STT
|
Tên máy móc,
thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
Khánh Hòa
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
7
|
2
|
Máy X-quang di động
|
Máy
|
9
|
3
|
Máy X-quang C Arm
|
Máy
|
4
|
4
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
4
|
5
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
7
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
2
|
8
|
Hệ thống chụp mạch số hóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
2
|
9
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
4
|
10
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
14
|
11
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa 600 test/giờ)
|
Hệ thống
|
2
|
12
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa 100 test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
13
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
45
|
14
|
Máy thở
|
Máy
|
93
|
15
|
Máy gây mê
|
Máy
|
13
|
16
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
132
|
17
|
Bơn tiêm điện
|
Cái
|
311
|
18
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
311
|
19
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
13
|
20
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô
|
Cái
|
11
|
21
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
15
|
22
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
2
|
23
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
4
|
24
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
11
|
25
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
26
|
Bàn mổ
|
Cái
|
11
|
27
|
Máy điện tim
|
Máy
|
72
|
28
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
29
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, tá tràng)
|
Hệ thống
|
3
|
30
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
31
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
32
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
33
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
34
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
16
|
35
|
Thiết bị xạ trị
|
Hệ thống
|
1
|
36
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
2
|
37
|
Bao áp lực bơm máu
|
Cái
|
6
|
38
|
Bộ đại phẫu bụng
|
Bộ
|
3
|
39
|
Bộ đại phẫu ngực
|
Bộ
|
3
|
40
|
Bộ đại phẫu thần kinh
|
Bộ
|
3
|
41
|
Bộ dụng cụ cắt đốt siêu âm
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến lưỡng cực
|
Bộ
|
2
|
43
|
Bộ dụng cụ cắt sụn chêm
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ chỉnh nha
|
Bộ
|
1
|
45
|
Bộ dụng cụ cố định xương hàm
|
Bộ
|
5
|
46
|
Bộ dụng cụ đóng đinh nội tủy
|
Bộ
|
3
|
47
|
Bộ dụng cụ đốt nội soi cắt đốt u tuyến tiền liệt
|
Bộ
|
3
|
48
|
Bộ dụng cụ Implant
|
Bộ
|
2
|
49
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
50
|
Bộ dụng cụ mổ Amydal
|
Bộ
|
2
|
51
|
Bộ dụng cụ mổ hở cho nhi
|
Bộ
|
2
|
52
|
Bộ dụng cụ mổ não thần kinh gai cột sống
|
Bộ
|
4
|
53
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
26
|
54
|
Bộ dụng cụ nội soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình
|
Bộ
|
4
|
56
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu
|
Bộ
|
25
|
57
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng cho phẫu thuật tim hở
và phẫu thuật mạch vành
|
Bộ
|
3
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật loại lớn
|
Bộ
|
20
|
60
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật loại nhỏ
|
Bộ
|
9
|
61
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật loại trung
|
Bộ
|
12
|
62
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
8
|
63
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi Johnson
|
Cái
|
4
|
64
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng cho ngoại tổng
quát
|
Bộ
|
4
|
65
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng cho sản phụ
khoa
|
Bộ
|
2
|
66
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng trẻ em
|
Bộ
|
2
|
67
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ sản
|
Bộ
|
4
|
68
|
Bộ dụng cụ test nhanh an toàn thực phẩm
|
Bộ
|
1
|
69
|
Bộ dụng cụ tháo lắp nẹp vis
|
Bộ
|
2
|
70
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
10
|
71
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mắt
|
Bộ
|
10
|
72
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu
|
Bộ
|
4
|
73
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai
|
Bộ
|
4
|
74
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật thần kinh
|
Bộ
|
4
|
75
|
Bộ dụng cụ vít rỗng 4.5-7.3
|
Bộ
|
8
|
76
|
Bộ kẹp kéo vi phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
3
|
77
|
Bộ khám tai mũi họng mắt
|
Cái
|
3
|
78
|
Bộ khoan mài cột sống
|
Bộ
|
2
|
79
|
Bộ khung đỡ đầu mổ cột sống
|
Bộ
|
3
|
80
|
Bộ mổ trung phẫu
|
Bộ
|
13
|
81
|
Bộ nội soi buồng tử cung
|
Bộ
|
1
|
82
|
Bộ nội soi gắp dị vật ánh sáng lạnh
|
Bộ
|
3
|
83
|
Bộ nội soi khí quản sợi mềm
|
Bộ
|
3
|
84
|
Bộ nội soi tụy mật ngược dòng (ERCP)
|
Bộ
|
3
|
85
|
Bộ nội soi cắt đốt dạ dày tá tràng
|
Bộ
|
3
|
86
|
Bộ ống kính nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
87
|
Bộ phẫu thuật cắt đoạn chi
|
Bộ
|
4
|
88
|
Bộ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
4
|
89
|
Bộ phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
1
|
90
|
Bộ phẫu thuật nội soi nhi
|
Bộ
|
3
|
91
|
Bộ phẫu thuật sọ não trẻ em
|
Bộ
|
4
|
92
|
Bộ phẫu thuật thần kinh trẻ em
|
Bộ
|
4
|
93
|
Bộ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
4
|
94
|
Bộ phẫu thuật vi mạch máu
|
Bộ
|
4
|
95
|
Bộ phẫu thuật vi phẫu bàn tay
|
Bộ
|
4
|
96
|
Bộ phụ tùng cho máy nội soi
|
Bộ
|
3
|
97
|
Bộ số dụng cụ mổ cột sống thần kinh
|
Bộ
|
4
|
98
|
Bộ soi bàng quang sợi mềm + máy in
|
Bộ
|
4
|
99
|
Bộ soi đại tràng có cắt đốt ống mềm
|
Bộ
|
4
|
100
|
Bộ soi treo thanh quản ánh sáng lạnh
|
Bộ
|
1
|
101
|
Bộ soi treo thanh quản và ống soi thanh quản có
chứa ống nội soi
|
Bộ
|
1
|
102
|
Bộ thiết bị trong điều trị hiếm muộn vô sinh
|
Bộ
|
2
|
103
|
Bộ vi phẫu tai
|
Bộ
|
1
|
104
|
Bộ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
4
|
105
|
Bộ vi phẫu thuật trong chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
106
|
Bồn rữa tay có gắn thiết bị tiệt trùng
|
Cái
|
21
|
107
|
Bồn rửa tiệt trùng 02 vòi
|
Cái
|
19
|
108
|
Bồn rửa tiệt trùng 02 vòi có ngăn ngâm dụng cụ
|
Cái
|
10
|
109
|
Bồn tắm bỏng
|
Cái
|
1
|
110
|
Thiết bị buồng đếm tinh trùng
|
Cái
|
1
|
111
|
Các ống nội soi HD (0 độ, 30 độ, 70 độ)
|
Ống
|
3
|
112
|
Camera SD
|
Bộ
|
2
|
113
|
Cassete 18x24cm (dùng cho máy kỹ thuật
số CR)
|
Cái
|
5
|
114
|
Cassete 24x30cm (dùng cho máy kỹ thuật số
CR)
|
Cái
|
5
|
115
|
Cassete 35x35cm (dùng cho máy kỹ thuật
số CR)
|
Cái
|
5
|
116
|
Cassette 35x43 (dùng cho máy kỹ thuật số CR)
|
Cái
|
10
|
117
|
Cassette 35x43 (dùng cho máy kỹ thuật số CR)
|
Cái
|
5
|
118
|
Cắt hút siêu âm
|
Cái
|
1
|
119
|
Cưa pin rung cho chấn thương
|
Cái
|
2
|
120
|
Dàn mổ cắt đốt nội soi niệu
|
Hệ thống
|
1
|
121
|
Dàn mổ nội soi tổng quát
|
Hệ thống
|
2
|
122
|
Dàn nội soi niệu chẩn đoán
|
Hệ thống
|
1
|
123
|
Đầu dò máy siêu âm mắt
|
Cái
|
4
|
124
|
Đầu dò Sector siêu âm tim
|
Cái
|
8
|
125
|
Đầu dò siêu âm
|
Cái
|
8
|
126
|
Đầu dò siêu âm tim
|
Cái
|
5
|
127
|
Đầu khoan + Mũi khoan mổ tai
|
Cái
|
1
|
128
|
Dây nội soi dạ dày
|
Dây
|
8
|
129
|
Dây nội soi đại tràng, tá tràng
|
Dây
|
6
|
130
|
Dây nôi soi đường mật
|
Dây
|
2
|
131
|
Dây nội soi tá tràng
|
Dây
|
6
|
132
|
Đèn chiếu sáng 1200x300 chuyên dụng cho phòng mổ
(âm trần)
|
Hệ thống
|
13
|
133
|
Đèn đặt nội khí quản thông minh
|
Bộ
|
20
|
134
|
Đèn đọc phim X-quang
|
Cái
|
13
|
135
|
Dụng cụ đỡ đẻ, cắt may và khám
|
Bộ
|
18
|
136
|
Dụng cụ mổ u tuyến yên
|
Bộ
|
1
|
137
|
Dụng cụ nội soi ống mềm
|
Bộ
|
2
|
138
|
Dụng cụ phẫu thuật theo chuyên khoa
|
Bộ
|
6
|
139
|
Dụng cụ phòng bó bột:
|
Bộ
|
2
|
Dao cắt bột: 02
|
Kéo cắt bột: 02
|
Máy cưa bột: 01
|
Khung kéo nắn: 01
|
140
|
Dụng cụ phòng chống loét
|
Bộ
|
3
|
141
|
Dụng cụ tập cho người lớn: Thang treo tường, dụng
cụ tập PHCN bàn tay
|
Bộ
|
3
|
Dụng cụ tập cho trẻ bại não
|
142
|
Ghế khám chữa tai mũi họng
|
Cái
|
6
|
143
|
Ghế răng và dụng cụ chữa răng
|
Cái
|
24
|
144
|
Giường cấp cứu có tay quay và motor
|
Cái
|
10
|
145
|
Giường chiếu đèn 02 mặt điều trị vàng da trẻ sơ
sinh
|
Cái
|
14
|
146
|
Giường chống loét cho bỏng
|
Cái
|
1
|
147
|
Giường sinh có thanh chắn
|
Cái
|
10
|
148
|
Giường sởi sơ sinh
|
Cái
|
30
|
149
|
Hệ thống áp lực dương cho các phòng mổ (hồi sức cấp
cứu, khám)
|
Hệ thống
|
2
|
150
|
Hệ thống bào ổ khớp, khoan cưa xương
|
Hệ thống
|
2
|
151
|
Hệ thống đo điện tim gắng sức Cadio Con 05
|
Hệ thống
|
3
|
152
|
Hệ thống DR
|
Hệ thống
|
4
|
153
|
Hệ thống Elisa đồng bộ
|
Hệ thống
|
3
|
154
|
Hệ thống hút áp lực trung tâm
|
Hệ thống
|
9
|
155
|
Hệ thống khí Oxy
|
Hệ thống
|
2
|
156
|
Hệ thống kiểm soát thân nhiệt
|
Hệ thống
|
1
|
157
|
Hệ thống kính hiển vi 2 đầu:
|
Hệ thống
|
1
|
1- Hệ thống kính hiển vi:
|
2- Máy chụp ảnh
|
3- Phần mềm quản lý
|
4- Máy vi tính + máy in màu
|
158
|
Hệ thống lập kế hoạch điều trị Nucletron
|
Cái
|
1
|
159
|
Hệ thống màn hình Camera phẫu thuật
|
Hệ thống
|
3
|
160
|
Hệ thống máy chính cho phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
3
|
161
|
Hệ thống máy hấp Autoclave loại lớn
|
Hệ thống
|
2
|
162
|
Hệ thống máy hấp Autoclave loại trung
|
Hệ thống
|
4
|
163
|
Hệ thống máy phẫu thuật nội soi dạ dày, tá tràng,
đại tràng
|
Cái
|
5
|
164
|
Hệ thống máy truyền máu hoàn hồi
|
Hệ thống
|
1
|
165
|
Hệ thống monitoring trung tâm
|
Hệ thống
|
5
|
166
|
Hệ thống nguồn sáng led - dùng trong nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
167
|
Hệ thống nội soi khớp gối - vai - cổ chân
|
Bộ
|
2
|
168
|
Hệ thống phân tích điện tim cao cấp
|
Cái
|
3
|
169
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi khớp
|
Hệ thống
|
2
|
170
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi thần kinh
|
Cái
|
1
|
171
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi tổng quát, sản khoa
|
Hệ thống
|
7
|
172
|
Hệ thống PiCCO
|
Hệ thống
|
1
|
173
|
Hệ thống rửa màng lọc + dây chạy thận nhân tạo
|
Hệ thống
|
10
|
174
|
Hệ thống siêu âm màu 4D
|
Cái
|
3
|
175
|
Hệ thống sưởi ấm bệnh nhân trong và sau mổ người
lớn và trẻ em
|
Cái
|
20
|
176
|
Hệ thống sưởi ấm dịch truyền và máu
|
Cái
|
6
|
177
|
Hệ thống theo dõi điện tim 24h (Holter ECG) 05
|
Hệ thống
|
4
|
178
|
Hệ thống vận chuyển mẫu bệnh phẩm xét nghiệm bằng
khí nén
|
Hệ thống
|
1
|
179
|
Hệ thống xử lý hình ảnh kỹ thuật số
|
Hệ thống
|
2
|
180
|
Holter ECG
|
Cái
|
4
|
181
|
Holter HA
|
Cái
|
4
|
182
|
Kéo nội soi thần kinh ống mềm (đường kính 2,7 mm)
|
Cái
|
1
|
183
|
Khoan pin chuyên dụng chấn thương
|
Cái
|
5
|
184
|
Khoan tay
|
Cái
|
15
|
185
|
Khúc xạ kế tự động và di động cầm tay (Khoa mắt
nhận)
|
Cái
|
3
|
186
|
Khung cố định đầu
|
Cái
|
3
|
187
|
Khung giường mổ cột sống
|
Cái
|
4
|
188
|
Kiềm sinh thiết trong ung thư đầu cổ
|
Cái
|
1
|
189
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
26
|
190
|
Kính vi phẫu cho chấn thương
|
Cái
|
1
|
191
|
Kính Volk 90
|
Cái
|
2
|
192
|
Lò sóng ngắn
|
Cái
|
3
|
193
|
Lồng ấp Curve sơ sinh
|
Cái
|
3
|
194
|
Màn hình chuyên dụng phẫu thuật nội soi
|
Cái
|
4
|
195
|
Màn hình chuyên y tế
|
Cái
|
4
|
196
|
Máy tự động đóng gói vô trùng ozone plasma
|
Cái
|
3
|
197
|
Máy 6 chức năng: Điện di các chất dinh dưỡng, hút
mụn cám, phun sương, sát trùng bằng tia cực tím
|
Cái
|
1
|
198
|
Máy bào da
|
Cái
|
3
|
199
|
Máy bơm dịch ổ khớp
|
Cái
|
2
|
200
|
Máy bơm hơi
|
Cái
|
4
|
201
|
Máy bơm thuốc cảng quang tự động
|
Cái
|
4
|
202
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Cái
|
12
|
203
|
Máy cắt đốt điện (dao mổ điện)
|
Cái
|
10
|
204
|
Máy cắt đốt siêu âm
|
Cái
|
3
|
205
|
Máy cắt hút siêu âm trong mổ u não
|
Cái
|
1
|
206
|
Máy cất nước
|
Cái
|
3
|
207
|
Máy cắt tiêu bản
|
Cái
|
1
|
208
|
Máy cắt vi phẫu
|
Cái
|
3
|
209
|
Máy cấy máu (cỡ 60 mẫu)
|
Cái
|
1
|
210
|
Máy châm cứu
|
Cái
|
20
|
211
|
Máy chiếu thị lực
|
Cái
|
3
|
212
|
Máy chuyển mô tự động
|
Bộ
|
3
|
213
|
Máy CT mô phỏng cho xạ trị
|
Cái
|
1
|
214
|
Máy cưa xương điện
|
Cái
|
3
|
215
|
Máy cưa xương ức
|
Cái
|
3
|
216
|
Máy cắt
|
Cái
|
1
|
217
|
Máy điều trị bằng điện trường cao áp
|
Cái
|
3
|
218
|
Máy đặt bóng dội ngược động mạch chủ
|
Cái
|
2
|
219
|
Máy điện cơ 2 kênh
|
Cái
|
3
|
220
|
Máy điện di Hemoglobin và Protein
|
Máy
|
1
|
221
|
Máy điện xung và điện phân thuốc
|
Cái
|
3
|
222
|
Máy điều trị kích thích điện phân
|
Cái
|
2
|
223
|
Máy định danh vi khuẩn - đặt máy
|
Cái
|
1
|
224
|
Máy đo và theo dõi áp lực nội sọ
|
Cái
|
1
|
225
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
4
|
226
|
Máy đo công suất kính
|
Cái
|
2
|
227
|
Máy đo công suất thủy tinh thể
|
Cái
|
1
|
228
|
Máy đo độ cong giác mạc
|
Cái
|
3
|
229
|
Máy đo độ dãn cơ
|
Cái
|
1
|
230
|
Máy đo đông máu
|
Cái
|
3
|
231
|
Máy đo khí máu
|
Cái
|
3
|
232
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Cái
|
3
|
233
|
Máy đo liều xa trị (đếm tia Gama)
|
Cái
|
3
|
234
|
Máy đo nhãn áp cầm tay
|
Cái
|
3
|
235
|
Máy đo nhĩ lượng đồ
|
Cái
|
1
|
236
|
Máy đo niệu dòng
|
Cái
|
2
|
237
|
Máy đo nồng độ T3, T4, TSH trong
máu 02
|
Cái
|
3
|
238
|
Máy đo phóng xạ
|
Cái
|
4
|
239
|
Máy đo sàng lọc thính sơ sinh
|
Cái
|
1
|
240
|
Máy đo SpO2 cầm tay
|
Cái
|
50
|
241
|
Máy đo SPO2 sơ sinh
|
Cái
|
20
|
242
|
Máy đo thị trường
|
Cái
|
1
|
243
|
Máy đo thời gian đông máu
|
Cái
|
3
|
244
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
2
|
245
|
Máy đo yếu tố đông máu 4 kênh
|
Cái
|
3
|
246
|
Máy đông máu tự động
|
Cái
|
2
|
247
|
Máy doppler dò mạch máu cầm tay
|
Cái
|
4
|
248
|
Máy doppler nghe tim thai
|
Cái
|
24
|
249
|
Máy đốt điện
|
Cái
|
16
|
250
|
Máy đốt lạnh cổ tử cung
|
Cái
|
3
|
251
|
Máy đúc paraffin
|
Bộ
|
1
|
252
|
Máy ép huyết tương
|
Cái
|
1
|
253
|
Máy gắng sức thảm lăn
|
Cái
|
1
|
254
|
Máy garo hơi
|
Cái
|
5
|
255
|
Máy Gelcard định nhóm máu và phát máu
|
Cái
|
1
|
256
|
Máy gia tốc
|
Cái
|
1
|
257
|
Máy giải trình gen điện di mao quản
|
Cái
|
1
|
258
|
Máy giảm đau PCA
|
Cái
|
4
|
259
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
7
|
260
|
Máy hấp khử trùng loại lớn
|
Cái
|
4
|
261
|
Máy hấp khử trùng loại nhỏ
|
Cái
|
6
|
262
|
Máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
|
Cái
|
2
|
263
|
Máy hấp tiệt trùng chân không
|
Cái
|
4
|
264
|
Máy hấp ủ khăn nóng
|
Cái
|
1
|
265
|
Máy hóa mô miễn dịch
|
Bộ
|
1
|
266
|
Máy hút chạy điện liên tục áp lực thấp
|
Cái
|
2
|
267
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
15
|
268
|
Máy hút điều trị tắc sữa sản khoa
|
Cái
|
3
|
269
|
Máy hút liên tục ngắt quản 34l/phút
|
Cái
|
8
|
270
|
Máy hút liên tục ngắt quản 54l/phút
|
Cái
|
17
|
271
|
Máy in mã vạch sản khoa
|
Cái
|
6
|
272
|
Máy kéo dãn cột sống kỹ thuật số
|
Cái
|
2
|
273
|
Máy khoan cắm ghép Implant
|
Cái
|
1
|
274
|
Máy khoan mài xương có tay cầm
|
Cái
|
3
|
275
|
Máy khoan mổ tai
|
Bộ
|
1
|
276
|
Máy khoan pin
|
Cái
|
10
|
277
|
Máy khoan răng
|
Cái
|
3
|
278
|
Máy khoan sọ não tự động
|
Cái
|
5
|
279
|
Máy khoan xương chũm
|
Cái
|
3
|
280
|
Máy khử rung
|
Cái
|
3
|
281
|
Máy lắc tròn
|
Cái
|
3
|
282
|
Máy làm ấm dịch rửa ổ bụng
|
Cái
|
1
|
283
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Cái
|
10
|
284
|
Máy Laser điều trị u máu
|
Cái
|
1
|
285
|
Máy Laser nội mạch
|
Cái
|
2
|
286
|
Máy Laser quang đông
|
Cái
|
1
|
287
|
Máy Laser châm cứu
|
Cái
|
2
|
288
|
Máy lọc khí
|
Cái
|
6
|
289
|
Máy lọc máu liên tục
|
Cái
|
4
|
290
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
23
|
291
|
Máy mô phỏng và các thiết bị điều khiển
|
Cái
|
3
|
292
|
Máy nhũ ảnh DR
|
Cái
|
1
|
293
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động
|
Bộ
|
1
|
294
|
Máy nội soi sản phụ khoa
|
Cái
|
3
|
295
|
Máy nội soi
|
Bộ
|
1
|
296
|
Máy nội soi đại tràng
|
Cái
|
4
|
297
|
Máy nội soi đường mật trong mổ
|
Cái
|
1
|
298
|
Máy nội soi lấy sỏi mật trong gan
Storz
|
Cái
|
3
|
299
|
Máy nội soi não úng thủy ống mềm
|
Cái
|
4
|
300
|
Máy nội soi ống mềm đặt nội khí quản
|
Cái
|
1
|
301
|
Máy nội soi phế quản
|
Cái
|
4
|
302
|
Máy nước nóng lạnh
|
Cái
|
20
|
303
|
Máy OCT
|
Cái
|
1
|
304
|
Máy phân tích đo đàn hồi cục máu
|
Cái
|
1
|
305
|
Máy phân tích huyết học tự động có đếm dịch tế
bào ngoài cơ thể
|
Cái
|
2
|
306
|
Máy phân tích khí máu và điện giải
|
Cái
|
3
|
307
|
Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ loại lớn
|
Cái
|
5
|
308
|
Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ loại nhỏ
|
Cái
|
8
|
309
|
Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ loại trung
|
Cái
|
3
|
310
|
Máy quay ly tâm
|
Cái
|
1
|
311
|
Máy rã đông tế bào tự động
|
Cái
|
1
|
312
|
Máy Realtime PCR
|
Cái
|
1
|
313
|
Máy rửa màng lọc thận nhân tạo
|
Cái
|
6
|
314
|
Máy rửa máy nội soi
|
Cái
|
4
|
315
|
Máy sấy
|
Cái
|
4
|
316
|
Máy Shave
|
Cái
|
1
|
317
|
Máy siêu âm mắt
|
Cái
|
5
|
318
|
Máy siêu âm mắt loại A-SCAN
|
Cái
|
3
|
319
|
Máy sinh thiết lạnh
|
Cái
|
3
|
320
|
Máy sốc điện
|
Cái
|
10
|
321
|
Máy sốc điện có chức năng đồng bộ và không đồng bộ
|
Cái
|
1
|
322
|
Máy sốc tim lưỡng pha
|
Cái
|
1
|
323
|
Máy sốc tim tạo nhịp
|
Cái
|
20
|
324
|
Máy soi dạ dày
|
Cái
|
3
|
325
|
Máy soi trực tràng
|
Cái
|
4
|
326
|
Máy soi tử cung có camera
|
Cái
|
6
|
327
|
Máy sóng ngắn xung và liên tục ITO
|
Cái
|
3
|
328
|
Máy SPO2 cầm tay
|
Cái
|
20
|
329
|
Máy tách chế phẩm máu
|
Cái
|
1
|
330
|
Máy tách tiểu cầu tự động
|
Cái
|
3
|
331
|
Máy tán sỏi niệu bằng Laser
|
Cái
|
2
|
332
|
Máy tạo nhịp tạm thời 02 buồng
|
Cái
|
6
|
333
|
Máy TCI (Target Controlled Infusion: Kiểm soát nồng
độ đích)
|
Cái
|
3
|
334
|
Máy test 2 buồng đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn
|
Cái
|
3
|
335
|
Máy tháo lồng bằng hơi
|
Cái
|
1
|
336
|
Máy theo dõi huyết áp 24 h
|
Cái
|
4
|
337
|
Máy thử HP qua đường thở
|
Cái
|
1
|
338
|
Máy thử thị lực đèn chiếu
|
Cái
|
2
|
339
|
Máy trình tự tế bào máu
|
Cái
|
1
|
340
|
Máy tự động rửa thô xoáy áp lực khử khuẩn bậc cao
|
Cái
|
3
|
341
|
Máy tự động sấy khô nhiệt độ thấp
|
Cái
|
1
|
342
|
Máy từ-nhiệt-rung trị liệu
|
Cái
|
2
|
343
|
Máy USCOM
|
Hệ thống
|
1
|
344
|
Máy vi xử lý cho hệ thống nôi soi
|
Cái
|
2
|
345
|
Máy vùi mô
|
Cái
|
1
|
346
|
Máy xạ gia tốc
|
Cái
|
1
|
347
|
Máy xạ hình xương
|
Cái
|
1
|
348
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Cái
|
5
|
349
|
Máy xét nghiệm tế bào âm đạo
|
Cái
|
3
|
350
|
Máy xông hơi thuốc
|
Cái
|
1
|
351
|
Máy xông lạnh
|
Cái
|
1
|
352
|
Máy xông nóng
|
Cái
|
1
|
353
|
Máy xử lý mô tự động chu trình khép kín
|
Cái
|
1
|
354
|
Mô hình thực hành kỹ thuật
|
Bộ
|
2
|
355
|
Module phân tích chức năng tiểu cầu
|
Cái
|
1
|
356
|
Mũ chụp điện não người lớn
|
Cái
|
6
|
357
|
Mũ chụp điện não trẻ em
|
Cái
|
3
|
358
|
Mũ chụp điện não trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
359
|
Dàn máy nội soi ổ bụng có nội soi buồng tử cung
|
Hệ thống
|
1
|
360
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
6
|
361
|
Nội soi buồng tử cung
|
Cái
|
1
|
362
|
Nội soi phẫu thuật ổ bụng
|
Cái
|
1
|
363
|
Ống dẫn đường (vỏ) cho ống nội soi thần kinh
|
Ống
|
1
|
364
|
Ống nong dùng cho ống nội soi thần kinh ống mềm
(đường kính 2,7mm)
|
Cái
|
1
|
365
|
Oxy tường
|
Hệ thống
|
5
|
366
|
Rọ bắt sỏi đường mật đường kính: 2,2mm
|
Cái
|
3
|
367
|
Sinh hiển vi đèn khe
|
Cái
|
1
|
368
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
4
|
369
|
Tấm chắn chì cho phòng X-quang di động
|
Cái
|
5
|
370
|
Tay khoan hight speed
|
Cái
|
14
|
371
|
Thăm dò điện sinh lý và cắt đốt loạn nhịp
|
Máy
|
1
|
372
|
Thiết bị làm lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
373
|
Thiết bị phẫu thuật robot
|
Bộ
|
1
|
374
|
Thiết bị rã đông túi máu
|
Cái
|
2
|
375
|
Thùng hấp túi nóng
|
Cái
|
2
|
376
|
Tủ ấm
|
Cái
|
10
|
377
|
Tủ âm sâu
|
Cái
|
3
|
378
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
4
|
379
|
Tủ đông sâu loại đứng
|
Cái
|
3
|
380
|
Tủ dụng cụ (âm tường)
|
Cái
|
13
|
381
|
Tủ làm lạnh mát
|
Cái
|
4
|
382
|
Tủ lạnh sinh phẩm
|
Cái
|
3
|
383
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
3
|
384
|
Tủ mát (đặt trong vách panel)
|
Cái
|
4
|
385
|
Tủ máy tính PCR (âm tường)
|
Cái
|
13
|
386
|
Tủ pha hoá chất
|
Cái
|
1
|
387
|
Tủ sấy
|
Cái
|
50
|
388
|
Tủ ướp xác
|
Cái
|
4
|
II
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực
Ninh Hòa
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy X-quang di động
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy X-quang C Arm
|
Máy
|
1
|
4
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
6
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
7
|
Hệ thống xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất
tối đa không quá 600 test/giờ)
|
Hệ thống
|
2
|
8
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa không quá 50 test/giờ)
|
Hệ thống
|
2
|
9
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
4
|
10
|
Máy thở
|
Máy
|
14
|
11
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
12
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
32
|
13
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
68
|
14
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
68
|
15
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
16
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
7
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
21
|
Máy đo điện tim
|
Máy
|
6
|
22
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
23
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
24
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
25
|
Máy nội soi tử cung
|
Máy
|
1
|
26
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
9
|
27
|
Bàn chỉnh hình phẫu thuật đa năng
|
Cái
|
1
|
28
|
Bộ đặt nội khí quản khó
|
Cái
|
4
|
29
|
Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn
|
Bộ
|
2
|
30
|
Bộ dụng cụ nội soi can thiệp
|
Bộ
|
1
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tổng quát
|
Bộ
|
1
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi niệu
|
Bộ
|
1
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
34
|
Bộ dụng cụ ngoại tổng quát
|
Bộ
|
1
|
35
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật
|
Bộ
|
1
|
36
|
Bộ phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Bộ
|
1
|
37
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
4
|
39
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
30
|
40
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
1
|
41
|
Bộ đo thị lực
|
Cái
|
1
|
42
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
1
|
43
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ đinh chốt cẳng chân
|
Bộ
|
3
|
45
|
Bộ dụng cụ đình sản nam, nữ
|
Bộ
|
14
|
46
|
Bộ dụng cụ khám và điều trị tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
47
|
Bộ dụng cụ khám và điều trị răng hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
48
|
Bộ dụng cụ mổ đẻ
|
Bộ
|
2
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
4
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não
|
Bộ
|
1
|
51
|
Bộ phẫu thuật họng thanh quản
|
Bộ
|
1
|
52
|
Bộ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
53
|
Bộ phẫu thuật tai vá nhĩ
|
Bộ
|
1
|
54
|
Đèn soi mao mạch
|
Cái
|
2
|
55
|
Giường cấp cứu có tay quay (nệm)
|
Cái
|
30
|
56
|
Holter điện tim
|
Bộ
|
4
|
57
|
Holter huyết áp
|
Bộ
|
4
|
58
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Cái
|
1
|
59
|
Máy cấy máu tự động
|
Cái
|
1
|
60
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
1
|
61
|
Máy đo khí máu động mạch
|
Cái
|
1
|
62
|
Máy đo SpO2 người lớn
|
Cái
|
20
|
63
|
Máy đo SpO2 nhi
|
Cái
|
12
|
64
|
Máy hấp Plasma
|
Cái
|
1
|
65
|
Máy rửa quả lọc (màng lọc) thận
|
Cái
|
1
|
66
|
Máy xét nghiệm điện giải
|
Cái
|
2
|
67
|
Máy xét nghiệm đông máu
|
Cái
|
1
|
68
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động Laser
|
Cái
|
2
|
69
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
4
|
70
|
Bàn đẻ inox
|
Cái
|
4
|
71
|
Bàn hồi sức sơ sinh có tủ thông sưởi ấm
|
Cái
|
4
|
72
|
Bàn khám bệnh
|
Cái
|
20
|
73
|
Băng ca xếp chân cho xe cấp cứu
|
Cái
|
2
|
74
|
Bộ bàn tập hoạt động trị liệu
|
Bộ
|
2
|
75
|
Bồn đun Parafin
|
Cái
|
1
|
76
|
Dụng cụ tập hoạt động trị liệu
|
Cái
|
2
|
77
|
Dụng cụ tập khớp cổ chân và kéo dãn gót
|
Cái
|
2
|
78
|
Dụng cụ tập khớp vai
|
Cái
|
2
|
79
|
Dụng cụ tập quay cổ tay
|
Cái
|
2
|
80
|
Ghế nằm lấy máu
|
Cái
|
2
|
81
|
Ghế tấp cơ tứ đầu đùi
|
Cái
|
1
|
82
|
Giá để thuốc inox 4 tầng
|
Cái
|
6
|
83
|
Giường đẩy trẻ sơ sinh inox
|
Cái
|
2
|
84
|
Giường kéo dãn cột sống thắt lưng
|
Cái
|
1
|
85
|
Giường sơ sinh
|
Cái
|
5
|
86
|
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
87
|
Hệ thống dây dẫn có gắn bóng gây mê
|
Bộ
|
2
|
88
|
Hệ thống dây gây mê trẻ em và bóng cao su mềm 2
lít
|
Bộ
|
4
|
89
|
Hệ thống khám và điều trị tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
90
|
Hệ thống khí y tế
|
Bộ
|
1
|
91
|
Hệ thống máy nha khoa
|
Bộ
|
1
|
92
|
Hệ thống rửa tay vô trùng 2 người
|
Bộ
|
2
|
93
|
Hệ thống xử lý nước máy thận nhân tạo RO
|
Bộ
|
1
|
94
|
Lòng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
95
|
Lưới lọc X-quang 24x30cm
|
Cái
|
4
|
96
|
Máy cao vôi
|
Cái
|
3
|
97
|
Máy cất nước
|
Cái
|
2
|
98
|
Máy châm cứu 6 kênh có đầu dò tìm huyệt
|
Cái
|
3
|
99
|
Máy chữa răng + ghế nha sĩ
|
Cái
|
2
|
100
|
Máy điện châm 6 kênh
|
Cái
|
2
|
101
|
Máy điện châm Laser Diode đa kênh 10 đầu phát
|
Cái
|
1
|
102
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Cái
|
1
|
103
|
Máy điều trị sóng ngắn xung và liên tục
|
Cái
|
1
|
104
|
Máy đo điện não
|
Cái
|
1
|
105
|
Máy đo đường huyết
|
Cái
|
6
|
106
|
Máy đo khúc xạ máy tự động
|
Cái
|
1
|
107
|
Máy đốt cắt điện cao tần
|
Cái
|
1
|
108
|
Máy hấp ướt
|
Cái
|
3
|
109
|
Máy đo Hematocrit
|
Cái
|
3
|
110
|
Máy kép dãn cột sống
|
Cái
|
2
|
111
|
Máy lắc
|
Cái
|
1
|
112
|
Máy Laser điều trị 25w
|
Cái
|
1
|
113
|
Máy li tâm
|
Cái
|
5
|
114
|
Máy phân tích máu + máy in D3
|
Cái
|
1
|
115
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
1
|
116
|
Máy phun sương tiệt trùng phòng
|
Cái
|
1
|
117
|
Máy rửa dụng cụ
|
Cái
|
1
|
118
|
Máy sấy dụng cụ 3 pha
|
Cái
|
2
|
119
|
Máy súc rửa dạ dày qua hệ thống kín
|
Cái
|
1
|
120
|
Máy tán sỏi thủy lực
|
Cái
|
1
|
121
|
Máy tháo lồng
|
Cái
|
1
|
122
|
Máy xét nghiệm đông máu
|
Cái
|
1
|
123
|
Máy xông khí dung
|
Cái
|
22
|
124
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
125
|
Sinh hiển vi (Slit Lamp) khám mắt có gắn Camera
|
Cái
|
1
|
126
|
Thiết bị lọc nước cực tím
|
Cái
|
1
|
127
|
Thiết bị xử lý chất thải rắn y tế lây nhiễm
|
Cái
|
1
|
128
|
Tủ ấm
|
Cái
|
3
|
129
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
130
|
Tủ đựng dụng cụ inox
|
Cái
|
20
|
131
|
Tủ đựng phim chưa chụp
|
Cái
|
1
|
132
|
Tủ đựng thuốc đông y
|
Cái
|
25
|
133
|
Tủ gương ba mặt kính
|
Cái
|
1
|
134
|
Tủ hấp ướt
|
Cái
|
2
|
135
|
Tủ sấy
|
Cái
|
4
|
136
|
Xe đạp tập tay chân
|
Cái
|
1
|
137
|
Xe đẩy cấp phát thuốc inox
|
Cái
|
0
|
138
|
Xe đẩy đón bé sau mổ inox
|
Cái
|
3
|
139
|
Xe đẩy dụng cụ
|
Cái
|
60
|
140
|
Xe đẩy nằm
|
Cái
|
32
|
141
|
Xe đẩy ngồi
|
Cái
|
22
|
III
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực
Cam Ranh
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy X-quang di động
|
Máy
|
4
|
3
|
Máy X-quang C Arm
|
Máy
|
1
|
4
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
6
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
7
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa không quá 1200 test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
8
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa không quá 100 test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
21
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
22
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
53
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
53
|
14
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
16
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
17
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
18
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
19
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
20
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
21
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
22
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
23
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
24
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
25
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
26
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
27
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
7
|
28
|
Bàn khám điều trị tai mũi họng + ghế
|
Cái
|
1
|
29
|
Bàn mổ chấn thương chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
30
|
Bàn mổ chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
31
|
Bàn sưởi em bé
|
Cái
|
3
|
32
|
Bàn sưởi sơ sinh
|
Cái
|
1
|
33
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
3
|
34
|
Bộ đo đồng tử khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
35
|
Bộ khám điều trị răng hàm mặt + ghế
|
Bộ
|
3
|
36
|
Bộ khám điều trị tai mũi họng + ghế
|
Bộ
|
3
|
37
|
Bộ nội soi tổng quát
|
Bộ
|
1
|
38
|
Bộ phẫu thuật nội soi khớp gối
|
Bộ
|
1
|
39
|
Buồng nuôi cấy vi sinh
|
Bộ
|
1
|
40
|
Dàn đèn cực tím
|
Cái
|
1
|
41
|
Dàn máy nội soi tai mũi họng ống cứng
|
Bộ
|
1
|
42
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
2
|
43
|
Đầu + tay khoan phẫu thuật sọ não bằng hơi
|
Bộ
|
1
|
44
|
Đèn điều trị vàng da hai mặt
|
Cái
|
1
|
45
|
Đèn đọc phim di động
|
Cái
|
1
|
46
|
Đèn trám răng thẩm mỹ
|
Cái
|
1
|
47
|
Khung tập tay treo tường
|
Cái
|
1
|
48
|
Kính hiển vi 1 thị kính
|
Cái
|
1
|
49
|
Kính hiển vi 2 thị kính
|
Cái
|
5
|
50
|
Kính phẫu thuật mắt
|
Cái
|
1
|
51
|
Kính phẫu thuật tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
52
|
Kính vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
53
|
Kính vi phẫu thuật hai người dùng
|
Cái
|
1
|
54
|
Lồng ấp dưỡng nhi
|
Cái
|
6
|
55
|
Máy Lazer điều trị 25W
|
Cái
|
1
|
56
|
Máy bào da
|
Cái
|
1
|
57
|
Máy căt đốt
|
Cái
|
4
|
58
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
59
|
Máy châm cứu không dùng kim
|
Cái
|
2
|
60
|
Máy điện châm 6 giác
|
Cái
|
7
|
61
|
Máy điện từ trường
|
Cái
|
1
|
62
|
Máy điện xung điều trị
|
Cái
|
1
|
63
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Cái
|
1
|
64
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
1
|
65
|
Máy đo đọ bão hòa Oxy
|
Cái
|
6
|
66
|
Máy đo ly lâm máu (HCT)
|
Cái
|
3
|
67
|
Máy đo loãn xương
|
Cái
|
1
|
68
|
Máy đông máu
|
Cái
|
4
|
69
|
Máy đốt nhiệt
|
Cái
|
1
|
70
|
Máy đường huyết test nhanh
|
Cái
|
1
|
71
|
Máy giác hút
|
Cái
|
1
|
72
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
6
|
73
|
Máy hấp nhiệt độ thấp
|
Cái
|
1
|
74
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
8
|
75
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Cái
|
2
|
76
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Cái
|
1
|
77
|
Máy hút đờm giải
|
Cái
|
6
|
78
|
Máy hút ổ bụng
|
Cái
|
1
|
79
|
Máy huyết học
|
Cái
|
1
|
80
|
Máy Ion đồ
|
Cái
|
1
|
81
|
Máy kéo giản cột sống
|
Cái
|
1
|
82
|
Máy kéo giản cột sóng cổ và lưng
|
Cái
|
1
|
83
|
Máy khí dung
|
Cái
|
7
|
84
|
Máy khí dung siêu âm
|
Cái
|
4
|
85
|
Máy khoan xương
|
Cái
|
1
|
86
|
Máy kích thích liền xương
|
Cái
|
1
|
87
|
Máy lắc
|
Cái
|
3
|
88
|
Máy lấy cao răng
|
Cái
|
2
|
89
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
2
|
90
|
Máy mài răng giả
|
Cái
|
1
|
91
|
Máy massa
|
Cái
|
2
|
92
|
Máy nội soi dạ dày
|
Cái
|
1
|
93
|
Máy nội soi lấy dị vật thực quản
|
Cái
|
1
|
94
|
Máy nội soi xoang mũi
|
Cái
|
1
|
95
|
Máy phân tích khí máu
|
Cái
|
1
|
96
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
3
|
97
|
Máy phẫu thuật phaco
|
Cái
|
1
|
98
|
Máy phun dịch khử khuẩn
|
Cái
|
1
|
99
|
Máy phun khử khuẩn
|
Cái
|
1
|
100
|
Máy quay ly tâm
|
Cái
|
1
|
101
|
Máy quay ly tâm 6 lổ
|
Cái
|
1
|
102
|
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ
|
Cái
|
1
|
103
|
Máy rửa phim
|
Cái
|
2
|
104
|
Máy siêu âm điều trị kết hợp siêu âm và điện phân
thuốc
|
Cái
|
2
|
105
|
Máy siêu âm trị liệu
|
Cái
|
1
|
106
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Bộ
|
1
|
107
|
Máy tạo Oxy
|
Cái
|
6
|
108
|
Máy tháo lồng bằng hơi
|
Cái
|
2
|
109
|
Máy X-quang răng toàn cảnh
|
Cái
|
1
|
110
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
2
|
111
|
Máy xông khí dung
|
Cái
|
6
|
112
|
Máy X-quang răng
|
Cái
|
1
|
113
|
Mini Doppler
|
Cái
|
8
|
114
|
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán Microlife
|
Cái
|
20
|
115
|
Nồi hấp
|
Cái
|
4
|
116
|
Nồi hấp áp lực chạy điện dung tích lớn
|
Cái
|
1
|
117
|
Nồi hấp ngang 1 cửa chạy điện Hanshin
|
Cái
|
1
|
118
|
Nồi luộc dụng cụ
|
Cái
|
3
|
119
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
120
|
Tủ hút (hotte) vô trùng
|
Cái
|
1
|
121
|
Tủ lưu trữ máu
|
Cái
|
3
|
122
|
Tủ lưu trữ máu lưu động
|
Cái
|
1
|
123
|
Tủ sấy
|
Cái
|
5
|
IV
|
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy X-quang di động
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa không quá 600 test/giờ)
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa không quá 220 test/giờ)
|
Hệ thống
|
2
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
10
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
11
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
12
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
13
|
Hệ thống sinh học phân tử
|
Máy
|
1
|
14
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
1
|
15
|
Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
16
|
Máy lọc máu liên tục
|
Máy
|
1
|
17
|
Máy phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
2
|
18
|
Máy siêu âm chẩn đoán
|
Máy
|
1
|
19
|
Nồi hấp triệt trùng tự động
|
Cái
|
1
|
20
|
Máy quay ly tâm
|
Máy
|
6
|
21
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
22
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
5
|
23
|
Máy đo độ bão hòa Oxy trong máu
|
Máy
|
20
|
24
|
Máy rửa phim X-quang tự động
|
Máy
|
1
|
25
|
Máy đo Hematocrite
|
Máy
|
1
|
26
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
Máy
|
1
|
27
|
Máy đông máu
|
Máy
|
1
|
28
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
1
|
29
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
4
|
30
|
Tủ ấm nuôi sấy khô 370C
|
Cái
|
1
|
31
|
Tủ ấm nuôi cấy CO2
|
Cái
|
1
|
32
|
Nồi hấp cách thủy để nuôi cấy vi trùng
|
Cái
|
1
|
33
|
Nồi hấp triệt trùng 45 lít
|
Cái
|
2
|
34
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
1
|
35
|
Máy rửa dụng cụ siêu âm
|
Máy
|
1
|
36
|
Máy nén hơi phun khô dụng cụ
|
Máy
|
1
|
37
|
Máy đóng gói bao bì
|
Máy
|
1
|
38
|
Máy sấy
|
Máy
|
1
|
39
|
Máy phun dịch
|
Máy
|
6
|
40
|
Máy phun xử lý không khí
|
Máy
|
1
|
41
|
Hệ thống máy xét nghiệm hơi thở Heliprobe
|
Hệ thống
|
1
|
42
|
Máy xét nghiệm dị ứng tự động
|
Máy
|
1
|
V
|
Bệnh viện Da liễu
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa không quá 200 test/giờ )
|
Hệ thống
|
6
|
2
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa không quá 150 test/giờ )
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Máy thở
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
9
|
6
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
7
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
8
|
Camera kính hiển vi
|
Cái
|
3
|
9
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
9
|
10
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
11
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
2
|
12
|
Máy chiếu LED
|
Máy
|
3
|
13
|
Máy chuẩn đoán dị ứng
|
Máy
|
2
|
14
|
Máy đo độ lắng máu
|
Máy
|
3
|
15
|
Máy đo đường huyết
|
Máy
|
6
|
16
|
Máy đốt điện
|
Máy
|
10
|
17
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
5
|
18
|
Máy hút đờm giải
|
Máy
|
11
|
19
|
Máy huyết học tự động
|
Máy
|
5
|
20
|
Máy khoan xương cầm tay
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy lắc
|
Máy
|
5
|
22
|
Máy Laser
|
Máy
|
15
|
23
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
5
|
24
|
Máy phân tích da
|
Máy
|
3
|
25
|
Máy điều trị bằng ánh sáng
|
Máy
|
3
|
26
|
Máy sinh học phân tử PCR RealTime
|
Máy
|
2
|
27
|
Máy triệt lông trẻ hóa da IPL
|
Máy
|
2
|
28
|
Máy điều trị bằng tia cực tím
|
Máy
|
6
|
29
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
6
|
30
|
Thiết bị nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
31
|
Tủ ấm
|
Cái
|
7
|
32
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
2
|
33
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
VI
|
Bệnh viện Chuyên khoa tâm
thần
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa không quá 1200 test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
5
|
Máy lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
6
|
Máy hút đờm dãi
|
Máy
|
4
|
7
|
Máy tạo Oxy di động
|
Máy
|
3
|
8
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
9
|
Nồi hấp
|
Cái
|
2
|
10
|
Máy phân tích tế bào máu 18 thông số
|
Máy
|
1
|
11
|
Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số
|
Máy
|
1
|
12
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
13
|
Máy lắc Velp
|
Máy
|
1
|
14
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
15
|
Tủ sấy khô
|
Cái
|
1
|
VII
|
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi
|
1
|
Máy X-quang tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy X-quang di động
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy rửa phim Afa
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy in phim khô Laser Dry View
|
Máy
|
1
|
5
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
8
|
Máy sinh hóa bán tự động (công suất tối đa 1200
test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
9
|
Máy phân tích nước tiểu 10 thông số (công suất tối
đa 1200 test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
10
|
Máy huyết học tự động (công suất tối đa 100
test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
11
|
Máy huyết học bán tự động (công suất tối đa 100
test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
12
|
Máy xét nghiệm miễn dịch (công suất tối đa 100
test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
13
|
Máy thở
|
Máy
|
11
|
14
|
Máy theo dõi bệnh nhân từ 05 thông số trở lên
|
Máy
|
11
|
15
|
Bơm tiêm điện
|
Máy
|
30
|
16
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
30
|
17
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
18
|
Máy điệm tim
|
Máy
|
3
|
19
|
Hệ thống nội soi phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
1
|
21
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
22
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
23
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
8
|
24
|
Nồi hấp
|
Cái
|
3
|
25
|
Máy hấp ướt
|
Máy
|
3
|
26
|
Tủ sấy
|
Tủ
|
2
|
27
|
Máy hấp khô
|
Máy
|
2
|
28
|
Máy khí dung
|
Máy
|
13
|
29
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
30
|
Máy huỷ kim tiêm
|
Máy
|
6
|
31
|
Máy hút đờm giải
|
Máy
|
2
|
32
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Tủ
|
1
|
33
|
Tủ an toàn sinh học
|
Tủ
|
1
|
34
|
Tủ an toàn
|
Tủ
|
1
|
35
|
Máy cấy lao
|
Bộ
|
1
|
36
|
Máy chẩn đoán nhanh vi khuẩn lao
|
Bộ
|
1
|
37
|
Máy lắc đờm
|
Cái
|
2
|
38
|
Máy sấy lam kính
|
Cái
|
2
|
39
|
Tủ hút (hotte) vô trùng
|
Cái
|
1
|
40
|
Máy li tâm
|
Cái
|
2
|
41
|
Máy li tâm lạnh
|
Cái
|
2
|
42
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
6
|
43
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
1
|
44
|
Tủ đông môi trường
|
Cái
|
1
|
45
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
1
|
46
|
Thiết bị đo gió
|
Cái
|
5
|
47
|
Bộ chọc hạch
|
Bộ
|
2
|
48
|
Tủ ấm
|
Tủ
|
1
|
49
|
Hệ thống máy PCR
|
Hệ thống
|
1
|
50
|
Giường bệnh chạy điện đa chức năng
|
Cái
|
10
|
VIII
|
Bệnh viện YHCT - PHCN
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy X-quang di động
|
Máy
|
1
|
3
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
7
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
8
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa không quá 600 test/giờ)
|
Hệ thống
|
2
|
9
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa không quá 200 test/giờ)
|
Hệ thống
|
2
|
10
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
11
|
Máy gây mê
|
Máy
|
1
|
12
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
13
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
14
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
3
|
15
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
1
|
16
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô
|
Cái
|
1
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
1
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
1
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
5
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
23
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
24
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
25
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
26
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
27
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
28
|
Máy laser 5 đầu châm
|
Máy
|
6
|
29
|
Máy laser bán dẫn
|
Máy
|
6
|
30
|
Máy thiết bị laser
|
Máy
|
4
|
31
|
Thiết bị laser U sơ tuyến tiền liệt
|
Máy
|
4
|
32
|
Thiết bị quang châm 2 kênh
|
Máy
|
4
|
33
|
Thiết bị điều trị liệt laser 12 kênh
|
Máy
|
4
|
34
|
Máy điều trị bằng dòng Tens
|
Máy
|
4
|
35
|
Máy cưa bột
|
Máy
|
2
|
36
|
Máy garo tự động
|
Máy
|
3
|
37
|
Máy gây mê kèm giúp thở
|
Máy
|
2
|
38
|
Máy cắt trĩ
|
Máy
|
2
|
39
|
Bàn mổ đa năng điện thủy lực
|
Cái
|
2
|
40
|
Máy đốt điện tần số Radio
|
Máy
|
2
|
41
|
Máy điện xung điều trị
|
Máy
|
5
|
42
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
5
|
43
|
Máy kéo cột sống thắt lưng
|
Máy
|
5
|
44
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
5
|
45
|
Xe đẩy băng ca
|
Cái
|
20
|
46
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
47
|
Giường thủy lực
|
Cái
|
40
|
48
|
Giường một tay quay nâng giường
|
Cái
|
20
|
49
|
Giường + nệm
|
Cái
|
40
|
50
|
Bồn rửa tay phòng mổ 2 vòi
|
Cái
|
6
|
51
|
Máy đóng bao
|
Máy
|
2
|
52
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
4
|
53
|
Bộ sắc khí bản mỏng bao gồm (6 mục)
|
Cái
|
2
|
54
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Máy
|
2
|
55
|
Máy sắc thuốc đóng gói tự động và đảo thuốc tự động
2 nồi
|
Máy
|
2
|
56
|
Máy Oxy cao áp
|
Máy
|
6
|
57
|
Máy thăm dò chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
58
|
Ghế máy nha khoa
|
Cái
|
2
|
59
|
Bộ thử thị lực
|
Máy
|
2
|
60
|
Đèn khe khám mắt
|
Máy
|
2
|
61
|
Đèn soi đáy mắt pin trung
|
Máy
|
2
|
62
|
Hệ thống buồng Oxy cao áp
|
Máy
|
2
|
63
|
Máy kích thích tim qua thực quản
|
Máy
|
2
|
64
|
Máy laser nội mạch
|
Máy
|
3
|
65
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
66
|
Máy theo dõi huyết áp 24h
|
Máy
|
2
|
67
|
Hệ thống Holter điện tim
|
Máy
|
2
|
68
|
Máy theo dõi huyết áp liên tục 24 giờ
|
Máy
|
2
|
69
|
Máy laser nội tĩnh mạch
|
Máy
|
4
|
70
|
Bàn BOBATH
|
Máy
|
4
|
71
|
Máy vi sóng từ
|
Máy
|
4
|
72
|
Thiết bị laser bán dẫn hồng ngoại
|
Máy
|
4
|
73
|
Thùng parafin
|
Máy
|
4
|
74
|
Máy kéo dãn cổ và cột sống
|
Máy
|
4
|
75
|
Máy điện phân thuốc
|
Máy
|
4
|
76
|
Đầu kéo dãn cổ và cột sống
|
Cái
|
4
|
77
|
Nồi nấu Parafin
|
Máy
|
4
|
78
|
Máy kích thích điện kết hợp siêu âm trị liệu
|
Máy
|
4
|
79
|
Máy nén ép liên tục và ngắt quãng
|
Máy
|
4
|
80
|
Máy điều trị bằng điện trường cao áp
|
Máy
|
4
|
81
|
Máy kéo dãn cột sống cổ
|
Máy
|
4
|
82
|
Thiết bị Laser bán dẫn quang trị liệu
|
Máy
|
4
|
83
|
Thiết bị từ trường trị liệu 2 kênh
|
Máy
|
4
|
84
|
Máy nén ép liên tục và ngắt quãng
|
Máy
|
4
|
85
|
Máy siêu âm điều trị 2 tần số 1MHz&3MHz
|
Máy
|
4
|
86
|
Thiết bị điều trị 2 kênh tần số trung bình
đa chức năng
|
Máy
|
4
|
87
|
Hệ thống bóp nén tự động
|
Máy
|
4
|
88
|
Máy điều trị bằng dòng Tens (2 cái)
|
Máy
|
4
|
89
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Máy
|
4
|
90
|
Máy siêu âm điều trị 2 tần
|
Máy
|
4
|
91
|
Máy sóng ngắn điều trị xung và liên tục
|
Máy
|
4
|
92
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ dạng chi dưới
|
Máy
|
4
|
93
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ dạng khép đùi
|
Máy
|
4
|
94
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ khớp gối
|
Máy
|
4
|
95
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng thân giữa
|
Máy
|
4
|
96
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng thân trên
|
Máy
|
4
|
97
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ vùng thân và bả vai
|
Máy
|
4
|
98
|
Hệ thống kéo giãn
|
Hệ thống
|
4
|
99
|
Máy từ trường điều trị
|
Máy
|
4
|
100
|
Giường tập phục hồi chức năng
|
Máy
|
4
|
101
|
Máy điện xung điều trị
|
Máy
|
4
|
102
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
4
|
103
|
Máy kéo giãn cột sống thắt lưng
|
Máy
|
4
|
104
|
Máy Laser bán dẫn điều trị
|
Máy
|
4
|
105
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
4
|
106
|
Máy điện xung điều trị
|
Máy
|
4
|
107
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn
|
Máy
|
4
|
108
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
4
|
109
|
Hệ thống bóp nén tự động
|
Máy
|
4
|
110
|
Hệ thống bóp nén liên tục ngắt quãng
|
Máy
|
4
|
111
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
2
|
112
|
Máy phân tích huyết học 18 thông số
|
Máy
|
2
|
113
|
Máy đo điện cơ vi tính
|
Máy
|
2
|
114
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
2
|
115
|
Máy ly tâm 12 ống
|
Máy
|
2
|
116
|
Máy phân tích sinh hóa máu bán tự động
|
Máy
|
2
|
117
|
Máy siêu âm chẩn đoán xe đẩy
|
Máy
|
2
|
118
|
Hệ thống đọc và xử lý hình ảnh X-quang kỹ thuật số
(CR)
|
Máy
|
2
|
119
|
Tủ an toàn sinh học CLASS II
|
Máy
|
1
|
120
|
Thiết bị chuẩn đoán bệnh tiểu đường cơ động
|
Máy
|
1
|
121
|
Thiết bị quang trị liệu 5 đầu châm
|
Máy
|
4
|
122
|
Máy châm cứu 8 kênh kết hợp masaga
|
Máy
|
4
|
123
|
Máy kéo giãn cột sống cổ
|
Máy
|
4
|
124
|
Thiết bị quang châm quang trị liệu bằng laser bán
dẫn
|
Máy
|
4
|
125
|
Đầu kéo giãn cổ, cột sống
|
Máy
|
4
|
126
|
Giường cho máy kéo giãn cổ, cột sống
|
Máy
|
4
|
127
|
Máy kéo giãn cột sống cổ
|
Máy
|
4
|
128
|
Thiết bị quang châm bằng laser 5 kênh
|
Máy
|
4
|
129
|
Máy điện châm đa năng 6 kênh công suất 60W
|
Máy
|
4
|
130
|
Máy từ trường điều trị
|
Máy
|
4
|
131
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
4
|
132
|
Thiết bị chuyển mạch
|
Máy
|
4
|
133
|
Máy sao thuốc
|
Máy
|
1
|
134
|
Máy rửa dược liệu
|
Máy
|
1
|
135
|
Máy sắc thuốc
|
Máy
|
20
|
136
|
Máy phun thuốc điều trị
|
Máy
|
1
|
137
|
Máy rây rung nhiều tầng
|
Máy
|
1
|
138
|
Máy thái thuốc
|
Máy
|
1
|
IX
|
Trung tâm Y tế huyện
Khánh Sơn
|
1
|
Máy điện tim (07 trạm y tế, Phòng khám ĐKKV Sơn
Lâm, bệnh viện)
|
Máy
|
9
|
2
|
Máy chụp XQ di động
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy chụp XQ kỹ thuật số tổng quát (Phòng
khám ĐKKV Sơn Lâm, bệnh viện)
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát (07 trạm y tế, Phòng khám
ĐKKV Sơn Lâm, bệnh viện)
|
Máy
|
9
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
5
|
6
|
Dao mổ cao tần 300W HE
|
Cái
|
2
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
8
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
9
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
4
|
10
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
2
|
11
|
Máy soi cổ tử cung (Phòng khám ĐKKV Sơn Lâm, bệnh
viện)
|
Máy
|
2
|
12
|
Máy theo dõi sản khoa (Phòng khám ĐKKV Sơn Lâm, bệnh
viện)
|
Máy
|
4
|
13
|
Máy sinh hóa tự động (công suất tối đa 1200
test/giờ) (Phòng khám ĐKKV Sơn Lâm, bệnh viện)
|
Cái
|
2
|
14
|
Bộ đèn mổ treo trần
|
Cái
|
2
|
15
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Máy
|
1
|
16
|
Bình phun
|
Cái
|
13
|
17
|
Máy phun
|
Cái
|
7
|
18
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
3
|
19
|
Máy xông khí dung
|
Cái
|
1
|
20
|
Máy tạo Oxy
|
Cái
|
3
|
21
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
22
|
Máy hút khí màng phổi
|
Cái
|
1
|
23
|
Máy hút nhớt bằng điện
|
Cái
|
1
|
24
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Cái
|
1
|
25
|
Bàn kéo nắn xương
|
Cái
|
1
|
26
|
Bộ tiểu phẫu (8 chi tiết)
|
Bộ
|
1
|
27
|
Máy rửa dạ dày
|
Cái
|
2
|
28
|
Máy gây mê kèm thở + máy nén khí
|
Cái
|
2
|
29
|
Bộ đại phẫu (50 khoản)
|
Bộ
|
1
|
30
|
Bộ trung phẫu (22 khoản)
|
Bộ
|
1
|
31
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
32
|
Ghế răng đơn giản
|
Cái
|
2
|
33
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
1
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
1
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
1
|
36
|
Bộ khám răng hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
37
|
Bộ kính thử thị lực
|
Bộ
|
1
|
38
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
Cái
|
1
|
39
|
Máy chạy điện liên tục áp lực thấp
|
Cái
|
1
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lấy thai (22 chi tiết)
|
Bộ
|
1
|
41
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Cái
|
2
|
42
|
Máy Doppler cầm tay
|
Cái
|
1
|
43
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
1
|
44
|
Giường ủ ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
45
|
Máy hút nhớt bằng điện
|
Cái
|
1
|
46
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
4
|
47
|
Tủ sấy khô
|
Cái
|
4
|
48
|
Tủ sấy 250, ≥ 120 lít
|
Cái
|
1
|
49
|
Máy xông khí dung
|
Cái
|
1
|
50
|
Tủ Hotte vô trùng
|
Cái
|
1
|
51
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
14
|
52
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Cái
|
3
|
53
|
Máy đo độ đông máu bán tự động
|
Cái
|
1
|
54
|
Máy phân tích máu D3
|
Cái
|
1
|
55
|
Máy ion đồ
|
Cái
|
1
|
56
|
Máy đo độ đông máu bán tự động
|
Cái
|
1
|
57
|
Máy nước tiểu 11 thông số
|
Cái
|
1
|
58
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Cái
|
1
|
59
|
Máy li tâm máu
|
Cái
|
1
|
60
|
Bộ dụng cụ xét nghiệm lao
|
Cái
|
1
|
61
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
1
|
62
|
Máy li tâm 8 lỗ
|
Cái
|
1
|
63
|
Máy nước tiểu 10 thông số
|
Cái
|
2
|
64
|
Tủ âm
|
Cái
|
1
|
65
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
66
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
1
|
67
|
Máy đo nồng độ cồn hơi thở
|
Cái
|
1
|
68
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Cái
|
1
|
69
|
Máy tạo Oxy và phụ kiện
|
Cái
|
3
|
70
|
Ghế răng
|
Cái
|
5
|
71
|
Bộ mở khí quản (14 khoản)
|
Bộ
|
2
|
72
|
Máy Doppler tim thai cầm tay
|
Cái
|
1
|
73
|
Nồi hấp tiệt trùng tự động 40 lít
|
Cái
|
1
|
74
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
75
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
76
|
Bộ đỡ đẻ
|
Cái
|
7
|
77
|
Bộ dụng cụ chích chắp mắt
|
Cái
|
2
|
78
|
Bàn làm rốn và hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
1
|
79
|
Nồi hấp áp lực 18 L
|
Cái
|
3
|
80
|
Tủ sấy điện
|
Cái
|
1
|
81
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
1
|
82
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
2
|
83
|
Máy Doppler tim thai
|
Cái
|
11
|
84
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
2
|
85
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Cái
|
2
|
86
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
1
|
87
|
Nồi hấp kim và dụng cụ châm cứu 16 lít
|
Cái
|
1
|
88
|
Kính lúp 2 mắt
|
Cái
|
1
|
89
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu (17 khoản)
|
Bộ
|
2
|
90
|
Tủ đựng thuốc có 2 ngăn thuốc độc AB
|
Cái
|
1
|
91
|
Máy Doppler
|
Cái
|
1
|
92
|
Máy áp lực dương liên tục không xâm nhập, chạy điện
|
Cái
|
1
|
93
|
Đèn treo trán + bộ khám ngũ quan
|
Cái
|
5
|
X
|
Trung tâm Y tế thành phố
Cam Ranh
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
(Phòng khám ĐKKV Cam Phúc Bắc và Phòng khám ngoại trú tại phường Cam Phú)
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát (06 trạm y tế xã, Phòng
khám ĐKKV Cam Phúc Bắc và Phòng khám ngoại trú tại phường Cam Phú)
|
Máy
|
8
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa không quá 200 test/giờ) (02 trạm y tế, Phòng khám ĐKKV Cam Phúc Bắc và
Phòng khám ngoại trú tại phường Cam Phú)
|
Hệ thống
|
4
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất
tối đa không quá 100 test/giờ) (Phòng khám ĐKKV Cam Phúc Bắc và Phòng khám
ngoại trú tại phường Cam Phú)
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
17
|
6
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
7
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
8
|
Máy soi cổ tử cung (Phòng khám ĐKKV Cam Phúc
Bắc và Phòng khám ngoại trú tại phường Cam Phú)
|
Máy
|
2
|
9
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (15 trạm
y tế và Phòng khám ĐKKV Cam Phúc Bắc)
|
Máy
|
16
|
10
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh có hệ thống sưởi ấm
|
Bộ
|
15
|
11
|
Bàn sinh Inox
|
Máy
|
2
|
12
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
3
|
13
|
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
Bộ
|
8
|
14
|
Ghế nha khoa
|
Máy
|
23
|
15
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
14
|
16
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
7
|
17
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
15
|
18
|
Tủ an toàn sinh học cấp I
|
Hệ thống
|
1
|
19
|
Kính hiển vi sinh học
|
Máy
|
11
|
20
|
Thiết bị thông dụng y tế
|
Bộ
|
2
|
21
|
Máy tạo Oxy
|
Máy
|
8
|
XI
|
Trung tâm Y tế huyện Cam
Lâm
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy X-quang C Arm
|
Máy
|
2
|
3
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
7
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa không quá 1200 test/giờ) (Trung tâm, Phòng khám đa khoa Suối Tân và Phòng
khám đa khoa Cam An Nam)
|
Hệ thống
|
3
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa không quá 100 test/giờ)
|
Hệ thống
|
2
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
4
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
5
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
20
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
20
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
20
|
13
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
14
|
19
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
5
|
23
|
Máy phân tích huyết học tự động 20 thông số
|
Máy
|
16
|
24
|
Bàn tập bệnh nhân tai biến
|
Cái
|
1
|
25
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
1
|
26
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
32
|
27
|
Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
28
|
Bộ test kiểm tra nhanh về an toàn vệ sinh thực phẩm
|
Bộ
|
1
|
29
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
Hệ thống
|
1
|
30
|
Máy cất nước
|
Máy
|
1
|
31
|
Máy châm cứu 6 kênh có đầu dò tìm huyệt
|
Máy
|
10
|
32
|
Máy điện xung 2 kênh
|
Máy
|
10
|
33
|
Máy điều trị sóng ngắn sung và liên tục
|
Máy
|
5
|
34
|
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ
|
Máy
|
1
|
35
|
Máy đo độ bão hòa Oxy cầm tay
|
Máy
|
1
|
36
|
Máy đo độ đông máu cầm tay (xét nghiệm bệnh viện)
|
Máy
|
1
|
37
|
Máy li tâm đa năng
|
Máy
|
7
|
38
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Máy
|
18
|
39
|
Máy sóng ngắn điều trị sung và liên tục
|
Máy
|
5
|
40
|
Máy theo dõi SPO2
|
Máy
|
2
|
41
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng dụng cụ 143 lít
|
Cái
|
1
|
42
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
3
|
43
|
Tủ đựng thuốc có 2 ngăn thuốc độc AB inox
|
Cái
|
17
|
44
|
Tủ đựng thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
20
|
45
|
Tủ đựng vắc xin chuyên dùng 100
|
Cái
|
1
|
46
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
15
|
47
|
Máy xông khí dung bằng siêu âm
|
Cái
|
10
|
48
|
Máy chiếu, màn hình
|
Cái
|
2
|
49
|
Máy cắt bột
|
Cái
|
1
|
50
|
Bàn làm bó bột xương
|
Cái
|
2
|
51
|
Bàn sinh Inox
|
Cái
|
4
|
52
|
Bàn sinh sắt
|
Cái
|
1
|
53
|
Bàn sưởi sơ sinh
|
Cái
|
1
|
54
|
Bộ dụng cụ khám ngũ quan + đèn đeo trán
|
Bộ
|
2
|
55
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử cung (31 chi tiết)
|
Bộ
|
1
|
56
|
Bộ dụng cụ mở khí quản (16 tiểu mục)
|
Bộ
|
1
|
57
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay (36 chi tiết)
|
Bộ
|
1
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ lấy thai (29 chi tiết)
|
Bộ
|
2
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa (35 chi tiết)
|
Bộ
|
2
|
60
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa (30 chi tiết)
|
Bộ
|
1
|
61
|
Bộ dụng cụ sao tẩm bào chế đông dược
|
Bộ
|
1
|
62
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
8
|
63
|
Bộ đặt nội khí quản khó
|
Bộ
|
1
|
64
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
5
|
65
|
Bộ đèn mổ
|
Bộ
|
1
|
66
|
Bộ giác hút thai
|
Bộ
|
1
|
67
|
Bộ kính thử thị lực kèm gọng (cận + viễn)
|
Bộ
|
1
|
68
|
Bộ lọc + khử nước sạch uống và phục vụ mổ
|
Bộ
|
2
|
69
|
Bộ mở khí quản (12 chi tiết)
|
Bộ
|
2
|
70
|
Bộ mở khí quản (14 khoản)
|
Bộ
|
1
|
71
|
Bộ phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
Bộ
|
1
|
72
|
Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
73
|
Bộ soi thanh quản
|
Bộ
|
1
|
74
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
75
|
Cưa cắt bột loại điện Hebu
|
Cái
|
1
|
76
|
Doppler tim thai cầm tay
|
Cái
|
1
|
77
|
Máy Doppler tim thai
|
Cái
|
10
|
78
|
Dụng cụ soi thanh quản người lớn
|
Cái
|
1
|
79
|
Dụng cụ soi thanh quản trẻ em
|
Cái
|
1
|
80
|
Dụng cụ sơ chế thuốc đông y
|
Cái
|
2
|
81
|
Đèn Clar khám tai mũi họng
|
Cái
|
3
|
82
|
Đèn Clar khám tai mũi họng Riester
|
Cái
|
1
|
83
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
84
|
Ghế tập cơ đùi sắt
|
Cái
|
1
|
85
|
Gường bệnh đa năng
|
Cái
|
11
|
86
|
Gường bệnh nhân inox + nệm + tủ đầu gường
|
Cái
|
131
|
87
|
Gường bệnh nhân inox có đệm
|
Cái
|
6
|
88
|
Gường cấp cứu đa năng 2 tay quay inox
|
Cái
|
4
|
89
|
Gường điện
|
Cái
|
24
|
90
|
Gường hồi sức cấp cứu sau khi đẻ
|
Cái
|
16
|
91
|
Gường hồi sức sau đẻ (có song chắn)
|
Cái
|
2
|
92
|
Giá, kê đựng dược liệu
|
Cái
|
4
|
93
|
Giường bệnh nhân inox có thành chắn và có bánh xe
KT: 190x90x55 cm
|
Cái
|
6
|
94
|
Hệ thống rửa tay tiệt trùng bằng ozone
|
Cái
|
1
|
95
|
Hệ thống sắc thống đông y
|
Cái
|
2
|
96
|
Kèm sinh thiết nội soi dạ dày
|
Cái
|
1
|
97
|
Kẹp ruột loại clickine, hàm tác động đội, dài
36cm
|
Cái
|
1
|
98
|
Kệ đựng y cụ khử khuẩn tại khoa Chống nhiễm khuẩn
|
Cái
|
1
|
99
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
1
|
100
|
Kính lúp hai mắt
|
Cái
|
1
|
101
|
Khoan xương điện
|
Cái
|
1
|
102
|
Khung quang tập khớp vai
|
Cái
|
1
|
103
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
104
|
Máy điện xung
|
Cái
|
1
|
105
|
Máy đo độ đông máu cầm tay
|
Cái
|
1
|
106
|
Máy đo huyết áp 24 giờ
|
Cái
|
1
|
107
|
Máy đo khí trong máu
|
Cái
|
1
|
108
|
Máy đo nồng độ bão hòa Oxy trong máu SpO2 cầm tay
|
Cái
|
1
|
109
|
Máy Laze CO2 (máy lade điều trị 25W)
|
Cái
|
1
|
110
|
Máy đốt điện (máy lade điều trị 25W)
|
Cái
|
1
|
111
|
Máy Garo bằng tay
|
Cái
|
1
|
112
|
Máy hút áp lực thấp
|
Cái
|
3
|
113
|
Máy hút dịch điện
|
Cái
|
4
|
114
|
Máy hút điện
|
Cái
|
11
|
115
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Cái
|
1
|
116
|
Máy khí dung
|
Cái
|
5
|
117
|
Máy lấy cao răng
|
Cái
|
1
|
118
|
Máy li tâm đa năng
|
Cái
|
1
|
119
|
Máy ly tâm máu (ống mao dẫn)
|
Cái
|
1
|
120
|
Máy N+, K+, Cl- điện cực chọn lọc
|
Cái
|
1
|
121
|
Máy phân tích huyết học bán tự động
|
Cái
|
2
|
122
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Cái
|
5
|
123
|
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ
|
Cái
|
1
|
124
|
Máy răng Gnatus (ghế + bộ khám điều trị răng hàm
mặt + lấy cao răng bằng siêu âm)
|
Cái
|
1
|
125
|
Máy rửa dụng cụ
|
Cái
|
1
|
126
|
Máy rửa phim X-quang tự động
|
Cái
|
2
|
127
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Cái
|
1
|
128
|
Máy tai mũi họng (bộ khám điều trị tai mũi họng+ghế)
|
Cái
|
1
|
129
|
Máy tự tạo Oxy
|
Cái
|
8
|
130
|
Nồi hấp 75 lít chạy điện
|
Cái
|
1
|
131
|
Nồi hấp kim, dụng cụ châm cứu 16 lít
|
Cái
|
1
|
132
|
Nồi hấp tiệt trùng điện 200 lít, có sấy khô
|
Cái
|
1
|
133
|
Que đẩy chỉ phẫu thuật nội soi ổ bụng, đầu mở và
đầu đóng, cỡ 5mm, dài 36cm, dùng để cột chỉ ngoài cơ thể
|
Cái
|
1
|
134
|
Ruột kẹp gắp Babcook, hàm tác động đôi, cỡ 10mm
dài 36cm
|
Cái
|
1
|
135
|
Tay cầm kim loại có chốt cầm
|
Cái
|
2
|
136
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
1
|
137
|
Tủ ấm 370C 60l lít
|
Cái
|
1
|
138
|
Tủ chia ô đựng thuốc nam, bắc
|
Cái
|
1
|
139
|
Tủ đựng dụng cụ inox
|
Cái
|
10
|
140
|
Tủ đựng thuốc 5 ngăn
|
Cái
|
1
|
141
|
Tủ đựng thuốc đông y
|
Cái
|
5
|
142
|
Tủ đựng y cụ tiệt trùng tại khoa
|
Cái
|
2
|
143
|
Thiết bị soi ối (ống soi ối có đầu nối dây dẫn
sáng và ống chống lóa)
|
Cái
|
1
|
144
|
Thùng ngâm dụng cụ nội soi có nắp đậy
|
Cái
|
2
|
145
|
Vòng ngoài cách điện cỡ 10mm dài 36cm
|
Cái
|
2
|
146
|
Xe đẩy thuốc lẻ từ khoa dược đến tận gường
|
Cái
|
4
|
147
|
Tủ sấy 2500C, 150 lít
|
Cái
|
4
|
148
|
Tủ sấy điện tiệt trùng 2500C, 150 lít
|
Cái
|
10
|
149
|
Thiết bị làm ấm trẻ em (gường sưởi ấm trẻ sơ
sinh)
|
Cái
|
1
|
150
|
Máy hấp khô
|
Cái
|
1
|
151
|
Máy hấp ướt
|
Cái
|
1
|
152
|
Máy siêu âm chuẩn đoán loại
|
Cái
|
1
|
153
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
2
|
154
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng 25 chi tiết
|
Cái
|
2
|
155
|
Ghế máy nha khoa
|
Cái
|
1
|
156
|
Bàn làm rốn và hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
1
|
157
|
Bộ dụng cụ chích chắp mắt
|
Cái
|
1
|
158
|
Bộ đỡ đẻ
|
Cái
|
3
|
159
|
Nồi hấp tiệt trùng tự động 40 lít
|
Cái
|
1
|
160
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
161
|
Bình Oxy + đồng hồ đo áp lực + van điều chỉnh +
bình làm ấm + Cannula thở Oxy các cỡ + dây dẫn Oxy + xe đẩy bình Oxy
|
Cái
|
2
|
162
|
Máy sưởi ấm
|
Cái
|
1
|
163
|
Tủ sắt 2 buồng cửa kính lùa
|
Cái
|
3
|
164
|
Tủ sắt 12 ngăn
|
Cái
|
2
|
165
|
Tủ đựng dụng cụ đồ vải
|
Cái
|
1
|
166
|
Kệ để hàng trong kho 5 tầng
|
Cái
|
2
|
167
|
Tủ đựng dụng cụ trong kho
|
Cái
|
2
|
168
|
Gường bệnh nhân inox có đệm
|
Cái
|
24
|
169
|
Lưới lọc tia X-quang
|
Cái
|
1
|
170
|
Máy lấy cao răng
|
Cái
|
2
|
171
|
Tủ sấy phim X-quang
|
Cái
|
2
|
172
|
Casette X-quang cỡ 24x30cm
|
Cái
|
1
|
173
|
Casette X-quang cỡ 30x40cm
|
Cái
|
1
|
174
|
Ghế răng đơn giản
|
Cái
|
3
|
175
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Cái
|
1
|
176
|
Máy Doppler nghe tim thai cầm tay
|
Cái
|
9
|
177
|
Máy nha khoa
|
Cái
|
1
|
178
|
Bộ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
Cái
|
2
|
179
|
Gường bệnh nhân Inox có nệm, nâng đầu
|
Cái
|
5
|
180
|
Máy li tâm 8 ống
|
Cái
|
4
|
181
|
Máy phun đa năng Stil
|
Cái
|
4
|
182
|
Máy phun Solo
|
Cái
|
1
|
183
|
Máy phun đeo vai ULV
|
Cái
|
2
|
184
|
Máy phun ULV
|
Cái
|
2
|
XII
|
Trung tâm Y tế huyện
Diên Khánh
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy X-quang di động
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy X-quang C Arm
|
Máy
|
1
|
4
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
10
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa 1200 test/giờ) (Phòng khám đa khoa khu vực và 19 trạm y tế)
|
Hệ thống
|
20
|
7
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa 600 test/giờ) (bệnh viện)
|
Hệ thống
|
2
|
8
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại (công suất tối
đa không quá 100 test/giờ) (Phòng khám đa khoa khu vực và 19 trạm y tế)
|
Hệ thống
|
20
|
9
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại (công suất tối
đa không quá 200 test/giờ) (bệnh viện)
|
Hệ thống
|
2
|
10
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa không quá 100 test/giờ) (Phòng khám đa khoa khu vực Diên Phước và Khoa xét
nghiệm bệnh viện)
|
Hệ thống
|
2
|
11
|
Máy thở
|
Máy
|
11
|
12
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
13
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
28
|
14
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
15
|
15
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
15
|
16
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
17
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô
|
Cái
|
4
|
18
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
5
|
19
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
20
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
21
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
9
|
22
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
23
|
Máy điện tim
|
Máy
|
12
|
24
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
(Phòng khám đa khoa khu vực Diên Phước và Khoa xét nghiệm bệnh viện)
|
Hệ thống
|
2
|
25
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
26
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
27
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
28
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
5
|
29
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
6
|
30
|
Máy xông khí dung sóng siêu âm
|
Máy
|
20
|
31
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
20
|
32
|
Máy sốc tim
|
Máy
|
2
|
33
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
34
|
Hệ thống máy răng - hàm - mặt (bao gồm ghế răng
và các thiết bị làm răng)
|
Hệ thống
|
22
|
35
|
Máy điện châm (bao gồm lase châm)
|
Máy
|
50
|
36
|
Máy điều trị nhiệt nóng lạnh
|
Máy
|
2
|
37
|
Máy nén ép trị liệu
|
Máy
|
2
|
38
|
Máy điều trị bằng sóng xung kích
|
Máy
|
2
|
39
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
3
|
40
|
Hệ thống tập phục hồi chức năng (bao gồm hệ thống
tập cơ và hệ thống tập tự động)
|
Hệ thống
|
2
|
41
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
42
|
Bồn sáp Paraphin
|
Cái
|
3
|
43
|
Máy cân bằng Ion
|
Cái
|
3
|
44
|
Giường bệnh nhân đa năng
|
Cái
|
30
|
45
|
Giường bệnh nhân Inox nâng đầu
|
Cái
|
330
|
46
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
2
|
47
|
Máy trình chiếu thị lực tự động
|
Máy
|
2
|
48
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
5
|
49
|
Nồi hấp Autoclave
|
Cái
|
3
|
50
|
Máy bông gạc
|
Cái
|
2
|
51
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Cái
|
10
|
52
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Cái
|
3
|
53
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Cái
|
10
|
54
|
Hệ thống tự động rửa khuẩn bậc cao-sấy khô-hấp
nhiệt độ thấp Plasma
|
Hệ thống
|
1
|
55
|
Máy cất nước (bao gồm 01 lần và 02 lần)
|
Máy
|
5
|
56
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
24
|
57
|
Máy quay li tâm
|
Máy
|
24
|
58
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
5
|
59
|
Máy đo độ đông máu
|
Máy
|
4
|
60
|
Máy đo tốc độ lắng máu
|
Máy
|
4
|
61
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
2
|
62
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
3
|
63
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
100
|
64
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa
|
Bộ
|
5
|
XIII
|
Trung tâm Y tế huyện
Khánh Vĩnh
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa không quá 1200 test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa không quá 100 test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
3
|
6
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
9
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
14
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
14
|
10
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
11
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
12
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
13
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
14
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
15
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
16
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
17
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
18
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
19
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
2
|
21
|
Xe đẩy bệnh nhân ngồi
|
Chiếc
|
10
|
22
|
Bộ đặt nội khí quản khó 3 lưỡi nội khí quản
|
Bộ
|
3
|
23
|
Bộ dụng cụ chích chắp lẹo
|
Bộ
|
2
|
24
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt tử cung
|
Bộ
|
1
|
25
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản, phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
26
|
Bộ dụng cụ tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
27
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
28
|
Ghế + bộ khám điều trị răng - hàm - mặt
|
Bộ
|
2
|
29
|
Máy khoan xương điện
|
Cái
|
1
|
30
|
Bàn đỡ đẻ có bục
|
Cái
|
4
|
31
|
Bàn hồi sức sơ sinh và hệ thống sưởi ấm
|
Cái
|
8
|
32
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
20
|
33
|
Băng ca tháo rời 4A
|
Cái
|
12
|
34
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Cái
|
1
|
35
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Cái
|
20
|
36
|
Cảm biến SpO2 cho Monitor bệnh nhân
|
Cái
|
4
|
37
|
Đầu đọc mã vạch
|
Cái
|
20
|
38
|
Đèn gù
|
Cái
|
10
|
39
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
18
|
40
|
Giường bệnh đa năng
|
Cái
|
4
|
41
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
4
|
42
|
Giường cấp cứu nhi
|
Cái
|
4
|
43
|
Giường hồi sức
|
Cái
|
5
|
44
|
Hệ thống kéo dãn cột sống lưng cổ, giường nâng hạ
điện
|
Cái
|
1
|
45
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
4
|
46
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
47
|
Máy cắt bột
|
Cái
|
2
|
48
|
Máy cất nước 2 lần + bộ tiền lọc
|
Cái
|
1
|
49
|
Máy đặt nội khí quản
|
Cái
|
3
|
50
|
Máy điện châm
|
Cái
|
20
|
51
|
Máy đo nồng độ Oxy SPO2
|
Cái
|
5
|
52
|
Máy giặt vắt công nghiệp
|
Cái
|
1
|
53
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
2
|
54
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
2
|
55
|
Máy hút dịch chạy điện cho trẻ sơ sinh
|
Cái
|
20
|
56
|
Máy hút dịch đờm nhớt trên xe cứu thương
|
Cái
|
2
|
57
|
Máy khí dung
|
Cái
|
20
|
58
|
Máy ly tâm đa năng 12 ống
|
Cái
|
7
|
59
|
Máy phân tích huyết học tự động 20-21 thông số
|
Cái
|
2
|
60
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
|
Cái
|
1
|
61
|
Máy rửa phim X-quang tự động
|
Cái
|
1
|
62
|
Máy tạo Oxy di động 5 lít/phút
|
Cái
|
3
|
63
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
64
|
Tủ hút (hotte) vô trùng
|
Cái
|
1
|
65
|
Tủ lạnh 125 lít
|
Cái
|
20
|
66
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
1
|
67
|
Tủ sấy điện
|
Cái
|
6
|
68
|
Xe đẩy băng ca nằm Inox
|
Cái
|
20
|
69
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc
|
Cái
|
20
|
70
|
Tủ lạnh bảo quản vac xin
|
Cái
|
2
|
XIV
|
Trung tâm Y tế thị xã
Ninh Hòa
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
4
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Cái
|
4
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa không quá 1200 test/giờ)
|
Cái
|
6
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa không quá 100 test/giờ)
|
Cái
|
4
|
5
|
Máy thở
|
Cái
|
21
|
6
|
Máy gây mê
|
Cái
|
3
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
20
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
40
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
40
|
10
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
11
|
Máy phá rung tim
|
Cái
|
6
|
12
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
3
|
13
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
6
|
14
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
15
|
Máy điện tim
|
Cái
|
20
|
16
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa
|
Cái
|
2
|
17
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
5
|
18
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Cái
|
45
|
19
|
Hệ thống xử lý phim X-quang kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
20
|
Hệ thống máy phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Cái
|
1
|
21
|
Máy phun hóa chất
|
Cái
|
10
|
22
|
Bàn khám làm thủ thuật phụ khoa + bục bước chân
|
Cái
|
5
|
23
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
1
|
24
|
Bàn sưởi ấm sơ sinh
|
Cái
|
8
|
25
|
Bàn tập bệnh nhân tai biến
|
Cái
|
1
|
26
|
Bình đun cách thủy
|
Cái
|
3
|
27
|
Bình phun thuốc các loại
|
Cái
|
10
|
28
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Cái
|
3
|
29
|
Bộ dụng cụ chích lẹo
|
Cái
|
1
|
30
|
Bộ dụng cụ giám sát côn trùng và động vật y học
|
Cái
|
1
|
31
|
Bộ dụng cụ khám ngũ quan + đèn treo trán
|
Cái
|
3
|
32
|
Bộ dụng cụ khí quản
|
Cái
|
3
|
33
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt
|
Cái
|
3
|
34
|
Bộ dụng cụ khám sản phụ khoa - kế hoạch hóa gia
đình
|
Cái
|
5
|
35
|
Bộ dụng cụ thủy tinh phòng xét nghiệm
|
Cái
|
1
|
36
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Cái
|
30
|
37
|
Bộ khám điều trị tai mũi họng+ghế
|
Cái
|
3
|
38
|
Bộ khám tai, mũi, họng, mắt
|
Cái
|
30
|
39
|
Bộ kính thử thị lực kèm theo gọng
|
Cái
|
3
|
40
|
Bộ kít xét nghiệm nhanh nước tại hiện trường
|
Cái
|
1
|
41
|
Bộ phát tin nhanh khí độc
|
Cái
|
1
|
42
|
Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ
|
Cái
|
1
|
43
|
Bơm định liều thuốc loại 1-10
|
Cái
|
2
|
44
|
Bồn rửa tay đạp chân
|
Cái
|
2
|
45
|
Cân kỹ thuật 0,1g loại hiện số
|
Cái
|
3
|
46
|
Đầu dò Linear máy siêu âm
|
Cái
|
1
|
47
|
Đầu dò siêu âm qua âm đạo
|
Cái
|
2
|
48
|
Đèn Clar khám tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
49
|
Đèn khám bệnh
|
Cái
|
2
|
50
|
Đèn khám bệnh treo trán
|
Cái
|
6
|
51
|
Đèn khám mắt hình búa
|
Cái
|
6
|
52
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
53
|
Đồng hồ Oxy
|
Cái
|
10
|
54
|
Dụng cụ sơ chế thuốc đông y
|
Cái
|
3
|
55
|
Ghế + bộ khám và điều trị răng hàm mặt + lấy cao
răng bằng siêu âm
|
Cái
|
1
|
56
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
Cái
|
1
|
57
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
22
|
58
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
1
|
59
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
9
|
60
|
Máy châm cứu 6 kênh có đầu dò tìm huyệt
|
Cái
|
5
|
61
|
Máy CTG sản
|
Cái
|
3
|
62
|
Máy shock điện
|
Cái
|
2
|
63
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Cái
|
1
|
64
|
Máy điện xung 2 kênh
|
Cái
|
2
|
65
|
Máy điều trị sóng ngắn sung và liên tục
|
Cái
|
2
|
66
|
Máy đốt điện cao tần
|
Cái
|
6
|
67
|
Máy giác hút
|
Cái
|
2
|
68
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
1
|
69
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
5
|
70
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Cái
|
3
|
71
|
Máy lấy cao răng bằng siêu âm
|
Cái
|
2
|
72
|
Máy li tâm đa năng
|
Cái
|
2
|
73
|
Máy Oxy khí trời 3 lít
|
Cái
|
10
|
74
|
Máy phun đa năng
|
Cái
|
3
|
75
|
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ
|
Cái
|
1
|
76
|
Máy sấy phim
|
Cái
|
1
|
77
|
Máy siêu âm điều trị
|
Cái
|
1
|
78
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
3
|
79
|
Máy sóng ngắn điều trị sung và liên tục
|
Cái
|
2
|
80
|
Máy theo dõi SPO2
|
Cái
|
3
|
81
|
Máy xông khí dung
|
Cái
|
3
|
82
|
Nồi hấp
|
Cái
|
10
|
83
|
Nồi hấp áp lực 18 lít
|
Cái
|
10
|
84
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng dụng cụ 143 lít
|
Cái
|
1
|
85
|
Thiết bị soi ối
|
Cái
|
1
|
86
|
Tủ lạnh trữ máu 120 lít
|
Cái
|
2
|
87
|
Máy xông khí dung bằng siêu âm
|
Cái
|
2
|
88
|
Máy cắt bột
|
Cái
|
1
|
89
|
Máy phân tích huyết học
|
Cái
|
3
|
90
|
Máy phân tích huyết học tự động 20 thông số
|
Cái
|
3
|
91
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Cái
|
3
|
XV
|
Trung tâm
Y tế thành phố Nha Trang
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát (05 phòng
khám đa khoa khu vực)
|
Máy
|
5
|
2
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch (05 phòng khám đa
khoa khu vực + nhà hộ sinh)
|
Cái
|
6
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát (05 phòng khám đa khoa khu
vực + nhà hộ sinh)
|
Cái
|
6
|
4
|
Máy nội soi tai mũi họng (Phòng khám đa khoa khu
vực I, III và IV)
|
Cái
|
3
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động (05 phòng
khám đa khoa khu vực + nhà hộ sinh)
|
Hệ thống
|
6
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động (Phòng khám đa
khoa khu vực II, III, IV và V)
|
Cái
|
4
|
7
|
Máy soi cổ tử cung (Phòng khám đa khoa số I và
nhà hộ sinh)
|
Cái
|
2
|
8
|
Máy điện tim (05 phòng khám đa khoa khu vực + nhà
hộ sinh, Trạm y tế Vĩnh Nguyên và Trạm y tế Phước Đồng)
|
Cái
|
10
|
9
|
Máy xét nghiệm miễn dịch (công suất tối đa 100
test/giờ) (Phòng khám đa khoa khu vực II, III và IV)
|
Hệ thống
|
3
|
10
|
Bơm tiêm điện (Phòng khám đa khoa số I và nhà hộ
sinh)
|
Cái
|
2
|
11
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Cái
|
2
|
12
|
Máy rửa phim tự động
|
Cái
|
5
|
13
|
Bìa tăng quang
|
Cái
|
5
|
14
|
Đầu dò siêu âm
|
Cái
|
5
|
15
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
15
|
16
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Cái
|
12
|
17
|
Máy xét nghiệm HbA1c để chuẩn đoán tiểu đường
|
Cái
|
5
|
18
|
Máy xét nghiệm công thức máu (hematocrit)
|
Cái
|
2
|
19
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
20
|
20
|
Máy ly tâm máu
|
Cái
|
22
|
21
|
Máy ly tâm nước tiểu
|
Cái
|
10
|
22
|
Bộ xét nghiệm đờm tìm vi khuẩn lao
|
Cái
|
2
|
23
|
Tủ ấm
|
Cái
|
5
|
24
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
6
|
25
|
Giường bệnh nhân inox
|
Cái
|
130
|
26
|
Bàn đỡ đẻ Inox
|
Cái
|
22
|
27
|
Bàn hồi sức sinh sản có hệ thống sưởi ấm
|
Cái
|
7
|
28
|
Bàn khám phụ khoa bằng inox
|
Cái
|
34
|
29
|
Bàn khám thai
|
Cái
|
34
|
30
|
Máy hút thai
|
Cái
|
1
|
31
|
Máy Doppler tim thai
|
Cái
|
27
|
32
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
37
|
33
|
Bộ đặt nội khí quản người lớn
|
Cái
|
35
|
34
|
Máy xông khí dung
|
Bộ
|
37
|
35
|
Ghế răng đơn giản
|
Cái
|
27
|
36
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Cái
|
10
|
37
|
Bộ máy răng + tay khoan
|
Cái
|
10
|
38
|
Máy đo độ cồn
|
Cái
|
7
|
39
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
34
|
40
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
38
|
41
|
Nồi luộc dụng cụ
|
Cái
|
17
|
42
|
Tủ sấy điện
|
Cái
|
34
|
43
|
Máy đốt điện
|
Cái
|
2
|
44
|
Giá kệ đựng dược liệu
|
Cái
|
22
|
45
|
Máy ion tĩnh điện
|
Cái
|
10
|
46
|
Máy châm cứu
|
Cái
|
10
|
47
|
Dụng cụ sơ chế thuốc đông y
|
Cái
|
1
|
48
|
Tủ đựng thuốc có 2 ngăn inox
|
Cái
|
34
|
49
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
2
|
50
|
Tủ mát
|
Cái
|
3
|
51
|
Tủ Vaccin
|
Cái
|
3
|
52
|
Máy đo độ rung
|
Cái
|
2
|
53
|
Bộ phát hiện nhanh khí độc
|
Bộ
|
2
|
54
|
Máy đo ánh sáng
|
Cái
|
2
|
55
|
Máy phun thuốc
|
Cái
|
32
|
56
|
Máy đo độ ẩm
|
Cái
|
2
|
57
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
2
|
XVI
|
Trung tâm Y tế huyện Vạn
Ninh
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Cái
|
4
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (công suất tối
đa không quá 1200 test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (công suất tối
đa không quá 100 test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Máy thở
|
Cái
|
10
|
7
|
Máy gây mê
|
Cái
|
4
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
10
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
16
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
16
|
11
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
12
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô
|
Máy
|
1
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Máy
|
1
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Máy
|
3
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Máy
|
3
|
17
|
Bàn mổ
|
Máy
|
4
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
5
|
19
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
21
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
22
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
23
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
24
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
8
|
25
|
Hệ thống CT Scanner dưới 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
26
|
Xe đẩy bệnh nhân ngồi
|
|
10
|
27
|
Bình Oxy nhỏ 2,5m3
|
Bình
|
30
|
28
|
Vỏ chai CO2 40 lít
|
Bình
|
4
|
29
|
Bộ đặt nội khí quản khó 2 lưỡi nội khí quản
|
Bộ
|
3
|
30
|
Bộ đặt nội khí quản khó 3 lưỡi nội khí quản
|
Bộ
|
3
|
31
|
Bộ dụng cụ chích chắp lẹo
|
Bộ
|
2
|
32
|
Bộ dụng cụ mổ quặt mộng mắt
|
Bộ
|
2
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt tử cung
|
Bộ
|
1
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản, phụ khoa
|
Bộ
|
5
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
2
|
36
|
Bộ dụng cụ tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
37
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ khám điều trị tai - mũi - họng + ghế
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ soi bóng đồng tử khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
40
|
Ghế + bộ khám điều trị răng - hàm - mặt + máy lấy
cao răng bằng siêu âm
|
Bộ
|
2
|
41
|
Máy khoan xương điện
|
Bộ
|
1
|
42
|
Máy phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
1
|
43
|
Bàn đỡ đẻ có bục
|
Cái
|
4
|
44
|
Bàn hồi sức sơ sinh và hệ thống sưởi ấm
|
Cái
|
20
|
45
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
3
|
46
|
Băng ca tháo rời 4A
|
Cái
|
2
|
47
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Cái
|
1
|
48
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật thực quản
|
Cái
|
1
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng - hàm - mặt
|
Cái
|
1
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai - mũi - họng
|
Cái
|
1
|
51
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Cái
|
2
|
52
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Cái
|
30
|
53
|
Bộ phẫu thuật Amidan
|
Cái
|
1
|
54
|
Bộ xét nghiệm nhanh vệ sinh an toàn thực phẩm
|
Cái
|
2
|
55
|
Cảm biến SpO2 cho Monitor bệnh nhân
|
Cái
|
6
|
56
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
2
|
57
|
Đầu đọc mã vạch
|
Cái
|
10
|
58
|
Đèn chiếu điều trị vàng da trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
59
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
22
|
60
|
Giường bệnh đa năng
|
Cái
|
50
|
61
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
50
|
62
|
Giường cấp cứu nhi
|
Cái
|
20
|
63
|
Giường hồi sức
|
Cái
|
7
|
64
|
Giường ủ ấm sơ sinh
|
Cái
|
10
|
65
|
Hệ thống kéo dãn cột sống lưng cổ, giường nâng hạ
điện
|
Cái
|
2
|
66
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
4
|
67
|
Khoan xương điện
|
Cái
|
1
|
68
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
2
|
69
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Cái
|
1
|
70
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
5
|
71
|
Máy bắn tia laser bao sau
|
Cái
|
1
|
72
|
Máy bắn tia Plasma
|
Cái
|
1
|
73
|
Máy cắt bột
|
Cái
|
2
|
74
|
Máy cất nước 2 lần + bộ tiền lọc
|
Cái
|
1
|
75
|
Máy đặt nội khí quản
|
Cái
|
3
|
76
|
Máy điện châm
|
Cái
|
70
|
77
|
Máy điện giải
|
Cái
|
1
|
78
|
Máy điện xung trị liệu
|
Cái
|
10
|
79
|
Máy điều trị đa năng dùng trong y tế
|
Cái
|
2
|
80
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
2
|
81
|
Máy đo độ đông máu cầm tay
|
Cái
|
1
|
82
|
Máy đo độ loãng xương bằng siêu âm
|
Cái
|
1
|
83
|
Máy đo lực bóp tay
|
Cái
|
2
|
84
|
Máy đo mạch và Oxy
|
Cái
|
5
|
85
|
Máy đo nồng độ Oxy SPO2
|
Cái
|
20
|
86
|
Máy đo phế dung kế người lớn
|
Cái
|
1
|
87
|
Máy đo phế dung kế trẻ em
|
Cái
|
1
|
88
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Cái
|
1
|
89
|
Máy đo thị lực tự động
|
Cái
|
1
|
90
|
Máy đọc tốc độ máu lắng tự động
|
Cái
|
1
|
91
|
Máy giác hút
|
Cái
|
1
|
92
|
Máy hàn răng
|
Cái
|
1
|
93
|
Máy hấp khô 2 cửa
|
Cái
|
2
|
94
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
10
|
95
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
32
|
96
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
2
|
97
|
Máy hút dịch chạy điện cho trẻ sơ sinh
|
Cái
|
20
|
98
|
Máy hút dịch đờm nhớt trên xe cứu thương
|
Cái
|
4
|
99
|
Máy khí dung
|
Cái
|
15
|
100
|
Máy laser châm 12 kênh
|
Cái
|
1
|
101
|
Máy ly tâm đa năng 12 ống
|
Cái
|
2
|
102
|
Máy parafin
|
Cái
|
2
|
103
|
Máy phân tích huyết học tự động 20-21 thông số
|
Cái
|
2
|
104
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
|
Cái
|
3
|
105
|
Máy phẫu thuật Phaco
|
Cái
|
1
|
106
|
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ
|
Cái
|
2
|
107
|
Máy rửa phim X-quang tự động
|
Cái
|
1
|
108
|
Máy siêu âm mắt
|
Cái
|
1
|
109
|
Máy siêu âm trị liệu
|
Cái
|
5
|
110
|
Máy sóng ngắn
|
Cái
|
1
|
111
|
Máy tạo Oxy di động 5 lít/phút
|
Cái
|
2
|
112
|
Máy tiệt khuẩn bằng khí EO
|
Cái
|
1
|
113
|
Máy X-quang răng
|
Cái
|
1
|
114
|
Máy X-quang răng quanh chớp
|
Cái
|
1
|
115
|
Module kết xuất dữ liệu
|
Cái
|
1
|
116
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
117
|
Tủ hút (hotte) vô trùng
|
Cái
|
1
|
118
|
Tủ lạnh 125 lít
|
Cái
|
30
|
119
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
1
|
120
|
Tủ bảo quản tử thi
|
Cái
|
1
|
121
|
Tủ sấy điện
|
Cái
|
20
|
122
|
Xe đẩy băng ca nằm Inox
|
Cái
|
20
|
123
|
Xe nôi em bé có hộc
|
Cái
|
4
|
124
|
Lưới lọc tia X (X-Ray Grid) 30x40
|
Cái
|
2
|
125
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc
|
Cái
|
3
|
126
|
Tủ lạnh bảo quản vac xin
|
Cái
|
2
|
127
|
Máy rửa dạ dày Electric7D
|
Chiếc
|
2
|
128
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
Hệ thống
|
2
|
XVII
|
Trung tâm Pháp y
|
1
|
Máy điện não
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy đo thần kinh cơ
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Bộ dụng cụ khám ngũ quan
|
Bộ
|
3
|
6
|
Bàn khám sản khoa và đèn khám
|
Cái
|
1
|
7
|
Xe đẩy bệnh nhân
|
Cái
|
2
|
8
|
Máy hấp dụng cụ khám thông thường
|
Máy
|
1
|
9
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
3
|
10
|
Nồi hấp dụng cụ
|
Cái
|
2
|
11
|
Bộ dụng cụ mổ tử thi
|
Bộ
|
4
|
12
|
Tủ lạnh lưu giữ xác 3 hộc
|
Cái
|
4
|
13
|
Máy đo khí độc cầm tay
|
Máy
|
2
|
14
|
Máy hấp thanh tiệt trùng đồ vải
|
Máy
|
1
|
15
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Máy
|
1
|
16
|
Máy chuyển mô
|
Máy
|
1
|
17
|
Máy cắt mẫu vi thể
|
Máy
|
2
|
18
|
Kính hiển vi ba mắt có hệ thống xem và lưu kết quả
|
Hệ thống
|
1
|
19
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
2
|
20
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
21
|
Bể ổn nhiệt (bể nước nóng)
|
Cái
|
1
|
22
|
Tủ lạnh lưu giữ bệnh phẩm
|
Cái
|
2
|
23
|
Bàn hơ giãn tiêu bản
|
Cái
|
1
|
24
|
Bộ bể nhuộm thủ công (12 bể)
|
Bộ
|
1
|
25
|
Máy li tâm
|
Cái
|
1
|
26
|
Tủ lạnh -400C
|
Cái
|
3
|
27
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
2
|
28
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
29
|
Hệ thống sắc ký khí khối phổ
|
Hệ thống
|
1
|
30
|
Bộ chấm sắc ký bản mỏng cầm tay
|
Bộ
|
1
|
31
|
Tủ hút khí độc không ống dẫn
|
Cái
|
2
|
32
|
Tủ đựng dung môi, hóa chất
|
Cái
|
2
|
33
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
1
|
34
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
1
|
XVIII
|
Trung tâm Giám định y
khoa
|
1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy điện tim
|
Cái
|
1
|
4
|
Máy đo khúc xạ
|
Cái
|
1
|
5
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
1
|
6
|
Máy xét nghiệm tế bào huyết học 18 thông số
|
Cái
|
1
|
7
|
Máy tổng phân tích nước tiểu 10 thông số
|
Cái
|
1
|
XIX
|
Trung tâm Kiểm nghiệm
|
1
|
Máy quang phổ hồng ngoại chuỗi
|
Cái
|
1
|
2
|
Máy phá mẫu vi sóng
|
Cái
|
1
|
3
|
Máy sắc ký lỏng cao áp
|
Cái
|
1
|
4
|
Máy sắc ký khí
|
Cái
|
1
|
5
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến
|
Cái
|
2
|
6
|
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC đầu dò UV)
|
Cái
|
2
|
7
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
|
Cái
|
1
|
8
|
Máy sắc ký khí ghép khối phổ
|
Cái
|
2
|
9
|
Bể cách thủy
|
Cái
|
4
|
10
|
Bể ổn nhiệt Memmert 14 lít
|
Cái
|
2
|
11
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
3
|
12
|
Bộ chưng cất cồn
|
Bộ
|
1
|
13
|
Bộ hiệu chuẩn máy đo độ hòa tan
|
Bộ
|
1
|
14
|
Bộ lấy mẫu thực phẩm đa năng
|
Bộ
|
1
|
15
|
Buồng soi sắc ký bản mỏng kết nối máy chụp ảnh
|
Cái
|
2
|
16
|
Buồng soi và bộ đèn UV 2 bước sóng
|
Cái
|
1
|
17
|
Cân điện tử
|
Cái
|
2
|
18
|
Cân phân tích 5 số lẻ
|
Cái
|
4
|
19
|
Cân phân tích Sartorious
|
Cái
|
1
|
20
|
Cân xác định độ ẩm
|
Cái
|
3
|
21
|
Hệ thống xử lý khí thải
|
Cái
|
1
|
22
|
Hotte hút khí độc tự tiêu
|
Cái
|
1
|
23
|
Tủ để hóa chất chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
24
|
Lò nung 11/6
|
Cái
|
1
|
25
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
26
|
Máy chuẩn độ điện thế
|
Cái
|
1
|
27
|
Máy đo độ đạm
|
Cái
|
1
|
28
|
Máy đo độ hòa tan
|
Cái
|
3
|
29
|
Máy đo pH
|
Cái
|
2
|
30
|
Máy đo vòng vô khuẩn
|
Cái
|
1
|
31
|
Máy in kết nối với cân điện tử
|
Cái
|
2
|
32
|
Máy lắc siêu âm
|
Cái
|
4
|
33
|
Máy lọc nước RO
|
Cái
|
6
|
34
|
Máy lọc nước siêu tinh khiết
|
Cái
|
2
|
35
|
Máy xác định độ tan rã
|
Cái
|
1
|
36
|
Nồi cất nước 2 lần 5L/h
|
Cái
|
1
|
37
|
Nồi hấp dung tích > 80L
|
Cái
|
1
|
38
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
5
|
39
|
Thiết bị đo độ nhớt
|
Cái
|
1
|
40
|
Tủ ấm
|
Cái
|
5
|
41
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
3
|
42
|
Tủ cấy vô trùng
|
Cái
|
1
|
43
|
Tủ hóa chất rắn
|
Cái
|
1
|
44
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
3
|
45
|
Tủ hút khí độc Esco
|
Cái
|
1
|
46
|
Tủ hút khí độc Inox
|
Cái
|
1
|
47
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
3
|
48
|
Tủ mát
|
Cái
|
1
|
49
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
50
|
Tủ sấy chân không
|
Cái
|
1
|
51
|
Tủ ủ BOD
|
Cái
|
1
|
XX
|
Trung tâm Kiểm dịch y tế
quốc tế
|
1
|
Hệ thống đo thân nhiệt từ xa bằng hồng ngoại
|
Hệ thống
|
13
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Hệ thống
|
2
|
3
|
Hệ thống định lượng Ecoli và Coliform
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Tủ lạnh đựng hóa chất
|
Cái
|
2
|
5
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
6
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
7
|
Máy hút chân không
|
Bộ
|
2
|
8
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
9
|
Máy lắc ống nghiệm
|
Cái
|
2
|
10
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
11
|
Máy đo pH
|
Cái
|
1
|
12
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
1
|
13
|
Máy lắc nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
14
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
15
|
Máy đếm khuẩn lạc bằng tay
|
Cái
|
1
|
16
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
2
|
17
|
Cân kỹ thuật 0.01g loại hiện số
|
Cái
|
2
|
18
|
Cân phân tích 0.001g loại hiện số
|
Cái
|
2
|
19
|
Bể cách thủy
|
Cái
|
2
|
20
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
1
|
21
|
Máy phun đa năng
|
Cái
|
21
|
22
|
Máy Fontan Portastar phun ULV
|
Cái
|
4
|
23
|
Máy PulsFog phun sương mù nóng
|
Cái
|
2
|
24
|
Máy phun hóa chất (động cơ điện)
|
Cái
|
2
|
25
|
Máy phun sương phòng dịch chạy điện
|
Cái
|
2
|
26
|
Máy phun phòng dịch chạy xăng
|
Cái
|
2
|
XXI
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh
tật
|
1
|
Máy X-quang tổng quát (02 cơ sở)
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát (02 cơ sở)
|
Bộ
|
2
|
3
|
Máy phân tích huyết học (02 cơ sở)
|
Bộ
|
2
|
4
|
Máy phân tích nước tiểu (02 cơ sở)
|
Cái
|
2
|
5
|
Máy phân tích sinh hóa tự động (công suất tối đa
không quá 600 test/giờ)
|
Cái
|
2
|
6
|
Máy đo khí máu Hemoglobin (máy xét nghiệm miễn dịch
các loại có công suất tối đa 100 test/giờ)
|
Cái
|
1
|
7
|
Máy đếm tế bào CD4 (máy xét nghiệm miễn dịch các
loại có công suất tối đa 100 test/giờ)
|
Cái
|
1
|
8
|
Bộ máy XN miễm dịch bán tự động (công suất tối đa
không quá 100 test/giờ)
|
Cái
|
1
|
9
|
Hệ thống Elisa tự động hoàn toàn (máy xét nghiệm
miễn dịch các loại có công suất tối đa 100 test/giờ)
(02 cơ sở)
|
Hệ thống
|
2
|
10
|
Máy xét nghiệm HbA1C bằng các loại test (máy xét
nghiệm miễn dịch các loại có công suất tối đa 100 test/giờ) (02 cơ sở)
|
Cái
|
2
|
11
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
12
|
Máy rửa phim tự động
|
Máy
|
2
|
13
|
Máy phun hóa chất chuyên dùng đặt trên ô tô
|
Máy
|
2
|
14
|
Máy phun hóa chất mang vai ULV phục vụ phòng chống
dịch
|
Máy
|
38
|
15
|
Bộ định vị GPS
|
Cái
|
1
|
16
|
Bộ dụng cụ điều tra bọ gậy
|
Bộ
|
12
|
17
|
Kính hiển vi soi nổi 2 mắt
|
Cái
|
20
|
18
|
Kính hiển vi 1 mắt
|
Cái
|
10
|
19
|
Kính hiển vi huỳnh quang có chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
20
|
Kính hiển vị màu nền đen tương phản
|
Cái
|
2
|
21
|
Bẫy đèn bắt muỗi các loại
|
Cái
|
60
|
22
|
Tuyến quan trắc mực nước
|
Cái
|
1
|
23
|
Kính mổ muỗi Olypus
|
Cái
|
5
|
24
|
Máy đo hơi khí độc (nhiều loại khí)
|
Cái
|
3
|
25
|
Bộ lấy mẫu khí (bơm, giấy lôc, lưu lượng kế)
|
Cái
|
1
|
26
|
Máy đo cường độ rung có phân tích theo giải tần
(phục vụ công tác quan trắc môi trường lao động)
|
Cái
|
1
|
27
|
Máy đo điện từ trường tần số thấp
|
Cái
|
3
|
28
|
Máy đo (phóng xạ) bức xạ tử ngoại
|
Cái
|
1
|
29
|
Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số
|
Cái
|
2
|
30
|
Máy đo khí độc cầm tay
|
Cái
|
1
|
31
|
Máy đo tốc độ gió
|
Cái
|
2
|
32
|
Thiết bị kiểm tra tủ an toàn sinh học gồm:
|
Bộ
|
1
|
1.Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
1
|
2.Thiết bị lấy mẫu vi sinh trong tủ
|
Cái
|
1
|
3.Thiết bị đo bụi nhanh
|
Cái
|
1
|
4. Thiết bị đo tốc độ gió
|
Cái
|
1
|
33
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Cái
|
1
|
34
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
4
|
35
|
Máy đo ồn cá nhân
|
Cái
|
2
|
36
|
Máy đo bức xạ tia X và tia gamma
|
Cái
|
1
|
37
|
Máy đo vi khí hậu
|
Cái
|
1
|
38
|
Máy đo phóng xạ điện tử hiện số
|
Cái
|
1
|
39
|
Máy đo khí đa chỉ tiêu
|
Cái
|
1
|
40
|
Compa đo lớp mỡ dưới da
|
Cái
|
1
|
41
|
Máy đo độ ẩm
|
Cái
|
1
|
42
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
4
|
43
|
Đầu cảm biến đo khí O2, NO ,SO2, NH3
|
Cái
|
1
|
44
|
Máy đo nồng độ bụi hô hấp, toàn phần
|
Cái
|
3
|
45
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
5
|
46
|
Thiết bị hiệu chuẩn máy đo chức năng hơ hấp
|
Cái
|
1
|
47
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
|
Cái
|
1
|
48
|
Máy đo độ phóng xạ α; β, các loại
|
Cái
|
2
|
49
|
Đèn cực tím
|
Cái
|
6
|
50
|
Thiết bị đo Clo dư trong nước
|
Cái
|
1
|
51
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
3
|
52
|
Tủ ấm các cỡ, các loại nhiệt độ
|
Cái
|
16
|
53
|
Máy xét nghiệm nồng độ Hemoglobin trong máu
|
Cái
|
2
|
54
|
Quang phổ hấp thu nguyên tử kèm máy tính và máy
in
|
Bộ
|
1
|
55
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc
|
Cái
|
1
|
56
|
Máy khấy từ IKA
|
Cái
|
1
|
57
|
Cân sấy ẩm bằng hồng ngoại
|
Cái
|
1
|
58
|
Máy lắc ống nghiệm
|
Cái
|
1
|
59
|
Máy hút chân không các loại
|
Cái
|
2
|
60
|
Máy sấy ống nghiệm
|
Cái
|
1
|
61
|
Máy quang phổ
|
Cái
|
1
|
62
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
63
|
Nồi hấp cách thủy 6 lỗ
|
Cái
|
1
|
64
|
Cân phân tích điện tử các loại
|
Cái
|
4
|
65
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Cái
|
1
|
66
|
Thiết bị phân tích nhanh lý, hóa nước và thực phẩm
|
Bộ
|
1
|
- Máy quang phổ 8000; - Máy xay mẫu 800S
|
Cái
|
1
|
- Máy đo độ đục cầm tay HI 98703
|
Cái
|
1
|
- Máy đo pH kết hợp độ dẫn HI 98129
|
Cái
|
1
|
- Bộ lọc chân không PRG 370+200 màng lọc; bơm
chân không
|
Bộ
|
1
|
67
|
Bộ thiết bị xét nghiệm nhanh hóa chất bảo vệ thực
vật
|
Bộ
|
1
|
- Máy đọc Elisa
|
Cái
|
1
|
- Máy say mẫu
|
Cái
|
1
|
- Bộ lọc chân không
|
Bộ
|
1
|
- Bơm chân không
|
Cái
|
1
|
- Bộ Pipett tự động: Pipett đơn kênh P; Pipett 8
kênh P
|
Bộ
|
1
|
68
|
Lò nung các loại
|
Cái
|
2
|
69
|
Bộ chiết xuất chất béo
|
Cái
|
1
|
70
|
Quang phổ kế tử ngoại khả kiến. Kèm máy tính và
máy in
|
Bộ
|
1
|
71
|
Hệ thống xử lý nước RO (hệ thống lọc nước tinh
khiết)
|
Cái
|
2
|
72
|
Máy cất cô quay dung môi
|
Cái
|
1
|
73
|
Máy trộn
|
Cái
|
1
|
74
|
Thiết bị đo Oxy hòa tan
|
Cái
|
1
|
75
|
Máy đo độ đường
|
Cái
|
1
|
76
|
Tủ đựng hóa chất độc hại
|
Bộ
|
1
|
77
|
Bếp đun bình cầu các cỡ
|
Cái
|
3
|
78
|
Máy soi màu cầm tay đo
|
Cái
|
1
|
79
|
Bộ thiết bị COD
|
Cái
|
1
|
80
|
Bộ thiết bị BOD
|
Cái
|
1
|
81
|
Máy đo PH để bàn
|
Bộ
|
1
|
82
|
Máy đo PH các loại + điện cực HI2020
|
Cái
|
2
|
83
|
Máy đo để bàn đa thông số
|
Bộ
|
1
|
84
|
Máy so màu cầm tay
|
Cái
|
1
|
85
|
Tủ mát bảo quản mẫu và hóa chất
|
Cái
|
2
|
86
|
Nồi ướt hấp
|
Cái
|
1
|
87
|
Máy ly tâm lạnh các cỡ
|
Cái
|
4
|
88
|
Máy ly tâm các loại
|
Cái
|
5
|
89
|
Máy khuấy từ có gia nhiệt
|
Cái
|
3
|
90
|
Hệ thống điện di và bộ nguồn
|
Bộ
|
2
|
91
|
Hệ thống ghi và phân tích GEL sau điện di GelDoc
XR- máy tính BenQ
|
Bộ
|
1
|
92
|
Máy làm đá vảy
|
Cái
|
1
|
93
|
Quang phổ kế
|
Cái
|
1
|
94
|
Máy PCR luân nhiệt (máy dùng để phân tích vi rút
phục vụ công tác xét nghiệm)
|
Cái
|
1
|
95
|
Tủ lạnh âm sâu -20-80 độ C
|
Cái
|
7
|
96
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
3
|
97
|
Buồng thao tác PCR
|
Cái
|
1
|
98
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
99
|
Máy cất nước siêu sạch
|
Cái
|
1
|
100
|
Thiết bị rửa mắt và cấp cứu toàn thân
|
Cái
|
3
|
101
|
Vòi sen cấp cứu + vòi rửa mắt cấp cứu
|
Bộ
|
5
|
102
|
Máy lắc trộn
|
Cái
|
2
|
103
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
3
|
104
|
Hộp bảo quản sinh phẩm
|
Hộp
|
2
|
105
|
Tủ sấy các cỡ
|
Cái
|
3
|
106
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
107
|
Nồi hấp điện thanh trùng 50-70 lít
|
Cái
|
1
|
108
|
Cân phân tích điện tử 5 số
|
Cái
|
1
|
109
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
3
|
110
|
Tủ Hotte
|
Cái
|
1
|
111
|
Bộ lọc chân không kèm giá
|
Bộ
|
1
|
112
|
Máy nghiền mẫu khô
|
Cái
|
1
|
113
|
Thiết bị xét nghiệm nhanh vi sinh nước và thực phẩm
|
Bộ
|
|
- Thiết bị dán chuyên dùng 2 X
|
Cái
|
1
|
- Tủ ấm JSR; đèn UV EA-160/FE
|
Cái
|
1
|
- Máy say mẫu 800S
|
Cái
|
1
|
- Bộ lọc chân không + 200 màng lọc
|
Cái
|
1
|
- Bơm chân không ; bộ lọc chân không + màng lọc
|
Cái
|
1
|
114
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
115
|
Auto micropipette Biohit (dụng cụ hút mẫu tự động)
|
Cái
|
2
|
116
|
Máy nghiền mẫu vi sinh - (máy dập bao tử -
Stromacher 400 Cirelatu)
|
Cái
|
1
|
117
|
Máy trợ hút Pipette cầm tay Jencons powerpetter
Pro
|
Cái
|
1
|
118
|
Thiết bị trợ PIPETUS
|
Cái
|
3
|
119
|
Máy nghiền mẫu ướt + phụ kiện
|
Cái
|
1
|
120
|
Dụng cụ đốt que cấy bằng điện
|
Cái
|
1
|
121
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
2
|
122
|
Hộp kỵ khí
|
Cái
|
4
|
123
|
Máy pha chế môi trường nuôi cấy
|
Cái
|
1
|
124
|
Tủ sạch
|
Cái
|
1
|
125
|
Tủ nuôi cấy vi sinh (đạt mức an toàn sinh học cấp
2)
|
Cái
|
3
|
126
|
Khối kim loại nung (trong bộ xét nghiệm Iot niệu)
|
Cái
|
1
|
127
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
3
|
128
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng 18 lít
|
Cái
|
1
|
129
|
Bộ máy đốt y tế FIRBOY ECQ + bộ phận
|
Cái
|
1
|
130
|
Máy lắc mẫu sinh phẩm y tế Serodia Rotator
|
Cái
|
1
|
131
|
Máy ủ 37°C
|
Cái
|
1
|
132
|
Đầu đọc mã vạch
|
Cái
|
1
|
133
|
Mô hình hồi sức cấp cứu điện tử
|
Cái
|
2
|
134
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
1
|
135
|
Hệ thống nha khoa
|
Hệ thống
|
1
|
136
|
Máy khoan răng
|
Cái
|
1
|
137
|
Máy lấy cao răng
|
Cái
|
1
|
138
|
Máy hấp Dakoline
|
Cái
|
2
|
139
|
Máy nha khoa di động
|
Cái
|
2
|
140
|
Tay khoan nha khoa
|
Bộ
|
2
|
141
|
Tay khoan khuỷa
|
Bộ
|
2
|
142
|
Máy khoan răng xách tay
|
Bộ
|
2
|
143
|
Máy nha khoa Highspeed
|
Bộ
|
1
|
144
|
Bộ dụng cụ lấy cao răng (Caviton pro + 3 cây)
|
Bộ
|
1
|
145
|
Micromotor và tay khoan thẳng + cong
|
Bộ
|
1
|
146
|
Máy chữa răng xách tay
|
Cái
|
1
|
147
|
Máy mài răng giả (Super)
|
Cái
|
1
|
148
|
Máy trám răng Halogen Prolux 370
|
Cái
|
1
|
149
|
Tủ lạnh bảo quản vacxin TW 3000
|
Cái
|
15
|
150
|
Tủ đá TFW 800
|
Cái
|
2
|
151
|
Két sắt 2 khóa trữ 50 bình (1590 x800 x670) TL
450kg
|
Cái
|
1
|
152
|
Két sắt 2 khóa trữ 50 bình
|
Cái
|
1
|
153
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
1
|
154
|
Giường khám phụ khoa
|
Cái
|
1
|
XXII
|
Trung tâm PHCN - GDTEKT
|
|
|
1
|
Máy may giày da
|
Cái
|
1
|
2
|
Máy khoét 380 - 220V có chân
|
Cái
|
1
|
3
|
Nồi hấp dụng cụ Inox AV6
|
Cái
|
1
|
4
|
Máy hút chân không + dàn hút
|
Bộ
|
1
|
5
|
Máy cắt bột
|
Cái
|
1
|
6
|
Lò nung nhiệt
|
Cái
|
1
|
7
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Bộ
|
1
|
8
|
Ghế nha khoa
|
Bộ
|
1
|
9
|
Máy đo thính lực
|
Bộ
|
1
|
10
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
2
|
11
|
Hệ thống đo ngưỡng nghe qua trường tự do
|
Bộ
|
1
|
12
|
Máy điện xung
|
Bộ
|
1
|
13
|
Máy sóng ngắn trị liệu
|
Bộ
|
1
|
14
|
Máy bơm cứu hỏa
|
Cái
|
1
|
XXIII
|
Trung tâm Cấp cứu 115
|
|
|
1
|
Tủ đựng dụng cụ y tế
|
Cái
|
4
|
2
|
Vali cấp cứu
|
Cái
|
3
|
3
|
Bộ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
4
|
Tủ trữ máu lưu động
|
Cái
|
1
|
5
|
Máy hút đờm nhớt
|
Cái
|
1
|
6
|
Hệ thống súc rửa dạ dày/hệ thống kín
|
Hệ thống
|
1
|
XIV
|
Trung tâm Huyết học
truyền máu
|
|
|
1
|
Hệ thống bảo quản tiểu cầu (tủ ủ tiểu cầu)
|
Cái
|
2
|
2
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
2
|
3
|
Máy lắc máu
|
Cái
|
11
|
4
|
Máy ly tâm ống nghiệm
|
Cái
|
2
|
5
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
4
|
6
|
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm
|
Cái
|
1
|
7
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
4
|
8
|
Tủ trữ máu
|
Cái
|
6
|
9
|
Máy xét nghiệm bằng kỹ thuật Elisa
|
Cái
|
3
|
10
|
Hệ thống máy sàng lọc máu bằng kỹ thuật NAT
|
Cái
|
2
|
11
|
Máy xét nghiệm hóa phát quang
|
Cái
|
1
|
12
|
Tủ vận chuyển máu di động CR 65
|
Cái
|
1
|
13
|
Tủ lạnh bảo quản máu
|
Cái
|
4
|
14
|
Máy tách tiểu cầu tự động
|
Cái
|
5
|
15
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Cái
|
3
|