|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
180/2006/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Hữu Tín
|
Ngày ban hành:
|
14/12/2006
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Số:
180/2006/QĐ-UBND
|
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 12 năm 2006
|
VỀ
BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ CÔNG TÁC ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH NĂM 2006 KHU VỰC THÀNH PHỐ
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội
đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn
cứ Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ
về chế độ tiền lương đối với cán bộ công chức, viên chức và lực
lượng vũ trang;
Căn cứ Nghị định số 94/2006/NĐ-CP ngày
07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ điều chỉnh mức lương tối thiểu chung
từ 350.000 đồng lên 450.000 đồng kể từ ngày 01 tháng 10 năm 2006;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 715/2000/TTLT-TCĐC-BTC ngày 10 tháng 5 năm
2000 của Tổng cục Địa chính (nay là Bộ Tài nguyên và Môi trường) và Bộ Tài
chính hướng dẫn lập dự toán công tác đo đạc, lập bản đồ;
Căn cứ Thông tư liên tịch số
83/2003/TTLT-BTC-BTN&MT ngày 27 tháng 8 năm 2003 của Liên tịch Bộ Tài chính
- Bộ Tài nguyên và Môi trường hướng dẫn việc phân cấp, quản lý và thanh quyết
toán kinh phí đo đạc bản đồ và quản lý đất đai;
Căn cứ Quyết định số 14/2003/QĐ-BTNMT ngày 20 tháng 11 năm 2003 của Bộ
Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đăng ký
đất đai, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
Căn cứ Quyết định số 05/QĐ-BTNMT ngày 26
tháng 5 năm 2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh
tế kỹ thuật công tác đo đạc bản đồ;
Căn cứ Công văn số 3673/BTNMT-KHTC
ngày 15 tháng 9 năm 2005 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc chuyển xếp
lương khi tính chi phí nhân công trong sản phẩm đo đạc bản đồ;
Căn cứ Công văn số 3827/BTNMT-KHTC ngày 29 tháng 9 năm 2005 của Bộ Tài nguyên
và Môi trường về việc hướng dẫn chế độ lương, phụ cấp lương trong đơn giá sản
phẩm đo đạc bản đồ;
Xét đề nghị của Liên Sở Tài nguyên và Môi trường và Sở Tài chính tại
Công văn số 11454/LS-TNMT-TC ngày 30 tháng 11 năm 2006 về việc ban hành bộ đơn
giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2006,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay
ban hành bộ đơn giá (tổng hợp và chi tiết) công tác đo đạc bản đồ địa chính và
chỉnh lý biến động bản đồ khu vực thành phố đính kèm.
Điều 2. Bộ
đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính và chỉnh lý biến động bản đồ địa chính
(gọi tắt là đơn giá đo đạc địa chính) khu vực thành phố là cơ sở để lập và thẩm
tra dự toán, thanh quyết toán các công trình đo đạc bản đồ trên địa bàn thành
phố.
Điều
3.
Những công tác đo đạc
bản đồ đặc biệt cần lập đơn giá riêng, Ủy ban nhân dân thành phố ủy quyền cho
Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố xem xét cụ thể, trình Bộ Tài nguyên và
Môi trường thỏa thuận và Ủy ban nhân dân thành phố ban hành áp dụng trên địa
bàn thành phố.
Điều 4. Khi
có biến động về giá, Ủy ban nhân dân thành phố ủy quyền cho Liên Sở Tài chính -
Sở Tài nguyên và Môi trường ban hành các điều chỉnh đơn giá thích hợp, có tham
khảo ý kiến của các ngành quản lý tổng hợp về tài nguyên và môi trường. Trong
trường hợp xét thấy cần thiết, Ủy ban nhân dân thành phố sẽ ban hành bộ đơn giá
mới.
Điều 5. Giao
Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường in ấn, phát hành và chịu trách nhiệm hướng
dẫn, kiểm tra việc thực hiện bộ đơn giá công tác đo đạc địa chính nêu trên.
Điều
6.
Quyết định này thay thế cho Quyết định số 81/2006/QĐ-UBND
ngày 05 tháng 6 năm 2006 của Ủy ban nhân dân thành phố.
Điều
7.
Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
thành phố, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Giám đốc Sở Tài chính, Giám
đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư, Giám đốc Kho bạc Nhà nước thành phố, Thủ trưởng các
Sở - ngành có liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận - huyện chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Hữu Tín
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
ĐƠN
GIÁ
(NĂM
2006) XÂY DỰNG LƯỚI ĐỊA CHÍNH CẤP I, II ĐO VẼ, CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 180/2006/QĐ-UBND ngày 14 tháng 12 năm 2006
của Ủy ban nhân dân thành phố)
I. Cơ sở lập đơn giá:
1. Quyết định số 05/2006/QĐ-BTNMT ngày 26 tháng 5 năm
2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ
thuật đo đạc bản đồ (gọi tắt là định mức 05).
2. Quyết định số
14/2003/QĐ-BTNMT ngày 20 tháng 11 năm 2003 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về
việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đăng ký đất đai, lập hồ sơ địa chính,
cấp GCN quyền sử dụng đất.
3. Nghị định số 94/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm
2006 của Chính phủ điều chỉnh mức lương tối thiểu chung từ 350.000 đồng lên
450.000 đồng kể từ ngày 01 tháng 10 năm 2006.
4. Công văn số
3673/NTNMT-KHTC ngày 15 tháng 9 năm 2005 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về
việc xếp lương khi tính chi phí nhân công trong sản phẩm đo đạc bản đồ.
5. Thông tư số
03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động - Thương binh và
Xã hội hướng dẫn chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty Nhà
nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ.
6. Thông tư số
04/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động - Thương binh và
Xã hội hướng dẫn chế độ phụ cấp độc hại, nguy hiểm trong các công ty Nhà nước
theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ.
7. Thông tư số 05/2005/TT-BLĐTBXH
ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn chế
độ phụ cấp lưu động trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP
ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ.
8. Thông tư liên tịch số 715/2000/TTLT-TCĐC-BTC ngày
10 tháng 5 năm 2000 của Tổng cục Địa chính và Bộ Tài chính ban hành hướng dẫn
lập dự toán công tác đo đạc lập bản đồ.
9. Công văn số
3571/TB-LĐTBXH-LĐ ngày 20 tháng 9 năm 2004 của Sở Lao động - Thương binh và Xã
hội về việc thông báo kết quả thẩm định đơn giá lao động phổ thông cho công tác
đo đạc bản đồ là 38.300 đồng/ngày công.
II. Tính toán chi
tiết từng loại chi phí:
1. Chi phí nhân công:
- Đơn giá tiền lương
lao động kỹ thuật (LĐKT) bao gồm: Lương cơ bản; phụ cấp lưu động bằng 0,4 lương
tối thiểu 450.000 đồng/tháng; phụ cấp độc hại, nguy hiểm bằng 0,2 lương tối
thiểu (hai mục này chỉ tính cho công tác ngoại nghiệp); phụ cấp trách nhiệm
bằng 0,2 lương tối thiểu chia cho 5 công nhân (tính tổ trưởng bình quân là 5
người); phụ cấp bảo hiểm xã hội (BHXH) + bảo hiểm y tế (BHYT) + kinh phí công
đoàn (KPCĐ) tính 19% của lương cơ bản và lương phụ.
- Đơn giá công lao
động phổ thông (LĐPT) tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh là 38.300 đồng.
- Cột định mức (ĐM)
tính công cá nhân của các công việc theo định mức 05.
- Cột thành tiền
(T-tiền) đối với công LĐKT ngoại nghiệp đã nhân với hệ số mức so thời tiết
1,25.
- Khi tính lương ngày
của lương cơ bản hay lương tối thiểu lấy lương tháng chia 26 ngày.
2. Chi phí dụng cụ,
vật liệu:
- Chi phí dụng cụ,
vật liệu tính theo định mức 05.
- Giá dụng cụ, vật
liệu lấy theo giá thị trường tại thành phố Hồ Chí Minh và giá của Bộ Tài nguyên
và Môi trường đã áp dụng trong các đơn giá sản phẩm trước đây.
- Từng loại sản phẩm
đã tính chi phí dụng cụ, nhỏ, phụ 5% và chi phí vật liệu nhỏ, hao hụt 8%.
3. Chi phí sử dụng
máy:
- Nguyên giá máy tính
theo giá máy đã được áp dụng của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
- Khấu hao máy móc,
thiết bị tính theo Thông tư 715, ngoại nghiệp 250 ca/năm, nội nghiệp 500
ca/năm.
- Giá điện tính theo giá
bình quân 1.000 đồng/kw.
4. Đơn giá tổng hợp:
bao gồm chi phí trực tiếp và chi phí chung cho các loại khó khăn của địa hình.
Chi phí chung tính bằng 28% trên chi phí trực tiếp cho công tác ngoại nghiệp,
22% cho công tác nội nghiệp, 25% cho công tác biên tập bản đồ.
TỔNG
HỢP ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH 2006
(Công
tác: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính mới trên khu vực đã có bản đồ địa chính
cũ)
Định mức 406
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đ vị tính
|
Mức KK
|
Đơn giá sản phẩm
|
Ghi chú
|
1
|
Lưới địa chính cấp 1
|
|
|
|
|
1.1
|
Mốc hè phố, đo ngắm kinh vĩ (không
đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm)
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.931.439
|
|
|
Mức KK 2
|
|
2
|
2.509.994
|
|
|
Mức KK 3
|
|
3
|
3.058.224
|
|
|
Mức KK 4
|
|
4
|
3.937.263
|
|
|
Mức KK 5
|
|
5
|
4.932.135
|
|
1.2
|
Mốc hè phố, đo ngắm GPS (không đo
cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm)
|
|
Mức KK 1
|
|
1
|
2.340.541
|
|
|
Mức KK 2
|
|
2
|
2.865.559
|
|
|
Mức KK 3
|
|
3
|
3.503.075
|
|
|
Mức KK 4
|
|
4
|
4.411.917
|
|
|
Mức KK 5
|
|
5
|
5.704.456
|
|
1.3
|
Mốc ven nội, đo ngắm kinh vĩ (không
đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm)
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.698.844
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
2.212.858
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
2.688.324
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
3.462.045
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
4.341.596
|
|
1.4
|
Mốc ven nội, đo ngắm GPS (không đo
cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm)
|
|
Mức KK 1
|
|
1
|
2.107.946
|
|
|
Mức KK 2
|
|
2
|
2.568.422
|
|
|
Mức KK 3
|
|
3
|
3.133.174
|
|
|
Mức KK 4
|
|
4
|
3.936.698
|
|
|
Mức KK 5
|
|
5
|
5.113.918
|
|
1.5
|
Tiếp điểm
|
|
|
|
|
1.5.1
|
Tiếp điểm có tường vây
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
280.583
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
330.682
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
386.355
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
464.296
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
553.422
|
|
1.5.2
|
Tiếp điểm không tường vây
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
|
1
|
474.997
|
|
|
Mức KK 2
|
|
2
|
553.564
|
|
|
Mức KK 3
|
|
3
|
647.605
|
|
|
Mức KK 4
|
|
4
|
773.202
|
|
|
Mức KK 5
|
|
5
|
942.802
|
|
1.6
|
Đo cao lượng giác
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
25.466
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
33.097
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
38.514
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
49.412
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
54.900
|
|
2
|
Lưới địa chính cấp 2
|
|
|
|
|
2.1
|
Mốc hè phố, đo ngắm kinh vĩ, không
đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.238.372
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
1.502.841
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
1.910.928
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
2.421.566
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
2.908.020
|
|
2.2
|
Mốc hè phố, đo ngắm GPS, không đo
cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.549.091
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
1.830.254
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
2.328.958
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
2.915.782
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
3.691.239
|
|
2.3
|
Mốc ven nội, đo ngắm kinh vĩ, không
đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.549.091
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
1.830.254
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
2.328.958
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
2.915.782
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
3.691.239
|
|
2.4
|
Mốc ven nội, đo ngắm GPS, không đo
cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.406.280
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
1.656.351
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
2.096.335
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
2.616.804
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
3.320.655
|
|
2.5
|
Tiếp điểm
|
|
|
|
|
2.5.1
|
Tiếp điểm có tường vây
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
120.836
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
138.914
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
159.493
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
182.755
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
212.915
|
|
2.5.2
|
Tiếp điểm không tường vây
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
222.319
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
255.710
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
291.338
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
330.949
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
378.828
|
|
2.6
|
Đo cao lượng giác
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
25.466
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
33.097
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
38.514
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
49.412
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
54.900
|
|
3
|
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/200 (Bản đồ
số) Đo đạc mặt đất
|
|
Mức KK 1
|
Ha
|
1
|
10.697.850
|
|
|
Mức KK 2
|
Ha
|
2
|
12.803.710
|
|
|
Mức KK 3
|
Ha
|
3
|
15.303.147
|
|
|
Mức KK 4
|
Ha
|
4
|
16.876.767
|
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
1
|
11.353.232
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
2
|
13.664.914
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
3
|
16.390.594
|
|
|
Trên 90 thửa
|
Ha
|
4
|
17.576.677
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
4
|
18.276.586
|
|
4
|
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/500 (Bản đồ
số) Đo đạc mặt đất
|
|
|
Mức KK 1
|
Ha
|
1
|
4.206.600
|
|
|
Mức KK 2
|
Ha
|
2
|
4.984.371
|
|
|
Mức KK 3
|
Ha
|
3
|
6.586.754
|
|
|
Mức KK 4
|
Ha
|
4
|
8.054.958
|
|
|
Mức KK 5
|
Ha
|
5
|
8.801.907
|
|
|
Mức KK 6
|
Ha
|
6
|
10.999.677
|
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
Trên 40 nhà
|
Ha
|
2
|
5.433.415
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
3
|
7.788.582
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
4
|
9.532.399
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
5
|
10.408.898
|
|
|
Trên 90 thửa
|
Ha
|
6
|
12.009.919
|
|
|
Trên 60 nhà
|
Ha
|
6
|
13.020.161
|
|
5
|
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 (Bản
đồ số) Đo đạc mặt đất
|
|
|
Mức KK 1
|
Ha
|
1
|
1.575.533
|
|
|
Mức KK 2
|
Ha
|
2
|
1.931.123
|
|
|
Mức KK 3
|
Ha
|
3
|
2.077.482
|
|
|
Mức KK 4
|
Ha
|
4
|
2.822.309
|
|
|
Mức KK 5
|
Ha
|
5
|
3.601.060
|
|
|
Mức KK 6
|
Ha
|
6
|
4.205.971
|
|
6
|
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/2000 (Bản
đồ số) Đo đạc mặt đất
|
|
|
Mức KK 1
|
Ha
|
1
|
536.850
|
|
|
Mức KK 2
|
Ha
|
2
|
710.559
|
|
|
Mức KK 3
|
Ha
|
3
|
805.679
|
|
|
Mức KK 4
|
Ha
|
4
|
936.935
|
|
7
|
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/5000 (Bản
đồ số) Đo đạc mặt đất
|
|
|
Mức KK 1
|
Ha
|
1
|
|
|
|
Mức KK 2
|
Ha
|
2
|
248.809
|
|
|
Mức KK 3
|
Ha
|
3
|
331.734
|
|
|
Mức KK 4
|
Ha
|
4
|
370.047
|
|
ĐƠN
GIÁ TỔNG HỢP SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG ĐẤT ĐAI
(Công
tác: Đo đạc chỉnh lý biến động trên khu vực đã có bản đồ địa chính)
Số
TT
|
Tên
sản phẩm
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Chi phí
vật liệu
|
Chi phí
KH-NL
|
CP trực
tiếp A1
|
CP-chung
28%, 22%
|
CP
KSTK
|
Đơn giá
sản phẩm
|
Ăn giữa ca
|
Cộng
|
ĐM
|
Đơn giá
|
Tiền
|
|
Bản đồ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉnh
lý biến động 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
97.402
|
9.958
|
16.086
|
11.088
|
134.534
|
36.053
|
6.150
|
170.586
|
1,02
|
17.308
|
17.723
|
188.309
|
|
|
2
|
104.199
|
10.954
|
16.175
|
11.781
|
143.108
|
38.403
|
6.562
|
181.512
|
1,09
|
17.308
|
18.935
|
200.446
|
|
|
3
|
110.996
|
11.950
|
16.314
|
12.838
|
152.097
|
40.867
|
6.993
|
192.964
|
1,16
|
17.308
|
20.146
|
213.111
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
616
|
268
|
|
|
884
|
247
|
|
1.131
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
1.232
|
536
|
|
|
1.768
|
495
|
|
2.263
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉnh
lý biến động 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
71.800
|
7.469
|
16.725
|
9.065
|
105.059
|
27.831
|
4.687
|
132.890
|
0,74
|
17.308
|
12.842
|
145.732
|
|
|
2
|
78.597
|
8.464
|
16.785
|
9.500
|
113.347
|
30.101
|
5.084
|
143.448
|
0,81
|
17.308
|
14.054
|
157.502
|
|
|
3
|
85.394
|
8.464
|
16.906
|
10.371
|
121.135
|
32.228
|
5.456
|
153.362
|
0,88
|
17.308
|
15.265
|
168.628
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
847
|
326
|
|
|
1.172
|
328
|
|
1.500
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
1.693
|
651
|
|
|
2.345
|
656
|
|
3.001
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉnh
lý biến động 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
52.202
|
4.979
|
7.894
|
6.147
|
71.222
|
18.696
|
3.108
|
89.918
|
0,54
|
17.308
|
9.381
|
99.299
|
|
|
2
|
58.999
|
5.975
|
7.979
|
6.819
|
79.771
|
21.040
|
3.519
|
100.811
|
0,53
|
17.308
|
9.121
|
109.933
|
|
|
3
|
65.796
|
6.971
|
8.069
|
7.504
|
88.339
|
23.388
|
3.930
|
111.728
|
0,59
|
17.308
|
10.246
|
121.974
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
616
|
268
|
|
|
884
|
247
|
|
1.131
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
1.232
|
536
|
|
|
1.768
|
495
|
|
2.263
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chỉnh
lý biến động 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
50.616
|
3.983
|
1.702
|
4.340
|
60.641
|
16.017
|
2.674
|
76.658
|
0,45
|
17.308
|
7.823
|
84.482
|
|
|
2
|
51.409
|
4.979
|
1.882
|
5.631
|
63.901
|
16.873
|
2.818
|
80.774
|
0,46
|
17.308
|
7.910
|
88.683
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
462
|
192
|
|
|
653
|
183
|
|
836
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
924
|
383
|
|
|
1.307
|
366
|
|
1.673
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chỉnh
lý biến động 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
49.030
|
3.983
|
2.648
|
7.854
|
63.515
|
16.889
|
2.840
|
80.404
|
0,20
|
17.308
|
3.496
|
83.900
|
|
|
2
|
61.831
|
4.481
|
2.913
|
9.986
|
79.210
|
21.231
|
3.607
|
100.441
|
0,25
|
17.308
|
4.275
|
104.716
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
616
|
172
|
|
|
788
|
221
|
|
1.009
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
1.232
|
345
|
|
|
1.576
|
441
|
|
2.018
|
|
|
|
|
ĐƠN
GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH
Số
TT
|
Tên
sản
phẩm
|
Đơn
vị
tính
|
KK
|
Chi
phí
LĐKT
|
Chi
phí
LĐPT
|
Chi
phí
vật
tư
|
Chi
phí sử dụng máy
|
CP
trực
tiếp
A1
|
CP-chung
28-22%
|
Đơn
giá
sản
phẩm
|
PC
0.1
khu
vực
|
KH-TB
|
Năng
lượng
|
1
|
Lưới địa chính cấp
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.427
|
1.1
|
Chọn điểm, chôn mốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Chọn điểm, chôn mốc
hè phố
|
Điểm
|
1
|
735.428
|
124.092
|
176.770
|
54.000
|
|
1.090.290
|
305.281
|
1.395.571
|
6.662
|
|
|
"
|
2
|
980.571
|
165.456
|
177.801
|
69.000
|
|
1.392.827
|
389.992
|
1.782.819
|
8.883
|
|
|
"
|
3
|
1.266.570
|
206.820
|
179.519
|
81.000
|
|
1.733.909
|
485.495
|
2.219.404
|
11.474
|
|
|
"
|
4
|
1.675.141
|
268.866
|
181.581
|
102.000
|
|
2.227.588
|
623.725
|
2.851.313
|
15.176
|
|
|
"
|
5
|
2.124.570
|
351.594
|
183.986
|
108.000
|
|
2.768.149
|
775.082
|
3.543.231
|
19.247
|
1.1.2
|
Chọn điểm, chôn mốc
ven nội
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
612.857
|
103.410
|
147.308
|
45.000
|
|
908.575
|
254.401
|
1.162.976
|
5.552
|
|
|
"
|
2
|
817.142
|
137.880
|
148.167
|
57.500
|
|
1.160.690
|
324.993
|
1.485.683
|
7.403
|
|
|
"
|
3
|
1.055.475
|
172.350
|
149.599
|
67.500
|
|
1.444.924
|
404.579
|
1.849.503
|
9.562
|
|
|
"
|
4
|
1.395.951
|
224.055
|
151.317
|
85.000
|
|
1.856.323
|
519.771
|
2.376.094
|
12.646
|
|
|
"
|
5
|
1.770.475
|
292.995
|
153.322
|
90.000
|
|
2.306.791
|
645.902
|
2.952.693
|
16.039
|
1.2
|
Tiếp và tìm điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.2.1
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
102.143
|
13.788
|
67.633
|
45.000
|
|
228.564
|
63.998
|
292.562
|
925
|
|
|
"
|
2
|
128.624
|
13.788
|
67.792
|
57.500
|
|
267.704
|
74.957
|
342.662
|
1.165
|
|
|
"
|
3
|
155.106
|
20.682
|
67.911
|
67.500
|
|
311.199
|
87.136
|
398.335
|
1.405
|
|
|
"
|
4
|
192.936
|
26.044
|
68.110
|
85.000
|
|
372.090
|
104.185
|
476.276
|
1.748
|
|
|
"
|
5
|
257.248
|
26.044
|
68.428
|
90.000
|
|
441.720
|
123.682
|
565.402
|
2.330
|
1.2.2
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
204.286
|
27.576
|
135.266
|
60.750
|
|
427.878
|
119.806
|
547.684
|
1.851
|
|
|
"
|
2
|
257.248
|
27.576
|
135.584
|
77.625
|
|
498.034
|
139.449
|
637.483
|
2.330
|
|
|
"
|
3
|
310.211
|
41.364
|
135.823
|
91.125
|
|
578.523
|
161.986
|
740.509
|
2.810
|
|
|
"
|
4
|
385.873
|
52.088
|
136.220
|
114.750
|
|
688.931
|
192.901
|
881.831
|
3.496
|
|
|
"
|
5
|
514.497
|
52.088
|
136.856
|
121.500
|
|
824.941
|
230.983
|
1.055.924
|
4.661
|
1.2.3
|
Tìm điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
153.214
|
20.682
|
101.450
|
67.500
|
|
342.846
|
95.997
|
438.843
|
1.388
|
|
|
"
|
2
|
192.936
|
20.682
|
101.688
|
86.250
|
|
401.556
|
112.436
|
513.992
|
1.748
|
|
|
"
|
3
|
232.659
|
31.023
|
101.867
|
101.250
|
|
466.798
|
130.704
|
597.502
|
2.108
|
|
|
"
|
4
|
289.405
|
39.066
|
102.165
|
127.500
|
|
558.135
|
156.278
|
714.413
|
2.622
|
|
|
"
|
5
|
385.873
|
39.066
|
102.642
|
135.000
|
|
662.580
|
185.523
|
848.103
|
3.496
|
1.2.4
|
Tìm điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
76.607
|
10.341
|
50.725
|
33.750
|
|
171.423
|
47.998
|
219.421
|
694
|
|
|
"
|
2
|
96.468
|
10.341
|
50.844
|
43.125
|
|
200.778
|
56.218
|
256.996
|
874
|
|
|
"
|
3
|
116.329
|
15.512
|
50.933
|
50.625
|
|
233.399
|
65.352
|
298.751
|
1.054
|
|
|
"
|
4
|
144.702
|
19.533
|
51.082
|
63.750
|
|
279.068
|
78.139
|
357.207
|
1.311
|
|
|
"
|
5
|
192.936
|
19.533
|
51.321
|
67.500
|
|
331.290
|
92.761
|
424.052
|
1.748
|
1.3
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.3.1
|
Đo ngắm GPS
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
421.756
|
22.980
|
49.019
|
112.920
|
|
606.675
|
169.869
|
776.545
|
3.050
|
|
|
"
|
2
|
507.055
|
32.172
|
49.451
|
125.630
|
|
714.308
|
200.006
|
914.314
|
3.667
|
|
|
"
|
3
|
620.787
|
64.344
|
50.314
|
135.840
|
|
871.286
|
243.960
|
1.115.246
|
4.490
|
|
|
"
|
4
|
767.691
|
114.900
|
51.394
|
153.655
|
|
1.087.640
|
304.539
|
1.392.179
|
5.552
|
|
|
"
|
5
|
1.198.925
|
144.774
|
54.416
|
158.760
|
|
1.556.875
|
435.925
|
1.992.800
|
8.671
|
1.3.2
|
Đo ngắm kinh vĩ
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
246.651
|
17.235
|
6.703
|
24.750
|
|
295.339
|
82.695
|
378.034
|
1.919
|
|
|
"
|
2
|
365.572
|
34.470
|
7.256
|
37.500
|
|
444.798
|
124.543
|
569.341
|
2.845
|
|
|
"
|
3
|
444.853
|
34.470
|
7.698
|
45.000
|
|
532.021
|
148.966
|
680.986
|
3.461
|
|
|
"
|
4
|
603.414
|
51.705
|
8.472
|
61.500
|
|
725.091
|
203.025
|
928.116
|
4.695
|
|
|
"
|
5
|
801.616
|
68.940
|
9.467
|
81.750
|
|
961.773
|
269.296
|
1.231.069
|
6.238
|
1.3.3
|
Đo cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
24.665
|
1.724
|
670
|
2.475
|
|
29.534
|
8.269
|
37.803
|
192
|
|
|
"
|
2
|
36.557
|
3.447
|
726
|
3.750
|
|
44.480
|
12.454
|
56.934
|
284
|
|
|
"
|
3
|
44.485
|
3.447
|
770
|
4.500
|
|
53.202
|
14.897
|
68.099
|
346
|
|
|
"
|
4
|
60.341
|
5.171
|
847
|
6.150
|
|
72.509
|
20.303
|
92.812
|
470
|
|
|
"
|
5
|
80.162
|
6.894
|
947
|
8.175
|
|
96.177
|
26.930
|
123.107
|
624
|
1.3.4
|
Tính độ cao lượng
giác
|
Điểm
|
|
10.829
|
|
1.171
|
3.300
|
|
15.301
|
4.284
|
19.585
|
247
|
1.3.5
|
Tính cho đo GPS
|
Điểm
|
|
120.327
|
|
7.956
|
3.300
|
|
131.582
|
36.843
|
168.425
|
2.742
|
1.3.6
|
Tính đo kinh vĩ
|
Điểm
|
|
108.294
|
|
11.714
|
3.300
|
|
123.308
|
34.526
|
157.834
|
2.468
|
2
|
Lưới địa chính cấp
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.1
|
Chọn điểm, chôn mốc
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.1.1
|
Chọn điểm, chôn mốc
hè phố
|
Điểm
|
1
|
449.428
|
41.364
|
136.636
|
42.000
|
|
669.428
|
187.440
|
856.868
|
4.072
|
|
|
"
|
2
|
572.000
|
57.910
|
137.265
|
48.000
|
|
815.174
|
228.249
|
1.043.423
|
5.182
|
|
|
"
|
3
|
776.285
|
115.819
|
138.315
|
60.000
|
|
1.090.419
|
305.317
|
1.395.737
|
7.033
|
|
|
"
|
4
|
1.021.428
|
165.456
|
139.574
|
75.000
|
|
1.401.458
|
392.408
|
1.793.866
|
9.253
|
|
|
"
|
5
|
1.266.570
|
227.502
|
141.044
|
102.000
|
|
1.737.116
|
486.393
|
2.223.509
|
11.474
|
2.1.2
|
Chọn điểm, chôn mốc
ven nội
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
374.523
|
34.470
|
113.863
|
35.000
|
|
557.856
|
156.200
|
714.056
|
3.393
|
|
|
"
|
2
|
476.666
|
48.258
|
114.388
|
40.000
|
|
679.312
|
190.207
|
869.519
|
4.318
|
|
|
"
|
3
|
646.904
|
96.516
|
115.262
|
50.000
|
|
908.683
|
254.431
|
1.163.114
|
5.861
|
|
|
"
|
4
|
851.190
|
137.880
|
116.312
|
62.500
|
|
1.167.882
|
327.007
|
1.494.889
|
7.711
|
|
|
"
|
5
|
1.055.475
|
189.585
|
117.537
|
85.000
|
|
1.447.597
|
405.327
|
1.852.924
|
9.562
|
2.2
|
Tiếp và tìm điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.2.1
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
26.481
|
6.894
|
53.079
|
35.000
|
|
121.455
|
34.007
|
155.462
|
240
|
|
|
"
|
2
|
37.831
|
6.894
|
53.153
|
40.000
|
|
137.878
|
38.606
|
176.484
|
343
|
|
|
"
|
3
|
41.614
|
13.788
|
53.153
|
50.000
|
|
158.555
|
44.395
|
202.950
|
377
|
|
|
"
|
4
|
52.963
|
13.788
|
53.227
|
62.500
|
|
182.478
|
51.094
|
233.572
|
480
|
|
|
"
|
5
|
64.312
|
13.788
|
53.291
|
85.000
|
|
216.391
|
60.589
|
276.980
|
583
|
2.2.2
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
52.963
|
13.788
|
106.158
|
47.250
|
|
220.159
|
61.645
|
281.804
|
480
|
|
|
"
|
2
|
75.661
|
13.788
|
106.307
|
54.000
|
|
249.756
|
69.932
|
319.687
|
685
|
|
|
"
|
3
|
83.227
|
27.576
|
106.307
|
67.500
|
|
284.610
|
79.691
|
364.301
|
754
|
|
|
"
|
4
|
105.926
|
27.576
|
106.455
|
84.375
|
|
324.332
|
90.813
|
415.144
|
960
|
|
|
"
|
5
|
128.624
|
27.576
|
106.582
|
114.750
|
|
377.532
|
105.709
|
483.241
|
1.165
|
2.2.3
|
Tìm điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
39.722
|
10.341
|
106.158
|
52.500
|
|
208.722
|
58.442
|
267.164
|
360
|
|
|
"
|
2
|
56.746
|
10.341
|
106.307
|
60.000
|
|
233.394
|
65.350
|
298.744
|
514
|
|
|
"
|
3
|
62.421
|
20.682
|
106.307
|
75.000
|
|
264.409
|
74.035
|
338.444
|
565
|
|
|
"
|
4
|
79.444
|
20.682
|
106.455
|
93.750
|
|
300.331
|
84.093
|
384.424
|
720
|
|
|
"
|
5
|
96.468
|
20.682
|
106.582
|
127.500
|
|
351.232
|
98.345
|
449.577
|
874
|
2.2.4
|
Tìm điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
19.861
|
5.171
|
39.809
|
26.250
|
|
91.091
|
25.505
|
116.596
|
180
|
|
|
"
|
2
|
28.373
|
5.171
|
39.865
|
30.000
|
|
103.408
|
28.954
|
132.363
|
257
|
|
|
"
|
3
|
31.210
|
10.341
|
39.865
|
37.500
|
|
118.916
|
33.297
|
152.213
|
283
|
|
|
"
|
4
|
39.722
|
10.341
|
39.921
|
46.875
|
|
136.859
|
38.320
|
175.179
|
360
|
|
|
"
|
5
|
48.234
|
10.341
|
39.968
|
63.750
|
|
162.293
|
45.442
|
207.735
|
437
|
2.3
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.3.1
|
Đo ngắm GPS
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
303.285
|
16.086
|
34.657
|
87.185
|
|
441.213
|
123.540
|
564.753
|
2.193
|
|
|
"
|
2
|
364.890
|
22.980
|
34.965
|
92.290
|
|
515.126
|
144.235
|
659.361
|
2.639
|
|
|
"
|
3
|
445.450
|
45.960
|
35.582
|
102.500
|
|
629.493
|
176.258
|
805.751
|
3.222
|
|
|
"
|
4
|
544.966
|
80.430
|
36.200
|
115.315
|
|
776.910
|
217.535
|
994.445
|
3.941
|
|
|
"
|
5
|
767.691
|
103.410
|
37.742
|
138.235
|
|
1.047.078
|
293.182
|
1.340.260
|
5.552
|
2.3.2
|
Đo ngắm kinh vĩ
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
162.966
|
17.235
|
6.280
|
17.250
|
|
203.730
|
57.045
|
260.775
|
1.268
|
|
|
"
|
2
|
202.606
|
34.470
|
6.524
|
21.000
|
|
264.600
|
74.088
|
338.688
|
1.577
|
|
|
"
|
3
|
242.246
|
34.470
|
6.707
|
24.750
|
|
308.173
|
86.288
|
394.462
|
1.885
|
|
|
"
|
4
|
321.527
|
34.470
|
7.073
|
33.000
|
|
396.070
|
110.900
|
506.969
|
2.502
|
|
|
"
|
5
|
361.167
|
34.470
|
7.317
|
37.500
|
|
440.454
|
123.327
|
563.781
|
2.810
|
2.3.3
|
Đo cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
16.297
|
1.724
|
628
|
1.725
|
|
20.373
|
5.704
|
26.077
|
127
|
|
|
"
|
2
|
20.261
|
3.447
|
652
|
2.100
|
|
26.460
|
7.409
|
33.869
|
158
|
|
|
"
|
3
|
24.225
|
3.447
|
671
|
2.475
|
|
30.817
|
8.629
|
39.446
|
188
|
|
|
"
|
4
|
32.153
|
3.447
|
707
|
3.300
|
|
39.607
|
11.090
|
50.697
|
250
|
|
|
"
|
5
|
36.117
|
3.447
|
732
|
3.750
|
|
44.045
|
12.333
|
56.378
|
281
|
2.3.4
|
Tính độ cao lượng
giác
|
Điểm
|
|
8.122
|
|
1.145
|
165
|
|
9.432
|
2.641
|
12.073
|
185
|
2.3.5
|
Tính cho đo GPS
|
Điểm
|
|
90.245
|
|
7.691
|
1.650
|
|
99.586
|
27.884
|
127.470
|
2.056
|
2.3.6
|
Tính đo kinh vĩ
|
Điểm
|
|
81.220
|
|
11.450
|
1.650
|
|
94.320
|
26.410
|
120.730
|
1.851
|
3
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/200 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
|
|
3.1
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
5.876.412
|
546.924
|
179.687
|
327.765
|
|
6.930.788
|
1.940.621
|
8.871.409
|
223.762
|
|
|
"
|
2
|
7.152.046
|
670.633
|
188.204
|
419.565
|
|
8.430.448
|
2.360.525
|
10.790.973
|
271.023
|
|
|
"
|
3
|
8.677.140
|
823.833
|
196.721
|
520.660
|
|
10.218.355
|
2.861.139
|
13.079.494
|
327.538
|
|
|
"
|
4
|
9.366.148
|
1.024.525
|
209.151
|
651.385
|
|
11.251.209
|
3.150.338
|
14.401.547
|
353.036
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
1
|
6.318.244
|
571.053
|
179.687
|
327.765
|
|
7.396.749
|
2.071.090
|
9.467.838
|
268.514
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
2
|
7.738.073
|
701.656
|
188.204
|
419.565
|
|
9.047.498
|
2.533.300
|
11.580.798
|
325.228
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
9.422.153
|
863.818
|
196.721
|
520.660
|
|
11.003.353
|
3.080.939
|
14.084.291
|
393.045
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
4
|
9.845.415
|
1.052.101
|
209.151
|
651.385
|
|
11.758.052
|
3.292.254
|
15.050.306
|
388.339
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
10.324.681
|
1.079.677
|
209.151
|
651.385
|
|
12.264.895
|
3.434.170
|
15.699.065
|
423.643
|
3.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
2.513
|
|
|
Ha
|
1
|
966.496
|
|
317.089
|
29.108
|
|
1.312.694
|
288.793
|
1.601.486
|
39.349
|
|
|
"
|
2
|
1.113.372
|
|
318.291
|
33.732
|
|
1.465.395
|
322.387
|
1.787.782
|
45.832
|
|
|
"
|
3
|
1.281.866
|
|
319.352
|
37.060
|
|
1.638.278
|
360.421
|
1.998.699
|
53.295
|
|
|
"
|
4
|
1.479.780
|
|
321.260
|
43.440
|
|
1.844.480
|
405.786
|
2.250.266
|
62.039
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
1
|
1.014.818
|
|
317.089
|
29.108
|
|
1.361.016
|
299.423
|
1.660.439
|
47.219
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
2
|
1.171.880
|
|
318.291
|
33.732
|
|
1.523.903
|
335.259
|
1.859.162
|
54.999
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
1.349.612
|
|
319.352
|
37.060
|
|
1.706.023
|
375.325
|
2.081.349
|
63.954
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
4
|
1.521.706
|
|
321.260
|
43.440
|
|
1.886.407
|
415.009
|
2.301.416
|
68.243
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
1.563.633
|
|
321.260
|
43.440
|
|
1.928.333
|
424.233
|
2.352.566
|
74.447
|
3.3
|
Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Bản đồ số
|
Ha
|
|
73.999
|
|
96.378
|
14.012
|
|
184.389
|
40.566
|
224.954
|
1.613
|
4
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/500 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
-
|
-
|
4.1
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
3.427
|
|
|
"
|
1
|
2.409.051
|
236.541
|
63.495
|
128.554
|
|
2.837.642
|
794.540
|
3.632.181
|
89.513
|
|
|
"
|
2
|
2.868.706
|
289.119
|
69.005
|
159.144
|
|
3.385.974
|
948.073
|
4.334.046
|
106.611
|
|
|
"
|
3
|
3.888.574
|
395.133
|
78.187
|
212.970
|
|
4.574.865
|
1.280.962
|
5.855.827
|
144.540
|
|
|
"
|
4
|
4.786.632
|
492.324
|
85.953
|
272.750
|
|
5.637.658
|
1.578.544
|
7.216.202
|
178.006
|
|
|
"
|
5
|
5.101.601
|
596.928
|
95.222
|
337.790
|
|
6.131.541
|
1.716.831
|
7.848.372
|
214.290
|
|
|
"
|
6
|
6.341.408
|
850.084
|
105.243
|
425.241
|
|
7.721.976
|
2.162.153
|
9.884.129
|
236.098
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trên 40 nhà
|
Ha
|
2
|
3.155.576
|
318.031
|
69.005
|
159.144
|
|
3.701.756
|
1.036.492
|
4.738.248
|
98.464
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
4.666.289
|
474.160
|
78.187
|
212.970
|
|
5.431.607
|
1.520.850
|
6.952.457
|
127.933
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
5.743.959
|
590.788
|
85.953
|
272.750
|
|
6.693.449
|
1.874.166
|
8.567.615
|
213.607
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
5
|
6.121.921
|
716.314
|
95.222
|
337.790
|
|
7.271.247
|
2.035.949
|
9.307.196
|
257.149
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
6
|
6.975.549
|
935.092
|
105.243
|
425.241
|
|
8.441.125
|
2.363.515
|
10.804.640
|
259.708
|
|
Trên 60 nhà
|
"
|
6
|
7.609.690
|
1.020.101
|
105.243
|
425.241
|
|
9.160.274
|
2.564.877
|
11.725.151
|
283.318
|
4.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
2.513
|
|
|
Ha
|
1
|
307.660
|
|
111.498
|
9.818
|
|
428.975
|
94.375
|
523.350
|
12.789
|
|
|
"
|
2
|
367.563
|
|
111.962
|
11.668
|
|
491.193
|
108.062
|
599.255
|
15.426
|
|
|
"
|
3
|
431.146
|
|
112.446
|
13.668
|
|
557.260
|
122.597
|
679.857
|
18.224
|
|
|
"
|
4
|
516.508
|
|
113.065
|
16.073
|
|
645.645
|
142.042
|
787.687
|
22.012
|
|
|
"
|
5
|
607.241
|
|
113.797
|
18.688
|
|
739.726
|
162.740
|
902.466
|
16.990
|
|
|
"
|
6
|
735.498
|
|
114.745
|
22.281
|
|
872.524
|
191.955
|
1.064.479
|
20.612
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trên 40 nhà
|
Ha
|
2
|
404.320
|
|
111.962
|
11.668
|
|
527.949
|
116.149
|
644.098
|
16.969
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
517.375
|
|
112.446
|
13.668
|
|
643.489
|
141.568
|
785.057
|
21.869
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
619.809
|
|
113.065
|
16.073
|
|
748.947
|
164.768
|
913.715
|
26.414
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
5
|
728.689
|
|
113.797
|
18.688
|
|
861.174
|
189.458
|
1.050.633
|
20.388
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
6
|
809.047
|
|
114.745
|
22.281
|
|
946.074
|
208.136
|
1.154.210
|
22.674
|
|
Trên 60 nhà
|
"
|
6
|
882.597
|
|
114.745
|
22.281
|
|
1.019.623
|
224.317
|
1.243.941
|
24.735
|
4.3
|
Biên tập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.5
|
Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
|
23.693
|
|
15.563
|
2.604
|
|
41.860
|
9.209
|
51.069
|
510
|
5
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/1000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
-
|
-
|
5.1
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
3.427
|
|
|
"
|
1
|
885.432
|
84.720
|
26.044
|
53.344
|
|
1.049.539
|
293.871
|
1.343.410
|
32.848
|
|
|
"
|
2
|
1.105.143
|
109.921
|
30.495
|
67.633
|
|
1.313.191
|
367.694
|
1.680.885
|
40.998
|
|
|
"
|
3
|
1.192.050
|
117.458
|
31.338
|
71.756
|
|
1.412.602
|
395.529
|
1.808.131
|
44.231
|
|
|
"
|
4
|
1.654.963
|
168.704
|
37.621
|
105.557
|
|
1.966.846
|
550.717
|
2.517.563
|
61.410
|
|
|
"
|
5
|
2.119.127
|
214.541
|
48.138
|
139.178
|
|
2.520.985
|
705.876
|
3.226.861
|
78.695
|
|
|
"
|
6
|
2.396.961
|
318.690
|
60.575
|
172.807
|
|
2.949.033
|
825.729
|
3.774.762
|
88.958
|
5.2
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
2.513
|
|
|
"
|
1
|
126.287
|
|
46.836
|
5.169
|
|
178.292
|
39.224
|
217.516
|
5.214
|
|
|
"
|
2
|
140.705
|
|
46.911
|
5.524
|
|
193.140
|
42.491
|
235.631
|
5.833
|
|
|
"
|
3
|
155.577
|
|
47.070
|
6.160
|
|
208.807
|
45.937
|
254.744
|
6.470
|
|
|
"
|
4
|
182.984
|
|
47.389
|
7.446
|
|
237.820
|
52.320
|
290.140
|
7.658
|
|
|
"
|
5
|
236.353
|
|
48.171
|
10.223
|
|
294.748
|
64.845
|
359.592
|
5.871
|
|
|
"
|
6
|
280.501
|
|
48.704
|
12.273
|
|
341.478
|
75.125
|
416.603
|
6.930
|
5.3
|
Biên tập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
-
|
|
Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
-
|
|
|
Ha
|
|
7.309
|
|
3.915
|
749
|
|
11.973
|
2.634
|
14.607
|
157
|
6
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/2000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
-
|
|
3.427
|
6.1
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
|
"
|
1
|
293.718
|
18.380
|
15.225
|
21.389
|
|
348.712
|
97.639
|
446.351
|
10.931
|
|
|
"
|
2
|
393.837
|
28.373
|
20.280
|
29.052
|
|
471.540
|
132.031
|
603.572
|
14.670
|
|
|
"
|
3
|
454.315
|
32.069
|
24.916
|
32.460
|
|
543.759
|
152.253
|
696.012
|
16.928
|
|
|
"
|
4
|
521.025
|
41.946
|
30.842
|
40.772
|
|
634.585
|
177.684
|
812.269
|
19.424
|
6.2
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
2.513
|
|
|
"
|
1
|
50.270
|
|
17.523
|
2.221
|
|
70.013
|
15.403
|
85.416
|
2.094
|
|
|
"
|
2
|
62.646
|
|
17.740
|
3.142
|
|
83.528
|
18.376
|
101.904
|
2.627
|
|
|
"
|
3
|
65.619
|
|
17.617
|
2.489
|
|
85.725
|
18.860
|
104.585
|
2.756
|
|
|
"
|
4
|
76.768
|
|
17.844
|
3.407
|
|
98.019
|
21.564
|
119.583
|
3.234
|
6.3
|
Biên tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
|
2.946
|
|
1.011
|
210
|
|
4.166
|
917
|
5.083
|
62
|
7
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/5000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
-
|
-
|
3.427
|
7.1
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
71.989
|
3.404
|
50.118
|
5.968
|
|
131.479
|
36.814
|
168.293
|
2.682
|
|
|
"
|
2
|
95.473
|
5.230
|
69.746
|
7.914
|
|
178.363
|
49.942
|
228.304
|
3.555
|
|
|
"
|
3
|
125.387
|
7.057
|
99.207
|
10.431
|
|
242.082
|
67.783
|
309.865
|
4.669
|
|
|
"
|
4
|
133.548
|
9.233
|
114.041
|
12.766
|
|
269.587
|
75.484
|
345.071
|
4.973
|
7.2
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
2.513
|
|
|
"
|
1
|
9.741
|
|
3.633
|
406
|
|
13.780
|
3.032
|
16.812
|
404
|
|
|
"
|
2
|
11.771
|
|
3.657
|
515
|
|
15.942
|
3.507
|
19.450
|
491
|
|
|
"
|
3
|
12.983
|
|
3.642
|
436
|
|
17.061
|
3.753
|
20.815
|
543
|
|
|
"
|
4
|
15.397
|
|
3.666
|
545
|
|
19.607
|
4.314
|
23.921
|
646
|
7.3
|
Biên tập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Bản đồ số
|
Ha
|
|
718
|
|
121
|
26
|
|
865
|
190
|
1.055
|
15
|
8
|
Số hóa bản đồ địa
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
1.619
|
8.1
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/500
|
"
|
1
|
375.016
|
|
154.877
|
65.240
|
22.300
|
617.433
|
135.835
|
753.269
|
9.554
|
|
|
"
|
2
|
428.408
|
|
155.872
|
75.284
|
25.300
|
684.865
|
150.670
|
835.535
|
10.914
|
|
|
"
|
3
|
491.970
|
|
157.863
|
87.460
|
29.100
|
766.393
|
168.606
|
934.999
|
12.534
|
|
|
"
|
4
|
565.702
|
|
159.853
|
101.768
|
33.600
|
860.923
|
189.403
|
1.050.327
|
14.412
|
|
|
"
|
5
|
595.577
|
|
162.838
|
118.824
|
38.900
|
916.139
|
201.551
|
1.117.690
|
16.711
|
|
|
"
|
6
|
717.616
|
|
165.824
|
138.296
|
44.900
|
1.066.636
|
234.660
|
1.301.296
|
19.270
|
8.2
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
1/1000
|
"
|
1
|
692.827
|
|
167.736
|
126.120
|
41.200
|
1.027.882
|
226.134
|
1.254.016
|
17.651
|
|
|
"
|
2
|
730.964
|
|
169.487
|
133.312
|
43.400
|
1.077.163
|
236.976
|
1.314.139
|
18.622
|
|
|
"
|
3
|
819.951
|
|
172.990
|
150.472
|
48.700
|
1.192.113
|
262.265
|
1.454.378
|
20.889
|
|
|
"
|
4
|
940.719
|
|
176.494
|
173.436
|
55.900
|
1.346.548
|
296.241
|
1.642.789
|
23.966
|
|
|
"
|
5
|
1.482.903
|
|
190.506
|
247.880
|
79.000
|
2.000.289
|
440.064
|
2.440.353
|
33.844
|
|
|
"
|
6
|
1.823.596
|
|
199.264
|
295.196
|
55.900
|
2.373.956
|
522.270
|
2.896.226
|
40.159
|
8.3
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/2000
|
"
|
1
|
1.074.199
|
|
185.660
|
199.176
|
63.800
|
1.522.835
|
335.024
|
1.857.858
|
27.366
|
|
|
"
|
2
|
1.442.859
|
|
199.711
|
269.740
|
85.700
|
1.998.010
|
439.562
|
2.437.572
|
36.758
|
|
|
"
|
3
|
1.074.199
|
|
185.660
|
199.176
|
63.800
|
1.522.835
|
335.024
|
1.857.858
|
27.366
|
|
|
"
|
4
|
1.442.859
|
|
199.711
|
269.740
|
85.700
|
1.998.010
|
439.562
|
2.437.572
|
36.758
|
8.4
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/5000
|
"
|
1
|
1.690.751
|
|
212.887
|
310.968
|
98.600
|
2.313.206
|
508.905
|
2.822.111
|
43.074
|
|
|
"
|
2
|
2.161.110
|
|
231.356
|
401.184
|
126.600
|
2.920.250
|
642.455
|
3.562.705
|
55.057
|
|
|
"
|
3
|
1.690.751
|
|
212.887
|
310.968
|
98.600
|
2.313.206
|
508.905
|
2.822.111
|
43.074
|
|
|
"
|
4
|
2.161.110
|
|
231.356
|
401.184
|
126.600
|
2.920.250
|
642.455
|
3.562.705
|
55.057
|
9
|
Chuyển đổi bản đồ
số dạng vector từ hệ HN- 72 sang hệ VN - 2000
|
|
|
|
-
|
|
|
|
9.1
|
Bản đồ địa chính
tỷ lệ 1/2000
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
260.604
|
|
141.408
|
57.032
|
16.500
|
475.545
|
104.620
|
580.165
|
6.639
|
|
|
"
|
2
|
292.386
|
|
144.642
|
62.016
|
18.000
|
517.043
|
113.749
|
630.793
|
7.449
|
|
|
"
|
3
|
324.167
|
|
144.642
|
68.104
|
19.900
|
556.812
|
122.499
|
679.311
|
8.259
|
|
|
"
|
4
|
355.948
|
|
147.875
|
74.192
|
21.800
|
599.814
|
131.959
|
731.774
|
9.068
|
9.2
|
Bản đồ địa chính
tỷ lệ 1/5000
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
409.975
|
|
146.163
|
75.752
|
22.900
|
654.790
|
144.054
|
798.844
|
10.445
|
|
|
"
|
2
|
441.756
|
|
149.883
|
87.080
|
26.000
|
704.719
|
155.038
|
859.758
|
11.254
|
|
|
"
|
3
|
473.537
|
|
149.883
|
93.168
|
27.900
|
744.488
|
163.787
|
908.276
|
12.064
|
|
|
"
|
4
|
505.318
|
|
153.603
|
99.256
|
29.800
|
787.978
|
173.355
|
961.333
|
12.874
|
ĐƠN
GIÁ TỔNG HỢP
Số
TT
|
Tên
sản
phẩm
|
Đ
vị
tính
|
KK
|
Chi
phí
LĐKT
|
Chi
phí
LĐPT
|
Chi
phí
vât
tư
|
Chi
phí sử dụng máy
|
CP
trực
tiếp
A1
|
CP-chung
28-22%
|
Đơn
giá
sản
phẩm
|
PC
0.1
khu
vực
|
KH-TB
|
năng
lượng
|
1
|
Lưới địa chính cấp
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Mốc hè phố, đo kinh
vĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
1.090.373
|
141.327
|
195.187
|
82.050
|
-
|
1.508.937
|
422.502
|
1.931.439
|
|
|
|
"
|
2
|
1.454.436
|
199.926
|
196.771
|
109.800
|
-
|
1.960.933
|
549.061
|
2.509.994
|
|
|
|
"
|
3
|
1.819.717
|
241.290
|
198.931
|
129.300
|
-
|
2.389.238
|
668.987
|
3.058.224
|
|
|
|
"
|
4
|
2.386.849
|
320.571
|
201.767
|
166.800
|
-
|
3.075.987
|
861.276
|
3.937.263
|
|
|
|
"
|
5
|
3.034.479
|
420.534
|
205.167
|
193.050
|
-
|
3.853.230
|
1.078.904
|
4.932.135
|
|
1.2
|
Mốc ven nội, đo
kinh vĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
967.801
|
120.645
|
165.725
|
73.050
|
-
|
1.327.222
|
371.622
|
1.698.844
|
|
|
|
"
|
2
|
1.291.008
|
172.350
|
167.137
|
98.300
|
-
|
1.728.795
|
484.063
|
2.212.858
|
|
|
|
"
|
3
|
1.608.622
|
206.820
|
169.011
|
115.800
|
-
|
2.100.253
|
588.071
|
2.688.324
|
|
|
|
"
|
4
|
2.107.659
|
275.760
|
171.503
|
149.800
|
-
|
2.704.722
|
757.322
|
3.462.045
|
|
|
|
"
|
5
|
2.680.384
|
361.935
|
174.503
|
175.050
|
-
|
3.391.872
|
949.724
|
4.341.596
|
|
1.3
|
Mốc hè phố, đo GPS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
1.277.511
|
147.072
|
233.745
|
170.220
|
-
|
1.828.548
|
511.993
|
2.340.541
|
|
|
|
"
|
2
|
1.607.952
|
197.628
|
235.208
|
197.930
|
-
|
2.238.718
|
626.841
|
2.865.559
|
|
|
|
"
|
3
|
2.007.684
|
271.164
|
237.789
|
220.140
|
-
|
2.736.777
|
766.298
|
3.503.075
|
|
|
|
"
|
4
|
2.563.159
|
383.766
|
240.930
|
258.955
|
-
|
3.446.810
|
965.107
|
4.411.917
|
|
|
|
"
|
5
|
3.443.821
|
496.368
|
246.357
|
270.060
|
-
|
4.456.606
|
1.247.850
|
5.704.456
|
|
1.4
|
Mốc ven nội, đo GPS
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
1.154.939
|
126.390
|
204.283
|
161.220
|
-
|
1.646.833
|
461.113
|
2.107.946
|
|
|
|
"
|
2
|
1.444.524
|
170.052
|
205.574
|
186.430
|
-
|
2.006.580
|
561.842
|
2.568.422
|
|
|
|
"
|
3
|
1.796.589
|
236.694
|
207.869
|
206.640
|
-
|
2.447.792
|
685.382
|
3.133.174
|
|
|
|
"
|
4
|
2.283.969
|
338.955
|
210.667
|
241.955
|
-
|
3.075.545
|
861.153
|
3.936.698
|
|
|
|
"
|
5
|
3.089.726
|
437.769
|
215.693
|
252.060
|
-
|
3.995.248
|
1.118.669
|
5.113.918
|
|
1.5
|
Tiếp và tìm điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
1.2.1
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
102.143
|
13.788
|
67.633
|
45.000
|
|
228.564
|
63.998
|
292.562
|
925
|
|
|
"
|
2
|
128.624
|
13.788
|
67.792
|
57.500
|
|
267.704
|
74.957
|
342.662
|
1.165
|
|
|
"
|
3
|
155.106
|
20.682
|
67.911
|
67.500
|
|
311.199
|
87.136
|
398.335
|
1.405
|
|
|
"
|
4
|
192.936
|
26.044
|
68.110
|
85.000
|
|
372.090
|
104.185
|
476.276
|
1.748
|
|
|
"
|
5
|
257.248
|
26.044
|
68.428
|
90.000
|
|
441.720
|
123.682
|
565.402
|
2.330
|
1.2.2
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
204.286
|
27.576
|
135.266
|
54.000
|
|
421.128
|
117.916
|
539.044
|
1.851
|
|
|
"
|
2
|
257.248
|
27.576
|
135.584
|
69.000
|
|
489.409
|
137.034
|
626.443
|
2.330
|
|
|
"
|
3
|
310.211
|
41.364
|
135.823
|
81.000
|
|
568.398
|
159.151
|
727.549
|
2.810
|
|
|
"
|
4
|
385.873
|
52.088
|
136.220
|
102.000
|
|
676.181
|
189.331
|
865.511
|
3.496
|
|
|
"
|
5
|
514.497
|
52.088
|
136.856
|
108.000
|
|
811.441
|
227.203
|
1.038.644
|
4.661
|
1.2.3
|
Tìm điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
153.214
|
20.682
|
101.450
|
67.500
|
|
342.846
|
95.997
|
438.843
|
1.388
|
|
|
"
|
2
|
192.936
|
20.682
|
101.688
|
86.250
|
|
401.556
|
112.436
|
513.992
|
1.748
|
|
|
"
|
3
|
232.659
|
31.023
|
101.867
|
101.250
|
|
466.798
|
130.704
|
597.502
|
2.108
|
|
|
"
|
4
|
289.405
|
39.066
|
102.165
|
127.500
|
|
558.135
|
156.278
|
714.413
|
2.622
|
|
|
"
|
5
|
385.873
|
39.066
|
102.642
|
135.000
|
|
662.580
|
185.523
|
848.103
|
3.496
|
1.2.4
|
Tìm điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
76.607
|
10.341
|
50.725
|
33.750
|
|
171.423
|
47.998
|
219.421
|
694
|
|
|
"
|
2
|
96.468
|
10.341
|
50.844
|
43.125
|
|
200.778
|
56.218
|
256.996
|
874
|
|
|
"
|
3
|
116.329
|
15.512
|
50.933
|
50.625
|
|
233.399
|
65.352
|
298.751
|
1.054
|
|
|
"
|
4
|
144.702
|
19.533
|
51.082
|
63.750
|
|
279.068
|
78.139
|
357.207
|
1.311
|
|
|
"
|
5
|
192.936
|
19.533
|
51.321
|
67.500
|
|
331.290
|
92.761
|
424.052
|
1.748
|
1.6
|
Đo cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
24.665
|
1.724
|
670
|
2.475
|
|
29.534
|
8.269
|
37.803
|
192
|
|
|
"
|
2
|
36.557
|
3.447
|
726
|
3.750
|
|
44.480
|
12.454
|
56.934
|
284
|
|
|
"
|
3
|
44.485
|
3.447
|
770
|
4.500
|
|
53.202
|
14.897
|
68.099
|
346
|
|
|
"
|
4
|
60.341
|
5.171
|
847
|
6.150
|
|
72.509
|
20.303
|
92.812
|
470
|
|
|
"
|
5
|
80.162
|
6.894
|
947
|
8.175
|
|
96.177
|
26.930
|
123.107
|
624
|
2
|
Lưới địa chính cấp
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
2.1
|
Mốc hè phố, đo kinh
vĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
693.614
|
58.599
|
154.365
|
60.900
|
-
|
967.478
|
270.894
|
1.238.372
|
|
|
|
"
|
2
|
855.826
|
92.380
|
155.239
|
70.650
|
-
|
1.174.094
|
328.746
|
1.502.841
|
|
|
|
"
|
3
|
1.099.752
|
150.289
|
156.471
|
86.400
|
-
|
1.492.912
|
418.015
|
1.910.928
|
|
|
|
"
|
4
|
1.424.175
|
199.926
|
158.097
|
109.650
|
-
|
1.891.848
|
529.717
|
2.421.566
|
|
|
|
"
|
5
|
1.708.958
|
261.972
|
159.810
|
141.150
|
-
|
2.271.891
|
636.129
|
2.908.020
|
|
2.2
|
Mốc ven nội, đo
kinh vĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
618.710
|
51.705
|
131.592
|
53.900
|
-
|
855.907
|
239.654
|
1.095.561
|
|
|
|
"
|
2
|
760.493
|
82.728
|
132.361
|
62.650
|
-
|
1.038.232
|
290.705
|
1.328.937
|
|
|
|
"
|
3
|
970.371
|
130.986
|
133.419
|
76.400
|
-
|
1.311.176
|
367.129
|
1.678.305
|
|
|
|
"
|
4
|
1.253.937
|
172.350
|
134.834
|
97.150
|
-
|
1.658.272
|
464.316
|
2.122.588
|
|
|
|
"
|
5
|
1.497.863
|
224.055
|
136.303
|
124.150
|
-
|
1.982.371
|
555.064
|
2.537.435
|
|
2.3
|
Mốc hè phố, đo GPS
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
842.958
|
57.450
|
178.984
|
130.835
|
-
|
1.210.227
|
338.864
|
1.549.091
|
|
|
|
"
|
2
|
1.027.135
|
80.890
|
179.922
|
141.940
|
-
|
1.429.886
|
400.368
|
1.830.254
|
|
|
|
"
|
3
|
1.311.980
|
161.779
|
181.589
|
164.150
|
-
|
1.819.498
|
509.460
|
2.328.958
|
|
|
|
"
|
4
|
1.656.639
|
245.886
|
183.465
|
191.965
|
-
|
2.277.955
|
637.827
|
2.915.782
|
|
|
|
"
|
5
|
2.124.506
|
330.912
|
186.477
|
241.885
|
-
|
2.883.781
|
807.459
|
3.691.239
|
|
2.4
|
Mốc ven nội, đo GPS
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
768.054
|
50.556
|
156.211
|
123.835
|
-
|
1.098.656
|
307.624
|
1.406.280
|
|
|
|
"
|
2
|
931.801
|
71.238
|
157.045
|
133.940
|
-
|
1.294.024
|
362.327
|
1.656.351
|
|
|
|
"
|
3
|
1.182.600
|
142.476
|
158.536
|
154.150
|
-
|
1.637.762
|
458.573
|
2.096.335
|
|
|
|
"
|
4
|
1.486.401
|
218.310
|
160.203
|
179.465
|
-
|
2.044.378
|
572.426
|
2.616.804
|
|
|
|
"
|
5
|
1.913.411
|
292.995
|
162.970
|
224.885
|
-
|
2.594.261
|
726.393
|
3.320.655
|
|
2.5
|
Tiếp và tìm điểm
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
2.2.1
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
26.481
|
6.894
|
53.079
|
35.000
|
|
121.455
|
34.007
|
155.462
|
240
|
|
|
"
|
2
|
37.831
|
6.894
|
53.153
|
40.000
|
|
137.878
|
38.606
|
176.484
|
343
|
|
|
"
|
3
|
41.614
|
13.788
|
53.153
|
50.000
|
|
158.555
|
44.395
|
202.950
|
377
|
|
|
"
|
4
|
52.963
|
13.788
|
53.227
|
62.500
|
|
182.478
|
51.094
|
233.572
|
480
|
|
|
"
|
5
|
64.312
|
13.788
|
53.291
|
85.000
|
|
216.391
|
60.589
|
276.980
|
583
|
2.2.2
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
52.963
|
13.788
|
106.158
|
42.000
|
|
214.909
|
60.175
|
275.084
|
480
|
|
|
"
|
2
|
75.661
|
13.788
|
106.307
|
48.000
|
|
243.756
|
68.252
|
312.007
|
685
|
|
|
"
|
3
|
83.227
|
27.576
|
106.307
|
60.000
|
|
277.110
|
77.591
|
354.701
|
754
|
|
|
"
|
4
|
105.926
|
27.576
|
106.455
|
75.000
|
|
314.957
|
88.188
|
403.144
|
960
|
|
|
"
|
5
|
128.624
|
27.576
|
106.582
|
102.000
|
|
364.782
|
102.139
|
466.921
|
1.165
|
2.2.3
|
Tìm điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
39.722
|
10.341
|
106.158
|
52.500
|
|
208.722
|
58.442
|
267.164
|
360
|
|
|
"
|
2
|
56.746
|
10.341
|
106.307
|
60.000
|
|
233.394
|
65.350
|
298.744
|
514
|
|
|
"
|
3
|
62.421
|
20.682
|
106.307
|
75.000
|
|
264.409
|
74.035
|
338.444
|
565
|
|
|
"
|
4
|
79.444
|
20.682
|
106.455
|
93.750
|
|
300.331
|
84.093
|
384.424
|
720
|
|
|
"
|
5
|
96.468
|
20.682
|
106.582
|
127.500
|
|
351.232
|
98.345
|
449.577
|
874
|
2.2.4
|
Tìm điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
19.861
|
5.171
|
39.809
|
26.250
|
|
91.091
|
25.505
|
116.596
|
180
|
|
|
"
|
2
|
28.373
|
5.171
|
39.865
|
30.000
|
|
103.408
|
28.954
|
132.363
|
257
|
|
|
"
|
3
|
31.210
|
10.341
|
39.865
|
37.500
|
|
118.916
|
33.297
|
152.213
|
283
|
|
|
"
|
4
|
39.722
|
10.341
|
39.921
|
46.875
|
|
136.859
|
38.320
|
175.179
|
360
|
|
|
"
|
5
|
48.234
|
10.341
|
39.968
|
63.750
|
|
162.293
|
45.442
|
207.735
|
437
|
2.6
|
Đo cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
16.297
|
1.724
|
628
|
1.725
|
|
20.373
|
5.704
|
26.077
|
127
|
|
|
"
|
2
|
20.261
|
3.447
|
652
|
2.100
|
|
26.460
|
7.409
|
33.869
|
158
|
|
|
"
|
3
|
24.225
|
3.447
|
671
|
2.475
|
|
30.817
|
8.629
|
39.446
|
188
|
|
|
"
|
4
|
32.153
|
3.447
|
707
|
3.300
|
|
39.607
|
11.090
|
50.697
|
250
|
|
|
"
|
5
|
36.117
|
3.447
|
732
|
3.750
|
|
44.045
|
12.333
|
56.378
|
281
|
3
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/200 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
6.916.908
|
546.924
|
593.154
|
370.885
|
-
|
8.427.871
|
2.269.979
|
10.697.850
|
|
|
|
"
|
2
|
8.339.417
|
670.633
|
602.873
|
467.309
|
-
|
10.080.232
|
2.723.478
|
12.803.710
|
|
|
|
"
|
3
|
10.033.006
|
823.833
|
612.451
|
571.732
|
-
|
12.041.021
|
3.262.126
|
15.303.147
|
|
|
|
"
|
4
|
10.919.927
|
1.024.525
|
626.789
|
708.837
|
-
|
13.280.078
|
3.596.690
|
16.876.767
|
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
1
|
7.407.061
|
571.053
|
593.154
|
370.885
|
-
|
8.942.153
|
2.411.079
|
11.353.232
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
2
|
8.983.952
|
701.656
|
602.873
|
467.309
|
-
|
10.755.790
|
2.909.124
|
13.664.914
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
10.845.764
|
863.818
|
612.451
|
571.732
|
-
|
12.893.765
|
3.496.829
|
16.390.594
|
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
4
|
11.441.120
|
1.052.101
|
626.789
|
708.837
|
-
|
13.828.847
|
3.747.829
|
17.576.677
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
11.962.314
|
1.079.677
|
626.789
|
708.837
|
-
|
14.377.617
|
3.898.969
|
18.276.586
|
|
4
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/500 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
2.740.404
|
236.541
|
190.556
|
140.976
|
-
|
3.308.477
|
898.123
|
4.206.600
|
|
|
|
"
|
2
|
3.259.962
|
289.119
|
196.529
|
173.416
|
-
|
3.919.026
|
1.065.344
|
4.984.371
|
|
|
|
"
|
3
|
4.343.413
|
395.133
|
206.196
|
229.243
|
-
|
5.173.985
|
1.412.769
|
6.586.754
|
|
|
|
"
|
4
|
5.326.833
|
492.324
|
214.580
|
291.426
|
-
|
6.325.163
|
1.729.795
|
8.054.958
|
|
|
|
"
|
5
|
5.732.535
|
596.928
|
224.582
|
359.081
|
-
|
6.913.127
|
1.888.780
|
8.801.907
|
|
|
|
"
|
6
|
7.100.599
|
850.084
|
235.551
|
450.126
|
-
|
8.636.360
|
2.363.318
|
10.999.677
|
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trên 40 nhà
|
Ha
|
2
|
3.583.589
|
318.031
|
196.529
|
173.416
|
-
|
4.271.565
|
1.161.850
|
5.433.415
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
5.207.357
|
474.160
|
206.196
|
229.243
|
-
|
6.116.956
|
1.671.627
|
7.788.582
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
6.387.461
|
590.788
|
214.580
|
291.426
|
-
|
7.484.256
|
2.048.143
|
9.532.399
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
5
|
6.874.304
|
716.314
|
224.582
|
359.081
|
-
|
8.174.281
|
2.234.617
|
10.408.898
|
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
6
|
7.808.290
|
935.092
|
235.551
|
450.126
|
-
|
9.429.059
|
2.580.860
|
12.009.919
|
|
|
Trên 60 nhà
|
"
|
6
|
8.515.980
|
1.020.101
|
235.551
|
450.126
|
-
|
10.221.758
|
2.798.403
|
13.020.161
|
|
5
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/1000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
1.019.027
|
84.720
|
76.795
|
59.262
|
-
|
1.239.804
|
335.729
|
1.575.533
|
|
|
|
"
|
2
|
1.253.157
|
109.921
|
81.321
|
73.906
|
-
|
1.518.304
|
412.818
|
1.931.123
|
|
|
|
"
|
3
|
1.354.936
|
117.458
|
82.324
|
78.664
|
-
|
1.633.382
|
444.100
|
2.077.482
|
|
|
|
"
|
4
|
1.845.257
|
168.704
|
88.925
|
113.753
|
-
|
2.216.638
|
605.671
|
2.822.309
|
|
|
|
"
|
5
|
2.362.790
|
214.541
|
100.224
|
150.150
|
-
|
2.827.705
|
773.354
|
3.601.060
|
|
|
|
"
|
6
|
2.684.771
|
318.690
|
113.194
|
185.829
|
-
|
3.302.483
|
903.488
|
4.205.971
|
|
6
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/2000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
346.933
|
18.380
|
33.759
|
23.819
|
-
|
422.891
|
113.959
|
536.850
|
|
|
|
"
|
2
|
459.428
|
28.373
|
39.030
|
32.403
|
-
|
559.235
|
151.324
|
710.559
|
|
|
|
"
|
3
|
522.880
|
32.069
|
43.544
|
35.158
|
-
|
633.650
|
172.029
|
805.679
|
|
|
|
"
|
4
|
600.739
|
41.946
|
49.696
|
44.389
|
-
|
736.770
|
200.165
|
936.935
|
|
7
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/5000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
82.448
|
3.404
|
53.872
|
6.400
|
-
|
146.124
|
40.036
|
186.160
|
|
|
|
"
|
2
|
107.962
|
5.230
|
73.523
|
8.455
|
-
|
195.170
|
53.639
|
248.809
|
|
|
|
"
|
3
|
139.088
|
7.057
|
102.970
|
10.892
|
-
|
260.008
|
71.727
|
331.734
|
|
|
|
"
|
4
|
149.662
|
9.233
|
117.827
|
13.337
|
-
|
290.059
|
79.988
|
370.047
|
|
8
|
Số hóa bản đồ địa
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
8.1
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/500
|
"
|
1
|
375.016
|
|
154.975
|
65.528
|
22.300
|
617.819
|
135.920
|
753.740
|
|
|
|
"
|
2
|
428.408
|
|
155.980
|
75.572
|
25.300
|
685.260
|
150.757
|
836.018
|
|
|
|
"
|
3
|
491.970
|
|
157.989
|
87.748
|
29.100
|
766.808
|
168.698
|
935.506
|
|
|
|
"
|
4
|
565.702
|
|
159.999
|
102.056
|
33.600
|
861.357
|
189.499
|
1.050.856
|
|
|
|
"
|
5
|
595.577
|
|
163.013
|
119.112
|
38.900
|
916.602
|
201.652
|
1.118.254
|
|
|
|
"
|
6
|
717.616
|
|
166.028
|
138.584
|
44.900
|
1.067.127
|
234.768
|
1.301.895
|
|
8.2
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
1/1000
|
"
|
1
|
692.827
|
|
167.959
|
126.408
|
41.200
|
1.028.393
|
226.246
|
1.254.640
|
|
|
|
"
|
2
|
730.964
|
|
169.727
|
133.600
|
43.400
|
1.077.691
|
237.092
|
1.314.783
|
|
|
|
"
|
3
|
819.951
|
|
173.264
|
150.760
|
48.700
|
1.192.675
|
262.388
|
1.455.063
|
|
|
|
"
|
4
|
940.719
|
|
176.801
|
173.724
|
55.900
|
1.347.144
|
296.372
|
1.643.515
|
|
|
|
"
|
5
|
1.482.903
|
|
190.949
|
248.168
|
79.000
|
2.001.020
|
440.224
|
2.441.244
|
|
|
|
"
|
6
|
1.823.596
|
|
199.791
|
295.484
|
55.900
|
2.374.771
|
522.450
|
2.897.221
|
|
8.3
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/2000
|
"
|
1
|
1.074.199
|
|
185.982
|
199.464
|
63.800
|
1.523.445
|
335.158
|
1.858.603
|
|
|
|
"
|
2
|
1.442.859
|
|
200.169
|
270.028
|
85.700
|
1.998.756
|
439.726
|
2.438.482
|
|
|
|
"
|
3
|
1.074.199
|
|
185.982
|
199.464
|
63.800
|
1.523.445
|
335.158
|
1.858.603
|
|
|
|
"
|
4
|
1.442.859
|
|
200.169
|
270.028
|
85.700
|
1.998.756
|
439.726
|
2.438.482
|
|
8.4
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/5000
|
"
|
1
|
1.690.751
|
|
213.471
|
311.256
|
98.600
|
2.314.078
|
509.097
|
2.823.175
|
|
|
|
"
|
2
|
2.161.110
|
|
232.118
|
401.472
|
126.600
|
2.921.301
|
642.686
|
3.563.987
|
|
|
|
"
|
3
|
1.690.751
|
|
213.471
|
311.256
|
98.600
|
2.314.078
|
509.097
|
2.823.175
|
|
|
|
"
|
4
|
2.161.110
|
|
232.118
|
401.472
|
126.600
|
2.921.301
|
642.686
|
3.563.987
|
|
9
|
Chuyển đổi bản đồ
số dạng vector từ hệ HN- 72 sang hệ VN - 2000
|
|
|
|
-
|
|
|
|
9.1
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/2000
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
260.604
|
|
142.232
|
57.416
|
16.500
|
476.753
|
104.886
|
581.638
|
|
|
|
"
|
2
|
292.386
|
|
145.467
|
62.400
|
18.000
|
518.253
|
114.016
|
632.268
|
|
|
|
"
|
3
|
324.167
|
|
145.467
|
68.488
|
19.900
|
558.022
|
122.765
|
680.787
|
|
|
|
"
|
4
|
355.948
|
|
148.702
|
74.576
|
21.800
|
601.026
|
132.226
|
733.251
|
|
9.2
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/5000
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
409.975
|
|
146.993
|
76.136
|
22.900
|
656.005
|
144.321
|
800.326
|
|
|
|
"
|
2
|
441.756
|
|
150.716
|
87.656
|
26.000
|
706.128
|
155.348
|
861.476
|
|
|
|
"
|
3
|
473.537
|
|
150.716
|
93.744
|
27.900
|
745.897
|
164.097
|
909.995
|
|
|
|
"
|
4
|
505.318
|
|
154.438
|
99.832
|
29.800
|
789.389
|
173.665
|
963.054
|
|
LƯƠNG
NGÀY
Số
TT
|
Bậc
lương
|
Hệ
số
|
Lương
cấp bậc
|
Lương
phụ 11%
|
Lưu
động 0.4
|
Phụ
cấp ĐH-NN 0,2
|
T/nhiệm
0.2/5
|
BHXH-YT
KPCĐ-19%
|
Lương
tháng
|
Lương
ngày
|
A
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kỹ
sư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2,34
|
1.053.000
|
115.830
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
222.078
|
1.678.908
|
64.573
|
|
2
|
2.65
|
1.192.500
|
131.175
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
251.498
|
1.863.173
|
71.661
|
|
3
|
2.96
|
1.332.000
|
146.520
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
280.919
|
2.047.439
|
78.748
|
|
4
|
3.27
|
1.471.500
|
161.865
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
310.339
|
2.231.704
|
85.835
|
|
5
|
3.58
|
1.611.000
|
177.210
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
339.760
|
2.415.970
|
92.922
|
|
6
|
3.89
|
1.750.500
|
192.555
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
369.180
|
2.600.235
|
100.009
|
|
7
|
4,20
|
1.890.000
|
207.900
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
398.601
|
2.784.501
|
107.096
|
|
8
|
4.51
|
2.029.500
|
223.245
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
428.022
|
2.968.767
|
114.183
|
II
|
Kỹ
thuật viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
2.18
|
981.000
|
107.910
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
206.893
|
1.583.803
|
60.915
|
|
4
|
2.37
|
1.066.500
|
117.315
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
224.925
|
1.696.740
|
65.259
|
|
5
|
2.56
|
1.152.000
|
126.720
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
242.957
|
1.809.677
|
69.603
|
|
6
|
2.75
|
1.237.500
|
136.125
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
260.989
|
1.922.614
|
73.947
|
|
7
|
2.94
|
1.323.000
|
145.530
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
279.021
|
2.035.551
|
78.290
|
|
8
|
3.13
|
1.408.500
|
154.935
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
297.053
|
2.148.488
|
82.634
|
|
9
|
3.32
|
1.494.000
|
164.340
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
315.085
|
2.261.425
|
86.978
|
|
10
|
3.51
|
1.579.500
|
173.745
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
333.117
|
2.374.362
|
91.322
|
|
11
|
3.70
|
1.665.000
|
183.150
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
351.149
|
2.487.299
|
95.665
|
|
12
|
3.89
|
1.750.500
|
192.555
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
369.180
|
2.600.235
|
100.009
|
III
|
Lái
xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
3.05
|
1.372.500
|
150.975
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
289.460
|
2.100.935
|
80.805
|
B
|
Nội
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kỹ
sư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2,34
|
1.053.000
|
115.830
|
|
|
18.000
|
222.078
|
1.408.908
|
54.189
|
|
2
|
2.65
|
1.192.500
|
131.175
|
|
|
18.000
|
251.498
|
1.593.173
|
61.276
|
|
3
|
2.96
|
1.332.000
|
146.520
|
|
|
18.000
|
280.919
|
1.777.439
|
68.363
|
|
4
|
3.27
|
1.471.500
|
161.865
|
|
|
18.000
|
310.339
|
1.961.704
|
75.450
|
|
5
|
3.58
|
1.611.000
|
177.210
|
|
|
18.000
|
339.760
|
2.145.970
|
82.537
|
|
6
|
3.89
|
1.750.500
|
192.555
|
|
|
18.000
|
369.180
|
2.330.235
|
89.624
|
|
7
|
4,20
|
1.890.000
|
207.900
|
|
|
18.000
|
398.601
|
2.514.501
|
96.712
|
|
8
|
4.51
|
2.029.500
|
223.245
|
|
|
18.000
|
428.022
|
2.698.767
|
103.799
|
II
|
Kỹ
thuật viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
2.18
|
981.000
|
107.910
|
|
|
18.000
|
206.893
|
1.313.803
|
50.531
|
|
4
|
2.37
|
1.066.500
|
117.315
|
|
|
18.000
|
224.925
|
1.426.740
|
54.875
|
|
5
|
2.56
|
1.152.000
|
126.720
|
|
|
18.000
|
242.957
|
1.539.677
|
59.218
|
|
6
|
2.75
|
1.237.500
|
136.125
|
|
|
18.000
|
260.989
|
1.652.614
|
63.562
|
|
7
|
2.94
|
1.323.000
|
145.530
|
|
|
18.000
|
279.021
|
1.765.551
|
67.906
|
|
8
|
3.13
|
1.408.500
|
154.935
|
|
|
18.000
|
297.053
|
1.878.488
|
72.250
|
|
9
|
3.32
|
1.494.000
|
164.340
|
|
|
18.000
|
315.085
|
1.991.425
|
76.593
|
|
10
|
3.51
|
1.579.500
|
173.745
|
|
|
18.000
|
333.117
|
2.104.362
|
80.937
|
|
11
|
3.70
|
1.665.000
|
183.150
|
|
|
18.000
|
351.149
|
2.217.299
|
85.281
|
|
12
|
3.89
|
1.750.500
|
192.555
|
|
|
18.000
|
369.180
|
2.330.235
|
89.624
|
NHÂN
CÔNG LƯỚI ĐỊA CHÍNH CẤP I, II
Số
TT
|
Danh
mục công việc
|
Đơn
vị tính
|
Khó
khăn
|
Lương
ngày
|
ĐCI
|
ĐCII
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
1
|
Chon
điểm chôn mốc
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Chọn điểm, chôn mốc
hè phố
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
302.645
|
1,944
|
735.428
|
1,188
|
449.428
|
|
|
|
|
38.300
|
3,24
|
124.092
|
1,08
|
41.364
|
|
|
|
2
|
302.645
|
2,592
|
980.571
|
1,512
|
572.000
|
|
|
|
|
38.300
|
4,32
|
165.456
|
1,512
|
57.910
|
|
|
|
3
|
302.645
|
3,348
|
1.266.570
|
2,052
|
776.285
|
|
|
|
|
38.300
|
5,4
|
206.820
|
3,024
|
115.819
|
|
|
|
4
|
302.645
|
4,428
|
1.675.141
|
2,7
|
1.021.428
|
|
|
|
|
38.300
|
7,02
|
268.866
|
4,32
|
165.456
|
|
|
|
5
|
302.645
|
5,616
|
2.124.570
|
3,348
|
1.266.570
|
|
|
|
|
38.300
|
9,18
|
351.594
|
5,94
|
227.502
|
1.2
|
Chọn điểm, chôn mốc
ven nội
|
|
1
|
302.645
|
1,62
|
612.857
|
0.99
|
374.523
|
|
|
|
|
38.300
|
2.70
|
103.410
|
0.90
|
34.470
|
|
|
|
2
|
302.645
|
2.16
|
817.142
|
1.26
|
476.666
|
|
|
|
|
38.300
|
3.60
|
137.880
|
1.26
|
48.258
|
|
|
|
3
|
302.645
|
2.79
|
1.055.475
|
1.71
|
646.904
|
|
|
|
|
38.300
|
4.50
|
172.350
|
2.52
|
96.516
|
|
|
|
4
|
302.645
|
3.69
|
1.395.951
|
2.25
|
851.190
|
|
|
|
|
38.300
|
5.85
|
224.055
|
3.60
|
137.880
|
|
|
|
5
|
302.645
|
4.68
|
1.770.475
|
2.79
|
1.055.475
|
|
|
|
|
38.300
|
7.65
|
292.995
|
4.95
|
189.585
|
2
|
Tiếp điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
1
|
302.645
|
0,27
|
102.143
|
0.07
|
26.481
|
|
|
|
|
38.300
|
0.36
|
13.788
|
0.18
|
6.894
|
|
|
|
2
|
302.645
|
0.34
|
128.624
|
0.10
|
37.831
|
|
|
|
|
38.300
|
0.36
|
13.788
|
0.18
|
6.894
|
|
|
|
3
|
302.645
|
0.41
|
155.106
|
0.11
|
41.614
|
|
|
|
|
38.300
|
0.54
|
20.682
|
0.36
|
13.788
|
|
|
|
4
|
302.645
|
0.51
|
192.936
|
0.14
|
52.963
|
|
|
|
|
38.300
|
0.68
|
26.044
|
0.36
|
13.788
|
|
|
|
5
|
302.645
|
0.68
|
257.248
|
0.17
|
64.312
|
|
|
|
|
38.300
|
0.68
|
26.044
|
0.36
|
13.788
|
2.1.2
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
302.645
|
0,54
|
204.286
|
0,14
|
52.963
|
|
|
|
|
38.300
|
0,72
|
27.576
|
0,36
|
13.788
|
|
|
|
2
|
302.645
|
0,68
|
257.248
|
0,2
|
75.661
|
|
|
|
|
38.300
|
0,72
|
27.576
|
0,36
|
13.788
|
|
|
|
3
|
302.645
|
0,82
|
310.211
|
0,22
|
83.227
|
|
|
|
|
38.300
|
1,08
|
41.364
|
0,72
|
27.576
|
|
|
|
4
|
302.645
|
1,02
|
385.873
|
0,28
|
105.926
|
|
|
|
|
38.300
|
1,36
|
52.088
|
0,72
|
27.576
|
|
|
|
5
|
302.645
|
1,36
|
514.497
|
0,34
|
128.624
|
|
|
|
|
38.300
|
1,36
|
52.088
|
0,72
|
27.576
|
2.1.3
|
Tìm điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
302.645
|
0,405
|
153.214
|
0,105
|
39.722
|
|
|
|
|
38.300
|
0,54
|
20.682
|
0,27
|
10.341
|
|
|
|
2
|
302.645
|
0,51
|
192.936
|
0,15
|
56.746
|
|
|
|
|
38.300
|
0,54
|
20.682
|
0,27
|
10.341
|
|
|
|
3
|
302.645
|
0,615
|
232.659
|
0,165
|
62.421
|
|
|
|
|
38.300
|
0,81
|
31.023
|
0,54
|
20.682
|
|
|
|
4
|
302.645
|
0,765
|
289.405
|
0,21
|
79.444
|
|
|
|
|
38.300
|
1,02
|
39.066
|
0,54
|
20.682
|
|
|
|
5
|
302.645
|
1,02
|
385.873
|
0,255
|
96.468
|
|
|
|
|
38.300
|
1,02
|
39.066
|
0,54
|
20.682
|
2.1.4
|
Tìm điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
302.645
|
0,203
|
76.607
|
0,0525
|
19.861
|
|
|
|
|
38.300
|
0,27
|
10.341
|
0,135
|
5.171
|
|
|
|
2
|
302.645
|
0,255
|
96.468
|
0,075
|
28.373
|
|
|
|
|
38.300
|
0,27
|
10.341
|
0,135
|
5.171
|
|
|
|
3
|
302.645
|
0,308
|
116.329
|
0,0825
|
31.210
|
|
|
|
|
38.300
|
0,405
|
15.512
|
0,27
|
10.341
|
|
|
|
4
|
302.645
|
0,383
|
144.702
|
0,105
|
39.722
|
|
|
|
|
38.300
|
0,51
|
19.533
|
0,27
|
10.341
|
|
|
|
5
|
302.645
|
0,51
|
192.936
|
0,1275
|
48.234
|
|
|
|
|
38.300
|
0,51
|
19.533
|
0,27
|
10.341
|
3
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
3.1
|
Đo GPS
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
379.107
|
0.89
|
421.756
|
0.64
|
303.285
|
|
|
|
|
38.300
|
0.60
|
22.980
|
0.42
|
16.086
|
|
|
|
2
|
379.107
|
1.07
|
507.055
|
0.77
|
364.890
|
|
|
|
|
38.300
|
0.84
|
32.172
|
0.60
|
22.980
|
|
|
|
3
|
379.107
|
1.31
|
620.787
|
0.94
|
445.450
|
|
|
|
|
38.300
|
1.68
|
64.344
|
1.20
|
45.960
|
|
|
|
4
|
379.107
|
1.62
|
767.691
|
1.15
|
544.966
|
|
|
|
|
38.300
|
3.00
|
114.900
|
2.10
|
80.430
|
|
|
|
5
|
379.107
|
2.53
|
1.198.925
|
1.62
|
767.691
|
|
|
|
|
38.300
|
3.78
|
144.774
|
2.70
|
103.410
|
3.2
|
Đo kinh vĩ
|
Điểm
|
1
|
352.358
|
0,56
|
246.651
|
0,37
|
162.966
|
|
|
|
|
38.300
|
0,45
|
17.235
|
0,45
|
17.235
|
|
|
|
2
|
352.358
|
0,83
|
365.572
|
0,46
|
202.606
|
|
|
|
|
38.300
|
0,9
|
34.470
|
0,9
|
34.470
|
|
|
|
3
|
352.358
|
1,01
|
444.853
|
0,55
|
242.246
|
|
|
|
|
38.300
|
0,9
|
34.470
|
0,9
|
34.470
|
|
|
|
4
|
352.358
|
1,37
|
603.414
|
0,73
|
321.527
|
|
|
|
|
38.300
|
1,35
|
51.705
|
0,9
|
34.470
|
|
|
|
5
|
352.358
|
1,82
|
801.616
|
0,82
|
361.167
|
|
|
|
|
38.300
|
1,8
|
68.940
|
0,9
|
34.470
|
3.3
|
Đo cao lượng giác
|
|
1
|
352.358
|
0,056
|
24.665
|
0,037
|
16.297
|
|
|
|
|
38.300
|
0,045
|
1.724
|
0,045
|
1.724
|
|
|
|
2
|
352.358
|
0,083
|
36.557
|
0,046
|
20.261
|
|
|
|
|
38.300
|
0,09
|
3.447
|
0,09
|
3.447
|
|
|
|
3
|
352.358
|
0,101
|
44.485
|
0,055
|
24.225
|
|
|
|
|
38.300
|
0,09
|
3.447
|
0,09
|
3.447
|
|
|
|
4
|
352.358
|
0,137
|
60.341
|
0,073
|
32.153
|
|
|
|
|
38.300
|
0,135
|
5.171
|
0,09
|
3.447
|
|
|
|
5
|
352.358
|
0,182
|
80.162
|
0,082
|
36.117
|
|
|
|
|
38.300
|
0,18
|
6.894
|
0,09
|
3.447
|
|
Phục vụ KTNT đo GPS
|
|
|
379.107
|
0,18
|
68.239
|
0,09
|
34.120
|
|
Phục vụ KTNT kinh
vĩ
|
|
|
352.358
|
0,18
|
63.425
|
0,09
|
31.712
|
|
Tính độ cao lượng
giác
|
|
|
150.408
|
0,072
|
10.829
|
0,054
|
8.122
|
4
|
Tính cho đo GPS
|
|
|
150.408
|
0,80
|
120.327
|
0,6
|
90.245
|
5
|
Tính cho đo kinh vĩ
|
|
|
150.408
|
0,72
|
108.294
|
0,54
|
81.220
|
NHÂN
CÔNG NGOẠI NGHIỆP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Số
TT
|
Danh
mục công việc
|
ĐV
tính
|
KK
|
Lương
ngày
|
Tỷ
lệ 1/200
|
Tỷ
lệ 1/500
|
Tỷ
lệ 1/1000
|
Tỷ
lệ 1/2000
|
Tỷ
lệ 1/5000
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
1
|
Đo
vẽ bản đồ gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Chuẩn bị
|
Mảnh
|
1
|
304.474
|
0,72
|
274.027
|
2,07
|
787.827
|
0,72
|
274.027
|
0,72
|
274.027
|
2,7
|
1.027.600
|
|
|
"
|
|
38.300
|
0,2
|
7.660
|
0,72
|
27.576
|
0,54
|
20.682
|
0,72
|
27.576
|
3,24
|
124.092
|
|
|
"
|
2
|
304.474
|
0,81
|
308.280
|
2,48
|
943.870
|
0,9
|
342.533
|
0,9
|
342.533
|
3,6
|
1.370.134
|
|
|
"
|
|
38.300
|
0,29
|
11.107
|
1,08
|
41.364
|
1,08
|
41.364
|
1,35
|
51.705
|
4,5
|
172.350
|
|
|
"
|
3
|
304.474
|
0,89
|
338.728
|
2,95
|
1.122.749
|
1,02
|
388.205
|
1,02
|
388.205
|
4,05
|
1.541.401
|
|
|
"
|
|
38.300
|
0,41
|
15.703
|
1,35
|
51.705
|
1,35
|
51.705
|
1,62
|
62.046
|
6,3
|
241.290
|
|
|
"
|
4
|
304.474
|
1,01
|
384.399
|
3,38
|
1.286.403
|
1,22
|
464.323
|
1,22
|
464.323
|
4,95
|
1.883.934
|
|
|
"
|
|
38.300
|
0,49
|
18.767
|
1,62
|
62.046
|
1,62
|
62.046
|
1,98
|
75.834
|
7,2
|
275.760
|
|
|
"
|
5
|
304.474
|
|
-
|
3,67
|
1.396.775
|
1,49
|
567.083
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
1,89
|
72.387
|
2,16
|
82.728
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
304.474
|
|
-
|
4,03
|
1.533.789
|
1,76
|
669.843
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
2,25
|
86.175
|
2,7
|
103.410
|
|
-
|
|
-
|
1.1.2
|
Lưới đo vẽ
|
Mảnh
|
1
|
369.733
|
1,53
|
707.115
|
3,78
|
1.746.990
|
1,98
|
915.090
|
2,34
|
1.081.470
|
13,5
|
6.239.251
|
|
|
"
|
2
|
369.733
|
1,76
|
813.414
|
4,77
|
2.204.535
|
2,88
|
1.331.040
|
3,78
|
1.746.990
|
20,25
|
9.358.877
|
|
|
"
|
3
|
369.733
|
1,96
|
905.847
|
6,21
|
2.870.056
|
3,06
|
1.414.230
|
4,95
|
2.287.725
|
27,9
|
12.894.453
|
|
|
"
|
4
|
369.733
|
2,19
|
1.012.145
|
7,11
|
3.286.006
|
4,05
|
1.871.775
|
6,57
|
3.036.436
|
32,4
|
14.974.203
|
|
|
"
|
5
|
369.733
|
|
-
|
7,92
|
3.660.361
|
6,3
|
2.911.651
|
|
|
|
|
|
|
"
|
6
|
369.733
|
|
|
8,91
|
4.117.906
|
9
|
4.159.501
|
|
|
|
|
|
|
"
|
|
369.733
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
1.1.3
|
Xác nhận ranh giới
|
Mảnh
|
1
|
147.893
|
6,93
|
1.281.126
|
16,2
|
2.994.841
|
26,91
|
4.974.763
|
10,8
|
1.996.560
|
14,4
|
2.662.081
|
|
|
"
|
|
38.300
|
6,93
|
265.419
|
16,2
|
620.460
|
26,91
|
1.030.653
|
10,8
|
413.640
|
14,4
|
551.520
|
|
|
"
|
2
|
147.893
|
8,37
|
1.547.334
|
18,9
|
3.493.981
|
35,1
|
6.488.821
|
18
|
3.327.601
|
21,6
|
3.993.121
|
|
|
"
|
|
38.300
|
8,37
|
320.571
|
18,9
|
723.870
|
35,1
|
1.344.330
|
18
|
689.400
|
21,6
|
827.280
|
|
|
"
|
3
|
147.893
|
10,08
|
1.863.456
|
27,9
|
5.157.781
|
37,8
|
6.987.962
|
25,2
|
4.658.641
|
28,8
|
5.324.161
|
|
|
"
|
|
38.300
|
10,08
|
386.064
|
27,9
|
1.068.570
|
37,8
|
1.447.740
|
25,2
|
965.160
|
28,8
|
1.103.040
|
|
|
"
|
4
|
147.893
|
12,06
|
2.229.492
|
34,2
|
6.322.441
|
49,14
|
9.084.350
|
32,4
|
5.989.681
|
36
|
6.655.201
|
|
|
"
|
|
38.300
|
12,06
|
461.898
|
34,2
|
1.309.860
|
49,14
|
1.882.062
|
32,4
|
1.240.920
|
36
|
1.378.800
|
|
|
"
|
5
|
147.893
|
|
-
|
40,5
|
7.487.102
|
63,18
|
11.679.879
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
40,5
|
1.551.150
|
63,18
|
2.419.794
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
147.893
|
|
-
|
49,5
|
9.150.902
|
79,56
|
14.707.995
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
49,5
|
1.895.850
|
79,56
|
3.047.148
|
|
-
|
|
-
|
1.1.4
|
Đo chi tiết
|
Mảnh
|
1
|
369.733
|
4,78
|
2.209.157
|
11,7
|
5.407.351
|
23,85
|
11.022.677
|
38,88
|
17.969.044
|
90
|
41.595.009
|
|
|
"
|
|
38.300
|
3,15
|
120.645
|
8,1
|
310.230
|
15,3
|
585.990
|
16,2
|
620.460
|
45
|
1.723.500
|
|
|
"
|
2
|
369.733
|
6,34
|
2.930.137
|
14,4
|
6.655.201
|
29,7
|
13.726.353
|
52,2
|
24.125.105
|
117
|
54.073.512
|
|
|
"
|
|
38.300
|
4,05
|
155.115
|
10,8
|
413.640
|
18,9
|
723.870
|
25,2
|
965.160
|
67,5
|
2.585.250
|
|
|
"
|
3
|
369.733
|
8,06
|
3.725.064
|
19,44
|
8.984.522
|
31,5
|
14.558.253
|
57,6
|
26.620.806
|
153
|
70.711.515
|
|
|
"
|
|
38.300
|
5,22
|
199.926
|
12,6
|
482.580
|
19,8
|
758.340
|
31,5
|
1.206.450
|
94,5
|
3.619.350
|
|
|
"
|
4
|
369.733
|
10,37
|
4.792.669
|
25,74
|
11.896.173
|
46,8
|
21.629.405
|
72
|
33.276.007
|
189
|
87.349.519
|
|
|
"
|
|
38.300
|
7,2
|
275.760
|
16,2
|
620.460
|
35,1
|
1.344.330
|
39,6
|
1.516.680
|
126
|
4.825.800
|
|
|
"
|
5
|
369.733
|
|
-
|
32,76
|
15.140.583
|
60,75
|
28.076.631
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
20,7
|
792.810
|
44,1
|
1.689.030
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
369.733
|
|
-
|
42,3
|
19.549.654
|
74,25
|
34.315.882
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
29,25
|
1.120.275
|
58,5
|
2.240.550
|
|
-
|
|
-
|
1.1.5
|
Đối soát, kiểm tra
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
(Khi có bản đồ ĐC
cũ)
|
"
|
1
|
204.465
|
|
-
|
2,52
|
644.065
|
0,92
|
235.135
|
5,46
|
1.395.475
|
16,1
|
4.114.861
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
3,78
|
144.774
|
0,55
|
21.065
|
2,27
|
86.941
|
3,36
|
128.688
|
|
|
"
|
2
|
204.465
|
|
-
|
3,15
|
805.081
|
1,12
|
286.251
|
8,85
|
2.261.896
|
18,2
|
4.651.582
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
4,7
|
180.010
|
0,67
|
25.661
|
3,53
|
135.199
|
6,3
|
241.290
|
|
|
"
|
3
|
204.465
|
|
-
|
4,28
|
1.093.888
|
1,54
|
393.595
|
10,87
|
2.778.170
|
24,08
|
6.154.400
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
6,43
|
246.269
|
0,92
|
35.236
|
4,41
|
168.903
|
9,24
|
353.892
|
|
|
"
|
4
|
204.465
|
|
-
|
5,8
|
1.482.372
|
2,1
|
536.721
|
13,69
|
3.498.910
|
26,74
|
6.834.247
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
8,82
|
337.806
|
1,26
|
48.258
|
5,54
|
212.182
|
11,76
|
450.408
|
|
|
"
|
5
|
204.465
|
|
-
|
7,32
|
1.870.856
|
2,66
|
679.847
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
10,92
|
418.236
|
1,6
|
61.280
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
204.465
|
|
-
|
9,58
|
2.448.470
|
3,5
|
894.535
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
14,28
|
546.924
|
2,1
|
80.430
|
|
-
|
|
-
|
1.1.6
|
Xác nhận diện tích
với
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
chủ sử dụng đất
|
"
|
1
|
147.893
|
4
|
739.467
|
9,8
|
1.811.694
|
12
|
2.218.400
|
18
|
3.327.601
|
27
|
4.991.401
|
|
|
"
|
|
38.300
|
4
|
153.200
|
9,8
|
375.340
|
12
|
459.600
|
18
|
689.400
|
14
|
536.200
|
|
|
"
|
2
|
147.893
|
4,8
|
887.360
|
11,7
|
2.162.940
|
16
|
2.957.867
|
23
|
4.251.934
|
45
|
8.319.002
|
|
|
"
|
|
38.300
|
4,8
|
183.840
|
11,7
|
448.110
|
16
|
612.800
|
26
|
995.800
|
23
|
880.900
|
|
|
"
|
3
|
147.893
|
5,8
|
1.072.227
|
16,2
|
2.994.841
|
16,8
|
3.105.761
|
25
|
4.621.668
|
54
|
9.982.802
|
|
|
"
|
|
38.300
|
5,8
|
222.140
|
16,2
|
620.460
|
16,8
|
643.440
|
21
|
804.300
|
27
|
1.034.100
|
|
|
"
|
4
|
147.893
|
7
|
1.294.067
|
19,5
|
3.604.901
|
23
|
4.251.934
|
30
|
5.546.001
|
72
|
13.310.403
|
|
|
"
|
|
38.300
|
7
|
268.100
|
19,5
|
746.850
|
23
|
880.900
|
30
|
1.149.000
|
36
|
1.378.800
|
|
|
"
|
5
|
147.893
|
4
|
769.046
|
23,4
|
4.325.881
|
29
|
5.361.134
|
18
|
3.327.601
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
4
|
153.200
|
23,4
|
896.220
|
29
|
1.110.700
|
18
|
689.400
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
147.893
|
4,8
|
922.855
|
28,6
|
5.287.188
|
37
|
6.840.068
|
23
|
4.251.934
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
4,8
|
183.840
|
28,6
|
1.095.380
|
37
|
1.417.100
|
26
|
995.800
|
|
-
|
1.1.7
|
Phục vụ KTNT(5KTV6)
|
|
|
369.733
|
1,8
|
665.520
|
3,6
|
1.663.800
|
5,4
|
2.495.701
|
7,2
|
3.327.601
|
9
|
4.159.501
|
|
Cộng (ngoại nghiệp)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
1
|
|
65,29
|
5.876.412
|
26,12
|
2.409.051
|
9,58
|
885.432
|
3,19
|
293.718
|
0,78
|
71.989
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
14,28
|
546.924
|
6,18
|
236.541
|
2,21
|
84.720
|
0,48
|
18.380
|
0,09
|
3.404
|
|
LĐKT
|
Ha
|
2
|
|
79,08
|
7.152.046
|
31,11
|
2.868.706
|
11,96
|
1.105.143
|
4,28
|
393.837
|
1,04
|
95.473
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
17,51
|
670.633
|
7,55
|
289.119
|
2,87
|
109.921
|
0,74
|
28.373
|
0,14
|
5.230
|
|
LĐKT
|
Ha
|
3
|
|
95,57
|
8.677.140
|
42,17
|
3.888.574
|
12,906
|
1.192.050
|
4,9394
|
454.315
|
1,36
|
125.387
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
21,51
|
823.833
|
10,32
|
395.133
|
3,07
|
117.458
|
0,84
|
32.069
|
0,18
|
7.057
|
|
LĐKT
|
Ha
|
4
|
|
103,01
|
9.366.148
|
51,94
|
4.786.632
|
17,92
|
1.654.963
|
5,67
|
521.025
|
1,45
|
133.548
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
26,75
|
1.024.525
|
12,85
|
492.324
|
4,40
|
168.704
|
1,10
|
41.946
|
0,24
|
9.233
|
|
LĐKT
|
Ha
|
5
|
|
|
-
|
62,53
|
5.101.601
|
22,96
|
2.119.127
|
|
-
|
|
-
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
-
|
15,59
|
596.928
|
5,60
|
214.541
|
|
-
|
|
-
|
|
LĐKT
|
Ha
|
6
|
|
|
-
|
68,89
|
6.341.408
|
25,96
|
2.396.961
|
|
-
|
|
-
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
-
|
15,82
|
850.084
|
5,93
|
318.690
|
|
-
|
|
-
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
1
|
|
>
50N
|
6.318.244
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
571.053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
2
|
|
>
50N
|
7.738.073
|
>
40N
|
3.155.576
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
701.656
|
|
318.031
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
3
|
|
>
50N
|
9.422.153
|
>
50N
|
4.666.289
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
863.818
|
|
474.160
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
4
|
|
>
90T
|
9.845.415
|
>
50N
|
5.743.959
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
1.052.101
|
|
590.788
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
4
|
|
>
60N
|
10.324.681
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
1.079.677
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
5
|
|
|
|
>
50N
|
6.121.921
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
|
|
716.314
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
6
|
|
|
|
>
90T
|
6.975.549
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
|
|
935.092
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
6
|
|
|
|
>
60
|
7.609.690
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
|
|
1.020.101
|
|
|
|
|
|
|
NHÂN
CÔNG NỘI NGHIỆP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Số
TT
|
Danh
mục công việc
|
ĐV
tính
|
KK
|
Lương
ngày
|
Tỷ
lệ 1/200
|
Tỷ
lệ 1/500
|
Tỷ
lệ 1/1000
|
Tỷ
lệ 1/2000
|
Tỷ
lệ 1/5000
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
1.2.2.1
|
Lập Bản gốc đồ số
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
1
|
118.437
|
2,04
|
241.611
|
4,59
|
543.624
|
10,2
|
1.208.054
|
17
|
2.013.424
|
27,2
|
3.221.478
|
|
|
"
|
2
|
118.437
|
2,47
|
292.539
|
5,61
|
664.430
|
10,88
|
1.288.591
|
22
|
2.605.607
|
32
|
3.789.974
|
|
|
"
|
3
|
118.437
|
2,86
|
338.729
|
6,63
|
785.235
|
12,24
|
1.449.665
|
23
|
2.724.044
|
33
|
3.908.410
|
|
|
"
|
4
|
118.437
|
3,54
|
419.266
|
7,99
|
946.309
|
14,62
|
1.731.544
|
27,2
|
3.221.478
|
37,4
|
4.429.532
|
|
|
"
|
5
|
118.437
|
|
-
|
9,61
|
1.138.176
|
21,25
|
2.516.779
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
118.437
|
|
-
|
11,48
|
1.359.653
|
25,5
|
3.020.135
|
|
-
|
|
-
|
1.2.2.2
|
Lập HSKTTĐ Bản đồ
số
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
1
|
118.437
|
0,34
|
40.268
|
1,11
|
131.465
|
2,72
|
322.148
|
5,53
|
654.955
|
10,2
|
1.208.054
|
|
|
"
|
2
|
118.437
|
0,43
|
50.928
|
1,36
|
161.074
|
3
|
355.310
|
6,5
|
769.838
|
11
|
1.302.803
|
|
|
"
|
3
|
118.437
|
0,43
|
50.928
|
1,7
|
201.342
|
3,4
|
402.685
|
7,5
|
888.275
|
12,2
|
1.444.927
|
|
|
"
|
4
|
118.437
|
0,51
|
60.403
|
2,04
|
241.611
|
4,42
|
523.490
|
8,5
|
1.006.712
|
13,6
|
1.610.739
|
|
|
"
|
5
|
118.437
|
|
-
|
2,3
|
272.404
|
5,7
|
675.089
|
|
-
|
|
-
|
1.2.3
|
Đối soát HSKTTĐ
chỉnh sửa bản
|
Mảnh
|
6
|
118.437
|
|
-
|
2,89
|
342.282
|
7,06
|
836.163
|
|
-
|
|
-
|
|
vẽ 2KTV5
|
"
|
1
|
118.437
|
0,94
|
111.330
|
2,38
|
281.879
|
3,32
|
393.210
|
4,85
|
574.418
|
9,18
|
1.087.249
|
|
|
"
|
2
|
118.437
|
1,11
|
131.465
|
2,98
|
352.941
|
4,2
|
497.434
|
6,5
|
769.838
|
15,3
|
1.812.081
|
|
|
"
|
3
|
118.437
|
1,36
|
161.074
|
3,66
|
433.478
|
4,3
|
509.278
|
6,6
|
781.682
|
18,36
|
2.174.497
|
|
|
"
|
4
|
118.437
|
1,53
|
181.208
|
4,42
|
523.490
|
5,36
|
634.821
|
8,16
|
966.443
|
24,48
|
2.899.330
|
|
|
"
|
5
|
118.437
|
|
-
|
5,1
|
604.027
|
6,89
|
816.029
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
118.437
|
|
-
|
6,29
|
744.967
|
8,41
|
996.052
|
|
-
|
|
-
|
1.2.4
|
Tính diện tích
(2KTV5)
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
1-6
|
118.437
|
0,43
|
50.928
|
0,60
|
71.062
|
0,77
|
91.196
|
0,94
|
111.330
|
1,11
|
131.465
|
1.2.5
|
Xác nhận hồ sơ các
cấp (1KTV8)
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-6
|
72.250
|
4,25
|
307.060
|
5,95
|
429.885
|
9,35
|
675.533
|
12,75
|
921.181
|
25,50
|
1.842.363
|
1.2.6
|
Lập sổ mục kê
(1KTV3)
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
50.531
|
1,87
|
94.493
|
4,42
|
223.346
|
4,25
|
214.756
|
8,5
|
429.512
|
15,3
|
773.122
|
|
|
"
|
2
|
50.531
|
2,55
|
128.854
|
6,04
|
305.207
|
4,68
|
236.485
|
10,75
|
543.207
|
18
|
909.556
|
|
|
"
|
3
|
50.531
|
3,4
|
171.805
|
7,74
|
391.109
|
5,1
|
257.707
|
11,5
|
581.105
|
19,3
|
975.246
|
|
|
"
|
4
|
50.531
|
4,34
|
219.304
|
10,54
|
532.595
|
6,8
|
343.610
|
12,75
|
644.269
|
20,40
|
1.030.830
|
|
|
"
|
5
|
50.531
|
|
-
|
13,77
|
695.810
|
8,5
|
429.512
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
50.531
|
|
-
|
17,68
|
893.386
|
10,63
|
537.143
|
|
-
|
|
-
|
1.2.7
|
Phục vụ NT- giao nộp 2KTV5
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
118.437
|
1,02
|
120.805
|
2,04
|
241.611
|
2,13
|
252.270
|
2,72
|
322.148
|
4,25
|
503.356
|
|
|
"
|
2
|
118.437
|
1,28
|
151.599
|
2,64
|
312.673
|
3,15
|
373.076
|
4,59
|
543.624
|
6,8
|
805.369
|
|
|
"
|
3
|
118.437
|
1,7
|
201.342
|
3,23
|
382.550
|
4,25
|
503.356
|
4,68
|
554.284
|
10,2
|
1.208.054
|
|
|
"
|
4
|
118.437
|
2,04
|
241.611
|
4,08
|
483.222
|
4,85
|
574.418
|
6,8
|
805.369
|
16,15
|
1.912.752
|
|
|
"
|
5
|
118.437
|
|
-
|
4,93
|
583.893
|
5,95
|
704.698
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
118.437
|
|
-
|
6,38
|
755.626
|
7,23
|
856.297
|
|
-
|
|
-
|
|
Cộng nội nghiệp bản
đồ số
|
Ha
|
1
|
|
15,66
|
966.496
|
5,09
|
307.660
|
2,08
|
126.287
|
0,83
|
50.270
|
0,16
|
9.741
|
|
|
Ha
|
2
|
|
18,24
|
1.113.372
|
6,14
|
367.563
|
2,32
|
140.705
|
1,05
|
62.646
|
0,20
|
11.771
|
|
|
Ha
|
3
|
|
21,21
|
1.281.866
|
7,25
|
431.146
|
2,57
|
155.577
|
1,10
|
65.619
|
0,22
|
12.983
|
|
|
Ha
|
4
|
|
24,69
|
1.479.780
|
8,76
|
516.508
|
3,05
|
182.984
|
1,29
|
76.768
|
0,26
|
15.397
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
6,76
|
607.241
|
2,34
|
236.353
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
6
|
|
|
|
8,20
|
735.498
|
2,76
|
280.501
|
|
|
|
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
1
|
|
>50N
|
1.014.818
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
2
|
|
>50N
|
1.171.880
|
>40N
|
404.320
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
3
|
|
>50N
|
1.349.612
|
>50N
|
517.375
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
4
|
|
>90T
|
1.521.706
|
>50N
|
619.809
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
4
|
|
>60N
|
1.563.633
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
5
|
|
|
|
>50N
|
728.689
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
6
|
|
|
|
>90T
|
809.047
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
6
|
|
|
-
|
>60N
|
882.597
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
2
|
Biên tập BĐĐC theo
xa
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
2.1
|
Biên tập và nhân
bản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2
|
Photocopy (1KTV3)
|
|
1-6
|
50.531
|
0,04
|
2.021
|
0,04
|
2.021
|
0,04
|
2.021
|
0,04
|
2.021
|
0,04
|
2.021
|
2.1.3
|
Biên tập bản đồ số
(2KTV5)
|
|
1-6
|
118.437
|
0,51
|
60.403
|
0,6
|
71.062
|
0,68
|
80.537
|
0,77
|
91.196
|
0,85
|
100.671
|
2.2
|
Nhân bản ph-vụ giao
đất (1KTV3)
|
|
1-6
|
50.531
|
0,03
|
1.516
|
0,03
|
1.516
|
0,03
|
1.516
|
0,04
|
2.021
|
0,04
|
2.021
|
2.3
|
Giao nộp thành quả
(công/xã)
|
2KTV5
|
1-6
|
118.437
|
10,20
|
1.208.054
|
10,20
|
1.208.054
|
10,20
|
1.208.054
|
10,20
|
1.208.054
|
10,20
|
1.208.054
|
2
|
Bản đồ số
|
Ha
|
1-6
|
|
0,642
|
73.999
|
0,203
|
23.693
|
0,0624
|
7.309
|
0,025
|
2.946
|
0,006
|
718
|
CHI
PHÍ NHÂN CÔNG ĐO VẼ BĐĐC TỪ BĐĐC CƠ SỞ
Số
TT
|
Hạng
mục công việc
|
Đơn
vị
tính
|
Lương
ngày
|
Khó khăn 1
|
Khó khăn 2
|
Khó khăn 3
|
Khó khăn 4
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
I
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
(100 ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp (hệ số
vùng 1,25)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
221.840
|
18,00
|
4.991.401
|
27,00
|
7.487.102
|
32,40
|
8.984.522
|
43,20
|
11.979.363
|
|
|
"
|
38.300
|
10,80
|
413.640
|
18,00
|
689.400
|
22,50
|
861.750
|
31,50
|
1.206.450
|
2
|
Xác nhận điện tích
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
156.581
|
11,50
|
2.250.849
|
13,50
|
2.642.301
|
16,00
|
3.131.616
|
21,00
|
4.110.247
|
|
|
"
|
38.300
|
11,50
|
440.450
|
13,50
|
517.050
|
16,00
|
612.800
|
21,00
|
804.300
|
3
|
Phục vụ kiểm tra
nghiệm thu
|
Mảnh
|
156.581
|
1,00
|
195.726
|
1,00
|
195.726
|
1,00
|
195.726
|
1,00
|
195.726
|
|
Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
|
134.896
|
|
144.670
|
|
145.137
|
|
145.726
|
|
Xác nhận diện tích
|
Mảnh
|
|
|
60.831
|
|
51.056
|
|
50.589
|
|
50.000
|
|
Cộng đo chi tiết
|
Ha
|
|
0,18
|
51.263
|
0,27
|
76.318
|
0,32
|
91.297
|
0,43
|
121.251
|
|
|
|
|
0,11
|
4.136
|
0,18
|
6.894
|
0,23
|
8.618
|
0,32
|
12.065
|
|
Cộng xác nhận diện
tích
|
Ha
|
|
0,12
|
23.117
|
0,14
|
26.934
|
0,16
|
31.822
|
0,21
|
41.602
|
|
|
|
|
0,12
|
4.405
|
0,14
|
5.171
|
0,16
|
6.128
|
0,21
|
8.043
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ (bản đồ
số)
|
Mảnh
|
139.206
|
8,50
|
1.183.250
|
11,48
|
1.598.084
|
9,35
|
1.301.575
|
12,75
|
1.774.875
|
2
|
Lập hồ sơ KT thửa
đất bản đồ số
|
Mảnh
|
139.206
|
5,53
|
769.809
|
8,50
|
1.183.250
|
5,53
|
769.809
|
8,50
|
1.183.250
|
3
|
Tính diện tích bản
đồ số
|
Mảnh
|
139.206
|
0,94
|
130.854
|
0,94
|
130.854
|
0,94
|
130.854
|
0,94
|
130.854
|
4
|
Lập số mục kê
|
Mảnh
|
139.206
|
8,50
|
1.183.250
|
12,75
|
1.774.875
|
8,50
|
1.183.250
|
12,75
|
1.774.875
|
5
|
In bản đồ, ghi đĩa
CD
|
Mảnh
|
72.250
|
0,26
|
18.785
|
0,26
|
18.785
|
0,34
|
24.565
|
0,34
|
24.565
|
6
|
Phục vụ KTNT, giao
nộp sản phẩm
|
Mảnh
|
139.206
|
1,70
|
236.650
|
2,55
|
354.975
|
2,55
|
354.975
|
3,40
|
473.300
|
|
Phân bổ - Nội nghiệp
(trừ lập hồ sơ KT thửa đất)
|
Mảnh
|
|
|
165.655
|
|
248.483
|
|
248.483
|
|
331.310
|
|
Lập hồ sơ thửa đất
|
Mảnh
|
|
|
70.995
|
|
106.493
|
|
106.493
|
|
141.990
|
*
|
Cộng: Nội nghiệp
bằng công nghệ số (trừ lập
|
Mảnh
|
|
18,20
|
2.681.794
|
25,43
|
3.771.080
|
19,13
|
2.888.726
|
26,78
|
4.036.479
|
|
hồ sơ KT thửa đất
được tính mục riêng)
|
Ha
|
|
0,18
|
26.818
|
0,25
|
37.711
|
0,19
|
28.887
|
0,27
|
40.365
|
*
|
Cộng: Lập hồ sơ KT
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ số
|
Mảnh
|
|
5,53
|
840.803,68
|
8,50
|
1.289.743
|
5,53
|
876.301
|
8,50
|
1.325.240
|
|
|
Ha
|
|
0,06
|
8.408
|
0,09
|
12.897
|
0,06
|
8.763
|
0,09
|
13.252
|
3
|
Biên tập BĐĐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Biên tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
Biên tập (1bộ) can
vẽ
|
Mảnh
|
50.531
|
12,75
|
644.269
|
17,85
|
901.976
|
12,75
|
644.269
|
17,85
|
901.976
|
3.1.2
|
Biên tập và ghi đĩa
CD (công nghệ số)
|
Mảnh
|
101.062
|
0,22
|
22.234
|
0,22
|
22.234
|
0,22
|
22.234
|
0,22
|
22.234
|
3.1.3
|
Tổng hợp diện tích
|
Mảnh
|
296.092
|
0,85
|
251.678
|
1,28
|
378.997
|
0,85
|
251.678
|
1,28
|
378.997
|
3.2
|
Nhân bản (1bộ)
|
Mảnh
|
59.218
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
3.3
|
Giao nộp thành quả
|
Mảnh
|
59.218
|
3
|
177.655
|
3
|
177.655
|
3
|
177.655
|
3
|
177.655
|
|
Công: Biên tập theo
phương pháp can vẽ
|
Mảnh
|
|
16,64
|
1.075.970
|
22,17
|
1.460.997
|
16,64
|
1.075.970
|
22,17
|
1.460.997
|
|
|
Ha
|
|
0,17
|
10.760
|
0,22
|
14.610
|
0,17
|
10.760
|
0,22
|
14.610
|
|
Biên tập bằng công
nghệ số
|
Mảnh
|
|
4,11
|
453.935
|
4,54
|
581.255
|
4,11
|
453.935
|
4,54
|
581.255
|
|
|
Ha
|
|
0,04
|
4.539
|
0,05
|
5.813
|
0,04
|
4.539
|
0,05
|
5.813
|
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
(900ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp (hệ số
vùng 1,25)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Lao động kỹ thuật
|
Mảnh
|
221.840
|
70,2
|
19.466.464
|
85,5
|
23.709.155
|
109,8
|
30.447.547
|
130,5
|
36.187.658
|
b
|
Lao động hợp đồng
|
Mảnh
|
38.300
|
22,5
|
861.750
|
36
|
1.378.800
|
54
|
2.068.200
|
76,5
|
2.929.950
|
2
|
Xác nhận điện tích
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Lao động kỹ thuật
|
Mảnh
|
156.581
|
20
|
3.914.521
|
29
|
5.676.055
|
38
|
7.437.589
|
43
|
8.416.219
|
b
|
Lao động hợp đồng
|
Mảnh
|
38.300
|
9
|
344.700
|
13
|
497.900
|
18
|
689.400
|
22
|
842.600
|
3
|
Phục vụ kiểm tra
nghiệm thu
|
Mảnh
|
156.581
|
3
|
469.742
|
3
|
469.742
|
3
|
469.742
|
3
|
469.742
|
|
Đo chi tiết
|
|
|
|
391.097
|
|
379.007
|
|
0
|
|
381.108
|
|
Xác nhận điện tích
|
|
|
|
78.646
|
|
90.736
|
|
0
|
|
88.635
|
|
Đơn giá TL đo chi
tiết
|
Ha
|
|
0,08
|
22.064
|
0,10
|
26.765
|
0,12
|
33.831
|
0,15
|
40.632
|
|
|
|
|
0,03
|
958
|
0,04
|
1.532
|
0,06
|
2.298
|
0,09
|
3.256
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá TL xác nhận
diện tích
|
Ha
|
|
0,02
|
4.437
|
0,03
|
6.408
|
0,04
|
8.264
|
0,05
|
9.450
|
|
|
|
|
0,01
|
383
|
0,01
|
553
|
0,02
|
766
|
0,02
|
936
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ (bản đồ
số)
|
Mảnh
|
139.206
|
10,20
|
1.419.900
|
13,60
|
1.893.200
|
11,46
|
1.595.300
|
14,88
|
2.071.384
|
2.2
|
Lập HSKTTĐ (Bản đồ
số)
|
Mảnh
|
139.206
|
10,20
|
1.419.900
|
13,60
|
1.893.200
|
10,20
|
1.419.900
|
13,60
|
1.893.200
|
2.3
|
Tính diện tích (Bản
đồ số)
|
Mảnh
|
139.206
|
1,11
|
154.519
|
1,11
|
154.519
|
1,11
|
154.519
|
1,11
|
154.519
|
2.4
|
Lập số mục kê
|
Mảnh
|
139.206
|
15,30
|
2.129.850
|
20,40
|
2.839.801
|
15,30
|
2.129.850
|
20,40
|
2.839.801
|
2.5
|
In bản đồ, ghi đĩa
CD
|
Mảnh
|
72.250
|
0,34
|
24.565
|
0,34
|
24.565
|
0,43
|
31.067
|
0,43
|
31.067
|
2.6
|
Phục vụ KTNT, giao
nộp sản phẩm
|
Mảnh
|
139.206
|
3,40
|
473.300
|
5,10
|
709.950
|
6,80
|
946.600
|
8,50
|
1.183.250
|
|
Phân bổ - Nội nghiệp
(trừ lập hồ sơ KT thửa đất)
|
Mảnh
|
|
|
321.844
|
|
482.766
|
|
643.688
|
|
804.610
|
|
Lập hồ sơ thửa đất
|
Mảnh
|
|
1,09
|
151.456
|
1,63
|
227.184
|
2,18
|
302.912
|
2,72
|
378.640
|
|
Cộng: Nội nghiệp
bằng công nghệ số (trừ lập
|
Mảnh
|
|
26,95
|
4.050.678
|
35,45
|
5.394.850
|
28,30
|
4.554.424
|
36,82
|
5.901.380
|
|
hồ sơ KT thửa đất
được tính mục riêng)
|
Ha
|
|
0,03
|
4.501
|
0,04
|
5.994
|
0,03
|
5.060
|
0,04
|
6.557
|
|
Cộng: Lập hồ sơ KT
thửa đất
|
Mảnh
|
|
11,29
|
1.571.356
|
15,23
|
2.120.384
|
12,38
|
1.722.812
|
16,32
|
2.271.840
|
|
Công nghệ số
|
Ha
|
|
0,01
|
1.746
|
0,02
|
2.356
|
0,01
|
1.914
|
0,02
|
2.524
|
3
|
Biên tập BĐĐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Biên tập (1bộ) can
vẽ
|
Mảnh
|
50.531
|
20,40
|
1.030.830
|
25,50
|
1.288.537
|
20,40
|
1.030.830
|
25,50
|
1.288.537
|
3.2
|
Biên tập và ghi đĩa
CD (công nghệ số)
|
Mảnh
|
139.206
|
0,24
|
33.409
|
0,24
|
33.409
|
0,24
|
33.409
|
0,24
|
33.409
|
3.3
|
Tổng hợp diện tích
|
Mảnh
|
139.206
|
1,70
|
236.650
|
2,13
|
296.509
|
2,55
|
354.975
|
2,98
|
414.834
|
3.4
|
Nhân bản (1bộ)
|
Mảnh
|
59.218
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
3.5
|
Giao nộp thành quả
|
Mảnh
|
59.218
|
6,00
|
355.310
|
6,00
|
355.310
|
6,00
|
355.310
|
6,00
|
355.310
|
3.6
|
Công: Biên tập theo
phương pháp can vẽ
|
Mảnh
|
|
28,14
|
1.625.159
|
33,67
|
1.942.725
|
28,99
|
1.743.484
|
34,52
|
2.061.050
|
|
|
Ha
|
|
0,03
|
1.806
|
0,04
|
2.159
|
0,03
|
1.937
|
0,04
|
2.290
|
|
Biên tập bằng công
nghệ số
|
Mảnh
|
|
7,98
|
627.738
|
8,41
|
687.597
|
8,83
|
746.063
|
9,26
|
805.922
|
|
|
Ha
|
|
0,009
|
697
|
0,009
|
764
|
0,010
|
829
|
0,010
|
895
|
|
Bản đồ tỷ lệ 1/10.000
(3600 ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp (hệ số
vùng 1,25)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Lao động kỹ thuật
|
Mảnh
|
352.560
|
54,00
|
23.797.811
|
64,80
|
28.557.374
|
81,00
|
35.696.717
|
94,5
|
41.646.170
|
b
|
Lao động hợp đồng
|
Mảnh
|
38.300
|
20,70
|
792.810
|
37,80
|
1.447.740
|
52,20
|
1.999.260
|
67,5
|
2.585.250
|
2
|
Xác nhận điện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lao động kỹ thuật
|
Ha
|
352.560
|
0,04
|
18.333
|
0,05
|
17.628
|
0,06
|
21.154
|
0,07
|
24.679
|
3
|
Phục vụ kiểm tra
nghiệm thu
|
Mảnh
|
352.560
|
5,00
|
1.762.801
|
5,00
|
1.762.801
|
5,00
|
1.762.801
|
5,00
|
1.762.801
|
|
Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
3,50
|
1.233.961
|
3,50
|
1.233.961
|
3,50
|
1.233.961
|
3,50
|
1.233.961
|
|
Xác nhận diện tích
|
Mảnh
|
|
0,0004
|
147
|
0,00
|
147
|
0,00
|
147
|
0,00
|
147
|
1,1
|
Cộng Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
57,50
|
25.031.772
|
68,30
|
29.791.334
|
84,50
|
36.930.678
|
98,00
|
43.408.971
|
|
|
|
|
20,70
|
792.810
|
37,80
|
1.447.740
|
52,20
|
1.999.260
|
67,50
|
2.585.250
|
|
|
Mảnh
|
|
0,02
|
6.953
|
0,02
|
8.275
|
0,02
|
10.259
|
0,03
|
12.058
|
|
|
|
|
0,01
|
220
|
0,01
|
402
|
0,01
|
555
|
0,02
|
718
|
1.2
|
Xác nhận điện tích
|
Mảnh
|
|
0,04
|
18.480
|
0,05
|
17.775
|
0,06
|
21.301
|
0,07
|
24.826
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập bản vẽ (bản đồ
số)
|
Mảnh
|
144.499
|
13,6
|
1.965.187
|
17,0
|
2.456.484
|
21,68
|
3.132.739
|
27,2
|
3.930.374
|
2
|
Lập hồ sơ kỹ thuật
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
Mảnh
|
118.437
|
11,9
|
1.409.396
|
13,6
|
1.610.739
|
15,3
|
1.812.081
|
17
|
2.013.424
|
3
|
Tính diện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
Mảnh
|
118.437
|
1,28
|
151.599
|
1,28
|
151.599
|
1,28
|
151.599
|
1,28
|
151.599
|
4
|
Lập số mục kê
|
Mảnh
|
118.437
|
21,25
|
2.516.779
|
25,5
|
3.020.135
|
29,8
|
3.523.491
|
34,0
|
4.026.847
|
5
|
In bản đồ, ghi đĩa
CD
|
Mảnh
|
72.250
|
0,68
|
49.130
|
0,85
|
61.412
|
1,02
|
73.695
|
1,19
|
85.977
|
6
|
Phục vụ KTNT, giao
nộp sản phẩm
|
Mảnh
|
118.437
|
5,1
|
604.027
|
6,8
|
805.369
|
8,5
|
1.006.712
|
10,2
|
1.208.054
|
|
Phân bổ - Nội nghiệp (trừ lập hồ sơ thửa
đất)
|
Mảnh
|
|
|
464.286
|
|
627.674
|
|
796.874
|
|
969.783
|
|
Lập hồ sơ KT thửa
đất
|
Mảnh
|
|
|
139.741
|
|
177.695
|
|
209.837
|
|
238.271
|
2.1
|
Cộng: Nội nghiệp
bằng công nghệ số (trừ lập
|
Mảnh
|
|
36,81
|
5.146.981
|
44,63
|
6.317.304
|
53,73
|
7.678.398
|
63,67
|
9.164.580
|
|
hồ sơ KT thửa đất
được tính mục riêng)
|
Ha
|
|
0,01
|
1.430
|
0,01
|
1.755
|
0,01
|
2.133
|
0,02
|
2.546
|
2.2
|
Cộng: Lập hồ sơ KT
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ số
|
Mảnh
|
|
11,90
|
1.549.137
|
13,60
|
1.788.434
|
15,30
|
2.021.919
|
17,00
|
2.251.695
|
|
|
Ha
|
|
0,00
|
430
|
0,00
|
497
|
0,00
|
562
|
0,00
|
625
|
3
|
Biên tập BĐĐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Biên tập và ghi đĩa
CD (công nghệ số)
|
Mảnh
|
118.437
|
0,53
|
62.771
|
0,53
|
62.771
|
0,53
|
62.771
|
0,53
|
62.771
|
3.2
|
Tổng hợp diện tích
|
Mảnh
|
118.437
|
2,55
|
302.014
|
2,98
|
352.941
|
3,83
|
453.612
|
4,68
|
554.284
|
3.3
|
Nhân bản (1bộ)
|
Mảnh
|
59.218
|
0,10
|
5.922
|
0,10
|
5.922
|
0,10
|
5.922
|
0,10
|
5.922
|
3.4
|
Giao nộp thành quả
|
Mảnh
|
59.218
|
8,0
|
473.747
|
8,0
|
473.747
|
8,0
|
473.747
|
8,0
|
473.747
|
|
Cộng biên tập bản
đồ địa chính
|
Mảnh
|
|
11,18
|
844.454
|
11,61
|
895.381
|
12,460
|
996.052
|
13,310
|
1.096.724
|
|
|
Ha
|
|
0,003
|
235
|
0,003
|
249
|
0,003
|
277
|
0,004
|
305
|
|
Bản đồ tỷ lệ
1/25.000 (14.400 ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp (hệ số
vùng 1,25)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Lao động kỹ thuật
|
Mảnh
|
352.560
|
108,00
|
47.595.623
|
126
|
55.528.226
|
162
|
71.393.434
|
277,2
|
122.162.098
|
b
|
Lao động hợp đồng
|
Mảnh
|
38.300
|
40,50
|
1.551.150
|
72
|
2.757.600
|
103,5
|
3.964.050
|
193,5
|
7.411.050
|
2
|
Xác nhận điện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lao động kỹ thuật
|
Ha
|
352.560
|
0,04
|
17.628
|
0,05
|
22.035
|
0,06
|
26.442
|
0,070
|
30.849
|
3
|
Phục vụ kiểm tra
nghiệm thu
|
Mảnh
|
352.560
|
8,0
|
2.820.481
|
8,0
|
2.820.481
|
8,0
|
2.820.481
|
8,0
|
2.820.481
|
|
Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
|
1.974.337
|
|
1.974.337
|
|
1.974.337
|
|
0
|
|
Xác nhận diện tích
|
Ha
|
|
0,001
|
235
|
0,001
|
235
|
0,001
|
235
|
0,001
|
0
|
1.1
|
Cộng Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
108,00
|
49.569.960
|
126,00
|
57.502.563
|
162,00
|
73.367.771
|
277,20
|
124.982.579
|
|
|
|
|
40,50
|
1.551.150
|
72,000
|
2.757.600
|
103,50
|
3.964.050
|
193,50
|
7.411.050
|
|
|
Ha
|
|
0,01
|
3.442
|
0,009
|
3.993
|
0,01
|
5.095
|
0,02
|
8.679
|
|
|
|
|
0,003
|
108
|
0,005
|
192
|
0,01
|
275
|
0,01
|
515
|
1.2
|
Xác nhận điện tích
|
Ha
|
|
0,04
|
17.863
|
0,051
|
22.270
|
0,06
|
26.677
|
0,07
|
30.849
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập bản vẽ (bản đồ
số)
|
Mảnh
|
144.499
|
20,4
|
2.947.781
|
25,93
|
3.746.860
|
31,88
|
4.606.630
|
37,4
|
5.404.264
|
2
|
Lập hồ sơ kỹ thuật
thửa đất
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
Mảnh
|
118.437
|
13,6
|
1.610.739
|
15,3
|
1.812.081
|
17,0
|
2.013.424
|
18,7
|
2.214.766
|
3
|
Tính diện tích
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
Mảnh
|
118.437
|
1,53
|
181.208
|
1,53
|
181.208
|
1,53
|
181.208
|
1,53
|
181.208
|
4
|
Lập số mục kê
|
Mảnh
|
118.437
|
38,5
|
4.559.812
|
46,75
|
5.536.915
|
55,25
|
6.543.626
|
63,75
|
7.550.338
|
5
|
In bản đồ, ghi đĩa
CD
|
Mảnh
|
72.250
|
0,68
|
49.130
|
0,85
|
61.412
|
1,02
|
73.695
|
1,19
|
85.977
|
6
|
Phục vụ KTNT, giao
nộp sản phẩm
|
Mảnh
|
118.437
|
7,65
|
906.041
|
10,2
|
1.208.054
|
13,6
|
1.610.739
|
17
|
2.013.424
|
|
Phân bổ - Nội nghiệp (trừ lập hồ sơ KT thửa
đất)
|
Mảnh
|
|
|
749.933
|
|
1.014.987
|
|
1.369.052
|
|
1.724.547
|
|
Lập hồ sơ thửa đất
|
Mảnh
|
|
|
156.107
|
|
193.068
|
|
241.687
|
|
288.877
|
2.1
|
Cộng: Nội nghiệp
bằng công nghệ số (trừ lập
|
Mảnh
|
|
61,11
|
8.487.864
|
75,06
|
10.541.382
|
89,68
|
12.774.210
|
103,87
|
14.946.334
|
|
hồ sơ KT thửa đất
được tính mục riêng)
|
Ha
|
|
0,00
|
589
|
0,01
|
732
|
0,0062
|
887
|
0,01
|
1.038
|
2.2
|
Cộng: Lập hồ sơ KT
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ số
|
Mảnh
|
|
13,60
|
1.766.846
|
15,30
|
2.005.149
|
17,00
|
2.255.111
|
18,70
|
2.503.643
|
|
|
Ha
|
|
0,0009
|
123
|
0,0011
|
139
|
0,0012
|
157
|
0,0013
|
174
|
3
|
Biên tập BĐĐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Biên tập và ghi đĩa
CD (công nghệ số)
|
Mảnh
|
118.437
|
0,64
|
75.799
|
0,64
|
75.799
|
0,64
|
75.799
|
0,64
|
75.799
|
3.2
|
Tổng hợp diện tích
|
Mảnh
|
118.437
|
3,4
|
402.685
|
3,8
|
453.612
|
5,1
|
604.027
|
6,8
|
805.369
|
3.3
|
Nhân bản (1bộ)
|
Mảnh
|
59.218
|
0,13
|
7.698
|
0,13
|
7.698
|
0,13
|
7.698
|
0,13
|
7.698
|
3.4
|
Giao nộp thành quả
|
Mảnh
|
59.218
|
10,0
|
592.183
|
10,0
|
592.183
|
10,0
|
592.183
|
10,0
|
592.183
|
|
Cộng biên tập bản
đồ địa chính
|
Mảnh
|
|
14,17
|
1.078.366
|
14,60
|
1.129.294
|
15,87
|
1.279.708
|
17,57
|
1.481.051
|
|
|
Ha
|
|
0,001
|
75
|
0,001
|
78
|
0,001
|
89
|
0,001
|
103
|
CHI
PHÍ NHÂN CÔNG SỐ HÓA, CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Số
TT
|
Hạng
mục công việc
|
Đơn
vị
tính
|
Đ.biên
|
Lương
ngày
|
Khó khăn 1
|
Khó khăn 2
|
Khó khăn 3
|
Khó khăn 4
|
Khó
khăn 5
|
Khó khăn 6
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
I
|
Số hóa bản đồ địa
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Quét tài liệu
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
10.170
|
0,40
|
10.170
|
1.2
|
Số hóa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
3,20
|
203.399
|
3,84
|
244.078
|
4,64
|
294.928
|
5,60
|
355.948
|
6,72
|
427.137
|
8,00
|
508.497
|
1.3
|
Biên tập nội dung
bản đồ
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,80
|
50.850
|
1,00
|
63.562
|
1,20
|
76.274
|
1,40
|
88.987
|
1,70
|
86.444
|
2,00
|
127.124
|
1.4
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
5.721
|
0,30
|
5.721
|
1.5
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
2.542
|
0,20
|
2.542
|
1.6
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
|
Cộng
|
|
|
|
5,90
|
375.016
|
6,74
|
428.408
|
7,74
|
491.970
|
8,90
|
565.702
|
10,32
|
595.577
|
11,90
|
717.616
|
2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Quét tài liệu
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
10.170
|
0,40
|
10.170
|
1.2
|
Số hóa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
7,20
|
457.647
|
7,60
|
483.072
|
8,80
|
559.346
|
10,40
|
661.046
|
15,20
|
966.143
|
18,40
|
1.169.542
|
1.3
|
Biên tập nội dung
bản đồ
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
1,80
|
114.412
|
2,00
|
127.124
|
2,20
|
139.837
|
2,50
|
158.905
|
3,80
|
434.765
|
4,50
|
572.059
|
1.4
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
5.721
|
0,30
|
5.721
|
1.5
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
2.542
|
0,20
|
2.542
|
1.6
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
|
Cộng
|
|
|
|
10,90
|
692.827
|
11,50
|
730.964
|
12,90
|
819.951
|
14,80
|
940.719
|
20,90
|
1.482.903
|
24,80
|
1.823.596
|
3
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Quét tài liệu
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
10.170
|
0,40
|
10.170
|
1.2
|
Số hóa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
12,00
|
762.745
|
16,80
|
1.067.843
|
12,00
|
762.745
|
16,80
|
1.067.843
|
|
|
|
|
1.3
|
Biên tập nội dung
bản đồ
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
3,00
|
190.686
|
4,00
|
254.248
|
3,00
|
190.686
|
4,00
|
254.248
|
|
|
|
|
1.4
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
5.721
|
0,30
|
5.721
|
1.5
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
2.542
|
0,20
|
2.542
|
1.6
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
|
Cộng
|
|
|
|
16,90
|
1.074.199
|
22,70
|
1.442.859
|
16,90
|
1.074.199
|
22,70
|
1.442.859
|
1,90
|
81.995
|
1,90
|
81.995
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Quét tài liệu
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
10.170
|
0,40
|
10.170
|
1.2
|
Số hóa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
19,20
|
1.220.392
|
25,60
|
1.627.189
|
19,20
|
1.220.392
|
25,60
|
1.627.189
|
|
|
|
|
1.3
|
Biên tập nội dung
bản đồ
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
5,00
|
317.810
|
6,00
|
381.372
|
5,00
|
317.810
|
6,00
|
381.372
|
|
|
|
|
1.4
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
5.721
|
0,30
|
5.721
|
1.5
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
2.542
|
0,20
|
2.542
|
1.6
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
1,50
|
95.343
|
1,50
|
95.343
|
1,50
|
95.343
|
1,50
|
95.343
|
1,50
|
143.015
|
1,50
|
143.015
|
|
Cộng
|
|
|
|
26,60
|
1.690.751
|
34,00
|
2.161.110
|
26,60
|
1.690.751
|
34,00
|
2.161.110
|
2,40
|
161.448
|
2,40
|
161.448
|
II
|
Chuyển hệ tọa độ
bản đồ địa chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Biên tập
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
3,5
|
222.467
|
4
|
254.248
|
4,5
|
286.029
|
5
|
317.810
|
|
|
|
|
1.2
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,4
|
25.425
|
0,4
|
25.425
|
0,4
|
25.425
|
0,4
|
25.425
|
|
|
|
|
1.3
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
|
|
|
|
1.4
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
4,10
|
260.604
|
4,60
|
292.386
|
5,10
|
324.167
|
5,60
|
355.948
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Biên tập
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
5,5
|
349.591
|
6
|
381.372
|
6,5
|
413.153
|
7
|
444.934
|
|
|
|
|
1.2
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,5
|
31.781
|
0,5
|
31.781
|
0,5
|
31.781
|
0,5
|
31.781
|
|
|
|
|
1.3
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,15
|
9.534
|
0,15
|
9.534
|
0,15
|
9.534
|
0,15
|
9.534
|
|
|
|
|
1.4
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,3
|
19.069
|
0,3
|
19.069
|
0,3
|
19.069
|
0,3
|
19.069
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
6,45
|
409.975
|
6,95
|
441.756
|
7,45
|
473.537
|
7,95
|
505.318
|
|
|
|
|
DỤNG
CỤ, VẬT LIỆU LƯỚI ĐỊA CHÍNH CẤP I, II
ca/điểm
Số
TT
|
Danh
mục
Dụng
cụ
|
ĐV
tính
|
T
H
|
Đơn
giá
(đ)
|
Đơn
giá
(đ/ca)
|
Chọn
điểm chôn mốc
|
Tiếp
điểm
|
Đo
ngắm kinh vĩ
|
ĐCI
|
ĐCII
|
ĐCI
|
ĐCII
|
ĐCI
|
ĐCII
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
I
|
Dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
3,35
|
358
|
2,05
|
219
|
0,49
|
52
|
0,13
|
14
|
1,21
|
129
|
0,7
|
71
|
2
|
Áo mưa bạt
|
Cái
|
12
|
50.000
|
160
|
3,35
|
537
|
2,05
|
329
|
0,49
|
79
|
0,13
|
21
|
1,21
|
194
|
0,7
|
106
|
3
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
8,93
|
801
|
5,47
|
491
|
1,31
|
118
|
0,35
|
31
|
3,22
|
289
|
1,8
|
158
|
4
|
Bi đông nhựa
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
8,93
|
143
|
5,47
|
88
|
1,31
|
21
|
0,35
|
6
|
3,22
|
52
|
1,8
|
28
|
5
|
Bộ đồ nề
|
Bộ
|
24
|
50.000
|
80
|
0,21
|
17
|
0,13
|
10
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
6
|
Bộ khắc chữ mặt mốc
|
Bộ
|
24
|
50.000
|
80
|
0,07
|
6
|
0,04
|
3
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
7
|
Cờ hiệu nhỏ
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
0,14
|
2
|
0,09
|
1
|
|
-
|
|
-
|
0,1
|
2
|
0,1
|
1
|
8
|
Compa đơn
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
0,07
|
1
|
0,04
|
1
|
|
-
|
|
-
|
0,1
|
2
|
0,1
|
1
|
9
|
Compa kép
|
Cái
|
24
|
25.000
|
40
|
0,07
|
3
|
0,04
|
2
|
|
-
|
|
-
|
0,1
|
4
|
0,1
|
2
|
10
|
Cưa cành
|
Cái
|
24
|
50.000
|
80
|
0,28
|
22
|
0,17
|
14
|
0,04
|
3
|
0,01
|
1
|
0,1
|
8
|
0,1
|
4
|
11
|
Cuốc bàn
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
0,07
|
3
|
0,04
|
2
|
|
-
|
|
-
|
0,1
|
5
|
0,1
|
2
|
12
|
Cuốc chim
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,07
|
2
|
0,04
|
1
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
13
|
Dao phát cây
|
Cái
|
12
|
10.000
|
32
|
0,28
|
9
|
0,17
|
5
|
0,04
|
1
|
0,01
|
0
|
0,1
|
3
|
0,1
|
2
|
14
|
Đèn pin
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
0,28
|
13
|
0,17
|
8
|
0,04
|
2
|
0,01
|
0
|
0,1
|
5
|
0,1
|
2
|
15
|
Địa bàn kỹ thuật
|
Cái
|
36
|
150.000
|
160
|
0,07
|
11
|
0,04
|
6
|
|
-
|
|
-
|
0,09
|
14
|
0,1
|
14
|
16
|
E ke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
40
|
0,28
|
11
|
0,17
|
7
|
0,04
|
2
|
0,01
|
0
|
0,1
|
4
|
0,1
|
2
|
17
|
Găng tay bạt
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
3,35
|
215
|
2,05
|
131
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
18
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
8,93
|
429
|
5,47
|
263
|
1,31
|
63
|
0,35
|
17
|
3,22
|
155
|
1,8
|
85
|
19
|
Hòm sắt đựng tài
liệu
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
1,67
|
80
|
1,03
|
50
|
0,25
|
12
|
0,07
|
3
|
0,6
|
29
|
0,3
|
16
|
20
|
Hòm đựng máy, dụng
cụ
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
0,07
|
3
|
|
-
|
|
-
|
0,00
|
-
|
0,2
|
10
|
0,1
|
5
|
21
|
Kìm cắt thép
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,28
|
9
|
0,04
|
1
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
22
|
Máy tính tay casio
|
Cái
|
36
|
200.000
|
214
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,31
|
66
|
0,2
|
34
|
23
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
8,93
|
429
|
5,47
|
263
|
1,31
|
63
|
0,35
|
17
|
3,22
|
155
|
1,8
|
85
|
24
|
Nilon che máy tấm
5m
|
Tấm
|
9
|
10.000
|
43
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,1
|
4
|
0,1
|
2
|
25
|
Nilon gói tài liệu
|
Tấm
|
9
|
10.000
|
43
|
0,28
|
12
|
0,17
|
7
|
0,04
|
2
|
0,01
|
0
|
0,1
|
4
|
0,1
|
2
|
26
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
1,67
|
27
|
1,03
|
17
|
0,25
|
4
|
0,07
|
1
|
0,6
|
10
|
0,3
|
5
|
27
|
Ống nhòm
|
Cái
|
60
|
200.000
|
128
|
0,28
|
36
|
0,17
|
22
|
0,04
|
5
|
0,01
|
1
|
|
-
|
|
-
|
28
|
Ô che máy
|
Cái
|
24
|
120.000
|
192
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,6
|
115
|
0,3
|
63
|
29
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
8,93
|
1.908
|
5,47
|
1.169
|
1,31
|
280
|
0,35
|
75
|
3,22
|
688
|
1,8
|
376
|
30
|
Qui phạm
|
Q
|
60
|
15.000
|
10
|
0,28
|
3
|
0,17
|
2
|
0,04
|
0
|
0,01
|
0
|
0,1
|
1
|
0,1
|
0
|
31
|
Tất sợi
|
Đôi
|
48
|
10.000
|
8
|
8,93
|
72
|
5,47
|
44
|
1,31
|
10
|
0,35
|
3
|
4,03
|
32
|
2,20
|
18
|
32
|
Thước đo độ
|
Cái
|
60
|
10.000
|
6
|
0,07
|
0
|
0,04
|
0
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
33
|
Thước 3 cạnh (tỷ
lệ)
|
Cái
|
24
|
15.000
|
24
|
0,07
|
2
|
0,04
|
1
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
34
|
Thước cuộn vi 50m
|
Cái
|
36
|
50.000
|
53
|
0,28
|
15
|
0,17
|
9
|
0,04
|
2
|
0,01
|
1
|
|
-
|
|
-
|
35
|
Thước thép cuộn 2m
|
Cái
|
12
|
200.000
|
641
|
0,28
|
179
|
0,17
|
109
|
0,04
|
26
|
0,01
|
6
|
0,1
|
64
|
0,1
|
32
|
36
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
1,67
|
80
|
1,03
|
50
|
0,25
|
12
|
0,07
|
3
|
0,6
|
29
|
0,3
|
16
|
37
|
Xẻng
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
0,07
|
3
|
0,04
|
2
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
38
|
Xô tôn đựng nước
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
0,21
|
10
|
0,13
|
6
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
39
|
Bảng ngắm
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,6
|
10
|
0,3
|
5
|
40
|
Ẩm kế
|
Cái
|
48
|
1.000.000
|
801
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,01
|
8
|
0
|
8
|
41
|
Nhiệt kế
|
Cái
|
48
|
30.000
|
24
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,01
|
0
|
0
|
0
|
42
|
Áp kế
|
Cái
|
48
|
2.000.000
|
1.603
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,01
|
16
|
0
|
16
|
|
Cộng (cả DC nhỏ,
phụ 5%)
|
|
|
|
|
|
5.727
|
|
3.499
|
|
795
|
|
212
|
|
2.212
|
|
1.220
|
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
0,6
|
3.436
|
0,6
|
2.099
|
0,65
|
517
|
0,65
|
138
|
0,55
|
1.216
|
0,7
|
793
|
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
0,75
|
4.295
|
0,75
|
2.624
|
0,85
|
676
|
1
|
212
|
0,8
|
1.769
|
0,9
|
1.037
|
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
1
|
5.727
|
1
|
3.499
|
1
|
795
|
1
|
212
|
1
|
2.212
|
1
|
1.220
|
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
1,3
|
7.445
|
1,3
|
4.548
|
1,25
|
993
|
1,35
|
286
|
1,35
|
2.986
|
1,3
|
1.586
|
|
Khó khăn 5
|
|
|
|
|
1,65
|
9.449
|
1,65
|
5.773
|
1,65
|
1.311
|
1,65
|
349
|
1,8
|
3.981
|
1,5
|
1.830
|
3. Khi chọn điểm,
chôn mốc trên hè phố, mức tính bằng 1.20.
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
Tìm điểm không
tường vây = 1.5 tiếp điểm trên, có tường vây = 0.75 mức tiếp điểm trên
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
ca/điểm
|
|
|
II
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa hình
|
Tờ
|
|
|
20.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
0,1
|
1.000
|
2
|
Băng dính vừa
|
cuộn
|
|
|
5.000
|
0,1
|
500
|
0,1
|
500
|
0,1
|
500
|
0,1
|
500
|
0,1
|
500
|
0,1
|
500
|
3
|
Biên bản bàn giao
thành quả
|
Tờ
|
|
|
500
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
4
|
Ngòi bút vẽ kỹ
thuật
|
Cái
|
|
|
3.000
|
0,05
|
150
|
0,05
|
150
|
0,05
|
150
|
0,05
|
150
|
0,05
|
150
|
0,1
|
150
|
5
|
Giấy A0 loại
100g/m2
|
Tờ
|
|
|
1.500
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,02
|
30
|
0
|
30
|
6
|
Ghi chú điểm tọa độ
cũ
|
Bộ
|
|
|
10.000
|
|
-
|
|
-
|
1
|
10.000
|
1
|
10.000
|
|
-
|
|
-
|
7
|
Ghi chú điểm độ cao
cũ
|
Bộ
|
|
|
10.000
|
|
-
|
|
-
|
1
|
10.000
|
1
|
10.000
|
|
-
|
|
-
|
8
|
Ghi chú điểm tọa độ
mới
|
Bộ
|
|
|
10.000
|
2
|
20.000
|
2
|
20.000
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
9
|
Giấy A4 (nội)
|
Ram
|
|
|
28.000
|
0,01
|
280
|
0,01
|
280
|
0,01
|
280
|
0,01
|
280
|
0,01
|
280
|
0
|
280
|
10
|
Mực đen
|
Lọ
|
|
|
3.000
|
0,03
|
90
|
0,03
|
90
|
0,03
|
90
|
0,03
|
90
|
0,03
|
90
|
0
|
90
|
11
|
Pin đèn
|
Đôi
|
|
|
2.500
|
0,5
|
1.250
|
0,2
|
500
|
0,2
|
500
|
0,2
|
500
|
0,2
|
500
|
0,2
|
500
|
12
|
Sơn đỏ
|
kg
|
|
|
20.000
|
0,001
|
20
|
0,001
|
20
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
13
|
Sổ kiểm nghiệm máy
|
Q
|
|
|
4.000
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,2
|
800
|
0,2
|
800
|
14
|
Sổ đo góc
|
Q.
|
|
|
4.000
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,15
|
600
|
0,2
|
600
|
15
|
Sổ đo cạnh
|
Q.
|
|
|
4.000
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,2
|
800
|
0,2
|
800
|
16
|
Sổ đo thiên đỉnh
|
Q.
|
|
|
4.000
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
0,02
|
80
|
0
|
80
|
17
|
Sổ ghi chép
|
Q
|
|
|
5.000
|
0,05
|
250
|
0,05
|
250
|
0,05
|
250
|
0,05
|
250
|
0,05
|
250
|
0,1
|
250
|
18
|
Xi măng
|
Kg
|
|
vật liệu
|
1.000
|
39
|
40.950
|
29
|
30.450
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
19
|
Cát
|
m3
|
|
đã tính
|
60.000
|
0,04
|
2.520
|
0,03
|
1.890
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
20
|
Đá dăm
|
m3
|
|
5% chi
|
150.000
|
0,07
|
11.025
|
0,04
|
6.300
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
21
|
Dấu sứ
|
Cái
|
|
phí vận
|
5.500
|
1
|
5.775
|
1
|
5.775
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
22
|
Gỗ cốt pha dày 3cm
|
m3
|
|
chuyển
|
1.800.000
|
0,002
|
3.780
|
0,002
|
3.780
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
23
|
Đinh
|
Kg
|
|
|
7.000
|
0,05
|
368
|
0,05
|
367,50
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
24
|
Sắt 10
|
Kg
|
|
|
5.000
|
0,93
|
4.883
|
0,93
|
4.883
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
25
|
Xăng
|
|
|
|
10.500
|
3
|
33.075
|
2
|
22.050
|
3
|
33.075
|
2
|
22.050
|
|
-
|
|
-
|
26
|
Dầu nhớt
|
|
|
|
40.000
|
0,15
|
6.300
|
0,1
|
4.200
|
0,15
|
6.300
|
0,1
|
4.200
|
|
-
|
|
0
|
|
Cộng (tính 8%)
không có vật liệu chống lún số 31
|
|
|
143.872
|
|
111.764
|
|
67.117
|
|
52.942
|
|
5.486
|
|
5.486
|
|
Khi có chống lún
thí cộng số 31
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chọn
điểm chôn mốc ven nội
|
Tiếp,
tìm điểm có tường vây
|
Đo
ngắm kinh vĩ
|
|
|
|
|
|
|
ĐCI
|
ĐCII
|
ĐCI
|
ĐCII
|
ĐCI
|
ĐCII
|
|
Khó khăn 1
|
Điểm
|
|
|
|
|
147.308
|
|
113.863
|
|
67.633
|
|
53.079
|
|
6.703
|
|
6.280
|
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
148.167
|
|
114.388
|
|
67.792
|
|
53.153
|
|
7.256
|
|
6.524
|
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
149.599
|
|
115.262
|
|
67.911
|
|
53.153
|
|
7.698
|
|
6.707
|
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
151.317
|
|
116.312
|
|
68.110
|
|
53.227
|
|
8.472
|
|
7.073
|
|
Khó khăn 5
|
|
|
Tìm điểm có tường
vây
|
153.322
|
|
117.537
|
|
68.428
|
|
53.291
|
|
9.467
|
|
7.317
|
|
|
|
|
ĐC1
|
ĐC2
|
Chọn
điểm chôn mốc hè phố
|
Tiếp
điểm không tường vây
|
Tìm
điểm không tường vây
|
|
Khó khăn 1
|
Điểm
|
|
50.725
|
39.809
|
|
176.770
|
|
136.636
|
|
135.266
|
|
106.158
|
|
101.450
|
|
79.619
|
|
Khó khăn 2
|
|
|
50.844
|
39.865
|
|
177.801
|
|
137.265
|
|
135.584
|
|
106.307
|
|
101.688
|
|
79.730
|
|
Khó khăn 3
|
|
|
50.933
|
39.865
|
|
179.519
|
|
138.315
|
|
135.823
|
|
106.307
|
|
101.867
|
|
79.730
|
|
Khó khăn 4
|
|
|
51.082
|
39.921
|
|
181.581
|
|
139.574
|
|
136.220
|
|
106.455
|
|
102.165
|
|
79.841
|
|
Khó khăn 5
|
|
|
51.321
|
39.968
|
|
183.986
|
|
141.044
|
|
136.856
|
|
106.582
|
|
102.642
|
|
79.936
|
CHI
PHÍ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU
ĐO
VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH TỪ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH CƠ SỞ THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
TT
|
Danh mục
|
ĐVT
|
Thời
hạn
|
Đơn
giá
|
BĐ
tỷ lệ 1/2.000
|
BĐ
tỷ lệ 1/5.000
|
BĐ
tỷ lệ 1/10.000
|
BĐ
tỷ lệ 1/25.000
|
T-
tiền 1/2.000
|
T-tiền
1/5.000
|
T-tiền
1/10.000
|
T-tiền
1/25.000
|
1
|
Ngoại nghiệp:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đo chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
32,08
|
103,76
|
121,5
|
243
|
3.427
|
11.085
|
12.981
|
25.962
|
2
|
Áo mưa bạt
|
Cái
|
18
|
50.000
|
32,08
|
103,76
|
121,5
|
243
|
3.427
|
11.085
|
12.981
|
25.962
|
3
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
85,54
|
276,7
|
324
|
648
|
7.677
|
24.832
|
29.077
|
58.154
|
4
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
25.000
|
85,54
|
276,7
|
324
|
648
|
6.854
|
22.171
|
25.962
|
51.923
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
20.000
|
85,54
|
276,7
|
324
|
648
|
5.483
|
17.737
|
20.769
|
41.538
|
6
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
85,54
|
276,7
|
324
|
648
|
18.278
|
59.124
|
69.231
|
138.462
|
7
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
85,54
|
276,7
|
324
|
648
|
5.483
|
17.737
|
20.769
|
41.538
|
8
|
Bi đông nhựa
|
Cái
|
12
|
5.000
|
85,54
|
276,7
|
324
|
648
|
1.371
|
4.434
|
5.192
|
10.385
|
9
|
Bút xoay đơn
|
Cái
|
24
|
20.000
|
3,24
|
10,98
|
8,1
|
16,2
|
104
|
352
|
260
|
519
|
10
|
Bút kẻ thẳng
|
Cái
|
24
|
20.000
|
6,48
|
21,96
|
16,2
|
32,4
|
208
|
704
|
519
|
1.038
|
11
|
Compa đơn, v.tròn
nhỏ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
1,62
|
5,49
|
4,05
|
8,1
|
52
|
176
|
130
|
260
|
12
|
Compa kép
|
Cái
|
24
|
20.000
|
1,62
|
5,49
|
4,05
|
8,1
|
52
|
176
|
130
|
260
|
13
|
Hòm sắt đựng tài
liệu, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
19,44
|
65,88
|
48,6
|
97,2
|
935
|
3.167
|
2.337
|
4.673
|
14
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
19,44
|
65,88
|
48,6
|
97,2
|
623
|
2.112
|
1.558
|
3.115
|
15
|
Nilon gói tài liệu
|
Tấm
|
9
|
5.000
|
3,24
|
10,98
|
8,1
|
16,2
|
69
|
235
|
173
|
346
|
16
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
19,44
|
65,88
|
48,6
|
97,2
|
935
|
3.167
|
2.337
|
4.673
|
17
|
E ke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
3,24
|
10,98
|
8,1
|
16,2
|
130
|
440
|
325
|
649
|
18
|
Thước đo độ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
12,96
|
43,92
|
32,4
|
64,8
|
208
|
704
|
519
|
1.038
|
19
|
Thước 3 cạnh (tỷ
lệ)
|
Cái
|
24
|
5.000
|
12,96
|
43,92
|
32,4
|
64,8
|
104
|
352
|
260
|
519
|
20
|
Thước bẹt nhựa 60cm
|
Cái
|
24
|
10.000
|
3,24
|
10,98
|
8,1
|
16,2
|
52
|
176
|
130
|
260
|
21
|
Thước cuộn vải 50m
|
Cái
|
4
|
50.000
|
6,48
|
21,96
|
16,2
|
32,4
|
3.115
|
10.558
|
7.788
|
15.577
|
22
|
Thước thép 30m
|
Cái
|
2
|
200.000
|
3,24
|
10,98
|
8,1
|
16,2
|
12.462
|
42.231
|
31.154
|
62.308
|
23
|
Thước thép cuộn 2m
|
Cái
|
6
|
10.000
|
1,62
|
5,49
|
4,05
|
8,1
|
104
|
352
|
260
|
519
|
24
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q.
|
48
|
15.000
|
3,24
|
10,98
|
8,1
|
16,2
|
39
|
132
|
97
|
195
|
25
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
3,24
|
10,98
|
8,1
|
16,2
|
39
|
132
|
97
|
195
|
26
|
Kẹp sắt
|
Cái
|
6
|
500
|
19,44
|
65,88
|
48,6
|
97,2
|
62
|
211
|
156
|
312
|
27
|
Máy tính cầm tay
|
Cái
|
24
|
200.000
|
0,32
|
1,1
|
0,81
|
1,62
|
103
|
353
|
260
|
519
|
28
|
Nilon che máy tấm
5m
|
Tấm
|
9
|
10.000
|
3,24
|
10,98
|
8,10
|
16,2
|
138
|
469
|
346
|
692
|
29
|
Ô che máy
|
Cái
|
24
|
120.000
|
19,44
|
65,88
|
48,6
|
97,2
|
3.738
|
12.669
|
9.346
|
18.692
|
30
|
Đèn pin
|
Cái
|
12
|
15.000
|
6,48
|
21,96
|
16,2
|
32,4
|
312
|
1.056
|
779
|
1.558
|
31
|
Đèn điện 100W
|
Cái
|
30
|
5.000
|
6,48
|
21,96
|
16,2
|
32,4
|
42
|
141
|
104
|
208
|
32
|
Áp kế
|
Cái
|
60
|
2.000.000
|
0,32
|
1,1
|
0,81
|
1,62
|
410
|
1.410
|
1.038
|
2.077
|
33
|
Ẩm kế
|
Cái
|
60
|
1.000.000
|
0,32
|
1,1
|
0,81
|
1,62
|
205
|
705
|
519
|
1.038
|
34
|
Nhiệt kế
|
Cái
|
60
|
30.000
|
0,32
|
1,1
|
0,81
|
1,62
|
6
|
21
|
16
|
31
|
35
|
Mia gỗ 3m
|
Cái
|
36
|
1.200.000
|
16,2
|
54,9
|
40,5
|
81
|
20.769
|
70.385
|
51.923
|
103.846
|
36
|
Accu khô
|
Cái
|
24
|
150.000
|
16,2
|
54,9
|
40,5
|
81
|
3.894
|
13.197
|
9.736
|
19.471
|
37
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
1,78
|
5,76
|
4,05
|
8,1
|
57
|
185
|
130
|
260
|
38
|
Sổ điện tử
|
Cái
|
72
|
17.000.000
|
19,44
|
65,88
|
48,6
|
97,2
|
176.538
|
598.269
|
441.346
|
882.692
|
39
|
Đầu ghi CD
|
Cái
|
72
|
2.000.000
|
0,002
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
2
|
11
|
11
|
11
|
40
|
Máy in lazer A4.
|
Cái
|
72
|
8.000.000
|
0,03
|
0,08
|
0,1
|
0,1
|
128
|
342
|
427
|
427
|
41
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
5,4
|
18,9
|
13,5
|
27
|
5.400
|
18.900
|
13.500
|
27.000
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
283.035
|
951.695
|
774.670
|
1.548.902
|
|
Dụng cụ nhỏ, phụ 5%
|
|
|
|
|
|
|
|
297.187
|
999.280
|
813.403
|
1.626.347
|
|
Khó khăn 1
|
Mảnh
|
|
|
0,55
|
0,65
|
0,65
|
0,65
|
163.453
|
649.532
|
528.712
|
1.057.126
|
|
Khó khăn 2
|
Mảnh
|
|
|
0,85
|
0,8
|
0,8
|
0,8
|
252.609
|
799.424
|
650.723
|
1.301.078
|
|
Khó khăn 3
|
Mảnh
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
297.187
|
999.280
|
813.403
|
1.626.347
|
|
Khó khăn 4
|
Mảnh
|
|
|
1,3
|
1,2
|
1,15
|
1,7
|
386.343
|
1.199.136
|
1.382.786
|
2.764.790
|
1.2. Vật liệu cho
ngoại nghiệp (đo chi tiết) đo vẽ BĐĐC từ BĐĐC cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa hình
|
Tờ
|
|
20.000
|
0,2
|
0,7
|
1
|
1
|
4.000
|
14.000
|
20.000
|
20.000
|
2
|
Bản đồ ĐGHC 364/CT
|
Tờ
|
|
25.000
|
0,2
|
0,7
|
1
|
1
|
5.000
|
17.500
|
25.000
|
25.000
|
3
|
Bảng tổng hợp TQ
|
Tờ
|
|
500
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
4
|
Bảng tính toán
|
Tờ
|
|
500
|
1
|
1
|
1
|
1
|
500
|
500
|
500
|
500
|
5
|
Băng dính loại vừa
|
Cuộn
|
|
500
|
0,5
|
0,8
|
1
|
1,5
|
250
|
400
|
500
|
750
|
6
|
Bìa đóng sổ
|
Cái
|
|
1.000
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
7
|
Biên bản bàn giao
TQ
|
Bộ
|
|
500
|
1
|
2,7
|
3
|
3
|
500
|
1.350
|
1.500
|
1.500
|
8
|
Ngòi bút vẽ kỹ
thuật
|
Cái
|
|
3.000
|
1,5
|
2
|
2
|
2,5
|
4.500
|
6.000
|
6.000
|
7.500
|
9
|
Cọc gỗ 4x30cm +
đinh 3cm
|
Cái
|
|
30.000
|
15
|
15
|
15
|
20
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
600.000
|
10
|
Đĩa CD
|
Đĩa
|
|
20.000
|
0,02
|
0,07
|
0,15
|
0,15
|
400
|
1.400
|
3.000
|
3.000
|
11
|
Ghi chú điểm tọa độ
cũ
|
Bộ
|
|
12.000
|
0,15
|
1,2
|
5
|
20
|
1.800
|
14.400
|
60.000
|
240.000
|
12
|
Ghi chú điểm độ cao
cũ
|
Bộ
|
|
10.000
|
0,1
|
0,1
|
1
|
3
|
1.000
|
1.000
|
10.000
|
30.000
|
13
|
Giấy can
|
Mét
|
|
6.000
|
0,25
|
0,3
|
0,25
|
0,25
|
1.500
|
1.800
|
1.500
|
1.500
|
14
|
Giấy A4
|
Ram
|
|
28.000
|
0,25
|
0,8
|
1
|
1
|
7.000
|
22.400
|
28.000
|
28.000
|
15
|
Mực in Lazer
|
Hộp
|
|
550.000
|
0,05
|
0,16
|
0,2
|
0,2
|
27.500
|
88.000
|
110.000
|
110.000
|
16
|
Giấy gói hàng
|
Tờ
|
|
1.000
|
0,17
|
0,7
|
2
|
2,5
|
170
|
700
|
2.000
|
2.500
|
17
|
Mực màu
|
Tuýp
|
|
5.000
|
0,25
|
0,7
|
1,5
|
1,5
|
1.250
|
3.500
|
7.500
|
7.500
|
18
|
Mực đen
|
Lọ
|
|
26.000
|
0,04
|
0,1
|
0,5
|
0,5
|
1.040
|
2.600
|
13.000
|
13.000
|
19
|
Pin đèn
|
Đôi
|
|
2.500
|
0,17
|
0,7
|
2,5
|
3
|
425
|
1.750
|
6.250
|
7.500
|
20
|
Sổ đo các loại
|
Q
|
|
4.000
|
2
|
2
|
3
|
5
|
8.000
|
8.000
|
12.000
|
20.000
|
21
|
Sổ ghi chép
|
Q
|
|
2.500
|
0,08
|
0,22
|
0,5
|
0,5
|
200
|
550
|
1.250
|
1.250
|
22
|
Số liệu tọa độ điểm
cũ
|
Bộ
|
|
10.000
|
1
|
1
|
1
|
1
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
23
|
Số liệu độ cao điểm
cũ
|
Bộ
|
|
10.000
|
1
|
1
|
1
|
1
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
24
|
Bảng thống kê hiện
trạng đo đạc ĐC các loại đất
|
Bộ
|
|
500
|
4
|
12
|
24
|
24
|
2.000
|
6.000
|
12.000
|
12.000
|
|
Cộng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
539.535
|
664.350
|
792.500
|
1.154.000
|
|
Vật liệu nhỏ, hao
hụt 8%
|
"
|
|
|
|
|
|
|
582.698
|
717.498
|
855.900
|
1.246.320
|
|
Cộng (dụng cụ + vật
liệu)
|
"
|
|
|
|
|
|
|
100
|
900
|
3.600
|
14.400
|
|
Khó khăn 1
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
746.151
|
1.367.030
|
1.384.612
|
2.303.446
|
|
Khó khăn 2
|
"
|
|
|
|
|
|
|
835.307
|
1.516.922
|
1.506.623
|
2.547.398
|
|
Khó khăn 3
|
"
|
|
|
|
|
|
|
879.885
|
1.716.778
|
1.669.303
|
2.872.667
|
|
Khó khăn 4
|
"
|
|
|
|
|
|
|
969.041
|
1.916.634
|
2.238.686
|
4.011.110
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
7.462
|
1.519
|
385
|
160
|
|
Khó khăn 2
|
"
|
|
|
|
|
|
|
8.353
|
1.685
|
419
|
177
|
|
Khó khăn 3
|
"
|
|
|
|
|
|
|
8.799
|
1.908
|
464
|
199
|
|
Khó khăn 4
|
"
|
|
|
|
|
|
|
9.690
|
2.130
|
622
|
279
|
1.2. Mức cho công
việc xác nhận diện tích tính bằng 0.30 mức đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
223.845
|
410.109
|
415.384
|
691.034
|
|
Khó khăn 2
|
"
|
|
|
|
|
|
|
250.592
|
455.077
|
451.987
|
764.219
|
|
Khó khăn 3
|
"
|
|
|
|
|
|
|
263.965
|
515.033
|
500.791
|
861.800
|
|
Khó khăn 4
|
"
|
|
|
|
|
|
|
290.712
|
574.990
|
671.606
|
1.203.333
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
2.238
|
456
|
115
|
49
|
|
Khó khăn 2
|
"
|
|
|
|
|
|
|
2.506
|
506
|
126
|
53
|
|
Khó khăn 3
|
"
|
|
|
|
|
|
|
2.640
|
572
|
139
|
60
|
|
Khó khăn 4
|
"
|
|
|
|
|
|
|
2.907
|
639
|
187
|
84
|
2. Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2. Lập bản vẽ
bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
5,61
|
6,89
|
13,01
|
19,13
|
599
|
736
|
1.390
|
2.044
|
2
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
14,96
|
18,36
|
34,68
|
51
|
1.343
|
1.648
|
3.112
|
4.577
|
3
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
25.000
|
14,96
|
18,36
|
34,68
|
51
|
1.199
|
1.471
|
2.779
|
4.087
|
4
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
14,96
|
18,36
|
34,68
|
51
|
3.197
|
3.923
|
7.410
|
10.897
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
14,96
|
18,36
|
34,68
|
51
|
959
|
1.177
|
2.223
|
3.269
|
6
|
Bi đông nhựa
|
Cái
|
12
|
5.000
|
14,96
|
18,36
|
34,68
|
51
|
240
|
294
|
556
|
817
|
7
|
Hòm sắt đựng tài
liệu, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
5,61
|
6,89
|
13,01
|
19,13
|
270
|
331
|
625
|
920
|
8
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
5,61
|
6,89
|
13,01
|
19,13
|
180
|
221
|
417
|
613
|
9
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
5,61
|
6,89
|
13,01
|
19,13
|
270
|
331
|
625
|
920
|
10
|
E ke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
0,94
|
1,15
|
2,17
|
3,19
|
38
|
46
|
87
|
128
|
11
|
Thước đo độ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
3,74
|
4,59
|
8,67
|
12,75
|
60
|
74
|
139
|
204
|
12
|
Thước 3 cạnh (tỷ
lệ)
|
Cái
|
24
|
5.000
|
3,74
|
4,59
|
8,67
|
12,75
|
30
|
37
|
69
|
102
|
13
|
Thước bẹt nhựa 60cm
|
Cái
|
24
|
10.000
|
0,94
|
1,15
|
2,17
|
3,19
|
15
|
18
|
35
|
51
|
14
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q.
|
48
|
15.000
|
0,94
|
1,15
|
2,17
|
3,19
|
11
|
14
|
26
|
38
|
15
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
0,94
|
1,15
|
2,17
|
3,19
|
11
|
14
|
26
|
38
|
16
|
Bút vẽ kỹ thuật
|
Cái
|
6
|
20.000
|
3,74
|
4,59
|
8,67
|
12,75
|
|
|
|
|
17
|
Kẹp sắt
|
Cái
|
6
|
500
|
5,61
|
6,89
|
13,01
|
19,13
|
18
|
22
|
42
|
61
|
18
|
Máy tính cầm tay
|
Cái
|
24
|
200.000
|
3,74
|
4,59
|
8,67
|
12,75
|
1.199
|
1.471
|
2.779
|
4.087
|
19
|
Đèn pin
|
Cái
|
12
|
15.000
|
1,87
|
2,3
|
4,34
|
6,38
|
90
|
111
|
209
|
307
|
20
|
Đèn điện 100W
|
Cái
|
30
|
6.000
|
1,87
|
2,3
|
4,34
|
6,38
|
14
|
18
|
33
|
49
|
21
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
0,47
|
0,58
|
1,09
|
1,6
|
15
|
19
|
35
|
51
|
22
|
Máy ổn áp 10A
|
Cái
|
60
|
3.000.000
|
0,47
|
0,58
|
1,09
|
1,6
|
904
|
1.115
|
2.096
|
3.077
|
23
|
Lưu điện 600W
|
Cái
|
60
|
2.500.000
|
1,87
|
2,3
|
4,34
|
6,38
|
2.997
|
3.686
|
6.955
|
10.224
|
24
|
Chuột máy tính
|
Cái
|
4
|
70.000
|
0,94
|
1,15
|
2,17
|
3,19
|
633
|
774
|
1.461
|
2.147
|
25
|
Máy in lazer A4.
0.5kw
|
Cái
|
72
|
8.000.000
|
1,46
|
2,29
|
3,13
|
3,13
|
6.239
|
9.786
|
13.376
|
13.376
|
26
|
Đầu ghi CD
|
Cái
|
72
|
2.000.000
|
0,03
|
0,04
|
0,07
|
0,07
|
32
|
43
|
75
|
75
|
27
|
Bàn gấp
|
Cái
|
24
|
2.000.000
|
7,2
|
8,8
|
17,6
|
24,8
|
23.077
|
28.205
|
56.410
|
79.487
|
28
|
Ghế gấp
|
Cái
|
24
|
80.000
|
7,2
|
8,8
|
17,6
|
24,8
|
923
|
1.128
|
2.256
|
3.179
|
29
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
7,8
|
11,4
|
16,8
|
18,5
|
7.800
|
11.400
|
16.800
|
18.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52.361
|
68.113
|
122.047
|
163.327
|
|
Dụng cụ nhỏ, phụ 5%
|
|
|
|
|
|
|
|
54.979
|
71.518
|
128.150
|
171.493
|
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
0,9
|
0,9
|
0,6
|
0,65
|
49.481
|
64.367
|
76.890
|
111.471
|
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
1,2
|
1,2
|
0,8
|
0,8
|
65.975
|
85.822
|
102.520
|
137.194
|
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
54.979
|
71.518
|
128.150
|
171.493
|
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
1,35
|
1,3
|
1,25
|
1,15
|
74.222
|
92.974
|
160.187
|
197.217
|
Vật liệu bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa hình
|
Tờ
|
|
20.000
|
0,2
|
0,7
|
1
|
1
|
4.000
|
14.000
|
20.000
|
20.000
|
2
|
Bản đồ ĐGHC 364/CT
|
Tờ
|
|
25.000
|
0,2
|
0,7
|
1
|
1
|
5.000
|
17.500
|
25.000
|
25.000
|
3
|
Bảng tổng hợp TQ
|
Tờ
|
|
500
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
4
|
Bảng tính toán
|
Tờ
|
|
500
|
1
|
1
|
1
|
1
|
500
|
500
|
500
|
500
|
5
|
Băng dính loại vừa
|
Cuộn
|
|
500
|
0,5
|
0,8
|
0,5
|
0,8
|
250
|
400
|
250
|
400
|
6
|
Bìa đóng sổ
|
Cái
|
|
1.000
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
7
|
Biên bản bàn giao
TQ
|
Bộ
|
|
500
|
0,7
|
2
|
2
|
2
|
350
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
8
|
Đĩa CD
|
Đĩa
|
|
20.000
|
0,25
|
0,65
|
0,25
|
0,65
|
5.000
|
13.000
|
5.000
|
13.000
|
9
|
Giấy Kroky
|
Tờ
|
|
1.500
|
4
|
4
|
4
|
4
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
10
|
Giấy A4
|
Ram
|
|
28.000
|
14
|
22
|
30
|
30
|
392.000
|
616.000
|
840.000
|
840.000
|
11
|
Mực in Lazer
|
Hộp
|
|
550.000
|
2,8
|
4,4
|
6
|
6
|
1.540.000
|
2.420.000
|
3.300.000
|
3.300.000
|
12
|
Giấy gói hàng
|
Tờ
|
|
1.000
|
0,17
|
0,65
|
0,17
|
0,65
|
170
|
650
|
170
|
650
|
13
|
Pin đèn
|
Đôi
|
|
2.500
|
0,4
|
1,4
|
3
|
5
|
1.000
|
3.500
|
7.500
|
12.500
|
14
|
Sổ mục kê tạm (A3)
|
Q
|
|
20.000
|
0,4
|
1,4
|
1
|
2
|
8.000
|
28.000
|
20.000
|
40.000
|
15
|
Sổ ghi chép
|
Q
|
|
2.500
|
0,2
|
0,7
|
1
|
1
|
500
|
1.750
|
2.500
|
2.500
|
16
|
Mực in ploter
|
Hộp
|
|
1.000.000
|
0,04
|
0,04
|
0,04
|
0,04
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
17
|
Bảng thống kê hiện
trạng đo đạc ĐC các loại đất
|
Bộ
|
|
500
|
4
|
12
|
24
|
24
|
2.000
|
6.000
|
12.000
|
12.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.007.270
|
3.170.800
|
4.282.420
|
4.316.050
|
|
Vật liệu nhỏ, hao
hụt 8%
|
|
|
|
|
|
|
|
2.167.852
|
3.424.464
|
4.625.014
|
4.661.334
|
|
Cộng (công cụ, vật
liệu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
464
|
1.829
|
4.264
|
31.389
|
2.242.074
|
3.488.831
|
4.701.903
|
4.772.805
|
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
467
|
1.838
|
4.290
|
31.274
|
2.233.827
|
3.510.286
|
4.727.533
|
4.798.528
|
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
470
|
1.848
|
4.273
|
31.120
|
2.222.831
|
3.495.982
|
4.753.163
|
4.832.827
|
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
472
|
1.861
|
4.299
|
31.389
|
2.242.074
|
3.517.438
|
4.785.201
|
4.858.551
|
2.1.3
|
Mức cho in bản đồ,
ghi đĩa CD bằng 0,1 mức Lập bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
224.207
|
348.883
|
470.190
|
477.280
|
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
223.383
|
351.029
|
472.753
|
479.853
|
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
222.283
|
349.598
|
475.316
|
483.283
|
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
224.207
|
351.744
|
478.520
|
485.855
|
|
Mức cho số mục kê
bằng 30% mức lập bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
672.622
|
1.046.649
|
1.410.571
|
1.431.841
|
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
670.148
|
1.053.086
|
1.418.260
|
1.439.559
|
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
666.849
|
1.048.795
|
1.425.949
|
1.449.848
|
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
672.622
|
1.055.231
|
1.435.560
|
1.457.565
|
2.2.2. Lập HSKT bản
đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
3,32
|
6,12
|
9,18
|
10,2
|
355
|
654
|
981
|
1.090
|
2
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
8,84
|
16,32
|
24,48
|
27,2
|
793
|
1.465
|
2.197
|
2.441
|
3
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
25.000
|
8,84
|
16,32
|
24,48
|
27,2
|
708
|
1.308
|
1.962
|
2.179
|
4
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
8,84
|
16,32
|
24,48
|
27,2
|
1.889
|
3.487
|
5.231
|
5.812
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
8,84
|
16,32
|
24,48
|
27,2
|
567
|
1.046
|
1.569
|
1.744
|
6
|
Hòm sắt đựng tài
liệu, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
3,32
|
6,12
|
9,18
|
10,2
|
160
|
294
|
441
|
490
|
7
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
3,32
|
6,12
|
9,18
|
10,2
|
106
|
196
|
294
|
327
|
8
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
3,32
|
6,12
|
9,18
|
10,2
|
160
|
294
|
441
|
490
|
9
|
Bàn gấp
|
Cái
|
24
|
200.000
|
2,21
|
4,08
|
6,12
|
6,8
|
708
|
1.308
|
1.962
|
2.179
|
10
|
Ghế gấp
|
Cái
|
24
|
80.000
|
2,21
|
4,08
|
6,12
|
6,8
|
283
|
523
|
785
|
872
|
11
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q
|
48
|
15.000
|
0,55
|
1,02
|
1,53
|
1,7
|
7
|
12
|
18
|
20
|
12
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
0,55
|
1,02
|
1,53
|
1,7
|
7
|
12
|
18
|
20
|
13
|
Kẹp sắt
|
Cái
|
6
|
500
|
3,32
|
6,12
|
9,18
|
10,2
|
11
|
20
|
29
|
33
|
14
|
Máy tính cầm tay
|
cái
|
24
|
200.000
|
2,21
|
4,08
|
6,12
|
6,8
|
708
|
1.308
|
1.962
|
2.179
|
15
|
Bóng, đui, chao đèn
100w
|
Bộ
|
30
|
6.000
|
3,32
|
6,12
|
9,18
|
10,2
|
26
|
47
|
71
|
78
|
16
|
Đồng hồ báo thức
|
cái
|
36
|
30.000
|
0,28
|
0,51
|
0,77
|
0,85
|
9
|
16
|
25
|
27
|
17
|
Ổn áp chung 10A
|
Cái
|
60
|
3.000.000
|
0,83
|
1,53
|
2,3
|
2,55
|
1.596
|
2.942
|
4.423
|
4.904
|
18
|
Lưu điện
|
Cái
|
60
|
2.500.000
|
3,32
|
6,12
|
9,18
|
10,2
|
5.321
|
9.808
|
14.712
|
16.346
|
19
|
Chuột máy tính
|
Cái
|
4
|
70.000
|
3,32
|
6,12
|
9,18
|
10,2
|
2.235
|
4.119
|
6.179
|
6.865
|
20
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
2,6
|
5,1
|
7,6
|
8,5
|
2.600
|
5.100
|
7.600
|
8.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.247
|
33.959
|
50.899
|
56.599
|
|
Dụng cụ nhỏ, phụ 5
%
|
|
|
|
|
|
|
|
19.160
|
35.657
|
53.444
|
59.429
|
|
Khó
khăn 1
|
|
|
|
1
|
1
|
0,8
|
0,8
|
19.160
|
35.657
|
42.755
|
47.543
|
|
Khó
khăn 2
|
|
|
|
1,5
|
1,35
|
0,9
|
0,9
|
28.739
|
48.137
|
48.099
|
53.486
|
|
Khó
khăn 3
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
19.160
|
35.657
|
53.444
|
59.429
|
|
Khó
khăn 4
|
|
|
|
1,5
|
1,35
|
1,1
|
1,1
|
28.739
|
48.137
|
58.788
|
65.372
|
|
Khó
khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
192
|
40
|
12
|
4
|
|
Khó
khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
287
|
53
|
13
|
4
|
|
Khó
khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
192
|
40
|
15
|
4
|
|
Khó
khăn 4
|
|
|
|
|
|
|
|
287
|
53
|
16
|
5
|
2.3. Tính diện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.2. Tính diện
tích bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
0,56
|
0,66
|
0,77
|
0,92
|
60
|
71
|
82
|
98
|
2
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
1,5
|
1,77
|
2,04
|
2,45
|
135
|
159
|
183
|
220
|
3
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
25.000
|
1,5
|
1,77
|
2,04
|
2,45
|
120
|
142
|
163
|
196
|
4
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
1,5
|
1,77
|
2,04
|
2,45
|
321
|
378
|
436
|
524
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
1,5
|
1,77
|
2,04
|
2,45
|
96
|
113
|
131
|
157
|
6
|
Hòm sắt đựng tài
liệu, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
0,56
|
0,66
|
0,77
|
0,92
|
27
|
32
|
37
|
44
|
7
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
0,56
|
0,66
|
0,77
|
0,92
|
18
|
21
|
25
|
29
|
8
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
0,56
|
0,66
|
0,77
|
0,92
|
27
|
32
|
37
|
44
|
9
|
Bàn gấp
|
Cái
|
24
|
200.000
|
0,37
|
0,44
|
0,51
|
0,61
|
119
|
141
|
163
|
196
|
10
|
Ghế gấp
|
Cái
|
24
|
80.000
|
0,37
|
0,44
|
0,51
|
0,61
|
47
|
56
|
65
|
78
|
11
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q
|
48
|
15.000
|
0,09
|
0,11
|
0,13
|
0,15
|
1
|
1
|
2
|
2
|
12
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
0,09
|
0,11
|
0,13
|
0,15
|
1
|
1
|
2
|
2
|
13
|
Kẹp sắt
|
Cái
|
6
|
500
|
0,56
|
0,66
|
0,77
|
0,92
|
2
|
2
|
2
|
3
|
14
|
Máy tính cầm tay
|
Cái
|
24
|
200.000
|
0,37
|
0,44
|
0,51
|
0,61
|
119
|
141
|
163
|
196
|
15
|
Bóng, đui, chao đền
100W
|
Cái
|
30
|
6.000
|
0,56
|
0,66
|
0,77
|
0,92
|
4
|
5
|
6
|
7
|
16
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
0,05
|
0,06
|
0,07
|
0,08
|
2
|
2
|
2
|
3
|
17
|
Ổn áp chung 10A
|
Cái
|
60
|
3.000.000
|
0,14
|
0,17
|
0,19
|
0,23
|
269
|
327
|
365
|
442
|
18
|
Lưu điện
|
Cái
|
60
|
2.500.000
|
0,14
|
0,17
|
0,19
|
0,23
|
224
|
272
|
304
|
369
|
19
|
Chuột máy tính
|
Cái
|
4
|
70.000
|
0,14
|
0,17
|
0,19
|
0,23
|
94
|
114
|
128
|
155
|
20
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
0,43
|
0,51
|
0,68
|
0,77
|
430
|
510
|
680
|
770
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
2.115
|
2.521
|
2.978
|
3.534
|
Ghi chú: Mức trên tính như
nhau cho các loại khó khăn
|
|
|
|
|
|
2.221
|
2.648
|
3.127
|
3.711
|
2.4. Biên tập BĐĐC
theo đơn vị hành chính xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.1. Dụng cụ (can
vẽ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
3,83
|
6,12
|
|
|
409
|
654
|
|
|
2
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
10,2
|
16,32
|
|
|
915
|
1.465
|
|
|
3
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
25.000
|
10,2
|
16,32
|
|
|
817
|
1.308
|
|
|
4
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
10,2
|
16,32
|
|
|
2.179
|
3.487
|
|
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
10,2
|
16,32
|
|
|
654
|
1.046
|
|
|
6
|
Bút xoay đơn
|
Cái
|
24
|
20.000
|
1,28
|
2,04
|
|
|
41
|
65
|
|
|
7
|
Bút kẻ thẳng
|
Cái
|
24
|
20.000
|
2,55
|
4,08
|
|
|
82
|
131
|
|
|
8
|
Compa đơn, v.tròn
nhỏ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
0,64
|
1,02
|
|
|
21
|
33
|
|
|
9
|
Compa kép
|
Cái
|
24
|
20.000
|
0,64
|
1,02
|
|
|
21
|
33
|
|
|
10
|
Hòm sắt đựng tài
liệu, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
7,65
|
12,24
|
|
|
368
|
588
|
|
|
11
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
7,65
|
12,24
|
|
|
245
|
392
|
|
|
12
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
7,65
|
12,24
|
|
|
368
|
588
|
|
|
13
|
Bàn gấp
|
Cái
|
24
|
200.000
|
5,1
|
8,16
|
|
|
1.635
|
2.615
|
|
|
14
|
Ghế gấp
|
Cái
|
24
|
80.000
|
5,1
|
8,16
|
|
|
654
|
1.046
|
|
|
15
|
E ke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
1,28
|
2,04
|
|
|
51
|
82
|
|
|
16
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q.
|
48
|
15.000
|
1,28
|
2,04
|
|
|
15
|
25
|
|
|
17
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
1,28
|
2,04
|
|
|
15
|
25
|
|
|
18
|
Bút vẽ kỹ thuật
|
Cái
|
6
|
3.000
|
5,1
|
8,16
|
|
|
98
|
157
|
|
|
19
|
Kẹp sắt
|
Cái
|
6
|
500
|
7,65
|
12,24
|
|
|
25
|
39
|
|
|
20
|
Đèn điện 100W
|
Cái
|
30
|
6.000
|
7,65
|
12,24
|
|
|
59
|
94
|
|
|
21
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
0,64
|
1,02
|
|
|
21
|
33
|
|
|
22
|
Điện
|
KW
|
|
1.000
|
6,8
|
10,2
|
|
|
6.800
|
10.200
|
|
|
|
Công cụ nhỏ 5%
|
|
|
|
|
|
|
|
7.140
|
10.710
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
7.140
|
10.710
|
|
|
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
1,4
|
1,25
|
|
|
9.996
|
13.388
|
|
|
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
7.140
|
10.710
|
|
|
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
1,4
|
1,25
|
|
|
9.996
|
13.388
|
|
|
Vật liệu Can vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa hình
|
Tờ
|
|
20.000
|
0,03
|
0,07
|
|
|
600
|
1.400
|
|
|
2
|
Bản đồ ĐGHC 364/CT
|
Tờ
|
|
25.000
|
0,05
|
0,2
|
|
|
1.250
|
5.000
|
|
|
3
|
Băng dính loại vừa
|
Cuộn
|
|
500
|
0,2
|
0,3
|
|
|
100
|
150
|
|
|
4
|
Biên bản bàn giao
TQ
|
Bộ
|
|
500
|
1
|
1
|
|
|
500
|
500
|
|
|
5
|
Ngòi bút vẽ kỹ
thuật
|
Cái
|
|
3.000
|
1
|
1
|
|
|
3.000
|
3.000
|
|
|
6
|
Giấy can
|
Cái
|
|
6.000
|
3,0
|
3,0
|
|
|
18.000
|
18.000
|
|
|
7
|
Giấy gói hàng
|
Hộp
|
|
1.000
|
0,05
|
0,2
|
|
|
50
|
200
|
|
|
8
|
Mực màu
|
Tuýp
|
|
5.000
|
0,08
|
0,2
|
|
|
400
|
1.000
|
|
|
9
|
Mực đen
|
Tờ
|
|
26.000
|
0,01
|
0,3
|
|
|
260
|
7.800
|
|
|
10
|
Sổ ghi chép
|
Q
|
|
5.000
|
0,02
|
0,07
|
|
|
100
|
350
|
|
|
|
Vật tư nhỏ 8%
|
|
|
|
|
|
|
|
24.260
|
37.400
|
|
|
|
Cộng (công cụ, vật
liệu)
|
|
|
|
|
|
|
|
26.201
|
40.392
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
33.341
|
51.102
|
|
|
|
Khó khăn 2
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
36.197
|
53.780
|
|
|
|
Khó khăn 3
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
33.341
|
51.102
|
|
|
|
Khó khăn 4
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
36.197
|
53.780
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
333
|
57
|
|
|
|
Khó khăn 2
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
362
|
60
|
|
|
|
Khó khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
333
|
57
|
|
|
|
Khó khăn 4
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
362
|
60
|
|
|
2.4.2. Biên tập bản
đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dụng cụ cho bản đồ
số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
0,02
|
0,26
|
0,03
|
0,04
|
2
|
28
|
3
|
4
|
2
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
0,05
|
0,68
|
0,08
|
0,1
|
4
|
61
|
7
|
9
|
3
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
25.000
|
0,05
|
0,68
|
0,08
|
0,1
|
4
|
54
|
6
|
8
|
4
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
0,05
|
0,68
|
0,08
|
0,1
|
11
|
145
|
17
|
21
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
0,05
|
0,68
|
0,08
|
0,1
|
3
|
44
|
5
|
6
|
6
|
Bi đông nhựa
|
Cái
|
12
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Hòm sắt đựng tài
liệu, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
0,04
|
0,51
|
0,06
|
0,08
|
2
|
25
|
3
|
4
|
8
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
0,04
|
0,51
|
0,06
|
0,08
|
1
|
16
|
2
|
3
|
9
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
0,04
|
0,51
|
0,06
|
0,08
|
2
|
25
|
3
|
4
|
10
|
Bàn gấp
|
Cái
|
24
|
200.000
|
0,03
|
0,34
|
0,04
|
0,05
|
10
|
109
|
13
|
16
|
11
|
Ghế gấp
|
Cái
|
24
|
80.000
|
0,03
|
0,34
|
0,04
|
0,05
|
4
|
44
|
5
|
6
|
12
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q
|
48
|
15.000
|
0,01
|
0,09
|
0,01
|
0,01
|
0
|
1
|
0
|
0
|
13
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
0,01
|
0,09
|
0,01
|
0,01
|
0
|
1
|
0
|
0
|
14
|
Đèn điện 100W
|
Cái
|
9
|
6.000
|
0,04
|
0,05
|
0,06
|
0,08
|
1
|
1
|
2
|
2
|
15
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
0,004
|
0,04
|
0,01
|
0,01
|
0
|
1
|
0
|
0
|
16
|
Ổn chung 10A
|
Cái
|
60
|
3.000.000
|
0,04
|
0,51
|
0,06
|
0,08
|
77
|
981
|
115
|
154
|
17
|
Lưu điện
|
Cái
|
60
|
2.500.000
|
0,04
|
0,51
|
0,06
|
0,08
|
64
|
817
|
96
|
128
|
18
|
Chuột máy tính
|
Cái
|
4
|
70.000
|
0,04
|
0,51
|
0,06
|
0,08
|
27
|
343
|
40
|
54
|
19
|
Đầu ghi CD
|
Cái
|
72
|
1.000.000
|
0,04
|
0,05
|
0,06
|
0,08
|
21
|
27
|
32
|
43
|
20
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
0,05
|
0,05
|
0,06
|
0,07
|
50
|
50
|
60
|
70
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
284
|
2.773
|
411
|
533
|
|
Dụng cụ nhỏ, phụ 5%
|
|
|
|
|
|
|
|
298
|
2.912
|
431
|
560
|
|
Vật liệu bản đồ số,
photocopy, nhân bản phục vụ giao đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa hình
|
Tờ
|
|
20.000
|
0,02
|
0,05
|
0,1
|
0,15
|
400
|
1.000
|
2.000
|
3.000
|
2
|
Bản đồ ĐGHC 364/CT
|
Tờ
|
|
25.000
|
0,05
|
0,2
|
0,2
|
0,5
|
1.250
|
5.000
|
5.000
|
12.500
|
3
|
Băng dính loại vừa
|
Cuộn
|
|
2.000
|
0,15
|
0,2
|
0,3
|
0,4
|
300
|
400
|
600
|
800
|
4
|
Biên bản bàn giao
TQ
|
Bộ
|
|
500
|
1
|
1
|
1
|
1
|
500
|
500
|
500
|
500
|
5
|
Giấy A4
|
Ram
|
|
28.000
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
280
|
280
|
280
|
280
|
6
|
Đĩa CD
|
Cái
|
|
20.000
|
0,08
|
0,2
|
0,3
|
0,5
|
1.600
|
4.000
|
6.000
|
10.000
|
7
|
Giấy gói hàng
|
Tờ
|
|
1.000
|
0,05
|
0,2
|
0,3
|
0,4
|
50
|
200
|
300
|
400
|
8
|
Số ghi chép
|
Q
|
|
2.500
|
0,03
|
0,05
|
0,1
|
0,15
|
75
|
125
|
250
|
375
|
9
|
Mực in ploter
|
Hộp
|
|
2.000.000
|
0,04
|
0,04
|
0,04
|
0,04
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
10
|
Giấy Ao
|
Tờ
|
|
1.500
|
4
|
4
|
4
|
4
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90.455
|
97.505
|
100.930
|
113.855
|
|
Vật liệu nhỏ, hao
hụt 8%
|
|
|
|
|
|
|
|
97.691
|
105.305
|
109.004
|
122.963
|
|
Cộng (Dụng cụ, vật
liệu)
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
97.989
|
108.217
|
109.436
|
123.523
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
980
|
120
|
30
|
9
|
CHI
PHÍ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU NGOẠI NGHIỆP
THÀNH
LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC MẶT ĐẤT
Ca/mảnh
Thứ
tự
|
Danh
mục
|
ĐVT
|
Thời
hạn
|
Đơn
giá
(đ)
|
Đơn
giá
(đ/ca)
|
1/200
|
1/500
|
1/1000
|
1/2000
|
1/5000
|
Ca
|
đ/mh
|
Ca
|
đ/mh
|
Ca
|
đ/mh
|
Ca
|
đ/mh
|
Ca
|
đ/mh
|
I.1
|
Dụng cụ lập lưới đo
vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
2,94
|
314
|
9,32
|
996
|
4,59
|
490
|
7,43
|
794
|
41,85
|
4.471
|
2
|
Áo mưa bạt
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
2,94
|
314
|
9,32
|
996
|
4,59
|
490
|
7,43
|
794
|
41,85
|
4.471
|
3
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
7,85
|
704
|
24,84
|
2.229
|
12,24
|
1.098
|
19,8
|
1.777
|
111,6
|
10.015
|
4
|
Găng tay bạt
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
0,98
|
63
|
3,11
|
199
|
1,53
|
98
|
2,48
|
159
|
13,95
|
894
|
5
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
7,85
|
377
|
24,84
|
1.194
|
12,24
|
588
|
19,8
|
952
|
111,6
|
5.365
|
6
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
7,85
|
377
|
24,84
|
1.194
|
12,24
|
588
|
19,8
|
952
|
111,6
|
5.365
|
7
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
7,85
|
1.677
|
24,84
|
5.308
|
12,24
|
2.615
|
19,8
|
4.231
|
111,6
|
23.846
|
8
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
7,85
|
503
|
24,84
|
1.592
|
12,24
|
785
|
19,8
|
1.269
|
111,6
|
7.154
|
9
|
Bi đông nhựa
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
7,85
|
126
|
24,84
|
398
|
12,24
|
196
|
19,8
|
317
|
111,6
|
1.788
|
10
|
Đèn pin
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
0,2
|
10
|
0,62
|
30
|
0,31
|
15
|
0,5
|
24
|
2,79
|
134
|
11
|
Búa đập đá, đóng
cọc
|
Cái
|
36
|
20.000
|
21
|
0,1
|
2
|
0,32
|
7
|
0,15
|
3
|
0,25
|
5
|
1,4
|
30
|
12
|
Bút kẻ thẳng
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,2
|
6
|
0,62
|
20
|
0,31
|
10
|
0,5
|
16
|
2,79
|
89
|
13
|
Cờ hiệu nhỏ
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
0,2
|
3
|
0,62
|
10
|
0,31
|
5
|
0,5
|
8
|
2,79
|
45
|
14
|
Compa đơn vòng tròn
nhỏ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,1
|
3
|
0,32
|
10
|
0,15
|
5
|
0,25
|
8
|
1,4
|
45
|
15
|
Hòm sắt đựng tài
liệu
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
1,18
|
57
|
3,73
|
179
|
1,84
|
88
|
2,97
|
143
|
16,74
|
805
|
16
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
1,18
|
19
|
3,73
|
60
|
1,84
|
29
|
2,97
|
48
|
16,74
|
268
|
17
|
Nilon gói tài liệu
|
Tấm
|
9
|
5.000
|
21
|
0,2
|
4
|
0,62
|
13
|
0,31
|
7
|
0,5
|
11
|
2,79
|
60
|
18
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
1,18
|
57
|
3,73
|
179
|
1,84
|
88
|
2,97
|
143
|
16,74
|
805
|
19
|
E ke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
40
|
0,2
|
8
|
0,62
|
25
|
0,31
|
12
|
0,5
|
20
|
2,79
|
112
|
20
|
Thước cuộn vi 50m
|
Cái
|
4
|
50.000
|
481
|
0,2
|
96
|
0,62
|
298
|
0,31
|
149
|
0,5
|
240
|
2,79
|
1.341
|
21
|
Thước thép 30m
|
Cái
|
2
|
200.000
|
3.846
|
0,2
|
769
|
0,62
|
2.385
|
0,31
|
1.192
|
0,5
|
1.923
|
2,79
|
10.731
|
22
|
Thước thép cuộn 2m
|
Cái
|
6
|
10.000
|
64
|
0,1
|
6
|
0,32
|
21
|
0,15
|
10
|
0,25
|
16
|
1,4
|
90
|
23
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q.
|
48
|
15.000
|
12
|
0,2
|
2
|
0,62
|
7
|
0,31
|
4
|
0,5
|
6
|
2,79
|
34
|
24
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
12
|
0,2
|
2
|
0,62
|
7
|
0,31
|
4
|
0,5
|
6
|
2,79
|
34
|
25
|
Kẹp sắt
|
Cái
|
6
|
500
|
3
|
1,18
|
4
|
3,73
|
12
|
1,84
|
6
|
2,97
|
10
|
16,74
|
54
|
26
|
Máy tính tay
|
Cái
|
24
|
200.000
|
321
|
0,2
|
64
|
0,62
|
199
|
0,31
|
99
|
0,5
|
160
|
2,79
|
894
|
27
|
Nilon che máy tấm
5m
|
Tấm
|
9
|
10.000
|
43
|
0,2
|
9
|
0,62
|
26
|
0,31
|
13
|
0,5
|
21
|
2,79
|
119
|
28
|
Ô che máy
|
Cái
|
24
|
120.000
|
192
|
1,18
|
227
|
3,73
|
717
|
1,84
|
354
|
2,97
|
571
|
16,74
|
3.219
|
29
|
Đèn điện 100w
|
Cái
|
30
|
5.000
|
6
|
0,2
|
1
|
0,62
|
4
|
0,31
|
2
|
0,5
|
3
|
2,79
|
18
|
30
|
Áp kế
|
Cái
|
60
|
2.000.000
|
1.282
|
0,02
|
26
|
0,06
|
77
|
0,03
|
38
|
0,05
|
64
|
0,28
|
359
|
31
|
Nhiệt kế
|
Cái
|
60
|
30.000
|
19
|
0,02
|
0
|
0,06
|
1
|
0,03
|
1
|
0,05
|
1
|
0,28
|
5
|
32
|
Mia thủy chuẩn
|
Cái
|
36
|
300.000
|
321
|
0,98
|
314
|
3,11
|
997
|
1,53
|
490
|
2,48
|
795
|
13,95
|
4.471
|
33
|
Bảng ngắm
|
Cái
|
36
|
15.000
|
16
|
0,2
|
3
|
0,62
|
10
|
0,31
|
5
|
0,5
|
8
|
2,79
|
45
|
34
|
ắc qui khô
|
Caựi
|
24
|
150.000
|
240
|
0,98
|
236
|
3,11
|
748
|
1,53
|
368
|
2,48
|
596
|
13,95
|
3.353
|
35
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
32
|
0,1
|
3
|
0,32
|
10
|
0,15
|
5
|
0,25
|
8
|
1,4
|
45
|
36
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
1.000
|
0,2
|
200
|
0,5
|
500
|
0,3
|
300
|
0,5
|
500
|
2,3
|
2.300
|
|
Cộng (cả DC nhỏ,
phụ 5%)
|
Ha
|
|
|
|
|
6.919
|
|
21.692
|
|
10.766
|
|
17.429
|
|
97.519
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
0,8
|
5.535
|
0,6
|
13.015
|
0,65
|
6.998
|
0,5
|
8.715
|
0,5
|
48.759
|
|
Khó khăn 2
|
Ha
|
|
|
|
0,9
|
6.227
|
0,75
|
16.269
|
0,95
|
10.228
|
0,75
|
13.072
|
0,7
|
68.263
|
|
Khó khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
1
|
6.919
|
1
|
21.692
|
1
|
10.766
|
1
|
17.429
|
1
|
97.519
|
|
Khó khăn 4
|
Ha
|
|
|
|
1,1
|
7.611
|
1,15
|
24.946
|
1.3
|
13.996
|
1.3
|
22.658
|
1,15
|
112.147
|
|
Khó khăn 5
|
Ha
|
|
|
|
|
|
1,3
|
28.200
|
2,05
|
22.070
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 6
|
Ha
|
|
|
|
|
|
1,45
|
31.453
|
2,95
|
31.760
|
|
|
|
|
I.2
|
Dụng cụ đo vẽ chi
tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
12,1
|
1.293
|
29,16
|
3.115
|
47,25
|
5.048
|
86,4
|
9.231
|
229,5
|
24.519
|
2
|
Áo mưa bạt
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
12,1
|
1.293
|
29,16
|
3.115
|
47,25
|
5.048
|
86,4
|
9.231
|
229,5
|
24.519
|
3
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
32,26
|
2.895
|
77,76
|
6.978
|
126
|
11.308
|
230,4
|
20.677
|
612
|
54.923
|
4
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
32,26
|
1.551
|
77,76
|
3.738
|
126
|
6.058
|
230,4
|
11.077
|
612
|
29.423
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
32,26
|
1.551
|
77,76
|
3.738
|
126
|
6.058
|
230,4
|
11.077
|
612
|
29.423
|
6
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
32,26
|
6.893
|
77,76
|
16.615
|
126
|
26.923
|
230,4
|
49.231
|
612
|
130.769
|
7
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
32,26
|
2.068
|
77,76
|
4.985
|
126
|
8.077
|
230,4
|
14.769
|
612
|
39.231
|
8
|
Bi đông nhựa
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
32,26
|
517
|
77,76
|
1.246
|
126
|
2.019
|
230,4
|
3.692
|
612
|
9.808
|
9
|
Đèn pin
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
0,81
|
39
|
1,94
|
93
|
3,15
|
151
|
5,76
|
277
|
15,3
|
736
|
10
|
Bút xoay đơn
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,81
|
26
|
1,94
|
62
|
3,15
|
101
|
5,76
|
185
|
15,3
|
490
|
11
|
Bút kẻ thẳng
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
1,61
|
52
|
3,89
|
125
|
6,3
|
202
|
11,52
|
369
|
30,6
|
981
|
12
|
Compa vòng tròn nhỏ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,41
|
13
|
0,97
|
31
|
1,58
|
51
|
2,88
|
92
|
7,65
|
245
|
13
|
Compa kép
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,41
|
13
|
0,97
|
31
|
1,58
|
51
|
2,88
|
92
|
7,65
|
245
|
14
|
Hòm sắt đựng tài
liệu
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
4,84
|
233
|
11,66
|
561
|
18,9
|
909
|
34,56
|
1.662
|
91,8
|
4.413
|
15
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
4,84
|
78
|
11,66
|
187
|
18,9
|
303
|
34,56
|
554
|
91,8
|
1.471
|
16
|
Nilon gói tài liệu
|
Tấm
|
9
|
5.000
|
21
|
0,81
|
17
|
1,94
|
41
|
3,15
|
67
|
5,76
|
123
|
15,3
|
327
|
17
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
4,84
|
233
|
11,66
|
561
|
18,9
|
909
|
34,56
|
1.662
|
91,8
|
4.413
|
18
|
E ke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
40
|
0,81
|
32
|
1,94
|
78
|
3,15
|
126
|
5,76
|
231
|
15,3
|
613
|
19
|
Thước đo độ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
3,22
|
52
|
7,78
|
125
|
12,6
|
202
|
23,04
|
369
|
61,2
|
981
|
20
|
Thước 3 cạnh (tỷ
lệ)
|
Cái
|
24
|
15.000
|
24
|
3,22
|
77
|
7,78
|
187
|
12,6
|
303
|
23,04
|
554
|
61,2
|
1.471
|
21
|
Thước bẹt nhựa 60cm
|
Cái
|
24
|
15.000
|
24
|
0,81
|
19
|
1,94
|
47
|
3,15
|
76
|
5,76
|
138
|
15,3
|
368
|
22
|
Thước cuộn vải 50m
|
Cái
|
4
|
50.000
|
481
|
1,61
|
774
|
3,89
|
1.870
|
6,3
|
3.029
|
11,52
|
5.538
|
30,6
|
14.712
|
23
|
Thước thép 30m
|
Cái
|
2
|
200.000
|
3.846
|
0,81
|
3.115
|
1,94
|
7.462
|
3,15
|
12.115
|
5,76
|
22.154
|
15,3
|
58.846
|
24
|
Thước thép cuộn 2m
|
Cái
|
6
|
10.000
|
64
|
0,41
|
26
|
0,97
|
62
|
1,58
|
101
|
2,88
|
185
|
7,65
|
490
|
25
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q.
|
48
|
15.000
|
12
|
0,81
|
10
|
1,94
|
23
|
3,15
|
38
|
5,76
|
69
|
15,3
|
184
|
26
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
12
|
0,81
|
10
|
1,94
|
23
|
3,15
|
38
|
5,76
|
69
|
15,3
|
184
|
27
|
Kẹp sắt
|
Cái
|
6
|
500
|
3
|
4,84
|
16
|
11,66
|
37
|
18,9
|
61
|
34,56
|
111
|
91,8
|
294
|
28
|
Máy tính tay
|
Cái
|
24
|
200.000
|
321
|
0,81
|
260
|
1,94
|
622
|
3,15
|
1.010
|
5,76
|
1.846
|
15,3
|
4.904
|
29
|
Nilon che máy tấm
5m
|
Tấm
|
9
|
10.000
|
43
|
0,81
|
35
|
1,94
|
83
|
3,15
|
135
|
5,76
|
246
|
15,3
|
654
|
30
|
Ô che máy
|
Cái
|
24
|
120.000
|
192
|
4,84
|
931
|
11,66
|
2.242
|
18,9
|
3.635
|
34,56
|
6.646
|
91,8
|
17.654
|
31
|
Đèn điện 100w
|
Cái
|
30
|
5.000
|
6
|
1,61
|
10
|
3,89
|
25
|
6,3
|
40
|
11,52
|
74
|
30,6
|
196
|
32
|
Áp kế
|
Cái
|
60
|
2.000.000
|
1.282
|
0,08
|
103
|
0,2
|
256
|
0,32
|
410
|
0,58
|
744
|
1,53
|
1.962
|
33
|
Nhiệt kế
|
Cái
|
60
|
30.000
|
19
|
0,08
|
2
|
0,2
|
4
|
0,32
|
6
|
0,58
|
11
|
1,53
|
29
|
34
|
Ắc quy khô
|
Caựi
|
24
|
150.000
|
240
|
4,03
|
969
|
9,72
|
2.337
|
15,75
|
3.786
|
28,8
|
6.923
|
76,5
|
18.389
|
35
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
32
|
0,41
|
13
|
0,97
|
31
|
1,58
|
51
|
2,88
|
92
|
7,65
|
245
|
36
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
1.000
|
1,4
|
1.400
|
3,2
|
3.200
|
5,4
|
5.400
|
9,7
|
9.700
|
25,7
|
25.700
|
|
Cộng (cả DC nhỏ,
phụ 5%)
|
Ha
|
|
|
|
|
27.947
|
679
|
10.742
|
1.101
|
4.361
|
2.013
|
1.992
|
5.348
|
588
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
0,6
|
16.768
|
0,60
|
6.445
|
0,75
|
3.271
|
0,65
|
1.295
|
0,60
|
353
|
|
Khó khăn 2
|
Ha
|
|
|
|
0,8
|
22.358
|
0,75
|
8.056
|
0,95
|
4.143
|
0,90
|
1.793
|
0,75
|
441
|
|
Khó khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
1
|
27.947
|
1,00
|
10.742
|
1,00
|
4.361
|
1,00
|
1.992
|
1,00
|
588
|
|
Khó khăn 4
|
Ha
|
|
|
|
1,3
|
36.332
|
1,30
|
13.964
|
1,50
|
6.542
|
1,25
|
2.490
|
1,25
|
735
|
|
Khó khăn 5
|
Ha
|
|
|
|
|
|
1,70
|
18.261
|
1,90
|
8.287
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 6
|
Ha
|
|
|
|
|
|
2,15
|
23.094
|
2,35
|
10.249
|
|
|
|
|
|
Chuẩn bị, xác nhận
bằng 0.3 và đối soát kiểm tra 0.1 mức đo vẽ chi tiết, (cộng = 0.4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
|
6.707
|
|
2.578
|
|
1.308
|
|
518
|
|
141
|
|
Khó khăn 2
|
Ha
|
|
|
|
|
8.943
|
|
3.222
|
|
1.657
|
|
717
|
|
176
|
|
Khó khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
|
11.179
|
|
4.297
|
|
1.745
|
|
797
|
|
235
|
|
Khó khăn 4
|
Ha
|
|
|
|
|
14.533
|
|
5.586
|
|
2.617
|
|
996
|
|
294
|
|
Khó khăn 5
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
7.304
|
|
3.315
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 6
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
9.238
|
|
4.100
|
|
|
|
|
I.3
|
Vật liệu đo vẽ chi
tiết bản đồ gốc ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa hình
|
Tờ
|
|
|
20.000
|
0,01
|
200
|
0,07
|
1.400
|
0,09
|
1.800
|
0,2
|
4.000
|
0,7
|
14.000
|
2
|
Bản đồ ĐGHC 364/CT
|
Tờ
|
|
|
25.000
|
0,01
|
250
|
0,07
|
1.750
|
0,09
|
2.250
|
0,2
|
5.000
|
0,7
|
17.500
|
3
|
Bảng tổng hợp thành
quả
|
Tờ
|
|
|
500
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
4
|
Bảng tính toán
|
Tờ
|
|
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
5
|
Băng dính loại vừa
|
Cuộn
|
|
|
500
|
0,2
|
100
|
0,25
|
125
|
0,4
|
200
|
0,5
|
250
|
0,8
|
400
|
6
|
Bìa đóng sổ
|
Cái
|
|
|
1.000
|
1,5
|
1.500
|
1,5
|
1.500
|
1,5
|
1.500
|
1,5
|
1.500
|
1,5
|
1.500
|
7
|
Biên bản bàn giao
TQ
|
Bộ
|
|
|
500
|
0,03
|
15
|
0,18
|
90
|
0,24
|
120
|
3,5
|
1.750
|
4,25
|
2.125
|
8
|
Ngòi bút vẽ kỹ
thuật
|
Cái
|
|
|
3.000
|
0,5
|
1.500
|
1
|
3.000
|
1
|
3.000
|
1,5
|
4.500
|
1
|
3.000
|
9
|
Cọc gỗ 4 x 30cm +
đinh 3cm
|
Cái
|
|
|
3.000
|
10
|
30.000
|
30
|
90.000
|
60
|
180.000
|
80
|
240.000
|
100
|
300.000
|
10
|
Đĩa CD
|
Đĩa
|
|
|
20.000
|
0,01
|
200
|
0,07
|
1.400
|
0,09
|
1.800
|
0,2
|
4.000
|
0,7
|
14.000
|
11
|
Ghi chú điểm tọa độ
cũ
|
Bộ
|
|
|
10.000
|
0,3
|
3.000
|
0,4
|
4.000
|
0,5
|
5.000
|
1
|
10.000
|
2
|
20.000
|
12
|
Ghi chú điểm độ cao
cũ
|
Bộ
|
|
|
10.000
|
0,3
|
3.000
|
0,4
|
4.000
|
0,5
|
5.000
|
1
|
10.000
|
2
|
20.000
|
13
|
Giấy can
|
Mét
|
|
|
6.000
|
0,25
|
1.500
|
0,5
|
3.000
|
1
|
6.000
|
1
|
6.000
|
1,5
|
9.000
|
14
|
Diamát
|
Mét
|
|
|
45.000
|
0,7
|
31.500
|
0,7
|
31.500
|
0,7
|
31.500
|
0,7
|
31.500
|
0,7
|
31.500
|
15
|
Giấy gói hàng
|
Tờ
|
|
|
1.000
|
0,1
|
100
|
0,6
|
600
|
0,8
|
800
|
1
|
1.000
|
1
|
1.000
|
16
|
Mực màu
|
Tuýp
|
|
|
5.000
|
0,01
|
50
|
0,07
|
350
|
0,09
|
450
|
0,2
|
1.000
|
0,7
|
3.500
|
17
|
Pin đèn
|
đôi
|
|
|
2.500
|
0,1
|
250
|
0,14
|
350
|
0,2
|
500
|
0,4
|
1.000
|
1,4
|
3.500
|
18
|
Sổ đo các loại
|
Q
|
|
|
4.000
|
2
|
8.000
|
3
|
12.000
|
3
|
12.000
|
5
|
20.000
|
6
|
24.000
|
19
|
Sổ ghi chép
|
Q
|
|
|
5.000
|
0,01
|
50
|
0,07
|
350
|
0,09
|
450
|
0,2
|
1.000
|
0,7
|
3.500
|
20
|
Số liệu tọa độ điểm
cũ
|
Bộ
|
|
|
12.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
21
|
Số liệu độ cao điểm
cũ
|
Bộ
|
|
|
8.000
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
22
|
Đinh sắt 10,15cm
& đệm
|
Cái
|
|
|
1.000
|
40
|
40.000
|
40
|
40.000
|
30
|
30.000
|
|
-
|
|
-
|
23
|
Sơn đỏ
|
Kg
|
|
|
20.000
|
0,1
|
2.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
24
|
Bảng thống kê hiện
trạng đo đạc ĐC các loại đất
|
Bộ
|
|
|
20.000
|
0,24
|
4.800
|
1,6
|
32.000
|
2
|
40.000
|
4
|
80.000
|
12
|
240.000
|
|
Cộng (VLnhỏ, hao
hụt 8%)
|
Ha
|
|
|
|
|
150.676
|
|
41.457
|
|
14.466
|
|
4.698
|
|
865
|
|
(Tổng cộng ngoại
nghiệp)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
|
179.687
|
|
63.495
|
|
26.044
|
|
15.225
|
|
50.118
|
|
Khó khăn 2
|
Ha
|
|
|
|
|
188.204
|
|
69.005
|
|
30.495
|
|
20.280
|
|
69.746
|
|
Khó khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
|
196.721
|
|
78.187
|
|
31.338
|
|
24.916
|
|
99.207
|
|
Khó khăn 4
|
Ha
|
|
|
|
|
209.151
|
|
85.953
|
|
37.621
|
|
30.842
|
|
114.041
|
|
Khó khăn 5
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
95.222
|
|
48.138
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 6
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
105.243
|
|
60.575
|
|
|
|
|
CHI
PHÍ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU ĐO NGẮM GPS, TÍNH TOÁN GPS, TÍNH TOÁN KINH VĨ
Số
TT
|
Danh
mục
Dụng
cụ
|
ĐV
tính
|
TH
|
Đơn
giá
(đ)
|
Đơn
giá
(đ/ca)
|
Đo
ngắm GPS
|
Tính
toán kinh vĩ
|
Tính
toán đo GPS
|
ĐCI
|
ĐCII
|
ĐCI
|
ĐCII
|
ĐCI
|
ĐCII
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
I
|
Dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
1,97
|
210
|
1,41
|
151
|
0,43
|
46
|
0,32
|
34
|
0,43
|
46
|
0,32
|
34
|
2
|
Áo mưa bạt
|
Cái
|
12
|
50.000
|
160
|
1,97
|
316
|
1,41
|
226
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
3
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
5,24
|
470
|
3,76
|
337
|
1,15
|
103
|
0,86
|
77
|
1,15
|
103
|
0,86
|
77
|
4
|
Bi đông nhựa
|
Cái
|
12
|
50.000
|
160
|
5,24
|
840
|
3,76
|
603
|
1,15
|
184
|
0,86
|
138
|
1,15
|
184
|
0,86
|
138
|
5
|
Bóng, đui, chao đèn
100w
|
Cái
|
36
|
15.000
|
16
|
|
-
|
|
-
|
0,43
|
7
|
0,32
|
5
|
0,43
|
7
|
0,32
|
5
|
6
|
Đèn pin
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
0,03
|
1
|
0,02
|
1
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
7
|
Địa bàn kỹ thuật
|
Cái
|
36
|
150.000
|
160
|
0,13
|
21
|
0,09
|
14
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
8
|
E ke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
40
|
0,13
|
5
|
0,09
|
4
|
0,07
|
3
|
0,05
|
2
|
0,07
|
3
|
0,05
|
2
|
9
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
5,24
|
252
|
3,76
|
181
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
10
|
Hòm sắt đựng tài
liệu
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
0,79
|
38
|
0,56
|
27
|
0,43
|
21
|
0,32
|
15
|
0,43
|
21
|
0,32
|
15
|
11
|
Hòm đựng máy, dụng
cụ
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
0,26
|
13
|
0,19
|
9
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
12
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
5,24
|
252
|
3,76
|
181
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
13
|
Nilon che máy tấm
5m
|
Tấm
|
9
|
10.000
|
43
|
0,13
|
6
|
0,09
|
4
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
14
|
Nilon gói tài liệu
|
Tấm
|
9
|
5.000
|
21
|
0,13
|
3
|
0,09
|
2
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
15
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
0,79
|
13
|
0,56
|
9
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
16
|
Ô che máy
|
Cái
|
24
|
120.000
|
192
|
0,79
|
152
|
0,56
|
108
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
17
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
5,24
|
1.120
|
3,76
|
803
|
1,15
|
246
|
0,86
|
184
|
1,15
|
246
|
0,86
|
184
|
18
|
Qui phạm
|
Q
|
60
|
15.000
|
10
|
0,13
|
1
|
0,09
|
1
|
0,07
|
1
|
0,05
|
0
|
0,07
|
1
|
0,05
|
0
|
19
|
Tất sợi
|
Đôi
|
48
|
10.000
|
8
|
5,24
|
42
|
3,76
|
30
|
1,15
|
9
|
0,86
|
7
|
1,15
|
9
|
0,86
|
7
|
20
|
Thước thép cuộn 2m
|
Cái
|
12
|
10.000
|
32
|
0,13
|
4
|
0,09
|
3
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
21
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
0,79
|
38
|
0,56
|
27
|
0,43
|
21
|
0,32
|
15
|
0,43
|
21
|
0,32
|
15
|
22
|
Ẩm kế
|
Cái
|
48
|
1.000.000
|
801
|
0,13
|
104
|
0,09
|
72
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
23
|
Nhiệt kế
|
Cái
|
48
|
30.000
|
24
|
0,13
|
3
|
0,09
|
2
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
24
|
Áp kế
|
Cái
|
48
|
2.000.000
|
1.603
|
0,13
|
208
|
0,09
|
144
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
25
|
Máy in lazer A4 0.5
Kw
|
Cái
|
72
|
8.000.000
|
4.274
|
|
|
|
|
0,001
|
4
|
0,001
|
4
|
0,001
|
4
|
0,001
|
4
|
25
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
|
|
|
|
0,36
|
360
|
0,27
|
270
|
0,36
|
360
|
0,27
|
270
|
|
Cộng (DC nhỏ, phụ
5%)
|
|
|
|
|
|
4.317
|
|
3.085
|
|
1.055
|
|
790
|
|
1.055
|
|
790
|
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
0,7
|
3.022
|
0,70
|
2.160
|
1
|
1.055
|
1
|
790
|
1
|
1.055
|
1
|
790
|
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
0,8
|
3.454
|
0,80
|
2.468
|
1
|
1.055
|
1
|
790
|
1
|
1.055
|
1
|
790
|
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
1
|
4.317
|
1,00
|
3.085
|
1
|
1.055
|
1
|
790
|
1
|
1.055
|
1
|
790
|
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
1,25
|
5.396
|
1,20
|
3.702
|
1
|
1.055
|
1
|
790
|
1
|
1.055
|
1
|
790
|
|
Khó khăn 5
|
|
|
|
|
1,95
|
8.418
|
1,70
|
5.245
|
1
|
1.055
|
1
|
790
|
1
|
1.055
|
1
|
790
|
II
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa hình
|
Tờ
|
|
|
20.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
2
|
Bảng tổng hợp thành
quả
|
Tờ
|
|
|
500
|
|
-
|
|
-
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
3
|
Bảng tính toán
|
Tờ
|
|
|
1.000
|
|
|
|
|
0,5
|
500
|
0,5
|
500
|
0,3
|
300
|
0,3
|
300
|
4
|
Băng dính loại vừa
|
Cuộn
|
|
|
500
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
5
|
Bìa đóng sổ
|
Cái
|
|
|
1.000
|
|
|
|
|
0,1
|
100
|
0,1
|
100
|
0,1
|
100
|
0,1
|
100
|
6
|
Biên bản bàn giao
TQ
|
Tờ
|
|
|
500
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
7
|
Đĩa mềm
|
Cái
|
|
|
8.000
|
0,1
|
800
|
0,1
|
800
|
0,01
|
80
|
0,01
|
80
|
0,1
|
800
|
0,1
|
800
|
8
|
Đĩa CD
|
Đĩa
|
|
|
20.000
|
0,01
|
200
|
0,01
|
200
|
0,01
|
200
|
0,01
|
200
|
0,01
|
200
|
0,01
|
200
|
9
|
Giấy Kroky
|
Tờ
|
|
|
6.000
|
0,03
|
180
|
0,03
|
180
|
0,03
|
180
|
0,03
|
180
|
0,03
|
180
|
0,03
|
180
|
10
|
Giấy A4
|
Ram
|
|
|
28.000
|
0,01
|
280
|
0,01
|
280
|
0,01
|
280
|
0,01
|
280
|
0,01
|
280
|
0,01
|
280
|
11
|
Mực in Lazer
|
Hộp
|
|
|
550.000
|
|
-
|
|
-
|
0,001
|
550
|
0,001
|
550
|
0,001
|
550
|
0,001
|
550
|
12
|
Mực đen
|
Lọ
|
|
|
26.000
|
0,03
|
780
|
0,03
|
780
|
0,03
|
780
|
0,03
|
780
|
0,03
|
780
|
0,03
|
780
|
13
|
Pin đèn
|
Đôi
|
|
|
2.500
|
0,2
|
500
|
0,2
|
500
|
0,2
|
500
|
0,2
|
500
|
0,2
|
500
|
0,2
|
500
|
14
|
Sổ kiểm nghiệm máy
|
Q
|
|
|
4.000
|
0,2
|
800
|
0,2
|
800
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
15
|
Sổ ghi chép
|
Q
|
|
|
5.000
|
0,05
|
250
|
0,05
|
250
|
0,05
|
250
|
0,05
|
250
|
0,05
|
250
|
0,05
|
250
|
16
|
Số liệu tọa độ điểm
gốc
|
ĐIểm
|
|
|
10.000
|
|
-
|
|
-
|
0,3
|
3.000
|
0,3
|
3.000
|
0,1
|
1.000
|
0,1
|
1.000
|
17
|
Số liệu độ cao điểm
gốc
|
ĐIểm
|
|
|
10.000
|
|
-
|
|
-
|
0,3
|
3.000
|
0,3
|
3.000
|
0,1
|
1.000
|
0,1
|
1.000
|
18
|
Xăng
|
Lít
|
|
|
10.500
|
3
|
31.500
|
2
|
21.000
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
19
|
Dầu nhờn
|
Lít
|
|
|
40.000
|
0,15
|
6.000
|
0,1
|
4.000
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
Cộng (VL nhỏ, hao
hụt 8%)
|
|
|
|
|
|
45.997
|
|
32.497
|
|
10.660
|
|
10.660
|
|
6.901
|
|
6.901
|
Khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
49.019
|
|
34.657
|
|
11.714
|
|
11.450
|
|
7.956
|
|
7.691
|
Khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
49.451
|
|
34.965
|
|
11.714
|
|
11.450
|
|
7.956
|
|
7.691
|
Khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
50.314
|
|
35.582
|
|
11.714
|
|
11.450
|
|
7.956
|
|
7.691
|
Khó khăn 4
|
|
|
|
|
|
51.394
|
|
36.200
|
|
11.714
|
|
11.450
|
|
7.956
|
|
7.691
|
Khó khăn 5
|
|
|
|
|
|
54.416
|
|
37.742
|
|
11.714
|
|
11.450
|
|
7.956
|
|
7.691
|
DỤNG
CỤ, VẬT LIỆU NỘI NGHIỆP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
ca/mảnh
TT
|
Danh
mục
|
ĐVT
|
TH
|
Đơn
giá
(đ)
|
Đơn
giá
(đ/ca)
|
1/200
|
1/500
|
1/1000
|
1/2000
|
1/5000
|
Ca
|
đ/mh
|
Ca
|
đ/mh
|
Ca
|
đ/mh
|
Ca
|
đ/mh
|
Ca
|
đ/mh
|
1.1
|
Dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
1,72
|
184
|
3,98
|
425
|
7,34
|
784
|
12,24
|
1.308
|
18,36
|
1.962
|
2
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
4,57
|
410
|
10,61
|
952
|
19,58
|
1.757
|
32,64
|
2.929
|
48,96
|
4.394
|
3
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
4,57
|
220
|
10,61
|
510
|
19,58
|
941
|
32,64
|
1.569
|
48,96
|
2.354
|
4
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
4,57
|
976
|
10,61
|
2.267
|
19,58
|
4.184
|
32,64
|
6.974
|
48,96
|
10.462
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
4,57
|
293
|
10,61
|
680
|
19,58
|
1.255
|
32,64
|
2.092
|
48,96
|
3.138
|
6
|
Bi đông nhựa
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
4,57
|
73
|
10,61
|
170
|
19,58
|
314
|
32,64
|
523
|
48,96
|
785
|
7
|
Hòm sắt đựng tài
liệu
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
1,72
|
83
|
3,98
|
191
|
7,34
|
353
|
12,24
|
588
|
18,36
|
883
|
8
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
1,72
|
28
|
3,98
|
64
|
7,34
|
118
|
12,24
|
196
|
18,36
|
294
|
9
|
Túi đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
10.000
|
32
|
1,72
|
55
|
3,98
|
128
|
7,34
|
235
|
12,24
|
392
|
18,36
|
588
|
10
|
Thước bẹt nhựa 60cm
|
Cái
|
24
|
15.000
|
24
|
0,29
|
7
|
0,66
|
16
|
1,22
|
29
|
2,04
|
49
|
3,06
|
74
|
11
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q.
|
48
|
15.000
|
12
|
0,29
|
3
|
0,66
|
8
|
1,22
|
15
|
2,04
|
25
|
3,06
|
37
|
12
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
12
|
0,29
|
3
|
0,66
|
8
|
1,22
|
15
|
2,04
|
25
|
3,06
|
37
|
13
|
Máy tính cầm tay
|
Cái
|
24
|
200.000
|
321
|
0,03
|
10
|
0,07
|
22
|
0,12
|
38
|
0,20
|
64
|
0,31
|
99
|
14
|
Bóng điện 100W
|
Cái
|
9
|
5.000
|
21
|
0,57
|
12
|
1,33
|
28
|
2,45
|
52
|
4,08
|
87
|
6,12
|
131
|
15
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
32
|
0,14
|
4
|
0,33
|
11
|
0,61
|
20
|
1,02
|
33
|
1,53
|
49
|
16
|
Máy ổn áp
|
Cái
|
60
|
3.000.000
|
1.923
|
0,14
|
269
|
0,33
|
635
|
0,61
|
1.173
|
1,02
|
1.962
|
1,53
|
2.942
|
17
|
Lưu điện
|
Cái
|
60
|
2.500.000
|
1.603
|
0,57
|
913
|
1,33
|
2.131
|
2,45
|
3.926
|
4,08
|
6.538
|
6,12
|
9.808
|
18
|
Chuột máy tính
|
Cái
|
4
|
70.000
|
673
|
0,29
|
195
|
0,66
|
444
|
1,22
|
821
|
2,04
|
1.373
|
3,06
|
2.060
|
19
|
Máy in Lazer A4
|
Cái
|
72
|
8.000.000
|
4.274
|
0,1
|
427
|
0,31
|
1.325
|
0,63
|
2.692
|
0,94
|
4.017
|
1,67
|
7.137
|
20
|
Đầu ghi CD
|
Cái
|
72
|
2.000.000
|
1.068
|
0,01
|
11
|
0,01
|
11
|
0,01
|
11
|
0,03
|
32
|
0,04
|
43
|
21
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
1.000
|
1,00
|
1.000
|
2,30
|
2.300
|
5,00
|
5.000
|
7,40
|
7.400
|
12,30
|
12.300
|
|
Cộng (DC nhỏ, phụ
5%)
|
Ha
|
|
|
|
|
5.437
|
|
2.068
|
|
997
|
|
401
|
|
70
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
0,70
|
3.806
|
0,70
|
1.447
|
0,85
|
847
|
0,85
|
341
|
0,90
|
63
|
|
Khó khăn 2
|
Ha
|
|
|
|
0,85
|
4.621
|
0,85
|
1.757
|
0,90
|
897
|
1,15
|
461
|
1,10
|
76
|
|
Khó khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
1,00
|
5.437
|
1,00
|
2.068
|
1,00
|
997
|
1,00
|
401
|
1,00
|
70
|
|
Khó khăn 4
|
Ha
|
|
|
|
1,25
|
6.796
|
1,20
|
2.481
|
1,20
|
1.196
|
1,35
|
541
|
1,20
|
83
|
|
Khó khăn 5
|
Ha
|
|
|
|
|
|
1,45
|
2.998
|
1,75
|
1.744
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 6
|
Ha
|
|
|
|
|
|
1,75
|
3.618
|
2,10
|
2.093
|
|
|
|
|
|
Đối soát chỉnh sửa
xác nhận hồ sơ các cấp tính bằng 0.3 mức lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
|
1.142
|
|
434
|
|
254
|
|
102
|
|
19
|
|
Khó khăn 2
|
Ha
|
|
|
|
|
1.386
|
|
527
|
|
269
|
|
138
|
|
23
|
|
Khó khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
|
1.631
|
|
620
|
|
299
|
|
120
|
|
21
|
|
Khó khăn 4
|
Ha
|
|
|
|
|
2.039
|
|
744
|
|
359
|
|
162
|
|
25
|
|
Khó khăn 5
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
899
|
|
523
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 6
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
1.085
|
|
628
|
|
|
|
|
1.2. Lập HSKT bản
đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
ca/mnh
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
0,26
|
28
|
1,02
|
109
|
2,04
|
218
|
3,32
|
355
|
6,12
|
654
|
2
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
0,68
|
61
|
2,72
|
244
|
5,44
|
488
|
8,84
|
793
|
16,32
|
1.465
|
3
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
0,68
|
33
|
2,72
|
131
|
5,44
|
262
|
8,84
|
425
|
16,32
|
785
|
4
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
0,68
|
145
|
2,72
|
581
|
5,44
|
1.162
|
8,84
|
1.889
|
16,32
|
3.487
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
0,68
|
44
|
2,72
|
174
|
5,44
|
349
|
8,84
|
567
|
16,32
|
1.046
|
6
|
Hòm sắt đựng tài
liệu
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
0,26
|
13
|
1,02
|
49
|
2,04
|
98
|
3,32
|
160
|
6,12
|
294
|
7
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
0,26
|
4
|
1,02
|
16
|
2,04
|
33
|
3,32
|
53
|
6,12
|
98
|
8
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q.
|
48
|
50.000
|
40
|
0,04
|
2
|
0,17
|
7
|
0,34
|
14
|
0,55
|
22
|
1,02
|
41
|
9
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
12
|
0,04
|
0
|
0,17
|
2
|
0,34
|
4
|
0,55
|
7
|
1,02
|
12
|
10
|
Máy tính cầm tay
|
Cái
|
24
|
200.000
|
321
|
0,17
|
54
|
0,68
|
218
|
1,36
|
436
|
2,21
|
708
|
4,08
|
1.308
|
11
|
Bóng đui, chao đèn
100W
|
Bộ
|
30
|
15.000
|
19
|
0,26
|
5
|
1,02
|
20
|
2,04
|
39
|
3,32
|
64
|
6,12
|
118
|
12
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
32
|
0,03
|
1
|
0,09
|
3
|
0,17
|
5
|
0,28
|
9
|
0,51
|
16
|
13
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
0,3
|
300
|
0,9
|
900
|
1,7
|
1.700
|
2,8
|
2.800
|
5,1
|
5.100
|
|
Cộng (DC nhỏ, phụ
5%)
|
Ha
|
|
|
|
|
709
|
18
|
405
|
35
|
199
|
58
|
81
|
106
|
17
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
0,8
|
567
|
0,65
|
263
|
0,80
|
159
|
1,00
|
65
|
1,00
|
17
|
|
Khó khăn 2
|
Ha
|
|
|
|
1
|
709
|
0,8
|
324
|
0,85
|
169
|
1,55
|
126
|
1,35
|
22
|
|
Khó khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
1
|
709
|
1
|
405
|
1,00
|
199
|
1,00
|
81
|
1,00
|
17
|
|
Khó khăn 4
|
Ha
|
|
|
|
1,2
|
851
|
1,2
|
486
|
1,30
|
258
|
1,55
|
126
|
1,35
|
22
|
|
Khó khăn 5
|
Ha
|
|
|
|
|
|
1,35
|
547
|
1,65
|
328
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 6
|
Ha
|
|
|
|
|
|
1,7
|
689
|
2,05
|
407
|
|
|
|
|
1.3. Tính diện tích
bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
0,26
|
28
|
0,36
|
38
|
0,46
|
49
|
0,56
|
60
|
0,66
|
71
|
2
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
0,68
|
61
|
0,95
|
85
|
1,22
|
109
|
1,5
|
135
|
1,77
|
159
|
3
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
0,68
|
33
|
0,95
|
46
|
1,22
|
59
|
1,5
|
72
|
1,77
|
85
|
4
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
0,68
|
145
|
0,95
|
203
|
1,22
|
261
|
1,5
|
321
|
1,77
|
378
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
0,68
|
44
|
0,95
|
61
|
1,22
|
78
|
1,5
|
96
|
1,77
|
113
|
6
|
Hòm sắt, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
0,26
|
13
|
0,36
|
17
|
0,46
|
22
|
0,56
|
27
|
0,66
|
32
|
7
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
0,26
|
4
|
0,36
|
6
|
0,46
|
7
|
0,56
|
9
|
0,66
|
11
|
8
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q.
|
48
|
15.000
|
12
|
0,04
|
0
|
0,06
|
1
|
0,08
|
1
|
0,09
|
1
|
0,11
|
1
|
9
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
12
|
0,04
|
0
|
0,06
|
1
|
0,08
|
1
|
0,09
|
1
|
0,11
|
1
|
10
|
Máy tính cầm tay
|
cái
|
24
|
200.000
|
321
|
0,17
|
54
|
0,24
|
77
|
0,31
|
99
|
0,37
|
119
|
0,44
|
141
|
11
|
Bóng đui, chao đèn
100W
|
Bộ
|
30
|
15.000
|
19
|
0,26
|
5
|
0,36
|
7
|
0,46
|
9
|
0,56
|
11
|
0,66
|
13
|
12
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
32
|
0,02
|
1
|
0,03
|
1
|
0,04
|
1
|
0,05
|
2
|
0,06
|
2
|
13
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
0,3
|
300
|
0,3
|
300
|
0,4
|
400
|
0,5
|
500
|
0,6
|
600
|
|
Cộng (DC nhỏ, phụ
5%)
|
Ha
|
|
|
|
|
708
|
6
|
139
|
8
|
45
|
10
|
14
|
12
|
2
|
1.4. Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa hình
|
Tờ
|
|
|
20.000
|
0,01
|
200
|
0,07
|
1.400
|
0,09
|
1.800
|
0,2
|
4.000
|
0,7
|
14.000
|
2
|
Bản đồ ĐGHC 364/CT
|
Tờ
|
|
|
25.000
|
0,01
|
250
|
0,07
|
1.750
|
0,09
|
2.250
|
0,2
|
5.000
|
0,7
|
17.500
|
3
|
Bảng tổng hợp TQ
|
Tờ
|
|
|
500
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
4
|
Bảng tính toán
|
Tờ
|
|
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
5
|
Băng dính loại vừa
|
Cuộn
|
|
|
500
|
0,2
|
100
|
0,25
|
125
|
0,4
|
200
|
0,5
|
250
|
0,8
|
400
|
6
|
Bìa đóng sổ
|
Cái
|
|
|
1.500
|
1
|
1.500
|
1
|
1.500
|
1
|
1.500
|
1
|
1.500
|
1
|
1.500
|
7
|
Biên bản bàn giao
TQ
|
Bộ
|
|
|
500
|
0,03
|
15
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,2
|
100
|
2
|
1.000
|
8
|
Đĩa mềm
|
Cái
|
|
|
8.000
|
0,01
|
40
|
0,03
|
240
|
0,04
|
320
|
0,08
|
640
|
0,22
|
1.760
|
9
|
Đĩa CD
|
Đĩa
|
|
|
10.000
|
0,02
|
150
|
0,09
|
900
|
0,12
|
1.200
|
0,25
|
2.500
|
0,65
|
6.500
|
10
|
Ghi chú điểm tọa độ
cũ
|
Bộ
|
|
|
12.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
11
|
Giấy A0
|
Tờ
|
|
|
1.500
|
4
|
6.000
|
4
|
6.000
|
4
|
6.000
|
4
|
6.000
|
4
|
6.000
|
12
|
Giấy A4
|
Ram
|
|
|
25.000
|
1
|
25.000
|
3
|
75.000
|
6
|
150.000
|
9
|
225.000
|
16
|
400.000
|
13
|
Mực in Lazer
|
Hộp
|
|
|
550.000
|
0,2
|
110.000
|
0,6
|
330.000
|
1,2
|
660.000
|
1,8
|
990.000
|
3,2
|
1.760.000
|
14
|
Giấy gói hàng
|
Tờ
|
|
|
1.000
|
0,01
|
10
|
0,06
|
60
|
0,08
|
80
|
0,17
|
170
|
0,65
|
650
|
15
|
Pin đèn
|
Đôi
|
|
|
2.500
|
0,01
|
25
|
0,14
|
350
|
0,2
|
500
|
0,4
|
1.000
|
1,4
|
3.500
|
16
|
Sổ mục kê tạm
|
Q
|
|
|
30.000
|
0,25
|
7.500
|
0,14
|
4.200
|
0,15
|
4.500
|
0,4
|
12.000
|
0,1
|
3.000
|
17
|
Sổ ghi chép
|
Q
|
|
|
5.000
|
0,01
|
50
|
0,07
|
350
|
0,09
|
450
|
0,2
|
1.000
|
0,7
|
3.500
|
18
|
Số liệu tọa độ điểm
cũ
|
Bộ
|
|
|
10.000
|
0,5
|
5.000
|
0,5
|
5.000
|
0,5
|
5.000
|
0,5
|
5.000
|
0,5
|
5.000
|
19
|
Số liệu độ cao điểm
cũ
|
Bộ
|
|
|
10.000
|
0,5
|
5.000
|
0,5
|
5.000
|
0,5
|
5.000
|
0,5
|
5.000
|
0,5
|
5.000
|
20
|
Mực in ploter
|
Hộp
|
|
|
2.000.000
|
0,040
|
80.000
|
0,040
|
80.000
|
0,040
|
80.000
|
0,040
|
80.000
|
0,040
|
80.000
|
|
Cộng (VL nhỏ, hao
hụt 8%)
|
Ha
|
|
|
|
|
310.867
|
|
109.214
|
|
45.531
|
|
17.001
|
|
3.533
|
|
Cộng phần NN bản đồ
số
|
|
|
|
|
1/200
|
|
1/500
|
|
1/1000
|
|
1/2000
|
|
1/5000
|
|
|
Khó khăn 1
|
Ha
|
|
|
|
|
317.089
|
|
111.498
|
|
46.836
|
|
17.523
|
|
3.633
|
|
Khó khăn 2
|
Ha
|
|
|
|
|
318.291
|
|
111.962
|
|
46.911
|
|
17.740
|
|
3.657
|
|
Khó khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
|
319.352
|
|
112.446
|
|
47.070
|
|
17.617
|
|
3.642
|
|
Khó khăn 4
|
Ha
|
|
|
|
|
321.260
|
|
113.065
|
|
47.389
|
|
17.844
|
|
3.666
|
|
Khó khăn 5
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
113.797
|
|
48.171
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 6
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
114.745
|
|
48.704
|
|
|
|
|
2.1. Biên tập bản
đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
0,18
|
19
|
0,21
|
22
|
0,24
|
26
|
0,27
|
29
|
0,3
|
32
|
2
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
0,48
|
43
|
0,56
|
50
|
0,64
|
57
|
0,72
|
65
|
0,8
|
72
|
3
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
0,48
|
23
|
0,56
|
27
|
0,64
|
31
|
0,72
|
35
|
0,8
|
38
|
4
|
Quần áo BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
0,48
|
103
|
0,56
|
120
|
0,64
|
137
|
0,72
|
154
|
0,8
|
171
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
0,48
|
31
|
0,56
|
36
|
0,64
|
41
|
0,72
|
46
|
0,8
|
51
|
6
|
Hòm sắt, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
0,36
|
17
|
0,42
|
20
|
0,48
|
23
|
0,54
|
26
|
0,6
|
29
|
7
|
Ống đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
0,36
|
6
|
0,42
|
7
|
0,48
|
8
|
0,54
|
9
|
0,6
|
10
|
8
|
Ký hiệu bản đồ
|
Q.
|
48
|
50.000
|
40
|
0,06
|
2
|
0,07
|
3
|
0,08
|
3
|
0,09
|
4
|
0,1
|
4
|
9
|
Qui phạm
|
Q
|
48
|
15.000
|
12
|
0,06
|
1
|
0,07
|
1
|
0,08
|
1
|
0,09
|
1
|
0,1
|
1
|
10
|
Đèn điện 100W
|
Cái
|
30
|
5.000
|
6
|
0,36
|
2
|
0,42
|
3
|
0,48
|
3
|
0,54
|
3
|
0,6
|
4
|
11
|
Đồng hồ báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
32
|
0,03
|
1
|
0,04
|
1
|
0,04
|
1
|
0,05
|
2
|
0,05
|
2
|
12
|
Máy ổn áp
|
Cái
|
60
|
3.000.000
|
1.923
|
0,36
|
692
|
0,42
|
808
|
0,48
|
923
|
0,54
|
1.038
|
0,6
|
1.154
|
13
|
Lưu điện
|
Cái
|
60
|
2.500.000
|
1.603
|
0,36
|
577
|
0,42
|
673
|
0,48
|
769
|
0,54
|
865
|
0,6
|
962
|
14
|
Chuột máy tính
|
Cái
|
4
|
70.000
|
673
|
0,36
|
242
|
0,42
|
283
|
0,48
|
323
|
0,54
|
363
|
0,6
|
404
|
15
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
0,3
|
300
|
0,4
|
400
|
0,4
|
400
|
0,5
|
500
|
0,5
|
500
|
|
Cộng (DC nhỏ, phụ 5%)
|
Ha
|
|
|
|
|
2.148
|
6
|
409
|
7
|
115
|
7
|
33
|
8
|
4
|
Ghi chú: Mức tính như nhau
cho các loại khó khăn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1. Photocopy, Nhân bản phục vụ
giao đất: Mức tính bằng 0.10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
mức cho Biên tập
bản đồ số
|
|
|
|
|
|
215
|
0,58
|
41
|
|
11
|
|
3
|
|
0,40
|
2.1.2. Biên tập bản
đồ số, Biên tập nhân bản Photocopy,
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân bản
(Photocopy) phục vụ giao đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ địa hình
|
Tờ
|
|
|
20.000
|
0,01
|
100
|
0,01
|
200
|
0,01
|
200
|
0,02
|
400
|
0,05
|
1.000
|
2
|
Bản đồ ĐGHC 364/CT
|
Tờ
|
|
|
25.000
|
0,01
|
125
|
0,01
|
250
|
0,01
|
250
|
0,05
|
1.250
|
0,2
|
5.000
|
3
|
Băng dính loại vừa
|
Cuộn
|
|
|
500
|
0,03
|
15
|
0,05
|
25
|
0,1
|
50
|
0,15
|
75
|
0,2
|
100
|
4
|
Biên bản bàn giao
TQ
|
Bộ
|
|
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
5
|
Giấy A4 (nôi)
|
Ram
|
|
|
25.000
|
0
|
50
|
0,002
|
50
|
0,004
|
100
|
0,01
|
250
|
0,01
|
250
|
6
|
Đĩa CD
|
Đĩa
|
|
|
20.000
|
0,02
|
400
|
0,03
|
600
|
0,04
|
800
|
0,08
|
1.600
|
0,2
|
4.000
|
7
|
Giấy gói hàng
|
Tờ
|
|
|
1.000
|
0,01
|
10
|
0,02
|
20
|
0,02
|
20
|
0,05
|
50
|
0,2
|
200
|
8
|
Sổ ghi chép
|
Q
|
|
|
5.000
|
0,01
|
50
|
0,01
|
50
|
0,01
|
50
|
0,03
|
150
|
0,05
|
250
|
9
|
Mực in (4 hộp 4 màu)
|
Hộp
|
|
|
2.000.000
|
0,04
|
80.000
|
0,04
|
80.000
|
0,04
|
80.000
|
0,04
|
80.000
|
0,04
|
80.000
|
10
|
Giấy A0
|
Tờ
|
|
|
1.500
|
4
|
6.000
|
4
|
6.000
|
4
|
6.000
|
4
|
6.300
|
4
|
6.000
|
|
Cộng (VL nhỏ, hao
hụt 8%)
|
Ha
|
|
|
|
|
94.230
|
|
15.154
|
|
3.800
|
|
978
|
|
117
|
|
Cộng (biên tập bản đồ số)
|
Ha
|
|
|
|
|
96.378
|
|
15.563
|
|
3.915
|
|
1.011
|
|
121
|
|
Cộng (Biên tập Photocopy)
|
Ha
|
|
|
|
|
94.445
|
|
15.195
|
|
3.812
|
|
981
|
|
117
|
CHI
PHÍ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU SỐ HÓA CHUYỂN HỆ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Thứ
tự
|
Danh
mục
|
ĐVT
|
Thời
hạn
|
Đơn
giá
|
Định
mức
|
Thành
tiền
|
1/500
|
1/1000
|
1/2000
|
1/5000
|
1/500
|
1/
1000
|
1/
2000
|
1/
5000
|
A
|
Số hóa bản đồ địa
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo blu
|
Cái
|
9
|
30.000
|
5,39
|
9,52
|
12,72
|
20,08
|
691
|
1.221
|
1.631
|
2.574
|
2
|
Bàn máy tính
|
Cái
|
72
|
300.000
|
4,04
|
7,14
|
9,54
|
15,06
|
647
|
1.144
|
1.529
|
2.413
|
3
|
Ghế quay
|
Cái
|
72
|
80.000
|
4,04
|
7,14
|
9,54
|
15,06
|
173
|
305
|
408
|
644
|
4
|
Dép xốp
|
Đôi
|
6
|
5.000
|
5,39
|
9,52
|
12,72
|
20,08
|
173
|
305
|
408
|
644
|
5
|
Đồng hồ treo tường
|
Cái
|
36
|
30.000
|
1,68
|
2,97
|
3,97
|
6,27
|
54
|
95
|
127
|
201
|
6
|
Đèn neon 40W
|
Bộ
|
30
|
40.000
|
4,04
|
7,14
|
9,54
|
15,06
|
207
|
366
|
489
|
772
|
7
|
Eke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
0,07
|
0,12
|
0,16
|
0,25
|
3
|
5
|
6
|
10
|
8
|
Giá để tài liệu
bằng sắt
|
Cái
|
60
|
200.000
|
0,07
|
0,12
|
0,16
|
0,25
|
9
|
15
|
21
|
32
|
9
|
Ghế tựa
|
Cái
|
60
|
80.000
|
0,67
|
1,19
|
1,59
|
2,51
|
34
|
61
|
82
|
129
|
10
|
Kí hiệu bản đồ
|
Q
|
48
|
50.000
|
0,67
|
1,19
|
1,59
|
2,51
|
27
|
48
|
64
|
101
|
11
|
Máy hút ẩm 2KW
|
Cái
|
60
|
4.800.000
|
0,27
|
0,47
|
0,63
|
1
|
831
|
1.446
|
1.938
|
3.077
|
12
|
Máy hút bụi 1,5KW
|
Cái
|
60
|
1.600.000
|
0,03
|
0,06
|
0,08
|
0,13
|
31
|
62
|
82
|
133
|
13
|
Ổn áp (chung) 10A
|
Cái
|
60
|
3.000.000
|
1,01
|
1,79
|
2,39
|
3,77
|
1.942
|
3.442
|
4.596
|
7.250
|
14
|
Quạt thông gió 40W
|
Cái
|
36
|
250.000
|
0,67
|
1,19
|
1,59
|
2,51
|
179
|
318
|
425
|
670
|
15
|
Quạt trần 100w
|
Cái
|
36
|
500.000
|
0,67
|
1,19
|
1,59
|
2,51
|
358
|
636
|
849
|
1.341
|
16
|
Quy phạm nội nghiệp
|
Q
|
48
|
15.000
|
1,35
|
2,38
|
3,18
|
5,02
|
16
|
29
|
38
|
60
|
17
|
Tủ đựng tài liệu
|
Cái
|
60
|
1.000.000
|
0,67
|
1,19
|
1,59
|
2,51
|
429
|
763
|
1.019
|
1.609
|
18
|
Thước Đrôbưsep
|
Cái
|
120
|
1.500.000
|
0,13
|
0,23
|
0,31
|
0,49
|
63
|
111
|
149
|
236
|
19
|
Thước nhựa 1,2m
|
Cái
|
24
|
25.000
|
1,35
|
2,38
|
3,18
|
5,02
|
54
|
95
|
127
|
201
|
20
|
Xô nhựa 10lít
|
Cái
|
12
|
10.000
|
2,7
|
4,76
|
6,36
|
10,04
|
87
|
153
|
204
|
322
|
21
|
Quy định số hóa
|
Q
|
48
|
15.000
|
0,67
|
1,19
|
1,59
|
2,51
|
8
|
14
|
19
|
30
|
22
|
Lưu điện 600w
|
Cái
|
60
|
2.500.000
|
2,7
|
4,76
|
6,36
|
10,04
|
4.327
|
7.628
|
10.192
|
16.090
|
23
|
Đầu ghi CD
|
Cái
|
72
|
2.000.000
|
0,008
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
9
|
11
|
11
|
11
|
24
|
Máy in lazer A4
0,5kw
|
Cái
|
72
|
8.000.000
|
0,02
|
0,02
|
0,04
|
0,04
|
85
|
85
|
171
|
171
|
25
|
Chuột máy tính
|
Cái
|
4
|
70.000
|
4,04
|
7,14
|
9,54
|
15,06
|
2.719
|
4.806
|
6.421
|
10.137
|
26
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
5,8
|
10,2
|
13,6
|
21,5
|
5.800
|
10.200
|
13.600
|
21.500
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
18.956
|
33.363
|
44.606
|
70.357
|
|
Dụng cụ nhỏ 5%
|
|
|
|
|
|
|
|
19.903
|
35.031
|
46.837
|
73.875
|
|
Loại khó khăn 1
|
Mảnh
|
|
|
0,85
|
0,85
|
1
|
1
|
16.918
|
29.777
|
46.837
|
73.875
|
|
Loại khó khăn 2
|
Mảnh
|
|
|
0,9
|
0,9
|
1,3
|
1,25
|
17.913
|
31.528
|
60.888
|
92.344
|
|
Loại khó khăn 3
|
Mảnh
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
19.903
|
35.031
|
46.837
|
73.875
|
|
Loại khó khăn 4
|
Mảnh
|
|
|
1,1
|
1,1
|
1,3
|
1,25
|
21.894
|
38.534
|
60.888
|
92.344
|
|
Loại khó khăn 5
|
Mảnh
|
|
|
1,25
|
1,5
|
|
|
24.879
|
52.547
|
|
|
|
Loại khó khăn 6
|
Mảnh
|
|
|
1,4
|
1,75
|
|
|
27.865
|
61.305
|
|
|
II
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số ghi chép công
tác
|
Q
|
|
5.000
|
1
|
1
|
1
|
1
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
2
|
Băng dính phim
|
Cuộn
|
|
3.000
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
0,02
|
60
|
60
|
60
|
60
|
3
|
Giấy đống gói thành
quả
|
Tờ
|
|
1.000
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4
|
Giấy vẽ sơ đồ khu
đo
|
Tờ
|
|
1.000
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
5
|
Giấy can
|
Mét
|
|
6.000
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
6
|
Giấy A4 (nội)
|
Ram
|
|
28.000
|
0,02
|
0,02
|
0,04
|
0,04
|
560
|
560
|
1.120
|
1.120
|
7
|
Giấy in Ao loại
100g
|
Tờ
|
|
1.500
|
4
|
4
|
4
|
4
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
8
|
Mực in lazer
|
Hộp
|
|
550.000
|
0,004
|
0,004
|
0,004
|
0,004
|
2.200
|
2.200
|
2.200
|
2.200
|
9
|
Đĩa CD (cơ số 2)
|
Cái
|
|
10.000
|
0,05
|
0,05
|
0,05
|
0,05
|
500
|
500
|
500
|
500
|
10
|
Thuốc tẩy rửa
|
Lít
|
|
10.000
|
0,001
|
0,001
|
0,002
|
0,003
|
10
|
10
|
20
|
30
|
11
|
Mực in phun (4 hộp
4 màu)
|
Hộp
|
|
2.000.000
|
0,04
|
0,04
|
0,04
|
0,04
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
12
|
Khăn mặt
|
Cái
|
|
2.000
|
0,05
|
0,05
|
0,07
|
0,1
|
100
|
100
|
140
|
200
|
13
|
Xà phòng
|
Kg
|
|
1.000
|
0,01
|
0,01
|
0,02
|
0,03
|
10
|
10
|
20
|
30
|
14
|
Khăn lau máy
|
Cái
|
|
2.000
|
0,01
|
0,01
|
0,02
|
0,03
|
20
|
20
|
40
|
60
|
15
|
Bản đồ gốc
|
Tờ
|
|
20.000
|
1
|
1
|
1
|
1
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
16
|
Cồn công nghiệp
|
Lít
|
|
11.000
|
0,01
|
0,01
|
0,02
|
0,02
|
110
|
110
|
220
|
220
|
17
|
Bông đèn quét
|
Cái
|
|
450.000
|
0,0001
|
0,0001
|
0,0001
|
0,0001
|
45
|
45
|
45
|
45
|
18
|
Số giao ca
|
Q
|
|
2.500
|
0,05
|
0,05
|
0,07
|
0,1
|
125
|
125
|
175
|
250
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
127.740
|
127.740
|
128.540
|
128.715
|
|
Vật tư nhỏ 8%
|
|
|
|
|
|
|
|
137.959
|
137.959
|
138.823
|
139.012
|
|
Cộng (Dụng cụ, vật
liệu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại khó khăn 1
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
154.877
|
167.736
|
185.660
|
212.887
|
|
Loại khó khăn 2
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
155.872
|
169.487
|
199.711
|
231.356
|
|
Loại khó khăn 3
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
157.863
|
172.990
|
185.660
|
212.887
|
|
Loại khó khăn 4
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
159.853
|
176.494
|
199.711
|
231.356
|
|
Loại khó khăn 5
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
162.838
|
190.506
|
|
|
|
Loại khó khăn 6
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
165.824
|
199.264
|
|
|
B
|
Chuyển hệ tọa độ
bản đồ địa chính
|
|
|
|
1/2000
|
1/5000
|
|
|
1/2000
|
1/5000
|
I
|
Dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo blu
|
Cái
|
9
|
30.000
|
|
|
4,24
|
6,12
|
|
|
544
|
785
|
2
|
Bàn máy tính
|
Cái
|
72
|
300.000
|
|
|
3,18
|
4,59
|
|
|
510
|
736
|
3
|
Ghế quay
|
Cái
|
72
|
80.000
|
|
|
3,18
|
4,59
|
|
|
136
|
196
|
4
|
Dép xốp
|
Đôi
|
6
|
5.000
|
|
|
4,24
|
6,12
|
|
|
136
|
196
|
5
|
Đồng hồ treo tường
|
Cái
|
36
|
30.000
|
|
|
1,32
|
1,91
|
|
|
42
|
61
|
6
|
Đèn neon 40W
|
Bộ
|
30
|
40.000
|
|
|
3,18
|
4,59
|
|
|
163
|
235
|
7
|
Eke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
|
|
0,05
|
0,08
|
|
|
2
|
3
|
8
|
Giá để tài liệu
bằng sắt
|
Cái
|
60
|
200.000
|
|
|
0,05
|
0,08
|
|
|
6
|
10
|
9
|
Ghế tựa
|
Cái
|
60
|
80.000
|
|
|
0,53
|
0,77
|
|
|
27
|
39
|
10
|
Kí hiệu bản đồ
|
Quyển
|
48
|
15.000
|
|
|
0,53
|
0,77
|
|
|
6
|
9
|
11
|
Máy hút ẩm 2Kw
|
Cái
|
60
|
4.800.000
|
|
|
0,21
|
0,31
|
|
|
646
|
954
|
12
|
Máy hút bụi 1,5Kw
|
Cái
|
60
|
1.600.000
|
|
|
0,03
|
0,04
|
|
|
31
|
41
|
13
|
Ổn áp (chung) 10A
|
Cái
|
60
|
3.000.000
|
|
|
0,8
|
1,15
|
|
|
1.538
|
2.212
|
14
|
Quạt thông gió 40w
|
Cái
|
36
|
250.000
|
|
|
0,53
|
0,77
|
|
|
142
|
206
|
15
|
Quạt trần 100w
|
Cái
|
36
|
500.000
|
|
|
0,53
|
0,77
|
|
|
283
|
411
|
16
|
Quy phạm nội nghiệp
|
Quyển
|
48
|
150.000
|
|
|
1,06
|
1,53
|
|
|
127
|
184
|
17
|
Tủ đựng tài liệu
|
Cái
|
60
|
1.000.000
|
|
|
0,53
|
0,77
|
|
|
340
|
494
|
18
|
Thước Đrôbưsep
|
Cái
|
120
|
1.500.000
|
|
|
0,1
|
0,15
|
|
|
48
|
72
|
19
|
Thước nhựa 1,2m
|
Cái
|
24
|
25.000
|
|
|
1,06
|
1,53
|
|
|
42
|
61
|
20
|
Xô nhựa 10 lít
|
Cái
|
12
|
10.000
|
|
|
2,12
|
3,06
|
|
|
68
|
98
|
21
|
Quy định số hóa
|
Quyển
|
48
|
83.000
|
|
|
0,53
|
0,77
|
|
|
35
|
51
|
22
|
Lưu điện 600w
|
Cái
|
60
|
2.500.000
|
|
|
2,12
|
3,06
|
|
|
3.397
|
4.904
|
23
|
Đầu ghi CD
|
Cái
|
72
|
2.000.000
|
|
|
0,01
|
0,01
|
|
|
11
|
11
|
24
|
Máy in lazer A4
0,5kw
|
Cái
|
72
|
8.000.000
|
|
|
0,04
|
0,04
|
|
|
171
|
171
|
25
|
Chuột máy tính
|
Cái
|
4
|
70.000
|
|
|
3,18
|
4,59
|
|
|
2.140
|
3.089
|
26
|
Điện
|
KW
|
|
1.000
|
|
|
20,2
|
20,2
|
|
|
20.200
|
20.200
|
|
Công cụ nhỏ 5%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.332
|
37.201
|
|
Loại khó khăn 1
|
Mảnh
|
|
|
|
|
0,9
|
0,9
|
|
|
29.099
|
33.481
|
|
Loại khó khăn 2
|
Mảnh
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
32.332
|
37.201
|
|
Loại khó khăn 3
|
Mảnh
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
32.332
|
37.201
|
|
Loại khó khăn 4
|
Mảnh
|
|
|
|
|
1,1
|
1,1
|
|
|
35.566
|
40.921
|
|
Loại khó khăn 5
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại khó khăn 6
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
1/2000
|
1/5000
|
|
|
1/2000
|
1/5000
|
1
|
Số ghi chép công
tác
|
Q
|
|
5.000
|
|
|
0,04
|
0,07
|
|
|
200
|
350
|
2
|
Băng dính phim
|
Cuộn
|
|
3.000
|
|
|
0,02
|
0,02
|
|
|
60
|
60
|
3
|
Giấy đống gói thành
quả
|
Tờ
|
|
1.000
|
|
|
3
|
3
|
|
|
3.000
|
3.000
|
4
|
Giấy vẽ sơ đồ khu
đo
|
Tờ
|
|
1.000
|
|
|
1
|
1
|
|
|
1.000
|
1.000
|
5
|
Giấy can
|
Mét
|
|
6.000
|
|
|
1,5
|
1,5
|
|
|
9.000
|
9.000
|
6
|
Giấy A4 (nội)
|
Ram
|
|
25.000
|
|
|
0,04
|
0,04
|
|
|
1.000
|
1.000
|
7
|
Giấy in Ao loại
100g
|
Tờ
|
|
1.500
|
|
|
3
|
3
|
|
|
4.500
|
4.500
|
8
|
Mực in lazer
|
Hộp
|
|
550.000
|
|
|
0,008
|
0,008
|
|
|
4.400
|
4.400
|
9
|
Đĩa CD (cơ số 3)
|
Cái
|
|
10.000
|
|
|
0,05
|
0,05
|
|
|
500
|
500
|
10
|
Thuốc tẩy rửa
|
Lít
|
|
10.000
|
|
|
0,002
|
0,003
|
|
|
20
|
30
|
11
|
Mực in phun (4 hộp
4 màu)
|
Hộp
|
|
2.000.000
|
|
|
0,03
|
0,03
|
|
|
60.000
|
60.000
|
12
|
Khăn mặt
|
Cái
|
|
2.000
|
|
|
0,05
|
0,1
|
|
|
100
|
200
|
13
|
Xà phòng
|
Kg
|
|
1.000
|
|
|
0,01
|
0,03
|
|
|
10
|
30
|
14
|
Khăn lau máy
|
Cái
|
|
2.000
|
|
|
0,01
|
0,03
|
|
|
20
|
60
|
15
|
Bản đồ gốc
|
Tờ
|
|
20.000
|
|
|
1
|
1
|
|
|
20.000
|
20.000
|
16
|
Cồn công nghiệp
|
Lít
|
|
11.000
|
|
|
0,01
|
0,01
|
|
|
110
|
110
|
17
|
Bông đèn quét
|
Cái
|
|
450.000
|
|
|
0,0001
|
0,0001
|
|
|
45
|
45
|
18
|
Số giao ca
|
Q
|
|
2.500
|
|
|
0,01
|
0,02
|
|
|
25
|
50
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103.990
|
104.335
|
|
Vật tư nhỏ 8%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112.309
|
112.682
|
|
Cộng (công cụ, vật
liệu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại khó khăn 1
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141.408
|
146.163
|
|
Loại khó khăn 2
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144.642
|
149.883
|
|
Loại khó khăn 3
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144.642
|
149.883
|
|
Loại khó khăn 4
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
147.875
|
153.603
|
CHI
PHÍ KHẤU HAO MÁY VÀ THIẾT BỊ
ca/điểm
TT
|
Danh
mục
|
ĐVT
|
S-L
|
Nguyên
giá
(đ)
|
KH/1ca
|
KK1
|
KK2
|
KK3
|
KK4
|
KK5
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
I
|
Địa
chính cấp 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chọn điểm chôn mốc
(nông thôn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,18
|
45.000
|
0,23
|
57.500
|
0,27
|
67.500
|
0,34
|
85.000
|
0,36
|
90.000
|
2
|
Chọn điểm chôn mốc
(hè phố)
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,22
|
54.000
|
0,28
|
69.000
|
0,324
|
81.000
|
0,408
|
102.000
|
0,43
|
108.000
|
3
|
Tiếp điểm (có tường
vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,18
|
45.000
|
0,23
|
57.500
|
0,27
|
67.500
|
0,34
|
85.000
|
0,36
|
90.000
|
4
|
Tiếp điểm (không
tường vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,24
|
60.750
|
0,31
|
77.625
|
0,365
|
91.125
|
0,459
|
114.750
|
0,49
|
121.500
|
5
|
Tìm điểm (có tường
vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,14
|
33.750
|
0,17
|
43.125
|
0,203
|
50.625
|
0,255
|
63.750
|
0,27
|
67.500
|
6
|
Tìm điểm (không
tường vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,27
|
67.500
|
0,35
|
86.250
|
0,405
|
101.250
|
0,51
|
127.500
|
0,54
|
135.000
|
7
|
Đo ngắm kinh vĩ
|
|
|
|
-
|
|
24.750
|
|
37.500
|
|
45.000
|
|
61.500
|
|
81.750
|
|
Toàn đạc điện tử
|
Bộ
|
1
|
150.000.000
|
75.000
|
0,33
|
24.750
|
0,5
|
37.500
|
0,6
|
45.000
|
0,82
|
61.500
|
1,09
|
81.750
|
8
|
Đo ngắm GPS
|
|
|
|
-
|
|
112.920
|
|
125.630
|
|
135.840
|
|
153.655
|
|
158.760
|
|
Máy GPS
|
Cái
|
2
|
335.000.000
|
167.500
|
0,39
|
65.325
|
0,39
|
65.325
|
0,39
|
65.325
|
0,39
|
65.325
|
0,39
|
65.325
|
|
Máy bộ đàm
|
Cái
|
2
|
21.000.000
|
10.500
|
0,09
|
945
|
0,11
|
1.155
|
0,13
|
1.365
|
0,16
|
1.680
|
0,17
|
1.785
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
|
Ô tô 7 chỗ
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,18
|
45.000
|
0,23
|
57.500
|
0,27
|
67.500
|
0,34
|
85.000
|
0,36
|
90.000
|
9
|
Tính toán đo kinh
vĩ
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,22
|
3.300
|
0,22
|
3.300
|
0,22
|
3.300
|
0,22
|
3.300
|
0,22
|
3.300
|
10
|
Tính toán đo GPS
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,22
|
3.300
|
0,22
|
3.300
|
0,22
|
3.300
|
0,22
|
3.300
|
0,22
|
3.300
|
I
|
Địa
chính cấp 2
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
1
|
Chọn điểm chôn mốc
(nông thôn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,14
|
35.000
|
0,16
|
40.000
|
0,2
|
50.000
|
0,25
|
62.500
|
0,34
|
85.000
|
2
|
Chọn điểm chôn mốc
(hè phố)
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,17
|
42.000
|
0,19
|
48.000
|
0,24
|
60.000
|
0,3
|
75.000
|
0,41
|
102.000
|
3
|
Tiếp điểm (có tường
vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,14
|
35.000
|
0,16
|
40.000
|
0,2
|
50.000
|
0,25
|
62.500
|
0,34
|
85.000
|
4
|
Tiếp điểm (không tường
vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,19
|
47.250
|
0,22
|
54.000
|
0,27
|
67.500
|
0,338
|
84.375
|
0,46
|
114.750
|
5
|
Tìm điểm (có tường
vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,11
|
26.250
|
0,12
|
30.000
|
0,15
|
37.500
|
0,188
|
46.875
|
0,26
|
63.750
|
6
|
Tìm điểm (không
tường vây)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô
tô 9 đến 12 chỗ ngồi
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,21
|
52.500
|
0,24
|
60.000
|
0,3
|
75.000
|
0,375
|
93.750
|
0,51
|
127.500
|
2.1
|
Đo
ngắm kinh vĩ
|
|
|
-
|
-
|
|
17.250
|
|
21.000
|
|
24.750
|
|
33.000
|
|
37.500
|
|
Toàn đạc điện tử
|
Bộ
|
1
|
150.000.000
|
75.000
|
0,23
|
17.250
|
0,28
|
21.000
|
0,33
|
24.750
|
0,44
|
33.000
|
0,5
|
37.500
|
2.2
|
Đo
ngắm GPS
|
|
|
|
-
|
|
87.185
|
|
92.290
|
|
102.500
|
|
115.315
|
|
138.235
|
|
Máy GPS
|
Cái
|
2
|
335.000.000
|
167.500
|
0,3
|
50.250
|
0,3
|
50.250
|
0,3
|
50.250
|
0,3
|
50.250
|
0,3
|
50.250
|
|
Máy bộ đàm
|
Cái
|
2
|
21.000.000
|
10.500
|
0,07
|
735
|
0,08
|
840
|
0,1
|
1.050
|
0,13
|
1.365
|
0,17
|
1.785
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,08
|
1.200
|
0,08
|
1.200
|
0,08
|
1.200
|
0,08
|
1.200
|
0,08
|
1.200
|
|
Ô tô 7 chỗ
|
Cái
|
1
|
500.000.000
|
250.000
|
0,14
|
35.000
|
0,16
|
40.000
|
0,2
|
50.000
|
0,25
|
62.500
|
0,34
|
85.000
|
2.3
|
Tính
toán kinh vĩ
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
2,4
|
Tính
toán đo GPS
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
0,11
|
1.650
|
CHI
PHÍ KHẤU HAO MÁY VÀ THIẾT BỊ
ca/mảnh
TT
|
Danh
mục
|
ĐVT
|
S-L
|
Nguyên
giá
(đ)
|
Khấu
hao
ca
máy
|
KK1
|
KK2
|
KK3
|
KK4
|
KK5
|
KK6
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
1.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
1.1.1
|
Lưới đo vẽ
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
a
|
Bản đồ 1/200
|
Ha
|
|
|
-
|
|
79.520
|
|
90.915
|
|
102.070
|
|
113.315
|
-
|
-
|
|
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
1
|
150.000.000
|
75.000
|
0,92
|
69.000
|
1,05
|
78.750
|
1,18
|
88.500
|
1,31
|
98.250
|
|
-
|
|
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,15
|
2.250
|
0,18
|
2.700
|
0,2
|
3.000
|
0,22
|
3.300
|
|
-
|
|
|
|
Sổ điện tử
|
|
|
17.000.000
|
8.500
|
0,92
|
7.820
|
1,05
|
8.925
|
1,18
|
10.030
|
1,31
|
11.135
|
|
|
|
|
|
Điện
|
kw
|
|
|
1.000
|
0,45
|
450
|
0,54
|
540
|
0,54
|
540
|
0,63
|
630
|
|
|
|
|
b
|
Bản đồ 1/500
|
Ha
|
|
|
|
|
31.415
|
|
39.586
|
|
51.609
|
|
59.087
|
|
65.724
|
|
74.028
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
75.000
|
2,27
|
170.250
|
2,86
|
214.500
|
3,73
|
279.750
|
4,27
|
320.250
|
4,8
|
356.250
|
5,35
|
401.250
|
|
Sổ điện tử
|
Cái
|
1
|
17.000.000
|
8.500
|
2,27
|
19.295
|
2,86
|
24.310
|
3,73
|
31.705
|
4,27
|
36.295
|
4,8
|
40.375
|
5,35
|
45.475
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,38
|
5.700
|
0,48
|
7.200
|
0,62
|
9.300
|
0,71
|
10.650
|
0,8
|
11.850
|
0,89
|
13.350
|
|
Điện
|
kw
|
|
|
1.000
|
1,1
|
1.100
|
1,4
|
1.400
|
1,8
|
1.800
|
2,1
|
2.100
|
2,3
|
2.300
|
2,6
|
2.600
|
c
|
Bản đồ 1/1000
|
Ha
|
|
|
|
|
4.115
|
|
5.984
|
|
6.368
|
|
8.410
|
|
13.075
|
|
18.680
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
75.000
|
1,19
|
89.250
|
1,73
|
129.750
|
1,84
|
138.000
|
2,43
|
182.250
|
3,8
|
283.500
|
5,4
|
405.000
|
|
Sổ điện tử
|
Cái
|
1
|
17.000.000
|
8.500
|
1,19
|
10.115
|
1,73
|
14.705
|
1,84
|
15.640
|
2,43
|
20.655
|
3,8
|
32.130
|
5,4
|
45.900
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,2
|
3.000
|
0,29
|
4.350
|
0,31
|
4.650
|
0,41
|
6.150
|
0,6
|
9.450
|
0,9
|
13.500
|
|
Điện
|
kw
|
|
|
1.000
|
0,5
|
500
|
0,8
|
800
|
0,9
|
900
|
1,2
|
1.200
|
1,8
|
1.800
|
2,6
|
2.600
|
d
|
Bản đồ 1/2000
|
Ha
|
|
|
|
|
1.211
|
|
1.963
|
|
2.569
|
|
3.408
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
75.000
|
1,4
|
105.000
|
2,27
|
170.250
|
2,97
|
222.750
|
3,94
|
295.500
|
|
|
|
|
|
Sổ điện tử
|
Cái
|
1
|
17.000.000
|
8.500
|
1,4
|
11.900
|
2,27
|
19.295
|
2,97
|
25.245
|
3,94
|
33.490
|
|
|
|
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,23
|
3.450
|
0,38
|
5.700
|
0,5
|
7.500
|
0,66
|
9.900
|
|
|
|
|
|
Điện
|
kw
|
|
|
1.000
|
0,7
|
700
|
1,1
|
1.100
|
1,4
|
1.400
|
1,9
|
1.900
|
|
|
|
|
e
|
Bản đồ 1/5000
|
Ha
|
|
|
|
|
778
|
|
1.168
|
|
1.609
|
|
1.868
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
75.000
|
8,1
|
607.500
|
12,2
|
911.250
|
16,7
|
1.255.500
|
19,4
|
1.458.000
|
|
|
|
|
|
Sổ điện tử
|
Cái
|
1
|
17.000.000
|
8.500
|
8,1
|
68.850
|
12,2
|
103.275
|
16,7
|
142.290
|
19,4
|
165.240
|
|
|
|
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
1,35
|
20.250
|
2,03
|
30.450
|
2,79
|
41.850
|
3,24
|
48.600
|
|
|
|
|
|
Điện
|
kw
|
|
|
1.000
|
4
|
4.000
|
5,9
|
5.900
|
8,2
|
8.200
|
9,5
|
9.500
|
|
|
|
|
1.1.2
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
a
|
Bản đồ 1/200
|
Ha
|
|
|
-
|
|
248.245
|
|
328.650
|
|
418.590
|
|
538.070
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
1
|
150.000.000
|
75.000
|
2,87
|
215.250
|
3,8
|
285.000
|
4,84
|
363.000
|
6,22
|
466.500
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
0,48
|
7.200
|
0,63
|
9.450
|
0,81
|
12.150
|
1,04
|
15.600
|
|
-
|
|
-
|
|
Sổ điện tử
|
Cái
|
1
|
17.000.000
|
8.500
|
2,87
|
24.395
|
3,8
|
32.300
|
4,84
|
41.140
|
6,22
|
52.870
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
|
|
|
1.000
|
1,4
|
1.400
|
1,9
|
1.900
|
2,3
|
2.300
|
3,1
|
3.100
|
|
|
|
|
b
|
Bản đồ 1/500
|
Ha
|
|
|
-
|
|
97.139
|
|
119.558
|
|
161.362
|
|
213.662
|
|
272.066
|
|
351.213
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
75.000
|
7,02
|
526.500
|
8,64
|
648.000
|
11,66
|
874.500
|
15,4
|
1.158.000
|
20
|
1.474.500
|
25,4
|
1.903.500
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
1,17
|
17.550
|
1,44
|
21.600
|
1,94
|
29.100
|
2,57
|
38.550
|
3,3
|
49.200
|
4,23
|
63.450
|
|
Sổ điện tử
|
Cái
|
1
|
17.000.000
|
8.500
|
7,02
|
59.670
|
8,64
|
73.440
|
11,66
|
99.110
|
15,4
|
131.240
|
20
|
167.110
|
25,4
|
215.730
|
|
Điện
|
|
|
|
1.000
|
3,4
|
3.400
|
4,2
|
4.200
|
5,8
|
5.800
|
7,6
|
7.600
|
9,6
|
9.600
|
12,4
|
12.400
|
c
|
Bản đồ 1/1000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
49.229
|
|
61.649
|
|
65.388
|
|
97.147
|
|
126.103
|
|
154.127
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
1
|
150.000.000
|
75.000
|
14,3
|
1.073.250
|
17,8
|
1.336.500
|
18,9
|
1.417.500
|
28,08
|
2.106.000
|
36
|
2.733.750
|
44,6
|
3.341.250
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
2,39
|
35.850
|
2,97
|
44.550
|
3,15
|
47.250
|
4,68
|
70.200
|
6,1
|
91.200
|
7,43
|
111.450
|
|
Sổ điện tử
|
Cái
|
1
|
17.000.000
|
8.500
|
14,3
|
121.635
|
17,8
|
151.470
|
18,9
|
160.650
|
28,08
|
238.680
|
36
|
309.825
|
44,6
|
378.675
|
|
Điện
|
|
|
|
1.000
|
7
|
7.000
|
8,7
|
8.700
|
9,3
|
9.300
|
13,8
|
13.800
|
18
|
17.800
|
21,8
|
21.800
|
d
|
Bản đồ 1/2000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
20.178
|
|
27.088
|
|
29.891
|
|
37.364
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
75.000
|
23,3
|
1.749.750
|
31,3
|
2.349.000
|
34,6
|
2.592.000
|
43,2
|
3.240.000
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
3,89
|
58.350
|
5,22
|
78.300
|
5,76
|
86.400
|
7,2
|
108.000
|
|
-
|
|
-
|
|
Sổ điện tử
|
Cái
|
1
|
17.000.000
|
8.500
|
23,3
|
198.305
|
31,3
|
266.220
|
34,6
|
293.760
|
43,2
|
367.200
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
|
|
|
1.000
|
11,4
|
11.400
|
15,3
|
15.300
|
16,9
|
16.900
|
21,2
|
21.200
|
|
|
|
|
e
|
Bản đồ 1/5000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
5.189
|
|
6.746
|
|
8.822
|
|
10.898
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
1
|
50.000.000
|
75.000
|
54
|
4.050.000
|
70,2
|
5.265.000
|
91,8
|
6.885.000
|
113
|
8.505.000
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
1
|
30.000.000
|
15.000
|
9
|
135.000
|
11,7
|
175.500
|
15,3
|
229.500
|
18,9
|
283.500
|
|
-
|
|
-
|
|
Sổ điện tử
|
Cái
|
1
|
17.000.000
|
8.500
|
54
|
459.000
|
70,2
|
596.700
|
91,8
|
780.300
|
113
|
963.900
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
|
|
|
1.000
|
26,5
|
26.500
|
34,4
|
34.400
|
45
|
45.000
|
55,5
|
55.500
|
|
|
|
|
|
Cộng (ngoại nghiệp)
|
Ha
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
Bản đồ 1/200
|
Ha
|
|
|
|
|
327.765
|
|
419.565
|
|
520.660
|
|
651.385
|
|
-
|
|
-
|
|
Bản đồ 1/500
|
Ha
|
|
|
|
|
128.554
|
|
159.144
|
|
212.970
|
|
272.750
|
|
337.790
|
|
425.241
|
|
Bản đồ 1/1000
|
Ha
|
|
|
|
|
53.344
|
|
67.633
|
|
71.756
|
|
105.557
|
|
139.178
|
|
172.807
|
|
Bản đồ 1/2000
|
Ha
|
|
|
|
|
21.389
|
|
29.052
|
|
32.460
|
|
40.772
|
|
-
|
|
-
|
|
Bản đồ 1/5000
|
Ha
|
|
|
|
|
5.968
|
|
7.914
|
|
10.431
|
|
12.766
|
|
-
|
|
-
|
1.2.2. Thiết bị
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
1
|
Đo vẽ bản đồ gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
1.2.1
|
Lập bản gốc
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
1.2.2
|
Lập bản gốc số
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
a
|
Bản đồ 1/200
|
Ha
|
|
|
-
|
|
19.128
|
|
22.364
|
|
25.692
|
|
31.148
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0
|
20.000.000
|
4.000
|
1,22
|
4.880
|
1,48
|
5.920
|
1,72
|
6.880
|
2,13
|
8.520
|
|
-
|
|
-
|
|
Phần mềm vẽ BĐ
|
Cái
|
|
50.000.000
|
10.000
|
0,2
|
2.000
|
0,25
|
2.500
|
0,29
|
2.900
|
0,36
|
3.600
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0
|
150.000.000
|
30.000
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,27
|
648
|
0,31
|
744
|
0,38
|
912
|
0,47
|
1.128
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
8,9
|
8.900
|
10,5
|
10.500
|
12,3
|
12.300
|
15,2
|
15.200
|
|
-
|
|
-
|
b
|
Bản đồ 1/500
|
Ha
|
|
|
-
|
|
6.314
|
|
7.613
|
|
8.901
|
|
10.625
|
|
12.690
|
|
15.077
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0
|
20.000.000
|
4.000
|
2,75
|
11.000
|
3,37
|
13.480
|
3,98
|
15.920
|
4,79
|
19.160
|
5,8
|
23.040
|
6,89
|
27.560
|
|
Phần mềm vẽ BĐ
|
Cái
|
|
50.000.000
|
10.000
|
0,46
|
4.600
|
0,56
|
5.600
|
0,66
|
6.600
|
0,8
|
8.000
|
1
|
9.600
|
1,15
|
11.500
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0
|
50.000.000
|
30.000
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,1
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,61
|
1.464
|
0,75
|
1.800
|
0,88
|
2.112
|
1,06
|
2.544
|
1,3
|
3.072
|
1,53
|
3.672
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
19,7
|
19.700
|
24
|
24.000
|
28,3
|
28.300
|
34
|
34.000
|
41
|
40.900
|
48,8
|
48.800
|
c
|
Bản đồ 1/1000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
3.362
|
|
3.580
|
|
4.007
|
|
4.766
|
|
6.876
|
|
8.222
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0
|
20.000.000
|
4.000
|
6,12
|
24.480
|
6,53
|
26.120
|
7,34
|
29.360
|
8,77
|
35.080
|
13
|
51.000
|
15,3
|
61.200
|
|
Phần mềm vẽ BĐ
|
Cái
|
|
50.000.000
|
10.000
|
1,02
|
10.200
|
1,09
|
10.900
|
1,22
|
12.200
|
1,46
|
14.600
|
2,1
|
21.300
|
2,55
|
25.500
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0
|
150.000.000
|
30.000
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,1
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
1,36
|
3.264
|
1,45
|
3.480
|
1,63
|
3.912
|
1,95
|
4.680
|
2,8
|
6.792
|
3,4
|
8.160
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
43,4
|
43.400
|
46,3
|
46.300
|
52
|
52.000
|
62,1
|
62.100
|
90
|
90.100
|
108
|
108.000
|
d
|
Bản đồ 1/2000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
1.382
|
|
1.920
|
|
1.651
|
|
2.185
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0
|
20.000.000
|
4.000
|
10,2
|
40.800
|
14,3
|
57.120
|
12,2
|
48.960
|
16,3
|
65.280
|
|
-
|
|
-
|
|
Phần mềm vẽ BĐ
|
Cái
|
|
50.000.000
|
10.000
|
1,7
|
17.000
|
2,38
|
23.800
|
2,04
|
20.400
|
2,72
|
27.200
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0
|
150.000.000
|
30.000
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
2,27
|
5.448
|
3,17
|
7.608
|
2,72
|
6.528
|
3,36
|
8.064
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
72,3
|
72.300
|
101
|
100.800
|
86,5
|
86.500
|
115
|
115.300
|
|
-
|
|
-
|
e
|
Bản đồ 1/5000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
244
|
|
304
|
|
273
|
|
334
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0
|
20.000.000
|
4.000
|
16,3
|
65.280
|
20,4
|
81.600
|
18,4
|
73.440
|
22,4
|
89.760
|
|
-
|
|
-
|
|
Phần mềm vẽ BĐ
|
Cái
|
|
50.000.000
|
10.000
|
2,72
|
27.200
|
3,4
|
34.000
|
3,06
|
30.600
|
3,74
|
37.400
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0
|
150.000.000
|
30.000
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
3,63
|
8.712
|
4,53
|
10.872
|
4,08
|
9.792
|
4,99
|
11.976
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
115
|
115.300
|
144
|
144.000
|
130
|
129.600
|
158
|
158.400
|
|
-
|
|
-
|
1.2.4
|
Lập HSKT thửa đất
bản đồ số
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
a
|
Bản đồ 1/200
|
Ha
|
|
|
-
|
|
4.296
|
|
5.684
|
|
5.684
|
|
6.608
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính, ph.mềm
|
Cái
|
0
|
70.000.000
|
14.000
|
0,2
|
2.800
|
0,26
|
3.640
|
0,26
|
3.640
|
0,31
|
4.340
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,04
|
96
|
0,06
|
144
|
0,06
|
144
|
0,07
|
168
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện năng
|
Kw
|
|
|
1.000
|
1,4
|
1.400
|
1,9
|
1.900
|
1,9
|
1.900
|
2,1
|
2.100
|
|
-
|
|
-
|
b
|
Bản đồ 1/500
|
Ha
|
|
|
|
|
2.267
|
|
2.818
|
|
3.530
|
|
4.211
|
|
4.761
|
|
5.967
|
|
Máy vi tính, ph.mềm
|
Cái
|
0
|
70.000.000
|
14.000
|
0,66
|
9.240
|
0,82
|
11.480
|
1,02
|
14.280
|
1,22
|
17.080
|
1,4
|
19.320
|
1,73
|
24.220
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,14
|
336
|
0,18
|
432
|
0,23
|
552
|
0,27
|
648
|
0,3
|
744
|
0,38
|
912
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
4,59
|
4.590
|
5,7
|
5.700
|
7,23
|
7.230
|
8,59
|
8.590
|
9,7
|
9.690
|
12,2
|
12.160
|
c
|
Bản đồ 1/1000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
1.412
|
|
1.549
|
|
1.758
|
|
2.285
|
|
2.952
|
|
3.655
|
|
Máy vi tính, ph.mềm
|
Cái
|
0
|
70.000.000
|
14.000
|
1,63
|
22.820
|
1,79
|
25.060
|
2,04
|
28.560
|
2,65
|
37.100
|
3,4
|
47.880
|
4,23
|
59.220
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,37
|
888
|
0,4
|
960
|
0,45
|
1.080
|
0,59
|
1.416
|
0,8
|
1.824
|
0,94
|
2.256
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
11,6
|
11.600
|
12,7
|
12.700
|
14,3
|
14.300
|
18,6
|
18.600
|
24
|
24.100
|
29,9
|
29.900
|
d
|
Bản đồ 1/2000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
717
|
|
1.100
|
|
717
|
|
1.100
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính, ph.mềm
|
Cái
|
0
|
70.000.000
|
14.000
|
3,32
|
46.480
|
5,1
|
71.400
|
3,32
|
46.480
|
5,1
|
71.400
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,74
|
1.776
|
1,13
|
2.712
|
0,74
|
1.776
|
1,13
|
2.712
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
23,4
|
23.400
|
35,9
|
35.900
|
23,4
|
23.400
|
35,9
|
35.900
|
|
-
|
|
-
|
e
|
Bản đồ 1/5000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
147
|
|
196
|
|
147
|
|
196
|
|
|
|
-
|
|
Máy vi tính, ph.mềm
|
Cái
|
0
|
70.000.000
|
14.000
|
6,12
|
85.680
|
8,16
|
114.240
|
6,12
|
85.680
|
8,16
|
114.240
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
1,36
|
3.264
|
1,81
|
4.344
|
1,36
|
3.264
|
1,81
|
4.344
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
43,1
|
43.100
|
57,5
|
57.500
|
43,1
|
43.100
|
57,5
|
57.500
|
|
-
|
|
-
|
1.2.6
|
Tính diện tích bản
đồ số
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
a
|
Bản đồ 1/200
|
Ha
|
|
|
-
|
|
5.684
|
|
5.684
|
|
5.684
|
2
|
5.684
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính, ph.mềm
|
Cái
|
0
|
70.000.000
|
14.000
|
0,26
|
3.640
|
0,26
|
3.640
|
0,26
|
3.640
|
0,26
|
3.640
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,06
|
144
|
0,06
|
144
|
0,06
|
144
|
0,06
|
144
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
1,9
|
1.900
|
1,9
|
1.900
|
1,9
|
1.900
|
1,9
|
1.900
|
|
-
|
|
-
|
b
|
Bản đồ 1/500
|
Ha
|
|
|
-
|
|
1.237
|
|
1.237
|
|
1.237
|
|
1.237
|
|
1.237
|
|
1.237
|
|
Máy vi tính, ph.mềm
|
Cái
|
0
|
70.000.000
|
14.000
|
0,36
|
5.040
|
0,36
|
5.040
|
0,36
|
5.040
|
0,36
|
5.040
|
0,4
|
5.040
|
0,36
|
5.040
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,08
|
192
|
0,08
|
192
|
0,08
|
192
|
0,08
|
192
|
0,1
|
192
|
0,08
|
192
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
2,5
|
2.500
|
2,5
|
2.500
|
2,5
|
2.500
|
2,5
|
2.500
|
2,5
|
2.500
|
2,5
|
2.500
|
c
|
Bản đồ 1/1000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
395
|
0
|
395
|
|
395
|
|
395
|
|
395
|
|
395
|
|
Máy vi tính, ph.mềm
|
Cái
|
0
|
70.000.000
|
14.000
|
0,46
|
6.440
|
0,46
|
6.440
|
0,46
|
6.440
|
0,46
|
6.440
|
0,5
|
6.440
|
0,46
|
6.440
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,1
|
240
|
0,1
|
240
|
0,1
|
240
|
0,1
|
240
|
0,1
|
240
|
0,1
|
240
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
3,2
|
3.200
|
3,2
|
3.200
|
3,2
|
3.200
|
3,2
|
3.200
|
3,2
|
3.200
|
3,2
|
3.200
|
d
|
Bản đồ 1/2000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
122
|
|
122
|
|
122
|
|
122
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính, ph.mềm
|
Cái
|
0
|
70.000.000
|
14.000
|
0,56
|
7.840
|
0,56
|
7.840
|
0,56
|
7.840
|
0,56
|
7.840
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,13
|
312
|
0,13
|
312
|
0,13
|
312
|
0,13
|
312
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện năng
|
Kw
|
|
|
1.000
|
4
|
4.000
|
4
|
4.000
|
4
|
4.000
|
4
|
4.000
|
|
|
|
|
e
|
Bản đồ 1/5000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
16
|
|
16
|
|
16
|
|
16
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, ph.mềm
|
Cái
|
0
|
70.000.000
|
14.000
|
0,66
|
9.240
|
0,66
|
9.240
|
0,66
|
9.240
|
0,66
|
9.240
|
|
|
|
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,14
|
336
|
0,14
|
336
|
0,14
|
336
|
0,14
|
336
|
|
|
|
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
4,6
|
4.600
|
4,6
|
4.600
|
4,6
|
4.600
|
4,6
|
4.600
|
|
|
|
|
|
Cộng (nội nghiệp)
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
*
|
Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/200
|
ha
|
|
|
|
|
29.108
|
|
33.732
|
|
37.060
|
|
43.440
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/500
|
ha
|
|
|
|
|
9.818
|
|
11.668
|
|
13.668
|
|
16.073
|
|
18.688
|
|
22.281
|
|
Bản đồ 1/1000
|
ha
|
|
|
|
|
5.169
|
|
5.524
|
|
6.160
|
|
7.446
|
|
10.223
|
|
12.273
|
|
Bản đồ 1/2000
|
ha
|
|
|
|
|
2.221
|
|
3.142
|
|
2.489
|
|
3.407
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/5000
|
ha
|
|
|
|
|
406
|
|
515
|
|
436
|
|
545
|
|
-
|
|
-
|
2.2. Thiết bị
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
2
|
Biên tập BĐĐC đơn
vị HC xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Biên tập bản đồ số
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
a
|
Bản đồ 1/200
|
Ha
|
|
|
-
|
|
14.012
|
|
14.012
|
|
14.012
|
|
14.012
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0
|
20.000.000
|
4.000
|
0,33
|
1.320
|
0,33
|
1.320
|
0,33
|
1.320
|
0,33
|
1.320
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0
|
150.000.000
|
30.000
|
0,3
|
9.000
|
0,3
|
9.000
|
0,3
|
9.000
|
0,3
|
9.000
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,08
|
192
|
0,08
|
192
|
0,08
|
192
|
0,08
|
192
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
3,5
|
3.500
|
3,5
|
3.500
|
3,5
|
3.500
|
3,5
|
3.500
|
|
-
|
|
-
|
b
|
Bản đồ 1/500
|
Ha
|
|
|
-
|
|
2.604
|
|
2.604
|
|
2.604
|
|
2.604
|
|
2.604
|
|
2.604
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0
|
20.000.000
|
4.000
|
0,39
|
1.560
|
0,39
|
1.560
|
0,39
|
1.560
|
0,39
|
1.560
|
0,4
|
1.560
|
0,39
|
1.560
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0
|
150.000.000
|
30.000
|
0,35
|
10.500
|
0,35
|
10.500
|
0,35
|
10.500
|
0,35
|
10.500
|
0,4
|
10.500
|
0,35
|
10.500
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,09
|
216
|
0,09
|
216
|
0,09
|
216
|
0,09
|
216
|
0,1
|
216
|
0,09
|
216
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
4
|
4.000
|
4
|
4.000
|
4
|
4.000
|
4
|
4.000
|
4
|
4.000
|
4
|
4.000
|
c
|
Bản đồ 1/1000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
749
|
|
749
|
|
749
|
|
749
|
|
749
|
|
749
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0
|
20.000.000
|
4.000
|
0,44
|
1.760
|
0,44
|
1.760
|
0,44
|
1.760
|
0,44
|
1.760
|
0,4
|
1.760
|
0,44
|
1.760
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0
|
150.000.000
|
30.000
|
0,4
|
12.000
|
0,4
|
12.000
|
0,4
|
12.000
|
0,4
|
12.000
|
0,4
|
12.000
|
0,4
|
12.000
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,11
|
264
|
0,11
|
264
|
0,11
|
264
|
0,11
|
264
|
0,1
|
264
|
0,11
|
264
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
4,7
|
4.700
|
4,7
|
4.700
|
4,7
|
4.700
|
4,7
|
4.700
|
4,7
|
4.700
|
4,7
|
4.700
|
d
|
Bản đồ 1/2000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
210
|
|
210
|
|
210
|
|
210
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0
|
20.000.000
|
4.000
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0
|
150.000.000
|
30.000
|
0,45
|
13.500
|
0,45
|
13.500
|
0,45
|
13.500
|
0,45
|
13.500
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,12
|
288
|
0,12
|
288
|
0,12
|
288
|
0,12
|
288
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện năng
|
Kw
|
|
|
1.000
|
5,2
|
5.200
|
5,2
|
5.200
|
5,2
|
5.200
|
5,2
|
5.200
|
|
-
|
|
-
|
e
|
Bản đồ 1/5000
|
Ha
|
|
|
-
|
|
26
|
|
26
|
|
26
|
|
26
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0
|
20.000.000
|
4.000
|
0,55
|
2.200
|
0,55
|
2.200
|
0,55
|
2.200
|
0,55
|
2.200
|
|
-
|
|
-
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0
|
150.000.000
|
30.000
|
0,5
|
15.000
|
0,5
|
15.000
|
0,5
|
15.000
|
0,5
|
15.000
|
|
-
|
|
-
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,13
|
312
|
0,13
|
312
|
0,13
|
312
|
0,13
|
312
|
|
-
|
|
-
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
5,7
|
5.700
|
5,7
|
5.700
|
5,7
|
5.700
|
5,7
|
5.700
|
|
-
|
|
-
|
|
Ghi chú: Mức Biên
tập Photocopy tính như nhau cho các tỷ lệ bản đồ và loại khó khăn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/200
|
Ha
|
|
|
|
|
14.012
|
|
14.012
|
|
14.012
|
|
14.012
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/500
|
Ha
|
|
|
|
|
2.604
|
|
2.604
|
|
2.604
|
|
2.604
|
|
2.604
|
|
2.604
|
|
Bản đồ 1/1000
|
Ha
|
|
|
|
|
749
|
|
749
|
|
749
|
|
749
|
|
749
|
|
749
|
|
Bản đồ 1/2000
|
Ha
|
|
|
|
|
210
|
|
210
|
|
210
|
|
210
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/5000
|
|
|
|
|
|
26
|
|
26
|
|
26
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHI
PHÍ SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ
ĐO
VẼ BĐĐC TỪ BĐĐC CƠ SỞ THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
TT
|
Danh
mục
|
ĐVT
|
Công
suất
|
Đơn
giá
|
KH
1ca
|
Khó khăn 1
|
Khó khăn 2
|
Khó khăn 3
|
Khó khăn 4
|
Định
mức
|
Thành
tiền
|
Định
mức
|
Thành
tiền
|
Định
mức
|
Thành
tiền
|
Định
mức
|
Thành
tiền
|
|
Bản đồ tỷ lệ
1/2.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
|
150.000.000
|
75.000
|
10,80
|
810.000
|
16,20
|
1.215.000
|
19,44
|
1.458.000
|
25,92
|
1.944.000
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
|
30.000.000
|
15.000
|
1,80
|
27.000
|
2,70
|
40.500
|
3,24
|
48.600
|
4,32
|
64.800
|
|
Cộng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
837.000
|
|
1.255.500
|
|
1.506.600
|
|
2.008.800
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
8.370
|
|
12.555
|
|
15.066
|
|
20.088
|
2.2
|
Nội nghiệp bản đồ
số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0,35
|
20.000.000
|
4.000
|
5,10
|
20.400
|
6,89
|
27.560
|
5,61
|
22.440
|
7,65
|
30.600
|
|
Phần mềm vẽ bản đồ
|
Cái
|
|
50.000.000
|
10.000
|
0,85
|
8.500
|
1,15
|
11.500
|
0,94
|
9.400
|
1,28
|
12.800
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0,4
|
150.000.000
|
30.000
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
1,13
|
2.712
|
1,53
|
3.672
|
1,28
|
3.072
|
1,70
|
4.080
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
34.312
|
|
45.432
|
|
37.612
|
|
50.180
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
36,20
|
36.200
|
48,80
|
48.800
|
40,40
|
40.400
|
54,20
|
54.200
|
|
|
Ha
|
|
Điện
|
|
|
343
|
|
454
|
|
376
|
|
502
|
|
|
Ha
|
|
Máy
|
|
|
362
|
|
488
|
|
404
|
|
542
|
2.2.2
|
Lập hồ sơ kỹ thuật
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần
mềm
|
Cái
|
0,35
|
70.000.000
|
14.000
|
3,32
|
46.480
|
5,10
|
71.400
|
3,32
|
46.480
|
5,10
|
71.400
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,77
|
1.848
|
1,11
|
2.664
|
0,77
|
1.848
|
1,11
|
2.664
|
|
|
|
|
|
|
|
48.328
|
|
74.064
|
|
48.328
|
|
74.064
|
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
1.000
|
23,80
|
24.990
|
35,70
|
35.700
|
23,80
|
23.800
|
35,70
|
35.700
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
483
|
|
741
|
|
483
|
|
741
|
|
|
|
|
Điện
|
|
|
250
|
|
357
|
|
238
|
|
357
|
2.2.3
|
Tính diện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần
mềm
|
Cái
|
0,35
|
70.000.000
|
14.000
|
0,56
|
7.840
|
0,56
|
7.840
|
0,56
|
7.840
|
0,56
|
7.840
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,13
|
312
|
0,13
|
312
|
0,13
|
312
|
0,13
|
312
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
8.152
|
|
8.152
|
|
8.152
|
|
8.152
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
4,30
|
4.515
|
4,30
|
4.300
|
4,30
|
4.300
|
4,30
|
4.300
|
|
Cộng nội nghiệp
bằng số (trừ lập hồ sơ KT thửa đất)
|
|
42.464
|
|
53.584
|
|
45.764
|
|
58.332
|
|
|
Mảnh
|
|
|
|
|
40.715
|
|
53.100
|
|
44.700
|
|
58.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
425
|
|
536
|
|
458
|
|
583
|
|
|
|
|
|
|
|
407
|
|
531
|
|
447
|
|
585
|
3
|
Biên tập BĐĐC theo
đơn vị hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Bản đồ số (không
phân loại khó khăn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0,35
|
20.000.000
|
4.000
|
0,24
|
960
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy Ploter
|
Cái
|
0,4
|
150.000.000
|
30.000
|
0,24
|
7.200
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,04
|
96
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
8.256
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
2,30
|
2.415
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
82,56
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ tỷ lệ
1/5.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
|
150.000.000
|
75.000
|
42,12
|
3.159.000
|
51,30
|
3.847.500
|
65,88
|
4.941.000
|
78,30
|
5.872.500
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
|
30.000.000
|
15.000
|
7,02
|
105.300
|
8,55
|
128.250
|
10,98
|
164.700
|
13,05
|
195.750
|
|
Cộng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
3.264.300
|
|
3.975.750
|
|
5.105.700
|
|
6.068.250
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
3.627
|
|
4.418
|
|
5.673
|
|
6.743
|
2.2
|
Nội nghiệp bản đồ
số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0,35
|
20.000.000
|
4.000
|
6,12
|
24.480
|
8,16
|
32.640
|
6,89
|
27.560
|
8,93
|
35.720
|
|
Phần mềm vẽ BĐ
|
Cái
|
|
50.000.000
|
10.000
|
1,02
|
10.200
|
1,36
|
13.600
|
1,15
|
11.500
|
1,49
|
14.900
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0,4
|
150.000.000
|
30.000
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
1,36
|
3.264
|
1,81
|
4.344
|
1,53
|
3.672
|
1,96
|
4.704
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
40.644
|
|
53.284
|
|
45.432
|
|
58.024
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
43,40
|
45.570
|
57,70
|
57.700
|
48,80
|
48.800
|
62,60
|
62.600
|
|
|
ha
|
|
Điện
|
|
|
45
|
|
59
|
|
50
|
|
64
|
|
|
ha
|
|
Máy
|
|
|
51
|
|
64
|
|
54
|
|
70
|
2.2.2
|
Lập hồ sơ kỹ thuật
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần
mềm
|
Cái
|
0,35
|
70.000.000
|
14.000
|
6,12
|
85.680
|
8,16
|
114.240
|
6,12
|
85.680
|
8,16
|
114.240
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
1,36
|
3.264
|
1,79
|
5.843
|
2,04
|
4.896
|
2,72
|
6.528
|
|
|
|
|
|
|
|
88.944
|
|
120.083
|
|
90.576
|
|
120.768
|
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
1.000
|
43,40
|
45.570
|
57,00
|
57.000
|
56,10
|
56.100
|
74,00
|
74.000
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
99
|
|
133
|
|
101
|
|
134
|
|
|
|
|
Điện
|
|
|
51
|
|
63
|
|
62
|
|
82
|
2.2.3
|
Tính diện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần
mềm
|
Cái
|
0,35
|
70.000.000
|
14.000
|
0,66
|
9.240
|
0,66
|
9.240
|
0,66
|
9.240
|
0,66
|
9.240
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,14
|
336
|
0,14
|
336
|
0,14
|
336
|
0,14
|
336
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
9.576
|
|
9.576
|
|
9.576
|
|
9.576
|
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
1.000
|
5,10
|
5.355
|
5,10
|
5.100
|
5,10
|
5.100
|
5,10
|
5.100
|
|
Cộng nội nghiệp
bằng số (trừ lập hồ sơ KT thửa đất)
|
|
50.220
|
|
62.860
|
|
55.008
|
|
58.128
|
|
|
mảnh
|
|
|
|
|
50.925
|
|
62.800
|
|
53.900
|
|
67.700
|
|
|
ha
|
|
|
|
|
56
|
|
70
|
|
61
|
|
65
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
|
70
|
|
60
|
|
75
|
3.2
|
Bản đồ số (không
phân loại khó khăn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0,5
|
20.000.000
|
4.000
|
0,30
|
1.200
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy Ploter
|
Cái
|
0,4
|
150.000.000
|
30.000
|
0,30
|
9.000
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,05
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
10.320
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
2,80
|
2.940
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
11,47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,27
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ tỷ lệ
1/10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
|
150.000.000
|
75.000
|
32,40
|
2.430.000
|
38,88
|
2.916.000
|
48,60
|
3.645.000
|
56,70
|
4.252.500
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
|
30.000.000
|
15.000
|
5,40
|
81.000
|
6,48
|
97.200
|
8,10
|
121.500
|
9,45
|
141.750
|
|
Cộng
|
mảnh
|
|
|
|
|
2.511.000
|
|
3.013.200
|
|
3.766.500
|
|
4.394.250
|
|
|
ha
|
|
|
|
|
698
|
|
837
|
|
1.046
|
|
1.221
|
2
|
Nội nghiệp bản đồ
số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0,35
|
20.000.000
|
4.000
|
8,16
|
32.640
|
10,20
|
40.800
|
13,01
|
52.040
|
16,32
|
65.280
|
|
Phần mềm vẽ BĐ
|
Cái
|
|
50.000.000
|
10.000
|
1,36
|
13.600
|
1,70
|
17.000
|
2,17
|
21.700
|
2,72
|
27.200
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0,4
|
150.000.000
|
30.000
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
1,81
|
4.344
|
2,27
|
5.448
|
2,89
|
6.936
|
3,63
|
8.712
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
53.284
|
|
65.948
|
|
83.376
|
|
103.892
|
|
Điện năng
|
Kw
|
|
|
1.000
|
57,70
|
60.585
|
72,30
|
72.300
|
92,00
|
92.000
|
115,30
|
115.300
|
|
|
|
Ha
|
|
Điện
|
|
168
|
|
201
|
|
256
|
|
320
|
|
|
|
Ha
|
|
Máy
|
|
148
|
|
183
|
|
232
|
|
289
|
2.2
|
Lập HSKT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần
mềm
|
Cái
|
0,35
|
70.000.000
|
14.000
|
7,14
|
99.960
|
8,16
|
114.240
|
9,18
|
128.520
|
10,20
|
142.800
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
1,59
|
3.816
|
1,81
|
4.344
|
2,04
|
4.896
|
2,27
|
5.448
|
|
Cộng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
103.776
|
|
118.584
|
|
133.416
|
|
148.248
|
|
Điện năng
|
Kw
|
|
|
1.000
|
50,20
|
52.710
|
58,70
|
58.700
|
64,60
|
64.600
|
72,30
|
72.300
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
29
|
|
33
|
|
37
|
|
41
|
|
|
|
|
Điện
|
|
|
15
|
|
16
|
|
18
|
|
20
|
2.3
|
Tính diện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần
mềm
|
Cái
|
0,35
|
70.000.000
|
14.000
|
0,77
|
10.780
|
0,77
|
10.780
|
0,77
|
10.780
|
0,77
|
10.780
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,17
|
408
|
0,17
|
408
|
0,17
|
408
|
0,17
|
408
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
11.188
|
|
11.188
|
|
11.188
|
|
11.188
|
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
1.000
|
5,10
|
5.100
|
5,10
|
5.100
|
5,10
|
5.100
|
5,10
|
5.100
|
|
Cộng nội nghiệp
bằng số (trừ lập hồ sơ KT
thửa đất)
|
|
64.472
|
|
77.136
|
|
94.564
|
|
115.080
|
|
|
Mảnh
|
|
|
|
|
65.685
|
|
77.400
|
|
97.100
|
|
120.400
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
18
|
|
21
|
|
26
|
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
22
|
|
27
|
|
33
|
3.
|
Biên tập BĐĐC theo
đơn vị hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số (không
phân loại khó khăn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0,35
|
20.000.000
|
4.000
|
0,35
|
1.400
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy Ploter
|
Cái
|
0,4
|
150.000.000
|
30.000
|
0,35
|
10.500
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,10
|
240
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
12.140
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
4,10
|
4.305
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
|
|
|
|
3,37
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,20
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ tỷ lệ
1/25.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc
|
Bộ
|
|
150.000.000
|
75.000
|
64,80
|
4.860.000
|
75,60
|
5.670.000
|
97,20
|
7.290.000
|
166,32
|
12.474.000
|
|
Máy vi tính xách
tay
|
Cái
|
|
30.000.000
|
15.000
|
10,80
|
162.000
|
12,60
|
189.000
|
16,20
|
243.000
|
27,72
|
415.800
|
|
Cộng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
5.022.000
|
|
5.859.000
|
|
7.533.000
|
|
12.889.800
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
349
|
|
407
|
|
523
|
|
895
|
2
|
Nội nghiệp bản đồ
số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0,35
|
20.000.000
|
4.000
|
12,24
|
48.960
|
15,56
|
62.240
|
19,13
|
76.520
|
22,44
|
89.760
|
|
Phần mềm vẽ BĐ
|
Cái
|
|
50.000.000
|
10.000
|
2,04
|
20.400
|
2,59
|
25.900
|
3,19
|
31.900
|
3,74
|
37.400
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0,4
|
150.000.000
|
30.000
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
0,09
|
2.700
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
2,72
|
6.528
|
3,49
|
8.376
|
4,25
|
10.200
|
4,99
|
11.976
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
78.588
|
|
99.216
|
|
121.320
|
|
141.836
|
|
Điện năng
|
Kw
|
|
|
1.000
|
86,50
|
90.825
|
110,40
|
110.400
|
135,10
|
135.100
|
158,40
|
158.400
|
|
|
Ha
|
|
Điện
|
|
|
6
|
|
8
|
|
9
|
|
11
|
|
|
Ha
|
|
Máy
|
|
|
5
|
|
7
|
|
8
|
|
10
|
2.2
|
Lập hồ sơ kỹ thuật
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần
mềm
|
Cái
|
0,35
|
70.000.000
|
14.000
|
8,16
|
114.240
|
9,18
|
128.520
|
10,20
|
142.800
|
11,22
|
157.080
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
1,81
|
4.344
|
2,04
|
4.896
|
2,27
|
5.448
|
2,49
|
5.976
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
118.584
|
|
133.416
|
|
148.248
|
|
163.056
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
58,70
|
58.700
|
64,60
|
64.600
|
72,30
|
72.300
|
79,10
|
79.100
|
|
|
ha
|
|
|
|
|
8
|
|
9
|
|
10
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
4
|
|
5
|
|
5
|
2.3
|
Tính diện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần
mềm
|
Cái
|
0,35
|
70.000.000
|
14.000
|
0,92
|
12.880
|
0,92
|
12.880
|
0,92
|
12.880
|
0,92
|
12.880
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,20
|
480
|
0,20
|
480
|
0,20
|
480
|
0,20
|
480
|
|
Cộng
|
mảnh
|
|
|
|
|
13.360
|
|
13.360
|
|
13.360
|
|
13.360
|
|
Điện
|
Kw
|
|
1.000
|
1.000
|
6,80
|
7.140
|
6,80
|
6.800
|
6,80
|
6.800
|
6,80
|
6.800
|
|
Cộng nội nghiệp
bằng số (trừ lập hồ sơ KT
thửa đất)
|
|
91.948
|
|
112.576
|
|
134.680
|
|
155.196
|
|
|
|
|
|
|
|
97.965
|
|
117.200
|
|
141.900
|
|
165.200
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
6
|
|
8
|
|
9
|
|
11
|
|
|
|
|
Điện
|
|
|
7
|
|
8
|
|
10
|
|
11
|
3
|
Biên tập BĐĐC theo
đơn vị hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số (không
phân loại khó khăn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
0,35
|
20.000.000
|
4.000
|
0,40
|
1.600
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0,4
|
150.000.000
|
30.000
|
0,40
|
12.000
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
12.000.000
|
2.400
|
0,13
|
312
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
13.912
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
4,90
|
5.145
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
|
|
|
|
0,97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,36
|
|
|
|
|
|
|
CHI
PHÍ SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ
SỐ
HÓA, CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
TT
|
Danh
mục
|
ĐVT
|
Công
suất
|
Số
lượng
|
Đơn
giá
|
Khó
khăn 1
|
Khó
khăn 2
|
Khó
khăn 3
|
Khó
khăn 4
|
Khó
khăn 5
|
Khó
khăn 6
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
I
|
Số hóa bản đồ địa
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC
|
Cái
|
0,35
|
1
|
20.000.000
|
2,34
|
9.360
|
2,84
|
11.360
|
3,44
|
13.760
|
4,14
|
16.560
|
4,99
|
19.960
|
5,94
|
23.760
|
|
Máy quét
|
Cái
|
2,5
|
1
|
250.000.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
|
Thiết bị nối mạng
Hub
|
Bộ
|
0,3
|
1
|
20.000.000
|
0,16
|
640
|
0,19
|
760
|
0,23
|
920
|
0,28
|
1.120
|
0,33
|
1.320
|
0,4
|
1.600
|
|
Máy chủ NetserveLH3
|
Cái
|
0,4
|
1
|
122.000.000
|
0,16
|
3.904
|
0,19
|
4.636
|
0,23
|
5.612
|
0,28
|
6.832
|
0,33
|
8.052
|
0,4
|
9.760
|
|
Máy in phun Ao
|
Cái
|
0,4
|
1
|
150.000.000
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
|
Phần mềm số hóa
|
Bản
|
|
1
|
70.000.000
|
2,34
|
32.760
|
2,84
|
39.760
|
3,44
|
48.160
|
4,14
|
57.960
|
4,99
|
69.860
|
5,94
|
83.160
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
1
|
12.000.000
|
0,49
|
1.176
|
0,57
|
1.368
|
0,67
|
1.608
|
0,79
|
1.896
|
0,93
|
2.232
|
1,09
|
2.616
|
|
Cộng (thiết bị)
|
|
|
|
|
|
65.240
|
|
75.284
|
|
87.460
|
|
101.768
|
|
118.824
|
|
138.296
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
22,3
|
22.300
|
25,3
|
25.300
|
29,1
|
29.100
|
33,6
|
33.600
|
38,9
|
38.900
|
44,9
|
44.900
|
1.2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC
|
Cái
|
0,35
|
1
|
20.000.000
|
5,34
|
21.360
|
5,7
|
22.800
|
6,54
|
26.160
|
7,68
|
30.720
|
11,3
|
45.360
|
13,7
|
54.720
|
|
Máy quét
|
Cái
|
2,5
|
1
|
250.000.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
|
Thiết bị nối mạng
Hub
|
Bộ
|
0,3
|
1
|
20.000.000
|
0,36
|
1.440
|
0,38
|
1.520
|
0,44
|
1.760
|
0,51
|
2.040
|
0,76
|
3.040
|
0,91
|
3.640
|
|
Máy chủ NetserveLH3
|
Cái
|
0,4
|
1
|
122.000.000
|
0,36
|
8.784
|
0,38
|
9.272
|
0,44
|
10.736
|
0,51
|
12.444
|
0,76
|
18.544
|
0,91
|
22.204
|
|
Máy in phun plotter
|
Cái
|
0,4
|
1
|
150.000.000
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
|
Phần mềm số hóa
|
Bản
|
|
1
|
70.000.000
|
5,34
|
74.760
|
5,7
|
79.800
|
6,54
|
91.560
|
7,68
|
107.520
|
11,3
|
158.760
|
13,7
|
191.520
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
1
|
12.000.000
|
0,99
|
2.376
|
1,05
|
2.520
|
1,19
|
2.856
|
1,38
|
3.312
|
1,99
|
4.776
|
2,38
|
5.712
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
126.120
|
|
133.312
|
|
150.472
|
|
173.436
|
|
247.880
|
|
295.196
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
41,2
|
41.200
|
43,4
|
43.400
|
48,7
|
48.700
|
55,9
|
55.900
|
79
|
79.000
|
93,7
|
93.700
|
1.3
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC
|
Cái
|
0,35
|
1
|
20.000.000
|
8,94
|
35.760
|
12,4
|
49.680
|
8,94
|
35.760
|
12,42
|
49.680
|
|
|
|
|
|
Máy quét
|
Cái
|
2,5
|
1
|
250.000.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
|
|
|
|
|
Thiết bị nối mạng
Hub
|
Bộ
|
0,3
|
1
|
20.000.000
|
0,6
|
2.400
|
0,83
|
3.320
|
0,6
|
2.400
|
0,83
|
3.320
|
|
|
|
|
|
Máy chủ NetserveLH3
|
Cái
|
0,4
|
1
|
122.000.000
|
0,6
|
14.640
|
0,83
|
20.252
|
0,6
|
14.640
|
0,83
|
20.252
|
|
|
|
|
|
Máy in phun plotter
|
Cái
|
0,4
|
1
|
150.000.000
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
|
|
|
|
|
Phần mềm số hóa
|
Bản
|
|
1
|
70.000.000
|
8,94
|
125.160
|
12,4
|
173.880
|
8,94
|
125.160
|
12,42
|
173.880
|
|
|
|
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
1
|
12.000.000
|
1,59
|
3.816
|
2,17
|
5.208
|
1,59
|
3.816
|
2,17
|
5.208
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
199.176
|
|
269.740
|
|
199.176
|
|
269.740
|
|
|
|
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
63,8
|
63.800
|
85,7
|
85.700
|
63,8
|
63.800
|
85,7
|
85.700
|
|
|
|
|
1.4
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC
|
Cái
|
0,35
|
1
|
20.000.000
|
14,5
|
57.840
|
18,9
|
75.600
|
14,5
|
57.840
|
18,9
|
75.600
|
|
|
|
|
|
Máy quét
|
Cái
|
2,5
|
1
|
250.000.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
0,24
|
12.000
|
|
|
|
|
|
Thiết bị nối mạng
Hub
|
Bộ
|
0,3
|
1
|
20.000.000
|
0,96
|
3.840
|
1,26
|
5.040
|
0,96
|
3.840
|
1,26
|
5.040
|
|
|
|
|
|
Máy chủ NetserveLH3
|
Cái
|
0,4
|
1
|
122.000.000
|
0,96
|
23.424
|
1,26
|
30.744
|
0,96
|
23.424
|
1,26
|
30.744
|
|
|
|
|
|
Máy in phun plotter
|
Cái
|
0,4
|
1
|
150.000.000
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
0,18
|
5.400
|
|
|
|
|
|
Phần mềm số hóa
|
Bản
|
|
1
|
70.000.000
|
14,5
|
202.440
|
18,90
|
264.600
|
14,5
|
202.440
|
18,90
|
264.600
|
|
|
|
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
1
|
12.000.000
|
2,51
|
6.024
|
3,25
|
7.800
|
2,51
|
6.024
|
3,25
|
7.800
|
|
|
|
|
|
Cộng (thiết bị)
|
|
|
|
|
|
310.968
|
|
401.184
|
|
310.968
|
|
401.184
|
|
|
|
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
1.000
|
98,6
|
98.600
|
127
|
126.600
|
98,6
|
98.600
|
126,6
|
126.600
|
|
|
|
|
II
|
Chuyển đổi BĐĐC số
dạng Vector từ hệ HN-72 sang hệ VN-2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC
|
Cái
|
0,35
|
1
|
20.000.000
|
2,46
|
9.840
|
2,7
|
10.800
|
3
|
12.000
|
3,3
|
13.200
|
|
|
|
|
|
Thiết bị nối mạng
Hub
|
Bộ
|
0,3
|
1
|
20.000.000
|
0,16
|
640
|
0,18
|
720
|
0,2
|
800
|
0,22
|
880
|
|
|
|
|
|
Máy chủ NetserveLH3
|
Cái
|
0,4
|
1
|
122.000.000
|
0,16
|
3.904
|
0,18
|
4.392
|
0,2
|
4.880
|
0,22
|
5.368
|
|
|
|
|
|
Máy in phun plotter
|
Cái
|
0,4
|
1
|
150.000.000
|
0,24
|
7.200
|
0,24
|
7.200
|
0,24
|
7.200
|
0,24
|
7.200
|
|
|
|
|
|
Phần mềm số hóa
|
Bản
|
|
1
|
70.000.000
|
2,46
|
34.440
|
2,7
|
37.800
|
3
|
42.000
|
3,3
|
46.200
|
|
|
|
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
1
|
12.000.000
|
0,42
|
1.008
|
0,46
|
1.104
|
0,51
|
1.224
|
0,56
|
1.344
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
Mảnh
|
|
|
|
57.032
|
|
62.016
|
|
68.104
|
|
74.192
|
|
|
|
|
|
Điện
|
Kw
|
Mảnh
|
|
1.000
|
16,5
|
16.500
|
18
|
18.000
|
19,9
|
19.900
|
21,8
|
21.800
|
|
|
|
|
2.2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC
|
Cái
|
0,35
|
1
|
20.000.000
|
3,69
|
14.760
|
3,99
|
15.960
|
4,29
|
17.160
|
4,59
|
18.360
|
|
|
|
|
|
Thiết bị nối mạng
Hub
|
Bộ
|
0,3
|
1
|
20.000.000
|
0,22
|
880
|
0,25
|
1.000
|
0,27
|
1.080
|
0,29
|
1.160
|
|
|
|
|
|
Máy chủ NetserveLH3
|
Cái
|
0,4
|
1
|
122.000.000
|
0,22
|
5.368
|
0,25
|
6.100
|
0,27
|
6.588
|
0,29
|
7.076
|
|
|
|
|
|
Máy in phun plotter
|
Cái
|
0,4
|
1
|
150.000.000
|
0,24
|
7.200
|
0,36
|
10.800
|
0,36
|
10.800
|
0,36
|
10.800
|
|
|
|
|
|
Phần mềm số hóa
|
Bản
|
|
1
|
70.000.000
|
3,3
|
46.200
|
3,69
|
51.660
|
3,99
|
55.860
|
4,29
|
60.060
|
|
|
|
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
2,2
|
1
|
12.000.000
|
0,56
|
1.344
|
0,65
|
1.560
|
0,7
|
1.680
|
0,75
|
1.800
|
|
|
|
|
|
Cộng (thiết bị)
|
|
Mảnh
|
|
|
|
75.752
|
|
87.080
|
|
93.168
|
|
99.256
|
|
|
|
|
|
Điện
|
Kw
|
Mảnh
|
|
1.000
|
22,9
|
22.900
|
26
|
26.000
|
27,9
|
27.900
|
29,8
|
29.800
|
|
|
|
|
ĐƠN
GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG ĐẤT ĐAI
(Công
tác: Đo đạc chỉnh lý biến động trên khu vực đã có bản đồ địa chính)
Số
TT
|
Tên
sản phẩm
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Chi phí
vật liệu
|
Chi phí
KH-NL
|
CP trực
tiếp A1
|
CP-chung
28%, 22%
|
CP
KSTK
|
Đơn giá
sản phẩm
|
An giữa ca
|
Cộng
|
ĐM
|
Đơn giá
|
Tiền
|
|
Bản đồ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo vẽ
chi tiết 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
78.052
|
9.958
|
9.678
|
9.900
|
107.588
|
30.125
|
5.379
|
137.712
|
0,780
|
17.308
|
13.500
|
151.212
|
|
|
2
|
84.056
|
10.954
|
9.754
|
10.560
|
115.324
|
32.291
|
5.766
|
147.614
|
0,840
|
17.308
|
14.538
|
162.153
|
|
|
3
|
90.060
|
11.950
|
9.868
|
11.550
|
123.428
|
34.560
|
6.171
|
157.987
|
0,900
|
17.308
|
15.577
|
173.564
|
2
|
Lập bản
vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
17.308
|
|
|
|
|
1
|
15.861
|
|
6.371
|
906
|
23.137
|
5.090
|
694
|
28.227
|
0,200
|
17.308
|
3.462
|
31.689
|
|
|
2
|
16.654
|
|
6.383
|
939
|
23.976
|
5.275
|
719
|
29.251
|
0,210
|
17.308
|
3.635
|
32.886
|
|
|
3
|
17.447
|
|
6.408
|
1.006
|
24.861
|
5.469
|
746
|
30.331
|
0,220
|
17.308
|
3.808
|
34.138
|
3
|
Lập
HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
17.308
|
|
|
|
|
1
|
3.489
|
|
37
|
282
|
3.809
|
838
|
76
|
4.647
|
0,044
|
17.308
|
762
|
5.408
|
|
|
2
|
3.489
|
|
37
|
282
|
3.809
|
838
|
76
|
4.647
|
0,044
|
17.308
|
762
|
5.408
|
|
|
3
|
3.489
|
|
37
|
282
|
3.809
|
838
|
76
|
4.647
|
0,044
|
17.308
|
762
|
5.408
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
3.464
|
460
|
|
|
3.923
|
1.099
|
|
5.022
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
6.928
|
919
|
|
|
7.847
|
2.197
|
|
10.044
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo vẽ chi
tiết 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
54.036
|
7.469
|
9.183
|
7.949
|
78.636
|
22.018
|
3.932
|
100.654
|
0,540
|
17.308
|
9346
|
110.000
|
|
|
2
|
60.040
|
8.464
|
9.229
|
8.346
|
86.079
|
24.102
|
4.304
|
110.181
|
0,600
|
17.308
|
10385
|
120.566
|
|
|
3
|
66.044
|
8.464
|
9.320
|
9.141
|
92.969
|
26.031
|
4.648
|
119.001
|
0,660
|
17.308
|
11423
|
130.424
|
2
|
Lập bản
vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
14.275
|
|
7.511
|
870
|
22.656
|
4.984
|
680
|
27.640
|
0,180
|
17.308
|
3115
|
30.756
|
|
|
2
|
15.068
|
|
7.526
|
908
|
23.501
|
5.170
|
705
|
28.671
|
0,190
|
17.308
|
3288
|
31.960
|
|
|
3
|
15.861
|
|
7.554
|
983
|
24.398
|
5.368
|
732
|
29.766
|
0,200
|
17.308
|
3462
|
33.228
|
2
|
Lập
HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
3.489
|
|
31
|
246
|
3.767
|
829
|
75
|
4.596
|
0,022
|
17.308
|
381
|
4.976
|
|
|
2
|
3.489
|
|
31
|
246
|
3.767
|
829
|
75
|
4.596
|
0,022
|
17.308
|
381
|
4.976
|
|
|
3
|
3.489
|
|
31
|
246
|
3.767
|
829
|
75
|
4.596
|
0,022
|
17.308
|
381
|
4.976
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
2.540
|
326
|
|
|
2.866
|
802
|
|
3.668
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
5.080
|
651
|
|
|
5.731
|
1.605
|
|
7.336
|
|
|
|
|
|
BT mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo vẽ
chi tiết 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
36.024
|
4.979
|
4.301
|
5.152
|
50.456
|
14.128
|
2.523
|
64.584
|
0,360
|
17.308
|
6231
|
70.814
|
|
|
2
|
42.028
|
5.975
|
4.375
|
5.796
|
58.174
|
16.289
|
2.909
|
74.463
|
0,420
|
17.308
|
7269
|
81.732
|
|
|
3
|
48.032
|
6.971
|
4.450
|
6.440
|
65.892
|
18.450
|
3.295
|
84.342
|
0,480
|
17.308
|
8308
|
92.650
|
2
|
Lập bản
vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
12.689
|
|
3.562
|
753
|
17.004
|
3.741
|
510
|
20.744
|
0,160
|
17.308
|
2769
|
23.514
|
|
|
2
|
13.482
|
|
3.572
|
780
|
17.835
|
3.924
|
535
|
21.758
|
0,085
|
17.308
|
1471
|
23.229
|
|
|
3
|
14.275
|
|
3.588
|
822
|
18.684
|
4.111
|
561
|
22.795
|
0,090
|
17.308
|
1558
|
24.353
|
2
|
Lập
HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
3.489
|
|
31
|
242
|
3.763
|
828
|
75
|
4.591
|
0,022
|
17.308
|
381
|
4.971
|
|
|
2
|
3.489
|
|
31
|
242
|
3.763
|
828
|
75
|
4.591
|
0,022
|
17.308
|
381
|
4.971
|
|
|
3
|
3.489
|
|
31
|
242
|
3.763
|
828
|
75
|
4.591
|
0,022
|
17.308
|
381
|
4.971
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
1.847
|
268
|
|
|
2.115
|
592
|
|
2.708
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
3.695
|
536
|
|
|
4.231
|
1.185
|
|
5.416
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo vẽ
chi tiết 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
36.024
|
3.983
|
1.060
|
3.533
|
44.599
|
12.488
|
2.230
|
57.087
|
0,360
|
17.308
|
6231
|
63.318
|
|
|
2
|
36.024
|
4.979
|
1.195
|
4.710
|
46.909
|
13.134
|
2.345
|
60.043
|
0,360
|
17.308
|
6231
|
66.274
|
2
|
Lập bản
vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
11.103
|
|
612
|
566
|
12.281
|
2.702
|
368
|
14.983
|
0,070
|
17.308
|
1212
|
16.195
|
|
|
2
|
11.896
|
|
656
|
680
|
13.232
|
2.911
|
397
|
16.143
|
0,075
|
17.308
|
1298
|
17.441
|
2
|
Lập
HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
3.489
|
|
30
|
241
|
3.761
|
827
|
75
|
4.588
|
0,022
|
17.308
|
381
|
4.969
|
|
|
2
|
3.489
|
|
30
|
241
|
3.761
|
827
|
75
|
4.588
|
0,022
|
17.308
|
381
|
4.969
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
1.386
|
192
|
|
|
1.577
|
442
|
|
2.019
|
|
17.308
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
2.771
|
383
|
|
|
3.154
|
883
|
|
4.037
|
|
17.308
|
|
|
|
Bản đồ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo vẽ
chi tiết 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
36.024
|
3.983
|
1.588
|
7.007
|
48.602
|
13.609
|
2.430
|
62.211
|
0,120
|
17.308
|
2077
|
64.288
|
|
|
2
|
48.032
|
4.481
|
1.826
|
9.071
|
63.411
|
17.755
|
3.171
|
81.165
|
0,160
|
17.308
|
2769
|
83.935
|
2
|
Lập bản
vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
9.516
|
|
1.023
|
609
|
11.148
|
2.453
|
334
|
13.601
|
0,060
|
17.308
|
1038
|
14.639
|
|
|
2
|
10.310
|
|
1.049
|
677
|
12.036
|
2.648
|
361
|
14.683
|
0,065
|
17.308
|
1125
|
15.808
|
2
|
Lập
HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
3.489
|
|
37
|
238
|
3.764
|
828
|
75
|
4.592
|
0,022
|
17.308
|
381
|
4.973
|
|
|
2
|
3.489
|
|
37
|
238
|
3.764
|
828
|
75
|
4.592
|
0,022
|
17.308
|
381
|
4.973
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
1.847
|
172
|
|
|
2.020
|
566
|
|
2.585
|
|
17.308
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
3.695
|
345
|
|
|
4.039
|
1.131
|
|
5.171
|
|
17.308
|
|
|
BẢNG
TÍNH NHÂN CÔNG CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG
Số
TT
|
Hạng
mục
công
việc
|
Lương
ngày
|
1/200
|
1/500
|
1/1000
|
1/2000
|
1/5000
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
76.974
|
0,780
|
78.052
|
0,540
|
54.036
|
0,360
|
36.024
|
0,360
|
36.024
|
0,360
|
36.024
|
|
LĐPT
|
38.300
|
0,200
|
9.958
|
0,150
|
7.469
|
0,100
|
4.979
|
0,080
|
3.983
|
0,080
|
3.983
|
|
Mức khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
76.974
|
0,840
|
84.056
|
0,600
|
60.040
|
0,420
|
42.028
|
0,360
|
36.024
|
0,480
|
48.032
|
|
LĐPT
|
38.300
|
0,220
|
10.954
|
0,170
|
8.464
|
0,120
|
5.975
|
0,100
|
4.979
|
0,090
|
4.481
|
|
Mức khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
76.974
|
0,900
|
90.060
|
0,660
|
66.044
|
0,480
|
48.032
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
38.300
|
0,240
|
11.950
|
0,170
|
8.464
|
0,140
|
6.971
|
|
|
|
|
|
Trường hợp phải lập
lưới được cộng thêm (KK3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực biến động
từ 10% đến 20%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
76.974
|
0,05
|
3.464
|
0,03
|
2.540
|
0,02
|
1.847
|
0,02
|
1.386
|
0,02
|
1.847
|
|
LĐPT
|
38.300
|
0,01
|
460
|
0,01
|
326
|
0,01
|
268
|
0,01
|
192
|
0,005
|
172
|
|
Khu vực biến động
trên 20% - 30%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
76.974
|
0,09
|
6.928
|
0,07
|
5.080
|
0,05
|
3.695
|
0,04
|
2.771
|
0,05
|
3.695
|
|
LĐPT
|
38.300
|
0,02
|
919
|
0,02
|
651
|
0,01
|
536
|
0,01
|
383
|
0,01
|
345
|
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lập bản vẽ (bản đồ
số)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
79.304
|
0,200
|
15.861
|
0,180
|
14.275
|
0,160
|
12.689
|
0,140
|
11.103
|
0,120
|
9.516
|
|
Mức khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
79.304
|
0,210
|
16.654
|
0,190
|
15.068
|
0,170
|
13.482
|
0,150
|
11.896
|
0,130
|
10.310
|
|
Mức khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
79.304
|
0,220
|
17.447
|
0,200
|
15.861
|
0,180
|
14.275
|
|
|
|
|
3
|
Lập HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức khó khăn 1 - 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
79.304
|
0,044
|
3.489
|
0,044
|
3.489
|
0,044
|
3.489
|
0,044
|
3.489
|
0,044
|
3.489
|
BẢNG
TÍNH LƯƠNG NGÀY CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG
Số TT
|
Hạng mục công việc
|
Định biên
|
KTV4
|
KTV6
|
KTV10
|
T-tiền
|
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
1
|
Đo vẽ
chi tiết
|
65.391
|
74.078
|
91.453
|
76.974
|
|
Nội
nghiệp
|
|
|
|
|
1
|
Lập bản
vẽ (bản đồ số)
|
|
70.617
|
87.992
|
79.304
|
2
|
Lập
HSKTTĐ
|
|
70.617
|
87.992
|
79.304
|
CHI
PHÍ VẬT TƯ ĐO VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH PHẦN NGOẠI NGHIỆP
TT
|
Danh mục
|
ĐVT
|
Thời
hạn
|
Đơn
giá
|
Một
ca
|
1/200
|
1/500
|
1/1000
|
1/2000
|
1/5000
|
Mức
|
Thành tiền
|
Mức
|
Thành
tiền
|
Mức
|
Thành tiền
|
Mức
|
Thành
tiền
|
Mức
|
Thành tiền
|
I
|
ĐO VẼ
CHI TIẾT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Công cụ
dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét
BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
13,44
|
1.436
|
32,4
|
3.462
|
52,5
|
5.609
|
96
|
10.256
|
255
|
27.244
|
2
|
Áo mưa
bạt
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
13,44
|
1.436
|
32,4
|
3.462
|
52,5
|
5.609
|
96
|
10.256
|
255
|
27.244
|
3
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
35,84
|
3.216
|
86,4
|
7.754
|
140,00
|
12.564
|
256
|
22.974
|
680
|
61.026
|
4
|
Giầy
cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
35,84
|
1.723
|
86,4
|
4.154
|
140,00
|
6.731
|
256
|
12.308
|
680
|
32.692
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
35,84
|
1.723
|
86,4
|
4.154
|
140,00
|
6.731
|
256
|
12.308
|
680
|
32.692
|
6
|
Quần áo
BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
35,84
|
7.658
|
86,4
|
18.462
|
140,00
|
29.915
|
256
|
54.701
|
680
|
145.299
|
7
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
35,84
|
2.297
|
86,4
|
5.538
|
140,00
|
8.974
|
256
|
16.410
|
680
|
43.590
|
8
|
Bi đông
nhựa
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
35,84
|
574
|
86,4
|
1.385
|
140,00
|
2.244
|
256
|
4.103
|
680
|
10.897
|
9
|
Bút
xoay đơn
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,9
|
29
|
2,16
|
69
|
3,5
|
112
|
6,4
|
205
|
17
|
545
|
10
|
Bút kẻ
thẳng
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
1,79
|
57
|
4,32
|
138
|
7
|
224
|
12,8
|
410
|
35
|
1.122
|
11
|
Cặp 3
dây
|
Cái
|
6
|
2.600
|
17
|
7,17
|
120
|
17,28
|
288
|
28
|
467
|
51,2
|
853
|
136
|
2.267
|
12
|
Cờ hiệu
nhỏ
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
3,58
|
57
|
8,64
|
138
|
14
|
224
|
25,6
|
410
|
68
|
1.090
|
13
|
Compa
đơn, vòng tròn nhỏ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,45
|
14
|
1,08
|
35
|
1,75
|
56
|
3,2
|
103
|
8,5
|
272
|
14
|
Compa
kép
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,45
|
14
|
1,08
|
35
|
1,75
|
56
|
3,2
|
103
|
8,5
|
272
|
15
|
Hòm sắt
đựng tài liệu, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
5,38
|
259
|
12,96
|
623
|
21
|
1.010
|
38,4
|
1.846
|
102
|
4.904
|
16
|
Hòm sắt
bảo quản máy, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
1,79
|
86
|
4,32
|
208
|
7
|
337
|
12,8
|
615
|
34
|
1.635
|
17
|
Ống
đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
5,38
|
86
|
12,96
|
208
|
21
|
337
|
38,4
|
615
|
102
|
1.635
|
18
|
Nilon
gói tài liệu
|
Tấm
|
9
|
5.000
|
21
|
0,9
|
19
|
2,16
|
46
|
3,5
|
75
|
6,4
|
137
|
17
|
363
|
19
|
Túi
đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
5,38
|
259
|
12,96
|
623
|
21
|
1.010
|
38,4
|
1.846
|
102
|
4.904
|
20
|
Que
thuỷ tinh 30cm
|
Cái
|
12
|
40.000
|
128
|
3,58
|
459
|
8,64
|
1.108
|
14
|
1.795
|
25,6
|
3.282
|
68
|
8.718
|
21
|
Ê ke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
40
|
0,9
|
36
|
2,16
|
87
|
3,5
|
140
|
6,4
|
256
|
17
|
681
|
22
|
Thước
đo độ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
3,58
|
57
|
8,64
|
138
|
14
|
224
|
25,6
|
410
|
68
|
1.090
|
23
|
Thước 3
cạnh (tỷ lệ)
|
Cái
|
24
|
15.000
|
24
|
3,58
|
86
|
8,64
|
208
|
14
|
337
|
25,6
|
615
|
68
|
1.635
|
24
|
Thước
bẹt nhựa 60cm
|
Cái
|
24
|
15.000
|
24
|
0,9
|
22
|
2,16
|
52
|
3,5
|
84
|
6,4
|
154
|
17
|
409
|
25
|
Thước
cuộn vải 50m
|
Cái
|
4
|
50.000
|
481
|
1,79
|
861
|
4,32
|
2.077
|
7
|
3.365
|
12,8
|
6.154
|
34
|
16.346
|
26
|
Thước
thép 30m
|
Cái
|
2
|
200.000
|
3.846
|
0,9
|
3.462
|
2,16
|
8.308
|
3,5
|
13.462
|
6,4
|
24.615
|
17
|
65.385
|
27
|
Thước
thép cuộn 2m
|
Cái
|
6
|
10.000
|
64
|
0,45
|
29
|
1,08
|
69
|
1,75
|
112
|
3,2
|
205
|
8,5
|
545
|
28
|
Dây
điện đôi 10m
|
Cái
|
36
|
12.000
|
13
|
0,9
|
12
|
2,16
|
28
|
3,5
|
45
|
6,4
|
82
|
17
|
218
|
29
|
Dao gọt
chì
|
Cái
|
9
|
2.000
|
9
|
0,9
|
8
|
2,16
|
18
|
3,5
|
30
|
6,4
|
55
|
17
|
145
|
30
|
Kim
khâu
|
Cái
|
6
|
500
|
3
|
3,58
|
11
|
8,64
|
28
|
14
|
45
|
25,6
|
82
|
68
|
218
|
31
|
Ký hiệu
bản đồ
|
Quyển
|
48
|
15.000
|
12
|
0,9
|
11
|
2,16
|
26
|
3,5
|
42
|
6,4
|
77
|
17
|
204
|
32
|
Quy
phạm
|
Quyển
|
48
|
15.000
|
12
|
0,9
|
11
|
2,16
|
26
|
3,5
|
42
|
6,4
|
77
|
17
|
204
|
33
|
Hộp
đựng bút
|
Cái
|
12
|
10.000
|
32
|
5,38
|
172
|
12,96
|
415
|
21
|
673
|
38,4
|
1.231
|
102
|
3.269
|
34
|
Kẹp sắt
|
Cái
|
6
|
500
|
3
|
5,38
|
17
|
12,96
|
42
|
21
|
67
|
38,4
|
123
|
102
|
327
|
35
|
Bàn dập
ghim
|
Cái
|
12
|
10.000
|
32
|
0,9
|
29
|
2,16
|
69
|
3,5
|
112
|
6,4
|
205
|
17
|
545
|
36
|
Máy
tính cầm tay
|
Cái
|
24
|
200.000
|
321
|
0,9
|
288
|
2,16
|
692
|
3,5
|
1.122
|
6,4
|
2.051
|
17
|
5.449
|
37
|
Nilon
che máy tấm 5m
|
Cái
|
9
|
25.000
|
107
|
0,9
|
96
|
2,16
|
231
|
3,5
|
374
|
6,4
|
684
|
17
|
1.816
|
38
|
Ô che
máy
|
Cái
|
24
|
120.000
|
192
|
5,38
|
1.035
|
12,96
|
2.492
|
21
|
4.038
|
38,4
|
7.385
|
102
|
19.615
|
39
|
Đèn
điện 100W
|
Cái
|
30
|
5.000
|
6
|
1,79
|
11
|
4,32
|
28
|
7
|
45
|
12,8
|
82
|
34
|
218
|
40
|
Áp kế
|
Cái
|
60
|
2.000.000
|
1.282
|
0,09
|
115
|
0,22
|
282
|
0,35
|
449
|
0,64
|
821
|
1,7
|
2.179
|
41
|
Ẩm kế
|
Cái
|
60
|
30.000
|
19
|
0,09
|
2
|
0,22
|
4
|
0,35
|
7
|
0,64
|
12
|
1,7
|
33
|
42
|
Nhiệt
kế
|
Cái
|
60
|
30.000
|
19
|
0,09
|
2
|
0,22
|
4
|
0,35
|
7
|
0,64
|
12
|
1,7
|
33
|
43
|
Phim
tính diện tích
|
Cái
|
6
|
5.000
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44
|
Mia gỗ
3m
|
Cái
|
36
|
1.200.000
|
1.282
|
4,48
|
5.744
|
10,8
|
13.846
|
17,5
|
22.436
|
32
|
41.026
|
85
|
108.974
|
45
|
Accu
khô
|
Cái
|
24
|
150.000
|
240
|
4,48
|
1.077
|
10,8
|
2.596
|
17,5
|
4.207
|
32
|
7.692
|
85
|
20.433
|
46
|
Đồng hồ
báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
32
|
0,45
|
14
|
0,45
|
14
|
1,75
|
56
|
3,2
|
103
|
8,5
|
272
|
47
|
Điện
năng
|
Kw
|
|
1.000
|
|
1,5
|
1500
|
3,6
|
3600
|
6
|
6.000
|
10,8
|
10.800
|
28,6
|
28.600
|
|
Tổng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
36.231
|
|
87.269
|
|
141.598
|
|
258.751
|
|
687.253
|
|
Cộng
(tính 5%)
|
Ha
|
|
|
|
|
38.043
|
|
91.632
|
|
148.678
|
|
271.689
|
|
721.616
|
|
Các
loại khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
38.043
|
|
91.632
|
|
148.678
|
|
271.689
|
|
721.616
|
|
Tính
cho chỉnh lý 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
loại khó khăn 1
|
|
|
|
|
0,03
|
1.141
|
0,01
|
916
|
0,0040
|
595
|
0,00150
|
408
|
0,00112
|
808
|
|
Các
loại khó khăn 2
|
|
|
|
|
0,032
|
1.217
|
0,011
|
962
|
0,0045
|
669
|
0,00200
|
543
|
0,00145
|
1.046
|
|
Các
loại khó khăn 3
|
|
|
|
|
0,035
|
1.332
|
0,012
|
1.054
|
0,005
|
743
|
|
|
|
|
B.
|
Vật
liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ
địa hình
|
Tờ
|
|
20.000
|
|
0,01
|
200
|
0,07
|
1.400
|
0,09
|
1.800
|
0,2
|
4.000
|
0,7
|
14.000
|
2
|
Bản đồ
ĐGHC 364/CT
|
Tờ
|
|
25.000
|
|
0,01
|
250
|
0,07
|
1.750
|
0,09
|
2.250
|
0,2
|
5.000
|
0,7
|
17.500
|
3
|
Bảng
tổng hợp TQ
|
Tờ
|
|
500
|
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
4
|
Bảng
tính toán
|
Tờ
|
|
500
|
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
5
|
Băng
dính loại vừa
|
Cuộn
|
|
5.000
|
|
0,2
|
1.000
|
0,25
|
1.250
|
0,4
|
2.000
|
0,5
|
2.500
|
0,8
|
4.000
|
6
|
Bìa
đóng sổ
|
Cái
|
|
1.000
|
|
1,5
|
1.500
|
1,5
|
1.500
|
1,5
|
1.500
|
1,5
|
1.500
|
1,5
|
1.500
|
7
|
Bông
thấm nước
|
kg
|
|
5.500
|
|
0,05
|
275
|
0,05
|
275
|
0,1
|
550
|
0,15
|
825
|
0,2
|
1.100
|
8
|
Biên
bản bàn giao TQ
|
Bộ
|
|
500
|
|
0,03
|
15
|
0,18
|
90
|
0,24
|
120
|
3,5
|
1.750
|
4,25
|
2.125
|
9
|
Bút chì
màu, đen
|
Cái
|
|
2.500
|
|
0,5
|
1.250
|
0,5
|
1.250
|
0,75
|
1.875
|
1
|
2.500
|
1,5
|
3.750
|
10
|
Ngòi
bút vẽ kỹ thuật
|
Cái
|
|
3.000
|
|
0,5
|
1.500
|
1
|
3.000
|
1
|
3.000
|
1,5
|
4.500
|
1
|
3.000
|
11
|
Cọc gỗ
4x30 cm + đinh 3cm
|
Cái
|
|
3.000
|
|
10
|
30.000
|
30
|
90.000
|
60
|
180.000
|
80
|
240.000
|
100
|
300.000
|
12
|
Dao lam
|
Cái
|
|
1.000
|
|
0,025
|
25
|
0,15
|
150
|
0,32
|
320
|
0,85
|
850
|
1,1
|
1.100
|
13
|
Đĩa mềm
|
Cái
|
|
8.000
|
|
0,01
|
80
|
0,07
|
560
|
0,09
|
720
|
0,2
|
1.600
|
0,7
|
5.600
|
14
|
Đĩa CD
|
Đĩa
|
|
20.000
|
|
0,01
|
200
|
0,07
|
1.400
|
0,09
|
1.800
|
0,2
|
4.000
|
0,7
|
14.000
|
15
|
Ghi chú
điểm tọa độ cũ
|
Bộ
|
|
12.000
|
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
16
|
Ghi chú
điểm độ cao cũ
|
Bộ
|
|
4.000
|
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
17
|
Ghim
dập
|
Hộp
|
|
3.000
|
|
0,02
|
60
|
0,003
|
9
|
0,06
|
180
|
0,17
|
510
|
0,45
|
1.350
|
18
|
Ghim
vòng
|
Hộp
|
|
3.000
|
|
0,02
|
60
|
0,003
|
9
|
0,06
|
180
|
0,17
|
510
|
0,45
|
1.350
|
19
|
Giấy
can
|
m2
|
|
6.000
|
|
0,25
|
1.500
|
0,5
|
3.000
|
1
|
6.000
|
1
|
6.000
|
1,5
|
9.000
|
20
|
Diamat
90x105 (cm)
|
m
|
|
45.000
|
|
0,7
|
31.500
|
0,7
|
31.500
|
0,7
|
31.500
|
0,7
|
31.500
|
0,7
|
31.500
|
21
|
Giấy A4
|
ram
|
|
28.000
|
|
1
|
28.000
|
4
|
112.000
|
8
|
224.000
|
2
|
56.000
|
1
|
28.000
|
22
|
Mực in
lazer
|
Hộp
|
|
550.000
|
|
0,25
|
137.500
|
1
|
550.000
|
2
|
1.100.000
|
0,1
|
55.000
|
0,25
|
137.500
|
23
|
Giấy
gói hàng
|
Tờ
|
|
1.000
|
|
0,1
|
100
|
0,6
|
600
|
0,8
|
800
|
1
|
1.000
|
1
|
1.000
|
24
|
Hồ dán
|
Lọ
|
|
500
|
|
0,005
|
3
|
0,06
|
30
|
0,08
|
40
|
0,17
|
85
|
0,65
|
325
|
25
|
Lý lịch
bản đồ
|
Q/mảnh
|
15.000
|
|
1
|
15.000
|
1
|
15.000
|
1
|
15.000
|
1
|
15.000
|
1
|
15.000
|
26
|
Mực màu
|
Tuýp
|
|
10.000
|
|
0,01
|
100
|
0,07
|
700
|
0,09
|
900
|
0,2
|
2.000
|
0,7
|
7.000
|
27
|
Mực đen
|
Lọ
|
|
3.000
|
|
0,1
|
300
|
0,15
|
450
|
0,2
|
600
|
0,4
|
1.200
|
0,7
|
2.100
|
28
|
Pin đèn
|
Đôi
|
|
2.500
|
|
0,1
|
250
|
0,14
|
350
|
0,2
|
500
|
0,4
|
1.000
|
1,4
|
3.500
|
29
|
Sổ đo
các loại
|
Q
|
|
4.000
|
|
2
|
8.000
|
3
|
12.000
|
3
|
12.000
|
5
|
20.000
|
6
|
24.000
|
30
|
Sổ ghi
chép
|
Q
|
|
5.000
|
|
0,01
|
50
|
0,07
|
350
|
0,09
|
450
|
0,2
|
1.000
|
0,7
|
3.500
|
31
|
Số liệu
tọa độ điểm cũ
|
Bộ
|
|
20.000
|
|
0,5
|
10.000
|
0,5
|
10.000
|
0,5
|
10.000
|
0,5
|
10.000
|
0,5
|
10.000
|
32
|
Số liệu
tọa độ điểm mới
|
Bộ
|
|
8.000
|
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
33
|
Đinh
sắt 10, 15 cm & đệm
|
cái
|
|
1.000
|
|
40
|
40.000
|
40
|
40.000
|
30
|
30.000
|
|
0
|
|
0
|
34
|
Sơn đỏ
|
Kg
|
|
20.000
|
|
0,1
|
2.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
0,05
|
1.000
|
35
|
Mực in
ploter
|
Hộp
|
|
1.000.000
|
|
0,03
|
30.000
|
0,03
|
30.000
|
0,03
|
30.000
|
0,03
|
30.000
|
0,03
|
30.000
|
36
|
Mực
photocopy
|
Hộp
|
|
550.000
|
|
5E-04
|
275
|
0,003
|
1.650
|
0,006
|
3.300
|
0,017
|
9.350
|
0,065
|
35.750
|
37
|
Bảng
thống kê hiện trạng…
|
Bộ
|
|
20.000
|
|
0,24
|
4.800
|
1,6
|
32.000
|
2
|
40.000
|
4
|
80.000
|
12
|
240.000
|
|
Tổng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
359.293
|
|
956.773
|
|
1.715.885
|
|
603.680
|
|
963.050
|
|
Cộng
(hao hụt 8%)
|
Ha
|
|
|
|
|
388.036
|
|
165.330
|
|
1.853.156
|
|
651.974
|
|
1.040.094
|
|
Khó
khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
|
388.036
|
|
165.330
|
|
1.853.156
|
|
651.974
|
|
1.040.094
|
II
|
Tính
cho chỉnh lý 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
loại khó khăn 1
|
|
|
|
|
0,022
|
8.537
|
0,05
|
8.267
|
0,002
|
3.706
|
0,001
|
652
|
0,00075
|
780
|
|
Các
loại khó khăn 2
|
|
|
|
|
0,022
|
8.537
|
0,05
|
8.267
|
0,002
|
3.706
|
0,001
|
652
|
0,00075
|
780
|
|
Các
loại khó khăn 3
|
|
|
|
|
0,022
|
8.537
|
0,05
|
8.267
|
0,002
|
3.706
|
|
|
|
|
|
Tổng
(I+II) tính cho chỉnh lý 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
loại khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
9.678
|
|
9.183
|
|
4.301
|
0,0025
|
1.060
|
0,00180
|
1.588
|
|
Các
loại khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
9.754
|
|
9.229
|
|
4.375
|
0,003
|
1.195
|
0,00200
|
1.826
|
|
Các
loại khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
9.868
|
|
9.320
|
|
4.450
|
|
|
|
|
B.
|
LẬP BẢN
VẼ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Công cụ
dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét
BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
2,02
|
216
|
4,68
|
500
|
8,64
|
923
|
14,4
|
1.538
|
21,6
|
2.308
|
2
|
Áo mưa
bạt
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
2,02
|
216
|
4,68
|
500
|
8,64
|
923
|
14,4
|
1.538
|
21,6
|
2.308
|
3
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
5,38
|
483
|
12,48
|
1.120
|
23,04
|
2.068
|
38,4
|
3.446
|
57,6
|
5.169
|
4
|
Giầy
cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
5,38
|
259
|
12,48
|
600
|
23,04
|
1.108
|
38,4
|
1.846
|
57,6
|
2.769
|
5
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
5,38
|
259
|
12,48
|
600
|
23,04
|
1.108
|
38,4
|
1.846
|
57,6
|
2.769
|
6
|
Quần áo
BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
5,38
|
1.150
|
12,48
|
2.667
|
23,04
|
4.923
|
38,4
|
8.205
|
57,6
|
12.308
|
7
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
5,38
|
345
|
12,48
|
800
|
23,04
|
1.477
|
38,4
|
2.462
|
57,6
|
3.692
|
8
|
Bi đông
nhựa
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
5,38
|
86
|
12,48
|
200
|
23,04
|
369
|
38,4
|
615
|
57,6
|
923
|
9
|
Bút
xoay đơn
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,34
|
11
|
0,78
|
25
|
1,44
|
46
|
2,4
|
77
|
3,6
|
115
|
10
|
Bút kẻ
thẳng
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,67
|
21
|
1,56
|
50
|
2,88
|
92
|
4,8
|
154
|
7,2
|
231
|
11
|
Cặp 3
dây
|
Cái
|
6
|
2.600
|
17
|
2,69
|
45
|
6,24
|
104
|
11,52
|
192
|
19,2
|
320
|
28,8
|
480
|
12
|
Cờ hiệu
nhỏ
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
1,34
|
21
|
3,12
|
50
|
5,76
|
92
|
9,6
|
154
|
14,4
|
231
|
13
|
Compa
đơn, vòng tròn nhỏ
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,17
|
5
|
0,39
|
13
|
0,72
|
23
|
1,2
|
38
|
1,8
|
58
|
14
|
Compa
kép
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,17
|
5
|
0,39
|
13
|
0,72
|
23
|
1,2
|
38
|
1,8
|
58
|
15
|
Hòm sắt
đựng tài liệu, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
2,02
|
97
|
4,68
|
225
|
8,64
|
415
|
14,4
|
692
|
21,6
|
1.038
|
16
|
Hòm sắt
bảo quản máy, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
0,67
|
32
|
1,56
|
75
|
2,88
|
138
|
4,8
|
231
|
7,2
|
346
|
17
|
Ống
đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
2,02
|
32
|
4,68
|
75
|
8,64
|
138
|
14,4
|
231
|
21,6
|
346
|
18
|
Nilon
gói tài liệu
|
Tấm
|
9
|
5.000
|
21
|
0,34
|
7
|
0,78
|
17
|
1,44
|
31
|
2,4
|
51
|
3,6
|
77
|
19
|
Túi
đựng tài liệu
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
2,02
|
97
|
4,68
|
225
|
8,64
|
415
|
14,4
|
692
|
21,6
|
1.038
|
20
|
Que
thủy tinh 30 cm
|
Cái
|
12
|
40.000
|
128
|
1,34
|
172
|
3,12
|
400
|
5,76
|
738
|
9,6
|
1.231
|
14,4
|
1.846
|
21
|
Ê ke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
40
|
0,34
|
14
|
0,78
|
31
|
1,44
|
58
|
2,4
|
96
|
3,6
|
144
|
22
|
Thước
đo độ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
1,34
|
21
|
3,12
|
50
|
5,76
|
92
|
9,6
|
154
|
14,4
|
231
|
23
|
Thước 3
cạnh (tỷ lệ)
|
Cái
|
24
|
15.000
|
24
|
1,34
|
32
|
3,12
|
75
|
5,76
|
138
|
9,6
|
231
|
14,4
|
346
|
24
|
Thước
bẹt nhựa 60cm
|
Cái
|
24
|
15.000
|
24
|
0,34
|
8
|
0,78
|
19
|
1,44
|
35
|
2,4
|
58
|
3,6
|
87
|
25
|
Thước
cuộn vải 50m
|
Cái
|
4
|
50.000
|
481
|
0,67
|
322
|
1,56
|
750
|
2,88
|
1.385
|
4,8
|
2.308
|
7,2
|
3.462
|
26
|
Thước
thép 30m
|
Cái
|
2
|
200.000
|
3.846
|
0,34
|
1.308
|
0,78
|
3.000
|
1,44
|
5.538
|
2,4
|
9.231
|
3,6
|
13.846
|
27
|
Thước
thép cuộn 2m
|
Cái
|
6
|
10.000
|
64
|
0,17
|
11
|
0,39
|
25
|
0,72
|
46
|
1,2
|
77
|
1,8
|
115
|
28
|
Dây
điện đôi 10m
|
Cái
|
36
|
12.000
|
13
|
0,34
|
4
|
0,78
|
10
|
1,44
|
18
|
2,4
|
31
|
3,6
|
46
|
29
|
Dao gọt
chì
|
Cái
|
9
|
2.000
|
9
|
0,34
|
3
|
0,78
|
7
|
1,44
|
12
|
2,4
|
21
|
3,6
|
31
|
30
|
Kim
khâu
|
Cái
|
6
|
500
|
3
|
1,34
|
4
|
3,12
|
10
|
5,76
|
18
|
9,6
|
31
|
14,4
|
46
|
31
|
Ký hiệu
bản đồ
|
Quyển
|
48
|
50.000
|
40
|
0,34
|
14
|
0,78
|
31
|
1,44
|
58
|
2,4
|
96
|
3,6
|
144
|
32
|
Quy
phạm
|
Quyển
|
48
|
15.000
|
12
|
0,34
|
4
|
0,78
|
9
|
1,44
|
17
|
2,4
|
29
|
3,6
|
43
|
33
|
Hộp
đựng bút
|
Cái
|
12
|
10.000
|
32
|
2,02
|
65
|
4,68
|
150
|
8,64
|
277
|
14,4
|
462
|
21,6
|
692
|
35
|
Bàn dập
ghim
|
Cái
|
12
|
10.000
|
32
|
0,34
|
11
|
0,78
|
25
|
1,44
|
46
|
2,4
|
77
|
3,6
|
115
|
36
|
Máy
tính cầm tay
|
Cái
|
24
|
200.000
|
321
|
0,03
|
10
|
0,08
|
26
|
0,14
|
45
|
0,24
|
77
|
0,36
|
115
|
37
|
Nilon
che máy tấm 5m
|
Cái
|
9
|
25.000
|
107
|
0,34
|
36
|
0,78
|
83
|
1,44
|
154
|
2,4
|
256
|
3,6
|
385
|
38
|
Ô che
máy
|
Cái
|
24
|
120.000
|
192
|
2,02
|
388
|
4,68
|
900
|
8,64
|
1.662
|
14,4
|
2.769
|
21,6
|
4.154
|
39
|
Đèn
điện 100W
|
Cái
|
9
|
5.000
|
21
|
0,67
|
14
|
1,56
|
33
|
2,88
|
62
|
4,8
|
103
|
7,2
|
154
|
40
|
Áp kế
|
Cái
|
60
|
2.000.000
|
1.282
|
0,03
|
38
|
0,08
|
103
|
0,14
|
179
|
0,24
|
308
|
0,36
|
462
|
41
|
Ẩm kế
|
Cái
|
60
|
30.000
|
19
|
0,03
|
1
|
0,08
|
2
|
0,14
|
3
|
0,24
|
5
|
0,36
|
7
|
42
|
Nhiệt
kế
|
Cái
|
60
|
30.000
|
19
|
0,03
|
1
|
0,08
|
2
|
0,14
|
3
|
0,24
|
5
|
0,36
|
7
|
43
|
Phim
tính diện tích
|
Cái
|
6
|
5.000
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44
|
Mia gỗ
3m
|
Cái
|
36
|
1.200.000
|
1.282
|
1,68
|
2.154
|
3,9
|
5.000
|
7,2
|
9.231
|
12
|
15.385
|
18
|
23.077
|
45
|
Accu
khô
|
Cái
|
24
|
150.000
|
240
|
1,68
|
404
|
3,9
|
938
|
7,2
|
1.731
|
12
|
2.885
|
18
|
4.327
|
46
|
Đồng hồ
báo thức
|
Cái
|
36
|
30.000
|
32
|
0,17
|
5
|
0,39
|
13
|
0,72
|
23
|
1,2
|
38
|
1,8
|
58
|
47
|
Máy ổn
áp
|
Cái
|
60
|
3.000.000
|
1.923
|
0,67
|
1.288
|
1,56
|
3.000
|
2,88
|
5.538
|
4,8
|
9.231
|
7,2
|
13.846
|
48
|
Lưu
điện
|
Cái
|
60
|
2.500.000
|
1.603
|
0,67
|
1.074
|
1,56
|
2.500
|
2,88
|
4.615
|
4,8
|
7.692
|
7,2
|
11.538
|
49
|
Chuột
máy tính
|
Cái
|
4
|
70.000
|
673
|
0,34
|
229
|
0,78
|
525
|
1,44
|
969
|
2,4
|
1.615
|
3,6
|
2.423
|
50
|
Đèn bàn
|
Cái
|
60
|
30.000
|
19
|
0,34
|
7
|
0,78
|
15
|
1,44
|
28
|
2,4
|
46
|
3,6
|
69
|
51
|
Điện
năng
|
Kw
|
|
1.000
|
|
0,8
|
800
|
1,7
|
1700
|
3,1
|
3.100
|
5,2
|
5.200
|
7,8
|
7.800
|
|
Tổng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
11.830
|
|
27.288
|
|
50.326
|
|
83.921
|
|
125.881
|
|
Cộng
(tính 5%)
|
Ha
|
|
|
|
|
12.421
|
|
28.652
|
|
52.842
|
|
88.117
|
|
132.175
|
|
Các
loại khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
12.421
|
|
28.652
|
|
52.842
|
|
88.117
|
|
132.175
|
|
Tính
cho chỉnh lý 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
loại khó khăn 1
|
|
|
|
|
0,027
|
335
|
0,0115
|
329
|
0,0055
|
291
|
0,0025
|
220
|
0,00180
|
238
|
|
Các
loại khó khăn 2
|
|
|
|
|
0,028
|
348
|
0,012
|
344
|
0,0057
|
301
|
0,003
|
264
|
0,00200
|
264
|
|
Các
loại khó khăn 3
|
|
|
|
|
0,03
|
373
|
0,013
|
372
|
0,006
|
317
|
|
|
|
|
B.
|
Vật
liệu lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ
địa hình
|
Tờ
|
|
20.000
|
|
0,01
|
200
|
0,07
|
1.400
|
0,09
|
1.800
|
0,2
|
4.000
|
0,7
|
14.000
|
2
|
Bản đồ
ĐGHC 364/CT
|
Tờ
|
|
25.000
|
|
0,01
|
250
|
0,07
|
1.750
|
0,09
|
2.250
|
0,2
|
5.000
|
0,7
|
17.500
|
3
|
Bảng
tổng hợp TQ
|
Tờ
|
|
500
|
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
2
|
1.000
|
4
|
Bảng
tính toán
|
Tờ
|
|
500
|
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
1
|
500
|
5
|
Băng
dính loại vừa
|
Cuộn
|
|
5.000
|
|
0,2
|
1.000
|
0,25
|
1.250
|
0,4
|
2.000
|
0,5
|
2.500
|
0,8
|
4.000
|
6
|
Bìa
đóng sổ
|
Cái
|
|
1.500
|
|
1
|
1.500
|
1
|
1.500
|
1
|
1.500
|
1
|
1.500
|
1
|
1.500
|
7
|
Bông
thấm nước
|
kg
|
|
5.500
|
|
0,05
|
275
|
0,05
|
275
|
0,1
|
550
|
0,15
|
825
|
0,2
|
1.100
|
8
|
Biên
bản bàn giao TQ
|
Bộ
|
|
500
|
|
0,03
|
15
|
0,3
|
150
|
0,3
|
150
|
0,2
|
100
|
2
|
1.000
|
9
|
Bút chì
màu, đen
|
Cái
|
|
2.500
|
|
0,5
|
1.250
|
0,5
|
1.250
|
0,75
|
1.875
|
1
|
2.500
|
1,5
|
3.750
|
10
|
Ngòi
bút vẽ kỹ thuật
|
Cái
|
|
3.000
|
|
1
|
3.000
|
1
|
3.000
|
1
|
3.000
|
1
|
3.000
|
1
|
3.000
|
11
|
Dao lam
|
Cái
|
|
1.000
|
|
0,025
|
25
|
0,15
|
150
|
0,32
|
320
|
0,85
|
850
|
1,1
|
1.100
|
12
|
Đĩa mềm
|
Cái
|
|
8.000
|
|
0,005
|
40
|
0,03
|
240
|
0,04
|
320
|
0,08
|
640
|
0,22
|
1.760
|
13
|
Đĩa CD
|
Đĩa
|
|
20.000
|
|
0,015
|
300
|
0,09
|
1.800
|
0,12
|
2.400
|
0,25
|
5.000
|
0,65
|
13.000
|
14
|
Ghi chú
điểm tọa độ cũ
|
Bộ
|
|
12.000
|
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
0,5
|
6.000
|
15
|
Ghi chú
điểm độ cao cũ
|
Bộ
|
|
4.000
|
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
0,5
|
2.000
|
16
|
Ghim
dập
|
Hộp
|
|
3.000
|
|
0,01
|
30
|
0,07
|
210
|
0,09
|
270
|
0,2
|
600
|
0,7
|
2.100
|
17
|
Ghim
vòng
|
Hộp
|
|
3.000
|
|
0,01
|
30
|
0,07
|
210
|
0,09
|
270
|
0,2
|
600
|
0,7
|
2.100
|
18
|
Giấy
can
|
m2
|
|
6.000
|
|
0,5
|
3.000
|
0,5
|
3.000
|
0,5
|
3.000
|
0,5
|
3.000
|
0,5
|
3.000
|
19
|
Diamat
KROKY
|
m
|
|
1.500
|
|
4
|
6.000
|
4
|
6.000
|
4
|
6.000
|
4
|
6.000
|
4
|
6.000
|
20
|
Giấy A4
|
ram
|
|
28.000
|
|
1
|
28.000
|
4
|
112.000
|
8
|
224.000
|
0,25
|
7.000
|
0,8
|
22.400
|
21
|
Mực in
lazer
|
Hộp
|
|
550.000
|
|
0,25
|
137.500
|
1
|
550.000
|
2
|
1.100.000
|
0,07
|
38.500
|
0,3
|
165.000
|
22
|
Giấy
gói hàng
|
Tờ
|
|
1000
|
|
0,01
|
10
|
0,06
|
60
|
0,08
|
80
|
0,17
|
170
|
0,65
|
650
|
23
|
Hồ dán
|
Lọ
|
|
500
|
|
0,005
|
3
|
0,06
|
30
|
0,08
|
40
|
0,17
|
85
|
0,65
|
325
|
24
|
Mực đen
|
Lọ
|
|
300
|
|
0,01
|
3
|
0,015
|
5
|
0,02
|
6
|
0,04
|
12
|
0,1
|
30
|
25
|
Pin đèn
|
Đôi
|
|
2.500
|
|
0,01
|
25
|
0,14
|
350
|
0,2
|
500
|
0,4
|
1.000
|
1,4
|
3.500
|
26
|
Sổ mục
kê tạm
|
Q
|
|
30.000
|
|
0,25
|
7.500
|
0,14
|
4.200
|
0,15
|
4.500
|
0,4
|
12.000
|
0,1
|
3.000
|
27
|
Sổ ghi
chép
|
Q
|
|
5.000
|
|
0,01
|
50
|
0,07
|
350
|
0,09
|
450
|
0,2
|
1.000
|
0,7
|
3.500
|
28
|
Số liệu
tọa độ điểm cũ
|
Bộ
|
|
20.000
|
|
0,5
|
10.000
|
0,5
|
10.000
|
0,5
|
10.000
|
0,5
|
10.000
|
0,5
|
10.000
|
29
|
Số liệu
tọa độ điểm cũ
|
Bộ
|
|
8.000
|
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
0,5
|
4.000
|
30
|
Tây chì
|
Kg
|
|
1.500
|
|
0,005
|
8
|
0,03
|
45
|
0,08
|
120
|
0,08
|
120
|
0,22
|
330
|
31
|
Mực in
ploter
|
Hộp
|
|
2.000.000
|
|
5E-04
|
1.000
|
0,003
|
6.000
|
0,004
|
8.000
|
0,008
|
16.000
|
0,022
|
44.000
|
32
|
Mực
photocopy
|
Hộp
|
|
550.000
|
|
0,05
|
27.500
|
0,05
|
27.500
|
0,05
|
27.500
|
0,05
|
27.500
|
0,05
|
27.500
|
33
|
Bảng
thống kê hiện trạng…
|
Bộ
|
|
50.000
|
|
0,24
|
12.000
|
1,7
|
85.000
|
2
|
100.000
|
4
|
200.000
|
12
|
600.000
|
|
Tổng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
254.013
|
|
132.996
|
|
1.514.401
|
|
363.002
|
|
968.645
|
|
Cộng
(hao hụt 8%)
|
Ha
|
|
|
|
|
274.334
|
|
143.636
|
|
1.635.553
|
|
392.042
|
|
1.046.137
|
|
Khó
khăn 3
|
Ha
|
|
|
|
|
274.334
|
|
143.636
|
|
1.635.553
|
|
392.042
|
|
1.046.137
|
II
|
Tính
cho chỉnh lý 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
loại khó khăn 1
|
|
|
|
|
0,022
|
6.035
|
0,05
|
7.182
|
0,002
|
3.271
|
0,001
|
392
|
0,00075
|
785
|
|
Các
loại khó khăn 2
|
|
|
|
|
0,022
|
6.035
|
0,05
|
7.182
|
0,002
|
3.271
|
0,001
|
392
|
0,00075
|
785
|
|
Các
loại khó khăn 3
|
|
|
|
|
0,022
|
6.035
|
0,05
|
7.182
|
0,002
|
3.271
|
|
|
|
|
|
Tổng
(I+II) tính cho chỉnh lý 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
loại khó khăn 1
|
|
|
|
|
|
6.371
|
|
7.511
|
|
3.562
|
|
612
|
|
1.023
|
|
Các
loại khó khăn 2
|
|
|
|
|
|
6.383
|
|
7.526
|
|
3.572
|
|
656
|
|
1.049
|
|
Các
loại khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
6.408
|
|
7.554
|
|
3.588
|
|
|
|
|
C
|
LẬP HỒ
SƠ KỸ THUẬT THỬA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Công cụ
dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét
BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
0,3
|
32
|
1,2
|
128
|
2,4
|
256
|
3,9
|
417
|
7,2
|
769
|
2
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
0,8
|
72
|
3,2
|
287
|
6,40
|
574
|
10,4
|
933
|
19,2
|
1.723
|
3
|
Giầy
cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
0,8
|
38
|
3,2
|
154
|
6,40
|
308
|
10,4
|
500
|
19,2
|
923
|
4
|
Quần áo
BHLĐ
|
Bộ
|
9
|
50.000
|
214
|
0,8
|
171
|
3,2
|
684
|
6,40
|
1.368
|
10,4
|
2.222
|
19,2
|
4.103
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
0,8
|
51
|
3,2
|
205
|
6,40
|
410
|
10,4
|
667
|
19,2
|
1.231
|
6
|
Cặp 3
dây
|
Cái
|
6
|
2.600
|
17
|
0,4
|
7
|
1,6
|
27
|
3,2
|
53
|
5,2
|
87
|
9,6
|
160
|
7
|
Hòm sắt
đựng tài liệu, khóa
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
0,3
|
14
|
1,2
|
58
|
2,4
|
115
|
3,9
|
188
|
7,2
|
346
|
8
|
Ống
đựng bản đồ
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
0,3
|
5
|
1,2
|
19
|
2,4
|
38
|
3,9
|
63
|
7,2
|
115
|
9
|
Ghế gấp
|
Cái
|
24
|
30.000
|
48
|
0,2
|
10
|
0,8
|
38
|
1,6
|
77
|
2,6
|
125
|
4,8
|
231
|
10
|
Dây
điện đôi 10 m
|
Cái
|
36
|
12.000
|
13
|
0,3
|
4
|
1,2
|
15
|
2,4
|
31
|
3,9
|
50
|
7,2
|
92
|
11
|
Dao gọt
chì
|
Cái
|
9
|
2.000
|
9
|
0,05
|
0
|
0,2
|
2
|
0,4
|
3
|
0,65
|
6
|
1,2
|
10
|
12
|
Ký hiệu
bản đồ
|
Quyển
|
48
|
50.000
|
40
|
0,05
|
2
|
0,2
|
8
|
0,4
|
16
|
0,65
|
26
|
1,2
|
48
|
13
|
Quy
phạm
|
Quyển
|
48
|
15.000
|
12
|
0,05
|
1
|
0,2
|
2
|
0,4
|
5
|
0,65
|
8
|
1,2
|
14
|
14
|
Hộp
đựng bút
|
Cái
|
12
|
10.000
|
32
|
0,3
|
10
|
1,2
|
38
|
2,4
|
77
|
3,9
|
125
|
7,2
|
231
|
15
|
Bàn dập
ghim
|
Cái
|
12
|
10.000
|
32
|
0,05
|
2
|
0,2
|
6
|
0,4
|
13
|
0,65
|
21
|
1,2
|
38
|
16
|
Máy
tính cầm tay
|
Cái
|
24
|
200.000
|
321
|
0,2
|
64
|
0,8
|
256
|
1,6
|
513
|
2,6
|
833
|
4,8
|
1.538
|
17
|
Bóng
đui, chao đèn
|
Cái
|
30
|
15.000
|
19
|
0,3
|
6
|
1,2
|
23
|
2,4
|
46
|
3,9
|
75
|
7,2
|
138
|
18
|
Đồng hồ
báo thúc
|
Cái
|
36
|
30.000
|
32
|
0,03
|
1
|
0,1
|
3
|
0,2
|
6
|
0,33
|
11
|
0,6
|
19
|
19
|
Điện
năng
|
Kw
|
|
1.000
|
|
0,3
|
300
|
1
|
1000
|
2
|
2.000
|
3,3
|
3.300
|
6
|
6.000
|
|
Tổng
|
Mảnh
|
|
|
|
|
789
|
|
2.955
|
|
5.910
|
|
9.655
|
|
17.731
|
|
Cộng
(tính 5%)
|
Ha
|
|
|
|
|
828
|
|
3.103
|
|
6.206
|
|
10.137
|
|
18.618
|
|
Các
loại khó khăn 3
|
|
|
|
|
|
828
|
|
3.103
|
|
6.206
|
|
10.137
|
|
18.618
|
|
Tính
cho chỉnh lý 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
loại khó khăn 1
|
|
|
|
|
0,045
|
37
|
0,010
|
31
|
0,0050
|
31
|
0,003
|
30
|
0,00200
|
37
|
|
Các
loại khó khăn 2
|
|
|
|
|
0,045
|
37
|
0,010
|
31
|
0,0050
|
31
|
0,003
|
30
|
0,00200
|
37
|
|
Các
loại khó khăn 3
|
|
|
|
|
0,045
|
37
|
0,010
|
31
|
0,0050
|
31
|
|
|
|
|
KHẤU
HAO MÁY VÀ TIÊU HAO ĐIỆN NĂNG
Số
TT
|
Danh
mục
|
ĐVT
|
Nguyên
giá
(đ)
|
K-hao
1
ca máy
|
1/200
|
1/500
|
1/1000
|
1/2000
|
1/5000
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
1
|
Khấu hao cho đo chi
tiết
|
|
|
|
330.000
|
|
794.880
|
|
1.288.000
|
|
2.355.200
|
|
6.256.000
|
1.1
|
Máy toàn đạc
|
bộ
|
150.000.000
|
60.000
|
5,380
|
322.800
|
12,960
|
777.600
|
21,000
|
1.260.000
|
38,400
|
2.304.000
|
102,000
|
6.120.000
|
1.2
|
Máy vi tính xách
tay
|
bộ
|
20.000.000
|
8.000
|
0,900
|
7.200
|
2,160
|
17.280
|
3,500
|
28.000
|
6,400
|
51.200
|
17,000
|
136.000
|
|
Khấu hao cho 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức khó khăn 1
|
|
|
|
0,030
|
9.900
|
0,0100
|
7.949
|
0,0040
|
5.152
|
0,0015
|
3.533
|
0,00112
|
7.007
|
|
Mức khó khăn 2
|
|
|
|
0,032
|
10.560
|
0,0105
|
8.346
|
0,0045
|
5.796
|
0,0020
|
4.710
|
0,00145
|
9.071
|
|
Mức khó khăn 3
|
|
|
|
0,035
|
11.550
|
0,0115
|
9.141
|
0,0050
|
6.440
|
|
|
|
|
2
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
33.540
|
|
75.636
|
|
136.928
|
|
226.580
|
|
338.520
|
|
Phần mềm vi tính
|
Cái
|
15.000.000
|
3.000
|
2,020
|
6.060
|
4,680
|
14.040
|
8,640
|
25.920
|
14,400
|
43.200
|
21,600
|
64.800
|
|
Máy in phun A0
|
Cái
|
150.000.000
|
30.000
|
0,340
|
10.200
|
0,780
|
23.400
|
1,440
|
43.200
|
2,400
|
72.000
|
3,600
|
108.000
|
|
Máy in lazer
|
Cái
|
8.000.000
|
1.600
|
0,100
|
160
|
0,100
|
160
|
0,100
|
160
|
0,100
|
160
|
0,100
|
160
|
|
Máy in lazer A3
|
Cái
|
50.000.000
|
10.000
|
0,100
|
1.000
|
0,100
|
1.000
|
0,100
|
1.000
|
0,100
|
1.000
|
0,100
|
1.000
|
1.2
|
Đầu ghi CD
|
Cái
|
2.000.000
|
400
|
0,100
|
40
|
0,100
|
40
|
0,100
|
40
|
0,100
|
40
|
0,100
|
40
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
12.000.000
|
2.400
|
0,450
|
1.080
|
1,040
|
2.496
|
1,920
|
4.608
|
3,200
|
7.680
|
4,800
|
11.520
|
|
Điện năng
|
|
|
1.000
|
15
|
15.000
|
34,5
|
34.500
|
62
|
62.000
|
102,5
|
102.500
|
153
|
153.000
|
|
Mức khó khăn 1
|
|
|
|
0,027
|
906
|
0,0115
|
870
|
0,0055
|
753
|
0,0025
|
566
|
0,00180
|
609
|
|
Mức khó khăn 2
|
|
|
|
0,028
|
939
|
0,0120
|
908
|
0,0057
|
780
|
0,0030
|
680
|
0,00200
|
77
|
|
Mức khó khăn 3
|
|
|
|
0,030
|
1.006
|
0,0130
|
983
|
0,0060
|
822
|
|
|
|
|
3
|
Lập HSKT thửa đất
|
|
|
|
|
6.268
|
|
24.648
|
|
48.472
|
|
80.288
|
|
158.440
|
|
Phần mềm vi tính
|
Cái
|
65.000.000
|
13.000
|
0,300
|
3.900
|
1,200
|
15.600
|
2,400
|
31.200
|
3,900
|
50.700
|
7,200
|
93.600
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
12.000.000
|
2.400
|
0,070
|
168
|
0,270
|
648
|
0,530
|
1.272
|
0,870
|
2.088
|
1,600
|
3.840
|
|
Điện năng
|
|
|
1.000
|
2,2
|
2.200
|
8,4
|
8.400
|
16
|
16.000
|
27,5
|
27.500
|
61
|
61.000
|
|
Mức khó khăn 1
|
|
|
|
0,045
|
282
|
0,0100
|
246
|
0,0050
|
242
|
0,0030
|
241
|
0,00150
|
238
|
|
Mức khó khăn 2
|
|
|
|
0,045
|
282
|
0,0100
|
246
|
0,0050
|
242
|
0,0030
|
241
|
0,00150
|
238
|
|
Mức khó khăn 3
|
|
|
|
0,045
|
282
|
0,0100
|
246
|
0,0050
|
242
|
|
|
|
|
LƯƠNG
NGÀY CHO CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG
Số
TT
|
Danh
mục công việc
|
Hệ
số
|
Lương
cơ bản
|
Lương
phụ 11%
|
Trách
nhiệm 0,2/5
|
Lưu
động 0.4
|
PC-NN
ĐH -0.2
|
BHXH-YT
KPCĐ 0,19
|
Lương
tháng
|
Lương
ngày
|
1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật viên 4
|
2,37
|
1.066.500
|
117.315
|
18.000
|
180.000
|
90.000
|
228.345
|
1.700.160
|
65.391
|
|
Kỹ thuật viên 6
|
2,75
|
1.237.500
|
136.125
|
18.000
|
180.000
|
90.000
|
264.409
|
1.926.034
|
74.078
|
|
Kỹ thuật viên 10
|
3,51
|
1.579.500
|
173.745
|
18.000
|
180.000
|
90.000
|
336.537
|
2.377.782
|
91.453
|
2
|
Nội
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật viên 4
|
2,37
|
1.066.500
|
117.315
|
18.000
|
180.000
|
|
228.345
|
1.610.160
|
61.929
|
|
Kỹ thuật viên 5
|
2,56
|
1.152.000
|
126.720
|
18.000
|
180.000
|
|
246.377
|
1.723.097
|
66.273
|
|
Kỹ thuật viên 6
|
2,75
|
1.237.500
|
136.125
|
18.000
|
180.000
|
|
264.409
|
1.836.034
|
70.617
|
|
Kỹ thuật viên 10
|
3,51
|
1.579.500
|
173.745
|
18.000
|
180.000
|
|
336.537
|
2.287.782
|
87.992
|
Quyết định 180/2006/QĐ-UBND ban hành bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2006 khu vực thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 180/2006/QĐ-UBND ban hành bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính ngày 14/12/2006 khu vực thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
5.076
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|