TT
|
Tên
cơ sở
|
Địa
chỉ
|
Lĩnh
vực
|
Ngành
nghề
|
Tiêu
thụ năng lượng quy đổi (TOE)
|
Ghi
chú
|
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG
|
1.
Thành phố Hà Nội
|
1
|
HTX NN Bình Yên
|
Xã Bình Yên, Thạch
Thất
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.291
|
EVN
|
2
|
HTX sản xuất dịch vụ
tổng hợp Vĩnh Tuy
|
Tổ 4, cụm 2, phường
Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.567
|
EVN
|
3
|
HTX dịch vụ tổng hợp
Ninh Hiệp
|
Xã Ninh Hiệp, huyện
Gia Lâm (TBA Ninh Hiệp 4)
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
2.537
|
EVN
|
4
|
HTX DVSX nông nghiệp
Thôn Triều Khúc
|
Thôn Triều Khúc, xã
Tân Triều, Thanh Trì
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
2.467
|
EVN
|
5
|
HTX kinh doanh dịch
vụ tổng hợp Yên Xá
|
Thôn Yên Xá , xã
Tân Triều, huyện Thanh Trì
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền núi,
...
|
1.004
|
EVN
|
6
|
HTX NN Nguyễn Trãi
|
Thôn Lộc Dư
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.025
|
EVN
|
7
|
HTX NN Tân Minh
|
Thôn Triều Đông 2
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.067
|
EVN
|
8
|
HTX nông nghiệp
Liên Phương
|
Trạm 320
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.088
|
EVN
|
9
|
HTX NN Đan Phượng
|
Trạm Thôn Đoài, xã
Đan Phượng
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.169
|
EVN
|
10
|
HTX dịch vụ NN KD
thương mại tổng hợp Dương Liễu
|
Xã Dương Liễu, Hoài
Đức
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
3.040
|
EVN
|
11
|
HTX NN Tân Lập
|
Xã Tân Lập, Đan Phượng
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.044
|
EVN
|
12
|
HTX NN Yên Sở
|
Thôn 5, xã Yên Sở,
Hoài Đức
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.052
|
EVN
|
13
|
HTX NN Hương Sơn
|
Thôn Đục Khê I
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.205
|
EVN
|
14
|
HTX NN Sen Chiểu
|
Xã Sen Chiểu, huyện
Phúc Thọ
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.142
|
EVN
|
15
|
HTX NN Võng Xuyên
|
Xã Võng Xuyên
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.197
|
EVN
|
16
|
HTX NN xã Bích
Hòa
|
Xã Bích Hòa,
xóm Trại Bèo
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền núi,
…
|
1.650
|
EVN
|
17
|
Hộ Kinh doanh Phạm
Thị Bích Hiền
|
Thôn Lý Nhân, Dục
Tú
|
Công
nghiệp
|
SX các sản
phẩm từ kim loại
|
3.326
|
EVN
|
18
|
Công ty CP dịch vụ
Đô thị Him Lam
|
Khu công viên CNTT
Phúc Đồng, phường Long Biên, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng
|
4.281
|
EVN
|
19
|
Học viện cảnh
sát nhân dân
|
Phường Cổ
Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan Đảng,
nhà nước
|
539
|
EVN
|
20
|
HTX Thống Nhất
|
Tổ dân phố
Phùng Khoang, phường Trung Văn, quận
Nam Từ Liêm
|
Nông
nghiệp
|
Trồng trọt, chăn
nuôi hỗn hợp
|
2.142
|
EVN
|
21
|
Công ty TNHH đồ chơi
Cheewah- Việt Nam
|
Khu CN Phú Nghĩa,
xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
737
|
EVN
|
22
|
CPV-NM chế biến sản
phẩm thịt Hà Nội
|
Lô CN-B3, khu CN
Phú Nghĩa, xã phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ
|
972
|
EVN
|
23
|
Công ty TNHH nhà
máy bia HEINEKEN Hà Nội
|
Km15+500,
đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
1.405
|
EVN
|
24
|
Công ty TNHH TM
& DV Phùng Nghinh
|
Thôn
Đoàn Kết, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
1.073
|
EVN
|
25
|
Đài Phát Thanh Việt
Nam I
|
45 Bà Triệu, Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Phát thanh truyền hình,
thông tin
|
524
|
EVN
|
26
|
Công ty CP môi trường
đô thị Hà Đông
|
Số 121
đường Tô Hiệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
786
|
EVN
|
27
|
Công ty CP đầu tư Hải
Phát
|
Tầng 5, Tòa nhà
CT3, The Pride, Khu ĐTM An Hưng, phường La Khê, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
707
|
EVN
|
28
|
Công ty CP tập đoàn
Đầu tư Việt Nam
|
Số 191 Phó Bà Triệu,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
501
|
EVN
|
29
|
Bệnh viện đa khoa Đức
Giang
|
Số 54
Phố Trường Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ sở y tế
|
560
|
EVN
|
30
|
Công ty TNHH MTV
xây lắp kinh doanh Điện
|
Số
200/8 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề,
quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
2.115
|
EVN
|
31
|
Công ty CP hóa dầu
Quân Đội
|
Số
2 phố Long Biên II,
phường Ngọc Lâm, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
621
|
EVN
|
32
|
Tổng Công ty Dịch vụ
Viễn thông
|
Tòa nhà VNPT, Số
57 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ
|
2.068
|
EVN
|
33
|
Công ty TNHH Hòa
Bình
|
Số
84 Đội Cấn, Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
548
|
EVN
|
34
|
Công ty TNHH khu
công nghiệp Thăng Long
|
Khu Công Nghiệp
Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
1.173
|
EVN
|
35
|
Bệnh viện K-Bộ
Y tế
|
30 đường Cầu
Bươu, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ sở y tế
|
755
|
EVN
|
36
|
Công ty Đầu tư phát
triển hạ tầng Viglacera - CN Tổng Công ty Viglacera
|
Tầng 12 tòa nhà Viglacera,
Số 1 Đại lộ Thăng Long, Phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
527
|
EVN
|
37
|
Công ty CP Đầu tư
Mai Linh
|
K1
khu nhà mẫu Keangnam, đường Mễ
Trì, xã Mễ Trì,
huyện Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.566
|
EVN
|
38
|
Tổng Công ty hàng
hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV
|
1 Đào
Duy Anh, phường Phương Mai, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
507
|
EVN
|
39
|
Công ty CP đầu tư phát
triển bất động sản TNR HOLDINGS Việt Nam
|
54A Nguyễn Chí
Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
590
|
EVN
|
40
|
Công ty CP Vincom
Retail
|
54A Nguyễn Chí
Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.448
|
EVN
|
41
|
Bệnh viện Phụ sản
Hà Nội
|
Đường La Thành, Giảng
Võ
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ sở y tế
|
597
|
EVN
|
42
|
Công ty TNHH Vincom
Retail Miền Bắc
|
72A đường Nguyễn
Trãi, phường Thượng đình,
quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
9.401
|
EVN
|
43
|
Công ty TNHH Vincom
Retail Miền Bắc
|
458 Minh Khai, phường
Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
3.995
|
EVN
|
44
|
Gạch Thạch Bàn
|
Thạch Bàn,
Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
1.799
|
PVN
|
45
|
Gạch Hồng Hà
|
Phường Mai Đình,
huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
3.099
|
PVN
|
46
|
Ban Quản lý dự án
Nhiệt Điện 1
|
Số
30, KBT Số 4, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng
Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.955
|
PVN
|
47
|
Công ty CP đầu tư,
thương mại và dịch vụ - VINACOMIN
|
Số
01, Phan Đình Giót, Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng
|
1.599
|
PVN
|
48
|
Tổng
Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty TNHH MTV
|
124 Minh Khai, phường
Minh Khai, quận Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
1.544
|
PVN
+ EVN
|
49
|
CN Tổng Công ty Đường
sắt Việt Nam - Xí nghiệp đầu máy Yên Viên
|
Thôn Lã Côi, xã Yên
Viên, Gia Lâm
|
Vận
tải
|
Khai thác vận tải
|
1.189
|
PVN
|
50
|
Tổng Công ty công
nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
Số 1 Phan Đình
Giót, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Khai thác than
|
2.275
|
PVN
|
51
|
TCT thăm dò KT Dầu
khí - Công ty Dầu khí Sông Hồng
|
Tầng 6, tòa nhà AC,
ngõ 78 Duy Tân, Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
4.181
|
PVN
|
52
|
Tổng Công ty thăm
dò Khai thác Dầu khí
|
Tầng 26, tòa nhà
Charm Vit, 117 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy
|
Vận
tải
|
Vận tải
|
1.488
|
PVN
|
53
|
Công ty CP
Tập đoàn Xây dựng và Du lịch Bình Minh
|
Số 299,
Thanh Vị, Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây
|
Công
nghiệp
|
SX các sản
phẩm phí kim loại
|
12.278
|
EVN
|
54
|
Công ty CP tập đoàn
FLC
|
T5, Tòa nhà FLC
Land mark Tower, đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ
Đình 2, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.910
|
EVN
|
55
|
Tổng Công ty CP Bia
- Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
Số 183 đường Hoàng
Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
1.368
|
EVN
|
56
|
Công
ty TNHH ABB
|
Km 9, Quốc Lộ 1A,
Hoàng Liệt, Hoàng
Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy biến
áp
|
1.141
|
SCT
|
57
|
Công ty CP
Viglacera Từ Liêm
|
Xã
Xuân Phương, Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Gạch ngói các loại
|
4.710
|
SCT
|
58
|
Chi nhánh Công
ty CP bột giặt NET Hà Nội
|
Km1
đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, Thanh Trì
|
Công
nghiệp
|
Bột giặt ô mô
|
1.737
|
SCT
|
59
|
Công ty CP Đại La
|
Km01,
đường 70 Văn Điển, Hà Đông, xã
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
|
Công
nghiệp
|
Gạch xây
|
2.834
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Lixil
Inax Việt Nam
|
Xã Dương Xá, huyện
Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm gốm sứ khác
|
5.021
|
SCT
|
61
|
Nhà máy sản xuất
bao bì và bạt
nhựa Tú Phương
|
Thôn Phú Thụy, xã
Phú Thụy, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Bạt nhựa, phụ gia
|
1.826
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH
Panasonics System Networks Việt Nam
|
Lô J1/J2 KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Điện thoại, thiết bị
thanh toán đầu cuối
|
2.471
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH điện tử
MEIKO Thăng Long
|
Lô
J1-J2, KCN Thăng Long, huyện Đồng Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
8.041
|
SCT
|
64
|
Công
ty TNHH Toto Việt Nam
|
Lô F1,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm
sứ khác
|
11.490
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH
Fujikin Việt Nam
|
Lô H2-B, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Thân van, cút nối
|
324.783
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH
Panasonic Industrial Devies Việt
Nam
|
Lô J1-J2 KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Các phụ kiện cho điện
thoại, tivi...
|
1.717
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH
Sumitomo Heavy Industries Việt Nam
|
Lô I7,
I8, I9,
M2, M3 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất động cơ
|
1.561
|
EVN
|
68
|
Công ty CP dịch vụ
và sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng
Đông Anh
|
Dốc Nội, Việt Hùng,
huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Các sản phẩm vật liệu
xây dựng
|
1327
|
SCT
|
69
|
Công ty CP Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sản xuất
thép Hùng Anh
|
Xã
Tiên Dương, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Thép các loại
|
1.565
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Tamron
Optical (Việt Nam)
|
Lô 69B và
70A KCN Nội Bài, Mai Đình, Sóc
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Ống thấu kính quang
học
|
1.670
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH MTV nước
sạch Hà Đông
|
Số 2A
phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn
Trãi, quận Hà Đông
|
Công
nghiệp
|
Khai thác,
xử lý và cung cấp nước
|
1.382
|
EVN
|
72
|
Công
ty CP đầu tư và kinh doanh thương mại Vinaconex
|
Số 8
đường Quang Trung, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
văn phòng
|
545
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH
Youngfast Optoelectronics Việt Nam
|
Lô CN2-1,
KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Màn hình cảm ứng
điện dung, điện trở
|
7.640
|
SCT
|
74
|
Nhà máy xi
măng Nam Sơn - Công ty CP Xi măng Sài
Sơn
|
Xã
Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Xi măng Cliker
|
49.408
|
SCT
|
75
|
Chi nhánh Công
ty TNHH Cocacola Việt Nam
|
K17, Quốc lộ 1A, xã
Duyên Thái, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước ngọt
|
2.021
|
SCT
|
76
|
Công ty CP Phú Lân
|
Xã
Đại Thắng, Phú Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải màn
các loại
|
3.538
|
SCT
|
77
|
Công ty CP đầu
tư T&M Việt Nam
|
TTTM Mê Linh Plaza,
km8 Thăng Long, Quang Minh, Mê Linh
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
672
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH Terumo
Việt Nam
|
Lô 44A,B,C KCN
Quang Minh, Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Các sản
phẩm công nghiệp hỗ trợ
|
2.392
|
SCT
|
79
|
Công ty CP dụng cụ
cơ khí xuất
|
Lô 15A khu Công
nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Cần khởi động xe
máy, bộ dụng cụ, bếp ga xuất khẩu
|
1.247
|
SCT
|
80
|
Nhà máy bia Hà Nội
- Mê Linh
|
Thôn Yên
Nhân, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Bia chai các loại
|
7.298
|
SCT
|
81
|
Công ty CP May 10
|
765A đường Nguyễn
Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục
|
1.722
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH Tây
Phương
|
Cụm CN Ngọc Liệp,
Ngọc Liệp, Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
4.923
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH
VIETERGY
|
Lô CN2,
KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
2.772
|
SCT
|
84
|
Công ty CP Xuân Hòa
|
Xã Tráng Việt, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.863
|
SCT
|
85
|
Công ty CP Xuân Hòa
|
Xã Tráng Việt, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.315
|
SCT
|
86
|
Công ty CP chăn
nuôi CP Việt Nam - CN Xuân Mai - Hà Nội
|
Thị trấn Xuân Mai,
huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm, thủy sản
|
3.984
|
SCT
|
87
|
Công ty CP Sứ
Viglacera Thanh Trì
|
Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.342
|
SCT
|
88
|
Trung tâm Thương mại
Dầu khí
|
18 Láng
Hạ, Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
812
|
SCT
|
89
|
Sofitel Plaza Hanoi
|
Số 1
đường Thanh Niên, Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh khách sạn
- nhà hàng
|
1.351
|
SCT
|
90
|
BIDV Tower
|
Tầng 13 tháp BIDV
194 Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
709
|
SCT
|
91
|
TT viễn thông 2, viễn
thông Hà Nội - Tập đoàn Bưu
chính viễn thông Việt Nam
|
75 Đinh Tiên Hoàng,
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
946
|
SCT
|
92
|
Khách sạn Hilton
Opera
|
Số 1 Lê
Thánh Tông, phường Phan Chu Chinh, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh khách sạn
- Nhà hàng
|
961
|
SCT
|
93
|
Captial Tower
|
109 Trần Hưng Đạo,
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
826
|
SCT
|
94
|
Khách sạn Movenpick
Hà Nội
|
83A Lý Thường
Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh khách sạn
- Nhà hàng
|
575
|
SCT
|
95
|
Khách sạn NIKKO Hà
Nội
|
84 Trần
Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh khách sạn - Nhà hàng
|
1.425
|
SCT
|
96
|
Trung
tâm Thương mại Ruby Plaza
|
44 Lê Ngọc Hân, quận
Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
652
|
SCT
|
97
|
Vincom bà triệu
|
114 Mai Hắc Đế, Hai
Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
và căn hộ cao cấp
|
831
|
SCT
|
98
|
Vincom bà triệu
|
191 Bà Triệu, Hai
Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
và văn phòng cho thuê
|
2.015
|
SCT
|
99
|
Somerset Grand
Hanoi
|
49 Hai Bà Trưng, quận
Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh khách sạn
|
873
|
SCT
|
100
|
Tòa nhà Viet tower
|
Số
1-2 Thái Hà, Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
817
|
SCT
|
101
|
Trung tâm Thương mại
Parkson Hà Nội
|
198B Tây Sơn, Trang
Liệt, Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
612
|
SCT
|
102
|
Khách sạn
Intercontinental Hanoi Westlake
|
1A đường Nghi Tàm,
Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh khách sạn
- Nhà hàng
|
2.236
|
SCT
|
103
|
Công ty TNHH Hà
Việt Tungshing
|
Số 151
Thụy Khuê, Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa
nhà văn phòng
|
655
|
SCT
|
104
|
Công ty CP đầu tư xây
dựng và phát triển đô thị Hồng Hà
|
Tầng 1, 2 Tòa nhà
NO3 khu ĐTM Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
547
|
SCT
|
105
|
Công ty thông
tin di động - Công ty TNHH
|
Tòa nhà Mobifone Lô
VP1, phường
Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
1.682
|
SCT
|
106
|
Trung tâm Thông tin
di động KV I
|
811A, đường
Giải Phóng, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
920
|
SCT
|
107
|
Trong tâm CNTT - Công
ty TNHH MTV Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
|
Nhà C3 Phương Liệt,
quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
675
|
SCT
|
108
|
Công ty Quốc tế Hồ
Tây
|
Số
3 Phó Đức Chính, Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh khách
sạn
|
1.033
|
SCT
|
109
|
Ngân hàng TMCP Công
thương Việt Nam - CN Thanh Xuân
|
Khu Nội Chính, phường
Nhân Chính, Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
văn phòng
|
548
|
SCT
|
110
|
Khu Liên hợp Trung
tâm Quốc gia
|
Tổ dân phố Mỹ Đình,
phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ
Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
785
|
SCT
|
111
|
Trung tâm dịch vụ
Viễn Thông KVI
|
Thôn Đình
Thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
787
|
SCT
|
112
|
Văn phòng Đài Truyền
hình Việt Nam
|
Số
1A ngõ 75 Phố
Nguyễn Công Hoan, Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
2.012
|
SCT
|
113
|
Văn phòng Đài Truyền
hình Việt Nam
|
43 Nguyễn Chí Thanh
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
809
|
SCT
|
114
|
Văn phòng Quốc Hội
|
22 Hùng Vương, phường
Điện Biên, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.592
|
SCT
|
115
|
Trung Tâm CNTT Công
ty TNHH MTV Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
|
Nhà C3, phường Phương
Liệt, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
590
|
SCT
|
116
|
Trung tâm Viễn
thông 2 Viễn thông Hà Nội - CN Tập đoàn Bưu chính Viễn thông
Việt Nam
|
Số
811 đường Giải phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
776
|
SCT
|
117
|
Trung
tâm hạ tầng mạng miền Bắc - CN Tổng Công ty hạ tầng mạng (Việt Nam PT - Net1)
|
97 Nguyễn Chí Thanh
(TSC: 30 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình
1, quận Nam Từ Liêm)
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
841
|
EVN
|
118
|
TT Mạng lưới
Mobifone Miền Bắc - CN Tổng CT Viễn Thông Mobifone
|
Số 811A đường Giải
Phóng, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Cung cấp dịch vụ viễn
thông (Tòa nhà văn phòng)
|
911
|
SCT
|
119
|
CN Công ty TNHH MM
Mega Market Việt Nam tại TP Hà Nội
|
Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc
Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
585
|
EVN
|
120
|
Bệnh
viện Phụ sản Trung
ương
|
43 Tràng Thi
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
572
|
SCT
|
121
|
Bệnh viện Hữu nghị
Việt Đức
|
Số 40 Tràng
Thi, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.003
|
SCT
|
122
|
Bệnh viện Trung
ương Quân đội 108
|
Số 1 Trần Hưng
Đạo, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
822
|
SCT
|
123
|
Bệnh viện Hữu nghị
|
Số
1 Trần Khánh Dư, phường Bạch Đằng,
quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
534
|
SCT
|
124
|
Bệnh viện Thanh
Nhàn
|
42 Thanh Nhàn, quận
Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
611
|
SCT
|
125
|
Cục hậu cần
- Bộ Tổng tham mưu
|
Số 1 Nguyễn Tri
Phương
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
2.718
|
SCT
|
126
|
Công ty TNHH MTV
Kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội
|
Số 25, Văn Miếu,
phường Văn Miếu, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
504
|
SCT
|
127
|
Bệnh viện Nhi Trung
ương
|
Số 18 ngõ 879, đường
La Thành, Giảng Võ
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.467
|
SCT
|
128
|
Bệnh viện Quân Y
354 - Tổng cục Hậu cần
|
Số 120 Đốc Ngữ, phường
Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
555
|
SCT
|
129
|
TT Thông tin di động
Vietnamobile
|
Tầng 6, số
7 Chùa Bộc, Trung Tự, Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
550
|
SCT
|
130
|
Khu Liên hợp
TT Quốc gia
|
Tổ dân phố Tân Mỹ,
phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng tổng hợp
|
1.276
|
SCT
|
131
|
Bộ Tham mưu - Quân
chủng phòng không không quân
|
Phi trường Bạch
Mai, Khương Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
634
|
SCT
|
132
|
Công ty CP đầu tư
và phát triển địa ốc Thành phố Hoàng Gia
|
Số 72A, đường
Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình,
quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
2.300
|
SCT
|
133
|
Công ty CP đầu tư
và phát triển nhà số 6 Hà Nội
|
Tầng 6 Tòa nhà hỗn
hợp, Lô C1, Lê Văn
Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
536
|
SCT
|
134
|
Xí nghiệp Dịch vụ
đô thị và nhà ở Hà Nội - CN Tổng Công ty xây dựng Hà Nội - CTCP
|
B3A Làng Quốc tế
Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
579
|
SCT
|
135
|
CN ALMAZ - Công ty
CP đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng
|
Đường
Hoa Lan, KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
599
|
SCT
|
136
|
BQL dự án khu ĐTM Văn
Khê
|
Khu ĐTM Văn
Khê, phường Văn Khê, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
664
|
SCT
|
137
|
Học viện Quân y
|
Nguyễn Chánh, Phúc
La, Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Trường
học
|
879
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH Phát triển
khu đô thị Nam Thăng Long
|
Khu văn phòng dự
án, giai đoạn 2 Dự án Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Xuân Đỉnh,
quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
3.050
|
SCT
|
139
|
Công ty CP cơ giới
& XD Thăng Long
|
Số
138 đường Phạm Văn Đồng, phường Xuân Đỉnh,
quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.090
|
SCT
|
140
|
Công ty TNHH Điện
Stanley
|
Xã
Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe
máy
|
4.136
|
SCT
|
141
|
Công ty TNHH Nissei
Electric Hà Nội
|
Lô I3, I4, I5
KCN Bắc Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.761
|
SCT
|
142
|
Công ty CP chăn
nuôi C.P Việt Nam - CN Xuân Mai - Hà Nội
|
Thị trấn Xuân Mai,
huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm, thủy sản
|
4.389
|
EVN
|
143
|
Công ty TNHH MTV nước
sạch Hà Nội
|
Số
44 đường Yên Phụ, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
5.302
|
SCT
|
144
|
Công ty TNHH Canon
Việt Nam
|
Lô A1,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy
vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
5.750
|
SCT
|
145
|
Công ty TNHH Ogino
Việt Nam
|
Lô N9, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và
động cơ xe
|
1.373
|
SCT
|
146
|
Chi nhánh Công ty
TNHH Nước giải khát Coca Cola
VN tại Hà Nội
|
Xã
Duyên Thái, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
không cồn
|
2.683
|
SCT
|
147
|
Công ty TNHH Matsuo
Industries Việt Nam
|
Lô C10,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.608
|
SCT
|
148
|
Công ty CP Bia
Sài Gòn - Hà Nội
|
A2, CN8, CCN tập
trung vừa và nhỏ, xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
và mạch nha ủ men bia
|
1.324
|
SCT
|
149
|
Công ty TNHH Parker
Processing Việt Nam
|
Lô C1,
2 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử
lý và tráng phủ kim loại
|
1.551
|
SCT
|
150
|
Công
ty CP Xi măng
Sài Sơn - Nhà máy xi măng Nam Sơn
|
Xã Sài
Sơn, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.244
|
EVN
|
151
|
Công ty TNHH Young
Fast Optoelectronics VN
|
Lô CN2, 1, KCN Thạch
Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
4.406
|
SCT
|
152
|
Công ty TNHH MTV
Thuốc lá Thăng Long
|
Số
235 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
4.442
|
SCT
|
153
|
Công ty TNHH Cao su
Inoue Việt Nam
|
Xã Thanh Lâm, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su
|
2.837
|
SCT
|
154
|
Công ty TNHH URC Hà
Nội
|
Lô CN 22, KCN Thạch
Thất, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
không cồn
|
2.992
|
SCT
|
155
|
Công ty CP Giấy Vạn
Điểm
|
Thị
trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và
sản phẩm từ giấy
|
2.920
|
SCT
|
156
|
Nhà máy in tiền Quốc
gia
|
Số
30 đường Phạm Văn Đồng, quận
Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
In ấn
|
2.172
|
EVN
|
157
|
Công ty TNHH hệ thống
dây Sumi Hanel
|
KCN Sài Đồng B, quận
Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động
cơ xe
|
1.070
|
EVN
|
158
|
Công ty TNHH Daiwa
Plastics Thăng Long
|
Lô K8, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.957
|
EVN
|
159
|
Công
ty TNHH MTV Sino Việt Nam
|
Cụm CN Liên Phương,
huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
dây dẫn điện các loại
|
2.089
|
EVN
|
160
|
TCT CP rượu bia nước
giải khát Hà Nội
|
Số 183
đường Hoàng Hoa Thám, quận Ba
Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
4.766
|
EVN
|
161
|
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
|
Cụm CN Thanh Oai,
huyện Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất thuốc các loại
|
18.017
|
EVN
|
162
|
TCT mạng lưới
Viettel - CN Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Lô B1C cụm sản xuất
TTCN và CNN, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất công nghiệp khác
|
3.500
|
EVN
|
163
|
Chi nhánh Công ty
TNHH Tân Mỹ tại Hà Tây
|
KCN Thạch Thất, huyện
Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
2.247
|
EVN
|
164
|
Công ty TNHH SX và
TM Hải Long
|
Tiểu khu Mỹ Lâm, Thị
trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
2.615
|
SCT
|
165
|
Công ty CP Phân lân
nung chảy Văn Điền
|
Đường
Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
42.361
|
SCT
|
166
|
Công ty TNHH sản phẩm
Ricoh Imaging VN
|
Lô A7, KCN Sài Đồng
B, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
1.358
|
SCT
|
167
|
Công ty CP Nhựa Hà
Nội
|
Tổ 19, phường Phúc
Lợi, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.016
|
SCT
|
168
|
Công ty TNHH phụ
tùng xe máy - ô tô Showa Việt Nam
|
Lô M6, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
và động cơ xe
|
8.005
|
SCT
|
169
|
Công ty TNHH Linh
kiện điện tử SEI (Việt Nam)
|
Lô
C6, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
8.490
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH
Sumitomo Heavy Industrial (Việt Nam)
|
Lô I7, I8, I9,
M2, M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và
bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.561
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH Denso
Việt Nam
|
Lô El, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và
bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và
động cơ xe
|
6.009
|
SCT
|
172
|
Công ty TNHH Hoya
Glass Disk Việt Nam
|
Khu J3, J4,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy tính
và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
23.330
|
SCT
|
173
|
Công ty TNHH phụ
tùng xe máy - ôtô Goshi Thăng Long
|
Phường Việt Hưng,
quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.534
|
SCT
|
174
|
Công ty TNHH Hal Việt
Nam
|
Lô B19; P17, P18,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động
cơ
|
5.316
|
SCT
|
175
|
Công ty Hùng Phương
|
Xã
Yên Thường, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.142
|
SCT
|
176
|
Công ty TNHH Asahi
Intecc Hà Nội
|
Lô G3, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị,
dụng cụ y tế
|
2.029
|
SCT
|
177
|
Công
ty CP cơ điện Trần Phú
|
Số
41 Phố Phương Liệt, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp
điện và điện tử khác
|
1.690
|
SCT
|
178
|
Công ty TNHH thép
An Khánh
|
Khu Thủy Lợi 2, xã
Tân Minh, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
204.566
|
SCT
|
179
|
Công ty TNHH FCC Việt
Nam
|
Lô A5, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.876
|
SCT
|
180
|
Công ty CP
Vicostone
|
Khu CNC Hòa Lạc, xã
Thạch Hòa, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.540
|
SCT
|
181
|
Công ty CP Cao su
Sao vàng
|
Số 231 đường Nguyễn
Trãi, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su
|
2.286
|
SCT
|
182
|
Công ty TNHH KAI
Việt Nam
|
Lô
I 1&2, KCN Thăng Long, Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Dao cạo, bấm móng,
dao nhà bếp, đồ dùng khác
|
1.266
|
SCT
|
183
|
Công ty CP Bóng đèn
phích nước Rạng Đông
|
Đường Nguyễn Trãi,
quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
điện chiếu sáng
|
2.497
|
SCT
|
184
|
Công ty CP dệt Công
nghiệp Hà Nội
|
Số
93 đường Lĩnh Nam, phường Mai Động, quân
Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.726
|
SCT
|
185
|
Công ty TNHH SX phụ
tùng Yamaha Motor Việt Nam
|
Lô G1,
G2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có
động cơ và động cơ xe
|
6.262
|
SCT
|
186
|
Công ty TNHH Yamaha
Motor Việt Nam
|
Xã Trung Gia, huyện
Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe
máy
|
6.538
|
SCT
|
187
|
Công ty CP Tập đoàn
Thạch Bàn
|
Tổ 4, phường Thạch
Bàn, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.534
|
SCT
|
188
|
Công ty CP Quốc tế
Sơn Hà
|
Lô
2, CN1 CCN nhỏ và
vừa, phường Minh Khai, quận Bắc
Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được
phân vào đâu
|
3.601
|
SCT
|
189
|
Công ty CP Đồng
Phát
|
Thị trấn Quốc Oai,
huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.099
|
SCT
|
190
|
Công ty TNHH Điện tử
Meiko Việt Nam
|
Lô LD4, KCN Thạch
Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá,
huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
17.218
|
SCT
|
191
|
Công ty Liên doanh
TNHH Crown Hà Nội
|
Xã
Quất Động, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.110
|
SCT
|
192
|
Công ty CP Giấy và
bao bì Việt Thắng
|
CCN Hà Bình
Phương, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
bằng giấy, bìa
|
5.005
|
SCT
|
193
|
Công ty TNHH
Panasonic Việt Nam
|
Lô J1,
J2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
điện tử
|
4.967
|
SCT
|
194
|
Công ty Giấy Tissue
Sông Đuống
|
Số
672 đường Ngô Gia Tự, phường
Đức Giang, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và
các sản phẩm từ giấy
|
7.139
|
SCT
|
195
|
Công ty CP Đầu tư
và xây dựng Việt Hà
|
KCN Phú Minh, phường
Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.426
|
SCT
|
196
|
Công ty CP Công
trình Hàng không
|
Sân bay Gia Lâm,
phường Bồ Đề, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
1388
|
SCT
|
197
|
Công ty XD và KD cơ
sở hạ tầng KCN Hà Nội - Đài Tư
|
KCN Hà Nội, Đài Tư,
số 386 Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng,
Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
1.599
|
EVN
|
198
|
Cảng
hàng không quốc tế Nội Bài -
TCT Cảng hàng không Việt Nam
|
Xã Phú Minh, huyện
Sóc Sơn
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
14.000
|
SCT
|
199
|
Tập đoàn Dầu khí Việt
Nam
|
Số 18 đường Láng Hạ,
quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
810
|
EVN
|
200
|
Công ty Đầu tư Bất
động sản Hapulico
|
Tầng 23,24 Tòa nhà
Center Building, Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.285
|
SCT
|
201
|
Công ty CP Trung
tâm TM EVER - FORTUNE
|
Số
83B đường Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
928
|
SCT
|
202
|
Công ty TNHH Liên
doanh Khách sạn Thống nhất Metropole
|
Số 15 Phố Ngô Quyền,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.577
|
SCT
|
203
|
Viện Dầu khí Việt
Nam
|
Số 173 Trung Kính,
phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ
sở văn phòng
|
872
|
EVN
và PVN
|
204
|
Công ty LD Tháp
Ngân hàng ĐT và PTVN
|
Số 194 đường Trần
Quang Khải, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
708
|
EVN
|
205
|
Công ty TNHH Khách
sạn Hà Nội Fortuna
|
Số 6B Phố Láng
Hạ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1352
|
EVN
và PVN
|
206
|
Công ty TNHH đầu tư
bất động sản Hòa Bình
|
Số
1, 2 phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
617
|
SCT
|
207
|
Công ty CP Daeha
|
Số 360
Kim Mã, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.705
|
EVN
|
208
|
Công ty TNHH khách
sạn Grand Plaza Hà Nội
|
Số
117 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc di thuê
|
3.557
|
SCT
|
209
|
Công ty TNHH Global
Toserco.Ltd
|
Số 40 phố Cát Linh,
quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
710
|
EVN
|
210
|
Văn phòng Tập đoàn
Bưu chính viễn thông Việt Nam
|
Số 57 đường
Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ
sở văn phòng
|
1.310
|
SCT
|
211
|
Công ty TNHH Tháp
trung tâm Hà Nội
|
Số 49 phố Hai Bà
Trưng, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
909
|
SCT
|
212
|
Tổng Công ty Viễn thông
Mobifone
|
Tòa nhà Mobifone Lô
VP1, KĐT Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn
thông không dây
|
2.128
|
EVN
|
213
|
Công ty CP Savico
Hà Nội
|
Số 7, 9 đường Nguyễn
Văn Linh, phường Gia Thụy, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
936
|
SCT
|
214
|
Công ty CP Viễn
thông FPT
|
Tầng M Tòa nhà
FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, Dịch Vọng Hậu,
quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn
thông không dây
|
996
|
SCT
|
215
|
Công ty TNHH Cao ốc
Vietcombank
|
Số
198 Phố Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trung
gian tiền tệ khác
|
1.036
|
SCT
|
216
|
Bộ tư lệnh Bảo
vệ Lăng Chủ tịch
Hồ Chí Minh
|
Số 1 Phố
Ông Ích Khiêm, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.022
|
SCT
|
217
|
Khu Liên
hợp thể thao Quốc gia
|
Xã Mỹ Đình,
quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các
cơ sở Thể Thao
|
1.276
|
EVN
|
218
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
Số 78 đường Giải Phóng,
quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
2.200
|
SCT
|
219
|
Công ty CP Du lịch
Thương mại và Đầu tư Thủ Đô
|
Số
109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
613
|
EVN
|
220
|
Công ty Phát triển
du lịch hữu hạn làng Nghi Tàm
|
Số
1A đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.806
|
EVN
|
221
|
Công ty TNHH S.A.S
CTAMAD
|
44 Lý Thường
Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.328
|
SCT
|
222
|
Công ty TNHH Đầu
tư Thương mại Tràng Tiền
|
Số 24 đường Hai Bà
Trưng, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
833
|
SCT
|
223
|
Công ty TNHH Khách
sạn Nhà hát
|
Số
1 đường Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Trinh,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
922
|
EVN
|
224
|
Công ty CP Syrena
|
Số 51 đường
Xuân Diệu, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
1.014
|
SCT
|
225
|
Công ty TNHH
Hanotex
|
Số 88
phố Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.527
|
SCT
|
226
|
Công ty TNHH mặt trời
Sông Hồng (SunRedReiver)
|
Số
23 đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
585
|
SCT
|
227
|
Công ty TNHH Tập
đoàn Bitexco - CN Hà Nội
|
Tháp The Manor, phường
Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền
sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.526
|
SCT
|
228
|
Công ty CP FPT
|
Tòa
nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng
Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
650
|
SCT
|
229
|
Công
ty TNHH Panasonic System Apliances Việt Nam
|
Lô B6, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
điện tử dân dụng
|
1.090
|
EVN
|
230
|
Công ty TNHH Công
nghiệp KYB Việt Nam
|
Lô
I10-I11-I12,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng
kim loại khác chưa được phân vào
đâu
|
1.548
|
SCT
|
231
|
Công ty CP khóa Việt Tiệp
|
Thị
trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng
kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.066
|
SCT
|
232
|
Công ty TNHH Rhythm
Precision Việt Nam
|
Lô 42, KCN Nội Bài,
xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.133
|
SCT
|
233
|
Công ty TNHH Nippo
MECHARTONICS
|
Lô 37, KCN Nội
Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.427
|
SCT
|
234
|
Đơn vị kinh doanh
Trần Thị Thư
|
Trạm cán thép 1, xã
Đông Xuân, Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.258
|
EVN
|
235
|
Công ty CP Xi măng
Sài Sơn - Nhà máy xi măng Nam Sơn
|
Xã Sài Sơn, huyện
Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.266
|
SCT
|
236
|
Cơ sở sản xuất Mai
Thanh Bình
|
Làng Vác, xã Dân Hòa,
huyện Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.115
|
SCT
|
237
|
CN Công ty CP chăn
nuôi C.P Việt Nam - Nhà máy chế biến sản phẩm thịt Hà
Nội
|
Lô CN-B3, Khu CN
Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm và thủy sản
|
1.406
|
SCT
|
238
|
Công ty CP nhôm Đô
Thành
|
KCN vừa và nhỏ,
xã Phú Thị, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng
kim loại khác chưa được phân vào
đâu
|
1.969
|
SCT
|
239
|
Nhà máy sản xuất
bao bì bạt nhựa Tú Phương
|
Thôn Phú Thụy, xã Phú
Thị, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
2374
|
SCT
|
240
|
Công ty cổ phần Hanel
xốp nhựa
|
B15,
đường CN6 Khu CN Sài Đồng B, phường Sài Đồng,
quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
5.185
|
SCT
|
241
|
Công ty TNHH DYNAPAC
(Hà Nội)
|
Khu CN Sài Đồng B,
phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
1.290
|
SCT
|
242
|
TT Mạng lưới
Mobifone Miền Bắc- CN Tổng CT Viễn
Thông Mobifone
|
Số
811A đường Giải Phóng,
quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Cung cấp dịch vụ viễn
thông
|
1.189
|
SCT
|
243
|
Công ty TNHH Tân Mỹ
|
Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà
Trưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm công nghiệp hỗ trợ
|
1.692
|
EVN
|
244
|
Công ty TNHH Một
thành viên Vacxin và sinh phẩm số 1
|
Số 1 phố Yersin, quận
Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vắc
xin
|
1.059
|
SCT
|
245
|
Công ty TNHH Một
thành viên Thoát nước Hà Nội
|
Số 65, đường Vân Hồ
3, quận Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
1.094
|
SCT
|
246
|
Công ty TNHH Nhựa
Việt Nhật 2
|
31 Nguyễn
Thiệp, quận Hoàn Kiếm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ plastic
|
1.934
|
SCT
|
247
|
Tập đoàn Viễn thông
quân đội
|
16 Pháo Đài Láng, quận
Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Cung cấp dịch vụ viễn
thông (Tòa nhà văn phòng)
|
737
|
SCT
|
248
|
Công ty Viễn thông
quốc tế khu vực I
|
97 Nguyễn Chí
Thanh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Cung cấp dịch vụ viễn
thông
|
2.114
|
SCT
|
249
|
Công ty CP điện lực
MIPEC
|
229 phố Tây Sơn, quận
Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
1.669
|
SCT
|
250
|
Công ty CP cơ điện
& xây dựng Việt Nam
|
Ngõ 102 đường Trường
Chinh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
509
|
EVN
|
251
|
Công ty đầu tư xây
dựng số 2 Hà Nội
|
Số 324 phố Tây Sơn,
phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
687
|
EVN
|
252
|
Công ty cổ phần dịch
vụ số liệu toàn cầu
|
Số 239, phường Dịch
Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn
phòng
|
665
|
EVN
|
253
|
Trung tâm Thương mại
và Nhà ở Hà Nội
|
Số 239 đường Xuân
Thủy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền
sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.502
|
SCT
|
254
|
Công ty cổ phần đầu
tư và xây dựng số 4
|
Số 243 Đê La Thành,
quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
540
|
EVN
|
255
|
Công ty CP Thang
máy Chiến Thắng
|
Số 22,
phường Thành Công, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
600
|
EVN
|
256
|
Ngân hàng TMCP Công
thương Việt Nam
|
108 Trần Hưng Đạo,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trung
gian tiền tệ khác
|
548
|
EVN
|
257
|
Công ty TNHH VIBANK
- NGT
|
16 Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
634
|
SCT
|
258
|
Công ty CP xây lắp
và dịch vụ Sông Đà
|
Số
nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán, Yên Phúc,
Văn Quán, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
627
|
EVN
|
259
|
Công ty TNHH Hòa
Bình
|
505 Minh Khai, quận
Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
1.018
|
EVN
|
260
|
Công ty CP TID
|
Số
28 đường Trần Bình, phường Mỹ Đình,
quận Nam Từ liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
572
|
EVN
|
261
|
Công ty CP Hỗ trợ
Phát triển công nghệ Detech
|
Tòa nhà Detech, số
8, đường Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, quận Nam Từ
Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
514
|
EVN
|
262
|
Crowne Plaza West
Hanoi
|
36 Lê Đức Thọ, phường
Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.701
|
SCT
|
263
|
Trung tâm hạ tầng mạng
Miền Bắc - CN Tổng Công ty hạ tầng mạng Miền Bắc
|
Số 30 đường Phạm
Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ
sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
869
|
EVN
|
264
|
Công ty TNHH MTV Đầu
Tư và Thương mại The Garden
|
Đường Mễ Trì, phường
Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.625
|
SCT
|
265
|
Công ty Liên doanh
Sakura Hà Nội Plaza
|
Số
84 đường Trần Nhân Tông, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
812
|
EVN
|
266
|
Công ty TNHH MTV
Keangnam Vina
|
Khu E6 KĐT Cầu
Giấy, xã Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
7.699
|
EVN
|
267
|
Công ty LD TNHH
Berjaya Hồ Tây
|
Số 11
đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
954
|
SCT
|
268
|
Công ty liên doanh
khách sạn TNHH Hà Nội Hotel
|
D8 Giảng Võ,
phường Giảng Võ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
556
|
SCT
|
269
|
Viện huyết
học và truyền máu Trung ương
|
Số
78 đường Giải Phóng,
quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
896
|
EVN
|
270
|
Vụ Kế hoạch - Tài
chính - Bộ Tài chính
|
28 Trần Hưng
Đạo (16,18 Phan Chu Trinh),
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
502
|
SCT
|
271
|
Bệnh viện Đa khoa
Quốc tế Vinmec
|
Số 458 đường Minh
Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà
Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
1.580
|
SCT
|
272
|
Cục Quản trị - Tổng cục Hậu cần Kỹ Thuật - Bộ Công an
|
Số
80 đường Trần Quốc Hoàn, quận Cầu
Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
2.327
|
SCT
|
273
|
Công ty TNHH Thương
mại Trần Hồng Quân
|
Tầng 3, Tòa tháp Khách
sạn, phố Lê Đức Thọ, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn khí đốt và
các sản phẩm liên quan
|
1.996
|
SCT
|
274
|
Trung tâm Hội nghị
Quốc gia
|
Xã Mễ
Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.176
|
SCT
|
275
|
Công ty TNHH Thương
mại Quốc tế và Dịch vụ Siêu thị Big C
Thăng Long
|
Số 222 đường Trần
Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ
trong siêu
thị, trung tâm thương mại
|
1.564
|
SCT
|
276
|
Công ty Điện toán
và truyền số liệu
|
Lô 2A Làng Quốc tế
Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.898
|
SCT
|
277
|
Công ty TNHH Tập
Đoàn Bitexco - CN Hà Nội
|
Tháp The Manor, phường
Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền
sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
3.091
|
SCT
|
278
|
Văn phòng
Tổng cục Hải Quan
|
Số 162 đường Nguyễn
Văn Cừ,
quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
788
|
SCT
|
279
|
Công ty VT liên tỉnh
- TCT Bưu chính VT
|
55 phố Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
587
|
SCT
|
280
|
Công ty CP Tập đoàn
Công nghệ CMC
|
CMC Tower, phố Duy
Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.064
|
SCT
|
281
|
Kho bạc Nhà nước
|
Số 32 Cát Linh, quận
Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trung
gian tiền tệ khác
|
827
|
SCT
|
282
|
Tập đoàn Vingroup -
Công ty CP
|
KĐT Vincom Village,
phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền
sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
831
|
SCT
|
283
|
Công ty CP cơ khí
Đông Anh LICOGI
|
Tổ
8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
87.696
|
SCT
|
284
|
Công ty CP Xích líp
Đông Anh
|
Số
11, Tổ 47, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
thiết bị)
|
2.099
|
SCT
|
285
|
Công ty TNHH MTV Cơ
khí 17
|
Xã Đông Xuân, huyện
Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim khí
gia dụng xuất khẩu, hàng nội địa,
gia dụng quốc phòng
|
1.301
|
SCT
|
286
|
Công ty TNHH Tamron
Optical (Việt Nam)
|
Lô 69B và 70A, KCN
Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị và dụng cụ quang học
|
1.670
|
SCT
|
287
|
Công ty CP Style
Stone
|
Khu Công nghệ cao
Hòa Lạc, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây
dựng bằng đất sét
|
1.342
|
SCT
|
288
|
Công ty TNHH Hoàng
Vũ
|
Lô 1, CN3, cụm CN tập
trung vừa và nhỏ, Minh Khai, quân Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm inox
|
2.099
|
SCT
|
289
|
Công ty CP Bia Hà Nội
- Kim Bài
|
Số
40, Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
1.001
|
SCT
|
290
|
Công ty TNHH GSK Việt
Nam - Chi nhánh Hà Nội I
|
Lô số 6, KCN Phú
Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.163
|
SCT
|
291
|
Công ty TNHH
General Motors Việt Nam
|
Xã Tứ Hiệp,
huyện Thanh Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động
cơ
|
1.188
|
SCT
|
292
|
Công ty TNHH khuôn
đúc Tsukuba Việt Nam
|
Lô 6A
đường CN4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.150
|
SCT
|
293
|
Công ty CP May 10
|
765A đường Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.663
|
SCT
|
294
|
Công ty CP kim khí
Thăng Long
|
Phố Sài Đồng, phường
Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng
kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.109
|
SCT
|
295
|
Chi nhánh nhà
máy sợi Phú Xuyên - Công ty CP Sợi Phú Bài
|
Km35, Quốc lộ 1A,
thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
9.708
|
SCT
|
296
|
Công ty TNHH Kính kỹ
thuật Luminous
|
Lô 2, 1 KCN Thạch
Thất, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và các sản phẩm từ thủy tinh
|
1.932
|
SCT
|
297
|
Công ty TNHH sản xuất
nhựa Việt Nhật
|
Xã Quảng Phú Cầu,
huyện Ứng Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.073
|
EVN
|
298
|
Khách sạn Sheraton
Hà Nội
|
K5 Nghi Tàm, phường
Quảng An, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
921
|
SCT
|
299
|
Tổng Công ty viễn
thông VIETTEL - CN Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Số 1 Giang Văn Minh, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.250
|
SCT
|
300
|
Công ty TNHH Lotte
Coralis Việt Nam
|
Số 54 Liễu Giai,
phường Cống Vị, quận Ba Đình
|
Công
trình xây
dựng
|
Trung tâm thương mại
|
5.634
|
SCT
|
301
|
Công ty TNHH Enkei
Việt Nam
|
Lô N2, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất mô tô, xe máy
|
3.472
|
SCT
|
302
|
CTCP Tập đoàn Nam
Cường Hà Nội
|
T4 Tòa nhà Nam Cường,
Km 4, Lê Văn Lương kéo dài,
quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
805
|
SCT
|
303
|
Chi nhánh Công ty
TNHH MTV TENMA tại Hà Nội
|
Kho Bãi Trám, xã Việt
Hùng, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su và plastic
|
1.384
|
EVN
|
2.
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
CN Công ty TNHH EB
Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc
|
Khu trung tâm
thương mại Vĩnh Phúc, Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ thương mại
|
566
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Bang Joo
Electronics Việt Nam
|
KCN Bá Thiện, xã Bá
Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.895
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Công
nghiệp Việt Nam
|
Xã Đồng
Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
7.675
|
EVN
|
4
|
Công ty CP ống
thép Việt Đức - VGPIPE
|
KCN Bình
Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
6.000
|
EVN
|
5
|
Công ty CP Prime Đại
Việt
|
Thôn Hán Lữ, phường
Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.756
|
SCT
|
6
|
Công ty CP PRIME ngói
Việt
|
KCN Bình
Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.224
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Prime Tiền
Phong
|
Thị trấn Hương
Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.992
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Prime
Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hương
Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây
dựng từ đất sét
|
5.143
|
EVN
|
9
|
Công ty CP Prime
Yên Bình
|
Xóm
Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.361
|
SCT
|
10
|
Công ty
CP sản xuất thép Việt Đức
|
KCN Bình
Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
3.782
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH TM Trường
Biện
|
Xa Đồng Văn, huyện Yên
Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.687
|
SCT
|
12
|
Công ty CP TTC
|
Lô CN 6, Khu CN
Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.504
|
SCT
|
13
|
Công ty CP
VIGLACERA Thăng Long
|
Phường Phúc Thắng,
thị xã Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.025
|
SCT
|
14
|
Công ty Honda Việt
Nam
|
Phường Phúc Thắng,
thị xã Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe
máy
|
18.694
|
EVN
|
15
|
Công ty ô tô TOYOTA
Việt Nam
|
Phường Phúc Thắng,
thị xã Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xe có động cơ
|
2.899
|
SCT
|
16
|
Công ty sản xuất
phanh Nissin Việt Nam
|
Xã
Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
4.273
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH BHFLEX
VINA
|
Khu công nghiệp
Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
2.100
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH
Cammsys Việt Nam
|
KCN Bá Thiện, huyện
Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
2.196
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH công
nghiệp chính xác Việt Nam
|
KCN Khai Quang, TP
Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe
máy
|
4.934
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH
Diostech Vina
|
KCN Bình
Xuyên, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.972
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH DKT
Vina
|
KCN Khai Quang, P
Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp
|
1.128
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH DST
Vina
|
KCN Bá Thiện II,
xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
|