TT
|
Danh mục
chương trình, dự án
|
Kế hoạch
2011
|
Tổng số
|
Trong đó
|
ĐTPT
|
Sự nghiệp
|
|
TỔNG SỐ
|
139.472
|
31.250
|
108.222
|
I
|
Chương trình MTQG việc làm
|
25.075
|
4.000
|
21.075
|
1
|
Dự án : Đổi mới và phát triển
dạy nghề
|
9.800
|
|
9.800
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
- Dạy các nghề trọng điểm theo chương
trình đào tạo
|
5.000
|
|
5.000
|
|
- Dạy các nghề phổ biến phục vụ phát triển
ngành và kinh tế xã hội
|
4.800
|
|
4.800
|
2
|
Dự án: Đào tạo nghề cho lao
động nông thôn
|
10.230
|
|
10.230
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
- Tăng cường CSVC, trang thiết bị dạy nghề
|
5.000
|
|
5.000
|
|
- Hỗ trợ LĐ nông thôn học nghề, thí điểm
các mô hình dạy nghề
|
4.880
|
|
4.880
|
|
- Đào tạo, bồi dưỡng công chức xã
|
350
|
|
350
|
3
|
Dự án: Hỗ trợ phát triển thị trường lao động
|
4.740
|
4.000
|
740
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
- Đầu tư Trung tâm giới thiệu việc làm
|
4.000
|
4.000
|
|
|
- Hỗ trợ thu thập cơ sở dữ liệu
|
540
|
|
540
|
|
- Hỗ trợ tổ chức sàn giao dịch việc làm
|
200
|
|
200
|
4
|
Dự án: Nâng cao năng lực, Tr. thông và G.sát
đánh giá chương trình
|
305
|
|
305
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
- Tập huấn cán bộ làm công tác việc làm, dạy
nghề
|
100
|
|
100
|
|
- Truyền thông
|
70
|
|
70
|
|
- Giám sát, đánh giá
|
135
|
|
135
|
II
|
Chương trình MTQG giảm nghèo
|
7.239
|
6.000
|
1.239
|
1
|
Dự án: Hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng vùng
bãi ngang ven biển và hải đảo (gồm 06 xã của 05 huyện)
|
6.000
|
6.000
|
|
|
- Xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang
|
1.000
|
1.000
|
|
|
- Xã Long Hòa và Hòa Minh, huyện Châu Thành
|
2.000
|
2.000
|
|
|
- Xã Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1.000
|
1.000
|
|
|
- Xã Hòa Tân, huyện Cầu Kè
|
1.000
|
1.000
|
|
|
- Xã Trường Long Hòa, huyện Duyên Hải
|
1.000
|
1.000
|
|
2
|
Dự án: Nhân rộng mô hình giảm nghèo
|
500
|
|
500
|
3
|
Dự án: Nâng cao năng lực, truyền thông và giám
sát đánh giá chương trình
|
739
|
|
739
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
- Đào tạo, tập huấn cán bộ
|
200
|
|
200
|
|
- Truyền thông
|
217
|
|
217
|
|
- Giám sát, đánh giá
|
322
|
|
322
|
III
|
Chương trình MTQG nước sạch và VS môi trường
nông thôn
|
19.050
|
17.250
|
1.800
|
A
|
Vốn đầu tư phát triển
|
17.250
|
17.250
|
|
1
|
Giao Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường
nông thôn
|
17.009
|
17.009
|
|
a
|
Các dự án đầu tư mới
|
12.205
|
12.205
|
|
1.1
|
Dự án XD Trạm cấp nước xã Long Toàn, huyện
Duyên Hải
|
1.500
|
1.500
|
|
1.2
|
Dự án XD Trạm cấp nước Cồn Long Trị, xã Long Đức,
TPTV
|
1.300
|
1.300
|
|
1.3
|
Dự án XD Trạm cấp nước Cồn Tân Quy, huyện Cầu
Kè
|
1.700
|
1.700
|
|
1.4
|
Dự án nâng cấp mở rộng 02 trạm cấp nước Long
Thới và Cầu Tre huyện Tiểu Cần
|
1.635
|
1.635
|
|
1.5
|
Dự án XD Trạm cấp nước xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu
Ngang
|
5.820
|
5.820
|
|
1.6
|
Dự án Rà soát, bổ sung quy hoạch giai đoạn
2011-2015 và định hướng đến năm 2020
|
250
|
250
|
|
b
|
Các dự án bố trí kế hoạch hoàn trả tạm ứng
nguồn vốn chương trình hỗ trợ đất ở, đất sản xuất và giải quyết việc làm theo
Quyết định số 74/QĐ-TTg
|
4.804
|
4.804
|
|
1.7
|
Nâng cấp mở rộng trạm cấp nước xã Hưng Mỹ, huyện
Châu Thành
|
1.254
|
1.254
|
|
1.8
|
Nâng cấp mở rộng 02 trạm cấp nước xã Lương Hòa
A và xã Phước Hảo, huyện Châu Thành
|
3.550
|
3.550
|
|
2
|
Hỗ trợ cấp huyện
|
241
|
241
|
|
2.1
|
Nâng cấp trạm cấp nước xã Hàm Tân, huyện Trà
Cú
|
241
|
241
|
|
B
|
Vốn sự nghiệp
|
1.800
|
|
1.800
|
1
|
Giao Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường
nông thôn
|
400
|
|
400
|
1.1
|
Dự án Quan trắc kiểm soát chất lượng nước
|
100
|
|
100
|
1.2
|
Dự án Đào tạo
|
100
|
|
100
|
1.3
|
Chuyển giao công nghệ xử lý nước
|
200
|
|
200
|
2
|
Giao Sở Y tế
|
100
|
|
100
|
3
|
Giao Sở Giáo dục và Đào tạo
|
100
|
|
100
|
4
|
Giao các huyện
|
1.200
|
|
1.200
|
4.1
|
Thành phố Trà Vinh
|
150
|
|
150
|
|
- Dự án truyền thông và mô hình mẫu
|
20
|
|
20
|
|
- Dự án hỗ trợ XD hố xí gia đình hợp vệ
sinh
|
130
|
|
130
|
4.2
|
Huyện Châu Thành
|
150
|
|
150
|
|
- Dự án truyền thông và mô hình mẫu
|
20
|
|
20
|
|
- Dự án hỗ trợ XD hố xí gia đình hợp vệ
sinh
|
130
|
|
130
|
4.3
|
Huyện Trà Cú
|
150
|
|
150
|
|
- Dự án truyền thông và mô hình mẫu
|
20
|
|
20
|
|
- Dự án hỗ trợ XD hố xí gia đình hợp vệ
sinh
|
130
|
|
130
|
4.4
|
Huyện Tiểu Cần
|
150
|
|
150
|
|
- Dự án truyền thông và mô hình mẫu
|
20
|
|
20
|
|
- Dự án hỗ trợ XD hố xí gia đình hợp vệ
sinh
|
130
|
|
130
|
4.5
|
Huyện Cầu Kè
|
150
|
|
150
|
|
- Dự án truyền thông và mô hình mẫu
|
20
|
|
20
|
|
- Dự án hỗ trợ XD hố xí gia đình hợp vệ
sinh
|
130
|
|
130
|
4.6
|
Huyện Càng Long
|
150
|
|
150
|
|
- Dự án truyền thông và mô hình mẫu
|
20
|
|
20
|
|
- Dự án hỗ trợ XD hố xí gia đình hợp vệ
sinh
|
130
|
|
130
|
4.7
|
Huyện Cầu Ngang
|
150
|
|
150
|
|
- Dự án truyền thông và mô hình mẫu
|
20
|
|
20
|
|
- Dự án hỗ trợ XD hố xí gia đình hợp vệ
sinh
|
130
|
|
130
|
4.8
|
Huyện Duyên Hải
|
150
|
|
150
|
|
- Dự án truyền thông và mô hình mẫu
|
20
|
|
20
|
|
- Dự án hỗ trợ XD hố xí gia đình hợp vệ
sinh
|
130
|
|
130
|
IV
|
Chương trình MTQG về y tế
|
6.074
|
|
6.074
|
1
|
Dự án Phòng, chống các bệnh lây nhiễm
|
2.445
|
|
2.445
|
1.1
|
Dự án: Phòng, chống bệnh lao
|
494
|
|
494
|
1.2
|
Dự án: Phòng, chống bệnh phong
|
285
|
|
285
|
1.3
|
Dự án: Phòng, chống bệnh sốt rét
|
394
|
|
394
|
1.4
|
Dự án: Phòng, chống bệnh sốt xuất huyết
|
1.272
|
|
1.272
|
2
|
Dự án Phòng, chống các bệnh không lây nhiễm
|
1.572
|
|
1.572
|
2.1
|
Dự án Phòng chống bệnh đái tháo đường
|
322
|
|
322
|
2.2
|
Dự án Bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng
|
890
|
|
890
|
2.3
|
Dự án Tăng huyết áp
|
360
|
|
360
|
3
|
Dự án: Tiêm chủng mở rộng
|
475
|
|
475
|
4
|
Dự án: Chăm sóc sức khỏe sinh sản và cải thiện
tình trạng dinh dưỡng trẻ em.
|
1.502
|
|
1.502
|
4.1
|
Dự án: Sức khỏe sinh sản
|
511
|
|
511
|
4.2
|
Dự án cải thiện tình trạng dinh dưỡng trẻ
em
|
991
|
|
991
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
- Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản
|
616
|
|
616
|
|
- Trung tâm y tế dự phòng
|
301
|
|
301
|
|
- Trung tâm truyền thông giáo dục sức khỏe
|
74
|
|
74
|
5
|
Dự án: Quân dân y kết hợp
|
80
|
|
80
|
V
|
Chương trình MTQG về Dân số - Kế hoạch hóa
gia đình
|
6.918
|
|
6.918
|
1
|
Dự án: Truyền thông chuyển đổi hành vi
|
1.068
|
|
1.068
|
2
|
Dự án: Đảm bảo hậu cần và cung cấp dịch vụ Kế
hoạch hóa gia đình
|
1.737
|
|
1.737
|
3
|
Dự án: Nâng cao chất lượng nòi giống
|
690
|
|
690
|
4
|
Dự án: Nâng cao năng lực tổ chức thực hiện
chương trình
|
2.072
|
|
2.072
|
5
|
Đề án: Kiểm soát dân số các vùng biển, đảo và
ven biển
|
1.351
|
|
1.351
|
VI
|
Chương trình MTQG về Vệ sinh an toàn thực
phẩm
|
1.976
|
|
1.976
|
1
|
Các dự án thuộc Sở Y tế
|
1.257
|
|
1.257
|
1.1
|
Dư án: Nâng cao năng lực quản lý chất lượng vệ
sinh an toàn thực phẩm
|
393
|
|
393
|
1.2
|
Dự án: Thông tin giáo dục truyền thông bảo đảm
vệ sinh an toàn thực phẩm
|
364
|
|
364
|
1.3
|
Dự án Tăng cường năng lực hệ thống kiểm nghiệm
chất lượng VSATTP
|
200
|
|
200
|
1.4
|
Dự án: Phòng, chống ngộ độc thực phẩm và các bệnh
lây truyền qua thực phẩm
|
300
|
|
300
|
2
|
Dự án thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
660
|
|
660
|
2.1
|
Dự án: Bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm trong
sản xuất nông, lâm, thủy sản
|
660
|
|
660
|
3
|
Dự án thuộc Sở Công thương
|
59
|
|
59
|
3.1
|
Dự án: Bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm trong
sản xuất kinh doanh thực phẩm ngành công thương
|
59
|
|
59
|
VII
|
Chương trình MTQG văn hóa
|
7.910
|
4.000
|
3.910
|
1
|
Mục tiêu bảo tồn di sản văn hóa
|
5.400
|
4.000
|
1.400
|
1.1
|
Di tích Chùa Âng
|
4.000
|
4.000
|
|
1.2
|
Di tích bến tiếp nhận vũ khí Cồn Tàu
|
300
|
|
300
|
1.3
|
Di tích phế tích Lưu Cừ II
|
1.000
|
|
1.000
|
1.4
|
Dự án bảo tồn lễ nguyên tiêu thắng hội ở Phước
Thắng Cung
|
100
|
|
100
|
2
|
Mục tiêu xây dựng đời sống văn hóa thông
tin cơ sở
|
1.705
|
|
1.705
|
2.1
|
Cấp thiết bị nhà văn hóa tỉnh
|
80
|
|
80
|
2.2
|
Cấp thiết bị nhà văn hóa huyện
|
80
|
|
80
|
2.3
|
Cấp thiết bị nhà văn hóa xã
|
240
|
|
240
|
2.4
|
Cấp thiết bị đội thông tin lưu động các huyện
|
90
|
|
90
|
2.5
|
Cấp thiết bị làng văn hóa
|
400
|
|
400
|
2.6
|
Hỗ trợ xây dựng nhà văn hóa xã
|
200
|
|
200
|
2.7
|
Hỗ trợ xây dựng tiêu chí văn hóa làng, bản,
thôn
|
180
|
|
180
|
2.8
|
Trang thiết bị cho các xã, thôn bản đặc biệt
khó khăn
|
195
|
|
195
|
2.9
|
Cấp sách thư viện tỉnh
|
90
|
|
90
|
2.10
|
Cấp sách thư viện huyện
|
100
|
|
100
|
2.11
|
Đào tạo cán bộ
|
50
|
|
50
|
VIII
|
Chương trình MTQG giáo dục và đào tạo
|
60.840
|
|
60.840
|
1.1
|
Dự án: Hỗ trợ phổ cập mầm non 5 tuổi, xóa mù
chữ và chống tái mù chữ, duy trì kết quả phổ cập giáo dục tiểu học, thực hiện
giáo dục trung học cơ sở đúng độ tuổi và hỗ trợ PCGD trung học
|
5.660
|
|
5.660
|
1.2
|
Dự án: Đào tạo nguồn nhân lực công nghệ thông
tin và ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục
|
2.500
|
|
2.500
|
1.3
|
Dự án: Tăng cường dạy và học ngoại ngữ trong hệ
thống giáo dục quốc dân
|
2.850
|
|
2.850
|
1.4
|
Dự án: Hỗ trợ giáo dục miền núi, vùng dân tộc
thiểu số và vùng khó khăn
|
6.670
|
|
6.670
|
1.5
|
Dự án: Tăng cường năng lực đào tạo các cơ sở
giáo dục
|
43.160
|
|
43.160
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
+ Khoa Ngôn ngữ văn hóa nghệ thuật
Khmer Nam Bộ
|
5.000
|
|
5.000
|
|
+ Mua sắm bàn ghế học sinh
|
12.000
|
|
12.000
|
|
+ Dự án đào tạo,bồi dưỡng chuẩn hóa đội
ngũ GV Mầm non, Tiểu học, THCS, THPT
|
2.000
|
|
2.000
|
|
+ Hỗ trợ cơ sở vật chất ngành giáo dục
|
24.160
|
|
24.160
|
|
- Trường THPT Dương Quang Đông - Cầu
Ngang
|
1.700
|
|
1.700
|
|
- Trường mẫu giáo Mỹ Long Nam - Cầu
Ngang
|
1.800
|
|
1.800
|
|
- Trường Mẫu giáo Họa Mi - TP Trà Vinh
|
1.500
|
|
1.500
|
|
- Trường THPT Tập Ngãi - Tiểu Cần
|
1.300
|
|
1.300
|
|
- Trường Tiểu học Mỹ Cẩm A - Càng Long
|
2.000
|
|
2.000
|
|
- Trường THCS Phương Thạnh - Càng Long
|
2.000
|
|
2.000
|
|
- Trường THCS An Trường A
|
1.360
|
|
1.360
|
|
- Trường THCS Hiệp Mỹ Đông - Cầu Ngang
|
500
|
|
500
|
|
- Trường Mầm non thị trấn Mỹ Long - Cầu
Ngang
|
500
|
|
500
|
|
- Trung tâm GDTX huyện Duyên Hải
|
500
|
|
500
|
|
- Trường THPT Long Hữu - Duyên Hải
|
500
|
|
500
|
|
- Trường Mầm non xã Tân Hiệp - Trà Cú
|
500
|
|
500
|
|
- Trường THCS Ngọc Biên - Trà Cú
|
500
|
|
500
|
|
- Trường PTDT nội trú Duyên Hải
|
500
|
|
500
|
|
- Trường THCS Mỹ Hòa - Cầu Ngang
|
500
|
|
500
|
|
- Trường THCS Thuận Hòa - Cầu Ngang
|
500
|
|
500
|
|
- Trường THCS Lý Tự Trọng - TP Trà Vinh
|
500
|
|
500
|
|
- Trường THCS Hòa Thuận - Châu Thành
|
1.500
|
|
1.500
|
|
- Trường Mầm non Sao Mai -
Càng Long
|
2.000
|
|
2.000
|
|
- Trường THCS Thông Hòa - Cầu Kè
|
1.800
|
|
1.800
|
|
- Trường THPT Tam Ngãi - Cầu kè
|
500
|
|
500
|
|
- Trường THCS Phường 8 - TP Trà Vinh
|
500
|
|
500
|
|
- Trường Tiểu học Lê Văn Tám - TP Trà
Vinh
|
1.200
|
|
1.200
|
IX
|
Chương trình MTQG phòng, chống ma túy
|
1.200
|
|
1.200
|
X
|
Chương trình MTQG phòng, chống tội phạm
|
920
|
|
920
|
XI
|
Chương trình MTQG phòng chống HIV/AIDS
|
2.270
|
|
2.270
|
1
|
Dự án: Thông tin giáo dục truyền thông chuyển
đổi hành vi phòng HIV/AIDS
|
913
|
|
913
|
2
|
Dự án: Giám sát HIV và can thiệp giảm tác hại dự
phòng lây nhiễm HIV
|
889
|
|
889
|
3
|
Hỗ trợ điều trị HIV/AIDS và dự phòng lây truyền
HIV
|
468
|
|
468
|