STT
|
Tên
doanh nghiệp
|
Địa
chỉ
|
Lĩnh
vực
|
Ngành
nghề sản xuất, kinh doanh
|
Tiêu
thụ năng lượng quy đổi (TOE)
|
Ghi
chú
|
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG
|
1. THÀNH PHỐ HÀ NỘI
|
1
|
Công ty TNHH Điện Stanley Việt
Nam
|
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
3.692
|
|
2
|
Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Số 16 phố Pháo Đài Láng, quận
Đống Đa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.157
|
|
3
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
Lô 13,14 - KCN Bắc Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.410
|
|
4
|
Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam
- Chi nhánh Xuân Mai - Hà Nội
|
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương
Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.879
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội
|
Số 44 đường Yên Phụ, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
8.319
|
|
6
|
Công ty TNHH CANON Việt Nam
|
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
5.993
|
|
7
|
Công ty TNHH OGINO Việt Nam
|
Lô N - 9, KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.336
|
|
8
|
Chi nhánh Công ty TNHH NGK
Coca-Cola VN tại Hà Nội
|
Xã Duyên Thái, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.561
|
|
9
|
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt
Nam
|
Lô C10 - KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.290
|
|
10
|
Công ty CP Bia Sài Gòn - Hà Nội
|
A2 - CN8, CCN tập trung vừa và
nhỏ, xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.292
|
|
11
|
Công ty TNHH Paker Processing
Việt Nam
|
Lô C1 - 2, KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng
phủ kim loại
|
1.346
|
|
12
|
Công ty CP Diana
|
KCN Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.080
|
|
13
|
Công ty CP XM Sài Sơn - Nhà máy
Xi măng Nam Sơn
|
Xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.933
|
|
14
|
Công ty CP dệt 10 - 10
|
Số 203 đường Minh Khai, quận Hai
Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.291
|
|
15
|
Công ty TNHH YoungFast
Optoelectronics VN
|
Lô CN2 - 1 KCN Thạch Thất - Quốc
Oai, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân
dụng
|
8.594
|
|
16
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng
Long
|
Số 235 đường Nguyễn Trãi, quận
Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
1.869
|
|
17
|
Công ty TNHH cao su
INOUE VN
|
Xã Thanh Lâm, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
2.388
|
|
18
|
Công ty CP Phát triển Đô thị Nam
Hà Nội
|
Số 458 đường Minh Khai, phường
Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
2.242
|
|
19
|
Công ty TNHH URC Hà Nội
|
Lô CN 2.2 KCN Thạch Thất - Quốc
Oai, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.534
|
|
20
|
Công ty CP Giấy Vạn Điểm
|
Thị trấn Phú Minh, huyện Phú
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.219
|
|
21
|
Nhà máy in tiền Quốc gia
|
Số 30 đường Phạm Văn Đồng, quận
Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
In ấn
|
1.211
|
|
22
|
Công ty TNHH hệ thống dây SUMI
HANEL
|
KCN Sài Đồng B, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.062
|
|
23
|
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng
Long
|
Lô K8 - KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.849
|
|
24
|
Công ty TNHH MTV SINO Việt Nam
|
CCN Liên Phương, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện
các loại
|
2.105
|
|
25
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
Lô F1 - F4 - KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2.848
|
|
26
|
Tổng công ty CP Bia Rượu nước
giải khát Hà Nội
|
Số 183 đường Hoàng Hoa Thám, quận
Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
4.650
|
|
27
|
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà
Đông
|
Số 2A đường Nguyễn Trãi, phường
Nguyễn Trãi, quận Hà Đông
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.081
|
|
28
|
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam
|
CCN Thanh Oai, huyện Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.692
|
|
29
|
Công ty TNHH Công nghiệp CREDIT UP
Việt Nam.
|
Lô 45 KCN Nội Bài, xã Quang Tiến,
huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
1.146
|
|
30
|
Tổng công ty mạng lưới Viettel -
Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Lô B1C cụm Sản xuất TTCN và CNN -
phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.158
|
|
31
|
Chi nhánh Công ty TNHH Tân Mỹ tại
Hà Tây
|
KCN Thạch Thất - Quốc Oai, huyện
Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng
cụ chứa đựng bằng kim loại
|
1.521
|
|
32
|
Công ty TNHH SX và TM Hải Long
|
Tiểu Khu Mỹ Lâm, Thị trấn Phú
Xuyên, huyện Phú Xuyên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.361
|
|
33
|
Công ty TNHH Enkei Việt Nam
|
Lô N2 - KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
1.316
|
|
34
|
Công ty CP Phân lân nung chảy Văn
Điển
|
Đường Phan Trọng Tuệ, huyện Thanh
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
1.932
|
|
35
|
Công ty CP ĐT Xây dựng và TM Phú
Điền
|
83 A Lý Thường Kiệt, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.087
|
|
36
|
Công ty TNHH sản phẩm Ricoh
Imaging VN
|
Lô A7 KCN Sài Đồng B, quận Long
Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ
quang học
|
1.315
|
|
37
|
Công ty CP nhựa Hà Nội
|
Tổ 19, phường Phúc Lợi, quận Long
Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.790
|
|
38
|
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ôtô
SHOWA Việt Nam
|
Lô M6, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
3.213
|
|
39
|
Chi nhánh Công ty TNHH Showpla
Việt Nam
|
Khối 4A cũ, thị trấn Đông Anh,
huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.750
|
|
40
|
Công ty TNHH linh kiện điện tử
SEI (Việt Nam)
|
Lô C6, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.808
|
|
41
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy
Industries (VN)
|
Lô 17, 18, 19, M2, M3-KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
1.202
|
|
42
|
Công ty TNHH Denso Việt Nam
|
Lô E1- KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.859
|
|
43
|
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt
Nam
|
Khu J3, J4 - KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
6.121
|
|
44
|
Trung tâm Viễn thông quốc tế Khu
vực I
|
Số 97 đường Nguyễn Chí Thanh,
quận Đống Đa
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
1.586
|
|
45
|
Công ty TNHH PT Xe máy - Ô tô
Goshi Thăng Long
|
Phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
1.884
|
|
46
|
Công ty TNHH HAL Việt Nam
|
Lô B19; P17, P18 - KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
2.698
|
|
47
|
Công ty Hùng Phương
|
Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.213
|
|
48
|
Công ty TNHH ASAHI INTECC Hà Nội
|
Lô G3, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
1.389
|
|
49
|
Công ty CP Cơ điện Trần Phú
|
Số 41 phố Phương Liệt, quận Thanh
Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.287
|
|
50
|
Công ty TNHH thép An Khánh
|
Khu Thủy Lợi 2, xã Tân Minh,
huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
8.678
|
|
51
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
Lô A5 - KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
1.026
|
|
52
|
Công ty CP VICOSTONE
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã
Thạch Hòa, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.674
|
|
53
|
Công ty CP Cao su Sao Vàng
|
Số 231, đường Nguyễn Trãi, quận
Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
1.239
|
|
54
|
Công ty CP bóng đèn phích nước
Rạng Đông
|
Đường Nguyễn Trãi, quận Thanh
Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2.307
|
|
55
|
Công ty CP Dệt công nghiệp Hà Nội
|
Số 93 đường Lĩnh Nam, phường Mai
Động, quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.037
|
|
56
|
Công ty TNHH Kai Việt Nam
|
Lô I1, I2 - KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
1.258
|
|
57
|
Nhà máy SX Bao bì bạt nhựa Tú
Phương
|
Xã Dương Xá, Phú Thị, huyện Gia
Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.693
|
|
58
|
Công ty TNHH Công nghiệp KYB Việt
Nam
|
Lô I10 - I11 -I12 - KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
1.016
|
|
59
|
Công ty TNHH SX Phụ tùng YAMAHA
Motor Việt Nam
|
Lô G1 - G2, KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
4.197
|
|
60
|
Công ty TNHH YAMAHA Motor Việt
Nam
|
Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
4.667
|
|
61
|
Công ty CP Tập đoàn Thạch Bàn
|
Tổ 4 phường Thạch Bàn, quận Long
Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.423
|
|
62
|
Công ty CP Quốc tế Sơn Hà
|
Lô 2 - CN1 CCN nhỏ và vừa, phường
Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.560
|
|
63
|
Công ty CP Đồng Phát
|
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.207
|
|
64
|
Công ty CP Nhôm Đô Thành
|
KCN vừa và nhỏ Phú Thị, huyện Gia
lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.174
|
|
65
|
Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt
Nam
|
Lô LD4, KCN Thạch Thất-Quốc Oai,
xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
9.375
|
|
66
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí Đông Anh
|
Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
3.090
|
|
67
|
Công ty TNHH LIXIL INAX Việt Nam
|
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.342
|
|
68
|
Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội
|
Xã Quất động, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.168
|
|
69
|
Công ty CPĐTXD và Phát triển ĐT
Hồng Hà
|
Tầng 1, 2 Tòa nhà N03 Khu ĐTM
Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.729
|
|
70
|
Công ty CP Giấy và Bao bì Việt
Thắng
|
CCN Hà Bình Phương, huyện Thường
Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1.067
|
|
71
|
Công ty TNHH NM Bia Châu Á - TBD
(HN)
|
Km15 + 500, đường 427, xã Vân
Tảo, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.079
|
|
72
|
Công ty TNHH PANASONIC Việt Nam
|
Lô J1/2 KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
7.367
|
|
73
|
Công ty Giấy TISSUE Sông Đuống
|
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức
Giang, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.430
|
|
74
|
Công ty Thoát nước Hà Nội
|
Trạm bơm Yên Sở, quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Thoát nước
|
1.147
|
|
75
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm
|
Số 551 đường Nguyễn Văn Cừ, quận
Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện
và toa xe
|
1.111
|
|
76
|
Công ty CP Đầu tư và Phát triển
đô thị Sài Đồng
|
Số 7, Bằng Lăng 1, KĐTST Vincom
Village, phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.970
|
|
77
|
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội
- Giếng 11
|
Phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.597
|
|
78
|
Công ty TNHH MTV Nước sạch Hà Nội
- Nhà máy nước Nam Dư
|
Phường Trần Phú, quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.331
|
|
79
|
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng
Việt Hà
|
KCN Phú Minh, xã Phú Diễn, quận
Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.638
|
|
80
|
Công ty CP Công trình Hàng không
|
Thôn Mai Phúc, xã Gia Thụy, huyện
Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
2.874
|
|
81
|
Tổng công ty Thăm dò Khai thác
Dầu Khí
|
Tầng 26, 117 Trần Duy Hưng, quận
Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai
thác dầu thô và khí tự nhiên
|
2.805
|
|
82
|
Công ty CP Đầu tư Sông Đà - Việt
Đức
|
Số 78 Bạch Đằng, phường Thanh
Lương, quận Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm
từ xi măng và thạch cao
|
1.113
|
|
83
|
Tổng công ty xây dựng cơ điện -
Công ty CP
|
Km số 10, Quốc lộ 1A, huyện Thanh
Trì
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân
dụng khác
|
1.118
|
|
84
|
Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt
Bắc
|
Số 1, Phan Đình Giót, quận Thanh
Xuân
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.797
|
|
85
|
Công ty Xây dựng và Kinh doanh cơ
sở hạ tầng KCN Hà Nội - Đài Tư
|
KCN Hà Nội - Đài Tư, số 386
Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.322
|
|
86
|
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài -
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam
|
Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
tiếp cho vận tải hàng không
|
6.343
|
|
87
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
Số 1 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội.
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
3.330
|
|
88
|
Công ty CP Vận tải Dầu khí Đông
Dương (PETROTRANS)
|
Tầng 14 - Tòa nhà Việt Á, phố Duy
Tân, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
1.955
|
|
89
|
Công ty TNHH MTV
T608
|
Số 467 Hà Huy Tập,
xã Yên Viên, huyện Gia Lâm
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
1.370
|
|
90
|
Tổng công ty Hàng không Việt Nam
- VNA
|
Số 200 Nguyễn Sơn, quận Long Biên
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng không
|
955.332
|
|
91
|
Công ty CP Vận tải và dịch vụ PTS
Hà Tây
|
Km 17, Quốc lộ 6, Đồng Mai, quận
Hà Đông
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
1.448
|
|
92
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
Số 18 đường Láng Hạ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
778
|
|
93
|
Trung tâm TTDĐ VietnamMobile-CN
Công ty CP Viễn thông HN
|
Số 2 Đường Chùa Bộc, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
663
|
|
94
|
Văn phòng Đài Truyền hình Việt
Nam
|
Số 1A ngõ 75, Phố Nguyễn Công
Hoan, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động truyền hình
|
1.681
|
|
95
|
Công ty CP nhựa cao cấp Hàng
Không
|
Ngõ 200 Phố Nguyễn Sơn, phường Bồ
Đề, huyện Gia Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
550
|
|
96
|
Công ty Truyền tải điện I
|
Số 15, phố Cửa Bắc, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
596
|
|
97
|
Trung tâm Thông tin di động KV I
|
Số 811A, đường Giải Phóng, quận
Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
935
|
|
98
|
Công ty CP Đầu tư Bất động sản
Hapulico
|
Tầng 23, 24 Tòa nhà Center
Building, Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.002
|
|
99
|
Công ty TNHH Một thành viên 76
|
Xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
502
|
|
100
|
Công ty CP Đầu tư và Phát triển
Địa ốc TP Hoàng Gia
|
Dự án Khu chức năng đô thị Royal
City - Số 72A, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
5.006
|
|
101
|
Bệnh viện hữu nghị Việt Đức
|
Số 40, phố Tràng Thi, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
961
|
|
102
|
Công ty CP Trung tâm TM
EVER-FORTUNE
|
Số 83B, đường Lý Thường Kiệt,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
989
|
|
103
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
Phường Bách Khoa, quận Hai Bà
Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Đào tạo đại học và sau đại học
|
561
|
|
104
|
Công ty Điện thoại Hà Nội I
|
Số 75, phố Đinh Tiên Hoàng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
1.076
|
|
105
|
Viện Huyết học và Truyền máu
Trung ương
|
Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống
Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
662
|
|
106
|
Công ty TNHH LD Khách sạn Thống
nhất Metropole
|
Số 15 phố Ngô Quyền, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.757
|
|
107
|
Công ty TNHH Metrocash &
Carry Việt Nam
|
Phường Yên Sở, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
517
|
|
108
|
Vụ Kế hoạch - Tài chính - Bộ Tài
chính
|
28 Trần Hưng Đạo (16 - 18 Phan
Chu Trinh), quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
701
|
|
109
|
Viện Dầu khí Việt Nam
|
Số 173 phố Trung Kính, phường Yên
Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
747
|
|
110
|
Công ty LD Tháp Ngân hàng ĐT và
PTVN
|
Số 194 đường Trần Quang Khải,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
755
|
|
111
|
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế VINMEC
|
Số 458 đường Minh Khai, quận Hai
Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.110
|
|
112
|
Công ty TNHH MTV Chiếu sáng và
Thiết bị đô thị
|
Số 30 phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
1.577
|
|
113
|
Công ty Chiếu sáng và Thiết bị đô
thị
|
Số 1 đường Nguyễn Huy Tưởng, quận
Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
532
|
|
114
|
Trung tâm Dịch vụ Viễn thông KVI
|
Thôn Đình Thôn, xã Mỹ Đình, quận
Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
773
|
|
115
|
Cục Quản trị - Tổng cục Hậu cần
kỹ thuật - Bộ Công an
|
Số 80, đường Trần Quốc Hoàn, quận
Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
2.253
|
|
116
|
Bệnh viện Hữu Nghị
|
Số 1 phố Trần Khánh Dư, quận Hai
Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
503
|
|
117
|
Công ty TNHH Khách sạn Hà Nội
Fortuna
|
Số 6B, phố Láng Hạ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
676
|
|
118
|
Công ty TNHH LD ĐT Tài chính Hòa
Bình
|
Số 1-2 phố Thái Hà, phường Trung
Liệt, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
972
|
|
119
|
Bệnh viện Nhi Trung ương
|
Số 18, ngõ 879, đường La Thành,
phường Giảng Võ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.006
|
|
120
|
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
|
Số 43 phố Tràng Thi, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
510
|
|
121
|
Công ty CP DAEHA
|
Số 360 Kim Mã, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.216
|
|
122
|
Công ty TNHH Khách sạn Grand
Plaza Hà Nội
|
Số 117 đường Trần Duy Hưng, quận
Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.012
|
|
123
|
Công ty TNHH Global Toserco.Ltd
|
Số 40, phố Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
719
|
|
124
|
Văn phòng Tập đoàn Bưu chính Viễn
thông Việt Nam
|
Số 57 đường Huỳnh Thúc Kháng,
quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.217
|
|
125
|
Công ty TNHH Tháp trung tâm Hà Nội
|
Số 49, phố Hai Bà Trưng, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
887
|
|
126
|
Công ty TNHH Thương mại Trần Hồng
Quân
|
Tầng 3, Tòa tháp Khách sạn, đường
Lê Đức Thọ, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm
liên quan
|
1.587
|
|
127
|
Công ty Thông tin di động
|
Tòa nhà Mobifone, Lô VP1, KĐT Yên
Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
1.406
|
|
128
|
Công ty CP SAVICO Hà Nội
|
Số 7-9 đường Nguyễn Văn Linh,
phường Gia Thụy, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.008
|
|
129
|
Công ty CP Viễn thông FPT
|
Tầng 2M Tòa nhà FPT Cầu Giấy, Phố
Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
552
|
|
130
|
Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank
|
Số 198 phố Trần Quang Khải, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
952
|
|
131
|
Bộ tư lệnh Bảo vệ Lăng Chủ tịch Hồ
Chí Minh
|
Số 1 phố Ông Ích Khiêm, quận Ba
Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
878
|
|
132
|
Khu Liên hợp Thể thao Quốc Gia
|
Xã Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
738
|
|
133
|
Cục Hậu cần - Bộ Tổng Tham mưu
|
Số 1 đường Nguyễn Tri Phương,
quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.929
|
|
134
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
Số 78 đường Giải Phóng, quận Hai
Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.735
|
|
135
|
Tổng công ty Hàng Hải VN - Công
ty TNHH MTV
|
Số 1 phố Đào Duy Anh, phường
Phương Mai, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
511
|
|
136
|
Công ty CP Du lịch TM và Đầu tư
Thủ đô
|
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
501
|
|
137
|
Công ty PT DL hữu hạn làng Nghi
Tàm
|
Số 1A đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.518
|
|
138
|
Công ty TNHH S.A.S - CTAMAD
|
Số 44 đường Lý Thường Kiệt, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.289
|
|
139
|
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại
Tràng Tiền
|
Số 24 đường Hai Bà Trưng, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
891
|
|
140
|
Công ty TNHH Khách sạn nhà hát
|
Số 1 đường Lê Thánh Tông, phường
Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
992
|
|
141
|
Công ty CP SYRENA
|
Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây
Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
919
|
|
142
|
Công ty TNHH HANOTEX
|
Số 88 phố Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.440
|
|
143
|
Công ty CP đầu tư và kinh doanh
thương mại VINACONEX
|
Số 8, đường Quang Trung, quận Hà
Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
607
|
|
144
|
Trung tâm Thương mại và Nhà ở Hà Nội
|
Số 239 đường Xuân Thủy, phường
Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.887
|
|
145
|
Bộ Tổng tham mưu - Quân chủng
Phòng không Không quân
|
Phi trường Bạch Mai, phường
Khương Mai, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
500
|
|
146
|
Công ty TNHH Mặt trời Sông Hồng
|
Số 23 đường Phan Chu Trinh, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
643
|
|
147
|
Công ty TNHH Quản lý khách sạn
Bitexco
|
Số 8 đường Đỗ Đức Dục, xã Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.093
|
|
148
|
Công ty TNHH Hà Việt Tungshing
|
Số 151 đường Thụy Khuê, quận Tây
Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
632
|
|
149
|
Công ty CP FPT
|
Tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy
Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.164
|
|
150
|
Chi nhánh Công ty TNHH Metro Cash
& Carry Việt Nam
|
Đường Phạm Văn Đồng, quận Bắc Từ
Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
589
|
|
151
|
Công ty liên doanh SAKURA Hà Nội
PLAZA
|
Số 84 đường Trần Nhân Tông, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
807
|
|
152
|
Trung tâm Hội nghị Quốc gia
|
Xã Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.078
|
|
153
|
Công ty TNHH MTV Keangnam - Vina
|
Khu E6 KĐT Cầu Giấy, xã Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
7.052
|
|
154
|
Công ty TNHH Thương mại quốc tế
và Dịch vụ siêu thị Big C Thăng Long
|
Số 222 đường Trần Duy Hưng,
phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.667
|
|
155
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
Số 84 phố Đội Cấn, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
595
|
|
156
|
Văn phòng Viện hàn lâm Khoa học
và Công nghệ Việt Nam
|
Số 18 đường Hoàng Quốc Việt, quận
Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
791
|
|
157
|
Công ty TNHH MTV ĐTPT Thủy lợi Hà
Nội
|
Xã Tiên Dương, huyện Đông Anh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
625
|
|
158
|
Công ty LD TNHH BERJAYA Hồ Tây
|
Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây
Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
879
|
|
159
|
Chi nhánh Công ty CP bất động sản
Việt - Nhật tại Long Biên
|
TT Thương mại Gia Thụy, khu X2,
phường Gia Thụy, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
804
|
|
160
|
Công ty Điện toán và Truyền số
liệu
|
Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long, phường
Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.725
|
|
161
|
Học viện Quân y
|
Đường Nguyễn Chánh, phường Phúc
La, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Đào tạo đại học và sau đại học
|
731
|
|
162
|
Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco -
Chi nhánh Hà Nội
|
Tháp The Manor, đường Mễ Trì, xã
Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.856
|
|
163
|
Văn phòng Tổng cục Hải quan
|
Số 162 đường Nguyễn Văn Cừ, quận
Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
618
|
|
164
|
Bệnh viện 103
|
Km 2 đường Phùng Hưng, quận Hà
Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
642
|
|
165
|
Công ty CP đầu tư và TM PFV
|
Số 114 phố Mai Hắc Đế, quận Hai
Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
975
|
|
166
|
Công ty liên doanh Khách sạn TNHH
Hà Nội Hotel
|
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ,
quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
663
|
|
167
|
Công ty CP đầu tư T&M Việt
Nam
|
TTTM Mê Linh PLaza, Km8 Thăng
Long, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
810
|
|
168
|
Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC
|
Số 65 phố Lạc Trung, quận Hai Bà
Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động truyền hình
|
539
|
|
169
|
Văn phòng Đài truyền hình Việt
Nam
|
Số 1A ngõ 75, Phố Nguyễn Công
Hoan, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động truyền hình
|
751
|
|
170
|
Công ty VT liên tỉnh - TCT Bưu
chính VT
|
Số 55 phố Huỳnh Thúc Kháng, quận
Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
561
|
|
171
|
Công ty quốc tế Hồ Tây
|
Số 3 đường Phó Đức Chính, quận Ba
Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
977
|
|
172
|
Công ty CP Tập đoàn công nghệ CMC
|
CMC Tower, phố Duy Tân, phường
Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
661
|
|
173
|
Trung tâm CNTT Ngân hàng
NN&PTNT Việt Nam
|
C3-Phương Liệt, phường Phương
Liệt, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
667
|
|
174
|
Kho bạc Nhà nước
|
Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
696
|
|
175
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
KĐT Vincom Village, phường Việt
Hưng, quận Long Biên (191 Bà Triệu)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
975
|
|
2. TỈNH VĨNH PHÚC
|
1
|
Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.274
|
|
2
|
Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam
|
Lô M KCN Bình Xuyên, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
2.118
|
|
3
|
Công ty TNHH JAHWA VINA
|
Lô CN10 KCN Khai Quang, TP Vĩnh
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.186
|
|
4
|
Công ty TNHH HAESUNG VINA
|
Lô CN 7 KCN Khai Quang, TP Vĩnh
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.973
|
|
5
|
Công ty TNHH Việt Nga
|
Xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.165
|
|
6
|
Công ty CP PRIME Ngói Việt
|
KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.511
|
|
7
|
Công ty Honda Việt Nam
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
13.737
|
|
8
|
Công ty TNHH Pangtron Vina
|
Lô 11 KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
3.760
|
|
9
|
Công ty CP Sản xuất thép Việt Đức
|
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện
Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.399
|
|
10
|
Công ty Ô tô TOYOTA Việt Nam
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2.326
|
|
11
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.355
|
|
12
|
Công ty TNHH SX và TM Việt Anh
|
Xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.952
|
|
13
|
Công ty CP Prime Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.546
|
|
14
|
Công ty TNHH Công nghiệp chính
xác Việt Nam 1
|
KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
4.104
|
|
15
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Dư
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.624
|
|
16
|
Công ty CP VIGLACERA Thăng Long
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.045
|
|
17
|
Công ty TNHH TM Trường Biện
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.262
|
|
18
|
Công ty CP Prime - Tiền Phong
|
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.532
|
|
19
|
Công ty CP Công nghiệp Việt Nam
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.083
|
|
20
|
Công ty TNHH Kohsei Multipack
Việt Nam
|
Lô C, KCN Bình Xuyên, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.279
|
|
21
|
Công ty CP Prime Đại Việt
|
Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang,
TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.912
|
|
22
|
Công ty CP Prime - Yên Bình
|
Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.321
|
|
23
|
Công ty TNHH SX&TM Thép Việt
Nga
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.361
|
|
24
|
Công ty Sản xuất Phanh Nissin
Việt Nam
|
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
3.583
|
|
3. TỈNH BẮC NINH
|
1
|
Công ty Đường Malt
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.105
|
|
2
|
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
17.077
|
|
3
|
Công ty TNHH Mitac Precision
|
KCN Quế Võ I, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
3.125
|
|
4
|
Công ty CP kính Viglacera Đáp Cầu
|
Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
5.629
|
|
5
|
Công ty CP Viglacera Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
12.620
|
|
6
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà
máy Quế Võ
|
KCN Quế Võ I, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.840
|
|
7
|
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.016
|
|
8
|
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
3.362
|
|
9
|
Công ty TNHH sản xuất và Cơ khí
Tiến Đạt
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.234
|
|
10
|
Công ty TNHH VS Industry Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.492
|
|
11
|
Công ty CP luyện cán thép Sóc Sơn
(Công ty Kim khí Hưng Yên)
|
CCN Lâm Bình, huyện Lương Tài
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.786
|
|
12
|
Công ty CP Catalan
|
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
51.402
|
|
13
|
Công ty CP gốm Từ Sơn Viglacera
|
Phường Đình Bảng, TX Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.156
|
|
14
|
Công ty TNHH Tân Giếng Đáy
|
Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
14.468
|
|
15
|
Công ty CPVLXD Tân Sơn
|
Xã Tri Phương,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.379
|
|
16
|
Công ty CP Dabaco Việt Nam
|
Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.488
|
|
17
|
Công ty CP Ngân Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
2.429
|
|
18
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Bắc Đuống
|
Phường Đình Bảng, TX Từ Sơn
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
2.986
|
|
19
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Nam Đuống
|
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.478
|
|
20
|
Công ty TNHH INTOPS Việt Nam
|
KCN Yên Phong, Yên
Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
24.923
|
|
21
|
Công ty TNHH Mobase Việt Nam
|
KCN Yên Phong, Yên
Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
7.069
|
|
22
|
Công ty TNHH Sumitomo Electric
Interconect Product Việt Nam
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.067
|
|
23
|
Công ty CP sữa Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
2.924
|
|
24
|
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.160
|
|
25
|
Công ty TNHH Funing Precision
Component (Bắc Ninh)
|
KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân
dụng
|
2.589
|
|
26
|
Công ty CP Diana
|
KCN Tân Chi, Tiên
Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
2.101
|
|
27
|
Công ty CP Sản xuất và Thương mại
Đức Việt
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và
quang học
|
1.083
|
|
28
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà
máy Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
4.367
|
|
29
|
Công ty TNHH Hà Nội Seowonlntech
|
KCN Yên Phong, Yên
Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.066
|
|
30
|
Công ty TNHH Samsung Electronics
Việt Nam
|
KCN Yên Phong, Yên
Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
18.493
|
|
31
|
Công ty TNHH Flexcom Việt Nam
|
CCN Đông Thọ, Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.938
|
|
32
|
Công ty TNHH Orion vina
|
KCN Yên Phong, Yên
Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.056
|
|
33
|
Công ty TNHH AIR LIQUIDE Việt Nam
|
KCN Quế Võ, phường Vân Dương, TP
Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
4.402
|
|
34
|
Công ty CP Giấy Thành Đạt
|
Thôn Dương Ó, xã Phong Khê, TP
Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.269
|
|
35
|
Công ty TNHH NOKIA
|
Số 8, đường 6, VSIP Bắc Ninh, xã
Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2.353
|
|
36
|
Công ty TNHH DK UIL Việt Nam
|
Lô F1, KCN Quế Võ, xã Phương
Liễu, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.271
|
|
37
|
Chi nhánh Công ty PEPSICO Việt
Nam tại Bắc Ninh
|
Số 88, đường Hữu Nghị, VSIP Bắc
Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.443
|
|
38
|
Công ty TNHH DREAMTECH Việt Nam
|
Số 2, đường 9 VSIP Bắc Ninh, thị
xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất biến thế điện, thiết bị
phân phối và điều khiển điện
|
1.336
|
|
39
|
Công ty Giấy và Bao bì Phú Giang
|
Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.273
|
|
40
|
Chi nhánh Tổng công ty CP Dệt May
Hà Nội
|
Km 12, Quốc lộ 18, xã Việt Hùng,
huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.148
|
|
41
|
Công ty TNHH Đất hiếm Việt Nam
|
KCN Thuận Thành 3, xã Thanh
Khương, huyện Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
1.178
|
|
42
|
Công ty TNHH MITAC COMPUTER Việt
Nam
|
Lô L1-2-3-5-6-7, KCN Quế Võ,
phường Vân Dương, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.291
|
|
43
|
Công ty TNHH CEDO (Việt Nam)
|
Lô E5-4, KCN Đại Đồng-Hoàn Sơn,
xã Đại Đồng, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.832
|
|
44
|
Công ty TNHH TOYO INK COMPOUNDS
VN
|
Lô G9, KCN Quế Võ, xã Vân Dương,
TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.163
|
|
45
|
CN Công ty TNHH ASIA PACKAGING
INDUSTRIES Việt Nam tại Miền Bắc
|
Số 2, đường 11, KCN, ĐT&DV
VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.283
|
|
46
|
Công ty TNHH Điện tử FOSTER (Bắc
Ninh)
|
Số 1, đường 11, KCN ĐT&DV
VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân
dụng
|
1.798
|
|
47
|
Công ty CP REXAM-HANACANS
|
KCN HaNaKa, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.854
|
|
48
|
Công ty CP Đức Thịnh Bắc Ninh
|
CCN Phong Khê, xã Phong Khê, TP
Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.203
|
|
49
|
Thiết bị vệ sinh Inax
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.725
|
|
50
|
Viễn thông Bắc Ninh
|
Số 62 Ngô Gia Tự, TP Bắc Ninh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
1.668
|
|
51
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Ninh
|
Bồ Sơn, Võ Cường, TP Bắc Ninh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
50.477
|
|
4. TỈNH QUẢNG NINH
|
1
|
Công ty Chế tạo máy TKV
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất biến thế điện, thiết bị
phân phối và điều khiển điện
|
2.183
|
VINACOMIN
|
2
|
Công ty CP Than Cọc Sáu
|
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
43.685
|
VINACOMIN
|
3
|
Công ty CP Than Vàng Danh
|
Phường Vàng Danh, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
8.755
|
VINACOMIN
|
4
|
Công ty Than Cao Sơn
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
50.338
|
VINACOMIN
|
5
|
Công ty Than Đèo Nai
|
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
33.841
|
VINACOMIN
|
6
|
Công ty Than Dương Huy
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
9.415
|
VINACOMIN
|
7
|
Công ty Than Hà Lầm
|
Phường Hà Lầm, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
8.294
|
VINACOMIN
|
8
|
Công ty Than Hạ Long
|
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.705
|
VINACOMIN
|
9
|
Công ty Than Hà Tu
|
Phường Hà Tu, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
17.931
|
VINACOMIN
|
10
|
Công ty Than Hòn Gai
|
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
9.729
|
VINACOMIN
|
11
|
Công ty Than Khe Chàm
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.233
|
VINACOMIN
|
12
|
Công ty Than Mạo Khê
|
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
5.995
|
VINACOMIN
|
13
|
Công ty Than Mông Dương
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
4.555
|
VINACOMIN
|
14
|
Công ty Than Nam Mẫu
|
Phường Quang trung, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.613
|
VINACOMIN
|
15
|
Công ty Than Núi Béo
|
799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
21.604
|
VINACOMIN
|
16
|
Công ty Than Quang Hanh
|
302 Trần Phú, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.530
|
VINACOMIN
|
17
|
Công ty Than Thống Nhất
|
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
83.101
|
VINACOMIN
|
18
|
Công ty Than Uông Bí
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.737
|
VINACOMIN
|
19
|
Công ty Tuyển Than Cửa Ông
|
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
9.512
|
VINACOMIN
|
20
|
Công ty Tuyển Than Hòn Gai
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
3.800
|
VINACOMIN
|
21
|
Công ty CP Nhiệt điện Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
458.173
|
VINACOMIN
|
22
|
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Uông
Bí - Nhà máy điện 110MW
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
282.796
|
EVN
|
23
|
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Uông Bí
- Nhà máy điện 300MW
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
445.135
|
EVN
|
24
|
Công ty CP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
Tổ 33, Khu 5, phường Hà Khánh, TP
Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
881.410
|
EVN
|
25
|
Tổng công ty Đông Bắc
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
54.299
|
|
26
|
Công ty CP Xi măng Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thạnh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
131.487
|
|
27
|
Công ty CP Xi măng và Xây dựng
Quảng Ninh
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
107.197
|
|
28
|
Công ty CP Xi măng Hạ Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
127.768
|
|
29
|
Công ty CP Xi măng Thăng Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
241.761
|
|
30
|
Công ty CP XL và SX VLXD Hà Khẩu
|
Phường Hà Khẩu, TP. Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.280
|
|
31
|
Công ty CP Viglacera Hạ Long
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
90.087
|
|
32
|
Công ty Dầu thực vật Cái Lân
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ
động, thực vật
|
10.319
|
|
33
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
3.177
|
|
34
|
Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ
mới Việt Nam
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.697
|
|
35
|
Công ty TNHH MTV VINA New Tarps
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.096
|
|
36
|
Công ty TNHH Vi Sơn
|
Số 36 Kim Thành, xã Kim Sơn,
huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
28.432
|
|
37
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Thôn An Biên, xã Lê Lợi, huyện
Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.954
|
|
38
|
Công ty CP Gạch ngói Hải Ninh
|
Phường Ninh Dương, TP Móng Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.213
|
|
39
|
NM Gạch ngói Tuynen Đầm Hà
|
Xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.374
|
|
40
|
Công ty CP Tập đoàn Hoàng Hà
|
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.014
|
|
41
|
Công ty CP SX VLXD Kim Sơn
|
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông
Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.959
|
|
42
|
Công ty TNHH Xây dựng Thắng Lợi
|
Xã Đức Chính, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.803
|
|
43
|
Công ty CP Đông Triều Viglacera
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
14.250
|
|
44
|
Công ty CP Sông Hồng 12
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.056
|
|
45
|
Công ty CP Viglacera Hạ Long 1
|
Km6 Cộng Hòa, huyện Yên Hưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.586
|
|
46
|
Công ty CP Gốm XD Yên Thọ
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.457
|
|
47
|
Công ty TNHH Sản xuất bột mì VIMAFLOUR
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
2.090
|
|
48
|
Công ty TNHH CN Young Sun Wolfram
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.358
|
|
49
|
Công ty TNHH Integral Materials
Investment Việt Nam
|
KCN Việt Hưng, phường Việt Hưng,
TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
1.536
|
|
50
|
NM nước Diễn Vọng
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.485
|
|
51
|
Công ty CP Gốm Đất Việt
|
Xã Tràng An, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.813
|
|
52
|
Công ty CP Vĩnh Thắng
|
CCN Kim Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.130
|
|
53
|
Công ty CP Gạch ngói Đất Việt
|
Xã Tràng An, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.002
|
|
54
|
NMNĐ Mạo Khê
|
Xã Bình Khê, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
788.400
|
|
55
|
Công ty TNHH Khoa học Texhong
Ngân Long
|
KCN Hải Yên, TP Móng Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
58.325
|
|
56
|
Công ty Gốm XD Hoàng Quế Quảng
Ninh
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.204
|
|
57
|
Công ty CP Công nghiệp Tân Tiến
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.168
|
|
58
|
Công ty TNHH ĐT&TM Quang Minh
|
Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
8.800
|
|
59
|
Công ty CP Hoàng Trường
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.160
|
|
60
|
Công ty Xây dựng mỏ hầm lò 1
|
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.239
|
|
61
|
Công ty Xây dựng mỏ hầm lò 2
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.525
|
|
62
|
Công ty TNHH MTV Môi trường -
Vinacomin
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.131
|
|
63
|
Công ty CP Than Tây Nam Đá Mài
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
13.968
|
|
64
|
Công ty TNHH MTV khai thác khoáng
sản và dịch vụ ITASCO Vinacomin
|
55A Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.131
|
|
65
|
Công ty CP TM Tuấn Tiến
|
TT Mạo Khê, huyện Đông Triều
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
47.404
|
|
66
|
Công ty CP Vĩnh Tiến
|
TT Mạo Khê, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.189
|
|
67
|
Công ty TNHH sản xuất gạch xây
dựng Hải Hà
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.130
|
|
68
|
Công ty CP Thành Đạt
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.412
|
|
69
|
XN Khai thác đá Phương Đông
|
Phường Phương Đông, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.142
|
|
70
|
Công ty TNHH Một Thành Viên 86
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.768
|
|
71
|
Công ty Than Hồng Thái - TKV
|
Phường Phương Đông, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
3.165
|
|
72
|
Công ty PT Vietmindo Energitama
|
Uông Thương, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.835
|
|
73
|
Công ty CN Hóa chất Mỏ Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác
chưa được phân vào đâu
|
1.599
|
|
74
|
XN Kho vận Xăng dầu K130 - Công
ty Xăng dầu B12
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
1.327
|
|
75
|
Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả
TKV
|
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
2.896
|
|
76
|
Công ty Kho vận Đá Bạc TKV
|
Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
9.898
|
|
77
|
Công ty Vật tư Vận tải và Xếp dỡ
TKV
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
1.154
|
|
78
|
Công ty Kho vận Hòn Gai
|
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội
địa bằng phương tiện cơ giới
|
1.817
|
|
79
|
Công ty CP Vận tải thủy
|
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội
địa bằng phương tiện cơ giới
|
2.492
|
|
80
|
Công ty CP Vận tải và đưa đón thợ
mỏ
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Vận
tải
|
Vận tải bằng xe buýt
|
2.712
|
|
81
|
Công ty CP Hoa Sơn
|
Phường Hà Trung, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
1.687
|
|
82
|
Công ty TNHH Phúc Xuyên
|
Phường Yên Thanh, TP Uông Bí
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
2.295
|
|
83
|
CN Công ty VLXD và XLTM Quảng
Ninh
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4.659
|
|
84
|
Công ty CP TM&DV Bạch Đằng Hạ
Long
|
Phường Hà Khánh, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
3.995
|
|
85
|
Công ty CP Tú Linh
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
2.657
|
|
86
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch
vụ Thái Gia
|
Km8, Phường Quang Hanh, TP Cẩm
Phả
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
3.159
|
|
87
|
Công ty CP Hải Dương
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
3.752
|
|
88
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch
vụ Bắc Dương
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
1.179
|
|
89
|
Công ty Đầu tư xây dựng và Thương
mại
|
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
7.713
|
|
90
|
Công ty CPTM Vinashin Hạ Long
|
Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội
địa bằng phương tiện cơ giới
|
2.067
|
|
91
|
Công ty CP Hàng hải Quảng Hưng
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
7.481
|
|
92
|
Công ty TNHH Hưng Bình
|
Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
2.968
|
|
93
|
Chi nhánh Công ty CPVT Xăng dầu
Hải Dương tại Quảng Ninh
|
Phường Đại Yên, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
1.295
|
|
94
|
Ban Quản lý các dịch vụ công ích
TP Hạ Long
|
Số 18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
535
|
|
95
|
Chi nhánh Công ty Metro Cash
& Carry
|
Phường Hà Tu, TP Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
501
|
|
96
|
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh
|
Phường Tuần Châu, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
501
|
|
97
|
Công ty CP Quốc tế Hoàng Gia
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
857
|
|
98
|
Công ty CP Giải trí Lợi Lai
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
789
|
|
5. TỈNH HẢI DƯƠNG
|
1
|
Công ty CP Đá mài Hải Dương
|
Số 314 Điện Biên Phủ, phường Bình
Hàn, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng
phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
4.966
|
|
2
|
Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại
|
Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.841.911
|
EVN
|
3
|
Công ty CP Nhựa và môi trường
xanh An Phát
|
Lô CN11+CN12, CCN An Đồng, thị
trấn Nam Sách, huyện Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
3.139
|
|
4
|
Công ty CP Luyện kim Tân Nguyên
Hải Dương Việt Nam
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
25.012
|
|
5
|
Công ty CP Thép Hòa Phát
|
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
21.901
|
|
6
|
Công ty TNHH Dây và Cáp điện ô tô
SUMIDEN VN
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.080
|
|
7
|
Công ty TNHH Sản xuất vật liệu
xây dựng Thành Công
|
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện
Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.211
|
|
8
|
Công ty CP SX Vật liệu XD Thành
Công III
|
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.334
|
|
9
|
Công ty CP Chăn Nuôi C.P. Việt Nam
- Chi nhánh Hải Dương
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.754
|
|
10
|
Công ty TNHH KEFICO Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.360
|
|
11
|
Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.076
|
|
12
|
Công ty TNHH Công nghiệp BROTHER
Việt Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
2.975
|
|
13
|
Công ty TNHH Phú Tân
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.590
|
|
14
|
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt
Nam
|
KCN Tân Trường, xã Tân Trường,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.796
|
|
15
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.284
|
|
16
|
Công ty CP Trúc Thôn
|
Thôn Trúc, xã Cộng Hòa, thị xã
Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.582
|
|
17
|
CN Công ty CP CN Tung Kuang
|
Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.213
|
|
18
|
Công ty TNHH Thành Dũng
|
Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn
|
2.308
|
|
19
|
Công ty CP B.C.H
|
Xã Kim Lương, huyện Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
8.928
|
|
20
|
Công ty CP Tân Hà Kiều
|
Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
9.383
|
|
21
|
Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt
Nam
|
KCN Tân Trường, xã Tân Trường,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.275
|
|
22
|
Công ty CP Giầy Cẩm Bình
|
Thị trấn Lai Cách, huyện Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.938
|
|
23
|
Công ty Xi măng Phúc Sơn
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
47.416
|
|
24
|
Nhà máy Xi măng Thành Công II
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.748
|
|
25
|
Công ty CP Dây và Cáp điện Thượng
Đình
|
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.289
|
|
26
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
KCN Nam Sách, huyện Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.308
|
|
27
|
Công ty TNHH Uniden Việt Nam
|
Lô 5.1, KCN Tân Trường, xã Tân
Trường, Huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.767
|
|
28
|
Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn
Precision
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.316
|
|
29
|
Công ty TNHH KPF Việt Nam
|
Lô XN2, KCN Đại An mở rộng, thị
trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.889
|
|
30
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem
Hoàng Thạch
|
Khu 2 Bích Nhôi, Thị trấn Minh
Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
50.549
|
VICEM
|
6. THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
|
1
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà
Rừng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.073
|
|
2
|
Công ty CNTT Nam Triệu
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
2.006
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem
Hải Phòng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
103.361
|
VICEM
|
4
|
Công ty Xi măng Chinfon
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
263.564
|
|
5
|
Công ty CP Xi măng Tân Phú Xuân
|
Xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.035
|
|
6
|
Công ty TNHH Ống thép Vinapipe
|
Km9, Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.590
|
|
7
|
Công ty CP Thép Đình Vũ
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.128
|
|
8
|
Công ty CP Luyện thép Việt Ý
|
KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động,
huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
29.360
|
|
9
|
Công ty LD Sản xuất thép
Vinausteel
|
Km9, Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.522
|
|
10
|
Công ty Thép VSC Posco
|
Km9, Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
8.406
|
|
11
|
Công ty CP Thép Úc SSE
|
Km9, Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
10.630
|
|
12
|
Công ty CP Thép Việt Nhật
|
Km9, Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.210
|
|
13
|
Công ty TNHH CNN Doosan Vina HP
|
Km92, QL5, phường Sở Dầu, quận
Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.686
|
|
14
|
Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật
|
Km9, Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.427
|
|
15
|
Công ty CP Nhựa Thiếu niên Tiền
Phong
|
Số 2, An Đà, quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
3.875
|
|
16
|
Công ty TNHH CN Nhựa Phú Lâm
|
Km9, Phạm Văn Đồng, phường Hải
Thành, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác
chưa được phân vào đâu
|
4.334
|
|
17
|
Công ty TNHH CN Nhựa Chinhuei
|
Km9, Phạm Văn Đồng, phường Hải
Thành, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.065
|
|
18
|
Công ty CP Cáp điện LS Vina
|
Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận
Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
4.218
|
|
19
|
Công ty CP Hóa chất Minh Đức
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
5.525
|
|
20
|
Công ty TNHH MTV DAP - Vinachem
|
Lô GI7 - Khu Kinh tế Đình Vũ,
phường Đông Hải 2, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
33.955
|
VINACHEM
|
21
|
Công ty TNHH Đinh Vàng
|
Số 1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường
Đông Hải, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.917
|
|
22
|
Công ty TNHH Sao Vàng
|
Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.325
|
|
23
|
Công ty CP giầy Aurora VN
|
Xã Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.098
|
|
24
|
Công ty CP Thuận Ích
|
Số 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.581
|
|
25
|
Công ty CP Giấy Hapaco
|
Xã Đại Bản, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.838
|
|
26
|
Công ty TNHH Thủy tinh Sammiguel
|
Số 17A Ngô Quyền, quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
7.974
|
|
27
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Hải
Phòng
|
Số 54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng
Bàng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.242
|
|
28
|
Công ty CP Bia Hà Nội - Hải Phòng
|
Số 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
2.513
|
|
29
|
NM Sản xuất thức ăn gia súc
Proconco
|
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải,
quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.516
|
|
30
|
Công ty CP Đầu tư và phát triển
Cảng Đình Vũ
|
Cảng Đình Vũ, phường Đông Hải,
quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.399
|
|
31
|
Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
830.352
|
EVN
|
32
|
Công ty CP Hóa dầu và sơ sợi dầu
khí
|
KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2,
quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
8.851
|
|
33
|
Công ty TNHH Toyota Boshoku HP
|
KCN Nomura, quận An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác
chưa được phân vào đâu
|
4.328
|
|
34
|
Công ty TNHH Synztec Việt Nam
|
KCN Nomura, quận An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.866
|
|
35
|
Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải
Phòng
|
KCN Nomura, quận An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.720
|
|
36
|
Công ty TNHH GE Việt Nam
|
KCN Nomura, quận An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
1.663
|
|
37
|
Công ty TNHH Takahata Presicion
Việt Nam
|
KCN Nomura, quận An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.114
|
|
38
|
Công ty TNHH Quốc tế Vĩnh Chân VN
|
Lô CN 16 CCN Tân Liên, huyện Vĩnh
Bảo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.085
|
|
39
|
Công ty CP Đồ hộp Hạ Long
|
Số 71 Lê Lai, phường Máy Chai,
quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và đóng hộp thủy sản
|
1.747
|
|
40
|
Công ty CP Luyện gang Vạn Lợi
|
Xã An Hồng, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.886
|
|
41
|
Công ty CP Bao bì và In công nghệ
cao Đình Vũ
|
Số 5 Thiên Lôi, quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
13.319
|
|
42
|
Công ty TNHH Sunmax VN
|
Km8, Phạm Văn Đồng, phường Hải
Thành, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
11.318
|
|
43
|
Công ty CP Container việt Nam
|
Số 11 Võ Thị Sáu, quận Ngô Quyền
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
2.463
|
|
44
|
Công ty CP Vận tải thủy số 3
|
Số 22 đường Cù Chính Lan, phường
Minh Khai, quận Hồng Bàng
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội
địa bằng phương tiện cơ giới
|
6.183
|
|
45
|
Công ty CP Vận tải Xăng Dầu VIPCO
Hải Phòng
|
Số 37 Phan Bội Châu, quận Hồng
Bàng
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
4.266
|
|
46
|
Công ty CP Phát triển Hàng Hải
|
Số 11 Võ Thị Sáu, phường Máy Tơ,
quận Ngô Quyền
|
Vận
tải
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong
kho khác
|
1.367
|
|
47
|
Công ty CP VTB Việt Nam
|
Số 215 Lạch Tray, phường Đằng
Giang, quận Ngô Quyền
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
3.792
|
|
48
|
Công ty TNHH MTV Cảng Hải Phòng
|
Số 8A Trần Phú, phường Máy Tơ,
quận Ngô Quyền
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
4.085
|
|
49
|
Công ty CP Thương mại Vận tải
Trung Dũng
|
Số 8, Lô 6B, Lê Hồng Phong, quận
Ngô Quyền
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
26.557
|
|
50
|
Công ty CP Vận tải biển Việt Nam
|
Số 215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
8.483
|
|
51
|
Công ty CP Quốc tế và Dịch vụ Đại
siêu thị BigC HP
|
Số 1/20, Khu đô thị mới Sở Dầu,
quận Hồng Bàng
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
22.208
|
|
52
|
Công ty TNHH Metro Cash & Carry
VN
|
Số 2, Khu đô thị mới Sở Dầu, quận
Hồng Bàng
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
3.052
|
|
53
|
Công ty CP Xây dựng và Thương mại
Thùy Dương
|
Số 519 Lê Hồng Phong, quận Ngô
Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.119
|
|
7. TỈNH HƯNG YÊN
|
1
|
Công ty CP HYUNDAI ALUMINUM VINA
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
8.950
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
52.779
|
|
3
|
Công ty TNHH JP Corelex (Việt
Nam)
|
KCN Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
12.209
|
|
4
|
Công ty CP Thép Việt - Ý
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
13.281
|
|
5
|
Công ty TNHH Song Long
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
3.793
|
|
6
|
Công ty TNHH Toko Việt Nam
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.785
|
|
7
|
Công ty CP Mikado Hưng Yên
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.024
|
|
8
|
CN Công ty CP ACECOOK VN tại Hưng
Yên
|
KCN Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản
phẩm tương tự
|
1.239
|
|
9
|
Công ty CP Hưng Phú
|
KCN Phố Nối B, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.092
|
|
10
|
Công ty CP Inox Hòa Bình
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.310
|
|
11
|
Công ty TNHH MTV khai thác Thủy
Lợi HY
|
Số 47, đường Trưng Trắc, phường
Quang Trung, TP Hưng Yên
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.816
|
|
12
|
Công ty CP Dầu thực vật Quang
Minh
|
Thị trấn Lương Bằng, huyện Kim
Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ
động, thực vật
|
1.032
|
|
13
|
Công ty CP Nhựa Hưng Yên
|
Số 115 Nguyễn Thiện Thuật, phường
Minh Khai, TP Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.697
|
|
14
|
Công ty TNHH Gas Việt Nhật Miền
Bắc
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
3.353
|
|
15
|
Công ty TNHH MUSASHI AUTO PARTS Việt
Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.403
|
|
16
|
Công ty TNHH HAMADEN Việt Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.582
|
|
17
|
Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng ô
tô xe máy Việt Nam
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
4.543
|
|
18
|
Công ty TNHH Thép Nhật Quang
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.495
|
|
19
|
Công ty TNHH Thiết bị điện Lioa
|
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện
các loại
|
2.465
|
|
20
|
Công ty TNHH Tae Yang Việt Nam
|
KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
2.913
|
|
21
|
Công ty TNHH PIC Việt Nam
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác
chưa được phân vào đâu
|
1.751
|
|
22
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.274
|
|
23
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương
mại Minh Ngọc
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.422
|
|
24
|
Công ty TNHH Dây và Cáp điện Ngọc
Khánh
|
Xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.340
|
|
25
|
Công ty TNHH Dây và Cáp điện ô tô
Sumiden Việt Nam
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.109
|
|
26
|
Công ty CP Thực phẩm XK Trung
Sơn, Hưng Yên
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.374
|
|
27
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng
Yên
|
Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
4.232
|
|
28
|
Công ty TNHH DORCO VINA
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
2.881
|
|
29
|
Công ty TNHH HOYA Glass Disk Việt
Nam II
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
5.973
|
|
30
|
Công ty TNHH Thép cán nguội Hòa
Phát
|
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai
Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.059
|
|
31
|
Công ty TNHH Sản xuất - TM Hòa
Bình
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.057
|
|
8. TỈNH THÁI BÌNH
|
1
|
Công ty CP Bitexco Nam Long
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục)
|
5.071
|
|
2
|
Công ty CP Tập đoàn Hương Sen
|
18, Trần Thái Tông, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
4.329
|
|
3
|
Công ty CP VLXD Thái Thủy
|
Xã Thái Thủy, huyện Thái Thụy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.475
|
|
4
|
Công ty CP VLXD Đống Năm
|
Xã Đông Động, huyện Đông Hưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.086
|
|
5
|
Công ty CP TM XNK DATEX
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
4.171
|
|
6
|
Công ty TNHH May NienhSing Việt
Nam
|
KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
9.514
|
|
7
|
Công ty CP VLXD Tiền Phong
|
Phường Tiền Phong, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.191
|
|
8
|
Công ty CP Sợi Trà Lý
|
Phường Tiền Phong, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.374
|
|
9
|
Công ty TNHH Hợp Thành
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi nhân tạo
|
1.188
|
|
10
|
Công ty TNHH TAV
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
4.933
|
|
11
|
Công ty CP Dệt sợi Đam San
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.904
|
|
12
|
Công ty Gốm xây dựng Đại Thắng
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.662
|
|
13
|
Công ty TNHH Dệt Đại Cường Thái
Bình
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.368
|
|
14
|
Công ty CP Gạch ốp lát Thái Bình
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.110
|
|
15
|
Công ty TNHH Sản xuất kinh doanh
sứ Hảo Cảnh
|
Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.013
|
|
16
|
Chi nhánh Công ty CP Viglacera
Tiên Sơn
|
KCN Tiền Hải, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.607
|
|
17
|
Nhà máy Gạch men Mikado
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.854
|
|
18
|
Công ty TNHH Thép đặc biệt
Shengli Việt Nam
|
KCN Cầu Nghìn, xã An Bài, huyện
Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
48.619
|
|
19
|
Công ty TNHH Pha Lê Việt Tiệp
Thái Bình
|
Lô 43.588,1m2, xã Tây Sơn, huyện
Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
5.420
|
|
20
|
Công ty CP Du lịch và thương mại
Hải Bình
|
Lô 23/CL2, Khu Đô thị Trần Lãm,
phường Trần Lãm, TP Thái Bình
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội
địa bằng phương tiện cơ giới
|
8.790
|
|
9. TỈNH HÀ NAM
|
1
|
Công ty CP Xi măng Vicem Bút Sơn
|
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
247.160
|
VICEM
|
2
|
Xí nghiệp Gạch Mộc Bắc
|
Xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.500
|
|
3
|
Công ty TNHH Đồng kỹ thuật Korea
VN
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.156
|
|
4
|
Công ty CP Xi măng Vissai 3
|
Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
79.146
|
|
5
|
Công ty CP Xi măng Xuân Thành
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
73.650
|
|
6
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
Xã Tiên Động, huyện Bình Lục
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.384
|
|
7
|
Công ty CP Nhựa Châu Âu
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.641
|
|
8
|
Công ty TNHH MTV Hanoisimex Hà
Nam
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.971
|
|
9
|
Công ty CP Xi măng Hoàng Long
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.949
|
|
10
|
Công ty HACERA
|
CCN Tây Nam, TP Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.822
|
|
11
|
Công ty TNHH Showa Denko Rare
Earth VN
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng
phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.333
|
|
12
|
Công ty TNHH HTĐ Sumi VN
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.423
|
|
13
|
Công ty Friesland Campina Hà Nam
|
CCN Tây Nam, TP Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.977
|
|
14
|
Công ty CP Khoáng sản Fecon
|
CCN Thi Sơn, huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm
từ xi măng và thạch cao
|
1.596
|
|
15
|
Công ty TNHH Gạch Tuynel Việt Tiệp
|
Huyện Lý Nhân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.657
|
|
16
|
CN Công ty CP Thực phẩm Hữu Nghị
tại Hà Nam
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.587
|
|
17
|
Công ty Dệt Hà Nam
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
14.673
|
|
18
|
Công ty CP Xi măng Vissai Hà Nam
|
Xã Than Tân, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.028
|
|
19
|
Công ty Xi măng Kiện Khê
|
TT Kiện Khê, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.697
|
|
20
|
Công ty CP Đầu tư công nghệ và
Thương mại Ha Na
|
Tổ 3, Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.350
|
|
21
|
Công ty Dệt may Châu Giang
|
Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.458
|
|
22
|
Công ty TNHH Nhựa Đông Á
|
Phường Châu Sơn, TP Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.076
|
|
23
|
Công ty CP dinh dưỡng Hồng Hà
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.221
|
|
24
|
Công ty CP Thép Hưng Thịnh
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.604
|
|
25
|
Công ty TNHH Vận tải Vạn Hải Lý
|
Tiểu khu La Mát, TT Kiện Khê,
huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam -ĐT
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
1.583
|
|
10. TỈNH NAM ĐỊNH
|
1
|
Tổng công ty CP Dệt may Nam Định
|
Số 43 Tô Hiệu, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
8.309
|
|
2
|
Công ty CP Dệt May Sơn Nam
|
Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, phường
Trần Quang Khải, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.401
|
|
3
|
Công ty TNHH Kim khí Anh Tú
|
Số 9, Thị trấn Nam Giang, huyện
Nam Trực
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.212
|
|
4
|
Công ty TNHH Youngone Nam Định
|
KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.994
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV Khai thác Công
trình thủy lợi Bắc Nam Hà
|
Lô D2 KCN Đông Mạc, phường Thống
Nhất, TP Nam Định
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.782
|
|
6
|
Công ty CP Lâm sản Nam Định
|
Lô C1 Đường D2 KCN Hòa Xá, TP Nam
Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.568
|
|
7
|
Công ty CP May Sông Hồng
|
Số 105 đường Nguyễn Đức Thuận,
phường Thống Nhất, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.501
|
|
8
|
Công ty CP Dệt lụa Nam Định
|
Số 4 Đường Hà Huy Tập, TP Nam
Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1.351
|
|
9
|
Công ty TNHH Thắng Lợi
|
Số 5 đường N1, CCN An Xá, TP Nam
Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.190
|
|
10
|
Công ty CP Dây lưới thép Nam Định
|
Số 67 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam
Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.062
|
|
11. TỈNH NINH BÌNH
|
1
|
Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình
|
KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
387.418
|
|
2
|
Công ty TNHH Tập đoàn The Vissai
|
KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
250.507
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem
Tam Điệp
|
KCN Tam Điệp, thị xã Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
124.538
|
VICEM
|
4
|
Chi nhánh NM Xi măng Duyên Hà
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
174.688
|
|
5
|
Công ty CP Xi măng Hệ Dưỡng
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
234.114
|
|
6
|
Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam
|
KCN Tam Điệp, thị xã Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.644
|
|
7
|
Nhà máy Thép chất lượng cao Tam
Điệp
|
KCN Tam Điệp, thị xã Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.080
|
|
8
|
Công ty TNHH May Phoenix
|
KCN Tam Điệp, thị xã Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
11.017
|
|
9
|
NM Kính nổi Tràng An
|
KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
25.724
|
|
10
|
Công ty CP Phân lân Ninh Bình
|
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
29.876
|
|
11
|
Công ty CP Gạch ngói Sông Chanh -
NM gạch Gia Tường
|
Xã Gia Tường, huyện Nho Quan
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.359
|
|
12
|
Công ty CP Gạch ngói Gia Thanh
|
Xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.459
|
|
13
|
Công ty CP VLXD và Xây lắp số 5
|
Phường Nam Sơn, TX Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.088
|
|
14
|
Công ty CP Nhiệt điện Ninh Bình
|
Phường Thanh Bình, TP Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
280.306
|
EVN
|
15
|
Công ty TNHH May NIENHSING Ninh
Bình
|
KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.207
|
|
16
|
Công ty CP Xi măng Hướng Dương
|
Phường Nam Sơn, Thị xã Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
21.253
|
|
17
|
Công ty TNHH thép KYOEI Việt Nam
|
KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.616
|
|
18
|
Công ty TNHH Dương Giang
|
KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
3.558
|
|
19
|
Tập đoàn Xuân Thành
|
Số 08, Đường 1, Phố 9, phường
Đông Thành, TP Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình công ích
|
2.164
|
|
20
|
Công ty TNHH Đầu tư XD & phát
triển Xuân Thành
|
Số 65, phường Vân Giang, TP Ninh
Bình
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình công ích
|
1.119
|
|
21
|
DNTN Xuân Trường
|
Số 16, Đường Xuân Thành, phường
Tân Thành, TP Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình công ích
|
11.281
|
|
22
|
Công ty CP ĐT&PT Xuân Thủy
|
Số 65, phường Vân Giang, TP Ninh
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.918
|
|
23
|
Công ty TNHH SX&TMDV Phục
Hồng
|
Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp
|
Vận
tải
|
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát,
sỏi
|
1.122
|
|
24
|
Công ty TNHH Long Sơn
|
Số 29/3 Trung Sơn, phường Trung
Sơn, thị xã Tam Điệp
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa ven biển
|
2.040
|
|
25
|
Công ty TNHH Hoàng Ngân
|
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa ven biển
|
1.672
|
|
26
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình
|
Phường Nam Thành, TP Ninh Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
561
|
|
II. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
|
1. TỈNH CAO BẰNG
|
1
|
Công ty CP khoáng sản và luyện
kim Cao Bằng
|
Phố Kim Đồng, phường Hợp Giang,
TP Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.207
|
|
2
|
Công ty CP khoáng sản và công
nghiệp Cao Bằng
|
Xã Phong Châu, huyện Trùng Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.008
|
|
3
|
Công ty CP khoáng sản Nikko Việt
Nam
|
Xã Quốc Toản, huyện Trà Lĩnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.181
|
|
4
|
Doanh nghiệp thương mại Nam Mạch
|
Xã Ngũ Lão, huyện Hào An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
2.750
|
|
5
|
Công ty CP Măng gan Cao Bằng
|
Xã Ngũ Lão, huyện Hào An
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
2.196
|
|
6
|
Công ty CP Sản xuất VLXD Cao Bằng
|
P Ngọc Xuân, TP Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.612
|
|
7
|
Công ty CP khoáng sản Tây Giang
Cao Bằng
|
Xã Ngũ Lão, huyện Hào An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
23.273
|
|
8
|
Công ty CP Xi Măng và XDCT Cao
Bằng
|
KM6, phường Duyệt Chung, TP Cao
Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
11.790
|
|
9
|
Công ty TNHH CKC
|
Huyện Bảo Lâm
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
1.420
|
|
2. TỈNH HÀ GIANG
|
1
|
NM Khai thác khoáng sản - CTCP ĐT
Khoáng sản An Thông
|
Xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.311
|
|
2
|
NM Khai thác khoáng sản - CTCP ĐT
Khoáng sản An Thông
|
Xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.308
|
|
3
|
Công ty TNHH Ban Mai
|
Tổ 7, phường Trần Phú, TP Hà
Giang
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
2.806
|
|
4
|
Công ty Khoáng sản Đông Bắc I
|
Phú Yên, Mê Linh, tỉnh Hà Giang
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
3.463
|
|
3. TỈNH TUYÊN QUANG
|
1
|
Công ty CP Vật liệu Viên Châu
|
Xã An Tường, TP Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.782
|
|
2
|
NM Luyện Ferro Mangan Chiêm Hóa -
CTCP KSCN Chiến Công
|
Xã Phúc Thịnh, huyện Chiêm Hóa
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
10.556
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất
13
|
TT Tân Bình, huyện Yên Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.212
|
|
4
|
Công ty CP Xi măng Tân Quang
|
Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
71.683
|
|
5
|
NM Giấy và Bột giấy An Hòa
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
12.985
|
|
6
|
Công ty CP Xi măng Tuyên Quang
|
Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.763
|
|
7
|
Chi nhánh Công ty CP Khoáng sản
và Cơ khí: Nhà máy Hợp kim sắt Mimeco Tuyên Quang
|
MIMECO TQ, KCN Long Bình An,
phường Đội Cấn, TP Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.687
|
|
4. TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
1
|
Nhà máy Xi măng Điện Biên
|
Xã Sam Mứn, huyện Điện Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
30.178
|
|
5. TỈNH LAI CHÂU
|
1
|
Công ty TNHH Xây dựng Hưng Hải
|
Phường Đoàn Kết, TP Lai Châu
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
1.265
|
|
6. TỈNH LÀO CAI
|
1
|
Công ty Phốt pho vàng Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
10.891
|
|
2
|
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
26.088
|
|
3
|
Công ty CP Phốt pho VN
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
17.218
|
|
4
|
Công ty Luyện đồng Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
10.527
|
VINACOMIN
|
5
|
Công ty Mỏ đồng Sin Quyền Lào Cai
|
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
11.287
|
VINACOMIN
|
6
|
Công ty CP VLXD Lào Cai
|
Số 398 Ngô Quyền, TP Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.959
|
|
7
|
Công ty CP SX - XNK Phú Hưng
|
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.350
|
|
8
|
Công ty CP Hóa chất Đức Giang Lào
Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
74.605
|
VINACHEM
|
9
|
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
|
Phường Pom Hán, TP Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Khai thác khoáng hóa chất và
khoáng phân bón
|
27.754
|
VINACHEM
|
10
|
Công ty TNHH Phốt pho vàng Việt
Nam
|
Số 497 đường Lê Thanh, phường Bắc
Cường, TP Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
8.095
|
VINACHEM
|
11
|
Công ty CP Giấy An Hòa
|
Thôn An Hòa, xã Vĩnh Lợi, huyện
Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
12.269
|
|
12
|
Công ty CP ĐTXD và PTNL Phúc
Khánh
|
Số 001 Đường Nguyễn Huệ, phường
Phố Mới, TP Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân
dụng khác
|
1.116
|
|
13
|
Chi nhánh Công ty CPTM và Vận tải
|
Km9 Xã Bản Phiệt, huyện Bảo Thắng
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
8.169
|
|
7. TỈNH YÊN BÁI
|
1
|
Công ty CP xi măng Yên Bình
|
Tổ 5 thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
63.561
|
|
2
|
Công ty CP xi măng và khoáng sản
Yên Bái
|
Tổ 16, thị trấn Yên Bình, huyện
Yên Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
14.922
|
|
3
|
Công ty CP sứ kỹ thuật Hoàng Liên
Sơn
|
Số 93, đường Lê Lợi, phường Yên
Ninh, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.226
|
|
4
|
Công ty CP Mông Sơn
|
Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.119
|
|
5
|
Công ty VLXD Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.620
|
|
8. TỈNH THÁI NGUYÊN
|
1
|
Công ty TNHH Khai thác chế biến
khoáng sản Núi Pháo
|
Xóm 11, xã Hà Thượng, huyện Đại
Từ
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
8.656
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng Quán Triều VVMI
|
Xã An Khánh, huyện Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
9.453
|
|
3
|
Công ty CP Hợp kim sắt Trung Việt
|
Xã Hóa Trung, huyện Đồng Hỷ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.676
|
|
4
|
Công ty TNHHNN MTV DIESEL Sông
Công
|
Phường Lương Châu, thị xã Sông
Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.624
|
|
5
|
Công ty than Khánh Hòa - VVMI
|
Xóm Cao Sơn 1, Xã Sơn Cẩm, huyện
Phú Lương
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
11.756
|
|
6
|
Công ty CP Giấy Hoàng Văn Thụ
|
Phường Quán Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.631
|
|
7
|
Công ty CP đầu tư và Thương mại
Hiệp Linh
|
Số nhà 1135, tổ 11, phường Phú Xá
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.344
|
|
8
|
Công ty CP PRIME Phổ Yên
|
Xã Thuận Thành - Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.055
|
|
9
|
Công ty CP Gang thép Thái Nguyên
|
Phường Phú Xá - TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
52.605
|
|
10
|
Nhà máy Thép Trường Sơn - CN Công
ty TNHH Minh Bạch
|
KCN Sông Công 1, Bách Quang, thị
xã Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.230
|
|
11
|
Công ty TNHH MTV Kim loại màu
Thái Nguyên
|
Tổ 6, Phường Phú Xá, Thành Phố
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
6.429
|
|
12
|
Công ty TNHH Hiệp Hương
|
Khu A, KCN Sông Công, thị xã Sông
Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.121
|
|
13
|
Công ty CP cơ khí Phổ Yên
|
TT Bãi Bông, Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.513
|
|
14
|
Công ty TNHHXD & PTNT miền
núi
|
Số 598 đường Thống Nhất, phường
Tân Thịnh, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
4.419
|
|
15
|
Công ty CP Xi Măng La Hiên VVMI
|
Xã La Hiên - Huyện
Võ Nhai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
10.739
|
|
16
|
Công ty CP phụ tùng máy số 1
|
Phường Mỏ Chè, Sông Công, Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.616
|
|
17
|
Chi nhánh Công ty CP ĐT và SX
Công nghiệp nhà máy xi măng Lưu Xá
|
Phú Xá - TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.228
|
|
18
|
Công ty TNHH Giấy Trường Xuân
|
KCN Phổ Yên (địa chỉ chính: SN40,
Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội)
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.402
|
|
19
|
Công ty CP Thép Toàn Thắng
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TX Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.312
|
|
20
|
Công ty TNHH Thép Tú Ninh
|
KM Quốc lộ 3, phường Tân Thành -
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.003
|
|
21
|
Công ty TNHH MTV 27
|
Phường Quan Triều - TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.200
|
|
22
|
HTX CN và Vận tải chiến công
|
Phường Phố Cò, TX Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
2.563
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang
Sơn
|
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn,
huyện Đồng Hỷ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
14.577
|
|
24
|
Công ty TNHH Hương Đông
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TX Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.176
|
|
25
|
Công ty TNHH Luyện thép Sông Công
|
Đường CM tháng 10, KCN Sông Công,
phường Bách Quang, TX Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.381
|
|
9. TỈNH LẠNG SƠN
|
1
|
Công ty CP Xi măng Lạng Sơn
|
Xã Mai Pha, TP Lạng
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
9.590
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng Đồng Bành
|
Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
8.892
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng ACC78
|
Xã Đồng Tân, huyện Hữu Lũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
7.516
|
|
4
|
Công ty Than Na Dương - VVMI
|
Khu 4, Thị trấn Na Dương, huyện
Lộc Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.137
|
VINACOMIN
|
10. TỈNH BẮC GIANG
|
1
|
Công ty TNHH MTV Phân đạm và hóa
chất Hà Bắc
|
Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
257.119
|
VINACHEM
|
2
|
Công ty CP May Bắc Giang
|
Phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.188
|
|
3
|
Công ty CP May XNK Hà Phong
|
Xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.385
|
|
4
|
Công ty NĐ Sơn Động - Vinacomin
|
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
398.807
|
VINACOMIN
|
5
|
Công ty Xi măng Bắc Giang
|
Xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
8.353
|
|
6
|
Công ty TNHH Fuhong Precision
Component Bắc Giang
|
KCN Đình Trám, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại
vi của máy vi tính
|
7.056
|
|
7
|
Công ty TNHH Wintex VN
|
KCN Quang Châu, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
14.484
|
|
8
|
Công ty TNHH Liên doanh Việt -
Hàn
|
KCN Đình Trám, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.140
|
|
9
|
Công ty CP Thương mại Sơn Trạch
|
KCN Song Khê - Nội Hoàng, TP Bắc
Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.043
|
|
10
|
Công ty TNHH Thương mại Dương
Tiến
|
Xã Tiên Phong, huyện Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.810
|
|
11
|
Công ty CP Thép Việt Úc
|
KCN Song Khê - Nội Hoàng, TP Bắc
Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.095
|
|
12
|
NM Giấy Xương Giang - CTCPXNK Bắc
Giang
|
KCN Song Khê - Nội Hoàng, TP Bắc
Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
5.244
|
|
13
|
Công ty TNHH Khải Thừa VN
|
CCN Già Khê - Tiên Hưng, huyện
Lục Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
5.207
|
|
14
|
Công ty TNHH MTV 45
|
Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
12.271
|
|
15
|
NM Vật liệu chịu lửa Tam Tầng
|
Thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
1.547
|
|
16
|
Công ty CP Hồng Thái
|
Xã Hồng Thái, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.414
|
|
17
|
Công ty CP Cầu Sen
|
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.199
|
|
18
|
Công ty TNHH Quỳnh Sơn
|
Xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.267
|
|
19
|
NM Gạch Bích Sơn - Công ty CP Tân
Xuyên
|
Thị trấn Bích Động, huyện Việt
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.103
|
|
20
|
NM Tân Xuyên - Công ty CP Tân
Xuyên
|
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.381
|
|
21
|
Công ty Gạch Hòa Sơn
|
Xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.836
|
|
22
|
Công ty TNHH Hosiden VN
|
KCN Quang Châu, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.924
|
|
23
|
Công ty TNHH Daegwang Vina
|
KCN Đình Trám, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
1.268
|
|
24
|
Công ty TNHH
Italisa VN
|
KCN Song Khê - Nội
Hoàng, TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại
cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
1.251
|
|
25
|
Công ty CP ĐT&XD Ngọc Thiện
TJC
|
Xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
28.772
|
|
26
|
Công ty CP Xe khách Bắc Giang
|
Số 167 Xương Giang, phường Xương
Giang, TP Bắc Giang
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
40.068
|
|
11. TỈNH PHÚ THỌ
|
1
|
Công ty CP Supe Phốt phát và Hóa
chất Lâm Thao
|
TT Hùng Sơn, huyện Lâm Thao
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
24.669
|
VINACHEM
|
2
|
Công ty TNHH MIWON VN
|
TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
27.018
|
|
3
|
Công ty TNHH Pangrim Neotex
|
TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
61.269
|
|
4
|
Công ty CP Hóa chất Việt Trì
|
TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
11.549
|
|
5
|
Công ty CP Xi măng Sông Thao
|
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
54.815
|
|
6
|
Công ty CP CMC
|
TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
25.732
|
|
7
|
Công ty CP Xi măng Phú Thọ
|
TT Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
29.945
|
|
8
|
Công ty CP Xi măng Hữu Nghị
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.492
|
|
9
|
Công ty CP Dệt Vĩnh Phú
|
TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.525
|
|
10
|
Công ty CP Giấy Việt Trì
|
TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
10.857
|
|
11
|
Tổng công ty Giấy Việt Nam
|
TT Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
95.619
|
VINAPACO
|
12
|
Công ty CP Nhôm Sông Hồng
|
TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
3.837
|
|
13
|
Công ty CP Viglacera Việt Trì
|
TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.642
|
|
14
|
Công ty TNHH MTV Hóa chất 21
|
Xã Phú Hộ, TX Phú Thọ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
4.023
|
|
15
|
Công ty TNHH Kapstex Vina
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.867
|
|
16
|
Công ty CP Đông Á
|
TT Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa,
làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2.810
|
|
17
|
CN Công ty CP Khoáng sản và Luyện
kim Thăng Long
|
Xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
2.996
|
|
18
|
Công ty TNHH Polytarp
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.304
|
|
19
|
Công ty TNHH MTV Chè Phú Bền
|
TT Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
3.072
|
|
20
|
Công ty CP Giấy BBP
|
TT Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
3.391
|
|
21
|
Công ty CP Sản xuất TM Hữu Nghị
|
Phường Nông Trang, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.517
|
|
22
|
Công ty TNHH JMPlasticsVN
|
CCN Đồng Lạng, xã Phù Ninh, huyện
Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.394
|
|
23
|
Công ty TNHH Tarpline Hà Nội
|
CCN Đồng Lạng, xã Phù Ninh, huyện
Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.277
|
|
12. TỈNH SƠN LA
|
1
|
NM Gạch tuynel Sơn
La
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.763
|
|
2
|
NM Gạch tuynel Sơn Hưng Trung
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.584
|
|
3
|
NM Gạch tuynel Mộc Châu
|
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.410
|
|
4
|
NM Gạch tuynel Sông Mã
|
Xã Chiềng Khoong, huyện Mộc Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.295
|
|
5
|
NM Gạch Chiềng Pha
|
Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.453
|
|
6
|
NM Gạch Vạn Thành
|
Xã Chiềng Sôm, TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.228
|
|
7
|
NM Gạch Chiềng Mung
|
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.314
|
|
8
|
NM Gạch tuynel Nà Bó
|
Xã Nà Bó, huyện Mai
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.440
|
|
9
|
Công ty CP Xi măng Mai Sơn
|
Xã Nà Bó, huyện Mai
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
27.116
|
|
10
|
NM Đồng Sao Tua
|
Xã Sao Tua, huyện Mộc Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
5.470
|
|
11
|
NM Mỏ Niken Bản Phúc
|
Xã Mường Khoa, huyện Bắc Yên
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
2.286
|
|
13. TỈNH HÒA BÌNH
|
1
|
Công ty CP Nước sạch Vinaconex
|
Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
4.241
|
|
2
|
Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
38.909
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng 18
|
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
16.147
|
|
4
|
Công ty CP ĐT năng lượng Xây dựng
TM Hoàng Sơn
|
Tổ 01, phường Tân Thịnh, TP Hòa
Bình
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình công ích
|
1.524
|
|
III. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG
|
1. TỈNH THANH HÓA
|
1
|
Công ty Xi măng Bỉm Sơn
|
Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
591.355
|
VICEM
|
2
|
Công ty CP Xi măng Nghi Sơn
|
Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
492.032
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng Công Thanh
|
Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
75.856
|
VICEM
|
4
|
NM Gạch men Vicenza
|
KCN Lễ Môn, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
11.332
|
|
5
|
XN Vật liệu xây dựng Hùng Cường
|
Xã Định Công, huyện Yên Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.502
|
|
6
|
Công ty CP Gạch tuynel Trường Lâm
(Licogi 15)
|
Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.245
|
|
7
|
Công ty TNHH MTV Khai thác công
trình thủy lợi Bắc Sông Mã
|
Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.310
|
|
8
|
Công ty TNHH MTV Khai thác công
trình thủy lợi Nam Sông Mã
|
Xã Thành Vân, huyện Thạch Thành
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.204
|
|
9
|
Công ty CP Mía đường Việt Nam -
Đài Loan
|
Thị trấn Vân Du, huyện Thạch
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
2.237
|
|
10
|
Công ty CP Mía đường Lam Sơn
|
Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
5.539
|
|
11
|
Công ty TNHH Giày HONGFU Việt Nam
|
KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào
Xuyên, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.943
|
|
12
|
Công ty TNHH Giầy SUNJADE Việt
Nam
|
Lô B KCN Lễ Môn, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.010
|
|
13
|
Công ty TNHH Giầy ANNORA Việt Nam
|
Xã Xuân Lâm, Khu kinh tế Nghi
Sơn, huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.405
|
|
14
|
Chi nhánh Công ty CP BĐS Việt
Nhật tại Thanh Hóa
|
Xã Đông Hai, TP Thanh Hóa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
630
|
|
2. TỈNH NGHỆ AN
|
1
|
Công ty Bia Sài Gòn - Sông Lam
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.673
|
|
2
|
Công ty CP Trung Đô
|
KCN Bắc Vinh, TP Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.437
|
|
3
|
NM Tinh bột sắn Thanh Chương
|
Xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.037
|
|
4
|
Công ty CP Xi măng Vicem Hoàng
Mai
|
Phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng
Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
19.662
|
VICEM
|
5
|
Công ty CP Nhựa bao bì Vinh
|
Khối 8, phường Bến Thủy, TP Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.208
|
|
6
|
Công ty CP Dệt may Hoàng Thị Loan
|
Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, TP Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.448
|
|
7
|
Công ty CP Thực phẩm sữa T.H
|
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
2.836
|
|
8
|
Công ty CP Ván nhân tạo Tân Việt
Trung
|
Lô số 8, Bắc khu C, KCN Nam Cấm,
Khu Kinh Tế Đông Nam, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép
và ván mỏng khác
|
1.476
|
|
9
|
Công ty CP Bao bì SABECO Sông Lam
|
Đường Đặng Thai Mai, KCN Bắc
Vinh, TP Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1.902
|
|
3. TỈNH HÀ TĨNH
|
1
|
Công ty CP Tập đoàn Hoành Sơn
|
Xã Trung Lễ, huyện Đức Thọ
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình công ích
|
7.092
|
|
2
|
Công ty CP vận tải Ô tô Hà Tĩnh
|
Phường Nam Hà, TP Hà Tĩnh
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
1.764
|
|
3
|
Công ty TNHH TM&DV VT Viết
Hải
|
Xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh
|
Vận
tải
|
Bán buôn xi măng
|
2.477
|
|
4
|
DN TN Thông Thúy
|
Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
1.496
|
|
5
|
Công ty CP thương mại Mitraco Hà
Tĩnh
|
Số 2 Vũ Quang, TP Hà Tĩnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.943
|
|
4. TỈNH QUẢNG BÌNH
|
1
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Sông
Gianh
|
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
16.664
|
|
2
|
NM Xi măng Áng Sơn (Công ty CP
Cosevco 6)
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.630
|
|
3
|
Công ty CP SXVL&XD Cosevco 1
- NM Xi măng Trường Thành
|
Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
20.909
|
|
4
|
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng VN
|
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.172
|
|
5
|
Công ty CP Xi măng Vicem Hải Vân
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.709
|
|
6
|
Ban quản lý dự án điện lực dầu khí
Vũng Áng - Quảng Trạch
|
Thôn Vĩnh Sơn, xã Quảng Đông,
huyện Quảng Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
8.200
|
|
5. TỈNH QUẢNG TRỊ
|
1
|
Công ty CP gỗ MDF Geruco Quảng
Trị
|
KCN Nam Hà, phường Đông Lương, TP
Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép
và ván mỏng khác
|
3.543
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng Bỉm Sơn - Chi
nhánh Quảng Trị
|
KCN Nam Hà, phường Đông Lương, TP
Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.408
|
|
3
|
Công ty CP khoáng sản Quảng Trị
|
xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
1.251
|
|
6. TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
|
1
|
Công ty Luks CEMENT (VN)
|
Nhà máy xi măng số 3
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
18.180
|
|
2
|
Công ty CP Dệt - May Huế
|
Số 122 Dương Thiệu Tước, phường
Thủy Dương, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.209
|
|
3
|
Công ty TNHH Bia Huế
|
Số 243 Nguyễn Sinh Cung, xã Phú
Thường, huyện Phú Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
2.109
|
|
4
|
Công ty CP sợi Phú Bài
|
Lô B-5-4, KCN Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.728
|
|
5
|
Công ty TNHH Nhà nước MTV Khoáng
sản Thừa Thiên Huế
|
Số 53 Nguyễn Gia Thiều, phường
Phú Hậu, Thành phố Huế
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
3.384
|
|
6
|
Công ty CP sợi Phú Nam
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị
xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.347
|
|
7
|
Công ty CP sợi Phú Việt
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị
xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.529
|
|
8
|
Công ty CP Long Thọ
|
Số 423 Bùi Thị Xuân, phường Thủy
Biều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.421
|
|
9
|
Công ty TNHH DK&MM Huế Việt
Nam
|
Lô DH5 KCN Phú Bài, phường Phú
Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.429
|
|
10
|
Công ty CP sợi Phú Thạnh
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị
xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.824
|
|
11
|
Công ty CP sợi Phú Mai
|
Lô D, KCN Phú Bài, phường Phú
Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.744
|
|
12
|
Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam)
|
Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện
Phú Lộc
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.003
|
|
13
|
Công ty CP ESPACE BUSINESS Huế
|
Khu Quy Hoạch Bà Triệu - Hùng
Vương, phường Phú Hội, TP Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
700
|
|
7. THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
|
1
|
Công ty CP Cao su Đà Nẵng
|
KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
40.927
|
|
2
|
Công ty CP Thép DANA - Ý
|
Đường số 11B, KCN Thanh Vinh,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
32.127
|
|
3
|
Công ty CP thép Đà Nẵng
|
Đường Tạ Quang Bửu - KCN Liên
Chiểu, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
10.515
|
|
4
|
Tổng công ty CP Dệt may Hòa Thọ
|
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
10.060
|
|
5
|
Công ty CP Thép Thái Bình Dương
|
Đường số 1, KCN Thanh Vinh, Xã
Hòa Liên, Huyện Hòa Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
9.577
|
|
6
|
Công ty CP Gạch men Cosevco
|
Đường số 9, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm
từ xi măng và thạch cao
|
5.182
|
|
7
|
Công ty CP Xi măng Vicem Hải Vân
|
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên
Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
9.736
|
|
8
|
Công ty TNHH Kiến trúc và Thương
mại Á Châu
|
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.027
|
|
9
|
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam
|
Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể
thao
|
2.046
|
|
10
|
Công ty CP sản xuất thép Việt -
Mỹ
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.479
|
|
11
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
Lô A2, Đường 3, KCN Hòa Khánh,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
2.841
|
|
12
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Đà Nẵng
|
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường
Hòa Cường Nam, quận Hải Châu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.589
|
|
13
|
Công ty TNHH Điện tử Việt Hoa
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
2.296
|
|
14
|
Công ty TNHH điện tử Foster Đà Nẵng
|
Đường số 1 KCN Hòa Cầm, quận Cẩm
Lệ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân
dụng
|
1.911
|
|
15
|
Công ty CP Keyhinge Toys Việt Nam
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
1.892
|
|
16
|
Công ty TNHH VBL Đà Nẵng
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.734
|
|
17
|
Công ty CP Thủy sản và Thương mại
Thuận Phước
|
KCN Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang,
phường Thọ Quang, quận Sơn Trà
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.592
|
|
18
|
Công ty TNHH Associated Việt Nam
|
KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
1.244
|
|
19
|
Công ty CP xuất nhập khẩu Thủy
sản miền Trung
|
Số 01 Bùi Quốc Hưng, phường Thọ
Quang, quận Sơn Trà
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.151
|
|
20
|
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon
nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng
|
Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.039
|
|
21
|
Công ty TNHH MTV Xi măng miền
Trung
|
Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam,
huyện Hòa Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.011
|
|
22
|
Công ty CP dệt gia dụng Phong Phú
(Nhà máy dệt Hải Vân)
|
Số 34 đường Ông Ích Đường, quận
Cẩm Lệ
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.056
|
|
23
|
Công ty TNHH MASSDA Land
|
KCN An Đồn, phường An Hải Bắc,
quận Sơn Trà
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.861
|
|
24
|
Xí nghiệp đầu máy Đà Nẵng
|
Số 93 Trần Cao Vân, TP Đà Nẵng
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
9.932
|
|
25
|
Xí nghiệp xăng dầu PETEC - Hòa
Hiệp
|
Số 410 Nguyễn Văn Cừ, phường Hòa
Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
5.672
|
|
26
|
Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty CP
Quản lý và khai thác Hầm đường bộ Hải Vân
|
Phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên
Chiểu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
tiếp cho vận tải đường bộ
|
2.508
|
|
27
|
Khách sạn Silver Shores - Công ty
TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores
|
Lô 8, đường Trường Sa, phường
Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.150
|
|
28
|
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng -
Công ty CP Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn
|
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.803
|
|
29
|
Khu du lịch sinh thái biển Bãi
Bắc (Intercontinental) - Công ty CP Địa Cầu
|
Bãi Bắc, Bán đảo Sơn Trà, quận
Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.415
|
|
30
|
Tổng công ty mạng lưới Viettel -
Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Số 27B Nguyễn Thành Hãn, phường
Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.329
|
|
31
|
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng -
Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam
|
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải
Châu
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
tiếp cho vận tải hàng không
|
1.563
|
|
32
|
Siêu thị Big C - Công ty CP
Thương mại quốc tế và Dịch vụ siêu thị Big C
|
Số 255-257 Hùng Vương, quận Thanh
Khê
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.115
|
|
33
|
Siêu thị Lotte Mart - Công ty
TNHH Lotte Mart Đà Nẵng
|
Số 06 Đường Nại Nam, phường Hòa
Cường Bắc, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.154
|
|
34
|
Khách Sạn Pullman Danang Beach
Resort - Công ty TNHH Du lịch - Thương mại Phú An Thịnh
|
Đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.112
|
|
35
|
Khu du lịch Bà Nà - Công ty CP
Dịch vụ Cáp treo Bà Nà
|
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hòa
Vang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
956
|
|
36
|
Khách sạn Vinpearl Luxury Đà Nẵng
- Công ty TNHH MTV Vinpearl Đà Nẵng
|
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
820
|
|
37
|
Khách sạn Novotel - Công ty TNHH
Mặt Trời Sông Hàn
|
Số 36 Bạch Đằng, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
943
|
|
38
|
Khách sạn Furama - Công ty CP Khu
du lịch Bắc Mỹ An
|
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành
Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
798
|
|
39
|
Công ty TNHH MTV Bệnh viện Ung
thư Đà Nẵng
|
Tổ 14, phường Hòa Minh, quận Liên
Chiểu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
521
|
|
8. TỈNH QUẢNG NAM
|
1
|
Công ty TNHH CCI Việt Nam
|
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp,
huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.247
|
|
2
|
Công ty TNHH Thép Việt Pháp
|
CCN Thương Tín 1, huyện Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.454
|
|
3
|
Công ty TNHH Groz-beckert
|
CCN Đại An, huyện Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
1.429
|
|
4
|
Công ty TNHH VBL Quảng Nam
|
CCN Điện Nam, huyện Điện Ngọc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.208
|
|
5
|
Chi nhánh Công ty PepsiCo tại
Quảng Nam
|
Xã Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.641
|
|
6
|
Công ty CP Đại Hưng
|
Xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.454
|
|
7
|
XNSX Gạch tuynel Bình Nguyên
|
Xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.131
|
|
8
|
Công ty CP Gốm sứ La Tháp
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.214
|
|
9
|
NM Gạch An Hòa - Công ty CP VLXD
Vicem Đà Nẵng
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.115
|
|
10
|
NM Gạch tuynel Đại Hiệp
|
Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.397
|
|
11
|
HTX CN TTCN Đại Hiệp
|
Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.446
|
|
12
|
Công ty TNHH Ninh Hòa
|
CCN Cẩm Sơn, xã Điện Tiến, huyện
Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.038
|
|
13
|
Công ty CP Gạch gốm Kiểm lâm
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.140
|
|
14
|
Công ty TNHH Tân Hưng Thịnh
|
CCN Cẩm Sơn, xã Điện Tiến, huyện
Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.394
|
|
15
|
HTX Dịch vụ NN&KDTH Đại Hiệp
|
Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.019
|
|
16
|
Công ty TNHH Huy Hoàng 1
|
Xã Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.333
|
|
17
|
Chi nhánh Công ty TNHH Gạch cổ
Bát Tràng
|
Xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.005
|
|
18
|
Công ty CP Prime Đại Lộc
|
CCN Đại Quang, huyện Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.981
|
|
19
|
Công ty CP Gạch men Anh Em DIC
|
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp,
huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.150
|
|
20
|
Công ty Giày Rieker Việt Nam
|
KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện
Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.201
|
|
21
|
Công ty CP Đồng Tâm Miền Trung
|
Lô 3 - KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc,
huyện Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.702
|
|
22
|
Công ty TNHH khai thác Vàng Bông
Miêu
|
Thôn Bồng Miêu, xã Tam Lãnh,
huyện Phú Ninh
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
1.162
|
|
23
|
Công ty CP Kính Nổi Chu Lai -
INDEVCO
|
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp,
huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
5.746
|
|
24
|
Công ty CP Du lịch dịch vụ Hội An
|
Số 10 đường Trần Hưng Đạo, phường
Minh An, TP Hội An
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
530
|
|
25
|
Công ty TNHH Indochina Resort
(Hội An)
|
Thôn 1 A, xã Điện Dương, huyện
Điện Bàn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.158
|
|
9. TỈNH QUẢNG NGÃI
|
1
|
Công ty Lắp máy Điện Nước
(LICOGI)
|
Số 35 Hai Bà Trưng, phường Lê
Hồng Phong, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.031
|
|
2
|
Công ty CP Đường Quảng Ngãi
|
Số 02, đường Nguyễn Chí Thanh,
phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
190.115
|
|
3
|
NM Bia Dung Quất
|
Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.232
|
|
4
|
Công ty CP Bia Sài Gòn - Quảng
Ngãi
|
KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.709
|
|
5
|
NM Sản xuất tinh bột mì Quảng
Ngãi
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
2.113
|
|
6
|
Công ty CP Nhiên liệu sinh học
dầu khí Miền Trung
|
KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
11.486
|
|
7
|
Công ty TNHH Doosan Việt Nam
|
KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
61.365
|
|
8
|
Công ty TNHH Công nghiệp tàu thủy
Dung Quất
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
2.012
|
PVN
|
9
|
Nhà máy Lọc dầu Dung Quất
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
373.355
|
PVN
|
10
|
CN Tổng công ty Dầu Việt Nam tại
Quảng Ngãi
|
Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình
Thuận, huyện Bình Sơn
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
11.152
|
|
11
|
Công ty CP Dịch vụ Dầu khí Quảng
Ngãi (PTSC Quảng Ngãi)
|
Lô 4H, đường Tôn Đức Thắng, TP
Quảng Ngãi
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
2.722
|
|
12
|
Công ty TNHH Lọc hóa dầu Bình Sơn
(BSR)
|
Số 207, Đại Lộ Hùng Vương, TP
Quảng Ngãi
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
2.468
|
|
10. TỈNH BÌNH ĐỊNH
|
1
|
NM Sữa Bình Định
|
Số 87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.120
|
|
2
|
Công ty CP Khoáng sản BIOTAN
|
Số 422 Nguyễn Thái Học, TP Quy
Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
4.418
|
|
3
|
Công ty TNHH Sản xuất - Thương
mại Khoáng sản Ban Mai
|
Số 178 Nguyễn Thái Học, Nguyễn
Thái Học, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
1.569
|
|
4
|
Công ty TNHH Tấn Phát
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
2.372
|
|
5
|
NM Bia Quy Nhơn
|
KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
2.635
|
|
6
|
Công ty CP Fresenius Kabi
Bidiphar
|
KV8, phường Nhơn Phú, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
2.716
|
|
7
|
Công ty CP Khoáng sản Bình Định
|
CCN Cát Nhơn, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
6.630
|
|
8
|
Nhà máy gạch ốp lát Ceramic
Cosevo
|
KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.886
|
|
9
|
Công ty CP Khoáng sản Sài Gòn -
Quy Nhơn (NM sản xuất xỉ Titan)
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác
không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
9.906
|
|
10
|
Công ty CP Gạch Tuynel Bình Định
|
Km 1215 QL1A, xã Phước Lộc, huyện
Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.055
|
|
11. TỈNH PHÚ YÊN
|
1
|
Công ty CP Pymepharco
|
Số 166-170 đường Nguyễn Huệ, TP
Tuy Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.648
|
|
2
|
Công ty CP Khoáng sản Phú Yên
|
Số 01 Nguyễn Thị Minh Khai,
phường 7, TP Tuy Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.637
|
|
3
|
Công ty CP tinh bột sắn Fococev
|
Xã Eabia, huyện Sông Hinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
5.384
|
|
4
|
NMSX Tinh bột sắn Đồng Xuân
|
Thị trấn La Hai,
huyện Đồng Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
2.580
|
|
5
|
Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt
Nam
|
Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
3.565
|
|
6
|
Công ty CP Thuận Thảo
|
Xã Bình Ngọc, TP Tuy Hòa
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
3.730
|
|
12. TỈNH KHÁNH HÒA
|
1
|
NM Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa -
CN TCT Khánh Việt
|
Xã Trường Sơn, huyện Vĩnh Trường,
TP Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
1.581
|
|
2
|
CN Công ty CP Xi Măng Hà Tiên 1 -
Trạm nghiền Cam Ranh
|
Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, TP
Cam Ranh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.624
|
|
3
|
Nhà máy tàu biển Hyundai Vinashin
(HVS)
|
Số 01 KDC Mỹ Giang, xã Ninh
Phước, huyện Ninh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
5.177
|
|
4
|
Công ty CP Dệt may Nha Trang
|
KM 1447 Quốc lộ 1A, xã Vĩnh
Phương, thành phố Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
11.814
|
|
5
|
Công ty CP Địa ốc - Du lịch Đông
Hải
|
Số 26-28 Trần Phú,
TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.252
|
|
6
|
Công ty TNHH Hoàn Cầu Resort Vịnh
Kim Cương
|
Đại lộ Nguyễn Tất Thành, thôn Phước
Hạ, xã Phước Đồng, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
676
|
|
7
|
Chi nhánh Công ty CP Hải Vân Nam
|
Số 38 Trần Phú, TP
Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
700
|
|
8
|
Công ty TNHH VINPEARL Nha Trang
|
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên,
TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.357
|
|
13. TỈNH BÌNH THUẬN
|
1
|
Công ty TNHH Phú Hiệp
|
Phường Mũi Né, TP Phan Thiết
|
Công
nghiệp
|
Khai thác cát, sỏi
|
3.401
|
|
2
|
CN Công ty TNHH TM Tân Quang
Cường
|
Tân Thiện, phường Tân Phước, thị
xã La Gi
|
Công
nghiệp
|
Khai thác cát, sỏi
|
1.326
|
|
3
|
Công ty CP ĐT Khoáng sản và
Thương mại Bình Thuận
|
Xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.285
|
|
4
|
Công ty TNHH Sea Links City
|
Km 9, đường Nguyễn Thông, Khu Phố
5, phường Phú Hài, TP Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
828
|
|
5
|
NMĐ Diesel Phú Quý
|
Huyện Phú Quý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.073
|
|
6
|
DNTN Tiến Phát
|
Xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.378
|
|
7
|
Công ty CP KTKS&SXVLXD Trung
Nguyên
|
KP Bắc Sơn CCN-TTCN Bắc Bình 2,
Thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.733
|
|
IV. TÂY NGUYÊN
|
1. TỈNH KON TUM
|
1
|
Nhà máy tinh bột sắn Đak Tô
|
Xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột thô
|
1.034
|
|
2
|
Công ty TNHH Tuấn Dũng
|
Số 325 Phan Đình Phùng, TP Kon Tum
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
1.780
|
|
2. TỈNH GIA LAI
|
1
|
Công ty MDF Vinafor Gia Lai
|
Xã Song An, TX An Khê
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép
và ván mỏng khác
|
1.470
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng Gia Lai
|
Phường Yên Thế, TP PleiKu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.374
|
|
3. TỈNH ĐẮK LẮK
|
1
|
Công ty CP Bia Sài Gòn Miền Trung
- NM bia Đắk Lắc
|
Số 01, Nguyễn Văn Linh, phường
Tân An, TP Buôn Ma Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.404
|
|
2
|
Công ty CP Thép Đông Nam Á
|
KCN Hòa Phú, TP Buôn Ma Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.539
|
|
3
|
Nhà máy tinh bột sắn Đắk Lắc
|
Thôn 9, xã Ea Kar, huyện Ea Kar
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.234
|
|
4
|
Công ty CP Kỹ nghệ gỗ MDF Long
Việt
|
Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép
và ván mỏng khác
|
2.158
|
|
5
|
Công ty CP Vận tải Ô tô Đắk Lắk
|
Số 38 Y Ơn, TP Buôn
Ma Thuột
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
1.597
|
|
4. TỈNH LÂM ĐỒNG
|
1
|
Công ty TNHH Lang Hanh
|
Thôn Tân Phú, Ninh Gia, Đức
Trọng, Lâm Đồng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.939
|
|
2
|
Công ty CP địa ốc Đà Lạt (Nhà máy
gạch Tuynel)
|
25 Trần Phú, P3, Đà Lạt (địa chỉ
nhà máy: thôn Nghĩa Đức, Đơn Dương, Lâm Đồng)
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.155
|
|
3
|
Công ty CP Bình Điền, Lâm Đồng
|
Quốc lộ 20, Hiệp Thanh, Đức
Trọng, Lâm Đồng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
1.109
|
|
4
|
Công ty CP Thắng Đạt (nhà máy
gạch Đơn Dương)
|
39 Nguyễn Công Trứ, P8, TP Đà Lạt
(địa chỉ nhà máy: BokoBang, Tu Tra, Đơn Dương, Lâm Đồng)
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.814
|
|
5
|
Công ty CP Hiệp Thành
|
Số 5 Thôn Hiệp Thành I, xã Tam
Bố, huyện Di Linh, Lâm Đồng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.286
|
|
6
|
Xí nghiệp Hiệp An
|
Xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, Lâm
Đồng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.605
|
|
V. ĐÔNG NAM BỘ
|
1. TỈNH BÌNH PHƯỚC
|
1
|
Nhà máy Vedan
|
Xã Bù Nho, huyện Bù Gia Mập
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.549
|
|
2
|
Nhà máy xi măng Bình Phước
|
Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương,
Thị xã Bình Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
24.646
|
|
3
|
Công ty TNHH Techseal - Đại Bình
|
KCN Đồng Xoài I, xã Tân Thành,
Thị xã Đồng Xoài
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
van khác
|
1.540
|
|
4
|
Công ty TNHH
C&T Vina
|
Số 108B KCN Minh
Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.171
|
|
5
|
Công ty TNHH Thép Tân Thành Phát
|
Số 32/40/479, xã Thành Tâm, huyện
Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.535
|
|
6
|
Công ty Kim Tin MDF
|
Đường Tôn Đức Thắng, KP Tân An,
Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
2.117
|
|
7
|
Công ty TNHH Freewell Việt Nam
|
KCN Bắc Đồng Phú, KP Bàu Ké, Thị
trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.119
|
|
8
|
Công ty CP Gỗ MDF VRG Dongwhal
|
Xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép
và ván mỏng khác
|
12.002
|
|
2. TỈNH TÂY NINH
|
1
|
Công ty TNHH CN Cao su An Cố
|
Xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
1.497
|
|
2
|
Công ty TNHH Cao su Thời Ích
|
Đường số 10, KCN Trảng Bàng,
huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
2.281
|
|
3
|
CN Công ty CP Đầu tư Dệt Phước
Thịnh
|
Đường số 7, KCN Trảng Bàng, huyện
Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.586
|
|
4
|
CN Công ty CP Sợi Thế Kỷ
|
Đường số 8, KCN Trảng Bàng, huyện
Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.378
|
|
5
|
Công ty CP Dệt may ĐT-TM Thành
Công
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
3.959
|
|
6
|
Công ty TNHH Đồng Nhứt
|
Số 18, Ấp 5, xã Suối Dây, huyện
Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.699
|
|
7
|
Công ty XNK TM-CN-VT Hùng Duy
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.520
|
|
8
|
Công ty TNHH SXTM XNK Đỗ Phủ Tây
Ninh
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.115
|
|
9
|
DNTN Thành Thái
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.144
|
|
10
|
Công ty CP ĐTPT CN Thanh Xuân
|
CCN Thanh Xuân, xã Mỏ Công, huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.549
|
|
11
|
Công ty TNHH SXTMDV Tổng hợp XNK
Hữu Đức Tây Ninh
|
Ấp Suối Dộp, xã Thái Bình, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
2.046
|
|
12
|
Công ty TNHH Hồng Phát
|
Ấp Sa Nghe, xã An Cơ, huyện Châu
Thanh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.289
|
|
13
|
Công ty TNHH SX Tinh bột khoai mì
Bình Minh
|
Xã Phước Vinh, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.176
|
|
14
|
CN Công ty TNHH XNK TMCNVT Hùng
Duy
|
Xã Hòa Hội, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.715
|
|
15
|
CN Sản xuất tinh bột sắn - Công
ty TNHH Miwon VN
|
Xã Phước Minh, huyện Dương Minh
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.060
|
|
16
|
DNTN Chế biến củ mì Hồng Phát
|
Xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.019
|
|
17
|
Công ty TNHH PooHung VN
|
Đường số 1 KCN Chà Là, ấp Bình
Linh, Chà Là, Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.143
|
|
18
|
Công ty TNHH Tinh bột sắn DMC
|
Thị trấn Dương Minh Châu, huyện
Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.285
|
|
19
|
Công ty TNHH Cansport VN
|
Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít,
huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.818
|
|
20
|
DNTN Sầm Nhứt
|
Ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện
Tân Biên - T106/159B
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
2.360
|
|
21
|
Công ty TNHHMTV Hồng Cúc Tây Ninh
|
Ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện
Tân Biên - T.106/150
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.409
|
|
22
|
Công ty CP Việt Nam Mộc Bài
|
Xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.450
|
|
23
|
Công ty CP PET Quốc tế
|
Đường số 6, KCX - CN Linh Trung
3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
3.367
|
|
24
|
Công ty TNHH Bao bì HUANA
|
Đường số 5, KCX - CN Linh Trung
3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.022
|
|
25
|
Công ty TNHH ICHIHIRO VN
|
Đường số 5, KCX - CN Linh Trung
3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục)
|
1.366
|
|
26
|
Công ty TNHH SaiLun VN
|
KCN Phước Đông - Bời Lời, huyện
Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
1.302
|
|
27
|
Công ty CP xi măng FiCo Tây Ninh
|
Số 433, Đại lộ 30/4, thị xã Tây
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
17.459
|
|
28
|
Công ty CP Đầu Tư Sài Gòn VRG -
Chi nhánh Tây Ninh
|
Tổ 15, Đường ĐT 782, Ấp Phước Đức
B, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.984
|
|
29
|
Công ty TNHH TM Dầu Khí Minh Hải
|
Số 569, đường CMT8, KP3, thị xã
Tây Ninh
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
2.442
|
|
30
|
DNTN Cường Phát
|
Số 569, đường CMT8, KP2, Phường
3, thị xã Tây Ninh
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
1.160
|
|
3. TỈNH BÌNH DƯƠNG
|
1
|
Công ty TNHH Thép An Hưng Tường
|
Ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
63.192
|
|
2
|
Công ty TNHH Xưởng giấy Chánh
Dương
|
KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
8.598
|
|
3
|
Công ty TNHH TM & DV Tân Hiệp
Phát
|
Số 219 Đại lộ Bình Dương, phường
Vĩnh Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
27.214
|
|
4
|
Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng
|
Lô 12 KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.836
|
|
5
|
Công ty CP Tập đoàn Hoa Sen
|
Số 9 Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần II, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
9.121
|
|
6
|
Công ty TNHH Thép
Sa Mi Na
|
Số 137C, khu phố
Tân Thắng, phường Tân Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.160
|
|
7
|
Xí nghiệp Hơi Kỹ nghệ Que Hàn Bình
Dương
|
Đường số 1, KCN Đồng An, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
4.306
|
|
8
|
Công ty TNHH Perfetti Van Melle Việt
Nam
|
Số 26 KCN Sóng Thần, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
4.194
|
|
9
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thiên Thai
(TNHH)
|
Ấp Bình Chánh, xã Khánh Bình,
huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.145
|
|
10
|
Công ty CP Giấy An Bình
|
Số 27/5A Kha Vạn Cân, phường An
Bình, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
11.135
|
|
11
|
Công ty TNHH FrieslandCampina
Việt Nam
|
Xã Bình Hòa, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
3.788
|
|
12
|
Chi nhánh Công ty CP Thép Nam Kim
|
KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TP
Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
10.674
|
|
13
|
Công ty CP Thép Nam Kim
|
Đường N1 - CSX An Thạnh, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.395
|
|
14
|
Công ty TNHH Fotai Việt Nam
|
Lô D1-4 KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục)
|
6.034
|
|
15
|
Công ty CP Sợi Duy Nam
|
Lô A7-A8 Đường 3, KCN Dệt may
Bình An, phường Bình Thắng, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.680
|
|
16
|
Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam
|
KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.649
|
|
17
|
Công ty CP Đầu Tư và Phát Triển
Thiên Nam
|
KCN Dệt May Bình An, phường Bình Thắng,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.598
|
|
18
|
Công ty TNHH Minh Long 1
|
Phường Hưng Định, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
3.495
|
|
19
|
Công ty CP ĐT&PT Thiên Hưng
|
KCN Dệt May Bình An, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.413
|
|
20
|
Công ty TNHH RK Resources
|
Xã Lai Hưng, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
3.376
|
|
21
|
Công ty CP Thép Pomina
|
KCN Sóng Thần 2, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
19.174
|
|
22
|
Công ty TNHH UNI-PRESIDENT Việt
Nam
|
Số 16-18 ĐT 743, KCN Sóng Thần 2,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
60.025
|
|
23
|
Công ty CP MDF Việt Nam
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép
và ván mỏng khác
|
3.254
|
|
24
|
Công ty TNHH Sài Gòn Stec
|
Số 7 đường số 7, KCN VSIP II,
phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.918
|
|
25
|
Công ty TNHH MTV Công nghiệp
MASAN
|
Lô 06 KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
4.537
|
|
26
|
Công ty TNHH CN TUNG SHIN
|
Số 08 đường 18, KCN Sóng Thần 2,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
3.047
|
|
27
|
Công ty TNHH Thép Tú Sơn
|
Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp,
huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.949
|
|
28
|
Công ty CP Công Nghiệp Co-Win
Fasteners Việt Nam
|
KCN Đồng An, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
5.191
|
|
29
|
Chi nhánh công ty CP Nhựa Bình
Minh
|
Số 7 Đường số 2, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.847
|
|
30
|
Công ty TNHH Thép Nam Viên
|
Ấp Vườn Vũ, xã Tân Mỹ, huyện Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.714
|
|
31
|
Công ty TNHH Colgate Palmolive
|
D-9-CN, KCN Mỹ Phước 3, huyện Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.655
|
|
32
|
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo
|
KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
2.710
|
|
33
|
Công ty CP Nhựa Youl Chon Vina
|
KCN Mỹ Phước 2, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.617
|
|
34
|
Công ty TNHH Giấy Glatz Việt Nam
|
Số 8 đường Dân Chủ, KCN VSIP II,
phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
4.085
|
|
35
|
Công ty TNHH Kyungbang Việt Nam
|
Lô B-3A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.509
|
|
36
|
Công ty TNHH MTV Thép Đại Thiên
Lộc
|
Ô 13D Lô CN8 đường CN5, KCN Sóng
Thần 3, phường Phú Tân, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.207
|
|
37
|
Công ty TNHH Trung Hà
|
Tổ 3, khu phố 3, thị trấn Uyên
Hưng, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.884
|
|
38
|
Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam
|
KCN Mỹ Phước II, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.410
|
|
39
|
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng
|
CSX An Thạnh, phường An Thạnh,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.211
|
|
40
|
Công ty TNHH Procter & Gamble
Đông Dương
|
KCN Đông An, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa,
làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
1.138
|
|
41
|
Công ty TNHH Lon Nước Giải Khát
TBC Ball Việt Nam
|
Số 2 VSIP II-A, đường số 18, KCN
VSIP II-A, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.305
|
|
42
|
Công ty CP Tôn Đông Á
|
Số 5 đường số 5, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng
phủ kim loại
|
5.600
|
|
43
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Chung
Lương Việt Nam
|
KSX Bình Chuẩn, phường Bình
Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
2.172
|
|
44
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Định
|
Ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.113
|
|
45
|
Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina
|
KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
2.109
|
|
46
|
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam
|
Số 20 đường số 4, KCN VSIP II,
phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
1.969
|
|
47
|
Công ty TNHH Golden Fortune (Việt
Nam)
|
Khu phố Phước Hải, thị trấn Thái
Hòa, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.965
|
|
48
|
Công ty TNHH Asia Packaging
Industries Việt Nam
|
KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.958
|
|
49
|
Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái
Thiêu
|
Số 48B khu phố Hòa Long, phường
Lái Thiêu, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.941
|
|
50
|
Công ty TNHH Thép Quang Thắng
|
Ấp 4, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.901
|
|
51
|
Công ty TNHH Giày Thông Dụng
|
KSX An Phú, phường An Phú, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.827
|
|
52
|
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa
|
Đường NA4, lô C-1-CN, KCN Mỹ
Phước 2, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.802
|
|
53
|
Công ty TNHH DIN SAN
|
Số 1 Đường 4, KCN Tân Đông Hiệp
B, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.757
|
|
54
|
Công ty CP Gạch Đông Nam Á
|
Ấp 9, xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.753
|
|
55
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật CN Yacht
Việt Nam
|
KCN Bàu Bàng, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.727
|
|
56
|
Công ty TNHH Điện tử Foster (Việt
Nam)
|
Số 20 đường số 5, KCN VSIP II, TP
Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.927
|
|
57
|
Chi nhánh công ty CP Sữa Việt Nam
Vinamilk)
|
Lô A đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, huyện
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.705
|
|
58
|
Công ty TNHH Chí Hùng
|
Khu phố Mỹ Hiệp, thị trấn Thái
Hòa, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.860
|
|
59
|
Xí nghiệp Casumina Bình Dương
|
KCN Dốc Bà Nghĩa, Khu phố 7, thị
trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.685
|
|
60
|
Công ty TNHH Hài Mỹ
|
KSX Bình Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.908
|
|
61
|
Công ty TNHH SRITHAI Việt Nam
|
Đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thị
xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.379
|
|
62
|
Công ty TNHH Thép Trường Thịnh
|
Ấp Bà Tri, xã Tân Hiệp, huyện Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.612
|
|
63
|
Công ty CP VRG Khải Hoàn
|
Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
3.053
|
|
64
|
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam
|
KCN Bàu Bàng, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.566
|
|
65
|
Chi nhánh công ty CP CN Đông Hưng
|
Số 8 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng
Thần 1, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.766
|
|
66
|
Công ty TNHH De
Heus
|
KCN Mỹ Phước 1,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.497
|
|
67
|
Công ty TNHH SX Anh Pháp
|
Ấp 1B, phường An Phú, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.491
|
|
68
|
Công ty TNHH CN Thread Việt Nam
|
Lô D1-6, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.839
|
|
69
|
Công ty TNHH Luyện Cán Thép Hùng
Cường
|
Xã Thới Hòa, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.486
|
|
70
|
Xí nghiệp Cấp nước Dĩ An
|
Ấp 1A, phường An Phú, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.748
|
|
71
|
Công ty CP Latitude Tree Việt Nam
|
29 KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.463
|
|
72
|
Công ty TNHH Panko Vina
|
KCN Mỹ Phước 1, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.243
|
|
73
|
Công ty CP Bia Sài Gòn Bình Tây
|
KCN Tân Đông Hiệp B, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.444
|
|
74
|
Công ty Giấy & Bao Bì Đồng Tiến
- Chi nhánh Bình Dương
|
Ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.440
|
|
75
|
Công ty TNHH Baosteel Can Making
Việt Nam
|
Số 02 VSIP II-A đường số 15, KCN
VSIP II-A, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
chưa được phân vào đâu
|
1.430
|
|
76
|
Công ty TNHH Việt Ý
|
Đường DH409, Ấp Ông Đông, xã Tân Hiệp,
huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.409
|
|
77
|
Công ty CP GREATREE INDUSTRIAL
|
Ấp 1B, phường An phú, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.386
|
|
78
|
Công ty TNHH C & H Vina
|
Tổ 3, khu phố 5, thị trấn Uyên
Hưng, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục)
|
1.381
|
|
79
|
Công ty TNHH Xi Măng Fico Bình
Dương
|
Xã Thương Tân, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.415
|
|
80
|
Công ty CP SX Gỗ Nhân tạo Tiến
Phát
|
Ấp Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.377
|
|
81
|
Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú
|
Tổ 4, khu 8, thị trấn Uyên Hưng,
huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.367
|
|
82
|
Công ty CP Đồ gỗ STarWood Việt
Nam
|
Tổ 4, khu 5, thị trấn Uyên Hưng,
huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.365
|
|
83
|
Công ty TNHH FRAMAS Việt Nam
|
Số 9 đường 12, KCN Sóng Thần 2,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.364
|
|
84
|
Nhà máy giấy Bình An - Công ty CP
Giấy Tân Mai
|
Phường Bình An, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.358
|
|
85
|
Công ty TNHH PRINCEMATE Việt Nam
|
Lô K1-K4, Đường D2-N2, KCN Nam
Tân Uyên, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.318
|
|
86
|
Công ty TNHH GUYOMACH Việt Nam
|
Ấp 1B, phường An Phú, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.304
|
|
87
|
Công ty CP Chấn Kiệt
|
Xã An Tây, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.303
|
|
88
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
Số 26 VSEP II đường số 02, KCN
VSIP II, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ
động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2.200
|
|
89
|
Công ty TNHH Tiger Alwin
|
Số 22 đường 26, KCN Sóng Thần II,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.296
|
|
90
|
Công ty TNHH VN gạch men Thạch
Anh
|
Ấp An Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.274
|
|
91
|
Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam
|
Số 07 Đ12, KCN Sóng Thần 2, thị
xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.235
|
|
92
|
Công ty CP Thực phẩm Á Châu
|
Số 9/2, đường ĐT 743, khu phố 1B,
phường An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản
phẩm tương tự
|
1.238
|
|
93
|
Công ty TNHH Công nghiệp Gỗ Grand
Art VN
|
KCN Mỹ Phước 1, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.185
|
|
94
|
Công ty TNHH Bạc Đạn SST Việt Nam
|
Số 6-8 VSIP II-A, đường số 12,
KCN VSIP II-A, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.182
|
|
95
|
Công ty CP Green River Furniture
|
Khu 3, thị trấn Uyên Hưng, huyện
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
2.166
|
|
96
|
Công ty CP VITALY
|
Đường N1, KSXTT Bình Chuẩn, khu
phố Bình Phú, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
16.222
|
|
97
|
Công ty Liên doanh Dệt Nhuộm Việt
Hồng
|
Lô E1-E5, KCN Việt Hương 2, xã An
Tây, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.175
|
|
98
|
Công ty TNHH Sheng Chang
|
Lô I-1A-CN, KCN Mỹ Phước 2, huyện
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.708
|
|
99
|
Công ty TNHH dệt sợi KYROS
|
Ấp Bình Quới, phường Bình Chuẩn,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.158
|
|
100
|
Công ty TNHH Dongil Rubber Belt
|
KCN Mỹ Phước 2, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.146
|
|
101
|
Công ty TNHH ESPRINTA Việt Nam
|
KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.143
|
|
102
|
Công ty TNHH Thép Thanh Nguyên
|
Xã Thới Hòa, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.599
|
|
103
|
Công ty CP Công nghiệp Gỗ Kaiser Việt
Nam
|
Đường D9, KCN Mỹ Phước, huyện Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
4.386
|
|
104
|
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam
|
Số 15 đường số 6, KCN VSIP II,
phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.126
|
|
105
|
Công ty CP Sao Việt
|
KCN Đồng An, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.125
|
|
106
|
Công ty TNHH Long Yi Industrial
Việt Nam
|
Lô E 5-CN & E 11, KCN Mỹ
Phước 2, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.118
|
|
107
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
Ấp Tân Long, xã Tân Hiệp, huyện
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.113
|
|
108
|
Công ty TNHH Thép Thanh Bình
|
Phường An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.106
|
|
109
|
Công ty TNHH MTV Giấy Vĩnh Phú
|
Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
7.913
|
|
110
|
Công ty CP Poh Huat Việt Nam
|
Số 17 đường 26, KCN Sóng Thần 2,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.090
|
|
111
|
Hợp tác xã thép Toàn Lực
|
Ấp 1 xã Tân Bình, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.085
|
|
112
|
Công ty TNHH American Home Việt
Nam
|
Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.816
|
|
113
|
Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt
Nam
|
Xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.083
|
|
114
|
Công ty TNHH cấp nước Bình An
|
Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.611
|
|
115
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Thôn An Biên, xã Lê Lợi, huyện
Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.070
|
|
116
|
Công ty TNHH Kỹ nghệ Evergreen
Việt Nam
|
Số 1 đường số 7, KCN VSEP II,
phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.057
|
|
117
|
Công ty Kính nổi Viglacera-CN
Tổng công ty Viglacera
|
KSX Tân Đông Hiệp, phường Tân
Đông Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
6.601
|
|
118
|
Công ty CP Xi măng Hà Tiên Kiên
Giang-Becamex
|
KCN Mỹ Phước 1, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.049
|
|
119
|
Công ty TNHH HON CHUAN Việt Nam
|
Số 29 Đường số 7, KCN VSIP II,
phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.034
|
|
120
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL Việt
Nam
|
KCN Bàu Bàng, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.033
|
|
121
|
Công ty TNHH InterWood Việt Nam
|
Khu 3, thị trấn Uyên Hưng, huyện
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.031
|
|
122
|
Công ty TNHH SX-TM Trúc Hào
|
Số 7B/1 ấp Bình Đường 3, phường
An Bình, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1.030
|
|
123
|
Công ty TNHH Sung Shin A
|
Lô G4A-CN, KCN Mỹ Phước 2, huyện
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.272
|
|
124
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
DT 743 KP Chiêu Liêu, phường Tân
Đông Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
1.022
|
|
125
|
Chi nhánh công ty CP Shang One
Viet Nam
|
Số 10 ĐL Độc Lập, KCN Sóng Thần
1, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.015
|
|
126
|
Công ty TNHH giấy Hưng Thịnh
|
Lô M5 Đường D4, KCN Nam Tân Uyên,
huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.010
|
|
127
|
Công ty TNHH Nhựa Chình
|
KCN Việt Hương, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.090
|
|
128
|
Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt
Nam
|
Khu phố Mỹ Hiệp, thị trấn Thái
Hòa, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.897
|
|
129
|
Công ty TNHH Thép Quyền Quyên
|
Ấp 4, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.375
|
|
130
|
Công ty TNHH II-VI Việt Nam
|
Số 36 Đường số 4, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.832
|
|
131
|
Công ty TNHH Box-Pak
|
Số 22 Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP
I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn
|
1.220
|
|
132
|
Công ty TNHH Bao bì Dynaplast
|
Số 20 Đường số 8, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.987
|
|
133
|
Công ty TNHH Eclipse Polymers
|
Số 2 Đường số 7, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.100
|
|
134
|
Công ty TNHH Estec Việt Nam
|
Số 6 Đường số 6, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.290
|
|
135
|
Nhà máy sữa bột Việt Nam
|
Số 9 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
2.509
|
|
136
|
Công ty TNHH Mega Step
Electronics
|
Số 37 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.046
|
|
137
|
Công ty TNHH Vision International
|
Số 19 Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP
I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể
thao
|
2.285
|
|
138
|
Công ty TNHH Ắc quy GS Việt Nam
|
Số 18 Đường Số 3, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2.911
|
|
139
|
Công ty TNHH Honda Metal
Industries Vietnam
|
Số 31 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.257
|
|
140
|
Công ty TNHH Huhtamaki
|
Số 22 Đường Số 8, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.368
|
|
141
|
Công ty TNHH Vietnam J.S Plastic
Packaging
|
Số 30 Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP
I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.022
|
|
142
|
Công ty TNHH Kimberly-Clark
Vietnam
|
Số 32 Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP
I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
3.584
|
|
143
|
Công ty CP Kinh đô Bình Dương
|
Số 26 Đường Số 8, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.486
|
|
144
|
Công ty TNHH Tribeco Bình Dương
|
Số 08 Đường Số 11, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.118
|
|
145
|
Công ty TNHH Giày Kingmaker
|
Số 12 Đường Số 3, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.464
|
|
146
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial
|
Số 26 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.600
|
|
147
|
Công ty CP Liwayway Việt Nam
|
Số 14 Đường Số 5, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.662
|
|
148
|
Công ty TNHH CNTP Liwayway Sài
Gòn
|
Số 14 Đường Số 5, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.352
|
|
149
|
Công ty TNHH Maruei Vietnam
Precision
|
Số 9 Đại Lộ Độc Lập, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.276
|
|
150
|
Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam
|
Số 6 Đường Số 3, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.288
|
|
151
|
Công ty TNHH New Toyo Pulppy
|
Số 8 Đường Số 6, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
4.280
|
|
152
|
Công ty TNHH Perstima Việt Nam
|
Số 15 Đường số 6, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.657
|
|
153
|
Công ty TNHH Liên doanh Stada Việt
Nam
|
Số 40 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.190
|
|
154
|
Công ty TNHH Wonderful Saigon Electrics
|
Số 16 đường số 10, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.536
|
|
155
|
Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam
|
Số 23 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.201
|
|
156
|
Công ty TNHH Takako Việt Nam
|
Số 27 Đại Lộ Độc Lập, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
van khác
|
1.455
|
|
157
|
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam
|
Số 25 Đường số 6, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.576
|
|
158
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Số 26 Đường số 6, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
9.895
|
|
159
|
Công ty TNHH Yokohama Tyre Vietnam
|
Số 17 Đường số 10, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
1.433
|
|
160
|
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam
|
Lô G-CN, đường NE8, KCN Mỹ Phước
3, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
8.909
|
|
161
|
Công ty CP Maruichi Sun Steel
|
Đường DT 743, ấp Đông An, xã Tân
Đông Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
43.568
|
|
162
|
Công ty TNHH Giấy Kraft Vina
|
Lô D-6A-CN, KCN Mỹ Phước 3, huyện
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
48.703
|
|
163
|
Công ty TNHH Sợi dệt may Việt Nhật
|
Ấp Chiêu Liêu, phường Tân Đông
Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục)
|
1.160
|
|
164
|
Công ty American Standard Việt
Nam
|
Đường DT 743, phường An Phú, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
3.927
|
|
165
|
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Ý
Mỹ
|
Ấp Bình Phước B, DT743, xã Bình
Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.242
|
|
166
|
Công ty CP Cao su Phước Hòa
|
Xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.028
|
|
167
|
Công ty TNHH Swire Cold Storage Việt
Nam
|
Số 18, đường 6, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
2.469
|
|
168
|
Công ty TNHH Giấy Bình Chiểu
|
Khu phố 3, Bình Chiểu Quận Thủ
Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.482
|
|
169
|
Công ty TNHH MTV CTN Môi Trường
Bình Dương-XNCN Dĩ An (Tân Ba)
|
Số 11, Ngô Văn Trị, Phường Phú
Lợi, Tp Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.280
|
|
170
|
Công ty TNHH HAN SOLL VINA (HSV)
|
Đường số 06 KCN Sóng Thần 1, thị
xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.019
|
|
171
|
Công ty CP Chế biến gỗ Trường
Thành
|
ĐT 747, Khu phố 7, thị trấn Uyên
Hưng, huyện Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.026
|
|
172
|
Công ty TNHH Quốc tế công nghiệp
gỗ YANG CHENG(VN)
|
Khu phố Đồng An, phường Bình Hòa,
Thị Xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.231
|
|
173
|
Công ty TNHH CN Golden Tree
Plastics VN
|
KCN Việt Hương 2, huyện Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục)
|
1.180
|
|
174
|
Công ty CP Thép Thủ Đức
|
KCN Sóng Thần 2, Bình Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.743
|
|
175
|
Tổng công ty ĐT&PT công
nghiệp-TNHH MTV (Chung Cư Becamex)
|
Số 230 Đại lộ Bình Dương, phường
Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
874
|
|
176
|
Chi nhánh công ty CP BĐS Việt -
Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
955
|
|
177
|
CN số 2 - Công ty CP BĐS Việt -
Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Phường Đông Hòa, thị xã Dĩ An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
883
|
|
178
|
Công ty CP Bệnh viện Phụ sản-Nhi
Hạnh Phúc
|
Số 18 Đại lộ Bình Dương xã Vĩnh
Phú, huyện Lái Thiêu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
695
|
|
4. TỈNH ĐỒNG NAI
|
1
|
Nhà máy điện Nhơn Trạch 1
|
Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
479.209
|
|
2
|
Nhà máy điện Nhơn Trạch 2
|
Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
750.766
|
|
3
|
Công ty CP ĐTPT Nhà và Đô thị
IDICO
|
KCN Nhơn Trạch 1, xã Hiệp Phước,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
173.702
|
|
4
|
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam
|
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
122.008
|
|
5
|
Công ty TNHH Điện Lực Amata
|
KCN Amata, Phường Long Bình, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
52.376
|
|
6
|
Công ty CPHH VEDAN Việt Nam
|
Quốc lộ 51, ấp 1A, xã Phước Thái,
huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
136.962
|
|
7
|
Công ty Chế tạo CN và GC CB Hàng
XK VN
|
Khu phố 5, phường Tam Hiệp, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
18.811
|
|
8
|
Công ty Phát Triển KCN Long Bình
(Loteco)
|
Quốc lộ 15, KCN Loteco, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
22.974
|
|
9
|
Công ty Ajinomoto VN
|
Đường 11, KCN Biên Hòa 1, phường
An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
16.783
|
|
10
|
Công ty CP Thép Biên Hòa (Vicasa)
|
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1,
phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Cộng
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
21.515
|
|
11
|
Công ty TNHH Sợi Tainan VN
|
Số 9, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
13.808
|
|
12
|
Công ty CPHH CN Gốm sứ
TAICERA-KCN
|
Khu Công Nghiệp Gò Dầu, xã Phước
Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
56.993
|
|
13
|
Công ty Changshine VN
|
Ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh
Cửu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
11.933
|
|
14
|
Công ty TNHH POUCHEN Việt Nam
|
Quốc lộ 1K, xã Hóa An, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
9.395
|
|
15
|
Công ty TNHH Pousung VN
|
KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
8.881
|
|
16
|
Nhà máy hóa chất Biên Hòa
|
KCN Biên Hòa 1, phường An Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
11.900
|
|
17
|
Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn
|
(TR.BOM H-AN)DKE1, Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
7.777
|
|
18
|
Công ty TNHH Robert Bosch VN
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
7.351
|
|
19
|
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt
Nam
|
KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
6.743
|
|
20
|
Công ty FUJITSU KCN BH2
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
6.676
|
|
21
|
Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt
Vinh
|
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.069
|
|
22
|
Công ty TNHH Đông Phương ĐN
|
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.962
|
|
23
|
Công ty TNHH Shing Mark Vina
|
KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
5.682
|
|
24
|
Công ty LD LAFARGE xi măng
|
Xã Phước Khánh, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.495
|
|
25
|
Công ty TNHH Giày Dona Standard
VN
|
KCN Xuân Lộc, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.280
|
|
26
|
Công ty TNHH Bao bì NGK Crown ĐN
|
Đường Số 04, KCN Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
5.079
|
|
27
|
Công ty TNHH Nhựa T.P.C Vina CN
G.DAU
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
4.750
|
|
28
|
Công ty TNHH SAMIL VINA
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
4.957
|
|
29
|
Công ty TNHH 1TV Hóa chất cơ bản
miền Nam
|
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường
An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
4.068
|
|
30
|
Công ty CP Việt-Pháp SX Thức ăn
gia súc
|
KCN Biên Hòa 1, phường An Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.245
|
|
31
|
Công ty CP Quốc tế Pancera
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành, tỉnh Đồng Nai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
15.267
|
|
32
|
Công ty CP Phân bón Miền Nam
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành, tỉnh Đồng Nai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
3.442
|
|
33
|
Công ty CP Thép An Khánh - Chi
nhánh Đồng Nai
|
Ấp 4, xã Sông Trầu, huyện Trảng
Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.400
|
|
34
|
Công ty CP SX&ĐT Hoàng Gia
|
KCN 2 Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
12.023
|
|
35
|
Công ty CP SX ống thép không hàn
cán nóng
|
KCN Dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại;
luyện bột kim loại
|
3.332
|
|
36
|
Công ty TNHH MTV cấp nước Đồng Nai
|
Số 48, CMT8, phường Quyết Thắng,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
4.085
|
|
37
|
Công ty TNHH Dona Pacific VN
|
KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.936
|
|
38
|
Công ty CP Bảo Vân
|
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.878
|
|
39
|
Công ty TNHH Sanlim Furniture VN
|
KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
2.826
|
|
40
|
Công ty TNHH Johnson Wood KCN
T.PHUOC
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
2.801
|
|
41
|
Công ty CP Gạch men V.T.C
|
Lô 09 KCN Gò Dầu, huyện Long
Thành
|
Cộng
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
28.705
|
|
42
|
Công ty CPĐT SXTM Kim Phong
|
Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
16.851
|
|
43
|
Công ty CP Tấm Lợp VLXD Đồng Nai
|
Đường số 4, KCN BH1, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.734
|
|
44
|
Công ty Cao su KENDA VN
|
KCN Hố Nai 3, huyện Trảng Bom,
Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
2.705
|
|
45
|
Công ty TNHH Dae Myung Chemical
VN
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.587
|
|
46
|
Công ty CP BOO nước Thủ Đức
|
Trạm bơm nước Hóa An, Tỉnh lộ 16
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.489
|
|
47
|
Công Ty CP B.O.O Nước Thủ Đức
|
479, Khu phố 1, xa lộ Hà Nội,
phường Linh Trung, Q.Thủ Đức, TPHCM
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
4.341
|
|
48
|
Công ty TNHH MABUCHI Motor VN
|
Đường 5A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
8.623
|
|
49
|
Công ty TNHH Gạch men Bách Thành
|
KCN Nhơn Trạch 1, huyện Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
10.696
|
|
50
|
Công ty TNHH Global Dyeing
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
3.450
|
|
51
|
Công ty TNHH Su Heung VN
|
KCN Long Thành, Đường 1, Thị trấn
Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
3.165
|
|
52
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu VN
|
KCN Sông Mây, huyện Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.150
|
|
53
|
Công ty TNHH Gas Việt Nhật
|
Số 33, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
2.106
|
|
54
|
Công ty TNHH điện máy Haier Việt
Nam
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.088
|
|
55
|
Công ty TNHH GREAT VECA VN - AP
|
Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
2.083
|
|
56
|
Công ty CP POH HUAT VN (Chi nhánh
Đồng Nai)
|
KCN Tam Phước, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
2.079
|
|
57
|
Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam
|
Xã La Ngà, huyện
Định Quán
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
2.068
|
|
58
|
Công ty Grobest & I-MEI
Industrial VN
|
Số 9, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.997
|
|
59
|
Công ty CP Chăn Nuôi CP.VNam
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.982
|
|
60
|
Công ty TNHH Olympus VN
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
52.954
|
|
61
|
Công ty CP Hoa Việt
|
Khu phố 8, phường Long Bình, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
1.780
|
|
62
|
Nhà máy Sữa Dielac - Công ty CP
Sữa VN
|
Xa lộ Hà Nội, KCN Biên Hòa 1,
phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
5.331
|
|
63
|
Công ty TNHH MTV PAK VN
|
Xã Phước Bình, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.359
|
|
64
|
Công ty LD Thuốc lá BAT-Vinataba
Long Bình
|
Phường Long Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
26.107
|
|
65
|
Công ty CP Tae Kwang Vina
industrial
|
Đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.571
|
|
66
|
Công ty TNHH Công nghiệp PLUS VN
|
Đường 1A, KCN Biên Hòa 2, Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.542
|
|
67
|
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn
VN
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.539
|
|
68
|
Công ty TNHH Surint Omya VN
|
KCN Gò Dầu, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
1.519
|
|
69
|
Công ty CP Trung Đông
|
CCN Tam Phước 1, xã Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2.432
|
|
70
|
Công ty TNHH thép Seah VN
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.596
|
|
71
|
Xí Nghiệp Cao su Đồng Nai
|
Đường 11, KCN Biên Hòa 1, TP Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.415
|
|
72
|
Công ty Đúc chính xác CQS MAYS
|
Lô 9 KCN Hố Nai 3, huyện Trảng
Bom, Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.394
|
|
73
|
Công ty CP Gạch Men Thanh Thanh
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.378
|
|
74
|
Công ty TNHH Gỗ LEEFU VN
|
KCN Tam Phước, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.350
|
|
75
|
Công ty TNHH YNGHUA VN
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.342
|
|
76
|
Công ty TNHH Tín Dũng
|
KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom,
Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.336
|
|
77
|
Công ty TNHH Việt Nam MEIWA
|
Đường 15A, KCN Biên Hòa 2, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.301
|
|
78
|
Công ty Phân Bón Việt Nhật
|
KCN Gò Dầu, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
4.126
|
|
79
|
Công ty CP Thép Nhà Bè
|
KCN Nhơn Trạch 2, xã Nhơn Phú,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.592
|
|
80
|
Công ty TNHH On Semiconductor VN
|
Số 10, đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
TP Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.173
|
|
81
|
Công ty TNHH Thành Vinh
|
Ấp 4, xã Sông Trầu, huyện Trảng
Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.212
|
|
82
|
Công ty LD Cáp Taihan Sacom
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.152
|
|
83
|
Công ty TNHH Mainetti VN
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.148
|
|
84
|
Công ty CP Ngô Han
|
Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.387
|
|
85
|
Công ty CP Gạch men Ý Mỹ
|
KCN Tam Phước, xã Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.838
|
|
86
|
Công ty TNHH Siêu Phàm
|
Số 8, Đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.314
|
|
87
|
Công ty CP Gốm sứ Toàn quốc
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
5.825
|
|
88
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
Số 1/1, Phạm Văn Thuận, phường
Tam Hiệp, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.511
|
|
89
|
Công ty TNHH PERFECT VISION
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.133
|
|
90
|
Công ty TNHH Sản xuất đồ mộc
Chien Việt Nam
|
KCN Tam Phước, xã Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.169
|
|
91
|
Công ty TNHH CN DIING JYUO VN
|
KCN Tam Phước, xã Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép
và ván mỏng khác
|
1.022
|
|
92
|
Công ty TNHH DAEWON CHEMICAL VINA
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
1.122
|
|
93
|
Công ty Tôn Phương Nam
|
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường
An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
5.980
|
|
94
|
Công ty CP ĐT PT Cường Thuận
Idico
|
Số 168 KP11, Phường An Bình, TP.
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.020
|
|
95
|
Công ty CP Gạch men Chang Yih
|
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.836
|
|
96
|
Công ty CP thiết bị vệ sinh
Ceasar Việt Nam
|
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
4.792
|
|
97
|
Công ty TNHH Posco VST
|
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
8.861
|
|
98
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
10.958
|
|
99
|
Công ty TNHH MTV SX Gạch men King
Minh
|
Ấp Đồng Nai, Xã Hòa An, TP Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.150
|
|
100
|
Công ty TNHH Thiết bị Hệ thống
LPG
|
Các KCN thuộc Đồng Nai, Bình
Dương và các tỉnh lân cận
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
18.466
|
|
101
|
Công ty TNHH Hóa chất và Xây dựng
Phú Mỹ
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
13.481
|
|
102
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch II, huyện
Nhơn Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
7.388
|
|
103
|
CN Công ty CP Trung Nguyên
|
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.873
|
|
104
|
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
3.676
|
|
105
|
Công ty TNHH TTTM Lotte VN
|
Khu TM Amata, phường Long Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
848
|
|
106
|
Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai
|
Phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
522
|
|
5. TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
|
1
|
Cảng Xí nghiệp LD Vietsopetro
|
Số 73, đường 30/4 Phường 9, TP
Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác dầu thô
|
1.910
|
PVN
|
2
|
Công ty CP Cấp nước Bà Rịa - Vũng
Tàu
|
Số 14 đường 30/4, phường 9,
Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.421
|
|
3
|
Công ty TNHH San Fang Việt Nam
|
Lô II-4 KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
1.448
|
|
4
|
Công ty TNHH chế biến bột mì
Mekong
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
4.801
|
|
5
|
Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam
|
KCN Cái Mép, Xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
3.608
|
|
6
|
Công ty TNHH chế biến thủy sản
Tiến Đạt
|
Ấp Láng Cát, xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
2.191
|
|
7
|
DN tư nhân Liêm Chính
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.373
|
|
8
|
Công ty TNHH CS WIND Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng
cụ chứa đựng bằng kim loại
|
4.841
|
|
9
|
Công ty TNHH Posco Việt Nam
|
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
36.156
|
|
10
|
CN Phía Nam - Công ty CP Xi măng Cẩm
Phả
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.989
|
|
11
|
Nhà máy Thép Pomina 2
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
76.050
|
|
12
|
Nhà máy Thép Pomina 3
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
75.427
|
|
13
|
Công ty Thép Miền Nam
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
62.031
|
|
14
|
Công ty Thép tấm lá Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.270
|
|
15
|
Công ty TNHH CN Kính NSG Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
35.535
|
|
16
|
Công ty TNHH Thép Vinakyoei
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
27.906
|
|
17
|
Công ty TNHH MTV Giấy Sài Gòn -
Mỹ Xuân
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
12.013
|
|
18
|
Công ty CP Công nghệ và Đầu tư
Bách Việt
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và
quang học
|
1.135
|
|
19
|
Công ty CP Tonghong Tannery Việt
Nam
|
Lô II KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
6.261
|
|
20
|
Công ty TNHH Bluescope Steel Việt
Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
9.236
|
|
21
|
Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen Phú
Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, thị trấn Phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng
phủ kim loại
|
30.634
|
|
22
|
Cty CP Thép tấm lá Thống Nhất
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.929
|
|
23
|
Công ty CP Hải Việt
|
KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP
Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.320
|
|
24
|
Công ty CP Thủy sản và XNK Côn
Đảo
|
Số 40, Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.218
|
|
25
|
Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.697
|
|
26
|
Công ty TNHH Meisheng Textiles
Việt Nam
|
CCN Ngãi Giao, Thị trấn Ngãi
Giao, huyện Châu Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
20.637
|
|
27
|
Cty CP vật liệu xây dựng DIC Long
Hương
|
QL 51, phường Kim Đinh, TP Bà Rịa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.947
|
|
28
|
Công ty TNHH Gốm sứ Mỹ Xuân
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.780
|
|
29
|
Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch
Mã (Việt Nam)
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
16.235
|
|
30
|
Công ty TNHH Gạch men Mỹ Đức
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.482
|
|
31
|
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.573
|
|
32
|
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam
|
Lô V2, KCN Mỹ Xuân A2, Huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
1.531
|
|
33
|
Công ty TNHH Xm Holcim Việt Nam -
Trạm nghiền xi măng
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.653
|
|
34
|
CN TCT Thủy Sản Việt Nam - Cảng
Cá Cắt Lỡ Vũng Tàu
|
Số 1007/34 đường 30/4 TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.783
|
|
35
|
Công ty TNHH PAK Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.500
|
|
36
|
NM nước đá Hải Điền
|
Thị trấn Long Hải, huyện Long
Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.118
|
|
37
|
NM gạch men Hoàng Gia
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
17.069
|
|
38
|
Công ty Baconco KCN Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản
phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
|
13.079
|
|
39
|
CN Công ty TNHH Airliquide Việt
Nam
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
4.145
|
|
40
|
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
16.447
|
|
41
|
Công ty TNHH Xay lúa mì Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.364
|
|
42
|
Công ty TNHH nhựa và hóa chất Phú
Mỹ (NM Hạt nhựa PVC)
|
KCN Cái Mép, Xã Phước Hòa, Huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
9.501
|
|
41
|
Công ty TNHH Gạch INAX Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.417
|
|
44
|
Công ty CP Nhiệt điện Bà Rịa
|
QL 51A, P Long Hương, TP Bà Rịa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
268.723
|
EVN
|
45
|
Tổng công ty Phát điện 3
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
2.793.682
|
EVN
|
46
|
Nhà máy Đạm Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
202.552
|
PVN
|
47
|
XN Liên doanh Vietso Petro
|
Số 105, Lê Lợi, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác dầu thô
|
29.525
|
PVN
|
48
|
NM gạch Phú Mỹ
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.800
|
|
49
|
Công ty CP Dầu thực vật Tường An
|
KCN Phú Mỹ 1, Thị trấn Phú Mỹ,
huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ
động, thực vật
|
4.813
|
|
50
|
Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
787.577
|
|
51
|
Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ BOT 2.2
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
720.900
|
|
52
|
Dây chuyền nghiền sàng đá XD
(Tổng công ty VLXD số 1)
|
Km50, QL 51, Xã Tân Phước, Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
40.041
|
|
53
|
Công ty CP Chiana Steel Sumikin
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
15.879
|
|
54
|
Công ty TNHH Đông Phương
|
Đường 11, KCN Đông Xuyên, phường
Rạch Dừa, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.175
|
|
55
|
Công ty Gas Việt Nhật chi nhánh
Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
11.389
|
|
56
|
Công ty TNHH Bunge Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ
động, thực vật
|
4.267
|
|
57
|
Nhà máy Công ty TNHH thủy tinh
Malaya - Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
12.511
|
|
58
|
Nhà máy Công ty TNHH LLG Vina
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
3.209
|
|
59
|
Công ty TNHH Fritta Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.800
|
|
60
|
Nhà máy Công ty CP CNG Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
7.554
|
|
61
|
Công ty TNHH Vũ Chân
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang
học
|
2.125
|
|
62
|
Công ty TNHH Thép Đồng Tiến
|
Km3, KCN Mỹ Xuân B1, xã Hắc Dịch,
huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
10.431
|
|
63
|
Công ty TNHH thép Fuco
|
KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
52.919
|
|
64
|
Công ty CP Thương mại và sản xuất
Tôn Tân Phước Khanh
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng
phủ kim loại
|
4.758
|
|
65
|
Chi nhánh Công ty TNHH Khí hóa
lỏng miền Nam
|
Số 449 Nguyễn An Ninh, P9, TP
Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
1.568
|
|
66
|
Công ty TNHH Cảng quốc tế Tân
Cảng - Cái Mép
|
Tầng 7, Tòa nhà Sài Gòn Newport,
Xã Tân Phước, Tân Thành
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.676
|
|
67
|
Công ty TNHH Cảng quốc tế Thị Vải
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.389
|
|
68
|
Công ty CP Cảng Đông Xuyên
|
Đường 12, KCN Đông Xuyên, Rạch
Giá, TP Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.580
|
|
69
|
Cảng cá Cát Lờ Vũng Tàu
|
Số 1007/34 Đường 30/4 P11, TP
Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.728
|
|
70
|
Công ty dầu khí Việt Nhật
|
T7, Tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng
Diệu, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác dầu thô
|
2.364
|
|
71
|
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí
hàng hải PTSC
|
Số 31 đường 30/4, P9, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại
đúc sẵn
|
1.772
|
PVN
|
72
|
Công ty TNHH BOOMIN VINA
|
Xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.665
|
|
73
|
Công ty TNHH LIVING & LIFE
VINA
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.104
|
|
74
|
CN TCT Khí VN - Công ty CP Chế biến
khí Vũng Tàu
|
101 Lê Lợi Phường 6, TP Vũng Tàu,
tỉnh BRVT
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
9.967
|
|
75
|
Công ty Cảng DV Dầu khí (PTSC)
|
Số 65A, đường 30/4, phường 9, TP
Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
2.313
|
PVN
|
76
|
PTSC tàu dịch vụ dầu khí
|
Số 73, đường 30/4 Phường 9, TP
Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
1.891
|
PVN
|
77
|
Công ty CP dịch vụ khai thác dầu
khí PTSC
|
Tầng 6, tòa nhà PV, số 8 Hoàng
Diệu, P1, TP Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải ven biển và viễn dương
|
12.598
|
|
78
|
Công ty CP vận tải dầu khí Vũng
Tàu
|
Tầng 5, tòa nhà số 208 Thống
Nhất, P8, TP Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
3.978
|
|
79
|
Công ty CP DV XNK Nông lâm sản và
phân bón Bà Rịa
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.184
|
|
80
|
Công ty CP Tiến Lộc
|
Đường Nguyễn An Ninh, TP Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác
(trừ ô tô chuyên dụng)
|
6.288
|
|
81
|
Công ty CP cung ứng nhiên liệu
tàu biển Vinabunkrer
|
Số 12 Lý Tự Trọng, Phường 1, TP
Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải ven biển và viễn dương
|
1.937
|
|
82
|
Công ty Dịch vụ Hàng hải dầu khí
(PVTRANS OFS)
|
Phòng 310, Lầu 3, Petro Tower, số
8 Hoàng Diệu, Phường 1, TP. Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải ven biển và viễn dương
|
36.073
|
PVN
|
83
|
Xí nghiệp Tổng kho Xăng dầu Miền
Đông
|
Số 54B đường 30/4, phường Thống
Nhất, TP Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
469.716
|
|
84
|
Xí nghiệp xăng dầu PETEC - Cái
Mép
|
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
27.778
|
|
85
|
Công ty TNHH dự án Hồ Tràm
|
Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh
dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5.555
|
|
86
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ
Sài Gòn - Vũng Tàu
|
Số 36 Nguyễn Thái Học, P7, TP
Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
524
|
|
87
|
Khách sạn Imperia Vũng Tàu
|
Số 159 Thùy Vân, TP Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
703
|
|
88
|
Khách sạn Palace
|
Số 01, Nguyễn Trãi P1, TP Vũng
Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
588
|
|
89
|
Công ty TNHH Khách sạn Dầu Khí
PTSC
|
Số 9-11 Hoàng Diệu, Phường 1, TP
Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
106.721
|
|
6. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
1
|
Nhà máy Bia Việt Nam
|
Số 170 đường Lê Văn Khương,
phường Thới An, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
4.585
|
|
2
|
Công ty Phát triển Kinh tế Duyên
Hải
|
Số 32/4 KP1, phường Thới An, Quận
12
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.276
|
|
3
|
Công ty CP Sữa Việt Nam - nhà máy
quận 12
|
Lô 1-18, Khu G1, KCN-TTH Hiệp
Thành, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
2.264
|
|
4
|
Công ty TNHH SX TM Hồng Phúc
|
Số 15 Hà Huy Giáp, phường Thạnh
Lộc, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.218
|
|
5
|
Công ty Pepsico Vietnam
|
Lầu 5 Cao ốc SHERATON, 88 đường
Đồng Khởi, Quận 1
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
3.061
|
|
6
|
Công ty CP Tập đoàn Thái Tuấn
|
Số 1/148 đường Nguyễn Văn Quá,
phường Đông Hưng Thuận, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.822
|
|
7
|
Công ty TNHH Dệt Kim Đông Quang
|
Số 19/5 đường Nguyễn Ảnh Thủ,
phường Hiệp Thành, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.619
|
|
8
|
Công ty TNHH Tân Vinh Phát
|
Số 170 KP5, phường Tân Thới Nhất,
Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.128
|
|
9
|
Công ty CP Enternal Prowess
Vietnam
|
Số 2969-2971 Quốc lộ 1A, phường
Tân Thới Nhất, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.624
|
|
10
|
Xí nghiệp Cao su Huyện Hóc Môn
|
KP2, phường Tân Thới Hiệp, Quận
12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.489
|
|
11
|
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất
Phát Thành
|
Số 2909, Quốc lộ 1A, KP5, phường
Tân Thới Nhất, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.318
|
|
12
|
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất
nhựa Tiến Thành
|
Số 2977/10/15 KP5, phường Tân
Thới Nhất, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.256
|
|
13
|
Công ty CP Nhựa Vinh Hoa
|
Lô H20-H20A đường 3&6, KCN Lê
Minh Xuân, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.684
|
|
14
|
Công ty TNHH TM SX Nguyễn Tình
|
Lô G DG D1 KCN An Hạ, huyện Bình
Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.212
|
|
15
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn
|
Lô C45/I-C50/I đường số 7, KCN
Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
3.184
|
|
16
|
Công ty CP Shang One Việt Nam
|
Lô H2-H4 KCN Lê Minh Xuân, huyện
Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.503
|
|
17
|
Công ty TNHH Nhựa Sunway Mario
|
E9/58A Ấp 5, xã Hưng Long, huyện
Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.762
|
|
18
|
Nhà máy bia Sài Gòn - Hoàng Quỳnh
(CN Công ty CP Bia Bình Tây)
|
A73/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc,
phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.401
|
|
19
|
Công ty TNHH SX nước đá Hạnh
Phước
|
Số 771 đường Lê Trọng Tấn, phường
Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.287
|
|
20
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại
Sản xuất Tân Hữu Thành
|
Số 194, đường Bình Trị Đông,
phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.230
|
|
21
|
Công ty TNHH Việt Nam Paiho
|
Lô số 30-32, đường số 3, KCN Tân
Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.522
|
|
22
|
Công ty TNHH SXTM DV XNK Nhật Nam
|
Lô số 08-10-12-12A đường số 7,
KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.103
|
|
23
|
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam
|
D10/89 Quốc Lộ 1A, phường Tân
Tạo, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
36.385
|
|
24
|
Công ty CP Nhựa Bình Minh
|
Số 240 đường Hậu Giang, Phường 9,
Quận 6
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.047
|
|
25
|
Công ty TNHH SX Nhựa Triệu Du Bổn
|
Lô số 15-17 đường số 1, KCN Tân
Tạo, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.064
|
|
26
|
Công ty TNHH SX TM DV Thịnh Khang
|
Lô số 9 đường số 2, KCN Tân Tạo,
phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.191
|
|
27
|
Công ty CP SX CN TM Nguyên Phát
|
Lô số 22 đường số 3, KCN Tân Tạo,
phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.760
|
|
28
|
Công ty TNHH Bao bì Nhựa Thành
Phú
|
Số 652 Hồ Học Lãm, KP14, phường
Bình Trị Đông B, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.044
|
|
29
|
Công ty TNHH RKW Lotus
|
D4/14 Tỉnh lộ 10, phường Tân Tạo,
quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2.294
|
|
30
|
CN Công ty CP Đại Đồng Tiến -
Xưởng 1
|
Số 948 Hương lộ 2, phường Bình
Trị Đông A, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.809
|
|
31
|
Công ty TNHH nhựa Long Thành
|
Số 135A Hồ Học Lãm, phường An
Lạc, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
4.136
|
|
32
|
Công ty CP nhựa Duy Tân
|
Số 298 Hồ Học Lãm, KP3, phường An
Lạc, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
5.685
|
|
33
|
Công ty TNHH nhựa Tân Lập Thành
|
Số 322A Hồ Học Lãm, KP3, phường
An Lạc, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.723
|
|
34
|
DNTN Phương Oanh
|
Số 10/10 KP3, Quốc Lộ 1A, phường
Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.979
|
|
35
|
Công ty CP SX XNK Inox Kim Vĩ
|
Số 117 đường Võ Văn Bích, ấp 11,
xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại
cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
1.301
|
|
36
|
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn
(Nhà máy nước Củ Chi)
|
Ấp 2, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.234
|
|
37
|
Công ty TNHH MTV KIDO
|
KCN Tây Bắc Củ Chi, ấp Cây Sộp,
Xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.225
|
|
38
|
Chi nhánh Tổng công ty CP Bia
rượu NGK Sài Gòn
|
Khu C1, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
4.554
|
|
39
|
Công ty CP Sợi Thế kỷ
|
B1-1 Khu Công Nghiệp Tây Bắc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.696
|
|
40
|
Công ty TNHH Hansae Việt Nam
|
Đường N4, KCN Tây Bắc, huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.770
|
|
41
|
Công ty TNHH Việt Nam Samho
|
Ấp Thạnh An, xã Trung An, huyện
Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.375
|
|
42
|
Công ty TNHH Woodworth Wooden
(VN)
|
Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện
Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
2.451
|
|
43
|
Công ty TNHH Quốc tế Unilever
Vietnam
|
Lô số A2-3, KCN Tây Bắc, huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mỹ phẩm
|
2.398
|
|
44
|
CN Công ty CP DV TM nhựa Ngọc
Nghĩa - Nhà máy số 2
|
Lô số B1-8, Khu Công Nghiệp Tây
Bắc, Củ Chi, Tân An Hội
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.847
|
|
45
|
Công ty CP nhựa Rạng Đông
|
Ấp 11, xã Tân Thạnh Đông, huyện
Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.059
|
|
46
|
Chi nhánh Công ty cao su Thống Nhất
- XN 1
|
Tổ 3 TL 15, Ấp 12, xã Tân Thạnh
Đông, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.500
|
|
47
|
Công ty CP nhựa P.E.T Việt Nam
|
Lô số B1-9, KCN Tây Bắc, huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.372
|
|
48
|
Công ty CP thép Á Châu
|
Lô B6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.394
|
|
49
|
Chi nhánh Công ty CP Xi măng
Thăng Long
|
Lô A3 KCN Hiệp Phước, xã Long
Thới, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.479
|
|
50
|
Công ty TNHH Boral Gypsum Viet
Nam
|
Lô B3a KCN Hiệp Phước, huyện Nhà
Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm
từ xi măng và thạch cao
|
5.747
|
|
51
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long
|
Lô C25 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp
Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.817
|
|
52
|
Công ty TNHH Saint - Gobain Viet
Nam
|
Lô C23B đường số 11, KCN Hiệp
Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm
từ xi măng và thạch cao
|
6.233
|
|
53
|
Công ty TNHH Xi măng Holcim Viet
Nam
|
KCN Hiệp Phước, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.451
|
|
54
|
Công ty Xi măng Chinfon - nhà máy
ghiền clinker
|
Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long
Thới, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.228
|
|
55
|
Nhà máy xi măng FICO
|
Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Long
Thới, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.922
|
|
56
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dầu thực
vật Cái Lân Hiệp Phước
|
Lô C21 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước,
huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ
động, thực vật
|
2.362
|
|
57
|
Công ty CP thuộc da Hào Dương
|
Lô A18 KCN Hiệp Phước, xã Long
Thới, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
1.144
|
|
58
|
Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản
Vissan
|
Số 420 Nơ Trang Long, phường 13,
quận Bình Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thịt và các
sản phẩm từ thịt khác
|
1.135
|
|
59
|
Công ty May 28
|
Số 03 đường Nguyễn Oanh, phường
10, quận Gò Vấp
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.849
|
|
60
|
Công ty TNHH giày da Huê Phong
|
Số 57/4A đường Phạm Văn Chiêu,
phường 14, quận Gò Vấp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.518
|
|
61
|
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn
(Nhà máy nước Tân Hiệp)
|
Xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.730
|
|
62
|
Công ty TNHH SX Tam Hùng
|
Số 109 ấp 5, xã Xuân Thới Sơn,
huyện Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.186
|
|
63
|
Công ty CP Hóa dược Mekophar
|
Số 267/5 đường Lý Thường Kiệt,
Quận 11
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.136
|
|
64
|
Công ty TNHH MTV Ba Son
|
Số 2 đường Tôn Đức Thắng, Quận 1
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.124
|
|
65
|
Công ty điện thoại Đông Thành Phố
|
Số 125 đường Hai Bà Trưng, phường
Bến Nghé, Quận 1
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.917
|
|
66
|
Công ty CP Chế biến hàng xuất
khẩu Cầu Tre
|
Số 125/208 đường Lương Thế Vinh,
phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thịt và các
sản phẩm từ thịt khác
|
1.092
|
|
67
|
Công ty CP Dệt may TM Thành Công
|
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây
Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
4.319
|
|
68
|
Công ty CP Dệt may Thắng Lợi
|
Số 02 đường Trường Chinh, quận
Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
4.813
|
|
69
|
Công ty CP Bao bì nhựa Tân Tiến
|
Lô II-4,5,10,11 đường số 13, nhóm
CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
3.822
|
|
70
|
FPT Telecom Tân Thuận
|
Lô U37-39A, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.178
|
|
71
|
Công ty CP Technology (VN)
|
Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận,
Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân
dụng
|
1.958
|
|
72
|
Công ty TNHH Furukawa Automotive
Part (Vietnam)
|
Số 19 đường 19, KCX Tân Thuận, Quận
7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện
các loại
|
2.899
|
|
73
|
Công ty TNHH Hong Ik Vina
|
Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận,
Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại
cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2.315
|
|
74
|
Công ty TNHH Juki (Vietnam)
|
Số 5 đường 5, KCX Tân Thuận, Quận
7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.216
|
|
75
|
Công ty TNHH Kim May Organ (VN)
|
Lô B-7-10 đường Tân Thuận, KCX
Tân Thuận, quận 7 (hoặc Lô U.02-12A đường số 22 & 15 KCX Tân Thuận)
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.529
|
|
76
|
Công ty TNHH Matai (VN)
|
khu A Lô N số 47b-49-51-53-55,
đường số 20, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.196
|
|
77
|
Công ty TNHH Mtex (VN)
|
Đường số 18, KCX Tân Thuận, Quận
7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.700
|
|
78
|
Công ty TNHH Nidec Tosok (VN)
|
Đường số 16, KCX Tân Thuận, Quận
7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
9.600
|
|
79
|
Công ty TNHH Nikkiso Vietnam
|
Số 19 đường 19, KCX Tân Thuận,
Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết
bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
1.277
|
|
80
|
Công ty TNHH Nissey Vietnam
|
Lô P25a-33b đường 14, KCX Tân
Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ
quang học
|
1.307
|
|
81
|
Công ty TNHH Quốc tế Hoàng Việt
|
Số 3 đường 3, KCX Tân Thuận, Quận
7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.288
|
|
82
|
Công ty TNHH UACJ Foundry &
Forging Vietnam
|
Đường số 16, KCX Tân Thuận, Quận
7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.019
|
|
83
|
Công ty TNHH nhôm định hình Sapa
Bến Thành
|
Lô C, đường số 3, KCN Bình Chiểu,
quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.102
|
|
84
|
Công ty CP Thép Thủ Đức
|
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường
Thọ, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
16.887
|
|
85
|
Công ty TNHH Nissei Electric
|
Lô 95-98 KCX Linh Trung, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
3.459
|
|
86
|
Công ty TNHH Sài Gòn PRECISION
|
Lô 17 KCX Linh Trung, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng
phủ kim loại
|
1.238
|
|
87
|
Công ty TNHH SUNG SHIN
|
Lô 112-116P KCX Linh Trung, quận
Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.751
|
|
88
|
Công ty TNHH FREETREND INDUSTRIAL
A
|
Lô số 26-31, KCX Linh Trung 2,
phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.572
|
|
89
|
Công ty TNHH FREETREND INDUSTRIAL
|
Lô 24-34, 67-69, 79-85 phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
7.371
|
|
90
|
Công ty TNHH YUJIN VINA
|
Lô 71-74, phường Linh Trung, quận
Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho
nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
1.327
|
|
91
|
Công ty TNHH KREVER VINA
|
Lô 76, phường Linh Trung, quận
Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại
cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
1.475
|
|
92
|
Công ty CP B.O.O nước Thủ Đức
|
479, Kp1, XL Hà Nội, P.Linh
Trung, Q.Thủ Đức, TPHCM
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.449
|
|
93
|
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn
(Nhà máy nước Thủ Đức)
|
Số 2 đường Lê Văn Chí, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
6.029
|
|
94
|
Công ty CP Giấy Vĩnh Huê
|
Số 66/5 Quốc lộ 1, phường Linh
Xuân, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.251
|
|
95
|
Công ty CP Sữa Việt Nam (Nhà máy
sữa Thống Nhất)
|
Số 12 đường Đặng Văn Bi, phường
Trường Thọ, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.236
|
|
96
|
Công ty TNHH COCA-COLA Vietnam
|
Số 485 đường Hà Nội, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.450
|
|
97
|
Công ty TNHH Dệt Việt Phú
|
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.863
|
|
98
|
Công ty CP Tổng công ty Việt
Thắng
|
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
8.682
|
|
99
|
Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1 -
Trạm nghiền Thủ Đức
|
Km8 xa lộ Hà Nội, phường Trường
Thọ, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.791
|
VICEM
|
100
|
Công ty LD TNHH Crown Saigon
|
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú,
Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.931
|
|
101
|
Công ty TNHH Nidec Copal
Precision VN
|
Lô I-1d-1 đường N1 Khu Công nghệ
cao, phường Hiệp Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
1.678
|
|
102
|
Công ty TNHH Jabil Vietnam
|
Lô I8-1 Khu Công nghệ cao, phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
1.699
|
|
103
|
Công ty TNHH Nidec Vietnam
Corporation
|
Lô II-N2 Khu Công nghệ cao,
phường Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
2.194
|
|
104
|
Công ty TNHH Nidec Sankyo Vietnam
|
Lô II-N1 Khu Công Nghệ Cao,
phường Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.027
|
|
105
|
Công ty TNHH Xi măng Holcim Viet
Nam - trạm Cát Lái
|
Km7 đường Nguyễn Thị Định, phường
Thành Mỹ Lợi, Quận 2
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.157
|
|
106
|
Cảng Sài Gòn
|
Số 1295B đường Nguyễn Thị Định,
phường Thành Mỹ Lợi, Quận 2
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5.748
|
|
107
|
Công ty CP Phát triển Sài Gòn
|
Số 6512 Ấp Long Sơn, phường Long
Bình, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.586
|
|
108
|
Công ty TNHH Intel Products VN
|
Lô I2 đường D1, Khu Công nghệ
cao, phường Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
6.720
|
|
109
|
Công ty TNHH Nidec Servo Vietnam
|
Lô II.3-N1, Khu Công nghệ cao,
phường Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ
động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
1.109
|
|
110
|
Công ty CP Dệt gia dụng Phong Phú
|
Số 48 đường Tăng Nhơn Phú, phường
Tăng Nhơn Phú B, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.163
|
|
111
|
Công ty TNHH MTV sợi chỉ may
Phong Phú
|
Số 48 đường Tăng Nhơn Phú, phường
Tăng Nhơn Phú B, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.476
|
|
112
|
Công ty CP xi măng Hà Tiên 1 -
Trạm nghiền Phú Hữu
|
Tổ 8 KP4P, phường Phú Hữu, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.400
|
|
113
|
Công ty TNHH Saigon Allied
Technologies
|
Lô I4, Khu Công Nghệ Cao, phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.053
|
|
114
|
Công ty TNHH Sonion Vietnam
|
Lô I3-9 Khu Công Nghệ Cao, phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.038
|
|
115
|
Khu CN Lê Minh Xuân - Công ty CP
Đầu tư Xây dựng
|
A6/177B Trần Đại Nghĩa, Xã Tân
Nhựt, H. Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.160
|
|
116
|
Công ty Dệt Sài Gòn-JOUBO
|
Số 191 Bùi Minh Trực, Phường 6,
Quận 8
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1.001
|
|
117
|
Nhà máy Bia Sài Gòn
|
Số 187 Nguyễn Chí Thanh, Phường 12,
Quận 5
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.318
|
|
118
|
Công ty TNHH Xi măng Holcim Việt
Nam
|
Số 81-85 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái
Bình, Quận 1
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
19.480
|
|
119
|
Công ty TNHH Nestlé Việt Nam -
Nhà máy 2
|
Lầu 9 Etow3, Số 364 Cộng Hòa,
Quận Tân Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.370
|
|
120
|
Công ty CP Sữa Việt Nam - Công ty
TNHH MTV Sữa Dielac
|
Số 10 Tân Trào, P Tân Phú, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
4.149
|
|
121
|
Công ty TNHH Metro Cash &
Carry Vietnam (Hiệp Phú)
|
Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
539
|
|
122
|
Công ty TNHH MTV Phát triển Công
viên phần mềm Quang Trung
|
Quốc lộ 1A, phường Tân Chánh
Hiệp, Quận 12
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
4.642
|
|
123
|
Công ty TNHH Metro Cash &
Carry Vietnam (Bình Phú)
|
F10 đường 26, KDC Bình Phú,
Phường 10, Quận 6
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
712
|
|
124
|
Siêu thị Big C An Lạc
|
Khu phố 5, số 1231 Quốc Lộ 1A,
phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
856
|
|
125
|
Bệnh viện Đa khoa Triều An
|
Số 425 đường Kinh Dương Vương,
phường An Lạc, quận Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
610
|
|
126
|
Công ty CP Hùng Vương
|
Số 126 đường Hùng Vương, Phường
12, Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.809
|
|
127
|
Khách sạn Thương mại An Đông
|
Số 126 đường Hùng Vương, Phường
12, Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.213
|
|
128
|
Công ty CP Thủy tinh Hưng Phú
|
Số 84 đường Phạm Thế Hiển, Phường
1, Quận 8
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
591
|
|
129
|
Khách sạn Equatorial TP.HCM
|
Số 242, đường Trần Bình Trọng,
Phường 4, Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.012
|
|
130
|
Công ty quản lý và kinh doanh Chợ
Bình Điền
|
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, Khu Phố
6, Phường 7, Quận 8
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động khác
|
2.153
|
|
131
|
Bệnh viện Nguyễn Trãi
|
Số 314 đường Nguyễn Trãi, Phường
8, Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
504
|
|
132
|
Bệnh viện Chợ Rẫy
|
Số 201B đường Nguyễn Chí Thanh,
Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.809
|
|
133
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi
|
Đường Nguyễn Văn Hoài, Ấp Bàu Tre
2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
532
|
|
134
|
Tổng công ty Khí Vietnam - Công
ty CP
|
Số 673 đường Nguyễn Hữu Thọ, xã
Phước Kiểng, huyện Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
739
|
|
135
|
Siêu thị Big C Hoàng Văn Thụ
|
Số 202B đường Hoàng Văn Thụ,
Phường 9, quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
678
|
|
136
|
Công ty TNHH KS Văn phòng làm
việc AY
|
Số 251 đường Nguyễn Văn Trỗi,
Phường 10, quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
804
|
|
137
|
Công ty CP Sài Gòn Givral
|
Số 144 đường Nguyễn Văn Trỗi,
quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
582
|
|
138
|
Công ty CP Đầu tư Nguyên Vũ
|
Số 106 đường Nguyễn Văn Trỗi,
quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
941
|
|
139
|
Bệnh viện Nhân dân Gia Định
|
Số 01 đường Nơ Trang Long, quận Phú
Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
682
|
|
140
|
Công ty CP Quản lý bất động sản
Bình Minh
|
Số 91 đường Nguyễn Hữu Cảnh, quận
Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
568
|
|
141
|
TTTM Maximark 3/2
|
Số 3-3C đường 3/2, Phường 11,
Quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
912
|
|
142
|
Công ty TNHH MTV Thương mại và
Bất động sản T. đường - Chi nhánh TPHCM
|
Số 184 đường Lê Đại Hành, Phường
15, Quận 11
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.162
|
|
143
|
Công ty CP Bảo Gia
|
Số 184 đường Lê Đại Hành, Phường
15, Quận 11
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.137
|
|
144
|
HTX Thương mại Dịch vụ Toàn Tâm
|
Số 497 đường Hòa Hảo, Quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
541
|
|
145
|
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Du lịch
Phú Thọ
|
Số 215B đường Lý Thường Kiệt,
Quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
709
|
|
146
|
Công ty CP Chương Dương
|
Số 328 đường Võ Văn Kiệt, phường
Cô Giang, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
648
|
|
147
|
CN Công ty CP Đầu tư Vạn Thịnh
Phát
|
Số 8 đường Nguyễn Huệ, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.205
|
|
148
|
Tổng công ty Điện lực TP.HCM
|
Số 35 đường Tôn Đức Thắng, phường
Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
774
|
|
149
|
Công ty TNHH TMDV Phan Thanh
|
Số 77-89 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa,
phường Bến Thành, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
606
|
|
150
|
Công ty TNHH MTV Itaxa
|
Số 122-124-126 đường Nguyễn Thị
Minh Khai, Phường 6, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
604
|
|
151
|
Trung tâm Điện toán Truyền số
liệu Khu vực II
|
Số 42 đường Phạm Ngọc Thạch,
Phường 6, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
562
|
|
152
|
Công ty LD căn hộ và văn phòng
Sài Gòn
|
Số 11 đường Mạc Đĩnh Chi, Phường
Bến Nghé, Quận 1.
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
506
|
|
153
|
Thương xá Tax
|
Số 135 Nguyễn Huệ, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
610
|
|
154
|
Khách sạn Novotel
|
Số 167 Hai Bà Trưng, Phường 6,
Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
613
|
|
155
|
Công ty CP XNK Tân Định
|
Số 45 Nguyễn Văn Mai, Phường 8,
Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
671
|
|
156
|
Công ty CP Phát triển A&B
|
Số 76 đường Lê Lai
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
706
|
|
157
|
Công ty CP Đầu tư Times Square
Việt Nam
|
Số 22-36 Nguyễn Huệ & 57-69F
Đồng Khởi, phường Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
746
|
|
158
|
Công ty CP Sao Phương Nam
|
Số 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai,
Phường 6, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
859
|
|
159
|
Cao ốc Metropolitan
|
Số 235 Đồng Khởi, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
861
|
|
160
|
Tổng công ty XD số 1 - TNHH MTV
|
Số 111A Pasteur, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
873
|
|
161
|
Công ty LD TM Quốc tế IBC
(Diamond plaza)
|
Số 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.047
|
|
162
|
Khách sạn Bến Thành (Rex)
|
Số 141 Nguyễn Huệ, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.077
|
|
163
|
Công ty LD Trung tâm thương mại
Quốc tế
|
Số 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.114
|
|
164
|
Công ty CP Sun Wah Properties
(Viet Nam)
|
Số 115 Nguyễn Huệ, phường Bến
Nghé, Quận I
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.144
|
|
165
|
Công ty TNHH Parkson Vietnam
|
Số 35BIS-45 Lê Thánh Tôn, phường
Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.266
|
|
166
|
Công ty TNHH Fei Yueh Viet Nam
|
Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn
Cư Trinh, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.930
|
|
167
|
Công ty TNHH Keppel Land Watco-1
|
Số 65 Lê Lợi, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.404
|
|
168
|
Công ty TNHH DV TM và Đầu tư
Tương Lai
|
Số 171 Đồng Khởi, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.902
|
|
169
|
Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco -
CN TP.HCM
|
Số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.646
|
|
170
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
(Vincom)
|
Số 72 Lê Thánh Tôn, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
3.647
|
|
171
|
Công ty TNHH Kumho Asiana Plaza
Saigon
|
Số 39 Lê Duẩn, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
4.710
|
|
172
|
Khách sạn Cửu Long (Majestic)
|
Số 28 Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
528
|
|
173
|
Công ty TNHH Trung tâm Mê Linh
|
Số 02 Ngô Đức Kế, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
866
|
|
174
|
Công ty TNHH Luks Land Vietnam
|
Số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.038
|
|
175
|
Công ty LD Khách sạn Saigon
Riverside
|
Số 8-15 Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.731
|
|
176
|
Công ty LD Hai Thanh Kotobuki
|
Số 2A-4A Tôn Đức Thắng, phường
Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.477
|
|
177
|
Công ty LD Khách
sạn Chains Caravelle
|
Số 19-23 Công
Trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.591
|
|
178
|
Công ty LD Khách sạn Saigon INN -
Khách sạn New World
|
Số 76 Lê Lai, phường Bến Thành,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.493
|
|
179
|
Công ty LD Đại Dương
|
Số 80 Đông Du, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.085
|
|
180
|
CN Công ty CP Bông Sen
|
Số 95-97 Đồng Khởi, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
963
|
|
181
|
Công ty TNHH Khách sạn Grand
Imperial Saigon
|
Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.701
|
|
182
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
Số 02 Lương Hữu Khánh, phường
Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.043
|
|
183
|
Bệnh viện Nhi Đồng 2
|
Số 14 Lý Tự Trọng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
923
|
|
184
|
Văn phòng Tổng cục Hậu cần An
ninh II
|
Số 258 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn
Cư Trinh, Quận I
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
551
|
|
185
|
Đài truyền hình thành phố
|
Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động truyền hình
|
1.249
|
|
186
|
Cảng Hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, Phường 2,
quận Tân Bình
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
tiếp cho vận tải hàng không
|
5.003
|
|
187
|
CN Viettel TP Hồ Chí Minh-Tập
đoàn Viễn thông Quân đội
|
Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, Phường
12, quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
3.057
|
|
188
|
Công ty CP Thực phẩm xuất khẩu
Tân Bình
|
Số 1/1 Trường Chinh, phường Tây
Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
951
|
|
189
|
Công ty TNHH Đầu tư bất động sản
New Plan
|
Số 1/1 Trường Chinh, phường Tây
Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.187
|
|
190
|
Công ty CP Kim Cương
|
P701, lầu 7, số 3 Nguyễn Lương
Bằng, phường Tân Phú, Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
854
|
|
191
|
Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ
Hưng
|
Số 801 Nguyễn Văn Linh, phường
Tân Phong, Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.002
|
|
192
|
CN Công ty TNHH CP Đầu tư hạ tầng
và Đô thị Dầu Khí
|
Số 12 Tân Trào, phường Tân Phú,
Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
755
|
|
193
|
Công ty TNHH PREFERRED FREEZER
SERVICES (Vietnam)
|
Số 163 Nguyễn Văn Quỳ, KP1,
phường Phú Thuận, Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
515
|
|
194
|
Công ty TNHH TT TM Lotte Vietnam
|
Số 469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân
Hưng, Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.828
|
|
195
|
Công ty CP Cơ điện lạnh (REE)
|
Số 364 đường Cộng Hòa, Phường 13,
quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.886
|
|
196
|
Đại học RMIT
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Khu phố I,
quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Đào tạo đại học và sau đại học
|
801
|
|
197
|
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông
Vietnam
|
Số 6 Nguyễn Lương Bằng, phường
Tân Phú, Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.091
|
|
198
|
Công ty TNHH METRO CASH &
CARRY VN (An Phú)
|
Khu An Phú-An Khánh, Quận 2 (Xa
lộ Hà Nội)
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
954
|
|
199
|
Công ty CP Việt Nam Quốc tế
|
Số 60A Trường Sơn, Phường 2, quận
Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.333
|
|
200
|
Công ty TNHH PICO Sài Gòn
|
Số 20 đường Cộng Hòa, Phường 12,
Quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.072
|
|
201
|
Công ty TNHH Liên doanh Khách sạn
Plaza
|
Số 17 Lê Duẩn, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
802
|
|
202
|
Công ty TNHH Khách sạn và Văn
phòng làm việc A-1 VY
|
Số 253 Nguyễn Văn Trỗi, Phường
10, quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
533
|
|
203
|
TT Quản lý Hầm sông Sài Gòn
|
Hầm Thủ Thiêm, phường Thủ Thiêm,
Quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động khác
|
585
|
|
204
|
Công ty TNHH MTV Thoát nước đô
thị Thành Phố
|
Số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19,
quận Bình Thạnh
|
Công
trình xây dựng
|
Thoát nước
|
2.145
|
|
205
|
Công ty CP Vận tải Xăng dầu
VITACO
|
Số 8, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường
Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
38.130
|
|
206
|
Công ty CP Vận tải sản phẩm khí
Quốc tế (GAS SHIPPING)
|
Tầng 9 tòa nhà Green Tower, 35
Tôn Đức Thắng, Quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
3.540
|
|
207
|
Công ty CP Vận tải Dầu khí Phương
Đông Việt (PVTRANS OIL)
|
Tầng 8, 45 Võ Thị Sáu, phường Đa
Kao, Quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5.326
|
|
208
|
Công ty CP vận tải xăng dầu
Phương Nam
|
Tầng lửng tòa nhà PVFCCO, số 43
Mạc Đĩnh Chi, phường Đakao, Quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện
đường bộ khác
|
8.240
|
|
209
|
Công ty CP Vận tải Dầu khí Thái Bình
Dương (PVTRANS PACIFIC)
|
Tầng lửng tòa nhà PVFCCO, số 43
Mạc Đĩnh Chi, phường Đakao, Quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
9.469
|
|
210
|
Công ty CP Vận tải và thuê tàu
biển Việt Nam
|
Số 428 Nguyễn Tất Thành, phường
18, Quận 4
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
1.015
|
|
211
|
Công ty CP Gemadept
|
Lầu 22, số 2 bis 4-6 Lê Thánh
Tôn, Quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
1.836
|
|
212
|
HTX Bà Chiểu - Chợ Lớn
|
Tổ dân phố 113, khu phố 6, đường
D1, phường 25, quận Bình Thạnh
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
1.146
|
|
213
|
HTX Xe Du lịch vận tải thi công
CG Hiệp Phát
|
Số 276 Minh Phụng, Phường 2, Quận
11
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
2.026
|
|
214
|
HTX Xe buýt Quyết Thắng
|
Số 1129/18 Lạc Long Quân, phường
11, quận Tân Bình
|
Vận
tải
|
Vận tải bằng xe buýt
|
2.678
|
|
215
|
Liên hiệp HTX Vận tải Thành phố
|
Số 1129/18 Lạc Long Quân, phường
11, quận Tân Bình
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
tiếp cho vận tải đường bộ
|
5.051
|
|
216
|
HTX Vận tải và Du lịch số 3
|
Số 618 Cộng Hòa, phường 13, quận
Tân Bình
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
3.377
|
|
217
|
HTX Vận tải Du lịch Taxi Minh Đức
|
Số 90 Đỗ Nhuận, phường Sơn Kỳ,
quận Tân Phú
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng taxi
|
1.295
|
|
218
|
Công ty TNHH Comfordelgro Savico
Taxi
|
Số 325 Hồ Văn Huê, phường 2, quận
Tân Bình
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng taxi
|
1.242
|
|
219
|
Công ty TNHH Taxi Sài Gòn Hoàng
Long
|
Lầu 5, 149 Nguyễn Văn Cừ, Phường
2, Quận 5.
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng taxi
|
1.491
|
|
220
|
Công ty TNHH MTV Xe khách Sài Gòn
|
Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, Phường
10, Quận 5
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
9.286
|
|
221
|
Công ty CP Taxi Mai
Linh
|
Số 64-68 Hai Bà
Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng taxi
|
9.083
|
|
222
|
Công ty CP VTTH Mai
Linh
|
Số 64-68 Hai Bà
Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
8.227
|
|
223
|
Công ty CP Ánh Dương Việt Nam
|
Số 5 Phan Xích Long, phường 2,
quận Phú Nhuận
|
Vận
tải
|
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến
vận tải chưa được phân vào đâu
|
17.896
|
|
224
|
HTX Vận tải liên tỉnh và Du lịch
Việt Thắng
|
Số 29A Lê Quang Sung, Quận 6
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
3.060
|
|
225
|
HTX Vận tải 19/5
|
Số 1/1B xã Tân Thới Nhì, huyện
Hóc Môn
|
Vận
tải
|
Vận tải bằng xe buýt
|
8.189
|
|
226
|
Công ty TNHH Vận tải TP HCM
|
Số 278 Trần Phú, Phường 8, Quận 5
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
1.428
|
|
227
|
Công ty TNHH MTV Xe khách Sài Gòn
|
Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, Phường
10, Quận 5
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách bằng xe khách
nội tỉnh, liên tỉnh
|
9.486
|
|
228
|
Công ty CP Đầu tư Nam Phúc
|
Số 60 Lý Thường Kiệt, Phường 8,
quận Tân Bình
|
Vận
tải
|
Kinh doanh vận tải đường bộ và
đường thủy nội địa
|
2.079
|
|
229
|
Công ty TNHH TMDV Xăng dầu Thuận
Lợi
|
Số 12M1 Nguyễn Thị Minh Khai,
phường Đa Kao, Quận 1
|
Vận
tải
|
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm
liên quan
|
2.223
|
|
230
|
Công ty TNHH Dầu hàng hải Tuấn
Hùng
|
Số 6CD Phan Kế Bính, phường Đa
Kao, Quận 1
|
Vận
tải
|
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
3.958
|
|
231
|
Đại lý hàng hải Sài Gòn
|
Số 07 Nguyễn Huệ, Quận 1
|
Vận
tải
|
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến
vận tải chưa được phân vào đâu
|
5.270
|
|
232
|
Công ty TNHH ĐTTMDV QT Đại Minh
|
Số 70 Trần Kế Xương, Quận Bình
Thạnh
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
tiếp cho vận tải đường bộ
|
1.408
|
|
233
|
Tổng công ty CP Vận tải Dầu khí -
PVTRANS
|
Tầng 2, Tòa nhà PVFCCo, Số 43 Mạc
Đĩnh Chi, phường Đakao, Quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
12.896
|
|
234
|
Công ty CP Vận tải Dầu khí Cửu
Long (PVTRANS PCT)
|
Số 18 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17,
quận Bình Thạnh
|
Vận
tải
|
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm
liên quan
|
1.676
|
|
235
|
Công ty CP Kinh doanh Khí hóa
lỏng Miền Nam
|
Lầu 4, Số 1-5 Lê Duẩn, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Vận
tải
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
3.162
|
|
236
|
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Khí
hóa lỏng Miền Đông
|
Số 45-47 Nguyễn Kiệm, Phường 3,
Quận 5
|
Vận
tải
|
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm
liên quan
|
8.940
|
|
237
|
Công ty CP vận tải Nhật Việt
|
01-08R1, tòa nhà Everich, 968
đường 3/2, Quận 10
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5.370
|
|
238
|
Công ty kinh doanh Sản phẩm khí
|
Lầu 11, Tòa nhà PVGas Tower, số
673 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
1.731
|
|
239
|
Công ty CP DV Vận tải Petrolimex
(PTS)
|
Số 118 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân
Thuận, Quận 7
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
1.009
|
|
240
|
Công ty CP XNK
Petrolimex
|
Số 54-56 Bùi Hữu
Nghĩa, Quận 5
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
3.812
|
|
241
|
Công ty CP Xăng dầu Sông Châu
|
Lầu 7, cao ốc Tuildonai, số 119
Điện Biên Phủ, phường Đa Kao, Quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
1.805
|
|
VI. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
|
1. TỈNH LONG AN
|
1
|
Công ty TNHH Cơ khí chính xác
MienHua
|
Phường Tân Khánh, TP Tân An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
3.138
|
|
2
|
Công ty Lê Long Việt Nam
|
Số 40 Bà Chánh Thâu, KP2, Thị
trấn Bến Lức, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
11.568
|
|
3
|
Công ty TNHH Nhựa Vô Song
|
Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.001
|
|
4
|
Công ty CP Dệt Đông Quang
|
KCN Hải Sơn, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Dức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.781
|
|
5
|
Công ty CP Sợi Sài Gòn Long An VN
|
KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.745
|
|
6
|
Công ty CP Sợi Đông Quang
|
Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
17.625
|
|
7
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại
Thép Việt Trung LA
|
Lô 03HG-1, ĐS10, KCN Xuyên Á, xã
Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.146
|
|
8
|
Công ty TNHH Dương Vũ
|
Xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.986
|
|
9
|
DNTN Trí Mai
|
Xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.009
|
|
10
|
Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ Nhất
|
KCN Hạnh Phúc, xã Đức Hòa Đông,
huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.390
|
|
11
|
Công ty TNHH Nhựa TĐH
|
Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.005
|
|
12
|
Công ty TNHH ATHENA
|
Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.066
|
|
13
|
Công ty CP Bao bì Tín Thành
|
CCN nhựa Đức Hòa, xã Đức Lập Hạ,
huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.443
|
|
14
|
Công ty CP Songwol Vina
|
KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.540
|
|
15
|
Công ty TNHH Hàn Gia
|
Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.696
|
|
16
|
CN Tổng công ty Liksin-Thanh Tâm
Tân Đức
|
KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1.691
|
|
17
|
Công ty CP SXTM Duy Tân
|
Lô D2, CCN Nhựa Đức Hòa Hạ, xã
Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.340
|
|
18
|
Công ty TNHH sắt thép Đại Lộc
Phát
|
KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc,
huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.533
|
|
19
|
Công ty TNHH YueKang Việt Nam
|
KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.350
|
|
20
|
Công ty TNHH SXTM Đại Long An
|
KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc,
huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.338
|
|
21
|
Chi nhánh Công ty CP nhựa Tân Phú
tại Long An
|
Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.152
|
|
22
|
Công ty TNHH SXTM Thép Hương Loan
|
Xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.008
|
|
23
|
Công ty TNHH Giầy FU-LUH
|
Xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.061
|
|
24
|
Công ty CP Đồng Tâm DOTALIA
|
Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.459
|
|
25
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri
|
Xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.659
|
|
26
|
Chi nhánh Công ty CP SXTM nhựa
Hiệp Thành
|
Quốc lộ 1A, ấp Voi Lá, xã Long
Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.478
|
|
27
|
Công ty CP GreenFeed Việt Nam
|
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.130
|
|
28
|
Công ty CP Thép Việt Thành Long
An
|
Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.153
|
|
29
|
Công ty CP thép TVP
|
Số 400, Quốc lộ 1A, KP9, Thị trấn
Bến Lức, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.338
|
|
30
|
Công ty CP SX Thép Vina One
|
Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.955
|
|
31
|
Công ty TNHH Cà phê Outspan VN
|
KCN Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
4.614
|
|
32
|
Công ty TNHH Vina Eco Board
|
KCN Phú An Thạnh, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
3.824
|
|
33
|
NM phân bón Bình Điền Long An
|
KCN Long Định, xã Long Cang,
huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản
phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
|
1.334
|
|
34
|
Công ty TNHH ANT
|
KCN Long Định, xã Long Cang,
huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.247
|
|
35
|
CN Công ty CP Kim Tín
|
KCN Long Định, xã Long Cang, huyện
Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại
cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
1.264
|
|
36
|
Công ty TNHH Thực phẩm Quốc tế
Giavico
|
Xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1.292
|
|
37
|
Công ty TNHH Giày ChingLuh Việt
Nam
|
KCN Thuận Đạo, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
12.405
|
|
38
|
Công ty TNHH Viana ChungShing
Textile
|
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.833
|
|
39
|
Chi nhánh Công ty CP Xi măng Hà
Tiên 1
|
Xã Long Định, huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.861
|
|
40
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta
|
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
5.385
|
|
41
|
HTX Vận tải xây dựng TM Vàm Cỏ
|
Số 75 Phan Văn Đạt, Phường 1, TP
Tân An
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường bộ
|
2.251
|
|
42
|
CN Công ty CP Địa Ốc-Cáp Điện Thịnh
Phát
|
Xã Lương Bình, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và
điện tử khác
|
1.204
|
|
43
|
Công ty TNHH SX&TM Toàn Thắng
Plastics
|
Ấp 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.663
|
|
44
|
Công ty TNHH SXTMDV Đoàn Kết
|
CCN Đức Thuận, xã Mỹ Hạnh Bắc,
huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.096
|
|
45
|
Công ty TNHH Công Thành
|
Số 542, Khu phố Nhơn Hậu 1,
phường Tân Khánh, TP Tân An
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.175
|
|
2. TỈNH TIỀN GIANG
|
1
|
Công ty CP Rau quả Tiền Giang
|
Km1977 QL1A, xã Long Định, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
5.216
|
|
2
|
Công ty TNHH VBL Tiền Giang
|
KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
2.377
|
|
3
|
Chi nhánh Công ty CP Chăn nuôi CP
Việt Nam
|
KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
7.171
|
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH Uni-President
VN
|
Lô 3 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.429
|
|
5
|
Công ty TNHH XNK Thủy sản An Phát
|
Lô 25 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.795
|
|
6
|
Công ty CP Châu Âu
|
Lô 69 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
3.052
|
|
7
|
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang
|
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện
Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục)
|
3.382
|
|
8
|
Công ty TNHH Chế biến thực phẩm
thương mại Ngọc Hà
|
Ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu
Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
6.917
|
|
9
|
Công ty TNHH Thủy sản Đại Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
2.184
|
|
10
|
Công ty TNHH Đại Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
2.194
|
|
11
|
Công ty TNHH Gia công Đồng Hải
Lượng VN
|
Lô 67 KCN Long Giang, huyện Tân
Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
4.651
|
|
12
|
Công ty CP Thủy sản Vinh Quang
|
Lô 37-40 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.519
|
|
13
|
Công ty CP Nhựa MeKong
|
CCN Trung An, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.024
|
|
14
|
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.079
|
|
15
|
Công ty TNHH sản xuất và thương
mại Thiên Phát
|
Xã Bình Đức, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
2.166
|
|
16
|
Công ty CP nông sản Việt Phú
|
Lô 34-36 KCN Mỹ Tho, xã Trung An,
TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.113
|
|
17
|
Công ty TNHH Sản xuất chế biến
nông sản xuất khẩu Thuận Phong
|
KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
7.896
|
|
18
|
Công ty TNHH Châu Á
|
Lô 38-39 KCN Mỹ Tho, xã Bình Đức,
TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.063
|
|
19
|
Công ty TNHH Sản xuất nước đá Chí
Thành
|
Khu phố 5, Phường 9, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.371
|
|
20
|
Công ty TNHH Freeview Industrial Việt
Nam
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.779
|
|
21
|
Công ty TNHH MTV Chế biến thực
phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.523
|
|
22
|
Công ty CP Dabaco Tiền Giang
|
Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.318
|
|
23
|
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.494
|
|
3. TỈNH BẾN TRE
|
1
|
Công ty CP Chăn nuôi CP Việt Nam
|
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.285
|
|
2
|
Công ty CP Sản xuất thương mại
Phương Đông
|
KCN Giao Long, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.055
|
|
3
|
Công ty TNHH Thế giới Việt
|
KCN Giao Long, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
2.758
|
|
4
|
Công ty CP Hải sản Hải Dương
|
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
3.379
|
|
5
|
Công ty CP XNK Thủy sản Bến Tre
|
KCN Giao Long, huyện Châu Thành
|
Cống
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.208
|
|
6
|
Công ty Furukawa Automotive
Systems
|
KCN Giao Long, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.126
|
|
7
|
Công ty CP Đông Hải Bến Tre
|
Số 457C Nguyễn Đình Chiểu, Phường
8, TP Bến Tre
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
2.907
|
|
4. TỈNH VĨNH LONG
|
1
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.128
|
|
5. TỈNH ĐỒNG THÁP
|
1
|
Chi nhánh Công ty CP Thức ăn chăn
nuôi Việt Thắng
|
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
9.754
|
|
2
|
Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Vina
|
Lô II-2, II-3, II-4,
II-5 Khu A1, KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
6.337
|
|
3
|
Công ty CP Vĩnh Hoàn
|
Quốc lộ 30, Phường 11, TP Cao
Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
5.491
|
|
4
|
Công ty CP Thủy hải sản An Phú
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
3.005
|
|
5
|
Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Việt
Thắng
|
Lô II-1, II-2, II-3 Khu C mở
rộng-KCN Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.730
|
|
6
|
Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long
|
Lô III-9, khu C mở rộng, KCN Sa
Đéc, xã Tân Khánh Đông, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
4.698
|
|
7
|
Công ty CP Thức ăn thủy sản Vĩnh
Hoàn 1
|
Quốc lộ 30, CCN Thanh Bình, huyện
Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.940
|
|
8
|
Chi nhánh Công ty CP ĐT&PT đa
quốc gia I.D.I
|
Quốc lộ 80, CCN Vàm Cống, xã Bình
Thành, huyện Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
3.253
|
|
9
|
CN Công ty CP CBTHS Hiệp Thanh
|
Xã Định An, huyện Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.896
|
|
10
|
Công ty TNHH CBTS Hoàng Long
|
CCN Phú Cường, huyện Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.763
|
|
11
|
Công ty TNHH Cỏ may Lai Vung
|
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.660
|
|
12
|
Công ty TNHH Vạn Ý
|
CCN Bình Thành, Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.195
|
|
13
|
Công ty CP CB&XNK Cadovimex
II
|
Lô III-8 Khu C mở rộng, KCN Sa
Đéc, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.176
|
|
14
|
Công ty CP thủy sản số 4 Đồng Tâm
|
CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.016
|
|
15
|
Công ty CP Tố Châu
|
Khóm 4, Phường 11, TP Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.969
|
|
16
|
Công ty CP Thức ăn thủy sản Hùng
Vương Tây Nam
|
Lô II-5, II-6, II-7 Khu C mở
rộng, KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.845
|
|
17
|
Công ty CP Thức ăn thủy sản Phát
Tiến
|
CCN Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.752
|
|
18
|
Công ty TNHH TMDV Quang Trung
|
Xã Tân Quy Tây, TP
Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.423
|
|
19
|
Công ty TNHH Hùng Cá
|
CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.275
|
|
20
|
Công ty CP Thủy sản Trường Giang
|
Lô IV-8, khu A1,
KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.277
|
|
21
|
Công ty TNHH Ngọc Đài
|
Phường 1, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.231
|
|
22
|
Công ty CP thủy sản Hùng Cá
|
Lô B, CCN Bình Thành, xã Bình
Thành, huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.059
|
|
23
|
Công ty CP TM Thủy Sản Á Châu
|
Lô số 1, đường số 2 CCN Bình
Thành, huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.042
|
|
24
|
Công ty CP Thủy Sản Bình Minh
|
Lô 8-9-10 KCN Sông Hậu, xã Tân
Thành, huyện Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.176
|
|
6. TỈNH AN GIANG
|
1
|
Nhà máy gạch CERAMIC An Giang
|
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thạnh, TP
Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.062
|
|
2
|
Công ty CP Nam Việt
|
Số 19D Trần Hưng Đạo, phường Mỹ
Quý, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
3.329
|
|
3
|
Nhà máy nước Bình Đức TP Long
Xuyên
|
Số 253/13 Trần Hưng Đạo, phường
Bình Đức, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
5.702
|
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Xây
lắp An Giang, Xí nghiệp bao bì
|
Số 297 Trần Hưng Đạo, phường Bình
Khánh, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1.639
|
|
5
|
DNTN Đồng Lợi 2
|
Số 459A/44 Trần Hưng Đạo, phường
Bình Khánh, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.866
|
|
6
|
Chi nhánh Công ty CP Rau quả thực
phẩm AG-Nhà máy Bình Khánh
|
Phan Bội Châu, phường Bình Khánh,
TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
3.329
|
|
7
|
Công ty CP Ntaco
|
Số 99 Hùng Vương, phường Mỹ Quý,
TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
4.971
|
|
8
|
Công ty CO XNK Thủy sản Cửu Long
AG
|
Số 90 Hùng Vương, Khóm Mỹ Thọ,
phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
21.683
|
|
9
|
Công ty CP XNK Bình Minh
|
Quốc lộ 91 Khóm An Hưng, phường
Mỹ Thới, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
16.881
|
|
10
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV xây
lắp An Giang, nhà máy xi măng An Giang (ACIFA)
|
Quốc lộ 91, phường Mỹ Thạnh, TP
Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.604
|
|
11
|
Chi nhánh Công ty CP XNK Nông sản
thực phẩm AG, XN thức ăn chăn nuôi thủy sản
|
Số 25/40 Trần Hưng Đạo, phường Mỹ
Thới, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn tổng hợp
|
9.777
|
|
12
|
Nhà máy gạch ngói Long Xuyên
|
Tổ 12, Khóm Bình Đức 5, phường
Bình Đức, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.520
|
|
13
|
Công ty CP An Xuyên
|
Số 9 Hùng Vương, phường Mỹ Quý,
TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
4.082
|
|
14
|
Công ty TNHH MTV XLAG - XN Ván
Okal Sinh Thái
|
QL 91, Khóm Đông Thạnh, phường Mỹ
Thạnh, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép
và ván mỏng khác
|
1.035
|
|
15
|
Công ty TNHH Bình Tây (CN Mỹ Thới)
|
Khóm Đông Thạnh, phường Mỹ Thới,
TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.779
|
|
16
|
Công ty CP Việt An
|
Quốc lộ 91 Khóm Thạnh An, phường
Mỹ Thới, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
22.038
|
|
17
|
Công ty TNHH may XNK Đức Thành
|
Số 18 Trần Hưng Đạo, phường Mỹ
Thới, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.626
|
|
18
|
Công ty CP XNK Việt Ngư
|
Khóm Trung Hưng, phường Mỹ Thới,
TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
5.354
|
|
19
|
Công ty CP XNK Thủy sản AG (XN Đ/lạnh
7)
|
Số 1234 Trần Hưng Đạo, phường
Bình Đức, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
7.511
|
|
20
|
Công ty TNHH Khiêm Thanh
|
Xã Long Hòa, huyện Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
5.729
|
|
21
|
Trạm nhà máy nước đá Phú Hưng
|
Ấp Phú Xương, Thị trấn Chợ Vàm,
huyện Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.241
|
|
22
|
DNTN Hữu Tài
|
Ấp Phú Mỹ Hạ, xã Phú Thọ, huyện
Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.076
|
|
23
|
Nhà máy xay xát Đặng Tuấn
|
Ấp Hưng Thới 2, Xã Phú Hưng,
huyện Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.057
|
|
24
|
DNTN Cúc Tạo
|
Ấp Bình Quới, xã Bình Thạnh Đông,
huyện Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.705
|
|
25
|
Công ty TNHH Lương thực Phước Thịnh
|
Ấp Hậu Giang 1, xã Tân Hòa, huyện
Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
2.701
|
|
26
|
DNTN Trường Huy
|
Ấp Bình Quới 2, xã Bình Thạnh
Đông, huyện Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
2.050
|
|
27
|
Công ty TNHH Thanh Bích
|
Số 59/72 Ấp Trung 2, xã Tân
Trung, huyện Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.146
|
|
28
|
Nhà máy nước đá Phúc Lộc
|
Ấp Mỹ Thiện, Mỹ Đức, Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
3.852
|
|
29
|
Nhà máy nước đá Hòa Thành 2
|
Ấp Vịnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh
Trung, huyện Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
2.283
|
|
30
|
Công ty TNHH Bình Long
|
Lô E KCN Bình Long, huyện Châu
Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
6.703
|
|
31
|
Công ty CP Chế biến và xuất nhập
khẩu thủy sản Hòa Phát
|
Lô A, KCN Bình Long, xã Bình
Long, huyện Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
14.269
|
|
32
|
Công ty TNHH XNK Thủy sản Đông Á
|
Lô B, KCN Bình Long, xã Bình
Long, huyện Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
7.830
|
|
33
|
Chi nhánh Cty CP XNK AG, CN Lương
thực Angimex 1
|
Khu Dân cư xã Diễu, xã Bình
Thành, huyện Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
2.356
|
|
34
|
Nhà máy nước đá Nguyễn Bùi II
|
Ấp Tân Hiệp A, xã Óc Eo, huyện
Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.831
|
|
35
|
Nhà máy nước đá Phạm Văn Mĩnh
|
Ấp Bắc Sơn, xã Núi Sập, huyện
Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
2.401
|
|
36
|
Công ty CP Hoàng Vĩnh Phú
|
Số 46 Hùng Vương, xã Núi Sập,
huyện Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.483
|
|
37
|
Công ty CP XNK Thủy sản An Mỹ
|
Lô A2-A3 CCN Phú Hòa, xã Phú Hòa,
huyện Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
12.570
|
|
38
|
Công ty TNHH MTV chế biến Lương
thực Vĩnh Trạch
|
Ấp Tân Bình, xã Vĩnh Trạch, huyện
Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.089
|
|
39
|
Công ty CP lương thực Phú Vĩnh
|
Xã Phú Hòa, huyện Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
2.500
|
|
40
|
Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại
Sơn
|
Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện
Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
7.248
|
|
41
|
DNTN Phan Phương Thảo
|
Tổ 15 Ấp Sơn Thành, xã Vọng Đông,
huyện Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.882
|
|
42
|
Nhà máy nước đá Nguyễn Trường
Thúc
|
Ấp Nhơn Ngãi, xã Nhơn Mỹ, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.199
|
|
43
|
DNTN Hưng Thành
|
Xã Mỹ Hội Đông, huyện Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.877
|
|
44
|
Công ty CP rau quả thực phẩm AG -
Nhà máy Mỹ An
|
Xã Mỹ An, huyện Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
3.514
|
|
45
|
Công ty TNHH Gia Phúc
|
Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới,
huyện Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
5.935
|
|
46
|
DNTN Phước Lợi
|
Xã Hòa An, huyện Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.826
|
|
47
|
Cơ sở Xay xát Đồng Nghĩa
|
Xã Hòa An, huyện Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.449
|
|
48
|
DNTN Lập Thành
|
Xã Long Điền A, huyện Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.472
|
|
49
|
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu
lương thực Vinh Phát
|
Ấp Bình Thạnh I, xã Hòa An, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
3.212
|
|
50
|
DNTN Ba Nông
|
Ấp Bình Phú, xã Hòa An, huyện Chợ
Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.584
|
|
51
|
Công ty TNHH XNK Vạn Hòa
|
Ấp Bình Thạnh I, xã Hòa An, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
2.749
|
|
52
|
Công ty TNHH XNK Phước Tiếng
|
Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ
Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
6.847
|
|
53
|
Chi nhánh Công ty CP Quốc tế Gia
|
Xã Hòa An, huyện Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.351
|
|
54
|
Công ty CP thép Miền Tây
|
Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới,
huyện Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
26.262
|
|
55
|
Công ty TNHH MTC XNK Trường Thành
|
Ấp Bình Thạnh I, xã Hòa An, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.227
|
|
56
|
Chi nhánh An Giang, Công ty CP
Hiệp Lợi
|
Ấp An Thạnh, xã Hòa Bình, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
2.914
|
|
57
|
Công ty TNHH TM XNK Đạt Nghĩa
|
Ấp Bình Quới, xã Hòa An, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.090
|
|
58
|
DNTN Thạnh Lợi
|
Ấp An Thạnh, xã Hòa Bình, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
2.978
|
|
59
|
Cơ sở sấy lúa Quế Long Trương Văn
Tường
|
Ấp An Thạnh, xã Hòa Bình, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.242
|
|
60
|
Công ty TNHH XNK Nguyên Phú Tiến
|
Ấp Bình Thạnh I, xã Hòa An, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
2.558
|
|
61
|
Công ty TNHH Lê Thành Lợi
|
Ấp Bình Quới, xã Hòa An, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.168
|
|
62
|
Công ty TNHH Tiến Bộ
|
Lô C2 KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
23.711
|
|
63
|
Công ty TNHH SX TM DV Thuận An
|
Ấp Hòa Long 3, thị trấn An Châu,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
13.267
|
|
64
|
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh
Bình
|
Ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
6.311
|
|
65
|
Nhà máy nước đá Nhật Minh
|
Ấp Tô Thủy, xã Núi Tô, huyện Tri
Tôn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
3.294
|
|
66
|
Công ty TNHH MTCV Khai thác &
Chế biến đá An Giang
|
Ấp Tô Thủy, xã Cô Tô, huyện Tri
Tôn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
2.733
|
|
67
|
Công ty TNHH Thương mại Nguyễn
Huệ
|
Số 9/9 Trần Hưng Đạo, Mỹ Xuyên,
Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong
các cửa hàng chuyên doanh
|
1.116
|
|
68
|
Công ty TNHH Thương mại Sài Gòn -
AG
|
Số 12 Nguyễn Huệ, phường Mỹ Long,
TP Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
4.263
|
|
69
|
Chi nhánh Cty TNHH Metro
Cash&carry tỉnh AG)
|
Số 414 Trần Hưng Đạo, phường Bình
Đức, TP Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
1.557
|
|
7. TỈNH KIÊN GIANG
|
1
|
NMĐ Diesel Phú Quốc
|
Xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
17.476
|
|
2
|
Chi nhánh Công ty CP Xi măng Hà
Tiên 1 - NM xi măng Kiên Lương
|
Ấp Lò bom, thị trấn Kiên Lương,
huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
167.215
|
VICEM
|
3
|
Công ty CP Xi măng Hà Tiên
|
Xã Bình An, huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
11.285
|
VICEM
|
4
|
NM Xi măng Hong Chông - Công ty
TNHH Xi măng Holcim
|
Xã Bình An, huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
84.353
|
|
5
|
Công ty CP Xi măng Kiên Giang
|
Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên
Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.723
|
|
6
|
Công ty CP Xi măng Hà Tiên
|
Xã Bình An, huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.922
|
|
7
|
Công ty CP Gạch ngói Kiên Giang
|
Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên
Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.322
|
|
8
|
Công ty TNHH MTV Hải Nương
|
Xã Thạnh Hưng, huyện Giống Riềng
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.075
|
|
9
|
Chi nhánh Công ty CP Thủy sản BIM
Kiên Giang
|
KCN Cảng cá Tắc Cậu, xã Bình An,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.459
|
|
10
|
Ban điều hành nhà máy điện Kiên
Hải
|
Số 287, ấp 2 Hòn Tre, huyện Kiên
Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.175
|
|
11
|
Công ty TNHH Tàu cao tốc Ngọc
Thành
|
Phường Vĩnh Quang, TP Rạch Giá
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách ven biển
|
1.048
|
|
12
|
Công ty TNHH Tàu cao tốc
Superdong Kiên Giang
|
Thị trấn Dương Đông, huyện Phú
Quốc
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách ven biển
|
2.148
|
|
13
|
Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang
|
Số 46 đường Lê Lợi, TP Rạch Giá
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
982
|
|
8. THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
1
|
CN Công ty TNHH WILMAR AGRO Việt
Nam tại Thốt Nốt
|
GĐ3 KCN Thốt Nốt, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ
động, thực vật
|
1.224
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng Tây Đô
|
Phường Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.917
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng Cần Thơ
|
Quốc lộ 80, phường Thới Thuận,
quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.906
|
|
4
|
Công ty CP Nam Việt
|
Số 19D Trần Hưng Đạo, phường Mỹ
Quý, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.370
|
|
5
|
Công ty CP Chế biến thủy hải sản
Hiệp Thanh
|
Thới An 3, phường Thuận An, quận
Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
3.329
|
|
6
|
Công ty CP Thủy sản NTSF
|
Phường Thới Hòa, quận Thới Thuận
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
3.010
|
|
7
|
Công ty TNHH Ấn Độ Dương
|
KCN Thốt Nốt, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
4.433
|
|
8
|
NM Sữa Cần Thơ
|
KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.068
|
|
9
|
Công ty Thép Tây Đô
|
KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.917
|
|
10
|
Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế
|
KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.532
|
|
11
|
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ
|
Lô số 13, 14 KCN Trà Nóc 1,
phường Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.552
|
|
12
|
Công ty CP Thủy sản Mekong
|
KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận
Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.241
|
|
13
|
Công ty TNHH Hải sản 404
|
Đường Lê Hồng Phong, phường Bình
Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.047
|
|
14
|
Chi nhánh Sản xuất kinh doanh
thức ăn thủy sản
|
Lô 16A3 KCN Trà Nóc, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.546
|
|
15
|
Công ty TNHH Công nghiệp thủy sản
Miền Nam
|
Lô 2.14 KCN Trà Nóc 2, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.236
|
|
16
|
Công ty TNHH Thủy sản Biển đông
|
KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc,
quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.039
|
|
17
|
Công ty CP Bao bì Sadico Cần Thơ
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình
Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục)
|
1.070
|
|
18
|
Công ty CP Thủy sản Bình An
|
Lô 2.17 KCN Trà Nóc 2, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.368
|
|
19
|
Công ty CP XNK Thủy sản Cần Thơ
(Caseamex)
|
Lô 2.12 KCN Trà Nóc 2, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.112
|
|
20
|
Công ty TNHH Thủy sản Quang Minh
|
Lô 2.20 KCN Trà Nóc 2, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.420
|
|
21
|
DNTN Trần Huy Phong
|
Thị trấn Thạnh An, quận Vĩnh
Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.709
|
|
22
|
Công ty CP Pepsico Việt Nam - Cần
Thơ
|
KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc,
quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.369
|
|
23
|
Tổng công ty Phát điện 2 - Công
ty TNHH MTV
|
Số 1 Lê Hồng Phong, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
12.655
|
EVN
|
24
|
Công ty CP Dược Hậu Giang
|
Phường An Hoàn, quận Ninh Kiều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.347
|
|
25
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước
TP Cần Thơ
|
Phường An Hội, quận Ninh Kiều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.278
|
|
26
|
Công ty CP BĐS Việt Nhật
|
KCN Hưng Phú, phường Tân Phú,
quận Cái Răng
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.214
|
|
27
|
Trung tâm Thông tin Di động Khu
vực IV
|
Phường An Cư, quận Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
574
|
|
28
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần
Thơ
|
Phường An Khánh, quận Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
721
|
|
9. TỈNH HẬU GIANG
|
1
|
Công ty TNHH Chế biến thủy sản
Minh Phú Hậu Giang
|
KCN Nam Sông Hậu, huyện Châu
Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
3.284
|
|
2
|
Công ty CP Thủy sản Cafatex
|
Ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Thạnh,
huyện Châu Thành A
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.672
|
|
3
|
Công ty TNHH Hải sản Việt Hải
|
Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.379
|
|
10. TỈNH SÓC TRĂNG
|
1
|
Công ty CP Thực phẩm Sao Ta
|
Km2132 Quốc lộ 1, khóm 4, Phường
2, TP Sóc Trăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.705
|
|
2
|
Công ty CP Thủy sản Sóc Trăng
|
Số 119 Quốc lộ 1, Phường 7, TP
Sóc Trăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
3.793
|
|
3
|
Công ty CP Chế biến thủy sản Út
Xi
|
Số 24 Đường tỉnh 934, Ấp Hà Bô,
xã Tài Văn, huyện Trần Đề
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.680
|
|
4
|
XN Chế biến thực phẩm Thái Tân
|
Số 176 Quốc Lộ 1A, Phường 7, TP
Sóc Trăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.198
|
|
5
|
Công ty TNHH Khánh Hoàng
|
Ấp Cảng, Thị trấn Trần Đề, huyện
Trần Đề
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.300
|
|
6
|
Công ty CP Thủy sản sạch VN
|
Lô F KCN An Nghiệp, huyện Châu
Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.354
|
|
11. TỈNH CÀ MAU
|
1
|
Công ty TNHH KD Chế biến thủy sản
và XNK Quốc Việt
|
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6,
TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
2.618
|
|
2
|
Công ty CP Tập đoàn thủy sản Minh
Phú
|
KCN phường 8, TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
5.363
|
|
3
|
Công ty Điện lực dầu khí Cà Mau
(Nhà máy điện Cà Mau 1&2)
|
Xã An Khánh, U Minh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.357.089
|
PVN
|
4
|
Công ty CP Chế biến và dịch vụ
thủy sản Cà Mau
|
Số 4, Nguyễn Công Trứ, P8, Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
đông lạnh
|
1.422
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV phân bón dầu khí
Cà Mau
|
Lô D, Đường Ngô Quyền, Phường 1,
TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
441.198
|
PVN
|
12. TỈNH TRÀ VINH
|
1
|
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong
|
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện
Tiểu Cần
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.135
|
|