TT
|
Nội dung
|
Kế hoạch vốn đầu tư năm 2015
|
Thanh toán vốn năm 2015
|
Tổng số
|
gồm
|
Tổng số vốn quyết toán ngân sách năm 2015
|
Tổng số vốn tạm ứng theo chế độ chưa quyết toán NS
năm 2015
|
Thanh toán vốn thuộc KH năm trước
|
Thanh toán vốn thuộc KH năm 2015
|
KH năm trước được chuyển sang 2015
|
KH vốn đầu tư năm 2015
|
Tổng số
|
Thanh toán KLHT
|
Vốn tạm ứng theo chế độ chưa thu hồi
|
Tổng số
|
Thanh toán KLHT
|
Vốn tạm ứng theo chế độ chưa thu hồi
|
|
Tổng số khu vực tỉnh
|
2.026.403
|
367.902
|
1.658.501
|
1.589.064
|
395.777
|
124.707
|
240.644
|
123.633
|
1.621.093
|
1.348.420
|
272.672
|
I
|
Cân đối
ngân sách
|
91.900
|
|
91.900
|
80.100
|
8.509
|
|
|
|
88.609
|
80.100
|
8.509
|
|
Thanh
toán tại KBNN tỉnh
|
91.900
|
|
91.900
|
80.100
|
8.509
|
|
|
|
88.609
|
80.100
|
8.509
|
|
BCHQS Huyện
Tân Phú Đông/QK9
|
2.800
|
|
2.800
|
2.145
|
68
|
|
|
|
2.213
|
2.145
|
68
|
|
Trụ sở UBND
xã Mỹ Tân
|
21
|
|
21
|
20
|
|
|
|
|
20
|
20
|
|
|
Nhà làm việc
Khối Đảng huyện Gò Công Tây- GCT14
|
3.500
|
|
3.500
|
3.500
|
|
|
|
|
3.500
|
3.500
|
|
|
Sửa chữa Trụ
sở nhà làm việc Huyện ủy h. Gò Công Đông
|
1.010
|
|
1.010
|
1.003
|
|
|
|
|
1.003
|
1.003
|
|
|
Sửa chữa,
n/cấp hội trường UBND H GCĐ
|
1.500
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
Nâng cấp,
SC Hội trường UBND huyện TP(2015-2016)
|
1.900
|
|
1.900
|
1.900
|
|
|
|
|
1.900
|
1.900
|
|
|
Sữa chữa hội
trường ấp Bắc-TT hội nghị tỉnh TG
|
5.500
|
|
5.500
|
5.500
|
|
|
|
|
5.500
|
5.500
|
|
|
NC, SC Hội
trường UBND TXGC
|
1.500
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
Trụ sở UBND
xã Bình Ân - h. GCĐ
|
1.800
|
|
1.800
|
1.566
|
234
|
|
|
|
1.800
|
1.566
|
234
|
|
Sữa chữa trụ
sở làm việc Ban tiếp công dân
|
897
|
|
897
|
858
|
|
|
|
|
858
|
858
|
|
|
Trụ sở UBND
Phường 2 - Thị xã Cai Lậy
|
1.500
|
|
1.500
|
874
|
626
|
|
|
|
1.500
|
874
|
626
|
|
Di dân Phát
triển vùng Kinh tế mới - Tây kênh Lộ m
|
21
|
|
21
|
21
|
|
|
|
|
21
|
21
|
|
|
Tin học hóa
công tác QL của Sở TP
|
800
|
|
800
|
800
|
|
|
|
|
800
|
800
|
|
|
Sửa chữa trụ
sở làm việc sở GTVT
|
945
|
|
945
|
944
|
|
|
|
|
944
|
944
|
|
|
S/c Trụ sở
làm việc Cảng vụ đường thủy nội địa tỉnh TG
|
1.000
|
|
1.000
|
1.000
|
|
|
|
|
1.000
|
1.000
|
|
|
Nhà Tang lễ
Tỉnh Tiền Giang (KCHT 2014- 2015)
|
350
|
|
350
|
128
|
|
|
|
|
128
|
128
|
|
|
Nhà máy xử
lý rác thải Gò Công
|
47
|
|
47
|
7
|
|
|
|
|
7
|
7
|
|
|
Xây dựng
CSDL quản lý Tài Nguyên và Môi Trường TG
|
7
|
|
7
|
7
|
|
|
|
|
7
|
7
|
|
|
Trung tâm Kỹ
thuật Tài nguyên và Môi trường
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Trụ báo bão
và áp thấp nhiệt đới rạch bùn
|
23
|
|
23
|
12
|
|
|
|
|
12
|
12
|
|
|
NC Trụ Sở
làm việc Sở Tài Nguyên MT-TG
|
3
|
|
3
|
3
|
|
|
|
|
3
|
3
|
|
|
XD ứng dụng
CNTT vào GQ thủ tục HC.. 1 Cửa-1 cửa LTGĐ1
|
1.000
|
|
1.000
|
989
|
|
|
|
|
989
|
989
|
|
|
Kho lưu trữ
chuyên dụng chi cục văn thư - Lưu trữ tỉnh TG
|
6.000
|
|
6.000
|
5.865
|
135
|
|
|
|
6.000
|
5.865
|
135
|
|
Dự án ứng dụng
HTTT xây dựng cơ sở dữ liệu...tỉnh TG
|
1.527
|
|
1.527
|
1.518
|
|
|
|
|
1.518
|
1.518
|
|
|
SC, NCấp Trụ
Sở CQLV Khối Đảng-Tỉnh ủy TG
|
14.000
|
|
14.000
|
13.629
|
|
|
|
|
13.629
|
13.629
|
|
|
Sửa chữa trụ
sở làm việc Sở Tư Pháp
|
14
|
|
14
|
14
|
|
|
|
|
14
|
14
|
|
|
Sửa chữa trụ
sở làm việc Tỉnh đoàn TG
|
1.291
|
|
1.291
|
1.271
|
|
|
|
|
1.271
|
1.271
|
|
|
Cải tạo, NC
Trụ sở Làm việc Hội ND Tỉnh TG
|
1.154
|
|
1.154
|
941
|
|
|
|
|
941
|
941
|
|
|
Hội trường
200 chỗ - Bộ chỉ huy - BĐBP(VB số 98 ngày 03/10/12)
|
2.755
|
|
2.755
|
2.048
|
707
|
|
|
|
2.755
|
2.048
|
707
|
|
T Tâm NC
HT&PT C Đồng (Trụ Sở LV phòng Tình Báo CA Tỉnh TG
|
5.000
|
|
5.000
|
4.078
|
922
|
|
|
|
5.000
|
4.078
|
922
|
|
Cơ Sở LV
Công An TX GCông
|
5.000
|
|
5.000
|
3.454
|
10
|
|
|
|
3.464
|
3.454
|
10
|
|
XD cơ sở dữ
liệu QLý nhân khẩu ngành Công An
|
1.000
|
|
1.000
|
1.000
|
|
|
|
|
1.000
|
1.000
|
|
|
Trụ Sở
LV& nhà ở dân quân xã, F,TTrấn năm 2014
|
200
|
|
200
|
73
|
|
|
|
|
73
|
73
|
|
|
D Trại Trạm
K soát BPhòng Vàm Láng (2014- 2015)
|
5.245
|
|
5.245
|
5.242
|
|
|
|
|
5.242
|
5.242
|
|
|
Nhà Tàng
Thư phòng PC64-CA Tỉnh TG
|
1.500
|
|
1.500
|
1.171
|
329
|
|
|
|
1.500
|
1.171
|
329
|
|
Đồn CA Vàm
Láng&CA TT V.Láng-CA thuộc Huyện GCĐ
|
4.000
|
|
4.000
|
4.000
|
|
|
|
|
4.000
|
4.000
|
|
|
Sở Chỉ huy
thống nhất Tỉnh (Công trình Tối Mật)
|
5.000
|
|
5.000
|
1.502
|
3.498
|
|
|
|
5.000
|
1.502
|
3.498
|
|
SC nhà CS
khối D&HTCTN, nhà VS 1,2,3 - Trường bắn 908
|
1.850
|
|
1.850
|
1.786
|
64
|
|
|
|
1.850
|
1.786
|
64
|
|
SCNC nhà ở
CS khối C, nhà ban CH,HTrg...Tr Đoàn BB924..
|
2.550
|
|
2.550
|
2.368
|
181
|
|
|
|
2.549
|
2.368
|
181
|
|
CT,NC nhà
khách quân dân-BCHQS Tỉnh (2015-2016)
|
2.600
|
|
2.600
|
1.780
|
819
|
|
|
|
2.599
|
1.780
|
819
|
|
Nhà ăn, nhà
ở học viên-Trường QS Tỉnh
|
5.000
|
|
5.000
|
4.085
|
915
|
|
|
|
5.000
|
4.085
|
915
|
|
Công trình
khác
|
89
|
|
89
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chương
trình mục tiêu
|
59.187
|
5.457
|
53.730
|
53.607
|
2.168
|
4.858
|
4.331
|
528
|
51.444
|
49.276
|
2.168
|
|
Thanh
toán tại KBNN tỉnh
|
59.187
|
5.457
|
53.730
|
53.607
|
2.168
|
4.858
|
4.331
|
528
|
51.444
|
49.276
|
2.168
|
|
Chương
trình giảm nghèo bền vững
|
35.114
|
4.784
|
30.130
|
30.684
|
1.867
|
4.858
|
4.331
|
528
|
28.221
|
26.353
|
1.867
|
|
Đường Hai
Ngẫu 2 (xã Phú Đông) - TPĐ2012
|
9
|
|
9
|
8
|
|
|
|
|
8
|
8
|
|
|
Đường Xóm
Lá- nhánh vào chùa (xã Bình Xuân)
|
152
|
152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Lạc
Hòa 2(Xã Bình Đông)-TXGC
|
121
|
121
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường xóm
Chín Hiển (xã Bình Đông)-TXGC
|
111
|
111
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Xóm
Chùa (xã Bình Xuân )
|
61
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Thanh
Nhung 1 (xã Phước Trung)- GCĐ13
|
9
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Chín
Cường (xã Phú Thạnh) - TPĐ2012
|
10
|
|
10
|
9
|
|
|
|
|
9
|
9
|
|
|
Đường Xuân An
2 (xã Tân Phú) - TPĐ2012
|
13
|
|
13
|
12
|
|
|
|
|
12
|
12
|
|
|
Đường Giồng
Keo 3 (xã Phú Thạnh) - TPĐ2012
|
6
|
|
6
|
5
|
|
|
|
|
5
|
5
|
|
|
Đường Tân
Hòa-Tân Lập cặp sông Cửa Đại (xã Tân Thạnh)-TPĐ2012
|
16
|
|
16
|
16
|
|
|
|
|
16
|
16
|
|
|
Đường Sáu
Bê - đoạn 1 (xã Tân Thới) - TPĐ2012
|
13
|
|
13
|
13
|
|
|
|
|
13
|
13
|
|
|
Giao thông
NT xã Tân Thới (Đề án 615-2012)
|
2.777
|
|
2.777
|
2.745
|
|
|
|
|
2.745
|
2.745
|
|
|
Đường Ninh
Thạnh và 02 cầu trên đường- TPĐ.2012
|
1.468
|
|
1.468
|
1.440
|
|
|
|
|
1.440
|
1.440
|
|
|
Giao thông
NT xã Tân Thạnh - TPĐ2012
|
1.000
|
|
1.000
|
933
|
|
|
|
|
933
|
933
|
.
|
|
Đường Kinh
tế mới xã Phú Tân-TPĐ13
|
1.928
|
|
1.928
|
1.907
|
|
|
|
|
1.907
|
1.907
|
|
|
Giao thông
NT xã Tân Thạnh (Đề án 615- 2012)
|
65
|
|
65
|
54
|
|
|
|
|
54
|
54
|
|
|
Giao thông
NT xã Tân Thạnh (Đề án 615- 2013)
|
2.000
|
|
2.000
|
1.450
|
550
|
|
|
|
2.000
|
1.450
|
550
|
|
Đường số 1
(Khu Trung tâm hành chính H TPĐ)
|
283
|
|
283
|
283
|
|
|
|
|
283
|
283
|
|
|
Đường cầu
Xây - Xóm rẫy xã Kiểng Phước - 2014
|
963
|
|
963
|
955
|
|
|
|
|
955
|
955
|
|
|
Đường Thanh
Nhung 3 (xã Phước Trung) - 2014
|
1.041
|
|
1.041
|
997
|
|
|
|
|
997
|
997
|
|
|
Đường liên ấp
5-6 xã Gia Thuận - 2014
|
524
|
|
524
|
513
|
|
|
|
|
513
|
513
|
|
|
Đường Hai
Ngẫu (xã Phú Đông)
|
411
|
|
411
|
405
|
|
|
|
|
405
|
405
|
|
|
Đường ấp 3
(xã Gia Thuận) - GCĐ 2015
|
100
|
|
100
|
100
|
|
|
|
|
100
|
100
|
|
|
Đường vào
trụ sở ấp Xóm Lưới, xã Kiểng Phước-GCĐ2015
|
150
|
|
150
|
150
|
|
|
|
|
150
|
150
|
|
|
Đường liên ấp
4-5 cặp kênh Xóm Gồng, xã Gia Thuận-GCĐ 2015
|
222
|
|
222
|
222
|
|
|
|
|
222
|
222
|
|
|
Đường đê Lạc
Hòa xã Bình Đông TXGC
|
950
|
|
950
|
950
|
|
|
|
|
950
|
950
|
|
|
Đường ngoài
đê ấp 6, xã Bình Xuân TXGC
|
378
|
|
378
|
374
|
|
|
|
|
374
|
374
|
|
|
Đường Ao Gừa
ấp 6, xã Bình Xuân TXGC
|
672
|
|
672
|
672
|
|
|
|
|
672
|
672
|
|
|
Đường Tư
Thanh (xã Tân Thới)
|
1.400
|
|
1.400
|
1.013
|
387
|
|
|
|
1.400
|
1.013
|
387
|
|
Giao thông
NT xã Phú Thạnh (ĐA 615-2011)
|
3.100
|
|
3.100
|
1.318
|
930
|
|
|
|
2.248
|
1.318
|
930
|
|
Trường Mầm
non Tân Thới-TPĐ13
|
5.151
|
1.431
|
3.720
|
4.528
|
|
1.671
|
1.431
|
240
|
3.098
|
3.098
|
|
|
Trường tiểu
học Tân Phú
|
7.868
|
2.314
|
5.554
|
7.486
|
|
2.602
|
2.314
|
287
|
5.171
|
5.171
|
|
|
Trạm y tế
xã Phú Thạnh
|
2.143
|
586
|
1.557
|
2.127
|
|
586
|
586
|
|
1.541
|
1.541
|
|
|
Chương
trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
|
9.708
|
8
|
9.700
|
9.646
|
|
|
|
|
9.646
|
9.646
|
|
|
ĐTPT các
tuyến ống chuyển tải cấp nước các xã Kiểng Phước, Bình ân
|
385
|
|
385
|
385
|
|
|
|
|
385
|
385
|
|
|
HTCN kênh
Kháng Chiến - Tây kênh Năng, Tân Lập, Tân Phước
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu tư,
nâng cấp mở rộng HTCN xã Phú Mỹ, TP
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống cấp
nước ấp kênh 2B, xã Phước Lập, Tân Phước
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu tư NCMR
HTCN xã Lương Hòa Lạc, chợ gạo
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống cấp
nước ấp 3, xã Thạnh Tân, Tân Phước
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu tư cải tạo,
NCMR HTCN ấp 5 xã Mỹ Thành Bắc, Cai Lậy
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu tư cải
tạo, NCMRHTCN ấp Hòa Bình A, Đồng Thạnh
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu tư cải
tạo, NCMR HTCN 5 A, 5B xã Phú Cường
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu tư,
NCMR HTCN ấp Thạnh An, xã Thạnh Trị, GCT
|
59
|
1
|
58
|
57
|
|
|
|
|
57
|
57
|
|
|
Đẩu tư NCMR
HTCN Long Bình 2, Long Bình, GCT
|
280
|
0
|
280
|
280
|
|
|
|
|
280
|
280
|
|
|
Đầu tư nâng
cấp tuyến ống chuyển tải...ao 6ha Tân Phú Đông
|
5.277
|
|
5.277
|
5.277
|
|
|
|
|
5.277
|
5.277
|
|
|
Nhà WC các
điểm trường H. Cái Bè & Cai Lậy năm 2014
|
867
|
|
867
|
867
|
|
|
|
|
867
|
867
|
|
|
Nhà WC các
trường học huyện Tân Phước & Châu Thành
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà WC các
trường học huyện Tân Phú Đông &GCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà WC các
trường học huyện Cái Bè & Cai Lậy
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà WC các
trường học huyện Chợ Gạo & Gò Công Tây
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà WC các
điểm trường TX Gò Công & Gò Công Đông năm 2014
|
568
|
1
|
567
|
567
|
|
|
|
|
567
|
567
|
|
|
Nhà WC các
điểm trường H.Chợ Gạo & Gò Công Tây năm 2014
|
302
|
1
|
301
|
301
|
|
|
|
|
301
|
301
|
|
|
Nhà WC các
điểm trường H.Tân Phước & Châu Thành năm 2014
|
665
|
|
665
|
664
|
|
|
|
|
664
|
664
|
|
|
Xây dựng hồ
nước và nhà vệ sinh tại các trạm y tế xã
|
1.300
|
|
1.300
|
1.248
|
|
|
|
|
1.248
|
1.248
|
|
|
Chương
trình văn hóa
|
4.701
|
1
|
4.700
|
4.652
|
|
|
|
|
4.652
|
4.652
|
|
|
Tu bổ, tôn
tạo DT kiến trúc nghệ thuật Đình Đồng Thạnh
|
279
|
|
279
|
231
|
|
|
|
|
231
|
231
|
|
|
Tu bổ DT VH
Oc Eo Gò Thành
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tu bổ, tôn
tạo DT KT NT Đình Mỹ Lương
|
3.600
|
|
3.600
|
3.600
|
|
|
|
|
3.600
|
3.600
|
|
|
Tu bổ di
tích Lăng - mộ anh hùng dân tộc Trương Định 2014
|
180
|
|
180
|
180
|
|
|
|
|
180
|
180
|
|
|
Sửa chữa
khu di tích Rạch Gầm - Xoài Mút - 2015
|
471
|
|
471
|
471
|
|
|
|
|
471
|
471
|
|
|
Sửa chữa quần
thể Khu di tích Đình Long Hưng - 2015
|
134
|
|
134
|
134
|
|
|
|
|
134
|
134
|
|
|
Sửa chữa
bia chiến thắng ngã sáu - Bằng Lăng - 2015
|
36
|
|
36
|
36
|
|
|
|
|
36
|
36
|
|
|
CTMT
y tế
|
5.000
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
Đầu tư mua
sắm trang thiết bị y tế trung tâm CSSKSS TG
|
5.000
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
Chương
trình việc làm và dạy nghề
|
4.663
|
663
|
4.000
|
3.625
|
301
|
|
|
|
3.926
|
3.625
|
301
|
|
Khối xưởng
thực hành-Trường Trung cấp Nghề GTVT TG
|
1.000
|
|
1.000
|
699
|
301
|
|
|
|
1.000
|
699
|
301
|
|
SC Nâng Cấp
Trung Tâm DV- VL Tỉnh TG (GĐ 2)
|
3.000
|
|
3.000
|
2.926
|
|
|
|
|
2.926
|
2.926
|
|
|
SC, NC T
Tâm Giới Thiệu V Làm Tỉnh TG(2014-2015)
|
663
|
663
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Trung
ương hỗ trợ đầu tư theo mục tiêu
|
331.208
|
21.408
|
309.800
|
232.579
|
85.920
|
21.200
|
21.200
|
|
297.299
|
211.379
|
85.920
|
|
Chương
trình phát triển KTXH các vùng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cầu Bến
Tranh
|
7.000
|
|
7.000
|
7.000
|
|
|
|
|
7.000
|
7.000
|
|
|
Cầu Kênh 14
(Trên ĐT 872)
|
6.000
|
|
6.000
|
6.000
|
|
|
|
|
6.000
|
6.000
|
|
|
Các cầu
trên ĐT 864
|
35.900
|
|
35.900
|
15.897
|
19.753
|
|
|
|
35.650
|
15.897
|
19.753
|
|
Đường dọc
sông Tiền (nối dài ĐT 864)
|
11.000
|
|
11.000
|
9.223
|
1.777
|
|
|
|
11.000
|
9.223
|
1.777
|
|
Đường Bình
Phú - Phú An huyện Cai Lậy
|
10.000
|
|
10.000
|
8.564
|
1.436
|
|
|
|
10.000
|
8.564
|
1.436
|
|
Đường tỉnh
871 B
|
30.000
|
|
30.000
|
25.828
|
4.172
|
|
|
|
30.000
|
25.828
|
4.172
|
|
Hỗ trợ
đầu tư các huyện mới chia tách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường vào
TT hành chính H TPĐ giai đoạn 1 (HT 2015)
|
25.000
|
|
25.000
|
18.213
|
2.568
|
|
|
|
20.782
|
18.213
|
2.568
|
|
Trụ sở làm
việc Huyện ủy, UBND huyện Tân Phú Đông-TPĐ13.
|
30.000
|
|
30.000
|
25.959
|
4.041
|
|
|
|
30.000
|
25.959
|
4.041
|
|
Hạ tầng Kỹ
thuật Khu Trung tâm hành chính huyện Cai Lậy(GĐ1)
|
40.000
|
|
40.000
|
33.729
|
6.271
|
|
|
|
40.000
|
33.729
|
6.271
|
|
Chương
trình mục tiêu phát triển kinh tế thủy sản bền vững
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án nâng
cấp trại giống thủy sản Tân Thành
|
5.000
|
|
5.000
|
4.924
|
|
|
|
|
4.924
|
4.924
|
|
|
Cảng cá Vàm
Láng kết hợp tránh, trú bão
|
15.000
|
|
15.000
|
8.800
|
6.200
|
|
|
|
15.000
|
8.800
|
6.200
|
|
Chương
trình tái cơ cấu KTNN và phòng chống GNTT, ổn định ĐS dân cư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nâng cấp đê
biển Gò Công
|
46.200
|
21.200
|
25.000
|
46.200
|
|
21.200
|
21.200
|
|
25.000
|
25.000
|
|
|
Hỗ trợ
đầu tư khu công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường vào
KCN Tân Hương, huyện Châu Thành
|
30.000
|
|
30.000
|
1.153
|
28.847
|
|
|
|
30.000
|
1.153
|
28.847
|
|
Chương
trình mục tiêu phát triển hạ tầng du lịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu đón tiếp
đường bộ cù lao Thới Sơn- TPMT(2011)
|
4.000
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
Hỗ trợ
đầu tư các bệnh viện tuyến tỉnh, huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng mở
rộng Bệnh viện y học cổ truyền
|
15.900
|
|
15.900
|
11.397
|
4.503
|
|
|
|
15.900
|
11.397
|
4.503
|
|
Các dự
án cấp bách khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS
Lê Ngọc Hân - TP Mỹ Tho
|
20.000
|
|
20.000
|
9.690
|
2.353
|
|
|
|
12.043
|
9.690
|
2.353
|
|
Công
trình kéo dài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bến phà Tan
Long-H.TPĐ
|
208
|
208
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
TW hỗ trợ
có mục tiêu Cụm tuyến dcư và nhà ở vùng ngập lũ (GĐ2)
|
42.233
|
|
42.233
|
40.028
|
|
|
|
|
40.028
|
40.028
|
|
|
BB KDCCS dọc
sông Tiền
|
12.788
|
|
12.788
|
12.050
|
|
|
|
|
12.050
|
12.050
|
|
|
Bờ bao Khu
dân cư có sẵn Bắc kênh Ban Chón
|
1.841
|
|
1.841
|
1.841
|
|
|
|
|
1.841
|
1.841
|
|
|
Bờ bao Khu
dân cư có sẵn kênh Cà Dăm
|
277
|
|
277
|
276
|
|
|
|
|
276
|
276
|
|
|
Bờ bao Khu
dân cư có sẵn Kênh Cà Mau- Bà Tùng
|
2.181
|
|
2.181
|
2.181
|
|
|
|
|
2.181
|
2.181
|
|
|
Bờ bao Khu
dân cư có sẵn Kênh Bà Thửa
|
1.067
|
|
1.067
|
1.067
|
|
|
|
|
1.067
|
1.067
|
|
|
Bờ bao Khu
dân cư có sẵn Nam kênh Một Thước
|
706
|
|
706
|
557
|
|
|
|
|
557
|
557
|
|
|
Bờ bao Khu
dân cư có sẵn Tây Kênh Bưng Thôn Trang
|
820
|
|
820
|
820
|
|
|
|
|
820
|
820
|
|
|
Bờ bao Khu
dân cư có sẵn Kênh Bà Kỳ (đoạn 2)
|
93
|
|
93
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bờ bao khu
dân cư có sẵn Đông N.Tấn Thành- Nam NVTiếp
|
1.140
|
|
1.140
|
1.135
|
|
|
|
|
1.135
|
1.135
|
|
|
Bờ bao
KDCCS Đất sét Vàm Chùa
|
70
|
|
70
|
70
|
|
|
|
|
70
|
70
|
|
|
Bờ bao
KDCCS ấp Mỹ An, Mỹ Đức Tây
|
2
|
|
2
|
2
|
|
|
|
|
2
|
2
|
|
|
Cụm dân cư
Mỹ Phước Tây (mở rộng)
|
3.019
|
|
3.019
|
3.019
|
|
|
|
|
3.019
|
3.019
|
|
|
Bờ bao Khu
dân cư có sẵn Kênh Bà Kỳ - đoạn 1
|
7.445
|
|
7.445
|
7.284
|
|
|
|
|
7.284
|
7.284
|
|
|
Cụm Dân Cư
Xã Thạnh Tân (GĐ2)
|
3.276
|
|
3.276
|
3.276
|
|
|
|
|
3.276
|
3.276
|
|
|
Cụm Dân Cư
Trung Tâm xã Tân Hòa Đông
|
3.249
|
|
3.249
|
3.249
|
|
|
|
|
3.249
|
3.249
|
|
|
Tuyến B.
bao khu D. cư có sẵn Đông Kênh 1 - xã Th.Hòa
|
396
|
|
396
|
383
|
|
|
|
|
383
|
383
|
|
|
Bờ bao khu
DC có sẵn Đông Kênh Cà Dăm- Tây Lộ 867 (Đoạn 2)
|
353
|
|
353
|
338
|
|
|
|
|
338
|
338
|
|
|
Tuyến bờ
bao khu dân cư có sẵn Nam Tràm Mù
|
3.009
|
|
3.009
|
1.980
|
|
|
|
|
1.980
|
1.980
|
|
|
Tuyến bờ
bao khu dân cư có sẵn kênh Láng Cát-xã Phú Mỹ
|
500
|
|
500
|
500
|
|
|
|
|
500
|
500
|
|
V
|
Xổ số kiến
thiết 2015
|
611.242
|
61
|
611.181
|
524.526
|
73.016
|
38
|
38
|
|
597.505
|
524.488
|
73.016
|
|
Thanh
toán tại KBNN tỉnh
|
611.242
|
61
|
611.181
|
524.526
|
73.016
|
38
|
38
|
|
597.505
|
524.488
|
73.016
|
|
N. cao ChLượng,
A.Ttoàn SP NN &PTCT khí Sinh học
|
2.000
|
|
2.000
|
2.000
|
|
|
|
|
2.000
|
2.000
|
|
|
Khối hội
trường -Trường Chính Trị Tỉnh TG
|
5.000
|
|
5.000
|
1.781
|
2.381
|
|
|
|
4.162
|
1.781
|
2.381
|
|
Vườn ươm
Thanh Long - CG2011
|
8
|
|
8
|
8
|
|
|
|
|
8
|
8
|
|
|
Xây dựng hạ
tầng mô hình điểm cây Thanh Long - CG2011
|
17
|
|
17
|
17
|
|
|
|
|
17
|
17
|
|
|
Đắp đập hai
đầu Rạch Nhiếm, nạo vét kênh liên thông...
|
1.283
|
|
1.283
|
1.283
|
|
|
|
|
1.283
|
1.283
|
|
|
Bến chợ
hàng nông sản Chợ Gạo
|
126
|
|
126
|
125
|
|
|
|
|
125
|
125
|
|
|
Cầu Bà Nháp
(TK 342.01.04.31053)
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Cầu Long
Hòa B (TK 342.01.04.31062)
|
67
|
|
67
|
66
|
|
|
|
|
66
|
66
|
|
|
Cầu Ván (TK
342.01.04.31064)
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Nâng cấp đường
tỉnh 865 (đoạn từ ranh tỉnh LA-ĐT 868)
|
500
|
|
500
|
362
|
|
|
|
|
362
|
362
|
|
|
Đường huyện
29 (đường Thạnh Hòa- huyện Chợ Gạo)
|
73
|
|
73
|
72
|
|
|
|
|
72
|
72
|
|
|
Đường Gò
Lũy Xã Nhị Bình(TK 342.01.04.31090)
|
36
|
|
36
|
36
|
|
|
|
|
36
|
36
|
|
|
Đường cặp
phía bắc kênh Chợ gạo-huyện Chợ Gạo
|
6
|
|
6
|
6
|
|
|
|
|
6
|
6
|
|
|
Đường ấp Ga
Thị Trấn Tân Hiệp-CT
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Láng nhựa mặt
đường liên xã Long Định-Tam Hiệp-CT09
|
14
|
|
14
|
13
|
|
|
|
|
13
|
13
|
|
|
Cầu Ông Vận
(TK 342.01.04.31055)
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Cầu Rạch Bà
Kết (TK 342.01.04.31076)
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Cầu Kênh
10Tầng (TK 342.01.04.31061)
|
3
|
|
3
|
2
|
|
|
|
|
2
|
2
|
|
|
Cầu Kênh
Ranh ấp I (TK 342.01.04.31066)
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Cầu Hai
Tài-Xã Bàn Long (TK 342.01.04.31074)
|
4
|
|
4
|
3
|
|
|
|
|
3
|
3
|
|
|
Cầu Năm
Hà-Xã Bàn Long (TK 342.01.04.31073)
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Cầu Phú
Hòa-Phú phong (TK 342.01.04.31072)
|
3
|
|
3
|
3
|
|
|
|
|
3
|
3
|
|
|
Cầu Ba Đậm
(TK 342.01.04.31065)
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Cầu Hai Thẹo
(TK 342.01.04.31067)
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Đường Long
Định-Tam Hiệp-ấp 2 (342.01.04.31044)
|
33
|
|
33
|
33
|
|
|
|
|
33
|
33
|
|
|
Cầu Ngang
(TK 342.01.04.31063)
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Cầu vàm
kênh 6m (TK 342.01.04.31050)
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Cầu Sáu
Nhát (TK 342.01.04.31056)
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Cầu ranh
Tam Hiệp-Long Định (342.01.04.31054)
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Đường tỉnh 861
(đoạn từ km4+775 - km14+167,7)
|
2.000
|
|
2.000
|
2.000
|
|
|
|
|
2.000
|
2.000
|
|
|
MRộng ĐT
867 (QL 1 - Trường THCS L Định - cầu 3 Râu-cầu Dừa)
|
2.362
|
|
2.362
|
2.362
|
|
|
|
|
2.362
|
2.362
|
|
|
Đường liên ấp
Long Tường-Long Thới xã Long An-CT2011
|
23
|
|
23
|
22
|
|
|
|
|
22
|
22
|
|
|
Cầu Kênh
Kháng Chiến-CT2011
|
14
|
|
14
|
14
|
|
|
|
|
14
|
14
|
|
|
DAĐT nghề
trọng điểm GĐ2011-2015 Trường TC nghề GTVT
|
975
|
|
975
|
690
|
|
|
|
|
690
|
690
|
|
|
Đường Lê
Văn Phẩm-Đoạn 2 (TĐDA:2013-2017)
|
938
|
|
938
|
787
|
151
|
|
|
|
938
|
787
|
151
|
|
Đường Trần
Hưng Đạo (đoạn L.T.K-L.T.H.G)
|
801
|
|
801
|
800
|
|
|
|
|
800
|
800
|
|
|
SC Cầu Vĩnh
Bình Trên ĐT 872
|
15
|
|
15
|
15
|
|
|
|
|
15
|
15
|
|
|
HT thoát nước
ĐT 877 (HT2014-2015)
|
182
|
|
182
|
|
153
|
|
|
|
153
|
|
153
|
|
Trường THCS
Thị trấn Chợ Gạo
|
9.910
|
|
9.910
|
9.910
|
|
|
|
|
9.910
|
9.910
|
|
|
Trường Mẫu
Giáo Vĩnh Kim (342.01.04.31080)
|
24
|
|
24
|
24
|
|
|
|
|
24
|
24
|
|
|
Trường THCS
Thân Cửu Nghĩa
|
57
|
|
57
|
55
|
|
|
|
|
55
|
55
|
|
|
Trường TH
Phước Thạnh-CT09
|
46
|
|
46
|
40
|
|
|
|
|
40
|
40
|
|
|
Trường Tiểu
Học Xuân Đông
|
27
|
|
27
|
18
|
|
|
|
|
18
|
18
|
|
|
Trường MG
Tân Hương huyện CT09
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Trường TH
Tân Hương B huyện CT
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Trường tiểu
học Đạo Thạnh - thành phố Mỹ tho
|
5.296
|
|
5.296
|
4.367
|
|
|
|
|
4.367
|
4.367
|
|
|
Trường THCS
phường 2 - TP Mỹ Tho
|
9.368
|
|
9.368
|
9.263
|
|
|
|
|
9.263
|
9.263
|
|
|
Trường THPT
Nguyễn Đình Chiểu
|
30.000
|
|
30.000
|
20.210
|
9.790
|
|
|
|
30.000
|
20.210
|
9.790
|
|
Trường MG
Quơn Long-CG(10)
|
12
|
|
12
|
11
|
|
|
|
|
11
|
11
|
|
|
Trường tiểu
học Cẩm Sơn
|
1.700
|
|
1.700
|
1.699
|
|
|
|
|
1.699
|
1.699
|
|
|
Trường THCS
Tân Điền
|
13
|
|
13
|
12
|
|
|
|
|
12
|
12
|
|
|
Trường MG
Bình Đức huyện Châu Thành
|
14
|
|
14
|
14
|
|
|
|
|
14
|
14
|
|
|
Trường THCS
Phú Thạnh GĐ 2 - TPMT
|
14
|
|
14
|
13
|
|
|
|
|
13
|
13
|
|
|
Trường Tiểu
học Trung An - TPMT
|
3.589
|
|
3.589
|
1.985
|
1.602
|
|
|
|
3.588
|
1.985
|
1.602
|
|
Trường THCS
Bàn Long huyện CT(11) HM:CHR, sân, NVS,..
|
10
|
|
10
|
9
|
|
|
|
|
9
|
9
|
|
|
Trường THCS
Long An huyện CT (10)
|
3
|
|
3
|
3
|
|
|
|
|
3
|
3
|
|
|
Trường tiểu
học Phú Đông ấp (Lý Hoàng)
|
49
|
|
49
|
48
|
|
|
|
|
48
|
48
|
|
|
Trường THCS
Đông Hòa (HM:CHR, Sân, NXGV-HS, CC
|
8
|
|
8
|
8
|
|
|
|
|
8
|
8
|
|
|
Trường tiểu
học Tân Thới 2
|
63
|
|
63
|
60
|
|
|
|
|
60
|
60
|
|
|
Trung tâm dạy
nghề huyện Cái Bè
|
11.000
|
|
11.000
|
10.999
|
|
|
|
|
10.999
|
10.999
|
|
|
Nhà đa năng
trường THPT Vĩnh Bình
|
13
|
|
13
|
13
|
|
|
|
|
13
|
13
|
|
|
Trường THCS
Vĩnh Kim (HM:đường bêtông, CHR, NVS, SD) CT2011
|
29
|
|
29
|
29
|
|
|
|
|
29
|
29
|
|
|
Trường MG
Vĩnh Kim (HM: Trang thiết bị)- CT2011
|
4
|
|
4
|
3
|
|
|
|
|
3
|
3
|
|
|
Trường THCS
Vĩnh Kim (HMP:thiết bị)- CT2011
|
20
|
|
20
|
19
|
|
|
|
|
19
|
19
|
|
|
Trường THPT
Gò Công - TXGC
|
69
|
|
69
|
68
|
|
|
|
|
68
|
68
|
|
|
Trường THCS
Long An (HMP: san nền, CHR, HTĐ, NX...)-CT2012
|
23
|
|
23
|
22
|
|
|
|
|
22
|
22
|
|
|
Trường THCS
Vàm Láng, GCĐ
|
7.522
|
|
7.522
|
7.522
|
|
|
|
|
7.522
|
7.522
|
|
|
Trường THPT
Chuyên TG
|
50.000
|
|
50.000
|
50.000
|
|
|
|
|
50.000
|
50.000
|
|
|
Trường TH
Lương Phú huyện Chợ Gạo-CG13.
|
110
|
|
110
|
109
|
|
|
|
|
109
|
109
|
|
|
Trường tiểu
học Hậu Mỹ Bắc A _ huyện CB
|
1.937
|
|
1.937
|
1.928
|
|
|
|
|
1.928
|
1.928
|
|
|
Trường THCS
Phú Thành - GCT2012
|
10.000
|
|
10.000
|
9.180
|
820
|
|
|
|
10.000
|
9.180
|
820
|
|
Trường THPT
Phước Thạnh (gđoạn 2)
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
Nhà tập
TDTT trường THPT Trương Định
|
55
|
|
55
|
55
|
|
|
|
|
55
|
55
|
|
|
Trường THCS
Đoàn Thị Nghiệp- H. Cai Lậy
|
6.268
|
|
6.268
|
6.268
|
|
|
|
|
6.268
|
6.268
|
|
|
Trường TH
Tân Lý Tây B huyện Châu Thành- CT13
|
2.467
|
|
2.467
|
2.324
|
|
|
|
|
2.324
|
2.324
|
|
|
Trung tâm học
tập đa năng huyện Cái Bè
|
9.500
|
|
9.500
|
9.500
|
|
|
|
|
9.500
|
9.500
|
|
|
Trường Tiểu
học Thủ Khoa Huân
|
11.940
|
|
11.940
|
11.332
|
|
|
|
|
11.332
|
11.332
|
|
|
Trường TH
Bình Đông 1 (GĐ 2)
|
4.606
|
|
4.606
|
4.402
|
|
|
|
|
4.402
|
4.402
|
|
|
Khối HC-P.Học
Tr. TH PT Trương Định, TXGC
|
8.125
|
|
8.125
|
8.124
|
|
|
|
|
8.124
|
8.124
|
|
|
Trường THCS
Long Bình huyện Gò Công Tây- GCT14
|
17.500
|
|
17.500
|
17.500
|
|
|
|
|
17.500
|
17.500
|
|
|
Trường THPT
Trần Văn Hoài, Huyện Chợ Gạo
|
4.500
|
|
4.500
|
3.759
|
600
|
|
|
|
4.359
|
3.759
|
600
|
|
Trường THCS
Bình Ân huyện Gò Công Đông- GCĐ14
|
12.500
|
|
12.500
|
12.148
|
352
|
|
|
|
12.500
|
12.148
|
352
|
|
Nội thất Ký
túc xá Đại học Quốc gia TP HCM
|
5.603
|
|
5.603
|
5.602
|
|
|
|
|
5.602
|
5.602
|
|
|
Trường Tiểu
học Bình Nghị 2 - h. GCĐ (HM:KLH+TV, HC...
|
3.699
|
|
3.699
|
3.479
|
220
|
|
|
|
3.699
|
3.479
|
220
|
|
N.cấp, mở rộng
Tr. THPT Nguyên Văn Côn
|
5.250
|
|
5.250
|
4.227
|
1.023
|
|
|
|
5.250
|
4.227
|
1.023
|
|
Trường Tiểu
học Bình Đức - TP.MT
|
2.455
|
|
2.455
|
588
|
1.860
|
|
|
|
2.448
|
588
|
1.860
|
|
Trường MN Hoa
Mai - xã Mỹ Phong - TP.MT
|
6.127
|
|
6.127
|
4.849
|
316
|
|
|
|
5.165
|
4.849
|
316
|
|
Trường Tiểu
học Mỹ Phong - TP.MT
|
3.395
|
|
3.395
|
2.273
|
1.122
|
|
|
|
3.395
|
2.273
|
1.122
|
|
Trường TH
Nhị Bình B (Khối HC & các HM phụ)
|
6.010
|
|
6.010
|
4.710
|
1.300
|
|
|
|
6.010
|
4.710
|
1.300
|
|
Trường Tiểu
học Hữu Đạo (Khối HC và các HM phụ)
|
4.800
|
|
4.800
|
3.011
|
1.789
|
|
|
|
4.800
|
3.011
|
1.789
|
|
Trường Trung
học cơ sở Bình Đức - TP.MT
|
10.250
|
|
10.250
|
791
|
9.459
|
|
|
|
10.250
|
791
|
9.459
|
|
Trường TH
Phú Mỹ A (KC-HT:2015-2016)
|
4.000
|
|
4.000
|
4.000
|
|
|
|
|
4.000
|
4.000
|
|
|
Trường THCS
Hiệp Đức huyện Cai lậy
|
5.000
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
Trường THCS
Phú Phong h. Châu Thành
|
5.250
|
|
5.250
|
400
|
3.543
|
|
|
|
3.943
|
400
|
3.543
|
|
Trường THCS
Tân Mỹ Chánh
|
4.660
|
|
4.660
|
463
|
|
|
|
|
463
|
463
|
|
|
Bệnh viện
Đa khoa huyện Gò Công Đông
|
1.000
|
|
1.000
|
1.000
|
|
|
|
|
1.000
|
1.000
|
|
|
Bệnh viện
đa khoa Tân Phú Đông
|
490
|
|
490
|
479
|
|
|
|
|
479
|
479
|
|
|
Bệnh viện
Phụ Sản Tiền Giang
|
13.374
|
|
13.374
|
12.690
|
684
|
|
|
|
13.374
|
12.690
|
684
|
|
Khối hành
chánh Trường Cao Đẳng Y tế tỉnh TG
|
12.000
|
|
12.000
|
12.000
|
|
|
|
|
12.000
|
12.000
|
|
|
Sửa chữa
nâng cấp Bệnh viện ĐKTT Tiền Giang
|
6.000
|
|
6.000
|
6.000
|
|
|
|
|
6.000
|
6.000
|
|
|
Cải tạo mở
rộng Trung tâm y tế huyện Gò Công Đông
|
5.500
|
|
5.500
|
4.959
|
541
|
|
|
|
5.500
|
4.959
|
541
|
|
Cải tạo mở
rộng BV ĐKKV Gò Công
|
4.579
|
|
4.579
|
1.579
|
3.000
|
|
|
|
4.579
|
1.579
|
3.000
|
|
Trung tâm y
tế huyện Gò Công Tây (Thang máy & phòng chờ khu khám)
|
1.600
|
|
1.600
|
1.600
|
|
|
|
|
1.600
|
1.600
|
|
|
Phòng Khám
ĐKKV Tân Hương
|
3.682
|
|
3.682
|
3.682
|
|
|
|
|
3.682
|
3.682
|
|
|
Nâng cấp, cải
tạo và mua sắm trang thiết bị TTYT TX Cai Lậy
|
1.053
|
|
1.053
|
335
|
|
|
|
|
335
|
335
|
|
|
Đầu tư trạm
y tế xã (Phần trang thiết bị y tế)
|
7.663
|
|
7.663
|
7.663
|
|
|
|
|
7.663
|
7.663
|
|
|
Bệnh viện vệ
tinh - Khoa vệ tinh (Phần trang thiết bị y tế) - BVĐKTT tỉnh (GĐ1)
|
12.640
|
|
12.640
|
12.640
|
|
|
|
|
12.640
|
12.640
|
|
|
Mở rộng Bệnh
viện lao & Bệnh phổi Tiền Giang
|
157
|
|
157
|
157
|
|
|
|
|
157
|
157
|
|
|
Khối N. xưởng
sạch-L.Học L thuyết-Trường TC nghề KVCLậy
|
103
|
|
103
|
100
|
|
|
|
|
100
|
100
|
|
|
Trung tâm dạy
nghề huyện Tân Phú Đông- TPĐ13
|
2.600
|
|
2.600
|
1.643
|
|
|
|
|
1.643
|
1.643
|
|
|
Trung Tâm dạy
nghề Huyện Tân Phước
|
12.000
|
|
12.000
|
11.992
|
|
|
|
|
11.992
|
11.992
|
|
|
Trung Tâm
Chữa bệnh-GD-LĐ-XH
|
4.500
|
|
4.500
|
2.071
|
1.545
|
|
|
|
3.616
|
2.071
|
1.545
|
|
Hệ thống TBKT
phát thanh Đài truyền thanh huyện CT
|
40
|
|
40
|
9
|
|
|
|
|
9
|
9
|
|
|
ĐTXD TT dạy
nghề và Hỗ trợ nông dân-HND TG
|
298
|
|
298
|
297
|
|
|
|
|
297
|
297
|
|
|
Trung Tâm
Giáo Dục Quốc Phòng-An Ninh Thuộc Trường QST
|
12.000
|
|
12.000
|
11.191
|
808
|
|
|
|
11.999
|
11.191
|
808
|
|
Khoa kinh tế
xã hội - Trường đại học TG
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
DA Khoa học
cơ bản - Trường Đại học tiền giang
|
31.473
|
|
31.473
|
31.436
|
|
|
|
|
31.436
|
31.436
|
|
|
ĐT nghề TĐ
cấp độ QG GĐ2011 -2015 của Trường TC Nghề KTKT CĐ TG
|
8.000
|
|
8.000
|
7.920
|
|
|
|
|
7.920
|
7.920
|
|
|
Quảng trường
trung tâm tỉnh TG
|
25.000
|
|
25.000
|
25.000
|
|
|
|
|
25.000
|
25.000
|
|
|
Bồi thường,
hỗ trợ, tái định cư thuộc dự án.... khu TĐC quảng trường...
|
2.400
|
|
2.400
|
1.800
|
488
|
|
|
|
2.288
|
1.800
|
488
|
|
Bồi thường,
hỗ trợ, tái định cư phục vụ....Quảng trường TT...
|
116.880
|
|
116.880
|
105.407
|
11.468
|
|
|
|
116.875
|
105.407
|
11.468
|
|
QT sân lễ -
QT Trung tâm Tỉnh TG
|
500
|
|
500
|
59
|
|
|
|
|
59
|
59
|
|
|
Đầu tư hạ tầng
khu tái định cư Đạo Thạnh
|
5.120
|
|
5.120
|
5.118
|
|
|
|
|
5.118
|
5.118
|
|
|
Hạ tầng kỹ
thuật GĐ1-Trường ĐHTG
|
1.025
|
|
1.025
|
694
|
|
|
|
|
694
|
694
|
|
|
Tiểu dự án
giải phóng mặt bằng gđ 1 - Trường ĐH TG
|
18.000
|
|
18.000
|
|
18.000
|
|
|
|
18.000
|
|
18.000
|
|
Các giảng
đường -Trường ĐHTG
|
61
|
61
|
|
38
|
|
38
|
38
|
|
|
|
|
|
Công trình
khác
|
101
|
|
101
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Vay Kho
bạc NN
|
181.184
|
31.184
|
150.000
|
100.844
|
80.340
|
31.184
|
31.184
|
|
150.000
|
69.660
|
80.340
|
|
Đường tỉnh
878
|
75.000
|
|
75.000
|
12.335
|
62.665
|
|
|
|
75.000
|
12.335
|
62.665
|
|
Đường tỉnh
871 B
|
81.184
|
31.184
|
50.000
|
69.078
|
12.106
|
31.184
|
31.184
|
|
50.000
|
37.894
|
12.106
|
|
Cầu Chợ Gạo
|
25.000
|
|
25.000
|
19.431
|
5.569
|
|
|
|
25.000
|
19.431
|
5.569
|
VII
|
Vay tín
dụng ưu đãi
|
54.316
|
40.000
|
14.316
|
37.845
|
4.717
|
40.000
|
35.283
|
4.717
|
2.561
|
2.561
|
|
|
Kênh 14
|
54.316
|
40.000
|
14.316
|
37.845
|
4.717
|
40.000
|
35.283
|
4.717
|
2.561
|
2.561
|
|
VIII
|
Nguồn
tăng thu XSKT năm 2015
|
282.522
|
22
|
282.500
|
244.902
|
20.805
|
|
|
|
265.708
|
244.902
|
20.805
|
|
Thanh
toán tại KBNN tỉnh
|
282.522
|
22
|
282.500
|
244.902
|
20.805
|
|
|
|
265.708
|
244.902
|
20.805
|
|
Chuẩn
bị đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án ĐTPV
bố trí sắp xếp dân cư....Đông kênh lộ mới, TP
|
100
|
|
100
|
100
|
|
|
|
|
100
|
100
|
|
|
Dự án ĐTPV bố
trí sắp xếp dân cư....Tây kênh lộ mới, TP
|
100
|
|
100
|
100
|
|
|
|
|
100
|
100
|
|
|
Phục dựng
QT di tích Tỉnh ủy GC.....
|
70
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đê bao thị
xã Gò Công
|
54
|
|
54
|
54
|
|
|
|
|
54
|
54
|
|
|
Chống úng
vùng trũng Gò Công Tây
|
100
|
|
100
|
100
|
|
|
|
|
100
|
100
|
|
|
Trụ sở làm
việc của các Sở, ngành tỉnh TG
|
1.792
|
|
1.792
|
1.792
|
|
|
|
|
1.792
|
1.792
|
|
|
Cầu Tân
Bình (Trên ĐT 868)
|
210
|
|
210
|
80
|
|
|
|
|
80
|
80
|
|
|
Cầu Hai Hạt
trên ĐT 868
|
90
|
|
90
|
71
|
|
|
|
|
71
|
71
|
|
|
ĐT 866 (Ngã
2 ĐT-ĐT 866B-cầu chợ Phú Mỹ)
|
50
|
|
50
|
50
|
|
|
|
|
50
|
50
|
|
|
Cầu Tân Trung
trên ĐT 873B
|
70
|
|
70
|
69
|
|
|
|
|
69
|
69
|
|
|
ĐT
872B-GCT& Tân P Đông
|
177
|
|
177
|
156
|
|
|
|
|
156
|
156
|
|
|
Đường tránh
thị trấn Vĩnh Bình
|
100
|
|
100
|
100
|
|
|
|
|
100
|
100
|
|
|
Hai Cầu
trên đường huyện 63(Cầu Trừ Văn Thố - Cầu kênh Mới)
|
440
|
|
440
|
440
|
|
|
|
|
440
|
440
|
|
|
Cầu Cả Nứa
trên đường huyện 63
|
90
|
|
90
|
90
|
|
|
|
|
90
|
90
|
|
|
Đường Liên xã
mở rộng (Đ.H57 nối vào D.Lộ dây thép)
|
146
|
|
146
|
146
|
|
|
|
|
146
|
146
|
|
|
Đường Tây Mỹ
Long - Bà Kỳ Thị xã Cai Lậy
|
415
|
|
415
|
162
|
|
|
|
|
162
|
162
|
|
|
Đường vào
trung tâm hành chính H TPĐ (Giai đoạn 2)
|
300
|
|
300
|
293
|
|
|
|
|
293
|
293
|
|
|
Trường THPT
Tân Hiệp - Huyện Châu Thành
|
75
|
|
75
|
75
|
|
|
|
|
75
|
75
|
|
|
Trung tâm
phòng chống HIV/AIDS tỉnh TG (QĐ 2582)
|
100
|
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Đội
Trinh Sát Tỉnh
|
50
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảm sóng,
chống xói lở, gây bồi bảo vệ đai rừng...GCĐ
|
1.531
|
|
1.531
|
1.531
|
|
|
|
|
1.531
|
1.531
|
|
|
Hạ tầng khu
dân cư, thương mại dịch vụ cặp sông Tiền
|
940
|
|
940
|
940
|
|
|
|
|
940
|
940
|
|
|
Thực
hiện đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NC đô thị
vùng đồng bằng sông Cửu Long- Tiểu DATPMT
|
1.500
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
Cống Lý
Hoàng
|
3.794
|
|
3.794
|
3.766
|
|
|
|
|
3.766
|
3.766
|
|
|
Đầu tư xây
dựng phòng kiểm nghiệm chất lượng ATVSTP
|
5.942
|
|
5.942
|
5.880
|
|
|
|
|
5.880
|
5.880
|
|
|
Trải đá mặt
kênh Xuân Hòa - Cầu Ngang
|
8.500
|
|
8.500
|
8.500
|
|
|
|
|
8.500
|
8.500
|
|
|
Bờ kè chợ
Gò Công Đông (HM: Bờ kè + sân đường)
|
5.000
|
|
5.000
|
3.216
|
607
|
|
|
|
3.823
|
3.216
|
607
|
|
Bến bãi chợ
Phú Phong-CT13
|
1.250
|
|
1.250
|
1.240
|
10
|
|
|
|
1.250
|
1.240
|
10
|
|
Mở rộng chợ
Tân Phước (KC-HT: 2013-2014)
|
3.750
|
|
3.750
|
3.102
|
|
|
|
|
3.102
|
3.102
|
|
|
Chợ Bình
Phú
|
6.780
|
|
6.780
|
5.969
|
|
|
|
|
5.969
|
5.969
|
|
|
Chợ Bình
Nghị huyện Gò Công Đông
|
638
|
|
638
|
627
|
|
|
|
|
627
|
627
|
|
|
Chợ Gò Công
Đông (HM:Nhà lồng chợ, NX...HT XLN thải)
|
14.000
|
|
14.000
|
14.000
|
|
|
|
|
14.000
|
14.000
|
|
|
Chợ Khu tái
định cư Tân Hương
|
1.937
|
|
1.937
|
1.871
|
|
|
|
|
1.871
|
1.871
|
|
|
Đường huyện
90C- TPMT
|
2.399
|
|
2.399
|
2.046
|
|
|
|
|
2.046
|
2.046
|
|
|
Đường Tân
Hiệp -Thân Đức Huyện Châu Thành
|
4.125
|
|
4.125
|
4.117
|
|
|
|
|
4.117
|
4.117
|
|
|
Đường tỉnh
861 (đoạn từ km4+775 - km14+167,7)
|
4.838
|
|
4.838
|
4.838
|
|
|
|
|
4.838
|
4.838
|
|
|
Đường huyện
70 huyện Cai Lậy
|
8.500
|
|
8.500
|
6.121
|
1.770
|
|
|
|
7.891
|
6.121
|
1.770
|
|
MRộng ĐT
867 (QL 1 - Trường THCS L Định - cầu 3 Râu-cầu Dừa)
|
8.500
|
|
8.500
|
8.495
|
5
|
|
|
|
8.500
|
8.495
|
5
|
|
Các cầu
trên đường Đông kênh Chín Hấn
|
6.000
|
|
6.000
|
2.570
|
1.277
|
|
|
|
3.847
|
2.570
|
1.277
|
|
Ctạo, NC Đường Tràm Mù (ĐH41):Đoạn ĐT
867-UBNX Thạnh Tân-TP
|
15.000
|
|
15.000
|
15.000
|
|
|
|
|
15.000
|
15.000
|
|
|
Đường kinh
6 Bằng Lăng (từ ông Hưng=>UBND xã MT)
|
5.000
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
Đường Huyện
39
|
11.390
|
|
11.390
|
11.390
|
|
|
|
|
11.390
|
11.390
|
|
|
Đường kinh
8 (từ cầu chợ Giồng đến đường tỉnh 869)
|
6.020
|
|
6.020
|
5.894
|
|
|
|
|
5.894
|
5.894
|
|
|
Đường huyện
16C-huyện Gò Công Tây- GCT14.
|
3.950
|
|
3.950
|
3.928
|
|
|
|
|
3.928
|
3.928
|
|
|
Đường liên
xã Tân Bình - Nhị Mỹ nối vào Thị trấn Cai Lậy
|
3.100
|
|
3.100
|
3.021
|
|
|
|
|
3.021
|
3.021
|
|
|
Cầu Phú Kiết
(km10+086)-cống Lộ Tổng (km4+756)-ĐT879
|
3.923
|
|
3.923
|
112
|
3.810
|
|
|
|
3.922
|
112
|
3.810
|
|
Cải tạo
nâng cấp đường Tây Xóm Chồi (đoạn Km0 - Km1+967)
|
908
|
|
908
|
892
|
|
|
|
|
892
|
892
|
|
|
SC Nâng cấp
đường Lộ Giồng-Xã Tam Hiệp (2014-2015)
|
1.453
|
10
|
1.443
|
1.403
|
|
|
|
|
1.403
|
1.403
|
|
|
HTTN ĐT 877
(ht2014-2015)
|
12
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cầu Kênh
Xáng Ngang Thị xã Cai Lậy
|
2.300
|
|
2.300
|
2.300
|
|
|
|
|
2.300
|
2.300
|
|
|
SC Cầu Kênh
3 trên tuyến ĐH 43-Huyện TP
|
612
|
|
612
|
611
|
|
|
|
|
611
|
611
|
|
|
Đường Tây
kênh 7 (đoạn từ cầu đập ông Tải= > cầu Rạch giá)
|
6.000
|
|
6.000
|
5.104
|
896
|
|
|
|
6.000
|
5.104
|
896
|
|
Cầu Bình
Thành trên ĐT 873(KC: 2015-2018)
|
3.642
|
|
3.642
|
1.395
|
2.246
|
|
|
|
3.642
|
1.395
|
2.246
|
|
Đường Liên
6 xã (Đoạn từ Sông Ba Rài - Giồng Tre)
|
4.000
|
|
4.000
|
3.231
|
769
|
|
|
|
4.000
|
3.231
|
769
|
|
Cầu Xóm Bún
(Km14+944) trên ĐT 879
|
2.424
|
|
2.424
|
68
|
2.356
|
|
|
|
2.424
|
68
|
2.356
|
|
Đường huyện
16 A- h. Gò Công Tây
|
5.000
|
|
5.000
|
3.756
|
1.244
|
|
|
|
5.000
|
3.756
|
1.244
|
|
Đường huyện
07 - huyện Gò Công Đông
|
5.500
|
|
5.500
|
4.952
|
548
|
|
|
|
5.500
|
4.952
|
548
|
|
HTTN ĐT 868
(Đoạn QL1-Cầu Bờ ấp 5)
|
1.230
|
|
1.230
|
1.055
|
175
|
|
|
|
1.229
|
1.055
|
175
|
|
Trung Tu ĐT
871 (Km9+700-Km 11+011)
|
5.002
|
|
5.002
|
5.002
|
|
|
|
|
5.002
|
5.002
|
|
|
Đường Ông Bảo
Bà Kén
|
4.800
|
|
4.800
|
4.800
|
|
|
|
|
4.800
|
4.800
|
|
|
Đường Đông
Kênh Ba Muồng
|
5.000
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
|
|
5.000
|
5.000
|
|
|
Đường huyện
34 nối dài (Bến đò Long Hưng- Cổng 2 ĐT)
|
1.225
|
|
1.225
|
278
|
947
|
|
|
|
1.225
|
278
|
947
|
|
Đường huyện
13 B huyện Gò Công Tây
|
8.500
|
|
8.500
|
8.500
|
|
|
|
|
8.500
|
8.500
|
|
|
Đường Đoàn
Thị Nghiệp (Đoạn L.T.K - Nguyễn Thị Thập) - TP.MT
|
14.000
|
|
14.000
|
11.810
|
|
|
|
|
11.810
|
11.810
|
|
|
Hai cầu
trên ĐH 85 - H TPĐ
|
1.225
|
|
1.225
|
870
|
355
|
|
|
|
1.225
|
870
|
355
|
|
Cải tạo
nâng cấp đường Xẻo Mây (Giai đoạn 2)
|
4.200
|
|
4.200
|
2.453
|
1.747
|
|
|
|
4.200
|
2.453
|
1.747
|
|
Đường huyện
24 A (Hòa Định - Xuân Đông)
|
8.000
|
|
8.000
|
8.000
|
|
|
|
|
8.000
|
8.000
|
|
|
HT chiếu
sáng cc tuyến tránh QL 50 qua
TP Mỹ Tho
|
2.000
|
|
2.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Ngô
Văn Tấn, H Chợ Gạo (Vốn NS)
|
2.594
|
|
2.594
|
2.593
|
|
|
|
|
2.593
|
2.593
|
|
|
Hệ thống
chiếu sáng trên ĐT 866B
|
108
|
|
108
|
107
|
|
|
|
|
107
|
107
|
|
|
Nâng Cấp Mở
Rộng Trung Tâm công tác XH Tỉnh TG
|
3.750
|
|
3.750
|
1.044
|
172
|
|
|
|
1.216
|
1.044
|
172
|
|
Cải Tạo
Nghĩa Trang Liệt sĩ Tỉnh TG
|
4.750
|
|
4.750
|
4.669
|
|
|
|
|
4.669
|
4.669
|
|
|
Đền thờ liệt
sĩ -TXGC
|
8.500
|
|
8.500
|
8.498
|
|
|
|
|
8.498
|
8.498
|
|
|
Sân vận động
Thị xã Gò Công
|
2.234
|
|
2.234
|
621
|
1.497
|
|
|
|
2.118
|
621
|
1.497
|
|
Trùng tu,
tôn tạo di tích Đài c/s xã Long Vĩnh H. GCT.
|
1.050
|
|
1.050
|
962
|
|
|
|
|
962
|
962
|
|
|
Tượng đài
chiến thắng Cổ Cò
|
9.000
|
|
9.000
|
8.825
|
|
|
|
|
8.825
|
8.825
|
|
|
Thiết bị sx c/trình
phát thanh TH - ĐPTTH TG
|
5.884
|
|
5.884
|
5.884
|
|
|
|
|
5.884
|
5.884
|
|
|
Đường vào Cụm
Công nghiệp An Thạnh
|
4.500
|
|
4.500
|
2.651
|
|
|
|
|
2.651
|
2.651
|
|
|
Cải tạo s/c
tường rào hiện hữu & XD mới tường rào 3 phía còn lại CCN TMC
|
662
|
|
662
|
286
|
375
|
|
|
|
661
|
286
|
375
|
|
Đường nội bộ
Cụm Công nghiệp An Thạnh
|
1.100
|
|
1.100
|
884
|
|
|
|
|
884
|
884
|
|
|
Khối Thể dục
Thể thao -NT Nhà Thiếu Nhi TG
|
8.500
|
|
8.500
|
7.848
|
|
|
|
|
7.848
|
7.848
|
|
|
Công trình
khác
|
21
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX
|
Vốn CTMT
còn thừa
|
12.160
|
|
12.160
|
11.082
|
721
|
|
|
|
11.803
|
11.082
|
721
|
|
Khối xưởng
thực hành-Trường Trung cấp Nghề GTVT TG
|
1.257
|
|
1.257
|
1.257
|
|
|
|
|
1.257
|
1.257
|
|
|
Trường mầm
non Kim Sơn
|
1.913
|
|
1.913
|
1.859
|
|
|
|
|
1.859
|
1.859
|
|
|
Sửa chữa 10
TT Dân số KHHGĐ
|
2.144
|
|
2.144
|
2.022
|
|
|
|
|
2.022
|
2.022
|
|
|
Nhà văn hóa
xã Hậu Mỹ Trinh
|
515
|
|
515
|
496
|
|
|
|
|
496
|
496
|
|
|
SC Nâng Cấp
Trung Tâm DV- VL Tỉnh TG (GĐ 2)
|
800
|
|
800
|
670
|
|
|
|
|
670
|
670
|
|
|
Di tích Bến
đò Phú Mỹ.
|
110
|
|
110
|
110
|
|
|
|
|
110
|
110
|
|
|
Tu bổ, tôn
tạo DT KT NT Đình Mỹ Lương
|
1.995
|
|
1.995
|
1.995
|
|
|
|
|
1.995
|
1.995
|
|
|
Tu bổ di
tích Lăng - mộ anh hùng dân tộc Trương Định 2014
|
625
|
|
625
|
599
|
|
|
|
|
599
|
599
|
|
|
Sửa chữa quần
thể Khu di tích Đình Long Hưng-2015
|
423
|
|
423
|
421
|
|
|
|
|
421
|
421
|
|
|
Sửa chữa
bia chiến thắng ngã sáu - Bằng Lăng - 2015
|
544
|
|
544
|
544
|
|
|
|
|
544
|
544
|
|
|
Di tích LS-
VH 08 Dân công tải đạn hy sinh, S.Bình, CG
|
800
|
|
800
|
79
|
721
|
|
|
|
800
|
79
|
721
|
|
SC HT Phòng
Cháy chữa Cháy (GĐ 1)-Trường CĐ Nghề TG
|
1.034
|
|
1.034
|
1.029
|
|
|
|
|
1.029
|
1.029
|
|
X
|
Nguồn kết
dư xổ số kiến thiết năm 2014 chuyển sang
|
15.681
|
|
15.681
|
12.063
|
1.192
|
|
|
|
13.255
|
12.063
|
1.192
|
|
N. cao ChLượng,
A.Ttoàn SP NN &PTCT khí Sinh học
|
2.405
|
|
2.405
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu neo đậu
tránh trú bão cho tàu cá cửa sông Soài Rạp
|
628
|
|
628
|
627
|
|
|
|
|
627
|
627
|
|
|
HTCN kênh
Kháng Chiến - Tây kênh Năng, Tân Lập, Tân Phước
|
21
|
|
21
|
21
|
|
|
|
|
21
|
21
|
|
|
ĐTPT các
tuyến ống chuyển tải cấp nước các xã Kiểng Phước, Bình ân
|
88
|
|
88
|
88
|
|
|
|
|
88
|
88
|
|
|
Đầu tư,
nâng cấp mở rộng HTCN xã Phú Mỹ, TP
|
47
|
|
47
|
46
|
|
|
|
|
46
|
46
|
|
|
Đầu tư,
NCMR HTCN ấp Thạnh An, xã Thạnh Trị, GCT
|
7
|
|
7
|
7
|
|
|
|
|
7
|
7
|
|
|
Đầu tư NCMR
HTCN Long Bình 2, Long Bình, GCT
|
24
|
|
24
|
23
|
|
|
|
|
23
|
23
|
|
|
Hệ thống cấp
nước ấp kênh 2B, xã Phước Lập, Tân Phước
|
22
|
|
22
|
21
|
|
|
|
|
21
|
21
|
|
|
Đầu tư NCMR
HTCN xã Lương Hòa Lạc, chợ gạo
|
30
|
|
30
|
30
|
|
|
|
|
30
|
30
|
|
|
Hệ thống cấp
nước ấp 3, xã Thạnh Tân, Tân Phước
|
21
|
|
21
|
20
|
|
|
|
|
20
|
20
|
|
|
Đầu tư nâng
cấp tuyến ống chuyển tải...ao 6ha Tân Phú Đông
|
5.300
|
|
5.300
|
5.300
|
|
|
|
|
5.300
|
5.300
|
|
|
Đường Huyện
39
|
7.072
|
|
7.072
|
5.880
|
1.192
|
|
|
|
7.072
|
5.880
|
1.192
|
|
Công trình
khác
|
16
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI
|
Nguồn dự
phòng NSTW
|
30.000
|
30.000
|
|
23.640
|
3.787
|
27.426
|
23.640
|
3.787
|
|
|
|
|
Kè chống sạt
lờ sông Bảo Định-TPMT
|
20.000
|
20.000
|
|
14.686
|
3.787
|
18.473
|
14.686
|
3.787
|
|
|
|
|
Phòng chống
xói lở.... Tân Long
|
10.000
|
10.000
|
|
8.953
|
|
8.953
|
8.953
|
|
|
|
|
XII
|
Vốn
ngoài nước ODA
|
45.000
|
|
45.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N. cao ChLượng,
A.Ttoàn SP NN &PTCT khí Sinh học
|
2.500
|
|
2.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nâng cấp hệ
thống kiểm soát xâm nhập mặn vùng Gò Công
|
10.000
|
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiểm soát
và giảm rủi ro do vùng Ba Rài - Phú An
|
10.000
|
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NC đô thị
vùng đồng bằng sông Cửu Long- Tiểu DATPMT
|
20.000
|
|
20.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nâng cấp đường
tỉnh 865 (đoạn từ ranh tỉnh LA-ĐT 868)
|
2.500
|
|
2.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII
|
Ngân sách
Trung ương (vốn nước ngoài cho các dự án thuộc chương trình ứng phó với biến
đổi khí hậu)
|
30.000
|
|
30.000
|
1.728
|
|
|
|
|
1.728
|
1.728
|
|
|
Gây bồi, tạo
bãi, trồng cây ngập mặn....đê biển Gò Công (Km 24...+25)
|
30.000
|
|
30.000
|
1.728
|
|
|
|
|
1.728
|
1.728
|
|
XV
|
Thanh
toán tạm ứng các năm trước
|
239.771
|
239.771
|
|
124.968
|
114.602
|
|
124.968
|
114.602
|
|
|
|
XVI
|
Ghi chi
vốn viện trợ, tài trợ
|
|
|
|
101.151
|
|
|
|
|
101.151
|
101.151
|
|