Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
180/2006/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Hữu Tín
|
Ngày ban hành:
|
14/12/2006
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Số:
180/2006/QĐ-UBND
|
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 12 năm 2006
|
VỀ
BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ CÔNG TÁC ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH NĂM 2006 KHU VỰC THÀNH PHỐ
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội
đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn
cứ Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ
về chế độ tiền lương đối với cán bộ công chức, viên chức và lực
lượng vũ trang;
Căn cứ Nghị định số 94/2006/NĐ-CP ngày
07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ điều chỉnh mức lương tối thiểu chung
từ 350.000 đồng lên 450.000 đồng kể từ ngày 01 tháng 10 năm 2006;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 715/2000/TTLT-TCĐC-BTC ngày 10 tháng 5 năm
2000 của Tổng cục Địa chính (nay là Bộ Tài nguyên và Môi trường) và Bộ Tài
chính hướng dẫn lập dự toán công tác đo đạc, lập bản đồ;
Căn cứ Thông tư liên tịch số
83/2003/TTLT-BTC-BTN&MT ngày 27 tháng 8 năm 2003 của Liên tịch Bộ Tài chính
- Bộ Tài nguyên và Môi trường hướng dẫn việc phân cấp, quản lý và thanh quyết
toán kinh phí đo đạc bản đồ và quản lý đất đai;
Căn cứ Quyết định số 14/2003/QĐ-BTNMT ngày 20 tháng 11 năm 2003 của Bộ
Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đăng ký
đất đai, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
Căn cứ Quyết định số 05/QĐ-BTNMT ngày 26
tháng 5 năm 2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh
tế kỹ thuật công tác đo đạc bản đồ;
Căn cứ Công văn số 3673/BTNMT-KHTC
ngày 15 tháng 9 năm 2005 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc chuyển xếp
lương khi tính chi phí nhân công trong sản phẩm đo đạc bản đồ;
Căn cứ Công văn số 3827/BTNMT-KHTC ngày 29 tháng 9 năm 2005 của Bộ Tài nguyên
và Môi trường về việc hướng dẫn chế độ lương, phụ cấp lương trong đơn giá sản
phẩm đo đạc bản đồ;
Xét đề nghị của Liên Sở Tài nguyên và Môi trường và Sở Tài chính tại
Công văn số 11454/LS-TNMT-TC ngày 30 tháng 11 năm 2006 về việc ban hành bộ đơn
giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2006,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay
ban hành bộ đơn giá (tổng hợp và chi tiết) công tác đo đạc bản đồ địa chính và
chỉnh lý biến động bản đồ khu vực thành phố đính kèm.
Điều 2. Bộ
đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính và chỉnh lý biến động bản đồ địa chính
(gọi tắt là đơn giá đo đạc địa chính) khu vực thành phố là cơ sở để lập và thẩm
tra dự toán, thanh quyết toán các công trình đo đạc bản đồ trên địa bàn thành
phố.
Điều
3.
Những công tác đo đạc
bản đồ đặc biệt cần lập đơn giá riêng, Ủy ban nhân dân thành phố ủy quyền cho
Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố xem xét cụ thể, trình Bộ Tài nguyên và
Môi trường thỏa thuận và Ủy ban nhân dân thành phố ban hành áp dụng trên địa
bàn thành phố.
Điều 4. Khi
có biến động về giá, Ủy ban nhân dân thành phố ủy quyền cho Liên Sở Tài chính -
Sở Tài nguyên và Môi trường ban hành các điều chỉnh đơn giá thích hợp, có tham
khảo ý kiến của các ngành quản lý tổng hợp về tài nguyên và môi trường. Trong
trường hợp xét thấy cần thiết, Ủy ban nhân dân thành phố sẽ ban hành bộ đơn giá
mới.
Điều 5. Giao
Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường in ấn, phát hành và chịu trách nhiệm hướng
dẫn, kiểm tra việc thực hiện bộ đơn giá công tác đo đạc địa chính nêu trên.
Điều
6.
Quyết định này thay thế cho Quyết định số 81/2006/QĐ-UBND
ngày 05 tháng 6 năm 2006 của Ủy ban nhân dân thành phố.
Điều
7.
Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
thành phố, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Giám đốc Sở Tài chính, Giám
đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư, Giám đốc Kho bạc Nhà nước thành phố, Thủ trưởng các
Sở - ngành có liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận - huyện chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Hữu Tín
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
ĐƠN
GIÁ
(NĂM
2006) XÂY DỰNG LƯỚI ĐỊA CHÍNH CẤP I, II ĐO VẼ, CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 180/2006/QĐ-UBND ngày 14 tháng 12 năm 2006
của Ủy ban nhân dân thành phố)
I. Cơ sở lập đơn giá:
1. Quyết định số 05/2006/QĐ-BTNMT ngày 26 tháng 5 năm
2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ
thuật đo đạc bản đồ (gọi tắt là định mức 05).
2. Quyết định số
14/2003/QĐ-BTNMT ngày 20 tháng 11 năm 2003 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về
việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đăng ký đất đai, lập hồ sơ địa chính,
cấp GCN quyền sử dụng đất.
3. Nghị định số 94/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm
2006 của Chính phủ điều chỉnh mức lương tối thiểu chung từ 350.000 đồng lên
450.000 đồng kể từ ngày 01 tháng 10 năm 2006.
4. Công văn số
3673/NTNMT-KHTC ngày 15 tháng 9 năm 2005 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về
việc xếp lương khi tính chi phí nhân công trong sản phẩm đo đạc bản đồ.
5. Thông tư số
03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động - Thương binh và
Xã hội hướng dẫn chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty Nhà
nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ.
6. Thông tư số
04/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động - Thương binh và
Xã hội hướng dẫn chế độ phụ cấp độc hại, nguy hiểm trong các công ty Nhà nước
theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ.
7. Thông tư số 05/2005/TT-BLĐTBXH
ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn chế
độ phụ cấp lưu động trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP
ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ.
8. Thông tư liên tịch số 715/2000/TTLT-TCĐC-BTC ngày
10 tháng 5 năm 2000 của Tổng cục Địa chính và Bộ Tài chính ban hành hướng dẫn
lập dự toán công tác đo đạc lập bản đồ.
9. Công văn số
3571/TB-LĐTBXH-LĐ ngày 20 tháng 9 năm 2004 của Sở Lao động - Thương binh và Xã
hội về việc thông báo kết quả thẩm định đơn giá lao động phổ thông cho công tác
đo đạc bản đồ là 38.300 đồng/ngày công.
II. Tính toán chi
tiết từng loại chi phí:
1. Chi phí nhân công:
- Đơn giá tiền lương
lao động kỹ thuật (LĐKT) bao gồm: Lương cơ bản; phụ cấp lưu động bằng 0,4 lương
tối thiểu 450.000 đồng/tháng; phụ cấp độc hại, nguy hiểm bằng 0,2 lương tối
thiểu (hai mục này chỉ tính cho công tác ngoại nghiệp); phụ cấp trách nhiệm
bằng 0,2 lương tối thiểu chia cho 5 công nhân (tính tổ trưởng bình quân là 5
người); phụ cấp bảo hiểm xã hội (BHXH) + bảo hiểm y tế (BHYT) + kinh phí công
đoàn (KPCĐ) tính 19% của lương cơ bản và lương phụ.
- Đơn giá công lao
động phổ thông (LĐPT) tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh là 38.300 đồng.
- Cột định mức (ĐM)
tính công cá nhân của các công việc theo định mức 05.
- Cột thành tiền
(T-tiền) đối với công LĐKT ngoại nghiệp đã nhân với hệ số mức so thời tiết
1,25.
- Khi tính lương ngày
của lương cơ bản hay lương tối thiểu lấy lương tháng chia 26 ngày.
2. Chi phí dụng cụ,
vật liệu:
- Chi phí dụng cụ,
vật liệu tính theo định mức 05.
- Giá dụng cụ, vật
liệu lấy theo giá thị trường tại thành phố Hồ Chí Minh và giá của Bộ Tài nguyên
và Môi trường đã áp dụng trong các đơn giá sản phẩm trước đây.
- Từng loại sản phẩm
đã tính chi phí dụng cụ, nhỏ, phụ 5% và chi phí vật liệu nhỏ, hao hụt 8%.
3. Chi phí sử dụng
máy:
- Nguyên giá máy tính
theo giá máy đã được áp dụng của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
- Khấu hao máy móc,
thiết bị tính theo Thông tư 715, ngoại nghiệp 250 ca/năm, nội nghiệp 500
ca/năm.
- Giá điện tính theo giá
bình quân 1.000 đồng/kw.
4. Đơn giá tổng hợp:
bao gồm chi phí trực tiếp và chi phí chung cho các loại khó khăn của địa hình.
Chi phí chung tính bằng 28% trên chi phí trực tiếp cho công tác ngoại nghiệp,
22% cho công tác nội nghiệp, 25% cho công tác biên tập bản đồ.
TỔNG
HỢP ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH 2006
(Công
tác: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính mới trên khu vực đã có bản đồ địa chính
cũ)
Định mức 406
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đ vị tính
|
Mức KK
|
Đơn giá sản phẩm
|
Ghi chú
|
1
|
Lưới địa chính cấp 1
|
|
|
|
|
1.1
|
Mốc hè phố, đo ngắm kinh vĩ (không
đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm)
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.931.439
|
|
|
Mức KK 2
|
|
2
|
2.509.994
|
|
|
Mức KK 3
|
|
3
|
3.058.224
|
|
|
Mức KK 4
|
|
4
|
3.937.263
|
|
|
Mức KK 5
|
|
5
|
4.932.135
|
|
1.2
|
Mốc hè phố, đo ngắm GPS (không đo
cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm)
|
|
Mức KK 1
|
|
1
|
2.340.541
|
|
|
Mức KK 2
|
|
2
|
2.865.559
|
|
|
Mức KK 3
|
|
3
|
3.503.075
|
|
|
Mức KK 4
|
|
4
|
4.411.917
|
|
|
Mức KK 5
|
|
5
|
5.704.456
|
|
1.3
|
Mốc ven nội, đo ngắm kinh vĩ (không
đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm)
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.698.844
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
2.212.858
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
2.688.324
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
3.462.045
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
4.341.596
|
|
1.4
|
Mốc ven nội, đo ngắm GPS (không đo
cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm)
|
|
Mức KK 1
|
|
1
|
2.107.946
|
|
|
Mức KK 2
|
|
2
|
2.568.422
|
|
|
Mức KK 3
|
|
3
|
3.133.174
|
|
|
Mức KK 4
|
|
4
|
3.936.698
|
|
|
Mức KK 5
|
|
5
|
5.113.918
|
|
1.5
|
Tiếp điểm
|
|
|
|
|
1.5.1
|
Tiếp điểm có tường vây
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
280.583
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
330.682
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
386.355
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
464.296
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
553.422
|
|
1.5.2
|
Tiếp điểm không tường vây
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
|
1
|
474.997
|
|
|
Mức KK 2
|
|
2
|
553.564
|
|
|
Mức KK 3
|
|
3
|
647.605
|
|
|
Mức KK 4
|
|
4
|
773.202
|
|
|
Mức KK 5
|
|
5
|
942.802
|
|
1.6
|
Đo cao lượng giác
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
25.466
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
33.097
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
38.514
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
49.412
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
54.900
|
|
2
|
Lưới địa chính cấp 2
|
|
|
|
|
2.1
|
Mốc hè phố, đo ngắm kinh vĩ, không
đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.238.372
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
1.502.841
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
1.910.928
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
2.421.566
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
2.908.020
|
|
2.2
|
Mốc hè phố, đo ngắm GPS, không đo
cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.549.091
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
1.830.254
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
2.328.958
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
2.915.782
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
3.691.239
|
|
2.3
|
Mốc ven nội, đo ngắm kinh vĩ, không
đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.549.091
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
1.830.254
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
2.328.958
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
2.915.782
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
3.691.239
|
|
2.4
|
Mốc ven nội, đo ngắm GPS, không đo
cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
1.406.280
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
1.656.351
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
2.096.335
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
2.616.804
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
3.320.655
|
|
2.5
|
Tiếp điểm
|
|
|
|
|
2.5.1
|
Tiếp điểm có tường vây
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
120.836
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
138.914
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
159.493
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
182.755
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
212.915
|
|
2.5.2
|
Tiếp điểm không tường vây
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
222.319
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
255.710
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
291.338
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
330.949
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
378.828
|
|
2.6
|
Đo cao lượng giác
|
|
|
|
|
|
Mức KK 1
|
Điểm
|
1
|
25.466
|
|
|
Mức KK 2
|
Điểm
|
2
|
33.097
|
|
|
Mức KK 3
|
Điểm
|
3
|
38.514
|
|
|
Mức KK 4
|
Điểm
|
4
|
49.412
|
|
|
Mức KK 5
|
Điểm
|
5
|
54.900
|
|
3
|
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/200 (Bản đồ
số) Đo đạc mặt đất
|
|
Mức KK 1
|
Ha
|
1
|
10.697.850
|
|
|
Mức KK 2
|
Ha
|
2
|
12.803.710
|
|
|
Mức KK 3
|
Ha
|
3
|
15.303.147
|
|
|
Mức KK 4
|
Ha
|
4
|
16.876.767
|
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
1
|
11.353.232
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
2
|
13.664.914
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
3
|
16.390.594
|
|
|
Trên 90 thửa
|
Ha
|
4
|
17.576.677
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
4
|
18.276.586
|
|
4
|
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/500 (Bản đồ
số) Đo đạc mặt đất
|
|
|
Mức KK 1
|
Ha
|
1
|
4.206.600
|
|
|
Mức KK 2
|
Ha
|
2
|
4.984.371
|
|
|
Mức KK 3
|
Ha
|
3
|
6.586.754
|
|
|
Mức KK 4
|
Ha
|
4
|
8.054.958
|
|
|
Mức KK 5
|
Ha
|
5
|
8.801.907
|
|
|
Mức KK 6
|
Ha
|
6
|
10.999.677
|
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
Trên 40 nhà
|
Ha
|
2
|
5.433.415
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
3
|
7.788.582
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
4
|
9.532.399
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
5
|
10.408.898
|
|
|
Trên 90 thửa
|
Ha
|
6
|
12.009.919
|
|
|
Trên 60 nhà
|
Ha
|
6
|
13.020.161
|
|
5
|
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 (Bản
đồ số) Đo đạc mặt đất
|
|
|
Mức KK 1
|
Ha
|
1
|
1.575.533
|
|
|
Mức KK 2
|
Ha
|
2
|
1.931.123
|
|
|
Mức KK 3
|
Ha
|
3
|
2.077.482
|
|
|
Mức KK 4
|
Ha
|
4
|
2.822.309
|
|
|
Mức KK 5
|
Ha
|
5
|
3.601.060
|
|
|
Mức KK 6
|
Ha
|
6
|
4.205.971
|
|
6
|
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/2000 (Bản
đồ số) Đo đạc mặt đất
|
|
|
Mức KK 1
|
Ha
|
1
|
536.850
|
|
|
Mức KK 2
|
Ha
|
2
|
710.559
|
|
|
Mức KK 3
|
Ha
|
3
|
805.679
|
|
|
Mức KK 4
|
Ha
|
4
|
936.935
|
|
7
|
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/5000 (Bản
đồ số) Đo đạc mặt đất
|
|
|
Mức KK 1
|
Ha
|
1
|
|
|
|
Mức KK 2
|
Ha
|
2
|
248.809
|
|
|
Mức KK 3
|
Ha
|
3
|
331.734
|
|
|
Mức KK 4
|
Ha
|
4
|
370.047
|
|
ĐƠN
GIÁ TỔNG HỢP SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG ĐẤT ĐAI
(Công
tác: Đo đạc chỉnh lý biến động trên khu vực đã có bản đồ địa chính)
Số
TT
|
Tên
sản phẩm
|
KK
|
Chi phí
LĐKT
|
Chi phí
LĐPT
|
Chi phí
vật liệu
|
Chi phí
KH-NL
|
CP trực
tiếp A1
|
CP-chung
28%, 22%
|
CP
KSTK
|
Đơn giá
sản phẩm
|
Ăn giữa ca
|
Cộng
|
ĐM
|
Đơn giá
|
Tiền
|
|
Bản đồ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉnh
lý biến động 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
97.402
|
9.958
|
16.086
|
11.088
|
134.534
|
36.053
|
6.150
|
170.586
|
1,02
|
17.308
|
17.723
|
188.309
|
|
|
2
|
104.199
|
10.954
|
16.175
|
11.781
|
143.108
|
38.403
|
6.562
|
181.512
|
1,09
|
17.308
|
18.935
|
200.446
|
|
|
3
|
110.996
|
11.950
|
16.314
|
12.838
|
152.097
|
40.867
|
6.993
|
192.964
|
1,16
|
17.308
|
20.146
|
213.111
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
616
|
268
|
|
|
884
|
247
|
|
1.131
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
1.232
|
536
|
|
|
1.768
|
495
|
|
2.263
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉnh
lý biến động 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
71.800
|
7.469
|
16.725
|
9.065
|
105.059
|
27.831
|
4.687
|
132.890
|
0,74
|
17.308
|
12.842
|
145.732
|
|
|
2
|
78.597
|
8.464
|
16.785
|
9.500
|
113.347
|
30.101
|
5.084
|
143.448
|
0,81
|
17.308
|
14.054
|
157.502
|
|
|
3
|
85.394
|
8.464
|
16.906
|
10.371
|
121.135
|
32.228
|
5.456
|
153.362
|
0,88
|
17.308
|
15.265
|
168.628
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
847
|
326
|
|
|
1.172
|
328
|
|
1.500
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
1.693
|
651
|
|
|
2.345
|
656
|
|
3.001
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉnh
lý biến động 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
52.202
|
4.979
|
7.894
|
6.147
|
71.222
|
18.696
|
3.108
|
89.918
|
0,54
|
17.308
|
9.381
|
99.299
|
|
|
2
|
58.999
|
5.975
|
7.979
|
6.819
|
79.771
|
21.040
|
3.519
|
100.811
|
0,53
|
17.308
|
9.121
|
109.933
|
|
|
3
|
65.796
|
6.971
|
8.069
|
7.504
|
88.339
|
23.388
|
3.930
|
111.728
|
0,59
|
17.308
|
10.246
|
121.974
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
616
|
268
|
|
|
884
|
247
|
|
1.131
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
1.232
|
536
|
|
|
1.768
|
495
|
|
2.263
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chỉnh
lý biến động 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
50.616
|
3.983
|
1.702
|
4.340
|
60.641
|
16.017
|
2.674
|
76.658
|
0,45
|
17.308
|
7.823
|
84.482
|
|
|
2
|
51.409
|
4.979
|
1.882
|
5.631
|
63.901
|
16.873
|
2.818
|
80.774
|
0,46
|
17.308
|
7.910
|
88.683
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
462
|
192
|
|
|
653
|
183
|
|
836
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
924
|
383
|
|
|
1.307
|
366
|
|
1.673
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chỉnh
lý biến động 1 thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
49.030
|
3.983
|
2.648
|
7.854
|
63.515
|
16.889
|
2.840
|
80.404
|
0,20
|
17.308
|
3.496
|
83.900
|
|
|
2
|
61.831
|
4.481
|
2.913
|
9.986
|
79.210
|
21.231
|
3.607
|
100.441
|
0,25
|
17.308
|
4.275
|
104.716
|
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm
|
616
|
172
|
|
|
788
|
221
|
|
1.009
|
|
|
|
|
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm
|
1.232
|
345
|
|
|
1.576
|
441
|
|
2.018
|
|
|
|
|
ĐƠN
GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH
Số
TT
|
Tên
sản
phẩm
|
Đơn
vị
tính
|
KK
|
Chi
phí
LĐKT
|
Chi
phí
LĐPT
|
Chi
phí
vật
tư
|
Chi
phí sử dụng máy
|
CP
trực
tiếp
A1
|
CP-chung
28-22%
|
Đơn
giá
sản
phẩm
|
PC
0.1
khu
vực
|
KH-TB
|
Năng
lượng
|
1
|
Lưới địa chính cấp
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.427
|
1.1
|
Chọn điểm, chôn mốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Chọn điểm, chôn mốc
hè phố
|
Điểm
|
1
|
735.428
|
124.092
|
176.770
|
54.000
|
|
1.090.290
|
305.281
|
1.395.571
|
6.662
|
|
|
"
|
2
|
980.571
|
165.456
|
177.801
|
69.000
|
|
1.392.827
|
389.992
|
1.782.819
|
8.883
|
|
|
"
|
3
|
1.266.570
|
206.820
|
179.519
|
81.000
|
|
1.733.909
|
485.495
|
2.219.404
|
11.474
|
|
|
"
|
4
|
1.675.141
|
268.866
|
181.581
|
102.000
|
|
2.227.588
|
623.725
|
2.851.313
|
15.176
|
|
|
"
|
5
|
2.124.570
|
351.594
|
183.986
|
108.000
|
|
2.768.149
|
775.082
|
3.543.231
|
19.247
|
1.1.2
|
Chọn điểm, chôn mốc
ven nội
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
612.857
|
103.410
|
147.308
|
45.000
|
|
908.575
|
254.401
|
1.162.976
|
5.552
|
|
|
"
|
2
|
817.142
|
137.880
|
148.167
|
57.500
|
|
1.160.690
|
324.993
|
1.485.683
|
7.403
|
|
|
"
|
3
|
1.055.475
|
172.350
|
149.599
|
67.500
|
|
1.444.924
|
404.579
|
1.849.503
|
9.562
|
|
|
"
|
4
|
1.395.951
|
224.055
|
151.317
|
85.000
|
|
1.856.323
|
519.771
|
2.376.094
|
12.646
|
|
|
"
|
5
|
1.770.475
|
292.995
|
153.322
|
90.000
|
|
2.306.791
|
645.902
|
2.952.693
|
16.039
|
1.2
|
Tiếp và tìm điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.2.1
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
102.143
|
13.788
|
67.633
|
45.000
|
|
228.564
|
63.998
|
292.562
|
925
|
|
|
"
|
2
|
128.624
|
13.788
|
67.792
|
57.500
|
|
267.704
|
74.957
|
342.662
|
1.165
|
|
|
"
|
3
|
155.106
|
20.682
|
67.911
|
67.500
|
|
311.199
|
87.136
|
398.335
|
1.405
|
|
|
"
|
4
|
192.936
|
26.044
|
68.110
|
85.000
|
|
372.090
|
104.185
|
476.276
|
1.748
|
|
|
"
|
5
|
257.248
|
26.044
|
68.428
|
90.000
|
|
441.720
|
123.682
|
565.402
|
2.330
|
1.2.2
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
204.286
|
27.576
|
135.266
|
60.750
|
|
427.878
|
119.806
|
547.684
|
1.851
|
|
|
"
|
2
|
257.248
|
27.576
|
135.584
|
77.625
|
|
498.034
|
139.449
|
637.483
|
2.330
|
|
|
"
|
3
|
310.211
|
41.364
|
135.823
|
91.125
|
|
578.523
|
161.986
|
740.509
|
2.810
|
|
|
"
|
4
|
385.873
|
52.088
|
136.220
|
114.750
|
|
688.931
|
192.901
|
881.831
|
3.496
|
|
|
"
|
5
|
514.497
|
52.088
|
136.856
|
121.500
|
|
824.941
|
230.983
|
1.055.924
|
4.661
|
1.2.3
|
Tìm điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
153.214
|
20.682
|
101.450
|
67.500
|
|
342.846
|
95.997
|
438.843
|
1.388
|
|
|
"
|
2
|
192.936
|
20.682
|
101.688
|
86.250
|
|
401.556
|
112.436
|
513.992
|
1.748
|
|
|
"
|
3
|
232.659
|
31.023
|
101.867
|
101.250
|
|
466.798
|
130.704
|
597.502
|
2.108
|
|
|
"
|
4
|
289.405
|
39.066
|
102.165
|
127.500
|
|
558.135
|
156.278
|
714.413
|
2.622
|
|
|
"
|
5
|
385.873
|
39.066
|
102.642
|
135.000
|
|
662.580
|
185.523
|
848.103
|
3.496
|
1.2.4
|
Tìm điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
76.607
|
10.341
|
50.725
|
33.750
|
|
171.423
|
47.998
|
219.421
|
694
|
|
|
"
|
2
|
96.468
|
10.341
|
50.844
|
43.125
|
|
200.778
|
56.218
|
256.996
|
874
|
|
|
"
|
3
|
116.329
|
15.512
|
50.933
|
50.625
|
|
233.399
|
65.352
|
298.751
|
1.054
|
|
|
"
|
4
|
144.702
|
19.533
|
51.082
|
63.750
|
|
279.068
|
78.139
|
357.207
|
1.311
|
|
|
"
|
5
|
192.936
|
19.533
|
51.321
|
67.500
|
|
331.290
|
92.761
|
424.052
|
1.748
|
1.3
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.3.1
|
Đo ngắm GPS
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
421.756
|
22.980
|
49.019
|
112.920
|
|
606.675
|
169.869
|
776.545
|
3.050
|
|
|
"
|
2
|
507.055
|
32.172
|
49.451
|
125.630
|
|
714.308
|
200.006
|
914.314
|
3.667
|
|
|
"
|
3
|
620.787
|
64.344
|
50.314
|
135.840
|
|
871.286
|
243.960
|
1.115.246
|
4.490
|
|
|
"
|
4
|
767.691
|
114.900
|
51.394
|
153.655
|
|
1.087.640
|
304.539
|
1.392.179
|
5.552
|
|
|
"
|
5
|
1.198.925
|
144.774
|
54.416
|
158.760
|
|
1.556.875
|
435.925
|
1.992.800
|
8.671
|
1.3.2
|
Đo ngắm kinh vĩ
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
246.651
|
17.235
|
6.703
|
24.750
|
|
295.339
|
82.695
|
378.034
|
1.919
|
|
|
"
|
2
|
365.572
|
34.470
|
7.256
|
37.500
|
|
444.798
|
124.543
|
569.341
|
2.845
|
|
|
"
|
3
|
444.853
|
34.470
|
7.698
|
45.000
|
|
532.021
|
148.966
|
680.986
|
3.461
|
|
|
"
|
4
|
603.414
|
51.705
|
8.472
|
61.500
|
|
725.091
|
203.025
|
928.116
|
4.695
|
|
|
"
|
5
|
801.616
|
68.940
|
9.467
|
81.750
|
|
961.773
|
269.296
|
1.231.069
|
6.238
|
1.3.3
|
Đo cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
24.665
|
1.724
|
670
|
2.475
|
|
29.534
|
8.269
|
37.803
|
192
|
|
|
"
|
2
|
36.557
|
3.447
|
726
|
3.750
|
|
44.480
|
12.454
|
56.934
|
284
|
|
|
"
|
3
|
44.485
|
3.447
|
770
|
4.500
|
|
53.202
|
14.897
|
68.099
|
346
|
|
|
"
|
4
|
60.341
|
5.171
|
847
|
6.150
|
|
72.509
|
20.303
|
92.812
|
470
|
|
|
"
|
5
|
80.162
|
6.894
|
947
|
8.175
|
|
96.177
|
26.930
|
123.107
|
624
|
1.3.4
|
Tính độ cao lượng
giác
|
Điểm
|
|
10.829
|
|
1.171
|
3.300
|
|
15.301
|
4.284
|
19.585
|
247
|
1.3.5
|
Tính cho đo GPS
|
Điểm
|
|
120.327
|
|
7.956
|
3.300
|
|
131.582
|
36.843
|
168.425
|
2.742
|
1.3.6
|
Tính đo kinh vĩ
|
Điểm
|
|
108.294
|
|
11.714
|
3.300
|
|
123.308
|
34.526
|
157.834
|
2.468
|
2
|
Lưới địa chính cấp
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.1
|
Chọn điểm, chôn mốc
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.1.1
|
Chọn điểm, chôn mốc
hè phố
|
Điểm
|
1
|
449.428
|
41.364
|
136.636
|
42.000
|
|
669.428
|
187.440
|
856.868
|
4.072
|
|
|
"
|
2
|
572.000
|
57.910
|
137.265
|
48.000
|
|
815.174
|
228.249
|
1.043.423
|
5.182
|
|
|
"
|
3
|
776.285
|
115.819
|
138.315
|
60.000
|
|
1.090.419
|
305.317
|
1.395.737
|
7.033
|
|
|
"
|
4
|
1.021.428
|
165.456
|
139.574
|
75.000
|
|
1.401.458
|
392.408
|
1.793.866
|
9.253
|
|
|
"
|
5
|
1.266.570
|
227.502
|
141.044
|
102.000
|
|
1.737.116
|
486.393
|
2.223.509
|
11.474
|
2.1.2
|
Chọn điểm, chôn mốc
ven nội
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
374.523
|
34.470
|
113.863
|
35.000
|
|
557.856
|
156.200
|
714.056
|
3.393
|
|
|
"
|
2
|
476.666
|
48.258
|
114.388
|
40.000
|
|
679.312
|
190.207
|
869.519
|
4.318
|
|
|
"
|
3
|
646.904
|
96.516
|
115.262
|
50.000
|
|
908.683
|
254.431
|
1.163.114
|
5.861
|
|
|
"
|
4
|
851.190
|
137.880
|
116.312
|
62.500
|
|
1.167.882
|
327.007
|
1.494.889
|
7.711
|
|
|
"
|
5
|
1.055.475
|
189.585
|
117.537
|
85.000
|
|
1.447.597
|
405.327
|
1.852.924
|
9.562
|
2.2
|
Tiếp và tìm điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.2.1
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
26.481
|
6.894
|
53.079
|
35.000
|
|
121.455
|
34.007
|
155.462
|
240
|
|
|
"
|
2
|
37.831
|
6.894
|
53.153
|
40.000
|
|
137.878
|
38.606
|
176.484
|
343
|
|
|
"
|
3
|
41.614
|
13.788
|
53.153
|
50.000
|
|
158.555
|
44.395
|
202.950
|
377
|
|
|
"
|
4
|
52.963
|
13.788
|
53.227
|
62.500
|
|
182.478
|
51.094
|
233.572
|
480
|
|
|
"
|
5
|
64.312
|
13.788
|
53.291
|
85.000
|
|
216.391
|
60.589
|
276.980
|
583
|
2.2.2
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
52.963
|
13.788
|
106.158
|
47.250
|
|
220.159
|
61.645
|
281.804
|
480
|
|
|
"
|
2
|
75.661
|
13.788
|
106.307
|
54.000
|
|
249.756
|
69.932
|
319.687
|
685
|
|
|
"
|
3
|
83.227
|
27.576
|
106.307
|
67.500
|
|
284.610
|
79.691
|
364.301
|
754
|
|
|
"
|
4
|
105.926
|
27.576
|
106.455
|
84.375
|
|
324.332
|
90.813
|
415.144
|
960
|
|
|
"
|
5
|
128.624
|
27.576
|
106.582
|
114.750
|
|
377.532
|
105.709
|
483.241
|
1.165
|
2.2.3
|
Tìm điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
39.722
|
10.341
|
106.158
|
52.500
|
|
208.722
|
58.442
|
267.164
|
360
|
|
|
"
|
2
|
56.746
|
10.341
|
106.307
|
60.000
|
|
233.394
|
65.350
|
298.744
|
514
|
|
|
"
|
3
|
62.421
|
20.682
|
106.307
|
75.000
|
|
264.409
|
74.035
|
338.444
|
565
|
|
|
"
|
4
|
79.444
|
20.682
|
106.455
|
93.750
|
|
300.331
|
84.093
|
384.424
|
720
|
|
|
"
|
5
|
96.468
|
20.682
|
106.582
|
127.500
|
|
351.232
|
98.345
|
449.577
|
874
|
2.2.4
|
Tìm điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
19.861
|
5.171
|
39.809
|
26.250
|
|
91.091
|
25.505
|
116.596
|
180
|
|
|
"
|
2
|
28.373
|
5.171
|
39.865
|
30.000
|
|
103.408
|
28.954
|
132.363
|
257
|
|
|
"
|
3
|
31.210
|
10.341
|
39.865
|
37.500
|
|
118.916
|
33.297
|
152.213
|
283
|
|
|
"
|
4
|
39.722
|
10.341
|
39.921
|
46.875
|
|
136.859
|
38.320
|
175.179
|
360
|
|
|
"
|
5
|
48.234
|
10.341
|
39.968
|
63.750
|
|
162.293
|
45.442
|
207.735
|
437
|
2.3
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.3.1
|
Đo ngắm GPS
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
303.285
|
16.086
|
34.657
|
87.185
|
|
441.213
|
123.540
|
564.753
|
2.193
|
|
|
"
|
2
|
364.890
|
22.980
|
34.965
|
92.290
|
|
515.126
|
144.235
|
659.361
|
2.639
|
|
|
"
|
3
|
445.450
|
45.960
|
35.582
|
102.500
|
|
629.493
|
176.258
|
805.751
|
3.222
|
|
|
"
|
4
|
544.966
|
80.430
|
36.200
|
115.315
|
|
776.910
|
217.535
|
994.445
|
3.941
|
|
|
"
|
5
|
767.691
|
103.410
|
37.742
|
138.235
|
|
1.047.078
|
293.182
|
1.340.260
|
5.552
|
2.3.2
|
Đo ngắm kinh vĩ
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
162.966
|
17.235
|
6.280
|
17.250
|
|
203.730
|
57.045
|
260.775
|
1.268
|
|
|
"
|
2
|
202.606
|
34.470
|
6.524
|
21.000
|
|
264.600
|
74.088
|
338.688
|
1.577
|
|
|
"
|
3
|
242.246
|
34.470
|
6.707
|
24.750
|
|
308.173
|
86.288
|
394.462
|
1.885
|
|
|
"
|
4
|
321.527
|
34.470
|
7.073
|
33.000
|
|
396.070
|
110.900
|
506.969
|
2.502
|
|
|
"
|
5
|
361.167
|
34.470
|
7.317
|
37.500
|
|
440.454
|
123.327
|
563.781
|
2.810
|
2.3.3
|
Đo cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
16.297
|
1.724
|
628
|
1.725
|
|
20.373
|
5.704
|
26.077
|
127
|
|
|
"
|
2
|
20.261
|
3.447
|
652
|
2.100
|
|
26.460
|
7.409
|
33.869
|
158
|
|
|
"
|
3
|
24.225
|
3.447
|
671
|
2.475
|
|
30.817
|
8.629
|
39.446
|
188
|
|
|
"
|
4
|
32.153
|
3.447
|
707
|
3.300
|
|
39.607
|
11.090
|
50.697
|
250
|
|
|
"
|
5
|
36.117
|
3.447
|
732
|
3.750
|
|
44.045
|
12.333
|
56.378
|
281
|
2.3.4
|
Tính độ cao lượng
giác
|
Điểm
|
|
8.122
|
|
1.145
|
165
|
|
9.432
|
2.641
|
12.073
|
185
|
2.3.5
|
Tính cho đo GPS
|
Điểm
|
|
90.245
|
|
7.691
|
1.650
|
|
99.586
|
27.884
|
127.470
|
2.056
|
2.3.6
|
Tính đo kinh vĩ
|
Điểm
|
|
81.220
|
|
11.450
|
1.650
|
|
94.320
|
26.410
|
120.730
|
1.851
|
3
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/200 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
|
|
3.1
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
5.876.412
|
546.924
|
179.687
|
327.765
|
|
6.930.788
|
1.940.621
|
8.871.409
|
223.762
|
|
|
"
|
2
|
7.152.046
|
670.633
|
188.204
|
419.565
|
|
8.430.448
|
2.360.525
|
10.790.973
|
271.023
|
|
|
"
|
3
|
8.677.140
|
823.833
|
196.721
|
520.660
|
|
10.218.355
|
2.861.139
|
13.079.494
|
327.538
|
|
|
"
|
4
|
9.366.148
|
1.024.525
|
209.151
|
651.385
|
|
11.251.209
|
3.150.338
|
14.401.547
|
353.036
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
1
|
6.318.244
|
571.053
|
179.687
|
327.765
|
|
7.396.749
|
2.071.090
|
9.467.838
|
268.514
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
2
|
7.738.073
|
701.656
|
188.204
|
419.565
|
|
9.047.498
|
2.533.300
|
11.580.798
|
325.228
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
9.422.153
|
863.818
|
196.721
|
520.660
|
|
11.003.353
|
3.080.939
|
14.084.291
|
393.045
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
4
|
9.845.415
|
1.052.101
|
209.151
|
651.385
|
|
11.758.052
|
3.292.254
|
15.050.306
|
388.339
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
10.324.681
|
1.079.677
|
209.151
|
651.385
|
|
12.264.895
|
3.434.170
|
15.699.065
|
423.643
|
3.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
2.513
|
|
|
Ha
|
1
|
966.496
|
|
317.089
|
29.108
|
|
1.312.694
|
288.793
|
1.601.486
|
39.349
|
|
|
"
|
2
|
1.113.372
|
|
318.291
|
33.732
|
|
1.465.395
|
322.387
|
1.787.782
|
45.832
|
|
|
"
|
3
|
1.281.866
|
|
319.352
|
37.060
|
|
1.638.278
|
360.421
|
1.998.699
|
53.295
|
|
|
"
|
4
|
1.479.780
|
|
321.260
|
43.440
|
|
1.844.480
|
405.786
|
2.250.266
|
62.039
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
1
|
1.014.818
|
|
317.089
|
29.108
|
|
1.361.016
|
299.423
|
1.660.439
|
47.219
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
2
|
1.171.880
|
|
318.291
|
33.732
|
|
1.523.903
|
335.259
|
1.859.162
|
54.999
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
1.349.612
|
|
319.352
|
37.060
|
|
1.706.023
|
375.325
|
2.081.349
|
63.954
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
4
|
1.521.706
|
|
321.260
|
43.440
|
|
1.886.407
|
415.009
|
2.301.416
|
68.243
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
1.563.633
|
|
321.260
|
43.440
|
|
1.928.333
|
424.233
|
2.352.566
|
74.447
|
3.3
|
Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Bản đồ số
|
Ha
|
|
73.999
|
|
96.378
|
14.012
|
|
184.389
|
40.566
|
224.954
|
1.613
|
4
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/500 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
-
|
-
|
4.1
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
3.427
|
|
|
"
|
1
|
2.409.051
|
236.541
|
63.495
|
128.554
|
|
2.837.642
|
794.540
|
3.632.181
|
89.513
|
|
|
"
|
2
|
2.868.706
|
289.119
|
69.005
|
159.144
|
|
3.385.974
|
948.073
|
4.334.046
|
106.611
|
|
|
"
|
3
|
3.888.574
|
395.133
|
78.187
|
212.970
|
|
4.574.865
|
1.280.962
|
5.855.827
|
144.540
|
|
|
"
|
4
|
4.786.632
|
492.324
|
85.953
|
272.750
|
|
5.637.658
|
1.578.544
|
7.216.202
|
178.006
|
|
|
"
|
5
|
5.101.601
|
596.928
|
95.222
|
337.790
|
|
6.131.541
|
1.716.831
|
7.848.372
|
214.290
|
|
|
"
|
6
|
6.341.408
|
850.084
|
105.243
|
425.241
|
|
7.721.976
|
2.162.153
|
9.884.129
|
236.098
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trên 40 nhà
|
Ha
|
2
|
3.155.576
|
318.031
|
69.005
|
159.144
|
|
3.701.756
|
1.036.492
|
4.738.248
|
98.464
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
4.666.289
|
474.160
|
78.187
|
212.970
|
|
5.431.607
|
1.520.850
|
6.952.457
|
127.933
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
5.743.959
|
590.788
|
85.953
|
272.750
|
|
6.693.449
|
1.874.166
|
8.567.615
|
213.607
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
5
|
6.121.921
|
716.314
|
95.222
|
337.790
|
|
7.271.247
|
2.035.949
|
9.307.196
|
257.149
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
6
|
6.975.549
|
935.092
|
105.243
|
425.241
|
|
8.441.125
|
2.363.515
|
10.804.640
|
259.708
|
|
Trên 60 nhà
|
"
|
6
|
7.609.690
|
1.020.101
|
105.243
|
425.241
|
|
9.160.274
|
2.564.877
|
11.725.151
|
283.318
|
4.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
2.513
|
|
|
Ha
|
1
|
307.660
|
|
111.498
|
9.818
|
|
428.975
|
94.375
|
523.350
|
12.789
|
|
|
"
|
2
|
367.563
|
|
111.962
|
11.668
|
|
491.193
|
108.062
|
599.255
|
15.426
|
|
|
"
|
3
|
431.146
|
|
112.446
|
13.668
|
|
557.260
|
122.597
|
679.857
|
18.224
|
|
|
"
|
4
|
516.508
|
|
113.065
|
16.073
|
|
645.645
|
142.042
|
787.687
|
22.012
|
|
|
"
|
5
|
607.241
|
|
113.797
|
18.688
|
|
739.726
|
162.740
|
902.466
|
16.990
|
|
|
"
|
6
|
735.498
|
|
114.745
|
22.281
|
|
872.524
|
191.955
|
1.064.479
|
20.612
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trên 40 nhà
|
Ha
|
2
|
404.320
|
|
111.962
|
11.668
|
|
527.949
|
116.149
|
644.098
|
16.969
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
517.375
|
|
112.446
|
13.668
|
|
643.489
|
141.568
|
785.057
|
21.869
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
619.809
|
|
113.065
|
16.073
|
|
748.947
|
164.768
|
913.715
|
26.414
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
5
|
728.689
|
|
113.797
|
18.688
|
|
861.174
|
189.458
|
1.050.633
|
20.388
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
6
|
809.047
|
|
114.745
|
22.281
|
|
946.074
|
208.136
|
1.154.210
|
22.674
|
|
Trên 60 nhà
|
"
|
6
|
882.597
|
|
114.745
|
22.281
|
|
1.019.623
|
224.317
|
1.243.941
|
24.735
|
4.3
|
Biên tập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.5
|
Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
|
23.693
|
|
15.563
|
2.604
|
|
41.860
|
9.209
|
51.069
|
510
|
5
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/1000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
-
|
-
|
5.1
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
3.427
|
|
|
"
|
1
|
885.432
|
84.720
|
26.044
|
53.344
|
|
1.049.539
|
293.871
|
1.343.410
|
32.848
|
|
|
"
|
2
|
1.105.143
|
109.921
|
30.495
|
67.633
|
|
1.313.191
|
367.694
|
1.680.885
|
40.998
|
|
|
"
|
3
|
1.192.050
|
117.458
|
31.338
|
71.756
|
|
1.412.602
|
395.529
|
1.808.131
|
44.231
|
|
|
"
|
4
|
1.654.963
|
168.704
|
37.621
|
105.557
|
|
1.966.846
|
550.717
|
2.517.563
|
61.410
|
|
|
"
|
5
|
2.119.127
|
214.541
|
48.138
|
139.178
|
|
2.520.985
|
705.876
|
3.226.861
|
78.695
|
|
|
"
|
6
|
2.396.961
|
318.690
|
60.575
|
172.807
|
|
2.949.033
|
825.729
|
3.774.762
|
88.958
|
5.2
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
2.513
|
|
|
"
|
1
|
126.287
|
|
46.836
|
5.169
|
|
178.292
|
39.224
|
217.516
|
5.214
|
|
|
"
|
2
|
140.705
|
|
46.911
|
5.524
|
|
193.140
|
42.491
|
235.631
|
5.833
|
|
|
"
|
3
|
155.577
|
|
47.070
|
6.160
|
|
208.807
|
45.937
|
254.744
|
6.470
|
|
|
"
|
4
|
182.984
|
|
47.389
|
7.446
|
|
237.820
|
52.320
|
290.140
|
7.658
|
|
|
"
|
5
|
236.353
|
|
48.171
|
10.223
|
|
294.748
|
64.845
|
359.592
|
5.871
|
|
|
"
|
6
|
280.501
|
|
48.704
|
12.273
|
|
341.478
|
75.125
|
416.603
|
6.930
|
5.3
|
Biên tập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
-
|
|
Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
-
|
|
|
Ha
|
|
7.309
|
|
3.915
|
749
|
|
11.973
|
2.634
|
14.607
|
157
|
6
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/2000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
-
|
|
3.427
|
6.1
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
|
"
|
1
|
293.718
|
18.380
|
15.225
|
21.389
|
|
348.712
|
97.639
|
446.351
|
10.931
|
|
|
"
|
2
|
393.837
|
28.373
|
20.280
|
29.052
|
|
471.540
|
132.031
|
603.572
|
14.670
|
|
|
"
|
3
|
454.315
|
32.069
|
24.916
|
32.460
|
|
543.759
|
152.253
|
696.012
|
16.928
|
|
|
"
|
4
|
521.025
|
41.946
|
30.842
|
40.772
|
|
634.585
|
177.684
|
812.269
|
19.424
|
6.2
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
2.513
|
|
|
"
|
1
|
50.270
|
|
17.523
|
2.221
|
|
70.013
|
15.403
|
85.416
|
2.094
|
|
|
"
|
2
|
62.646
|
|
17.740
|
3.142
|
|
83.528
|
18.376
|
101.904
|
2.627
|
|
|
"
|
3
|
65.619
|
|
17.617
|
2.489
|
|
85.725
|
18.860
|
104.585
|
2.756
|
|
|
"
|
4
|
76.768
|
|
17.844
|
3.407
|
|
98.019
|
21.564
|
119.583
|
3.234
|
6.3
|
Biên tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
|
2.946
|
|
1.011
|
210
|
|
4.166
|
917
|
5.083
|
62
|
7
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/5000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
-
|
-
|
3.427
|
7.1
|
Ngoại nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
71.989
|
3.404
|
50.118
|
5.968
|
|
131.479
|
36.814
|
168.293
|
2.682
|
|
|
"
|
2
|
95.473
|
5.230
|
69.746
|
7.914
|
|
178.363
|
49.942
|
228.304
|
3.555
|
|
|
"
|
3
|
125.387
|
7.057
|
99.207
|
10.431
|
|
242.082
|
67.783
|
309.865
|
4.669
|
|
|
"
|
4
|
133.548
|
9.233
|
114.041
|
12.766
|
|
269.587
|
75.484
|
345.071
|
4.973
|
7.2
|
Nội nghiệp
|
Ha
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
2.513
|
|
|
"
|
1
|
9.741
|
|
3.633
|
406
|
|
13.780
|
3.032
|
16.812
|
404
|
|
|
"
|
2
|
11.771
|
|
3.657
|
515
|
|
15.942
|
3.507
|
19.450
|
491
|
|
|
"
|
3
|
12.983
|
|
3.642
|
436
|
|
17.061
|
3.753
|
20.815
|
543
|
|
|
"
|
4
|
15.397
|
|
3.666
|
545
|
|
19.607
|
4.314
|
23.921
|
646
|
7.3
|
Biên tập
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Bản đồ số
|
Ha
|
|
718
|
|
121
|
26
|
|
865
|
190
|
1.055
|
15
|
8
|
Số hóa bản đồ địa
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
1.619
|
8.1
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/500
|
"
|
1
|
375.016
|
|
154.877
|
65.240
|
22.300
|
617.433
|
135.835
|
753.269
|
9.554
|
|
|
"
|
2
|
428.408
|
|
155.872
|
75.284
|
25.300
|
684.865
|
150.670
|
835.535
|
10.914
|
|
|
"
|
3
|
491.970
|
|
157.863
|
87.460
|
29.100
|
766.393
|
168.606
|
934.999
|
12.534
|
|
|
"
|
4
|
565.702
|
|
159.853
|
101.768
|
33.600
|
860.923
|
189.403
|
1.050.327
|
14.412
|
|
|
"
|
5
|
595.577
|
|
162.838
|
118.824
|
38.900
|
916.139
|
201.551
|
1.117.690
|
16.711
|
|
|
"
|
6
|
717.616
|
|
165.824
|
138.296
|
44.900
|
1.066.636
|
234.660
|
1.301.296
|
19.270
|
8.2
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
1/1000
|
"
|
1
|
692.827
|
|
167.736
|
126.120
|
41.200
|
1.027.882
|
226.134
|
1.254.016
|
17.651
|
|
|
"
|
2
|
730.964
|
|
169.487
|
133.312
|
43.400
|
1.077.163
|
236.976
|
1.314.139
|
18.622
|
|
|
"
|
3
|
819.951
|
|
172.990
|
150.472
|
48.700
|
1.192.113
|
262.265
|
1.454.378
|
20.889
|
|
|
"
|
4
|
940.719
|
|
176.494
|
173.436
|
55.900
|
1.346.548
|
296.241
|
1.642.789
|
23.966
|
|
|
"
|
5
|
1.482.903
|
|
190.506
|
247.880
|
79.000
|
2.000.289
|
440.064
|
2.440.353
|
33.844
|
|
|
"
|
6
|
1.823.596
|
|
199.264
|
295.196
|
55.900
|
2.373.956
|
522.270
|
2.896.226
|
40.159
|
8.3
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/2000
|
"
|
1
|
1.074.199
|
|
185.660
|
199.176
|
63.800
|
1.522.835
|
335.024
|
1.857.858
|
27.366
|
|
|
"
|
2
|
1.442.859
|
|
199.711
|
269.740
|
85.700
|
1.998.010
|
439.562
|
2.437.572
|
36.758
|
|
|
"
|
3
|
1.074.199
|
|
185.660
|
199.176
|
63.800
|
1.522.835
|
335.024
|
1.857.858
|
27.366
|
|
|
"
|
4
|
1.442.859
|
|
199.711
|
269.740
|
85.700
|
1.998.010
|
439.562
|
2.437.572
|
36.758
|
8.4
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/5000
|
"
|
1
|
1.690.751
|
|
212.887
|
310.968
|
98.600
|
2.313.206
|
508.905
|
2.822.111
|
43.074
|
|
|
"
|
2
|
2.161.110
|
|
231.356
|
401.184
|
126.600
|
2.920.250
|
642.455
|
3.562.705
|
55.057
|
|
|
"
|
3
|
1.690.751
|
|
212.887
|
310.968
|
98.600
|
2.313.206
|
508.905
|
2.822.111
|
43.074
|
|
|
"
|
4
|
2.161.110
|
|
231.356
|
401.184
|
126.600
|
2.920.250
|
642.455
|
3.562.705
|
55.057
|
9
|
Chuyển đổi bản đồ
số dạng vector từ hệ HN- 72 sang hệ VN - 2000
|
|
|
|
-
|
|
|
|
9.1
|
Bản đồ địa chính
tỷ lệ 1/2000
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
260.604
|
|
141.408
|
57.032
|
16.500
|
475.545
|
104.620
|
580.165
|
6.639
|
|
|
"
|
2
|
292.386
|
|
144.642
|
62.016
|
18.000
|
517.043
|
113.749
|
630.793
|
7.449
|
|
|
"
|
3
|
324.167
|
|
144.642
|
68.104
|
19.900
|
556.812
|
122.499
|
679.311
|
8.259
|
|
|
"
|
4
|
355.948
|
|
147.875
|
74.192
|
21.800
|
599.814
|
131.959
|
731.774
|
9.068
|
9.2
|
Bản đồ địa chính
tỷ lệ 1/5000
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
409.975
|
|
146.163
|
75.752
|
22.900
|
654.790
|
144.054
|
798.844
|
10.445
|
|
|
"
|
2
|
441.756
|
|
149.883
|
87.080
|
26.000
|
704.719
|
155.038
|
859.758
|
11.254
|
|
|
"
|
3
|
473.537
|
|
149.883
|
93.168
|
27.900
|
744.488
|
163.787
|
908.276
|
12.064
|
|
|
"
|
4
|
505.318
|
|
153.603
|
99.256
|
29.800
|
787.978
|
173.355
|
961.333
|
12.874
|
ĐƠN
GIÁ TỔNG HỢP
Số
TT
|
Tên
sản
phẩm
|
Đ
vị
tính
|
KK
|
Chi
phí
LĐKT
|
Chi
phí
LĐPT
|
Chi
phí
vât
tư
|
Chi
phí sử dụng máy
|
CP
trực
tiếp
A1
|
CP-chung
28-22%
|
Đơn
giá
sản
phẩm
|
PC
0.1
khu
vực
|
KH-TB
|
năng
lượng
|
1
|
Lưới địa chính cấp
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Mốc hè phố, đo kinh
vĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
1.090.373
|
141.327
|
195.187
|
82.050
|
-
|
1.508.937
|
422.502
|
1.931.439
|
|
|
|
"
|
2
|
1.454.436
|
199.926
|
196.771
|
109.800
|
-
|
1.960.933
|
549.061
|
2.509.994
|
|
|
|
"
|
3
|
1.819.717
|
241.290
|
198.931
|
129.300
|
-
|
2.389.238
|
668.987
|
3.058.224
|
|
|
|
"
|
4
|
2.386.849
|
320.571
|
201.767
|
166.800
|
-
|
3.075.987
|
861.276
|
3.937.263
|
|
|
|
"
|
5
|
3.034.479
|
420.534
|
205.167
|
193.050
|
-
|
3.853.230
|
1.078.904
|
4.932.135
|
|
1.2
|
Mốc ven nội, đo
kinh vĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
967.801
|
120.645
|
165.725
|
73.050
|
-
|
1.327.222
|
371.622
|
1.698.844
|
|
|
|
"
|
2
|
1.291.008
|
172.350
|
167.137
|
98.300
|
-
|
1.728.795
|
484.063
|
2.212.858
|
|
|
|
"
|
3
|
1.608.622
|
206.820
|
169.011
|
115.800
|
-
|
2.100.253
|
588.071
|
2.688.324
|
|
|
|
"
|
4
|
2.107.659
|
275.760
|
171.503
|
149.800
|
-
|
2.704.722
|
757.322
|
3.462.045
|
|
|
|
"
|
5
|
2.680.384
|
361.935
|
174.503
|
175.050
|
-
|
3.391.872
|
949.724
|
4.341.596
|
|
1.3
|
Mốc hè phố, đo GPS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
1.277.511
|
147.072
|
233.745
|
170.220
|
-
|
1.828.548
|
511.993
|
2.340.541
|
|
|
|
"
|
2
|
1.607.952
|
197.628
|
235.208
|
197.930
|
-
|
2.238.718
|
626.841
|
2.865.559
|
|
|
|
"
|
3
|
2.007.684
|
271.164
|
237.789
|
220.140
|
-
|
2.736.777
|
766.298
|
3.503.075
|
|
|
|
"
|
4
|
2.563.159
|
383.766
|
240.930
|
258.955
|
-
|
3.446.810
|
965.107
|
4.411.917
|
|
|
|
"
|
5
|
3.443.821
|
496.368
|
246.357
|
270.060
|
-
|
4.456.606
|
1.247.850
|
5.704.456
|
|
1.4
|
Mốc ven nội, đo GPS
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
1.154.939
|
126.390
|
204.283
|
161.220
|
-
|
1.646.833
|
461.113
|
2.107.946
|
|
|
|
"
|
2
|
1.444.524
|
170.052
|
205.574
|
186.430
|
-
|
2.006.580
|
561.842
|
2.568.422
|
|
|
|
"
|
3
|
1.796.589
|
236.694
|
207.869
|
206.640
|
-
|
2.447.792
|
685.382
|
3.133.174
|
|
|
|
"
|
4
|
2.283.969
|
338.955
|
210.667
|
241.955
|
-
|
3.075.545
|
861.153
|
3.936.698
|
|
|
|
"
|
5
|
3.089.726
|
437.769
|
215.693
|
252.060
|
-
|
3.995.248
|
1.118.669
|
5.113.918
|
|
1.5
|
Tiếp và tìm điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
1.2.1
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
102.143
|
13.788
|
67.633
|
45.000
|
|
228.564
|
63.998
|
292.562
|
925
|
|
|
"
|
2
|
128.624
|
13.788
|
67.792
|
57.500
|
|
267.704
|
74.957
|
342.662
|
1.165
|
|
|
"
|
3
|
155.106
|
20.682
|
67.911
|
67.500
|
|
311.199
|
87.136
|
398.335
|
1.405
|
|
|
"
|
4
|
192.936
|
26.044
|
68.110
|
85.000
|
|
372.090
|
104.185
|
476.276
|
1.748
|
|
|
"
|
5
|
257.248
|
26.044
|
68.428
|
90.000
|
|
441.720
|
123.682
|
565.402
|
2.330
|
1.2.2
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
204.286
|
27.576
|
135.266
|
54.000
|
|
421.128
|
117.916
|
539.044
|
1.851
|
|
|
"
|
2
|
257.248
|
27.576
|
135.584
|
69.000
|
|
489.409
|
137.034
|
626.443
|
2.330
|
|
|
"
|
3
|
310.211
|
41.364
|
135.823
|
81.000
|
|
568.398
|
159.151
|
727.549
|
2.810
|
|
|
"
|
4
|
385.873
|
52.088
|
136.220
|
102.000
|
|
676.181
|
189.331
|
865.511
|
3.496
|
|
|
"
|
5
|
514.497
|
52.088
|
136.856
|
108.000
|
|
811.441
|
227.203
|
1.038.644
|
4.661
|
1.2.3
|
Tìm điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
153.214
|
20.682
|
101.450
|
67.500
|
|
342.846
|
95.997
|
438.843
|
1.388
|
|
|
"
|
2
|
192.936
|
20.682
|
101.688
|
86.250
|
|
401.556
|
112.436
|
513.992
|
1.748
|
|
|
"
|
3
|
232.659
|
31.023
|
101.867
|
101.250
|
|
466.798
|
130.704
|
597.502
|
2.108
|
|
|
"
|
4
|
289.405
|
39.066
|
102.165
|
127.500
|
|
558.135
|
156.278
|
714.413
|
2.622
|
|
|
"
|
5
|
385.873
|
39.066
|
102.642
|
135.000
|
|
662.580
|
185.523
|
848.103
|
3.496
|
1.2.4
|
Tìm điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
76.607
|
10.341
|
50.725
|
33.750
|
|
171.423
|
47.998
|
219.421
|
694
|
|
|
"
|
2
|
96.468
|
10.341
|
50.844
|
43.125
|
|
200.778
|
56.218
|
256.996
|
874
|
|
|
"
|
3
|
116.329
|
15.512
|
50.933
|
50.625
|
|
233.399
|
65.352
|
298.751
|
1.054
|
|
|
"
|
4
|
144.702
|
19.533
|
51.082
|
63.750
|
|
279.068
|
78.139
|
357.207
|
1.311
|
|
|
"
|
5
|
192.936
|
19.533
|
51.321
|
67.500
|
|
331.290
|
92.761
|
424.052
|
1.748
|
1.6
|
Đo cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
24.665
|
1.724
|
670
|
2.475
|
|
29.534
|
8.269
|
37.803
|
192
|
|
|
"
|
2
|
36.557
|
3.447
|
726
|
3.750
|
|
44.480
|
12.454
|
56.934
|
284
|
|
|
"
|
3
|
44.485
|
3.447
|
770
|
4.500
|
|
53.202
|
14.897
|
68.099
|
346
|
|
|
"
|
4
|
60.341
|
5.171
|
847
|
6.150
|
|
72.509
|
20.303
|
92.812
|
470
|
|
|
"
|
5
|
80.162
|
6.894
|
947
|
8.175
|
|
96.177
|
26.930
|
123.107
|
624
|
2
|
Lưới địa chính cấp
2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
2.1
|
Mốc hè phố, đo kinh
vĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
693.614
|
58.599
|
154.365
|
60.900
|
-
|
967.478
|
270.894
|
1.238.372
|
|
|
|
"
|
2
|
855.826
|
92.380
|
155.239
|
70.650
|
-
|
1.174.094
|
328.746
|
1.502.841
|
|
|
|
"
|
3
|
1.099.752
|
150.289
|
156.471
|
86.400
|
-
|
1.492.912
|
418.015
|
1.910.928
|
|
|
|
"
|
4
|
1.424.175
|
199.926
|
158.097
|
109.650
|
-
|
1.891.848
|
529.717
|
2.421.566
|
|
|
|
"
|
5
|
1.708.958
|
261.972
|
159.810
|
141.150
|
-
|
2.271.891
|
636.129
|
2.908.020
|
|
2.2
|
Mốc ven nội, đo
kinh vĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
618.710
|
51.705
|
131.592
|
53.900
|
-
|
855.907
|
239.654
|
1.095.561
|
|
|
|
"
|
2
|
760.493
|
82.728
|
132.361
|
62.650
|
-
|
1.038.232
|
290.705
|
1.328.937
|
|
|
|
"
|
3
|
970.371
|
130.986
|
133.419
|
76.400
|
-
|
1.311.176
|
367.129
|
1.678.305
|
|
|
|
"
|
4
|
1.253.937
|
172.350
|
134.834
|
97.150
|
-
|
1.658.272
|
464.316
|
2.122.588
|
|
|
|
"
|
5
|
1.497.863
|
224.055
|
136.303
|
124.150
|
-
|
1.982.371
|
555.064
|
2.537.435
|
|
2.3
|
Mốc hè phố, đo GPS
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
842.958
|
57.450
|
178.984
|
130.835
|
-
|
1.210.227
|
338.864
|
1.549.091
|
|
|
|
"
|
2
|
1.027.135
|
80.890
|
179.922
|
141.940
|
-
|
1.429.886
|
400.368
|
1.830.254
|
|
|
|
"
|
3
|
1.311.980
|
161.779
|
181.589
|
164.150
|
-
|
1.819.498
|
509.460
|
2.328.958
|
|
|
|
"
|
4
|
1.656.639
|
245.886
|
183.465
|
191.965
|
-
|
2.277.955
|
637.827
|
2.915.782
|
|
|
|
"
|
5
|
2.124.506
|
330.912
|
186.477
|
241.885
|
-
|
2.883.781
|
807.459
|
3.691.239
|
|
2.4
|
Mốc ven nội, đo GPS
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Điểm
|
1
|
768.054
|
50.556
|
156.211
|
123.835
|
-
|
1.098.656
|
307.624
|
1.406.280
|
|
|
|
"
|
2
|
931.801
|
71.238
|
157.045
|
133.940
|
-
|
1.294.024
|
362.327
|
1.656.351
|
|
|
|
"
|
3
|
1.182.600
|
142.476
|
158.536
|
154.150
|
-
|
1.637.762
|
458.573
|
2.096.335
|
|
|
|
"
|
4
|
1.486.401
|
218.310
|
160.203
|
179.465
|
-
|
2.044.378
|
572.426
|
2.616.804
|
|
|
|
"
|
5
|
1.913.411
|
292.995
|
162.970
|
224.885
|
-
|
2.594.261
|
726.393
|
3.320.655
|
|
2.5
|
Tiếp và tìm điểm
|
|
|
-
|
-
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
2.2.1
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
26.481
|
6.894
|
53.079
|
35.000
|
|
121.455
|
34.007
|
155.462
|
240
|
|
|
"
|
2
|
37.831
|
6.894
|
53.153
|
40.000
|
|
137.878
|
38.606
|
176.484
|
343
|
|
|
"
|
3
|
41.614
|
13.788
|
53.153
|
50.000
|
|
158.555
|
44.395
|
202.950
|
377
|
|
|
"
|
4
|
52.963
|
13.788
|
53.227
|
62.500
|
|
182.478
|
51.094
|
233.572
|
480
|
|
|
"
|
5
|
64.312
|
13.788
|
53.291
|
85.000
|
|
216.391
|
60.589
|
276.980
|
583
|
2.2.2
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
52.963
|
13.788
|
106.158
|
42.000
|
|
214.909
|
60.175
|
275.084
|
480
|
|
|
"
|
2
|
75.661
|
13.788
|
106.307
|
48.000
|
|
243.756
|
68.252
|
312.007
|
685
|
|
|
"
|
3
|
83.227
|
27.576
|
106.307
|
60.000
|
|
277.110
|
77.591
|
354.701
|
754
|
|
|
"
|
4
|
105.926
|
27.576
|
106.455
|
75.000
|
|
314.957
|
88.188
|
403.144
|
960
|
|
|
"
|
5
|
128.624
|
27.576
|
106.582
|
102.000
|
|
364.782
|
102.139
|
466.921
|
1.165
|
2.2.3
|
Tìm điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
39.722
|
10.341
|
106.158
|
52.500
|
|
208.722
|
58.442
|
267.164
|
360
|
|
|
"
|
2
|
56.746
|
10.341
|
106.307
|
60.000
|
|
233.394
|
65.350
|
298.744
|
514
|
|
|
"
|
3
|
62.421
|
20.682
|
106.307
|
75.000
|
|
264.409
|
74.035
|
338.444
|
565
|
|
|
"
|
4
|
79.444
|
20.682
|
106.455
|
93.750
|
|
300.331
|
84.093
|
384.424
|
720
|
|
|
"
|
5
|
96.468
|
20.682
|
106.582
|
127.500
|
|
351.232
|
98.345
|
449.577
|
874
|
2.2.4
|
Tìm điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
"
|
1
|
19.861
|
5.171
|
39.809
|
26.250
|
|
91.091
|
25.505
|
116.596
|
180
|
|
|
"
|
2
|
28.373
|
5.171
|
39.865
|
30.000
|
|
103.408
|
28.954
|
132.363
|
257
|
|
|
"
|
3
|
31.210
|
10.341
|
39.865
|
37.500
|
|
118.916
|
33.297
|
152.213
|
283
|
|
|
"
|
4
|
39.722
|
10.341
|
39.921
|
46.875
|
|
136.859
|
38.320
|
175.179
|
360
|
|
|
"
|
5
|
48.234
|
10.341
|
39.968
|
63.750
|
|
162.293
|
45.442
|
207.735
|
437
|
2.6
|
Đo cao lượng giác
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
16.297
|
1.724
|
628
|
1.725
|
|
20.373
|
5.704
|
26.077
|
127
|
|
|
"
|
2
|
20.261
|
3.447
|
652
|
2.100
|
|
26.460
|
7.409
|
33.869
|
158
|
|
|
"
|
3
|
24.225
|
3.447
|
671
|
2.475
|
|
30.817
|
8.629
|
39.446
|
188
|
|
|
"
|
4
|
32.153
|
3.447
|
707
|
3.300
|
|
39.607
|
11.090
|
50.697
|
250
|
|
|
"
|
5
|
36.117
|
3.447
|
732
|
3.750
|
|
44.045
|
12.333
|
56.378
|
281
|
3
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/200 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
6.916.908
|
546.924
|
593.154
|
370.885
|
-
|
8.427.871
|
2.269.979
|
10.697.850
|
|
|
|
"
|
2
|
8.339.417
|
670.633
|
602.873
|
467.309
|
-
|
10.080.232
|
2.723.478
|
12.803.710
|
|
|
|
"
|
3
|
10.033.006
|
823.833
|
612.451
|
571.732
|
-
|
12.041.021
|
3.262.126
|
15.303.147
|
|
|
|
"
|
4
|
10.919.927
|
1.024.525
|
626.789
|
708.837
|
-
|
13.280.078
|
3.596.690
|
16.876.767
|
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
|
Trên 50 nhà
|
Ha
|
1
|
7.407.061
|
571.053
|
593.154
|
370.885
|
-
|
8.942.153
|
2.411.079
|
11.353.232
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
2
|
8.983.952
|
701.656
|
602.873
|
467.309
|
-
|
10.755.790
|
2.909.124
|
13.664.914
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
10.845.764
|
863.818
|
612.451
|
571.732
|
-
|
12.893.765
|
3.496.829
|
16.390.594
|
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
4
|
11.441.120
|
1.052.101
|
626.789
|
708.837
|
-
|
13.828.847
|
3.747.829
|
17.576.677
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
11.962.314
|
1.079.677
|
626.789
|
708.837
|
-
|
14.377.617
|
3.898.969
|
18.276.586
|
|
4
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/500 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
2.740.404
|
236.541
|
190.556
|
140.976
|
-
|
3.308.477
|
898.123
|
4.206.600
|
|
|
|
"
|
2
|
3.259.962
|
289.119
|
196.529
|
173.416
|
-
|
3.919.026
|
1.065.344
|
4.984.371
|
|
|
|
"
|
3
|
4.343.413
|
395.133
|
206.196
|
229.243
|
-
|
5.173.985
|
1.412.769
|
6.586.754
|
|
|
|
"
|
4
|
5.326.833
|
492.324
|
214.580
|
291.426
|
-
|
6.325.163
|
1.729.795
|
8.054.958
|
|
|
|
"
|
5
|
5.732.535
|
596.928
|
224.582
|
359.081
|
-
|
6.913.127
|
1.888.780
|
8.801.907
|
|
|
|
"
|
6
|
7.100.599
|
850.084
|
235.551
|
450.126
|
-
|
8.636.360
|
2.363.318
|
10.999.677
|
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trên 40 nhà
|
Ha
|
2
|
3.583.589
|
318.031
|
196.529
|
173.416
|
-
|
4.271.565
|
1.161.850
|
5.433.415
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
3
|
5.207.357
|
474.160
|
206.196
|
229.243
|
-
|
6.116.956
|
1.671.627
|
7.788.582
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
4
|
6.387.461
|
590.788
|
214.580
|
291.426
|
-
|
7.484.256
|
2.048.143
|
9.532.399
|
|
|
Trên 50 nhà
|
"
|
5
|
6.874.304
|
716.314
|
224.582
|
359.081
|
-
|
8.174.281
|
2.234.617
|
10.408.898
|
|
|
Trên 90 thửa
|
"
|
6
|
7.808.290
|
935.092
|
235.551
|
450.126
|
-
|
9.429.059
|
2.580.860
|
12.009.919
|
|
|
Trên 60 nhà
|
"
|
6
|
8.515.980
|
1.020.101
|
235.551
|
450.126
|
-
|
10.221.758
|
2.798.403
|
13.020.161
|
|
5
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/1000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
1.019.027
|
84.720
|
76.795
|
59.262
|
-
|
1.239.804
|
335.729
|
1.575.533
|
|
|
|
"
|
2
|
1.253.157
|
109.921
|
81.321
|
73.906
|
-
|
1.518.304
|
412.818
|
1.931.123
|
|
|
|
"
|
3
|
1.354.936
|
117.458
|
82.324
|
78.664
|
-
|
1.633.382
|
444.100
|
2.077.482
|
|
|
|
"
|
4
|
1.845.257
|
168.704
|
88.925
|
113.753
|
-
|
2.216.638
|
605.671
|
2.822.309
|
|
|
|
"
|
5
|
2.362.790
|
214.541
|
100.224
|
150.150
|
-
|
2.827.705
|
773.354
|
3.601.060
|
|
|
|
"
|
6
|
2.684.771
|
318.690
|
113.194
|
185.829
|
-
|
3.302.483
|
903.488
|
4.205.971
|
|
6
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/2000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
346.933
|
18.380
|
33.759
|
23.819
|
-
|
422.891
|
113.959
|
536.850
|
|
|
|
"
|
2
|
459.428
|
28.373
|
39.030
|
32.403
|
-
|
559.235
|
151.324
|
710.559
|
|
|
|
"
|
3
|
522.880
|
32.069
|
43.544
|
35.158
|
-
|
633.650
|
172.029
|
805.679
|
|
|
|
"
|
4
|
600.739
|
41.946
|
49.696
|
44.389
|
-
|
736.770
|
200.165
|
936.935
|
|
7
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/5000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ
|
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
"
|
1
|
82.448
|
3.404
|
53.872
|
6.400
|
-
|
146.124
|
40.036
|
186.160
|
|
|
|
"
|
2
|
107.962
|
5.230
|
73.523
|
8.455
|
-
|
195.170
|
53.639
|
248.809
|
|
|
|
"
|
3
|
139.088
|
7.057
|
102.970
|
10.892
|
-
|
260.008
|
71.727
|
331.734
|
|
|
|
"
|
4
|
149.662
|
9.233
|
117.827
|
13.337
|
-
|
290.059
|
79.988
|
370.047
|
|
8
|
Số hóa bản đồ địa
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
8.1
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/500
|
"
|
1
|
375.016
|
|
154.975
|
65.528
|
22.300
|
617.819
|
135.920
|
753.740
|
|
|
|
"
|
2
|
428.408
|
|
155.980
|
75.572
|
25.300
|
685.260
|
150.757
|
836.018
|
|
|
|
"
|
3
|
491.970
|
|
157.989
|
87.748
|
29.100
|
766.808
|
168.698
|
935.506
|
|
|
|
"
|
4
|
565.702
|
|
159.999
|
102.056
|
33.600
|
861.357
|
189.499
|
1.050.856
|
|
|
|
"
|
5
|
595.577
|
|
163.013
|
119.112
|
38.900
|
916.602
|
201.652
|
1.118.254
|
|
|
|
"
|
6
|
717.616
|
|
166.028
|
138.584
|
44.900
|
1.067.127
|
234.768
|
1.301.895
|
|
8.2
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
1/1000
|
"
|
1
|
692.827
|
|
167.959
|
126.408
|
41.200
|
1.028.393
|
226.246
|
1.254.640
|
|
|
|
"
|
2
|
730.964
|
|
169.727
|
133.600
|
43.400
|
1.077.691
|
237.092
|
1.314.783
|
|
|
|
"
|
3
|
819.951
|
|
173.264
|
150.760
|
48.700
|
1.192.675
|
262.388
|
1.455.063
|
|
|
|
"
|
4
|
940.719
|
|
176.801
|
173.724
|
55.900
|
1.347.144
|
296.372
|
1.643.515
|
|
|
|
"
|
5
|
1.482.903
|
|
190.949
|
248.168
|
79.000
|
2.001.020
|
440.224
|
2.441.244
|
|
|
|
"
|
6
|
1.823.596
|
|
199.791
|
295.484
|
55.900
|
2.374.771
|
522.450
|
2.897.221
|
|
8.3
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/2000
|
"
|
1
|
1.074.199
|
|
185.982
|
199.464
|
63.800
|
1.523.445
|
335.158
|
1.858.603
|
|
|
|
"
|
2
|
1.442.859
|
|
200.169
|
270.028
|
85.700
|
1.998.756
|
439.726
|
2.438.482
|
|
|
|
"
|
3
|
1.074.199
|
|
185.982
|
199.464
|
63.800
|
1.523.445
|
335.158
|
1.858.603
|
|
|
|
"
|
4
|
1.442.859
|
|
200.169
|
270.028
|
85.700
|
1.998.756
|
439.726
|
2.438.482
|
|
8.4
|
Số hóa bản đồ địa
chính tỷ lệ
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/5000
|
"
|
1
|
1.690.751
|
|
213.471
|
311.256
|
98.600
|
2.314.078
|
509.097
|
2.823.175
|
|
|
|
"
|
2
|
2.161.110
|
|
232.118
|
401.472
|
126.600
|
2.921.301
|
642.686
|
3.563.987
|
|
|
|
"
|
3
|
1.690.751
|
|
213.471
|
311.256
|
98.600
|
2.314.078
|
509.097
|
2.823.175
|
|
|
|
"
|
4
|
2.161.110
|
|
232.118
|
401.472
|
126.600
|
2.921.301
|
642.686
|
3.563.987
|
|
9
|
Chuyển đổi bản đồ
số dạng vector từ hệ HN- 72 sang hệ VN - 2000
|
|
|
|
-
|
|
|
|
9.1
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/2000
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
260.604
|
|
142.232
|
57.416
|
16.500
|
476.753
|
104.886
|
581.638
|
|
|
|
"
|
2
|
292.386
|
|
145.467
|
62.400
|
18.000
|
518.253
|
114.016
|
632.268
|
|
|
|
"
|
3
|
324.167
|
|
145.467
|
68.488
|
19.900
|
558.022
|
122.765
|
680.787
|
|
|
|
"
|
4
|
355.948
|
|
148.702
|
74.576
|
21.800
|
601.026
|
132.226
|
733.251
|
|
9.2
|
Bản đồ địa chính tỷ
lệ 1/5000
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
409.975
|
|
146.993
|
76.136
|
22.900
|
656.005
|
144.321
|
800.326
|
|
|
|
"
|
2
|
441.756
|
|
150.716
|
87.656
|
26.000
|
706.128
|
155.348
|
861.476
|
|
|
|
"
|
3
|
473.537
|
|
150.716
|
93.744
|
27.900
|
745.897
|
164.097
|
909.995
|
|
|
|
"
|
4
|
505.318
|
|
154.438
|
99.832
|
29.800
|
789.389
|
173.665
|
963.054
|
|
LƯƠNG
NGÀY
Số
TT
|
Bậc
lương
|
Hệ
số
|
Lương
cấp bậc
|
Lương
phụ 11%
|
Lưu
động 0.4
|
Phụ
cấp ĐH-NN 0,2
|
T/nhiệm
0.2/5
|
BHXH-YT
KPCĐ-19%
|
Lương
tháng
|
Lương
ngày
|
A
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kỹ
sư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2,34
|
1.053.000
|
115.830
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
222.078
|
1.678.908
|
64.573
|
|
2
|
2.65
|
1.192.500
|
131.175
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
251.498
|
1.863.173
|
71.661
|
|
3
|
2.96
|
1.332.000
|
146.520
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
280.919
|
2.047.439
|
78.748
|
|
4
|
3.27
|
1.471.500
|
161.865
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
310.339
|
2.231.704
|
85.835
|
|
5
|
3.58
|
1.611.000
|
177.210
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
339.760
|
2.415.970
|
92.922
|
|
6
|
3.89
|
1.750.500
|
192.555
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
369.180
|
2.600.235
|
100.009
|
|
7
|
4,20
|
1.890.000
|
207.900
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
398.601
|
2.784.501
|
107.096
|
|
8
|
4.51
|
2.029.500
|
223.245
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
428.022
|
2.968.767
|
114.183
|
II
|
Kỹ
thuật viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
2.18
|
981.000
|
107.910
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
206.893
|
1.583.803
|
60.915
|
|
4
|
2.37
|
1.066.500
|
117.315
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
224.925
|
1.696.740
|
65.259
|
|
5
|
2.56
|
1.152.000
|
126.720
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
242.957
|
1.809.677
|
69.603
|
|
6
|
2.75
|
1.237.500
|
136.125
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
260.989
|
1.922.614
|
73.947
|
|
7
|
2.94
|
1.323.000
|
145.530
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
279.021
|
2.035.551
|
78.290
|
|
8
|
3.13
|
1.408.500
|
154.935
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
297.053
|
2.148.488
|
82.634
|
|
9
|
3.32
|
1.494.000
|
164.340
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
315.085
|
2.261.425
|
86.978
|
|
10
|
3.51
|
1.579.500
|
173.745
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
333.117
|
2.374.362
|
91.322
|
|
11
|
3.70
|
1.665.000
|
183.150
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
351.149
|
2.487.299
|
95.665
|
|
12
|
3.89
|
1.750.500
|
192.555
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
369.180
|
2.600.235
|
100.009
|
III
|
Lái
xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
3.05
|
1.372.500
|
150.975
|
180.000
|
90.000
|
18.000
|
289.460
|
2.100.935
|
80.805
|
B
|
Nội
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Kỹ
sư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2,34
|
1.053.000
|
115.830
|
|
|
18.000
|
222.078
|
1.408.908
|
54.189
|
|
2
|
2.65
|
1.192.500
|
131.175
|
|
|
18.000
|
251.498
|
1.593.173
|
61.276
|
|
3
|
2.96
|
1.332.000
|
146.520
|
|
|
18.000
|
280.919
|
1.777.439
|
68.363
|
|
4
|
3.27
|
1.471.500
|
161.865
|
|
|
18.000
|
310.339
|
1.961.704
|
75.450
|
|
5
|
3.58
|
1.611.000
|
177.210
|
|
|
18.000
|
339.760
|
2.145.970
|
82.537
|
|
6
|
3.89
|
1.750.500
|
192.555
|
|
|
18.000
|
369.180
|
2.330.235
|
89.624
|
|
7
|
4,20
|
1.890.000
|
207.900
|
|
|
18.000
|
398.601
|
2.514.501
|
96.712
|
|
8
|
4.51
|
2.029.500
|
223.245
|
|
|
18.000
|
428.022
|
2.698.767
|
103.799
|
II
|
Kỹ
thuật viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
2.18
|
981.000
|
107.910
|
|
|
18.000
|
206.893
|
1.313.803
|
50.531
|
|
4
|
2.37
|
1.066.500
|
117.315
|
|
|
18.000
|
224.925
|
1.426.740
|
54.875
|
|
5
|
2.56
|
1.152.000
|
126.720
|
|
|
18.000
|
242.957
|
1.539.677
|
59.218
|
|
6
|
2.75
|
1.237.500
|
136.125
|
|
|
18.000
|
260.989
|
1.652.614
|
63.562
|
|
7
|
2.94
|
1.323.000
|
145.530
|
|
|
18.000
|
279.021
|
1.765.551
|
67.906
|
|
8
|
3.13
|
1.408.500
|
154.935
|
|
|
18.000
|
297.053
|
1.878.488
|
72.250
|
|
9
|
3.32
|
1.494.000
|
164.340
|
|
|
18.000
|
315.085
|
1.991.425
|
76.593
|
|
10
|
3.51
|
1.579.500
|
173.745
|
|
|
18.000
|
333.117
|
2.104.362
|
80.937
|
|
11
|
3.70
|
1.665.000
|
183.150
|
|
|
18.000
|
351.149
|
2.217.299
|
85.281
|
|
12
|
3.89
|
1.750.500
|
192.555
|
|
|
18.000
|
369.180
|
2.330.235
|
89.624
|
NHÂN
CÔNG LƯỚI ĐỊA CHÍNH CẤP I, II
Số
TT
|
Danh
mục công việc
|
Đơn
vị tính
|
Khó
khăn
|
Lương
ngày
|
ĐCI
|
ĐCII
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
1
|
Chon
điểm chôn mốc
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Chọn điểm, chôn mốc
hè phố
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
302.645
|
1,944
|
735.428
|
1,188
|
449.428
|
|
|
|
|
38.300
|
3,24
|
124.092
|
1,08
|
41.364
|
|
|
|
2
|
302.645
|
2,592
|
980.571
|
1,512
|
572.000
|
|
|
|
|
38.300
|
4,32
|
165.456
|
1,512
|
57.910
|
|
|
|
3
|
302.645
|
3,348
|
1.266.570
|
2,052
|
776.285
|
|
|
|
|
38.300
|
5,4
|
206.820
|
3,024
|
115.819
|
|
|
|
4
|
302.645
|
4,428
|
1.675.141
|
2,7
|
1.021.428
|
|
|
|
|
38.300
|
7,02
|
268.866
|
4,32
|
165.456
|
|
|
|
5
|
302.645
|
5,616
|
2.124.570
|
3,348
|
1.266.570
|
|
|
|
|
38.300
|
9,18
|
351.594
|
5,94
|
227.502
|
1.2
|
Chọn điểm, chôn mốc
ven nội
|
|
1
|
302.645
|
1,62
|
612.857
|
0.99
|
374.523
|
|
|
|
|
38.300
|
2.70
|
103.410
|
0.90
|
34.470
|
|
|
|
2
|
302.645
|
2.16
|
817.142
|
1.26
|
476.666
|
|
|
|
|
38.300
|
3.60
|
137.880
|
1.26
|
48.258
|
|
|
|
3
|
302.645
|
2.79
|
1.055.475
|
1.71
|
646.904
|
|
|
|
|
38.300
|
4.50
|
172.350
|
2.52
|
96.516
|
|
|
|
4
|
302.645
|
3.69
|
1.395.951
|
2.25
|
851.190
|
|
|
|
|
38.300
|
5.85
|
224.055
|
3.60
|
137.880
|
|
|
|
5
|
302.645
|
4.68
|
1.770.475
|
2.79
|
1.055.475
|
|
|
|
|
38.300
|
7.65
|
292.995
|
4.95
|
189.585
|
2
|
Tiếp điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Tiếp điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
1
|
302.645
|
0,27
|
102.143
|
0.07
|
26.481
|
|
|
|
|
38.300
|
0.36
|
13.788
|
0.18
|
6.894
|
|
|
|
2
|
302.645
|
0.34
|
128.624
|
0.10
|
37.831
|
|
|
|
|
38.300
|
0.36
|
13.788
|
0.18
|
6.894
|
|
|
|
3
|
302.645
|
0.41
|
155.106
|
0.11
|
41.614
|
|
|
|
|
38.300
|
0.54
|
20.682
|
0.36
|
13.788
|
|
|
|
4
|
302.645
|
0.51
|
192.936
|
0.14
|
52.963
|
|
|
|
|
38.300
|
0.68
|
26.044
|
0.36
|
13.788
|
|
|
|
5
|
302.645
|
0.68
|
257.248
|
0.17
|
64.312
|
|
|
|
|
38.300
|
0.68
|
26.044
|
0.36
|
13.788
|
2.1.2
|
Tiếp điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
302.645
|
0,54
|
204.286
|
0,14
|
52.963
|
|
|
|
|
38.300
|
0,72
|
27.576
|
0,36
|
13.788
|
|
|
|
2
|
302.645
|
0,68
|
257.248
|
0,2
|
75.661
|
|
|
|
|
38.300
|
0,72
|
27.576
|
0,36
|
13.788
|
|
|
|
3
|
302.645
|
0,82
|
310.211
|
0,22
|
83.227
|
|
|
|
|
38.300
|
1,08
|
41.364
|
0,72
|
27.576
|
|
|
|
4
|
302.645
|
1,02
|
385.873
|
0,28
|
105.926
|
|
|
|
|
38.300
|
1,36
|
52.088
|
0,72
|
27.576
|
|
|
|
5
|
302.645
|
1,36
|
514.497
|
0,34
|
128.624
|
|
|
|
|
38.300
|
1,36
|
52.088
|
0,72
|
27.576
|
2.1.3
|
Tìm điểm không có
tường vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
302.645
|
0,405
|
153.214
|
0,105
|
39.722
|
|
|
|
|
38.300
|
0,54
|
20.682
|
0,27
|
10.341
|
|
|
|
2
|
302.645
|
0,51
|
192.936
|
0,15
|
56.746
|
|
|
|
|
38.300
|
0,54
|
20.682
|
0,27
|
10.341
|
|
|
|
3
|
302.645
|
0,615
|
232.659
|
0,165
|
62.421
|
|
|
|
|
38.300
|
0,81
|
31.023
|
0,54
|
20.682
|
|
|
|
4
|
302.645
|
0,765
|
289.405
|
0,21
|
79.444
|
|
|
|
|
38.300
|
1,02
|
39.066
|
0,54
|
20.682
|
|
|
|
5
|
302.645
|
1,02
|
385.873
|
0,255
|
96.468
|
|
|
|
|
38.300
|
1,02
|
39.066
|
0,54
|
20.682
|
2.1.4
|
Tìm điểm có tường
vây
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
302.645
|
0,203
|
76.607
|
0,0525
|
19.861
|
|
|
|
|
38.300
|
0,27
|
10.341
|
0,135
|
5.171
|
|
|
|
2
|
302.645
|
0,255
|
96.468
|
0,075
|
28.373
|
|
|
|
|
38.300
|
0,27
|
10.341
|
0,135
|
5.171
|
|
|
|
3
|
302.645
|
0,308
|
116.329
|
0,0825
|
31.210
|
|
|
|
|
38.300
|
0,405
|
15.512
|
0,27
|
10.341
|
|
|
|
4
|
302.645
|
0,383
|
144.702
|
0,105
|
39.722
|
|
|
|
|
38.300
|
0,51
|
19.533
|
0,27
|
10.341
|
|
|
|
5
|
302.645
|
0,51
|
192.936
|
0,1275
|
48.234
|
|
|
|
|
38.300
|
0,51
|
19.533
|
0,27
|
10.341
|
3
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
-
|
3.1
|
Đo GPS
|
Điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
379.107
|
0.89
|
421.756
|
0.64
|
303.285
|
|
|
|
|
38.300
|
0.60
|
22.980
|
0.42
|
16.086
|
|
|
|
2
|
379.107
|
1.07
|
507.055
|
0.77
|
364.890
|
|
|
|
|
38.300
|
0.84
|
32.172
|
0.60
|
22.980
|
|
|
|
3
|
379.107
|
1.31
|
620.787
|
0.94
|
445.450
|
|
|
|
|
38.300
|
1.68
|
64.344
|
1.20
|
45.960
|
|
|
|
4
|
379.107
|
1.62
|
767.691
|
1.15
|
544.966
|
|
|
|
|
38.300
|
3.00
|
114.900
|
2.10
|
80.430
|
|
|
|
5
|
379.107
|
2.53
|
1.198.925
|
1.62
|
767.691
|
|
|
|
|
38.300
|
3.78
|
144.774
|
2.70
|
103.410
|
3.2
|
Đo kinh vĩ
|
Điểm
|
1
|
352.358
|
0,56
|
246.651
|
0,37
|
162.966
|
|
|
|
|
38.300
|
0,45
|
17.235
|
0,45
|
17.235
|
|
|
|
2
|
352.358
|
0,83
|
365.572
|
0,46
|
202.606
|
|
|
|
|
38.300
|
0,9
|
34.470
|
0,9
|
34.470
|
|
|
|
3
|
352.358
|
1,01
|
444.853
|
0,55
|
242.246
|
|
|
|
|
38.300
|
0,9
|
34.470
|
0,9
|
34.470
|
|
|
|
4
|
352.358
|
1,37
|
603.414
|
0,73
|
321.527
|
|
|
|
|
38.300
|
1,35
|
51.705
|
0,9
|
34.470
|
|
|
|
5
|
352.358
|
1,82
|
801.616
|
0,82
|
361.167
|
|
|
|
|
38.300
|
1,8
|
68.940
|
0,9
|
34.470
|
3.3
|
Đo cao lượng giác
|
|
1
|
352.358
|
0,056
|
24.665
|
0,037
|
16.297
|
|
|
|
|
38.300
|
0,045
|
1.724
|
0,045
|
1.724
|
|
|
|
2
|
352.358
|
0,083
|
36.557
|
0,046
|
20.261
|
|
|
|
|
38.300
|
0,09
|
3.447
|
0,09
|
3.447
|
|
|
|
3
|
352.358
|
0,101
|
44.485
|
0,055
|
24.225
|
|
|
|
|
38.300
|
0,09
|
3.447
|
0,09
|
3.447
|
|
|
|
4
|
352.358
|
0,137
|
60.341
|
0,073
|
32.153
|
|
|
|
|
38.300
|
0,135
|
5.171
|
0,09
|
3.447
|
|
|
|
5
|
352.358
|
0,182
|
80.162
|
0,082
|
36.117
|
|
|
|
|
38.300
|
0,18
|
6.894
|
0,09
|
3.447
|
|
Phục vụ KTNT đo GPS
|
|
|
379.107
|
0,18
|
68.239
|
0,09
|
34.120
|
|
Phục vụ KTNT kinh
vĩ
|
|
|
352.358
|
0,18
|
63.425
|
0,09
|
31.712
|
|
Tính độ cao lượng
giác
|
|
|
150.408
|
0,072
|
10.829
|
0,054
|
8.122
|
4
|
Tính cho đo GPS
|
|
|
150.408
|
0,80
|
120.327
|
0,6
|
90.245
|
5
|
Tính cho đo kinh vĩ
|
|
|
150.408
|
0,72
|
108.294
|
0,54
|
81.220
|
NHÂN
CÔNG NGOẠI NGHIỆP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Số
TT
|
Danh
mục công việc
|
ĐV
tính
|
KK
|
Lương
ngày
|
Tỷ
lệ 1/200
|
Tỷ
lệ 1/500
|
Tỷ
lệ 1/1000
|
Tỷ
lệ 1/2000
|
Tỷ
lệ 1/5000
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
1
|
Đo
vẽ bản đồ gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Ngoại
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Chuẩn bị
|
Mảnh
|
1
|
304.474
|
0,72
|
274.027
|
2,07
|
787.827
|
0,72
|
274.027
|
0,72
|
274.027
|
2,7
|
1.027.600
|
|
|
"
|
|
38.300
|
0,2
|
7.660
|
0,72
|
27.576
|
0,54
|
20.682
|
0,72
|
27.576
|
3,24
|
124.092
|
|
|
"
|
2
|
304.474
|
0,81
|
308.280
|
2,48
|
943.870
|
0,9
|
342.533
|
0,9
|
342.533
|
3,6
|
1.370.134
|
|
|
"
|
|
38.300
|
0,29
|
11.107
|
1,08
|
41.364
|
1,08
|
41.364
|
1,35
|
51.705
|
4,5
|
172.350
|
|
|
"
|
3
|
304.474
|
0,89
|
338.728
|
2,95
|
1.122.749
|
1,02
|
388.205
|
1,02
|
388.205
|
4,05
|
1.541.401
|
|
|
"
|
|
38.300
|
0,41
|
15.703
|
1,35
|
51.705
|
1,35
|
51.705
|
1,62
|
62.046
|
6,3
|
241.290
|
|
|
"
|
4
|
304.474
|
1,01
|
384.399
|
3,38
|
1.286.403
|
1,22
|
464.323
|
1,22
|
464.323
|
4,95
|
1.883.934
|
|
|
"
|
|
38.300
|
0,49
|
18.767
|
1,62
|
62.046
|
1,62
|
62.046
|
1,98
|
75.834
|
7,2
|
275.760
|
|
|
"
|
5
|
304.474
|
|
-
|
3,67
|
1.396.775
|
1,49
|
567.083
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
1,89
|
72.387
|
2,16
|
82.728
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
304.474
|
|
-
|
4,03
|
1.533.789
|
1,76
|
669.843
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
2,25
|
86.175
|
2,7
|
103.410
|
|
-
|
|
-
|
1.1.2
|
Lưới đo vẽ
|
Mảnh
|
1
|
369.733
|
1,53
|
707.115
|
3,78
|
1.746.990
|
1,98
|
915.090
|
2,34
|
1.081.470
|
13,5
|
6.239.251
|
|
|
"
|
2
|
369.733
|
1,76
|
813.414
|
4,77
|
2.204.535
|
2,88
|
1.331.040
|
3,78
|
1.746.990
|
20,25
|
9.358.877
|
|
|
"
|
3
|
369.733
|
1,96
|
905.847
|
6,21
|
2.870.056
|
3,06
|
1.414.230
|
4,95
|
2.287.725
|
27,9
|
12.894.453
|
|
|
"
|
4
|
369.733
|
2,19
|
1.012.145
|
7,11
|
3.286.006
|
4,05
|
1.871.775
|
6,57
|
3.036.436
|
32,4
|
14.974.203
|
|
|
"
|
5
|
369.733
|
|
-
|
7,92
|
3.660.361
|
6,3
|
2.911.651
|
|
|
|
|
|
|
"
|
6
|
369.733
|
|
|
8,91
|
4.117.906
|
9
|
4.159.501
|
|
|
|
|
|
|
"
|
|
369.733
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
1.1.3
|
Xác nhận ranh giới
|
Mảnh
|
1
|
147.893
|
6,93
|
1.281.126
|
16,2
|
2.994.841
|
26,91
|
4.974.763
|
10,8
|
1.996.560
|
14,4
|
2.662.081
|
|
|
"
|
|
38.300
|
6,93
|
265.419
|
16,2
|
620.460
|
26,91
|
1.030.653
|
10,8
|
413.640
|
14,4
|
551.520
|
|
|
"
|
2
|
147.893
|
8,37
|
1.547.334
|
18,9
|
3.493.981
|
35,1
|
6.488.821
|
18
|
3.327.601
|
21,6
|
3.993.121
|
|
|
"
|
|
38.300
|
8,37
|
320.571
|
18,9
|
723.870
|
35,1
|
1.344.330
|
18
|
689.400
|
21,6
|
827.280
|
|
|
"
|
3
|
147.893
|
10,08
|
1.863.456
|
27,9
|
5.157.781
|
37,8
|
6.987.962
|
25,2
|
4.658.641
|
28,8
|
5.324.161
|
|
|
"
|
|
38.300
|
10,08
|
386.064
|
27,9
|
1.068.570
|
37,8
|
1.447.740
|
25,2
|
965.160
|
28,8
|
1.103.040
|
|
|
"
|
4
|
147.893
|
12,06
|
2.229.492
|
34,2
|
6.322.441
|
49,14
|
9.084.350
|
32,4
|
5.989.681
|
36
|
6.655.201
|
|
|
"
|
|
38.300
|
12,06
|
461.898
|
34,2
|
1.309.860
|
49,14
|
1.882.062
|
32,4
|
1.240.920
|
36
|
1.378.800
|
|
|
"
|
5
|
147.893
|
|
-
|
40,5
|
7.487.102
|
63,18
|
11.679.879
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
40,5
|
1.551.150
|
63,18
|
2.419.794
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
147.893
|
|
-
|
49,5
|
9.150.902
|
79,56
|
14.707.995
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
49,5
|
1.895.850
|
79,56
|
3.047.148
|
|
-
|
|
-
|
1.1.4
|
Đo chi tiết
|
Mảnh
|
1
|
369.733
|
4,78
|
2.209.157
|
11,7
|
5.407.351
|
23,85
|
11.022.677
|
38,88
|
17.969.044
|
90
|
41.595.009
|
|
|
"
|
|
38.300
|
3,15
|
120.645
|
8,1
|
310.230
|
15,3
|
585.990
|
16,2
|
620.460
|
45
|
1.723.500
|
|
|
"
|
2
|
369.733
|
6,34
|
2.930.137
|
14,4
|
6.655.201
|
29,7
|
13.726.353
|
52,2
|
24.125.105
|
117
|
54.073.512
|
|
|
"
|
|
38.300
|
4,05
|
155.115
|
10,8
|
413.640
|
18,9
|
723.870
|
25,2
|
965.160
|
67,5
|
2.585.250
|
|
|
"
|
3
|
369.733
|
8,06
|
3.725.064
|
19,44
|
8.984.522
|
31,5
|
14.558.253
|
57,6
|
26.620.806
|
153
|
70.711.515
|
|
|
"
|
|
38.300
|
5,22
|
199.926
|
12,6
|
482.580
|
19,8
|
758.340
|
31,5
|
1.206.450
|
94,5
|
3.619.350
|
|
|
"
|
4
|
369.733
|
10,37
|
4.792.669
|
25,74
|
11.896.173
|
46,8
|
21.629.405
|
72
|
33.276.007
|
189
|
87.349.519
|
|
|
"
|
|
38.300
|
7,2
|
275.760
|
16,2
|
620.460
|
35,1
|
1.344.330
|
39,6
|
1.516.680
|
126
|
4.825.800
|
|
|
"
|
5
|
369.733
|
|
-
|
32,76
|
15.140.583
|
60,75
|
28.076.631
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
20,7
|
792.810
|
44,1
|
1.689.030
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
369.733
|
|
-
|
42,3
|
19.549.654
|
74,25
|
34.315.882
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
29,25
|
1.120.275
|
58,5
|
2.240.550
|
|
-
|
|
-
|
1.1.5
|
Đối soát, kiểm tra
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
(Khi có bản đồ ĐC
cũ)
|
"
|
1
|
204.465
|
|
-
|
2,52
|
644.065
|
0,92
|
235.135
|
5,46
|
1.395.475
|
16,1
|
4.114.861
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
3,78
|
144.774
|
0,55
|
21.065
|
2,27
|
86.941
|
3,36
|
128.688
|
|
|
"
|
2
|
204.465
|
|
-
|
3,15
|
805.081
|
1,12
|
286.251
|
8,85
|
2.261.896
|
18,2
|
4.651.582
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
4,7
|
180.010
|
0,67
|
25.661
|
3,53
|
135.199
|
6,3
|
241.290
|
|
|
"
|
3
|
204.465
|
|
-
|
4,28
|
1.093.888
|
1,54
|
393.595
|
10,87
|
2.778.170
|
24,08
|
6.154.400
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
6,43
|
246.269
|
0,92
|
35.236
|
4,41
|
168.903
|
9,24
|
353.892
|
|
|
"
|
4
|
204.465
|
|
-
|
5,8
|
1.482.372
|
2,1
|
536.721
|
13,69
|
3.498.910
|
26,74
|
6.834.247
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
8,82
|
337.806
|
1,26
|
48.258
|
5,54
|
212.182
|
11,76
|
450.408
|
|
|
"
|
5
|
204.465
|
|
-
|
7,32
|
1.870.856
|
2,66
|
679.847
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
10,92
|
418.236
|
1,6
|
61.280
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
204.465
|
|
-
|
9,58
|
2.448.470
|
3,5
|
894.535
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
|
-
|
14,28
|
546.924
|
2,1
|
80.430
|
|
-
|
|
-
|
1.1.6
|
Xác nhận diện tích
với
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
chủ sử dụng đất
|
"
|
1
|
147.893
|
4
|
739.467
|
9,8
|
1.811.694
|
12
|
2.218.400
|
18
|
3.327.601
|
27
|
4.991.401
|
|
|
"
|
|
38.300
|
4
|
153.200
|
9,8
|
375.340
|
12
|
459.600
|
18
|
689.400
|
14
|
536.200
|
|
|
"
|
2
|
147.893
|
4,8
|
887.360
|
11,7
|
2.162.940
|
16
|
2.957.867
|
23
|
4.251.934
|
45
|
8.319.002
|
|
|
"
|
|
38.300
|
4,8
|
183.840
|
11,7
|
448.110
|
16
|
612.800
|
26
|
995.800
|
23
|
880.900
|
|
|
"
|
3
|
147.893
|
5,8
|
1.072.227
|
16,2
|
2.994.841
|
16,8
|
3.105.761
|
25
|
4.621.668
|
54
|
9.982.802
|
|
|
"
|
|
38.300
|
5,8
|
222.140
|
16,2
|
620.460
|
16,8
|
643.440
|
21
|
804.300
|
27
|
1.034.100
|
|
|
"
|
4
|
147.893
|
7
|
1.294.067
|
19,5
|
3.604.901
|
23
|
4.251.934
|
30
|
5.546.001
|
72
|
13.310.403
|
|
|
"
|
|
38.300
|
7
|
268.100
|
19,5
|
746.850
|
23
|
880.900
|
30
|
1.149.000
|
36
|
1.378.800
|
|
|
"
|
5
|
147.893
|
4
|
769.046
|
23,4
|
4.325.881
|
29
|
5.361.134
|
18
|
3.327.601
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
4
|
153.200
|
23,4
|
896.220
|
29
|
1.110.700
|
18
|
689.400
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
147.893
|
4,8
|
922.855
|
28,6
|
5.287.188
|
37
|
6.840.068
|
23
|
4.251.934
|
|
-
|
|
|
"
|
|
38.300
|
4,8
|
183.840
|
28,6
|
1.095.380
|
37
|
1.417.100
|
26
|
995.800
|
|
-
|
1.1.7
|
Phục vụ KTNT(5KTV6)
|
|
|
369.733
|
1,8
|
665.520
|
3,6
|
1.663.800
|
5,4
|
2.495.701
|
7,2
|
3.327.601
|
9
|
4.159.501
|
|
Cộng (ngoại nghiệp)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
1
|
|
65,29
|
5.876.412
|
26,12
|
2.409.051
|
9,58
|
885.432
|
3,19
|
293.718
|
0,78
|
71.989
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
14,28
|
546.924
|
6,18
|
236.541
|
2,21
|
84.720
|
0,48
|
18.380
|
0,09
|
3.404
|
|
LĐKT
|
Ha
|
2
|
|
79,08
|
7.152.046
|
31,11
|
2.868.706
|
11,96
|
1.105.143
|
4,28
|
393.837
|
1,04
|
95.473
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
17,51
|
670.633
|
7,55
|
289.119
|
2,87
|
109.921
|
0,74
|
28.373
|
0,14
|
5.230
|
|
LĐKT
|
Ha
|
3
|
|
95,57
|
8.677.140
|
42,17
|
3.888.574
|
12,906
|
1.192.050
|
4,9394
|
454.315
|
1,36
|
125.387
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
21,51
|
823.833
|
10,32
|
395.133
|
3,07
|
117.458
|
0,84
|
32.069
|
0,18
|
7.057
|
|
LĐKT
|
Ha
|
4
|
|
103,01
|
9.366.148
|
51,94
|
4.786.632
|
17,92
|
1.654.963
|
5,67
|
521.025
|
1,45
|
133.548
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
26,75
|
1.024.525
|
12,85
|
492.324
|
4,40
|
168.704
|
1,10
|
41.946
|
0,24
|
9.233
|
|
LĐKT
|
Ha
|
5
|
|
|
-
|
62,53
|
5.101.601
|
22,96
|
2.119.127
|
|
-
|
|
-
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
-
|
15,59
|
596.928
|
5,60
|
214.541
|
|
-
|
|
-
|
|
LĐKT
|
Ha
|
6
|
|
|
-
|
68,89
|
6.341.408
|
25,96
|
2.396.961
|
|
-
|
|
-
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
-
|
15,82
|
850.084
|
5,93
|
318.690
|
|
-
|
|
-
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
1
|
|
>
50N
|
6.318.244
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
571.053
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
2
|
|
>
50N
|
7.738.073
|
>
40N
|
3.155.576
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
701.656
|
|
318.031
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
3
|
|
>
50N
|
9.422.153
|
>
50N
|
4.666.289
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
863.818
|
|
474.160
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
4
|
|
>
90T
|
9.845.415
|
>
50N
|
5.743.959
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
1.052.101
|
|
590.788
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
4
|
|
>
60N
|
10.324.681
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
1.079.677
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
5
|
|
|
|
>
50N
|
6.121.921
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
|
|
716.314
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
6
|
|
|
|
>
90T
|
6.975.549
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
|
|
935.092
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
6
|
|
|
|
>
60
|
7.609.690
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT
|
"
|
|
|
|
|
|
1.020.101
|
|
|
|
|
|
|
NHÂN
CÔNG NỘI NGHIỆP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Số
TT
|
Danh
mục công việc
|
ĐV
tính
|
KK
|
Lương
ngày
|
Tỷ
lệ 1/200
|
Tỷ
lệ 1/500
|
Tỷ
lệ 1/1000
|
Tỷ
lệ 1/2000
|
Tỷ
lệ 1/5000
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
ĐM
|
T-tiền
|
1.2.2.1
|
Lập Bản gốc đồ số
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
1
|
118.437
|
2,04
|
241.611
|
4,59
|
543.624
|
10,2
|
1.208.054
|
17
|
2.013.424
|
27,2
|
3.221.478
|
|
|
"
|
2
|
118.437
|
2,47
|
292.539
|
5,61
|
664.430
|
10,88
|
1.288.591
|
22
|
2.605.607
|
32
|
3.789.974
|
|
|
"
|
3
|
118.437
|
2,86
|
338.729
|
6,63
|
785.235
|
12,24
|
1.449.665
|
23
|
2.724.044
|
33
|
3.908.410
|
|
|
"
|
4
|
118.437
|
3,54
|
419.266
|
7,99
|
946.309
|
14,62
|
1.731.544
|
27,2
|
3.221.478
|
37,4
|
4.429.532
|
|
|
"
|
5
|
118.437
|
|
-
|
9,61
|
1.138.176
|
21,25
|
2.516.779
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
118.437
|
|
-
|
11,48
|
1.359.653
|
25,5
|
3.020.135
|
|
-
|
|
-
|
1.2.2.2
|
Lập HSKTTĐ Bản đồ
số
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
1
|
118.437
|
0,34
|
40.268
|
1,11
|
131.465
|
2,72
|
322.148
|
5,53
|
654.955
|
10,2
|
1.208.054
|
|
|
"
|
2
|
118.437
|
0,43
|
50.928
|
1,36
|
161.074
|
3
|
355.310
|
6,5
|
769.838
|
11
|
1.302.803
|
|
|
"
|
3
|
118.437
|
0,43
|
50.928
|
1,7
|
201.342
|
3,4
|
402.685
|
7,5
|
888.275
|
12,2
|
1.444.927
|
|
|
"
|
4
|
118.437
|
0,51
|
60.403
|
2,04
|
241.611
|
4,42
|
523.490
|
8,5
|
1.006.712
|
13,6
|
1.610.739
|
|
|
"
|
5
|
118.437
|
|
-
|
2,3
|
272.404
|
5,7
|
675.089
|
|
-
|
|
-
|
1.2.3
|
Đối soát HSKTTĐ
chỉnh sửa bản
|
Mảnh
|
6
|
118.437
|
|
-
|
2,89
|
342.282
|
7,06
|
836.163
|
|
-
|
|
-
|
|
vẽ 2KTV5
|
"
|
1
|
118.437
|
0,94
|
111.330
|
2,38
|
281.879
|
3,32
|
393.210
|
4,85
|
574.418
|
9,18
|
1.087.249
|
|
|
"
|
2
|
118.437
|
1,11
|
131.465
|
2,98
|
352.941
|
4,2
|
497.434
|
6,5
|
769.838
|
15,3
|
1.812.081
|
|
|
"
|
3
|
118.437
|
1,36
|
161.074
|
3,66
|
433.478
|
4,3
|
509.278
|
6,6
|
781.682
|
18,36
|
2.174.497
|
|
|
"
|
4
|
118.437
|
1,53
|
181.208
|
4,42
|
523.490
|
5,36
|
634.821
|
8,16
|
966.443
|
24,48
|
2.899.330
|
|
|
"
|
5
|
118.437
|
|
-
|
5,1
|
604.027
|
6,89
|
816.029
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
118.437
|
|
-
|
6,29
|
744.967
|
8,41
|
996.052
|
|
-
|
|
-
|
1.2.4
|
Tính diện tích
(2KTV5)
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
1-6
|
118.437
|
0,43
|
50.928
|
0,60
|
71.062
|
0,77
|
91.196
|
0,94
|
111.330
|
1,11
|
131.465
|
1.2.5
|
Xác nhận hồ sơ các
cấp (1KTV8)
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-6
|
72.250
|
4,25
|
307.060
|
5,95
|
429.885
|
9,35
|
675.533
|
12,75
|
921.181
|
25,50
|
1.842.363
|
1.2.6
|
Lập sổ mục kê
(1KTV3)
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
50.531
|
1,87
|
94.493
|
4,42
|
223.346
|
4,25
|
214.756
|
8,5
|
429.512
|
15,3
|
773.122
|
|
|
"
|
2
|
50.531
|
2,55
|
128.854
|
6,04
|
305.207
|
4,68
|
236.485
|
10,75
|
543.207
|
18
|
909.556
|
|
|
"
|
3
|
50.531
|
3,4
|
171.805
|
7,74
|
391.109
|
5,1
|
257.707
|
11,5
|
581.105
|
19,3
|
975.246
|
|
|
"
|
4
|
50.531
|
4,34
|
219.304
|
10,54
|
532.595
|
6,8
|
343.610
|
12,75
|
644.269
|
20,40
|
1.030.830
|
|
|
"
|
5
|
50.531
|
|
-
|
13,77
|
695.810
|
8,5
|
429.512
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
50.531
|
|
-
|
17,68
|
893.386
|
10,63
|
537.143
|
|
-
|
|
-
|
1.2.7
|
Phục vụ NT- giao nộp 2KTV5
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
1
|
118.437
|
1,02
|
120.805
|
2,04
|
241.611
|
2,13
|
252.270
|
2,72
|
322.148
|
4,25
|
503.356
|
|
|
"
|
2
|
118.437
|
1,28
|
151.599
|
2,64
|
312.673
|
3,15
|
373.076
|
4,59
|
543.624
|
6,8
|
805.369
|
|
|
"
|
3
|
118.437
|
1,7
|
201.342
|
3,23
|
382.550
|
4,25
|
503.356
|
4,68
|
554.284
|
10,2
|
1.208.054
|
|
|
"
|
4
|
118.437
|
2,04
|
241.611
|
4,08
|
483.222
|
4,85
|
574.418
|
6,8
|
805.369
|
16,15
|
1.912.752
|
|
|
"
|
5
|
118.437
|
|
-
|
4,93
|
583.893
|
5,95
|
704.698
|
|
-
|
|
-
|
|
|
"
|
6
|
118.437
|
|
-
|
6,38
|
755.626
|
7,23
|
856.297
|
|
-
|
|
-
|
|
Cộng nội nghiệp bản
đồ số
|
Ha
|
1
|
|
15,66
|
966.496
|
5,09
|
307.660
|
2,08
|
126.287
|
0,83
|
50.270
|
0,16
|
9.741
|
|
|
Ha
|
2
|
|
18,24
|
1.113.372
|
6,14
|
367.563
|
2,32
|
140.705
|
1,05
|
62.646
|
0,20
|
11.771
|
|
|
Ha
|
3
|
|
21,21
|
1.281.866
|
7,25
|
431.146
|
2,57
|
155.577
|
1,10
|
65.619
|
0,22
|
12.983
|
|
|
Ha
|
4
|
|
24,69
|
1.479.780
|
8,76
|
516.508
|
3,05
|
182.984
|
1,29
|
76.768
|
0,26
|
15.397
|
|
|
Ha
|
5
|
|
|
|
6,76
|
607.241
|
2,34
|
236.353
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
6
|
|
|
|
8,20
|
735.498
|
2,76
|
280.501
|
|
|
|
|
|
Các trường hợp đặc
biệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
1
|
|
>50N
|
1.014.818
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
2
|
|
>50N
|
1.171.880
|
>40N
|
404.320
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
3
|
|
>50N
|
1.349.612
|
>50N
|
517.375
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
4
|
|
>90T
|
1.521.706
|
>50N
|
619.809
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
4
|
|
>60N
|
1.563.633
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
5
|
|
|
|
>50N
|
728.689
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
6
|
|
|
|
>90T
|
809.047
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT
|
Ha
|
6
|
|
|
-
|
>60N
|
882.597
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
2
|
Biên tập BĐĐC theo
xa
|
Mảnh
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
2.1
|
Biên tập và nhân
bản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2
|
Photocopy (1KTV3)
|
|
1-6
|
50.531
|
0,04
|
2.021
|
0,04
|
2.021
|
0,04
|
2.021
|
0,04
|
2.021
|
0,04
|
2.021
|
2.1.3
|
Biên tập bản đồ số
(2KTV5)
|
|
1-6
|
118.437
|
0,51
|
60.403
|
0,6
|
71.062
|
0,68
|
80.537
|
0,77
|
91.196
|
0,85
|
100.671
|
2.2
|
Nhân bản ph-vụ giao
đất (1KTV3)
|
|
1-6
|
50.531
|
0,03
|
1.516
|
0,03
|
1.516
|
0,03
|
1.516
|
0,04
|
2.021
|
0,04
|
2.021
|
2.3
|
Giao nộp thành quả
(công/xã)
|
2KTV5
|
1-6
|
118.437
|
10,20
|
1.208.054
|
10,20
|
1.208.054
|
10,20
|
1.208.054
|
10,20
|
1.208.054
|
10,20
|
1.208.054
|
2
|
Bản đồ số
|
Ha
|
1-6
|
|
0,642
|
73.999
|
0,203
|
23.693
|
0,0624
|
7.309
|
0,025
|
2.946
|
0,006
|
718
|
CHI
PHÍ NHÂN CÔNG ĐO VẼ BĐĐC TỪ BĐĐC CƠ SỞ
Số
TT
|
Hạng
mục công việc
|
Đơn
vị
tính
|
Lương
ngày
|
Khó khăn 1
|
Khó khăn 2
|
Khó khăn 3
|
Khó khăn 4
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
I
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
(100 ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp (hệ số
vùng 1,25)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
221.840
|
18,00
|
4.991.401
|
27,00
|
7.487.102
|
32,40
|
8.984.522
|
43,20
|
11.979.363
|
|
|
"
|
38.300
|
10,80
|
413.640
|
18,00
|
689.400
|
22,50
|
861.750
|
31,50
|
1.206.450
|
2
|
Xác nhận điện tích
|
Mảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
"
|
156.581
|
11,50
|
2.250.849
|
13,50
|
2.642.301
|
16,00
|
3.131.616
|
21,00
|
4.110.247
|
|
|
"
|
38.300
|
11,50
|
440.450
|
13,50
|
517.050
|
16,00
|
612.800
|
21,00
|
804.300
|
3
|
Phục vụ kiểm tra
nghiệm thu
|
Mảnh
|
156.581
|
1,00
|
195.726
|
1,00
|
195.726
|
1,00
|
195.726
|
1,00
|
195.726
|
|
Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
|
134.896
|
|
144.670
|
|
145.137
|
|
145.726
|
|
Xác nhận diện tích
|
Mảnh
|
|
|
60.831
|
|
51.056
|
|
50.589
|
|
50.000
|
|
Cộng đo chi tiết
|
Ha
|
|
0,18
|
51.263
|
0,27
|
76.318
|
0,32
|
91.297
|
0,43
|
121.251
|
|
|
|
|
0,11
|
4.136
|
0,18
|
6.894
|
0,23
|
8.618
|
0,32
|
12.065
|
|
Cộng xác nhận diện
tích
|
Ha
|
|
0,12
|
23.117
|
0,14
|
26.934
|
0,16
|
31.822
|
0,21
|
41.602
|
|
|
|
|
0,12
|
4.405
|
0,14
|
5.171
|
0,16
|
6.128
|
0,21
|
8.043
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ (bản đồ
số)
|
Mảnh
|
139.206
|
8,50
|
1.183.250
|
11,48
|
1.598.084
|
9,35
|
1.301.575
|
12,75
|
1.774.875
|
2
|
Lập hồ sơ KT thửa
đất bản đồ số
|
Mảnh
|
139.206
|
5,53
|
769.809
|
8,50
|
1.183.250
|
5,53
|
769.809
|
8,50
|
1.183.250
|
3
|
Tính diện tích bản
đồ số
|
Mảnh
|
139.206
|
0,94
|
130.854
|
0,94
|
130.854
|
0,94
|
130.854
|
0,94
|
130.854
|
4
|
Lập số mục kê
|
Mảnh
|
139.206
|
8,50
|
1.183.250
|
12,75
|
1.774.875
|
8,50
|
1.183.250
|
12,75
|
1.774.875
|
5
|
In bản đồ, ghi đĩa
CD
|
Mảnh
|
72.250
|
0,26
|
18.785
|
0,26
|
18.785
|
0,34
|
24.565
|
0,34
|
24.565
|
6
|
Phục vụ KTNT, giao
nộp sản phẩm
|
Mảnh
|
139.206
|
1,70
|
236.650
|
2,55
|
354.975
|
2,55
|
354.975
|
3,40
|
473.300
|
|
Phân bổ - Nội nghiệp
(trừ lập hồ sơ KT thửa đất)
|
Mảnh
|
|
|
165.655
|
|
248.483
|
|
248.483
|
|
331.310
|
|
Lập hồ sơ thửa đất
|
Mảnh
|
|
|
70.995
|
|
106.493
|
|
106.493
|
|
141.990
|
*
|
Cộng: Nội nghiệp
bằng công nghệ số (trừ lập
|
Mảnh
|
|
18,20
|
2.681.794
|
25,43
|
3.771.080
|
19,13
|
2.888.726
|
26,78
|
4.036.479
|
|
hồ sơ KT thửa đất
được tính mục riêng)
|
Ha
|
|
0,18
|
26.818
|
0,25
|
37.711
|
0,19
|
28.887
|
0,27
|
40.365
|
*
|
Cộng: Lập hồ sơ KT
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ số
|
Mảnh
|
|
5,53
|
840.803,68
|
8,50
|
1.289.743
|
5,53
|
876.301
|
8,50
|
1.325.240
|
|
|
Ha
|
|
0,06
|
8.408
|
0,09
|
12.897
|
0,06
|
8.763
|
0,09
|
13.252
|
3
|
Biên tập BĐĐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Biên tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
Biên tập (1bộ) can
vẽ
|
Mảnh
|
50.531
|
12,75
|
644.269
|
17,85
|
901.976
|
12,75
|
644.269
|
17,85
|
901.976
|
3.1.2
|
Biên tập và ghi đĩa
CD (công nghệ số)
|
Mảnh
|
101.062
|
0,22
|
22.234
|
0,22
|
22.234
|
0,22
|
22.234
|
0,22
|
22.234
|
3.1.3
|
Tổng hợp diện tích
|
Mảnh
|
296.092
|
0,85
|
251.678
|
1,28
|
378.997
|
0,85
|
251.678
|
1,28
|
378.997
|
3.2
|
Nhân bản (1bộ)
|
Mảnh
|
59.218
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
3.3
|
Giao nộp thành quả
|
Mảnh
|
59.218
|
3
|
177.655
|
3
|
177.655
|
3
|
177.655
|
3
|
177.655
|
|
Công: Biên tập theo
phương pháp can vẽ
|
Mảnh
|
|
16,64
|
1.075.970
|
22,17
|
1.460.997
|
16,64
|
1.075.970
|
22,17
|
1.460.997
|
|
|
Ha
|
|
0,17
|
10.760
|
0,22
|
14.610
|
0,17
|
10.760
|
0,22
|
14.610
|
|
Biên tập bằng công
nghệ số
|
Mảnh
|
|
4,11
|
453.935
|
4,54
|
581.255
|
4,11
|
453.935
|
4,54
|
581.255
|
|
|
Ha
|
|
0,04
|
4.539
|
0,05
|
5.813
|
0,04
|
4.539
|
0,05
|
5.813
|
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
(900ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp (hệ số
vùng 1,25)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Lao động kỹ thuật
|
Mảnh
|
221.840
|
70,2
|
19.466.464
|
85,5
|
23.709.155
|
109,8
|
30.447.547
|
130,5
|
36.187.658
|
b
|
Lao động hợp đồng
|
Mảnh
|
38.300
|
22,5
|
861.750
|
36
|
1.378.800
|
54
|
2.068.200
|
76,5
|
2.929.950
|
2
|
Xác nhận điện tích
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Lao động kỹ thuật
|
Mảnh
|
156.581
|
20
|
3.914.521
|
29
|
5.676.055
|
38
|
7.437.589
|
43
|
8.416.219
|
b
|
Lao động hợp đồng
|
Mảnh
|
38.300
|
9
|
344.700
|
13
|
497.900
|
18
|
689.400
|
22
|
842.600
|
3
|
Phục vụ kiểm tra
nghiệm thu
|
Mảnh
|
156.581
|
3
|
469.742
|
3
|
469.742
|
3
|
469.742
|
3
|
469.742
|
|
Đo chi tiết
|
|
|
|
391.097
|
|
379.007
|
|
0
|
|
381.108
|
|
Xác nhận điện tích
|
|
|
|
78.646
|
|
90.736
|
|
0
|
|
88.635
|
|
Đơn giá TL đo chi
tiết
|
Ha
|
|
0,08
|
22.064
|
0,10
|
26.765
|
0,12
|
33.831
|
0,15
|
40.632
|
|
|
|
|
0,03
|
958
|
0,04
|
1.532
|
0,06
|
2.298
|
0,09
|
3.256
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá TL xác nhận
diện tích
|
Ha
|
|
0,02
|
4.437
|
0,03
|
6.408
|
0,04
|
8.264
|
0,05
|
9.450
|
|
|
|
|
0,01
|
383
|
0,01
|
553
|
0,02
|
766
|
0,02
|
936
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Lập bản vẽ (bản đồ
số)
|
Mảnh
|
139.206
|
10,20
|
1.419.900
|
13,60
|
1.893.200
|
11,46
|
1.595.300
|
14,88
|
2.071.384
|
2.2
|
Lập HSKTTĐ (Bản đồ
số)
|
Mảnh
|
139.206
|
10,20
|
1.419.900
|
13,60
|
1.893.200
|
10,20
|
1.419.900
|
13,60
|
1.893.200
|
2.3
|
Tính diện tích (Bản
đồ số)
|
Mảnh
|
139.206
|
1,11
|
154.519
|
1,11
|
154.519
|
1,11
|
154.519
|
1,11
|
154.519
|
2.4
|
Lập số mục kê
|
Mảnh
|
139.206
|
15,30
|
2.129.850
|
20,40
|
2.839.801
|
15,30
|
2.129.850
|
20,40
|
2.839.801
|
2.5
|
In bản đồ, ghi đĩa
CD
|
Mảnh
|
72.250
|
0,34
|
24.565
|
0,34
|
24.565
|
0,43
|
31.067
|
0,43
|
31.067
|
2.6
|
Phục vụ KTNT, giao
nộp sản phẩm
|
Mảnh
|
139.206
|
3,40
|
473.300
|
5,10
|
709.950
|
6,80
|
946.600
|
8,50
|
1.183.250
|
|
Phân bổ - Nội nghiệp
(trừ lập hồ sơ KT thửa đất)
|
Mảnh
|
|
|
321.844
|
|
482.766
|
|
643.688
|
|
804.610
|
|
Lập hồ sơ thửa đất
|
Mảnh
|
|
1,09
|
151.456
|
1,63
|
227.184
|
2,18
|
302.912
|
2,72
|
378.640
|
|
Cộng: Nội nghiệp
bằng công nghệ số (trừ lập
|
Mảnh
|
|
26,95
|
4.050.678
|
35,45
|
5.394.850
|
28,30
|
4.554.424
|
36,82
|
5.901.380
|
|
hồ sơ KT thửa đất
được tính mục riêng)
|
Ha
|
|
0,03
|
4.501
|
0,04
|
5.994
|
0,03
|
5.060
|
0,04
|
6.557
|
|
Cộng: Lập hồ sơ KT
thửa đất
|
Mảnh
|
|
11,29
|
1.571.356
|
15,23
|
2.120.384
|
12,38
|
1.722.812
|
16,32
|
2.271.840
|
|
Công nghệ số
|
Ha
|
|
0,01
|
1.746
|
0,02
|
2.356
|
0,01
|
1.914
|
0,02
|
2.524
|
3
|
Biên tập BĐĐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Biên tập (1bộ) can
vẽ
|
Mảnh
|
50.531
|
20,40
|
1.030.830
|
25,50
|
1.288.537
|
20,40
|
1.030.830
|
25,50
|
1.288.537
|
3.2
|
Biên tập và ghi đĩa
CD (công nghệ số)
|
Mảnh
|
139.206
|
0,24
|
33.409
|
0,24
|
33.409
|
0,24
|
33.409
|
0,24
|
33.409
|
3.3
|
Tổng hợp diện tích
|
Mảnh
|
139.206
|
1,70
|
236.650
|
2,13
|
296.509
|
2,55
|
354.975
|
2,98
|
414.834
|
3.4
|
Nhân bản (1bộ)
|
Mảnh
|
59.218
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
0,04
|
2.369
|
3.5
|
Giao nộp thành quả
|
Mảnh
|
59.218
|
6,00
|
355.310
|
6,00
|
355.310
|
6,00
|
355.310
|
6,00
|
355.310
|
3.6
|
Công: Biên tập theo
phương pháp can vẽ
|
Mảnh
|
|
28,14
|
1.625.159
|
33,67
|
1.942.725
|
28,99
|
1.743.484
|
34,52
|
2.061.050
|
|
|
Ha
|
|
0,03
|
1.806
|
0,04
|
2.159
|
0,03
|
1.937
|
0,04
|
2.290
|
|
Biên tập bằng công
nghệ số
|
Mảnh
|
|
7,98
|
627.738
|
8,41
|
687.597
|
8,83
|
746.063
|
9,26
|
805.922
|
|
|
Ha
|
|
0,009
|
697
|
0,009
|
764
|
0,010
|
829
|
0,010
|
895
|
|
Bản đồ tỷ lệ 1/10.000
(3600 ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp (hệ số
vùng 1,25)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Lao động kỹ thuật
|
Mảnh
|
352.560
|
54,00
|
23.797.811
|
64,80
|
28.557.374
|
81,00
|
35.696.717
|
94,5
|
41.646.170
|
b
|
Lao động hợp đồng
|
Mảnh
|
38.300
|
20,70
|
792.810
|
37,80
|
1.447.740
|
52,20
|
1.999.260
|
67,5
|
2.585.250
|
2
|
Xác nhận điện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lao động kỹ thuật
|
Ha
|
352.560
|
0,04
|
18.333
|
0,05
|
17.628
|
0,06
|
21.154
|
0,07
|
24.679
|
3
|
Phục vụ kiểm tra
nghiệm thu
|
Mảnh
|
352.560
|
5,00
|
1.762.801
|
5,00
|
1.762.801
|
5,00
|
1.762.801
|
5,00
|
1.762.801
|
|
Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
3,50
|
1.233.961
|
3,50
|
1.233.961
|
3,50
|
1.233.961
|
3,50
|
1.233.961
|
|
Xác nhận diện tích
|
Mảnh
|
|
0,0004
|
147
|
0,00
|
147
|
0,00
|
147
|
0,00
|
147
|
1,1
|
Cộng Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
57,50
|
25.031.772
|
68,30
|
29.791.334
|
84,50
|
36.930.678
|
98,00
|
43.408.971
|
|
|
|
|
20,70
|
792.810
|
37,80
|
1.447.740
|
52,20
|
1.999.260
|
67,50
|
2.585.250
|
|
|
Mảnh
|
|
0,02
|
6.953
|
0,02
|
8.275
|
0,02
|
10.259
|
0,03
|
12.058
|
|
|
|
|
0,01
|
220
|
0,01
|
402
|
0,01
|
555
|
0,02
|
718
|
1.2
|
Xác nhận điện tích
|
Mảnh
|
|
0,04
|
18.480
|
0,05
|
17.775
|
0,06
|
21.301
|
0,07
|
24.826
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập bản vẽ (bản đồ
số)
|
Mảnh
|
144.499
|
13,6
|
1.965.187
|
17,0
|
2.456.484
|
21,68
|
3.132.739
|
27,2
|
3.930.374
|
2
|
Lập hồ sơ kỹ thuật
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
Mảnh
|
118.437
|
11,9
|
1.409.396
|
13,6
|
1.610.739
|
15,3
|
1.812.081
|
17
|
2.013.424
|
3
|
Tính diện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
Mảnh
|
118.437
|
1,28
|
151.599
|
1,28
|
151.599
|
1,28
|
151.599
|
1,28
|
151.599
|
4
|
Lập số mục kê
|
Mảnh
|
118.437
|
21,25
|
2.516.779
|
25,5
|
3.020.135
|
29,8
|
3.523.491
|
34,0
|
4.026.847
|
5
|
In bản đồ, ghi đĩa
CD
|
Mảnh
|
72.250
|
0,68
|
49.130
|
0,85
|
61.412
|
1,02
|
73.695
|
1,19
|
85.977
|
6
|
Phục vụ KTNT, giao
nộp sản phẩm
|
Mảnh
|
118.437
|
5,1
|
604.027
|
6,8
|
805.369
|
8,5
|
1.006.712
|
10,2
|
1.208.054
|
|
Phân bổ - Nội nghiệp (trừ lập hồ sơ thửa
đất)
|
Mảnh
|
|
|
464.286
|
|
627.674
|
|
796.874
|
|
969.783
|
|
Lập hồ sơ KT thửa
đất
|
Mảnh
|
|
|
139.741
|
|
177.695
|
|
209.837
|
|
238.271
|
2.1
|
Cộng: Nội nghiệp
bằng công nghệ số (trừ lập
|
Mảnh
|
|
36,81
|
5.146.981
|
44,63
|
6.317.304
|
53,73
|
7.678.398
|
63,67
|
9.164.580
|
|
hồ sơ KT thửa đất
được tính mục riêng)
|
Ha
|
|
0,01
|
1.430
|
0,01
|
1.755
|
0,01
|
2.133
|
0,02
|
2.546
|
2.2
|
Cộng: Lập hồ sơ KT
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ số
|
Mảnh
|
|
11,90
|
1.549.137
|
13,60
|
1.788.434
|
15,30
|
2.021.919
|
17,00
|
2.251.695
|
|
|
Ha
|
|
0,00
|
430
|
0,00
|
497
|
0,00
|
562
|
0,00
|
625
|
3
|
Biên tập BĐĐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Biên tập và ghi đĩa
CD (công nghệ số)
|
Mảnh
|
118.437
|
0,53
|
62.771
|
0,53
|
62.771
|
0,53
|
62.771
|
0,53
|
62.771
|
3.2
|
Tổng hợp diện tích
|
Mảnh
|
118.437
|
2,55
|
302.014
|
2,98
|
352.941
|
3,83
|
453.612
|
4,68
|
554.284
|
3.3
|
Nhân bản (1bộ)
|
Mảnh
|
59.218
|
0,10
|
5.922
|
0,10
|
5.922
|
0,10
|
5.922
|
0,10
|
5.922
|
3.4
|
Giao nộp thành quả
|
Mảnh
|
59.218
|
8,0
|
473.747
|
8,0
|
473.747
|
8,0
|
473.747
|
8,0
|
473.747
|
|
Cộng biên tập bản
đồ địa chính
|
Mảnh
|
|
11,18
|
844.454
|
11,61
|
895.381
|
12,460
|
996.052
|
13,310
|
1.096.724
|
|
|
Ha
|
|
0,003
|
235
|
0,003
|
249
|
0,003
|
277
|
0,004
|
305
|
|
Bản đồ tỷ lệ
1/25.000 (14.400 ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngoại nghiệp (hệ số
vùng 1,25)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đo chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Lao động kỹ thuật
|
Mảnh
|
352.560
|
108,00
|
47.595.623
|
126
|
55.528.226
|
162
|
71.393.434
|
277,2
|
122.162.098
|
b
|
Lao động hợp đồng
|
Mảnh
|
38.300
|
40,50
|
1.551.150
|
72
|
2.757.600
|
103,5
|
3.964.050
|
193,5
|
7.411.050
|
2
|
Xác nhận điện tích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lao động kỹ thuật
|
Ha
|
352.560
|
0,04
|
17.628
|
0,05
|
22.035
|
0,06
|
26.442
|
0,070
|
30.849
|
3
|
Phục vụ kiểm tra
nghiệm thu
|
Mảnh
|
352.560
|
8,0
|
2.820.481
|
8,0
|
2.820.481
|
8,0
|
2.820.481
|
8,0
|
2.820.481
|
|
Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
|
1.974.337
|
|
1.974.337
|
|
1.974.337
|
|
0
|
|
Xác nhận diện tích
|
Ha
|
|
0,001
|
235
|
0,001
|
235
|
0,001
|
235
|
0,001
|
0
|
1.1
|
Cộng Đo chi tiết
|
Mảnh
|
|
108,00
|
49.569.960
|
126,00
|
57.502.563
|
162,00
|
73.367.771
|
277,20
|
124.982.579
|
|
|
|
|
40,50
|
1.551.150
|
72,000
|
2.757.600
|
103,50
|
3.964.050
|
193,50
|
7.411.050
|
|
|
Ha
|
|
0,01
|
3.442
|
0,009
|
3.993
|
0,01
|
5.095
|
0,02
|
8.679
|
|
|
|
|
0,003
|
108
|
0,005
|
192
|
0,01
|
275
|
0,01
|
515
|
1.2
|
Xác nhận điện tích
|
Ha
|
|
0,04
|
17.863
|
0,051
|
22.270
|
0,06
|
26.677
|
0,07
|
30.849
|
2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lập bản vẽ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập bản vẽ (bản đồ
số)
|
Mảnh
|
144.499
|
20,4
|
2.947.781
|
25,93
|
3.746.860
|
31,88
|
4.606.630
|
37,4
|
5.404.264
|
2
|
Lập hồ sơ kỹ thuật
thửa đất
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
Mảnh
|
118.437
|
13,6
|
1.610.739
|
15,3
|
1.812.081
|
17,0
|
2.013.424
|
18,7
|
2.214.766
|
3
|
Tính diện tích
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số
|
Mảnh
|
118.437
|
1,53
|
181.208
|
1,53
|
181.208
|
1,53
|
181.208
|
1,53
|
181.208
|
4
|
Lập số mục kê
|
Mảnh
|
118.437
|
38,5
|
4.559.812
|
46,75
|
5.536.915
|
55,25
|
6.543.626
|
63,75
|
7.550.338
|
5
|
In bản đồ, ghi đĩa
CD
|
Mảnh
|
72.250
|
0,68
|
49.130
|
0,85
|
61.412
|
1,02
|
73.695
|
1,19
|
85.977
|
6
|
Phục vụ KTNT, giao
nộp sản phẩm
|
Mảnh
|
118.437
|
7,65
|
906.041
|
10,2
|
1.208.054
|
13,6
|
1.610.739
|
17
|
2.013.424
|
|
Phân bổ - Nội nghiệp (trừ lập hồ sơ KT thửa
đất)
|
Mảnh
|
|
|
749.933
|
|
1.014.987
|
|
1.369.052
|
|
1.724.547
|
|
Lập hồ sơ thửa đất
|
Mảnh
|
|
|
156.107
|
|
193.068
|
|
241.687
|
|
288.877
|
2.1
|
Cộng: Nội nghiệp
bằng công nghệ số (trừ lập
|
Mảnh
|
|
61,11
|
8.487.864
|
75,06
|
10.541.382
|
89,68
|
12.774.210
|
103,87
|
14.946.334
|
|
hồ sơ KT thửa đất
được tính mục riêng)
|
Ha
|
|
0,00
|
589
|
0,01
|
732
|
0,0062
|
887
|
0,01
|
1.038
|
2.2
|
Cộng: Lập hồ sơ KT
thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ số
|
Mảnh
|
|
13,60
|
1.766.846
|
15,30
|
2.005.149
|
17,00
|
2.255.111
|
18,70
|
2.503.643
|
|
|
Ha
|
|
0,0009
|
123
|
0,0011
|
139
|
0,0012
|
157
|
0,0013
|
174
|
3
|
Biên tập BĐĐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Biên tập và ghi đĩa
CD (công nghệ số)
|
Mảnh
|
118.437
|
0,64
|
75.799
|
0,64
|
75.799
|
0,64
|
75.799
|
0,64
|
75.799
|
3.2
|
Tổng hợp diện tích
|
Mảnh
|
118.437
|
3,4
|
402.685
|
3,8
|
453.612
|
5,1
|
604.027
|
6,8
|
805.369
|
3.3
|
Nhân bản (1bộ)
|
Mảnh
|
59.218
|
0,13
|
7.698
|
0,13
|
7.698
|
0,13
|
7.698
|
0,13
|
7.698
|
3.4
|
Giao nộp thành quả
|
Mảnh
|
59.218
|
10,0
|
592.183
|
10,0
|
592.183
|
10,0
|
592.183
|
10,0
|
592.183
|
|
Cộng biên tập bản
đồ địa chính
|
Mảnh
|
|
14,17
|
1.078.366
|
14,60
|
1.129.294
|
15,87
|
1.279.708
|
17,57
|
1.481.051
|
|
|
Ha
|
|
0,001
|
75
|
0,001
|
78
|
0,001
|
89
|
0,001
|
103
|
CHI
PHÍ NHÂN CÔNG SỐ HÓA, CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Số
TT
|
Hạng
mục công việc
|
Đơn
vị
tính
|
Đ.biên
|
Lương
ngày
|
Khó khăn 1
|
Khó khăn 2
|
Khó khăn 3
|
Khó khăn 4
|
Khó
khăn 5
|
Khó khăn 6
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
ĐM
|
Thành
tiền
|
I
|
Số hóa bản đồ địa
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Quét tài liệu
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
10.170
|
0,40
|
10.170
|
1.2
|
Số hóa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
3,20
|
203.399
|
3,84
|
244.078
|
4,64
|
294.928
|
5,60
|
355.948
|
6,72
|
427.137
|
8,00
|
508.497
|
1.3
|
Biên tập nội dung
bản đồ
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,80
|
50.850
|
1,00
|
63.562
|
1,20
|
76.274
|
1,40
|
88.987
|
1,70
|
86.444
|
2,00
|
127.124
|
1.4
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
5.721
|
0,30
|
5.721
|
1.5
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
2.542
|
0,20
|
2.542
|
1.6
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
|
Cộng
|
|
|
|
5,90
|
375.016
|
6,74
|
428.408
|
7,74
|
491.970
|
8,90
|
565.702
|
10,32
|
595.577
|
11,90
|
717.616
|
2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Quét tài liệu
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
10.170
|
0,40
|
10.170
|
1.2
|
Số hóa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
7,20
|
457.647
|
7,60
|
483.072
|
8,80
|
559.346
|
10,40
|
661.046
|
15,20
|
966.143
|
18,40
|
1.169.542
|
1.3
|
Biên tập nội dung
bản đồ
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
1,80
|
114.412
|
2,00
|
127.124
|
2,20
|
139.837
|
2,50
|
158.905
|
3,80
|
434.765
|
4,50
|
572.059
|
1.4
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
5.721
|
0,30
|
5.721
|
1.5
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
2.542
|
0,20
|
2.542
|
1.6
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
|
Cộng
|
|
|
|
10,90
|
692.827
|
11,50
|
730.964
|
12,90
|
819.951
|
14,80
|
940.719
|
20,90
|
1.482.903
|
24,80
|
1.823.596
|
3
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Quét tài liệu
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
10.170
|
0,40
|
10.170
|
1.2
|
Số hóa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
12,00
|
762.745
|
16,80
|
1.067.843
|
12,00
|
762.745
|
16,80
|
1.067.843
|
|
|
|
|
1.3
|
Biên tập nội dung
bản đồ
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
3,00
|
190.686
|
4,00
|
254.248
|
3,00
|
190.686
|
4,00
|
254.248
|
|
|
|
|
1.4
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
5.721
|
0,30
|
5.721
|
1.5
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
2.542
|
0,20
|
2.542
|
1.6
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
1,00
|
63.562
|
|
Cộng
|
|
|
|
16,90
|
1.074.199
|
22,70
|
1.442.859
|
16,90
|
1.074.199
|
22,70
|
1.442.859
|
1,90
|
81.995
|
1,90
|
81.995
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Quét tài liệu
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
25.425
|
0,40
|
10.170
|
0,40
|
10.170
|
1.2
|
Số hóa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
19,20
|
1.220.392
|
25,60
|
1.627.189
|
19,20
|
1.220.392
|
25,60
|
1.627.189
|
|
|
|
|
1.3
|
Biên tập nội dung
bản đồ
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
5,00
|
317.810
|
6,00
|
381.372
|
5,00
|
317.810
|
6,00
|
381.372
|
|
|
|
|
1.4
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
19.069
|
0,30
|
5.721
|
0,30
|
5.721
|
1.5
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
12.712
|
0,20
|
2.542
|
0,20
|
2.542
|
1.6
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
1,50
|
95.343
|
1,50
|
95.343
|
1,50
|
95.343
|
1,50
|
95.343
|
1,50
|
143.015
|
1,50
|
143.015
|
|
Cộng
|
|
|
|
26,60
|
1.690.751
|
34,00
|
2.161.110
|
26,60
|
1.690.751
|
34,00
|
2.161.110
|
2,40
|
161.448
|
2,40
|
161.448
|
II
|
Chuyển hệ tọa độ
bản đồ địa chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Biên tập
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
3,5
|
222.467
|
4
|
254.248
|
4,5
|
286.029
|
5
|
317.810
|
|
|
|
|
1.2
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,4
|
25.425
|
0,4
|
25.425
|
0,4
|
25.425
|
0,4
|
25.425
|
|
|
|
|
1.3
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
|
|
|
|
1.4
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
0,1
|
6.356
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
4,10
|
260.604
|
4,60
|
292.386
|
5,10
|
324.167
|
5,60
|
355.948
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Biên tập
|
Mảnh
|
1KTV6
|
63.562
|
5,5
|
349.591
|
6
|
381.372
|
6,5
|
413.153
|
7
|
444.934
|
|
|
|
|
1.2
|
In phun (3 bản)
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,5
|
31.781
|
0,5
|
31.781
|
0,5
|
31.781
|
0,5
|
31.781
|
|
|
|
|
1.3
|
Ghi bản đồ vào đĩa
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,15
|
9.534
|
0,15
|
9.534
|
0,15
|
9.534
|
0,15
|
9.534
|
|
|
|
|
1.4
|
Phục vụ kiểm tra NT
|
"
|
1KTV6
|
63.562
|
0,3
|
19.069
|
0,3
|
19.069
|
0,3
|
19.069
|
0,3
|
19.069
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
6,45
|
409.975
|
6,95
|
441.756
|
7,45
|
473.537
|
7,95
|
505.318
|
|
|
|
|
DỤNG
CỤ, VẬT LIỆU LƯỚI ĐỊA CHÍNH CẤP I, II
ca/điểm
Số
TT
|
Danh
mục
Dụng
cụ
|
ĐV
tính
|
T
H
|
Đơn
giá
(đ)
|
Đơn
giá
(đ/ca)
|
Chọn
điểm chôn mốc
|
Tiếp
điểm
|
Đo
ngắm kinh vĩ
|
ĐCI
|
ĐCII
|
ĐCI
|
ĐCII
|
ĐCI
|
ĐCII
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
Ca
|
T-tiền
|
I
|
Dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Áo rét BHLĐ
|
Cái
|
18
|
50.000
|
107
|
3,35
|
358
|
2,05
|
219
|
0,49
|
52
|
0,13
|
14
|
1,21
|
129
|
0,7
|
71
|
2
|
Áo mưa bạt
|
Cái
|
12
|
50.000
|
160
|
3,35
|
537
|
2,05
|
329
|
0,49
|
79
|
0,13
|
21
|
1,21
|
194
|
0,7
|
106
|
3
|
Ba lô
|
Cái
|
18
|
42.000
|
90
|
8,93
|
801
|
5,47
|
491
|
1,31
|
118
|
0,35
|
31
|
3,22
|
289
|
1,8
|
158
|
4
|
Bi đông nhựa
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
8,93
|
143
|
5,47
|
88
|
1,31
|
21
|
0,35
|
6
|
3,22
|
52
|
1,8
|
28
|
5
|
Bộ đồ nề
|
Bộ
|
24
|
50.000
|
80
|
0,21
|
17
|
0,13
|
10
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
6
|
Bộ khắc chữ mặt mốc
|
Bộ
|
24
|
50.000
|
80
|
0,07
|
6
|
0,04
|
3
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
7
|
Cờ hiệu nhỏ
|
Cái
|
12
|
5.000
|
16
|
0,14
|
2
|
0,09
|
1
|
|
-
|
|
-
|
0,1
|
2
|
0,1
|
1
|
8
|
Compa đơn
|
Cái
|
24
|
10.000
|
16
|
0,07
|
1
|
0,04
|
1
|
|
-
|
|
-
|
0,1
|
2
|
0,1
|
1
|
9
|
Compa kép
|
Cái
|
24
|
25.000
|
40
|
0,07
|
3
|
0,04
|
2
|
|
-
|
|
-
|
0,1
|
4
|
0,1
|
2
|
10
|
Cưa cành
|
Cái
|
24
|
50.000
|
80
|
0,28
|
22
|
0,17
|
14
|
0,04
|
3
|
0,01
|
1
|
0,1
|
8
|
0,1
|
4
|
11
|
Cuốc bàn
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
0,07
|
3
|
0,04
|
2
|
|
-
|
|
-
|
0,1
|
5
|
0,1
|
2
|
12
|
Cuốc chim
|
Cái
|
24
|
20.000
|
32
|
0,07
|
2
|
0,04
|
1
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
13
|
Dao phát cây
|
Cái
|
12
|
10.000
|
32
|
0,28
|
9
|
0,17
|
5
|
0,04
|
1
|
0,01
|
0
|
0,1
|
3
|
0,1
|
2
|
14
|
Đèn pin
|
Cái
|
12
|
15.000
|
48
|
0,28
|
13
|
0,17
|
8
|
0,04
|
2
|
0,01
|
0
|
0,1
|
5
|
0,1
|
2
|
15
|
Địa bàn kỹ thuật
|
Cái
|
36
|
150.000
|
160
|
0,07
|
11
|
0,04
|
6
|
|
-
|
|
-
|
0,09
|
14
|
0,1
|
14
|
16
|
E ke
|
Bộ
|
24
|
25.000
|
40
|
0,28
|
11
|
0,17
|
7
|
0,04
|
2
|
0,01
|
0
|
0,1
|
4
|
0,1
|
2
|
17
|
Găng tay bạt
|
Đôi
|
6
|
10.000
|
64
|
3,35
|
215
|
2,05
|
131
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
18
|
Giầy cao cổ
|
Đôi
|
12
|
15.000
|
48
|
8,93
|
429
|
5,47
|
263
|
1,31
|
63
|
0,35
|
17
|
3,22
|
155
|
1,8
|
85
|
19
|
Hòm sắt đựng tài
liệu
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
1,67
|
80
|
1,03
|
50
|
0,25
|
12
|
0,07
|
3
|
0,6
|
29
|
0,3
|
16
|
20
|
Hòm đựng máy, dụng
cụ
|
Cái
|
48
|
60.000
|
48
|
0,07
|
3
|
|
-
|
|
-
|
0,00
|
-
|
0,2
|
| | |