Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Thông tư 11/2019/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư lập bản đồ tỉnh Hải Dương

Số hiệu: 11/2019/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành: 26/07/2019 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 11/2019/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 26 tháng 7 năm 2019

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG

Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 10 tháng 9 năm 2019.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.


Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Hải Dương;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Phương Hoa

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 11/2019/TT-BTNMT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Hải Dương.

2. Danh mục địa danh tỉnh Hải Dương được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm các thành phố và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: “DC” là nhóm địa danh dân cư; “SV” là nhóm địa danh sơn văn; “TV” là nhóm địa danh thủy văn; “KX” là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Hải Dương

3

2

Thành phố Chí Linh

16

3

Huyện Bình Giang

30

4

Huyện Cẩm Giàng

37

5

Huyện Gia Lộc

45

6

Huyện Kim Thành

55

7

Huyện Kinh Môn

63

8

Huyện Nam Sách

74

9

Huyện Ninh Giang

81

10

Huyện Thanh Hà

90

11

Huyện Thanh Miện

99

12

Huyện Tứ Kỳ

106


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu Đồng Pháp

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 40''

106° 23' 04''

F-48-81-B-b

khu Độc Lập

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 08''

106° 22' 21''

F-48-81-B-a

khu Ngọc Trì

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 58''

106° 22' 41''

F-48-81-B-b

khu Ninh Quan

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 58''

106° 23' 04''

F-48-81-B-b

khu Tiến Đạt

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 47''

106° 22' 37''

F-48-81-B-a

khu Tiền Hải

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 19''

106° 23' 08''

F-48-81-B-b

khu Tiền Trung

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 14''

106° 22' 37''

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

khu Văn Xá

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 16''

106° 22' 40''

F-48-81-B-b

khu Vũ Thượng

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 32''

106° 22' 14''

F-48-81-B-a

khu Vũ Xá

DC

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 16''

106° 22' 16''

F-48-81-B-a

cầu Hảo Thôn

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 27''

106° 22' 08''

F-48-81-B-a

cầu Lai Vu

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 31''

106° 23' 09''

F-48-81-B-b

chùa Hương Hải

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 07''

106° 23' 01''

F-48-81-B-b

chùa Văn Xá

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 16''

106° 22' 35''

F-48-81-B-b

chùa Vũ Thượng

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 32''

106° 22' 09''

F-48-81-B-a

chùa Vũ Xá

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 24''

106° 22' 15''

F-48-81-B-a

Công ty trách nhiệm hữu hạn Thực phẩm Nghĩa Mỹ

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 26''

106° 21' 57''

F-48-81-B-a

đình Văn Xá

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 15''

106° 22' 35''

F-48-81-B-b

đình Vũ Thượng

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 57' 39''

106° 22' 09''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 28''

106° 23' 00''

20° 49' 57''

106° 29' 29''

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

Đường tỉnh 390C

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 44''

106° 21' 37''

20° 54' 03''

106° 23' 32''

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

ga Tiền Trung

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 07''

106° 22' 36''

F-48-81-B-b

Khu công nghiệp Nam Sách

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 15''

106° 22' 13''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

Quốc lộ 37

KX

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

Sông Hương

TV

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 51''

106° 22' 13''

20° 52' 57''

106° 27' 49''

F-48-81-B-a F-48-81-B-b

Sông Rạng

TV

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 59' 50''

106° 24' 31''

20° 52' 25''

106° 28' 20''

F-48-81-B-a

Sông Sen

TV

P. Ái Quốc

TP. Hải Dương

20° 58' 51''

106° 22' 13''

20° 58' 08''

106° 22' 00''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 37''

106° 19' 17''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 40''

106° 19' 20''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 49''

106° 19' 16''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57' 00''

106° 19' 21''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 56''

106° 19' 22''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 55''

106° 19' 26''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 52''

106° 19' 20''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 52''

106° 19' 14''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 50''

106° 19' 53''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 56''

106° 19' 50''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57' 11''

106° 19' 46''

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 31''

106° 19' 05''

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 58''

106° 19' 33''

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57' 02''

106° 19' 39''

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 24''

106° 18' 56''

F-48-81-B-a

Khu 16

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 38''

106° 19' 06''

F-48-81-B-a

Khu 17

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 38''

106° 19' 07''

F-48-81-B-a

Khu 18

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 35''

106° 19' 12''

F-48-81-B-a

Khu 19

DC

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 43''

106° 19' 05''

F-48-81-B-a

Bến phà Hàn

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57' 36''

106° 19' 32''

F-48-81-B-a

Công ty cổ phần Bánh đậu xanh Quê Hương

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57' 13''

106° 19' 30''

F-48-81-B-a

Công ty cổ phần Đá mài Hải Dương

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 47''

106° 19' 12''

F-48-81-B-a

Công ty cổ phần Sứ Hải Dương

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 43''

106° 18' 46''

F-48-81-B-a

đường Điện Biên Phủ (Đường tỉnh 391)

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57' 11''

106° 19' 23''

20° 56' 23''

106° 19' 08''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 57' 11''

106° 19' 23''

20° 43' 55''

106° 24' 08''

F-48-81-B-a

ga Hải Dương

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 56' 55''

106° 19' 41''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

P. Bình Hàn

TP. Hải Dương

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57' 00''

106° 19' 12''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57' 05''

106° 19' 13''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 56' 56''

106° 19' 03''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57' 02''

106° 18' 56''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57' 07''

106° 18' 49''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57' 10''

106° 18' 39''

F-48-81-B-a

đình Phương Độ

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57' 16''

106° 18' 44''

F-48-81-B-a

đình Tự Đông

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 56' 59''

106° 18' 55''

F-48-81-B-a

đường Điện Biên Phủ (Đường tỉnh 391)

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57' 11''

106° 19' 23''

20° 56' 23''

106° 19' 08''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 57' 11''

106° 19' 23''

20° 43' 55''

106° 24' 08''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

sông Thái Bình

TV

P. Cẩm Thượng

TP. Hải Dương

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 28''

106° 19' 53''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 25''

106° 19' 52''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 20''

106° 19' 53''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 07''

106° 20' 04''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 11''

106° 19' 36''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 54' 57''

106° 20' 02''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 20''

106° 19' 41''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 23''

106° 19' 12''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 17''

106° 19' 15''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 40''

106° 19' 53''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 56' 03''

106° 20' 10''

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 55''

106° 20' 15''

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 54' 31''

106° 20' 23''

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 37''

106° 19' 59''

F-48-81-B-a

cảng Cống Câu

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 54' 50''

106° 20' 28''

F-48-81-B-a

cầu Cống Câu

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 54' 53''

106° 20' 13''

F-48-81-B-a

cầu Hải Tân

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 45''

106° 19' 59''

F-48-81-B-a

Cầu Đọ

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 20''

106° 19' 33''

F-48-81-B-a

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 56' 23''

106° 19' 08''

20° 55' 07''

106° 19' 02''

F-48-81-B-a

đường Yết Kiêu (Đường tỉnh 391)

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 24''

106° 19' 40''

20° 54' 59''

106° 20' 02''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 57' 11''

106° 19' 23''

20° 43' 55''

106° 24' 08''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

sông Cầu Binh

TV

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 55' 26''

106° 19' 33''

20° 49' 24''

106° 22' 01''

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

P. Hải Tân

TP. Hải Dương

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 31''

106° 19' 36''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 39''

106° 19' 29''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 41''

106° 19' 26''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 53''

106° 19' 14''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 53''

106° 19' 19''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 59''

106° 19' 22''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 57''

106° 19' 27''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 57''

106° 19' 36''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 53''

106° 19' 41''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 59''

106° 19' 43''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 56''

106° 19' 42''

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 53''

106° 19' 45''

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 47''

106° 19' 39''

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 46''

106° 19' 25''

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 48''

106° 19' 28''

F-48-81-B-a

Khu 16

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 49''

106° 19' 36''

F-48-81-B-a

Khu 17

DC

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 35''

106° 19' 20''

F-48-81-B-a

Cầu Cất

KX

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 55' 48''

106° 19' 18''

F-48-81-B-a

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

KX

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 56' 23''

106° 19' 08''

20° 55' 07''

106° 19' 02''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 57' 11''

106° 19' 23''

20° 43' 55''

106° 24' 08''

F-48-81-B-a

nhà thi đấu Hải Dương

KX

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 56' 01''

106° 19' 40''

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

P. Lê Thanh Nghị

TP. Hải Dương

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 36''

106° 20' 41''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 21''

106° 20' 22''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 27''

106° 20' 34''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 34''

106° 20' 50''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 31''

106° 20' 56''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 26''

106° 20' 46''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 14''

106° 20' 48''

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 15''

106° 20' 40''

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 09''

106° 20' 42''

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 05''

106° 20' 41''

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 55' 59''

106° 20' 45''

F-48-81-B-a

Khu 16

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 55' 53''

106° 20' 36''

F-48-81-B-a

Khu 17

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 35''

106° 20' 45''

F-48-81-B-a

Khu 18

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 34''

106° 20' 43''

F-48-81-B-a

Khu 19

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 38''

106° 20' 51''

F-48-81-B-a

Khu 20

DC

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 37''

106° 20' 57''

F-48-81-B-a

cầu Phú Lương (cũ)

KX

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 41''

106° 21' 10''

F-48-81-B-a

đình Ngọc Uyên

KX

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 13''

106° 20' 35''

F-48-81-B-a

Đền Thượng

KX

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 22''

106° 20' 23''

F-48-81-B-a

Đền Trung

KX

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 55' 57''

106° 20' 45''

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

P. Ngọc Châu

TP. Hải Dương

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 18''

106° 19' 29''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 22''

106° 19' 25''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 28''

106° 19' 31''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 27''

106° 19' 28''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 31''

106° 19' 30''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 29''

106° 19' 25''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 34''

106° 19' 33''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 30''

106° 19' 22''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 38''

106° 19' 35''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 38''

106° 19' 31''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 46''

106° 19' 29''

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 41''

106° 19' 26''

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 44''

106° 19' 36''

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 47''

106° 19' 38''

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Nguyễn Trãi

TP. Hải Dương

20° 56' 51''

106° 19' 32''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 57' 08''

106° 20' 11''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 57' 12''

106° 20' 23''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 57' 08''

106° 20' 39''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 35''

106° 20' 29''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 41''

106° 20' 44''

F-48-81-B-a

Khu 21

DC

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 50''

106° 20' 31''

F-48-81-B-a

cầu Phú Lương

KX

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 50''

106° 21' 10''

F-48-81-B-a

cầu Phú Lương (cũ)

KX

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 56' 41''

106° 21' 10''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

P. Nhị Châu

TP. Hải Dương

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 55' 59''

106° 19' 11''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 17''

106° 19' 15''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 24''

106° 19' 21''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 21''

106° 19' 21''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 14''

106° 19' 28''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 15''

106° 19' 23''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 05''

106° 19' 19''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 02''

106° 19' 18''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 01''

106° 19' 15''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 29''

106° 19' 09''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 07''

106° 19' 14''

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 11''

106° 19' 15''

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 12''

106° 19' 09''

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 05''

106° 19' 10''

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 13''

106° 19' 03''

F-48-81-B-a

Khu 16

DC

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 17''

106° 18' 48''

F-48-81-B-a

chùa Bảo Sài

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 05''

106° 19' 14''

F-48-81-B-a

đền Bảo Sài

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 05''

106° 19' 15''

F-48-81-B-a

đình Bảo Sài

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 06''

106° 19' 22''

F-48-81-B-a

đường Điện Biên Phủ (Đường tỉnh 391)

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 57' 11''

106° 19' 23''

20° 56' 23''

106° 19' 08''

F-48-81-B-a

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 56' 23''

106° 19' 08''

20° 55' 07''

106° 19' 02''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 391

KX

P. Phạm Ngũ Lão

TP. Hải Dương

20° 57' 11''

106° 19' 23''

20° 43' 55''

106° 24' 08''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 25''

106° 19' 58''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 29''

106° 20' 03''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 26''

106° 20' 02''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 28''

106° 19' 50''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 36''

106° 19' 49''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 39''

106° 19' 53''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 31''

106° 19' 57''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 38''

106° 20' 01''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 49''

106° 20' 03''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 45''

106° 19' 45''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 42''

106° 19' 51''

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 52''

106° 19' 46''

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 43''

106° 19' 59''

F-48-81-B-a

Khu 14

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 51''

106° 20' 08''

F-48-81-B-a

Khu 15

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 59''

106° 19' 54''

F-48-81-B-a

Khu 16

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 40''

106° 20' 17''

F-48-81-B-a

Khu 17

DC

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 40''

106° 20' 03''

F-48-81-B-a

ga Hải Dương

KX

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 55''

106° 19' 41''

F-48-81-B-a

Khu di tích Đinh Văn Tả

KX

P. Quang Trung

TP. Hải Dương

20° 56' 47''

106° 19' 45''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 09''

106° 18' 47''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 04''

106° 19' 05''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 55''

106° 19' 03''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 58''

106° 18' 50''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 39''

106° 19' 00''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 36''

106° 18' 30''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 30''

106° 18' 34''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 34''

106° 18' 41''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 13''

106° 18' 22''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 32''

106° 18' 54''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 27''

106° 19' 02''

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 49''

106° 19' 10''

F-48-81-B-a

cầu Phú Tảo

KX

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 10''

106° 18' 59''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

sông Kẻ Sặt

TV

P. Tân Bình

TP. Hải Dương

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-B-a

khu Lễ Quán

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54' 38''

106° 17' 56''

F-48-81-B-a

khu Nguyễn Xá

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54' 19''

106° 17' 53''

F-48-81-B-a

khu Phú Tảo

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54' 49''

106° 18' 45''

F-48-81-B-a

khu Phú Thọ

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54' 55''

106° 18' 22''

F-48-81-B-a

khu Thái Bình

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54' 13''

106° 18' 05''

F-48-81-B-a

khu Trại Thọ

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54' 48''

106° 18' 09''

F-48-81-B-a

khu Trần Nội

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54' 27''

106° 18' 04''

F-48-81-B-a

Khu I

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 55' 03''

106° 18' 57''

F-48-81-B-a

Khu II

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54' 25''

106° 18' 33''

F-48-81-B-a

Khu III

DC

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 54' 08''

106° 18' 14''

F-48-81-B-a

cầu Phú Tảo

KX

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 55' 10''

106° 18' 59''

F-48-81-B-a

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

KX

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 56' 23''

106° 19' 08''

20° 55' 07''

106° 19' 02''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

sông Kẻ Sặt

TV

P. Thạch Khôi

TP. Hải Dương

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 03''

106° 17' 50''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 01''

106° 18' 07''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 52''

106° 18' 18''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 48''

106° 18' 09''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 48''

106° 18' 34''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 59''

106° 18' 29''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 15''

106° 18' 35''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 20''

106° 18' 27''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 22''

106° 18' 42''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 09''

106° 18' 07''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 08''

106° 17' 36''

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 50''

106° 17' 53''

F-48-81-B-a

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 14''

106° 18' 21''

F-48-81-B-a

Đền Sượt

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 04''

106° 18' 16''

F-48-81-B-a

Đình Sượt

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 05''

106° 18' 15''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

Trại giam Kim Chi

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 55' 54''

106° 17' 36''

F-48-81-B-a

Trường Cao đẳng Dược Hải Dương

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 19''

106° 18' 24''

F-48-81-B-a

Trường Cao đẳng Sư phạm tỉnh Hải Dương

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 24''

106° 18' 38''

F-48-81-B-a

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

KX

P. Thanh Bình

TP. Hải Dương

20° 56' 13''

106° 18' 11''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56' 11''

106° 20' 25''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56' 16''

106° 20' 20''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56' 16''

106° 20' 16''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56' 18''

106° 20' 09''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56' 21''

106° 19' 54''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56' 18''

106° 19' 53''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56' 20''

106° 19' 51''

F-48-81-B-a

Khu 12

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56' 18''

106° 19' 50''

F-48-81-B-a

Khu 13

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Hải Dương

20° 56' 23''

106° 19' 45''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 06''

106° 19' 35''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 09''

106° 19' 35''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 10''

106° 19' 30''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 13''

106° 19' 31''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 15''

106° 19' 37''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 15''

106° 19' 42''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 21''

106° 19' 42''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 18''

106° 19' 46''

F-48-81-B-a

Khu 9

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 13''

106° 19' 57''

F-48-81-B-a

Khu 10

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 13''

106° 20' 09''

F-48-81-B-a

Khu 11

DC

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 02''

106° 20' 24''

F-48-81-B-a

sân vận động thành phố Hải Dương

KX

P. Trần Phú

TP. Hải Dương

20° 56' 19''

106° 19' 37''

F-48-81-B-a

khu Cẩm Khê A

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 45''

106° 16' 44''

F-48-81-B-a

khu Cẩm Khê B

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 59''

106° 16' 46''

F-48-81-B-a

khu Đồng Tranh

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 19''

106° 17' 34''

F-48-81-B-a

khu Đỗ Xá

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 45''

106° 17' 38''

F-48-81-B-a

khu Lộ Cương A

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 25''

106° 17' 18''

F-48-81-B-a

khu Lộ Cương B

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 27''

106° 17' 09''

F-48-81-B-a

khu Nhật Tân

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 55''

106° 15' 46''

F-48-81-B-a

khu Tân Minh

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 56' 10''

106° 17' 07''

F-48-81-B-a

khu Thượng Đạt

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 32''

106° 16' 35''

F-48-81-B-a

khu Tứ Thông

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 26''

106° 15' 56''

F-48-81-B-a

khu Xuân Dương

DC

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 18''

106° 16' 29''

F-48-81-B-a

Khu công nghiệp Đại An

KX

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 59''

106° 16' 04''

F-48-81-B-a

Khu công nghiệp Ken Mark

KX

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 56' 21''

106° 17' 12''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

P. Tứ Minh

TP. Hải Dương

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-B-a

Khu 1

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 57' 17''

106° 16' 58''

F-48-81-B-a

Khu 2

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 57' 11''

106° 16' 56''

F-48-81-B-a

Khu 3

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 57' 07''

106° 17' 09''

F-48-81-B-a

Khu 4

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 57' 02''

106° 17' 41''

F-48-81-B-a

Khu 5

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56' 50''

106° 18' 00''

F-48-81-B-a

Khu 6

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56' 55''

106° 18' 05''

F-48-81-B-a

Khu 7

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56' 57''

106° 17' 57''

F-48-81-B-a

Khu 8

DC

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56' 14''

106° 17' 20''

F-48-81-B-a

cầu Đồng Niên

KX

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56' 37''

106° 18' 03''

F-48-81-B-a

Khu công nghiệp Ken Mark

KX

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 56' 21''

106° 17' 12''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

P. Việt Hòa

TP. Hải Dương

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

thôn Chùa Thượng

DC

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58' 48''

106° 19' 54''

F-48-81-B-a

thôn Trác Trâu

DC

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 57' 49''

106° 20' 05''

F-48-81-B-a

Thôn Đồng

DC

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58' 39''

106° 19' 32''

F-48-81-B-a

Thôn Tiền

DC

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58' 27''

106° 19' 45''

F-48-81-B-a

đền thờ Tiến sĩ Trần Xuân Yến

KX

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58' 24''

106° 19' 51''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390

KX

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58' 28''

106° 23' 00''

20° 49' 57''

106° 29' 29''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390C

KX

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58' 44''

106° 21' 37''

20° 54' 03''

106° 23' 32''

F-48-81-B-a

lăng mộ Tiến sĩ Trần Xuân Yến

KX

xã An Châu

TP. Hải Dương

20° 58' 23''

106° 19' 50''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã An Châu

TP. Hải Dương

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

sông Thượng Đạt

TV

xã An Châu

TP. Hải Dương

21° 00' 07''

106° 19' 28''

20° 57' 38''

106° 18' 59''

F-48-81-B-a

khu dân cư Tân Lập

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56' 30''

106° 21' 21''

F-48-81-B-a

thôn Đồng Ngọ

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 57' 54''

106° 21' 05''

F-48-81-B-a

thôn Khánh Hội

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56' 19''

106° 21' 53''

F-48-81-B-a

thôn Nhân Nghĩa

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56' 28''

106° 21' 40''

F-48-81-B-a

thôn Phú Lương

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56' 52''

106° 21' 55''

F-48-81-B-a

thôn Vũ La

DC

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 57' 49''

106° 21' 42''

F-48-81-B-a

cầu Phú Lương

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56' 50''

106° 21' 10''

F-48-81-B-a

cầu Phú Lương (cũ)

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56' 41''

106° 21' 10''

F-48-81-B-a

chùa Thiên Bồng

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 55' 26''

106° 21' 01''

F-48-81-B-a

chùa Vũ La

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 57' 48''

106° 21' 47''

F-48-81-B-a

đình Khánh Hội

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56' 10''

106° 21' 51''

F-48-81-B-a

đình Vũ La

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 57' 57''

106° 21' 45''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 58' 28''

106° 23' 00''

20° 49' 57''

106° 29' 29''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 5

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-B-a

Trường cao đẳng Giao thông vận tải đường thủy I

KX

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 56' 22''

106° 21' 19''

F-48-81-B-a

Sông Hương

TV

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

20° 58' 51''

106° 22' 13''

20° 52' 57''

106° 27' 49''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Nam Đồng

TP. Hải Dương

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

thôn Bảo Thái

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54' 08''

106° 20' 00''

F-48-81-B-a

thôn Cương Xá

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54' 21''

106° 19' 42''

F-48-81-B-a

thôn Đông Quan

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 53' 60''

106° 19' 47''

F-48-81-B-a

thôn Khuê Chiền

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54' 45''

106° 19' 26''

F-48-81-B-a

thôn Khuê Liễu

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54' 50''

106° 19' 33''

F-48-81-B-a

thôn Liễu Tràng

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54' 19''

106° 19' 04''

F-48-81-B-a

thôn Thanh Liễu

DC

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54' 11''

106° 19' 15''

F-48-81-B-a

đình Liễu Tràng

KX

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54' 19''

106° 18' 56''

F-48-81-B-a

nghĩa trang Cầu Cương

KX

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 54' 36''

106° 19' 57''

F-48-81-B-a

sông Cầu Binh

TV

xã Tân Hưng

TP. Hải Dương

20° 55' 26''

106° 19' 33''

20° 49' 24''

106° 22' 01''

F-48-81-B-a

thôn Đông Giàng

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 58' 08''

106° 19' 27''

F-48-81-B-a

thôn Nam Giàng

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57' 55''

106° 18' 44''

F-48-81-B-a

thôn Tân Lập

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57' 50''

106° 19' 11''

F-48-81-B-a

thôn Thụy Trà

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57' 57''

106° 19' 03''

F-48-81-B-a

thôn Thượng Triệt 1

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57' 50''

106° 18' 56''

F-48-81-B-a

thôn Thượng Triệt 2

DC

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57' 59''

106° 18' 55''

F-48-81-B-a

Bến phà Hàn

KX

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 57' 36''

106° 19' 32''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 390

KX

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

20° 58' 28''

106° 23' 00''

20° 49' 57''

106° 29' 29''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

sông Thượng Đạt

TV

xã Thượng Đạt

TP. Hải Dương

21° 00' 07''

106° 19' 28''

20° 57' 38''

106° 18' 59''

F-48-81-B-a

khu dân cư An Bài

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03' 49''

106° 25' 04''

F-48-69-D-d

khu dân cư Bờ Chùa

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 04' 26''

106° 24' 39''

F-48-69-D-d

khu dân cư Bờ Dọc

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03' 58''

106° 24' 44''

F-48-69-D-d

khu dân cư Bờ Đa

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03' 55''

106° 24' 10''

F-48-69-D-d

khu dân cư Đồng Vày

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03' 51''

106° 25' 37''

F-48-69-D-d

khu dân cư Đại

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03' 35''

106° 24' 14''

F-48-69-D-d

khu dân cư Trại Nẻ

DC

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 04' 52''

106° 24' 58''

F-48-69-D-d

đò Ninh Xá - An Bài

KX

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03' 47''

106° 25' 40''

F-48-69-D-d

Đền Cao

KX

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03' 38''

106° 24' 17''

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

P. An Lạc

TP. Chí Linh

21° 03' 34''

106° 18' 36''

20° 56' 52''

106° 35' 23''

F-48-69-D-d

Khu dân cư 2

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 54''

106° 26' 53''

F-48-69-D-b

Khu dân cư 3

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 48''

106° 25' 57''

F-48-69-D-b

Khu dân cư 9

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10' 05''

106° 26' 30''

F-48-69-D-b

khu dân cư Bắc Nội

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 22''

106° 26' 28''

F-48-69-D-b

khu dân cư Chế Biến

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 30''

106° 26' 11''

F-48-69-D-b

khu dân cư Hố Dầu

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 30''

106° 28' 24''

F-48-69-D-b

khu dân cư Hố Gồm

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10' 16''

106° 27' 07''

F-48-69-D-b

khu dân cư Nguyễn Trãi

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 18''

106° 26' 12''

F-48-69-D-b

khu dân cư Tân An

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 32''

106° 25' 58''

F-48-69-D-b

khu dân cư Trại Gạo

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 11' 02''

106° 27' 34''

F-48-69-D-b

khu dân cư Trại Mét

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 02''

106° 26' 51''

F-48-69-D-b

khu dân cư Trại Quan

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 53''

106° 27' 14''

F-48-69-D-b

khu dân cư Trung Tâm

DC

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 38''

106° 26' 15''

F-48-69-D-b

cầu Chế Biến

KX

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 34''

106° 26' 08''

F-48-69-D-b

cống Chín Cửa

KX

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10' 19''

106° 26' 52''

F-48-69-D-b

ga Chí Linh

KX

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 20''

106° 26' 36''

F-48-69-D-b

núi Chân Voi

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 06''

106° 27' 19''

F-48-69-D-b

núi Chóp Chài

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 12' 00''

106° 29' 33''

F-48-69-D-b

núi Đá Chồng

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10' 39''

106° 28' 19''

F-48-69-D-b

núi Hòn Phướn

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10' 53''

106° 29' 15''

F-48-69-D-b

núi Hố Cá

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 55''

106° 27' 51''

F-48-69-D-b

núi Hố Xen

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 09' 40''

106° 27' 40''

F-48-69-D-b

núi Ông Sao

SV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 08' 56''

106° 26' 33''

F-48-69-D-b

hồ Bến Tắm

TV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10' 26''

106° 26' 44''

F-48-69-D-b

sông Đông Mai

TV

P. Bến Tắm

TP. Chí Linh

21° 10' 19''

106° 26' 52''

21° 04' 03''

106° 27' 11''

F-48-69-D-b

khu dân cư An Hưng

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 04' 18''

106° 22' 58''

F-48-69-D-d

khu dân cư Chùa Vần

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05' 52''

106° 22' 58''

F-48-69-D-d

khu dân cư Đồi Thông

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05' 21''

106° 22' 05''

F-48-69-D-c

khu dân cư Khang Thọ

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05' 15''

106° 22' 24''

F-48-69-D-c

khu dân cư Mật Sơn

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 06' 15''

106° 22' 07''

F-48-69-D-c

khu dân cư Nhân Hậu

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 04' 39''

106° 22' 33''

F-48-69-D-d

khu dân cư Thanh Trung

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05' 06''

106° 22' 45''

F-48-69-D-d

khu dân cư Văn Giai

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 04' 53''

106° 22' 06''

F-48-69-D-c

Khu dân cư Nẻo

DC

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05' 07''

106° 21' 46''

F-48-69-D-c

đền Quốc Phụ

KX

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 04' 43''

106° 21' 34''

F-48-69-D-c

Đình Non

KX

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 05' 04''

106° 22' 44''

F-48-69-D-d

Quốc lộ 18

KX

P. Chí Minh

TP. Chí Linh

21° 06' 54''

106° 17' 39''

21° 07' 08''

106° 27' 50''

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

khu dân cư An Ninh

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 31''

106° 18' 13''

F-48-69-D-c

khu dân cư Cải Cách

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 06' 03''

106° 18' 35''

F-48-69-D-c

khu dân cư Cổ Châu

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 34''

106° 19' 14''

F-48-69-D-c

khu dân cư Đồng Tâm

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 29''

106° 19' 17''

F-48-69-D-c

khu dân cư Hòa Bình

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 13''

106° 19' 04''

F-48-69-D-c

khu dân cư Lý Dương

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 51''

106° 18' 03''

F-48-69-D-c

khu dân cư Nam Đoài

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 53''

106° 19' 20''

F-48-69-D-c

khu dân cư Nam Đông

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 45''

106° 19' 31''

F-48-69-D-c

khu dân cư Ninh Giàng

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 17''

106° 19' 22''

F-48-69-D-c

khu dân cư Phao Tân

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 06' 20''

106° 17' 53''

F-48-69-D-c

khu dân cư Thành Lập

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 23''

106° 18' 25''

F-48-69-D-c

khu dân cư Thông Lộc

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 37''

106° 19' 43''

F-48-69-D-c

khu dân cư Tu Ninh

DC

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 14''

106° 18' 44''

F-48-69-D-c

đình Lý Dương

KX

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 52''

106° 18' 01''

F-48-69-D-c

Đền Gốm

KX

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 05' 11''

106° 19' 15''

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 03' 34''

106° 18' 36''

20° 56' 52''

106° 35' 23''

F-48-69-D-c

sông Phả Lại

TV

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 06' 27''

106° 17' 37''

21° 03' 35''

106° 18' 32''

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

P. Cổ Thành

TP. Chí Linh

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-69-D-c

khu dân cư Bích Động - Tân Tiến

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07' 36''

106° 23' 40''

F-48-69-D-b

khu dân cư Cầu Dòng

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 47''

106° 24' 27''

F-48-69-D-b

khu dân cư Chi Ngãi 1

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07' 50''

106° 24' 37''

F-48-69-D-b

khu dân cư Chi Ngãi 2

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 04''

106° 24' 43''

F-48-69-D-b

khu dân cư Chúc Cương

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 05''

106° 23' 03''

F-48-69-D-b

khu dân cư Chúc Thôn

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 15''

106° 23' 54''

F-48-69-D-b

khu dân cư Hàm Ếch - Thông Cống

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07' 28''

106° 22' 11''

F-48-69-D-d

khu dân cư Lôi Động

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07' 08''

106° 23' 41''

F-48-69-D-d

khu dân cư Tiền Định

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07' 01''

106° 24' 05''

F-48-69-D-d

khu dân cư Tiên Sơn

DC

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 42''

106° 23' 00''

F-48-69-D-b

cầu Côn Sơn

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 21''

106° 23' 21''

F-48-69-D-b

Cầu Gon

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 00''

106° 25' 11''

F-48-69-D-b

Cầu Ma

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07' 30''

106° 24' 22''

F-48-69-D-b

Cầu Ngái

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 07' 42''

106° 24' 36''

F-48-69-D-b

đình Chúc Thôn

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 15''

106° 23' 56''

F-48-69-D-b

khách sạn Công Đoàn

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 27''

106° 22' 54''

F-48-69-D-b

Khu di tích Côn Sơn

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 09' 12''

106° 22' 32''

F-48-69-D-b

Quốc lộ 18

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 06' 54''

106° 17' 39''

21° 07' 08''

106° 27' 50''

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

Quốc lộ 37

KX

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-69-D-a; F-48-69-D-d

núi Ngũ Nhạc

SV

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 09' 43''

106° 22' 42''

F-48-69-D-b

núi Phượng Hoàng

SV

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 04''

106° 21' 38''

F-48-69-D-a

hồ Côn Sơn

TV

P. Cộng Hòa

TP. Chí Linh

21° 08' 31''

106° 23' 17''

F-48-69-D-b

khu dân cư Mạc Ngạn

DC

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02' 02''

106° 23' 47''

F-48-69-D-d

khu dân cư Tế Sơn

DC

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02' 08''

106° 22' 58''

F-48-69-D-d

khu dân cư Thủ Chính

DC

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02' 04''

106° 23' 29''

F-48-69-D-d

khu dân cư Trụ Hạ

DC

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02' 41''

106° 22' 14''

F-48-69-D-c

khu dân cư Trụ Thượng

DC

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02' 56''

106° 22' 18''

F-48-69-D-c

Cầu Bình

KX

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 03' 12''

106° 21' 49''

F-48-69-D-c

đình Thủ Chính

KX

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 02' 02''

106° 23' 26''

F-48-69-D-d

Đường tỉnh 390C

KX

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

20° 58' 44''

106° 21' 37''

20° 54' 03''

106° 23' 32''

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

Quốc lộ 37

KX

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

P. Đồng Lạc

TP. Chí Linh

21° 03' 34''

106° 18' 36''

20° 56' 52''

106° 35' 23''

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

khu dân cư Bến Tắm

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 09' 04''

106° 25' 51''

F-48-69-D-b

khu dân cư Đại Bát

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08' 05''

106° 26' 14''

F-48-69-D-b

khu dân cư Đại Bộ

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08' 45''

106° 25' 18''

F-48-69-D-b

khu dân cư Đại Tân

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08' 10''

106° 25' 44''

F-48-69-D-b

khu dân cư Đọ Xá

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 07' 16''

106° 25' 55''

F-48-69-D-d

khu dân cư Đồng Chóc

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08' 42''

106° 26' 19''

F-48-69-D-b

khu dân cư Minh Tân

DC

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08' 35''

106° 26' 49''

F-48-69-D-b

cầu Đại Bát

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 07' 50''

106° 26' 37''

F-48-69-D-b

cầu Đại Tân

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08' 01''

106° 25' 51''

F-48-69-D-b

Cầu Gon

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08' 00''

106° 25' 11''

F-48-69-D-b

đình Đọ Xá

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 07' 16''

106° 25' 44''

F-48-69-D-b

Nhà máy Giầy Thăng Long

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08' 57''

106° 25' 22''

F-48-69-D-b

Nhà máy Gốm sứ Hải Dương

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 09' 01''

106° 25' 07''

F-48-69-D-b

Quốc lộ 18

KX

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 06' 54''

106° 17' 39''

21° 07' 08''

106° 27' 50''

F-48-69-D-b

núi Đai Bộ

SV

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 09' 16''

106° 25' 23''

F-48-69-D-b

núi Ông Sao

SV

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 08' 56''

106° 26' 33''

F-48-69-D-b

sông Đông Mai

TV

P. Hoàng Tân

TP. Chí Linh

21° 10' 19''

106° 26' 52''

21° 04' 03''

106° 27' 11''

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

khu dân cư Đồng Cống

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07' 24''

106° 26' 38''

F-48-69-D-d

khu dân cư Hoàng Gián Cũ

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08' 07''

106° 27' 42''

F-48-69-D-b

khu dân cư Hoàng Gián Mới

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07' 25''

106° 27' 30''

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

khu dân cư Ngũ Đài

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 09' 31''

106° 28' 39''

F-48-69-D-b

khu dân cư Phục Thiện

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08' 11''

106° 27' 06''

F-48-69-D-b

khu dân cư Tân Tiến

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08' 18''

106° 28' 07''

F-48-69-D-b

khu dân cư Trại Trống

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07' 45''

106° 28' 40''

F-48-69-D-b

khu dân cư Trung Tâm

DC

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07' 46''

106° 26' 54''

F-48-69-D-b

cầu Đại Bát

KX

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07' 50''

106° 26' 37''

F-48-69-D-b

Cầu Ô

KX

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07' 33''

106° 27' 18''

F-48-69-D-b

chùa Ngũ Đài

KX

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 09' 47''

106° 28' 48''

F-48-69-D-b

Quốc lộ 18

KX

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 06' 54''

106° 17' 39''

21° 07' 08''

106° 27' 50''

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

núi Đá Chồng

SV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 10' 39''

106° 28' 19''

F-48-69-D-b

núi Hang Hổ

SV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08' 47''

106° 27' 23''

F-48-69-D-b

núi Hòn Phướn

SV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 10' 53''

106° 29' 15''

F-48-69-D-b

đập Nghè Kinh

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08' 33''

106° 26' 56''

F-48-69-D-b

hồ Láng Chẽ

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08' 30''

106° 27' 44''

F-48-69-D-b

hồ Suối Găng

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08' 33''

106° 28' 20''

F-48-69-D-b

sông Đông Mai

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 10' 19''

106° 26' 52''

21° 04' 03''

106° 27' 11''

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

sông Vàng Chua

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07' 06''

106° 26' 22''

21° 07' 54''

106° 28' 57''

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

Suối Găng

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 08' 30''

106° 28' 18''

21° 07' 06''

106° 27' 25''

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

Suối Vàng

TV

P. Hoàng Tiến

TP. Chí Linh

21° 07' 56''

106° 27' 50''

21° 07' 05''

106° 26' 21''

F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

khu dân cư Bình Dương 1

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 08''

106° 20' 39''

F-48-69-D-c

khu dân cư Bình Dương 2

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 05''

106° 20' 09''

F-48-69-D-a

khu dân cư Bình Giang

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 55''

106° 19' 48''

F-48-69-D-c

khu dân cư Cao Đường

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 25''

106° 18' 31''

F-48-69-D-c

khu dân cư Đông Sơn

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 09''

106° 19' 07''

F-48-69-D-a

khu dân cư Lý Thường Kiệt

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 59''

106° 19' 58''

F-48-69-D-a

khu dân cư Ngọc Sơn

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 38''

106° 18' 06''

F-48-69-D-c

khu dân cư Nguyễn Trãi

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 13''

106° 19' 12''

F-48-69-D-a

khu dân cư Phao Sơn

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 14''

106° 18' 50''

F-48-69-D-c

khu dân cư Tập thể công nhân Nhà máy điện Phả Lại

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 06''

106° 19' 23''

F-48-69-D-a

khu dân cư Thạch Thủy

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 57''

106° 19' 38''

F-48-69-D-c

khu dân cư Thái Học

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 46''

106° 17' 54''

F-48-69-D-a

khu dân cư Trần Hưng Đạo

DC

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 53''

106° 19' 23''

F-48-69-D-a

cầu Kênh Thải

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 50''

106° 18' 17''

F-48-69-D-c

cầu Phả Lại

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 54''

106° 17' 38''

F-48-69-D-c

chùa Phao Sơn

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 15''

106° 19' 18''

F-48-69-D-c

Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 01''

106° 18' 13''

F-48-69-D-c

Công ty Sợi Bảo Long

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 59''

106° 20' 08''

F-48-69-D-c

đình Phao Sơn

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 56''

106° 19' 13''

F-48-69-D-c

Đò Lác

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 45''

106° 18' 24''

F-48-69-D-a

Đường tỉnh 398

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 48''

106° 19' 07''

21° 08' 49''

106° 21' 55''

F-48-69-D-a

ga Cổ Thành

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 40''

106° 19' 53''

F-48-69-D-c

ga Phả Lại

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 07''

106° 18' 11''

F-48-69-D-c

Quốc lộ 18

KX

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 06' 54''

106° 17' 39''

21° 07' 08''

106° 27' 50''

F-48-69-D-c

núi Đường Tầu

SV

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 53''

106° 19' 57''

F-48-69-D-a

hồ Bình Giang

TV

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 00''

106° 20' 19''

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-69-D-c

Sông Thương

TV

P. Phả Lại

TP. Chí Linh

21° 11' 41''

106° 18' 42''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-D-a; F-48-69-D-c

khu dân cư Hùng Vương

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 05' 53''

106° 23' 32''

F-48-69-D-d

khu dân cư Hưng Đạo

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 05''

106° 23' 32''

F-48-69-D-d

khu dân cư Nguyễn Trãi I

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 58''

106° 23' 12''

F-48-69-D-d

khu dân cư Nguyễn Trãi II

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 38''

106° 23' 03''

F-48-69-D-d

khu dân cư Thái Học I

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 45''

106° 23' 47''

F-48-69-D-d

khu dân cư Thái Học II

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 44''

106° 23' 27''

F-48-69-D-d

khu dân cư Thái Học III

DC

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 23''

106° 23' 47''

F-48-69-D-d

đường Nguyễn Thái Học (Quốc lộ 37)

KX

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 50''

106° 23' 25''

21° 05' 44''

106° 23' 26''

F-48-69-D-d

đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 18)

KX

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 10''

106° 22' 43''

21° 07' 00''

106° 23' 39''

F-48-69-D-d

Quốc lộ 18

KX

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 54''

106° 17' 39''

21° 07' 08''

106° 27' 50''

F-48-69-D-d

Quốc lộ 37

KX

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-69-D-d

Trường đại học Sao Đỏ

KX

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 38''

106° 23' 31''

F-48-69-D-d

hồ Mật Sơn

TV

P. Sao Đỏ

TP. Chí Linh

21° 06' 13''

106° 23' 00''

F-48-69-D-d

khu dân cư Triều

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 31''

106° 22' 05''

F-48-69-D-c

khu dân cư Cầu Quan

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 07''

106° 24' 41''

F-48-69-D-d

khu dân cư Giang Hạ

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 02' 47''

106° 23' 28''

F-48-69-D-d

khu dân cư Giang Thượng

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 13''

106° 23' 07''

F-48-69-D-d

khu dân cư Kỹ Sơn Dưới

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 39''

106° 23' 27''

F-48-69-D-d

khu dân cư Kỹ Sơn Trên

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 42''

106° 23' 03''

F-48-69-D-d

khu dân cư Mạc Động

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 03''

106° 24' 01''

F-48-69-D-d

khu dân cư Nội

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 43''

106° 22' 33''

F-48-69-D-d

khu dân cư Tư Giang

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 20''

106° 22' 45''

F-48-69-D-d

khu dân cư Vọng Thúc

DC

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 34''

106° 24' 35''

F-48-69-D-d

Chùa Nội

KX

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 30''

106° 22' 32''

F-48-69-D-d

Chùa Triều

KX

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 28''

106° 22' 07''

F-48-69-D-c

Đình Nội

KX

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 31''

106° 22' 32''

F-48-69-D-d

Đình Triều

KX

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 21''

106° 22' 05''

F-48-69-D-c

Quốc lộ 37

KX

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

P. Tân Dân

TP. Chí Linh

21° 03' 34''

106° 18' 36''

20° 56' 52''

106° 35' 23''

F-48-69-D-d

khu dân cư Lạc Sơn

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 04' 03''

106° 23' 34''

F-48-69-D-d

khu dân cư Miễu Sơn

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05' 05''

106° 24' 20''

F-48-69-D-d

khu dân cư Mít Sắt

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 06' 36''

106° 24' 04''

F-48-69-D-d

khu dân cư Ninh Chấp 5

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05' 00''

106° 23' 20''

F-48-69-D-d

khu dân cư Ninh Chấp 6

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05' 18''

106° 23' 30''

F-48-69-D-d

khu dân cư Ninh Chấp 7

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05' 25''

106° 23' 13''

F-48-69-D-d

Trại Sắt

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 06' 11''

106° 23' 52''

F-48-69-D-d

Xóm Lý

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05' 10''

106° 23' 17''

F-48-69-D-d

Xóm Vối

DC

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05' 08''

106° 23' 39''

F-48-69-D-d

Quốc lộ 37

KX

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-69-D-d

sân gôn Ngôi Sao Chí Linh

KX

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05' 55''

106° 23' 58''

F-48-69-D-d

Núi Voi

SV

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05' 40''

106° 23' 35''

F-48-69-D-d

hồ Miễu Sơn

TV

P. Thái Học

TP. Chí Linh

21° 05' 42''

106° 23' 59''

F-48-69-D-d

khu dân cư Hữu Lộc

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 36''

106° 20' 34''

F-48-69-D-c

khu dân cư Kiệt Đoài

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 13''

106° 20' 42''

F-48-69-D-c

khu dân cư Kiệt Đông

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 04' 59''

106° 21' 00''

F-48-69-D-c

khu dân cư Kiệt Thượng

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 23''

106° 20' 23''

F-48-69-D-c

khu dân cư Kinh Trung

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 04' 13''

106° 21' 46''

F-48-69-D-c

khu dân cư Kỳ Đặc

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 30''

106° 19' 56''

F-48-69-D-c

khu dân cư Núi Đá

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 25''

106° 21' 31''

F-48-69-D-c

khu dân cư Trại Mới

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 57''

106° 20' 59''

F-48-69-D-c

khu dân cư Trại Sen

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 24''

106° 21' 13''

F-48-69-D-c

khu dân cư Trại Thượng

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 31''

106° 20' 54''

F-48-69-D-c

khu dân cư Tường

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 23''

106° 21' 38''

F-48-69-D-c

xóm Hố Đa

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 43''

106° 21' 52''

F-48-69-D-c

xóm Trại Chua

DC

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 45''

106° 21' 32''

F-48-69-D-c

cầu Trại Mới

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 01''

106° 21' 02''

F-48-69-D-c

cầu Trại Chua

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 54''

106° 21' 30''

F-48-69-D-c

chùa Huyền Thiên

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 07' 15''

106° 21' 09''

F-48-69-D-c

chùa Kiệt Đoài

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 06''

106° 20' 41''

F-48-69-D-a

chùa Kỳ Đặc

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 28''

106° 19' 55''

F-48-69-D-a

Cụm công nghiệp 1

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 31''

106° 20' 10''

F-48-69-D-c

Cụm công nghiệp 2

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 08''

106° 21' 43''

F-48-69-D-c

đền Chu Văn An

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 07' 42''

106° 21' 24''

F-48-69-D-a

đền Tiến sỹ Nguyễn Thị Duệ

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 52''

106° 21' 16''

F-48-69-D-a

đình Kiệt Đoài

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 08''

106° 20' 41''

F-48-69-D-a

đình Kỳ Đặc

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 05' 35''

106° 19' 59''

F-48-69-D-a

Nhà máy Công ty liên doanh An Huệ

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 09''

106° 21' 38''

F-48-69-D-c

Quốc lộ 18

KX

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 54''

106° 17' 39''

21° 07' 08''

106° 27' 50''

F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

núi Phượng Hoàng

SV

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 08' 04''

106° 21' 38''

F-48-69-D-a

đập Trại Sen

TV

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 43''

106° 21' 11''

F-48-69-D-c

Đập Tường

TV

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 34''

106° 21' 47''

F-48-69-D-c

hồ Trại Sen

TV

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 06' 42''

106° 21' 10''

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

P. Văn An

TP. Chí Linh

21° 03' 34''

106° 18' 36''

20° 56' 52''

106° 35' 23''

F-48-69-D-c

khu dân cư Bến Đò

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05' 58''

106° 26' 23''

F-48-69-D-d

khu dân cư Bích Nham

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05' 42''

106° 25' 40''

F-48-69-D-d

khu dân cư Bích Thủy

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06' 38''

106° 25' 51''

F-48-69-D-d

khu dân cư Đông Xá

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05' 39''

106° 26' 21''

F-48-69-D-d

khu dân cư Kênh Mai 1

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 04' 32''

106° 26' 15''

F-48-69-D-d

khu dân cư Kênh Mai 2

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 04' 48''

106° 26' 06''

F-48-69-D-d

khu dân cư Khê Khẩu

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05' 27''

106° 25' 07''

F-48-69-D-d

khu dân cư Nam Hải

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 03' 56''

106° 26' 20''

F-48-69-D-d

khu dân cư Tân Lập

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 04' 00''

106° 26' 28''

F-48-69-D-d

khu dân cư Vĩnh Đại 1

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06' 24''

106° 24' 32''

F-48-69-D-d

khu dân cư Vĩnh Đại 2

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06' 04''

106° 24' 56''

F-48-69-D-d

khu dân cư Vĩnh Long

DC

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06' 39''

106° 25' 29''

F-48-69-D-d

đền Khê Khẩu

KX

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05' 47''

106° 24' 59''

F-48-69-D-d

đò Trạm Lộ

KX

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 04' 06''

106° 26' 21''

F-48-69-D-d

đò Đồng Mai

KX

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06' 02''

106° 26' 33''

F-48-69-D-d

đò Kênh Mai

KX

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05' 08''

106° 26' 32''

F-48-69-D-d

đò Trạm Lộ

KX

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 04' 06''

106° 26' 21''

F-48-69-D-d

núi Đại Hàn

SV

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 05' 09''

106° 26' 17''

F-48-69-D-d

hồ Vĩnh Đại

TV

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 06' 08''

106° 24' 31''

F-48-69-D-d

sông Đông Mai

TV

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 10' 19''

106° 26' 52''

21° 04' 03''

106° 27' 11''

F-48-69-D-d

sông Kinh Thầy

TV

P. Văn Đức

TP. Chí Linh

21° 03' 34''

106° 18' 36''

20° 56' 52''

106° 35' 23''

F-48-69-D-d

thôn Bãi Thảo 1

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 11' 53''

106° 24' 29''

F-48-69-D-b

thôn Bãi Thảo 2

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 11' 37''

106° 23' 50''

F-48-69-D-b

thôn Bãi Thảo 3

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 11' 44''

106° 23' 22''

F-48-69-D-b

thôn Chín Hạ

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 09' 56''

106° 25' 01''

F-48-69-D-b

thôn Chín Thượng

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 10' 26''

106° 24' 54''

F-48-69-D-b

thôn Cổ Mệnh

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 11' 27''

106° 25' 38''

F-48-69-D-b

thôn Lộc Đa

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 09' 28''

106° 25' 45''

F-48-69-D-b

thôn Trại Sắt

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 10' 33''

106° 24' 10''

F-48-69-D-b

thôn Trường An

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 10' 59''

106° 25' 37''

F-48-69-D-b

thôn Vàng Liệng

DC

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 10' 35''

106° 25' 55''

F-48-69-D-b

núi Đai Bộ

SV

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 09' 16''

106° 25' 23''

F-48-69-D-b

đập Ba Nhà

TV

xã Bắc An

TP. Chí Linh

21° 10' 21''

106° 26' 32''

F-48-69-D-b

thôn Đá Bạc 1

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 11' 57''

106° 27' 17''

F-48-69-D-b

thôn Đá Bạc 2

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 11' 32''

106° 27' 03''

F-48-69-D-b

thôn Đồng Châu

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 12' 47''

106° 28' 36''

F-48-69-D-b

thôn Hố Giải

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 11' 38''

106° 26' 47''

F-48-69-D-b

thôn Hố Sếu

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 11' 41''

106° 27' 19''

F-48-69-D-b

thôn Tân Lập

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 12' 04''

106° 27' 47''

F-48-69-D-b

thôn Thanh Mai

DC

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 12' 32''

106° 27' 38''

F-48-69-D-b

chùa Thanh Mai

KX

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 13' 11''

106° 27' 49''

F-48-69-D-b

Đèo Trê

KX

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 13' 48''

106° 29' 21''

F-48-69-D-b

núi Ba Tỉnh

SV

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 13' 33''

106° 29' 55''

F-48-69-D-b

núi Chóp Chài

SV

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 12' 00''

106° 29' 33''

F-48-69-D-b

núi Đá Trắng

SV

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 13' 48''

106° 26' 29''

F-48-69-D-b

núi Tam Ban

SV

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 13' 40''

106° 27' 58''

F-48-69-D-b

hồ Bến Tắm

TV

xã Hoàng Hoa Thám

TP. Chí Linh

21° 10' 26''

106° 26' 44''

F-48-69-D-b

thôn Bắc Đẩu

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09' 15''

106° 19' 35''

F-48-69-D-a

thôn Dinh Sơn

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10' 29''

106° 19' 28''

F-48-69-D-a

thôn Dược Sơn

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08' 47''

106° 19' 23''

F-48-69-D-a

thôn Kim Điền

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10' 05''

106° 19' 40''

F-48-69-D-a

thôn Ngọc Tân

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10' 57''

106° 19' 12''

F-48-69-D-a

thôn Phượng Sơn

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10' 49''

106° 19' 11''

F-48-69-D-a

thôn Vạn Yên

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09' 57''

106° 19' 27''

F-48-69-D-a

thôn Vườn Đào

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08' 11''

106° 19' 55''

F-48-69-D-a

xóm Đồng Chuôm

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08' 38''

106° 19' 53''

F-48-69-D-a

xóm Đồng Từ

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08' 58''

106° 19' 47''

F-48-69-D-a

Xóm Giữa

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10' 08''

106° 19' 39''

F-48-69-D-a

Xóm Lẫm

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09' 50''

106° 19' 31''

F-48-69-D-a

Xóm Miễu

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10' 55''

106° 19' 19''

F-48-69-D-a

Xóm Phố

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09' 39''

106° 19' 14''

F-48-69-D-a

Xóm Trên

DC

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 10' 19''

106° 19' 39''

F-48-69-D-a

cầu Phố Vạn

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09' 43''

106° 19' 20''

F-48-69-D-a

đền Bắc Đẩu

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09' 19''

106° 19' 26''

F-48-69-D-a

đền Kiếp Bạc

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09' 08''

106° 19' 33''

F-48-69-D-a

đền Nam Tào

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08' 48''

106° 19' 29''

F-48-69-D-a

Đường tỉnh 398

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 06' 48''

106° 19' 07''

21° 08' 49''

106° 21' 55''

F-48-69-D-a

phà Đồng Việt

KX

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 09' 44''

106° 19' 04''

F-48-69-D-a

núi Đường Tầu

SV

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 07' 53''

106° 19' 57''

F-48-69-D-a

Núi Rồng

SV

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 08' 59''

106° 19' 55''

F-48-69-D-a

Sông Thương

TV

xã Hưng Đạo

TP. Chí Linh

21° 11' 41''

106° 18' 42''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-D-c

thôn An Lĩnh

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08' 43''

106° 21' 17''

F-48-69-D-a

thôn An Mô

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10' 10''

106° 22' 34''

F-48-69-D-b

Thôn Bến

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 18''

106° 20' 37''

F-48-69-D-a

thôn Đa Cốc

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 54''

106° 23' 34''

F-48-69-D-b

thôn Lương Quan

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 55''

106° 21' 46''

F-48-69-D-a

thôn Tân Trường

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10' 01''

106° 23' 56''

F-48-69-D-b

thôn Thanh Tảo

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 52''

106° 21' 00''

F-48-69-D-a

thôn Thanh Tân

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 11''

106° 20' 58''

F-48-69-D-a

thôn Thị Tứ

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10' 11''

106° 22' 02''

F-48-69-D-b

thôn Trung Quê

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10' 55''

106° 22' 34''

F-48-69-D-b

xóm Ao Ốc

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08' 08''

106° 20' 19''

F-48-69-D-a

xóm Cánh Gà

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 07''

106° 21' 36''

F-48-69-D-a

xóm Gốc Mít

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 31''

106° 20' 35''

F-48-69-D-a

xóm Hố Mây

DC

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08' 47''

106° 20' 51''

F-48-69-D-a

cầu An Lĩnh

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08' 51''

106° 21' 24''

F-48-69-D-a

cầu Trung Quê

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10' 28''

106° 22' 14''

F-48-69-D-a

chùa Trung Quê

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10' 54''

106° 22' 14''

F-48-69-D-b

Đền Hóa

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10' 07''

106° 22' 53''

F-48-69-D-b

Đền Sinh

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 37''

106° 23' 04''

F-48-69-D-b

đền Trung Quê

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 10' 54''

106° 22' 15''

F-48-69-D-b

Đường tỉnh 398

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 06' 48''

106° 19' 07''

21° 08' 49''

106° 21' 55''

F-48-69-D-a

nghè Dím Thanh Tân

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 19''

106° 20' 55''

F-48-69-D-a

Quốc lộ 37

KX

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-69-D-a

núi Đầu Trồ

SV

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 37''

106° 21' 34''

F-48-69-D-a

núi Ngũ Nhạc

SV

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 09' 43''

106° 22' 42''

F-48-69-D-b

núi Phượng Hoàng

SV

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08' 04''

106° 21' 38''

F-48-69-D-a

Núi Rồng

SV

xã Lê Lợi

TP. Chí Linh

21° 08' 59''

106° 19' 55''

F-48-69-D-a

thôn Bạch Đằng

DC

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 05' 12''

106° 18' 14''

F-48-69-D-c

thôn Chí Linh 1

DC

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 04' 22''

106° 18' 30''

F-48-69-D-c

thôn Chí Linh 2

DC

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 04' 11''

106° 18' 42''

F-48-69-D-c

thôn Chí Linh 3

DC

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 03' 41''

106° 18' 46''

F-48-69-D-c

thôn Đáp Khê

DC

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 04' 57''

106° 18' 57''

F-48-69-D-c

đình Chí Linh

KX

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 04' 12''

106° 18' 31''

F-48-69-D-c

sông Kinh Thầy

TV

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 03' 34''

106° 18' 36''

20° 56' 52''

106° 35' 23''

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

xã Nhân Huệ

TP. Chí Linh

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-69-D-c

Khu 1

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54' 36''

106° 08' 39''

F-48-81-A-b

Khu 2

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54' 40''

106° 08' 35''

F-48-81-A-b

Khu 3

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54' 45''

106° 08' 47''

F-48-81-A-b

Khu 4

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54' 44''

106° 08' 41''

F-48-81-A-b

Khu 5

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54' 44''

106° 08' 33''

F-48-81-A-b

Khu 6

DC

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54' 19''

106° 09' 07''

F-48-81-A-b

Cầu Sặt

KX

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54' 58''

106° 08' 54''

F-48-81-A-b

đường Thống Nhất (Đường tỉnh 392)

KX

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54' 38''

106° 08' 39''

20° 54' 22''

106° 09' 06''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 392

KX

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

TT. Kẻ Sặt

H. Bình Giang

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b

thôn Bá Đông

DC

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 53' 12''

106° 10' 44''

F-48-81-A-b

thôn Mỹ Trạch

DC

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 52' 38''

106° 11' 18''

F-48-81-A-b

thôn Nhuận Đông

DC

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 52' 09''

106° 10' 47''

F-48-81-A-d

thôn Nhuận Tây

DC

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 51' 40''

106° 10' 47''

F-48-81-A-d

thôn Quang Tiền

DC

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 52' 42''

106° 10' 51''

F-48-81-A-b

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-A-b; F-48-81-A-d

Đường tỉnh 394

KX

xã Bình Minh

H. Bình Giang

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-d

thôn Bình Cách

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 49' 53''

106° 11' 21''

F-48-81-A-d

thôn Chương Cầu

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50' 06''

106° 11' 09''

F-48-81-A-d

thôn Dinh Như

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50' 32''

106° 11' 18''

F-48-81-A-d

Thôn Gòi

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50' 38''

106° 12' 09''

F-48-81-A-d

Thôn Kênh

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50' 25''

106° 12' 07''

F-48-81-A-d

thôn Làng Như

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50' 49''

106° 11' 32''

F-48-81-A-d

Thôn Ngõ

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50' 19''

106° 11' 56''

F-48-81-A-d

thôn Trại Như

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50' 27''

106° 11' 28''

F-48-81-A-d

Thôn Quàn

DC

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50' 07''

106° 10' 53''

F-48-81-A-d

chùa Bình Đê

KX

xã Bình Xuyên

H. Bình Giang

20° 50' 28''

106° 11' 50''

F-48-81-A-d

thôn Ấp Cam

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 52' 15''

106° 14' 20''

F-48-81-A-d

thôn Bình Dương

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51' 35''

106° 14' 04''

F-48-81-A-d

thôn Bì Đổ

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51' 16''

106° 14' 13''

F-48-81-A-d

thôn Cam Xá

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51' 51''

106° 14' 27''

F-48-81-A-d

thôn Hạ Bì

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51' 03''

106° 14' 33''

F-48-81-A-d

thôn Ô Xuyên

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51' 11''

106° 14' 55''

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

thôn Phú Thứ

DC

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 50' 48''

106° 13' 59''

F-48-81-A-d

đền Ô Xuyên

KX

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51' 30''

106° 15' 06''

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-A-d

sông Đĩnh Đào

TV

xã Cổ Bì

H. Bình Giang

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

thôn An Dật

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 53' 02''

106° 12' 58''

F-48-81-A-b

thôn Bùi Khê

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52' 34''

106° 13' 04''

F-48-81-A-b

thôn Lôi Khê

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52' 12''

106° 13' 22''

F-48-81-A-d

thôn Lôi Trì

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 53' 03''

106° 13' 23''

F-48-81-A-b

thôn Lý Long

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52' 11''

106° 12' 58''

F-48-81-A-d

thôn Minh Lập

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52' 42''

106° 14' 07''

F-48-81-A-b

thôn Phú Đa

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52' 41''

106° 12' 29''

F-48-81-A-b

thôn Phú Thuận

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52' 39''

106° 13' 08''

F-48-81-A-b; F-48-81-A-d

thôn Trinh Nữ

DC

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52' 24''

106° 13' 41''

F-48-81-A-d

Công ty trách nhiệm hữu hạn Euratop

KX

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 52' 42''

106° 12' 04''

F-48-81-A-b

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 394

KX

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-b

sông Đĩnh Đào

TV

xã Hồng Khê

H. Bình Giang

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

thôn Hòa Ché

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54' 45''

106° 12' 23''

F-48-81-A-b

thôn Nhân Kiệt

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54' 27''

106° 12' 05''

F-48-81-A-b

thôn Phúc Lão

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54' 37''

106° 12' 57''

F-48-81-A-b

thôn Thuần Lương

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54' 28''

106° 13' 06''

F-48-81-A-b

Thôn Tuấn

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54' 58''

106° 11' 36''

F-48-81-A-b

xóm Trại Ngói

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54' 22''

106° 12' 54''

F-48-81-A-b

xóm Tuân Bá

DC

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 55' 16''

106° 11' 43''

F-48-81-A-b

đình Nhân Kiệt

KX

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54' 32''

106° 12' 04''

F-48-81-A-b

đình Thuần Lương

KX

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54' 28''

106° 13' 00''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Hùng Thắng

H. Bình Giang

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Mai

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55' 19''

106° 09' 20''

F-48-81-A-b

thôn Phương Độ

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55' 24''

106° 09' 43''

F-48-81-A-b

thôn Quán Gỏi

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55' 32''

106° 09' 10''

F-48-81-A-b

thôn Thượng Khuông

DC

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55' 44''

106° 09' 07''

F-48-81-A-b

cầu vượt Quán Gỏi

KX

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55' 27''

106° 09' 02''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 5

KX

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Hưng Thịnh

H. Bình Giang

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b

thôn Bá Đoạt

DC

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 52' 57''

106° 14' 27''

F-48-81-A-b

thôn Bá Thủy

DC

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 53' 53''

106° 14' 21''

F-48-81-A-b

Thôn Cậy

DC

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54' 13''

106° 13' 34''

F-48-81-A-b

thôn Hợp Lễ

DC

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 53' 17''

106° 14' 18''

F-48-81-A-b

Trại Cậy

DC

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 53' 39''

106° 13' 56''

F-48-81-A-b

Cầu Cậy

KX

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54' 21''

106° 13' 46''

F-48-81-A-b

Chùa Cậy

KX

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54' 10''

106° 13' 33''

F-48-81-A-b

Đền Cậy

KX

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54' 10''

106° 13' 34''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 394

KX

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-A-b

sông Đĩnh Đào

TV

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Long Xuyên

H. Bình Giang

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b

thôn Bùi Xá

DC

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51' 11''

106° 13' 01''

F-48-81-A-d

thôn Dương Xá

DC

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51' 27''

106° 12' 46''

F-48-81-A-d

thôn Đan Loan

DC

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51' 17''

106° 12' 23''

F-48-81-A-d

thôn Hòa Loan

DC

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 50' 56''

106° 12' 28''

F-48-81-A-d

chùa Dương Xá

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51' 27''

106° 12' 42''

F-48-81-A-d

đình Bùi Xá

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51' 18''

106° 12' 57''

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-A-d

miếu Đan Loan

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51' 24''

106° 12' 24''

F-48-81-A-d

mộ Phạm Đình Hổ

KX

xã Nhân Quyền

H. Bình Giang

20° 51' 23''

106° 12' 23''

F-48-81-A-d

thôn Mộ Trạch

DC

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 51' 57''

106° 10' 00''

F-48-81-A-d

thôn My Cầu

DC

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 53' 30''

106° 09' 45''

F-48-81-A-b

thôn Trạch Xá

DC

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 52' 39''

106° 10' 33''

F-48-81-A-b; F-48-82-A-d

thôn Tuyển Cử

DC

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 52' 52''

106° 10' 16''

F-48-81-A-b

đình Mộ Trạch

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 51' 59''

106° 09' 55''

F-48-81-A-d

đình Trạch Xá

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 52' 34''

106° 10' 31''

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 394

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-b

miếu Mộ Trạch

KX

xã Tân Hồng

H. Bình Giang

20° 52' 02''

106° 10' 01''

F-48-81-A-d

thôn Bằng Giã

DC

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 53' 13''

106° 12' 47''

F-48-81-A-b

thôn Bình An

DC

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 53' 07''

106° 11' 25''

F-48-81-A-b

thôn Lý Đỏ

DC

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 53' 46''

106° 12' 13''

F-48-81-A-b

thôn Tân Hưng

DC

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 53' 09''

106° 12' 25''

F-48-81-A-b

đình Lý Đỏ

KX

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 53' 44''

106° 12' 11''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 392

KX

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 394

KX

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Tân Việt

H. Bình Giang

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-A-b

thôn Ấp Hà Tiên

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 50' 58''

106° 07' 57''

F-48-81-A-d

thôn Ấp Kinh Dương

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 49' 50''

106° 08' 19''

F-48-81-A-d

thôn Hà Đông

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 51' 05''

106° 08' 42''

F-48-81-A-d

thôn Hà Tiên

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 50' 48''

106° 08' 19''

F-48-81-A-d

thôn Hoàng Sơn

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 51' 29''

106° 08' 37''

F-48-81-A-d

thôn Kinh Dương

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 50' 06''

106° 08' 28''

F-48-81-A-d

thôn Kinh Trang

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 50' 07''

106° 08' 01''

F-48-81-A-d

thôn Thái Khương

DC

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 50' 20''

106° 08' 11''

F-48-81-A-d

đình Hoàng Sơn

KX

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 51' 29''

106° 08' 38''

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 394

KX

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-d

sông Cửu An

TV

xã Thái Dương

H. Bình Giang

20° 49' 47''

106° 07' 24''

20° 46' 15''

106° 24' 12''

F-48-81-A-d

thôn An Đông

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50' 50''

106° 10' 23''

F-48-81-A-d

thôn Cao Xá

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50' 14''

106° 09' 27''

F-48-81-A-d

thôn Nhữ Thị

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50' 57''

106° 10' 02''

F-48-81-A-d

thôn Trâm Giữa

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50' 44''

106° 08' 54''

F-48-81-A-d

thôn Trâm Mòi

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50' 53''

106° 09' 13''

F-48-81-A-d

thôn Trâm Phúc

DC

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50' 37''

106° 08' 34''

F-48-81-A-d

chùa Trâm Khê

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50' 38''

106° 08' 48''

F-48-81-A-d

đình An Đông

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50' 52''

106° 10' 16''

F-48-81-A-d

đình Cao Xá

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50' 10''

106° 09' 30''

F-48-81-A-d

đình Nhữ Thị

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 51' 04''

106° 09' 56''

F-48-81-A-d

đình Trâm Mòi

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 50' 49''

106° 09' 06''

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Thái Hòa

H. Bình Giang

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-A-d

thôn Phú Khê

DC

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 52' 16''

106° 12' 21''

F-48-81-A-d

Thôn Phủ

DC

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 52' 17''

106° 11' 42''

F-48-81-A-d

thôn Sồi Cầu

DC

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51' 55''

106° 12' 03''

F-48-81-A-d

thôn Sồi Tó

DC

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51' 31''

106° 11' 53''

F-48-81-A-d

Thôn Vạc

DC

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51' 59''

106° 11' 31''

F-48-81-A-d

chùa Phú Khê

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 52' 00''

106° 12' 32''

F-48-81-A-d

Cầu Phủ

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 52' 20''

106° 11' 47''

F-48-81-A-d

cầu Thái Quyền

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51' 27''

106° 12' 07''

F-48-81-A-d

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 392

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-A-d

Đường tỉnh 394

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-d

nhà thờ họ Nhữ

KX

xã Thái Học

H. Bình Giang

20° 51' 32''

106° 12' 01''

F-48-81-A-d

thôn Châu Khê

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53' 33''

106° 08' 44''

F-48-81-A-b

thôn Lương Ngọc

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52' 51''

106° 08' 51''

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Cục

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52' 17''

106° 08' 51''

F-48-81-A-d

thôn Ngọc Tân

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 51' 35''

106° 09' 09''

F-48-81-A-d

thôn Tào Khê

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52' 07''

106° 08' 30''

F-48-81-A-d

thôn Tranh Ngoài

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53' 49''

106° 08' 17''

F-48-81-A-b

thôn Tranh Trong

DC

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53' 38''

106° 08' 31''

F-48-81-A-b

cầu Tranh I

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-A-b

chùa Châu Khê

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53' 23''

106° 08' 45''

F-48-81-A-b

chùa Lương Ngọc

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52' 54''

106° 08' 49''

F-48-81-A-b

đình Châu Khê

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53' 35''

106° 08' 44''

F-48-81-A-b

đình Lương Ngọc

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52' 53''

106° 09' 01''

F-48-81-A-b

đình Ngọc Cục

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52' 13''

106° 08' 53''

F-48-81-A-d

đình Tào Khê

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 52' 12''

106° 08' 36''

F-48-81-A-d

đình Tranh Ngoài

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53' 47''

106° 08' 16''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 394

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-d

Quốc lộ 38

KX

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-A-b

sông Cửu An

TV

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 49' 47''

106° 07' 24''

20° 46' 15''

106° 24' 12''

F-48-81-A-b; F-48-81-A-d

sông Kẻ Sặt

TV

xã Thúc Kháng

H. Bình Giang

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b

Khu Hạ

DC

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 54' 25''

106° 08' 28''

F-48-81-A-b

Khu Thượng

DC

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 54' 14''

106° 08' 45''

F-48-81-A-b

Khu Trung

DC

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 54' 17''

106° 08' 32''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 392

KX

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Tráng Liệt

H. Bình Giang

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b

thôn Bằng Trai

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 38''

106° 10' 35''

F-48-81-A-b

thôn Đỗ Xá

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 54''

106° 10' 49''

F-48-81-A-b

thôn Lý Dương

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 53' 52''

106° 11' 12''

F-48-81-A-b

thôn Lý Đông

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 26''

106° 11' 03''

F-48-81-A-b

thôn Me Vàng

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 53' 55''

106° 10' 55''

F-48-81-A-b

thôn My Khê

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 23''

106° 09' 56''

F-48-81-A-b

thôn My Thữ

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 16''

106° 10' 07''

F-48-81-A-b

thôn Phục Lễ

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 10''

106° 10' 33''

F-48-81-A-b

thôn Phụng Viện

DC

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 05''

106° 10' 38''

F-48-81-A-b

đình Bằng Trai

KX

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 42''

106° 10' 43''

F-48-81-A-b

đình My Khê

KX

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 25''

106° 09' 49''

F-48-81-A-b

đình Phục Lễ

KX

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 12''

106° 10' 29''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 392

KX

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Vĩnh Hồng

H. Bình Giang

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-A-b

thôn Hồ Liễn

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 55' 12''

106° 10' 53''

F-48-81-A-b

Thôn Lại

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 55' 11''

106° 09' 57''

F-48-81-A-b

Thôn Mòi

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 55' 06''

106° 10' 21''

F-48-81-A-b

thôn Vĩnh Lại

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 54' 55''

106° 09' 15''

F-48-81-A-b

Cầu Sặt

KX

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 54' 58''

106° 08' 54''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Bình Giang

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b

Khu 1

DC

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 10''

106° 10' 08''

F-48-81-A-b

Khu 2

DC

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 09''

106° 10' 14''

F-48-81-A-b

Khu 3

DC

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 09''

106° 10' 24''

F-48-81-A-b

Khu 4

DC

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 12''

106° 10' 20''

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 07''

106° 09' 55''

20° 58' 57''

106° 16' 02''

F-48-81-A-b

ga Cẩm Giàng

KX

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 03''

106° 10' 13''

F-48-81-A-b

Sông Bùi

TV

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 13''

106° 09' 56''

20° 59' 48''

106° 13' 07''

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

TT. Cẩm Giàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 15''

106° 07' 55''

20° 55' 24''

106° 12' 13''

F-48-81-A-b

Khu 14

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 55' 38''

106° 14' 39''

F-48-81-A-b

Khu 15

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 03''

106° 14' 51''

F-48-81-A-b

Khu 16

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 05''

106° 14' 44''

F-48-81-A-b

Khu 17

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 11''

106° 14' 28''

F-48-81-A-b

Khu 18

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 12''

106° 14' 53''

F-48-81-A-b

Khu 19

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 08''

106° 15' 12''

F-48-81-B-a

Khu 20

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 12''

106° 16' 00''

F-48-81-B-a

Thôn Bầu

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 20''

106° 14' 28''

F-48-81-A-b

Thôn Bễ

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 20''

106° 14' 19''

F-48-81-A-b

Thôn Doi

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 20''

106° 14' 42''

F-48-81-A-b

Thôn Đìa

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 55' 55''

106° 14' 05''

F-48-81-A-b

Thôn Gạch

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 10''

106° 14' 47''

F-48-81-A-b

thôn Hoàng Đường

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 07''

106° 15' 29''

F-48-81-B-a

Thôn Lẻ

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 29''

106° 14' 45''

F-48-81-A-b

Thôn Năm

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 06''

106° 14' 13''

F-48-81-A-b

Thôn Nghĩa

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 33''

106° 14' 51''

F-48-81-B-a

Thôn Ngọ

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 55' 48''

106° 14' 45''

F-48-81-A-b

Thôn Tiền

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 13''

106° 16' 09''

F-48-81-B-a

Thôn Trằm

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 30''

106° 16' 30''

F-48-81-B-a

Thôn Trụ

DC

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 18''

106° 16' 17''

F-48-81-B-a

Đường huyện 194B

KX

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 56' 05''

106° 15' 59''

20° 59' 20''

106° 15' 49''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 394

KX

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 5

KX

TT. Lai Cách

H. Cẩm Giàng

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

thôn Cao Xá

DC

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56' 41''

106° 15' 56''

F-48-81-B-a

thôn Đào Xá

DC

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 57' 04''

106° 15' 27''

F-48-81-B-a

thôn Đỗ Xá

DC

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56' 53''

106° 16' 09''

F-48-81-B-a

thôn Phú An

DC

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 57' 16''

106° 14' 54''

F-48-81-A-b

thôn Trung Nghĩa

DC

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56' 50''

106° 16' 26''

F-48-81-B-a

chùa Cao Xá

KX

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56' 42''

106° 15' 49''

F-48-81-B-a

đình Cao Xá

KX

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56' 42''

106° 15' 46''

F-48-81-B-a

Đường huyện 194B

KX

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 56' 05''

106° 15' 59''

20° 59' 20''

106° 15' 49''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 394

KX

xã Cao An

H. Cẩm Giàng

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-b

thôn Hoàng Xá

DC

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 55' 42''

106° 10' 46''

F-48-81-A-b

thôn Hòa Tô

DC

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 55' 31''

106° 10' 20''

F-48-81-A-b

thôn Mậu Tài

DC

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56' 02''

106° 10' 48''

F-48-81-A-b

Cầu Dừa

KX

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 55' 57''

106° 10' 58''

F-48-81-A-b

Khu công nghiệp Phúc Điền

KX

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 55' 52''

106° 11' 22''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 5

KX

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-A-b

văn miếu Mao Điền

KX

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56' 10''

106° 11' 03''

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Cẩm Điền

H. Cẩm Giàng

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b

thôn An Điềm A

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 57' 38''

106° 13' 50''

F-48-81-A-b

thôn An Điềm B

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 57' 43''

106° 14' 02''

F-48-81-A-b

thôn An Tân

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 58' 04''

106° 14' 12''

F-48-81-A-b

thôn Bằng Quân

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 58' 09''

106° 13' 33''

F-48-81-A-b

thôn Đức Trạch

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 57' 43''

106° 14' 20''

F-48-81-A-b

thôn Phú Quân

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 58' 11''

106° 13' 19''

F-48-81-A-b

thôn Tân An

DC

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 57' 32''

106° 13' 59''

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Cẩm Định

H. Cẩm Giàng

20° 58' 07''

106° 09' 55''

20° 58' 57''

106° 16' 02''

F-48-81-A-b

thôn Ha Xá

DC

xã Cẩm Đoài

H. Cẩm Giàng

20° 54' 39''

106° 14' 57''

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

thôn Hòa Bình

DC

xã Cẩm Đoài

H. Cẩm Giàng

20° 54' 41''

106° 14' 21''

F-48-81-A-b

thôn Kim Xá

DC

xã Cẩm Đoài

H. Cẩm Giàng

20° 55' 13''

106° 15' 37''

F-48-81-B-a

thôn Quảng Cư

DC

xã Cẩm Đoài

H. Cẩm Giàng

20° 55' 03''

106° 14' 52''

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

xã Cẩm Đoài

H. Cẩm Giàng

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

thôn An Lại

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 54' 31''

106° 13' 41''

F-48-81-A-b

thôn Tỉnh Cách

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 54' 47''

106° 13' 18''

F-48-81-A-b

thôn Vĩnh Lại

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55' 16''

106° 13' 09''

F-48-81-A-b

Thôn Chùa

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55' 21''

106° 14' 09''

F-48-81-A-b

Thôn Một

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55' 12''

106° 13' 42''

F-48-81-A-b

Thôn Thượng

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55' 43''

106° 14' 08''

F-48-81-A-b

Thôn Tràng

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55' 22''

106° 13' 48''

F-48-81-A-b

Thôn Trung

DC

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 54' 56''

106° 13' 02''

F-48-81-A-b

Cầu Cậy

KX

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 54' 21''

106° 13' 46''

F-48-81-A-b

Chùa Một

KX

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55' 15''

106° 13' 39''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 394

KX

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-b

Khu công nghiệp Tân Trường

KX

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 55' 57''

106° 13' 30''

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Cẩm Đông

H. Cẩm Giàng

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b

Thôn 19/5

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 11''

106° 12' 29''

F-48-81-A-b

thôn Kim Đôi

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 10''

106° 12' 54''

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Lâu

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 42''

106° 13' 02''

F-48-81-A-b

thôn Phí Xá

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 27''

106° 13' 51''

F-48-81-A-b

thôn Phượng Hoàng

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 29''

106° 13' 57''

F-48-81-A-b

thôn Quý Khê

DC

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 24''

106° 13' 21''

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 07''

106° 09' 55''

20° 58' 57''

106° 16' 02''

F-48-81-A-b

Sông Bùi

TV

xã Cẩm Hoàng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 13''

106° 09' 56''

20° 59' 48''

106° 13' 07''

F-48-81-A-b

thôn Đông Đô

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 14''

106° 07' 57''

F-48-81-A-b

thôn Đồng Quan

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 21''

106° 08' 03''

F-48-81-A-b

thôn Đồng Xuyên

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 07''

106° 08' 58''

F-48-81-A-b

thôn Đức Tinh

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 05''

106° 08' 01''

F-48-81-A-b

thôn Hộ Vệ

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 09''

106° 08' 44''

F-48-81-A-b

thôn Hỷ Duyệt

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 08''

106° 08' 14''

F-48-81-A-b

thôn Mậu Duyệt

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 45''

106° 09' 36''

F-48-81-A-b

thôn Mậu Tân

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 55''

106° 08' 07''

F-48-81-A-b

Cầu Đô

KX

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 34''

106° 07' 52''

F-48-81-A-b

Cầu Guột

KX

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 53''

106° 08' 20''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Giàng

20° 58' 15''

106° 07' 55''

20° 55' 24''

106° 12' 13''

F-48-81-A-b

thôn Cờ Đỏ

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56' 09''

106° 11' 52''

F-48-81-A-b

thôn Lê Xá

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56' 15''

106° 11' 23''

F-48-81-A-b

thôn Phúc A

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56' 47''

106° 11' 42''

F-48-81-A-b

thôn Phúc B

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56' 33''

106° 11' 56''

F-48-81-A-b

thôn Phúc Cầu

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56' 01''

106° 12' 16''

F-48-81-A-b

thôn Tân Hòa

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 55' 35''

106° 11' 54''

F-48-81-A-b

thôn Vũ Xá

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56' 44''

106° 11' 23''

F-48-81-A-b

xóm Chùa Vít

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56' 17''

106° 12' 09''

F-48-81-A-b

chùa Phúc A

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56' 41''

106° 11' 35''

F-48-81-A-b

Cầu Ghẽ

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56' 21''

106° 12' 33''

F-48-81-A-b

đình Lê Xá

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 56' 21''

106° 11' 25''

F-48-81-A-b

Khu công nghiệp Phúc Điền

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 55' 52''

106° 11' 22''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 5

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 58' 15''

106° 07' 55''

20° 55' 24''

106° 12' 13''

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Giàng

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b

Thôn 1

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Giàng

20° 58' 03''

106° 12' 36''

F-48-81-A-b

Thôn 2

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Giàng

20° 58' 01''

106° 12' 33''

F-48-81-A-b

Thôn 3

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Giàng

20° 57' 54''

106° 12' 31''

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Giàng

20° 58' 07''

106° 09' 55''

20° 58' 57''

106° 16' 02''

F-48-81-A-b

thôn Hoành Lộc

DC

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 59' 01''

106° 14' 33''

F-48-81-A-b

thôn Trạm Ngoại

DC

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 59' 38''

106° 14' 50''

F-48-81-A-b

thôn Trạm Nội

DC

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 59' 22''

106° 14' 58''

F-48-81-B-a

thôn Uyên Đức

DC

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 58' 50''

106° 15' 57''

F-48-81-B-a

thôn Văn Thai

DC

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 59' 15''

106° 15' 25''

F-48-81-B-a

Đền Bia

KX

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 58' 43''

106° 15' 06''

F-48-81-B-a

Đường huyện 5B

KX

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 58' 07''

106° 09' 55''

20° 58' 57''

106° 16' 02''

F-48-81-B-a

Đường huyện 194B

KX

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

20° 56' 05''

106° 15' 59''

20° 59' 20''

106° 15' 49''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Cẩm Văn

H. Cẩm Giàng

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

thôn Hoàng Gia

DC

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58' 03''

106° 15' 19''

F-48-81-B-a

thôn Nghĩa Phú

DC

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58' 12''

106° 14' 43''

F-48-81-A-b

thôn Phú Lộc

DC

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58' 33''

106° 14' 35''

F-48-81-A-b

cầu Phú Lộc

KX

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58' 36''

106° 14' 48''

F-48-81-A-b

Đền Xưa

KX

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58' 19''

106° 14' 43''

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 58' 07''

106° 09' 55''

20° 58' 57''

106° 16' 02''

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

Đường tỉnh 394

KX

xã Cẩm Vũ

H. Cẩm Giàng

20° 51' 29''

106° 08' 22''

20° 58' 37''

106° 14' 47''

F-48-81-A-b

thôn An Lãng

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58' 21''

106° 16' 20''

F-48-81-B-a

thôn An Phú

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58' 04''

106° 16' 28''

F-48-81-B-a

thôn Địch Tràng

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58' 22''

106° 15' 59''

F-48-81-B-a

thôn Hảo Hội

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 57' 21''

106° 16' 46''

F-48-81-B-a

thôn Lôi Xá

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 57' 35''

106° 16' 12''

F-48-81-B-a

thôn Tự Trung

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58' 32''

106° 16' 09''

F-48-81-B-a

thôn Xuân Đức

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 57' 42''

106° 16' 47''

F-48-81-B-a

thôn Xuân Kiều

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 57' 54''

106° 16' 35''

F-48-81-B-a

thôn Yển Vũ

DC

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58' 43''

106° 15' 57''

F-48-81-B-a

chùa Đan Tràng

KX

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58' 27''

106° 16' 14''

F-48-81-B-a

chùa Vũ Môn

KX

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 58' 38''

106° 15' 53''

F-48-81-B-a

Đường huyện 194B

KX

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

20° 56' 05''

106° 15' 59''

20° 59' 20''

106° 15' 49''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Đức Chính

H. Cẩm Giàng

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 52' 25''

106° 28' 16''

F-48-81-B-a

thôn Kim Quan

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57' 59''

106° 10' 06''

F-48-81-A-b

thôn La A

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57' 28''

106° 10' 34''

F-48-81-A-b

thôn La B

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57' 21''

106° 10' 50''

F-48-81-A-b

thôn Nguyên Khê

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57' 39''

106° 10' 11''

F-48-81-A-b

thôn Tràng Kênh

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57' 17''

106° 11' 31''

F-48-81-A-b

thôn Tú La

DC

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 57' 21''

106° 11' 02''

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 58' 07''

106° 09' 55''

20° 58' 57''

106° 16' 02''

F-48-81-A-b

ga Cẩm Giàng

KX

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 58' 03''

106° 10' 13''

F-48-81-A-b

Sông Bùi

TV

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 58' 13''

106° 09' 56''

20° 59' 48''

106° 13' 07''

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Kim Giang

H. Cẩm Giàng

20° 58' 15''

106° 07' 55''

20° 55' 24''

106° 12' 13''

F-48-81-A-b

thôn An Lại

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 57' 44''

106° 09' 48''

F-48-81-A-b

thôn An Thái

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56' 36''

106° 10' 34''

F-48-81-A-b

thôn Bái Dương

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56' 24''

106° 10' 15''

F-48-81-A-b

thôn Bến Đông Giao

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56' 12''

106° 09' 28''

F-48-81-A-b

thôn Bình Long

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 57' 29''

106° 09' 57''

F-48-81-A-b

thôn Bối Tượng

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 57' 04''

106° 11' 10''

F-48-81-A-b

thôn Đông Giao

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56' 31''

106° 09' 22''

F-48-81-A-b

thôn Đồng Khê

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56' 52''

106° 10' 14''

F-48-81-A-b

thôn Lương Xá

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 57' 08''

106° 10' 20''

F-48-81-A-b

thôn Mậu Thìn

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56' 26''

106° 10' 48''

F-48-81-A-b

thôn Thái Lai

DC

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 56' 00''

106° 09' 41''

F-48-81-A-b

Cầu Dốc

KX

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 57' 38''

106° 09' 57''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Lương Điền

H. Cẩm Giàng

20° 58' 15''

106° 07' 55''

20° 55' 24''

106° 12' 13''

F-48-81-A-b

thôn Bình Phiên

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 00''

106° 09' 46''

F-48-81-A-b

thôn Cẩm Trục

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 21''

106° 08' 45''

F-48-81-A-b

thôn Mỹ Hảo

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 40''

106° 08' 26''

F-48-81-A-b

thôn Mỹ Vọng

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 48''

106° 08' 32''

F-48-81-A-b

thôn Nghĩa Trạch

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 20''

106° 09' 25''

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Kha

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 48''

106° 08' 44''

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Quyết

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 10''

106° 09' 26''

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Trục

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 30''

106° 08' 37''

F-48-81-A-b

thôn Tế Bằng

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 17''

106° 09' 08''

F-48-81-A-b

thôn Thu Lãng

DC

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 31''

106° 08' 50''

F-48-81-A-b

Cầu Guột

KX

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 53''

106° 08' 20''

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 07''

106° 09' 55''

20° 58' 57''

106° 16' 02''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 38

KX

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Ngọc Liên

H. Cẩm Giàng

20° 58' 15''

106° 07' 55''

20° 55' 24''

106° 12' 13''

F-48-81-A-b

thôn Chi Khê

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56' 42''

106° 12' 38''

F-48-81-A-b

thôn Mai Trung

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56' 53''

106° 12' 04''

F-48-81-A-b

thôn Phiên Thành

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56' 40''

106° 12' 25''

F-48-81-A-b

thôn Phú Xá

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 55' 44''

106° 13' 02''

F-48-81-A-b

thôn Quý Dương

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56' 20''

106° 13' 31''

F-48-81-A-b

thôn Tân Kỳ

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 55' 46''

106° 12' 44''

F-48-81-A-b

thôn Trại Chi Khê

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56' 56''

106° 12' 44''

F-48-81-A-b

thôn Tràng Kỹ

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56' 06''

106° 12' 40''

F-48-81-A-b

trại Mai Trung

DC

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 57' 22''

106° 12' 22''

F-48-81-A-b

Cầu Ghẽ

KX

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56' 21''

106° 12' 33''

F-48-81-A-b

đình Quý Dương

KX

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56' 21''

106° 13' 45''

F-48-81-A-b

Khu công nghiệp Tân Trường

KX

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 55' 57''

106° 13' 30''

F-48-81-A-b

Nhà máy Hợp Thành

KX

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56' 15''

106° 12' 56''

F-48-81-A-b

Quốc lộ 5

KX

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 55' 27''

106° 09' 02''

20° 56' 42''

106° 32' 29''

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 58' 15''

106° 07' 55''

20° 55' 24''

106° 12' 13''

F-48-81-A-b

Trạm bơm Ghẽ

TV

xã Tân Trường

H. Cẩm Giàng

20° 56' 42''

106° 12' 47''

F-48-81-A-b

thôn Kinh Nguyên

DC

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 57' 47''

106° 11' 31''

F-48-81-A-b

thôn Thạch Lỗi

DC

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 58' 42''

106° 11' 16''

F-48-81-A-b

Thôn Lũng

DC

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 58' 12''

106° 11' 32''

F-48-81-A-b

Thôn Thích

DC

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 58' 19''

106° 11' 29''

F-48-81-A-b

Đường huyện 5B

KX

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 58' 07''

106° 09' 55''

20° 58' 57''

106° 16' 02''

F-48-81-A-b

Sông Bùi

TV

xã Thạch Lỗi

H. Cẩm Giàng

20° 58' 13''

106° 09' 56''

20° 59' 48''

106° 13' 07''

F-48-81-A-b

khu dân cư Số 1

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 42''

106° 17' 39''

F-48-81-B-a

khu dân cư Số 2

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 26''

106° 17' 37''

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 3

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 17''

106° 17' 41''

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 4

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 12''

106° 17' 32''

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 5

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 29''

106° 18' 00''

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 6

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 15''

106° 18' 03''

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 7

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 02''

106° 17' 50''

F-48-81-B-c

khu dân cư Số 8

DC

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 51' 51''

106° 17' 59''

F-48-81-B-c

cầu Bà Lộn

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 20''

106° 17' 28''

F-48-81-B-c

cầu Chùa So

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 51' 57''

106° 17' 23''

F-48-81-B-c

cầu Thống Nhất

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 51' 43''

106° 18' 05''

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-B-c

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 393)

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 10''

106° 17' 54''

20° 52' 01''

106° 17' 23''

F-48-81-B-c

đường Nguyễn Chế Nghĩa (Quốc lộ 37)

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 56''

106° 17' 39''

20° 51' 44''

106° 18' 05''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

đường Yết Kiêu (Quốc lộ 38B)

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 56''

106° 17' 39''

20° 51' 57''

106° 17' 22''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

Đường tỉnh 393

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 47' 56''

106° 08' 24''

20° 52' 10''

106° 17' 54''

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 395

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-B-c

Phố Cuối (Đường tỉnh 395)

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 20''

106° 17' 51''

20° 52' 20''

106° 18' 14''

F-48-81-B-c

Phố Giỗ (Đường tỉnh 395)

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 52' 22''

106° 17' 29''

20° 52' 20''

106° 17' 51''

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

TT. Gia Lộc

H. Gia Lộc

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

Thôn Cáy

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 48' 59''

106° 17' 08''

F-48-81-B-c

thôn Đĩnh Đào

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 49' 02''

106° 16' 52''

F-48-81-B-c

Thôn Đươi

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 50' 01''

106° 16' 34''

F-48-81-B-c

Thôn Lúa

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 50' 17''

106° 16' 39''

F-48-81-B-c

Thôn Tháng

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 48' 40''

106° 17' 06''

F-48-81-B-c

thôn Thung Độ

DC

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 49' 17''

106° 16' 35''

F-48-81-B-c

cầu Tràng Thưa

KX

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 48' 54''

106° 16' 44''

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Đoàn Thượng

H. Gia Lộc

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-B-c

thôn An Thư

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48' 35''

106° 16' 23''

F-48-81-B-c

thôn Đông Hạ

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48' 35''

106° 15' 29''

F-48-81-B-c

thôn Đông Thượng

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48' 10''

106° 15' 34''

F-48-81-B-c

thôn Đông Trại

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48' 41''

106° 15' 45''

F-48-81-B-c

thôn Đôn Thư

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48' 25''

106° 16' 34''

F-48-81-B-c

thôn Quang Tiền

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48' 56''

106° 15' 52''

F-48-81-B-c

thôn Vĩnh Duệ

DC

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48' 51''

106° 16' 15''

F-48-81-B-c

cầu Tràng Thưa

KX

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 48' 54''

106° 16' 44''

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Đồng Quang

H. Gia Lộc

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-B-c

thôn An Cư

DC

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 47' 29''

106° 17' 05''

F-48-81-B-c

thôn An Vệ

DC

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 47' 56''

106° 16' 39''

F-48-81-B-c

thôn Thọ Xương

DC

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 47' 03''

106° 17' 27''

F-48-81-B-c

cầu Đức Xương

KX

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 47' 54''

106° 16' 22''

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 392

KX

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Đức Xương

H. Gia Lộc

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-B-c

Thôn Gạch

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52' 10''

106° 16' 06''

F-48-81-B-c

Thôn Khăn

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52' 18''

106° 16' 09''

F-48-81-B-c

thôn Huyền Bủa

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52' 14''

106° 16' 00''

F-48-81-B-c

thôn Lương Nham

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52' 26''

106° 16' 38''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Lương Xá

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52' 07''

106° 15' 37''

F-48-81-B-c

thôn Phương Xá

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52' 36''

106° 16' 03''

F-48-81-B-a

thôn Tiên Lý

DC

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 52' 42''

106° 16' 34''

F-48-81-B-a

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 395

KX

xã Gia Hòa

H. Gia Lộc

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-B-c

thôn Bình Đê

DC

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51' 48''

106° 19' 05''

F-48-81-B-c

thôn Cao Dương

DC

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 52' 20''

106° 19' 08''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Cao Lý

DC

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51' 46''

106° 18' 46''

F-48-81-B-c

thôn Gia Bùi

DC

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51' 54''

106° 18' 47''

F-48-81-B-c

Cầu Binh

KX

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 52' 38''

106° 19' 17''

F-48-81-B-a

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 395

KX

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

miếu Chợ Cốc

KX

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51' 49''

106° 19' 01''

F-48-81-B-c

nhà tưởng niệm Lê Thanh Nghị

KX

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 51' 50''

106° 18' 55''

F-48-81-B-c

sông Cầu Binh

TV

xã Gia Khánh

H. Gia Lộc

20° 55' 26''

106° 19' 33''

20° 49' 24''

106° 22' 01''

F-48-81-B-a

thôn Cộng Hòa

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52' 10''

106° 19' 48''

F-48-81-B-c

thôn Đồng Tâm

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52' 28''

106° 19' 36''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Luỹ Dương

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52' 00''

106° 20' 32''

F-48-81-B-c

thôn Thành Lập

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52' 34''

106° 19' 49''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Trình Xá

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52' 01''

106° 20' 10''

F-48-81-B-c

thôn Xuân Dương

DC

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 51' 56''

106° 20' 03''

F-48-81-B-c

đình Luỹ Dương

KX

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 51' 56''

106° 20' 28''

F-48-81-B-c

đình Trình Xá

KX

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 52' 03''

106° 20' 16''

F-48-81-B-c

đình Xuân Dương

KX

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 51' 52''

106° 20' 01''

F-48-81-B-c

sông Cầu Binh

TV

xã Gia Lương

H. Gia Lộc

20° 55' 26''

106° 19' 33''

20° 49' 24''

106° 22' 01''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn An Tân

DC

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 52' 23''

106° 18' 26''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Lãng Xuyên

DC

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 52' 40''

106° 18' 21''

F-48-81-B-a

thôn Phúc Tân

DC

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 53' 06''

106° 18' 20''

F-48-81-B-a

Công ty trách nhiệm hữu hạn Havina

KX

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 52' 53''

106° 17' 48''

F-48-81-B-a

đình An Tân

KX

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 52' 26''

106° 18' 24''

F-48-81-B-a

đình Lãng Xuyên

KX

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 52' 32''

106° 18' 22''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 395

KX

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Gia Tân

H. Gia Lộc

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-a

thôn Đồng Bào

DC

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53' 22''

106° 19' 21''

F-48-81-B-a

thôn Tằng Hạ

DC

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53' 24''

106° 18' 51''

F-48-81-B-a

thôn Tranh Đấu

DC

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53' 26''

106° 18' 22''

F-48-81-B-a

đền Đồng Bào

KX

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53' 16''

106° 19' 18''

F-48-81-B-a

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-B-c

Đền Vàng

KX

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53' 23''

106° 18' 52''

F-48-81-B-a

Đình Tâng

KX

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 53' 21''

106° 18' 31''

F-48-81-B-a

Quốc lộ 37

KX

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-a

sông Cầu Binh

TV

xã Gia Xuyên

H. Gia Lộc

20° 55' 26''

106° 19' 33''

20° 49' 24''

106° 22' 01''

F-48-81-B-a

thôn Đại Tỉnh

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 51' 10''

106° 19' 53''

F-48-81-B-c

thôn Lai Cầu

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50' 45''

106° 20' 01''

F-48-81-B-c

thôn Long Tràng

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 51' 26''

106° 20' 04''

F-48-81-B-c

thôn Nghĩa Hy

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50' 17''

106° 19' 31''

F-48-81-B-c

thôn Phan Hà

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50' 18''

106° 20' 30''

F-48-81-B-c

thôn Phong Lâm

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50' 46''

106° 18' 44''

F-48-81-B-c

thôn Thụy Lương

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 51' 09''

106° 20' 02''

F-48-81-B-c

thôn Trúc Lâm

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50' 39''

106° 19' 06''

F-48-81-B-c

thôn Văn Lâm

DC

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50' 38''

106° 18' 52''

F-48-81-B-c

đình Đại Tỉnh

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 51' 15''

106° 19' 59''

F-48-81-B-c

đình Phong Lâm

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50' 42''

106° 18' 45''

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-B-c

Khu công nghiệp Hoàng Diệu

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50' 55''

106° 18' 16''

F-48-81-B-c

miếu Lai Cầu

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50' 44''

106° 20' 07''

F-48-81-B-c

nhà thờ họ Vũ

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 50' 47''

106° 18' 49''

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-c

sông Cầu Binh

TV

xã Hoàng Diệu

H. Gia Lộc

20° 55' 26''

106° 19' 33''

20° 49' 24''

106° 22' 01''

F-48-81-B-c

thôn Cát Hậu

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49' 52''

106° 17' 55''

F-48-81-B-c

thôn Cát Tiền

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49' 37''

106° 17' 58''

F-48-81-B-c

thôn Hoàng Xá

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 50' 17''

106° 17' 58''

F-48-81-B-c

thôn Nhân Lý

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49' 47''

106° 18' 12''

F-48-81-B-c

thôn Phương Bằng

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49' 15''

106° 17' 30''

F-48-81-B-c

thôn Phương Khê

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49' 51''

106° 18' 28''

F-48-81-B-c

thôn Thị Tứ

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 50' 15''

106° 18' 36''

F-48-81-B-c

thôn Thị Xá

DC

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 50' 02''

106° 18' 16''

F-48-81-B-c

chùa Phương Bằng

KX

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 49' 18''

106° 17' 25''

F-48-81-B-c

đình Hoàng Xá

KX

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 50' 17''

106° 17' 54''

F-48-81-B-c

Khu công nghiệp Gia Lộc

KX

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 50' 56''

106° 18' 07''

F-48-81-B-c

Quốc lộ 37

KX

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

21° 11' 17''

106° 22' 12''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Hồng Hưng

H. Gia Lộc

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-B-c

Thôn Anh

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51' 08''

106° 16' 02''

F-48-81-B-c

thôn Bùi Hạ

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 50' 13''

106° 16' 09''

F-48-81-B-c

thôn Bùi Thượng

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 50' 39''

106° 16' 03''

F-48-81-B-c

Thôn Chuối

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51' 36''

106° 16' 14''

F-48-81-B-c

Thôn Dôi

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51' 43''

106° 15' 43''

F-48-81-B-c

Thôn Già

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51' 12''

106° 16' 25''

F-48-81-B-c

Thôn Hống

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51' 27''

106° 15' 37''

F-48-81-B-c

Thôn Lại

DC

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 50' 45''

106° 16' 41''

F-48-81-B-c

Cầu Đáy

KX

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 50' 22''

106° 15' 36''

F-48-81-B-c

đình Bùi Xá Hạ

KX

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 50' 13''

106° 16' 03''

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 393

KX

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 47' 56''

106° 08' 24''

20° 52' 10''

106° 17' 54''

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Lê Lợi

H. Gia Lộc

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-B-c

thôn Đồng Lại

DC

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54' 42''

106° 16' 10''

F-48-81-B-a

thôn Phú Triều

DC

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54' 00''

106° 17' 14''

F-48-81-B-a

thôn Qua Bộ

DC

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54' 40''

106° 16' 36''

F-48-81-B-a

thôn Tâng Thượng

DC

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 53' 49''

106° 17' 15''

F-48-81-B-a

thôn Thanh Xá

DC

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54' 27''

106° 17' 17''

F-48-81-B-a

Bệnh viện Nhi

KX

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54' 11''

106° 17' 20''

F-48-81-B-a

Bệnh viện Y học cổ truyền

KX

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 54' 21''

106° 17' 21''

F-48-81-B-a

đình Phú Triều

KX

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 53' 58''

106° 17' 14''

F-48-81-B-a

Viện Cây lương thực và thực phẩm

KX

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 53' 23''

106° 16' 43''

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

xã Liên Hồng

H. Gia Lộc

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-B-a

thôn Cao Duệ

DC

xã Nhật Tân

H. Gia Lộc

20° 48' 12''

106° 15' 00''

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

thôn Thị Đức

DC

xã Nhật Tân

H. Gia Lộc

20° 48' 38''

106° 14' 58''

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

Chùa Dâu

KX

xã Nhật Tân

H. Gia Lộc

20° 53' 03''

106° 19' 54''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 392

KX

xã Nhật Tân

H. Gia Lộc

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

Miếu Rồng

KX

xã Nhật Tân

H. Gia Lộc

20° 48' 14''

106° 14' 59''

F-48-81-A-d

thôn Cầu Lâm

DC

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 50' 21''

106° 15' 25''

F-48-81-B-c

thôn Côi Hạ

DC

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 49' 17''

106° 15' 17''

F-48-81-B-c

thôn Côi Thượng

DC

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 49' 24''

106° 14' 37''

F-48-81-A-d

thôn Nam Cầu

DC

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 49' 28''

106° 15' 37''

F-48-81-B-c

thôn Quang Bị

DC

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 49' 55''

106° 15' 21''

F-48-81-B-c

Cầu Đáy

KX

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 50' 22''

106° 15' 36''

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 393

KX

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 47' 56''

106° 08' 24''

20° 52' 10''

106° 17' 54''

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Phạm Trấn

H. Gia Lộc

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-B-c

Thôn Chằm

DC

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 51' 55''

106° 16' 59''

F-48-81-B-c

Thôn Ngà

DC

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 52' 11''

106° 17' 21''

F-48-81-B-c

Thôn Tó

DC

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 51' 35''

106° 16' 50''

F-48-81-B-c

cầu Bà Lộn

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 52' 20''

106° 17' 28''

F-48-81-B-c

cầu Chùa So

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 51' 57''

106° 17' 23''

F-48-81-B-c

Cầu Gỗ

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 52' 01''

106° 17' 22''

F-48-81-B-c

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-B-c

đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 393)

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 52' 10''

106° 17' 54''

20° 52' 01''

106° 17' 23''

F-48-81-B-c

đường Yết Kiêu (Quốc lộ 38B)

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 52' 56''

106° 17' 39''

20° 51' 57''

106° 17' 22''

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 393

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 47' 56''

106° 08' 24''

20° 52' 10''

106° 17' 54''

F-48-81-B-c

Đường tỉnh 395

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Phương Hưng

H. Gia Lộc

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-B-c

thôn Đông Cầu

DC

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47' 03''

106° 16' 00''

F-48-81-B-c

thôn Đông Hào

DC

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47' 13''

106° 16' 23''

F-48-81-B-c

thôn Đỗ Xuyên

DC

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47' 28''

106° 15' 25''

F-48-81-B-c

thôn Hậu Bổng

DC

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47' 22''

106° 15' 57''

F-48-81-B-c

thôn Minh Tân

DC

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47' 30''

106° 16' 12''

F-48-81-B-c

Cầu Bóng

KX

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47' 34''

106° 16' 16''

F-48-81-B-c

Cầu Đọ

KX

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 47' 44''

106° 15' 34''

F-48-81-B-c

Chùa Bóng

KX

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 53' 45''

106° 15' 34''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 392

KX

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 54' 27''

106° 08' 55''

20° 49' 12''

106° 24' 20''

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Quang Minh

H. Gia Lộc

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-B-c

thôn Đông Cận

DC

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52' 55''

106° 19' 54''

F-48-81-B-a

thôn Quán Đào

DC

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52' 42''

106° 20' 27''

F-48-81-B-a

thôn Tam Lương

DC

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52' 48''

106° 19' 34''

F-48-81-B-a

Cầu Binh

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52' 38''

106° 19' 17''

F-48-81-B-a

Cầu Cận

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52' 47''

106° 19' 50''

F-48-81-B-a

Chùa Dâu

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 48' 51''

106° 14' 26''

F-48-81-A-d

đình Quán Đào

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52' 43''

106° 20' 19''

F-48-81-B-a

đình Tam Lương

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 52' 50''

106° 19' 37''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 395

KX

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-B-a

sông Cầu Binh

TV

xã Tân Tiến

H. Gia Lộc

20° 55' 26''

106° 19' 33''

20° 49' 24''

106° 22' 01''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Đồng Đội

DC

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48' 39''

106° 18' 11''

F-48-81-B-c

thôn Đồng Đức

DC

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48' 22''

106° 18' 49''

F-48-81-B-c

thôn Đồng Tái

DC

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48' 30''

106° 18' 33''

F-48-81-B-c

thôn Kênh Triều

DC

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 49' 10''

106° 18' 14''

F-48-81-B-c

thôn Lạc Thượng

DC

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48' 35''

106° 17' 57''

F-48-81-B-c

đình Đồng Đội

KX

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48' 42''

106° 18' 16''

F-48-81-B-c

đình Đồng Đức

KX

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48' 26''

106° 18' 46''

F-48-81-B-c

đình Đồng Tái

KX

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 48' 29''

106° 18' 34''

F-48-81-B-c

miếu Kênh Triều

KX

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 49' 13''

106° 18' 09''

F-48-81-B-c

sông Đĩnh Đào

TV

xã Thống Kênh

H. Gia Lộc

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-B-c

thôn Cẩm Cầu

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53' 46''

106° 15' 19''

F-48-81-B-a

thôn Cẩm Đới

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53' 29''

106° 15' 24''

F-48-81-B-a

Thôn Khay

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 54' 03''

106° 15' 29''

F-48-81-B-a

Thôn Trung

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53' 46''

106° 15' 36''

F-48-81-B-a

Thôn Ty

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 54' 24''

106° 15' 36''

F-48-81-B-a

thôn Vô Lượng

DC

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53' 42''

106° 16' 15''

F-48-81-B-a

Chùa Trung

KX

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 47' 32''

106° 15' 49''

F-48-81-B-c

Đền Đươi

KX

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 54' 04''

106° 15' 12''

F-48-81-B-a

Đình Vo

KX

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53' 33''

106° 16' 07''

F-48-81-B-a

sông Kẻ Sặt

TV

xã Thống Nhất

H. Gia Lộc

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-B-a

thôn Bái Hạ

DC

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 50' 13''

106° 17' 12''

F-48-81-B-c

thôn Bái Thượng

DC

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 50' 39''

106° 17' 22''

F-48-81-B-c

Thôn Buộm

DC

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 50' 56''

106° 17' 28''

F-48-81-B-c

thôn Điền Nhi

DC

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 51' 01''

106° 16' 44''

F-48-81-B-c

Thôn Nội

DC

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 51' 11''

106° 17' 23''

F-48-81-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Toàn Thắng

H. Gia Lộc

20° 59' 43''

106° 07' 45''

20° 53' 40''

106° 08' 14''

F-48-81-B-c

thôn Bá Đại

DC

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 53' 46''

106° 14' 37''

F-48-81-A-b

Thôn Chệnh

DC

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 53' 29''

106° 14' 35''

F-48-81-A-b

thôn Hưng Long

DC

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 54' 09''

106° 14' 45''

F-48-81-A-b

thôn Thanh Khơi

DC

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 53' 03''

106° 14' 56''

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

thôn Vân Độ

DC

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 52' 45''

106° 14' 38''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 395

KX

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

sông Đĩnh Đào

TV

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-A-b

sông Kẻ Sặt

TV

xã Trùng Khánh

H. Gia Lộc

20° 53' 42''

106° 08' 13''

20° 55' 33''

106° 20' 42''

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

thôn Hạ Bì

DC

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 52' 02''

106° 15' 19''

F-48-81-B-c

thôn Hoàng Kim

DC

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 52' 22''

106° 15' 05''

F-48-81-B-c

thôn Khuông Phụ

DC

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 51' 42''

106° 15' 26''

F-48-81-B-c

thôn Thượng Bì

DC

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 52' 38''

106° 15' 21''

F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

thôn Vân Am

DC

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 52' 57''

106° 15' 24''

F-48-81-B-a

Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

KX

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 51' 10''

106° 08' 08''

20° 48' 32''

106° 30' 40''

F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

Đình Buộm

KX

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 52' 35''

106° 15' 20''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 395

KX

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 54' 29''

106° 08' 55''

20° 53' 26''

106° 21' 12''

F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

sông Đĩnh Đào

TV

xã Yết Kiêu

H. Gia Lộc

20° 54' 02''

106° 14' 21''

20° 49' 23''

106° 22' 03''

F-48-81-A-b; F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

Khu Ga

DC

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 58' 03''

106° 30' 41''

F-48-82-A-a

khu Tân Phú

DC

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 57' 52''

106° 30' 23''

F-48-82-A-a

thôn An Thái

DC

TT. Phú Thái

H. Kim Thành

20° 57' 52''

106° 30' 42''