° 40' 43"

C-48-36-A-d

Cầu Sông Cát

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 49' 51"

107° 40' 20"

C-48-36-A-d

nhà thờ Sông Dinh

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 52' 57''

107° 39' 19"

C-48-36-A-d

hồ chứa nước Sông Dinh 3

TV

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 48' 21"

107° 40' 10"

C-48-36-A-d

Cầu Sông Hoay

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 50' 18"

107° 38' 36"

C-48-36-A-d

Trại giam Thủ Đức

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 49' 45"

107° 40' 43"

C-48-36-A-d

Cầu Trng

KX

xã Tân Phúc

H. Hàm Tân

10° 52' 38"

107° 39' 03"

C-48-36-A-b

Quốc lộ 55

KX

Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-36-C-c;

C-48-24-B-c

Núi Bổ

SV

xã Tân Thng

H. Hàm Tân

10° 44' 33"

107° 36' 02"

C-48-36-C-a

thôn Cô Kiều

DC

xã Tân Thng

H. Hàm Tân

10° 38' 53"

107° 38' 50"

C-48-36-C-b

Cầu Cô Kiu

KX

xã Tân Thng

H. Hàm Tân

10° 37' 31"

107° 39' 02"

C-48-36-C-b

ng Cô Kiều

TV

xã Tân Thng

H. Hàm Tân

10° 44' 33"

107° 35' 55"

10° 36' 31"

107° 38' 18"

C-48-36-C-a;

C-48-36-C-d

giáo xứ Cù Mi

KX

xã Tân Thng

H. Hàm Tân

10° 36' 20"

107° 37' 31"

C-48-36-C-d

Cầu Du Đế

KX

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 36' 40"

107° 37' 46"

C-48-36-C-d

suối Du Đế

TV

xã Tân Thng

H. Hàm Tân

10° 39' 55"

107° 38' 17"

10° 37' 14"

107° 38' 16"

C-48-36-C-d

thôn Gò Đồn

DC

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 37' 03"

107° 38' 16"

C-48-36-C-d

thôn Gò Găng

DC

xã Tân Thng

H. Hàm Tân

10° 36' 49"

107° 38' 19"

C-48-36-C-d

thôn Hàm Thắng

DC

xã Tân Thng

H. Hàm Tân

10° 36' 31"

107° 36' 51"

C-48-36-C-c

thôn Hiệp Hoà

DC

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 36' 27"

107° 37' 14"

C-48-36-C-c

thôn Hồ Lân

DC

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 36' 26"

107° 38' 46"

C-48-36-C-d

giáo xứ Hồ Thắng

KX

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 36' 17"

107° 38' 26"

C-48-36-C-d

Dinh chúa Lc Xứ

KX

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 36' 50"

107° 38' 33"

C-48-36-C-d

chùa Linh Quang

KX

xã Tân Thng

H. Hàm Tân

10° 38' 50"

107° 38' 34"

C-48-36-C-b

giáo x Mân Côi

KX

xã Tân Thng

H. Hàm Tân

10° 36' 03"

107° 38' 09"

C-48-36-C-d

Núi Nhỏ

SV

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 41' 40"

107° 37' 40"

C-48-36-C-b

thôn Phò Trì

DC

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 37' 14"

107° 38' 33"

C-48-36-C-d

chùa Quảng Trí

KX

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 36' 42"

107° 38' 22"

C-48-36-C-d

Trường bắn Quốc gia khu vực 3

KX

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 44' 22"

107° 35' 21"

C-48-36-C-a

Suối Sao

TV

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 42' 22"

107° 36' 01"

10° 41' 19"

107° 35' 33"

C-48-36-C-a

cầu Sông Tram

KX

xã Tân Thăng

H. Hàm Tân

10° 36' 36"

107° 37' 37"

C-48-36-C-d

Sông Tram

TV

xã Tân Thắng

H. Hàm Tân

10° 37' 09"

107° 37' 27"

10° 36' 00"

107° 37' 30"

C-48-36-C-d

quốc lộ 55

KX

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-36-C-c;

C-48-24-B-c

cộng đoàn Ánh Sáng Phúc Âm

KX

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 43' 17"

107° 43' 39"

C-48-36-C-b

thánh thất Cao Đài

KX

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 44' 38"

107° 42' 42"

C-48-36-C-b

nhà thờ Châu Thuỷ

KX

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 43' 13"

107° 43' 18"

C-48-36-C-b

tu viện Châu Thuỷ

KX

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 43' 14"

107° 43' 27"

C-48-36-C-b

Sui Cô Kiều

TV

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 44' 33"

107° 35' 55"

10° 36' 31"

107° 38' 18"

C-48-36-C-a;

C-48-36-C-d

suối Dầu Cổng

TV

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 45' 34"

107° 42' 55"

10° 43' 24"

107° 43' 22"

C-48-36-A-d;

C-48-36-C-b

Sông Dinh

TV

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 56' 37"

107° 39' 37"

10° 39' 22"

107° 46' 31"

C-48-36-A-b;

C-48-36-D-a

thôn Đá Mài 1

DC

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 42' 31"

107° 43' 35"

C-48-36-C-b

thôn Đá Mài 2

DC

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 43' 04"

107° 43' 18"

C-48-36-C-b

i Đất

SV

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 41' 39"

107° 39' 40"

C-48-36-C-b

Suối Khe Hôi

TV

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 45' 25"

107° 44' 57''

10° 44' 11"

107° 43' 30"

C-48-36-A-d;

C-48-36-C-b

chùa Kỳ Viên

KX

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 42' 19"

107° 43' 49"

C-48-36-C-b

Cầu Láng Gòn

KX

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 43' 19"

107° 43' 16"

C-48-36-C-b

thôn Làng Gòn 1

DC

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 43' 40"

107° 42' 55"

C-48-36-C-b

thôn Láng Gòn 2

DC

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 44' 33"

107° 42' 49"

C-48-36-C-b

Sui Ná

TV

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 44' 41"

107° 43' 30"

10° 44' 07"

107° 43' 28"

C-48-36-C-b

Suối Nhung

TV

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 45' 07"

107° 39' 15"

10° 44' 30"

107° 41' 45"

C-48-36-A-d;

C-48-36-C-b

Suối Nhượng Kè

TV

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 41' 32"

107° 40' 30"

10° 41' 46"

107° 43' 01"

C-48-36-C-b

bàu Ông Xuyn

KX

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 42' 14"

107° 42' 60"

C-48-36-C-b

chùa Quảng Phước

KX

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 43' 16"

107° 43' 13"

C-48-36-C-b

chùa Viên Quang

KX

xã Tân Xuân

H. Hàm Tân

10° 42' 44"

107° 43' 35"

C-48-36-C-b

Quốc lộ 55

KX

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-36-C-c;

C-48-24-B-c

thôn Bàu Giêng

DC

xã Thắng Hi

H. Hàm Tân

10° 36' 16"

107° 36' 14"

C-48-36-C-c

Sông Chùa

TV

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 37 00"

107° 33' 57''

10° 34' 39"

107° 34' 45"

C-48-36-C-c

Công ty cổ Phần kỹ nghệ C kim Mỹ Nghệ

KX

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 34' 38"

107° 34' 07"

C-48-36-C-c

Suối Đu Đủ

TV

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 45' 34"

107° 32' 41"

10° 37' 00"

107° 33' 57''

C-48-36-C-a

giáo xứ Giu Se

KX

xã Thắng Hi

H. Hàm Tân

10° 35' 45"

107° 35' 05"

C-48-36-C-c

thôn Hà Lãng

DC

xã Thắng Hi

H. Hàm Tân

10° 35' 23"

107° 34' 27"

C-48-36-C-c

Cầu Hoà Thng

KX

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 39' 27"

107° 32' 53"

C-48-36-C-a

núi Mây Tào

SV

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 46' 23"

107° 30' 18"

C-48-36-A-c

Cầu Nước Mặn

KX

xã Thắng Hi

H. Hàm Tân

10° 34' 53"

107° 34' 03"

C-48-36-C-c

chùa Qung Thng

KX

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 35' 01"

107° 34' 27"

C-48-36-C-c

Cầu Sông Chùa

KX

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 35' 20"

107° 34' 39"

C-48-36-C-c

thôn Suối Bang

DC

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 38' 41"

107° 33' 16"

C-48-36-C-a

Cầu Suối Bang

KX

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 37' 59"

107° 33' 41"

C-48-36-C-a

thôn Suối Tứ

DC

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 37' 47"

107° 33' 58"

C-48-36-C-a

núi Tà Lộc

SV

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 45' 36"

107° 32' 03"

C-48-36-A-c

Suối Tà Ràng

TV

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 44' 13"

107° 30' 50"

10° 43' 32"

107° 32' 28"

C-48-36-C-a

thôn Thắng Hải

DC

xã Thắng Hải

H. Hàm Tân

10° 36' 14"

107° 35' 28"

C-48-36-C-c

Khu phố 1

DC

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 12"

108° 07' 42"

C-49-13-C-c

Thôn 3

DC

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bc

11° 04' 42"

108° 08' 05"

C-49-13-C-d

Cầu 14

KX

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 53"

108° 07' 30"

C-49-13-C-d

Quc lộ 28

KX

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 05"

108° 06' 01''

11° 16' 10"

108° 06' 12"

C-49-13-C-d

cầu 30 tháng 4

KX

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bc

11° 03' 51"

108° 07' 22"

C-49-13-C-c

Sông Cái

TV

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bc

11° 10' 11''

108° 08' 27"

10° 56' 05"

108° 08' 06"

C-49-13-C-d

sông Đại Đạo

TV

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bc

11° 08' 29"

108° 08' 11"

11° 04" 09"

108° 08' 17"

0-49-13-C-b

trường Trung học Ph thông hàm Thuận Bắc

KX

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 03' 36"

108° 07' 42"

C-49-13-C-d

mương Kim Long

TV

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 05' 48"

108° 07' 57''

10° 09" 10"

108° 08' 22"

C-49-13-C-d

Khu phố Lâm Giáo

DC

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bc

11° 03' 38"

108° 07' 06"

C-49-13-C-c

Khu phố Lâm Hoà

DC

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thun Bc

11° 04' 48"

108° 07 53"

C-49-13-C-d

thôn Nà Bồi

DC

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bc

11° 04' 30"

108° 08' 40"

C-49-13-C-d

Cầu Ngựa

KX

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bc

11° 03' 52"

108° 07' 37

C-49-13-C-d

Đền Pô Tm

KX

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bc

11° 04' 38"

108° 08' 04"

C-49-13-C-d

đường tỉnh SaRa-Tầm Hưng

KX

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bc

11° 01' 47"

108° 09' 39"

11° 02' 59"

108° 07' 32"

C-49-13-C-d

Cầu Sen

KX

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 03' 28"

108° 07' 36"

C-49-13-C-d

cầu Sông Cái

KX

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 00"

108° 08' 40"

C-49-13-C-d

thôn Tầm Hưng

DC

TT. Ma Lâm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 39"

108° 08' 30"

C-49-13-C-d

quốc lộ 1A

KX

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-25-A-b

Sông Cái

TV

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

11° 10' 11"

108° 08' 27"

10° 56' 05"

108° 08' 06"

C-49-25-A-b

Sông Cạn

TV

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 05"

108° 12' 46"

10° 58' 34"

108° 08' 15"

C-49-13-C-d;

C-49-25-A-b

cầu Lịch Sử

KX

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 12"

108° 08' 45"

C-49-25-A-b

Khu phố Phú An

DC

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 12"

108° 09' 00"

C-49-25-A-b

Khu phố Phú Cường

DC

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bc

10° 58' 36"

108° 09' 13"

C-49-25-A-b

Khu phố Phú Hoà

DC

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 52"

108° 08' 35"

C-49-25-A-b

Cu Phú Long

KX

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 25"

108° 08' 25"

C-49-25-A-b

đường tỉnh Phú Long-Phú Hài

KX

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 28"

108° 08' 31"

10° 56' 30"

108° 08' 21"

C-49-25-A-b

Khu phố Phú Mỹ

DC

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 13"

108° 08' 42"

C-49-25-A-b

Khu phố Phú Thành

DC

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 37"

108° 08' 29"

C-49-25-A-b

Khu phố Phú Thịnh

DC

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 12"

108° 08' 30"

C-49-25-A-b

Khu phố Phú Trường

DC

TT. Phú Lons

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 06"

108° 09' 07"

C-49-25-A-b

Khu phố Phú Xuân

DC

TT. Phú Long

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 47"

108° 08' 45"

C-49-25-A-b

quốc lộ 55

KX

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

10° 34' 53''

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-24-B-c;

C-48-24-B-d

núi Bơ Đa Mu

SV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 19' 18"

107° 51' 12"

C-48-24-B-c

suối Clanh

TV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 50"

107° 50' 30"

11° 20' 10"'

107° 50' 24"

C-48-24-B-c;

C-48-24-B-d

núi Da Lo

SV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bc

11° 21' 11"

107° 51' 08"

C-48-24-B-c

Sui Da Panh

TV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bc

11° 17' 48"

107° 48' 18"

11° 16' 39"

107° 50' 54"

C-48-24-B-c

sông Đa Gu Ri

TV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 15' 36"

107° 53' 15"

11° 13' 46"

107° 50' 22"

C-48-24-B-d;

C-48-24-D-a

cầu Đa Gu Ri 2

KX

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bc

11° 14' 21"

107° 51' 34"

C-48-24-D-a

suối Đa Ki Me

TV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bc

11° 18' 22"

107° 54' 43"

11o 17' 41''

107° 56' 59"

C-48-24-B-d

Thôn Đa Kim

DC

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bc

11° 18' 34"

107° 55' 44"

C-48-24-B-d

Nhà thờ Đa Kim

KX

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bc

11° 18' 21"

107° 55' 57''

C-48-24-B-d

Trm Kiểm lâm Đa Mi

KX

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bc

11° 21' 47"

107° 52' 36"

C-48-24-B-d

hồ Đa Mi

TV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 15' 03"

107° 50' 07"

C-48-24-B-c;

C-48-24-B-d

Núi Đa Rơ Sung

SV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bc

11° 19' 57''

107° 53' 33"

C-48-24-B-d

thôn Đa Tro

DC

xã Đa Mi

H. Hàm Thun Bc

11° 20' 56"

107° 52' 01"

C-48-24-B-c

cầu Đa Tro

KX

Đa Mi

H. Hàm Thun Bc

11° 21' 13"

107° 52' 29"

C-48-24-B-c

suối Đa Tro

TV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 19"

107° 51' 46"

11° 20' 58"

107° 53' 34"

C-48-24-B-c;

C-48-24-B-d

i Đang Dan Gai

SV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 16' 39"

107° 54' 16"

C-48-24-B-d

suối Đôi

TV

xã Đa Mi

H. Hàm Thun Bc

11° 20' 05"

107° 51' 35"

11° 16' 39"

107° 50' 54"

C-48-24-B-c

Nhà máy Thuỷ điện Hàm Thuận

KX

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 17' 24"

107° 52' 19"

C-48-24-B-c

hồ Hàm Thuận

TV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 19' 47"

107° 54' 59"

C-48-24-B-d

ban qun lý Rừng Phòng hộ hàm Thun-Đa Mi

KX

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 19' 06"

107° 53' 17"

C-48-24-B-d

Suối Hót

TV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bc

11° 21' 10"

107° 50' 36"

11° 22' 18"

107° 50' 18"

0-48-24-B-c;

C-48-24-B-d

thôn La Dày

DC

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 18' 01"

107° 53' 50"

C-48-24-B-d

nhà thờ La Dày

KX

xã Đa Mi

H. Hàm Thun Bắc

11° 18' 09"

107° 55' 16"

C-48-24-B-d

cầu La Ngà

KX

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 19' 22"

107° 56' 16"

C-4S-24-B-d

ng La Ngà

TV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-B-d

núi Mơ Hai

SV

xã Đa Mi

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 08"

107° 49' 05"

C-48-24-B-c

thôn 1

DC

xã Đông Giang

H. Hàm Thuận Bc

11° 13' 42"

107° 58' 26"

C-48-24-D-b

thôn 2

DC

xã Đông Giang

H. Hàm Thun Bc

11° 13' 35"

107° 57' 54"

C-48-24-D-b

thôn 3

DC

xã Đông Giang

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 11"

107° 58' 00''

C-48-24-D-b

đường tỉnh 714

KX

xã Đông Giang

H. Hàm Thun Bắc

11° 06' 45"

108° 07' 49"

11° 14' 07"

107° 51' 42"

C-48-24-D-b

Cầu La D

KX

xã Đông Giang

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 19"

107° 57' 09"

C-48-24-D-b

ng La Ngà

TV

xã Đông Giang

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-B-d;

C-48-24-D-b

sông Rưng

TV

xã Đông Giang

H. Hàm Thuận Bắc

11° 11' 41''

107° 58' 10"

11° 13' 32"

107° 57' 41"

C-48-24-D-b

ng Sa Lun

TV

xã Đông Giang

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 50"

107° 56' 38"

11o 11' 14''

107° 53" 49"

C-48-24-D-b

Hồ Sa Lun

TV

xã Đông Giang

H. Hàm Thuận Bắc

11° 10' 55"

107° 58' 20"

C-48-24-D-b

Cầu Sông Rưng

KX

xã Đông Giang

H. Hàm Thuận Bc

11° 13' 25"

107° 58' 04"

C-48-24-D-b

thôn 1

DC

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bc

11° 13' 00"

108° 02' 18"

C-49-13-C-a

thôn 2

DC

xã Đông Tiên

H. Hàm Thun Bc

11° 12' 53"

108° 02' 10"

C-49-13-C-a

đường tỉnh 714

KX

xã Đông Tiến

H. Hàm Thun Bc

11° 06' 45"

108° 07' 49"

11° 14' 07"

107° 51' 42"

C-48-13-C-a

núi Bng Bin

SV

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bắc

11° 15' 18"

108° 01' 48"

C-49-13-A-c

ng Cà Tót

TV

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bắc

11° 14' 47"

107° 03' 04"

11° 10' 30"

108° 06' 28"

C-48-13-C-a

sông Do

TV

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bc

11° 12' 04"

108° 00' 26"

11° 11' 52"

108° 03' 32"

C-48-13-C-a

sông Đan Sách

TV

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 03"

108° 00' 04"

11° 15' 48"

107° 58' 45"

C-48-24-B-c;

C-48-13-A-c

cầu Đá Mài

KX

xã Đông Tiến

H. Hàm Thun Bc

11° 13' 20"

108° 00' 47"

C-48-13-C-a

suối Gia Bú

TV

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bắc

11° 17' 45"

107° 58' 19"

11° 17' 00"

107° 58' 09"

C-48-24-B-d

đập tràn Hàm Thuận

KX

xã Đông Tiến

H. Hàm Thun Bắc

11° 20' 13"

107° 55' 59"

C-48-24-B-d

hồ Hàm Thun

TV

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bắc

11° 19' 47"

107° 54' 59"

C-48-24-B-d

cầu La Ngà

KX

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bắc

11° 19' 22"

107° 56' 16"

C-48-24-B-d

sông La Ngà

TV

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-B-d

suối Phô Sô

TV

Đông Tiến

H. Hàm Thun Bắc

11° 20' 48"

107° 57' 59"

11° 18' 04"

107° 58' 12"

C-48-24-B-c

Cu Sông Do

KX

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bắc

11° 12' 47"

108° 02' 24"

C-48-13-C-a

cầu Suối Th

KX

xã Đông Tiến

H. Hàm Thun Bc

11° 13' 27"

108° 01' 10"

C-48-13-C-a

Suối Thị

TV

xã Đông Tiến

H. Hàm Thuận Bắc

11° 17' 21"

108° 02' 05"

11° 12' 47"

108° 02' 09"

C-48-13-C-a;

C-48-13-A-C

Thôn 6

DC

xã Hàm Chính

H. Hàm Thun Bắc

11° 01' 44"

108° 06' 34"

C-49-13-C-c

Cu 14

KX

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 53"

108° 07' 30"

C-49-13-C-d

Quốcc lộ 28

KX

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 05"

108° 06' 01"

11° 16' 10"

108° 06' 12"

C-49-25-A-a

thôn An Phú

DC

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 33"

108° 07' 22"

C-49-13-C-c

thôn Bình An

DC

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 37"

108° 06' 55"

C-49-25-A-a

thôn Bình Lâm

DC

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 42"

108° 07' 16"

C-49-13-C-c

bàu Bông Dâu

TV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 34"

108° 05' 14"

C-49-13-C-c

Mương Cái

TV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11o 02' 21''

108° 05' 37"

10° 57' 15"

108° 06' 35"

C-49-13-C-c

Mương Cái

TV

xã Hàm Chính

H Hàm Thuận Bc

11° 05' 48"

108° 07' 57''

10° 09' 10"

108° 08' 22"

C-49-13-C-d

Sông Cái

TV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thun Bắc

11° 10' 11"

108° 08' 27"

10° 56' 05"

108° 08' 06"

C-49-13-C-d

bàu Dạo Dưới

TV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thun Bc

11° 00' 46"

108° 05' 44"

C-49-13-C-c

bàu Do Trên

TV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 54"

108° 05' 31"

C-49-13-C-c

bàu Giếng C

TV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thun Bắc

11° 02' 24"

108° 05' 35"

C-49-13-C-c

thôn Hi Nhơn

DC

xã Hàm Chính

H. Hàm Thun Bắc

11° 01' 41"

108° 07 42"

C-49-13-C-d

Cầu Liêm

KX

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 05"

108° 07' 05"

C-49-13-C-c

Sui Mương Yên

TV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 42"

108° 05' 21"

10° 58' 49"

108° 06' 37"

C-49-25-A-a

Kênh N21

TV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 01' 56"

108° 05' 00"

11° 00' 45"

108° 05' 16"

C-49-13-C-c

kênh N23

TV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 51"

108° 04' 57''

10° 58' 12"

108° 06' 14"

C-49-13-C-c

thôn Ninh Thun

DC

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 07"

108° 05' 50"

C-49-13-C-c

suối Ông Mười Ly

TV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

10° 02' 06"

108° 06' 35"

11° 00' 42"

108° 06' 43"

C-49-13-C-c

cầu S 6

KX

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 45"

108° 06' 38"

C-49-25-A-a

Cu Sông Cái

KX

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 00"

108° 08' 40"

C-49-13-C-d

Núi Thừa

SV

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bắc

11° 03' 54"

108° 04' 37"

C-49-13-C-c

thôn Trũng Liêm

DC

xã Hàm Chính

H. Hàm Thuận Bc

11° 02' 52"

108° 06' 22"

C-49-13-C-c

thôn 1

DC

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 03' 20"

108° 09' 10"

C-49-13-C-d

Quc lộ 1A

KX

xã Hàm Đc

H. Hàm Thun Bắc

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-13-C-d

Thôn 2

DC

xã Hàm Đức

H. Hàm Thun Bắc

11° 02' 14"

108° 09' 52"

C-49-13-C-d

Tn 3

DC

xã Hàm Đức

H. Hàm Thun Bắc

11° 01' 56"

108° 09' 55"

C-49-13-C-d

thôn 4

DC

xã Hàm Đức

H. Hàm Thun Bắc

11° 01' 25"

108° 09' 43"

C-49-13-C-d

Thôn 5

DC

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 31"

108° 09' 27"

C-49-13-C-d

Thôn 6

DC

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 53"

108° 09' 27"

C-49-25-A-b

Thôn 7

DC

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 01' 56"

108° 13' 41"

C-49-13-C-d

cầu Bàu Quéo

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 01' 58"

108° 09' 28"

C-49-13-C-d

sông Cạn

TV

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 05"

108° 12' 46"

10° 58' 34"

108° 08' 15"

C-49-13-C-d;

C-49-25-A-b

Sui Đá

TV

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 21"

108° 10' 45"

11° 03' 26"

108° 09' 59"

C-49-13-C-d

Di tích kho cổ học Động Bà H

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 54"

108° 09' 41"

C-49-13-C-d

mương Giếng Chanh

TV

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 01' 50"

108° 16' 13"

11° 04' 23"

108° 10' 55"

C-49-13-C-d

Trường Ph thông cơ sở Hàm Đức

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 57''

108° 09' 35"

C-49-13-C-d

trường Tiểu học Hàm Đức 5

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 26"

108° 09' 41"

C-49-13-C-d

Cầu Hoà Đồng

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thun Bắc

11° 00' 25"

108° 09' 20"

C-49-13-C-d

mương Kim Long

TV

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 05' 48"

108° 07' 57''

10° 09" 10"

108° 08' 22"

C-49-13-C-d

Cầu Năm Ho

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 54"

108° 09' 13"

C-49-13-C-d

trường Trung học Phổ thông Nguyễn Văn Linh

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 19"

108° 09' 41"

C-49-13-C-d

cầu Ông Tm

KX

xã Hàm Đc

H. Hàm Thun Bc

11° 03' 27"

108° 10' 13"

C-49-13-C-d

đường tinh SaRa-Tm Hưng

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 01' 47"

108° 09' 39"

11° 02' 59"

108° 07' 32"

C-49-13-C-d

cầu Sông Cái

KX

xã Hàm Đc

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 00"

108° 08' 40"

C-49-13-C-d

Cầu Sông Cạn

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 00"

108° 08' 19"

C-49-13-C-d

Cầu Suối Đá

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bắc

11° 03' 33"

108° 10' 01"

C-49' 13-C-d

núi Tà Dôn

SV

xã Hàm Đức

H. Hàm Thun Bc

11° 02' 55"

108° 10' 41"

C-49-13-C-c

đường tỉnh Trin

KX

xã Hàm Đức

H. Hàm Thuận Bc

11° 02' 28"

108° 09' 47"

11° 02' 00"

108° 15' 00"

C-49-13-C-c

cống Bàu De

KX

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bc

10° 59' 56"

108° 01' 38"

C-49-25-A-a

nhà máy Nước Bình Hiệp

KX

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bc

10° 57' 53"

108° 03' 56"

C-49-25-A-a

Đp Cà Giang

KX

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thun Bắc

10° 57' 45"

108° 03' 47"

C-49-25-A-a

hồ Cà Giang

TV

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bc

10° 57' 55"

108° 03' 45"

C-49-25-A-a

ng Cà Ty

TV

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thun Bc

10° 58' 04"

107° 55' 28"

10° 55' 15"

108° 06' 14"

C-49-25-A-a

đập Cẩm Hang

KX

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 24"

108° 02' 11"

C-49-25-A-a

suối Cẩm Hang

TV

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

11° 01' 40"

108° 01' 14"

10° 59' 43"

108° 01' 47"

C-49-13-C-c;

C-49-25-A-a

hồ Cẩm Hang

TV

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 33"

108° 02' 01"

C-49-25-A-a

Suối Dầu

TV

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 14"

107° 59' 32"

10° 57' 24"

108° 01' 45"

C-49-25-A-a

thôn Đại Lộc

DC

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 20"

108° 03' 38"

C-49-25-A-a

thôn Đại Thiện 1

DC

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 00"

108° 04' 12"

C-49-25-A-a

thôn Đại Thiện 2

DC

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 46"

108° 03' 31"

C-49-25-A-a

thôn Phú Đin

DC

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 04"

108° 03' 07"

C-49-25-A-a

đình làng Phú Hội

KX

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 08"

108° 02' 58"

C-49-25-A-a

thôn Phú Nhang

DC

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 40"

108° 01' 45"

C-49-25-A-a

Bàu Sẻ

TV

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 27"

108° 03' 09"

C-49-25-A-a

thôn Xuân Điền

DC

xã Hàm Hiệp

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 33"

108° 01' 57''

C-49-25-A-a

Thôn 1

DC

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 32"

108° 04' 46"

C-49-25-A-a

Thôn 2

DC

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 37"

108° 05' 02"

C-49-25-A-a

Thôn 3

DC

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 06"

108° 04' 34"

C-49-25-A-a

Thôn 5

DC

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 13"

108° 03' 18"

C-49-25-A-a

quốc lộ 28

KX

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 05"

108° 06' 01"

11° 16' 10"

108° 06' 12"

C-49-25-A-a

bàu Bà Niên

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 56"

108° 04' 12"

C-49-25-A-a

Núi Bành

SV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 02"

108° 02' 02"

C-49-13-C-c

sông Bình Lợi

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 49"

108° 05' 50"

10° 56' 12"

108° 08' 14"

C-49-25-A-a

Suối Cát

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 58"

108° 03' 33"

10° 57' 49"

108° 05' 50"

C-49-25-A-a

cầu Đôi 2

KX

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 40''

108° 06' 18"

C-49-25-A-a

bàu Găng Làng

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 18"

108° 04' 25"

C-49-13-C-c

H Học Tám

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 39"

108° 03' 11"

C-49-25-A-a

Núi Kính

SV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 20"

108° 01' 39"

C-49-13-C-c

Sui Mương Yên

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 42"

108° 05' 21"

10° 58' 49"

108° 06' 37"

C-49-25-A-a

kênh N23

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 51''

108° 04' 57''

10° 58' 12"

108° 06' 14"

C-49-13-C-c

kênh N25

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 01' 18"

108° 04' 15"

10° 59' 30"

108° 04' 55"

C-49-25-A-a;

C-49-13-C-c

kênh N27

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 50"

108° 03' 38"

10° 58' 41"

108° 05' 44"

C-49-25-A-a;

C-49-13-C-c

kênh N29

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 31"

108° 03' 11''

10° 58' 31"

108° 04' 59"

C-49-25-A-a;

C-49-13-C-c

cầu Ông Bộ

KX

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 48"

108° 05' 33"

C-49-25-A-a

sông Ông Cân

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 12"

108° 04' 31"

10° 58' 40"

108° 05' 35"

C-49-25-A-a

Cầu Ông Hoành

KX

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bc

10° 57' 33"

108° 06' 14"

C-49-25-A-a

khu công NgHiệp Phan Thiết

KX

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 34"

108° 05' 49"

C-49-25-A-a

Suối Sau

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 01' 58"

108° 02' 44"

10° 58' 15"

108° 05' 40"

C-49-25-A-a

cầu S 6

KX

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 45"

108° 06' 38"

C-49-25-A-a

Bàu Thim

TV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 00' 39"

108° 04' 47"

C-49-13-C-c

thôn Thuận Thành

DC

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 58"

108° 05' 58"

C-49-25-A-a

Thôn Thuận Điền

DC

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 13"

108° 05' 59"

C-49-25-A-a

núi Ti Ô Hà

SV

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 03' 25"

108° 03' 01"

C-49-13-C-c

Cầu Trắng

KX

xã Hàm Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 55"

108° 06' 24"

C-49-25-A-a

đường tnh 714

KX

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 45"

108° 07' 49"

11° 14' 07"

107° 51' 42"

C-49-13-C-a;

C-49-13-C-c

Núi Bà

SV

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 15"

108° 06' 52"

C-49-13-C-a

i Dung

SV

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 31"

108° 02' 12"

C-49-13-C-a

suối Đá

TV

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 29"

108° 00' 29"

11° 09' 50"

108° 00' 03"

C-49-13-C-a

suối Đá

TV

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 36"

108° 02' 01"

11° 06' 19"

108° 04' 59"

C-49-13-C-c;

C-49-25-A-3

Cầu Hà Ra

KX

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 18"

108° 07' 07"

C-49-13-C-c

sông Hà Ra

TV

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 56"

108° 08' 40"

11° 04' 51"

108° 06' 19"

C-49-13-C-d;

C-49-13-C-b

thôn Lâm Thuận

DC

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 05' 45"

108° 06' 21"

C-49-13-C-c

thôn Phú Điền

DC

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 16"

108° 06' 07"

C-49-13-C-c

thôn Phú Lập

DC

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 49"

108° 06' 21"

C-49-13-C-c

thôn Phú Sơn

DC

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 40"

108° 05' 04"

C-49-13-C-C

thôn Phú Thắng

DC

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 53"

108° 05' 35"

C-49-13-C-c

Sông Thăng

TV

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 02"

108° 03' 42"

11° 05' 06"

108° 05' 58"

C-49-13-C-c

Cầu Trng

KX

xã Hàm Phú

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 56"

108° 06' 20"

C-49-13-C-a

Quốc lộ 1A

KX

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-25-A-a;

C-49-25-A-b

Quốc lộ 28

KX

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 05"

108° 06' 01"

11° 16' 10"

108° 06' 12"

C-49-25-A-a

cầu Bến Lội

KX

xã Hàm Thng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 10"

108° 06' 39"

C-49-25-A-a

ng Bình Lợi

TV

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 49"

108° 05' 50"

10° 56' 12"

108° 08' 14"

C-49-25-A-a;

C-49-25-A-b

Mương Cái

TV

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

11° 02' 21"

108° 05' 37"

10° 57' 15"

108° 06' 35"

C-49-13-C-c

sông Cái

TV

xã Hàm Thng

H. Hàm Thuận Bắc

11° 10' 11"

108° 08' 27"

10° 56' 05"

108° 08' 06"

C-49-25-A-b

Sông Cạn

TV

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 05"

108° 12' 46"

10° 58' 34"

108° 08' 15"

C-49-13-C-b;

C-49-13-C-d

cầu Đôi 2

KX

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 40"

108° 06' 18"

C-49-25-A-a

thôn Kim Bình

DC

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 51"

108° 07' 31"

C-49-25-A-b

thôn Kim Ngọc

DC

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 59' 32"

108° 08' 13"

C-49-25-A-b

cầu Phú Long

KX

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 25"

108° 08' 25"

C-49-25-A-b

cầu S 6

KX

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 45"

108° 06' 38"

C-49-25-A-a

thôn Thắng Hiệp

DC

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 15"

108° 06' 40"

C-49-25-A-a

thôn Thắng Hoà

DC

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 57''

108° 07' 59"

C-49-25-A-b

thôn Thắng Lợi

DC

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 41

108° 07' 12"

C-49-25-A-a

thôn Thắng Thuận

DC

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 58' 00"

108° 07' 07"

C-49-25-A-a

Cu Trng

KX

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 55"

108° 06' 24"

C-49-25-A-a

thôn Ung Chiếm

DC

xã Hàm Thắng

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 04"

108° 07' 59"

C-49-25-A-b

Quc lộ 28

KX

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 05"

108° 06' 01"

11° 16' 10"

108° 06' 12"

C-49-13-C-a

đường tỉnh 714

KX

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 45"

108° 07' 49"

11° 14' 07"

107° 51' 42"

C-49-13-C-a

Núi Bà

SV

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 15"

108° 06' 52"

C-49-13-C-a

Cu Bậc Lở

KX

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 00"

108° 07' 46"

C-49-13-C-d

sông Cà Tót

TV

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 59"

107° 58' 05"

11° 10' 30"

108° 06' 28"

C-48-13-C-a

Sông Cái

TV

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 10' 11"

108° 08' 27"

10° 56' 05"

108° 08' 06"

C-49-13-C-d;

C-49-13-C-b

kênh Châu Tá-812

TV

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 15' 09"

108° 14' 57''

11° 09' 18"

108° 08' 52"

C-49-13-A-d;

C-49-13-B-C

Cu Dân Tộc

KX

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 52"

108° 07' 40"

C-49-13-C-c

sông Đại Đạo

TV

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 29"

108° 08' 11"

11° 05' 33"

108° 08' 02"

C-49-13-C-b

cầu Giang Mâu

KX

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 47"

108° 07' 54"

C-49-13-C-c

Cu Hà Ra

KX

Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 18"

108° 07' 07"

C-49-13-C-c

sông Hà Ra

TV

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 56"

108° 08' 40"

11° 04' 51"

108° 06' 19"

C-49-13-C-d;

C-49-13-C-b

Sông Khô

TV

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 53"

108° 03' 49"

11° 12' 59"

108° 06' 07"

049-13-C-a

đập Kim Long

KX

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 56' 57''

108° 07' 52"

C-49-13-C-d

thôn Lâm Giang

DC

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 49"

108° 07 57''

C-49-13-C-b

thôn Phú Hòa

DC

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 29"

108° 07 43"

C-49-13-C-a

thôn Phú Thái

DC

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 49"

108° 08' 33"

C-49-13-C-b

Cầu Sông Quao

KX

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 53"

108° 08' 50"

C-49-13-C-b

đập Sông Quao

KX

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 10' 11"

108° 08' 27"

C-49-13-C-b

hồ Sông Quao

TV

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 10' 22"

108° 07' 48"

C-49-13-C-a;

C-49-13-C-b

Cầu Trại Bò

KX

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bc

11° 08' 34"

108° 08' 19"

C-49-13-C-c

núi Xã Thô

SV

xã Hàm Trí

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 28"

108° 09' 19"

C-49-13-C-d

Quốc lộ 1A

KX

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-13-C-b;

C-49-13-D-a

đường tnh 711

KX

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 11' 52"

108° 09' 26"

11° 07' 21"

108° 12' 29"

C-49-13-C-b;

C-49-13-D-a

cầu Bằng Lăng

KX

xã Thông Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 51"

108° 12' 44"

C-49-13-C-b

sông Cạn

TV

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 05"

108° 12' 46"

10° 58' 34"

108° 08' 15"

C-49-13-C-b

núi Châu Tá

SV

xã Hồng Liêm

H, Hàm Thuận Bắc

11° 11' 53"

108° 13' 08"

C-49-13-C-b

kênh Châu Tá-812

TV

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 15' 09"

108° 14' 57''

11° 09' 18"

108° 08' 52"

C-49-13-A-d;

C-49-13-B-c

núi Chấn Rong

SV

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 39"

108° 11' 09"

C-49-13-C-b

núi Đá Bàn

SV

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 46"

108° 15' 18"

C-49-13-D-a

i Ếch

SV

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 10' 48"

108° 15' 30"

C-49-13-D-a

sông Khán

TV

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 16' 10"

108° 06' 12"

11° 13' 00"

108° 08' 25"

C-49-13-C-b;

C-49-13-A-c

thôn Liêm An

DC

xã Thông Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 55"

108° 13' 11''

C-49-13-C-b

thôn Liêm Bình

DC

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 27"

108° 11' 38"

C-49-13-C-b

thôn Liêm Hoà

DC

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 11"

108° 14' 22"

C-49-13-C-d

thôn Liêm Thái

DC

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bc

11° 08' 11"

108° 13' 01"

C-49-13-C-b

thôn Liêm Thuận

DC

Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 33"

108° 15' 29"

C-49-13-C-b

ga Long Thạnh

KX

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 48"

108° 12' 11"

C-49-13-C-b

Tịnh xá Ngọc Thiền

KX

Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 10' 27"

108° 15' 58"

C-49-13-D-a

Núi Rễ

SV

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 10' 06"

108° 16' 46"

C-49-13-D-a

Sui Reo

TV

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 16' 35"

108° 08' 01"

11° 09'' 15"

108° 11' 53"

C-49-13-C-b

Sui Sâu

TV

Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 29"

108° 11' 43"

11° 07' 52"

108° 12' 43"

C-49-13-C-b

Cầu Sui Sa

KX

xã Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 12"

108° 12' 57''

C-49-13-C-b

núi Thng Tạo

SV

Hồng Liêm

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 49"

108° 17' 48"

C-49-13-D-a

thôn 1

DC

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 00"

108° 11' 52"

C-49-13-C-d

Quốc lộ 1A

KX

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-13-C-d

thôn 2

DC

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 01' 38"

108° 08' 53"

C-49-13-C-d

thôn 3

DC

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 42"

108° 12' 20"

C-49-13-C-d

thôn 4

DC

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 05' 27"

108° 10' 41"

C-49-13-C-d

đường tnh 711

KX

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 11' 52"

108° 09' 26"

11° 07 21"

108° 12' 29"

C-49-13-C-b; C-49-13-D-a

Cầu Bng Lăng

KX

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 51"

108° 12' 44"

C-49-13-C-d

Sông Cạn

TV

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 05"

108° 12' 46"

10° 58' 34"

108° 08' 15"

C-49-13-C-b;

C-49-13-C-d

Suối Đá

TV

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 21"

108° 10' 45"

11° 03' 26"

108° 09' 59"

C-49-13-C-d

mương Giếng Chanh

TV

Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 01' 50"

108° 16' 13"

11° 04' 23"

108° 10' 55"

C-49-13-C-d

núi Giếng Xó

SV

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 39"

108° 14' 02"

C-49-13-C-d

chùa Hồng Quang

KX

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 09"

108° 11' 10"

C-49-13-C-d

Sông Khán

TV

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 16' 10"

108° 06' 12"

11° 13' 00"

108° 08' 25"

C-49-13-C-b;

C-49-13-A-c

Cầu Làng

KX

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 41"

108° 11' 11"

C-49-13-C-d

ga Long Thạnh

KX

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 48"

108° 12' 11"

C-49-13-C-d

núi Lc Du

SV

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bc

11° 06' 51"

108° 12' 32"

C-49-13-C-d

Cầu Quằn

KX

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 43"

108° 10' 27"

C-49-13-C-d

Suối Sâu

TV

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 29"

108° 11' 43"

11° 07' 52"

108° 12' 43"

C-49-13-C-b

hồ Suối Đá

TV

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 42"

108° 10' 45"

C-49-13-C-d

thôn Sui Đá

DC

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 02"

108° 11' 15"

C-49-13-C-d

Nghĩa trang Liệt sĩ tỉnh Bình Thuận

KX

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 05' 56"

108° 11' 33"

C-49-13-C-d

bàu Trũng Găng

TV

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 24"

108° 12' 13"

C-49-13-C-d

bàu Trũng Im

TV

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 03' 50"

108° 12' 06"

C-49-13-C-d

chùa Vĩnh Thnh

KX

xã Hồng Sơn

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 28"

108° 09' 48"

C-49-13-C-d

Thôn 1

DC

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 33"

107° 55' 24"

C-48-24-D-b

Thôn 2

DC

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 12' 50"

107° 54' 01"

C-48-24-D-b

Thôn 3

DC

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 14' 12"

107° 52' 36"

C-48-24-D-b

Thôn 4

DC

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 14' 01"

107° 51' 48"

C-48-24-D-a

Quc lộ 55

KX

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-24-D-a

đường tỉnh 714

KX

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 45"

108° 07' 49"

11° 14' 07"

107° 51' 42"

C-48-24-D-b

suối An Krinh

TV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 14' 48"

107° 55' 48"

11° 12' 58"

107° 56' 27"

C-48-24-D-b

Sui Đa Brát

TV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 15' 41"

107° 56' 33"

11° 14' 25"

107° 57' 59"

C-48-24-D-b;

C-48-24-B-d

H Đa Gu Ri

TV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 15' 33"

107° 52' 51"

C-48-24-B-d

sông Đa Gu Ri

TV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 15' 36"

107° 53' 15"

11° 13' 46"

107° 50' 22"

C-48-24-D-a;

C-48-24-B-d

Cu Đa Gu Ri 1

KX

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 14' 13"

107° 52' 25"

C-48-24-D-a

Cầu Đa Gu Ri 2

KX

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 14' 21"

107° 51' 34"

C-48-24-B-d

núi Đa Kinh

SV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 44"

107° 56' 11"

C-48-24-D-b

sông Đa Mi

TV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 14' 36"

107° 50' 33"

11° 13' 11"

107° 50' 08"

C-48-24-D-a

Cầu Đa Mi 1

KX

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 54"

107° 50' 37"

C-48-24-D-a

cầu Đa Mi 2

KX

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 41"

107° 50' 18"

C-48-24-D-a

Suối Đa Ó

TV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 14' 15"

107° 53' 52"

11° 10' 54"

107° 53' 10"

C-48-24-D-b

hồ Đa Tri An

TV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 14' 39"

107° 54' 41"

C-48-24-B-d

suối Đa Tri An

TV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 16' 49"

107° 54' 50"

11° 12' 33"

107° 54' 48"

C-48-24-D-b;

C-48-24-B-d

i Đăng Dan Gai

SV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 16' 39"

107° 54' 16"

C-48-24-D-b

i Đăng La Hai

SV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 55"

107° 57' 03"

C-48-24-D-b

i Đăng Ông

SV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 12' 29"

107° 50' 08"

C-48-24-D-a

núi Đăng Pa Lá

SV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 12' 44"

107° 52' 28"

C-48-24-D-a

núi Đăng Ra Hai

SV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 11' 28"

107° 51' 50"

C-48-24-D-a

Suối Đắc Ly

TV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 47"

107° 52' 05"

11° 13' 11"

107° 50' 08"

C-48-24-D-a

Cầu La Dạ

KX

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 19"

107° 57' 09"

C-48-24-D-b

sông La Ngà

TV

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bc

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-D-a;

C-48-24-D-b

Cầu Suối Đa Tri An

KX

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 04"

107° 54' 53"

C-48-24-D-b

cầu Suối Đc Rinh

KX

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 15"

107° 56' 07"

C-48-24-D-b

cầu Suối Đa Ó

KX

xã La Dạ

H. Hàm Thuận Bắc

11° 12' 53"

107° 53' 37"

C-48-24-D-b

quốc lộ 28

KX

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

10° 57' 05"

108° 06' 01"

11° 16' 10"

108° 06' 12"

C-48-24-D-b

đường tỉnh 711

KX

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 11' 52"

108° 09' 26"

11° 07' 21"

108° 12' 29"

C-49-13-C-b;

C-49-13-D-a

sông Cái

TV

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 10' 11"

108° 08' 27"

10° 56' 12"

108° 08' 14"

C-49-13-C-b;

C-49-13-C-d

kênh Châu Tá-812

TV

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 15' 09"

108° 14' 57''

11° 09' 18"

108° 08' 52"

C-49-13-A-d; C-49-13-B-c

núi Chấn Rong

SV

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 39"

108° 11' 09"

C-49-13-C-b

thôn Dân Hiệp

DC

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 12"

108° 08' 46"

C-49-13-C-b

thôn Dân Hòa

DC

xã Thun Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 57''

108° 09' 09"

C-49-13-C-b

thôn Dân Lễ

DC

xã Thun Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 19"

108° 09' 57''

C-49-13-C-b

thôn Dân Trí

DC

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 11' 56"

108° 09' 45"

C-49-13-C-b

núi Đa Gia

SV

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 14' 32"

108° 09' 55"

C-49-13-C-b

Cầu Gia Reo

KX

xã Thun Hoà

H. Hàm Thuận Bắc

11° 12' 58"

108° 10' 27"

C-49-13-C-b

Sông Khán

TV

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 16' 10"

108° 06' 12"

11° 13' 00"

108° 08' 25"

C-49-13-C-b;

C-49-13-A-C

Sui Khô

TV

xã Thun Hoà

H. Hàm Thuận Bắc

11° 13' 53"

108° 03' 49"

11° 12' 59"

108° 06' 07"

C-49-13-C-a

Cầu Lăng

KX

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 11' 30"

108° 09' 18"

C-49-13-C-b

núi Lang Hon

SV

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 12' 01"

108° 07' 10"

C-49-13-C-a

Núi Nhn

SV

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 12' 23"

108° 10' 14"

C-49-13-C-b

Sui Reo

TV

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 16' 35"

108° 08' 01"

11o 09' 15''

108° 11' 53"

C-49-13-C-b

hồ Sông Khán

TV

xã Thuận Hòa

H. Hàm Thun Bắc

11° 12' 50"

108° 08' 30"

C-49-13-C-b

cầu Sông Quao

KX

xã Thun Hòa

H. Hàm Thuận Bắc

11° 09' 53"

108° 08' 50"

C-49-13-C-b

Thôn 1

DC

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 23"

108° 05' 33"

C-49-13-C-c

Thôn 2

DC

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 03' 44"

108° 06' 40"

C-49-13-C-c

núi Dang Xã Lin

SV

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 16"

107° 56' 05"

C-48-24-D-d

núi D Đen

SV

Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 38"

108° 00' 48"

C-49-13-C-c

núi Dốc Da

SV

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 37"

108° 01' 21"

C-49-13-C-a

thôn Dốc Lăng

DC

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 05' 41"

108° 05' 41"

C-49-13-C-c

Suối Đá

TV

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 36"

108° 02' 01"

11° 06" 19"

108° 04" 59'

C-49-13-C-c;

C-49-13-C-a

sông Hà Ra

TV

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 56"

108° 08' 40"

11° 04' 51"

108° 06' 19"

C-49-13-C-d;

C-49-13-C-b

Núi Hộp

SV

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 26"

108° 00' 37"

C-49-13-C-a

thôn Ku Kê

DC

xã Thun Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 53"

108° 04' 16"

C-49-13-C-c

hồ Núi Thừa

TV

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 25"

108° 04' 52"

C-49-13-C-c

Núi Ông

SV

xã Thun Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 04' 17"

108° 00' 10"

C-48-24-D-d

núi Ông Trao

SV

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 34"

107° 57' 15"

C-48-24-D-b

sông Sa Lun

TV

xã Thun Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 08' 50"

107° 56' 38"

11o 11' 14''

107° 53' 49"

C-48-24-D-b

Suối Sâu

TV

xã Thun Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 05' 03"

108° 01' 37"

11° 05' 35"

108° 03' 42"

C-49-13-C-c

núi Sông Lên

SV

xã Thun Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 54"

107° 58' 37"

C-48-24-D-d

Sông Thăng

TV

xã Thuận Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 07' 02"

108° 04' 42"

11° 05' 06''

108° 05' 58"

C-49-13-C-c

C-49-13-C-c

Núi Thừa

SV

xã Thun Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 03' 54"

108° 04' 37"

C-49-13-C-c

Sông Trao

TV

xã Thun Minh

H. Hàm Thuận Bắc

11° 06' 08"

108° 02' 43"

11° 04' 44"

108° 06' 17"

C-49-13-C-c

đường tnh 712

KX

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 45"

107° 52' 24"

10° 43' 45"

107° 52' 08"

C-48-36-B-c

Núi Nhọn

SV

TT. Thuận Nam

H: Hàm Thuận Nam

10° 50' 50"

107° 53' 06"

C-48-36-B-d

giáo xứ Hoà Vinh

KX

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 20"

107° 51' 47"

C-48-36-B-c

chùa Hố Dầu

KX

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 49' 35"

107° 53' 41"

C-48-36-B-d

Khu phố Lập Bình

DC

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 44"

107° 51' 17"

C-48-36-B-c

Khu phố Lập Hoà

DC

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 27"

107° 51' 14"

C-48-36-B-c

Khu phố Lập Nghĩa

DC

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 49' 55"

107° 51' 35"

C-48-36-B-c

Khu phố Lập Vinh

DC

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 25"

107° 51' 50"

C-48-36-B-c

Khu phố Nam Tân

DC

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 51' 24"

107° 52' 50"

C-48-36-B-d

Khu phố Nam Thành

DC

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 07"

107° 52' 55"

C-48-36-B-d

Khu phố Nam Trung

DC

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 49"

107° 52' 17"

C-48-36-B-c

đường Nguyển Minh Châu

KX

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 58"

107° 51' 40"

10° 47' 49"

107° 52' 26"

C-48-36-B-c

Đường Nguyn Trãi

KX

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 45"

107° 52' 24"

10° 44' 50"

107° 52' 32"

C-48-36-B-c

Suối Ông Quý

TV

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 05"

107° 52' 26"

10° 47' 56"

107° 51' 58"

C-48-36-B-c

Ông Phan

TV

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

11° 01' 26"

107° 45' 47"

10° 43' 12"

107° 52' 28"

C-48-36-B-a

Cầu Sắt

KX

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 07"

107° 52' 02"

C-48-36-B-c

núi Tà Cú

SV

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 58"

107° 53' 55"

C-48-36-B-d

khu du lịch cáp treo Tà Cú

KX

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 49' 28"

107° 53' 03"

C-48-36-B-d

trạm biến áp Thuận Nam

KX

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

10° 51' 28"

107° 53' 33"

C-48-36-B-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

TT. Thuận Nam

H. Hàm Thuận Nam

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 03"

107° 34' 18"

C-48-36-B-d

Thôn 1

DC

xã Hàm Cần

H. Hàm Thuận Nam

11° 03' 02"

107° 56' 57''

C-48-24-D-d

Thôn 2

DC

xã Hàm Cần

H. Hàm Thuận Nam

11o 01' 11''

107° 56' 09"

C-48-24-D-d

Thôn 3

DC

xã Hàm Cần

H. Hàm Thuận Nam

10° 59' 55"

107° 53' 55"

C-48-36-B-b

đường tỉnh 718

KX

xã Hàm Cn

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 07"

108° 00' 18"

11° 00' 59"

108° 56' 17"

C-48-24-D-d

núi Bang Lim

SV

xã Hàm Cần

H. Hàm Thuận Nam

11° 02' 21"

107° 53' 49"

C-48-24-D-d

sông Ca Pét

TV

xã Hàm Cần

H. Hàm Thuận Nam

11° 02' 39"

107° 52' 38"

10° 58' 36"

107° 55' 03"

C-48-24-D-c;

C-48-36-B-b

Sui Chan

TV

xã Hàm Cần

H. Hàm Thuận Nam

11° 05' 13"

107° 56' 05"

11° 00' 43"

107° 56' 16"

C-48-24-D-d

suối Le

TV

xã Hàm Cn

H. Hàm Thuận Nam

11° 06' 05"

107° 55' 12"

11° 02' 39"

107° 52' 38"

C-48-24-D-d

núi Lên Hô

SV

xã Hàm Cần

H. Hàm Thuận Nam

11° 06' 24"

107° 56' 02"

C-48-24-D-d

sông Linh

TV

xã Hàm Cn

H. Hàm Thuận Nam

11° 06' 35"

107° 56' 54"

10° 59' 09"

107° 58' 39"

C-48-24-D-d

thôn Lò To

DC

xã Hàm Cần

H. Hàm Thuận Nam

10° 02' 07"

108° 00' 19"

C-48-36-C-c

núi Ông

SV

xã Hàm Cần

H. Hàm Thuận Nam

11° 04' 17"

108° 00' 10"

C-48-24-D-d

sui Quéo

TV

xã Hàm Cần

H. Hàm Thuận Nam

11° 03' 19"

107° 57' 56"

11° 00' 21"

107° 58' 42"

C-48-24-D-d

Quc lộ 1A

KX

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-48-36-B-b

sông Cát

TV

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 53' 43"

107° 58' 40"

10° 55' 27"

108° 04' 55"

C-49-25-A-a

kênh Chính

TV

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 02"

107° 55' 28"

10° 57' 23"

108° 00' 11"

C-48-36-B-b

Núi Đt

SV

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 53' 51"

107° 56' 29"

C-48-36-B-b

suối Đất Đỏ

TV

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 37"

107° 57' 12"

10° 53' 12"

107° 58' 24"

C-48-36-B-b

Hồ Đu Đủ

TV

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 54' 09"

107° 54' 26"

C-48-36-B-b

Tịnh xá Ngọc Nhơn

KX

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 34"

107° 57' 11''

C-48-36-B-b

chùa Pháp Quang

KX

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 53' 31"

107° 56' 48"

C-48-36-B-b

thôn Phú Cường

DC

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 54' 25"

107° 58' 14"

C-48-36-B-d

thôn Phú Lc

DC

Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 54' 31"

107° 57' 11"

C-48-36-B-d

Thôn Phú Nghĩa

DC

xã Hàm Cường

H. Hàm Thun Nam

10° 52' 59"

107° 57' 22"

C-48-36-B-d

thôn Phú Sung

DC

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 54' 20"

107° 58' 06"

C-48-36-B-d

cầu Phú Sung

KX

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 54' 05"

107° 57' 14"

C-48-36-B-b

suối Phú Sung

TV

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 54' 23"

107° 51' 49"

10° 53' 43"

107o 58' 40''

C-48-36-B-b

thôn Phú Thọ

DC

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 53' 25"

107° 56' 53"

C-48-36-B-d

ga Suối Vân

KX

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 18"

107° 51' 59"

C-48-36-B-b

núi Tổ Ong

SV

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 54' 46"

107° 54' 11"

C-48-36-B-b

Suối Tre

TV

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 04"

107° 54' 22"

10° 52' 37"

107° 57' 12"

C-48-36-B-b

Suối Vận

TV

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 31"

107° 50' 15"

10° 57' 34"

107° 53' 53"

C-48-36-B-b

giáo xứ Vinh An

KX

xã Hàm Cường

H. Hàm Thuận Nam

10° 54' 49"

107° 58' 14"

C-48-36-B-b

Quc lộ 1A

KX

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-48-36-B-b

hồ Ba Bàu

TV

xã Hàm Kim

H. Hàm Thuận Nam

10° 57' 53"

107° 55' 18"

C-48-36-B-b

núi Ba Hòn

SV

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 53' 25"

108° 00' 14"

C-49-25-A-a

đập Bá Ký

KX

Hàm Kim

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 44"

107° 57' 53"

C-48-36-B-b

Mương Cái

TV

Hàm Kim

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 59"

108° 03' 53"

10° 55' 00"

108° 00' 37"

C-49-25-A-a

Sông Cát

TV

xã Hàm Kim

H. Hàm Thuận Nam

10° 53' 43"

107° 58' 40"

10° 55' 27"

108° 04' 55"

C-49-25-A-a

Kênh Chính

TV

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 02"

107° 55' 28"

10° 57' 23"

108° 00' 11"

C-48-36-B-b

núi Chóp Vung

SV

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 56' 54"

107° 57' 48"

C-49-25-A-a

bưng Cò Ke

TV

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 03"

107° 59' 53"

10° 52' 60"

107° 58' 21"

C-48-36-B-b

thôn Dân Bình

DC

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 26"

107° 58' 43"

C-48-36-B-b

thôn Dân Hiệp

DC

xã Hàm Kim

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 12"

108° 00' 09"

C-49-25-A-a

thôn Dân Phú

DC

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 27"

108° 00' 31"

C-49-25-A-a

đập Đồng Đế

KX

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 44"

107° 55' 18"

C-49-25-A-a

khu công Nghiệp Hàm Kiệm 2

KX

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 56' 05"

107° 59' 51"

C-49-25-A-a

Sông Móng

TV

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 56"

107° 51' 19"

10° 57' 48"

107° 54' 42"

C-48-36-B-b

chùa Ph Minh

KX

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 16"

107° 59' 50"

C-48-36-B-b

Ban quản lý Rừng Phòng hộ Sông Móng-Ca Pét

KX

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 15"

107° 59' 12"

C-48-36-B-b

Suối Sọp

TV

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 39"

107° 58' 37"

10° 54' 45"

107° 59' 34"

C-48-36-B-b

cầu Suối Sọp

KX

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 02"

107° 58' 58"

C-48-36-B-b

giáo xứ Thuận Nghĩa

KX

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 28"

108° 00' 24"

C-49-25-A-a

Suối Vn

TV

xã Hàm Kiệm

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 31"

107° 50' 15"

10° 57' 34"

107° 53' 53"

C-48-36-B-b

quốc lộ 1A

KX

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-48-36-B-b

đập Bưng Bà Tùng

KX

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 40"

107° 56' 07"

C-48-36-B-d

Núi Đất

SV

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 34"

107° 54' 10"

C-48-36-B-d

hồ Đu Đủ

TV

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 54' 09"

107° 54' 26"

C-48-36-B-b

đường huyện Hàm Minh-Thuận Quý

KX

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 02"

107° 55' 15"

10° 46' 21"

108° 01' 07"

C-48-36-B-d

thôn Minh Hòa

DC

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 51' 28"

107° 54' 18"

C-48-36-B-d

thôn Minh Thành

DC

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 51' 42"

107° 55' 50"

C-48-36-B-d

thôn Minh Tiến

DC

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 45"

107° 55' 49"

C-48-36-B-b

Giáo xứ Phao Lô

KX

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 51' 35"

107° 54' 50"

C-48-36-B-d

Suối Phú Sung

TV

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 54' 23"

107° 51' 49"

10° 54' 05"

107° 58' 40"

C-48-36-B-b

chùa Qung Thành

KX

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 51' 33"

107° 55' 42"

C-48-36-B-d

núi Tà Cú

SV

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 58"

107° 53' 55"

C-48-36-B-d

suối Tre

TV

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 04"

107° 54' 22"

10° 52' 37"

107° 57' 12"

C-48-36-B-b

Suối Vn

TV

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 49' 51"

107° 54' 26"

10° 47' 15"

107° 54' 51"

C-48-36-B-b

công ty ViNaHarsi Gon

KX

xã Hàm Minh

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 59"

107° 53' 46"

C-48-36-B-b

quốc lộ 1A

KX

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-25-A-a

ng Cà Ty

TV

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 04"

107° 55' 28"

10° 55' 15"

108° 06' 14"

C-49-25-A-a

ơng Cái

TV

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 59"

108° 03' 53"

10° 55' 00"

108° 00' 37"

C-49-25-A-a

sông Cát

TV

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 53' 43"

107° 58' 40"

10° 55' 27"

108° 04' 55"

C-49-25-A-a

kênh Chính

TV

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 02"

107° 55' 28"

10° 57' 23"

108° 00' 11"

C-48-36-B-b

khu công Nghiệp Hàm Kiệm 1

KX

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 56' 13"

108° 00' 28"

C-49-25-A-a

chùa Liên Hoa Ni T

KX

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 36"

108° 02' 40"

C-49-25-A-a

Đường ngã hai Hàm Mỹ-ga Mương Mán

KX

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 41"

108° 02' 26"

10° 58' 07"

108° 00' 18"

C-49-25-A-a

Thôn Phú Hưng

DC

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 45"

108° 02' 49"

C-49-25-A-a

Thôn Phú Khánh

DC

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 25"

108° 03' 21"

C-49-25-A-a

giáo xứ Phú Lâm

KX

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 59"

108° 02' 16"

C-49-25-A-a

thôn Phú Mỹ

DC

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 56' 04"

108° 03' 13"

C-49-25-A-a

thôn Phú Phong

DC

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 57' 12"

108° 01' 08"

C-49-25-A-a

thôn Phú Sơn

DC

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 25"

108° 02' 08"

C-49-25-A-a

thôn Phú Sum

DC

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 56"

108° 01' 57''

C-49-25-A-a

Suối Sâu

TV

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 53"

108° 02' 45"

10° 55' 34"

108° 03' 44"

C-49-25-A-a

thôn Văn Lâm

DC

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 56' 28"

108° 02' 15"

C-49-25-A-a

giáo xứ Vinh Lưu

KX

xã Hàm Mỹ

H. Hàm Thuận Nam

10° 56' 14"

108° 02' 28"

C-49-25-A-a

Đường tỉnh 718

KX

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 07"

108° 00' 18"

11° 00' 59"

108° 56' 17"

C-48-24-D-d;

C-49-25-A-a

thôn Ba Bàu

DC

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 30"

107° 55' 18"

C-48-36-B-b

nhà thờ Ba Bàu

KX

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 56"

107° 55' 08"

C-48-36-B-b

hồ Ba Bàu

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 57' 53"

107° 55' 18"

C-48-36-B-b

sông Ca Pét

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 02' 39"

107° 52' 38"

10° 58' 36"

107° 55' 03"

C-48-24-D-c;

C-48-36-B-b

Sông Cái

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 04"

107° 55' 28"

10° 55' 15"

108° 06' 14"

C-48-36-B-b

Sông Chan

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 03' 03"

107° 55' 19"

11° 00' 43"

107° 56' 16"

C-48-24-D-d

núi Chặt Cây

SV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 59"

107° 53' 27"

C-48-36-B-b

Kênh Chính

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 02"

107° 55' 28"

10° 57' 23"

108° 00' 11"

C-48-36-B-b

thôn Dân Cường

DC

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 59' 22"

107° 57' 51"

C-48-36-B-b

thôn Dân Hoà

DC

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 22"

107° 57' 26"

C-48-36-B-b

thôn Dân Thun

DC

xã Hàm Thnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 59' 30"

107° 59' 07"

C-48-36-B-b

Núi Lầm

SV

xã Hàm Thnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 30'

107° 49' 52"

C-48-36-B-a

Sông Linh

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 06' 35"

107° 56' 54"

10° 59' 09"

107° 58' 39"

C-48-24-D-d

Núi Lùm

SV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 59' 57''

107° 52' 03"

C-48-36-B-a

Sông Móng

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 56"

107° 51' 19''

10° 57' 48"

107° 54' 42"

C-48-36-B-a

Suối Quéo

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 03' 19"

107° 57' 56"

11° 00 21"

107° 58' 42"

C-48-36-B-b

hồ Sông Móng

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 59' 14"

107° 50' 59"

C-48-36-B-a

Công ty trách nhiệm hữu hạn Thanh Long Hoàng Hậu

KX

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 59' 50"

107° 55' 31"

C-48-36-B-b

Suối Thị

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 00' 21"

107° 58' 42"

10° 59' 14"

107° 59' 32"

C-48-24-D-d;

C-48-36-B-b

Suối Vận

TV

xã Hàm Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 31"

107° 50' 15"

10° 57' 34"

107° 53' 53"

C-48-36-B-a;

C-48-36-B-b

đường tỉnh 718

KX

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 07"

108° 00' 18"

11° 00' 59"

108° 56' 17"

C-48-24-D-d;

C-49-25-A-a

sông Cà Ty

TV

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 04"

107° 55' 28"

10° 55' 15"

108° 06' 14"

C-48-36-B-b

Cầu Cháy

KX

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 57' 57''

108° 00' 23"

C-49-25-A-a

Kênh Chính

TV

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 02"

107° 55' 28"

10° 57' 23"

108° 00' 11"

C-48-36-B-b;

C-49-25-A-a

núi Cô Nhí

SV

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 02"

107° 58' 25"

C-48-36-B-b

Suối Dầu

TV

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 59' 14"

107° 59' 32"

10° 57' 24"

108° 01' 45"

C-48-24-D-d;

C-49-25-A-a

thôn Đại Thành

DC

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 59' 05"

107° 59' 51"

C-48-36-B-b

thôn Đng Thành

DC

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 57' 47"

108° 00' 11"

C-49-25-A-a

giáo x Đông Tràng

KX

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 27"

107° 59' 37"

C-48-36-B-b

ga Mương Mán

KX

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 13"

108° 00' 13"

C-49-25-A-a

đường ngã hai Hàm Mỹ-ga Mương Mán

KX

xã Mường Mán

H. Hấm Thuận Nam

10° 55' 41"

108° 02' 26"

10° 58' 07"

108° 00' 18"

C-49-25-A-a

chùa Phổ Đà

KX

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 07"

108° 00' 21"

C-49-25-A-a

giáo xứ Thọ Tràng

KX

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 32"

107° 59' 44"

C-48-36-B-b

thôn Văn Phong

DC

xã Mường Mán

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 25"

107° 59' 13"

C-48-36-B-b

Thôn 1

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 05' 06"

107° 53' 31"

C-48-24-D-d

Thôn 2

DC

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 05' 53"

107° 54' 28"

C-48-24-D-d

núi Ba Đếch

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 06' 45"

107° 53' 41"

C-48-24-D-d

sông Bà Bích

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 06' 36"

107° 50' 22"

11° 02' 39"

107° 52' 38"

C-48-24-D-c;

C-48-24-D-d

núi Bá Ta

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 07' 19"

107° 51' 11"

C-48-24-D-c

suối Bom Bi

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 08' 12"

107° 55' 19"

11° 00' 06"

107° 52' 32"

C-48-24-D-b;

C-48-24-D-d

sông Ca Pét

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 02' 39"

107° 52' 38"

10° 58' 36"

107° 55' 03"

C-48-24-D-c;

C-48-36-B-b

núi Cơ Đung

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 08' 26"

107° 46' 45"

C-48-24-D-a

núi Con Đơi

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 04' 20"

107° 51' 03"

C-48-24-D-c

Suối Đa Ru

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 06' 58"

107° 47' 51"

11o 07' 48"'

107° 46' 23"

C-48-24-D-c;

C-48-24-D-a

núi Đang Cá

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 08' 22"

107° 51' 08"

C-48-24-D-a

i Đang Gia

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 08' 53"

107° 53' 43"

C-48-24-D-b

suối Đá Mài

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 04' 31"

107° 47' 16"

10° 58' 56"

107° 51' 16"

C-48-24-D-c

Núi Đồn

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 00' 19"

107° 49' 56"

C-48-24-D-c

sông La Ngà

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-D-a;

C-48-24-D-b

Sui Le

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 06' 05"

107° 55' 11"

11° 02' 39"

107° 52' 38"

C-48-24-D-d

Núi Lim

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 05' 39"

107° 50' 17"

C-48-24-D-c

núi Miền Đông

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 03' 50"

107° 50' 00"

C-48-24-D-c

Sông Móng

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

10° 58' 56"

107° 51' 19"

10° 57' 48"

107° 54' 42"

C-48-36-B-a

đường Mỹ Thạnh

KX

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 01' 52"

107° 51' 38"

11° 01' 15"

107° 56' 03"

C-48-24-D-d

núi Ông Tao

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 07' 55"

107° 53' 47"

C-48-24-D-b

suối Rơ Xuôi

TV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 08' 34"

107° 49' 33"

11° 06' 36"

107° 50' 22"

C-48-24-D-a;

C-48-24-D-c

núi Xã Lung

SV

xã Mỹ Thạnh

H. Hàm Thuận Nam

11° 08' 43"

107° 52' 23"

C-48-24-D-a

quốc lộ 1A

KX

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-48-36-B-b

Quốc lộ 55

KX

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-36-B-a; C-49-36-B-c

Nhà máy Tinh bột mỳ Bình Thuận

KX

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 37"

107° 48' 29"

C-48-36-B-c

chùa Bửu Sơn

KX

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 05"

107° 48' 23"

C-48-36-B-c

Núi Đất

SV

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 47' 51"

107° 49' 17"

C-48-36-B-c

núi Hai Yến

SV

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 11"

107° 48' 31"

C-48-36-B-c

giáo xứ Hiệp Đức

KX

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 43"

107° 50' 39"

C-48-36-B-c

chùa Kim Sơn

KX

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 45"

107° 50' 16"

C-48-36-B-c

Sui Lạnh

TV

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 07"

107° 47' 59"

10° 50' 41"

107° 48' 30"

C-48-36-B-c

thôn Lập Đức

DC

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 54"

107° 50' 26"

C-48-36-B-c

thôn Lập Phước

DC

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 50"

107° 49' 10"

C-48-36-B-c

thôn Lập Sơn

DC

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 25"

107° 48' 36"

C-48-36-B-c

Núi Nhn

SV

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 47' 32"

107° 46' 25"

C-48-36-B-c

suối Ông Quý

TV

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 05"

107° 52' 26"

10° 47' 56"

107° 51' 58"

C-48-36-B-c

Sông Phan

TV

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

11° 01' 26"

107° 45' 47"

10° 43' 12"

107° 52' 28"

C-48-36-B-a

chùa Phụng Sơn

KX

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 28"

107° 48' 08"

C-48-36-B-c

thôn Tà Mon

DC

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 51' 35"

107° 48' 07"

C-48-36-B-c

giáo x Tà Mon

KX

xã Tân Lập

H. Hàm Thun Nam

10° 51' 30"

107° 48' 16"

C-48-36-B-c

hồ Tà Mon

TV

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 12"

107° 48' 01"

C-48-36-B-c

Nhà máy Gạch Tuynel Tân Lập

KX

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 55"

107° 48' 50"

C-48-36-B-c

hồ Tân Lập

TV

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 16"

107° 52' 31"

C-48-36-B-c

Suối Vn

TV

xã Tân Lập

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 31"

107° 50' 15"

10° 57' 34"

107° 53' 53"

C-48-36-B-b

đường tỉnh 719

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 28"

108° 04' 11"

10° 40' 16"

107° 45' 12"

C-48-36-B-d

Thôn Cây Găng

DC

Tân Thành

H. Hám Thuận Nam

10° 43' 07"

107° 56' 37"

C-48-36-D-b

khu du lịch sinh thái biển CBM

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 43' 42"

108° 00' 16"

C-48-36-D-b

+49-25-C-a

khu du lịch Hòn Lan

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 42' 52"

107° 57' 18"

C-48-36-B-d

Thôn Kê Gà

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 42' 19"

107° 59' 15"

C-48-36-D-b

Chùa Kỳ Viên

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 43' 25"

107° 58' 13"

C-48-36-D-b

khu du lịch Nhược Lan

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 44' 05"

108° 00' 27"

C-48-36-D-b

suối Nước Mặn

TV

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 26"

107° 57' 06"

10° 43' 37"

107° 53' 05"

C-48-36-D-b

khu du lịch Rock Wate Bay

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 44' 03"

108° 00' 25"

C-48-36-D-b

khu du lịch Tấn Phát

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 42' 52"

107° 59' 51"

C-48-36-D-b

+49-25-C-a

Nhà máy Nước Tân Thành

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 43' 24"

107° 58' 00"

C-48-36-D-b

thôn Thạnh Mỹ

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 43' 37"

107° 56' 08"

C-48-36-D-b

thôn Văn Kê

DC

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 43' 08''

107° 58' 08"

C-48-36-D-b

khu du lịch Việt Pháp

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 42' 36"

107° 58' 35"

11

C-48-36-D-b

Cầu Xéo

KX

xã Tân Thành

H. Hàm Thuận Nam

10° 43' 46"

107° 54' 49"

C-48-36-D-b

đường tỉnh 712

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 50' 45"

107° 52' 24"

10° 44' 50"

107° 52' 32"

C-48-36-D-b;

C-49-25-C-a

đường tnh 719

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 28"

108° 04' 11"

10° 40' 16"

107° 45' 12"

C-48-36-B-d

chùa Bửu Hùng

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 45' 19"

107° 52' 45"

C-48-36-B-d

Núi Đt

SV

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 47' 51"

107° 49' 17"

C-48-36-B-c

Núi Đức Mẹ

SV

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 47' 13"

107° 53' 21"

C-48-36-B-d

thôn Hiệp Hoà

DC

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 45' 39"

107° 52' 48"

C-48-36-B-d

thôn Hiệp Lễ

DC

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 44' 41"

107° 52' 48"

C-48-36-B-d

thôn Hiệp Nghĩa

DC

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 54"

107° 53' 16"

C-48-36-B-d

giáo xứ Hiệp Nghĩa

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 45"

107° 53' 24"

C-48-36-B-d

thôn Hiệp Nhơn

DC

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 21"

107° 53' 42"

C-48-36-B-d

thôn Hiệp Phước

DC

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 45' 09"

107° 52' 48"

C-48-36-B-d

thôn Hiệp Tân

DC

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 12"

107° 51' 02"

C-48-36-B-c

suối Ké

TV

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

11° 01' 26"

107° 45' 47"

10° 43' 12"

107° 52' 28"

C-48-36-B-c

chùa Linh Bửu

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 00"

107° 53' 21"

C-48-36-B-d

chùa Linh Sơn Long Đoàn

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 52"

107° 53' 36"

C-48-36-B-d

chùa Linh Sơn Trường Thọ

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 51"

107° 53' 32"

C-48-36-B-d

Suối Nước Mặn

TV

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 26"

107° 57' 06"

10° 43' 37"

107° 53' 05"

C-48-36-B-d;

C-48-36-D-b

sông Phan

TV

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

11° 01' 26"

107° 45' 47"

10° 43' 12"

107° 52' 28"

C-48-36-B-c

giáo xứ Phêrôcao

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 06"

107° 51' 05"

C-48-36-B-c

chùa Phước Trí

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 44' 06"

107° 53' 02"

C-48-36-B-d

Cầu Quang

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 44' 29"

107° 52' 21"

C-48-36-D-a

Cầu St

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 07"

107° 52' 02"

C-48-36-B-c

núi Tà Cú

SV

xã Tân Thun

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 58"

107° 53' 55"

C-48-36-B-d

hội Thanh Minh

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 44' 03"

107° 52' 58"

C-48-36-B-d

thôn Thanh Phong

DC

xã Tân Thun

H. Hàm Thuận Nam

10° 43' 29"

107° 54' 05"

C-48-36-D-b

chùa Từ Bi

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 43' 39"

107° 53' 43"

C-48-36-D-b

Cầu Xéo

KX

xã Tân Thuận

H. Hàm Thuận Nam

10° 43' 46"

107° 54' 49"

C-48-36-D-b

đường tnh 719

KX

xã Thuận Quý

H. Hàm Thuận Nam

10° 55' 28"

108° 04' 11"

10° 40' 16"

107° 45' 12"

C-48-36-B-d

suối Nhum

TV

xã Thuận Quý

H. Hàm Thuận Nam

10° 48' 18"

107° 59' 05"

10° 46' 15"

108° 01' 12"

C-48-36-B-d

đường huyện Hàm Minh-Thuận Quý

KX

xã Thuận Quý

H. Hàm Thuận Nam

10° 52' 02"

107° 55' 15"

10° 46' 21"

108° 01' 07"

C-48-36-B-d

suối Nước Mặn

TV

xã Thuận Quý

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 26"

107° 57' 06"

10° 43' 37"

107° 53' 05"

C-48-36-B-d

cầu Suối Nhum

KX

xã Thuận Quý

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 24"

108° 01' 07"

C-49-25-A-c

thôn Thuận Cường

DC

xã Thuận Quý

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 17"

107° 59' 46"

C-49-25-A-c

thôn Thuận Minh

DC

xã Thuận Quý

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 27"

108° 00' 05"

C-49-25-A-c

chùa Thun Phú

KX

xã Thuận Quý

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 25"

108° 00' 51"

C-49-25-A-c

thôn Thuận Thành

DC

xã Thuận Q

H. Hàm Thuận Nam

10° 46' 02"

108° 01' 01''

C-49-25-A-c

quốc lộ 55

KX

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-24-C-d;

C-48-24-C-b

núi Cà Toong

SV

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

10° 07' 13"

107° 39' 35"

C-48-24-C-d

Suối Cát

TV

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 05' 28"

107° 46' 00"

11° 08' 20"

107° 40' 18"

C-48-24-C-d

Khu phố Chăm

DC

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 04' 27"

107° 41' 02"

C-48-24-C-d

núi Đá Chng

SV

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 04' 03"

107° 40' 15"

C-48-24-C-d

đường huyện Gia An-Gia Huynh

KX

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 08' 34"

107° 38' 00"

11° 03' 33"

107° 39' 31"

C-48-24-C-b;

C-48-24-C-d

Tum Giữa

TV

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 08' 10"

107° 40' 41"

C-48-24-C-b

tum Gò Mi

TV

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 07' 53"

107° 40' 54"

C-48-24-C-b

sông La Ngà

TV

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-C-b;

C-48-24-C-a

Khu phố Lạc Hà

DC

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 03' 41"

107° 39' 48"

C-48-24-C-d

Khu phố Lạc Hóa 1

DC

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 05' 27"

107° 40' 55"

C-48-24-C-d

Khu phố Lạc Hoá 2

DC

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 07' 03"

107° 40' 24"

C-48-24-C-d

Khu phố Lạc Hưng 1

DC

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 07' 03"

107° 40' 24"

C-48-24-C-d

Khu phố Lạc Hưng 2

DC

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 06' 35"

107° 40' 28"

C-48-24-C-d

đình Lạc Tánh

KX

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 05' 33"

107° 40' 41"

C-48-24-C-d

Khu phố Lạc Thuận

DC

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 04' 16"

107° 41' 19"

C-48-24-C-d

Khu phố Lạc Tín

DC

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11o 05' 41"

107° 40' 36"

C-48-24-C-d

Tum Le

TV

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 08' 31"

107° 41' 39"

C-48-24-C-d

chùa Linh Sơn

KX

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 05' 16"

107° 40' 38"

C-48-24-C-d

cầu Suối Cát

KX

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 05' 04"

107o 40' 57''

C-48-24-C-d

Khu phố Tân Thành

DC

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 03' 52"

107° 40' 37"

C-48-24-C-d

Bệnh viện Đa khoa Tánh Linh

KX

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 05' 09"

107° 41' 23"

C-48-24-C-d

Trung tâm Dạy nghề Tánh Linh

KX

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 05' 51"

107° 40' 33"

C-48-24-C-d

giáo xứ Tánh Linh

KX

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 04' 56"

107° 40' 47"

C-48-24-C-d

Khu phố Trà Cụ

DC

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

11° 06' 02"

107° 40' 29"

C-48-24-C-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

TT. Lạc Tánh

H. Tánh Linh

10° 50' 36"

107° 37' 54"

11° 11' 19"

107° 33' 54"

C-48-24-C-d

Thôn 1

DC

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 12' 12"

107° 42' 15"

C-48-24-C-b

Thôn 2

DC

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 12' 19"

107° 42' 50"

C-48-24-C-b

Thôn 3

DC

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 11' 38"

107° 42' 42"

C-48-24-C-b

Thôn 4

DC

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 10' 34"

107° 41' 09"

C-48-24-C-b

đường tỉnh 717

KX

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 08' 23"

107° 43' 22"

11° 19' 58"

107° 39' 21"

C-48-24-C-b

chợ Bc Ruộng

KX

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 12' 05"

107° 42' 37"

C-48-24-C-b

phòng khám Đa khoa Bắc Ruộng

KX

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 12' 20"

107° 42' 07"

C-48-24-C-b

núi Bơ Phan Tre La

SV

xã Bc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 20' 43"

107° 46' 58"

C-48-24-B-c

suối Cầu Cháy

TV

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 17' 52"

107° 43' 50"

11° 12' 02"

107° 40' 41"

C-48-24-C-b

Suối Cầu Nhì

TV

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 15' 23"

107° 44' 20"

11° 11' 51'

107° 41' 13"

C-48-24-C-b

Cầu Cháy

KX

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 12' 30"

107° 42' 03"

C-48-24-C-b

kênh Chính Bắc-Tà Pao

TV

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 09' 52"

107° 43' 09"

11° 13' 36"

107° 39' 10"

C-48-24-C-b

Suối Côn

TV

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 20' 38"

107° 47' 21"

11° 20' 13"

107° 47' 59"

C-48-24-B-c

sông Đa Bru

TV

Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 18' 09"

107° 43' 52"

11° 10' 54"

107° 46' 40"

C-48-24-B-c

Sui Đa Sơ Bảng

TV

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 21' 22"

107° 48' 20"

11° 22' 21"

107° 49' 15"

C-48-24-B-c

sông Đa Ti

TV

xã Bc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 18' 58"

107° 47' 07"

11° 15' 38"

107° 46' 49"

C-48-24-B-c

đường huyện Gia An-Bắc Ruộng

KX

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 08' 57''

107° 39' 04"

11° 11' 28"

107° 42' 59"

C-48-24-C-a;

C-48-24-C-b

khu Di tích chiến thắng Hoài Đức-Bc Ruộng

KX

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 12' 18"

107° 42' 29"

C-48-24-C-b

suối Lập Lài

TV

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 12' 03"

107° 44' 24"

11° 09' 06"

107° 39' 27"

C-48-24-C-b

i Mơ Hai

SV

xã Bc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 20' 08"

107° 49' 05"

C-48-24-B-c

trường Trung học Phổ thông nguyễn Văn Trỗi

KX

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 11' 45"

107° 42' 59"

C-48-24-C-b

chùa Phước Điền

KX

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 12' 07"

107° 42' 19"

C-48-24-C-b

Cầu Quận

KX

xã Bc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 12' 20"

107° 42' 27"

C-48-24-C-b

Sông Quận

TV

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 14' 04"

107° 43' 27"

11° 11' 55"

107° 41' 27"

C-48-24-C-b

suối Rơ Gơ Nao

TV

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 21' 39"

107° 47' 49"

11° 18' 59"

107° 47' 07"

C-48-24-B-c

i Sơ Rơ Lung

SV

xã Bắc Ruộng

H. Tánh Linh

11° 21' 06"

107° 47' 14"

C-48-24-B-c

Thôn 1

DC

xã Đng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 02"

107° 43' 30"

C-48-24-C-b

Thôn 2

DC

xã Đng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 26"

107° 43' 02"

C-48-24-C-b

Thôn 3

DC

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 09' 04"

107° 43' 31''

C-48-24-C-b

Thôn 4

DC

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 09' 40"

107° 43' 42"

C-48-24-C-b

Thôn 5

DC

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 04"

107° 44' 01"

C-48-24-C-b

quc lộ 55

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-24-C-b

đường tnh 717

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 23"

107° 43' 22"

11° 19' 58"

107° 39' 21"

C-48-24-C-b

Trung tâm Thánh mẫu Tà Pao

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 21"

107° 43' 43"

C-48-24-A-d;

C-48-24-C-b

Núi Bắc

SV

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 58"

107° 44' 02"

C-48-24-C-b

kênh Chính Bắc-Tà Pao

TV

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 09' 52"

107° 43' 09"

11° 13' 36"

107° 39' 10"

C-48-24-C-b

sông Đa Bru

TV

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 18' 04"

107° 45' 01"

11° 10' 54"

107° 46' 40"

C-48-24-C-b

nhà thờ Đồng Kho

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 48"

107° 43' 34"

C-48-24-B-c; C-48-24-D-a

trạm bơm Đồng Kho

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 07' 41"

107° 43' 51"

C-48-24-C-b

sông La Ngà

TV

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-C-b

trạm bơm Lạc Tánh

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 41''

107° 43' 09"

C-48-24-B-d;

C-48-23-D-d

Núi Long

SV

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 07' 58"

107° 44' 24"

C-48-24-C-b

chùa Quán Thế Âm

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 49"

107° 43' 40"

C-48-24-C-b

Cu Tà Pao

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 20"

107° 43' 21"

C-48-24-C-b

Chợ Tà Pao

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 24"

107° 43' 19"

C-48-24-C-b

Trạm Thuỷ văn Tà Pao

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 10"

107° 43' 37"

C-48-24-C-b

Trm bơm Tà Pao

KX

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 08' 44"

107° 42' 40"

C-48-24-C-b

suối Tà Rô

TV

xã Đồng Kho

H. Tánh Linh

11° 13' 31''

107° 47' 06"

11° 11' 00"

107° 46' 22"

C-48-24-C-b

Thôn 1

DC

Đc Bình

H. Tánh Linh

11° 05' 41"

107° 42' 43"

C-48-24-D-a

Thôn 2

DC

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 06' 03"

107° 43' 14"

C-48-24-C-d

Thôn 3

DC

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 06' 37"

107° 43' 57''

C-48-24-C-d

Thôn 4

DC

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 07' 01"

107° 44' 53"

C-48-24-C-d

quốc lộ 55

KX

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-24-C-d

Suối Cát

TV

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 05' 28"

107° 45' 60"

11° 08' 21"

107° 40' 18"

C-48-24-B-d;

C-48-36-C-c

Suối Cau

TV

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 06' 20"

107° 42' 24"

11° 04' 46"

107° 42' 47"

C-48-24-D-c;

C-48-24-C-b

suối Đa Ru

TV

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 06' 58"

107° 47' 51"

11° 08' 10"

107° 45' 51''

C-48-24-C-d

chợ Đức Bình

KX

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 05' 42"

107° 43' 06"

C-48-24-D-c;

C-48-24-D-a

sông La Ngà

TV

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-C-d

suối Nông

TV

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 06' 13"

107° 45' 12"

11° 07' 34"

107° 44' 12"

C-48-24-B-d;

C-48-23-D-d

núi Ông

SV

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 04' 48"

107° 46' 51"

C-48-24-D-c;

C-48-24-C-d

chùa Quảng Đc

KX

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 05' 32"

107° 43' 10"

C-48-24-D-c

Suối Trầu

TV

xã Đức Bình

H. Tánh Linh

11° 06' 01"

107° 44' 16"

11° 07' 14"

107° 43' 34"

C-48-24-C-d

thôn 1

DC

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 14' 48"

107° 40' 13"

C-48-24-D-c;

C-48-24-C-d

Thôn 2

DC

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 14' 55"

107° 39' 15"

C-48-24-A-d

thôn 3

DC

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 15' 23"

107° 39' 11"

C-48-24-A-d

thôn 4

DC

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 15' 10"

107° 38' 40"

C-48-24-A-d

thôn 5

DC

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 19' 17"

107° 39' 44"

C-48-24-A-d

đường tnh 717

KX

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 08' 23"

107° 43' 22"

11° 19' 58"

107° 39' 21"

C-48-24-A-d

Sui Ba Thê

TV

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 11' 17"

107° 38' 25"

11° 11' 54"

107° 35' 56"

C-48-24-A-d

bàu Bảy Mu

TV

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 10' 53"

107° 38' 09"

C-48-24-C-b

Suối Cầu Đỏ

TV

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 17' 03''

107° 41' 58"

11° 13' 58"

107° 40' 02"

C-48-24-C-b

kênh Chính Bắc-Tà Pao

TV

xã Đức Phú

H. Tánh Lính

11° 09' 52"

107° 43' 09"

11° 13' 36"

107° 39' 10"

C-48-24-c-b

Cầu Chùa

KX

xã Đức Phú

H Tánh Linh

11° 11' 33"

107° 38' 57''

C-48-24-C-b

cầu Đa Brả

KX

Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 19' 15"

107° 39' 39"

C-48-24-A-d

Cầu Đa Rin Ga

KX

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 19' 37"

107° 39' 37"

C-48-24-A-d

Sui Đôi

TV

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 18' 19"

107° 42' 33"

11° 20' 00"

107° 39' 18"

C-48-24-A-d

nhà thờ Đức Phú

KX

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 14' 51"

107° 39' 26"

C-48-24-A-d

chùa Phước Sơn

KX

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 13' 02"

107° 37' 54"

C-48-24-C-b

suối Rặp Răng

TV

xã Đức Phú

H Tánh Linh

11° 10' 40"

107° 39' 17°

11° 11' 17''

107° 38' 25"

C-48-24-A-d

núi Rom Pang Ko

SV

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 16' 29"

107° 39' 38"

C-48-24-C-b

cầu Suối Đôi

KX

xã Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 18' 20"

107° 39' 26"

C-48-24-A-d

đèo Tà Pứa

KX

Đức Phú

H. Tánh Linh

11° 17' 30"

107° 38' 54"

C-48-24-A-d

cầu Thôn 4

KX

xã Đức Phú

H. Tánh Lỉnh

11° 15' 46"

107° 38' 48"

C-48-24-A-d

thôn 1

DC

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 13' 01''

107° 40' 36"

C-48-24-A-d

thôn 2

DC

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 12' 57''

107° 41' 02"

C-48-24-C-b

thôn 3

DC

Đc Tân

H. Tánh Linh

11° 12' 57''

107° 41' 31"

C-48-24-C-b

thôn 4

DC

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 12' 46"

107° 41' 49"

C-48-24-C-b

thôn 5

DC

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 13' 03"

107° 41' 50"

C-48-24-C-b

đường tỉnh 717

KX

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 08' 23"

107° 43' 22"

11° 19' 58"

107° 39' 21"

C-48-24-C-b

suối Bàu Tre

TV

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 12' 02"

107° 40' 41"

11° 11' 16"

107° 38' 24"

C-48-24-C-b

Bàu Cát

TV

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 10' 51"

107° 39' 15"

C-48-24-C-b

cầu Cây Xoài

KX

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 13' 17"

107° 40' 43"

C-48-24-C-b

kênh Chính Bắc-Tà Pao

TV

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 09' 52"

107° 43' 09"

11° 13' 36"

107° 39' 10"

C-48-24-C-b

nhà thờ Đức Tân

KX

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 12' 48"

107° 40' 59"

C-48-24-C-b

chùa Hoa Nghiêm

KX

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 12' 44"

107° 41' 08"

C-48-24-C-b

Tnh xá Ngọc Sơn

KX

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 12' 53"

107° 41' 26"

C-48-24-C-b

cầu Ông Quốc

KX

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 12' 54"

107° 41' 42"

C-48-24-C-b

Suối Rặp Răng

TV

xã Đức Tân

H. Tánh Linh

11° 10' 40"

107° 39' 17"

11° 11' 17"

107° 38' 25"

C-48-24-C-b

quốc l 55

KX

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

0-48-24-C-b

thôn Bàu Chim

DC

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 03' 45"

107° 41' 54"

C-48-24-C-d

Suối Cát

TV

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 05' 28"

107° 46' 00"

11° 08' 20"

107° 40' 18"

C-48-24-C-d

thôn Đồi Giang

DC

xã Đức Thuân

H. Tánh Linh

11° 05' 59"

107° 41' 25"

C-48-24-C-d

thôn Đng Me

DC

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 06' 32"

107° 41' 46"

C-48-24-C-d

Núi Gia

SV

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 00' 35

107° 49' 09"

C-48-24-C-d

Núi Gian

SV

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 05' 55"

107° 41' 46"

C-48-24-D-c

thôn Hoà Thun

DC

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 04' 47"

107° 42' 07"

C-48-24-C-d

Núi Lầm

SV

xã Đc Thun

H. Tánh Linh

10° 58' 30"

107° 49' 52"

C-48-24-C-d

Núi Mốc

SV

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 01' 29"

107° 47' 05"

C-48-36-B-a

Khu bảo tồn thiên nhiên Núi Ông

KX

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 00' 35"

107° 46' 56"

C-48-24-D-c

Núi Ông

SV

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 03' 55"

107° 43' 28"

C-48-24-D-c

Sông Phan

TV

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 01' 26"

107° 45' 47"

10° 43' 12"

107° 52' 28"

C-48-24-D-c

thôn Phú Thuận

DC

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 05' 25"

107° 42' 08"

C-48-36-B-a;

C-48-24-D-c

chùa Quán Âm

KX

xã Đức Thuân

H. Tánh Linh

11° 04' 49"

107° 41' 53"

C-48-24-C-d

thôn Quảng Thuận

DC

Đc Thuận

H. Tánh Linh

11° 06' 11"

107° 41' 28"

C-48-24-C-d

Suối Sung

TV

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 03' 18"

107° 46' 49"

10° 59' 51"

107° 49' 35"

C-48-24-C-d

khu du lịch Thác Bà

KX

xã Đức Thuận

H. Tánh Linh

11° 01' 33"

107° 43' 20"

C-48-24-D-c

Thôn 1

DC

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 53"

107° 36' 26"

C-48-24-C-d

Thôn 2

DC

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 09' 08"

107° 36' 54"

C-48-24-C-a

Thôn 3

DC

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 09' 26"

107° 36' 47"

C-48-24-C-a

Thôn 4

DC

Gia An

H. Tánh Linh

11° 09' 20"

107° 37' 26"

C-48-24-C-a

Thôn 5

DC

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 54"

107° 37' 37"

C-48-24-C-a

Thôn 6

DC

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 42"

107° 37' 19"

C-48-24-C-b

Thôn 7

DC

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 17"

107° 38' 25"

C-48-24-C-a

Thôn 8

DC

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 35"

107° 39' 03"

C-48-24-C-b

đường tỉnh 720

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

10° 50' 36"

107° 37' 54"

11° 11' 19"

107° 33' 54"

C-48-24-C-b

Suối Ba Thê

TV

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 11' 17''

107° 38' 25"

11° 11' 54"

107° 35' 56"

C-48-24-C-a;

C-48-24-C-b

hồ Bin La

TV

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 07' 32"

107° 36' 35"

C-48-24-C-a

hồ Biển Nhỏ

TV

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 06"

107° 35' 03"

C-48-24-C-a

núi Cà Toong

SV

xã Gia An

H. Tánh Linh

10° 07' 13"

107° 39' 35"

C-48-24-C-a

trạm bơm Đức Phú

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 09' 06"

107° 39' 17"

C-48-24-C-d

giáo xứ Gia An

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 09' 07"

107° 37' 13"

C-48-24-C-b

Trạm bơm Gia An

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 59"

107° 38' 30"

C-48-24-C-a

đường huyện Gia An-Bc Ruộng

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 57''

107° 39' 04"

11° 11' 28"

107° 42' 59"

C-48-24-C-b

đường huyện Gia An-Gia Huynh

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 34"

107° 38' 00"

11° 03' 33"

107° 39' 31"

C-48-24-C-a;

C-48-24-C-b

cống Hồ Biển Lạc

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 09' 36"

107° 35' 33"

C-48-24-C-b;

C-48-24-C-d

Hội quán Hưng An Tự

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 31"

107° 36' 48"

C-48-24-C-a

Sui Kè

TV

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 02' 08"

107° 33' 53"

11° 05' 09"

107° 34' 50"

C-48-24-C-a

sông La Ngà

TV

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-C-c

suối Lăng Quăng

TV

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 34"

107° 35' 14"

11° 11' 14"

107° 35' 23"

C-48-24-C-b;

C-48-24-C-a

Sui Lập Lài

TV

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 12' 03"

107° 44' 24"

11° 09' 06"

107° 39' 27"

C-48-24-C-c

chùa Quảng Chánh

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 09' 04"

107° 37' 16"

C-48-24-C-b

đình làng Thôn 7,8

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 08' 30"

107° 37' 58"

C-48-24-C-a

Sui Trại Dâm

TV

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 05' 09"

107° 34' 50"

11° 06' 12"

107° 36' 20"

C-48-24-C-b

trạm bơm Vũ Hoà

KX

xã Gia An

H. Tánh Linh

11° 10' 31"

107° 37 08"

C-48-24-C-c

thôn 1

DC

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 03' 05"

107° 36' 51"

C-48-24-C-a

thôn 2

DC

Xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 00' 51"

107° 36' 52"

C-48-24-C-c

thôn 3

DC

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 01' 18"

107° 37' 49"

C-48-24-C-c

Thôn 4

DC

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 56' 14"

107° 33' 57''

C-48-24-C-d

Đường tỉnh 720

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

10° 50' 36"

107° 37' 54"

11° 11' 19"

107° 33' 54"

C-48-24-C-c

Cầu Bà Tá

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 02' 53''

107° 37' 11''

 

C-48-24-C-c;

C-48-24-C-d

miếu Bà Tá

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 02' 40"

107° 36' 59"

C-48-24-C-c

đường tỉnh Bà Tá-Gia Huynh

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 11' 19''

107° 33' 53"

10° 50' 35"

107° 37' 54"

C-48-24-C-c

kênh tiếp nước Biển Lạc-Hàm Tân

TV

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 05' 09"

107° 34' 50"

11° 06' 12"

107° 36' 20"

C-48-24-C-c;

C-48-24-C-d

công ty Cao su Bình Thuận

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

10° 59' 47"

107° 31' 59"

C-48-24-C-c

suối Cù Mi

TV

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 04' 16"

107° 37' 36"

11° 04' 16"

107° 37' 36"

C-48-36-A-a

nhà thờ Gia Huynh

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 02' 47"

107° 37 05"

C-48-24-C-d

chợ Gia Huynh

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 02' 09"

107° 38' 24"

C-48-24-C-c

ga Gia Huynh

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

10° 59' 10"

107° 32' 21"

C-48-24-C-d

chùa Gia Huynh

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

10° 59' 21''

107° 32' 21"

C-48-36-A-a

Sui Gia Huynh

TV

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

10° 58' 46"

107° 34' 10"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-36-A-a

Suối Kè

TV

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 02' 08"

107° 33' 53"

11° 05' 09"

107° 34' 50"

C-48-24-C-c;

C-48-36-A-a

Suối Lớn

TV

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 01' 53"

107° 33' 57''

11° 04' 16"

107° 37' 36"

C-48-24-C-c

Cầu Mới

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 02' 24"

107° 36' 30"

C-48-24-C-c

Khu bảo tồn thiên nhiên Núi ông

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 01' 53"

107° 40' 03"

C-48-24-C-c

Công ty Lâm Nghiệp Tánh Linh

KX

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

10° 59' 33"

107° 34' 49"

C-48-24-C-d

suối Tri Dâm

TV

xã Gia Huynh

H. Tánh Linh

11° 05' 09''

107° 34' 50"

11° 06' 12"

107° 36' 20"

C-48-36-A-a

Thôn 1

DC

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 10' 59"

107° 42' 55"

C-48-24-C-c

Thôn 2

DC

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 10' 02"

107° 43' 07"

C-48-24-C-b

Thôn 3

DC

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 10' 08"

107° 43' 49"

C-48-24-C-b

Thôn 4

DC

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 10' 25"

107° 42' 60"

0-48-24-C-b

Thôn 5

DC

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 10' 49"

107° 43' 31"

C-48-24-C-b

Thôn 6

DC

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 10' 26"

107° 43' 48"

C-48-24-C-b

đường tnh 717

KX

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 08' 23"

107° 43' 22"

11° 19' 58"

107° 39' 21"

C-48-24-C-b

chùa Bửu Lâm

KX

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 09' 58"

107° 43' 34"

C-48-24-A-d;

C-48-24-C-b

kênh Chính Bc-Tà Pao

TV

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 09' 52"

107° 43' 09"

11° 13' 36"

107° 39' 10"

C-48-24-C-b

sông Đa Bru

TV

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 18' 04"

107° 45' 01"

11° 10' 54"

107° 46' 40"

C-48-24-C-b

sông Đa Ti

TV

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 18' 58"

107° 47' 07"

11° 15' 38"

107° 46' 50"

C-48-24-B-c;

C-48-24-D-a

nhà thờ Huy Khiêm

KX

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 10' 40"

107° 43' 25"

C-48-24-B-c

sông La Ngà

TV

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-C-b

suối Lập Lài

TV

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 12' 03"

107° 44' 24"

11° 09' 06"

107° 39' 27"

C-48-24-B-d;

C-48-23-D-d

cầu Suối Lập Lài

KX

xã Huy Khiêm

H. Tánh Linh

11° 10' 33"

107° 43' 25"

C-48-24-C-b

bản 1

DC

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 10' 07"

107° 46' 55"

C-48-24-C-b

bản 2

DC

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 09 47"

107° 46' 44"

C-48-24-D-a

bản 3

DC

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 09' 09"

107° 46' 06"

C-48-24-D-a

Quc l 55

KX

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-24-D-a

núi Cơ Dung

SV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 08' 26"

107° 46' 45"

C-48-24-B-d;

C-48-36-C-c

Suối Da Panh

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 17 48"

107° 48' 18"

11° 16' 39"

107° 50' 54"

C-48-24-D-a

thôn Đa Mi

DC

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 14' 33"

107° 51' 08"

C-48-24-D-a

nhà máy Thuỷ điện Đa Mi

KX

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 13' 13"

107° 49' 54"

C-48-24-D-a

sông Đa Mi

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 14' 36"

107° 50' 33"

11° 13' 11"

107° 50' 08"

C-48-24-D-a

hồ Đa Mi

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 15' 03"

107° 50' 07"

C-48-24-D-a

Cầu Đa Mi 1

KX

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 13' 54"

107° 50' 37"

C-48-24-D-a

Cầu Đa Mi 2

KX

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 13' 41"

107° 50' 18"

C-48-24-D-a

suối Đa Ru

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 06' 58"

107° 47' 51"

11° 08' 10"

107° 45' 51"

C-48-24-B-c

Cầu Đa Sô

KX

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 11' 11"

107° 49' 26"

C-48-24-D-c;

C-48-24-D-a

núi Đang Kê

SV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 11' 01''

107° 47' 28"

C-48-24-B-c;

C-48-24-D-a

Sui Đà Srả

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 16' 04"

107° 48' 25"

11° 13' 01''

107° 49' 15"

C-48-24-D-a

Cầu Đập Tràn

KX

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 14' 36"

107° 50' 33"

C-48-24-D-a

sông La Ngà

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 20' 13"

107° 55' 59"

11° 03' 03"

107° 23' 34"

C-48-24-D-a

suối Tà Hạp

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 13' 19"

107° 47' 30"

11° 12' 34"

107° 46' 44"

C-48-24-B-d;

C-48-23-D-d

sông Tà Là Ngầu

TV

La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 18' 04"

107° 45' 01"

11° 10' 54"

107° 46' 40"

C-48-24-D-a

Suối Tà Lũ

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 09' 05"

107° 47' 32"

11° 08' 58"

107° 46' 49"

C-48-24-B-c;

C-48-24-D-a

Cầu Tà Mỹ

KX

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 10' 05"

107° 46' 33"

C-48-24-D-a

Hồ Thuỷ lợi Tà Pao

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 08' 34"

107° 45' 25"

C-48-24-D-a

Suối Tà Phà Tung

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 12' 44"

107° 47' 58"

11° 12' 05"

107° 48' 56"

C-48-24-D-a

suối Tà Rô

TV

xã La Ngâu

H. Tánh Linh

11° 13' 31"

107° 47' 06"

11° 11' 00"

107° 46' 22"

C-48-24-D-a

Thôn 1

DC

xã Măng Tố

H. Tánh Linh

11° 12' 56"

107° 42' 14"

C-48-24-D-a

Thôn 2

DC

xã Măng Tố

H. Tánh Linh

11° 12' 44"

107° 42' 08"

C-48-24-C-b

Thôn 3

DC

xã Măng Tố

H. Tánh Linh

11° 12' 35"

107° 41' 53"

C-48-24-C-b

đường tỉnh 717

KX

xã Mãng Tố

H. Tánh Linh

11° 08' 23"

107° 43' 22"

11° 19' 58"

107° 39' 21"

C-48-24-C-b

Bến xe Bắc Ruộng

KX

xã Măng Tố

H. Tánh Linh

11° 12' 33"

107° 41' 56"

C-48-24-C-b

suối Cầu Cháy

TV

xã Măng Tố

H. Tánh Linh

11° 17' 52"

107° 43' 50"

11° 12' 02"

107° 40' 41"

C-48-24-C-b

suối Cầu Nhì

TV

xã Măng T

H. Tánh Linh

11° 15' 23"

107° 44' 20"

11° 11' 51"

107° 41' 13"

C-48-24-A-d

Cầu Cháy

KX

xã Măng Tố

H. Tánh Linh

11° 12' 30"

107° 42' 04"

C-48-24-A-d

kênh Chính Bắc-Tà Pao

TV

xã Mãng T

H, Tánh Linh

11° 09' 52"

107° 43' 09"

11° 13' 36"

107° 39' 10"

C-48-24-C-b

sông Đa Bru

TV

xã Măng Tố

H. Tánh Linh

11° 18' 09"

107° 43' 52"

11° 10' 54"

107° 46' 40"

C-48-24-C-b

suối Đạ Hoai

TV

xã Măng Tố

H. Tánh Linh

11° 22' 16"

107° 45' 13"

11° 22' 05"

107° 44' 51"

C-48-24-B-c

chợ Măng Tố

KX

xã Măng Tố

H. Tánh Linh

11° 12' 45"

107° 41' 58"

C-48-24-A-d

Suối Nó

TV

xã Măng Tố

H. Tánh Linh

11° 22' 05"

107° 44' 51"

11° 19' 08"

107° 45' 19"

C-48-24-C-b

Sông Quận

TV

xã Măng T

H. Tánh Linh

11° 14' 04"

107° 43' 27"

11° 11' 55"

107° 41' 27"

C-48-24-A-d

Thôn 1

DC

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 13' 39"

107° 39' 59"

C-48-24-C-b

Thôn 2

DC

xã Nghị Đc

H. Tánh Linh

11° 13' 37"

107° 39' 41"

C-48-24-C-b

Thôn 3

DC

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 13' 46"

107° 39' 28"

C-48-24-C-b

Thôn 4

DC

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 13' 56"

107° 39' 31"

C-48-24-C-b

Thôn 5

DC

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 14' 09"

107° 39' 58"

C-48-24-C-b

Thôn 6

DC

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 14' 01"

107° 40' 16"

C-48-24-C-b

Thôn 7

DC

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 13' 27''

107° 40' 30"

C-48-24-C-b

đường tỉnh 717

KX

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 08' 23"

107° 43' 22"

11° 19' 58"

107° 39' 21"

C-48-24-C-b

Sui Ba Thê

TV

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 11' 17"

107° 38' 25"

11° 11' 54"

107° 35' 56"

C-48-24-C-b

suối Cầu Đỏ

TV

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 17' 03"

107° 41' 58"

11° 13' 58"

107° 40' 02"

C-48-24-C-b

cầu Cây Xoài

KX

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 13' 17"

107° 40' 43"

C-48-24-C-b

suối Cây Xoài

TV

xã Nghị Đc

H. Tánh Linh

11° 12' 02"

107° 40' 41"

11° 11' 16"

107° 38' 24"

C-48-24-C-b

kênh Chính Bắc-Tà Pao

TV

xã Nghị Đc

H. Tánh Linh

11° 09' 52"

107° 43' 09"

11° 13' 36"

107° 39' 10"

C-48-24-C-b

Sui Đa Huoai

TV

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 22' 02"

107° 39' 19"

11° 22' 05"

107° 44' 51"

C-48-24-C-b

Cu Đỏ

KX

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 14' 27"

107° 40' 24"

C-48-24-A-d

Bàu Đôi

TV

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 11' 50"

107° 38' 23"

C-48-24-C-b

núi Mù Pang Hong

SV

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 20' 08"

107° 42' 34"

C-48-24-C-b

nhà thờ Nghị Đức

KX

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 13' 53"

107° 40' 24"

C-48-24-A-d

chùa Quảng Hương

KX

xã Nghị Đc

H. Tánh Linh

11° 13' 24"

107° 39' 33"

C-48-24-C-b

cầu Suối Chùa

KX

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 13' 50"

107° 39' 52"

C-48-24-C-b

suối Tà Pứa

TV

xã Nghị Đức

H. Tánh Linh

11° 18' 50"

107° 42' 32"

11° 18' 07"

107° 39' 40"

C-48-24-C-b

Thôn 1

DC

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 58' 01"

107° 38' 10"

C-48-24-A-d

Thôn 2

DC

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 56' 05"

107° 39' 50"

C-48-36-A-b

Thôn 3

DC

Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 55' 29"

107° 40' 02"

C-48-36-A-b

Thôn 4

DC

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 57' 20"

107° 39' 01"

C-48-36-A-b

quốc lộ 55

KX

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 34' 53"

107° 34' 03"

11° 22' 05"

107° 52' 30"

C-48-36-A-b

đường tnh 720

KX

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 50' 36"

107° 37' 54"

11° 11' 19"

107° 33' 54"

C-48-36-A-b

núi Ba Lang

SV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 58' 21"

107° 44' 54"

C-48-36-A-a;

C-48-36-A-b

Núi Bong

SV

xã Suối Kiết

H. nh Linh

10° 56' 39"

107° 44' 57''

C-48-36-A-b

Núi Đen

SV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 56' 14"

107° 50' 27"

C-48-36-A-b

sông Dinh

TV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 56' 37"

107° 39' 37"

10° 39' 22"

107° 46' 31"

C-48-36-B-a

Cầu Đ

KX

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 55' 06"

107° 40' 15"

C-48-36-A-b

i Giai

SV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 55' 45"

107° 42' 37"

C-48-36-A-b

sông Giêng

TV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 57' 40"

107° 35' 56"

10° 49' 14"

107° 37' 57''

C-48-36-A-b

chùa Hiệp Đức

KX

xã Suôi Kiết

H. Tánh Linh

10° 55' 44"

107° 40' 08"

C-48-36-A-a

núi Kiết

SV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 59' 01"

107° 37' 48"

C-48-36-A-b

núi Lầm

SV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 58' 30"

107° 49' 52"

C-48-36-A-b

i Lấp

SV

xã Suối Kiết

H. Tánh Lính

10° 59' 40"

107° 39' 41"

C-48-36-B-a

chùa Linh Sơn Cổ Tự 3

KX

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 55' 20"

107° 35' 33"

C-48-36-A-b

sông Phan

TV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

11° 01' 26"

107° 45' 47"

10° 43' 12"

107° 52' 28"

C-48-36-A-a

ga Sông Dinh

KX

xã Suối Kiết

H. Tánh Lính

10° 55' 21''

107° 40' 14"

C-48-36-B-a

công ty Lâm Nghiệp Sông Dinh

KX

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 57' 11"

107° 39' 10"

C-48-36-A-b

hồ Sông Dinh

TV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 56' 39"

107° 39' 39"

C-48-36-A-b

sông trường Sông Giêng

KX

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 58' 56"

107° 37' 10"

C-48-36-A-b

Ban quản lý Rừng Phòng hộ ông Phan

KX

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 56' 38"

107° 48' 29"

C-48-36-A-a

hồ Sông Phan

TV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 54' 59"

107° 46' 09"

C-48-36-B-a

ga Suối Kiết

KX

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 58' 07"

107° 37' 46"

C-48-36-B-a

thôn Suối Sâu

DC

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 55' 12"

107° 35' 16"

C-48-36-A-b

Cầu Suối Sâu 1

KX

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 55' 04"

107° 36' 09"

C-48-36-A-b

suối Tôm

TV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 58' 42"

107° 44' 26"

10° 54' 01"

107° 45' 51"

C-48-36-A-a

suối Vận

TV

xã Suối Kiết

H. Tánh Linh

10° 55' 31"

107° 50' 15"

10° 57' 34"

107° 53' 53"

C-48-36-A-b

Khu phố 1

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 53"

108° 43' 35"

C-48-36-B-a

Quốc l 1A

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-14-C-b

Khu phố 2

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 39"

108° 43' 41"

C-49-14-C-b

Khu phố 3

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 40"

108° 43' 39"

C-49-14-C-b

Khu phố 4

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 37"

108° 43' 37'

C-49-14-C-b

Khu phố 5

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 06"

108° 43' 59"

C-49-14-C-b

Khu phố 6

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 17"

108° 43' 40"

C-49-14-C-b

Khu phố 7

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 29"

108° 43' 59"

C-49-14-C-b

Khu phố 8

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 30"

108° 43' 58"

C-49-14-C-b

Khu phố 9

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 25"

108° 44' 11"

C-49-14-C-b

Khu phố 10

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 47"

108° 43' 52"

C-49-14-C-b

Khu phố 11

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 25"

108° 44' 10"

C-49-14-C-b

Khu phố 12

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 18"

108° 43' 41"

C-49-14-C-b

Khu phố 13

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 11"

108° 44' 09"

C-49-14-C-b

Khu phố 14

DC

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 19' 25"

108° 29' 09°

C-49-14-C-b

đường 17 tháng 4

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 53"

108° 43' 05"

11° 13' 43"

108° 43' 54"

C-49-14-C-b

đường tnh 716

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

10° 56' 27"

108° 09' 42"

11° 13' 05"

108° 43' 17"

C-49-14-C-b

cầu Đại Hoà

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 14' 26"

108° 43' 32"

C-49-14-C-a;

C-49-14-C-b

đường Hải Thưng Lãn Ông

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 42"

108° 43' 35"

11° 14' 19«

108° 43' 57''

C-49-14-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 42"

108° 43' 51"

11° 14' 21"

108° 44' 15"

C-49-14-C-b

nhà thờ Long Hương

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 11"

108° 44' 02"

C-49-14-C-b

sông ng Sông

TV

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 29' 50"

108° 38' 05"

11° 13' 22

108° 44' 15

C-49-14-C-b

đường Nguyễn Hu

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 43"

108° 43' 43"

11° 13' 10"

108° 44' 04"

C-49-14-C-b

chùa Pháp Bửu

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 12' 50"

108° 43' 05"

C-49-14-C-b

miếu Thần Long Hương

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 35"

108° 44' 07"

C-49-14-C-b

miếu Thanh Minh

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 37"

108° 44' 06"

C-49-14-C-b

chùa Thiên Tường

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 45"

108° 43' 48"

C-49-14-C-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 42"

108° 43' 48"

11° 13' 42"

108° 43' 57''

C-49-14-C-b

đường Trn Phú

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 40"

108° 43' 49"

11° 14' 11"

108° 44' 01"

C49-14-C-b

đường Trần Quý Cáp

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 43"

108° 43' 54"

11° 13' 46"

108° 44' 06"

C-49-14-C-b

lăng Vạn Long Hương

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 06"

108° 44' 01"

C-49-14-C-b

đường Võ Thị Sáu

KX

TT. Liên Hương

H. Tuy Phong

11° 13' 05"

108° 43' 17"

11° 13' 39"

108° 43' 59"

C-49-14-C-b

quốc lộ 1A

KX

TT. Phan Rí Của

H. Tuy Phong

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-14-C-b

Sông Đồng

TV

TT. Phan Rí Cùa

H. Tuy Phong

11° 12' 00"

108° 33' 33"

11° 10' 50"

108° 33' 28"

C-49-14-C-b

Khu phố Giang Hải 1

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 23"

108° 33' 47"

C-49-14-C-a

Khu phố Giang Hải 2

DC

TT. Phan Ri Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 07'

108° 33' 28"

C-49-14-C-a

Khu phố Giang Hải 3

DC

TT. Phan Ri Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 29"

108° 33' 59"

C-49-14-C-a

Khu phố Hải Tân 1

DC

TT. Phan Ri Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 10"

108° 33' 56"

C-49-14-C-a

Khu phố Hải Tân 2

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 09' 59"

108° 33' 46"

C-49-14-C-a

Khu phố Hi Tân 3

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 02"

108° 33' 18"

C-49-14-C-a

Sông Lũy

TV

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 15' 57''

108° 14' 13"

11° 09' 52"

108° 33' 40"

C-49-14-C-a

Khu phố Minh Tân 1

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 31"

108° 34' 11"

C-49-14-C-a

Khu phố Minh Tân 2

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 28"

108° 33' 42"

C-49-14-C-a

Khu phố Minh Tân 3

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 42"

108° 34' 23"

C-49-14-C-a

Khu phố Minh Tân 4

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 51"

108° 34' 31"

C-49-14-C-a

Cu Sông Đng

KX

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 11' 05"

108° 33' 33"

C-49-14-C-a

cầu Sông Lũy

KX

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 35"

108° 33' 31"

C-49-14-C-a

Khu phố Song Thanh 1

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 11' 18"

108° 34' 01"

C-49-14-C-a

Khu phố Song Thanh 2

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 38"

108° 34' 17"

C-49-14-C-a

Khu phố Song Thanh 3

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 46"

108° 34' 00"

C-49-14-C-a

Khu phố Thanh Giang 1

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 57''

108° 33' 41"

C-49-14-C-a

Khu phố Thanh Giang 2

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 17"

108° 33' 40"

C-49-14-C-a

Khu phố Xuân Giang 1

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 17"

108° 34' 01"

C-49-14-C-a

Khu phố Xuân Giang 2

DC

TT. Phan Rí Cửa

H. Tuy Phong

11° 10' 24"

108° 34' 06"

C-49-14-C-a

Thôn 1

DC

xã Bình Thạnh

H. Tuy Phong

11° 10' 53"

108° 41' 57''

C-49-14-C-a

Quốc lộ 1A

KX

xã Bình Thạnh

H. Tuy Phong

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-14-C-b

Thôn 2

DC

xã Bình Thạnh

H. Tuy Phong

11° 10' 42"

108° 42' 10"

C-49-14-C-b

Thôn 3

DC

xã Bình Thạnh

H. Tuy Phong

11° 10' 35"

108° 42' 06"

C-49-14-C-b

đường tnh 716

KX

xã Bình Thạnh

H. Tuy Phong

10° 56' 27"

108° 09' 42"

11° 13' 05"

108° 43' 17"

C-49-14-C-b

Miếu Bà

KX

xã Bình Thạnh

H. Tuy Phong

11° 11' 07"

108° 41' 45"

C-49-14-C-a;

C-49-14-C-b

bãi Cà Dược

TV

xã Bình Thạnh

H. Tuy Phong

11° 10' 21"

108° 42' 30"

C-49-14-C-b

Khu Di tích Lịch sử văn hóa chùa Cổ Thạch

KX

xã Bình Thạnh

H. Tuy Phong

11° 10' 50"

108° 42' 56"

C-49-14-C-b

Khu Di tích Lịch sử văn hoá Đình Bình An

KX

xã Bình Thạnh

H. Tuy Phong

11° 10' 28"

108° 42' 06"

C-49-14-C-b

núi La Gàn

SV

xã Bình Thanh

H. Tuy Phong

11° 09' 57''

108° 42' 07"

C-49-14-C-b

khu Di tích Lăng Ông Nam Hải

KX

xã Bình Thạnh

R Tuy Phong

11° 10' 26"

108° 42' 06"

C-49-14-C-b

Gành Rái

TV

xã Bình Thạnh

H. Tuy Phong

11° 11' 28"

108° 38' 35"

C-49-14-C-b

Quốc lộ 1A

KX

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-14-C-b

đường tỉnh 716

KX

xã Chí Công

H. Tuy Phong

10° 56' 27"

108° 09' 42"

11° 13' 05"

108° 43' 17"

C-49-14-C-a

khu vực Đá Bồ

SV

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 10' 51"

108° 37' 00"

C-49-14-C-a;

C-49-14-C-b

thôn Hà Thuỷ 1

DC

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 10' 46"

108° 36' 58"

C-49-14-C-a

thôn Hà Thuỷ 2

DC

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 10' 39"

108° 36' 53"

C-49-14-C-a

thôn Hà Thuỷ 3

DC

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 11' 11"

108° 36' 02"

C-49-14-C-a

thôn Hiệp Đc 1

DC

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 10' 59"

108° 37' 02"

C-49-14-C-a

thôn Hiệp Đức 2

DC

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 10' 54"

108° 36' 52"

C-49-14-C-a

Động Hoàng Lan

SV

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 13' 22"

108° 36' 42"

C-49-14-C-a

Núi Nhọn

SV

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 13' 37"

108° 39' 41"

C-49-14-C-a

chùa Phưc An

KX

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 10' 57''

108° 36' 54"

C-49-14-C-b

Gành Rái

TV

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 11' 28"

108° 38' 35"

C-49-14-C-a

thôn Thanh Lương

DC

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 11' 19''

108° 36' 06"

C-49-14-C-b

thôn Thanh Tân

DC

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 10' 56"

108° 34' 37"

C-49-14-C-a

lăng Vạn Thuỷ

KX

xã Chí Công

H. Tuy Phong

11° 10' 40"

108° 36' 54"

C-49-14-C-a

quốc l 1A

KX

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-14-C-a

đường tỉnh 716

KX

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

10° 56' 27"

108° 09' 42"

11° 13' 05"

108° 43' 17"

C-49-14-C-a

chùa Bửu Quang

KX

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

11° 11' 29"

108° 35' 00"

C-49-14-C-a;

C-49-14-C-b

Sông Đồng

TV

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

11° 12' 00"

108° 33' 33"

11° 10' 50"

108° 33' 28"

C-49-14-C-a

thôn Hi Tâm

DC

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

11° 11' 42"

108° 35' 32"

C-49-14-C-a

miếu Lâm Lc

KX

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

11° 11' 23"

108° 34' 13"

C-49-14-C-a

thôn Lâm Lộc 1

DC

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

11° 11' 18"

108° 34' 01"

C-49-14-C-a

thôn Lâm Lộc 2

DC

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

11° 11' 36"

108° 34' 58"

C-49-14-C-a

Núi Mt

SV

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

11° 14' 29"

108° 35' 52"

C-49-14-C-a

cầu Sông Đồng

KX

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

11° 11' 05"

108° 33' 33"

C-49-14-C-a

bàu Trũng Heo

TV

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

11° 12' 27"

108° 34' 49"

C-49-14-C-a

đường tnh 716

KX

xã Hòa Minh

H. Tuy Phong

10° 56' 27"

108° 09' 42"

11° 13' 05"

108° 43' 17"

C-49-14-C-a

chùa Diên Thọ

KX

xã Hòa Phú

H. Tuy Phong

11° 10' 28''

108° 33' 17"

C-49-14-C-a;

C-49-14-C-b

Sông Lũy

TV

xã Hòa Phú

H. Tuy Phong

11° 15' 57''

108° 14' 13"

11° 09' 52"

108° 33' 40"

C-49-14-C-a

thôn Phú Hải

DC

xã Hòa Phú

H. Tuy Phong

11° 10' 01"

108° 33' 34"

C-49-14-C-a

thôn Phú Hòa

DC

xã Hòa Phú

H. Tuy Phong

11° 10' 02"

108° 33' 18"

C-49-14-C-a

thôn Phú Tân

DC

xã Hòa Phú

H. Tuy Phong

11° 09' 55"

108° 33' 29"

C-49-14-C-a

thôn Phú Thủy

DC

xã Hòa Phú

H. Tuy Phong

11° 10' 07"

108° 33' 28"

C-49-14-C-a

Cu Sông Lũy

KX

xã Hòa Phú

H. Tuy Phong

11° 10' 35"

108° 33' 31"

C-49-14-C-a

núi Ba Ra Bú

SV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 25' 35"

108° 41' 38"

C-49-14-C-a

núi Ba Rốc

SV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 28' 09"

108° 45' 28"

C-49-14-A-b

núi Chợ Cát

SV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 24' 42"

108° 38' 28"

C-49-14-B-a

sông Chu Ru

TV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 25' 26"

108° 32' 16"

11° 23' 17"

108° 36' 24"

C-49-14-A-b

núi Gia A Rc

SV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 25' 13"

108° 40' 45"

C-49-14-A-a

núi Gia Grâm

SV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 27' 46"

108° 42' 43"

C-49-14-A-b

núi Giu Hu Rai

SV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 28' 38"

108° 40' 32"

C-49-1-A-b

núi Ka Ré

SV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 33' 05"

108° 38' 31"

C-49-14-A-b

núi Là Phào

SV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 29' 36"

108° 36' 48"

C-49-2-C-d

núi Lai Von

SV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 30' 05"

108° 39' 44"

C-49-14-A-a

sông ng Sông

TV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 29' 50"

108° 38' 05"

11° 13' 22''

108° 44' 15''

C-49-2-C-d

núi Mô Ru Múc

SV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 24' 34"

108° 44' 46"

C-49-14-A-b

sông Sa Vrót

TV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 27' 50"

108° 41' 38"

11° 27' 39"

108° 45' 13"

C-49-14-A-b

TV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 33' 20"

108° 35' 08"

11° 29' 49"

108° 37' 53"

C-49-14-A-b

DC

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 29' 34"

108° 38' 31"

C-49-14-A-b

DC

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 24' 38"

108° 39' 19"

C-49-14-A-b

ng Tân Le

TV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 23' 17"

108° 36' 24"

11° 21' 52"

108° 38' 37"

C-49-14-A-b

ng Và Rít

TV

xã Phan Dũng

H. Tuy Phong

11° 30' 28"

108° 33' 49"

11° 29' 49"

108° 37' 53"

C-49-14-A-a

thôn 1

DC

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 15' 59"

108° 38' 49"

C-49-14-A-b

thôn 2

DC

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 16' 29"

108° 39' 01"

C-49-14-A-d

thôn 3

DC

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 16' 45"

108° 39' 27"

C-49-14-A-d

i Bà

SV

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 17' 08"

108° 35' 59"

C-49-14-A-d

ng Chu Ru

TV

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 25' 26"

108° 32' 16"

11° 23' 17"

108° 36' 24"

C-49-14-A-c

Cầu Đen

KX

Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 15' 06"

108° 38' 06"

C-49-14-A-a

núi Kên Kên

SV

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 17' 51"

108° 39' 03"

C-49-14-A-d

thôn La Bá

DC

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 22' 13"

108° 38' 29"

C-49-14-A-d

núi Láng Bò

SV

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 14' 15"

108° 40' 05"

C-49-14-A-d

ng ng Sông

TV

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 29' 50"

108° 38' 05"

11° 13' 22''

108° 44' 15''

C-49-14-C-b

Ban quản lý Rừng Phòng hộ lòng Sông Đá Bạc

KX

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 17' 00"

108° 39' 58"

C-49-14-A-d

Núi Một

SV

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 14' 29"

108° 35' 52"

C-49-14-A-d

Núi Nạng

SV

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 14' 16"

108° 39' 32"

C-49-14-C-a

thôn Nha Mé

DC

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 13' 48"

108° 36' 49"

C-49-14-C-b

hồ Sông ng Sông

TV

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 18' 48"

108° 39' 37"

C-49-14-C-a

ga Sông ng Sông

KX

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 15' 52"

108° 40' 18"

C-49-14-A-d

sông Tân Can

TV

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 21' 50"

108° 33' 41"

11° 18' 53"

108° 39' 15"

C-49-14-A-d

sông Tân Le

TV

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 23' 17"

108° 36' 24"

11° 21' 52"

108° 38' 37"

C-49-14-A-d

thôn Tuy Tịnh 1

DC

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 15' 39"

108° 40' 11"

C-49-14-A-a

thôn Tuy Tịnh 2

DC

xã Phong Phú

H. Tuy Phong

11° 15' 57''

108° 40' 14"

C-49-14-A-d

Quốc lộ 1A

KX

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-14-A-d

Cầu 15

KX

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 15' 58"

108° 41' 18"

C-49-14-C-b

Cầu 90

KX

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 15' 58"

108° 40' 40"

C-49-14-A-d

Cầu Đại Hoà

KX

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 14' 28"

108° 43' 28"

C-49-14-A-d

Cầu Đen

KX

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 14' 46"

108° 41' 16"

C-49-14-C-b

thôn Lạc Trị

DC

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 14' 20"

108° 42' 26"

C-49-14-B-c

sông ng Sông

TV

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 29' 50"

108° 38' 05"

11° 13' 22''

108° 44' 15''

C-49-14-B-c

Núi Một

SV

xã Phú Lc

H. Tuy Phong

11° 13' 22''

108° 40' 46"

C-49-14-A-d

Cầu Mương Cái

KX

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 14' 47"

108° 43' 40"

C-49-14-C-b

Cầu Mương Dừa

KX

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 15' 26"

108° 43' 39"

C-49-14-C-b

cầu Mương Núi

KX

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 15' 47'

108° 43' 39"

C-49-14-A-d

Núi Nhọn

SV

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 13' 37"

108° 39' 41"

C-49-14-A-d

Núi Ông

SV

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 17' 13"

108° 42' 26"

C-49-14-C-b

núi Ông Gũ

SV

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 14' 52"

108° 40' 43"

C-49-14-B-c

núi Ông Xiêm

SV

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 17 31"

108° 40' 58"

C-49-14-C-b

thôn Phú Điền

DC

xã Phú Lc

H. Tuy Phong

11° 14' 27"

108° 41' 49"

C-49-14-B-c

núi Sơn Phân

SV

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 18' 47"

108° 40' 04"

C-49-14-B-c

Văn Phòng quản lý hồ Sông ng Sông

KX

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 18' 14"

108° 39' 53"

C-49-14-B-c

hồ Sông ng Sông

TV

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 18' 48"

108° 39' 37"

C-49-14-A-d

thôn Vĩnh Hanh

DC

xã Phú Lạc

H. Tuy Phong

11° 14' 13"

108° 43' 21"

C-49-14-A-d

Thôn 1

DC

xã Phước Thể

H. Tuy Phong

11° 14' 36"

108° 43' 46"

C-49-14-B-c

quốc lộ 1A

KX

xã Phước Th

H. Tuy Phong

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-14-C-b

Thôn 2

DC

xã Phước Thể

H. Tuy Phong

11° 14' 06"

108° 44' 34"

C-49-14-A-d

Thôn 3

DC

xã Phước Thể

H. Tuy Phong

11° 14' 15"

108° 44' 28"

C-49-14-A-d

Cầu Đại Hoà

KX

xã Phước Thể

H. Tuy Phong

11° 14' 28"

108° 43' 28"

C-49-14-C-b

Núi Đất

SV

xã Phước Thể

H. Tuy Phong

11° 15' 56"

108° 43' 50"

C-49-14-C-b

sông ng Sông

TV

xã Phước Thể

H. Tuy Phong

11° 29' 50"

108° 38' 05"

11° 13' 22''

108° 44' 15''

C-49-14-A-d

cầu Mương Cái

KX

xã Phước Th

H. Tuy Phong

11° 14' 47"

108° 43' 40"

C-49-14-C-b

cầu Mương Dừa

KX

xã Phước Thể

H. Tuy Phong

11° 15' 26"

108° 43' 39"

C-49-14-C-b

cầu Mương Núi

KX

xã Phước Th

H. Tuy Phong

11° 15' 47"

108° 43' 39"

C-49-14-A-d

Núi Tàu

SV

xã Phước Thể

H. Tuy Phong

11° 16' 22"

108° 44' 07"

C-49-14-A-d

Quc lộ 1A

KX

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 20' 05"

108° 51' 55"

10° 49' 04"

107° 34' 18"

C-49-14-A-d

núi Cà Nông

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 22' 00"

108° 45' 32"

C-49-14-B-c

Suối Chùa

TV

xã Vĩnh Ho

H. Tuy Phong

11° 22' 29"

108° 48' 44"

11° 18' 57''

108° 47' 30"

C-49-14-B-c

hồ Đá Bạc

TV

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 19' 39"

108° 44' 26"

C-49-14-B-a

núi Hòn Thủ

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 19' 50"

108° 44' 58"

C-49-14-A-d

chùa Linh Sơn

KX

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 21' 15"

108° 47' 25"

C-49-14-A-d

núi Nước Mặn

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 21' 31"

108° 43' 31"

C-49-14-A-d

núi Ông Mực

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 19' 18"

108° 42' 49"

C-49-14-A-d

núi Ông Sâu

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 21' 37"

108° 45' 18"

C-49-14-A-d

chùa Pháp

KX

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 17' 14"

108° 43' 32"

C-49-14-B-c

núi Trà Cú

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 21' 08"

108° 46' 10"

C-49-14-A-d

thôn Vĩnh Hải

DC

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 18' 34"

108° 45' 30"

C-49-14-B-c

Công ty cổ phần Muối Vĩnh Hảo

KX

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 16' 42"

108° 44' 10"

C-49-14-B-c

Công ty cổ phần Nước khoáng Vĩnh Hảo

KX

xã Vĩnh Ho

H. Tuy Phong

11° 16' 39"

108° 43' 58"

C-49-14-A-d

núi Vĩnh Hảo

SV

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 18' 53"

108° 44' 11"

C-49-14-A-d

ga Vĩnh Hảo

KX

xã Vĩnh Ho

H. Tuy Phong

11° 18' 37"

108° 44' 23"

C-49-14-A-d

cầu Vĩnh Hảo 1

KX

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 18' 47"

108° 45' 48"

C-49-14-A-d

cầu Vĩnh Hảo 2

KX

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 18' 05"

108° 44' 31"

C-49-14-B-c

cầu Vĩnh Hảo 3

KX

xã Vĩnh Hảo

H. Tuy Phong

11° 17' 48"

108° 44' 27"

C-49-14-A-d

cầu Vĩnh Hảo 4

KX

xã Vĩnh Ho

H. Tuy Phong

11° 17' 04"

108° 44' 17"

C-49-14-A-d

thôn Vĩnh Sơn

DC

xã Vĩhh Hảo

H. Tuy Phong

11° 18' 46"

108° 45' 30"

C-49-14-A-d

cầu Bà Bổn 1

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 19' 26"

108° 48' 58"

C-49-14-B-c

cầu Bà Bổn 2

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 19' 28"

108° 48' 48"

C-49-14-B-c

cầu Bực Lở

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 20' 03"

108° 50' 43"

C-49-14-B-c

suối Bực Lở

TV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 21' 33"

108° 48' 38"

11° 19' 20"

108° 48' 47"

C-49-14-B-c

ga Cà Ná

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 21' 14"

108° 52' 29"

C-49-14-B-c

núi Cây Sung

SV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 22' 58"

108° 49' 06"

C-49-14-B-c

Suối Chùa

TV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 22' 29"

108° 48' 44"

11° 18' 57''

108° 47' 30"

C-49-14-B-a

cầu Dốc Chùa

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 19' 03"

108° 46' 23"

C-49-14-B-c

cầu Dốc Dù 1

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 19' 13"

108° 47' 09"

C-49-14-B-c

cầu Dốc Dù 2

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 19' 12"

108° 47' 00"

C-49-14-B-c

núi Đá Chẹt

SV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 20' 16"

108° 50' 50"

C-49-14-B-a

núi Đá Giăng

SV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 21' 22"

108° 50' 49"

C-49-14-B-c

núi Giếng Ma

SV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 23' 03"

108° 47' 59"

C-49-14-B-c

núi Giếng ông Đôn

SV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 22' 18"

108° 48' 43"

C-49-14-B-a

núi Hàm Ếch

SV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 22' 19"

108° 46' 55"

C-49-14-B-c

núi H Dừa

SV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 21' 01"

108° 48' 29"

C-49-14-B-c

cầu vượt Nhiệt Điện

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 19' 18"

108° 47' 27"

C-49-14-B-c

cầu Nhiệt Điện

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 19' 52"

108° 47' 28"

C-49-14-B-c

Suối Nước

TV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 22' 47"

108° 49' 06"

11° 20' 17"

108° 51' 04"

C-49-14-B-c

sông Nước Mặn

TV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 24' 27"

108° 44' 18"

11° 17' 23"

108° 46' 12"

C-49-14-B-c

Núi Ông

SV

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 21' 13"

108° 49' 45"

C-49-14-A-d

cầu Suối Cạn

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 19' 28"

108° 48' 14"

C-49-14-B-c

cầu Suối Nước

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 20' 19"

108° 51' 04"

C-49-14-B-c

cầu Vĩnh Hảo 1

KX

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 18' 48"

108° 45' 48"

C-49-14-B-c

thôn Vĩnh Hưng

DC

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 19' 22"

108° 49' 10"

C-49-14-B-c

thôn Vĩnh Phúc

DC

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 16' 15"

108° 38' 50"

C-49-14-B-c

thôn Vĩnh Tiến

DC

xã Vĩnh Tân

H. Tuy Phong

11° 18' 55"

108° 46' 03"

C-49-14-B-c

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 32/2015/TT-BTNMT ngày 30/06/2015 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.620

DMCA.com Protection Status
IP: 18.117.186.92
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!