|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 4737/QĐ-UBND 2018 Bộ đơn giá hoạt động quan trắc môi trường Quảng Ninh
Số hiệu:
|
4737/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
|
Người ký:
|
Đặng Huy Hậu
|
Ngày ban hành:
|
16/11/2018
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NINH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
4737/QĐ-UBND
|
Quảng
Ninh, ngày 16 tháng 11 năm 2018
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
QUẢNG NINH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13
ngày 01/1/2013;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP
ngày 11/11/2016 của Chính phủ quy định về việc sửa đổi bổ sung một số điều tại
Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và
hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Thông tư số
20/2017/TT-BTNMT ngày 08/8/2017 của Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành định mức
kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường;
Xét đề nghị của Sở Tài nguyên và
Môi trường tại văn bản số 779/TNMT-VP ngày 17/08/2018 và của Sở Tài chính tại Tờ
trình số 5045/TTr-STC ngày 30/10/2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Bộ đơn giá hoạt
động quan trắc môi trường trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh theo như Phụ lục từ 01 đến
phụ lục 10 kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Bộ đơn giá ban hành
theo Quyết định này chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng và là mức giá trần (mức
giá tối đa) làm cơ sở duyệt dự toán, đặt hàng, giao kế hoạch hoặc đấu thầu đối
với các dịch vụ sự nghiệp công, các dự án hoặc nhiệm vụ của cơ quan nhà nước sử
dụng ngân sách nhà nước trong hoạt động quan trắc môi trường trên địa bàn tỉnh
Quảng Ninh. Trong đơn giá đã bao gồm chi phí khấu hao tài sản cố định, tùy mục
đích sử dụng, cơ quan, đơn vị áp dụng chi phí hình thành đơn giá theo quy định.
Trong quá trình thực hiện, trường hợp
có sự thay đổi do nhà nước ban hành chính sách chế độ tiền lương hoặc giá cả vật
tư, vật liệu trên thị trường biến động ảnh hưởng tới đơn giá tăng hoặc giảm
trên 20%, Sở Tài nguyên và Môi trường lập phương án gửi Sở Tài chính thẩm định
trình UBND tỉnh quyết định điều chỉnh đơn giá cho phù hợp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu
lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 2880/QĐ-UBND ngày
02/12/2014 của UBND tỉnh về việc quy định đơn giá các hoạt động quan trắc môi
trường trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh.
Điều 4. Các ông (bà): Chánh Văn
phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Tài nguyên và
Môi trường và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi
hành./.
Nơi nhận:
- Như điều 4;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- V0,V1-3,MT,XD,TH;
- Lưu: VT,TM3.
15 bản, QĐ646
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Đặng Huy Hậu
|
PHỤ LỤC 01:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ XUNG
QUANH, TIẾNG ỒN, ĐỘ RUNG VÀ NƯỚC MẶT LỤC ĐỊA
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh Quảng
Ninh)
Đơn vị tính: Đồng/thông
số
Số TT
|
Mã hiệu
|
Thông
số quan trắc
|
Chi
phí LĐKT
|
Chi
phí CCDC
|
Chi
phí vật liệu
|
CP
năng lượng
|
Chi
phí khấu hao thiết bị
|
Đơn
giá
|
A
|
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC VÀ PHÂN TÍCH
MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ XUNG QUANH
|
1
|
KK1a
|
Nhiệt độ
|
42.964
|
1.017
|
3.985
|
0
|
1.169
|
49.135
|
|
1KK1a
|
Hiện trường
|
42.964
|
1.017
|
3.985
|
0
|
1.169
|
49.135
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
2
|
KK1b
|
Độ ẩm không khí
|
42.964
|
1.017
|
3.985
|
0
|
1.169
|
49.135
|
|
1KK1b
|
Hiện trường
|
42.964
|
1.017
|
3.985
|
0
|
1.169
|
49.135
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
3
|
KK2a
|
Tốc độ gió
|
42.964
|
1.017
|
3.985
|
0
|
1.063
|
49.029
|
|
1KK2a
|
Hiện trường
|
42.964
|
1.017
|
3.985
|
|
1.063
|
49.029
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KK2b
|
Hướng
gió
|
42.964
|
1.017
|
3.985
|
0
|
1.063
|
49.029
|
|
1KK2b
|
Hiện trường
|
42.964
|
1.017
|
3.985
|
|
1.063
|
49.029
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KK3
|
Áp suất khí quyển
|
42.964
|
1.017
|
3.985
|
0
|
1.063
|
49.029
|
|
1KK3
|
Hiện trường
|
42.964
|
1.017
|
3.985
|
|
1.063
|
49.029
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
6
|
KK4a
|
Bụi lơ lửng tổng số (TSP)
|
202.504
|
2.625
|
5.527
|
2.048
|
5.811
|
218.515
|
|
1KK4a
|
Hiện trường
|
170.535
|
2.223
|
2.242
|
0
|
3.831
|
178.831
|
|
2KK4a
|
Phòng thí nghiệm
|
31.969
|
402
|
3.285
|
2.048
|
1.980
|
39.684
|
7
|
KK4b
|
Pb
|
272.246
|
22.511
|
22.697
|
19.288
|
125.166
|
461.909
|
|
1KK4b
|
Hiện trường
|
170.535
|
2.223
|
2.242
|
0
|
3.831
|
178.831
|
|
2KK4b
|
Phòng thí nghiệm
|
101.711
|
20.289
|
20.455
|
19.288
|
121.335
|
283.078
|
8
|
KK4c
|
Bụi PM10
|
436.620
|
2.625
|
5.527
|
19.288
|
125.166
|
589.226
|
|
1KK4c
|
Hiện trường
|
404.651
|
2.223
|
2.242
|
|
3.831
|
412.947
|
|
2KK4c
|
Phòng thí nghiệm
|
31.969
|
402
|
3.285
|
19.288
|
121.335
|
176.280
|
9
|
KK4d
|
Bụi PM2,5
|
436.620
|
2.625
|
5.527
|
19.288
|
125.166
|
589.226
|
|
1KK4d
|
Hiện trường
|
404.651
|
2.223
|
2.242
|
|
3.831
|
412.947
|
|
2KK4d
|
Phòng thí nghiệm
|
31.969
|
402
|
3.285
|
19.288
|
121.335
|
176.280
|
10
|
KK5a
|
CO (TCVN 7725: 2005)
|
211.340
|
7.660
|
98.886
|
46.905
|
161.315
|
526.105
|
|
1KK5a
|
Hiện trường
|
109.630
|
3.310
|
82.691
|
|
89.544
|
285.175
|
|
2KK5a
|
Phòng thí nghiệm
|
101.711
|
4.349
|
16.195
|
46.905
|
71.771
|
240.930
|
11
|
KK5b
|
CO (TCVN 5972:1995)
|
211.340
|
16.806
|
41.723
|
10.613
|
26.365
|
306.847
|
|
1KK5b
|
Hiện trường
|
109.630
|
7.362
|
13.795
|
|
1.634
|
132.421
|
|
2KK5b
|
Phòng thí nghiệm
|
101.711
|
9.444
|
27.928
|
10.613
|
24.730
|
174.426
|
12
|
KK5c
|
CO (Phương pháp nội bộ (lấy mẫu hấp thụ))
|
109.630
|
7.362
|
36.795
|
0
|
1.634
|
155.421
|
|
1KK5c
|
Hiện trường
|
109.630
|
7.362
|
36.795
|
|
1.634
|
155.421
|
13
|
KK6
|
NO2
|
200.446
|
18.677
|
14.237
|
10.613
|
29.401
|
273.374
|
|
1KK6
|
Hiện trường
|
109.630
|
9.233
|
5.736
|
|
2.373
|
126.972
|
|
2KK6
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
9.444
|
8.501
|
10.613
|
27.028
|
146.403
|
14
|
KK7
|
SO2
|
200.446
|
18.858
|
18.791
|
8.708
|
40.849
|
287.653
|
|
1KK7
|
Hiện trường
|
109.630
|
9.412
|
6.431
|
|
2.373
|
127.846
|
|
2KK7
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
9.446
|
12.360
|
8.708
|
38.476
|
159.807
|
15
|
KK8
|
O3
|
211.340
|
5.428
|
17.935
|
9.154
|
31.481
|
275.338
|
|
1KK8
|
Hiện trường
|
109.630
|
4.614
|
4.960
|
|
3.082
|
122.285
|
|
2KK8
|
Phòng thí nghiệm
|
101.711
|
815
|
12.975
|
9.154
|
28.399
|
153.053
|
16
|
KK9
|
Amoniac (NH3)
|
236.989
|
18.149
|
21.952
|
8.708
|
43.149
|
328.948
|
|
1KK9
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.104
|
5.900
|
|
3.082
|
164.260
|
|
2KK9
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
9.045
|
16.052
|
8.708
|
40.067
|
164.689
|
17
|
KK10
|
Hydrosunfua (H2S)
|
236.989
|
18.149
|
29.310
|
8.708
|
43.149
|
336.306
|
|
1KK10
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.104
|
4.470
|
|
3.082
|
162.829
|
|
2KK10
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
9.045
|
24.840
|
8.708
|
40.067
|
173.476
|
18
|
KK11a
|
Hơi
axit (HCl)
|
236.989
|
18.149
|
30.238
|
5.604
|
19.374
|
310.355
|
|
1KK11a
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.104
|
6.030
|
|
3.082
|
164.390
|
|
2KK11a
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
9.045
|
24.208
|
5.604
|
16.292
|
145.965
|
19
|
KK11b
|
Hơi
axit (HF)
|
236.989
|
18.149
|
30.238
|
5.604
|
19.374
|
310.355
|
|
1KK11b
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.104
|
6.030
|
|
3.082
|
164.390
|
|
2KK11b
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
9.045
|
24.208
|
5.604
|
16.292
|
145.965
|
20
|
KK11c
|
Hơi
axit (HNO3)
|
236.989
|
18.149
|
30.238
|
5.604
|
22.322
|
313.303
|
|
1KK11c
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.104
|
6.030
|
5.604
|
6.030
|
172.942
|
|
2KK11c
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
9.045
|
24.208
|
|
16.292
|
140.361
|
21
|
KK11d
|
Hơi axit
(H2SO4)
|
236.989
|
18.149
|
30.238
|
5.604
|
19.374
|
310.355
|
|
1KK11d
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.104
|
6.030
|
|
3.082
|
164.390
|
|
2KK11d
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
9.045
|
24.208
|
5.604
|
16.292
|
145.965
|
22
|
KK11đ
|
Hơi axit
(HCN)
|
236.989
|
18.149
|
30.238
|
5.604
|
19.374
|
310.355
|
|
1KK11đ
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.104
|
6.030
|
|
3.082
|
164.390
|
|
2KK11đ
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
9.045
|
24.208
|
5.604
|
16.292
|
145.965
|
23
|
KK12a
|
Benzen (C6H6)
|
303.819
|
39.991
|
60.690
|
12.492
|
76.444
|
493.436
|
|
1KK12a
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.077
|
4.630
|
|
3.082
|
162.962
|
|
2KK12a
|
Phòng thí nghiệm
|
157.646
|
30.913
|
56.060
|
12.492
|
73.362
|
330.473
|
24
|
KK12b
|
Toluen (C6H5CH3)
|
303.819
|
39.991
|
60.690
|
12.492
|
76.444
|
493.436
|
|
1KK12b
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.077
|
4.630
|
|
3.082
|
162.962
|
|
2KK12b
|
Phòng thí nghiệm
|
157.646
|
30.913
|
56.060
|
12.492
|
73.362
|
330.473
|
25
|
KK12c
|
Xylen (C6H4(CH3)2
|
303.819
|
39.991
|
60.690
|
12.492
|
76.444
|
493.436
|
|
1KK12c
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.077
|
4.630
|
|
3.082
|
162.962
|
|
2KK12c
|
Phòng thí nghiệm
|
157.646
|
30.913
|
56.060
|
12.492
|
73.362
|
330.473
|
26
|
KK12d
|
Styren( C6H5CHCH2)
|
303.819
|
39.991
|
60.690
|
12.492
|
76.444
|
493.436
|
|
1KK12d
|
Hiện trường
|
146.173
|
9.077
|
4.630
|
|
3.082
|
162.962
|
|
2KK12d
|
Phòng thí nghiệm
|
157.646
|
30.913
|
56.060
|
12.492
|
73.362
|
330.473
|
B
|
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC TIẾNG ỒN
|
|
|
|
|
|
a
|
|
Tiếng ồn giao thông
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TO1a
|
Mức ồn trung bình (LAeq)
|
94.914
|
616
|
21.990
|
1.003
|
1.451
|
119.974
|
|
1TO1a
|
Hiện trường
|
58.587
|
441
|
9.015
|
|
1.364
|
69.408
|
|
2TO1a
|
Phòng thí nghiệm
|
36.327
|
174
|
12.975
|
1.003
|
87
|
50.566
|
2
|
TO1b
|
Mức ồn cực đại (LAmax)
|
94.914
|
616
|
21.990
|
1.003
|
1.451
|
119.974
|
|
1TO1b
|
Hiện trường
|
58.587
|
441
|
9.015
|
|
1.364
|
69.408
|
|
2TO1b
|
Phòng thí nghiệm
|
36.327
|
174
|
12.975
|
1.003
|
87
|
50.566
|
3
|
TO2
|
Cường
độ dòng xe
|
210.722
|
2.337
|
20.915
|
1.752
|
0
|
235.725
|
|
1TO2
|
Hiện trường
|
156.232
|
2.105
|
7.940
|
|
|
166.278
|
|
2TO2
|
Phòng thí nghiệm
|
54.490
|
231
|
12.975
|
1.752
|
152
|
69.599
|
b
|
|
Tiếng ồn Khu công nghiệp và Đô
thị
|
|
|
|
|
|
1
|
TO3a
|
Mức ồn trung bình (LAeq)
|
94.914
|
737
|
21.990
|
1.003
|
1.493
|
120.137
|
|
1TO3a
|
Hiện trường
|
58.587
|
563
|
9.015
|
|
1.406
|
69.571
|
|
2TO3a
|
Phòng thí nghiệm
|
36.327
|
174
|
12.975
|
1.003
|
87
|
50.566
|
2
|
TO3b
|
Mức ồn cực đại (LAmax)
|
94.914
|
737
|
21.990
|
1.003
|
1.493
|
120.137
|
|
1TO3b
|
Hiện trường
|
58.587
|
563
|
9.015
|
|
1.406
|
69.571
|
|
2TO3b
|
Phòng thí nghiệm
|
36.327
|
174
|
12.975
|
1.003
|
87
|
50.566
|
3
|
TO3c
|
Mức ồn phân vị (LA50)
|
94.914
|
737
|
21.990
|
1.003
|
1.493
|
120.137
|
|
1TO3c
|
Hiện trường
|
58.587
|
563
|
9.015
|
|
1.406
|
69.571
|
|
2TO3c
|
Phòng thí nghiệm
|
36.327
|
174
|
12.975
|
1.003
|
87
|
50.566
|
4
|
TO4
|
Mức ồn
theo tần số (dải Octa)
|
151.452
|
1.571
|
21.990
|
1.906
|
1.767
|
178.686
|
|
1TO4
|
Hiện trường
|
87.881
|
1.339
|
9.015
|
|
1.615
|
99.850
|
|
2TO4
|
Phòng thí nghiệm
|
63.572
|
231
|
12.975
|
1.906
|
152
|
78.836
|
C
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC ĐỘ RUNG
|
|
|
|
|
|
1
|
ĐR01
|
Độ rung
|
124.207
|
2.389
|
21.525
|
1.906
|
4.070
|
154.097
|
|
1ĐR01
|
Hiện trường
|
87.881
|
1.454
|
8.550
|
|
3.918
|
101.802
|
1
|
2ĐR01
|
Phòng thí nghiệm
|
36.327
|
935
|
12.975
|
1.906
|
152
|
52.295
|
D
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC VÀ PHÂN TÍCH
MÔI TRƯỜNG NƯỚC MẶT LỤC ĐỊA
|
|
|
1
|
NM1a1
|
Nhiệt độ nước
|
35.889
|
1.924
|
13.275
|
|
5.695
|
56.782
|
|
1NM1a1
|
Hiện trường
|
35.889
|
1.924
|
13.275
|
|
5.695
|
56.782
|
|
2NM1a1
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NM1a2
|
pH
|
35.889
|
1.924
|
21.335
|
|
5.695
|
64.842
|
|
1NM1a2
|
Hiện trường
|
35.889
|
1.924
|
21.335
|
|
5.695
|
64.842
|
|
2NM1a2
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
3
|
NM1b
|
Thế oxi hoá khử (ORP)
|
35.889
|
1.753
|
9.409
|
|
5.695
|
52.746
|
|
1NM1b
|
Hiện trường
|
35.889
|
1.753
|
9.409
|
|
5.695
|
52.746
|
|
2NM1b
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
4
|
NM2a
|
Oxy hòa tan (DO)
|
35.889
|
2.433
|
35.455
|
|
5.695
|
79.471
|
|
1NM2a
|
Hiện trường
|
35.889
|
2.433
|
35.455
|
|
5.695
|
79.471
|
|
2NM2a
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
5
|
NM2b
|
Độ đục
|
35.889
|
2.022
|
63.362
|
|
5.695
|
106.968
|
|
1NM2b
|
Hiện trường
|
35.889
|
2.022
|
63.362
|
|
5.695
|
106.968
|
|
2NM2b
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
6
|
NM3a
|
Tổng
chất rắn hoà tan (TDS)
|
35.889
|
2.984
|
30.945
|
|
5.695
|
75.513
|
|
1NM3a
|
Hiện trường
|
35.889
|
2.984
|
30.945
|
|
5.695
|
75.513
|
|
2NM3a
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
7
|
NM3b
|
Độ dẫn điện (EC)
|
35.889
|
2.984
|
30.945
|
|
5.695
|
75.513
|
|
1NM3b
|
Hiện trường
|
35.889
|
2.984
|
30.945
|
|
5.695
|
75.513
|
|
2NM3b
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
8
|
NM4
|
Đo đồng thời đa chỉ tiêu: Nhiệt
độ, pH, Oxy hòa tan (DO), Tổng chất rắn hòa tan (TDS); Độ dẫn điện (EC), Thế
oxi hóa khử (ORP); Độ đục
|
170.535
|
6.571
|
125.648
|
|
15.292
|
318.046
|
|
1NM4
|
Hiện trường
|
170.535
|
6.571
|
125.648
|
|
15.292
|
318.046
|
|
2NM4
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
9
|
NM5
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
107.106
|
2.945
|
10.485
|
6.229
|
3.693
|
130.458
|
|
1NM5
|
Hiện trường
|
43.495
|
1.365
|
9.130
|
|
690
|
54.680
|
|
2NM5
|
Phòng thí nghiệm
|
63.611
|
1.580
|
1.355
|
6.229
|
3.003
|
75.778
|
10
|
NM6a
|
Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5)
|
115.425
|
18.942
|
16.118
|
6.960
|
10.301
|
167.746
|
|
1NM6a
|
Hiện trường
|
43.495
|
1.365
|
8.135
|
|
690
|
53.685
|
|
2NM6a
|
Phòng thí nghiệm
|
71.930
|
17.577
|
7.983
|
6.960
|
9.611
|
114.061
|
11
|
NM6b
|
Nhu cầu oxy hóa học (COD)
|
131.410
|
18.702
|
23.463
|
10.319
|
8.834
|
192.727
|
|
1NM6b
|
Hiện trường
|
43.495
|
1.365
|
8.135
|
|
690
|
53.685
|
|
2NM6b
|
Phòng thí nghiệm
|
87.915
|
17.337
|
15.328
|
10.319
|
8.144
|
139.042
|
12
|
NM7a
|
Amoni (NH4+)
|
128.647
|
7.271
|
11.955
|
10.613
|
7.167
|
165.653
|
|
1NM7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
58.598
|
|
2NM7a
|
Phòng thí nghiệm
|
79.923
|
5.906
|
4.429
|
10.613
|
6.185
|
107.055
|
13
|
NM7b
|
Nitrit (NO2-)
|
128.647
|
11.096
|
14.871
|
10.613
|
8.287
|
173.514
|
|
1NM7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
58.598
|
|
2NM7b
|
Phòng thí nghiệm
|
79.923
|
9.732
|
7.345
|
10.613
|
7.305
|
114.916
|
14
|
NM7c
|
Nitrat (NO3-)
|
128.647
|
12.250
|
16.583
|
10.613
|
8.287
|
176.380
|
|
1NM7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
58.598
|
|
2NM7c
|
Phòng thí nghiệm
|
79.923
|
10.885
|
9.057
|
10.613
|
7.305
|
117.782
|
14
|
NM7d
|
Tổng P
|
175.867
|
17.622
|
14.365
|
17.757
|
8.486
|
234.098
|
|
1NM7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
58.598
|
|
2NM7d
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
16.257
|
6.839
|
17.757
|
7.504
|
175.500
|
15
|
NM7đ
|
Tổng N
|
194.031
|
19.916
|
26.083
|
22.024
|
8.454
|
270.507
|
|
1NM7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
58.598
|
|
2NM7đ
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
18.551
|
18.557
|
22.024
|
7.471
|
211.909
|
15
|
NM7e1
|
Kim loại nặng (Pb)
|
219.622
|
22.096
|
26.231
|
41.468
|
17.316
|
326.734
|
|
1NM7b
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
46.417
|
|
2NM7e1
|
Phòng thí nghiệm
|
183.079
|
20.732
|
18.705
|
41.468
|
16.334
|
280.317
|
16
|
NM7e2
|
Kim loại nặng (Cd)
|
219.622
|
22.096
|
26.231
|
41.468
|
17.316
|
326.734
|
|
1NM7b
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
46.417
|
|
2NM7e2
|
Phòng thí nghiệm
|
183.079
|
20.732
|
18.705
|
41.468
|
16.334
|
280.317
|
17
|
NM7g1
|
Kim loại nặng (As)
|
219.622
|
23.977
|
27.137
|
41.468
|
19.121
|
331.324
|
|
1NM7b
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
46.417
|
|
2NM7g1
|
Phòng thí nghiệm
|
183.079
|
22.612
|
19.611
|
41.468
|
18.138
|
284.907
|
18
|
NM7g2
|
Kim loại nặng (Hg)
|
219.622
|
27.148
|
27.829
|
41.468
|
19.121
|
335.187
|
|
1NM7b
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
46.417
|
|
2NM7g2
|
Phòng thí nghiệm
|
183.079
|
25.783
|
20.303
|
41.468
|
18.138
|
288.770
|
19
|
NM7h1
|
Kim loại (Fe)
|
163.686
|
15.602
|
20.931
|
32.451
|
17.456
|
250.127
|
|
1NM7b
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
46.417
|
|
2NM7h1
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.238
|
13.405
|
32.451
|
16.473
|
203.710
|
20
|
NM7h2
|
Kim loại (Cu)
|
163.686
|
15.602
|
20.931
|
32.451
|
17.456
|
250.127
|
|
1NM7b
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
46.417
|
|
2NM7h2
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.238
|
13.405
|
32.451
|
16.473
|
203.710
|
21
|
NM7h3
|
Kim loại (Zn)
|
163.686
|
15.602
|
20.931
|
32.451
|
17.456
|
230.127
|
|
1NM7b
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
46.417
|
|
2NM7h3
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.238
|
13.405
|
32.451
|
16.473
|
203.710
|
22
|
NM7h4
|
Kim loại (Mn)
|
163.686
|
15.602
|
20.931
|
32.451
|
17.456
|
250.127
|
|
1NM7b
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
46.417
|
|
2NM7h4
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.238
|
13.405
|
32.451
|
16.473
|
203.710
|
23
|
NM7h5
|
Kim loại (Cr)
|
163.686
|
15.602
|
20.931
|
32.451
|
17.456
|
250.127
|
|
1NM7b
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
46.417
|
|
2NM7h5
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.238
|
13.405
|
32.451
|
16.473
|
203.710
|
24
|
NM7h6
|
Kim loại (Ni)
|
163.470
|
15.602
|
20.931
|
32.451
|
17.456
|
249.910
|
|
1NM7b
|
Hiện trường
|
36.327
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
46.200
|
|
2NM7h6
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.238
|
13.405
|
32.451
|
16.473
|
203.710
|
25
|
NM7i
|
Sulphat (SO42-)
|
157.704
|
12.685
|
35.697
|
7.382
|
8.566
|
222.034
|
|
1NM7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
58.598
|
|
2NM7i
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
11.321
|
28.171
|
7.382
|
7.583
|
163.436
|
26
|
NM7k
|
Photphat (PO43-)
|
157.704
|
11.693
|
13.086
|
12.217
|
7.819
|
202.519
|
|
1NM7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
58.598
|
|
2NM7k
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
10.328
|
5.560
|
12.217
|
6.836
|
143.921
|
27
|
NM7l
|
Clorua (Cl-)
|
119.403
|
10.410
|
17.394
|
5.604
|
7.686
|
160.497
|
|
1NM7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
58.598
|
|
2NM7l
|
Phòng thí nghiệm
|
70.679
|
9.045
|
9.868
|
5.604
|
6.703
|
101.899
|
28
|
NM7m
|
Florua (F-)
|
139.541
|
11.446
|
60.780
|
12.525
|
9.567
|
233.858
|
|
1NM7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
58.598
|
|
2NM7m
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
10.081
|
53.254
|
12.525
|
8.584
|
175.260
|
29
|
NM7n
|
Crom
(VI)
|
139.541
|
11.693
|
26.098
|
12.525
|
8.679
|
198.536
|
|
1NM7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.526
|
|
983
|
58.598
|
|
2NM7n
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
10.328
|
18.572
|
12.525
|
7.697
|
139.938
|
30
|
NM8
|
Tổng Dầu, mỡ
|
231.803
|
41.394
|
99.056
|
25.397
|
8.669
|
406.318
|
|
1NM8
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.198
|
8.475
|
|
690
|
59.088
|
|
2NM8
|
Phòng thí nghiệm
|
183.079
|
40.195
|
90.581
|
25.397
|
7.979
|
347.231
|
31
|
NM9a
|
Coliform
|
194.031
|
7.159
|
107.834
|
35.101
|
8.713
|
352.838
|
|
1NM9a
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.475
|
|
690
|
58.254
|
|
2NM9a
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
5.794
|
100.359
|
35.101
|
8.023
|
294.583
|
32
|
NM9b
|
E.Coli
|
194.031
|
7.159
|
107.834
|
35.101
|
8.713
|
352.838
|
|
1NM9b
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.475
|
|
690
|
58.254
|
|
2NM9b
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
5.794
|
100.359
|
35.101
|
8.023
|
294.583
|
33
|
NM10
|
Tổng cacbon hữu cơ (TOC)
|
194.031
|
17.622
|
35.733
|
29.681
|
11.695
|
288.762
|
|
1NM10
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.460
|
|
4.650
|
62.200
|
|
2NM10
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
16.257
|
28.273
|
29.681
|
7.045
|
226.563
|
34
|
NM11
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ:(Aldrin, Dieldrin, BHC, DDT,
Heptachlor & Heptachlorepoxide)
|
359.085
|
71.582
|
728.748
|
83.417
|
17.633
|
1.260.465
|
|
1NM11
|
Hiện trường
|
53.953
|
1.365
|
7.715
|
|
481
|
63.514
|
|
2NM11
|
Phòng thí nghiệm
|
305.132
|
70.217
|
721.033
|
83.417
|
17.152
|
1.196.950
|
35
|
NM12
|
Hóa chất BVTV nhóm phot pho
hữu cơ
|
359.085
|
71.582
|
728.748
|
83.417
|
17.633
|
1.260.465
|
|
1NM12
|
Hiện trường
|
53.953
|
1.365
|
7.715
|
|
481
|
63.514
|
|
2NM12
|
Phòng thí nghiệm
|
305.132
|
70.217
|
721.033
|
83.417
|
17.152
|
1.196.950
|
36
|
NM13
|
Xyanua (CN-)
|
170.777
|
19.322
|
61.154
|
34.843
|
12.786
|
298.881
|
|
1NM13
|
Hiện trường
|
48.724
|
1.365
|
7.490
|
|
4.807
|
62.386
|
|
2NM13
|
Phòng thí nghiệm
|
122.053
|
17.957
|
53.664
|
34.843
|
7.979
|
236.495
|
37
|
NM14
|
Chất
hoạt động bề mặt
|
257.374
|
44.347
|
87.587
|
29.681
|
12.732
|
431.722
|
|
1NM14
|
Hiện trường
|
53.953
|
1.365
|
7.490
|
|
4.807
|
67.616
|
|
2NM14
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
42.982
|
80.097
|
29.681
|
7.925
|
364.107
|
38
|
NM15
|
Phenol
|
257.374
|
37.255
|
71.872
|
29.681
|
12.786
|
408.969
|
|
1NM15
|
Hiện trường
|
53.953
|
1.365
|
7.490
|
|
4.807
|
67.616
|
|
2NM15
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
35.890
|
64.382
|
29.681
|
7.979
|
341.353
|
39
|
2NM16
|
Phân tích đồng thời các kim loại (Giá tính cho một mẫu)
|
203.421
|
17.074
|
2.986.750
|
61.513
|
41.318
|
3.310.077
|
* Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Endosulfan,
Endrin, BCH, Heptaclor, Heptaclor Epoxide, Methoxyclor....
** Thuốc BVTV nhóm photpho hữu cơ: Paration, Methyl paration, Etyl paration, Malation,
Diazinon, Trichlorfon Trichlorfon,
Dimethoate...
PHỤ LỤC 02:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC
DƯỚI ĐẤT
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của
UBND tỉnh Quảng Ninh)
ĐVT:
Đồng/thông số
Số TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan trắc
|
Chi
phí LĐKT
|
Chi
phí CCDC
|
Chi
phí vật liệu
|
CP
năng lượng
|
Chi
phí khấu hao thiết bị
|
Đơn
giá
|
1
|
NN1a
|
Nhiệt độ
|
43.495
|
2.005
|
6.187
|
|
3.194
|
54.880
|
|
1NN1a
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.005
|
6.187
|
|
3.194
|
54.880
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NN1b
|
pH
|
43.495
|
2.005
|
11.467
|
|
3.194
|
60.160
|
|
1NN1b
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.005
|
11.467
|
|
3.194
|
60.160
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
3
|
NN2
|
Oxy hòa tan (DO)
|
43.495
|
2.074
|
32.295
|
|
3.194
|
81.058
|
|
1NN2
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.074
|
32.295
|
|
3.194
|
81.058
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
4
|
NN3a
|
Độ đục
|
43.495
|
2.074
|
26.680
|
|
3.194
|
75.443
|
|
1NN3a
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.074
|
26.680
|
|
3.194
|
75.443
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
5
|
NN3b
|
Độ dẫn điện (EC)
|
43.495
|
3.036
|
25.215
|
|
3.194
|
74.940
|
|
1NN3b
|
Hiện trường
|
43.495
|
3.036
|
25.215
|
|
3.194
|
74.940
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
6
|
NN3c
|
Thế oxi hoá khử (ORP)
|
43.495
|
2.005
|
32.295
|
|
3.194
|
80.988
|
|
1NN3c
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.005
|
32.295
|
|
3.194
|
80.988
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
7
|
NN3d
|
Tổng chất rắn hoà tan (TDS)
|
43.495
|
2.005
|
25.215
|
|
3.194
|
73.908
|
|
1NN3d
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.005
|
25.215
|
|
3.194
|
73.908
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
8
|
NN4
|
Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH, Oxy hòa tan (DO), Độ đục, Độ dẫn điện (EC), Thế
Oxy hóa khử (ORP),Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
170.535
|
6.571
|
115.666
|
|
3.194
|
295.966
|
|
1NN4
|
Hiện trường
|
170.535
|
6.571
|
115.666
|
|
3.194
|
295.966
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
9
|
NN5a
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
110.630
|
4.943
|
13.620
|
9.889
|
9.059
|
148.140
|
|
1NN5a
|
Hiện trường
|
43.495
|
3.155
|
11.190
|
|
774
|
58.613
|
|
2NN5a
|
Phòng thí nghiệm
|
67.135
|
1.788
|
2.430
|
9.889
|
8.285
|
89.527
|
10
|
NN5b
|
Chất rắn tổng số (TS)
|
102.865
|
4.943
|
13.620
|
9.889
|
9.059
|
140.375
|
|
1NN5b
|
Hiện trường
|
43.495
|
3.155
|
11.190
|
|
774
|
58.613
|
|
2NN5b
|
Phòng thí nghiệm
|
59.370
|
1.788
|
2.430
|
9.889
|
8.285
|
81.762
|
11
|
NN6
|
Độ cứng tổng số theo CaCO3
|
102.865
|
10.157
|
46.299
|
8.448
|
11.746
|
179.516
|
|
1NN6
|
Hiện trường
|
43.495
|
3.155
|
11.190
|
|
774
|
58.613
|
|
2NN6
|
Phòng thí nghiệm
|
59.370
|
7.003
|
35.109
|
8.448
|
10.972
|
120.902
|
12
|
NN7a
|
Chỉ số
Permanganat
|
115.859
|
20.143
|
16.440
|
10.319
|
15.454
|
178.215
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7a
|
Phòng thí
nghiệm
|
67.135
|
17.566
|
5.050
|
10.319
|
14.681
|
114.751
|
13
|
NN7b
|
Nitơ Amôn (NH4+)
|
115.859
|
8.613
|
15.659
|
11.558
|
14.578
|
166.266
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7b
|
Phòng thí nghiệm
|
67.135
|
6.036
|
4.269
|
11.558
|
13.804
|
102.802
|
14
|
NN7c
|
Nitrit (NO2-)
|
115.859
|
12.438
|
19.175
|
10.613
|
14.578
|
172.663
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7c
|
Phòng thí nghiệm
|
67.135
|
9.862
|
7.785
|
10.613
|
13.804
|
109.198
|
15
|
NN7d
|
Nitrat (NO3-)
|
115.859
|
13.582
|
20.887
|
10.613
|
14.578
|
175.518
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7d
|
Phòng thí nghiệm
|
67.135
|
11.005
|
9.497
|
10.613
|
13.804
|
112.054
|
16
|
NN7đ
|
Sulphat (SO42-)
|
115.859
|
12.568
|
42.081
|
12.525
|
10.947
|
193.980
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7đ
|
Phòng thí nghiệm
|
67.135
|
9.992
|
30.691
|
12.525
|
10.173
|
130.515
|
17
|
NN7e
|
Florua (F-)
|
125.010
|
13.035
|
65.084
|
12.525
|
14.578
|
230.231
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7e
|
Phòng thí nghiệm
|
76.286
|
10.458
|
53.694
|
12.525
|
13.804
|
166.766
|
18
|
NN7f
|
Photphat (PO43-)
|
125.010
|
13.035
|
17.390
|
14.971
|
15.262
|
185.668
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7f
|
Phòng thí nghiệm
|
76.286
|
10.458
|
6.000
|
14.971
|
14.488
|
122.204
|
19
|
NN7g
|
Oxyt Silic (SiO3)
|
125.010
|
12.568
|
15.708
|
14.971
|
14.578
|
182.835
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7g
|
Phòng thí nghiệm
|
76.286
|
9.992
|
4.318
|
14.971
|
13.804
|
119.370
|
20
|
NN7h
|
Tổng N
|
175.867
|
18.792
|
30.387
|
22.024
|
16.802
|
263.871
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7h
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
16.215
|
18.997
|
22.024
|
16.028
|
200.407
|
21
|
NN7i
|
Crom (Cr 6+)
|
125.010
|
13.035
|
30.562
|
12.525
|
14.578
|
195.709
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7i
|
Phòng thí nghiệm
|
76.286
|
10.458
|
19.172
|
12.525
|
13.804
|
132.245
|
22
|
NN7k
|
Tổng P
|
166.786
|
19.064
|
18.706
|
17.757
|
16.802
|
239.114
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7k
|
Phòng thí nghiệm
|
118.061
|
16.487
|
7.316
|
17.757
|
16.028
|
175.649
|
23
|
NN7I
|
Clorua (CI-)
|
108.095
|
18.306
|
21.698
|
14.207
|
10.862
|
173.168
|
|
1NN7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7l
|
Phòng thí nghiệm
|
59.370
|
15.729
|
10.308
|
14.207
|
10.088
|
109.703
|
24
|
NN7m1
|
Kim loại nặng (Pb)
|
221.632
|
23.538
|
30.035
|
14.207
|
45.203
|
334.615
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7m1
|
Phòng thí nghiệm
|
172.908
|
20.961
|
18.645
|
14.207
|
44.429
|
271.151
|
25
|
NN7m2
|
Kim loại nặng (Cd)
|
221.632
|
23.538
|
30.035
|
34.585
|
45.203
|
354.993
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7m2
|
Phòng thí nghiệm
|
172.908
|
20.961
|
18.645
|
34.585
|
44.429
|
291.528
|
26
|
NNn1
|
Kim loại nặng (As)
|
221.632
|
25.468
|
39.892
|
50.174
|
72.083
|
409.249
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NNn1
|
Phòng thí nghiệm
|
172.908
|
22.891
|
28.502
|
50.174
|
71.309
|
345.785
|
27
|
NNn2
|
Kim loại nặng (Se)
|
221.632
|
25.468
|
39.892
|
50.174
|
72.083
|
409.249
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7n3
|
Phòng thí nghiệm
|
172.908
|
22.891
|
28.502
|
50.174
|
71.309
|
345.785
|
28
|
NNn3
|
Kim loại nặng (Hg)
|
221.632
|
28.753
|
38.619
|
50.174
|
72.083
|
411.260
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7o
|
Phòng thí nghiệm
|
172.908
|
26.176
|
27.229
|
50.174
|
71.309
|
347.796
|
29
|
NN7o
|
Sulfua
|
125.010
|
8.613
|
72.725
|
10.613
|
14.578
|
231.538
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7o
|
Phòng thí nghiệm
|
76.286
|
6.036
|
61.335
|
10.613
|
13.804
|
168.074
|
30
|
NNp1
|
Kim loại (Fe)
|
175.867
|
17.028
|
25.235
|
46.217
|
45.203
|
309.550
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NNp1
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.451
|
13.845
|
46.217
|
44.429
|
246.085
|
31
|
NNp2
|
Kim loại (Cu)
|
175.867
|
17.028
|
25.235
|
46.217
|
45.203
|
309.550
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NNp2
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.451
|
13.845
|
46.217
|
44.429
|
246.085
|
32
|
NNp3
|
Kim loại (Zn)
|
175.867
|
17.028
|
25.235
|
46.217
|
45.203
|
309.550
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NNp3
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.451
|
13.845
|
46.217
|
44.429
|
246.085
|
33
|
NNp4
|
Kim loại (Mn)
|
175.867
|
17.028
|
25.235
|
46.217
|
45.203
|
309.550
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NNp4
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.451
|
13.845
|
46.217
|
44.429
|
246.085
|
34
|
NNp5
|
Kim loại (Cr)
|
175.867
|
17.028
|
25.235
|
46.217
|
45.203
|
309.550
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NNp5
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.451
|
13.845
|
46.217
|
44.429
|
246.085
|
35
|
NNp6
|
Kim loại (Ni)
|
175.867
|
17.028
|
25.235
|
46.217
|
45.203
|
309.550
|
|
1NN7b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN7p6
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
14.451
|
13.845
|
46.217
|
44.429
|
246.085
|
36
|
NN8
|
Cyanua (CN-)
|
166.786
|
20.783
|
66.489
|
14.230
|
43.650
|
311.937
|
|
1NN8
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN8
|
Phòng thí nghiệm
|
118.061
|
18.206
|
55.099
|
14.230
|
42.876
|
248.473
|
37
|
NN9a1
|
Coliform
(TCVN 6187-1:2009)
|
175.867
|
7.397
|
105.014
|
29.991
|
11.371
|
329.640
|
|
1NN9
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN9a1
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
4.820
|
93.624
|
29.991
|
10.597
|
266.175
|
38
|
NN9a2
|
Coliform
(TCVN 6187-2:2009)
|
175.867
|
7.397
|
94.987
|
29.991
|
11.371
|
319.613
|
|
1NN9
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN9a2
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
4.820
|
83.597
|
29.991
|
10.597
|
256.148
|
39
|
NN9b1
|
E.Coli (TCVN 6187-1:2009)
|
175.867
|
7.397
|
105.014
|
29.991
|
11.371
|
329.640
|
|
1NN9
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN9b1
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
4.820
|
93.624
|
29.991
|
10.597
|
266.175
|
40
|
NN9b2
|
E.Coli (TCVN 6187-2:2009)
|
175.867
|
7.397
|
94.987
|
29.991
|
11.371
|
319.613
|
|
1NN9
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
63.465
|
|
2NN9b2
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
4.820
|
83.597
|
29.991
|
10.597
|
256.148
|
41
|
NN10
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ:(Aldrin, Dieldrin,
BHC, DDT, Heptachlor & Heptachlorepoxide)
|
460.795
|
73.322
|
728.655
|
69.652
|
39.459
|
1.371.883
|
|
1NN10
|
Hiện trường
|
53.953
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
68.694
|
|
2NN10
|
Phòng thí nghiệm
|
406.842
|
70.745
|
717.265
|
69.652
|
38.686
|
1.303.190
|
42
|
NN11
|
Hóa chất BVTV nhóm phot pho hữu cơ
|
460.795
|
73.322
|
728.348
|
69.652
|
39.459
|
1.371.576
|
|
1NN11
|
Hiện trường
|
53.953
|
2.577
|
11.390
|
|
774
|
68.694
|
|
2NN11
|
Phòng thí nghiệm
|
406.842
|
70.745
|
716.958
|
69.652
|
38.686
|
1.302.882
|
43
|
NN12
|
Phenol
|
211.461
|
41.145
|
78.313
|
25.982
|
16.028
|
372.929
|
|
1NN15
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.577
|
11.390
|
|
|
62.691
|
|
2NN12
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
38.569
|
66.923
|
25.982
|
16.028
|
310.238
|
44
|
2NN13
|
Phân tích đồng thời các kim loại
(Giá tính cho một mẫu)
|
183.079
|
19.475
|
2.943.650
|
95.926
|
48.365
|
3.290.495
|
* Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666,
Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Endosulfan, Endrin, BCH, Heptaclor, Heptaclor Epoxide, Methoxyclor….
** Thuốc BVTV cơ photpho: Paration, Methyl paration, Etyl paration, Malation, Diazinon, Trichlorfon
Trichlorfon, Dimethoate…
PHỤ LỤC 03:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG NƯỚC
MƯA
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh Quảng
Ninh)
ĐVT: Đồng/ thông số
Số
TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan trắc
|
Chi
phí LĐKT
|
Chi
phí CCDC
|
Chi
phí vật liệu
|
CP
năng lượng
|
Chi
phí khấu hao thiết bị
|
Đơn
giá
|
1
|
MA1a
|
Nhiệt độ
|
28.711
|
2.154
|
16.695
|
|
3.306
|
50.867
|
|
1MA1a
|
Hiện trường
|
28.711
|
2.154
|
16.695
|
|
3.306
|
50.867
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
2
|
MA1b
|
pH
|
28.711
|
2.154
|
16.695
|
|
3.306
|
50.867
|
|
1MA1a
|
Hiện trường
|
28.711
|
2.154
|
16.695
|
|
3.306
|
50.867
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
3
|
MA2a
|
Độ dẫn điện (EC)
|
28.711
|
3.240
|
30.900
|
|
3.306
|
66.158
|
|
1MA2a
|
Hiện trường
|
28.711
|
3.240
|
30.900
|
|
3.306
|
66.158
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
4
|
MA2b
|
Thế oxi hóa khử (ORP)
|
34.796
|
3.240
|
9.330
|
|
3.306
|
50.673
|
|
1MA2b
|
Hiện trường
|
34.796
|
3.240
|
9.330
|
|
3.306
|
50.673
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
5
|
MA2c
|
Độ đục
|
34.796
|
2.193
|
49.854
|
|
3.306
|
90.149
|
|
1MA2c
|
Hiện trường
|
34.796
|
2.193
|
49.854
|
|
3.306
|
90.149
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
6
|
MA2d
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
34.796
|
3.240
|
9.780
|
|
3.306
|
51.123
|
|
1MA2d
|
Hiện trường
|
34.796
|
3.240
|
9.780
|
|
3.306
|
51.123
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
7
|
MA2đ
|
Hàm
lượng ôxi hòa tan (DO)
|
34.796
|
3.240
|
9.330
|
|
3.306
|
50.673
|
|
1MA2đ
|
Hiện trường
|
34.796
|
3.240
|
9.330
|
|
3.306
|
50.673
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
8
|
MA3
|
Đo đồng thời đa chỉ tiêu: Nhiệt
độ, pH; Độ dẫn điện (EC), Thế oxi hóa khử (ORP), Độ đục, Tổng chất rắn
hòa tan (TDS), DO (Giá tính cho một mẫu)
|
194.897
|
5.519
|
42.285
|
|
3.306
|
246.008
|
|
1MA3
|
Hiện trường
|
194.897
|
5.519
|
42.285
|
|
3.306
|
246.008
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
9
|
MA4a
|
Clorua (Cl-)
|
118.278
|
13.278
|
17.738
|
12.767
|
22.813
|
184.875
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA4a
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
11.982
|
10.308
|
12.767
|
21.747
|
138.540
|
10
|
MA4b
|
Florua (F-)
|
118.278
|
10.989
|
61.044
|
28.718
|
25.236
|
244.265
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA4b
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
9.693
|
53.614
|
28.718
|
24.170
|
197.929
|
11
|
MA4c
|
Nitrit (NO2-)
|
118.278
|
11.158
|
14.700
|
17.826
|
34.666
|
196.627
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA4c
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
9.862
|
7.270
|
17.826
|
33.599
|
150.291
|
12
|
MA4d
|
Nitrat (NO3-)
|
118.278
|
12.312
|
16.347
|
17.826
|
34.666
|
199.428
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA4d
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
11.016
|
8.917
|
17.826
|
33.599
|
153.092
|
13
|
MA4e
|
Sulphat (SO42-)
|
127.360
|
11.288
|
45.978
|
18.394
|
35.474
|
238.493
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA4e
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
9.992
|
38.548
|
18.394
|
34.407
|
192.157
|
14
|
MA4a
|
Crom VI (Cr6+)
|
127.360
|
11.575
|
26.652
|
18.394
|
35.474
|
219.454
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA4f
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
10.279
|
19.222
|
18.394
|
34.407
|
173.118
|
15
|
MA5a
|
Na+
|
145.523
|
16.732
|
34.056
|
33.587
|
53.536
|
283.434
|
|
1MA5a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5a
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
15.436
|
26.626
|
33.587
|
52.469
|
237.098
|
16
|
MA5b
|
NH4+
|
127.360
|
66.313
|
11.693
|
18.256
|
20.775
|
244.396
|
|
1MA5a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5b
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
65.017
|
4.263
|
18.256
|
19.708
|
198.061
|
17
|
MA5c
|
K+
|
145.523
|
16.732
|
33.359
|
33.587
|
53.536
|
282.737
|
|
1MA5a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5c
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
15.436
|
25.929
|
33.587
|
52.469
|
236.401
|
18
|
MA5d
|
Mg2+
|
127.360
|
11.562
|
23.013
|
34.258
|
20.006
|
216.204
|
|
1MA5d
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5d
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
10.266
|
15.588
|
34.258
|
18.939
|
169.868
|
19
|
MA5e
|
Ca2+
|
127.360
|
11.562
|
24.888
|
34.138
|
20.006
|
217.953
|
|
1MA5a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5e
|
Phòng thí nghiệm
|
90.817
|
10.266
|
17.458
|
34.138
|
18.939
|
171.618
|
20
|
MA5f1
|
Kim loại nặng (Pb)
|
219.622
|
23.146
|
25.475
|
34.585
|
81.712
|
384.541
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5f1
|
Phòng thí nghiệm
|
183.079
|
21.850
|
18.045
|
34.585
|
80.646
|
338.205
|
21
|
MA5f2
|
Kim loại nặng (Cd)
|
219.622
|
23.146
|
25.475
|
34.585
|
81.712
|
384.541
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5f2
|
Phòng thí nghiệm
|
183.079
|
21.850
|
18.045
|
34.585
|
80.646
|
338.205
|
22
|
MA5g1
|
Kim loại nặng (As)
|
239.964
|
27.248
|
24.536
|
38.130
|
112.136
|
442.015
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5g1
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
25.952
|
17.106
|
38.130
|
111.070
|
395.679
|
23
|
MA5g2
|
Kim loại nặng (Hg)
|
239.964
|
27.248
|
24.536
|
38.130
|
112.136
|
442.015
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5g2
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
25.952
|
17.106
|
38.130
|
111.070
|
395.679
|
24
|
MA5h1
|
Kim loại (Fe)
|
145.523
|
16.997
|
20.675
|
34.172
|
81.299
|
298.666
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5h1
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
15.701
|
13.245
|
34.172
|
80.233
|
252.331
|
25
|
MA5h2
|
Kim loại (Cu)
|
145.523
|
16.997
|
20.675
|
34.172
|
81.299
|
298.666
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5h2
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
15.701
|
13.245
|
34.172
|
80.233
|
252.331
|
26
|
MA5h43
|
Kim loại (Zn)
|
145.523
|
16.997
|
20.675
|
34.172
|
81.299
|
298.666
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5h3
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
15.701
|
13.245
|
34.172
|
80.233
|
252.331
|
27
|
MA5h4
|
Kim loại (Cr)
|
145.523
|
16.997
|
20.675
|
34.172
|
81.299
|
298.666
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5h4
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
15.701
|
13.245
|
34.172
|
80.233
|
252.331
|
28
|
MA5h5
|
Kim loại (Mn)
|
145.523
|
16.997
|
20.675
|
34.172
|
81.299
|
298.666
|
|
1MA4a
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5h5
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
15.701
|
13.245
|
34.172
|
80.233
|
252.331
|
29
|
MA5h6
|
Kim loại (Ni)
|
145.523
|
16.997
|
20.675
|
34.172
|
81.299
|
298.666
|
|
1MA4A
|
Hiện trường
|
36.543
|
1.296
|
7.430
|
|
1.066
|
46.336
|
|
2MA5h6
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
15.701
|
13.245
|
34.172
|
80.233
|
252.331
|
30
|
2MA6a
|
Phân tích đồng thời các
Kim loại (Giá tính cho một mẫu)
|
203.421
|
17.288
|
2.943.490
|
61.513
|
49.996
|
3.275.708
|
31
|
2MA6b
|
Phân
tích đồng thời các anion: Cl- ,F-, NO2-, NO3-,SO42-
(Giá tính cho một mẫu)
|
203.421
|
20.291
|
2.778.241
|
43.567
|
29.452
|
3.074.972
|
PHỤ LỤC 4:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG ĐẤT
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh Quảng
Ninh)
Đơn vị tính: Đồng/
thông số
Số
TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan trắc
|
Chi
phí LĐKT
|
Chi
phí CCDC
|
Chi
phí vật liệu
|
CP
năng lượng
|
Chi
phí khấu hao thiết bị
|
Đơn
giá
|
A
|
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
7=5+6
|
1
|
Đ1a
|
Cl-
|
119.775
|
10.021
|
17.883
|
9.154
|
17.265
|
174.098
|
|
1Đ1
|
Hiện trường
|
47.844
|
940
|
5.775
|
|
3.161
|
57.721
|
|
2Đ1a
|
Phòng thí nghiệm
|
71.930
|
9.081
|
12.108
|
9.154
|
14.104
|
116.377
|
2
|
Đ1b
|
SO42-
|
119.775
|
6.246
|
44.601
|
15.107
|
21.665
|
207.393
|
|
1Đ1
|
Hiện trường
|
47.844
|
940
|
5.775
|
|
3.161
|
57.721
|
|
2Đ1b
|
Phòng thí nghiệm
|
71.930
|
5.306
|
38.826
|
15.107
|
18.504
|
149.672
|
3
|
Đ1c
|
HCO3-
|
119.775
|
6.050
|
44.601
|
15.107
|
21.665
|
207.198
|
|
1Đ1
|
Hiện trường
|
47.844
|
940
|
5.775
|
|
3.161
|
57.721
|
|
2Đ1c
|
Phòng thí nghiệm
|
71.930
|
5.110
|
38.826
|
15.107
|
18.504
|
149.477
|
4
|
Đ1đ
|
Tổng K2O
|
119.775
|
9.134
|
31.146
|
21.818
|
48.513
|
230.386
|
|
1Đ1
|
Hiện trường
|
47.844
|
940
|
5.775
|
|
3.161
|
57.721
|
|
2Đ1đ
|
Phòng thí nghiệm
|
71.930
|
8.194
|
25.371
|
21.818
|
45.352
|
172.665
|
5
|
Đ1h
|
Tổng N
|
184.069
|
18.728
|
30.176
|
18.050
|
20.217
|
271.240
|
|
1Đ1
|
Hiện trường
|
47.844
|
940
|
5.775
|
|
3.161
|
57.721
|
|
2Đ1h
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
17.788
|
24.401
|
18.050
|
17.056
|
213.519
|
6
|
Đ1k
|
Tổng P
|
184.069
|
8.935
|
13.144
|
18.050
|
20.217
|
244.415
|
|
1Đ1
|
Hiện trường
|
47.844
|
940
|
5.775
|
|
3.161
|
57.721
|
|
2Đ1k
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
7.995
|
7.369
|
18.050
|
17.056
|
186.694
|
7
|
Đ1m
|
Tổng các bon hữu cơ
|
119.775
|
9.286
|
85.212
|
18.652
|
18.257
|
251.181
|
|
1Đ1
|
Hiện trường
|
47.844
|
940
|
5.775
|
|
3.161
|
57.721
|
|
2Đ1m
|
Phòng thí nghiệm
|
71.930
|
8.346
|
79.437
|
18.652
|
15.096
|
193.461
|
8
|
Đ2a
|
Ca2+
|
129.579
|
9.238
|
46.523
|
18.153
|
20.699
|
224.193
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2a
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
8.310
|
40.748
|
18.153
|
17.538
|
166.484
|
9
|
Đ2b
|
Mg2+
|
129.579
|
9.238
|
44.923
|
18.153
|
20.699
|
222.593
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
8.310
|
39.148
|
18.153
|
17.538
|
164.884
|
10
|
Đ2c
|
K+
|
129.579
|
7.446
|
33.476
|
21.147
|
52.870
|
244.518
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2c
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
6.518
|
27.701
|
21.147
|
49.709
|
186.810
|
11
|
Đ2d
|
Na+
|
129.579
|
7.446
|
33.476
|
21.147
|
52.870
|
244.518
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2d
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
6.518
|
27.701
|
21.147
|
49.709
|
186.810
|
12
|
Đ2đ
|
Al3+
|
129.579
|
7.446
|
66.225
|
18.153
|
20.699
|
242.102
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2đ
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
6.518
|
60.450
|
18.153
|
17.538
|
184.394
|
13
|
Đ2e
|
Fe3+
|
129.579
|
10.615
|
15.295
|
18.876
|
17.417
|
191.782
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2e
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
9.688
|
9.520
|
18.876
|
14.256
|
134.074
|
14
|
Đ2g
|
Mn2+
|
129.579
|
10.615
|
18.600
|
19.891
|
22.942
|
201.628
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2g
|
Phòng thí nghiệm
|
81.735
|
9.688
|
12.825
|
19.891
|
19.781
|
143.919
|
15
|
Đ2h1
|
Pb
|
220.752
|
22.778
|
26.820
|
45.873
|
46.823
|
363.046
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2h1
|
Phòng thí nghiệm
|
172.908
|
21.850
|
21.045
|
45.873
|
43.661
|
305.337
|
16
|
Đ2h2
|
Cd
|
220.752
|
22.778
|
26.820
|
45.873
|
46.823
|
363.046
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2h2
|
Phòng thí nghiệm
|
172.908
|
21.850
|
21.045
|
45.873
|
43.661
|
305.337
|
17
|
Đ2k1
|
Kim loại nặng (As)
|
220.752
|
27.104
|
24.581
|
45.873
|
73.703
|
392.013
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2k1
|
Phòng thí nghiệm
|
172.908
|
26.176
|
18.806
|
45.873
|
70.541
|
334.304
|
18
|
Đ2k2
|
Kim loại nặng (Hg)
|
220.752
|
26.142
|
25.634
|
45.873
|
73.703
|
392.103
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2k2
|
Phòng thí nghiệm
|
172.908
|
25.214
|
19.859
|
45.873
|
70.541
|
334.395
|
19
|
Đ2l1
|
Kim loại (Fe)
|
174.988
|
14.650
|
21.420
|
45.081
|
46.823
|
302.961
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2l1
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.722
|
15.645
|
45.081
|
43.661
|
245.252
|
20
|
Đ2l2
|
Kim
loại (Cu)
|
174.988
|
14.650
|
21.420
|
45.081
|
46.823
|
302.961
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2I2
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.722
|
15.645
|
45.081
|
43.661
|
245.252
|
21
|
Đ2I3
|
Kim loại (Mn)
|
174.988
|
14.650
|
21.420
|
45.081
|
46.823
|
302.961
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2I3
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.722
|
15.645
|
45.081
|
43.661
|
245.252
|
22
|
Đ2I4
|
Kim loại (Zn)
|
174.988
|
14.650
|
21.420
|
45.081
|
46.823
|
302.961
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2I4
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.722
|
15.645
|
45.081
|
43.661
|
245.252
|
23
|
Đ2l5
|
Kim loại (Cr)
|
174.988
|
14.650
|
21.420
|
45.081
|
46.823
|
302.961
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
45.081
|
3.161
|
102.790
|
|
2Đ2l5
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.722
|
15.645
|
|
43.661
|
200.171
|
24
|
Đ2I6
|
Kim loại (Ni)
|
174.988
|
14.650
|
21.420
|
45.081
|
46.823
|
302.961
|
|
1Đ2
|
Hiện trường
|
47.844
|
928
|
5.775
|
|
3.161
|
57.709
|
|
2Đ2I6
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.722
|
15.645
|
45.081
|
43.661
|
245.252
|
25
|
Đ3a
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
317.192
|
71.774
|
725.940
|
79.202
|
41.168
|
1.235.275
|
|
1Đ3
|
Hiện trường
|
73.086
|
1.029
|
8.675
|
|
3.161
|
85.952
|
|
2Đ3a
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
70.745
|
717.265
|
79.202
|
38.007
|
1.149.323
|
26
|
Đ3b
|
Thuốc BVTV nhóm photpho hữu cơ
|
317.192
|
1.016
|
725.940
|
79.202
|
41.168
|
1.164.518
|
|
1Đ3
|
Hiện trường
|
73.086
|
1.016
|
8.675
|
|
3.161
|
85.939
|
|
2Đ3b
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
|
717.265
|
79.202
|
38.007
|
1.078.578
|
27
|
Đ4
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid
|
317.192
|
71.761
|
725.940
|
85.998
|
41.009
|
1.241.900
|
|
1Đ4
|
Hiện trường
|
73.086
|
1.016
|
8.675
|
|
3.161
|
85.939
|
|
2Đ4
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
70.745
|
717.265
|
85.998
|
37.848
|
1.155.961
|
28
|
Đ5
|
PCBs
|
317.192
|
71.761
|
725.940
|
85.998
|
41.009
|
1.241.900
|
|
1Đ5
|
Hiện trường
|
73.086
|
1.016
|
8.675
|
|
3.161
|
85.939
|
|
2Đ5
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
70.745
|
717.265
|
85.998
|
37.848
|
1.155.961
|
29
|
2Đ6
|
Phân tích đồng thời các kim loại (Giá tính cho một mẫu)
|
203.421
|
17.288
|
2.945.890
|
61.513
|
105.866
|
3.333.978
|
* Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666,
Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Endosulfan, Endrin, BCH, Heptaclor, Heptaclor Epoxide, Methoxyclor….
** Thuốc BVTV nhóm photpho hữu cơ: Paration, Methyl paration, Etyl
paration, Malation, Diazinon, TrichlorfonTrichlorfon, Dimethoate…
PHỤ LỤC 05:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh Quảng Ninh)
ĐVT: Đồng/ thông số
Số
TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan trắc
|
Chi
phí LĐKT
|
Chi
phí CCDC
|
Chi
phí vật liệu
|
CP
năng lượng
|
Chi
phí khấu hao thiết bị
|
Đơn
giá
|
A
|
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
7=5+6
|
A
|
|
Các thông số khí tượng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
KT1a
|
Nhiệt độ
|
75.523
|
1.903
|
3.564
|
|
824
|
81.814
|
|
1KT1a
|
Hiện trường
|
75.523
|
1.903
|
3.564
|
|
824
|
81.814
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
2
|
KT1a
|
Độ ẩm
|
75.523
|
1.903
|
3.564
|
|
824
|
81.814
|
|
1KT1a
|
Hiện trường
|
75.523
|
1.903
|
3.564
|
|
824
|
81.814
|
|
|
Phòng thí
nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
3
|
KT2a
|
Vận tốc gió
|
75.523
|
1.903
|
3.564
|
|
824
|
81.814
|
|
1KT2a
|
Hiện trường
|
75.523
|
1.903
|
3.564
|
|
824
|
81.814
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
4
|
KT2b
|
Hướng
gió
|
75.523
|
1.903
|
3.564
|
|
824
|
81.814
|
|
1KT2b
|
Hiện trường
|
75.523
|
1.903
|
3.564
|
|
824
|
81.814
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KT3
|
Áp suất khí quyển
|
75.523
|
1.903
|
3.563
|
|
1.504
|
82.492
|
|
1KT3
|
Hiện trường
|
75.523
|
1.903
|
3.563
|
|
1.504
|
82.492
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
B
|
CÁC
THÔNG SỐ KHÍ THẢI
|
|
|
|
|
|
|
B1
|
CÁC
THÔNG SỐ KHÍ THẢI ĐO TẠI HIỆN TRƯỜNG
|
|
|
|
|
|
6
|
KT4
|
Nhiệt độ khí thải
|
148.372
|
15.902
|
4.643
|
|
72.946
|
241.862
|
|
1KT4
|
Hiện trường
|
148.372
|
15.902
|
4.643
|
|
72.946
|
241.862
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KT5
|
Vận tốc
|
202.325
|
10.858
|
4.643
|
|
12.000
|
229.826
|
|
1KT5
|
Hiện trường
|
202.325
|
10.858
|
4.643
|
|
12.000
|
229.826
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
8
|
KT6
|
Hàm ẩm
|
85.267
|
122.737
|
4.643
|
|
40.560
|
253.207
|
|
1KT6
|
Hiện trường
|
85.267
|
122.737
|
4.643
|
|
40.560
|
253.207
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
9
|
KT7
|
Khối lượng mol phân tử
khí khô
|
85.267
|
60.458
|
43.698
|
|
40.560
|
229.984
|
|
1KT7
|
Hiện trường
|
85.267
|
60.458
|
43.698
|
|
40.560
|
229.984
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
10
|
KT8
|
Áp suất khí thải
|
133.992
|
15.902
|
4.643
|
|
1.504
|
156.040
|
|
1KT8
|
Hiện trường
|
133.992
|
15.902
|
4.643
|
|
1.504
|
156.040
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
11
|
KT9a
|
Khí Oxy
|
202.325
|
15.726
|
268.686
|
|
30.178
|
516.914
|
|
1KT9a
|
Hiện trường
|
202.325
|
15.726
|
268.686
|
|
30.178
|
516.914
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
12
|
KT9b
|
Khí CO
|
202.325
|
14.844
|
272.766
|
|
30.178
|
520.113
|
|
1KT9b
|
Hiện trường
|
202.325
|
14.844
|
272.766
|
|
30.178
|
520.113
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
13
|
KT9c
|
Khí NO
|
202.325
|
14.524
|
269.046
|
|
30.178
|
516.072
|
|
1KT9c
|
Hiện trường
|
202.325
|
14.524
|
269.046
|
|
30.178
|
516.072
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
13
|
KT9d
|
Khí NO2
|
202.325
|
14.524
|
280.446
|
|
30.178
|
527.472
|
|
1KT9d
|
Hiện trường
|
202.325
|
14.524
|
280.446
|
|
30.178
|
527.472
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
14
|
KT9đ
|
Khí SO2
|
202.325
|
14.524
|
268.686
|
|
30.178
|
515.712
|
|
1KT9đ
|
Hiện trường
|
202.325
|
14.524
|
268.686
|
|
30.178
|
515.712
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
B3
|
HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC KHÍ THẢI
|
|
|
|
|
|
|
15
|
KT9e
|
Khí NOx
|
334.143
|
14.906
|
10.434
|
1.003
|
77.645
|
438.131
|
|
1KT9e
|
Hiện trường
|
188.837
|
14.604
|
4.257
|
|
76.258
|
283.956
|
|
2KT9b
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
302
|
6.177
|
1.003
|
1.387
|
154.176
|
16
|
KT9f
|
Khí SO2
|
334.143
|
14.825
|
28.529
|
1.003
|
77.645
|
456.146
|
|
1KT9f
|
Hiện trường
|
188.837
|
114.524
|
17.523
|
|
76.258
|
297.142
|
|
2KT9c
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
302
|
11.006
|
1.003
|
1.387
|
159.004
|
17
|
KT9g
|
Khí CO
|
334.143
|
13.700
|
35.628
|
1.003
|
77.645
|
462.120
|
|
1KT9g
|
Hiện trường
|
188.837
|
13.398
|
10.438
|
|
76.258
|
288.931
|
|
2KT9a
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
302
|
25.190
|
1.003
|
1.387
|
173.189
|
18
|
KT10a
|
Bụi Tổng
|
1.328.958
|
18.180
|
311.432
|
53.753
|
126.592
|
1.838.915
|
|
1KT10a
|
Hiện trường
|
1.183.651
|
15.639
|
307.400
|
26.877
|
120.911
|
1.654.477
|
|
2KT10a
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
2.542
|
4.032
|
26.877
|
5.682
|
184.438
|
19
|
KT10b
|
PM10
|
1.328.958
|
18.180
|
311.432
|
26.877
|
126.592
|
1.812.039
|
|
1KT10b
|
Hiện trường
|
1.183.651
|
15.639
|
307.400
|
|
120.911
|
1.627.601
|
|
2KT10b
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
2.542
|
4.032
|
26.877
|
5.682
|
184.438
|
20
|
KT11a
|
HCI
|
351.574
|
26.492
|
47.433
|
15.245
|
53.730
|
494.474
|
|
1KT11a
|
Hiện trường
|
188.837
|
14.194
|
29.611
|
|
17.681
|
250.323
|
|
2KT11a
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
12.297
|
17.823
|
15.245
|
36.049
|
244.151
|
21
|
KT11b
|
HF
|
351.574
|
26.492
|
47.433
|
15.245
|
53.730
|
494.474
|
|
1KT11a
|
Hiện trường
|
188.837
|
14.194
|
29.611
|
|
17.681
|
250.323
|
|
2KT11b
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
12.297
|
17.823
|
15.245
|
36.049
|
244.151
|
22
|
KT11c
|
H2SO4
|
351.574
|
26.492
|
47.433
|
15.245
|
53.730
|
494.474
|
|
1KT11c
|
Hiện trường
|
188.837
|
14.194
|
29.611
|
|
17.681
|
250.323
|
|
2KT11c
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
12.297
|
17.823
|
15.245
|
36.049
|
244.151
|
23
|
KT12a1
|
Kim loại Pb
|
369.876
|
41.625
|
48.669
|
51.792
|
306.170
|
818.132
|
|
1KT12a1
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
|
120.911
|
372.913
|
|
2KT12a1
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
25.031
|
20.400
|
51.792
|
185.259
|
445.219
|
24
|
KT12a2
|
Kim loại Cd
|
369.876
|
41.625
|
48.669
|
51.792
|
306.170
|
818.132
|
|
1KT12a2
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
|
120.911
|
372.913
|
|
2KT12a2
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
25.031
|
20.400
|
51.792
|
185.259
|
445.219
|
25
|
KT12b1
|
Kim loại As
|
369.876
|
45.726
|
107.030
|
67.381
|
370.103
|
960.116
|
|
1KT12b1
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
67.381
|
120.911
|
440.294
|
|
2KT12b1
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
29.132
|
78.761
|
|
249.192
|
519.823
|
26
|
KT12b2
|
Kim loại Sb
|
369.876
|
45.726
|
107.030
|
67.381
|
370.103
|
960.116
|
|
1KT12b2
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
|
120.911
|
372.913
|
|
2KT12b2
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
29.132
|
78.761
|
67.381
|
249.192
|
587.203
|
27
|
KT12b3
|
Kim loại Se
|
369.876
|
45.726
|
107.030
|
67.381
|
370.103
|
960.116
|
|
1KT12b3
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
|
120.911
|
372.913
|
|
2KT12b3
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
29.132
|
78.761
|
67.381
|
249.192
|
587.203
|
28
|
KT12b4
|
Kim loại Hg
|
369.876
|
45.726
|
107.030
|
67.381
|
370.103
|
960.116
|
|
1KT12b4
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
|
120.911
|
372.913
|
|
2KT12b4
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
29.132
|
78.761
|
67.381
|
249.192
|
587.203
|
29
|
KT12c1
|
Kim loại Cu
|
369.876
|
33.496
|
43.869
|
46.217
|
287.621
|
781.079
|
|
1KT12c1
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
|
120.911
|
372.913
|
|
2KT12c1
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
16.902
|
15.600
|
46.217
|
166.710
|
408.166
|
30
|
KT12c2
|
Kim loại Cr
|
369.876
|
33.496
|
43.869
|
46.217
|
287.621
|
781.079
|
|
1KT12c2
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
|
120.911
|
372.913
|
|
2KT12c2
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
16.902
|
15.600
|
46.217
|
166.710
|
408.166
|
31
|
KT12c3
|
Kim loại Mn
|
369.876
|
33.496
|
43.869
|
46.217
|
287.621
|
781.079
|
|
1KT12c3
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
|
120.911
|
372.913
|
|
2KT12c3
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
16.902
|
15.600
|
46.217
|
166.710
|
408.166
|
32
|
KT12c4
|
Kim loại Zn
|
369.876
|
33.496
|
43.869
|
46.217
|
287.621
|
781.079
|
|
1KT12c4
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
|
120.911
|
372.913
|
|
2KT12c4
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
16.902
|
15.600
|
46.217
|
166.710
|
408.166
|
33
|
KT12c5
|
Kim loại Ni
|
369.876
|
33.496
|
43.869
|
46.217
|
287.621
|
781.079
|
|
1KT12c5
|
Hiện trường
|
207.139
|
16.594
|
28.269
|
|
120.911
|
372.913
|
|
2KT12c5
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
16.902
|
15.600
|
46.217
|
166.710
|
408.166
|
34
|
KT12d
|
Hg (method
30B)
|
517.832
|
77.279
|
80.804
|
51.792
|
370.103
|
1.097.810
|
|
1KT12d
|
Hiện trường
|
355.095
|
48.146
|
26.523
|
|
120.911
|
550.676
|
|
2KT12d
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
29.132
|
54.281
|
51.792
|
249.192
|
547.134
|
35
|
KT13a
|
Hợp
chất hữu cơ
|
580.305
|
37.699
|
234.459
|
69.652
|
184.829
|
1.106.943
|
|
1KT13a
|
Hiện trường
|
355.095
|
21.560
|
220.009
|
|
17.681
|
614.346
|
|
2KT13a
|
Phòng thí nghiệm
|
225.209
|
16.139
|
14.450
|
69.652
|
167.147
|
492.598
|
36
|
KT13b
|
Tổng
hợp chất hữu cơ
không bao gồm Metan (TGNMO)
|
548.930
|
37.699
|
234.459
|
69.652
|
184.829
|
1.075.568
|
|
1KT13b
|
Hiện trường
|
323.720
|
21.560
|
220.009
|
|
17.681
|
582.971
|
|
2KT13b
|
Phòng thí nghiệm
|
225.209
|
16.139
|
14.450
|
69.652
|
167.147
|
492.598
|
37
|
2KT14
|
Phân tích đồng thời các kim loại (trừ Hg) giá
tính cho 1 mẫu
|
203.421
|
20.468
|
2.943.650
|
95.926
|
521.363
|
3.784.828
|
B3
|
CÁC ĐẶC TÍNH NGUỒN
THẢI
|
|
|
|
|
|
|
38
|
KT15a
|
Chiều cao nguồn thải
|
243.621
|
1.881
|
1.625
|
|
482
|
247.609
|
|
1KT15a
|
Hiện trường
|
243.621
|
1.881
|
1.625
|
|
482
|
247.609
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
39
|
KT15b
|
Đường kính trong miệng ống khói
|
243.621
|
1.881
|
1.625
|
|
482
|
247.609
|
|
1KT15b
|
Hiện trường
|
243.621
|
1.881
|
1.625
|
|
482
|
247.609
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
40
|
KT16
|
Lưu lượng khí thải
|
295.913
|
9.372
|
4.644
|
|
12.814
|
322.743
|
|
1KT16
|
Hiện trường
|
295.913
|
9.372
|
4.644
|
|
12.814
|
322.743
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC 06:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC PHÓNG XẠ
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh Quảng Ninh)
ĐVT: Đồng/ thông số
Số
TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan trắc
|
Chi
phí LĐKT
|
Chi
phí CCDC
|
Chi
phí vật liệu
|
CP
năng lượng
|
Chi
phí khấu hao thiết bị
|
Đơn
giá
|
1
|
PX1a1
|
Các đồng vị phóng xạ trong mẫu sol khí (12
thông số): Pb210; Pb212; Pb214, Bi212; Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, 131I, Be7
|
989.953
|
4.408
|
250.700
|
44.393
|
180.421
|
1.469.875
|
|
1PX1a1
|
Hiện trường
|
539.534
|
1.915
|
202.610
|
|
2.419
|
746.477
|
|
2PX1a1
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
2.493
|
48.090
|
44.393
|
178.003
|
723.397
|
2
|
PX1a2
|
Đồng vị phóng xạ 90Sr trong mẫu sol khí
|
809.785
|
13.286
|
967.469
|
44.393
|
48.091
|
1.883.024
|
|
1PX1a2
|
Hiện trường
|
539.534
|
1.915
|
202.610
|
|
2.419
|
746.477
|
|
2PX1a2
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
11.371
|
764.859
|
44.393
|
45.672
|
1.136.546
|
3
|
PX1a3
|
Đồng
vị phóng xạ 239,240Pu trong mẫu sol khí
|
809.785
|
13.320
|
658.488
|
44.393
|
48.091
|
1.574.077
|
|
1PX1a3
|
Hiện trường
|
539.534
|
1.915
|
202.610
|
|
2.419
|
746.477
|
|
2PX1a3
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
11.405
|
455.878
|
44.393
|
45.672
|
827.600
|
4
|
PX1b
|
Hàm
lượng Gama trong không khí
|
540.018
|
4.288
|
269.730
|
44.393
|
185.101
|
1.043.530
|
|
1PX1b
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.795
|
264.030
|
|
2.219
|
537.810
|
|
2PX1b
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
2.493
|
5.700
|
44.393
|
182.883
|
505.720
|
5
|
PX1c
|
Hàm lượng Radon trong không khí
|
540.018
|
4.288
|
499.050
|
44.393
|
9.164
|
1.096.913
|
|
1PX1c
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.795
|
374.030
|
|
3.031
|
648.622
|
|
2PX1c
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
2.493
|
125.020
|
44.393
|
6.134
|
448.290
|
6
|
PX1d1
|
Tổng hoạt độ Anpha
|
720.186
|
4.288
|
87.510
|
44.393
|
92.283
|
948.659
|
|
1PX1d
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.795
|
72.030
|
|
3.031
|
346.622
|
|
2PX1d1
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
2.493
|
15.480
|
44.393
|
89.252
|
602.037
|
7
|
PX1d2
|
Tổng hoạt độ Beta
|
720.186
|
4.288
|
87.510
|
44.393
|
92.283
|
948.659
|
|
1PX1d
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.795
|
72.030
|
|
3.031
|
346.622
|
|
2PX1d2
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
2.493
|
15.480
|
44.393
|
89.252
|
602.037
|
8
|
PX2a
|
Các đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi
xa lắng (12 thông số): Pb210; Pb212; Pb214, Bi212;
Bi214, Tl208, Ac228,
Ra226, Cs137, K40, 131I, Be7
|
989.953
|
8.580
|
391.220
|
44.393
|
183.461
|
1.617.607
|
|
1PX2a
|
Hiện trường
|
539.534
|
3.287
|
218.130
|
|
579
|
761.529
|
|
2PX2a
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
5.293
|
173.090
|
44.393
|
182.883
|
856.077
|
9
|
PX2b1
|
Tổng hoạt độ Anpha
|
540.018
|
8.580
|
93.810
|
44.393
|
88.461
|
775.262
|
|
1PX2b
|
Hiện trường
|
269.767
|
3.287
|
79.530
|
|
579
|
353.162
|
|
2PX2b1
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
5.293
|
14.280
|
44.393
|
87.883
|
422.100
|
10
|
PX2b2
|
Tổng
hoạt độ Beta
|
540.018
|
8.580
|
93.810
|
44.393
|
88.461
|
775.262
|
|
1PX2b
|
Hiện trường
|
269.767
|
3.287
|
79.530
|
|
579
|
353.162
|
|
2PX2b2
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
5.293
|
14.280
|
44.393
|
87.883
|
422.100
|
11
|
PX3a1
|
Các đồng vị phóng xạ trong mẫu đất (12 thông số): Pb210; Pb212; Pb214, Bi212; Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, 131l, Be7
|
720.186
|
11.432
|
189.120
|
44.393
|
182.547
|
1.147.678
|
|
1PX3a1
|
Hiện trường
|
269.767
|
5.864
|
16.030
|
|
489
|
292.149
|
|
2PX3a1
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
5.568
|
173.090
|
44.393
|
182.059
|
855.529
|
12
|
PX3a2
|
Đồng
vị phóng xạ 90Sr trong mẫu đất
|
540.018
|
11.432
|
189.120
|
44.393
|
182.547
|
967.510
|
|
1PX3a2
|
Hiện trường
|
269.767
|
5.864
|
16.030
|
|
489
|
292.149
|
|
2PX3a2
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
5.568
|
173.090
|
44.393
|
182.059
|
675.361
|
13
|
PX3a3
|
Đồng
vị phóng xạ 239,240 Pu trong mẫu đất
|
540.018
|
11.432
|
189.120
|
44.393
|
182.547
|
967.510
|
|
1PX3a3
|
Hiện trường
|
269.767
|
5.864
|
16.030
|
|
489
|
292.149
|
|
2PX3a3
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
5.568
|
173.090
|
44.393
|
182.059
|
675.361
|
13
|
PX4a1
|
Các đồng vị phóng xạ trong mẫu nước (11 thông
số): Pb210; Pb212; Pb214, Bi212; Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, Be7
|
720.186
|
11.656
|
556.402
|
44.393
|
185.197
|
1.517.834
|
|
1PX4a1
|
Hiện trường
|
269.767
|
3.364
|
37.880
|
|
779
|
311.789
|
|
2PX4a1
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
8.293
|
518.522
|
44.393
|
184.419
|
1.206.045
|
14
|
PX4a2
|
Đồng vị phóng xạ 90Sr trong mẫu nước
|
720.186
|
12.297
|
210.970
|
44.393
|
185.197
|
1.173.043
|
|
1PX4a2
|
Hiện trường
|
269.767
|
4.005
|
37.880
|
|
779
|
312.430
|
|
2PX4a2
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
8.293
|
173.090
|
44.393
|
184.419
|
860.613
|
15
|
PX4a3
|
Đồng vị phóng xạ 239,240 Pu trong mẫu nước
|
720.186
|
12.297
|
210.970
|
44.393
|
185.197
|
1.173.043
|
|
1PX4a3
|
Hiện trường
|
269.767
|
4.005
|
37.880
|
|
779
|
312.430
|
|
2PX4a3
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
8.293
|
173.090
|
44.393
|
184.419
|
860.613
|
16
|
PX4a4
|
Đồng vi phóng xạ 131I trong mẫu nước
|
720.186
|
11.592
|
210.970
|
44.393
|
186.877
|
1.174.018
|
|
1PX4a4
|
Hiện trường
|
269.767
|
3.300
|
37.880
|
|
779
|
311.725
|
|
2PX4a4
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
8.293
|
173.090
|
44.393
|
186.099
|
862.293
|
17
|
PX4b
|
Hàm lượng Randon trong nước
|
540.018
|
10.246
|
500.172
|
44.393
|
11.152
|
1.105.982
|
|
1PX4b
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.954
|
225.152
|
|
5.019
|
501.891
|
|
2PX4b
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
8.293
|
275.020
|
44.393
|
6.134
|
604.090
|
18
|
PX4c1
|
Tổng hoạt độ Anpha
|
540.018
|
10.182
|
39.910
|
44.393
|
100.972
|
735.475
|
|
1PX4c
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.889
|
25.630
|
|
779
|
298.065
|
|
2PX4c1
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
8.293
|
14.280
|
44.393
|
100.194
|
437.411
|
19
|
PX4c2
|
Tổng hoạt độ Beta
|
540.018
|
10.182
|
39.910
|
44.393
|
100.972
|
735.475
|
|
1PX4c
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.889
|
25.630
|
|
779
|
298.065
|
|
2PX4c2
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
8.293
|
14.280
|
44.393
|
100.194
|
437.411
|
20
|
PX5a1
|
Các đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật, lương thực, thực phẩm (12 thông số): Pb210; Pb212; Pb214, Bi212; Bi214, Tl208, Ac228, Ra226, Cs137, K40, 131l, Be7
|
832.790
|
9.810
|
189.520
|
44.393
|
190.365
|
1.266.878
|
|
1PX5a1
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.857
|
16.430
|
|
419
|
288.473
|
|
2PX5a1
|
Phòng thí nghiệm
|
563.024
|
7.953
|
173.090
|
44.393
|
189.946
|
978.405
|
21
|
PX5a2
|
Đồng vị phóng xạ 90Sr trong mẫu
lương thực, thực phẩm
|
720.186
|
9.810
|
189.520
|
44.393
|
190.365
|
1.154.273
|
|
1PX5a2
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.857
|
16.430
|
|
419
|
288.473
|
|
2PX5a2
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
7.953
|
173.090
|
44.393
|
189.946
|
865.800
|
22
|
PX5a3
|
Đồng vị phóng xạ 239,240 Pu trong mẫu
lương thực, thực phẩm
|
720.186
|
9.810
|
189.520
|
44.393
|
190.365
|
1.154.273
|
|
1PX5a3
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.857
|
16.430
|
|
419
|
288.473
|
|
2PX5a3
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
7.953
|
173.090
|
44.393
|
189.946
|
865.800
|
23
|
PX5b1
|
Tổng
hoạt độ Anpha
|
720.186
|
9.810
|
30.310
|
44.393
|
100.485
|
905.183
|
|
1PX5b
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.857
|
16.030
|
|
419
|
288.073
|
|
2PX5b1
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
7.953
|
14.280
|
44.393
|
100.066
|
617.110
|
24
|
PX5b2
|
Tổng
hoạt độ Beta
|
720.186
|
9.810
|
30.310
|
44.393
|
100.485
|
905.183
|
|
1PX5b
|
Hiện trường
|
269.767
|
1.857
|
16.030
|
|
419
|
288.073
|
|
2PX5b2
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
7.953
|
14.280
|
44.393
|
100.066
|
617.110
|
PHỤ LỤC 07A:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG NƯỚC
BIỂN VEN BỜ
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh
Quảng Ninh)
ĐVT: Đồng/ thông số
Số
TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan trắc
|
Chi
phí LĐKT
|
Chi
phí CCDC
|
Chi
phí vật liệu
|
CP
năng lượng
|
Chi
phí khấu hao thiết bị
|
Đơn
giá
|
I
|
MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN VEN BỜ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NB1a
|
Nhiệt độ không khí
|
58.718
|
2.709
|
6.305
|
|
551
|
68.283
|
|
1NB1a
|
Hiện trường
|
58.718
|
2.709
|
6.305
|
|
551
|
68.283
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NB1b
|
Độ ẩm không khí
|
58.718
|
2.709
|
6.305
|
|
551
|
68.283
|
|
1NB1b
|
Hiện trường
|
58.718
|
2.709
|
6.305
|
|
551
|
68.283
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
3
|
NB2
|
Tốc độ gió
|
58.718
|
2.709
|
6.305
|
|
1.642
|
69.375
|
|
1NB2
|
Hiện trường
|
58.718
|
2.709
|
6.305
|
|
1.642
|
69.375
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
4
|
NB3
|
Sóng
|
65.778
|
2.709
|
1.595
|
|
2.225
|
72.306
|
|
1NB2
|
Hiện trường
|
65.778
|
2.709
|
1.595
|
|
2.225
|
72.306
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
5
|
NB4
|
Tốc độ dòng chảy mặt
|
72.837
|
2.117
|
6.405
|
|
12.341
|
93.700
|
|
1NB4
|
Hiện trường
|
72.837
|
2.117
|
6.405
|
|
12.341
|
93.700
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
6
|
NB5
|
Nhiệt độ nước biển
|
76.116
|
3.943
|
18.175
|
|
4.181
|
102.415
|
|
1NB5
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.943
|
18.175
|
|
4.181
|
102.415
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
7
|
NB6
|
Độ muối
|
76.116
|
14.888
|
22.325
|
|
3.109
|
116.438
|
|
1NB6
|
Hiện trường
|
76.116
|
14.888
|
22.325
|
|
3.109
|
116.438
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
8
|
NB7
|
Độ đục
|
76.116
|
3.502
|
26.355
|
|
2.935
|
108.908
|
|
1NB7
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.502
|
26.355
|
|
2.935
|
108.908
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
9
|
NB8
|
Độ trong suốt
|
76.116
|
3.502
|
22.325
|
|
7.403
|
109.346
|
|
1NB8
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.502
|
22.325
|
|
7.403
|
109.346
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
10
|
NB9
|
Độ màu
|
76.116
|
3.502
|
26.355
|
|
2.935
|
108.908
|
|
1NB9
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.502
|
26.355
|
|
2.935
|
108.908
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
11
|
NB10
|
pH
|
85.267
|
6.427
|
13.300
|
|
2.816
|
107.810
|
|
1NB10
|
Hiện trường
|
85.267
|
6.427
|
13.300
|
|
2.816
|
107.810
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
12
|
NB11
|
Ô xy hòa tan (DO)
|
94.418
|
6.427
|
41.975
|
|
4.148
|
146.968
|
|
1NB11
|
Hiện trường
|
94.418
|
6.427
|
41.975
|
|
4.148
|
146.968
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
13
|
NB12
|
Độ dẫn điện (EC)
|
85.267
|
6.427
|
30.945
|
|
2.068
|
124.707
|
|
1NB12
|
Hiện trường
|
85.267
|
6.427
|
30.945
|
|
2.068
|
124.707
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
14
|
NB13
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
85.267
|
6.427
|
30.945
|
|
2.068
|
124.707
|
|
1NB13
|
Hiện trường
|
85.267
|
6.427
|
30.945
|
|
2.068
|
124.707
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
15
|
NB14
|
Lấy mẫu, đo đồng thời: pH, DO,
EC, TDS
|
194.897
|
18.590
|
114.405
|
|
4.494
|
332.385
|
|
1NB14
|
Hiện trường
|
194.897
|
18.590
|
114.405
|
|
4.494
|
332.385
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
16
|
NB15a
|
NH4+
|
163.903
|
24.907
|
67.734
|
13.765
|
18.450
|
288.760
|
|
1NB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15a
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
12.752
|
54.859
|
13.765
|
17.237
|
189.430
|
17
|
NB15b
|
NO2-
|
163.903
|
26.219
|
19.966
|
12.045
|
18.058
|
240.191
|
|
1NB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15b
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.064
|
7.091
|
12.045
|
16.845
|
140.861
|
18
|
NB15c
|
NO3-
|
163.903
|
34.105
|
39.197
|
12.045
|
18.131
|
267.380
|
|
1NB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15c
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
21.950
|
26.322
|
12.045
|
16.918
|
168.051
|
19
|
NB15d
|
SO42-
|
163.903
|
26.758
|
44.702
|
10.324
|
10.652
|
256.339
|
|
1NB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15d
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.603
|
31.827
|
10.324
|
9.440
|
157.010
|
20
|
NB15đ
|
PO42-
|
163.903
|
27.143
|
16.843
|
12.045
|
16.450
|
236.383
|
|
1NB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15đ
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.988
|
3.968
|
12.045
|
15.237
|
137.054
|
21
|
NB15e
|
SiO3-
|
163.903
|
26.758
|
17.943
|
12.045
|
16.450
|
237.098
|
|
1NB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15e
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.603
|
5.068
|
12.045
|
15.237
|
137.768
|
22
|
NB15f
|
Tổng N
|
182.066
|
35.859
|
62.795
|
22.024
|
17.786
|
320.530
|
|
1NB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15f
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
23.703
|
49.920
|
22.024
|
16.573
|
221.200
|
23
|
NB15g
|
Tổng P
|
182.066
|
33.394
|
18.924
|
22.368
|
20.145
|
276.897
|
|
1NB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15g
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
21.238
|
6.049
|
22.368
|
18.932
|
177.567
|
24
|
NB15h
|
Crom (VI)
|
163.903
|
27.143
|
32.347
|
15.486
|
17.363
|
256.241
|
|
1NB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15h
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.988
|
19.472
|
15.486
|
16.150
|
156.912
|
25
|
NB15i
|
Floura (F-)
|
163.903
|
27.143
|
66.869
|
15.486
|
17.363
|
290.763
|
|
1KB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15i
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.988
|
53.994
|
15.486
|
16.150
|
191.433
|
26
|
NB15k
|
Sunlfua (S2-)
|
163.903
|
22.394
|
74.210
|
13.765
|
26.686
|
300.958
|
|
1NB15
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
1.213
|
99.329
|
|
3NB15k
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
10.238
|
61.335
|
13.765
|
25.473
|
201.628
|
27
|
NB16a
|
COD
|
143.263
|
33.959
|
28.203
|
10.319
|
12.292
|
228.035
|
|
1NB16
|
Hiện trường
|
63.341
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
92.519
|
|
3NB16a
|
Phòng thí nghiệm
|
79.922
|
21.803
|
15.328
|
10.319
|
8.144
|
135.516
|
28
|
NB16b
|
BOD5
|
143.263
|
33.959
|
21.036
|
10.319
|
12.292
|
220.868
|
|
1NB16
|
Hiện trường
|
63.341
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
92.519
|
|
3NB16b
|
Phòng thí nghiệm
|
79.922
|
21.803
|
8.161
|
10.319
|
8.144
|
128.349
|
29
|
NB17a
|
SS
|
129.266
|
18.073
|
14.070
|
6.883
|
10.645
|
178.937
|
|
1NB17
|
Hiện trường
|
58.587
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
87.766
|
|
3NB17a
|
Phòng thí nghiệm
|
70.679
|
5.918
|
1.195
|
6.883
|
6.497
|
91.172
|
30
|
NB17b
|
Độ màu
|
143.765
|
18.073
|
20.100
|
6.883
|
33.251
|
222.072
|
|
1NB17
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
102.265
|
|
3NB17b
|
Phòng thí nghiệm
|
70.679
|
5.918
|
7.225
|
6.883
|
29.103
|
119.808
|
31
|
NB18a1
|
Coliform
|
218.393
|
22.134
|
106.499
|
28.821
|
15.893
|
391.740
|
|
1NB18
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
102.265
|
|
3NB18a1
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
93.624
|
28.821
|
11.745
|
289.475
|
32
|
NB18a2
|
Fecal Coliform
|
218.393
|
22.134
|
106.499
|
28.821
|
15.893
|
391.740
|
|
1NB18
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
102.265
|
|
3NB18a2
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
93.624
|
28.821
|
11.745
|
289.475
|
33
|
NB18a3
|
Ecoli
|
218.393
|
22.134
|
106.499
|
28.821
|
15.893
|
391.740
|
|
1NB18
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
102.265
|
|
3NB18a3
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
93.624
|
28.821
|
11.745
|
289.475
|
34
|
NB18b1
|
Coliform
|
218.393
|
22.134
|
96.472
|
28.821
|
15.066
|
380.885
|
|
1NB18
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
102.265
|
|
3NB18b1
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
83.597
|
28.821
|
10.918
|
278.621
|
35
|
NB18b2
|
Fecal Coliform
|
218.393
|
22.134
|
96.472
|
28.821
|
15.066
|
380.885
|
|
1NB18
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
102.265
|
|
3NB18b2
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
83.597
|
28.821
|
10.918
|
278.621
|
36
|
NB18b3
|
Ecoli
|
218.393
|
22.134
|
96.472
|
28.821
|
15.066
|
380.885
|
|
1NB18
|
Hiện trường
|
73.086
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
102.265
|
|
3NB18b3
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
83.597
|
28.821
|
10.918
|
278.621
|
37
|
NB19a
|
Chlorophyll a
|
171.747
|
19.292
|
20.845
|
6.883
|
10.645
|
229.411
|
|
1NB19
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB19a
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
7.136
|
7.970
|
6.883
|
6.497
|
119.303
|
38
|
NB19b
|
Chlorophyll b
|
171.747
|
19.292
|
20.845
|
6.883
|
10.645
|
229.411
|
|
1NB19
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB19b
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
7.136
|
7.970
|
6.883
|
6.497
|
119.303
|
39
|
NB19c
|
Chlorophyll c
|
171.747
|
19.292
|
20.845
|
6.883
|
10.645
|
229.411
|
|
1NB19
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB19c
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
7.136
|
7.970
|
6.883
|
6.497
|
119.303
|
40
|
NB20
|
CN-
|
223.325
|
35.138
|
85.798
|
29.681
|
26.220
|
400.162
|
|
1NB20
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB20
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
22.983
|
72.923
|
29.681
|
22.072
|
290.054
|
41
|
NB21a1
|
Kim loại Pb
|
223.325
|
44.605
|
33.320
|
34.585
|
47.969
|
383.804
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21a1
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
32.450
|
20.445
|
34.585
|
43.821
|
273.695
|
42
|
NB21a2
|
Kim loại Cd
|
223.325
|
44.605
|
33.320
|
34.585
|
47.969
|
383.804
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21a2
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
32.450
|
20.445
|
34.585
|
43.821
|
273.695
|
43
|
NB21b1
|
Kim loại nặng As
|
284.351
|
44.122
|
30.377
|
40.022
|
74.207
|
473.079
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21b1
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
31.966
|
17.502
|
40.022
|
70.059
|
362.971
|
44
|
NB21b2
|
Kim loại nặng Hg
|
284.351
|
43.968
|
30.904
|
40.022
|
74.207
|
473.452
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21b2
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
31.812
|
18.029
|
40.022
|
70.059
|
363.343
|
45
|
NB21c1
|
Kim loại Fe
|
223.325
|
36.083
|
74.987
|
32.451
|
55.754
|
422.600
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21c1
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
46
|
NB21c2
|
Kim loại Cu
|
223.325
|
36.083
|
74.987
|
32.451
|
55.754
|
422.600
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21c2
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
47
|
NB21c3
|
Kim loại Cr
|
223.325
|
36.083
|
74.987
|
32.451
|
55.754
|
422.600
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21c3
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
48
|
NB21c4
|
Kim loại Zn
|
223.325
|
36.083
|
74.987
|
32.451
|
55.754
|
422.600
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21c4
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
49
|
NB21c5
|
Kim loại Mn
|
223.325
|
36.083
|
74.987
|
32.451
|
55.754
|
422.600
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21c5
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
50
|
NB21c6
|
Kim loại Ni
|
223.325
|
36.083
|
74.987
|
32.451
|
55.754
|
422.600
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21c6
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
51
|
NB21c7
|
Crom (III)
|
223.325
|
36.083
|
74.987
|
32.451
|
55.754
|
422.600
|
|
1NB21
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB21c7
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
52
|
NB22
|
Tổng dầu mỡ, khoáng
|
386.062
|
67.547
|
105.696
|
28.838
|
40.853
|
628.996
|
|
1NB22
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB22
|
Phòng thí nghiệm
|
305.132
|
55.391
|
92.821
|
28.838
|
36.705
|
518.887
|
53
|
NB23
|
Phenol
|
223.325
|
57.898
|
78.161
|
34.843
|
70.411
|
464.638
|
|
1NB23
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB23
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
45.743
|
65.286
|
34.843
|
66.263
|
354.529
|
54
|
NB24a
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
548.799
|
90.074
|
730.140
|
69.652
|
467.786
|
1.906.451
|
|
1NB24a
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB24a
|
Phòng thí nghiệm
|
467.869
|
77.919
|
717.265
|
69.652
|
463.638
|
1.796.342
|
55
|
NB24b
|
Hóa chất bảo vệ thực vật nhóm
Photpho
|
548.799
|
90.074
|
732.220
|
69.652
|
467.786
|
1.908.531
|
|
1NB24b
|
Hiện trường
|
80.930
|
12.155
|
12.875
|
|
4.148
|
110.108
|
|
3NB24b
|
Phòng thí nghiệm
|
467.869
|
77.919
|
719.345
|
69.652
|
463.638
|
1.798.422
|
56
|
3NB24c
|
Phân tích đồng thời các kim loại
(Giá tính cho một mẫu)
|
203.421
|
25.896
|
3.026.357
|
78.720
|
143.651
|
3.478.045
|
|
|
Trầm tích biển
|
|
|
|
|
|
|
57
|
NB25a
|
N-NO2
|
345.710
|
22.228
|
20.960
|
13.765
|
19.022
|
421.686
|
|
1NB25
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25a
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
14.064
|
8.085
|
13.765
|
13.556
|
158.449
|
58
|
NB25b
|
N-NO3
|
345.710
|
23.384
|
22.672
|
13.765
|
23.207
|
428.738
|
|
1NB25a
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25b
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
15.219
|
9.797
|
13.765
|
17.741
|
165.501
|
59
|
NB25c
|
N-NH3
|
345.710
|
18.410
|
17.144
|
13.765
|
22.460
|
417.490
|
|
1NB25a
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25c
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
10.245
|
4.269
|
13.765
|
16.994
|
154.253
|
60
|
NB25d
|
P-PO43-
|
345.710
|
23.152
|
19.175
|
12.045
|
17.683
|
417.765
|
|
1NB25a
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25d
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
14.988
|
6.300
|
12.045
|
12.216
|
154.528
|
61
|
NB25đ1
|
Kim loại Pb
|
429.980
|
40.614
|
33.320
|
34.585
|
55.495
|
593.994
|
|
1NB25b
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25đ1
|
Phòng thí nghiệm
|
193.250
|
32.450
|
20.445
|
34.585
|
50.028
|
330.758
|
62
|
NB25đ2
|
Kim loại Cd
|
429.980
|
40.614
|
33.320
|
34.585
|
55.495
|
593.994
|
|
1NB25b
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25đ2
|
Phòng thí nghiệm
|
193.250
|
32.450
|
20.445
|
34.585
|
50.028
|
330.758
|
63
|
NB25e1
|
Kim loại nặng As
|
440.151
|
40.131
|
40.321
|
39.850
|
94.331
|
654.785
|
|
1NB25b
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25e1
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
31.966
|
27.446
|
39.850
|
88.865
|
391.548
|
64
|
NB25e2
|
Kim loại nặng Hg
|
440.151
|
40.131
|
40.321
|
39.850
|
94.331
|
654.785
|
|
1NB25b
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25e2
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
31.966
|
27.446
|
39.850
|
88.865
|
391.548
|
65
|
NB25f1
|
Kim loại Cu
|
372.955
|
32.092
|
36.917
|
35.273
|
68.660
|
545.896
|
|
1NB25b
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25f1
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
23.927
|
24.042
|
35.273
|
63.193
|
282.660
|
66
|
NB25f2
|
Kim loại Zn
|
372.955
|
32.092
|
36.917
|
35.273
|
68.660
|
545.896
|
|
1NB25b
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25f2
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
23.927
|
24.042
|
35.273
|
63.193
|
282.660
|
67
|
NB25g
|
CN-
|
379.125
|
31.148
|
68.194
|
35.187
|
20.889
|
534.542
|
|
1NB25c
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25g
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
22.983
|
55.319
|
35.187
|
15.422
|
271.306
|
68
|
NB25h
|
Độ ẩm
|
279.138
|
10.170
|
17.195
|
8.741
|
6.659
|
321.902
|
|
1NB25d
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25h
|
Phòng thí nghiệm
|
42.407
|
2.005
|
4.320
|
8.741
|
1.192
|
58.666
|
69
|
NB25i
|
Tỷ trọng
|
279.138
|
10.170
|
14.195
|
8.741
|
6.097
|
318.340
|
|
1NB25d
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25i
|
Phòng thí nghiệm
|
42.407
|
2.005
|
1.320
|
8.741
|
630
|
55.103
|
70
|
NB25j
|
Chất hữu cơ
|
378.088
|
15.766
|
71.488
|
9.102
|
17.680
|
492.124
|
|
1NB25e
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25j
|
Phòng thí nghiệm
|
141.358
|
7.601
|
58.613
|
9.102
|
12.213
|
228.887
|
71
|
NB25k
|
Tổng N
|
382.037
|
31.919
|
18.933
|
22.024
|
19.502
|
474.415
|
|
1NB25f
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25k
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
23.755
|
6.058
|
22.024
|
14.035
|
211.178
|
72
|
NB25l
|
Tổng P
|
382.037
|
29.429
|
18.924
|
17.757
|
17.364
|
465.510
|
|
1NB25f
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25l
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
21.264
|
6.049
|
17.757
|
11.897
|
202.273
|
73
|
NB25m
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
704.599
|
86.084
|
730.140
|
69.652
|
466.566
|
2.057.041
|
|
1NB25g
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25m
|
Phòng thí nghiệm
|
467.869
|
77.919
|
717.265
|
69.652
|
461.100
|
1.793.804
|
74
|
NB25n
|
Hóa chất BVTV nhóm photpho
|
704.599
|
86.084
|
732.220
|
69.652
|
466.566
|
2.059.121
|
|
1NB25g
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25n
|
Phòng thí nghiệm
|
467.869
|
77.919
|
719.345
|
69.652
|
461.100
|
1.795.884
|
75
|
NB25o
|
Tổng dầu mỡ khoáng
|
541.862
|
48.653
|
105.696
|
27.444
|
37.085
|
760.740
|
|
1NB25h
|
Hiện trường
|
236.730
|
8.165
|
12.875
|
|
5.467
|
263.236
|
|
3NB25o
|
Phòng thí nghiệm
|
305.132
|
40.489
|
92.821
|
27.444
|
31.618
|
497.504
|
|
|
SINH VẬT BIỂN
|
|
|
|
|
|
|
76
|
NB26a
|
Thực vật phù du, Tảo độc
|
393.465
|
13.839
|
13.975
|
7.829
|
7.816
|
436.924
|
|
1NB26a
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
|
466
|
287.332
|
|
3NB26a
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
6.170
|
1.100
|
7.829
|
7.350
|
149.592
|
77
|
NB26b
|
Động vật phù du, động vật đáy
|
393.465
|
14.442
|
13.975
|
9.601
|
5.458
|
436.941
|
|
1NB26b
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
|
466
|
287.332
|
|
3NB26b
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
6.773
|
1.100
|
9.601
|
4.992
|
149.608
|
78
|
NB26c
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
673.164
|
77.568
|
730.140
|
69.652
|
61.523
|
1.612.047
|
|
1NB26c
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
|
1.010
|
287.876
|
|
3NB26c
|
Phòng thí nghiệm
|
406.842
|
69.898
|
717.265
|
69.652
|
60.513
|
1.324.171
|
79
|
NB26d
|
Hóa chất BVTV nhóm photpho
|
673.164
|
77.568
|
729.833
|
69.652
|
47.121
|
1.597.337
|
|
1NB26c
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
|
1.010
|
287.876
|
|
3NB26d
|
Phòng thí nghiệm
|
406.842
|
69.898
|
716.958
|
69.652
|
46.111
|
1.309.461
|
80
|
NB26đ1
|
Kim loại Pb
|
459.572
|
44.306
|
33.320
|
34.585
|
50.151
|
621.934
|
|
1NB26d
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
|
1.010
|
287.876
|
|
3NB26đ1
|
Phòng thí nghiệm
|
193.250
|
36.637
|
20.445
|
34.585
|
49.141
|
334.058
|
81
|
NB26đ2
|
Kim loại Cd
|
459.572
|
44.306
|
33.320
|
34.585
|
50.151
|
621.934
|
|
1NB26d
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
|
1.010
|
287.876
|
|
3NB26đ2
|
Phòng thí nghiệm
|
193.250
|
36.637
|
20.445
|
34.585
|
49.141
|
334.058
|
82
|
NB26e1
|
Kim loại nặng As
|
479.914
|
39.635
|
36.425
|
35.583
|
90.089
|
681.646
|
|
1NB26d
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
|
1.010
|
287.876
|
|
3NB26e2
|
Phòng thí nghiệm
|
213.592
|
31.966
|
23.550
|
35.583
|
89.079
|
393.770
|
83
|
NB26e1
|
Kim loại nặng Hg
|
479.914
|
39.635
|
36.425
|
35.583
|
90.089
|
681.646
|
|
1NB26d
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
|
1.010
|
287.876
|
|
3NB26e2
|
Phòng thí nghiệm
|
213.592
|
31.966
|
23.550
|
35.583
|
89.079
|
393.770
|
84
|
NB26f1
|
Kim loại Cu
|
402.546
|
35.784
|
34.367
|
34.585
|
61.665
|
568.947
|
|
1NB26d
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
34.585
|
1.010
|
322.461
|
|
3NB26f1
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
28.114
|
21.492
|
|
60.655
|
246.486
|
85
|
NB26f2
|
Kim loại Zn
|
402.546
|
35.784
|
34.367
|
34.585
|
61.665
|
568.947
|
|
1NB26d
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
|
1.010
|
287.876
|
|
3NB26f2
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
28.114
|
21.492
|
34.585
|
60.655
|
281.071
|
86
|
NB26f3
|
Kim loại Mg
|
402.546
|
35.784
|
34.367
|
34.585
|
61.665
|
568.947
|
|
1NB26d
|
Hiện trường
|
266.322
|
7.669
|
12.875
|
|
1.010
|
287.876
|
|
3NB26f3
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
28.114
|
21.492
|
34.585
|
60.655
|
281.071
|
PHỤ LỤC 07B:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG NƯỚC
BIỂN XA BỜ
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh
Quảng Ninh)
ĐVT: Đồng/ thông số
Số
TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan trắc
|
Chi
phí LĐKT
|
Chi
phí CCDC
|
Chi
phí vật liệu
|
CP
năng lượng
|
Chi
phí khấu hao thiết bị
|
Đơn
giá
|
I
|
MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN XA BỜ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NB1a
|
Nhiệt độ không khí
|
97.448
|
2.944
|
7.370
|
0
|
988
|
108.751
|
|
2NB1a
|
Hiện trường
|
97.448
|
2.944
|
7.370
|
|
988
|
108.751
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NB1b
|
Độ ẩm không khí
|
97.448
|
2.944
|
7.370
|
0
|
988
|
108.751
|
|
2NB1b
|
Hiện trường
|
97.448
|
2.944
|
7.370
|
|
988
|
108.751
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
3
|
NB2
|
Tốc độ gió
|
97.448
|
2.944
|
7.370
|
0
|
902
|
108.665
|
|
2NB2
|
Hiện trường
|
97.448
|
2.944
|
7.370
|
|
902
|
108.665
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
4
|
NB3
|
Sóng
|
97.448
|
2.944
|
1.655
|
0
|
4.049
|
106.097
|
|
2NB2
|
Hiện trường
|
97.448
|
2.944
|
1.655
|
|
4.049
|
106.097
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
5
|
NB4
|
Tốc độ dòng chảy mặt
|
146.173
|
10.756
|
6.405
|
0
|
17.855
|
181.188
|
|
2NB4
|
Hiện trường
|
146.173
|
10.756
|
6.405
|
|
17.855
|
181.188
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
6
|
NB5
|
Nhiệt
độ nước biển
|
97.448
|
4.897
|
30.925
|
0
|
4.181
|
137.451
|
|
2NB5
|
Hiện trường
|
97.448
|
4.897
|
30.925
|
|
4.181
|
137.451
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
7
|
NB6
|
Độ muối
|
107.907
|
28.266
|
59.075
|
0
|
3.109
|
198.356
|
|
2NB6
|
Hiện trường
|
107.907
|
28.266
|
59.075
|
|
3.109
|
198.356
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
8
|
NB7
|
Độ đục
|
107.907
|
31.014
|
48.435
|
0
|
2.935
|
190.291
|
|
2NB7
|
Hiện trường
|
107.907
|
31.014
|
48.435
|
|
2.935
|
190.291
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
9
|
NB8
|
Độ trong suốt
|
107.907
|
4.690
|
59.075
|
0
|
2.230
|
173.902
|
|
2NB8
|
Hiện trường
|
107.907
|
4.690
|
59.075
|
|
2.230
|
173.902
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
10
|
NB9
|
Độ màu
|
107.907
|
31.014
|
48.435
|
0
|
2.230
|
189.586
|
|
2NB9
|
Hiện trường
|
107.907
|
31.014
|
48.435
|
|
2.230
|
189.586
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
11
|
NB10
|
pH
|
107.907
|
31.014
|
32.675
|
0
|
2.816
|
174.412
|
|
2NB10
|
Hiện trường
|
107.907
|
31.014
|
32.675
|
|
2.816
|
174.412
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
12
|
NB11
|
Ô xy hòa tan (DO)
|
107.907
|
44.477
|
42.665
|
0
|
4.148
|
199.197
|
|
2NB11
|
Hiện trường
|
107.907
|
44.477
|
42.665
|
|
4.148
|
199.197
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
13
|
NB12
|
Độ dẫn điện (EC)
|
107.907
|
28.266
|
45.680
|
0
|
2.068
|
183.920
|
|
2NB12
|
Hiện trường
|
107.907
|
28.266
|
45.680
|
|
2.068
|
183.920
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
14
|
NB13
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
107.907
|
28.266
|
45.680
|
0
|
2.068
|
183.920
|
|
2NB13
|
Hiện trường
|
107.907
|
28.266
|
45.680
|
|
2.068
|
183.920
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
15
|
NB14
|
Lấy mẫu, đo đồng thời: pH, DO,
EC, TDS
|
219.259
|
71.924
|
108.130
|
0
|
10.125
|
409.438
|
|
2NB14
|
Hiện trường
|
219.259
|
71.924
|
108.130
|
|
10.125
|
409.438
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
-??
|
16
|
NB15a
|
NH4+
|
185.235
|
32.043
|
70.284
|
13.765
|
19.057
|
320.383
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
130.953
|
|
3NB15a
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
12.752
|
54.859
|
13.765
|
17.237
|
189.430
|
17
|
NB15b
|
NO2-
|
185.235
|
33.355
|
22.516
|
12.045
|
18.664
|
271.814
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
130.953
|
|
3NB15b
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.064
|
7.091
|
12.045
|
16.845
|
140.861
|
18
|
NB15c
|
NO3-
|
181.633
|
41.241
|
41.747
|
12.045
|
18.738
|
295.402
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
90.816
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
127.351
|
|
3NB15c
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
21.950
|
26.322
|
12.045
|
16.918
|
168.051
|
19
|
NB15d
|
SO42-
|
199.796
|
33.894
|
47.252
|
10.324
|
11.259
|
302.524
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
108.980
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
145.515
|
|
3NB15d
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.603
|
31.827
|
10.324
|
9.440
|
157.010
|
20
|
NB15đ
|
PO42-
|
181.633
|
34.278
|
19.393
|
12.045
|
17.056
|
264.405
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
90.816
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
127.351
|
|
3NB15đ
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.988
|
3.968
|
12.045
|
15.237
|
137.054
|
21
|
NB15e
|
SiO3-
|
170.739
|
33.894
|
20.493
|
12.045
|
17.056
|
254.226
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
79.922
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
116.457
|
|
3NB15e
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.603
|
5.068
|
12.045
|
15.237
|
137.768
|
22
|
NB15f
|
Tổng N
|
254.286
|
42.994
|
65.345
|
22.024
|
18.393
|
403.042
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
145.306
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
181.841
|
|
3NB15f
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
23.703
|
49.920
|
22.024
|
16.573
|
221.200
|
23
|
NB15g
|
Tổng P
|
254.286
|
40.529
|
21.474
|
22.368
|
20.751
|
359.409
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
145.306
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
181.841
|
|
3NB15g
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
21.238
|
6.049
|
22.368
|
18.932
|
177.567
|
24
|
NB15h
|
Crom (VI)
|
181.633
|
34.278
|
34.897
|
15.486
|
17.969
|
284.263
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
90.816
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
127.351
|
|
3NB15h
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.988
|
19.472
|
15.486
|
16.150
|
156.912
|
25
|
NB15i
|
Floura (F-)
|
233.211
|
34.278
|
69.419
|
15.486
|
17.969
|
370.363
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
142.395
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
178.930
|
|
3NB15i
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
14.988
|
53.994
|
15.486
|
16.150
|
191.433
|
26
|
NB15k
|
Sunlfua (S2-)
|
294.238
|
29.529
|
76.760
|
13.765
|
27.293
|
441.584
|
|
2NB15
|
Hiện trường
|
203.421
|
19.291
|
15.425
|
|
1.819
|
239.956
|
|
3NB15k
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
10.238
|
61.335
|
13.765
|
25.473
|
201.628
|
27
|
NB16a
|
COD
|
174.341
|
44.586
|
30.753
|
10.319
|
18.269
|
278.268
|
|
2NB16
|
Hiện trường
|
94.418
|
22.783
|
15.425
|
|
10.125
|
142.752
|
|
3NB16a
|
Phòng thí nghiệm
|
79.922
|
21.803
|
15.328
|
10.319
|
8.144
|
135.516
|
28
|
NB16b
|
BOD5
|
174.341
|
44.586
|
23.586
|
10.319
|
18.269
|
271.101
|
|
2NB16
|
Hiện trường
|
94.418
|
22.783
|
15.425
|
|
10.125
|
142.752
|
|
3NB16b
|
Phòng thí nghiệm
|
79.922
|
21.803
|
8.161
|
10.319
|
8.144
|
128.349
|
29
|
NB17a
|
SS
|
165.097
|
25.209
|
16.620
|
6.883
|
16.622
|
230.431
|
|
2NB17
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
139.259
|
|
3NB17a
|
Phòng thí nghiệm
|
70.679
|
5.918
|
1.195
|
6.883
|
6.497
|
91.172
|
30
|
NB17b
|
Độ màu
|
139.031
|
25.209
|
22.650
|
6.883
|
39.228
|
233.000
|
|
2NB17
|
Hiện trường
|
68.352
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
113.193
|
|
3NB17b
|
Phòng thí nghiệm
|
70.679
|
5.918
|
7.225
|
6.883
|
29.103
|
119.808
|
31
|
NB18a1
|
Coliform
|
239.725
|
29.270
|
109.049
|
28.821
|
21.870
|
428.734
|
|
2NB18
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
139.259
|
|
3NB18a1
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
93.624
|
28.821
|
11.745
|
289.475
|
32
|
NB18a2
|
Fecal Coliform
|
239.725
|
29.270
|
109.049
|
28.821
|
21.870
|
428.734
|
|
2NB18
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
139.259
|
|
3NB18a2
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
93.624
|
28.821
|
11.745
|
289.475
|
33
|
NB18a3
|
Ecoli
|
239.725
|
29.270
|
109.049
|
28.821
|
21.870
|
428.734
|
|
2NB18
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
139.259
|
|
3NB18a3
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
93.624
|
28.821
|
11.745
|
289.475
|
34
|
NB18b1
|
Coliform
|
239.725
|
29.270
|
99.022
|
28.821
|
21.043
|
417.880
|
|
2NB18
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
139.259
|
|
3NB18b1
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
83.597
|
28.821
|
10.918
|
278.621
|
35
|
NB18b2
|
Fecal Coliform
|
239.725
|
29.270
|
99.022
|
28.821
|
21.043
|
417.880
|
|
2NB18
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
139.259
|
|
3NB18b2
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
83.597
|
28.821
|
10.918
|
278.621
|
36
|
NB18b3
|
Ecoli
|
239.725
|
29.270
|
99.022
|
28.821
|
21.043
|
417.880
|
|
2NB18
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
139.259
|
|
3NB18b3
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
9.979
|
83.597
|
28.821
|
10.918
|
278.621
|
37
|
NB19a
|
Chlorophyll a
|
185.235
|
26.427
|
23.395
|
6.883
|
16.622
|
258.562
|
|
2NB19
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
139.259
|
|
3NB19a
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
7.136
|
7.970
|
6.883
|
6.497
|
119.303
|
38
|
NB19b
|
Chlorophyll b
|
185.235
|
26.427
|
23.395
|
6.883
|
16.622
|
258.562
|
|
2NB19
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
139.259
|
|
3NB19b
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
7.136
|
7.970
|
6.883
|
6.497
|
119.303
|
39
|
NB19e
|
Chlorophyll c
|
185.235
|
26.427
|
23.395
|
6.883
|
16.622
|
258.562
|
|
2NB19
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
10.125
|
139.259
|
|
3NB19c
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
7.136
|
7.970
|
6.883
|
6.497
|
119.303
|
40
|
NB20
|
CN-
|
236.813
|
42.274
|
88.348
|
29.681
|
24.140
|
421.256
|
|
2NB20
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB20
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
22.983
|
72.923
|
29.681
|
22.072
|
290.054
|
41
|
NB21a1
|
Kim loại Pb
|
236.813
|
51.740
|
35.870
|
34.585
|
45.889
|
404.897
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21a1
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
32.450
|
20.445
|
34.585
|
43.821
|
273.695
|
42
|
NB21a2
|
Kim loại Cd
|
236.813
|
51.740
|
35.870
|
34.585
|
45.889
|
404.897
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21a2
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
32.450
|
20.445
|
34.585
|
43.821
|
273.695
|
43
|
NB21b1
|
Kim loại nặng As
|
297.840
|
51.257
|
32.927
|
40.022
|
72.127
|
494.173
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21b1
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
31.966
|
17.502
|
40.022
|
70.059
|
362.971
|
44
|
NB21b2
|
Kim loại nặng Hg
|
297.840
|
51.103
|
33.454
|
40.022
|
72.127
|
494.545
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21b2
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
31.812
|
18.029
|
40.022
|
70.059
|
363.343
|
45
|
NB21c1
|
Kim loại Fe
|
236.813
|
43.218
|
77.537
|
32.451
|
53.674
|
443.693
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21c1
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
46
|
NB21c2
|
Kim loại Cu
|
236.813
|
43.218
|
77.537
|
32.451
|
53.674
|
443.693
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21c2
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
47
|
NB21c3
|
Kim loại Cr
|
236.813
|
43.218
|
77.537
|
32.451
|
53.674
|
443.693
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21c3
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
48
|
NB21c4
|
Kim loại Zn
|
236.813
|
43.218
|
77.537
|
32.451
|
53.674
|
443.693
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21c4
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
49
|
NB21c5
|
Kim loại Mn
|
236.813
|
43.218
|
77.537
|
32.451
|
53.674
|
443.693
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21c5
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
50
|
NB21c6
|
Kim loại Ni
|
236.813
|
43.218
|
77.537
|
32.451
|
53.674
|
443.693
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21c6
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
51
|
NB21c7
|
Crom (III)
|
236.813
|
43.218
|
77.537
|
32.451
|
53.674
|
443.693
|
|
2NB21
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB21c7
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
23.927
|
62.112
|
32.451
|
51.606
|
312.491
|
52
|
NB22
|
Tổng dầu mỡ, khoáng
|
399.550
|
74.682
|
108.246
|
28.838
|
38.773
|
650.089
|
|
2NB22
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB22
|
Phòng thí nghiệm
|
305.132
|
55.391
|
92.821
|
28.838
|
36.705
|
518.887
|
53
|
NB23
|
Phenol
|
236.813
|
65.033
|
80.711
|
34.843
|
68.330
|
485.731
|
|
2NB23
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
2.068
|
131.202
|
|
3NB23
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
45.743
|
65.286
|
34.843
|
66.263
|
354.529
|
54
|
NB24a
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
562.287
|
97.210
|
732.690
|
69.652
|
467.401
|
1.929
240
|
|
2NB24a
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
3.763
|
132.897
|
|
3NB24a
|
Phòng thí nghiệm
|
467.869
|
77.919
|
717.265
|
69.652
|
463.638
|
1.796.342
|
55
|
NB24b
|
Hóa chất bảo vệ thực vật nhóm
Photpho
|
562.287
|
97.210
|
734.770
|
69.652
|
467.401
|
1.931.320
|
|
2NB24b
|
Hiện trường
|
94.418
|
19.291
|
15.425
|
|
3.763
|
132.897
|
|
3NB24b
|
Phòng thí nghiệm
|
467.869
|
77.919
|
719.345
|
69.652
|
463.638
|
1.798.422
|
56
|
3NB24c
|
Phân tích đồng thời các kim loại
(Giá tính cho một mẫu)
|
203.421
|
25.896
|
3.026.357
|
78.720
|
143.651
|
3.478.045
|
|
|
Trầm tích biển
|
|
|
|
|
|
|
57
|
NB25a
|
N-NO2
|
378.747
|
25.418
|
23.510
|
13.765
|
25.312
|
466.752
|
|
2NB25
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25a
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
14.064
|
8.085
|
13.765
|
13.556
|
158.449
|
58
|
NB25b
|
N-NO3
|
378.747
|
26.573
|
25.222
|
13.765
|
29.498
|
473.804
|
|
2NB25a
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25b
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
15.219
|
9.797
|
13.765
|
17.741
|
165.501
|
59
|
NB25c
|
N-NH3
|
378.747
|
21.599
|
19.694
|
13.765
|
28.751
|
462.556
|
|
2NB25a
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25c
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
10.245
|
4.269
|
13.765
|
16.994
|
154.253
|
60
|
NB25d
|
P-PO43-
|
378.747
|
26.341
|
21.725
|
12.045
|
23.973
|
462.831
|
|
2NB25a
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25d
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
14.988
|
6.300
|
12.045
|
12.216
|
154.528
|
61
|
NB25đ1
|
Kim loại Pb
|
463.017
|
43.804
|
35.870
|
34.585
|
61.785
|
639.061
|
|
2NB25b
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25đ1
|
Phòng thí nghiệm
|
193.250
|
32.450
|
20.445
|
34.585
|
50.028
|
330.758
|
62
|
NB25đ2
|
Kim loại Cd
|
463.017
|
43.804
|
35.870
|
34.585
|
61.785
|
639.061
|
|
2NB25b
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25đ2
|
Phòng thí nghiệm
|
193.250
|
32.450
|
20.445
|
34.585
|
50.028
|
330.758
|
63
|
NB25e1
|
Kim loại nặng As
|
473.188
|
43.320
|
42.871
|
39.850
|
100.622
|
699.851
|
|
2NB25b
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25e1
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
31.966
|
27.446
|
39.850
|
88.865
|
391.548
|
64
|
NB25e2
|
Kim loại nặng Hg
|
473.188
|
43.320
|
42.871
|
39.850
|
100.622
|
699.851
|
|
2NB25b
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25e2
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
31.966
|
27.446
|
39.850
|
88.865
|
391.548
|
65
|
NB25f1
|
Kim loại Cu
|
405.992
|
35.281
|
39.467
|
35.273
|
74.950
|
590.963
|
|
2NB25b
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25f1
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
23.927
|
24.042
|
35.273
|
63.193
|
282.660
|
66
|
NB25f2
|
Kim loại Zn
|
405.992
|
35.281
|
39.467
|
35.273
|
74.950
|
590.963
|
|
2NB25b
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25f2
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
23.927
|
24.042
|
35.273
|
63.193
|
282.660
|
67
|
NB25g
|
CN-
|
412.162
|
34.337
|
70.744
|
35.187
|
27.179
|
579.609
|
|
2NB25c
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25g
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
22.983
|
55.319
|
35.187
|
15.422
|
271.306
|
68
|
NB25h
|
Độ ẩm
|
312.174
|
13.359
|
19.745
|
8.741
|
12.949
|
366.968
|
|
2NB25d
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25h
|
Phòng thí nghiệm
|
42.407
|
2.005
|
4.320
|
8.741
|
1.192
|
58.666
|
69
|
NB25i
|
Tỷ trọng
|
312.174
|
13.359
|
16.745
|
8.741
|
12.387
|
363.406
|
|
2NB25d
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25i
|
Phòng thí nghiệm
|
42.407
|
2.005
|
1.320
|
8.741
|
630
|
55.103
|
70
|
NB25j
|
Chất hữu cơ
|
411.125
|
18.955
|
74.038
|
9.102
|
23.970
|
537.190
|
|
2NB25e
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25j
|
Phòng thí nghiệm
|
141.358
|
7.601
|
58.613
|
9.102
|
12.213
|
228.887
|
71
|
NB25k
|
Tổng N
|
415.073
|
35.108
|
21.483
|
22.024
|
25.792
|
519.481
|
|
2NB25f
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25k
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
23.755
|
6.058
|
22.024
|
14.035
|
211.178
|
72
|
NB25l
|
Tổng P
|
415.073
|
32.618
|
21.474
|
17.757
|
23.654
|
510.576
|
|
2NB25f
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25I
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
21.264
|
6.049
|
17.757
|
11.897
|
202.273
|
73
|
NB25m
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
737.636
|
89.273
|
732.690
|
69.652
|
472.857
|
2.102.107
|
|
2NB25g
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25m
|
Phòng thí nghiệm
|
467.869
|
77.919
|
717.265
|
69.652
|
461.100
|
1.793.804
|
74
|
NB25n
|
Hóa chất BVTV nhóm photpho
|
737.636
|
89.273
|
734.770
|
69.652
|
472.857
|
2.104.187
|
|
2NB25g
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25n
|
Phòng thí nghiệm
|
467.869
|
77.919
|
719.345
|
69.652
|
461.100
|
1.795.884
|
75
|
NB25o
|
Tổng
dầu mỡ khoáng
|
574.899
|
51.843
|
108.246
|
27.444
|
43.375
|
805.806
|
|
2NB25h
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB25o
|
Phòng thí nghiệm
|
305.132
|
40.489
|
92.821
|
27.444
|
31.618
|
497.504
|
|
|
SINH VẬT BIỂN
|
|
|
15.425
|
|
|
|
76
|
NB26a
|
Thực vật phù du, Tảo độc
|
396.910
|
17.524
|
16.525
|
7.829
|
15.028
|
453.816
|
|
2NB26a
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
7.678
|
304.224
|
|
3NB26a
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
6.170
|
1.100
|
7.829
|
7.350
|
149.592
|
77
|
NB26b
|
Động vật phù du, động vật đáy
|
396.910
|
18.126
|
16.525
|
9.601
|
12.670
|
453.833
|
|
2NB26b
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
7.678
|
304.224
|
|
3NB26b
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
6.773
|
1.100
|
9.601
|
4.992
|
149.608
|
78
|
NB26c
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo
|
676.609
|
81.252
|
732.690
|
69.652
|
72.270
|
1.632.473
|
|
2NB26c
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB26c
|
Phòng thí nghiệm
|
406.842
|
69.898
|
717.265
|
69.652
|
60.513
|
1.324.171
|
79
|
NB26d
|
Hóa chất BVTV nhóm photpho
|
676.609
|
81.252
|
732.383
|
69.652
|
57.868
|
1.617.764
|
|
2NB26c
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB26d
|
Phòng thí nghiệm
|
406.842
|
69.898
|
716.958
|
69.652
|
46.111
|
1.309.461
|
80
|
NB26đ1
|
Kim loại Pb
|
463.017
|
47.991
|
35.870
|
34.585
|
60.898
|
642.361
|
|
2NB26d
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB26đ1
|
Phòng thí nghiệm
|
193.250
|
36.637
|
20.445
|
34.585
|
49.141
|
334.058
|
81
|
NB26đ2
|
Kim loại Cd
|
463.017
|
47.991
|
35.870
|
34.585
|
60.898
|
642.361
|
|
2NB26d
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB26đ2
|
Phòng thí nghiệm
|
193.250
|
36.637
|
20.445
|
34.585
|
49.141
|
334.058
|
82
|
NB26e1
|
Kim loại nặng As
|
483.359
|
43.320
|
38.975
|
35.583
|
100.836
|
702.072
|
|
2NB26d
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB26e2
|
Phòng thí nghiệm
|
213.592
|
31.966
|
23.550
|
35.583
|
89.079
|
393.770
|
83
|
NB26e1
|
Kim loại nặng Hg
|
483.359
|
43.320
|
38.975
|
35.583
|
100.836
|
702.072
|
|
2NB26d
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB26e2
|
Phòng thí nghiệm
|
213.592
|
31.966
|
23.550
|
35.583
|
89.079
|
393.770
|
84
|
NB26f1
|
Kim loại Cu
|
405.992
|
39.468
|
36.917
|
34.585
|
72.412
|
589.373
|
|
2NB26d
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB26f1
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
28.114
|
21.492
|
34.585
|
60.655
|
281.071
|
85
|
NB26f2
|
Kim loại Zn
|
405.992
|
39.468
|
36.917
|
34.585
|
72.412
|
589.373
|
|
2NB26d
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB26f2
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
28.114
|
21.492
|
34.585
|
60.655
|
281.071
|
86
|
NB26f3
|
Kim loại Mg
|
405.992
|
39.468
|
36.917
|
34.585
|
72.412
|
589.373
|
|
2NB26d
|
Hiện trường
|
269.767
|
11.354
|
15.425
|
|
11.757
|
308.303
|
|
3NB26f3
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
28.114
|
21.492
|
34.585
|
60.655
|
281.071
|
PHỤ LỤC 8:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC NƯỚC THẢI
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh
Quảng Ninh)
ĐVT: Đồng/ thông số
Số
TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan trắc
|
Chi
phí LĐKT
|
Chi
phí CCDC
|
Chi
phí vật liệu
|
CP
năng lượng
|
Chi
phí khấu hao thiết bị
|
Đơn
giá
|
1
|
NT1
|
Nhiệt độ
|
43.495
|
1.591
|
10.235
|
|
783
|
56.103
|
|
1NT1
|
Hiện trường
|
43.495
|
1.591
|
10.235
|
|
783
|
56.103
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
2
|
NT2
|
pH
|
43.495
|
1.591
|
10.665
|
|
783
|
56.533
|
|
1NT2
|
Hiện trường
|
43.495
|
1.591
|
10.665
|
|
783
|
56.533
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
3
|
NT3
|
Vận tốc
|
97.448
|
1.323
|
1.535
|
|
579
|
100.886
|
|
1NT3
|
Hiện trường
|
97.448
|
1.323
|
1.535
|
|
579
|
100.886
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
4
|
NT4a
|
Tổng chất rắn hoà tan (TDS)
|
43.495
|
2.067
|
9.495
|
|
579
|
55.635
|
|
1NT4a
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.067
|
9.495
|
|
579
|
55.635
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
5
|
NT4b
|
Độ màu
|
43.495
|
2.067
|
9.495
|
|
579
|
55.635
|
|
1NT4b
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.067
|
9.495
|
|
579
|
55.635
|
|
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
6
|
NT5a
|
Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5)
|
118.622
|
20.021
|
13.906
|
6.960
|
9.500
|
169.009
|
|
1NT5a
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.047
|
5.735
|
|
307
|
51.584
|
|
2NT5a
|
Phòng thí nghiệm
|
75.127
|
17.974
|
8.171
|
6.960
|
9.193
|
117.425
|
7
|
NT5b
|
Nhu cầu oxy hóa học (COD)
|
131.410
|
19.800
|
24.047
|
10.319
|
13.525
|
199.101
|
|
1NT5b
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.067
|
7.235
|
|
307
|
53.104
|
|
2NT5b
|
Phòng thí nghiệm
|
87.915
|
17.733
|
16.812
|
10.319
|
13.218
|
145.997
|
8
|
NTS
|
Tổng chất rắn Iơ lửng (TSS)
|
118.622
|
4.017
|
9.505
|
9.889
|
7.008
|
149.040
|
|
1NT6
|
Hiện trường
|
43.495
|
2.159
|
5.685
|
|
186
|
51.525
|
|
2NT6
|
Phòng thí nghiệm
|
75.127
|
1.858
|
3.820
|
9.889
|
6.822
|
97.516
|
9
|
NT7a1
|
Coliform (TCVN 6187-1: 2009)
|
197.663
|
7.017
|
101.359
|
31.712
|
9.890
|
347.641
|
|
1NT7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.134
|
7.735
|
|
307
|
58.900
|
|
2NT7a1
|
Phòng thí nghiệm
|
148.939
|
4.884
|
93.624
|
31.712
|
9.582
|
288.740
|
10
|
NT7a2
|
Conliform (TCVN 6187-2: 2009)
|
197.663
|
7.017
|
91.332
|
31.712
|
9.890
|
337.613
|
|
1NT7a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.134
|
7.735
|
|
307
|
58.900
|
|
2NT7a2
|
Phòng thí nghiệm
|
148.939
|
4.884
|
83.597
|
31.712
|
9.582
|
278.713
|
11
|
NT7b1
|
E.Coli (TCVN 6187-1: 2009)
|
202.892
|
7.017
|
101.359
|
31.712
|
9.890
|
352.870
|
|
1NT7b
|
Hiện trường
|
53.953
|
2.134
|
7.735
|
|
307
|
64.129
|
|
2NT7b1
|
Phòng thí nghiệm
|
148.939
|
4.884
|
93.624
|
31.712
|
9.582
|
288.740
|
12
|
NT7b2
|
E.Coli (TCVN 6187-2: 2009)
|
202.892
|
7.017
|
91.332
|
31.712
|
9.890
|
342.842
|
|
1NT7b
|
Hiện trường
|
53.953
|
2.134
|
7.735
|
|
307
|
64.129
|
|
2NT7b2
|
Phòng thí nghiệm
|
148.939
|
4.884
|
83.597
|
31.712
|
9.582
|
278.713
|
13
|
NT8
|
Tổng dầu, mỡ khoáng
|
226.505
|
43.291
|
100.556
|
46.888
|
10.102
|
427.342
|
|
1NT8
|
Hiện trường
|
53.953
|
2.079
|
7.735
|
|
307
|
64.075
|
|
2NT8
|
Phòng thí nghiệm
|
172.551
|
41.212
|
92.821
|
46.888
|
9.795
|
363.267
|
14
|
NT9
|
Cyanua (CN-)
|
161.337
|
20.435
|
69.854
|
14.230
|
13.332
|
279.187
|
|
1NT9
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.062
|
13.035
|
|
307
|
64.128
|
|
2NT9
|
Phòng thí nghiệm
|
112.612
|
18.373
|
56.819
|
14.230
|
13.025
|
215.059
|
15
|
NT10a
|
Tổng P
|
161.337
|
18.190
|
19.294
|
17.757
|
14.872
|
231.450
|
|
1NT10a
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10a
|
Phòng thí nghiệm
|
112.612
|
16.124
|
9.649
|
17.757
|
14.565
|
170.706
|
16
|
NT10b
|
Tổng N
|
161.337
|
20.817
|
31.593
|
22.024
|
14.472
|
250.244
|
|
1NT10b
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10b
|
Phòng thí nghiệm
|
112.612
|
18.751
|
21.948
|
22.024
|
14.165
|
189.500
|
17
|
NT10c
|
Nitơ Amôn (NH4+)
|
131.843
|
8.270
|
14.532
|
11.558
|
13.096
|
179.299
|
|
1NT10c
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10c
|
Phòng thí nghiệm
|
83.119
|
6.203
|
4.887
|
11.558
|
12.789
|
118.556
|
18
|
NT10d
|
Sunlfua (S2-)
|
139.541
|
8.270
|
30.595
|
10.613
|
13.332
|
202.351
|
|
1NT10d
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10d
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
6.203
|
20.950
|
10.613
|
13.025
|
141.608
|
19
|
NT10đ
|
Crom (VI)
|
143.173
|
12.692
|
32.362
|
11.558
|
13.096
|
212.881
|
|
1NT10đ
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10đ
|
Phòng thí nghiệm
|
94.449
|
10.626
|
22.717
|
11.558
|
12.789
|
152.138
|
20
|
NT10e
|
Nitrate (NO3-)
|
131.843
|
23.020
|
58.394
|
10.613
|
14.216
|
238.086
|
|
1NT10e
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10e
|
Phòng thí nghiệm
|
83.119
|
20.954
|
48.749
|
10.613
|
13.909
|
177.343
|
21
|
NT10f
|
Sulphat (SO42-)
|
139.541
|
12.226
|
41.456
|
12.525
|
9.017
|
214.764
|
|
1NT10f
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10f
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
10.159
|
31.811
|
12.525
|
8.710
|
154.021
|
22
|
NT10g
|
Photphat (PO43-)
|
139.541
|
12.692
|
15.728
|
14.971
|
41.721
|
224.653
|
|
1NT10g
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10g
|
Phòng thí nghiệm
|
90.816
|
10.626
|
6.083
|
14.971
|
41.413
|
163.910
|
23
|
NT10h
|
Florua (F-)
|
143.173
|
12.692
|
100.939
|
10.613
|
13.332
|
280.749
|
|
1NT10h
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10h
|
Phòng thí nghiệm
|
94.449
|
10.626
|
91.294
|
10.613
|
13.025
|
220.006
|
24
|
NT10i
|
Clorua (CI-)
|
122.230
|
11.351
|
22.268
|
9.045
|
8.932
|
173.827
|
|
1NT10i
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10i
|
Phòng thí nghiệm
|
73.506
|
9.284
|
12.623
|
9.045
|
8.625
|
113.084
|
25
|
NT10j
|
Clo dư
|
230.357
|
10.718
|
19.705
|
5.604
|
12.655
|
279.039
|
|
1NT10j
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
60.743
|
|
2NT10j
|
Phòng thí nghiệm
|
181.633
|
8.651
|
10.060
|
5.604
|
12.347
|
218.296
|
26
|
NT10k1
|
Kim loại nặng (Pb)
|
199.280
|
23.195
|
30.090
|
34.585
|
47.567
|
334.717
|
|
1NT10k1
|
Hiện trường
|
36.543
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
48.562
|
|
2NT10k1
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
21.128
|
20.445
|
34.585
|
47.259
|
286.154
|
27
|
NT10k2
|
Kim loại nặng (Cd)
|
199.280
|
23.195
|
30.090
|
34.585
|
47.567
|
334.717
|
|
1NT10k2
|
Hiện trường
|
36.543
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
48.562
|
|
2NT10k2
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
21.128
|
20.445
|
34.585
|
47.259
|
286.154
|
28
|
NT10l1
|
Kim loại nặng (As)
|
199.280
|
28.410
|
29.176
|
50.174
|
74.447
|
381.487
|
|
1NT10l1
|
Hiện trường
|
36.543
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
48.562
|
|
2NT10l1
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
26.343
|
19.531
|
50.174
|
74.139
|
332.925
|
29
|
NT10l2
|
Kim loại nặng (Hg)
|
199.280
|
28.410
|
27.229
|
50.174
|
74.447
|
379.539
|
|
1NT10l2
|
Hiện trường
|
36.543
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
48.562
|
|
2NT10l2
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
26.343
|
17.584
|
50.174
|
74.139
|
330.977
|
30
|
NT10m1
|
Kim loại (Cu)
|
163.686
|
15.956
|
22.890
|
32.451
|
47.567
|
282.550
|
|
1NT10m1
|
Hiện trường
|
36.543
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
48.562
|
|
2NT10m1
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.889
|
13.245
|
32.451
|
47.259
|
233.988
|
31
|
NT10m2
|
Kim loại (Zn)
|
163.686
|
15.956
|
22.890
|
32.451
|
47.567
|
282.550
|
|
1NT10m2
|
Hiện trường
|
36.543
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
48.562
|
|
2NT10m2
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.889
|
13.245
|
32.451
|
47.259
|
233.988
|
32
|
NT10m3
|
Kim loại (Mn)
|
163.686
|
15.956
|
22.890
|
32.451
|
47.567
|
282.550
|
|
1NT10m3
|
Hiện trường
|
36.543
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
48.562
|
|
2NT10m3
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.889
|
13.245
|
32.451
|
47.259
|
233.988
|
33
|
NT10m4
|
Kim loại (Fe)
|
163.686
|
15.956
|
22.890
|
32.451
|
47.567
|
282.550
|
|
1NT10m4
|
Hiện trường
|
36.543
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
48.562
|
|
2NT10m4
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.889
|
13.245
|
32.451
|
47.259
|
233.988
|
34
|
NT10m5
|
Kim loại (Cr)
|
163.686
|
15.956
|
22.890
|
32.451
|
47.567
|
282.550
|
|
1NT10m5
|
Hiện trường
|
36.543
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
48.562
|
|
2NT10m5
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.889
|
13.245
|
32.451
|
47.259
|
233.988
|
35
|
NT10m6
|
Kim loại (Ni)
|
163.686
|
15.956
|
22.890
|
32.451
|
47.567
|
282.550
|
|
1NT10m6
|
Hiện trường
|
36.543
|
2.067
|
9.645
|
|
307
|
48.562
|
|
2NT10m6
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
13.889
|
13.245
|
32.451
|
47.259
|
233.988
|
36
|
NT11
|
Phenol
|
191.119
|
40.797
|
76.458
|
25.982
|
13.332
|
347.689
|
|
1NT11
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.062
|
7.735
|
|
307
|
58.828
|
|
2NT11
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
38.736
|
68.723
|
25.982
|
13.025
|
288.861
|
37
|
NT12
|
Chất hoạt động bề mặt
|
191.119
|
43.774
|
118.161
|
29.681
|
13.332
|
396.067
|
|
1NT12
|
Hiện trường
|
48.724
|
2.062
|
7.735
|
|
307
|
58.828
|
|
2NT12
|
Phòng thí nghiệm
|
142.395
|
41.712
|
110.426
|
29.681
|
13.025
|
337.239
|
38
|
NT13a
|
Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
369.256
|
72.959
|
728.608
|
69.652
|
37.530
|
1.278.005
|
|
1NT13a
|
Hiện trường
|
53.953
|
2.047
|
7.735
|
|
307
|
64.042
|
|
2NT13a
|
Phòng thí nghiệm
|
315.303
|
70.912
|
720.873
|
69.652
|
37.223
|
1.213.962
|
39
|
NT13v
|
Hóa chất BVTV nhóm phot pho hữu
cơ
|
369.256
|
72.959
|
7.735
|
69.652
|
37.530
|
557.132
|
|
1NT3b
|
Hiện trường
|
53.953
|
2.047
|
7.735
|
|
307
|
64.042
|
|
3NT3b
|
Phòng thí nghiệm
|
315.303
|
70.912
|
|
69.652
|
37.223
|
493.090
|
40
|
NT13c
|
PCBs
|
369.256
|
72.959
|
723.850
|
69.652
|
37.530
|
1.273.247
|
|
1NT13c
|
Hiện trường
|
53.953
|
2.047
|
7.735
|
|
307
|
64.042
|
|
2NT13
|
Phòng thí nghiệm
|
315.303
|
70.912
|
723.850
|
69.652
|
37.223
|
1.216.940
|
41
|
2NT14
|
Phân tích đồng thời các kim loại
(Giá tính cho một mẫu)
|
203.421
|
17.455
|
2.945.890
|
95.926
|
47.951
|
3.310.643
|
* Thuốc BVTV nhóm clo hữu cơ: 666,
Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Endosulfan, Endrin, BCH, Heptaclor,Heptaclor Epoxide, Methoxyclor....
** Thuốc BVTV nhóm photpho hữu cơ
Paration, Methyl paration, Etyl paration, Malation, Diazinon,
TrichlorfonTrichlorfon, Dimethoate...
PHỤ LỤC 9:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG
TRẦM TÍCH
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh
Quảng Ninh)
ĐVT: Đồng/ thông số
Số
TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan trắc
|
Chi
phí LĐKT
|
Chi
phí CCDC
|
Chi
phí vật liệu
|
CP
năng lượng
|
Chi
phí khấu hao thiết bị
|
Đơn
giá
|
1
|
TT1
|
pH(H2O, KCl)
|
182.897
|
8.093
|
32.615
|
6.607
|
5.892
|
236.104
|
|
1TT1
|
Hiện trường
|
86.990
|
4.147
|
6.575
|
|
871
|
98.583
|
|
2TT1
|
Phòng thí nghiệm
|
95.907
|
3.946
|
26.040
|
6.607
|
5.020
|
137.520
|
2
|
TT2
|
Tổng các bon hữu cơ
|
209.043
|
9.888
|
86.012
|
23.814
|
14.870
|
343.626
|
|
1TT2
|
Hiện trường
|
86.990
|
4.147
|
6.575
|
|
871
|
98.583
|
|
2TT2
|
Phòng thí nghiệm
|
122.053
|
5.741
|
79.437
|
23.814
|
13.998
|
245.042
|
3
|
TT3
|
Dầu mỡ
|
266.900
|
11.243
|
131.396
|
46.888
|
14.221
|
470.647
|
|
1TT3
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.575
|
|
871
|
96.861
|
|
2TT3
|
Phòng thí nghiệm
|
181.633
|
7.096
|
124.821
|
46.888
|
13.349
|
373.787
|
4
|
TT4
|
Cyanua (CN-)
|
266.900
|
12.661
|
65.035
|
14.230
|
21.850
|
380.675
|
|
1TT4
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.575
|
|
871
|
96.861
|
|
2TT4
|
Phòng thí nghiệm
|
181.633
|
8.514
|
58.460
|
14.230
|
20.978
|
283.814
|
5
|
TT5a
|
Tổng N
|
221.492
|
18.020
|
26.172
|
18.050
|
16.066
|
299.799
|
|
1TT5a
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5a
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
13.873
|
19.397
|
18.050
|
15.194
|
202.738
|
6
|
TT5b
|
Tổng P
|
221.492
|
19.651
|
14.624
|
18.050
|
16.066
|
289.881
|
|
1TT5b
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5b
|
Phòng thí nghiệm
|
136.225
|
15.503
|
7.849
|
18.050
|
15.194
|
192.821
|
7
|
TT5c
|
Phenol
|
288.689
|
42.883
|
235.933
|
29.681
|
18.295
|
615.481
|
|
1TT5c
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5c
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
38.736
|
229.158
|
29.681
|
17.424
|
518.420
|
8
|
TT5d1
|
KLN (Pb)
|
248.004
|
26.165
|
27.220
|
51.792
|
111.565
|
464.745
|
|
1TT5d1
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5d1
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
22.018
|
20.445
|
51.792
|
110.693
|
367.685
|
9
|
TT5d2
|
KLN (Cd)
|
248.004
|
26.165
|
27.220
|
51.792
|
111.565
|
464.745
|
|
1TT5d2
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5d2
|
Phòng thí nghiệm
|
162.737
|
22.018
|
20.445
|
51.792
|
110.693
|
367.685
|
10
|
TT5đ1
|
KLN (As)
|
288.689
|
33.551
|
26.634
|
67.381
|
129.485
|
545.738
|
|
1TT5đ1
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5đ1
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
29.404
|
19.859
|
67.381
|
128.613
|
448.678
|
11
|
TT5đ2
|
KLN (Hg)
|
288.689
|
33.551
|
26.634
|
67.381
|
129.485
|
545.738
|
|
1TT5đ2
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5đ2
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
29.404
|
19.859
|
67.381
|
128.613
|
448.678
|
12
|
TT5e1
|
KL (Zn)
|
230.574
|
18.036
|
22.420
|
46.217
|
111.565
|
428.811
|
|
1TT5e1
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5e1
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
13.889
|
15.645
|
46.217
|
110.693
|
331.750
|
13
|
TT5e2
|
KL (Cu)
|
230.574
|
18.036
|
22.420
|
46.217
|
111.565
|
428.811
|
|
1TT5e2
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5e2
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
13.889
|
15.645
|
46.217
|
110.693
|
331.750
|
14
|
TT5e3
|
KL (Cr)
|
230.574
|
18.036
|
22.420
|
46.217
|
111.565
|
428.811
|
|
1TT5e3
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5e3
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
13.889
|
15.645
|
46.217
|
110.693
|
331.750
|
15
|
TT5e4
|
KL (Mn)
|
230.574
|
18.036
|
22.420
|
46.217
|
111.565
|
428.811
|
|
1TT5e4
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5e4
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
13.889
|
15.645
|
46.217
|
110.693
|
331.750
|
16
|
TT5e5
|
KL (Ni)
|
230.574
|
18.036
|
22.420
|
46.217
|
111.565
|
428.811
|
|
1TT5e5
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
97.061
|
|
2TT5e5
|
Phòng thí nghiệm
|
145.306
|
13.889
|
15.645
|
46.217
|
110.693
|
331.750
|
17
|
TT5f
|
Tổng K2O5
|
156.039
|
12.508
|
32.146
|
21.818
|
109.939
|
332.450
|
|
1TT5f
|
Hiện trường
|
76.116
|
4.147
|
6.775
|
|
871
|
87.910
|
|
2TT5f
|
Phòng thí nghiệm
|
79.922
|
8.361
|
25.371
|
21.818
|
109.067
|
244.540
|
18
|
TT6a
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
329.373
|
75.059
|
723.590
|
155.684
|
76.361
|
1.360.068
|
|
1TT6a
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.325
|
|
3.161
|
98.901
|
|
2TT6a
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
70.912
|
717.265
|
155.684
|
73.200
|
1.261.167
|
19
|
TT6b
|
Thuốc BVTV nhóm Phốt pho hữu cơ
|
329.373
|
75.059
|
723.590
|
155.684
|
76.361
|
1.360.068
|
|
1TT6b
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.325
|
|
3.161
|
98.901
|
|
2TT6b
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
70.912
|
717.265
|
155.684
|
73.200
|
1.261.167
|
20
|
TT6c
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid
|
329.373
|
75.059
|
723.590
|
155.684
|
76.361
|
1.360.068
|
|
1TT6c
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.325
|
|
3.161
|
98.901
|
|
2TT6c
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
70.912
|
717.265
|
155.684
|
73.200
|
1.261.167
|
21
|
TT6d
|
Polycyclic aromatic hydrocarbon
(PAHs)
|
329.373
|
75.059
|
789.076
|
155.684
|
76.361
|
1.425.553
|
|
1TT6d
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.325
|
|
3.161
|
98.901
|
|
2TT6d
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
70.912
|
782.751
|
155.684
|
73.200
|
1.326.653
|
22
|
TT6đ
|
PCBs
|
329.373
|
75.059
|
794.888
|
155.684
|
76.361
|
1.431.365
|
|
1TT6đ
|
Hiện trường
|
85.267
|
4.147
|
6.325
|
|
3.161
|
98.901
|
|
2TT6đ
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
70.912
|
788.563
|
155.684
|
73.200
|
1.332.465
|
23
|
TT7
|
Phân tích đồng thời các kim loại
|
309.031
|
17.455
|
2.945.890
|
61.513
|
45.808
|
3.379.697
|
|
1TT7
|
Hiện trường
|
85.267
|
|
|
|
|
85.267
|
|
2TT7
|
Phòng thí nghiệm
|
223.763
|
17.455
|
2.945.890
|
61.513
|
45.808
|
3.294.430
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666,
Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT, Endosulfan, Endrin, BCH, Heptaclor, Heptaclor Epoxide, Methoxyclor....
*Thuốc BVTV cơ photpho: Paration, Methyl paration, Etyl paration, Malation, Diazinon, TrichlorfonTrichlorfon, Dimethoate...
**Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin, Deltamethrin, Cypermethrin,
Fenvalerate...
*** Tổng hàm lượng các PCBs gồm: 28;
52; 101; 118; 138; 153; 180 và 209....
Olycyclic Aromatic hyarocarbon
(PAHs): Acenaphthen, Acenaphthylen, Athracen, Benzo [a] anthracen, Benzo[a,n] anthracen,Benzo[e]pyren,
Chryren, Fluroanthen,Fluoren,2-Methylnaphthalen, Naphthalen, Phenanthren,
Pyren…
PHỤ LỤC 10A:
ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC PHÂN TÍCH CHẤT THẢI DẠNG
HÀM LƯỢNG TUYỆT ĐỐI
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh Quảng
Ninh)
ĐVT: Đồng/ thông số
Số TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan
trắc
|
Chi phí LĐKT
|
Chi phí CCDC
|
Chi phí vật liệu
|
CP năng lượng
|
Chi phí khấu
hao thiết bị
|
Đơn giá
|
I
|
QUAN TRẮC PHÂN TÍCH CHẤT THẢI DẠNG HÀM LƯỢNG
TUYỆT ĐỐI
|
|
|
|
1
|
CT1
|
Độ ẩm
|
139.031
|
5.893
|
4.340
|
4.856
|
8.212
|
162.331
|
|
1CT1
|
Hiện trường
|
68.352
|
3.311
|
3.575
|
|
922
|
76.160
|
|
2CT1
|
Phòng thí nghiệm
|
70.679
|
2.582
|
765
|
4.856
|
7.290
|
86.172
|
2
|
CT2
|
pH
|
164.259
|
8.779
|
21.641
|
6.960
|
13.285
|
214.923
|
|
1CT2
|
Hiện trường
|
68.352
|
3.311
|
7.575
|
|
3.442
|
82.680
|
|
2CT2
|
Phòng thí nghiệm
|
95.907
|
5.467
|
14.066
|
6.960
|
9.842
|
132.243
|
3
|
CT3
|
Cyanua (CN-)
|
320.222
|
13.989
|
60.875
|
35.273
|
26.653
|
457.012
|
|
1CT3
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT3
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
10.678
|
57.300
|
35.273
|
23.210
|
370.567
|
5
|
CT4
|
Cr (VI)
|
185.096
|
11.871
|
31.533
|
10.613
|
37.266
|
276.378
|
|
1CT4
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT4
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
8.560
|
27.958
|
10.613
|
33.823
|
189.934
|
6
|
CT5
|
Florua (F-)
|
185.096
|
11.871
|
59.074
|
10.613
|
37.266
|
303.919
|
|
1CT5
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT5
|
Phòng thí nghiệm
|
108.980
|
8.560
|
55.499
|
10.613
|
33.823
|
217.475
|
7
|
CT6a
|
Kim loại nặng (Pb)
|
279.537
|
21.828
|
24.620
|
34.585
|
119.666
|
480.236
|
|
1CT6a
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT6a
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
18.517
|
21.045
|
34.585
|
116.223
|
393.792
|
8
|
CT6b
|
Kim loại nặng (Cd)
|
279.537
|
21.828
|
24.620
|
34.585
|
119.666
|
480.236
|
|
1CT6b
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT6b
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
18.517
|
21.045
|
34.585
|
116.223
|
393.792
|
9
|
CT7a
|
Kim loại nặng (As)
|
279.537
|
31.995
|
22.669
|
50.174
|
137.586
|
521.961
|
|
1CT7a
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT7a
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
28.683
|
19.094
|
50.174
|
134.143
|
435.516
|
10
|
CT7b
|
Kim loại nặng (Hg)
|
279.537
|
34.960
|
23.721
|
50.174
|
137.586
|
525.978
|
|
1CT7b
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT7b
|
Phòng thí nghiệm
|
203.421
|
31.648
|
20.146
|
50.174
|
134.143
|
439.533
|
11
|
CT8a
|
Kim loại (Cu)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8a
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8a
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
12
|
CT8b
|
Kim loại (Zn)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8b
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8b
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
13
|
CT8c
|
Kim loại (Mn)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8c
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8c
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
14
|
CT8d
|
Kim loại (Ta)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8d
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8d
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
15
|
CT8đ
|
Kim loại (Cr)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8đ
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8đ
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
16
|
CT8e
|
Kim loại (Ni)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8e
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8e
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
17
|
CT8f
|
Kim loại (Ba)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8f
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8f
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
18
|
CT8g
|
Kim loại (Se)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8g
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8g
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
19
|
CT8h
|
Kim loại (Mo)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8h
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8h
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
20
|
CT8i
|
Kim loại (Be)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8i
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8i
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
21
|
CT8k
|
Kim loại (Va)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8k
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8k
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
22
|
CT8m
|
Kim loại (Ag)
|
203.259
|
24.988
|
18.620
|
32.451
|
119.666
|
398.985
|
|
1CT8m
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8m
|
Phòng thí nghiệm
|
127.143
|
21.677
|
15.045
|
32.451
|
116.223
|
312.540
|
23
|
CT9
|
Dầu mỡ
|
329.373
|
41.509
|
98.196
|
46.888
|
17.853
|
533.818
|
|
1CT9
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT9
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
38.198
|
94.621
|
46.888
|
14.410
|
438.223
|
24
|
CT10
|
Phenol
|
329.373
|
39.046
|
70.498
|
25.982
|
26.653
|
491.551
|
|
1CT10
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT10
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
35.734
|
66.923
|
25.982
|
23.210
|
395.955
|
25
|
CT11a
|
HCBVTV Clo hữu cơ
|
492.110
|
73.445
|
723.390
|
69.652
|
71.415
|
1.430.012
|
|
1CT11a
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT11a
|
Phòng thí nghiệm
|
406.842
|
70.134
|
719.815
|
69.652
|
67.973
|
1.334.416
|
26
|
CT11b
|
HCBVTV Phot pho hữu cơ
|
492.110
|
73.274
|
722.633
|
69.652
|
71.415
|
1.429.083
|
|
1CT11b
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT11b
|
Phòng thí nghiệm
|
406.842
|
69.962
|
719.058
|
69.652
|
67.973
|
1.333.487
|
27
|
CT11c
|
PAH
|
535.686
|
73.445
|
1.172.633
|
69.652
|
71.415
|
1.922.831
|
|
1CT11c
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT11c
|
Phòng thí nghiệm
|
450.419
|
70.134
|
1.169.058
|
69.652
|
67.973
|
1.827.235
|
28
|
CT11d
|
PCBs
|
492.110
|
73.274
|
1.172.633
|
69.652
|
71.415
|
1.879.083
|
|
1CT11d
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT11d
|
Phòng thí nghiệm
|
406.842
|
69.962
|
1.169.058
|
69.652
|
67.973
|
1.783.487
|
29
|
CT12
|
Lấy
mẫu phân tích đồng thời các kim loại
|
310.477
|
20.582
|
2.951.265
|
95.926
|
54.867
|
3.433.117
|
|
1CT12
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT12
|
Phòng thí nghiệm
|
225.209
|
17.271
|
2.947.690
|
95.926
|
51.424
|
3.337.521
|
PHỤ LỤC 10B:
THẨM ĐỊNH ĐƠN GIÁ HOẠT ĐỘNG QUAN TRẮC PHÂN TÍCH CHẤT
THẢI DẠNG NGÂM CHIẾT
(Kèm theo Quyết định số 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 của UBND tỉnh Quảng
Ninh)
Đơn vị tính: Đồng/thông
số
Số TT
|
Mã hiệu
|
Thông số quan
trắc
|
Chi phí LĐKT
|
Chi phí CCDC
|
Chi phí vật liệu
|
CP năng lượng
|
Chi phí khấu
hao thiết bị
|
Đơn giá
|
II
|
QUAN TRẮC PHÂN TÍCH CHẤT THẢI DẠNG NGÂM CHIẾT
|
|
|
|
|
|
1
|
CT1
|
Độ ẩm
|
153.166
|
7.029
|
4.493
|
5.827
|
9.670
|
180.185
|
|
1CT1
|
Hiện trường
|
68.352
|
3.311
|
3.575
|
-
|
922
|
76.160
|
|
2CT1
|
Phòng thí nghiệm
|
84.815
|
3.717
|
918
|
5.827
|
8.749
|
104.025
|
2
|
CT2
|
pH
|
183.440
|
9.872
|
24.454
|
8.352
|
15.253
|
241.371
|
|
1CT2
|
Hiện trường
|
68.352
|
3.311
|
7.575
|
-
|
3.442
|
82.680
|
|
2CT2
|
Phòng thí nghiệm
|
115.088
|
6.561
|
16.879
|
8.352
|
11.811
|
158.691
|
3
|
CT3
|
Cyanua (CN-)
|
369.043
|
16.125
|
72.335
|
42.328
|
31.295
|
531.125
|
|
1CT3
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT3
|
Phòng thí nghiệm
|
292.926
|
12.814
|
68.760
|
42.328
|
27.853
|
444.681
|
5
|
CT4
|
Cr (VI)
|
206.892
|
13.583
|
37.124
|
12.736
|
44.030
|
314.365
|
|
1CT4
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT4
|
Phòng thí nghiệm
|
130.776
|
10.272
|
33.549
|
12.736
|
40.588
|
227.921
|
6
|
CT5
|
Florua
(F-)
|
206.892
|
13.583
|
70.173
|
12.736
|
44.030
|
347.414
|
|
1CT5
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT5
|
Phòng thí nghiệm
|
130.776
|
10.272
|
66.598
|
12.736
|
40.588
|
260.970
|
7
|
CT6a
|
Kim loại nặng (Pb)
|
320.222
|
25.532
|
28.829
|
41.502
|
142.910
|
558.995
|
|
1CT6a
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT6a
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
22.220
|
25.254
|
41.502
|
139.468
|
472.550
|
8
|
CT6b
|
Kim loại nặng (Cd)
|
320.222
|
25.532
|
28.829
|
41.502
|
142.910
|
558.995
|
|
1CT6b
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT6b
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
22.220
|
25.254
|
41.502
|
139.468
|
472.550
|
9
|
CT7a
|
Kim loại nặng (As)
|
320.222
|
37.731
|
26.488
|
60.209
|
164.414
|
609.064
|
|
1CT7a
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT7a
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
34.420
|
22.913
|
60.209
|
160.972
|
522.619
|
10
|
CT7b
|
Kim loại nặng (Hg)
|
320.222
|
41.289
|
27.750
|
60.209
|
164.414
|
613.884
|
|
1CT7b
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT7b
|
Phòng thí nghiệm
|
244.105
|
37.978
|
24.175
|
60.209
|
160.972
|
527.440
|
11
|
CT8a
|
Kim loại (Cu)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8a
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8a
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
12
|
CT8b
|
Kim loại (Zn)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8b
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8b
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
13
|
CT8c
|
Kim loại (Mn)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8c
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8c
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
14
|
CT8d
|
Kim loại (Ta)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8d
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8d
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
15
|
CT8đ
|
Kim loại (Cr)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8đ
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8đ
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
16
|
CT8e
|
Kim loại (Ni)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8e
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8e
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
17
|
CT8f
|
Kim loại (Ba)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8f
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8f
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
18
|
CT8g
|
Kim loại (Se)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8g
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8g
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
19
|
CT8h
|
Kim loại (Mo)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8h
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8h
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
20
|
CT8i
|
Kim loại (Be)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8i
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8i
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
21
|
CT8k
|
Kim loại (Va)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8k
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8k
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
22
|
CT8m
|
Kim loại (Ag)
|
228.688
|
29.324
|
21.629
|
38.942
|
142.910
|
461.493
|
|
1CT8m
|
Hiện trường
|
76.116
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
86.445
|
|
2CT8m
|
Phòng thí nghiệm
|
152.572
|
26.013
|
18.054
|
38.942
|
139.468
|
375.048
|
23
|
CT9
|
Dầu mỡ
|
378.194
|
49.149
|
117.120
|
56.265
|
20.735
|
621.463
|
|
1CT9
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT9
|
Phòng thí nghiệm
|
292.926
|
45.838
|
113.545
|
56.265
|
17.293
|
525.867
|
24
|
CT10
|
Phenol
|
378.194
|
46.193
|
83.883
|
31.178
|
31.295
|
570.742
|
|
1CT10
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT10
|
Phòng thí nghiệm
|
292.926
|
42.881
|
80.308
|
31.178
|
27.853
|
475.146
|
25
|
CT11a
|
HCBVTV Clo hữu cơ
|
573.478
|
87.472
|
867.353
|
83.582
|
85.010
|
1.696.895
|
|
1CT11a
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT11a
|
Phòng thí nghiệm
|
488.211
|
84.161
|
863.778
|
83.582
|
81.567
|
1.601.299
|
26
|
CT11b
|
HCBVTV Phot pho hữu cơ
|
573.478
|
87.266
|
866.444
|
83.582
|
85.010
|
1.695.780
|
|
1CT11b
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT11b
|
Phòng thí nghiệm
|
488.211
|
83.955
|
862.869
|
83.582
|
81.567
|
1.600.184
|
27
|
CT11c
|
PAH
|
625.770
|
87.472
|
1.406.444
|
83.582
|
85.010
|
2.288.278
|
|
1CT1c
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT11c
|
Phòng thí nghiệm
|
540.503
|
84.161
|
1.402.869
|
83.582
|
81.567
|
2.192.682
|
28
|
CT11d
|
PCBs
|
573.478
|
87.266
|
1.406.444
|
83.582
|
85.010
|
2.235.780
|
|
1CT11d
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT11d
|
Phòng thí nghiệm
|
488.211
|
83.955
|
1.402.869
|
83.582
|
81.567
|
2.140.184
|
29
|
CT12
|
Lấy mẫu phân tích đồng thời các
kim loại
|
355.519
|
24.036
|
3.540.803
|
115.111
|
65.151
|
4.100.621
|
|
1CT12
|
Hiện trường
|
85.267
|
3.311
|
3.575
|
-
|
3.442
|
95.596
|
|
2CT12
|
Phòng thí nghiệm
|
270.251
|
20.725
|
3.537.228
|
115.111
|
61.709
|
4.005.025
|
Quyết định 4737/QĐ-UBND năm 2018 về Bộ đơn giá hoạt động quan trắc môi trường trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 4737/QĐ-UBND ngày 16/11/2018 về Bộ đơn giá hoạt động quan trắc môi trường trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
6.149
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|