Đang tải văn bản...
Quyết định 238/QĐ-ĐTĐL 2022 Kế hoạch vận hành Thị trường điện 2023
Số hiệu:
|
238/QĐ-ĐTĐL
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Cục Điều tiết điện lực
|
|
Người ký:
|
Trần Việt Hòa
|
Ngày ban hành:
|
30/12/2022
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ CÔNG THƯƠNG
CỤC ĐIỀU TIẾT ĐIỆN LỰC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 238/QĐ-ĐTĐL
|
Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2022
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH VẬN HÀNH THỊ TRƯỜNG ĐIỆN NĂM 2023
CỤC TRƯỞNG CỤC ĐIỀU TIẾT ĐIỆN LỰC
Căn cứ Quyết định số 2630/QĐ-BCT ngày 02 tháng 12 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Công Thương quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Điều tiết điện
lực;
Căn cứ
Thông tư số 45/2018/TT-BCT ngày 15 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương quy định vận hành thị trường bán buôn điện cạnh tranh
và sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 56/2014/TT-BCT ngày 19 tháng 12
năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Công Thương quy định phương pháp giá phát điện, trình tự kiểm tra hợp đồng mua bán điện;
Căn cứ Thông tư số 24/2019/TT-BCT
ngày 14 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công
Thương sửa đổi một số điều của Thông tư số
45/2018/TT-BCT ngày 15 tháng 11 năm 2018 của Bộ Công Thương quy định vận hành
thị trường bán buôn điện cạnh tranh và sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông
tư số 56/2014/TT-BCT ngày 19 tháng 12 năm 2014 của
Bộ trưởng Bộ Công Thương quy định phương pháp giá phát điện, trình tự kiểm tra
hợp đồng mua bán điện;
Căn cứ
Quyết định số 2976/QĐ-BCT ngày 30 tháng 12 năm 2022
của Bộ trưởng Bộ Công Thương về việc phê duyệt Kế hoạch
cung cấp điện và vận hành hệ thống điện quốc gia năm 2023;
Theo đề nghị của Tập đoàn Điện lực
Việt Nam tại Văn bản số 7490/EVN-KH+TTĐ+KTSX+PC ngày
30 tháng 12 năm 2022 về Kế hoạch cung cấp điện và vận
hành hệ thống điện quốc gia năm 2023 và tại Văn bản
số 7493/EVN-TTĐ+TCKT ngày 30 tháng 12 năm 2022 về Kế
hoạch vận hành thị trường điện năm 2023;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Thị trường điện.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch vận hành thị trường điện năm
2023 với các nội dung chính như sau:
1. Mức trần của giá điện năng thị trường
điện (SMP cap) áp dụng trong thị trường điện năm 2023 là 1778,6 đồng/kWh.
2. Nhà máy điện mới tốt nhất năm 2023
là Nhà máy nhiệt điện Thăng Long.
3. Giá công suất thị trường (CAN) từng
chu kỳ giao dịch áp dụng trong thị trường điện năm 2023 được quy định tại Phụ lục
I ban hành kèm theo Quyết định này.
4. Tỷ lệ sản lượng điện năng thanh
toán theo giá hợp đồng (tỷ lệ alpha) trong năm 2023:
a) Trong trường hợp 02 bên đã thống
nhất trong hợp đồng mua bán điện: Áp dụng mức tỷ lệ được quy định trong hợp đồng;
b) Trong trường hợp 02 bên chưa thống
nhất: Theo quy định tại Khoản 4 Điều 1 Thông tư số
24/2019/TT-BCT, tạm thời áp dụng phương án alpha bằng 80% đối với nhà máy
nhiệt điện và 90% đối với nhà máy thủy điện. Hai bên có trách nhiệm tiếp tục
đàm phán, thống nhất về tỷ lệ sản lượng điện năng thanh toán theo giá hợp đồng.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Trung tâm Điều độ hệ thống điện Quốc
gia có trách nhiệm:
a) Công bố trên Trang thông tin điện
tử thị trường điện các nội dung của Kế hoạch vận hành thị trường điện năm 2023
theo quy định;
b) Tính toán sản lượng hợp đồng năm, tháng của nhà máy điện trực tiếp tham gia thị trường điện
và thông báo cho Đơn vị phát điện và Đơn vị mua điện theo quy định tại khoản 4 Điều 1 Thông tư số 24/2019/TT-BCT (công bố riêng cho từng
nhà máy điện).
2. Trường hợp các Đơn vị phát điện
chưa thống nhất được với Đơn vị mua điện về tỷ lệ sản lượng điện năng thanh
toán theo giá hợp đồng: Các đơn vị có trách nhiệm tiếp tục đàm phán, thống nhất,
thông báo cho Trung tâm Điều độ hệ thống điện quốc gia để tính toán, đề xuất và
báo cáo Cục Điều tiết điện lực trước ngày 15 tháng 6 năm
2023.
Điều 3. Hiệu lực
thi hành
1. Quyết định này có hiệu lực từ ngày
01 tháng 01 năm 2023.
2. Chánh Văn phòng, Giám đốc Trung
tâm Nghiên cứu phát triển thị trường điện lực và Đào tạo, các Trưởng phòng thuộc
Cục Điều tiết điện lực; Tổng giám đốc Tập đoàn Điện lực Việt
Nam, Giám đốc Công ty Mua bán điện, Giám đốc Trung tâm Điều độ hệ thống điện Quốc
gia, Giám đốc các đơn vị phát điện và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Thứ trưởng Đặng Hoàng An (để b/c);
- Các Phó Cục trưởng;
- Lưu: VT, PC, TTĐ.
|
CỤC TRƯỞNG
Trần Việt Hòa
|
PHỤ LỤC I
GIÁ CÔNG SUẤT (CAN) ÁP DỤNG TRONG THỊ TRƯỜNG
ĐIỆN NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số 238/QĐ-ĐTĐL ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Cục
trưởng Cục Điều tiết điện lực)
Đơn vị:
đồng/kWh
Chu kỳ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
Tháng 1
|
Ngày 1/v
|
224,2
|
222,2
|
221,1
|
219,8
|
219,4
|
219,1
|
219,6
|
220,2
|
222,5
|
224,7
|
231,8
|
238,8
|
247,9
|
257,0
|
272,0
|
287,0
|
291,8
|
296,6
|
295,8
|
294,9
|
294,4
|
294,0
|
283,2
|
272,5
|
Thứ 7
|
225,9
|
217,8
|
216,8
|
215,5
|
215,2
|
214,9
|
215,2
|
215,5
|
217,2
|
218,9
|
223,1
|
227,3
|
236,4
|
245,5
|
258,6
|
271,7
|
273,7
|
275,6
|
274,7
|
273,8
|
272,9
|
272,1
|
263,3
|
254,6
|
Chủ nhật
|
213,5
|
211,1
|
210,2
|
209,1
|
208,8
|
208,5
|
208,5
|
208,6
|
210,1
|
211,6
|
213,8
|
216,1
|
222,3
|
228,6
|
235,2
|
241,8
|
244,0
|
246,2
|
248,6
|
251,0
|
251,3
|
251,6
|
244,3
|
236,9
|
Tháng 2
|
Ngày 1/v
|
236,1
|
232,6
|
230,9
|
228,9
|
228,2
|
227,5
|
228,0
|
228,4
|
230,9
|
233,4
|
239,6
|
245,7
|
256,5
|
267,2
|
297,7
|
328,1
|
338,2
|
348,2
|
348,4
|
348,6
|
347,9
|
347,1
|
333,9
|
320,7
|
Thứ 7
|
238,8
|
234,6
|
232,2
|
229,6
|
228,6
|
227,6
|
227,0
|
226,5
|
227,6
|
228,8
|
232,9
|
237,0
|
244,7
|
252,5
|
274,7
|
296,9
|
306,1
|
315,4
|
316,0
|
316,6
|
318,1
|
319,6
|
310,5
|
301,4
|
Chủ nhật
|
229,5
|
226,1
|
224,0
|
221,8
|
221,0
|
220,2
|
220,5
|
220,9
|
221,4
|
221,9
|
222,3
|
222,6
|
225,9
|
229,2
|
236,8
|
244,5
|
246,0
|
247,6
|
251,4
|
255,1
|
260,1
|
265,1
|
258,3
|
251,5
|
Tháng 3
|
Ngày 1/v
|
243,9
|
241,2
|
239,1
|
236,9
|
235,8
|
234,8
|
234,5
|
234,2
|
235,8
|
237,5
|
243,6
|
249,8
|
254,3
|
258,9
|
282,2
|
305,4
|
312,2
|
319,0
|
318,4
|
317,8
|
316,0
|
314,2
|
302,7
|
291,2
|
Thứ 7
|
247,3
|
244,2
|
242,7
|
241,1
|
239,8
|
238,6
|
238,1
|
237,5
|
239,0
|
240,6
|
243,1
|
245,6
|
250,4
|
255,3
|
278,3
|
301,2
|
308,5
|
315,8
|
314,0
|
312,1
|
311,1
|
310,0
|
297,2
|
284,3
|
Chủ nhật
|
244,4
|
240,9
|
238,8
|
236,6
|
235,0
|
233,4
|
232,6
|
231,8
|
231,8
|
231,8
|
230,7
|
229,6
|
229,8
|
229,9
|
237,8
|
245,6
|
249,3
|
252,9
|
256,6
|
260,3
|
258,6
|
256,9
|
250,6
|
244,3
|
Tháng 4
|
Ngày 1/v
|
251,9
|
246,7
|
243,4
|
240,3
|
238,8
|
237,2
|
237,1
|
237,0
|
239,2
|
241,5
|
247,1
|
252,7
|
259,2
|
265,7
|
295,7
|
325,8
|
335,8
|
345,8
|
347,3
|
348,9
|
345,1
|
341,4
|
330,3
|
319,2
|
Thứ 7
|
255,2
|
252,4
|
249,1
|
246,0
|
244,5
|
243,0
|
242,1
|
241,3
|
241,8
|
242,3
|
244,1
|
245,9
|
250,1
|
254,3
|
277,9
|
301,5
|
311,5
|
321,5
|
321,6
|
321,6
|
319,3
|
316,9
|
307,9
|
299,0
|
Chủ nhật
|
246,2
|
238,1
|
234,3
|
230,8
|
229,2
|
227,6
|
226,3
|
225,0
|
224,6
|
224,1
|
222,7
|
221,2
|
220,5
|
219,9
|
229,9
|
239,8
|
245,6
|
251,3
|
259,3
|
261,3
|
268,5
|
269,7
|
263,2
|
256,7
|
Tháng 5
|
Ngày 1/v
|
271,8
|
265,8
|
262,3
|
258,1
|
255,7
|
253,2
|
251,6
|
250,1
|
250,7
|
251,3
|
252,0
|
252,6
|
260,3
|
268,1
|
293,7
|
319,3
|
328,4
|
337,5
|
341,1
|
344,6
|
343,7
|
342,8
|
336,9
|
331,0
|
Thứ 7
|
283,9
|
278,2
|
274,2
|
269,6
|
267,3
|
265,0
|
263,3
|
261,6
|
262,3
|
263,0
|
262,0
|
261,0
|
266,5
|
272,0
|
297,0
|
322,0
|
331,5
|
340,9
|
345,0
|
349,1
|
347,8
|
346,5
|
341,8
|
337,2
|
Chủ nhật
|
277,6
|
272,2
|
268,5
|
264,3
|
261,2
|
258,1
|
255,9
|
253,6
|
252,5
|
251,4
|
246,1
|
240,8
|
240,0
|
239,1
|
249,3
|
259,4
|
266,0
|
272,6
|
279,4
|
286,3
|
288,6
|
291,0
|
289,6
|
288,3
|
Tháng 6
|
Ngày 1/v
|
307,5
|
299,9
|
294,1
|
288,1
|
283,5
|
278,9
|
275,3
|
271,7
|
270,2
|
268,6
|
267,0
|
265,3
|
276,9
|
288,4
|
321,7
|
355,1
|
367,0
|
378,9
|
382,5
|
386,2
|
383,5
|
380,9
|
375,2
|
369,4
|
Thứ 7
|
300,5
|
294,8
|
289,6
|
284,3
|
280,1
|
275,9
|
273,0
|
270,0
|
268,8
|
267,6
|
264,3
|
261,1
|
270,5
|
279,9
|
307,1
|
334,2
|
343,0
|
351,8
|
355,3
|
358,8
|
357,4
|
356,1
|
350,5
|
345,0
|
Chủ nhật
|
294,8
|
286,9
|
282,0
|
277,0
|
273,4
|
269,8
|
266,2
|
262,6
|
258,0
|
253,5
|
246,5
|
239,6
|
240,9
|
242,2
|
254,4
|
266,6
|
273,9
|
281,2
|
288,8
|
296,4
|
296,0
|
295,7
|
294,1
|
292,6
|
Tháng 7
|
Ngày 1/v
|
290,0
|
280,7
|
275,1
|
269,9
|
266,1
|
262,2
|
259,3
|
256,4
|
254,9
|
253,4
|
254,4
|
255,4
|
266,7
|
278,0
|
309,6
|
341,1
|
352,0
|
362,8
|
366,7
|
370,6
|
367,2
|
363,8
|
360,7
|
357,6
|
Thứ 7
|
318,8
|
310,3
|
303,2
|
296,6
|
290,7
|
284,8
|
279,7
|
274,6
|
270,2
|
265,8
|
263,5
|
261,3
|
271,4
|
281,4
|
307,7
|
333,9
|
343,9
|
353,9
|
359,3
|
364,6
|
366,8
|
369,1
|
369,3
|
369,6
|
Chủ nhật
|
326,6
|
319,6
|
310,3
|
301,4
|
295,7
|
290.0
|
284,0
|
278,0
|
272,4
|
266,7
|
258,6
|
250,4
|
252,0
|
253,7
|
264,2
|
274,7
|
279,8
|
284,9
|
293,6
|
302,4
|
305,0
|
307,6
|
309,6
|
311,5
|
Tháng 8
|
Ngày 1/v
|
275,7
|
267,2
|
262,7
|
258,0
|
253,9
|
249,9
|
247,2
|
244,6
|
242,8
|
241,0
|
242,1
|
243,2
|
249,7
|
256,3
|
272,8
|
289,3
|
298,6
|
307,9
|
314,7
|
321,6
|
323,9
|
326,3
|
329,2
|
332,1
|
Thứ 7
|
313,0
|
305,2
|
298,0
|
290,5
|
285,8
|
281,0
|
275,0
|
268,9
|
264,8
|
260,7
|
257,5
|
254,3
|
260,0
|
265,7
|
279,5
|
293,3
|
301,8
|
310,2
|
315,9
|
321,5
|
327,1
|
332,8
|
341,9
|
351,0
|
Chủ nhật
|
318,3
|
308,8
|
302,6
|
296,3
|
290,7
|
285,2
|
280,4
|
275,5
|
269,2
|
263,0
|
257,5
|
251,9
|
252,7
|
253,4
|
258,9
|
264,4
|
267,6
|
270,7
|
282,2
|
293,7
|
297,4
|
301,0
|
303,3
|
305,6
|
Tháng 9
|
Ngày 1/v
|
284,4
|
277,8
|
273,9
|
270,0
|
266,7
|
263,4
|
261,4
|
259,5
|
257,0
|
254,6
|
254,5
|
254,4
|
260,2
|
266,0
|
281,1
|
296,2
|
303,5
|
310,7
|
314,7
|
318,7
|
319,9
|
321,1
|
322,9
|
324,7
|
Thứ 7
|
305,2
|
303,0
|
298,6
|
294,1
|
290,7
|
287,4
|
283,0
|
278,7
|
275,3
|
271,9
|
267,9
|
264,0
|
267,7
|
271,4
|
280,9
|
290,3
|
297,0
|
303,6
|
309,7
|
315,8
|
319,3
|
322,8
|
325,3
|
327,9
|
Chủ nhật
|
298,7
|
288,8
|
285,3
|
281,7
|
278,6
|
275,5
|
272,5
|
269,4
|
265,3
|
261,2
|
258,5
|
255,8
|
257,4
|
258,9
|
264,3
|
269,7
|
273,6
|
277,5
|
286,3
|
295,2
|
299,0
|
302,8
|
300,8
|
298,8
|
Tháng 10
|
Ngày 1/v
|
247,3
|
245,6
|
243,4
|
241,4
|
240,5
|
239,6
|
239,6
|
239,6
|
242,0
|
244,3
|
250,9
|
257,5
|
265,6
|
273,8
|
292,8
|
311,9
|
317,3
|
322,7
|
326,1
|
329,5
|
328,7
|
328,0
|
315,5
|
302,9
|
Thứ 7
|
255,5
|
253,0
|
250,0
|
247,4
|
246,7
|
246,0
|
246,2
|
246,4
|
247,2
|
248,1
|
251,9
|
255,8
|
263,7
|
271,7
|
289,3
|
306,9
|
308,9
|
311,0
|
314,6
|
318,2
|
318,0
|
317,8
|
307,0
|
296,1
|
Chủ nhật
|
248,0
|
236,3
|
234,1
|
232,2
|
231,2
|
230,1
|
229,6
|
229,1
|
229,0
|
228,9
|
229,0
|
229,0
|
232,8
|
236,6
|
240,7
|
244,7
|
247,8
|
251,0
|
259,7
|
268,3
|
267,8
|
267,3
|
258,7
|
250,2
|
Tháng 11
|
Ngày 1/v
|
247,3
|
244,0
|
241,6
|
239,4
|
238,7
|
238,0
|
238,1
|
238,1
|
240,9
|
243,8
|
250,8
|
257,8
|
269,4
|
281,0
|
300,2
|
319,4
|
325,5
|
331,7
|
334,5
|
337,3
|
336,2
|
335,0
|
321,3
|
307,5
|
Thứ 7
|
256,6
|
252,5
|
250,2
|
248,0
|
246,8
|
245,6
|
245,6
|
245,6
|
247,6
|
249,7
|
253,5
|
257,2
|
267,7
|
278,2
|
296,3
|
314,4
|
321,3
|
328,3
|
333,2
|
338,0
|
335,6
|
333,2
|
322,4
|
311,7
|
Chủ nhật
|
246,5
|
243,1
|
240,6
|
238,3
|
237,9
|
237,4
|
237,2
|
237,1
|
237,1
|
237,1
|
236,1
|
235,2
|
238,4
|
241,7
|
247,4
|
253,1
|
259,3
|
265,5
|
273,0
|
280,4
|
279,7
|
279,1
|
270,7
|
262,3
|
Tháng 12
|
Ngày 1/v
|
251,3
|
248,2
|
246,5
|
244,9
|
244,4
|
243,8
|
244,1
|
244,5
|
247,3
|
250,2
|
256,8
|
263,4
|
276,4
|
289,3
|
308,8
|
328,2
|
333,3
|
338,4
|
341,2
|
344,1
|
343,9
|
343,7
|
325,8
|
307,9
|
Thứ 7
|
252,6
|
250,0
|
248,7
|
247,4
|
246,4
|
245,3
|
245,3
|
245,2
|
248,3
|
251,3
|
255,1
|
258,9
|
269,5
|
280,0
|
297,8
|
315,5
|
321,1
|
326,6
|
326,1
|
325,5
|
325,3
|
325,1
|
309,2
|
293,4
|
Chủ nhật
|
246,3
|
244,2
|
241,7
|
239,5
|
238,9
|
238,3
|
238,1
|
238,0
|
239,0
|
239,9
|
239,6
|
239,2
|
243,9
|
248,6
|
2532
|
258,0
|
261,7
|
265,5
|
270,5
|
275,6
|
275,6
|
275,6
|
265,2
|
254,8
|
Chu kỳ
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
32
|
33
|
34
|
35
|
36
|
37
|
38
|
39
|
40
|
41
|
42
|
43
|
44
|
45
|
46
|
47
|
48
|
Tháng 1
|
Ngày 1/v
|
281,1
|
289,8
|
301,2
|
312,5
|
318,1
|
323,7
|
328,7
|
333,7
|
332,8
|
331,9
|
340,6
|
349,3
|
331,0
|
312,7
|
303,6
|
294,6
|
287,6
|
280,7
|
270,1
|
259,5
|
251,3
|
243,1
|
237,1
|
231,1
|
Thứ 7
|
261,8
|
269,0
|
277,3
|
285,6
|
291,1
|
296,7
|
303,0
|
309,4
|
305,8
|
302,2
|
308,2
|
314,2
|
298,7
|
283,3
|
275,8
|
268,3
|
264,2
|
260,2
|
252,2
|
244,3
|
237,7
|
231,2
|
225,8
|
220,5
|
Chủ nhật
|
239,4
|
241,8
|
247,1
|
252,3
|
258,8
|
265,2
|
270,8
|
276,5
|
280,7
|
285,0
|
293,3
|
301,6
|
287,5
|
273,5
|
265,1
|
256,7
|
251,9
|
247,2
|
240,1
|
233,0
|
226,8
|
220,7
|
216,7
|
212,6
|
Tháng 2
|
Ngày 1/v
|
332,9
|
345,0
|
357,7
|
370,4
|
376,4
|
382,4
|
386,6
|
390,9
|
382,1
|
373,3
|
377,8
|
382,4
|
366,3
|
350,3
|
340,2
|
330,0
|
321,1
|
312,1
|
298,9
|
285,8
|
273,9
|
262,0
|
253,9
|
245,7
|
Thứ 7
|
310,4
|
319,5
|
327,2
|
334,9
|
340,8
|
346,7
|
346,8
|
346,9
|
335,4
|
323,9
|
328,9
|
334,0
|
321,2
|
308,4
|
298,4
|
288,4
|
286,4
|
284,4
|
274,8
|
265,2
|
256,0
|
246,8
|
239,8
|
232,8
|
Chủ nhật
|
256,4
|
261,3
|
268,5
|
275,7
|
274,7
|
273,7
|
277,7
|
281,7
|
285,8
|
289,9
|
300,9
|
311,9
|
300,5
|
289,1
|
278,0
|
266,8
|
262,3
|
257,7
|
250,3
|
243,0
|
234,7
|
226,4
|
222,1
|
217,8
|
Tháng 3
|
Ngày 1/v
|
301,4
|
311,6
|
323,3
|
335,0
|
339,1
|
343,2
|
347,6
|
351,9
|
347,9
|
343,8
|
344,0
|
344,1
|
335,6
|
327,0
|
319,9
|
312,8
|
307,8
|
302,7
|
292,9
|
283,0
|
274,5
|
266,1
|
258,9
|
251,6
|
Thứ 7
|
296,4
|
308,4
|
318,1
|
327,8
|
331,2
|
334,6
|
338,1
|
341,6
|
331,0
|
320,4
|
319,5
|
318,6
|
309,7
|
300,9
|
296,8
|
292,8
|
289,2
|
285,7
|
280,3
|
274,8
|
267,7
|
260,5
|
254,1
|
247,7
|
Chủ nhật
|
247,0
|
249,7
|
257,2
|
264,7
|
267,7
|
270,6
|
273,4
|
276,1
|
281,9
|
287,6
|
290,7
|
293,7
|
287,1
|
280,4
|
272,7
|
265,0
|
262,8
|
260,6
|
255,2
|
249,8
|
243,5
|
237,2
|
232,1
|
227,1
|
Tháng 4
|
Ngày 1/v
|
333,1
|
346,9
|
357,7
|
368,4
|
370,9
|
373,3
|
374,8
|
376,3
|
363,8
|
351,3
|
350,3
|
349,3
|
347,7
|
346,2
|
339,9
|
333,7
|
329,8
|
325,8
|
314,5
|
303,3
|
293,2
|
283,1
|
272,9
|
262,6
|
Thứ 7
|
311,4
|
323,9
|
335,2
|
346,5
|
348,4
|
350,3
|
350,8
|
351,2
|
336,4
|
321,5
|
320,3
|
319,1
|
315,5
|
311,9
|
307,5
|
303,1
|
303,4
|
303,7
|
297,1
|
290,4
|
281,6
|
272,8
|
263,7
|
254,5
|
Chủ nhật
|
260,8
|
264,9
|
270,8
|
276,7
|
279,5
|
282,3
|
284,3
|
286,3
|
285,3
|
284,4
|
288,6
|
292,8
|
293,1
|
293,3
|
286,9
|
280,4
|
279,3
|
278,2
|
271,2
|
264,2
|
254,9
|
245,6
|
237,3
|
229,0
|
Tháng 5
|
Ngày 1/v
|
343,0
|
355,1
|
363,0
|
370,9
|
371,6
|
372,2
|
369,7
|
367,1
|
351,0
|
334,9
|
328,9
|
322,9
|
327,0
|
331,1
|
328,7
|
326,2
|
328,4
|
330,6
|
325,4
|
320,3
|
312,6
|
305,0
|
295,0
|
285,1
|
Thứ 7
|
351,4
|
365,6
|
371,6
|
377,6
|
376,4
|
375,2
|
369,2
|
363,1
|
339,9
|
316,7
|
312,1
|
307,4
|
311,4
|
315,4
|
314,8
|
314,2
|
319,8
|
325,4
|
322,8
|
320,3
|
312,4
|
304,5
|
293,5
|
282,5
|
Chủ nhật
|
295,7
|
303,0
|
306,2
|
309,4
|
308,5
|
307,5
|
303,0
|
298,5
|
292,1
|
285,7
|
285,3
|
284,9
|
291,3
|
297,6
|
297,7
|
297,9
|
301,9
|
306,0
|
305,4
|
304,7
|
297,1
|
289,6
|
280,3
|
271,0
|
Tháng 6
|
Ngày 1/v
|
385,0
|
400,7
|
408,5
|
416,4
|
415,1
|
413,7
|
408,8
|
403,8
|
379,8
|
355,9
|
347,0
|
338,2
|
344,0
|
349,8
|
349,3
|
348,8
|
354,6
|
360,4
|
357,4
|
354,4
|
348,4
|
342,4
|
330,9
|
319,4
|
Thứ 7
|
359,2
|
373,5
|
381,7
|
390,0
|
387,7
|
385,3
|
378,7
|
372,1
|
348,4
|
324,7
|
318,8
|
313,0
|
318,0
|
323,1
|
323,7
|
324,3
|
329,9
|
335,5
|
335,2
|
334,9
|
328,4
|
321,8
|
312,2
|
302,6
|
Chủ nhật
|
300,1
|
307,7
|
311,7
|
315,7
|
315,5
|
315,2
|
308,8
|
302,4
|
295,5
|
288,6
|
286,3
|
283,9
|
293,5
|
303,0
|
304,5
|
305,9
|
312,6
|
319,3
|
319,0
|
318,8
|
311,7
|
304,5
|
295,3
|
286,1
|
Tháng 7
|
Ngày 1/v
|
374,8
|
392,0
|
400,8
|
409,6
|
408,0
|
406,3
|
398,5
|
390,8
|
368,2
|
345,6
|
335,5
|
325,3
|
330,1
|
334,8
|
332,8
|
330,8
|
341,2
|
351,6
|
350,8
|
350,1
|
342,2
|
334,3
|
321,0
|
307,7
|
Thứ 7
|
386,5
|
403,5
|
408,5
|
413,6
|
409,4
|
405,2
|
394,4
|
383,7
|
357,4
|
331,0
|
321,3
|
311,6
|
321,7
|
331,9
|
337,2
|
342,6
|
356,8
|
370,9
|
372,4
|
373,8
|
367,4
|
360,9
|
347,5
|
334,1
|
Chủ nhật
|
319,7
|
327,8
|
330,6
|
333,3
|
324,6
|
315,9
|
308,5
|
301,1
|
293,6
|
286,0
|
283,3
|
280,6
|
287,0
|
293,4
|
294,2
|
295,0
|
301,3
|
307,6
|
308,5
|
309,4
|
302,5
|
295,7
|
286,6
|
277,6
|
Tháng 8
|
Ngày 1/v
|
346,1
|
360,2
|
367,2
|
374,2
|
373,1
|
372,1
|
365,5
|
358,8
|
341,0
|
323,2
|
315,0
|
306,9
|
311,3
|
315,7
|
315,6
|
315,4
|
323,8
|
332,2
|
331,7
|
331,3
|
323,2
|
315,2
|
304,5
|
293,8
|
Thứ 7
|
367,7
|
384,4
|
385,7
|
387,0
|
382,1
|
377,2
|
370,3
|
363,4
|
343,8
|
324,1
|
315,2
|
306,3
|
313,2
|
320,1
|
324,0
|
328,0
|
336,4
|
344,9
|
349,3
|
353,7
|
346,8
|
339,8
|
333,7
|
327,6
|
Chủ nhật
|
314,8
|
324,1
|
319,9
|
315,7
|
313,0
|
310,2
|
305,7
|
301,2
|
291,8
|
282,4
|
281,3
|
280,3
|
286,6
|
293,0
|
294,7
|
296,3
|
302,5
|
308,6
|
308,6
|
308,6
|
300,7
|
292,7
|
282,8
|
272,8
|
Tháng 9
|
Ngày 1/v
|
336,0
|
347,3
|
353,0
|
358,6
|
355,7
|
352,8
|
349,6
|
346,4
|
332,3
|
318,2
|
313,8
|
309,4
|
310,6
|
311,9
|
312,0
|
312,1
|
318,6
|
325,1
|
325,6
|
326,0
|
319,7
|
313,3
|
305,3
|
297,3
|
Thứ 7
|
338,2
|
348,5
|
350,6
|
352,8
|
346,8
|
340,8
|
336,1
|
331,5
|
318,0
|
304,6
|
303,1
|
301,6
|
304,2
|
306,8
|
309,6
|
312,4
|
317,5
|
322,6
|
327,7
|
332,8
|
326,9
|
320,9
|
315,6
|
310,3
|
Chủ nhật
|
303,6
|
308,3
|
308,1
|
307,9
|
302,3
|
296,7
|
293,3
|
289,9
|
284,9
|
279,9
|
281,9
|
283,8
|
287,1
|
290,4
|
290,3
|
290,2
|
294,6
|
299,0
|
298,9
|
298,8
|
293,8
|
288,8
|
281,4
|
274,0
|
Tháng 10
|
Ngày 1/v
|
309,2
|
315,6
|
325,2
|
334,8
|
337,6
|
340,4
|
343,4
|
346,4
|
346,6
|
346,9
|
353,9
|
360,9
|
341,2
|
321,5
|
313,7
|
305,9
|
304,2
|
302,5
|
294,3
|
286,1
|
278,8
|
271,6
|
264,5
|
257,3
|
Thứ 7
|
303,0
|
309,8
|
317,7
|
325,6
|
326,2
|
326,8
|
328,6
|
330,5
|
327,4
|
324,3
|
331,3
|
338,3
|
320,2
|
302,2
|
296,3
|
290,4
|
289,5
|
288,6
|
282,1
|
275,6
|
268,7
|
261,8
|
254,9
|
247,9
|
Chủ nhật
|
250,5
|
250,9
|
253,9
|
256,8
|
259,2
|
261,6
|
268,8
|
276,1
|
283,5
|
290,9
|
299,7
|
308,4
|
294,6
|
280,8
|
274,4
|
267,9
|
264,9
|
261,9
|
256,2
|
250,4
|
242,6
|
234,9
|
229,2
|
223,6
|
Tháng 11
|
Ngày 1/v
|
316,4
|
325,3
|
334,6
|
343,9
|
346,2
|
348,4
|
352,7
|
356,9
|
358,6
|
360,3
|
367,0
|
373,8
|
350,6
|
327,3
|
319,4
|
311,5
|
307,3
|
303,1
|
294,3
|
285,5
|
277,8
|
270,1
|
262,6
|
255,0
|
Thứ 7
|
319,2
|
326,7
|
333,5
|
340,2
|
341,7
|
343,1
|
345,1
|
347,0
|
341,5
|
336,1
|
342,6
|
349,2
|
328,6
|
308,0
|
302,2
|
296,4
|
294,6
|
292,9
|
286,4
|
279,8
|
272,8
|
265,8
|
258,0
|
250,2
|
Chủ nhật
|
262,5
|
262,8
|
267,6
|
272,4
|
275,2
|
277,9
|
280,2
|
282,6
|
289,8
|
297,0
|
308,3
|
319,5
|
303,6
|
287,6
|
281,8
|
276,1
|
273,2
|
270,3
|
263,7
|
257,0
|
249,2
|
241,4
|
235,6
|
229,7
|
Tháng 12
|
Ngày 1/v
|
318,7
|
329,5
|
340,8
|
352,2
|
356,1
|
360,1
|
367,0
|
374,0
|
374,5
|
375,0
|
386,4
|
397,9
|
370,8
|
343,7
|
334,8
|
325,9
|
318,7
|
311,5
|
300,7
|
290,0
|
282,2
|
274,5
|
267,1
|
259,6
|
Thứ 7
|
302,1
|
310,9
|
321,6
|
332,3
|
336,3
|
340,4
|
344,7
|
349,1
|
346,2
|
343,3
|
352,6
|
361,8
|
338,2
|
314,5
|
307,9
|
301,3
|
297,1
|
293,0
|
284,9
|
276,8
|
270,4
|
264,0
|
256,3
|
248,5
|
Chủ nhật
|
254,1
|
253,4
|
261,4
|
269,4
|
274,0
|
278,5
|
287,3
|
296,1
|
305,3
|
314,5
|
323,5
|
332,4
|
314,4
|
296,4
|
287,4
|
278,5
|
274,4
|
270,3
|
262,8
|
255,3
|
248,1
|
240,9
|
234,9
|
228,9
|
Ghi chú:
- Ngày 1/v: Ngày làm việc.
PHỤ LỤC II
DỰ KIẾN LƯU LƯỢNG NƯỚC VỀ HỒ THỦY ĐIỆN
BÌNH QUÂN TỪNG THÁNG CỦA CÁC NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN THAM GIA THỊ TRƯỜNG ĐIỆN NĂM
2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số 238/QĐ-ĐTĐL ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Cục trưởng
Cục Điều tiết điện lực)
Đơn vị:
m3/s
Tháng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Lai Châu
|
249,3
|
200,4
|
160,8
|
146,1
|
241,9
|
845,8
|
1824,3
|
2066,8
|
1287,9
|
857,8
|
514,4
|
334,4
|
Sơn La
|
443,8
|
376,6
|
312,4
|
327,3
|
576,8
|
1769,9
|
3414,6
|
3567,8
|
2170,0
|
1371,6
|
870,3
|
591,1
|
Sơn La nhánh
|
164,4
|
150,6
|
128,5
|
146,1
|
251,8
|
641,9
|
1186,2
|
1183,5
|
724,9
|
429,5
|
305,3
|
221,5
|
Hoà Bình
|
492,2
|
408,2
|
343,9
|
373,1
|
609,7
|
1938,7
|
3638,3
|
3946,1
|
2529,4
|
1575,7
|
968,8
|
652,4
|
Hòa Bình nhánh
|
44,1
|
28,2
|
29,6
|
43,5
|
28,0
|
156,8
|
192,2
|
335,6
|
326,7
|
181,8
|
85,6
|
51,3
|
Thác Bà
|
40,1
|
51,2
|
47,3
|
70,7
|
96,4
|
113,7
|
299,7
|
356,8
|
275,0
|
149,0
|
91,0
|
60,0
|
Thác Bà nhánh
|
16,5
|
15,4
|
18,0
|
29,5
|
42,1
|
56,1
|
99,6
|
124,4
|
120,1
|
52,1
|
26,5
|
15,2
|
Tuyên Quang
|
89,6
|
79,2
|
12,1
|
84,2
|
175,0
|
431,0
|
613,0
|
604,0
|
394,0
|
229,2
|
150,7
|
107,3
|
Bản Chát
|
21,6
|
16,8
|
16,4
|
26,0
|
64,1
|
219,5
|
309,1
|
227,7
|
123,2
|
58,4
|
36,1
|
24,1
|
Huội Quảng
|
151,1
|
189,0
|
274,7
|
35,1
|
58,3
|
105,8
|
190,8
|
173,2
|
134,1
|
84,3
|
62,2
|
46,3
|
Huội Quảng nhánh
|
8,5
|
8,8
|
6,7
|
9,1
|
19,0
|
62,7
|
95,0
|
89,8
|
34,0
|
25,9
|
14,5
|
11,1
|
Bắc Hà
|
34,9
|
30,7
|
27,0
|
30,5
|
45,3
|
89,9
|
200,1
|
232,4
|
155,0
|
97,0
|
64,5
|
44,9
|
Nậm Chiến 1
|
4,3
|
3,4
|
1,9
|
2,3
|
4,9
|
12,0
|
31,5
|
42,7
|
32,7
|
22,3
|
12,9
|
10,0
|
Hủa Na
|
39,2
|
32,2
|
26,6
|
28,3
|
40,6
|
68,5
|
80,0
|
143,8
|
165,0
|
127,5
|
74,0
|
50,0
|
Bản Vẽ
|
47,6
|
39,9
|
36,1
|
36,9
|
51,4
|
79,6
|
127,5
|
252,9
|
254,5
|
163,0
|
86,7
|
57,7
|
Khe Bố
|
158,4
|
168,1
|
109,0
|
175,5
|
156,5
|
203,5
|
241,2
|
333,0
|
338,2
|
282,9
|
169,5
|
120,1
|
Khe Bố nhánh
|
110,8
|
128,2
|
72,9
|
138,6
|
105,1
|
123,9
|
113,7
|
80,1
|
83,7
|
119,9
|
82,8
|
62,4
|
Cửa Đạt
|
39,2
|
32,2
|
26,6
|
28,3
|
40,6
|
68,5
|
91,8
|
186,0
|
222,7
|
177*2
|
90,6
|
59,2
|
Cửa Đạt nhánh
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
11,8
|
42,2
|
57,7
|
49,7
|
16,6
|
9,2
|
Trung Sơn
|
91,7
|
80,2
|
72,4
|
75,9
|
96,1
|
179,0
|
296,3
|
468,8
|
400,9
|
222,7
|
154,2
|
109,9
|
Thượng KonTum
|
10,2
|
7,8
|
6,2
|
6,0
|
7,7
|
10,2
|
13,1
|
21,6
|
25,7
|
28,2
|
23,2
|
15,4
|
Pleikrong
|
48,8
|
34,6
|
29,0
|
30,0
|
41,3
|
71,8
|
135,5
|
239,0
|
246,5
|
195,0
|
122,7
|
77,7
|
Ialy
|
107,0
|
70,2
|
56,7
|
65,6
|
99,3
|
153,4
|
255,4
|
412,3
|
484,0
|
424,9
|
279,8
|
157,4
|
Ialy nhánh
|
58,2
|
35,6
|
27,7
|
35,6
|
58,0
|
81,6
|
119,9
|
173,3
|
237,5
|
229,9
|
157,1
|
79,7
|
Sê San 3 nhánh
|
9,9
|
2,5
|
2,1
|
2,1
|
3,0
|
12,8
|
41,3
|
83,3
|
106,0
|
27,7
|
22,6
|
5,5
|
Sê San 4 nhánh
|
13,2
|
10,8
|
6,9
|
6,9
|
10,4
|
46,7
|
78,0
|
117,8
|
138,1
|
120,0
|
118,6
|
25,4
|
Vĩnh Sơn B
|
5,6
|
3,1
|
1,7
|
1,4
|
2,9
|
3,6
|
3,4
|
3,8
|
7,1
|
19,8
|
24,9
|
10,9
|
Sông Hinh
|
36,5
|
21,5
|
15,6
|
11,7
|
11,8
|
10,8
|
8,9
|
8,6
|
15,7
|
46,7
|
109,3
|
66,3
|
Quảng Trị
|
4,6
|
3,2
|
2,4
|
2,1
|
3,0
|
3,5
|
5,2
|
9,0
|
12,3
|
17,8
|
11,8
|
7,3
|
A Vương
|
23,9
|
15,6
|
12,1
|
12,1
|
14,9
|
14,1
|
14,5
|
16,0
|
23,7
|
55,3
|
63,2
|
39,1
|
Sông Bung 2
|
11,6
|
7,5
|
5,1
|
4,0
|
5,2
|
5,3
|
5,0
|
5,7
|
9,1
|
26,6
|
34,2
|
23,6
|
Sông Bung 4
|
38,3
|
27,0
|
21,3
|
18,7
|
33,0
|
34,6
|
30,9
|
34,9
|
59,9
|
95,7
|
80,4
|
62,1
|
Sông Bung 4 nhánh
|
26,7
|
19,5
|
16,2
|
14,7
|
27,8
|
29,3
|
25,9
|
29,2
|
50,5
|
69,1
|
46,2
|
38,5
|
Bình Điền
|
22,3
|
14,1
|
9,9
|
6,7
|
5,6
|
6,1
|
8,4
|
18,1
|
21,7
|
84,1
|
103,1
|
55,3
|
Hương Điền
|
49,1
|
31,8
|
23,9
|
21,9
|
30,3
|
26,5
|
23,6
|
24,8
|
57,4
|
175,8
|
192,2
|
109,2
|
Hương Điền nhánh
|
36,0
|
23,2
|
18,2
|
16,3
|
20,7
|
17,8
|
16,5
|
17,4
|
39,4
|
131,1
|
138,5
|
76,7
|
Sông Tranh 2
|
79,4
|
47,4
|
31,7
|
25,4
|
31,1
|
30,1
|
25,0
|
27,5
|
49,8
|
165,0
|
287,9
|
152,1
|
Buôn Tua Srah
|
41,4
|
30,0
|
23,4
|
25,2
|
33,5
|
56,8
|
81,7
|
124,0
|
167,0
|
164,0
|
97,1
|
64,7
|
Buôn Kuốp
|
95,2
|
56,2
|
49,6
|
49,1
|
64,0
|
117,4
|
154,0
|
213,0
|
281,7
|
325,0
|
261,0
|
167,0
|
Buôn Kuốp nhánh
|
53,8
|
26,2
|
26,2
|
23,9
|
30,5
|
60,6
|
72,3
|
89,0
|
114,7
|
161,0
|
163,9
|
102,3
|
Srepok 3 nhánh
|
33,6
|
27,9
|
27,1
|
34,9
|
49,1
|
74,2
|
89,1
|
82,1
|
116,8
|
114,6
|
59,0
|
40,1
|
Krông H'Năng
|
4,1
|
4,7
|
3,5
|
4,3
|
5,9
|
6,7
|
22,1
|
37,0
|
50,7
|
52,2
|
42,9
|
27,1
|
Sông Ba Hạ
|
80,2
|
58,4
|
44,3
|
42,9
|
57,3
|
74,2
|
85,2
|
140,2
|
199,0
|
322,0
|
330,4
|
145,2
|
Sông Ba Hạ nhánh
|
76,1
|
53,7
|
40,8
|
38,6
|
51,4
|
67,5
|
63,1
|
103,2
|
148,3
|
269,8
|
287,5
|
118,1
|
Sông Côn 2 Bậc 1
|
2,3
|
0,8
|
0,5
|
0,5
|
0,8
|
1,1
|
0,8
|
1,2
|
3,5
|
11,3
|
7,2
|
4,9
|
Sông Côn 2 Bậc 2
|
6,6
|
2,5
|
1,7
|
1,7
|
2,1
|
3,2
|
2,5
|
2,8
|
8,0
|
24,5
|
21,3
|
14,1
|
Kanak
|
6,9
|
4,6
|
2,8
|
2,4
|
4,6
|
6,5
|
6,5
|
8,7
|
13,1
|
31,5
|
35,8
|
16,4
|
An Khê
|
11,6
|
7,8
|
5,5
|
3,7
|
8,0
|
12,8
|
10,8
|
14,1
|
25,1
|
64,6
|
64,4
|
28,1
|
An Khê nhánh
|
4,7
|
3,2
|
2,7
|
1,3
|
3,4
|
6,3
|
4,3
|
5,4
|
12,0
|
33,1
|
28,6
|
11,7
|
Đak r'Tih
|
6,2
|
3,7
|
3,0
|
3,0
|
6,6
|
16,1
|
31,1
|
73,6
|
77,7
|
63,0
|
26,7
|
12,3
|
Đak Mi 4
|
48,8
|
33,1
|
23,7
|
19,6
|
24,1
|
23,5
|
23,4
|
27,1
|
39,7
|
93,2
|
132,5
|
105,8
|
A Lưới
|
13,1
|
8,6
|
5,7
|
5,6
|
9,6
|
8,7
|
7,1
|
7,4
|
18,0
|
44,7
|
53,7
|
32,5
|
Xekaman 3
|
11,0
|
8,2
|
6,9
|
6,9
|
10,3
|
17,5
|
25,4
|
44,8
|
48,1
|
39,7
|
25,7
|
18,0
|
Đồng Nai 2
|
13,6
|
8,1
|
6,5
|
7,8
|
13,9
|
33,5
|
60,8
|
95,7
|
109,0
|
107,9
|
55,4
|
25,9
|
Đồng Nai 3
|
20,4
|
12,9
|
10,3
|
12,1
|
24,0
|
52,2
|
78,7
|
120,7
|
141,3
|
143,1
|
77,6
|
40,2
|
Đồng Nai 3 nhánh
|
6,8
|
4,8
|
3,8
|
4,3
|
10,1
|
18,7
|
17,9
|
25,0
|
32,3
|
35,2
|
22,2
|
14,3
|
Đồng Nai 4 nhánh
|
1,7
|
1,7
|
1,7
|
1,7
|
2,3
|
5,6
|
7,4
|
6,5
|
12,5
|
12,5
|
3,7
|
3,7
|
Đồng Nai 5 nhánh
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Trị An
|
121,2
|
91,1
|
73,5
|
81,2
|
140,9
|
276,6
|
545,2
|
889,8
|
975,5
|
947,9
|
413,4
|
210,0
|
Đại Ninh
|
7,3
|
3,8
|
2,5
|
4,0
|
9,3
|
12,4
|
16,8
|
16,4
|
30,3
|
39,0
|
27,5
|
15,6
|
Đa Nhim
|
10,1
|
6,8
|
5,2
|
6,3
|
11,1
|
15,1
|
15,2
|
15,1
|
25,4
|
34,1
|
32,2
|
19,3
|
Hàm Thuận
|
13,1
|
7,9
|
5,6
|
6,9
|
11,6
|
26,1
|
53,2
|
86,0
|
103,7
|
95,7
|
49,0
|
23,2
|
Đa Mi nhánh
|
1,7
|
0,5
|
1,5
|
1,9
|
2,5
|
3,7
|
5,4
|
6,2
|
6,9
|
5,0
|
3,0
|
1,3
|
Thác Mơ
|
16,6
|
10,1
|
17,8
|
27,6
|
36,4
|
64,2
|
129,2
|
228,1
|
251,5
|
211,7
|
86,1
|
35,4
|
Cần Đơn nhánh
|
35,0
|
25,0
|
19,0
|
15,0
|
13,0
|
49,2
|
59,4
|
65,3
|
62,7
|
62,8
|
46,1
|
31,9
|
Đambri
|
2,5
|
1,4
|
1,3
|
2,5
|
4,0
|
8,8
|
16,1
|
24,0
|
21,7
|
21,1
|
10,2
|
4,6
|
Đăk Rinh
|
23,6
|
12,9
|
7,6
|
5,5
|
5,8
|
6,3
|
4,7
|
4,2
|
8,8
|
37,6
|
92,6
|
52,3
|
Xekaman 1
|
53,7
|
37,5
|
31,1
|
27,8
|
49,0
|
81,7
|
121,6
|
235,4
|
282,4
|
201,4
|
141,0
|
111,5
|
Đăk Re
|
3,3
|
1,7
|
1,0
|
0,7
|
0,7
|
0,8
|
0,6
|
0,5
|
1,0
|
4,2
|
13,1
|
7,0
|
Ghi chú:
- Lưu lượng nước nhánh là lưu lượng nước về tự nhiên các nhánh không bao gồm lưu lượng nước chạy máy và lưu lượng nước xả từ các hồ thủy điện
bậc thang trên.
- Lưu lượng nước về hồ bằng tổng lưu lượng nhánh của hồ đó và lưu lượng nhánh
các hồ bậc trên.
- Dự kiến lưu lượng nước về với tần suất 65% làm căn cứ điều chỉnh sản lượng hợp đồng
theo quy định tại Điều 37 Thông tư số 45/2018/TT-BCT ngày 15 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương và Khoản 11 Điều 1
Thông tư số 24/2019/TT-BCT ngày 14 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công
Thương.
PHỤ LỤC III
PHÂN LOẠI TỔ MÁY CHẠY NỀN, CHẠY LƯNG VÀ
CHẠY ĐỈNH TRONG THỊ TRƯỜNG ĐIỆN THEO KẾ HOẠCH VẬN HÀNH THỊ TRƯỜNG ĐIỆN NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số 238/QĐ-ĐTĐL ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Cục trưởng Cục Điều tiết điện lực)
STT
|
Nhà
máy
|
Hệ
số tải
|
Phân
loại
|
KDC
|
1
|
Cẩm Phả
|
77,9%
|
nền
|
0%
|
2
|
Mạo Khê
|
84,2%
|
nền
|
0%
|
3
|
Na Dương
|
78,5%
|
nền
|
0%
|
4
|
Sơn Động
|
79,2%
|
nền
|
0%
|
5
|
Cao ngạn
|
74,4%
|
nền
|
0%
|
6
|
Mông Dương 1
|
79,7%
|
nền
|
0%
|
7
|
Thăng Long
|
76,3%
|
nền
|
0%
|
8
|
Uông Bí MR1&2
|
83,2%
|
nền
|
0%
|
9
|
Quảng Ninh 1&2
|
79,6%
|
nền
|
0%
|
10
|
Hải Phòng 1&2
|
82,2%
|
nền
|
0%
|
11
|
Phả Lại 2
|
82,2%
|
nền
|
0%
|
12
|
Thái Bình
|
86,4%
|
nền
|
0%
|
13
|
Vũng Áng
|
82,2%
|
nền
|
0%
|
14
|
Vĩnh Tân 2
|
81,7%
|
nền
|
0%
|
15
|
Nghi Sơn 1
|
82,3%
|
nền
|
0%
|
16
|
An Khánh 1
|
75,9%
|
nền
|
0%
|
17
|
Cà Mau 1 &2
|
55,0%
|
lưng
|
5%
|
18
|
Duyên Hải 1
|
78,4%
|
nền
|
0%
|
19
|
Phú Mỹ 1
|
68,7%
|
nền
|
0%
|
20
|
Nhơn Trạch 2
|
74,2%
|
nền
|
0%
|
21
|
Phú Mỹ 4
|
63,1%
|
nền
|
0%
|
22
|
Phú Mỹ 21
|
7,4%
|
đỉnh
|
20%
|
23
|
Sông Hậu 1
|
76,5%
|
nền
|
0%
|
24
|
Nhơn Trạch 1
|
0,2%
|
đỉnh
|
20%
|
25
|
Phả Lại 1
|
56,0%
|
lưng
|
5%
|
26
|
Vĩnh Tân 4&4MR
|
66,5%
|
nền
|
0%
|
27
|
Duyên Hải 3 MR
|
3,4%
|
đỉnh
|
20%
|
28
|
Duyên Hải 3
|
0,2%
|
đỉnh
|
20%
|
Quyết định 238/QĐ-ĐTĐL năm 2022 phê duyệt Kế hoạch vận hành Thị trường điện năm 2023 do Cục trưởng Cục Điều tiết Điện lực ban hành
MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE
ELECTRICITY REGULATORY AUTHORITY
-------
|
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No. 238/QD-DTDL
|
Hanoi, December 30, 2022
|
DECISION GRANTING APPROVAL FOR 2023 ELECTRICITY MARKET OPERATION
PLAN DIRECTOR GENERAL OF ELECTRICITY REGULATORY
AUTHORITY Pursuant to the
Decision No. 2630/QD-BCT dated December 02, 2022 of the Minister of Industry
and Trade defining the functions, tasks, powers and organizational structure of
the Electricity Regulatory Authority; Pursuant to the
Circular No. 45/2018/TT-BCT dated November 15, 2018 of the Minister of Industry
and Trade regulating competitive wholesale electricity market and amendments to
some Articles of the Circular No. 56/2014/TT-BCT dated December 19, 2014 of the
Minister of Industry and Trade regulating method of determination of
electricity generation costs and sequence of inspection of power purchase
agreement. Pursuant to the
Circular No. 24/2019/TT-BCT dated November 14, 2019 of the Minister of Industry
and Trade on amendments to some Articles of the Circular No. 45/2018/TT-BCT
dated November 15, 2018 of the Minister of Industry and Trade regulating
competitive wholesale electricity market and amendments to some Articles of the
Circular No. 56/2014/TT-BCT dated December 19, 2014 of the Minister of Industry
and Trade regulating method of determination of electricity generation
costs and sequence of inspection of power purchase agreement; Pursuant to the
Decision No. 2976/QD-BCT dated December 30, 2022 of the Minister of Industry
and Trade granting approval for the 2023 plan for power supply and operation of
national power system; At the request of the
Vietnam Electricity in Document No. 7490/EVN-KH+TTD+KTSX+PC dated December 30,
2022 on the 2023 plan for power supply and operation of national power system
and in the Document No. 7493/EVN-TTD+TCKT dated December 30, 2022 on the 2023
electricity market operation plan; ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. HEREBY DECIDES: Article 1. The 2023 electricity market operation plan is approved. To
be specific: 1. The system marginal
ceiling price (SMP cap) applied in the electricity market in 2023 is 1778,6
VND/kWh. 2. The best new power
plant in 2023 is Thang Long Thermal Power Plant. 3. Capacity add-on (CAN)
price for each transaction cycle applied in the electricity market in 2023 is
specified in the Appendix I to this Decision. 4. The rate of power
production settled at the contractual price (alpha rate) in 2023: a) If the alpha rate has been agreed upon by both parties and
specified in the power purchase agreement, it shall be applied; b) If both parties have
not reached an agreement on the alpha rate: according to clause 4 Article 1 of
the Circular No. 24/2019/TT-BCT, the
provisional alpha rate of 80% for thermal power plants and 90% for hydropower
plants shall be applied. Both parties shall continue to negotiate the alpha
rate until an agreement is reached. Article 2. Implementation ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. a) Publish contents of
the 2023 electricity market operation plan on its website as prescribed; b) Calculate yearly and
monthly contractual production of power plants directly engaged in the
electricity market and notify generating units and electricity buyers as
prescribed in clause 4 Article 1 of the Circular No. 24/2019/TT-BCT (each power
plant shall receive a separate notification). 2. If generating units
have yet to agree with the electricity buyers about the rate of power
production settled at the contractual price: the units shall keep conducting
negotiations, reach an agreement, notify the National Load Dispatch Centre for
calculation and recommendations and notify the Electricity Regulatory Authority
before June 15, 2023. Article 3. Effect 1. This Decision comes
into force as of January 01, 2023. 2. Chief of Office,
Director of Power Market Development Research and Training Center,
Heads of Departments affiliated to Electricity Regulatory Authority; Director
General of Vietnam Electricity, Director of Electric Power Trading Company,
Director of National Load Dispatch Centre, directors of generating units and
related units are responsible for the implementation of this Decision./. DIRECTOR GENERAL
Tran Viet Hoa ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. APPENDIX I CAPACITY ADD-ON (CAN) PRICE APPLIED IN THE ELECTRICITY
MARKET IN 2023
(Enclosed with the Circular No. 238/QD-DTDL dated December 30, 2022 of the Director
General of the Electricity Regulatory Authority) Unit: dong/kWh Cycle 1 2 3 4 5 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 17 18 19 20 21 22 23 24 January ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 224,2 222,2 221,1 219,8 219,4 219,1 219,6 220,2 222,5 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 231,8 238,8 247,9 257,0 272,0 287,0 291,8 296,6 295,8 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 294,4 294,0 283,2 272,5 Saturday 225,9 217,8 216,8 215,5 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 214,9 215,2 215,5 217,2 218,9 223,1 227,3 236,4 245,5 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 271,7 273,7 275,6 274,7 273,8 272,9 272,1 263,3 254,6 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 213,5 211,1 210,2 209,1 208,8 208,5 208,5 208,6 210,1 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 213,8 216,1 222,3 228,6 235,2 241,8 244,0 246,2 248,6 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 251,3 251,6 244,3 236,9 February w/d 236,1 232,6 230,9 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 228,2 227,5 228,0 228,4 230,9 233,4 239,6 245,7 256,5 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 297,7 328,1 338,2 348,2 348,4 348,6 347,9 347,1 333,9 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. Saturday 238,8 234,6 232,2 229,6 228,6 227,6 227,0 226,5 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 228,8 232,9 237,0 244,7 252,5 274,7 296,9 306,1 315,4 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 316,6 318,1 319,6 310,5 301,4 Sunday 229,5 226,1 224,0 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 221,0 220,2 220,5 220,9 221,4 221,9 222,3 222,6 225,9 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 236,8 244,5 246,0 247,6 251,4 255,1 260,1 265,1 258,3 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. March w/d 243,9 241,2 239,1 236,9 235,8 234,8 234,5 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 235,8 237,5 243,6 249,8 254,3 258,9 282,2 305,4 312,2 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 318,4 317,8 316,0 314,2 302,7 291,2 Saturday 247,3 244,2 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 241,1 239,8 238,6 238,1 237,5 239,0 240,6 243,1 245,6 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 255,3 278,3 301,2 308,5 315,8 314,0 312,1 311,1 310,0 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 284,3 Sunday 244,4 240,9 238,8 236,6 235,0 233,4 232,6 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 231,8 231,8 230,7 229,6 229,8 229,9 237,8 245,6 249,3 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 256,6 260,3 258,6 256,9 250,6 244,3 April w/d 251,9 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents. 243,4 240,3 238,8 237,2 237,1 237,0 239,2 241,5 247,1 ... ... ... Please sign up or sign in to your TVPL |