|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 533/QĐ-UBND 2017 đơn giá sản phẩm dịch vụ công ích đô thị Bắc Ninh
Số hiệu:
|
533/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Tiến Nhường
|
Ngày ban hành:
|
09/10/2017
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC NINH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
533/QĐ-UBND
|
Bắc
Ninh, ngày 09 tháng 10 năm 2017
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM, DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ
THÀNH PHỐ BẮC NINH NĂM 2017
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền
địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Giá ngày
20/6/2012;
Căn cứ các Nghị định của Chính
phủ: Số 130/2013/NĐ-CP ngày 16/10/2013 về sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ
công ích; số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và
hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá; số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 về
quản lý dự án đầu tư xây dựng; số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/03/2015 về quản lý chi
phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ các Thông tư của Bộ
Tài chính: Số 25/2014/TT-BTC ngày 17/02/2014 quy định phương pháp định giá
chung đối với hàng hóa, dịch vụ; số 56/2014/TT-BTC ngày 28/4/2014 về việc hướng
dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định
chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ các Thông tư của Bộ
Xây dựng: Số 06/2008/TT-BXD ngày 20/3/2008 của Bộ Xây dựng về hướng dẫn quản lý
chi phí dịch vụ công ích đô thị; số 06/2016/TT-BXD về hướng dẫn xác định và quản
lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Thông tư số
26/2015/TT-BLĐTBXH ngày 14/7/2015 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội hướng dẫn
xác định chi phí tiền lương trong giá sản phẩm, dịch vụ công ích sử dụng vốn
ngân sách nhà nước;
Căn cứ các Quyết định của Bộ
Xây dựng: Số 592/QĐ-BXD, số 593/QĐ-BXD, số 594/QĐ-BXD ngày 30/5/2014 về công bố
định mức dự toán thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì cây
xanh đô thị và duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; Quyết định số 1134/QĐ-BXD
ngày 08/10/2015 về việc công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết
bị thi công xây dựng; các định mức dự toán xây dựng công trình đã được Bộ Xây dựng
ban hành và công bố;
Căn cứ các đơn giá đã được
UBND tỉnh ban hành tại các Quyết định: Số 1155/QĐ-UBND ngày 22/9/2016 về đơn
giá nhân công trong quản lý chí đầu tư xây dựng công trình; số 105/QĐ-UBND, số
106/QĐ-UBND ngày 25/01/2017 về công bố đơn giá xây dựng công trình - phần xây dựng
và lắp đặt thiết bị trên địa bàn tỉnh;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt
đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Bắc Ninh năm
2017 theo các phụ lục kèm theo, gồm:
Phụ lục I: Đơn giá dịch
vụ công ích.
Phụ lục II: Đơn giá
xây dựng điện chiếu sáng.
Phụ lục III: Đơn giá lắp
đặt điện chiếu sáng.
Phụ lục IV: Đơn giá sửa
chữa hạ tầng kỹ thuật.
Điều 2. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Các sở, ban,
ngành thuộc UBND tỉnh; Chủ tịch UBND thành phố Bắc Ninh; Giám đốc Công ty cổ phần
môi trường và công trình đô thị Bắc Ninh và các cơ quan, đơn vị có liên quan
căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Chủ tịch và các PCT UBND tỉnh;
- Văn phòng UBND tỉnh: CVP, các P.CVP.
- Lưu: VT, KT-TH, CN&XDCB.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Tiến Nhường
|
PHỤ LỤC I
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT
|
Mã CV
|
Tên công việc
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá đã có
thuế (Số thẩm định)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
1
|
MT1.01.00
|
Gom rác đường phố ban ngày bằng thủ công
|
1km
|
342,999
|
2
|
MT1.02.01
|
Quét, gom rác bằng thủ công - Quét đường
|
10.000m2
|
714,581
|
3
|
MT1.02.02
|
Quét, gom rác bằng thủ công - Quét hè (trừ vỉa
hè có dân)
|
10.000m2
|
514,498
|
4
|
MT1.03.00
|
Duy trì giải phân cách bằng thủ công
|
1km
|
228,666
|
5
|
MT1.04.00
|
Tua vỉa hè, TDPT ở gốc cây, CĐ, miệng cống hàm
ếch
|
1km
|
228,666
|
6
|
MT1.05.00
|
Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm bằng thủ công
|
1km
|
371,582
|
7
|
MT1.06.00
|
Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết
rác tập trung lên xe gom rác bằng thủ công
|
1 tấn rác sinh
hoạt
|
235,391
|
8
|
MT2.07.00
|
Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết
rác tập trung bằng cơ giới lên xe ép rác
|
1 tấn rác
|
34,309
|
9
|
MT1.07.00
|
Xúc dọn phế thải XD, đất vỉa bằng thủ công
|
1 tấn phế thải
XD
|
151,323
|
10
|
MT2.08.00
|
Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập
kết tập trung bằng cơ giới (BS 2017)
|
1 tấn phế thải
XD
|
28,856
|
11
|
MT2.01.01
|
Thu gom RSH từ xe đẩy tại các điểm TK VC về
bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), xe <= 5 tấn
|
1 tấn rác
|
221,903
|
12
|
MT2.01.02
|
Thu gom rác sinh hoạt từ xe đẩy tại các điểm tập
kết vận chuyển về bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), 5 tấn < xe <
10 tấn
|
1 tấn rác
|
194,411
|
13
|
MT2.01.03
|
Thu gom rác sinh hoạt từ xe đẩy tại các điểm tập
kết vận chuyển về bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), xe > = 10 tấn
|
1 tấn rác
|
160,182
|
14
|
MT2.02.01
|
Thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển
đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20km (về bãi PL): dự án thu gom rác
theo giờ -BS 2017 (gồm phường Suối Hoa + Tiền An), xe <= 5 tấn
|
1 tấn rác
|
452,886
|
15
|
MT2.02.02
|
Thu gom rác thải sinh hoạt từ thùng rác vận
chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20km (về bãi PL): dự án thu gom
rác theo giờ -BS 2017 (gồm phường Suối Hoa + Tiền An), 5 tấn < xe < 10
tấn
|
1 tấn rác
|
382,262
|
16
|
MT2.06.02
|
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng
tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đổ với cự ly bình quân 10km (vận chuyển
về bãi chôn lấp phế thải xây dựng TPBN điều chỉnh cự ly 10<L<= 15km, HS
1,18) xe 2T
|
1 tấn phế thải
XD
|
355,178
|
17
|
MT2.06.03
|
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng
tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đổ với cự ly bình quân 10km (vận chuyển
về bãi chôn lấp phế thải xây dựng TPBN điều chỉnh cự ly 10<L<= 15km, HS
1,18) xe 4T
|
1 tấn phế thải
XD
|
385,598
|
18
|
MT2.09.01
|
Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải
với cự ly vận chuyển bình quân 20 km (vc về bãi chôn lấp phế thải TPBN, cự ly
vận chuyển <15km, HS 0,95): BS 2017, xe tải <10 tấn
|
1 tấn phế thải
XD
|
74,629
|
19
|
MT2.09.02
|
Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải
với cự ly vận chuyển bình quân 20 km (vc về bãi chôn lấp phế thải TPBN, cự ly
vận chuyển <15km, HS 0,95): BS 2017, xe tải <10 tấn
|
1 tấn phế thải
XD
|
57,865
|
20
|
MT2.10.02
|
Vớt rác trên mặt hồ Công viên Nguyên Phi Ỷ Lan
bằng ghe
|
10.000m2
(DT mặt nước)
|
1,317,242
|
21
|
MT2.10.02
|
Vớt rác trên mặt đồng hồ công cộng bằng ghe
|
10.000m2
(DT mặt nước)
|
1,317,242
|
22
|
MT2.10.02
|
Vớt rác trên mặt hồ Đài tưởng niệm các anh
hùng liệt sĩ bằng ghe
|
10.000m2
(DT mặt nước)
|
1,317,242
|
23
|
MT2.10.02
|
Vớt rác trên mặt hồ công viên Nguyễn Văn Cừ bằng
ghe
|
10.000m2
(DT mặt nước)
|
1,317,242
|
24
|
MT2.10.02
|
Vớt rác trên mặt hồ công viên Hoàng Quốc Việt
bằng ghe
|
10.000m2
(DT mặt nước)
|
1,317,242
|
25
|
MT3.04.00
|
Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn
lấp với công suất bãi < 500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
21,727
|
26
|
MT5.02.01
|
Tưới rửa đường, ô tô tưới nước < 10m3
|
1km
|
251,098
|
27
|
MT5.02.02
|
Tưới rửa đường, ô tô tưới nước > = 10m3
|
1km
|
255,765
|
28
|
MT5.02.02
|
Rửa chân điểm cẩu gắp rác (BS 2017), ô tô tưới
nước > = 10m3 (Quy đổi số m3 nước trên km)
|
1km
|
255,765
|
29
|
CS.6.01.50
|
Duy trì trạm 2 CĐ bằng đồng hồ hẹn giờ
|
1 trạm/ngày
|
83,151
|
30
|
CS.6.01.70
|
QL, KT trạm BT đèn CC
|
1 trạm/ngày
|
97,825
|
31
|
CX1.01.20
|
Tưới nước thảm cỏ TC = thủ công
|
100m2/lần
|
47,563
|
32
|
CX1.01.31
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
71,221
|
33
|
CX1.01.32
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
72,017
|
34
|
CX1.02.11
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
|
100m2/lần
|
57,226
|
35
|
cx 1.03.01
|
Xén lề cỏ
|
100m2/lần
|
87,039
|
36
|
CX1.04.01
|
Làm cỏ tạp
|
100m2/lần
|
87,039
|
37
|
CX1.05.01
|
Trồng dặm cỏ
|
1m2/lần
|
77,179
|
38
|
CX1.06.01
|
Phun thuốc trừ sâu cỏ
|
100m2/lần
|
28,399
|
39
|
CX1.07.01
|
Bón phân thảm cỏ
|
100m2/lần
|
40,152
|
40
|
CX2.01.21
|
Tưới nước BH, BC bằng thủ công
|
100m2/lần
|
57,188
|
41
|
CX2.01.31
|
Tưới nước BH, BC bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
71,927
|
42
|
CX2.01.32
|
Tưới nước BH, BC bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
72,574
|
43
|
CX2.02.01
|
Thay hoa bồn hoa
|
100m2/lần
|
11,270,387
|
44
|
CX2.03.01
|
Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
|
100m2/lần
|
56,252
|
45
|
CX2.05.01
|
Duy trì cây bồn cảnh
|
100m2/năm
|
6,540,967
|
46
|
CX2.06.01
|
Duy trì cây hàng rào, đường viên
|
100m2/năm
|
3,556,423
|
47
|
CX2.07.01
|
Trồng dặm cây hàng rào, đường viên
|
1m2 trồng dặm/lần
|
26,901
|
48
|
CX2.08.21
|
Tưới nước cây cảnh bằng thủ công
|
100 cây/lần
|
53,338
|
49
|
CX2.08.31
|
Tưới nước cây cảnh bằng xe bồn 5m3
|
100 cây/lần
|
71,221
|
50
|
CX2.08.32
|
Tưới nước cây cảnh bằng xe bồn 8m3
|
100 cây/lần
|
64,682
|
51
|
CX2.09.01
|
Duy trì cây cảnh (BS năm 2017)
|
100 cây/năm
|
13,863,479
|
52
|
CX2.10.01
|
Trồng dặm cây cảnh (Cau, Vạn tuế, dâm bụt,
ngâu...BS năm 2017)
|
100 cây
|
47,860,494
|
53
|
CX2.16.01
|
Thay chậu hỏng vỡ (BS năm 2017)- chậu nhựa
|
100 chậu/lần
|
6,689,032
|
54
|
CX2.16.01
|
Thay chậu hỏng vỡ (BS năm 2017) - chậu xi măng
|
100 chậu/lần
|
101,121,032
|
55
|
CX2.12.21
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công
|
100 chậu/lần
|
39,089
|
56
|
CX2.12.31
|
Tưới nước máy cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn
5m3
|
100 chậu/lần
|
46,800
|
57
|
CX2.12.32
|
Tưới nước máy cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn
8m3
|
100 chậu/lần
|
51,936
|
58
|
CX2.14.01
|
Duy trì cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/năm
|
8,648,995
|
59
|
CX2.17.01
|
Duy trì cây leo (BS năm 2017)
|
10 cây/lần
|
31,745
|
60
|
CX3.01.01
|
Duy trì cây bóng mát mới trồng
|
1 cây/năm
|
542,064
|
61
|
CX3.03.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 1
|
1 cây/năm
|
125,639
|
62
|
CX3.04.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 2
|
1 cây/năm
|
858,025
|
63
|
CX3.05.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 3
|
1 cây/năm
|
1,705,972
|
64
|
CX3.11.01
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 1
|
1 cây
|
9,081
|
65
|
CX3.11.02
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 2
|
1 cây
|
16,958
|
66
|
CX3.11.03
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 3
|
1 cây
|
37,441
|
67
|
CX3.06.01
|
Giải toả cành cây gẫy, cây loại 1 (BS năm
2017)
|
1 cây
|
95,087
|
68
|
CX3.06.02
|
Giải toả cành cây gẫy, cây loại 2 (BS năm
2017)
|
1 cây
|
404,731
|
69
|
CX3.06.03
|
Giải toả cành cây gẫy, cây loại 3 (BS năm
2017)
|
1 cây
|
645,889
|
70
|
CX3.09.01
|
Giải toả cây gẫy, đổ, cây loại 1 (BS năm 2017)
|
1 cây
|
961,711
|
71
|
CX3.09.02
|
Giải toả cây gẫy, đổ, cây loại 2 (BS năm 2017)
|
1 cây
|
2,444,443
|
72
|
CX3.10.01
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 (BS năm 2017)
|
1 cây
|
992,232
|
73
|
CX3.10.02
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 (BS năm 2017)
|
1 cây
|
4,344,741
|
74
|
CX3.10.03
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 (BS năm 2017)
|
1 cây
|
7,424,060
|
PHỤ LỤC II
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
(Áp dụng cho công tác sửa chữa điện chiếu sáng)
(Kèm theo Quyết định 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT
|
Mã CV
|
Tên công việc
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá đã
có thuế (Số thẩm định)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
1
|
AB. 11422
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng
<= 1 m, sâu > 1 m, đất C2
|
m3
|
359,877
|
2
|
AF. 11232
|
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4
|
m3
|
1,304,694
|
3
|
AF.81121
|
Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác
|
100m2
|
17,902,139
|
4
|
AB.13111
|
Đắp đất móng cột, thủ công, độ chặt Y/C K =
0,85
|
m3
|
127,551
|
5
|
AB. 11422
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng
<= 1m, sâu > 1m, đất C2
|
m3
|
359,877
|
6
|
AF.11232
|
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4
|
m3
|
1,304,694
|
7
|
AF.81121
|
Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác
|
100m2
|
17,902,139
|
8
|
AB.13111
|
Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K =
0,85
|
m3
|
127,551
|
9
|
AB. 11422
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng
<= 1 m,sâu > 1 m, đất C2
|
m3
|
359,877
|
10
|
AF.11232
|
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4
|
m3
|
1,304,694
|
11
|
AF.81121
|
Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác
|
100m2
|
17,902,139
|
12
|
AB.13111
|
Đắp đất móng cột, thủ công, độ chặt Y/C K =
0,85
|
m3
|
127,551
|
13
|
AB.11612
|
Đào đất đặt đường cáp có mở mái taluy, thủ
công, đất C2
|
m3
|
327,800
|
14
|
AB.11613
|
Đào đất đặt đường cáp qua đường tính bằng đất
cấp 3, có mở mái taluy, thủ công
|
m3
|
578,616
|
15
|
7.2411
|
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống cỏ đường kính
<= 50mm
|
100m
|
3,478,072
|
16
|
7.2204
|
Lấp đặt ống thép bảo vệ cáp, ống có đường kính
D <= 100mm
|
100m
|
12,918,652
|
17
|
07.2102
|
Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông
|
100m2
|
1,210,558
|
18
|
AB.65110
|
Đắp đất bằng đâm cọc, độ chặt Y/C K = 0,85
|
100m3
|
3,490,343
|
19
|
SA.42220
|
Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt
= 6cm
|
100m
|
678,410
|
20
|
AD.23214
|
Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt thô, mặt đường
đã lèn ép 6cm
|
100m2
|
16,813,043
|
21
|
AD.23234
|
Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt mịn, mặt đường
đã lèn ép 6cm
|
100m2
|
19,419,513
|
PHỤ LỤC III
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỆN CHIẾU SÁNG
(Áp dụng cho công tác sửa chữa điện chiếu sáng)
(Kèm theo Quyết định 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT
|
Mã CV
|
Tên công việc
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá đã
có thuế (Số thẩm định)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
1
|
CS.1.01.11
|
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông,
chiều cao cột 8m
|
1 cột
|
3,473,005
|
2
|
CS.1.01.11
|
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông,
chiều cao cột 10m
|
1 cột
|
4,464,397
|
3
|
CS.1.01.12
|
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông,
chiều cao cột 12m
|
1 cột
|
6,697,787
|
4
|
CS.1.01.21
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều
cao cột 8m
|
1 cột
|
3,149,647
|
5
|
CS.1.01.21
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều cao
cột 10m
|
1 cột
|
4,141,038
|
6
|
CS.1.01.22
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều
cao cột 12m
|
1 cột
|
6,592,656
|
7
|
CS.1.01.13
|
Lắp dựng cột đèn băng thủ công, cột thép, chiều
cao cột 8m
|
1 cột
|
5,159,699
|
8
|
CS.1.01.14
|
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều
cao cột 9m
|
1 cột
|
6,250,511
|
9
|
CS.1.01.14
|
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều
cao cột 10m
|
1 cột
|
7,613,797
|
10
|
CS.1.01.15
|
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều
cao cột 11m
|
1 cột
|
8,521,310
|
11
|
CS.1.01.15
|
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều
cao cột 12m
|
1 cột
|
1,397,203
|
12
|
CS.1.01.23
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao
cột 8m
|
1 cột
|
5,176,994
|
13
|
CS. 1.01.24
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao
cột 9m
|
1 cột
|
5,848,645
|
14
|
CS.1.01.24
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao
cột 10m
|
1 cột
|
7,211,931
|
15
|
CS.1.01.25
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao
cột 11m
|
1 cột
|
8,197,951
|
16
|
CS.1.01.25
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao
cột 12m
|
1 cột
|
1,073,845
|
17
|
CS.1.01.31
|
Vận chuyển cột đèn, cột bê tông, chiều cao cột
<= 10m
|
1 cột
|
57,514
|
18
|
CS.1.01.32
|
Vận chuyển cột đèn, cột bê tông, chiều cao cột>
10m
|
1 cột
|
57,514
|
19
|
CS.1.01.33
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều
cao cột <= 8m
|
1 cột
|
57,514
|
20
|
CS.1.01.34
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều
cao cột <= 10m
|
1 cột
|
57,514
|
21
|
CS.1.01.35
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều
cao cột > 10m
|
1 cột
|
57,514
|
22
|
CS.1.02.11
|
Lắp chụp đầu cột mới, chiều dài cột <=
10,5m
|
1 chiếc
|
1,654,221
|
23
|
CS.1.02.12
|
Lắp chụp đầu cột mới, chiều dài cột > 10,5m
|
1 chiếc
|
1,713,059
|
24
|
CS. 1.02.20
|
Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ
thế có sẵn)
|
1 chiếc
|
1,731,365
|
25
|
CS.1.03.11
|
Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 2,8m
|
1 cần đèn
|
2,081,161
|
26
|
CS.1.03.12
|
Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 3,2m
|
1 cần đèn
|
2,183,213
|
27
|
CS.1.03.13
|
Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 3,6m
|
1 cần đèn
|
2,281,030
|
28
|
CS.1.03.21
|
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn <=
2,8m
|
1 cần đèn
|
2,031,465
|
29
|
CS.1.03.22
|
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn <=
3,2m
|
1 cần đèn
|
1,223,736
|
30
|
CS.1.03.31
|
Lắp cần đèn sợi tóc D48, chiều dài cần đèn
<= l,5m
|
1 cần đèn
|
479,209
|
31
|
CS.1.03.32
|
Lắp cần đèn sợi tóc D48, chiều dài cần đèn
<= 2,0m
|
1 cần đèn
|
479,209
|
32
|
CS.1.04.11
|
Lắp chóa đèn cao áp 70W ở độ cao <= 12m
|
1 chóa
|
2,903,209
|
33
|
CS. 1.04.11
|
Lắp chóa đèn cao áp 150W ở độ cao <= 12m
|
1 chóa
|
405,233
|
34
|
CS. 1.04.11
|
Lắp chóa đèn cao áp 250w ở độ cao <= 12m
|
1 chóa
|
405,233
|
35
|
CS.1.04.12
|
Lắp chóa đèn cao áp 70W ở độ cao > 12m
|
1 chóa
|
3,007,285
|
36
|
CS.1.04.12
|
Lắp chóa đèn cao áp 150W ở độ cao > 12m
|
1 chóa
|
3,133,824
|
37
|
CS.1.04.12
|
Lắp chóa đèn cao áp 250W ở độ cao > 12m
|
1 chóa
|
3,227,557
|
38
|
CS.1.05.10
|
Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp
|
1 bộ
|
365,889
|
39
|
CS.1.05.20
|
Lắp xà dọc
|
1 bộ
|
723,730
|
40
|
CS.1.05.31
|
Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <= 1m
|
1 bộ
|
314,296
|
41
|
CS.1.05.32
|
Lắp xà ngang bằng máy, loại xà > 1m
|
1 bộ
|
344,454
|
42
|
CS.1.05.41
|
Lắp xà ngang bằng thủ công, loại xà <= 1m
|
1 bộ
|
241,268
|
43
|
CS.1.05.42
|
Lắp xà ngang bằng thủ công, loại xà > 1m
|
1 bộ
|
301,585
|
44
|
CS.1.06.10
|
Làm tiếp địa cho cột điện
|
1 bộ
|
735,988
|
45
|
CS.1.06.20
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm
|
1 bộ
|
3,726,142
|
46
|
CS.1.06.30
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo
|
1 bộ
|
4,126,895
|
47
|
CS.2.01.11
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x4+1x2,5 )mm2
|
100m
|
5,993,480
|
48
|
CS.2.01.11
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x6+1x4)mm2
|
100m
|
7,937,240
|
49
|
CS.2.01.11
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x 10+1x6)mm2
|
100m
|
10,258,471
|
50
|
CS.2.01.11
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x 16+1x1 0)mm2
|
100m
|
11,607,700
|
51
|
CS.2.01.11
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x2 5+1X16)mm2
|
100m
|
26,050,342
|
52
|
CS.2.01.12
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x3 5+1x1 6)mm2
|
100m
|
36,224,202
|
53
|
CS.2.01.12
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại
Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x50+1x25)mm2
|
100m
|
49,292,756
|
54
|
CS.2.01.11
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE
4xl6mm2
|
100m
|
4,637,944
|
55
|
CS.2.01.11
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE
4x25mm2
|
100m
|
6,164,406
|
56
|
CS.2.01.12
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE
4x35mm2
|
100m
|
9,573,298
|
57
|
CS.2.02.10
|
Làm đầu cáp khô
|
1 đầu cáp
|
123,680
|
58
|
CS.2.02.20
|
Lắp cầu chì đuôi cá
|
1 cầu chì
|
130,786
|
59
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x4+1x2,5)mm2
|
100m
|
6,478,877
|
60
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x6+1x4)mm2
|
100m
|
8,428,325
|
61
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x10+1x6)mm2
|
100m
|
12,227,042
|
62
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x16+1x10)mm2
|
100m
|
18,031,852
|
63
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x25+1x16)mm2
|
100m
|
27,005,105
|
64
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x35+1x16)mm2
|
100m
|
35,129,910
|
65
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x50+1x25)mm2
|
100m
|
48,501,110
|
66
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc(
3x70+1x35)mm2
|
100m
|
68,308,508
|
67
|
CS.2.04.10
|
Luồn cáp cửa cột
|
1 đầu cáp
|
69,860
|
68
|
CS.2.05.10
|
Đánh số cột bê tông ly tâm
|
10 cột
|
496,802
|
69
|
CS.2.05.20
|
Đánh số cột thép
|
10 cột
|
446,399
|
70
|
CS.2.06.20
|
Lắp cửa cột
|
1 cửa
|
122,962
|
71
|
CS.2.06.10
|
Lắp bảng điện cửa cột
|
1 bảng
|
288,943
|
72
|
CS.2.07.10
|
Luồn dây từ cáp treo lên đèn, dây Cu/Pvc/Pvc
2x2,5mm2
|
100m
|
4,387,152
|
73
|
CS.2.07.10
|
Luồn dây từ cáp treo lên đèn, dây Al/Pvc
2x2,5mm2
|
100m
|
3,562,823
|
74
|
CS.2.07.20
|
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn, dây Cu/Pvc/Pvc
2x2,5mm2
|
100m
|
2,450,533
|
75
|
CS.2.08.10
|
Lắp giá đỡ tủ
|
1 giá đỡ
|
1,437,687
|
76
|
CS.2.08.21
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều
cao lắp đặt <2m
|
1 tủ
|
18,490,584
|
77
|
CS.2.08.22
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều
cao lắp đặt > = 2m
|
1 tủ
|
18,877,907
|
78
|
CS.3.01.11
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công
|
1 cột
|
17,175,719
|
79
|
CS.3.01.12
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới
|
1 cột
|
17,037,372
|
80
|
CS.3.02.10
|
Lắp đặt đèn lông
|
1 bộ
|
471,444
|
81
|
CS.3.03.11
|
Lắp đặt đèn cầu
|
1 bộ
|
1,058,773
|
82
|
CS.3.03.12
|
Lắp đặt đèn nấm
|
1 bộ
|
380,968
|
83
|
CS.3.03.13
|
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ
|
1 bộ
|
180,951
|
84
|
CS.4.01.11
|
Lắp đèn bóng ốc ngang đường
|
100 bóng
|
3,270,904
|
85
|
CS.4.01.12
|
Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã tư
|
100 bóng
|
5,311,515
|
86
|
CS.4.01.21
|
Lắp đèn dây rắn ngang đường
|
10m
|
688,909
|
87
|
CS.4.01.22
|
Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã tư
|
10m
|
1,033,363
|
88
|
CS.4.02.11
|
Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H
< 3m
|
100 bóng
|
3,444,544
|
89
|
CS.4.02.12
|
Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H
> = 3m
|
100 bóng
|
4,865,230
|
90
|
CS.4.02.21
|
Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H
<3m
|
10m
|
495,247
|
91
|
CS.4.02.22
|
Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H
> = 3m
|
10m
|
779,384
|
92
|
CS.4.03.11
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H <3m
|
100 bóng
|
1,442,871
|
93
|
CS.4.03.12
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H > = 3m
|
100 bóng
|
2,282,572
|
94
|
CS.4.04.11
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H
<3m
|
100 bóng
|
2,755,635
|
95
|
CS.4.04.12
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H
> = 3m
|
100 bóng
|
3,892,184
|
96
|
CS.4.04.21
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H
<3m
|
10m
|
592,078
|
97
|
CS.4.04.22
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H
> = 3m
|
10m
|
973,046
|
98
|
CS.4.04.31
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H
<3m
|
10m
|
1,292,079
|
99
|
CS.4.04.32
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H >
= 3m
|
10m
|
1,980,987
|
100
|
CS.4.05.11
|
Lắp đèn pha trên cạn, H <3m
|
1 bộ
|
599,784
|
101
|
CS.4.05.12
|
Lắp đèn pha trên cạn, H > = 3m
|
1 bộ
|
749,900
|
102
|
CS.4.05.20
|
Lắp đèn pha dưới nước
|
1 bộ
|
542,853
|
103
|
CS.4.06.11
|
Lắp khung kích thước 1mx2m, H <3m
|
1 bộ
|
762,236
|
104
|
CS.4.06.12
|
Lắp khung kích thước 1mx2m, H > = 3m
|
1 bộ
|
1,067,958
|
105
|
CS.4.06.21
|
Lắp khung kích thước > 1mx2m, H <3m
|
1 bộ
|
942,423
|
106
|
CS.4.06.22
|
Lắp khung kích thước > 1mx2m, H > = 3m
|
1 bộ
|
1,293,001
|
107
|
CS.4.07.11
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh
|
1 bộ
|
301,585
|
108
|
CS.4.07.12
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy > = 4 kênh
|
1 bộ
|
452,377
|
109
|
CS.5.01.10
|
Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công
|
20 bóng
|
1,022,217
|
110
|
CS.5.03.60
|
Thay chấn lưu. bộ mồi và bóng đồng bộ 70W bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1,184,238
|
111
|
CS.5.03.20
|
Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 70W bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1,005,732
|
112
|
CS.5.03.20
|
Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 70W bằng thủ
công
|
1 bộ
|
1,005,732
|
113
|
CS.5.01.2B
|
Thay bóng cao áp 70W bằng thủ công
|
20 bóng
|
6,297,717
|
114
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 70W. chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
912,458
|
115
|
CS.5.03.31
|
Thay bộ mồi 70W. chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
646,994
|
116
|
CS.5.03.20
|
Thay chấn lưu và bộ môi không đồng bộ 70W bằng
thủ công, H <10m
|
1 bộ
|
903,863
|
117
|
CS.5.03.60
|
Thay chấn lưu. bộ mồi và bóng đồng bộ 150W bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1,171,182
|
118
|
CS.5.03.20
|
Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 150W bằng
thủ công
|
1 bộ
|
962,214
|
119
|
CS.5.03.20
|
Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 150W bằng thủ
công
|
1 bộ
|
692,398
|
120
|
CS.5.01.2B
|
Thay bóng cao áp 150W bằng thủ công
|
20 bóng
|
6,471,796
|
121
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 150W. chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
916,810
|
122
|
CS.5.03.31
|
Thay bộ mồi 150W. chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
646,994
|
123
|
CS.5.03.20
|
Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 150W bằng
thủ công, H <10m
|
1 bộ
|
877,751
|
124
|
CS.5.03.13
|
Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 250W bằng
cơ giới chiều cao cột < 18m
|
1 bộ
|
1,542,936
|
125
|
CS.5.03.13
|
Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 250W bằng cơ
giới, chiều cao cột < 18m
|
1 bộ
|
1,116,452
|
126
|
CS.5.01.22A
|
Thay bóng cao áp 250W bằng máy, H <18m
|
20 bóng
|
8,542,038
|
127
|
CS.5.03.33
|
Thay chấn lưu 250W, H <18m
|
1 bộ
|
1,155,827
|
128
|
CS.5.03.33
|
Thay bộ mồi 250W, H <18m
|
1 bộ
|
859,899
|
129
|
CS.5.03.13
|
Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 250W bằng
cơ giới, chiều cao cột < 18m
|
1 bộ
|
1,310,510
|
130
|
CS.5.03.13
|
Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 400W bằng
cơ giới chiều cao cột < 18m
|
1 bộ
|
1,708,306
|
131
|
CS.5.03.13
|
Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 400W bằng
cơ giới, chiều cao cột < 18m
|
1 bộ
|
1,577,750
|
132
|
CS.5.03.13
|
Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 400W bằng cơ
giới, chiều cao cột < 18m
|
1 bộ
|
1,168,674
|
133
|
CS.5.01.22A
|
Thay bóng cao áp 400W bằng máy, H <18m
|
20 bóng
|
9,586,484
|
134
|
CS.5.03.33
|
Thay chấn lưu 400W, H <18m
|
1 bộ
|
1,268,975
|
135
|
CS.5.03.33
|
Thay bộ mồi 400W, H <18m
|
1 bộ
|
859,899
|
136
|
CS.5.03.13
|
Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 400W bằng
cơ giới, chiều cao cột < 18m
|
1 bộ
|
1,423,658
|
137
|
CS.5.03.14
|
Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 1000W bằng
cơ giới chiều cao cột < 24m
|
1 bộ
|
5,339,950
|
138
|
CS.5.03.14
|
Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 1000W bằng
cơ giới, chiều cao cột < 24m
|
1 bộ
|
4,974,393
|
139
|
CS.5.03.14
|
Thay chấn lưu và bóng đồng bộ 1000W bằng máy,
18m<= H<24m
|
1 bộ
|
4,974,393
|
140
|
CS.5.01.22A
|
Thay bóng cao áp 1000w bằng máy, H <18m
|
20 bóng
|
35,349,588
|
141
|
CS.5.03.34
|
Thay chấn lưu 1000W, H <24m
|
1 bộ
|
3,365,399
|
142
|
CS.5.03.34
|
Thay bộ mồi 1000W, H <24m
|
1 bộ
|
1,206,869
|
143
|
CS.5.03.14
|
Thay chấn lưu và bộ môi không đồng bộ 1000W bằng
cơ giới, chiều cao cột < 24m
|
1 bộ
|
3,767,147
|
144
|
CS.5.01.3A
|
Thay bóng đèn ống bằng máy
|
20 bóng
|
3,067,907
|
145
|
CS.5.01.3B
|
Thay bóng đèn ống bằng thủ công
|
20 bóng
|
2,025,499
|
146
|
CS.5.02.20
|
Thay chóa đèn cao áp 70W bằng thủ công, H
<10m
|
10 chóa
|
33,013,327
|
147
|
CS.5.02.20
|
Thay chóa đèn cao áp 150W bằng thủ công, H
<10m
|
10 chóa
|
34,365,756
|
148
|
CS.5.02.11
|
Thay chóa đèn cao áp 150W bằng máy, H <12m
|
10 chóa
|
36,274,804
|
149
|
CS.5.02.20
|
Thay chóa đèn cao áp 250W bằng thủ công, H
<10m
|
10 chóa
|
35,477,148
|
150
|
CS.5.02.11
|
Thay chóa đèn cao áp 250W bằng máy, H <12m
|
10 chóa
|
37,386,197
|
151
|
CS.5.02.12
|
Thay chóa đèn cao áp 250W bằng máy, 12m<=
H<18m
|
10 chóa
|
37,040,462
|
152
|
CS.5.02.12
|
Thay đèn pha 400W cao áp bằng máy, 12m<=
H<18m
|
10 chóa
|
53,545,590
|
153
|
CS.5.02.13
|
Thay đèn pha 400W cao áp bằng máy, 18m<=
H<24m
|
10 chóa
|
54,665,273
|
154
|
CS.5.02.12
|
Thay đèn pha 1000W cao áp bằng máy, 12m<=
H<18m
|
10 chóa
|
97,899,900
|
155
|
CS.5.02.13
|
Thay đèn pha 1000W cao áp bằng máy, 18m<=
H<24m
|
10 chóa
|
99,019,583
|
156
|
CS.5.02.20
|
Thay chóa đèn led 50W bằng thủ công, H <10m
|
10 chóa
|
58,338,627
|
157
|
CS.5.02.20
|
Thay chóa đèn led 75W bằng thủ công, H <10m
|
10 chóa
|
62,472,912
|
158
|
CS.5.02.11
|
Thay chóa đèn led 100W bằng máy, H <12m
|
10 chóa
|
70,699,135
|
159
|
CS.5.02.11
|
Thay chóa đèn led 125W bằng máy, H <12m
|
10 chóa
|
76,884,027
|
160
|
CS.5.02.11
|
Thay chóa đèn led 150W bằng máy, H <12m
|
10 chóa
|
95,256,764
|
161
|
CS.5.03.31
|
Thay bộ nguồn cho đèn led 50W
|
1 bộ
|
760,143
|
162
|
CS.5.03.31
|
Thay bộ nguồn cho đèn led 75W
|
1 bộ
|
912,458
|
163
|
CS.5.03.33
|
Thay bộ nguồn cho đèn led 100W
|
1 bộ
|
1,125,363
|
164
|
CS.5.03.33
|
Thay bộ nguồn cho đèn led 125W
|
1 bộ
|
1,338,605
|
165
|
CS.5.03.33
|
Thay bộ nguồn cho đèn led 150W
|
1 bộ
|
1,521,384
|
166
|
CS.5.10.11A
|
Thay cột đèn, cột BT ly tâm 8m
|
1 cột
|
9,836,129
|
167
|
CS.5.10.11A
|
Thay cột đèn, cột BT ly tâm 10m
|
1 cột
|
10,827,521
|
168
|
CS.5.10.11B
|
Thay cột đèn, cột BT chữ H6m
|
1 cột
|
8,960,984
|
169
|
CS.5.10.11B
|
Thay cột đèn, cột BT chữ H8m
|
1 cột
|
9,426,217
|
170
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền
cần đơn 8m
|
1 cột
|
11,489,290
|
171
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền
cần đơn 9m
|
1 cột
|
12,160,941
|
172
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền
cần đơn 10m
|
1 cột
|
13,524,227
|
173
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền
cần đơn 11m
|
1 cột
|
14,292,019
|
174
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền
cần đơn 12m
|
1 cột
|
7,167,913
|
175
|
CS.5.04.70
|
Thay bộ xà dài 0,6m, 0,4m, 0,3m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
707,354
|
176
|
CS.5.05.11
|
Thay cần đèn cao áp chữ L
|
1 bộ
|
2,155,770
|
177
|
CS.5.05.12
|
Thay cần đèn cao áp chữ S
|
1 bộ
|
2,836,316
|
178
|
CS.5.05.21
|
Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công
|
1 bộ
|
1,854,839
|
179
|
CS.5.05.22
|
Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công
|
1 bộ
|
2,795,601
|
180
|
CS.5.05.13
|
Thay chụp liền cần
|
1 bộ
|
2,643,789
|
181
|
CS.5.01.10
|
Thay bóng đèn compact 20W
|
20 bóng
|
2,262,066
|
182
|
CS.5.01.10
|
Thay bóng đèn led 9W bằng thủ công
|
20 bóng
|
3,361,785
|
183
|
CS.5.14.20
|
Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công
|
1 quả
|
1,009,759
|
184
|
CS.5.14.2A
|
Thay đĩa cầu liền đui bằng thủ công ( mã vận dụng)
|
bộ
|
484,575
|
185
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn sân vườn ĐC-05B, chùm CH11 -4
|
1 cột
|
18,613,518
|
186
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn sân vườn ĐC-06, chùm CH11-4
|
1 cột
|
15,107,822
|
187
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn sân vườn ĐC-05B, chùm CH11-2
|
1 cột
|
17,667,943
|
188
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn sân vườn ĐC-06, chùm CH11-2
|
1 cột
|
14,162,246
|
189
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn sân vườn ALEQUYN 3,5, tay ALEQUYN
2 nhánh
|
1 cột
|
11,318,209
|
190
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn sân vườn Banian
|
1 cột
|
11,647,211
|
191
|
CS.5.14.21
|
Thay quả cầu nhựa bằng thủ công
|
quả
|
1,009,759
|
192
|
CS.5.14.21
|
Thay quả cầu hoa sen
|
quả
|
1,508,136
|
193
|
CS.5.14.20
|
Thay đèn nón
|
1 quả
|
2,603,690
|
194
|
CS.5.05.11
|
Thay chùm đèn CH11 -2
|
1 bộ
|
3,739,852
|
195
|
CS.5.05.11
|
Thay chùm đèn CH11 -4
|
1 bộ
|
4,685,427
|
196
|
CS.5.05.11
|
Thay chùm đèn ALEQUYN 2 nhánh
|
1 bộ
|
2,600,531
|
197
|
CS.5.11.10
|
Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5 m)
|
1 cột
|
1,868,133
|
198
|
CS.5.11.20
|
Sơn chụp, sơn cần đèn
|
1 cột
|
1,097,562
|
199
|
CS.5.11.30
|
Sơn cột đèn chùm bằng máy
|
1 cột
|
1,347,609
|
200
|
CS.5.11.40
|
Sơn cột đèn chùm bằng thủ công
|
1 cột
|
1,227,984
|
201
|
CS.5.11.50
|
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng
thủ công
|
1 cột
|
920,960
|
202
|
CS.5.11.60
|
Sơn tủ điện cả giá đỡ
|
1 cột
|
724,268
|
203
|
CS.5.13.11
|
Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, H
<10m
|
1 bộ
|
219,396
|
204
|
CS.5.13.12
|
Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 10m
<= H <12m
|
1 bộ
|
230,515
|
205
|
CS.5.13.13
|
Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 12m
<= H <18m
|
1 bộ
|
298,760
|
206
|
CS.5.13.14
|
Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 18m
<= H <24m
|
1 bộ
|
373,125
|
207
|
CS.5.07.2B
|
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc
(3x35+1x16)mm2
|
40m
|
15,431,148
|
208
|
CS.5.07.2B
|
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc
(3x25+1x16)mm2
|
40m
|
12,248,805
|
209
|
CS.5.07.2B
|
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x16+
1x10)mm2
|
40m
|
6,471,748
|
210
|
CS.5.07.2B
|
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc
(3x10+1x6)mm2
|
40m
|
5,932,057
|
211
|
CS.5.07.2B
|
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc
(3x6+1x4)mm2
|
40m
|
5,003,564
|
212
|
CS.5.07.2B
|
Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc
(3x4+1x2,5)mm2
|
40m
|
4,226,061
|
213
|
CS.5.07.2B
|
Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE
4x35mm2
|
40m
|
4,945,889
|
214
|
CS.5.07.2B
|
Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE
4x25mm2
|
40m
|
4,283,952
|
215
|
CS.5.07.2B
|
Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE
4x16mm2
|
40m
|
3,673,367
|
216
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2
|
40m
|
24,448,911
|
217
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
(3x25+1x16)mm2
|
40m
|
21,198,989
|
218
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2
|
40m
|
17,609,688
|
219
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2
|
40m
|
15,287,764
|
220
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2
|
40m
|
13,768,278
|
221
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2
|
40m
|
26,861,591
|
222
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2
|
40m
|
23,611,669
|
223
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2
|
40m
|
20,022,368
|
224
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2
|
40m
|
17,700,444
|
225
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2
|
40m
|
16,180,957
|
226
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2
|
40m
|
30,480,610
|
227
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa,
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2
|
40m
|
27,230,688
|
228
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2
|
40m
|
23,641,387
|
229
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2
|
40m
|
21,319,463
|
230
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2
|
40m
|
19,799,976
|
231
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan,
cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2
|
40m
|
30,480,610
|
232
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan,
cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2
|
40m
|
27,230,688
|
233
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan,
cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2
|
40m
|
23,641,387
|
234
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan
cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2
|
40m
|
21,319,463
|
235
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan,
cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2
|
40m
|
19,799,976
|
236
|
CS.5.09.11
|
Nối cáp ngầm trên nền đất hè, đường
|
1 mối nối
|
2,214,669
|
237
|
CS.5.09.12
|
Nối cáp ngầm trên nền hè phố
|
1 mối nối
|
2,516,254
|
238
|
CS.5.09.13
|
Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa
|
1 mối nối
|
2,667,047
|
239
|
CS.5.09.14
|
Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan
|
1 mối nối
|
2,817,839
|
240
|
CS.5.07.1C
|
Thay dây lên đèn loại Cu/Pvc 2x2,5mm2
|
40m
|
3,183,099
|
241
|
CS.5.07.1C
|
Thay dây lên đèn loại Al/Pvc 2x2,5mm2
|
40m
|
2,853,368
|
242
|
BA. 19303
|
Lắp đặt các automat 3 pha 100A
|
cái
|
1,023,616
|
243
|
BA. 19303
|
Lắp đặt các automat 3 pha 75A
|
cái
|
1,023,616
|
244
|
BA. 19303
|
Lắp đặt các automat 3 pha 60A
|
cái
|
1,023,616
|
245
|
BA.19302
|
Lắp đặt các automat 3 pha 50A
|
cái
|
999,056
|
246
|
BA.19302
|
Lắp đặt các automat 3 pha 40A
|
cái
|
999,056
|
247
|
BA.19302
|
Lắp đặt các automat 3 pha 35A
|
cái
|
999,056
|
248
|
BA.19303
|
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 100A
|
cái
|
2,886,463
|
249
|
BA.19303
|
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 75 A
|
cái
|
1,864,974
|
250
|
BA.19303
|
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 65A
|
cái
|
1,655,753
|
251
|
BA.19302
|
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 50A
|
cái
|
1,438,588
|
252
|
BA.19302
|
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 40A
|
cái
|
1,221,082
|
253
|
BA.19302
|
Lắp đặt khởi động từ 3 pha 32A
|
cái
|
1,047,076
|
254
|
BA.19104
|
Lắp đặt đồng hồ Rơ le
|
cái
|
1,268,328
|
255
|
CS.5.03.80
|
Thay thế bộ nguồn 220/12V
|
cái
|
1,245,230
|
256
|
CS.5.03.31
|
Thay chíp led 50W
|
cái
|
882,982
|
257
|
CS.5.03.31
|
Thay chíp led 60W
|
cái
|
969,497
|
258
|
CS.5.03.33
|
Thay chíp led 3W
|
cái
|
602,776
|
259
|
CS.5.03.31
|
Lắp bộ chống sét cho đèn led, H <10m
|
cái
|
889,161
|
260
|
CS.5.03.33
|
Lắp bộ chống sét cho đèn led, 12m<=
H<18m
|
cái
|
1,063,779
|
PHỤ LỤC IV
ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA HẠ TẦNG KỸ THUẬT
(Áp dụng cho công tác sửa chữa hạ tầng đô thị)
(Kèm theo Quyết định số 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT
|
Mã CV
|
Tên công việc
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá đã
có thuế (Số thẩm định)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
1
|
AA.21321
|
Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công (gạch lá dừa,
gạch bổ, gạch lá nem, gạch ceramic...)
|
M2
|
17,383
|
2
|
AA.21323
|
Phá dỡ nền gạch chỉ, thủ công (gạch chỉ đặc)
|
m2
|
14,900
|
3
|
AA.21322
|
Phá dỡ nền gạch xi măng, thủ công (gạch block
các loại, gạch bê tông....)
|
m2
|
19,867
|
4
|
SA.11121
|
Phá dỡ móng xây gạch (phá dỡ bồn cây, bồn
hoa...)
|
m3
|
513,116
|
5
|
AA.22111
|
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, búa căn (thành
hố ga, tấm đa hố ga..)
|
m3
|
531,174
|
6
|
AA.22112
|
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn
(đan rãnh, nền vỉa hè đường dạo, bó vỉa hè...)
|
m3
|
346,803
|
7
|
AA.22212
|
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, máy khoan
(phá dỡ nền vỉa hè, đường dạo....)
|
m3
|
662,880
|
8
|
AA.22211
|
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan
(thành hố ga, tấm đa hố ga..)
|
m3
|
907,019
|
9
|
SA. 11224
|
Phá dỡ nền bê tông láng vữa xi măng
|
m3
|
513,116
|
10
|
SA. 11222
|
Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
|
m3
|
76,967
|
11
|
SA. 11221
|
Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ
|
m3
|
66,705
|
12
|
AA.21441
|
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphalt, thủ
công
|
m3
|
558,749
|
13
|
AA.21451
|
Phá dỡ kết cấu mặt đường, mặt vỉa hè bê tông
xi măng, thủ công
|
m3
|
874,132
|
14
|
SA.11912
|
Phá dỡ các kết cấu khác đào bỏ mặt đường nhựa
chiều dày > 10cm
|
m2
|
56,443
|
15
|
SA.11911
|
Phá dỡ các kết cấu khác đào bỏ mặt đường nhựa
chiều dày <= 10cm
|
m2
|
25,656
|
16
|
AA.22221
|
Tháo dỡ kết cấu bằng đá (bó vỉa hè, nền đường)
|
m3
|
586,706
|
17
|
AA.22121
|
Phá dỡ kết cấu gạch đá, búa căn (bó bồn cây, bồn
hoa)
|
m3
|
185,544
|
18
|
AA.21111
|
Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công
|
m3
|
335,249
|
19
|
AB.25111
|
Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m,
đất C1 (đào phế thải, đất thải trên mặt vỉa hè, đường...)
|
100m3
|
1,994,206
|
20
|
AB.25112
|
Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m,
đất C2 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên)
|
100m3
|
2,465,647
|
21
|
AB.25113
|
Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m,
đất C3 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên)
|
100m3
|
3,204,970
|
22
|
AB.25114
|
Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m,
đất C4 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên)
|
100m3
|
3,588,088
|
23
|
AB.11312
|
Đào móng băng, thủ công, rộng <= 3m, sâu
<= 1m, đất C2 (vận dụng cho đào móng bồn cây, bồn hoa, đào móng bó vỉa..)
|
m3
|
186,772
|
24
|
AB.11313
|
Đào móng băng, thủ công, rộng <= 3m, sâu
<= 1m, đất C3 (vận dụng cho đào móng bồn cây, bồn hoa, đào móng bó vỉa..)
|
m3
|
282,435
|
25
|
AB.11721
|
Đào nền vỉa hè, thủ công, đất C1 (đào nền vỉa
hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được)
|
m3
|
81,997
|
26
|
AB. 11722
|
Đào nền vỉa hè, thủ công, đất C2 (đào nền vỉa
hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được)
|
m3
|
122,996
|
27
|
AB. 11723
|
Đào nền đường làm mới, thủ công đất C3 (đào nền
vỉa hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được)
|
m3
|
198,160
|
28
|
AB.41411
|
Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô
5T tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh, phạm vi = 1000m, đất C1
(vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
|
100m3
|
1,540,984
|
29
|
AB.41412
|
Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô
5T tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh, phạm vi = 1000m, đất C2
(vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
|
100m3
|
1,844,742
|
30
|
AB.41413
|
Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô 5T
tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh,ô tô tự đổ, phạm vi =
1000m, đất C2 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
|
100m3
|
2,219,238
|
31
|
AB.42311
|
Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly 7km, đất
C1 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
|
100m3
|
4,272,033
|
32
|
AB.42312
|
Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly =
7km, đất C2 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
|
100m3
|
5,184,695
|
33
|
AB.42313
|
Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly =
7km, đất C3 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)
|
100m3
|
5,650,735
|
34
|
AB.65120
|
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (đắp
nền vỉa hè, đường dạo...)
|
100m3
|
3,913,144
|
35
|
AB.65130
|
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (đắp
nền vỉa hè, đường dạo...)
|
100m3
|
4,506,313
|
36
|
AB.66142
|
Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (đắp
nền vỉa hè, đường dạo...)
|
100m3
|
15,049,039
|
37
|
AB.66143
|
Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (đắp
nền vỉa hè, đường dạo...)
|
100m3
|
15,136,117
|
38
|
AE.21113
|
Xây móng bằng gạch xi măng M100 6,5x10,5x22cm,
dày <= 33cm, vữa XM M50 (vận dụng dây móng bồn cây, bồn hoa...)
|
m3
|
1,332,904
|
39
|
AE.21114
|
Xây móng bằng gạch xi măng M100 6,5x10,5x22cm,
dày <= 33cm, vữa XM M75 (vận dụng dây móng bồn cây, bồn hoa...)
|
m3
|
1,370,660
|
40
|
AE.22112
|
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt
6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M25
|
m3
|
1,610,416
|
41
|
AE.22113
|
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt
6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M50
|
m3
|
1,647,808
|
42
|
AE.22114
|
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt
6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M75
|
m3
|
1,679,699
|
43
|
AE.22212
|
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt đặc
6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M25
|
m3
|
1,404,272
|
44
|
AE.22213
|
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt
6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m vữa XM M50
|
m3
|
1,450,755
|
45
|
AE.22214
|
Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt
6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M75
|
m3
|
1,490,399
|
46
|
AK.21123
|
Trát bồn cây, bồn hoa, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn
M50
|
m2
|
79,954
|
47
|
AK.21124
|
Trát bồn cây, bồn hoa, dày 1,5 cm, vữa XM cát
mịn M75
|
m2
|
82,391
|
48
|
SB.21122
|
Bê tông lót móng M150 (đổ móng bồn cây, móng
bó vỉa....)
|
m3
|
1,628,952
|
49
|
AF.11312
|
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
M150, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè, đường dạo)
|
m3
|
1,300,016
|
50
|
AF.11313
|
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
công, M200, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè, đường dạo)
|
m3
|
1,381,590
|
51
|
AF.11314
|
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
M250, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè...)
|
m3
|
1,465,871
|
52
|
SB.54664
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi
măng tự chèn chiều dày 5,5cm (Lát vỉa hè bằng gạch block hình các loại...)
|
m2
|
232,984
|
53
|
SB.54664
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi
măng tự chèn chiều dày 5,5cm (Lát vỉa hè bằng gạch block hình các loại..., chỉ
tính NC)
|
m2
|
65,193
|
54
|
SB.54630
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch lá
dừa kích thước 10x20cm
|
m2
|
171,310
|
55
|
SB.54644
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch lá
dừa kích thước 20x20cm
|
m2
|
154,774
|
56
|
SB.54624
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi
măng, gạch gốm kích thước 40x40cm (Lát gạch Terrazo KT 40x40cm)
|
m2
|
1,067,647
|
57
|
SB.54210
|
Lát gạch thẻ - kích thước 5x10x20cm (ốp gạch
bó bồn cây, bồn hoa...)
|
m2
|
176,856
|
58
|
SB.54730
|
Lát đá vỉa hè, nền đường bằng đá xanh Thanh
Hóa - kích thước 40x40x4cm
|
m2
|
702,245
|
59
|
SB.54722
|
Lát đá vỉa hè, nền đường bằng đá xanh Thanh
Hóa - kích thước 30x30x4cm
|
m2
|
577,973
|
60
|
SB.92810
|
Bốc xếp gạch rỗng đất nung các loại lên xe, xuống
xe(bốc xếp gạch tại kho, bãi chủ đầu tư..)
|
1000 viên
|
113,885
|
61
|
AB.41414
|
Vận chuyển vật liệu lát, ô tô 5T tự đổ, phạm
vi <= 1000m, tương đương đất C4 (vận dụng để vận chuyển gạch, vật liệu lát
các loại từ kho của chủ đầu tư)
|
100m3
|
2,357,941
|
62
|
AB.42314
|
Vận chuyển gạch tiếp theo, ô tô 5T, cự ly =
7km, tương đương đất C4 (vận dụng để vận chuyển gạch, đá, vật liệu lát các loại
từ kho của chủ đầu tư)
|
100m3
|
6,408,050
|
63
|
AK.57210
|
Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn
20x20cm
|
m
|
201,655
|
64
|
AK.57110
|
Bó bồn cây, bồn hoa bó vỉa đá kt 15x18x80cm
|
m
|
504,699
|
65
|
AK.57110
|
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn
18x22x100cm
|
m
|
373,555
|
66
|
AK.57110
|
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng đá xanh KT
18x22x100cm
|
m
|
105,291
|
67
|
AK.57120
|
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn,
đá xanh KT 18x33x100cm
|
m
|
128,399
|
68
|
AK.57120
|
Bó vỉa hè, đường bằng đá xanh bó vỉa thẳng
23x26x100cm
|
m
|
553,116
|
69
|
AB.11412
|
Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C2
|
m3
|
271,047
|
70
|
AB.11413
|
Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C3
|
m3
|
432,764
|
71
|
AB.11414
|
Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C4
|
m3
|
706,088
|
72
|
AF.14133
|
Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4
|
m3
|
1,907,452
|
73
|
AF.14132
|
Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4
|
m3
|
1,831,004
|
74
|
AF.14134
|
Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy
trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4
|
m3
|
1,990,052
|
Quyết định 533/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 533/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 về phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
3.311
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|