Đang tải văn bản...
Quyết định 92/QĐ-TTg năm 2024 phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Số hiệu:
|
92/QĐ-TTg
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thủ tướng Chính phủ
|
|
Người ký:
|
Trần Hồng Hà
|
Ngày ban hành:
|
24/01/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
THỦ
TƯỚNG CHÍNH PHỦ
-------
|
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
92/QĐ-TTg
|
Hà Nội,
ngày 24 tháng 01 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT KHU VỰC CẤM, KHU VỰC TẠM
THỜI CẤM HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC CÁT, SỎI LÒNG SÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
THỦ
TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức
Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Khoáng sản ngày 17 tháng 11 năm 2010;
Căn cứ
Nghị định số 23/2020/NĐ-CP ngày 24 tháng 02
năm 2020 của Chính phủ Quy định về quản lý cát, sỏi lòng sông và bảo vệ lòng,
bờ, bãi sông;
Theo đề nghị
của Bộ Tài nguyên và Môi trường tại Công văn số 9258/BTNMT-KSVN ngày 30 tháng
10 năm 2023 và đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa tại công văn số
7499/UBND-CN ngày 30 tháng 5 năm 2023 (kèm theo Báo cáo kết quả khoanh định khu
vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa
bàn tỉnh Thanh Hóa).
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai
thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa với các nội dung sau:
1. Mục
tiêu:
a) Khoanh
định các khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng
sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa để phục vụ công tác quản lý, bảo vệ, sử dụng
tài nguyên khoáng sản hợp lý và khoa học.
b) Hạn chế
tối đa ảnh hưởng tiêu cực đến: Các khu vực đã bị sạt lở và có nguy cơ tiếp tục
sạt lở, khu vực bờ sông không ổn định; các khu vực có tầm quan trọng trong việc
đảm bảo sự ổn định an toàn của bờ sông, an toàn cho các công trình quốc phòng
an ninh, khu đô thị, khu dân cư, công trình đê điều, thủy lợi, giao thông và
các khu vực có thể gia tăng nguy cơ sạt, lở.
2. Khu vực
cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn
tỉnh Thanh Hóa gồm:
a) Các khu
vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa
bàn tỉnh Thanh Hóa gồm 173 khu vực, vị trí với tổng diện tích 3.701,08 ha.
Trong đó:
- Có 130
khu vực, vị trí cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông với tổng diện tích
3.337,66 ha.
- Có 43
khu vực, vị trí tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông với tổng
diện tích 363,42 ha.
b) Các khu
vực đề nghị khoanh định khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác
cát, sỏi lòng sông liên quan đến: 10 tuyến sông có nguồn cát, sỏi trên địa bàn
tỉnh Thanh Hóa; diện tích đất thuộc các khu vực: Vành đai biên giới, hồ chứa
nước, lòng hồ, đập thủy điện, đập thủy lợi, đê điều, bờ kè và công trình giao
thông, công trình thủy lợi, nguy cơ sạt lở, di tích lịch sử, hành lang an toàn
cầu và khu dân cư.
(Chi tiết
các khu vực được thể hiện trong Phụ lục I và Phụ lục II kèm theo Quyết định
này).
Điều 2. Tổ chức thực hiện:
1. Ủy ban
nhân dân tỉnh Thanh Hóa chủ trì, phối hợp với các Bộ, ngành tổ chức quản lý các
khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông theo
đúng quy định pháp luật.
2. Trong
quá trình thực hiện, tùy theo yêu cầu của công tác quản lý, tiến hành xem xét,
rà soát để điều chỉnh bổ sung kịp thời, đáp ứng yêu cầu thực tế.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Các Bộ
trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ
tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như Điều 3;
- Thủ tướng, các PTTg Chính phủ;
- Các Bộ: TNMT, CA, QP, CT, GTVT, KHĐT, XD, NN, VHTTDL, TTTT;
- Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa;
- VPCP: BTCN, PCN Nguyễn Sỹ Hiệp, Trợ lý TTg, các Vụ: PL, QHĐP, NN, KGVX;
- Lưu: VT, CN.
|
KT. THỦ
TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG
Trần Hồng Hà
|
PHỤ LỤC I
KHỐI LƯỢNG KHOANH
ĐỊNH KHU VỰC CẤM HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC CÁT, SỎI LÒNG SÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH
HÓA
(Kèm
theo Quyết định số 92/QĐ-TTg ngày 24 tháng 01 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
STT
|
Tên mỏ, địa danh
|
Số hiệu khoanh định
|
Diện tích (ha)
|
Tiêu chí khoanh định
|
Điểm
|
Tọa độ VN 2000, KT trục 105000',
múi chiếu 30
|
Tọa độ VN 2000, KT trục 105000',
múi chiếu 60
|
X(m)
|
Y(m)
|
X'(m)
|
Y'(m)
|
I
|
Huyện Mường Lát
|
64,81
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thị trấn Mường Lát
|
1
|
25,70
|
Vành đai biên giới Việt Lào
|
1
|
2269813,31
|
451594,78
|
2269132,30
|
451609,30
|
2
|
2269988,44
|
451858,51
|
2269307,38
|
451872,95
|
3
|
2270066,42
|
452066,38
|
2269385,33
|
452080,76
|
4
|
2269994,14
|
452260,81
|
2269313,07
|
452275,13
|
5
|
2269996,34
|
452559,38
|
2269315,27
|
452573,61
|
6
|
2269972,86
|
452720,81
|
2269291,80
|
452735,00
|
7
|
2270020,13
|
452862,62
|
2269339,06
|
452876,76
|
8
|
2270123,00
|
452954,73
|
2269441,90
|
452968,85
|
9
|
2270248,25
|
453213,22
|
2269567,11
|
453227,26
|
10
|
2270163,06
|
453248,23
|
2269481,94
|
453262,26
|
11
|
2270115,49
|
453162,20
|
2269434,39
|
453176,25
|
12
|
2270023,32
|
453074,31
|
2269342,25
|
453088,39
|
13
|
2270027,62
|
452984,86
|
2269346,54
|
452998,97
|
14
|
2270007,97
|
452974,47
|
2269326,90
|
452988,58
|
15
|
2269937,99
|
452991,87
|
2269256,94
|
453005,97
|
16
|
2269828,97
|
452796,05
|
2269147,95
|
452810,21
|
17
|
2269866,69
|
452341,58
|
2269185,66
|
452355,88
|
18
|
2269876,57
|
452073,71
|
2269195,54
|
452088,09
|
19
|
2269740,66
|
451801,33
|
2269059,67
|
451815,79
|
20
|
2269699,33
|
451612,98
|
2269018,35
|
451627,50
|
2
|
Thị trấn Mường Lát
|
2
|
39,11
|
Thủy lợi giao thông (Lòng hồ thuỷ điện Trung Sơn)
|
1
|
2270739,49
|
457509,57
|
2270058,20
|
457522,32
|
2
|
2271558,62
|
458067,33
|
2270877,08
|
458079,91
|
3
|
2271721,87
|
458272,20
|
2271040,29
|
458284,72
|
4
|
2271706,07
|
458416,76
|
2271024,49
|
458429,24
|
5
|
2271542,49
|
458609,88
|
2270860,96
|
458622,30
|
6
|
2271520,14
|
458894,06
|
2270838,62
|
458906,39
|
7
|
2271307,34
|
459180,06
|
2270625,88
|
459192,31
|
8
|
2271042,60
|
459284,10
|
2270361,22
|
459296,32
|
9
|
2270920,75
|
459178,65
|
2270239,41
|
459190,90
|
10
|
2271288,91
|
459015,85
|
2270607,46
|
459028,15
|
11
|
2271384,58
|
458640,59
|
2270703,10
|
458653,00
|
12
|
2271521,28
|
458328,70
|
2270839,76
|
458341,20
|
13
|
2271458,26
|
458181,67
|
2270776,75
|
458194,22
|
14
|
2271101,11
|
457978,79
|
2270419,71
|
457991,40
|
15
|
2270661,20
|
457634,91
|
2269979,93
|
457647,62
|
II
|
Huyện Quan Sơn
|
74,67
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xuân Thành, xã Sơn Thủy
|
74
|
1,24
|
Bờ kè và công trình giao thông
|
1
|
2246435,13
|
470837,87
|
2245761,13
|
470846,62
|
2
|
2246432,49
|
470895,72
|
2245758,49
|
470904,45
|
3
|
2246328,00
|
470889,00
|
2245654,03
|
470897,73
|
4
|
2246225,53
|
470815,71
|
2245551,60
|
470824,47
|
5
|
2246258,59
|
470766,78
|
2245584,65
|
470775,55
|
6
|
2246338,59
|
470829,27
|
2245664,62
|
470838,02
|
2
|
Cầu treo bản Bơn xã Mường Mìn
|
75
|
3,61
|
Công trình giao thông
|
1
|
2244895,60
|
473777,32
|
2244222,06
|
473785,19
|
2
|
2244875,22
|
473856,51
|
2244201,69
|
473864,35
|
3
|
2244745,59
|
473817,75
|
2244072,10
|
473825,61
|
4
|
2244593,90
|
473801,72
|
2243920,45
|
473809,58
|
5
|
2244399,44
|
473772,31
|
2243726,05
|
473780,18
|
6
|
2244396,10
|
473700,14
|
2243722,71
|
473708,03
|
7
|
2244565,17
|
473733,56
|
2243891,73
|
473741,44
|
8
|
2244760,29
|
473738,90
|
2244086,79
|
473746,78
|
3
|
Bản Chiềng xã Mường Mìn
|
76
|
1,9
|
Công trình giao thông
|
1
|
2243862,89
|
473844,49
|
2243189,66
|
473852,34
|
2
|
2243876,78
|
473909,28
|
2243203,55
|
473917,11
|
3
|
2243821,24
|
473937,71
|
2243148,03
|
473945,53
|
4
|
2243851,65
|
474095,74
|
2243178,43
|
474103,51
|
5
|
2243769,66
|
474116,90
|
2243096,46
|
474124,67
|
6
|
2243762,39
|
473909,94
|
2243089,19
|
473917,77
|
7
|
2243825,20
|
473851,76
|
2243151,99
|
473859,61
|
4
|
Bản Ngàm xã Sơn Điện
|
77
|
24,54
|
Công trình giao thông và dân cư
|
1
|
2242321,65
|
478180,60
|
2241648,89
|
478187,15
|
2
|
2242523,31
|
478150,18
|
2241850,49
|
478156,74
|
3
|
2242702,49
|
478331,35
|
2242029,61
|
478337,85
|
4
|
2242611,91
|
478600,46
|
2241939,06
|
478606,88
|
5
|
2242855,22
|
478522,44
|
2242182,30
|
478528,88
|
6
|
2242968,29
|
478605,74
|
2242295,33
|
478612,16
|
7
|
2242964,11
|
478731,63
|
2242291,15
|
478738,01
|
8
|
2242781,18
|
478888,07
|
2242108,28
|
478894,40
|
9
|
2242840,02
|
479016,35
|
2242167,10
|
479022,65
|
10
|
2243432,45
|
478808,73
|
2242759,35
|
478815,09
|
11
|
2243461,54
|
478918,49
|
2242788,43
|
478924,82
|
12
|
2243269,80
|
478970,06
|
2242596,75
|
478976,37
|
13
|
2242836,05
|
479131,39
|
2242163,13
|
479137,65
|
14
|
2242743,49
|
479087,10
|
2242070,60
|
479093,37
|
15
|
2242693,24
|
479014,36
|
2242020,37
|
479020,66
|
16
|
2242694,56
|
478882,12
|
2242021,68
|
478888,46
|
17
|
2242773,90
|
478757,81
|
2242101,00
|
478764,18
|
18
|
2242857,21
|
478691,70
|
2242184,29
|
478698,09
|
19
|
2242824,81
|
478635,50
|
2242151,90
|
478641,91
|
20
|
2242551,74
|
478727,40
|
2241878,91
|
478733,78
|
21
|
2242502,15
|
478655,34
|
2241829,33
|
478661,74
|
22
|
2242570,25
|
478367,05
|
2241897,41
|
478373,54
|
23
|
2242448,60
|
478293,00
|
2241775,80
|
478299,51
|
24
|
2242315,03
|
478302,26
|
2241642,27
|
478308,77
|
5
|
Cầu treo bản Bôn xã Tam Thanh
|
82
|
1,61
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2233627,26
|
487123,84
|
2232957,11
|
487127,70
|
2
|
2233658,35
|
487217,89
|
2232988,19
|
487221,73
|
3
|
2233589,58
|
487241,02
|
2232919,44
|
487244,85
|
4
|
2233562,47
|
487181,85
|
2232892,33
|
487185,70
|
5
|
2233443,13
|
487180,20
|
223277,30
|
487184,05
|
6
|
2233441,81
|
487112,76
|
223277,17
|
487116,63
|
6
|
Cầu treo bản Sại xã Tam Lư
|
83
|
1,4
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2236324,65
|
489677,56
|
2235653,69
|
489680,66
|
2
|
2236296,23
|
489742,36
|
2235625,27
|
489745,44
|
3
|
2236110,43
|
489668,64
|
2235439,53
|
489671,74
|
4
|
2236133,89
|
489605,16
|
2235462,98
|
489608,28
|
7
|
Bản Păng thị trấn Sơn Lư
|
84
|
4,46
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và rừng phòng hộ
|
1
|
2238974,75
|
493254,59
|
2238302,99
|
493256,61
|
2
|
2239138,61
|
493359,84
|
2238466,80
|
493361,83
|
3
|
2239254,80
|
493356,87
|
2238582,96
|
493358,86
|
4
|
2239339,21
|
493427,38
|
2238667,34
|
493429,35
|
5
|
2239420,64
|
493563,43
|
2238748,75
|
493565,36
|
6
|
2239419,65
|
493746,15
|
2238747,76
|
493748,03
|
7
|
2239372,37
|
493750,38
|
2238700,49
|
493752,26
|
8
|
2239369,99
|
493561,45
|
2238698,11
|
493563,38
|
9
|
2239258,78
|
493414,47
|
2238586,94
|
493416,45
|
10
|
2239152,15
|
493436,34
|
2238480,34
|
493438,31
|
11
|
2239039,30
|
493394,61
|
2238367,52
|
493396,59
|
12
|
2238918,68
|
493285,91
|
2238246,94
|
493287,92
|
8
|
Thị trấn Sơn Lư giáp xã Trung Thượng)
|
85
|
27,57
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và rừng phòng hộ
|
1
|
2240045,29
|
493800,77
|
2239373,21
|
493802,63
|
2
|
2240092,95
|
493985,48
|
2239420,86
|
493987,29
|
3
|
2240077,06
|
494321,14
|
2239404,97
|
494322,84
|
4
|
2240300,50
|
494551,53
|
2239628,34
|
494553,17
|
5
|
2240387,49
|
494534,02
|
2239715,31
|
494535,66
|
6
|
2240509,04
|
494130,48
|
2239836,82
|
494132,24
|
7
|
2240591,46
|
494054,00
|
2239919,22
|
494055,78
|
8
|
2240839,73
|
494065,92
|
2240167,41
|
494067,70
|
9
|
2241139,64
|
494244,67
|
2240467,23
|
494246,40
|
10
|
2241372,03
|
494191,05
|
2240699,55
|
494192,79
|
11
|
2241490,20
|
494076,85
|
2240817,69
|
494078,63
|
12
|
2241751,38
|
494121,54
|
2241078,79
|
494123,30
|
13
|
2241690,80
|
494350,93
|
2241018,23
|
494352,63
|
14
|
2241745,54
|
494618,26
|
2241072,95
|
494619,88
|
15
|
2241995,80
|
494852,32
|
2241323,13
|
494853,86
|
16
|
2242106,88
|
494917,44
|
2241434,18
|
494918,97
|
17
|
2242078,11
|
494966,70
|
2241405,42
|
494968,21
|
18
|
2241789,50
|
494757,10
|
2241116,90
|
494758,67
|
19
|
2241685,70
|
494622,22
|
2241013,13
|
494623,83
|
20
|
2241634,86
|
494397,79
|
2240962,30
|
494399,47
|
21
|
2241671,93
|
494181,11
|
2240999,36
|
494182,86
|
22
|
2241488,21
|
494170,20
|
2240815,70
|
494171,95
|
23
|
2241316,40
|
494325,02
|
2240643,94
|
494326,72
|
24
|
2241057,22
|
494321,14
|
2240384,84
|
494322,84
|
25
|
2240845,69
|
494154,31
|
2240173,37
|
494156,06
|
26
|
2240581,54
|
494146,36
|
2239909,30
|
494148,12
|
27
|
2240529,27
|
494476,10
|
2239857,04
|
494477,76
|
28
|
2240386,46
|
494643,38
|
2239714,28
|
494644,99
|
29
|
2240273,67
|
494624,54
|
2239601,52
|
494626,15
|
30
|
2239998,60
|
494317,17
|
2239326,53
|
494318,88
|
31
|
2240032,38
|
494040,10
|
2239360,30
|
494041,89
|
32
|
2239995,63
|
493815,67
|
2239323,56
|
493817,53
|
9
|
Cầu bản Lầm xã Trung Tiến
|
86
|
2,3
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2244757,44
|
500637,44
|
2244083,95
|
500637,25
|
2
|
2244849,64
|
500847,12
|
2244176,12
|
500846,87
|
3
|
2244763,01
|
500887,45
|
2244089,51
|
500887,18
|
4
|
2244661,86
|
500677,11
|
2243988,39
|
500676,91
|
10
|
Cầu bản Toong xã Trung Tiến
|
87
|
2,70
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2245746,79
|
501756,88
|
2245073,00
|
501756,35
|
2
|
2245758,61
|
501864,40
|
2245084,82
|
501863,84
|
3
|
2245511,33
|
501888,29
|
2244837,61
|
501887,72
|
4
|
2245499,19
|
501779,84
|
2244825,47
|
501779,31
|
11
|
bản Lợi xã Trung Hạ
|
88
|
3,34
|
Dân cư, nguy cơ sạt lở
|
1
|
2246849,71
|
503223,99
|
2246175,59
|
503223,02
|
2
|
2246928,39
|
503301,36
|
2246254,24
|
503300,37
|
3
|
2246736,64
|
503526,16
|
2246062,55
|
503525,10
|
4
|
2246652,01
|
503449,46
|
2245977,95
|
503448,43
|
III
|
Huyện Quan Hóa
|
191,78
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Trung Sơn (sông Mã)
|
3
|
36,7
|
Hồ chứa nước và công trình thủy điện Trung Sơn
|
1
|
2279819,31
|
482823,93
|
2279135,30
|
482829,08
|
2
|
2279735,11
|
483077,78
|
2279051,12
|
483082,86
|
3
|
2280047,58
|
483723,48
|
2279363,50
|
483728,36
|
4
|
2280165,23
|
484129,77
|
2279481,11
|
484134,53
|
5
|
2280070,79
|
484298,42
|
2279386,70
|
484303,13
|
6
|
2279780,90
|
484345,36
|
2279096,90
|
484350,06
|
7
|
2279637,71
|
484400,74
|
2278953,75
|
484405,42
|
8
|
2279584,38
|
484153,09
|
2278900,44
|
484157,85
|
9
|
2279796,28
|
484091,94
|
2279112,27
|
484096,71
|
10
|
2279902,48
|
484145,80
|
2279218,44
|
484150,56
|
11
|
2279969,14
|
484042,35
|
2279285,08
|
484047,14
|
12
|
2279585,18
|
483139,38
|
2278901,24
|
483144,44
|
13
|
2279576,47
|
483004,34
|
2278892,53
|
483009,44
|
14
|
2279618,78
|
482843,16
|
2278934,83
|
482848,31
|
15
|
2279689,22
|
482770,28
|
2279005,25
|
482775,45
|
2
|
Xã Thành Sơn, Trung Thành và Phú Thanh (sông Mã)
|
4
|
28,67
|
Hồ chứa nước thủy điện Hồi Xuân
|
1
|
2275495,91
|
491925,23
|
2274813,19
|
491927,65
|
2
|
2275588,32
|
492032,34
|
2274905,58
|
492034,73
|
3
|
2275724,25
|
492357,23
|
2275041,46
|
492359,52
|
4
|
2275626,53
|
492788,47
|
2274943,77
|
492790,63
|
5
|
2275765,29
|
493144,23
|
2275082,49
|
493146,29
|
6
|
2276044,89
|
493341,44
|
2275362,01
|
493343,44
|
7
|
2276158,53
|
493476,93
|
2275475,61
|
493478,89
|
8
|
2276120,44
|
493599,33
|
2275437,54
|
493601,25
|
9
|
2276042,04
|
493645,17
|
2275359,16
|
493647,08
|
10
|
2275717,05
|
493288,81
|
2275034,27
|
493290,82
|
11
|
2275605,05
|
493090,97
|
2274922,30
|
493093,04
|
12
|
2275544,81
|
492845,84
|
2274862,08
|
492847,99
|
13
|
2275519,58
|
492589,29
|
2274836,86
|
492591,51
|
14
|
2275557,06
|
492335,61
|
2274874,33
|
492337,91
|
15
|
2275392,75
|
492064,64
|
2274710,06
|
492067,02
|
16
|
2275378,58
|
491915,69
|
2274695,90
|
491918,12
|
3
|
Xã Phú Thanh (sông Mã)
|
5
|
5,68
|
Hồ chứa nước thủy điện Hồi Xuân
|
1
|
2273881,02
|
502047,59
|
2273198,79
|
502046,98
|
2
|
2273779,76
|
502139,49
|
2273097,56
|
502138,85
|
3
|
2273758,89
|
502025,81
|
2273076,69
|
502025,20
|
4
|
2273628,21
|
501899,79
|
2272946,05
|
501899,22
|
5
|
2273565,98
|
501813,45
|
2272883,84
|
501812,91
|
6
|
2273461,74
|
501751,22
|
2272779,63
|
501750,70
|
7
|
2273499,87
|
501664,88
|
2272817,75
|
501664,38
|
8
|
2273667,10
|
501783,89
|
2272984,93
|
501783,36
|
9
|
2273782,23
|
501843,79
|
2273100,03
|
501843,24
|
10
|
2273839,02
|
501999,36
|
2273156,80
|
501998,76
|
4
|
Xã Phú Xuân (sông Mã)
|
6
|
14,24
|
Hồ chứa nước thủy điện Hồi Xuân
|
1
|
2262023,97
|
504972,09
|
2261345,30
|
504970,60
|
2
|
2261689,52
|
505322,73
|
2261010,95
|
505321,13
|
3
|
2261350,97
|
505512,38
|
2260672,50
|
505510,73
|
4
|
2260935,57
|
505636,84
|
2260257,22
|
505635,15
|
5
|
2260923,14
|
505548,16
|
2260244,80
|
505546,50
|
6
|
2261246,73
|
505440,81
|
2260568,29
|
505439,18
|
7
|
2261601,45
|
505226,13
|
2260922,90
|
505224,56
|
8
|
2261941,04
|
504899,75
|
2261262,39
|
504898,28
|
5
|
Thị trấn Hồi Xuân và xã Phú Nghiêm
|
7
|
78,9
|
Hồ chứa nước thủy điện Bá Thước 1
|
1
|
2255951,13
|
508954,13
|
2255274,28
|
508951,44
|
2
|
2255682,09
|
509138,03
|
2255005,32
|
509135,29
|
3
|
2255368,74
|
509582,65
|
2254692,06
|
509579,78
|
4
|
2255204,25
|
509772,67
|
2254527,62
|
509769,74
|
5
|
2254924,63
|
509961,63
|
2254248,09
|
509958,64
|
6
|
2254579,15
|
510317,02
|
2253902,71
|
510313,93
|
7
|
2254322,93
|
510497,20
|
2253646,57
|
510494,05
|
8
|
2254035,32
|
510916,23
|
2253359,04
|
510912,96
|
9
|
2253304,69
|
511619,57
|
2252628,63
|
511616,08
|
10
|
2253173,57
|
512025,39
|
2252497,55
|
512021,78
|
11
|
2252867,39
|
512368,99
|
2252191,46
|
512365,28
|
12
|
2252769,95
|
512452,68
|
2252094,05
|
512448,94
|
13
|
2252759,95
|
512613,21
|
2252084,05
|
512609,43
|
14
|
2253259,27
|
512814,50
|
2252583,23
|
512810,66
|
15
|
2253437,21
|
512975,11
|
2252761,11
|
512971,22
|
16
|
2253355,06
|
513058,70
|
2252678,99
|
513054,78
|
17
|
2252896,71
|
512822,81
|
2252220,77
|
512818,96
|
18
|
2252686,55
|
512769,76
|
2252010,68
|
512765,93
|
19
|
2252592,26
|
512646,08
|
2251916,42
|
512642,29
|
20
|
2252607,14
|
512484,09
|
2251931,29
|
512480,34
|
21
|
2253053,44
|
511943,56
|
2252377,46
|
511939,98
|
22
|
2253150,66
|
511626,99
|
2252474,65
|
511623,50
|
23
|
2253449,33
|
511269,14
|
2252773,23
|
511265,76
|
24
|
2253755,13
|
511003,84
|
2253078,94
|
511000,54
|
25
|
2253822,96
|
510807,33
|
2253146,75
|
510804,09
|
26
|
2254230,98
|
510423,97
|
2253554,64
|
510420,84
|
27
|
2254674,20
|
510114,53
|
2253997,73
|
510111,50
|
28
|
2255116,61
|
509567,85
|
2254440,01
|
509564,98
|
29
|
2255289,42
|
509520,10
|
2254612,77
|
509517,24
|
30
|
2255365,98
|
509445,89
|
2254689,30
|
509443,06
|
31
|
2255557,72
|
509116,95
|
2254880,99
|
509114,22
|
32
|
2255896,58
|
508869,82
|
2255219,74
|
508867,16
|
6
|
Xã Nam Xuân (Sông Luồng)
|
9
|
8,91
|
Cụm Di tích lịch sử và Khu du lịch
|
1
|
2255574,11
|
506045,54
|
2254897,37
|
506043,73
|
2
|
2255651,94
|
506118,84
|
2254975,18
|
506117,00
|
3
|
2255698,57
|
506136,71
|
2255021,79
|
506134,87
|
4
|
2255746,49
|
506113,68
|
2255069,70
|
506111,85
|
5
|
2255793,27
|
506068,01
|
2255116,46
|
506066,19
|
6
|
2255852,78
|
506055,61
|
2255175,96
|
506053,79
|
7
|
2255959,40
|
506092,39
|
2255282,54
|
506090,56
|
8
|
2256095,60
|
506166,89
|
2255418,70
|
506165,04
|
9
|
2256118,50
|
506213,89
|
2255441,60
|
506212,03
|
10
|
2256114,10
|
506352,37
|
2255437,20
|
506350,46
|
11
|
2256156,28
|
506459,69
|
2255479,37
|
506457,75
|
12
|
2256174,22
|
506613,23
|
2255497,30
|
506611,25
|
13
|
2256209,26
|
506681,46
|
2255532,33
|
506679,46
|
14
|
2256342,04
|
506834,32
|
2255665,07
|
506832,27
|
15
|
2256490,84
|
506907,73
|
2255813,83
|
506905,66
|
16
|
2256480,19
|
507036,57
|
2255803,18
|
507034,46
|
17
|
2256429,20
|
507097,55
|
2255752,20
|
507095,42
|
18
|
2256436,00
|
507179,70
|
2255759,00
|
507177,55
|
19
|
2256475,02
|
507233,86
|
2255798,01
|
507231,69
|
20
|
2256512,53
|
507365,37
|
2255835,51
|
507363,16
|
21
|
2256464,00
|
507373,85
|
2255786,99
|
507371,64
|
22
|
2256438,19
|
507264,02
|
2255761,19
|
507261,84
|
23
|
2256355,73
|
507151,69
|
2255678,76
|
507149,54
|
24
|
2256359,45
|
507073,90
|
2255682,47
|
507071,78
|
25
|
2256454,47
|
506990,37
|
2255777,47
|
506988,27
|
26
|
2256427,60
|
506914,75
|
2255750,60
|
506912,68
|
27
|
2256296,61
|
506859,21
|
2255619,65
|
506857,15
|
28
|
2256224,41
|
506774,88
|
2255547,48
|
506772,85
|
29
|
2256135,85
|
506620,93
|
2255458,94
|
506618,94
|
30
|
2256125,11
|
506489,11
|
2255448,21
|
506487,16
|
31
|
2256070,14
|
506335,79
|
2255393,25
|
506333,89
|
32
|
2256087,82
|
506233,17
|
2255410,93
|
506231,30
|
33
|
2256061,69
|
506199,25
|
2255384,80
|
506197,39
|
34
|
2255876,74
|
506107,27
|
2255199,91
|
506105,44
|
35
|
2255826,72
|
506110,53
|
2255149,90
|
506108,70
|
36
|
2255758,75
|
506167,19
|
2255081,96
|
506165,34
|
37
|
2255732,07
|
506180,26
|
2255055,28
|
506178,41
|
38
|
2255689,55
|
506176,69
|
2255012,78
|
506174,84
|
39
|
2255597,39
|
506127,51
|
2254920,64
|
506125,67
|
40
|
2255544,24
|
506057,68
|
2254867,51
|
506055,86
|
7
|
Xã Nam Xuân (Sông Luồng)
|
80
|
8,61
|
Dân cư, nguy cơ sạt lở
|
1
|
2253700,55
|
502681,64
|
2253024,37
|
502680,84
|
2
|
2253922,09
|
502971,13
|
2253245,85
|
502970,24
|
3
|
2253923,13
|
503030,78
|
2253246,89
|
503029,87
|
4
|
2253792,45
|
503234,27
|
2253116,25
|
503233,30
|
5
|
2253714,19
|
503315,16
|
2253038,01
|
503314,17
|
6
|
2253699,10
|
503375,54
|
2253022,92
|
503374,53
|
7
|
2253716,87
|
503447,71
|
2253040,69
|
503446,68
|
8
|
2253831,03
|
503523,64
|
2253154,81
|
503522,58
|
9
|
2253878,32
|
503588,36
|
2253202,09
|
503587,28
|
10
|
2253895,34
|
503798,76
|
2253219,10
|
503797,62
|
11
|
2253869,61
|
504104,26
|
2253193,38
|
504103,03
|
12
|
2253822,87
|
504226,17
|
2253146,66
|
504224,90
|
13
|
2253770,66
|
504211,29
|
2253094,46
|
504210,03
|
14
|
2253833,60
|
504057,67
|
2253157,38
|
504056,45
|
15
|
2253855,38
|
503773,19
|
2253179,16
|
503772,06
|
16
|
2253830,47
|
503609,99
|
2253154,25
|
503608,91
|
17
|
2253664,25
|
503463,90
|
2252988,08
|
503462,86
|
18
|
2253660,52
|
503360,60
|
2252984,35
|
503359,59
|
19
|
2253681,68
|
503289,04
|
2253005,51
|
503288,05
|
20
|
2253884,07
|
502999,23
|
2253207,84
|
502998,33
|
21
|
2253867,12
|
502957,50
|
2253190,89
|
502956,61
|
22
|
2253788,16
|
502916,76
|
2253111,96
|
502915,89
|
23
|
2253759,37
|
502818,98
|
2253083,17
|
502818,13
|
24
|
2253695,93
|
502762,67
|
2253019,75
|
502761,84
|
25
|
2253654,03
|
502696,22
|
2252977,87
|
502695,41
|
26
|
2253648,08
|
502670,47
|
2252971,92
|
502669,67
|
8
|
Xã Nam Tiến (Sông Luồng)
|
79
|
5,07
|
Công trình giao thông và dân cư
|
1
|
2254942,89
|
496304,74
|
2254266,34
|
496305,85
|
2
|
2255013,88
|
496305,45
|
2254337,31
|
496306,56
|
3
|
2255150,67
|
496358,34
|
2254474,06
|
496359,43
|
4
|
2255208,53
|
496438,10
|
2254531,90
|
496439,17
|
5
|
2255226,95
|
496707,06
|
2254550,31
|
496708,05
|
6
|
2255248,26
|
496820,01
|
2254571,62
|
496820,96
|
7
|
2255242,82
|
496905,48
|
2254566,18
|
496906,41
|
8
|
2255352,70
|
496988,30
|
2254676,03
|
496989,20
|
9
|
2255318,04
|
497020,36
|
2254641,38
|
497021,25
|
10
|
2255211,01
|
496926,97
|
2254534,38
|
496927,89
|
11
|
2255189,98
|
496881,28
|
2254513,36
|
496882,22
|
12
|
2255195,71
|
496758,36
|
2254519,08
|
496759,33
|
13
|
2255149,43
|
496494,72
|
2254472,82
|
496495,77
|
14
|
2255051,90
|
496403,80
|
2254375,32
|
496404,88
|
15
|
2254960,16
|
496358,34
|
2254283,60
|
496359,43
|
9
|
Xã Nam Động (Sông Luồng)
|
78
|
5,0
|
Công trình giao thông và dân cư
|
1
|
2252975,74
|
492160,99
|
2252299,78
|
492163,34
|
2
|
2253076,98
|
492292,38
|
2252400,99
|
492294,69
|
3
|
2253319,57
|
492408,52
|
2252643,51
|
492410,80
|
4
|
2253587,36
|
492683,74
|
2252911,22
|
492685,94
|
5
|
2253604,72
|
492819,29
|
2252928,57
|
492821,44
|
6
|
2253539,10
|
492823,80
|
2252862,97
|
492825,95
|
7
|
2253551,82
|
492767,22
|
2252875,69
|
492769,39
|
8
|
2253522,89
|
492687,87
|
2252846,77
|
492690,06
|
9
|
2253258,25
|
492430,81
|
2252,58
|
492433,08
|
10
|
2253048,48
|
492339,10
|
2252372,50
|
492341,40
|
11
|
2252931,94
|
492203,13
|
2252255,99
|
492205,47
|
IV
|
Huyện Bá Thước
|
187,35
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Thiết Kế
|
8
|
4,97
|
Sạt lở
|
1
|
2249357,18
|
517725,05
|
2248682,31
|
517719,73
|
2
|
2249235,18
|
517965,75
|
2248560,34
|
517960,36
|
3
|
2249021,95
|
518217,00
|
2248347,18
|
518211,53
|
4
|
2248815,65
|
518292,74
|
2248140,94
|
518287,25
|
5
|
2248800,87
|
518231,73
|
2248126,16
|
518226,26
|
6
|
2248970,36
|
518167,11
|
2248295,60
|
518161,66
|
7
|
2249182,29
|
517932,69
|
2248507,47
|
517927,31
|
8
|
2249316,56
|
517695,91
|
2248641,70
|
517690,60
|
2
|
Xã Thiết Kế
|
9
|
14,29
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2247937,70
|
517882,66
|
2247263,25
|
517877,30
|
2
|
2247706,87
|
518063,99
|
2247032,49
|
518058,57
|
3
|
2247364,54
|
517666,58
|
2246690,26
|
517661,28
|
4
|
2247531,39
|
517503,86
|
2246857,06
|
517498,61
|
3
|
Xã Thiết Kế và xã Thiết Ống
|
10
|
16,47
|
Sạt lở
|
1
|
2246749,37
|
517097,86
|
2246075,28
|
517092,73
|
2
|
2246706,93
|
517135,94
|
2246032,85
|
517130,80
|
3
|
2246446,58
|
516907,00
|
2245772,58
|
516901,93
|
4
|
2246216,82
|
516824,35
|
2245542,89
|
516819,30
|
5
|
2245939,95
|
516770,63
|
2245266,10
|
516765,60
|
6
|
2245810,57
|
516730,93
|
2245136,76
|
516725,91
|
7
|
2245748,99
|
516744,98
|
2245075,20
|
516739,96
|
8
|
2245384,95
|
517010,74
|
2244711,27
|
517005,64
|
9
|
2245172,13
|
517307,86
|
2244498,51
|
517302,67
|
10
|
2244987,82
|
517674,00
|
2244314,26
|
517668,70
|
11
|
2244845,25
|
518213,70
|
2244171,73
|
518208,24
|
12
|
2244853,81
|
518411,02
|
2244180,29
|
518405,50
|
13
|
2244803,81
|
518410,20
|
2244130,30
|
518404,68
|
14
|
2244794,83
|
518211,23
|
2244121,32
|
518205,77
|
15
|
2244939,48
|
517660,36
|
2244265,93
|
517655,06
|
16
|
2245130,18
|
517277,28
|
2244456,57
|
517272,10
|
17
|
2245356,84
|
516961,55
|
2244683,17
|
516956,46
|
18
|
2245733,59
|
516693,64
|
2245059,80
|
516688,63
|
19
|
2245811,03
|
516675,89
|
2245137,22
|
516670,89
|
20
|
2245965,69
|
516720,90
|
2245291,83
|
516715,88
|
21
|
2246249,95
|
516773,50
|
2245576,01
|
516768,47
|
22
|
2246466,97
|
516851,52
|
2245792,96
|
516846,46
|
4
|
Xã Thiết Ống
|
11
|
1,73
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2244914,75
|
519369,77
|
2244241,21
|
519363,96
|
2
|
2244976,74
|
519525,97
|
2244303,18
|
519520,11
|
3
|
2245034,22
|
519612,74
|
2244360,64
|
519606,86
|
4
|
2244980,61
|
519648,29
|
2244307,05
|
519642,40
|
5
|
2244919,72
|
519549,12
|
2244246,18
|
519543,26
|
6
|
2244856,48
|
519386,56
|
2244182,96
|
519380,74
|
5
|
Xã Thiết Ống
|
12
|
2,50
|
Dân cư
|
1
|
2245405,75
|
519912,10
|
2244732,06
|
519906,13
|
2
|
2245633,73
|
520144,39
|
2244959,97
|
520138,35
|
3
|
2245680,84
|
520238,62
|
2245007,07
|
520232,55
|
4
|
2245684,76
|
520312,53
|
2245010,99
|
520306,44
|
5
|
2245628,52
|
520327,31
|
2244954,76
|
520321,21
|
6
|
2245630,01
|
520245,22
|
2244956,25
|
520239,15
|
7
|
2245594,52
|
520176,49
|
2244920,77
|
520170,44
|
8
|
2245372,16
|
519950,85
|
2244698,48
|
519944,86
|
6
|
Xã Thiết Ống, thị trấn Cành Nàng
|
13
|
23,87
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2246049,95
|
521194,67
|
2245376,07
|
521188,31
|
2
|
2246077,44
|
521296,50
|
2245403,55
|
521290,11
|
3
|
2246136,22
|
521387,57
|
2245462,31
|
521381,15
|
4
|
2246176,26
|
521563,88
|
2245502,34
|
521557,41
|
5
|
2246258,28
|
521709,85
|
2245584,34
|
521703,34
|
6
|
2246361,95
|
521767,01
|
2245687,97
|
521760,48
|
7
|
2246470,12
|
521879,39
|
2245796,11
|
521872,83
|
8
|
2246626,11
|
521903,60
|
2245952,06
|
521897,03
|
9
|
2247042,49
|
521880,04
|
2246368,31
|
521873,48
|
10
|
2247255,01
|
521795,91
|
2246580,77
|
521789,37
|
11
|
2247531,43
|
521715,83
|
2246857,10
|
521709,32
|
12
|
2247492,97
|
521555,59
|
2246818,66
|
521549,12
|
13
|
2247818,94
|
521450,43
|
2247144,53
|
521443,99
|
14
|
2248005,45
|
521345,10
|
2247330,98
|
521338,70
|
15
|
2248090,27
|
521482,18
|
2247415,78
|
521475,74
|
16
|
2248139,25
|
521409,77
|
2247464,74
|
521403,35
|
17
|
2248285,84
|
521295,09
|
2247611,29
|
521288,70
|
18
|
2248316,92
|
521332,82
|
2247642,36
|
521326,42
|
19
|
2248185,72
|
521432,05
|
2247511,20
|
521425,62
|
20
|
2248074,54
|
521588,49
|
2247400,05
|
521582,01
|
21
|
2247961,59
|
521657,74
|
2247287,13
|
521651,24
|
22
|
2247755,30
|
521695,51
|
2247080,91
|
521689,00
|
23
|
2247271,10
|
521835,79
|
2246596,85
|
521829,24
|
24
|
2247055,45
|
521928,03
|
2246381,27
|
521921,45
|
25
|
2246619,32
|
521947,04
|
2245945,27
|
521940,46
|
26
|
2246446,79
|
521917,83
|
2245772,79
|
521911,25
|
27
|
2246332,40
|
521800,03
|
2245658,43
|
521793,49
|
28
|
2246218,75
|
521742,82
|
2245544,82
|
521736,30
|
29
|
2246129,62
|
521578,04
|
2245455,71
|
521571,57
|
30
|
2246089,11
|
521404,07
|
2245415,22
|
521397,65
|
31
|
2246026,44
|
521317,87
|
2245352,57
|
521311,47
|
32
|
2246000,90
|
521204,63
|
2245327,03
|
521198,27
|
7
|
Xã Ban Công, thị trấn Cành Nàng
|
14
|
27,56
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2249417,35
|
520728,22
|
2248742,46
|
520722,00
|
2
|
2249744,04
|
520676,36
|
2249069,05
|
520670,16
|
3
|
2250010,90
|
520658,47
|
2249335,83
|
520652,27
|
4
|
2250213,05
|
520692,06
|
2249537,92
|
520685,85
|
5
|
2250175,26
|
520819,61
|
2249500,14
|
520813,36
|
6
|
2250372,90
|
520882,91
|
2249697,72
|
520876,65
|
7
|
2250674,31
|
521192,36
|
2249999,04
|
521186,00
|
8
|
2251355,55
|
521472,54
|
2250680,08
|
521466,10
|
9
|
2251428,29
|
521546,93
|
2250752,79
|
521540,47
|
10
|
2251510,94
|
521454,36
|
2250835,42
|
521447,92
|
11
|
2251767,77
|
521684,95
|
2251092,17
|
521678,44
|
12
|
2251652,06
|
521812,24
|
2250976,50
|
521805,70
|
13
|
2251320,66
|
521513,56
|
2250645,20
|
521507,11
|
14
|
2250623,07
|
521230,38
|
2249947,82
|
521224,01
|
15
|
2250358,05
|
520941,68
|
2249682,88
|
520935,40
|
16
|
2250039,56
|
520852,67
|
2249364,48
|
520846,41
|
17
|
2249757,75
|
520844,37
|
2249082,76
|
520838,12
|
18
|
2249435,35
|
520886,85
|
2248760,45
|
520880,58
|
8
|
Thị trấn Cành Nàng
|
15
|
46,18
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2252131,63
|
522665,15
|
2251455,92
|
522658,35
|
2
|
2252008,18
|
522777,94
|
2251332,51
|
522771,11
|
3
|
2251783,07
|
523054,91
|
2251107,47
|
523047,99
|
4
|
2251591,33
|
523369,80
|
2250915,79
|
523362,79
|
5
|
2251355,10
|
523964,07
|
2250679,63
|
523956,88
|
6
|
2251221,56
|
523908,92
|
2250546,13
|
523901,75
|
7
|
2251099,76
|
524205,80
|
2250424,36
|
524198,54
|
8
|
2250998,10
|
524382,67
|
2250322,73
|
524375,35
|
9
|
2250896,44
|
524497,55
|
2250221,10
|
524490,20
|
10
|
2250691,05
|
524617,37
|
2250015,78
|
524609,98
|
11
|
2250616,87
|
524626,46
|
2249941,62
|
524619,07
|
12
|
2250620,49
|
524708,91
|
2249945,24
|
524701,50
|
13
|
2250381,25
|
524747,47
|
2249706,07
|
524740,05
|
14
|
2250376,97
|
524574,39
|
2249701,79
|
524567,02
|
15
|
2250680,30
|
524566,13
|
2250005,03
|
524558,76
|
16
|
2250870,56
|
524445,74
|
2250195,23
|
524438,41
|
17
|
2250949,19
|
524352,11
|
2250273,84
|
524344,80
|
18
|
2251048,14
|
524170,71
|
2250372,76
|
524163,46
|
19
|
2251401,03
|
523232,63
|
2250725,54
|
523225,66
|
20
|
2251619,73
|
522833,67
|
2250944,18
|
522826,82
|
21
|
2251745,97
|
522708,79
|
2251070,38
|
522701,98
|
22
|
2251991,49
|
522509,42
|
2251315,83
|
522502,67
|
9
|
Thị trấn Cành Nàng
|
16
|
5,87
|
Dân cư
|
1
|
2250392,87
|
525256,67
|
2249717,69
|
525249,09
|
2
|
2250486,16
|
525346,38
|
2249810,95
|
525338,78
|
3
|
2250712,81
|
525790,21
|
2250037,53
|
525782,47
|
4
|
2251014,98
|
526068,75
|
2250339,61
|
526060,93
|
5
|
2251146,09
|
526172,99
|
2250470,68
|
526165,14
|
6
|
2251111,72
|
526212,29
|
2250436,32
|
526204,43
|
7
|
2250959,26
|
526088,57
|
2250283,91
|
526080,74
|
8
|
2250679,08
|
525822,44
|
2250003,81
|
525814,69
|
9
|
2250445,18
|
525374,47
|
2249769,98
|
525366,86
|
10
|
2250360,26
|
525292,58
|
2249685,08
|
525284,99
|
10
|
Xã Ái Thượng, xã Hạ Trung
|
17
|
11,29
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2251941,29
|
526951,35
|
2251265,64
|
526943,26
|
2
|
2252051,19
|
527248,38
|
2251375,51
|
527240,21
|
3
|
2252198,33
|
527542,94
|
2251522,60
|
527534,68
|
4
|
2252400,15
|
527844,82
|
2251724,36
|
527836,47
|
5
|
2252510,01
|
528009,07
|
2251834,19
|
528000,67
|
6
|
2252497,74
|
528173,77
|
2251821,92
|
528165,32
|
7
|
2252391,45
|
528438,22
|
2251715,67
|
528429,69
|
8
|
2252210,57
|
528646,11
|
2251534,84
|
528637,52
|
9
|
2252187,31
|
528622,29
|
2251511,59
|
528613,70
|
10
|
2252359,60
|
528427,49
|
2251683,82
|
528418,96
|
11
|
2252462,06
|
528178,53
|
2251786,25
|
528170,08
|
12
|
2252379,23
|
528186,60
|
2251703,45
|
528178,14
|
13
|
2252351,77
|
528047,82
|
2251676,00
|
528039,41
|
14
|
2252255,54
|
527910,90
|
2251579,80
|
527902,53
|
15
|
2252359,68
|
527867,28
|
2251683,90
|
527858,92
|
16
|
2252151,69
|
527565,54
|
2251475,98
|
527557,27
|
17
|
2252010,73
|
527260,13
|
2251335,06
|
527251,95
|
18
|
2251906,47
|
526974,92
|
2251230,83
|
526966,83
|
11
|
Xã Ái Thượng
|
18
|
2,97
|
Dân cư
|
1
|
2251725,77
|
528980,56
|
2251050,19
|
528971,87
|
2
|
2251464,73
|
529139,78
|
2250789,22
|
529131,04
|
3
|
2251313,33
|
529356,45
|
2250637,87
|
529347,64
|
4
|
2251383,12
|
529641,03
|
2250707,64
|
529632,14
|
5
|
2251349,88
|
529651,42
|
2250674,41
|
529642,52
|
6
|
2251282,66
|
529355,15
|
2250607,21
|
529346,34
|
7
|
2251441,24
|
529108,47
|
2250765,74
|
529099,74
|
8
|
2251706,51
|
528951,50
|
2251030,93
|
528942,81
|
12
|
Xã Điền Lư, xã Lương Ngoại
|
19
|
20,55
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2248054,73
|
533573,89
|
2247380,25
|
533563,82
|
2
|
2248058,08
|
534044,07
|
2247383,60
|
534033,86
|
3
|
2247649,29
|
534469,97
|
2246974,93
|
534459,63
|
4
|
2247621,57
|
534437,92
|
2246947,22
|
534427,59
|
5
|
2247621,57
|
534437,92
|
2246947,22
|
534427,59
|
6
|
2247746,87
|
534308,51
|
2247072,48
|
534298,22
|
7
|
2247598,10
|
534176,27
|
2246923,75
|
534166,02
|
8
|
2247445,20
|
534315,12
|
2246770,90
|
534304,82
|
9
|
2247410,48
|
534284,68
|
2246736,19
|
534274,39
|
10
|
2247731,81
|
533965,00
|
2247057,42
|
533954,81
|
11
|
2247874,43
|
533875,09
|
2247200,00
|
533864,93
|
12
|
2247881,07
|
533578,65
|
2247206,64
|
533568,58
|
13
|
Xã Lương Trung
|
20
|
4,39
|
Công trình giao thông thủy lợi và sạt lở
|
1
|
2247387,19
|
535054,13
|
2246712,91
|
535043,61
|
2
|
2247657,87
|
535356,63
|
2246983,51
|
535346,02
|
3
|
2247882,47
|
535576,48
|
2247208,04
|
535565,81
|
4
|
2247841,30
|
535621,40
|
2247166,88
|
535610,71
|
5
|
2247528,46
|
535308,52
|
2246854,13
|
535297,93
|
6
|
2247339,61
|
535089,96
|
2246665,34
|
535079,43
|
14
|
Xã Lương Trung
|
21
|
1,81
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2247808,59
|
536360,83
|
2247134,18
|
536349,92
|
2
|
2247685,09
|
536416,91
|
2247010,72
|
536405,98
|
3
|
2247635,74
|
536290,49
|
2246961,38
|
536279,60
|
4
|
2247753,90
|
536235,08
|
2247079,51
|
536224,21
|
15
|
Xã Lương Trung, xã Điền Trung
|
22
|
2,91
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2245985,24
|
535435,88
|
2245311,38
|
535425,25
|
2
|
2246109,88
|
535535,40
|
2245435,98
|
535524,74
|
3
|
2246169,76
|
535705,73
|
2245495,84
|
535695,02
|
4
|
2246131,11
|
535940,54
|
2245457,20
|
535929,76
|
5
|
2246081,33
|
535931,84
|
2245407,44
|
535921,06
|
6
|
2246116,24
|
535714,86
|
2245442,34
|
535704,14
|
7
|
2246061,91
|
535569,33
|
2245388,02
|
535558,66
|
8
|
2245956,88
|
535482,08
|
2245283,03
|
535471,43
|
V
|
Huyện Cẩm Thủy
|
331,64
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Cẩm Thành
|
23
|
27,45
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở
|
1
|
2245371,83
|
535634,15
|
2244698,15
|
535623,46
|
2
|
2245160,65
|
535722,17
|
2244487,03
|
535711,45
|
3
|
2244894,84
|
535866,03
|
2244221,30
|
535855,27
|
4
|
2244555,94
|
536119,50
|
2243882,51
|
536108,66
|
5
|
2244552,14
|
536220,59
|
2243878,71
|
536209,72
|
6
|
2244284,12
|
536600,26
|
2243610,77
|
536589,28
|
7
|
2244118,48
|
536702,86
|
2243445,18
|
536691,85
|
8
|
2243248,33
|
537852,50
|
2242575,29
|
537841,14
|
9
|
2243213,41
|
537821,91
|
2242540,38
|
537810,56
|
10
|
2243628,32
|
537243,36
|
2242955,16
|
537232,19
|
11
|
2243525,83
|
537159,15
|
2242852,71
|
537148,00
|
12
|
2243753,22
|
536839,55
|
2243080,03
|
536828,50
|
13
|
2243858,50
|
536918,54
|
2243185,28
|
536907,46
|
14
|
2244078,35
|
536657,37
|
2243405,06
|
536646,37
|
15
|
2244237,45
|
536567,28
|
2243564,11
|
536556,31
|
16
|
2244460,61
|
536259,81
|
2243787,20
|
536248,93
|
17
|
2244298,47
|
536105,63
|
2243625,11
|
536094,80
|
18
|
2244551,88
|
535903,86
|
2243878,45
|
535893,09
|
19
|
2244623,84
|
535980,46
|
2243950,39
|
535969,67
|
20
|
2244864,15
|
535813,92
|
2244190,62
|
535803,18
|
21
|
2245129,67
|
535674,65
|
2244456,06
|
535663,95
|
22
|
2245350,35
|
535583,74
|
2244676,68
|
535573,06
|
2
|
Xã Cẩm Thành
|
24
|
4,95
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2242720,12
|
538130,41
|
2242047,24
|
538118,97
|
2
|
2242407,28
|
538368,85
|
2241734,49
|
538357,34
|
3
|
2242116,85
|
538397,99
|
2241444,15
|
538386,47
|
4
|
2241823,15
|
538278,35
|
2241150,54
|
538266,87
|
5
|
2241840,80
|
538231,03
|
2241168,18
|
538219,56
|
6
|
2242119,87
|
538347,32
|
2241447,17
|
538335,82
|
7
|
2242386,00
|
538317,19
|
2241713,22
|
538305,69
|
8
|
2242687,58
|
538094,04
|
2242014,71
|
538082,61
|
3
|
Xã Cẩm Thành, xã Cẩm Lương
|
25
|
18,30
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2241497,28
|
538329,45
|
2240824,76
|
538317,95
|
2
|
2240900,32
|
538041,93
|
2240227,98
|
538030,52
|
3
|
2240426,14
|
537963,82
|
2239753,95
|
537952,43
|
4
|
2240097,22
|
538108,22
|
2239425,12
|
538096,79
|
5
|
2240074,27
|
538062,22
|
2239402,18
|
538050,80
|
6
|
2240430,08
|
537904,35
|
2239757,88
|
537892,98
|
7
|
2240418,95
|
537745,87
|
2239746,76
|
537734,55
|
8
|
2240903,95
|
537735,95
|
2240231,61
|
537724,63
|
9
|
2240925,03
|
537993,82
|
2240252,69
|
537982,42
|
10
|
2241519,70
|
538283,10
|
2240847,18
|
538271,61
|
4
|
Xã Cẩm Thành, xã Cẩm Lương, xã Cẩm Thạch, xã Cẩm Bình
|
26
|
129,19
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2239969,47
|
538021,83
|
2239297,41
|
538010,42
|
2
|
2239523,98
|
538287,55
|
2238852,06
|
538276,06
|
3
|
2238994,39
|
538726,02
|
2238322,62
|
538714,40
|
4
|
2239080,94
|
538805,35
|
2238409,15
|
538793,71
|
5
|
2238736,10
|
539133,80
|
2238064,41
|
539122,06
|
6
|
2238693,38
|
539787,63
|
2238021,71
|
539775,69
|
7
|
2239065,90
|
541377,70
|
2238394,11
|
541365,29
|
8
|
2238811,86
|
541997,46
|
2238140,15
|
541984,86
|
9
|
2238564,75
|
542011,10
|
2237893,11
|
541998,50
|
10
|
2238418,75
|
542130,34
|
2237747,16
|
542117,70
|
11
|
2238315,13
|
542351,13
|
2237643,57
|
542338,42
|
12
|
2238322,24
|
542537,38
|
2237650,68
|
542524,62
|
13
|
2238530,29
|
542704,21
|
2237858,66
|
542691,40
|
14
|
2238782,88
|
542828,05
|
2238111,18
|
542815,20
|
15
|
2239140,18
|
542898,21
|
2238468,37
|
542885,34
|
16
|
2239334,31
|
543038,99
|
2238662,44
|
543026,08
|
17
|
2239206,98
|
543183,33
|
2238535,15
|
543170,37
|
18
|
2238847,25
|
543048,91
|
2238175,53
|
543035,99
|
19
|
2238223,62
|
542648,32
|
2237552,09
|
542635,52
|
20
|
2238155,61
|
542398,96
|
2237484,10
|
542386,24
|
21
|
2238305,54
|
541740,94
|
2237633,98
|
541728,42
|
22
|
2238773,40
|
541169,18
|
2238101,70
|
541156,83
|
23
|
2238722,09
|
540744,26
|
2238050,41
|
540732,04
|
24
|
2238617,22
|
540310,54
|
2237945,57
|
540298,45
|
25
|
2238580,43
|
540013,92
|
2237908,79
|
540001,92
|
26
|
2238393,41
|
539707,68
|
2237721,83
|
539695,77
|
27
|
2238585,22
|
539332,07
|
2237913,58
|
539320,27
|
28
|
2238558,89
|
539240,89
|
2237887,26
|
539229,12
|
29
|
2238579,85
|
539102,47
|
2237908,21
|
539090,74
|
30
|
2238717,61
|
538903,97
|
2238045,93
|
538892,30
|
31
|
2239496,62
|
538248,29
|
2238824,70
|
538236,81
|
32
|
2239947,16
|
537978,02
|
2239275,11
|
537966,63
|
5
|
Xã Cẩm Lương, xã Cẩm Giang
|
27
|
24,47
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở
|
1
|
2239734,10
|
543320,85
|
2239062,11
|
543307,85
|
2
|
2239724,72
|
543400,41
|
2239052,74
|
543387,39
|
3
|
2239757,88
|
543542,58
|
2239085,89
|
543529,52
|
4
|
2239723,17
|
543756,65
|
2239051,19
|
543743,52
|
5
|
2239744,27
|
544013,43
|
2239072,28
|
544000,23
|
6
|
2239645,13
|
544738,54
|
2238973,17
|
544725,12
|
7
|
2239501,61
|
545055,97
|
2238829,69
|
545042,45
|
8
|
2239454,36
|
545344,33
|
2238782,46
|
545330,73
|
9
|
2239395,65
|
545447,88
|
2238723,76
|
545434,24
|
10
|
2239076,18
|
545810,68
|
2238404,39
|
545796,94
|
11
|
2238622,99
|
546272,76
|
2237951,34
|
546258,88
|
12
|
2238440,03
|
546395,82
|
2237768,43
|
546381,90
|
13
|
2238238,95
|
546423,94
|
2237567,41
|
546410,01
|
14
|
2238092,73
|
546377,98
|
2237421,24
|
546364,07
|
15
|
2237943,40
|
546439,52
|
2237271,95
|
546425,59
|
16
|
2237734,15
|
546647,82
|
2237062,76
|
546633,82
|
17
|
2237503,60
|
546730,27
|
2236832,28
|
546716,25
|
18
|
2237351,40
|
546843,43
|
2236680,13
|
546829,38
|
19
|
2237138,12
|
546922,22
|
2236466,91
|
546908,14
|
20
|
2237117,87
|
546875,52
|
2236446,67
|
546861,46
|
21
|
2237328,02
|
546800,31
|
2236656,75
|
546786,27
|
22
|
2237480,92
|
546684,19
|
2236809,61
|
546670,18
|
23
|
2237702,22
|
546606,49
|
2237030,84
|
546592,51
|
24
|
2237917,84
|
546399,45
|
2237246,40
|
546385,53
|
25
|
2238086,86
|
546333,32
|
2237415,37
|
546319,42
|
26
|
2238239,15
|
546373,82
|
2237567,61
|
546359,91
|
27
|
2238420,99
|
546348,20
|
2237749,40
|
546334,29
|
28
|
2238591,25
|
546228,36
|
2237919,61
|
546214,49
|
29
|
2239043,77
|
545774,59
|
2238371,99
|
545760,86
|
30
|
2239363,63
|
545410,93
|
2238691,75
|
545397,31
|
31
|
2239404,96
|
545335,72
|
2238733,07
|
545322,12
|
32
|
2239457,03
|
545046,43
|
2238785,13
|
545032,92
|
33
|
2239595,89
|
544724,92
|
2238923,94
|
544711,50
|
34
|
2239691,38
|
544011,78
|
2239019,41
|
543998,58
|
35
|
2239677,30
|
543756,65
|
2239005,33
|
543743,52
|
36
|
2239708,70
|
543542,58
|
2239036,72
|
543529,52
|
37
|
2239679,37
|
543407,85
|
2239007,40
|
543394,83
|
38
|
2239689,18
|
543336,77
|
2239017,21
|
543323,77
|
6
|
Xã Cẩm Giang
|
28
|
2,67
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2236455,86
|
547085,93
|
2235784,86
|
547071,80
|
2
|
2236165,94
|
547367,54
|
2235495,02
|
547353,33
|
3
|
2236043,97
|
547433,85
|
2235373,09
|
547419,62
|
4
|
2236016,23
|
547392,10
|
2235345,36
|
547377,88
|
5
|
2236139,37
|
547322,67
|
2235468,46
|
547308,47
|
6
|
2236425,35
|
547049,92
|
2235754,36
|
547035,80
|
7
|
Xã Cẩm Giang, Thị trấn Phong Sơn
|
29
|
2,90
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2235098,88
|
547811,56
|
2234428,28
|
547797,22
|
2
|
2234986,99
|
547961,57
|
2234316,43
|
547947,18
|
3
|
2234985,35
|
548092,58
|
2234314,79
|
548078,15
|
4
|
2235016,34
|
548181,85
|
2234345,77
|
548167,39
|
5
|
2235113,04
|
548241,35
|
2234442,44
|
548226,88
|
6
|
2235090,31
|
548283,09
|
2234419,72
|
548268,60
|
7
|
2234979,06
|
548220,58
|
2234308,50
|
548206,11
|
8
|
2234933,81
|
548107,14
|
2234263,26
|
548092,71
|
9
|
2234939,97
|
547945,35
|
2234269,42
|
547930,97
|
10
|
2235055,81
|
547775,23
|
2234385,23
|
547760,90
|
8
|
Xã Cẩm Giang, Thị trấn Phong Sơn
|
30
|
9,24
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2236170,09
|
548249,59
|
2235499,17
|
548235,11
|
2
|
2236456,45
|
548292,78
|
2235785,45
|
548278,29
|
3
|
2236654,19
|
548343,43
|
2235983,13
|
548328,93
|
4
|
2236788,15
|
548453,45
|
2236117,05
|
548438,91
|
5
|
2236923,12
|
548655,64
|
2236251,98
|
548641,04
|
6
|
2236882,21
|
548683,95
|
2236211,08
|
548669,34
|
7
|
2236754,10
|
548486,83
|
2236083,01
|
548472,28
|
8
|
2236634,26
|
548381,44
|
2235963,20
|
548366,92
|
9
|
2236447,46
|
548340,94
|
2235776,46
|
548326,44
|
10
|
2236402,60
|
548520,07
|
2235731,61
|
548505,51
|
11
|
2236122,69
|
548456,47
|
2235451,79
|
548441,93
|
9
|
Xã Cẩm Tú, xã Cẩm Giang
|
31
|
4,94
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2237133,47
|
549219,54
|
2236462,26
|
549204,77
|
2
|
2237153,87
|
549572,70
|
2236482,66
|
549557,83
|
3
|
2237080,19
|
549840,94
|
2236409,00
|
549825,99
|
4
|
2236995,92
|
549928,74
|
2236324,75
|
549913,76
|
5
|
2236888,91
|
549961,79
|
2236217,78
|
549946,80
|
6
|
2236680,51
|
549953,28
|
2236009,44
|
549938,29
|
7
|
2236684,67
|
549903,07
|
2236013,60
|
549888,10
|
8
|
2236885,52
|
549913,82
|
2236214,39
|
549898,84
|
9
|
2236971,47
|
549886,54
|
2236300,31
|
549871,57
|
10
|
2237039,25
|
549822,89
|
2236368,07
|
549807,94
|
11
|
2237104,54
|
549567,50
|
2236433,34
|
549552,63
|
12
|
2237084,71
|
549216,23
|
2236413,52
|
549201,46
|
10
|
Thị trấn Phong Sơn
|
32
|
33,82
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2236339,70
|
550002,26
|
2235668,73
|
549987,26
|
2
|
2235951,27
|
550233,01
|
2235280,42
|
550217,94
|
3
|
2235668,23
|
550468,25
|
2234997,46
|
550453,11
|
4
|
2234921,46
|
550893,71
|
2234250,92
|
550878,44
|
5
|
2234561,35
|
550977,89
|
2233890,91
|
550962,60
|
6
|
2234549,87
|
550931,27
|
2233879,44
|
550915,99
|
7
|
2234899,49
|
550844,48
|
2234228,95
|
550829,23
|
8
|
2234846,81
|
550723,40
|
2234176,29
|
550708,18
|
9
|
2235661,30
|
550230,56
|
2234990,53
|
550215,49
|
10
|
2236020,34
|
549956,97
|
2235349,47
|
549941,98
|
11
|
2236283,29
|
549859,36
|
2235612,34
|
549844,40
|
11
|
Thị trấn Phong Sơn
|
33
|
1,47
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2233575,50
|
551105,45
|
2232905,36
|
551090,12
|
2
|
2233572,92
|
551183,56
|
2232902,78
|
551168,20
|
3
|
2233515,99
|
551292,24
|
2232845,87
|
551276,85
|
4
|
2233480,45
|
551406,31
|
2232810,34
|
551390,89
|
5
|
2233433,08
|
551388,84
|
2232762,98
|
551373,42
|
6
|
2233472,91
|
551274,89
|
2232802,80
|
551259,51
|
7
|
2233527,99
|
551175,15
|
2232857,87
|
551159,80
|
8
|
2233526,94
|
551100,70
|
2232856,82
|
551085,37
|
12
|
Xã Cẩm Ngọc, xã Cẩm Yên
|
34
|
2,68
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2231419,80
|
553682,46
|
2230750,31
|
553666,35
|
2
|
2231387,77
|
553649,14
|
2230718,29
|
553633,04
|
3
|
2230967,99
|
553562,48
|
2230298,63
|
553546,41
|
4
|
2230903,44
|
553496,77
|
2230234,10
|
553480,72
|
5
|
2230846,01
|
553398,19
|
2230176,69
|
553382,17
|
6
|
2230864,52
|
553359,39
|
2230195,19
|
553343,38
|
7
|
2230933,74
|
553468,89
|
2230264,39
|
553452,85
|
8
|
2231000,69
|
553526,75
|
2230331,32
|
553510,69
|
9
|
2231400,09
|
553615,60
|
2230730,60
|
553599,51
|
10
|
2231447,21
|
553656,10
|
2230777,71
|
553640,00
|
13
|
Xã Cẩm Yên, xã Cẩm Tân
|
35
|
30,37
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở
|
1
|
2230693,34
|
553152,75
|
2230024,07
|
553136,80
|
2
|
2230230,07
|
552998,20
|
2229560,93
|
552982,30
|
3
|
2230050,72
|
552999,85
|
2229381,64
|
552983,95
|
4
|
2229661,85
|
553080,03
|
2228992,88
|
553064,10
|
5
|
2229488,08
|
553157,72
|
2228819,17
|
553141,77
|
6
|
2229188,89
|
553343,68
|
2228520,07
|
553327,68
|
7
|
2228833,49
|
553474,27
|
2228164,77
|
553458,23
|
8
|
2228854,33
|
553593,11
|
2228185,61
|
553577,03
|
9
|
2227225,20
|
553965,84
|
2226556,97
|
553949,65
|
10
|
2227135,11
|
553813,67
|
2226466,90
|
553797,52
|
11
|
2227693,93
|
553661,03
|
2227025,56
|
553644,93
|
12
|
2227724,11
|
553784,20
|
2227055,73
|
553768,06
|
13
|
2228580,17
|
553597,41
|
2227911,53
|
553581,33
|
14
|
2228557,97
|
553490,50
|
2227889,34
|
553474,45
|
15
|
2228821,64
|
553424,66
|
2228152,93
|
553408,63
|
16
|
2229167,97
|
553295,81
|
2228499,15
|
553279,82
|
17
|
2229467,01
|
553110,61
|
2228798,10
|
553094,68
|
18
|
2229640,96
|
553029,16
|
2228972,00
|
553013,25
|
19
|
2230041,51
|
552948,17
|
2229372,43
|
552932,28
|
20
|
2230230,78
|
552944,93
|
2229561,64
|
552929,05
|
21
|
2230719,41
|
553108,82
|
2230050,13
|
553092,89
|
14
|
Xã Cẩm Vân, xã Cẩm Tân
|
36
|
16,58
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2224569,37
|
555935,06
|
2223901,93
|
555918,28
|
2
|
2224423,16
|
556143,12
|
2223755,77
|
556126,28
|
3
|
2224343,69
|
556495,33
|
2223676,32
|
556478,38
|
4
|
2224442,88
|
556515,12
|
2223775,48
|
556498,16
|
5
|
2224408,50
|
556770,58
|
2223741,11
|
556753,55
|
6
|
2224294,64
|
556767,67
|
2223627,29
|
556750,64
|
7
|
2224278,77
|
557168,59
|
2223611,42
|
557151,44
|
8
|
2224389,23
|
557572,28
|
2223721,85
|
557555,01
|
9
|
2224386,22
|
557836,34
|
2223718,84
|
557818,99
|
10
|
2224425,53
|
558020,84
|
2223758,14
|
558003,43
|
11
|
2224537,32
|
558141,54
|
2223869,89
|
558124,10
|
12
|
2224539,59
|
558566,78
|
2223872,16
|
558549,21
|
13
|
2224533,44
|
558692,12
|
2223866,01
|
558674,51
|
14
|
2224498,52
|
558814,35
|
2223831,10
|
558796,70
|
15
|
2224447,43
|
558793,98
|
2223780,03
|
558776,34
|
16
|
2224483,97
|
558685,33
|
2223816,56
|
558667,72
|
17
|
2224488,76
|
558565,12
|
2223821,35
|
558547,55
|
18
|
2224494,03
|
558156,23
|
2223826,62
|
558138,78
|
19
|
2224383,65
|
558033,78
|
2223716,27
|
558016,37
|
20
|
2224341,37
|
557834,01
|
2223674,00
|
557816,66
|
21
|
2224344,04
|
557578,57
|
2223676,67
|
557561,30
|
22
|
2224234,36
|
557176,63
|
2223567,02
|
557159,48
|
23
|
2224253,27
|
556767,94
|
2223585,93
|
556750,91
|
24
|
2224294,68
|
556502,92
|
2223627,33
|
556485,97
|
25
|
2224381,66
|
556113,66
|
2223714,28
|
556096,82
|
26
|
2224539,67
|
555900,70
|
2223872,24
|
555883,93
|
15
|
Xã Cẩm Vân,
|
37.1
|
16,00
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở
|
1
|
2222670,11
|
557603,58
|
2222003,24
|
557586,30
|
2
|
2222821,84
|
557641,06
|
2222154,93
|
557623,77
|
3
|
2223191,18
|
557880,14
|
2222524,16
|
557862,77
|
4
|
2223440,82
|
558092,68
|
2222773,72
|
558075,25
|
5
|
2223714,03
|
558399,70
|
2223046,85
|
558382,18
|
6
|
2223818,05
|
558566,36
|
2223150,84
|
558548,79
|
7
|
2223872,09
|
558660,17
|
2223204,86
|
558642,57
|
8
|
2223891,90
|
558797,21
|
2223224,67
|
558779,57
|
9
|
2223871,08
|
559014,67
|
2223203,85
|
558996,96
|
A
|
2223836,79
|
559014,95
|
2223169,57
|
558997,24
|
B
|
2222903,17
|
557825,24
|
2222236,23
|
557807,89
|
10
|
2222771,92
|
557763,66
|
2222105,02
|
557746,33
|
11
|
2222684,73
|
557745,62
|
2222017,86
|
557728,30
|
16
|
Xã Cẩm Vân
|
38.1
|
6,63
|
Công trình giao thông -Thủy lợi
|
1
|
2221158,08
|
558466,74
|
2220491,67
|
558449,20
|
A
|
2221209,07
|
558734,09
|
2220542,64
|
558716,47
|
B
|
2220979,21
|
558887,85
|
2220312,85
|
558870,18
|
2
|
2220942,75
|
558646,51
|
2220276,40
|
558628,91
|
VI
|
Huyện Ngọc Lặc
|
28,88
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Vân Am
|
94
|
9,91
|
công trình giao thông thủy lợi và Sạt lở ảnh Hưởng đến
bãi bồi của dân
|
1
|
2218685,30
|
530520,42
|
2218019,63
|
530511,26
|
2
|
2218638,90
|
530560,69
|
2217973,24
|
530551,52
|
3
|
2218509,46
|
530407,99
|
2217843,84
|
530398,87
|
4
|
2218346,59
|
530508,88
|
2217681,02
|
530499,73
|
5
|
2218241,16
|
530743,33
|
2217575,62
|
530734,11
|
6
|
2218316,39
|
531041,46
|
2217650,83
|
531032,15
|
7
|
2218137,38
|
531130,76
|
2217471,87
|
531121,42
|
8
|
2217943,18
|
531137,64
|
2217277,73
|
531128,30
|
9
|
2217948,61
|
531080,88
|
2217283,16
|
531071,56
|
10
|
2218098,23
|
531076,59
|
2217432,73
|
531067,27
|
11
|
2218209,52
|
531026,57
|
2217543,99
|
531017,26
|
12
|
2218234,93
|
530948,47
|
2217569,39
|
530939,19
|
13
|
2218155,24
|
530690,05
|
2217489,73
|
530680,84
|
14
|
2218303,03
|
530418,52
|
2217637,47
|
530409,39
|
15
|
2218533,32
|
530329,15
|
2217867,69
|
530320,05
|
2
|
Làng Âm Xã Vân Âm
|
95
|
3,34
|
Sạt lở ảnh Hưởng đến Cầu Liếu và Trường Học
|
1
|
2216371,96
|
531236,47
|
2215706,98
|
531227,10
|
2
|
2216390,43
|
531483,93
|
2215725,45
|
531474,48
|
3
|
2216425,96
|
531575,04
|
2215760,97
|
531565,57
|
4
|
2216479,00
|
531620,71
|
2215813,99
|
531611,22
|
5
|
2216473,78
|
531697,89
|
2215808,77
|
531688,38
|
6
|
2216408,48
|
531675,55
|
2215743,49
|
531666,05
|
7
|
2216356,06
|
531626,57
|
2215691,09
|
531617,08
|
8
|
2216321,00
|
531508,00
|
2215656,04
|
531498,55
|
9
|
2216313,19
|
531259,36
|
2215648,23
|
531249,98
|
3
|
Xã Phùng Giáo
|
96
|
4,94
|
Di tích lịch sử Đền Hón
|
1
|
2211964,18
|
532242,69
|
2211300,52
|
532233,02
|
2
|
2211796,59
|
532328,26
|
2211132,99
|
532318,56
|
3
|
2211722,72
|
532155,90
|
2211059,14
|
532146,25
|
4
|
2211527,66
|
532112,94
|
2210864,14
|
532103,31
|
5
|
2211519,92
|
532055,37
|
2210856,40
|
532045,75
|
6
|
2211650,53
|
532035,60
|
2210986,97
|
532025,99
|
7
|
2211949,57
|
532183,40
|
2211285,92
|
532173,74
|
4
|
Xã Phùng Minh
|
97.1
|
2,3
|
Nguy cơ sạt lở và khu dân cư
|
1
|
2206306,38
|
533597,39
|
2205644,42
|
533587,31
|
2
|
2206296,82
|
533606,24
|
2205634,87
|
533596,16
|
3
|
2206211,42
|
533516,97
|
2205549,49
|
533506,91
|
4
|
2206124,35
|
533485,31
|
2205462,45
|
533475,26
|
5
|
2206054,59
|
533521,27
|
2205392,71
|
533511,21
|
6
|
2206039,00
|
533638,00
|
2205377,12
|
533627,91
|
7
|
2206070,06
|
533853,39
|
2205408,17
|
533843,23
|
8
|
2206035,69
|
533962,09
|
2205373,81
|
533951,90
|
9
|
2206073,07
|
534045,87
|
2205411,18
|
534035,66
|
10
|
2206199,81
|
534086,69
|
2205537,88
|
534076,46
|
11
|
2206221,74
|
534221,08
|
2205559,81
|
534210,81
|
12
|
2206197,32
|
534224,43
|
2205535,40
|
534214,16
|
5
|
Xã Phùng Minh
|
98.1
|
6,12
|
Đảm bảo hành lang an toàn của Cầu Chu và Khu dân cư
|
1
|
2205729,58
|
534857,66
|
2205067,80
|
534847,20
|
2
|
2205769,84
|
534918,07
|
2205108,04
|
534907,59
|
3
|
2205814,14
|
535147,84
|
2205152,33
|
535137,30
|
4
|
2205792,00
|
535230,49
|
2205130,20
|
535219,92
|
5
|
2205718,60
|
535277,44
|
2205056,82
|
535266,86
|
6
|
2205694,32
|
535498,56
|
2205032,55
|
535487,91
|
7
|
2205602,37
|
535560,37
|
2204940,62
|
535549,70
|
8
|
2205393,50
|
535646,93
|
2204731,82
|
535636,24
|
9
|
2204962,37
|
535745,38
|
2204300,82
|
535734,66
|
10
|
2204496,77
|
536003,18
|
2203835,36
|
535992,38
|
11
|
2204491,21
|
535963,15
|
2203829,80
|
535952,36
|
12
|
2205707,78
|
534869,09
|
2205046,00
|
534858,63
|
6
|
Làng Chu, Xã Phùng Minh,
|
98.3
|
2,27
|
Hiện tượng sạt lở
|
1
|
2203808,68
|
536497,97
|
2203147,47
|
536487,02
|
2
|
2204030,85
|
536581,42
|
2203369,58
|
536570,44
|
3
|
2204127,31
|
536646,02
|
2203466,01
|
536635,03
|
4
|
2204203,25
|
536733,22
|
2203541,92
|
536722,20
|
5
|
2204292,35
|
536752,29
|
2203631,00
|
536741,26
|
6
|
2204474,54
|
536680,54
|
2203813,13
|
536669,54
|
7
|
2204556,62
|
536721,08
|
2203895,19
|
536710,06
|
8
|
2204564,72
|
536784,98
|
2203903,28
|
536773,94
|
9
|
2204548,00
|
536792,30
|
2203886,57
|
536781,26
|
10
|
2203796,64
|
536523,67
|
2203135,44
|
536512,71
|
VII
|
Huyện Lang Chánh
|
36,38
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Làng Lọng xã Tam Văn
|
89
|
4,44
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2235117,72
|
515108,99
|
2234447,12
|
515104,46
|
2
|
2234985,25
|
515322,75
|
2234314,69
|
515318,15
|
3
|
2235045,81
|
515428,73
|
2234375,23
|
515424,10
|
4
|
2234992,42
|
515593,67
|
2234321,86
|
515588,99
|
5
|
2234903,17
|
515635,91
|
2234232,63
|
515631,22
|
6
|
2234782,85
|
515565,79
|
2234112,35
|
515561,12
|
7
|
2234743,80
|
515580,93
|
2234073,31
|
515576,26
|
8
|
2234705,16
|
515560,40
|
2234034,68
|
515555,73
|
9
|
2234767,31
|
515509,61
|
2234096,81
|
515504,96
|
10
|
2234879,67
|
515547,06
|
2234209,14
|
515542,40
|
11
|
2234937,43
|
515540,29
|
2234266,88
|
515535,63
|
12
|
2234978,88
|
515419,17
|
2234308,32
|
515414,54
|
13
|
2234945,40
|
515318,77
|
2234274,85
|
515314,17
|
14
|
2234983,66
|
515219,17
|
2234313,10
|
515214,60
|
15
|
2235080,67
|
515086,69
|
2234410,08
|
515082,16
|
2
|
Làng U xã Tam Văn
|
90
|
9,67
|
Công trình giao thông và khu dân cư
|
1
|
2234570,35
|
516228,74
|
2233899,91
|
516223,87
|
2
|
2234291,17
|
516870,58
|
2233620,82
|
516865,52
|
3
|
2234138,28
|
517006,48
|
2233467,97
|
517001,38
|
4
|
2233975,51
|
517056,43
|
2233305,25
|
517051,31
|
5
|
2233840,62
|
517177,83
|
2233170,40
|
517172,68
|
6
|
2233747,56
|
517491,00
|
2233077,37
|
517485,75
|
7
|
2233700,64
|
517482,63
|
2233030,46
|
517477,39
|
8
|
2233744,61
|
517285,67
|
2233074,42
|
517280,48
|
9
|
2233822,90
|
517110,63
|
2233152,69
|
517105,50
|
10
|
2233944,77
|
516976,94
|
2233274,52
|
516971,85
|
11
|
2234127,94
|
516935,58
|
2233457,64
|
516930,50
|
12
|
2234285,51
|
516771,86
|
2233615,16
|
516766,83
|
13
|
2234518,65
|
516208,80
|
2233848,23
|
516203,94
|
3
|
Xã Tân Phúc
|
91
|
9,21
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2231018,79
|
522427,63
|
2230349,42
|
522420,90
|
2
|
2230865,55
|
522581,96
|
2230196,22
|
522575,19
|
3
|
2230540,57
|
522720,27
|
2229871,34
|
522713,45
|
4
|
2230550,46
|
522924,85
|
2229881,23
|
522917,97
|
5
|
2230441,30
|
523065,89
|
2229772,10
|
523058,97
|
6
|
2230173,55
|
523253,95
|
2229504,43
|
523246,97
|
7
|
2230142,47
|
523208,53
|
2229473,36
|
523201,57
|
8
|
2230238,89
|
523104,14
|
2229569,75
|
523097,21
|
9
|
2230489,90
|
522927,64
|
2229820,69
|
522920,76
|
10
|
2230497,07
|
522830,43
|
2229827,85
|
522823,58
|
11
|
2230442,09
|
522759,09
|
2229772,89
|
522752,26
|
12
|
2230522,84
|
522664,14
|
2229853,62
|
522657,34
|
13
|
2230724,73
|
522562,83
|
2230055,45
|
522556,06
|
14
|
2230964,28
|
522385,69
|
2230294,92
|
522378,97
|
4
|
Thị trấn Lang Chánh
|
92
|
13,06
|
Công trình giao thông thủy lợi, dân cư
|
1
|
2229321,15
|
524354,04
|
2228652,29
|
524346,73
|
2
|
2229210,36
|
524439,73
|
2228541,53
|
524432,40
|
3
|
2228827,77
|
524606,09
|
2228159,06
|
524598,71
|
4
|
2228722,25
|
524752,66
|
2228053,57
|
524745,23
|
5
|
2228635,17
|
524942,16
|
2227966,51
|
524934,68
|
6
|
2228614,50
|
525065,31
|
2227945,85
|
525057,79
|
7
|
2228633,81
|
525295,27
|
2227965,15
|
525287,68
|
8
|
2228702,38
|
525389,25
|
2228033,70
|
525381,63
|
9
|
2228732,49
|
525473,02
|
2228063,80
|
525465,38
|
10
|
2228728,79
|
525543,19
|
2228060,10
|
525535,53
|
11
|
2228626,13
|
525698,30
|
2227957,48
|
525690,59
|
12
|
2228362,09
|
525879,25
|
2227693,51
|
525871,49
|
13
|
2228197,75
|
525940,55
|
2227529,22
|
525932,77
|
14
|
2227959,92
|
525840,10
|
2227291,47
|
525832,35
|
15
|
2227915,13
|
525859,24
|
2227246,69
|
525851,48
|
16
|
2227890,49
|
525806,13
|
2227222,06
|
525798,39
|
17
|
2227968,78
|
525782,50
|
2227300,32
|
525774,76
|
18
|
2228149,00
|
525860,79
|
2227480,49
|
525853,03
|
19
|
2228380,92
|
525809,08
|
2227712,34
|
525801,34
|
20
|
2228673,40
|
525557,96
|
2228004,73
|
525550,29
|
21
|
2228680,79
|
525473,02
|
2228012,12
|
525465,38
|
22
|
2228659,90
|
525403,15
|
2227991,24
|
525395,53
|
23
|
2228597,15
|
525305,42
|
2227928,50
|
525297,83
|
24
|
2228577,72
|
525230,61
|
2227909,08
|
525223,04
|
25
|
2228595,49
|
525165,02
|
2227926,84
|
525157,47
|
26
|
2228579,79
|
525007,87
|
2227911,15
|
525000,37
|
27
|
2228632,68
|
524834,31
|
2227964,02
|
524826,86
|
28
|
2228684,80
|
524730,40
|
2228016,13
|
524722,98
|
29
|
2228773,80
|
524596,20
|
2228105,10
|
524588,82
|
30
|
2228906,41
|
524493,10
|
2228237,67
|
524485,75
|
31
|
2229104,00
|
524439,73
|
2228435,20
|
524432,40
|
32
|
2229309,33
|
524318,59
|
2228640,47
|
524311,29
|
VIII
|
H. Thường Xuân
|
232,96
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Ngọc Phụng
|
97.2
|
2,89
|
Đảm bảo hành lang an toàn Khu dân cư phía bờ Hữu sông
Âm
|
1
|
2206306,38
|
533597,39
|
2205644,42
|
533587,31
|
2
|
2206197,32
|
534224,43
|
2205535,40
|
534214,16
|
3
|
2206174,25
|
534226,61
|
2205512,33
|
534216,34
|
4
|
2206130,53
|
534101,15
|
2205468,63
|
534090,92
|
5
|
2206060,55
|
534090,57
|
2205398,67
|
534080,34
|
6
|
2206024,74
|
534026,77
|
2205362,87
|
534016,56
|
7
|
2206006,54
|
533945,53
|
2205344,67
|
533935,35
|
8
|
2206002,91
|
533533,84
|
2205341,04
|
533523,78
|
9
|
2206024,01
|
533492,67
|
2205362,14
|
533482,62
|
10
|
2206061,10
|
533459,45
|
2205399,22
|
533449,41
|
11
|
2206117,44
|
533443,48
|
2205455,54
|
533433,45
|
12
|
2206206,18
|
533462,43
|
2205544,25
|
533452,39
|
13
|
2206284,82
|
533522,20
|
2205622,87
|
533512,14
|
14
|
2206326,33
|
533579,29
|
2205664,37
|
533569,22
|
2
|
Xã Ngọc Phụng
|
98.2
|
12,43
|
Đảm bảo an toàn hành lang an toàn của Cầu Chu và Khu
dân cư phía bờ Hữu sông Âm
|
1
|
2205788,58
|
534508,47
|
2205126,78
|
534498,12
|
2
|
2204548,00
|
536792,30
|
2203886,57
|
536781,26
|
3
|
2204530,98
|
536799,74
|
2203869,55
|
536788,70
|
4
|
2204456,04
|
536745,17
|
2203794,64
|
536734,15
|
5
|
2204302,37
|
536783,33
|
2203641,01
|
536772,29
|
6
|
2204245,46
|
536783,18
|
2203584,12
|
536772,14
|
7
|
2204191,90
|
536771,91
|
2203530,58
|
536760,88
|
8
|
2204109,60
|
536689,43
|
2203448,30
|
536678,42
|
9
|
2204046,78
|
536640,18
|
2203385,50
|
536629,19
|
10
|
2203903,34
|
536592,57
|
2203242,10
|
536581,59
|
11
|
2203770,44
|
536530,42
|
2203109,24
|
536519,46
|
12
|
2203712,88
|
536453,06
|
2203051,70
|
536442,12
|
13
|
2203713,21
|
536388,92
|
2203052,03
|
536378,00
|
14
|
2203750,23
|
536291,72
|
2203089,04
|
536280,83
|
15
|
2203796,47
|
536233,20
|
2203135,27
|
536222,33
|
16
|
2203914,35
|
536234,75
|
2203253,11
|
536223,88
|
17
|
2203978,99
|
536217,83
|
2203317,73
|
536206,96
|
18
|
2204077,99
|
536121,79
|
2203416,70
|
536110,95
|
19
|
2204133,98
|
535999,93
|
2203472,67
|
535989,13
|
20
|
2204204,62
|
535899,13
|
2203543,29
|
535888,36
|
21
|
2204263,47
|
535873,34
|
2203602,13
|
535862,58
|
22
|
2204367,95
|
535894,50
|
2203706,57
|
535883,73
|
23
|
2204450,57
|
535941,29
|
2203789,17
|
535930,51
|
24
|
2204583,83
|
535882,02
|
2203922,39
|
535871,25
|
25
|
2204824,32
|
535732,67
|
2204162,81
|
535721,95
|
26
|
2204929,30
|
535690,85
|
2204267,76
|
535680,14
|
27
|
2205420,13
|
535566,50
|
2204758,44
|
535555,83
|
28
|
2205524,78
|
535549,77
|
2204863,06
|
535539,10
|
29
|
2205630,08
|
535462,24
|
2204968,33
|
535451,60
|
30
|
2205684,01
|
535259,95
|
2205022,24
|
535249,37
|
31
|
2205753,61
|
535165,75
|
2205091,82
|
535155,20
|
32
|
2205754,68
|
535080,00
|
2205092,89
|
535069,48
|
33
|
2205688,94
|
535019,09
|
2205027,17
|
535008,58
|
34
|
2205608,40
|
534776,67
|
2204946,65
|
534766,24
|
35
|
2205677,00
|
534612,20
|
2205015,23
|
534601,82
|
36
|
2205774,11
|
534494,83
|
2205112,31
|
534484,48
|
3
|
Xã Vạn Xuân
|
55
|
103,06
|
Công trình và hồ chứa nước Đập Thủy lợi Cửa Đạt và Nhà
máy Thủy Điện Cửa Đạt
|
1
|
2202953,59
|
526546,33
|
2202292,64
|
526538,37
|
2
|
2202821,31
|
526838,73
|
2202160,40
|
526830,68
|
3
|
2202744,55
|
527309,21
|
2202083,66
|
527301,02
|
4
|
2202541,00
|
527542,00
|
2201880,17
|
527533,74
|
5
|
2201423,69
|
528219,00
|
2200763,20
|
528210,53
|
6
|
2200829,01
|
528822,99
|
2200168,70
|
528814,34
|
7
|
2200621,09
|
528960,93
|
2199960,84
|
528952,24
|
8
|
2200116,97
|
528969,48
|
2199456,87
|
528960,79
|
9
|
2199689,61
|
528530,60
|
2199029,64
|
528522,04
|
10
|
2199521,00
|
528619,87
|
2198861,08
|
528611,28
|
11
|
2199348,01
|
528995,98
|
2198688,14
|
528987,28
|
12
|
2199030,00
|
529235,00
|
2198370,23
|
529226,23
|
13
|
2198828,42
|
529227,96
|
2198168,71
|
529219,19
|
14
|
2198836,37
|
529145,60
|
2198176,65
|
529136,86
|
15
|
2199078,86
|
529027,33
|
2198419,07
|
529018,62
|
16
|
2199397,08
|
528344,63
|
2198737,20
|
528336,13
|
17
|
2199683,05
|
528286,78
|
2199023,08
|
528278,29
|
18
|
2200189,70
|
528810,79
|
2199529,58
|
528802,15
|
19
|
2201599,00
|
527866,00
|
2200938,45
|
527857,64
|
20
|
2202563,44
|
527304,88
|
2201902,61
|
527296,69
|
21
|
2202563,44
|
527304,88
|
2201902,61
|
527296,69
|
22
|
2202646,10
|
526891,63
|
2201985,24
|
526883,56
|
23
|
2202618,68
|
526629,70
|
2201957,83
|
526621,71
|
24
|
2202820,00
|
526439,00
|
2202159,09
|
526431,07
|
4
|
Xã Vạn Xuân
|
56
|
2,78
|
Hành lang an toàn của Cầu Cửa Đạt
|
1
|
2198264,14
|
529321,68
|
2197604,60
|
529312,88
|
2
|
2198167,00
|
529538,00
|
2197507,48
|
529529,14
|
3
|
2198157,67
|
529634,22
|
2197498,16
|
529625,33
|
4
|
2198036,82
|
529590,51
|
2197377,34
|
529581,63
|
5
|
2198119,99
|
529461,52
|
2197460,49
|
529452,68
|
6
|
2198203,49
|
529286,15
|
2197543,96
|
529277,36
|
5
|
Thị Trấn Thường Xuân và xã Xuân Cao
|
57
|
51,71
|
Đảm bảo Hành Lang Ranh giới lòng hồ Thủy Điện Xuân Minh
và Cầu Treo Bản Mạ
|
1
|
2199323,29
|
531744,91
|
2198663,43
|
531735,39
|
2
|
2199339,50
|
531860,78
|
2198679,63
|
531851,22
|
3
|
2199299,15
|
532002,23
|
2198639,29
|
531992,63
|
4
|
2199184,52
|
532219,94
|
2198524,70
|
532210,27
|
5
|
2199143,00
|
532675,00
|
2198483,19
|
532665,20
|
6
|
2199188,00
|
532821,00
|
2198528,18
|
532811,15
|
7
|
2199327,68
|
532922,28
|
2198667,82
|
532912,40
|
8
|
2199482,61
|
532846,02
|
2198822,70
|
532836,17
|
9
|
2199738,00
|
532908,00
|
2199078,01
|
532898,13
|
10
|
2199957,64
|
532914,07
|
2199297,59
|
532904,20
|
11
|
2200215,10
|
532981,43
|
2199554,97
|
532971,54
|
12
|
2200439,78
|
533069,65
|
2199779,58
|
533059,73
|
13
|
2200551,00
|
533269,00
|
2199890,77
|
533259,02
|
14
|
2200499,00
|
533369,00
|
2199838,78
|
533358,99
|
15
|
2200511,20
|
533577,62
|
2199850,98
|
533567,55
|
16
|
2200322,00
|
533909,46
|
2199661,84
|
533899,29
|
17
|
2199868,44
|
534124,00
|
2199208,41
|
534113,76
|
18
|
2199723,00
|
534165,00
|
2199063,02
|
534154,75
|
19
|
2199181,00
|
534208,00
|
2198521,18
|
534197,74
|
20
|
2199082,00
|
534323,00
|
2198422,21
|
534312,70
|
21
|
2199060,33
|
534417,86
|
2198400,55
|
534407,53
|
22
|
2199071,00
|
534579,00
|
2198411,21
|
534568,63
|
23
|
2199020,84
|
534798,07
|
2198361,07
|
534787,63
|
24
|
2199158,34
|
534939,27
|
2198498,53
|
534928,79
|
25
|
2199307,88
|
535090,67
|
2198648,02
|
535080,14
|
26
|
2199211,08
|
535168,22
|
2198551,25
|
535157,67
|
27
|
2199103,68
|
534979,41
|
2198443,88
|
534968,92
|
28
|
2198912,00
|
534799,00
|
2198252,26
|
534788,56
|
29
|
2198963,00
|
534645,00
|
2198303,25
|
534634,61
|
30
|
2198985,00
|
534395,00
|
2198325,24
|
534384,68
|
31
|
2199015,00
|
534302,00
|
2198355,23
|
534291,71
|
32
|
2199059,00
|
534215,00
|
2198399,22
|
534204,73
|
33
|
2199167,00
|
534103,00
|
2198507,18
|
534092,77
|
34
|
2199250,66
|
534076,31
|
2198590,82
|
534066,09
|
35
|
2199673,01
|
534110,18
|
2199013,04
|
534099,95
|
36
|
2199859,00
|
534001,00
|
2199198,98
|
533990,80
|
37
|
2200086,41
|
533933,86
|
2199426,32
|
533923,68
|
38
|
2200284,00
|
533791,00
|
2199623,85
|
533780,86
|
39
|
2200403,29
|
533592,88
|
2199743,10
|
533582,80
|
40
|
2200413,00
|
533363,00
|
2199752,81
|
533352,99
|
41
|
2200369,05
|
533163,79
|
2199708,87
|
533153,84
|
42
|
2200189,00
|
533035,00
|
2199528,88
|
533025,09
|
43
|
2199860,21
|
532955,09
|
2199200,19
|
532945,20
|
44
|
2199674,00
|
533058,00
|
2199014,03
|
533048,08
|
45
|
2199432,00
|
533020,00
|
2198772,10
|
533010,09
|
46
|
2199241,00
|
532960,00
|
2198581,16
|
532950,11
|
47
|
2199148,23
|
532891,28
|
2198488,42
|
532881,41
|
48
|
2199064,56
|
532742,85
|
2198404,78
|
532733,03
|
49
|
2199062,00
|
532635,00
|
2198402,22
|
532625,21
|
50
|
2199122,91
|
532165,60
|
2198463,11
|
532155,95
|
51
|
2199215,48
|
531987,29
|
2198555,65
|
531977,69
|
52
|
2199240,38
|
531740,74
|
2198580,54
|
531731,22
|
6
|
Xã Thọ Thanh, xã Xuân Cao
|
58.1
|
46,78
|
Hành lang lòng hồ Thủy Điện Bái Thượng và cảnh Quan
Công Viên sinh thái Tre Luồng Thanh Tam
|
1
|
2198775,63
|
539727,65
|
2198115,93
|
539715,73
|
2
|
2198854,00
|
539907,00
|
2198194,28
|
539895,03
|
3
|
2198965,08
|
540025,36
|
2198305,32
|
540013,35
|
4
|
2199183,96
|
540185,73
|
2198524,14
|
540173,67
|
5
|
2199363,17
|
540249,69
|
2198703,30
|
540237,61
|
6
|
2199526,00
|
540273,00
|
2198866,08
|
540260,92
|
7
|
2199732,00
|
540227,00
|
2199072,01
|
540214,93
|
8
|
2199853,45
|
540132,06
|
2199193,43
|
540120,02
|
9
|
2200057,46
|
539837,48
|
2199397,38
|
539825,53
|
10
|
2200291,00
|
539503,00
|
2199630,85
|
539491,15
|
11
|
2200413,46
|
539362,82
|
2199753,27
|
539351,01
|
12
|
2200594,00
|
539221,00
|
2199933,76
|
539209,23
|
13
|
2200773,00
|
539229,00
|
2200112,70
|
539217,23
|
14
|
2200986,46
|
539291,30
|
2200326,10
|
539279,51
|
15
|
2201204,87
|
539376,92
|
2200544,44
|
539365,11
|
16
|
2201197,27
|
539428,27
|
2200536,85
|
539416,44
|
17
|
2199318,82
|
540492,09
|
2198658,96
|
540479,94
|
18
|
2199007,78
|
540344,28
|
2198348,01
|
540332,18
|
19
|
2198736,00
|
540107,00
|
2198076,31
|
540094,97
|
20
|
2198556,00
|
540006,00
|
2197896,37
|
539994,00
|
21
|
2198540,68
|
539713,56
|
2197881,05
|
539701,65
|
7
|
Xã Xuân Dương
|
59
|
13,31
|
Đảm bảo an toàn cho Khu dân cư phía bờ Tả sông Chu
|
1
|
2202889,92
|
539113,24
|
2202228,99
|
539101,51
|
2
|
2201939,86
|
539481,20
|
2201279,21
|
539469,35
|
3
|
2201939,00
|
539420,00
|
2201278,35
|
539408,17
|
4
|
2202110,00
|
539404,00
|
2201449,30
|
539392,18
|
5
|
2202243,25
|
539323,67
|
2201582,51
|
539311,87
|
6
|
2202512,70
|
539305,95
|
2201851,88
|
539294,16
|
7
|
2202668,01
|
539193,38
|
2202007,14
|
539181,62
|
8
|
2202874,66
|
539074,03
|
2202213,73
|
539062,31
|
IX
|
Huyện Thạch Thành
|
158,76
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Xã Thạch Lâm
|
99
|
51,16
|
Nguy cơ sạt lở (Thường xuyên xảy ra lũ ống lũ quét)
|
1
|
2253246,79
|
554716,69
|
2252570,75
|
554700,27
|
2
|
2253125,32
|
554966,21
|
2252449,32
|
554949,72
|
3
|
2252766,61
|
554900,91
|
2252090,71
|
554884,44
|
4
|
2252558,32
|
555168,71
|
2251882,49
|
555152,16
|
5
|
2252378,54
|
555148,05
|
2251702,76
|
555131,50
|
6
|
2252137,60
|
555254,67
|
2251461,89
|
555238,09
|
7
|
2251950,81
|
555226,57
|
2251275,16
|
555210,00
|
8
|
2251888,40
|
555076,14
|
2251212,77
|
555059,62
|
9
|
2251680,49
|
554964,81
|
2251004,92
|
554948,32
|
10
|
2251538,31
|
555027,15
|
2250862,78
|
555010,64
|
11
|
2251178,62
|
554654,19
|
2250503,20
|
554637,79
|
12
|
2251045,24
|
554648,82
|
2250369,86
|
554632,42
|
13
|
2250784,04
|
554779,41
|
2250108,74
|
554762,98
|
14
|
2250684,86
|
554733,13
|
2250009,59
|
554716,71
|
15
|
2250709,76
|
554640,14
|
2250034,48
|
554623,75
|
16
|
2250497,51
|
554566,36
|
2249822,29
|
554549,99
|
17
|
2250519,86
|
554297,54
|
2249844,64
|
554281,25
|
18
|
2250409,25
|
554196,97
|
2249734,06
|
554180,71
|
19
|
2250092,06
|
554119,68
|
2249416,97
|
554103,44
|
20
|
2249848,28
|
554247,33
|
2249173,26
|
554231,05
|
21
|
2249312,04
|
554090,04
|
2248637,18
|
554073,81
|
22
|
2249213,52
|
554138,84
|
2248538,69
|
554122,60
|
23
|
2249042,49
|
554764,31
|
2248367,71
|
554747,88
|
24
|
2248904,07
|
554763,91
|
2248229,33
|
554747,48
|
25
|
2248658,18
|
554939,96
|
2247983,52
|
554923,48
|
26
|
2248520,98
|
554977,97
|
2247846,36
|
554961,48
|
27
|
2248371,97
|
555117,72
|
2247697,39
|
555101,18
|
28
|
2248206,08
|
555789,62
|
2247531,55
|
555772,88
|
29
|
2247909,23
|
556051,46
|
2247234,79
|
556034,64
|
30
|
2247760,46
|
556368,85
|
2247086,06
|
556351,94
|
31
|
2247560,44
|
556433,31
|
2246886,10
|
556416,38
|
32
|
2247375,84
|
556328,51
|
2246701,56
|
556311,61
|
33
|
2247110,02
|
556231,29
|
2246435,82
|
556214,42
|
34
|
2246812,36
|
556387,19
|
2246138,25
|
556370,27
|
35
|
2246836,45
|
556317,81
|
2246162,33
|
556300,91
|
36
|
2247074,49
|
556176,88
|
2246400,30
|
556160,03
|
37
|
2247170,85
|
556180,56
|
2246496,63
|
556163,70
|
38
|
2247411,32
|
556266,56
|
2246737,03
|
556249,68
|
39
|
2247532,56
|
556364,06
|
2246858,23
|
556347,15
|
40
|
2247726,07
|
556294,21
|
2247051,69
|
556277,32
|
41
|
2247891,54
|
556001,24
|
2247217,11
|
555984,44
|
42
|
2248122,91
|
555791,28
|
2247448,41
|
555774,54
|
43
|
2248358,47
|
555032,94
|
2247683,90
|
555016,43
|
44
|
2248868,30
|
554717,63
|
2248193,57
|
554701,21
|
45
|
2248997,88
|
554711,84
|
2248323,11
|
554695,43
|
46
|
2249170,81
|
554076,23
|
2248495,99
|
554060,01
|
47
|
2249314,63
|
554031,60
|
2248639,77
|
554015,39
|
48
|
2249861,80
|
554170,46
|
2249186,77
|
554154,21
|
49
|
2250139,51
|
554058,05
|
2249464,40
|
554041,83
|
50
|
2250517,65
|
554218,40
|
2249842,43
|
554202,13
|
51
|
2250564,35
|
554287,00
|
2249889,11
|
554270,71
|
52
|
2250557,84
|
554539,84
|
2249882,61
|
554523,48
|
53
|
2250727,18
|
554587,03
|
2250051,89
|
554570,65
|
54
|
2250792,89
|
554709,77
|
2250117,59
|
554693,36
|
55
|
2251109,03
|
554596,12
|
2250433,63
|
554579,74
|
56
|
2251235,66
|
554625,88
|
2250560,22
|
554609,49
|
57
|
2251518,49
|
554953,29
|
2250842,97
|
554936,80
|
58
|
2251686,59
|
554901,33
|
2251011,02
|
554884,86
|
59
|
2251917,06
|
555041,20
|
2251241,42
|
555024,69
|
60
|
2251987,31
|
555179,23
|
2251311,65
|
555162,68
|
61
|
2252136,09
|
555191,84
|
2251460,38
|
555175,28
|
62
|
2252360,08
|
555113,52
|
2251684,30
|
555096,98
|
63
|
2252443,16
|
555113,24
|
2251767,36
|
555096,70
|
64
|
2252784,00
|
554835,30
|
2252108,10
|
554818,85
|
65
|
2253089,82
|
554898,13
|
2252413,83
|
554881,66
|
66
|
2253207,42
|
554687,26
|
2252531,39
|
554670,85
|
6
|
Xã Thạch Quảng và xã Thành Mỹ
|
100
|
3,49
|
Công trình giao thông (cầu Thạch Quảng)
|
1
|
2245628,56
|
556041,00
|
2244954,80
|
556024,19
|
2
|
2245605,47
|
556105,28
|
2244931,72
|
556088,45
|
3
|
2245386,33
|
555987,45
|
2244712,65
|
555970,65
|
4
|
2245271,19
|
555978,41
|
2244597,54
|
555961,62
|
5
|
2245167,17
|
555898,50
|
2244493,55
|
555881,73
|
6
|
2245210,30
|
555842,78
|
2244536,67
|
555826,03
|
7
|
2245292,79
|
555898,15
|
2244619,14
|
555881,38
|
8
|
2245470,84
|
555944,28
|
2244797,13
|
555927,50
|
5
|
Xã Thành Mỹ
|
101
|
2,29
|
Nguy cơ sạt lở
|
1
|
2244817,87
|
555998,72
|
2244144,36
|
555981,92
|
2
|
2244803,10
|
556069,34
|
2244129,59
|
556052,52
|
3
|
2244714,73
|
556128,25
|
2244041,25
|
556111,41
|
4
|
2244516,66
|
556165,99
|
2243843,24
|
556149,14
|
5
|
2244452,00
|
556171,85
|
2243778,60
|
556155,00
|
6
|
2244449,64
|
556112,94
|
2243776,24
|
556096,10
|
7
|
2244616,94
|
556099,97
|
2243943,49
|
556083,14
|
8
|
2244707,03
|
556060,08
|
2244033,55
|
556043,26
|
9
|
2244738,30
|
556013,96
|
2244064,81
|
555997,15
|
4
|
Xã Thành Mỹ (Trạm bơm)
|
102
|
6,56
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2243672,01
|
556156,52
|
2242998,84
|
556139,67
|
2
|
2243669,41
|
556242,86
|
2242996,24
|
556225,99
|
3
|
2243345,63
|
556211,90
|
2242672,56
|
556195,04
|
4
|
2243179,52
|
556239,14
|
2242506,50
|
556222,27
|
5
|
2242797,75
|
556448,72
|
2242124,84
|
556431,78
|
6
|
2242760,05
|
556369,79
|
2242087,16
|
556352,88
|
7
|
2243196,00
|
556174,20
|
2242522,97
|
556157,35
|
8
|
2243346,81
|
556149,46
|
2242673,74
|
556132,61
|
6
|
Xã Thạch Cẩm (Trạm bơm)
|
103
|
1,28
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2241929,99
|
556279,22
|
2241257,34
|
556262,34
|
2
|
2241952,31
|
556329,23
|
2241279,66
|
556312,33
|
3
|
2241872,96
|
556373,04
|
2241200,33
|
556356,13
|
4
|
2241846,10
|
556425,93
|
2241173,48
|
556409,00
|
5
|
2241846,93
|
556490,41
|
2241174,31
|
556473,46
|
6
|
2241795,27
|
556485,86
|
2241122,66
|
556468,91
|
7
|
2241807,07
|
556368,45
|
2241134,46
|
556351,54
|
8
|
2241837,01
|
556331,02
|
2241164,39
|
556314,12
|
7
|
Xã Thành Mỹ (Trạm bơm)
|
104
|
3,43
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2240309,24
|
559125,05
|
2239637,08
|
559107,31
|
2
|
2240330,94
|
559203,78
|
2239658,77
|
559186,02
|
3
|
2240321,02
|
559276,51
|
2239648,86
|
559258,73
|
4
|
2240150,42
|
559459,98
|
2239478,31
|
559442,14
|
5
|
2240018,18
|
559544,82
|
2239346,11
|
559526,96
|
6
|
2239997,53
|
559491,00
|
2239325,46
|
559473,15
|
7
|
2240109,52
|
559407,93
|
2239437,42
|
559390,11
|
8
|
2240254,58
|
559242,83
|
2239582,44
|
559225,06
|
9
|
2240255,87
|
559196,34
|
2239583,73
|
559178,58
|
10
|
2240246,21
|
559136,63
|
2239574,07
|
559118,89
|
8
|
Xã Thành Vinh (Trạm bơm)
|
105
|
2,55
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2239271,17
|
560088,57
|
2238599,32
|
560070,54
|
2
|
2239277,78
|
560146,43
|
2238605,93
|
560128,38
|
3
|
2239197,20
|
560150,56
|
2238525,37
|
560132,51
|
4
|
2238934,77
|
560113,07
|
2238263,02
|
560095,03
|
5
|
2238847,16
|
560159,35
|
2238175,44
|
560141,30
|
6
|
2238830,64
|
560104,28
|
2238158,92
|
560086,25
|
7
|
2238932,30
|
560054,68
|
2238260,55
|
560036,66
|
8
|
2239198,03
|
560093,53
|
2238526,20
|
560075,50
|
9
|
Xã Thành Vinh, xã Thạch Sơn (trạm bơm)
|
106
|
6,25
|
Sạt lở
|
1
|
2236412,41
|
562766,34
|
2235741,42
|
562747,51
|
2
|
2236434,58
|
562817,07
|
2235763,58
|
562798,22
|
3
|
2236333,17
|
562878,92
|
2235662,20
|
562860,05
|
4
|
2236207,54
|
562878,50
|
2235536,61
|
562859,64
|
5
|
2236024,88
|
562852,85
|
2235354,01
|
562833,99
|
6
|
2235850,20
|
562805,81
|
2235179,38
|
562786,97
|
7
|
2235704,10
|
562735,12
|
2235033,32
|
562716,30
|
8
|
2235618,35
|
562739,62
|
2234947,60
|
562720,80
|
9
|
2235525,55
|
562829,33
|
2234854,83
|
562810,48
|
10
|
2235490,31
|
562952,68
|
2234819,60
|
562933,79
|
11
|
2235424,72
|
562939,25
|
2234754,03
|
562920,37
|
12
|
2235465,32
|
562793,79
|
2234794,61
|
562774,95
|
13
|
2235580,09
|
562690,47
|
2234909,35
|
562671,66
|
14
|
2235687,59
|
562680,92
|
2235016,82
|
562662,11
|
15
|
2235910,29
|
562768,11
|
2235239,45
|
562749,28
|
16
|
2236096,24
|
562818,02
|
2235425,34
|
562799,17
|
17
|
2236321,49
|
562831,73
|
2235650,53
|
562812,88
|
10
|
Xã Thạch Sơn, Thạch Bình, Thạch Trực
|
107
|
17,22
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2234120,88
|
565182,76
|
2233450,58
|
565163,20
|
2
|
2234186,65
|
565362,70
|
2233516,33
|
565343,09
|
3
|
2234195,33
|
565547,59
|
2233525,00
|
565527,92
|
4
|
2234079,93
|
565669,20
|
2233409,64
|
565649,50
|
5
|
2233866,49
|
565627,01
|
2233196,26
|
565607,32
|
6
|
2233640,65
|
565531,46
|
2232970,49
|
565511,80
|
7
|
2233598,71
|
565616,59
|
2232928,56
|
565596,90
|
8
|
2233770,94
|
565743,65
|
2233100,74
|
565723,93
|
9
|
2233840,44
|
565854,10
|
2233170,22
|
565834,34
|
10
|
2233830,97
|
565963,77
|
2233160,75
|
565943,98
|
11
|
2233737,89
|
566055,67
|
2233067,70
|
566035,85
|
12
|
2233608,29
|
566114,59
|
2232938,14
|
566094,75
|
13
|
2233384,42
|
566113,41
|
2232714,34
|
566093,57
|
14
|
2233277,19
|
566177,03
|
2232607,14
|
566157,18
|
15
|
2233239,89
|
566295,99
|
2232569,85
|
566276,10
|
16
|
2233170,47
|
566248,66
|
2232500,45
|
566228,78
|
17
|
2233224,18
|
566142,86
|
2232554,15
|
566123,02
|
18
|
2233347,89
|
566038,00
|
2232677,82
|
566018,19
|
19
|
2233633,02
|
566026,22
|
2232962,86
|
566006,41
|
20
|
2233756,06
|
565965,78
|
2233085,87
|
565945,99
|
21
|
2233765,98
|
565855,34
|
2233095,78
|
565835,58
|
22
|
2233496,71
|
565617,08
|
2232826,59
|
565597,39
|
23
|
2233509,12
|
565494,23
|
2232839,00
|
565474,58
|
24
|
2233619,55
|
565448,32
|
2232949,40
|
565428,68
|
25
|
2233917,37
|
565574,90
|
2233247,13
|
565555,23
|
26
|
2234089,86
|
565595,99
|
2233419,57
|
565576,31
|
27
|
2234133,29
|
565515,33
|
2233462,98
|
565495,67
|
28
|
2234048,91
|
565227,44
|
2233378,63
|
565207,87
|
11
|
Xã Thành Trực
|
108
|
2,69
|
Khu dân cư, có nguy cơ sạt lở
|
1
|
2233192,36
|
566571,74
|
2232522,34
|
566551,77
|
2
|
2233140,52
|
566640,08
|
2232470,51
|
566620,09
|
3
|
2232946,11
|
566693,10
|
2232276,16
|
566673,09
|
4
|
2232891,91
|
566665,99
|
2232221,98
|
566645,99
|
5
|
2232873,07
|
566598,84
|
2232203,14
|
566578,86
|
6
|
2232875,42
|
566459,81
|
2232205,49
|
566439,87
|
7
|
2232934,33
|
566453,91
|
2232264,38
|
566433,97
|
8
|
2232930,79
|
566604,73
|
2232260,84
|
566584,75
|
9
|
2232991,38
|
566639,59
|
2232321,42
|
566619,60
|
10
|
2233072,18
|
566612,97
|
2232402,19
|
566592,98
|
11
|
2233141,70
|
566541,10
|
2232471,69
|
566521,14
|
12
|
Xã Thành Trực
|
109
|
6,91
|
Công trình giao thông thủy lợi và sạt lở
|
1
|
2232412,10
|
566957,18
|
2231742,31
|
566937,09
|
2
|
2232414,74
|
567043,03
|
2231744,95
|
567022,92
|
3
|
2232265,10
|
567170,28
|
2231595,35
|
567150,13
|
4
|
2232005,89
|
567354,08
|
2231336,22
|
567333,87
|
5
|
2231911,64
|
567385,89
|
2231242,00
|
567365,67
|
6
|
2231701,90
|
567385,89
|
2231032,32
|
567365,67
|
7
|
2231506,31
|
567325,80
|
2230836,79
|
567305,60
|
8
|
2231344,36
|
567151,06
|
2230674,89
|
567130,91
|
9
|
2231392,11
|
567095,64
|
2230722,63
|
567075,51
|
10
|
2231481,15
|
567233,17
|
2230811,64
|
567213,00
|
11
|
2231581,73
|
567301,06
|
2230912,19
|
567280,87
|
12
|
2231796,17
|
567341,12
|
2231126,56
|
567320,92
|
13
|
2231974,08
|
567304,59
|
2231304,42
|
567284,40
|
14
|
2232180,27
|
567171,46
|
2231510,55
|
567151,31
|
15
|
2232341,90
|
567045,03
|
2231672,13
|
567024,91
|
16
|
2232348,81
|
566994,60
|
2231679,04
|
566974,50
|
13
|
Trạm bơm Thạch Bình 2
|
110
|
3,38
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2230964,79
|
566930,95
|
2230295,43
|
566910,87
|
2
|
2230992,69
|
567004,92
|
2230323,33
|
566984,82
|
3
|
2230931,94
|
567023,94
|
2230262,59
|
567003,83
|
4
|
2230772,41
|
567186,76
|
2230103,11
|
567166,60
|
5
|
2230735,02
|
567311,15
|
2230065,73
|
567290,96
|
6
|
2230672,20
|
567266,52
|
2230002,93
|
567246,34
|
7
|
2230725,69
|
567091,55
|
2230056,41
|
567071,42
|
14
|
Xã Thạch Định, TT Kim Tân
|
111
|
12,55
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2227112,31
|
568607,56
|
2226444,11
|
568586,98
|
2
|
2226651,80
|
569127,49
|
2225983,74
|
569106,75
|
3
|
2226798,00
|
569460,00
|
2226129,89
|
569439,16
|
4
|
2226925,11
|
569928,59
|
2226256,97
|
569907,61
|
5
|
2227071,61
|
569960,58
|
2226403,42
|
569939,59
|
6
|
2227071,19
|
570020,08
|
2226403,00
|
569999,07
|
7
|
2226926,55
|
570011,82
|
2226258,41
|
569990,81
|
8
|
2226864,77
|
569955,50
|
2226196,64
|
569934,51
|
9
|
2226778,81
|
569614,15
|
2226110,71
|
569593,26
|
10
|
2226602,76
|
569184,88
|
2225934,71
|
569164,12
|
11
|
2226601,93
|
569079,92
|
2225933,88
|
569059,19
|
12
|
2227051,97
|
568544,74
|
2226383,79
|
568524,18
|
15
|
Xã Thạch Định, TTr Kim Tân, xã Thạch Đồng, xã Thạch
Long, xã Thành Hưng
|
112
|
39,00
|
Công trình giao thông thủy lợi và sạt lở
|
1
|
2224495,32
|
566730,52
|
2223827,91
|
566710,50
|
2
|
2224683,77
|
566722,26
|
2224016,30
|
566702,24
|
3
|
2224814,37
|
566655,31
|
2224146,86
|
566635,31
|
4
|
2224839,16
|
566580,09
|
2224171,64
|
566560,11
|
5
|
2224816,02
|
566491,65
|
2224148,51
|
566471,70
|
6
|
2224470,95
|
566136,25
|
2223803,54
|
566116,41
|
7
|
2224373,22
|
566003,74
|
2223705,84
|
565983,94
|
8
|
2224348,75
|
565930,91
|
2223681,38
|
565911,13
|
9
|
2224349,24
|
565897,38
|
2223681,87
|
565877,61
|
10
|
2224404,10
|
565742,41
|
2223736,71
|
565722,69
|
11
|
2224425,34
|
565546,45
|
2223757,95
|
565526,78
|
12
|
2224473,42
|
565489,49
|
2223806,01
|
565469,84
|
13
|
2224528,80
|
565324,60
|
2223861,38
|
565305,00
|
14
|
2224628,60
|
565267,57
|
2223961,15
|
565247,99
|
15
|
2224789,44
|
565288,40
|
2224121,94
|
565268,81
|
16
|
2224927,22
|
565411,92
|
2224259,68
|
565392,29
|
17
|
2224927,18
|
565604,79
|
2224259,64
|
565585,11
|
18
|
2224875,11
|
565880,02
|
2224207,58
|
565860,25
|
19
|
2224999,71
|
566256,92
|
2224332,14
|
566237,04
|
20
|
2225052,72
|
566283,37
|
2224385,14
|
566263,48
|
21
|
2225287,31
|
566157,35
|
2224619,66
|
566137,50
|
22
|
2225427,96
|
566046,99
|
2224760,27
|
566027,17
|
23
|
2225801,54
|
566055,25
|
2225133,73
|
566035,43
|
24
|
2226122,65
|
566159,39
|
2225454,75
|
566139,54
|
25
|
2226253,34
|
566219,73
|
2225585,40
|
566199,86
|
26
|
2226511,43
|
566283,58
|
2225843,41
|
566263,69
|
27
|
2226956,92
|
566555,92
|
2226288,77
|
566535,95
|
28
|
2227076,54
|
566611,09
|
2226408,35
|
566591,11
|
29
|
2227063,08
|
566670,18
|
2226394,89
|
566650,18
|
30
|
2226926,71
|
566614,80
|
2226258,57
|
566594,81
|
31
|
2226527,23
|
566369,74
|
2225859,21
|
566349,83
|
32
|
2225808,16
|
566127,99
|
2225140,35
|
566108,15
|
33
|
2225642,17
|
566094,42
|
2224974,41
|
566074,59
|
34
|
2225457,50
|
566101,12
|
2224789,80
|
566081,29
|
35
|
2225301,60
|
566237,09
|
2224633,94
|
566217,22
|
36
|
2225066,29
|
566359,77
|
2224398,70
|
566339,86
|
37
|
2224955,91
|
566351,14
|
2224288,36
|
566331,23
|
38
|
2224816,33
|
565970,53
|
2224148,82
|
565950,74
|
39
|
2224814,26
|
565820,10
|
2224146,75
|
565800,35
|
40
|
2224862,61
|
565632,48
|
2224195,08
|
565612,79
|
41
|
2224847,53
|
565423,37
|
2224180,01
|
565403,74
|
42
|
2224647,72
|
565339,48
|
2223980,26
|
565319,88
|
43
|
2224582,01
|
565407,26
|
2223914,57
|
565387,64
|
44
|
2224423,82
|
565942,02
|
2223756,43
|
565922,24
|
45
|
2224512,79
|
566087,08
|
2223845,37
|
566067,25
|
46
|
2224874,40
|
566463,01
|
2224206,87
|
566443,07
|
47
|
2224919,33
|
566569,34
|
2224251,79
|
566549,37
|
48
|
2224887,10
|
566690,02
|
2224219,57
|
566670,01
|
49
|
2224729,23
|
566799,95
|
2224061,74
|
566779,91
|
50
|
2224497,62
|
566808,59
|
2223830,20
|
566788,55
|
X
|
Huyện Thọ Xuân
|
263,44
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Xuân Bái
|
58.2
|
14,60
|
Công trình thủy điện, giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2201194,02
|
539493,28
|
2200533,60
|
539481,43
|
2
|
2200937,00
|
539441,00
|
2200276,65
|
539429,17
|
3
|
2200759,57
|
539448,90
|
2200099,28
|
539437,06
|
4
|
2200549,91
|
539518,95
|
2199889,68
|
539507,09
|
5
|
2200369,44
|
539677,64
|
2199709,26
|
539665,74
|
6
|
2200075,39
|
540071,26
|
2199415,30
|
540059,24
|
7
|
2199860,01
|
540341,21
|
2199199,99
|
540329,11
|
8
|
2199846,12
|
540247,59
|
2199186,10
|
540235,52
|
9
|
2201197,42
|
539428,28
|
2200537,00
|
539416,45
|
2
|
Thị trấn Lam Sơn, Xã Thọ Lâm
|
60
|
42,8
|
Công trình Giao thông thủy lợi, đê điều, di tích lịch
sử và dân cư
|
1
|
2204344,21
|
541679,66
|
2203682,84
|
541667,16
|
2
|
2203836,62
|
542001,10
|
2203175,40
|
541988,50
|
3
|
2203403,00
|
542132,00
|
2202741,91
|
542119,36
|
4
|
2203077,79
|
542370,36
|
2202416,80
|
542357,65
|
5
|
2203318,73
|
542850,42
|
2202657,67
|
542837,56
|
6
|
2203564,83
|
542997,55
|
2202903,69
|
542984,65
|
7
|
2203357,78
|
543225,14
|
2202696,71
|
543212,17
|
8
|
2203243,67
|
543124,04
|
2202582,63
|
543111,10
|
9
|
2203122,00
|
542868,00
|
2202461,00
|
542855,14
|
10
|
2202953,00
|
542345,00
|
2202292,05
|
542332,30
|
11
|
2203033,00
|
542226,00
|
2202372,02
|
542213,33
|
12
|
2203366,00
|
542019,00
|
2202704,92
|
542006,39
|
13
|
2203970,00
|
541642,00
|
2203308,74
|
541629,51
|
14
|
2204258,43
|
541570,00
|
2203597,09
|
541557,53
|
3
|
Xã Xuân Thiên, xã Thuận Minh , xã Thọ Lâm, xã Thọ Diên,
xã Thọ Hải
|
61
|
72,93
|
Công trình Giao thông thủy lợi, đê điều, di tích lịch
sử và dân cư
|
1
|
2204570,77
|
545230,10
|
2203909,33
|
545216,53
|
2
|
2204947,61
|
545694,87
|
2204286,06
|
545681,16
|
3
|
2205085,08
|
546177,78
|
2204423,49
|
546163,93
|
4
|
2205033,10
|
547235,63
|
2204371,52
|
547221,46
|
5
|
2205353,86
|
547794,87
|
2204692,19
|
547780,53
|
6
|
2205311,57
|
547993,54
|
2204649,91
|
547979,14
|
7
|
2205022,28
|
547707,48
|
2204360,71
|
547693,17
|
8
|
2204756,43
|
546998,29
|
2204094,94
|
546984,19
|
9
|
2204838,04
|
546200,11
|
2204176,52
|
546186,25
|
10
|
2204362,81
|
545352,92
|
2203701,44
|
545339,31
|
4
|
Xã Xuân Thiên, xã Thọ Minh, xã Thọ Hải
|
62
|
17,18
|
Công trình giao thông và dân cư
|
1
|
2206430,00
|
548315,00
|
2205768,01
|
548300,50
|
2
|
2206545,60
|
548099,80
|
2205883,57
|
548085,37
|
3
|
2207039,26
|
548756,29
|
2206377,08
|
548741,66
|
4
|
2206865,16
|
548895,30
|
2206203,03
|
548880,63
|
5
|
Xã Thọ Lập, xã Xuân Hòa
|
63
|
11,61
|
Công trình giao thông và dân cư
|
1
|
2207535,00
|
550396,00
|
2206872,67
|
550380,88
|
2
|
2207680,00
|
550754,00
|
2207017,63
|
550738,77
|
3
|
2207841,24
|
550922,23
|
2207178,82
|
550906,95
|
4
|
2207672,68
|
551050,67
|
2207010,31
|
551035,35
|
5
|
2207353,00
|
550529,00
|
2206690,73
|
550513,84
|
6
|
Xã Xuân Tiến, Phú Xuân
|
64
|
30,05
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2208072,00
|
551789,00
|
2207409,51
|
551773,46
|
2
|
2208220,00
|
551801,00
|
2207557,47
|
551785,46
|
3
|
2208030,84
|
552439,31
|
2207368,36
|
552423,58
|
4
|
2207915,00
|
552729,00
|
2207252,56
|
552713,18
|
5
|
2207735,00
|
552918,00
|
2207072,61
|
552902,12
|
6
|
2207571,00
|
553039,00
|
2206908,66
|
553023,09
|
7
|
2207420,00
|
553101,00
|
2206757,71
|
553085,07
|
8
|
2207326,48
|
553174,14
|
2206664,22
|
553158,19
|
9
|
2207183,56
|
553398,99
|
2206521,34
|
553382,97
|
10
|
2207072,77
|
553290,04
|
2206410,58
|
553274,05
|
11
|
2207224,85
|
553069,63
|
2206562,62
|
553053,71
|
12
|
2207373,00
|
552932,00
|
2206710,72
|
552916,12
|
13
|
2207640,00
|
552821,00
|
2206977,64
|
552805,15
|
14
|
2207886,00
|
552401,00
|
2207223,57
|
552385,28
|
7
|
Thị trấn Thọ Xuân, Xã Phú Xuân,
|
65
|
14,38
|
Công trình giao thông và dân cư
|
1
|
2206064,00
|
554029,00
|
2205402,12
|
554012,79
|
2
|
2206129,00
|
554186,00
|
2205467,10
|
554169,74
|
3
|
2205818,00
|
554432,00
|
2205156,19
|
554415,67
|
4
|
2205414,00
|
554462,00
|
2204752,31
|
554445,66
|
8
|
Thị trấn Thọ Xuân, Xã Xuân Lai
|
66
|
15,4
|
Công trình giao thông và dân cư
|
1
|
2205449,00
|
555009,00
|
2204787,30
|
554992,50
|
2
|
2205589,00
|
554957,00
|
2204927,26
|
554940,51
|
3
|
2206026,94
|
555764,21
|
2205365,07
|
555747,48
|
4
|
2205860,12
|
555844,21
|
2205198,30
|
555827,46
|
9
|
Xã Xuân Thành, xuân Lai
|
67
|
8,4
|
Đê kè nguy cơ sạt lở
|
1
|
2204087,32
|
539257,99
|
2203426,03
|
539246,21
|
2
|
2204240,32
|
539410,88
|
2203578,98
|
539399,06
|
3
|
2204367,60
|
539532,89
|
2203706,22
|
539521,03
|
4
|
2204439,92
|
539640,28
|
2203778,52
|
539628,39
|
5
|
2204423,18
|
539711,47
|
2203761,79
|
539699,56
|
6
|
2204228,07
|
539943,38
|
2203566,74
|
539931,40
|
7
|
2204159,38
|
539916,63
|
2203498,07
|
539904,65
|
8
|
2204290,58
|
539693,32
|
2203629,23
|
539681,41
|
9
|
2204275,23
|
539588,64
|
2203613,88
|
539576,76
|
10
|
2204021,21
|
539324,85
|
2203359,94
|
539313,05
|
10
|
xã Trường Xuân, Xã Xuân Hồng
|
68.1
|
36,09
|
Bảo vệ hệ thống đê kè Ngọc Quang- Long Linh
|
1
|
2204443,09
|
560529,32
|
2203781,69
|
560511,16
|
2
|
2203953,88
|
561128,21
|
2203292,63
|
561109,87
|
3
|
2203601,76
|
561339,09
|
2202940,61
|
561320,69
|
4
|
2203549,27
|
561297,44
|
2202888,14
|
561279,05
|
5
|
2203181,42
|
561458,67
|
2202520,40
|
561440,23
|
6
|
2203101,00
|
561367,00
|
2202440,00
|
561348,59
|
7
|
2203707,55
|
560956,41
|
2203046,37
|
560938,12
|
8
|
2204060,04
|
560629,17
|
2203398,76
|
560610,98
|
9
|
2204314,69
|
560379,98
|
2203653,33
|
560361,86
|
XI
|
Thị xã Nghi Sơn
|
98,46
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Thanh Thủy, Phường Hải Châu
|
127.2
|
22,33
|
Công trình giao thông
|
1
|
2168494,99
|
583644,09
|
2167844,38
|
583618,99
|
2
|
2168488,95
|
583798,08
|
2167838,34
|
583772,94
|
3
|
2168373,64
|
583786,55
|
2167723,06
|
583761,41
|
4
|
2168047,17
|
583765,19
|
2167396,69
|
583740,06
|
5
|
2167707,73
|
583381,66
|
2167057,35
|
583356,64
|
6
|
2167384,28
|
582367,76
|
2166734,00
|
582343,05
|
7
|
2167494,10
|
582423,56
|
2166843,79
|
582398,83
|
2
|
Phường Hải Châu
|
128
|
37,10
|
Công trình giao thông
|
1
|
2168161,78
|
584970,84
|
2167511,27
|
584945,35
|
2
|
2168075,81
|
585125,61
|
2167425,32
|
585100,07
|
3
|
2167546,11
|
584683,85
|
2166895,78
|
584658,44
|
4
|
2167066,14
|
584460,86
|
2166415,96
|
584435,52
|
5
|
2166289,91
|
584380,26
|
2165639,96
|
584354,94
|
6
|
2166059,60
|
584394,91
|
2165409,72
|
584369,59
|
7
|
2166023,78
|
584265,52
|
2165373,91
|
584240,24
|
8
|
2166288,27
|
584225,84
|
2165638,32
|
584200,57
|
9
|
2167106,97
|
584303,85
|
2166456,77
|
584278,56
|
10
|
2167568,63
|
584494,37
|
2166918,29
|
584469,02
|
3
|
Phường Hải Bình
|
129
|
22,21
|
Công trình giao thông và công trình khác
|
1
|
2147387,90
|
582037,15
|
2146743,62
|
582012,54
|
2
|
2146951,48
|
582118,70
|
2146307,33
|
582094,06
|
3
|
2146460,69
|
582415,16
|
2145816,69
|
582390,43
|
4
|
2146337,96
|
582370,31
|
2145693,99
|
582345,60
|
5
|
2146354,68
|
582329,27
|
2145710,71
|
582304,57
|
6
|
2146448,92
|
582355,11
|
2145804,92
|
582330,40
|
7
|
2146939,36
|
582067,45
|
2146295,21
|
582042,83
|
8
|
2146773,48
|
581864,92
|
2146129,38
|
581840,36
|
9
|
2147249,30
|
581692,97
|
2146605,06
|
581668,46
|
10
|
2147364,76
|
581512,56
|
2146720,49
|
581488,10
|
4
|
Phường Hải Bình
|
130
|
16,81
|
Công trình giao thông và dân cư
|
1
|
2147539,88
|
582777,04
|
2146895,55
|
582752,20
|
2
|
2147269,97
|
582663,11
|
2146625,72
|
582638,31
|
3
|
2147211,57
|
582308,26
|
2146567,34
|
582283,57
|
4
|
2147049,56
|
582292,83
|
2146405,38
|
582268,14
|
5
|
2146572,96
|
582534,54
|
2145928,92
|
582509,78
|
6
|
2146328,58
|
582540,85
|
2145684,62
|
582516,09
|
7
|
2146312,04
|
582490,42
|
2145668,08
|
582465,67
|
8
|
2146552,54
|
582486,78
|
2145908,51
|
582462,03
|
9
|
2147036,35
|
582244,33
|
2146392,18
|
582219,65
|
10
|
2147357,04
|
582257,56
|
2146712,77
|
582232,88
|
11
|
2147544,39
|
582478,52
|
2146900,06
|
582453,77
|
12
|
2147505,95
|
582601,59
|
2146861,63
|
582576,81
|
13
|
2147592,01
|
582647,02
|
2146947,67
|
582622,22
|
XII
|
Huyện Hà Trung
|
36,98
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Hà Sơn
|
46.2
|
9,87
|
Di tích lịch sử
|
1
|
2207770,67
|
579298,38
|
2207108,27
|
579274,59
|
2
|
2207939,17
|
579368,97
|
2207276,72
|
579345,16
|
3
|
2207874,02
|
579553,86
|
2207211,59
|
579529,99
|
4
|
2207870,50
|
579714,09
|
2207208,07
|
579690,17
|
5
|
2207929,49
|
579842,63
|
2207267,05
|
579818,68
|
6
|
2208116,13
|
580063,62
|
2207453,63
|
580039,60
|
7
|
2208208,58
|
580254,66
|
2207546,05
|
580230,58
|
8
|
2208217,38
|
580408,73
|
2207554,85
|
580384,61
|
9
|
2208163,33
|
580408,71
|
2207500,82
|
580384,59
|
10
|
2207700,91
|
579425,04
|
2207038,53
|
579401,21
|
2
|
Xã Hà Sơn
|
114.1
|
6,89
|
Công trình giao thông thủy lợi và di tích lịch sử
|
1
|
2208071,23
|
580995,96
|
2207408,74
|
580971,66
|
2
|
2208020,61
|
581049,23
|
2207358,14
|
581024,91
|
3
|
2207911,00
|
581071,68
|
2207248,56
|
581047,36
|
4
|
2207737,12
|
581237,22
|
2207074,73
|
581212,85
|
5
|
2207550,92
|
581499,56
|
2206888,59
|
581475,11
|
6
|
2207430,30
|
581600,80
|
2206768,01
|
581576,32
|
7
|
2207375,73
|
581771,33
|
2206713,45
|
581746,80
|
8
|
2207390,68
|
582438,96
|
2206728,40
|
582414,23
|
9
|
2207342,51
|
582445,01
|
2206680,24
|
582420,27
|
10
|
2208025,22
|
580944,45
|
2207362,75
|
580920,16
|
3
|
Xã Hà Sơn
|
115.1
|
5,74
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2207783,41
|
584548,41
|
2207121,01
|
584523,04
|
2
|
2207828,05
|
584789,77
|
2207165,64
|
584764,33
|
3
|
2207940,46
|
584926,97
|
2207278,01
|
584901,49
|
4
|
2208158,91
|
584982,21
|
2207496,40
|
584956,71
|
5
|
2208573,60
|
584812,90
|
2207910,96
|
584787,45
|
6
|
2208588,50
|
584862,59
|
2207925,86
|
584837,13
|
7
|
2207733,82
|
584558,55
|
2207071,43
|
584533,18
|
4
|
Xã Hà Ngọc (cầu Lèn)
|
116.1
|
10,36
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2209231,54
|
586672,66
|
2208568,70
|
586646,66
|
2
|
2209535,91
|
587053,23
|
2208872,98
|
587027,11
|
3
|
2210071,33
|
587682,71
|
2209408,24
|
587656,40
|
4
|
2208987,14
|
585966,97
|
2208324,38
|
585941,18
|
5
|
2210185,38
|
587932,33
|
2209522,26
|
587905,95
|
6
|
2210240,99
|
588226,96
|
2209577,85
|
588200,49
|
7a
|
2210189,58
|
588237,58
|
2209526,46
|
588211,11
|
8
|
2209190,99
|
586705,56
|
2208528,17
|
586679,55
|
5
|
Xã Yến Sơn
|
117.1
|
4,12
|
Công trình giao thông thủy lợi và dân cư
|
1
|
2210098,95
|
590067,96
|
2209435,85
|
590040,94
|
2
|
2210092,81
|
590197,10
|
2209429,72
|
590170,04
|
3
|
2210153,98
|
590272,32
|
2209490,87
|
590245,24
|
4
|
2210382,11
|
590268,19
|
2209718,93
|
590241,11
|
5
|
2210734,22
|
590208,67
|
2210070,93
|
590181,61
|
6
|
2210737,83
|
590277,26
|
2210074,54
|
590250,17
|
7
|
2210044,38
|
590066,14
|
2209381,30
|
590039,12
|
XIII
|
Huyện Hoằng Hóa
|
208,42
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Hoằng Xuân
|
46.4
|
3,43
|
Công trình thủy lợi và bờ kè
|
1
|
2207797,39
|
579669,70
|
2207134,98
|
579645,80
|
2
|
2208055,70
|
580091,25
|
2207393,22
|
580067,22
|
3
|
2207998,66
|
580109,85
|
2207336,19
|
580085,82
|
4
|
2207706,05
|
579736,65
|
2207043,67
|
579712,73
|
2
|
Xã Hoằng Xuân
|
47
|
21,79
|
Công trình thủy lợi bờ kè đê nguy cơ sạt lở
|
1
|
2207344,02
|
579658,12
|
2206681,75
|
579634,22
|
2
|
2207363,85
|
579911,05
|
2206701,58
|
579887,07
|
3
|
2206624,89
|
580094,56
|
2205962,84
|
580070,53
|
4
|
2206319,05
|
580283,02
|
2205657,09
|
580258,93
|
5
|
2206000,01
|
580335,92
|
2205338,14
|
580311,82
|
6
|
2206000,00
|
580264,83
|
2205338,13
|
580240,75
|
3
|
Xã Hoằng Xuân
|
48.2
|
33,07
|
Công trình thủy lợi bờ kè đê, di tích lịch sử và nguy
cơ sạt lở
|
1
|
2205016,09
|
579955,01
|
2204354,52
|
579931,02
|
2
|
2205113,39
|
580053,55
|
2204451,79
|
580029,53
|
3
|
2205204,61
|
580121,27
|
2204542,98
|
580097,23
|
4
|
2205267,16
|
580157,73
|
2204605,51
|
580133,68
|
5
|
2205386,68
|
580190,44
|
2204725,00
|
580166,38
|
6
|
2205342,04
|
580284,67
|
2204680,37
|
580260,58
|
7
|
2205132,94
|
580145,05
|
2204471,33
|
580121,00
|
8
|
2204933,71
|
579968,92
|
2204272,16
|
579944,93
|
9
|
2204604,74
|
579750,70
|
2203943,29
|
579726,77
|
10
|
2204229,48
|
579363,87
|
2203568,15
|
579340,06
|
11
|
2203998,03
|
579251,45
|
2203336,76
|
579227,67
|
12
|
2203718,65
|
579229,96
|
2203057,47
|
579206,19
|
13
|
2203289,02
|
579263,31
|
2202627,97
|
579239,53
|
14
|
2202879,90
|
579392,05
|
2202218,97
|
579368,23
|
15
|
2202845,85
|
579313,91
|
2202184,93
|
579290,11
|
16
|
2202955,27
|
579222,47
|
2202294,32
|
579198,70
|
17
|
2203251,14
|
579135,50
|
2202590,10
|
579111,76
|
18
|
2203612,12
|
579097,73
|
2202950,97
|
579074,00
|
19
|
2203760,68
|
579087,32
|
2203099,49
|
579063,59
|
20
|
2203935,32
|
579095,13
|
2203274,07
|
579071,40
|
21
|
2204063,02
|
579131,59
|
2203401,74
|
579107,85
|
4
|
Xã Hoằng Giang và Hoằng Phượng
|
50
|
49,5
|
Công trình bờ kè đê và dân cư
|
1
|
2201391,28
|
579963,64
|
2200730,80
|
579939,65
|
2
|
2201387,10
|
580143,69
|
2200726,62
|
580119,64
|
3
|
2200375,84
|
580131,14
|
2199715,66
|
580107,10
|
4
|
2199893,96
|
579871,15
|
2199233,93
|
579847,19
|
5
|
2199535,80
|
579548,69
|
2198875,87
|
579524,82
|
6
|
2199298,81
|
579431,25
|
2198638,95
|
579407,42
|
7
|
2199170,92
|
579508,25
|
2198511,10
|
579484,40
|
8
|
2199055,32
|
579676,53
|
2198395,54
|
579652,62
|
9
|
2199029,59
|
579809,75
|
2198369,82
|
579785,80
|
10
|
2199036,92
|
580045,29
|
2198377,14
|
580021,27
|
11
|
2198925,87
|
580035,34
|
2198266,13
|
580011,33
|
12
|
2199438,03
|
579364,69
|
2198778,13
|
579340,88
|
13
|
2199574,20
|
579449,82
|
2198914,26
|
579425,98
|
14
|
2199650,45
|
579496,21
|
2198990,49
|
579472,36
|
15
|
2199759,92
|
579587,37
|
2199099,93
|
579563,49
|
16
|
2199861,56
|
579639,46
|
2199201,54
|
579615,57
|
17
|
2200306,74
|
579867,33
|
2199646,58
|
579843,37
|
5
|
Xã Hoằng Giang và Hoằng Hợp
|
51.1
|
35,66
|
Công trình bờ kè đê và dân cư
|
1
|
2199058,41
|
580577,28
|
2198398,63
|
580553,10
|
2
|
2198817,71
|
581393,43
|
2198158,00
|
581369,01
|
3
|
2198722,82
|
581522,88
|
2198063,14
|
581498,42
|
4
|
2198277,30
|
581990,72
|
2197617,75
|
581966,12
|
5
|
2198049,99
|
582116,36
|
2197390,51
|
582091,72
|
6
|
2197550,73
|
582263,49
|
2196891,40
|
582238,81
|
7
|
2197275,44
|
582284,28
|
2196616,19
|
582259,59
|
8
|
2197279,95
|
582112,35
|
2196620,70
|
582087,71
|
9
|
2198866,65
|
580534,29
|
2198206,92
|
580510,13
|
6
|
Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức (sông Tào)
|
120
|
6,16
|
Công trình giao thông và bến bãi
|
1
|
2197205,25
|
585042,88
|
2196546,02
|
585017,36
|
2
|
2197233,35
|
585294,98
|
2196574,11
|
585269,39
|
3
|
2197242,44
|
585515,68
|
2196583,20
|
585490,02
|
4
|
2197398,66
|
585819,04
|
2196739,37
|
585793,29
|
5
|
2197311,97
|
585905,43
|
2196652,71
|
585879,66
|
6
|
2197195,11
|
585646,97
|
2196535,89
|
585621,27
|
7
|
2197143,67
|
585302,84
|
2196484,46
|
585277,25
|
8
|
2197196,15
|
585296,64
|
2196536,93
|
585271,05
|
9
|
2197176,11
|
585057,15
|
2196516,89
|
585031,63
|
7
|
Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức (sông Tào)
|
121
|
7,97
|
Sạt lở và khu dân cư
|
1
|
2198094,51
|
586371,98
|
2197435,02
|
586346,07
|
2
|
2198210,23
|
586491,00
|
2197550,70
|
586465,05
|
3
|
2198150,03
|
586554,75
|
2197490,52
|
586528,78
|
4
|
2198118,51
|
586522,04
|
2197459,01
|
586496,08
|
5
|
2197984,66
|
586443,85
|
2197325,20
|
586417,91
|
6
|
2197919,66
|
586481,12
|
2197260,22
|
586455,17
|
7
|
2197832,82
|
586456,52
|
2197173,40
|
586430,58
|
8
|
2197712,88
|
586329,98
|
2197053,50
|
586304,08
|
9
|
2197765,54
|
586180,21
|
2197106,14
|
586154,35
|
10
|
2197949,04
|
586269,48
|
2197289,59
|
586243,60
|
8
|
Xã Hoằng Xuyên va Hoằng Đức (sông Bút Sơn)
|
122
|
14,83
|
Sạt lở
|
1
|
2198345,78
|
587029,91
|
2197686,21
|
587003,80
|
2
|
2198246,59
|
587292,76
|
2197587,05
|
587266,57
|
3
|
2198413,14
|
587535,61
|
2197753,55
|
587509,35
|
4
|
2198258,17
|
587671,33
|
2197598,63
|
587645,03
|
5
|
2198012,90
|
587052,90
|
2197353,43
|
587026,78
|
6
|
2198039,61
|
586940,26
|
2197380,13
|
586914,18
|
7
|
2198256,25
|
586910,40
|
2197596,71
|
586884,32
|
9
|
Xã Hoằng Xuyên và Hoằng Đức (sông Bút Sơn)
|
123
|
5,36
|
Công trình giao thông
|
1
|
2198657,00
|
588114,00
|
2197997,34
|
588087,56
|
2
|
2198738,89
|
588210,07
|
2198079,20
|
588183,60
|
3
|
2198773,91
|
588320,54
|
2198114,21
|
588294,04
|
4
|
2198708,00
|
588464,00
|
2198048,32
|
588437,46
|
5
|
2198635,22
|
588644,27
|
2197975,56
|
588617,67
|
6
|
2198613,73
|
588793,05
|
2197954,08
|
588766,41
|
7
|
2198519,27
|
588769,64
|
2197859,65
|
588743,01
|
8
|
2198587,00
|
588541,00
|
2197927,36
|
588514,44
|
9
|
2198653,00
|
588437,00
|
2197993,34
|
588410,47
|
10
|
2198693,00
|
588350,00
|
2198033,33
|
588323,49
|
11
|
2198684,44
|
588234,19
|
2198024,77
|
588207,72
|
12
|
2198578,07
|
588141,14
|
2197918,43
|
588114,70
|
10
|
Xã Hoàng Xuyên và xã Hoằng Đạt (sông Bút Sơn)
|
124
|
2,81
|
Sát chân đê nguy cơ sạt lở
|
1
|
2199074,50
|
590731,91
|
2198414,71
|
590704,69
|
2
|
2199082,74
|
590776,50
|
2198422,95
|
590749,26
|
3
|
2199052,64
|
590773,53
|
2198392,86
|
590746,30
|
4
|
2198880,87
|
590788,95
|
2198221,14
|
590761,71
|
5
|
2198800,74
|
590777,67
|
2198141,03
|
590750,43
|
6
|
2198722,95
|
590742,66
|
2198063,27
|
590715,43
|
7
|
2198570,80
|
590616,20
|
2197911,16
|
590589,01
|
8
|
2198682,49
|
590624,81
|
2198022,82
|
590597,62
|
9
|
2198746,67
|
590690,93
|
2198086,98
|
590663,72
|
10
|
2198843,53
|
590725,55
|
2198183,81
|
590698,33
|
11
|
Xã Hoằng Đạt
|
125
|
8,27
|
Sát chân đê nguy cơ sạt lở
|
1
|
2200296,62
|
592904,42
|
2199636,46
|
592876,55
|
2
|
2200335,18
|
592957,98
|
2199675,01
|
592930,09
|
3
|
2199299,53
|
593762,68
|
2198639,67
|
593734,55
|
4
|
2199207,08
|
593758,40
|
2198547,25
|
593730,27
|
5
|
2199298,12
|
593349,12
|
2198638,26
|
593321,11
|
6
|
2199374,16
|
593223,48
|
2198714,28
|
593195,51
|
7
|
2199579,16
|
593068,08
|
2198919,22
|
593040,16
|
8
|
2199883,34
|
592985,43
|
2199223,31
|
592957,53
|
12
|
Xã Hoằng Tân
|
52.2
|
19,57
|
Công trình bờ kè đê, thủy lợi và nguy cơ sạt lở
|
1
|
2188340,41
|
588152,07
|
2187683,84
|
588125,62
|
2
|
2188571,18
|
588256,76
|
2187914,54
|
588230,28
|
3
|
2188600,91
|
588288,83
|
2187944,26
|
588262,34
|
4
|
2188260,17
|
588509,99
|
2187603,63
|
588483,43
|
5
|
2188121,68
|
588606,23
|
2187465,18
|
588579,65
|
6
|
2187868,08
|
588735,37
|
2187211,65
|
588708,75
|
7
|
2187651,82
|
588895,63
|
2186995,46
|
588868,96
|
8
|
2187588,41
|
588812,78
|
2186932,07
|
588786,13
|
XIV
|
TP. Thanh Hóa
|
439,89
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường Thiệu Khánh
|
73.2
|
31,88
|
Đảm bảo an toàn Công trình giao thông thủy lợi, di tích
lịch sử và khu dân cư nằm bên bờ Hữu sông Mã
|
1
|
2199519,58
|
577346,34
|
2198859,66
|
577323,13
|
2
|
2199489,41
|
579242,34
|
2198829,50
|
579218,56
|
3
|
2199438,03
|
579364,69
|
2198778,13
|
579340,88
|
4
|
2198925,87
|
580035,34
|
2198266,13
|
580011,33
|
5
|
2198824,43
|
579988,49
|
2198164,72
|
579964,49
|
6
|
2198927,49
|
579729,04
|
2198267,75
|
579705,12
|
7
|
2198888,20
|
579498,94
|
2198228,47
|
579475,09
|
8
|
2198921,79
|
579395,93
|
2198262,05
|
579372,11
|
9
|
2199379,91
|
579241,12
|
2198720,03
|
579217,35
|
10
|
2199491,00
|
579060,60
|
2198831,09
|
579036,88
|
11
|
2199419,59
|
578622,20
|
2198759,70
|
578598,61
|
12
|
2199428,02
|
578164,05
|
2198768,13
|
578140,60
|
13
|
2199264,70
|
577756,72
|
2198604,85
|
577733,39
|
14
|
2199252,57
|
577564,42
|
2198592,73
|
577541,15
|
15
|
2199396,38
|
577251,32
|
2198736,50
|
577228,14
|
2
|
Phường Thiệu Dương, Phường Hàm Rồng, Phường Tào Xuyên,
Phường Nam Ngạn, Phường Long Anh, Phường Đông Hải, Xã Hoằng Quang
|
51.2
|
337,73
|
Đảm bảo an toàn Công trình giao thông thủy lợi, DTLS và
khu dân cư nằm hai bên bờ sông Mã
|
1
|
2198798,36
|
580222,10
|
2198138,65
|
580198,03
|
2
|
2198651,00
|
580437,00
|
2197991,34
|
580412,87
|
3
|
2198263,03
|
580656,11
|
2197603,49
|
580631,91
|
4
|
2198078,09
|
580950,57
|
2197418,60
|
580926,28
|
5
|
2197919,00
|
581836,00
|
2197259,56
|
581811,45
|
6
|
2197870,30
|
582019,89
|
2197210,87
|
581995,28
|
7
|
2197279,95
|
582112,35
|
2196620,70
|
582087,71
|
8
|
2197275,44
|
582284,28
|
2196616,19
|
582259,59
|
9
|
2196859,93
|
582141,01
|
2196200,81
|
582116,37
|
10
|
2195685,65
|
582527,55
|
2195026,88
|
582502,79
|
11
|
2195072,00
|
583024,96
|
2194413,41
|
583000,05
|
12
|
2194688,83
|
583225,26
|
2194030,36
|
583200,29
|
13
|
2194394,55
|
583061,12
|
2193736,17
|
583036,20
|
14
|
2194248,25
|
583139,74
|
2193589,91
|
583114,80
|
15
|
2194106,41
|
583303,42
|
2193448,11
|
583278,43
|
16
|
2193840,77
|
583683,67
|
2193182,55
|
583658,56
|
17
|
2193066,00
|
584477,12
|
2192408,01
|
584451,77
|
18
|
2192791,74
|
585210,74
|
2192133,84
|
585185,17
|
19
|
2191786,52
|
586130,84
|
2191128,92
|
586105,00
|
20
|
2191278,64
|
586133,07
|
2190621,19
|
586107,23
|
21
|
2190890,57
|
585965,90
|
2190233,24
|
585940,11
|
22
|
2190784,25
|
585767,48
|
2190126,95
|
585741,75
|
23
|
2190911,78
|
585622,88
|
2190254,44
|
585597,19
|
24
|
2191421,95
|
585781,19
|
2190764,46
|
585755,45
|
25
|
2191704,51
|
585715,07
|
2191046,93
|
585689,35
|
26
|
2192016,15
|
585312,45
|
2191358,48
|
585286,85
|
27
|
2192470,86
|
584902,95
|
2191813,05
|
584877,48
|
28
|
2192619,44
|
584345,08
|
2191961,59
|
584319,77
|
29
|
2192903,65
|
584004,83
|
2192245,71
|
583979,63
|
30
|
2193408,56
|
583408,62
|
2192750,47
|
583383,59
|
31
|
2193790,02
|
583053,35
|
2193131,82
|
583028,43
|
32
|
2194073,65
|
582940,45
|
2193415,36
|
582915,57
|
33
|
2194435,78
|
582895,45
|
2193777,38
|
582870,58
|
34
|
2194652,81
|
582940,39
|
2193994,35
|
582915,51
|
35
|
2194898,49
|
582873,98
|
2194239,95
|
582849,12
|
36
|
2195231,15
|
582453,73
|
2194572,51
|
582428,99
|
37
|
2195850,00
|
582201,60
|
2195191,18
|
582176,94
|
38
|
2196190,59
|
581965,73
|
2195531,67
|
581941,14
|
39
|
2196386,59
|
581923,69
|
2195727,61
|
581899,11
|
40
|
2197231,37
|
581990,82
|
2196572,13
|
581966,22
|
41
|
2197534,25
|
581881,13
|
2196874,92
|
581856,56
|
42
|
2197771,65
|
581630,63
|
2197112,25
|
581606,14
|
43
|
2197905,89
|
580921,74
|
2197246,45
|
580897,46
|
44
|
2198066,34
|
580679,44
|
2197406,85
|
580655,23
|
45
|
2198719,43
|
580126,63
|
2198059,75
|
580102,59
|
3
|
Xã Quảng Hưng, xã Hoằng Đại
|
52.1
|
70,28
|
Đảm bảo an toàn cho tuyến đê kè, khu công nghiệp và khu
vực có hiện tượng sạt lở
|
1
|
2189846,59
|
585879,77
|
2189189,57
|
585854,00
|
2
|
2189643,03
|
586100,15
|
2188986,07
|
586074,32
|
3
|
2188534,18
|
588244,86
|
2187877,55
|
588218,38
|
4
|
2188340,41
|
588152,07
|
2187683,84
|
588125,62
|
5
|
2188773,85
|
587504,18
|
2188117,15
|
587477,93
|
6
|
2188571,02
|
587326,25
|
2187914,38
|
587300,05
|
7
|
2188961,73
|
586797,29
|
2188304,98
|
586771,25
|
8
|
2189647,94
|
585631,51
|
2188990,98
|
585605,82
|
XV
|
H. Quảng Xương
|
68,87
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Quảng Trung
|
126
|
7,98
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2168371,75
|
580825,63
|
2167721,17
|
580801,38
|
2
|
2168817,59
|
580924,54
|
2168166,88
|
580900,26
|
3
|
2168909,11
|
581031,57
|
2168258,37
|
581007,26
|
4
|
2168799,78
|
581129,00
|
2168149,07
|
581104,66
|
5
|
2168676,24
|
581030,83
|
2168025,57
|
581006,52
|
6
|
2168334,01
|
580966,56
|
2167683,44
|
580942,27
|
2
|
Xã Quảng Trung
|
127.1
|
28,17
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2168859,38
|
581541,77
|
2168208,66
|
581517,31
|
2
|
2168405,34
|
581821,14
|
2167754,75
|
581796,59
|
3
|
2167879,65
|
582065,80
|
2167229,22
|
582041,18
|
4
|
2167575,48
|
582422,87
|
2166925,14
|
582398,14
|
5
|
2167909,31
|
583287,33
|
2167258,87
|
583262,34
|
6
|
2168104,94
|
583496,31
|
2167454,44
|
583471,26
|
7
|
2168370,75
|
583463,69
|
2167720,17
|
583438,65
|
18
|
2168491,84
|
583457,93
|
2167841,23
|
583432,89
|
19
|
2168494,99
|
583644,09
|
2167844,38
|
583618,99
|
8
|
2167494,10
|
582423,56
|
2166843,79
|
582398,83
|
9
|
2167759,44
|
582071,69
|
2167109,05
|
582047,07
|
10
|
2167911,81
|
581953,53
|
2167261,37
|
581928,94
|
11
|
2168497,66
|
581730,33
|
2167847,05
|
581705,81
|
12
|
2168825,25
|
581499,32
|
2168174,54
|
581474,87
|
3
|
Xã Quảng Nham
|
131
|
32,72
|
Công trình giao thông thủy lợi và các công trình khác
|
1
|
2167836,09
|
585610,82
|
2167185,67
|
585585,13
|
2
|
2167266,08
|
585402,57
|
2166615,84
|
585376,95
|
3
|
2166451,92
|
584749,87
|
2165801,92
|
584724,44
|
4
|
2166108,17
|
584720,34
|
2165458,27
|
584694,92
|
B
|
2166105,58
|
584646,02
|
2165455,68
|
584620,62
|
A
|
2167927,30
|
585431,60
|
2167276,86
|
585405,97
|
XVI
|
Huyện Hậu Lộc
|
51,51
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Triệu Lộc
|
114.2
|
7,27
|
Công trình giao thông thủy lợi và di tích lịch sử
|
1
|
2208024,89
|
580944,35
|
2207362,42
|
580920,06
|
2
|
2207342,51
|
582445,01
|
2206680,24
|
582420,27
|
3
|
2207284,77
|
582450,51
|
2206622,52
|
582425,77
|
4
|
2207294,60
|
581760,98
|
2206632,35
|
581736,45
|
5
|
2207386,81
|
581551,59
|
2206724,53
|
581527,12
|
6
|
2207522,99
|
581417,96
|
2206860,67
|
581393,53
|
7
|
2207680,01
|
581200,00
|
2207017,64
|
581175,64
|
8
|
2207992,67
|
580915,41
|
2207330,21
|
580891,13
|
2
|
Xã Triệu Lộc,
|
115.2
|
5,71
|
Hành lang an toàn công trình giao thông thủy lợi, di
tích lịch sử và khu dân cư
|
1
|
2208502,52
|
584897,94
|
2207839,90
|
584872,47
|
2
|
2208517,98
|
584930,92
|
2207855,36
|
584905,44
|
3
|
2208253,28
|
585077,14
|
2207590,74
|
585051,61
|
4
|
2208062,32
|
585088,95
|
2207399,83
|
585063,42
|
5
|
2207901,55
|
585006,01
|
2207239,11
|
584980,51
|
6
|
2207796,56
|
584898,96
|
2207134,15
|
584873,49
|
7
|
2207694,42
|
584673,32
|
2207032,05
|
584647,92
|
8
|
2207676,33
|
584570,02
|
2207013,96
|
584544,65
|
9
|
2207733,82
|
584558,55
|
2207071,43
|
584533,18
|
3
|
Xã Đại Lộc, Xã Đồng Lộc
|
116.2
|
10,5
|
Công trình giao thông thủy lợi, di tích lịch sử và khu
dân cư (cầu lèn)
|
1
|
2209190,99
|
586705,56
|
2208528,17
|
586679,55
|
2
|
2210189,58
|
588237,58
|
2209526,46
|
588211,11
|
3
|
2210131,40
|
588244,77
|
2209468,29
|
588218,29
|
4
|
2210074,82
|
587951,06
|
2209411,73
|
587924,67
|
5
|
2209943,07
|
587677,07
|
2209280,02
|
587650,76
|
6
|
2209737,58
|
587393,94
|
2209074,59
|
587367,72
|
7
|
2209321,42
|
586985,54
|
2208658,56
|
586959,44
|
8
|
2209143,69
|
586741,48
|
2208480,88
|
586715,45
|
4
|
Xã Đồng Lộc
|
117.2
|
3,04
|
Đảm bảo an toàn cho tuyến đê sông Yếu và khu dân cư nằm
giáp Đê
|
1
|
2210044,38
|
590066,14
|
2209381,30
|
590039,12
|
2
|
2210737,83
|
590277,26
|
2210074,54
|
590250,17
|
3
|
2210745,19
|
590329,74
|
2210081,90
|
590302,64
|
4
|
2210460,72
|
590321,80
|
2209797,52
|
590294,70
|
5
|
2210319,12
|
590333,61
|
2209655,96
|
590306,51
|
6
|
2210135,00
|
590328,00
|
2209471,89
|
590300,90
|
7
|
2210048,49
|
590306,03
|
2209385,41
|
590278,94
|
8
|
2210010,30
|
590260,60
|
2209347,23
|
590233,52
|
9
|
2209995,80
|
590196,02
|
2209332,73
|
590168,96
|
10
|
2210006,96
|
590063,61
|
2209343,89
|
590036,59
|
5
|
Xã Quang Lộc, Liên Lộc (cầu Thắm)
|
118.2
|
11,71
|
Hành lang an toàn công trình giao thông thủy lợi, khu
dân cư
|
1
|
2207365,00
|
597040,00
|
2206702,72
|
597010,89
|
2
|
2207300,50
|
597129,18
|
2206638,24
|
597100,04
|
3
|
2206040,90
|
597590,91
|
2205379,02
|
597561,63
|
4
|
2205962,20
|
597482,87
|
2205300,35
|
597453,62
|
5
|
2206315,11
|
597198,36
|
2205653,15
|
597169,20
|
6
|
2206921,98
|
597005,70
|
2206259,84
|
596976,60
|
7
|
2207210,34
|
596975,01
|
2206548,11
|
596945,91
|
6
|
Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
119.2
|
13,28
|
Đảm bảo an toàn của đê Ngăn mặn và Khu dân
|
1
|
2208352,98
|
601024,86
|
2207690,41
|
600994,55
|
2
|
2208667,97
|
603005,95
|
2208005,30
|
602975,05
|
3
|
2208644,40
|
603043,66
|
2207981,74
|
603012,74
|
4
|
2208333,59
|
602851,37
|
2207671,02
|
602820,51
|
5
|
2208237,44
|
602722,28
|
2207574,90
|
602691,46
|
6
|
2208176,79
|
602497,03
|
2207514,27
|
602466,28
|
7
|
2208396,79
|
601596,15
|
2207734,20
|
601565,67
|
8
|
2208427,73
|
601416,41
|
2207765,14
|
601385,98
|
9
|
2208406,00
|
601256,33
|
2207743,41
|
601225,95
|
10
|
2208330,31
|
601066,01
|
2207667,74
|
601035,69
|
XVII
|
Huyện Nga Sơn
|
27,08
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Nga Thạch (cầu Thắm)
|
118.1
|
11,99
|
Hành lang an toàn công trình giao thông thủy lợi, khu
dân cư
|
1
|
2207300,50
|
597129,18
|
2206638,24
|
597100,04
|
2
|
2207264,30
|
597263,91
|
2206602,05
|
597234,73
|
3
|
2207107,72
|
597183,48
|
2206445,52
|
597154,32
|
4
|
2206854,62
|
597179,19
|
2206192,50
|
597150,03
|
5
|
2206600,46
|
597224,24
|
2205938,41
|
597195,07
|
6
|
2206379,54
|
597323,97
|
2205717,56
|
597294,77
|
7
|
2206165,05
|
597537,39
|
2205503,13
|
597508,13
|
8
|
2206113,57
|
597629,62
|
2205451,67
|
597600,33
|
9
|
2206040,90
|
597590,91
|
2205379,02
|
597561,63
|
2
|
Xã Nga Bạch, Nga Thủy
|
119.1
|
15,09
|
Đảm bảo an toàn của Đê Ngăn mặn và Khu dân cư
|
1
|
2208378,58
|
600924,17
|
2207716,00
|
600893,89
|
2
|
2208463,30
|
601057,16
|
2207800,69
|
601026,84
|
3
|
2208520,14
|
601258,78
|
2207857,52
|
601228,40
|
4
|
2208511,99
|
601594,96
|
2207849,37
|
601564,48
|
5
|
2208440,78
|
601993,40
|
2207778,18
|
601962,80
|
6
|
2208307,80
|
602436,33
|
2207645,24
|
602405,60
|
7
|
2208365,70
|
602676,55
|
2207703,12
|
602645,74
|
8
|
2208719,61
|
602921,07
|
2208056,93
|
602890,19
|
9
|
2208667,97
|
603005,95
|
2208005,30
|
602975,05
|
10
|
2208352,98
|
601024,86
|
2207690,41
|
600994,55
|
XVIII
|
Huyện Yên Định
|
125,68
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Đồn Trang xã Quý Lộc
|
39.1
|
21,40
|
Thủy lợi, giao thông
|
1
|
2219897,78
|
559420,25
|
2219231,74
|
559402,42
|
2
|
2219630,20
|
561467,66
|
2218964,24
|
561449,22
|
3
|
2219563,52
|
561479,23
|
2218897,58
|
561460,78
|
4
|
2219494,53
|
560844,02
|
2218828,61
|
560825,76
|
5
|
2219525,00
|
560353,00
|
2218859,08
|
560334,89
|
6
|
2219597,18
|
560013,40
|
2218931,23
|
559995,39
|
7
|
2219776,71
|
559568,66
|
2219110,71
|
559550,79
|
8
|
2219818,60
|
559361,64
|
2219152,59
|
559343,83
|
2
|
Xã Yên Thọ
|
40.1
|
20,53
|
Đê điều
|
1
|
2217464,46
|
561180,58
|
2216799,15
|
561162,22
|
2
|
2215696,91
|
561263,80
|
2215032,13
|
561245,42
|
3
|
2215709,14
|
561080,58
|
2215044,36
|
561062,25
|
4
|
2216586,59
|
561204,37
|
2215921,55
|
561186,01
|
5
|
2216866,85
|
561143,49
|
2216201,72
|
561125,15
|
6
|
2217395,34
|
561114,64
|
2216730,05
|
561096,30
|
7
|
2217450,25
|
561099,71
|
2216784,95
|
561081,38
|
3
|
Xã Yên Trường
|
40.2
|
11,75
|
Thủy lợi, giao thông, đê điều, dân cư
|
1
|
2215244,71
|
561397,45
|
2214580,07
|
561379,03
|
2
|
2215011,74
|
562518,55
|
2214347,17
|
562499,79
|
3
|
2214885,98
|
562510,00
|
2214221,45
|
562491,25
|
4
|
2214898,04
|
562244,68
|
2214233,50
|
562226,00
|
5
|
2214962,38
|
561904,98
|
2214297,82
|
561886,41
|
6
|
2215069,58
|
561758,34
|
2214404,99
|
561739,81
|
7
|
2215168,16
|
561366,49
|
2214503,54
|
561348,08
|
4
|
Xã Định Hải
|
41
|
9,00
|
Thủy lợi, giao thông, đê điều, dân cư
|
1
|
2213492,80
|
567628,96
|
2212828,69
|
567608,67
|
2
|
2213962,23
|
568439,92
|
2213297,97
|
568419,39
|
3
|
2213868,51
|
568493,45
|
2213204,28
|
568472,90
|
4
|
2213517,55
|
567848,30
|
2212853,43
|
567827,94
|
5
|
2213394,51
|
567667,82
|
2212730,43
|
567647,52
|
5
|
Xã Định Hải
|
43.1
|
8,43
|
Đê điều, dân cư
|
1
|
2214260,71
|
570353,05
|
2213596,37
|
570331,94
|
2
|
2214138,82
|
570509,78
|
2213474,51
|
570488,62
|
3
|
2213808,06
|
571103,85
|
2213143,85
|
571082,52
|
4
|
2213715,71
|
571045,96
|
2213051,53
|
571024,64
|
5
|
2214189,97
|
570293,81
|
2213525,65
|
570272,72
|
6
|
Xã Định Tân
|
43.3
|
30,20
|
Thủy lợi, giao thông, đê điều
|
1
|
2212966,35
|
571940,82
|
2212302,39
|
571919,24
|
2
|
2212421,33
|
572464,57
|
2211757,54
|
572442,83
|
3
|
2212132,76
|
573107,61
|
2211469,05
|
573085,68
|
4
|
2212049,95
|
573099,48
|
2211386,27
|
573077,55
|
5
|
2212081,33
|
572581,34
|
2211417,64
|
572559,56
|
6
|
2212369,45
|
572147,61
|
2211705,67
|
572125,96
|
7
|
2212872,10
|
571835,95
|
2212208,17
|
571814,40
|
7
|
Xã Định Tiến
|
44
|
12,72
|
Đê điều
|
1
|
2212043,42
|
573877,20
|
2211379,74
|
573855,03
|
2
|
2211978,50
|
574244,81
|
2211314,84
|
574222,53
|
3
|
2211900,87
|
574450,59
|
2211237,23
|
574428,25
|
4
|
2211853,04
|
574780,98
|
2211189,42
|
574758,54
|
5
|
2211732,44
|
574745,16
|
2211068,85
|
574722,73
|
6
|
2211855,50
|
574086,00
|
2211191,88
|
574063,77
|
7
|
2211886,70
|
573812,21
|
2211223,07
|
573790,06
|
8
|
Xã Định Công
|
46.3
|
11,65
|
Thủy lợi, giao thông
|
1
|
2208165,73
|
578265,84
|
2207503,21
|
578242,36
|
2
|
2207847,85
|
579139,10
|
2207185,43
|
579115,36
|
3
|
2207729,03
|
579061,82
|
2207066,64
|
579038,10
|
4
|
2207846,40
|
578861,80
|
2207183,98
|
578838,14
|
5
|
2207877,81
|
578600,62
|
2207215,38
|
578577,04
|
6
|
2207950,55
|
578355,96
|
2207288,10
|
578332,45
|
7
|
2208043,94
|
578221,23
|
2207381,46
|
578197,76
|
XIX
|
Huyện Vĩnh Lộc
|
349,33
|
|
|
|
1
|
Xã Vĩnh Quang
|
37.2
|
22,00
|
Di tích lịch sử
|
1
|
2223870,01
|
559341,13
|
2223202,78
|
559323,33
|
2
|
2223748,74
|
559316,88
|
2223081,55
|
559299,08
|
3
|
2223695,00
|
559210,52
|
2223027,82
|
559192,76
|
4
|
2223693,67
|
558804,61
|
2223026,50
|
558786,97
|
5
|
2223616,89
|
558538,54
|
2222949,74
|
558520,98
|
6
|
2223500,06
|
558356,79
|
2222832,94
|
558339,28
|
7
|
2223272,09
|
558217,04
|
2222605,04
|
558199,57
|
8
|
2222859,26
|
557920,52
|
2222192,34
|
557903,14
|
9
|
2222903,17
|
557825,24
|
2222236,23
|
557807,89
|
2
|
Xã Vĩnh Quang và xã Vĩnh Yên
|
38.2
|
23,84
|
Di tích lịch sử + Sạt lở
|
1
|
2222370,62
|
557972,97
|
2221703,84
|
557955,58
|
2
|
2221801,54
|
558287,69
|
2221134,93
|
558270,20
|
3
|
2221544,19
|
558514,33
|
2220877,66
|
558496,77
|
4
|
2221386,93
|
558762,28
|
2220720,45
|
558744,65
|
5
|
2221096,05
|
558954,29
|
2220429,65
|
558936,60
|
6
|
2220071,90
|
559359,39
|
2219405,81
|
559341,58
|
7
|
2219999,58
|
559297,54
|
2219333,51
|
559279,75
|
8
|
2220030,06
|
559272,93
|
2219363,98
|
559255,15
|
9
|
2220198,42
|
559212,81
|
2219532,29
|
559195,04
|
10
|
2220387,82
|
559146,66
|
2219721,64
|
559128,91
|
11
|
2220394,43
|
559153,27
|
2219728,24
|
559135,52
|
12
|
2220541,75
|
559099,15
|
2219875,52
|
559081,42
|
13
|
2220788,27
|
558996,93
|
2220121,97
|
558979,23
|
14
|
2220923,56
|
558918,76
|
2220257,22
|
558901,08
|
A
|
2220979,21
|
558887,85
|
2220312,85
|
558870,18
|
B
|
2221209,07
|
558734,09
|
2220542,64
|
558716,47
|
15
|
2221233,22
|
558711,31
|
2220566,78
|
558693,69
|
16
|
2221326,43
|
558579,03
|
2220659,97
|
558561,45
|
17
|
2221383,54
|
558506,87
|
2220717,06
|
558489,32
|
18
|
2221447,85
|
558428,35
|
2220781,35
|
558410,82
|
19
|
2221498,31
|
558473,38
|
2220831,79
|
558455,84
|
20
|
2221747,29
|
558243,55
|
2221080,70
|
558226,08
|
21
|
2222340,74
|
557919,17
|
2221673,97
|
557901,79
|
3
|
Xã Vĩnh Tiến và TT Vĩnh Lộc
|
39.2
|
62,03
|
Di tích lịch sử
|
1
|
2219805,44
|
560112,16
|
2219139,43
|
560094,12
|
2
|
2219801,60
|
560740,44
|
2219135,59
|
560722,22
|
3
|
2219708,13
|
560998,91
|
2219042,15
|
560980,61
|
4
|
2219706,55
|
561333,89
|
2219040,57
|
561315,49
|
5
|
2219767,27
|
561660,09
|
2219101,27
|
561641,59
|
6
|
2219775,82
|
561882,71
|
2219109,82
|
561864,14
|
7
|
2219741,11
|
562084,39
|
2219075,12
|
562065,76
|
8
|
2219632,11
|
562303,36
|
2218966,15
|
562284,67
|
9
|
2219611,34
|
562677,84
|
2218945,39
|
562659,03
|
10
|
2219539,43
|
562832,40
|
2218873,50
|
562813,55
|
11
|
2219365,03
|
563012,58
|
2218699,15
|
562993,67
|
12
|
2219243,32
|
562977,49
|
2218577,48
|
562958,59
|
13
|
2219079,05
|
563129,13
|
2218413,26
|
563110,19
|
14
|
2218905,99
|
563416,76
|
2218240,25
|
563397,73
|
15
|
2218714,24
|
563491,15
|
2218048,56
|
563472,10
|
16
|
2218605,96
|
563609,34
|
2217940,31
|
563590,26
|
17
|
2218464,48
|
563896,91
|
2217798,87
|
563877,74
|
18
|
2218401,07
|
563964,50
|
2217735,48
|
563945,31
|
19
|
2218260,91
|
564021,23
|
2217595,37
|
564002,02
|
20
|
2218067,16
|
564044,10
|
2217401,67
|
564024,88
|
21
|
2217630,25
|
564038,88
|
2216964,89
|
564019,67
|
22
|
2217216,66
|
563829,20
|
2216551,43
|
563810,05
|
23
|
2217108,70
|
563635,77
|
2216443,50
|
563616,68
|
24
|
2217128,72
|
563515,63
|
2216463,51
|
563496,57
|
25
|
2217317,08
|
563289,48
|
2216651,82
|
563270,49
|
26
|
2217370,39
|
563348,58
|
2216705,11
|
563329,57
|
27
|
2219712,89
|
560081,58
|
2219046,91
|
560063,55
|
4
|
Xã Ninh Khang
|
40.3
|
54,64
|
Di tích lịch sử
|
1
|
2217913,32
|
561503,16
|
2217247,88
|
561484,71
|
2
|
2217797,32
|
561531,60
|
2217131,91
|
561513,14
|
3
|
2217759,78
|
561373,08
|
2217094,39
|
561354,67
|
4
|
2217640,48
|
561253,78
|
2216975,12
|
561235,40
|
5
|
2217488,22
|
561238,76
|
2216822,91
|
561220,39
|
6
|
2217145,31
|
561353,89
|
2216480,10
|
561335,48
|
7
|
2216915,82
|
561337,21
|
2216250,68
|
561318,81
|
8
|
2216733,41
|
561430,86
|
2216068,32
|
561412,43
|
9
|
2216236,15
|
561350,35
|
2215571,21
|
561331,94
|
10
|
2216059,28
|
561398,74
|
2215394,40
|
561380,32
|
11
|
2215942,47
|
561333,66
|
2215277,62
|
561315,26
|
12
|
2215804,81
|
561331,16
|
2215140,00
|
561312,76
|
13
|
2215622,09
|
561383,72
|
2214957,34
|
561365,30
|
14
|
2215448,55
|
561362,86
|
2214783,85
|
561344,45
|
15
|
2215337,58
|
561421,27
|
2214672,91
|
561402,84
|
16
|
2215265,73
|
561532,02
|
2214601,08
|
561513,56
|
17
|
2215205,03
|
561839,68
|
2214540,40
|
561821,13
|
18
|
2215112,22
|
562016,98
|
2214447,62
|
561998,37
|
19
|
2215101,79
|
562611,43
|
2214437,19
|
562592,64
|
20
|
2215150,73
|
562928,28
|
2214486,12
|
562909,40
|
21
|
2215146,01
|
563188,78
|
2214481,40
|
563169,82
|
22
|
2214985,42
|
563907,73
|
2214320,86
|
563888,56
|
23
|
2214798,83
|
564276,36
|
2214134,32
|
564257,08
|
24
|
2214651,55
|
564194,56
|
2213987,09
|
564175,30
|
5
|
Xã Vĩnh Long, xã Vĩnh Phúc, TT Vĩnh Lộc
|
113
|
126,58
|
Di tích lịch sử
|
1
|
2222835,50
|
566402,76
|
2222168,58
|
566382,84
|
2
|
2222634,66
|
566489,54
|
2221967,80
|
566469,59
|
3
|
2222447,04
|
566739,16
|
2221780,24
|
566719,14
|
4
|
2222444,56
|
566900,33
|
2221777,76
|
566880,26
|
5
|
2222528,45
|
567197,05
|
2221861,62
|
567176,89
|
6
|
2222464,80
|
567318,26
|
2221797,99
|
567298,06
|
7
|
2222313,91
|
567268,42
|
2221647,15
|
567248,24
|
8
|
2221982,56
|
566951,16
|
2221315,90
|
566931,07
|
9
|
2221903,59
|
566758,99
|
2221236,95
|
566738,96
|
10
|
2221916,82
|
566598,64
|
2221250,18
|
566578,66
|
11
|
2222296,41
|
566245,80
|
2221629,65
|
566225,92
|
12
|
2222317,95
|
566113,92
|
2221651,19
|
566094,08
|
13
|
2222233,07
|
566050,10
|
2221566,33
|
566030,28
|
14
|
2222062,87
|
566171,07
|
2221396,18
|
566151,22
|
15
|
2221703,57
|
566658,15
|
2221036,99
|
566638,15
|
16
|
2221532,23
|
566665,83
|
2220865,70
|
566645,83
|
17
|
2221389,56
|
566574,05
|
2220723,08
|
566554,08
|
18
|
2221124,05
|
566003,79
|
2220457,65
|
565983,99
|
19
|
2220973,04
|
565937,88
|
2220306,68
|
565918,10
|
20
|
2220574,53
|
565859,73
|
2219908,29
|
565839,97
|
21
|
2220366,25
|
565773,77
|
2219700,07
|
565754,04
|
22
|
2220266,65
|
565790,30
|
2219600,50
|
565770,56
|
23
|
2220133,51
|
566023,66
|
2219467,40
|
566003,85
|
24
|
2219969,10
|
566063,06
|
2219303,04
|
566043,24
|
25
|
2219568,69
|
565785,60
|
2218902,75
|
565765,86
|
26
|
2219504,32
|
565801,26
|
2218838,40
|
565781,52
|
27
|
2219457,40
|
566167,47
|
2218791,50
|
566147,62
|
28
|
2219318,54
|
566271,62
|
2218652,68
|
566251,74
|
29
|
2218944,94
|
566261,70
|
2218279,19
|
566241,82
|
30
|
2218512,66
|
566101,62
|
2217847,04
|
566081,79
|
31
|
2218409,20
|
566011,50
|
2217743,61
|
565991,69
|
32
|
2218273,49
|
565740,98
|
2217607,94
|
565721,26
|
33
|
2218132,98
|
565729,41
|
2217467,47
|
565709,69
|
34
|
2217828,82
|
566152,60
|
2217163,40
|
566132,75
|
35
|
2217525,89
|
566314,32
|
2216860,57
|
566294,42
|
36
|
2217287,04
|
566290,59
|
2216621,79
|
566270,70
|
37
|
2217043,63
|
566225,93
|
2216378,45
|
566206,06
|
38
|
2216610,40
|
565968,96
|
2215945,35
|
565949,17
|
39
|
2216294,31
|
565365,43
|
2215629,36
|
565345,82
|
40
|
2216099,31
|
565290,61
|
2215434,41
|
565271,02
|
41
|
2215889,55
|
565404,95
|
2215224,72
|
565385,33
|
42
|
2215384,76
|
565760,54
|
2214720,08
|
565740,81
|
43
|
2214838,30
|
565978,97
|
2214173,78
|
565959,17
|
44
|
2214542,09
|
566266,45
|
2213877,66
|
566246,57
|
45
|
2214468,42
|
566190,62
|
2213804,01
|
566170,76
|
46
|
2214827,03
|
565805,01
|
2214162,52
|
565785,27
|
47
|
2215282,81
|
565656,99
|
2214618,16
|
565637,29
|
48
|
2215790,05
|
565309,42
|
2215125,25
|
565289,83
|
49
|
2216172,44
|
565134,86
|
2215507,52
|
565115,32
|
50
|
2216391,47
|
565277,85
|
2215726,49
|
565258,26
|
51
|
2216708,65
|
565930,16
|
2216043,57
|
565910,38
|
52
|
2217026,24
|
566111,27
|
2216361,07
|
566091,43
|
53
|
2217269,67
|
566201,88
|
2216604,42
|
566182,02
|
54
|
2217472,99
|
566203,57
|
2216807,68
|
566183,71
|
55
|
2217768,23
|
566027,77
|
2217102,83
|
566007,96
|
56
|
2218101,56
|
565608,74
|
2217436,06
|
565589,06
|
57
|
2218329,69
|
565626,92
|
2217664,12
|
565607,23
|
58
|
2218471,86
|
565922,82
|
2217806,25
|
565903,04
|
59
|
2218589,99
|
566042,38
|
2217924,35
|
566022,57
|
60
|
2218944,20
|
566177,11
|
2218278,45
|
566157,25
|
61
|
2219259,12
|
566196,95
|
2218593,28
|
566177,09
|
62
|
2219364,90
|
566115,95
|
2218699,02
|
566096,11
|
63
|
2219429,38
|
565760,55
|
2218763,48
|
565740,82
|
64
|
2219588,07
|
565701,04
|
2218922,13
|
565681,33
|
65
|
2219972,88
|
565955,61
|
2219306,82
|
565935,82
|
66
|
2220097,22
|
565920,07
|
2219431,12
|
565900,29
|
67
|
2220208,79
|
565699,38
|
2219542,66
|
565679,67
|
68
|
2220339,39
|
565674,59
|
2219673,22
|
565654,89
|
69
|
2220585,44
|
565796,25
|
2219919,20
|
565776,51
|
70
|
2220792,73
|
565815,10
|
2220126,43
|
565795,35
|
71
|
2221076,86
|
565886,36
|
2220410,47
|
565866,59
|
72
|
2221188,65
|
565954,77
|
2220522,23
|
565934,98
|
73
|
2221458,56
|
566518,36
|
2220792,06
|
566498,40
|
74
|
2221558,26
|
566590,53
|
2220891,73
|
566570,55
|
75
|
2221638,35
|
566593,45
|
2220971,79
|
566573,47
|
76
|
2222040,79
|
566084,55
|
2221374,11
|
566064,72
|
77
|
2222259,00
|
565935,77
|
2221592,26
|
565915,99
|
78
|
2222392,90
|
566043,22
|
2221726,12
|
566023,41
|
79
|
2222374,71
|
566258,11
|
2221707,93
|
566238,23
|
80
|
2222017,65
|
566636,66
|
2221350,98
|
566616,67
|
81
|
2222007,74
|
566768,91
|
2221341,07
|
566748,88
|
82
|
2222054,02
|
566909,42
|
2221387,34
|
566889,35
|
83
|
2222290,41
|
567154,07
|
2221623,66
|
567133,92
|
84
|
2222400,83
|
567217,39
|
2221734,04
|
567197,22
|
85
|
2222450,29
|
567164,27
|
2221783,49
|
567144,12
|
86
|
2222379,20
|
566921,28
|
2221712,42
|
566901,20
|
87
|
2222374,30
|
566739,98
|
2221707,52
|
566719,96
|
88
|
2222437,11
|
566608,68
|
2221770,31
|
566588,70
|
89
|
2222558,97
|
566468,33
|
2221892,14
|
566448,39
|
90
|
2222779,61
|
566353,68
|
2222112,71
|
566333,77
|
6
|
Xã Vĩnh Hoà
|
42
|
4,73
|
Thủy lợi giao thông
|
1
|
2214100,74
|
568511,48
|
2213436,44
|
568490,92
|
2
|
2214142,98
|
568744,20
|
2213478,67
|
568723,57
|
3
|
2213994,00
|
569176,00
|
2213329,74
|
569155,25
|
4
|
2213934,20
|
569159,55
|
2213269,95
|
569138,80
|
5
|
2214066,47
|
568741,78
|
2213402,18
|
568721,16
|
6
|
2214024,44
|
568548,86
|
2213360,17
|
568528,29
|
7
|
Xã Vĩnh Hùng
|
43.2
|
23,59
|
Thủy lợi giao thông
|
1
|
2214229,00
|
570579,00
|
2213564,66
|
570557,82
|
2
|
2214055,18
|
570960,98
|
2213390,90
|
570939,69
|
3
|
2213897,20
|
571161,78
|
2213232,96
|
571140,43
|
4
|
2213623,95
|
571667,17
|
2212959,80
|
571645,67
|
5
|
2213494,65
|
571781,30
|
2212830,54
|
571759,76
|
6
|
2213308,12
|
571834,60
|
2212644,06
|
571813,05
|
7
|
2213165,19
|
571907,98
|
2212501,17
|
571886,41
|
8
|
2212922,39
|
572128,05
|
2212258,45
|
572106,41
|
9
|
2212835,72
|
572047,86
|
2212171,80
|
572026,24
|
10
|
2214138,82
|
570509,78
|
2213474,51
|
570488,62
|
8
|
Xã Vĩnh An
|
45
|
10,04
|
Thủy lợi giao thông
|
1
|
2210333,47
|
575917,30
|
2209670,30
|
575894,52
|
2
|
2210073,32
|
575868,12
|
2209410,23
|
575845,36
|
3
|
2209522,01
|
575900,36
|
2208859,09
|
575877,59
|
4
|
2209511,72
|
575807,89
|
2208848,80
|
575785,15
|
5
|
2210354,89
|
575808,72
|
2209691,72
|
575785,98
|
9
|
Xã Vĩnh An
|
46.1
|
21,88
|
Thủy lợi giao thông
|
1
|
2208680,14
|
577774,74
|
2208017,47
|
577751,41
|
2
|
2208386,72
|
578079,11
|
2207724,14
|
578055,68
|
3
|
2208261,48
|
578309,20
|
2207598,94
|
578285,70
|
4
|
2208120,64
|
578687,96
|
2207458,14
|
578664,35
|
5
|
2208068,08
|
578932,92
|
2207405,59
|
578909,24
|
6
|
2207949,34
|
579277,98
|
2207286,89
|
579254,19
|
7
|
2207939,82
|
579371,25
|
2207277,37
|
579347,44
|
8
|
2207770,67
|
579298,38
|
2207108,27
|
579274,59
|
9
|
2208453,08
|
577865,39
|
2207790,48
|
577842,03
|
10
|
2208606,93
|
577702,99
|
2207944,28
|
577679,68
|
XX
|
Huyện Thiệu Hóa
|
211,35
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Thiệu Ngọc
|
68.2
|
2,69
|
Đảm bảo an toàn của Đê và nguy cơ sạt lở
|
1
|
2203601,77
|
561338,46
|
2202940,62
|
561320,06
|
2
|
2203316,27
|
561488,40
|
2202655,21
|
561469,95
|
3
|
2203228,61
|
561514,87
|
2202567,58
|
561496,41
|
4
|
2203181,42
|
561458,67
|
2202520,40
|
561440,23
|
5
|
2203398,69
|
561376,98
|
2202737,60
|
561358,57
|
6
|
2203549,27
|
561297,44
|
2202888,14
|
561279,05
|
7
|
2203586,93
|
561318,93
|
2202925,79
|
561300,53
|
2
|
Xã Minh Tâm, Xã Thiệu Tiến
|
69
|
13,78
|
Đảm bảo an toàn của Đê và nguy cơ sạt lở
|
1
|
2202051,00
|
566273,00
|
2201390,32
|
566253,12
|
2
|
2201812,00
|
566730,00
|
2201151,39
|
566709,98
|
3
|
2201687,00
|
566876,00
|
2201026,43
|
566855,94
|
4
|
2201625,00
|
566918,00
|
2200964,45
|
566897,92
|
5
|
2201503,00
|
566807,00
|
2200842,48
|
566786,96
|
6
|
2201746,00
|
566461,00
|
2201085,41
|
566441,06
|
7
|
2201798,00
|
566280,00
|
2201137,39
|
566260,11
|
3
|
Xã Minh Tâm, xã Thiệu Phúc
|
70
|
35,11
|
Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư
|
1
|
2200196,00
|
567264,00
|
2199535,88
|
567243,82
|
2
|
2200129,00
|
567255,00
|
2199468,90
|
567234,82
|
3
|
2199963,00
|
567330,00
|
2199302,95
|
567309,80
|
4
|
2199932,00
|
567457,00
|
2199271,95
|
567436,76
|
5
|
2199670,00
|
567854,00
|
2199010,03
|
567833,64
|
6
|
2199426,00
|
568406,00
|
2198766,11
|
568385,48
|
7
|
2199194,00
|
568325,00
|
2198534,18
|
568304,50
|
8
|
2199264,00
|
568127,00
|
2198604,15
|
568106,56
|
9
|
2199514,00
|
567666,00
|
2198854,08
|
567645,70
|
10
|
2199643,00
|
567580,00
|
2198983,04
|
567559,72
|
11
|
2199772,00
|
567407,00
|
2199112,00
|
567386,78
|
12
|
2199845,00
|
567250,00
|
2199184,98
|
567229,82
|
13
|
2199827,00
|
567138,00
|
2199166,99
|
567117,86
|
14
|
2200017,00
|
567018,00
|
2199356,93
|
566997,89
|
15
|
2200209,00
|
567022,00
|
2199548,87
|
567001,89
|
4
|
Thị trấn Thiệu
Hóa (cầu vạn Hà)
|
71
|
16,17
|
Công trình giao thông và dân cư
|
1
|
2199296,00
|
570405,00
|
2198636,15
|
570383,88
|
2
|
2199226,00
|
570596,00
|
2198566,17
|
570574,82
|
3
|
2199148,69
|
571210,47
|
2198488,88
|
571189,10
|
4
|
2198964,33
|
571194,13
|
2198304,57
|
571172,77
|
5
|
2199023,00
|
570592,00
|
2198363,23
|
570570,82
|
6
|
2199101,00
|
570365,00
|
2198441,20
|
570343,89
|
5
|
Xã Thiệu Nguyên và xã Tân Châu
|
72
|
25,95
|
Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư
|
1
|
2198522,00
|
573693,00
|
2197862,38
|
573670,89
|
2
|
2198460,00
|
573810,00
|
2197800,40
|
573787,85
|
3
|
2198435,00
|
574261,00
|
2197775,40
|
574238,72
|
4
|
2198210,29
|
574282,06
|
2197550,76
|
574259,77
|
5
|
2198192,72
|
574442,83
|
2197533,20
|
574420,49
|
6
|
2198208,64
|
574773,04
|
2197549,11
|
574750,61
|
7
|
2198260,71
|
574896,19
|
2197601,17
|
574873,72
|
8
|
2198473,14
|
574994,55
|
2197813,53
|
574972,05
|
9
|
2198457,43
|
575057,37
|
2197797,83
|
575034,85
|
10
|
2198198,51
|
574959,00
|
2197538,98
|
574936,51
|
11
|
2198108,42
|
574793,70
|
2197448,92
|
574771,26
|
12
|
2198085,28
|
574509,37
|
2197425,79
|
574487,01
|
13
|
2198124,00
|
574290,00
|
2197464,50
|
574267,71
|
14
|
2198172,00
|
573827,00
|
2197512,48
|
573804,85
|
15
|
2198212,00
|
573676,00
|
2197552,47
|
573653,89
|
6
|
Xã Tân Châu, xã Thiệu Hợp và xã Thiệu Thịnh
|
73.1
|
62,70
|
Công trình giao thông thủy lợi, di tích lịch sử và dân
cư
|
1
|
2200229,24
|
576127,78
|
2199569,11
|
576104,94
|
2
|
2199952,13
|
576895,46
|
2199292,08
|
576872,39
|
3
|
2199824,33
|
577222,32
|
2199164,32
|
577199,15
|
4
|
2199527,93
|
577714,76
|
2198868,01
|
577691,44
|
5
|
2199529,24
|
577918,03
|
2198869,32
|
577894,65
|
6
|
2199590,98
|
578186,05
|
2198931,04
|
578162,59
|
7
|
2199591,72
|
578364,66
|
2198931,78
|
578341,15
|
8
|
2199655,36
|
578706,01
|
2198995,40
|
578682,40
|
9
|
2199648,42
|
579027,69
|
2198988,46
|
579003,98
|
10
|
2199612,55
|
579238,28
|
2198952,60
|
579214,51
|
11
|
2199565,09
|
579346,25
|
2198905,15
|
579322,44
|
12
|
2199822,68
|
579477,22
|
2199162,67
|
579453,37
|
13
|
2199759,92
|
579587,37
|
2199099,93
|
579563,49
|
14
|
2199438,03
|
579364,69
|
2198778,13
|
579340,88
|
15
|
2199489,41
|
579242,34
|
2198829,50
|
579218,56
|
16
|
2199519,24
|
577345,40
|
2198859,32
|
577322,19
|
17
|
2199396,38
|
577251,32
|
2198736,50
|
577228,14
|
18
|
2199615,91
|
576954,65
|
2198955,96
|
576931,56
|
19
|
2199895,53
|
576415,58
|
2199235,50
|
576392,65
|
20
|
2199960,85
|
576090,43
|
2199300,80
|
576067,60
|
7
|
Xã Thiệu Thịnh
|
49
|
36,40
|
Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư
|
1
|
2202700,96
|
579358,44
|
2202040,08
|
579334,63
|
2
|
2201928,40
|
579802,37
|
2201267,76
|
579778,43
|
3
|
2201177,78
|
579892,09
|
2200517,36
|
579868,12
|
4
|
2201186,29
|
579698,30
|
2200525,87
|
579674,39
|
5
|
2201680,06
|
579636,06
|
2201019,49
|
579612,17
|
6
|
2201838,64
|
579549,05
|
2201178,02
|
579525,18
|
7
|
2201959,14
|
579443,08
|
2201298,49
|
579419,24
|
8
|
2202138,28
|
579401,84
|
2201477,57
|
579378,02
|
9
|
2202605,84
|
579176,83
|
2201944,99
|
579153,07
|
8
|
Xã Thiệu Quang
|
48.1
|
14,74
|
Đảm bảo an toàn của Đê, giao thông thủy lợi
|
1
|
2204123,61
|
578966,13
|
2203462,31
|
578942,44
|
2
|
2204330,88
|
579129,43
|
2203669,51
|
579105,69
|
3
|
2204593,94
|
579449,34
|
2203932,50
|
579425,50
|
4
|
2205093,93
|
579866,34
|
2204432,34
|
579842,38
|
5
|
2205016,09
|
579955,01
|
2204354,52
|
579931,02
|
6
|
2204345,81
|
579302,18
|
2203684,44
|
579278,39
|
7
|
2204276,75
|
579246,18
|
2203615,40
|
579222,40
|
8
|
2204063,02
|
579131,59
|
2203401,73
|
579107,85
|
9
|
Xã Thiệu Quang
|
48.3
|
3,81
|
Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư
|
1
|
2203363,00
|
579030,00
|
2202701,92
|
579006,29
|
2
|
2203641,00
|
578981,00
|
2202979,84
|
578957,30
|
3
|
2203642,44
|
579091,25
|
2202981,28
|
579067,52
|
4
|
2203251,28
|
579132,61
|
2202590,24
|
579108,87
|
5
|
2203266,00
|
579030,00
|
2202604,95
|
579006,29
|
XXI
|
Thành phố Sầm Sơn
|
149,43
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường Quảng Thọ, và Quảng Châu
|
53
|
8,61
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2187061,59
|
590064,43
|
2186405,41
|
590037,41
|
2
|
2187040,70
|
590676,04
|
2186384,52
|
590648,83
|
3
|
2186892,34
|
590682,06
|
2186236,21
|
590654,85
|
4
|
2186912,98
|
590308,33
|
2186256,84
|
590281,23
|
5
|
2186906,06
|
590032,34
|
2186249,92
|
590005,33
|
2
|
Phường Quảng Châu, Quảng Tiến và Quảng Cư
|
54
|
140,82
|
Công trình giao thông thủy lợi
|
1
|
2187304,50
|
592378,42
|
2186648,24
|
592350,70
|
2
|
2187581,01
|
593612,09
|
2186924,67
|
593584,00
|
3
|
2187692,84
|
594499,18
|
2187036,47
|
594470,83
|
4
|
2187984,59
|
595173,49
|
2187328,13
|
595144,94
|
5
|
2188257,03
|
596298,00
|
2187600,49
|
596269,11
|
6
|
2188628,67
|
597402,65
|
2187972,02
|
597373,43
|
7
|
2188242,49
|
597487,81
|
2187585,95
|
597458,56
|
8
|
2188044,44
|
596465,91
|
2187387,96
|
596436,97
|
9
|
2187512,06
|
594746,82
|
2186855,74
|
594718,39
|
10
|
2187115,30
|
592419,18
|
2186459,10
|
592391,45
|
Tổng Diện tích
|
|
3.337,66
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC II
KHỐI LƯỢNG KHOANH
ĐỊNH KHU VỰC TẠM THỜI CẤM HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC CÁT, SỎI LÒNG SÔNG TRÊN ĐỊA BÀN
TỈNH THANH HÓA
(Kèm
theo Quyết định số 92/QĐ-TTg ngày 24 tháng 01 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)
STT
|
Tên mỏ. địa danh
|
Số hiệu khoanh định
|
Diện tích (ha)
|
Tiêu chí khoanh định
|
Điểm
|
Tọa độ VN 2000. KT trục 105000',
múi chiếu 30
|
Tọa độ VN 2000, KT trục 105000',
múi chiếu 60
|
X(m)
|
Y(m)
|
X'(m)
|
Y'(m)
|
I
|
Huyện Mường Lát
|
2,20
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thị trấn Mường Lát
|
1a
|
2,2
|
Liền kề khu vực cấm
|
9
|
2270248,25
|
453213,22
|
2269567,11
|
453227,26
|
21
|
2270337,54
|
453433,26
|
2269656,37
|
453447,23
|
22
|
2270254,79
|
453472,21
|
2269573,65
|
453486,17
|
10
|
2270163,06
|
453248,23
|
2269481,94
|
453262,26
|
II
|
Huyện Quan Sơn
|
3,28
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cầu bản Lầm xã Trung Tiến
|
21a
|
1,00
|
Liền kề khu vực cấm
|
2
|
2244849,64
|
500847,12
|
2244176,12
|
500846,87
|
5
|
2244892,53
|
500942,04
|
2244219,00
|
500941,76
|
6
|
2244806,95
|
500983,56
|
2244133,44
|
500983,27
|
3
|
2244763,01
|
500887,45
|
2244089,51
|
500887,18
|
2
|
Cầu bản Toong xã Trung Tiến
|
22a
|
1,10
|
Liền kề khu vực cấm
|
2
|
2245844,85
|
501734,15
|
2245171,03
|
501733,63
|
6
|
2245858,16
|
501843,78
|
2245184,34
|
501843,23
|
2
|
2245758,61
|
501864,40
|
2245084,82
|
501863,84
|
1
|
2245746,79
|
501756,88
|
2245073,00
|
501756,35
|
3
|
Bản Lợi xã Trung Hạ
|
23a
|
1,18
|
Liền kề khu vực cấm
|
5
|
2246895,33
|
503126,80
|
2246221,19
|
503125,86
|
6
|
2246981,28
|
503203,49
|
2246307,12
|
503202,53
|
2
|
2246928,39
|
503301,36
|
2246254,24
|
503300,37
|
1
|
2246849,71
|
503223,99
|
2246175,59
|
503223,02
|
III
|
Huyện Bá Thước
|
7,21
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Thiết Kế và xã Thiết Ống
|
2a
|
2,53
|
Liền kề khu vực cấm
|
12
|
2244853,81
|
518411,02
|
2244180,29
|
518405,50
|
23
|
2244875,82
|
518913,74
|
2244202,29
|
518908,07
|
24
|
2244825,29
|
518914,37
|
2244151,78
|
518908,70
|
13
|
2244803,81
|
518410,20
|
2244130,30
|
518404,68
|
2
|
Thị trấn Cành Nàng. xã Ban Công
|
3a
|
4,68
|
Liền kề khu vực cấm
|
11
|
2251767,77
|
521684,95
|
2251092,17
|
521678,44
|
19
|
2251945,83
|
521845,45
|
2251270,18
|
521838,90
|
20
|
2251791,30
|
522006,48
|
2251115,70
|
521999,88
|
12
|
2251652,06
|
521812,24
|
2250976,50
|
521805,70
|
IV
|
Huyện Cẩm Thủy
|
1,67
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Cẩm Lương. xã Cẩm Bình
|
4a
|
1,67
|
Liền kề khu vực cấm
|
1
|
2236170,09
|
548249,59
|
2235499,17
|
548235,11
|
11
|
2236122,69
|
548456,47
|
2235451,79
|
548441,93
|
12
|
2236044,74
|
548437,65
|
2235373,86
|
548423,12
|
13
|
2236091,64
|
548236,80
|
2235420,75
|
548222,33
|
V
|
Huyện Ngọc Lặc
|
8,51
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Vân Am
|
26a
|
1,17
|
Liền kề khu vực cấm
|
4
|
2216479,00
|
531620,71
|
2215813,99
|
531611,22
|
5
|
2216473,78
|
531697,89
|
2215808,77
|
531688,38
|
10
|
2216601,15
|
531685,73
|
2215936,10
|
531676,22
|
11
|
2216670,71
|
531633,69
|
2216005,64
|
531624,20
|
12
|
2216635,82
|
531577,78
|
2215970,76
|
531568,31
|
13
|
2216589,61
|
531638,17
|
2215924,57
|
531628,68
|
2
|
Xã Phùng Minh. xã Phúc Thịnh
|
27a.1
|
7,34
|
Liền kề khu vực cấm
|
8
|
2204564,72
|
536784,98
|
2203903,28
|
536773,94
|
11
|
2204536,91
|
536879,79
|
2203875,48
|
536868,73
|
12
|
2204418,68
|
537064,21
|
2203757,29
|
537053,09
|
13
|
2204318,15
|
537137,25
|
2203656,79
|
537126,11
|
14
|
2204175,45
|
537173,95
|
2203514,13
|
537162,80
|
15
|
2204093,27
|
537255,41
|
2203431,98
|
537244,23
|
16
|
2204066,28
|
537368,00
|
2203404,99
|
537356,79
|
17
|
2204067,00
|
537439,00
|
2203405,71
|
537427,77
|
18
|
2204164,00
|
537604,00
|
2203502,69
|
537592,72
|
19
|
2204189,00
|
537594,00
|
2203527,68
|
537582,72
|
20
|
2204184,08
|
537670,02
|
2203522,76
|
537658,72
|
21
|
2204126,52
|
537787,74
|
2203465,22
|
537776,40
|
22
|
2203944,34
|
537890,86
|
2203283,09
|
537879,49
|
23
|
2203912,87
|
538018,02
|
2203251,63
|
538006,61
|
24
|
2203891,49
|
538208,43
|
2203230,26
|
538196,97
|
25
|
2203859,78
|
538244,59
|
2203198,56
|
538233,12
|
26
|
2203769,34
|
538291,99
|
2203108,14
|
538280,50
|
27
|
2203508,92
|
538332,45
|
2202847,80
|
538320,95
|
28
|
2203476,88
|
538397,65
|
2202815,77
|
538386,13
|
29
|
2203497,54
|
538461,59
|
2202836,43
|
538450,05
|
30
|
2203888,49
|
538549,94
|
2203227,26
|
538538,37
|
31
|
2203926,98
|
538584,04
|
2203265,74
|
538572,46
|
32
|
2203927,16
|
538659,07
|
2203265,92
|
538647,47
|
33
|
2203900,18
|
538831,53
|
2203238,94
|
538819,88
|
34
|
2203865,72
|
538825,17
|
2203204,49
|
538813,52
|
9
|
2204548,00
|
536792,30
|
2203886,57
|
536781,26
|
VI
|
Huyện Lang Chánh
|
2,83
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Tam Văn
|
24a
|
2,83
|
Liền kề khu vực cấm
|
7
|
2234743,80
|
515580,93
|
2234073,31
|
515576,26
|
16
|
2234735,81
|
515660,76
|
2234065,32
|
515656,06
|
17
|
2234791,19
|
515809,96
|
2234120,69
|
515805,22
|
18
|
2234890,57
|
515932,96
|
2234220,04
|
515928,18
|
19
|
2234840,68
|
516068,46
|
2234170,16
|
516063,64
|
20
|
2234789,02
|
516035,73
|
2234118,52
|
516030,92
|
21
|
2234817,05
|
515934,04
|
2234146,54
|
515929,26
|
22
|
2234695,13
|
515749,89
|
2234024,65
|
515745,17
|
8
|
2234705,16
|
515560,40
|
2234034,68
|
515555,73
|
VII
|
Huyện Thường Xuân
|
27,93
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Xuân Dương
|
27a.2
|
5,6
|
Liền kề khu vực cấm và có nguy cơ sạt lở
|
1
|
2204100,96
|
537209,25
|
2203439,66
|
537198,09
|
2
|
2203865,72
|
538825,17
|
2203204,49
|
538813,52
|
3
|
2203845,26
|
538821,29
|
2203184,04
|
538809,64
|
4
|
2203888,04
|
538666,18
|
2203226,81
|
538654,58
|
5
|
2203824,98
|
538599,86
|
2203163,77
|
538588,28
|
6
|
2203611,10
|
538565,73
|
2202949,95
|
538554,16
|
7
|
2203513,72
|
538522,88
|
2202852,60
|
538511,32
|
8
|
2203443,43
|
538454,70
|
2202782,33
|
538443,16
|
9
|
2203438,71
|
538399,70
|
2202777,61
|
538388,18
|
10
|
2203472,56
|
538296,97
|
2202811,45
|
538285,48
|
11
|
2203524,00
|
538256,54
|
2202862,88
|
538245,06
|
12
|
2203633,48
|
538274,26
|
2202972,32
|
538262,78
|
13
|
2203697,43
|
538273,06
|
2203036,26
|
538261,58
|
14
|
2203802,33
|
538231,21
|
2203141,12
|
538219,74
|
15
|
2203863,76
|
538049,78
|
2203202,54
|
538038,36
|
16
|
2203901,39
|
537901,42
|
2203240,15
|
537890,05
|
17
|
2203950,15
|
537823,73
|
2203288,90
|
537812,38
|
18
|
2204086,03
|
537755,91
|
2203424,74
|
537744,58
|
19
|
2204137,25
|
537669,27
|
2203475,94
|
537657,97
|
20
|
2204050,20
|
537469,86
|
2203388,92
|
537458,62
|
21
|
2204025,71
|
537384,69
|
2203364,44
|
537373,47
|
22
|
2204038,31
|
537316,74
|
2203377,03
|
537305,54
|
23
|
2204079,26
|
537200,71
|
2203417,97
|
537189,55
|
2
|
Xã Vạn Xuân
|
16a
|
7,03
|
Liền kề khu vực cấm
|
13
|
2198828,42
|
529227,96
|
2198168,71
|
529219,19
|
10
|
2198632,25
|
529244,11
|
2197972,59
|
529235,34
|
11
|
2198386,90
|
529135,25
|
2197727,32
|
529126,51
|
1
|
2198264,14
|
529321,68
|
2197604,60
|
529312,88
|
6
|
2198203,49
|
529286,15
|
2197543,96
|
529277,36
|
7
|
2198365,10
|
529022,04
|
2197705,52
|
529013,33
|
8
|
2198506,62
|
529058,49
|
2197847,00
|
529049,77
|
9
|
2198667,01
|
529138,98
|
2198007,34
|
529130,24
|
14
|
2198836,37
|
529145,60
|
2198176,65
|
529136,86
|
3
|
Xã Thọ Thanh. xã Xuân Cao
|
17a
|
10,27
|
Liền kề khu vực cấm
|
1
|
2198775,63
|
539727,65
|
2198115,93
|
539715,73
|
21
|
2198540,68
|
539713,56
|
2197881,05
|
539701,65
|
22
|
2198518,56
|
539269,46
|
2197858,94
|
539257,68
|
23
|
2198739,40
|
539268,97
|
2198079,71
|
539257,19
|
4
|
Xã Xuân Dương
|
18a
|
5,03
|
Liền kề khu vực cấm
|
3
|
2201939,00
|
539420,00
|
2201278,35
|
539408,17
|
2
|
2201939,86
|
539481,20
|
2201279,21
|
539469,35
|
16
|
2201197,27
|
539428,27
|
2200536,85
|
539416,44
|
15
|
2201204,87
|
539376,92
|
2200544,44
|
539365,11
|
VIII
|
Huyện Thạch Thành
|
9,65
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bơm Thành Vinh. Xã Thạch Sơn
|
28a
|
3,70
|
Liền kề khu vực cấm
|
9
|
2235490,31
|
562952,68
|
2234819,60
|
562933,79
|
18
|
2235576,24
|
563219,14
|
2234905,50
|
563200,17
|
19
|
2235347,17
|
563318,85
|
2234676,50
|
563299,85
|
20
|
2235293,74
|
563216,26
|
2234623,09
|
563197,29
|
21
|
2235488,72
|
563183,19
|
2234818,01
|
563164,23
|
10
|
2235424,72
|
562939,25
|
2234754,03
|
562920,37
|
2
|
Xã Thành Trực
|
29a
|
1,85
|
Liền kề khu vực cấm
|
15
|
2233239,89
|
566295,99
|
2232569,85
|
566276,10
|
1
|
2233192,36
|
566571,74
|
2232522,34
|
566551,77
|
11
|
2233141,70
|
566541,10
|
2232471,69
|
566521,14
|
16
|
2233170,47
|
566248,66
|
2232500,45
|
566228,78
|
3
|
Trạm bơm Thạch Bình 2
|
30a
|
2,59
|
Liền kề khu vực cấm
|
9
|
2231392,11
|
567095,64
|
2230722,63
|
567075,51
|
8
|
2231344,36
|
567151,06
|
2230674,89
|
567130,91
|
21
|
2231286,00
|
567104,29
|
2230616,55
|
567084,16
|
22
|
2231085,70
|
567019,46
|
2230416,31
|
566999,35
|
1
|
2230992,69
|
567004,92
|
2230323,33
|
566984,82
|
7
|
2230964,79
|
566930,95
|
2230295,43
|
566910,87
|
19
|
2231121,04
|
566973,51
|
2230451,64
|
566953,42
|
20
|
2231269,50
|
567026,53
|
2230600,05
|
567006,42
|
4
|
Xã Thạch Định và TT Kim Tân
|
31a
|
1,51
|
Liền kề khu vực cấm
|
13
|
2227304,63
|
569884,74
|
2226636,37
|
569863,77
|
14
|
2227315,64
|
569948,18
|
2226647,38
|
569927,19
|
6
|
2227071,19
|
570020,08
|
2226403,00
|
569999,07
|
5
|
2227071,61
|
569960,58
|
2226403,42
|
569939,59
|
IX
|
Huyện Thọ Xuân
|
34,15
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Thọ Diên. xã thọ hải. xã Xuân Thiên
|
19a
|
24,68
|
Liền kề khu vực cấm
|
2
|
2206545,60
|
548099,80
|
2205883,57
|
548085,37
|
1
|
2206430,00
|
548315,00
|
2205768,01
|
548300,50
|
9
|
2205820,60
|
548177,59
|
2205158,79
|
548163,14
|
6
|
2205311,57
|
547993,54
|
2204649,91
|
547979,14
|
5
|
2205353,86
|
547794,87
|
2204692,19
|
547780,53
|
8
|
2205833,04
|
547981,56
|
2205171,22
|
547967,16
|
2
|
2206545,60
|
548099,80
|
2205883,57
|
548085,37
|
2
|
Thị trấn Thọ Xuân. Xã Phú Xuân.
|
20a
|
9,47
|
Liền kề khu vực cấm
|
4
|
2205690,00
|
554608,00
|
2205028,23
|
554591,62
|
2
|
2205589,00
|
554957,00
|
2204927,26
|
554940,51
|
1
|
2205449,00
|
555009,00
|
2204787,30
|
554992,50
|
5
|
2205414,00
|
554462,00
|
2204752,31
|
554445,66
|
X
|
Huyện Hà Trung
|
60,51
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Hà Sơn
|
32a.1
|
2,78
|
Liền kề khu vực cấm
|
8
|
2208217,38
|
580408,73
|
2207554,85
|
580384,61
|
11
|
2208200,66
|
580693,11
|
2207538,13
|
580668,90
|
1
|
2208071,23
|
580995,96
|
2207408,74
|
580971,66
|
10
|
2208025,22
|
580944,45
|
2207362,75
|
580920,16
|
9
|
2208163,33
|
580408,71
|
2207500,82
|
580384,59
|
2
|
Xã Hà Ngọc
|
34a
|
11,98
|
Liền kề khu vực cấm
|
1
|
2209231,54
|
586672,66
|
2208568,70
|
586646,66
|
8
|
2209190,99
|
586705,56
|
2208528,17
|
586679,55
|
9
|
2209166,36
|
586659,15
|
2208503,54
|
586633,15
|
10
|
2209111,20
|
586550,79
|
2208448,40
|
586524,82
|
11
|
2209027,64
|
586305,71
|
2208364,87
|
586279,82
|
12
|
2208994,58
|
586171,65
|
2208331,82
|
586145,80
|
13
|
2208970,68
|
586090,90
|
2208307,92
|
586065,07
|
14
|
2208943,12
|
585986,25
|
2208280,37
|
585960,45
|
15
|
2208935,64
|
585906,44
|
2208272,89
|
585880,67
|
16
|
2208926,58
|
585789,79
|
2208263,84
|
585764,05
|
17
|
2208916,41
|
585717,56
|
2208253,67
|
585691,84
|
18
|
2208912,19
|
585687,61
|
2208249,45
|
585661,90
|
19
|
2208888,92
|
585509,79
|
2208226,19
|
585484,13
|
20
|
2208872,38
|
585408,81
|
2208209,65
|
585383,19
|
21
|
2208817,26
|
585210,52
|
2208154,55
|
585184,95
|
22
|
2208776,84
|
585104,03
|
2208114,14
|
585078,50
|
23
|
2208755,97
|
585020,62
|
2208093,28
|
584995,11
|
24
|
2208752,94
|
584924,10
|
2208090,25
|
584898,62
|
25
|
2208740,09
|
584900,24
|
2208077,40
|
584874,77
|
26
|
2208694,16
|
584863,51
|
2208031,49
|
584838,05
|
27
|
2208638,11
|
584853,42
|
2207975,45
|
584827,96
|
6
|
2208588,50
|
584862,59
|
2207925,86
|
584837,13
|
5
|
2208573,60
|
584812,90
|
2207910,96
|
584787,45
|
28
|
2208701,15
|
584831,69
|
2208038,47
|
584806,24
|
29
|
2208759,68
|
584876,15
|
2208096,99
|
584850,69
|
30
|
2208894,54
|
585322,92
|
2208231,81
|
585297,32
|
31
|
2208931,58
|
585398,49
|
2208268,83
|
585372,87
|
32
|
2209005,29
|
585540,75
|
2208342,52
|
585515,09
|
33
|
2209008,26
|
585660,04
|
2208345,49
|
585634,34
|
34
|
2208969,53
|
585850,59
|
2208306,77
|
585824,83
|
35
|
2209087,72
|
586275,91
|
2208424,93
|
586250,03
|
3
|
Xã Hà Sơn
|
44a.1
|
12,91
|
Liền kề khu vực cấm
|
1
|
2207783,41
|
584548,41
|
2207121,01
|
584523,04
|
7
|
2207733,82
|
584558,55
|
2207071,43
|
584533,18
|
9
|
2207342,51
|
582445,01
|
2206680,24
|
582420,27
|
8
|
2207390,68
|
582438,96
|
2206728,40
|
582414,23
|
10
|
2207505,00
|
582893,00
|
2206842,68
|
582868,13
|
11
|
2207555,40
|
583238,71
|
2206893,07
|
583213,74
|
12
|
2207590,59
|
583506,92
|
2206928,25
|
583481,87
|
13
|
2207743,86
|
584146,55
|
2207081,47
|
584121,30
|
4
|
Xã Yến Sơn
|
45a
|
21,58
|
Liền kề khu vực cấm
|
6
|
2210737,83
|
590277,26
|
2210074,54
|
590250,17
|
5
|
2210734,22
|
590208,67
|
2210070,93
|
590181,61
|
8
|
2210888,17
|
590218,94
|
2210224,84
|
590191,87
|
9
|
2211020,05
|
590293,03
|
2210356,68
|
590265,94
|
10
|
2211069,70
|
590421,21
|
2210406,31
|
590394,08
|
11
|
2211040,06
|
590521,24
|
2210376,68
|
590494,08
|
12
|
2210749,99
|
590750,18
|
2210086,70
|
590722,95
|
13
|
2210610,51
|
590910,96
|
2209947,26
|
590883,68
|
14
|
2210448,43
|
591475,54
|
2209785,23
|
591448,10
|
15
|
2210288,99
|
591811,63
|
2209625,84
|
591784,08
|
16
|
2210069,63
|
592056,42
|
2209406,54
|
592028,80
|
17
|
2210042,96
|
592204,61
|
2209379,88
|
592176,95
|
18
|
2210196,07
|
592332,48
|
2209532,95
|
592304,78
|
19
|
2210555,68
|
592500,97
|
2209892,45
|
592473,22
|
20
|
2210613,48
|
592576,56
|
2209950,23
|
592548,78
|
21
|
2210562,79
|
592611,58
|
2209899,56
|
592583,79
|
22
|
2210527,87
|
592582,20
|
2209864,65
|
592554,42
|
23
|
2210317,66
|
592450,60
|
2209654,50
|
592422,86
|
24
|
2210040,04
|
592274,67
|
2209376,96
|
592246,99
|
25
|
2210008,81
|
592239,78
|
2209345,74
|
592212,11
|
26
|
2209985,72
|
592162,38
|
2209322,66
|
592134,73
|
27
|
2210006,47
|
592048,28
|
2209343,40
|
592020,66
|
28
|
2210219,20
|
591776,18
|
2209556,07
|
591748,64
|
29
|
2210362,51
|
591531,99
|
2209699,34
|
591504,53
|
30
|
2210425,09
|
591331,06
|
2209761,90
|
591303,66
|
31
|
2210452,50
|
591199,18
|
2209789,30
|
591171,82
|
32
|
2210512,27
|
590971,07
|
2209849,05
|
590943,78
|
33
|
2210605,97
|
590785,64
|
2209942,72
|
590758,40
|
34
|
2210679,47
|
590697,51
|
2210016,20
|
590670,30
|
35
|
2210753,32
|
590637,55
|
2210090,03
|
590610,36
|
36
|
2210905,95
|
590549,39
|
2210242,61
|
590522,22
|
37
|
2210985,23
|
590476,04
|
2210321,87
|
590448,89
|
38
|
2210997,83
|
590397,50
|
2210334,46
|
590370,38
|
39
|
2210952,28
|
590354,10
|
2210288,93
|
590326,99
|
40
|
2210852,61
|
590295,25
|
2210189,29
|
590268,16
|
5
|
Xã Hà Ngọc. xã Yến Sơn và TT Hà Trung
|
35a.1
|
11,26
|
Liền kề khu vực cấm
|
6
|
2210240,99
|
588226,96
|
2209577,85
|
588200,49
|
9
|
2210271,36
|
588552,25
|
2209608,21
|
588525,68
|
10
|
2210238,29
|
588831,63
|
2209575,15
|
588804,98
|
11
|
2210228,37
|
589205,23
|
2209565,24
|
589178,47
|
12
|
2210173,82
|
589696,21
|
2209510,70
|
589669,30
|
1
|
2210098,95
|
590067,96
|
2209435,85
|
590040,94
|
7
|
2210044,38
|
590066,14
|
2209381,30
|
590039,12
|
7a
|
2210189,58
|
588237,58
|
2209526,46
|
588211,11
|
XII
|
Huyện Hoằng Hóa
|
33,02
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Hoằng Xuân
|
8a
|
6,24
|
Liền kề khu vực cấm
|
6
|
2206000,00
|
580264,83
|
2205338,13
|
580240,75
|
5a
|
2206000,01
|
580335,92
|
2205338,14
|
580311,82
|
9
|
2205850,60
|
580348,63
|
2205188,78
|
580324,52
|
10
|
2205776,82
|
580316,07
|
2205115,02
|
580291,97
|
11
|
2205492,23
|
580314,28
|
2204830,52
|
580290,18
|
6
|
2205342,04
|
580284,67
|
2204680,37
|
580260,58
|
5
|
2205386,68
|
580190,44
|
2204725,00
|
580166,38
|
12
|
2205465,24
|
580209,81
|
2204803,53
|
580185,75
|
13
|
2205581,23
|
580216,32
|
2204919,49
|
580192,25
|
14
|
2205659,41
|
580208,51
|
2204997,65
|
580184,45
|
15
|
2205729,79
|
580213,72
|
2205068,01
|
580189,65
|
16
|
2205789,74
|
580224,14
|
2205127,94
|
580200,07
|
17
|
2205854,89
|
580242,36
|
2205193,07
|
580218,29
|
18
|
2205925,27
|
580255,39
|
2205263,43
|
580231,31
|
19
|
2205972,18
|
580265,81
|
2205310,32
|
580241,73
|
2
|
Xã Hoằng Giang
|
9a.1
|
8,37
|
Liền kề khu vực cấm
|
1
|
2199058,41
|
580577,28
|
2198398,63
|
580553,10
|
9
|
2198866,65
|
580534,29
|
2198206,92
|
580510,13
|
11
|
2198925,87
|
580035,34
|
2198266,13
|
580011,33
|
10
|
2199036,92
|
580045,29
|
2198377,14
|
580021,27
|
3
|
Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức
|
36a
|
5,75
|
Liền kề khu vực cấm
|
4
|
2197398,66
|
585819,04
|
2196739,37
|
585793,29
|
5
|
2197311,97
|
585905,43
|
2196652,71
|
585879,66
|
8
|
2197712,88
|
586329,98
|
2197053,50
|
586304,08
|
9
|
2197765,54
|
586180,21
|
2197106,14
|
586154,35
|
10
|
2197590,00
|
586090,17
|
2196930,66
|
586064,34
|
4
|
Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức (sông Bút Sơn)
|
37a
|
4,1
|
Liền kề khu vực cấm
|
2
|
2198210,23
|
586491,00
|
2197550,70
|
586465,05
|
11
|
2198323,59
|
586634,42
|
2197664,03
|
586608,43
|
12
|
2198379,80
|
586774,94
|
2197720,22
|
586748,91
|
1
|
2198345,78
|
587029,91
|
2197686,21
|
587003,80
|
7
|
2198256,25
|
586910,40
|
2197596,71
|
586884,32
|
13
|
2198304,85
|
586795,98
|
2197645,29
|
586769,94
|
14
|
2198259,15
|
586661,56
|
2197599,61
|
586635,56
|
3
|
2198150,03
|
586554,75
|
2197490,52
|
586528,78
|
5
|
Xã Hoằng Xuyên và Hoằng Đức (sông Bút Sơn)
|
38a
|
3,32
|
Liền kề khu vực cấm
|
6
|
2198613,73
|
588793,05
|
2197954,08
|
588766,41
|
13
|
2198603,26
|
588912,29
|
2197943,61
|
588885,61
|
14
|
2198717,58
|
589103,28
|
2198057,90
|
589076,55
|
15
|
2198632,08
|
589145,79
|
2197972,42
|
589119,04
|
16
|
2198528,31
|
588958,41
|
2197868,69
|
588931,72
|
7
|
2198514,54
|
588774,87
|
2197854,92
|
588748,24
|
6
|
Xã Hoàng Xuyên và Hoằng Đạt
|
39a
|
0,58
|
Liền kề khu vực cấm
|
7
|
2198570,80
|
590616,20
|
2197911,16
|
590589,01
|
8
|
2198682,49
|
590624,81
|
2198022,82
|
590597,62
|
11
|
2198646,60
|
590572,05
|
2197986,94
|
590544,88
|
12
|
2198559,16
|
590543,72
|
2197899,53
|
590516,55
|
7
|
Xã Hoằng Tân
|
12a.2
|
2,41
|
Liền kề khu vực cấm
|
7
|
2187651,82
|
588895,63
|
2186995,46
|
588868,96
|
9
|
2187549,12
|
589074,56
|
2186892,79
|
589047,84
|
10
|
2187456,16
|
589006,10
|
2186799,86
|
588979,40
|
8
|
2187588,41
|
588812,78
|
2186932,07
|
588786,13
|
8
|
Xã Hoằng Trạch
|
11a
|
2,25
|
Liền kề khu vực cấm
|
2
|
2188571,18
|
588256,76
|
2187914,54
|
588230,28
|
11
|
2188988,92
|
588100,69
|
2188332,16
|
588074,26
|
12
|
2189012,43
|
588132,85
|
2188355,66
|
588106,41
|
13
|
2188912,47
|
588217,27
|
2188255,73
|
588190,80
|
14
|
2188800,84
|
588276,78
|
2188144,13
|
588250,29
|
3
|
2188600,91
|
588288,83
|
2187944,26
|
588262,34
|
XIII
|
TP. Thanh Hóa
|
81,55
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường Thiệu Khánh. Phường Thiệu Dương
|
9a.2
|
7,4
|
Liền kề khu vực cấm
|
4
|
2198925,87
|
580035,34
|
2198266,13
|
580011,33
|
46
|
2198866,65
|
580534,29
|
2198206,92
|
580510,13
|
47
|
2198735,00
|
580488,00
|
2198075,31
|
580463,85
|
2
|
2198651,00
|
580437,00
|
2197991,34
|
580412,87
|
1
|
2198798,36
|
580222,10
|
2198138,65
|
580198,03
|
45
|
2198719,43
|
580126,63
|
2198059,75
|
580102,59
|
48
|
2198770,33
|
580071,22
|
2198110,63
|
580047,20
|
5
|
2198824,43
|
579988,49
|
2198164,72
|
579964,49
|
2
|
Phường Đông Hải. Xã Hoằng Quang
|
10a
|
33,51
|
Liền kề khu vực cấm
|
26
|
2190911,78
|
585622,88
|
2190254,44
|
585597,19
|
25
|
2190784,25
|
585767,48
|
2190126,95
|
585741,75
|
12
|
2190579,00
|
585647,00
|
2189921,76
|
585621,30
|
13
|
2190416,00
|
585601,00
|
2189758,81
|
585575,32
|
1
|
2189846,59
|
585879,77
|
2189189,57
|
585854,00
|
8
|
2189647,94
|
585631,51
|
2188990,98
|
585605,82
|
9
|
2189829,79
|
585450,50
|
2189172,78
|
585424,86
|
10
|
2190065,40
|
585390,31
|
2189408,32
|
585364,69
|
11
|
2190568,46
|
585400,66
|
2189911,22
|
585375,04
|
3
|
Xã Quảng Hưng
|
12a.1
|
40,64
|
Liền kề khu vực cấm
|
5
|
2188773,85
|
587504,18
|
2188117,15
|
587477,93
|
4
|
2188340,41
|
588152,07
|
2187683,84
|
588125,62
|
14
|
2187456,16
|
589006,10
|
2186799,86
|
588979,40
|
15
|
2187338,84
|
588945,89
|
2186682,57
|
588919,20
|
16
|
2187790,71
|
588385,32
|
2187134,31
|
588358,80
|
17
|
2188255,50
|
587880,84
|
2187598,96
|
587854,47
|
6
|
2188571,02
|
587326,25
|
2187914,38
|
587300,05
|
XIV
|
Huyện Quảng Xương
|
9,05
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Quảng Trung
|
40a
|
1,51
|
Liền kề khu vực cấm
|
1
|
2168371,75
|
580825,63
|
2167721,17
|
580801,38
|
7
|
2168334,01
|
580966,56
|
2167683,45
|
580942,27
|
8
|
2168227,81
|
580928,97
|
2167577,28
|
580904,69
|
6
|
2168275,05
|
580799,06
|
2167624,50
|
580774,82
|
2
|
Xã Quảng Trung
|
41a
|
4,7
|
Liền kề khu vực cấm
|
3
|
2168909,11
|
581031,57
|
2168258,37
|
581007,26
|
16
|
2168983,02
|
581160,76
|
2168332,26
|
581136,41
|
17
|
2168998,35
|
581394,32
|
2168347,59
|
581369,90
|
1
|
2168859,38
|
581541,77
|
2168208,66
|
581517,31
|
12
|
2168825,25
|
581499,32
|
2168174,54
|
581474,87
|
13
|
2168891,73
|
581423,09
|
2168241,00
|
581398,66
|
14
|
2168917,99
|
581349,57
|
2168267,25
|
581325,16
|
15
|
2168875,96
|
581218,28
|
2168225,23
|
581193,91
|
4
|
2168799,78
|
581129,00
|
2168149,08
|
581104,66
|
3
|
Xã Quảng Nham
|
43a
|
2,84
|
Liền kề khu vực cấm
|
1
|
2167836,09
|
585610,82
|
2167185,67
|
585585,13
|
A
|
2167927,30
|
585431,60
|
2167276,86
|
585405,97
|
C
|
2168069,98
|
585464,73
|
2167419,49
|
585439,09
|
11
|
2167984,03
|
585638,73
|
2167333,57
|
585613,04
|
XV
|
Huyện Hậu Lộc
|
28,21
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Triệu Lộc
|
32a.2
|
2,36
|
Liền kề khu vực cấm
|
1
|
2208024,89
|
580944,35
|
2207362,42
|
580920,06
|
8
|
2207992,67
|
580915,41
|
2207330,21
|
580891,13
|
9
|
2208030,65
|
580879,52
|
2207368,17
|
580855,25
|
10
|
2208098,81
|
580744,19
|
2207436,31
|
580719,96
|
11
|
2208116,59
|
580559,14
|
2207454,09
|
580534,97
|
12
|
2208109,02
|
580409,32
|
2207446,52
|
580385,20
|
13
|
2208163,33
|
580408,71
|
2207500,82
|
580384,59
|
2
|
Xã Triệu Lộc
|
33a
|
1,43
|
Liền kề khu vực cấm
|
1
|
2208502,52
|
584897,94
|
2207839,90
|
584872,47
|
10
|
2208588,50
|
584862,59
|
2207925,86
|
584837,13
|
11
|
2208638,11
|
584853,42
|
2207975,45
|
584827,96
|
12
|
2208694,16
|
584863,51
|
2208031,49
|
584838,05
|
13
|
2208640,68
|
584980,34
|
2207978,02
|
584954,84
|
2
|
2208517,95
|
584930,93
|
2207855,33
|
584905,45
|
3
|
Xã Triệu Lộc
|
44a.2
|
12,72
|
Liền kề khu vực cấm
|
9
|
2207733,82
|
584558,55
|
2207071,43
|
584533,18
|
8
|
2207676,33
|
584570,02
|
2207013,96
|
584544,65
|
14
|
2207601,34
|
584118,93
|
2206938,99
|
584093,69
|
15
|
2207429,00
|
583409,00
|
2206766,71
|
583383,98
|
16
|
2207440,00
|
583140,00
|
2206777,70
|
583115,06
|
17
|
2207393,00
|
582837,00
|
2206730,72
|
582812,15
|
18
|
2207301,27
|
582600,03
|
2206639,01
|
582575,25
|
3
|
2207284,77
|
582450,51
|
2206622,52
|
582425,77
|
2
|
2207342,51
|
582445,01
|
2206680,24
|
582420,27
|
4
|
Xã Đồng Lộc
|
35a.2
|
11,7
|
Liền kề khu vực cấm
|
2
|
2210189,58
|
588237,58
|
2209526,46
|
588211,11
|
1
|
2210044,38
|
590066,14
|
2209381,30
|
590039,12
|
10
|
2210006,96
|
590063,61
|
2209343,89
|
590036,59
|
11
|
2210028,06
|
589774,52
|
2209364,99
|
589747,59
|
12
|
2210076,78
|
589497,95
|
2209413,69
|
589471,10
|
13
|
2210091,29
|
589152,92
|
2209428,20
|
589126,17
|
14
|
2210122,83
|
588847,36
|
2209459,73
|
588820,70
|
3
|
2210131,40
|
588244,77
|
2209468,29
|
588218,29
|
XVI
|
Huyện Yên Định
|
34,39
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Quý Lộc
|
5a
|
18,36
|
Liền kề khu vực cấm
|
2
|
2219630,20
|
561467,66
|
2218964,24
|
561449,22
|
9
|
2219639,22
|
561590,92
|
2218973,26
|
561572,44
|
10
|
2219642,23
|
561678,11
|
2218976,27
|
561659,61
|
11
|
2219642,23
|
561774,31
|
2218976,27
|
561755,78
|
12
|
2219636,22
|
561870,52
|
2218970,26
|
561851,96
|
13
|
2219591,12
|
562183,19
|
2218925,18
|
562164,53
|
14
|
2219561,05
|
562393,65
|
2218895,12
|
562374,93
|
15
|
2219527,98
|
562586,06
|
2218862,06
|
562567,28
|
16
|
2219482,89
|
562724,36
|
2218816,98
|
562705,54
|
17
|
2219446,81
|
562790,50
|
2218780,91
|
562771,66
|
18
|
2219398,71
|
562847,62
|
2218732,82
|
562828,76
|
19
|
2219323,55
|
562904,74
|
2218657,69
|
562885,87
|
20
|
2219171,23
|
562969,64
|
2218505,41
|
562950,75
|
21
|
2219064,78
|
563030,47
|
2218398,99
|
563011,56
|
22
|
2218993,08
|
563110,86
|
2218327,32
|
563091,93
|
23
|
2218901,83
|
563226,00
|
2218236,09
|
563207,03
|
24
|
2218826,01
|
563289,63
|
2218160,30
|
563270,64
|
25
|
2218745,26
|
563215,21
|
2218079,57
|
563196,24
|
26
|
2218983,14
|
562994,27
|
2218317,38
|
562975,37
|
27
|
2219269,02
|
562872,27
|
2218603,17
|
562853,41
|
28
|
2219403,17
|
562698,69
|
2218737,28
|
562679,88
|
29
|
2219430,44
|
562423,75
|
2218764,54
|
562405,02
|
30
|
2219559,82
|
561945,64
|
2218893,89
|
561927,05
|
3
|
2219563,52
|
561479,23
|
2218897,58
|
561460,78
|
2
|
Xã Yên Thọ và xã Yên Trường
|
6a
|
7,71
|
Liền kề khu vực cấm
|
3
|
2215709,14
|
561080,58
|
2215044,36
|
561062,25
|
2
|
2215696,91
|
561263,80
|
2215032,13
|
561245,42
|
1
|
2215244,71
|
561397,45
|
2214580,07
|
561379,03
|
7
|
2215168,16
|
561366,49
|
2214503,54
|
561348,08
|
8
|
2215216,84
|
561216,77
|
2214552,21
|
561198,40
|
9
|
2215412,18
|
561133,97
|
2214747,49
|
561115,63
|
3
|
Xã Định Tân
|
7a
|
8,32
|
Liền kề khu vực cấm
|
3
|
2212132,76
|
573107,61
|
2211469,05
|
573085,68
|
1
|
2212043,42
|
573877,20
|
2211379,74
|
573855,04
|
7
|
2211886,70
|
573812,21
|
2211223,07
|
573790,06
|
5a
|
2211944,23
|
573455,10
|
2211280,58
|
573433,06
|
4
|
2212049,95
|
573099,48
|
2211386,27
|
573077,55
|
XVII
|
TP. Sầm Sơn
|
19,26
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phường Quảng Châu
|
13a
|
2,51
|
Liền kề khu vực cấm
|
2
|
2187040,70
|
590676,04
|
2186384,52
|
590648,83
|
6
|
2187049,65
|
590824,15
|
2186393,47
|
590796,90
|
7
|
2186899,70
|
590867,35
|
2186243,56
|
590840,09
|
3
|
2186892,34
|
590682,06
|
2186236,21
|
590654,85
|
2
|
Phường Quảng Châu
|
14a
|
8,73
|
Liền kề khu vực cấm
|
1
|
2187304,50
|
592378,42
|
2186648,24
|
592350,70
|
10
|
2187115,30
|
592419,18
|
2186459,10
|
592391,45
|
11
|
2187042,55
|
592009,20
|
2186386,37
|
591981,59
|
12
|
2187267,55
|
591967,39
|
2186611,30
|
591939,80
|
3
|
Phường Quảng Cư
|
15a
|
8,02
|
Liền kề khu vực cấm
|
6
|
2188628,67
|
597402,65
|
2187972,02
|
597373,43
|
13
|
2188674,21
|
597598,71
|
2188017,54
|
597569,43
|
14
|
2188307,84
|
597691,79
|
2187651,28
|
597662,48
|
7
|
2188242,49
|
597487,81
|
2187585,95
|
597458,56
|
Tổng Diện tích
|
|
363,42
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định 92/QĐ-TTg năm 2024 phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 92/QĐ-TTg ngày 24/01/2024 phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa do Thủ tướng Chính phủ ban hành
1.143
|