Các nội dung không điều chỉnh, bổ sung tiếp tục thực
hiện theo Quyết định số 249/QĐ-UBND ngày 28/6/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc
Ninh.
Sở Y tế chịu trách nhiệm về danh mục thiết bị
chuyên dùng đảm bảo đúng tiêu chuẩn, định mức, là thiết bị chuyên dùng của
ngành Y tế theo quy định của nhà nước, không trùng lắp trong cùng đơn vị; phối
hợp, hướng dẫn các đơn vị sự nghiệp y tế triển khai thực hiện, sử dụng đúng nguồn
kinh phí mua sắm thiết bị, bảo đảm theo các quy định hiện hành.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Tài
chính; Y tế; Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh và các cơ quan, đơn vị có liên quan căn
cứ Quyết định thi hành./.
STT
|
Chủng loại
(Tên máy móc, thiết bị)
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Ghi chú (STT tại
Quyết định 249/QĐ-UBND)
|
I
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
Bắc Ninh
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
3
|
3
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
4
|
34
|
2
|
Bồn rửa tay phóng xạ
|
Cái
|
3
|
164
|
3
|
Yếm chì
|
Bộ
|
10
|
|
4
|
Máy ép tim tự động
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Máy phát tia plasma lanh hỗ trợ điều trị vết
thương
|
Cái
|
5
|
|
6
|
Máy sưởi ấm bệnh nhân
|
Cái
|
5
|
225
|
7
|
Hệ thống phẫu thuật laser cắt dây thanh, amidan
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Che chắn chì di động
|
Cái
|
9
|
167
|
9
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và
gen
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
50
|
|
11
|
Kios thông tin
|
Hệ thống
|
10
|
|
12
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
13
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
2
|
|
14
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
16
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
2
|
292
|
II
|
Bệnh viện Sản nhi Bắc
Ninh
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
15
|
5b
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Tủ cấy CO2 khí trộn
|
Cái
|
2
|
183
|
2
|
Hệ thống phân tích tinh trùng có phân mảnh DNA
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Bộ cưa xương ức để mổ tim
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim trẻ em
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Kính + đèn vi phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Máy đo thời gian đông máu hoạt hoá
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Máy tạo nhịp tạm thời
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Máy đánh giá mức độ mê
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Dao lấy da
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Máy đốt sóng cao tần
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Máy kích thích điều trị rối loạn ngôn ngữ
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy điện xung
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
|
14
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
6
|
|
15
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
2
|
|
16
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
2
|
|
17
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
18
|
Kios thông tin
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
21
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
III
|
Bệnh viện Da liễu
|
|
|
|
1
|
Máy phân tích da tự động
|
Máy
|
2
|
11
|
2
|
Máy triệt lông bằng ánh sáng
|
Máy
|
1
|
|
IV
|
Bệnh viện Mắt
|
|
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
2
|
|
2
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
3
|
|
6
|
Kios thông tin
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
V
|
Bệnh viện Phổi
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy thở
|
Máy
|
16
|
6
|
2
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
12
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh học phân tử (Máy Gene Xpert)
|
Máy
|
3
|
43
|
2
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
2
|
|
3
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
6
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
7
|
|
7
|
Kios thông tin
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
VI
|
Bệnh viện Sức khỏe Tâm
Thần
|
|
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ nội soi TMH
|
Bộ
|
0
|
1
|
2
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
bộ
|
0
|
3
|
3
|
Đèn khám tai mũi họng
|
cái
|
0
|
22
|
4
|
Bộ khám Tai mũi họng
|
bộ
|
0
|
23
|
5
|
Xe cáng đẩy bệnh nhân
|
cái
|
1
|
25
|
6
|
Máy đo SpO2
|
cái
|
0
|
26
|
7
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
2
|
|
8
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Xe tiêm thông minh
|
Ca1i
|
1
|
|
12
|
Kios thông tin
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
14
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
16
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Nền tảng Hồ sơ sức khỏe điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
VII
|
Bệnh viện Y học cổ
truyền và Phục hội Chức năng
|
|
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
4
|
|
2
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Kios thông tin
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Nền tảng Hồ sơ sức khỏe điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
VIII
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh
tật
|
|
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Hệ thống Elisa
|
Hệ thống
|
3
|
VIII.B.5
|
2
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
8
|
VIII.B.9
|
3
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Cái
|
4
|
VIII.B.34
|
4
|
Tủ ấm
|
Cái
|
13
|
VIII.B.38
|
5
|
Tủ sấy
|
Cái
|
11
|
VIII.B.47/
IX.B.19/IX.B.53
|
6
|
Bộ máy đo pH để bàn
|
Cái
|
7
|
VIII.B.64/ IX.B.23
|
7
|
Bơm + chuẩn lưu lượng lấy mẫu không khí
|
Cái
|
18
|
VIII.B.66
|
8
|
Hệ thống khối phổ nguyên tử Plasma (ICP/MS)
|
Hệ thống
|
1
|
VIII.B.68
|
9
|
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
|
Hệ thống
|
4
|
VIII.B.71/ XI.B.1
|
10
|
Hệ thống sắc ký khí khối phổ (GC/MS)
|
Hệ thống
|
2
|
VIII.B.73
|
11
|
Máy đo BOD
|
Cái
|
1
|
VIII.B.76
|
12
|
Máy đo COD
|
Cái
|
1
|
VIII.B.80
|
13
|
Máy đo liều tiếng ồn cá nhân
|
Cái
|
4
|
VIII.B.94
|
14
|
Máy đo lực bóp tay
|
Cái
|
2
|
VIII.B.95
|
15
|
Máy đo lực kéo thân
|
Cái
|
1
|
VIII.B.96
|
16
|
Điện tim holter
|
Cái
|
1
|
VIII.B.120
|
17
|
Máy thử độ hòa tan của thuốc viên
|
Cái
|
4
|
IX.B.9
|
18
|
Máy chuẩn độ điện thế Karl- Fischer
|
Cái
|
2
|
IX.B.ll
|
19
|
Tủ lạnh cánh kính
|
Cái
|
8
|
VIII.B.45
|
20
|
Bộ chiết mẫu tự động
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bộ phá mẫu để phân tích Nito, Kjeldahl
|
Bộ
|
1
|
|
22
|
Tủ sấy chân không
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Thiết bị giải hấp nhiệt
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Máy đo pH cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Hệ thống cung cấp khí sạch
|
Hệ thống
|
1
|
|
26
|
Hệ thống xử lý khí thải Phòng thí nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
|
27
|
Thiết bị soi UV kèm camera
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Máy phun phòng chống dịch cỡ lớn
|
Cái
|
1
|
VIII.B.106
|
29
|
Hệ thiết bị lấy mẫu bụi bông
|
Cái
|
1
|
VIII.B.67
|
30
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
9
|
VIII.B.35; IX.B.34
|
31
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
10
|
VIII.B.40; IX.B.36
|
IX
|
Trung tâm Y tế huyện
Gia Bình
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
6
|
3
|
3
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
18
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
3
|
6
|
2
|
Giường đa năng
|
Cái
|
150
|
29
|
3
|
Máy điện giải
|
Cái
|
2
|
40
|
4
|
Máy đo lưu huyết não
|
Cái
|
2
|
45
|
5
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
58
|
6
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
62
|
7
|
Máy in phim laser
|
Cái
|
2
|
76
|
8
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Cái
|
3
|
80
|
9
|
Máy đo âm ốc tai
|
cái
|
1
|
|
10
|
Máy điện trị liệu
|
cái
|
3
|
|
11
|
Máy khoan xương
|
cái
|
1
|
|
12
|
Máy phát tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết
thương
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Máy chụp đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy siêu âm mắt
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Máy cắt nướu răng
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
cái
|
14
|
|
17
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
5
|
|
18
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
2
|
|
19
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
6
|
|
22
|
Kios thông tin
|
Cái
|
3
|
|
23
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
25
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
26
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
1
|
|
27
|
Nền tảng Hồ sơ sức khỏe điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
28
|
Hệ thống thông tin quản lý trạm y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
29
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
15
|
|
X
|
Trung tâm Y tế huyện
Lương Tài
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X Quang Kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
4
|
1
|
2
|
Máy chụp cắt lớp vi tính CT scanner
|
Hệ thống
|
2
|
3
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
5
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Hệ thống
|
3
|
7
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy hút dịch áp lực thấp
|
Máy
|
4
|
55
|
2
|
Máy in phim
|
Máy
|
6
|
56
|
3
|
Máy làm ấm trẻ sơ sinh
|
Máy
|
2
|
60
|
4
|
Giường vận chuyển
|
Cái
|
5
|
75
|
5
|
Máy điều trị điện xung
|
Máy
|
1
|
|
6
|
Máy nghe tim thai (Doppler cầm tay)
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy đúc sáp bệnh phẩm
|
Máy
|
1
|
|
8
|
Máy xử lý mô
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Bể nhuộm tiêu bản
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Bàn sấy tiêu bản
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Máy chụp ảnh đáy mắt
|
Máy
|
1
|
|
12
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
1
|
|
13
|
Sinh hiển vi phẫu thuật
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Nồi hấp nhanh
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Máy phẫu thuật mắt
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Dao mổ siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
3
|
|
18
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
2
|
|
19
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
2
|
|
20
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
21
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
10
|
|
22
|
Kios thông tin
|
Cái
|
3
|
|
23
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
25
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
26
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
1
|
|
27
|
Nền tảng Hồ sơ sức khỏe điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
28
|
Hệ thống thông tin quản lý trạm y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
29
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
15
|
|
XI
|
Trung tâm Y tế thị xã
Quế Võ
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
4.a
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy điện giải
|
Cái
|
2
|
44
|
2
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Cái
|
4
|
55
|
3
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Cái
|
3
|
72
|
4
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Cái
|
3
|
78
|
5
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Cái
|
5
|
96
|
6
|
Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin
|
Cái
|
5
|
99
|
7
|
Máy đo lưu huyết não
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy đo âm ốc tai
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
2
|
|
10
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
13
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
5
|
|
14
|
Kios thông tin
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
16
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
1
|
|
19
|
Nền tảng Hồ sơ sức khỏe điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Hệ thống thông tin quản lý trạm y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
21
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
22
|
Tủ đựng vắc xin chuyên dụng
|
Cal
|
22
|
|
23
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
13
|
|
XII
|
Trung tâm Y tế thành
phố Bắc Ninh
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Hệ thống
|
3
|
3
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
5
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ ghế răng
|
bộ
|
2
|
1
|
2
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
10
|
3
|
Máy laser
|
Máy
|
3
|
11
|
4
|
Máy li tâm thường
|
Máy
|
2
|
12
|
5
|
Máy điều trị nội nha
|
cái
|
1
|
|
6
|
Tủ đựng vắc xin chuyên dụng
|
Cái
|
19
|
|
7
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
1
|
|
10
|
Kios thông tin
|
cái
|
1
|
|
11
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
13
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
14
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
1
|
|
15
|
Nền tảng Hồ sơ sức khỏe điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
16
|
Hệ thống thông tin quản lý trạm y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
17
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
XIII
|
Trung tâm Y tế thị xã
Thuận Thành
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
2
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
25
|
6
|
3
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
6
|
12
|
4
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
6
|
16
|
4
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ đại phẫu ổ bụng
|
Bộ
|
4
|
5
|
2
|
Bộ đại phẫu phụ khoa
|
Bộ
|
4
|
6
|
3
|
Bộ đặt nội khí quản (người lớn, trẻ em, trẻ sơ
sinh)
|
Bộ
|
12
|
8
|
4
|
Máy kích thích điện và điện phân
|
Máy
|
2
|
17
|
5
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
15
|
18
|
6
|
Đèn quang trùng hợp
|
Máy
|
2
|
26
|
7
|
Giường đa năng
|
Cái
|
45
|
29
|
8
|
Giường hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
15
|
30
|
9
|
Máy điện xung
|
Máy
|
2
|
45
|
10
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
3
|
56
|
11
|
Máy là tay, là đồ vải
|
Máy
|
2
|
58
|
12
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
3
|
69
|
13
|
Máy siêu âm kết hợp điều trị
|
Máy
|
2
|
70
|
14
|
Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần)
|
Máy
|
3
|
73
|
15
|
Tủ chuyên dụng bảo quản vaccin
|
Chiếc
|
6
|
97
|
16
|
Bom hóa chất cho thận nhân tạo
|
Cái
|
3
|
101
|
17
|
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo
|
Cái
|
3
|
102
|
18
|
Bồn rửa quả lọc
|
Cái
|
3
|
103
|
19
|
Máy phun ULV
|
Cái
|
3
|
|
20
|
Máy ép tim tự động
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
6
|
|
22
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
22
|
|
23
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
2
|
|
24
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
25
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
10
|
|
26
|
Kiosk thông tin
|
Cái
|
10
|
|
27
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
28
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
29
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
30
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
2
|
|
31
|
Nền tảng Hồ sơ sức khỏe điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
32
|
Hệ thống thông tin quản lý trạm y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
33
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
XIV
|
Trung tâm Y tế huyện
Tiên Du
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
1b
|
2
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
15
|
6
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
14
|
7
|
7
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
19
|
8
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
25
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bộ đặt nội khí quản (người lớn, trẻ em)
|
Bộ
|
0
|
5
|
2
|
Bộ đặt nội khí quản trẻ em)
|
Bộ
|
0
|
6
|
3
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
0
|
11
|
4
|
Bộ mổ lấy thai
|
Bộ
|
5
|
14
|
5
|
Giường đa năng
|
Cái
|
280
|
22
|
6
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
12
|
40
|
7
|
Máy sóng ngắn
|
Cái
|
2
|
51
|
8
|
Máy điện từ trường điều trị
|
Cái
|
2
|
53
|
9
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Cái
|
2
|
55
|
10
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Cái
|
4
|
56
|
11
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Cái
|
0
|
63
|
12
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
0
|
66
|
13
|
Tủ bảo quản thuốc, vacxin
|
Cái
|
6
|
101
|
14
|
Bàn gây mê
|
Cái
|
6
|
106
|
15
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
0
|
117
|
16
|
Vỏ bình chứa khí lỏng
|
Cái
|
0
|
126
|
17
|
Giá để vật tư phòng mổ
|
Cái
|
0
|
132
|
18
|
Máy xoa bóp áp lực hơi
|
Cái
|
3
|
139
|
19
|
Máy xung kích
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hóa
|
Bộ
|
2
|
|
21
|
Máy lọc máu HDF online
|
Máy
|
1
|
|
22
|
Bộ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
3
|
|
23
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
6
|
|
24
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
25
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
18
|
|
26
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
10
|
|
27
|
Kios thông tin
|
Bộ
|
10
|
|
28
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
29
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
30
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
31
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
2
|
|
32
|
Nền tảng Hồ sơ sức khỏe điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
33
|
Hệ thống thông tin quản lý trạm y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
34
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Tủ đựng vắc xin chuyên dụng
|
Cái
|
14
|
|
XV
|
Trung tâm Y tế Thành
phố Từ Sơn
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
4.a
|
2
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
16
|
10
|
3
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
22
|
11
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
12
|
19
|
5
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
4
|
21.b
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
3
|
4
|
2
|
Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo
|
Bộ
|
0
|
12
|
3
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
0
|
13
|
4
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
0
|
16
|
5
|
Bộ tay khoan thẳng
|
Bộ
|
0
|
35
|
6
|
Bồn đun FARAFIN
|
Cái
|
3
|
37
|
7
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
2
|
38
|
8
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
0
|
39
|
9
|
Máy LASER nội mạch
|
Máy
|
10
|
58
|
10
|
Máy LAZER điều trị
|
Máy
|
2
|
59
|
11
|
Máy điện châm
|
Máy
|
0
|
61
|
12
|
Máy điều, trị bằng dòng giao thoa
|
Máy
|
2
|
65
|
13
|
Máy điều trị nội nha
|
Máy
|
3
|
66
|
14
|
Máy theo dõi huyết áp tự động (Máy hollter huyết
áp)
|
Máy
|
3
|
76
|
15
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
3
|
79
|
16
|
Máy khoan xương
|
Cái
|
5
|
81
|
17
|
Đèn khe khám mắt
|
Cái
|
3
|
110
|
18
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
3
|
111
|
19
|
Máy giặt công nghiệp
|
Chiếc
|
0
|
112
|
20
|
Buồng điều trị oxy cao áp
|
Hệ thống
|
2
|
123
|
21
|
Máy xoa bóp áp lực hơi
|
Cái
|
5
|
128
|
22
|
Máy điện châm không kim
|
Cái
|
5
|
|
23
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Khung tập phục hồi chức năng đa năng toàn thân
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Máy điện xung
|
Máy
|
6
|
|
26
|
Máy điện phân
|
Máy
|
4
|
|
27
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc OTC
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy rung lắc
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ
sở dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
6
|
|
32
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
1
|
|
33
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
1
|
|
34
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
35
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Kios thông tin
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
38
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
39
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
40
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
2
|
|
41
|
Nền tảng Hồ sơ sức khỏe điện tử
|
Hệ thống
|
2
|
|
42
|
Hệ thống thông tin quản lý trạm y tế
|
Hệ thống
|
2
|
|
43
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
XVI
|
Trung tâm Y tế huyện
Yên Phong
|
|
|
|
A
|
Thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
5
|
1a
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
8
|
4b
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
5
|
4
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
26
|
7
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
15
|
8
|
6
|
Máy gây mê
|
Máy
|
6
|
9
|
7
|
Bom tiêm điện
|
Cái
|
42
|
11
|
8
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
6
|
13a
|
9
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
6
|
16
|
10
|
Bàn mổ
|
Cái
|
6
|
18
|
11
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
19
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy X quang tuyến vú Mammography
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống nội soi tán sỏi ống mềm
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống nội soi buồng tử cung
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Cáng đẩy cấp cứu
|
Cái
|
25
|
14
|
5
|
Giường hồi sức cấp cứu chạy điện
|
Cái
|
31
|
17
|
6
|
Máy đo các chỉ số sinh tồn
|
Máy
|
6
|
32
|
7
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
2
|
38
|
8
|
Máy siêu âm kết hợp điều trị điện xung
|
Máy
|
2
|
50
|
9
|
Nồi hấp tiệt trùng ở nhiệt độ cao có chức năng sấy
khô
|
Cái
|
4
|
60
|
10
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
3
|
73
|
11
|
Máy sấy dụng cụ
|
Máy
|
2
|
103
|
12
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
5
|
108
|
13
|
Tủ hốt vô trùng
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Máy đo độ đục cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy sinh thiết lạnh
|
Máy
|
1
|
|
16
|
Bộ nhuộm tiêu bản, mô
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Tủ lưu trữ tiêu bản, block
|
Tủ
|
1
|
|
18
|
Máy đúc mô, vùi mô
|
Máy
|
1
|
|
19
|
Bàn pha bệnh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
20
|
Bàn làm ấm tiêu bản
|
Chiếc
|
1
|
|
21
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy tập khớp hông
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy Laser điều trị
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Cầu thang bộ
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy mát xa
|
Máy
|
6
|
|
26
|
Dao lấy da
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
28
|
Máy tiệt khuẩn phòng mổ
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy chủ chuyên dụng (máy chủ ứng dụng/máy chủ cơ sở
dữ liệu - CSDL)
|
Hệ thống
|
4
|
|
30
|
Thiết bị tường lửa
|
Hệ thống
|
2
|
|
31
|
Thiết bị lưu trữ (Máy chủ lưu trữ hoặc thiết bị
lưu trữ ngoài)
|
Hệ thống
|
1
|
|
32
|
Hệ thống lưu trữ (SAN hoặc NAS)
|
Hệ thống
|
2
|
|
33
|
Xe tiêm thông minh
|
Cái
|
17
|
|
34
|
Kios thông tin
|
Cái
|
4
|
|
35
|
Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
36
|
Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh
(RIS-PACS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
37
|
Hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS)
|
Hệ thống
|
1
|
|
38
|
Bệnh án điện tử (EMR)
|
Hệ thống
|
1
|
|
39
|
Nền tảng Hồ sơ khỏe điện tử
|
Hệ thống
|
1
|
|
40
|
Hệ thống thông tin quản lý trạm y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
41
|
Hệ thống khám chữa bệnh từ xa
|
Hệ thống
|
1
|
|
42
|
Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán tế bào cổ tử cung
|
Hệ thống
|
1
|
|