Số thứ tự
|
Tên hoạt chất
(Common name)
|
Nhóm độc của thuốc
(toxicity class)
|
Tên thương phẩm
(Trade name)
|
Dịch hại (Pest)
|
Cây trồng (Crop)
|
Liều lượng
(Dose)
|
Thời gian cách ly (Phi)
|
Tổ chúc xin đăng ký
(Applicant)
|
|
1
|
Abamectin
|
1b
|
Abatimec
1.8 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.3 - 0.4
lít/ha
|
7
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
1b
|
Alfatin 1.8 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.15 - 0.3
lít/ha
|
3
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
1b
|
Binhtox 1.8 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.4 - 0.5
lít/ha
|
7
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
sâu xanh
bướm trắng
|
Cải xanh
|
0.4 lít/ha
|
7
|
dòi đục lá
|
Cà chua
|
0.5 lít/ha
|
7
|
1b
|
Bringhtin
1.8 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.3 - 0.7
lít/ha
|
7
|
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí
|
1b
|
Dibamec
1.8 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.3 - 0.5
lít/ha
|
3
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
1b
|
Hifi 1.8 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.5 - 0.7
lít/ha
|
7
|
Công ty TNHH TM ACP
|
|
1b
|
Mortac 1.8 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.4 lít/ha
|
7
|
Công ty cổ phần vật Tư BVTV Hà Nội
|
|
1b
|
Nockout 1.8 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.025 -
0.05%
|
6
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
1b
|
Plutel 0.9 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.6 - 0.7
lít/ha
|
7
|
Guizhou CVC INC.
(Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
1b
|
Tập Kỳ 1.8 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.3 - 0.5
lít/ha
|
3
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
|
1b
|
Vertimec 1.8 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.3 - 0.5
lít/ha
|
5
5
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
dòi đục lá
|
cà chua
|
0.3 - 0.5
lít/ha
|
|
1b
|
Vibamec 1.8 EC
|
dòi đục lá
|
cà chua
|
0.15 - 0.2
lít/ha
|
7
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
Abamectin 0.2% + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3%
|
1b
3
|
Song Mã 24.5
EC
|
sâu tơ
|
rau họ hoa thập tự
|
0.8 lít/ha
|
3
|
Viện Di truyền
Nông nghiệp
|
3
|
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
|
1b
2
|
Abamix
1.45 WP
|
bọ trĩ
|
dưa chuột
|
1.2 - 1.5 kg/ha
|
7
|
Công ty cổ phần Nicotex
|
4
|
Acephate (min 97%)
|
3
|
Anitox 50 SC
|
rệp
|
rau
|
0.6 - 1.0 lít/ha
|
7
|
Công ty cổ phần TST Cần Thơ, thành phố Cần Thơ
|
3
|
Monster 40 EC
|
sâu tơ
|
rau cải
|
0.8 - 1.2 lít/ha
|
7
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Monster 75 EC
|
rầy
|
dưa
|
0.8 - 1.2 kg/ha
|
7
|
3
|
Orthene 97
Pellet
|
sâu tơ
|
Bắp cải
|
0.4 - 0.6 lít/ha
|
3
|
Aysta Agro
Vietnam Corp.
|
sâu xanh
|
Cà chua
|
0.4 - 0.6 lít/ha
|
3
|
5
|
Artemisinin
|
|
Visit 5 EC
|
sâu khoang,
sâu xanh, sâu
tơ
|
Rau
|
3.0 - 5.0 lít/ha
|
4
|
Xí nghiệp SX Hóa chất NN Hà Nội (PAC)
|
6
7
|
Azadirachtin
Bacillus
thuringiensis
var.Kurstaki)
|
3
|
Aza 0.15 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
1.6 - 2.0 lít/ha
|
7
|
Magrow Pte Ltd
|
3
|
Azannong 0.03 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
1.5 lít/ha
|
3
|
Công ty TNHH An Nông
|
3
|
A-zannong 0.15 EC
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.7 lít/ha
|
3
|
3
|
Jasper 0.3 EC
|
sâu tơ
|
rau họ hoa thập tự
|
0.2 - 0.3
lít/ha
|
7
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
3
|
Neem Bond – A EC (1000ppm)
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
2.5 - 3.0
lít/ha
|
3
|
Rangsit Agri - Eco.Ltd
|
3
|
Nimbecidine 0.03 EC
|
sâu tơ
|
rau
|
2.0 - 2.5
lít/ha
|
3
|
JJ – Degussa
Chemicals (S) PTE Ltd
|
3
|
Vineem
1500 EC
|
rệp
|
rau
|
0.5 - 0.7
lít/ha
|
7
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
3
|
Biobit 16 K WP
|
sâu xanh
|
bắp cải
|
0.5 - 1.0
kg/ha
|
Bất kỳ
|
Forward
International Ltd
|
Biobit 32 B FC
|
sâu xanh
|
bắp cải
|
1.0 - 2.0
kg/ha
|
Bất kỳ
|
|
|
3
|
Biocin 16 WP
|
sâu tơ
|
rau cải
|
0.75 - 1.2
kg/ha
|
7
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
sâu xanh da láng
|
đậu
|
0.75 - 1.2 kg/ha
|
7
|
Biocin8000 SC
|
sâu tơ
|
rau cải
|
1.5 - 2.4 lít/ha
|
7
|
sâu xanh da láng
|
đậu
|
1.5 - 2.4 lít/ha
|
7
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
1.5 - 2.4 lít/ha
|
7
|
3
|
CrymaxÒ 35 WP
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
2.0 - 2.5 kg/ha
|
1
|
Cali - Parimex Inc
|
3
|
Delfin WG
(32 BIU)
|
sâu tơ
|
rau
|
0.5 - 1.5 kg/ha
|
3
|
Certis USA
|
sâu đo
|
đậu
|
0.25 - 1.75 kg/ha
|
3
|
3
|
Dipel 3.2 WP
|
sâu xanh da láng
|
đậu
|
0.8 - 1.0 kg/ha
|
5
|
Valent Biosciences
Corporation USA
|
sâu tơ
|
rau
|
0.8 - 1.0 kg/ha
|
5
|
3
|
Dipel 6.4 DF
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.5 - 1.0 kg/ha
|
5
|
4
|
Finbiotox - P
16000 IU/mg
bột
|
sâu khoang, sâu tơ sâu xanh
|
Rau họ hoa thập tự
|
1.0 - 1.35 kg/ha
|
|
Viện công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
sâu khoang, sâu xanh
|
đậu
|
1.6 - 2.0 kg/ha
|
|
4
|
Firibiotox - C 3 tỷ bào tử/ml
dịch cô đặc
|
sâu khoang, sâu tơ, sâu xanh
|
Rau họ hoa thập tự
|
5.4 - 8.1 lít/ha
|
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
sâu khoang, sâu xanh
|
đậu
|
8.1 - 12.0 lít/ha
|
|
3
|
Forwabit
16 WP
|
sâu xanh
|
Bắp cải
|
0.5 - 1.0 kg/ha
|
5
|
Forward International Ltd
|
Forwabit
32 B FC
|
sâu xanh
|
Bắp cải
|
1.0 - 2.0 kg/ha
|
5
|
3
|
Jiabat 15 WDG
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
|
Bắp cải
|
0.5 - 1.0 kg/ha
|
3
|
Jia Non Enterprise
Co Ltd, Taiwan
|
3
|
Kuang Hwa
Bao WP 16000
IU/mg
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
|
Bắp cải
|
0.5 – 1.0 kg/ha
|
3
|
Kuang Hwa Chem, Co., Ltd
|
3
|
MVP 10 FS
|
sâu tơ, sâu xanh
|
rau
|
5 - 6 lít/ha
|
3
|
Cali - Panmex Inc
|
3
|
Shian 32 WP
(3200 IU/mg)
|
sâu tơ
|
rau họ hoa thập tự
|
Pha 10 g/ bình 10 lít
|
14
|
Công ty TNHH SX - TM - DV Tobon
|
3
|
Thuricide HP
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.3 - 1.0 kg/ha
|
5
|
Certis USA
|
|
sâu xanh
|
cà chua
|
0.3 - 1.0 kg/ha
|
5
|
|
Thuricide OF
36 BIU
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.75 - 1.0 lít/ha
|
1
|
3
|
Vi - BT
16000 WP
|
sâu ăn lá
|
rau
|
1.0 - 2.0 kg/ha
|
5
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Vi - BT
32000 WP
|
sâu tơ
|
bắp cải
|
0.5 - 1.0 kg/ha
|
5
|
|
sâu xanh da láng
|
đậu
|
0.5 - 1.0 kg/ha
|
5
|
3
|
V.K 16 WP
|
sâu tơ
|
rau
|
1.0 - 2.0 kg/ha
|
5
|
Công ty vật Tư bảo vệ thực vật I
|
|
V.K 32 WP
|
sâu tơ
|
rau
|
0.5 - 1.2 kg/ha
|
5
|
8
|
Bacillus
thuringiensis
(var.Kurstaki) 1.9% + Abamectin 0.1%
|
3
1b
|
Kuraba WP
|
bọ trĩ
|
dưa chuột
|
0.5 - 0.6 kg/ ha
|
3 – 5 ngày
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
sâu xanh, sâu tơ, sâu đo, dòi đục lá
|
rau họ hoa thập tự
|
0.5 - 0.6
kg/ha
|
3 – 5 ngày
|
|
sâu xanh, dòi đục lá
|
cà chua
|
0.5 – 0.6
kg/ha
|
3 – 5 ngày
|
|
9
|
Bacillus
Thuringiensis var.
T 36
|
3
|
TP – Thần tốc
16.000 IU
|
sâu xanh
|
cà chua
|
0.4 – 0.6
lít/ha
|
3
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
10
|
Bacillus
thuringiensis
(var. aizawai)
|
3
|
Aztron
7000 DBMU
|
sâu xanh da láng
|
đậu
|
0.2 – 0.4
lít/ha.
|
3
|
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
|
|
|
|
sâu tơ
|
rau
|
0.2 - 0.4
lít/ha
|
|
|
|
Aztron DF
3500 DMBU
|
sâu tơ
|
bắp cải, cải xanh
|
400 – 600
g/ha
|
2
|
|
|
|
sâu xanh da láng
|
cà chua, cải xanh
|
400 – 600
g/ha
|
|
|
|
sâu khoang
|
cải xanh
|
400 – 600
g/ha
|
|
|
3
|
Aizabin WP
|
sâu xanh, sâu tơ, sâu đo
|
rau họ hoa thập tự
|
0.5 – 0.6
kg/ha
|
1
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
|
|
sâu xanh, sâu khoang, sâu đo
|
cà chua
|
0.5 – 0.6
kg/ha
|
1
|
|
|
|
|
Bathurin S 3 x
109 - 5 x 109
bt/ml
|
sâu tơ
|
rau
|
200 ml/
8 –10 lít
|
Không
|
Viện công nghẹ sau thu hoạch Hà Nội
|
|
|
3
|
Xentari
35 WDG
|
Sâu tơ
|
Bắp cải
|
1.5 – 2.5
kg/ha
|
5
|
Valent Bio Sciences
Corporation USA
|
|
|
|
Xentari 15 FC
|
Sâu tơ
|
Bắp cải
|
1.0-1.5 lit/ha
|
3
|
|
11
|
Bacillus
huringiensis (var.izawai) 32000 IU +
Nosema sp(nguyên
linh động vật có bàotử) 5 x 107
bt/g + eauveria bassiana
1 x 107 bt/g
|
4
|
Cộng hợp
32 BTN
|
Sâu vẽ bùa
Sâu tơ, bọ
Nhảy, sâu
khoang
|
Rau cải
|
0.4- 1.0
kg/ha
|
5
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành,
thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
Sâu khoang
Sâu vẽ bùa
|
Rau húng
Dưa chuột
|
0.4 – 10
kg/ha
|
5
5
|
|
12
13
14
15
16
|
Bacillus
thuringiensis var.urstaki 16.000 IU +
Granulosis virus
100.000.000 PIB
Bacillus
thuringiensis var.smosisiensis
Beauveria bassianaVuill
Carbaryl
(min 99.0%)
Chlorfluanzuron
(min 94%)
|
thuốc vi
sinh
3
2
3
|
Bitadin WP
BT‑HhHhhh------ + 107
bàotử /mg dạng bột
hòa nước .
Beauveria
Carbavin
85 WP
Atabron5EC
|
sâu ăn lá, sâu
tơ, sâu xanh,
sâu khoang
sâu tơ sâu
khoang, rệp
dòi đục lá, sâu đục quả rệp, sâu khoang .
Rệp, sâu đục
quả , sâu
khoang
sâu tơ
rệp
sâu tơ
|
rau
rau họ hoa
thập tự
đậu côve
cà chua
bắp cải
cà chua
bắp cải
|
0.6 - 0.75
kg/ha
0.10%
0.10%
0.10%
200 g/5
lít nước
1.0-1.5
k/ha
0.5 – 0.75
lít /ha
|
kxđ
5
5
5
7
3
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
Đỗ Trọng Hùng, 80
Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
Kuang Hwa
Chem.Co., Ltd
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
17
18
19
20
21
|
Cnidiadin
Cypermethrin
(min 90%)
Cyromazin
Deltamethrin
(min 98%)
Diafenthiuron
min 97%)
|
3
2
3
2
3
|
Hetsau
0.4EC
Secsaigon
10 ME
Secsaigon 5 ME
Trigard
75 WP
Trigard100 SL
Decis 25 tab
Pegasus
500 SC (Po Lo
500 SC)
|
sâu xanh, bướm trắng, sâu tơ
sâu tơ
sâu tơ
dòi đục lá
dòi đục lá
dòi đục lá
rệp
sâu khoang
sâu xanh, sâu ăn lá, sâu tơ
sâuxanh, sâu
ăn lá, sâu tơ
Sâu xanh, sâu ăn lá
Sâu xanh, sâu ăn lá
|
rau họ hoa
thập tự
bắp cải
bắp cải
cà chua
dưa chuột
dưa chuột
rau
rau cải
súp lơ
bắp cải
cà chua
dưa chuột
|
0.3 – 0.4
lít /ha
0.5 – 1.0
lít/ha
1.0 – 1.5lít/ha
120 – 400
g/ha
120 – 400
g/ha
0.75-2.25
lít/ha
1 tab/81
of water
50-60
g/ha
0.5 – 1.0
lít/ha
0.5 – 1.0
lít/ha
0.5 – 1.0
lít/ ha
0.5 – 1.0
lít/ha
|
5
7
7
7
7
7
3
3
7
7
7
7
|
công ty TNHH
Bạch Long
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
Syngenta Vietnam Ltd
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Syngenta Vietnam Ltd
|
22
23
24
25
26
|
Dimethoate 2% +
Isoprocarb 3%
Dầu botanic + muối ka li
Emamectin
(Avermectin B1a 90% + Avermectin
Blb 10%)
Etofenprox
(min 96%)
Fenitrothion
200g/kg +
Trichlorfon 200g/kg
|
2
2
2
3
2
2
|
BM - Tigi 5 H
Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 DD
Proclaim
1.9 EC
Trebon 20 WP
Trebon 30 EC
Ofatox400 WP
|
Sùng đất
sâu tơ
sâu tơ
sâu khoang
rầy mềm
rệp muội
|
bắp cải
bắp cải,
rau cải
bắp cải
bắp cải
bắp cải
rau
|
25 - 30
kg/ha
2.7 - 5.4
kg/ha
0 65 - 1.0
lít/ha
0 5 - 0.6
kg/ha
0 3 - 0.5
lít/ha
1.2 - 1.5
kg/ha
|
7
3
5
5
7
|
Công ty CP VT NN
Tiền Giang, tỉnh Tiền Giang
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông
Syngenta Vietnam Ltd
Mitsui Chemicals., lnc
Công ty vật Tư bảo vệ thực vật I
|
27
28
29
30
31
|
Fipronil
(min 97%)
Imidacloprid
(min 96%)
Indoxacarb
Lufenuron
min 96%)
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
2
2
2
3
3
3
|
Tango 50 SC
Tango 800 WG
Canon 100 SL
Confidor
100 SL
Ammate
150 SC
Match 050 EC
Lục Sơn
26 DD
|
bo trĩ
rệp muội
bo trĩ
rệp muội
bọ trĩ
bọ trĩ
sâu tơ
sâu tơ
sâu xanh
bướm trắng,
sâu tơ
|
dưa chuột
bắp cải
dưa chuột
bắp cải
dưa chuột
dưa chuột
bắp cải
rau
rau họ hoa
thập tự
|
0 4 - 0.5
lít/ha
0 4 - 0.5
lít/ha
25 - 30
g/ha
25 - 30
g/ha
0 3 - 0.4
lít/ha
0.15- 0.225
lít/ha
0 27- 0.33
lít/ha
0 5 - 1.0
lít/ha
0 5 - 0.8
lít/ha
|
5 - 7
ngày
5 - 7
ngày
5 - 7
ngày
5 - 7
ngày
7
3
5
7
3
|
Công ty vật Tư bảo vệ thực vật I
Công ty cổ phần RST Cần Thơ, thành phố Cần Thơ
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Dupont Vietnam Ltd
Syngenta Vietnam Ltd
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
32
33
|
Matirne +
Abamectin 0.2%
Nereistoxin
(Dimehypo)
(min 90%)
|
3
3
1b
2
2
|
Sokupi 0.36 AS
Abecyny
2.2 EC
Vi Tha Dan
95 WP
Shachong
Shuang 18 SL
|
sâu xanh
bướm trắng,
sâu tơ
rệp muội
sâu khoang
bọ trĩ
bọ nhảy
sâu xanh
sâu xanh
dòi đục lá
sâu ăn lá
|
rau họ hoa
thập tự
cải bẹ
Đậu cô ve
dưa chuột
cải xanh
cà chua
bắp cải
rau cải
rau
|
10ml/bình
8 - 10 lít
10m/bình
8 - 10 lít
10ml/bình
8 - 10 lít
10ml/bình
8 - 10 lít
0 3 - 0.6
lí/ha
10ml/bình
8 - 10 lít
0 3 - 0.4
lít/ha
0 6 - 0.8
kg/ha
1 5 - 3.0
lít/ha
|
3
3
3
3
3
3
10
7
7
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến
Công ty TNHH Việt 1 Thắng, Bắc Giang
Guizhou CVC INC.
(Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
34
35
36
|
Novaluron
(min 96%)
NPV (Nuclear
polyhedrosis virus)
NPV - S.I (Nuclear
Polyhedrosis virus)
|
3
2
4
|
Shachong
Shuang 90 WP
Shachong
Shuang 95 WP
Rimon 10 EC
Vicin - S 1011
PIB
Se ba 4.109
PIB/ML, 2. 1010
PIB/G
ViS1 1.5 x 109
PIB/G bột
|
sâu ăn lá
sâu tơ, sâu
xanh, rệp
.sâu tơ
.sâu xanh da
láng
sâu xanh da
láng.
sâu xanh da
láng
sâu khoang
sâu khoang
sâu khoang
sâu khoang
|
Rau
Rau
bắp cải
hành tây
ớt
hành
rau
cà chua
đậu
hành
|
0 6 - 0.8
kg/ha
0 6 - 0.8
kg/ha
0. 75 - 1.0
lít/ha
0 5 - 0.7
lít[ha
0 5 - 0.7
lít/ha
0 5 - 0.7
lít/ha
24g/8 - 10
lít
24 g/8 - 10lít
24 g/8 - 10lít
24 g/8 - 10lít
|
7
7
2
2
|
Makhteshim Chem. Ltd
Trung tâm NC bông Nha Hố
Phân viện công nghệ rau thu hoạch, thành phố Hồ Chí Minh
Viện Bảo vệ thực vật
|
37
38
39
40
|
NPV - Ha (Nuclear
olyhedrosis
virus)
Permethrin
(min 92%)
Pirimicarb
min 95%)
Propargite
min 85%)
|
4
2
2
|
ViHa 1.5 x 109
PIB/G bột
Pounce 1 . 5 G
Ahoado 50 WP
Comite(R) 73 EC
|
sâu xanh
sâu xanh
sâu xanh
sâu xanh
sâu xám
rệp
nhện đỏ
nhện đỏ
|
Rau
cà chua
đậu
hành
rau
rau cải
rau
đậu
|
24 g/8 10
lít
24 g/8 - 10lít
24 g/8 - 10lít
24 g/8 - 10lít
20.0- 30.0
kg/ha
250 - 280
g/ha
0.49- 0.98
lít/ha
0.49- 0.98
lít/ha
|
7
3-7
ngày
7
7
|
Viện Bảo vệ thực vật
FMC InternationalSA. 111 Paseo de Roxas, Makati 1229 Phihppines
Guizhou CVC INC.
Tổng công ty rhương mại Zhongyue Quý Châu rrung Quốc)
Crompton
Manufacturing Co.,
Inc, USA
|
41
42
|
Pyridaphenthin
(min 95%)
Rotenone
|
3
2
2
2
|
Ofunack 40 EC
Dibaroten
5 WP
Dibaroten
5 WP, 5 G
Dibaroten
5 SL
|
sâu ăn lá, rệp, ruồi
sâu xanh
sâu xanh
sâu xanh da
láng,sâu
xanh,sâu tơ rầy
sâu xanh da
láng, sâu xanh,
sâu tơ rầy
rầy chổng
cánh, nhện đỏ
rầy chổng
cánh, nhện đỏ
rầy chổng
cánh, nhện đỏ
sâu xanh da
láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy
|
Rau
cải bẹ
dưa chuột
bắp cải
cải xanh
dưa hấu
dưa chuột
bầu bí
bắp cải
|
1 0 - 1.5
lít/ha
8.0 kg/ha
8.0 kg/ha
5.0 - 8.0
kg/ha
5.0 - 8.0
kg/ha
5.0 - 8.0
kg/ha
5.0 - 8.0
kg/ha
5.0 - 8.0
kg/ha
5.0 - 8.0
lít/ha
|
7
3
3
3
3
3
3
3
3
|
Mitsui Chemicals., Inc
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
43
|
Rotenone 2.5% +Saponin 2.5%
|
2
2
2
2
3
2
3
|
Fortenone
5 WP
Rotecide
2 DD
Vironone
2 EC
Dibonin5 WP
Dibonin
5 WP, 5 G
|
sâu xanh da
láng, sâu xanh:
sâu toi, rầy
rầy chổng
cánh nhện đỏ
rầy chổng
cánh nhện đỏ
rầy chổng
cánh, nhện đỏ
sâu tơ
sâu xanh
sâu tơ
sâu tơ
bọ nhảy,
sâu sanh
sâu xanh da
láng, sâu xanh,
sâu to ,rầy
|
cải xanh
dưa hấu
dưa chuột
bầu bí
rau
đậu
bắp cải
rau họ hoa
thâp tự
cải xanh
bắp cải
|
5.0 - 8.0
lít/ha
5.0 - 8.0
lí/ha
5.0 - 8.0
lít/ha
5.0 - 8.0
lít/ha
2.0 - 4.0
kg/ha
2.0 - 4.0
kg/ha
5.0 - 6.0
lít/ha
5.0 lít/ha
8.0 kg/ha
5.0 - 8.0
kg/ha
|
3
3
3
3
7
7
5
10
|
Forward International Ltd
Viện Sinh học nhiệt đới
Công ty Thuốc sát rùng Việt Nam
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
2
3
|
Dibonin 5 SL
|
sâu xanh da
láng, sâu xanh.
sâu tơ, rầy
rầy chổng
cánh, nhện đỏ
rầy chổng
cánh, nhện đỏ
rầy chổng
cánh, nhện đỏ
sâu xanh da
láng, sâu xanh.
sâu tơ rầy
sâu xanh da
láng, sâu xanh.
sâu tơ, rầy
rầy chổng
cánh, nhện đỏ
rầy chổng
cánh, nhện đỏ
rầy chổng
cánh, nhện đỏ
|
Cải xanh
dưa hấu
dưa chuột
bầu bí
bắp cải
cải xanh
dưa hấu
dưa chuột
bầu bí
|
5.0 - 8.0
kg/ha
5.0 - 8.0
kg/ha
5.0 - 8.0
kg/ha
5.0 - 8.0
kg/ha
5.0 - 8.0
lít/ha
5.0 - 8.0
lít[ha
5.0 - 8.0
lít/ha
5.0 - 8.0
lít/ha
5.0 - 8.0
lít/ha
|
3
3
3
3
3
3
3
3
3
|
|
44
45
46
47
|
Spinosad
(min 96.4%)
Thiamethoxam
(min 95%)
Tinh dầu tỏi
Tralomethrin
(min 93%)
|
3
3
3
2
|
Success
25 SC
Actara25 WG
Bralic – Tỏi
12.5 DD
Scout 1 4 SC
|
Sâu xanh da
láng
sâu xanh
sâu tơ
rệp
rệp
bọ phấn
ròi đục lá
sâu khoang
bọ nhảy
rệp
|
hành
cà chua
bắp cải
rau cải
dưa chuột
cà chua
câybó xôi,
đậu Hàlan
cải bông
trăng
(súp lơ)
cải thảo
rau
|
0 8 - 1.2
lít/ha
0 6 - 1.0
lít/ha
0 8 - 1.2
ìít/ha
25 - 30
g/ha
25 - 30
g/ha
30 g/ha
20ml/bình
8 lít nước
20ml/bình
8 lít nước
20ml/bình
8 lít nước
0 8 lít/ha
|
1
1
1
7
7
7
7
7
7
3
|
Dow Agrosciences B.V
Syngenta Vietnam Ltd
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
|
|
|
1.0
|
|
|
48
49
1
2
|
Trichlorfon
(Chlorophos)
(min 97%)
Virus104
virus/mg +
Bacillus
Thunngiensis
(var.kurstaki)
16000 - 32000 IU/mg
Bệnh
Acid salicylic
Acrylic acid 4% +
Carvacrol 1%
|
2
3
Không
độc
3
|
Terex 90 SP
V – BT
Exin 4.5 HP
(Phytoxin VS) :
Som 5 DD
|
sâu khoang
sâu tơ
bệnh héo tươi
bệnh giả
sương mai,
mốc xám
bệnh giả
sương mai,
mốc xám
bệnh giả
.sương mai,
nốc xám
thán thư
|
bắp cải
rau
cà chua
dưa chuột
rau
cà
ớt
|
2.0
–
1..2 kg/ha
5 g/1
sào BB
0 5 - 0.75 1 lít/ha
1.6 - 2.0 lít/ha
1 6 - 2.0 lít/ha
1 6 - 2.0 lít/ha
1.6 - 2.0 lít/ha
|
3
3
0
3
3
3
3
|
Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng
Viện Bảo vệ thực vật
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
3
4
|
Bacillus subtilis
Carbendazim
(min 98%)
|
không
độc
4
3
3
3
3
3
3
3
|
Biobac
50 W
Sacbe
36 WP
Bavistin
50 FL(SC)
Carban
50SC
Carben
50 WP
Carben
50 SC
Carbenvil
50 SC
Kacpẹnvil
50WP
Zoom 50 SC
|
héo xanh
sương ma
Phấn trắng
đốm lá
chết cây con
mốc xám
mốc xám
thán thư
thối nhũn
phấn trắng
|
cà chua
cà chua
dưa chuột
dưa chuột
đậu
rau
cà chua
rau
rau
bầu bí
|
1 5 kg/ha
6.0 - 7.5
g/bình8lít
6.0 - 7.5
g/bình8 lít
1 0 - 1 2 lít/ha
1 0 2.5 lít/ha
0 32 - 0.5 kg/ha
0 3 - 0.4 lít/ha
1 0 - 1.5 lí/ha
1 2 - 2.0 kg/ha
0 5 lít/ha
|
4 giờ
5
7
7
7
3
7
7
3
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
Công ty TNHH 1 Bạch Long
BASF Singapore Pte Ltd
Công ty DV BVTV AnGiang
Công ty CP VT NN Tiền Giang, tỉnh I,iền Giang
Sino Ocean
Enterprises Ltd
Nông ty TNHH
An Nông
United Phosphorus Ltd
|
5
6
7
|
Chaetomium
Cupreum
Chitosan
.
Chlorothaloni
(min 98%)
|
3
3
3
|
Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột
Stop 5 DD
Stop 15 wp
Arygreen
75WP
Daconil 75WP
|
héo rũ
tuyến trùng
Sương mai
tuyến trùng
đốm vòng
đốm lá
phấn trắng
phấn trắng
đốm lá
đổ ngã cây con
|
cà chua
cà rốt, cà
chua, xà
lách
dưa chuột
cà rốt
cà chua
hành
dưa chuột
cà chua
hành
bắp cải
|
20 - 50 g
trong 20
lít nước
1 5 lít/ha
400 - 600
g/ha
400 - 600
g/ha
1.5 - 2.0
kg/ha
0 8 - 1.2
kg/ha
1 5 - 2.5
kg/ha
1 5 - 2.5
kg /ha
1.5 - 2.5
kg/ha
1 5 - 2.5
kg/ha
1.5-2.5
kg/ha
|
7
7
7
3
7
3
7
7
7
|
Viện Di truyền nông nghiệp
Doanh nghiệp Tư thân Tân Quy
Arysta Agro
Vietnam Corp.
SDS Biotech K.K,
Ja pan
|
8
9
|
Copper Hydrocide
Copper Oxycholoride
|
3
3
3
3
3
3
3
3
|
Daconil
500 SC
Forwanil
75 WP
Thalonil 75 WP
Champion
57.6 DP
Hidrocop
77 WP
COC
85 WP
Đồng cloruloxi
30 WP
PN - coppercide
50 .WP
Vidoc 80BTN
|
giả sương mai
sương mal
đốm vòng
sương mai
đốm vòng
bệnh mốc
sương
sương mal
sương mal
sương mal
đốm vòng,
sương mai
giả sương mai
|
dưa chuột
cà chua
cà chua
bắp cải
cà chua
cà chua
cà chua
cà chua
cà chua
cà chua
dưa chuột
|
1. 5 - 2.0
lít/ha
0.4–0.6 lít/ha
2 .0 kg/ha
2.0 kg/ha
1 5 - 2.0
kg/ha
1. 0 -1.5
kg/ha
1 5 - 2.5
kg/ha
0 6 - 1.2
kg/ha
2,0- 2.5
kg/ha
1 2 - 1.8
kg/ha
0. 6 - 1.3
kg/ha
|
3
3
7
7
7
7
7
7
7
7
7
|
Forward International Ltd
Long Fat Co . ,
(Taiwan)
Nufarm Ltd
Doanh nghiệp Tư nhân Tậl Quy
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
Công ty TNHH Việt nhắng, Bắc Giang
Công ty TNHH Phương Nam, Việt nam .
Công ty Thuốc sát rùng Việt Nam
|
10
11
12
13
|
Copper
Sulfate
Pentahydrate
Cymoxanil 8% +
Mancozeb 64%
Cytokinin (Zeatin)
Difenoconazole (min 96%)
|
2
3
3
3
3
|
Vidoc
50 HP
Super
Mastercop
21 AS
Jack M9
72 WP
Sincocin
0 56 SL
Score
250 EC
|
mốc sương
thán thư
sương mai
tuyến trùng
nấm
phấn trắng,
đốm đen,
thán thư, rỉ
sắt giác ban
đốm vòng
|
cà chua
ớt
cà chua
đất trồng
bắp cải
đất trồng
bắp cải
rau
cà chua
hành
|
1 0-1.5
lít/ha
0.75 - 1.0
lít/ha
1 0 - 1 2
kg/ha
1 0 lít/ha
1 0 lít/ha
0 3 - 0.5
lít/ha
0 3 - 0.5
lít/ha
0.3-0.5
lít/ha
|
7
7
7
7
7
7
7
|
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa
Nông
Cali - Parimex Inc
Syngenta Vietnam Ltd
|
14
15
16
17
|
Eugenol
Flusuamide
Fosetyl Alubinium
min 95.%
Fthalide 20% +
Kasugamycin 1.2%
|
3
4
2
3
3
3
3
|
Genol
0.3 SL
PN - Linhcide
1 2 EW
Nebijin
0.3 DP
Aliette 800 WG
Juliet 80 WP
Kasai
21. 2 WP
|
.giả sương mai
mốc sương
phấn trắng
sưng rễ
bệnh phấn
trắng
giả sương mai
thối nhũn
thối đen
|
dưa chuột
cà chua
dưa chuột
bắp cải
dưa chuột
dưa chuột
hành
bắp cải
|
0 9 - 1.1
lít/ha
0 6 - 0.8
lít/ha
0 6 - 0.8
lítha
300 kg/ha
1 5 lít/ha
10-1.5 kg/ha
2.0 - 3.0
kg/ha
2.5 - 3.0
kg/ha
|
1
3
3
5
7
7
|
Guizhou CVC INC.
Tổng công ty
Thương mại
Zhongyue Quý Châu
Trung Quốc)
Công ty TNHH
Phương Nam
Việt Nam .
Mitsui Chemicals,,
Inc
Blyer Vietnan Ltd
BVL)
Công ty TNHH TM -
DV Thanh Sơn Hóa
Nông
Hokko Chem Ind
Co., Ltd .
|
18
19
20
21
22
23
|
Imibenconazole
(min 98.3%)
Iminoctadine
(min 93%)
Iprodione
(min 96%)
Iprovahcarb 55 g/kg +
Propineb 612.5 g/kg
Kasugamycin
(min 70%)
Kasugamycin 0.6% +
Copper Oxychloride
16%
|
3
3
3
3
3
|
Manage
5 WP
Bellkute
40WP
Cantox –
D50 WP
Melody duo
56.75 WP
Kasumin 2L
Fortamin 2L
New Kasuran
16.6 BTN
|
phấn trắng
phấn trắng
đốm vòng
chết ẻo cây
con
mốc sương
thối vi khuẩn
đốm lá
thối nhũn
héo rũ
rỉ sắt
|
dưa chuột
dưa chuột
hành
rau
cà chua
rau
dưa chuột
bắp cải
rau
đậu
|
2.0 - 3.0
kg/ha
0 35 - 0.5
kg/ha
0.75 - 1.0
kg/ha
1 5 - 1.7
kg/ha
1 0 - 1 5
kg/ha
1. 5 - 2.0
lítt/ha
1. .2 - 1.5
lít/ha
2.0 lít/ha
0 5 - 1.0
kg/ha
0 5 - 1.0
kg/ha
0.5-1.0
kg/ha
|
7
1
1
7
7
7
7
7
7
7
|
Hokko Chem Ind
Co Ltd
Nippon Soda Co., Ltd
Công ty cổ phần TST Cần Thơ, thành phố Cần Thơ
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Hokko Chem Ind Co , Ltd
Công ty TNHH - TM Tân Thành
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
.
|
24
25
26
|
Kasugamycin
2% +Copper
Oxychloride
45%
Kasugamycin
5% +Copper
Oxychloride
45%
Mancozeb
|
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
|
Kasuran
47 WP
Canthomil
47 WP
BL.Kanamin
47 WP
Kasuran
50 WP
Cozeb 45
80 WP
Dipomate
80 WP
Dithane
M- 45
80 WP
|
thán thư
thối nhũn
thối nhũn
thối vi khuẩn
đốm lá
cháy lá
sương mal
mốc sương
|
rau
rau
hành
đậu
đậu
rau
cà chua
cà chua
|
1.2 - 1.5
kg/ha
1.2 - 1.5
kg/ha
1 . 5 kg/ha
1 . 5 kg/ha
1 5 - 2.0
kg/ha
1.5 - 2.0
kg/ha
1 7 - 2.3
kg/ha
1.5 - 2.0
kg/ha
|
7
7
7
7
7
7
7
|
Hokko Chem Ind Co , Ltd
Công ty cổ phần TST Cần Thơ, thành phố Cần Thơ
Công ty CP VT NN Tiền Giang, tỉnh Tiền Giang
Hokko Chem Ind Co
, Ltd
Zagro Group,
Singapore Pvt Ltd
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
Dow Agrosciences
B.V
|
|
|
3
3
3
3
|
Forthane
80 WP
Man 80 WP
Mianozeb
80 WP
Manthane
M 46 80 WP
|
thán thư
bệnh thối
phấn trắng
đốm lá
sương mai
|
Rau
Rau
Rau
đậu
cà chua
|
2.0 - 3.0
kg/ha
1.8 - 2.5
kg/ha
1.5 - 2.0
kg/ha
1 5 - 2.0
kg/ha
2.0 3.0
kg/ha
|
Cà
chua,
đậu Hà
Lan,
đậu,
bầu
bí 3
ngày
càchua
dưa
chuột
ngày,
Khoai
tây 7
ngày
7
|
Forward [nternational Ltd
DNTN TM - DV và vật tư nông nghiệp Tiến Nông
Công ty vật Tư BVTV II
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
3
3
3
3
3
|
Penncozeb
75 DF
Penncozeb
80 WP
Sancozeb
80 WP
Thane - M
80 WP
Timan
80 WP
Vimancoz
80 BTN
|
đốm lá
đốm lá
phấn trắng
phấn trắng
thối nhũn
đốm lá
|
Rau
Rau
Rau
Rau
bắp cải
rau
|
2.0 - 3..2
kg/ha
2.0 - 3.2
kg/ha
1.0 - 3.0
kg/ha
2.5 - 3.0
kg/ha
15 - 20
1 g/8 lít
1.5 - 2.0
kg/ha
|
7
7
< |