Căn cứ Thông báo số 60/TB-BTC ngày 18/01/2018 của Bộ
Tài chính thông báo thẩm định số liệu quyết toán năm 2016 của Bộ Y Tế; Thông
báo số 251/TB-BTC ngày 23/03/2018 của Bộ Tài chính thông báo thẩm định số liệu
quyết toán ngân sách năm 2016 của Bộ Y Tế (nguồn vốn vay và viện trợ nước
ngoài).
Bộ Y tế thông báo công khai số liệu quyết toán kinh
phí hành chính, sự nghiệp năm 2016 thuộc nguồn ngân sách nhà nước, kinh phí bảo
quản hàng dự trữ quốc gia, vốn CK (không bao gồm vốn đầu tư XDCB); Nguồn phí, lệ
phí và nguồn kinh phí khác của các đơn vị dự toán trực thuộc tại các phụ lục
kèm theo.
Hình thức công khai: Đăng tải trên Cổng thông tin
điện tử của Bộ Y tế (địa chỉ: moh.gov.vn) và công khai tại Trụ sở cơ quan Bộ Y
tế.
Bộ Y tế thông báo để các đơn vị biết và đề nghị đồng
chí Thủ trưởng đơn vị căn cứ Thông báo xét duyệt quyết toán ngân sách năm 2016
của Bộ Y tế đối với đơn vị để công bố công khai quyết toán đã được phê duyệt
theo quy định tại điểm 2 Mục I Thông tư số 21/2005/TT-BTC
ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính nêu trên.
CÔNG KHAI DUYỆT QUYẾT
TOÁN THU - CHI NGUỒN PHÍ, LỆ PHÍ VÀ NGUỒN KINH PHÍ KHÁC NĂM 2016
(Đính kèm Thông báo số 518/TB-BYT ngày 5 tháng 6 năm 2018 của Bộ Y Tế)
STT
|
Tên đơn vị, Loại, Khoản
|
Tổng cộng
|
Chia ra
|
Nguồn ngân sách
trong nước
|
Nguồn phí, lệ phí
|
Nguồn viện trợ
|
Vay nợ
|
Nguồn kinh phí
khác
|
|
Tổng cộng
|
31.694.952
|
4.406.803
|
661.182
|
2.642.273
|
1.332.874
|
22.651.820
|
1
|
Viện Vệ Sinh Dịch Tễ Trung ương
|
508.687
|
96.393
|
1.039
|
387.061
|
0
|
24.194
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
2.219
|
2.219
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-303: Đào tạo Sau đại học
|
1.344
|
305
|
1.039
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
80.982
|
56.788
|
0
|
0
|
0
|
24.194
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
387.161
|
100
|
0
|
387.061
|
0
|
0
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
1.161
|
1.161
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiêm chủng mở rộng: 0520.0521
|
35.820
|
35.820
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Viện Pasteur TP.Hồ Chí Minh
|
134.604
|
47.275
|
0
|
27.076
|
0
|
60.254
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
446
|
446
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-303: Đào tạo Sau đại học
|
11
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
129.798
|
42.469
|
0
|
27.076
|
0
|
60.254
|
|
Dự án tiêm chủng mở rộng thuộc Chương trình mục
tiêu quốc gia Y tế: 0370.0373
|
86
|
86
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự án phòng chống sốt xuất huyết: 0370.0378.0004
|
569
|
569
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
2.040
|
2.040
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiêm chủng mở rộng: 0520.0521
|
1.271
|
1.271
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phòng, chống HIV/AIDS: 0550.0551
|
97
|
97
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Truyền thông, giám sát, đánh giá thực hiện chương
trình: 0580.0581
|
285
|
285
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Viện Y tế công cộng TP.Hồ Chí Minh
|
110.899
|
47.582
|
1.310
|
622
|
0
|
61.385
|
|
Loại 280-281: Bảo vệ môi trường
|
698
|
698
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
476
|
476
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-497: Đào tạo Trung học
|
2.069
|
636
|
1.310
|
0
|
0
|
123
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
56
|
0
|
0
|
0
|
0
|
56
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
360
|
360
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
106.396
|
44.569
|
0
|
622
|
0
|
61.206
|
|
Cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ em: 0530.0535
|
249
|
249
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
An toàn thực phẩm: 0540.0541
|
593
|
593
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Viện Vacxin và sinh phẩm y tế
|
35.772
|
35.676
|
0
|
0
|
0
|
96
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
35.772
|
35.676
|
0
|
0
|
0
|
96
|
5
|
Viện Pasteur Nha Trang
|
81.561
|
44.249
|
224
|
0
|
0
|
37.088
|
|
Loại 280-281: Bảo vệ môi trường
|
500
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-497: Đào tạo Trung học
|
609
|
385
|
224
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
45
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
77.705
|
40.616
|
0
|
0
|
0
|
37.088
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
1.323
|
1.323
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ em: 0530.0535
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiêm chủng mở rộng: 0520.0521
|
780
|
780
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
An toàn thực phẩm: 0540.0541
|
400
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Viện Vệ sinh dịch tễ Tây Nguyên
|
53.483
|
48.719
|
0
|
0
|
0
|
4.764
|
|
Loại 280-281: Bảo vệ môi trường
|
300
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
83
|
83
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
60
|
60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
51.346
|
46.582
|
0
|
0
|
0
|
4.764
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
993
|
993
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ em: 0530.0535
|
93
|
93
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiêm chủng mở rộng: 0520.0521
|
373
|
373
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
An toàn thực phẩm: 0540.0541
|
84
|
84
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Truyền thông, giám sát, đánh giá thực hiện chương
trình: 0580.0581
|
150
|
150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
|
54.559
|
45.918
|
0
|
736
|
0
|
7.904
|
|
Loại 370-371: Nghiên
cứu khoa học
|
155
|
155
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
54.204
|
45.563
|
0
|
736
|
0
|
7.904
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng TW
|
91.728
|
68.192
|
1.787
|
13.901
|
0
|
7.847
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
5.613
|
5.613
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-497: Đào tạo Trung học
|
2.606
|
1.362
|
961
|
0
|
0
|
283
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
956
|
130
|
826
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
27
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-522: Hoạt động của các phòng khám, chữa
bệnh
|
5.768
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.768
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
60.584
|
58.788
|
0
|
0
|
0
|
1.796
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
13.901
|
0
|
0
|
13.901
|
0
|
0
|
|
Dự án Phòng chống sốt rét: 0370.0378.0003
|
391
|
391
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh Sốt rét: 0500.0503
|
1.481
|
1.481
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ em: 0530.0535
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Viện Kiểm nghiện thuốc TP.Hồ Chí Minh
|
63.373
|
46.603
|
0
|
0
|
0
|
16.771
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
758
|
758
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
62.616
|
45.845
|
0
|
0
|
0
|
16.771
|
10
|
Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng TP.Hồ Chí
Minh
|
32.952
|
30.652
|
0
|
0
|
0
|
2.300
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
595
|
595
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
31.796
|
29.496
|
0
|
0
|
0
|
2.300
|
|
Bệnh Sốt rét: 0500.0503
|
361
|
361
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng Quy Nhơn
|
86.102
|
43.993
|
445
|
0
|
0
|
41.664
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
520
|
520
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-497: Đào tạo Trung học
|
1.617
|
1.170
|
445
|
0
|
0
|
1
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
30
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-522: Hoạt động của các phòng khám, chữa
bệnh
|
34.789
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34.789
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
48.342
|
41.467
|
0
|
0
|
0
|
6.874
|
|
Dự án Phòng chống Sốt rét: 0370.0378.0003
|
298
|
298
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh Sốt rét: 0500.0503
|
358
|
358
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
150
|
150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Trung tâm Truyền thông giáo dục sức khỏe TW
|
11.625
|
11.625
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
11.625
|
11.625
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi trường
|
35.120
|
33.360
|
0
|
0
|
0
|
1.760
|
|
Loại 280-281: Bảo vệ môi trường
|
2.400
|
2.400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
950
|
950
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
31.770
|
30.010
|
0
|
0
|
0
|
1.760
|
14
|
Viện Kiểm định quốc gia vacxin và sinh phẩm y
tế
|
52.585
|
36.717
|
0
|
0
|
0
|
15.869
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
52.285
|
36.417
|
0
|
0
|
0
|
15.869
|
|
Tiêm chủng mở rộng: 0520.0521
|
300
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Viện Dược liệu
|
65.346
|
58.346
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
|
Loại 370-371: Nghiên
cứu khoa học
|
1.355
|
1.355
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
207
|
80
|
0
|
0
|
0
|
127
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
63.784
|
56.910
|
0
|
0
|
0
|
6.873
|
16
|
Viện Dinh dưỡng
|
88.154
|
55.628
|
149
|
19.169
|
0
|
13.209
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
5.365
|
5.365
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
279
|
130
|
149
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
57.327
|
44.119
|
0
|
0
|
0
|
13.209
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
20.727
|
1.558
|
0
|
19.169
|
0
|
0
|
|
Cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ em: 0530.0535
|
3.335
|
3.335
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
An toàn thực phẩm: 0540.0541
|
1.121
|
1.121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Tạp chí Dược học
|
1.670
|
1.670
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 250-251: Trợ giá tạp chí
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
1.630
|
1.630
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Viện Chiến lược và chính sách y tế
|
39.645
|
16.997
|
0
|
22.501
|
0
|
147
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
464
|
464
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
35
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
16.645
|
16.498
|
0
|
0
|
0
|
147
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
22.501
|
0
|
0
|
22.501
|
0
|
0
|
19
|
Viện Y học biển
|
61.076
|
17.871
|
0
|
0
|
0
|
43.205
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
43.205
|
0
|
0
|
0
|
0
|
43.205
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
17.871
|
17.871
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
Tạp chí Y học thực hành
|
3.050
|
3.050
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 250-251: Trợ giá tạp chí
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
3.010
|
3.010
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc
gia
|
66.926
|
37.663
|
0
|
0
|
0
|
29.363
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
66.747
|
37.484
|
0
|
0
|
0
|
29.263
|
|
An toàn thực phẩm: 0540.0541
|
179
|
179
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22
|
Bệnh viện Hữu Nghị
|
401.901
|
81.012
|
0
|
0
|
0
|
320.889
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
401.901
|
81.012
|
0
|
0
|
0
|
320.889
|
23
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
|
1.598.184
|
23.273
|
0
|
1.903
|
0
|
1.573.008
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
2.322
|
2.322
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
160
|
160
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
1.595.702
|
20.791
|
0
|
1.903
|
0
|
1.573.008
|
24
|
Bệnh viện Nhi Trung ương
|
1.527.183
|
134.332
|
0
|
26.241
|
0
|
1.366.609
|
|
Loại 370-371: Nghiên
cứu khoa học
|
102
|
102
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
110
|
110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
1.526.821
|
133.970
|
0
|
26.241
|
0
|
1.366.609
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chăm sóc sức khỏe sinh sản: 0530.0534
|
100
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
3.550.702
|
65.270
|
9.883
|
4.768
|
0
|
3.470.782
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
1.548
|
1.548
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-497: Đào tạo Trung học
|
15.790
|
1.605
|
9.588
|
0
|
0
|
4.598
|
|
Loại 490-501: Đào tạo Cao đẳng
|
1.287
|
1.287
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
460
|
460
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
180
|
180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
3.530.438
|
59.191
|
296
|
4.768
|
0
|
3.466.183
|
|
Đề án nâng cao hiệu quả công tác cai nghiện ma
túy, quản lý sau cai nghiện và nghiên cứu, thẩm định, triển khai ứng dụng,
đánh giá các loại thuốc, phương pháp y học trong điều trị, phục hồi, chức
năng cho người nghiện ma túy: 0150.0153
|
128
|
128
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh tăng huyết áp: 0500.0506
|
259
|
259
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và hen phế quản:
0500.0509
|
613
|
613
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26
|
Viện Huyết học truyền máu Trung ương
|
1.614.098
|
38.821
|
0
|
122.868
|
0
|
1.452.409
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
1.609.598
|
34.321
|
0
|
122.868
|
0
|
1.452.409
|
|
Đảm bảo máu an toàn và phòng, chống một số bệnh
lý huyết học: 0560.0561
|
4.500
|
4.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27
|
Bệnh viện Da liễu Trung ương
|
198.585
|
30.067
|
0
|
373
|
0
|
168.145
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
60
|
60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
196.675
|
28.157
|
0
|
373
|
0
|
168.145
|
|
Dự án Phòng chống Phong: 0370.0378.0002
|
250
|
250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh Phong: 0500.0501
|
1.600
|
1.600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
Bệnh viện Lão khoa Trung ương
|
154.909
|
21.867
|
0
|
0
|
0
|
133.042
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
16
|
16
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
152.893
|
19.851
|
0
|
0
|
0
|
133.042
|
|
Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi: 0530.0533
|
2.000
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29
|
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương
|
383.732
|
88.867
|
0
|
13.172
|
0
|
281.694
|
|
Loại 370-371: Nghiên
cứu khoa học
|
2.699
|
2.699
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
373.786
|
78.921
|
0
|
13.172
|
0
|
281.694
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
6.967
|
6.967
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
80
|
80
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên
|
413.885
|
68.188
|
0
|
0
|
0
|
345.697
|
|
Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước
|
105
|
105
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
413.630
|
67.933
|
0
|
0
|
0
|
345.697
|
|
Bệnh ung thư: 0500.0505
|
150
|
150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31
|
Bệnh viện E
|
397.194
|
79.050
|
0
|
0
|
0
|
318.144
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
621
|
621
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
396.573
|
78.429
|
0
|
0
|
0
|
318.144
|
32
|
Trung tâm Tim mạch trực thuộc bệnh viện E
|
199.315
|
29.857
|
0
|
0
|
0
|
169.457
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
199.315
|
29.857
|
0
|
0
|
0
|
169.457
|
33
|
Bệnh viện Phổi Trung ương
|
509.785
|
124.964
|
0
|
48.605
|
0
|
336.216
|
|
Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước
|
125
|
125
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
506.145
|
121.324
|
0
|
48.605
|
0
|
336.216
|
|
Bệnh Lao: 0500.0502
|
3.515
|
3.515
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34
|
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
|
625.819
|
16.896
|
0
|
0
|
0
|
608.922
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
625.679
|
16.756
|
0
|
0
|
0
|
608.922
|
|
Chăm sóc sức khỏe sinh sản: 0530.0534
|
100
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
35
|
Bệnh viện K
|
1.669.565
|
58.285
|
0
|
201.465
|
0
|
1.409.815
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
871
|
871
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước
|
199
|
199
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
1.667.070
|
55.790
|
0
|
201.465
|
0
|
1.409.815
|
|
Bệnh ung thư: 0500.0505
|
1.424
|
1.424
|
0
|
0
|
0
|
0
|
36
|
Bệnh viện Tai - Mũi - Họng Trung ương
|
235.397
|
9.617
|
0
|
0
|
0
|
225.780
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
600
|
600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
234.797
|
9.017
|
0
|
0
|
0
|
225.780
|
37
|
Viện Pháp y quốc gia
|
30.052
|
25.495
|
4.327
|
0
|
0
|
230
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
30.052
|
25.495
|
4.327
|
0
|
0
|
230
|
38
|
Bệnh viện Thống Nhất
|
907.390
|
99.343
|
0
|
0
|
0
|
808.047
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
907.390
|
99.343
|
0
|
0
|
0
|
808.047
|
39
|
Bệnh viện C Đà Nẵng
|
438.884
|
100.378
|
0
|
0
|
192.217
|
146.289
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
226.622
|
80.334
|
0
|
0
|
0
|
146.289
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
212.262
|
20.045
|
0
|
0
|
192.217
|
0
|
40
|
Bệnh viện Chợ Rẫy
|
4.185.481
|
66.355
|
0
|
115.405
|
0
|
4.003.721
|
|
Loại 370-371: Nghiên
cứu khoa học
|
808
|
808
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
4.184.673
|
65.547
|
0
|
115.405
|
0
|
4.003.721
|
41
|
Bệnh viện Trung ương Huế
|
1.384.729
|
76.758
|
0
|
114.516
|
0
|
1.193.455
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
1.875
|
1.875
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
180
|
180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
1.382.624
|
74.653
|
0
|
114.516
|
0
|
1.193.455
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
42
|
Bệnh viện Tâm thần Trung ương II
|
165.847
|
129.723
|
0
|
0
|
0
|
36.124
|
|
Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước
|
115
|
115
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
165.732
|
129.608
|
0
|
0
|
0
|
36.124
|
43
|
Bệnh viện Phong-Da liễu TW Quy Hòa
|
156.257
|
62.395
|
0
|
0
|
0
|
93.862
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
750
|
750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
155.107
|
61.245
|
0
|
0
|
0
|
93.862
|
|
Bệnh Phong: 0500.0501
|
400
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44
|
Bệnh viện Răng Hàm Mặt TW TP.Hồ Chí Minh
|
105.683
|
8.080
|
0
|
0
|
0
|
97.603
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
105.683
|
8.080
|
0
|
0
|
0
|
97.603
|
45
|
Bệnh viện Đa Khoa Trung ương Quảng Nam
|
186.165
|
50.189
|
0
|
0
|
0
|
135.976
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
186.165
|
50.189
|
0
|
0
|
0
|
135.976
|
46
|
Bệnh viện Đa Khoa Trung ương Cần Thơ
|
522.663
|
64.145
|
0
|
0
|
0
|
458.518
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
522.663
|
64.145
|
0
|
0
|
0
|
458.518
|
47
|
Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí
|
326.157
|
53.020
|
0
|
0
|
0
|
273.137
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
326.157
|
53.020
|
0
|
0
|
0
|
273.137
|
48
|
Bệnh viện Mắt Trung ương
|
268.642
|
10.568
|
0
|
479
|
0
|
257.595
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
808
|
808
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
267.834
|
9.760
|
0
|
479
|
0
|
257.595
|
49
|
Viện bỏng Lê Hữu Trác
|
99.487
|
20.209
|
0
|
0
|
0
|
79.278
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
2.058
|
2.058
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
97.429
|
18.151
|
0
|
0
|
0
|
79.278
|
50
|
Bệnh viện Nội tiết Trung ương
|
490.288
|
66.087
|
0
|
38
|
0
|
424.163
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
480.987
|
56.829
|
0
|
0
|
0
|
424.158
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
7.249
|
7.206
|
0
|
38
|
0
|
5
|
|
Dự án Phòng chống bệnh đái tháo đường:
0370.0378.0007
|
1.478
|
1.478
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh đái tháo đường và phòng chống rối loạn do
thiếu Iốt: 0500.0507
|
573
|
573
|
0
|
0
|
0
|
0
|
51
|
Bệnh viện Tâm thần Trung ương I
|
132.514
|
114.769
|
0
|
0
|
0
|
17.744
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
15
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước
|
120
|
120
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
130.880
|
113.136
|
0
|
0
|
0
|
17.744
|
|
Đề án nâng cao hiệu quả công tác cai nghiện ma
túy, quản lý sau cai nghiện và nghiên cứu, thẩm định, triển khai ứng dụng,
đánh giá các loại thuốc, phương pháp y học trong điều trị, phục hồi, chức
năng cho người nghiện ma túy: 0150.0153
|
834
|
834
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bảo vệ sức khỏe TTCĐ: 0500.0508
|
665
|
665
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52
|
Bệnh viện 71 Trung ương
|
113.678
|
65.527
|
0
|
0
|
0
|
48.151
|
|
Loại 280-281: Bảo vệ môi trường
|
3.387
|
3.387
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
110.070
|
61.918
|
0
|
0
|
0
|
48.151
|
|
Bệnh Lao: 0500.0502
|
221
|
221
|
0
|
0
|
0
|
0
|
53
|
Bệnh viện 74 Trung ương
|
131.195
|
58.331
|
0
|
0
|
0
|
72.864
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
130.831
|
57.967
|
0
|
0
|
0
|
72.864
|
|
Bệnh Lao: 0500.0502
|
364
|
364
|
0
|
0
|
0
|
0
|
54
|
Bệnh viện Phong và Da liễu TW Quỳnh Lập
|
69.275
|
59.604
|
0
|
0
|
0
|
9.671
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
70
|
70
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
69.006
|
59.334
|
0
|
0
|
0
|
9.671
|
|
Bệnh Phong: 0500.0501
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55
|
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội
|
163.820
|
9.500
|
0
|
0
|
0
|
154.320
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
163.820
|
9.500
|
0
|
0
|
0
|
154.320
|
56
|
Bệnh viện y học Cổ truyền Trung ương
|
134.725
|
47.653
|
0
|
0
|
0
|
87.072
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
134.725
|
47.653
|
0
|
0
|
0
|
87.072
|
57
|
Bệnh viện Châm cứu Trung ương
|
104.854
|
52.842
|
0
|
0
|
0
|
52.012
|
|
Loại 250-251: Trợ giá tạp chí
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
104.814
|
52.802
|
0
|
0
|
0
|
52.012
|
58
|
Bệnh viện Điều dưỡng và PHCN Trung ương
|
54.608
|
29.040
|
0
|
0
|
0
|
25.568
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
54.608
|
29.040
|
0
|
0
|
0
|
25.568
|
59
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cuba Đồng Hới
|
222.775
|
42.606
|
0
|
0
|
0
|
180.169
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
222.735
|
42.566
|
0
|
0
|
0
|
180.169
|
60
|
Viện Giám định pháp y tâm thần Trung ương
|
32.526
|
24.483
|
7.506
|
0
|
0
|
537
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
32.526
|
24.483
|
7.506
|
0
|
0
|
537
|
61
|
Trường Cao đẳng kỹ thuật trang thiết bị y tế
|
12.896
|
9742
|
851
|
0
|
0
|
2.303
|
|
Loại 490-501: Đào tạo Cao đẳng
|
12.891
|
9.737
|
851
|
0
|
0
|
2.303
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
62
|
Trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải Dương
|
118.295
|
33.433
|
30.202
|
0
|
0
|
54.660
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
75.937
|
33.424
|
30.202
|
0
|
0
|
12.311
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
42.349
|
0
|
0
|
0
|
0
|
42.349
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
63
|
Trường Cao đẳng dược Trung ương Hải Dương
|
42.813
|
23.977
|
17.543
|
0
|
0
|
1.293
|
|
Loại 490-497: Đào tạo Trung học
|
2.217
|
1.995
|
0
|
0
|
0
|
222
|
|
Loại 490-501: Đào tạo Cao đẳng
|
40.496
|
21.882
|
17.543
|
0
|
0
|
1.071
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
100
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
64
|
Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
87.538
|
43.881
|
39.194
|
137
|
0
|
4.326
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
800
|
800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-497: Đào tạo Trung học
|
260
|
260
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
86.231
|
42.711
|
39.194
|
0
|
0
|
4.326
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
90
|
90
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
157
|
20
|
0
|
137
|
0
|
0
|
65
|
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
|
133.308
|
57.123
|
39.755
|
0
|
0
|
36.430
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
900
|
900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
85.946
|
37.629
|
39.755
|
0
|
0
|
8.562
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
280
|
280
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
46.174
|
18.305
|
0
|
0
|
0
|
27.868
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
66
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
500.382
|
149.613
|
100.435
|
36.810
|
0
|
213.525
|
|
Loại 340-348: Quan hệ với nước ngoài
|
5.144
|
5.144
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
2.830
|
2.830
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
278.527
|
116.733
|
54.705
|
36.810
|
0
|
70.279
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
65.321
|
19.591
|
45.730
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
120
|
120
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
145.841
|
2.595
|
0
|
0
|
0
|
143.246
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
2.580
|
2.580
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
67
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
115.707
|
48.345
|
40.892
|
0
|
0
|
26.469
|
|
Loại 340-348: Quan hệ với nước ngoài
|
2.402
|
2.402
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
450
|
450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
106.670
|
39.308
|
40.892
|
0
|
0
|
26.469
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
1.770
|
1.770
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
4.196
|
4.196
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
219
|
219
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68
|
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
203.555
|
73.409
|
60.094
|
0
|
0
|
70.052
|
|
Loại 340-348: Quan hệ với nước ngoài
|
19.369
|
19.369
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
139.983
|
52.940
|
53.356
|
0
|
0
|
33.687
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
8.334
|
1.080
|
6.738
|
0
|
0
|
516
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
35.849
|
0
|
0
|
0
|
0
|
35.849
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
69
|
Đại học Y Dược TP.Hồ Chí Minh
|
824.845
|
162.048
|
113.412
|
0
|
0
|
549.385
|
|
Loại 340-348: Quan hệ với nước ngoài
|
3.266
|
3.266
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
5.593
|
5.593
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-497: Đào tạo Trung học
|
10.930
|
10.930
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
326.097
|
125.452
|
113.412
|
0
|
0
|
87.234
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
14.450
|
14.450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
464.489
|
2.337
|
0
|
0
|
0
|
462.152
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
70
|
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
|
196.835
|
56.811
|
63.608
|
0
|
0
|
76.416
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
926
|
926
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
147.534
|
53.185
|
63.608
|
0
|
0
|
30.741
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
2.680
|
2.680
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
45.675
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45.675
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
71
|
Trường Đại học Điều Dưỡng Nam Định
|
92.463
|
44.647
|
39.528
|
0
|
0
|
8.288
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
3.056
|
3.056
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
89.218
|
41.401
|
39.528
|
0
|
0
|
8.288
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
170
|
170
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
72
|
Trường Đại học Y tế Công Cộng
|
109.959
|
31.001
|
32.354
|
40.494
|
0
|
6.110
|
|
Loại 340-348: Quan hệ với nước ngoài
|
245
|
245
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên
cứu khoa học
|
490
|
490
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
95.827
|
16.869
|
32.354
|
40.494
|
0
|
6.110
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
2.980
|
2.980
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
1.823
|
1.823
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
8.028
|
8.028
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
315
|
315
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Bệnh ung thư: 0500.0505
|
250
|
250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
73
|
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
|
298.596
|
50.817
|
40.876
|
0
|
0
|
206.902
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
254.000
|
45.288
|
40.876
|
0
|
0
|
167.835
|
|
Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học
|
5.510
|
5.510
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
39.067
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39.067
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
19
|
19
|
0
|
0
|
0
|
0
|
74
|
Văn Phòng Bộ Y tế
|
114.472
|
107.276
|
0
|
3.368
|
0
|
3.828
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
62.242
|
58.414
|
0
|
0
|
0
|
3.828
|
|
Loại 490-504: Đào tạo lại
|
679
|
679
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
6.624
|
6.624
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
38.861
|
38.861
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
3.368
|
0
|
0
|
3.368
|
0
|
0
|
|
Các dự án xây dựng nông thôn mới: 0390.0391
|
35
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chăm sóc sức khỏe sinh sản: 0530.0534
|
1.090
|
1.090
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ em: 0530.0535
|
135
|
135
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kết hợp
quân dân y: 0570.0571
|
1.440
|
1.440
|
0
|
0
|
0
|
0
|
75
|
Cục Quản lý Dược
|
54.139
|
6.915
|
0
|
0
|
0
|
47.224
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
54.139
|
6.915
|
0
|
0
|
0
|
47.224
|
76
|
Cục An toàn thực phẩm
|
40.763
|
21.342
|
0
|
0
|
0
|
19.422
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
40.269
|
20.847
|
0
|
0
|
0
|
19.422
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
215
|
215
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
An toàn thực phẩm: 0540.0541
|
279
|
279
|
0
|
0
|
0
|
0
|
77
|
Cục Y tế dự phòng
|
23.571
|
21.696
|
0
|
1.875
|
0
|
0
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
5.729
|
5.729
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
15.611
|
15.611
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
1.875
|
0
|
0
|
1.875
|
0
|
0
|
|
Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504
|
270
|
270
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Y tế học đường: 0500.0510
|
74
|
74
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ em: 0530.0535
|
12
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
78
|
Cục phòng chống HIV/AIDS
|
406.837
|
74.031
|
0
|
332.806
|
0
|
0
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
7.226
|
7.226
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
332.806
|
0
|
0
|
332.806
|
0
|
0
|
|
Dự án giám sát dịch HIV/AIDS và can thiệp giảm
tác hại dự phòng lây nhiễm HIV: 0410.0412
|
3.926
|
3.926
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự án hỗ trợ điều trị HIV/AIDS và dự phòng lây
truyền HIV từ mẹ sang con: 0410.0413
|
60.000
|
60.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Truyền thông, giám sát, đánh giá thực hiện chương
trình: 0580.0581
|
2.880
|
2.880
|
0
|
0
|
0
|
0
|
79
|
Cục Quản lý Khám chữa bệnh
|
29.599
|
23.839
|
0
|
3.185
|
0
|
2.576
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
11.124
|
8.549
|
0
|
0
|
0
|
2.576
|
|
Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước
|
3.067
|
3.067
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
8.230
|
8.230
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
472
|
472
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
3.859
|
674
|
0
|
3.185
|
0
|
0
|
|
Loại 550-562: Hoạt động thể thao
|
2.751
|
2.751
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phục hồi chức năng cho người khuyết tật tại cộng
đồng: 0530.0532
|
95
|
95
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80
|
Cục Quản lý môi trường y tế
|
23.965
|
20.199
|
0
|
2.459
|
0
|
1.307
|
|
Loại 280-281: Bảo vệ môi trường
|
3.633
|
3.633
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
1.898
|
1.898
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
7.861
|
6.554
|
0
|
0
|
0
|
1.307
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
7.633
|
7.633
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
2.940
|
482
|
0
|
2.459
|
0
|
0
|
81
|
Văn phòng Tổng cục dân số-kế hoạch hóa gia
đình
|
34.628
|
28.938
|
0
|
5.690
|
0
|
0
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
15.882
|
15.882
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
4.850
|
4.850
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
5.690
|
0
|
0
|
5.690
|
0
|
0
|
|
Dân số KHHGĐ: 0530.0531
|
8.206
|
8.206
|
0
|
0
|
0
|
0
|
82
|
Ban quản lý các dự án thuộc chương trình mục
tiêu quốc gia DS-KHHGĐ
|
58.982
|
58.982
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
922
|
922
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dân số KHHGĐ: 0530.0531
|
17.488
|
17.488
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Truyền thông, giám sát, đánh giá thực hiện chương
trình: 0580.0581
|
6.645
|
6.645
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự án đảm bảo hậu cần và cung cấp dịch vụ kế hoạch
hóa gia đình: 0030.0038
|
33.576
|
33.576
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự án tầm soát các dị dạng, bệnh, tật bẩm sinh và
kiểm soát mất cân bằng giới tính khi sinh: 0030.0041
|
140
|
140
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đề án Kiểm soát dân số vùng biển đảo, đảo và ven
biển: 0030.0037
|
211
|
211
|
0
|
0
|
0
|
0
|
83
|
Trung tâm nghiên cứu Thông tin và Dữ liệu
|
9.169
|
9.169
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
2.110
|
2.110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dân số KHHGĐ: 0530.0531
|
7.059
|
7.059
|
0
|
0
|
0
|
0
|
84
|
Trung tâm tư vấn và cung ứng dịch vụ
|
702
|
702
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dân số KHHGĐ: 0530.0531
|
702
|
702
|
0
|
0
|
0
|
0
|
85
|
Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng thuộc Tổng cục
Dân số-KHHGĐ
|
4.433
|
4.433
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước
|
3.883
|
3.883
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-528: Chi Hoạt động xã hội khác
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dân số KHHGĐ: 0530.0531
|
350
|
350
|
0
|
0
|
0
|
0
|
86
|
Viện Trang thiết bị và công trình y tế
|
3.500
|
3.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
3.500
|
3.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
87
|
Trung tâm nghiên cứu sản xuất vacxin và sinh
phẩm y tế
|
17.990
|
17.990
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
10.000
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
7.990
|
7.990
|
0
|
0
|
0
|
0
|
88
|
Nhà xuất bản y học
|
450
|
450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 250-251: Trợ giá tạp chí
|
450
|
450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
89
|
Dự án chăm sóc sức khỏe nhân dân các tỉnh Tây
Nguyên-GĐII
|
33.681
|
1.839
|
0
|
0
|
31.771
|
72
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
33.609
|
1.839
|
0
|
0
|
31.771
|
0
|
90
|
Dự án Phòng chống HIV/AIDS ở Việt Nam - WB
|
11.986
|
0
|
0
|
11.986
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
11.986
|
0
|
0
|
11.986
|
0
|
0
|
91
|
BQL dự án phòng chống bệnh truyền nhiễm khu vực
sông Mê Kông - Giai đoạn 2
|
61.070
|
1.950
|
0
|
7.207
|
51.912
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
61.070
|
1.950
|
0
|
7.207
|
51.912
|
0
|
92
|
BQL Dự án bệnh viện tỉnh, vùng
|
25.857
|
2.279
|
0
|
0
|
23.577
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
25.857
|
2.279
|
0
|
0
|
23.577
|
0
|
93
|
BQL Dự án quỹ toàn cầu phòng, chống HIV/AIDS
|
414305
|
1.999
|
0
|
412306
|
0
|
0
|
|
Dự án phòng, chống HIV/AIDS: 0050.0057
|
412.306
|
0
|
0
|
412.306
|
0
|
0
|
|
Phòng, chống HIV/AIDS: 0550.0551
|
1.999
|
1.999
|
0
|
0
|
0
|
0
|
94
|
Văn phòng chương trình
phòng chống tác hại của thuốc lá
|
1.564
|
0
|
0
|
1.564
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
1.564
|
0
|
0
|
1.564
|
0
|
0
|
95
|
BQL Dự án Hỗ trợ y tế miền núi phía Bắc
|
89.893
|
2.317
|
0
|
0
|
87.576
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
89.893
|
2.317
|
0
|
0
|
87.576
|
0
|
96
|
Dự án hỗ trợ y tế vùng Bắc Trung bộ
|
333.156
|
3.222
|
0
|
0
|
329.934
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
333.156
|
3.222
|
0
|
0
|
329.934
|
0
|
97
|
BQL Dự án Hỗ trợ xử lý chất thải bệnh viện
|
102.853
|
2.127
|
0
|
0
|
100.726
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
102.853
|
2.127
|
0
|
0
|
100.726
|
0
|
98
|
BQL Dự án Hỗ trợ kỹ thuật tăng cường HTYT tuyến
tỉnh
|
790
|
790
|
0
|
0
|
0
|
ft
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
790
|
790
|
0
|
0
|
0
|
0
|
99
|
BQL Dự án chương trình phát triển nguồn nhân lực
y tế
|
235.552
|
9.310
|
0
|
32.700
|
193.542
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
235.552
|
9.310
|
0
|
32.700
|
193.542
|
0
|
100
|
BQL Dự án CT lồng ghép dinh dưỡng và an ninh
lương thực cho trẻ em và nhóm có nguy cơ
|
2.672
|
344
|
0
|
2.328
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
2.672
|
344
|
0
|
2.328
|
0
|
0
|
101
|
Ban đạo đức y sinh
|
900
|
900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
900
|
900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
102
|
Ban quản lý dự án VNM8P02
|
7.879
|
2.700
|
0
|
5.179
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
7.879
|
2.700
|
0
|
5.179
|
0
|
0
|
103
|
BQL Dự án Hỗ trợ hệ thống Y tế - Global Fund
|
19.616
|
349
|
0
|
19.267
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
19.616
|
349
|
0
|
19.267
|
0
|
0
|
104
|
BQL Dự án vì sự sống còn và phát triển của trẻ em 2012 - 2016
|
26.483
|
3.691
|
0
|
22.793
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
26.483
|
3.691
|
0
|
22.793
|
0
|
0
|
105
|
Tổng công ty thiết bị y dược Việt Nam
|
100
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 340-353: Hoạt động quản lý dự trữ quốc gia
|
100
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
106
|
Ban Quản lý Dự án II thuộc DA17/09
|
3.269
|
3.269
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
3.269
|
3.269
|
0
|
0
|
0
|
0
|
107
|
Cục Khoa học công nghệ và đào tạo
|
7.621
|
7.621
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học
|
3.584
|
3.584
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
3.628
|
3.628
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 490-502: Đào tạo Đại học
|
408
|
408
|
0
|
0
|
0
|
0
|
108
|
BQL Dự án trung ương dự án quỹ toàn cầu phòng
chống sốt rét VN
|
69.778
|
0
|
0
|
69.778
|
0
|
0
|
|
Dự án phòng, chống bệnh sốt rét: 0050.0051
|
69.778
|
0
|
0
|
69.778
|
0
|
0
|
109
|
Ban quản lý Quỹ toàn cầu phòng chống lao
|
90.822
|
0
|
0
|
90.822
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
90.822
|
0
|
0
|
90.822
|
0
|
0
|
110
|
Dự án Đổi mới hệ thống y tế Việt Nam
|
4.884
|
0
|
0
|
4.884
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
4.884
|
0
|
0
|
4.884
|
0
|
0
|
111
|
Dự án hỗ trợ Y tế vùng Duyên hải Nam trung bộ
|
20.318
|
0
|
0
|
0
|
20318
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
20.318
|
0
|
0
|
0
|
20.318
|
0
|
112
|
Cục Công nghệ Thông tin
|
26.420
|
26.420
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
1.542
|
1.542
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
24.879
|
24.879
|
0
|
0
|
0
|
0
|
113
|
Cục Quản lý y Dược Cổ Truyền
|
7.397
|
7.090
|
0
|
0
|
0
|
307
|
|
Loại 460-464: Quản lý hành chính
|
4.097
|
3.790
|
0
|
0
|
0
|
307
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
3.300
|
3.300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
114
|
Trung tâm điều phối quốc gia về ghép bộ phận
cơ thể người
|
5.839
|
5.839
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
5.839
|
5.839
|
0
|
0
|
0
|
0
|
115
|
Dự án nâng cao năng lực phòng chống HIV/AIDS
trong thương mại tiểu vùng Mê Công mở rộng
|
63.469
|
700
|
0
|
0
|
62.769
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
63.469
|
700
|
0
|
0
|
62.769
|
0
|
116
|
DA Nâng cao năng lực Quản lý an toàn thực phẩm
trong thương mại tiểu vùng sông Mê Công mở rộng
|
31.480
|
1.699
|
0
|
0
|
29.781
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
31.480
|
1.699
|
0
|
0
|
29.781
|
0
|
117
|
Dự án tăng cường năng lực hệ thống y tế cơ sở
1 số tỉnh trọng điểm giai đoạn II
|
12.418
|
159
|
0
|
12.259
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
12.418
|
159
|
0
|
12.259
|
0
|
0
|
118
|
BQL Dự án Hỗ trợ y tế các tỉnh Đông Bắc Bộ và
Đồng Bằng Sông Hồng
|
202.149
|
2.420
|
0
|
0
|
199.729
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
202.149
|
2.420
|
0
|
0
|
199.729
|
0
|
119
|
BQL Dự án hợp tác y tế với WHO
|
77.223
|
250
|
0
|
76.973
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
77.223
|
250
|
0
|
76.973
|
0
|
0
|
120
|
Quỹ Phòng, chống tác hại của thuốc lá
|
107.685
|
0
|
0
|
0
|
0
|
107.685
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
107.685
|
0
|
0
|
0
|
0
|
107.685
|
121
|
Văn phòng chương trình phát triển sản phẩm quốc
gia vắc xin phòng bệnh cho người
|
8.364
|
8.364
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 370-371: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm
khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
8.364
|
8.364
|
0
|
0
|
0
|
0
|
122
|
Ban quản lý dự án VAAC - US.CDC
|
211.407
|
799
|
0
|
210.607
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
210.607
|
0
|
0
|
210.607
|
0
|
0
|
|
Phòng, chống HIV/AIDS: 0550.0551
|
799
|
799
|
0
|
0
|
0
|
0
|
123
|
BQL Dự án giáo dục và đào tạo nhân lực y tế phục
vụ cải cách hệ thống y tế
|
11.078
|
2.058
|
0
|
0
|
9.020
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
11.078
|
2.058
|
0
|
0
|
9.020
|
0
|
124
|
BQL Dự án sáng kiến khu vực ngăn chặn sốt rét
kháng thuốc Artemisinin
|
69.676
|
0
|
0
|
69.676
|
0
|
0
|
|
Dự án phòng, chống bệnh sốt rét: 0050.0051
|
69.676
|
0
|
0
|
69.676
|
0
|
0
|
125
|
Dự án hỗ trợ triển khai việc sử dụng vắc xin
cúm mùa tại Việt Nam
|
1.588
|
0
|
0
|
1.588
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
1.588
|
0
|
0
|
1.588
|
0
|
0
|
126
|
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực miền núi
Phía Bắc - Phú Thọ
|
14.679
|
13.701
|
978
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
14.679
|
13.701
|
978
|
0
|
0
|
0
|
127
|
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực miền Trung -
Thừa thiên Huế
|
7.664
|
5.955
|
1.697
|
0
|
0
|
11
|
|
Loại 520-521 Hoạt động của các bệnh viện
|
7.664
|
5.955
|
1.697
|
0
|
0
|
11
|
128
|
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Tây nguyên -
Đắc Lắk
|
10.083
|
8.700
|
1.380
|
0
|
0
|
3
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
10.083
|
8.700
|
1.380
|
0
|
0
|
3
|
129
|
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Thành phố Hồ
Chí Minh
|
12.850
|
9.707
|
3.116
|
0
|
0
|
27
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
12.850
|
9.707
|
3.116
|
0
|
0
|
27
|
130
|
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Tây Nam bộ -
Cần Thơ
|
7.434
|
5.275
|
2.135
|
0
|
0
|
24
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
7.434
|
5.275
|
2.135
|
0
|
0
|
24
|
131
|
BQL Dự án tăng cường năng lực thực hiện an
ninh y tế toàn cầu tại Việt Nam
|
14.600
|
0
|
0
|
14.600
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
14.600
|
0
|
0
|
14.600
|
0
|
0
|
132
|
Viện Pháp y tâm thần Trung Ương Biên Hòa
|
46.243
|
38.043
|
6.464
|
0
|
0
|
1.736
|
|
Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện
|
46.243
|
38.043
|
6.464
|
0
|
0
|
1.736
|
133
|
Văn phòng điều phối nghiên cứu XD và triển
khai đề án UDCNTT trong quản lý KCB và thanh toán BHYT
|
2.336
|
2.336
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng
|
2.336
|
2.336
|
0
|
0
|
0
|
0
|
134
|
BQL Dự án thành phần Vệ sinh nông thôn và thay
đổi hành vi về vệ sinh
|
186
|
186
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
186
|
186
|
0
|
0
|
0
|
0
|
135
|
BQL Chương trình hợp tác y tế với WHO
|
29.769
|
2.341
|
0
|
27.428
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
29.769
|
2.341
|
0
|
27.428
|
0
|
0
|
136
|
BQL Dự án Cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho
phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú tại Việt Nam
|
606
|
0
|
0
|
606
|
0
|
0
|
|
Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác
|
606
|
0
|
0
|
606
|
0
|
0
|