|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
2996/QĐ-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Bùi Cách Tuyến
|
Ngày ban hành:
|
24/12/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI NGUYÊN
VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------
|
Số: 2996/QĐ-BTNMT
|
Hà Nội,
ngày 24 tháng 12 năm
2014
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày
29 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày
04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ
cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày
29 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định điều kiện của tổ chức hoạt động dịch
vụ quan trắc môi trường;
Căn cứ Thông tư số 42/2013/TT-BTNMT
ngày 03 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định
chi tiết việc thẩm định điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường và mẫu
giấy chứng nhận;
Căn cứ Hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường của Đài Khí tượng Thủy
văn khu vực Trung Trung Bộ thuộc Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia;
Căn cứ kết quả thẩm định của Tổng cục Môi trường về điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường đối
với Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ thuộc Trung tâm Khí tượng Thủy
văn Quốc gia;
Theo đề nghị của Tổng Cục trưởng Tổng
cục Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Chứng nhận “Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung
Bộ”, thuộc Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia đủ điều kiện hoạt động
dịch vụ quan trắc môi trường theo quy định tại Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày
29 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ, với mã số VIMCERTS 036 (Giấy chứng
nhận kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Thông tin chi tiết về lĩnh vực và phạm vi chứng nhận tại Phụ
lục kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ phải thực hiện
đầy đủ quy định về chứng nhận theo Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 3
năm 2013 của Chính phủ và các quy định hiện hành của pháp luật.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký.
Tổng Cục trưởng Tổng cục Môi trường, Chánh Văn
phòng Bộ và Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để báo cáo);
- Sở TN&MT Thành phố Đà Nẵng;
- Lưu: VT, TCMT, ĐL (06)
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Cách Tuyến
|
PHỤ LỤC
LĨNH VỰC VÀ PHẠM VI ĐƯỢC CHỨNG NHẬN ĐỦ
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Đối với Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ (Trung
tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia)
(Kèm theo Quyết định số 2996/QĐ-BTNMT ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và
Môi trường)
1. Nước:
1.1. Nước mặt S
1.1.1. Quan trắc hiện
trường:
- Thông số (đo tại hiện trường):
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải
đo
|
1
|
pH
|
TCVN
6492:2011
|
0 ÷
14
|
2
|
Nhiệt độ
|
SMEWW
2550B:2012
|
0 ÷
50 °C
|
3
|
Hàm lượng oxi hòa tan (DO)
|
TCVN
7325:2004
|
0 ÷
20 mg/L
|
4
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510B:2012
|
0 ÷
50 mS/cm
|
5
|
Độ đục
|
TCVN
6184:2008
|
0 ÷
1.000 NTU
|
- Lấy và bảo
quản mẫu:
TT
|
Loại
mẫu
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu nước mặt
|
TCVN
6663-1:2011, TCVN 6663-3:2008,
TCVN
5994-1995, TCVN 6663-6:2008
|
1.1.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/Phạm
vi đo
|
1
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
TCVN
6625:2000
|
2
mg/L
|
2
|
Độ kiềm
|
TCVN
6636-1:2000
|
0,4
mg/L
|
3
|
Nhu cầu oxi hóa học (COD)
|
SMEWW
5220.C:2012
|
3
mg/L
|
4
|
Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5)
|
TCVN
6001-1:2008
|
1
mg/L
|
5
|
Sắt (Fe)
|
TCVN
6177:1996
|
0,01
mg/L
|
6
|
Silica (SiO2)
|
SMEWW
4500Si.C:2012
|
1
mg/L
|
7
|
Canxi (Ca)
|
TCVN
6660:2000
|
0,5
mg/L
|
8
|
Magiê (Mg2+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,5
mg/L
|
9
|
Kali (K+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,1
mg/L
|
10
|
Natri (Na+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,1
mg/L
|
11
|
Amoni (NH4+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,1
mg/L
|
SMEWW
4500 NH3B,F:2012
|
0,02
mg/L
|
12
|
Clorua (Cl-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,10
mg/L
|
13
|
Nitrit (NO2-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,003
mg/L
|
TCVN
6178:1996
|
0,001
mg/L
|
14
|
Nitrat (NO3-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,1
mg/L
|
EPA
352.1
|
0,03
mg/L
|
15
|
Photphat (PO43-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,03
mg/L
|
TCVN
6202:2008
|
0,005
mg/L
|
16
|
Sunfat (SO42-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,12
mg/L
|
SMEWW
4500 SO42- E:2012
|
1
mg/L
|
17
|
Florua (F-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,3
mg/L
|
18
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW
3113B:2012
|
6,6
mg/L
|
19
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW
3113B:2012
|
6
mg/L
|
20
|
Chì (Pb)
|
SMEWW
3113B:2012
|
5,5
mg/L
|
21
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW
3113B:2012
|
1,2
mg/L
|
22
|
Crom tổng số (Cr)
|
SMEWW
3113B:2012
|
5,5
mg/L
|
23
|
Niken (Ni)
|
SMEWW
3113B:2012
|
7,2
mg/L
|
24
|
Mangan (Mn)
|
SMEWW
3113B:2012
|
1,5
mg/L
|
25
|
Crom (VI)
|
TCVN
7939:2008
|
0,004
mg/L
|
26
|
Tổng Nitơ
|
SMEWW
4500-N:2012
|
0,03
mg/L
|
27
|
Tổng Photpho
|
TCVN
6202:2008
|
0,003
mg/L
|
28
|
Xianua (CN-)
|
SMEWW
4500 CN-E:2012
|
0,002
mg/L
|
29
|
Phenol
|
TCVN
7874:2008
|
0,002
mg/L
|
30
|
Tổng dầu, mỡ
|
TCVN
5070:1995
|
0,1
mg/L
|
31
|
Asen (As)
|
TCVN
6626:2000
|
1
mg/L
|
32
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
7877:2008
|
0,5
mg/L
|
33
|
Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
3
MPN/100mL
|
34
|
E.Coli
|
TCVN
6187-2:1996
|
3 MPN/100mL
|
35
|
Chất hoạt động bề mặt
|
TCVN
6336:1998
|
0,05
mg/L
|
36
|
Hóa chất bảo vệ
thực vật Clo hữu cơ
|
|
|
|
Aldrin
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,002
mg/L
|
Alpha-BHC
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,002
mg/L
|
Chlodane
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
Beta-BHC
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,004
mg/L
|
DeltaBHC
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,002
mg/L
|
Dieldrin
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
Endosunlfan
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
Endrin
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
Lindan
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
Heptachlor
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,002
mg/L
|
4,4DDD
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,002
mg/L
|
4,4,DDE
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
4,4DDT
|
EPA 3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
37
|
Hóa chất bảo vệ thực vật Photpho hữu
cơ
|
|
|
|
Methyl-Parathion
|
EPA
3510C + EPA 8141A
|
0,012
mg/L
|
Malathion
|
EPA
3510C + EPA 8141A
|
0,012
mg/L
|
1.2. Nước thải S
1.2.1. Quan trắc hiện trường:
- Thông số (đo tại hiện trường):
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải
đo
|
1
|
pH
|
TCVN
6492:2011
|
0 ÷
14
|
2
|
Nhiệt độ
|
TCVN
4557:1988
|
0 ÷ 50 °C
|
- Lấy và bảo
quản mẫu:
TT
|
Loại
mẫu
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu nước thải
|
TCVN
6663-1:2011, TCVN 5999:1995, TCVN 6663-3:2008
|
1.2.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/Phạm
vi đo
|
1
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
TCVN
6625:2000
|
2
mg/L
|
2
|
Nhu cầu oxi hóa học (COD)
|
SMEWW
5220.C:2012
|
3
mg/L
|
3
|
Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5)
|
TCVN
6001-1:2008
|
1,0
mg/L
|
4
|
Sắt (Fe)
|
TCVN
6177:1996
|
0,01
mg/L
|
5
|
Amoni (NH4+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,1
mg/L
|
SMEWW
4500 NH3B,F:2012
|
0,02
mg/L
|
6
|
Clorua (Cl-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,1
mg/L
|
7
|
Nitrat (NO3-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,1
mg/L
|
EPA
352.1
|
0,03
mg/L
|
8
|
Photphat (PO43-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,03
mg/L
|
TCVN
6202:2008
|
0,005
mg/L
|
9
|
Florua (F-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,3
mg/L
|
10
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW
3113B:2012
|
6,6
mg/L
|
11
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW
3113B:2012
|
6
mg/L
|
12
|
Chì (Pb)
|
SMEWW
3113B:2012
|
5,5
mg/L
|
13
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW
3113B:2012
|
1,2 mg/L
|
14
|
Niken (Ni)
|
SMEWW
3113B:2012
|
7,2
mg/L
|
15
|
Mangan (Mn)
|
SMEWW
3113B:2012
|
1,5
mg/L
|
16
|
Crom(VI)
|
TCVN
6658:2000
|
0,02
mg/L
|
17
|
Tổng Nitơ
|
SMEWW
4500-N:2012
|
0,03
mg/L
|
18
|
Tổng Photpho
|
TCVN
6202:2008
|
0,003
mg/L
|
19
|
Xianua (CN-)
|
SMEWW
4500 CN-E:2012
|
0,002
mg/L
|
20
|
Phenol
|
TCVN
7874:2008
|
0,002
mg/L
|
21
|
Clo dư (Cl2)
|
TCVN
6225-3:2011
|
0,1
mg/L
|
22
|
Tổng dầu, mỡ
|
TCVN
5070:1995
|
0,1
mg/L
|
23
|
Asen (As)
|
TCVN
6626:2000
|
1
mg/L
|
24
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
7877:2008
|
0,5
mg/L
|
25
|
Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
3
MPN/100mL
|
26
|
E.Coli
|
TCVN
6187-2:1996
|
3
MPN/100mL
|
27
|
Chất hoạt động bề mặt
|
TCVN
6336:1998
|
0,05
mg/L
|
28
|
Sunfua (S2-)
|
SMEWW
4500 S2-D:2012
|
0,005
mg/L
|
1.3. Nước dưới đất S
1.3.1. Quan trắc hiện trường:
- Thông số (đo tại hiện trường):
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải
đo
|
1
|
pH
|
TCVN
6492:2011
|
0 ÷
14
|
2
|
Nhiệt độ
|
SMEWW
2550B:2012
|
0 ÷
50 °C
|
3
|
Hàm lượng oxi hòa tan (DO)
|
TCVN
7325:2004
|
0 ÷
20 mg/L
|
4
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510B:2012
|
0 ÷
50 mS/cm
|
5
|
Độ đục
|
TCVN
6184:2008
|
0 ÷
1.000 NTU
|
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại
mẫu
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu nước dưới đất
|
TCVN
6663-1:2011, TCVN 6663-11:2011, TCVN 6663-3:2008
|
1.3.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/Phạm
vi đo
|
1
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
TCVN
6625:2000
|
2
mg/L
|
2
|
Độ kiềm
|
TCVN
6636-1:2000
|
0,4
mg/L
|
3
|
Nhu cầu oxi hóa học (COD)
|
SMEWW
5220.C:2012
|
3
mg/L
|
4
|
Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5)
|
TCVN
6001-1:2008
|
1,0
mg/L
|
5
|
Sắt (Fe)
|
TCVN
6177:1996
|
0,01
mg/L
|
6
|
Mangan (Mn2+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,5
mg/L
|
7
|
Canxi (Ca)
|
TCVN
6660:2000
|
0,5
mg/L
|
8
|
Magiê (Mg2+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,5
mg/L
|
9
|
Kali (K+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,1
mg/L
|
10
|
Natri (Na+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,1
mg/L
|
11
|
Amoni (NH4+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,1
mg/L
|
SMEWW
4500 NH3B,F:2012
|
0,02
mg/L
|
12
|
Bromua (Br-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,05
mg/L
|
13
|
Clorua (Cl-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,10
mg/L
|
14
|
Nitrit (NO2-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,003
mg/L
|
TCVN
6178:1996
|
0,001 mg/L
|
15
|
Nitrat (NO3-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,1
mg/L
|
EPA
352.1
|
0,03
mg/L
|
16
|
Photphat (PO43-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,03
mg/L
|
TCVN
6202:2008
|
0,005
mg/L
|
17
|
Sunfat (SO42-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,03
mg/L
|
SMEWW
4500 SO42- E:2012
|
1
mg/L
|
18
|
Florua (F-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,3
mg/L
|
19
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW
3113B:2012
|
6,6
mg/L
|
20
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW 3113B:2012
|
6
mg/L
|
21
|
Chì (Pb)
|
SMEWW
3113B:2012
|
5,5
mg/L
|
22
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW
3113B:2012
|
1,2
mg/L
|
23
|
Crom tổng số (Cr)
|
SMEWW
3113B:2012
|
5,5
mg/L
|
24
|
Niken (Ni)
|
SMEWW
3113B:2012
|
7,2
mg/L
|
25
|
Selen (Se)
|
SMEWW
3113B:2012
|
3,2
mg/L
|
26
|
Mangan (Mn)
|
SMEWW
3113B:2012
|
1,5
mg/L
|
27
|
Nhôm (Al)
|
SMEWW
3113B:2012
|
24
mg/L
|
28
|
Crom (VI)
|
TCVN
7939:2008
|
0,004
mg/L
|
29
|
Xianua (CN-)
|
SMEWW
4500 CN-E:2012
|
0,002
mg/L
|
30
|
Asen (As)
|
TCVN
6626:2000
|
1
mg/L
|
31
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
7877:2008
|
0,5
mg/L
|
32
|
Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
3
MPN/100mL
|
33
|
E.Coli
|
TCVN
6187-2:1996
|
3
MPN/100mL
|
34
|
Chất hoạt động bề mặt
|
TCVN
6336:1998
|
0,05
mg/L
|
35
|
Sunfua (S2-)
|
SMEWW
4500 S2-D:2012
|
0,005
mg/L
|
1.4. Nước biển S
1.4.1. Quan trắc hiện trường:
- Thông số (đo tại hiện trường):
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải
đo
|
1
|
pH
|
TCVN
6492:2011
|
0 ÷ 14
|
2
|
Nhiệt độ
|
SMEWW
2550B:2012
|
0 ÷
50 °C
|
3
|
Hàm lượng oxi hòa tan (DO)
|
TCVN
7325:2004
|
0 ÷
20 mg/L
|
4
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510B:2012
|
0 ÷
50 mS/cm
|
5
|
Độ mặn
|
SMEWW
2540B:2012
|
0 ÷
70 ‰
|
6
|
Độ đục
|
TCVN
6184:2008
|
0 ÷
1.000 NTU
|
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại
mẫu
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu nước biển
|
TCVN
6663-1:2011, TCVN 5998:1995, TCVN 6663-3:2008
|
1.4.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/Phạm
vi đo
|
1
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
TCVN
6625:2000
|
2
mg/L
|
2
|
Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5)
|
TCVN
6001-1:2008
|
1,0
mg/L
|
3
|
Sắt (Fe)
|
TCVN
6177:1996
|
0,01
mg/L
|
4
|
Silica (SiO2)
|
SMEWW
4500Si C:2012
|
1
mg/L
|
5
|
Amoni (NH4+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,02
mg/L
|
SMEWW
4500 NH3B,F:2012
|
0,02
mg/L
|
6
|
Nitrit (NO2-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,003
mg/L
|
TCVN
6178:1996
|
0,001
mg/L
|
7
|
Nitrat (NO3-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,1
mg/L
|
EPA
352.1
|
0,03
mg/L
|
8
|
Photphat (PO43-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,03
mg/L
|
TCVN
6202:2008
|
0,005
mg/L
|
9
|
Florua (F-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,3
mg/L
|
10
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW
3113B:2012
|
6,6 mg/L
|
11
|
Đồng (Cu)
|
3113B:2012
|
6 mg/L
|
12
|
Chì (Pb)
|
3113B:2012
|
5,5 mg/L
|
13
|
Cadimi (Cd)
|
3113B:2012
|
1,2 mg/L
|
14
|
Niken (Ni)
|
3113B:2012
|
7,2 mg/L
|
15
|
Mangan (Mn)
|
3113B:2012
|
1,5 mg/L
|
16
|
Tổng Nitơ
|
SMEWW
4500-N:2012
|
0,03
mg/L
|
17
|
Tổng Phot pho
|
TCVN
6202:2008
|
0,003
mg/L
|
18
|
Xianua (CN-)
|
SMEWW
4500 CN-E:2012
|
0,002
mg/L
|
19
|
Tổng dầu, mỡ
|
TCVN
5070:1995
|
0,1
mg/L
|
20
|
Asen (As)
|
TCVN
6626:2000
|
1 mg/L
|
21
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
7877:2008
|
0,5 mg/L
|
22
|
Hóa chất bảo vệ
thực vật Clo hữu cơ
|
|
|
|
Aldrin
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,002
mg/L
|
Alpha-BHC
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,002
mg/L
|
Chlodane
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
Beta-BHC
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,004
mg/L
|
DeltaBHC
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,002
mg/L
|
Dieldrin
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
Endosunlfan
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
Endrin
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
Lindan
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
Heptachlor
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,002
mg/L
|
4,4DDD
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,002
mg/L
|
4,4,DDE
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
4,4DDT
|
EPA
3510C + EPA 8081A
|
0,001
mg/L
|
23
|
Hóa chất bảo vệ thực vật Photpho hữu
cơ
|
|
|
|
Methyl-Parathion
|
EPA
3510C + EPA 8141A
|
0,012
mg/L
|
Malathion
|
EPA
3510C + EPA 8141A
|
0,012
mg/L
|
24
|
Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
3
MPN/100mL
|
25
|
E.Coli
|
TCVN
6187-2:1996
|
3
MPN/100mL
|
26
|
Sunfua (S2-)
|
SMEWW
4500 S2-D:2012
|
0,005
mg/L
|
1.5. Nước mưa S
1.5.1. Quan trắc hiện trường:
- Thông số (đo tại hiện trường):
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải
đo
|
1
|
pH
|
TCVN
6492:2011
|
0 ÷
14
|
2
|
Nhiệt độ
|
SMEWW
2550B:2012
|
0 ÷
50°C
|
3
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510B:2012
|
0 ÷
50 mS/cm
|
4
|
Độ đục
|
TCVN
6184:2008
|
0 ÷
1.000 NTU
|
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại
mẫu
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu nước mưa
|
TCVN
6663-1:2011, TCVN 5997:1995, TCVN 6663-3:2008
|
1.5.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/Phạm
vi đo
|
1
|
Sắt (Fe)
|
TCVN
6177:1996
|
0,01
mg/L
|
2
|
Canxi (Ca)
|
TCVN
6660:2000
|
0,01
mg/L
|
3
|
Magiê (Mg2+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,01
mg/L
|
|
|
|
|
5
|
Natri (Na+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,01
mg/L
|
6
|
Amoni (NH4+)
|
TCVN
6660:2000
|
0,02
mg/L
|
SMEWW
4500 NH3B,F:2012
|
0,02
mg/L
|
7
|
Bromua (Br-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,05
mg/L
|
8
|
Clorua (Cl-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,10
mg/L
|
9
|
Nitrit (NO2-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,003
mg/L
|
TCVN
6178:1996
|
0,001
mg/L
|
10
|
Nitrat (NO3-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,1 mg/L
|
EPA
352.1
|
0,03
mg/L
|
11
|
Photphat (PO43-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,03
mg/L
|
TCVN
6202:2008
|
0,005
mg/L
|
12
|
Sunfat (SO42-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,12
mg/L
|
SMEWW
4500 SO42-E:2012
|
1
mg/L
|
13
|
Florua (F-)
|
TCVN
6494-1:2011
|
0,3
mg/L
|
14
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW
3113B:2012
|
6,6
mg/L
|
15
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW
3113B:2012
|
6
mg/L
|
16
|
Chì (Pb)
|
SMEWW
3113B:2012
|
5,5
mg/L
|
17
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW
3113B:2012
|
1,2
mg/L
|
18
|
Crom tổng số (Cr)
|
SMEWW
3113B:2012
|
5,5
mg/L
|
19
|
Niken (Ni)
|
SMEWW
3113B:2012
|
7,2
mg/L
|
20
|
Selen (Se)
|
SMEWW
3113B:2012
|
3,2
mg/L
|
21
|
Mangan (Mn)
|
SMEWW
3113B:2012
|
1,5
mg/L
|
22
|
Nhôm (Al)
|
SMEWW
3113B:2012
|
24
mg/L
|
23
|
Thiếc (Sn)
|
SMEWW
3113B:2012
|
25
mg/L
|
24
|
Crom (VI)
|
TCVN
7939:2008
|
0,004
mg/L
|
25
|
Asen (As)
|
TCVN
6626:2000
|
1
mg/L
|
26
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
7877:2008
|
0,5
mg/L
|
2. Khí:
2.1. Không khí xung quanh và
môi trường lao động S
2.1.1. Quan trắc hiện
trường:
- Thông số (đo tại hiện trường):
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải
đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
10 ÷
60 °C
|
2
|
Độ ẩm
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
1 ÷
99 %RH
|
3
|
Tốc độ gió
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
0,1
÷ 20 m/s
|
4
|
Áp suất
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
500
÷ 2.000 hPa
|
5
|
Độ ồn
|
TCVN
7878-2:2010
|
30 ÷
130 dB
|
6
|
Độ rung
|
TCVN
6963:2001
|
20 ÷
180 dB
|
- Lấy và bảo
quản mẫu:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Bụi lơ lửng tổng
số (TSP)
|
TCVN
5067:1995
|
2
|
NH3
|
TCVN
5293:1995
|
3
|
CO
|
HD.5.7-13
|
4
|
H2S
|
MASA
Method 701
|
5
|
SO2
|
TCVN
5971:1995
|
6
|
NO2
|
TCVN
6137:2009
|
HD.5.7-13: Quy trình nội bộ hướng dẫn
thực hiện công việc lấy mẫu hiện trường.
MASA: Methods of Air Sampling and Analysis.
2.1.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/Phạm
vi đo
|
1
|
Bụi lơ lửng tổng số (TSP)
|
TCVN
5067:1995
|
10 mg/m3
|
2
|
Chì (Pb)
|
TCVN
6152:1996
|
0,03
mg/m3
|
3
|
Asen (As)
|
MASA
Method 303A
|
0,01
mg/m3
|
4
|
Cadimi (Cd)
|
MASA
Method 303A
|
0,03
mg/m3
|
5
|
Crom (VI)
|
MASA
Method 303A
|
0,01
mg/m3
|
6
|
Niken (Ni)
|
MASA
Method 303A
|
0,05
mg/m3
|
7
|
Mangan (Mn)
|
MASA
Method 303A
|
0,02
mg/m3
|
8
|
SO2
|
TCVN
5971:1995
|
6 mg/m3
|
9
|
NO2
|
TCVN
6137:2009
|
1,2 mg/m3
|
10
|
H2S
|
MASA
Method 701
|
6,1 mg/m3
|
11
|
NH3
|
TCVN
5293:1995
|
0,03
mg/m3
|
12
|
CO
|
HD.5.5/02F51
|
0,12
mg/m3
|
HD.5.5/02F51: Quy trình nội bộ hướng dẫn thực hiện công
việc lấy mẫu phân tích PTN.
MASA: Methods of Air sampling and analysis.
2.2. Khí thải S
Quan trắc hiện trường:
- Thông số (đo tại hiện trường):
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Dải
đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
HD 5.7/30
|
0 ÷ 800°C
|
HD.5.7/30: Quy trình nội bộ hướng dẫn
thực hiện công việc đo đạc tại hiện trường.
3. Đất S
3.1. Quan trắc hiện trường:
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại
mẫu
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu đất
|
TCVN
4046:1985, TCVN 7538-2:2005
|
3.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/Phạm
vi đo
|
1
|
pH
|
TCVN
5979:1995
|
2 ÷
12
|
2
|
Cadimi (Cd)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,2
mg/kg
|
3
|
Crom (Cr)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,45
mg/kg
|
4
|
Đồng (Cu)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,9
mg/kg
|
5
|
Chì (Pb)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,12
mg/kg
|
6
|
Kẽm (Zn)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
1
mg/kg
|
7
|
Niken (Ni)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,24
mg/kg
|
8
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
6649:2000 + TCVN 8882:2011
|
0,1
mg/kg
|
9
|
Asen (As)
|
TCVN
6649:2000 + TCVN 8746:2010
|
0,15
mg/kg
|
10
|
Mangan (Mn)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,7 mg/kg
|
11
|
Selen (Selen)
|
TCVN
6649:2000 + TCVN 8746:2010
|
1,14
mg/kg
|
12
|
Độ ẩm
|
TCVN
4048:2011
|
1 %
|
13
|
Tổng Nitơ
|
TCVN
6498:1999
|
0,06
mg/100g
|
14
|
Tổng Photpho
|
TCVN
4052:1985
|
0,04
mg/100g
|
4. Trầm tích S
4.1. Quan trắc hiện trường:
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại
mẫu
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu trầm tích
|
TCVN
6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004
|
4.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/Phạm
vi đo
|
1
|
Độ ẩm
|
TCVN
4048:2011
|
1 %
|
2
|
Cadimi (Cd)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,2
mg/kg
|
3
|
Crom (Cr)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,45
mg/kg
|
4
|
Đồng (Cu)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,9
mg/kg
|
5
|
Chì (Pb)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,12
mg/kg
|
6
|
Kẽm (Zn)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
1
mg/kg
|
7
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
6649:2000 + TCVN 8882:2011
|
0,1
mg/kg
|
8
|
Asen (As)
|
TCVN
6649:2000 + TCVN 8746:2010
|
0,15
mg/kg
|
5. Bùn S
5.1. Quan trắc hiện trường:
- Lấy và bảo quản mẫu:
TT
|
Loại
mẫu
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
1
|
Mẫu bùn
|
TCVN
6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004
|
5.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên
thông số
|
Tên/số
hiệu phương pháp sử dụng
|
Giới hạn phát hiện/Phạm
vi đo
|
1
|
Độ ẩm
|
TCVN
4048:2011
|
1 %
|
2
|
Cadimi (Cd)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,2
mg/kg
|
3
|
Crom (Cr)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,45
mg/kg
|
4
|
Đồng (Cu)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,9
mg/kg
|
5
|
Chì (Pb)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,12
mg/kg
|
6
|
Kẽm (Zn)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
1
mg/kg
|
7
|
Niken (Ni)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,24
mg/kg
|
8
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
6649:2000 + TCVN 8882:2011
|
0,1
mg/kg
|
9
|
Asen (As)
|
TCVN
6649:2000 + TCVN 8746:2010
|
0,15
mg/kg
|
10
|
Mangan (Mn)
|
TCVN
6649:2000 + SMEWW 3113B:2012
|
0,7
mg/kg
|
11
|
Selen (Selen)
|
TCVN
6649:2000+TCVN 8746:2010
|
1,14
mg/kg
|
Quyết định 2996/QĐ-BTNMT năm 2014 về chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2996/QĐ-BTNMT ngày 24/12/2014 về chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
5.856
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng

Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|