Số thứ tự
|
TÊN VIỆT NAM
|
TÊN KHOA HỌC
|
I
|
HỌ
BẦU BÍ
|
CUCURBITACEAE
|
I.1
|
Chi Trichosanthes
|
|
1
|
Bạc bát (qua lâu)
|
Trichosanthes kirilowi
|
2
|
Qua lâu trứng
|
Trichosanthes ovigera
|
3
|
Hồng bì
|
Trichosanthes rubrifos
|
4
|
Lâu xác
|
Trichosanthes tricuspidata
|
5
|
Do mỡ
|
Trichosanthes villosa
|
I.2
|
Chi Momordica
|
|
1
|
Gấc cạnh
|
Momordica subangulata
|
2
|
Mướp đắng quả trắng
|
Momordica charantia
|
3
|
Mướp đắng quả xanh
có gai
|
Momordica charantia
|
4
|
Mướp đắng quả xanh
|
Momordica charantia
|
5
|
Mướp đắng quả to
|
Momordica charantia
|
6
|
Mướp đắng quả nhỏ
|
Momordica charantia
|
7
|
Mướp đắng quả xanh
|
Momordica charantia
|
8
|
Mướp đắng
|
Momordica charantia
|
9
|
Mướp đắng 277
|
Momordica charantia
|
10
|
Mướp đắng Mê Kông 59
|
Momordica charantia
|
I.3
|
Chi Luffa
|
|
1
|
Mướp khía
|
Luffa acutangula
|
2
|
Cha bi
|
Luffa acutangula
|
3
|
Mạc khnoi
|
Luffa acutangula
|
4
|
Mướp bắn
|
Luffa acutangula
|
5
|
Mắc lòi
|
Luffa acutangula
|
6
|
Kơ nói
|
Luffa acutangula
|
7
|
Quả vách
|
Luffa acutangula
|
8
|
Mướp váy
|
Luffa acutangula
|
9
|
Mướp nương
|
Luffa acutangula
|
10
|
Mắc hói (Điện Biên)
|
Luffa sp.
|
I.4
|
Chi Cucumis
|
|
1
|
Dưa chuột ta (Vĩnh
Phúc)
|
Cucumis sativus
|
2
|
Dưa leo 783
|
Cucumis sp.
|
3
|
Dưa leo 179
|
Cucumis sp.
|
4
|
Dưa leo 702
|
Cucumis sp.
|
5
|
Phú Thịnh
|
Cucumis sp.
|
6
|
Dưa chuột nếp
|
Cucumis sp.
|
I.5
|
Chi cucurbita
|
|
1
|
Mắc ư măn (Điện Biên)
|
Cucurbita sp.
|
2
|
Bí đỏ superma
|
Cucurbita sp.
|
II
|
HỌ
BÔNG
|
MALVACEAE
|
|
Chi Gossypium
|
|
1
|
Bông luồi Lương Sơn
|
Gossypium hirsutum L
|
2
|
Bông luồi 8 Tây Bắc
|
Gossypium hirsutum L
|
3
|
Bông luồi Bắc Cạn (BC - 2)
|
Gossypium hirsutum L
|
4
|
Bông luồi Bắc Bình
|
Gossypium hirsutum L
|
5
|
Bông luồi Bắc Ruộng
|
Gossypium hirsutum L
|
6
|
Bông luồi Thanh Hóa
|
Gossypium hirsutum L
|
7
|
Bông luồi Phú Quý
|
Gossypium hirsutum L
|
8
|
Bông luồi TM1
|
Gossypium hirsutum L
|
9
|
Bông luồi Nghĩa Bình
|
Gossypium hirsutum L
|
10
|
Bông luồi Thành Công
|
Gossypium hirsutum L
|
11
|
Bông luồi Phú Yên
|
Gossypium hirsutum L
|
12
|
Bông luồi Đồng Mé
|
Gossypium hirsutum L
|
13
|
Bông luồi Nghệ An 2
|
Gossypium hirsutum L
|
14
|
Bông luồi Batri
|
Gossypium hirsutum L
|
III
|
HỌ
BỒ HÒN
|
SAPINDACEAE
|
III.1
|
Chi Dimocarpus
|
|
1
|
Nhãn lồng Hưng Yên
|
Dimocarpus longan
|
2
|
Nhãn dại Ninh Thuận
|
Dimocarpus sp.
|
3
|
Nhãn tiêu da bò
|
Dimocarpus sp.
|
4
|
Xuồng cơm vàng
|
Dimocarpus sp.
|
5
|
Nhãn Hương Chi
(Hưng Yên)
|
Dimocarpus sp.
|
6
|
Nhãn cùi
|
Dimocarpus sp.
|
7
|
Nhãn Bàn hàm
|
Dimocarpus sp.
|
8
|
Nhãn Đường phèn
|
Dimocarpus sp.
|
9
|
PH.S 99 2.1
|
Dimocarpus sp.
|
10
|
PH.S 99 2.2
|
Dimocarpus sp.
|
11
|
PH.T 99 1.1
|
Dimocarpus sp.
|
12
|
PH.T 99 1.2
|
Dimocarpus sp.
|
13
|
PH.T 99 1.3
|
Dimocarpus sp.
|
14
|
PH.T 99 2.2
|
Dimocarpus sp.
|
15
|
PH. M 99 1.1
|
Dimocarpus sp.
|
16
|
PH. M 99 2.1
|
Dimocarpus sp.
|
17
|
PH. M 99 2.2
|
Dimocarpus sp.
|
18
|
PH. M 99 2.3
|
Dimocarpus sp.
|
19
|
PH. M 99 2.4
|
Dimocarpus sp.
|
20
|
PH. M 99 2.5
|
Dimocarpus sp.
|
21
|
Nhãn long
|
Dimocarpus sp.
|
22
|
Nhãn long da sần
|
Dimocarpus sp.
|
23
|
Nhãn long da me
|
Dimocarpus sp.
|
24
|
Nhãn tiêu trắng
|
Dimocarpus sp.
|
25
|
Nhãn đường phèn (M.
Nam)
|
Dimocarpus sp.
|
26
|
Nhãn long tiêu sa
|
Dimocarpus sp.
|
27
|
Nhãn nhục
|
Dimocarpus sp.
|
28
|
Nhãn tiêu lá bầu
|
Dimocarpus sp.
|
29
|
Nhãn xuồng cơm trắng
|
Dimocarpus sp.
|
30
|
Nhãn thái long tiêu
|
Dimocarpus sp.
|
31
|
Nhãn long da láng
|
Dimocarpus sp.
|
32
|
Nhãn xuồng cơm vàng
|
Dimocarpus sp.
|
33
|
Nhãn xuồng mỡ gà
|
Dimocarpus sp.
|
34
|
Nhãn super
|
Dimocarpus sp.
|
35
|
Nhãn cơm vàng bánh xe
|
Dimocarpus sp.
|
36
|
Nhãn tiêu vàng
|
Dimocarpus sp.
|
37
|
Nhãn tiêu lá dài
|
Dimocarpus sp.
|
38
|
Nhãn Sài Gòn
|
Dimocarpus sp.
|
III.2
|
Chi Litchi
|
|
1
|
Vải thiều Thanh Hà
|
Litchi sinensis
|
2
|
Vải tu hú Hà Tây
|
Litchi sinensis
|
3
|
Vải tu hú Ninh Bình
|
Litchi sinensis
|
4
|
Vải thiều Phú Hộ
(Phú Thọ)
|
Litchi sinensis
|
5
|
Vải chua Phú Hộ
(Phú Thọ)
|
Litchi sp.
|
6
|
Vải nhỡ Hùng Long
(Đoan Hùng)
|
Litchi sp.
|
7
|
Vải chua Hà Tây
|
Litchi sinensis
|
8
|
Vải Đạo Đức
|
Litchi sinensis
|
9
|
Vải Phúc
|
Litchi sinensis
|
10
|
Vải Sai Nga
|
Litchi sinensis
|
11
|
Vải lai Liên Sơn
|
Litchi sinensis
|
12
|
Vải lai Lương Sơn
|
Litchi sinensis
|
13
|
Vải Lục Ngạn
|
Litchi sinensis
|
14
|
Vải vàng anh
|
Litchi sinensis
|
15
|
Vải đường phèn
|
Litchi sinensis
|
16
|
Vải lai Yên Hưng
|
Litchi sinensis
|
17
|
Vải miền Bắc
|
Litchi sinensis
|
III.3
|
Chi Nephelium
|
|
1
|
Vải lồng Cao Bằng
|
Nephelium sp.
|
2
|
Vài lồng Lạng Sơn
|
Nephelium sp.
|
III.4
|
Chi Nephulium
|
|
1
|
Java
|
Nephelium lappaceum
|
IV
|
HỌ
BỒN BỒN
|
TYPHACEAE
|
|
Chi Typha
|
|
1
|
Bồn bồn
|
Typha angustifolia
|
V
|
HỌ
CÀ
|
SOLANACEAE
|
V.1
|
Chi Solanum
|
|
1
|
Cà kiểng
|
Solanum
seaforthianum
|
2
|
Cà vú
|
Solanum manmosum
|
3
|
Cà hai hoa
|
Solanum pseudocapsicum var. diflorum
|
4
|
Lù đù đực (hột mít)
|
Solanum americanum
|
5
|
Cà đờn (cà đắng
ngọt)
|
Solanum dulcamara
|
6
|
Cà lá
|
Solanum pittosporifolium
|
7
|
Cà hai lá
|
Solanum diphyllum
|
8
|
Cà xoắn
|
Solanum spirale
|
9
|
Cá Robinson
|
Solanum robinsonii
|
10
|
Cà hoa lông
|
Solanum erianthum
|
11
|
Cà đảo
|
Solanum mauritianum
|
12
|
Cà trái lam
|
Solanum cyanocarphium
|
13
|
Cà bò quánh
|
Solanum procumbens
|
14
|
Cà Thorel
|
Solanum thorelii
|
15
|
Cà ba thùy
|
Solanum trilobatum
|
16
|
Cà dạng ớt
|
Solanum capsicoides
|
17
|
Cà trái vàng
|
Solanum virginianum
|
18
|
Cà dử
|
Solanum ferox
|
19
|
Cà trái lông
|
Solanum lasiocarpum
|
20
|
Cà tổng bao
|
Solanum involcratum
|
21
|
Cà ấn
|
Solanum violaceum
|
22
|
Cà gai
|
Solanum thruppii
|
23
|
Cà nồng
|
Solanum forvum
|
24
|
Cà dái dê xanh
(Điện Biên)
|
Solanum melongena
|
V.2
|
Chi Capsicum
|
|
1
|
Ớt quả nhỏ
|
Capsicum sp.
|
2
|
Ớt
|
Capsicum sp.
|
3
|
Ớt đỏ
|
Capsicum sp.
|
4
|
Ớt bồng
|
Capsicum sp.
|
5
|
Ớt bún
|
Capsicum sp.
|
6
|
Ớt cà
|
Capsicum sp.
|
7
|
Ớt cà chua
|
Capsicum sp.
|
8
|
Ớt càng cua
|
Capsicum sp.
|
9
|
Ớt cảnh
|
Capsicum sp.
|
10
|
Ớt cay
|
Capsicum sp.
|
11
|
Ớt cay càng cua
|
Capsicum sp.
|
12
|
Ớt cay chỉ thiên
|
Capsicum sp.
|
13
|
Ớt cay Hà Nội dạng 1
|
Capsicum sp.
|
14
|
Ớt cay nhăn
|
Capsicum sp.
|
15
|
Ớt chìa vôi
|
Capsicum sp.
|
16
|
Ớt châu
|
Capsicum sp.
|
17
|
Ớt chỉ thiên dài
|
Capsicum sp.
|
18
|
Ớt chỉ thiên nhỏ
|
Capsicum sp.
|
19
|
Ớt chỉ thiên to
|
Capsicum sp.
|
20
|
Ớt chỉ thiên trắng
|
Capsicum sp.
|
21
|
Ớt chuông
|
Capsicum sp.
|
22
|
Ớt dài
|
Capsicum sp.
|
23
|
Ớt dài địa phương
|
Capsicum sp.
|
24
|
Ớt dài Hà Nội 2
|
Capsicum sp.
|
25
|
Ớt gà
|
Capsicum sp.
|
26
|
Ớt hình chuông
|
Capsicum sp.
|
27
|
Ớt hạt tiêu
|
Capsicum sp.
|
28
|
Ớt hiếm Sài Gòn
|
Capsicum sp.
|
29
|
Ớt kim
|
Capsicum sp.
|
30
|
Ớt lon
|
Capsicum sp.
|
31
|
Ớt mông
|
Capsicum sp.
|
32
|
Ớt mọi
|
Capsicum sp.
|
33
|
Ớt ngà voi
|
Capsicum sp.
|
34
|
Ớt quả tròn có múi
|
Capsicum sp.
|
35
|
Ớt quả tím
|
Capsicum sp.
|
36
|
Ớt siêm
|
Capsicum sp.
|
37
|
Ớt sừng bò
|
Capsicum sp.
|
38
|
Ớt sừng trâu
|
Capsicum sp.
|
39
|
Ớt thái
|
Capsicum sp.
|
40
|
Ớt thóc
|
Capsicum sp.
|
41
|
Ớt thời dạng 1
|
Capsicum sp.
|
42
|
Ớt thời dạng 2
|
Capsicum sp.
|
43
|
Ớt thời dạng 3
|
Capsicum sp.
|
44
|
Ớt tiêu
|
Capsicum sp.
|
45
|
Ớt trâu
|
Capsicum sp.
|
46
|
Ớt vàng
|
Capsicum sp.
|
47
|
Ớt voi
|
Capsicum sp.
|
48
|
Ớt vòi bò
|
Capsicum sp.
|
49
|
Ớt xiêm
|
Capsicum sp.
|
50
|
Phẳn trùi may
|
Capsicum sp.
|
51
|
Ớt chỉ thiên 207
|
Capsicum sp.
|
V.3
|
Chi Lycopersicon
|
|
1
|
Cà tô mách chim
|
Lycopersicon esculentum var.
cerasiforme
|
2
|
Cà chua kiu Thanh
Hóa
|
Lycopersicon sp.
|
3
|
Cà chua Đà Bắc
|
Lycopersicon esculentum
|
4
|
Cà chua Điện Biên
|
Lycopersicon esculentum
|
5
|
Cà chua Bạc Liêu
|
Lycopersicon esculentum
|
6
|
Cà chua Ba Lan
|
Lycopersicon esculentum
|
7
|
Cà chua Ba Lan lùn
|
Lycopersicon esculentum
|
8
|
Cà chua bi
|
Lycopersicon esculentum
|
9
|
Cà chua Chiêm Hóa
|
Lycopersicon esculentum
|
10
|
Cà chua dại
|
Lycopersicon esculentum
|
11
|
Cà chua hồng lan
|
Lycopersicon esculentum
|
12
|
Cà chua lèng
|
Lycopersicon esculentum
|
13
|
Cà chua miềng
|
Lycopersicon esculentum
|
14
|
Cà chua múi
|
Lycopersicon esculentum
|
15
|
Cà chua nhật
|
Lycopersicon esculentum
|
16
|
Cà chua rau
|
Lycopersicon esculentum
|
17
|
Cà chua ta
|
Lycopersicon esculentum
|
18
|
Cà chua ta dạng 1
|
Lycopersicon esculentum
|
19
|
Cà chua ta dạng 2
|
Lycopersicon esculentum
|
20
|
Cà chua thóc
|
Lycopersicon esculentum
|
21
|
Cà chua P375
|
Lycopersicon esculentum
|
22
|
Cà hồng
|
Lycopersicon esculentum
|
23
|
Cà kiu (Nghệ An)
|
Lycopersicon esculentum
|
24
|
Cà chua dây Đông
Anh - Hà Nội
|
Lycopersicon esculentum
|
25
|
Cà chua nhót (Điện
Biên)
|
Lycopersicon esculentum
|
26
|
Cà chua Trang Nông
02
|
Lycopersicon esculentum
|
27
|
Cà chua Trang Nông
05
|
Lycopersicon esculentum
|
28
|
Cà chua Hoa Sen VL
2910
|
Lycopersicon esculentum
|
29
|
Cà chua Hoa Sen VL
2500
|
Lycopersicon esculentum
|
30
|
Cà chua MV1
|
Lycopersicon esculentum
|
31
|
Cà chua múi Hải
Phòng
|
Lycopersicon esculentum
|
32
|
Cà chua lan đá Hải
Phòng
|
Lycopersicon esculentum
|
VI
|
HỌ
CÀ PHÊ
|
RUBIACEAE
|
|
Chi Coffea
|
|
1
|
S. 3/10
|
C. canephora
|
2
|
S. 5/3
|
C. canephora
|
3
|
S. 5/8
|
C. canephora
|
4
|
Ng. 6/1
|
C. canephora
|
5
|
Ng. 13/8
|
C. canephora
|
6
|
Ng. 26/6
|
C. canephora
|
7
|
Ng. 14/8
|
C. canephora
|
8
|
Ng. 14/6
|
C. canephora
|
9
|
Nh. 14/6
|
C. canephora
|
10
|
Nh. 21/10
|
C. canephora
|
11
|
T. 2/3
|
C. canephora
|
12
|
3C1 1/18
|
C. canephora
|
13
|
3C1 1/25
|
C. canephora
|
14
|
1D. 6/18
|
C. canephora
|
15
|
Đ/C 16/21
|
C. canephora
|
16
|
6A1 4/55
|
C. canephora
|
17
|
Đ. 5/5
|
C. canephora
|
18
|
Đ2/2
|
C. canephora
|
19
|
1D 5/17
|
C. canephora
|
20
|
6A2 17/21
|
C. canephora
|
21
|
PA2 3/8
|
C. canephora
|
22
|
PA4 4/10
|
C. canephora
|
23
|
PA2 7/7
|
C. canephora
|
24
|
Nm. 3/5
|
C. canephora
|
25
|
Nm. 5/4
|
C. canephora
|
26
|
Nm. 17/12
|
C. canephora
|
27
|
Tg. 15/6
|
C. canephora
|
28
|
T/N. 4/9
|
C. canephora
|
29
|
H. 2/6
|
C. canephora
|
30
|
H. 2/17
|
C. canephora
|
31
|
Tr. 16/5
|
C. canephora
|
32
|
Tr. 17/2
|
C. canephora
|
33
|
11/3A4 1/20
|
C. canephora
|
34
|
11/3A4 4/22
|
C. canephora
|
35
|
TR 1
|
C. canephora
|
36
|
TR 2
|
C. canephora
|
37
|
TR 3
|
C. canephora
|
38
|
TR 4
|
C. canephora
|
39
|
TR 5
|
C. canephora
|
40
|
TR 6
|
C. canephora
|
41
|
TR 7
|
C. canephora
|
42
|
TR 8
|
C. canephora
|
43
|
TR 9
|
C. canephora
|
44
|
TR 10
|
C. canephora
|
45
|
TR 11
|
C. canephora
|
46
|
TR 12
|
C. canephora
|
47
|
TR 13
|
C. canephora
|
48
|
IN-V 2/1
|
C. canephora
|
49
|
IN-V-Da
|
C. canephora
|
50
|
T.H 33/26
|
C. canephora
|
51
|
T.H 31/13
|
C. canephora
|
52
|
T.H 30/26
|
C. canephora
|
53
|
T.H 30/14
|
C. canephora
|
54
|
T.H 28/14
|
C. canephora
|
55
|
T.H 28/13
|
C. canephora
|
56
|
T.H 27/13
|
C. canephora
|
57
|
T.H 26/26
|
C. canephora
|
58
|
T.H 25/16
|
C. canephora
|
59
|
T.H 24/16
|
C. canephora
|
60
|
T.H 24/15
|
C. canephora
|
61
|
T.H 20/15
|
C. canephora
|
62
|
T.H 20/16
|
C. canephora
|
63
|
T.H 19/16
|
C. canephora
|
64
|
T.H 16/12
|
C. canephora
|
65
|
T.H 16/11
|
C. canephora
|
66
|
T.H 15/12
|
C. canephora
|
67
|
T.H 15/11
|
C. canephora
|
68
|
T.H 14/12
|
C. canephora
|
69
|
T.H 13/11
|
C. canephora
|
70
|
T.H 11/12
|
C. canephora
|
71
|
T.H 11/11
|
C. canephora
|
72
|
T.H 30/25
|
C. canephora
|
73
|
T.H 31/26
|
C. canephora
|
74
|
T.H 32/26
|
C. canephora
|
75
|
T.H 32/25
|
C. canephora
|
76
|
T.H 33/26
|
C. canephora
|
77
|
T.H 27/14
|
C. canephora
|
78
|
T.H 31/14
|
C. canephora
|
79
|
T.H 31/13
|
C. canephora
|
80
|
T.H 32/14
|
C. canephora
|
81
|
T.H 32/13
|
C. canephora
|
82
|
T.H 33/14
|
C. canephora
|
83
|
T.H 18/16
|
C. canephora
|
84
|
T.H 19/16
|
C. canephora
|
85
|
T.H 22/16
|
C. canephora
|
86
|
T.H 25/15
|
C. canephora
|
87
|
T.H 13/12
|
C. canephora
|
88
|
T.H 17/12
|
C. canephora
|
89
|
T.H 19/15
|
C. canephora
|
90
|
T.H 22/15
|
C. canephora
|
91
|
T.H 32/2
|
C. canephora
|
92
|
T.H 33/2
|
C. canephora
|
93
|
T.H 12/1
|
C. canephora
|
94
|
Hoang 2
|
C. canephora
|
95
|
Hoang 1
|
C. canephora
|
96
|
Đo C5
|
C. canephora
|
97
|
Tam 4/3
|
C. canephora
|
98
|
TR 1/58
|
C. canephora
|
99
|
H 1/16
|
C. canephora
|
100
|
Bup 3/2
|
C. canephora
|
101
|
KH
|
C. canephora
|
102
|
H. 34/2
|
C. canephora
|
103
|
S. 21/10
|
C. canephora
|
104
|
Catuai
|
C. arabica
|
105
|
Catuai Pi Nha
|
C. arabica
|
106
|
Me Oro
|
C. arabica
|
107
|
Me Va
|
C. arabica
|
108
|
Me F5
|
C. arabica
|
109
|
SW2000
|
C. arabica
|
110
|
Km2
|
C. arabica
|
111
|
Km7
|
C. arabica
|
112
|
Km9
|
C. arabica
|
113
|
Km11
|
C. arabica
|
114
|
Km12
|
C. arabica
|
115
|
Km13
|
C. arabica
|
116
|
Km15
|
C. arabica
|
117
|
Km16
|
C. arabica
|
118
|
Km18
|
C. arabica
|
119
|
Km25
|
C. arabica
|
120
|
Km26
|
C. arabica
|
121
|
Km27
|
C. arabica
|
122
|
Km29
|
C. arabica
|
123
|
Km30
|
C. arabica
|
124
|
Km32
|
C. arabica
|
125
|
Km35
|
C. arabica
|
126
|
Km36
|
C. arabica
|
127
|
Km38
|
C. arabica
|
128
|
Km39
|
C. arabica
|
129
|
Km40
|
C. arabica
|
130
|
Km42
|
C. arabica
|
131
|
Km43
|
C. arabica
|
132
|
Km46
|
C. arabica
|
133
|
Km51
|
C. arabica
|
134
|
Km53
|
C. arabica
|
135
|
Km54
|
C. arabica
|
136
|
Km55
|
C. arabica
|
137
|
Km57
|
C. arabica
|
138
|
Km58
|
C. arabica
|
139
|
Km61
|
C. arabica
|
140
|
Km62
|
C. arabica
|
141
|
Km63
|
C. arabica
|
142
|
Km67
|
C. arabica
|
143
|
Catuai Amarrilo
|
C. arabica
|
144
|
Catuai Rojo
|
C. arabica
|
145
|
TL001
|
C. arabica
|
146
|
TL002
|
C. arabica
|
147
|
SL14
|
C. arabica
|
148
|
TQ2
|
C. arabica
|
149
|
TQ3
|
C. arabica
|
150
|
TQ đọt xanh
|
C. arabica
|
151
|
S795
|
C. arabica
|
152
|
Cauvery-Catimor-Colombia
|
C. arabica
|
153
|
SL35 x Gau
|
C. arabica
|
154
|
Shachimor
|
C. arabica
|
155
|
SL28
|
C. arabica
|
156
|
TL86
|
C. arabica
|
157
|
TL88
|
C. arabica
|
158
|
TL1662
|
C. arabica
|
159
|
TN1
|
C. arabica
|
160
|
TN2
|
C. arabica
|
161
|
TN3
|
C. arabica
|
162
|
TN4
|
C. arabica
|
163
|
BK001
|
C. arabica
|
164
|
NDL
|
C. arabica
|
165
|
DL
|
C. arabica
|
166
|
KS
|
C. arabica
|
167
|
SL
|
C. arabica
|
168
|
11-75
|
C. arabica
|
169
|
24-74
|
C. arabica
|
170
|
5-105
|
C. arabica
|
171
|
7-89
|
C. arabica
|
172
|
8-33
|
C. arabica
|
173
|
8-38
|
C. arabica
|
174
|
8-40
|
C. arabica
|
175
|
8-94
|
C. arabica
|
176
|
9-27
|
C. arabica
|
177
|
9-45
|
C. arabica
|
178
|
9-46
|
C. arabica
|
179
|
10-2
|
C. arabica
|
180
|
10-10
|
C. arabica
|
181
|
10-46
|
C. arabica
|
182
|
10-47
|
C. arabica
|
183
|
10-51
|
C. arabica
|
184
|
10-59
|
C. arabica
|
185
|
10-104
|
C. arabica
|
186
|
11-103
|
C. arabica
|
187
|
11-105
|
C. arabica
|
188
|
14-11
|
C. arabica
|
189
|
15-76
|
C. arabica
|
190
|
15-86
|
C. arabica
|
191
|
23-88
|
C. arabica
|
192
|
29-91
|
C. arabica
|
193
|
30-104
|
C. arabica
|
VII
|
HỌ
CAM CHANH
|
RUTACEAE
|
VII.1
|
Chi Citrus
|
|
1
|
Cam Xã Đoài
|
Citrus sinensis
|
2
|
Cam sành miền Nam
|
Citrus reticulata var. nobilis
|
3
|
Cam sành Hà Giang
|
Citrus reticulata var. nobilis
|
4
|
Cam đường Canh
|
Citrus reticulata
|
5
|
Quýt sen
|
Citrus reticulata
|
6
|
Quýt chum Hà Giang
|
Citrus reticulata
|
7
|
Quýt Vàng Bắc Sơn
|
Citrus reticulata
|
8
|
Quýt Tích Giang
|
Citrus reticulata
|
9
|
Quýt Đông Khê
|
Citrus reticulata
|
10
|
Quýt Đường Canh
|
Citrus reticulata
|
11
|
Quýt Đường Hương Sơn
|
Citrus reticulata
|
12
|
Quýt Vàng Bắc Sơn
|
Citrus reticulata
|
13
|
Quýt Chu sa
|
Citrus reticulata
|
14
|
Mắc lừa
|
Citrus reticulata
|
15
|
Quýt Đường Bến Tre
|
Citrus reticulata
|
16
|
Quýt Tiêu
|
Citrus reticulata
|
17
|
Cam Bù
|
Citrus reticulata
|
18
|
Quýt Xiêm dòng 4
|
Citrus reticulata
|
19
|
Quýt Xiêm dòng 7
|
Citrus reticulata
|
20
|
Quýt Tiền nghệ
|
Citrus reticulata
|
21
|
Quýt Xiêm trắng
|
Citrus reticulata
|
22
|
Quýt Xiêm đen
|
Citrus reticulata
|
23
|
Quýt Xiêm dòng 1
|
Citrus reticulata
|
24
|
Quýt Xiêm dòng 2
|
Citrus reticulata
|
25
|
Quýt Xiêm dòng 3
|
Citrus reticulata
|
26
|
Quýt ta A
|
Citrus reticulata
|
27
|
Quýt Xiêm dòng 6
|
Citrus reticulata
|
28
|
Quýt Xiêm dòng 5
|
Citrus reticulata
|
29
|
Quýt Xiêm dòng 8
|
Citrus reticulata
|
30
|
Quýt Tiền Sơn
|
Citrus reticulata
|
31
|
Quýt ta Hà Nội
|
Citrus reticulata
|
32
|
Quýt Xiêm dòng 9
|
Citrus reticulata
|
33
|
Quýt Xiêm (Quýt
đường)
|
Citrus reticulata
|
34
|
Quýt Hương Cần
|
Citrus deliciosa Tenore
|
35
|
Quýt đỏ Ngọc Hội -
Chiêm Hóa
|
Citrus reticulata
|
36
|
Quýt vàng vỏ giòn
Hàm Yên
|
Citrus reticulata
|
37
|
Quýt hôi (Hà Giang)
|
Citrus reticulata
|
38
|
Quýt Chiềng Cọ Thị
xã Sơn La
|
Citrus reticulata
|
39
|
Cam Sành Hàm Yên
|
Citrus reticulata var. nobilit
|
40
|
Cam Sông Con (Điện
Biên)
|
Citrus sp.
|
41
|
Cam Bố Hạ (Bắc Giang)
|
Citrus sp.
|
42
|
Cam Mường Pồn (Điện
Biên)
|
Citrus sp.
|
43
|
Quýt Mường Pồn
(Điện Biên)
|
Citrus sp.
|
44
|
Quýt Tích Giang Hà
Tây
|
Citrus sp.
|
45
|
Chanh tứ thời
|
Citrus aurantifolia
|
46
|
Tắc bánh xe
|
Citrus microcarpa
|
47
|
Chấp
|
Citrus sp.
|
48
|
Bưởi Đoan Hùng
|
Citrus maxima
|
49
|
Bưởi Phúc Trạch
|
Citrus maxima
|
50
|
Bưởi Diễn
|
Citrus maxima
|
51
|
Bưởi Năm Roi
|
Citrus maxima
|
52
|
Bưởi Thanh trà
|
Citrus maxima
|
53
|
Bưởi Đổ Huế
|
Citrus grandis (L) Osbesk
|
54
|
Bưởi Thanh Ngọc
|
Citrus maxima
|
55
|
Bưởi Năm Roi
|
Citrus maxima
|
56
|
Bưởi Đường lá cam
|
Citrus maxima
|
57
|
Bưởi Da láng
|
Citrus maxima
|
58
|
Bưởi Cả tử
|
Citrus maxima
|
59
|
Bưởi Ổi
|
Citrus maxima
|
60
|
Bưởi Xiêm Vang
|
Citrus maxima
|
61
|
Bưởi Khương Bình Tịnh
|
Citrus maxima
|
62
|
Bưởi Đường da láng
|
Citrus maxima
|
63
|
Bưởi Đường lùn
|
Citrus maxima
|
64
|
Bưởi Đường da cóc
|
Citrus maxima
|
65
|
Bưởi Năm Roi có hạt
|
Citrus maxima
|
66
|
Bưởi Thanh trà
|
Citrus maxima
|
67
|
Bưởi Da xanh
|
Citrus maxima
|
68
|
Bưởi Lai
|
Citrus maxima
|
69
|
Bưởi B2
|
Citrus maxima
|
70
|
Bưởi Đường Bền Tre
|
Citrus maxima
|
71
|
Bưởi Đường lá cam
|
Citrus maxima
|
72
|
Bưởi Đường bánh xe
|
Citrus maxima
|
73
|
Bưởi Đường Hóc Môn
|
Citrus maxima
|
74
|
Bưởi Đường hồng
|
Citrus maxima
|
75
|
Bưởi Lông da sần
|
Citrus maxima
|
76
|
Bưởi Năm roi không hạt
|
Citrus maxima
|
77
|
Bưởi Ngang dòng 1
|
Citrus maxima
|
78
|
Bưởi Hồng đường
|
Citrus maxima
|
79
|
Bưởi Ngang dòng 2
|
Citrus maxima
|
80
|
Bưởi Thúng
|
Citrus maxima
|
81
|
Bưởi Lông da láng
|
Citrus maxima
|
82
|
Bưởi Lông lai
|
Citrus maxima
|
83
|
Bưởi Chua dòng 4
|
Citrus maxima
|
84
|
Bưởi Hồng đào
|
Citrus maxima
|
85
|
Bưởi Bung
|
Citrus maxima
|
86
|
Bưởi Mật ong
|
Citrus maxima
|
87
|
Bưởi B6
|
Citrus maxima
|
88
|
Bưởi B6-1
|
Citrus maxima
|
89
|
Bưởi B6-2
|
Citrus maxima
|
90
|
Bưởi B6-3
|
Citrus maxima
|
91
|
Bưởi B6-1
|
Citrus maxima
|
92
|
Bưởi B6-4
|
Citrus maxima
|
93
|
Bưởi B7
|
Citrus maxima
|
94
|
Bưởi B7-1
|
Citrus maxima
|
95
|
Bưởi B7-2
|
Citrus maxima
|
96
|
Bưởi B7-3
|
Citrus maxima
|
97
|
Bưởi B8
|
Citrus maxima
|
98
|
Bưởi Chua dòng 5
|
Citrus maxima
|
99
|
Bưởi Núm son
|
Citrus maxima
|
100
|
Bưởi Chua dòng 3
|
Citrus maxima
|
101
|
Bưởi Thanh lai
|
Citrus maxima
|
102
|
Bưởi Thanh dây
|
Citrus maxima
|
103
|
Bưởi Thanh da láng
|
Citrus maxima
|
104
|
Bưởi Chua dòng 6
|
Citrus maxima
|
105
|
Bưởi Ghè
|
Citrus maxima
|
106
|
Bưởi Da láng dòng 2
|
Citrus maxima
|
107
|
Kỳ đà
|
Citrus media
|
108
|
Bòng
|
Citrus media
|
109
|
Thanh Yên
|
Citrus media
|
110
|
Phật thủ
|
Citrus media
|
111
|
Bưởi da xanh
|
Citrus maxima
|
112
|
Bưởi Lâm Động (Hải
Phòng)
|
Citrus sp.
|
113
|
Cam Đồng Dụ (Hải
Phòng)
|
Citrus sp.
|
114
|
Cam tàu
|
Citrus sp.
|
115
|
Cam sen
|
Citrus sp.
|
116
|
Trấp
|
Citrus sp.
|
117
|
Quýt ngọt Gia Luận
(Hải Phòng)
|
Citrus sp.
|
118
|
Quýt giấy Đông Khê (Phú
Thọ)
|
Citrus sp.
|
119
|
Chanh tứ thì
|
Citrus aurattifonia
|
120
|
Chanh đỏ
|
Citrus aurattifonia
|
121
|
Chanh ngô
|
Citrus sp.
|
122
|
Chanh California
|
Citrus sp.
|
123
|
Chanh Côn
|
Citrus sp.
|
124
|
Tắc bánh xe
|
Citrus microcarpa
|
VII.2
|
Chi Clausena
|
|
1
|
Cây mác mặt
|
Clausena lansium
|
VIII
|
HỌ
CHUỐI
|
MUSACEAE
|
|
Chi Musa
|
|
1
|
Chuối dại (các
loài)
|
Musa sp.
|
2
|
Chuối ngự
|
Musa sp.
|
3
|
chuối cau
|
Musa sp.
|
4
|
Rẽ quạt
|
Musa sp.
|
5
|
Sen 1
|
Musa sp.
|
6
|
Sen 2
|
Musa sp.
|
7
|
Sen 3
|
Musa sp.
|
8
|
Pháo
|
Musa sp.
|
9
|
Cau mẳn
|
Musa sp.
|
10
|
Cau trắng
|
Musa sp.
|
11
|
Cau xanh
|
Musa sp.
|
12
|
Cau tây 1
|
Musa sp.
|
13
|
Cau chà
|
Musa sp.
|
14
|
Cơm ngọt cuống xanh
|
Musa sp.
|
15
|
Cơm ngọt cuống vàng
|
Musa sp.
|
16
|
Cơm chua trắng
|
Musa sp.
|
17
|
Cơm chua đen
|
Musa sp.
|
18
|
Cơm lửa
|
Musa sp.
|
19
|
Bôm
|
Musa sp.
|
20
|
Già lùn
|
Musa sp.
|
21
|
Già cui
|
Musa sp.
|
22
|
Già hương
|
Musa sp.
|
23
|
Già Cần Thơ
|
Musa sp.
|
24
|
Già Tân Phong
|
Musa sp.
|
25
|
Già Đà Lạt
|
Musa sp.
|
26
|
Già Bến Tre
|
Musa sp.
|
27
|
Tiêu
|
Musa sp.
|
28
|
Nanh heo
|
Musa sp.
|
29
|
Móng chim
|
Musa sp.
|
30
|
Trăm nải
|
Musa sp.
|
31
|
Lá trắng
|
Musa sp.
|
32
|
Lá đen
|
Musa sp.
|
33
|
Lá nàng tiên
|
Musa sp.
|
34
|
Thơm
|
Musa sp.
|
35
|
Simmonds
|
Musa sp.
|
36
|
Chà trắng
|
Musa sp.
|
37
|
Chà đen
|
Musa sp.
|
38
|
Ngự
|
Musa sp.
|
39
|
Xiêm trắng
|
Musa sp.
|
40
|
Xiêm đen
|
Musa sp.
|
41
|
Xiêm xanh
|
Musa sp.
|
42
|
Xiêm pháp
|
Musa sp.
|
43
|
Xiêm lùn
|
Musa sp.
|
44
|
Xiêm cùi
|
Musa sp.
|
45
|
Xiêm mật
|
Musa sp.
|
46
|
Xiêm tây
|
Musa sp.
|
47
|
Sáp
|
Musa sp.
|
48
|
Philippine
|
Musa sp.
|
49
|
Dong
|
Musa sp.
|
50
|
Hột xiêm
|
Musa sp.
|
51
|
Cau rừng
|
Musa sp.
|
52
|
Lá rừng
|
Musa sp.
|
53
|
Tím
|
Musa sp.
|
54
|
Red musa
|
Musa sp.
|
55
|
Chuối Hột
|
Musa balbisiana Colla
|
56
|
Chuối Sứ
|
Musa balbisiana Colla
|
57
|
Chối xiêm
|
Musa sp.
|
58
|
Chuối trăm nải
|
Musa chiliocarpa Back
|
IX
|
HỌ
CHUỐI HOA
|
CANNACEAE
|
|
Chi Canna
|
|
1
|
Sò Slum hon
|
Canna edulis
|
2
|
Dong cảnh
|
Canna edulis
|
3
|
Dong cảnh đỏ
|
Canna edulis
|
4
|
Dong cảnh hoang
|
Canna edulis
|
5
|
Dong chuối
|
Canna edulis
|
6
|
Dong đỏ lá bầu
|
Canna edulis
|
7
|
Dong đỏ miền nam
|
Canna edulis
|
8
|
Dong lá trắng hoa
đỏ
|
Canna edulis
|
9
|
Dong làm thuốc Tu
Lý
|
Canna edulis
|
10
|
Dong riềng
|
Canna edulis
|
11
|
Dong riềng cảnh
|
Canna edulis
|
12
|
Dong riêng dại
|
Canna edulis
|
13
|
Dong riêng đỏ
|
Canna edulis
|
14
|
Dong riêng đỏ lá
dài
|
Canna edulis
|
15
|
Dong riềng Lạng Sơn
|
Canna edulis
|
16
|
Dong riềng trắng
|
Canna edulis
|
17
|
Dong tây
|
Canna edulis
|
18
|
Dong trắng lá bầu
|
Canna edulis
|
19
|
Dong trắng lá dài
|
Canna edulis
|
20
|
Hon sin
|
Canna edulis
|
21
|
Khoai chuối
|
Canna edulis
|
22
|
Khoai đao
|
Canna edulis
|
23
|
Puong la lung tày
|
Canna edulis
|
24
|
Xim hom
|
Canna edulis
|
X
|
HỌ
CÚC
|
ASTERACEAE
|
|
Chi Lactuca
|
|
1
|
Xà lách cuộn (Hải
Phòng)
|
Lactuca sativa
|
XI
|
HỌ
DÂU TẰM
|
MORACEAE
|
XI.1
|
Chi Ficus
|
|
1
|
Vả
|
Ficus auriculata Lour
|
XI.2
|
Chi Artocarpus
|
|
1
|
Chay
|
Artocarpus tonkinensis Cher
|
2
|
Mít lá An Tức (Chay
Bồ đề)
|
Artocarpus styraciffotius
|
3
|
Mít hạt lép
|
Artocarpus heterophyllus
|
XI.3
|
Chi Bacaucera
spp
|
|
1
|
Dâu Hạ Châu
|
Bacaucera ssp.
|
XI.4
|
Chi Morus
|
|
1
|
Ô Nghệ An
|
Morus alba
|
2
|
Quang Biểu 1
|
Morus alba
|
3
|
Quang Biểu 2
|
Morus alba
|
4
|
Quang Biểu bở
|
Morus alba
|
5
|
Hà Bắc 1
|
Morus alba
|
6
|
Hà Bắc 2
|
Morus alba
|
7
|
Hà Bắc đỏ
|
Morus alba
|
8
|
Ngái
|
Morus alba
|
9
|
Bợ
|
Morus alba
|
10
|
Minh Quang
|
Morus alba
|
11
|
Ta Nam Hà
|
Morus alba
|
12
|
Xẻ chân vịt
|
Morus alba
|
13
|
Đa trắng Thái Bình
|
Morus alba
|
14
|
Đa xanh Thái Bình
|
Morus alba
|
15
|
Đa vàng
|
Morus alba
|
16
|
Đa tím Thái Bình
|
Morus alba
|
17
|
Đa liêễ
|
Morus alba
|
18
|
Đa Thái Bình
|
Morus alba
|
19
|
Bầu tím Nam Hà
|
Morus alba
|
20
|
Bầu tía Nam Hà
|
Morus alba
|
21
|
Bầu đen
|
Morus alba
|
22
|
Bầu đen Hà Đông
|
Morus alba
|
23
|
Bầu tía Đức Long
đực
|
Morus alba
|
24
|
Bầu tía Đức Long
cái
|
Morus alba
|
25
|
Bầu tía Bảo Lộc
|
Morus alba
|
26
|
Bầu trắng Bảo Lộc
|
Morus alba
|
27
|
Bầu đen Bảo Lộc
|
Morus alba
|
28
|
Bầu tía Hà Đông
|
Morus alba
|
29
|
Bầu trắng Thái Bình
|
Morus alba
|
30
|
Đa Quảng Nam
|
Morus alba
|
31
|
Tu Lý nguyên
|
Morus alba
|
32
|
Ty lý xẻ
|
Morus alba
|
33
|
Tầu tía
|
Morus alba
|
34
|
Tàu đen
|
Morus alba
|
35
|
Tầu 2 Hà Tĩnh
|
Morus alba
|
36
|
Thượng Thanh
|
Morus alba
|
37
|
C71
|
Morus alba
|
38
|
C71
|
Morus alba
|
39
|
C71A
|
Morus alba
|
40
|
C73
|
Morus alba
|
41
|
1R10
|
Morus alba
|
42
|
2R10
|
Morus alba
|
43
|
3R10
|
Morus alba
|
44
|
2R7
|
Morus alba
|
45
|
HNQ1
|
Morus alba
|
46
|
HNQ2
|
Morus alba
|
47
|
HNQ3
|
Morus alba
|
48
|
TB1
|
Morus alba
|
49
|
QPQ
|
Morus alba
|
50
|
ĐB86
|
Morus alba
|
51
|
ĐB87
|
Morus alba
|
52
|
Việt Hùng 1
|
Morus alba
|
53
|
Việt Hùng 2
|
Morus alba
|
54
|
Việt Hùng 3
|
Morus alba
|
55
|
Việt Hùng 4
|
Morus alba
|
56
|
TN86
|
Morus alba
|
57
|
N07
|
Morus alba
|
58
|
N09
|
Morus alba
|
59
|
N010
|
Morus alba
|
60
|
N011
|
Morus alba
|
61
|
N012
|
Morus alba
|
62
|
N013
|
Morus alba
|
63
|
N034
|
Morus alba
|
64
|
N028
|
Morus alba
|
65
|
N036
|
Morus alba
|
66
|
GTP
|
Morus alba
|
67
|
TCQ1
|
Morus alba
|
68
|
TCQ2
|
Morus alba
|
69
|
NDQ
|
Morus alba
|
70
|
HDQ
|
Morus alba
|
71
|
GLQ1
|
Morus alba
|
72
|
GLQ2
|
Morus alba
|
73
|
VH1
|
Morus alba
|
74
|
VH2
|
Morus alba
|
75
|
VH3
|
Morus alba
|
76
|
VH4
|
Morus alba
|
77
|
VH5
|
Morus alba
|
78
|
VH6
|
Morus alba
|
79
|
VH7
|
Morus alba
|
80
|
VH8
|
Morus alba
|
81
|
VH9
|
Morus alba
|
82
|
VH10
|
Morus alba
|
83
|
VH11
|
Morus alba
|
84
|
VH12
|
Morus alba
|
85
|
VH13
|
Morus alba
|
86
|
VH14
|
Morus alba
|
87
|
VH15
|
Morus alba
|
88
|
VH16
|
Morus alba
|
89
|
VH17
|
Morus alba
|
90
|
TB2
|
Morus alba
|
91
|
VH18
|
Morus alba
|
92
|
BG 1
|
Morus alba
|
93
|
BG 2
|
Morus alba
|
94
|
BG 3
|
Morus alba
|
95
|
BG 4
|
Morus alba
|
96
|
BG 5
|
Morus alba
|
97
|
BG 6
|
Morus alba
|
98
|
Bầu trắng
|
Morus alba
|
99
|
Bầu đen
|
Morus alba
|
100
|
Phụng
|
Morus alba
|
101
|
Quế Sơn
|
Morus alba
|
102
|
Lâm Đồng
|
Morus alba
|
103
|
Bầu Tím
|
Morus alba
|
104
|
Duy Việt
|
Morus alba
|
105
|
Bảo Lộc 1
|
Morus alba
|
106
|
Quang Biểu
|
Morus alba
|
107
|
Bầu Trắng đực
|
Morus alba
|
108
|
Bầu Trắng cái
|
Morus alba
|
109
|
Hà Bắc
|
Morus alba
|
110
|
Ô
|
Morus alba
|
111
|
Chân vịt
|
Morus alba
|
112
|
Đa Liễu
|
Morus alba
|
113
|
TB-S7
|
Morus alba
|
114
|
TB-S16
|
Morus alba
|
115
|
TB-S28
|
Morus alba
|
116
|
X5
|
Morus alba
|
117
|
(QB x BĐ)1
|
Morus alba
|
118
|
Hà Bắc (đực)
|
Morus alba
|
119
|
Duy Việt 4X
|
Morus alba
|
120
|
Quế Sơn dại
|
Morus alba
|
121
|
VH-9
|
Morus alba
|
122
|
VH-13
|
Morus alba
|
123
|
VA-201
|
Morus alba
|
124
|
(VT-2 x BĐ)1
|
Morus alba
|
125
|
VA-186 x BĐ
|
Morus alba
|
126
|
(QB x BĐ)2
|
Morus alba
|
127
|
(VI-2 x BĐ)2
|
Morus alba
|
128
|
Dâu bầu đen
|
Morus nigra
|
129
|
Dâu tàu
|
Morus australis
|
XII
|
HỌ
DÂY MỐI
|
MENISPERMACEAE
|
|
Chi Stephania
|
|
1
|
Dây mối
|
Stephania japonica var. discolor
|
2
|
Lõi tiền
|
Stephania longa
|
3
|
Dây đồng tiền
|
Stephania pierei
|
XIII
|
HỌ
ĐẬU
|
LEGUMINOCEAE
|
XIII.1
|
Chi Vigna
|
|
1
|
Không rõ tên
|
Vigna radiata var. sublobata
|
2
|
Không rõ tên
|
Vigna radiata var. glabra
|
3
|
Không rõ tên
|
Vigna adenantha
|
4
|
Đậu Are
|
Vigna dalzelliana var. dalzelliana
|
5
|
Đậu lông
|
Vigna dolichoides
|
6
|
Đậu gạo
|
Vigna umbrellata var. umbrellata
|
7
|
Đậu đen
|
Vigna unguiculata (L) Walp. Subsp.
|
8
|
Đậu tán mảnh
|
Vigna umbrellata var. gracilis
|
9
|
Đậu vàng
|
Vigna luteola
|
10
|
Đậu biển
|
Vigna marina
|
11
|
Đậu ba thuỳ
|
Vigna triloba
|
12
|
Đậu cờ
|
Vigna vexillata var. vexillata
|
13
|
Đậu cờ hạt to
|
Vigna vexillata var. macrosperma
|
14
|
Đậu xanh hạt đen
|
Vigna grabescens
|
15
|
Đậu nho nhe Lạng sơn
|
Vigna umbellata
|
16
|
Đậu nho nhe Phú Yên
|
Vigna umbellata
|
17
|
Đậu đỏ Đắc Lắc
|
Vigna umbellata
|
18
|
Nho nhe Cao Bằng
|
Vigna umbellata
|
19
|
Nho nhe đỏ
|
Vigna umbellata
|
20
|
Nho nhe Chiềng Đen dạng 1
|
Vigna umbellata
|
21
|
Nho nhe Chiềng Đen dạng 2
|
Vigna umbellata
|
22
|
Nho nhe Chiềng Đen dạng 3
|
Vigna umbellata
|
23
|
Nho nhe đen
|
Vigna umbellata
|
24
|
Đậu xanh số 9
|
Vigna radiata Willzed
|
25
|
Nho nhe dạng 1
|
Vigna umbellata
|
26
|
Nho nhe dạng 2
|
Vigna umbellata
|
27
|
Nho nhe dạng 3
|
Vigna umbellata
|
28
|
Nho nhe dạng 4
|
Vigna umbellata
|
29
|
Nho nhe dạng 5
|
Vigna umbellata
|
30
|
Đậu nho nhe mầu đồng
|
Vigna umbellata
|
31
|
Đậu nho nhe hạt
xanh
|
Vigna umbellata
|
32
|
Nho nhe hạt to
|
Vigna umbellata
|
33
|
Nho nhe hạt bé
|
Vigna umbellata
|
34
|
Đậu nho nhe hạt
vàng
|
Vigna umbellata
|
35
|
Đậu cua
|
Vigna umbellata
|
36
|
Đậu tằm
|
Vigna umbellata
|
37
|
Đậu mèo
|
Vigna umbellata
|
38
|
Đậu hoàng đáo
|
Vigna unguiculata
|
XIII.2
|
Chi Phaseolus
|
|
1
|
Đậu son
|
Phaseolus coccineus
|
2
|
Đậu ván
|
Phaseolus sp.
|
3
|
Đậu vàng
|
Phaseolus vulgaris L
|
4
|
Đậu leo
|
Phaseolus sp. L
|
XIII.3
|
Chi Glycine
|
|
1
|
Đậu tương vàng Sông
Mã (Sơn La)
|
Glycine max
|
XIII.4
|
Chi Arachis
|
|
1
|
Lạc gié (Vĩnh Phúc)
|
Arachis hypogae
|
XIV
|
HỌ
GÒN TA
|
|
|
Chi Durio
|
|
1
|
Hạt lép Tiền Giang
|
Durio zibethinus
|
2
|
Hạt lép Đồng Nai
|
Durio zibethinus
|
3
|
Hạt lép Bến Tre
|
Durio zibethinus
|
4
|
Khổ qua xanh Tiền Giang
|
Durio zibethinus
|
5
|
Khổ qua vàng Tiền Giang
|
Durio zibethinus
|
6
|
RI-6
|
Durio zibethinus
|
XV
|
HỌ GỪNG
|
ZINGIBERACEAE
|
XV.1
|
Chi Zingiber
|
|
1
|
Gừng nhọn
|
Zingiber acuminatum
|
2
|
Gừng Nam Bộ
|
Zingiber cochinchinensis
|
3
|
Gừng Eberhardt
|
Zingiber eberhardtii
|
4
|
Gừng một lá
|
Zingiber monophyllum
|
5
|
Gừng bọc da
|
Zingiber pellitum
|
6
|
Gừng tía
|
Zingiber purpureum
|
7
|
Gừng đỏ
|
Zingiber rubens
|
8
|
Gừng lông hung
|
Zingiber rufopilosum
|
9
|
Gừng gió
|
Zingiber zerumbet
|
10
|
Gừng dại
|
Zingiber zerumbet
|
11
|
Gừng nếp
|
Zingiber sp.
|
12
|
Gừng núi đá
|
Zingiber sp.
|
13
|
Gừng rễ
|
Zingiber sp.
|
14
|
Gừng Sài Gòn
|
Zingiber sp.
|
15
|
Gừng tẻ
|
Zingiber sp.
|
16
|
Gừng trắng
|
Zingiber sp.
|
17
|
Gừng trâu
|
Zingiber sp.
|
18
|
Gừng vàng
|
Zingiber sp.
|
19
|
Gừng xanh
|
Zingiber sp.
|
20
|
Hua tếch
|
Zingiber sp.
|
21
|
Khả cá
|
Zingiber rubens
|
22
|
Khả đìa
|
Zingiber sp.
|
23
|
Khe
|
Zingiber sp.
|
24
|
Khinh (gừng)
|
Zingiber sp.
|
25
|
Khinh canh
|
Zingiber sp.
|
26
|
Súng
|
Zingiber sp.
|
27
|
Súng bé
|
Zingiber sp.
|
28
|
Súng sì
|
Zingiber sp.
|
29
|
Gừng cay Cát Bà
(Hải Phòng)
|
Zingiber sp.
|
XV.2
|
Chi Curcuma
|
|
1
|
Nghệ đen đồng
|
Curcuma aeruginosa
|
2
|
Ngải tía
|
Curcuma rubens
|
3
|
Nghệ Thore 1
|
Curcuma thorelii
|
4
|
Mì tinh rừng
|
Curcuma elata
|
5
|
Nghệ Nam Bộ
|
Curcuma cochinchinensis
|
6
|
Nghệ lá từ có
|
Curcuma alismataefolia
|
7
|
Nghệ lá hẹp
|
Curcuma angustifolia
|
8
|
Nghệ hoa nhỏ
|
Curcuma parviflota
|
9
|
Nghệ mảnh
|
Curcuma gracillima
|
10
|
Nghệ đen
|
Curcuma zedoarica
|
11
|
Nghệ sen
|
Curcuma petiolata Roxb.
|
12
|
Nghệ trắng
|
Curcuma aromatica
|
13
|
Nghệ nếp
|
Curcuma sp.
|
14
|
Nghệ turmeric
|
Curcuma domestica
|
15
|
Nghệ vàng
|
Curcuma domestica
|
16
|
Uất kim cương
|
Curcuma angustifolia
|
XV.3
|
Chi Alpinia
|
|
1
|
Riềng rừng (dạng
thơm)
|
Alpinia conchingera
|
2
|
Sẹ
|
Alpinia globosa
|
3
|
Riềng Henry
|
Alpinia henryi
|
4
|
Kiền
|
Alpinia laosensis
|
5
|
Riềng Phú Thọ
|
Alpinia phuthoensis
|
6
|
Riềng Xiêm
|
Alpinia siamensis
|
7
|
Ré Bắc Bộ
|
Alpinia tonkinensis
|
8
|
Riềng tía
|
Alpinia purpurata
|
9
|
Riềng đại thân tía
|
Alpinia sp.
|
10
|
Đuôi chồn đỏ
|
Alpinia purpurata
|
XV.4
|
Chi Kaempferia
|
|
1
|
Cam địa dối
|
Kaempferia fallax
|
2
|
Cam địa chẻ
|
Kaempferia fissa
|
3
|
Thiền liền lá hẹp
|
Kaempferia angustifolia
|
4
|
Thiền liền Nam Bộ
|
Kaempferia cochinchinensis
|
5
|
Thiền liền trắng
|
Kaempferia candida
|
6
|
Thiền liền Harmand
|
Kaempferia harmandiana
|
7
|
Thiền liền đẹp
|
Kaempferia pulchra
|
8
|
Địa liền
|
Kaempferia galanga
|
XV.5
|
Chi Pholigonum
|
|
1
|
Hoằng tinh miền
Trung
|
Poligonum kingianum
|
2
|
Hoằng tinh Quảng
Bình
|
Poligonum sp.
|
XVI
|
|
LILIACEAE
|
|
Chi Allium
|
|
1
|
Hành ta
|
Allium fistulosum
|
2
|
Trỉ ta
|
A. sativum
|
3
|
Kiệu củ to
|
A. triquerum
|
4
|
Kiệu củ nhỏ
|
A. triquerum
|
5
|
Hẹ lá to
|
Allium ordoratum
|
5
|
Hé lá nhỏ
|
Allium ordoratum
|
XVII
|
HỌ
HOA HỒNG
|
ROSACEAE
|
XVII.1
|
Chi Prunus
|
|
1
|
Đào mèo
|
Prunus persica
|
2
|
Mận hậu
|
Prunus salicina
|
3
|
Mận tam hoa
|
Prunus sp.
|
4
|
Mơ hương tích
|
Prunus armeniaca
|
XVII.2
|
Chi Pyrus
|
|
1
|
Lê đường (Hà Giang)
|
Pyrus sp.
|
|
|
|
XVIII.1
|
Chi Oryza
|
|
1
|
Lúa hoang 1
|
Oryza rufipogon
|
2
|
Lúa hoang 2
|
Oryza nivara
|
3
|
Lúa hoang 3
|
Oryza officinalis
|
4
|
Lúa hoang 4
|
Oryza granulata
|
5
|
Di hương Kiến An
|
Oryza sativa
|
6
|
Di hương Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
7
|
Di hương Hải Dương
|
Oryza sativa
|
8
|
Di đỏ Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
9
|
Di trắng Hòa Bình
|
Oryza sativa
|
10
|
Di trắng Hải Dương
|
Oryza sativa
|
11
|
Di đỏ Hòa Bình
|
Oryza sativa
|
12
|
Di trắng Nam Định
|
Oryza sativa
|
13
|
Di đông Nam Định
|
Oryza sativa
|
14
|
Di càng Nam Định
|
Oryza sativa
|
15
|
Di trắng Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
16
|
Di trắng Tây Sơn
|
Oryza sativa
|
17
|
Di vàng Hải Dương
|
Oryza sativa
|
18
|
Di cao cổ Kiến An
|
Oryza sativa
|
19
|
Di trắng Hải Phòng
B
|
Oryza sativa
|
20
|
Di thau ton
|
Oryza sativa
|
21
|
Lúa di
|
Oryza sativa
|
22
|
Dự báo Hòa Bình
|
Oryza sativa
|
23
|
Dự nghển Hòa Bình
|
Oryza sativa
|
24
|
Dự thơm Hải Dương
|
Oryza sativa
|
25
|
Dự Thanh Hóa
|
Oryza sativa
|
26
|
Dự thơm Thái Bình
|
Oryza sativa
|
27
|
Dự đen Thái Bình
|
Oryza sativa
|
28
|
Dự Ninh Bình
|
Oryza sativa
|
29
|
Dự thơm đen Thái
Bình
|
Oryza sativa
|
30
|
Dự hương Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
31
|
Dự lùm Nam Định
|
Oryza sativa
|
32
|
Dự Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
33
|
Dự thơm Thái Bình
|
Oryza sativa
|
34
|
Dự vàng Nam Định
|
Oryza sativa
|
35
|
Dự thơm Ninh Bình
|
Oryza sativa
|
36
|
Dự sớm Nam Định
|
Oryza sativa
|
37
|
Dự lùn thơm Thái Bình
|
Oryza sativa
|
38
|
Dự thơm Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
39
|
Dự trục Hải Phòng
|
Oryza sativa
|
40
|
Dự lùn Hải Dương
|
Oryza sativa
|
41
|
Dự trắng Nam Định
|
Oryza sativa
|
42
|
Dự hương Nam Định
|
Oryza sativa
|
43
|
Dự lùn Hải Dương
|
Oryza sativa
|
44
|
Dự chiêm 1
|
Oryza sativa
|
45
|
Dự chiêm 2
|
Oryza sativa
|
46
|
Dự cao cây
|
Oryza sativa
|
47
|
Dự nghển Hòa Bình B
|
Oryza sativa
|
48
|
Dự nghển
|
Oryza sativa
|
49
|
Dự lùn thơm
|
Oryza sativa
|
50
|
Dự thơm
|
Oryza sativa
|
51
|
Lúa dự
|
Oryza sativa
|
52
|
Đài trung 65
|
Oryza sativa
|
53
|
Ba lá Nghệ An
|
Oryza sativa
|
54
|
Ba tháng nước Nghệ
An
|
Oryza sativa
|
55
|
Bầu dâu Phú Thọ
|
Oryza sativa
|
56
|
Bầu hương Hải Dương
|
Oryza sativa
|
57
|
Bầu Hà Đông
|
Oryza sativa
|
58
|
Bầu Hải Dương
|
Oryza sativa
|
59
|
Bầu quái
|
Oryza sativa
|
60
|
Bầu quảng Phú Thọ
|
Oryza sativa
|
61
|
Bầu Thái Bình
|
Oryza sativa
|
62
|
Bầu đỏ Thái Bình
|
Oryza sativa
|
63
|
Bầu Thái Bình trắng
|
Oryza sativa
|
64
|
Bầu Thanh Hóa
|
Oryza sativa
|
65
|
Bầu Vĩnh Phúc
|
Oryza sativa
|
66
|
Bầu Yên Sơn
|
Oryza sativa
|
67
|
Câu Phú Xuyên
|
Oryza sativa
|
68
|
Câu Thái Bình
|
Oryza sativa
|
69
|
Canh nông Bắc Giang
|
Oryza sativa
|
70
|
Canh nông Bắc Ninh
|
|