TT
|
Tên
cơ sở
|
Địa
chỉ
|
Lĩnh
vực
|
Ngành
nghề
|
Tiêu
thụ năng lượng quy đổi (TOE)
|
Ghi
chú
|
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG
|
1.
Thành phố Hà Nội
|
1
|
HTX NN Bình Yên
|
Xã Bình Yên, Thạch
Thất
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.291
|
EVN
|
2
|
HTX sản xuất dịch vụ
tổng hợp Vĩnh Tuy
|
Tổ 4, cụm 2, phường
Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.567
|
EVN
|
3
|
HTX dịch vụ tổng hợp
Ninh Hiệp
|
Xã Ninh Hiệp, huyện
Gia Lâm (TBA Ninh Hiệp 4)
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
2.537
|
EVN
|
4
|
HTX DVSX nông nghiệp
Thôn Triều Khúc
|
Thôn Triều Khúc, xã
Tân Triều, Thanh Trì
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
2.467
|
EVN
|
5
|
HTX kinh doanh dịch
vụ tổng hợp Yên Xá
|
Thôn Yên Xá , xã
Tân Triều, huyện Thanh Trì
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền núi,
...
|
1.004
|
EVN
|
6
|
HTX NN Nguyễn Trãi
|
Thôn Lộc Dư
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.025
|
EVN
|
7
|
HTX NN Tân Minh
|
Thôn Triều Đông 2
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.067
|
EVN
|
8
|
HTX nông nghiệp
Liên Phương
|
Trạm 320
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.088
|
EVN
|
9
|
HTX NN Đan Phượng
|
Trạm Thôn Đoài, xã
Đan Phượng
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.169
|
EVN
|
10
|
HTX dịch vụ NN KD
thương mại tổng hợp Dương Liễu
|
Xã Dương Liễu, Hoài
Đức
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
3.040
|
EVN
|
11
|
HTX NN Tân Lập
|
Xã Tân Lập, Đan Phượng
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.044
|
EVN
|
12
|
HTX NN Yên Sở
|
Thôn 5, xã Yên Sở,
Hoài Đức
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.052
|
EVN
|
13
|
HTX NN Hương Sơn
|
Thôn Đục Khê I
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.205
|
EVN
|
14
|
HTX NN Sen Chiểu
|
Xã Sen Chiểu, huyện
Phúc Thọ
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.142
|
EVN
|
15
|
HTX NN Võng Xuyên
|
Xã Võng Xuyên
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.197
|
EVN
|
16
|
HTX NN xã Bích
Hòa
|
Xã Bích Hòa,
xóm Trại Bèo
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền núi,
…
|
1.650
|
EVN
|
17
|
Hộ Kinh doanh Phạm
Thị Bích Hiền
|
Thôn Lý Nhân, Dục
Tú
|
Công
nghiệp
|
SX các sản
phẩm từ kim loại
|
3.326
|
EVN
|
18
|
Công ty CP dịch vụ
Đô thị Him Lam
|
Khu công viên CNTT
Phúc Đồng, phường Long Biên, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng
|
4.281
|
EVN
|
19
|
Học viện cảnh
sát nhân dân
|
Phường Cổ
Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan Đảng,
nhà nước
|
539
|
EVN
|
20
|
HTX Thống Nhất
|
Tổ dân phố
Phùng Khoang, phường Trung Văn, quận
Nam Từ Liêm
|
Nông
nghiệp
|
Trồng trọt, chăn
nuôi hỗn hợp
|
2.142
|
EVN
|
21
|
Công ty TNHH đồ chơi
Cheewah- Việt Nam
|
Khu CN Phú Nghĩa,
xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
737
|
EVN
|
22
|
CPV-NM chế biến sản
phẩm thịt Hà Nội
|
Lô CN-B3, khu CN
Phú Nghĩa, xã phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ
|
972
|
EVN
|
23
|
Công ty TNHH nhà
máy bia HEINEKEN Hà Nội
|
Km15+500,
đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
1.405
|
EVN
|
24
|
Công ty TNHH TM
& DV Phùng Nghinh
|
Thôn
Đoàn Kết, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
1.073
|
EVN
|
25
|
Đài Phát Thanh Việt
Nam I
|
45 Bà Triệu, Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Phát thanh truyền hình,
thông tin
|
524
|
EVN
|
26
|
Công ty CP môi trường
đô thị Hà Đông
|
Số 121
đường Tô Hiệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
786
|
EVN
|
27
|
Công ty CP đầu tư Hải
Phát
|
Tầng 5, Tòa nhà
CT3, The Pride, Khu ĐTM An Hưng, phường La Khê, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
707
|
EVN
|
28
|
Công ty CP tập đoàn
Đầu tư Việt Nam
|
Số 191 Phó Bà Triệu,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
501
|
EVN
|
29
|
Bệnh viện đa khoa Đức
Giang
|
Số 54
Phố Trường Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ sở y tế
|
560
|
EVN
|
30
|
Công ty TNHH MTV
xây lắp kinh doanh Điện
|
Số
200/8 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề,
quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
2.115
|
EVN
|
31
|
Công ty CP hóa dầu
Quân Đội
|
Số
2 phố Long Biên II,
phường Ngọc Lâm, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
621
|
EVN
|
32
|
Tổng Công ty Dịch vụ
Viễn thông
|
Tòa nhà VNPT, Số
57 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ
|
2.068
|
EVN
|
33
|
Công ty TNHH Hòa
Bình
|
Số
84 Đội Cấn, Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
548
|
EVN
|
34
|
Công ty TNHH khu
công nghiệp Thăng Long
|
Khu Công Nghiệp
Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
1.173
|
EVN
|
35
|
Bệnh viện K-Bộ
Y tế
|
30 đường Cầu
Bươu, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ sở y tế
|
755
|
EVN
|
36
|
Công ty Đầu tư phát
triển hạ tầng Viglacera - CN Tổng Công ty Viglacera
|
Tầng 12 tòa nhà Viglacera,
Số 1 Đại lộ Thăng Long, Phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
527
|
EVN
|
37
|
Công ty CP Đầu tư
Mai Linh
|
K1
khu nhà mẫu Keangnam, đường Mễ
Trì, xã Mễ Trì,
huyện Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.566
|
EVN
|
38
|
Tổng Công ty hàng
hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV
|
1 Đào
Duy Anh, phường Phương Mai, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
507
|
EVN
|
39
|
Công ty CP đầu tư phát
triển bất động sản TNR HOLDINGS Việt Nam
|
54A Nguyễn Chí
Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
590
|
EVN
|
40
|
Công ty CP Vincom
Retail
|
54A Nguyễn Chí
Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.448
|
EVN
|
41
|
Bệnh viện Phụ sản
Hà Nội
|
Đường La Thành, Giảng
Võ
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ sở y tế
|
597
|
EVN
|
42
|
Công ty TNHH Vincom
Retail Miền Bắc
|
72A đường Nguyễn
Trãi, phường Thượng đình,
quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
9.401
|
EVN
|
43
|
Công ty TNHH Vincom
Retail Miền Bắc
|
458 Minh Khai, phường
Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
3.995
|
EVN
|
44
|
Gạch Thạch Bàn
|
Thạch Bàn,
Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
1.799
|
PVN
|
45
|
Gạch Hồng Hà
|
Phường Mai Đình,
huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
3.099
|
PVN
|
46
|
Ban Quản lý dự án
Nhiệt Điện 1
|
Số
30, KBT Số 4, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng
Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.955
|
PVN
|
47
|
Công ty CP đầu tư,
thương mại và dịch vụ - VINACOMIN
|
Số
01, Phan Đình Giót, Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng
|
1.599
|
PVN
|
48
|
Tổng
Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty TNHH MTV
|
124 Minh Khai, phường
Minh Khai, quận Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
1.544
|
PVN
+ EVN
|
49
|
CN Tổng Công ty Đường
sắt Việt Nam - Xí nghiệp đầu máy Yên Viên
|
Thôn Lã Côi, xã Yên
Viên, Gia Lâm
|
Vận
tải
|
Khai thác vận tải
|
1.189
|
PVN
|
50
|
Tổng Công ty công
nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
Số 1 Phan Đình
Giót, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Khai thác than
|
2.275
|
PVN
|
51
|
TCT thăm dò KT Dầu
khí - Công ty Dầu khí Sông Hồng
|
Tầng 6, tòa nhà AC,
ngõ 78 Duy Tân, Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
4.181
|
PVN
|
52
|
Tổng Công ty thăm
dò Khai thác Dầu khí
|
Tầng 26, tòa nhà
Charm Vit, 117 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy
|
Vận
tải
|
Vận tải
|
1.488
|
PVN
|
53
|
Công ty CP
Tập đoàn Xây dựng và Du lịch Bình Minh
|
Số 299,
Thanh Vị, Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây
|
Công
nghiệp
|
SX các sản
phẩm phí kim loại
|
12.278
|
EVN
|
54
|
Công ty CP tập đoàn
FLC
|
T5, Tòa nhà FLC
Land mark Tower, đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ
Đình 2, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.910
|
EVN
|
55
|
Tổng Công ty CP Bia
- Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
Số 183 đường Hoàng
Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
1.368
|
EVN
|
56
|
Công
ty TNHH ABB
|
Km 9, Quốc Lộ 1A,
Hoàng Liệt, Hoàng
Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy biến
áp
|
1.141
|
SCT
|
57
|
Công ty CP
Viglacera Từ Liêm
|
Xã
Xuân Phương, Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Gạch ngói các loại
|
4.710
|
SCT
|
58
|
Chi nhánh Công
ty CP bột giặt NET Hà Nội
|
Km1
đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, Thanh Trì
|
Công
nghiệp
|
Bột giặt ô mô
|
1.737
|
SCT
|
59
|
Công ty CP Đại La
|
Km01,
đường 70 Văn Điển, Hà Đông, xã
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
|
Công
nghiệp
|
Gạch xây
|
2.834
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Lixil
Inax Việt Nam
|
Xã Dương Xá, huyện
Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm gốm sứ khác
|
5.021
|
SCT
|
61
|
Nhà máy sản xuất
bao bì và bạt
nhựa Tú Phương
|
Thôn Phú Thụy, xã
Phú Thụy, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Bạt nhựa, phụ gia
|
1.826
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH
Panasonics System Networks Việt Nam
|
Lô J1/J2 KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Điện thoại, thiết bị
thanh toán đầu cuối
|
2.471
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH điện tử
MEIKO Thăng Long
|
Lô
J1-J2, KCN Thăng Long, huyện Đồng Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
8.041
|
SCT
|
64
|
Công
ty TNHH Toto Việt Nam
|
Lô F1,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm
sứ khác
|
11.490
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH
Fujikin Việt Nam
|
Lô H2-B, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Thân van, cút nối
|
324.783
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH
Panasonic Industrial Devies Việt
Nam
|
Lô J1-J2 KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Các phụ kiện cho điện
thoại, tivi...
|
1.717
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH
Sumitomo Heavy Industries Việt Nam
|
Lô I7,
I8, I9,
M2, M3 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất động cơ
|
1.561
|
EVN
|
68
|
Công ty CP dịch vụ
và sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng
Đông Anh
|
Dốc Nội, Việt Hùng,
huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Các sản phẩm vật liệu
xây dựng
|
1327
|
SCT
|
69
|
Công ty CP Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sản xuất
thép Hùng Anh
|
Xã
Tiên Dương, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Thép các loại
|
1.565
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Tamron
Optical (Việt Nam)
|
Lô 69B và
70A KCN Nội Bài, Mai Đình, Sóc
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Ống thấu kính quang
học
|
1.670
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH MTV nước
sạch Hà Đông
|
Số 2A
phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn
Trãi, quận Hà Đông
|
Công
nghiệp
|
Khai thác,
xử lý và cung cấp nước
|
1.382
|
EVN
|
72
|
Công
ty CP đầu tư và kinh doanh thương mại Vinaconex
|
Số 8
đường Quang Trung, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
văn phòng
|
545
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH
Youngfast Optoelectronics Việt Nam
|
Lô CN2-1,
KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Màn hình cảm ứng
điện dung, điện trở
|
7.640
|
SCT
|
74
|
Nhà máy xi
măng Nam Sơn - Công ty CP Xi măng Sài
Sơn
|
Xã
Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Xi măng Cliker
|
49.408
|
SCT
|
75
|
Chi nhánh Công
ty TNHH Cocacola Việt Nam
|
K17, Quốc lộ 1A, xã
Duyên Thái, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước ngọt
|
2.021
|
SCT
|
76
|
Công ty CP Phú Lân
|
Xã
Đại Thắng, Phú Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải màn
các loại
|
3.538
|
SCT
|
77
|
Công ty CP đầu
tư T&M Việt Nam
|
TTTM Mê Linh Plaza,
km8 Thăng Long, Quang Minh, Mê Linh
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
672
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH Terumo
Việt Nam
|
Lô 44A,B,C KCN
Quang Minh, Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Các sản
phẩm công nghiệp hỗ trợ
|
2.392
|
SCT
|
79
|
Công ty CP dụng cụ
cơ khí xuất
|
Lô 15A khu Công
nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Cần khởi động xe
máy, bộ dụng cụ, bếp ga xuất khẩu
|
1.247
|
SCT
|
80
|
Nhà máy bia Hà Nội
- Mê Linh
|
Thôn Yên
Nhân, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Bia chai các loại
|
7.298
|
SCT
|
81
|
Công ty CP May 10
|
765A đường Nguyễn
Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục
|
1.722
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH Tây
Phương
|
Cụm CN Ngọc Liệp,
Ngọc Liệp, Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
4.923
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH
VIETERGY
|
Lô CN2,
KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
2.772
|
SCT
|
84
|
Công ty CP Xuân Hòa
|
Xã Tráng Việt, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.863
|
SCT
|
85
|
Công ty CP Xuân Hòa
|
Xã Tráng Việt, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.315
|
SCT
|
86
|
Công ty CP chăn
nuôi CP Việt Nam - CN Xuân Mai - Hà Nội
|
Thị trấn Xuân Mai,
huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm, thủy sản
|
3.984
|
SCT
|
87
|
Công ty CP Sứ
Viglacera Thanh Trì
|
Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.342
|
SCT
|
88
|
Trung tâm Thương mại
Dầu khí
|
18 Láng
Hạ, Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
812
|
SCT
|
89
|
Sofitel Plaza Hanoi
|
Số 1
đường Thanh Niên, Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh khách sạn
- nhà hàng
|
1.351
|
SCT
|
90
|
BIDV Tower
|
Tầng 13 tháp BIDV
194 Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
709
|
SCT
|
91
|
TT viễn thông 2, viễn
thông Hà Nội - Tập đoàn Bưu
chính viễn thông Việt Nam
|
75 Đinh Tiên Hoàng,
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
946
|
SCT
|
92
|
Khách sạn Hilton
Opera
|
Số 1 Lê
Thánh Tông, phường Phan Chu Chinh, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh khách sạn
- Nhà hàng
|
961
|
SCT
|
93
|
Captial Tower
|
109 Trần Hưng Đạo,
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
826
|
SCT
|
94
|
Khách sạn Movenpick
Hà Nội
|
83A Lý Thường
Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh khách sạn
- Nhà hàng
|
575
|
SCT
|
95
|
Khách sạn NIKKO Hà
Nội
|
84 Trần
Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh khách sạn - Nhà hàng
|
1.425
|
SCT
|
96
|
Trung
tâm Thương mại Ruby Plaza
|
44 Lê Ngọc Hân, quận
Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
652
|
SCT
|
97
|
Vincom bà triệu
|
114 Mai Hắc Đế, Hai
Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
và căn hộ cao cấp
|
831
|
SCT
|
98
|
Vincom bà triệu
|
191 Bà Triệu, Hai
Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
và văn phòng cho thuê
|
2.015
|
SCT
|
99
|
Somerset Grand
Hanoi
|
49 Hai Bà Trưng, quận
Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh khách sạn
|
873
|
SCT
|
100
|
Tòa nhà Viet tower
|
Số
1-2 Thái Hà, Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
817
|
SCT
|
101
|
Trung tâm Thương mại
Parkson Hà Nội
|
198B Tây Sơn, Trang
Liệt, Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
612
|
SCT
|
102
|
Khách sạn
Intercontinental Hanoi Westlake
|
1A đường Nghi Tàm,
Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh khách sạn
- Nhà hàng
|
2.236
|
SCT
|
103
|
Công ty TNHH Hà
Việt Tungshing
|
Số 151
Thụy Khuê, Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa
nhà văn phòng
|
655
|
SCT
|
104
|
Công ty CP đầu tư xây
dựng và phát triển đô thị Hồng Hà
|
Tầng 1, 2 Tòa nhà
NO3 khu ĐTM Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
547
|
SCT
|
105
|
Công ty thông
tin di động - Công ty TNHH
|
Tòa nhà Mobifone Lô
VP1, phường
Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
1.682
|
SCT
|
106
|
Trung tâm Thông tin
di động KV I
|
811A, đường
Giải Phóng, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
920
|
SCT
|
107
|
Trong tâm CNTT - Công
ty TNHH MTV Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
|
Nhà C3 Phương Liệt,
quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
675
|
SCT
|
108
|
Công ty Quốc tế Hồ
Tây
|
Số
3 Phó Đức Chính, Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh khách
sạn
|
1.033
|
SCT
|
109
|
Ngân hàng TMCP Công
thương Việt Nam - CN Thanh Xuân
|
Khu Nội Chính, phường
Nhân Chính, Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
văn phòng
|
548
|
SCT
|
110
|
Khu Liên hợp Trung
tâm Quốc gia
|
Tổ dân phố Mỹ Đình,
phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ
Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Trung
tâm thương mại
|
785
|
SCT
|
111
|
Trung tâm dịch vụ
Viễn Thông KVI
|
Thôn Đình
Thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
787
|
SCT
|
112
|
Văn phòng Đài Truyền
hình Việt Nam
|
Số
1A ngõ 75 Phố
Nguyễn Công Hoan, Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
2.012
|
SCT
|
113
|
Văn phòng Đài Truyền
hình Việt Nam
|
43 Nguyễn Chí Thanh
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
809
|
SCT
|
114
|
Văn phòng Quốc Hội
|
22 Hùng Vương, phường
Điện Biên, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.592
|
SCT
|
115
|
Trung Tâm CNTT Công
ty TNHH MTV Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
|
Nhà C3, phường Phương
Liệt, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
590
|
SCT
|
116
|
Trung tâm Viễn
thông 2 Viễn thông Hà Nội - CN Tập đoàn Bưu chính Viễn thông
Việt Nam
|
Số
811 đường Giải phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
776
|
SCT
|
117
|
Trung
tâm hạ tầng mạng miền Bắc - CN Tổng Công ty hạ tầng mạng (Việt Nam PT - Net1)
|
97 Nguyễn Chí Thanh
(TSC: 30 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình
1, quận Nam Từ Liêm)
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
841
|
EVN
|
118
|
TT Mạng lưới
Mobifone Miền Bắc - CN Tổng CT Viễn Thông Mobifone
|
Số 811A đường Giải
Phóng, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Cung cấp dịch vụ viễn
thông (Tòa nhà văn phòng)
|
911
|
SCT
|
119
|
CN Công ty TNHH MM
Mega Market Việt Nam tại TP Hà Nội
|
Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc
Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
585
|
EVN
|
120
|
Bệnh
viện Phụ sản Trung
ương
|
43 Tràng Thi
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
572
|
SCT
|
121
|
Bệnh viện Hữu nghị
Việt Đức
|
Số 40 Tràng
Thi, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.003
|
SCT
|
122
|
Bệnh viện Trung
ương Quân đội 108
|
Số 1 Trần Hưng
Đạo, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
822
|
SCT
|
123
|
Bệnh viện Hữu nghị
|
Số
1 Trần Khánh Dư, phường Bạch Đằng,
quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
534
|
SCT
|
124
|
Bệnh viện Thanh
Nhàn
|
42 Thanh Nhàn, quận
Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
611
|
SCT
|
125
|
Cục hậu cần
- Bộ Tổng tham mưu
|
Số 1 Nguyễn Tri
Phương
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
2.718
|
SCT
|
126
|
Công ty TNHH MTV
Kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội
|
Số 25, Văn Miếu,
phường Văn Miếu, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
504
|
SCT
|
127
|
Bệnh viện Nhi Trung
ương
|
Số 18 ngõ 879, đường
La Thành, Giảng Võ
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.467
|
SCT
|
128
|
Bệnh viện Quân Y
354 - Tổng cục Hậu cần
|
Số 120 Đốc Ngữ, phường
Vĩnh Phúc, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
555
|
SCT
|
129
|
TT Thông tin di động
Vietnamobile
|
Tầng 6, số
7 Chùa Bộc, Trung Tự, Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
550
|
SCT
|
130
|
Khu Liên hợp
TT Quốc gia
|
Tổ dân phố Tân Mỹ,
phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng tổng hợp
|
1.276
|
SCT
|
131
|
Bộ Tham mưu - Quân
chủng phòng không không quân
|
Phi trường Bạch
Mai, Khương Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
634
|
SCT
|
132
|
Công ty CP đầu tư
và phát triển địa ốc Thành phố Hoàng Gia
|
Số 72A, đường
Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình,
quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
2.300
|
SCT
|
133
|
Công ty CP đầu tư
và phát triển nhà số 6 Hà Nội
|
Tầng 6 Tòa nhà hỗn
hợp, Lô C1, Lê Văn
Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
536
|
SCT
|
134
|
Xí nghiệp Dịch vụ
đô thị và nhà ở Hà Nội - CN Tổng Công ty xây dựng Hà Nội - CTCP
|
B3A Làng Quốc tế
Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
579
|
SCT
|
135
|
CN ALMAZ - Công ty
CP đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng
|
Đường
Hoa Lan, KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
599
|
SCT
|
136
|
BQL dự án khu ĐTM Văn
Khê
|
Khu ĐTM Văn
Khê, phường Văn Khê, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
664
|
SCT
|
137
|
Học viện Quân y
|
Nguyễn Chánh, Phúc
La, Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Trường
học
|
879
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH Phát triển
khu đô thị Nam Thăng Long
|
Khu văn phòng dự
án, giai đoạn 2 Dự án Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Xuân Đỉnh,
quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
3.050
|
SCT
|
139
|
Công ty CP cơ giới
& XD Thăng Long
|
Số
138 đường Phạm Văn Đồng, phường Xuân Đỉnh,
quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.090
|
SCT
|
140
|
Công ty TNHH Điện
Stanley
|
Xã
Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe
máy
|
4.136
|
SCT
|
141
|
Công ty TNHH Nissei
Electric Hà Nội
|
Lô I3, I4, I5
KCN Bắc Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.761
|
SCT
|
142
|
Công ty CP chăn
nuôi C.P Việt Nam - CN Xuân Mai - Hà Nội
|
Thị trấn Xuân Mai,
huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm, thủy sản
|
4.389
|
EVN
|
143
|
Công ty TNHH MTV nước
sạch Hà Nội
|
Số
44 đường Yên Phụ, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
5.302
|
SCT
|
144
|
Công ty TNHH Canon
Việt Nam
|
Lô A1,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy
vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
5.750
|
SCT
|
145
|
Công ty TNHH Ogino
Việt Nam
|
Lô N9, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và
động cơ xe
|
1.373
|
SCT
|
146
|
Chi nhánh Công ty
TNHH Nước giải khát Coca Cola
VN tại Hà Nội
|
Xã
Duyên Thái, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
không cồn
|
2.683
|
SCT
|
147
|
Công ty TNHH Matsuo
Industries Việt Nam
|
Lô C10,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.608
|
SCT
|
148
|
Công ty CP Bia
Sài Gòn - Hà Nội
|
A2, CN8, CCN tập
trung vừa và nhỏ, xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
và mạch nha ủ men bia
|
1.324
|
SCT
|
149
|
Công ty TNHH Parker
Processing Việt Nam
|
Lô C1,
2 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử
lý và tráng phủ kim loại
|
1.551
|
SCT
|
150
|
Công
ty CP Xi măng
Sài Sơn - Nhà máy xi măng Nam Sơn
|
Xã Sài
Sơn, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.244
|
EVN
|
151
|
Công ty TNHH Young
Fast Optoelectronics VN
|
Lô CN2, 1, KCN Thạch
Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
4.406
|
SCT
|
152
|
Công ty TNHH MTV
Thuốc lá Thăng Long
|
Số
235 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
4.442
|
SCT
|
153
|
Công ty TNHH Cao su
Inoue Việt Nam
|
Xã Thanh Lâm, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su
|
2.837
|
SCT
|
154
|
Công ty TNHH URC Hà
Nội
|
Lô CN 22, KCN Thạch
Thất, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
không cồn
|
2.992
|
SCT
|
155
|
Công ty CP Giấy Vạn
Điểm
|
Thị
trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và
sản phẩm từ giấy
|
2.920
|
SCT
|
156
|
Nhà máy in tiền Quốc
gia
|
Số
30 đường Phạm Văn Đồng, quận
Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
In ấn
|
2.172
|
EVN
|
157
|
Công ty TNHH hệ thống
dây Sumi Hanel
|
KCN Sài Đồng B, quận
Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động
cơ xe
|
1.070
|
EVN
|
158
|
Công ty TNHH Daiwa
Plastics Thăng Long
|
Lô K8, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.957
|
EVN
|
159
|
Công
ty TNHH MTV Sino Việt Nam
|
Cụm CN Liên Phương,
huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
dây dẫn điện các loại
|
2.089
|
EVN
|
160
|
TCT CP rượu bia nước
giải khát Hà Nội
|
Số 183
đường Hoàng Hoa Thám, quận Ba
Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
4.766
|
EVN
|
161
|
Công ty TNHH
B.Braun Việt Nam
|
Cụm CN Thanh Oai,
huyện Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất thuốc các loại
|
18.017
|
EVN
|
162
|
TCT mạng lưới
Viettel - CN Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Lô B1C cụm sản xuất
TTCN và CNN, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất công nghiệp khác
|
3.500
|
EVN
|
163
|
Chi nhánh Công ty
TNHH Tân Mỹ tại Hà Tây
|
KCN Thạch Thất, huyện
Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
2.247
|
EVN
|
164
|
Công ty TNHH SX và
TM Hải Long
|
Tiểu khu Mỹ Lâm, Thị
trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
2.615
|
SCT
|
165
|
Công ty CP Phân lân
nung chảy Văn Điền
|
Đường
Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
42.361
|
SCT
|
166
|
Công ty TNHH sản phẩm
Ricoh Imaging VN
|
Lô A7, KCN Sài Đồng
B, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
1.358
|
SCT
|
167
|
Công ty CP Nhựa Hà
Nội
|
Tổ 19, phường Phúc
Lợi, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.016
|
SCT
|
168
|
Công ty TNHH phụ
tùng xe máy - ô tô Showa Việt Nam
|
Lô M6, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
và động cơ xe
|
8.005
|
SCT
|
169
|
Công ty TNHH Linh
kiện điện tử SEI (Việt Nam)
|
Lô
C6, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
8.490
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH
Sumitomo Heavy Industrial (Việt Nam)
|
Lô I7, I8, I9,
M2, M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và
bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.561
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH Denso
Việt Nam
|
Lô El, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và
bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và
động cơ xe
|
6.009
|
SCT
|
172
|
Công ty TNHH Hoya
Glass Disk Việt Nam
|
Khu J3, J4,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy tính
và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
23.330
|
SCT
|
173
|
Công ty TNHH phụ
tùng xe máy - ôtô Goshi Thăng Long
|
Phường Việt Hưng,
quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.534
|
SCT
|
174
|
Công ty TNHH Hal Việt
Nam
|
Lô B19; P17, P18,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động
cơ
|
5.316
|
SCT
|
175
|
Công ty Hùng Phương
|
Xã
Yên Thường, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.142
|
SCT
|
176
|
Công ty TNHH Asahi
Intecc Hà Nội
|
Lô G3, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị,
dụng cụ y tế
|
2.029
|
SCT
|
177
|
Công
ty CP cơ điện Trần Phú
|
Số
41 Phố Phương Liệt, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp
điện và điện tử khác
|
1.690
|
SCT
|
178
|
Công ty TNHH thép
An Khánh
|
Khu Thủy Lợi 2, xã
Tân Minh, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
204.566
|
SCT
|
179
|
Công ty TNHH FCC Việt
Nam
|
Lô A5, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.876
|
SCT
|
180
|
Công ty CP
Vicostone
|
Khu CNC Hòa Lạc, xã
Thạch Hòa, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.540
|
SCT
|
181
|
Công ty CP Cao su
Sao vàng
|
Số 231 đường Nguyễn
Trãi, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su
|
2.286
|
SCT
|
182
|
Công ty TNHH KAI
Việt Nam
|
Lô
I 1&2, KCN Thăng Long, Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Dao cạo, bấm móng,
dao nhà bếp, đồ dùng khác
|
1.266
|
SCT
|
183
|
Công ty CP Bóng đèn
phích nước Rạng Đông
|
Đường Nguyễn Trãi,
quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
điện chiếu sáng
|
2.497
|
SCT
|
184
|
Công ty CP dệt Công
nghiệp Hà Nội
|
Số
93 đường Lĩnh Nam, phường Mai Động, quân
Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.726
|
SCT
|
185
|
Công ty TNHH SX phụ
tùng Yamaha Motor Việt Nam
|
Lô G1,
G2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có
động cơ và động cơ xe
|
6.262
|
SCT
|
186
|
Công ty TNHH Yamaha
Motor Việt Nam
|
Xã Trung Gia, huyện
Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe
máy
|
6.538
|
SCT
|
187
|
Công ty CP Tập đoàn
Thạch Bàn
|
Tổ 4, phường Thạch
Bàn, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.534
|
SCT
|
188
|
Công ty CP Quốc tế
Sơn Hà
|
Lô
2, CN1 CCN nhỏ và
vừa, phường Minh Khai, quận Bắc
Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được
phân vào đâu
|
3.601
|
SCT
|
189
|
Công ty CP Đồng
Phát
|
Thị trấn Quốc Oai,
huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.099
|
SCT
|
190
|
Công ty TNHH Điện tử
Meiko Việt Nam
|
Lô LD4, KCN Thạch
Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá,
huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
17.218
|
SCT
|
191
|
Công ty Liên doanh
TNHH Crown Hà Nội
|
Xã
Quất Động, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.110
|
SCT
|
192
|
Công ty CP Giấy và
bao bì Việt Thắng
|
CCN Hà Bình
Phương, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
bằng giấy, bìa
|
5.005
|
SCT
|
193
|
Công ty TNHH
Panasonic Việt Nam
|
Lô J1,
J2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
điện tử
|
4.967
|
SCT
|
194
|
Công ty Giấy Tissue
Sông Đuống
|
Số
672 đường Ngô Gia Tự, phường
Đức Giang, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và
các sản phẩm từ giấy
|
7.139
|
SCT
|
195
|
Công ty CP Đầu tư
và xây dựng Việt Hà
|
KCN Phú Minh, phường
Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.426
|
SCT
|
196
|
Công ty CP Công
trình Hàng không
|
Sân bay Gia Lâm,
phường Bồ Đề, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
1388
|
SCT
|
197
|
Công ty XD và KD cơ
sở hạ tầng KCN Hà Nội - Đài Tư
|
KCN Hà Nội, Đài Tư,
số 386 Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng,
Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
1.599
|
EVN
|
198
|
Cảng
hàng không quốc tế Nội Bài -
TCT Cảng hàng không Việt Nam
|
Xã Phú Minh, huyện
Sóc Sơn
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
14.000
|
SCT
|
199
|
Tập đoàn Dầu khí Việt
Nam
|
Số 18 đường Láng Hạ,
quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
810
|
EVN
|
200
|
Công ty Đầu tư Bất
động sản Hapulico
|
Tầng 23,24 Tòa nhà
Center Building, Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.285
|
SCT
|
201
|
Công ty CP Trung
tâm TM EVER - FORTUNE
|
Số
83B đường Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
928
|
SCT
|
202
|
Công ty TNHH Liên
doanh Khách sạn Thống nhất Metropole
|
Số 15 Phố Ngô Quyền,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.577
|
SCT
|
203
|
Viện Dầu khí Việt
Nam
|
Số 173 Trung Kính,
phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ
sở văn phòng
|
872
|
EVN
và PVN
|
204
|
Công ty LD Tháp
Ngân hàng ĐT và PTVN
|
Số 194 đường Trần
Quang Khải, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
708
|
EVN
|
205
|
Công ty TNHH Khách
sạn Hà Nội Fortuna
|
Số 6B Phố Láng
Hạ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1352
|
EVN
và PVN
|
206
|
Công ty TNHH đầu tư
bất động sản Hòa Bình
|
Số
1, 2 phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
617
|
SCT
|
207
|
Công ty CP Daeha
|
Số 360
Kim Mã, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.705
|
EVN
|
208
|
Công ty TNHH khách
sạn Grand Plaza Hà Nội
|
Số
117 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc di thuê
|
3.557
|
SCT
|
209
|
Công ty TNHH Global
Toserco.Ltd
|
Số 40 phố Cát Linh,
quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
710
|
EVN
|
210
|
Văn phòng Tập đoàn
Bưu chính viễn thông Việt Nam
|
Số 57 đường
Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ
sở văn phòng
|
1.310
|
SCT
|
211
|
Công ty TNHH Tháp
trung tâm Hà Nội
|
Số 49 phố Hai Bà
Trưng, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
909
|
SCT
|
212
|
Tổng Công ty Viễn thông
Mobifone
|
Tòa nhà Mobifone Lô
VP1, KĐT Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn
thông không dây
|
2.128
|
EVN
|
213
|
Công ty CP Savico
Hà Nội
|
Số 7, 9 đường Nguyễn
Văn Linh, phường Gia Thụy, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
936
|
SCT
|
214
|
Công ty CP Viễn
thông FPT
|
Tầng M Tòa nhà
FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, Dịch Vọng Hậu,
quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn
thông không dây
|
996
|
SCT
|
215
|
Công ty TNHH Cao ốc
Vietcombank
|
Số
198 Phố Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trung
gian tiền tệ khác
|
1.036
|
SCT
|
216
|
Bộ tư lệnh Bảo
vệ Lăng Chủ tịch
Hồ Chí Minh
|
Số 1 Phố
Ông Ích Khiêm, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.022
|
SCT
|
217
|
Khu Liên
hợp thể thao Quốc gia
|
Xã Mỹ Đình,
quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các
cơ sở Thể Thao
|
1.276
|
EVN
|
218
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
Số 78 đường Giải Phóng,
quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
2.200
|
SCT
|
219
|
Công ty CP Du lịch
Thương mại và Đầu tư Thủ Đô
|
Số
109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
613
|
EVN
|
220
|
Công ty Phát triển
du lịch hữu hạn làng Nghi Tàm
|
Số
1A đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.806
|
EVN
|
221
|
Công ty TNHH S.A.S
CTAMAD
|
44 Lý Thường
Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.328
|
SCT
|
222
|
Công ty TNHH Đầu
tư Thương mại Tràng Tiền
|
Số 24 đường Hai Bà
Trưng, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
833
|
SCT
|
223
|
Công ty TNHH Khách
sạn Nhà hát
|
Số
1 đường Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Trinh,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
922
|
EVN
|
224
|
Công ty CP Syrena
|
Số 51 đường
Xuân Diệu, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
1.014
|
SCT
|
225
|
Công ty TNHH
Hanotex
|
Số 88
phố Láng Hạ, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.527
|
SCT
|
226
|
Công ty TNHH mặt trời
Sông Hồng (SunRedReiver)
|
Số
23 đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
585
|
SCT
|
227
|
Công ty TNHH Tập
đoàn Bitexco - CN Hà Nội
|
Tháp The Manor, phường
Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền
sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.526
|
SCT
|
228
|
Công ty CP FPT
|
Tòa
nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng
Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
650
|
SCT
|
229
|
Công
ty TNHH Panasonic System Apliances Việt Nam
|
Lô B6, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
điện tử dân dụng
|
1.090
|
EVN
|
230
|
Công ty TNHH Công
nghiệp KYB Việt Nam
|
Lô
I10-I11-I12,
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng
kim loại khác chưa được phân vào
đâu
|
1.548
|
SCT
|
231
|
Công ty CP khóa Việt Tiệp
|
Thị
trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng
kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.066
|
SCT
|
232
|
Công ty TNHH Rhythm
Precision Việt Nam
|
Lô 42, KCN Nội Bài,
xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.133
|
SCT
|
233
|
Công ty TNHH Nippo
MECHARTONICS
|
Lô 37, KCN Nội
Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.427
|
SCT
|
234
|
Đơn vị kinh doanh
Trần Thị Thư
|
Trạm cán thép 1, xã
Đông Xuân, Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.258
|
EVN
|
235
|
Công ty CP Xi măng
Sài Sơn - Nhà máy xi măng Nam Sơn
|
Xã Sài Sơn, huyện
Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.266
|
SCT
|
236
|
Cơ sở sản xuất Mai
Thanh Bình
|
Làng Vác, xã Dân Hòa,
huyện Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.115
|
SCT
|
237
|
CN Công ty CP chăn
nuôi C.P Việt Nam - Nhà máy chế biến sản phẩm thịt Hà
Nội
|
Lô CN-B3, Khu CN
Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm và thủy sản
|
1.406
|
SCT
|
238
|
Công ty CP nhôm Đô
Thành
|
KCN vừa và nhỏ,
xã Phú Thị, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng
kim loại khác chưa được phân vào
đâu
|
1.969
|
SCT
|
239
|
Nhà máy sản xuất
bao bì bạt nhựa Tú Phương
|
Thôn Phú Thụy, xã Phú
Thị, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
2374
|
SCT
|
240
|
Công ty cổ phần Hanel
xốp nhựa
|
B15,
đường CN6 Khu CN Sài Đồng B, phường Sài Đồng,
quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
5.185
|
SCT
|
241
|
Công ty TNHH DYNAPAC
(Hà Nội)
|
Khu CN Sài Đồng B,
phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
1.290
|
SCT
|
242
|
TT Mạng lưới
Mobifone Miền Bắc- CN Tổng CT Viễn
Thông Mobifone
|
Số
811A đường Giải Phóng,
quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Cung cấp dịch vụ viễn
thông
|
1.189
|
SCT
|
243
|
Công ty TNHH Tân Mỹ
|
Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà
Trưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm công nghiệp hỗ trợ
|
1.692
|
EVN
|
244
|
Công ty TNHH Một
thành viên Vacxin và sinh phẩm số 1
|
Số 1 phố Yersin, quận
Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vắc
xin
|
1.059
|
SCT
|
245
|
Công ty TNHH Một
thành viên Thoát nước Hà Nội
|
Số 65, đường Vân Hồ
3, quận Hai Bà Trưng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
1.094
|
SCT
|
246
|
Công ty TNHH Nhựa
Việt Nhật 2
|
31 Nguyễn
Thiệp, quận Hoàn Kiếm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ plastic
|
1.934
|
SCT
|
247
|
Tập đoàn Viễn thông
quân đội
|
16 Pháo Đài Láng, quận
Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Cung cấp dịch vụ viễn
thông (Tòa nhà văn phòng)
|
737
|
SCT
|
248
|
Công ty Viễn thông
quốc tế khu vực I
|
97 Nguyễn Chí
Thanh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Cung cấp dịch vụ viễn
thông
|
2.114
|
SCT
|
249
|
Công ty CP điện lực
MIPEC
|
229 phố Tây Sơn, quận
Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
1.669
|
SCT
|
250
|
Công ty CP cơ điện
& xây dựng Việt Nam
|
Ngõ 102 đường Trường
Chinh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
509
|
EVN
|
251
|
Công ty đầu tư xây
dựng số 2 Hà Nội
|
Số 324 phố Tây Sơn,
phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
687
|
EVN
|
252
|
Công ty cổ phần dịch
vụ số liệu toàn cầu
|
Số 239, phường Dịch
Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn
phòng
|
665
|
EVN
|
253
|
Trung tâm Thương mại
và Nhà ở Hà Nội
|
Số 239 đường Xuân
Thủy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền
sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.502
|
SCT
|
254
|
Công ty cổ phần đầu
tư và xây dựng số 4
|
Số 243 Đê La Thành,
quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
540
|
EVN
|
255
|
Công ty CP Thang
máy Chiến Thắng
|
Số 22,
phường Thành Công, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
600
|
EVN
|
256
|
Ngân hàng TMCP Công
thương Việt Nam
|
108 Trần Hưng Đạo,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trung
gian tiền tệ khác
|
548
|
EVN
|
257
|
Công ty TNHH VIBANK
- NGT
|
16 Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
634
|
SCT
|
258
|
Công ty CP xây lắp
và dịch vụ Sông Đà
|
Số
nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán, Yên Phúc,
Văn Quán, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
627
|
EVN
|
259
|
Công ty TNHH Hòa
Bình
|
505 Minh Khai, quận
Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
1.018
|
EVN
|
260
|
Công ty CP TID
|
Số
28 đường Trần Bình, phường Mỹ Đình,
quận Nam Từ liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
572
|
EVN
|
261
|
Công ty CP Hỗ trợ
Phát triển công nghệ Detech
|
Tòa nhà Detech, số
8, đường Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, quận Nam Từ
Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
514
|
EVN
|
262
|
Crowne Plaza West
Hanoi
|
36 Lê Đức Thọ, phường
Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.701
|
SCT
|
263
|
Trung tâm hạ tầng mạng
Miền Bắc - CN Tổng Công ty hạ tầng mạng Miền Bắc
|
Số 30 đường Phạm
Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ
sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
869
|
EVN
|
264
|
Công ty TNHH MTV Đầu
Tư và Thương mại The Garden
|
Đường Mễ Trì, phường
Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.625
|
SCT
|
265
|
Công ty Liên doanh
Sakura Hà Nội Plaza
|
Số
84 đường Trần Nhân Tông, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
812
|
EVN
|
266
|
Công ty TNHH MTV
Keangnam Vina
|
Khu E6 KĐT Cầu
Giấy, xã Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
7.699
|
EVN
|
267
|
Công ty LD TNHH
Berjaya Hồ Tây
|
Số 11
đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
954
|
SCT
|
268
|
Công ty liên doanh
khách sạn TNHH Hà Nội Hotel
|
D8 Giảng Võ,
phường Giảng Võ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
556
|
SCT
|
269
|
Viện huyết
học và truyền máu Trung ương
|
Số
78 đường Giải Phóng,
quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
896
|
EVN
|
270
|
Vụ Kế hoạch - Tài
chính - Bộ Tài chính
|
28 Trần Hưng
Đạo (16,18 Phan Chu Trinh),
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
502
|
SCT
|
271
|
Bệnh viện Đa khoa
Quốc tế Vinmec
|
Số 458 đường Minh
Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà
Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
1.580
|
SCT
|
272
|
Cục Quản trị - Tổng cục Hậu cần Kỹ Thuật - Bộ Công an
|
Số
80 đường Trần Quốc Hoàn, quận Cầu
Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
2.327
|
SCT
|
273
|
Công ty TNHH Thương
mại Trần Hồng Quân
|
Tầng 3, Tòa tháp Khách
sạn, phố Lê Đức Thọ, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn khí đốt và
các sản phẩm liên quan
|
1.996
|
SCT
|
274
|
Trung tâm Hội nghị
Quốc gia
|
Xã Mễ
Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.176
|
SCT
|
275
|
Công ty TNHH Thương
mại Quốc tế và Dịch vụ Siêu thị Big C
Thăng Long
|
Số 222 đường Trần
Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ
trong siêu
thị, trung tâm thương mại
|
1.564
|
SCT
|
276
|
Công ty Điện toán
và truyền số liệu
|
Lô 2A Làng Quốc tế
Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.898
|
SCT
|
277
|
Công ty TNHH Tập
Đoàn Bitexco - CN Hà Nội
|
Tháp The Manor, phường
Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền
sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
3.091
|
SCT
|
278
|
Văn phòng
Tổng cục Hải Quan
|
Số 162 đường Nguyễn
Văn Cừ,
quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
788
|
SCT
|
279
|
Công ty VT liên tỉnh
- TCT Bưu chính VT
|
55 phố Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
587
|
SCT
|
280
|
Công ty CP Tập đoàn
Công nghệ CMC
|
CMC Tower, phố Duy
Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.064
|
SCT
|
281
|
Kho bạc Nhà nước
|
Số 32 Cát Linh, quận
Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trung
gian tiền tệ khác
|
827
|
SCT
|
282
|
Tập đoàn Vingroup -
Công ty CP
|
KĐT Vincom Village,
phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh BĐS, quyền
sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
831
|
SCT
|
283
|
Công ty CP cơ khí
Đông Anh LICOGI
|
Tổ
8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
87.696
|
SCT
|
284
|
Công ty CP Xích líp
Đông Anh
|
Số
11, Tổ 47, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
thiết bị)
|
2.099
|
SCT
|
285
|
Công ty TNHH MTV Cơ
khí 17
|
Xã Đông Xuân, huyện
Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim khí
gia dụng xuất khẩu, hàng nội địa,
gia dụng quốc phòng
|
1.301
|
SCT
|
286
|
Công ty TNHH Tamron
Optical (Việt Nam)
|
Lô 69B và 70A, KCN
Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị và dụng cụ quang học
|
1.670
|
SCT
|
287
|
Công ty CP Style
Stone
|
Khu Công nghệ cao
Hòa Lạc, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây
dựng bằng đất sét
|
1.342
|
SCT
|
288
|
Công ty TNHH Hoàng
Vũ
|
Lô 1, CN3, cụm CN tập
trung vừa và nhỏ, Minh Khai, quân Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm inox
|
2.099
|
SCT
|
289
|
Công ty CP Bia Hà Nội
- Kim Bài
|
Số
40, Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
1.001
|
SCT
|
290
|
Công ty TNHH GSK Việt
Nam - Chi nhánh Hà Nội I
|
Lô số 6, KCN Phú
Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.163
|
SCT
|
291
|
Công ty TNHH
General Motors Việt Nam
|
Xã Tứ Hiệp,
huyện Thanh Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động
cơ
|
1.188
|
SCT
|
292
|
Công ty TNHH khuôn
đúc Tsukuba Việt Nam
|
Lô 6A
đường CN4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.150
|
SCT
|
293
|
Công ty CP May 10
|
765A đường Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.663
|
SCT
|
294
|
Công ty CP kim khí
Thăng Long
|
Phố Sài Đồng, phường
Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bằng
kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.109
|
SCT
|
295
|
Chi nhánh nhà
máy sợi Phú Xuyên - Công ty CP Sợi Phú Bài
|
Km35, Quốc lộ 1A,
thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
9.708
|
SCT
|
296
|
Công ty TNHH Kính kỹ
thuật Luminous
|
Lô 2, 1 KCN Thạch
Thất, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và các sản phẩm từ thủy tinh
|
1.932
|
SCT
|
297
|
Công ty TNHH sản xuất
nhựa Việt Nhật
|
Xã Quảng Phú Cầu,
huyện Ứng Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.073
|
EVN
|
298
|
Khách sạn Sheraton
Hà Nội
|
K5 Nghi Tàm, phường
Quảng An, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
921
|
SCT
|
299
|
Tổng Công ty viễn
thông VIETTEL - CN Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Số 1 Giang Văn Minh, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.250
|
SCT
|
300
|
Công ty TNHH Lotte
Coralis Việt Nam
|
Số 54 Liễu Giai,
phường Cống Vị, quận Ba Đình
|
Công
trình xây
dựng
|
Trung tâm thương mại
|
5.634
|
SCT
|
301
|
Công ty TNHH Enkei
Việt Nam
|
Lô N2, KCN Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất mô tô, xe máy
|
3.472
|
SCT
|
302
|
CTCP Tập đoàn Nam
Cường Hà Nội
|
T4 Tòa nhà Nam Cường,
Km 4, Lê Văn Lương kéo dài,
quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
805
|
SCT
|
303
|
Chi nhánh Công ty
TNHH MTV TENMA tại Hà Nội
|
Kho Bãi Trám, xã Việt
Hùng, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su và plastic
|
1.384
|
EVN
|
2.
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
CN Công ty TNHH EB
Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc
|
Khu trung tâm
thương mại Vĩnh Phúc, Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ thương mại
|
566
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Bang Joo
Electronics Việt Nam
|
KCN Bá Thiện, xã Bá
Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.895
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Công
nghiệp Việt Nam
|
Xã Đồng
Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
7.675
|
EVN
|
4
|
Công ty CP ống
thép Việt Đức - VGPIPE
|
KCN Bình
Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
6.000
|
EVN
|
5
|
Công ty CP Prime Đại
Việt
|
Thôn Hán Lữ, phường
Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.756
|
SCT
|
6
|
Công ty CP PRIME ngói
Việt
|
KCN Bình
Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.224
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Prime Tiền
Phong
|
Thị trấn Hương
Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.992
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Prime
Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hương
Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây
dựng từ đất sét
|
5.143
|
EVN
|
9
|
Công ty CP Prime
Yên Bình
|
Xóm
Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.361
|
SCT
|
10
|
Công ty
CP sản xuất thép Việt Đức
|
KCN Bình
Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
3.782
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH TM Trường
Biện
|
Xa Đồng Văn, huyện Yên
Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.687
|
SCT
|
12
|
Công ty CP TTC
|
Lô CN 6, Khu CN
Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.504
|
SCT
|
13
|
Công ty CP
VIGLACERA Thăng Long
|
Phường Phúc Thắng,
thị xã Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.025
|
SCT
|
14
|
Công ty Honda Việt
Nam
|
Phường Phúc Thắng,
thị xã Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe
máy
|
18.694
|
EVN
|
15
|
Công ty ô tô TOYOTA
Việt Nam
|
Phường Phúc Thắng,
thị xã Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xe có động cơ
|
2.899
|
SCT
|
16
|
Công ty sản xuất
phanh Nissin Việt Nam
|
Xã
Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
4.273
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH BHFLEX
VINA
|
Khu công nghiệp
Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
2.100
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH
Cammsys Việt Nam
|
KCN Bá Thiện, huyện
Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
2.196
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH công
nghiệp chính xác Việt Nam
|
KCN Khai Quang, TP
Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe
máy
|
4.934
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH
Diostech Vina
|
KCN Bình
Xuyên, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.972
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH DKT
Vina
|
KCN Khai Quang, P
Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp
|
1.128
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH DST
Vina
|
KCN Bá Thiện II,
xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.080
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH
Haesung Vina
|
Lô CN 7, KCN Khai
Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
3.940
|
EVN
|
24
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
Thôn Hán Lữ, phường
Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
7.079
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH
Interflex Vina
|
Lô CN5,
KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.483
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH JAHWA
Vina
|
Lô CN10, KCN Khai
Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp
|
1.623
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH
Kohsei Multipack Việt Nam
|
Lô C, KCN Bình
Xuyên, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.190
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH
NANOTECH Vina
|
KCN Khai Quang, P
Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.116
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH
Partron Vina
|
Lô 11, KCN Khai
Quang, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thiết bị điện khác
|
1.774
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH
PIAGGIO Việt Nam
|
Lô
M, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô,
xe máy
|
2.121
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Power
Logics Vina
|
KCN Khai Quang, phường
Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.446
|
SCT
|
32
|
Công
ty TNHH sản xuất và thương mại thép Việt Nga
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
4.067
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH sản xuất
và thương mại Thụ Ngọc Hằng
|
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sát, thép,
gang
|
1.424
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH sản xuất
và thương mại Việt Anh
|
Xã Việt Xuân, huyện
Vĩnh Tường
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.448
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH
Sekonix Vína
|
KCN Bá Thiện 2, Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.258
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Thương
mại Khánh Dư
|
Xã Đồng
Vân, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
4.374
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH
TM&SX Phôi Thép Thành Công
|
Xã Đồng Văn, huyện
Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.188
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Việt
Nga
|
Xã Hợp
Thịnh, huyện Tam Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
2.544
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH Vitto
- VP
|
Lô 1,
khu vực A, KCN Tam Dương II,
xã Kim Long, huyện Tam Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
6.800
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH TOYOTA
BOSHOKU Hà Nội
|
Số
144 Đ Trần Phú, phường Phúc Thắng, TX Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.010
|
SCT
|
3. Tỉnh
Bắc Ninh
|
1
|
Công ty Đường Malt
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất man bia
|
1.351
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH INTOPS
Việt Nam
|
KCN Yên Phong, Yên
phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vỏ điện
thoại
|
6.285
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Bóng đèn
phích nước Rạng Đông
|
KCN Quế Võ mở rộng,
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Đèn, phích nước
|
1.605
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Vina
Yong Sejong
|
KCN Đại Đồng, Hoàn
Sơn, xã Hoàn Sơn, Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Linh
kiện điện tử
|
1.514
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH
S.I.Tech Việt Nam
|
KCN Hạp Lĩnh, TP Bắc
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
1.616
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Giấy
Thăng Long
|
CCN Phong Khê 2, TP
Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
|
1.909
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH ITM
SEMICONDUCTOR Vietnam
|
KCN VSIP Bắc
Ninh, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
2.021
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH
SUNGWOO Vina
|
KCN Thuận Thành 3,
xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Điện tử
|
2.473
|
SCT
|
9
|
Công ty CP Tuấn Cường
|
CCN Mả Ông, phường
Đình Bảng, Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Thép
|
2.474
|
SCT
|
10
|
Công ty CP đầu tư
và xây dựng Hợp Lực
|
Lô II-12
Khu công nghiệp Quế Võ II, xã
Ngọc Xá, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
công nghiệp khác
|
3.158
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH
GOERTEK Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Điện tử
|
3.291
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH DAEIL
TECH Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
1.699
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH WOOJEON
Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng,
TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.183
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH
YOUNGBO Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng,
TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.214
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH thương
mại Phú Thái
|
Liền kề KCN Quế
Võ, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất các sản phẩm công nghiệp khác
|
1.154
|
SCT
|
16
|
Cõng ty TNHH M-TECH
Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.034
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Mai
Phương
|
KCN Tiên Sơn, Tiên
Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
công nghiệp khác
|
1.022
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH ABB Việt
Nam
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
điện
|
1.138
|
SCT
|
19
|
Nhà máy sữa đậu
nành Vinasoy BN- Chi nhánh Quảng
Ngãi
|
KCN Tiên
Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
1.612
|
SCT
|
20
|
Công
ty TNHH MTV nhựa Bảo Thiên
|
KCN Đại Đồng, xã
Hoàn Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.119
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH SEOJIN
Vina
|
KCN Tiên Sơn,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.187
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Cedo
Việt Nam
|
KCN Đại Đồng, xã
Hoàn Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
3.669
|
SCT
|
23
|
Công ty CP HANACANS
|
KCN Hanaka, thị xã
Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.100
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH quốc tế
Bright VN
|
KCN Thuận Thành II,
huyện Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
3.405
|
SCT
|
25
|
Chi nhánh Tổng Công
ty CP dệt may Hà Nội (Nhà máy sợi Bắc Ninh)
|
Xã Việt Hùng, huyện
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.375
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Tiến
Minh
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
1.562
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH M&C
Electronics Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
3.280
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH DK UIL
Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.556
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Bujeon
Việt Nam Electronics
|
KCN Quế
Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.200
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Mitac
Computer
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.929
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH công
nghệ sinh học Konishi Việt Nam
|
KCN Quế Võ
1, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa
dược và dược liệu
|
1.565
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH
Jangwon tech Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện
tử
|
3.013
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Tokyo
Ink Compounds Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.041
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Jebsen
& Jesen Packing Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì, vật
liệu đóng gói
|
1.105
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH AAC
Technologies Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc
Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.212
|
SCT
|
36
|
Công
ty Cổ phần giấy và bao bì
Phú Giang
|
CCN Phú Lâm,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất bao bì bằng
giấy, bìa
|
1.706
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH S-MAC
Vina
|
KCN Quế
Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.725
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH MTV
Vina Paper
|
CCN Tân Chi, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.929
|
SCT
|
39
|
Chi nhánh Công ty
Diana Unicharm tại Bắc Ninh
|
CCN Tân Chi, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
4.859
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH
Crucialtee Vina
|
KCN Yên Phong, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.189
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH NRK Việt
Nam
|
KCN Yên Phong, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.337
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Em -
Tech Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.282
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH DAE
Nyung VN
|
KCN Yên
Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.164
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH
Samsung Display Việt Nam
|
KCN Yên
Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
30.589
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH
SAMSUNG SDI Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.039
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Foster
|
KCN Vsip, thị xã Từ
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.506
|
SCT
|
47
|
CN Công ty TNHH
Asia Packiging Industries Việt Nam tại Miền Bắc
|
KCN Vsip, thị xã Từ
Son
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào
đâu
|
1.329
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH
Dreamtech Việt Nam
|
KCN Vsip, thị xã
Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất linh kiện điện tử
|
4.678
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH
Microsoft Mobile
|
KCN Vsip, thị xã
Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
viễn thông
|
4.313
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Air
Liquide
|
Xã Phương Liễu, huyện
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
8.787
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH kính
nổi Việt Nam
|
Xã Phương Liễu, huyện
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
37.057
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Mitac
Precision
|
KCN Quế Võ I, huyện
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất linh kiện điện tử
|
2.387
|
SCT
|
53
|
Công ty CP Kính
Viglacera Đáp Cầu
|
Phường Vũ Ninh, TP
Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
2.829
|
SCT
|
54
|
Công ty CP
Viglacera Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
16.483
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Canon
Việt Nam - NM Quế Võ
|
KCN Quế Võ I, huyện
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
5.371
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH
Dragonjet Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.093
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Seiyo
Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
2.869
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Sản xuất
và cơ khí Tiến Đạt
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.237
|
SCT
|
59
|
Công ty
TNHH VS Industrial Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
3.379
|
SCT
|
60
|
Công ty CP Catalan
|
Xã Đông Thọ, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
66.871
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH Tân Giếng
Đáy
|
Xã Ngọc Xá, huyện
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
8.478
|
SCT
|
62
|
Công ty CP Dabaco
Việt Nam
|
Đường Lý Thái Tổ,
TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.738
|
SCT
|
63
|
Công ty CP Ngân Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
2.225
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH MTC
khai thác công trình thủy lợi Bắc Đuống
|
Phường Đình Bảng,
thị xã Từ Sơn
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ
trồng trọt
|
2.481
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH MTV
khai thác công trình thủy lợi Nam Đuống
|
Thị trấn Hồ, huyện
Thuận Thành
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ
trồng trọt
|
1.307
|
SCT
|
66
|
Công y TNHH Mobase
Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
điện tử viễn thông
|
7.483
|
SCT
|
67
|
Công ty CP sữa Việt
Nam - NM sữa Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
2.818
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH Tenma
Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở
rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
2.994
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Funing
Precision Component (Bắc Ninh)
|
KCN Quế
Võ, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
điện tử viễn thông
|
4.642
|
SCT
|
70
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
Bắc Ninh
|
Bồ
Sơn, phường
Võ Cường, TP Bắc Ninh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
46.175
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Canon
Việt Nam - NM Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
3.666
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH Hà
Nội Seowonlntech
|
KCN Yên Phong, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nhựa
|
2.077
|
SCT
|
73
|
Công ty Pepsico
Việt Nam tại Bắc Ninh
|
KCN Vsip, thị xã Từ
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất đồ uống không cồn
|
3.356
|
SCT
|
74
|
Công ty
TNHH Samsung Electronics Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
114.905
|
SCT
|
75
|
Công ty CP Diana
|
KCN Tân Chi, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
2.101
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH
Flexcom Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.638
|
EVN
|
77
|
CN Công ty TNHH Nước
giải khát SUNTORY PEPSICO Việt Nam tại Bắc Ninh
|
Số
88, đường Hữu Nghị, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn,
thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
3.357
|
EVN
|
78
|
Công ty TNHH Orion
Vina
|
KCN Yên Phong, huyện
Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực
phẩm
|
1.610
|
SCT
|
4.
Tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
CN Công
ty CP Vật tư - TKV - Xí nghiệp vật tư
Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Đông, Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
KHCN Ngành than
|
65.519
|
PVN
|
2
|
Công ty CP Vận tải
Quảng Ninh
|
Tổ
3, khu 6B, phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
DV ngành than
|
4.774
|
PVN
|
3
|
Công ty CP đầu tư
và dịch vụ vận tải Trung Nghĩa
|
Khu 3, phường Quang
Hanh, TP Cẩm Phả
|
Vận
tải
|
DV ngành than
|
1.242
|
PVN
|
4
|
Công ty CP Hàng hải
Quảng Hưng
|
Số
8, ngữ 6, phố Hải Thịnh, phường Hồng Hải, Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
DV ngành than
|
1.525
|
PVN
|
5
|
CN Công ty TNHH Sao
Vàng
|
Khu Phú Thanh Tây,
phường Yên Thanh, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
SX trang phục, nhuộm
|
1.035
|
EVN
|
6
|
Công ty TNHH khu
công nghiệp Texhong Việt Nam
|
KCN cảng biển Hải
Hà, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp chế biến
|
19.947
|
EVN
|
7
|
Công ty CP Gạch
ClinKer-Viglacera
|
Khu Kim Sơn,
Đông Triều (MK1)
|
Công
nghiệp
|
SX các sản
phẩm phi kim loại
|
1.316
|
EVN
|
8
|
Doanh nghiệp tư
nhân Anh Đức
|
Xã
Yên Thanh, Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm phi
kim loại
|
8.864
|
EVN
|
9
|
Công ty TNHH Cô Tô
Quảng Ninh
|
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm phi
kim loại
|
1.079
|
EVN
|
10
|
Công ty TNHH Vinpeal
Hạ long
|
Đảo Rều, phường Bãi
Cháy
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng
|
1.243
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH Xay
lúa mì VFM - WILMAR
|
Lô 21, KCN Cái
Lân Mở Rộng, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.340
|
EVN
|
12
|
Công ty chế
tạo máy TKV
|
Phường Cẩm
Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất biến thế
điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
3.214
|
SCT
|
13
|
Công ty CP Than Cọc
Sáu
|
Phường
Cẩm Phú,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
40.137
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Than Vàng
Danh
|
Phường Vàng Danh,
TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
10.333
|
SCT
|
15
|
Công ty Than Cao
Sơn
|
Phường
Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
45.901
|
SCT, EVN
|
16
|
Công ty Than Đèo
Nai
|
Phường Cầm Tây, TP Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
25.839
|
SCT
|
17
|
Công ty Than Dương
Huy
|
Phường Cẩm Thạch,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
7.752
|
SCT
|
18
|
Công ty Than Hà Lầm
|
Phường Hà Lầm, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
6.460
|
SCT
|
19
|
Công ty Than Hạ
Long
|
Phường Cao Xanh, TP
Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
5.183
|
SCT
|
20
|
Công ty Than Hà Tu
|
Phường
Hà Tu, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và
thu gom than cứng
|
14.133
|
SCT
|
21
|
Công ty Than Hòn
Gai
|
169 Lê Thánh Tông,
TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
17.286
|
SCT,
EVN
|
22
|
Công ty Than Khe
Chàm
|
Phường Mông Dương,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và
thu gom than cứng
|
11.544
|
SCT
|
23
|
Công ty Than Mạo
Khê
|
Thị trấn Mạo Khê,
huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và
thu gom than cứng
|
9.555
|
SCT
|
24
|
Công ty Than Mông
Dương
|
Phường Mông Dương,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
7.127
|
SCT
|
25
|
Công ty Than Nam Mẫu
|
Phường Quang Trung,
TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
8.149
|
SCT
|
26
|
Công ty Than Núi
Béo
|
799 Lê
Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
16.324
|
SCT
|
27
|
Công ty Than Quang
Hanh
|
302 Trần Phú, TP Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
6.410
|
SCT
|
28
|
Công ty Than Thống
Nhất
|
Phường Cẩm Tây, TP
Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
6.622
|
SCT
|
29
|
Công ty Than Uông
Bí
|
Phường
Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và
thu gom than cứng
|
5.784
|
SCT
|
30
|
Công ty Tuyển than
Cửa Ông
|
Phường Cửa Ông,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
9.553
|
SCT
|
31
|
Công ty Tuyển
than Hòn Gai
|
Phường Bạch Đằng,
TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
2.614
|
SCT
|
32
|
Công ty CP xi măng Cẩm
Phả
|
Phường Cẩm
Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
210.560
|
SCT,
EVN, TKV
|
33
|
Công ty CP xi măng
và xây dựng Quảng Ninh
|
KCN Cái
Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
13.986
|
SCT
|
34
|
Công ty CP xi măng
Hạ Long
|
Xã Lê
Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
23.766
|
SCT
|
35
|
Công ty CP xi măng
Thăng Long
|
Xã
Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
28.411
|
SCT
|
36
|
Công ty CPXL và
SXVLXD Hà Khẩu
|
Phường Hà Khẩu, TP
Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.280
|
SCT
|
37
|
Công ty CP
Viglacera Hạ Long
|
Phường Hà Khẩu, TP
Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
27.831
|
SCT
|
38
|
Công
ty Dầu thực vật Cái Lân
|
KCN Cái Lân,
TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất và đóng
hộp dầu, mỡ động thực vật
|
3.320
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH MTV
Đóng tàu Hạ Long
|
KCN Cái Lân, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Đóng
tàu và cấu kiện nổi
|
3.177
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Sợi hóa
học Thế kỷ mới Việt Nam
|
KCN Cái Lân, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.306
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV
Vinanew Tarps
|
KCN Cái Lân, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ plastic
|
1579
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Vi Sơn
|
36 Kim Thành, xã
Kim Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
28.432
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Hưng
Long
|
Xã
Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.954
|
SCT
|
44
|
Công ty CP tập đoàn
Hoàng Hà
|
KCN Kim Sơn, huyện
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.014
|
SCT
|
45
|
Công ty CP sản xuất
VLXD Kim Sơn
|
Thị trấn Mạo Khê,
huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.959
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Xây dựng
Thắng Lợi
|
Xã Đức Chính,
huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
8.803
|
SCT
|
47
|
Công ty CP Đông Triều
Viglacera
|
Xã
Xuân Sơn, huyện Đông Triều.
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.933
|
SCT
|
48
|
Công ty CP Sông Hồng
12
|
Xã
Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.056
|
SCT
|
49
|
Công ty CP
VIGLACERA Hạ Long
|
Phường Hà Khẩu, TP
Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.437
|
SCT
|
50
|
Công ty CP gốm
xây dựng Yên Thọ
|
Xã Hoàng Quế, huyện
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.457
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH sản xuất
bột mỳ Vimaflour
|
Phường
Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và
các sản phẩm từ tinh bột
|
3.633
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH CN
Young Sun Wolfram
|
KCN Cái
Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại màu và kim loại quý
|
1.358
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH
Integral Materials Investment Việt Nam
|
KCN Việt Hưng, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
3.643
|
SCT
|
54
|
Nhà
máy nước Diễn Vọng
|
Phường Quang Hanh,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
1.566
|
SCT
|
55
|
Công ty CP Vĩnh Thắng
|
CCN Kim Sơn,
thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.101
|
SCT
|
56
|
Công ty CP Gạch
ngói Đất Việt
|
Xã Tràng An, thị xã
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.929
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Khoa học
Texhong Ngân Long
|
KCN Hải Yên, TP
Móng Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
47.466
|
SCT
|
58
|
Công ty Gốm XD
Hoàng Quế Quảng Ninh
|
Xã Hoàng Quế, huyện
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm
sứ khác
|
2.204
|
SCT
|
59
|
Công ty CP Công
nghiệp Tân Tiến
|
Phường Quang Hanh,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.168
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH
ĐT&TM Quang Minh
|
Phường Cẩm
Trung, TP Cẩm Phả
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng
ô tô chuyên dụng
|
8.800
|
SCT
|
61
|
Công ty CP Hoàng Trường
|
Phường Cẩm
Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
6.160
|
SCT
|
62
|
Công ty xây dựng mỏ
hầm lò 1
|
Phường Cẩm
Phú, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
8.239
|
SCT
|
63
|
Công ty xây dựng mỏ
hầm lò 2
|
Phường Quang Trung,
TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.256
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH MTV
Môi trường - Vianacomin
|
Phường Cẩm Thủy, TP
Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng tử đất sét
|
3.138
|
SCT
|
65
|
Công ty CP Than Tây
Nam Đá Mài
|
Phường Cẩm
Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
23.051
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH MTV
khai thác khoáng sản
và dịch vụ ITASCO - Vinacomin
|
55A Lê
Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
2.131
|
SCT
|
67
|
Công ty CP TM Tuấn
Tiến
|
Thị trấn Mạo Khê,
thị xã Đông Triều
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa
bằng ô tô chuyên dụng
|
47.404
|
SCT
|
68
|
Công ty CP Vĩnh Tiến
|
Thị trấn Mạo Khê,
thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.189
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH sản xuất
gạch xây dựng Hải Hà
|
Phường Quang Hanh,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.130
|
SCT
|
70
|
Công ty CP Thành Đạt
|
Phường Ka Long, TP
Móng Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
5.412
|
SCT
|
71
|
XN Khai thác đá
Phương Đông
|
Phường Phương Đống,
TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.142
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH MTV 86
|
Phường Quang Hanh,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
4.766
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH MTV
790
|
Phường Cửa Ông, TP
Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
1.568
|
SCT
|
74
|
Công
ty TNHH MTV 35
|
Phường Cẩm
Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
2.805
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH MTV 91
|
Thị trấn Mạo Khê,
thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
2.272
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH MTV
Khe Sim
|
Phường
Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
16.072
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH MTV VT
và CB Than Đông Bắc
|
Phường
Cẩm Thịnh,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và
thu gom than cứng
|
3.954
|
SCT
|
78
|
Công ty Than Hồng
Thái - TKV
|
Phường Phương Đông,
TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
3.914
|
SCT
|
79
|
Công ty PT
Vietmindo Energitama
|
Uông
Thượng, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
1.835
|
SCT
|
80
|
Công ty CP Thông Quảng
Ninh
|
Phường Phương Đông,
TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, thu mua
và chế biến nhựa thông
|
1.691
|
SCT
|
81
|
Bệnh viện Việt Nam
- Thụy Điển
|
Phường Thanh Sơn,
TP Uông Bí
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
695
|
SCT
|
82
|
Công
ty Địa chất mỏ
|
Phường Cẩm
Thành, TP Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Thăm dò địa chất
|
2.009
|
SCT
|
83
|
Công ty Kho vận và
Cảng Cẩm Phả
|
Phường Cửa ông, TP Cẩm
Phả
|
Vận
tải
|
Bốc
xếp hàng hóa cảng sông
|
5.534
|
SCT
|
84
|
Công
ty Kho vận Đá bạc TKV
|
Phường Trưng Vương,
TP Uông Bí
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng
sông
|
5.292
|
SCT
|
85
|
Công ty Vật tư Vận
tải và xếp dỡ TKV
|
Phường Cẩm Đông, TP
Cẩm Phả
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa
cảng sông
|
1.637
|
SCT
|
86
|
Cõng ty Kho vận Hòn
Gai
|
Phường Hồng Hà, TP
Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng
đường thủy nội địa
|
3.105
|
SCT
|
87
|
Công ty CP vận tải
thủy
|
169 Lê Thánh Tông,
TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng
đường thủy nội địa
|
2.890
|
SCT
|
88
|
Công ty CP vận tải
và đưa đón thợ mỏ
|
Phường Cẩm Đồng, TP
Cẩm Phả
|
Vận
tải
|
Vận tải bằng xe
buýt
|
2.712
|
SCT
|
89
|
Công
ty CP Hoa Sơn
|
Phường Hà Trung, Tp
Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
1.687
|
SCT
|
90
|
Công ty TNHH Phúc
Xuyên
|
Phường Yên Thanh,
TP Uông Bí
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng
ô tô chuyên dụng
|
2.295
|
SCT
|
91
|
CN Công ty VLXD và
XLTM Quảng Ninh
|
Phường Bãi
Cháy, TP Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4.659
|
SCT
|
92
|
Công ty CPTM
Vinashin Hạ Long
|
Phường Bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng
đường thủy nội địa
|
2.067
|
SCT
|
93
|
BQL các dịch vụ
công ích TP Hạ Long
|
Số
18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trụ sở
văn phòng
|
535
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH Âu Lạc
Quảng Ninh
|
Phường Tuần Châu,
TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
799
|
SCT
|
95
|
Công ty CP Quốc tế
Hoàng Gia
|
Phường Bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.421
|
SCT
|
96
|
Công ty CP Giải trí
Lợi Lai
|
Phường Ka Long, TP
Móng Cái
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
922
|
SCT
|
97
|
Công ty CP sản xuất
và Thương mại than Uông Bí
|
Phường
Trung Vương, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu
gom than cứng
|
17.070
|
SCT
|
98
|
Công ty CP Bất động
sản Việt Nhật (Big C)
|
Phạm Hồng Hải, TP Hạ
Long
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong
siêu thị, trung tâm thương mại
|
847
|
SCT
|
99
|
Công ty CP Gốm màu
Hoàng Hà
|
CCN Kim Sơn, thị xã
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm
sứ khác
|
7.456
|
SCT
|
100
|
Nhà máy nhiệt điện Uông
Bí 2
|
Phường Quang Trung,
TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
37.858
|
EVN,
A0
|
101
|
Nhà máy nhiệt điện
Quảng Ninh
|
Tổ 33
Khu 5, phường Hà Khánh, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
93.335
|
EVN,
A0
|
102
|
Nhà máy nhiệt điện
Mông Dương 1
|
Phường Mông Dương,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
88.597
|
EVN,
A0
|
103
|
Nhà máy nhiệt điện
Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thịnh,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất điện
|
39.752
|
EVN,
A0
|
104
|
Nhà máy nhiệt điện
Mạo Khê
|
Xã Bình Khê, Xuân
Sơn, Tràng An thuộc thị xã
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
47.620
|
EVN, A0
|
105
|
Nhà máy nhiệt điện
Mông Dương 2
|
Phường Mông Dương,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
102.358
|
EVN,
A0
|
106
|
Công ty TNHH MTV
397
|
TT Mạo Khê,
thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và
thu gom than cứng
|
2.695
|
SCT
|
107
|
Công ty TNHH MTV
Khai thác khoáng sản Đông Bắc
|
Phường Cẩm
Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và
thu gom than cứng
|
20.087
|
SCT
|
108
|
Công ty TNHH Vincom
Retail miền Bắc
|
Phường Bạch Đằng,
TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
871
|
SCT
|
109
|
Khách sạn Mường
Thanh Quảng Ninh - CN Cty CP Tập đoàn Mường Thanh
|
Phường
Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
590
|
SCT
|
110
|
Công ty CP Cảng Quảng
Ninh
|
Hòn Gai,
TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động chỉ huy
|
538
|
EVN
|
111
|
Bệnh viện tỉnh Quảng
Ninh
|
Phường Bạch Đằng,
Máy 1, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện, trạm xá
|
640
|
EVN
|
112
|
Công ty TNHH Điện lực
AES - TKV Mông Dương
|
Khu 3, phường
Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
trình xây dựng
|
Khu công nghiệp
|
704
|
EVN
|
113
|
CN Công ty CP bất động
sản Việt-Nhật tại TP. Hạ Long
|
Cột 5, phường Hồng
Hải, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
819
|
EVN
|
114
|
Xí nghiệp Kho vận
Xăng dầu K130
|
Khu 6, phường Hà Khẩu,
TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
837
|
EVN
|
115
|
Công ty CP Gạch
ngói Kim Sơn
|
Thôn Nhuệ Hổ, xã
Kim Sơn, Đông Triều
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
896
|
EVN
|
116
|
Bệnh viện Bãi Cháy
|
Phường Giếng Đáy,
TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện, trạm
xá
|
587
|
EVN
|
5.
Tỉnh Hải
Dương
|
1
|
Công ty CP Chemliens
Việt Nam
|
Lô
đất XN42-I, KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm phi
kim loại
|
1.149
|
EVN
|
2
|
Công ty TNHH sợi Vĩ
Sơn
|
KCN Đại An, TP Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
May mặc, thời
trang, phụ kiện thời trang, vải, hàng may sẵn, giày dép
|
1.157
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Thức ăn
chăn nuôi VINA
|
KCN Nam Sách, TP Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.094
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Gốm Mỹ
|
Xã Hoàng Tiến, thị
xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất VLXD từ
đất sét
|
1.662
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH TM Bảo
Long
|
KDC Bình Giang, phường
Phả Lại, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kinh doanh
sợi, vải
|
2.489
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH MTV
Thương mại Tuấn Tài
|
Xã Thất Hùng, huyện
Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy, bao
bì
|
1.185
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Thép Hòa
Phát
|
Xã Hiệp Sơn,
huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gang thép
|
99.024
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH TUNG
YANG
|
Xã Cẩm Phúc, huyện
Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xe đạp và xe cho người tàn
tật
|
1.509
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH MTV
Thiết bị điện Hoàng
Dương
|
CCN Lương Điền,
xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp,
dây điện và điện tử khác
|
1.565
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH SD
Global Việt Nam
|
CCN Lương Điền, xã
Lương Điền, huyện Cẩm Giảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.726
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH dệt
PACIPIC CRYSTAL
|
KCN Lai Vu, huyện
Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt
thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
2.165
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH UNIDEN
Việt Nam
|
Lô 51, KCN Tân Trường,
xã Tân Trường, huyện Cẩm
Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất thiết bị truyền thông
|
1.078
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Giấy Hải
Dương
|
Thôn Ngọc Lặc, xã
Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ Giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.650
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH GFT Việt
Nam
|
Thôn Tất
Thượng, xã Cộng Hòa, huyện Tứ Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, gia công
chế tạo đồ chơi trẻ em
|
2.545
|
SCT
|
15
|
Công ty CP xi măng
Trung Hải - HD
|
Xã Duy Tân, huyện
Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.055
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH MTV Xi
măng Vicem Hoàng Thạch
|
Khu 2 Bích Nhôi, Thị
trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
53.934
|
SCT
|
17
|
Công ty CP luyện
kim Tân Nguyên Hải Dương
Việt Nam
|
Thị trấn
Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
66.846
|
SCT
|
18
|
Công ty CP sản xuất
VLXD Thành Công III
|
Xã Hiệp Sơn, huyện
Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
5.587
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Tân Hà
Kiều
|
Thị trấn Minh Tân,
huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
16.778
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Thành
Dũng
|
Xã Long Xuyên, huyện
Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn
và bìa nhãn
|
2.753
|
SCT
|
21
|
Công ty xi măng
Phúc Sơn
|
Thị trấn Phú Thứ,
huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
38.994
|
SCT
|
22
|
Nhà máy xi măng
Thành Công II
|
Xã Duy Tân, huyện
Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.654
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Phú
Tân
|
Xã Duy Tân, huyện
Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.753
|
SCT
|
24
|
Nhà máy nhiệt điện
Phả Lại 1+2
|
Phường Phả Lại, thị
xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
70.472
|
EVN
|
25
|
Công ty CP Trúc
Thôn
|
Thôn Trúc, xã Cộng
Hòa, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng bằng đất sét
|
2.771
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Nhôm
Đông Á
|
Xã Tân Dân, thị xã
Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
4.021
|
SCT
|
27
|
Công ty CP nhựa
và môi trường xanh An Phát
|
Lô CN11 + CN12, CCN
An Đồng, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
6.025
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH sản xuất
VLXD Thành Công
|
Thôn Quỳnh
Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
2.518
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Công
nghiệp Brother Việt Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện
Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi
tính và thiết bị ngoại vi của máy vi
tính
|
2.566
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Thức ăn
chăn nuôi Hoa Kỳ
|
Xã Quán Gỏi, huyện
Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.034
|
SCT
|
31
|
Công ty CP Chăn nuôi
C.P Việt Nam - CN Hải Dương
|
KCN Tân Trường,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
3.854
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Điện tử
UMC Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện
Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện
tử
|
2.827
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH
HITACHI CABLE Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện
Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp
điện và điện tử khác
|
2.074
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Điện tử
IRISO Việt Nam
|
KCN Tân Trường,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.067
|
SCT
|
35
|
Công ty CP Dây và
cáp điện Thượng Đình
|
Xã Cẩm
Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp
điện và điện tử khác
|
1.465
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Công
nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
KCN Phúc Điền, huyện
Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.434
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH KPF Việt
Nam
|
Lô
XN2, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn
lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
5.550
|
SCT
|
38
|
Công ty CP giầy Cẩm
Bình
|
Thị trấn Lai Cách,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.342
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH dây và
cáp điện ô-tô SUMIDEN VN
|
KCN Đại An, TP Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động
cơ xe
|
2.176
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH
SUMIDENSO Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.711
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH KEFICO
Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.897
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH may
Tinh Lợi
|
KCN Nam Sách, TP Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ
trang phục từ da lông thú)
|
2.755
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH MTV
Thuận Phát Hải Dương
|
Xã Hưng
Thịnh, huyện Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
3.656
|
SCT
|
44
|
Công ty CP Hoàng
Long Steel
|
Xã Hưng Thịnh, huyện
Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.315
|
SCT
|
45
|
Công ty CP Trung
Kiên
|
Thị trấn Phú Thái,
huyện Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
bằng giấy, bìa
|
1.791
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH
ANT (HN)
|
KCN Tân Trường,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.307
|
EVN
|
47
|
Công ty TNHH
AIDEN Việt Nam
|
KCN Nam Sách, TP Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.383
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH điện
tử TOWADA Việt Nam
|
KCN Phúc
Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.055
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH KURODA
KAGAKU Việt Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện
Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.258
|
SCT
|
50
|
Công ty CP
Viglacera Hà Nội - Nhà máy Hải Dương
|
108 Nguyễn Thị Duệ,
phường Thanh Bình, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.132
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Việt
Nam Toyo denso
|
KCN Nam Sách, TP Hải
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.642
|
SCT
|
52
|
Công ty CP thế
giới
|
CCN Tân Dân, xã Tân
Dân, thị xã Chí
Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất
sét
|
1.348
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH FORD
Việt Nam
|
Phường Tứ Minh,
TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xe có động cơ
|
1.252
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Công
nghệ NISSEI Việt Nam
|
KCN Phúc Điền, xã Cẩm
Phúc, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
SX các thiết bị, dụng
cụ điện
|
1.003
|
EVN
|
55
|
CN Công ty CP bất động
sản Việt - Nhật tại Hải Dương
|
Km54+100, quốc
lộ 5, Khu 3, phường Nhị Châu, TP Hải Dương
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
565
|
EVN
|
6.
Thành phố Hải Phòng
|
1
|
Công ty TNHH Ge Việt
Nam - CN Hải phòng
|
KCN Nomura, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
điện
|
2.221
|
SCT
|
2
|
CN tại HP - Công ty
TNHH VincomRetail Miền Bắc
|
Số
1 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
761
|
SCT
|
3
|
Công ty CNTT Nam
Triệu
|
Xã Tam Hưng, huyện
Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện
nổi
|
1.566
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Bia Hà Nội
- Hải Phòng
|
16 Lạch Tray, quận
Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
3.021
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Cảng Hải
Phòng
|
8A Trần Phú, quận
Ngô Quyền
|
Vận
tải
|
Bốc xếp
hàng hóa cảng biển
|
5.618
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Cảng
Nam Hải Đình Vũ
|
Km6 đường
Đình Vũ, Đông Hải 2, quận Hải An
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng
biển
|
1.172
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Cáp điện
LS Vina
|
Cầu Bính, phường Sở
Dầu, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp
điện và điện tử khác
|
5.271
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Công
nghiệp nhựa Chin Huei
|
Số
567 đường Phạm Văn Đồng, phường Hải
Thành, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm từ
cao su và nhựa
|
1.625
|
EVN
|
9
|
Công ty CP
Container Việt Nam
|
11 Võ Thị Sáu, quận
Ngô Quyền
|
Vận
tải
|
Vận chuyển hàng hóa
bằng ô tô chuyên dụng
|
1.105
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Đầu tư
và PT cảng Đình Vũ
|
Cảng Đình Vũ, huyện
Đông Hải
|
Vận
tải
|
Bốc xếp
hàng hóa cảng biển
|
1.704
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Hóa
chất Minh Đức
|
Xã Minh Thủy, huyện
Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
6.358
|
SCT
|
12
|
Công ty CP Luyện
thép Việt Ý
|
KCN Cầu Kiền, xã
Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sát, thép,
gang
|
28.381
|
EVN
|
13
|
Công ty CP Nhiệt điện
Hải Phòng
|
Xã
Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
108.392
|
EVN,
A0
|
14
|
Công ty CP Nhựa Thiếu
niên Tiền Phong
|
Số 2 An Đà, quận
Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
5.588
|
SCT
|
15
|
Công ty CP Thép Việt
Nhật
|
Km9, QL5, quận Hồng
Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
6.657
|
SCT
|
16
|
Công ty CP Thuận Ích
|
Tầng 3 Tòa nhà Tower,
32 Trần Phú, quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.455
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Vận tải
biển Việt Nam
|
215 Lạch Tray, quận
Ngô Quyền
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa
ven biển và viễn dương
|
7.604
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Vận tải
xăng dầu Vipco
|
37 Phan Bội Châu,
quận Ngô Quyền
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng
xe chuyên dụng
|
27.189
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Xây dựng
và thương mại Thùy Dương
|
519 Lê
Hồng Phong, quận Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.111
|
SCT
|
20
|
Công ty CP TM Quốc
tế và dịch vụ Đại siêu thị Big C Hải
Phòng
|
Lô 1/20 KĐT ngã 5
sân bay Cát Bi, quận Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu
thị, trung tâm thương mại
|
857
|
SCT
|
21
|
Công ty Liên
doanh sản xuất thép Vinausteel
|
Km9, Quán Toán, quận
Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
5.513
|
SCT
|
22
|
Công ty PVTex
|
khu công nghiệp
Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
5.913
|
PVN
|
23
|
Công
ty Thép Úc SSE
|
Km9, Quán Toán, quận
Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
16.082
|
SCT
|
24
|
Công ty Thép VSC
Posco
|
Km9, Quán Toán, quận
Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
9.128
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH CN Giầy
Aurora Việt Nam
|
Thiên Hương, huyện
Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
2.831
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH CN Nhựa
CHINHUEI
|
Km9, Phạm Văn
Đồng, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.680
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH CN Nhựa
Phú Lâm
|
Km9, Phạm Văn Đồng,
quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.754
|
SCT
|
28
|
Công
ty TNHH CNN Doosan Vina HP
|
Km92, QL5, phường Sở
dầu, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
1.222
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Cơ khí
Việt Nhật
|
Km9, phường Quán
Toán, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.477
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Đinh
Vàng
|
1167 Nguyễn Bỉnh
Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.659
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Fuji
Xerox Hải Phòng
|
Lô IN-1-3, Khu công
nghiệp Vsip, Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
SX máy in, máy
Photocopy
|
1.555
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH
Fujikura Composites Hải Phòng
|
Lô D3-D6, KCN Nomura
Hải Phòng, An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm từ cao su
|
1.067
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Iko
Thompson Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện
kim loại
|
1.679
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH LG Electronics
Việt Nam - Hải Phòng
|
KCN Tràng Duệ, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
điện tử dân dụng
|
6.783
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH MTV cấp
nước HP
|
54 Đinh Tiên Hoàng,
quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý
và cung cấp nước
|
2.689
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH MTV
DAP Vinachem
|
Lô G17, Khu KT Đình
Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
31.419
|
VINACHEM
|
37
|
Công ty TNHH MTV
Đóng tàu Phà Rừng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện
Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng
tàu và cấu kiện nổi
|
1.502
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH MTV
Thương mại đầu tư phát triển đô thị
|
Số 1
Lê Hồng Phong, Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại-Catbi
Plaza
|
521
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH MTV Xi
măng Vicem Hải Phòng
|
Thị trấn Minh Đức,
huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
120.247
|
SCT,
VICEM
|
40
|
Công ty TNHH New
Hope Hà Nội - CN HP
|
KCN Đình Vũ, Hải An
|
Công
nghiệp
|
SX thức ăn gia súc
|
1.030
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH Ống
thép Vinapipe
|
Km9, Quán
Toán, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
2.295
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Quốc tế
Vĩnh Chân
|
Lô CN16 CCN Tân
Liên, huyện Vĩnh Bảo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ plastic
|
1.345
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH sản xuất
lốp xe Bridgestone Việt Nam
|
KCN Đình Vũ, quận Hải
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và
động cơ xe
|
5.821
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Sao
Vàng
|
Thị trấn Trường
Sơn, huyện An Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.547
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Sunmax
Việt Nam
|
Km8, Phạm Văn Đồng,
quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su
|
21.085
|
EVN
|
46
|
Công ty TNHH
Synztec Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động
cơ xe
|
1.694
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH
Takahata Precision Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ plastic
|
1.538
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH thép
Đongbu Việt Nam
|
KCN Đình Vũ, quận Hải
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
11.222
|
EVN
|
49
|
Công ty TNHH Thủy
tinh Sanmiguel
|
17A Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
8.099
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Toyoda
Gosei Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và
bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động
cơ xe
|
2.315
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH TOYOTA
BOSHOKU Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện An
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có
động cơ và động cơ xe
|
7.236
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH vật liệu
nam châm ShinEtsu Việt Nam
|
Lô CN520,
KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An
|
Công
nghiệp
|
SX đất hiếm
|
1.777
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH
Yanagawa Seiko Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được phân
vào đâu
|
1.228
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Yazaki
Hải Phòng Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.211
|
SCT
|
55
|
Công ty xi măng
Chinfon
|
Thị trấn Minh Đức,
huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
348.410
|
SCT
|
56
|
Nhà máy
sản xuất thức ăn gia súc Proconco
|
KCN Đình Vũ, quận Hải
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.592
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Metro
Cash&Carry Việt Nam
|
Số 2,
KĐT mới, Sở Dầu
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch
vụ hàng hóa
|
2.699
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH MTV Cảng
Hoàng Diệu
|
Đường Hoàng Diệu,
quận Hồng Bàng (Số
3 đường Lê Thánh Tông, phường Máy
Tơ, quận Ngô Quyền)
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi hàng hóa
|
650
|
EVN
|
59
|
CN Công
ty CP Container Việt Nam-Xí
nghiệp Cảng Viconship
|
1 đường
Ngô Quyền, phường Đông Hải 1, quận Hải An
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi
hàng hóa
|
654
|
EVN
|
60
|
CN tại thành phố Hải
Phòng-Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
Số 1
Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
761
|
EVN
|
61
|
Xí nghiệp xăng
dầu K131
|
Kỳ Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi
hàng hóa
|
739
|
EVN
|
62
|
Công ty
CP Cảng Nam Hải
|
201 đường Ngô Quyền,
phường Máy Chai, quận Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi hàng hóa
|
1.172
|
EVN
|
63
|
Công ty CP cảng
xanh VIP
|
Khu kinh tế Đình
Vũ, Cát Hải, phường Đồng Hải 2, quận Hải
An
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi hàng
hóa
|
527
|
EVN
|
64
|
Bệnh viện Việt Tiệp
|
Trần
Nguyên Hãn
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện, trạm xá
|
638
|
EVN
|
65
|
Công ty TNHH HAPACO
H.P.P
|
Km 17 Quốc lộ 5,
thôn Tiên Nông, xã Đại Bản, huyện An Dương
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
1.015
|
EVN
|
7.
Tỉnh Hưng Yên
|
1
|
CN Công ty TNHH
CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
KCN Phố Nối A, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
|
1.587
|
SCT
|
2
|
CN Công ty CP Bánh
kẹo Hải Châu
|
Thôn Đồng Khúc, xã
Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bánh kẹo
|
1.284
|
SCT
|
3
|
CN Công ty TNHH Ống
thép Hòa phát
|
Thị trấn Như Quỳnh,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
6.506
|
EVN
|
4
|
CN sản xuất Công ty
TNHH Lavie tại Hưng Yên
|
TT Như Quỳnh, huyện
Vân Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
|
1.057
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Đầu tư
ROYAL Việt Nam
|
Thôn Thọ Bình,
xã Tân Dân, huyện Khoái Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
|
1.369
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Nhựa Phố
Hiến
|
Đường
Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, TP Hưng
Yên
|
Công
nghiệp
|
SX nhựa
|
1.061
|
SCT
|
7
|
Công
ty CP Công nghệ cao TRAPHACO
|
Xã Tân Quang, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
|
2.015
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Đầu
tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - NGK Hà Nội
|
Đường
206 Khu D, KCN Phố Nối A, xã Trưng
Trắc, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
và mạch nha ủ men bia
|
2.548
|
SCT
|
9
|
Công ty CP Đầu tư và
Phát triển Thái Dương
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ
trồng trọt
|
1.908
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Hưng
Phú
|
KCN Phố Nối B, huyện
Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.319
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Huyndai
Aluminum Vina
|
KCN Phố Nối A, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm sản
phẩm khác bằng kim loại chưa phân vào đâu
|
11.317
|
SCT
|
12
|
Công ty CP Inox Hòa
Bình
|
Xã Giai Phạm, huyện
Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.056
|
EVN
|
13
|
Công ty CP Mikado
Hưng Yên
|
Xã Lạc Đạo, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.721
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Nhựa
Hưng Yên
|
115 Nguyễn Thiện
Thuật, Minh Khai, TP Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ plastic
|
1.447
|
SCT
|
15
|
Công ty CP Ống
đồng Toàn Phát
|
Đường 206 Khu D,
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Văn
Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được
phân vào đâu
|
2.165
|
SCT
|
16
|
Công ty CP Thép Việt-Ý
|
KCN Phố Nối A, xã Giai
Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
4.408
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Thuận Đức
|
Thị trấn Lương Bằng,
huyện Kim Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.344
|
SCT
|
18
|
Công ty CP thực phẩm
XK Trung Sơn Hưng Yên
|
Thị trấn Như Quỳnh,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.534
|
SCT
|
19
|
Công ty Kyocera Việt
Nam
|
KCN Thăng Long II,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.656
|
EVN
|
20
|
Công ty TNHH An Quý
Hưng Yên
|
Xá Bạch Sam, huyện
Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.183
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH CN
Chính Đại
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sát, thép,
gang
|
3.192
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Dây và
cáp điện Ngọc Khánh
|
Xã
Trưng Trắc, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp
điện và điện tử khác
|
2.365
|
SCT
|
23
|
Cõng ty TNHH Dây và
cáp điện ô tô Sumiden Việt Nam
|
KCN Thăng Long II,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe cử động cơ và động cơ xe
|
1.770
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Dệt và
Nhuộm Hưng Yên
|
Xã Dị Sử,
huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt
kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
2.494
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Dong
Yang E&P Việt Nam
|
xã Nhân Hòa, huyện
Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.163
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Dorco
Vina
|
KCN Phố Nối A, huyện
Vân Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.710
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Gas Việt
Nhật - chi nhánh Hưng Yên
|
KCN Thăng Long II,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
5.545
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Hamaden
Việt Nam
|
KCN Thăng Long II,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.539
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH HOYA
Glass Disk Việt Nam II
|
KCN Thăng Long II,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện
tử
|
9.720
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH JP Corelex
(Việt Nam)
|
KCN Phố Nối A, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ giấy và bìa
chưa được phân vào đâu
|
14.587
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH
Kyocera Việt Nam
|
Km 33, Quốc lộ 5A,
xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo máy móc,
thiết bị
|
2.282
|
EVN
|
32
|
Công ty TNHH Lixil
Việt Nam tại Hưng Yên
|
KCN Phố Nối
A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
gốm sứ khác
|
2.160
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Minh
Hiếu - Hưng Yên
|
Thôn Bình
Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
|
1.426
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH MTC
Khai thác thủy lợi Hưng yên
|
Số
47 đường Trưng Trắc, phường Quang Trung, TP Hưng
Yên
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ
trồng trọt
|
1.689
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH MTV Dệt
8-3
|
Thị
trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
|
1.184
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH MTV
Kinh đô Miền Bắc
|
Quốc lộ 5A, thị trấn
Bần, huyện Mỹ Hảo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến
thực phẩm
|
1.662
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH MTV Nhựa
Bình Minh miền Bắc
|
Đường D1,
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Văn
Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.362
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH MTV
Thép Hòa Phát
|
KCN Phố Nối A, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
38.513
|
EVN
|
39
|
Công ty TNHH
Musashi Auto Parts Việt Nam
|
KCN Thăng Long II,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và
bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.614
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Ngọc
Quyền
|
Xã Chỉ Đạo, huyện
Vân Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.990
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH
Nikkiso Việt Nam
|
C6-C7, KCN Thăng
Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị,
dụng cụ y tế
|
1.503
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH PIC Việt
Nam
|
KCN Phố Nối, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại
hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1.743
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Sản xuất
phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam
|
Thị trấn Như Quỳnh,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động
cơ xe
|
5.697
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Sản xuất
và thương mại Minh Ngọc
|
KCN Phố
Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
8.004
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH
Sews-Components Việt Nam
|
Lô D2-D3, KCN Thăng
Long II, huyện Yên
Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.562
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH SOC Việt
Nam
|
KCN Thăng Long II,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
điện
|
1.402
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH Song
Long
|
Xã
Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ plastic
|
3.488
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Tae
Yang Hà Nội
|
Xã Trưng Trắc,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
3.046
|
EVN
|
49
|
Công ty TNHH
Taeyang Việt Nam
|
KCN Phố
Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
SX các SP Inox
|
3.283
|
EVN
|
50
|
Công
ty TNHH Thép cán nguội Hòa Phát
|
Khu D, KCN Phố Nối
A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
1.764
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Thép
Nhật Quang
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
4.290
|
EVN
|
52
|
Công ty TNHH TOKO
Việt Nam
|
Xã Tân Quang, huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
5.519
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Bao bì
Việt Hưng
|
KM17
QL5, TT Như Quỳnh, Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
1.181
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Sản xuất
- TM Hòa Bình
|
Xã Giai Phạm, Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Inox
|
1.243
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Thiết
bị điện LIOA
|
Xã Đình
Dù, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết dây
dẫn điện các loại
|
2.533
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH SX
& TM Tân Á Hưng Yên
|
TT Yên Mỹ, huyện
Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng
cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
1.554
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Ochiai
Việt Nam
|
Lô C8,
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
590
|
EVN
|
58
|
Công ty TNHH Phát
triển XNK & Đầu tư VIEXIM
|
Xã Liêu Xá,
huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
621
|
EVN
|
59
|
Công ty CP
GreenFeed Việt Nam - CN Hưng Yên
|
Đường A5, KCN Phố Nối
A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.119
|
EVN
|
60
|
Công ty CP Bao bì
Nhựa Bắc Á
|
91 Đường Nguyễn Văn
Linh, phường An Tảo, TP Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm từ
cao su và nhựa
|
1.381
|
EVN
|
8.
Tỉnh Thái Bình
|
1
|
CN Công ty CP Phân
phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam - Xí nghiệp Phân phối Khí thấp áp Miền Bắc
|
KCN Tiền Hải,
xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Phân phối khí tự
nhiên
|
1.950
|
SCT
|
2
|
CN Công ty TNHH Sao
Vàng
|
CCN Quỳnh Côi, Thị
trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.390
|
SCT
|
3
|
Công ty CP BITEXCO
Nam Long
|
Lô A2, KCN Nguyễn Đức
Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ngành hàng
may sẵn (trừ trang phục)
|
2.905
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Đầu tư
Thương mại Quốc tế Minh Long
|
Phường Hoàng
Diệu, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
2.834
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Đầu tư
và Phát triển Đức Quân
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh,
TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
3.337
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Dệt sợi
Đam San
|
Lô A4, đường Bùi Viện,
KCN Nguyễn Đức Cảnh, Tiền Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.300
|
EVN
|
7
|
Công ty CP Gạch ốp
lát Thái Bình
|
Xã Đông Lâm, huyện
Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.996
|
SCT
|
8
|
Công ty
CP sản xuất hàng thể thao Maxport
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh,
TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất ngành hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.016
|
EVN
|
9
|
Công ty CP Sợi Trà
Lý
|
Số
128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.575
|
EVN
|
10
|
Công ty CP tập đoàn
Hương Sen
|
Số
18 Trần Thái Tông, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
và mạch nha ủ men bia
|
1.385
|
SCT
|
11
|
Công ty CP
Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình
|
Khu CN Tiền Hải, xa
Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
5.460
|
SCT
|
12
|
Công ty CPTM XNK
DATEX
|
Lô
A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
2.222
|
SCT
|
13
|
Công ty Hóa chất mỏ
Thái Bình - MICCO
|
Thôn Tây Sơn, xa Vũ
Chính, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
2.730
|
SCT
|
14
|
Công ty Thép đặc biệt
Shengly
|
KCN Cầu Nghìn,
huyện Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
65.886
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Cơ khí
Thành Long
|
Tổ 9, phường
Hoàng Diệu, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
1.601
|
SCT,
EVN
|
16
|
Công ty TNHH Công
Nghiệp Sheng Fang
|
KCN Phúc Khánh, TP
Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
1.254
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Dệt
nhuộm xuất khẩu Thăng Long
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh,
TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ngành hàng
may sẵn (trừ trang phục)
|
1.834
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Hợp Thành
|
Lô A2, KCN Nguyễn Đức
Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.286
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH May
NienhSing Việt Nam
|
Đường Trần Thị
Dung, KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.682
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Pha lê
Việt Tiệp Thái Binh
|
Lô
43588,1m2, xã Tây
Sơn, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
2.696
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Sứ
Đông Lâm
|
Thôn Đông, xã Tây
Giang, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.676
|
PVN
và EVN
|
22
|
CtyTNHH SXKD Sứ Hảo
Cảnh
|
Xã Đông
Cơ, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.326
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH TAV
|
Lô A4, KCN Nguyễn Đức
Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.312
|
SCT
|
24
|
Nhà máy Gạch men Mikado
|
Xã Đông Lâm, huyện
Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ đất sét
|
3.103
|
SCT
|
25
|
Ban ĐH DA nhà máy
nhiệt điện Thái Bình
2
|
Xóm 3, Chỉ Thiên, Mỹ
Lộc, Thái Thụy
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
586
|
EVN
|
9.
Tỉnh Hà
Nam
|
1
|
CN Công ty TNHH
Cargill Việt Nam tại Hà Nam
|
KCN Đồng Văn 2, huyện
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
chăn nuôi
|
2.091
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh TCT CP Dệt
may Hà Nội
|
KCN Đồng Văn II,
huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.746
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Appe JV
Việt Nam
|
Km 50 Quốc lộ 1
A,Tiên Tân, Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn
nuôi
|
1.817
|
SCT
|
4
|
Công ty CP
Casablanca Việt Nam
|
Cụm CN Thi Sơn,
huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất đồ điện tử
|
1.503
|
SCT
|
5
|
Công ty CP
Casablanca Việt Nam
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ
Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.503
|
EVN
|
6
|
Công ty CP Đầu tư
công nghệ và thương mại Hana
|
Tổ
3, P Lê Hồng Phong, TP Phù Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.245
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Dinh dưỡng
Hồng Hà
|
KCN Đồng Văn, huyện
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.487
|
SCT
|
8
|
Công ty CP HACERA
|
Cụm CN Nam Châu
Sơn, TP Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát,
sỏi, đất sét
|
3.113
|
SCT
|
9
|
Công ty CP Nhựa
Châu Âu
|
KCN Đồng Văn, huyện
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ plastic
|
3.745
|
EVN
|
10
|
Công ty CP Xi măng
Vissai Hà Nam (Dây chuyền 1)
|
Xã Thanh Tân, huyện
Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
75.259
|
EVN
|
11
|
Công ty CP Xi măng
Vissai Hà Nam (Dây chuyền 2)
|
Xã Thanh Tân, huyện
Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
92.001
|
EVN
|
12
|
Công ty CP Xi măng
Hoàng Long
|
Xã Thanh Nghị, huyện
Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
9.053
|
EVN
|
13
|
Công ty CP Xi măng
Kiện Khê
|
Thị trấn Kiện Khê,
huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
8.104
|
EVN
|
14
|
Công ty Xi măng
Thành Thắng
|
Xã Thanh Nghị, huyện
Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xi măng
|
48.846
|
EVN
|
15
|
Công ty CP Xi măng
Vicem Bút Sơn
|
Xã Thanh Sơn, huyện
Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
293.141
|
SCT
VICEM
|
16
|
Công ty CP Xi măng
Xuân Thành
|
Xã Thanh Nghị, huyện
Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
20.520
|
SCT
|
17
|
Công ty Friesland
Campina Hà Nam
|
KCN Châu Sơn,
TP Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
1.906
|
SCT
|
18
|
Công ty Honda Việt
Nam (Chi nhánh Hà Nam)
|
KCN Đồng Văn II,
huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe
máy
|
3.835
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Dệt
Đài Nguyên
|
KCN Đông Văn II,
huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Dệt kim, se sợi
|
4.226
|
SCT
|
20
|
Công ty Dệt Hà Nam
|
KCN Châu Sơn, TP
Phù Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
11.330
|
SCT
|
21
|
Công ty Dệt may
Châu Giang
|
Xã Hòa Hậu, huyện
Lý Nhân
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.487
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH Đồng Kỹ
thuật Korea Việt Nam
|
KCN Đồng Văn, huyện
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp,
dây điện và điện tử khác
|
1.469
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Dorco
Vina - CN Hà Nam
|
Đường D3, khu G,
KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng
cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
1.353
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Dream
Plastic
|
Cụm CN Tây Nam, TP
Phù Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ plastic
|
2.038
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH
Finetek Việt Nam
|
Lô A1-3, đường N2,
khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.622
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH hệ thống
dây dẫn Sumi Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II,
huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp,
dây điện và điện tử khác
|
1.641
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH một thành
viên Dệt 19/5 Hà Nội
|
KCN Đồng Văn, huyện
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.591
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH MTV Quỳnh
Hằng
|
Lô
C, KCN Đồng
Văn I, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
SX các sản
phẩm từ cao su và nhựa
|
1.241
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Nhựa
Đông Á
|
KCN Châu Sơn,
TP Phù Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.506
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Number
One Hà Nam
|
KCN Kiện Kê, huyện
Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
2.666
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Quang
Quân
|
KCN Đồng Văn,
huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
nhựa
|
1.080
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Showa
Denko Rare - Earth Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II,
huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Các sản phẩm từ chất
khoáng phi
kim loại khác chưa phân vào đâu
|
1.556
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Sợi
Long Vân
|
Tổ
5, phường Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.202
|
SCT
|
34
|
Công ty CP DDNN Quốc
tế CN Hà Nam
|
KCN Đồng Văn, TT Đồng
Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
trình xây dựng
|
Khu công nghiệp
|
797
|
EVN
|
35
|
Công ty CP Vải địa kỹ
thuật Việt Nam
|
Lô 80, KCN Đồng
Văn, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
trình xây dựng
|
Khu công nghiệp
|
875
|
EVN
|
36
|
Công ty TNHH dệt
Đài Nguyên Việt Nam
|
Khu CN Đồng Văn 2,
xã Bạch Thượng, Thị trấn Đồng Văn, huyện
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm gia
dụng
|
4.217
|
EVN
|
37
|
Cơ sở Nguyễn Văn Vụ
|
Phố Bói,
Thanh Phong, T Liêm
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền
núi, ...
|
1.703
|
EVN
|
38
|
Công ty TNHH Việt
Phương Hà Nam
|
KCN Đồng Văn, thị
trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
trình xây dựng
|
Khu công nghiệp
|
792
|
EVN
|
10.
Tỉnh Nam Định
|
1
|
Công
ty TNHH Sợi Dệt nhuộm Yulun (VN)
|
Khu CN Bảo Minh,
huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.317
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Dây lưới
thép Nam Định
|
Số
67 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.352
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Dệt
lụa Nam Định
|
Số 4 đường Hà
Huy Tập, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải
dệt thoi
|
1.624
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Dệt may
Sơn Nam
|
Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam
Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.043
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Dệt Nam
Định
|
Số
43, Tô Hiệu, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
7.320
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Dệt nhuộm
Thiên Nam SUNRISE
|
Khu CN Bảo Minh,
huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.943
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Lâm sản
Nam Định
|
Lô C1 đường D2 KCN
Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
2.672
|
SCT
|
8
|
Công ty CP May Sông
Hồng
|
Số 105 dường Nguyễn
Đức Thuận, phường Thống Nhất, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
2.005
|
SCT
|
9
|
Công ty CP TCE VINA
DEMIM
|
KCN Hòa Xá, TP Nam
Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được phân
vào đâu
|
2.158
|
SCT
|
10
|
CTCP VICEM Bao bì Bút
Sơn
|
Km 2, Đường
Văn Cao, Tp Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vỏ
bao xi măng,
bao bì
|
1.139
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Đức
Thắng Lợi
|
Số
5 đường N1, KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.628
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH EB Nam
Định (siêu thị Big C)
|
TT thương mại Thiên
Trường, xã Lộc Hòa, TP Nam Định
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị, dịch
vụ
|
553
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Giầy
AMARA Việt Nam
|
Thị trấn
Cổ Lễ, huyện Trực Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
1.049
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Kim
khí Anh Tú
|
Km số 9, Thị trấn
Nam Giang, huyện Nam Trục
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.826
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV
Công trình đô thị Nam Định
|
Số
89 Quang Trung, TP Nam Định
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ
|
959
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH MTV
Khai thác công trình thủy lợi
Bắc Nam Hà
|
Ô D2
khu Đông Mạc, phường Thống Nhất, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Lắp
đặt hệ thống điện,
hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây
dựng khác
|
1.318
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH MTV
Kinh doanh nước sạch
|
Số
55 Cù Chính Lan, TP Nam Định
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ
|
886
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH
Sunrise spinning Việt Nam
|
Khu CN Bảo Minh,
huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.050
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH YAMANIDYNAST
|
Xã Nam Hồng, huyện
Nam Trực
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.210
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH
Youngone Nam Định
|
KCN Hòa Xá, TP Nam
Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
3.142
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH
Youngor Smart Shirt Việt Nam
|
KCN Mỹ Trung, huyện
Mỹ Lộc
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.321
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Thắng
Lợi
|
Số
5 đường N1, KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang
phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1.628
|
EVN
|
11.
Tỉnh Ninh Bình
|
1
|
Công ty CP ô tô
Thành Công Ninh Bình (CN Công ty CP Tập đoàn Thành Công Việt Nam)
|
Khu CN Gián Khẩu,
huyện Gia Viễn
|
Công
nghiệp
|
Lắp
ráp ô tô
|
1.011
|
SCT
|
2
|
CN Công ty TNHH
Duyên Hà - Nhà máy xi măng Duyên Hà
|
Xã Ninh Vân, huyện
Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
265.574
|
EVN
|
3
|
Công ty CP Gốm
xây dựng Quỳnh Lưu
|
Xã
Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.168
|
EVN
|
4
|
Công ty CP Nhiệt điện
Ninh Bình
|
Phường
Thanh Bình, TP Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất điện
|
5.517
|
EVN,
A0
|
5
|
Công ty CP Phân lân
Ninh Bình
|
Xã
Ninh An, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
28.464
|
EVN
|
6
|
Công ty CP Vật liệu
xây dựng và xây lắp số Tam Điệp
|
Phường Tân Bình,
TP Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.267
|
EVN
|
7
|
Công ty CP xi măng
Hệ Dưỡng
|
Xã Ninh Vân, huyện
Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
52.433
|
EVN
|
8
|
Công ty CP xi măng
Hướng Dương
|
Phường Nam Sơn, TP
Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
209.409
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Giày
Adora
|
KCN Tam Điệp, TP
Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.442
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH May NIENHSING
Ninh Bình
|
Khu công
nghiệp Khánh Phố
|
Công
nghiệp
|
SX hàng may mặc
|
1.175
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH MCNEX
VINA
|
KCN Phúc
Son, xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
3.105
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MT Đạm
Ninh Bình
|
KCN Khánh Phú, huyện
Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
169.789
|
EVN
|
13
|
Công ty TNHH MTV Xi
măng Vicem Tam Điệp
|
KCN Tam Điệp, TP
Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
152.769
|
EVN
|
14
|
Công ty TNHH Tập đoàn
xi măng The Vissai
|
KCN Gián Khẩu, huyện
Gia Viễn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
328.277
|
EVN
|
15
|
DN Xây dựng Xuân
Trường
|
Số
16, đường Xuân Thành, phường
Tân Thành, TP Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng
|
5.607
|
EVN
|
16
|
NM cán thép chất lượng
cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam)
|
KCN Tam Điệp, TP
Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
6.764
|
EVN
|
17
|
Nhà máy
kính nổi Tràng An
|
KCN Khánh
Phú, huyện Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
18.253
|
EVN
|
18
|
Công ty CP sản xuất
ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam
|
Khu công nghiệp
Gián Khẩu, Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn
|
Công
nghiệp
|
Khu công nghiệp
|
1.012
|
EVN
|
19
|
CN Công ty CP bất động
sản Việt - Nhật tại Ninh Bình
|
Đường Trần Nhân
Tông, Xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Thương nghiệp
|
618
|
EVN
|
20
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
Ninh Bình
|
Phường Nam Thành,
TP Ninh Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện, trạm xá
|
546
|
EVN
|
II. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
|
1.
Cao Bằng
|
1
|
CN Công ty CP Tư vấn
đầu tư XD và công trình M6
|
248Q/CT2 xóm
Khuổi Hân, Ngũ Lão, Hòa An
|
Công
nghiệp
|
SX kim loại
|
11.839
|
EVN
|
2
|
Công ty CP Gang
thép Cao Bằng
|
Xã Chu Chinh, huyện
Hòa An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
69.877
|
EVN
|
3
|
Công ty CP Khoáng sản Nikko Việt Nam
|
Xã Quốc Toản, huyện
Trà Lĩnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
màu, kim loại quỹ
|
4.712
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Sản xuất
vật liệu xây dựng Cao Bằng
|
Phường Ngọc Xuân,
TP Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
5.702
|
EVN
|
5
|
Công ty CP Gốm -
Xây dựng Nam Phong
|
Xã Nam Phong I,
huyện Hưng Đạo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.329
|
EVN
|
2.
Tỉnh Hà Giang
|
1
|
Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông
|
Số
415 Đường Trần Phú, phường Trần Phú, Hà
Giang
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng
Uranium, Thorium
|
2.560
|
EVN
|
2
|
Công ty TNHH Sơn
Lâm
|
Tổ 1, phường Nguyễn
Trãi, TP Hà Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
(Tuyển quặng phero mangan)
|
7.845
|
EVN
|
3.
Tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
Công ty CP
Woodsland Tuyên Quang
|
Xóm Chanh 1, xã
Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến gỗ và
các SP từ gỗ, tre
|
1.601
|
EVN
|
2
|
Công ty CP Vật liệu
Viên Châu
|
Km3, xã An Tường,
TP Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
9.793
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV Cơ
khí hóa chất 13
|
Thị trấn
Tân Bình, huyện Yên Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
2.823
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Xi măng
Tân Quang
|
Xã Tràng Đà, TP
Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
83.752
|
EVN
|
5
|
Công ty CP Giấy An
Hòa
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện
Sơn Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
67.615
|
EVN
|
6
|
Công ty CP Xi măng
Tuyên Quang
|
Xã Tràng Đà, TP Tuyên
Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
22.193
|
EVN
|
7
|
Nhà máy Hợp kim sắt
- MIMECO Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng
sản và cơ khí
|
KCN Long Bình An,
TP Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
5.163
|
SCT
|
4.
Tỉnh Điện Biên
|
1
|
Công ty CP Xi măng
Điện Biên
|
Số
15, phố 12, phường Mường Thanh, TP Điện Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
28.995
|
SCT
|
5.
Tỉnh Lào Cai
|
1
|
Công ty CP Cấp nước
tỉnh Lào Cai
|
SN 037, đường
Nguyễn Huệ, phường Lào Cai, Tp Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Cung cấp
nước sạch
|
1.029
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Khoáng sản
và luyện kim Việt Trung
|
Khu công nghiệp Tằng
Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gang thép
|
34.855
|
SCT
|
3
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
Lào Cai
|
TP Lào
Cai
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
512
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH MTV
Apatit Việt Nam
|
Phường Pom Hán, TP
Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Khai thác khoáng hóa chất và khoáng phân bón
|
27.556
|
SCT
|
5
|
Công ty Luyện đồng
Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng,
huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
màu và kim loại quý
|
13.022
|
SCT
|
6
|
Công ty Phốt
pho vàng Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng,
huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
25.069
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Đông
Nam Á Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng,
huyện Bảo Thẳng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
33.495
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Phốt pho
Việt Nam
|
KCN Tằng Loỏng, huyện
Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất hóa chất
cơ bản
|
16.210
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Phốt
pho vàng Việt Nam
|
KCN Tằng
Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
31.868
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần Hóa chất Đức Giang Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng,
huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
49.099
|
SCT
|
11
|
Công ty CP vật liệu
xây dựng Lào Cai
|
Số 398 đường
Ngô Quyền, phường Kim Tân, TP Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
10.167
|
SCT
|
12
|
Công ty CP sản xuất
- XNK Phú Hưng
|
Thôn 3 xã Bản Vược,
huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
21.500
|
SCT
|
13
|
Công ty CP thương mại
Thành Công
|
Xã Gia Phú,
huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.655
|
SCT
|
14
|
Công ty
CP Khoáng sản 3 - Vimico
|
Tổ 30, phường Duyên
Hải, TP Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
1.635
|
SCT
|
15
|
Công ty Mỏ
tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai
|
Xã Bản Vược, huyện
Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Khai thác
quặng sắt
|
9.109
|
SCT
|
16
|
Khách sạn Quốc tế
ARISTO
|
Số 028 Yết Kiêu, phường
Kim Tân, TP Lào Cai
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.533
|
SCT
|
17
|
Công ty CP DAP số 2
- VINACHEM
|
KCN Tằng Loỏng,
huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
23.570
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Phân bón
Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện
Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và
hợp chất ni tơ
|
10.646
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Hóa chất
Phúc Lâm
|
KCN Tằng
Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
1.196
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV
CBNSTP Hiếu Hưng
|
Thôn Tân Sơn, xã
Tân An, huyện Văn Bàn
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo quản
rau quả khác
|
1.028
|
EVN
|
21
|
Công ty CP Nam Tiến
Lào Cai
|
Số
157 Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, TP Lào
Cai
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất công nghiệp khác
|
1.441
|
SCT
|
22
|
Doanh nghiệp tư
nhân Đức Tiến
|
Đội 3, xã Bàn Vược,
huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất công nghiệp khác
|
3.296
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH DV du
lịch Cáp treo FANSIPAN Sa Pa
|
SN89B, Đường Nguyễn
Chí Thanh, Thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ giải trí,
du lịch
|
538
|
EVN
|
6.
Tỉnh Yên Bái
|
1
|
Công ty CP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái
|
Khu công nghiệp
phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm phi
kim loại
|
1.186
|
EVN
|
2
|
Công ty TNHH Khoáng sản
V.STAR
|
Tổ 13, Thị trấn
Yên Bình, huyện Yên Bình
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm phi
kim loại
|
1.464
|
EVN
|
3
|
Công ty CP Xi măng
và khoáng
sản Yên Bái
|
Tổ
19 TT Yên Bình, huyện Yên Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
32.614
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Kỹ thuật
Hoàng Liên Sơn
|
Tổ
34, phường Yên Ninh, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sứ cách diện
|
1.364
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Vật liệu
xây dựng Yên Bái
|
Tổ 40
phường Nguyễn Thái Học, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gạch
|
6.563
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Xi măng
Yên Bình
|
Tổ
5, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
79.122
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Mông Sơn
|
Tổ 16,
Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác chế biến
bột đá CaCo3
|
1.014
|
SCT
|
7.
Tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
Doanh nghiệp tư
nhân Hữu Thành
|
Tổ
11 Phường Tân Lập, TP Thái Nguyên
|
Vận
tải
|
Vận tải
|
1.034
|
PVN
|
2
|
Công ty TNHH
Samsung Electro-Mechanics Việt Nam
|
KCN Yên Bình, phường
Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
SX radio, thiết bị
truyền thông
|
26.130
|
EVN
|
3
|
Công ty TNHH Tinh
luyện Vonfram Núi Pháo - H.C. Starck
|
Xóm 2, xã Hà Thượng,
huyện Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Khai thác kim loại
đen, màu
|
2.764
|
EVN
|
4
|
Công ty TNHH
Bokwang Vina
|
Khu công nghiệp Điềm
Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2339
|
SCT,
EVN
|
5
|
Công ty TNHH RFTECH
Thái Nguyên
|
KCN Điềm Thụy xã Điềm
Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.014
|
SCT,
EVN
|
6
|
Công ty TNHH Alutec
Vina
|
Lô CN6 KCN Điềm Thụy,
xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.128
|
SCT, EVN
|
7
|
Nhà máy nhiệt điện
An Khánh 1
|
Tổ
22, phường Quang Trung, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
15.466
|
SCT
A0
|
8
|
Công ty TNHH NN MTV
DIESEL Sông Công
|
Phường
Lương Châu, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.209
|
SCT
|
9
|
Công ty CP PRIME Phổ
Yên
|
Xã Thuận Thành, huyện
Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vệt liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.965
|
SCT,
EVN
|
10
|
Công
ty Nhiệt điện Cao Ngạn
|
Phường Quan Triều,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
14.159
|
A0,
EVN
|
11
|
Công ty TNHH Khai
thác chế biến khoáng
sản Núi Pháo
|
Xóm 11, xã Hòa
Thượng, huyện Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
22.310
|
EVN
|
12
|
Công ty CP Kim loại
màu Thái Nguyên
|
Phường Phú Xá, TP
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại màu và kim loại quý
|
16.413
|
SCT,
EVN
|
13
|
Công ty CP Giang
thép Thái Nguyên
|
Phường Cam Giá, TP
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
149.687
|
SCT,
EVN
|
14
|
Công
ty CP Cơ điện luyện kim Thái Nguyên
|
Phường Cam Giá,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
5.323
|
SCT
|
15
|
Công ty CP Cơ khí
Phổ Yên
|
Phường Bãi
Bông, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và
bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động
cơ xe
|
1.517
|
SCT
|
16
|
Công ty CP Luyện
kim đen Thái Nguyên
|
Xã
Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
25.274
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH
NatsteelVina
|
Phường
Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
4.151
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Một thành
viên 27
|
Phường Quan Triều,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.663
|
SCT,
EVN
|
19
|
Công ty TNHH MTV Cơ
điện và Vật liệu nổ 31
|
Xã Đồng
Tiến, huyện Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.612
|
SCT
|
20
|
Chi nhánh Công ty
nhà máy gạch ốp lát Việt Ý
|
KCN Sông Công, TP
Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
9.601
|
SCT,
EVN
|
21
|
Công ty CP Giấy
Hoàng Văn Thụ
|
Phường Quan Triều,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất giấy và bìa
|
1.955
|
SCT,
EVN
|
22
|
Công ty CP Xi măng
Quán Triều
|
Xã
An Khánh, huyện Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
68.456
|
SCT,
EVN
|
23
|
Công ty TNHH MTV Xi
măng Quang Sơn
|
Xã
Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
12.497
|
SCT,
EVN
|
24
|
Chi nhánh Công ty
nhà máy Xi măng
Lưu Xá
|
Phường Phú Xá, TP
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xi măng
|
18.131
|
SCT,
EVN
|
25
|
Công ty CP Phụ tùng
máy số 1
|
Phường Mỏ Chè, TP
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.030
|
SCT,
EVN
|
26
|
Công ty TNHH Hiệp
Hương
|
Khu A, KCN Sông
Công, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
5.031
|
EVN
|
27
|
Công ty TNHH Xây dựng
và phát
triển miền nói
|
598, phường Tân Thịnh,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
3.687
|
SCT,
EVN
|
28
|
Công ty CP Cán thép
Thái Trung
|
Tổ 21,
phường Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
11.148
|
SCT,
EVN
|
29
|
Công ty CP Xi măng
La Hiên
|
Xã La Hiên, huyện
Võ Nhai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
10.921
|
SCT,
EVN
|
30
|
Công ty TNHH Hương
Đông
|
Khu B, KCN Sông
Công, phường Bách Quang, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.462
|
SCT,
EVN
|
31
|
Công ty CP Thép
Toàn Thắng
|
Khu B, KCN Sông
Công, phường Bách Quang, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
2.454
|
SCT, EVN
|
32
|
Công ty TNHH
Glonics Việt Nam
|
Phường Phú Xá, TP
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
3.087
|
SCT, EVN
|
33
|
Công ty CP MEINFA
|
Phường Phú Xã, TP
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.060
|
SCT,
EVN
|
34
|
Công ty TNHH
Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT)
|
KCN Yên Bình,
phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
226.783
|
EVN
|
35
|
Công ty TNHH Hansol
Electronics Việt Nam
|
KCN Yên Bình, phường
Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất linh kiện điện tử
|
7.940
|
EVN
|
36
|
Công ty TNHH MANI
Ha Noi
|
Xã Tân Hương, thị
xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ y
tế
|
2.077
|
SCT, EVN
|
37
|
Công ty CP Đầu tư
& Thương mại Hiệp Linh
|
Tổ
11, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
5.498
|
EVN
|
38
|
Công ty CP Đầu
tư & Thương mại TNG
|
Số 434/1, đường Bắc
Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
May mặc
|
1.204
|
SCT
|
39
|
Công ty Than Khánh
Hòa
|
Xã Sơn
Cẩm, huyện Phú Lương
|
Công
nghiệp
|
Khai thác chế biến
than
|
1.312
|
SCT
|
8.
Tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
Công ty TNHH Tân
Thành Lạng Sơn
|
Xã Đồng Tân, huyện
Hữu Lũng
|
Công
nghiệp
|
SX VLXD từ đất sét
|
3.087
|
SCT
|
2
|
Xí nghiệp gạch
Tuynel Cao Lộc
|
Xã Hợp Thành, huyện
Cao Lộc
|
Công
nghiệp
|
SX VLXD từ đất sét
|
1.564
|
SCT
|
3
|
Công ty CP gạch
ngói Hợp Thành
|
Xã Hợp Thành, huyện
Cao Lộc
|
Công
nghiệp
|
SX VLXD từ đất sét
|
7.645
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Bảo
Long
|
Cụm CNĐP số 2, huyện
Cao Lộc
|
Công
nghiệp
|
SX máy bơm nước
|
1.063
|
SCT
|
5
|
Tòa nhà Viettel CN
Lạng Sơn
|
Xã Mai Pha, TP Lạng
Sơn
|
Công
nghiệp
|
KD DV viễn thông
|
1.146
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Hải
Sơn
|
Xã
Minh Sơn, huyện Hữu Lũng
|
Công
nghiệp
|
SX VLXD từ đất sét
|
1.958
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Xi măng
Lạng Sơn
|
Xã Hồng
Phong, huyện Cao Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.272
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Đá mài Hải
Dương
|
Xã Tân Mỹ, huyện Văn
Lãng
|
Công
nghiệp
|
Cắt tạo dáng và
hoàn thiện đá
|
3.174
|
SCT
|
9
|
Công ty CP Xi măng
Đống Bành
|
Thị trấn Chi
Lăng, huyện Chi Lăng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
13.831
|
SCT
|
10
|
Công ty Nhiệt điện
Na Dương
|
Xã Sàn Viên, huyện
Lộc Đinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
11.831
|
EVN,
A0
|
9.
Tỉnh Bắc Giang
|
1
|
Công ty TNHH Bắc
Hà
|
Thôn Lim
xuyên, xã Song Khê, TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
SX các sản
phẩm từ giấy và bìa
|
1.628
|
SCT
|
2
|
Công
ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam
|
Lô
số CN-16, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất linh kiện điện tử
|
2.105
|
EVN
|
3
|
Cty TNHH New Wing
interconnect Technology (Bắc Giang)
|
KCN Vân Trung, xã
Vân Trung, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất linh kiện điện tử
|
2.069
|
EVN
|
4
|
Cty TNHH Trinasolar
(Viet Nam) Science & Technology
|
Lô CN 06, Khu công
nghiệp Vân Trung, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc
quy
|
1.336
|
EVN
|
5
|
Công ty TNHH Vina
Cell Technology
|
Lô CN
05, KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc
quy
|
2.164
|
EVN
|
6
|
Công ty CP Ngôi Sao
|
Xã Tân Dĩnh, Lạng
Giang
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm gạch,
ngói
|
7.948
|
EVN
|
7
|
Công ty TNHH một thành
viên Phân đạm và hóa chất Hà Bắc
|
Phường Thọ Xương,
TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
405.020
|
SCT
|
8
|
Công
ty Nhiệt điện Sơn Động Vinacomin
|
Thôn Đồng Rì,
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
22.704
|
A0,
EVN
|
9
|
Công ty CP May XK
Hà Phong
|
Xã Đoan
Đái, huyện Hiệp Hòa
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục da lông thú)
|
1.085
|
SCT
|
10
|
Công ty Xi
măng Bắc Giang
|
Xã Hương Sơn, huyện
Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.158
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH Fuhong
Precision Component Bắc Giang
|
KCN Đình
Trám, huyện Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy vi
tính và thiết bị ngoại vi của
máy vi tính
|
6.340
|
EVN
|
12
|
Công ty CP thương mại
Sơn Trạch
|
KCN Song Khê, xã Nội
Hoàng, TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.500
|
SCT
|
13
|
Nhà máy giấy
Xương Giang - Công ty CP XNK Bắc
Giang
|
KCN Song Khê, xã Nội
Hoàng, TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
bằng giấy,
bìa
|
4.019
|
EVN
|
14
|
Công ty TNHH Khải
Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam)
|
CCN Già Khê, xã
Tiên Hưng,
huyện Lục Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
7.001
|
SCT
|
15
|
Công ty CP Hồng
Thái
|
Hồng Thái, huyện Việt
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.102
|
EVN
|
16
|
Công ty CP Cầu Sen
|
Thị trấn Đồi Ngô,
huyện Lục Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.203
|
SCT,
EVN
|
17
|
Nhà máy Tân Xuyên -
Công ty CP Tân Xuyên
|
Xã Tân
Dĩnh, huyện Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.709
|
SCT,
EVN
|
18
|
Nhà máy
Tân Xuyên - Công ty CP Tân Xuyên
|
Xã
Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
5.841
|
SCT,
EVN
|
19
|
Công ty Gạch Hòa Sơn
|
Thôn Gò Pháo, xã Hợp
Thịnh, huyện Hiệp Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.728
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH
Italisa Việt Nam
|
Lô số B5, B6 KCN
Song Khê, huyện Nội Hoàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm
sứ khác
|
2.057
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH MTV 45
|
Xã Thanh Sơn, huyện
Sơn Động
|
Công
nghiệp
|
Khai thác chế biến
than
|
1.981
|
SCT,
EVN
|
22
|
Công ty TNHH
Abrasives Việt Nam
|
Lô B5, B6 Khu CN
Song Khê, huyện Nội Hoàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
3.266
|
SCT
|
23
|
Cty TNHH Khoa học kỹ
thuật năng lượng mặt trời Boviet
|
Lô B5, B6 Khu CN
Song Khê, huyện Nội Hoàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
7.372
|
SCT,
EVN
|
24
|
Công ty TNHH SI
Flex Việt Nam
|
Lô A KCN Quang
Châu, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.876
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Hoa Hạ
Việt Nam
|
Khu CN Đình
Trám, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.484
|
SCT
|
26
|
Công ty CP
Casablanca
|
Xã Tân Dĩnh, huyện
Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.894
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Hosiden
Việt nam
|
Lô
C1, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.676
|
SCT
|
28
|
Công ty CP Thương mại
Sơn Thạch
|
KCN Song Khê, Nội
Hoàng, TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thép
|
1.500
|
SCT
|
29
|
Công ty CP Gạch Cẩm
Lý
|
Xã Cẩm Lý, huyện Lục
Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.670
|
SCT,
EVN
|
30
|
Công ty TNHH NICHIRIN
Việt Nam
|
Lô B4 KCN Quang
Châu, huyện Việt Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
766
|
EVN
|
31
|
Công ty TNHH Thức
ăn CN đặc khu Hope Việt Nam
|
Khu công nghiệp
Quang Châu, Việt Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
708
|
EVN
|
32
|
CN Công ty CP Bất động
sản Việt-Nhật tại Bắc Giang
|
Trung tâm thương mại
Big C Bắc Giang, xã Tân Tiến, TP Bắc Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
610
|
EVN
|
33
|
Cơ sở Trần Văn Chiều
|
C163 - I, Thôn Bè,
Đồng Việt
|
Công
trình xây dựng
|
Thành thị
|
1.980
|
EVN
|
34
|
Cơ sở Nguyễn Văn Liễu
|
C24A3-I, Thôn Nam,
Đồng Việt
|
Công
trình xây dựng
|
Thành thị
|
1.894
|
EVN
|
35
|
Công ty TNHH Thương
mại Dương Tiến
|
Thôn Thành Công và
Quyết Tiến, xã Tiền Phong
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
734
|
EVN
|
36
|
Công ty TNHH Vina
Solar Technology
|
Lô CN - 03 Khu CN
Vân Trung, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin mặt trời
|
9.083
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH
Daeyang Ha Noi
|
Cụm CN Đồng Đình,
Tân Yên, Bắc Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
769
|
EVN
|
10.
Tỉnh Phú Thọ
|
1
|
Công ty CP Cấp
nước Phú Thọ
|
Phường Tân Dân, TP
Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất nước sạch
|
1.437
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Shillim
Việt Nam
|
Phường
Vân Cơ, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dệt may
bao bì
|
1.128
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV
Jeong woo Việt Nam
|
Cụm CN làng nghề
Nam Thanh Ba, xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.021
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH JNTC
VINA
|
KCN Thụy Vân, TP Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy
tinh
|
1.002
|
SCT
|
5
|
CN tại tỉnh
Phú Thọ-Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc
|
Phường Tiên Cát, TP
Việt Trì
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
670
|
SCT
|
6
|
CN Công ty CP bất động
sản Việt Nhật tại Phú Thọ
|
Phường Thanh Miếu,
TP Việt Trì
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
623
|
SCT
|
7
|
Công ty CP supe phốt
phát và hóa chất Lâm Thao
|
Thị
trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
9.249
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Miwon
Việt Nam
|
Phường Thọ Sơn, TP
Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
6.214
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH MTV
Pangrim Neotex
|
Phường Bến Gót, TP Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt
thoi
|
7.672
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Hóa chất
Việt Trì
|
Phường Thọ Sơn, TP
Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa
chất cơ bản
|
13.817
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Xi măng
Sông Thao
|
Xã Ninh Dẫn, huyện
Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
11.582
|
SCT
|
12
|
Công ty CP CMC
|
Phường
Tiên Cát, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
6.436
|
SCT
|
13
|
Công ty CP Xi măng
Phú Thọ
|
Thị trấn Thanh Ba,
huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.242
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Xi măng
Hữu Nghị
|
KCN Thụy Vân, TP Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xi măng
|
4.015
|
SCT
|
15
|
Công ty CP Dệt Vĩnh
Phó
|
Phường Nông Trang,
TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.025
|
SCT
|
16
|
Công ty CP Giấy Việt
Trì
|
Phường Bến
Gót, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản
phẩm từ giấy
|
7.127
|
SCT
|
17
|
Tổng Công ty Giấy
Việt Nam
|
Thị trấn Phong
Châu, Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
12.399
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Nhôm
Sông Hồng
|
Phường Bến Gót, TP
Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các
cấu kiện kim loại
|
2.532
|
SCT
|
19
|
Công ty CP
Viglacera Việt Trì
|
Phường Tiên Cát, TP
Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
gốm sứ khác
|
2.203
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV hóa
chất 21
|
Xã Phú Hộ, thị xã
Phú Thọ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện
kim loại
|
1.656
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH
Kapstex Vina
|
Lô 05, KCN Thụy
Vân, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.024
|
SCT
|
22
|
Công ty CP Đông Á
|
Thị trấn
Phong Châu, Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
3.004
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH
Polytarp
|
KCN Thụy Vân, TP Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ plastic
|
2.680
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH MTV Chè
Phú Bền
|
Thị trấn Thanh Ba,
huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
chưa phân vào đâu
|
3.520
|
SCT
|
25
|
Công ty CP Sản xuất
thương mại Hữu Nghị
|
KCN Thụy Vân, TP Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
2.133
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH
Tarpline Hà Nội
|
CCN Đồng Lạng, huyện
Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.450
|
SCT
|
27
|
Công ty CP VLXD
Vĩnh Thịnh - Phú Thọ
|
Xã Thượng Nông, huyện
Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.229
|
SCT
|
28
|
Công ty CP Gạch men
TASA
|
KCN Thụy Vân, TP Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
9.210
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Công
nghệ NAMUGA Phú
Thọ
|
KCN Thụy Vân, TP Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.677
|
SCT
|
30
|
Nhà máy gạch Thanh
Uyên - Công ty TNHH XD Tự Lập
|
Xã Thanh Uyên, huyện
Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng tủ đất sét
|
1.127
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH JM
Plastic Việt Nam
|
Lô DT 07, CCN Đồng
Lạng, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.625
|
SCT
|
32
|
Công
ty TNHH Jeil Phú Thọ
|
Lô
4, KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm khác từ plastic
|
2.679
|
SCT
|
33
|
Công ty Trí Đức Phú
Thọ
|
Phố Hồng Hà,
phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.114
|
SCT
|
34
|
Công ty Gốm
sứ CTH
|
Khu 6, xã Thanh
Vinh, thị xã Phú Thọ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm
sứ khác
|
1.062
|
scr
|
35
|
Công ty TNHH Dệt Phú
Thọ
|
KCN Thụy Vân, TP Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.524
|
SCT
|
36
|
Công ty Jeil
Phú Thọ
|
KCN Thụy Vân, TP Việt
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
1.059
|
SCT
|
11.
Tỉnh Sơn La
|
1
|
Nhà máy gạch Tuynel
Nà Bó
|
Xã Nà Bó, huyện Mai
Sơn
|
Công
nghiệp
|
SX gạch
|
1.769
|
SCT
|
2
|
Nhà máy gạch Tuynel
huyện Phù Yên
|
Tân Ban, xã Huy Thượng,
huyện Phù Yên
|
Công
nghiệp
|
SX gạch
|
2.979
|
SCT
|
3
|
Nhà máy gạch Tuynel
Sơn La
|
Phường
Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.397
|
SCT
|
4
|
Nhà
máy gạch Tuynel Sơn Hưng
trung
|
Phường Chiềng Sinh,
TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.943
|
SCT
|
5
|
Nhà
máy gạch Tuynel Mộc Châu
|
Xã
Mường Sang, huyện Mộc Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.731
|
SCT
|
6
|
Nhà máy gạch Tuynel
Sông Mã
|
Xã
Chiềng Khoong, huyện Sông Mã
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.586
|
SCT
|
7
|
Nhà
máy gạch Chiềng Pha
|
Xã Chiềng Pha, huyện
Thuận Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.016
|
SCT
|
8
|
Nhà máy gạch Vạn Thành
|
Bản
Tông, phường Chiềng Xôm, TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.509
|
SCT
|
9
|
Nhà máy gạch ngói
Chiềng Mung
|
Xã Chiềng Mung, huyện
Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.615
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Xi măng
Mai Sơn
|
Xã Nà Bó, huyện Mai
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
44.105
|
SCT
|
11
|
Nhà máy Thủy điện
Sơn La
|
Số 56,
đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lề,
TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
3.216
|
A0,
EVN
|
12.
Tỉnh Hòa Bình
|
1
|
Công ty CP Xi măng
X18
|
Xã Ngọc Lương, huyện
Yên Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
42.274
|
EVN
|
2
|
Công ty CP Nước sạch
Vinaconex
|
Xã Phú Minh, huyện
Kỳ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử
Iý và
cung cấp nước
|
4.570
|
EVN
|
3
|
Công ty TNHH Xi măng
Vĩnh Sơn
|
Xã Trung
Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
44.624
|
EVN
|
4
|
Công ty TNHH HNT
VINA
|
KCN Lương Sơn, xã
Hòa Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.569
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH MTV Xi
măng Trung Sơn
|
Xã Trung
Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
65.785
|
SCT
|
6
|
Nhà
máy Thủy điện Hòa Bình
|
Số
428 đường Hòa Bình,
phường Tân Thịnh, TP Hòa Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất điện
|
1.563
|
A0,
EVN
|
13.
Tỉnh Lai Châu
|
1
|
Nhà máy Thủy điện
Huội Quảng
|
Bản
Nà Khiết, xã Mường Cang, huyện Than Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.251
|
A0,
EVN
|
2
|
Nhà máy Thủy điện
Lai Châu
|
Nậm Hàng, Mường Tẻ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.522
|
A0,
EVN
|
III. BẮC BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG
|
1.
Tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
Công ty TNHH SX
kinh doanh TM Minh Hà
|
Xã Hải Bình, huyện
Tĩnh Gia
|
Vận
tải
|
Giao thông vận tải
|
1.113
|
PVN
|
2
|
Công ty CP XD Đầu
tư phát triển đô thị
|
Số
25 Phan Chu Trinh,
Phường Điện Biên, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Khai thác cát, đá,
sỏi
|
1.167
|
EVN
|
3
|
CN Công ty CP Sữa
Việt Nam-Nhà máy sữa Lam Sơn
|
KCN Lễ Môn, phường
Quảng Hưng, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.193
|
EVN
|
4
|
Công ty TNHH Giầy
- ARESA Việt Nam
|
Lô D, KCN Lễ Môn,
phường Quảng Hưng, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế
da, giầy dép
|
1.070
|
EVN
|
5
|
Tổ hợp
nhà thầu JGCS
|
Tầng 2 KS Lam Kinh, khu đô thị Đông Hương, xã Đông Hương,
TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng
|
8.628
|
EVN
|
6
|
Công ty TNHH Giấy
VENUS Việt Nam
|
Cụm CN Làng
nghề, xã Hà Bình, Hà Trung
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da,
giầy dép
|
1.714
|
EVN
|
7
|
Công ty Xi măng
Long Sơn
|
Phường Đông Sơn, thị
xã Bỉm Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
100.295
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Mía đường
Nông Cống
|
Xã
Thăng Long, huyện Nông Cống
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.317
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Giầy
ALENA Việt Nam
|
Xã Định Liên, huyện
Yên Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.091
|
EVN
|
10
|
Công ty TNKH Giầy
Roll Sport Việt Nam
|
KCN Hoàng Long, phường
Tào Xuyên, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
7.454
|
SCT
|
11
|
Công ty Xi măng Bỉm
Sơn
|
Phường Ba Đình,
thị xã Bỉm Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
341.165
|
SCT
|
12
|
Công ty CP Xi măng
Nghi Sơn
|
Xã Hải Thượng, huyện
Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
393.167
|
SCT
|
13
|
Công
ty CP Xi măng Công Thanh
|
Xã Tân Trường, huyện
Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
193.738
|
SCT
|
14
|
Nhà máy
Gạch men Vicenza
|
KCN Lễ Môn, xã Quảng
Hưng, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.774
|
EVN
|
15
|
Xí nghiệp VLXD Hùng
Cường
|
Xã Định Công, huyện
Yên Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.344
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH MTV
Khai thác CT Thủy lợi Bắc Sông Mã
|
Xã Hoằng Trung, huyện
Tĩnh Gia
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ
trồng trọt
|
1.219
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH MTV
Khai thác CT Thủy lợi Nam Sông Mã
|
Xã
Yên Phong, huyện Yên Định
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ
trồng trọt
|
1.528
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Mía đường
Việt Nam - Đài Loan
|
Xã Thành Vân, huyện
Thạch Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
2.465
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Mía đường
Lam Sơn
|
Khu 6, thị trấn Lam
Sơn, huyện Thọ Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
8.687
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Giày
HONGFU Việt Nam
|
KCN và ĐT Hoàng
Long, phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
4.513
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Giày
SUNJADE Việt Nam
|
Lô B, KCN Lễ Môn,
TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.810
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH Giày
ANNORA Việt Nam
|
Xã Xuân Lâm, Khu
kinh tế Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.558
|
SCT
|
23
|
TTTM BIG C
Thanh Hóa - Chi nhánh Công ty CP BĐS Việt Nhật
tại Thanh Hóa
|
Xã Đông Hải, TP
Thanh Hóa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong
siêu thị, trung tâm thương mại
|
780
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH MTV Cơ
khí chính xác 11
|
Phường
Đông Thọ, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện
kim loại
|
1.157
|
SCT
|
25
|
Công
ty TNHH Giày Aleron Việt Nam
|
KCN Hoàng Long, phường
Tào Xuyên, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.301
|
EVN
|
26
|
Công ty TNHH Mai
Linh Thanh Hóa
|
Phường Nam Ngạn, TP
Thanh Hóa
|
Vận
tải
|
Vận chuyển hành
khách bằng taxi
|
1.470
|
SCT
|
27
|
Nhà máy Nhiệt điện
Nghi Sơn 1
|
Km 11, đường 513,
xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất điện
|
47.268
|
EVN,
A0
|
28
|
Cơ sở
Vũ Xuân Việt
|
Thôn Tây Sơn, xã Phú
Sơn, huyện Tĩnh Gia
|
Công
trình xây dựng
|
Thành thị
|
4.444
|
EVN
|
2.
Tỉnh Nghệ An
|
1
|
CN Tổng Công ty đường
sắt Việt Nam - Xí nghiệp Đầu Máy Vinh
|
Đường Đinh Văn Chất, xã Hưng
Đông, TP Vinh
|
Công
nghiệp
|
Khai thác vận tải
|
9.640
|
PVN
|
2
|
Công ty CP Bia Sài
Gòn-Sông Lam
|
Khối 1, xã
Hưng Đạo, huyện Hưng nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
1.805
|
EVN
|
3
|
Công ty CP Bia Sài
Gòn-Nghệ Tĩnh
|
Số 54, đường Phan Đăng
Lưu, Tp Vinh
|
Công
nghiệp
|
SX bia
|
1.194
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Điện tử
BSE Việt Nam
|
Khu CN Nam Cấm
|
Công
nghiệp
|
Điện tử
|
1.115
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Bột đá
vôi trắng siêu mịn
NA
|
Khu CN Nam Cấm,
huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
SX bột đá
|
1.174
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Nhựa
Châu Âu
|
Khu CN Nam Cấm,
thị xã Cửa Lò
|
Công
nghiệp
|
SX nhựa
|
1.118
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV
Hoa Sen Nghệ An
|
Lô
CN 1-8 KCN Đông Hồi, Quỳnh Lập, Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
SX tôn
|
4.648
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Xi măng
Sông Lam 2
|
Hội Sơn,
huyện Anh Sơn
|
Công
nghiệp
|
SX xi
măng
|
10.903
|
SCT
|
9
|
Công ty CP Xi măng
Sông Lam
|
Xóm Mới, Nghi Thiết,
Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
SX xi măng
|
5.149
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH MTV
Masan MB
|
Khu B, KCN Nam Cấm,
KKT Đông Nam
|
Công
nghiệp
|
SX thực phẩm
|
1.151
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Chế biến
Nông sản Hoa Sơn
|
Số
27 Nguyễn Nghiệm, Quang Trung, TP Vinh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến nông sản
|
1.042
|
SCT
|
12
|
Khách sạn Mường
Thanh Sông Lam
|
Số 13, Quang Trung,
TP Vinh
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
549
|
SCT
|
13
|
Bệnh viện Hữu nghị
đa khoa Nghệ An
|
Km 5, đường Lê Nin,
TP Vinh
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
799
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Dệt may
Hoàng Thị Loan
|
Số 33 Nguyễn Văn Trỗi,
TP Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.646
|
SCT
|
15
|
Công ty CP Xi măng
Vicem Hoàng Mai
|
Phường Quỳnh Thiện,
thị xã Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
20.794
|
SCT
|
16
|
Công ty Bia Sài Gòn
- Sông Lam
|
Xã Hưng Đạo, huyện
Hưng Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
1.804
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Ván nhân
tạo Tân Việt Trung
|
Lô số 8, Bắc khu C,
khu Kinh tế Đông Nam, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ
lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1.603
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Thực phẩm
sữa T.H
|
Xã Nghĩa Sơn, huyện
Nghĩa Đàn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
9.051
|
SCT
|
3.
Tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
Công ty CP Nhựa,
bao bì Vinh - cơ sở 2
|
Khu CN Gia Lách, thị
trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp (sản xuất
bao bì)
|
1.156
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Tập đoàn
Hoành Sơn
|
Phường Đức Thuận,
thị xã Hồng Lĩnh
|
Vận
tải
|
Vận tải
|
1.666
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Vinatex
- Hồng Lĩnh
|
Cụm CN-Tiểu thủ CN
Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.709
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Gang
thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà Tĩnh
|
Khu KT Vũng Áng, xã
Kỳ Long, huyện Kỳ Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
479.775
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH MTV
Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh
|
Xã
Thạch Tân, huyện Thạch Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
3.458
|
EVN
|
6
|
Công ty TNHH
TM&DV Vận tải Viết Hải
|
Xã Thạch Trung, TP
Hà Tĩnh
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách
bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
2.286
|
EVN
|
7
|
Nhà máy Nhiệt điện
Vũng Áng
|
Xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất điện
|
50.174
|
EVN,
A0
|
4.
Tỉnh Quảng Bình
|
1
|
Công ty TNHH MTV Xi
măng Sông Gianh
|
Xã Tiến Hóa,
huyện Tuyên Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
140.000
|
SCT
trình 2014
|
2
|
Công ty TNHH Vật liệu
xây dựng Việt Nam
|
Thôn Xuân Hạ, xã
Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
120.000
|
SCT
trình 2015
|
3
|
Nhà máy Xi
măng Vạn Ninh (Công ty CP Xi
măng Vicem Hải Vân)
|
Xã Vạn Ninh, huyện
Quảng Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xi măng
|
51.000
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Cosevco
6 (Nhà máy Xi măng Áng Sơn)
|
02 Huyền Trân Công
Chúa, TP Đồng Hới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
1.000
|
EVN
|
5
|
Công ty CP Gốm sứ
& Xây dựng Cosevco
|
Xã Lộc Ninh, TP Đồng
Hới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.000
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Khoáng sản Hoàng Long
|
Xã Sen Thủy, huyện
Lệ Thủy
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim
loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
2.000
|
SCT
|
7
|
Cơ sở Võ Văn thuấn
|
Tú
Loan, Quảng Hưng
|
Nông
nghiệp
|
Nông thôn, miền núi,
...
|
2.944
|
EVN
|
8
|
Cơ sở Bùi Văn Sơn
|
Tú
Loan, Quảng Hưng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
6.589
|
EVN
|
9
|
Cơ sở Bùi Xuân Tri
|
Chòm 6 Tú
Loan, Quảng Hưng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
4.609
|
EVN
|
5.
Tỉnh Thừa Thiên
Huế
|
1
|
Chi nhánh Tập đoàn
Dệt may VN - Nhà máy sợi Phú Hưng
|
KCN Phú
Bài, phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.265
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Chăn
Nuôi CPVN - CN Đông Lạnh Thừa Thiên Huế
|
Lô A1
đến A12, Khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi tôm
|
1.372
|
EVN
|
3
|
Công ty CP Đầu tư Dệt
may Thiên An Thịnh
|
Lô
C-2-4 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
SX sợi, dệt
|
1.898
|
EVN
|
4
|
Công ty CP Dệt may
Huế
|
122 Dương Triệu Tước,
phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Sợi
|
3.613
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Espace
Business Huế
|
Khu Quy Hoạch Bà
Triệu, Hùng Vương, phường Phú
Hội, TP Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu
thị, trung tâm thương mại
|
682
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Sợi Phú
An
|
Lô B, 7, Khu
CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.881
|
EVN
|
7
|
Công ty CP Sợi Phó
Anh
|
Lô
B, 5 Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.884
|
EVN
|
8
|
Công ty CP Sợi Phú
Bài
|
KCN Phú Bài, phường
Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.954
|
SCT,
EVN
|
9
|
Công ty CP Sợi
Phú Bài 2
|
Lô B-5-4, Khu CN Phú
Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.040
|
EVN
|
10
|
Công
ty CP Sợi Phú Mai
|
Lô D, Khu CN Phú
Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.791
|
EVN
|
11
|
Công ty CP Sợi Phú
Nam
|
KCN Phú Bài,
phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.447
|
EVN
|
12
|
Công ty CP Sợi Phú
Thạnh
|
KCN Phú Bài, phường
Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.884
|
EVN
|
13
|
Công ty CP Sợi Phú
Việt
|
KCN Phú Bài, phường
Phủ Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.847
|
EVN
|
14
|
Công ty CP Xi măng
Đồng Lâm
|
Thôn Cố Xuân, xã
Phong Xuân, huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
clinker
|
9.557
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Xi
măng Luks (Việt Nam)
|
Phường Tứ Hạ, thị
xã Hương Trà
|
Công
nghiệp
|
SX than cốc, SP dầu
mỏ
|
10.132
|
EVN
|
16
|
Công ty TNHH
Baosteel Can Making (Huế Việt Nam)
|
Lô B-13, KCN Phú
Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
1.315
|
EVN
|
17
|
Công ty TNHH Bia
Carlsberg Việt Nam
|
Lô B8, KCN Phú Bài,
thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
2.209
|
EVN
|
18
|
Công ty TNHH Đại An
|
14 Thống nhất, Tứ Hạ,
Hương Trà
|
Công
nghiệp
|
Hộ Công nghiệp
|
1.492
|
PVN
|
19
|
Công ty TNHH Dệt
kim và may mặc Huế Việt Nam
|
Lô DH, 5, KCN Phú
Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.739
|
EVN
|
20
|
Công ty TNHH
Hanesbrands Việt Nam Huế
|
Lô C2-6 và
C2-7, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.073
|
EVN
|
21
|
Công ty TNHH LAGUNA
Việt Nam
|
Thôn Cù Dù, xã Lộc
Vĩnh, huyện Phú Lộc
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.339
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH Luks
Cement Huế
|
Phường Tứ Hạ, thị
xã Hương Trà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
10.132
|
EVN
|
23
|
Công ty TNHH NN MTV
Xây dựng và cấp nước Thừa Thiên Huế
|
103 Bùi Thị Xuân,
phường Phường Đúc, TP Huế
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
1.082
|
SCT
|
24
|
Công ty CP Chăn
nuôi CPVN - CN đông lạnh Thừa Thiên Huế
|
Lô A1 đến
A12, Khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi tôm
|
1.372
|
EVN
|
25
|
Cơ sở Đặng Duy Hà
|
Thôn Thuận Hòa B,
xã Hương Phong
|
Công
trình xây dựng
|
Thành thị
|
1.089
|
EVN
|
6.
Thành phố Đà Nẵng
|
1
|
Bệnh viện Phụ sản -
Nhi Đà Nẵng
|
402 Lê Văn
Hiến, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
623
|
SCT
|
2
|
Bệnh viện Ung bướu
Đà Nẵng
|
Tổ 14 phường Hòa
Minh, quận Liên Chiểu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
616
|
SCT
|
3
|
Cảng hàng không quốc
tế Đà Nẵng - Chi nhánh Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam
|
Phường Hòa Thuận
Tây, quận Hải Châu
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ
hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng
không
|
1.755
|
EVN
|
4
|
Chi nhánh Công ty CP
Công nghiệp Nhựa Chin Huei
|
Đường số 2, KCN Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ plastic
|
1.469
|
SCT
|
5
|
CN Công ty CP Sữa
Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng
|
Lô Q, đường số 7, KCN
Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
1.176
|
SCT
|
6
|
CN thành phố Đà Nẵng
- Công ty CP Vinatex Quốc Tế
|
Đường số 3, KCN Hòa
Khánh, phường Hòa Khánh Bắc,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Dệt may
|
1.232
|
SCT
|
7
|
CN Tổng Công ty Đường
sắt Việt Nam- XN Đầu máy Đà Nẵng
|
93 Trần Cao Vân,
Thanh Khê
|
Vận
tải
|
Giao thông vận tải
|
11.258
|
PVN
|
8
|
Công ty CP Cao su
Đà Nẵng
|
KCN Liên Chiểu, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su
|
6.716
|
EVN
|
9
|
Công ty
CP Gạch men Cosevco
|
Đường số 9, KCN Hòa
khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
7.071
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Keyhinge
Toys Việt Nam
|
KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi,
trò chơi
|
1.132
|
EVN
|
11
|
Công ty CP Sản
xuất thép Việt - Mỹ
|
Đường số 2, KCN Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang,
thép
|
2.223
|
EVN
|
12
|
Công ty CP Thép Đà
Nẵng
|
Đường
Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang,
thép
|
11.512
|
EVN
|
13
|
Công ty CP Thép
DANA - Úc
|
Đường số 1, CCN
Thanh Vinh, huyện Hòa Vang và quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang,
thép
|
15.578
|
EVN
|
14
|
Công ty CP Thép
DANA - Ý
|
Đường số 11B,
KCN Thanh Vinh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
31.597
|
EVN
|
15
|
Công ty CP Thủy sản
và Thương mại Thuận Phước
|
KCN Dịch vụ Thủy sản
Thọ Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và
bảo quản thủy
sản đông lạnh
|
1.911
|
EVN
|
16
|
Công ty CP Xi măng
Vicem Hải Vân
|
Số 65 Nguyễn Văn Cừ,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
8.045
|
EVN
|
17
|
Công ty TNHH
Associated Việt Nam
|
KCN Hòa Cầm, quận Cẩm
Lệ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi,
trò chơi
|
1.492
|
EVN
|
18
|
Công ty TNHH Daiwa
Việt Nam
|
Lô M, đường
số 5, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể
dục, thể thao
|
1.657
|
EVN
|
19
|
Công ty TNHH Điện tử
Foster Đà Nẵng
|
Đường số 1,
KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.352
|
EVN
|
20
|
Công ty TNHH Điện tử
Việt Hoa
|
KCN Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.126
|
EVN
|
21
|
Công ty TNHH Kiến
trúc và Thương mại Á
Châu
|
Lô 4, đường
10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
1.002
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH
Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
Lô A2, đường 3, KCN
Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất mô tơ, máy phát
|
3.652
|
EVN
|
23
|
Công ty TNHH MTV cấp
nước Đà Nẵng
|
Đường Xô
Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải
Châu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
1.968
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH MTV Xi
măng miền Trung
|
Quốc lộ 14B, thôn
Phú Sơn Nam, huyện Hòa Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.289
|
EVN
|
25
|
Công ty TNHH Nhà máy
bia HEINEKEN Việt Nam - Đà
Nẵng
|
Đường số
6, KCN Hòa Khánh, quận Liên
Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
2.145
|
SCT
|
26
|
Công
ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng
|
Đường số 7,
Khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa
Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ống thép
|
4.811
|
SCT
|
27
|
Hầm đường bộ Hải
Vân - Công ty CP Quản lý và
khai thác Hầm đường bộ Hải Vân
|
Phường
Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu
|
Công
trình xây dựng
|
Hầm đường bộ
|
2.289
|
EVN
|
28
|
Khách sạn Crovvne
Plaza Danang - Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores
|
Lô 8, đường
Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.835
|
SCT
|
29
|
Khách sạn Furama -
Công ty Cổ phần Khu du lịch
Bắc Mỹ An
|
Đường Trường Sa, quận
Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
796
|
EVN
|
30
|
Khách sạn Hyatt
Regency Đà Nẵng - Công ty CP Khu du lịch biển
Ngũ Hành Sơn
|
Đường Trường Sa,
phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.962
|
SCT
|
31
|
Khách sạn Novotel -
Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn
|
36 Bạch Đằng, quận Hải
Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.242
|
EVN
|
32
|
Khách sạn Pullman
Danang Beach Resort - Công ty TNHH Du lịch - Thương mại Phú An Thịnh
|
Đường Trường Sa,
phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành
Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
693
|
EVN
|
33
|
Khách sạn Vinpearl
Luxury Đà Nẵng - Công ty TNHH MTV Vinpearl
Đà Nẵng
|
Đường Trường Sa,
phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.272
|
EVN
|
34
|
Khu biệt thự Premier
Village - Công ty CP Khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp SUNRISE
|
Đường Võ Nguyên
Giáp, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn, nhà hàng
|
964
|
SCT
|
35
|
Khu du lịch Bà Nà -
Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà
|
Thôn An Sơn, xã Hòa
Ninh, huyện Hòa Vang
|
Công
trình xây
dựng
|
Khách sạn
|
1.211
|
EVN
|
36
|
Khu du lịch Ocean
Villas Đà Nẵng - Công ty TNHH Khu du lịch biển
VINACAPITAL Đà Nẵng
|
Phường Hòa
Hải, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn, nhà hàng
|
652
|
SCT
|
37
|
Khu du lịch sinh
thái biển Bãi Bắc (Intercontinental) - Công ty CP Địa
Cầu
|
Bãi Bắc, bán đảo
Sơn Trà, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.810
|
EVN
|
38
|
Nhà máy sản xuất lon
và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng
|
Lô K, đường số 6,
KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.962
|
EVN
|
39
|
Siêu thị Big C -
Công ty CP Thương mại quốc tế & Dịch vụ
siêu thị Big C
|
Số
255, 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu
thị, trung tâm thương mại
|
1.027
|
SCT
|
40
|
Siêu thị Lotte Mart
- Công ty TNHH Lotte Mart Đà Nẵng
|
Khu Đông Nam Đài tưởng
niệm, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu
thị, trung tâm thương mại
|
721
|
SCT
|
41
|
Siêu thị Vincom
Plaza - CN tại thành phố Đà Nẵng
- Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
|
910A
Ngô Quyền, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
1.755
|
SCT
|
42
|
Tổng Công ty cổ phần
Dệt may Hòa Thọ
|
Số 36 đường Ông
Ích, quận Cẩm Lệ
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
6.773
|
SCT
|
43
|
Tổng Công ty mạng
lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Số 27B Nguyễn Thành
Hãn, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.152
|
EVN
|
44
|
Trung tâm hành
chính thành phố Đà Nẵng
|
Số
24 Trần Phú, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
603
|
SCT
|
45
|
Trung tâm Thương mại
Riverside Tower - Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Riverside Tower
|
74 Bạch Đằng, phường
Hải Châu 1, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm
thương mại
|
508
|
SCT
|
46
|
Bộ Tư lệnh Phòng
Không - Không Quân
|
171 Trường Chinh,
quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (Dự án xử lý Dioxin Sân bay Đà Nẵng)
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.628
|
EVN
|
47
|
Khách sạn Mường
Thanh - CN DNTN xây dựng số 1 tỉnh
Điện Biên tại Đà Nẵng
|
962 Ngô Quyền, phường
An Hải Tây, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
508
|
EVN
|
7.
Tỉnh Quảng Nam
|
1
|
Công ty CP Sản xuất
Sô đa Chu Lai
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp,
Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Sô đa
|
2.323
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Nam Sơn
|
Thôn 8, Hương An,
Quế Sơn
|
Công
nghiệp
|
Gạch đất sét nung
|
3.908
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV Cơ
khí Chu Lai Trường
Hải
|
KCN Chu Lai,
Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
2.341
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH MTV
Sedo Vinako
|
CCN Đông Yên, xã
Duy Trình, huyện Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
SX trang phục, nhuộm
|
1.065
|
SCT
|
5
|
Nhà máy Gạch An Hòa
|
Thôn Mỹ Sơn, Duy
Phú, Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Gạch đất sét nung
|
2.075
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH SX và
LR Ôtô Du lịch Trường Hải KIA
|
KCN Chu Lai, xã Tam
Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động
cơ
|
4.550
|
EVN
|
7
|
Công ty TNHH CCI
Việt Nam
|
KCN Chu Lai,
xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.651
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH
Indochina Resort (Hội An)
|
Thôn 1, xã Điện
Dương, huyện Điện Bàn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.328
|
SCT
|
9
|
Công ty CP Dịch vụ
hỗ trợ và Phát triển đầu tư
|
Đường Âu
Cơ, phường Cửa Đại, TP Hội An
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
611
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Đồng Tâm
Miền Trung
|
KCN Điện Nam, xã Điện
Ngọc, huyện Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
11.472
|
EVN
|
11
|
Công ty Giày Rieker
Việt Nam
|
KCN Điện Nam, xã Điện
Ngọc, huyện Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.245
|
EVN
|
12
|
Công ty CP Giấy Sài
Gòn Miền Trung
|
KCN Điện Nam, xã Điện
Ngọc, huyện Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và
các sản phẩm từ giấy
|
1.194
|
SCT
|
13
|
Suntory Pepsico Việt
Nam tại Quảng Nam
|
Quốc tộ 1A, xã
Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
không cồn
|
1.274
|
SCT
(Đổi tên)
|
14
|
Công ty TNHH Thép
Việt Pháp
|
Cụm CN Thương Tín
1, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
5.657
|
SCT
|
15
|
Công ty CP Prime Đại
Lộc
|
Cụm CN Đại Quang,
xã Đại Quang, huyện Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
60.409
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH
GrozBeckert Việt Nam
|
Cụm CN và TTCN Đại
An, TT Ái Nghĩa, huyện
Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.671
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Kính nổi
Chu Lai Indevco
|
KCN Chu Lai,
xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và các sản phẩm từ thủy tinh
|
53.598
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Gạch men
Anh Em DIC
|
KCN Chu Lai,
xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
10.377
|
EVN
|
19
|
Chi nhánh Công ty
CP Vicem-VLXD Đà Nẵng (Xí
nghiệp gạch Lai Nghi)
|
Khối 7B, xã Điện
Nam Đông, huyện Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.225
|
SCT
|
20
|
Công ty CP-Tập đoàn
THAIGROUP-Chi nhánh Quảng Nam
|
TT Thạch Mỹ, huyện
Nam Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
104.537
|
EVN
|
21
|
Công ty TNHH VLXD
Phan Ngọc Anh
|
Thôn 4, xa Duy Hòa,
huyện Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
14.301
|
SCT
|
22
|
Chi nhánh Công ty
TNHH UNI-PRESIDENT Việt Nam tại Quảng
Nam
|
KCN Điện Nam, xã Điện
Ngọc, huyện Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.701
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH MTV Vận
tải biển Chu Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai, xã
Tam Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng hóa
ven biển và viễn dương
|
1.436
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH MTV SX
và LR Ô tô tải Chu Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai, xã Tam
Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động
cơ
|
1.889
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH MTV Vận
tải đường bộ Chu Lai - Trường Hải
|
KCN Chu Lai, xã Tam
Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng hóa bằng
ô tô chuyên dụng
|
4.124
|
SCT
|
26
|
Xí nghiệp sản xuất
gạch Tuynel Bình Nguyên
|
Thôn Liễu Trì, xã
Bình Nguyên, huyện Thăng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.580
|
SCT
|
27
|
Bệnh viện Đa khoa
Trung ương Quảng Nam
|
KCN Chu Lai, xã Tam
Hiệp, huyện Núi Thành
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của bệnh
viện
|
556
|
SCT
|
28
|
Cơ sở Trần Quang
Phước
|
Hồng
Lư, phường Hòa Hương
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm từ kim
loại
|
2.176
|
EVN
|
29
|
Công ty CP Đại Hưng
|
Thôn Lâm Tây, Đại Đồng,
Đại Lộc
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng
|
516
|
SCT
|
8.
Tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
CN Công ty CP Xi
măng Miền Trung
|
Khu kinh tế Dung Quất,
huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi-măng
|
1.212
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Bia Sài
Gòn - Quảng Ngãi
|
KCN Quảng Phú, TP
Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và
mạch nha ủ men bia
|
1.523
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Dịch vụ
dầu khí Quảng Ngãi (PTSC Quảng Ngãi)
|
Lô 4H, đường Tôn Đức
Thắng, TP Quảng Ngãi
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa
bằng ô tô chuyên dụng
|
2.718
|
EVN
|
4
|
Công ty CP Đường Quảng
Ngãi
|
Số 02, Nguyễn Chí
Thanh, phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.779
|
SCT
|
5
|
Công ty TNKH Công
nghiệp tàu thủy Dung Quất
|
Xã Bình
Đông, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu
và cấu
kiện nổi
|
3.639
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Doosan
Việt Nam
|
KKT Dung Quất, huyện
Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy thông
dụng khác
|
3.067
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Việt
Quang
|
Lô C6 Khu Công Nghiệp
Tịnh Phong, xã Tịnh Phong, huyện Sơn
Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.118
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH XINDADONG
TEXTILES (Việt Nam)
|
Số 1,
Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
vải
|
6.969
|
EVN
|
9
|
Nhà máy Bia Dung Quất
|
Phường Quảng Phú,
TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
1.031
|
SCT
|
10
|
Nhà máy Lọc dầu
Dung Quất
|
Xã Bình
Trị, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm dầu mỏ tinh chế
|
86.934
|
SCT
|
11
|
Nhà máy sản xuất tinh
bột mì Quảng Ngãi
|
Xã Tịnh Phong, huyện
Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
3.770
|
SCT
|
12
|
Nhà máy sản xuất tinh
bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Sơn
Hải)
|
Xã
Sơn Hải, huyện Sơn Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
3.589
|
SCT
|
9.
Tỉnh Quảng Trị
|
1
|
Nhà
máy Tinh bột sắn
Hướng Hóa
|
Xã Thuận, huyện Hướng
Hóa,
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
tinh bột sắn
|
1.522
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Gỗ MDF -
Geruco Quảng Trị
|
KCN Nam Hà, phường
Đông Lương, TP Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ
lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
8.010
|
EVN
|
3
|
Công ty CP Xi măng
Bỉm Sơn
- Chi nhánh Quảng trị
|
KCN Nam Hà,
phường Đông Lương, TP Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xi măng
|
1.429
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH MTV Khoáng Sản Hưng Nguyên
|
Khu Phố 6, Phường
5, TP Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng
Uranium, Thorium
|
1.134
|
EVN
|
10.
Tỉnh Phú Yên
|
1
|
Công ty CP
PYMEPHARCO
|
Số 166, 170 đường
Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các
loại
|
1.322
|
EVN
|
2
|
Công ty CP Tinh bột
Sắn Phú Yên
|
Xã Eabia, huyện
Sông Hinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các
sản phẩm từ tinh bột
|
7.172
|
EVN
|
3
|
Công ty TNHH Công
nghiệp KCP Việt Nam
|
Thị trấn Cùng Sơn,
huyện Sơn Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
3.431
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH MTV
Masan Brewery Phú Yên
|
KCN Hòa Hiệp, huyện
Đông Hòa, Phú Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bìa và mạch
nha ủ men bia
|
2.105
|
EVN
|
5
|
Nhà
máy sản xuất tinh
bột sắn Đồng Xuân
|
Thị trấn La Hai,
huyện Đồng Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và
các sản phẩm từ tinh bột
|
2.531
|
EVN
|
6
|
HTX NNKDTH Hòa
Quang Nam
|
Đại
Bình, Hòa
Quang Nam, huyện Phú Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
1.887
|
EVN
|
7
|
Cơ sở Đào Bửu Nhi
|
Mỹ Hòa, Hòa
Thắng, huyện Phú
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
2.737
|
EVN
|
8
|
HTX Hòa Quang Nam
|
Nho Lâm, Hòa
Quang Nam, Phú Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến thực phẩm
|
4.413
|
EVN
|
9
|
Cơ sở Bùi Ngọc Thạch
|
Thạnh Lâm, Hòa
Quang Bắc, huyện Phú Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
4.242
|
EVN
|
11.
Tỉnh Bình Định
|
1
|
CN 3 - Công ty TNHH
MTV Nguyên Liêm - Nhà máy chế biến tinh bột sắn
Vân Canh
|
Xã
Canh Thuận, huyện Vân Canh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.225
|
SCT
|
2
|
CN Cty BĐS Việt -
Nhật tại Bình Định
|
Khu đô thị Vũng Chua,
phường Gềnh Ráng, TP Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
976
|
SCT
|
3
|
CN Cty CP Bia Sài
Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn
|
KCN Phú
Tài, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
2.247
|
EVN
|
4
|
CN Công ty TNHH
Cargill Việt Nam tại Bình Định
|
Lô 1-6, khu CN Long
Mỹ, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, chế biến
các loại nông sản
|
1.781
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Chế biến
tinh bột sắn xuất khẩu Bình Định
|
Thôn Hữu Lộc, xã Mỹ
Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.012
|
SCT
|
6
|
Công ty CP
Fresenius Kabi Bidiphar
|
Khu vực 8, phường
Nhơn Phú, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các
loại
|
3.064
|
SCT
|
7
|
Công ty CP
GREENFEED Việt Nam - Chi nhánh Bình Định
|
Lô D22 khu CN Nhơn
Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.602
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Khoáng sản Bình Định
|
11 Hà Huy Tập, TP
Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim
loại khác không chứa sắt
chưa được phân vào đâu
|
3.984
|
EVN
|
9
|
Công ty CP Kỹ nghệ
gỗ Tiến Đạt
|
Quốc lộ 1A,
khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác
từ gỗ
|
1.528
|
EVN
|
10
|
Công ty CP Tập đoàn
FLC
|
Khu số 4, Khu du lịch
biển Nhơn Lý-Cát Tiên, xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng nhà các loại
|
2.004
|
EVN
|
11
|
Công ty CP Xây dựng
47
|
08 Biên Cương, TP
Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng
|
1.027
|
EVN
|
12
|
Công ty CP Xây lắp
điện Tuy Phước Bình Định
|
Số 02 Trần Phú, thị
trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước
|
Công
trình xây dựng
|
Khu Công nghiệp
|
10.359
|
EVN
|
13
|
Công ty TNHH ANT
(MV)
|
Lô A15
và A16, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.576
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Đá
Granite Đông Á
|
TT Diêu Trì, huyện
Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Cắt tạo dáng và
hoàn thiện đá
|
1.366
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV
Con Cò Bình Định
|
Lô A2-5,
A2-6 KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.544
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH MTV
Hoa Sen Bình Định
|
Lô A11
và TT62&7 KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã
An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
1.319
|
EVN
|
17
|
Nhà máy Gạch ốp lát
Ceramic Cosevco
|
KCN Phú Tài, TP Quy
Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.126
|
SCT
|
18
|
Nhà máy Sữa Bình Định
|
87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
1.492
|
SCT
|
19
|
Nhà máy Thức ăn gia
súc Bình Định thuộc Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam
|
Lô A21, A22, A23 và
A24 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.389
|
SCT
|
20
|
Xí nghiệp 380 - Chi
nhánh Công ty CP Phú Tài
|
Khu vực 5, phường
Trần Quang Diệu, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.551
|
EVN
|
21
|
Xí nghiệp Thắng Lợi
- CN Công ty CP Phú Tài
|
Xã Phước Thành, huyện
Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết
bện
|
1.195
|
SCT
|
22
|
CN Công ty CP Bất động
sản Việt - Nhật tại Bình Định
|
Khu đô thị xanh
Vũng Chua, Phường Ghềnh Ráng, TP Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
867
|
EVN
|
23
|
Công ty TNHH Mavin
Austfeed Bình Định
|
Lô L1-4
Khu Công nghiệp Nhơn Hội (Khu B), KKT Nhơn Hội, xã Nhơn
Hội, TP Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khác
|
540
|
EVN
|
12.
Tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
Khánh Hòa
|
19 Yersin, TP Nha
Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
588
|
SCT
|
2
|
Cảng hàng không quốc
tế Cam Ranh - Tổng Công ty Cảng hàng
không Việt Nam
|
Sân bay Cam Ranh,
TP Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
632
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh Công ty
CP Hải Vân Nam
|
38 Trần Phú, phường
Lộc Thọ, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.469
|
set
|
4
|
CN Công ty CP Bất động
sản việt Nhật - Nha Trang
|
Lô số 4- Đường 19/5
Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh
Hiệp, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
898
|
SCT
|
5
|
CN Công ty CP Thủy
sản Bạc Liêu
|
Lô A9, A10 Khu CN
Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.646
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Xi măng
Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam Ranh
|
Thôn Hòn Qui, xã
Cam Thạnh Đông, TP Cam Ranh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.184
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV cấp
thoát nước Khánh Hòa
|
58 Yersin,
TP Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
1.226
|
EVN
|
8
|
Công ty CP Dệt may
Nha Trang
|
Km 1447 QL1, xã
Vĩnh Phương, TP Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sợi
|
7.986
|
EVN
|
9
|
Công ty CP Địa ốc -
Du lịch Đông Hải
|
Số
26,28 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.105
|
SCT
|
10
|
Cõng ty CP T.D (The
Costa Nha Trang)
|
32, 34 Trần Phú, TP
Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
1.323
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Hoàn Cầu
Khánh Hòa
|
20 Trần
Phú, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.011
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Mường
Thanh Nha Trang
|
60 Trần Phú,
TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
934
|
EVN
|
13
|
Công ty TNHH Nhà
máy tàu biển
Hyndai Vinashin
|
01 Mỹ Giang, xã
Ninh Phước, huyện Ninh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện
nổi
|
12.048
|
EVN
|
14
|
Công ty TNHH PEGAS
Việt Nam - CN Khánh Hòa
|
Lô D13
KM11, Đạt lộ Nguyễn Tất Thành, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
567
|
SCT
|
15
|
Công ty CP Vinpearl
|
Đảo Hòn Tre, phường
Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
8.247
|
SCT
|
16
|
Nhà máy Thuốc lá
Khataco Khánh Hòa
|
Trường Sơn, Bình
Tân, phường Vĩnh Trường, TP Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
1.673
|
SCT
|
17
|
Lữ Đoàn 189 Quân chủng
Hải quân
|
Bán
đảo Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan Đảng, nhà
nước
|
502
|
EVN
|
18
|
Công ty TNHH Thịnh
Hưng
|
Huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
545
|
EVN
|
19
|
Cơ sở Nguyễn Thị Chấu
|
Hà Gia, Vạn Hưng
|
Công
trình xây dựng
|
Thành thị
|
2.517
|
EVN
|
13.
Tỉnh Bình Thuận
|
1
|
Công ty TNHH Lotte
Việt Nam tại Bình Thuận
|
Khu dân cư Hùng
Vương, phường Phú Thủy, TP Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ
siêu thị, trung tâm thương mại
|
805
|
SCT
|
2
|
Công ty CP
KTKS&SXVLXD Trung Nguyên
|
KP Bắc Sơn CCN,
TTCN Bắc Bình 2, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc
Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát,
sỏi, đất sét
|
1.266
|
EVN
|
3
|
Công ty TNHH Japfa
Comfeed Bình Thuận
|
Xã Đông Hà,
huyện Đức Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.309
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Sea
Links City
|
Đường
Nguyễn Thông, khu phố 5, phường Phú Hài, TP Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
901
|
EVN
|
5
|
DNTN Tiến
Phát
|
Xã Đức Hạnh, huyện
Đức Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất tinh bột và các
sản phẩm từ tinh bột
|
1.333
|
EVN
|
6
|
Nhà máy điện Diesel
Phú Quý
|
Thôn Triều Dương,
xã Tam Thanh, huyện Phú Quý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
3.163
|
SCT
|
7
|
Nhà máy Nhiệt điện
Vĩnh Tân 2
|
Xã Vĩnh Tân, huyện
Tuy Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
82.563
|
A0,
EVN
|
14.
Tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
Công ty CP Dệt may
Quảng Phú
|
Thôn Hạnh Trí, xã Quảng
Sơn, huyện Ninh Sơn
|
Công
nghiệp
|
May, dệt, sợi
|
1.142
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV xi
măng LUKS (Ninh Thuận)
|
Xã Công Hải,
huyện Thuận Bắc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
1.047
|
SCT
|
IV. TÂY NGUYÊN
|
1.
Tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
Công ty CP Bình Điền
Lâm Đồng
|
Quốc lộ 20, xã Hiệp
Thạnh, huyện Đức Trọng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân
bón và hợp chất ni
tơ
|
1.122
|
EVN
|
2
|
Công ty CP Hiệp
Thành
|
Hiệp Thành
I, xã Tam Bố, huyện Di Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây
dựng từ đất sét
|
3.542
|
EVN
|
3
|
Công ty CP Khoáng sản, vật liệu xây dựng Lâm
Đồng
|
Quốc lộ 20, xã Hiệp
An, huyện Đức Trọng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng khác
|
3.199
|
EVN
|
4
|
Công
ty CP Thắng Đạt
|
Thôn BoKongBang, xã
Tu Tra, huyện Đức Trọng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.161
|
EVN
|
5
|
Công ty TNHH Lang
Hanh
|
Thôn BoKongBang, xã
Tu Tra, huyện Đức Trọng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.272
|
EVN
|
6
|
Nhà máy Gạch ngói
Lâm Viên
|
Nông trường 78, xã
Ninh Gia, huyện Đức Trọng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
6.568
|
EVN
|
7
|
Công ty TNHH MTV
Nhôm Lâm Đồng - TKV
|
Số
35 Phan Đình Phùng, Thị trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm,
LĐ 475/57/01
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng
Uranium, Thorium
|
2.106
|
EVN
|
2.
Tỉnh Gia Lai
|
1
|
Chi nhánh Công
ty CF Nông sản thực phẩm
Quảng Ngãi (Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai)
|
15 Ngô Mây, phường
An Tân, thị xã An Khê
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và
các sản phẩm từ tinh bột
|
1.269
|
SCT
|
2
|
Công ty CP FOCOCEV
Việt Nam - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn
Gia Lai
|
289 Hùng Vương, Thị
trấn Phú Túc, Krông Pa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.069
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH
MTV MDF Vinafor
Gia Lai
|
Km 74, Quốc lộ 19,
xã Song An, thị xã An Khê,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ
|
1.496
|
SCT
|
4
|
Nhà máy Thủy điện Ialy
|
Xã Iaty, huyện
ChưPah
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
2.123
|
A0,
EVN
|
5
|
Nhà máy Thủy điện
Sê San 3
|
114 Lê
Duẩn, Pleiku
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.922
|
A0,
EVN
|
6
|
Nhà máy Thủy điện
Sê San 4
|
114 Lê Duẩn, Pleiku
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
điện
|
1.043
|
A0,
EVN
|
3.
Tỉnh Đắk Nông
|
1
|
Công ty CP Kỹ nghệ gỗ
MDF Long Việt
|
Xã
Thuận Hạnh, huyện Đắk Song
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ
lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
3.819
|
SCT
|
2
|
CN Tập đoàn Công
nghiệp than - khoáng sản Việt Nam -
Công ty nhôm Đắk Nông - TKV
|
Xã Nhân
Cơ, huyện ĐắkRLấp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp
|
7.843
|
SCT
|
3
|
Cơ sở Phạm Văn Phúc
|
T288 Thị trấn Đức
An
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, lọc,
phân phối nước
|
2.608
|
EVN
|
4.
Tỉnh Kon Tum
|
1
|
Chi
nhánh Công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy cồn & tinh bột sắn
Đăk Tô)
|
Thôn 1, xã Tân Cảnh,
huyện Đăk Tô
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.652
|
SCT
|
2
|
Công
ty TNHH Tinh bột sắn Kon Tum
|
Thôn Bình
Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.077
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Tinh bột
sắn Tây Nguyên Đăk Hà
|
Thôn Kon Gung, xã
Đăk Mar, huyện Đăk Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các
sản phẩm từ tinh bột
|
1.208
|
SCT
|
5.
Tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
Công ty CP Bia Sài
Gòn Miền Trung - Nhà máy bia Đắk
Lắk
|
01 Nguyễn Văn
Linh, phường Tân An, TP Buôn
Ma Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
1.078
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Mía
đường 333
|
Thị trấn Ea Knuốp,
huyện Ea Kar
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mía đường
|
1.435
|
EVN
|
3
|
Công ty
CP Thép Đông Nam Á
|
Khu Công nghiệp Hòa
Phú, Tp Buôn Ma Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
8.461
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Vật tư nông
nghiệp Đắk Lắk (Nhà máy Tinh bột sắn huyện Ea Kar và Nhà máy tinh bột sắn huyện
Krông Bông)
|
Số
18 Nguyễn Tất Thành, Tp Buôn
Ma Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất tinh bột sắn
|
2.538
|
EVN
|
5
|
Công ty TNHH Cà phê
Ngon
|
Cụm Công nghiệp Cư Kuin,
huyện Cư Kuin
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, chế biến
cà phê
|
1.197
|
SCT
|
6
|
NM Tinh bột sắn
Daklak
|
EaSar, Eakar
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực
phẩm
|
1.168
|
SCT
|
7
|
Cơ sở Ma A Lành
|
Thôn 11, xã Cư San,
MDrăk
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.391
|
SCT
|
8
|
Cơ sở Đoàn Ngọc
Hùng (Xay xát)
|
138, Ngô Quyền, Thị
trấn Quảng Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
4.215
|
SCT
|
V. ĐÔNG NAM BỘ
|
1.
Tỉnh Bình Phước
|
1
|
Công ty CP Gỗ
MDF VRG Dongwhai
|
Xã Minh Hưng,
huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán,
gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
10.808
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Thép
Tân Thành Phát
|
Xã Thành Tâm, huyện
Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.046
|
EVN
|
3
|
Công ty Kim Tín MDF
|
Đường Tôn Đức Thắng,
KP Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đông Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ
|
2.256
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH
Freewell Việt Nam
|
KCN Bắc
Đồng Phú, KP Bầu Ké, thị trấn Tân Phú, huyện Đông Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.484
|
SCT
|
5
|
Nhà máy VeDan
|
Xã Bù Nho, huyện Bù
Gia Mập
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
1.549
|
SCT
|
6
|
Nhà máy Xi măng
Bình Phước
|
Ấp
Thanh Bình, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
95.000
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH DREAM
TEXTILE (1)
|
Minh Hưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục,
nhuộm
|
1.055
|
EVN
|
8
|
Công ty TNHH SHVANG
TA (1+2)
|
Lô A8, KCN Chơn Thành
1, Ấp 2, Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế
da, giầy dép
|
2.378
|
EVN
|
9
|
Công ty TNHH
NANTONG XINFEI (Việt Nam) TEXTILE
|
Lô F1, F2 KCN Minh
Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng,
huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt
|
1.096
|
EVN
|
10
|
Công ty TNHH YAKJIN
INTERTEX (1)
|
KCN Minh Hưng - Hàn
Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục,
nhuộm
|
1.282
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH LONG
FA (Việt Nam) (1)
|
Lô D, Đường
N11, KCN Minh Hưng
III, xã Minh Hưng, huyện Chơn
Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ
chế da, giầy dép
|
1.344
|
EVN
|
12
|
Công ty TNHH MTV
Phương Hậu
|
69B Nguyễn Văn Phúc
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
787
|
EVN
|
2.
Tỉnh Tây Ninh
|
1
|
Doanh
nghiệp tư nhân Hồng Cúc Tây Ninh
|
Xã Hòa
Hiệp, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.142
|
SCT
|
2
|
CN Công ty CP Sợi
Thế Kỷ
|
KCN Trảng Bàng, huyện
Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.970
|
SCT
|
3
|
CN Công ty CP Đầu
tư dệt Phước Thịnh NM sợi
|
KCN trảng Bàng, huyện
Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.180
|
SCT
|
4
|
CNSX Tinh bột sắn
Công ty TNHH Miwon Việt Nam
|
Xã Phước
Minh, huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.093
|
SCT
|
5
|
Công ty Can Sports
Việt Nam
|
Ấp
Thuận Hòa, xã Truông
Mít, huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.351
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Nắp Toàn
Cầu
|
Khu chế xuất, Công
nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
1.063
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Đầu tư
Phát triển CN Thanh Thanh Xuân
|
Xã Mỏ Công, huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và
các sản phẩm từ tinh bột
|
2.047
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Dệt may
ĐT - TM Thành Công
|
KCN Trảng Bàng, huyện
Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
2.857
|
SCT
|
9
|
Công ty CP PET Quốc
Tế
|
Khu Chế xuất, Công
nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ plastic
|
3.316
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Việt Nam
Mộc Bài
|
Xã Lợi Thuận, huyện
Bến Cầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.665
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Bao bì
nhựa HUADA (Việt Nam)
|
Khu Chế xuất, Công
nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
từ plastic
|
1.089
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH BROTEX
Việt Nam
|
KCN Phước
Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
45.098
|
SCT
|
13
|
Công ty
TNHH Cao su Thời Ích
|
KCN Trảng Bàng, huyện
Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su
|
2.210
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH CN Cao
su An Cố
|
Ấp
Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm từ cao su
|
1.313
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Công
nghiệp nhựa XINGSHENG (Việt Nam)
|
Khu Chế xuất, Công
nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
1.299
|
SCT
|
16
|
Công
ty TNHH Đồng Nhứt
|
Xã Suối Dây, huyện
Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và
các sản phẩm từ tinh bột
|
1.312
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH GANI
LUCKY Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông,
xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm
dệt
|
15.931
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Hồng
Phát
|
Xã An Cơ, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến tinh bột mì
|
1.242
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH
ICHIHIRO (Việt Nam)
|
Khu Chế xuất, Công
nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sợi
|
1.465
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH ILSHIN
Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông,
xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.217
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Lốp xe
HA VINA
|
Khu CN Phước Đông,
xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao
su
|
3.556
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Lu
Thai Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông,
xa Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại sợi
|
3.899
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH May mặc
First Team Việt Nam
|
KCN Thành Công, xã
An Hòa, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
1.021
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH MTV
Nguyên Liêm
|
Số 74, đường Hùng Vương,
thị trấn Hòa Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1.786
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH pou
Hung Việt Nam
|
Xã Chà Là, huyện
Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.599
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH POULI Việt
Nam
|
Khu CN Phước Đông,
xã Phước Đông, huyện Gò
Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.150
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH SAILUN
Việt Nam
|
KCN Phước Đông, xã
Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su
|
13.2041
|
SCT
|
28
|
Doanh nghiệp tư
nhân Sầm Nhứt
|
Xã Hòa Hiệp, huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.010
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH SX Phú
Lực
|
Khu chế xuất - Công
nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng
thép
|
1.180
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH SX
Tinh bột mỳ Bình Minh
|
Ấp
1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến tinh bột và các sản phẩm
từ tinh bột
|
1325
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH SX TM
XNK Đỗ Phủ Tây Ninh
|
Ấp 6,
xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.592
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH SX-TM
GNG
|
Xã Phước
Vinh, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột mì
|
1.094
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH SX- TM-
DV Tổng hợp XNK Hữu Đức Tây Ninh
|
Xã Thái Bình, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
tinh bột và các sản phẩm từ tinh
bột
|
1.690
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Tân
Trường Hưng
|
Xã Thạnh Bắc, huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến tinh bột và
các sản phẩm từ tinh
bột
|
1312
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH
TAPIOCA Việt Nam
|
Xã Tân Phong, huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.104
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH tinh bột
sắn Dương Minh Châu
|
Thị trấn Dương Minh
Châu, huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.164
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Trường
Hưng
|
Xã Thạnh Đông, huyện
Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.003
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Trường
Thịnh
|
Ấp
1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.797
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH Việt -
Úc
|
Xã Tân Hiệp, huyện
Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột mì
|
1.118
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH VMC Hoàng
Gia
|
Xã Thanh Điền, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.006
|
SCT
|
41
|
CN Công ty TNHH XNK
TM CNVT Hùng Duy
|
Xã
Hòa Hội, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột
và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.622
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH YOUNG IL
Việt Nam
|
KCN Bour An Hòa,
xã An Hòa, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1.721
|
SCT
|
43
|
DNTN Chế biến củ mì
Hồng Phát
|
ấp Phước Bình
2, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến tinh bột mì
|
1.763
|
SCT
|
44
|
ĐNTN Phúc Thắng
|
Xã Thạnh
Bình, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.293
|
SCT
|
45
|
DNTN Thành Thái
|
Ấp
6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến tinh bột và
các sản phẩm từ tinh bột
|
2.061
|
SCT
|
46
|
DNTN Thương mại sản
xuất Hoàng Duy
|
Ấp
4, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.245
|
SCT
|
47
|
DNTN Quốc Dũng
|
Xã Thạnh Bình,
huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến tinh bột và
các sản phẩm từ tinh bột
|
1.127
|
SCT
|
48
|
Nhà máy Nhiệt điện
Buorbon
|
Xã Tân Hưng,
huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
10.554
|
A0,
EVN
|
49
|
Nhà máy sản xuất
Tinh bột sắn Tân Châu
|
Thị trấn Tân Châu,
huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột mì
|
1.043
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Tinh bột
sắn DMC
|
Khu phố
4, Thị trấn Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến thực phẩm
|
2.164
|
EVN
|
51
|
Khu chế xuất và
công nghiệp Linh Trung III
|
Xã An Tịnh, huyện
Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Khu Chế xuất
|
17.005
|
EVN
|
3.
Tỉnh Bình Dương
|
1
|
CN Công ty CP Nhựa
Bình Minh
|
Số
7, đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thị xã
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ nhựa
|
2.551
|
SCT
|
2
|
CN Công ty CP Sữa
Việt Nam - Nhà máy Nước Giải Khát Việt Nam
|
Lô A, đường NA7,
KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
1.005
|
SCT
|
3
|
CN Công ty CP Thép
Nam Kim
|
Lô B22 - B23, đường
D3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú,
TP Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
8.296
|
SCT
|
4
|
CN Công ty CP Tôn
Đông Á
|
Lô A 3, KCN Đồng
An 2, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử
lý và tráng phủ kim loại
|
3.163
|
SCT
|
5
|
CN Công
ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bình Dương
|
Số 287/3, Khu phố
2, phường An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm
sứ khác
|
1.098
|
SCT
|
6
|
CN Công ty TNHH
Thiên Thai
|
Ấp
Bình Chánh, Khánh Bình, Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
4.190
|
SCT
|
7
|
CN Cõng ty CP Hơi kỹ
nghệ Que Hàn - Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn
Bình Dương
|
Lô
A, đường số 1, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình
Hòa, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại chưa được phân vào
đâu
|
2.270
|
SCT
|
8
|
CN Công ty CP Sữa
Việt Nam - Nhà Máy Sữa Việt Nam
|
Lô A- 4,5,6,7 - CN,
đường NA7, KCN Mỹ
Phước 2, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa
và các sản phẩm từ sữa
|
3.243
|
SCT
|
9
|
CN Công ty CP Công
nghiệp Cao Su Miền Nam - Xí Nghiệp
Cao Su Bình Dương
|
Khu phố 7-, phường
Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm từ cao su
|
2.076
|
SCT
|
10
|
CN Công ty CP Shang
One Việt Nam
|
Số 10
đường Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
các sản phẩm từ plastic
|
2.087
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Bia Sài
Gòn Bình Tây
|
Lô B2, KCN Tân Đông
Hiệp B, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia, rượu
|
1.483
|
SCT
|
12
|
Công ty CP Chấn Kiệt
|
Ấp
An Thành, xã An Tây, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
1.126
|
SCT
|
13
|
Công ty CP Chăn
nuôi C.P Việt Nam - CN Tại Bình
Dương
|
KCN Mỹ Phước
II, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm và thủy sản
|
2.921
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Công
nghiệp Co-Win Fasteners Việt Nam
|
Đường số
2, KCN Đồng An, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
6.308
|
SCT
|
15
|
Công ty CP Công
nghiệp Đông Hưng
|
Lô 32, đường số 2,
KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.030
|
SCT
|
16
|
Công ty CP Công
nghiệp Gỗ Kaiser
|
Đường D9, KCN Mỹ
Phước, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bảng gỗ
|
2.894
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Đại
Thiên Lộc
|
Lô CN8, đường CN5,
KCN Sóng Thần 3, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.266
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Đầu tư
và Phát triển Thiên Hưng
|
KCN dệt may Bình
An, phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.S83
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Đầu tư
và Phát triển Thiên Nam
|
KCN dệt may Bình
An, phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.959
|
SCT
|
20
|
Công ty CP gạch
Đông Nam Á
|
KP9 phường
Chánh Phú Hòa, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.768
|
SCT
|
21
|
Công ty CP Giấy An
Bình
|
27/5A Kha Vạn Cân,
phường An Bình, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
4.618
|
SCT
|
22
|
Công ty CP Greatree
Industrial
|
Khu phố 1B, phường
An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.255
|
SCT
|
23
|
Công ty CP Green
River Furniture
|
Khu phố 3, phường
Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
1.503
|
SCT
|
24
|
Công ty CP Kinh Đô
Bình Dương
|
Số
26 đường số 8, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại
bánh từ bột
|
1.786
|
SCT
|
25
|
Công ty CP Latitude
Việt Nam
|
29 đường DT 743,
KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
1.153
|
SCT
|
26
|
Công ty CP Liwayway
Việt Nam
|
Số
14 đường số
5, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại
bánh từ bột
|
3.822
|
SCT
|
27
|
Công ty CP MDF Việt
Nam
|
Xã An Điền, thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ
lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
2.240
|
SCT
|
28
|
Công ty CP Nhựa
Youl Chon Vina
|
Lô K-3-CN, KCN Mỹ
Phước II, Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.420
|
SCT
|
29
|
Công ty
CP Poh Huat Việt Nam
|
Số
17, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị xã
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.045
|
SCT
|
30
|
Công ty CP Sản xuất
Gỗ nhân tạo Kiến Phát
|
Số
6, đường số 2,
KP7, khu tái định cư Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ
|
1.690
|
SCT
|
31
|
Công ty CP Sao Việt
|
Đường số 4, KCN Đồng
An, phường Bình
Hòa, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.125
|
SCT
|
32
|
Công ty CP Sợi Duy
Nam
|
Lô
A7-A8 đường 3, KCN Dệt may Bình An, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.566
|
SCT
|
33
|
Công ty CP Sunsteel
|
DĐT 743, khu phố
Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thị xã
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
11.864
|
SCT
|
34
|
Công ty CP Tập đoàn
Gia Định
|
Khu phố
1B, phường An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.082
|
SCT
|
35
|
Công ty CP Tập đoàn
Hoa Sen
|
Số 9
đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện
kim loại
|
5.431
|
SCT
|
36
|
Công ty CP Thép
Bình Dương
|
Thửa đất số 192, tờ
BĐ 30, Long Nguyên, Long Hòa, huyện Dầu Tiếng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.617
|
SCT
|
37
|
Công
ty CP Thép Nam Kim
|
Đường
N1, CSX An Thạnh, phường An Thạnh, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
6.427
|
SCT
|
38
|
Công ty CP Thực phẩm
Dinh dưỡng Nulifood Bình Dương
|
Lô
E3-E4, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
2.386
|
SCT
|
39
|
Công ty CP Tôn Đông
Á
|
Lô A3, KCN Đồng An
2, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử
lý và tráng phủ làm loại
|
2.406
|
SCT
|
40
|
Công ty CP Vitaly
|
Đường N1,
KP Bình Phủ, phường Bình
Chẩn, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.467
|
SCT
|
41
|
Công ty CP VRG Khải
Hoàn
|
Ấp Cầu Sắt, xã
Lai Hưng, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng
cụ y tế
|
2.214
|
SCT
|
42
|
Công ty CP Xi măng
Hà Tiên Kiên Giang - Becamex
|
Đường D1,
KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.129
|
SCT
|
43
|
Công ty CP Đồ
gỗ Starwood Việt Nam
|
Khu phố 7, phường
Uyên Hưng, thị xã Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế
bằng gỗ
|
1.783
|
EVN
|
44
|
Công ty CP Tôn Đông
Á
|
Lô
A3, KCN Đồng An 2, phường Hòa phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử
lý và tráng phủ kim loại
|
2.406
|
EVN
|
45
|
Công
ty Kính nổi Viglacera
|
Khu sản xuất Tân
Đông Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
1.868
|
SCT
|
46
|
Công
ty TNHH Asia Packaging Industries Việt Nam
|
Lô E6
CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ kim loại chưa được phân vào
đâu
|
1.608
|
EVN
|
47
|
Công ty TNHH Ắc quy
GS Việt Nam
|
Số
18 đường số
3, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc
quy
|
4.004
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH Công nghiệp
Gỗ Grand Art Việt Nam
|
Đường D17,
KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
1.242
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Công
nghiệp Phúc Cần
|
Lô
N3-N7, đường D3-D4, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kinh
doanh các loại sản phẩm kim loại
|
1.012
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Công
nghiệp Thread Việt Nam
|
Lô D1,
6, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.331
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Công
nghiệp Tung Shin
|
Số 08, đường 18,
KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu
và kim loại quý
|
3.111
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH Cụ
Hùng II
|
Khu phố
Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác
chưa được phân vào đâu
|
1.001
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH Đa hợp
Evatech Việt Nam
|
ĐH 409, khu phố Bà
Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.793
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH De
Heus
|
Lô G2, CN, KCN Mỹ Phước
1, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.382
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Dệt
Đông Tiến Hưng
|
Lô 1, 2, khu A, KCN
Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
6.857
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH Dệt
KonDo Việt Nam
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước,
thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
May trang
phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
3.620
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH Dệt sợi
KYROS
|
Số 1/3, đường
DDT743, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.160
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH
Diamond Việt Nam
|
Đường N6 KCN Mỹ Phước,
thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.824
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH Điện tử
Foster (Việt Nam)
|
Số
20 đường số 5 KCN VSIP II, TP Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
linh kiện điện tử
|
1.505
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH Din
San
|
Số 1 đường 4, KCN
Tân Đông Hiệp B, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.363
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH Đông
Nam
|
DT 743, KP Chiêu
Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.098
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH
Eclipse Polymers
|
Số 2
đường số 7, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.867
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH
EMIVEST FEEDMILL Việt Nam
|
Lố
A-11A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.300
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH Esquel
Việt Nam
|
Số 9,
đường số 10, KCN VSIPI, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục tử da lông thú)
|
1.025
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH Estec
Việt Nam
|
Số
6 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.836
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH Ever
Tech Plastic Việt Nam
|
KP Phước Hải, phường
Thái Hòa, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.358
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH Far
Eastern Apparel Việt Nam
|
Số 46,
Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn
(trừ trang phục)
|
1.055
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH Fotai
Việt Nam
|
Lô D1-4,
KCN Đại Băng, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
(trừ trang phục)
|
1.233
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH FRAMAS
Việt Nam
|
Số 9
đường 12 KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
1.621
|
SCT
|
90
|
Công ty TNHH
Friesland Campina Việt Nam
|
Phường Bình Hòa, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
3.676
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH Giấy Đồng
Tiến Bình Dương
|
Khu phố 3, phường
Tân Định, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
1.986
|
SCT
|
92
|
Công ty TNHH Giấy
Hưng Thịnh
|
Lô M5 đường D4 KCN Nam
Tân Uyên, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
1.035
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH Giày
Kingmaker
|
Số
12 đường số 3, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.880
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH Giấy Kraft
Vina
|
Lô D6A, CN, KCN Mỹ
Phước 3, thị xã Bến Cá
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản
phẩm từ giấy
|
78.446
|
SCT
|
95
|
Công ty TNHH Giấy
Tân Định
|
Số 261/12A Khu phố
3, phường Tân Định, thị xã Bên Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
1.749
|
SCT
|
96
|
Công ty TNHH Giày
Thông Dụng
|
Đường số 5, KSX An
Phú, phường An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.394
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH Giày
Vĩnh Nghĩa
|
KP Phú Nghị, phường
Hòa Lợi, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất giày dép
|
1.390
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH Golden
Fortune (Việt Nam)
|
KP Phước Hải, phường
Thái Hòa, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
2.721
|
SCT
|
99
|
Công ty TNHH GUYOMACH
Việt Nam
|
KP 1B,
phường An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.176
|
SCT
|
100
|
Công ty TNHH Hài Mỹ
- NM Sài Gòn
|
KSX Bình Chuẩn, phường
Bình Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.769
|
SCT
|
101
|
Công ty TNHH Hariki
Precision Việt Nam
|
Số
22, đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
1.102
|
SCT
|
102
|
Công ty TNHH Hon
Chuan Việt Nam
|
Số 29
đường số 7 KCN VSIP II,
TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ
plastic
|
2.380
|
SCT
|
103
|
Công ty TNHH Honda
Metal Industries Việt Nam
|
Số
31 đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.573
|
SCT
|
104
|
Công ty TNHH Hoya
Lens Việt Nam
|
Số 20
đường số 4 KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dụng
cụ y tế, y khoa
|
2.467
|
SCT
|
105
|
Công ty TNHH
Huhtamaki Việt Nam
|
Số 22, đường số 8,
KCN VSIP I, Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
giấy
|
1.697
|
SCT
|
106
|
Công ty TNHH Hưng
Long
|
Lô F, 8A, CN, KCN Mỹ
Phước 2, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.389
|
SCT
|
107
|
Công ty TNHH II-VI
Việt Nam
|
Số 5
đường 4, KCN VSIPI, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.289
|
SCT
|
108
|
Công ty TNHH
InterWood Việt Nam
|
Phường Uyên Hưng,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
1.304
|
SCT
|
109
|
Công ty TNHH
Kimberly-Clark Việt Nam
|
Số 32
đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
4.535
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH Kiswire
Việt Nam
|
Lô A, 5A, CN, KCN Bàu
Bàng, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.240
|
SCT
|
111
|
Công ty TNHH Kurabe
Industrial
|
Số
26 đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.877
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH Kỹ nghệ
Ever Green Việt Nam
|
Số 1
đường số 7, KCN VSIP II, TP Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.011
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH Kỹ nghệ
Gỗ Hoa Nét
|
Số
11, đường số 6, KCN VSIP II,
TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
3.870
|
SCT
|
114
|
Công ty TNHH Kỹ thuật
Công Nghệ Yacht (VN)
|
Lô A, 9H, CN, KCN
Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất pin và ắc quy
|
1.682
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH
KyungBang Việt Nam
|
Lô B-3A-CN,
KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sợi
|
3.244
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH Liên
doanh Stada Việt Nam
|
Số 40 đại lộ Tự Do,
KCN VSIPI, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
3.472
|
SCT
|
117
|
Công ty TNHH Lon Nước
Giải Khát TBC Ball Việt Nam
|
Số 2,
đường số 18 KCN VSIP II-A, thị xã
Tân Uyên
|
Cõng
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
không cồn
|
2.429
|
SCT
|
118
|
Công ty TNHH Lốp
Kumho Việt Nam
|
Lô
D3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác
từ plastic
|
10.722
|
SCT
|
119
|
Công ty TNHH Luyện
cán thép Hùng Cường
|
Khu phố 4, phường
Thới Hòa, thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
1.359
|
SCT
|
120
|
Công ty TNHH Luyện
cán thép Việt Sinh
|
Thửa đất số 603, TBĐ
số 13, Ấp 6, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
1.117
|
SCT
|
121
|
Công ty TNHH Maruei
Việt Nam Precision
|
Số
9 đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị xã Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có
động cơ và động cơ xe
|
1.795
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH Minh
Long I
|
333 Khu phố Hưng
Lộc, phường Hưng Định, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
gốm sứ khác
|
3.481
|
SCT
|
123
|
Công ty TNHH MTV Cấp
thoát nước Môi trường
Bình Dương
|
Ấp 1B,
xã Chánh Phụ Hòa, thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý,
cung cấp nước
|
2.669
|
EVN
|
124
|
Công ty TNHH MTV
Công nghiệp Masan
|
Lô 6, KCN Tân Đông
Hiệp A, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực
phẩm
|
4.394
|
SCT
|
125
|
Công ty TNHH MTV
CTN Môi trường Bình
Dương
|
Số 11 Ngô Văn Trị,
phường phú Lợi, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
2.669
|
SCT
|
126
|
Công ty TNHH MTV Ống
thép Hòa Phát Bình Dương
|
Lô M,
đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
bằng kim loại; các dịch vụ xử lý,
gia công kim loại
|
2.034
|
SCT
|
127
|
Công ty TNHH MTV
Thép Đức Tín
|
Tổ 4 KP8, phường
Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.420
|
SCT
|
128
|
Công ty TNHH MTV
Thương mại Becamex
|
Số 230, đại lộ Bình
Dương, Phường Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ siêu thị,
trung tâm thương mại
|
1.194
|
SCT
|
129
|
Công ty TNHH MTV
Tôn Hoa Sen
|
Số 9, đại
lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện
kim loại
|
3.739
|
SCT
|
130
|
Công ty TNHH New
Toyo Pulppy
|
Số 8 đường số 6,
KCN VSIP I, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
3.813
|
SCT
|
131
|
Công ty TNHH Nhựa Đạt
Hòa
|
Lô C1,
CN, đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, thị
xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.518
|
SCT
|
132
|
Công ty TNHH Nitto
Denko Việt Nam
|
Số 6,
đường Số 3, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
và thành phần điện tử, phụ tùng xe cộ và sản
phẩm đóng gói
|
4.235
|
SCT
|
133
|
Công ty TNHH Panko
Vina
|
Đường N6, KCN Mỹ
Phước 1, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa
được phân vào đâu
|
2.530
|
SCT
|
134
|
Công ty TNHH Perfetti
Van Melle (Việt Nam)
|
Lô
N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị
xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại
bánh từ bột
|
4.845
|
SCT
|
135
|
Công ty TNHH Phil
Inter Pharma
|
Số
25, đường số 8, KCN VSIP I, Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dược phẩm
|
1.020
|
SCT
|
136
|
Công ty TNHH Phước
Ý
|
Lô
F1-CN, đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ
|
1.217
|
SCT
|
137
|
Công ty TNHH
PROCTER & GAMBLE Đông Dương
|
KCN Đồng An, phường
Bình Hòa, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xà phòng,
chất tẩy rửa, làm bóng và
chế phẩm vệ sinh
|
1.962
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH Quốc tế
Hằng Phú
|
Tổ 4, KP8, phường
Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
1.886
|
SCT
|
139
|
Công ty TNHH
Rochdale Spears
|
KP Đông Ba, phường
Bình Hòa, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc
quy
|
1.091
|
SCT
|
140
|
Công ty TNHH Rohto
Mentholatum Việt Nam
|
Số
16 đường số 5, KCN VSIP I
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.057
|
SCT
|
141
|
Công ty TNHH Sài
Gòn Stec
|
Số
7 đường số 7, KCN VSIP II, phường
Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
2.919
|
SCT
|
142
|
Công ty TNHH Sakai
Chemical (Việt Nam)
|
Lô B, 1 A, CN, KCN
Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.125
|
SCT
|
143
|
Công ty TNHH Samil
Tongsang Vina
|
KP Hòa Lân 2, phường
Thuận Giao, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất da và các
sản phẩm có liên quan
|
1.250
|
SCT
|
144
|
Công ty TNHH
SX-TM-DV Mai Loan
|
1/200 tổ 6,
ấp Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.056
|
SCT
|
145
|
Công ty TNHH Sản xuất
Lê Phan Gia
|
Số 49, Quốc lộ 1A, Khu
phố 2, Phường Tam Bình, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.021
|
SCT
|
146
|
Công ty TNHH Sản xuất
nước đá Ngọc Liên
|
Số 46/1, phường
Bình Giao, Thuận Giao,Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất nước đá
|
1.245
|
SCT
|
147
|
Công ty TNHH Sản xuất
Thuận An
|
Số 259/12, khu phố
3, phường Tân Định, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
4.223
|
SCT
|
148
|
Công ty TNHH Sản xuất
Thương mại Bao bì Liên Hiệp
|
Thửa đất số 170, tờ
bản đồ số 33, khu phố Khánh Lộc, phường Khánh Bình,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
nhựa
|
1.073
|
SCT
|
149
|
Công ty TNHH
Scientex Tsukasa Việt Nam
|
Số 33, đại lộ Độc Lập,
KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.753
|
SCT
|
150
|
Công ty TNHH Sheng
Chang
|
Lô I, 1A, CN, KCN Mỹ
Phước 2, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc
quy
|
1.371
|
SCT
|
151
|
Công ty TNHH Shinwon
Castech Việt Nam
|
KCN Mỹ Phước 3, phường
Thới Hòa, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các
cấu kiện kim loại
|
1.810
|
SCT
|
152
|
Công
ty TNHH Showa Gloves Việt Nam
|
Số 23 đại lộ Tự Do,
KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.896
|
SCT
|
153
|
Công ty TNHH Shyang
Hung Cheng
|
Cụm SX An Thạnh,
phường An Thạnh, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.895
|
SCT
|
154
|
Công ty TNHH Sing
Industrial Gas Việt Nam
|
Lô B-3B3-CN, KCN Mỹ
Phước 3, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí ga
|
2.447
|
SCT
|
155
|
Công ty TNHH
Srithai Việt Nam
|
Số 9 đường số
2, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ Plastic
|
1.130
|
SCT
|
156
|
Công ty TNHH Sung
Shin A Việt Nam
|
Lô G4A, Cn, KCN Mỹ
Phước 2, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.946
|
SCT
|
157
|
Công ty TNHH SX-TM
Tân Quảng Phát
|
Ấp Lai Khê, xã
Lai Hưng, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và
sản phẩm từ giấy
|
1.111
|
SCT
|
158
|
Công
ty TNHH Takako Việt Nam
|
Số 27
đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy bơm,
máy nén, vòi và van khác
|
1.768
|
SCT
|
159
|
Công ty TNHH
Takigawa Việt Nam
|
Số
10, đường số 14, KCN Vsip II-A,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, in ấn,
thiết kế bao bì
|
1.177
|
SCT
|
160
|
Công ty TNHH Thép
An Hưng Tường
|
KP3, phường
Tân Định, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
52.860
|
SCT
|
161
|
Công
ty TNHH Thép Quang Thắng
|
KP 4, phường Thới
Hòa, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.139
|
SCT
|
162
|
Công ty TNHH Thép
Sa Mi Na
|
Số 137C KP Tân
Tháng, phường Tân Bình, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
5.010
|
EVN
|
163
|
Công ty TNHH Thép
Trường Thịnh
|
Ấp
Bà Tri, xã Tân
Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.659
|
SCT
|
164
|
Công ty TNHH Thép
Tú Sơn
|
Số
03/ĐX4, TH, Tổ 7 ấp Tân Hóa,
xã Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
3.422
|
SCT
|
165
|
Công ty TNHH Thức
ăn chăn nuôi Ngọc Long
|
79/5 KP Bình
Thuận 2, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.510
|
SCT
|
166
|
Công ty TNHH Thức ăn
gia súc Lái Thêu
|
Số 48B,
KP Hòa Long, phường Lái Thêu, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.039
|
SCT
|
167
|
Công ty TNHH Thực
phẩm Orion Vina
|
KCN Mỹ Phước, thị
xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất các loại bánh từ bột
|
2.621
|
SCT
|
168
|
Công ty TNHH Thuộc
da Sài Gòn Tantec
|
Lô M2, M3, KCN Việt
Hương 2, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da;
sơ chế và nhuộm da lông thủ
|
1.250
|
SCT
|
169
|
Công ty TNHH Thương
mại - Dịch vụ Tân Hiệp Phát
|
Số 219 đại lộ Bình
Dương, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
14.251
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH Thương
mại và Sản xuất Bao bì Minh Tường
|
Lô
K3, đường N2&D3, KCN Nam Tân Uyên, thị
xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
|
1.132
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH Tiger
Alwin
|
Số
22 đường 26 KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
màu và kim loại quý
|
1.489
|
SCT
|
172
|
Công ty TNHH Tokyo
Rope Việt Nam
|
Số
30 đường số 3, KCN VSIP II,
TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cáp và dây
cáp
|
1.768
|
SCT
|
173
|
Công ty TNHH TPR Việt
Nam
|
Số
26 đường số 2, KCN VSIP I, TP Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất động cơ,
tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, xe máy)
|
3.612
|
SCT
|
174
|
Công ty TNHH
Tribeco Bình Dương
|
Số
08 đường 11, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
đồ uống không cồn
|
1.007
|
SCT
|
175
|
Công ty TNHH Trung
Hà
|
Đường ĐH 420, tổ
4, KP8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
5.653
|
SCT
|
176
|
Công ty TNHH U
House Enterprise
|
Lô B7, KCN Đại Đăng,
TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Gia công và
chế tạo cơ khí
|
1.324
|
SCT
|
177
|
Công ty TNHH
Uchiyama Việt Nam 1
|
Số
25 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
4.442
|
SCT
|
178
|
Công ty TNHH Uni -
President Việt Nam
|
Số
16-18, đường ĐT 743, KCN Sóng
Thần 2, phường Dĩ An, thị xã Dĩ
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, Chế biến
thực phẩm
|
4.430
|
SCT
|
179
|
Công ty TNKH United
International Pharma
|
Số
16 đường số
7, KCN VSIP II, phường Hòa Phú, TP Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dược phẩm
|
1.030
|
SCT
|
180
|
Công ty TNHH URC Việt
Nam
|
Số
26 đường số
6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất đồ uống không cồn
|
6.674
|
SCT
|
181
|
Công ty TNHH Việt -
Ý
|
Thửa đất số 278,
TBĐ số 16, Tổ 4, đường DH409, KP Đông, phường Tân
Hiệp, TX Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2.103
|
SCT
|
182
|
Công ty TNHH Việt
Nam Gạch men Thạch Anh
|
Khu phố An Hòa, phường
Hòa Lợi, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây
dựng tử đất sét
|
1.211
|
SCT
|
183
|
Công ty TNHH Việt Ý
|
KP Ông Đông, phường
Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
5.192
|
SCT
|
184
|
Công ty TNHH
Vietnam J.S Plastic packaging
|
Số 30, đại lộ Hữu
Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì nhựa
|
2.337
|
SCT
|
185
|
Công ty TNHH Vina
Rong Hsing
|
Lô D6 CN, đường D1,
thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.072
|
SCT
|
186
|
Công ty TNHH Vision
International
|
Số
19 đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP
I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể
dục, thể thao
|
2.932
|
SCT
|
187
|
Công ty TNHH Watterns
Việt Nam
|
Số 8,
đường Dân Chủ, KCN VSIP II,
TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
2.492
|
SCT
|
188
|
Công ty TNHH
Wonderful Saigon Electrics
|
Số 16 đường
số 10, KCN VSIP I, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
6.067
|
SCT
|
189
|
Công ty TNHH xi
măng Fico Bình Dương
|
Ấp
1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.396
|
SCT
|
190
|
Công ty TNHH Xưởng
Giấy Chánh Dương
|
Lô
B2-CN, đường D15, KCN Mỹ Phước,
thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa
|
10.272
|
SCT
|
191
|
Công ty TNHH YC -
TEC Việt Nam
|
Số
07 đường 12 KCN Sóng Thần 2, thị xã
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.250
|
SCT
|
192
|
Công ty TNHH
Yokohama Tyre Việt Nam
|
Số 17 đường số
10, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
cao su
|
1.359
|
SCT
|
193
|
Công ty TNHH Yuwa
Việt Nam
|
Số
15, đường số 6, KCN VSIP II,
TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
1.822
|
SCT
|
194
|
HTX Thép Toàn Lực
|
Ấp
1, xã Tân Bình,
huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
2.062
|
SCT
|
195
|
Nhà máy Sữa bột trẻ
em Việt Nam
|
Số
9, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
4.122
|
SCT
|
196
|
Nhà máy Thép Pomina
1-CN Cty CP thép Pomina
|
Số
01, đường 27, KCN Sóng Thần 2, thị xã
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
8.394
|
SCT
|
197
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
Bình Dương
|
Số
5 Phạm Ngọc Thạch, phường Hiệp Thành,
TP Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện, trạm xá
|
556
|
EVN
|
198
|
Công ty TNHH YU
FENG ENTERPRISE
|
Khu phố 1A, phường
An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ
|
531
|
EVN
|
199
|
Công ty
TNHH Nhựa ChinLi
|
Lô H7, KCN Việt
Hương, thị xã Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
690
|
EVN
|
200
|
Tổng Công ty ĐT và
PT Công nghiệp - TNHH MTV (BVĐKQT
Becamex)
|
Thị
trấn Lái Thiêu
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện, trạm xá
|
578
|
EVN
|
201
|
Công ty TNHH Dong A
Vina
|
Đường
số 1, KCN Bình Đường, thị xã Dĩ An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
636
|
EVN
|
202
|
Công ty TNHH
Ortholite Việt Nam
|
KP 1B, phường
An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán
lẻ
|
643
|
EVN
|
203
|
Công ty TNHH Swire
Cold Storage Việt Nam
|
Số 18, đường số 6
KCN Sóng Thần 1, thị xã
Dĩ An
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi hàng
hóa
|
681
|
EVN
|
204
|
Công ty CP Bệnh viện
đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc
|
Số 18 ĐL Bình
Dương, phường Vĩnh Phú, thị xã
Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ
|
727
|
EVN
|
205
|
Công
ty TNHH Điện tử T T
|
Đường số 4, KCN Tân
Đông Hiệp B, thị xã Dĩ An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ
|
735
|
EVN
|
206
|
Công ty TNHH Vật liệu
Xây dựng Ý Mỹ
|
31/16 Đường
ĐT 743, KP Bình Phước B, phường Bình
Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng
|
743
|
EVN
|
207
|
Công ty TNHH Việt
Nam E.C.I Elastic
|
Lô D1-2-1
KCN Đại Đăng, huyện
Tân Uyên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
755
|
EVN
|
208
|
CN số 2-Công ty CP
BĐS Việt-Nhật tại Bình Dương
|
Phường Đông Hòa,
thị xã Dĩ An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ
|
801
|
EVN
|
209
|
CN Công ty Bất động
sản Việt - Nhật tại Bình
Dương
|
555B đại lộ Bình
Dương, phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ
|
816
|
EVN
|
210
|
Công ty CP Trung
tâm Thương mại Lotte Việt Nam - CN Bình Dương
|
Khu đô thị The
Seasons Bình Dương, phường Lái Thiêu, thị xã Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Thương nghiệp
|
820
|
EVN
|
211
|
CN Công ty CP
Acecook Việt Nam tại Bình Dương.
|
Khu phố 1B, phường
An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
buôn, bán lẻ
|
826
|
EVN
|
212
|
Công ty CP Đạt Nam
|
1765A đại lộ BD,
Khu phố 1, phường Hiệp An, TP Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
876
|
EVN
|
213
|
CN Công ty CP Sữa
Việt Nam - Nhà máy nước giải khát Việt Nam
|
Lô A-NA7, KCN Mỹ
Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
1.005
|
EVN
|
214
|
CN Công ty CP Công
nghiệp Đông Hưng
|
Lô 32, đường số 2,
KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da,
giầy dép
|
1.030
|
EVN
|
215
|
Công ty TNHH YaZaKi
EDS Việt Nam
|
Phường Dĩ An, thị xã Dĩ
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các thiết
bị, dụng cụ
điện
|
1.033
|
EVN
|
216
|
Công ty TNHH Sheng
Chang
|
Lô
I-1A - CN, KCN Mỹ Phước 2, Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất, phân bón
|
1.037
|
EVN
|
217
|
Công ty TNHH Quốc tế
CHUTEX
|
số 18, đường Thống
Nhất, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục,
nhuộm
|
1.051
|
EVN
|
218
|
Công ty TNHH Sung
Gwang Vina
|
Lô A17, đường số 1,
Cụm Công nghiệp Uyên Hưng
|
Công
nghiệp
|
Chế
tạo máy móc, thiết bị
|
1.068
|
EVN
|
219
|
Công ty CP Thực phẩm
Á Châu
|
Số
9/2, đường ĐT 743, Khu phố 1B,
phường An Phú, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
1.070
|
EVN
|
220
|
Công ty TNHH Giấy Đồng
Tiến Bình Dương
|
Số
378/18, Khu phố 3, phường Tân
Định, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và
các sản phẩm từ giấy
|
1.091
|
EVN
|
221
|
Công ty TNHH Khóa
kéo Hoàn Mỹ
|
Số 60/3 đại lộ Bình
Dương, Kp Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
gia dụng
|
1.128
|
EVN
|
222
|
Công ty CP Kỹ nghệ
gỗ Việt
|
TĐ 358, TBĐ 42, Ấp
An Sơn, xã An Điền, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến gỗ và các
sản phẩm từ gỗ, tre
|
1.152
|
EVN
|
223
|
Công ty TNHH MTV Giấy
Vĩnh Phú
|
Ấp
Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và
các sản phẩm từ giấy
|
1.162
|
EVN
|
224
|
Công ty CP Nước -
Môi trường Bình Dương
|
Số 11, Ngô Văn Trị,
phường Phú Lợi, TP Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, lọc,
phân phối nước
|
1.209
|
EVN
|
225
|
Công ty CP Găng Việt
|
Thửa
đất số 03, TBĐ số 37, Ấp Cầu
Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa
|
1.370
|
EVN
|
226
|
Công ty TNHH De
Heus
|
Lô G2, CN, KCN Mỹ
Phước 1, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1382
|
EVN
|
227
|
Công ty TNHH
ESPRINTA (Việt Nam)
|
Đường số 12, Khu
công nghiệp Sóng Thần 2, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục,
nhuộm
|
1.544
|
EVN
|
228
|
Công ty TNHH
PRINCEMATE Việt Nam
|
Lô K1-K4, đường
D2-N2, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
phi kim loại
|
1.612
|
EVN
|
229
|
Công ty TNHH Dongil
Rubber Belt Việt Nam
|
Lô F-1-CN,F-7-CN,
KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa
|
1.620
|
EVN
|
230
|
Công ty TNHH Long
Yi Industrial Việt Nam
|
Lô E 5 -CN & E
11, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
các dụng cụ y tế, chính xác
|
2.094
|
EVN
|
231
|
Công ty CP Đầu tư
Hùng Anh
|
Ấp
Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa
|
1.485
|
EVN
|
232
|
Công ty TNHH
Guyomarch Việt Nam
|
TĐ 192, 462, TBĐ
27, ấp 4, xã Thới Hòa, Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Tái chế phế liệu
|
2.176
|
EVN
|
233
|
Công
ty TNHH Giấy Bình Chiểu
|
Lô C-1-CN,
đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa
|
2.532
|
EVN
|
234
|
Công ty TNHH RK
Resources
|
đường ĐH420, Tổ
4, Khu phố 8, phường Uyên Hưng,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất kim loại
|
2.807
|
EVN
|
235
|
CN Công ty CP Tôn
Đông Á Tại Thủ Dầu Một
|
Lô D1-4
KCN Đại Đăng, TP Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa
|
4.482
|
EVN
|
236
|
Công ty TNHH
Colgate Palmolive Việt Nam - CN Mỹ Phước
|
Lô A-4,5,6,7-CN, đường
NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị XS
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ
uống
|
3.323
|
EVN
|
237
|
Nhà
máy thép Pomina 1- CN Công ty CP thép Pomina.
|
TĐ 622, TBĐ 41, ấp
Bình Chánh, xã Khánh Bình, huyện Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ kim loại
|
4.209
|
EVN
|
238
|
Công ty TNHH UNI-PRESIDENT
Việt Nam
|
Số
259/12, KP 3, phường Tân Định, thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và
các sản phẩm từ giấy
|
4.430
|
EVN
|
4.
Tỉnh Đồng
Nai
|
1
|
Bệnh viện Đa khoa Đồng
Nai
|
397 đường
30/4, phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
1.849
|
EVN
|
2
|
Bệnh viện Đa khoa
Thống Nhất
|
234 Quốc lộ 1, P
Tân Biên, TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
637
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh Công ty
TNHH Buwon Vina tại KCN Bàu Xéo
|
Đường 4A, KCN Bàu
Xéo, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất giày dép, sơ chế da
|
2.722
|
SCT
|
4
|
CN Công ty TNHH De
Heus tại Đồng Nai
|
KCN Dầu Giây, xã
Xuân Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc
|
1.295
|
SCT
|
5
|
CN Tập đoàn Dệt may
Việt Nam - Nhà Máy Sợi Vinatex Phú
Cường
|
Cụm Công nghiệp Phú
Cường, xã Phú Cường,
huyện Định Quán
|
Công
nghiệp
|
Dệt may
|
2.777
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH GREAT
VECA Việt Nam
|
Đường
8, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm gỗ gia dụng
|
1.716
|
SCT
|
7
|
CN Công ty CP Bất động
sản Việt - Nhật Tại Đồng Nai
|
Số 1135, đường
Nguyễn Ái Quốc, KP2, phường Tân Hiệp, TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
969
|
SCT
|
8
|
CN Công ty CP Đầu
tư sản xuất thương mại Kim Phong
|
Ấp Bến Cam, xã Phước
Thiền, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.153
|
EVN
|
9
|
CN Công ty TNHH
TTTM LOTTE VN tại Đồng Nai
|
Lô B, 03 Khu TM
Amata, quốc lộ 1, phường Long Bình, TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
836
|
SCT
|
10
|
CN Công ty CP Sữa
Việt Nam - Nhà máy Sữa Dielac
|
XL Hà Nội, KCN BH
1, phường An Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sữa
|
1.115
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH ROBERT
BOSCH VN-ĐN
|
Đường số 8, KCN
Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
10.939
|
SCT,
EVN
|
12
|
Công ty Ajinomoto
Việt Nam
|
Đường 1, KCN Biên
Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
19.202
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH một
thành viên xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa (Công ty BBCC)
|
KCN Thiện Tân, Thạnh
Phú, huyện Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất Đá
|
1.508
|
SCT
|
14
|
Công ty Cao su Ken
Da
|
KCN Hố Nai, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ cao su và plastic
|
4.795
|
SCT
|
15
|
Công ty Changshin
Việt nam
|
Ấp
1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.974
|
SCT
|
16
|
Công ty CO Johnson
Wood
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
1.928
|
EVN
|
17
|
Công ty CP B.O.O
Nước Thủ Đức
|
Trạm bơm nước Hóa
An (ĐK1), tỉnh Lộ 16
|
Công
nghiệp
|
Cung cấp nước sạch
|
3.446
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Bảo Vân
|
Đường 5, KCN Biên
Hòa 1, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
phôi, chai, hũ nhựa pet từ hạt nhựa
|
2.783
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Bệnh viện
Đa khoa Đồng Nai
|
02, Đồng
Khởi, Phường Tam Hòa, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Bệnh viện
|
2.828
|
SCT
|
20
|
Công ty CP cấp nước
Đồng Nai
|
Huyện Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
3.972
|
SCT
|
21
|
Công ty CP Chăn
nuôi C.P Việt Nam - CNSXKD Thức ăn chăn
nuôi
|
KCN Bàu
Xéo, Trảng bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
|
5.074
|
SCT
|
22
|
Công ty CP Công
nghiệp Tung Kuang
|
Số 3 đường 2A, KCN
Biên Hòa II, Phường Long Bình
Tân, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.151
|
SCT
|
23
|
Công ty CP Đầu tư
và kinh doanh nước sạch Sài
Gòn
|
Đường Bùi Hữu
Nghĩa, Xã Hóa An, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Bơm nước thô
|
1.228
|
SCT
|
24
|
Công ty CP Dinh dưỡng
nông nghiệp Quốc Tế
|
KCN Sông Mây, Trảng
Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
|
1.029
|
SCT
|
25
|
Công ty CP Đức
chính xác CQS MAYS
|
KCN Hố Nai
3, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Chế
tạo máy móc thiết bị cho Sản xuất và hoạt động văn phòng
|
5.009
|
SCT
|
26
|
Công ty CP Dược phẩm
OPV
|
Số
27 Đường 3A, KCN Biên Hòa II,
phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất,
phân bón
|
1.194
|
SCT
|
27
|
Công ty CP Đường
Biên Hòa
|
Đường 1, KCN Biên Hòa
1, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường luyện
và các loại rượu.
|
1.342
|
SCT
|
28
|
Công ty CP Gạch men
Ý Mỹ
|
KCN Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm gốm sử khác
|
3.118
|
SCT
|
29
|
Công ty CP Gas Việt
Nhật
|
Số
33 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
4.815
|
SCT
|
30
|
Công ty CP Kỹ nghệ
Ván PB Long Việt
|
KCN Tam Phước,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến gỗ
|
1.003
|
SCT
|
31
|
Công
ty Nhựa Đồng Nai
|
Đường 9, KCN Biên Hòa
1, phường An Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ống nhựa,
phụ kiện và các sản phẩm nhựa...
|
2.590
|
SCT
|
32
|
Công ty CP Nông
nghiệp Velmar
|
Huyện Vĩnh Cửu
|
Nông
nghiệp
|
Chăn
nuôi heo
|
1.288
|
SCT
|
33
|
Công ty CP TAE
KWANG VINA INDUSTRIAL
|
Số
8 đường 9A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
20.031
|
SCT
|
34
|
Công ty CP Thép
Biên Hòa (Vicasa)
|
Đường số 9, KCN
Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
25.231
|
SCT
|
35
|
Công ty CP Cơ
khí luyện kim
|
Đường 2, KCN BH1,
phường An Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.156
|
SCT
|
36
|
Công ty CP Công
nghiệp chính xác Việt Nam
|
KCN Hố
Nai, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động
cơ xe
|
1.598
|
EVN
|
37
|
Công ty CP Công
nghiệp Ý Mỹ
|
KCN Nhơn Trạch 2,
phường Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy
tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
2.941
|
EVN
|
38
|
Công ty CP Đầu tư
Điện Tín Phát
|
KCN Nhơn Trạch 3,
đường 25B, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất công nghiệp khác
|
15.675
|
SCT
|
39
|
Công ty CP Đầu tư
Kiến trúc Xây dựng Toàn Thịnh Phát
|
98A, Võ
Thị Sáu, phường Quyết Thắng,
TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động VP
|
658
|
SCT
|
40
|
Công ty CP Đầu tư
Phát triển Nhà và Đô
thị IDICO
|
KCN Nhơn Trạch 1,
xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
211.090
|
SCT
|
41
|
Công ty CP ĐT và PT
VRG Long Thành
|
Lô E, KCN Lộc An,
xã Bình Sơn, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
5.415
|
SCT
|
42
|
Công ty CP Dây và
cáp điện TAYA Việt Nam
|
Số
1 đường 1A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
2.383
|
SCT
|
43
|
Công ty CP Sản xuất
và đầu tư Hoàng Gia
|
KCN2 Nhơn Phú, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.384
|
EVN
|
44
|
Công ty CP Tấm lợp
VLXD Đồng Nai
|
KCN Ống
Kèo, xã Phước Khánh, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.174
|
EVN
|
45
|
Công ty CP Thép Nhà
Bè
|
KCN Nhơn Trạch II,
Nhơn Phú, xã Phú Hội,
huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.126
|
EVN
|
46
|
Công ty CP Trung
Đông
|
Cụm CN Tam Phước 1,
xã Tam Phước, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
3.240
|
SCT
|
47
|
Công ty CP Việt -
Pháp sản xuất thức ăn gia súc
|
KCN BH1,
phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc
|
2.197
|
SCT
|
48
|
Công ty CPHH Vedan
(Việt Nam)
|
QL51 Ấp
1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Các ngành công nghiệp
khác
|
9.063
|
SCT
|
49
|
Công ty dệt JOMU
(Việt Nam) TNHH
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt,
vải
|
1.111
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Sợi
Tainan (Việt Nam)
|
Số
9, đường 17A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sợi
|
39.978
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Tín
Dũng
|
Lô
I, 21D KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thân xe có
động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
1.530
|
SCT
|
52
|
Công ty Sản phẩm
máy tính Fujitsu Việt Nam
|
Số 31, đường 3A,
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi
tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
10.459
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH AB
Mauri Việt Nam
|
Ấp
4, xã La Ngà, huyện Định Quán
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào
đâu
|
2.052
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Bình
Tiên Đồng Nai
|
1/1 Phạm Văn Thuận,
phường Tam Hiệp, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.795
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH
Boramtek Việt Nam
|
Số
4, đường 17 A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ kim loại
|
1.514
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH
CARGILL Việt Nam
|
Lô 29, KCN Biên Hòa
2, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.175
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH CJ
Vina Agri- CN Đồng Nai
|
Ấp
Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.779
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Cụ
Thành
|
Số
108 QL 51, xã An Phước, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể
dục, thể thao
|
1.096
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH DAEWON
CHEMICAL Vina
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vali, túi
xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1.481
|
EVN
|
60
|
Công ty TNHH Điện lực
Amata (Biên Hòa)
|
KCN Amata, phường
Long Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
72.254
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH Điện
máy AQUA Việt Nam
|
Số 8, đường
17A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
2.037
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Dinh
dưỡng Á Châu VN
|
KCN Sông Mây, Bắc Sơn,
huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
3.331
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH DONA
PACIFIC Việt Nam
|
KCN Sông Mây, xã Bắc
Sơn, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.218
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Đông
Phương Đồng Nai Việt Nam
|
KCN Sông Mây, Trảng
bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép,
sơ chế da
|
7.349
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH Giày Đồng
Nai Việt Vinh
|
Đường 767 KCN Sông
Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.163
|
SCT
|
66
|
Công
ty TNHH Gỗ LEEFU
|
Đường số 6, KCN Tam
Phước, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
1.547
|
EVN
|
67
|
Công ty TNHH Gốm sứ
TAICERA - GD
|
KCN Gò Dầu, xã Phước
Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm gốm sứ khác
|
3.373
|
EVN
|
68
|
Công ty TNHH Grobest
Industrial Việt Nam
|
Số 9
đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
3.625
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Herder
Plan
|
Khu 2 ấp
Bình Thạch, xã Bình
Hòa, huyện Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.510
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH
Hyosung Đồng Nai
|
Đường N3, KCN Nhơn
Trạch 5, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Các ngành công
nghiệp khác
|
11.085
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Hyosung
Việt Nam
|
Đường
N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Các ngành công nghiệp
khác
|
148.366
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH JAEILL
Việt Nam
|
KCN Long Bình
(Loteco), TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt
|
1.840
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH Kinh
doanh trung tâm thương mại Biên
Hòa
|
Phường Tân Mai, TP
Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trung tâm
thương mại
|
1.075
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH
LAFARGE xi măng
|
KCN Ông Kèo, xã Phước
Khánh, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.101
|
EVN
|
75
|
Công ty TNHH MTV Suối
Sao
|
Khu Suối Sao, Ấp
Lộ Đức, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản
phẩm từ giấy
|
1.744
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH NESTLE
Việt Nam
|
Số 7
đường 17A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
1.513
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH On
Semiconductor Việt Nam
|
Số
10 đường 17A KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện
tử
|
4.566
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH Phát
triển KCN Long Bình (Loteco)
|
KCN Long Bình,
phường Long Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
25.269
|
EVN
|
79
|
Công ty TNHH Pou
Chen Việt Nam
|
Đường Nguyễn Ái
Quốc, xã Hóa
An, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.734
|
EVN
|
80
|
Công ty TNHH POUSUNG
Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, xã Đồi
61, huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
19.429
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH Quốc tế
Kim Bảo Sơn (VN)
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.614
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH
S-PRINT,INC
|
Đường số
03, KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp
sản xuất in ấn
|
1.389
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH SAMIL
Vina
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.703
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH SX Đồ
Mộc Chien Việt Nam
|
KCN Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa,
rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.080
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH Sản
xuất Gạch men King Minh
|
79, Ấp
Đồng Nai, xã Hóa An, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.095
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH Sản
xuất thương mại Long Hải Phát
|
Khu Bàu Đế,
Ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng
Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng
gỗ
|
2.220
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH SANLIM
FURNITURE Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, xã
Đồi 61, huyện Trảng bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
5.013
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH Shing
Mark Vina
|
KCN Bàu Xéo,
xã Đồi 61, huyện Trảng
Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ
|
12.410
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH Tenma
Việt Nam
|
Số
10, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ plastic
|
1.781
|
SCT
|
90
|
Công ty TNHH TMDV
Quốc tế (Big C)
|
Khu Phố
l, phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Bán
lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
1.580
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH ULHWA
Việt Nam
|
02, Đồng Khởi, Phường
Tam Hòa, TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động bệnh viện
|
2.828
|
SCT
|
92
|
Công ty TNHH ULHWA
Việt Nam
|
Đường 3, KCN Biên
Hòa I, TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động bệnh viện
|
1.087
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH Việt
Nam MEIWA
|
Đường 15A, KCN Biên
Hòa 11, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm
sứ khác
|
2.607
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH Vina
|
64 QL51,
xã Phước Tân, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.204
|
SCT
|
95
|
Công ty TNHH YNGHUA
Việt Nam
|
Số
11 đường 3A KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động
cơ xe
|
3.562
|
SCT
|
96
|
Công ty TNHH
Mabuchi Motor Việt Nam
|
KCN Biên Hòa
11, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy
phát
|
6.631
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH Shin
Fung Industrial
|
KCN Sông Mây, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.267
|
SCT
|
98
|
Công ty AJNOMOTO Việt
Nam - LT
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
|
1.389
|
SCT
|
99
|
Công ty CP Chăn
nuôi C.P Việt Nam
|
KCN BH2, TP Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa
|
2.976
|
SCT
|
100
|
Công ty CP Gạch men
Thanh Thanh
|
Đường
1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.471
|
SCT
|
101
|
Công ty CP Gạch men
V.T.C
|
Lô 09 KCN Gò Dầu,
huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
22.801
|
SCT
|
102
|
Công ty CP Gốm sứ
Toàn Quốc
|
KCN Gò Dầu, xã Phước
Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm
sứ khác
|
1.012
|
SCT
|
103
|
Công ty CP JONSON
WOOD
|
KCN Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến gỗ
|
2.808
|
SCT
|
104
|
Công ty CP Ngô Han
|
Ấp
Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc
quy
|
1.944
|
SCT
|
105
|
Công ty CP POH HUAT
VN (CN ĐN)
|
Đường 26, KCN Sóng
Thần 2, huyện Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
2.546
|
SCT
|
106
|
Công ty CP Quốc tế
PANCERA
|
KCN Gò Dầu, xã Phước
Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
15.276
|
SCT
|
107
|
Công ty LD Cáp
TAIHAN SACOM
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp
điện và điện tử khác
|
1.080
|
SCT
|
108
|
Công ty Liên doanh
thuốc lá BAT- VINATABA
|
Phường Long Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc
lá, thuốc lào
|
1.144
|
SCT
|
109
|
Công ty Phân bón
Việt Nhật - GD
|
KCN Gò Dầu, xã Phước
Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
1.312
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH Bao bì
NGK CROWN Đà Nẵng
|
Đường số 4, KCN Tam
Phước, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
bằng giấy, bìa
|
5.863
|
SCT
|
111
|
Công ty TNHH Công
nghiệp PLUS Việt Nam
|
Số 3, đường
1A, KCN BH2, phường An Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế tạo máy móc,
thiết bị
|
1.463
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH CU
THANH-XA AN PHUOC
|
Xã An Phước, Long
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, lắp ráp sản
phẩm gia dụng
|
1.651
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH Dae
Myung Chemical
|
KCN Long Thành,
huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và plastic
|
4.845
|
SCT
|
114
|
Công ty TNHH giày
DONA Standard
|
KCN Xuân
Lộc, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
11.094
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH GLOBAL
DYEING
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.317
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH Gỗ
LEEFU Việt Nam
|
Đường số 6, KCN Tam
Phước, Tp Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến gỗ
|
1.620
|
SCT
|
117
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
KP8P Long Bình,
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến gỗ và
các sản phẩm từ gỗ, tre
|
1.029
|
SCT
|
118
|
Công ty TNHH Homn
Reen- VN
|
KCN Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rom, rạ và
vật liệu tết bện
|
1.466
|
SCT
|
119
|
Công ty TNHH
MAINETTI (Việt Nam)
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất các cấu kiện kim loại
|
1.234
|
SCT
|
120
|
Công ty TNHH MTV
Dây và Cáp SACOM
|
Đường số 4, KCN
Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp
điện và điện tử khác
|
1.774
|
SCT
|
121
|
Công ty TNHH MTV
Nhà máy sản xuất cồn Tùng Lâm
|
Ấp
4, Xuân Hòa, Xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cồn
|
1.206
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH MTV
PAK Việt Nam
|
Ấp
4, xã Phước Bình, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ chất khoáng phi kim loại: thủy tinh,
gốm..
|
2.777
|
SCT
|
123
|
Công ty TNHH MUTO
Việt Nam
|
Số
2, đường 9A, KCN BH2, phường An Bình, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa
|
1.377
|
SCT
|
124
|
Công ty TNHH
OLYMPUS Việt Nam
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
132.300
|
SCT
|
125
|
Công ty TNHH
PERFECT VISION
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.389
|
SCT
|
126
|
Công ty TNHH
Pouchen Việt Nam
|
Đường Nguyễn Ái Quốc,
xà H6a An, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Gia
công giày da
|
11.548
|
SCT
|
127
|
Công ty TNHH Resinoplast
Việt Nam
|
Số 2, đường 15A,
KCN BH2, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa
|
1.268
|
SCT
|
128
|
Công ty TNHH Siêu
Phàm
|
Số
8 đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
sản phẩm từ cao su
|
1.519
|
SCT
|
129
|
Công ty TNHH
SUHEUNG VN
|
KCN Long Thành, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị,
dụng cụ y tế
|
3.317
|
SCT
|
130
|
Công ty TNHH SURINT
OMYA (VN)
|
KCN Gò Dầu, xã Phước
Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và
hợp chất ni tơ
|
1.697
|
SCT
|
131
|
Công ty TNHH Thép
An Khánh - CN Đồng Nai
|
Ấp 4, xã Sông Trầu,
huyện Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
7.510
|
SCT
|
132
|
Công ty TNHH Thép
Seah Việt Nam
|
Số 7 đường 3A, KCN
Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.265
|
SCT
|
133
|
Công ty TNHH TIMBER
INDUSTRIES
|
KCN Tam Phước, TP
Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre,
nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.744
|
SCT
|
134
|
Công ty TNHH TPC
Vina GD
|
KCN Gò Dầu, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và plastic
|
5.401
|
SCT
|
135
|
Công ty TNHH WORLD
Vina
|
Xã Phước Thái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ cao su và nhựa
|
1.003
|
SCT
|
136
|
Chi nhánh 1- DNTN
Duy Khương
|
Ấp
Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ
tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.064
|
SCT
|
137
|
Kho K860 - Cục Quân
khí - Tổng cục Kỹ thuật
|
KP 8, phường Long
Bình, TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan Đảng, nhà
nước
|
636
|
SCT
|
138
|
Nhà máy Hóa chất
Biên Hòa
|
Đường 5, KCN Biên
Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa
chất cơ bản
|
18.995
|
SCT
|
139
|
Nhà máy Nhiệt điện
Formosa Đồng Nai
|
KCN Nhơn Trạch 3,
xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
221.250
|
A0,
EVN
|
140
|
Nhà máy Nhiệt điện
Nhơn Trạch 1+2
|
Xã Phước Khánh, huyện
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
19.924
|
A0,
EVN
|
141
|
Nhà máy Nhiệt điện
Vê Đan
|
Quốc lộ 51, ấp 1A,
xã Phước Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
66.040
|
A0,
EVN
|
142
|
Nhà máy Supper Phốt
phát LT - Công ty CP Phân bón MN
|
KCN Gò Dầu, xã
Phước Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất ni tơ
|
1.407
|
EVN
|
143
|
NM Supper Phốt phát
LT- Công ty CP Phân bón MN
|
KCN Gò Dầu, xã Phước
Thái, huyện Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất,
phân bón
|
1.389
|
SCT
|
144
|
Tổng Công ty Công
nghiệp thực phẩm Đồng Nai
|
Số
833A xa lộ Hà Nội, KP1, Phường Long Bình
Tân, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá,
thuốc lào
|
1.346
|
SCT
|
145
|
Tổng Công ty cấp nước
Sài Gòn-TNHH MTV
|
Xã
Hòa An, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Bơm
nước thô
|
7.407
|
SCT
|
146
|
Kho J250 - Cục xe
máy- Tổng Cục KT
|
Khu A, Khu Quân Sự
Long Bình, Phường Long Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan Đăng, nhà
nước
|
563
|
EVN
|
147
|
CN Công ty CP Pin ắc
quy Miền Nam-XN ắc quy Đồng Nai 2
|
Đường N2, KCN Dệt
May Nhơn Trạch, Xã Hiệp Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất, phân
bón
|
1.177
|
EVN
|
148
|
Công ty CP TAEKWANG
VINA INDUSTRIAL
|
KCN Agtex Long Bình,
Phường Long Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa
|
1.847
|
EVN
|
149
|
Công ty CP TAEKWANG
VINA INDUSTRIAL
|
Số
8, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế
da, giầy dép
|
2.455
|
EVN
|
150
|
CN tại tỉnh
Đồng Nai - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
|
Số 1096, Đường Phạm
Văn thuận, KP 2, Phường Tân Mai, TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
1.104
|
EVN
|
5.
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
1
|
Bệnh viện Bà Rịa
|
Đường Võ
Văn Kiệt, phường Long Tâm, TP Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
1.556
|
SCT
|
2
|
CN Công ty CP Ánh
Dương Việt Nam (VinaSun)
|
63 Nam Kỳ Khởi
Nghĩa, Phường 3, TP Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Vận chuyển
hành khách
|
1.149
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV
Tôn Hoa Sen Phú Mỹ
|
1B
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử
lý và tráng phủ kim loại
|
48.325
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Dầu
tường An
|
KCN Phú Mỹ 1, Thị
trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp
dầu, mỡ động thực vật
|
5.780
|
SCT
|
5
|
CN Công ty TNHH Lixil
Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
2.154
|
SCT
|
6
|
CN Công ty TNHH MTV
Dịch vụ khai thác Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vũng Tàu
|
Số
1007/34, đường 30/4, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
2.272
|
SCT
|
7
|
Nhà máy Công ty
TNHH thủy tinh Malaya Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
14.932
|
SCT
|
8
|
Chi nhánh Công ty
TNHH TTTM Lotte Việt Nam tại tỉnh Bà
Rịa
|
Đường 3-2, phường
8, TP Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
945
|
SCT
|
9
|
CN Tổng Công ty CP
Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam - Công ty Tàu Dịch vụ Dầu Khí
|
Số 73,
đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Vận chuyển
hành khách
|
5.425
|
SCT
|
10
|
CN Tổng Công
ty Phân bón và hóa chất Dầu khí - Công ty CP - Nhà máy Đạm Phú Mỹ
|
KCN Phú
Mỹ l huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
23.067
|
SCT
|
11
|
CN Công ty TNHH Airliquide
Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1 đường
2B, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
1.697
|
SCT
|
12
|
CN Phía Nam - Công
ty CP xi măng Cẩm Phả
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ
Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
6.344
|
SCT
|
13
|
CN TCT khí Việt Nam
- Công ty chế
biến khí Vũng Tàu
|
101 Lê Lợi, phường
6, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dầu mỏ
tinh chế
|
22.668
|
SCT
|
14
|
Công ty Cảng DV Dầu
khí (PTSC)
|
Số 65A
đường 30/4, phường 9, TP Vũng
Tàu
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa
cảng biển
|
1.641
|
SCT
|
15
|
Nhà máy Công ty CP
CNG Việt Nam
|
KCN Phó Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
dầu mỏ tinh chế
|
2.619
|
SCT
|
16
|
Công ty CP Công nghệ
năng lượng Dầu Khí
|
Số
155 Nguyễn Thái Học, Phường 7, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất công nghiệp khác
|
7.641
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Dịch vụ
Hậu Cần Thủy Sản tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Số
21 dường Lê Lợi, phường 4, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.985
|
SCT
|
18
|
Công ty Gas Việt Nhật
chi nhánh Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
12.576
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Hải việt
|
KCN Đông
Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
1.357
|
SCT
|
20
|
Công ty CP Lạc Việt-
Khách sạn Imperia Vũng Tàu
|
Số 159
Thùy Vân, TP Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
857
|
SCT
|
21
|
Công ty CP Vận tải
Phú Mỹ
|
QL 51, Ấp
Song Vĩnh, xã Tân Phước, huyện Tân Thành
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách
|
1.219
|
SCT
|
22
|
Công ty CP Vật liệu
xây dựng DIC Long Hương
|
Km 61 QL 51, phường
Kim Dinh, thị xã Bà Rịa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.410
|
SCT
|
23
|
Công ty CP Cấp
nước Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Phường Phước Hưng,
thị xã Bà Rịa
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
1.436
|
SCT
|
24
|
Công ty CP China
Steel Sumikin
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
44.870
|
SCT
|
25
|
Công ty CP Dịch vụ
XNK Nông lâm sản và phân bón Bà Rịa
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Vận
tải
|
Bốc xếp hàng hóa
cảng biển
|
1.036
|
SCT
|
26
|
Công ty CP Nhà máy
Bia Heineken Việt Nam - Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất công nghiệp khác
|
1.174
|
SCT
|
27
|
Công ty CP Thép tấm
lá Thống Nhất
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.684
|
SCT
|
28
|
Công ty CP Thương mại
và Sản xuất Tôn Tân Phước Khanh
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử
lý và hàng phủ kim
loại
|
4.123
|
SCT
|
29
|
Công ty CP Thủy sản
và XNK Côn Đảo
|
Số 40 Lê Hồng
Phong, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.094
|
SCT
|
30
|
Công ty CP Tonghong
Tannery Việt Nam
|
Lô II,
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da;
sơ chế và nhuộm da lông thú
|
7.358
|
SCT
|
31
|
Công ty CP Vận tải
Dầu khí Vũng Tàu (PVT Vũng Tàu)
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Vận
tải
|
Vận tải đường bộ
khác
|
1.780
|
SCT
|
32
|
Công ty Dầu khí Việt
Nhật
|
T7, Tòa nhà dầu
khí, số 8 Hoàng Diệu, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác dầu thô
và khí đốt tự nhiên
|
63.363
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Air
Water Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu
mỏ tinh chế
|
4.447
|
SCT
|
34
|
Công ty Baconco KCN
Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc trừ
sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong
nông nghiệp
|
4.069
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH
Bluescope Steel Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
9.412
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH BOOMIN
VINA
|
Xã Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
2.091
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Bột mì
CJ-SC Toàn cầu
|
KCN Mỹ Xuân B1
- Tiến Hùng, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1341
|
SCT
|
38
|
Công
ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép
|
Ấp
Tân Lộc xã Phước Hòa, Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.129
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH Cảng
Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép
|
Tầng 7, Tòa nhà Sài
Gòn Newport, xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Vận
tải
|
Bốc
xếp hàng hóa
cảng biển
|
2.012
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Chế biến
Bột mỳ Mekong
|
KCN
Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.737
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH CN
Kính NSG Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
40.043
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Công
nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam)
|
KCN Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
21.984
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH CS
WIND Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
2.765
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Dệt
Tah Tong Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1,
huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
3.484
|
SCT
|
45
|
Công
ty TNHH Đông Phương
|
Đường 11, KCN Đông
Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng
Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.115
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Đóng
tàu và Cơ khí hàng hải Sài Gòn
|
KCN Đông Xuyên, phường
Rạch Dừa, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất công nghiệp khác
|
1.027
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH Eclat
Fabrics Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất vải dệt thoi
|
4.514
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Fritta
Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.034
|
SCT
|
49
|
NM Gạch men Hoàng
Gia
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
23.379
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Gạch
men Nhà Ý
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.590
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH
Haosheng Vina
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải
dệt thoi và hoàn thiện sản
phẩm dệt
|
4.955
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Hóa chất
AGC Việt Nam
|
KCN Cái Mép, xã Tân
Phước, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
14.303
|
SCT
|
53
|
Công
ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam
|
KCN Cái Mép, xã Tân
Phước, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
14.303
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Inter
Flour Việt Nam
|
KCN Cái
Mép, xã Tân Phước, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
4.638
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Kinh
doanh Nông sản Việt Nam
|
KCN Phú
Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
4.866
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Linder
Gas Việt Nam
|
KCN Phú
Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt,
phân phối nhiên liệu khí bằng
đường ống
|
1.670
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH
Living&Life VINA
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
5.205
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH
Meisheng Textiles Việt Nam
|
CCN Ngãi Giao, huyện
Châu Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
25.703
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH MTV Dịch
vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC
|
Số 31, đường
30/4, phường 9, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.110
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH MTV Giấy
Sài Gòn - Mỹ Xuân
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột, giấy
và bìa
|
16.805
|
SCT
|
61
|
Công ty Thép Miền
Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
82.526
|
SCT
|
62
|
Công ty Thép tấm lá
Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
8.804
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH MTV
VLXD Hoa Sen
|
KCN Phú Mỹ 1, đường
2B, thị trấn Phú Mỹ, CCN Ngãi Giao, huyện Châu Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
4.400
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Nhôm
Toàn Cầu Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1,
huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.165
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH Posco
Việt Nam
|
Lô số 1, KCN Phú Mỹ
2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
38.908
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Poso
SS - Vina
|
KCN Phú Mỹ 2, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
48.764
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Prime
Asia Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
3.210
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH Quốc tế
All Well Việt Nam
|
Đường số 81, xã
Tóc Tiên, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.308
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH San
Fang Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da;
sơ chế và nhuộm da lông thú
|
3.320
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Thép Đồng
Tiến
|
KCN Mỹ Xuân B1,
huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.008
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH thép
Fuco
|
KCN Phú
Mỹ 2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
16.964
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH Thép
Vinakyoei
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
27.598
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH
Thoresen Vinama Logistics
|
KCN Phú
Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách
|
1.024
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH Vận tải
và DVDL Hoa Mai
|
47 Trưng
Nhị, phường 1, TP Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách
|
2.530
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Vard
Vũng Tàu
|
KCN Đông Xuyên, phường
Rạch Dừa, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động tư vấn quản
lý
|
1.093
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH Vũ
Chân
|
KCN Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, sợi
cáp quang học
|
4.451
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH Xay
lúa mì Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các
sản phẩm từ tinh bột
|
1.817
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH XM
Holcim Việt Nam - Trạm nghiền xi măng
|
KCN Phú
Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
7.845
|
SCT
|
79
|
DN tư nhân Liêm
Chính
|
KCN Mỹ Xuân A, xã
Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.291
|
SCT
|
80
|
Doanh nghiệp tư
nhân Đông Hải
|
Thôn 01, xã Long
Sơn, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.000
|
SCT
|
81
|
HTX Dịch vụ - Vận tải
Thắng Lợi
|
168/6B, Lê Hồng
Phong, TP Vũng Tàu
|
Vận
tải
|
Vận tải
hành khách
|
1.540
|
SCT
|
82
|
Khu phức hợp The
Grand Hồ Tràm Strip
|
Xã Phước Thuận, huyện
Xuyên Mộc
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6.576
|
SCT
|
83
|
Nhà
máy Đạm Phú Mỹ
|
KCN Phố Mỹ 1, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
cơ bản
|
18.979
|
A0,
EVN
|
84
|
Nhà
máy Nhiệt điện Bà Rịa
|
Ấp
Hương Giang, phường Long Hương, TP Bà
Rịa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
4.984
|
A0,
EVN
|
85
|
Nhà máy Nhiệt điện
Phú Mỹ BOT 2.2
|
Thị trấn Phú Mỹ,
huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
11.266
|
EVN,
A0
|
86
|
Nhà máy Nhiệt điện
BOT Phú Mỹ 3
|
Thị trấn
Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
12.841
|
EVN,
A0
|
87
|
Nhà
máy Nhiệt điện Phú Mỹ 1
|
Xã
Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
18.777
|
A0,
EVN
|
88
|
Nhà máy Nhiệt điện
Phú Mỹ 21
|
Xã Phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
14.030
|
A0,
EVN
|
89
|
Nhà máy Nhiệt điện
Phú Mỹ 4
|
Xã Phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
11.954
|
A0,
EVN
|
90
|
Nhà máy Nước đá Hải
Điền
|
Thị trấn Long Hải,
huyện Long Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất để
uống không cồn
|
1.019
|
SCT
|
91
|
Nhà máy Thép Pomina
2
|
KCN Phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
62.552
|
SCT
|
92
|
Nhà
máy Thép Pomina 3
|
KCN Phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
43.301
|
SCT
|
93
|
Cảng Xí nghiệp
LD Vietsopetro
|
Số
73, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác dầu thô
|
2.970
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH Sản xuất
Giày Uy Việt
|
Khu CN Đông
Xuyên, phường Rạch Dừa, Tp Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da,
giầy dép
|
1.009
|
EVN
|
6.
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1
|
Công ty TNHH MTV nước
ngầm Sài Gòn-Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV
|
33 Chế Lan Viên,
phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, lọc và
phân phối nước
|
1.834
|
SCT
|
2
|
Ban quản ty Cao ốc
Văn phòng-Tổng Công ty Điện Lực TP. HCM-TNHH
|
35 Tôn Đức Tháng,
phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
826
|
SCT
|
3
|
Bệnh viện 175
|
786 Nguyễn Kiệm,
phường 3, quận Gò Vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.180
|
SCT
|
4
|
Bệnh viện 30 - 4
|
9 Sư Vạn Hạnh, phường
9, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
518
|
SCT
|
5
|
Bệnh viện Nhiệt đới
|
764 Võ
Văn Kiệt, phường 1, quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
783
|
SCT
|
6
|
Bệnh viện chấn
thương chỉnh hình
|
929 Trần Hưng
Đạo, phường 1, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
600
|
SCT
|
7
|
Bệnh
viện Chợ Rẫy
|
201B Nguyễn Chí
Thanh, phường 12, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của bệnh
viện
|
2.393
|
SCT
|
8
|
Bệnh viện Đa khoa
khu vực Củ Chi
|
Ấp
Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ
Chi
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của bệnh
viện
|
664
|
SCT
|
9
|
Bệnh viện Đa khoa
Triều An
|
425, Kinh Dương
Vương, phường 1, quận Bình Tân, Số
1B, An Lạc
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
752
|
SCT
|
10
|
Bệnh viện Đại học Y
Dược TP HCM
|
215 Hồng Bàng, phường
11, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của bệnh
viện
|
2.047
|
SCT
|
11
|
Bệnh viện Hùng
Vương
|
128 Hồng
Bàng, phường 12, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
789
|
SCT
|
12
|
Bệnh viện Nguyễn
Trãi
|
314 Nguyễn Trãi,
phường 8, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
533
|
SCT
|
13
|
Bệnh viện Nhân Dân
115
|
520 Nguyễn
Tri Phương, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của bệnh
viện
|
1.449
|
SCT
|
14
|
Bệnh viện Nhân dân
Gia Định
|
01 Nơ Trang Long,
phường 7, quận Bình Thạnh
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
736
|
EVN
|
15
|
Bệnh viện Nhi Đồng
1
|
341 Sư
Vạn Hạnh, phường 10, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
792
|
SCT
|
16
|
Bệnh viện Nhi Đồng
2
|
14 Lý Tự Trọng, quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của bệnh
viện
|
1.151
|
SCT
|
17
|
Bệnh viện Thống Nhất
|
01 Lý Thường Kiệt,
phường 7, quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
798
|
SCT
|
18
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
284 Cống Quỳnh, quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của bệnh
viện
|
1.643
|
SCT
|
19
|
Cảng hàng không quốc
tế Tân Sơn Nhất - Tổng Công ty cảng
hàng không Việt Nam
|
Sân bay Tân Sơn Nhất,
phường 2, quận Tân Bình
|
Vận
tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ trực tiếp cho vận tải hàng
không
|
8.306
|
SCT
|
20
|
CN Công ty CP pin ắc
quy Miền Nam - Xí nghiệp ắc quy Sài Gòn
|
Lô 64, Đường số 2,
KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Tân Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ắc quy
|
1.352
|
SCT
|
21
|
CN Công ty CP PQC
HOSPITALITY
|
08 Nguyễn Bỉnh Khiêm,
phường Đa Kao, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
509
|
SCT
|
22
|
CN Công
ty CP Viễn thông FPT
|
Lô 37-39A dường 19,
KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
điện tử, viễn thông
|
1.794
|
SCT
|
23
|
Chi nhánh Công ty
GP Xi măng Hà Tiên 1 - Trạm Nghiền Thủ Đức
|
Km 08 xa lộ Hà Nội,
phường Trường Thọ, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
3.975
|
SCT
|
24
|
Chi nhánh Công ty
CP xi măng Thăng Long
|
Lô A3
KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
8.179
|
SCT
|
25
|
CN Công ty CP Công
nghiệp cao su Miền Nam - Xí nghiệp cao su Hóc Môn
|
Khu phố 2, phường
Tân Thới Hiệp, quận 12
|
Công
nghiệp
|
Vỏ
ruột xe
|
1.951
|
SCT
|
26
|
Chi nhánh Công ty
CP Công nghiệp DVTM Ngọc Nghĩa - NM Nhựa số 2
|
Lô
B1-8 KCN Tây Bắc,
Củ Chi, xã
Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
plastic
|
1.806
|
SCT
|
27
|
CN Công ty CP Đầu
tư Long Biên
|
Cổng số 6 sân bay Tân
Sơn Nhất (trạm Long Biên 4) Tân Sơn, phường 4, quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ,
sân golf
|
727
|
SCT
|
28
|
CN Công ty CP Sản
xuất nhựa Duy Tân
|
B22/463I
Trần Đại Nghĩa, ấp 2, xã Tân Nhựt, huyện Bình
Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nhựa
|
1.591
|
SCT
|
29
|
CN Công ty CP Tập
đoàn đầu tư Vạn Thịnh Phát-Cao
ốc PASTEUR
|
127 Pasteur, phường
6, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
600
|
SCT
|
30
|
Công ty CP Viễn
thông Hà Nội tại TP HCM
|
385C Nguyễn Trãi,
phường Nguyễn Cư Trinh, quận I
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
500
|
SCT
|
31
|
Chi nhánh Công ty
TNHH Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp PhướcTPHCM
|
Lô
C21 KCN Hiệp phước, xã
Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động,
thực vật
|
9.799
|
SCT
|
32
|
Chi nhánh Công ty
TNHH MTV An Phú
|
43 đường Thảo
Điền, Phường Thảo Điền, quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Cho thuê căn hộ
|
1.393
|
SCT
|
33
|
CN Công ty TNHH Sản
xuất thương mại AMORO Á Âu
|
1690 Lê
Văn Lương 3, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất các sản phẩm từ cao su
|
1.627
|
SCT
|
34
|
CN Công ty TNHH SX
- TM - XD Vạn Phát Hưng
|
170 Nguyễn Bình,
Ấp 2, xã
Phú Xuân, huyện Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
617
|
SCT
|
35
|
CN Công ty TNHH
Thương mại & sản xuất Tân Hữu Thành
|
194 Đất Mới,
Phường Bình Trị Đông, quân Tân Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.319
|
SCT
|
36
|
Chi nhánh II-
Công ty CP Hùng Vương-
Kho lạnh An Lạc
|
Lô 18- lô 20, đường
Trung Tâm KCN Tân Tạo, phường Tân Hạ, quận Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi hàng hóa
|
1.018
|
SCT
|
37
|
Chi nhánh tại TPHCM
- Công ty TNHH TM, DV và phân phối tổng hợp (TP Hà Nội) - Siêu thị Big C
|
792 Nguyễn Kiệm,
phường 3, quận Gò vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu
thị, trung tâm thương mại
|
520
|
SCT
|
38
|
Chi nhánh Tổng Công
ty Máy động lực & Máy nông nghiệp Việt Nam - Nhà máy Đúc
|
Lô
B15, Khu B, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn phụ tùng
và các bộ phận phụ trợ của ôtô
và xe có động cơ khác
|
1.060
|
SCT
|
39
|
Công ty CP xi măng
Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Phú
Hữu
|
Tổ 8, khu phố
4, phường Hữu Phú, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
9.453
|
SCT
|
40
|
CN Công ty TNHH sản
xuất-thương mại Thái Anh
|
KCN Tân Phú Trung,
áp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện
Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cao su
|
1.210
|
SCT
|
41
|
CN Công ty TNHH Tiến
Phước và Chín Chín Mươi - Khách sạn LE
MERIDIEN SAIGON
|
3C Tôn
Đức Thắng, Phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.661
|
SCT
|
42
|
Công ty CP VIETSTAR
|
Xã
Thái Mỹ, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất tái chế phế liệu
|
1.077
|
SCT
|
43
|
Công ty CP quản lý bất động sản Bình Minh
|
Số
91 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường
22, quận Bình Thạnh
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
868
|
SCT
|
44
|
Công ty CP bao bì
nhựa Tân Tiến
|
170 Phan Anh, phường
Tân Thới Hòa, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
từ plastic
|
3.752
|
SCT
|
45
|
Công ty CP Bào Gia
|
184 Lê Đại Hành, quận
11
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
2.099
|
SCT
|
46
|
Công ty CP Bệnh viện
đa khoa Tư Nhân
|
425 Kinh Dương Vương,
phường An Lạc, quận Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
659
|
SCT
|
47
|
Công ty CP Cấp nước
Kênh Đông
|
101A/4 Cộng Hòa,
phường 4, quận Tân Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, lọc và
phân phối nước
|
1.326
|
SCT
|
48
|
Công ty CP Cát Lợi
|
934D2, Đường D KCN
Cát Lái, Phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
|
1.086
|
SCT
|
49
|
Công ty CP CX
TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
Lô
T10B-12-14-16-18A, Khu C Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cơ khí, điện
tử
|
3.010
|
SCT
|
50
|
Công ty CP Đại Đồng
Tiến
|
948 Hương Lộ
2, phường Bình
Trị Đông A, quận Bình
Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các đổ dừng
bằng nhựa
|
2.972
|
SCT
|
51
|
Công ty CP Đầu tư
An Đông
|
18 An
Dương Vương, phường 9, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.476
|
SCT
|
52
|
Công ty CP Đầu tư
An Phong
|
15-17 Cộng Hòa, phường
4, quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu
thị, trung tâm thương mại
|
765
|
SCT
|
53
|
Công ty CP Đầu tư bất
động sản Hưng Lộc Phát
|
928 Lê Văn Lương, Cao ốc Hưng
Phát, xã Phước
Kiển, huyện Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
2.838
|
SCT
|
54
|
Công ty CP Đầu tư bệnh
viện Xuyên Á
|
Số 42, quốc lộ 22, ấp
Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
951
|
SCT
|
55
|
Công ty CP Đầu tư địa
ốc Đại Quang Minh
|
92 Calmette, phường
Nguyễn Thái Bình, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng, nhà ở, khách sạn, nhà hàng...
|
509
|
SCT
|
56
|
Công ty CP Đầu tư hạ
tầng và đô
thị Dầu Khí
|
12 Tân Trào, phường
Tân Phú, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, văn phòng
|
1.009
|
SCT
|
57
|
Công ty CP Đầu tư hợp
Trí
|
Lô B14 KCN Hiệp Phước,
xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc bảo
vệ thực vật
|
1.260
|
SCT
|
58
|
Công ty CP Đầu tư Sài
Gòn VRG
|
Lô B2, đường D4,
KCN Đông Nam, Ấp 3, xã Hòa Phú, huyện Củ
Chi
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.251
|
SCT
|
59
|
Công
ty CP Đầu tư TIMES SQUARE Việt Nam
|
22-36 Nguyễn Huệ và
số 57-69F Đồng Khởi, Phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
2.625
|
SCT
|
60
|
Công ty CP Dệt may
Thắng Lợi
|
2 Trường Chinh, phường
Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.775
|
SCT
|
61
|
Công ty CP Địa ốc
và xây dựng S.S.G2
|
12 Quốc Hương, phường
Thảo Điền, quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng, nhà ở,
khách sạn, nhà hàng...
|
635
|
SCT
|
62
|
Công ty CP Hùng
Vương
|
126 Hùng Vương, phường
12, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.653
|
SCT
|
63
|
Công ty CP KCN Hiệp
Phước
|
Lô B11a
KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất GAS, DẦU
|
1.367
|
SCT
|
64
|
Công ty CP Kinh
doanh khí Miền Nam - Tổng Công ty khí Việt Nam - CTCP
|
Lầu 4, Petrovietnam
Tower, số 1-5 Lê Duẩn, phường Bến
Nghé
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khai thác
khí
|
3.894
|
SCT
|
65
|
Công ty CP Kỹ nghệ
thực phẩm Việt Nam
|
913 Trường
Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
1.201
|
SCT
|
66
|
Công ty CP Nhựa
P.E.T Việt Nam
|
Lô
B1-9 KCN Tây Bắc Củ
Chi, đường D2, Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nhựa các
loại
|
1.075
|
SCT
|
67
|
Công ty CP Nhựa Rạng
Đông
|
190 Lạc Long Quân,
quận 11
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ plastic
|
2.452
|
SCT
|
68
|
Công ty CP Nhựa Rạng
Đông
|
190 Lạc Long Quân,
quận 11
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phim từ plastic
|
1.002
|
SCT
|
69
|
Công ty CP Phát triển
A&B
|
76 Lê Lai, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.783
|
SCT
|
70
|
Công ty CP Phát triển
Sài Gòn
|
65/12 Ấp
Long Sơn, phường Long Bình, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
3.883
|
SCT
|
71
|
Công ty CP SX-CN-TM
Nguyên Phát
|
Lô 22, đường số
3, KCN Tân Tạo, phường Tôn
Tạo, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mặt hàng
nhựa tiêu dùng
|
1.041
|
SCT
|
72
|
Công ty CP Sản xuất
nhựa Duy Tân
|
298 Hồ Học Lâm, phường
An Lạc, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các đồ
dùng bằng nhựa
|
8.145
|
SCT
|
73
|
Công ty CP Sản xuất
XNK INOX Kim Vĩ
|
117 Võ
Văn Bích, ấp 11, Tân Thạch Đồng, huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ kim loại
|
1.285
|
SCT
|
74
|
Công ty CP SANOFI
Việt Nam
|
Lô
1-8-2 đường D8, Khu công nghệ
cao, phường Long Thạch Mỹ, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất nhựa bao bì
|
1.615
|
SCT
|
75
|
Công ty CP Sao
Phương Nam
|
72 - 74 Nguyễn Thị
Minh Khai, phường 6, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.056
|
SCT
|
76
|
Công ty CP Sợi Thế
Kỷ
|
B1-1,
KCN Tây Bắc, huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.284
|
SCT
|
77
|
Công ty CP Tập đoàn
Thái Tuấn
|
1/148 Nguyễn Văn
Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.996
|
SCT
|
78
|
Công ty CP Thép Á
Châu
|
Lô
B6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.150
|
SCT
|
79
|
Công ty CP Thép Thủ
Đức - VIETNAMSTEEL
|
Km 9 xa lộ Hà
Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sắt thép
|
26.835
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH MTV
Kido
|
KCN Tây Bắc Củ
Chi A Cây sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
2.701
|
SCT
|
81
|
Công ty CP Thương mại
và dịch vụ Dầu Khí Biển
|
Phòng 209, 210, 211
- Lầu 2 Tòa nhà PetroVietnam, Số 1 - 5 Lê Duẩn,
phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
550
|
SCT
|
82
|
Công ty CP Trang
|
Lô A14b KCN Hiệp
Phước, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
thực phẩm
|
6.271
|
SCT
|
83
|
Công ty CP Trung
tâm thương mại LOTTE Việt Nam - CN
Gò Vấp
|
Số
18 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
1.232
|
SCT
|
84
|
Công ty CP Việt Nam
Quốc tế
|
60A Trường Sơn, phường
12, quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc di thuê
|
1.410
|
SCT
|
85
|
Công ty CP Xây dựng
Trung Nam 18 E&c
|
Tòa nhà Trung Nam,
7A/68 Thành Thái, phường 14, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
2.483
|
SCT
|
86
|
Công ty CP XNK Tân
Định
|
266-268 Nam Kỳ Khởi
Nghĩa, phường 8, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
673
|
SCT
|
87
|
Công ty CP Bệnh viện
Tim Tâm Đức
|
04 Nguyễn Lương Bằng,
phường Tân Phú, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
501
|
SCT
|
88
|
Công ty CP Chế biến
hàng xuất khẩu Cầu Tre
|
124 (số cũ 125/208)
Lương Thế Vinh, phường Tân Thới
Hòa, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu
|
1.623
|
SCT
|
89
|
Công ty CP Đầu tư
Nguyên Vũ
|
Số 106 đường Nguyễn
Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
889
|
SCT
|
90
|
Công ty CP Đầu tư
xây dựng Bình Chánh - Khu công nghiệp Lê Minh Xuân
|
A6/177B Trần Đại
Nghĩa, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất công nghiệp khác
|
1.334
|
SCT
|
91
|
Công ty CP Dệt may
đầu tư thương mại Thành Công
|
36 Tây Thạnh, phường
Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
18.638
|
SCT
|
92
|
Công ty CP Dịch vụ
hàng hóa
Sài Gòn
|
30 Phan Thúc Duyệt,
phường 4, quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Cho thuê kho hàng
|
595
|
SCT
|
93
|
Công ty CP Dịch vụ
Petrolimex (PTS)
|
Số 118 Huỳnh Tấn
Phát, phường Tân Thuận, quận 7
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng
ôtô chuyên dụng
|
1.004
|
SCT
|
94
|
Công ty CP ETERNAL
PROWESS Việt Nam
|
2969-2971 quốc lộ
1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12
|
Công
nghiệp
|
May mặc
|
2.216
|
SCT
|
95
|
Công ty CP Hải sản
S.G (SAIGON FISCO)
|
Lô C24-24B/II,
C25/II - đường 2F, KCN Vĩnh Lộc - xã Vĩnh
Lộc A, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến thủy hải sản
|
1.380
|
SCT
|
96
|
Công ty CP Hóa
dược phẩm MEKOPHAR
|
Số 267/5 đường Lý
Thường Kiệt, quận 11
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dược phẩm
|
1.405
|
SCT
|
97
|
Công ty CP Nhựa
Bình Minh
|
Số 240 đường Hậu
Giang, phường 9, quận 6
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ plastic
|
1.010
|
SCT
|
98
|
Công
ty CP Phát triển khu phức hợp thương mại VTETSIN
|
1058 Nguyễn Văn Linh, KP1, phường Tân Phong, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Thương mại dịch vụ
|
2.757
|
SCT
|
99
|
Công ty CP Phát triển
nhà DAEWON - Thủ Đức
|
Thửa 60-84 Bản đồ
37, phường An Phú, quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
1.516
|
SCT
|
100
|
Công ty CP Shang
one Việt Nam
|
Lô H2, H4 KCN Lê
Minh Xuân, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ cao su và plastic
|
2.321
|
SCT
|
101
|
Công ty CP SUN WAH
PROPERTIES (Việt Nam)
|
115 Nguyễn Huệ, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.194
|
SCT
|
102
|
Công ty CP Xây lắp
III PETROUMEX
|
16/8 ấp 3 xã Phú
Xuân, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân phối
khí đốt
|
1.203
|
SCT
|
103
|
Công ty CP Xe khách
Sài Gòn - Tổng Công ty cơ khí giao thông vận tải Sài Gòn TNHH MTV
|
Số
39 Hải Thượng Lãn Ông,
phường 10, quận 5
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa bằng
ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
7.944
|
SCT
|
104
|
Công ty CP XNK Nam
Thái Sơn
|
934D3 đường D Cụm
2, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.153
|
SCT
|
105
|
Công ty Dệt
Sài Gòn - JOUBO Trách nhiệm hữu hạn
|
191 Bùi Minh Trực,
phường 6, quận 8
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.504
|
SCT
|
106
|
Công ty LD Cao ốc
Sài Gòn METROPOLITAN TNHH
|
235 Đồng Khởi,
phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
630
|
SCT
|
107
|
Công ty LD Đại
Dương - KS SHERATON SAIGON
|
80 Đông Du, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.410
|
SCT
|
108
|
Công ty LD Khách sạn
Sài Gòn INN - Khách sạn NEW WORLD Sài Gòn
|
76 Lê Lai, phường Bến
Thành, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.126
|
SCT
|
109
|
Công ty LD TNHH
CROWN Sài Gòn
|
Xa lộ Hà Nội, phường
Hiệp Phúc, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
4.349
|
SCT
|
110
|
Công ty Liên doanh
Hải Thành KOTOBUKI
|
2A, 4A Tôn Đức Thắng,
phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ
sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
1.488
|
SCT
|
111
|
Công ty Liên doanh
Khách sạn Sài Gòn RIVERSIDE
|
8,15 Tôn Đức Thắng,
phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách
sạn
|
1.546
|
SCT
|
112
|
Công ty LD TNHH VIETCOMBANK-BONDAY-
BENTHANH
|
Số 5 Công trường
Mê Linh, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.091
|
SCT
|
113
|
Công ty Mê Kông-Tổng
Công ty xây dựng số 1
|
Km 7 xa lộ Hà
Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
1.813
|
SCT
|
114
|
Công ty Quản lý và
kinh doanh Chợ Bình Điền
|
Đại lộ Nguyễn Văn Linh,
khu phố 6, phường 7, quận 8
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
1.956
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH SAIGON
TOWER
|
29 Lê
Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
563
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH Sản xuất
Tam Hùng
|
109 ấp 5, Đặng Công
Bình, xã Xuân Thới Sơn,
huyện Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.507
|
SCT
|
117
|
Công ty TNHH SX-TM
Viễn Phương
|
136 ấp 3, xã Xuân
Thới Thượng, huyện Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.034
|
SCT
|
118
|
Công ty TNHH Aeon
Việt Nam
|
Số
30 đường Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
3.298
|
EVN
|
119
|
Công ty TNHH AEON
Việt Nam - Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh
|
Số 1
đường số 17A, KP11, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
601
|
SCT
|
120
|
Công ty TNHH AEON
Việt Nam-AEON Tân Phú CELADON
|
Số 30 đường Bờ Bao
Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh Thương nghiệp
cửa hàng bán buôn, bán lẻ
|
3.554
|
SCT
|
121
|
Công ty TNHH Bất động
sản Ánh Sao
|
65 Nguyễn Du, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
665
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH Bé
tông Hưng Lộc Phát
|
116A Ấp
5, xã Phước Kiển, huyện Nhà
Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
2.932
|
SCT
|
123
|
Công ty TNHH Bệnh
viện quốc tế CITY
|
Khu Y Tế KTC số
532A, Kinh Dương Vương, phường Bình Trị Đông B, quận Bình
Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.105
|
SCT
|
124
|
Công ty TNHH Tập đoàn
BITEXCO - Chi nhánh TPHCM
|
Tầng 48 Bitexco
Financial Tower, số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
3.066
|
SCT
|
125
|
Công ty TNHH CJ Việt
Nam
|
2 Bis 4-6 Lê Thánh
Tôn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
521
|
SCT
|
126
|
Công ty TNHH Công
nghiệp tàu thủy Sài Gòn Viễn Đông
|
Thừa
1298-1443-1284-1289, xã Long Thới, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tàu thủy
|
1.347
|
SCT
|
127
|
Công ty TNHH Đầu tư
BBS New Plan
|
1/1 Trường Chinh,
phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ
sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.002
|
SCT
|
128
|
Công ty TNHH Đầu tư
Phước Kiển
|
Lầu 6 Master Building,
41-43 Trần Cao Vân, phường 6, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.260
|
SCT
|
129
|
Công ty TNHH Dệt
Kim Đông Quang
|
19/5 Nguyễn Ảnh Thủ,
phường Hiệp Thành, quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.918
|
SCT
|
130
|
Công ty TNHH Dệt Việt
Phú
|
127 Lê Văn
Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2388
|
SCT
|
131
|
Công ty TNHH DV Mai
Thành
|
9-11 Tôn Đức Thắng,
phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
691
|
SCT
|
132
|
Công ty TNHH Điện
cơ SOLEN Việt Nam
|
12 đường 12 KCX Tân
Thuận, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện
kim loại
|
1.402
|
SCT
|
133
|
Công ty TNHH Điện tử
SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
Lô I-11,
đường D2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện - điện
tử
|
16.170
|
SCT
|
134
|
Công ty TNHH
DIGITAL OPTICS BOEIM TECH Việt Nam
|
16 Đường 15 KP4,
phường Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
phi kim loại
|
1.377
|
SCT
|
135
|
Công ty TNHH DINSEN
Việt Nam
|
Khu B3, Khu J1,
J2, sổ D10/89Q Quốc lộ 1A,
phường Tân Tạo, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Quần áo
|
1.728
|
SCT
|
136
|
Công ty TNHH
DV-TM-SX xây dựng Đông Mê Kông
|
12A12 Mê Linh, phường
19, quận Bình Thạnh
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh đầu tư
xây dựng bất động sản, quyền
sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
4.989
|
SCT
|
137
|
Công ty TNHH E.B
Phú Thạnh
|
53 Nguyện Sơn,
phường Phú Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh
|
701
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH E-MART
Việt Nam
|
366 Phan Văn Trị,
phường 05, quận Gò Vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
1.286
|
SCT
|
139
|
Công ty TNHH
FEI-YUEH Việt Nam
|
235 Nguyễn Văn Cừ,
phường Nguyễn Cư Trinh,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
2.974
|
SCT
|
140
|
Công ty TNHH
FREETREND INDUSTRIAL A
|
Lô số 26-31, KCX Linh
Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
|
4.386
|
SCT
|
141
|
Công ty TNHH
FREETREND INDUSTRIAL Việt Nam - SEPZONE Linh Trung
|
Lô 24-34,
63,65,67,69,79-85, KCX Linh Trung 1, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
|
16.625
|
SCT
|
142
|
Công ty TNHH
FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS (Việt Nam)
|
Khu AP, Lô số 37 A,
38A, 39, 50, 51B, 52B đường 14, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, Q 7
|
Công
nghiệp
|
Cơ khí
|
4.481
|
SCT
|
143
|
Công ty TNHH Giấy A.F.C
|
C6/4C ấp 3, KCN
Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
|
1.889
|
SCT
|
144
|
Công ty TNHH Giày
da Huê Phong
|
57/4A Phạm Văn
Chiêu, phường 12, quận Gò vấp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vali, túi
xách, giày dép
|
1.700
|
SCT
|
145
|
Công ty TNHH Giấy
vi tính Liên Sơn
|
Lô C8 đường số 14,
KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
|
2.279
|
SCT
|
146
|
Công ty TNHH Giấy
Xuân Mai
|
Lô C6, KCN Hiệp Phước,
xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản
phẩm từ giấy
|
4.355
|
SCT
|
147
|
Công ty TNHH HANSAE
Việt Nam
|
Đường N4, KCN Tây Bắc,
xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.807
|
SCT
|
148
|
Công ty TNHH Hoàn
Vũ V.N
|
Ấp
Xóm Huế, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1.494
|
SCT
|
149
|
Công ty TNHH HONG
IK Vina
|
18 đường 18, KCX
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng
bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2.071
|
SCT
|
150
|
Công ty TNHH In và
sản xuất bao bì Đức Mỹ
|
Lô A16B-2 KCN Hiệp
Phước, xã Long Thới, huyện Nhà
Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất in
ấn
|
2.843
|
SCT
|
151
|
Công ty TNHH INTEL PRODUCTS
Việt Nam
|
Lô
12 đường D1,
Khu Chi nhánh C, phường Tân Phú, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chip điện
tử
|
12.860
|
SCT
|
152
|
Công ty TNHH JABIL
Việt Nam
|
Lô I8,1
Khu Chi nhánh C, phường Tân Phú, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc, và
thiết bị văn phòng
|
3.000
|
SCT
|
153
|
Công ty TNHH JUKI
(Việt Nam)
|
5 đường 5 KCX Tân
Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.126
|
SCT
|
154
|
Công ty TNHH KEPPEL
LAND WATCO I - KS SAIGON CENTRE
|
65 Lê Lợi, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.104
|
SCT
|
155
|
Công ty TNHH KEPPEL
LAND WATCO II
|
92-94 Nam Kỳ Khởi
Nghĩa, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
778
|
SCT
|
156
|
Công ty TNHH Khách
sạn GRAND IMPERIAL Sài Gòn
|
101 Hai Bà Trưng,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.709
|
SCT
|
157
|
Công ty TNHH Khách
sạn Ngôi Sao Việt
|
323 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
752
|
SCT
|
158
|
Công ty TNHH Khách
sạn và văn phòng
làm việc A1- VY (Khách sạn EASTTN GRAND Sài Gòn)
|
253 Nguyễn Văn Trỗi,
phường 10, quận Phú
Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
751
|
SCT
|
159
|
Công ty TNHH KREVER
VINA (SEPZONE - Linh Trung)
|
Lô 76, KCX Linh
Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Muỗng đĩa Inox
|
1.286
|
SCT
|
160
|
Công ty TNHH LD
khách sạn CHAINS CARAVELLE
|
19-23 Công trường
Lam Sơn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.556
|
SCT
|
161
|
Công ty TNHH Liên
doanh khách sạn Plaza
|
17 Lê Duẩn, phường
Bên Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.066
|
SCT
|
162
|
Công ty TNHH LUKS
LAND Việt Nam
|
37 Tôn Đức Thắng, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.043
|
SCT
|
163
|
Công ty TNHH Matai
(Việt Nam)
|
Khu A Lô N số
47B, 49, 51, 53, 55 đường Tân Thuận, KCX, phường Tân Thuận
Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Cơ khí, điện tử
|
1.233
|
SCT
|
164
|
Công ty TNHH
MECEDESBENZ Việt Nam
|
693 Quang Trung,
phường 12, quận Gò vấp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất lắp
ráp xe ôtô
|
1.193
|
SCT
|
165
|
Công ty TNHH MM
MEGA MARKET (Việt Nam)
|
Khu B, Khu đô thị mới
An Phú-An Khánh, phường An Phú,
quận 02
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
1.547
|
SCT
|
166
|
Công ty TNHH MTV
Cao su Thống Nhất
|
Số
6 Đường Nguyễn Trọng Quyền, phường Tân Thới
Hòa, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cao su
|
6.312
|
SCT
|
167
|
Công ty TNHH Một
thành viên ITAXA
|
122-124-126 Nguyễn Thi
Minh Khai, phường 6, quận
3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
612
|
SCT
|
168
|
Công ty TNHH MTEX
(Việt Nam)
|
Đường số 18, KCX
Tân Thuận, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Điện tử
|
1.602
|
SCT
|
169
|
Công ty TNHH MTV
Bao bì Minh Việt
|
Lô
III-12 Nhóm Công nghiệp III,
KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và plastic
|
1.142
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH MTV Dệt
may 7
|
109 A Trần Văn
Dư, phường 13, quận Tân Bình
|
Công
nghiệp
|
May mặc
|
1.264
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH MTV
Đông Hải
|
12 Phan Văn Trị, phường 07, quận Gò vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
978
|
SCT
|
172
|
Công ty TNHH MTV
Khách sạn quốc tế Bình Minh
|
148 Trần Hưng
Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.072
|
SCT
|
173
|
Công ty TNHH MTV
Khách sạn Quốc tế Thiên Phúc -
Khách sạn NOVOTEL SAIGON
|
167 Hai Bà Trưng,
phường 6, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh
doanh dịch vụ
|
701
|
SCT
|
174
|
Công ty TNHH MTV Kỹ
nghệ Súc Sản (VISSAN)
|
420 Nơ Trang Long,
phường 13, quận Bình Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến thực phẩm
|
1.668
|
SCT
|
175
|
Công ty TNHH MTV Phát
triển công viên phần mềm Quang Trung
|
Khu Công viên phần
mềm Quang Trung, quốc lộ 1A,
Khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
5.187
|
SCT
|
176
|
Công ty TNHH MTV
PICO Sài Gòn
|
20 Cộng Hòa, phường
12, quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.836
|
SCT
|
177
|
Công ty TNHH MTV Quản
lý kinh doanh Nhà TP HCM
|
138-142 Hai Bà
Trưng, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
773
|
SCT
|
178
|
Công ty TNHH MTV
Sài Gòn CO.OP Xa lộ Hà Nội
|
191 Quang Trung,
phường Hiệp Phú, quận 9
|
Công
trình xây dựng
|
Bán
lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
501
|
EVN
|
179
|
Công ty TNHH MTV Thuốc
lá Sài Gòn
|
Lô C45/I-C50/I đường
số 7 KCN Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
4.667
|
SCT
|
180
|
Công ty TNHH MTV
TM&BĐS Thùy Dương - CN TP.HCM
|
Số
184 đường Lê Đại Hành, phường 15, quận 11
|
Công
trình xây dựng
|
Địa ốc
|
989
|
SCT
|
181
|
Công ty TNHH TM Dịch
vụ Trung Dũng
|
268 (138A cũ) Tô Hiến
Thành, phường 15, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ ăn uống phục
vụ lưu động khác
|
529
|
SCT
|
182
|
Công ty TNHH MTV Tổng
Công ty May 28
|
06 Phan Văn
Trị, phường 11, quận Bình Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục
(trừ trang phục từ da lông thú)
|
3.760
|
SCT
|
183
|
Công ty TNHH MTV Tổng
Công ty Tân Cảng Sài
Gòn
|
1295B Nguyễn Thị Định,
khu phố 3, phường
Cát Lái, quận 2
|
Vận
tải
|
Bốc
xếp hàng hóa cảng biển
|
7.614
|
SCT
|
184
|
Công ty TNHH MTV Xi
măng Hạ Long
|
Lô
C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà
Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
6.941
|
SCT
|
185
|
Công ty TNHH Mỹ nghệ
Sài Gòn - SEPZONE Linh Trang
|
Lô
50,51,52,53,54,55 KCX Linh Trung
2, phường Bình
Chiểu, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Cơ sở sản xuất gỗ mỹ
nghệ
|
1.232
|
SCT
|
186
|
Công ty TNHH Nhà
máy bia HEINEKEN Việt Nam
|
Số 170 đường Lê Văn
Khương, phường Thới An, quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
6.277
|
SCT
|
187
|
Công ty TNHH Nhà
máy sửa chữa và đóng tàu Sài Gòn
|
99 Khu phố 3, phường
Thạnh Mỹ Lợi, quận 2
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa
và đóng tàu
|
1.400
|
SCT
|
188
|
Công ty TNHH Nhôm định
hình SAPA Bến
Thành
|
Lô C, đường 3 KCN Bình
Chiểu, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân
vào đâu
|
1.031
|
SCT
|
189
|
Công ty TNHH Nhựa
Long Thành
|
135A Hồ Học Lãm,
phường An Lạc, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
4.592
|
SCT
|
190
|
Công ty TNHH Nhựa
SUNWAY MARIO
|
E9/58A An Phú Tây Ấp
5, xã Hưng
Long, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nhựa
|
2.143
|
SCT
|
191
|
Công ty TNHH Nhựa
Tân Lập Thành
|
322A Hồ Học Lãm,
khu phố 3, phường An Lạc, quận Bình
Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.506
|
SCT
|
192
|
Công ty TNHH Nidec
Copal Precision VN
|
990 Nguyễn Thị Định
khu phố 3, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy
phát
|
1.854
|
SCT
|
193
|
Công ty TNHH NIDEC
SANKYO Việt Nam
|
Lô I1,
N1 Khu Chi nhánh
C, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
4.651
|
SCT
|
194
|
Công ty TNHH NIDEC
SERVO Việt Nam
|
Lô I13-N1 Khu Chi
nhánh C, phường Tân Phú, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.412
|
SCT
|
195
|
Công ty TNHH NIDEC
TOSOK (Việt Nam)
|
Đường số
16, KCX Tân Thuận, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
9.938
|
SCT
|
196
|
Công ty TNHH NIDEC Việt
Nam CORPORATION
|
LÔ I1-N2
Khu Chi nhánh C, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy
phát
|
3.460
|
SCT
|
197
|
Công ty TNHH NISSEI
ELECTRIC Việt Nam
|
Lô 95-98, Đường số
4, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ
Đức
|
Công
nghiệp
|
Cáp, linh kiện điện
tử
|
4.909
|
SCT
|
198
|
Công ty TNHH NISSEY
Việt Nam
|
Lô P25A, 33B dường
14, KCX Tân Thuận,
phường Tân Thuận Đông; quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị
và dụng cụ quang học
|
1.567
|
SCT
|
199
|
Công ty TNHH
NOBLAND Việt Nam
|
Lô
1-8 Khu A1 KCN Tân Thới
Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú)
|
1.544
|
SCT
|
200
|
Công ty TNHH Nước
giải khát Cocacola Việt Nam
|
485 xa
lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ
uống không cồn
|
3.257
|
SCT
|
201
|
Công ty TNHH Nước
giải khát SUNTORY PEPSICO Việt Nam
|
Phường Thới An, quận
12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
không cồn
|
5.590
|
SCT
|
202
|
Công ty TNHH
PARKSON Việt Nam
|
35 BIS, 45 Lê Thành
Tôn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.002
|
SCT
|
203
|
Công ty TNHH Phát
triển Phú Mỹ Hưng
|
801 Nguyễn Văn
Linh, Tân Phú, quận 7 (Khu CR1&2 Shopping mall khu A)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.652
|
SCT
|
204
|
Công ty TNHH
POUYUEN Việt Nam
|
D10/89 quốc lộ 1A,
phường Tân Tạo, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
39.422
|
SCT
|
205
|
Công ty TNHH Quản
lí nợ và khai thác tài sản Ngân hàng
TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
180-192 Nguyễn Công
Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
605
|
SCT
|
206
|
Công ty TNHH Quản
lí và khai thác bất động sản
REE
|
364 Cộng Hòa, phường
13, quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
cho thuê tòa nhà
văn phòng
|
2.909
|
SCT
|
207
|
Công ty TNHH Quốc tế
UNILEVER Việt Nam
|
Lô A2-3 KCN Tây Bắc,
xã Tân Hội An, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mỹ
phẩm
|
3.107
|
SCT
|
208
|
Công ty TNHH RKW Việt
Nam
|
Lô 22 Đường số 3,
KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các đồ
dùng bằng nhựa
|
2.276
|
SCT
|
209
|
Công ty TNHH Sai
Gon ALLIED TECHNOLOGIES
|
Lô 14 Khu Công Nghiệp
Cao Sài Gòn, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chip điện
tử
|
1.290
|
SCT
|
210
|
Công ty TNHH Sài
Gòn BOULEVARD COMPLEX - Khách sạn INTERCONTINENTAL
|
39 Lê Duẩn, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ,
nhà hàng khách sạn
|
4.378
|
SCT
|
211
|
Công ty TNHH Sài
Gòn PRECISION - SEPZONE Linh Trung
|
Nhà máy Sai Gon
Precision Lô 1,2,3,4,5,6,9,10,11,12,13,17 KCX Linh Trung 1, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cơ khí chính
xác
|
6.603
|
SCT
|
212
|
Công ty TNHH SAINT
- GOBAIN Việt Nam
|
Lô
C23B đường số
11 KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
1.124
|
SCT
|
213
|
Công ty TNHH
Sản xuất - thương mại Đông Tiến Hưng
|
Lô IV- 11 đường số
4, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.306
|
SCT
|
214
|
Công ty TNHH Sản xuất
nhựa Triệu Du Bổn
|
Lô 15-17 KCN Tân Tạo,
đường số 1, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ plastic
|
1.331
|
SCT
|
215
|
Công ty TNHH Sản xuất
thương mại dịch vụ xuất, nhập khẩu Nhật Nam
|
Lô 8,10,12,12 A đường
số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình
Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.275
|
SCT
|
216
|
Công ty TNHH SX-TM
sợi Việt Đức
|
Ấp
6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.882
|
SCT
|
217
|
Công ty TNHH SX
& TM Cát Thái
|
443/11 Lê Văn Sỹ,
phường 12, quận 3
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ cao su và nhựa
|
1.366
|
SCT
|
218
|
Công ty TNHH SX
& TM Việt Thành
|
TTN8 đường 29, khu
phố 5, phường Tân Thới Nhất, quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nhựa
|
1.290
|
SCT
|
219
|
Công ty TNHH SONION
Việt Nam
|
Lô I3-9
Khu CNC, phường Tân Phú, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
loa
|
1.306
|
SCT
|
220
|
Công ty TNHH Sung
Shin (SEPZONE - Linh Trung)
|
Lô 112-116, KCN
Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Cơ sở sản xuất đế
giày
|
2.411
|
SCT
|
221
|
Công ty TNHH SX-TM
Chấn Sinh
|
B38/35 Hưng Nhơn, ấp
2, xã Tân Kiên, huyện Bình
Chánh
|
Công
nghiệp
|
Nhựa
|
1.546
|
SCT
|
222
|
Công ty TNHH SX-TM
Hồng Phúc
|
390 Tô Ngọc Vân, KP
5, phường Thạnh Xuân, quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
2.432
|
SCT
|
223
|
Công ty TNHH
SX-TM-DV Hồng Việt
|
Ấp
1, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tàu thủy
|
3.088
|
SCT
|
224
|
Công ty TNHH
SX-TM-DV Minh Thông
|
1/4 Ấp
Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc
Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ nhựa, cao su
|
1.044
|
SCT
|
225
|
Công ty TNHH SX-TM-DV
Thịnh Khang
|
Lô
số 9 đường số 2, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo
A, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.850
|
SCT
|
226
|
Công ty TNHH
SX-TM-DV-XNK Nhật Nam
|
IA116/1
Hương lộ 80, Xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải,
dệt
|
1.075
|
SCT
|
227
|
Công ty TNHH TAISUN
Việt Nam
|
Lô A1-6 đường số
N5, KCN Tây Bắc, huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ
giấy
|
1.402
|
SCT
|
228
|
Công ty TNHH Tân
Vĩnh Phát
|
170 khu phố 5, phường
Tân Thới Nhất, quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất dệt
|
1.355
|
SCT
|
229
|
Công ty TNHH TECH-LINK
SILICONES Việt Nam
|
Lô 05b-07a đường số
15 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Hóa nhựa, cao su
|
1.072
|
SCT
|
230
|
Công ty TNHH Thực
phẩm Văn Đức
|
C27/II đường 2F,
KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc
A, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.002
|
SCT
|
231
|
Công ty TNHH Thương
mại dịch vụ Chợ Đũi
|
62A Cách Mạng Tháng
Tám, phường 06, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
548
|
SCT
|
232
|
Công ty TNHH
TM&DV Siêu thị Big C An Lạc
|
202B Hoàng Văn Thụ,
phường 9, quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
924
|
SCT
|
233
|
Công ty TNHH TM-SX
Phát Thành
|
149 Lê Thị
Bạch Cát Phường 11, quận 11
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nhựa
|
2.098
|
SCT
|
234
|
Công ty TNHH TM DV
Đông Thịnh
|
304A Quang Trung,
phường 11, quận Gò Vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
572
|
SCT
|
235
|
Công ty TNHH TM-DV
SAIGON COOP Toàn Tâm
|
TTTM-VH-DV-GT 497
Hòa Hảo, phường 07, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
599
|
SCT
|
236
|
Công ty TNHH Trung
tâm Mê Linh
|
02 Ngô
Đức Kế, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
818
|
SCT
|
237
|
Công ty TNHH Trung tâm
thương mại LOTTE Việt Nam - chi nhánh
3/2
|
968 đường
Ba Tháng Hai, quận 11
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
970
|
SCT
|
238
|
Công ty TNHH Trung
tâm thương mại Quốc Tế
|
34 Lê
Duẫn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.844
|
SCT
|
239
|
Công ty TNHH Trung
tâm thương mại LOTTE Việt Nam - chi nhánh quận 7
|
469 Nguyễn Hữu Thọ,
phường Tân Hưng, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
1.839
|
SCT
|
240
|
Công ty TNHH UACJ
FOUNDRY & FORGING Việt Nam
|
Đường số 16, KCX
Tân Thuận, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.801
|
SCT
|
241
|
Công ty TNHH USG
BORAL GYPSUM Việt Nam
|
Lô B3A KCN Hiệp Phước,
xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
1.729
|
SCT
|
242
|
Công ty TNHH Việt
Giai Thành
|
8A An Dương
Vương, phường 16, quận 8
|
Công
trình xây dựng
|
Chung cư
|
507
|
SCT
|
243
|
Công ty TNHH Việt
Nam PAIHO
|
Lô 30, 32 đường số 3,
KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.587
|
SCT
|
244
|
Công ty TNHH Việt
Nam SAMHO
|
Thạnh An, xã Trung
An, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.579
|
SCT
|
245
|
Công ty TNHH
VINAMETRIC
|
63 Nguyễn Huệ, phường
Bến Nghé,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất
thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
623
|
SCT
|
246
|
Công ty TNHH Vincom
Retail Miền Nam
|
Tòa 1 - 72 Lê Thánh
Tôn và 45A Lý Tự Trọng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng, nhà ở,
khách sạn, nhà hàng...
|
4.478
|
SCT
|
247
|
Công ty TNHH Vincom
Retail miền Nam- Vincom B
|
Tòa 2 - 72 Lê Thánh
Tôn, phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê
|
4.319
|
SCT
|
248
|
Công ty TNHH Vincom
Retail Miền Nam
|
190 Quang Trung,
phường 10, quận Gò Vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị bán buôn,
bán 16
|
711
|
SCT
|
249
|
Công ty TNHH
WOODWORTH WOODEN (Việt Nam)
|
Ấp
12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ
|
3.030
|
SCT
|
250
|
Công ty TNHH Y tế
Viễn Đông Việt Nam
|
Số
6 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
1.267
|
SCT
|
251
|
Công ty TNHH YUJIN
VINA - SEPZONE Linh Trung
|
Lô
71-74, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ
Đức
|
Công
nghiệp
|
Cơ sở sản xuất muỗng
đĩa Inox
|
2.112
|
SCT
|
252
|
Công ty TNHH
NIKKISO Việt Nam
|
19 đường 19, KCX
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị bức
xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
2.055
|
SCT
|
253
|
Công ty Xi măng
Chinfon - NM nghiền Clinker Hiệp Phước
|
Lô A7 KCN Hiệp Phước,
xã Long Thới, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.000
|
SCT
|
254
|
Trường Đại học Bách
Khoa TPHCM
|
268 Lý Thường Kiệt,
phường 14, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động trường học
|
512
|
SCT
|
255
|
Đại học Quốc tế
RMIT Việt Nam
|
702 Nguyễn Văn Linh,
phường Tân Phong, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trường
học
|
1.806
|
SCT
|
256
|
Đài Truyền hình TP
HCM
|
09 Nguyễn Thị Minh
Khai, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
1.184
|
SCT
|
257
|
Doanh nghiệp tư
nhân SX-TM Hai Triển
|
EI7/1B
Ấp 5, xã Vĩnh
Lộc B, huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt
|
1.039
|
SCT
|
258
|
Doanh nghiệp tư
nhân Phương Oanh
|
10/10 quốc lộ 1 A,
khu phố 3, phường Bình Hưng
Hào B, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phôi kim
loại
|
2.035
|
SCT
|
259
|
Doanh nghiệp tư
nhân sản xuất Cọ Sơn Phú Xuân
|
51/5 Huỳnh
Tấn Phát, ấp 4, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ cao su
|
1.971
|
SCT
|
260
|
HTX xe du
lịch vận tải thi công CG Hiệp Phát
|
Số
276 Minh Phụng, phường 2, quận 11
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa
bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
1.428
|
SCT
|
261
|
Khách sạn Bến Thành
REX
|
141 Nguyễn Huệ, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn, nhà
hàng, quán trọ
|
1.583
|
SCT
|
262
|
Khách sạn Cửu
Long (MAJESTIC)
|
01 Đồng Khởi,
phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
622
|
SCT
|
263
|
Khách sạn Đồng Khởi
|
8 Đồng Khởi, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
580
|
SCT
|
264
|
Khách sạn
EQUATORIAL TP.Hồ Chí Minh
|
Số
242 đường Trần Bình
Trọng, phường 4, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Khách Sạn
|
1.092
|
SCT
|
265
|
Khách sạn SOMERSET
CHANCELLOR COURT - Công ty
LD căn hộ và văn phòng Sài
Gòn
|
21-23 Nguyễn Thị
Minh Khai, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
517
|
SCT
|
266
|
Khu Quản lý giao
thông đô thị số 1
|
03 đường 3/2, phường
11, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng:
đèn đường và các hoạt động công cộng khác
|
4.752
|
SCT
|
267
|
Khu Quản lý giao
thông đô thị số 2
|
360 Xa lộ Hà
Nội, phường Phước Long, quận 9
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng:
đèn đường và các hoạt động công
cộng khác
|
2.706
|
SCT
|
268
|
Khu Quản lý giao
thông đô thị số 3
|
1001 Quốc lộ 1,
phường Thạnh Xuân, quận 12
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng:
đèn đường và các hoạt động công cộng khác
|
3.628
|
SCT
|
269
|
Khu Quản lý giao
thông đô thị số 4
|
272 Cô Bắc, phường
Cô Giang, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng:
đèn đường và các hoạt động công cộng khác
|
3.019
|
SCT
|
270
|
Ngân hàng
thương mại CP Nam Á
|
201-203 Cách Mạng
Tháng Tám, phường 4, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
548
|
SCT
|
271
|
Ngân hàng TMCP Sài
Gòn
|
927 Trần Hưng Đạo,
phường 1, quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Ngân hàng
|
518
|
SCT
|
272
|
Nhà máy
B.O.O
nước Thủ Đức - Công ty CP B.O.O
nước Thủ Đức
|
NM BOO Nước Thủ Đức,
479 Xa lộ Hà Nội, Phường Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Nước sạch
|
2.447
|
SCT
|
273
|
Nhà
máy bia Sài Gòn - Nguyễn Chí Thanh
|
187 Nguyễn Chí
Thanh, phường 12, quận 5
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Bia
|
2.518
|
SCT
|
274
|
Nhà
máy bia Sài Gòn Củ Chi-CN Tổng Công ty CP bia-rượu-NGK
Sài Gòn
|
Khu C1,
đường D3, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
5.034
|
SCT
|
275
|
Nhà máy bia Sài Gòn
Hoàng Quỳnh - CN Công ty CP bia Sài Gòn
Bình Tây
|
A73/I đường số 7,
KCN Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B,
quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
1.379
|
SCT
|
276
|
Nhà máy đóng mới và
sửa chữa phương tiện thủy SOWATCO
|
Ấp
2, đường Nguyễn
Bình, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè
|
Vận
tải
|
Sản xuất tàu thuyền,
kinh doanh dịch vụ đường sông
|
5.568
|
SCT
|
277
|
Nhà máy
nước Tân Hiệp - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV
|
Số
65, ấp Thới Tây
1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
3.781
|
SCT
|
278
|
Nhà máy nước Thủ Đức
- Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn
TNHH MTV
|
02 Lê Văn Chí, phường
Linh Trung, quận Thủ Đúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
5.721
|
SCT
|
279
|
Nhà máy phân bón Hiệp
Phước-CN Công ty CP phân bón Miền Nam
|
Lô
B2 Khu B, KCN Hiệp Phước, xã
Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
6.371
|
SCT
|
280
|
Nhà máy Sài Gòn
PRECISION - SEPZONE Linh Trung 2
|
Lô 84 KCX Linh
Trung 2, phường Bình Chiểu,
quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Cơ khí chính xác
|
1.309
|
SCT
|
281
|
Nhà máy Sữa Sài Gòn
- Công ty CP sữa Việt Nam
|
Lô
I-18, Khu G1, KCN
Tân Thới Hiệp, Hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sửa
|
2.201
|
SCT
|
282
|
Nhà máy Sữa Trường
Thọ - Công ty CP sữa Việt Nam
|
32 Đặng Văn Bi, phường
Trường Thọ, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sữa và các
sản phẩm từ sữa
|
1.244
|
SCT
|
283
|
Nhà máy Thuốc lá
Khánh Hội - Tổng Công ty công nghiệp
Sài Gòn TNHH MTV
|
Lô 26
đường số 3, KCN Tân Tạo, quận Binh Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
1.292
|
SCT
|
284
|
Nhà máy xi
măng FICO - Công ty CP xi măng FICO Tây Ninh
|
Lô A5b, KCN Hiệp
Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khai thác
xi măng
|
5.832
|
SCT
|
285
|
PV OIL Nhà Bè
|
Ấp
4, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Kho chứa hàng
|
1.083
|
SCT
|
286
|
Siêu thị Sài Gòn -
CN Tổng Công ty TM Sài Gòn TNHH MTV
|
460, đường Ba Tháng
Hai, phường 12, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
537
|
SCT
|
287
|
Tổng
Công ty Ba Son - Công ty TNHH MTV
|
02 Tôn Đức Thắng,
phường Bên Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Sản xuất phương tiện
đi lại
|
648
|
SCT
|
288
|
Tổng Công ty CP
Phong Phú
|
48 Tăng Nhơn Phú,
Khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
12.148
|
SCT
|
289
|
Tổng Công ty CP vận
tải Dầu Khí - PVTRANS
|
Tầng 2, Tòa nhà
PVFCCO, số 43 Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1
|
Vận
tải
|
Vận tải hàng hóa viễn
dương
|
26.711
|
SCT
|
290
|
Tổng
Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
Lầu 11, Tòa nhà
PVGas Tower, số 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước
Kiểng, huyện Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
770
|
SCT
|
291
|
Tổng
Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh TD Viễn thông Quân đội
|
158/A2 Hoàng Hoa
Thám, phường 12, quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
điện tử, viễn thông
|
1.774
|
SCT
|
292
|
Tổng
Công ty Việt Thắng - CTCP
|
127 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất may mặc
|
14.328
|
SCT
|
293
|
Tổng
Công ty Xây dựng số 1 - TNHH MTV
|
111A Pasteur, phường
Bến Nghé, quận I
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
825
|
SCT
|
294
|
Tổng kho Xăng dầu
nhà bè
|
Ấp
3, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất trình doanh bán buôn xăng dầu
|
7.442
|
SCT
|
295
|
Trạm bơm Hòa Phú -
nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng Công ty cấp
nước Sài Gòn TNHH MTV
|
Ấp
2, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, lọc và
phân phối nước
|
2.285
|
SCT
|
296
|
Trạm bơm lưu vực
Nhiêu Lộc Thị Nghè - Công ty TNHH MTV Thoát
nước đô thị
|
Số 10 Nguyễn Hữu Cảnh,
phường 19, quận Binh Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
|
2.068
|
SCT
|
297
|
Công ty TNHH Xi
măng Holcim Việt Nam
|
KCN Hiệp Phước, xã
Long Thới, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.466
|
SCT
|
298
|
Trạm xi măng Cát
Lái-Công ty TNHH xi măng HOLCIM Việt Nam
|
Trạm xi măng Cát Lái,
Km 7, Nguyễn Thị Định, phường
Thạnh Mỹ Lợi, quận 2
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.673
|
SCT
|
299
|
Trung tâm dịch vụ
viễn thông khu vực II
|
224 Thành Thái, phường
14, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Viễn thông
|
917
|
SCT
|
300
|
Trung tâm hạ tầng mạng
Miền Nam - CN Tổng Công ty hạ tầng mạng
|
137 Pasteur, phường
6, quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
507
|
SCT
|
301
|
Trung tâm
mạng lưới MOBIFONE Miền Nam
|
MM18 Trường Sơn,
phường 14, quận 10
|
Công
nghiệp
|
Viễn thông
|
2.007
|
SCT
|
302
|
Trung tâm mạng lưới
MOBIFONE Miền Nam-CN Tổng Công ty viễn thông MOBIFONE
|
1246 Phạm
Thế Hiển, phường 5, quận 8
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
Viễn thông
|
554
|
SCT
|
303
|
Trung tâm MM MEGA
MARKET Bình Phú
- Công ty TNHH MM MEGA MARKET (Việt Nam)
|
12 Bình Phú, phường
11, quận 6
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
570
|
SCT
|
304
|
Trung tâm MM MEGA
MARKET Hiệp Phú - Công ty TNHH MM MEGA MARKET (Việt
Nam)
|
Quốc lộ 1A, phường
Tân Thới Hiệp, quận 12
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
637
|
SCT
|
305
|
Trung
tâm quản lý đường hầm sông Sài
Gòn
|
02 Mai Chí Thọ, phường
Thủ Thiêm, quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng:
đèn đường và các hoạt động công cộng khác
|
606
|
SCT
|
306
|
Trung tâm thương mại
PANDORA CITY TAFOCO - Công ty CP thực phẩm xuất khẩu
Tân Bình
|
1/1 Trường
Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại,
kinh doanh dịch vụ
|
876
|
SCT
|
307
|
Trung tâm thương mại
UNIONSQUARE - Công ty TNHH dịch vụ thương mại
và đầu tư Tương Lai
|
171 Đồng Khởi, phường
Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
741
|
SCT
|
308
|
Trường Đại học Công
nghiệp TP HCM
|
12 Nguyễn Văn Bảo,
phường 4, quận Gò vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
827
|
SCT
|
309
|
Trung tâm thương mại
MAXIMARK Ba Tháng Hai
|
3, 3C đường 3/2,
phường 11, quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
783
|
SCT
|
310
|
Viễn thông TP. Hồ
Chí Minh (VNPT)
|
125 Hai Bà Trưng,
phường Bến Nghé, quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
viễn thông
|
2.838
|
SCT
|
311
|
Công ty CP đầu tư
và phát triển Phương Nam
|
15 Thi Sách, phường
Thắng Tam
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
977
|
EVN
|
312
|
Liên Doanh Việt-Nga
Vietsovpetro (TT-CG)
|
27B Nguyễn Văn Trỗi,
phường 7
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
1.458
|
EVN
|
313
|
Công ty CP DV biển
Tân Cảng
|
Cảng Cát Lái, phường
Cát Lái, quận 2 (722 Điện Biên Phủ
P22 quận Bình Thạnh)
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
507
|
EVN
|
314
|
Công ty CP cảng Tân
Cảng Hiệp Phước
|
Lô
A9 KCN Hiệp Phước Xã Long Thới, huyện Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
512
|
EVN
|
VI. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
|
1.
Tỉnh Long An
|
1
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
Long An
|
Phường 3, TP Tân An
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
538
|
SCT
|
2
|
CN Công ty CP Dệt
may ĐT TM Thành Công
|
Ấp
Đức Hạnh, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.000
|
SCT
|
3
|
CN Công ty CP Nhựa
Tân Phú tại Long An
|
Bình
Tiền 2, xã Đức Hòa
Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
từ plastic
|
1.500
|
SCT
|
4
|
CN Công ty Cổ phần
SXTM Nhựa Hiệp Thành
|
Quốc lộ 1A, Voi Lá,
xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
2.866
|
SCT
|
5
|
CN Công ty CP Xi
măng Hà tiên 1 - Trạm nghiền Long An
|
Xã Long Định, huyện
Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.432
|
SCT
|
6
|
CN Công ty TNHH
Aveiy Dennison Ris Việt Nam
|
KCN Long Hậu, xã
Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất túi xách
|
1.633
|
SCT
|
7
|
CN Công ty TNHH
CARGILL Việt Nam tại Long An
|
KCN Thuận Đạo, thị
trấn Bến Lức, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm
|
1.113
|
SCT
|
8
|
CN Công ty TNHH
Thành Phát
|
Ấp
1, xã Tân Đông, huyện Thạch Hóa
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.248
|
SCT
|
9
|
CN Long An - Công
ty TNHH Nutreco International
|
Ấp 3A,
xã Phước Lợi, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.022
|
EVN
|
10
|
Công ty TNHH khoa kỹ
sinh vật Thăng Long
|
KCN Đức Hòa
1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.828
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Bao bì
Tín Thành
|
CCN Nhựa Đức Hòa
Hạ, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
từ plastic
|
2.425
|
SCT
|
12
|
Công ty CP Dệt Đông
Quang
|
KCN Hải Sơn, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
9.795
|
SCT
|
13
|
Công ty CP Địa ốc-Cáp
điện Thịnh Phát
|
CCN Thịnh Phát, huyện
Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cáp điện
|
1.056
|
SCT
|
14
|
Công ty CP EWOS Việt
Nam
|
KCN Long Định -
Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.041
|
SCT
|
15
|
Công ty CP
GreenFeed
|
Xã Nhựt Chánh, huyện
Bến Lúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
3.974
|
SCT
|
16
|
Công ty CP Hiệp Phú
|
KCN Long Hậu, xã
Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng
|
1.158
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Nhựa
Bình Minh
|
KCN Vĩnh Lộc 2, ấp
Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ nhựa
|
1.558
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Sản xuất
thép VINA ONE
|
Áp Voi Lá, xã Long
Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
6.528
|
SCT
|
19
|
Công ty CP SONGWOL
VINA
|
KCN Tân Đức,
xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.585
|
SCT
|
20
|
Công ty CP Sợi Đông
Quang
|
Ấp
Bình Tiền 2, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
11.635
|
SCT
|
21
|
Công ty CP Sợi Sài
Gòn Long An Việt Nam
|
KCN Tân Đức, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.147
|
SCT
|
22
|
Công ty CP Thép
Nguyễn Minh
|
Xã Long Hiệp, huyện
Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
2.990
|
SCT
|
23
|
Công ty CP Thép TVP
|
Số 400, QL1A, thị
trấn Bến Lức, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sắt, thép, gang
|
2.826
|
SCT
|
24
|
Công ty CP Thép Việt
Thành Long An
|
Ấp
Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
3.988
|
SCT
|
25
|
Công ty CP Thực phẩm
GN
|
KCN Long Hậu mở rộng,
xã Long Hậu, huyện Cần
Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và
các sản phẩm từ sữa
|
1.531
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH ANT
(Long An)
|
KCN Long Định -
Long Cang, xa Long Cang, huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn
nuôi
|
3.046
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Cà phê
OUTSPAN Việt Nam
|
KCN Nhựt Chánh, xã
Nhựt Chánh, huyện Bến Lúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
khác chua được phân vào đâu
|
4.540
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH CJ
VINA AGRI
|
API, xã Mỹ Yên,
huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.932
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Công
nghiệp Asia Golden
|
Đường số
3, KCN Anh Hồng, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Dệt vải
|
1.333
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Công
nghiệp FU-I
|
Xã
Tân Lập, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.254
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Cơ khí
chính xác Mien Hua
|
Quốc lộ 1, phường
Tân Khánh, TP Tân An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện
kim loại
|
3.696
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Dương
Vũ
|
Ấp
Bình Cang, xã Bình
Thạnh, huyện Thủ Thừa
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
2.047
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Đồ hộp
Việt Cường
|
Xã Nhựt Chánh, huyện
Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và
đóng hộp thịt
|
1.422
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH
Formosa Taffeta
|
Ấp
1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến
Lúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
6.195
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Giày
Chinh Luh Việt Nam
|
KCN Thuận Đạo, huyện
Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
12.116
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Giầy
FU-LUH
|
Xã Tân
Kim, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.914
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Hàn
Gia
|
KCN Tân Đức, xã
Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.830
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Hóa Nhựa Đệ Nhất
|
KCN Hạnh phúc, xã
Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic
|
1.124
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH Khoa kỹ
sinh vật Thăng Long
|
KCN Đức Hòa
1, ấp 5, xã Đức Hòa
Đông, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
2.828
|
EVN
|
40
|
Công ty TNHH Khuôn
chính xác Minh Đạt
|
Quốc lộ 1A, xã
Mỹ Yên, huyện Bến Lúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khuôn mẫu
|
1.000
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH LAVIE
|
Quốc
lộ 1, phường Khánh Hậu, TP Tân An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
1.088
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Le
Long Việt Nam
|
40 Bà Chánh Thâu,
KP2, thị trấn Bến Lức, huyện Bến
Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, gia công,
lắp đặt các thiết bị pin, ắc quy
|
1.064
|
SCT
|
43
|
Công
ty TNHH Le Long Việt Nam
|
Cụm CN Đức Mỹ, xã Đức
Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, gia công,
lắp đặt các thiết bị pin, ắc
quy
|
1.064
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH LOTTE
SEA LOGISTICS
|
KCN Long Hậu, xã
Long Hậu, H Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Kho lạnh
|
1.051
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH MTV
Công nghiệp HUAFU (Việt Nam)
|
KCN Thuận Đạo mở rộng,
xã Long Định, huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi màu
|
8.514
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH MTV Dệt
kim Đông Phương
|
Xã
Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.401
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH MTV
Magic Vina
|
KCN Long Hậu Mở Rộng,
xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện tử
|
2.265
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH MTV Nhựa
Vô Song
|
KCN Đức Hòa 1, ấp
5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất các sản phẩm nhựa
|
1.281
|
SCT
|
49
|
Công
ty TNHH MTV Thép không gỉ
Long An
|
KCN Hạnh Phúc, ấp
5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thép không
gỉ
|
1.038
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Nguyên
Khôi Toàn Lộc
|
KCN Nhựt Chánh, xã
Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất đế giày
|
1.438
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Phú
Thuận Hưng
|
KCN Tân Đức, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Dệt nhuộm vải
|
1.111
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH sắt
thép Đại Lộc Phát
|
KCN Xuyên
Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.000
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH SHEEN
BRIDGE
|
Ấp
Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
da
|
1.127
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH SX
& TM Hành Mỹ
|
Số 15 Ấp
5A, xã Lương Bình, huyện Bến
Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm nhựa
|
1.000
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH SX TM
DV Đoàn Kết
|
Ấp
Tràm Lạc, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.082
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH SX TM
Đại Long An
|
KCN Xuyên Á, xã Mỹ
Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.464
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH SX TM
Thép Việt Trung L.A
|
KCN Xuyên Á, xã
Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
2.163
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH SX TM
và XNK Đức Khánh
|
Đường Bờ
Kênh Tám Chiếu, Ấp
Bình Tiền 2, xã Đức Hòa
Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu
kiện kim loại
|
1.885
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH SX TM
Vĩnh Đạt
|
Ấp
Bình Tiền 2, xã Đức Hòa
Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.123
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH
SX&TM Toàn Thắng Plastics
|
Ấp
1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
từ nhựa
|
1.213
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH SX-TM
Tân Thành Hòa Long An
|
KCN Long Hậu - Hòa
Bình xã Nhị Thành, huyện Thủ Thùa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy
da, túi xách
|
1.442
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH TĐH
|
Ấp
Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất bao bì nhựa, chế biến sản phẩm cao su
|
1.147
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH Túi
xách SIMONE Việt Nam
|
KCN Long Hậu, xã
Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vali, túi
xách và các loạt tương tự, sản xuất yên đệm
|
1.152
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Thực
phẩm quốc tế GIAVICO
|
Ấp
1, Xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và
bảo quản rau quả khác
|
1.839
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH TM-XNK
Hoàng Lai
|
Số 11, tỉnh
lộ 826, xã Phước Lý, huyện Cần
Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Kho lạnh
|
1.235
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Viana
ChungShing Textile
|
Ấp
4, xã Nhựt Chánh, huyện Bến
Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt
thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
26.730
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Vina
Eco Board
|
KCN Phú An Thạnh,
Xã An Thạnh, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ,
bàn ghế bằng gỗ
|
4.915
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH
YueKang Việt Nam
|
KCN Tân Đức, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gia công đế
giày, gia công ép cao tầng, in sơn,
phun sơn mặt (mu) giày
|
1.055
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Đông Á
Vina
|
KCN Thái Hòa, xã
Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Dệt vải
|
1.000
|
SCT
|
70
|
CN 2 Công ty CP SX
- TM nhựa Hiệp Thành
|
tỉnh lộ 830, Ấp
5, xã Lương Bình, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất nhựa gia dụng, công nghiệp
|
1.158
|
SCT
|
71
|
Chi nhánh Công ty cổ
phần Kim Tín
|
KCN Long Định -
Long Cang, xã Long Định, huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
hàn
|
1.482
|
SCT
|
72
|
CN Long An - Công
ty TNHH Nutreco International
|
Ấp
3A, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thức ăn gia súc
|
1.022
|
SCT
|
73
|
Doanh nghiệp Tu
nhân Năm Điều
|
Số
338 đường Nguyễn Văn Cương, phường Tân Khánh, TP Tân An
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.623
|
SCT
|
74
|
Doanh nghiệp Tư
nhân Trí Mai
|
Ấp
Bà Phổ, xã Bình
Thạnh, huyện Thủ Thừa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến lương thực
|
1.504
|
SCT
|
75
|
Doanh nghiệp Tư
nhân Út Dũng
|
Ấp
1, xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến lương thực
|
1.000
|
SCT
|
76
|
Doanh nghiệp Tư
nhân xay xát Rạch Chanh
|
Ấp 1,
xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến lương thực
|
1.012
|
SCT
|
77
|
Hợp tác xã Vận tải
Đồng Hiệp
|
KP 4, thị trấn Cần
Đước, huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động vận tải
|
1.860
|
SCT
|
78
|
Nhà máy
Sản xuất bao AD STAR Tú Phương
|
Đường số 6, CCN Lợi
Bình Nhơn,
xã Lợi Bình Nhơn, TP Tân An
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất sản phẩm từ plastic
|
2.156
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH TĐH
(1)
|
T 17A, Ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa Hạ
|
Công
nghiệp
|
Doanh nghiệp sản xuất
|
1.147
|
EVN
|
80
|
Cõng ty CP Dệt may
Đông Khánh
|
Khu công nghiệp Tân
Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt
|
2.524
|
EVN
|
2.
Tỉnh Tiền Giang
|
1
|
Chi nhánh Công ty cổ
phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam
|
KCN Mỹ Tho, TP Mỹ
Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.232
|
SCT
|
2
|
CN Công ty TNHH MTV
Trần Hân
|
Ấp
Bình Chánh Đông, xã
Tam Bình, huyện Cai Lậy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.346
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh Công ty
TNHH UniPresident Việt Nam tại Tiền Giang
|
Lô 3, KCN Mỹ Thó,
TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
3.386
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Châu Âu
|
Lô 69, KCN Mỹ Tho,
TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
4-906
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Hùng
Vương
|
Lô 44, KCN Mỹ Tho, xã
Trung An, TT Mỹ Tho
ĐT: 0733854245
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thủy sản
|
1.037
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Nhựa Mê
Kông
|
Lô B, CCN Trung An,
TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác
từ plastic
|
1.453
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Nông thủy
sản Việt Phú
|
Lô 34, 36 KCN Mỹ
Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.096
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Thủy
sản Vinh Quang
|
Lô 37,
40, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.738
|
SCT
|
9
|
Công ty Nông sản thực
phẩm Tiền Giang
|
Ấp
Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè
|
Công
nghiệp
|
Chế biến lương thực
|
1.249
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Châu Á
|
Lô 38, 39 KCN Mỹ Tho,
TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.175
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Chế biến
thực phẩm và thương mại Ngọc Hà
|
Ấp
Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.250
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Đại
Thành
|
Ấp
Đông Hòa, xã
Song Thuận, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
2.853
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Dụ Đức
Việt Nam
|
LÔ B IV, CI-10, KCN
Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.394
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH FREEVIEW
INDUSTRIAL (Việt Nam)
|
Lô AIV, 1, 9 và
AII, 1, 8 KCN Tân Hương, xã Tân Hương,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.245
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Gia công
Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
KCN Long Giang, xã
Tân Lập 1, huyện Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
màu và kim loại quý
|
8.344
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH HANSAE
TG
|
KCN Tân Hương, xã Tân
Hương, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất may mặc (trừ
sản phẩm từ lông thú)
|
1.177
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Hùng
Vương Mascato
|
Lô 41, 42 KCN Mỹ
Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.113
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Minh
Hưng Tiền Giang
|
Ấp Kinh
2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.739
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV Chế
biến thực phẩm xuất khẩu
Vạn Đức Tiền Giang
|
Ấp
Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.699
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV
Tháng Phát
|
Ấp
Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.164
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Nhà
máy bia Heineken Việt Nam - Tiền Giang
|
KCN Mỹ Tho, xã
Trung An, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Bia
|
1.872
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH NISSEI
ELECTRIC Mỹ Tho
|
Lô 55-55B, KCN Long
Giang, xã Tân Lập I, huyện Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện
điện, điện tử
|
2.132
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Sản xuất
chế biến nông thủy sản xuất khẩu Thuận Phong
|
KCN Mỹ Tho, xã
Trung An, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại
bánh từ bột
|
1.146
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Thực
nghiệp dệt Kang Na Việt Nam
|
KCN Long Giang, xã Tân
Lập 1, huyện Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Dệt sợi
|
3.982
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Thủy
sản Đại Đại Thành
|
Ấp
Đông Hòa, xã
Song Thuận, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản
đông lạnh
|
1.220
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH
TONGWEI Việt Nam
|
KCN Tân Hương, xã Tân
Hương, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.932
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Túi
xách SIMONE Việt Nam TG
|
KCN Tân Hương, xã
Tân Hương, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vali, túi
xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
2.372
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Xuất
nhập khẩu thủy sản An Phát
|
Lô 25,
KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.645
|
SCT
|
3.
Tỉnh Bến Tre
|
1
|
Công ty Cổ phần chăn
nuôi C.P.Việt Nam - Chi nhánh Đông lạnh Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và
bảo quản thủy sản đông lạnh
|
2.303
|
EVN
|
2
|
Công ty Cổ phần
chăn nuôi C.P.Việt Nam- Chi nhánh SX KD thức ăn thủy
sản Bến Tre
|
An Hiệp, huyện Châu
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.771
|
EVN
|
3
|
Công ty CP SX TM
Phương Đông
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm
khác từ plastic
|
1.208
|
SCT
|
4
|
Công ty Cổ phần Thủy
sản Hải Dương
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
2.647
|
SCT
|
5
|
Công ty CP XNK Thủy
sản Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, Chế biến
thủy sản đông lạnh
|
1.128
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Chăn
nuôi CP.Việt Nam - CN đông lạnh Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Thủy sản đông lạnh
xuất khẩu
|
2.179
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Chăn
nuôi CP.Việt Nam - CN SX KD thức ăn
thủy sản Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn thủy
sản
|
1.658
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Đông
Hải Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và
sản phẩm từ giấy
|
3.815
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH MTV Gò
Đàng Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo quản thủy sản
|
2.112
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Chế biến
thủy sản Hùng vương Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
xuất khẩu
|
1.431
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH MTV Đầu
Tư Cocovina
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
SX các SP từ dừa
|
1.381
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Thế
Giới Việt
|
KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
rau quả khác
|
1.766
|
SCT
|
13
|
Trạm bơm 2
|
Mỹ Lợi A
|
Nông
nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
phục vụ nông nghiệp
|
1.492
|
EVN
|
4.
Tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
Công ty CP Vĩnh
Hoàn
|
QL 30, phường 11,
TP Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
5.951
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Thủy
hải sản An Phú
|
Xã An Nhơn, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
4.388
|
SCT
|
3
|
CN Công ty
CPĐT&PT Đa Quốc Gia I.D.I
|
CCN Vàm Cống, huyện
Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
4.039
|
SCT
|
4
|
Công ty CP XNK Thủy
sản Cửu Long
|
Khu công nghiệp Cao
Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy
sản
|
3.607
|
SCT
|
5
|
Công ty CP TACN
Việt Thắng (1)
|
KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
3.438
|
SCT
|
6
|
Công ty CP
CB&XNK Cadovimex II
|
Khu công nghiệp Cao
Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
3.359
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Hùng
Cá
|
CCN Bình Thành, huyện
Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
3.100
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Vạn Ý
|
CCN Bình Thành, huyện
Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
2.621
|
SCT
|
9
|
Công ty CP PILMICO
VHP
|
QL 30 CCN Thanh
Bình, huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.510
|
SCT
|
10
|
Công ty CP TĂCN
Việt Thắng (2)
|
KCN Sông Hậu, huyện
Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và
bảo quản thủy sản đông lạnh
|
2.443
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH MTV CBTS
Hoàng Long
|
CCN Phú Cường, huyện
Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và
bảo quản thủy sản đông lạnh
|
2.291
|
SCT
|
12
|
CN Công ty CP Thủy
sản số 4- Đồng Tâm
|
CCN Bình
Thành, huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
2.261
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH USFEED
|
A1,
KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.161
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Thủy sản
Phát Tiến
|
CCN Mỹ Hiệp, huyện
Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
2.056
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV
TĂTS MEKONG
|
Xã Phú Cường, huyện
Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông
lạnh
|
2.045
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Cỏ
May Lai Vung
|
KCN Sông Hậu, huyện
Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.704
|
SCT
|
17
|
Công ty CP TATS
Hùng Vương Tây Nam
|
KCN C
Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.685
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Thủy
sản Trường Giang
|
Lô IV, 8, khu A1,
KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.663
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Thực phẩm
QVD Đồng Tháp
|
Khu C, KCN Sa Đéc,
TP Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.296
|
SCT
|
20
|
Công ty CP Tô Châu
|
QL30, P11, TP Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.137
|
SCT
|
21
|
Công ty CP Thủy sản
Thanh Bình Đồng Tháp
|
Lô số 1, đường số 2
CCN Thanh Bình, xã Bình
Thành, huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.126
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH Gạo
Tân Hiệp Thành
|
Quốc lộ 80 ấp Thạnh
Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.258
|
EVN
|
5.
An Giang
|
1
|
Nhà máy Gạch ngói
Tunnel An Giang
|
Khóm 5, thị trấn
Tri Tôn, huyện Tri Tôn
|
Công
nghiệp
|
SX&KD: gạch-ngói
|
2.437
|
SCT
|
2
|
Nhà máy Gạch ngói
Tunnel Long Xuyên
|
Số
166, quốc lộ 91; TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
SX&KD: gạch-ngói
|
2.339
|
SCT
|
3
|
Nhà máy Gạch
Ceramic An Giang
|
QL91, phường Mỹ Thạnh,
TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
2.201
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh Công ty
TNHH MTV Xây lắp An Giang, Nhà máy
Xi măng An Giang (ACIFA)
|
QL91, phường
Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.090
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH SX TM
DV Thuận An
|
QL91, ấp Hòa
Long 3, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.365
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Tiến Bộ
|
Lô
C2, KCN Bình Hòa,
xã Bình Hòa,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
1.920
|
SCT
|
7
|
Công ty CP XNK Thủy
sản Cửu Long AG
|
Số
90 Hùng Vương, Khóm Mỹ Thọ, phường Mỹ Qụý, TP Long xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và
bảo quản thủy sản đông lạnh
|
2.166
|
SCT
|
8
|
Công ty CP XNK Bình
Minh
|
QL91, khóm An Thới,
phường Mỹ Thới, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
2.206
|
SCT
|
9
|
Công ty XNK Thịnh
Phú An Giang
|
Khóm Long Thạnh,
phường Long Châu, thị xã Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến
thực phẩm
|
1.340
|
SCT
|
10
|
Công ty CP
CB&XNK Hòa Phát
|
Lô A, Khu CN Bình
Long, huyện Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
2.803
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Thép Miền
Tây
|
Ấp
Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
3.088
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH XNK Thủy
sản Đông Á
|
Lô
B, KCN Bình Long, xã Bình
Long, huyện Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.544
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH MTV
Lương thực Thoại Sơn
|
Ấp Sơn
Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến
thực phẩm
|
1.182
|
SCT
|
14
|
Công
ty CP Nam Việt
|
Số 19D, Trần Hưng
Đạo, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
3.754
|
SCT
|
15
|
Xí nghiệp Đông lạnh
07 (AGIFISH)
|
1234 - Trần Hưng Đạo,
phường Bình Đức, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Thủy sản
|
1.465
|
SCT
|
16
|
Xí nghiệp
Đông lạnh 08 (AGIFISH)
|
Quốc lộ 91 thị trấn
An Châu, Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Thủy sản
|
1.563
|
SCT
|
17
|
Xí nghiệp Đông lạnh
09 (AGIFISH)
|
2222 Trần Hưng
Đạo, phường Bình Đức, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Thủy sản
|
1.777
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Vận tải
An Giang
|
Số 392 Phạm Cư
Lượng, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách
|
1.452
|
SCT
|
19
|
Liên hiệp HTX Vận tải
đường sông AG
|
Số
91, quốc lộ 91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách
|
2.653
|
SCT
|
20
|
HTX Vận tải thủy bộ
Đoàn Kết
|
95/3A Trần Hưng
Đạo, phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách
|
1.232
|
SCT
|
21
|
Trung tâm Thương mại
VINCOM Plaza Long Xuyên
|
1242, Trần Hưng Đạo,
phường Mỹ Bình, TP Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
716
|
SCT
|
22
|
Bệnh viện Đa khoa
Trung tâm An Giang
|
Số 60, Ung Văn Khiêm, phương
Đông Xuyên, phường Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
735
|
SCT
|
23
|
Công ty CP XNK Thủy
sản An Mỹ
|
Lô A2,
A3, cụm CN Phú Hòa,
thị trấn Phú Hòa,
huyện Thoại Sơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.337
|
EVN
|
24
|
Công ty CP Việt An
|
QL 91, khóm Thạnh
An, phường Mỹ Thới, TP Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
1.497
|
EVN
|
25
|
Công ty TNHH MTV
XNK-TM-DV Mỹ Nhựt
|
Khu KTCK Tịnh Biên,
huyện Tịnh Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
1.543
|
EVN
|
6.
Cần Thơ
|
1
|
Bệnh viện Đa khoa
thành phố Cần
Thơ
|
04 Châu Văn Liêm,
phường An Lạc, quận Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
934
|
SCT
|
2
|
Bệnh viện Đa khoa
TW Cần Thơ
|
Số
315,QL 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh
viện
|
807
|
SCT
|
3
|
CN Công ty PEPSICO
Việt Nam tại Cần Thơ
|
Lô 219B,
219D, 219D1 KCN TN2, phường Phước Thới,
quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ
uống không cồn
|
3.139
|
SCT
|
4
|
CN Công ty CP sữa
Việt Nam - Nhà máy sữa Cần Thơ
|
KCN Trà Nóc, phường
Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.280
|
SCT
|
5
|
CN Công ty CP Bất động
sản Việt-Nhật tại Cần
Thơ (Siêu thị Big C)
|
Lô
số 1 KDC Hưng
Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong
siêu thị, trung tâm thương mại
|
1.095
|
SCT
|
6
|
CN DNTN Xây dựng số
1 tỉnh Điện Biên-Khách sạn Mường Thanh Cần
Thơ
|
Khu E1 Cồn Cái Khế,
phường Cái Khế, quận Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
502
|
SCT
|
7
|
CN Công ty TNHH
WILMAR ARGO VIỆT NAM
|
Giai đoạn 3, KCN Thốt
Nốt, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.230
|
SCT
|
8
|
Công ty chế biến lương
thực Lang Hương
|
Ấp
Thạnh Phước, xã Thạnh Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến
thực phẩm
|
1.060
|
SCT
|
9
|
Công ty CP bia Sài
Gòn Miền Tây
|
KCN Trà Nóc, phường
Trả Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
1.155
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Bìa nước
giải khát Sài Gòn-Tây Đô
|
Lô 22 Khu CN Trà
Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia
|
1.075
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Chăn
nuôi C.P. Việt Nam - CN SX-KD thức ăn thủy sản
|
Lô số
16A3 -KCN Trà Nóc 1, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
2.970
|
SCT
|
12
|
Công ty CP Nam Việt
|
19D Trần Hưng
Đạo, phường Mỹ Quý, phường Long Xuyên, Tân Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.649
|
SCT
|
13
|
Công ty CP SADICO Cần
Thơ
|
366E CMT8, phường
Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn
(trừ trang phục)
|
1.416
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Seavina
|
Lô 16A, 18 KCN Trà
Nóc 1, phường Trà Núc, quận Bình
Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.051
|
SCT
|
15
|
Công ty CP Thực phẩm
Bạn và Tôi
|
19A5, 2 đường số 3,
KCN Trà Nóc 1, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.187
|
SCT
|
16
|
Công ty CP TM-DV
Vin Tây
|
209 Đường 30/4, phường
Xuân Khánh, quận Ninh Kiều (02 Hùng Vương, phường Thới Bình)
|
Công
trình xây dựng
|
Văn
phòng
|
805
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Thủy sản
Hà Nội - Cần Thơ
|
Lô 217 Khu CN Trà
Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
2.100
|
SCT
|
18
|
Công
ty CP Thủy sản Mekong
|
KCN Trà Nóc,
phường Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản
đông lạnh
|
1.014
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Thủy
sản NTSF
|
Lô C3,
C4, C5 KCN Thốt Nốt, phường Thới
Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
2.672
|
SCT
|
20
|
Công ty CP Xi măng
Cần Thơ
|
QL 80, phường Thới
Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xi măng
|
2.378
|
SCT
|
21
|
Công ty CP Xi măng
Tây Đô
|
QL 91, phường Phước
Thới, quận Ô
Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
10.238
|
SCT
|
22
|
Công ty CP Chế biến
Thủy hải sản Hiệp Thanh
|
QL 91, Khu vực Thới
An 3, phường Thuận An, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
3.199
|
SCT
|
23
|
Công ty CP Thủy sản
Hải Sáng
|
KV Thới Thạnh, phường
Thới Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.077
|
SCT
|
24
|
Công ty CP XNK Thủy
sản Cần Thơ (Caseamex)
|
Lô 212
KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới,
quận Ô Môn,
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.173
|
SCT
|
25
|
Công ty Thép Tây Đô
|
Lô 45 đường số
2, KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.137
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Công
nghiệp thủy sản Miền Nam
|
Lô 214 KCN Trà Nóc
II, phường Phước Thới,
quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
1.345
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Đại
Tây Dương 2
|
KCN Thốt Nốt, phường
Thới Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và
bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.371
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Hải sản
Thanh Thế
|
Lô 16A9
KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.135
|
SCT
|
29
|
Công
ty TNHH Hai thành viên Hải Sản 404
|
404 Lê Hồng Phong,
phường Bình Thủy, quận Bình
Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.187
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Kim Ngọc
Long
|
Lô
38A5 KCN Trà Nóc 1, Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.084
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH MTV Ấn
Độ Dương
|
KCN Thốt Nốt,
phường Thới Thuận, quận Thốt
Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
5.573
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH MTV KD
CBLT Hiếu Nhân
|
Ấp
Phước Trung, xã Thạnh Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.610
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH MTV
Proconco Cần Thơ
|
Lô 13, 14 KCN Trà
Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.597
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH MTV
XNK lương thực Ngọc Lơi
|
Tỉnh lộ 922, ấp Thới
Phong B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến
thực phẩm
|
1.115
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Thương
mại Sài Gòn Cần Thơ
|
01 Hòa
Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở
văn phòng
|
866
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Thủy sản
Biển Đông
|
Lô II-18B1-18B2
KCN Trà Nóc 2 phường Phước Thới, quận Ô
Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.356
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Trung tâm
thương mại Lotte Việt Nam - CN Cần Thơ
|
84 Mậu Thân, phường
An Hòa, quận Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
896
|
SCT
|
38
|
Công ty CP Thủy sản
Cổ Chiên
|
L2-9A1 KCN Trà Nóc
2, phường Phước Thới, quận Ô
Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.236
|
SCT
|
39
|
Công ty CP Bệnh viện
đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long
|
T37/13/50/39A/1 Lô
20 KDC Phú An
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
571
|
SCT
|
40
|
Doanh nghiệp tư nhân
kinh doanh lương thực Tuấn Nhi
|
Ấp Thạnh
Hưng 1, xã Trung Hưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
khác
|
1.265
|
SCT
|
41
|
Nhà máy Nhiệt điện
Ô Môn
|
Khu vực Thới Lợi,
phường Phước Thái, quận Ô
Môn, TP Cần Thơ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
13.607
|
A0,
EVN
|
42
|
Tổng Công ty Phát điện
2 - Công ty TNHH MTV
|
Số
01 Lê Hồng Phong, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Lắp đặt thiết bị
|
2.139
|
SCT
|
43
|
Đài phát sóng phát
thanh Việt Nam 2
|
Xã Thới Hưng,
huyện Cờ Đỏ
|
Công
trình xây dựng
|
Phát thanh truyền hình,
thông tin
|
586
|
EVN
|
7.
Tỉnh Hậu Giang
|
1
|
Công ty CP Thủy sản
CAFATEX
|
Ấp
Phú lợi, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thủy sản
|
1.653
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Thủy sản
Biển Đông Hậu Giang
|
KV5, phường Hiệp Thành,
thị xã Ngã Bảy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.425
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Thủy Sản
Chất Lượng Vàng
|
Khu CN Sông Hậu - GĐ1,
Đông Phú, Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.007
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Chế biến
Thủy sản Minh Phú Hậu Giang
|
KCN Nam Sông Hậu
(Giai đoạn 1), huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
4.358
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Hải
sản Việt Hải
|
Xã Long Thạnh, huyện
Phụng Hiệp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.157
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Lạc Tỷ
II
|
Lô B1-B2 KCN Tân
Phú Thạnh, huyện Châu Thành A
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
|
2.015
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV Dược
phẩm DHG
|
Lô B2-B3 KCN Tân
Phú Thạnh, huyện Châu Thành A
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến dược phẩm
|
1.851
|
SCT
|
8
|
Tổng Công ty Lắp
máy Việt Nam - CTCP
|
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Lắp
ráp máy
|
1.023
|
SCT
|
8.
Tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
Công ty CP Chế biến
Thủy sản Tài Kim Anh
|
Lô N, KCN An Nghiệp,
xã An Hiệp, huyện thâu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.695
|
SCT
|
2
|
Công ty
CP Chế biến Thủy sản Út Xi
|
Ấp
Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
1.981
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Thực phẩm
Sao Ta
|
Km 2132 quốc lộ 1, khóm
4, phường 2, TP Sóc Trăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và
bảo quản thủy sản đông lạnh
|
4.661
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Thủy
sản Sạch Việt Nam
|
Lô F, KCN An Nghiệp,
xã An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
1.674
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Thủy
sản Sóc
Trăng
|
Số 119, quốc lộ 1,
phường 7, TP Sóc Trăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
6.091
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Khánh
Hoàng
|
Ấp
Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh
|
1.546
|
SCT
|
7
|
Xí nghiệp Chế biến
thực phẩm Thái Tân
|
176 quốc
lộ 1A, P7, TP Sóc Trăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
thực phẩm
|
1.034
|
EVN
|
9.
Cà Mau
|
1
|
Công ty CP Chế biến
thủy sản và XNK Cà Mau
(CAMIMEX)
|
Số 333 Cao Thắng,
phường 8, TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và
bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.312
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Chế biến
và Dịch vụ thủy sản Cà Mau
|
Số
4 Nguyễn Công Trứ, phường 8, TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến
và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
2.314
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Tập đoàn
thủy sản Minh Phú
|
KCN phường 8, TP Cà
Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
5.812
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH KD Chế
biến thủy sản & XNK Quốc Việt
|
Số 444 Lý Thường Kiệt,
phường 6, TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế
biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
4.237
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH MTV
CBTS & XNK Ngô Bros
|
Số 444 Lý Thường Kiệt,
phường 6, TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.691
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH MTV Phân
bón dầu khí Cà Mau
|
Lô D, đường Ngô Quyền,
phường 1, TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
và hợp chất
ni tơ
|
437.625
|
SCT
+ PVN
|
7
|
Công ty TNHH Quang
Bình
|
Khóm 11, TT Sông Đốc,
Trần Văn Thời
|
Công
nghiệp
|
Nước đá
|
1.070
|
SCT
|
8
|
Nhà máy Nhiệt điện
Cà Mau 1 +2
|
Xã Khánh An, huyện U
Minh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
22.683
|
SCT,
A0
|
9
|
DNTN Kim Sơn
|
Khóm 4, Thị trấn
Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
556
|
EVN
|
10.
Tỉnh Trà
Vinh
|
1
|
CN Công ty TNHH
YAZAKIEDS Việt Nam tại Trà Vinh
|
Lô C
và H, đường số 1 và
số 5, Khu Công nghiệp Long Đức, TP Trà Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất dây dẫn điện ô tô
|
1.027
|
SCT
|
2
|
Công ty CHINA
CHENGDA ENGINEERING
CO., LTD
|
Khóm 1, thị trấn Duyên
Hải, huyện Duyên Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất điện
|
1.100
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Giày
da Mỹ Phong
|
Ấp
Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
2.230
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Giày
da Mỹ Phong
|
Ấp Tân
Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.351
|
SCT
|
5
|
Nhà máy Nhiệt điện
Duyên Hải 1
|
Ấp
Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
75.180
|
A0,
EVN
|
6
|
Nhà máy Nhiệt điện
Duyên Hải 3
|
Ấp Mù
U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất điện
|
7.372
|
A0, EVN
|
11.
Tỉnh Kiên Giang
|
1
|
Ban điều hành nhà
máy điện Kiên Hải
|
Huyện Kiên Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, kinh
doanh điện
|
1.333
|
SCT
|
2
|
Bệnh viện đa khoa Kiên
Giang
|
46 Lê Lợi, TP Rạch
Giá
|
Công
trình xây dựng
|
Khám, chữa bệnh
|
1.045
|
SCT
|
3
|
Cảng hàng không quốc
tế Phú Quốc
|
Ấp
Dương Tơ, xã Dương Tơ, Phú Quốc
|
Vận
tải
|
Vận chuyển hành
khách, hàng hóa
|
1.190
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh Cty CP xi
măng Hà Tiên 1 - Nhà máy xi măng Kiên Lương
|
Ấp
Lò Bom, huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất xi măng và clinker
|
33.603
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh
Cty CP Thủy sản
BIM Kiên Giang
|
Khu công nghiệp cảng
cá Tắc Cậu, xã Bình An, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản,
chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.605
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Chế biến
thủy sản Trung Sơn
|
Tổ 6, ấp Ngã Tư, xã
Dương Hòa, huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.000
|
SCT
|
7
|
Công ty Cổ phần Đầu
tư và Phát triển Du lịch Phú Quốc (Tên cũ là: Công ty TNHH MTV Vinpearl Phú
Quốc)
|
Khu Bãi Dài, xã
Gành Dầu, Phú Quốc
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà hàng, khách sạn
|
6.395
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần Gạch
ngói Kiên Giang
|
Tổ 4,
khu phố Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kinh doanh
vật liệu xây dựng
|
145.485
|
SCT
|
9
|
Công ty CP SX-TM-DV
Toàn Thành Tâm
|
Tổ
4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gạch chịu
lửa
|
5.947
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Tàu cao
tốc Supperdong Kiên Giang
|
Số 10 đường 30/4
khu phố 2, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc
|
Vận
tải
|
Vận tải hành khách
ven biển nội địa
|
4.821
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Xi măng
Hà Tiên
|
Xã Bình An, huyện
Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.366
|
SCT
|
12
|
Công ty CP Xi măng
Kiên Giang
|
Thị trấn Kiên
Lương, huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
khai thác và sản xuất đá vôi
|
2.128
|
SCT
|
13
|
Công ty CP ĐT và PT
Phú Quốc (Novetel)
|
Ấp
Đường Bảo, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ du lịch
|
873
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Gỗ MDF
VRG Kiên Giang
|
KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh
Lộc, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến Gỗ
|
2.586
|
SCT
|
15
|
Công ty
CP Xi măng Hà Tiên Kiên Giang
|
Xã
Bình An, huyện Kiên
Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
2.382
|
SCT
|
16
|
Công ty CP Bia Sài
Gòn Kiên Giang
|
KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh
Lộc, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản
xuất bia
|
1.048
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Tàu
cao tốc Ngọc Thành
|
456, Mạc Cửu,
phường Vĩnh Quang, TP Rạch Giá
|
Vận
tải
|
Vận chuyển hành
khách, hàng hóa
|
3.647
|
SCT
|
18
|
Nhà máy xi
măng Hòn Chồng - Cty TNHH xi măng Holcim VN
|
xã
Bình An, huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng và
clinker
|
133.889
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH An Cường
|
Tổ
1 Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, huyện Phú
Quốc
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
510
|
EVN
|
20
|
Công ty CP Đầu tư
và phát triển phú Quốc
|
Khu tổ hợp du lịch
Sonasea Villas and Resort, Tổ
5, ấp Đường Bào, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán lẻ
|
873
|
EVN
|
12.
Tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
Công ty TNHH MTV Nhựa
Tý Liên
|
130B, Ấp
Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước
Long
|
Công
nghiệp
|
Chế biến nhựa
|
1.550
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV Chế
biến thủy sản và XNK Ngọc Trình Bạc
Liêu 2
|
99 Lô Rèn, phường
5, TP Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.531
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH CBTS
& XNK Trang Khanh
|
99 Lò Rèn, phường
5, TP Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.376
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Ngọc Trình
|
Lò Rèn, Phường 5,
TP Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.108
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Chế biến
Thủy sản và XNK Âu Vùng II
|
T13K, QL1A, đường số
3, khu Công nghiệp Láng Trâm, Tân Thạnh, thị xã Giá Rai
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.108
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Thủy
sản NIGICO
|
Khóm 5, phường Hộ
Phòng, thị xã Giá Rai
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.079
|
SCT
|
13.
Tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
Chi nhánh Công ty TNHH
DE HEUS tại Vĩnh Long
|
Lô A4 KCN Hòa Phú, ấp
Phước Hòa, xã Hòa Phó, huyện Lòng
Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
|
1.405
|
SCT
|
2
|
CN Công ty CP
Acecook tại Vĩnh Long
|
Lô A3 Khu CN Hòa
Phú, huyện Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
|
1.215
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Bia Sài
Gòn-Vĩnh Long
|
Tân Vĩnh Thuận, Tân
Ngãi, TP Vĩnh Long
|
Công
nghiệp
|
Nhà
máy bia
|
1.114
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Gò Đàng
|
Ấp
Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
|
1.337
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Hùng
Vương Vĩnh Long
|
Lô 197 đường 14/9,
phường 5, TP Vĩnh Long
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn, bán
lẻ
|
869
|
EVN
|
6
|
Công ty Liên doanh
Dinh dưỡng Thủy sản Quốc tế
|
Khu IV
Tuyến Công nghiệp, Cổ Chiên,
xã Thanh Đức, huyện Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
|
1.126
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH CJ
VINA AGRI- Chi nhánh Vĩnh Long
|
Lô B3 Khu CN Hòa
Phú, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn
|
1.409
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH SX-TM
Phước Thành IV
|
179 ấp
Long Hòa, xã Hòa Lộc, huyện Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Xay xát lúa
gạo
|
1.185
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Tỷ
Xuân
|
KCN Hòa Phú, huyện
Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Dệt may
|
5.099
|
SCT
|