|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
3737/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Lào Cai
|
|
Người ký:
|
Phạm Văn Cường
|
Ngày ban hành:
|
08/12/2008
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH LÀO CAI
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 3737/QĐ-UBND
|
Lào Cai, ngày 08 tháng 12 năm 2008
|
QUYẾT ĐỊNH
ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH DỰ ÁN TRỒNG MỚI
5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 16/12/2002;
Xét đề nghị của Sở Nông nghiệp & PTNT tại Tờ trình số:
1165/TTr-SNN ngày 14/11/2008; Sở Kế hoạch & Đầu
tư tại Tờ trình số: 963/TTr-KHĐT ngày 24/11/2008,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh kế hoạch Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng năm 2008 tỉnh Lào Cai, như sau:
- Tổng số kinh phí: 25.085 triệu đồng (hai năm tỷ không trăm tám mươi năm triệu đồng), gồm:
+ Nguồn vốn TW năm 2008: 19.280
triệu đồng
+ Nguồn vốn năm 2007 chuyển sang năm 2008: 310,3 triệu đồng
+ Nguồn vốn NSĐP: 5.494,7 triệu
đồng
- Nội dung điều chỉnh: (Có phụ biểu chi tiết kèm theo)
Điều 2. Căn cứ vào nhiệm vụ, mức vốn được giao, yêu cầu các ngành liên quan, các Ban quản lý dự án trồng mới 5 triệu ha rừng cơ sở
(Dự án trồng rừng phòng hộ) tổ chức thực hiện theo
đúng kế hoạch, tiến độ và quản lý, sử dụng vốn được giao theo quy định.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Thủ trưởng các sở, ngành: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn, Tài nguyên Môi trường, Kho bạc Nhà nước tỉnh,
Chi cục Lâm nghiệp, Chi cục Kiểm lâm; Chủ
tịch UBND các huyện, thành phố; các Chủ dự án; Thủ trưởng các ngành liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- TT.UBND tỉnh;
- Như Điều 3;
- Lưu VT, TH, NLN, TM.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Phạm Văn Cường
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG
NĂM 2008
(Kèm
theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
Stt
|
Hạng mục đầu tư
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch đã giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch sau điều chỉnh
|
Khối lượng
|
Vốn
|
Trong đó
|
Khối lượng
|
Vốn
|
Trong đó
|
Khối lượng
|
Vốn
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
|
Tổng cộng
|
|
|
25.090,3
|
19.590,3
|
5.500
|
|
-5,3
|
|
-5,3
|
|
25.085
|
19.590,3
|
5.494,7
|
1
|
Xây dựng CBLS
|
|
|
19.898,9
|
14.398,9
|
5.500
|
|
-5,3
|
|
-5,3
|
|
20.346
|
14.851,3
|
5.494,7
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
Ha
|
87.400
|
8.740,0
|
3.800,0
|
4.940,0
|
-634,9
|
-63,5
|
-8,3
|
-55,2
|
86.765,1
|
8.676,5
|
3.791,8
|
4.884,8
|
-
|
Ngân sách TW
|
|
38.000
|
3.800,0
|
3.800,0
|
|
-82,5
|
-8,3
|
-8,3
|
|
37.917,5
|
3.791,8
|
3.791,8
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
|
49.400
|
4.940,0
|
|
4.940,0
|
-552,4
|
-55,2
|
|
-55,2
|
48.847,6
|
4.884,8
|
|
4.884,8
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
Ha
|
225
|
22,5
|
22,5
|
|
-16,7
|
-5,6
|
-5,6
|
|
208,3
|
16,9
|
16,9
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
Ha
|
500
|
50,0
|
50,0
|
|
|
-11,7
|
-11,7
|
|
500
|
38,3
|
38,3
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
Ha
|
600
|
60,0
|
60,0
|
|
|
|
|
|
600
|
60,0
|
60,0
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
Ha
|
3.095
|
309,5
|
309,5
|
|
|
|
|
|
3.095
|
309,5
|
309,5
|
|
6
|
KN trồng
BS chuyển tiếp N2
|
Ha
|
100
|
20,0
|
20,0
|
|
|
|
|
|
100
|
20,0
|
20,0
|
|
7
|
KN trồng
BS chuyển tiếp N3
|
Ha
|
150
|
22,5
|
22,5
|
|
|
|
|
|
150
|
22,5
|
22,5
|
|
8
|
KN trồng
BS chuyển tiếp N4
|
Ha
|
500
|
50,0
|
50,0
|
|
|
|
|
|
500
|
50,0
|
50,0
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
Ha
|
570
|
2.080,5
|
2.080,5
|
|
|
|
|
|
570
|
2.080,1
|
2.080,1
|
|
10
|
Trồng
rừng sản xuất
|
Ha
|
3.260
|
6.965,0
|
6.490,0
|
475,0
|
132,7
|
559,0
|
509,0
|
50,0
|
3.392,7
|
7.524,0
|
6.999,0
|
525
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
Ha
|
15
|
137,7
|
54,7
|
83,0
|
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
15
|
137,7
|
54,8
|
83,0
|
12
|
Chăm sóc rừng
trồng N2
|
Ha
|
330
|
346,5
|
346,5
|
|
|
-0,3
|
-0,3
|
|
330
|
346,2
|
346,2
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
Ha
|
695,2
|
590,9
|
590,9
|
|
-15,34
|
-12,3
|
-12,3
|
|
679,9
|
578,6
|
578,6
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
Ha
|
959,7
|
431,8
|
431,8
|
|
0,3
|
0,2
|
0,2
|
|
960
|
432,0
|
432,0
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
Ha
|
5
|
7,3
|
5,3
|
2,0
|
|
|
|
|
5
|
7,3
|
5,3
|
2
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
Ha
|
40
|
18,0
|
18,0
|
|
|
|
|
|
40
|
18,0
|
18,0
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
Ha
|
5
|
5,3
|
5,3
|
|
|
-0,1
|
-0,1
|
|
5
|
5,2
|
5,2
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
Ha
|
20
|
17,0
|
17,0
|
|
|
0,0
|
0,0
|
|
20
|
17,0
|
17,0
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
Ha
|
13,7
|
6,2
|
6,2
|
|
|
|
|
|
13,7
|
6,2
|
6,2
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
Ha
|
5
|
18,3
|
18,3
|
|
|
-18,3
|
-18,3
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
|
868,3
|
868,3
|
|
|
430,2
|
430,2
|
|
|
1.298,5
|
1.298,5
|
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
2
|
430,0
|
430,0
|
|
|
250,0
|
250,0
|
|
2
|
680,0
|
680,0
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
|
100,0
|
100,0
|
|
|
-90,0
|
-90,0
|
|
|
10,0
|
10,0
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
|
309,3
|
309,3
|
|
|
80,2
|
80,2
|
|
|
389,5
|
389,5
|
|
4
|
Hỗ trợ
xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
29,0
|
29,0
|
|
|
190,0
|
190,0
|
|
|
219,0
|
219,0
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
|
2.314,0
|
2.314,0
|
|
|
-730,5
|
-730,5
|
|
|
1.583,5
|
1.583,5
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
550,0
|
550,0
|
|
|
|
|
|
|
550,0
|
550,0
|
|
2
|
Rà soát DA661&XD QHPTLN tỉnh
|
|
|
434,0
|
434,0
|
|
|
|
|
|
|
434,0
|
434,0
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm
|
%
|
2
|
380,0
|
380,0
|
|
42,8
|
-10,6
|
-10,6
|
|
44,8
|
369,4
|
369,4
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
%
|
5
|
950,0
|
950,0
|
|
|
-719,9
|
-719,9
|
|
|
230,1
|
230,1
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
|
1.850,1
|
1.850,1
|
|
|
6,9
|
6,9
|
|
|
1.857,0
|
1.857,0
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
159,0
|
159,0
|
|
|
-159,0
|
-159,0
|
|
|
|
|
|
CHI TIẾT KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH
DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
(Kèm
theo Quyết định số: 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
Stt
|
Đơn vị
|
Vốn đầu tư (Tr.đ)
|
Vốn đầu tư
|
Kế hoạch đã giao
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Tổng vốn XDCB
|
Bảo vệ rừng
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
Ngân sách TW
|
Ngân sách ĐP
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL (Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL (Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
|
Tổng số
|
25.590,3
|
19.590,3
|
5.500,0
|
25.085,025
|
19.590,300
|
5.494,725
|
19.899,0
|
20.345,986
|
38.000
|
38.000
|
49.400,0
|
4.940,0
|
1
|
Dự án cơ sở Bảo Yên
|
2.158,5
|
2.072,8
|
85,7
|
2.423,837
|
2.338,137
|
85,700
|
1.819,9
|
2.005,262
|
3.363
|
336,3
|
857,0
|
85,7
|
2
|
Dự án cơ sở Bắc Hà
|
2.892,9
|
1.980,9
|
912,0
|
2.916,162
|
1.949,162
|
967,000
|
2.237,4
|
2.392,164
|
2.920,4
|
292,0
|
6.170,0
|
617,0
|
3
|
Dự án cơ sở Si Ma Cai
|
1.727,4
|
1.434,9
|
292,5
|
1.583,214
|
1.345,974
|
237,240
|
1.355,9
|
1.270,714
|
3.170,2
|
317,0
|
1.725,0
|
172,5
|
4
|
Dự án cơ sở Bát Xát
|
3,719,1
|
2.983,8
|
735,3
|
3.688,186
|
2.952,866
|
735,320
|
3.210,3
|
3.250,386
|
6.603
|
660,3
|
7.353,0
|
735,3
|
5
|
Dự án cơ sở M. Khương
|
2.276,1
|
1.627,4
|
648,7
|
2.272,786
|
1.629,086
|
643,700
|
1.913,1
|
1.994,370
|
3.056,5
|
305,7
|
5.887,0
|
588,7
|
6
|
Dự án cơ sở Văn Bàn
|
2.737,6
|
2.124,8
|
612,8
|
2.845,413
|
2.232,613
|
612,800
|
2.247,8
|
2.349,988
|
4.286,5
|
428,7
|
6.128,0
|
613
|
7
|
Dự án cơ sở Bảo Thắng
|
2.646,8
|
2.266,8
|
380,0
|
2.647,560
|
2.267,560
|
380,000
|
2.302,6
|
2.373,734
|
3.402,8
|
340,3
|
3.800,0
|
380
|
8
|
Dự án vườn Quốc Gia
|
1.272,6
|
767,1
|
505,5
|
1.252,670
|
747,170
|
505,500
|
1.159,9
|
1.159,880
|
4.531,5
|
453,2
|
5.055,0
|
505,5
|
9
|
Dự án 661 cơ sở Sa Pa
|
2.310,5
|
1.810,5
|
500,0
|
2.210,402
|
1.710,402
|
500,000
|
2.011,6
|
1.988,002
|
3.402,8
|
271,1
|
5.000
|
500
|
10
|
Dự án cơ sở TP Lào Cai
|
958,8
|
695,8
|
290,0
|
935,640
|
645,675
|
289,965
|
772,1
|
781,900
|
4.531,5
|
227,4
|
2.050,0
|
205
|
11
|
DA Bảo tồn HL Văn Bàn
|
1.060,9
|
523,4
|
537,5
|
1.165,954
|
628,454
|
537,500
|
778,6
|
778,587
|
2.711,2
|
168,1
|
5.375
|
537,5
|
12
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
1.143,2
|
1.143,2
|
|
1.143,200
|
1.143,200
|
|
|
|
2.273,9
|
|
|
|
13
|
Dự phòng
|
159,0
|
159,0
|
|
|
|
|
|
|
1.681
|
|
|
|
Stt
|
Đơn vị
|
Vốn đầu tư
|
Bảo vệ rừng
|
Bảo vệ rừng giống
|
Khoanh nuôi tái sinh
|
KN chuyển tiếp năm 2
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
Ngân sách TW
|
Ngân sách ĐP
|
KL
(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
|
Tổng số
|
37.918
|
3.791,75
|
48.847,6
|
4.884.76
|
225
|
22,5
|
208
|
16,93
|
500
|
50
|
500
|
38,3
|
600
|
60
|
600
|
60
|
1
|
Dự án cơ sở Bảo Yên
|
3.363
|
336,30
|
857,0
|
85,70
|
10
|
1,0
|
10
|
1,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Dự án cơ sở Bắc Hà
|
2.877,5
|
287,75
|
6.170,0
|
617,00
|
42,5
|
4,3
|
42,5
|
4,25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Dự án cơ sở Si Ma Cai
|
3.168,9
|
316,89
|
1.172,4
|
117,24
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Dự án cơ sở Bát Xát
|
6.603
|
660,30
|
7.353,2
|
735,32
|
16,7
|
1,7
|
|
|
200
|
20
|
200
|
20
|
300
|
30
|
300
|
30
|
5
|
Dự án cơ sở M. Khương
|
3.057,0
|
305,70
|
5.887,0
|
588,70
|
18
|
1,8
|
18
|
1,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Dự án cơ sở Văn Bàn
|
4.285,5
|
428,55
|
6.128,0
|
612,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Dự án cơ sở Bảo Thắng
|
3.365,0
|
336,50
|
3.800,0
|
380,00
|
37,8
|
3,8
|
37,8
|
3,78
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Dự án vườn Quốc Gia
|
4.531,5
|
453,15
|
5.055,0
|
505,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Dự án 661 cơ sở Sa Pa
|
2.711,2
|
271,12
|
5.000
|
500,00
|
100
|
10
|
100
|
6,10
|
300
|
30
|
300
|
18,3
|
300
|
30
|
300
|
30
|
10
|
Dự án cơ sở TP Lào Cai
|
2.273,9
|
227,39
|
2.050,0
|
205,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
DA Bảo tồn HL Văn Bàn
|
1.681
|
168,10
|
5.375,0
|
537,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Đơn vị
|
Vốn đầu tư
|
KN chuyển tiếp năm 3
|
KN có trồng BS chuyển tiếp
N2
|
KN có trồng BS chuyển tiếp
N3
|
KN có trồng chuyển tiếp N4
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KL(Ha)
|
Vốn
(Tr.đ)
|
KL(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL (Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL(Ha)
|
vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
|
Tổng số
|
3.095
|
309,5
|
3.095
|
309,5
|
100
|
20
|
100
|
20
|
150
|
22,5
|
150
|
22,5
|
500
|
50
|
500
|
50
|
1
|
Dự án cơ sở Bảo Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
4,0
|
40
|
4,0
|
2
|
Dự án cơ sở Bắc Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Dự án cơ sở Si Ma Cai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Dự án cơ sở Bát Xát
|
500
|
50
|
500
|
50
|
|
|
50
|
10
|
50
|
7,5
|
50
|
7,5
|
50
|
5,0
|
50
|
5,0
|
5
|
Dự án cơ sở M. Khương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
5,0
|
50
|
5,0
|
6
|
Dự án cơ sở Văn Bàn
|
733
|
73,3
|
733
|
73,3
|
|
|
|
|
50
|
7,5
|
50
|
7,5
|
130
|
13,0
|
130
|
13,0
|
7
|
Dự án cơ sở Bảo Thắng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
8,0
|
80
|
8,0
|
8
|
Dự án vườn Quốc Gia
|
1.562
|
156,2
|
1.562
|
156,2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150
|
15,0
|
150
|
15,0
|
9
|
Dự án 661 cơ sở Sa Pa
|
300
|
30
|
300
|
30
|
100
|
20
|
50
|
10
|
50
|
7,5
|
50
|
7,5
|
|
|
|
|
10
|
Dự án cơ sở TP Lào Cai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
DA Bảo tồn HL Văn Bàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Đơn vị
|
Vốn đầu tư
|
|
Trồng rừng phòng hộ
|
Trồng rừng sản xuất
|
Trồng rừng cảnh quan
|
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
|
KL (Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Tr đó: NSĐP
|
KL (Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Tr đó: NSĐP
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
Tr đó: NSĐP
|
KL (Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Trong đó: NSĐP
|
|
KL
|
Vốn (Tr.d)
|
KL(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
|
|
Tổng số
|
570
|
2.080,5
|
570
|
2.080,11
|
3.260
|
6.965,0
|
475
|
3.392,7
|
7.523,962
|
525
|
15
|
137,7
|
83
|
15
|
137,7
|
83
|
|
1
|
Dự án cơ sở Bảo Yên
|
20
|
73,0
|
20
|
72,972
|
680
|
1.273,5
|
|
720
|
1.458,850
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Dự án cơ sở Bắc Hà
|
70
|
255,5
|
70
|
255,480
|
350
|
985,0
|
295
|
350
|
1.054,100
|
350
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Dự án cơ sở Si Ma Cai
|
60
|
219,0
|
60
|
218,974
|
150
|
457,5
|
120
|
150
|
427,500
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Dự án cơ sở Bát Xát
|
140
|
511,0
|
140
|
510,666
|
430
|
1.076,5
|
|
447
|
1.077,050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Dự án cơ sở M. Khương
|
30
|
109,5
|
30
|
109,488
|
300
|
830,0
|
60
|
375,7
|
921,682
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Dự án cơ sở Văn Bàn
|
50
|
182,5
|
50
|
182,470
|
420
|
756,0
|
|
420
|
861,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Dự án cơ sở Bảo Thắng
|
30
|
109,5
|
30
|
109,499
|
680
|
1.139,0
|
|
680
|
1.232,050
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Dự án vườn Quốc Gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Dự án 661 cơ sở Sa Pa
|
150
|
547,5
|
150
|
547,572
|
150
|
272,5
|
|
150
|
305,900
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Dự án cơ sở TP Lào Cai
|
|
|
|
|
100
|
175,0
|
|
100
|
185,830
|
|
15
|
137,7
|
83
|
15
|
137,7
|
83
|
|
11
|
DA Bảo tồn HL Văn Bàn
|
20
|
73,0
|
20
|
72,987
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Đơn vị
|
Vốn đầu tư
|
|
CS rừng trồng năm 2
|
CS rừng trồng năm 3
|
CS rừng trồng năm 4
|
CS rừng trồng rừng cảnh quan N2
|
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
|
KL
|
Vốn
|
Tr đó: NSĐP
|
KL (Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Tr đó: NSĐP
|
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
|
|
Tổng số
|
330
|
346,5
|
330
|
346,17
|
695
|
590,9
|
680
|
578,561
|
960
|
431,8
|
960
|
432,00
|
5
|
7,3
|
2
|
5
|
7,3
|
2
|
|
1
|
Dự án cơ sở Bảo Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103,2
|
46,4
|
103,2
|
46,44
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Dự án cơ sở Bắc Hà
|
50
|
52,5
|
50
|
52,45
|
73,6
|
62,6
|
73,6
|
62,634
|
130
|
58,5
|
130
|
58,50
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Dự án cơ sở Si Ma Cai
|
50
|
52,5
|
50
|
52,45
|
100
|
85,0
|
100
|
85,100
|
116,5
|
52,4
|
116,5
|
52,56
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Dự án cơ sở Bát Xát
|
|
|
30
|
31,47
|
80
|
68,0
|
80
|
68,080
|
100
|
45,0
|
100
|
45,00
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Dự án cơ sở M. Khương
|
|
|
|
|
21,6
|
18,4
|
9,4
|
7,999
|
120
|
54,0
|
120
|
54,00
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Dự án cơ sở Văn Bàn
|
50
|
52,5
|
50
|
52,45
|
90
|
76,5
|
86,9
|
73,918
|
100
|
45,0
|
100
|
45,00
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Dự án cơ sở Bảo Thắng
|
50
|
52,5
|
50
|
52,45
|
200
|
170,0
|
200
|
170,200
|
140
|
63,0
|
140
|
63,00
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Dự án vườn Quốc Gia
|
|
|
|
|
30
|
25,5
|
30
|
25,530
|
10
|
4,5
|
10
|
4,50
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Dự án 661 cơ sở Sa Pa
|
130
|
136,5
|
100
|
104,90
|
100
|
85,0
|
100
|
85,100
|
140
|
63,0
|
140
|
63,00
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Dự án cơ sở TP Lào Cai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
7,3
|
2
|
5
|
7,3
|
2
|
|
11
|
DA Bảo tồn HL Văn Bàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Đơn vị
|
Vốn đầu tư
|
CS rừng trồng cảnh quan N4
|
Xây dựng ĐBCL
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KL(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL(Ha)
|
Vốn (Tr.d)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL(Ha)
|
Vốn
|
KL(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
|
Tổng số
|
40
|
18
|
40
|
18,000
|
5
|
18,3
|
|
|
5
|
5,3
|
5
|
5,245
|
20
|
17
|
20
|
17,02
|
1
|
Dự án cơ sở Bảo Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Dự án cơ sở Bắc Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Dự án cơ sở Si Ma Cai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Dự án cơ sở Bát Xát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Dự án cơ sở M. Khương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Dự án cơ sở Văn Bàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Dự án cơ sở Bảo Thắng
|
|
|
|
|
5
|
18,3
|
|
|
5
|
5,300
|
5
|
5,245
|
10
|
8,5
|
10
|
8,51
|
8
|
Dự án vườn Quốc Gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Dự án 661 cơ sở Sa Pa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
8,5
|
10
|
8,51
|
10
|
Dự án cơ sở TP Lào Cai
|
40
|
18
|
40
|
18,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
DA Bảo tồn HL Văn Bàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Đơn vị
|
Vốn đầu tư
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
Trạm bảo vệ rừng
|
Vườn ươm
|
HT SC nhà BQL
|
Thiết bị PCCCR
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL(Ha)
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
KL
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
|
Tổng số
|
13,7
|
6,2
|
13,7
|
6,165
|
2
|
430
|
2
|
680
|
|
309,3
|
|
389,5
|
29
|
219
|
100
|
10,0
|
1
|
Dự án cơ sở Bảo Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
10
|
|
2
|
Dự án cơ sở Bắc Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TC+mới
|
199,3
|
TC+mới
|
268,5
|
|
|
10
|
|
3
|
Dự án cơ sở Si Ma Cai
|
|
|
|
|
|
70
|
|
70
|
SC
|
60
|
SC
|
71
|
|
|
10
|
|
4
|
Dự án cơ sở Bát Xát
|
|
|
|
|
TC
|
50
|
TC
|
89
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
5
|
Dự án cơ sở M. Khương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SC
|
50
|
SC
|
50
|
|
|
10
|
|
6
|
Dự án cơ sở Văn Bàn
|
|
|
|
|
1
|
130
|
1
|
236
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
7
|
Dự án cơ sở Bảo Thắng
|
10
|
4,5
|
10
|
4,5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
8
|
Dự án vườn Quốc Gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Dự án 661 cơ sở Sa Pa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
10
|
Dự án cơ sở TP Lào Cai
|
3,7
|
1,7
|
3,7
|
1,7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
29
|
10
|
|
11
|
DA Bảo tồn HL Văn Bàn
|
|
|
|
|
1
|
180
|
1
|
285
|
|
|
|
|
|
|
10
|
10
|
12
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Đơn vị
|
Rà soát QH lại 3 loại rừng
|
Rà soát dự án 661 cơ sở
& XD QH toàn tỉnh
|
2% chi phí khuyến lâm
|
5% tuyên truyền, đào tạo...
|
Kinh phí quản lý
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
KH đã giao
|
KH điều chỉnh
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
Vốn (Tr.đ)
|
|
Tổng số
|
550
|
550
|
434
|
434
|
380
|
369,412
|
950
|
230,08
|
1.850,1
|
1.857,0
|
1
|
Dự án cơ sở Bảo Yên
|
|
|
38
|
38
|
50
|
49,975
|
100
|
|
140,6
|
140,6
|
2
|
Dự án cơ sở Bắc Hà
|
|
|
30
|
30
|
40
|
39,298
|
100
|
|
186,2
|
186,2
|
3
|
Dự án cơ sở Si Ma Cai
|
|
|
23
|
23
|
40
|
40,001
|
60
|
|
108,5
|
108,5
|
4
|
Dự án cơ sở Bát Xát
|
|
|
42
|
42
|
50
|
50,000
|
100
|
|
256,8
|
256,8
|
5
|
Dự án cơ sở M. Khương
|
|
|
30
|
30
|
40
|
38,446
|
80
|
|
153,0
|
160,0
|
6
|
Dự án cơ sở Văn Bàn
|
|
|
40
|
40
|
40
|
39,625
|
90
|
|
179,8
|
179,8
|
7
|
Dự án cơ sở Bảo Thắng
|
|
|
30
|
30
|
40
|
39,627
|
80
|
20
|
184,2
|
184,2
|
8
|
Dự án vườn Quốc Gia
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
92,8
|
92,8
|
9
|
Dự án 661 cơ sở Sa Pa
|
|
|
28
|
28
|
40
|
33,501
|
60
|
|
160,9
|
160,9
|
10
|
Dự án cơ sở TP Lào Cai
|
|
|
23
|
23
|
40
|
38,940
|
50
|
|
61,8
|
61,8
|
11
|
DA Bảo tồn HL Văn Bàn
|
|
|
|
0
|
0
|
|
30
|
30,08
|
62,3
|
62,3
|
12
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
550
|
550
|
150
|
150
|
0
|
|
180
|
180
|
263,2
|
263,2
|
13
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng
phòng hộ huyện Bảo Yên
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
2.158,500
|
2.072,800
|
85,700
|
|
|
265,337
|
|
|
2.423,837
|
2.338,137
|
85,700
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
1.819,900
|
1.734,200
|
85,700
|
40,000
|
185,362
|
185,362
|
|
|
2.005,262
|
1.919,562
|
85,700
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
4.220,00
|
422,000
|
336,300
|
85,700
|
|
|
|
|
4.220,000
|
422,000
|
336,300
|
85,700
|
|
Ngân sách trung ương
|
3.363,00
|
336,300
|
336,300
|
|
|
|
|
|
3.363,000
|
336,300
|
336,300
|
|
|
Ngân sách địa phương
|
857,00
|
85,700
|
|
85,700
|
|
|
|
|
857,000
|
85,700
|
|
85,700
|
2
|
Bảo vệ rừng
giống
|
10,00
|
1,000
|
1,000
|
|
|
|
|
|
10,000
|
1,000
|
1,000
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
KN trồng BS chuyển tiếp N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
KN trồng
BS chuyển tiếp N4
|
40,00
|
4,000
|
4,000
|
|
|
|
|
|
40,000
|
4,000
|
4,000
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
20,00
|
73,000
|
73,000
|
|
|
-0,028
|
-0,028
|
|
20,000
|
72,972
|
72,972
|
|
10
|
Trồng rừng sản xuất
|
680,00
|
1.273,500
|
1.273,500
|
|
40,000
|
185,350
|
185,350
|
|
720,000
|
1.458,850
|
1.458,850
|
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
103,20
|
46,400
|
46,400
|
|
|
0,040
|
0,040
|
|
103,200
|
46,440
|
46,440
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
180,000
|
180,000
|
|
|
190,000
|
190,000
|
|
1
|
Trạm bảo
vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hỗ
trợ xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
190,000
|
190,000
|
|
|
190,000
|
190,000
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
188,000
|
188,000
|
|
|
-100,025
|
-100,025
|
|
|
87,975
|
87,975
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
38,000
|
38,000
|
|
|
|
|
|
|
38,000
|
38,000
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
50,000
|
50,000
|
|
|
-0,025
|
-0,025
|
|
|
49,975
|
49,975
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
100,000
|
100,000
|
|
|
-100,000
|
-100,000
|
|
|
|
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
140,600
|
140,600
|
|
|
|
|
|
|
140,600
|
140,600
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng
phòng hộ huyện Bắc Hà
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
2.892,881
|
1.980,881
|
912,000
|
|
23,267
|
-31,733
|
55,000
|
|
2.916,162
|
1.949,162
|
967,000
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
2.327,390
|
1.415,390
|
912,000
|
|
64,760
|
9,760
|
55,000
|
|
2.392,164
|
1.425,164
|
967,000
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
9.090,400
|
909,040
|
292,040
|
617,000
|
-42,900
|
-4,290
|
-4,290
|
|
9.047,500
|
904,750
|
287,750
|
617,000
|
-
|
Ngân sách TW
|
2.920,400
|
292,040
|
292,040
|
|
-42,900
|
-4,290
|
-4,290
|
|
2.877,500
|
287,750
|
287,750
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
6.170,000
|
617,000
|
|
617,000
|
|
|
|
|
6.170,000
|
617,000
|
|
617,000
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
42,500
|
4,250
|
4,250
|
|
|
|
|
|
42,500
|
4,250
|
4,250
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
KN trồng BS chuyển tiếp N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
KN trồng BS chuyển tiếp N4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
70,000
|
255,500
|
255,500
|
|
|
|
|
|
70,000
|
255,480
|
255,480
|
|
10
|
Trồng rừng sản xuất
|
350,000
|
985,000
|
690,000
|
295,000
|
|
69,100
|
14,100
|
55,000
|
350,000
|
1.054,100
|
704,100
|
350,000
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
50,000
|
52,500
|
52,500
|
|
|
-0,050
|
-0,050
|
|
50,000
|
52,450
|
52,450
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
73,600
|
62,600
|
62,600
|
|
|
|
|
|
73,600
|
62,634
|
62,634
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
130,000
|
58,500
|
58,500
|
|
|
|
|
|
130,000
|
58,500
|
58,500
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
209,300
|
209,300
|
|
|
59,200
|
59,200
|
|
|
268,500
|
268,500
|
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
199,300
|
199,300
|
|
|
69,200
|
69,200
|
|
|
268,500
|
268,500
|
|
4
|
Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
170,000
|
170,000
|
|
|
-100,702
|
-100,702
|
|
|
69,298
|
69,298
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
30,000
|
30,000
|
|
|
|
|
|
|
30,000
|
30,000
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
40,000
|
40,000
|
|
|
-0,702
|
-0,702
|
|
|
39,298
|
39,298
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
100,000
|
100,000
|
|
|
-100,000
|
-100,000
|
|
|
|
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
186,191
|
186,191
|
|
|
0,009
|
0,009
|
|
|
186,200
|
186,200
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng
phòng hộ huyện Si Ma Cai
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
1.727,394
|
1.434,894
|
292,500
|
|
-144,179
|
-58,893
|
-55,260
|
|
1.583,214
|
1.345,974
|
237,240
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
1.355,920
|
1.063,420
|
292,500
|
|
-85,206
|
0,080
|
-55,260
|
|
1.270,714
|
1.033,474
|
237,240
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
4.895,200
|
489,520
|
317,020
|
172,500
|
-553,900
|
-55,390
|
-0,130
|
-55,260
|
4.341,300
|
434,130
|
316,890
|
117,240
|
-
|
Ngân sách TW
|
3.170,200
|
317,020
|
317,020
|
|
-1,300
|
-0,130
|
-0,130
|
|
3.168,900
|
316,890
|
316,890
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
1.725,000
|
172,500
|
|
172,500
|
-552,600
|
-55,260
|
0,000
|
-55,260
|
1.172,400
|
117,240
|
|
117,240
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
KN trồng BS chuyển tiếp N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
KN trồng BS chuyển tiếp N4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
60,000
|
219,000
|
219,000
|
|
|
-0,026
|
|
|
60,000
|
218,974
|
218,974
|
|
10
|
Trồng rừng sản xuất
|
150,000
|
457,500
|
337,500
|
120,000
|
|
-30,000
|
|
|
150,000
|
427,500
|
307,500
|
120,000
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
50,000
|
52,500
|
52,500
|
|
|
-0,050
|
-0,050
|
|
50,000
|
52,450
|
52,450
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
100,000
|
85,000
|
85,000
|
|
|
0,100
|
0,100
|
|
100,000
|
85,100
|
85,100
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
116,500
|
52,400
|
52,400
|
|
0,300
|
0,160
|
0,160
|
|
116,800
|
52,560
|
52,560
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
140,000
|
140,000
|
|
|
1,000
|
1,000
|
|
|
141,000
|
141,000
|
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
70,000
|
70,000
|
|
|
|
0,000
|
|
|
70,000
|
70,000
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
60,000
|
60,000
|
|
|
11,000
|
11,000
|
|
|
71,000
|
71,000
|
|
4
|
Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
123,000
|
123,000
|
|
|
-59,999
|
-59,999
|
|
|
63,001
|
63,001
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
23,000
|
23,000
|
|
|
|
0,000
|
|
|
23,000
|
23,000
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
40,000
|
40,000
|
|
|
0,001
|
0,001
|
|
|
40,001
|
40,001
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
60,000
|
60,000
|
|
|
-60,000
|
-60,000
|
|
|
|
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
108,474
|
108,474
|
|
|
0,026
|
0,026
|
|
|
108,500
|
108,500
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng
phòng hộ huyện Bát Xát
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
3.719,092
|
2.983,792
|
735,300
|
|
-30,905
|
-30,925
|
0,020
|
|
3.688,186
|
2.952,866
|
735,320
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
3.210,270
|
2.474,970
|
735,300
|
|
40,116
|
40,096
|
0,020
|
|
3.250,386
|
2.515,066
|
735,320
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
13.956,000
|
1.395,600
|
660,300
|
735,300
|
0,200
|
0,020
|
|
0,020
|
13.956,200
|
1.395,620
|
660,300
|
735,320
|
-
|
Ngân sách TW
|
6.603,000
|
660,300
|
660,300
|
|
|
|
|
|
6.603,000
|
660,300
|
660,300
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
7.353,000
|
735,300
|
|
735,300
|
0,200
|
0,020
|
|
0,020
|
7.353,200
|
735,320
|
|
735,320
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
16,700
|
1,670
|
1,670
|
|
-16,700
|
-1,670
|
-1,670
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
200,000
|
20,000
|
20,000
|
|
|
|
|
|
200,000
|
20,000
|
20,000
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
300,000
|
30,000
|
30,000
|
|
|
|
|
|
300,000
|
30,000
|
30,000
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
500,000
|
50,000
|
50,000
|
|
|
|
|
|
500,000
|
50,000
|
50,000
|
|
6
|
KN trồng BS chuyển tiếp N2
|
|
|
|
|
50,000
|
10,000
|
10,000
|
|
50,000
|
10,000
|
10,000
|
|
7
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
50,000
|
7,500
|
7,500
|
|
|
|
|
|
50,000
|
7,500
|
7,500
|
|
8
|
KN trồng BS chuyển tiếp N4
|
50,000
|
5,000
|
5,000
|
|
|
|
|
|
50,000
|
5,000
|
5,000
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
140,000
|
511,000
|
511,000
|
|
|
-0,334
|
-0,334
|
|
140,000
|
510,666
|
510,666
|
|
10
|
Trồng rừng sản xuất
|
430,000
|
1.076,500
|
1.076,500
|
|
17,000
|
0,550
|
0,550
|
|
447,000
|
1.077,050
|
1.077,050
|
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
|
|
|
|
30,000
|
31,470
|
31,470
|
|
30,000
|
31,470
|
31,470
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
80,000
|
68,000
|
68,000
|
|
|
0,080
|
0,080
|
|
80,000
|
68,080
|
68,080
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
100,000
|
45,000
|
45,000
|
|
|
|
|
|
100,000
|
45,000
|
45,000
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
60,000
|
60,000
|
|
|
29,000
|
29,000
|
|
|
89,000
|
89,000
|
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
50,000
|
50,000
|
|
|
39,000
|
39,000
|
|
|
89,000
|
89,000
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
192,000
|
192,000
|
|
|
-100,000
|
-100,000
|
|
|
92,000
|
92,000
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
42,000
|
42,000
|
|
|
|
|
|
|
42,000
|
42,000
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
50,000
|
50,000
|
|
|
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
100,000
|
100,000
|
|
|
-100,000
|
-100,000
|
|
|
|
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
256,822
|
256,822
|
|
|
-0,022
|
-0,022
|
|
|
256,800
|
256,800
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng
phòng hộ huyện Mường Khương
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
2.276,094
|
1.627,394
|
648,700
|
|
-3,308
|
1,692
|
-5,000
|
|
2.272,786
|
1.629,086
|
643,700
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
1.913,050
|
1.264,350
|
648,700
|
|
81,320
|
86,320
|
-5,000
|
9.547,100
|
1.994,370
|
1.350,670
|
643,700
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
8.943,50
|
894,350
|
305,650
|
588,700
|
0,500
|
0,050
|
0,050
|
0,000
|
8.944,000
|
894,400
|
305,700
|
588,700
|
-
|
Ngân sách TW
|
3.056,50
|
305,650
|
305,650
|
|
0,500
|
0,050
|
0,050
|
0,000
|
3.057,000
|
305,700
|
305,700
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
5.887,00
|
588,700
|
|
588,700
|
|
|
|
|
5.887,000
|
588,700
|
|
588,700
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
18,00
|
1,800
|
1,800
|
|
|
|
|
|
18,000
|
1,800
|
1,800
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
KN trồng BS chuyển tiếp N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
KN trồng BS chuyển tiếp N4
|
50,00
|
5,000
|
5,000
|
|
|
|
|
|
50,000
|
5,000
|
5,000
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
30,00
|
109,500
|
109,500
|
|
0,000
|
-0,012
|
-0,012
|
0,000
|
30,000
|
109,488
|
109,488
|
|
10
|
Trồng rừng sản xuất
|
300,00
|
830,000
|
770,000
|
60,000
|
75,700
|
91,682
|
96,682
|
-5,000
|
375,700
|
921,682
|
866,682
|
55,000
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
21,60
|
18,400
|
18,400
|
|
-12,200
|
-10,401
|
-10,401
|
0,000
|
9,400
|
7,999
|
7,999
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
120,00
|
54,000
|
54,000
|
|
|
|
|
|
120,000
|
54,000
|
54,000
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
60,000
|
60,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
50,000
|
50,000
|
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
SC
|
50,000
|
50,000
|
|
|
|
|
|
SC
|
50,000
|
50,000
|
|
4
|
Hỗ trợ
xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
150,000
|
150,000
|
|
|
-81,554
|
-81,554
|
|
|
68,446
|
68,446
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
30,000
|
30,000
|
|
|
|
|
|
|
30,000
|
30,000
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
40,000
|
40,000
|
|
|
-1,554
|
-1,554
|
|
|
38,446
|
38,446
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
80,000
|
80,000
|
|
|
-80,000
|
-80,000
|
|
|
|
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
153,044
|
153,044
|
|
|
6,926
|
6,926
|
|
|
159,970
|
159,970
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng
phòng hộ huyện Văn Bàn
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
2.737,570
|
2.124,770
|
612,800
|
|
107,873
|
107,873
|
|
|
2.845,413
|
2.232,613
|
612,800
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
2.247,750
|
1.634,950
|
612,800
|
|
102,268
|
102,268
|
|
|
2.349,988
|
1.737,188
|
612,800
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
10.414,500
|
1.041,450
|
428,650
|
612,800
|
-1,000
|
-0,100
|
-0,100
|
|
10.413,500
|
1.041,350
|
428,550
|
612,800
|
-
|
Ngân sách TW
|
4.286,500
|
428,650
|
428,650
|
|
-1,000
|
-0,100
|
-0,100
|
|
4.285,500
|
428,550
|
428,550
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
6.128,000
|
612,800
|
|
612,800
|
|
|
|
|
6.128,000
|
612,800
|
|
612,800
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
733,000
|
73,300
|
73,300
|
|
|
|
|
|
733,000
|
73,300
|
73,300
|
|
6
|
KN trồng BS chuyển tiếp N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
50,000
|
7,500
|
7,500
|
|
|
|
|
|
50,000
|
7,500
|
7,500
|
|
8
|
KN trồng BS chuyển tiếp N4
|
130,000
|
13,000
|
13,000
|
|
|
|
|
|
130,000
|
13,000
|
13,000
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
50,000
|
182,500
|
182,500
|
|
|
|
|
|
50,000
|
182,470
|
182,470
|
|
10
|
Trồng rừng sản xuất
|
420,000
|
756,000
|
756,000
|
|
|
105,000
|
105,000
|
|
420,000
|
861,000
|
861,000
|
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
50,000
|
52,500
|
52,500
|
|
|
-0,050
|
-0,050
|
|
50,000
|
52,450
|
52,450
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
90,000
|
76,500
|
76,500
|
|
-3,140
|
-2,582
|
-2,582
|
|
86,860
|
73,918
|
73,918
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
100,000
|
45,000
|
45,000
|
|
|
|
|
|
100,000
|
45,000
|
45,000
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
140,000
|
140,000
|
|
|
96,000
|
96,000
|
|
|
236,000
|
236,000
|
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
130,000
|
130,000
|
|
|
106,000
|
106,000
|
|
|
236,000
|
236,000
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
170,000
|
170,000
|
|
|
-90,375
|
-90,375
|
|
|
79,625
|
79,625
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
40,000
|
40,000
|
|
|
|
|
|
|
40,000
|
40,000
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
40,000
|
40,000
|
|
|
-0,375
|
-0,375
|
|
|
39,625
|
39,625
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
90,000
|
90,000
|
|
|
-90,000
|
-90,000
|
|
|
|
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
179,820
|
179,820
|
|
|
-0,020
|
-0,020
|
|
|
179,800
|
179,800
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng
phòng hộ huyện Bảo Thắng
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
2.646,819
|
2.266,819
|
380,000
|
|
0,742
|
0,742
|
|
|
2.647,560
|
2.267,560
|
380,000
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
2.302,610
|
1.922,610
|
380,000
|
|
71,124
|
71,124
|
|
|
2.373,734
|
1.993,734
|
380,000
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
7.202,800
|
720,280
|
340,280
|
380,000
|
-37,800
|
-3,780
|
-3,780
|
|
7.165,000
|
716,500
|
336,500
|
380,000
|
-
|
Ngân sách TW
|
3.402,800
|
340,280
|
340,280
|
|
-37,800
|
-3,780
|
-3,780
|
|
3.365,000
|
336,500
|
336,500
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
3.800,000
|
380,000
|
0,000
|
380,000
|
|
|
|
|
3.800,000
|
380,000
|
0,000
|
380,000
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
37,800
|
3,780
|
3,780
|
|
|
|
|
|
37,800
|
3,780
|
3,780
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
KN trồng
BS chuyển tiếp N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
KN trồng BS chuyển tiếp N4
|
80,000
|
8,000
|
8,000
|
|
|
|
|
|
80,000
|
8,000
|
8,000
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
30,000
|
109,500
|
109,500
|
|
|
-0,001
|
-0,001
|
|
30,000
|
109,499
|
109,499
|
|
10
|
Trồng rừng sản xuất
|
680,000
|
1.139,000
|
1.139,000
|
|
|
93,050
|
93,050
|
|
680,000
|
1.232,050
|
1.232,050
|
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
50,000
|
52,500
|
52,500
|
|
|
-0,050
|
-0,050
|
|
50,000
|
52,450
|
52,450
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
200,000
|
170,000
|
170,000
|
|
|
0,200
|
0,200
|
|
200,000
|
170,200
|
170,200
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
140,000
|
63,000
|
63,000
|
|
|
0,000
|
0,000
|
|
140,000
|
63,000
|
63,000
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
5,000
|
5,300
|
5,300
|
|
|
-0,055
|
-0,055
|
|
5,000
|
5,245
|
5,245
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
10,000
|
8,500
|
8,500
|
|
|
0,010
|
0,010
|
|
10,000
|
8,510
|
8,510
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
10,000
|
4,500
|
4,500
|
|
|
|
|
|
10,000
|
4,500
|
4,500
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
5,000
|
18,250
|
18,250
|
|
-5,000
|
-18,250
|
-18,250
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
150,000
|
150,000
|
|
|
-60,373
|
-60,373
|
|
|
89,627
|
89,627
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
30,000
|
30,000
|
|
|
|
|
|
|
30,000
|
30,000
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
40,000
|
40,000
|
|
|
-0,373
|
-0,373
|
|
|
39,627
|
39,627
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
80,000
|
80,000
|
|
|
-60,000
|
-60,000
|
|
|
20,000
|
20,000
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
184,209
|
184,209
|
|
|
-0,009
|
-0,009
|
|
|
184,200
|
184,200
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự
án Vườn Quốc gia Hoàng Liên
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
1.272,638
|
767,138
|
505,500
|
|
-19,968
|
-19,968
|
|
|
1.252,670
|
747,170
|
505,500
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
1.159,850
|
654,350
|
505,500
|
|
0,030
|
0,030
|
|
|
1.159,880
|
654,380
|
505,500
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
9.586,500
|
958,650
|
453,150
|
505,500
|
|
|
|
|
9.586,500
|
958,650
|
453,150
|
505,500
|
-
|
Ngân sách TW
|
4.531,500
|
453,150
|
453,150
|
|
|
|
|
|
4.531,500
|
453,150
|
453,150
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
5.055,000
|
505,500
|
|
505,500
|
|
|
|
|
5.055,000
|
505,500
|
|
505,500
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
1.562,000
|
156,200
|
156,200
|
|
|
|
|
|
1.562,000
|
156,200
|
156,200
|
|
6
|
KN trồng BS chuyển tiếp N2
|
0,000
|
|
0,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
|
|
0,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
KN trồng BS chuyển tiếp N4
|
150,000
|
15,000
|
15,000
|
|
|
|
|
|
150,000
|
15,000
|
15,000
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trồng rừng sản
xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
30,000
|
25,500
|
25,500
|
|
|
0,030
|
0,030
|
|
30,000
|
25,530
|
25,530
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
10,000
|
4,500
|
4,500
|
|
|
|
|
|
10,000
|
4,500
|
4,500
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
20,000
|
20,000
|
|
|
-20,000
|
-20,000
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
20,000
|
20,000
|
|
|
-20,000
|
-20,000
|
|
|
|
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
92,788
|
92,788
|
|
|
0,002
|
0,002
|
|
|
92,790
|
92,790
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng
phòng hộ huyện Sa Pa
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
2.310,550
|
1.810,550
|
500,000
|
-80,000
|
-100,147
|
-100,147
|
|
|
2.210,402
|
1.710,402
|
500,000
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
2.011,620
|
1.511,620
|
500,000
|
-80,000
|
-23,618
|
-23,618
|
|
|
1.988,002
|
1.488,002
|
500,000
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
|
771,120
|
271,120
|
500,000
|
|
|
|
|
|
771,120
|
271,120
|
500,000
|
-
|
Ngân sách TW
|
2.711,20
|
271,120
|
271,120
|
|
|
|
|
|
2.711,200
|
271,120
|
271,120
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
5.000,00
|
500,000
|
|
500,000
|
|
|
|
|
5.000,000
|
500,000
|
|
500,000
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
100,00
|
10,000
|
10,000
|
|
|
-3,900
|
-3,900
|
|
100,000
|
6,100
|
6,100
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
300,00
|
30,000
|
30,000
|
|
|
-11,700
|
-11,700
|
|
300,000
|
18,300
|
18,300
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
300,00
|
30,000
|
30,000
|
|
|
|
|
|
300,000
|
30,000
|
30,000
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
300,00
|
30,000
|
30,000
|
|
|
|
|
|
300,000
|
30,000
|
30,000
|
|
6
|
KN trồng BS chuyển tiếp N2
|
100,00
|
20,000
|
20,000
|
|
-50,000
|
-10,000
|
-10,000
|
|
50,000
|
10,000
|
10,000
|
|
7
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
50,00
|
7,500
|
7,500
|
|
|
|
|
|
50,000
|
7,500
|
7,500
|
|
8
|
KN trồng BS chuyển tiếp N4
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
150,00
|
547,500
|
547,500
|
|
|
0,072
|
0,072
|
|
150,000
|
547,572
|
547,572
|
|
10
|
Trồng rừng sản xuất
|
150,00
|
272,500
|
272,500
|
|
0,000
|
33,400
|
33,400
|
|
150,000
|
305,900
|
305,900
|
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
130,00
|
136,500
|
136,500
|
|
-30,000
|
-31,600
|
-31,600
|
|
100,000
|
104,900
|
104,900
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
100,00
|
85,000
|
85,000
|
|
|
0,100
|
0,100
|
|
100,000
|
85,100
|
85,100
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
140,00
|
63,000
|
63,000
|
|
|
|
|
|
140,000
|
63,000
|
63,000
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
10,00
|
8,500
|
8,500
|
|
0,000
|
0,010
|
0,010
|
|
10,000
|
8,510
|
8,510
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
10,000
|
10,000
|
0,000
|
0,000
|
-10,000
|
-10,000
|
|
0,000
|
0,000
|
0,000
|
0,000
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
10,000
|
10,000
|
|
0,000
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hỗ
trợ xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
128,000
|
128,000
|
0,000
|
0,000
|
-66,500
|
-66,500
|
|
0,000
|
61,501
|
61,501
|
0,000
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
28,000
|
28,000
|
|
0,000
|
0,000
|
0,000
|
|
|
28,000
|
28,000
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
40,000
|
40,000
|
|
0,000
|
-6,500
|
-6,500
|
|
|
33,501
|
33,501
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
60,000
|
60,000
|
|
0,000
|
-60,000
|
-60,000
|
|
|
0,000
|
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
160,930
|
160,930
|
|
0,000
|
-0,030
|
-0,030
|
|
|
160,900
|
160,900
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Ban quản lý rừng
phòng hộ thành phố Lào Cai
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
985,819
|
900,819
|
85,000
|
|
-50,230
|
-50,230
|
|
|
935,640
|
645,675
|
289,965
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
772,055
|
687,055
|
85,000
|
|
10,830
|
10,830
|
|
|
782,900
|
492,935
|
289,965
|
1
|
Bảo
vệ rừng
|
4.323,900
|
432,390
|
432,390
|
0,000
|
|
|
|
|
|
432,390
|
227,390
|
205,000
|
-
|
Ngân sách TW
|
2.273,900
|
227,390
|
227,390
|
|
|
|
|
|
2.273,900
|
227,390
|
227,390
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
2.050,000
|
205,000
|
205,000
|
|
|
|
|
|
2.050,000
|
205,000
|
|
205,000
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
KN trồng BS chuyển tiếp N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
KN trồng
BS chuyển tiếp N4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trồng rừng sản xuất
|
100,000
|
175,000
|
175,000
|
|
|
10,830
|
10,830
|
|
100,000
|
185,830
|
185,830
|
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
15,000
|
137,700
|
54,700
|
83,000
|
|
|
|
|
15,000
|
137,715
|
54,750
|
82,965
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
5,000
|
7,300
|
5,300
|
2,000
|
|
|
|
|
5,000
|
7,300
|
5,300
|
2,000
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
40,000
|
18,000
|
18,000
|
|
|
|
|
|
40,000
|
18,000
|
18,000
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
3,700
|
1,665
|
1,665
|
|
|
|
|
|
3,700
|
1,665
|
1,665
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
39,000
|
39,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
29,000
|
29,000
|
0,000
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
-10,000
|
-10,000
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hỗ trợ
xây dựng nhà BQLDA
|
|
29,000
|
29,000
|
|
|
|
|
|
|
29,000
|
29,000
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
113,000
|
113,000
|
|
|
-51,060
|
-51,060
|
|
|
61,940
|
61,940
|
0,000
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
23,000
|
23,000
|
|
|
|
|
|
|
23,000
|
23,000
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
40,000
|
40,000
|
|
|
-1,060
|
-1,060
|
|
|
38,940
|
38,940
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
50,000
|
50,000
|
|
|
-50,000
|
-50,000
|
|
|
|
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
61,764
|
61,764
|
|
|
|
|
|
|
61,800
|
61,800
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: BQL Khu BTTN
Hoàng Liên Văn Bàn
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
1.060,888
|
523,388
|
537,500
|
|
105,067
|
105,067
|
|
|
1.165,955
|
628,455
|
537,500
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
778,600
|
241,100
|
537,500
|
|
-0,013
|
-0,013
|
|
|
778,587
|
241,087
|
537,500
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
7.056,000
|
705,600
|
168,100
|
537,500
|
|
|
|
|
7.056,000
|
705,600
|
168,100
|
537,500
|
-
|
Ngân sách TW
|
1.681,000
|
168,100
|
168,100
|
|
|
|
|
|
1.681,000
|
168,100
|
168,100
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
5.375,000
|
537,500
|
|
537,500
|
|
|
|
|
5.375,000
|
537,500
|
|
537,500
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
KN trồng BS chuyển tiếp N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KN trồng
BS chuyển tiếp N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
KN trồng BS chuyển tiếp N4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Trồng rừng phòng hộ
|
20,000
|
73,000
|
73,000
|
|
|
-0,013
|
-0,013
|
|
20,000
|
72,987
|
72,987
|
|
10
|
Trồng rừng sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
1,000
|
190,000
|
190,000
|
|
|
105,000
|
105,000
|
|
1,000
|
295,000
|
295,000
|
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
1,000
|
180,000
|
180,000
|
|
|
105,000
|
105,000
|
|
1,000
|
285,000
|
285,000
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
10,000
|
10,000
|
|
|
|
|
|
|
10,000
|
10,000
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hỗ trợ
xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
30,000
|
30,000
|
|
|
0,080
|
0,080
|
|
|
30,080
|
30,080
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
30,000
|
30,000
|
|
|
0,080
|
0,080
|
|
|
30,080
|
30,080
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
62,288
|
62,288
|
|
|
|
|
|
|
62,288
|
62,288
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH DỰ ÁN
TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2008
Chủ đầu tư: Chi cục Lâm
nghiệp
(Kèm theo Quyết định số:
3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 của UBND tỉnh Lào Cai)
TT
|
Hạng mục đầu tư
|
Kế hoạch giao
|
Điều chỉnh tăng giảm
|
Kế hoạch điều chỉnh
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
Khối lượng (ha)
|
Kinh phí (Tr.đ)
|
Trong đó
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
NSTW
|
NSĐP
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
Tổng cộng
|
|
1.143,2
|
1.143,2
|
|
|
|
|
|
|
1.143,2
|
1.143,2
|
|
I
|
Xây dựng CBLS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ngân sách TW
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ngân sách ĐP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bảo vệ rừng giống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoanh nuôi tái sinh TN mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KNTSTN chuyển tiếp năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KN trồng
BS chuyển tiếp N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
KN trồng BS chuyển tiếp N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
KN trồng BS chuyển tiếp N4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Trồng rừng phòng hộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Trồng rừng sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Trồng rừng PH cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Chăm sóc rừng trồng N2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Chăm sóc rừng trồng N3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Chăm sóc rừng trồng N4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Chăm sóc rừng PHCQ năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Chăm sóc ĐBCL năm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chăm sóc ĐBCL năm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Chăm sóc ĐBCL năm 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Xây dựng ĐBCL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trạm bảo vệ rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thiết bị PCCR
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Vườn ươm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hỗ trợ xây dựng nhà BQLDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Các chi phí khác
|
|
880,0
|
880,0
|
|
|
|
|
|
|
880,0
|
880,0
|
|
1
|
Chi phí rà soát 3 loại rừng
|
|
550,0
|
550,0
|
|
|
|
|
|
|
550,000
|
550,000
|
|
2
|
Rà soát DA661 & XD QHPTLN tỉnh
|
|
150,0
|
150,0
|
|
|
|
|
|
|
150,000
|
150,000
|
|
3
|
Chi phí khuyến lâm (2%)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi phí tuyên truyền, đào tạo...
|
|
180,0
|
180,0
|
|
|
|
|
|
|
180,000
|
180,000
|
|
IV
|
Quản lý dự án
|
|
263,2
|
263,2
|
|
|
|
|
|
|
263,200
|
263,200
|
|
V
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định 3737/QĐ-UBND năm 2008 điều chỉnh kế hoạch Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng do tỉnh Lào Cai ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3737/QĐ-UBND ngày 08/12/2008 điều chỉnh kế hoạch Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng do tỉnh Lào Cai ban hành
2.924
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|