STT
|
Tên
Cơ sở
|
Địa chỉ
|
Lĩnh
vực
|
Ngành
nghề
|
Tiêu
thụ NL quy đổi (TOE)
|
Ghi
chú
|
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG
|
1. Thành Phố Hà Nội
|
1
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
Số 78, đường Giải Phóng, quận Đống
Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
2.842
|
SCT
|
2
|
Bệnh viện Bưu
Điện
|
Số 49 phố Trần Điền, phường Định
Công, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
555
|
SCT
|
3
|
Bệnh viện đa khoa Đức Giang
|
Số 54, Phố Trường Lâm, phường Đức
Giang, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
672
|
SCT
|
4
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
|
Số 40, Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
3.700
|
SCT
|
5
|
Bệnh viện K
|
Số 30 Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh
Trì
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.175
|
SCT
|
6
|
Bệnh viện Nhi Trung ương
|
18/879 La Thành, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.763
|
SCT
|
7
|
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
|
Số 929, Đường La Thành, quận Ba
Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
538
|
SCT
|
8
|
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
|
Số 43, Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
701
|
SCT
|
9
|
Bệnh viện Quân Y 103
|
Số 261, đường Phùng Hưng, phường
Phúc La, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
528
|
SCT
|
10
|
Bệnh viện Quân Y 354 - Tổng cục Hậu cần
|
Số 120 Đốc Ngữ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
586
|
SCT
|
11
|
Chi nhánh công ty TNHH Tenma (HCM)
Việt Nam
|
Kho Bãi Trám, xã Việt Hùng, Huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ plastic
|
2.169
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh ALMAZ - Công ty cổ phần đầu
tư và phát triển đô thị Sài Đồng
|
Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái
Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà hàng và
các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
604
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần Đồng Phát
|
Km 16 - Đại lộ thăng long, Khu CN
Quốc Oai, Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.867
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần Sài Sơn
|
Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn,
huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.333
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần
sứ Viglacera Thanh Trì
|
Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh
Trì, huyện Thanh Trì
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng
|
2.090
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần tập đoàn Phượng
Hoàng Xanh A&A
|
KCN Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch
Thất
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.532
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần
bia Sài Gòn Hà Nội
|
A2, CN8, CCN tập trung vừa và nhỏ,
xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.483
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
bóng đèn phích nước Rạng Đông
|
Số 87, 89 phố Hạ Đình, Phường Thanh
Xuân Trung, Quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2.148
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần
cơ điện và xây dựng Việt Nam
|
Số 102, Trường Chinh, Quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
551
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần cơ điện Trần Phú
|
Số 41 phố Phương Liệt, Phường
Phương Liệt, Quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.114
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần cơ khí Đông Anh
LICOGI
|
Tổ 8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
104.273
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần đầu tư bất động sản
Hapulico
|
Số 01, đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường
Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
2.435
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần đầu tư T&M Việt
Nam
|
TTTM Mê Linh Plaza, Km8 Thăng Long,
xã Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
trình xây dựng
|
Thông tin và truyền thông
|
607
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng
số 1 Hà Nội
|
Tầng 2 tòa nhà CT2A khu ĐTM Nghĩa
Đô, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
668
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần dệt công nghiệp Hà
Nội
|
Số 93, Đường Lĩnh Nam, quận Hoàng
Mai
|
Công
nghiệp
|
Dệt
|
2.345
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần dịch vụ đô thị Him Lam
|
Khu công viên Công nghệ thông tin,
phường Phúc Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4.106
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần du lịch thương mại
và đầu tư Thủ Đô
|
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận
Hoàn Kiếm.
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú
|
664
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần dụng cụ cơ khí xuất
khẩu
|
Lô 15 A - Khu công
nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.305
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần giấy và bao bì Việt
Thắng
|
CCN Hà Bình Phương, huyện Thường
Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
5.524
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần khóa Việt-Tiệp
|
Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
192.486
|
SCT
|
31
|
Công ty cổ phần kim khí Thăng Long
|
Phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Gia công sắt thép
|
1.602
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần may Hồ Gươm
|
Tầng 10 HOGUOM PLAZA, số 102 Trần
Phú, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
703
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần MIZA
|
CCN vừa và nhỏ Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
3.435
|
SCT
|
34
|
Công ty CP phân lân nung chảy Văn
Điển
|
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp,
huyện Thanh Trì.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm
hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
41.357
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần Style Stone
|
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch
Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.401
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Việt
Nam
|
Khu đô thị
Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
757
|
SCT
|
37
|
Công ty cổ phần thép Gia Trung
|
Xóm Đông, xã Nguyên Khê, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
2.312
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần Tôn mạ VNSTEEL
Thăng Long
|
Lô 14 KCN Quang Minh, thị trấn Quang
Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.408
|
SCT
|
39
|
Công ty cổ phần trung tâm thương mại
EVER-FORTUNE
|
Số 83B, đường
Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
921
|
SCT
|
40
|
Công ty cổ phần Vincom Retail
|
54A, Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.590
|
SCT
|
41
|
Công ty cổ phần xích líp Đông Anh
|
Số 11,Tổ 47,
thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô
tô, xe máy
|
1.518
|
SCT
|
42
|
Công ty Hùng Phương
|
Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.241
|
SCT
|
43
|
Công ty liên doanh tháp Ngân hàng đầu
tư và phát triển Việt Nam
|
Số 194, đường Tràn Quang Khải, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
731
|
SCT
|
44
|
Công ty liên doanh TNHH BERJAYA Hồ
Tây
|
Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.093
|
SCT
|
45
|
Công ty liên doanh TNHH Crown Hà Nội
|
Km 24, xã Quất Động, huyện Thường
Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.483
|
SCT
|
46
|
Công ty phát triển du lịch hữu hạn
làng Nghi Tâm
|
Số 1A, đường Nghi Tâm, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.541
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH khách sạn Hà Nội
Fortuna
|
Số 6B, Phố Láng Hạ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.226
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH ABB
|
Km 9, Quốc lộ 1A, phường Hoàng Liệt,
quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.468
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
Lô G03, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
2.484
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam
|
CCN Thanh Oai, huyện Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
1.797
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam
|
Lô A1, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
9.421
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH cao ốc Vietcombank 198
|
Số 198 Phố Trần Quang Khải, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
898
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH công nghệ Muto Hà Nội
|
Lô 37, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ plastic
|
2.359
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH công nghiệp Credit Up
Việt Nam
|
Lô 45 A, KCN Nội Bài, Xã Quang Tiến,
Huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.676
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH công nghiệp KYB Việt
Nam
|
Lô 110-111-112, KCN Thăng Long, Xã
Kim Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng ô tô, xe máy
|
2.236
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH DAIBIRU CSB
|
Số 16, phố Phan Chu Trinh, Phường Phan
Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
672
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng
Long
|
Lô K8, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.223
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Denso Việt Nam
|
Lô E1, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.570
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam
|
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
5.023
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng
Long
|
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.874
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH điện tử Meiko Việt Nam
|
Lô LD4, KCN Thạch
Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
20.665
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
KCN Sài Đồng B, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.318
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH Enkei Việt Nam
|
Lô N-2, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.487
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
Lô A5, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.619
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
Lô H-2B, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.007
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Global Toserco
|
Số 40, Phố Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú
|
851
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi
nhánh Hà Nội I
|
Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.265
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH HAL Việt Nam
|
Lô B-19, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
7.876
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH hệ thống dây SUMI HANEL
|
KCN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận
Long Biên.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.296
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
Số 106, đường Hoàng Quốc Việt, quận
Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt
động tư vấn quản lý
|
561
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH
HOYA Glass Disk Việt Nam
|
Lô J3 & 4, KCN Thăng Long, Xã
Kim Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
500.938
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH khách sạn Grand Plaza Hà
Nội
|
Số 117, đường Trần Duy Hưng, Phường
Trung Hoà, Quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.530
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH khách sạn Nhà Hát
|
Số 1 đường Lê Thánh Tông, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
919
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba Việt
Nam
|
Lô A6, đường Công nghiệp 4, KCN Sài
Đồng B, Quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
1.363
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH kính kỹ thuật Luminois
Việt Nam
|
Lô 2, 1 KCN Thạch Thất, huyện Quốc
Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm
từ thủy tinh
|
1.935
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH linh kiện điện từ SEI
Việt Nam
|
Lô C6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
13.068
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam
|
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện
Gia Lâm.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
7.556
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH LOTTE CORALIS
|
Số 54, Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
7.438
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng
|
Số 23, đường Phan Chu Trinh, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
588
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt
Nam
|
Lô C10, KCN
Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.566
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH MTV AON VINA
|
Keangnam Hanoi Landmark Tower Khu
E6 KĐTM Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.359
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH
MTV đầu tư và thương mại The Garden
|
Tầng 2 TTTM The Garden KĐT The
Manor Đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
822
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH MTV thuốc lá Thăng
Long
|
Số 235, đường Nguyễn
Trãi, Quận Thanh Xuân.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc
lá
|
2.401
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm
số 1
|
Số 1, phố Yersin, quận Hai Bà
Trưng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc,
hoá dược và dược liệu
|
1.008
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH nhà máy bia HEINEKEN Hà Nội
|
Km 15+500, đường 427, Xã Vân Tảo,
Huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.304
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.131
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH OGINO Việt Nam
|
Lô N9, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
|
1.517
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH PanaSonic System Networks Việt Nam
|
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã
Kim Chung, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.305
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH Parker Processing Việt
Nam
|
Lô C1-2, KCN
Thăng Long, xã Kim Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng Ô tô, xe máy
|
2.274
|
SCT
|
90
|
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô
Showa Việt Nam
|
Lô M6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
Ô Tô, xe máy
|
4.992
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô
Goshi Thăng Long
|
Số 134, phố Sài Đồng, Tổ 15, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy
|
3.993
|
SCT
|
92
|
Công ty TNHH quản lý khách sạn
Bitexco
|
Số 8, Đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ
Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.747
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH quốc tế Hồ Tây
|
Số 3, phố Phó Đức Chính, Quận Ba
Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
989
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt
Nam
|
Lô 42, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến,
huyện Sóc Sơn.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ plastic
|
1.031
|
SCT
|
95
|
Công ty TNHH S.A.S - CTAMAD
|
Số 44, Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.350
|
SCT
|
96
|
Công ty TNHH sản phẩm RICOH IMAGING
(Việt Nam)
|
Lô A7, KCN Sài Đồng B, Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.308
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật
|
Phố Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh
Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.423
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng
YAMAHA MOTOR Việt Nam
|
Lô G1-G2, KCN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy
|
6.324
|
SCT
|
99
|
Công ty TNHH SATURN
|
Số 9, Đào Duy Anh, Phường Phưong
Mai, Quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
598
|
SCT
|
100
|
Công ty TNHH Tamron optical Việt
Nam
|
Lô 69B-70A, KCN
Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.113
|
SCT
|
101
|
Công ty TNHH Terumo Việt Nam
|
Lô 44A-44B-44C KCN Quang Minh, thị
trấn Chi Đông, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
2.885
|
SCT
|
102
|
Công ty TNHH tháp Láng Hạ Hà Nội
|
Số 89, phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ,
Quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
526
|
SCT
|
103
|
Công ty TNHH tháp Trung Tâm Hà Nội
|
Số 49, Phố Hai
Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
873
|
SCT
|
104
|
Công ty TNHH thép An Khánh
|
Khu Thủy Lợi
2, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
14.517
|
SCT
|
105
|
Công ty TNHH thép Việt Đức Đông Anh
|
Xã Dục Tú, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý,gia công kim loại
|
1.015
|
SCT
|
106
|
Công ty TNHH thương mại quốc tế và
dịch vụ siêu thị Big C Thăng Long
|
Số 222, Trần Duy Hưng, Phường Trung
Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.577
|
SCT
|
107
|
Công ty TNHH thương mại Trần Hồng
Quân
|
Số 36,Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ
Đình 2, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.537
|
SCT
|
108
|
Công ty TNHH trung tâm thương mại
và nhà ờ Hà Nội
|
Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội, số
241 đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.717
|
SCT
|
109
|
Công ty TNHH URC Hà Nội
|
Lô CN 2.2, KCN Thạch Thất, huyện Quốc
Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.400
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH VIETNERGY
|
Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai,
TT Quốc Oai, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
4.455
|
SCT
|
111
|
Công ty TNHH Viettel-CHT
|
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường
Láng - Hòa Lạc, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Cung cấp dịch vụ viễn thông
|
2.028
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
72A, Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
6.238
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc
|
Số 2, Phạm Ngọc Thạch, phường Trung
Tự, Quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
957
|
SCT
|
114
|
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
Lô 9 CN2, CCN Ngọc Hồi, huyện Thanh
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
749
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam
|
xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy
|
5.297
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH Young Fast
Optoelectronics (Việt Nam)
|
Lô CN2, 1, KCN Thạch Thất, Quốc
Oai, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.134
|
SCT
|
117
|
Học Viện Quân Y
|
Số 160, Phùng Hưng, phường Phúc La,
quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
810
|
SCT
|
118
|
Kho bạc Nhà Nước
|
Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
747
|
SCT
|
119
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển
nông thôn Việt Nam - Trung tâm công nghệ thông tin
|
Nhà C3, Phường Phương Liệt, Quận
Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
609
|
SCT
|
120
|
Nhà máy in tiền Quốc gia.
|
Số 30, Đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy.
|
Công
nghiệp
|
In ấn
|
2.526
|
SCT
|
121
|
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú
Phương
|
Thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, huyện
Gia Lâm.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.625
|
SCT
|
122
|
Tập đoàn Dầu
Khí
|
Số 18, đường Láng Hạ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
4.186
|
SCT
|
123
|
Tổng công ty CP Bia - Rượu - nước
giải khát Hà Nội
|
Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
2.958
|
SCT
|
124
|
Tổng công ty hạ tầng mạng
|
Số 30 Phạm
Hùng, Phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Sản xuất thiết bị viễn thông
|
691
|
SCT
|
125
|
Tổng công ty May 10 - Công ty cổ phần
|
Số 765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài
Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và
da
|
1.486
|
SCT
|
126
|
Tổng công ty viễn thông Mobifone
|
Lô đất VPl-Khu đô thị Yên Hoà, phường
Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
2.470
|
SCT
|
127
|
Tổng công ty viễn thông Viettel -
Chi nhánh Tập đoàn viễn thông quân đội
|
Số 1, Giang Văn Minh, quận Đa Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
834
|
SCT
|
128
|
Trung tâm Hội nghị Quốc gia
|
Số 57, Đường Phạm Hùng, quận Nam Từ
Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
1.252
|
SCT
|
129
|
Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc
xin và sinh phẩm y tế
|
Dốc đoàn kết, phường Vĩnh Hưng, quận
Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
519
|
SCT
|
130
|
Trường đại học FPT
|
Khu Giáo dục và Đào tạo - Khu Công
nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
549
|
SCT
|
131
|
Trường đại học Kinh Tế Quốc Dân
|
Số 207, đường Giải Phóng, Quận Hai
Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
544
|
SCT
|
132
|
TT mạng lưới Mobifone Miền Bắc -
Chi nhánh Tổng công ty viễn thông Mobifone
|
Số 811, Giải Phóng, Phường Giáp
Bát, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
1.628
|
SCT
|
133
|
Văn phòng cục tần số vô tuyến điện - Bộ thông tin và truyền thông
|
Số 115, Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
532
|
SCT
|
134
|
Văn phòng Quốc Hội
|
Số 22, Hùng
Vương, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.726
|
SCT
|
135
|
Văn phòng Tổng cục Hải Quan
|
Lô E3,đường Dương Đình Nghệ, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
944
|
SCT
|
136
|
Viện Dầu khí Việt
Nam
|
Số 167 Phố
Trung Kính, Phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
893
|
SCT
|
137
|
Viện Huyết học
truyền máu Trung ương
|
Số 14, Trần Thái Tông, Phường Yên
Hoà, Quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.081
|
SCT
|
138
|
Bệnh viện Hữu Nghị
|
Số 1, Trần Khánh Dư, quận Hai Bà
Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
877
|
SCT
|
139
|
Bệnh viện Trung ương Quân Đội 108
|
Số 1 Trần Hưng
Đạo, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
564
|
SCT
|
140
|
Bộ tham mưu - Quân chủng phòng
không không quân
|
Phi trường Bạch Mai, Khương Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan hành chính
|
629
|
SCT
|
141
|
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài -
Chi nhánh Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam-CTCP
|
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã
Phú Minh, huyện Sóc Sơn
|
Giao
thông vận tải
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không
|
13.666
|
SCT
|
142
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện
đa khoa Quốc tế Vinmec -Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times
City
|
Số 458, Minh Khai, quận Hai Bà
Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.355
|
SCT
|
143
|
Chi nhánh công ty TNHH MM Mega
Market Việt Nam tại thành phố Hà Nội
|
Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ
Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
648
|
SCT
|
144
|
Chi nhánh công ty TNHH MTV thoát nước
Hà Nội - Xí nghiệp quản lý cụm công trình đầu mối Yên Sở
|
Cụm công trình đầu mối Yên Sở, Phường
Yên Sở, quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân
khác
|
1.038
|
SCT
|
145
|
Chi nhánh công ty TNHH nước giải
khát CoCa-CoLa Việt Nam tại Hà Nội
|
Km17, quốc lộ 1A,
xã Duyên Thái, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
2.880
|
SCT
|
146
|
Chi nhánh công ty TNHH XNK liên
Thái Bình Dương - Hà Nội
|
24B Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây
dựng
|
744
|
SCT
|
147
|
Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần
tập đoàn Nam Cường Hà Nội
|
T4 Tòa nhà Nam Cường, Km 4, Lê Văn
Lương kéo dài, La Khê, quận Hà Đông
|
Công
nghiệp
|
Thi công, quản lý tòa nhà
|
1.121
|
SCT
|
148
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động
sản Việt - Nhật tại Long Biên
|
TTTM Gia Thụy, khu X2, phường Gia
Thụy, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm Thương mại
|
647
|
SCT
|
149
|
Công ty cổ phần ACC- Thăng Long
|
Số 3 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.956
|
SCT
|
150
|
Công ty cổ phần ACC-Thăng Long
|
Số 3 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.662
|
SCT
|
151
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội
|
Trung tâm giống màu, Thị trấn Xuân
Mai, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
6.094
|
SCT
|
152
|
Công ty cổ phần Daeha
|
TG TMDAEHA -360 Kim Mã, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
KD khách sạn
|
2.291
|
SCT
|
153
|
Công ty cổ phần FPT
|
Lô B2 Cụm SX TTCN và CNN, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động viễn thông khác
|
1.511
|
SCT
|
154
|
Công ty cổ phần
PVI
|
Tòa nhà văn
phòng PVI thuộc lô VP2 KĐT Yên Hòa, Phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
1.353
|
SCT
|
155
|
Công ty cổ phần Savico Hà Nội
|
KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường
Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm Thương mại
|
1.053
|
SCT
|
156
|
Công ty cổ phần SYRENA
|
Số 51 đường Xuân Diệu, Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh
|
984
|
SCT
|
157
|
Công ty cổ phần Tập đoàn công nghệ
CMC
|
Tòa nhà CMC Tower số 11 phố Duy Tân,
quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
mạng truyền dẫn + dịch vụ máy tính
|
1.355
|
SCT
|
158
|
Công ty cổ phần Vicostone
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch
Hòa, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
SX vật liệu xây dựng
|
2.693
|
SCT
|
159
|
Công ty cổ phần viễn thông FPT
|
Tầng 1 Tòa nhà FPT Phố Duy Tân, phường
Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động viễn thông khác
|
1.326
|
SCT
|
160
|
Công ty cổ phần viễn thông FPT
|
Toà nhà FPT Cụm TTCN và CNN quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động viễn thông khác
|
614
|
SCT
|
161
|
Công ty cổ phần
xi măng Sài Sơn
|
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến,
huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
12.099
|
SCT
|
162
|
Công ty công nghệ thông tin VNPT -
Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long, phường
Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
728
|
SCT
|
163
|
Công ty công nghệ thông tin VNPT -
Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
Số 57, Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống
Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
730
|
SCT
|
164
|
Công ty cổ phần bia Hà Nội Kim Bài
|
Số 40, Thị trấn Kim Bài, huyện
Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
3.043
|
SCT
|
165
|
Công ty cổ phần cao su Sao Vàng
|
Số 231-Nguyễn Trãi, P.Thượng Đình, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất lốp
|
7.344
|
SCT
|
166
|
Công ty cổ phần cơ khí Đông Anh
|
Tổ 8 Thị trấn Đông Anh, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
3.505
|
SCT
|
167
|
Công ty cổ phần đầu tư Hải Phát
|
Tầng 5, Tòa nhà CT3, The Pride, Khu
ĐTM An Hưng, phường La Khê, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Quản lý tòa nhà, kinh doanh dịch vụ
|
770
|
SCT
|
168
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển
địa ốc thành phố Hoàng Gia
|
Số 72A, đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh dịch vụ
|
2.503
|
SCT
|
169
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển
đô thị Sài Đồng
|
Phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
kinh doanh
|
2.817
|
SCT
|
170
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát
triển nhà số 6 Hà Nội
|
Tầng 6A, tòa nhà Diamond Flower, 48
đường Lê Văn Lương, P. Nhân chính,
quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
tòa nhà hỗn hợp
đa năng
|
571
|
SCT
|
171
|
Công ty cổ phần đầu tư và quản lý bất
động sản UDIC
|
Tổ hợp chung cư cao tầng và dịch vụ KĐT Đông Nam Trần Duy Hưng, quận Cầu
Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
554
|
SCT
|
172
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng
số 4
|
Số 243 Đê La Thành, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
KD dịch vụ
|
557
|
SCT
|
173
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và
thương mại Phú Điền
|
Nhà máy xử lý
nước thải Yên Sở, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Xử lý nước thải
|
1.368
|
SCT
|
174
|
Công ty cổ phần HANEL xốp nhựa
|
B15 đường CN 6 KCN Sài đồng B, quận
Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xốp nhựa
|
10.402
|
SCT
|
175
|
Công ty cổ phần nhôm Việt Dũng
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
2.149
|
SCT
|
176
|
Công ty cổ phần nhựa Hà Nội
|
Tổ 12 phường Phúc
Lợi, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.948
|
SCT
|
177
|
Công ty cổ phần viễn thông di động
Vietnamobile
|
Tầng 6, tòa nhà King Building, số 7
phố Chùa Bộc, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
725
|
SCT
|
178
|
Công ty cổ phần viễn thông di động
Vietnamobile
|
Số 57, Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống
Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
931
|
SCT
|
179
|
Công ty cổ phần Viglacera Đông Anh
|
Tổ 35, Thị trấn Đông Anh, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.544
|
SCT
|
180
|
Công ty cổ phần Woodland
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.676
|
SCT
|
181
|
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội
|
324 Tây Sơn, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
1.348
|
SCT
|
182
|
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội
|
Lô 3.7 Lê Văn Lương, quận Thanh
Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
645
|
SCT
|
183
|
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội
|
Nhân Chính, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
705
|
SCT
|
184
|
Công ty giấy TISSUE Sông Đuống
|
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức
Giang, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm về giấy
|
1.455
|
SCT
|
185
|
Công ty liên doanh khách sạn TNHH
Hà Nội Hotel
|
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận
Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
667
|
SCT
|
186
|
Công ty Synopex Việt Nam
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
1.293
|
SCT
|
187
|
Công ty TNHH Biệt Thự Vàng
|
Số 2 đường Tây Hồ, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh
|
677
|
SCT
|
188
|
Công ty TNHH BLD VINA
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
1.305
|
SCT
|
189
|
Công ty TNHH cao su Inoue Việt Nam
|
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp ô tô, xe máy
|
3.630
|
SCT
|
190
|
Công ty TNHH Capitaland - Hoàng
Thành
|
Khu CT08, Khu Cổ Ngựa, KĐT Mỗ Lao, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
quản lý tòa nhà, kinh doanh dịch vụ
|
503
|
SCT
|
191
|
Công ty TNHH Denso Việt Nam
|
Lô E1 KCN
Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.931
|
SCT
|
192
|
Công ty TNHH dịch vụ cao cấp Cuộc sống
Vàng
|
Tòa nhà Golden Palace, phường Mễ
Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Các hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.471
|
SCT
|
193
|
Công ty TNHH dịch vụ và quản lý
Mipec
|
2 phố Long Biên II, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Trung tâm Thương mại
|
1.210
|
SCT
|
194
|
Công ty TNHH
Elentec Việt Nam
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
6.708
|
SCT
|
195
|
Công ty TNHH Five Star Kim Giang
|
Số 2 Kim Giang, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
790
|
SCT
|
196
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
Lô 1A và 1B
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.086
|
SCT
|
197
|
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines
|
Lô CN1-02B-4-8 KCN công nghệ cao 1,
Khu CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
1.021
|
SCT
|
198
|
Công ty TNHH Iki Cast Việt Nam
|
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện
Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.318
|
SCT
|
199
|
Công ty TNHH Inoac Việt Nam
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.024
|
SCT
|
200
|
Công ty TNHH Kangaroo-VP
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.638
|
SCT
|
201
|
Công ty TNHH KCC Hanoi Plaza
|
84 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.100
|
SCT
|
202
|
Công ty TNHH khu công nghiệp Thăng
Long
|
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.551
|
SCT
|
203
|
Công ty TNHH liên doanh khách sạn
Thống Nhất Metropole
|
Số 15 Ngô Quyền,
phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.666
|
SCT
|
204
|
Công ty TNHH linh kiện điện tử Sei
(Việt Nam)
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.789
|
SCT
|
205
|
Công ty TNHH MTV Aon Vina
|
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu
E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.621
|
SCT
|
206
|
Công ty TNHH MTV Aon Vina
|
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu
E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
4.334
|
SCT
|
207
|
Công ty TNHH MTV Aon Vina
|
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu
E6 KĐTM Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.220
|
SCT
|
208
|
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông
|
Số 2A phố Nguyễn
Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông
|
Công
nghiệp
|
cung cấp nước sạch
|
1.467
|
SCT
|
209
|
Công ty TNHH MTV Sino Việt Nam
|
CCN Liên Phương, xã Liên Phương,
huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
SX thiết bị dụng cụ điện
|
2.570
|
SCT
|
210
|
Công ty TNHH MTV kinh doanh dịch vụ
nhà Hà Nội
|
Số 25, phố Văn
Miếu, phường Văn Miếu, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
664
|
SCT
|
211
|
Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
2.102
|
SCT
|
212
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
Lô I3-I4-I5, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
3.182
|
SCT
|
213
|
Công ty TNHH PanaSonic Industrial Devices Việt Nam
|
Lô J1-J2 KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.413
|
SCT
|
214
|
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật
|
Thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú cầu,
huyện Ứng Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm nhựa
|
3.045
|
SCT
|
215
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Hải Long
|
Tiều Khu Mỹ Lâm, thị trấn Phú
Xuyên, huyện Phú Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kính
|
2.374
|
SCT
|
216
|
Công ty TNHH sợi dệt Vĩnh Phúc
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
2.468
|
SCT
|
217
|
Công ty TNHH sợi Vinh Phát
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
3.064
|
SCT
|
218
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy
Industries (Việt Nam)
|
Lô I7,I8,I9,M2,M3 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.873
|
SCT
|
219
|
Công ty TNHH SWCC Showa (Việt Nam)
|
Lô B8 KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.188
|
SCT
|
220
|
Công ty TNHH Toto Việt Nam
|
Lô F1 KCN
Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
11.886
|
SCT
|
221
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
TTTM Vincom Megamall Times City,
458 Minh Khai, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
4.360
|
SCT
|
222
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
114 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
689
|
SCT
|
223
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
TTTM Vincom
Center Bà Triệu, số 191 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
2.485
|
SCT
|
224
|
Công ty TNHH Viacom Retail Miền Bắc
|
Khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
913
|
SCT
|
225
|
CPV-NM chế biến sản phẩm thịt Hà Nội
|
Lô CN-B3, KCN Phú Nghĩa, xã Phú
Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.875
|
SCT
|
226
|
Cục Hậu cần - Bộ Công an
|
Số 47 Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hành chính sự nghiệp
|
2.225
|
SCT
|
227
|
Cục hậu cần - Bộ Tổng Tham Mưu
|
Số 34 Trần Phú, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
CQ hành chính
|
2.726
|
SCT
|
228
|
Cục quản trị A - Văn Phòng Trung
ương Đảng
|
Số 7 Nguyễn Cảnh Chân, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
CQ hành chính
|
841
|
SCT
|
229
|
Cục Quản trị Văn phòng Chính phủ
|
số 1 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
CQ hành chính
|
507
|
SCT
|
230
|
Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC
|
65 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hành chính sự nghiệp
|
756
|
SCT
|
231
|
Đài Truyền hình Việt Nam
|
43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan hành chính
|
3.431
|
SCT
|
232
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
4.096
|
SCT
|
233
|
Tập đoàn Điện lực Việt Nam
|
Số 11 phố Cửa
Bắc, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng điều hành kinh doanh
|
539
|
SCT
|
234
|
Tổng công ty cổ
phần bia rượu nước giải khát Hà Nội
|
Số 183 Hoàng
Hoa Thám, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
1.469
|
SCT
|
235
|
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam -
Công ty TNHH MTV
|
Số 01 Đào Duy
Anh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Các hoạt động của trụ sở văn phòng
|
543
|
SCT
|
236
|
Tổng công ty Mạng lưới Viettel -
Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông quân đội
|
Phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
2.226
|
SCT
|
237
|
Tổng công ty mạng
lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông quân đội
|
Số 16, Pháo Đài Láng, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
2.012
|
SCT
|
238
|
Trung tâm hạ tầng IDC - Chi nhánh
Công ty công nghệ thông tin VNPT
|
KCN Nam Thăng Long, phường Thụy
Phương, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
757
|
SCT
|
239
|
Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc -
Chi nhánh tổng công ty hạ tầng mạng (VNPT - Net1)
|
Số 97, Nguyễn Chí Thanh, quận Đống
Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
630
|
SCT
|
240
|
Trung tâm Viễn thông 2 Viễn thông Hà
Nội - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Viêt Nam
|
Số 75, Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
796
|
SCT
|
241
|
Viện Nghiên cứu và phát triển
Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn Thông Ouân Đội
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch
Thất
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
1.036
|
SCT
|
242
|
Trung tâm thương mại AEON MALL Long
Biên
|
27 Cổ Linh,
Long Biên, Hà Nội
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm
Thương mại
|
3.818
|
SCT
|
243
|
Trường Quốc tế LHQ Hà Nội
|
Phường Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
537
|
SCT
|
244
|
Khu liên hợp thể thao quốc gia
|
Tổ dân phố Tân Mỹ, phường Mỹ Đình,
Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động thể thao
|
1.496
|
SCT
|
245
|
Công ty TNHH Hoàng Vũ
|
CCN Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà
Nội
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.826
|
SCT
|
246
|
Công ty TNHH MTV Sơn Hà SPP Việt
Nam
|
CCN Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà
Nội
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.609
|
SCT
|
247
|
Công ty CP tập đoàn Gang thép Hàn
Việt
|
Cụm công nghiệp Quất Động, Thường Tín, Hà Nội
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại
|
8.062
|
SCT
|
2. Tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
Công ty cổ phần Prime Tiền Phong
|
KCN Bình Xuyên-Huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.270
|
SCT
|
2
|
Công ty sản xuất phanh Nissin Việt
Nam
|
Xã Quất Lưu - Huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
4.685
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần Prime Ngói Việt
|
KCN Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.784
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần sản xuất thép Việt
Đức
|
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện
Bình Xuyên, VP
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
7.485
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần Prime Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hương Canh - huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.790
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần ống thép Việt - Đức
VGPIPE
|
KCN Bình Xuyên,xã Đạo Đức, huyện
Bình Xuyên, VP
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
7.846
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam
|
Lô M, KCN Bình xuyên, Thị trấn
Hương Canh, H. Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
2.288
|
SCT
|
8
|
Công ty Honda Việt Nam
|
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
17.499
|
SCT
|
9
|
Công ty ô tô Toyota Việt Nam
|
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có
động cơ
|
3.042
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần VIGLACERA Thăng
Long
|
P.Phúc Thắng -TX -Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.800
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Việt Anh
|
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.341
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần Prime Đại Việt
|
Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, TP
Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.078
|
SCT
|
13
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập
VietSheng
|
KCN Khai Quang-TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và động cơ xe
|
1.105
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Partron Vina
|
Lô 11 KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP.Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
10.826
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH BHFLEX VINA
|
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
7.188
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Power Logics Vina
|
KCN Khai Quang-Phường Khai Quang-TP
Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.081
|
SCT
|
17
|
Chi nhánh công ty TNHH EB Thanh Hóa
tại Vĩnh Phúc
|
Khu TTTM Vĩnh Phúc, P.Khai Quang,
TP Vĩnh Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu
trong các cửa hàng kinh doanh tổng
hợp
|
578
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH HAESUNG VINA
|
Lô CN7, KCN Khai Quang, P.Khai
Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
6.738
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH DKT VINA
|
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.229
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
Thôn Hán Lữ-P.Khai Quang-TP Vĩnh
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.775
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác
Việt Nam 1
|
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và động cơ
xe
|
6.394
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH JAHWA VINA
|
Lô CN10, KCN Khai Quang, P.Khai Quang,
TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.882
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần Prime - Yên Bình
|
Xóm Phổ, Xã Quất Lưu-Huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.419
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng
|
Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn,
H Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
3.726
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Việt Nga
|
Hợp Thịnh - Tam Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.294
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần
công nghiệp Việt Nam
|
Đồng Văn - Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
4.520
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
thép Việt Nga
|
Thôn Hùng Vỹ, xã Đồng Văn, H Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
6.294
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất
phôi thép Thành Công
|
Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
2.119
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần thép Trường Biện
|
Khu CN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
5.041
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH thương mại Khánh Dư
|
xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử lý tráng phủ kim loại
|
9.442
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Canmisys Việt Nam
|
KCN Bá Thiện - H. Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.282
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần Bang Joo
Electronics Việt Nam
|
KCN Bá Thiện,
xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.207
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Interflex Vina
|
Lô CN5, KCN Bá Thiện, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.970
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH DST Vina
|
KCN Bá Thiện II, xã Bá Hiến, huyện
Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.396
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Sekonix Vina
|
KCN Bá Thiện 2 - Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
4.417
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần TTC
|
Lô CN 6, Khu CN Phúc Yên, phường
Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.053
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Vitto - VP
|
Lô 1, khu vực A, KCN Tam Dương II,
xã Kim Long, huyện Tam Dương
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
8.119
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần công nghiệp Á Mỹ
|
Lô 1, KCN Thái Hòa, Liễn Sơn - Liên
Hòa, thị trấn Hoa Sơn, huyện Lập Thạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác
chưa được phân vào đâu
|
4.971
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH KOHSEI Multipack Việt
Nam
|
Lô C - KCN Bình Xuyên - Huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ cao su và plastic
|
1.062
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH DIOSTECH VINA
|
KCN Bình Xuyên II, Xã Bá Hiến, Huyện
Bình Xuyên,Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
4.478
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH KCIVINA
|
Lô CN06-8, KCN Bình Xuyên II, xã Bá
Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.535
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH ELK DUMO VINA
|
Lô CN 06, KCN Bình Xuyên II, xã
Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.085
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH YOUNG POONG
Electronics VINA
|
Nhà xuởng CN06-6.Lô đất CN 06, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.089
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH UJU Vina
|
KCN Khai Quang, P Khai Quang, TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.858
|
SCT
|
45
|
Công ty cổ phần Hồng Hạc Đại Lải
|
Thôn Ngọc Quang, xã Ngọc Thanh, TP
Phúc Yên, T Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.549
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH MTV 95
|
Xã Hợp châu - Huyện Tam Đảo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.440
|
SCT
|
47
|
Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn
Vĩnh Phúc
|
Lô 13, Đường
Nguyễn Tông Lỗi, KCN Khai Quang, P Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe máy có động cơ và động cơ xe
|
1.096
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Vina Union
|
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ cao su
|
1.047
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Actro Vina
|
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị và dụng cụ quang học
|
1.620
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Optrontec Vina
|
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.661
|
SCT
|
51
|
Công ly TNHH sản xuất hàng may mặc
Việt Nam
|
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.718
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Solum Vina
|
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.060
|
SCT
|
53
|
Chi nhánh công ty TNHH DE HEUS tại
Vĩnh Phúc
|
Lô G, KCN Bình Xuyên, thị trấn
Hương Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.204
|
SCT
|
3.
Tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
Công ty Đường Man
|
KCN Tiên Sơn,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.025
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH INTOPS Việt Nam
|
KCN Yên Phong, Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
7.576
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần bóng đèn phích nước
Rạng Đông
|
KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị điện, chiếu sáng
|
3.241
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Vina Yong Sejong
|
KCN Đại Đồng- Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
1.804
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần giấy Thăng Long
|
CCN Phong Khê 2, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.909
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt
Nam
|
KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.887
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH SUNGWOO VINA
|
KCN Thuận Thành 3, X Thanh Khương, H Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.473
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần Tuấn Cường
|
(CCN Mả ông,
Phường Đình Bảng, Tx Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép
|
2.474
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng
Hợp Lực
|
Lô II-1.2 Khu công nghiệp Quế Võ II
- Xã Ngọc Xá - Huyện Quế Võ - Tỉnh Bắc ninh
|
Công
nghiệp
|
Đúc thép
|
8.538
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH GOERTEK VINA
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.260
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH DAEIL Tech Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.699
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH WOOJEON VINA
|
KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.750
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH YOUNGBO VINA
|
KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.716
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH thương mại Phú Thái
|
Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.166
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH M-TECH VIỆT NAM
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.034
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Mai Phương
|
KCN Tiên Sơn, Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm công nghiệp
khác
|
1.022
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH ABB Việt Nam
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.138
|
SCT
|
18
|
Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc
Ninh - Chi nhánh công ty cổ phần đường Quảng Ngãi
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.483
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH SEOJIN VINA
|
Đường TS3, KCN Tiên Sơn, X Hoàn
Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
8.980
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Cedo Việt Nam
|
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ plastic
|
4.434
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần HANACANS
|
KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, VN
|
Công
nghiệp
|
Vỏ bao bì kim loại
|
4.556
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt
Nam
|
KCN Thuận Thành II, huyện Thuận
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men
cao cấp
|
5.193
|
SCT
|
23
|
Chi nhánh Tổng
công ty cổ phần dệt may Hà Nội
|
Km 12, QL18, xã
Việt Hùng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.126
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Tiến Minh
|
KCN Quế Võ mở
rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ống nhựa
|
1.610
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH M&C Electronics Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.408
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam
Electronics
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.649
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH công nghệ sinh học
Konishi Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1,
TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc,
hóa dược và dược liệu
|
1.565
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH JANG WON TECH VINA
|
KCN Quế Võ mở
rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
5.652
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt
Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic
và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.205
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Jebsen&Jessen
Packaging Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.105
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH AAC Technologies Việt
Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học
điện tử
|
4.538
|
SCT
|
32
|
Công ty giấy và bao bì Phú Giang
|
CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao
bì bằng giấy, bìa
|
1.706
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH S-MAC Vina
|
KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.724
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH MTV Vina Paper
|
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy,
các sản phẩm từ giấy
|
4.250
|
SCT
|
35
|
Chi nhánh công ty Diana Unicharm tại Bắc Ninh
|
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy,
sản phẩm từ giấy
|
4.858
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Crucialtec Vina
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.256
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH NRK Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.337
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH
Em-Tech Việt Nam
|
KCN Hạp Lĩnh,
TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.995
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.100
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Samsung Display Việt
Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
142.777
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH SAMSUNG SDI Việt Nam
|
KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác
chưa được phân vào đâu
|
2.343
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH điện tử FOSTER (Bắc
Ninh)
|
số 1, đường 11, KCN ĐT&DV VSIP Bắc Ninh, TX Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.903
|
SCT
|
43
|
Chi nhánh công ty Asia packaging
Industries Việt Nam tại Bắc Ninh
|
KCN Vsip, Phù Cẩm, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Vỏ bao bì kim
loại
|
1.329
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
7.043
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Microsoft Mobile
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
4.313
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Air Liquide
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
|
10.845
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH kính nổi Việt Nam
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
24.640
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Mitac Precision
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
2.692
|
SCT
|
49
|
Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
15.485
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà
máy Quế Võ
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.180
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.240
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.846
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH vs Industry Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.526
|
SCT
|
54
|
Công ty cổ phần Catalan
|
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát
|
69.865
|
SCT
|
55
|
Công ty cổ phần Dabaco Việt Nam
|
Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.267
|
SCT
|
56
|
Công ty cổ phần Ngân Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
2.845
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Bắc Đuống
|
Phường Đình Bảng,
thị xã Từ Sơn
|
Nông nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
2.467
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Nam Đuống
|
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
1.624
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH Mobase Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ plastic
|
10.029
|
SCT
|
60
|
Công ty công phổ sữa Việt Nam - Nhà
máy sữa Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
3.862
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.151
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Funing Precision
Component (Bắc Ninh)
|
KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.748
|
SCT
|
63
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh
|
Bồ Sơn, phường Võ Cường, TP Bắc
Ninh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
39.584
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà
máy Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy
in
|
3.454
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH Hà Nội Seowonlntech
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.275
|
SCT
|
66
|
Công ty PepsiCo Việt Nam tại Bắc
Ninh
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
3.187
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt
Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
109.673
|
SCT
|
68
|
Công ty cổ phần Diana
|
KCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bỉm,
băng vệ sinh
|
6.879
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Getac Precision
technology Việt Nam
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ 1, TP. Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khuôn mẫu
|
2.984
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH SAMHO PRESS Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng,
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.275
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Fusan Technology Việt
Nam
|
KCN VSIP ,TX Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.445
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH UIL VIỆT NAM
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác
chưa được phân vào đâu
|
4.190
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH SYNOPEX Vina 2
|
Xã Đông Thọ Huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.625
|
SCT
|
74
|
Công ty cổ phần Tiến Hưng
|
KCN Tiên Sơn, Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.010
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.994
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH DK Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.556
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH sản xuất BIEL CRYSTAR
Việt Nam
|
KCN VSIP, Phù Chấn, Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.738
|
SCT
|
78
|
Công ty cổ phần Mỹ Á
|
Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ
và vật liệu tết bên
|
1.476
|
SCT
|
79
|
Công ty đầu tư phát triển hạ tầng VIGLACERA Yên Phong
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
|
1.292
|
SCT
|
80
|
Nhà máy VIGLACERA Yên Phong
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.897
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH USER INTERFACE
TECHNOLOGY Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.500
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH SUMITOMO ELECTRIC
INTERCONNECT PRODUCTS Việt Nam
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.226
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH SEOJIN AUTO
|
Lô J5. KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
3.142
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH LongTech Precision Việt
Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.186
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH Orion Vina
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế
biến thực phẩm
|
1.763
|
SCT
|
86
|
Công Ty TNHH JMT Việt Nam
|
KCN Quế Võ 2, Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.059
|
SCT
|
4. Tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
Chi nhánh công ty cổ phần vật tư -
Than khoáng sản - Xí nghiệp vật tư Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy khác
|
1.371
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần vận tải Quảng Ninh
|
Tổ 3 Khu 6B P Hồng
Hải, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tài
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4.774
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần đầu tư và dịch vụ vận
tải Trung Nghĩa
|
Khu 3 P Quang
Hanh, TP Cẩm Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Phá dỡ
|
6.338
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
hàng hải Quảng Hưng
|
Tổ 2, khu 6C,
Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
1.525
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh công ty TNHH Sao Vàng
|
P Yên Thanh, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.212
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam
|
KCN Cảng biển Hải Hà, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
|
60.222
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
gạch ClinKer- Vigalacera
|
Khu Kim Sơn Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
15.618
|
SCT
|
8
|
Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức
|
P Yên Thanh, Thành phố Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
8.864
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Cô Tô Quảng Ninh
|
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại
|
1.189
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Vinpeal Hạ Long
|
Đảo Rều, Bãi Cháy, Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.243
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH xay Iúa mì VFM- Wilmar
|
Lô 21, KCN Cái Lân MR, Bãi Cháy, Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
3.038
|
SCT
|
12
|
Công ty chế tạo máy TKV
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
4.365
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần than Cọc Sáu
|
Phường Cẩm
Phú, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
36.241
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần than Vàng Danh
|
Phường Vàng Danh, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
12.907
|
SCT
|
15
|
Công ty than Cao Sơn
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
44.817
|
SCT
|
16
|
Công ty than Đèo Nai
|
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
27.574
|
SCT
|
17
|
Công ty than Dương Huy
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.893
|
SCT
|
18
|
Công ty than Hà Lầm
|
Phường Hà Lầm, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
10.764
|
SCT
|
19
|
Công ty than Hạ Long
|
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.491
|
SCT
|
20
|
Công ty than Hà Tu
|
Phường Hà Tu, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
13.871
|
SCT
|
21
|
Công ty than Hòn Gai
|
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
13.455
|
SCT
|
22
|
Công ty than Khe Chàm
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
8.403
|
SCT
|
23
|
Công ty than Mạo Khê
|
Thị trấn Mạo
Khê, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
11.345
|
SCT
|
24
|
Công ty than Mông Dương
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.853
|
SCT
|
25
|
Công ty than Nam Mẫu
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
9.072
|
SCT
|
26
|
Công ty than Núi Béo
|
799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
12.918
|
SCT
|
27
|
Công ty than Quang Hanh
|
302 Trần Phú, TP cẩm Phá
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
9.843
|
SCT
|
28
|
Công ty than Thống Nhất
|
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.095
|
SCT
|
29
|
Công ty than Uông
Bí
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
11.378
|
SCT
|
30
|
Công ty tuyển than Cửa Ông
|
Phường Cửa
ông, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
14.553
|
SCT
|
31
|
Công ty tuyển than Hòn Gai
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.820
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thạch,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
180.408
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần xi măng và xây dựng
Quảng Ninh
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
107.632
|
SCT
|
34
|
Công ty cổ phần
xi măng Hạ Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
205.764
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần xi măng Thăng Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
244.751
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần
xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng Hà Khẩu
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.280
|
SCT
|
37
|
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
56.598
|
SCT
|
38
|
Công ty dầu thực vật Cái Lân
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động
thực vật
|
21.177
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
3.177
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH sợi hóa học thế kỷ mới Việt Nam
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.433
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.589
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Vi Sơn
|
36 Kim Thành, Kim Sơn, Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.291
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.954
|
SCT
|
44
|
Công ty cổ phần tập đoàn Hoàng Hà
|
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.715
|
SCT
|
45
|
Công ty cổ phần sản xuất vật liệu
xây dựng Kim Sơn
|
TT Mạo Khê, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.959
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH xây dựng Thắng Lợi
|
Xã Đức Chính, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.297
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần Đông Triều
Viglacera
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.810
|
SCT
|
48
|
Công ty cổ phần Sông Hồng 12
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.420
|
SCT
|
49
|
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long 1
|
Xã Cộng Hòa, TX Quảng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
16.269
|
SCT
|
50
|
Công ty cổ phần gốm xây dựng Yên Thọ
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.457
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH sản xuất bột mì
VIMAFLOUR
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tỉnh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
4.360
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH CN Young Sun Wolfram
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
màu và kim loại quý
|
1.358
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Integral Materials
Invesment Việt Nam
|
KCN Việt Hưng, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
3.252
|
SCT
|
54
|
Nhà máy nước Diễn Vọng
|
Phường Quag Hanh, Tp Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.634
|
SCT
|
55
|
Công ty cổ phần
Vĩnh Thắng
|
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
32.178
|
SCT
|
56
|
Công ty cổ phần gạch ngói Đất Việt
|
Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghỉệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.557
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH khoa học Texhong Ngân
Long
|
KCN Hải Yên, TP Móng Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
53.681
|
SCT
|
58
|
Công ty gốm xây dựng Hoàng Quế Quảng Ninh
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.204
|
SCT
|
59
|
Công ty cổ phần công nghiệp Tân Tiến
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.923
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại
Quang Minh
|
Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
8.800
|
SCT
|
61
|
Công ty cổ phần Hoàng Trường
|
Phường Cầm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.820
|
SCT
|
62
|
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 1
|
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
8.239
|
SCT
|
63
|
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.208
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH MTV môi trường -
Vinacomin
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.290
|
SCT
|
65
|
Công ty cổ phần than Tây Nam Đá Mài
|
Phường Cẩm
Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
25.609
|
SCT
|
66
|
Công ty cổ phần thương mại Tuấn Tiến
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
12.401
|
SCT
|
67
|
Công ty cổ phần Vĩnh Tiến
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.189
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng
Hải Hà
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.130
|
SCT
|
69
|
Công ty cổ phần Thành Đạt
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.412
|
SCT
|
70
|
Xí nghiệp khai thác đá Phương Đông
|
Phường Phương Đông, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.142
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH MTV 86
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
4.153
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH MTV 790
|
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.064
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH MTV 35
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.399
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH MTV 91
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.735
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH MTV 397
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.169
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH MTV Khe Sim
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
15.713
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH MTV Vận tải và chế biến
than Đông Bắc
|
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
3.212
|
SCT
|
78
|
Công ty PT Vietmindo Energitama
|
Uông Thượng, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.835
|
SCT
|
79
|
Công ty cổ phần
Thông Quảng Ninh
|
Phường Phương
Đông, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
1.431
|
SCT
|
80
|
Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển
|
Phường Thanh Sơn, TP Uông Bí
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
804
|
SCT
|
81
|
Công ty địa chất mỏ
|
Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.239
|
SCT
|
82
|
Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả
|
Phường Cửa ông, Tp Cẩm Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5.127
|
SCT
|
83
|
Công ty kho vận Đá Bạc TKV
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
7.573
|
SCT
|
84
|
Công ty vật tư vận tải và xếp dỡ
TKV
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
1.623
|
SCT
|
85
|
Công ty kho vận Hòn Gai
|
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội
địa
|
3.016
|
SCT
|
86
|
Công ty cổ phần
vận tải thủy
|
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường thủy nội địa
|
2.895
|
SCT
|
87
|
Công ty CP vận tải và đưa đón thợ mỏ
|
Phường Cẩm
Đông, TP Cẩm Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải bằng xe buýt
|
3.514
|
SCT
|
88
|
Công ty cổ phần Hoa Sơn
|
Phường Hà Trung, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
1.687
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH Phúc Xuyên
|
Phường Yên Thanh, TP Uông Bí
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
3.233
|
SCT
|
90
|
Chi nhánh công ty vật liệu xây dựng
và xây lắp thương mại Quảng Ninh
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
12.759
|
SCT
|
91
|
Công ty cổ phần Vinashin Hạ Long
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội
địa
|
2.067
|
SCT
|
92
|
Ban quản lý các dịch vụ công ích
thành phố Hạ Long
|
18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng công trình công ích
|
720
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh
|
Phường Tuần Châu, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.066
|
SCT
|
94
|
Công ty cổ phần
quốc tế Hoàng Gia
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.172
|
SCT
|
95
|
Công ty cổ phần
giải trí Lợi Lai
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.130
|
SCT
|
96
|
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại than Uông Bí
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.845
|
SCT
|
97
|
Công ty cổ phần
bất động sản Việt Nhật (Big C)
|
Phường Hồng Hải,
TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
847
|
SCT
|
98
|
Công ty cổ phần gốm mầu Hoàng Hà
|
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.716
|
SCT
|
99
|
Công ty nhiệt điện Uông Bí
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
32.575
|
A0
|
100
|
Công ty cổ phần
nhiệt điện Quảng Ninh
|
Phường Hà Khánh, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
104.929
|
A0
|
101
|
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
90.017
|
A0
|
102
|
Công ty cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
94.523
|
SCT
|
103
|
Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê
|
Xã Bình Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
84.111
|
SCT
|
104
|
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
214.720
|
SCT
|
105
|
Công ty TNHH MTV khai thác khoáng sản- Đông Bắc
|
Phường Cẩm Sơn - TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
19.003
|
SCT
|
106
|
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong
siêu thị, trung tâm thương mại
|
905
|
SCT
|
107
|
Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh-
Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Mường Thanh
|
Phường Bãi
Cháy, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
841
|
SCT
|
108
|
Bệnh viện tỉnh
Quảng Ninh
|
P Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
699
|
SCT
|
109
|
Xí nghiệp kho vận xăng dầu K130
|
Khu 6 P Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho
vận tải
|
916
|
SCT
|
110
|
Công ty cổ phần gạch ngói Kim Sơn
|
Kim Sơn, Đông Triều
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
1.257
|
SCT
|
111
|
Bệnh viện Bãi Cháy
|
Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
660
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH cảng công ten nơ quốc
tế Cái Lân
|
Số 1 Đường Bãi Cháy, P bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường thủy
|
1.304
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH mặt trời Hạ Long
|
P Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác
|
1.515
|
SCT
|
114
|
Chi nhánh công ty bệnh viện đa khoa
quốc tế Vinmec- Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long
|
P Hòn Gai, Thành phố Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Các hoạt động của bệnh viện
|
537
|
SCT
|
115
|
Công ty cổ phần khách sạn Hồng Vận
|
P Ka Long, TP Móng Cái
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
1.071
|
SCT
|
116
|
Công ty cổ phần
gốm Đất Việt
|
xã Tràng An,
Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
15.958
|
SCT
|
117
|
Công ty cổ phần công nghiệp tàu thủy
Đông Bắc
|
Quang Hanh- Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.565
|
SCT
|
118
|
Công ty xây lắp mỏ-TKV
|
Số 804, khu 7B- Phường Cẩm Phú-TP Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
|
1.644
|
SCT
|
119
|
Công ty cổ phần bia và nước giải
khát Đông Mai
|
Số 130 Lê Lợi P Yết Kiêu, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.737
|
SCT
|
120
|
Công ty cổ phần
cơ khí và thiết bị Thành Công
|
P Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Bốc xếp hàng hóa
|
1.796
|
SCT
|
121
|
Công ty cổ phần TĐKT Đông Bắc Hạ
Long
|
Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hành khách đường thủy
nội địa
|
1.300
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy
|
Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu
|
4.842
|
SCT
|
123
|
Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết
|
P Mạo Khê, TX Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
2.618
|
SCT
|
124
|
Công ty TNHH MTV Hướng Tâm
|
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
2.302
|
SCT
|
125
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển
324
|
Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình mỏ, công nghiệp
|
1.199
|
SCT
|
126
|
Công ty cổ phần
tập đoàn FLC
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn, vui chơi giải trí
|
585
|
SCT
|
127
|
Công ty cổ phần Tùng Lâm
|
Xã Thượng Yên Công, Thành phố Uông
Bí
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn, vui chơi giải trí
|
625
|
SCT
|
128
|
Công ty cổ phần thực phẩm Bim- Chi nhánh Quảng Yên
|
Phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
2.201
|
SCT
|
129
|
Công ty cổ phần thực phẩm Bim- Chi
nhánh Đầm Hà
|
Xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
1.102
|
SCT
|
130
|
Công ty TNHH Thanh Lâm
|
P Quang Hanh, Tp Cẩm Phả
|
Nông
nghiệp
|
Chế biến lâm sản
|
1.102
|
SCT
|
131
|
Công ty chế biến than Quảng Ninh- TKV
|
P Cao Xanh, Tp Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, kinh doanh bốc xúc, vận tải than
|
1.107
|
SCT
|
132
|
Công ty cổ phần kinh doanh than Cẩm
Phả
|
Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ
|
1.104
|
SCT
|
133
|
Trường cao đẳng than khoáng sản Việt Nam
|
P Hồng Hải, Thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Đào tạo và sản
xuất kinh doanh, dịch vụ
|
1.307
|
SCT
|
134
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển
Môi Trường Đô Thị Quảng Ninh
|
Tổ 18 Khu 2 Phường Hà Phong, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Thu gom, xử lý rác thải không độc hại,
dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
2.708
|
SCT
|
135
|
Công ty TNHH MTV Thăng Long
|
Khu 1 Thị trấn Trới huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, thu gom than cứng
|
1.248
|
SCT
|
136
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng
Sản Minh Đạt
|
Tổ 10, Khu 8, P Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
2.312
|
SCT
|
137
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải
Biển Hồng Gai
|
Tầng 11 Chung cư Hạ Long đường 25/4
P Hồng Gai, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Vận tải
|
4.017
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH Hoàng Quế 22 - 12
|
Thôn Tràng Bạch xã Hoàng Quế, TX
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
21.915
|
SCT
|
139
|
Xí nghiệp nước Bãi Cháy
|
Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
1.149
|
SCT
|
5. Tỉnh Hải Dương
|
1
|
Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô
SUMIDEN Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.330
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH KEFICO Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.453
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.165
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH sợi Vĩ Sơn
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.124
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.369
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Việt Nam Toyo denso
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.340
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần nhựa và môi trường
xanh An Phát
|
CCN An Đồng, Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
10.807
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.488
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Hải Dương
|
Km54+100, quốc lộ 5, Khu 3, phường
Nhị Châu, TP Hải Dương
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
573
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh công
ty cổ phần Viglacera Hà Nội - NM Viglacera Hải Dương
|
108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
|
1.132
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần
Chemilens Việt Nam
|
Lô đất XN42-I,
KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại
|
1.443
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH FORD Việt Nam
|
Phường Tứ Minh, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.145
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần nhiệt điện Phả Lại
|
Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
81.633
|
A0
|
14
|
Công ty cổ phần
Gốm Mỹ
|
Xã Hoàng Tiến,
thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.655
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH thương mại Bảo Long
|
KDC Bình Giang, Phường Phả Lại, Thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.869
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH nhôm Đông Á
|
Xã Tân Dân, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
4.288
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần Thế Giới
|
Cụm công nghiệp Tân Dân, xã Tân
Dân, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
|
21.754
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
Trúc Thôn
|
Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thị xã
Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.140
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân
Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
108.557
|
SCT
|
20
|
Công ty xi măng Phúc Sơn
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
31.458
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần
xi măng Trung Hải - Hải Dương
|
Xã Duy Tân,
huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.203
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Phú Tân
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.385
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH VIETORY
|
Xã Hiệp An, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.472
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần
Sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công III
|
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
47.207
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần Tân Hà Kiều
|
Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy
móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
25.572
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem
Hoàng Thạch
|
Khu 2, Bích Nhôi, thị trấn Minh
Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
353.452
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Thành Dũng
|
Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
3.492
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH
MTV Thương mại Tuấn Tài
|
Xã Thất Hùng,
huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.555
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần
thép Hòa Phát
|
Xã Hiệp Sơn,
huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
93.045
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần Trường Phú
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
1.049
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH điện tử TOWADA Việt
Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.137
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt
Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
1.721
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.883
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Shin Yang Metal Việt
Nam
|
KCN Đại An mở rộng, Huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm
từ kim loại
|
1.112
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần
thép Minh Phú - Hải Dương
|
Lô CN7-3, xã Tân Trường, huyện Cẩm
Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.776
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt
Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi
tính và sản phẩm quang học
|
4.353
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH UNIDEN
Việt Nam
|
Lô 5.1- KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.046
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam - chi nhánh Hải Dương
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
3.643
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH ANT (Hà Nội)
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.132
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH điện tử UMC Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.680
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
2.497
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH điện tử IRISO Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.555
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH TUNG YANG
|
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe đạp
và xe cho người tàn tật
|
1.680
|
SCT
|
44
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng
Đình - NM Bắc Dương
|
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
2.461
|
SCT
|
45
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng
Đình - NM Hoàng Dương
|
CCN Lương Điền, xã Lương Điền, huyện
Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
1.161
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH SD Global Việt Nam
|
KCN Đại An mở rộng, Huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
3.471
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần giầy Cẩm Bình
|
Lai Cách- Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.280
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH KPF Việt Nam
|
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
6.282
|
SCT
|
49
|
Công ty cổ phần giấy Hải Dương
|
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ
Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.581
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH GFT Việt Nam
|
Xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3.308
|
SCT
|
51
|
Công ty cổ phần Trung Kiên
|
Thị trấn Phú
Thái, Huyện Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2.545
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH dệt PACIPIC CRYSTAL
|
KCN Lai Vu, huyện Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
2.142
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Sản xuất vật liệu xây
dựng Thành Công
|
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện
Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.623
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải
Dương
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.505
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Hoa
Kỳ
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.511
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt nam
|
Khu công nghiệp Phúc Điền, huyện Cẩm
Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ Plastic
|
1.449
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH kết cấu thép 568
|
Km 33,Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện
Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, VN
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại
|
1.813
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH NICE CERAMIC
|
KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa, thị
xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
4.653
|
SCT
|
59
|
Công ty cổ phần Hoàng Tiến
|
Xã Hoàng Tiến, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.179
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH chế xuất sợi thép
Dusco Vina
|
Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc,
TP.Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.145
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH CN ORIENTAL-SPORTS
|
Xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.061
|
SCT
|
62
|
Công ty cổ phần Tấn Hưng
|
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ
Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
nhăn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.597
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH NISHOKU TECHNOLOGY Việt Nam
|
KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện
Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.594
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH DURING Việt Nam
|
Lô đất XN 1-1, KCN Đại An mở rộng,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có
động cơ
|
1.179
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH BEST PACIFIC Việt Nam
|
Lô đất IN4.1.1
KCN Cẩm Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
2.736
|
SCT
|
66
|
Công ty cổ phần
bia Hà Nội - Hải Dương
|
Phố Quán Thánh, phường Bình Hàn, TP
Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.218
|
SCT
|
6. Tỉnh Hải Phòng
|
1
|
Công ty TNHH nhựa Phú Lâm
|
Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
5.534
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty TNHH Vincom
Retail Miền Bắc -tại Hải Phòng
|
Số 1 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
1.780
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
nhiệt điện Hải Phòng
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
98.856
|
A0
|
4
|
Công ty xi măng
Chinfon
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
329.947
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
cảng Hải Phòng
|
8A Trần Phú, quận Ngô Quyền, TP Hải
Phòng
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
4.480
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hải phòng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
129.572
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
luyện thép Việt Ý
|
KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện
Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thép
|
32.809
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Sunmax Việt Nam
|
Km8, Phạm Văn Đồng, quận Dương
Kinh, TP Hải Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
24.560
|
SCT
|
9
|
Công ty sản xuất thép Úc SSE
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
16.599
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần
xây dựng và thương mại Thùy Dương
|
519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền,
TP Hải Phòng
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
|
1.072
|
SCT
|
11
|
Công ty thép VSC Posco
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
11.786
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần thép Việt Nhật
|
Km9, QL5, quận Hồng Bàng, TP Hải
Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
2.710
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH LG Electronics Việt
Nam- Hải Phòng
|
KCN Tràng Duệ, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
10.136
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hải
Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
6.890
|
SCT
|
15
|
Công Ty TNHH sản xuất lốp xe
Bridgestone việt nam
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
6.082
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần
nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
6.101
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần
cáp điện LS Vina
|
Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng
Đàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
3.657
|
SCT
|
18
|
Công ty liên doanh sản xuất thép
Vinausteel
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
9.969
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần hóa chất Minh Đức
|
Xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
8.741
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV DAP Vinachem
|
Lô G17, Khu KT Đình Vũ, phường Đông
Hải 2, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
và sản phẩm hóa chất
|
34.782
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm Shin
Etsu Việt nam
|
Lô CN5.20, KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
4.507
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH MTV Thương mại đầu tư
phát triển đô thị
|
Số 1 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
523
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH công nghiệp giầy
Aurora Việt Nam
|
Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
3.180
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng
|
16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP Hải
Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.510
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.700
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH cơ khí Việt Nhật
|
Km9, phường Quán Toán, quận Hồng
Bàng
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
2.414
|
SCT
|
27
|
Chi nhánh công ty TNHH Ge Việt Nam
- Chi nhánh Hải phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
3.060
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Đinh Vàng
|
1167 Nguyễn Bỉnh
Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.693
|
SCT
|
29
|
Công ty CNTT Nam Triệu
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và thuyền
|
1.696
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần
kinh doanh chế biến hàng xuất nhập khẩu Đà Nẵng;
|
Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu
|
3.504
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Iko
Thompson Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy
chuyên dụng khác
|
2.455
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng
|
Lô IN-1-3, Khu
công nghiệp Vsip, Thủy Nguyên,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
1.745
|
SCT
|
33
|
Công ty công nghiệp nhựa CHINHUEI
|
Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.803
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH MTV cấp nước Hải phòng
|
54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng,
TP Hải Phòng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.923
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH HAPACO H.P.P
|
Km 17 Quốc lộ 5, Thôn Tiên Nông, Xã
Đại Bản, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
6.328
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.975
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH công nghệ Kyocera Mita
Việt Nam
|
Lô 56A KCN Vsip, Thủy Nguyên Hải Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
1.188
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Nipro Pharma Việt Nam
|
Lô IN-1-4A, KCN Vsip, Thủy Nguyên, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
2.500
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH Regina Miracle
international Việt Nam
|
Số 9 đường Đông Tây, KCN Vsip Thủy Nguyên HP
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
15.361
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Jasan Việt Nam
|
Số 2 , đường
17, KCN Vsip, Thủy Nguyên HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan
móc
|
4.227
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam
|
Số 143/145, đường 10, KCN Vsip, Thủy Nguyên HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.450
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar
Việt Nam
|
D11 số 5 đường
Đông Tây, KCN Vsip, Thủy Nguyên, HP
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
1.234
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Cheng-V
|
Lô L3.5B KCN Đồ Sơn, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.387
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Zhongxin Ya Tai
|
Lô L1.9A & L1.9B KCN Đồ Sơn, quận Đồ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.220
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH điện tử Dong Yang
|
LÔ C5-3 KCN Tràng Duệ, huyện An
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.860
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Haengsung Electronics
|
Lô K1 KCN
Tràng Duệ, An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.361
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH Halla Electronics Vina
|
Lô L4 KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.876
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH HT Solar Việt Nam
|
Lô F3, KCN Tràng Duệ, Hồng Phong,
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
1.470
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam
|
Lô I - 4, KCN
Tràng Duệ, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
8.802
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH
Woosung Electronics
|
Lô K2 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.115
|
SCT
|
51
|
Công ty cổ phần luyện thép cao cấp
Việt Nhật
|
KCN Nam Cầu Kiền, Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
26.702
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH SIK Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ Plastic
|
1.333
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH chế tạo máy Citizen Việt
Nam
|
Lô J2, J3, J4 KCN Nomura, An Dương
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
1.228
|
SCT
|
54
|
Công ty cổ phần
Habeco Hải Phòng
|
TT Trường Sơn, An Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
|
15.862
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Synztec Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
1.989
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Takahata Precision Việt
Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm
toán
|
1.611
|
SCT
|
57
|
Công ty cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ
|
Km 6 đường Đình Vũ - Phường Đông Hải 2, quận Hải An - TP. Hải
Phòng
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.834
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Sao Vàng
|
TT Trường Sơn, An Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm giày, dép
|
1.358
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH thủy tinh SANMIGUEL
YAMAMURA Hải Phòng
|
17A đường Ngô Quyền-Ngô Quyền-Hải
Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
8.923
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.230
|
SCT
|
61
|
Công ty cổ phần Thuận Ích
|
Tầng 3 Tòa nhà Tower, 32 Trần Phú,
quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày,
dép
|
1.562
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Fujikura Composites Hải
Phòng
|
Lô D3-D6, KCN Nomura Hải Phòng, An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
1.279
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH quốc tế Vĩnh Chân
|
Lô CN16 CCN Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
1.307
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH New Hope Hà Nội-Chi
nhánh Hải Phòng
|
KCN Đình Vũ, Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm,
thủy sản
|
1.475
|
SCT
|
65
|
Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Proconco
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm,
thủy sản
|
2.118
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH ống thép VINAPIPE
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công
Nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
1.696
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH LG Dislay Việt Nam Hải
Phòng
|
Lô E KCN Tràng Duệ, HP
|
Công
Nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
17.889
|
SCT
|
68
|
Công ty cổ phần
đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ
|
Cảng Đình Vũ, Đông Hải, HA
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên
quan đến vận tải
|
1.834
|
SCT
|
69
|
Công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO
|
37 Phan Bội Châu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường thủy
|
26.468
|
SCT
|
70
|
Công ty cổ phần
vận tải biển Việt Nam
|
215 Lạch Tray, NQ, Hp
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn
dương
|
8.083
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Kaiyang
|
Phan Đăng Lưu, KA, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
1.188
|
SCT
|
72
|
Công ty Container Việt Nam
|
11 Võ Thị Sáu, Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho
vận tải
|
557
|
SCT
|
73
|
Chi nhánh công ty TNHH đầu tư phát
triển Nam Thuận
|
Khu CN Đình Vũ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.349
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH Knauf Việt Nam
|
Khu CN Đình Vũ
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
1.090
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt
Nam
|
KCN Nomurra, An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
1.090
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH ROSE ROBOTECH
|
KCN Nomura, huyện An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy
chuyên dụng khác
|
1.386
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH Terai Vina
|
KCN Nomura, huyện An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.098
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH Nichias Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.032
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH chế tạo máy EBA
|
KCN Nomura, huyện An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.095
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH KR EMS Việt Nam
|
Lô N4, Khu CN Tràng Duệ, TP Hải
Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.063
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH giầy STATEWAY Việt Nam
|
Hưng Đạo-Dương Kinh- HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy
dép
|
1.233
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH Vân Long
|
KCN An Trì (số 15A An Trì, P.Hùng
Vương, HB
|
Công
nghiệp
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ
dùng hữu hình khác chưa được phân
vào đâu
|
1.028
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
Quang Trung- An Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác
chưa được phân vào đâu
|
1.168
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh
Vinfast
|
KKT Đình Vũ- Cát Hải, huyện Cát Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.452
|
SCT
|
7. Tỉnh Hưng Yên
|
1
|
Chi nhánh công ty cổ phần bánh kẹo
Hải Châu
|
thôn Đồng Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện
Văn Giang,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.374
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty TNHH LIXIL Việt
Nam tại Hưng Yên
|
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị từ đất sét
|
2.990
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK
Việt Nam tại Hưng Yên
|
KCN Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1.523
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh công ty TNHH ống thép Hòa
Phát
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
6.001
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh sản xuất công ty TNHH La
vie tại Hưng Yên
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết
đóng chai
|
1.202
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần ABC Việt Nam
|
T.Khả Duy - X.Đoàn Đào - H.Phù Cừ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
1.103
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần công nghệ cao
TRAPHACO
|
xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
2.627
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần gas Việt Nhật - chi
nhánh Hưng Yên
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
|
6.027
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần
Hưng Phú
|
KCN Dệt May Phố Nối B, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.703
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần Hyundai Aluminum
ViNa
|
Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
8.088
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần kính an toàn Việt
Nhật
|
km29+500 QL5A-Cầu Lường, xã Bạch
Sam, H Mỹ hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
1.024
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần
nhựa Hưng Yên
|
Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường
Minh Khai
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
1.454
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần nhựa OPEC
|
Lô 16, đường 206, Khu A, KCN Phố Nối
A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm từ
plastic
|
1.220
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần
NPG-Hưng Yên
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.315
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần thép không gỉ A&T
|
km 31, QL 5A, thôn Trại, xã Dị Sử,
Huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
1.228
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần thép Việt - Ý
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện
Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
19.913
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần Thuận Đức
|
TT Lương Bằng, huyện Kim Động
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
2.456
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển
công nghệ bia - rượu - nước giải khát Hà Nội
|
Đường 206, KCN Phố Nối A, Trưng Trắc,
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.561
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần đầu tư ROYAL Việt
Nam
|
xã Tân Dân, huyện Khoái Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.162
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần
ống đồng Toàn Phát
|
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại
|
3.521
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần
thực phẩm xuất khẩu Trung Sơn Hưng Yên
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
|
1.745
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên
|
xã Bạch Sam, Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.202
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH bao bì Việt Hưng
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.468
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH công nghiệp Chính Đại
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
5.037
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH đầu tư ứng dụng sản xuất
Bao Bì Việt
|
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột
giấy, giấy và bìa
|
1.835
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Ngọc
Khánh
|
Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, H.Văn
Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.716
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH dây và cáp điện ô tô Sumiden Việt Nam - Chi nhánh Hưng Yên
|
Lô đất E-7 & E-8, KCN Thăng
Long II, Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.790
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH dệt 8-3
|
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Dệt
|
1.674
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH dệt và nhuộm Hưng Yên
|
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Dệt
|
2.858
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH DORCO VINA
|
Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A,
H.Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
4.021
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên
|
KM7 Quốc lộ 39, xã Trung Hưng, huyện
Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.031
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện ô tô
|
2.279
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH HOYA Glass Disk VN II
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
11.767
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH in và sản xuất bao bì
Thiên Hà
|
Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
|
1.436
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam)
|
Đường B1, Khu
B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
3.462
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
Lô đất B-1,
Khu công nghiệp Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.788
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH MEKTEC MANUFACTURING
(Việt Nam)
|
xã Dị Sử, huyện
Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.855
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH MTV Kinh Đô Miền Bắc
|
Km 22 QL5A TT Bần Yên Nhân Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.133
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH MTV thép Hòa Phát
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
34.682
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi tỉnh Hưng Yên
|
số 47 đường Trưng Trắc, phường
Quang Trung, TP Hưng Yên
|
Nông
nghiệp
|
Thoát nước
|
2.832
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV nhựa Bình Minh Miền
Bắc
|
Đường D1, KCN
Phố Nối A, Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
1.391
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH MUSASHIAUTO PARTS Việt
Nam
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
1.844
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Nestle Việt Nam
|
Lô P1A,-KCN Thăng Long II, H. Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
1.464
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Ngọc Quyền
|
Xã Chỉ Đạo,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Tái chế phế liệu
|
2.451
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam
|
Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II, Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
1.925
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH PIC Việt Nam
|
Đường B1, Khu
B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
1.793
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô
xe máy Việt Nam
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng ô tô, xe máy
|
7.126
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Ngọc
|
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng,
H. Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
7.145
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH SOC Việt Nam
|
Lô đất G7-KCN
Thăng Long II, Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
|
1.319
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Song Long
|
xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
3.390
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Tân Á Hưng Yên
|
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.230
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Hòa Bình
|
xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.375
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Taeyang Hà Nội
|
TT Lương Bằng, huyện Kim Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
3.000
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Taeyang Việt Nam
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm Inox
|
4.195
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH thép cán nguội Hòa Phát
|
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại
|
1.764
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH thép Nhật Quang
|
Xã Lạc Đạo,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.515
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH thiết bị điện Lioa
|
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
2.983
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH thiết bị điện nước
Phúc Hà
|
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, Huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.049
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH
thương mại và công nghiệp Mỹ Việt
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.597
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH TOKO Việt Nam
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại
khác
|
4.033
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH tôn Hòa Phát
|
Đường E1, khu
E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
2.828
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Toto Việt Nam - Chi
nhánh Hưng Yên
|
Lô đất số M7, M8, KCN Thăng Long
II, xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm gốm sứ khác
|
1.993
|
SCT
|
63
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Thái Dương
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm Inox
|
3.516
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Sews-Components Việt
Nam
|
Lô D2 và D3, KCN Thăng Long II, Yên
Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.060
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH thép không gỉ Hà Anh
|
Xã Dị Sử huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
1.153
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Dong Yang E&P Việt
Nam
|
Thôn Nguyễn Xá, Xã Nhân Hòa, Huyện
Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.005
|
SCT
|
67
|
Công ty Cổ phần
Daikin Air Conditioning (VietNam)
|
KCN Thăng Long II, xã Phùng Chí
Kiên, huyện Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
1.060
|
SCT
|
68
|
Công Ty CP Thực Phẩm Đức Việt
|
Thôn Liêu Xá, xã Tân Lập, huyện Yên
Mỹ, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến bảo
quản thịt và các sản phẩm từ Thịt
|
1.122
|
SCT
|
69
|
Công ty Cổ phần Quốc Tế Inox Hòa Bình
|
Thôn Yên Phú,
xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sát, gang, thép
|
1.453
|
SCT
|
70
|
Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng Yên
|
KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện
Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ hàng hóa trong cửa hàng
chuyên doanh
|
1.485
|
SCT
|
71
|
Công ty Cổ phần Euroha
|
KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện
Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây
và thiết bị dây dẫn
|
1.851
|
SCT
|
72
|
Công ty THH Sampling Inox
|
Xã Dị Sử, huyện
Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
1.872
|
SCT
|
73
|
Công ty Cổ phần
Tập đoàn Ecopark
|
Khu đô thị thương mại và du lịch
Văn Giang, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
công
trình xây dựng
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
2.906
|
SCT
|
8. Tỉnh Thái Bình
|
1
|
Công ty cổ phần
đầu tư phát triển Đức Quân
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.443
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần thương mại xuất nhập
khẩu DATEX
|
Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
lông thú)
|
2.203
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
đầu tư thương mại quốc tế Minh Long
|
Phường Hoàng Diệu, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng
may sẵn (trừ trang phục)
|
5.074
|
SCT
|
4
|
Nhà máy gạch men Mikado
|
Xã Đông Lâm,
huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ đất sét
|
5.251
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu
Thăng Long
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ngành hàng may sẵn (trừ
trang phục)
|
2.073
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
công nghiệp Ngũ Kim Fortress Việt Nam
|
Lô B8+9+10 KCN Phúc Khánh, TP Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
1.025
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Hợp Thành
|
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.902
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu
Thăng Long
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ngành hàng may sẵn (trừ
trang phục)
|
2.562
|
SCT
|
9
|
Công ty hóa chất mỏ Thái Bình
-MICCO
|
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, TP Thái
bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.162
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần BITEXCO Nam Long
|
Lô A2, khu Công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.882
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần
sản xuất hàng thể thao MXP chi nhánh Thái Bình
|
Lô DT 86.112,4m2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.233
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH TAV
|
Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng
may sẵn (trừ trang phục)
|
1.524
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần sợi Trà Lý
|
số 128, Lê Quý Đôn, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.303
|
SCT
|
14
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
|
Số 530, Lý Bôn, phường Kỳ Bá, TP
Thái Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
656
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần
đầu tư phát triển Đức Quân
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Công ty TNHH Thương Mại dệt may An Nam
|
3.281
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH thương mại dệt may An
Nam
|
Lô 10.7, đường Nguyễn Đình Chính, tổ
37, phường Trần Lãm, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
1.004
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần sợi EIFFEL
|
Lô 159/14 KCN Gia Lễ, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.366
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
dệt sợi Dam San
|
Lô A4, đường Bùi Viện, khu Công
nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.435
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần Đam San
|
Lố A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức
Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
2.083
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần
tập đoàn Hương Sen
|
số 18, Trần Thái Tông, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Bia và mạch nha ủ men bia
|
1.247
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH may TEXHONG Thái Bình
|
Khu CP Phúc Khánh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.845
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH nhựa COTEC
|
Lô E4+E5 KCN Phúc Khánh TP Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế
|
4.551
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH SXKD Sứ Hảo Cảnh
|
Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.729
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần
gạch ốp lát Thái Bình
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.141
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH xây dựng Trường Tú
|
Lô D2, G2, KCN Tiền Hải, xã Đông
Lâm, huyện Tiền Hải
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ
|
3.494
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần
Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình
|
KCN Tiền Hải,
xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
3.079
|
SCT
|
27
|
Chi nhánh công ty cổ phần phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam - Xí nghiệp phân phối khí thấp áp Miền Bắc
|
KCN Tiền Hải, xã Đông Cơ, huyện Tiền
Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt phân phối nhiên liệu
khí bằng đường ống
|
1.797
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển
Đức Quân
|
Lô A3, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.120
|
SCT
|
29
|
Chi nhánh công ty TNHH YAZAKI Hải
Phòng Việt Nam Tại Thái Bình
|
Lô CN1+CN2, KCN Sông Trà, xã Tân
Bình, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
1.103
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH công nghiệp TACTICIAN
|
KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.255
|
SCT
|
31
|
Chi nhánh công ty TNHH Sao Vàng tại
Quỳnh Phụ
|
CCN Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.524
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli
Việt Nam
|
KCN Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện
Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
69.128
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH công nghiệp Sheng Fang
|
KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
1.298
|
SCT
|
9. Tỉnh Hà Nam
|
1
|
Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt
Nam tại Hà Nam
|
KCN Đồng Văn
II, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.002
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh tổng công ty cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam
|
KCN Đồng Văn II, Xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
5.224
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
đầu tư công nghệ và thương mại HANA
|
Thôn Lê Lợi, phường Châu Sơn, TP.
Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Sợi
|
11.198
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần APPE JV Việt Nam
|
Km50, Quốc lộ 1A, xã Tiên Tân, TP.
Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.029
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
bia Sài Gòn- Phủ Lý
|
Số 104-106 đường Trần Phú, Phường
Quang Trung, Thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
8.436
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần dinh dưỡng Hồng Hà
|
Lô C, KCN Đồng
Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.006
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
GreenFeed Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam
|
Lô E- KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.951
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần
nhựa Châu Âu
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
4.759
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần nhựa Quỳnh Hằng SP
|
Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.382
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi
Vina - chi nhánh Hà Nam
|
Đường D2, khu E, KCN Hòa Mạc, huyện
Duy Tiên
|
công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
1.885
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần Vải địa kỹ thuật Việt
Nam
|
Lô 80C, KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
công
nghiệp
|
xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
|
1.004
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần xi măng Hoàng Long
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
7.683
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần xi măng Thành Thắng
Group
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
60.035
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần
xi măng Vissai Hà Nam
|
Thôn Nam Công, xã Thanh Tân - Xã
Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
218.297
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần xi măng Vixem Bút Sơn
|
Xã Thanh Sơn - huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
267.077
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần xi măng Xuân Thành
|
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện
Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
44.281
|
SCT
|
17
|
Công ty Friesland Campina Hà Nam
|
CCN Tây Nam, TP. Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.386
|
SCT
|
18
|
Công ty HACERA
|
CCN Tây Nam, TP. Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
3.158
|
SCT
|
19
|
Công ty Honda Việt Nam - chi nhánh
Hà Nam
|
KCN Đồng Văn
II, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
6.777
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
KCN Đồng Văn
II, Xã Bạch Thượng huyện Duy Tiên ĐT:0979665786
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.027
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi
nhánh Hà Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
ĐT:02263546789
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.503
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên Việt
Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
8.413
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH dệt Hà Nam
|
KCN Châu Sơn, TP. Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
8.865
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH dệt may Châu Giang
|
Xã Hòa Hậu, Huyện Lý Nhân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.371
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Dorco Vina - chi nhánh Hà Nam
|
Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
3.613
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Dream Plastic
|
Lô C, KCN Châu Sơn, TP.Phủ lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ
chơi, trò chơi
|
1.219
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Essa Hi-Tech
|
Lô N2-1, KCN Đồng Văn II, thị trấn
Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.107
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Finetek Việt Nam
|
Lô A1-3, đường
N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.485
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH
Hankook A1 Tec Vina
|
KCN Đồng Văn I,
huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.822
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
Lô B1- KCN Đồng
Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.520
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH MTV dệt 19/5 Hà Nội
|
KCN Đồng Văn,
huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công
nghiệp
|
Dệt
|
1.619
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH nhựa Đông Á
|
KCN Châu Sơn, TP. Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.266
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam
|
CCN Thi Sơn, huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy
và bìa chưa được phân vào đâu
|
5.214
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Number One Hà Nam
|
KCN Kiện Khê, thị trấn Kiện Khê,
huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
3.006
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Quang Quân
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.204
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Seoul Semiconductor
Vina
|
KCN Đồng Văn I mở rộng, huyện Duy Tiên
|
công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
6.355
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Showa Denko Rare Earth
Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.553
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH sợi Long Vân
|
KCN Châu Sơn, TP. Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.620
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH SRE Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
công
nghiệp
|
sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.217
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Tân Thủy
|
Thôn Tân Hưng, xã Thanh Tân - Thanh
Liêm
|
Công
nghiệp
|
khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.183
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH Việt Phương Hà Nam
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.089
|
SCT
|
10. Tỉnh Nam Định
|
1
|
Công ty cổ phần
dệt lụa Nam Định
|
Số 4, đường Hà Huy Tập, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.079
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần dệt may Sơn Nam
|
Số 63, Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.242
|
SCT
|
3
|
Tổng công ty cổ phần dệt may Nam Định
|
Số 43, Tô Hiệu, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
3.901
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần dệt nhuộm Thiên Nam
SUNRISE
|
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.199
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
TCE Vina Denim
|
KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.533
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Đúc Thắng Lợi
|
Số 5, đường N1,
cụm CN An Xá, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Đúc kim loại
|
1.018
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH giầy AMARA VN
|
Thị Trấn Cổ Lễ, Thị trấn Cổ Lễ, Huyện
Trực Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
2.055
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH kim khí Anh Tú
|
Km số 9, Thị trấn Nam Giang, huyện
Nam Trực
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.766
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Bắc Nam Hà
|
Ô D2 khu Đông Mạc-phường Thống Nhất,
Thành phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp
thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
|
2.200
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Sunrise Spinning Việt
Nam
|
KCN Bào Minh, huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.782
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
KCN Hòa Xá, TP
Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.614
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần
lâm sản Nam Định
|
KCN Bảo Minh,
huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.592
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH may YSS
|
KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.995
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH sợi dệt nhuộm YULUN Việt Nam
|
Lô F, Đường D1,
KCN Bảo Minh, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi,
vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
4.294
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Sunrise Fabric
|
Lô G2+G3, KCN Bảo Minh, xã Liên
Minh, huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.953
|
SCT
|
11. Tỉnh Ninh Bình
|
1
|
Công ty TNHH MTV đạm Ninh Bình
|
KCN Khánh Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
287.004
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH tập đoàn xi măng The
Vissai
|
KCN Gián Khẩu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng, vôi và thạch cao
|
253.837
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam
Điệp
|
KCN Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
139.855
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh công ty TNHH Duyên Hà -
nhà máy xi măng Duyên Hà
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
234.328
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần xi măng Hệ Dưỡng
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
167.934
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
xi măng Hướng Dương
|
Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
213.982
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH giày Adora Việt Nam
|
KCN Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
2.699
|
SCT
|
8
|
Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam
Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam)
|
KCN Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
11.583
|
SCT
|
9
|
Nhà máy kính nổi Tràng An
|
KCN Khánh Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy
tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
19.740
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần phân lân Ninh Bình
|
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
34.404
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần
nhiệt điện Ninh Bình
|
Phường Thanh Bình, TP Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
5.590
|
A0
|
12
|
Công ty TNHH MCNEX VINA
|
KCN Phúc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.158
|
EVN
|
13
|
Công ty TNHH may NIENHSING Ninh
Bình
|
KCN Khánh Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
5.858
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần
ô tô Thành Công Ninh Bình (Chi nhánh Công ty cổ phần Tập
đoàn Thành Công Việt Nam)
|
KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
3.955
|
SCT
|
15
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình
|
TP Ninh Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
753
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Chang xin Việt Nam
|
Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên
khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
4.074
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH sản xuất giày CHUNG
JYE Ninh Bình Việt Nam
|
CCN Khánh Nhạc, xã Khánh Nhạc, huyện
Yên khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
1.139
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang
|
Km 3, đường 1A, phường Ninh Phong,
TP Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Sợi
|
2.435
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần Bình Điền - Ninh
Bình
|
KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.039
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần xuất khẩu Đồng Giao
|
Phường Trung Sơn, TP Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán thực phẩm
|
1.553
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần
gốm xây dựng Quỳnh Lưu
|
Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.483
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần gạch Cầu Rào
|
Xã Yên Phong, huyện Yên Mô
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.966
|
SCT
|
23
|
Nhà máy kính tiết kiệm năng lượng
chất lượng cao CFG
|
KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, huyện
Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kính
|
4.220
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH giầy Athena Việt Nam
|
CCN Yên Lâm, thôn Đông Đoài, xã
Yên Lâm, huyện Yên Mô
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.002
|
SCT
|
II. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
|
12. Tỉnh Cao Bằng
|
1
|
Công ty cổ phần gang thép Cao Bằng
|
Chu Trinh, Hòa An, Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
107.874
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần tư vấn đầu
tư xây dựng và công trình mỏ
|
Ngũ Lão, Hòa An, Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
21.772
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
khoáng sản Nikko Việt Nam
|
H. Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
7.387
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng
|
P. Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.385
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
gốm-xây dựng Nam Phong
|
Nam Phong 1, Hưng Đạo, Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.759
|
SCT
|
6
|
Chi nhánh công ty cổ phần mang gan
Cao Bằng
|
Nặm Loát, Trưng Vương, Hòa An, Cao
Bằng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.779
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV khoáng sản Phát Đạt
|
Số nhà 022 tổ 7,
phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.640
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ Hợp Lực
|
Khuổi Sảo, Chu
Trinh, thành phố Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vôi nung
|
3.589
|
SCT
|
13. Tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
Chi nhánh Bắc
Kạn - Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng và công
trình mỏ
|
Tổ 10, thị trấn
Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
3.373
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần khoáng sản Bắc Kạn
|
Tổ 4, phường Đức
Xuân, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.016
|
SCT
|
14. Tỉnh Điện Biên
|
1
|
Công ty cổ phần
xi măng Điện Biên
|
Số 15, tổ dân
phố 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh
Điện Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
37.334
|
SCT
|
15. Tỉnh Lai Châu
|
1
|
Nhà máy thủy
điện Lai Châu
|
Xã Nậm Hàng, huyện Nậm Nhùn, tỉnh
Lai Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
54.681
|
A0
|
2
|
Nhà máy thủy điện Huội Quảng
|
Công ty thủy điện Huội Quảng - Bản Chát, Bản Nà Khiết - Xã Mường Cang huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
2.081
|
A0
|
16. Tỉnh Hà Giang
|
1
|
Công ty TNHH Sơn Lâm
|
Tổ 1, Phường
Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Mangan
|
6.064
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV Bình Vàng
|
Số 415, đường
Trần Phú, TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Sắt vê viên
|
8.738
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
đầu tư khoáng sản An Thông
|
Số 415 Đường Trần Phú, TP Hà Giang,
tỉnh Hà Giang
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
4.917
|
SCT
|
17. Tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
Công ty cổ phần vật liệu Viên Châu
|
Km3 xã An Tường, thành phố Tuyên
Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.987
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13
|
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
141.154
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
xi măng Tân Quang
|
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
71.638
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần giấy An Hòa
|
Xã Vĩnh Lợi,
huyện Sơn Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy
|
97.384
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
xi măng Tuyên Quang
|
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
14.362
|
SCT
|
6
|
Nhà máy hợp kim sắt- Mimeco Tuyên
Quang thuộc công ty cổ phần khoáng sản và cơ khí
|
KCN Long Bình An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
6.712
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH gang thép Tuyên Quang
|
KCN Long Bình An, xã Đội cấn, thành
phố Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
124.666
|
SCT
|
18. Tỉnh Lào Cai
|
1
|
Công ty TNHH khoáng sản và luyện
kim Việt Trung
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
35.938
|
SCT
|
2
|
Công ty luyện đồng Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
14.286
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
Phốt Pho vàng Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí
và các sản phẩm liên quan
|
33.786
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng,
huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí
và các sản phẩm liên quan
|
39.597
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
phốt pho Việt Nam
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu
|
18.930
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
48.660
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
hóa chất Đức Giang Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
1.058.367
|
EVN
|
8
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai
|
Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim
Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.418
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần sản xuất - xuất nhập
khẩu Phú Hưng
|
Thôn 3 xã Bản
Vược, huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
9.165
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần
khoáng sản 3 - Vimico
|
Tổ 30, phường Duyên Hải
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.434
|
SCT
|
11
|
Công ty mỏ tuyến đồng Sin Quyền Lào Cai
|
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
12.314
|
SCT
|
12
|
Khách sạn quốc tế ARISTO
|
Số 028 Yết Kiêu, phường Kim Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.573
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần DAP số 2 - VINACHEM
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
5.198
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần hóa chất Phúc Lâm
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình có ích
|
3.126
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV chế biến nông sản
thực phẩm Hiếu Hưng
|
Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình có ích
|
1.273
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần
Nam Tiến Lào Cai
|
Số 157 Nhạc Sơn,
phường Cốc Lêu
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
36.458
|
SCT
|
17
|
Doanh nghiệp tư nhân Đức Tiến
|
Đội 3, xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm chịu lửa
|
1.103
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH dịch vụ du lịch cáp treo FANSIPAN Sa Pa
|
SN89B, Đg.Nguyễn Chí Thanh, Thị trấn
Sa Pa, H.Sa Pa
|
Công
trình xây dựng
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
1.241
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
|
Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình đường sắt đường
bộ
|
31.252
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV Su pe lân APROMACO
Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân
bón
|
2.874
|
SCT
|
21
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai
|
Đường Trường On, phường Bình Minh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác
chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
601
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH MTV dịch vụ du lịch và
thương mại Ngân Nga
|
SN 117, đường Ngọc Uyển TT Bắc Hà
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng nhà các loại
|
542
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH xây dựng Lan Anh
|
Đường D2, tổ 35,
phường Kim Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng nhà các loại
|
595
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Đức Bộ
|
SN 360, QL 4E, tổ 13, phường Bắc Cường, TP Lào Cai.
|
Giao
thông vận tải
|
Kinh doanh vận tải
|
1.510
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Xây lắp Cương Lĩnh
|
SN 001, phố Cao Sơn, phường Kim
Tân, TP Lào Cai.
|
Công
nghiệp
|
XD công trình, khai thác, chế biến khoáng
sản, chăn nuôi gia súc.
|
1.973
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH vận tải Hà Sơn- Hải
Vân
|
Bến xe Trung tâm Lào Cai, tổ
19, Phường Bình Minh thành phố Lào Cai.
|
Giao
thông vận tải
|
Kinh doanh vận tải
|
3.426
|
SCT
|
19. Tỉnh Yên Bái
|
1
|
Công ty cổ phần
khoáng sản công nghiệp Yên Bái
|
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên
Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
3.860
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR
|
Tổ 13, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
1.344
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
xi măng Yên Bình
|
Tổ 5 thị trấn
Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
93.159
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần xi măng và khoáng sản
Yên Bái
|
Tổ 19 thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
47.660
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần kỹ thuật Hoàng Liên
Sơn
|
Tổ 34 Phường Yên Ninh, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm gốm sứ khác
|
1.241
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
vật liệu xây dựng Yên Bái
|
Tổ 40 phường
Nguyễn Thái Học, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.605
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
Mông Sơn
|
Tổ 18 thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
1.123
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần nhựa và khoáng sản
An Phát
|
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên
Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chất nhựa phụ gia
|
1.947
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần
Quốc tế khoáng sản Việt Nam
|
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên
Bái
|
Công
nghiệp
|
sản xuất bột đá Canxi cacbonat (CaCO3)
|
1.437
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh công ty phát triển số 1
TNHH MTV-nhà máy chế biến quặng sắt làng Mỵ
|
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Khai thác kim loại đen, màu
|
1.164
|
SCT
|
11
|
Nhà máy chế biến Graphite Yên Bái
|
Xã Báo Đáp huyện
Trấn Yên
|
Công
nghiệp
|
khai thác, chế biến Graphite
|
1.028
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Tân Tiến
|
Xã Lương Thịnh huyện Trấn Yên
|
Công
nghiệp
|
khai thác, chế biến kim loại
|
1.426
|
SCT
|
13
|
Công Ty Cổ Phần
Vận Tải Thủy Bộ Yên Bái
|
Phường Nguyễn Thái Học Thành Phố
Yên Bái
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách
|
3.182
|
SCT
|
20. Tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
Công ty cổ phần
phụ tùng máy số 1
|
Đường 3/2 tổ 10,
phường mỏ chè, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.290
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ
|
Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhãn, bao
bì từ giấy và bìa
|
3.680
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
kim loại màu Thái Nguyên
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại quý
hiếm
|
8.915
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần cơ khí Phổ Yên
|
thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.879
|
SCT
|
5
|
Công ty Diesel Sông Công
|
362 Đường CMT10, Phường Lương Châu,
TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động
cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
3.301
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Hansol Electronics Việt
Nam
|
KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX
Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
7.991
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH SamSung Electro
mechanics VN
|
KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX
Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị truyền thông
|
34.614
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần
nhiệt điện An Khánh
|
Tổ 22, phường Quang Trung, TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
323.042
|
SCT
|
9
|
Công ty nhiệt điện Cao Ngạn
|
Phường Quan Chiều, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
36.127
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần gang thép Thái
Nguyên
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gang thép
|
48.506
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH MTV cơ điện và vật liệu
nổ 31
|
Tổ dân phố Đại Cát, phường Bãi
Bông, TX Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa đc phân vào đâu
|
1.432
|
SCT
|
12
|
Công ty than Khánh Hòa
|
Xã Sơn Công,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch
vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
6.935
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần xi măng Quán Triều
|
Xã An Khánh, huyện Đại Từ, TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng vôi và thạch cao
|
11.153
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH MTV xi măng Quang Sơn
|
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỉ
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng
|
7.884
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần xi măng La Hiên
|
Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng vôi và thạch cao
|
4.093
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH chế biến khoáng sản
Núi Pháo
|
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng
|
21.273
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH tinh luyện VONFRAM Núi
Pháo
|
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
2.746
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH MTV 27
|
P.Quán Triều, TP. Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, thép, gang
|
3.310
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần cán thép Thái Trung
|
Tổ 21, phường
Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, thép, gang
|
13.887
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH NatsteelVina
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, thép, gang
|
2.158
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần hợp kim sắt gang
thép Thái Nguyên
|
Tổ 31, phường Cam Giá, TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
8.563
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần Alutec Vina
|
Lô CN6 KCN Điềm
Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.532
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Mani Hà Nội
|
Xóm vàng, xã
Tân Hương, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
1.848
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Xây dựng và PTNT miền núi
|
598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
khai thác quặng sắt
|
4.770
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần PRIME Phổ Yên
|
Xã Thuận Thành, Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
4.011
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH SamSung Electronics Việt
Nam Thái Nguyên (SEVT)
|
KCN Yên Bình,
Phường Đồng Tiến, TX Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thiết bị truyền thông
|
235.541
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại
Hiệp Linh
|
Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
11.839
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Hiệp Hương
|
Khu A, KCN Sông Công, Phường Mỏ
Chè, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện
bột kim loại
|
10.027
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần thép Toàn Thắng
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
14.493
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần Nhật Anh
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
2.248
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Hương Đông
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sắt, thép, gang
|
4.222
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Glonics Việt Nam
|
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
3.307
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và
khai thác khoáng sản Thăng Long
|
Tầng 2, số 217 đường Bắc Nam, phường
Gia Sàng, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.790
|
SCT
|
34
|
Chi nhánh công ty nhà máy gạch ốp
lát Việt Ý
|
KCN Sông Công, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.032
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần luyện kim đen Thái Nguyên
|
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sắt, thép, gang
|
1.034
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Bokwang Vina
|
KCN Điềm Thụy, Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
2.315
|
SCT
|
37
|
Công ty Rftech
|
KCN Điềm Thụy, Phú Bình
|
Công
nghiệp,
|
sản xuất thiết bị điện khác
|
1.730
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần đầu tư thương mại
TNG
|
Số 434/1 đường Bắc Kạn, TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.835
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina
|
Lô CN5 khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã
Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.490
|
SCT
|
40
|
Công ty cổ phần MEINFA
|
Tổ 10, Phường Mỏ Chè, Thành Phố
Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao
kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại
thông dụng
|
1.070
|
SCT
|
41
|
Công ty cổ phần cơ khí Gang Thép
|
Tổ 21 Phường Cam Giá, Thành phố
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
7.574
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH UJU
Vina Thái Nguyên
|
Lô CN 2-5/6, Khu Công nghiệp Điềm Thụy,
xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2.099
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Jukwang precision Việt
Nam
|
Lô CN8-1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy,
huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.527
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH
Ssnewtech Việt Nam
|
Lô CN 5-2 Khu Công nghiệp Điềm Thụy,
xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.695
|
SCT
|
45
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Tuân
|
Xóm Mãn Chiêm Xã
Hồng Tiến, huyện Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.149
|
SCT
|
46
|
Công ty cổ phần Kim Quy Thái Nguyên
|
19 Đường Gang Thép, tổ 11, Phường
Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
buôn bán kim loại và quặng kim loại
|
1.921
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần giấy Trường Xuân
|
SN40, Đường Hoàng Ngân, Phường
Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.283
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH nhựa Châu Âu Xanh
|
AL3, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.144
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH BJSTEEL Việt Nam
|
Khu A, khu công nghiệp Sông Công1, P.Mỏ Chè, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
sản xuất kim loại
|
1.069
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH đúc Nam Ninh
|
Tổ 10 phường Mỏ Chè, T.p Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
1.014
|
SCT
|
51
|
Công ty cổ phần khoáng sản và luyện
kim Trung Thành
|
Khu B, KCN Sông công, phường Bách
Quang, tp Sông Công
|
Công
nghiệp
|
sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
4.197
|
SCT
|
52
|
Công ty CP Gạch Cao Ngạn
|
Xóm Ao Vàng, xã Cao Ngạn, Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gạch
|
2.703
|
SCT
|
53
|
Công ty CP tập đoàn Vật liệu chịu lửa
Thái Nguyên
|
Tổ 21 phường Cam Giá, Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2.188
|
SCT
|
54
|
Doanh nghiệp tư nhân vận tải Thương mại Việt Đức Anh
|
Tổ 12, Phường Tân Lập, Thái Nguyên
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
|
3.579
|
SCT
|
55
|
Công ty CP đầu tư và sản xuất công
nghiệp
|
Phường Trung Thành, Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
6.036
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Đúc Nam Ninh
|
Phường Mỏ Chè,
Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
1.014
|
SCT
|
21. Tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
Công ty cổ phần xi măng Hồng Phong
|
Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh, TP
Lạng Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
3.161
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần đá mài Hải Dương
|
Xã Tân Mỹ, H.Văn Lãng
|
Công
nghiệp
|
Cải tạo dáng
và hoàn thiện đá
|
5.881
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần xi măng Đồng Bành
|
Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
16.392
|
SCT
|
4
|
Công ty nhiệt điện Na Dương
|
Thị trấn Na Dương, H.Lộc Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
116.600
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH công nghệ luyện kim
Vicmet Việt Nam
|
Thông Tân Hoa, xã Hòa Sơn, H. Hữu
Lũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại màu và kim loại quý
|
1.098
|
SCT
|
22. Tỉnh Bắc Giang
|
1
|
Công ty TNHH MTV phân đạm và hóa chất
Hà Bắc
|
Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân
bón và hợp chất ni tơ
|
445.282
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần may xuất khẩu Hà
Phong
|
Đoan Bái - Hiệp Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng
may mặc xuất khẩu
|
1.003
|
SCT
|
3
|
Công ty nhiệt điện Sơn Động -
Vinacomin
|
Thôn Đồng Rì -
TT Thanh Sơn - Sơn Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
50.661
|
SCT
|
4
|
Công ty xi măng Bắc Giang
|
Xã Hương Sơn - Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
3.334
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Fuhong precision
component Bắc Giang
|
KCN Đình Trám - Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
6.845
|
SCT
|
6
|
Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty
cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang
|
KCN Song Khê - Nội Hoàng, TP Bắc
Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao
bì bằng giấy, bìa
|
4.946
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam
(Công ty Hoa Hưng Việt Nam)
|
CCN Già Khê - Tiên Hưng - Lục Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao
bì từ plastic
|
6.670
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH MTV 45
|
Xã Thanh Sơn -
Sơn Động
|
Công
nghiệp
|
Khai thác chế biến than
|
2.366
|
SCT
|
9
|
Nhà máy gạch Bích Sơn - Công ty cổ
phần Tân Xyên
|
T.T Bích Động - Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.667
|
SCT
|
10
|
Nhà máy Tân Xuyên - Công ty cổ phần
Tân Xuyên
|
Xã Tân Dĩnh - huyện Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
9.453
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Italisa
Việt Nam
|
Số 3, Nguyễn Thị Minh Khai, p. Thọ
Xương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị vệ sinh cao cấp
|
1.379
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam
|
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, Nội
Hoàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
3.492
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH khoa học kỹ thuật năng
lượng mặt trời Boviet
|
Lô B5, B6 KCN
Song Khê, TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Lắp ráp tấm pin năng lượng mặt trời
|
10.720
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH SI Flex Việt Nam
|
Lô A, KCN Quang Châu, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.399
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam
|
Khu CN Đình Trám, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nhựa, giấy
|
1.403
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần Casablanca
|
Xã Tân Dĩnh -
huyện Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.220
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Bắc
Hà
|
Thôn Lịm xuyên, xã Song Khê, TP. Bắc
Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy
và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.022
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam
|
Lô số CN-16, KCN Vân Trung, Việt
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.680
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH New Wing interconnect
Technology (Bắc Giang)
|
KCN Vân Trung, Xã Vân Trung, Việt
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.135
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam)
Science & Technology
|
Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân
Trung, Việt Yên, BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
8.914
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Vina Cell Technology
|
Lô CN, 05, KCN Vân Trung,Việt Yên,
Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
10.202
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần
Ngôi Sao
|
Xã Tân Dĩnh, Lạng
Giang, BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.999
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Wonjin Vina
|
Lô CN-16, KCN
Vân Trung, Việt Yên - BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.656
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Daeyang Ha Noi
|
CCN Đồng Đình,
Tân Yên, BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.472
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam
|
Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam, BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị điện
|
4.294
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH
Jeil-Tech Vina
|
Lô CN-01, KCN
Vân Trung, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.993
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Thạch Bàn
|
Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn, Yên
Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.035
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina
|
Lô B5, B6 KCN Song Khê-Nội Hoàng, TP BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật kim loại
|
1.267
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Hosiden Việt Nam
|
Lô C1 - KCN
Quang Châu - Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.588
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH công nghệ Lens Việt
Nam
|
R(R2) KCN Quang Châu, Xã Quang
Châu, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX, gia công kính ốp màn hình cảm ứng
|
2.899
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Crystal Martin (Việt
Nam)
|
LÔ R (R1) KCN
Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX hàng may mặc
|
1.131
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH DYT Việt Nam
|
Lô CN-10, KCN Vân Trung, Vân Trung,
Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX băng dính điện tử và tấm dán màn
hình
|
1.000
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH JA SOLAR VIỆT NAM
|
Lô G, KCN Quang Châu, Xã Quang
Châu, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
6.272
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
Lô CN 03, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX pin năng lượng mặt trời
|
9.935
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Luxshare-Ict (Việt Nam)
|
Lô E, KCN Quang Châu, Xã Quang
Châu, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX dây, cáp điện và linh kiện điện
tử
|
1.355
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH S-Connect BG Vina
|
Lô CN-17, KCN Vân Trung, Vân Trung,
Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX linh kiện điện tử
|
1.612
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Daeyang BG
|
Lô CN-17 KCN Vân Trung, xã Vân
Trung, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.644
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Sejong Wise Vina
|
Lô số CN-17, KCN Vân Trung, Vân
Trung, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX linh kiện điện tử
|
2.010
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH VJCO
|
KCN Đình Trám - Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX thép
|
1.085
|
SCT
|
40
|
Chi nhánh Công ty cổ phần bất động sản Việt-Nhật tại Bắc Giang
|
Trung tâm thương mại EB Bắc Giang
Xã Tân Tiến, Thành phố Bắc Giang
|
công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
584
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH Younyi Electronics
Vina
|
Lô đất FJ24 KCN Song Khê-Nội Hoàng
phía Nam, Xã Tiền Phong, Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
SX linh kiện điện tử
|
1.105
|
SCT
|
42
|
Chi Nhánh công ty cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng - Nhà máy gạch Cotto Mikado
|
Thôn Trung Thành, Xã Hùng Sơn, Hiệp
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng
|
1.706
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Thống Nhất
|
Thôn 14, xóm Chùa, Hương Lạc, Lạng
Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Vận chuyển hàng hóa
|
3.124
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Điện tử Taeyang Việt
Nam
|
Lô B10-B12 KCN Đình Trám, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.000
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Haem Vina
|
Lô B14 KCN Song Khê-Nội Hoàng,TP BG
|
Công
nghiệp
|
SX sạc điện
thoại
|
1.060
|
SCT
|
46
|
Công ty cổ phần xe khách Bắc Giang
|
Số 167, Xương
Giang, TP Bắc Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Vận chuyển hành khách
|
2.703
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH thương mại Dương Tiến
|
Xã Tiền Phong, Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thép
|
1.060
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Nichirin Việt Nam
|
Lô B4, KCN Quang Châu, xã Quang
Châu Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX ống dẫn cho oto, xe máy
|
1.194
|
SCT
|
49
|
Công ty CP Hồng Thái
|
Hồng Thái-Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu đất sét nung
|
1.556
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại xuất
nhập khẩu Bích thủy
|
Km 96, quốc lộ 1A, Cụm công nghiệp
Tân Dĩnh, Phi Mô, Xã Phi Mô, Huyện Lạng Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải, sản xuất
|
4.811
|
SCT
|
51
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
Gloverland Vina
|
Lô B7, B8 Khu CN Đình Trám, xã
Hoàng Ninh, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
1.059
|
SCT
|
52
|
Công ty Cổ Phần Gạch Trường Sơn Bắc
Giang
|
Thôn Yên Tập, Xã Yên Lư, Huyện Yên
Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gạch
|
1.699
|
SCT
|
23. Tỉnh Phú Thọ
|
1
|
Chi nhánh tại tỉnh Phú Thọ-Công ty TNHH VINCOM RETAIL miền Bắc
|
Phường Tiên Cát
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
571
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động
sản Việt Nhật tại Phú Thọ
|
Phường Thanh Miếu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác chưa được phân vào đâu
|
550
|
SCT
|
3
|
Công ty gốm sứ CTH
|
Xã Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.357
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần nhôm Sông Hồng
|
Phường Bến Gót
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2.010
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Tarpline Hà Nội
|
CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.071
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH MTV hóa chất 21
|
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.606
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH JM Plastic Việt Nam
|
CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.716
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần
sản xuất thương mại Hữu Nghị
|
Phường Nông Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.194
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Kapstex Vina
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.175
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần CMC
|
Phường Tiên Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
9.018
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH dệt Phú Thọ
|
KCN Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.551
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần KSA Polymer Hà Nội
|
KCN Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.880
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần dệt Vĩnh Phú
|
Phường Nông Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.059
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH công nghệ NAMUGA Phú
Thọ
|
KCN Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
3.590
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần
xi măng Phú Thọ
|
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.431
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần
Đông Á
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
4.592
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH JNTC VINA
|
KCN Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
7.264
|
SCT
|
18.
|
Công ty TNHH Miwon Việt Nam
|
Phường Thọ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch
vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
6.677
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần giấy Việt Trì
|
Phường Bến Gót
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
8.499
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV Panggrim Neotex
|
Phường Bến Gót
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
7.959
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần Supe phốt phát và
hóa chất Lâm Thao
|
Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
7.275
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần xi măng Vicem Sông
Thao
|
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
12.277
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần gạch men TASA
|
KCN Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
11.958
|
SCT
|
24
|
Tổng công ty giấy Việt Nam
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
và sản phẩm từ giấy
|
14.285
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần
hóa chất Việt Trì
|
Phường Thọ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa
chất cơ bản
|
15.635
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH MK NOAH VINA
|
Cụm CN làng nghề Nam Thanh Ba - Xã
Đỗ Sơn - Huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.074
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần nhôm Sông Hồng
|
Thành phố Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu
kiện kim loại
|
1.111
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Thắng Cường
|
Tổ 12, phố Đoàn Kết, Phường Bạch Hạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng
|
1.385
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH phát triển công nghiệp
|
KCN Thụy Vân, Xã Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.260
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Shillim Việt Nam
|
Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.440
|
SCT
|
31
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
|
đường Nguyễn Tất
Thành, Tân Dân, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
798
|
SCT
|
24. Tỉnh Sơn La
|
1
|
Nhà máy gạch tuynel Nà Bó
|
Xã Na Bó huyện Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.774
|
SCT
|
2
|
Nhà máy gạch tuynel Phù Yên
|
Tân Ban, xã Huy Thượng, huyện Phù
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.791
|
SCT
|
3
|
Nhà máy gạch tuynel Sơn La
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.191
|
SCT
|
4
|
Nhà máy gạch tuynel Sơn Hưng trung
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
1.880
|
SCT
|
5
|
Nhà máy gạch tuynel Mộc Châu
|
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.832
|
SCT
|
6
|
Nhà máy gạch tuynel Sông Mã
|
Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
1.476
|
SCT
|
7
|
Nhà máy gạch Chiềng Pha
|
Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.167
|
SCT
|
8
|
Nhà máy gạch Vạn Thành
|
Bản Tông, phường Chiềng Xôm, TP Sơn
La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.090
|
SCT
|
9
|
Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung
|
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
1.170
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần xi măng Mai Sơn
|
Xã Na Bó, huyện Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
39.310
|
SCT
|
11
|
Nhà máy thủy điện Sơn La
|
Số 56 - đường Lò Văn Giá - tổ 3 - phường Chiềng Lề - thành phố Sơn
La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
10.268
|
A0
|
12
|
Nhà máy gạch tuynel Quyết Tiến Sông
Mã
|
Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.349
|
SCT
|
13
|
Nhà máy gạch tuynel xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ
|
Xã chiềng khoa, huyện Vân Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
1.038
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần xe khách Sơn La
|
Tổ 9- Phường
Quyết Thắng, TP Sơn La
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành
khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
1.645
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ
phần xe khách số 1 Sơn La
|
Tổ 9 - Phường
Quyết Thắng, TP Sơn La
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
1.149
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần vận tải hành khách
2-9
|
Tổ 9- Phường
Quyết Thắng, TP Sơn La
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội
thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
1.001
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần Mía Đường Sơn La
|
Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn,
Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
4.555
|
SCT
|
25. Tỉnh Hòa Bình
|
1
|
Công ty TNHH xi măng Vĩnh Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
44.554
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH HNT VINA
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.242
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH một thành viên xi măng Trung Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
76.824
|
SCT
|
4
|
Nhà máy thủy điện Hòa Bình
|
Số 428 đường Hòa Bình - phường Tân
Thịnh - thành phố Hòa Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
3.471
|
A0
|
5
|
Công ty cổ phần
sản xuất xi măng X18
|
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
48.488
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
nước sạch Vinaconex
|
Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lí và cung cấp nước sạch
|
4.842
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa
Bình
|
Xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2.072
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Almine Việt Nam
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Nhôm sợi
và Nhôm thanh
|
1.792
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc
Esquel Việt Nam Hòa Bình
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
May mặc
|
1.435
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH nghiên cứu kỹ thuật R
Việt Nam
|
Tổ 9, phường Hữu Nghị, thành phố
Hòa Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thấu kính
|
1.034
|
SCT
|
III. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG
|
26. Tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
Công ty xi măng
Bỉm Sơn
|
Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
310.292
|
VICEM
|
2
|
Công ty cổ phần xi măng Nghi Sơn
|
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng, vôi và thạch cao
|
382.824
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
xi măng Công Thanh
|
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
392.992
|
VICEM
|
4
|
Công ty xi măng
Long Sơn
|
Phường Đông Sơn,
Thị xã Bỉm Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
399.440
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển đô
thị
|
KCN Lễ Môn, Xã Quảng Hưng, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
16.524
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam
|
Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng
Hưng, TPTH
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.746
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV Khai thác công
trình thủy lợi Nam Sông Mã
|
Xã Yên Phong, Huyện Yên Định
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
1.005
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần mía đường Lam Sơn
|
Khu 6, Thị trấn Lam sơn, Huyện Thọ
Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
9.726
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần mía đường Nông cống
|
Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.263
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH giày HONGFU Việt Nam
|
KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào
Xuyên, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.775
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH giày SUNJADE Việt Nam
|
Lô B, KCN Lễ Môn, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.494
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH giày ANNORA Việt Nam
|
Xã Xuân Lâm, Khu kinh tế Nghi Sơn,
Huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
8.151
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH giày ALENA Việt Nam
|
Xã Định Liên, Huyện Yên Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.295
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH giày Roll sport Việt
Nam
|
KCN Hoàng Long, Phường Tào Xuyên,
TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
7.181
|
SCT
|
15
|
TTTM BIG C Thanh Hóa - Chi nhánh công
ty cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Thanh Hóa
|
Xã Đông Hải, TP Thanh Hóa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại
|
698
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH giày Aleron Việt Nam
|
KCN Hoàng Long, P Tào Xuyên, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.508
|
SCT
|
17
|
Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1
|
Xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
52.352
|
A0
|
18.
|
Công ty cổ phần
sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Lam Sơn
|
Khu Công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng
Hưng, TPTH
|
Công
nghiệp
|
Sản suất và chế biến sữa
|
6.668
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần giấy Mục Sơn
|
Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ
Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa
|
2.779
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần bia Hà Nội - Thanh
Hóa
|
152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo,
TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
5.803
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH lọc hóa dầu Nghi Sơn
|
KKT Nghi Sơn, Xã Hải yến, Huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
2.142
|
EVN
|
27. Tỉnh Nghệ An
|
1
|
Công ty cổ phần
xi măng Sông Lam
|
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
24.238
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần
xi măng Vicem Hoàng Mai
|
Khối 7, Phường Quỳnh Thiện, Hoàng
Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng, vôi và thạch cao
|
23.347
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An
|
Lô CN 1-8 KCN Đông Hồi, Q.Lập,
Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
25.215
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
xi măng Sông Lam 2
|
Hội Sơn, huyện Anh Sơn,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
8.269
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
thực phẩm sữa TH
|
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
10.977
|
SCT
|
6
|
Công ty dệt may Hoàng Thị Loan
|
Số 33, đường Nguyễn Văn Trỗi, Tp
Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
7.676
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần xi măng Sông Lam
|
Xóm Mới xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
14.306
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần lâm nghiệp Tháng năm
|
Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn
|
Nông
nghiệp
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
4.105
|
SCT
|
9
|
Công ty bao bì Sabeco Sông Lam
|
Đường Đặng Thai Mai - KCN Bắc Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
2.166
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần Trung Đô
|
205 Đường Lê Duẩn - TP. Vinh
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
|
2.109
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn-Sông
Lam
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và
mạch nha ủ men bia
|
1.717
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần
ván nhân tạo Tân Việt Trung
|
Khu CN Nam Cấm,
huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ
dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1.729
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH MTV nhựa Châu Âu Nghệ
An
|
Khu C, KCN Nam cấm, xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
2.376
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH điện tử BSE Việt Nam
|
KCN Nam Cấm,
huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
1.078
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần Khoáng sản Toàn cầu
|
Cụm công nghiệp, xã Nghĩa Long, huyện
Nghĩa Đàn
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu
|
1.273
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn-Nghệ
Tĩnh
|
Số 54-Đường Phan Đăng Lưu, Tp Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
và mạch nha ủ men bia
|
1.093
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH một thành viên Masan
MB
|
Khu B KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam NA
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm
tương tự
|
1.456
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
khoáng sản và thương mại Trung Hải
|
Khối Bắc Hồ, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện
Quỳ Hợp
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu
|
2.084
|
SCT
|
19
|
Bệnh viện hữu nghị đa khoa Nghệ An
|
Km 5, đường Lê Nin, TP Vinh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
909
|
SCT
|
20
|
Khách sạn Mường Thanh Sông Lam
|
Số 13, Quang Trung, TP Vinh
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
503
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần Nhật Thăng VNT 7
|
KCN Nam Cấm,
huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
1.341
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần
bột đá trắng Thọ Hợp
|
Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
1.194
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần khoáng sản Á Châu
|
KCN Nam Cấm,
huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng
phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.178
|
SCT
|
24
|
Công ty xăng dầu Nghệ An
|
Số 4 Nguyễn Sỹ Sách, P. Hưng Bình, TP Vinh
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí
và các sản phẩm liên quan
|
694
|
SCT
|
28. Tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
Công ty cổ phần
tập đoàn Hoành Sơn
|
Phường Đức Thuận, TX Hồng Lĩnh
|
Giao thông vận tải
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.540
|
SCT
|
2
|
Công ty điện lực dầu khí Hà Tĩnh
(Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 1)
|
Xóm Hải Phong,
xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
165.673
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV bia Sài Gòn - Hà
Tĩnh
|
Km12, đường tránh
TP Hà Tĩnh, xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
và mạch nha ủ men bia
|
3.260
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
Vinatex-Hồng Lĩnh
|
Cụm CN-TTCN Nam Hồng - TX Hồng Lĩnh
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy
|
2.744
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp
Formosa Hà Tĩnh
|
Khu kinh tế Vũng Áng Kỳ Long, Kỳ
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
6.676.879
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
nhựa bao bì Vinh
|
KCN Gia Lách, huyện Nghi Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.942
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
chè Hà Tĩnh
|
Số 166, đường
Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn chè
|
1.146
|
SCT
|
8
|
Chi nhánh Hà Tĩnh- Công ty TNHH
Vincom Retail Miền Bắc
|
Ngã tư đường Hàm Nghi giao đường Hà
Huy Tập, p. Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
911
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ
phần vận tải ô tô Hà Tĩnh
|
Số 141, đường Hà Huy Tập. Tp Hà Tĩnh
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải bằng
xe buýt
|
2.172
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ
vận tải Viết Hải
|
Xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng
|
1.654
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần vận tải Thọ Lam
|
Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
1.337
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ
vận tải Bình Nguyên
|
Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ
|
1.129
|
SCT
|
13
|
Công ty Cổ phần gạch ngói Cầu Họ
|
Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp/sản
xuất gạch nung
|
5.056
|
SCT
|
14
|
Công Ty Cổ Phần
Việt Hà
|
Số 01, ngõ 18,
đường Lê Duy Điếm, phường Đại Nài, TP Hà Tĩnh
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp/sản xuất gạch nung
|
2.526
|
SCT
|
29. Tỉnh Quảng Bình
|
1
|
Công ty cổ phần xi măng Sông Gianh
|
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
202.979
|
đổi
tên
|
2
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Việt
Nam
|
Thôn Xuân Hạ, xã Văn Hóa, huyện
Tuyên Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng, vôi và thạch cao
|
191.945
|
SCT
|
3
|
Nhà máy xi măng
Vạn Ninh (Công ty cổ phần xi măng
Vicem Hải Vân)
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
56.578
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
Cosevco 6 (Nhà máy xi măng Áng Sơn)
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công
trình kỹ thuật dân dụng khác
|
9.964
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần gốm sứ & xây dựng
Cosevco
|
Xã Lộc Ninh, TP Đồng Hới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
33.370
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
khai thác khoáng sản Miền Trung (Trạm 2)
|
Xóm Đồn, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không
chứa sắt
|
1.131
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần khoáng sản Hoàng
Long
|
Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại màu và kim loại quý
|
4.127
|
SCT
|
8
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Sông
Gianh
|
Phường Quảng Thuận, Ba Đồn, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất Ni tơ
|
29.744
|
SCT
|
9
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương
Mại Lê Dũng Linh
|
Phường Quảng
Thọ, Ba Đồn, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu và động vật sống
|
3.675
|
SCT
|
10
|
Công Ty Cổ Phần
Vật Liệu Xây Dựng 1/5 Quảng Bình
|
Phường Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.053
|
SCT
|
11
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Biển Trường Tâm
|
Phường Bắc Lý,
Đồng Hới, Quảng Bình
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
2.514
|
SCT
|
12
|
Công Ty Trách
Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Thương Mại Lê Nam
|
Phường Ba Đồn, Ba Đồn, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
2.506
|
SCT
|
13
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường
Phiêm
|
TT Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.725
|
SCT
|
14
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí
Hải Sơn
|
Xã Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ
|
1.667
|
SCT
|
15
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên
Lợi
|
Phường Quảng Thọ, Ba Đồn, Quảng
Bình
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ
|
1.369
|
SCT
|
16
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương
Mại Dịch Vụ Hằng Dương
|
Phường Quảng Thuận,
Ba Đồn, Quảng Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, Sơn, Kính và thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng trong cửa hàng chuyên doanh
|
1.336
|
SCT
|
17
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng
Tổng Hợp 179
|
Phường Quảng Thuận, Ba Đồn, Quảng
Bình
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, Sơn, Kính và thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng trong cửa hàng chuyên doanh
|
1.281
|
SCT
|
18
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương
Mại Và Gạch Ngói Tuynel Cầu 4
|
Xã Thuận Đức, Đồng Hới, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.224
|
SCT
|
30. Tỉnh Quảng Trị
|
1
|
Công ty CP tổng công ty thương mại Quảng Trị
|
Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, TP
Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.772
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần gỗ MDF- Geruco Quảng
Trị
|
KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương,
TP Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ
ván ép
|
11.707
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng Trị
|
KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương,
TP Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.318
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH cao su CAMEL Việt Nam
|
Thị Trấn Lao Bảo, Huyện Hướng Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.054
|
SCT
|
31. Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1
|
Công ty hữu hạn xi măng Luks (Việt
Nam)
|
Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
135.501
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần xi măng Đồng Lâm
|
Thôn Cổ Xuân,
xã Phong Xuân, huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
144.924
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
dệt may Huế
|
Số 122 Dương Thiệu Tước, phường Thủy
Dương, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất may mặc
|
6.926
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần sợi Phú Bài
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài,
TX.Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.109
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần sợi Phú Mai
|
Lô D, Khu CN Phú Bài, TX Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.910
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần sợi Phú Thạnh
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.009
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Vitto Phú Lộc
|
Số 18 Phan Đăng Lưu, phường Phú
Hòa, thành phố Huế
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.301
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần sợi Phú Anh
|
KCN Phú Bài, P.
Phú Bài, Thị xã Hương Thủy
|
Công
trình xây dựng
|
Sản xuất sợi
|
3.287
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần sợi Phú Nam
|
KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.586
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần đầu tư dệt may
Thiên An Thịnh
|
Lô 02-4 KCN Phú Bài, P.Phú Bài,
TX.Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất may mặc
|
2.406
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam)
|
Thôn Cù Dù, Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú
Lộc
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.213
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh Tập đoàn dệt may Việt Nam
- Nhà máy sợi Phú Hưng
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài,
TX.Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.326
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần
sợi Phú Bài 2
|
Lô B-5-4, KCN Phú Bài, thị xã Hương
Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.014
|
SCT
|
14
|
Bệnh viện Trung ương Huế
|
16 Lê Lợi, P.Vĩnh Ninh, Tp Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động các bệnh viện
|
1.613
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần sợi Phú Việt
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.097
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần sản xuất sợi Phú An
|
Lô B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.866
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Baosteel Can Making
(Huế Việt Nam)
|
Lô B-13, KCN Phú Bài, Phường Phú
Bài, Thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.256
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh đông lạnh Thừa Thiên
Huế
|
Lô A1 đến A12,
Khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.928
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần
Sợi Phú Gia
|
KCN Phú Bài, Phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.473
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH bia Carlsberg Việt Nam
|
Lô B8, KCN Phú Bài, P. Phú Bài, Thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
4.533
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần Espace Business Huế
|
Khu Quy Hoạch Đống Đa-Hùng Vương-Bà
Triệu, P.Phú Hội, Tp Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
707
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Hùng Vương Huế
|
105A Hùng Vương, Phường Phú Hội, Tp
Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
525
|
SCT
|
23
|
Chi nhánh tại tỉnh T.T.Huế - Công ty cổ phần VINCOM RETAIL
|
Số 50A Hùng Vương, P.Phú Nhuận, Tp
Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
699
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần
cấp nước Thừa Thiên Huế
|
Số 103 Bùi Thị
Xuân, phường Phường Đúc, Tp Huế (Vạn Niên 2)
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân phối nước sạch
|
1.143
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam - Chi nhánh 2 tại Huế
|
Thôn Trung Đồng Tây, xã Điền Hương,
huyện Phong Điền
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
2.520
|
SCT
|
32. Thành Phố Đà Nẵng
|
1
|
Công ty cổ phần cao su Đà Nẵng
|
KCN Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái
chế lốp cao su
|
9.528
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần thép DANA - Ý
|
Đường số 11B,
KCN Thanh Vinh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
15.868
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần thép Đà Nẵng
|
Đường Tạ Quang Bửu-KCN Liên Chiểu, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
14.833
|
SCT
|
4
|
Tổng công ty cổ phần dệt may Hòa Thọ
|
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
4.185
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần thép DANA - ÚC
|
Đường số 1, Cụm công nghiệp Thanh
Vinh, Huyện Hòa Vang và quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
7.020
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
gạch men Cosevco
|
Đường số 9 , KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.376
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
xi măng Vicem Hải Vân
|
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.526
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH kiến trúc và thương mại
Á Châu
|
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.216
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam
|
Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, Quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.175
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần sản xuất thép Việt
Mỹ
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên
Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.494
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
Lô A2, Đường 3, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
4.881
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần cấp nước Đà Nẵng
|
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa
Cường Nam, quận Hải Châu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.343
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH điện tử Việt Hoa
|
KCN Hòa Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.118
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH điện tử Foster Đà Nẵng
|
Đường số 1 - KCN Hòa Cầm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.074
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần Keyhinge Toys Việt
Nam
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
2.679
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken
Việt Nam - Đà Nẵng
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.551
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần
thủy sản và thương mại Thuận Phước
|
KCN Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.336
|
SCT
|
18
|
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước
giải khát - Công ty TNHH bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng
|
Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác bằng kim loại chưa được
phân vào đâu
|
3.445
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV xi măng miền Trung
|
Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện
Hòa Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.244
|
SCT
|
20
|
Chi nhánh công ty cổ phần công nghiệp nhựa Chin Huei
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.135
|
SCT
|
21
|
Chi nhánh thành phố Đà Nẵng - Công ty cổ phần Vinatex Quốc Tế
|
Đường số 3, KCN Hòa Khánh,Phường
Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.335
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH ống thép Hòa Phát Đà Nẵng
|
Đường số 7, KCN Hòa Khánh, phường
Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
4.599
|
SCT
|
23
|
Chi nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Đà Nẵng
|
Lô Q, Đường số 7, KCN Hòa Khánh,
Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.503
|
SCT
|
24
|
Tổng Công ty mạng
lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Số 27B Nguyễn
Thành Hãn, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
598
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Massda Land
|
KCN Đà Nẵng,
phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà
|
Công
nghiệp
|
Khách sạn
|
4.756
|
SCT
|
26
|
CN công ty TNHH nước giải khát
Coca- Cola Việt Nam tại Đà Nẵng
|
Phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu,
TP Đà Nẵng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.287
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường
Hựu
|
Lô Q, đường số 7 KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.060
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Matrix Việt Nam
|
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
2.010
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Niwa Foundry Việt nam
|
Lô A14-1 đường Trung tâm, Khu công
nghệ cao, huyện Hòa Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
1.183
|
SCT
|
30
|
Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty cổ
phần quản lý và khai thác hầm đường bộ Hải Vân
|
27 Bùi Chát, Phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường bộ
|
2.312
|
SCT
|
31
|
Cảng hàng
không quốc tế Đà Nẵng - Chi nhánh Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam
|
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
1.841
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần đầu tư khai thác
nhà ga quốc tế Đà Nẵng
|
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
2.159
|
SCT
|
33
|
Khách sạn Crowne Plaza Danang -
Công ty TNHH đầu tư và phát triển Silver Shores
|
Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.968
|
SCT
|
34
|
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty cổ phần khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn
|
Số 5 đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.931
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần
khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental)
|
Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc,
Bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.231
|
SCT
|
36
|
Khách sạn Pullman Danang Beach
Resort - Công ty TNHH du lịch-Thương mại Phú An Thịnh
|
Số 101 đường Võ Nguyên Giáp, Phường
Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
869
|
SCT
|
37
|
Khu du lịch Bà Nà - Công ty cổ phần
dịch vụ cáp treo Bà Nà
|
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, Huyện Hòa Vang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
591
|
SCT
|
38
|
Khách sạn Vinpearl Luxury- Chi
nhánh Đà Nẵng - Công ty cổ phần Vinpearl
|
Số 07 đường Trường Sa, Phường Hòa Hải,
Quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.423
|
SCT
|
39
|
Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt
Trời Sông Hàn
|
36 Bạch Đằng, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.759
|
SCT
|
40
|
Khách sạn Furama - Công ty cổ
phần khu du lịch Bắc Mỹ An
|
Số 103-105 đường Võ Nguyên Giáp,
phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
700
|
SCT
|
41
|
Khu biệt thự Premier Village - Công
ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp Sunrise
|
Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.187
|
SCT
|
42
|
Khu du lịch Ocean Villas Đà Nẵng - Công ty TNHH khu du lịch biển VINACAPITAL Đà Nẵng
|
Phường Hòa Hải,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
879
|
SCT
|
43
|
Khách sạn Mường Thanh Luxury Đà Nẵng - Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Mường Thanh
|
Số 270 đường Võ Nguyên Giáp, phường
Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
796
|
SCT
|
44
|
Khu nghỉ dưỡng Cocobay - Công ty cổ
phần đầu tư phát triển và xây dựng Thành Đô
|
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
890
|
SCT
|
45
|
Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng
|
Số 24 Trần
Phú, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
542
|
SCT
|
46
|
Chi nhánh công ty cổ phần EB Hải Phòng
tại thành phố Đà Nẵng
|
Khu thương mại Vĩnh Trung, đường
Hùng Vương, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khế
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
887
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần
trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng
|
Số 06 Nại Nam, phường Hòa Cường Bắc,
quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
971
|
SCT
|
48
|
Siêu thị Vincom Plaza -Chi nhánh Đà
Nẵng - Công ty TNHH Vincom Retail miền Nam
|
910A Ngô Quyền
quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.152
|
SCT
|
49
|
Bệnh viện phụ sản - Nhi Đà Nẵng
|
402 Lê Văn Hiến,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
682
|
SCT
|
50
|
Chi nhánh công ty TNHH Mega Market
Việt Nam tại Đà Nẵng
|
Đường CMT8, phường Khuê Trung, quận
Cẩm Lệ
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
529
|
SCT
|
51
|
Công ty cổ phần
lương thực Đà Nẵng
|
Tòa nhà F-home, 16 Lý Thường Kiệt,
phường Thạch Thang, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
876
|
SCT
|
52
|
Công ty cổ phần
Naman
|
Tổ 53 Tân Trà, đường Trường Sa, quận
Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
890
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH phần mềm FPT miền
Trung
|
Tòa nhà FPT Complex, đường Nam Kỳ
Khởi Nghĩa, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
xuất bản phần mềm
|
516
|
SCT
|
54
|
Công ty cổ phần
biệt thự và khách sạn biển Đông Phương
|
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận
Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.597
|
SCT
|
55
|
Chi nhánh công ty cổ phần địa ốc Alphanam Đà Nẵng
|
Số 118 -120 Võ Nguyên Giáp, phường
Phước Mỹ, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
869
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Hòa Bình - Chi nhánh
Đà Nẵng
|
Lô 01/A1-2 Khu
phức hợp đô thị, thương mại, dịch vụ, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.059
|
SCT
|
57
|
Công ty cổ phần
đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng Nam Việt Á
|
Khách sạn Grand Mercure, Lô A1
Khu biệt thự đảo xanh, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
729
|
SCT
|
33. Tỉnh Quảng Nam
|
1
|
Công ty cổ phần
- Tập đoàn THAIGROUP - Chi nhánh Quảng
Nam
|
TT Thạnh Mỹ - Nam Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
80.258
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH nhà máy bia Heniken Việt
Nam - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc,
Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.803
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty TNHH nước giải
khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Miền Trung
|
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc,
Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
3.443
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
Đồng Tâm Miền Trung
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.221
|
SCT
|
5
|
Công ty giày Riker Việt Nam
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.375
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
giấy Sài Gòn Miền Trung
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.287
|
SCT
|
7
|
Chi nhánh công ty TNHH UNI- PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Nam
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
5.134
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH thép Việt Pháp
|
Cụm CN Thương
Tín, Điện Nam Đông, Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.358
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Indochina Resort Hội
An
|
Thôn 1, Điện Dương, Điện Bàn
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
1.384
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần
dịch vụ hỗ trợ và phát triển đầu tư
|
Hội An, Quảng Nam
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
627
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam
|
Cụm CN - TTCN Đại An, Thị Trấn Ái
Nghĩa, Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.853
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần Prime Đại Lộc
|
Đại Quang - Đại Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
40.595
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Phan
Ngọc Anh
|
Duy Xuyên, Quảng Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
12.060
|
SCT
|
14
|
Nhà máy gạch An Hòa
|
Thôn Mỹ Sơn, Duy Phú, Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.680
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV Sedo Vinako
|
CCN Đông Yên,
xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng
may sẵn (trừ trang phục)
|
1.921
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần Nam Sơn
|
Thôn 8, Hương An, Quế Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.077
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần kính nổi Chu Lai -
INDEVCO
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
138.753
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH CCI Việt Nam
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.738
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV vận tải biển Chu
Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn
dương
|
4.296
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV sản xuất và lắp
ráp ô tô tải Chu Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.247
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH sản xuất lắp ráp ô tô
du lịch Trường Hải-Kia
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành,
Quảng Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2.988
|
SCT
|
22
|
Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam
|
Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
565
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần
gạch men Anh Em DIC
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
10.276
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần sợi Hòa Thọ - Thăng
Bình
|
Thăng Bình, Quảng Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.125
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng
|
Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.701
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần
HanaCans
|
Lô số 15, KCN Điện Nam-Điện Ngọc,
thị xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
1.118
|
SCT
|
27
|
Công ty LD HH thức ăn thủy sản Việt
Hoa
|
Lô 6B KCN Điện Nam-Điện Ngọc, TX Điện
Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.685
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần
nhiên liệu sinh học Tùng Lâm
|
Cụm Công nghiệp Làng Nghề Đại Tân,
Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu
|
1.400
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH sản xuất sợi chỉ Rio Quảng Nam
|
Lô A4.2 CCN Tây An, Xã Duy Trung,
Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.560
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH MTX sản xuất xe bus
Thaco
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2.053
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH MTV sản xuất ThaCo
MazDa
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe
có động cơ
|
2.821
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Number One Chu Lai
|
KCN, hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam
Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn đồ uống
|
2.178.208
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Ducksan Vina
|
Lô 01 KCN Tam Thăng, Tam Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt
kim, vải đan mốc và vải không dệt
khác
|
1.144
|
SCT
|
34
|
Chi nhánh Quảng Nam-Công ty Cổ
phần Vinpearl
|
Tổ 6, Khối Phước Hải, P.Cửa Đại, TP.Hội An
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú, khu vui chơi
|
3.857
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH MTV Vận tải Đường Bộ
Chu Lai - Trường Hải
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
3.391
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH MTV Cơ Khí Chu Lai Trường
Hải
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
1.153
|
SCT
|
34. Tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Quảng
Ngãi
|
KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.669
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi
|
Số 02, Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng
Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.316
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Doosan Việt Nam
|
KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm
nghiệp
|
4.512
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Việt Quang
|
Lô C6 KCN Tịnh Phong, xã Tịnh
Phong, Huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.272
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES (Việt
Nam)
|
Số 1, Đại lộ hữu nghị, KCN Việt Nam-Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.193
|
SCT
|
6
|
Nhà máy bia Dung Quất
|
Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.130
|
SCT
|
7
|
Nhà máy lọc dầu Dung Quất
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm dầu mỏ tinh chế
|
78.221
|
SCT
|
8
|
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi
|
Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
9.561
|
SCT
|
9
|
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng
Ngãi (cơ sở Sơn Hải)
|
Xã Sơn Hải,
huyện Sơn Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
8.155
|
SCT
|
35. Tỉnh Bình Định
|
1
|
Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV
Nguyên Liêm - Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh
|
Xã Canh Thuận, huyện Vân Canh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.625
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần bia Sài
Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn
|
KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ
uống và thuốc lá
|
59.758
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt
Nam tại Bình Định
|
Lô 1-6, khu CN Long Mỹ, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.208
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Khu vực 8, phường Nhơn Phú, TP Quy
Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
3.037
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
GREENFEED Việt Nam - Chi nhánh Bình Định
|
Lô D2.2 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An
Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.116
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần khoáng sản Bình Định
|
11 Hà Huy Tập, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
|
2.738
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt
|
Quốc Lộ 1A, khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ gỗ
|
2.163
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần Tập đoàn FLC
|
Khu số 4, Khu du lịch biển Nhơn
Lý-Cát Tiến, xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.932
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần
BICEM
|
505 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì,
huyện Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.338
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH ANT (MV)
|
Lô A1.5 và A1.6, KCN Nhơn Hòa, P.
Nhơn Hòa, TX An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.446
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần
khoáng sản BIOTAN
|
Số 422, đường Nguyễn Thái Họ, thành
phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác chế biến khoáng sản
|
2.392
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR)
|
Nguyễn Thái Học, phường Quang
Trung, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.012
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH đá granite Đông Á
|
TT Diêu Trì, huyện Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đá,cắt tạo dáng và hoàn
thiện đá
|
2.053
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định
|
KCN Nhơn Hòa, P. Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.209
|
SCT
|
15
|
Nhà máy sữa Bình
Định
|
87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.147
|
SCT
|
16
|
Nhà máy thức ăn
gia súc Bình Định thuộc công ty cổ phần chăn nuôi cổ phần Việt Nam
|
Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 khu CN
Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.728
|
SCT
|
17
|
Xí nghiệp 380 - Chi nhánh công ty cổ
phần Phú Tài
|
Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu,
TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.662
|
SCT
|
18
|
Xí nghiệp Thắng Lợi - Chi nhánh
công ty cổ phần Phú Tài
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.275
|
SCT
|
19
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động
sản Việt - Nhật tại Bình Định
|
Khu đô thị xanh Vũng Chua, Phường
Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
798
|
SCT
|
20
|
Nhà máy chế biến đá ốp lát Bình Định
- Chi nhánh công ty cổ phần Phú Tài
|
Lô A3, A4, A5, A6 - CCN Cát Nhơn,
xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát
|
Công
nghiệp
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
1.221
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần
GREEN CERAMIC Việt Nam (Nhà máy gạch ốp lát Ceramic Cosevco cũ)
|
KCN Phú Tài,
TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.022
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội-
Bình Định
|
Thôn Hộ Sơn, Xã Nhơn Hội, Thành phố
Quy Nhơn (KKT Nhơn Hội)
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
5.464
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần
năng lượng Vân Canh
|
Thôn Can Thành, xã Canh Hòa, huyện
Vân Canh
|
Công
nghiệp
|
SX sản phẩm từ gỗ tre nứa rơm
rạ và vật liệu tết bện
|
1.522
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần năng lượng Bình Định
|
CCN Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện
Phù Mỹ
|
Công
nghiệp
|
SX sản phẩm từ
gỗ tre nứa rơm rạ và vật liệu tết bện
|
1.330
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam
|
CCN Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện
Phù Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
1.669
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại và
xây dựng Thiên Phát
|
132 Trần Hưng Đạo, thị trấn Bồng
Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ
dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1.911
|
SCT
|
27
|
Nhà máy chế biến gỗ Phù Cát- Chi
nhánh công ty cổ phần Phú Tài
|
CCN Cát Nhơn, huyện Phù Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến các sản phẩm từ gỗ
|
1.175
|
SCT
|
36. Tỉnh Phú Yên
|
1
|
Công ty cổ phần
PYMEPHARCO
|
166-170 Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
2.295
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần tinh bột sắn Phú Yên
|
Xã EaBia, huyện Sông Hinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
5.196
|
SCT
|
3
|
Nhà máy sản xuất
tinh bột sắn Đồng Xuân
|
Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.703
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH công nghiệp KCP Việt
Nam
|
Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
3.767
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần khoáng sản Phú Yên
|
01 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 7,
Tp.Tuy Hòa
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu
|
1.776
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH vận tải - Du lịch Cúc
Tư
|
65 Lê Lợi, TP Tuy Hòa, Phú Yên
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
|
1.239
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Gia
Thành
|
Thôn Đá Mài, xã Sơn Thành Tây, Tây
Hòa, Phú Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất VLXD
từ đất sét
|
1.066
|
SCT
|
37. Tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
Công ty cổ phần nhà ga Quốc Tế Cam
Ranh
|
Sân bay Cam Ranh, TP Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
2.645
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Nha Trang
|
Lô số 4- Đường 19/5 Khu Đô thị Vĩnh
Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
893
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Hải Vân Nam
|
38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha
Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.476
|
SCT
|
4
|
Chi Nhánh công ty cổ phần hóa dầu Quân Đội
|
62 Trần Phú P.Lộc Thọ, TP. Nha
TRang, T.Khánh Hòa, Việt Nam
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
525
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh công ty TNHH Duyên Hà -
Cam Ranh
|
Lô D9B - Khu 3 Khu du lịch Bắc Bán
đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh
Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.864
|
SCT
|
6
|
Chi nhánh Nha Trang - Công ty cổ
phần VINPEARL
|
Khách sạn Vinpearl Empire Condotel
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.825
|
SCT
|
7
|
Chi nhánh Nha Trang - Công ty cổ phần
VINPEARL
|
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
11.492
|
SCT
|
8
|
Chi nhánh Nha Trang- Công ty cổ
phần Vinpearl
|
Lô D6B2&D7A1,
khu 2 Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh
Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
986
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần Vinpearl
|
Khách sạn Vinpearl Beachfont
Condotel
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
768
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Phú Tài -
Nhà máy chế biến đá ốp lát Diên Tân, Khánh Hòa
|
Thôn Cây Sung Xã Diên Tân, Huyện
Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến đá ốp lát
|
1.233
|
SCT
|
11
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang
|
Đường Trần Phú, TDP Tây Sơn, phường
Vĩnh Nguyên, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
605
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Thủy Sản Bạc Liêu
|
Lô A9, A10 Khu CN Suối Dầu, xã Suối
Tân, huyện Cam Lâm, Khánh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
931
|
SCT
|
13
|
Chi nhánh công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam Ranh
|
Thôn Hòn Qui, xã Cam Thạnh Đông, TP
Cam Ranh, Khánh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
3.287
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần
Cam Ranh Riviera Resort
|
Lô D4b KDL Bắc bán đảo Cam Ranh, xã
Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
587
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần đầu tư Champagroup
|
304 Đường 2/4 P.Vĩnh Phước, TP.Nha
Trang, T. Khánh Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
708
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần
dệt may Nha Trang
|
Km 1447 QL1, xã Vĩnh Phương, TP Nha
Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.356
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần địa ốc - du lịch
Đông Hải
|
Số 26, 28 Trần Phú, phường Lộc Thọ,
TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.108
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
du lịch Nhật Minh
|
18 Trần Hưng Đạo Phường Lộc Thọ, TP
Nha Trang, T.Khánh Hòa, Việt Nam
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
560
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần Hoàn Cầu Nha Trang
|
Thôn Phước Hạ, xã Phước Đồng, thành
phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
591
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần
T.D
|
32, 34 Trần Phú, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.248
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần trung tâm thương mại
LOTTE Việt Nam - Chi Nhánh Nha Trang
|
Số 58, đường 23/10 phường Phương
Sơn, TP. Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
818
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần
Hòn Tằm Biển Nha Trang
|
88A Trần Phú (Khu du lịch Hòn Tằm)
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
548
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
Lô A4-A8 Khu Công Nghiệp Suối Dầu,
Xã Suối Tân, huyện Cam Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
1.131
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH đầu tư Đại Phước Lộc
ĐL
|
ĐL Nguyễn Tất Thành, T. Phước Hạ,
xã Phước Đồng, Tp. Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.302
|
SCT
|
25
|
Công Ty TNHH đỉnh Vàng Nha Trang
|
Khu du lịch Đĩnh Vàng, Cam Nghĩa,
Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.710
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Hồ Tiên
|
Đường Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Hòa, Tp.Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
620
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH MTV Biển Đông Bãi Dài
|
Lô D3 , KDL
Bán Đảo Cam Ranh, Cam Hải Đông, Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
715
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH nhà máy tàu biển
HyunDai - Vinashin
|
01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện
Ninh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và
thuyền
|
12.629
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH PEGAS Việt Nam - Chi
nhánh Bãi Dài
|
Lô D13 KM11, Đại
lộ Nguyễn Tất Thành, xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
777
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Tài Thành Công
|
Lô D10 Khu Du Lịch Bắc Bán Đảo Cam Ranh,
Xã Cam Hài Đông, huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
507
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Thịnh Hưng
|
Huyện Cam Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
521
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha
Trang
|
Lô C3, C4, C5, C6 và một phần C7, KCN
Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến Thủy Sản
|
901
|
SCT
|
33
|
Lữ Đoàn 189 Quân Chủng Hải Quân
|
Bán Đảo Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan Đảng, nhà nước
|
719
|
SCT
|
34
|
Khách sạn Mường Thanh LUXURY Nha
Trang Hotel
|
60 Trần Phú, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
958
|
SCT
|
35
|
NM Thuốc Lá KhaToCo Khánh Hòa -Chi
nhánh Tổng công ty Khánh Việt
|
Đường Trường Sơn, Bình Tân, Vĩnh
Trường, Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
1.696
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần
Nha Trang Seafoods-F17
|
58B Đường 2/4, phường Vĩnh Hải, TP Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
1.012
|
SCT
|
38. Tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
Công ty cổ phần
dệt may Quảng Phú
|
Thôn Hạnh Trí, xã Quảng Sơn, huyện
Ninh Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác
chưa được phân vào đâu
|
1.441
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH bia Sài Gòn - Ninh Thuận
|
Khu Công nghiệp Thành Hải, xã Thành Hải, TP. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia (CNXD)
|
1.087
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Thông Thuận
|
Thôn Vĩnh Hưng,xã Vĩnh Tân, huyện
Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (khu công nghiệp Thành Hài, xã Thành Hải, TPPR Tháp Chàm)
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản (CNXD)
|
1.069
|
SCT
|
39. Tỉnh Bình Thuận
|
1
|
Công ty TNHH Sea Links City
|
Khu phố 5, phường
Phú Hài, TP.Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
987
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh - Công ty TNHH TTTM Lotte
Việt Nam tại Bình Thuận
|
Khu dân cư Hùng Vương 1, phường Phú
Thủy, TP. Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu
thị, trung tâm thương mại
|
805
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
khai thác khoáng sản và sản xuất VLXD Trung Nguyên
|
Cụm CN-TTCN Bắc Bình 2, Thị trấn
Lương Sơn, Huyện Bắc Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.375
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận
|
Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đức
Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.191
|
SCT
|
5
|
Nhà máy điện Diesel Phú Quý
|
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện
Phú Quý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
2.772
|
SCT
|
6
|
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2
|
xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh
Bình Thuận
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
80.362
|
A0
|
7
|
Doanh nghiệp tư nhân Tiến Phát
|
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán lẻ khác trong các cửa hàng
kinh doanh tổng hợp
|
1.095
|
SCT
|
8
|
VPĐH NMNĐ Vĩnh Tân 1 tại Bình Thuận
|
xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
|
53.596
|
SCT
|
9
|
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4
|
xã Vĩnh Tân,
huyện Tuy Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
127.941
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh công ty TNHH thương mại Đức
Cảnh
|
Thôn Hồng Hải, Xã Hòa Thắng, Huyện
Bắc Bình
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng
|
1.857
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH đầu tư Sài Gòn
|
Số 3E/3 Phố Quang P.2 Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất
động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
1.310
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh công ty TNHH thương mại
Tân Quang Cường
|
Thôn Thuận Thành, Xã Thuận Quý, Huyện
Hàm Thuận Nam
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán chuyên danh khác chưa được phân vào đâu
|
1.887
|
SCT
|
IV. TÂY NGUYÊN
|
40. Tỉnh Kon Tum
|
1
|
Chi nhánh công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy cồn & tinh bột
sắn Đăk Tô)
|
Thôn 1, xã Tân
Cảnh, huyện Đăk Tô
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.285
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH tinh bột sắn Kon Tum
|
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện
Sa Thầy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.101
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH tinh bột sắn Tây
Nguyên Đăk Hà
|
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.541
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu nông sản VINA
|
Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện
Sa Thầy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.650
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần Xây Dựng 47
|
08 Biên Cương ,TP Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng
|
2.196
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Minh Quốc
|
647, Nguyễn Huệ, TP Kon Tum
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.283
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV Hoài Phương Kon Tum
|
Tổ 3, phường
Trần Hưng Đạo, TP. Kon Tum
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.263
|
SCT
|
8
|
Hợp tác xã vận tải Đồng Tiến
|
649, Nguyễn Huệ, TP Kon Tum
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.532
|
SCT
|
41. Tỉnh Gia Lai
|
1
|
Chi nhánh công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai)
|
Thôn Nhơn Tân, xã Đăk Ta Lây, huyện Mang Yang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.510
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần
FOCOCEV Việt Nam - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai
|
289 Hùng Vương, Thị trấn Phú Túc, Krông Pa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.212
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV MDF Vinafor Gia
Lai
|
Km 74, Quốc lộ 19, xã Song An, TX
An Khê
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
3.884
|
SCT
|
4
|
Nhà máy thủy điện Ia Ly
|
Thị trấn Ia
Ly, H. Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
4.409
|
A0
|
5
|
Nhà máy thủy điện Sê San 3
|
Xã Ia Kreng,
H. Chư Păh, tỉnh Gia Lai và xã Ia Tăng, H. Sa Thầy, tỉnh
Kon Tum
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.924
|
A0
|
6
|
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công
Gia Lai
|
561 Trần Hưng Đạo, xã Ayun Pa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Đường
|
31.528
|
SCT
|
7
|
Công Ty TNHH MTV Vận tải Trường Tín
Gia Lai
|
Xã Cư An, Đak Pơ
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
|
1.237
|
SCT
|
42. Tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn miền
Trung- Nhà máy bia Đắk Lắk
|
Số: 01 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân
An, TP. Buôn Ma Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
5363,9
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH
thương mại Khánh Dương Đăk Lăk.
|
Thôn 3, Xã Krông Jing, Huyện M'Drăk,
|
Công
nghiệp
|
sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2881,5
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần lương thực vật tư
nông nghiệp Đắk Lắk
|
Số 18 Nguyễn Tất Thành, TP.Buôn Ma
Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1995,2
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần thép Đông Nam Á
|
KCN Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
30381,6
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH cà phê Ngon
|
CCN Cư Kuin, huyện Cư Kuin
|
Công
nghiệp
|
Chế biến cà phê
|
1157,2
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần Mía Đường Đắk Lắk
|
Tiểu khu 206, xã Ya Tờ Mốt, huyện
Ea Súp
|
Công
nghiệp
|
sản xuất đường
|
1975,2
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH
taxi du lịch Quyết Tiến
|
số: 30A Lê Thị Hồng Gấm, TP. Buôn
Ma Thuột
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành
khách bằng taxi
|
1927,2
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần vận tải ô tô Đắk Lắk
|
Số: 38 Y Ơn, TP.Buôn
Ma Thuột
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách bằng xe Bus
|
3588,6
|
SCT
|
9
|
Hợp tác xã
Công nghiệp Ea Uy
|
Xã Ea Uy, Krông Pắc, Đắk Lắk
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gạch, vật liệu xây dựng
|
3.225
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải
Nguyễn Hòa
|
Km 38 Quốc lộ 26, xã Ea Phê, Krông
Pắc, Đắk Lắk
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
2.189
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Xây Dựng Cầu Đường Hoàng Nam
|
Số: 174 Y Jút, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk
Lắk
|
Giao
thông vận tải
|
Xây dựng công trình kỹ thuật công
nghiệp
|
2.176
|
SCT
|
12
|
Viễn Thông Đắk Lắk
|
Số: 06 Lê Duẩn, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk
Lắk
|
Công
trình xây dựng
|
Viễn thông
|
2.124
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH An Nguyên
|
Số: 33 Bà Triệu, Tp Buôn Ma Thuột,
Đắk Lắk
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng cầu đường
|
1.701
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu 2-9 Đắk
Lắk
|
Số: 23 Ngô Quyền, Tp Buôn Ma Thuột,
Đắk Lắk
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, xuất nhập khẩu cà phê
|
1.190
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV Quản lý Đô thị và
Vệ sinh Môi trường
|
Số: 01 Đào Duy
Từ, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động công ích
|
1.110
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Bình Minh
|
Số: 273 Lê Hồng Phong, Tp Buôn Ma
Thuột, Đắk Lắk
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê
tông
|
1.107
|
SCT
|
43. Tỉnh Đắk Nông
|
1
|
Công ty cổ phần
kỹ nghệ gỗ MDF Bison
|
Xã Thuận Hạnh, huyện Đắc Song
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
2.029
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh tập
đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam - Công ty nhôm Đăk Nông-TKV
|
Xã Nhân Cơ, huyện ĐắkRLấp
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không
chứa sắt
|
3.148
|
SCT
|
44. Tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
Công ty cổ phần
Bình Điền Lâm Đồng
|
- Địa chỉ: Quốc lộ 20, Xã Hiệp Thạnh,
huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
1.056
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần
Hiệp Thành
|
- Địa chi: Hiệp Thành I, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.056
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần Thắng Đạt
|
- Địa chỉ: thôn BoKongBang, xã Tu
Tra, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.056
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Lang Hanh
|
- Địa chỉ:
Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.056
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH cấp thoát nước Lâm đồng
|
Đường Phan Đình
Phùng, khu phố 4, TT Lộc Thắng, H Bảo Lâm, T Lâm Đồng
|
Công
nghiệp
|
Cung cấp nước sạch
|
1.056
|
EVN
|
6
|
Công ty TNHH MTV nhôm Lâm Đồng -
TKV
|
Đường Phan Đinh Phùng, khu phố 4,
TT Lộc Thắng, H Bảo Lâm, T Lâm Đồng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.947
|
EVN
|
V.
ĐÔNG NAM BỘ
|
45.
Tỉnh Bình Phước
|
1
|
Chi nhánh công ty TNHH xuất nhập khẩu
Kim Ngọc tại Bình Phước
|
H, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
chế biến và bảo
quản rau quả
|
1.111
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần
FSC VIỆT NAM
|
KCN Nam Đồng Phú, xã Tân Lập, huyện
Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
3.032
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
giấy Minh Hưng
|
KCN Minh Hưng 3, X Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
tái chế phế liệu
|
2.222
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần gỗ MDF VRG DONGWHA
(3)
|
Lô G, KCN Minh Hưng III, X Minh
Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
12.485
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH BEESCO VINA (1)
|
Thành Tâm, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.015
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH dệt nhuộm Quốc tế
RADIANT (1)
|
Lô K1&K2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc,
X, Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.431
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Dream Textile (1)
|
23/1 - NR 201B/473 Minh Hưng
|
Công
nghiệp
|
hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.494
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH LONG FA (Việt Nam) (1)
|
Lô D, Đường N11,
KCN Minh Hưng III, X,Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất giày dép
|
3.070
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH MTV C&T VINA (3)
|
KCN Minh Hưng-Hàn Quốc, X, Minh
Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất trang
phục dệt kim, đan móc
|
1.067
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH MTV C&T VINA (5)
|
KCN Minh Hưng-Hàn Quốc, X, Minh Hưng,
huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.366
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH MTV C&T VINA (1)
|
KCN Minh Hưng-Hàn Quốc, X, Minh
Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.177
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH NANTONG XINFEI (Việt
Nam) Textile
|
Lô F1,F2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc,
xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất vải dệt
kim, vải đan móc và vải không dệt
khác
|
1.256
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH SHYANG TA (1)
|
Xã Thành Tâm, H, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất giày
dép
|
2.862
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH SHYANG TA (2)
|
Lô A8, KCN Chơn Thành 1, Ấp 2, X, Thành Tâm, H, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất giày dép
|
1.678
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH sản xuất bao bì Thiên
Ý
|
13/5B/03/479; Lô A4,1-A4,5 KCN CThành I, ấp 2 xã T,Tâm,CThành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
1.195
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH thương mại VINA
|
Xã Minh Hưng, H, Chơn Thành, T,
Bình Phước
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi, vải sợi thoi và hoàn thiện sản phẩm sợi
|
1.007
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH YAKJIN Intertex (1)
|
Lô E6, E8, G1,
G2, G3-1, G4-1, KCN Minh-Hưng - Hàn Quốc, Minh Hưng, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi, vải sợi thoi và hoàn
thiện sản phẩm sợi
|
1.526
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
Kim Tín MDF
|
Tân Phú, Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
4.064
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần gỗ MDF VRG Dongwha
(1)
|
Minh Hưng, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ
dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
11.085
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần
gỗ MDF VRG Dongwha (2)
|
X, Minh Hưng, H, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
6.819
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Freewell Việt Nam
|
Tân Phú, Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.087
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại
Linh Hương
|
T55/10 thôn 8 xã Long Hưng huyện
Phú Riềng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
1.194
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH sản xuất giày dép
Grand Gain
|
Lô D1 đến D14, KCN Đồng Xoài II, xã Tiến Thành, TX Đồng Xoài
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.722
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH SHYANG YING
|
KCN Đồng Xoài 2, xã Tiến Thành, TX, Đồng Xoài
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.075
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Techseal - Đại Bình
|
Tân Thành, Đồng Xoài
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2.977
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH thép Tân Thành Phát
|
Thành Tâm, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.424
|
SCT
|
27
|
Nhà máy xi măng
Bình Phước
|
Xã Thanh Lương, TX Bình Long
|
Công
nghiệp
|
khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu
|
28.170
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Beesco Vina (2)
|
Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh
Bình Phước
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da, giày dép
|
1.301
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH NEW APPAREL FAR
EASTERN (Việt Nam)
|
KCN Bắc Đồng Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
|
Công
nghiệp
|
SX trang phục, nhuộm
|
1.092
|
SCT
|
46. Tỉnh Tây Ninh
|
1
|
Công ty TNHH MTV Hồng Cúc Tây Ninh
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.756
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
16.945
|
SCT
|
3
|
Công ty Can Sports Việt Nam
|
Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện
Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.019
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
đầu tư phát triển, chi nhánh Thanh Thanh Xuân
|
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.271
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần dệt may đầu tư -
thương mại Thành Công
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.666
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
PET Quốc Tế
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.117
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần Việt Nam Mộc Bài
|
Xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày thể thao
|
8.351
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH BROTEX Việt Nam
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
68.521
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH cao su Thời Ích
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.095
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH công nghiệp cao su An Cố
|
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện
Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.251
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa
XINGSHENG (Việt Nam)
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.512
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
28.081
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH ICHIHIRO
(Việt Nam)
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung 3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các
loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1.296
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
8.540
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH lốp
xe HA VINA
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
5.139
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Lu Thai Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
13.823
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH may mặc First Team Việt
Nam
|
KCN Thành Thành Công, xã An Hòa,
huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1.001
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam
|
Xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
8.500
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH POULI Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
1.524
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm,
lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
26.739
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Sầm
Nhứt
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.953
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH sản xuất Phú Lực (Việt
Nam)
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.651
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH sản xuất tinh bột
khoai mì Bình Minh
|
Ấp 1, xã Phước
Vinh, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.139
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phủ Tây
Ninh
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.078
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH sản xuất - thương mại GNG
|
Xã Phước Vinh, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.137
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH SX-TM-DV tổng hợp XNK Hữu Đức Tây Ninh
|
Ấp Suối Dộp Xã Thái Bình, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.538
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH SX-TM-TV-DV-XNK Hữu Đức
Tây Ninh
|
Ấp Tân Kiên, Xã Tân Hà, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.329
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH tinh bột sắn Dương
Minh Châu
|
Thị trấn Dương Minh Châu, huyện
Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.149
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Trường Hưng
|
Xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.250
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.477
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Việt-Úc
|
Xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.180
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH VMC Hoàng Gia
|
Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.079
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam
|
KCN Bour An Hòa, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ da
|
2.593
|
SCT
|
34
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Thái
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.384
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH chế biến XNK Xuân Hồng
|
Số 86, tổ 13m ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh
Tân, thành phố Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.358
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây
Ninh
|
Đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã
Bình Minh, thành phố Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.753
|
SCT
|
37
|
Công ty HANSAE TN
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung
3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng
may mặc (Trừ trang phục)
|
1.003
|
SCT
|
38
|
Công ty Ngọc Nghĩa
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung 3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.327
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH sản xuất tinh bột khoai mì Nhựt Phát
|
Xã Tân Đông, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.078
|
SCT
|
40
|
Công ty cổ phần
khoai mì Nước Trong
|
Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện Tân
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.318
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH nông sản quốc tế Hiệp
Phát
|
Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện
Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.688
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Newwide Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
3.666
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH
XNK TM-CN-DV Hùng Duy
|
số 250 Lý Thường Kiệt, khu phố 4,
thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.614
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH dệt may Rise Sun Hồng
Kông (Việt Nam)
|
Lô A12, đường
D3, KCN Thành Thành Công, xã An Hoà, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
2.209
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Ritar Power (Việt Nam)
|
Lô A12 , đường
C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hoà, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.545
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH cao su và nhựa Wantai
Việt Nam
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
1.085
|
SCT
|
47
|
Chi nhánh công ty TNHH XNK TM-CN-
DV Hùng Duy 8- nhà máy sản xuất tinh bột mì
|
Cụm công nghiệp Ninh Điền, ấp Gò Nổi,
xã Ninh Điền huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
3.659
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Golbal Hantex
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải thành phẩm
|
1.255
|
SCT
|
49
|
Chi nhánh công ty TNHH TMDV&SX
Đông Nguyên -NMSXCB mủ cao su
|
Số 42 Ấp Cầu,
xã Tân Phong huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.097
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH sản xuất- thương mại
Minh Viễn
|
Tổ 4, ấp Thanh
Thọ, xã Thanh Bình huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.066
|
SCT
|
51
|
Chi nhánh công ty TNHH MTV Bò Sữa
Việt Nam - Trang trại bò sữa Tây Ninh
|
Tổ 60 ấp Long
Thịnh xã Long Khánh, huyện Bến Cầu
|
Công
nghiệp
|
Chăn nuôi bò sữa
|
1.434
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Haojiao (Việt Nam)
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung 3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gia súc
|
1.080
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH gỗ Khang Đạt (Việt
Nam)
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung 3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.065
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH MTV Phúc Thắng Tây
Ninh
|
Tổ 2, ấp Thạnh
Tân, xã Thanh Bình huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.459
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH QL VN Agroresources
|
Xã Mỏ Công huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Chăn nuôi gia cầm
|
1.093
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH MTV nông sản XNK Hoàng
Huy
|
Ấp 4, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.211
|
SCT
|
47.
Tỉnh Bình Dương
|
1
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Dương
|
Số 5, đường Phạm
Ngọc Thạch, P. Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
569
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty TNHH nhôm Tiến Đạt
|
Ấp Suối Sâu, Xã Đất Cuốc, Huyện Bắc
Tân Uyên,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.235
|
SCT
|
3 .
|
Chi nhánh công ty cổ phần Acecook Việt Nam tại Bình Dương
|
Khu Phố 1B, phường An Phú, thị xã
Thuận an,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
4.708
|
SCT
|
4
|
Chí nhánh công ty cổ phần nhựa Bình Minh
|
Số 7, Đường số 2, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.595
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh công ty cổ phần sữa
Việt Nam - Nhà máy nước giải khát Việt Nam
|
Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị
xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.025
|
SCT
|
6
|
Chi Nhánh công ty cổ phần thép
Nam Kim
|
Lô B2.2 - B2.3, Đường D3, KCN
Đồng An 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.846
|
SCT
|
7
|
Chi nhánh công ty cổ phần tôn
Đông Á
|
Lô A 3, KCN Đồng An 2, P.Hoà Phú,
TP.Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
14.171
|
SCT
|
8
|
Chi nhánh công ty TNHH Lixil Việt
Nam tại Bình Dương
|
Số 287/3, Khu phố 2, Phường An Phú,
Thị Xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.309
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh công ty TNHH Thiên Thai
|
Ấp Bình Chánh, Khánh Bình, Tân
Uyên, Bình Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
8.098
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh công ty cổ phần hơi kỹ nghệ
Que Hàn- Xí nghiệp hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương
|
Lô A, Đường số 1, KCN Đồng An, Phường
Bình Hòa, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại chưa
được phân vào đâu
|
7.396
|
SCT
|
11
|
Chi nhánh công ty cổ phần Shang One
Việt Nam
|
Số 10 đường Đại lộ Độc lập, KCN Sóng
Thần, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.944
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh công ty cổ phần sữa
Việt Nam - Nhà máy sữa Việt Nam
|
Lô A-4,5,6,7-CN, đường NA7, KCN
Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
4.167
|
SCT
|
13
|
Chi nhánh công ty cổ phần công nghiệp
cao su Miền Nam - Xí nghiệp cao su Bình Dương
|
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị
Xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.426
|
SCT
|
14
|
Chi nhánh công ty cổ phần công nghiệp
cao su Miền Nam - xí nghiệp lốp Radial
|
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị
Xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
3.584
|
SCT
|
15
|
Chi nhánh số 1 - Công ty cổ phần bất
động sản Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Số 555B, Đại lộ Bình Dương,
Phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
833
|
SCT
|
16
|
Chi nhánh số 2 - Công ty cổ phần bất
động sản Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Phường Đông Hòa, thị xã Dĩ An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
924
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần bệnh viện Đa khoa
Quốc tế Hạnh Phúc
|
Số 18, Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh
Phú, TX Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
821
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn Bình
Tây
|
Lô B2, KCN Tân Đông Hiệp B, thị xã
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.279
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần Chấn Kiệt
|
Ấp An Thành, Xã An Tây, Thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.084
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P
Việt Nam - Chi nhánh tại Bình Dương
|
KCN Mỹ Phước II, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.026
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần công nghiệp Co-Win
Fasteners Việt Nam
|
Đường số 2, KCN Đồng An, Thị xã Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
6.662
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần công nghiệp Đông
Hưng
|
Lô 3.2, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp
A, PhườngTân Đông Hiệp, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.091
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần công nghiệp Gỗ
Kaiser(VN)
|
Đường D9, KCN Mỹ Phước, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
2.957
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần Đại Nam
|
Số 1765A, Đại Lộ Bình Dương,
phường Hiệp An, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.047
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần Đại Thiên Lộc
|
Lô CN 8, đường CN 5, KCN Sóng
Thần III, TP. Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.764
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần đầu tư Hùng Anh
|
Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện
Dầu Tiếng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su
và plastic
|
1.610
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần đầu tư Thái Bình
|
Số 5 A, Xa lộ Xuyên Á, P. An
Bình, TX. Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.524
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển
Thiên Nam
|
KCN Dệt May Bình An, Phường Bình Thắng,
Thị Xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
12.858
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần gạch Đông Nam Á
|
Khu phố 9 Phường Chánh Phú Hòa, Thị
xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.358
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần Găng Việt
|
Thửa đất số 03, TBĐ số 37, Ấp Cầu
Sắt, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su
và plastic
|
3.597
|
SCT
|
31
|
Công ty cổ phần Gia Lợi
|
Tổ 2, Kp Phước Hải, P.Thái Hòa,
Tx.Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sán phẩm khác từ plastic
|
1.353
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần giấy An Bình
|
Số 27/5A, Kha Vạn Cân, Phường An Bình,
Thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
19.791
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần gỗ An Cường
|
Đường ĐT 747B, khu phố Phước Hải,
Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.093
|
SCT
|
34
|
Công ty cổ phần Green River
Furniture
|
Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị
xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.963
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần Kinh Đô Bình Dương
|
Số 26, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
2.021
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần kỹ nghệ Gỗ Việt
|
Thửa đất 358, Tờ bản đồ 42, ấp An
Sơn, Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.319
|
SCT
|
37
|
Công ty cổ phần Latitude Việt Nam
|
Số 29, đường DT 743, KCN Sóng
Thần 2, TX. Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.236
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần Liwayway Việt Nam
|
Số 14, Đường số 5, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
8.912
|
SCT
|
39
|
Công ty cổ phần MDF Việt Nam
|
Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
3.962
|
SCT
|
40
|
Công ty cổ phần nhựa Bảo Vân
|
Số 99/2, Khu Phố Bình Đáng,
Phường Bình hòa, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.063
|
SCT
|
41
|
Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền
Phong phía Nam
|
Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hòa
Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.503
|
SCT
|
42
|
Công ty cổ phần nhựa Tín Kim
|
Đường Đ3, KCN Đồng An 2, P. Hòa
Phú, TP. Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.530
|
SCT
|
43
|
Công ty cổ phần nhựa Youl Chon
Vina
|
Lô K-3-CN, KCN Mỹ Phước II, Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.424
|
SCT
|
44
|
Công ty cổ phần Poh Huat Việt Nam
|
Số 17, Đường 26, KCN Sóng Thần 2,
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.073
|
SCT
|
45
|
Công ty cổ phần sản xuất gỗ nhân tạo
Tiến Phát
|
Số 6, Đường số 2, Khu phố 7, Khu tái
định cư Phú Hòa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.498
|
SCT
|
46
|
Công ty cổ phần Sao Việt
|
Đường số 4, KCN Đồng An, Phường Bình
Hòa, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.198
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần sợi Duy Nam
|
Lô A7-A8, Đường 3, KCN Dệt may Bình
An, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.200
|
SCT
|
48
|
Công ty cổ phần sợi Việt Trí
|
Đường số 9, KCN Rạch Bắp, Xã An Tây,
Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.184
|
SCT
|
49
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Gia Định
|
Khu phố 1B, phường An Phú, TX. Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.079
|
SCT
|
50
|
Công ty cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
Số 9, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần II, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
4.893
|
SCT
|
51
|
Công ty cổ phần thép Bình Dương
|
Thửa đất số 192, Tờ BĐ 30, Long Nguyên,
Long Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.261
|
SCT
|
52
|
Công ty cổ phần thép Nam Kim
|
Đường N1, Cụm SX An Thạnh, Thuận
An
|
Công
nghiêp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
10.408
|
SCT
|
53
|
Công ty cổ phần thực phẩm dinh
dưỡng Nutifood Bình Dương
|
Lô E3-E4, KCN Mỹ Phước, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
3.034
|
SCT
|
54
|
Công ty cổ phần tôn Đông Á
|
Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
2.504
|
SCT
|
55
|
Công ty cổ phần TTTM Lotte Việt
Nam - Chi nhánh Bình Dương
|
KĐT The Seasons Bình Dương, P.Lái
Thiêu, TX Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
12.102
|
SCT
|
56
|
Công ty cổ phần Vitaly
|
Đường N1, KP-Bình Phú, P.Bình
Chuẩn, TX.Thuận an
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
135.432
|
SCT
|
57
|
Công ty cổ phần VRG Khải Hoàn
|
Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
41.955
|
SCT
|
58
|
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên
Kiên Giang - Becamex
|
Đường D1, KCN Mỹ Phước 1, Thị Xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.204
|
SCT
|
59
|
Công ty cổ phần đồ gỗ Starwood
Việt Nam
|
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị
xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.604
|
SCT
|
60
|
Công ty kính nổi Viglacera
|
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
2.971
|
SCT
|
61
|
Công ty liên doanh dệt nhuộm Việt
Hồng
|
Lô E1, E5, KCN Việt Hương 2, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa
được phân vào đâu
|
1.035
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH ắc quy GS Việt Nam
|
Số 18, Đường số 3, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
4.513
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH Acumen Houseware Industry
Việt Nam
|
Số 12, Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.289
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - Chi
nhánh Bình Dương
|
Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương,
P. Bình Hòa, TX Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương
mại
|
3.090
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH An Hưng .
|
Lô E, Đường số 4, KCN Đồng An, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
3.817
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Asia Packaging Industries
Việt Nam
|
Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2,
Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
3.327
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Astro Engineering
Việt Nam
|
Lô C, đường số 1, KCN Đồng An, Phường
Bình Hòa, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.389
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH bao bì Dynaplast
Việt Nam
|
Số 20, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1.512
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Baosteel Can Making Việt
Nam
|
Số 02 đường số 15, KCN VSIP II-A,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.296
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Bình Dương Chinh
Long
|
Đường N6, KCN Sóng Thần 3, TP Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.223
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam)
|
Số 22, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
8.082
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH C&H TARPS
|
Tổ 6, Kp 5, P.Uyên Hưng, Tx.Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.195
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH Camso Việt Nam
|
Số 60/3 Đại,Lộ Bình Dương, Kp Tây,
phường Vĩnh Phú, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái
chế lốp cao su
|
1.848
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH cấp nước Bình An
|
Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.067
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Chí Hùng
|
Khu phố Mỹ Hiệp, Phường Thái Hòa,
Tx.Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.849
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam
|
Số 150/3, Khu Phố 2, P. An Phú, TX
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.835
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH chi nhánh dệt Huge
Bamboo
|
Lô H2 - CN, KCN Mỹ Phước 1, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
6.093
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH chi nhánh Golden
Tree Plastics VN
|
Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, Thị
Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.482
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH Colgate Palmolive
|
Lô D-9-CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
3.414
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH Compass II
|
Số 35, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I,
TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng
cụ chứa đựng bằng kim loại
|
1.626
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH công nghiệp bao bì
ngai Mee
|
Số 9A, đường 6, KCN Sóng Thần 1, TX
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1.287
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH công nghiệp Chung Lương
Việt Nam
|
Khu Sản xuất Bình Chuẩn, Phường Bình
Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
2.631
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH công nghiệp De Licacy
Việt Nam
|
Lô A-10-CN,KCN Bàu Bàng, Xã Lai Hưng,
Huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.047
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH công Nghiệp Gỗ Grand
Art Việt Nam
|
Đường D17, KCN Mỹ Phước, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.106
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH công nghiệp Phúc Cần
|
Lô N3-N7, đường D3-D4, KCN Nam
Tân Uyên,TX Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.615
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH công nghiệp Thread Việt
Nam
|
Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
2.043
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH công nghiệp Tung Shin
|
Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
3.598
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH Cự Hùng II
|
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.328
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH đa hợp Evatech Việt
Nam
|
ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân
Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.404
|
SCT
|
90
|
Công ty TNHH Đại Hoa
|
Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39,
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.479
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH De Heus
|
Lô G_2_CN, KCN Mỹ Phước, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.379
|
SCT
|
92
|
Công ty TNHH dệt Đông Tiến Hưng
|
Lô I,2 Khu A, KCN Tân Đông Hiệp A,
TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
6.430
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH dệt KonDo Việt Nam
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
4.369
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH dệt sợi KYROS
|
Số 1/3, đường ĐT743, Bình Chuẩn, TX.Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.190
|
SCT
|
95
|
Công ty TNHH Diamond Việt Nam
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.584
|
SCT
|
96
|
Công ty TNHH điện tử Foster (Việt
Nam)
|
Số 20, Đường số 5, KCN VSip II, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.337
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH điện tử T T
|
Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, Tx.Dĩ
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.151
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH Din San
|
Số 01, Đường 04, KCN Tân Đông
Hiệp B, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.619
|
SCT
|
99
|
Công ty TNHH DJS
|
Lô B-2B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị
xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.190
|
SCT
|
100
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
DT 743, KP Chiêu Liêu, P.Tân Đông
Hiệp, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc
sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.070
|
SCT
|
101
|
Công Ty TNHH Dongil Rubber Belt Việt
Nam
|
Lô F-1 -CN, F-7-CN, KCN Mỹ Phước 2,
P.Mỹ Phước, TX.Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.070
|
SCT
|
102
|
Công ty TNHH Dream Vina
|
Tổ 6, Khu phố 5, Phường Uyên Hưng,
Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.928
|
SCT
|
103
|
Công ty TNHH Eclipse Polymers
(Vina)
|
Số 2, Đường số 7, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.633
|
SCT
|
104
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL VN
|
Lô A-11A-CN, KCN Bàu Bàng, Huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.546
|
SCT
|
105
|
Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam)
|
Đường số 12, KCN Sóng Thần 2, Tx.Dĩ
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.579
|
SCT
|
106
|
Công ty TNHH Esquel Việt Nam
|
Số 9, Đường số 5, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.243
|
SCT
|
107
|
Công ty TNHH Estec Việt Nam
|
Số 6, Đường số 6, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
15.428
|
SCT
|
108
|
Công ty TNHH Ever Tech Plastic
Việt Nam
|
Kp.Phước Hải, P.Thái Hòa, Tx.Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.544
|
SCT
|
109
|
Công ty TNHH Fotai Việt Nam
|
Lô D1-4, KCN Đại Đăng, TP.Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
3.055
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH Fotai Việt Nam
|
Số 73/1, Nguyễn Thái Bình, P.Phú
Hòa, TP.TDM
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
2.911
|
SCT
|
111
|
Công ty TNHH FRAMAS Việt Nam
|
Số 9, Đường 12, KCN Sóng Thần 2, Dĩ
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.852
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH FrieslandCampina
Việt nam
|
Bình Hòa, Phường Bình Hòa, Thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
3.474
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH giấy Đồng Tiến Bình
Dương
|
Số 378/18,Khu phố 3,P.Tân Định,
Tx.Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
19.209
|
SCT
|
114
|
Công ty TNHH giấy Hưng Thịnh
|
Lô M5, đường D4, KCN Nam Tân Uyên,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.320
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH giày King Maker
(Việt Nam)
|
Số 12, Đường số 3, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.841
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH giấy Kraft Vina
|
Lô D-6A-CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
175.008
|
SCT
|
117
|
Công ty TNHH giấy Tân Định
|
Số 261/12A, khu phố 3, Phường Tân
Định, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
81.829
|
SCT
|
118
|
Công ty TNHH giày Vĩnh Nghĩa
|
KP. Phú Nghị, Phường Hòa Lợi, TX.
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.441
|
SCT
|
119
|
Công ty TNHH Golden Fortune (Việt
Nam)
|
Khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.441
|
SCT
|
120
|
Công ty TNHH GUYOMACH Việt Nam
|
Khu phố 1 B, An Phú, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.967
|
SCT
|
121
|
Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài
Gòn
|
Khu SX Bình chuẩn, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.005
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH Hariki Precision
Việt Nam
|
Số 22, ĐL Tự Do, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.174
|
SCT
|
123
|
Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam
|
Khu phố Khánh Vân, phường Khánh Bình,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.264
|
SCT
|
124
|
Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam
|
số 29, Đường số 7, KCN VSIP II, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
3.124
|
SCT
|
125
|
Công ty TNHH Honda Metal
Industries VN
|
Số 31, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.531
|
SCT
|
126
|
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam
|
Số 20, Đường số 4, KCN Vsip II, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
2.560
|
SCT
|
127
|
Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam
|
Số 22, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.783
|
SCT
|
128
|
Công ty TNHH Hưng Dụ
|
Số 32, đường Dân Chủ, KCN VSIP II,
TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.592
|
SCT
|
129
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Lô F,8A,CN, KCN Mỹ Phước II, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.813
|
SCT
|
130
|
Công ty TNHH II-VI Việt Nam
|
Số 5, Đường số 4, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.648
|
SCT
|
131
|
Công ty TNHH InterWood Việt Nam
|
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.491
|
SCT
|
132
|
Công ty TNHH khóa kéo Hoàn Mỹ
|
Số 60/3 Đại Lộ Bình Dương, Kp Tây,
phường Vĩnh Phú, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.101
|
SCT
|
133
|
Công ty TNHH Kimberly Clark Việt
Nam
|
Số 32, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
4.964
|
SCT
|
134
|
Công ty TNHH King Chou Việt Nam
|
Lô F-3-CN, F-4-CN, KCN Mỹ Phước 2,
Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
1.360
|
SCT
|
135
|
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam
|
Lô A,5A,CN, KCN Bàu Bàng, Huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.364
|
SCT
|
136
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial
Việt Nam
|
Số 26, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.141
|
SCT
|
137
|
Công ty TNHH kỹ nghệ Evergreen
Việt Nam
|
Số 01, Đường số 7, KCN Vsip II, TP
Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.021
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH kỹ nghệ gỗ Hoa Nét
|
Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, TP
Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
5.788
|
SCT
|
139
|
Công ty TNHH kỹ thuật công nghệ
Yacht (VN)
|
Lô A,9H, CN, KCN Bàu Bàng, Huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2.318
|
SCT
|
140
|
Công ty TNHH KyungBang Việt Nam
|
Lô B-3A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
11.136
|
SCT
|
141
|
Công ty TNHH liên doanh Stada
Việt Nam
|
Số 40, ĐL Tự Do, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.783
|
SCT
|
142
|
Công ty TNHH lon nước giải khát TBC
Ball Việt Nam
|
Số 2, Đường số 18, KCN VSIP II-A,
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
4.332
|
SCT
|
143
|
Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt
Nam
|
Lô E 5 -CN & E 11, KCN Mỹ
Phước 2, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.676
|
SCT
|
144
|
Công ty TNHH lốp Kumho Việt Nam
|
Lô D3 -CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
11.118
|
SCT
|
145
|
Công ty TNHH Lumens Vina
|
Lô B 1M CN, KCN Mỹ Phước 3,
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.765
|
SCT
|
146
|
Công ty TNHH luyện cán thép Hùng Cường
|
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.543
|
SCT
|
147
|
Công ty TNHH luyện cán thép Việt
Sinh
|
Thửa đất số 603, TBĐ số 13, Ấp 6,
xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.473
|
SCT
|
148
|
Công ty TNHH Maruei Việt Nam
Precision
|
Số 9, ĐL Độc Lập, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.026
|
SCT
|
149
|
Công ty TNHH Mega Step
Electronics
|
Số 37, Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.147
|
SCT
|
150
|
Công ty TNHH Minh Long I
|
Số 333, Khu phố Hưng Lộc, Phường Hưng
Định, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
3.533
|
SCT
|
151
|
Công ty TNHH MTV giấy Vĩnh Phú
|
Ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.228
|
SCT
|
152
|
Công ty TNHH MTV cấp thoát nước môi
trường Bình Dương - Xí nghiệp xử lý chất thải
|
Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa, thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.357
|
SCT
|
153
|
Công ty TNHH MTV công nghiệp Masan
|
Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A,
Phường Tân Đông Hiệp, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
6.063
|
SCT
|
154
|
Công ty TNHH MTV CTN môi trường
Bình Dương
|
Số 11, Ngô Văn Trị, Phường Phú
Lợi, Tp Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.751
|
SCT
|
155
|
Công ty TNHH MTV ống thép Hòa
Phát Bình Dương
|
Lô M, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, TX
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.391
|
SCT
|
156
|
Công ty TNHH MTV thép Đức Tín
|
Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 49, tổ
4, khu phố 8, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.496
|
SCT
|
157
|
Công ty TNHH MTV thương mại
Becamex
|
Số 230, Đại lộ Bình Dương, Phường
Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương
mại
|
1.101
|
SCT
|
158
|
Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen
|
Số 9, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần II, TX. Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
3.155
|
SCT
|
159
|
Công ty TNHH New Toyo Pulppy
(Việt Nam)
|
Số 8, Đường số 6, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
13.057
|
SCT
|
160
|
Công ty TNHH nhựa Chinli
|
Lô H7, KCN Việt Hương, TX. Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.181
|
SCT
|
161
|
Công ty TNHH nhựa Đạt Hòa
|
Lô C-1-CN, Đường NA4, KCN Mỹ
Phước 2, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.825
|
SCT
|
162
|
Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam
|
Số 6, Đường số 3, KCN VSEPI,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.265
|
SCT
|
163
|
Công ty TNHH nội thất gỗ Phú Đỉnh
|
Ấp Cần Giăng, Xã Thanh An, Huyện Dầu
Tiếng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.334
|
SCT
|
164
|
Công ty TNHH Panasonic Eco Solutions
Việt Nam
|
Số 01, Đường số 12, KCN VSIP II-A,
xã Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.144
|
SCT
|
165
|
Công ty TNHH Panko Vina
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, Thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
3.623
|
SCT
|
166
|
Công ty TNHH Patel Việt Nam
|
Lô B5-B8, KCN Việt Hương 2, xã Phú
An, thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.011
|
SCT
|
167
|
Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt
Nam)
|
Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị
xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
5.146
|
SCT
|
168
|
Công ty TNHH Perstima Việt Nam
|
Số 15 đường số 6, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.097
|
SCT
|
169
|
Công ty TNHH Phước Ý
|
Lô F1-CN, Đường N6, KCN Mỹ Phước,
Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.390
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH Polytex Far Eastern
(VN)
|
Đường N11, KCN Bàu Bàng, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
37.944
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH Princemate VN
|
Lô K1-K4, Đường D2-N2, KCN Nam
Tân Uyên, Tx.Tân Uyên,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
loại khác
|
1.340
|
SCT
|
172
|
Công ty TNHH PROCTER & GAMBLE
Đông Dương
|
KCN Đồng An, P. Bình Hòa, TX.
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm
bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2.952
|
SCT
|
173
|
Công ty TNHH quốc tế Chutex
|
Số 18, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần 2, Tx Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
2.530
|
SCT
|
174
|
Công ty TNHH quốc tế Hằng Phú
|
Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.952
|
SCT
|
175
|
Công ty TNHH RK Resources
|
Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
2.374
|
SCT
|
176
|
Công ty TNHH Rochdale Spears
|
KP Đông Ba, P.Bình Hòa, TX Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.528
|
SCT
|
177
|
Công ty TNHH Rohto Mentholatum VN
|
Số 16 Đường số 5, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.270
|
SCT
|
178
|
Công ty TNHH Sài Gòn Stec
|
Số 07, Đường số 7, KCN VSIP II,
TP.Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
12.673
|
SCT
|
179
|
Công ty TNHH Sakai Chemical (Việt
Nam)
|
Lô B,1A,CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.743
|
SCT
|
180
|
Công ty TNHH Samil Tongsang ViNa
|
KP Hòa Lân 2, P.Thuận Giao, Thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất da và các sản phẩm có
liên quan
|
5.955
|
SCT
|
181
|
Công ty TNHH sản xuất nước đá
Ngọc Liên
|
Số 46/1, KP. Bình Giao, Thuận Giao,Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.193
|
SCT
|
182
|
Công ty TNHH sản xuất Thuận An
|
Số 259/12, Khu phố 3, phườngTân
Định, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
5.297
|
SCT
|
183
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại Bao
bì Liên Hiệp
|
Thửa đất số 170, tờ bản đồ số 33,
Khu phố Khánh Lộc, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.104
|
SCT
|
184
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
Lô 10, Đường số 8, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ gỗ
|
3.306
|
SCT
|
185
|
Công ty TNHH Scientex Tsukasa
Việt Nam
|
Số 33, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.899
|
SCT
|
186
|
Công ty TNHH Sheng Chang
|
Lô I-1A-CN, KCN Mỹ Phước II, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2.717
|
SCT
|
187
|
Công ty TNHH Shinwon Castech Việt
Nam
|
KCN Mỹ Phước 3, P.Thới Hòa, TX
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.903
|
SCT
|
188
|
Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam
|
Số 23, ĐL Tự Do, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.162
|
SCT
|
189
|
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng
|
Cụm SX An Thạnh, phường An Thạnh,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.473
|
SCT
|
190
|
Công ty TNHH SRITHAI (VIỆT NAM)
|
Số 9, Đường số 2, KCN Sóng Thần
1, Tx.Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4.829
|
SCT
|
191
|
Công ty TNHH Sung Gwang Vina
|
Lô A17, đường số 1, Cụm Công
nghiệp Uyên Hưng, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.355
|
SCT
|
192
|
Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam
|
Lô G4A,CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.501
|
SCT
|
193
|
Công ty TNHH SX-TM Tân Quảng Phát
|
ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.083
|
SCT
|
194
|
Công ty TNHH Takako Việt Nam
|
Số 27, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
van khác
|
2.789
|
SCT
|
195
|
Công ty TNHH Takigawa Việt Nam
|
Số 10, Đường số 14, KCN VSIP II-A,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
In ấn
|
1.389
|
SCT
|
196
|
Công ty TNHH thép An Hưng Tường
|
Khu phố 3, Phường Tân Định, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
63.815
|
SCT
|
197
|
Công ty TNHH thép Sa Mi Na
|
Số 137C, Khu B, Khu phố Tân
Thắng, Phường Tân Bình, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
25.570
|
SCT
|
198
|
Công ty TNHH thép Trường Thịnh
|
ấp Bà Tri, xã Tân Hiệp, Thị xã
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.657
|
SCT
|
199
|
Công ty TNHH thép Tú Sơn
|
Số 03/ĐX4.TH, Tổ 7, ấp Tân Hoa, Xã
Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.558
|
SCT
|
200
|
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi
Ngọc Long
|
Số 79/5, KP. Bình Thuận 2, P.
Thuận Giao, Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.898
|
SCT
|
201
|
Công ty TNHH thức ăn gia súc Lái
Thiêu
|
Số 48B, KP. Hòa Long, P. Lái Thiêu,
TX.Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
6221
|
SCT
|
202
|
Công ty TNHH thực phẩm Orion Vina
|
Lô E-13-CN, đường NA3, KCN Mỹ
Phước 2, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
2.559
|
SCT
|
203
|
Công ty TNHH thuộc da Sài Gòn
Tantec
|
Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
1.777
|
SCT
|
204
|
Công ty TNHH thương mại - dịch vụ
Tân Hiệp Phát
|
Số 219, Đại lộ Bình Dương, P. Vĩnh
Phú, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết
đóng chai
|
12.599
|
SCT
|
205
|
Công ty TNHH Tiger Ahvin
|
Số 22, đường 26, KCN Sóng Thần II,
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.328
|
SCT
|
206
|
Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam
|
Số 30, Đường số 3, KCN Vsip II, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.803
|
SCT
|
207
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
Số 26, Đường số 2, KCN VSIP I, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ
động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
4.101
|
SCT
|
208
|
Công ty TNHH Trung Hà
|
Đường ĐH420, Tổ 4, Khu phố 8,
P.Uyên Hưng, Tx.Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
9.436
|
SCT
|
209
|
Công ty TNHH TSung Chang Industries
Việt Nam
|
Khu phố Khánh Hội, Phường Tân
Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.007
|
SCT
|
210
|
Công ty TNHH U House Enterprise
|
Lô B7, KCN Đại Đăng, TP.Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.262
|
SCT
|
211
|
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1
|
Số 25, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.402
|
SCT
|
212
|
Công ty TNHH Uni - President Việt
Nam
|
Số 16-18, đường ĐT 743, KCN Sóng Thần
2, P.Dĩ An, Thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
75.126
|
SCT
|
213
|
Công ty TNHH United International
Pharma
|
Số 16, Đường số 7, KCN VSIP II, Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.229
|
SCT
|
214
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Số 26, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
6.909
|
SCT
|
215
|
Công ty TNHH Uy Kiệt
|
Đường ĐH 409, tổ 4, KP ông Đông, Phường
Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.503
|
SCT
|
216
|
Công ty TNHH Việt Nam Gạch Men
Thạch Anh
|
Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị
xa Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.301
|
SCT
|
217
|
Công ty TNHH Việt Ý
|
Khu phố Ông Đông, phường Tân
Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
5.515
|
SCT
|
218
|
Công ty TNHH Vina Rong Hsing
|
Lô D6 CN, Đường D1, Thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.148
|
SCT
|
219
|
Công ty TNHH Vision International
|
Số 19, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
4.429
|
SCT
|
220
|
Công ty TNHH Wattens Việt Nam
|
Số 8, Đường Dân Chủ, KCN Vsip II,
TP.Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.754
|
SCT
|
221
|
Công ty TNHH Wonderful SG
Electric
|
Số 16, Đường số 10, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
7.613
|
SCT
|
222
|
Công ty TNHH Xi Măng Fico Bình
Dương
|
Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.499
|
SCT
|
223
|
Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh
Dương
|
Lô B - 2 - CN, đường D15, KCN Mỹ Phước,
Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
178.010
|
SCT
|
224
|
Công ty TNHH Yazaki EDS Việt Nam
|
Khu phố Thống Nhất, Phường Dĩ An,
Tx Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
1.003
|
SCT
|
225
|
Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam
|
Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần 2, TX
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.354
|
SCT
|
226
|
Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt
Nam
|
Số 17, Đường số 10, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.714
|
SCT
|
227
|
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam
|
Số 15, Đường số 6, KCN Vsip II, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.496
|
SCT
|
228
|
Hợp tác xã thép Toàn Lực
|
Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.381
|
SCT
|
229
|
Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam
|
Số 9, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
3.172
|
SCT
|
230
|
Nhà máy thép - Tấm lợp Nam Kim 3
|
Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, Phường
Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.467
|
SCT
|
231
|
Nhà máy thép Pomina 1- Chi nhánh công
ty cổ phần thép Pomina
|
Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2,
TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
8.487
|
SCT
|
232
|
Tòa nhà trung tâm hành chính tỉnh
Bình Dương
|
Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu
Một
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.201
|
SCT
|
233
|
Tổng công ty đầu tư và phát triển
công nghiệp - TNHH MTV (Bệnh viện đa khoa quốc tế Becamex)
|
Thị trấn Lái Thiêu, thị xã Thuận
An
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
878
|
SCT
|
234
|
Công ty cổ phần gỗ Tân Thành
|
Khu phố Khánh Lộc, Phường Tân
Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.135
|
SCT
|
235
|
Công ty cổ phần Greatree
Industrial
|
Khu phố 1B, phường An Phú, TX
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.273
|
SCT
|
236
|
Công ty cổ phần khoáng sản và xây
dựng Bình Dương (mỏ đá Phước Vĩnh)
|
Khu phố 3, TT Phước Vĩnh, Huyện
Phú Giáo
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.028
|
SCT
|
237
|
Công ty cổ phần Maruichi Sunsteel
|
ĐT743, Khu phố Đông Tác, Phường Tân
Đông Hiệp, Thị Xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
11.969
|
SCT
|
238
|
Công ty cổ phần S.I Casting Việt
Nam
|
Đường D2, KCN Rạch Bắp, Xã An Tây,
Thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ
|
1.503
|
SCT
|
239
|
Công ty cổ phần TBS - Miền Đông
|
Đường N5, KCN Sóng Thần 3, Phường
Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.113
|
SCT
|
240
|
Công ty cổ phần thép Tuệ Minh
|
Lô A5, đường D2, KCN Đất Cuốc, xã
Đất Cuốc, H. Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
|
35.675
|
SCT
|
241
|
Công ty TNHH Ace Elite
|
Số 2, đường số 24, KCN VSIP II-A,
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.498
|
SCT
|
242
|
Công ty TNHH Apparel Far Eastern (Việt
Nam)
|
Số 46, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.001
|
SCT
|
243
|
Công ty TNHH Castec Vina
|
Lô C-2A-CN, KCN Mỹ Phước 3,
Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
2.502
|
SCT
|
244
|
Công ty TNHH Chain Yam Việt Nam
|
Lô A-7-CN, KCN Bàu Bàng, Xã Lai Uyên,
Huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.237
|
SCT
|
245
|
Công ty TNHH Cheng Loong Bình
Dương Paper
|
Khu số 4, KCN quốc tế Protrade, Xã
An Tây, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
|
2.165
|
SCT
|
246
|
Công ty TNHH chi nhánh King Jade Việt
Nam
|
Khu phố 5, Phường Hòa Phú, Thành phố
Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.137
|
SCT
|
247
|
Công ty TNHH công nghệ In ALLIANCE
|
Số 38, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I,
TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.125
|
SCT
|
248
|
Công ty TNHH công nghiệp Kolon
Bình Dương
|
Lô C-5-CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, Xã
Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.839
|
SCT
|
249
|
Công ty TNHH dệt Tường Long
|
Số 5, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần 2, Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.051
|
SCT
|
250
|
Công ty TNHH điện tử và ngũ kim Gem
Việt Nam
|
Đường D1-N2, KCN Nam Tân Uyên, Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, gia công sản xuất các
sản phẩm ngũ kim, gia công cơ khí
|
1.040
|
SCT
|
251
|
Công ty TNHH Emergent Cold Việt
Nam
|
Số 18, đường số 6, KCN Sóng Thần I,
Phường Dĩ An, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
1.428
|
SCT
|
252
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
Số 1, đường số 5, Khu sản xuất An
Phú, P. An Phú, TX. Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
2.321
|
SCT
|
253
|
Công ty TNHH gỗ You Hao
|
Lô 1F5-1F6, đường CN6, KCN Tân Bình,
xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.708
|
SCT
|
254
|
Công ty TNHH may mặc Bowker (Việt
Nam)
|
Đường số 06, KCN Đồng An, TX
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.129
|
SCT
|
255
|
Công ty TNHH Midea Consumer
Electric Vietnam
|
Số 40, đường số 6, KCN VSIP I, Phường
Bình Hòa, Thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
1.004
|
SCT
|
256
|
Công ty TNHH MTV thực phẩm Á Châu
III
|
Đường số N15, KCN Nam Tân Uyên, Phường
Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm
tương tự
|
1.207
|
SCT
|
257
|
Công ty TNHH nhựa Chuan Lih Fa (Việt
Nam)
|
Lô B1-B2, KCN Việt Hương 2, Xã An
Tây, Thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.247
|
SCT
|
258
|
Công ty TNHH NTPM Việt Nam
|
Số 22, Đường số 23, KCN VSIP II-A,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.004
|
SCT
|
259
|
Công ty TNHH Paihong Việt Nam
|
Lô C 6A CN, KCN Bàu Bàng mở rộng,
xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
1.720
|
SCT
|
260
|
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
|
Số 20, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I,
TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dược phẩm
|
1.016
|
SCT
|
261
|
Công ty TNHH Phồn Vinh
|
Khu phố 2, phường Phú Tân, thành phố
Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.256
|
SCT
|
262
|
Công ty TNHH Pol Sheng Fastener (Việt
Nam)
|
Đường số 2B, KCN Quốc tế Protrade,
An Tây, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.885
|
SCT
|
263
|
Công ty TNHH quốc tế công nghiệp Gỗ
Yang Cheng
|
Khu phố Đồng An, Phường Bình Hòa,
TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.090
|
SCT
|
264
|
Công ty TNHH Rich Fame
|
Lô C-7-CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.247
|
SCT
|
265
|
Công ty TNHH sản xuất Sợi Nam Việt
|
Số 86, Tổ 2, khu phố Bà Tri,
PhườngTân Hiệp, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.494
|
SCT
|
266
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch
vụ Tân Tường Khang
|
Đường D2 và N5, KCN Nam Tân Uyên,
Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.808
|
SCT
|
267
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại
Trúc Hào
|
Số 144/10, Khu phố Tân Thắng,
Phường Tân Bình, Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.040
|
SCT
|
268
|
Công ty TNHH Sing Industrial Gas
Vietnam
|
Lô B 3B3 CN, KCN P Mỹ Phước 3, Phường
Thới Hòa, Thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống
|
1.512
|
SCT
|
269
|
Công ty TNHH Sung Bu Vina
|
Khu phố 7, Phường Uyên Hung, Thị
xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.350
|
SCT
|
270
|
Công ty TNHH thép Quyền Quyên
|
khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.454
|
SCT
|
271
|
Công ty TNHH United Industrial
|
Lô A-3C-CN, A-2K-CN, KCN Mỹ Phước
3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2.186
|
SCT
|
272
|
Công ty TNHH United Mechanical
|
Lô M4A CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.104
|
SCT
|
273
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Số 42, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.659
|
SCT
|
274
|
Công ty cổ phần sáng tạo Bình
Dương
|
Ấp 3, Xã Trừ Văn Thố, Huyện Bàu
Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.132
|
SCT
|
275
|
Công ty TNHH Bách Đạt Việt Nam
|
Đường Số 5, Cụm công nghiệp
Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
1.064
|
SCT
|
276
|
Công ty TNHH DSR Vina
|
Lô D-5G-CN, KCN Mỹ Phước 3, Thới Hòa,
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1.622
|
SCT
|
277
|
Công ty TNHH Fujikura Fiber optics
Việt Nam
|
Số 09, đường số 6, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.001
|
SCT
|
278
|
Công ty TNHH MTV Grand Wood (Việt
Nam)
|
Ấp 1, xã Hội Nghĩa, Tx.Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
2.034
|
SCT
|
279
|
Công ty TNHH Supor Việt Nam
|
Lô A-1-CN, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.155
|
SCT
|
280
|
Công ty TNHH thép Nam Viên
|
Tổ 1, Ấp Vườn Vũ, Xã Tân Mỹ,
Huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
1.006
|
SCT
|
281
|
Công ty TNHH Zeng Hsing
Industrial
|
Số 28, Đường số 28, KCN VSIP II-A,
Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
1.197
|
SCT
|
48.
Tỉnh Đồng Nai
|
1
|
Công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt
Nam
|
KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng
Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
7.664
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MUTO Việt Nam
|
Số 2, đường 9A, KCN BH2, P.An
Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm nhựa
|
1.025
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Herder Plan
|
Khu 2 Ấp Bình Thạch, xã Bình Hòa,
huyện Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Rèm, dập, ép và cán kim loại;
luyện bột kim loại
|
1.707
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH TTTM LOTTE
VN tại Đồng Nai
|
Lô B, 03 Khu TM Amata, quốc lộ 1,
phường Long Bình,TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác)
|
793
|
SCT
|
5
|
Công Ty cổ phần Việt-Pháp sản
xuất thức ăn gia súc
|
KCN BH1, P.An Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.293
|
SCT
|
6
|
Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina
tại chi nhánh Bàu Xéo
|
Đường 4A, KCN Bàu Xéo, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp chế, chế biến khác
|
2.694
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần B.O.O nước Thủ Đức
|
479 KP 1, XL Hà Nội, phường Linh Trung,
quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.301
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH POUSUNG Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
19.641
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần Gạch men V.T.C
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
27.371
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri- Chi nhánh
Đồng Nai
|
Ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện
Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
3.570
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần JOHNSON WOOD
|
KCN Tam Phước, TP. Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ; sản xuất
sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2.980
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần Ngô Han
|
Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim
loại chưa được phân vào đâu
|
2.525
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH On Semiconductor
Việt Nam
|
Số 10 đường 17A KCN Biên Hòa 2,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
6.724
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH NESTLE Việt Nam
|
Số 102/6 đường số 2, KCN AMATA,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
12.341
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần TAEKWANG VINA
INDUSTRIAL
|
Số 8, đường 9A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
11.065
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH đầu tư Long Đức
|
KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất của chủ sở hữu, chủ sử dụng và đi thuê
|
3.159
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần ICD Tân Cảng -
Long Bình
|
G243, KP7, Phường Long Bình, TP.
Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Vận tải ven biển và viễn dương
|
588
|
SCT
|
18
|
Bệnh viện đa khoa Thống Nhất
|
234 Quốc Lộ 1, P. Tân Biên, TP.
Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung
và tổng hợp
|
573
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Quốc
tế (BigC)
|
KP1, P. Long Bình Tân, TP. Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán tổng hợp
|
1.639
|
SCT
|
20
|
Chi nhánh Công ty TNHH trung tâm thương
mại LOTTE VN tại Đồng Nai
|
Lô B-03Khu Thương Mại Amata, Quốc
lộ 1A, P. Long Bình, TP. Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác)
|
811
|
SCT
|
21
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất
động sản Việt - Nhật tại Đồng Nai
|
Số 1135, đường Nguyễn Ái Quốc, KP2,
P.Tân Hiệp TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất của chủ sở hữu, chủ sử dụng và đi thuê
|
972
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần đầu tư kiến trúc xây
dựng Toàn Thịnh Phát
|
98A, Võ Thị Sáu, P.Quyết Thắng,
TP.Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất của chủ sở hữu, chủ sử dụng và đi thuê
|
658
|
SCT
|
23
|
Công Ty TNHH kinh doanh trung tâm
thương mại Biên Hòa
|
Phường Tân Mai (thửa đất số 01,
tờ bản đồ số 25), Thành Phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất của chủ sở hữu, chủ sử dụng và đi thuê
|
1.075
|
SCT
|
24
|
Bệnh viện đa khoa Đồng Nai
|
02, Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, Thành
Phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.828
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần đầu tư điện Tín
Phát
|
KCN Nhơn Trạch 3, đường 25B, xã Hiệp
Phước, Huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
21.833
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần HH Vedan (Việt
Nam)
|
QL51 ấp 1A, xa Phước Thái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
13.651
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần thép Biên Hòa
(Vicasa)
|
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, P. An
Bình, Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
21.966
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển
nhà và đô thị IDICO
|
KCN Nhơn Trạch 1, xã Hiệp Phước, Huyện
Nhơn Trạch
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
228.878
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Điện Lực Amata (Biên
Hòa)
|
KCN Amata, P.Long Bình, TP.Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
79.516
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai
|
Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, H.Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
34.985
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam
|
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, H.Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
157.045
|
SCT
|
32
|
Chi nhánh công ty TNHH OLam Việt Nam
tại chi nhánh Biên Hòa II
|
Đường 16A KCN Biên Hòa II, P.An
Bình TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
1.251
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH On Semiconductor
Việt Nam
|
Số 10, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.907
|
SCT
|
34
|
CÔNG TY TNHH JAEILL Việt Nam
|
KCN Long Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.658
|
SCT
|
35
|
Công Ty TNHH MTV thiết bị điện Lioa
Đồng Nai
|
KCN Biên Hòa 2, phường An Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có
động cơ khác
|
1.503
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Grobest Industrial Việt
Nam
|
Số 9 Đường 3A KCN Biên Hòa 2
P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.966
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Việt Nam Meiwa
|
Đường 15A KCN Biên Hòa II TP.Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Công trình xây dựng kỹ thuật dân dụng
|
2.497
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
KP8 P. Long Bình TP. Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.056
|
SCT
|
39
|
Công ty cổ phần TAEKWANG VINA
INDUSTRIAL
|
Số 8 đường 9A KCN Biên Hòa 2
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
15.451
|
SCT
|
40
|
Công ty cổ phần Gas Việt Nhật
|
Số 33, Đường 3A, KCN BH2, P.An
Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
4.145
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH điện máy Aqua Việt
Nam
|
Số 8, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.869
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH công nghiệp PLUS
|
Số 3, Đường 1A, KCN BH2, P.An
Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.256
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH YNGHUA Việt Nam
|
Số 11, đường 3A,KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.719
|
SCT
|
44
|
Tổng công ty công nghiệp thực
phẩm Đồng Nai
|
Số 833A xa lộ Hà Nội, KP1, P Long
Bình Tân TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất của chủ sở hữu, chủ sử dụng và đi thuê
|
1.340
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Tenma Việt Nam
|
Số 10, Đường 9A, KCN Biên Hòa 11,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.820
|
SCT
|
46
|
Công ty Hữu hạn sợi Tainan (Việt
Nam)
|
Số 9, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
43.052
|
SCT
|
47
|
Công TY TNHH Boramtek Việt Nam
|
Số 4, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
P.An Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.298
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Resinoplast Việt Nam
|
Số 2, Đường 15A KCN BH2, P.An
Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng
hợp dạng nguyên sinh
|
1.216
|
SCT
|
49
|
Công ty cổ phần dây và cấp điện TAYA
Việt Nam
|
Số 1, Đường 1A,KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
2.290
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt
Nam
|
Khu Công Nghiệp Biên Hòa II Thành
Phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
6.861
|
SCT
|
51
|
Công ty sản phẩm máy tính Fujitsu
Việt Nam TNHH
|
Số 31, đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ cá nhân khác còn
lại chưa được phân vào đâu
|
10.871
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam
|
Số 7, Đường 3A, KCN BH2, TP.Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.540
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH NESTLE Việt Nam
|
KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
1.347
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH CARGILL Việt Nam
|
Lô 29, KCN BH2, P.An Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.358
|
SCT
|
55
|
Công ty cổ phần chăn nuôi cổ phần
Việt Nam
|
KCN Biên Hòa II P.Long Bình Tân
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.077
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Shin Fung Industrial
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Đúc kim loại
|
1.161
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt
Nam)
|
KCN Giang Điền, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
nhựa các loại
|
2.199
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH MTV Suối Sao
|
Khu Suối Sao,Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.349
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Long
Hải Phát
|
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các
cửa hàng chuyên doanh
|
3.106
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu VN
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.908
|
SCT
|
61
|
Công ty cổ phần Chăn Nuôi C.P
Việt Nam - Chi nhánh SXKD Thức ăn Chăn nuôi
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
4.824
|
SCT
|
62
|
Công ty Cao su Kenda (Việt Nam)
|
KCN Hố Nai, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xăm, lốp cao su, đắp và tái
chế lốp cao xu
|
4.957
|
SCT
|
63
|
Công ty cổ phần đúc chính xác CQS
MAY'S
|
KCN Hố Nai 3, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụng tùng và bộ phận
phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
5.590
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH SANLIM FURNITURE
Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
5.442
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH DONA PACIFIC Việt Nam
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.641
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt
Vinh
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.944
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai
Việt Nam
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom, Đồng Nai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
8.229
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH Thép An Khánh - Chi nhánh
Đồng Nai
|
Ấp 4 xã Sông Trầu, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Rèm, dập, ép và cán kim loại;
luyện bột kim loại
|
8.660
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Shing Mark Vina
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
14.215
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
21.520
|
SCT
|
71
|
Chi nhánh công ty cổ phần pin ắc quy
Miền Nam - Xí nghiệp ắc quy Đồng Nai 2
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.344
|
SCT
|
72
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Đầu tư sản
xuất thương mại Kim Phong
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.490
|
SCT
|
73
|
Công ty cổ phần Thép Nhà Bè
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.096
|
SCT
|
74
|
Công ty cổ phần tấm lợp vật liệu xây
dựng Đồng Nai
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
2.777
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Jungwoo Vina
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
2.498
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH xi măng SIAM CITY Nhơn
Trạch
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng vôi và thạch cao
|
3.479
|
SCT
|
77
|
Công ty Tôn Phương Nam
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ
kim loại
|
4.616
|
SCT
|
78
|
Công ty cổ phần Công nghiệp Ý Mỹ
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất từ thủy tinh và sản phẩm
từ thủy tinh
|
3.165
|
SCT
|
79
|
Công ty cổ phần sản xuất và đầu
tư Hoàng Gia
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.446
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH WORLD Vina
|
Xã Phước Thái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.324
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH SURINT OMYA (Việt
Nam)
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa
được phân vào đâu
|
1.666
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt
Nam)
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.456
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH OLYMPUS Việt Nam
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
3.138
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH Nhựa và Hóa chất TPC
Vina
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng
hợp dạng nguyên sinh
|
6.245
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH Bao Bì Nước Giải Khát
Crown Đồng Nai
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
6.167
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH Gốm sứ TAICERA - GD
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
9.364
|
SCT
|
87
|
Công ty CO Johnson Wood
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ; sản xuất
sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2.647
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH SUHEUNG VN
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
3.836
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH SAMIL Vina
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
4.358
|
SCT
|
90
|
Công ty TNHH MTV PAK Việt Nam
|
Xã Phước Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
4.236
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH MTV CADIVI ĐỒNG NAI
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cấp điện và điện tử
khác
|
1.141
|
SCT
|
92
|
Công ty TNHH MAINETTI (Việt Nam)
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.330
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH Homn Reen - Việt Nam
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.349
|
SCT
|
94
|
CÔNG TY TNHH Gỗ LEE FU (Việt Nam)
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản
xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.807
|
SCT
|
95
|
Công ty TNHH GLOBAL DYEING
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
5.239
|
SCT
|
96
|
Công ty TNHH Dae Myung Chemical
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4.609
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH ROBERT BOSCH Việt Nam
- Đồng Nai
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động
|
12.594
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.710
|
SCT
|
99
|
Công ty phân bón Việt Nhật - Nhà
máy Phân bón NPK
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
1.602
|
SCT
|
100
|
Công ty cổ phần Trung Đông
|
Cụm CN Tam Phước 1
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
5.388
|
SCT
|
101
|
Công ty cổ phần Quốc tế PANCERA
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.314
|
SCT
|
102
|
Công ty cổ phần Ngô Han
|
Xã Phước Thái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.358
|
SCT
|
103
|
Công Ty cổ phần Kỹ Nghệ Ván PB Long
Việt
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.179
|
SCT
|
104
|
Công ty cổ phần Gốm sứ toàn quốc
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.266
|
SCT
|
105
|
Công ty cổ phần Gạch men Ý Mỹ
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.389
|
SCT
|
106
|
Công ty cổ phần Gạch men V.T.C
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.882
|
SCT
|
107
|
Công ty cổ phần dây và cáp SACOM
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
2.508
|
SCT
|
108
|
Chi nhánh Tập Đoàn Dệt May Việt Nam
- Nhà Máy Sợi Vinatex Phú Cường
|
Cụm Công nghiệp Phú Cường, xã Phú
Cường, huyện Định Quán
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.697
|
SCT
|
109
|
Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam
|
Ấp 4, xã La Ngà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.843
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH MTV Nhà máy sản xuất
cồn Tùng Lâm
|
Ấp 4, Xuân Hòa, xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa
được phân vào đâu
|
1.553
|
SCT
|
111
|
Công ty TNHH giày DONA Standard
|
KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
12.027
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH công nghiệp Dona Quế
Bằng
|
Ấp 5 - Xã Thạnh Phú
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.200
|
SCT
|
113
|
Công ty cổ phần Gạch men Phương
Nam
|
Cụm Cn VLXD Tân An
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế; sản xuất vali, túi
sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1.048
|
SCT
|
114
|
Chi nhánh 1- Doanh nghiệp tư nhân
Duy Khương
|
Cụm CN Thạnh Phú Ấp Ông Hường -
Xã Thiện Tân
|
Công
nghiệp
|
Bán mô tô, xe máy
|
1.352
|
SCT
|
115
|
Công ty BBCC
|
Ấp Ông Hường - Xã Thiện Tân
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng
|
1.586
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH Herder Plan
|
Khu 2 Ấp Bình Thạch - Xã Bình Hòa
|
Công
nghiệp
|
Rèm, dập, ép và cán kim loại;
luyện bột kim loại
|
1.626
|
SCT
|
111
|
Công ty TNHH MTV cấp nước Đồng Nai
|
Ấp Vàm
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
5.718
|
SCT
|
118
|
Công ty Changshin Việt Nam
|
KCN Thạnh Phú Ấp 1 - Xã Thạnh Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
18.497
|
SCT
|
119
|
Công ty TNHH Pouchen Việt Nam
|
Đường Nguyễn Ái Quốc, X.Hóa An,
TP.Biên hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
11.578
|
SCT
|
120
|
Công ty nhựa Đồng Nai
|
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, Phường An
Bình, Thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.590
|
SCT
|
121
|
Công ty cổ phần B.O.O Nước Thủ Đức
|
Trạm bơm nước Hóa An (ĐK1), Tỉnh Lộ
16
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
5.193
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH GREAT VECA Việt Nam
|
Đường 8, KCN Biên Hòa 1, Phường An
Bình, Thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.899
|
SCT
|
123
|
Công Ty TNHH ULHWA Việt Nam
|
Đường 3, KCN Biên Hòa I, Thành
Phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.087
|
SCT
|
124
|
Công ty cổ Phần Thép Biên Hòa
(Vicasa)
|
Đường số 9, KCN BH1
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán thép
|
7.559
|
SCT
|
125
|
Công ty TNHH Sữa Việt Nam - Nhà máy
sữa Dielac
|
Đường 2, KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.248
|
SCT
|
126
|
Chi nhánh công ty cổ phần sữa
Việt Nam - Nhà máy Sữa Dielac
|
XL Hà Nội, KCN BH 1, P.An Bình
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán thực phẩm
|
1.085
|
SCT
|
127
|
Công ty cổ phần Việt Pháp sản
xuất thức ăn gia súc
|
KCN BH1, P.An Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.197
|
SCT
|
128
|
Công ty cổ phần Bảo Vân
|
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP.Biên
hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
2.868
|
SCT
|
129
|
Công ty TNHH Siêu Phàm
|
Nhà xưởng số 1-Đường số 5 - KCN
BH1
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.519
|
SCT
|
130
|
Công ty Ajinomoto Việt Nam
|
Đường 1, KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
19.202
|
SCT
|
131
|
Công ty cổ phần gạch men Thanh
Thanh
|
Đường 1, KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.508
|
SCT
|
132
|
Công Ty cổ phần đường Biên Hòa
|
Đường 1, KCN Biên Hòa 1, P.An
Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.342
|
SCT
|
133
|
Nhà máy hóa chất Biên Hòa
|
Đường 5 KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
15.556
|
SCT
|
134
|
Công Ty cổ phần Đầu Tư Và Kinh Doanh
Nước Sạch Sài Gòn
|
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Xã Hóa An,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.228
|
SCT
|
135
|
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn -
TNHH MTV
|
Trạm bơm nước Hóa An, Điện kế 1,
X.Hóa An, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
7.407
|
SCT
|
136
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
1/1, đường Phạm Văn Thuận, Phường
Tam Hiệp, Thành Phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.879
|
SCT
|
137
|
Công ty TNHH Sản xuất gạch men
King Minh
|
79, Ấp Đồng Nai, Xã Hóa An, TP.Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.095
|
SCT
|
49.
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
1
|
Bệnh viện Bà Rịa
|
Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm,
thành phố Bà Rịa.
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.348
|
SCT
|
2
|
Cảng liên doanh Việt Nga
VietsovPetro
|
Số 73 đường 30/4, phường 9, TP.Vũng
Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự
nhiên
|
1.366
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty cổ phần Ánh Dương
Việt Nam (VinaSun)
|
Số 63 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3,
thành phố Vũng Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và
vận tải đường ống
|
1.149
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh công ty cổ phần dầu
thực vật Tường An - Nhà máy dầu Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, Thị trấn Phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ
uống và thuốc lá
|
5.167
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn
Hoa Sen - Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ.
|
KCN Phú Mỹ 1, thị trấn Phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
45.782
|
SCT
|
6
|
Chi nhánh công ty TNHH Lixil Việt
Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.647
|
SCT
|
7
|
Chi nhánh công ty TNHH MTV dịch
vụ khai thác Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vũng Tàu
|
Số 1007/34 đường 30/4 TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
1.318
|
SCT
|
8
|
Chi nhánh công ty TNHH thủy tinh Malaya
- Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Thủy tinh và sản phẩm từ
Thủy tinh
|
18.003
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh công ty TNHH trung tâm thương
mại Lotte Việt Nam tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Đường 3-2, phường 8, thành phố Vũng
Tàu.
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
575
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh Phía Nam - Công ty cổ phần
xi măng Cẩm Phả
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
6.348
|
SCT
|
11
|
Chi nhánh Tổng công ty cổ phần
dịch vụ kỹ thuật dầu khí Việt Nam - Công ty tàu dịch vụ dầu khí
|
Số 73, đường 30/4 Phường 9, TP Vũng
Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và
vận tải đường ống
|
5.642
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh Tổng công ty phân bón và
hóa chất dầu khí - Công ty cổ phần - Nhà máy đạm Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
206.640
|
SCT
|
13
|
Công ty cảng dịch vụ dầu khí
|
Số 65A, đường 30/4, phường 9, TP Vũng
Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.451
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần bao bì Đạm Phú Mỹ
|
Đường 1B KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.059
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần cấp nước Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
Số 14 đường 30/4, phường 9, Tp.Vũng
Tàu, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và cung cấp nước sạch
|
1.739
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần chế biến khí Vũng
Tàu - Kho cảng PVGAS Vũng Tàu
|
KCN Cái Mép, phường Tân Phước,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
1.270
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần chế biến khí Vũng
Tàu - Nhà máy xử lý khí Dinh Cố
|
Tỉnh lộ 44, Xã An Ngãi, Huyện Long
điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tỉnh chế
|
20.960
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần China Steel Sumikin
Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
51.403
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần chi nhánh Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phồi nhiên
liêu khí bằng đường ống
|
3.871
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần công nghệ năng
lượng dầu khí
|
Số 155 Nguyễn Thái Học, Phường 7,
Thành Phố Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
7.371
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập
khẩu nông lâm sản và phân bón Bà Rịa
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và
vận tải đường ống
|
1.117
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần gas Việt Nhật
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
12.575
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần giấy Sài Gòn
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
17.299
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần Hải Việt
|
KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP Vũng
Tàu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.900
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần kinh doanh khí
Miền Nam
|
Phường Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm
liên quan
|
3.435
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần Lạc Việt - Khách sạn
Imperia Vũng Tàu
|
Số 159 Thùy Vân, TP Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
929
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần Nhà máy Bia Heineken
Việt Nam - Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.014
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa
|
Khu phố Hương Giang, Phường Long Hương,
TP Bà Rịa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
3.969
|
A0
|
29
|
Công ty cổ phần Thành Chí
|
số 37 Đường 3/2, phường 8, TP.Vũng
Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
2.086
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần thép tấm lá Thống
Nhất
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.226
|
SCT
|
31
|
Công ty cổ phần thương mại và sản
xuất tôn Tân Phước Khánh
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.323
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần Tong Hong Tannery
Việt Nam
|
Lô II KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại
tương tự, sản xuất yên đệm
|
8.952
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần vận tải dầu khí Vũng
Tàu (PVT VŨNG TÀU)
|
Số 186 Trương Công Định, phường 3,
TP.Vũng Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.780
|
SCT
|
34
|
Công ty cổ phần vận tải Phú Mỹ
|
QL 51, Ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước,
huyện Tân Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.219
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần Viglacera Tiên
Sơn
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
9.297
|
SCT
|
36
|
Công ty dầu khí Nhật - Việt
|
T7, Tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu,
TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
64.195
|
SCT
|
37
|
Công ty năng lượng Mê Kông
|
KCN Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị
xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
751.365
|
SCT
|
38
|
Công ty nhiệt điện Phú Mỹ
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
23.790
|
A0
|
39
|
Công ty TNHH Air Water Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
3.320
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Baconco chi nhánh Phú
Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
3.532
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH BOOMIN VINA
|
Xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa
được phân vào đâu
|
1.528
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Bột Mì CJ-SC toàn cầu
|
KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, Xã Mỹ
Xuân, Huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng khác chưa được phân
vào đâu
|
1.704
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH cảng quốc tế Tân Cảng
- Cái Mép
|
xã Tân Phước, Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
1.286
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH chế biến bột mì
Mekong
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.588
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH chi nhánh kính NSG Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
37.519
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch
Mã (Việt Nam)
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
17.906
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH CS WIND Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.565
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH dệt Tah Tong Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.719
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
Đường số 11, KCN Đông Xuyên, thành
phố Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
1.067
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH đóng tàu và cơ khí hàng
hải Sài Gòn
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP
Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.027
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
12.019
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Fritta Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa
được phân vào đâu
|
1.017
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Gạch men Hoàng Gia
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
20.905
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
10.719
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Haosheng Vina
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.980
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH hóa chất AGC Việt Nam
|
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
24.380
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam
|
KCN Cái Mép, Xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
4.837
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Intermalt Việt Nam
|
KCN Cái Mép, Xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
2.996
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH kinh doanh nông sản Việt
Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
3.567
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Lê Chính
|
Tổ 6, Phố phố Hải Dinh, phường Kinh
Dinh, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.049
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH Linder Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống
|
15.015
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH LIVING & LIFE
VINA
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
5.714
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH Meisheng Textiles Việt
Nam
|
CCN Ngãi Giao, Thị trấn Ngãi Giao,
huyện Châu Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
16.425
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH MTV dịch vụ cơ khí hàng
hải PTSC
|
Số 31, đường 30/4, phường 9, TP Vũng
Tàu
|
Công
nghiệp
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
1.110
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH MTV thép Miền Nam
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
83.190
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH MTV thép tấm lá Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
7.854
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH MTV vật liệu xây dựng
Hoa Sen
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.827
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH nhôm toàn cầu Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.000
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH NS Bluescope Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.906
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Posco - Việt Nam
|
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
64.507
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Posco SS - Vina
|
KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
133.327
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam
|
Lô V2, KCN Mỹ Xuân A2, Huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
4.818
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH quốc tế All Well Việt
Nam
|
Đường số 81, xã Tóc Tiên, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
1.206
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH San Fang Việt Nam
|
Lô II-4 KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.979
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH sản xuất giày Uy Việt
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP.Vũng
Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.361
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH Siam City Cenment
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
7.032
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH Sojitz Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 3, xã Tân Hòa, thị xã Phú
Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn tổng hợp
|
2.934
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH STARPLEX Việt Nam
|
Cụm công nghiệp Tóc Tiên, xã Tóc Tiên,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.165
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH thép SMC
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã
Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.752
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
25.247
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH thép Vinakyoei
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
75.915
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH thiết bị hệ thống LPG
|
Số 2 ấp Phước Hưng, Xã Mỹ Xuân, Huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong
các cửa hàng chuyên doanh
|
1.593
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH Thoresen Vinama
Logistics
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và
vận tải đường ống
|
1.024
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH vận tải Và dịch vụ du
lịch Hoa Mai
|
Số 47 Trưng Nhị, Phường I, Thành phố
Vũng Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
2.523
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP
Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.570
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH Vũ Chân
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.431
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH xay lúa mì Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột
|
1.596
|
SCT
|
88
|
Doanh nghiệp tư nhân Liêm Chính
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công,
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.234
|
SCT
|
89
|
Hợp tác xã dịch vụ - vận tải Thắng
Lợi
|
Số 168/6B Lê Hồng Phong, Thành phố
Vũng Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.540
|
SCT
|
90
|
Khu phức hợp The Grand Hồ Tràm
Strip
|
Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.401
|
SCT
|
91
|
Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro
|
Số 105, Lê Lợi, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự
nhiên
|
1.198
|
SCT
|
92
|
Nhà máy điện Phú Mỹ BOT 2.2
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
13.938
|
A0
|
93
|
Nhà máy luyện phôi thép - Chi nhánh
công ty cổ phần thép Pomina
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Đúc kim loại
|
5.670
|
SCT
|
94
|
Nhà máy nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
8.223
|
A0
|
95
|
Nhà máy nước đá Hải Điền
|
Tổ 20/ 4 Ô3 ấp Hải Điền 2, Thị trấn
Long Hải-Huyện Long Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.019
|
SCT
|
96
|
Nhà máy thép Pomina 2
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
54.874
|
SCT
|
50.
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1
|
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam
|
D10/89 Quốc lộ 1A, P.Tân Tạo,
Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
37.282
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH điện tử Samsung HCMC
CE Complex
|
Lô I-11, đường D2, P.Tăng Nhơn Phú
B, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
35.924
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần thép Thủ Đức-
Vietnam Steel
|
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ,
Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
42.260
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Intel Products Việt
Nam
|
Lô I2 đường D1, Khu công nghệ
cao, phường Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
20.799
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH MTV thuốc lá Sài Gòn
|
Lô C45/1-C50/1 đường số 7, KCN Vĩnh
Lộc, Huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thuốc lá
|
5.207
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần Việt Thắng
|
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
11.587
|
SCT
|
7
|
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
|
48 Tăng Nhơn Phú, Khu phố 3, Phường
Tăng Nhơn Phú B, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
8.936
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Nidec Tosok (Việt
Nam)
|
Lô CR 15b-27a, CR 03b-15a, Lô CR2.04b-16a,
Đường số 16, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
11.399
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Freetrend Industrial
Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 23-34, 63, 65, 67.69, 79-85,
KCX Linh Trung 1, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
9.185
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1-
Trạm nghiền Phú Hữu
|
Tổ 8, Khu Phố 4, P.Phú Hữu, Quận
9,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
9.391
|
SCT
|
11
|
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất
- TCT Cảng Hàng Không Việt Nam
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, số 58 Trường
Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải hàng không
|
8.722
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Tân
Cảng Sài Gòn
|
Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, Khu
phố 3, P.Cát Lái, Quận 2
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
14.863
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền
Nam
|
Tòa 1, Tòa 2-72 Lê Thánh Tôn,
P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.746
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Việt Nam Samho
|
Số 1243, Tỉnh lộ 8, Ấp Thạch An, xã
Trung An, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
7.843
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần sản xuất nhựa Duy
Tân
|
Số 298, Hồ Học Lãm, phường An Lạc,
quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
5.340
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần sợi Thế Kỷ
|
B1-1 KCN Tây Bắc, Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
6.900
|
SCT
|
17
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 1
|
Số 03 đường 3/2 , Phường 11, Quận
10
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
6.754
|
SCT
|
18
|
Chi nhánh công ty cổ phần xi măng
Thăng Long
|
Lô A3, KCN Hiệp Phước, Xã Long Thới,
Huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.742
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần dệt may đầu tư thương
mại Thành Công
|
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
18.658
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken
Việt Nam
|
Số 170 đường Lê Văn Khương, Phường
Thới An, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
7.044
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH MTV xi măng Hạ Long
|
Lô C25, KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước,
Huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
6.015
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Freetrend Industrial
A - Sepzone Linh Trung 2
|
Lô 10-13, 26-37, KCX Linh Trung 2,
Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
9.315
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH MTV phát triển công viên
phần mềm Quang Trung
|
Khu công viên phần mềm Quang trung,
Quốc lộ 1A, Khu phố 2, P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
6.071
|
SCT
|
24
|
Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng công ty
cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV
|
Số 2 đường Lê Văn Chí, Phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
5.493
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
Lô I-2A Khu Công Nghệ Cao, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí công nghiệp
|
5.724
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Nidec Sankyo Vietnam
|
Lô I1- N1, Khu công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
5.449
|
SCT
|
27
|
Nhà máy xi măng TAFICO- Công ty
cổ phần xi măng FICO Tây Ninh
|
Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.765
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH nhựa Long Thành
|
Số 135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc,
quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4.031
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH giấy Xuân Mai
|
Lô C6 Khu Công Nghiệp Hiệp Phước,
Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
5.050
|
SCT
|
30
|
Nhà máy bia Sài Gòn Củ Chi- Chi nhánh
Tổng công ty cổ phần bia rượu NGK Sài Gòn
|
Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc, huyện
Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
4.196
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Furukawa Automotive Parts
Việt Nam
|
Khu AP, Lô số 37 A, 38A, 39, 50, 51B,
52B đường 14, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
4.897
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Sài Gòn Boulevard Complex
- Khách sạn Intercontinental Saigon
|
Số 39 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
4.210
|
SCT
|
33
|
Công ty liên doanh TNHH Crown
Saigon
|
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, Quận
9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
4.037
|
SCT
|
34
|
Công ty xi măng Chinfon - nhà máy
nghiền clinker Hiệp Phước
|
Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
5.374
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Sài Gòn Precision -
Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 5-13, KCX Linh Trung 1, P.Linh
Trung, Q.Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
4.496
|
SCT
|
36
|
Công ty TNH Aeon Việt Nam- AEON
Bình Tân
|
Số 1, đường số 17A, KP11, P.Bình Trị
Đông, Q.Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
3.972
|
SCT
|
37
|
Công ty cổ phần phát triển Sài
Gòn
|
Số 65 đường 12, KP Long Sơn, P.Long
Bình, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
3.994
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH RKW Việt Nam
|
Lô 22 đường số 3, KCN Tân Tạo, Phường
Tân Tạo, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.889
|
SCT
|
39
|
Công ty cổ phần bao bì nhựa Tân Tiến
|
LÔ II-4, 5,10, 11 đường số 13, nhóm
CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
4.045
|
SCT
|
40
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 3
|
Số 1002, Quốc lộ 1A, phường Thạnh
Xuân, Quận 12
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
3.806
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV Tổng công ty May
28
|
Số 6 Phan Văn Trị, P11, Q.Bình Thạnh
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
9.313
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt
Nam) - Trạm nghiền Hiệp Phước
|
Lô A1, KCN Hiệp phước, Xã Long Thời,
H.Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
4.640
|
SCT
|
43
|
Chi nhánh công ty TNHH dầu thực vật
Cái Lân tại Hiệp Phước TP HCM
|
Lô C21 KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước,
Huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
15.388
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
Lô I1-N2 Khu Công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
3.762
|
SCT
|
45
|
Chi nhánh công ty TNHH Keppel
Land Watco II
|
Số 67 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
5.518
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Jabil Việt Nam
|
Lô I8, Khu Công nghệ cao, Phường Tân
Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng
(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
3.701
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH nước giải khát Suntory
Pepsico Việt Nam
|
Lầu 5 Cao ốc SHERATON, 88 đường Đồng
Khởi, Quận 1
|
Công
nghiệp
|
sản xuất đồ uống không cồn
|
5.702
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH nước giải khát COCACOLA
Việt Nam
|
Số 485 Xa lộ Hà Nội, P.Linh Trung,
Q Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
sản xuất đồ uống không cồn
|
4.053
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Aeon Việt Nam
|
số 30 Bờ Bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ,
Q.Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
3.231
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH quản lý và khai thác
bất động sản REE
|
Số 364 đường Cộng Hòa, Phường 13,
Quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
cho thuê tòa nhà văn phòng
|
3.186
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Worldon liên doanh
Việt Nam – Củ Chi nhánh Đông Nam VRG
|
Lô D1, Đường D4, KCN Đông Nam, xã
Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
4.524
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Nissei Electric Việt
Nam - Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 95 - 98, KCX Linh Trung 1, Phường
Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.557
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Woodworth Wooden (Việt
Nam)
|
Ấp 12, Xã Tân Thạch Đông, Huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ
|
3.116
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Quốc tế Unilever
Vietnam
|
Lô số A2-3, KCN Tây Bắc, Huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mỹ phẩm
|
3.029
|
SCT
|
55
|
Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng công
ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV
|
số 65, Ấp Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp,
H.Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.047
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Bitexco Văn phòng - Chi
nhánh công ty TNHH tập đoàn Bitexco TP.HCM
|
Số 48 Bitexco Financial Tower, tầng
số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
3.163
|
SCT
|
57
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 4
|
Số 272 đường Cô Bắc, P.Cô Giang, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
3.015
|
SCT
|
58
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 2
|
Số 360 Xa lộ Hà nội, P.Phước Long
A, Quận 9
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và
các hoạt động công cộng khác
|
3.019
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH Việt Nam Paiho
|
Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
3.187
|
SCT
|
60
|
Chi nhánh công ty cổ phần Đại Đồng
Tiến
|
Số 948 Hương lộ 2, P.Bình Trị
Đông A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.164
|
SCT
|
61
|
Công ty cổ phần đầu tư Times Square
Việt Nam
|
số 22-36 Nguyễn Huệ & 57-69F Đồng
Khởi, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
3.133
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH SX-TM-dịch vụ Thịnh
Khang
|
Lô số 9 đường số 2, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo A, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.038
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH dệt Việt Phú
|
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
1.816
|
SCT
|
64
|
Công ty cổ phần CX Technology (Việt
Nam)
|
Lô T10B-12-14-16-18A, Khu C, Đường
Tân Thuận, KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.880
|
SCT
|
65
|
Công ty cổ phần phát triển khu phức
hợp thương mại VIETSIN
|
1058 Nguyễn Văn Linh, KP1, P.Tân Phong,
Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Thương mại dịch vụ
|
2.780
|
SCT
|
66
|
Bệnh viện Chợ Rẫy
|
201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12,
Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
3.147
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Yujin Vina - Sepzone
Linh Trung 1
|
Lô 71-74, KCX Linh Trung 1, Phường
Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
5.161
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH nhựa Tân Lập Thành
|
Số 322A Hồ Ngọc Lãm, KP3, phường An
Lạc, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.914
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH SX-TM Chấn Sinh
|
B38/35 Hưng Nhơn, ấp 2, Xã Tân
Kiên, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.338
|
SCT
|
70
|
Trạm bơm Hòa Phú- Nhà máy nước Tân
Hiệp- Tổng công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV
|
Ấp 2, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.624
|
SCT
|
71
|
Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần bia
rượu NGK Sài Gòn- Nhà máy bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh
|
Số 187 Nguyễn chí Thanh, Phường 12,
Quận 5
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.400
|
SCT
|
72
|
Nhà máy B.O.O nước Thủ Đức- Công ty
cổ phần B.O.O nước Thủ Đức
|
Nhà máy B.O.O nước, 479 Xa lộ Hà Nội,
P.Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.427
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH Sung Shin - Sepzone
Linh Trung 1
|
Lô 112-116, KCX Linh Trung 1, P.Linh
Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.375
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH MTV cao su Thống Nhất
|
Số 6 đường Nguyễn Trọng Quyền, P.Tân
Thới Hòa, Quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.204
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH phát triển Phú Mỹ
Hưng
|
Số 801 Nguyễn Văn Linh, Tân Phú, quận
7 (Khu CR1&2 shopping mall khu A)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
899
|
SCT
|
76
|
Công ty cổ phần đầu tư An Đông
|
Số 18 đường An Dương Vương, Phường
9, Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.304
|
SCT
|
77
|
trung tâm mạng lưới mobifone Miền
Nam
|
MM18 Trường Sơn, Phường 14, Quận
10
|
Công
nghiệp
|
Viễn thông
|
2.131
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH nhựa Sunway Mario
|
E9/58A An Phú Tây Ấp 5, Xã Hưng
Long, Huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.633
|
SCT
|
79
|
Công ty liên doanh Đại Dương- KS
Sheranton Saigon
|
Số 80 Đông Du, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.083
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH MTV KIDO
|
Lô A2-7, đường số N4, KCN Tây Bắc
Củ Chi, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
2.561
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH Hong Ik Vina
|
Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận, P.Tân
Thuận Đông Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho
nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2.316
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH Digital Optics Boeim
Tech Việt Nam
|
Số 16 đường 15 khu phố 4, phường Linh
Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
loại khác
|
1.955
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH thương mại sản xuất
Phát Thành
|
Số 149 Bạch Cát, Phường 11, Quận
11
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.721
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH Mtex (Việt Nam)
|
Đường số 18, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.829
|
SCT
|
85
|
Trạm bơm lưu vực Nhiêu Lộc Thị Nghè-
Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị
|
số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 19,
Q.Bình Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.971
|
SCT
|
86
|
Chi nhánh công ty cổ phần Công nghiệp
dịch vụ TM Ngọc Nghĩa- NM nhựa số 2
|
Lô số B1-8, KCN Tây Bắc, Củ Chi, Tân
An Hội, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.195
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH UACJ Foundry
&Forging Vietnam
|
Đường số 16, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất công nghiệp khác
|
2.172
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH MTV nước ngầm Sài Gòn-
Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV
|
Số 33 Chế Lan Viên, P.Tây Thạnh,
Q.Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và phân phối nước
|
1.928
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam -
Chi nhánh Quận 7
|
Số 469 Nguyễn Hữu Thọ, P Tân Phong,
Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
2.030
|
SCT
|
90
|
Bệnh viện đại học Y Dược TP HCM
|
Số 215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.235
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH giấy A.F.C
|
C6/4C Ấp 3, KCN Vĩnh Lộc B,
H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
13.389
|
SCT
|
92
|
Công ty TNHH SXTM sợi Việt Đức
|
Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
1.949
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH Nidec Copal Precision
Việt Nam
|
Lô I-1D-1, Đường N1 Khu Công nghệ
cao, P.Tân Phú Q9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
1.795
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Cơ
sở 2 Sepzone Linh Trung 2
|
Lô 84, KCX Linh Trung 2, P.Bình Chiểu,
Q.Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
2.291
|
SCT
|
95
|
Xí nghiệp cao su Hóc Môn
|
Quốc lộ 1A, khu phố 2, P.Tân Thơi
Hiệp, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.676
|
SCT
|
96
|
Công ty quản lý và kinh doanh chợ
Bình Điền
|
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, Khu phố 6,
Phường 7, Quận 8
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.034
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH trung tâm thương mại
Quốc tế
|
Số 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
1.805
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản
(Vissan)
|
Số 420 Nơ Trang Long, Phường 13, Q.Bình
Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
2.075
|
SCT
|
99
|
Công ty cổ phần phát triển A&B
|
Số 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.788
|
SCT
|
100
|
Công ty cổ phần thực phẩm CJ cầu
Tre
|
Số 124 (số cũ 125/208) đường Lương
Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
2.229
|
SCT
|
101
|
Tổng công ty mạng lưới Viettel- Chi
nhánh trung tâm Viễn Thông Quân đội
|
Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, Phường 12,
Quận Tân Bình
|
Công
nghiệp
|
Viễn thông
|
1.460
|
SCT
|
102
|
Nhà máy sữa Sài Gòn- Công ty cổ phần
sữa Việt Nam
|
Lô 1-18 khu G1, KCN Tân Thới Hiêp,
Hương lộ 80, P.Hiệp Thành, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.875
|
SCT
|
103
|
Công ty cổ phần tập đoàn Thái Tuấn
|
Số 1/148 đường Nguyễn Văn Quá, phường
Đông Hưng Thuận, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
2.023
|
SCT
|
104
|
Công ty cổ phần Eternal Prowess
|
Số 2969-2971 Quốc lộ 1A, phường Tân
Thới Nhất, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
2.153
|
SCT
|
105
|
Công ty cổ phần TTTM Lotte Việt Nam-
Chi nhánh Gò Vấp
|
Số 18 Phan Văn Trị, Phường 10, Q.Gò
vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.696
|
SCT
|
106
|
Công ty TNHH Hansae Việt nam
|
Đường N4, KCN Tây Bắc, Xã Tân An hội,
huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.952
|
SCT
|
107
|
Công ty TNHH Krever Vina - Sepzone
Linh Trung 1
|
Lô 76, KCX Linh Trung, Phường Linh
Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho
nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
1.893
|
SCT
|
108
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
Số 284 Cống Quỳnh, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
530
|
SCT
|
109
|
Công ty TNHH cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
Lô I-8-2 đường D8- Khu Công nghệ cao,
Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.394
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH USG Boral Gypsum
Vietnam
|
Lô B3A KCN Hiệp Phước, Huyện Nhà
Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
10.083
|
SCT
|
111
|
Chi nhánh công ty TNHH Tiến Phước
và chín mươi chín- Khách sạn Le Meriden Sài Gòn
|
Số 3C Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.749
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH Pico Sài Gòn
|
Số 20 đường Cộng Hòa, Phường 12, Quận
Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
1.733
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam
|
Số 19, đường 19, KCX Tân Thuận, Phường
Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị
điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
1.976
|
SCT
|
114
|
Chi nhánh công ty cổ phần Viễn
thông FPT
|
Lô 37-39A, đường 19, KCX Tân Thuận,
Phường Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Viễn thông
|
2.040
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH Taisun Việt Nam
|
Lô A1-6 đường số N5, KCN Tây Bắc,
Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.626
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH THEODORE ALEXANDER
HCM - SEPZONE Linh Trung 2
|
Lô 50-57 KCX Linh Trung 2, Phường
Bình Chiểu, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
SX sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường,
tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.673
|
SCT
|
117
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Hồng Phúc
|
Số 390 Tô Ngọc Vân, KP5, P.Thạnh Xuân,
Quận 12
|
Công
nghiệp
|
sản xuất nước đá
|
1.353
|
SCT
|
118
|
Công ty TNHH khách sạn Grand
Imperial saigon
|
Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.521
|
SCT
|
119
|
Công ty TNHH MTV suất ăn hàng không
Việt Nam
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận
Tân Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.827
|
SCT
|
120
|
Công ty TNHH giày da Huê Phong
|
Số 57/4A đường Phạm Văn Chiêu, phường
12, quận Gò vấp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại
tương tự, sản xuất yên đệm
|
1.649
|
SCT
|
121
|
Công ty TNHH Nissey Vietnam
|
Lô P25A-33B đường số 14, KCX Tân Thuận,
P.Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thiết bị và dụng cụ quang
học
|
1.543
|
SCT
|
122
|
Công ty liên doanh hữu hạn Khách sạn
Chains Caravelle
|
Số 19-23 Công Trường Lam Sơn, phường
Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.442
|
SCT
|
123
|
Công ty TNHH Fei Yueh Việt Nam
|
Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn
Cư Trinh, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.851
|
SCT
|
124
|
Công ty TNHH Greystones Data System
Việt Nam - Sepzone Linh Trung 2
|
Lô số 62a, Đường B, KCX Linh Trung
2, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
1.615
|
SCT
|
125
|
Công ty liên doanh khách sạn Saigon
INN- Khách sạn New wor liên doanh Sài Gòn
|
số 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận
1 -
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.741
|
SCT
|
126
|
Công ty TNHH DINSEN Việt Nam
|
Khu B3, Khu JI, J2, số D10/89 Quốc
lộ 1A. P.Tân Tạo, Q. Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.615
|
SCT
|
127
|
Công ty cổ phần phát triển Nhà Deawon
- Thủ Đức
|
Thửa 60-84 Bản đồ 37, Phường An Phú,
Quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.402
|
SCT
|
128
|
Công ty liên doanh Hải Thành
Kotobuki
|
Số 2A-4A Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.486
|
SCT
|
129
|
Bệnh viện nhân dân 115
|
Số 520 Nguyễn Tri Phương, Quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.389
|
SCT
|
130
|
Công ty TNHH PLATEL VINA
|
Lô I-10-2 đường D2 Khu CNC Phường
Long Thạnh Mỹ, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.810
|
SCT
|
131
|
Công ty TNHH Nidec Servo Vietnam
|
Lô I1.3-N1, Khu công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
2.140
|
SCT
|
132
|
Công ty TNHH SX Tam Hùng
|
Số 109 ấp 5, Đặng Công Binh, Xã Xuân
Thới Sơn, H.Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.784
|
SCT
|
133
|
Công ty TNHH NOBLAND Việt NAM
|
KCN Tân Thới Hiệp, 1-8 Lô 1-15, Khu
A1,P. Hiệp Thành, Q. 12
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.473
|
SCT
|
134
|
Công ty TNHH Tech-Link Silicones Việt
Nam
|
Lô 05b-07a đường số 15 KCX Tân Thuận,
P.Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
SX hóa chất cơ bản, phân bón và
hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.066
|
SCT
|
135
|
Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư
Long Biên
|
Cổng số 6 sân bay TSN (trạm Long Biên
4) đường Tân Sơn, Phường 4, Q.Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ, sân golf
|
1.614
|
SCT
|
136
|
Chi nhánh công ty TNHH MTV An Phú
|
Số 43 đường Thảo Điền, P.Thảo điền,
Quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Cho thuê căn hộ
|
1.487
|
SCT
|
137
|
Công ty cổ phần Hùng Vương
|
Số 126, Hùng Vương, Phường 12, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.430
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH Hoàn Vũ Việt Nam
|
Ấp Xóm Huế, Xã Tân An Hội, Huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.407
|
SCT
|
139
|
Viễn thông TP.HCM (Việt Nam PT)
|
Số 125 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công
nghiệp
|
Viễn thông
|
1.305
|
SCT
|
140
|
Công ty TNHH điện cơ SOLEN Việt
Nam
|
Số 12, đường 12 KCX Tân Thuận, P.Tân
Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.218
|
SCT
|
141
|
Chi nhánh công ty TNHH Keppel
Land Watco I- KS Saigon centre
|
Số 65 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
1.199
|
SCT
|
142
|
Khách sạn Bến Thành REX
|
Số 141 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.053
|
SCT
|
143
|
Công ty TNHH MTV AUREUMAEX
PRESCISION PLASTICS
|
Lô HT-3-2 Đường D2, Khu Công nghệ
cao, P.Tăng Nhơn Phú B, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.356
|
SCT
|
144
|
Nhà máy sữa Trường Thọ- Công ty cổ
phần sữa Việt Nam
|
Số 32 Đặng Văn Bi, Phường trường Thọ,
Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
2.674
|
SCT
|
145
|
Công ty TNHH MECEDESBENS Việt Nam
|
Số 693 Quang Trung, Phường 12, Q.Gò
vấp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận
tải khác chưa được phân vào đâu
|
1.158
|
SCT
|
146
|
Chi nhánh Tổng công ty máy động lực
và máy nông nghiệp Việt Nam- Nhà máy Đúc
|
Lô B15, khu B, KCN Hiệp Phước,
H.Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ
trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
1.948
|
SCT
|
147
|
Công ty cổ phần cấp Nước Kênh Đông
|
101A/4 Cộng Hòa, Phường 4, Q.Tân
Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.310
|
SCT
|
148
|
Công ty cổ phần dịch vụ biển Tân Cảng
|
Cảng Cát Lái, P.Cát Lái, Quận 2 (722
Điện Biên Phủ, Q.Bình Thạnh)
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.311
|
SCT
|
149
|
Nhà máy xử lý nước thải Bình Hưng
- Công ty TNHH MTV thoát nước đô thị TP HCM
|
Thửa 167, 46, 171, 150 Xã Bình
Hưng, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Xử lý nước thải
|
1.306
|
SCT
|
150
|
Công ty TNHH Sonion Vietnam
|
Lô I3-9 Khu Công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
1.264
|
SCT
|
151
|
Nhà máy bia Sài Gòn Hoàng Quỳnh -
Chi nhánh công ty cổ phần bia Sài Gòn Bình
|
A73/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, phường
Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.212
|
SCT
|
152
|
Công ty TNHH SX-TM Việt Thành
|
TTN8 Đường số 29, KP5, P.Tân Thới
Nhất, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.281
|
SCT
|
153
|
Công ty TNHH E-Mart Việt Nam
|
Số 366, Phan Văn Trị, Phường 5, Q.Gò
vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.309
|
SCT
|
154
|
Chi nhánh công ty TNHH SX TM Thái
Anh
|
KCN tân Phú Trung, Ấp giữa, Xã Tân
Phú Trung, Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng
nguyên sinh
|
1.233
|
SCT
|
155
|
Công ty TNHH nhôm định hình Sapa Bến
Thành
|
Lô C, đường số 3, KCX Bình Chiểu,
quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.179
|
SCT
|
156
|
Công ty TNHH SX-TM-dịch vụ XNK Nhật
Nhật Nam
|
Lô số 08-10-12-12A đường số 7, KCN
Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
2.931
|
SCT
|
157
|
Công ty cổ phần XNK Nam Thái Sơn
|
số 934 D3 đường D, cụm 2, KCN Cát
Lái, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.550
|
SCT
|
158
|
Công ty TNHH MTV dệt may 7
|
Số 109A Trần Văn Dư, Phường 13, Q.Tân
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.556
|
SCT
|
159
|
Công ty TNHH xử lý chất thải Việt
Nam
|
Xã Đa Phước, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải
|
4.012
|
SCT
|
160
|
Chi nhánh công ty TNHH TM-SX Tân Hữu
Thành
|
Số 194 đường Bình Trị Đông, phường
Bình Trị Đông, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
sản xuất nước đá
|
1.220
|
SCT
|
161
|
Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát
|
Số 170 KP5, phường Tân Thới Nhất,
Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
1.350
|
SCT
|
162
|
Công ty liên doanh Khách sạn
Saigon Riverside
|
Số 8-15 Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.206
|
SCT
|
163
|
Công ty cổ phần hải sản S.G
(Saigon Fisco)
|
Lô C24-24B/II, C25/II-đường 2F, KCN
Vĩnh Lộc- Xã Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa biết
phân vào đâu
|
1.875
|
SCT
|
164
|
Công ty cổ phần VIETSTAR
|
Khu kiên hợp xử lý chất thải rắn Tây
Bắc, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.304
|
SCT
|
165
|
Công ty TNHH công nghiệp JYE Sing
- Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 107-111, KCX Linh Trung 1, P.Linh
Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.304
|
SCT
|
166
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Cát Thái
|
443/11 Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận
3
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su
và plastic
|
1.172
|
SCT
|
167
|
Công ty cổ phần Cát Lợi
|
Số 934 D2, Đường D, KCN Cát Lái, P.Thạnh
Mỹ Lợi, Quận 2
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.284
|
SCT
|
168
|
Bệnh viện 175
|
Số 786 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận
Gò vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.261
|
SCT
|
169
|
Đài truyền hình TP HCM
|
Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.136
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH Saint - Gobain
Vietnam
|
Lô C23B đường số 11, KCN Hiệp Phước,
xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
1.178
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH Luks Land Vietnam
|
Số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.160
|
SCT
|
172
|
Công ty TNHH SAVILLS (VIỆT NAM) -
Chi nhánh TP.HCM
|
81-83-83B-85 Đường Hàm Nghi, P.Nguyễn
Thái Bình Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.057
|
SCT
|
173
|
Công ty TNHH y tế Viễn Đông
Vietnam
|
Số 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân
Phú, Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.203
|
SCT
|
174
|
Công ty cổ phần hóa dược phẩm
Mekophar
|
Số 267/5 đường Lý Thường Kiệt, Quận
11
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.084
|
SCT
|
175
|
Công ty TNHH sản xuất nhựa Triệu Du
Bổn
|
Lô số 15-17 , KCN Tân Tạo, đường số
1, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.720
|
SCT
|
176
|
Công ty TNHH Matai (Việt Nam)
|
Khu A lô N số 47B, 49,51, 53,55, đường
Tân Thuận, KCX, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.147
|
SCT
|
177
|
Công ty TNHH thực phẩm Văn Đức
|
C27/II đường 2F, KCN vĩnh Lộc, Xã
Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.649
|
SCT
|
178
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất-Thương
mại-dịch vụ xuất nhập khẩu Nhật Nhật Nam
|
IA 116/1 Hương lộ 80, Xã Phạm Văn
Hai, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.038
|
SCT
|
179
|
Công ty cổ phần nhựa P.E.T Việt Nam
(Công ty cổ phần Công nghiệp dịch vụ thương mại Ngọc Nghĩa)
|
Lô B1-9 KCN Tây Bắc Củ Chi, Đường
D2, Xã Tân An Hội, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.266
|
SCT
|
180
|
Công ty cổ phần Sun Wah Properties
(Việt Nam)
|
115 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.036
|
SCT
|
181
|
Công ty TNHH Sheico Việt Nam -
Chi nhánh Đông Nam VRG
|
Lô L1, Đường N5, KCN Đông Nam, xã
Bình Mỹ, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.239
|
SCT
|
182
|
Công ty cổ phần Sao Phương Nam
|
Số 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường
6, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.152
|
SCT
|
183
|
Bệnh viện Nhi Đồng 2
|
Số 14 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.105
|
SCT
|
184
|
Công ty TNHH Bao bì Alpla Việt
Nam - Chi nhánh Đông Nam VRG
|
Lô B2-B4, Đường D4, KCN Đông Nam,
xã Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.136
|
SCT
|
185
|
Công ty cổ phần sản xuất xuất nhập
khẩu Inox Kim Vĩ
|
Số 117 đường Võ Văn Bích, ấp 11, Xã
Tân Thạch Đông, Huyện Củ Chi
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
738
|
SCT
|
186
|
Công ty TNHH Vina Wood - Sepzone
Linh Trung 2
|
Lô số 38-43, KCX Linh Trung 2, P.Bình
Chiểu, Q.Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ gỗ
|
1.140
|
SCT
|
187
|
Bệnh viện nhân dân Gia Định
|
Số 01 Nơ Trang Long, Phường 7, Quận
Bình Thạnh
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.377
|
SCT
|
188
|
Trạm xi măng Cát Lái - Công ty TNHH
xi măng SiamcityCement (Việt Nam)
|
Trạm xi măng Cát Lái, Km7, Nguyễn
Thị Định, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2
|
Công
nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
3.050
|
SCT
|
189
|
Đại học quốc tế RMIT Việt Nam
|
702 Đường Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong,
Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Giáo dục khác
|
1.057
|
SCT
|
190
|
Doanh nghiệp tư nhân Phương Oanh
|
10/10 Quốc lộ 1 A, Khu phố 3, phường
Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc
sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
2.072
|
SCT
|
191
|
Công ty TNHH MTV khách sạn quốc tế
Bình Minh
|
Số 148 Trần Hưng Đạo, P.Nguyễn Cư
Trinh, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.108
|
SCT
|
192
|
Công ty TNHH Juki (Vietnam)
|
Số 5 đường 5, KCX Tân Thuận, P.Tân
Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
3.584
|
SCT
|
193
|
Công ty cổ phần địa ốc và xây dựng
S.S.G2
|
Số 12 Quốc Hương, P.Thảo Điền, Quận
2
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.065
|
SCT
|
194
|
Công ty TNHH thực phẩm Vạn Đức
|
C27/II đường số 2 KCN Vĩnh Lộc, H.Bình
Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.648
|
SCT
|
195
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch
vụ Minh Thông
|
1/4 Ấp Đình, Xã Tân Xuân, Huyện
Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su
và plastic
|
1.072
|
SCT
|
196
|
Công ty cổ phần đầu tư bệnh viện
Xuyên Á
|
Số 42, Quốc lộ 22, Ấp Chợ, Xã Tân
Phú Trung, Huyện Củ Chi
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.258
|
SCT
|
197
|
Công ty TNHH liên doanh khách sạn
Plaza
|
Số 17 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.080
|
SCT
|
198
|
Công ty TNHH bệnh viện Quốc tế
City
|
Khu Y tế KTC Số 532 A, Kinh Dương
Vương, P.Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.015
|
SCT
|
199
|
Công ty TNHH Parkson Việt Nam
|
Số 35 Bis- 45 Lê Thánh Tôn, P.Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
959
|
SCT
|
200
|
Công ty TNHH MTV Đông Hải
|
Số 12 Phan Văn Trị, Phường 7, Q.Gò
vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
619
|
SCT
|
201
|
Công ty TNHH thương mại & dịch
vụ siêu thị Big C An Lạc
|
Số 1231 Quốc lộ 1A, Khu Phố 5, P.
Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, HCM (Gần Vòng Xoay An Lạc)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
923
|
SCT
|
202
|
Khách sạn Equatorial TP.HCM
|
Số 242 đường Trần Bình Trọng, Phường
4, Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.109
|
SCT
|
203
|
Công ty TNHH đầu tư bất động sản
New Plan
|
Số 1/1 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh,
Quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ ….
|
876
|
SCT
|
204
|
Công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam-
Chi nhánh 3/2
|
Số 968 đường 3/2, Quận 11
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
933
|
SCT
|
205
|
Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng và
Đô thị dầu khí
|
Số 12 Tân Trào, phường Tân Phú, Quận
7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
924
|
SCT
|
206
|
Trung tâm thương mại PANDORA city
TAFOCO - Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Tân Bình
|
Số 1/1 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh,
Quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
865
|
SCT
|
207
|
Công ty TNHH MM Mega Market (Việt
Nam)
|
Khu B, Khu đô thị mới An Phú- An Khánh,
P.An Phú, Quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
1.020
|
SCT
|
208
|
Ban quản lý Cao ốc văn phòng- Tổng
công ty điện lực TP.HCM - TNHH MTV
|
35 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
890
|
SCT
|
209
|
Công ty cổ phần đầu tư Nguyên Vũ
|
Số 106 đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường
8, quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
876
|
SCT
|
210
|
Công ty cổ phần quản lý bất động sản
Bình Minh
|
Số 91 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường
22, Quận Phú Nhuận (tầng 48, Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, P. Bến
Nghé, Q. 1, TP. HCM)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
907
|
SCT
|
211
|
Trung tâm quản lý hầm sông Sài
Gòn
|
Số 02 Mai Chí Thọ, Phường Thủ Thiêm,
quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
707
|
SCT
|
212
|
Bệnh viện Nhi đồng 1
|
Số 341 Sư vạn Hạnh, Phường 10, Quận
10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
993
|
SCT
|
213
|
Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM
|
Số 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận
Gò vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Giáo dục khác
|
864
|
SCT
|
214
|
Công ty cổ phần Bảo Gia
|
Số 184 đường Lê Đại Hành, Phường 15,
Quận 11
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.272
|
SCT
|
215
|
Tổng Công ty Khí Việt Nam- CT cổ phần
|
Lầu 14, Tòa nhà PV Gas Tower, số 673,
Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước kiểng, Huyện Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
854
|
SCT
|
216
|
Công ty cổ phần thép Á Châu
|
Lô B6 KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước,
Huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sắt, thép, gang
|
2.084
|
SCT
|
217
|
Công ty TNHH Vietcombank- BONDAY-
Ben Thanh
|
Số 5 Công trường Mê Linh, P.Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.502
|
SCT
|
218
|
Tổng công ty xây dựng số 1 - TNHH
MTV
|
Số 111 A Pasteur, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
786
|
SCT
|
219
|
Công ty TNHH trung tâm Mê Linh
|
Số 02 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
779
|
SCT
|
220
|
Công ty TNHH Khách sạn và văn phòng
làm việc AI-Vy (Khách sạn Eastin Grand Sài Gòn)
|
Số 253 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10,
Q.Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
754
|
SCT
|
221
|
Công ty TNHH MTV quản lý kinh
doanh nhà TP HCM
|
Số 138-142 Hai Bà Trưng, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
794
|
SCT
|
222
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền
Nam - Chi nhánh Vincom Ba Tháng Hai
|
số 03 đường 3/2, Phường 11, Quận
10
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
775
|
SCT
|
223
|
Công ty cổ phần viễn thông Hà Nội
tại TP HCM
|
Số 385C Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn
Cư Trinh, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
801
|
SCT
|
224
|
Bệnh viện Hùng Vương
|
Số 128 Hồng Bàng, Phường 12, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
842
|
SCT
|
225
|
Công ty TNHH MTV khách sạn Quốc
tế Thiên phúc- Khách sạn novotel Saigon centre
|
Số 167 Hai Bà Trưng, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
765
|
SCT
|
226
|
Công ty TNHH dịch vụ Mai Thành
|
Số 9-11 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.427
|
SCT
|
227
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Tân
Định
|
Số 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường
8, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
694
|
SCT
|
228
|
Bệnh viện Nhiệt đới
|
Số 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
783
|
SCT
|
229
|
Công ty TNHH E.B Phú Thành
|
Số 53 Nguyễn Sơn, P.Phú Thạnh,
Q.Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh
|
647
|
SCT
|
230
|
Bệnh viện Đa Khoa Triều An
|
Số 425 Kinh Dương Vương, Phường 1,
Quận Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
673
|
SCT
|
231
|
Chi nhánh công ty cổ phần Tập đoàn
đầu tư Vạn Thịnh Phát - Cao ốc Pasteur
|
Số 127 Pasteur, Phường 6, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
672
|
SCT
|
232
|
Khách sạn Cửu Long (Majestic)
|
Số 01 Đồng Khởi, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
713
|
SCT
|
233
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi
|
Ấp Bàu Tre 2, Xã Tân An Hội, Huyện
Củ Chi
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
672
|
SCT
|
234
|
Trung tâm MM Mega Market Bình Phú-
Công ty TNHH MM Mega market Việt Nam
|
Số 12 Bình Phú, Phường 11, Quận 6
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh buôn bán
|
630
|
SCT
|
235
|
Công ty TNHH quản lý nợ và khai thác
tài sản Ngân hàng Thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam
|
Số 180-192 Nguyễn Công Trứ, phường
Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
660
|
SCT
|
236
|
Đại học Y Dược TP HCM
|
số 217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trường học
|
619
|
SCT
|
237
|
Nhà máy thuốc lá Khánh Hội- Tổng công
ty cổ phần công nghiệp Sài Gòn
|
Lô 26 đường số 3, KCN Tân Tạo,
Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
2.050
|
SCT
|
238
|
Công ty liên doanh cao ốc Sài Gòn
Metropolitan TNHH
|
Số 235 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
601
|
SCT
|
239
|
Công ty TNHH khách sạn Ngôi Sao Việt
- Khách sạn RAMANA Sài Gòn
|
Số 323 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận
3
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
697
|
SCT
|
240
|
Trung tâm MM Mega Market Hiệp Phú-
Công ty TNHH MM Mega market Việt Nam
|
Quốc lộ 1A, P.Tân Thới Hiệp, Quận
12
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
651
|
SCT
|
241
|
Công ty TNHH E.B Tân Phú
|
1/1 Trường Chinh, P.Tây Thạnh,
Q.Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
634
|
SCT
|
242
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Chợ
Đũi
|
Số 62A Cách Mạng Tháng Tám, Phường
6, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
564
|
SCT
|
243
|
Khách sạn Đồng Khởi - Grand Hotel
|
số 8 Đồng khởi, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
khách sạn
|
573
|
SCT
|
244
|
Công ty TNHH Sài Gòn Tower
|
Số 29 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
562
|
SCT
|
245
|
Công ty TNHH VINAMETRIC
|
Số 63 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
574
|
SCT
|
246
|
Bệnh viện chấn thương chỉnh hình
|
Số 929 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
584
|
SCT
|
247
|
Bệnh viện cấp cứu Trung Vương
|
số 226 Lý Thường Kiệt, phường 14,
Quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
630
|
SCT
|
248
|
Công ty cổ phần thương mại-dịch vụ
dầu khí biển
|
Phòng 209, 210, 211- Lầu 2, Tòa
nhà Petrovietnam, 1- 5 Lê Duẩn, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
554
|
SCT
|
249
|
Trường THPT quốc tế Mỹ
|
Số 220 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 2, Xã Long
Thới, Huyện Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
567
|
SCT
|
250
|
Khách sạn Somerset Chancellor Court-
Công ty liên doanh căn hộ và văn phòng Sài Gòn
|
21-23 Nguyễn Thị Minh khai, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
528
|
SCT
|
251
|
Công ty cổ phần bệnh viện Tim Tâm
Đức
|
Số 04 Nguyễn Lương Bằng, P.Tân Phú,
Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
553
|
SCT
|
252
|
Công ty cổ phần xe khách Sài Gòn-
Tổng Công ty Cơ khí giao thông vận tải Sài Gòn TNHH MTV
|
Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 10,
Quận 5
|
Giao
thông vận tải
|
vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác
(trừ ôtô chuyên dụng)
|
7.318
|
SCT
|
253
|
Công ty cổ phần kinh doanh khí Miền
Nam - Tổng công ty khí Việt Nam - CT cổ phần
|
Lầu 4, PetroVietnam Tower, số 1-5
Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
nghiệp
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
1.718
|
SCT
|
254
|
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ
Petrolimex Sài Gòn (PTS)
|
Số 118 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân
Thuận, Quận 7
|
Giao
thông vận tải
|
vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
1.323
|
SCT
|
255
|
Công ty cổ phần vận tải xăng dầu
Vitaco
|
236/106/1A Điện biên phủ, P17, Q.Bình
Thạnh
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
43.689
|
SCT
|
256
|
Công ty cổ phần vận tải Sản phẩm khí
Quốc tế
|
Lầu 9 tòa nhà Green Power, 35 Tôn
Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5.373
|
SCT
|
257
|
Bệnh viện nhi đồng Thành phố
|
Số 15 Võ Trần Chí, ấp 1, xã Tân Kiên,
huyện Bình Chánh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.129
|
SCT
|
258
|
Công ty TNHH công nghiệp Đức Bổn
|
số 3 đường số 3, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Chế xuất
|
1.236
|
SCT
|
259
|
Công ty cổ phần cơ điện lạnh
|
Số 364 Cộng Hòa, phường 13, Quận
Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
3.186
|
SCT
|
260
|
Công ty cổ phần SSG Văn Thánh
|
Số 92 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận
Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.735
|
SCT
|
261
|
Công ty cổ phần Bông Thiên Hà
|
Lô C4-2, đường N8, KCN Tân Phú Trung,
xã Tân Phú Trung, Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.338
|
SCT
|
262
|
Công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam
|
Lô II-4, đường số 8, nhóm CN II,
KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
2.371
|
SCT
|
263
|
Công ty cổ phần kỹ nghệ Thực phẩm
Việt Nam
|
Số 913 Trường Chinh, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.673
|
SCT
|
264
|
Chi nhánh công ty cổ phần bệnh viện
đa khoa quốc tế Vinmec - Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park
|
Số 720A Điện Biên Phủ, phường 22,
quận Bình Thạnh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.048
|
SCT
|
265
|
Công ty bất động sản Viettel
|
Số 285 Cách Mạng Tháng Tám Phường
12, Quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
1.132
|
SCT
|
266
|
Công ty TNHH JUKI (Việt Nam)
|
Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
3.584
|
SCT
|
267
|
Công ty TNHH PREFERRED FREEZER Services
(Việt Nam)
|
Số 163 Nguyên Văn Quỳ, KP1 Phú Nhuận,
quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
505
|
SCT
|
268
|
Công ty liên doanh căn hộ và văn
phòng Sài Gòn
|
Số 11 Mạc Đĩnh Chi, Phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
528
|
SCT
|
269
|
Công ty cổ phần Sài Gòn GIVRAL
|
Số 144 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8,
quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
514
|
SCT
|
270
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài
Gòn
|
Số 927 Trần Hưng Đạo, P1Q5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
513
|
SCT
|
271
|
Công ty cổ phần địa ốc Cửu Long
23-9
|
Số 75 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
553
|
SCT
|
272
|
Công ty TNHH ngôi nhà Đức TP.HCM
|
Số 33 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
công
trình xây dựng
|
Kinh doanh, dịch vụ
|
844
|
SCT
|
273
|
Công ty TNHH Bến Thành-RSC
|
số 17-19-21 Lý Tự Trọng, P.Bến Nghé,
Quận 1
|
công
trình xây dựng
|
Khách sạn, Nhà hàng, quán trọ
|
502
|
SCT
|
274
|
Ban quản lý dự án đông thành phố -
Viễn thông TP. HCM (Việt NamPT)
|
Số 12/1 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường
Đa Kao, Quận 1
|
công
trình xây dựng
|
Văn phòng, doanh nghiệp
|
679
|
SCT
|
275
|
Công ty cổ phần VINHOMES - Chi
nhánh TP.HCM
|
Lầu 20A Tòa nhà Vincom center, số
72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1
|
công
trình xây dựng
|
Kinh doanh, dịch vụ
|
1.073
|
SCT
|
276
|
Bệnh viện Bình Dân
|
Số 371 Điện Biên Phủ, Phường 4, Quận
3
|
công
trình xây dựng
|
Kinh doanh, dịch vụ
|
635
|
SCT
|
277
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Bắc
Bình
|
Lầu 7 Viet Dragon Tower 141 Nguyễn
Du Phường Bến Thành Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.044
|
SCT
|
278
|
Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết
TP.HCM
|
Số 77 Trần Nhân Tôn, Phường 09, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ, hoạt động xổ số
kiến thiết
|
531
|
SCT
|
279
|
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương
|
493 Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động bệnh viện
|
686
|
SCT
|
280
|
Công ty cổ phần kim loại MGK
|
Lô số 17 Đường số 8, KCN Tân Tạo,
P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm kim loại
|
1.378
|
SCT
|
281
|
Công ty TNHH MTV khách sạn Tân Sơn
Nhất
|
Số 200 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Q.Phú
Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn, nhà hàng
|
770
|
SCT
|
282
|
Doanh nghiệp tư nhân cơ sở Thái Hồng
|
Số 258 Trần Đại Nghĩa, KP4, P.Tân
Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ nhựa gia dụng
|
1.078
|
SCT
|
283
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại-dịch
vụ nhựa Tân Hiệp Hưng
|
Lô 28B Đường số 7, KCN Tân Tạo, P.Tân
Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ nhựa gia dụng
|
1.065
|
SCT
|
284
|
Công ty cổ phần Kinh doanh thủy hải
sản Sài Gòn
|
Lô 4-6-8 Đường số 1A, KCN Tân Tạo,
P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản đồ hải sản
|
1.050
|
SCT
|
285
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên
Long
|
Lô 6-8-10-12 Đường số 3 KCN Tân Tạo,
P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm bút viết
|
1.293
|
SCT
|
286
|
Công ty cổ phần giải pháp thương mại
A BA
|
Lô 18-20 Đường Trung Tâm, KCN Tân
Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
911
|
SCT
|
287
|
Công ty TNHH L.S.PACK
|
Lô B1-5, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ
Chi, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mỹ phẩm
|
1.012
|
SCT
|
288
|
Công ty cổ phần kỹ nghệ ĐÔ THÀNH
|
Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất từ nhựa, plastic
|
1.022
|
SCT
|
289
|
Chi nhánh công ty cổ phần nhựa Rạng
Đông - Nhà máy bao bì nhựa số 1
|
Số 63 Võ Văn Bích, Ấp 11, Xã Tân Thạnh
Đông, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.082
|
SCT
|
290
|
Công ty cổ phần cáp điện Việt Nam
(CADIVI)
|
Lô C2.4, Khu C2, Đường N7, KCN Tân
Phú Trung, Xã Tân Phú Trung, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp điện
|
1.172
|
SCT
|
291
|
Chi nhánh Dây cáp điện xe ôtô công
ty TNHH YAZAKI EDS Việt Nam
|
Lô C3-2, Khu C3, KCN Tân Phú Trung,
Xã Tân Phú Trung, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp điện cho ô tô
|
1.240
|
SCT
|
292
|
Công ty cổ phần cơ khí xây dựng
giao thông
|
429/4 Song hành Xa lộ Hà Nội, KP7,
P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Cơ khí
|
1.062
|
SCT
|
293
|
Công ty cổ phần sữa Việt Nam - Nhà
máy sữa Trường Thọ
|
Số 32 Đặng Văn Bi, P.Trường Thọ, Q.Thủ
Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sữa
|
1.317
|
SCT
|
294
|
Công ty cổ phần giấy Linh Xuân
|
số 34 Đường 9, KP5, P. Linh Xuân,
Q. Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Giấy
|
1.618
|
SCT
|
295
|
Bệnh viện Quận Thủ Đức
|
Số 29 Đường Phú Châu, KP5 P.Tam Phú,
Q.Thủ Đức
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
660
|
SCT
|
296
|
Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh
nước sạch Sài Gòn
|
2A1 Lê Văn Chí KP1 P. Linh Trung,
Q. Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Nước sạch
|
1.473
|
SCT
|
297
|
Chi nhánh Vincom Thủ Đức - Công ty
TNHH Vincom Retail Miền Nam
|
số 216 Võ Văn Ngân, P.Bình Thọ, Q.Thủ
Đức
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
1.130
|
SCT
|
298
|
Công ty TNHH Sài gòn CO-OP
FAIRPRICE
|
Số 934 Quốc lộ 1A, P.Linh Trung, Q.
Thủ Đức
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu Thị
|
531
|
SCT
|
299
|
Chi nhánh công ty cổ phần sữa Việt
Nam - Nhà máy sữa Thống Nhất
|
Số 12 Đặng Văn Bi, P Trường Thọ, Q
Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.800
|
SCT
|
300
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền
Nam- Vincom B
|
Tòa 2-72 Lê Thánh Tôn , P.Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
4.557
|
SCT
|
301
|
Ngân Hàng thương mại cổ phần Nam Á
|
Số 201-203 Cách Mạng Tháng Tám, Phường
4, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
555
|
SCT
|
302
|
Công ty TNHH sản xuất First Solar
Việt Nam - Chi nhánh Đông Nam VRG
|
Lô A1 và A2, đường D10, KCN Đông Nam,
xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi
|
công
nghiệp
|
Sản xuất các mô-đun quang điện mặt
trời công nghệ màng mỏng và các bộ phận, bán thành phẩm của mô-đun quang điện
mặt trời
|
12.141
|
SCT
|
303
|
Công ty CP thương mại Nguyễn Kim
|
63-65-67 Trần Hưng Đạo
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
606
|
|
304
|
Công ty Ld phát triển Tiếp Vận số
1
|
Khu phố 5, đường A5, P. Tân Thuận
Đông, Q7
|
công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác chưa được phân vào đâu
|
2.606
|
SCT
|
305
|
Công ty TNHH Always
|
Khu A, lô P, KCX Tân Thuận, đường
số 16, quận 7
|
công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác chưa được phân vào đâu
|
1.106
|
SCT
|
306
|
Công ty TNHH Kim May Organ (Việt
Nam)
|
U02-12a, KCX Tân Thuận, đường số
22, quận 7
|
công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
1.777
|
SCT
|
307
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch
vụ Qui Phúc
|
207 Bình long, P. Phú Thọ Hòa, Q.
Tân Phú
|
công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.326
|
SCT
|
308
|
Công ty CP Cơ khí xây dựng Giao
Thông
|
429/4 Song Hành Xa lộ Hà Nội, KP7,
P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức
|
công
nghiệp
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải
trí
|
1.062
|
SCT
|
309
|
Công ty TNHH Bao Bì Nhựa Thành Phú
|
652 khu phố 14 Hồ Học Lãm, Q.
Bình Tân
|
công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.848
|
SCT
|
310
|
Công ty CP May Nhà Bè - Công ty
CP
|
04 đường Bến Nghé, Tân Thuận Đông,
quận 7
|
công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
1.107
|
SCT
|
311
|
Công ty TNHH Nidec Tosok Akiba (Việt
Nam)
|
Lô R.49b-50, KCX Tân Thuận, đường
số 16, quận 7
|
công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
|
1.543
|
SCT
|
VI.
ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
|
51.
Tỉnh Long An
|
1
|
Công ty cổ phần bao bì Tín Thành
|
Ấp Bình Tiền, Xã Đức Hòa Hạ,
Huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.392
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần dệt may Đông Khánh
|
KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.649
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần GreenFeed Việt Nam
|
Xã Nhựt Chánh - huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.753
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần Kim Khí Nam Hưng -
Chi nhánh Thuận Đạo
|
KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định,
huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
2.630
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần nhựa Bình Minh - Chi
nhánh nhựa Bình Minh Long An
|
KCN Vĩnh Lộc 2, Đường Vĩnh Lộc 2,
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.277
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần sản xuất thép
VINA ONE
|
Ấp Voi Lá Xã Long Hiệp, Huyện Bến
Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.727
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần Songwol Vina
|
Lô 36-38-40, Đường số 7, KCN Tân Đức,
huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.031
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần tập đoàn thép Nguyễn
Minh
|
KCN Vĩnh Lộc 2, Đường VL2, Voi Lá,
Long Hiệp, Huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.687
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần TKC KRAFT
|
KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.090
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần thép TVP
|
400, QL1A KP9, TT Bến Lức, huyện Bến
Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
2.487
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần dệt Đông Quang
|
Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.909
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần thép Việt Thành
Long An
|
Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.812
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Avery Dennison Ris Việt
Nam
|
KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần
Giuộc,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.293
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH cà phê Outspan Việt
Nam
|
Lô 1, KCN Nhựt Chánh, Đường 832, Ấp
5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Chế biến cà phê
|
3.492
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH công nghiệp Chanco
|
Đường số 3, KCN Anh Hồng, Xã Đức Lập
Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
1.412
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH công nghiệp Siêu Phàm
(Việt Nam)
|
KCN Xuyên Á, X.Mỹ Hạnh Bắc, H.Đức
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Tái chế phế liệu
|
1.067
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH cơ khí chính xác
Mien Hua
|
Km 1954 Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh,
thành phố Tân An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ
|
1.447
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Việt
Nani
|
- Quốc Lộ 1, ấp 1, Xã Nhật Chánh,
Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam;
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.377
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH giầy CHING LUH Việt
Nam
|
- KCN Thuận Đạo, Thị trấn Bến Lức,
Huyện Bến Lức, Long An;
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
12.850
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH giầy FU-LUH
|
Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần
Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.831
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Hàn Gia
|
KCN Thuận Đạo, Thị trấn Bến Lức, Huyện
Bến Lức, Long An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.602
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH khoa kỹ sinh vật
Thăng Long
|
KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông,
Huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,- gia cầm
và thủy sản
|
1.835
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Le Long Việt Nam
|
Cụm Công Nghiệp Đức Mỹ, Xã Đức Hòa
Đông, Huyện Đức Hòa, Long An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
15.884
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH MTV Magic Vina
|
Lô U-1A đường Long Hậu, KCN Long Hậu
MR, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.871
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH MTV công nghiệp HUAFU
(Việt Nam)
|
Đường số 10, KCN Thuận Đạo mở rộng,
xã Long Định, H.Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
10.047
|
SCT
|
26
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất thương
mại thép Việt Trung L.A
|
KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện
Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.129
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
thép Tây Nam
|
CCN Thiên Lộc Thành Ấp 4, xã Long
Sơn, huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt thép, gia công cơ khí,
xử lý tráng phủ kim loại
|
1.824
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại Tân
Thành Hòa Long An
|
Đường số 6, KCN Hòa Bình, Xã Nhị Thành,
Huyện Thủ Thừa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.330
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH TDH
|
CNN nhựa, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa
Hạ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.082
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Vina Chung Shing
Textile
|
QL1A, Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.783
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Vina Eco Board
|
KCN Phú An Thạnh Xã An Thạnh, huyện
Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
2.127
|
SCT
|
32
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ANT
(LA)
|
CCN Long Định - Long Cang, xã Long
Cang, huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.310
|
SCT
|
33
|
Chi nhánh công ty cổ phần sản xuất
thương mại nhựa Hiệp Thành
|
Tỉnh lộ 830, Ấp 5, Xã Lương Bình,
huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.294
|
SCT
|
34
|
Chi nhánh công ty cổ phần Địa Ốc Cáp
Điện Thịnh Phát
|
Ấp 3 , Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2.209
|
SCT
|
35
|
Chi nhánh công ty cổ phần Xi măng
Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Long An
|
KCN Long Định, Xã Long Định, Huyện
Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
4.547
|
SCT
|
36
|
Nhà Máy sản xuất bao AD STAR Tú
Phương
|
CCN Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn,
thành phố Tân An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.398
|
SCT
|
52.
Tỉnh Tiền Giang
|
1
|
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken
Việt Nam - Tiền Giang
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.152
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần chăn nuôi
C.P Việt Nam
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.960
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty TNHH
Uni-President Việt Nam tại Tiền Giang
|
Lô 3, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP
Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.013
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản
An Phát
|
Lô 25 KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP
Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.723
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần Châu Âu
|
Lô 69, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP
Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
2.479
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang
|
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân
Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.119
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Đại Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.929
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH thủy sản Đại Đại
Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.452
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH gia công Đồng Hải Lượng
Việt Nam
|
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện
Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
11.891
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần thủy sản Vinh
Quang
|
Lô 37-40, KCN Mỹ Tho, xã Trung An,
TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.596
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần nhựa Mê Kông
|
Lô B, CCN Trung An, thành phố Mỹ
Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.340
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam
|
Lô BIV, KCN Tân Hương, xã Tân Hương,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.774
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH sản xuất chế biến nông
thủy sản xuất khẩu Thuận Phong
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố
Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
9.098
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH FREEVTEW INDUSTRIAL (Việt
Nam)
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
14.194
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV chế biến thực phẩm
xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
8.856
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
3.742
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH túi xách SIMONE Việt
Nam TG
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại
tương tư, sản xuất yên đệm
|
2.510
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH HANSAE TG
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.262
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV Thắng Thắng Phát
|
Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.148
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH thực nghiệp dệt Kang
Na Việt Nam
|
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện
Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.523
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại
Đại Hữu
|
Xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.914
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH YMUV
|
Lô AIII -1,5 KCN Tân Hương, xã Tân
Hương, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.194
|
SCT
|
23
|
Doanh nghiệp tư nhân xay xát
Trung An
|
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai
Lậy
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.263
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG)
Việt Nam
|
Lô AV 1,2,3,4,7 KCN Tân Hương, xã
Tân Hương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
4.853
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Nissei Electric
MYTHO
|
Lô 55, KCN Long Giang, xã Tân Lập
1, huyện Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.274
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH MTV Phước Lộc Thiên Hộ
|
Ấp Hậu Quới, xã Hậu Mỹ Bắc B, huyện
Cái Bè
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa
hàng chuyên doanh
|
1.021
|
SCT
|
27
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giày Apache
Việt Nam
|
xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Giấy dép
|
1.686
|
SCT
|
53.
Tỉnh Bến Tre
|
1
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P.Việt
Nam - Chi nhánh sản xuất kinh doanh thức ăn thủy sản Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
5.368
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam chi nhánh đông lạnh Bến Tre
|
Lô A21-A35, KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.092
|
SCT
|
3
|
Công ty Cổ phần sản xuất thương mại
Phương Đông
|
Lô A1- A4, KCN Giao Long, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì nhựa công nghiệp
|
1.223
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH thế giới Việt
|
LÔ A5, A6, A7 khu A1 KCN Giao Long,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
2.140
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần thủy sản Hải Hương
|
LÔ A8, A9 KCN An Hiệp, huyện Châu
Thành
|
Công
nghiệp
|
Nuôi trồng, chế biến thủy sản xuất
khẩu
|
2.324
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần Đông Hải Bến Tre
|
Lô AIII, KCN Giao Long, xã An Phước,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
4.292
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV đầu tư Cocovina
|
ấp Hội Thành Xã Tân Hội, huyện Mỏ
Cày Nam
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
5.801
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre
|
Lô CX-2 KCN An Hiệp huyện Châu
Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
1.509
|
SCT
|
9
|
Công ty Furukawa Automotive
Systems (Viet Nam) Inc
|
Lô C1-C5 KCN Giao Long, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện
dùng cho xe hơi
|
1.022
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH chế biến dừa Lương Quới
|
Lô A36 A37 KCN An Hiệp ấp Thuận Điền
xã An Hiệp huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
14.149
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Alliance One
|
Lô B1, B2, B5-B15, KCN Giao Long,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.006
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV NIDEC TOSOK PRECISION
Việt Nam
|
Lô E1, E2, E3, E12 KCN Giao Long Xã
An Phước, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các
bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
1.424
|
SCT
|
54.
Tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi
PILMICO Việt Nam
|
CCN Thanh Bình, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
11.091
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Cỏ May Lai Vung
|
KCN Sông Hậu, Huyện Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
9.261
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty cổ phần thức ăn
chăn nuôi Việt Thắng
|
KCN Sông Hậu, Huyện Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
6.590
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy
sản Cửu Long
|
KCN C Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
6.011
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư và
phát triển đa Quốc Gia I.D.I
|
CCN Vàm Cống, Huyện Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
5.794
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH USFEED
|
Khu A1, KCN Sa đéc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
5.391
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn Collagen
|
QL30, P11, TP. Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa
được phân vào đâu
|
4.298
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Hùng Cá
|
CCN Bình Thành, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
4.143
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần thủy sản Trường
Giang
|
Lô IV-8, khu A1, KCN Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.826
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH MTV thực phẩm Vĩnh Phước
|
Xã An Nhơn, Huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.652
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần chế biến & xuất
nhập khẩu thủy sản Cadovimex II
|
KCN C Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.547
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi
Việt Thắng
|
KCN C Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
3.286
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH MTV chế biến thủy sản
Hoàng Long
|
CCN Phú Cường, Huyện Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.179
|
SCT
|
14
|
Công ty phát triển Hùng Cá 2
|
CCN Thanh Bình - H Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.030
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV thức ăn thủy sản
MEKONG
|
xã Phú Cường, Huyện Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
2.904
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần Vạn Ý
|
CCN Bình Thành, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.888
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần thức ăn thủy sản
Hùng Cá
|
CCN Bình Thành, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
2.670
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần xuất khẩu thủy hải
sản sạch
|
CCN Vàm Cống, Huyện Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.573
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng
Tháp
|
CCN Thanh Bình, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.270
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH thủy sản Phát Tiến
|
CCN Mỹ Hiệp, Huyện Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.222
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Chơn Chính
|
Xã Đốc Binh Kiều, Huyện Tháp Mười
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
2.156
|
SCT
|
22
|
Công ty xuất nhập khẩu Cỏ May
|
KCN Sông Hậu, Huyện Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.822
|
SCT
|
23
|
Chi nhánh công ty cổ phần thủy sản
số 4 - Đồng Tâm
|
CCN Bình Thành, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.537
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
Thị trấn Lấp Vò, Huyện Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.469
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn Collagen
|
QL30, P11, TP. Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa
được phân vào đâu
|
1.432
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH MTV thương mại xuất nhập
khẩu Tân Phát
|
Xã Bình Thạnh Trung, Huyện Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu
(trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
1.420
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH gạo Tân Hiệp Thành
|
Xã Tân Bình, Huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.387
|
SCT
|
28
|
Hộ kinh doanh Nguyên Loan
|
Số 42-43 Lô C, P. An Hòa, TP Sa
Đéc
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.344
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần thực phẩm QVD Đồng
Thán
|
Khu C, KCN Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.272
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần Tô Châu
|
QL30, P11, TP. Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.189
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH lương thực Tân Hồng
|
Xã Tân Công Trí, H Tân Hồng
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.110
|
SCT
|
32
|
CN Công ty TNHH CARGILL Việt Nam
|
KCN C Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.014
|
SCT
|
33
|
Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp
|
Xã Mỹ Tân, TP. Cao Lãnh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
540
|
SCT
|
55.
Tỉnh An Giang
|
1
|
Xí nghiệp cấp nước thành phố Long
Xuyên
|
31/1 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Xuyên, TP.Long
Xuyên, tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.008
|
SCT
|
2
|
Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi thủy sản
AFIEX
|
Quốc lộ 91, P. Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên,
tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thức ăn, chăn nuôi thủy sản
|
1.110
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty TNHH MM Mega Market
(Việt Nam) tại tỉnh An Giang
|
Số 1566 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Phước,
TP.Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Buôn bán tổng hợp
|
582
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần thực phẩm Hưng Phúc
Thịnh
|
Số 09 Hùng Vương, P. Mỹ Quý, TP.Long
Xuyên, tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.534
|
SCT
|
5
|
Trung tâm thương mại VINCOM Plaza
Long Xuyên
|
1242 Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Bình,
TP. Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Buôn bán tổng hợp
|
857
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH thương mại Sài Gòn -
An Giang
|
Số 12 Nguyễn Huệ, P. Mỹ Long, TP
Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Buôn bán tổng hợp
|
611
|
SCT
|
7
|
Công Ty TNHH Mỹ Lan Tâm Lợi
|
QL91, Khóm Bình Đức 3, P.Bình Đức,
TP. Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.039
|
SCT
|
8
|
Công Ty TNHH Gạo Vinh Phát Wilmar
|
Khóm Bình Đức 5, P. Bình Đức, TP
Xong Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột thô
|
1.160
|
SCT
|
9
|
Bệnh viện Đa Khoa trung tâm An
Giang
|
Số 60, Ung Văn Khiêm, P. Mỹ Phước,
TP. Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
1.658
|
SCT
|
10
|
Nhà máy gạch Ceramic An Giang
|
Quốc Lộ 91, P. Mỹ Thạnh, TP. Long
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu từ đất sét
|
2.554
|
SCT
|
11
|
Nhà máy xi măng An Giang
|
Quốc Lộ 91, P. Mỹ Thạnh, TP. Long
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
3.006
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần Nam Việt
|
19D Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Quý, TP.
Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.686
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần Việt An
|
Quốc Lộ 91, P. Mỹ Thới, TP. Long
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.822
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy
sản Cửu Long An Giang
|
Số 90 Hùng Vương, P. Mỹ Quý, TP.
Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.504
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
Bình Minh
|
Quốc Lộ 91, P. Mỹ Thới, TP.Long Xuyên,
Tỉnh An Giang.
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.777
|
SCT
|
16
|
Xí nghiệp đông lạnh 07 (AGIFISH)
|
1234 Trần Hưng Đạo, P. Bình Đức, TP.
Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản nhẩm từ thủy sản
|
1.840
|
SCT
|
17
|
Xí nghiệp đông lạnh 09 (AGIFISH)
|
2222 Trần Hưng Đạo, P. Bình Đức, TP.
Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản nhẩm từ thủy sản
|
1.156
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần vận tải An Giang
|
392 Phạm Cự Lượng, P. Mỹ Quý, TP.
Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.337
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Tứ Sơn Châu Đốc
|
102 Nguyễn Tri Phương, P. Châu Phú
B, TP. Châu Đốc, tỉnh An Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Buôn bán thực phẩm
|
541
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Tiến Bộ
|
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu
Thành, tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
2.690
|
SCT
|
21
|
Chi nhánh An Giang - Công ty TNHH
Long SEAFOOD
|
Quốc Lộ 91, ấp Hòa Long 3, TT. An
Châu, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.634
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH An Giang SAMHO
|
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục
)
|
1.450
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh
Bình
|
ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.938
|
SCT
|
24
|
Xí nghiệp đông lạnh 08 (AGIFISH)
|
Quốc Lộ 91. TT. An Châu, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.903
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Khiêm Thanh
|
Tỉnh Lộ 954, xã Long Hòa, huyện
Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
|
1.112
|
SCT
|
26
|
Chi nhánh công ty cổ phần Quốc tế
Gia
|
ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ
Mới
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.063
|
SCT
|
27
|
Cơ sở sản xuất Đặng Thanh Tùng
|
ấp Long Hòa, TT. Chợ Mới, huyện Chợ
Mới
|
Công
nghiệp
|
Dệt lưới B40
|
1.165
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần thép Miền Tây
|
Tỉnh Lộ 942, ấp Long Hòa, TT. Chợ
Mới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.458
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu lương
thực Vinh Phát
|
ấp Bình Thạnh 1, xã Hòa An, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.416
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Gia Phúc (2)
|
ấp Long Hòa, TT. Chợ Mới, huyện Chợ
Mới
|
Giao
thông vận tải
|
Đóng tàu và thuyền
|
1.905
|
SCT
|
31
|
Tổng Kho An Giang - Chi nhánh Tổng
Công ty Lương Thực Miền Bắc
|
ấp An Thạnh, Xã Hòa An, huyện Chợ
Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.074
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy
sản An Mỹ
|
CCN Phú Hoà, TT. Phú Hòa, huyện Thoại
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.865
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH MTV lương thực Thoại
Sơn
|
ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.820
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Bình Long
|
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện
Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.422
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu thủy
sản Đông Á
|
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện
Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.155
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần chế biến & xuất
nhập khẩu thủy sản Hòa Phát
|
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện
Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
4.378
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại
Lâm Sang
|
xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm
|
1.428
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần Gavi
|
CCN Tân Trung, xã Tân Trung, huyện
Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.017
|
SCT
|
39
|
Công Ty TNHH Khiêm Thanh
|
Tỉnh lộ 954, xã Long Hòa, huyện
Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
|
1.112
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH liên doanh ANTRACO
|
ấp Rò Leng, xã Châu Lăng, huyện
Tri Tôn,
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
3.259
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV khai thác và chế
biến đá An Giang
|
xã Cô Tô, huyện Tri Tôn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
2.108
|
SCT
|
42
|
Nhà máy gạch ngói Tunnel An Giang
|
Khóm 5. TT. Tri Tôn, huyện Tri Tôn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2.060
|
SCT
|
56.
Tỉnh Cần Thơ
|
1
|
Công ty cổ phần xi măng Tây Đô
|
QL 91, phường Phước Thới, quận Ô
Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
9.446
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV Ấn Độ Dương
|
KCN Thốt Nốt, P. Thới Thuận, Q. Thốt
Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
5.116
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ
|
Lô 13, 14 KCN Trà Nóc 1, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.797
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh Công ty PEPSICO Việt Nam
tại Cần Thơ
|
Lô2.19B, 2.19D, 2.19D1 KCN TN2, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
4.535
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH TaeKwang Cần Thơ
|
KCN Phú Hưng 2B, P. Phú Hưng, Q
Cái Răng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.300
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần thủy sản NTSF
|
Lô C3, C4, C5 KCN Thốt Nốt, phường
Thới Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.189
|
EVN
|
7
|
Công Ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam
|
Lô số 16A3 -KCN Trà Nóc 1, P.Trà
Nóc, Q.Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4.509
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần Nam Việt
|
Trụ sở chính 19D Trần Hưng Đạo,
P.Mỹ Quý, TP.Long Xuyên, T.An Giang
|
Công
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
2.862
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH thủy sản Biển Đông
|
Lô II, 18B1,18B2 KCN 2, P. Phước Thới,
Q. Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.659
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần khoáng sản và xi măng
Cần Thơ
|
QL 80, phường Thới Thuận, quận
Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2.295
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy
sản Cần Thơ (Caseamex)
|
Lô 2.12 KCN Trà Nóc II, phường Phước
Thới, quận Ô Môn.
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.847
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV KD CBLT Hiếu Nhân
|
Ấp Phước Trung - Xã Thạnh Phú
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.793
|
SCT
|
13
|
Công Ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
- Chi nhánh tại TP Cần Thơ
|
209 Đường 30/4, P.Xuân Khánh, Q.Ninh
Kiều (02 Hùng Vương, P.Thới Bình)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.749
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Đại Tây Dương
|
KCN Thốt Nốt, P.Thới Thuận, Q.Thốt
Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.683
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV chế biến lương thực
Đại Tài
|
Ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng, H.Cờ
Đỏ
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.668
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần thủy sản Hà Nội -
Cần Thơ
|
Lô 2.17 Khu CN Trà Nóc 2, phường Phước
Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.578
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần Seavina
|
Lô 16A, 18 KCN Trà Nóc 1, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.577
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần thủy sản Hợp Nhất
|
LÔ 19A5-1 đường 03, KCN Trà Nóc
1, P. Trà Nóc, Q. Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.468
|
SCT
|
19
|
Công ty nhiệt điện Cần Thơ - Chi nhánh
Tổng công ty phát điện 2
|
Số 01 Lê Hồng Phong, P. Trà Nóc, Q.
Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
1.423
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần thủy sản Hải Sáng
|
Kv Thới Thạch, P. Thuận Thới, Q. Thốt
Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.403
|
SCT
|
21
|
Công Ty TNHH MTV xuất nhập khẩu lương
thực Ngọc Lợi
|
Tỉnh lộ 922, ấp Thới phong B, xã Xuân
Thắng, huyện Thới Lai
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.393
|
SCT
|
22
|
Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt
Nam - Nhà máy sữa Cần Thơ
|
KCN Trà Nóc, P Trà Nóc, Q. Bình
Thủy, TP Cần Thơ.
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.355
|
SCT
|
23
|
Công Ty TNHH Kim Ngọc Long
|
Lô 38A5 KCN Trà Nóc 1 - Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.340
|
SCT
|
24
|
Công ty thép Tây Đô
|
Lô 45 đường số 2, KCN Trà Nóc 1, quận
Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.310
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần Chế biến thủy hải
sản Hiệp Thanh
|
QL 91, khu vực Thới An 3, phường Thuận
An, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.272
|
SCT
|
26
|
Công Ty TNHH MTV xay xát và chế biến
lương thực Hậu Giang
|
KV Thới Thạnh, phường Thới Thuận,
quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.250
|
SCT
|
27
|
Doanh nghiệp tư nhân kinh doanh lương
thực Tuấn Nhi
|
Ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
1.232
|
SCT
|
28
|
Công Ty cổ phần Liên Lộc Phát
|
kv Long Thạnh A - P.Thốt Nốt, Q.Thốt
Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.173
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH MTV chế biến lương thực
Thiện Phát
|
Ấp Thạch Quới 1, xã Trung Hưng, H.
Cờ đỏ
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.169
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH thủy sản Quang Minh
|
Lô 2.20A KCN Trà Nóc 2, P.Phước Thới,
Q.Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.162
|
EVN
|
31
|
Công ty cổ phần Sadico Cần Thơ
|
366E CMT8, P. Bình Thủy, Q. Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.153
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần thủy sản Cổ Chiên
|
L2-9A1 KCN Trà Nóc 2, P. Phước Thới,
Q.Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.143
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH hai thành viên Hải Sản
404
|
404 Lê Hồng Phong, P. Bình Thủy, Q.
Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.126
|
SCT
|
34
|
Doanh nghiệp trách nhiệm Đinh Hoàng
Yến
|
156/9 Long Thạnh A, P. Thốt Nốt, Q.
Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.114
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH công nghiệp thủy sản
Miền Nam
|
Lô 2.14 KCN Trà Nóc II, phường Phước
Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.101
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần nông sản VinaCam
|
700 QL91, KV Thới Thạnh, Thới Thạnh,
Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.101
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH bột mỳ Đại Phong
|
Lô 15A Khu CN Trà Nóc, P.Trà Nóc,
Q.Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.057
|
SCT
|
38
|
Chi nhánh công ty cổ phần Bất động
sản Việt-Nhật tại Cần Thơ (Siêu thị Big C)
|
Lô số 1 KDC Hưng Phú 1, P. Hưng
Phú, Q. Cái Răng
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.048
|
SCT
|
39
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn Miền
Tây
|
KCN Trà Nóc, P. Trà Nóc, Q.Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.034
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH hải sản Thanh Thế
|
Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, Q.Bình Thủy,
TP cần Thơ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.030
|
SCT
|
41
|
Công ty chế biến lương thực Lang
Hương
|
Ấp Thạnh Phước - Xã Thanh Phú
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
1.021
|
SCT
|
42
|
Bệnh viện đa khoa thành phố Cần
Thơ
|
04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận
Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.003
|
SCT
|
43
|
Công ty cổ phần bia nước giải
khát Sài Gòn- Tây Đô
|
Lô 22 Khu CN Trà Nóc 1, P. Trà Nóc,
Q. Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.018
|
SCT
|
44
|
Bệnh viện đa khoa trung ương Cần
Thơ
|
Số 315, QL 91B, phường An Khánh, quận
Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
883
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH trung tâm thương mại
Lotte Việt Nam -Chi nhánh Cần Thơ
|
84 Mậu Thân, P.An Hòa, Q.Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác)
|
873
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Thương Mại Sài Gòn Cần
Thơ
|
01 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh
Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống,
thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
801
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần bệnh viện đa khoa
Hoàn Mỹ Cửu Long
|
T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
629
|
SCT
|
48
|
Bệnh Viện Nhi Đồng TP.Cần Thơ
|
345 đường Nguyễn Văn Cừ, P. An Bình,
Q.Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
533
|
SCT
|
49
|
Chi nhánh doanh nghiệp trách nhiệm
xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên-Khách sạn Mường Thanh Cần Thơ
|
Khu E1 Cồn Cái Khế, P.Cái Khế,
Q.Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
514
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Hiệp Tài
|
Quốc lộ 91, Phường Thới Thuận, Quận
Thốt Nốt, Cần Thơ,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.105
|
SCT
|
51
|
Chi nhánh công ty TNHH Wilmar Agro
Việt Nam
|
KCN Thốt Nốt, Phường Thới Thuận, Quận
Thốt Nốt, Cần Thơ,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
5.346
|
SCT
|
52
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm
Pataya
|
Lô 44, Trà Nóc, Bình Thủy, Cần Thơ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.890
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH MTV DC
|
Bình Chánh, Long Hòa, Ninh Kiều, Cần
Thơ
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
2.642
|
SCT
|
57.
Tỉnh Hậu Giang
|
1
|
Công ty cổ phần thủy sản CAFATEX
|
Ấp Phú lợi, Xã Tân Phú Thạnh, huyện
Châu Thành A
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.710
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH hải sản Việt Hải
|
Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.652
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH chế biến thủy sản Minh
Phú Hậu Giang
|
KCN Sông Hậu - huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
5.751
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi
nhánh nhà máy dược phẩm Dhg tại Hậu Giang
|
Lô B2-B3 KCN Tân Phú Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
3.662
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Lạc Tỷ II
|
Lô B1-B2 KCN Tân Phú Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
3.341
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần Mekong Logistics
|
Châu Thành - Hậu Giang
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường thủy
|
1.355
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần thủy sản biển Đông
Hậu Giang
|
KV5 - P.Hiệp Thành - TX.Ngã Bảy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.662
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần thủy sản Chất Lượng
Vàng
|
KCN Sông Hậu - GĐ1 - Đông Phú -
Châu Thành - HG
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản;
|
1.892
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH MTV xi măng Cần Thơ -
Hậu Giang
|
CCN Tập Trung Phú Hữu A
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
6.746
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm
xuất khẩu Phú Thịnh
|
Châu Thành A - tỉnh Hậu Gian
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu
(trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
1.710
|
SCT
|
58
Tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta
|
Km2132 QL1A, phường 2, thành phố
Sóc Trăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
5.987
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng
|
Số 220 QL1, phường 7, thành phố
Sóc Trăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
5.902
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần CB thủy sản Út Xi
|
24 Đường Tỉnh 934, ấp Hà Bô, xã Tài
Văn, huyện Trần Đề
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.619
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần CB thủy sản Tài
Kim Anh
|
Lô N KCN An Nghiệp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.226
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Khánh Hoàng
|
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần
Đề
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.251
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần thủy sản sạch Việt
Nam
|
Lô F KCN An Nghiệp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.376
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Khánh Sủng
|
Số 67 QL1A, ấp Tâm Phước, xã Đại Tâm,
huyện Mỹ Xuyên
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
1.391
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ
Thành Tín
|
Số 383 Bạch Đằng, khóm 6 phường 9,
thành phố Sóc Trăng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.713
|
SCT
|
9
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Sóc Trăng
|
Số 378 Lê Duẩn, khóm 5 phường 9, thành
phố Sóc Trăng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
782
|
SCT
|
59.
Tỉnh Cà Mau
|
1
|
Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy
sản & xuất nhân khẩu Quốc Việt
|
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP
Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
4.923
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần tập đoàn thủy sản
Minh Phú
|
KCN phường 8, TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
6.106
|
SCT
|
3
|
Công ty điện lực dầu khí Cà Mau (nhà
máy điện Cà Mau 1 & 2)
|
Xã An Khánh, huyện U Minh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
147.174
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần chế biến và dịch vụ
thủy sản Cà Mau
|
Số 4 Nguyễn Công Trứ, P8, TP Cà
Mau
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
3.123
|
SCT
|
5
|
Công ty Cổ phần phân bón dầu khí
Cà Mau
|
Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1,
TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
478.899
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần chế biến thủy sản
và xuất nhập khẩu Cà Mau (CAMIMEX)
|
Số 333 Cao Thắng, phường 8, TP Cà
Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.435
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Quang Bình
|
Khóm 11, TT Sông Đốc Trần Văn Thời,
Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước
nóng, điều hòa không khí và sản xuất nước đá
|
1.999
|
SCT
|
8
|
Công Ty TNHH thương mại dịch vụ
Sài Gòn - Cà Mau
|
Số 09, Trần Hưng Đạo, phường 5,
Tp Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh
doanh tổng hợp
|
624
|
SCT
|
60.
Tỉnh Trà Vinh
|
1
|
Công ty TNHH giày da Mỹ Phong
|
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu
Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.917
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH giày da Mỹ Phong 2
|
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu
Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.002
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty TNHH YAZAKI EDS
Việt Nam tại Trà Vinh
|
Lô C và H, đường số 1 và số 5, Khu
công nghiệp Long Đức, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
1.265
|
SCT
|
4
|
Công ty CP thủy sản Cửu Long
|
Số 36 Bạch Đằng, Phường 4, Thành phố
Trà Vinh, Trà Vinh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.142
|
SCT
|
61.
Tỉnh Kiên Giang
|
1
|
Ban Điều hành nhà máy điện Kiên Hải
|
287 ấp II, xã Hòn Tre, huyện Kiên
Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
2.175
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần xi măng
Hà Tiên 1 Nhà máy xi măng Kiên Lương
|
Ấp Lò bom, Huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng vôi và thạch cao
|
231.174
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên
Kiên Giang
|
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng vôi và thạch cao
|
4.016
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH xi măng Siam City Cement
Việt Nam -Nhà máy xi Măng Hòn Chông
|
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
133.377
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần xi măng Kiên Giang
|
Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên
Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.913
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên
|
218 tỉnh Lộ 11, ấp Hòn Chông, xã Bình
An, Huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.723
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần gạch ngói Kiên
Giang
|
Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn
Kiên Lương,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.724
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần sản xuất thương mại
dịch vụ Toàn Thành Tâm
|
Tổ 4, ấp Ngã Tư, Xã Thuận Yên, Thị
xã Hà Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.913
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh công ty cổ phần Thủy sản
BIM Kiên Giang
|
Khu nuôi thủy sản công nghiệp Đồng
Hòa, xã Phú Mỹ, huyện Giang Thành
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
2.924
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần gỗ MDF VRG Kiên
Giang
|
KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện
Châu Thành, Kiên Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
4.996
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn Kiên
Giang
|
KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện
Châu Thành, Kiên Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.610
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần tàu cao tốc
Superdong Kiên Giang
|
Số 10 đường 30/4 khu phố 2, thị trấn
Dương Đông, huyện Phú Quốc
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách ven biển
|
7.479
|
SCT
|
13
|
Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc
|
Ấp Dương Tơ, Xã Dương Tơ, huyện Phú
Quốc
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng không
|
1.329
|
SCT
|
14
|
Bệnh viện đa khoa Kiên Giang
|
46 Lê Lợi, phường Vĩnh Thanh Vân,
thành phố Rạch Giá
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
521
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển
du lịch Phú Quốc
(Tên cũ là: Công ty TNHH MTV Vinpearl Phú Quốc)
|
Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, huyện Phú
Quốc, Kiên Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.682
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát
triển Phú Quốc (Novetel)
|
Khu tổ hợp du lịch Sonasea Villa,
Tổ 5 , Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.025
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH An Cường
|
Tổ 1, Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, huyện
Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
|
Công
nghiệp
|
chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
609
|
SCT
|
18
|
Công ty CP tàu cao tốc Phú Quốc
|
15 Trần Hưng Đạo, Khu phố 7, Thị Trấn
Dương Đông, huyện Phú Quốc,
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách đường sắt
|
4.590
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Mặt Trời Phú Quốc
|
Tầng 2, tòa nhà Sun Home Phú Quốc,
Khu Phố 6, Thị Trấn An Thới, H. Phú Quốc
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
3.894
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV Thạnh Thới
|
Khu phố 1, phường Tô Châu, thị xã
Hà Tiên
|
Giao
thông vận tải
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục
vụ lưu động
|
7.922
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Đức Việt
|
Tổ 2, ấp Đường Bào, xã Dương Tơ, huyện
Phú Quốc
|
Công
trình xây dựng
|
xây dựng nhà các loại
|
677
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần bất động sản SyReLa
Phú Quốc
|
tổ và khu phố 7, T.T An Thới, H. Phú
Quốc
|
Công
trình xây dựng
|
xây dựng nhà các loại
|
1.313
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần vận tải Bình An
Hà Tiên
|
khu phố 3, P. Tô Châu, TP Hà Tiên
|
Giao
thông vận tải
|
vận chuyển hành khách, hàng hóa
|
1.425
|
SCT
|
62.
Tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
Công ty TNHH MTV nhựa Tý Liên
|
Số 130B, Ấp Long Hòa, thị trấn Phước
Long, huyện Phước Long, Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến nhựa
|
1.609
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV chế biến thủy sản
và xuất nhập khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu 2
|
Số 99 Lò Rèn, Phường 5, thành phố
Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.486
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV chế biến thủy sản
và xuất nhập khẩu Trang Khanh
|
Số 99, Lò Rèn, Phường 5, thành phố
Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.464
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Ngọc Trinh
|
Số 99, Lò Rèn, Phường 5, thành phố
Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.102
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần Nha Trang
Seafoods-F89
|
Nhóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã
Giá Rai
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.120
|
SCT
|
63.
Tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
Công ty cổ phần Gò Đàng
|
Ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện
Mang Thít
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.458
|
EVN
|
2
|
Chi nhánh 2 Công ty TNHH De Heus tại
Vĩnh Long
|
Tổ 14 ấp Chợ, Mỹ An, huyện Mang
Thít
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.860
|
EVN
|
3
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI chi nhánh
Vĩnh Long
|
Lô B3 Khu CN Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.548
|
EVN
|
4
|
Công ty TNHH sản xuất - thương mại
Phước Thành IV
|
179 ấp Long Hòa, xã Lộc Hòa, huyện
Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Xay xát lúa gạo
|
1.351
|
EVN
|
5
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
Khu CN Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
7.106
|
EVN
|
6
|
Doanh nghiệp tư nhân Cát Tường
|
Số 126/21G Đường Trần Phú, Phường
4, Thành phố Vĩnh Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.078
|
EVN
|
7
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Số 150, đường 14/9, Phường 5, Thành
phố Vĩnh Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dược phẩm
|
1.531
|
EVN
|