ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 5
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 5971/QĐ-UBND
|
Quận 5, ngày 29 tháng 12
năm 2018
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ
TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2019 CỦA QUẬN 5.
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 5
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19
tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12
năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân
sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 343/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 của
Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách nhà nước đối với các cấp
ngân sách;
Căn cứ Quyết định số 5678/QĐ-UBND ngày 10 tháng 12
năm 2018 của Ủy ban nhân dân Thành phố về giao chỉ tiêu dự toán thu - chi ngân
sách Nhà nước năm 2019;
Căn cứ Nghị quyết số 159/NQ-HĐND ngày 27 tháng 12 năm
2018 của Hội đồng nhân dân Quận 5 Khoá X, kỳ họp thứ năm về phương án phân bổ dự
toán thu - chi ngân sách Quận 5 năm 2019;
Căn cứ Quyết định số 5871/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm
2018 của Ủy ban nhân dân Quận 5 về giao chỉ tiêu dự toán thu, chi ngân sách Nhà
nước năm 2019;
Xét đề nghị của Trưởng Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận
5 tại Tờ trình số 732/TTr-TCKH ngày 29 tháng 12 năm 2018.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách địa
phương năm 2019 của Quận 5 (theo các biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
Quận 5, Trưởng Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận 5, Thủ trưởng các đơn vị có liên
quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các phường Quận 5 chịu trách nhiệm thi hành
Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Sở Tài chính;
- TTQU- TT.UBND/Q.5;
- Lưu: VT, P.TCKH. (A-94).
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Phạm Quốc Huy
|
Biểu số 81/CK-NSNN
CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH QUẬN NĂM
2019
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 5971/QĐ-UBND ngày 29 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
DỰ TOÁN NĂM 2019
|
A
|
TỔNG NGUỒN THU NGÂN SÁCH QUẬN
|
1.084.000
|
I
|
Thu ngân sách quận được hưởng theo
phân cấp
|
274.487
|
1
|
Thu ngân sách quận hưởng 100%
|
63.401
|
2
|
Thu ngân sách quận hưởng từ các khoản thu phân chia
|
211.086
|
II
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
656.784
|
1
|
Thu bổ sung cân đối
|
656.784
|
III
|
Nguồn kết dư ngân sách
|
141.971
|
IV
|
Nguồn cải cách tiền lương cân đối
chi thường xuyên
|
10.758
|
B
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH QUẬN
|
1.084.000
|
I
|
Tổng chi cân đối ngân sách quận
|
1.082.588
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
26.705
|
2
|
Chi thường xuyên
|
1.037.337
|
3
|
Dự
phòng ngân sách
|
18.546
|
II
|
Chi các chương trình mục tiêu
|
1.412
|
III
|
Chi chuyển nguồn sang năm sau
|
|
Biểu số 82/CK-NSNN
CÂN ĐỐI NGUỒN THU, CHI DỰ
TOÁN NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ NGÂN SÁCH PHƯỜNG NĂM 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 5971/QĐ-UBND ngày 29 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
DỰ TOÁN NĂM 2018
|
A
|
NGÂN SÁCH CẤP QUẬN
|
|
I
|
Nguồn thu ngân sách
|
1.055.920
|
1
|
Thu ngân sách được hưởng theo phân cấp
|
248.296
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
656.784
|
-
|
Thu bổ sung cân đối
|
656.784
|
3
|
Thu kết dư ngân sách
|
141.971
|
4
|
Nguồn cải cách tiền lương cân đối chi thường xuyên
|
8.869
|
II
|
Chi ngân sách
|
1.055.920
|
1
|
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp quận
|
906.327
|
2
|
Chi bổ sung cho ngân sách phường
|
149.593
|
-
|
Chi bổ sung cân đối
|
149.593
|
3
|
Chi chuyển nguồn sang năm sau
|
|
B
|
NGÂN SÁCH PHƯỜNG
|
177.673
|
1
|
Thu ngân sách được hưởng theo phân cấp
|
26.191
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
149.593
|
-
|
Thu bổ sung cân đối
|
149.593
|
3
|
Nguồn cải cách tiền lương cân đối chi thường xuyên
|
1.889
|
II
|
Chi ngân sách
|
177.673
|
Biểu số 83/CK-NSNN
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
NĂM 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 5971/QĐ-UBND ngày 29 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
DỰ TOÁN NĂM 2018
|
Tổng thu NSNN
|
Thu NS Quận
|
|
TỔNG THU NSNN
|
2.019.000
|
1.084.000
|
I
|
Thu nội địa
|
2.019.000
|
274.487
|
1
|
Thuế công thương nghiệp khu vực nhà nước
|
11.700
|
|
2
|
Thu từ khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài
|
3.100
|
|
3
|
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh
|
1.185.200
|
211.086
|
4
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
345.000
|
|
5
|
Lệ phí trước bạ
|
232.000
|
10.904
|
6
|
Thu phí, lệ phí
|
45.000
|
26.255
|
7
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
|
10.000
|
10.000
|
8
|
Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước
|
120.000
|
|
9
|
Thu tiền sử dụng đất
|
20.000
|
|
10
|
Thu khác ngân sách
|
47.000
|
16.242
|
II
|
Thu bổ sung ngân sách cấp trên
|
|
656.784
|
III
|
Nguồn cải cách tiền lương cân đối chi
|
|
10.758
|
IV
|
Nguồn kết dư ngân sách
|
|
141.971
|
Biểu số 84/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH QUẬN,
CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN VÀ CHI NGÂN SÁCH PHƯỜNG THEO CƠ CẤU CHI NĂM 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 5971/QĐ-UBND ngày 29 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
Ngân sách Quận
|
Chia ra
|
Ngân sách cấp quận
|
Ngân sách phường
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH QUẬN
|
1.084.000
|
1.055.920
|
177.673
|
A
|
CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH QUẬN
|
1.082.588
|
1.054.508
|
177.673
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
|
26.705
|
26.705
|
|
1
|
Chi đầu tư cho các dự án
|
26.705
|
26.705
|
|
II
|
Chi thường xuyên
|
1.037.337
|
1.009.257
|
177.673
|
|
Trong đó
|
|
|
|
-
|
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
433.932
|
433.932
|
|
III
|
Dự phòng ngân sách
|
18.546
|
18.546
|
|
B
|
CHI CÁC CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU
|
1.412
|
1.412
|
|
Biểu số 85/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN
THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 5971/QĐ-UBND ngày 29 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
DỰ TOÁN NĂM 2018
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN
|
1.055.920
|
A
|
CHI BỔ SUNG CÂN ĐỐI CHO NGÂN SÁCH
PHƯỜNG
|
149.593
|
B
|
CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN THEO LĨNH VỰC
|
906.327
|
|
Trong đó
|
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
|
26.705
|
1
|
Chi đầu tư cho các dự án
|
26.705
|
II
|
Chi thường xuyên
|
861.076
|
|
Trong đó
|
|
1
|
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
433.932
|
2
|
Chi y tế, dân số và gia đình
|
54.632
|
3
|
Chi văn hóa thông tin
|
15.166
|
4
|
Chi thể dục thể thao
|
11.181
|
5
|
Chi bảo vệ môi trường
|
78.703
|
6
|
Chi các hoạt động kinh tế
|
77.989
|
7
|
Chi hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước, đảng,
đoàn thể
|
96.302
|
8
|
Chi đảm bảo xã hội
|
52.545
|
9
|
Chi an ninh quốc phòng và trật tự an toàn xã hội
|
6.000
|
10
|
Chi khác
|
34.626
|
III
|
Dự phòng ngân sách
|
18.546
|
Biểu số 86/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP QUẬN
THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 5971/QĐ-UBND ngày 29 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
TỔNG SỐ
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
(không kể CTMTQG)
|
CHI THƯỜNG XUYÊN (không kể
CTMTQG)
|
CHI DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH
|
CHI TẠO NGUỒN ĐIỀU CHỈNH
TIỀN LƯƠNG
|
CHI CHƯƠNG TRÌNH MTQG
|
CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU
|
TỔNG SỐ
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
|
CHI THƯỜNG XUYÊN
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
TỔNG SỐ
|
1.055.920
|
26.705
|
1.009.257
|
18.546
|
|
1.412
|
|
1.412
|
|
I
|
CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC
|
887.781
|
26.705
|
859.664
|
|
|
1.412
|
|
1.412
|
|
1
|
Văn
Phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
|
28.098
|
|
28.098
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phòng Tư Pháp
|
2.678
|
|
2.678
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Phòng Y
Tế
|
4.033
|
|
2.621
|
|
|
1.412
|
|
1.412
|
|
4
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
4.589
|
|
4.589
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Phòng Nội vụ
|
6.681
|
|
6.681
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Phòng Quản lý đô thị
|
48.580
|
|
48.580
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Phòng Kinh tế
|
3.561
|
|
3.561
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội
|
53.657
|
|
53.657
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
58.653
|
|
58.653
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
6.167
|
|
6.167
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
4.233
|
|
4.233
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thanh tra nhà nước
|
2.153
|
|
2.153
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Hội Cựu Chiến binh
|
1.166
|
|
1.166
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Hội Liên Hiệp Phụ Nữ
|
3.253
|
|
3.253
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Hội Chữ thập đỏ
|
800
|
|
800
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Liên đoàn lao động
|
270
|
|
270
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Quận Đoàn
|
3.228
|
|
3.228
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Ủy ban Mặt Trận Tổ Quốc
|
3.506
|
|
3.506
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Câu lạc bộ Hưu trí
|
693
|
|
693
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Ban bồi thường - Giải phóng mặt bằng
|
1.441
|
|
1.441
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Ban quản lý Đầu tư - Xây dựng công trình
|
484
|
|
484
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển kinh tế và cung ứng lao
động
|
3.265
|
|
3.265
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Ban quản lý Trung tâm Thương mại - dịch vụ An Đông
|
5.002
|
|
5.002
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Ban quản lý Thương xá Đồng Khánh
|
635
|
|
635
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Ban quản lý chợ Hòa Bình
|
381
|
|
381
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Ban quản lý chợ Kim Biên
|
269
|
|
269
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Ban quản lý chợ Vật liệu xây dựng
|
763
|
|
763
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Ban quản lý chợ Vật tư
|
435
|
|
435
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Ban quản lý chợ Tân Thành
|
196
|
|
196
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Ban quản lý chợ Bàu Sen
|
203
|
|
203
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Ban quản lý chợ Xã Tây
|
184
|
|
184
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Ban quản lý chợ Phùng Hưng
|
201
|
|
201
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Ban quản lý chợ Hà Tôn Quyền
|
289
|
|
289
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Trường Mầm non 1
|
7.285
|
|
7.285
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Trường Mầm non 2A
|
3.270
|
|
3.270
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Trường Mầm non 2B
|
4.715
|
|
4.715
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Trường Mầm non 3
|
5.168
|
|
5.168
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Trường Mầm non 4
|
2.141
|
|
2.141
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Trường Mầm non 5A
|
7.283
|
|
7.283
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Trường Mầm non 5B
|
4.095
|
|
4.095
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Trường Mầm non 6
|
3.481
|
|
3.481
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Trường Mầm non 8
|
5.060
|
|
5.060
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Trường Mầm non 9
|
7.144
|
|
7.144
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Trường Mầm non 10
|
7.613
|
|
7.613
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Trường Mầm non 11
|
6.083
|
|
6.083
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Trường Mầm non 12
|
6.229
|
|
6.229
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Trường Mầm non 13
|
5.771
|
|
5.771
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Trường Mầm non 14A
|
3.737
|
|
3.737
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trường Mầm
non 14B
|
5.341
|
|
5.341
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
5.726
|
|
5.726
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Trường Mầm
non Hoạ Mi 1
|
13.040
|
|
13.040
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 2
|
13.143
|
|
13.143
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 3
|
10.533
|
|
10.533
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Trường Mầm non Vàng Anh
|
6.950
|
|
6.950
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Trường Tiểu học Bàu Sen
|
12.591
|
|
12.591
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Trường Tiểu học Chương Dương
|
7.354
|
|
7.354
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Trường Tiểu học Chính Nghĩa
|
16.295
|
|
16.295
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Trường Tiểu học Hàm Tử
|
8.021
|
|
8.021
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Trường Tiểu học Huỳnh Kiến Hoa
|
7.588
|
|
7.588
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Trường Tiểu học Huỳnh Mẫn Đạt
|
6.608
|
|
6.608
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Trường Tiểu học Hùng Vương
|
8.361
|
|
8.361
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
5.565
|
|
5.565
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
|
9.740
|
|
9.740
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Trường Tiểu học Lý Cảnh Hớn
|
5.552
|
|
5.552
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Trường Tiểu học Minh Đạo
|
19.062
|
|
19.062
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
|
9.642
|
|
9.642
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
10.023
|
|
10.023
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái
|
9.362
|
|
9.362
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Trường Tiểu học Trần Bình Trọng
|
11.152
|
|
11.152
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
8.822
|
|
8.822
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Trường THCS Lý Phong
|
10.290
|
|
10.290
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Trường THCS Mạch Kiếm Hùng
|
10.722
|
|
10.722
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Trường THCS Kim Đồng
|
18.196
|
|
18.196
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Trường THCS Trần Bội Cơ
|
26.020
|
|
26.020
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Trường THCS Ba Đình
|
17.764
|
|
17.764
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Trường THCS Hồng Bàng
|
31.651
|
|
31.651
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Trường Bồi dưỡng giáo dục
|
2.390
|
|
2.390
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp và Hướng nghiệp
|
1.594
|
|
1.594
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
3.631
|
|
3.631
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Trường Tương Lai
|
4.638
|
|
4.638
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Trường Trung cấp nghề KTCN Hùng Vương
|
9.319
|
|
9.319
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Trung lâm Bồi dưỡng Chính trị
|
1.617
|
|
1.617
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Trung tâm Y tế
|
27.255
|
|
27.255
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Bệnh viện Quận 5
|
5.091
|
|
5.091
|
|
|
|
|
|
|
85
|
Trung tâm Văn hoá quận 5
|
6.871
|
|
6.871
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Nhà thiếu nhi
|
2.503
|
|
2.503
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Trung tâm Thể dục thể thao
|
10.429
|
|
10.429
|
|
|
|
|
|
|
88
|
An ninh quốc phòng
|
8.000
|
|
8.000
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Nội chính thống kê
|
2.270
|
|
2.270
|
|
|
|
|
|
|
90
|
Hội đặc thù
|
374
|
|
374
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Ban giảm nghèo bền vững
|
284
|
|
284
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Bảo hiểm xã hội
|
21.933
|
|
21.933
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Chi khác và kinh phí chờ phân bổ
|
125.646
|
26.705
|
98.941
|
|
|
|
|
|
|
II
|
CHI DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH
|
18.546
|
|
|
18.546
|
|
|
|
|
|
III
|
CHI BỔ SUNG CHO NGÂN SÁCH PHƯỜNG
|
149.593
|
|
149.593
|
|
|
|
|
|
|
Biểu số 87/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CỦA
NGÂN SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2019
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 5971/QĐ-UBND ngày 29 tháng 12 năm 2018 của Ủy
ban nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
TỔNG SỐ
|
CHI GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO VÀ
DẠY NGHỀ
|
CHI KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
CHI Y TẾ, DÂN SỐ VÀ GIA
ĐÌNH
|
CHI VĂN HOÁ THÔNG TIN
|
CHI PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH,
THÔNG TẤN
|
CHI THỂ DỤC THỂ THAO
|
CHI BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
|
CHI CÁC HOẠT ĐỘNG KINH TẾ
|
TRONG ĐÓ
|
CHI HOẠT ĐỘNG CỦA CQ QLNN,
ĐẢNG, ĐT
|
CHI BẢO ĐẢM XÃ HỘI
|
CHI GIAO THÔNG
|
CHI NN, LN, TL, TS
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
|
TỔNG SỐ
|
26.705
|
6.236
|
|
|
650
|
|
350
|
|
17.669
|
7.069
|
10.600
|
1.800
|
|
Biểu số 88/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA NGÂN
SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG CƠ QUAN, TỔ CHỨC THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2019
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 5971/QĐ-UBND ngày 29 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban
nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
NỘI DUNG
|
TỔNG SỐ
|
CHI GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO VÀ DẠY
NGHỀ
|
CHI KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
CHI Y TẾ, DÂN SỐ VÀ GIA ĐÌNH
|
CHI VĂN HÓA THÔNG TIN
|
CHI PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH,
THÔNG TẤN
|
CHI THỂ DỤC THỂ THAO
|
CHI BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
|
CHI CÁC HOẠT ĐỘNG KINH TẾ
|
TRONG ĐÓ
|
CHI HOẠT ĐỘNG CỦA CQ QLNN,
ĐẢNG, ĐT
|
CHI BẢO ĐẢM XÃ HỘI
|
CHI KHÁC
|
CHI GIAO THÔNG
|
CHI NN, LN, TL, TS
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
TỔNG SỐ
|
1.055.920
|
433.932
|
|
54.632
|
15.166
|
|
11.181
|
78.703
|
77.989
|
42.987
|
|
96.302
|
52.545
|
235.470
|
I
|
CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC
|
887.781
|
433.932
|
|
54.632
|
15.166
|
|
11.181
|
78.703
|
77.989
|
42.987
|
|
96.302
|
52.545
|
67.331
|
1
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
|
28.098
|
|
|
|
|
|
|
|
400
|
|
|
27.698
|
|
|
2
|
Phòng Tư Pháp
|
2.678
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.678
|
|
|
3
|
Phòng Y Tế
|
4.033
|
|
|
1.412
|
|
|
|
|
|
|
|
2.621
|
|
|
4
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
4.589
|
|
|
|
2.329
|
|
|
|
|
|
|
2.260
|
|
|
5
|
Phòng Nội vụ
|
6.681
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.581
|
|
|
6
|
Phòng Quản lý đô thị
|
48.580
|
|
|
|
|
|
|
|
29.174
|
15.552
|
|
19.406
|
|
|
7
|
Phòng Kinh tế
|
3.561
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.561
|
|
|
8
|
Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội
|
53.657
|
300
|
|
1.495
|
|
|
|
|
|
|
|
3.208
|
48.654
|
|
9
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
58.653
|
|
|
|
|
|
|
54.764
|
|
|
|
3.889
|
|
|
10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
6.167
|
2.399
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.768
|
|
|
11
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
4.233
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.233
|
|
|
12
|
Thanh tra nhà nước
|
2.153
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.153
|
|
|
13
|
Hội Cựu Chiến Binh
|
1.166
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.166
|
|
|
14
|
Hội Liên Hiệp Phụ Nữ
|
3.253
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.253
|
|
|
15
|
Hội Chữ thập đỏ
|
800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800
|
|
|
16
|
Liên đoàn lao động
|
270
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
270
|
|
|
17
|
Quận Đoàn
|
3.228
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.228
|
|
|
18
|
Ủy ban Mặt Trận Tổ Quốc
|
3.506
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.506
|
|
|
19
|
Câu lạc bộ Hưu trí
|
693
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
693
|
|
|
20
|
Ban bồi thường GPMB
|
1.441
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
700
|
|
741
|
21
|
Ban quản lý Đầu tư - Xây dựng công trình
|
484
|
|
|
|
|
|
|
|
484
|
|
|
|
|
|
22
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển kinh tế và cung ứng lao
động
|
3.265
|
|
|
|
|
|
|
|
3.265
|
|
|
|
|
|
23
|
Ban quản lý Trung tâm Thương mại - dịch vụ An Đông
|
5.002
|
|
|
|
|
|
|
|
5.002
|
|
|
|
|
|
24
|
Ban quản lý Thương xá Đồng Khánh
|
635
|
|
|
|
|
|
|
|
635
|
|
|
|
|
|
25
|
Ban quản lý chợ Hòa Bình
|
381
|
|
|
|
|
|
|
|
381
|
|
|
|
|
|
26
|
Ban quản lý chợ Kim Biên
|
269
|
|
|
|
|
|
|
|
269
|
|
|
|
|
|
27
|
Ban quản lý chợ Vật liệu xây dựng
|
763
|
|
|
|
|
|
|
|
763
|
|
|
|
|
|
28
|
Ban quản lý chợ Vật tư
|
435
|
|
|
|
|
|
|
|
435
|
|
|
|
|
|
29
|
Ban quản lý chợ Tân Thành
|
196
|
|
|
|
|
|
|
|
196
|
|
|
|
|
|
30
|
Ban quản lý chợ Bàu Sen
|
203
|
|
|
|
|
|
|
|
203
|
|
|
|
|
|
31
|
Ban quản lý chợ Xã Tây
|
184
|
|
|
|
|
|
|
|
184
|
|
|
|
|
|
32
|
Ban quản lý chợ Phùng Hưng
|
201
|
|
|
|
|
|
|
|
201
|
|
|
|
|
|
33
|
Ban quản lý chợ Hà Tôn Quyền
|
289
|
|
|
|
|
|
|
|
289
|
|
|
|
|
|
34
|
Trường Mầm non 1
|
7.285
|
7.285
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Trường Mầm non 2A
|
3.270
|
3.270
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Trường Mầm
non 2B
|
4.715
|
4.715
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Trường Mầm non 3
|
5.168
|
5.168
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Trường Mầm non 4
|
2.141
|
2.141
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Trường Mầm non 5A
|
7.283
|
7.283
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Trường Mầm non 5B
|
4.095
|
4.095
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Trường Mầm non 6
|
3.481
|
3.481
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Trường Mầm non 8
|
5.060
|
5.060
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Trường Mầm non 9
|
7.144
|
7.144
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Trường Mầm non 10
|
7.613
|
7.613
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Trường Mầm non 11
|
6.083
|
6.083
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Trường Mầm non 12
|
6.229
|
6.229
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Trường Mầm
non 13
|
5.771
|
5.771
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Trường Mầm non 14A
|
3.737
|
3.737
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trường Mầm non 14B
|
5.341
|
5.341
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
5.726
|
5.726
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 1
|
13.040
|
13.040
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 2
|
13.143
|
13.143
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Trường Mầm non Hoạ Mi 3
|
10.533
|
10.533
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Trường Mầm non Vàng Anh
|
6.950
|
6.950
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Trường Tiểu học Bàu Sen
|
12.591
|
12.591
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Trường Tiểu học Chương Dương
|
7.354
|
7.354
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Trường Tiểu học Chính Nghĩa
|
16.295
|
16.295
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Trường Tiểu học Hàm Tử
|
8.021
|
8.021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Trường Tiểu học Huỳnh Kiến Hoa
|
7.588
|
7.588
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Trường Tiểu học Huỳnh Mẫn Đạt
|
6.608
|
6.608
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Trường Tiểu học Hùng Vương
|
8.361
|
8.361
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Trường Tiểu
học Lê Văn Tám
|
5.565
|
5.565
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
|
9.740
|
9.740
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Trường Tiểu
học Lý Cảnh Hớn
|
5.552
|
5.552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Trường Tiểu học Minh Đạo
|
19.062
|
19.062
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
|
9.642
|
9.642
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
10.023
|
10.023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái
|
9.362
|
9.362
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Trường Tiểu học Trần Bình Trọng
|
11.152
|
11.152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Trường Tiểu
học Trần Quốc Toản
|
8.822
|
8.822
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Trường THCS Lý Phong
|
10.290
|
10.290
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Trường
THCS Mạch Kiếm Hùng
|
10.722
|
10.722
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Trường THCS Kim Đồng
|
18.196
|
18.196
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Trường THCS Trần Bội Cơ
|
26.020
|
26.020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Trường THCS Ba Đình
|
17.764
|
17.764
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Trường THCS Hồng Bàng
|
31.651
|
31.651
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Trường Bồi dưỡng giáo dục
|
2.390
|
2.390
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp và Hướng nghiệp
|
1.594
|
1.594
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
3.631
|
3.631
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Trường
Tương Lai
|
4.638
|
4.638
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Trường Trung cấp nghề KTCN Hùng Vương
|
9.319
|
9.319
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị
|
1.617
|
1.617
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Trung tâm Y tế
|
27.255
|
|
|
27.255
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Bệnh viện Quận 5
|
5.091
|
|
|
5.091
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
Trung tâm Văn hóa quận 5
|
6.871
|
|
|
|
6.871
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Nhà thiếu nhi
|
2.503
|
|
|
|
2.503
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Trung tâm Thể dục thể thao
|
10.429
|
|
|
|
|
|
10.429
|
|
|
|
|
|
|
|
88
|
An ninh quốc phòng
|
8.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.000
|
89
|
Khối Nội chính - thống kê
|
2.270
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.270
|
90
|
Hội đặc thù
|
374
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
374
|
91
|
Ban giảm nghèo bền vững
|
284
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
284
|
92
|
Bảo hiểm xã hội
|
21.933
|
|
|
19.379
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.509
|
45
|
93
|
Chi khác và kinh phí chờ phân bổ
|
125.646
|
3.755
|
|
|
3.463
|
|
752
|
23.939
|
36.108
|
27.435
|
|
630
|
1.382
|
55.617
|
II
|
CHI DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH
|
18.546
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.546
|
III
|
CHI BỔ SUNG CHO NGÂN SÁCH PHƯỜNG
|
149.593
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149.593
|
Biểu số 89/CK-NSNN
DỰ TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA NGÂN
SÁCH CẤP QUẬN CHO TỪNG CƠ QUAN THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2019
(Ban hành
kèm theo Quyết định số 5971/QĐ-UBND
ngày 29 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân Quận 5)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
Tổng thu NSNN trên địa bàn
|
Thu ngân sách phường được hưởng theo phân cấp
|
Số bổ sung cân đối từ ngân sách cấp quận
|
Chi bổ sung thực hiện điều
chỉnh tiền lương
|
Thu chuyển nguồn từ năm
trước chuyển sang
|
Tổng chi cân đối ngân sách phường
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Thu ngân sách phường hưởng 100%
|
Thu ngân sách phường hưởng
từ các khoản thu phân chia
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
TỔNG SỐ
|
181.297
|
26.191
|
8.281
|
17.910
|
153.217
|
1.889
|
0
|
181.297
|
1
|
Ủy ban nhân dân Phường 1
|
13.009
|
1.970
|
680
|
1.290
|
10.913
|
126
|
|
13.009
|
2
|
Ủy ban nhân dân Phường 2
|
12.973
|
1.551
|
610
|
941
|
11.296
|
126
|
|
12.973
|
3
|
Ủy ban nhân dân Phường 3
|
11.114
|
1.478
|
480
|
998
|
9.510
|
126
|
|
11.114
|
4
|
Ủy ban nhân dân Phường 4
|
11.873
|
2.237
|
550
|
1.687
|
9.510
|
126
|
|
11.873
|
5
|
Ủy ban nhân dân Phường 5
|
12.906
|
1.405
|
585
|
820
|
11.375
|
126
|
|
12.906
|
6
|
Ủy ban nhân dân Phường 6
|
12.115
|
961
|
530
|
431
|
11.028
|
126
|
|
12.115
|
7
|
Ủy ban nhân dân Phường 7
|
13.262
|
1.735
|
650
|
1.085
|
11.401
|
126
|
|
13.262
|
8
|
Ủy ban nhân dân Phường 8
|
11.664
|
1.160
|
471
|
689
|
10.378
|
126
|
|
11.664
|
9
|
Ủy ban nhân dân Phường 9
|
13.080
|
2.977
|
580
|
2.397
|
9.977
|
126
|
|
13.080
|
10
|
Ủy ban nhân dân Phường 10
|
12.102
|
1.255
|
470
|
785
|
10.721
|
126
|
|
12.102
|
11
|
Ủy ban nhân dân Phường 11
|
12.558
|
1.593
|
595
|
998
|
10.839
|
126
|
|
12.558
|
12
|
Ủy ban nhân dân Phường 12
|
10.458
|
1.406
|
|