Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 07/2018/TT-BTNMT danh mục địa danh dân cư phục vụ công tác lập bản đồ tỉnh Hậu Giang

Số hiệu: 07/2018/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Trần Hồng Hà
Ngày ban hành: 06/09/2018 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 07/2018/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 06 tháng 9 năm 2018

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẬU GIANG

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hậu Giang.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hậu Giang.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 22 tháng 10 năm 2018.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.


Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT
tỉnh Hậu Giang;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN. CC(120).

BỘ TRƯỞNG




Trần Hồng Hà

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẬU GIANG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 07/2018/TT-BTNMT ngày 06 tháng 9 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hậu Giang được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh tỉnh Hậu Giang được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Hậu Giang và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế-xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng” là toạ độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị toạ độ tương ứng theo cột “Toạ độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị toạ độ tương ứng theo 2 cột “Toạ độ điểm đầu” và “Toạ độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ-XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẬU GIANG

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hậu Giang gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Vị Thanh

2

Thị xã Long Mỹ

3

Thị xã Ngã Bảy

4

Huyện Châu Thành

5

Huyện Châu Thành A

6

Huyện Long Mỹ

7

Huyện Phụng Hiệp

8

Huyện Vị Thuỷ


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Toạ độ trung tâm

Toạ độ điểm đầu

Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ,phút,giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Khu vực 1

DC

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 47' 01''

105° 27' 57''

C-48-55-B-d

Khu vực 2

DC

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 54''

105° 27' 51''

C-48-55-B-d

Khu vực 3

DC

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 46''

105° 27' 43''

C-48-55-B-d

Khu vực 4

DC

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 44''

105° 28' 01''

C-48-55-B-d

Bệnh viện Đa khoa thành phố Vị Thanh

KX

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 56''

105° 28' 05''

C-48-55-B-d

Di tích lịch sử-văn hoá Địa điểm Mỹ-Diệm tàn sát đồng bào khi lập khu Trù Mật Vị Thanh-Hoả Lựu

KX

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 48''

105° 28' 04''

C-48-55-B-d

Đài Truyền thanh thành phố Vị Thanh

KX

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 51''

105° 27' 59''

C-48-55-B-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 45' 04''

105° 24' 48''

09° 48' 30''

105° 29' 33''

C-48-55-B-d

nhà thờ Vị Thanh

KX

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 46''

105° 28' 01''

C-48-55-B-d

Quốc lộ 61

KX

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 55' 36''

105° 43' 25''

09° 44' 38''

105° 23' 28''

C-48-55-B-d

thư viện tỉnh Hậu Giang

KX

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 45''

105° 28' 04''

C-48-55-B-d

Hồ Sen

TV

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 50''

105° 28' 01''

C-48-55-B-d

kênh Cái Nhúc

TV

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 22''

105° 28' 29''

09° 46' 44''

105° 27' 30''

C-48-55-B-d

kênh Quan Đế Miếu

TV

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 46' 32''

105° 28' 01''

09° 47' 01''

105° 28' 09''

C-48-55-B-d

kênh xáng Xà No

TV

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 45' 20''

105° 24' 48''

09° 57' 54''

105° 40' 19''

C-48-55-B-d

mương lộ 3 Tháng 2

TV

Phường I

TP. Vị Thanh

09° 47' 06''

105° 27' 55''

09° 45' 10''

105° 32' 01''

C-48-55-B-d

Khu vực 1

DC

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 45' 53''

105° 27' 47''

C-48-55-B-d

Khu vực 2

DC

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 45' 59''

105° 28' 45''

C-48-55-B-d

Khu vực 3

DC

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 45' 11''

105° 27' 31''

C-48-55-B-d

Khu vực 4

DC

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 46' 06''

105° 26' 58''

C-48-55-B-d

Khu vực 5

DC

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 44' 47''

105° 28' 17''

C-48-55-D-b

Khu vực 6

DC

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 46' 22''

105° 28' 21''

C-48-55-B-d

Bệnh viện Đa khoa Hậu Giang

KX

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 46' 18''

105° 26' 57''

C-48-55-B-d

chùa Ma Ha Măng Col Răngsây

KX

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 45' 35''

105° 27' 11''

C-48-55-B-d

đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 61)

KX

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 45' 04''

105° 24' 48''

09° 48' 30''

105° 29' 33''

C-48-55-B-d

Khu hành chính thành phố Vị Thanh

KX

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 45' 40''

105° 28' 03''

C-48-55-B-d

Quốc lộ 61

KX

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 55' 36''

105° 43' 25''

09° 44' 38''

105° 23' 28''

C-48-55-B-d

Quốc lộ 61C

KX

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 56' 32''

105° 40' 00''

09° 44' 49''

105° 24' 30''

C-48-55-B-d

Trường Trung học phổ thông Vị Thanh

KX

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 46' 35''

105° 27' 24''

C-48-55-B-d

kênh Cái Nhúc

TV

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 46' 22''

105° 28' 29''

09° 46' 44''

105° 27' 30''

C-48-55-B-d

kênh Nông Nghiệp

TV

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 45' 07''

105° 27' 57''

09° 44' 28''

105° 27' 21''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

kênh Quan Đế Miếu

TV

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 46' 32''

105° 28' 01''

09° 47' 01''

105° 28' 09''

C-48-55-B-d

kênh Tám Lễ

TV

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 44' 45''

105° 28' 06''

09° 45' 42''

105° 27' 30''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

kênh Tư Thời

TV

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 46' 16''

105° 28' 24''

09° 45' 07''

105° 27' 57''

C-48-55-B-d

kênh Trung Đoàn

TV

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 46' 18''

105° 27' 21''

09° 46' 37''

105° 27' 39''

C-48-55-B-d

kênh Vị Bình

TV

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 44' 44''

105° 28' 31''

09° 46' 47''

105° 28' 57''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

kênh xáng Hậu

TV

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 46' 52''

105° 28' 39''

09° 44' 44''

105° 24' 49''

C-48-55-B-d

kênh xáng Xà No

TV

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 45' 20''

105° 24' 48''

09° 57' 54''

105° 40' 19''

C-48-55-B-d

vàm Xẻo Su

TV

Phường III

TP. Vị Thanh

09° 44' 40''

105° 28' 06''

09° 42' 48''

105° 26' 58''

C-48-55-D-b

Khu vực 1

DC

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 49' 00''

105° 28' 24''

C-48-55-B-d

Khu vực 2

DC

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 48' 02''

105° 28' 41''

C-48-55-B-d

Khu vực 3

DC

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 34''

105° 27' 58''

C-48-55-B-d

Khu vực 4

DC

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 24''

105° 27' 53''

C-48-55-B-d

Khu vực 5

DC

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 09''

105° 27' 43''

C-48-55-B-d

Khu vực 6

DC

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 46' 58''

105° 27' 36''

C-48-55-B-d

Khu vực 7

DC

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 48' 10''

105° 27' 32''

C-48-55-B-d

Cầu Đen

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 15''

105° 27' 48''

C-48-55-B-d

chùa Phổ Minh

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 48' 09''

105° 27' 51''

C-48-55-B-d

chùa Phô Thi Răngsây

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 48' 24''

105° 27' 58''

C-48-55-B-d

chùa Sa Sa Na Răngsây

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 12''

105° 27' 42''

C-48-55-B-d

đại lộ Võ Nguyên Giáp

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 46' 45''

105° 29' 24''

09° 48' 18''

105° 27' 32''

C-48-55-B-d

đường Lê Hồng Phong (đường tỉnh 931C)

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 49' 28''

105° 27' 19''

09° 47' 10''

105° 28' 01''

C-48-55-B-d

đường Nguyễn An Ninh

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 52''

105° 28' 20''

09° 47' 30''

105° 27' 55''

C-48-55-B-d

Đường tỉnh 931C

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 49' 28''

105° 27' 19''

09° 47' 10''

105° 28' 01''

C-48-55-B-d

Khu hành chính Tỉnh uỷ Hậu Giang

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 38''

105° 28' 20''

C-48-55-B-d

nhà thờ Tin Lành

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 00''

105° 27' 43''

C-48-55-B-d

nhà thờ Vị Hưng

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 50''

105° 28' 40''

C-48-55-B-d

nhà thờ Vị Tín

KX

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 21''

105° 27' 51''

C-48-55-B-d

Kênh 59

TV

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 48' 50''

105° 26' 09''

09° 47' 25''

105° 27' 27''

C-48-55-B-d

kênh Mương Lộ 62

TV

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 49' 29''

105° 27' 19''

09° 47' 13''

105° 28' 01''

C-48-55-B-d

kênh Nhà Thờ

TV

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 49' 50''

105° 28' 07''

09° 47' 46''

105° 28' 38''

C-48-55-B-d

kênh Sông Lá

TV

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 47' 24''

105° 27' 27''

09° 47' 22''

105° 25' 43''

C-48-55-B-d

kênh Tắc Huyện Phương

TV

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 46' 40''

105° 27' 24''

09° 47' 56''

105° 26' 25''

C-48-55-B-d

kênh xáng Xà No

TV

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 45' 20''

105° 24' 48''

09° 57' 54''

105° 40' 19''

C-48-55-B-d

rạch Tràm Cửa (Hàng Xoài)

TV

Phường IV

TP. Vị Thanh

09° 48' 56''

105° 28' 16''

09° 48' 01''

105° 27' 46''

C-48-55-B-d

Khu vực 1

DC

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 46' 45''

105° 28' 25''

C-48-55-B-d

Khu vực 2

DC

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 07''

105° 28' 32''

C-48-55-B-d

Khu vực 3

DC

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 22''

105° 28' 19''

C-48-55-B-d

Khu vực 4

DC

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 48' 19''

105° 29' 23''

C-48-55-B-d

Khu vực 5

DC

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 46' 43''

105° 29' 05''

C-48-55-B-d

cầu 30 Tháng 4

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 11''

105° 28' 00''

C-48-55-B-d

Cầu Miếu

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 46' 53''

105° 28' 39''

C-48-55-B-d

cầu Xà No

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 39''

105° 28' 32''

C-48-55-B-d

công viên Chiến Thắng

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 07''

105° 28' 01''

C-48-55-B-d

chùa Quốc Thanh

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 02''

105° 28' 20''

C-48-55-B-d

Di tích lịch sử-văn hoá Chiến thắng Chương Thiện

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 39''

105° 28' 40''

C-48-55-B-d

đại lộ Võ Nguyên Giáp

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 46' 45''

105° 29' 24''

09° 48' 18''

105° 27' 32''

C-48-55-B-d

Đài phát thanh Truyền hình tỉnh Hậu Giang

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 48' 08''

105° 29' 43''

C-48-55-B-d

đường 3 Tháng 2 (quốc lộ 61)

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 46' 43''

105° 29' 24''

09° 47' 06''

105° 27' 56''

C-48-55-B-d

đường Hùng Vương

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 29''

105° 30' 23''

09° 48' 28''

105° 29' 31''

C-48-55-B-d

Đường tỉnh 931B

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 06''

105° 27' 56''

09° 57' 03''

105° 39' 27''

C-48-55-B-d

đường Trần Hưng Đạo (đường tỉnh 931B)

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 45' 04''

105° 24' 48''

09° 48' 30''

105° 29' 33''

C-48-55-B-d

Hưng Thanh Tự

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 46' 53''

105° 28' 29''

C-48-55-B-d

Khu hành chính Uỷ ban nhân dân tỉnh Hậu Giang

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 42''

105° 28' 57''

C-48-55-B-d

miếu Quan Đế

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 00''

105° 28' 11''

C-48-55-B-d

quảng trường Hoà Bình

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 43''

105° 28' 56''

C-48-55-B-d

Quốc lộ 61

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 55' 36''

105° 43' 25''

09° 44' 38''

105° 23' 28''

C-48-55-B-d

Quốc lộ 61C

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 56' 32''

105° 40' 00''

09° 44' 49''

105° 24' 30''

C-48-55-B-d

tịnh xá Ngọc Chương

KX

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 01''

105° 28' 24''

C-48-55-B-d

kênh Ba Liên

TV

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 25''

105° 31' 28''

09° 48' 31''

105° 29' 33''

C-48-55-B-d

kênh Bốn Thước

TV

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 46' 53''

105° 31' 21''

09° 47' 34''

105° 29' 38''

C-48-55-B-d

kênh Quan Đế Miếu

TV

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 46' 32''

105° 28' 01''

09° 47' 01''

105° 28' 09''

C-48-55-B-d

kênh Vị Bình

TV

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 44' 44''

105° 28' 31''

09° 46' 47''

105° 28' 57''

C-48-55-B-d

kênh xáng Hậu

TV

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 46' 52''

105° 28' 39''

09° 44' 44''

105° 24' 49''

C-48-55-B-d

kênh xáng Xà No

TV

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 45' 20''

105° 24' 48''

09° 57' 54''

105° 40' 19''

C-48-55-B-d

mương lộ 3 Tháng 2

TV

Phường V

TP. Vị Thanh

09° 47' 06''

105° 27' 55''

09° 45' 10''

105° 32' 01''

C-48-55-B-d

Khu vực 1

DC

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 20''

105° 25' 00''

C-48-55-B-d

Khu vực 2

DC

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 43''

105° 25' 49''

C-48-55-B-d

Khu vực 3

DC

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 12''

105° 26' 24''

C-48-55-B-d

Khu vực 4

DC

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 47''

105° 25' 59''

C-48-55-B-d

Khu vực 5

DC

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 02''

105° 24' 51''

C-48-55-B-d

An Thành Tự

KX

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 54''

105° 26' 00''

C-48-55-B-d

chùa Bảo Tịnh

KX

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 22''

105° 26' 03''

C-48-55-B-d

Di tích lịch sử-văn hoá Chiến Thắng Vàm Cái Sình

KX

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 39''

105° 25' 36''

C-48-55-B-d

đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 61)

KX

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 04''

105° 24' 48''

09° 48' 30''

105° 29' 33''

C-48-55-B-d

Hưng Đức Tự

KX

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 45''

105° 25' 44''

C-48-55-B-d

Quốc lộ 61

KX

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 55' 36''

105° 43' 25''

09° 44' 38''

105° 23' 28''

C-48-55-B-d

Trường Trung học phổ thông Chiêm Thành Tấn

KX

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 16''

105° 25' 00''

C-48-55-B-d

kênh Chủ Chẹt

TV

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 43' 55''

105° 26' 36''

09° 45' 51''

105° 25' 50''

C-48-55-B-d

Kênh Mới

TV

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 06''

105° 24' 42''

09° 42' 38''

105° 25' 35''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

kênh xáng Hậu

TV

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 46' 52''

105° 28' 39''

09° 44' 44''

105° 24' 49''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

kênh xáng Xà No

TV

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 20''

105° 24' 48''

09° 57' 54''

105° 40' 19''

C-48-55-B-d

sông Cái Tư

TV

Phường VII

TP. Vị Thanh

09° 45' 21''

105° 24' 48''

09° 44' 11''

105° 23' 18''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

ấp Mỹ I

DC

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 44' 22''

105° 24' 56''

C-48-55-D-b

ấp Thạnh Bình

DC

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 43' 06''

105° 25' 31''

C-48-55-D-b

ấp Thạnh Đông

DC

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 43' 23''

105° 26' 55''

C-48-55-D-b

ấp Thạnh Lợi

DC

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 44' 59''

105° 26' 58''

C-48-55-D-b

ấp Thạnh Phú

DC

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 44' 18''

105° 27' 05''

C-48-55-D-b

ấp Thạnh Trung

DC

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 43' 42''

105° 26' 13''

C-48-55-D-b

chùa Ô Chum Vongsa

KX

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 43' 49''

105° 26' 19''

C-48-55-D-b

Quốc lộ 61C

KX

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 56' 32''

105° 40' 00''

09° 44' 49''

105° 24' 30''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

kênh Cái Sình

TV

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 43' 51''

105° 26' 20''

09° 45' 01''

105° 25' 50''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

kênh Chủ Chẹt

TV

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 43' 55''

105° 26' 36''

09° 45' 51''

105° 25' 50''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

Kênh Mới

TV

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 45' 06''

105° 24' 42''

09° 42' 38''

105° 25' 35''

C-48-55-D-b

kênh xáng Hậu

TV

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 46' 52''

105° 28' 39''

09° 44' 44''

105° 24' 49''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

rạch Cái Su

TV

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 43' 55''

105° 26' 36''

09° 43' 32''

105° 27' 25''

C-48-55-D-b

sông Nước Đục

TV

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 42' 46''

105° 26' 57''

09° 41' 26''

105° 20' 02''

C-48-55-D-b

vàm Xẻo Su

TV

xã Hoả Lựu

TP. Vị Thanh

09° 44' 40''

105° 28' 06''

09° 42' 48''

105° 26' 58''

C-48-55-D-b

ấp Thạnh An

DC

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 41' 30''

105° 20' 10''

C-48-55-D-a

ấp Thạnh Hoà 2

DC

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 43' 59''

105° 22' 49''

C-48-55-D-b

ấp Thạnh Quới 2

DC

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 37''

105° 23' 05''

C-48-55-D-b

ấp Thạnh Thắng

DC

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 43' 01''

105° 21' 41''

C-48-55-D-a

ấp Thạnh Xuân

DC

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 41' 40''

105° 22' 32''

C-48-55-D-b

Di tích lịch sử-văn hoá Căn cứ Tỉnh uỷ Cần Thơ

KX

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 49''

105° 21' 39''

C-48-55-D-a

Trại giam Kênh Năm

KX

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 29''

105° 21' 53''

C-48-55-D-a

Kênh Ba

TV

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 41' 14''

105° 21' 35''

09° 42' 38''

105° 21' 01''

C-48-55-D-a

Kênh Bốn

TV

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 41' 32''

105° 21' 55''

09° 42' 49''

105° 21' 24''

C-48-55-D-a

kênh Bờ Dừa

TV

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 25''

105° 22' 01''

09° 42' 07''

105° 21' 13''

C-48-55-D-a

kênh Chống Mỹ

TV

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 46''

105° 21' 53''

09° 43' 37''

105° 23' 31''

C-48-55-D-a,
C-48-55-D-b

Kênh Hai

TV

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 41' 10''

105° 21' 08''

09° 42' 27''

105° 20' 38''

C-48-55-D-a

Kênh Lầu

TV

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 07''

105° 21' 13''

09° 41' 39''

105° 20' 00''

C-48-55-D-a

Kênh Năm

TV

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 41' 39''

105° 22' 18''

09° 43' 11''

105° 21' 44''

C-48-55-D-a

rạch Hốc Hoả

TV

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 57''

105° 23' 25''

09° 44' 09''

105° 23' 19''

C-48-55-D-b

sông Cái Lớn

TV

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 44' 11''

105° 23' 18''

09° 41' 27''

105° 19' 57''

C-48-55-D-a,
C-48-55-D-b

sông Nước Đục

TV

xã Hoả Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 46''

105° 26' 57''

09° 41' 26''

105° 20' 02''

C-48-55-D-a,
C-48-55-D-b

ấp Mỹ Hiệp 1

DC

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 44' 44''

105° 23' 59''

C-48-55-D-b

ấp Mỹ Hiệp 2

DC

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 44' 37''

105° 24' 45''

C-48-55-D-b

ấp Mỹ Hiệp 3

DC

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 43' 32''

105° 25' 21''

C-48-55-D-b

ấp Tư Sáng

DC

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 44''

105° 25' 30''

C-48-55-D-b

ấp Thạnh Hoà 1

DC

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 43' 30''

105° 24' 01''

C-48-55-D-b

ấp Thạnh Quới 1

DC

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 05''

105° 24' 01''

C-48-55-D-b

cầu Cái Tư

KX

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 44' 38''

105° 23' 28''

C-48-55-D-b

Quốc lộ 61

KX

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 55' 36''

105° 43' 25''

09° 44' 38''

105° 23' 28''

C-48-55-B-d,
C-48-55-D-b

Quốc lộ 61C

KX

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 56' 32''

105° 40' 00''

09° 44' 49''

105° 24' 30''

C-48-55-D-b

thánh thất Cao đài Hoả Tiến

KX

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 44' 57''

105° 24' 40''

C-48-55-D-b

kênh Chín Phước

TV

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 43' 31''

105° 24' 45''

09° 43' 27''

105° 23' 39''

C-48-55-D-b

kênh Chống Tăng

TV

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 43' 14''

105° 25' 26''

09° 43' 12''

105° 23' 38''

C-48-55-D-b

Kênh Đê

TV

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 49''

105° 25' 32''

09° 42' 31''

105° 23' 27''

C-48-55-D-b

Kênh Mới

TV

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 45' 06''

105° 24' 42''

09° 42' 38''

105° 25' 35''

C-48-55-D-b

kênh Tư Hương

TV

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 43' 49''

105° 23' 30''

09° 44' 33''

105° 24' 48''

C-48-55-D-b

kênh Út Lờ

TV

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 57''

105° 23' 25''

09° 42' 09''

105° 23' 31''

C-48-55-D-b

rạch Hốc Hoả

TV

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 57''

105° 23' 25''

09° 44' 09''

105° 23' 19''

C-48-55-D-b

sông Cái Tư

TV

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 45' 21''

105° 24' 48''

09° 44' 11''

105° 23' 18''

C-48-55-D-b

sông Nước Đục

TV

xã Tân Tiến

TP. Vị Thanh

09° 42' 46''

105° 26' 57''

09° 41' 26''

105° 20' 02''

C-48-55-D-b

Ấp 1

DC

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 46' 04''

105° 24' 49''

C-48-55-B-d

Ấp 2

DC

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 46' 18''

105° 25' 16''

C-48-55-B-d

ấp 2A

DC

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 46' 52''

105° 25' 55''

C-48-55-B-d

Ấp 3

DC

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 46' 24''

105° 26' 51''

C-48-55-B-d

ấp 3A

DC

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 47' 17''

105° 26' 28''

C-48-55-B-d

Ấp 4

DC

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 47' 42''

105° 26' 09''

C-48-55-B-d

Ấp 5

DC

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 47' 21''

105° 27' 16''

C-48-55-B-d

Ấp 6

DC

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 48' 22''

105° 27' 27''

C-48-55-B-d

Ấp 7

DC

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 49' 00''

105° 26' 10''

C-48-55-B-d

Di tích lịch sử-văn hoá Căn cứ Thị xã uỷ Vị Thanh

KX

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 46' 41''

105° 25' 05''

C-48-55-B-d

đại lộ Võ Nguyên Giáp

KX

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 46' 45''

105° 29' 24''

09° 48' 18''

105° 27' 32''

C-48-55-B-d

đường Lê Hồng Phong (đường tỉnh 931C)

KX

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 49' 28''

105° 27' 19''

09° 47' 10''

105° 28' 01''

C-48-55-B-d

Đường tỉnh 931C

KX

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 49' 28''

105° 27' 19''

09° 47' 10''

105° 28' 01''

C-48-55-B-d

Kênh 59

TV

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 48' 50''

105° 26' 09''

09° 47' 25''

105° 27' 27''

C-48-55-B-d

kênh KH9

TV

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 47' 51''

105° 25' 56''

09° 58' 05''

105° 35' 50''

C-48-55-B-d

kênh Lung Nia

TV

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 49' 02''

105° 25' 44''

09° 49' 28''

105° 27' 20''

C-48-55-B-d

kênh Mười Thước

TV

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 46' 07''

105° 26' 20''

09° 47' 21''

105° 25' 44''

C-48-55-B-d

kênh mương Lộ 62

TV

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 49' 29''

105° 27' 19''

09° 47' 13''

105° 28' 01''

C-48-55-B-d

kênh Sông Lá

TV

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 47' 24''

105° 27' 27''

09° 47' 22''

105° 25' 43''

C-48-55-B-d

kênh Tắc Huyện Phương

TV

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 46' 40''

105° 27' 24''

09° 47' 56''

105° 26' 25''

C-48-55-B-d

kênh xáng Xà No

TV

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 45' 20''

105° 24' 48''

09° 57' 54''

105° 40' 19''

C-48-55-B-d

rạch Tràm Cửa (Hàng Xoài)

TV

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 48' 56''

105° 28' 16''

09° 48' 01''

105° 27' 46''

C-48-55-B-d

sông Ba Voi

TV

xã Vị Tân

TP. Vị Thanh

09° 47' 22''

105° 25' 43''

09° 45' 23''

105° 24' 48''

C-48-55-B-d

khu vực An Hoà

DC

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 42' 53''

105° 33' 26''

C-48-56-C-a

khu vực Bình An

DC

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 42' 13''

105° 33' 53''

C-48-56-C-a

khu vực Bình Thạnh B

DC

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 41' 12''

105° 34' 06''

C-48-56-C-a

khu vực Bình Thạnh C

DC

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 41' 46''

105° 35' 42''

C-48-56-C-a

khu vực Thạnh Hiếu

DC

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 42' 38''

105° 35' 24''

C-48-56-C-a

cầu Long Bình

KX

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 42' 22''

105° 34' 16''

C-48-56-C-a

cầu Nước Đục

KX

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 41' 25''

105° 33' 17''

C-48-56-C-a

chùa Long An

KX

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 41' 40''

105° 34' 47''

C-48-56-C-a

chùa Tây Sơn

KX

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 42' 53''

105° 34' 19''

C-48-56-C-a

đình thần Nguyễn Trung Trực

KX

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 42' 17''

105° 34' 16''

C-48-56-C-a

Quốc lộ 61B

KX

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 44' 19''

105° 34' 26''

09° 36' 39''

105° 35' 42''

C-48-56-C-a

Toà án Nhân dân thị xã Long Mỹ

KX

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 41' 00''

105° 34' 03''

C-48-56-C-a

thánh thất Họ đạo Long Mỹ cao đài Tây Ninh

KX

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 41' 44''

105° 34' 17''

C-48-56-C-a

kênh Ba Xuy

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 43' 35''

105° 35' 25''

09° 42' 58''

105° 33' 17''

C-48-56-C-a

kênh Chủ Mỹ

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 41' 58''

105° 35' 03''

09° 41' 28''

105° 35' 25''

C-48-56-C-a

kênh Lý Vàng

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 42' 36''

105° 34' 17''

09° 42' 32''

105° 35' 21''

C-48-56-C-a

kênh Ông Cả

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 43' 03''

105° 34' 18''

09° 42' 42''

105° 35' 27''

C-48-56-C-a

Kênh Tắt

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 41' 30''

105° 34' 33''

09° 42' 22''

105° 35' 27''

C-48-56-C-a

kênh xáng Nàng Mau 2

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 50' 05''

105° 37' 27''

09° 42' 25''

105° 33' 18''

C-48-56-C-a

rạch Cựa Gà

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 42' 25''

105° 33' 18''

09° 42' 22''

105° 34' 22''

C-48-56-C-a

rạch Chà Nùng

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 42' 25''

105° 34' 16''

09° 42' 36''

105° 33' 17''

C-48-56-C-a

rạch Xẻo Chèo

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 41' 35''

105° 34' 39''

09° 42' 21''

105° 35' 25''

C-48-56-C-a

sông Cái Lớn

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 43' 40''

105° 37' 02''

09° 42' 46''

105° 26' 57''

C-48-56-C-a

sông Nước Đục

TV

P. Bình Thành

TX. Long Mỹ

09° 46' 43''

105° 33' 08''

09° 41' 21''

105° 33' 16''

C-48-56-C-a

Khu vực 2

DC

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 45''

105° 34' 03''

C-48-56-C-a

Khu vực 3

DC

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 10''

105° 34' 19''

C-48-56-C-a

Khu vực 4

DC

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 39' 21''

105° 34' 44''

C-48-56-C-a

Khu vực 5

DC

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 51''

105° 33' 43''

C-48-56-C-a

Khu vực 6

DC

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 41' 29''

105° 34' 40''

C-48-56-C-a

am Cô Năm

KX

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 21''

105° 34' 17''

C-48-56-C-a

Bệnh viện Long Mỹ

KX

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 50''

105° 34' 17''

C-48-56-C-a

chùa Hưng Viên Tự

KX

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 28''

105° 34' 19''

C-48-56-C-a

Chùa Ông

KX

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 55''

105° 33' 51''

C-48-56-C-a

chùa Quan Âm

KX

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 33''

105° 34' 04''

C-48-56-C-a

Đường tỉnh 930

KX

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 56''

105° 33' 52''

09° 41' 48''

105° 25' 34''

C-48-56-C-a

Quốc lộ 61B

KX

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 44' 19''

105° 34' 26''

09° 36' 39''

105° 35' 42''

C-48-56-C-a

kênh Ba Búp

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 19''

105° 35' 05''

09° 40' 07''

105° 34' 24''

C-48-56-C-a

kênh Ba Nghiệp

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 39' 15''

105° 35' 29''

09° 41' 15''

105° 34' 58''

C-48-56-C-a

kênh Ba Tới

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 48''

105° 34' 59''

09° 40' 36''

105° 34' 20''

C-48-56-C-a

kênh Ba Tỷ

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 37''

105° 35' 03''

09° 40' 22''

105° 34' 19''

C-48-56-C-a

kênh Bảy Thẹo

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 39' 50''

105° 35' 18''

09° 39' 42''

105° 34' 34''

C-48-56-C-a

kênh Cái Bần

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 38' 50''

105° 32' 58''

09° 40' 19''

105° 32' 44''

C-48-56-C-a

Kênh Đào

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 34''

105° 33' 23''

09° 40' 05''

105° 33' 26''

C-48-56-C-a

kênh Hậu Giang 3

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 38' 16''

105° 27' 47''

09° 48' 07''

105° 47' 51''

C-48-56-C-a

kênh Lộ Quan

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 50''

105° 33' 53''

09° 40' 17''

105° 32' 58''

C-48-56-C-a

kênh Quan Ba

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 39' 28''

105° 33' 07''

09° 39' 50''

105° 34' 29''

C-48-56-C-a

Kênh Ranh

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 39' 29''

105° 33' 30''

09° 40' 05''

105° 33' 27''

C-48-56-C-a

kênh Sáu Ký

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 40' 03''

105° 33' 33''

09° 40' 16''

105° 34' 20''

C-48-56-C-a

kênh Trà Ban

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 36' 38''

105° 35' 39''

09° 40' 53''

105° 34' 07''

C-48-56-C-a

sông Cái Lớn

TV

P. Thuận An

TX. Long Mỹ

09° 43' 40''

105° 37' 02''

09° 42' 46''

105° 26' 57''

C-48-56-C-a

khu vực Khánh Hưng 1

DC

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 39' 23''

105° 40' 25''

C-48-56-C-b

khu vực Khánh Hưng 2

DC

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 39' 00''

105° 40' 06''

C-48-56-C-b

khu vực Long An

DC

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 39' 06''

105° 41' 05''

C-48-56-C-b

khu vực Long An 1

DC

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 38' 18''

105° 40' 14''

C-48-56-C-b

khu vực Long Khánh

DC

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 38' 53''

105° 40' 22''

C-48-56-C-b

khu vực Long Trị 2

DC

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 39' 00''

105° 39' 25''

C-48-56-C-b

Đường tỉnh 928B

KX

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 48' 20''

105° 48' 36''

09° 38' 18''

105° 35' 04''

C-48-56-C-b

nhà thờ Trà Lồng

KX

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 39' 05''

105° 40' 54''

C-48-56-C-b

nhà thờ Trà Rằm

KX

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 38' 27''

105° 40' 01''

C-48-56-C-b

kênh Đầu Trâu

TV

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 39' 56''

105° 39' 01''

09° 38' 26''

105° 39' 35''

C-48-56-C-b

kênh Năm Thước

TV

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 36' 15''

105° 32' 21''

09° 39' 31''

105° 41' 08''

C-48-56-C-b

kênh xáng Búng Tàu

TV

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 38' 03''

105° 40' 02''

09° 48' 34''

105° 49' 12''

C-48-56-C-b

kênh Xẻo Cỏ

TV

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 39' 05''

105° 40' 29''

09° 41' 33''

105° 39' 18''

C-48-56-C-b

kênh Xẻo Su

TV

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 39' 11''

105° 41' 13''

09° 42' 52''

105° 36' 48''

C-48-56-C-b

rạch Trà Lồng (sông Cái Trầu)

TV

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 38' 34''

105° 39' 55''

09° 36' 38''

105° 35' 41''

C-48-56-C-b

rạch Ca Rê

TV

P. Trà Lồng

TX. Long Mỹ

09° 38' 33''

105° 39' 55''

09° 38' 04''

105° 40' 01''

C-48-56-C-b

khu vực Bình Hiếu

DC

P. Vĩnh Tường

TX. Long Mỹ

09° 43' 12''

105° 35' 26''

C-48-56-C-a

khu vực Bình Hoà

DC

P. Vĩnh Tường

TX. Long Mỹ

09° 43' 34''

105° 33' 41''

C-48-56-C-a

khu vực Bình Tân

DC

P. Vĩnh Tường

TX. Long Mỹ

09° 44' 20''

105° 34' 29''

C-48-56-C-a

cầu Giồng Sao

KX

P. Vĩnh Tường

TX. Long Mỹ

09° 44' 04''

105° 34' 20''

C-48-56-C-a

Quốc lộ 61

KX

P. Vĩnh Tường

TX. Long Mỹ

09° 55' 36''

105° 43' 25''

09° 44' 38''

105° 23' 28''

C-48-56-C-a

Quốc lộ 61B

KX

P. Vĩnh Tường

TX. Long Mỹ

09° 44' 19''