TT
|
Mã sông
|
Tên sông
|
Chảy ra
|
Chiều dài (km)
|
Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km)
|
Vị trí đầu sông
|
Vị trí cuối sông
|
Ghi chú
|
Tọa độ X
|
Tọa độ Y
|
Xã, huyện, tỉnh
|
Tọa độ X
|
Tọa độ Y
|
Xã, huyện, tỉnh
|
A
|
Các sông liên tỉnh thuộc lưu vực sông lớn
|
I
|
Thuộc Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng
|
1
|
01
|
01
|
08
|
02
|
|
|
|
Sông
Tà Cáy
|
Sông
Hiến
|
32
|
Bắc
Kạn (23); Cao Bằng (9)
|
598788
|
2488500
|
Cốc
Đán, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
611087
|
2500327
|
Hoa Thám,
Nguyên Bình, Cao Bằng
|
|
2
|
01
|
01
|
08
|
03
|
|
|
|
Sông
Minh Khai
|
Sông
Hiến
|
58
|
Bắc
Kạn (5,5); Cao Bằng (52,5)
|
617658
|
2475184
|
Thượng
Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
625038
|
2502917
|
Lê
Chung, Hoà An, Cao Bằng
|
|
3
|
01
|
01
|
08
|
03
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Minh Khai
|
5
|
Bắc
Kạn (1,6); Bắc Kạn - Cao Bằng (3,4)
|
619856
|
2476697
|
Thượng
Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
619666
|
2478650
|
Thượng
Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn; Quang Trọng, Thạch An, Cao Bằng
|
|
4
|
01
|
01
|
08
|
03
|
04
|
|
|
Nậm
Cung
|
Sông
Minh Khai
|
32
|
Bắc Kạn
(19,3); Cao Bằng (12,7)
|
604955
|
2484337
|
Đức
Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
621685
|
2489374
|
Minh
Khai, Thạch An, Cao Bằng
|
|
5
|
01
|
02
|
27
|
|
|
|
|
Sông
Bắc Giang
|
Sông
Kỳ Cùng
|
134
|
Bắc
Kạn (69); Lạng Sơn (65)
|
597843
|
2479324
|
Vân Tùng,
Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
655601
|
2455275
|
Hùng
Việt, Tràng Định, Lạng Sơn
|
|
6
|
01
|
02
|
27
|
05
|
|
|
|
Khuổi
Màn
|
Sông
Bắc Giang
|
8
|
Bắc
Kạn (4); Lạng Sơn (4)
|
625652
|
2452719
|
Kim
Lư, Na Rì, Bắc Kạn
|
627443
|
2456966
|
Vĩnh
Yên, Bình Gia, Lạng Sơn
|
|
7
|
01
|
02
|
28
|
07
|
|
|
|
Suối
Thả Cao
|
Sông
Bắc Khê
|
33
|
Cao
Bằng (20); Lạng Sơn (13)
|
639887
|
2487926
|
Thái
Cường, Thạch An, Cao Bằng
|
647832
|
2465133
|
Chi
Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn
|
|
8
|
01
|
02
|
28
|
08
|
|
|
|
Khuổi
ỏ
|
Sông
Bắc Khê
|
24
|
Cao
Bằng (13); Lạng Sơn (11)
|
646029
|
2483445
|
Lê Lai,
Thạch An, Cao Bằng
|
648804
|
2464510
|
Chi
Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn
|
|
II
|
Thuộc Sông Hồng - Thái Bình
|
9
|
02
|
01
|
|
|
|
|
|
Sông
Thái Bình
|
Biển
|
411
|
Bắc
Kạn (121); Thái Nguyên (83); Thái Nguyên - Bắc Giang (25); Hà Nội - Bắc Giang
(14,7); Bắc Ninh - Bắc Giang (67); Bắc Ninh - Hải Dương (16,6); Hải Dương
(53); Hải Phòng (24,7); Hải Phòng - Thái Bình (6)
|
564707
|
2459951
|
Phương
Viên, Chợ Đồn, Bắc Kạn
|
674522
|
2279428
|
Đông
Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Thụy Trường, Thái Thụy, Thái Bình
|
Tên
khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Phả Lại là "Sông Cầu"
|
10
|
02
|
01
|
12
|
|
|
|
|
Sông
Chợ Chu
|
Sông
Cầu
|
45
|
Thái
Nguyên (43); Thái Nguyên - Bắc Kạn (0,6); Bắc Kạn (1,4)
|
554619
|
2417679
|
Thanh
Định, Định Hoá, Thái Nguyên
|
580608
|
2419831
|
Chợ
Mới, Chợ Mới, Bắc Kạn
|
|
11
|
02
|
01
|
23
|
|
|
|
|
Sông
Công
|
Sông
Cầu
|
105
|
Thái
nguyên (92,2); Thái Nguyên - Hà Nội (12,8)
|
554719
|
2416882
|
Thanh
Định, Định Hoá, Thái Nguyên
|
592379
|
2358624
|
Thuận
Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên; Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội
|
|
12
|
02
|
01
|
23
|
13
|
|
|
|
Suối
Cầu Triền
|
Sông
Công
|
14
|
Thái
Nguyên (4); Thái Nguyên - Hà Nội (4,6); Hà Nội (5,4)
|
579715
|
2364907
|
Thành
Công, Phổ Yên, Thái Nguyên
|
588209
|
2361051
|
Bắc Sơn,
Sóc Sơn, Hà Nội
|
Tên
khác: Ngòi
Cái
|
13
|
02
|
01
|
27
|
|
|
|
|
Sông
Cà Lồ
|
Sông
Cầu
|
88
|
Vĩnh
Phúc (30); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,4); Hà Nội (34,5); Hà Nội - Bắc Ninh (0,3); Hà
Nội (1,7); Hà Nội - Bắc Ninh (5); Hà Nội (7,3); Hà Nội - Bắc Ninh (1); Hà Nội
(1,3); Hà Nội - Bắc Ninh (0,5)
|
563101
|
2356541
|
Đống
Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
597141
|
2349478
|
Việt
Long, Sóc Sơn, Hà Nội;
Tam
Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
|
|
14
|
02
|
01
|
27
|
03
|
|
|
|
Phụ
lưu số 3
|
Sông
Cà Lồ
|
26,4
|
Vĩnh
Phúc - Hà Nội (19); Vĩnh Phúc (7,4)
|
563627
|
2345178
|
Vạn
Yên, Mê Linh, Hà Nội; Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
571040
|
2350905
|
Sơn
Lôi, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
Tên
khác: Sông Cà Lồ Cụt
|
15
|
02
|
01
|
27
|
05
|
|
|
|
Phụ
lưu số 4
|
Sông
Cà Lồ
|
16
|
Vĩnh
Phúc (9); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,3); Vĩnh Phúc (0,7)
|
580695
|
2360928
|
Ngọc
Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
574141
|
2351451
|
Nam
Viêm, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
|
16
|
02
|
01
|
27
|
05
|
01
|
|
|
Sông
Đồng Đò
|
Phụ
lưu số 4
|
9
|
Hà Nội
(7); Hà Nội - Vĩnh Phúc (0,8); Hà Nội (1,2)
|
582428
|
2359442
|
Minh
Trí, Sóc Sơn, Hà Nội
|
577281
|
2355055
|
Minh
Trí, Sóc Sơn, Hà Nội
|
|
17
|
02
|
01
|
30
|
|
|
|
|
Sông
Thương
|
Sông
Thái Bình
|
166
|
Lạng
Sơn (77); Lạng Sơn - Bắc Giang (8,5); Bắc Giang (71); Bắc Giang - Hải Dương
(9,5)
|
677314
|
2406140
|
Vân
Thủy, Chi Lăng, Lạng Sơn
|
634789
|
2336315
|
Phả
Lại, Chí Linh, Hải Dương; Đồng Phúc, Yên Dũng, Bắc Giang
|
|
18
|
02
|
01
|
30
|
03
|
|
|
|
Sông
Hóa
|
Sông
Thương
|
47
|
Lạng
Sơn (12,5); Bắc Giang (29,5); Lạng Sơn (5)
|
678750
|
2394892
|
Hữu
Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn
|
654361
|
2385046
|
Chi
Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn
|
|
19
|
02
|
01
|
30
|
03
|
02
|
|
|
Suối
Vực Ngướm
|
Sông
Hóa (tại Hồ Cấm Sơn)
|
33
|
Lạng
Sơn (26); Bắc Giang (7)
|
680674
|
2395074
|
Hữu Kiên,
Chi Lăng, Lạng Sơn
|
664407
|
2385423
|
Tân
Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
Tên
khác: Suối Cấm Thù
|
20
|
02
|
01
|
30
|
09
|
|
|
|
Sông
Trung
|
Sông
Thương
|
71
|
Lạng
Sơn (2); Thái Nguyên (34); Lạng Sơn (35)
|
619393
|
2409500
|
Vũ Lễ,
Bắc Sơn, Lạng Sơn
|
640983
|
2377424
|
Đồng
Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
Tên
khác: Sông Rong (Đoạn chảy qua tỉnh Thái Nguyên)
|
21
|
02
|
01
|
30
|
09
|
03
|
|
|
Sông
Bậu
|
Sông
Trung
|
36
|
Lạng
Sơn (29,5); Thái Nguyên (6,5)
|
631452
|
2416214
|
Tân
Hương, Bắc Sơn, Lạng Sơn
|
622713
|
2394297
|
Bình
Long, Võ Nhai, Thái Nguyên
|
|
22
|
02
|
01
|
30
|
09
|
04
|
|
|
Suối
Nậm Cam
|
Sông
Trung
|
5,5
|
Thái
Nguyên (2,4); Lạng Sơn (3,1)
|
621626
|
2391160
|
Bình
Long, Võ Nhai, Thái Nguyên
|
624933
|
2393239
|
Quyết
Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
|
23
|
02
|
01
|
30
|
12
|
|
|
|
Suối
Xe Điếu
|
Sông
Thương
|
3,8
|
Lạng
Sơn (1,9); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,9)
|
637877
|
2368949
|
Hòa
Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
637776
|
2371500
|
Hòa
Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn; Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang
|
|
24
|
02
|
01
|
30
|
13
|
|
|
|
Suối
Dọc
|
Sông
Thương
|
7,6
|
Lạng
Sơn (1,7); Bắc Giang (5,9)
|
628075
|
2378837
|
Vân
Nham, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
627998
|
2374142
|
Đông
Sơn, Yên Thế, Bắc Giang
|
|
25
|
02
|
01
|
30
|
14
|
|
|
|
Sông
Sỏi
|
Sông
Thương
|
48
|
Thái
Nguyên (8,8); Thái Nguyên - Bắc Giang (3,6); Bắc Giang (35,6)
|
604703
|
2389356
|
Hợp
Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
621899
|
2369516
|
Bố Hạ,
Yên Thế, Bắc Giang
|
|
26
|
02
|
01
|
30
|
14
|
01
|
|
|
Suối
Đá Beo
|
Sông
Sỏi
|
7
|
Thái
Nguyên (5,5); Bắc Giang -Thái Nguyên (1,5)
|
605431
|
2390034
|
Hợp
Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
606537
|
2384848
|
Xuân
Lương, Yên Thế, Bắc Giang; Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
|
27
|
02
|
01
|
30
|
14
|
02
|
|
|
Suối
Nà Vóc
|
Sông
Sỏi
|
7,7
|
Thái
Nguyên (2,5); Bắc Giang (5,2)
|
608168
|
2388182
|
Hợp
Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
610834
|
2383959
|
Xuân
Lương, Yên Thế, Bắc Giang
|
|
28
|
02
|
01
|
30
|
14
|
03
|
|
|
Suối
Diên
|
Sông
Sỏi
|
18
|
Thái
Nguyên (9); Bắc Giang (9)
|
606817
|
2395717
|
Liên
Minh, Võ Nhai, Thái Nguyên
|
612083
|
2383847
|
Canh
Nậu, Yên Thế, Bắc Giang
|
|
29
|
02
|
01
|
30
|
14
|
04
|
|
|
Suối
Mỏ Hương
|
Sông
Sỏi
|
11
|
Lạng
Sơn (4); Bắc Giang (7)
|
621614
|
2382703
|
Đồng
Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
620442
|
2373850
|
Hồng
Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang
|
|
30
|
02
|
01
|
30
|
16
|
01
|
|
|
Phụ lưu
số 1 (Suối Cầu Đen)
|
Ngòi
Phú Khê
|
15
|
Thái
Nguyên (9); Bắc Giang (6)
|
607457
|
2378410
|
Tân
Thành, Phú Bình, Thái Nguyên
|
610900
|
2367407
|
Lam
Cốt, Tân Yên, Bắc Giang
|
|
31
|
02
|
01
|
30
|
19
|
|
|
|
Sông
Lục Nam
|
Sông
Thương
|
200
|
Lạng
Sơn (67); Bắc Giang (133)
|
706975
|
2395397
|
Lợi
Bác, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
636148
|
2344250
|
Đức
Giang, Yên Dũng, Bắc Giang
|
|
32
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
|
|
Sông
Đinh Đèn
|
Sông
Lục Nam
|
99
|
Lạng
Sơn (44); Bắc Giang (55)
|
679338
|
2392632
|
Hữu Kiên,
Chi Lăng, Lạng Sơn
|
685399
|
2357843
|
Yên
Định, Sơn Động, Bắc Giang
|
|
33
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
02
|
|
Suối
Cặn
|
Sông
Đinh Đèn
|
6,5
|
Lạng
Sơn (5); Bắc Giang (1,5)
|
688392
|
2389654
|
Hữu
Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
689894
|
2384198
|
Xa Lý,
Lục Ngạn, Bắc Giang
|
|
34
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
03
|
|
Suối
Ngà
|
Sông
Đinh Đèn
|
8
|
Lạng
Sơn (4,3); Bắc Giang (3,7)
|
685504
|
2388920
|
Hữu
Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
687060
|
2382018
|
Xa
Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
|
35
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
05
|
|
Suối
Làng Nõn
|
Sông
Đình Đèn
|
33
|
Lạng
Sơn (7,6); Lạng Sơn - Bắc Giang (3,8); Bắc Giang (21,6)
|
683092
|
2390555
|
Hữu
Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn
|
681134
|
2373120
|
Cấm
Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
Tên
khác: Suối Mỏ
|
36
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
06
|
|
Suối
Cầm
|
Sông
Đinh Đèn
|
35
|
Lạng
Sơn (9); Lạng Sơn - Bắc Giang (0,8); Bắc Giang (25,2)
|
697206
|
2383018
|
Ái
Quốc, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
684210
|
2367123
|
Đại
Sơn, Sơn Động, Bắc Giang
|
|
37
|
02
|
01
|
30
|
19
|
11
|
06
|
01
|
Suối
Đồng Chướng
|
Suối
Cầm
|
6,5
|
Lạng
Sơn (2); Bắc Giang (3); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,5)
|
697973
|
2374387
|
Thái
Bình, Đình Lập, Lạng Sơn
|
695639
|
2377607
|
Thái
Bình, Đình Lập, Lạng Sơn; Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
|
38
|
02
|
01
|
30
|
20
|
|
|
|
Phụ
lưu số 18 (Ngòi Triệu)
|
Sông
Thương
|
16
|
Hải Dương
(9,3); Hải Dương - Bắc Giang (3,5); Hải Dương (3,2)
|
647037
|
2346939
|
Bắc
An, Chí Linh, Hải Dương
|
636863
|
2340617
|
Hưng
Đạo, Chí Linh, Hải Dương
|
|
39
|
02
|
01
|
PL01
|
|
|
|
|
Sông
Ngũ Huyện Khê
|
Sông
Cầu
|
34
|
Hà Nội
(8,7); Bắc Ninh (25,3)
|
588662
|
2330536
|
Ngọc
Thụy, Long Biên, Hà Nội
|
608517
|
2345207
|
Hòa
Long, Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
40
|
02
|
01
|
PL01
|
01
|
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Sông
Ngũ Huyện Khê
|
4,4
|
Hà Nội
- Bắc Ninh (1); Bắc Ninh (3,4)
|
595021
|
2341154
|
Văn Môn,
Yên Phong, Bắc Ninh; Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội
|
598696
|
2340397
|
Đông
Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
Tên
khác: PL Sông Ngũ Huyện Khê
|
41
|
02
|
01
|
PL02
|
|
|
|
|
Sông
Kinh Thầy
|
Sông
Cửa Cấm
|
50
|
Hải Dương
(27,5); Hải Dương - Quảng Ninh (5); Hải Dương (9,3); Hải Phòng - Hải Dương
(8,2)
|
636030
|
2329373
|
Nhân
Huệ, Chí Linh, Hải Dương
|
665328
|
2317172
|
Hợp
Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương
|
|
42
|
02
|
01
|
PL02
|
01
|
|
|
|
Sông
Đông Mai
|
Sông
Kinh Thầy
|
28
|
Hải
Dương (20,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)
|
654626
|
2347821
|
Hoàng
Hoa Thám, Chí Linh, Hải Dương
|
650925
|
2330199
|
Nguyễn
Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh; Văn Đức, Chí Linh, Hải Dương
|
|
43
|
02
|
01
|
PL02
|
01
|
02
|
|
|
Suối
Vàng
|
Sông
Đông Mai
|
19
|
Quảng
Ninh (11,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)
|
657885
|
2345484
|
An
Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh
|
649493
|
2335915
|
Bình
Dương, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoàng Tiến, Chí Linh, Hải Dương
|
|
44
|
02
|
01
|
PL03
|
|
|
|
|
Sông
Kinh Môn
|
Sông
Cửa Cấm
|
45
|
Hải
Dương (33); Hải Phòng - Hải Dương (12)
|
646327
|
2325271
|
Đồng
Lạc, Chí Linh, Hải Dương
|
665328
|
2317172
|
Đại Bản,
An Dương, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương
|
|
45
|
02
|
01
|
PL04
|
01
|
01
|
|
|
Sông
Văn Dương
|
Sông
Rế
|
20,6
|
Hải
Dương (16,6); Hải Phòng -Hải Dương (4)
|
654083
|
2315504
|
Thanh
Lang, Thanh Hà, Hải Dương
|
660061
|
2314046
|
Lê Thiện,
An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương
|
|
46
|
02
|
01
|
PL05
|
|
|
|
|
Sông
Bạch Đằng
|
Biển
|
52
|
Hải
Dương - Quảng Ninh (18); Quảng Ninh - Hải Phòng (34)
|
655556
|
2329411
|
Hồng
Phong, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoành Sơn, Kinh Môn, Hải Dương
|
684465
|
2305245
|
Liên
Vị, Quảng Yên, Quảng Ninh; Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
|
Tên
khác: Sông Mạo Khê, Sông Đá Vách, Sông Đá Bạch
|
47
|
02
|
01
|
PL05
|
01
|
|
|
|
Phân
lưu số 8 (Sông Hàn Màu)
|
Sông
Bạch Đằng
|
8
|
Hải
Dương - Hải Phòng (8)
|
661541
|
2323376
|
An Sơn,
Thủy Nguyên, Hải Phòng; Phú Thứ, Kinh Môn, Hải Dương
|
667361
|
2325439
|
Lại
Xuân, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương
|
|
48
|
02
|
01
|
PL06
|
|
|
|
|
Sông
Lạch Tray
|
Biển
|
49
|
Hải Dương
- Hải Phòng (13); Hải Phòng (36)
|
654126
|
2306654
|
Bát
Trang, An Lão, Hải Phòng; Thanh Quang, Thanh Hà, Hải Dương
|
682167
|
2298296
|
Tràng
Cát, Hải An, Hải Phòng
|
|
49
|
02
|
01
|
PL06
|
01
|
|
|
|
Sông
Bạ Mưu
|
Sông
Lạch Tray
|
22
|
Hải Dương
(10,6); Hải Dương -Hải Phòng (8,4); Hải Phòng (3)
|
654138
|
2311737
|
Bình
Dân, Kim Thành, Hải Dương
|
661544
|
2307158
|
An
Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
|
50
|
02
|
01
|
PL06
|
01
|
01
|
|
|
Sông
Hà Nhuận
|
Sông
Bạ Mưu
|
2,2
|
Hải
Dương - Hải Phòng (2,2)
|
660061
|
2314046
|
An Hòa,
An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương
|
658615
|
2313594
|
Kim
Tân, Kim Thành, Hải Dương; An Hòa, An Dương, Hải Phòng
|
|
51
|
02
|
01
|
PL07
|
|
|
|
|
Sông
Văn Úc
|
Biển
|
68
|
Hải
Dương (27); Hải Dương - Hải Phòng (10); Hải Phòng (31)
|
646418
|
2322594
|
Cộng
Hòa, Nam Sách, Hải Dương
|
676655
|
2288409
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng
|
|
52
|
02
|
01
|
PL07
|
01
|
|
|
|
Sông
Mía
|
Sông
Văn Úc
|
3
|
Hải
Phòng - Hải Dương (3)
|
654307
|
2300780
|
Đại Thắng,
Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương
|
656812
|
2301011
|
Đại
Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương
|
|
53
|
02
|
01
|
PL08
|
|
|
|
|
Sông
Kẻ Sặt
|
Sông
Thái Bình
|
31
|
Hưng
Yên - Hải Dương (4); Hải Dương (27)
|
618233
|
2310903
|
Thúc
Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
639989
|
2314501
|
Ngọc
Châu, Hải Dương, Hải Dương
|
Tên
khác: Sông Sặt
|
54
|
02
|
01
|
PL08
|
01
|
|
|
|
Sông
Cẩm Giàng
|
Sông
Kẻ Sặt
|
26
|
Bắc Ninh
(2,5); Bắc Ninh - Hưng Yên (1,8); Bắc Ninh (1,5); Hưng Yên (6,7); Hưng Yên -
Hải Dương (0,5); Hải Dương (13)
|
607918
|
2324864
|
Ngũ
Thái, Thuận Thành, Bắc Ninh
|
625146
|
2314068
|
Cẩm
Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
|
55
|
02
|
01
|
PL08
|
01
|
01
|
|
|
Sông
Thứa
|
Sông
Cẩm Giàng
|
8
|
Bắc
Ninh (6); Hải Dương (2)
|
624599
|
2324755
|
Thứa,
Lương Tài, Bắc Ninh
|
620011
|
2320391
|
Cẩm
Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
|
56
|
02
|
01
|
PL08
|
01
|
02
|
|
|
Sông
Thâu
|
Sông
Cẩm Giàng
|
14,5
|
Hải Dương
- Bắc Ninh (2); Hải Dương (1,8); Bắc Ninh - Hải Dương (10,7)
|
631874
|
2321756
|
Minh
Tân, Lương Tài, Bắc Ninh; Đức Chính, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
621195
|
2319303
|
Lâm
Thao, Lương Tài, Bắc Ninh; Cẩm Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
Tên
khác: Sông Bùi
|
57
|
02
|
01
|
PL08
|
01
|
03
|
|
|
Sông
Bần Vũ Xá
|
Sông
Cẩm Giàng
|
17
|
Hưng
Yên (15); Hải Dương (2)
|
607702
|
2315808
|
Bần
Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
621378
|
2318287
|
Lương
Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
|
58
|
02
|
02
|
|
|
|
|
|
Sông
Hồng
|
Biển
|
551
|
Lào
Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh
Phúc (26); Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà
Nam - Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74)
|
360884
|
2521554
|
A
Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai
|
665452
|
2240643
|
Nam
Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là
"Sông Thao"
|
59
|
02
|
02
|
01
|
|
|
|
|
Sông
Lũng Pô
|
Sông
Thao
|
38
|
Lai Châu
(2,5); Lào Cai (35,5)
|
346315
|
2500667
|
Nậm
Xe, Phong Thổ, Lai Châu
|
360884
|
2521554
|
A Mú
Sung, Bát Xát, Lào Cai
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
60
|
02
|
02
|
16
|
07
|
03
|
|
|
Nậm
Tha
|
Ngòi
Chán
|
54
|
Yên
Bái (15,5); Lào Cai (38,5)
|
420175
|
2423055
|
Nậm Có,
Mù Căng Chải, Yên Bái
|
432072
|
2440763
|
Chiềng
Ken, Văn Bàn, Lào Cai
|
|
61
|
02
|
02
|
20
|
|
|
|
|
Ngòi
Bùn
|
Sông
Thao
|
12
|
Yên
Bái (9); Lào Cai (3)
|
443381
|
2453416
|
Lang
Thíp, Văn Yên, Yên Bái
|
436385
|
2448953
|
Bảo
Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
|
62
|
02
|
02
|
50
|
|
|
|
|
Ngòi
Sen
|
Sông
Thao
|
16
|
Phú
Thọ (8,5); Yên Bái (1,5); Phú Thọ - Yên Bai (2); Yên Bái (4)
|
503422
|
2391874
|
Hà
Lương, Hạ Hoà, Phú Thọ
|
493260
|
2394765
|
Minh
Quân, Trấn Yên, Yên Bái
|
|
63
|
02
|
02
|
51
|
|
|
|
|
Sông
Đất Dia
|
Sông
Thao
|
17
|
Yên Bái
(13); Phú Thọ (4)
|
479936
|
2384353
|
Việt
Hồng, Trấn Yên, Yên Bái
|
491536
|
2390334
|
Đan
Thượng, Hạ Hoà, Phú Thọ
|
|
64
|
02
|
02
|
54
|
|
|
|
|
Ngòi
Lao
|
Sông
Thao
|
76
|
Yên
Bái (52); Phú Thọ (24)
|
459521
|
2371353
|
Cát
Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái
|
500724
|
2382769
|
Bằng
Giã, Hạ Hoà, Phú Thọ
|
|
65
|
02
|
02
|
55
|
|
|
|
|
Ngòi
Giành
|
Sông
Thao
|
54
|
Yên
Bái (6,5); Phú Thọ (47,5)
|
486684
|
2364620
|
Nghĩa
Tâm, Văn Chấn, Yên Bái
|
504516
|
2377678
|
Vĩnh
Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ
|
|
66
|
02
|
02
|
60
|
|
|
|
|
Sông
Bứa
|
Sông
Thao
|
117
|
Sơn La
(26); Phú Thọ (91)
|
469409
|
2347104
|
Tân
Lang, Phù Yên, Sơn La
|
520926
|
2358292
|
Lương
Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ
|
|
67
|
02
|
02
|
60
|
02
|
|
|
|
Suối
Cơi
|
Sông
Bứa
|
23
|
Sơn
La (21,5); Phú Thọ (1,5)
|
473520
|
2361841
|
Mường
Cơi, Phù Yên, Sơn La
|
483747
|
2353350
|
Thu Cúc,
Tân Sơn, Phú Thọ
|
|
68
|
02
|
02
|
63
|
|
|
|
|
Sông
Đà
|
Sông
Hồng
|
543
|
Lai
Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn
La - Hòa Bình (23); Hòa Bình (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội
(34)
|
224269
|
2497133
|
Mù Cả,
Mường Tè, Lai Châu
|
536722
|
2351462
|
Dân
Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
69
|
02
|
02
|
63
|
01
|
01
|
|
|
Suối
Pa Ma
|
Suối
Ta
|
20
|
Điện
Biên (10); Lai Châu - Điện Biên (10)
|
223978
|
2485232
|
Sen
Thượng, Mường Nhé, Điện Biên
|
224348
|
2496074
|
Mù Cả,
Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên
|
|
70
|
02
|
02
|
63
|
01
|
01
|
01
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Pa Ma
|
4
|
Điện
Biên - Lai Châu (4)
|
228316
|
2487938
|
Mù Cả,
Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên
|
226917
|
2490438
|
Sen
Thượng, Mường Nhé, Điện Biên; Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu
|
|
71
|
02
|
02
|
63
|
04
|
|
|
|
Nậm
Ma
|
Sông
Đà
|
75
|
Điện
Biên (42); Lai Châu (33)
|
220459
|
2459683
|
Chung
Chải, Mường Nhé, Điện Biên
|
244238
|
2498365
|
Ka
Lăng, Mường Tè, Lai Châu
|
|
72
|
02
|
02
|
63
|
03
|
03
|
|
|
Nậm
Lum
|
Nậm
Ma
|
10
|
Lai
Châu (1,5); Điện Biên (8,5)
|
239415
|
2473438
|
Tà Tổng,
Mường Tè, Lai Châu
|
233723
|
2472097
|
Chung
Chải, Mường Nhé, Điện Biên
|
|
73
|
02
|
02
|
63
|
03
|
06
|
|
|
Suối
Mo Phí
|
Nậm
Ma
|
47
|
Điện
Biên (42); Điện Biên - Lai Châu (3); Lai Châu (2)
|
207379
|
2482509
|
Sín
Thầu, Mường Nhé, Điện Biên
|
233037
|
2482351
|
Mù Cả,
Mường Tè, Lai Châu
|
|
74
|
02
|
02
|
63
|
19
|
|
|
|
Nậm Nhạt
|
Sông
Đà
|
128
|
Điện
Biên (113,5); Điện Biên - Lai Châu (2,5); Lai Châu (12)
|
257889
|
2409268
|
Nà Bủng,
Nậm Pồ, Điện Biên
|
286251
|
2449850
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
|
75
|
02
|
02
|
63
|
19
|
09
|
|
|
Suối
Nầm Ta Na
|
Nậm
Nhạt
|
15
|
Điện
Biên (14); Điện Biên - Lai Châu (1)
|
270930
|
2435190
|
Pa Tần,
Nậm Pồ, Điện Biên
|
279370
|
2441611
|
Nậm
Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu
|
|
76
|
02
|
02
|
63
|
19
|
09
|
01
|
|
Nậm
Va
|
Suối
Nầm Ta Na
|
6
|
Điện
Biên (0,5); Lai Châu - Điện Biên (5,5)
|
274015
|
2441933
|
Pa Tần,
Nậm Pồ, Điện Biên
|
279048
|
2441084
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên
|
|
77
|
02
|
02
|
63
|
19
|
10
|
|
|
Huổi
Văng
|
Nậm
Nhạt
|
6,7
|
Điện
Biên - Lai Châu (6,7)
|
285854
|
2444652
|
Nậm Khăn,
Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
280984
|
2443274
|
Nậm
Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu
|
|
78
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
|
|
Nậm
Nhè
|
Nậm
Nhạt
|
96
|
Điện
Biên (71); Lai Châu (25)
|
228363
|
2460697
|
Chung
Chải, Mường Nhé, Điện Biên
|
280700
|
2443650
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
|
79
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
06
|
|
Nậm
Ninh
|
Nậm
Nhè
|
7,2
|
Điện
Biên (4,2); Điện Biên - Lai Châu (3)
|
263586
|
2452428
|
Mường
Toong, Mường Nhé, Điện Biên
|
267564
|
2448996
|
Mường
Toong, Mường Nhé, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu
|
|
80
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
07
|
|
Nậm
Ngà
|
Nậm
Nhè
|
38
|
Lai
Châu (9); Lai Châu - Điện Biên (14); Lai Châu (15)
|
253557
|
2462215
|
Tà Tổng,
Mường Tè, Lai Châu
|
273911
|
2453143
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
|
81
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
07
|
01
|
Nậm
Mỹ
|
Nậm
Ngà
|
10
|
Lai
Châu (6); Điện Biên (4)
|
259880
|
2454501
|
Tà Tổng,
Mường Tè, Lai Châu
|
263588
|
2461386
|
Mường
Toong, Mường Nhé, Điện Biên
|
|
82
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
08
|
|
Nậm
Chà
|
Nậm
Nhè
|
77
|
Điện
Biên (69); Lai Châu (8)
|
241082
|
2435460
|
Nậm
Kè, Mường Nhé, Điện Biên
|
276193
|
2448700
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
|
83
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
08
|
01
|
Phụ
lưu số 4
|
Nậm
Chà
|
5,2
|
Điện
Biên - Lai Châu (5,2)
|
273573
|
2442754
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên
|
270763
|
2445431
|
Pa Tần,
Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu
|
|
84
|
02
|
02
|
63
|
19
|
11
|
08
|
02
|
Phụ
lưu số 5
|
Nậm
Chà
|
2,5
|
Lai Châu
(1,8); Lai Châu - Điện Biên (0,2); Điện Biên (0,5)
|
270340
|
2447568
|
Mường
Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu
|
270861
|
2445678
|
Pa Tần,
Nậm Pồ, Điện Biên
|
|
85
|
02
|
02
|
63
|
33
|
|
|
|
Huổi
Pha
|
Sông
Đà
|
5,6
|
Lai
Châu - Sơn La (5,6)
|
346558
|
2434803
|
Cà Nàng,
Quỳnh Nhai, Sơn La; Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu
|
344646
|
2430427
|
Nậm
Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu; Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
|
86
|
02
|
02
|
63
|
35
|
|
|
|
Nậm
Cơ
|
Sông
Đà
|
27
|
Điện
Biên (15); Sơn La (12)
|
336967
|
2426037
|
Tủa Thàng,
Tủa Chùa, Điện Biên
|
350986
|
2415770
|
Mường
Chiên, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
|
87
|
02
|
02
|
63
|
43
|
|
|
|
Nậm
Mu
|
Sông
Đà
|
181
|
Lai
Châu (151); Sơn La (30)
|
344591
|
2469318
|
Bản
Giang, Tam Đường, Lai Châu
|
388972
|
2380641
|
Liệp
Tè, Thuận Châu, Sơn La
|
|
88
|
02
|
02
|
63
|
43
|
03
|
01
|
|
Huổi
Hô
|
Nậm
Dê
|
11
|
Lào
Cai (3); Lai Châu (8)
|
357223
|
2478632
|
Trung
Lèng Hồ, Bát Xát, Lào Cai
|
362400
|
2471056
|
Bình
Lư, Tam Đường, Lai Châu
|
|
89
|
02
|
02
|
63
|
43
|
12
|
02
|
01
|
Phụ
lưu số 1
|
Nậm
Ui
|
4
|
Sơn
La (2); Lai Châu (2)
|
352713
|
2434596
|
Cà Nàng,
Quỳnh Nhai, Sơn La
|
354301
|
2436535
|
Nậm
Sỏ, Tân Uyên, Lai Châu
|
|
90
|
02
|
02
|
63
|
43
|
12
|
03
|
|
Nậm
Cộng
|
Nậm
Sỏ
|
33
|
Sơn
La (18); Lai Châu (15)
|
357415
|
2423388
|
Cà
Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
367926
|
2434536
|
Tà
Mít, Tân Uyên, Lai Châu
|
|
91
|
02
|
02
|
63
|
43
|
12
|
03
|
01
|
Phụ
lưu số 1
|
Nậm
Cộng
|
4
|
Sơn
La - Lai Châu (4)
|
362056
|
2427823
|
Tà
Mít, Tân Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
361379
|
2430994
|
Chiềng
Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La; Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu
|
|
92
|
02
|
02
|
63
|
43
|
13
|
|
|
Nậm
Mùa
|
Nậm
Mu
|
32
|
Sơn La
(13); Lai Châu (19)
|
362893
|
2419883
|
Chiềng
Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
370269
|
2431942
|
Pha
Mu, Than Uyên, Lai Châu
|
|
93
|
02
|
02
|
63
|
43
|
15
|
03
|
|
Nậm
Than
|
Nậm
Mít
|
26
|
Yên
Bái (3); Lai Châu (23)
|
396084
|
2427733
|
Hồ Bốn,
Mù Căng Chải, Yên Bái
|
382079
|
2436929
|
Mường
Mít, Than Uyên, Lai Châu
|
|
94
|
02
|
02
|
63
|
43
|
16
|
01
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Nậm
Chi
|
8
|
Sơn
La (5,5); Lai Châu (2,5)
|
364502
|
2418730
|
Chiềng
Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
368951
|
2419734
|
Pha
Mu, Than Uyên, Lai Châu
|
|
95
|
02
|
02
|
63
|
43
|
16
|
02
|
|
Nậm
Phát
|
Nậm
Chi
|
21
|
Sơn La
(4,5); Lai Châu (16,5)
|
363384
|
2423316
|
Chiềng
Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
373541
|
2428465
|
Pha
Mu, Than Uyên, Lai Châu
|
|
96
|
02
|
02
|
63
|
43
|
16
|
02
|
01
|
Huổi
Lầu
|
Nậm
Phát
|
2,5
|
Lai
Châu (0,5); Lai Châu - Sơn La (2)
|
366311
|
2420868
|
Pha Mu,
Than Uyên, Lai Châu
|
365869
|
2422913
|
Pha
Mu, Than Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La
|
|
97
|
02
|
02
|
63
|
43
|
19
|
|
|
Nậm
Kim
|
Nậm
Mu
|
69
|
Yên
Bái (60,5); Lai Châu (8,5)
|
422602
|
2403588
|
Púng
Luông, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
379749
|
2416266
|
Mường
Kim, Than Uyên, Lai Châu
|
|
98
|
02
|
02
|
63
|
43
|
19
|
03
|
01
|
Nậm
Đứng
|
Nậm
Bốn
|
8,2
|
Yên
Bái (5,5); Lai Châu (2,7)
|
388867
|
2422026
|
Hồ Bốn,
Mù Căng Chải, Yên Bái
|
383162
|
2421688
|
Mường
Kim, Than Uyên, Lai Châu
|
|
99
|
02
|
02
|
63
|
43
|
20
|
|
|
Nậm
Mó
|
Nậm
Mu
|
39
|
Yên Bái
(19); Lai Châu (20)
|
403758
|
2410311
|
Lao
Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
380793
|
2402731
|
Khoen
On, Than Uyên, Lai Châu
|
|
100
|
02
|
02
|
63
|
43
|
20
|
01
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Nậm
Mó
|
4
|
Yên
Bái (0,8); Yên Bái - Lai Châu (3,2)
|
390504
|
2413076
|
Lao Chải,
Mù Căng Chải, Yên Bái
|
391420
|
2409963
|
Lao
Chải, Mù Cang Chải, Yên Bái; Tà Mung, Than Uyên, Lai Châu
|
|
101
|
02
|
02
|
63
|
43
|
20
|
02
|
|
Nậm
Khốt
|
Nậm
Mó
|
11
|
Yên
Bái (6); Lai Châu (5)
|
393868
|
2404232
|
Chế
Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
388429
|
2408166
|
Khoen
On, Than Uyên, Lai Châu
|
|
102
|
02
|
02
|
63
|
43
|
20
|
02
|
01
|
Phụ
lưu số 1
|
Nậm
Khốt
|
8,6
|
Yên
Bái (5); Yên Bái - Lai Châu (1,8); Lai Châu (1,8)
|
396602
|
2406588
|
Chế
Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
389818
|
2406171
|
Khoen
On, Than Uyên, Lai Châu
|
|
103
|
02
|
02
|
63
|
43
|
21
|
|
|
Huổi
Quảng
|
Nậm
Mu
|
3,7
|
Lai
Châu (2,4); Sơn La (1,3)
|
385715
|
2401972
|
Khoen
On, Than Uyên, Lai Châu
|
384686
|
2399174
|
Chiềng
Lao, Mường La, Sơn La
|
|
104
|
02
|
02
|
63
|
43
|
23
|
|
|
Suối
Trai
|
Nậm
Mu
|
36
|
Yên Bái
(20); Yên Bái - Sơn La (3); Sơn La (13)
|
411066
|
2401642
|
Chế
Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
390062
|
2389047
|
Chiềng
Lao, Mường La, Sơn La
|
|
105
|
02
|
02
|
63
|
43
|
23
|
02
|
|
Suối
Bà Lon
|
Suối
Trai
|
3
|
Sơn
La - Yên Bái (3)
|
401539
|
2395314
|
Hua Trai,
Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
399102
|
2396971
|
Hua
Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái
|
|
106
|
02
|
02
|
63
|
43
|
23
|
03
|
|
Nậm
Khốt
|
Suối
Trai
|
13
|
Yên
Bái (9,7); Yên Bái - Sơn La (3,3)
|
389582
|
2403083
|
Chế
Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
396963
|
2396360
|
Chế
Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái; Hua Trai, Mường La, Sơn La
|
|
107
|
02
|
02
|
63
|
43
|
23
|
05
|
|
Nậm
Khít
|
Suối
Trai
|
7,5
|
Yên
Bái (3,5); Yên Bái - Sơn La (1); Sơn La (3)
|
390938
|
2399101
|
Chế
Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
394614
|
2393831
|
Hua Trai,
Mường La, Sơn La
|
|
108
|
02
|
02
|
63
|
45
|
|
|
|
Suối
Chiến
|
Sông
Đà
|
53
|
Yên
Bái (5,5); Sơn La (47,5)
|
431134
|
2395650
|
Nậm
Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
399839
|
2374706
|
Tạ
Bú, Mường La, Sơn La
|
|
109
|
02
|
02
|
63
|
45
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Suối
Chiến
|
6
|
Yên Bái
(5); Sơn La (1)
|
427808
|
2398981
|
Nậm
Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
424459
|
2395260
|
Ngọc
Chiến, Mường La, Sơn La
|
|
110
|
02
|
02
|
63
|
45
|
02
|
|
|
Suối
Nước Nóng
|
Suối
Chiến
|
7
|
Yên
Bái (6); Sơn La (1)
|
426192
|
2400354
|
Nậm Khắt,
Mù Căng Chải, Yên Bái
|
424261
|
2395154
|
Ngọc
Chiến, Mường La, Sơn La
|
|
111
|
02
|
02
|
63
|
45
|
03
|
|
|
Nậm
Khắt
|
Suối
Chiến
|
26
|
Yên
Bái (20); Sơn La (6)
|
424897
|
2400636
|
Nậm
Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái
|
414416
|
2390347
|
Ngọc
Chiến, Mường La, Sơn La
|
|
112
|
02
|
02
|
63
|
65
|
|
|
|
Suối
Khoang
|
Sông
Đà
|
30
|
Sơn
La (25); Hoà Bình - Sơn La (5)
|
473235
|
2342971
|
Mường
Do, Phù Yên, Sơn La
|
485999
|
2325542
|
Nánh
Nghê, Đà Bắc, Hòa Bình; Nam Phong, Phù Yên, Sơn La
|
Tên
khác: Suối Do
|
113
|
02
|
02
|
63
|
69
|
02
|
|
|
Suối
Cảng
|
Suối
Tân
|
16
|
Hoà
Bình (3,4); Sơn La (12,6)
|
502973
|
2299442
|
Tân
Thành, Mai Châu, Hòa Bình
|
495312
|
2302442
|
Mường
Men, Vân Hồ, Sơn La
|
|
114
|
02
|
02
|
63
|
71
|
|
|
|
Phụ
lưu số 70 (Suối Solo)
|
Sông
Đà (tại Hồ Hòa Bình)
|
21
|
Sơn
La (11); Sơn La - Hòa Bình (2,5); Hoà Bình (7,5)
|
492446
|
2295836
|
Chiềng
Yên, Vân Hồ, Sơn La
|
507840
|
2296032
|
Tân
Thành, Mai Châu, Hòa Bình
|
|
115
|
02
|
02
|
63
|
78
|
|
|
|
Suối
Hương
|
Sông
Đà
|
9
|
Hà Nội
(7,3); Hòa Bình (1,7)
|
538289
|
2325554
|
Khánh
Thượng, Ba Vì, Hà Nội
|
533359
|
2323314
|
Thịnh
Minh, Hòa Bình, Hòa Bình
|
Tên
khác: Ngòi Cái
|
116
|
02
|
02
|
63
|
79
|
|
|
|
Ngòi
Lạt
|
Sông
Đà
|
37
|
Hoà Bình
(17); Hòa Bình - Phú Thọ (1); Phú Thọ (19)
|
519006
|
2307295
|
Cao
Sơn, Đà Bắc, Hòa Bình
|
532637
|
2323627
|
Tu
Vũ, Thanh Thủy, Phú Thọ
|
|
117
|
02
|
02
|
63
|
79
|
01
|
|
|
Phụ
lưu số 1
|
Ngòi
Lạt
|
5
|
Phú
Thọ (1,3); Phú Thọ - Hoà Bình (3,7)
|
521314
|
2314846
|
Yên Sơn,
Thanh Sơn, Phú Thọ
|
525010
|
2316136
|
Yên
Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ; Tú Lý, Đà Bắc, Hòa Bình
|
|
118
|
02
|
02
|
63
|
79
|
03
|
|
|
Phụ
lưu số 2 (Suối Cái)
|
Ngòi
Lạt
|
16
|
Hoà
Bình (5); Phú Thọ (11)
|
530116
|
2310326
|
Tu
Lý, Đà Bắc, Hòa Bình
|
529540
|
2322635
|
Lương
Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ
|
|
119
|
02
|
02
|
65
|
|
|
|
|
Sông
Lô
|
Sông
Hồng
|
283
|
Hà
Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú
Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34);
Phú Thọ (3)
|
484407
|
2536643
|
Thanh
Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang
|
544525
|
2353949
|
Bến
Gót, Việt Trì, Phú Thọ
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
120
|
02
|
02
|
65
|
15
|
05
|
|
|
Ngòi
Hi
|
Ngòi
Sảo
|
20
|
Hà Giang
(2,4); Tuyên Quang (2,6); Hà Giang (15)
|
508580
|
2477092
|
Hữu
Sản, Bắc Quang, Hà Giang
|
498675
|
2481157
|
Bằng
Hành, Bắc Quang, Hà Giang
|
|
121
|
02
|
02
|
65
|
19
|
08
|
|
|
Ngòi
Kim
|
Sông
Con
|
38
|
Yên
Bái (4,5); Hà Giang (33,5)
|
468332
|
2458949
|
Khánh
Thiện, Lục Yên, Yên Bái
|
488371
|
2462080
|
Vĩnh
Tuy, Bắc Quang, Hà Giang
|
|
122
|
02
|
02
|
65
|
25
|
|
|
|
Ngòi
Mục
|
Sông
Lô
|
16
|
Yên
Bái (5); Tuyên Quang (11)
|
496205
|
2435961
|
Cảm
Nhân, Yên Bình, Yên Bái
|
503394
|
2440853
|
Tân Thành,
Hàm Yên, Tuyên Quang
|
|
123
|
02
|
02
|
65
|
30
|
|
|
|
Sông
Gâm
|
Sông
Lô
|
222
|
Cao
Bằng (67); Hà Giang (37); Tuyên Quang (118)
|
580703
|
2544940
|
Cô
Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
519757
|
2422197
|
Phúc
Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
124
|
02
|
02
|
65
|
30
|
04
|
|
|
Sông
Nho Quế
|
Sông
Gâm
|
74
|
Hà
Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5)
|
528789
|
2585985
|
Lũng
Cú, Đồng Văn, Hà Giang
|
556084
|
2537536
|
Lý
Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
125
|
02
|
02
|
65
|
30
|
04
|
02
|
|
Sông
Nhiệm
|
Sông
Nho Quế
|
49
|
Hà
Giang (48,7); Cao Bằng - Hà Giang (0,3)
|
514632
|
2552355
|
Đông
Minh, Yên Minh, Hà Giang
|
549782
|
2544709
|
Lý
Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng; Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang
|
|
126
|
02
|
02
|
65
|
30
|
04
|
02
|
06
|
Suối
Ba Ta
|
Sông
Nhiệm
|
24
|
Cao
Bằng (20); Hà Giang (4)
|
540633
|
2532158
|
Nam
Cao, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
544358
|
2546512
|
Niêm
Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang
|
|
127
|
02
|
02
|
65
|
30
|
08
|
|
|
Suối
Pắc Nhúng
|
Sông
Gâm
|
22
|
Cao Bằng
(18,2); Hà Giang - Cao Bằng (0,1); Cao Bằng (3,7)
|
558615
|
2508381
|
Yên
Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
545775
|
2518127
|
Quảng
Lâm, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
|
128
|
02
|
02
|
65
|
30
|
15
|
|
|
Suối
Nà Thin
|
Sông
Gâm
|
10
|
Hà
Giang (3); Tuyên Quang (7)
|
532163
|
2503589
|
Phiêng
Luông, Bắc Mê, Hà Giang
|
529806
|
2495343
|
Khuôn
Hà, Lâm Bình, Tuyên Quang
|
|
129
|
02
|
02
|
65
|
30
|
17
|
|
|
Suối
Nàm Vàng
|
Sông
Gâm
|
56
|
Cao Bằng
(11); Hà Giang (18,7); Hà Giang - Tuyên Quang (4,3); Tuyên Quang (22)
|
558007
|
2507002
|
Yên
Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
539429
|
2483434
|
Côn
Lôn, Na Hang, Tuyên Quang
|
|
130
|
02
|
02
|
65
|
30
|
17
|
01
|
|
Khuổi
Chuông
|
Suối
Nàm Vàng
|
10
|
Cao Bằng
(4); Hà Giang (6)
|
553667
|
2505952
|
Yên
Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
547144
|
2504478
|
Đường
Hồng, Bắc Mê, Hà Giang
|
|
131
|
02
|
02
|
65
|
30
|
17
|
01
|
01
|
Suối
Bán Loòng
|
Khuổi
Chuông
|
3,6
|
Cao
Bằng (3,1); Hà Giang (0,5)
|
553349
|
2504594
|
Yên Thổ,
Bảo Lâm, Cao Bằng
|
550446
|
2504183
|
Đường
Âm, Bắc Mê, Hà Giang
|
|
132
|
02
|
02
|
65
|
30
|
17
|
02
|
|
Suối
Nà Thầy
|
Suối
Nàm Vàng
|
13
|
Tuyên
Quang (11); Hà Giang -Tuyên Quang (2)
|
555961
|
2499108
|
Thượng
Giáp, Na Hang, Tuyên Quang
|
546173
|
2500560
|
Đường
Âm, Bắc Mê, Hà Giang; Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang
|
|
133
|
02
|
02
|
65
|
30
|
17
|
02
|
01
|
Khe
Nà Thìn
|
Suối
Nà Thầy
|
2,7
|
Hà
Giang (1,6); Tuyên Quang (1,1)
|
550109
|
2502629
|
Đường
Âm, Bắc Mê, Hà Giang
|
548893
|
2500853
|
Thượng
Giáp, Na Hang, Tuyên Quang
|
|
134
|
02
|
02
|
65
|
30
|
19
|
|
|
Sông
Năng
|
Sông
Gâm
|
117
|
Cao
Bằng (6,8); Bắc Kạn (20,2); Cao Bằng - Bắc Kạn (23); Bắc Kạn (40); Tuyên
Quang (27)
|
571610
|
2517734
|
Sơn
Lộ, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
540687
|
2474517
|
Na Hang,
Na Hang, Tuyên Quang
|
|
135
|
02
|
02
|
65
|
30
|
19
|
01
|
|
Suối
Nà Lại
|
Sông
Năng
|
8
|
Cao
Bằng (2); Bắc Kạn (6)
|
579333
|
2510386
|
Ca
Thành, Nguyên Bình, Cao Bằng
|
573670
|
2509018
|
Bằng
Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn
|
|
136
|
02
|
02
|
65
|
30
|
19
|
12
|
|
Suối
Bắc Lè
|
Sông
Năng
|
6,2
|
Tuyên
Quang (0,3); Tuyên Quang - Bắc Kạn (1,7); Tuyên Quang (4,2)
|
557573
|
2478278
|
Đà Vị,
Na Hang, Tuyên Quang
|
556083
|
2482935
|
Đà Vị,
Na Hang, Tuyên Quang
|
|
137
|
02
|
02
|
65
|
30
|
19
|
12
|
01
|
Suối
Tát Dạ
|
Suối
Bắc Lè
|
3
|
Bắc Kạn
(2); Tuyên Quang (1)
|
557905
|
2480264
|
Nam
Mẫu, Ba Bể, Bắc Kạn
|
555887
|
2481926
|
Đà Vị,
Na Hang, Tuyên Quang
|
|
138
|
02
|
02
|
65
|
30
|
23
|
|
|
Khuổi
Quãng
|
Sông
Gâm
|
42
|
Bắc
Kạn (18,5); Tuyên Quang (23,5)
|
554948
|
2450707
|
Yên Thượng,
Chợ Đồn, Bắc Kạn
|
534723
|
2457227
|
Yên
Lập, Chiêm Hoá, Tuyên Quang
|
Tên
khác: Suối Làng Ho; Đoạn chảy qua tỉnh Bắc Kạn gọi là Suối Nà Nhàm
|
139
|
02
|
02
|
65
|
30
|
24
|
01
|
|
Suối
Cầu Kheo
|
Ngòi
Quãng
|
13
|
Hà
Giang (9); Tuyên Quang (4)
|
500550
|
2464225
|
Đức Xuân,
Bắc Quang, Hà Giang
|
508919
|
2468284
|
Trung
Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang
|
|
140
|
02
|
02
|
65
|
30
|
24
|
01
|
01
|
Suối
Ba
|
Suối
Cầu Kheo
|
12
|
Hà
Giang (8); Tuyên Quang (4)
|
500000
|
2470970
|
Đức
Xuân, Bắc Quang, Hà Giang
|
507730
|
2469237
|
Trung
Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang
|
Tên
khác: Ngòi Ba
|
141
|
02
|
02
|
65
|
40
|
|
|
|
Sông
Chảy
|
Sông
Lô
|
303
|
Hà
Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên
Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5)
|
460804
|
2502565
|
Hồ
Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang
|
519630
|
2393339
|
Đoan
Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
Sông
XBG Việt Nam-Trung Quốc
|
142
|
02
|
02
|
65
|
40
|
05
|
02
|
|
Suối
Bản Ngô
|
Nậm
Dần
|
12
|
Lào Cai
(4,3); Hà Giang (7,7)
|
438585
|
2500693
|
Tả Củ
Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai
|
444729
|
2507255
|
Cốc
Pài, Xín Mần, Hà Giang
|
|
143
|
02
|
02
|
65
|
40
|
14
|
01
|
|
Nậm
Lăng
|
Sông
Bắc Cương
|
12
|
Hà
Giang (8,7); Lào Cai (3,3)
|
448549
|
2481278
|
Bản Rịa,
Quang Bình, Hà Giang
|
444813
|
2477608
|
Nghĩa
Đô, Bảo Yên, Lào Cai
|
|
144
|
02
|
02
|
65
|
40
|
17
|
|
|
Ngòi
Thâu
|
Sông
Chảy
|
20
|
Hà
Giang (14); Lào Cai (6)
|
459477
|
2465421
|
Nà
Khương, Quang Bình, Hà Giang
|
451051
|
2456241
|
Xuân
Thượng, Bảo Yên, Lào Cai
|
|
145
|
02
|
02
|
65
|
40
|
19
|
|
|
Sông
Kiêng
|
Sông
Chảy
|
18
|
Yên
Bái (10); Lào Cai (8)
|
459846
|
2465025
|
Tân
Phượng, Lục Yên, Yên Bái
|
455269
|
2454705
|
Phúc
Khánh, Bảo Yên, Lào Cai
|
|
146
|
02
|
02
|
65
|
40
|
20
|
|
|
Ngòi
Chỉ
|
Sông
Chảy
|
13
|
Lào Cai
(12); Yên Bái - Lào Cai (1)
|
454389
|
2444020
|
Phúc
Khánh, Bảo Yên, Lào Cai
|
457585
|
2453189
|
An Lạc,
Lục Yên, Yên Bái; Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai
|
|
147
|
02
|
02
|
65
|
40
|
33
|
01
|
01
|
Suối
Đá Bàn
|
Ngòi
Thôn
|
5
|
Tuyên
Quang (4,7); Yên Bái (0,3)
|
509242
|
2411284
|
Mỹ Bằng,
Yên Sơn, Tuyên Quang
|
507028
|
2408615
|
Yên
Bình, Yên Bình, Yên Bái
|
|
148
|
02
|
02
|
65
|
40
|
34
|
|
|
Ngòi
Ham
|
Sông
Chảy
|
9,8
|
Tuyên
Quang (7,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (1,2); Phú Thọ (0,8)
|
515046
|
2403625
|
Phú Lâm,
Tuyên Quang, Tuyên Quang
|
509260
|
2401242
|
Hùng
Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
|
149
|
02
|
02
|
65
|
40
|
35
|
|
|
Ngòi
Nga
|
Sông
Chảy
|
10
|
Yên
Bái (6,5); Yên Bái - Phú Thọ (3,5)
|
503058
|
2399871
|
Đại
Minh, Yên Bình, Yên Bái
|
509876
|
2397543
|
Đại Minh,
Yên Bình, Yên Bái; Phú Lâm, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
|
150
|
02
|
02
|
65
|
40
|
35
|
01
|
|
Ngòi
Đinh
|
Ngòi
Nga
|
6,7
|
Phú
Thọ (6,1); Phú Thọ - Yên Bái (0,2); Yên Bai (0,4)
|
503239
|
2398003
|
Bằng
Luân, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
507607
|
2398015
|
Đại Minh,
Yên Bình, Yên Bái
|
|
151
|
02
|
02
|
65
|
40
|
36
|
|
|
Ngòi
Cáo Xóc
|
Sông
Chảy
|
11
|
Tuyên
Quang (7,3); Tuyên Quang - Phú Thọ (1); Phú Thọ (2,7)
|
520420
|
2400486
|
Nhữ
Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
515670
|
2396053
|
Hùng
Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
|
152
|
02
|
02
|
65
|
40
|
36
|
01
|
|
Suối
An Khê
|
Ngòi
Cáo Xóc
|
4
|
Tuyên
Quang (2,1) Tuyên Quang - Phú Thọ (1,9)
|
515308
|
2401028
|
Nhữ
Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
516027
|
2398218
|
Nhữ
Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang; Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
Tên
khác: Suối Hồ
|
153
|
02
|
02
|
65
|
40
|
36
|
01
|
01
|
Suối
Liên Minh
|
Suối
An Khê
|
3
|
Tuyên
Quang (1,4); Phú Thọ (1,6)
|
513201
|
2399979
|
|