|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 712/QĐ-BCT 2023 Công khai quyết toán ngân sách Bộ Công Thương 2021
Số hiệu:
|
712/QĐ-BCT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Công thương
|
|
Người ký:
|
Phan Thị Thắng
|
Ngày ban hành:
|
23/03/2023
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ CÔNG THƯƠNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 712/QĐ-BCT
|
Hà Nội, ngày 23
tháng 3 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2021 CỦA BỘ CÔNG THƯƠNG
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Nghị định số 96/2022/NĐ-CP ngày 29 tháng
11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ
chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng
12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân
sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 ngày 6
tháng 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn
vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư số
90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số
điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính
hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được
ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 901/TB-BTC ngày 27 tháng 12
năm 2022 của Bộ Tài chính Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2021;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài
chính.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai thuyết minh và số liệu quyết toán ngân
sách nguồn kinh phí hành chính, sự nghiệp năm 2021 của Bộ Công Thương theo phụ
lục, phụ biểu đính kèm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng các Vụ Kế hoạch - Tài chính và
các đơn vị liên quan thuộc và trực thuộc Bộ Công Thương chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Cổng thông tin điện tử Bộ Công Thương (để công khai);
- Lưu: VT, KHTC.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Phan Thị Thắng
|
THUYẾT MINH
QUYẾT
TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NGUỒN KINH PHÍ HÀNH CHÍNH, SỰ NGHIỆP NĂM 2021 CỦA BỘ
CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 712/QĐ-BTC ngày 23 tháng 3 năm 2023 của Bộ Công
Thương)
Căn cứ Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày
25/12/2017 của Bộ Tài chính quy định xét duyệt, thẩm định, thông báo và tổng hợp
quyết toán năm; Báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước năm 2021 của Bộ Công
Thương, Bộ Tài chính đã thẩm định và thông báo thẩm định quyết toán ngân sách
năm 2021 của Bộ Công Thương1, cụ thể như sau:
Số liệu quyết toán thu, chi NSNN năm 2021:
I. Thu phí, lệ phí
- Số để lại năm trước chuyển sang:
|
9.677 triệu đồng
|
- Số thu được trong năm:
|
7.212 triệu đồng
|
- Số phải nộp NSNN:
|
1.479 triệu đồng
|
- Số phí khấu trừ để lại:
|
5.732 triệu đồng
|
II. Chi ngân sách nhà nước
|
|
1. Nguồn kinh phí trong nước
|
|
- Số dư kinh phí năm trước chuyển sang:
|
272.571 triệu đồng
|
- Dự toán được giao trong năm:
|
3.608.629 triệu đồng
|
- Kinh phí thực nhận:
|
3.401.555 triệu đồng
|
- Số quyết toán:
|
3.321.028 triệu đồng
|
- Kinh phí giảm trong năm:
|
225.811 triệu đồng
|
- Kinh phí chuyển năm sau quyết toán:
|
334.361 triệu đồng
|
2. Nguồn vốn viện trợ
|
|
- Số dư kinh phí năm trước chuyển sang:
|
10.449 triệu đồng
|
- Dự toán được giao trong năm:
|
129.270 triệu đồng
|
- Kinh phí thực nhận:
|
31.212 triệu đồng
|
- Số quyết toán:
|
27.685 triệu đồng
|
- Kinh phí chuyển năm sau quyết toán:
|
13.976 triệu đồng
|
3. Nguồn vay nợ
|
|
- Dự toán được giao trong năm:
|
44.760 triệu đồng
|
- Số quyết toán:
|
26.362 triệu đồng
|
- Kinh phí giảm trong năm:
|
18.397 triệu đồng
|
QUYẾT
TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định
số 712/QĐ-BCT ngày 23 tháng 3 năm 2023 của Bộ Công Thương)
STT
|
Nội dung
|
MS
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Chênh lệch
|
Số chi tiết quyết toán các đơn vị
|
Văn phòng Bộ Công Thương
|
Văn phòng Ban chỉ đạo liên ngành hội nhập quốc tế về
kinh tế
|
Tổng Cục Quản lý thị trường
|
Cục công tác phía Nam
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
5.502.270.000
|
5.502.270.000
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
5.502.270.000
|
5.502.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
5.551.875.382
|
5.782.500.382
|
230.625.000
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
5.551.875.382
|
5.782.500.382
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
5.551.875.382
|
5.782.500.382
|
230.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
1.587.403.193
|
1.587.403.193
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh
phí trong nước
|
|
3.348.713.651.753
|
3.321.028.401.306
|
-
|
344.683.632.854
|
13.105.816.694
|
1.353.232.745.865
|
7.045.000.000
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
1.897.864.086.594
|
1.897.864.086.594
|
-
|
173.696.012.505
|
12.433.265.694
|
1.352.755.061.865
|
7.045.000.000
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
1.326.724.619.331
|
1.326.724.619.331
|
-
|
107.421.606.336
|
3.860.000.000
|
917.497.396.847
|
4.495.000.000
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
571.139.467.263
|
571.139.467.263
|
-
|
66.274.406.169
|
8.573.265.694
|
435.257.665.018
|
2.550.000.000
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
145.267.367.604
|
145.267.367.604
|
-
|
104.713.278.375
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
33.791.940.219
|
33.791.940.219
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
111.475.427.385
|
111.475.427.385
|
-
|
104.713.278.375
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
621.528.106.340
|
621.528.106.340
|
-
|
1.795.361.600
|
-
|
477.684.000
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
273.917.079.392
|
273.917.079.392
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
347.611.026.948
|
347.611.026.948
|
-
|
1.795.361.600
|
-
|
477.684.000
|
-
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
629.788.538.101
|
629.788.538.101
|
-
|
63.065.694.374
|
672.551.000
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
14.925.508.449
|
14.925.508.449
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
614.863.029.652
|
614.863.029.652
|
-
|
63.065.694.374
|
672.551.000
|
-
|
-
|
5
|
Y tế
|
130
|
7.500.000.000
|
7.500.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
7.500.000.000
|
7.500.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
5.296.552.000
|
5.296.552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
5.296.552.000
|
5.296.552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
13.783.750.667
|
13.783.750.667
|
-
|
1.413.286.000
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
13.783.750.667
|
13.783.750.667
|
-
|
1.413.286.000
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
27.685.250.447
|
27.685.250.447
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
27.685.250.447
|
27.685.250.447
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
26.362.511.492
|
26.362.511.492
|
-
|
2.062.215.629
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
26.362.511.492
|
26.362.511.492
|
-
|
2.062.215.629
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
|
Văn phòng Cục Điều tiết điện lực
|
Trung tâm Nghiên cứu phát triển thị trường điện lực
và đào tạo
|
Văn phòng Cục Điện lực và Năng lượng tái tạo
|
Trung tâm Tư vấn, Đào tạo, Thông tin Điện lực và Năng
lượng tái tạo
|
Văn phòng Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng
|
Trung tâm Thông tin, Tư vấn và Đào tạo
|
Văn phòng Cục Phòng vệ thương mại
|
Trung tâm Thông tin và Cảnh báo
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
3.823.425.000
|
-
|
195.645.000
|
-
|
154.800.000
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
3.457.644.933
|
-
|
637.603.993
|
-
|
200.292.611
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh
phí trong nước
|
|
10.381.278.200
|
1.001.000.000
|
23.195.006.130
|
502.599.637
|
28.800.339.061
|
2.026.000.000
|
31.332.998.068
|
1.743.000.000
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
10.217.356.200
|
-
|
10.092.204.995
|
-
|
18.929.294.021
|
-
|
20.524.775.987
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
10.117.000.000
|
-
|
9.186.730.806
|
-
|
7.925.000.000
|
-
|
7.897.534.376
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
100.356.200
|
-
|
905.474.189
|
-
|
11.004.294.021
|
-
|
12.627.241.611
|
-
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
163.922.000
|
1.001.000.000
|
1.822.132.390
|
502.599.637
|
9.871.045.040
|
2.026.000.000
|
10.808.222.081
|
1.743.000.000
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
491.000.000
|
-
|
415.000.000
|
-
|
526.000.000
|
-
|
643.000.000
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
163.922.000
|
510.000.000
|
1.822.132.390
|
87.599.637
|
9.871.045.040
|
1.500.000.000
|
10.808.222.081
|
1.100.000.000
|
5
|
Y tế
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
-
|
11.280.668.745
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
11.280.668.745
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
-
|
253.139.189
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
253.139.189
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
|
Văn phòng Cục Xúc tiến thương mại
|
Trung tâm Hỗ trợ xuất khẩu
|
Trung tâm Xúc tiến đầu tư phát triển công thương
|
Trung tâm ứng dụng công nghệ thông tin xúc tiến
thương mại
|
Trung tâm Truyền thông - Truyền hình Công thương trực
thuộc Cục Xúc tiến thương mại
|
Văn phòng Cục Công Thương địa phương
|
Trung tâm khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp
I
|
A
|
Quyết toán thu, chi
phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí
nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh
phí trong nước
|
|
77.527.771.150
|
2.291.204.904
|
1.068.672.406
|
1.144.837.949
|
1.100.000.000
|
65.120.447.960
|
20.665.000.000
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
14.512.214.958
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8.669.105.702
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
11.517.356.558
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8.070.105.702
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
2.994.858.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
599.000.000
|
-
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
63.015.556.192
|
2.291.204.904
|
1.068.672.406
|
1.144.837.949
|
1.100.000.000
|
56.451.342.258
|
20.665.000.000
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
6.128.246.447
|
1.042.000.000
|
635.000.000
|
645.937.949
|
-
|
-
|
1.545.000.000
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
56.887.309.745
|
1.249.204.904
|
433.672.406
|
498.900.000
|
1.100.000.000
|
56.451.342.258
|
19.120.000.000
|
5
|
Y tế
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
|
Văn phòng Cục Xuất nhập khẩu
|
Văn phòng Cục Kỹ thuật an toàn và Môi trường công
nghiệp
|
Trung tâm Hỗ trợ kỹ thuật an toàn công nghiệp
|
Trung tâm Kiểm định Công nghiệp II
|
Trung tâm Môi trường và sản xuất sạch
|
Văn phòng Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số
|
Trung tâm Phát triển Thương mại điện tử
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
-
|
230.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh
phí trong nước
|
|
16.700.991.295
|
12.416.591.385
|
857.400.000
|
1.000.000.000
|
2.749.000.000
|
100.690.106.900
|
5.127.400.000
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
14.506.985.195
|
7.871.925.505
|
-
|
-
|
-
|
19.700.229.000
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
13.432.966.907
|
7.211.000.000
|
-
|
-
|
-
|
7.255.000.000
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
1.074.018.288
|
660.925.505
|
-
|
-
|
-
|
12.445.229.000
|
-
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
2.194.006.100
|
668.830.887
|
857.400.000
|
-
|
1.249.000.000
|
80.989.877.900
|
5.127.400.000
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
579.000.000
|
-
|
1.052.000.000
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
2.194.006.100
|
668.830.887
|
857.400.000
|
-
|
670.000.000
|
80.989.877.900
|
4.075.400.000
|
5
|
Y tế
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
-
|
3.875.834.993
|
-
|
1.000.000.000
|
1.500.000.000
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
3.875.834.993
|
-
|
1.000.000.000
|
1.500.000.000
|
-
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
24.047.156.674
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
24.047.156.674
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
|
Trung tâm Tin học và Công nghệ số
|
Văn phòng Cục Hoá chất
|
Trung tâm ứng phó sự cố và an toàn hóa chất
|
Văn phòng Cục Công nghiệp
|
Trung tâm hỗ trợ phát triển công nghiệp
|
Trung tâm Kỹ thuật hỗ trợ phát triển công nghiệp khu
vực phía Nam
|
Hội đồng cạnh tranh
|
Trung tâm thông tin công nghiệp và thương mại
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
-
|
1.328.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
-
|
1.256.333.845
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh
phí trong nước
|
|
4.924.183.472
|
29.159.859.888
|
955.328.571
|
40.938.981.553
|
99.159.129.467
|
16.495.642.753
|
-
|
31.755.211.212
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
-
|
7.781.171.824
|
-
|
7.449.083.003
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
4.849.992.731
|
-
|
7.233.412.303
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
2.931.179.093
|
-
|
215.670.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
4.924.183.472
|
4.974.106.362
|
955.328.571
|
33.489.898.550
|
99.159.129.467
|
16.495.642.753
|
-
|
31.755.211.212
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
867.995.472
|
-
|
355.328.581
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
4.056.188.000
|
4.974.106.362
|
599.999.990
|
33.489.898.550
|
99.159.129.467
|
16.495.642.753
|
-
|
31.755.211.212
|
5
|
Y tế
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
16.404.581.702
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
16.404.581.702
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
|
Báo Công Thương
|
Tạp chí Công Thương
|
Nhà Xuất bản Công Thương
|
Viện Nghiên cứu Chiến lược, chính sách Công thương
|
Viện Nghiên cứu Điện tử, Tin học, Tự động hoá
|
Viện Khoa học và công nghệ Mỏ - Luyện kim
|
Viện nghiên cứu cơ khí
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh
phí trong nước
|
|
9.706.552.000
|
3.930.000.000
|
2.300.000.000
|
28.159.400.000
|
2.437.000.000
|
5.419.608.000
|
7.950.638.710
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
13.773.000.000
|
2.437.000.000
|
3.919.608.000
|
7.950.638.710
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
13.773.000.000
|
2.437.000.000
|
3.919.608.000
|
3.282.000.000
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.668.638.710
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
800.000.000
|
-
|
-
|
900.500.000
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
800.000.000
|
-
|
-
|
900.500.000
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
4.650.000.000
|
2.630.000.000
|
2.000.000.000
|
12.600.000.000
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
4.650.000.000
|
2.630.000.000
|
2.000.000.000
|
12.600.000.000
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Y tế
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
3.996.552.000
|
1.000.000.000
|
300.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
3.996.552.000
|
1.000.000.000
|
300.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
260.000.000
|
300.000.000
|
-
|
885.900.000
|
-
|
1.500.000.000
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
260.000.000
|
300.000.000
|
-
|
885.900.000
|
-
|
1.500.000.000
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
|
Viện công nghiệp thực phẩm
|
Viện Nghiên cứu Dầu và cây có Dầu
|
Viện nghiên cứu Da Giầy
|
Viện Nghiên cứu Sành sứ Thuỷ tinh Công nghiệp
|
Viện Năng lượng
|
Viện nghiên cứu thiết kế chế tạo Máy nông nghiệp
|
Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylô
|
Trung tâm Y tế Môi trường lao động Công thương
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh
phí trong nước
|
|
3.476.000.000
|
3.291.500.000
|
5.784.424.310
|
2.623.203.843
|
2.528.128.192
|
2.140.000.000
|
876.000.000
|
7.500.000.000
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
3.476.000.000
|
3.291.500.000
|
1.102.000.000
|
1.038.203.843
|
878.128.376
|
2.140.000.000
|
600.000.000
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
3.476.000.000
|
1.755.000.000
|
1.102.000.000
|
1.029.203.843
|
878.128.376
|
2.140.000.000
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
1.536.500.000
|
-
|
9.000.000
|
-
|
-
|
600.000.000
|
-
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
3.694.694.636
|
800.000.000
|
649.999.816
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
-
|
3.694.694.636
|
800.000.000
|
649.999.816
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Y tế
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.500.000.000
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.500.000.000
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
-
|
-
|
987.729.674
|
785.000.000
|
1.000.000.000
|
-
|
276.000.000
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
987.729.674
|
785.000.000
|
1.000.000.000
|
-
|
276.000.000
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
|
Trường Đại học công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
|
Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
|
Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm thành phố Hồ Chí
Minh
|
Trường Đại học Sao Đỏ
|
Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh
phí trong nước
|
|
3.569.747.500
|
11.722.627.000
|
2.150.280.000
|
15.914.537.650
|
2.830.730.039
|
12.375.891.000
|
15.596.518.000
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
2.169.747.500
|
9.725.331.000
|
2.150.280.000
|
15.914.537.650
|
2.415.720.339
|
12.375.891.000
|
15.596.518.000
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
-
|
-
|
58.880.000
|
11.185.625.240
|
135.888.000
|
9.522.391.000
|
9.500.000.000
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
2.169.747.500
|
9.725.331.000
|
2.091.400.000
|
4.728.912.410
|
2.279.832.339
|
2.853.500.000
|
6.096.518.000
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
1.400.000.000
|
1.997.296.000
|
-
|
-
|
415.009.700
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
1.400.000.000
|
1.997.296.000
|
-
|
-
|
415.009.700
|
-
|
-
|
5
|
Y tế
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
|
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
|
Trường Đại học điện lực
|
Trường Cao đẳng Công thương thành phố Hồ Chí Minh
|
Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại
|
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
|
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh phí
trong nước
|
|
16.128.614.000
|
1.962.090.000
|
6.854.235.000
|
42.437.523.573
|
15.342.920.000
|
30.342.500.000
|
21.594.661.000
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
14.692.454.000
|
1.962.090.000
|
6.854.235.000
|
42.437.523.573
|
15.342.920.000
|
30.342.500.000
|
21.594.661.000
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
11.000.000.000
|
-
|
5.687.751.000
|
19.400.000.000
|
4.575.990.000
|
10.900.000.000
|
11.000.000.000
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
3.692.454.000
|
1.962.090.000
|
1.166.484.000
|
23.037.523.573
|
10.766.930.000
|
19.442.500.000
|
10.594.661.000
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
1.436.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
1.436.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Y tế
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức
|
Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp
|
Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội
|
Trường Cao đẳng công nghiệp và xây dựng
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh phí
trong nước
|
|
27.721.200.100
|
21.366.424.000
|
25.164.290.000
|
24.438.618.000
|
41.206.874.000
|
26.068.299.000
|
21.081.000.000
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
26.330.000.000
|
21.366.424.000
|
25.164.290.000
|
23.438.618.000
|
41.206.874.000
|
26.068.299.000
|
20.831.000.000
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
8.100.000.000
|
11.500.000.000
|
11.700.000.000
|
9.000.000.000
|
21.000.000.000
|
10.300.000.000
|
11.500.000.000
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
18.230.000.000
|
9.866.424.000
|
13.464.290.000
|
14.438.618.000
|
20.206.874.000
|
15.768.299.000
|
9.331.000.000
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
1.391.200.100
|
-
|
-
|
1.000.000.000
|
-
|
-
|
250.000.000
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
1.391.200.100
|
-
|
-
|
1.000.000.000
|
-
|
-
|
250.000.000
|
5
|
Y tế
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên
|
Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghiệp
|
Trường Cao đẳng Thương mại
|
Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch
|
Trường Cao đẳng Kinh tế - kỹ thuật Thương mại
|
Trường Cao đẳng Kinh tế đối ngoại
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh
phí trong nước
|
|
35.645.779.000
|
31.680.000.000
|
40.210.598.203
|
6.711.652.470
|
21.769.658.000
|
18.789.143.060
|
5.489.190.000
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
35.645.779.000
|
31.480.000.000
|
40.210.598.203
|
6.711.652.470
|
21.769.658.000
|
17.355.914.160
|
5.489.190.000
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
10.000.000.000
|
12.000.000.000
|
11.813.775.552
|
5.436.778.600
|
7.000.000.000
|
10.700.000.000
|
4.600.000.000
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
25.645.779.000
|
19.480.000.000
|
28.396.822.651
|
1.274.873.870
|
14.769.658.000
|
6.655.914.160
|
889.190.000
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
200.000.000
|
-
|
-
|
-
|
1.433.228.900
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
200.000.000
|
-
|
-
|
-
|
1.433.228.900
|
-
|
5
|
Y tế
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
STT
|
Nội dung
|
MS
|
Kinh phí Thương vụ
|
Trường Cao đẳng Du lịch và Công Thương
|
Trường Cao đẳng kinh tế - Kỹ thuật Công thương
|
Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ
|
Trường đào tạo bồi dưỡng cán bộ công thương Trung
ương
|
Đơn vị bổ sung
|
A
|
Quyết toán thu,
chi phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ để lại
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
thường xuyên
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi
ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nguồn kinh
phí trong nước
|
|
28.696.594.500
|
13.982.850.345
|
19.372.410.000
|
25.830.998.120
|
277.645.565.764
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
211.680.400.140
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
198.754.516.765
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
340
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12.925.883.375
|
2
|
Khoa học công nghệ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
(51.989.700)
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
(51.989.700)
|
3
|
Giáo dục đào tạo
|
070
|
28.446.594.500
|
13.982.850.345
|
19.372.410.000
|
19.110.000.000
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
070
|
14.800.000.000
|
7.100.000.000
|
5.300.000.000
|
9.100.000.000
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
070
|
13.646.594.500
|
6.882.850.345
|
14.072.410.000
|
10.010.000.000
|
-
|
4
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
250.000.000
|
-
|
-
|
6.720.998.120
|
66.017.155.324
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
280
|
250.000.000
|
-
|
-
|
6.720.998.120
|
66.017.155.324
|
5
|
Y tế
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Văn hóa thông tin
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
160
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
Môi trường
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
250
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Đảm bảo xã hội
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí thực hiện
chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
370
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
II
|
Nguồn vốn viện
trợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Nguồn vay nợ
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Sự nghiệp kinh tế
|
280
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1 Không bao gồm:
kinh phí viện trợ Lào, Campuchia; không bao gồm kinh phí thực hiện dự án mật
DA-16/08; không bao gồm kinh phí dự trữ quốc gia (loại 280-331)
Quyết định 712/QĐ-BCT năm 2023 về Công khai quyết toán ngân sách năm 2021 của Bộ Công Thương
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 712/QĐ-BCT ngày 23/03/2023 về Công khai quyết toán ngân sách năm 2021 của Bộ Công Thương
2.422
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|