|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 6818/QĐ-UBND 2019 công bố công khai dự toán ngân sách Quận 5 Hồ Chí Minh
Số hiệu:
|
6818/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Quận 5
|
|
Người ký:
|
Phạm Quốc Huy
|
Ngày ban hành:
|
31/12/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Biểu
số 81/CK-NSNN
CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH QUẬN NĂM 2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính :
Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
DỰ TOÁN NĂM
2020
|
A
|
TỔNG NGUỒN THU NGÂN
SÁCH QUẬN
|
1.089.329
|
I
|
Thu ngân sách quận
được hưởng theo phân cấp
|
283.323
|
1
|
Thu ngân sách quận hưởng 100%
|
64.263
|
2
|
Thu ngân sách quận hưởng từ các khoản
thu phân chia
|
219.060
|
II
|
Thu bổ sung từ ngân
sách cấp trên
|
595.020
|
1
|
Thu bổ sung cân đối
|
595.020
|
III
|
Nguồn kết dư ngân sách
|
133.488
|
IV
|
Nguồn cải cách tiền
lương cân đối
chi thường xuyên
|
77.498
|
B
|
TỔNG CHI NGÂN
SÁCH QUẬN
|
1.089.329
|
I
|
Tổng chi cân
đối ngân sách quận
|
1.085.929
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
40.370
|
2
|
Chi thường xuyên
|
1.027.013
|
3
|
Dự phòng ngân sách
|
18.546
|
II
|
Chi các chương
trình mục tiêu
|
3.400
|
III
|
Chi chuyển nguồn
sang năm sau
|
|
Biểu
số 82/CK-NSNN
CÂN
ĐỐI NGUỒN THU, CHI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ NGÂN SÁCH PHƯỜNG NĂM 2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính :
Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
DỰ TOÁN NĂM
2018
|
A
|
NGÂN SÁCH CẤP QUẬN
|
|
I
|
Nguồn thu ngân sách
|
1.047.324
|
1
|
Thu ngân sách được hưởng theo
phân cấp
|
255.801
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
595.022
|
-
|
Thu bổ sung cân đối
|
595.022
|
3
|
Thu kết dư ngân sách
|
133.488
|
4
|
Nguồn cải cách tiền lương cân đối chi thường
xuyên
|
63.013
|
II
|
Chi ngân sách
|
1.047.324
|
1
|
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp
quận
|
905.949
|
2
|
Chi bổ sung cho ngân sách phường
|
141.375
|
-
|
Chi bổ sung cân đối
|
141.375
|
3
|
Chi chuyển nguồn sang năm sau
|
|
B
|
NGÂN SÁCH PHƯỜNG
|
183.382
|
1
|
Thu ngân sách được hưởng theo
phân cấp
|
27.522
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
141.375
|
-
|
Thu bổ sung cân đối
|
141.375
|
3
|
Nguồn cải cách tiền lương cân đối chi thường
xuyên
|
14.485
|
II
|
Chi ngân sách
|
183.382
|
Biểu
số 83/CK-NSNN
DỰ
TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính :
Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
DỰ TOÁN NĂM
2018
|
Tổng thu
NSNN
|
Thu NS Quận
|
|
TỔNG THU NSNN
|
2.116.000
|
1.089.331
|
I
|
Thu nội địa
|
2.116.000
|
283.323
|
1
|
Thuế công thương nghiệp khu vực nhà
nước
|
12.000
|
|
2
|
Thu từ khu vực DN có vốn đầu tư nước
ngoài
|
11.000
|
|
3
|
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc
doanh
|
1.227.000
|
219.060
|
4
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
360.000
|
|
5
|
Lệ phí trước bạ
|
207.000
|
9.729
|
6
|
Thu phí, lệ phí
|
60.000
|
26.255
|
7
|
Thuế sử dụng đất phi nông
nghiệp
|
11.000
|
11.000
|
8
|
Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước
|
158.000
|
|
9
|
Thu tiền sử dụng đất
|
20.000
|
|
10
|
Thu khác ngân sách
|
50.000
|
17.279
|
II
|
Thu bổ sung ngân
sách cấp trên
|
|
595.022
|
III
|
Nguồn cải cách tiền
lương cân đối chi
|
|
77.498
|
IV
|
Nguồn kết dư ngân sách
|
|
133.488
|
Biểu
số 84/CK-NSNN
DỰ
TOÁN CHI NGÂN SÁCH QUẬN, CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ CHI NGÂN SÁCH PHƯỜNG THEO CƠ
CẤU CHI NĂM 2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính:
Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
Ngân sách
Quận
|
Chia ra
|
Ngân sách cấp
quận
|
Ngân sách
phường
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH
QUẬN
|
1.089.332
|
1.047.324
|
183.382
|
A
|
CHI CÂN ĐỐI NGÂN
SÁCH QUẬN
|
1.085.932
|
1.043.924
|
183.382
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
|
40.370
|
40.370
|
|
1
|
Chi đầu tư cho các dự án
|
40.370
|
40.370
|
|
II
|
Chi thường xuyên
|
1.027.016
|
985.008
|
183.382
|
|
Trong đó
|
|
|
|
-
|
Chi giáo dục - đào tạo và dạy
nghề
|
440.267
|
440.267
|
|
III
|
Dự phòng ngân sách
|
18.546
|
18.546
|
|
B
|
CHI CÁC CHƯƠNG
TRÌNH MỤC TIÊU
|
3.400
|
3.400
|
|
Biểu
số 85/CK-NSNN
DỰ
TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính :
Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
DỰ TOÁN NĂM
2018
|
|
TỔNG CHI NGÂN
SÁCH CẤP QUẬN
|
1.047.324
|
A
|
CHI BỔ SUNG CÂN ĐỐI CHO NGÂN
SÁCH PHƯỜNG
|
141.375
|
B
|
CHI NGÂN SÁCH CẤP
QUẬN THEO LĨNH VỰC
|
905.949
|
|
Trong đó
|
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
|
40.370
|
1
|
Chi đầu tư cho các dự án
|
40.370
|
II
|
Chi thường xuyên
|
847.033
|
|
Trong đó
|
|
1
|
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
440.267
|
2
|
Chi y tế, dân số và gia đình
|
57.206
|
3
|
Chi văn hóa thông tin
|
14.880
|
4
|
Chi thể dục thể thao
|
11.876
|
5
|
Chi bảo vệ môi trường
|
68.731
|
6
|
Chi các hoạt động kinh tế
|
68.670
|
7
|
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
nhà nước, đảng, đoàn thể
|
93.720
|
8
|
Chi đảm bảo xã hội
|
50.726
|
9
|
Chi an ninh quốc phòng và trật tự an toàn xã
hội
|
6.000
|
10
|
Chi khác
|
34.957
|
III
|
Dự phòng ngân sách
|
18.546
|
Biểu
số 86/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM
2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính:
Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
TỔNG SỐ
|
CHI ĐẦU TƯ
PHÁT TRIỂN (không kể CTMTQG)
|
CHI THƯỜNG
XUYÊN (không kể CTMTQG)
|
CHI DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH
|
CHI TẠO NGUỒN ĐIỀU CHỈNH
TIỀN LƯƠNG
|
CHI CHƯƠNG
TRÌNH MTQG
|
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU
|
TỔNG SỐ
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
|
CHI THƯỜNG XUYÊN
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
TỔNG SỐ
|
1.047.324
|
40.370
|
985.008
|
18.546
|
|
3.400
|
|
3.400
|
|
I
|
CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC
|
887.353
|
40.320
|
843.633
|
|
|
3.400
|
|
3.400
|
|
1
|
Văn Phòng Hội đồng nhân dân và Ủy
ban nhân dân
|
24.378
|
|
24.378
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phòng Tư Pháp
|
2.688
|
|
2.688
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Phòng Y Tế
|
3.938
|
|
538
|
|
|
3.400
|
|
3.400
|
|
4
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
5.360
|
|
5.360
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Phòng Nội vụ
|
6.927
|
|
6.927
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Phòng Quản lý đô thị
|
40.610
|
|
40.610
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phòng Kinh tế
|
5.774
|
|
5.774
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội
|
51.304
|
|
51.304
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
62.865
|
|
62.865
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
6.635
|
|
6.635
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
4.255
|
|
4.255
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thanh tra nhà nước
|
2.054
|
|
2.054
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Hội Cựu Chiến Binh
|
1.224
|
|
1.224
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Hội Liên Hiệp Phụ Nữ
|
2.464
|
|
2.464
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Hội Chữ thập đỏ
|
800
|
|
800
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Liên đoàn lao động
|
270
|
|
270
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Quận Đoàn
|
3.418
|
|
3.418
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Ủy ban Mặt Trận Tổ quốc
|
3.329
|
|
3.329
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Câu lạc bộ Hưu trí
|
700
|
|
700
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Ban bồi thường - Giải phóng mặt
bằng
|
1.812
|
|
1.812
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Ban quản lý Đầu tư - Xây dựng công
trình
|
39.750
|
39.270
|
480
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển kinh tế
và cung ứng lao động
|
2.978
|
|
2.978
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Ban quản lý Trung tâm Thương mại - dịch
vụ An Đông
|
11.100
|
|
11.100
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Ban quản lý chợ Vật liệu
xây dựng
|
597
|
|
597
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Trường Mầm non 1
|
6.787
|
|
6.787
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Trường Mầm non 2B
|
5.317
|
|
5.317
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Trường Mầm non 3
|
5.504
|
|
5.504
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Trường Mầm non 4
|
1.954
|
|
1.954
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Trường Mầm non 5A
|
7.483
|
|
7.483
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Trường Mầm non 5B
|
4.023
|
|
4.023
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Trường Mầm non 6
|
3.502
|
|
3.502
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Trường Mầm non 8
|
4.518
|
|
4.518
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Trường Mầm non 9
|
6.558
|
|
6.558
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Trường Mầm non 10
|
6.853
|
|
6.853
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Trường Mầm non 11
|
6.288
|
|
6.288
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Trường Mầm non 12
|
5.611
|
|
5.611
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Trường Mầm non 13
|
5.297
|
|
5.297
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Trường Mầm non 14A
|
3.916
|
|
3.916
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Trường Mầm non 14B
|
4.994
|
|
4.994
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
6.006
|
|
6.006
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 1
|
13.049
|
|
13.049
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 2
|
12.947
|
|
12.947
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 3
|
10.138
|
|
10.138
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Trường Mầm non Vàng Anh
|
6.356
|
|
6.356
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Trường Tiểu học Bàu Sen
|
12.261
|
|
12.261
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Trường Tiểu học Chương Dương
|
7.567
|
|
7.567
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Trường Tiểu học Chính Nghĩa
|
15.237
|
|
15.237
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Trường Tiểu học Hàm Tử
|
8.362
|
|
8.362
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trường Tiểu học Huỳnh Kiến Hoa
|
7.249
|
310
|
6.939
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Trường Tiểu học Huỳnh Mẫn Đạt
|
6.342
|
|
6.342
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Trường Tiểu học Hùng Vương
|
8.680
|
|
8.680
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
5.323
|
|
5.323
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
|
9.974
|
|
9.974
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Trường Tiểu học Lý Cảnh Hớn
|
6.028
|
|
6.028
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Trường Tiểu học Minh Đạo
|
19.123
|
740
|
18.383
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
|
9.474
|
|
9.474
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
9.967
|
|
9.967
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Trường Tiểu học Phạm Hồng
Thái
|
9.336
|
|
9.336
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Trường Tiểu học Trần Bình Trọng
|
11.332
|
|
11.332
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Trường Tiếu học Trần Quốc Toản
|
8.721
|
|
8.721
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Trường THCS Lý Phong
|
12.841
|
|
12.841
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Trường THCS Mạch Kiếm Hùng
|
11.548
|
|
11.548
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Trường THCS Kim Đồng
|
19.762
|
|
19.762
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Trường THCS Trần Bội Cơ
|
27.804
|
|
27.804
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Trường THCS Ba Đình
|
20.172
|
|
20.172
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Trường THCS Hồng Bàng
|
34.273
|
|
34.273
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Trường Bồi dưỡng giáo dục
|
2.557
|
|
2.557
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường
xuyên
|
5.105
|
|
5.105
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Trường Tương Lai
|
5.083
|
|
5.083
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Trường Trung cấp nghề KTCN Hùng
Vương
|
9.800
|
|
9.800
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị
|
3.479
|
|
3.479
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Trung tâm Y tế
|
28.676
|
|
28.676
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Bệnh viện Quận 5
|
6.110
|
|
6.110
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Trung tâm Văn hóa quận 5
|
7.155
|
|
7.155
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Nhà thiếu nhi
|
2.117
|
|
2.117
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Trung tâm Thể dục thể thao
|
12.103
|
|
12.103
|
|
|
|
|
|
|
77
|
An ninh quốc phòng
|
7.000
|
|
7.000
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Nội chính thống kê
|
1.665
|
|
1.665
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Hội đặc thù
|
471
|
|
471
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Ban giảm nghèo bền vững
|
240
|
|
240
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Bảo hiểm xã hội
|
23.331
|
|
23.331
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Chi khác và kinh phí chờ phân bổ
|
78.754
|
|
78.754
|
|
|
|
|
|
|
II
|
CHI DỰ PHÒNG NGÂN
SÁCH
|
18.546
|
|
|
18.546
|
|
|
|
|
|
III
|
CHI BỔ SUNG CHO
NGÂN SÁCH PHƯỜNG
|
141.425
|
50
|
141.375
|
|
|
|
|
|
|
Biểu
số 87/CK-NSNN
DỰ
TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CỦA NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính :
Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
TỔNG SỐ
|
CHI GIÁO DỤC
- ĐÀO TẠO VÀ DẠY
NGHỀ
|
CHI KHOA HỌC
VÀ CÔNG NGHỆ
|
CHI Y TẾ, DÂN SỐ VÀ GIA
ĐÌNH
|
CHI VĂN VĂN
HOÁ THÔNG TIN
|
CHI PHÁT THANH,
TRUYỀN HÌNH, THÔNG
TẤN
|
CHI THỂ DỤC THỂ THAO
|
CHI BẢO VỆ
MÔI TRƯỜNG
|
CHI CÁC HOẠT
ĐỘNG KINH TẾ
|
TRONG ĐÓ
|
CHI HOẠT ĐỘNG CỦA
CQ QLNN, ĐẢNG, ĐT
|
CHI BẢO ĐẢM
XÃ HỘI
|
CHI GIAO THÔNG
|
CHI NN, LN,
TL, TS
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
|
TỔNG SỐ
|
40.370
|
40.320
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
I
|
CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC
|
40.320
|
40.320
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ban quản lý Đầu tư - Xây dựng
công trình
|
39.270
|
39.270
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trường Tiểu học Huỳnh Kiến Hoa
|
310
|
310
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trường Tiểu học Minh Đạo
|
740
|
740
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
CHI DỰ PHÒNG NGÂN
SÁCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
CHI BỔ SUNG CHO
NGÂN SÁCH PHƯỜNG
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
Biểu
số 88/CK-NSNN
DỰ
TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG CƠ QUAN, TỔ CHỨC THEO TỪNG
LĨNH VỰC NĂM 2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính :
Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
TỔNG SỐ
|
CHI GIÁO DỤC-
ĐÀO TẠO VÀ DẠY NGHỀ
|
CHI KHOA HỌC
VÀ CÔNG NGHỆ
|
CHI Y TẾ,
DÂN SỐ VÀ GIA ĐÌNH
|
CHI VĂN HÓA
THÔNG TIN
|
CHI PHÁT THANH,
TRUYỀN HÌNH, THÔNG
TẤN
|
CHI THỂ DỤC THỂ THAO
|
CHI BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
|
CHI CÁC HOẠT
ĐỘNG KINH TẾ
|
TRONG ĐÓ
|
CHI HOẠT ĐỘNG
CỦA
CQ
QLNN, ĐẢNG, ĐT
|
CHI BẢO ĐẢM XÃ HỘI
|
CHI KHÁC
|
CHI GIAO THÔNG
|
CHI NN, LN,
TL, TS
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
TỔNG SỐ
|
1.006.954
|
440.267
|
|
57.206
|
14.880
|
|
11.876
|
68.731
|
68.670
|
10.195
|
|
93.720
|
50.726
|
200.878
|
I
|
CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC
|
847.033
|
440.267
|
|
57.206
|
14.880
|
|
11.876
|
68.731
|
68.670
|
10.195
|
|
93.720
|
50.726
|
40.957
|
1
|
Văn Phòng Hội đồng nhân dân
và Ủy ban nhân dân
|
24.378
|
|
|
|
|
|
|
|
5.314
|
|
|
19.064
|
|
|
2
|
Phòng Tư Pháp
|
2.688
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.688
|
|
|
3
|
Phòng Y Tế
|
3.938
|
|
|
1.430
|
|
|
|
|
|
|
|
2.508
|
|
|
4
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
5.360
|
|
|
|
2.300
|
|
|
|
|
|
|
3.060
|
|
|
5
|
Phòng Nội vụ
|
6.927
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.827
|
|
|
6
|
Phòng Quản lý đô thị
|
40.610
|
|
|
|
|
|
|
|
26.394
|
|
|
14.216
|
|
|
7
|
Phòng Kinh tế
|
5.774
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.774
|
|
|
8
|
Phòng Lao động -Thương binh và Xã
hội
|
51.304
|
257
|
|
1.213
|
|
|
|
|
|
|
|
1.617
|
48.217
|
|
9
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
62.865
|
|
|
|
|
|
|
58.180
|
1.417
|
|
|
3.268
|
|
|
10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
6.635
|
2.480
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.155
|
|
|
11
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
4.255
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.255
|
|
|
12
|
Thanh tra nhà nước
|
2.054
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.054
|
|
|
13
|
Hội Cựu Chiến Binh
|
1.224
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.224
|
|
|
14
|
Hội Liên Hiệp Phụ Nữ
|
2.464
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.464
|
|
|
15
|
Hội Chữ thập đỏ
|
800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800
|
|
|
16
|
Liên đoàn lao động
|
270
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
270
|
|
|
17
|
Quận Đoàn
|
3.418
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.418
|
|
|
18
|
Ủy ban Mặt Trận Tổ Quốc
|
3.329
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.329
|
|
|
19
|
Câu lạc bộ Hưu trí
|
700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
700
|
|
|
20
|
Ban bồi thường - Giải phóng mặt
bằng
|
1.812
|
|
|
|
|
|
|
|
1.812
|
|
|
|
|
|
21
|
Ban quản lý Đầu tư - Xây dựng
công trình
|
480
|
|
|
|
|
|
|
|
480
|
|
|
|
|
|
22
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển kinh tế
và cung ứng lao động
|
2.978
|
|
|
|
|
|
|
|
2.978
|
|
|
|
|
|
23
|
Ban quản lý Trung tâm Thương mại - dịch
vụ An Đông
|
11.100
|
|
|
|
|
|
|
|
11.100
|
|
|
|
|
|
24
|
Ban quản lý chợ Vật liệu
xây dựng
|
597
|
|
|
|
|
|
|
|
597
|
|
|
|
|
|
25
|
Trường Mầm non 1
|
6.787
|
6.787
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Trường Mầm non 2B
|
5.317
|
5.317
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Trường Mầm non 3
|
5.504
|
5.504
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Trường Mầm non 4
|
1.954
|
1.954
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Trường Mầm non 5A
|
7.483
|
7.483
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Trường Mầm non 5B
|
4.023
|
4.023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Trường Mầm non 6
|
3.502
|
3.502
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Trường Mầm non 8
|
4.518
|
4.518
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Trường Mầm non 9
|
6.558
|
6.558
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Trường Mầm non 10
|
6.853
|
6.853
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Trường Mầm non 11
|
6.288
|
6.288
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Trường Mầm non 12
|
5.611
|
5.611
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Trường Mầm non 13
|
5.297
|
5.297
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Trường Mầm non 14A
|
3.916
|
3.916
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Trường Mầm non 14B
|
4.994
|
4.994
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
6.006
|
6.006
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 1
|
13.049
|
13.049
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 2
|
12.947
|
12.947
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 3
|
10.138
|
10.138
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Trường Mầm non Vàng Anh
|
6.356
|
6.356
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Trường Tiểu học Bàu Sen
|
12.261
|
12.261
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Trường Tiểu học Chương
Dương
|
7.567
|
7.567
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Trường Tiểu học Chính Nghĩa
|
15.237
|
15.237
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Trường Tiểu học Hàm Tử
|
8.362
|
8.362
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trường Tiểu học Huỳnh Kiến Hoa
|
6.939
|
6.939
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Trường Tiểu học Huỳnh Mẫn Đạt
|
6.342
|
6.342
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Trường Tiểu học Hùng Vương
|
8.680
|
8.680
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
5.323
|
5.323
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
|
9.974
|
9.974
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Trường Tiểu học Lý Cảnh
Hớn
|
6.028
|
6.028
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Trường Tiểu học Minh Đạo
|
18.383
|
18.383
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Trường Tiểu học Nguyễn
Đức Cảnh
|
9.474
|
9.474
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
9.967
|
9.967
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái
|
9.336
|
9.336
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Trường Tiểu học Trần
Bình Trọng
|
11.332
|
11.332
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
8.721
|
8.721
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Trường THCS Lý Phong
|
12.841
|
12.841
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Trường THCS Mạch Kiếm Hùng
|
11.548
|
11.548
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Trường THCS Kim Đồng
|
19.762
|
19.762
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Trường THCS Trần Bội Cơ
|
27.804
|
27.804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Trường THCS Ba Đình
|
20.172
|
20.172
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Trường THCS Hồng Bàng
|
34.273
|
34.273
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Trường Bồi dưỡng giáo dục
|
2.557
|
2.557
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường
xuyên
|
5.105
|
5.105
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Trường Tương Lai
|
5.083
|
5.083
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Trường Trung cấp nghề KTCN Hùng Vương
|
9.800
|
9.800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị
|
3.479
|
3.479
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Trung tâm Y tế
|
28.676
|
|
|
28.676
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Bệnh viện Quận 5
|
6.110
|
|
|
6.110
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Trung tâm Văn hóa quận 5
|
7.155
|
|
|
|
7.155
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Nhà thiếu nhi
|
2.117
|
|
|
|
2.117
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Trung tâm Thể dục thể thao
|
12.103
|
|
|
|
|
|
11.876
|
|
|
|
|
|
|
227
|
77
|
An ninh quốc phòng
|
7.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.000
|
|
|
|
|
6.000
|
78
|
Nội chính thống kê
|
1.665
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.665
|
79
|
Hội đặc thù
|
471
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
471
|
80
|
Ban giảm nghèo bền vững
|
240
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
240
|
81
|
Bảo hiểm xã hội
|
23.331
|
|
|
19.777
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.509
|
1.045
|
82
|
Chi khác và kinh phí chờ phân bổ
|
78.754
|
3.979
|
|
|
3.308
|
|
|
10.551
|
17.578
|
10.195
|
|
12.029
|
|
3.900
|
II
|
CHI DỰ PHÒNG NGÂN
SÁCH
|
18.546
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.546
|
III
|
CHI BỔ SUNG CHO
NGÂN SÁCH PHƯỜNG
|
141.375
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141.375
|
Biểu
số 89/CK-NSNN
DỰ
TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG CƠ QUAN THEO TỪNG LĨNH VỰC
NĂM 2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính :
Triệu đồng
STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
Tổng thu
NSNN trên địa bàn
|
Thu ngân
sách phường được hưởng theo phân cấp
|
Số bổ sung
cân đối từ ngân
sách cấp quận
|
Chi bổ sung
thực hiện điều chỉnh tiền lương
|
Thu chuyển
nguồn từ năm trước chuyển sang
|
Tổng chi
cân đối ngân sách phường
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Thu ngân
sách phường hưởng 100%
|
Thu ngân
sách phường hưởng từ các khoản thu phân chia
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ
|
183.382
|
27.522
|
8.612
|
18.910
|
141.375
|
14.485
|
0
|
183.382
|
1
|
Ủy ban nhân dân Phường 1
|
12.947
|
1.929
|
573
|
1.356
|
9.796
|
1.222
|
|
12.947
|
2
|
Ủy ban nhân dân Phường 2
|
12.294
|
1.580
|
573
|
1.007
|
9.919
|
795
|
|
12.294
|
3
|
Ủy ban nhân dân Phường 3
|
10.794
|
1.637
|
573
|
1 064
|
8.435
|
722
|
|
10.794
|
4
|
Ủy ban nhân dân Phường 4
|
12 633
|
2.326
|
573
|
1.753
|
8.456
|
1.851
|
|
12.633
|
5
|
Ủy ban nhân dân Phường 5
|
11.802
|
1.459
|
573
|
886
|
10.343
|
|
|
11.802
|
6
|
Ủy ban nhân dân Phường 6
|
11.728
|
1.070
|
573
|
497
|
9.987
|
671
|
|
11.728
|
7
|
Ủy ban nhân dân Phường 7
|
12.475
|
1.724
|
573
|
1.151
|
9.985
|
766
|
|
12.475
|
8
|
Ủy ban nhân dân Phường 8
|
11.722
|
1.328
|
573
|
755
|
9.200
|
1.194
|
|
11.722
|
9
|
Ủy ban nhân dân Phường 9
|
13.174
|
3.036
|
573
|
2.463
|
8.683
|
1.455
|
|
13.174
|
10
|
Ủy ban nhân dân Phường 10
|
11.838
|
1.424
|
573
|
851
|
9.778
|
636
|
|
11.838
|
11
|
Ủy ban nhân dân Phường 11
|
12.966
|
1.637
|
573
|
1.064
|
10.817
|
512
|
|
12.966
|
12
|
Ủy ban nhân dân Phường 12
|
11.754
|
1.525
|
573
|
952
|
8.954
|
1.275
|
|
11.754
|
13
|
Ủy ban nhân dân Phường 13
|
12.076
|
2096
|
573
|
1.523
|
9.013
|
967
|
|
12.076
|
14
|
Ủy ban nhân dân Phường 14
|
13.354
|
2.432
|
590
|
1.842
|
9.366
|
1.556
|
|
13.354
|
15
|
Ủy ban nhân dân Phường 15
|
11.825
|
2.319
|
573
|
1.746
|
8.643
|
863
|
|
11.825
|
Biểu
số 90/CK-NSNN
DỰ
TOÁN CHI BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH QUẬN CHO CÁC PHƯỜNG NĂM 2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính :
Triệu đồng
STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
Tổng số
|
Bổ sung vốn
đầu tư để thực hiện các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ
|
Bổ sung vốn
sự nghiệp để thực hiện các chế độ, chính sách, nhiệm vụ
|
Bổ sung thực
hiện các chương trình mục tiêu quốc gia
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
TỔNG SỐ
|
0
|
|
|
|
Biểu
số 91/CK-NSNN
DỰ
TOÁN CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA CỦA NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ NGÂN SÁCH PHƯỜNG
NĂM 2020
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 6818/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính :
Triệu đồng
STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Chương
trình mục tiêu quốc gia Công tác dân số KHHGĐ
|
Đầu tư phát
triển
|
Kinh phí sự
nghiệp
|
Tổng số
|
Đầu tư phát
triển
|
Kinh phí sự
nghiệp
|
Tổng số
|
Vốn trong nước
|
Vốn ngoài nước
|
Tổng số
|
Vốn trong
nước
|
Vốn ngoài
nước
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
|
TỔNG SỐ
|
3.400
|
|
3.400
|
|
|
|
|
3.400
|
3.400
|
|
I
|
Ngân sách cấp quận
|
3.400
|
|
3.400
|
|
|
|
|
3.400
|
3.400
|
|
1
|
Phòng Y tế
|
3.400
|
|
3.400
|
|
|
|
|
3.400
|
3.400
|
|
II
|
Ngân sách phường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định 6818/QĐ-UBND năm 2019 công bố công khai dự toán ngân sách quận và phân bổ ngân sách cấp quận năm 2020 được Hội đồng nhân dân Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh duyệt
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 6818/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 công bố công khai dự toán ngân sách quận và phân bổ ngân sách cấp quận năm 2020 được Hội đồng nhân dân Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh duyệt
6.245
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|