|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 900/QĐ-BGDĐT 2020 công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018
Số hiệu:
|
900/QĐ-BGDĐT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
|
Người ký:
|
Phạm Ngọc Thưởng
|
Ngày ban hành:
|
31/03/2020
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 900/QĐ-BGDĐT
|
Hà
Nội, ngày 31 tháng 3 năm 2020
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2018 CỦA BỘ GIÁO DỤC
VÀ ĐÀO TẠO
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP
ngày 25/5/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC
ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân
sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ
trợ;
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số
điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về
công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách
nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 69/TB-BTC ngày
16/01/2020 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách
năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế
hoạch - Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu
quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo (theo các phụ lục, phụ
biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu
lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ
trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Bộ Tài chính;
- Các đơn vị dự toán thuộc và trực thuộc Bộ (công khai số liệu quyết toán của
đơn vị theo quy định);
- Cổng Thông tin điện tử của Bộ;
- Lưu: VT, KHTC.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Phạm Ngọc Thưởng
|
THUYẾT MINH
QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2018 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 900/QĐ-BGDĐT ngày
31/3/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Căn cứ Thông tư số 137/2017/TT-BTC
ngày 25/12/2017 của Bộ Tài chính quy định xét duyệt, thẩm định, thông báo và tổng
hợp quyết toán năm (Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017);
Căn cứ Thông báo số 69/TB-BTC ngày
16/01/2020 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách
năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Bộ Giáo dục và Đào tạo công khai số
liệu quyết toán ngân sách năm 2018 như sau (đơn vị tính là triệu đồng và đã làm
tròn số);
I. Số liệu quyết toán
1. Thu phí, lệ phí
- Tổng số thu phí: 2.914 triệu đồng
(Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do cơ sở giáo dục nước
ngoài cấp cho người Việt Nam quy định tại Thông tư số
164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính);
- Số phí phải nộp NSNN: 1.166 triệu đồng;
- Số phí được khấu trừ/ để lại: 1.749
triệu đồng.
2. Quyết toán chi ngân sách:
2.1. Số liệu quyết toán chi
ngân sách nguồn ngân sách trong nước:
- Kinh phí năm 2017 chuyển sang:
1.008.731 triệu đồng;
- Dự toán được giao trong năm:
4.978.899 triệu đồng;
- Kinh phí được sử dụng trong năm:
5.987.630 triệu đồng;
- Tổng số kinh phí quyết toán:
5.397.012 triệu đồng;
- Kinh phí chuyển năm sau: 316.058
triệu đồng.
Trong đó:
+ Số kinh phí chuyển năm 2019 nguồn
ngân sách trong nước là 316.058 triệu đồng (Kinh phí đã nhận: 129.784 triệu đồng; Dự toán
còn dư ở kho bạc: 186.274 triệu đồng);
+ Số giảm quyết toán kinh phí ngân
sách nhà nước các đơn vị thuộc Bộ GDĐT được cấp thừa là 17.842 triệu đồng, là
kinh phí được giao để chi cho các nội dung gồm (i) miễn, giảm học phí; (ii) chi
hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên; (iii) chi cấp bù học phí sư phạm;
(iv) các chế độ, chính sách của học sinh, sinh viên trường dự bị đại học.
2.2. Số liệu quyết toán chi ngân sách nguồn Viện trợ:
- Kinh phí năm 2017 chuyển sang: 117.570
triệu đồng;
- Dự toán được giao trong năm: 178.200
triệu đồng;
- Số đã nhận viện trợ trong năm: 106.447
triệu đồng;
- Kinh phí được sử dụng trong năm: 224.017
triệu đồng;
- Tổng số kinh phí quyết toán: 32.130
triệu đồng;
- Kinh phí chuyển năm sau: 191.887
triệu đồng.
2.3. Số liệu quyết toán chi ngân
sách nguồn vay nợ:
- Kinh phí năm 2017 chuyển sang: 564
triệu đồng;
- Dự toán được giao trong năm:
1.228.300 triệu đồng;
- Số đã vay trong năm: 751.949 triệu
đồng, chênh lệch giảm 23.358 triệu đồng thuộc BQL Chương trình phát triển các
trường sư phạm để nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý CSGDPT
(ETEP) chưa đủ điều kiện ghi thu, ghi chi ngân sách;
- Kinh phí được sử dụng trong năm:
1.228.864 triệu đồng
- Tổng số kinh phí quyết toán:
745.089 triệu đồng, chênh lệch giảm 23.358 triệu đồng như đã công khai ở trên.
II. Số liệu kết quả
hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ
Kết quả chênh lệch thu lớn hơn chi
trong năm: 3.297 triệu đồng, trong đó:
- Sử dụng kinh phí tiết kiệm của cơ
quan hành chính: 55.906 triệu đồng.
- Trích lập các Quỹ: 3.106 triệu đồng.
- Kinh phí cải cách tiền lương:
54.967 triệu đồng.
CHƯƠNG: 022
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
NĂM 2018
(Kèm
theo Quyết định số 900/QĐ-BGDĐT ngày 31/3/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Đơn vị
tính: triệu đồng
STT
|
Nội
dung
|
Tổng
số liệu báo cáo quyết toán
|
Tổng số liệu
quyết toán được duyệt
|
Chênh
lệch
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
2.914
|
2.914
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
1.730
|
1.730
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
1.730
|
1.730
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.730
|
1.730
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
1.166
|
1.166
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người
Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày
25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
6.257.572
|
6.175.961
|
- 41.200
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
5.414.854
|
5.397.012
|
- 17.842
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
2.716.064
|
2.698.222
|
- 17.842
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.698.790
|
2.698.790
|
-
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
4.918.278
|
4.918.278
|
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
2.561.795
|
2.561.795
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.356.483
|
2.356.483
|
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
9.771
|
9.771
|
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
9.771
|
9.771
|
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
150
|
150
|
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
150
|
150
|
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
100.206
|
100.206
|
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
97.150
|
97.150
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
3.056
|
3.056
|
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
2.807
|
2.807
|
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.807
|
2.807
|
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
1.620
|
1.620
|
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.620
|
1.620
|
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
120.051
|
120.051
|
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
120.051
|
120.051
|
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
244.129
|
244.129
|
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
39.276
|
39.276
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
204.853
|
204.853
|
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
32.130
|
32.130
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
32.130
|
32.130
|
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
730.174
|
745.089
|
- 23.358
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
768.447
|
745.089
|
- 23.358
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
80.413
|
1.730
|
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
1.730
|
1.730
|
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH GTVT
|
Trường
ĐH Kinh tế TP. HCM
|
Trường
CĐSP TW TP. Hồ Chí Minh
|
Viện
Nghiên cứu CC về Toán
|
A
|
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN
PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người
Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày
25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
74.975
|
4.225
|
33.568
|
36.244
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
74.975
|
4.225
|
33.568
|
36.244
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
61.254
|
1.612
|
33.479
|
15.370
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
13.721
|
2.612
|
89
|
20.874
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
63.386
|
3.315
|
33.479
|
20.874
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
61.254
|
1.612
|
33.479
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.132
|
1.702
|
-
|
20.874
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
4.521
|
384
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
4.521
|
384
|
-
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
7.068
|
526
|
89
|
15.370
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
15.370
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
7.068
|
526
|
89
|
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo
dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
BQL
Dự án XD Trường ĐH Việt Đức
|
Trường
CĐSP TW Nha trang
|
Trường
DB ĐH DT TW Nha trang
|
Trường
ĐH Nha trang
|
A
|
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN
PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người
Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
15.400
|
29.620
|
14.081
|
26.058
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
4.189
|
29.620
|
14.081
|
26.058
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
27.095
|
14.081
|
21.359
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
4.189
|
2.525
|
-
|
4.699
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
4.189
|
29.520
|
14.081
|
24.987
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
27.095
|
14.081
|
21.359
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
4.189
|
2.425
|
-
|
3.628
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm
bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
100
|
-
|
1.071
|
|
Kinh
phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
100
|
-
|
1.071
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
11.211
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
11.211
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH Mở Hà Nội
|
Viện
NCTK Trường học
|
Trường
CĐSP Trung ương
|
BQL
DA THCSKKN 2
|
A
|
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN
PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của
Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
2.943
|
2.272
|
74.406
|
85.632
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
2.943
|
2.272
|
74.406
|
8.370
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
1.432
|
-
|
62.471
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.511
|
2.272
|
11.935
|
8.370
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
1.432
|
-
|
73.421
|
8.370
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
1.432
|
-
|
62.471
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
10.950
|
8.370
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
-
|
774
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
774
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
1.511
|
2.272
|
211
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.511
|
2.272
|
211
|
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
77.262
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
77.262
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH Luật TP. Hồ Chí Minh
|
Trường
ĐH Mở TP. Hồ Chí Minh
|
Trường
ĐH Xây dựng
|
Văn
phòng HĐ QGGD và PTNL
|
A
|
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN
PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
2.333
|
3.643
|
73.773
|
2.974
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
2.333
|
3.643
|
73.773
|
2.974
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
2.016
|
1.497
|
63.013
|
415
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
317
|
2.146
|
10.761
|
2.559
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
2.016
|
2.731
|
63.013
|
2.559
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
2.016
|
1.497
|
63.013
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
1.234
|
-
|
2.559
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
1.400
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
1.400
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
415
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
415
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
17
|
-
|
6.224
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
17
|
-
|
6.224
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
300
|
912
|
3.137
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thông thường xuyên
|
300
|
912
|
3.137
|
-
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo
C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trung
tâm Cung ứng nguồn nhân lực
|
Trường
ĐH Tây Bắc
|
BQL
các Dự án Bộ GD ĐT
|
Trường
ĐH Vinh
|
A
|
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN
PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ
Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT
TOÁN CHI NSNN
|
3.025
|
64.071
|
803.999
|
180.190
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
3.025
|
64.071
|
785.125
|
169.985
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
553
|
51.645
|
1.300
|
152.180
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.472
|
12.426
|
783.825
|
17.804
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
2.665
|
62.635
|
713.740
|
159.613
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
553
|
51.645
|
1.300
|
152.180
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.112
|
10.990
|
712.440
|
7.433
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
300
|
-
|
950
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
300
|
-
|
950
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
450
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
450
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
360
|
1.136
|
71.384
|
8.972
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
360
|
1.136
|
71.384
|
8.972
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
18.874
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
18.874
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
10.206
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
10.206
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH SP NT Trung ương
|
Trường
PT VC Việt Bắc
|
Chương
trình phát triển GD Trung học giai đoạn 2
|
Trường
ĐH Việt Đức
|
A
|
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN
PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người
Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
46.021
|
58.008
|
57.628
|
120.217
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
46.021
|
58.008
|
4.800
|
46.812
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
39.094
|
47.804
|
-
|
40.774
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
6.927
|
10.204
|
4.800
|
6.038
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
44.094
|
58.008
|
4.800
|
45.889
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
39.094
|
47.804
|
-
|
40.774
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
5.000
|
10.204
|
4.800
|
5.116
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
400
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
400
|
-
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
468
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
468
|
-
|
-
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
1.059
|
-
|
-
|
923
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.059
|
-
|
-
|
923
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
52.828
|
73.405
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
52.828
|
73.405
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Cục
Quản lý Chất lượng
|
Trường
ĐH Hà Nội
|
Trường
DB ĐH Dân tộc Trung ương
|
Hội
đồng Giáo sư nhà nước
|
A
|
QUYẾT TOÁN THU, CHI NỘP NSNN
PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
2.914
|
|
|
|
II
|
Chi từ
nguồn thu phí, lệ phí để lại
|
1.730
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
1.730
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
1.730
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
1.166
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người
Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày
25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
90.929
|
10.843
|
22.593
|
5.087
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
89.199
|
10.843
|
22.593
|
5.087
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
6.462
|
1.555
|
22.420
|
5.087
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
82.737
|
9.288
|
173
|
-
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
80.481
|
7.538
|
22.593
|
5.087
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
1.555
|
22.420
|
5.087
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
80.481
|
5.984
|
173
|
-
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
6.462
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
6.462
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
2.256
|
3.047
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.256
|
3.047
|
-
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
258
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
258
|
-
|
-
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ
LẠI
|
1.730
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
1.730
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Dự
án THPT giai đoạn 2
|
Trường
ĐH Bách khoa HN
|
BQL
DA ETEP
|
Trường
ĐH KTQD
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác
minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do
CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT
TOÁN CHI NSNN
|
285.336
|
76.904
|
2.683
|
21.380
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
26.829
|
76.904
|
2.683
|
21.380
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
6.045
|
-
|
5.158
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
26.829
|
70.859
|
2.683
|
16.222
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
26.829
|
54.135
|
2.683
|
6.980
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
6.045
|
-
|
5.158
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
26.829
|
48.090
|
2.683
|
1.822
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
1.300
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
1.300
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
150
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
150
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
528
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
528
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
6.459
|
-
|
10.429
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
6.459
|
-
|
10.429
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
14.482
|
-
|
3.820
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
14.482
|
-
|
3.820
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
258.508
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
258.508
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Báo
Giáo dục và Thời đại
|
Trường
ĐHSP KT Hưng Yên
|
Trường
Hữu nghị T78
|
ĐH
Thái Nguyên
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác
minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người
Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT
TOÁN CHI NSNN
|
12.524
|
40.530
|
44.192
|
397.794
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
12.524
|
40.530
|
44.192
|
388.431
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
4.580
|
26.459
|
29.880
|
313.374
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
7.944
|
14.071
|
14.312
|
75.058
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
12.524
|
39.379
|
29.880
|
355.601
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
4.580
|
26.459
|
29.880
|
313.374
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
7.944
|
12.920
|
-
|
42.227
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
500
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
500
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
-
|
14.312
|
20.149
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
14.312
|
20.149
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
1.151
|
-
|
12.181
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
1.151
|
-
|
12.181
|
II
|
NGUỒN
VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN
VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
9.363
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
9.363
|
IV
|
NGUỒN
PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
BQL
Đề án Ngoại ngữ 2020
|
BQL
Dự án RGEP
|
Văn
phòng CTKHGD
|
Thanh
tra Bộ
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT
TOÁN CHI NSNN
|
50.055
|
51.977
|
10.728
|
12.999
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
50.055
|
7.900
|
10.728
|
12.999
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
3.083
|
-
|
723
|
7.836
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
46.973
|
7.900
|
10.005
|
5.163
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
50.055
|
7.900
|
-
|
5.163
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
3.083
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
46.973
|
7.900
|
-
|
5.163
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
7.836
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
7.836
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh
phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
-
|
10.728
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
723
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
10.005
|
-
|
II
|
NGUỒN
VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN
VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
44.077
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
44.077
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
CBQLGD TP. Hồ Chí Minh
|
Văn
phòng Bộ
|
Trường
ĐH Cần Thơ
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để lại
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
1
|
Phí xác
minh giấy tờ, tài liệu để công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC
ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
B
|
QUYẾT
TOÁN CHI NSNN
|
14.718
|
164.645
|
268.444
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
14.718
|
164.645
|
101.725
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
12.900
|
68.839
|
88.224
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.818
|
95.807
|
13.501
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
14.306
|
82.201
|
98.823
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
12.900
|
-
|
88.224
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.406
|
82.201
|
10.600
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
360
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
360
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
71.895
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
68.839
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
3.056
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
1.620
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
1.620
|
-
|
7.
|
Kinh
phí đào tạo C-K
|
-
|
1.089
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
1.089
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
412
|
7.480
|
2.901
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
412
|
7.480
|
2.901
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
11.032
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
11.032
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
III
|
NGUỒN
VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
155.687
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
155.687
|
IV
|
NGUỒN
PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH Đồng Tháp
|
ĐH
Huế
|
Trường
ĐH Mỏ- Địa chất
|
Trường
ĐH Quy Nhơn
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ
Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT
TOÁN CHI NSNN
|
86.279
|
300.674
|
49.483
|
77.804
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
86.279
|
275.992
|
49.483
|
77.804
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
85.161
|
255.991
|
41.440
|
74.317
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.118
|
20.000
|
8.043
|
3.487
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
85.721
|
263.294
|
42.269
|
76.666
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
85.161
|
255.991
|
41.440
|
74.317
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
560
|
7.302
|
829
|
2.349
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
750
|
-
|
393
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
750
|
-
|
393
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
1.244
|
5.083
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
1.244
|
5.083
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
557
|
10.704
|
2.131
|
745
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
557
|
10.704
|
2.131
|
745
|
II
|
NGUỒN
VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
963
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
963
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
23.719
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
23.719
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ
LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH SP Hà Nội 2
|
Trường
ĐHSPKT TP. Hồ Chí Minh
|
Trường
ĐH SPTDTT Hà Nội
|
Trường
ĐH Tây Nguyên
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người
Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT
TOÁN CHI NSNN
|
127.500
|
33.350
|
24.366
|
67.467
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
119.703
|
33.350
|
24.366
|
67.467
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
103.613
|
2.430
|
23.436
|
64.487
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
16.090
|
30.921
|
930
|
2.979
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
114.983
|
32.515
|
23.436
|
64.487
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
103.613
|
2.430
|
23.436
|
64.487
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
11.370
|
30.085
|
-
|
-
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
424
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
424
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
725
|
-
|
762
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
725
|
-
|
762
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
3.995
|
835
|
168
|
2.556
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
3.995
|
835
|
168
|
2.556
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN
VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
7.796
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
7.796
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH Thương Mại
|
Trung
tâm SEMEO Cell
|
Trung
tâm SEMEO Reatrach
|
Trường
ĐH Mỹ thuật CN
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ
Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT
TOÁN CHI NSNN
|
6.746
|
1.138
|
-
|
23.788
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
6.746
|
1.138
|
-
|
23.788
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
1.750
|
1.138
|
-
|
13.694
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
4.996
|
-
|
-
|
10.094
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
4.113
|
1.138
|
-
|
23.694
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
1.750
|
1.138
|
-
|
13.694
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.363
|
-
|
-
|
10.000
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
2.043
|
-
|
-
|
52
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
2.043
|
-
|
-
|
52
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
590
|
-
|
-
|
42
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
590
|
-
|
-
|
42
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN
VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
DB ĐH TP. Hồ Chí Minh
|
Trường
ĐH Ngoại thương
|
Trường
ĐHSP Hà Nội
|
ĐH
Đà Nẵng
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC
ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
16.111
|
7.156
|
196.408
|
189.200
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
16.111
|
7.156
|
191.957
|
182.863
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
16.111
|
54
|
165.873
|
167.165
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
7.102
|
26.084
|
15.698
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
16.111
|
2.602
|
175.967
|
174.415
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
16.111
|
54
|
165.873
|
167.165
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
2.548
|
10.094
|
7.250
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
200
|
1.250
|
-
|
|
Kinh
phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
200
|
1.250
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
931
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
931
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
2.989
|
5.326
|
102
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
2.989
|
5.326
|
102
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
1.365
|
8.483
|
8.346
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
1.365
|
8.483
|
8.346
|
II
|
NGUỒN
VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
4.451
|
6.336
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
4.451
|
6.336
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Cục
Hợp tác Quốc tế
|
Cục
Nhà giáo và CBQLGD
|
Cục
CNTT
|
Trường
ĐH Đà Lạt
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số
164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
1.035.300
|
9.984
|
10.380
|
55.231
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
1.035.300
|
9.049
|
10.380
|
55.231
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
9.949
|
5.072
|
2.853
|
49.288
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.025.351
|
3.978
|
7.526
|
5.943
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
1.023.605
|
3.978
|
7.128
|
54.759
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
4.275
|
-
|
-
|
49.288
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
1.019.330
|
3.978
|
7.128
|
5.471
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
5.674
|
5.072
|
2.853
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
5.674
|
5.072
|
2.853
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
398
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
398
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
6.021
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
6.021
|
-
|
-
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
-
|
-
|
472
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
472
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
935
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
935
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN
VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN
PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
ĐH Nông lâm TP. Hồ Chí Minh
|
Trường
ĐHSP. TP Hồ Chí Minh
|
Viện
KHGD Việt Nam
|
Trường
Hữu nghị 80
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận vốn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người
Việt Nam (Thông tư số 164/2016/TT-BTC ngày
25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT
TOÁN CHI NSNN
|
73.192
|
173.065
|
35.947
|
63.694
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
73.192
|
167.372
|
35.621
|
63.694
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
68.814
|
150.415
|
28.183
|
33.330
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
4.377
|
16.957
|
7.438
|
30.364
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
68.814
|
164.127
|
7.146
|
43.330
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
68.814
|
150.415
|
5.000
|
33.330
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
13.713
|
2.146
|
10.000
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
450
|
1.594
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
450
|
1.594
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
193
|
-
|
1.500
|
20.364
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
193
|
-
|
1.500
|
20.364
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
4.184
|
2.794
|
25.381
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
23.183
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
4.184
|
2.794
|
2.198
|
-
|
II
|
NGUỒN
VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
326
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
326
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
5.693
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
5.693
|
-
|
-
|
IV
|
NGUỒN
PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Trường
Dự bị ĐH Sầm Sơn
|
Dự
án FCB
|
Trường
ĐH Kiên Giang
|
Trường
ĐHSP TDTT TP. HCM
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số
164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
B
|
QUYẾT
TOÁN CHI NSNN
|
34.932
|
281
|
17.500
|
21.714
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
34.932
|
281
|
17.500
|
21.714
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
25.301
|
-
|
17.436
|
21.714
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
9.631
|
281
|
64
|
-
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
34.932
|
281
|
17.436
|
21.714
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
25.301
|
-
|
17.436
|
21.714
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
9.631
|
281
|
-
|
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
-
|
-
|
64
|
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
64
|
|
II
|
NGUỒN
VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
|
|
III
|
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
|
IV
|
NGUỒN
PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ
LẠI
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội
dung
|
Học
Viện QLGD
|
Tạp
Chí GD
|
A
|
QUYẾT
TOÁN THU, CHI NỘP NSNN PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí, lệ phí để
lại
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp GDĐT
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
1
|
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu để
công nhận văn bằng do CSGD nước ngoài cấp cho người Việt Nam (Thông tư số
164/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)
|
|
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
35.774
|
1.832
|
I
|
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC
|
31.228
|
1.832
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
26.309
|
1.832
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
4.919
|
-
|
1.
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
26.809
|
1.832
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
26.309
|
1.832
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
500
|
-
|
2.
|
Sự nghiệp môi trường
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
3.
|
Sự nghiệp kinh tế
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
4.
|
Chi Quản lý NN
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
5.
|
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
6.
|
Chi đảm bảo xã hội
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
-
|
-
|
7.
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
3.519
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
3.519
|
-
|
8.
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
900
|
-
|
|
Kinh phí thường xuyên
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thường xuyên
|
900
|
-
|
II
|
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
|
Kinh phí đào tạo C-K
|
|
|
|
Chi sự nghiệp KHCN
|
|
|
III
|
NGUỒN
VAY NỢ NƯỚC NGOÀI
|
4.546
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
4.546
|
-
|
IV
|
NGUỒN PHÍ ĐƯỢC KHẤU TRỪ ĐỂ LẠI
|
-
|
-
|
|
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo
|
-
|
-
|
Quyết định 900/QĐ-BGDĐT năm 2020 công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 900/QĐ-BGDĐT ngày 31/03/2020 công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo
1.762
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|