STT
|
Tên đơn vị
|
Tổng số
|
Chi đầu tư
phát triển (Không
kể chương trình MTQG)
|
Chi thường
xuyên (Không
kể chương trình MTQG)
|
Chi trả nợ lãi
do chính quyền địa phương vay (1)
|
Chi bổ sung quỹ
dự trữ tài chính (1)
|
Chi dự phòng
ngân sách
|
Chi tạo nguồn,
điều chỉnh tiền lương
|
Chi chương trình
MTQG
|
Chi chuyển nguồn
sang ngân sách năm sau
|
Tổng số
|
Chi đầu tư
phát triển
|
Chi thường xuyên
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
|
TỔNG SỐ
|
4.473.001
|
1.466.504
|
2.596.536
|
5.000
|
1.000
|
79.804
|
55.507
|
268.650
|
224.450
|
44.200
|
0
|
I
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
|
1.690.954
|
1.466.504
|
|
|
|
|
|
224.450
|
224.450
|
|
|
II
|
CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC
|
2.640.736
|
|
2.596.536
|
|
|
|
|
44.200
|
|
44.200
|
|
1
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
364.658
|
|
364.658
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Cơ quan Sở Giáo dục và
Đào tạo
|
2.672.898
|
|
31.162
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Các đơn vị trực thuộc
|
320.496
|
|
320.496
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.1
|
Trường THPT Văn Lâm
|
13.361
|
|
13.361
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.2
|
Trường THPT Trưng Vương
|
11.988
|
|
11.988
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.3
|
Trường THPT Mỹ Hào
|
13.465
|
|
13.465
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.4
|
Trường THPT Nguyễn Thiện Thuật
|
11.852
|
|
11.852
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.5
|
Trường THPT Yên Mỹ
|
12.348
|
|
12.348
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.6
|
Trường THPT Triệu Quang Phục
|
9.682
|
|
9.682
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.7
|
Trường THPT Minh Châu
|
8.703
|
|
8.703
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.8
|
Trường THPT Văn Giang
|
14.675
|
|
14.675
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.9
|
Trường THPT Dương Quảng Hàm
|
11.042
|
|
11.042
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.10
|
Trường THPT Khoái Châu
|
24.871
|
|
24.871
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.11
|
Trường THPT Trần Quang Khải
|
10.356
|
|
10.356
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.12
|
Trường THPT Nguyễn Siêu
|
10 049
|
|
10.049
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.13
|
Trường THPT Kim Động
|
11.986
|
|
11.986
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.14
|
Trường THPT Đức Hợp
|
9.834
|
|
9.834
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.15
|
Trường THPT Nghĩa Dân
|
7.769
|
|
7.769
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.16
|
Trường THPT Ân Thi
|
13.757
|
|
13.757
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.17
|
Trường THPT Nguyễn Trung Ngạn
|
10.972
|
|
10.972
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.18
|
Trường THPT Phạm Ngũ Lão
|
8.492
|
|
8.492
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.19
|
Trường THPT Phù Cừ
|
13.610
|
|
13.610
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.20
|
Trường THPT Nam Phù Cừ
|
8.596
|
|
8.596
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.21
|
Trường THPT Tiên Lữ
|
13.447
|
|
13.447
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.22
|
Trường THPT Trần Hưng Đạo
|
10.123
|
|
10.123
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.23
|
Trường THCS và THPT Hoàng Hoa Thám
|
12.714
|
|
12.714
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.24
|
Trường THPT Hưng Yên
|
14.710
|
|
14.710
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.25
|
Trường THPT chuyên Hưng Yên
|
27.426
|
|
27.426
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.26
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh
|
4.668
|
|
4.668
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đề án "Dạy và học
ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân tỉnh Hưng Yên giai đoạn
2017-2025"
|
10.000
|
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Đề án "Tăng cường
ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và hỗ trợ các hoạt động dạy - học,
nghiên cứu khoa học góp phần nâng cao chất lượng GD&ĐT giai đoạn
2016-2020, định hướng đến năm 2025"
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trường Cao đẳng cộng đồng
|
32.488
|
|
32.488
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trường CĐ KTKT Tô Hiệu
|
22.376
|
|
22.376
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Trường Chính trị Nguyễn
Văn Linh
|
19.287
|
|
19.287
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Trường Cao đẳng y tế
|
8.588
|
|
8.588
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Sở Khoa học và Công
nghệ
|
41.639
|
|
41.639
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Cơ quan Sở Khoa học và Công nghệ
|
5.402
|
|
5.402
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
5.866
|
|
5.866
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.3
|
Trung tâm kỹ thuật TC đo lường chất lượng
|
1.297
|
|
1.297
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.4
|
Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học và
Công nghệ
|
956
|
|
956
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.5
|
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học
và Công nghệ
|
1.151
|
|
1.151
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.6
|
Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
26.967
|
|
26.967
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi quốc phòng
|
179.065
|
|
179.065
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
|
68.260
|
|
68.260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Huấn luyện và xây dựng lực lượng Dự bị
động viên
|
20.365
|
|
20.365
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.3
|
Huấn luyện và xây dựng lực lượng Dân
quân tự vệ
|
55.250
|
|
55.250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.4
|
KP đền bù, giải phóng mặt bằng Dự án
Trung tâm huấn luyện DBĐV tỉnh Hưng Yên (nguồn TW bổ sung có mục tiêu)
|
15.000
|
|
15.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.5
|
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh: Bảo đảm cơ sở
hạ tầng, vật chất, chế độ, tiêu chuẩn, định mức thực hiện nhiệm vụ tập huấn,
bồi dưỡng, đào tạo các đối tượng phục vụ công tác quân sự quốc phòng địa
phương
|
20.190
|
|
20.190
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi an ninh (Công an tỉnh)
|
62.250
|
|
62.250
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Sở Y tế
|
440.248
|
|
440.248
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Cơ quan Sở Y tế
|
10.360
|
|
10.360
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2
|
Các đơn vị trực thuộc
|
357.388
|
|
357.388
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.1
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Hưng Yên
|
1.397
|
|
1.397
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.2
|
Bệnh viện đa khoa Phố Nối
|
9.347
|
|
9.347
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.3
|
Bệnh viện Sản - Nhi
|
4.753
|
|
4.753
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.4
|
Bệnh viện Mắt
|
5.075
|
|
5.075
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.5
|
Bệnh viện Tâm thần kinh
|
11.221
|
|
11.221
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.6
|
Bệnh viện Phổi
|
6.864
|
|
6.864
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.7
|
Bệnh viện Y dược cổ truyền
|
11.345
|
|
11.345
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.8
|
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
|
15.077
|
|
15.077
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.9
|
Trung tâm Giám định Y khoa
|
1.513
|
|
1.513
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.10
|
Trung tâm kiểm soát bệnh tật
|
26.376
|
|
26.376
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.11
|
TT KN thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm
|
4.876
|
|
4.876
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.12
|
Trung tâm Pháp y
|
5.048
|
|
5.048
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.13
|
Trung tâm Bảo vệ, CSSK cán bộ
|
20.686
|
|
20.686
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.14
|
Chi cục dân số KHHGĐ
|
5.260
|
|
5.260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.15
|
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
7.348
|
|
7.348
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.16
|
Trung tâm y tế TP Hưng Yên
|
21.698
|
|
21.698
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.17
|
Trung tâm y tế huyện Tiên Lữ
|
19.564
|
|
19.564
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.18
|
Trung tâm y tế huyện Phù Cừ
|
19.669
|
|
19.669
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.19
|
Trung tâm y tế huyện Ân Thi
|
27.786
|
|
27.786
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.20
|
Trung tâm y tế huyện Kim Động
|
21.929
|
|
21.929
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.21
|
Trung tâm y tế huyện Khoái Châu
|
31.748
|
|
31.748
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.22
|
Trung tâm y tế huyện Mỹ Hào
|
17.397
|
|
17.397
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.23
|
Trung tâm y tế huyện Yên Mỹ
|
23.634
|
|
23.634
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.24
|
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
|
21.613
|
|
21.613
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2.25
|
Trung tâm y tế huyện Văn Giang
|
16.164
|
|
16.164
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.3
|
Hoạt động thi đua,
khen thưởng ngành Y tế
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.4
|
Quỹ Khám chữa bệnh cho
người nghèo (Trong đó, KP hoạt động của quỹ 200trđ)
|
2.500
|
|
2.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.5
|
Đối ứng dự án hỗ trợ y
tế tỉnh HY từ nguồn vốn vay NH thế giới
|
1.000
|
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.6
|
Mua sắm vật tư, hóa chất,
tài sản, TTB y tế ...
|
60.000
|
|
60.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.7
|
Hỗ trợ mua bảo hiểm
trách nhiệm trong KCB
|
2.500
|
|
2.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.8
|
Kinh phí triển khai lập
hồ sơ khám, quản lý sức khỏe toàn dân trên địa bàn tỉnh Hưng Yên (thực hiện
tiếp năm 2019)
|
500
|
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.9
|
Sửa chữa, cải tạo,
nâng cấp nhà vệ sinh của các bệnh viện, các Trung tâm y tế huyện, thành phố
|
5.000
|
|
5.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Sở Văn hóa - Thể thao
và Du lịch
|
102.149
|
|
102.149
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Cơ quan Sở Văn hóa -
Thể thao và Du lịch
|
16.316
|
|
16.316
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2
|
Các đơn vị trực thuộc
|
60.033
|
|
60.033
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2.1
|
Nhà hát chèo
|
12.953
|
|
12.953
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2.2
|
Trung tâm văn hóa tỉnh
|
4.543
|
|
4.543
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2.3
|
Thư viện tỉnh
|
5.630
|
|
5.630
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2.4
|
Bảo tàng tỉnh
|
5.513
|
|
5.513
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2.5
|
TT phát hành phim và chiếu bóng
|
2.945
|
|
2.945
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2.6
|
Ban quản lý di tích
|
2.724
|
|
2.724
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2.7
|
Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch
|
3.119
|
|
3.119
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2.8
|
TT Huấn luyện và thi đấu TDTT
|
25.706
|
|
25.706
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.3
|
Tôn tạo, tu bổ và chống xuống
cấp di tích cấp Quốc gia theo Đề án UBND tỉnh phê
duyệt (đã bao gồm TW bổ sung có mục tiêu
1.300 trđ cho đình Hoan Ái, miếu Mái - chùa Dưỡng
Phú, chùa Triều Dương, đình Đại Đồng (đình Tam
Giang), đình Vân Ngoại)
|
10.300
|
|
10.300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.4
|
Tôn tạo, tu bổ và chống xuống cấp
di tích Chùa Diều, phường
An Tảo, TP Hưng Yên
|
500
|
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.5
|
Hoạt động Thể dục Thể
thao khác
|
15.000
|
|
15.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Đài phát thanh &
truyền hình
|
48.492
|
|
48.492
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Sở Tài nguyên - Môi
trường
|
58.838
|
|
58.838
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.1
|
Cơ quan Sở Tài nguyên
- Môi trường
|
6.186
|
|
6.186
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.2
|
Các đơn vị trực thuộc
|
13.298
|
|
13.298
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.2.1
|
Quỹ bảo vệ môi trường
|
658
|
|
658
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.2.2
|
Văn phòng đăng ký đất đai
|
8.123
|
|
8.123
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.2.3
|
Chi cục bảo vệ môi trường
|
1.853
|
|
1.853
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.2.4
|
Chi cục quản lý đất đai
|
2.664
|
|
2.664
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.3
|
SN tài nguyên
|
4.354
|
|
4.354
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.4
|
Lĩnh vực Bảo vệ môi
trường
|
35.000
|
|
35.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
|
147.318
|
|
147.318
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.1
|
Cơ quan Sở Nông nghiệp
và PTNT
|
15.971
|
|
15.971
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2
|
Các đơn vị trực thuộc
|
131.347
|
|
131.347
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.1
|
Chi cục Bảo vệ thực vật
|
12.352
|
|
12.352
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.2
|
Chi cục Kiểm lâm
|
2.114
|
|
2.114
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.3
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
16.214
|
|
16.214
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.4
|
Chi cục QLCL Nông lâm sản và Thủy sản
|
10.172
|
|
10.172
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.5
|
Chi cục QL đê điều và PCLB
|
8.059
|
|
8.059
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.6
|
Chi cục thú y
|
37.727
|
|
37.727
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.7
|
Chi cục thủy lợi
|
1.703
|
|
1.703
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.8
|
Chi cục Thủy sản
|
6.167
|
|
6.167
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.9
|
Văn phòng Điều phối nông thôn mới
|
2.987
|
|
2.987
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.10
|
Trung tâm Khuyến nông
|
11.298
|
|
11.298
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2.11
|
Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMTNT
|
2.077
|
|
2.077
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.3
|
Các Đề án do Sở
NN&PTNT thực hiện
|
20.477
|
|
20.477
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Sở Giao thông Vận tải
|
89.754
|
|
89.754
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.1
|
Cơ quan Sở Giao thông Vận tải
|
11.487
|
|
11.487
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.2
|
Thanh tra giao thông
|
5.054
|
|
5.054
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.3
|
Ban ATGT
|
3.648
|
|
3.648
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.4
|
Sự nghiệp giao thông
|
67.552
|
|
67.552
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đường bộ
|
60.764
|
|
60.764
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đường sông
|
5.186
|
|
5.186
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động Trạm
KTTT xe lưu động
|
1.602
|
|
1.602
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.5
|
BQL bến xe, bến thủy
|
1.513
|
|
1.513
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.6
|
TT đăng kiểm xe cơ giới HY
|
200
|
|
200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.7
|
Văn phòng Quỹ BTĐB (Chi hoạt động)
|
300
|
|
300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Sở Kế hoạch & Đầu
tư
|
10.945
|
|
10.945
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.1
|
Cơ quan Sở Kế hoạch & Đầu tư
|
7.164
|
|
7.164
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.2
|
TT Xúc tiến đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp
|
3.781
|
|
3.781
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Sở công thương
|
23.758
|
|
23.758
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.1
|
Cơ quan Sở Công thương
|
22.595
|
|
22.595
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.2
|
TT khuyến công và xúc tiến thương mại
|
1.163
|
|
1.163
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Văn phòng HĐND tỉnh
|
20.112
|
|
20.112
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
51.147
|
|
51.147
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.1
|
Cơ quan Văn phòng UBND tỉnh
|
46.449
|
|
46.449
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.2
|
Trung tâm Tin học - Công báo
|
2.804
|
|
2.804
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.3
|
Trung tâm Hội nghị tỉnh
|
1.894
|
|
1.894
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Thanh tra tỉnh
|
9.723
|
|
9.723
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Sở Xây dựng
|
6.420
|
|
6.420
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.1
|
Cơ quan Sở Xây dựng
|
4.887
|
|
4.887
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.2
|
Thanh tra Xây dựng
|
1.533
|
|
1.533
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Sở Tư pháp
|
20.338
|
|
20.338
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.1
|
Cơ quan Sở Tư pháp
|
16.457
|
|
16.457
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.2
|
Trung tâm trợ giúp pháp lý
|
3.881
|
|
3.881
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Sở Tài chính
|
20.987
|
|
20.987
|
|
|
|
|
|
|
|
|