Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
97/2001/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Cao Đức Phát
|
Ngày ban hành:
|
01/10/2001
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số: 97/2001/QĐ-BNN
|
Hà Nội, ngày 01 tháng 10
năm 2001
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH KINH PHÍ ĐÀO
TẠO NĂM 2001
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ quyết định 06/2001/QĐ-BNN ngày
19/01/2001 của Bộ trưởng Bộ nông nghiệp và
phát triển nông thôn giao chỉ tiêu thu chi ngân sách Nhà
nước năm 2001;
Căn cứ vào tình hình thực hiện kinh phí đào
tạo 6 tháng đầu năm 2001 của các trường;
Theo đề nghị của ông Vụ trưởng Vụ
Kế hoạch và Qui hoạch, Tài chính Kế toán,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Nay điều hoà, điều chỉnh kế
hoạch (phân bổ đợt 2) kinh phí đào tạo
năm 2001 cho các Trường với số vốn là : 8.901
triệu đ, trong đó
-
Bổ sung kinh phí đào tạo theo chỉ tiêu học sinh
bình quân được cấp ngân sách : 725 triệu
đồng.
-
Hỗ trợ chi trợ cấp xã hội cho học sinh và
chi ngoài mức của một số trường
:
1.755 triệu đồng
-
Bổ sung quĩ lương do tăng mức lương
tối thiểu : 6.421 triệu đồng.
(Cụ thể có biểu kèm theo)
Điều 2. Các ông Chánh văn phòng Bộ, Vụ trưởng
Vụ Kế hoạch và Qui hoạch, Tài chính kế toán,
Hiệu trưởng các Trường được giao
chỉ tiêu chịu trách nhiệm thi hành quyết
định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Thứ trưởng Cao
Đức Phát
|
Bộ Nông nghiệp & PTNT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐIỀU
CHỈNH KẾ HOẠCH KINH PHÍ SỰ NGHIỆP ĐÀO
TẠO NĂM 2001
|
|
(
Kèm theo Quyết định ...... /2001/QĐ-BNN/KH tháng
09/2001)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH
ĐẦU NĂM
|
|
KẾ HOẠCH
ĐIỀU CHỈNH
|
|
|
|
|
SỐ HS
|
NGÂN SÁCH CẤP
|
|
|
CHI TỪ
|
NGÂN SÁCH CẤP
|
CHI TỪ
|
TĂNG
|
|
SỐ
TT
|
TRƯỜNG
|
BÌNH QUÂN
|
TỔNG SỐ
|
KINH PHÍ
ĐÀO TẠO
|
K/ PHÍ
CTMT
|
NGUỒN THU
HỌC PHÍ
|
TỔNG
SỐ
|
KINHPHÍ
ĐÀO TẠO
|
CHI
NGOÀI MỨC
|
K/ PHÍ
CTMT
|
B/S LƯƠNG
DO TĂNG MỨC
|
NGUỒN THU
HỌC PHÍ
|
(CỘT 8 -4)
|
|
|
|
(NGỜI)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
LƯƠNG TỐI
THIỂU
|
(TR.ĐỒNG)
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
|
Tổng số ( A + B )
|
|
137,620
|
127,120
|
10,500
|
8,346
|
144,041
|
127,120
|
|
10,500
|
6,421
|
8,346
|
6,421
|
|
A
|
Bộ trực tiếp quản lý
|
|
136,740
|
126,440
|
10,300
|
|
143,161
|
124,685
|
1,755
|
10,300
|
6,421
|
|
6,421
|
|
I
|
Đào tạo lại công chức
|
|
2,460
|
2,460
|
0
|
|
2,460
|
2,460
|
|
0
|
|
|
0
|
|
II
|
Đào tạo cán bộ HTXNN
|
|
700
|
700
|
|
|
700
|
700
|
|
|
|
|
0
|
|
III
|
Chi lương 2 Trường Cán bộ QL
|
|
1,000
|
1,000
|
|
|
1,240
|
1,000
|
|
|
240
|
|
240
|
|
IV
|
Đào tạo Sau Đại học,
Đại học ,
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung học, Dạy nghề
|
|
132,580
|
122,280
|
10,300
|
|
138,761
|
120,525
|
1,755
|
10,300
|
6,181
|
|
6,181
|
|
|
- Phân bổ đợt 1
|
|
130,100
|
119,800
|
10,300
|
|
130,100
|
119,800
|
|
10,300
|
|
|
0
|
|
|
- Phân bổ đợt 2
|
|
2,480
|
2,480
|
0
|
|
8,661
|
725
|
1,755
|
0
|
6,181
|
|
6,181
|
|
IV.1
|
Đào tạo Sau Đại học
|
|
2,143
|
2,143
|
|
|
2,143
|
2,143
|
|
|
|
|
0
|
|
|
(Thực hiện nh quyết
định 06/2001/QĐ-BNN/KH ngày 19/1/2001 Bộ đã giao)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.2
|
Đào tạo Đại học và Cao
đẳng
|
6,870
|
25,830
|
24,730
|
1,100
|
1900
|
27,983
|
24,893
|
440
|
1,100
|
1,550
|
1900
|
2,153
|
|
1
|
Đại học Thuỷ lợi
|
|
12,944
|
12,444
|
500
|
1200
|
14,007
|
12,527
|
|
500
|
980
|
1200
|
1,063
|
|
|
- Đào tạo dài hạn
|
2,244
|
10,990
|
10,990
|
|
|
11,063
|
11,063
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đào tạo tại chức
|
1,192
|
1,454
|
1,454
|
|
|
1,464
|
1,464
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đại học Lâm nghiệp
|
3,049
|
11,589
|
10,989
|
600
|
700
|
12,671
|
11,061
|
440
|
600
|
570
|
700
|
1,082
|
|
|
- Đào tạo dài hạn
|
1,977
|
9,681
|
9,681
|
|
|
9,747
|
9,747
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đào tạo tại chức
|
1,072
|
1,308
|
1,308
|
|
|
1,314
|
1,314
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trường Cao đẳng Nông -Lâm
|
385
|
1,297
|
1,297
|
|
|
1,305
|
1,305
|
|
|
|
|
8
|
|
|
- Đào tạo dài hạn
|
225
|
1,102
|
1,102
|
|
|
1,109
|
1,109
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đào tạo tại chức
|
160
|
195
|
195
|
|
|
196
|
196
|
|
|
|
|
|
|
IV.3
|
Đào tạo Trung học
|
8,696
|
29,967
|
26,167
|
3800
|
2087
|
32,238
|
26,336
|
555
|
3300
|
2047
|
2087
|
2,271
|
|
1
|
Trung học Lâm nghiệp I
|
646
|
2,144
|
1,944
|
200
|
155
|
2,415
|
1,956
|
100
|
200
|
159
|
155
|
271
|
|
2
|
Trung học Lâm nghiệp II
|
559
|
1,882
|
1,682
|
200
|
134
|
2,003
|
1,693
|
|
200
|
110
|
134
|
121
|
|
3
|
TH Lâm nghiệp Tây nguyên
|
592
|
1,981
|
1,781
|
200
|
142
|
2,188
|
1,793
|
80
|
200
|
115
|
142
|
207
|
|
4
|
Trung học Thuỷ lợi I
|
564
|
1,897
|
1,697
|
200
|
135
|
2,099
|
1,708
|
40
|
200
|
151
|
135
|
202
|
|
5
|
Trung học Thuỷ lợi II
|
432
|
1,500
|
1,300
|
200
|
104
|
1,783
|
1,308
|
170
|
200
|
105
|
104
|
283
|
|
6
|
Trung học và Dạy nghề NN &
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PTNT Nam bộ
|
734
|
2,509
|
2,209
|
300
|
176
|
2,664
|
2,223
|
|
300
|
141
|
176
|
155
|
|
7
|
Trung học Nghiệp vụ I
|
528
|
1,789
|
1,589
|
200
|
127
|
1,907
|
1,599
|
|
200
|
108
|
127
|
118
|
|
8
|
Trường Cao đẳng Nông Lâm
|
752
|
2,613
|
2,263
|
350
|
180
|
2,847
|
2,277
|
|
350
|
220
|
180
|
234
|
|
9
|
Trường Trung học & Dạy
nghề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ điện và XD NN & PTNT
|
599
|
2,302
|
1,802
|
500
|
144
|
1,818
|
1,818
|
|
|
|
144
|
-484
|
|
10
|
Trường Trung học Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nghiệp-Công nghiệp TP
|
399
|
1,401
|
1,201
|
200
|
96
|
1,510
|
1,208
|
|
200
|
102
|
96
|
109
|
|
11
|
Trường TH và dậy nghề nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nghiệp và PTNT I
|
961
|
3,192
|
2,892
|
300
|
231
|
3,527
|
2,910
|
115
|
300
|
202
|
231
|
335
|
|
12
|
Trường TH Nghiệp vụ QLLTTP
|
960
|
3,089
|
2,889
|
200
|
230
|
3,273
|
2,907
|
|
200
|
166
|
230
|
184
|
|
13
|
Trường Trung học KT & Dạy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nghề Bảo lộc
|
420
|
1,564
|
1,264
|
300
|
101
|
1,794
|
1,272
|
50
|
300
|
172
|
101
|
230
|
|
14
|
Trường TH LTTP-Vật t NN
|
275
|
1,077
|
827
|
250
|
66
|
1,231
|
833
|
|
250
|
148
|
66
|
154
|
|
15
|
Trường TH Công nghệ LTTP
|
275
|
1,027
|
827
|
200
|
66
|
1,181
|
833
|
|
200
|
148
|
66
|
154
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.4
|
Dạy nghề
|
18,706
|
72,160
|
66,760
|
5,400
|
4,358
|
76,399
|
67,155
|
760
|
5,900
|
2,584
|
4,358
|
4,239
|
|
1
|
Trường CN KT Lâm nghiệp I
|
1,000
|
3,569
|
3,569
|
0
|
240
|
3,896
|
3,590
|
150
|
|
156
|
240
|
327
|
|
2
|
Trường CN KT Lâm nghiệp II
|
673
|
2,702
|
2,402
|
300
|
162
|
2,974
|
2,416
|
110
|
300
|
148
|
162
|
272
|
|
3
|
Trường CN KT Lâm nghiệp III
|
631
|
2,552
|
2,252
|
300
|
151
|
2,713
|
2,265
|
|
300
|
148
|
151
|
161
|
|
4
|
Trường CN KT Lâm nghiệp IV
|
617
|
2,502
|
2,202
|
300
|
148
|
2,617
|
2,215
|
|
300
|
102
|
148
|
115
|
|
5
|
Trường CN Chế biến gỗ T.W
|
1,055
|
4,065
|
3,765
|
300
|
253
|
4,316
|
3,787
|
60
|
300
|
169
|
253
|
251
|
|
6
|
Trường Công nhân Cơ giới I
|
773
|
3,059
|
2,759
|
300
|
186
|
3,193
|
2,775
|
|
300
|
118
|
186
|
134
|
|
7
|
Trường Công nhân Cơ giới II
|
731
|
2,909
|
2,609
|
300
|
175
|
3,060
|
2,624
|
|
300
|
136
|
175
|
151
|
|
8
|
Trường CN cơ điện
N/nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
và PTNT ( Từ liêm-Hà nội)
|
1,192
|
4,855
|
4,255
|
600
|
286
|
5,159
|
4,279
|
80
|
600
|
200
|
286
|
304
|
|
9
|
Trường công nhân Tầu cuốc
|
773
|
3,059
|
2,759
|
300
|
186
|
3,175
|
2,775
|
|
300
|
100
|
186
|
116
|
|
10
|
Trường công nhân xây dựng
|
773
|
3,059
|
2,759
|
300
|
186
|
3,175
|
2,775
|
|
300
|
100
|
186
|
116
|
|
11
|
Trường Dạy nghề xây dựng
|
684
|
2,741
|
2,441
|
300
|
164
|
2,851
|
2,456
|
|
300
|
95
|
164
|
110
|
|
12
|
Trường CN Cơ khí N/Nghiệp I
|
752
|
2,984
|
2,684
|
300
|
180
|
3,145
|
2,700
|
30
|
300
|
115
|
180
|
161
|
|
13
|
Trường DN NN- PTNT Nam bộ
|
911
|
3,551
|
3,251
|
300
|
219
|
3,780
|
3,270
|
100
|
300
|
110
|
219
|
229
|
|
14
|
Trường CN Cơ khí NN III
|
793
|
3,130
|
2,830
|
300
|
190
|
3,424
|
2,847
|
180
|
300
|
97
|
190
|
294
|
|
15
|
Trường CN Cơ khí NN IV
|
638
|
2,577
|
2,277
|
300
|
153
|
2,717
|
2,290
|
50
|
300
|
77
|
153
|
140
|
|
16
|
Trường Công nhân Cơ điện I
|
750
|
2,977
|
2,677
|
300
|
180
|
3,098
|
2,693
|
|
300
|
105
|
180
|
121
|
|
17
|
Trường Công nhân Cơ điện II
|
762
|
3,020
|
2,720
|
300
|
183
|
3,156
|
2,736
|
|
300
|
120
|
183
|
136
|
|
18
|
Trường Công nhân Cơ điện-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây lắp Nông nghiệp & CNTP
|
575
|
2,352
|
2,052
|
300
|
138
|
2,448
|
2,064
|
|
300
|
84
|
138
|
96
|
|
19
|
Trung học Thuỷ lợi I
|
229
|
817
|
817
|
|
55
|
822
|
822
|
|
|
|
55
|
5
|
|
20
|
Trung học Thuỷ lợi II
|
147
|
525
|
525
|
|
35
|
528
|
528
|
|
|
|
35
|
3
|
|
21
|
Trường Trung học & Dạy
nghề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nông nghiệp & PTNT Nam bộ
|
134
|
478
|
478
|
|
32
|
481
|
481
|
|
|
|
32
|
3
|
|
22
|
Trường Cao đẳng Nông Lâm
|
275
|
981
|
981
|
|
66
|
987
|
987
|
|
|
|
66
|
6
|
|
23
|
Trường TH và DN Cơ điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng NN & PTNT
|
1,333
|
4,757
|
4,757
|
|
200
|
5,689
|
4,785
|
|
500
|
404
|
200
|
932
|
|
24
|
Trường Trung học NN - CNTP
|
183
|
653
|
653
|
|
44
|
657
|
657
|
|
|
|
44
|
4
|
|
25
|
Trường TH và Dậy nghề nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nghiệp và PTNT I
|
503
|
1,795
|
1,795
|
|
121
|
1,806
|
1,806
|
|
|
|
121
|
11
|
|
26
|
Trường THNghiệp vụ QLLTTP
|
162
|
578
|
578
|
|
39
|
582
|
582
|
|
|
|
39
|
4
|
|
27
|
Trường trung học kỹ thuật
&
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dạy nghề Bảo lộc
|
415
|
1,481
|
1,481
|
|
100
|
1,490
|
1,490
|
|
|
|
100
|
9
|
|
28
|
Trường Trung học Lương
thực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TP-Vật t Nông nghiệp
|
677
|
2,416
|
2,416
|
|
162
|
2,430
|
2,430
|
|
|
|
162
|
14
|
|
29
|
Trường Trung học LTTP 2
|
519
|
1,852
|
1,852
|
|
125
|
1,863
|
1,863
|
|
|
|
125
|
11
|
|
30
|
Trường Cán bộ Quản lý Nông
|
46
|
164
|
164
|
|
0
|
165
|
165
|
|
|
|
0
|
|
|
|
nghiệp và PTNT I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Chi hỗ trợ lương 2 Trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CB Quản lý NN & PTNT
|
|
1,000
|
|
|
|
1,240
|
1,000
|
|
|
240
|
|
240
|
|
1
|
Trường CVBQL NN & PTNT I
|
|
600
|
|
|
|
738
|
600
|
|
|
138
|
|
138
|
|
2
|
Trường CVBQL NN & PTNT II
|
|
400
|
|
|
|
502
|
400
|
|
|
102
|
|
102
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Tổng công ty quản lý
|
220
|
880
|
680
|
200
|
|
880
|
680
|
|
200
|
|
|
0
|
|
1
|
Trường Công nhân cơ giới III
|
220
|
880
|
680
|
200
|
|
880
|
680
|
|
200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ninh:phân bổ đào
tạo 2001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ Nông nghiệp & PTNT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐIỀU CHỈNH
KẾ HOẠCH KINH PHÍ SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO
NĂM 2001
|
|
( Kèm theo Quyết
định /2001/QĐ-BNN/KH ngày ...../ 7 / 2001 )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH
ĐẦU NĂM
|
KẾ HOẠCH
ĐIỀU CHỈNH
|
|
|
|
|
SỐ HS
|
NGÂN SÁCH CẤP
|
CHI TỪ
|
NGÂN SÁCH CẤP
|
|
|
|
|
CHI TỪ
|
TĂNG
|
|
SỐ
TT
|
TRƯỜNG
|
BÌNH
|
TỔNG
SỐ
|
KINH PHÍ
ĐÀO TẠO
|
K/ PHÍ
CTMT
|
NGUỒNTHU
HỌC PHÍ
|
TỔNG
SỐ
|
KINH PHÍ
ĐÀO TẠO
|
CHI
NGOÀI MỨC
|
K/ PHÍ
CTMT
|
|
NGUỒN THU
HỌC PHÍ
|
(CỘT 5 -1)
|
|
QUÂN
|
|
|
|
(NGỜI)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
(TR.ĐỒNG)
|
|
(TR.ĐỒNG)
|
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
78
|
|
9
|
10
|
|
|
Tổng số ( A + B )
|
|
137,620
|
127,120
|
10,500
|
8,346
|
137,620
|
127,120
|
|
10,500
|
|
8,346
|
0
|
|
A
|
Bộ trực tiếp quản lý
|
|
136,740
|
126,440
|
10,300
|
|
136,940
|
124,985
|
1,455
|
10,500
|
|
|
200
|
|
I
|
Đào tạo lại công chức
|
|
2,460
|
2,460
|
0
|
|
2,460
|
2,460
|
|
0
|
|
|
0
|
|
II
|
Đào tạo cán bộ HTXNN
|
|
700
|
700
|
|
|
700
|
700
|
|
|
|
|
0
|
|
III
|
Chi lương 2 Trường Cán bộ QL
|
|
1,000
|
1,000
|
|
|
1,000
|
1,000
|
|
|
|
|
0
|
|
IV
|
Đào tạo Sau Đại học,
Đại học ,
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
Trung học, Dạy nghề
|
|
132,580
|
122,280
|
10,300
|
|
132,780
|
120,825
|
1,455
|
10,500
|
|
|
200
|
|
|
- Phân bổ đợt 1
|
|
130,100
|
119,800
|
10,300
|
|
130,300
|
119,800
|
|
10,500
|
|
|
200
|
|
|
- Phân bổ đợt 2
|
|
2,480
|
2,480
|
0
|
|
2,480
|
1,025
|
1,455
|
0
|
|
|
0
|
|
I
|
Đào tạo Sau Đại học
|
|
2,143
|
2,143
|
|
|
2,143
|
2,143
|
|
|
|
|
0
|
|
|
(Thực hiện nh quyết
định 06/2001/QĐ-BNN/KH ngày 19/1/2001 Bộ đã giao)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Đào tạo Đại học và Cao
đẳng
|
6,870
|
25,830
|
24,730
|
1,100
|
1900
|
26,620
|
24,920
|
400
|
1,300
|
|
1900
|
790
|
|
1
|
Đại học Thuỷ lợi
|
|
12,944
|
12,444
|
500
|
1200
|
13,039
|
12,539
|
|
500
|
|
1200
|
95
|
|
|
- Đào tạo dài hạn
|
2,244
|
10,990
|
10,990
|
|
|
11,074
|
11,074
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đào tạo tại chức
|
1,192
|
1,454
|
1,454
|
|
|
1,465
|
1,465
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đại học Lâm nghiệp
|
3,049
|
11,589
|
10,989
|
600
|
700
|
12,274
|
11,074
|
400
|
800
|
|
700
|
685
|
|
|
- Đào tạo dài hạn
|
1,977
|
9,681
|
9,681
|
|
|
9,756
|
9,756
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đào tạo tại chức
|
1,072
|
1,308
|
1,308
|
|
|
1,317
|
1,317
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trường Cao đẳng Nông -Lâm
|
385
|
1,297
|
1,297
|
|
|
1,307
|
1,307
|
|
|
|
|
10
|
|
|
- Đào tạo dài hạn
|
225
|
1,102
|
1,102
|
|
|
1,110
|
1,110
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đào tạo tại chức
|
160
|
195
|
195
|
|
|
197
|
197
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Đào tạo Trung học
|
8,696
|
29,967
|
26,167
|
3800
|
2087
|
30,655
|
26,400
|
455
|
3800
|
|
2087
|
688
|
|
1
|
Trung học Lâm nghiệp I
|
646
|
2,144
|
1,944
|
200
|
155
|
2,161
|
1,961
|
|
200
|
|
155
|
17
|
|
2
|
Trung học Lâm nghiệp II
|
559
|
1,882
|
1,682
|
200
|
134
|
1,897
|
1,697
|
|
200
|
|
134
|
15
|
|
3
|
TH Lâm nghiệp Tây nguyên
|
592
|
1,981
|
1,781
|
200
|
142
|
2,076
|
1,796
|
80
|
200
|
|
142
|
95
|
|
4
|
Trung học Thuỷ lợi I
|
564
|
1,897
|
1,697
|
200
|
135
|
1,952
|
1,712
|
40
|
200
|
|
135
|
55
|
|
5
|
Trung học Thuỷ lợi II
|
432
|
1,500
|
1,300
|
200
|
104
|
1,682
|
1,312
|
170
|
200
|
|
104
|
182
|
|
6
|
Trung học và Dạy nghề NN &
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
PTNT Nam bộ
|
734
|
2,509
|
2,209
|
300
|
176
|
2,528
|
2,228
|
|
300
|
|
176
|
19
|
|
7
|
Trung học Nghiệp vụ I
|
528
|
1,789
|
1,589
|
200
|
127
|
1,803
|
1,603
|
|
200
|
|
127
|
14
|
|
8
|
Trường Cao đẳng Nông Lâm
|
752
|
2,613
|
2,263
|
350
|
180
|
2,633
|
2,283
|
|
350
|
|
180
|
20
|
|
9
|
Trường Trung học & Dạy
nghề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
Cơ điện và XD NN & PTNT
|
599
|
2,302
|
1,802
|
500
|
144
|
2,319
|
1,819
|
|
500
|
|
144
|
17
|
|
10
|
Trường Trung học Nông
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
|
nghiệp-Công nghiệp TP
|
399
|
1,401
|
1,201
|
200
|
96
|
1,411
|
1,211
|
|
200
|
|
96
|
10
|
|
11
|
Trường TH và dậy nghề nông
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
|
nghiệp và PTNT I
|
961
|
3,192
|
2,892
|
300
|
231
|
3,333
|
2,918
|
115
|
300
|
|
231
|
141
|
|
12
|
Trường TH Nghiệp vụ QLLTTP
|
960
|
3,089
|
2,889
|
200
|
230
|
3,115
|
2,915
|
|
200
|
|
230
|
26
|
|
13
|
Trường Trung học KT & Dạy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
nghề Bảo lộc
|
420
|
1,564
|
1,264
|
300
|
101
|
1,625
|
1,275
|
50
|
300
|
|
101
|
61
|
|
14
|
Trường TH LTTP-Vật t NN
|
275
|
1,077
|
827
|
250
|
66
|
1,085
|
835
|
|
250
|
|
66
|
8
|
|
15
|
Trường TH Công nghệ LTTP
|
275
|
1,027
|
827
|
200
|
66
|
1,035
|
835
|
|
200
|
|
66
|
8
|
|
IV
|
Dạy nghề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dạy nghề trực thuộc
Bộ
|
18,706
|
72,160
|
66,760
|
5,400
|
4,358
|
73,342
|
67,342
|
600
|
5,400
|
|
4,358
|
1,182
|
|
1
|
Trường CN KT Lâm nghiệp I
|
1,000
|
3,569
|
3,569
|
0
|
240
|
3,750
|
3,600
|
150
|
0
|
|
240
|
181
|
|
2
|
Trường CN KT Lâm nghiệp II
|
673
|
2,702
|
2,402
|
300
|
162
|
2,833
|
2,423
|
110
|
300
|
|
162
|
131
|
|
3
|
Trường CN KT Lâm nghiệp III
|
631
|
2,552
|
2,252
|
300
|
151
|
2,572
|
2,272
|
|
300
|
|
151
|
20
|
|
4
|
Trường CN KT Lâm nghiệp IV
|
617
|
2,502
|
2,202
|
300
|
148
|
2,521
|
2,221
|
|
300
|
|
148
|
19
|
|
5
|
Trường CN Chế biến gỗ T.W
|
1,055
|
4,065
|
3,765
|
300
|
253
|
4,098
|
3,798
|
|
300
|
|
253
|
33
|
|
6
|
Trường Công nhân Cơ giới I
|
773
|
3,059
|
2,759
|
300
|
186
|
3,083
|
2,783
|
|
300
|
|
186
|
24
|
|
7
|
Trường Công nhân Cơ giới II
|
731
|
2,909
|
2,609
|
300
|
175
|
2,932
|
2,632
|
|
300
|
|
175
|
23
|
|
8
|
Trường CN cơ điện
N/nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
|
và PTNT ( Từ liêm-Hà nội)
|
1,192
|
4,855
|
4,255
|
600
|
286
|
4,971
|
4,291
|
80
|
600
|
|
286
|
116
|
|
9
|
Trường công nhân Tầu cuốc
|
773
|
3,059
|
2,759
|
300
|
186
|
3,083
|
2,783
|
|
300
|
|
186
|
24
|
|
10
|
Trường công nhân xây dựng
|
773
|
3,059
|
2,759
|
300
|
186
|
3,083
|
2,783
|
|
300
|
|
186
|
24
|
|
11
|
Trường Dạy nghề xây dựng
|
684
|
2,741
|
2,441
|
300
|
164
|
2,762
|
2,462
|
|
300
|
|
164
|
21
|
|
12
|
Trường CN Cơ khí N/Nghiệp I
|
752
|
2,984
|
2,684
|
300
|
180
|
3,037
|
2,707
|
30
|
300
|
|
180
|
53
|
|
13
|
Trường DN NN & PTNT Nam bộ
|
911
|
3,551
|
3,251
|
300
|
219
|
3,580
|
3,280
|
|
300
|
|
219
|
29
|
|
14
|
Trường CN Cơ khí NN III
|
793
|
3,130
|
2,830
|
300
|
190
|
3,335
|
2,855
|
180
|
300
|
|
190
|
205
|
|
15
|
Trường CN Cơ khí NN IV
|
638
|
2,577
|
2,277
|
300
|
153
|
2,647
|
2,297
|
50
|
300
|
|
153
|
70
|
|
16
|
Trường Công nhân Cơ điện I
|
750
|
2,977
|
2,677
|
300
|
180
|
3,000
|
2,700
|
|
300
|
|
180
|
23
|
|
17
|
Trường Công nhân Cơ điện II
|
762
|
3,020
|
2,720
|
300
|
183
|
3,043
|
2,743
|
|
300
|
|
183
|
23
|
|
18
|
Trường Công nhân Cơ điện-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
Xây lắp Nông nghiệp & CNTP
|
575
|
2,352
|
2,052
|
300
|
138
|
2,370
|
2,070
|
|
300
|
|
138
|
18
|
|
19
|
Trung học Thuỷ lợi I
|
229
|
817
|
817
|
|
55
|
824
|
824
|
|
|
|
55
|
7
|
|
20
|
Trung học Thuỷ lợi II
|
147
|
525
|
525
|
|
35
|
529
|
529
|
|
|
|
35
|
4
|
|
21
|
Trường Trung học & Dạy
nghề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
Nông nghiệp & PTNT Nam bộ
|
134
|
478
|
478
|
|
32
|
482
|
482
|
|
|
|
32
|
4
|
|
22
|
Trường Cao đẳng Nông Lâm
|
275
|
981
|
981
|
|
66
|
990
|
990
|
|
|
|
66
|
9
|
|
23
|
Trường TH và DN Cơ điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng NN & PTNT
|
1,333
|
4,757
|
4,757
|
|
200
|
4,799
|
4,799
|
|
|
|
200
|
42
|
|
24
|
Trường Trung học NN - CNTP
|
183
|
653
|
653
|
|
44
|
659
|
659
|
|
|
|
44
|
6
|
|
25
|
Trường TH và Dậy nghề nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
nghiệp và PTNT I
|
503
|
1,795
|
1,795
|
|
121
|
1,811
|
1,811
|
|
|
|
121
|
16
|
|
26
|
Trường THNghiệp vụ QLLTTP
|
162
|
578
|
578
|
|
39
|
583
|
583
|
|
|
|
39
|
5
|
|
27
|
Trường trung học kỹ thuật
&
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
Dạy nghề Bảo lộc
|
415
|
1,481
|
1,481
|
|
100
|
1,494
|
1,494
|
|
|
|
100
|
13
|
|
28
|
Trường Trung học Lương
thực
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
|
TP-Vật t Nông nghiệp
|
677
|
2,416
|
2,416
|
|
162
|
2,437
|
2,437
|
|
|
|
162
|
21
|
|
29
|
Trường Trung học LTTP 2
|
519
|
1,852
|
1,852
|
|
125
|
1,868
|
1,868
|
|
|
|
125
|
16
|
|
30
|
Trường Cán bộ Quản lý Nông
|
46
|
164
|
164
|
|
0
|
166
|
166
|
|
|
|
0
|
|
|
|
nghiệp và PTNT I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Chi hỗ trợ lương 2 Trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CB Quản lý NN & PTNT
|
|
1,000
|
|
|
|
1,000
|
|
|
|
|
|
0
|
|
1
|
Trường CVBQL NN & PTNT I
|
|
600
|
|
|
|
600
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trường CVBQL NN & PTNT II
|
|
400
|
|
|
|
400
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Tổng công ty quản lý
|
220
|
880
|
680
|
200
|
|
880
|
680
|
|
200
|
|
|
0
|
|
1
|
Trường Công nhân cơ giới III
|
220
|
880
|
680
|
200
|
|
880
|
680
|
|
200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ninh:9/7/2001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định 97/2001/QĐ-BNN điều chỉnh kế hoạch kinh phí đào tạo năm 2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 97/2001/QĐ-BNN điều chỉnh kế hoạch kinh phí đào tạo ngày 01/10/2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
3.839
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|