|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
462/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bình Định
|
|
Người ký:
|
Lê Hữu Lộc
|
Ngày ban hành:
|
15/10/2010
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 462/QĐ-UBND
|
Quy Nhơn, ngày 15 tháng 10 năm
2010
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ CÔNG TÁC ĐO
ĐẠC, LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 28/2010/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2010
của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu chung;
Căn cứ Quyết định số 10/2008/QĐ-BTNMT ngày 08 tháng 12 năm
2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế kỹ thuật
đo đạc lập bản đồ địa chính, đăng ký quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính,
cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27
tháng 02 năm 2007 của Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính về việc hướng
dẫn lập dự toán công tác đo đạc và quản lý đất đai;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại
Công văn số 680/STNMT-ĐĐBĐ ngày 29/4/2010 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính
tại Tờ trình số 2068/TTr-STC-HCSN ngày 07/10/2010,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng Đơn giá công tác đo đạc, lập bản
đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Định.
Điều 2.
1.
Bảng đơn giá quy định tại Điều 1 là cơ sở cho việc thực hiện công tác đo đạc,
lập bản đồ địa chính đối với từng loại hình khó khăn phức tạp khác nhau từ 1
đến 5 trên địa bàn tỉnh và được áp dụng thanh toán cho các khối lượng thực hiện
kể từ ngày 01/5/2010.
2.
Giao Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường hướng dẫn cụ thể việc thực hiện Quyết
định này.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các sở: Tài chính, Tài
nguyên và Môi trường, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và Thủ
trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Hữu Lộc
|
ĐƠN GIÁ CÔNG TÁC ĐO ĐẠC, LẬP BẢN ĐỒ
ĐỊA CHÍNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số
462/QĐ-UBND ngày 15/10/2010 của UBND tỉnh)
Số
TT
|
CÔNG VIỆC
|
Đơn vị
tính
|
Công Lao động
|
Chi phí
vật tư+
công cụ
|
Chi phí khấu hao máy
|
Chi phí
trực tiếp
|
Chi phí chung
|
Chi phí lập PAKTKT
|
Chi phí nghiệm thu
|
Thu nhập chịu
thuế tính trước
|
ĐƠN GIÁ
SẢN PHẨM
|
Tổng cộng
|
Công kỹ thuật
|
Công
phổ thông
|
KH
|
Điện
năng
|
Hệ số
%
|
Thành tiền
|
Hệ số
%
|
Thành tiền
|
Hệ số
%
|
Thành
tiền
|
Hệ số
%
|
Thành
tiền
|
A
|
B
|
C
|
1=2+3
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=1+4+5+6
|
8
|
9=7x8
|
10
|
11=7x10
|
12
|
13=(7+9)x12
|
14
|
15=(7+9)x14
|
16=7+9+11+13+15
|
A
|
LƯỚI ĐỊA CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.I
|
CHỌN ĐIỂM, CHÔN MỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a.1.1
|
Trên hè phố (có xây hố, nắp đậy)
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1 (=1,2 mức 1)
|
|
1.167.924
|
1.032.330
|
135.594
|
148.201
|
21.600
|
|
1.337.724
|
0,25
|
334.431
|
0,04
|
53.509
|
0,04
|
66.886
|
0,055
|
91.969
|
1.884.519
|
|
Khó khăn 2
|
|
1.552.518
|
1.371.726
|
180.792
|
149.403
|
27.600
|
|
1.729.521
|
0,25
|
432.380
|
0,04
|
69.181
|
0,04
|
86.476
|
0,055
|
118.905
|
2.436.463
|
|
Khó khăn 3
|
|
2.000.749
|
1.774.759
|
225.990
|
151.407
|
32.400
|
|
2.184.556
|
0,25
|
546.139
|
0,04
|
87.382
|
0,04
|
109.228
|
0,055
|
150.188
|
3.077.493
|
|
Khó khăn 4
|
|
2.641.556
|
2.347.490
|
294.066
|
153.812
|
40.800
|
|
2.836.168
|
0,25
|
709.042
|
0,04
|
113.447
|
0,04
|
141.808
|
0,055
|
194.987
|
3.995.452
|
|
Khó khăn 5
|
|
3.361.249
|
2.976.787
|
384.462
|
156.618
|
43.200
|
|
3.561.067
|
0,25
|
890.267
|
0,04
|
142.443
|
0,04
|
178.053
|
0,055
|
244.823
|
5.016.653
|
a.1.2
|
Vùng ven
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
973.270
|
860.275
|
112.995
|
147.399
|
21.600
|
|
1.142.269
|
0,25
|
285.567
|
0,04
|
45.691
|
0,04
|
57.113
|
0,055
|
78.531
|
1.609.171
|
|
Khó khăn 2
|
|
1.293.765
|
1.143.105
|
150.660
|
148.401
|
27.600
|
|
1.469.766
|
0,25
|
367.441
|
0,04
|
58.791
|
0,04
|
73.488
|
0,055
|
101.046
|
2.070.533
|
|
Khó khăn 3
|
|
1.667.291
|
1.478.966
|
188.325
|
150.071
|
32.400
|
|
1.849.762
|
0,25
|
462.440
|
0,04
|
73.990
|
0,04
|
92.488
|
0,055
|
127.171
|
2.605.852
|
|
Khó khăn 4
|
|
2.201.296
|
1.956.241
|
245.055
|
152.075
|
40.800
|
|
2.394.172
|
0,25
|
598.543
|
0,04
|
95.767
|
0,04
|
119.709
|
0,055
|
164.599
|
3.372.789
|
|
Khó khăn 5
|
|
2.801.040
|
2.480.655
|
320.385
|
154.414
|
43.200
|
|
2.998.654
|
0,25
|
749.663
|
0,04
|
119.946
|
0,04
|
149.933
|
0,055
|
206.157
|
4.224.354
|
a.1.3
|
Chọn điểm, chôn mốc bằng cọc gỗ
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
362.366
|
335.861
|
26.505
|
15.782
|
9.600
|
|
387.748
|
0,25
|
96.937
|
0,04
|
15.510
|
0,04
|
19.387
|
0,055
|
26.658
|
546.240
|
|
Khó khăn 2
|
|
419.581
|
388.891
|
30.690
|
16.143
|
9.600
|
|
445.324
|
0,25
|
111.331
|
0,04
|
17.813
|
0,04
|
22.266
|
0,055
|
30.616
|
627.350
|
|
Khó khăn 3
|
|
514.941
|
477.276
|
37.665
|
16.744
|
10.800
|
|
542.485
|
0,25
|
135.621
|
0,04
|
21.699
|
0,04
|
27.124
|
0,055
|
37.296
|
764.225
|
|
Khó khăn 4
|
|
610.300
|
565.660
|
44.640
|
17.466
|
13.200
|
|
640.966
|
0,25
|
160.241
|
0,04
|
25.639
|
0,04
|
32.048
|
0,055
|
44.066
|
902.960
|
|
Khó khăn 5
|
|
705.660
|
654.045
|
51.615
|
18.307
|
16.800
|
|
740.767
|
0,25
|
185.192
|
0,04
|
29.631
|
0,04
|
37.038
|
0,055
|
50.928
|
1.043.555
|
a.2
|
Xây tường vây
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
970.768
|
747.568
|
223.200
|
301.950
|
21.600
|
|
1.294.318
|
0,25
|
323.580
|
0,04
|
51.773
|
0,04
|
64.716
|
0,055
|
88.984
|
1.823.371
|
|
Khó khăn 2
|
|
1.040.518
|
747.568
|
292.950
|
302.890
|
21.600
|
|
1.365.008
|
0,25
|
341.252
|
0,04
|
54.600
|
0,04
|
68.250
|
0,055
|
93.844
|
1.922.955
|
|
Khó khăn 3
|
|
1.287.682
|
897.082
|
390.600
|
303.595
|
26.400
|
|
1.617.677
|
0,25
|
404.419
|
0,04
|
64.707
|
0,04
|
80.884
|
0,055
|
111.215
|
2.278.902
|
|
Khó khăn 4
|
|
1.716.195
|
1.046.595
|
669.600
|
305.005
|
31.200
|
|
2.052.400
|
0,25
|
513.100
|
0,04
|
82.096
|
0,04
|
102.620
|
0,055
|
141.103
|
2.891.319
|
|
Khó khăn 5
|
|
1.977.309
|
1.196.109
|
781.200
|
306.650
|
34.800
|
|
2.318.759
|
0,25
|
579.690
|
0,04
|
92.750
|
0,04
|
115.938
|
0,055
|
159.415
|
3.266.552
|
a.3
|
Tiếp điểm
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
175.832
|
159.092
|
16.740
|
47.275
|
21.600
|
|
244.707
|
0,25
|
61.177
|
0,04
|
9.788
|
0,04
|
12.235
|
0,055
|
16.824
|
344.731
|
|
Khó khăn 2
|
|
217.078
|
200.338
|
16.740
|
47.466
|
27.600
|
|
292.144
|
0,25
|
73.036
|
0,04
|
11.686
|
0,04
|
14.607
|
0,055
|
20.085
|
411.558
|
|
Khó khăn 3
|
|
266.694
|
241.584
|
25.110
|
47.610
|
32.400
|
|
346.704
|
0,25
|
86.676
|
0,04
|
13.868
|
0,04
|
17.335
|
0,055
|
23.836
|
488.419
|
|
Khó khăn 4
|
|
332.127
|
300.507
|
31.620
|
47.848
|
40.800
|
|
420.775
|
0,25
|
105.194
|
0,04
|
16.831
|
0,04
|
21.039
|
0,055
|
28.928
|
592.767
|
|
Khó khăn 5
|
|
432.296
|
400.676
|
31.620
|
48.230
|
43.200
|
|
523.726
|
0,25
|
130.931
|
0,04
|
20.949
|
0,04
|
26.186
|
0,055
|
36.006
|
737.799
|
a.4
|
Tìm điểm không tường vây
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
219.790
|
198.865
|
20.925
|
310
|
|
|
220.100
|
0,25
|
55.025
|
0,04
|
8.804
|
0,04
|
11.005
|
0,055
|
15.132
|
310.066
|
|
Khó khăn 2
|
|
271.347
|
250.422
|
20.925
|
406
|
|
|
271.753
|
0,25
|
67.938
|
0,04
|
10.870
|
0,04
|
13.588
|
0,055
|
18.683
|
382.832
|
|
Khó khăn 3
|
|
333.368
|
301.980
|
31.388
|
477
|
|
|
333.845
|
0,25
|
83.461
|
0,04
|
13.354
|
0,04
|
16.692
|
0,055
|
22.952
|
470.304
|
|
Khó khăn 4
|
|
415.159
|
375.634
|
39.525
|
597
|
|
|
415.755
|
0,25
|
103.939
|
0,04
|
16.630
|
0,04
|
20.788
|
0,055
|
28.583
|
585.695
|
|
Khó khăn 5
|
|
540.370
|
500.845
|
39.525
|
788
|
|
|
541.157
|
0,25
|
135.289
|
0,04
|
21.646
|
0,04
|
27.058
|
0,055
|
37.205
|
762.356
|
a.5
|
Đo ngắm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a.5.1
|
Đo ngắm theo PP đường chuyền
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
295.454
|
279.644
|
15.810
|
35.433
|
22.572
|
|
353.459
|
0,25
|
88.365
|
0,04
|
14.138
|
0,04
|
17.673
|
0,055
|
24.300
|
497.936
|
|
Khó khăn 2
|
|
444.428
|
412.808
|
31.620
|
36.209
|
34.200
|
|
514.837
|
0,25
|
128.709
|
0,04
|
20.593
|
0,04
|
25.742
|
0,055
|
35.395
|
725.277
|
|
Khó khăn 3
|
|
530.985
|
499.365
|
31.620
|
36.829
|
41.040
|
|
608.854
|
0,25
|
152.214
|
0,04
|
24.354
|
0,04
|
30.443
|
0,055
|
41.859
|
857.723
|
|
Khó khăn 4
|
|
732.759
|
685.794
|
46.965
|
37.916
|
56.088
|
|
826.763
|
0,25
|
206.691
|
0,04
|
33.071
|
0,04
|
41.338
|
0,055
|
56.840
|
1.164.702
|
|
Khó khăn 5
|
|
974.948
|
912.173
|
62.775
|
39.312
|
74.556
|
|
1.088.816
|
0,25
|
272.204
|
0,04
|
43.553
|
0,04
|
54.441
|
0,055
|
74.856
|
1.533.870
|
a.5..2
|
Đo ngắm theo công nghệ GPS
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
515.499
|
494.574
|
20.925
|
55.653
|
47.523
|
|
618.675
|
0,25
|
154.669
|
0,04
|
24.747
|
0,04
|
30.934
|
0,055
|
42.534
|
871.559
|
|
Khó khăn 2
|
|
627.213
|
597.918
|
29.295
|
56.021
|
57.203
|
|
740.437
|
0,25
|
185.109
|
0,04
|
29.617
|
0,04
|
37.022
|
0,055
|
50.905
|
1.043.091
|
|
Khó khăn 3
|
|
781.997
|
723.407
|
58.590
|
56.757
|
70.403
|
|
909.157
|
0,25
|
227.289
|
0,04
|
36.366
|
0,04
|
45.458
|
0,055
|
62.505
|
1.280.776
|
|
Khó khăn 4
|
|
1.005.193
|
900.568
|
104.625
|
57.678
|
86.243
|
|
1.149.114
|
0,25
|
287.278
|
0,04
|
45.965
|
0,04
|
57.456
|
0,055
|
79.002
|
1.618.814
|
|
Khó khăn 5
|
|
1.532.724
|
1.402.524
|
130.200
|
60.254
|
134.643
|
|
1.727.621
|
0,25
|
431.905
|
0,04
|
69.105
|
0,04
|
86.381
|
0,055
|
118.774
|
2.433.787
|
a.6
|
Tính toán
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a.6.1
|
Tính toán GPS
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KK1-KK5
|
|
211.737
|
211.737
|
|
8.496
|
1.936
|
|
222.169
|
0,25
|
55.542
|
0,04
|
8.887
|
0,04
|
11.108
|
0,055
|
15.274
|
312.981
|
a.6.2
|
Tính toán khi đo đường chuyền
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KK1-KK5
|
|
190.563
|
190.563
|
|
17.264
|
1.936
|
|
209.762
|
0,25
|
52.441
|
0,04
|
8.390
|
0,04
|
10.488
|
0,055
|
14.421
|
295.503
|
a.7
|
Phục vụ KTNT
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a.7.1
|
Kiểm tra NT GPS
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KK1-KK5
|
|
132.871
|
132.871
|
|
|
|
|
132.871
|
0,25
|
33.218
|
0,04
|
5.315
|
0,04
|
6.644
|
0,055
|
9.135
|
187.182
|
a.7.2
|
Kiểm tra NT đo đường chuyền
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KK1-KK5
|
|
119.848
|
119.848
|
|
|
|
|
119.848
|
0,25
|
29.962
|
0,04
|
4.794
|
0,04
|
5.992
|
0,055
|
8.240
|
168.835
|
A.II
|
ĐO CAO LƯỢNG GIÁC
|
điểm
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a.II.1
|
Đo ngắm (=0,1đo ngắm đường chuyền)
|
|
29.545
|
27.964
|
1.581
|
3.543
|
2.257
|
|
35.346
|
0,25
|
8.836
|
0,04
|
1.414
|
0,04
|
1.767
|
0,055
|
2.430
|
49.794
|
a.II.2
|
Tính toán = 0,05 công nhân 1KS2+1KS3
|
|
4.764
|
4.764
|
|
1.726
|
194
|
|
6.684
|
0,25
|
1.671
|
0,04
|
267
|
0,04
|
334
|
0,055
|
460
|
9.416
|
B
|
ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1
|
BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.1.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
4.025.537
|
|
|
121.155
|
101.951
|
148
|
4.248.791
|
0,25
|
1.062.198
|
0,04
|
169.952
|
0,04
|
212.440
|
0,055
|
292.104
|
5.985.485
|
|
Khó khăn 2
|
|
4.768.574
|
|
|
126.774
|
126.138
|
148
|
5.021.634
|
0,25
|
1.255.409
|
0,04
|
200.865
|
0,04
|
251.082
|
0,055
|
345.237
|
7.074.227
|
|
Khó khăn 3
|
|
5.980.854
|
|
|
135.722
|
168.710
|
148
|
6.285.433
|
0,25
|
1.571.358
|
0,04
|
251.417
|
0,04
|
314.272
|
0,055
|
432.124
|
8.854.604
|
|
Khó khăn 4
|
|
7.311.153
|
|
|
146.177
|
215.988
|
148
|
7.673.465
|
0,25
|
1.918.366
|
0,04
|
306.939
|
0,04
|
383.673
|
0,055
|
527.551
|
10.809.994
|
|
Khó khăn 5
|
|
8.801.701
|
|
|
159.959
|
267.425
|
148
|
9.229.233
|
0,25
|
2.307.308
|
0,04
|
369.169
|
0,04
|
461.462
|
0,055
|
634.510
|
13.001.682
|
b.1.1.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.1.2
|
Có lập HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
527.876
|
|
|
107.918
|
14.372
|
34.819
|
684.986
|
0,2
|
136.997
|
0,02
|
13.700
|
0,03
|
24.659
|
0,055
|
45.209
|
905.551
|
|
Khó khăn 2
|
|
561.761
|
|
|
108.343
|
15.454
|
41.905
|
727.462
|
0,2
|
145.492
|
0,02
|
14.549
|
0,03
|
26.189
|
0,055
|
48.013
|
961.705
|
|
Khó khăn 3
|
|
595.646
|
|
|
108.767
|
16.520
|
45.728
|
766.661
|
0,2
|
153.332
|
0,02
|
15.333
|
0,03
|
27.600
|
0,055
|
50.600
|
1.013.525
|
|
Khó khăn 4
|
|
640.826
|
|
|
109.333
|
17.957
|
48.572
|
816.689
|
0,2
|
163.338
|
0,02
|
16.334
|
0,03
|
29.401
|
0,055
|
53.901
|
1.079.662
|
|
Khó khăn 5
|
|
694.643
|
|
|
110.041
|
19.652
|
53.028
|
877.364
|
0,2
|
175.473
|
0,02
|
17.547
|
0,03
|
31.585
|
0,055
|
57.906
|
1.159.875
|
b.1.1..2
|
Không lập HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
402.634
|
|
|
85.768
|
10.418
|
21.994
|
520.813
|
0,2
|
104.163
|
0,02
|
10.416
|
0,03
|
18.749
|
0,055
|
34.374
|
688.515
|
|
Khó khăn 2
|
|
436.519
|
|
|
86.192
|
11.500
|
29.079
|
563.290
|
0,2
|
112.658
|
0,02
|
11.266
|
0,03
|
20.278
|
0,055
|
37.177
|
744.669
|
|
Khó khăn 3
|
|
470.404
|
|
|
86.617
|
12.565
|
32.902
|
602.488
|
0,2
|
120.498
|
0,02
|
12.050
|
0,03
|
21.690
|
0,055
|
39.764
|
796.490
|
|
Khó khăn 4
|
|
515.584
|
|
|
87.183
|
14.003
|
35.747
|
652.516
|
0,2
|
130.503
|
0,02
|
13.050
|
0,03
|
23.491
|
0,055
|
43.066
|
862.627
|
|
Khó khăn 5
|
|
569.401
|
|
|
87.890
|
15.698
|
40.202
|
713.192
|
0,2
|
142.638
|
0,02
|
14.264
|
0,03
|
25.675
|
0,055
|
47.071
|
942.840
|
b.1.2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/1000
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.2.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
1.384.376
|
|
|
46.434
|
33.907
|
18
|
1.464.735
|
0,25
|
366.184
|
0,04
|
58.589
|
0,04
|
73.237
|
0,055
|
100.701
|
2.063.446
|
|
Khó khăn 2
|
|
1.578.660
|
|
|
48.237
|
39.953
|
18
|
1.666.869
|
0,25
|
416.717
|
0,04
|
66.675
|
0,04
|
83.343
|
0,055
|
114.597
|
2.348.202
|
|
Khó khăn 3
|
|
1.811.943
|
|
|
50.052
|
47.231
|
18
|
1.909.245
|
0,25
|
477.311
|
0,04
|
76.370
|
0,04
|
95.462
|
0,055
|
131.261
|
2.689.649
|
|
Khó khăn 4
|
|
2.499.106
|
|
|
53.127
|
59.516
|
18
|
2.611.768
|
0,25
|
652.942
|
0,04
|
104.471
|
0,04
|
130.588
|
0,055
|
179.559
|
3.679.328
|
|
Khó khăn 5
|
|
3.170.644
|
|
|
56.914
|
74.837
|
18
|
3.302.413
|
0,25
|
825.603
|
0,04
|
132.097
|
0,04
|
165.121
|
0,055
|
227.041
|
4.652.275
|
b.1.2.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.2.2a
|
Có lập HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
231.008
|
|
|
46.594
|
6.612
|
15.903
|
300.117
|
0,2
|
60.023
|
0,02
|
6.002
|
0,03
|
10.804
|
0,055
|
19.808
|
396.755
|
|
Khó khăn 2
|
|
247.535
|
|
|
46.824
|
7.017
|
16.979
|
318.355
|
0,2
|
63.671
|
0,02
|
6.367
|
0,03
|
11.461
|
0,055
|
21.011
|
420.866
|
|
Khó khăn 3
|
|
268.215
|
|
|
47.111
|
7.787
|
19.029
|
342.142
|
0,2
|
68.428
|
0,02
|
6.843
|
0,03
|
12.317
|
0,055
|
22.581
|
452.312
|
|
Khó khăn 4
|
|
294.044
|
|
|
47.471
|
8.604
|
21.189
|
371.309
|
0,2
|
74.262
|
0,02
|
7.426
|
0,03
|
13.367
|
0,055
|
24.506
|
490.870
|
|
Khó khăn 5
|
|
326.351
|
|
|
47.916
|
9.626
|
23.901
|
407.795
|
0,2
|
81.559
|
0,02
|
8.156
|
0,03
|
14.681
|
0,055
|
26.914
|
539.104
|
b.1.2.2b
|
Không lập HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
168.719
|
|
|
36.694
|
4.644
|
10.685
|
220.742
|
0,2
|
44.148
|
0,02
|
4.415
|
0,03
|
7.947
|
0,055
|
14.569
|
291.820
|
|
Khó khăn 2
|
|
185.246
|
|
|
36.924
|
5.049
|
11.761
|
238.980
|
0,2
|
47.796
|
0,02
|
4.780
|
0,03
|
8.603
|
0,055
|
15.773
|
315.931
|
|
Khó khăn 3
|
|
205.926
|
|
|
37.211
|
5.819
|
13.810
|
262.767
|
0,2
|
52.553
|
0,02
|
5.255
|
0,03
|
9.460
|
0,055
|
17.343
|
347.377
|
|
Khó khăn 4
|
|
231.755
|
|
|
37.571
|
6.636
|
15.971
|
291.933
|
0,2
|
58.387
|
0,02
|
5.839
|
0,03
|
10.510
|
0,055
|
19.268
|
385.936
|
|
Khó khăn 5
|
|
264.062
|
|
|
38.016
|
7.658
|
18.683
|
328.419
|
0,2
|
65.684
|
0,02
|
6.568
|
0,03
|
11.823
|
0,055
|
21.676
|
434.170
|
b.1.3
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.3.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
427.624
|
|
|
16.478
|
10.472
|
7
|
454.581
|
0,25
|
113.645
|
0,04
|
18.183
|
0,04
|
22.729
|
0,055
|
31.252
|
640.391
|
|
Khó khăn 2
|
|
488.838
|
|
|
15.903
|
12.332
|
7
|
517.080
|
0,25
|
129.270
|
0,04
|
20.683
|
0,04
|
25.854
|
0,055
|
35.549
|
728.437
|
|
Khó khăn 3
|
|
562.260
|
|
|
16.504
|
14.582
|
7
|
593.353
|
0,25
|
148.338
|
0,04
|
23.734
|
0,04
|
29.668
|
0,055
|
40.793
|
835.887
|
|
Khó khăn 4
|
|
731.406
|
|
|
17.334
|
19.179
|
7
|
767.927
|
0,25
|
191.982
|
0,04
|
30.717
|
0,04
|
38.396
|
0,055
|
52.795
|
1.081.817
|
|
Khó khăn 5
|
|
964.667
|
|
|
16.495
|
25.588
|
7
|
1.006.757
|
0,25
|
251.689
|
0,04
|
40.270
|
0,04
|
50.338
|
0,055
|
69.215
|
1.418.269
|
b.1.3.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.3.2.
|
Có lập HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
96.350
|
|
|
17.555
|
2.556
|
6.547
|
123.008
|
0,2
|
24.602
|
0,02
|
2.460
|
0,03
|
4.428
|
0,055
|
8.119
|
162.616
|
|
Khó khăn 2
|
|
103.846
|
|
|
16.052
|
2.801
|
7.342
|
130.040
|
0,2
|
26.008
|
0,02
|
2.601
|
0,03
|
4.681
|
0,055
|
8.583
|
171.913
|
|
Khó khăn 3
|
|
112.857
|
|
|
17.007
|
3.097
|
8.345
|
141.306
|
0,2
|
28.261
|
0,02
|
2.826
|
0,03
|
5.087
|
0,055
|
9.326
|
186.806
|
|
Khó khăn 4
|
|
102.122
|
|
|
16.891
|
2.746
|
7.198
|
128.957
|
0,2
|
25.791
|
0,02
|
2.579
|
0,03
|
4.642
|
0,055
|
8.511
|
170.481
|
|
Khó khăn 5
|
|
112.960
|
|
|
17.807
|
3.100
|
8.351
|
142.218
|
0,2
|
28.444
|
0,02
|
2.844
|
0,03
|
5.120
|
0,055
|
9.386
|
188.013
|
b.1.3.2.
|
Không lập HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
73.511
|
|
|
13.959
|
1.834
|
4.633
|
93.938
|
0,2
|
18.788
|
0,02
|
1.879
|
0,03
|
3.382
|
0,055
|
6.200
|
124.185
|
|
Khó khăn 2
|
|
81.006
|
|
|
14.066
|
2.079
|
5.428
|
102.580
|
0,2
|
20.516
|
0,02
|
2.052
|
0,03
|
3.693
|
0,055
|
6.770
|
135.611
|
|
Khó khăn 3
|
|
90.017
|
|
|
14.211
|
2.376
|
6.431
|
113.035
|
0,2
|
22.607
|
0,02
|
2.261
|
0,03
|
4.069
|
0,055
|
7.460
|
149.433
|
|
Khó khăn 4
|
|
79.283
|
|
|
14.087
|
2.025
|
5.284
|
100.679
|
0,2
|
20.136
|
0,02
|
2.014
|
0,03
|
3.624
|
0,055
|
6.645
|
133.098
|
|
Khú khăn 5
|
|
90.121
|
|
|
14.211
|
2.379
|
6.437
|
113.148
|
0,2
|
22.630
|
0,02
|
2.263
|
0,03
|
4.073
|
0,055
|
7.468
|
149.582
|
b.1.4
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.4.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
208.820
|
|
|
3.933
|
7.562
|
5
|
220.320
|
0,25
|
55.080
|
0,04
|
8.813
|
0,04
|
11.016
|
0,055
|
15.147
|
310.376
|
|
Khó khăn 2
|
|
246.367
|
|
|
4.766
|
9.071
|
5
|
260.210
|
0,25
|
65.052
|
0,04
|
10.408
|
0,04
|
13.010
|
0,055
|
17.889
|
366.571
|
|
Khó khăn 3
|
|
272.349
|
|
|
4.525
|
9.827
|
5
|
286.706
|
0,25
|
71.676
|
0,04
|
11.468
|
0,04
|
14.335
|
0,055
|
19.711
|
403.897
|
|
Khó khăn 4
|
|
301.171
|
|
|
4.788
|
10.581
|
5
|
316.545
|
0,25
|
79.136
|
0,04
|
12.662
|
0,04
|
15.827
|
0,055
|
21.763
|
445.933
|
b.1.4.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.4.2.
|
Có lập HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
16.859
|
|
|
3.229
|
358
|
957
|
21.405
|
0,2
|
4.281
|
0,02
|
428
|
0,03
|
771
|
0,055
|
1.413
|
28.297
|
|
Khó khăn 2
|
|
18.657
|
|
|
3.253
|
373
|
998
|
23.280
|
0,2
|
4.656
|
0,02
|
466
|
0,03
|
838
|
0,055
|
1.536
|
30.776
|
|
Khó khăn 3
|
|
21.081
|
|
|
3.285
|
390
|
1.047
|
25.802
|
0,2
|
5.160
|
0,02
|
516
|
0,03
|
929
|
0,055
|
1.703
|
34.111
|
|
Khó khăn 4
|
|
24.355
|
|
|
3.328
|
410
|
1.105
|
29.198
|
0,2
|
5.840
|
0,02
|
584
|
0,03
|
1.051
|
0,055
|
1.927
|
38.600
|
b.1.4.2
|
Không lập HSKTTĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
11.536
|
|
|
2.553
|
190
|
511
|
14.791
|
0,2
|
2.958
|
0,02
|
296
|
0,03
|
532
|
0,055
|
976
|
19.554
|
|
Khó khăn 2
|
|
13.333
|
|
|
2.577
|
205
|
552
|
16.666
|
0,2
|
3.333
|
0,02
|
333
|
0,03
|
600
|
0,055
|
1.100
|
22.033
|
|
Khó khăn 3
|
|
15.758
|
|
|
2.609
|
222
|
601
|
19.189
|
0,2
|
3.838
|
0,02
|
384
|
0,03
|
691
|
0,055
|
1.266
|
25.367
|
|
Khó khăn 4
|
|
19.031
|
|
|
2.652
|
242
|
659
|
22.584
|
0,2
|
4.517
|
0,02
|
452
|
0,03
|
813
|
0,055
|
1.491
|
29.856
|
B.2
|
TRƯỜNG HỢP PHẢI ĐO CHI TIẾT ĐỊA HÌNH CHO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B.2.1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B.21.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
402.554
|
|
|
10.596
|
10.195
|
15
|
423.360
|
0,25
|
105.840
|
0,04
|
16.934
|
0,04
|
21.168
|
0,055
|
29.106
|
596.408
|
|
Khó khăn 2
|
|
476.857
|
|
|
10.762
|
12.614
|
15
|
500.248
|
0,25
|
125.062
|
0,04
|
20.010
|
0,04
|
25.012
|
0,055
|
34.392
|
704.725
|
|
Khó khăn 3
|
|
598.085
|
|
|
11.040
|
16.871
|
15
|
626.011
|
0,25
|
156.503
|
0,04
|
25.040
|
0,04
|
31.301
|
0,055
|
43.038
|
881.893
|
|
Khó khăn 4
|
|
731.115
|
|
|
11.373
|
21.599
|
15
|
764.102
|
0,25
|
191.025
|
0,04
|
30.564
|
0,04
|
38.205
|
0,055
|
52.532
|
1.076.428
|
|
Khó khăn 5
|
|
880.170
|
|
|
11.816
|
26.742
|
15
|
918.744
|
0,25
|
229.686
|
0,04
|
36.750
|
0,04
|
45.937
|
0,055
|
63.164
|
1.294.280
|
B.2.1.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
52.788
|
|
|
4.977
|
1.437
|
3.482
|
62.684
|
0,2
|
12.537
|
0,02
|
1.254
|
0,03
|
2.257
|
0,055
|
4.137
|
82.868
|
|
Khó khăn 2
|
|
56.176
|
|
|
5.002
|
1.545
|
4.190
|
66.914
|
0,2
|
13.383
|
0,02
|
1.338
|
0,03
|
2.409
|
0,055
|
4.416
|
88.460
|
|
Khó khăn 3
|
|
59.565
|
|
|
5.027
|
1.652
|
4.573
|
70.816
|
0,2
|
14.163
|
0,02
|
1.416
|
0,03
|
2.549
|
0,055
|
4.674
|
93.619
|
|
Khó khăn 4
|
|
64.083
|
|
|
5.060
|
1.796
|
4.857
|
75.796
|
0,2
|
15.159
|
0,02
|
1.516
|
0,03
|
2.729
|
0,055
|
5.003
|
100.202
|
|
Khó khăn 5
|
|
69.464
|
|
|
5.060
|
1.965
|
5.303
|
81.793
|
0,2
|
16.359
|
0,02
|
1.636
|
0,03
|
2.945
|
0,055
|
5.398
|
108.130
|
B.2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/1000
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B.2.2.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
138.438
|
|
|
4.072
|
3.391
|
2
|
145.902
|
0,25
|
36.475
|
0,04
|
5.836
|
0,04
|
7.295
|
0,055
|
10.031
|
205.539
|
|
Khó khăn 2
|
|
157.866
|
|
|
4.131
|
3.995
|
2
|
165.994
|
0,25
|
41.499
|
0,04
|
6.640
|
0,04
|
8.300
|
0,055
|
11.412
|
233.844
|
|
Khó khăn 3
|
|
181.194
|
|
|
4.190
|
4.723
|
2
|
190.109
|
0,25
|
47.527
|
0,04
|
7.604
|
0,04
|
9.505
|
0,055
|
13.070
|
267.817
|
|
Khó khăn 4
|
|
249.911
|
|
|
4.289
|
5.952
|
2
|
260.153
|
0,25
|
65.038
|
0,04
|
10.406
|
0,04
|
13.008
|
0,055
|
17.886
|
366.491
|
|
Khó khăn 5
|
|
317.064
|
|
|
4.412
|
7.484
|
2
|
328.962
|
0,25
|
82.240
|
0,04
|
13.158
|
0,04
|
16.448
|
0,055
|
22.616
|
463.425
|
B.22.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
23.101
|
|
|
2.193
|
661
|
1.590
|
27.545
|
0,2
|
5.509
|
0,02
|
551
|
0,03
|
992
|
0,055
|
1.818
|
36.415
|
|
Khó khăn 2
|
|
24.754
|
|
|
2.208
|
702
|
1.698
|
29.361
|
0,2
|
5.872
|
0,02
|
587
|
0,03
|
1.057
|
0,055
|
1.938
|
38.815
|
|
Khó khăn 3
|
|
26.821
|
|
|
2.226
|
779
|
1.903
|
31.729
|
0,2
|
6.346
|
0,02
|
635
|
0,03
|
1.142
|
0,055
|
2.094
|
41.946
|
|
Khó khăn 4
|
|
29.404
|
|
|
2.249
|
860
|
2.119
|
34.633
|
0,2
|
6.927
|
0,02
|
693
|
0,03
|
1.247
|
0,055
|
2.286
|
45.784
|
|
Khó khăn 5
|
|
32.635
|
|
|
2.277
|
963
|
2.390
|
38.265
|
0,2
|
7.653
|
0,02
|
765
|
0,03
|
1.378
|
0,055
|
2.525
|
50.586
|
B.2.3
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.2.3.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
42.762
|
|
|
1.380
|
1.047
|
1
|
45.191
|
0,25
|
11.298
|
0,04
|
1.808
|
0,04
|
2.260
|
0,055
|
3.107
|
63.662
|
|
Khó khăn 2
|
|
48.884
|
|
|
1.400
|
1.233
|
1
|
51.518
|
0,25
|
12.879
|
0,04
|
2.061
|
0,04
|
2.576
|
0,055
|
3.542
|
72.576
|
|
Khó khăn 3
|
|
56.226
|
|
|
1.420
|
1.458
|
1
|
59.105
|
0,25
|
14.776
|
0,04
|
2.364
|
0,04
|
2.955
|
0,055
|
4.063
|
83.264
|
|
Khó khăn 4
|
|
73.141
|
|
|
1.459
|
1.918
|
1
|
76.518
|
0,25
|
19.130
|
0,04
|
3.061
|
0,04
|
3.826
|
0,055
|
5.261
|
107.795
|
b.2.3.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
9.635
|
|
|
810
|
256
|
655
|
11.355
|
0,2
|
2.271
|
0,02
|
227
|
0,03
|
409
|
0,055
|
749
|
15.012
|
|
Khó khăn 2
|
|
10.385
|
|
|
818
|
280
|
734
|
12.217
|
0,2
|
2.443
|
0,02
|
244
|
0,03
|
440
|
0,055
|
806
|
16.151
|
|
Khó khăn 3
|
|
11.286
|
|
|
829
|
310
|
834
|
13.259
|
0,2
|
2.652
|
0,02
|
265
|
0,03
|
477
|
0,055
|
875
|
17.528
|
|
Khó khăn 4
|
|
10.212
|
|
|
817
|
275
|
720
|
12.023
|
0,2
|
2.405
|
0,02
|
240
|
0,03
|
433
|
0,055
|
794
|
15.895
|
b.2.4
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.2.4.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
20.882
|
|
|
261
|
756
|
1
|
21.900
|
0,25
|
5.475
|
0,04
|
876
|
0,04
|
1.095
|
0,055
|
1.506
|
30.852
|
|
Khó khăn 2
|
|
24.637
|
|
|
274
|
907
|
1
|
25.818
|
0,25
|
6.454
|
0,04
|
1.033
|
0,04
|
1.291
|
0,055
|
1.775
|
36.371
|
|
Khó khăn 3
|
|
27.235
|
|
|
280
|
983
|
1
|
28.498
|
0,25
|
7.125
|
0,04
|
1.140
|
0,04
|
1.425
|
0,055
|
1.959
|
40.147
|
|
Khó khăn 4
|
|
30.117
|
|
|
288
|
1.058
|
1
|
31.464
|
0,25
|
7.866
|
0,04
|
1.259
|
0,04
|
1.573
|
0,055
|
2.163
|
44.325
|
b.2.4.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
1.686
|
|
|
152
|
190
|
511
|
2.539
|
0,2
|
508
|
0,02
|
51
|
0,03
|
91
|
0,055
|
168
|
3.357
|
|
Khó khăn 2
|
|
1.866
|
|
|
153
|
205
|
552
|
2.776
|
0,2
|
555
|
0,02
|
56
|
0,03
|
100
|
0,055
|
183
|
3.669
|
|
Khó khăn 3
|
|
2.108
|
|
|
156
|
222
|
601
|
3.086
|
0,2
|
617
|
0,02
|
62
|
0,03
|
111
|
0,055
|
204
|
4.080
|
|
Khó khăn 4
|
|
2.436
|
|
|
159
|
242
|
659
|
3.495
|
0,2
|
699
|
0,02
|
70
|
0,03
|
126
|
0,055
|
231
|
4.621
|
B.III
|
ĐO VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH PHỤC VỤ CÔNG
TÁC ĐỀN BÙ, GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG( KHU CN, GIAO THÔNG, THỦY LỢI)
|
|
|
|
|
b.3.1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.3.1.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
4.629.368
|
|
|
121.155
|
101.951
|
148
|
4.852.622
|
0,25
|
1.213.156
|
0,04
|
194.105
|
0,04
|
242.631
|
0,055
|
333.618
|
6.836.131
|
|
Khó khăn 2
|
|
5.483.861
|
|
|
126.774
|
126.138
|
148
|
5.736.921
|
0,25
|
1.434.230
|
0,04
|
229.477
|
0,04
|
286.846
|
0,055
|
394.413
|
8.081.887
|
|
Khó khăn 3
|
|
6.877.982
|
|
|
135.722
|
168.710
|
148
|
7.182.562
|
0,25
|
1.795.640
|
0,04
|
287.302
|
0,04
|
359.128
|
0,055
|
493.801
|
10.118.434
|
|
Khó khăn 4
|
|
8.407.826
|
|
|
146.177
|
215.988
|
148
|
8.770.138
|
0,25
|
2.192.535
|
0,04
|
350.806
|
0,04
|
438.507
|
0,055
|
602.947
|
12.354.933
|
|
Khó khăn 5
|
|
10.121.957
|
|
|
159.959
|
267.425
|
148
|
10.549.488
|
0,25
|
2.637.372
|
0,04
|
421.980
|
0,04
|
527.474
|
0,055
|
725.277
|
14.861.592
|
b.3.1.2
|
Nội nghiệp ( có lập HSKT)
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
580.663
|
|
|
107.918
|
14.372
|
34.819
|
737.773
|
0,2
|
147.555
|
0,02
|
14.755
|
0,03
|
26.560
|
0,055
|
48.693
|
975.336
|
|
Khó khăn 2
|
|
617.937
|
|
|
108.343
|
15.454
|
41.905
|
783.638
|
0,2
|
156.728
|
0,02
|
15.673
|
0,03
|
28.211
|
0,055
|
51.720
|
1.035.970
|
|
Khó khăn 3
|
|
655.210
|
|
|
108.767
|
16.520
|
45.728
|
826.225
|
0,2
|
165.245
|
0,02
|
16.525
|
0,03
|
29.744
|
0,055
|
54.531
|
1.092.270
|
|
Khó khăn 4
|
|
704.908
|
|
|
109.333
|
17.957
|
48.572
|
880.771
|
0,2
|
176.154
|
0,02
|
17.615
|
0,03
|
31.708
|
0,055
|
58.131
|
1.164.380
|
|
Khó khăn 5
|
|
764.107
|
|
|
110.041
|
19.652
|
53.028
|
946.828
|
0,2
|
189.366
|
0,02
|
18.937
|
0,03
|
34.086
|
0,055
|
62.491
|
1.251.707
|
b.3.2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.3.2.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
1.592.033
|
|
|
46.434
|
33.907
|
18
|
1.672.392
|
0,25
|
418.098
|
0,04
|
66.896
|
0,04
|
83.620
|
0,055
|
114.977
|
2.355.982
|
|
Khó khăn 2
|
|
1.815.459
|
|
|
48.237
|
39.953
|
18
|
1.903.668
|
0,25
|
475.917
|
0,04
|
76.147
|
0,04
|
95.183
|
0,055
|
130.877
|
2.681.793
|
|
Khó khăn 3
|
|
2.083.734
|
|
|
50.052
|
47.231
|
18
|
2.181.037
|
0,25
|
545.259
|
0,04
|
87.241
|
0,04
|
109.052
|
0,055
|
149.946
|
3.072.535
|
|
Khó khăn 4
|
|
2.873.972
|
|
|
53.127
|
59.516
|
18
|
2.986.634
|
0,25
|
746.658
|
0,04
|
119.465
|
0,04
|
149.332
|
0,055
|
205.331
|
4.207.420
|
|
Khó khăn 5
|
|
3.646.240
|
|
|
56.914
|
74.837
|
18
|
3.778.010
|
0,25
|
944.503
|
0,04
|
151.120
|
0,04
|
188.901
|
0,055
|
259.738
|
5.322.272
|
b.3.2.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
254.109
|
|
|
46.594
|
6.612
|
15.903
|
323.218
|
0,2
|
64.644
|
0,02
|
6.464
|
0,03
|
11.636
|
0,055
|
21.332
|
427.294
|
|
Khó khăn 2
|
|
272.289
|
|
|
46.824
|
7.017
|
16.979
|
343.109
|
0,2
|
68.622
|
0,02
|
6.862
|
0,03
|
12.352
|
0,055
|
22.645
|
453.590
|
|
Khó khăn 3
|
|
295.036
|
|
|
47.111
|
7.787
|
19.029
|
368.963
|
0,2
|
73.793
|
0,02
|
7.379
|
0,03
|
13.283
|
0,055
|
24.352
|
487.770
|
|
Khó khăn 4
|
|
323.448
|
|
|
47.471
|
8.604
|
21.189
|
400.713
|
0,2
|
80.143
|
0,02
|
8.014
|
0,03
|
14.426
|
0,055
|
26.447
|
529.743
|
|
Khó khăn 5
|
|
358.986
|
|
|
47.916
|
9.626
|
23.901
|
440.430
|
0,2
|
88.086
|
0,02
|
8.809
|
0,03
|
15.855
|
0,055
|
29.068
|
582.248
|
b.3.3
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.3.3.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
491.767
|
|
|
16.478
|
10.472
|
7
|
518.724
|
0,25
|
129.681
|
0,04
|
20.749
|
0,04
|
25.936
|
0,055
|
35.662
|
730.753
|
|
Khó khăn 2
|
|
562.164
|
|
|
15.903
|
12.332
|
7
|
590.406
|
0,25
|
147.602
|
0,04
|
23.616
|
0,04
|
29.520
|
0,055
|
40.590
|
831.735
|
|
Khó khăn 3
|
|
646.599
|
|
|
16.504
|
14.582
|
7
|
677.692
|
0,25
|
169.423
|
0,04
|
27.108
|
0,04
|
33.885
|
0,055
|
46.591
|
954.699
|
|
Khó khăn 4
|
|
841.117
|
|
|
17.334
|
14.582
|
7
|
873.041
|
0,25
|
218.260
|
0,04
|
34.922
|
0,04
|
43.652
|
0,055
|
60.022
|
1.229.897
|
|
Khó khăn 5
|
|
1.109.367
|
|
|
16.495
|
19.179
|
7
|
1.145.048
|
0,25
|
286.262
|
0,04
|
45.802
|
0,04
|
57.252
|
0,055
|
78.722
|
1.613.087
|
b.3.3.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
105.985
|
|
|
17.555
|
1.834
|
4.633
|
130.008
|
0,2
|
26.002
|
0,02
|
2.600
|
0,03
|
4.680
|
0,055
|
8.581
|
171.870
|
|
Khó khăn 2
|
|
114.230
|
|
|
17.662
|
2.079
|
5.428
|
139.400
|
0,2
|
27.880
|
0,02
|
2.788
|
0,03
|
5.018
|
0,055
|
9.200
|
184.287
|
|
Khó khăn 3
|
|
124.142
|
|
|
17.807
|
2.376
|
6.431
|
150.756
|
0,2
|
30.151
|
0,02
|
3.015
|
0,03
|
5.427
|
0,055
|
9.950
|
199.300
|
|
Khó khăn 4
|
|
112.334
|
|
|
17.683
|
2.746
|
7.198
|
139.962
|
0,2
|
27.992
|
0,02
|
2.799
|
0,03
|
5.039
|
0,055
|
9.237
|
185.029
|
|
Khó khăn 5
|
|
124.257
|
|
|
17.807
|
3.100
|
8.351
|
153.515
|
0,2
|
30.703
|
0,02
|
3.070
|
0,03
|
5.527
|
0,055
|
10.132
|
202.946
|
b.3.4
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.3.4.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
240.143
|
|
|
3.933
|
7.562
|
5
|
251.643
|
0,25
|
62.911
|
0,04
|
10.066
|
0,04
|
12.582
|
0,055
|
17.300
|
354.502
|
|
Khó khăn 2
|
|
283.322
|
|
|
4.766
|
9.071
|
5
|
297.165
|
0,25
|
74.291
|
0,04
|
11.887
|
0,04
|
14.858
|
0,055
|
20.430
|
418.631
|
|
Khó khăn 3
|
|
313.201
|
|
|
4.525
|
9.827
|
5
|
327.558
|
0,25
|
81.890
|
0,04
|
13.102
|
0,04
|
16.378
|
0,055
|
22.520
|
461.448
|
|
Khó khăn 4
|
|
346.347
|
|
|
4.788
|
10.581
|
5
|
361.721
|
0,25
|
90.430
|
0,04
|
14.469
|
0,04
|
18.086
|
0,055
|
24.868
|
509.575
|
b.3.4.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
18.548
|
|
|
3.229
|
190
|
511
|
22.479
|
0,2
|
4.496
|
0,02
|
450
|
0,03
|
809
|
0,055
|
1.484
|
29.717
|
|
Khó khăn 2
|
|
20.525
|
|
|
3.253
|
205
|
552
|
24.534
|
0,2
|
4.907
|
0,02
|
491
|
0,03
|
883
|
0,055
|
1.619
|
32.434
|
|
Khó khăn 3
|
|
23.192
|
|
|
3.285
|
222
|
601
|
27.299
|
0,2
|
5.460
|
0,02
|
546
|
0,03
|
983
|
0,055
|
1.802
|
36.089
|
|
Khó khăn 4
|
|
26.793
|
|
|
3.328
|
242
|
659
|
31.022
|
0,2
|
6.204
|
0,02
|
620
|
0,03
|
1.117
|
0,055
|
2.047
|
41.011
|
C
|
SỐ HÓA VÀ CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.1.1
|
Số hóa bản đồ địa chính
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
103.150
|
|
|
29.109
|
5.031
|
5.684
|
142.973
|
0,2
|
28.595
|
0,02
|
2.859
|
0,03
|
5.147
|
0,055
|
9.436
|
189.011
|
|
Khó khăn 2
|
|
115.109
|
|
|
29.531
|
5.480
|
6.448
|
156.569
|
0,2
|
31.314
|
0,02
|
3.131
|
0,03
|
5.636
|
0,055
|
10.334
|
206.984
|
|
Khó khăn 3
|
|
128.564
|
|
|
30.029
|
6.025
|
7.417
|
172.035
|
0,2
|
34.407
|
0,02
|
3.441
|
0,03
|
6.193
|
0,055
|
11.354
|
227.430
|
|
Khó khăn 4
|
|
143.513
|
|
|
30.605
|
6.665
|
8.564
|
189.346
|
0,2
|
37.869
|
0,02
|
3.787
|
0,03
|
6.816
|
0,055
|
12.497
|
250.316
|
C.1.2
|
Chuyển đổi bản đồ dạng vectơ từ HN-72 sang VN2000
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
101.814
|
|
|
1.164
|
1.911
|
2.872
|
107.762
|
0,2
|
21.552
|
0,02
|
2.155
|
0,03
|
3.879
|
0,055
|
7.112
|
142.461
|
|
Khó khăn 2
|
|
107.129
|
|
|
1.177
|
2.069
|
3.201
|
113.576
|
0,2
|
22.715
|
0,02
|
2.272
|
0,03
|
4.089
|
0,055
|
7.496
|
150.148
|
|
Khó khăn 3
|
|
112.445
|
|
|
1.189
|
2.238
|
3.497
|
119.369
|
0,2
|
23.874
|
0,02
|
2.387
|
0,03
|
4.297
|
0,055
|
7.878
|
157.806
|
|
Khó khăn 4
|
|
117.760
|
|
|
1.201
|
2.410
|
3.838
|
125.210
|
0,2
|
25.042
|
0,02
|
2.504
|
0,03
|
4.508
|
0,055
|
8.264
|
165.527
|
C.2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/1000
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.2.1
|
Số hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
42.979
|
|
|
7.833
|
1.938
|
2.625
|
55.376
|
0,2
|
11.075
|
0,02
|
1.108
|
0,03
|
1.994
|
0,055
|
3.655
|
73.207
|
|
Khó khăn 2
|
|
47.962
|
|
|
8.019
|
2.019
|
2.765
|
60.766
|
0,2
|
12.153
|
0,02
|
1.215
|
0,03
|
2.188
|
0,055
|
4.011
|
80.332
|
|
Khó khăn 3
|
|
53.568
|
|
|
8.239
|
2.211
|
3.103
|
67.121
|
0,2
|
13.424
|
0,02
|
1.342
|
0,03
|
2.416
|
0,055
|
4.430
|
88.734
|
|
Khó khăn 4
|
|
60.295
|
|
|
8.492
|
2.468
|
3.562
|
74.817
|
0,2
|
14.963
|
0,02
|
1.496
|
0,03
|
2.693
|
0,055
|
4.938
|
98.909
|
C.2.2
|
Chuyển đổi bản đồ dạng vectơ từ HN-72 sang VN2000
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
29.897
|
|
|
1.187
|
599
|
845
|
32.528
|
0,2
|
6.506
|
0,02
|
651
|
0,03
|
1.171
|
0,055
|
2.147
|
43.002
|
|
Khó khăn 2
|
|
31.558
|
|
|
1.202
|
642
|
883
|
34.285
|
0,2
|
6.857
|
0,02
|
686
|
0,03
|
1.234
|
0,055
|
2.263
|
45.324
|
|
Khó khăn 3
|
|
33.219
|
|
|
1.217
|
697
|
1.016
|
36.149
|
0,2
|
7.230
|
0,02
|
723
|
0,03
|
1.301
|
0,055
|
2.386
|
47.789
|
|
Khó khăn 4
|
|
34.880
|
|
|
1.232
|
753
|
1.113
|
37.978
|
0,2
|
7.596
|
0,02
|
760
|
0,03
|
1.367
|
0,055
|
2.507
|
50.207
|
C.3
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.3.1
|
Số hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
18.064
|
|
|
2.084
|
567
|
888
|
21.604
|
0,2
|
4.321
|
0,02
|
432
|
0,03
|
778
|
0,055
|
1.426
|
28.560
|
|
Khó khăn 2
|
|
20.566
|
|
|
2.146
|
661
|
1.102
|
24.475
|
0,2
|
4.895
|
0,02
|
490
|
0,03
|
881
|
0,055
|
1.615
|
32.356
|
|
Khó khăn 3
|
|
23.566
|
|
|
2.220
|
821
|
1.454
|
28.060
|
0,2
|
5.612
|
0,02
|
561
|
0,03
|
1.010
|
0,055
|
1.852
|
37.096
|
|
Khó khăn 4
|
|
27.220
|
|
|
2.304
|
930
|
1.684
|
32.139
|
0,2
|
6.428
|
0,02
|
643
|
0,03
|
1.157
|
0,055
|
2.121
|
42.488
|
C.3.2
|
Chuyển đổi bản đồ dạng vectơ từ HN-72 sang VN2000
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
8.834
|
|
|
1.691
|
187
|
263
|
10.975
|
0,2
|
2.195
|
0,02
|
220
|
0,03
|
395
|
0,055
|
724
|
14.510
|
|
Khó khăn 2
|
|
9.353
|
|
|
1.712
|
201
|
287
|
11.553
|
0,2
|
2.311
|
0,02
|
231
|
0,03
|
416
|
0,055
|
763
|
15.273
|
|
Khó khăn 3
|
|
9.872
|
|
|
1.733
|
218
|
317
|
12.141
|
0,2
|
2.428
|
0,02
|
243
|
0,03
|
437
|
0,055
|
801
|
16.050
|
|
Khó khăn 4
|
|
10.391
|
|
|
1.754
|
235
|
347
|
12.728
|
0,2
|
2.546
|
0,02
|
255
|
0,03
|
458
|
0,055
|
840
|
16.826
|
C.4
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.4.1
|
Số hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
3.533
|
|
|
259
|
96
|
305
|
4.193
|
0,2
|
839
|
0,02
|
84
|
0,03
|
151
|
0,055
|
277
|
5.544
|
|
Khó khăn 2
|
|
4.050
|
|
|
270
|
120
|
401
|
4.841
|
0,2
|
968
|
0,02
|
97
|
0,03
|
174
|
0,055
|
320
|
6.400
|
|
Khó khăn 3
|
|
4.397
|
|
|
283
|
140
|
481
|
5.300
|
0,2
|
1.060
|
0,02
|
106
|
0,03
|
191
|
0,055
|
350
|
7.007
|
|
Khó khăn 4
|
|
5.044
|
|
|
298
|
164
|
573
|
6.079
|
0,2
|
1.216
|
0,02
|
122
|
0,03
|
219
|
0,055
|
401
|
8.036
|
C.4.2
|
Chuyển đổi bản đồ dạng vectơ từ HN-72 sang VN2000
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
1.318
|
|
|
200
|
27
|
41
|
1.586
|
0,2
|
317
|
0,02
|
32
|
0,03
|
57
|
0,055
|
105
|
2.097
|
|
Khó khăn 2
|
|
1.376
|
|
|
203
|
32
|
46
|
1.658
|
0,2
|
332
|
0,02
|
33
|
0,03
|
60
|
0,055
|
109
|
2.191
|
|
Khó khăn 3
|
|
1.434
|
|
|
203
|
34
|
49
|
1.721
|
0,2
|
344
|
0,02
|
34
|
0,03
|
62
|
0,055
|
114
|
2.275
|
|
Khó khăn 4
|
|
1.491
|
|
|
207
|
36
|
53
|
1.787
|
0,2
|
357
|
0,02
|
36
|
0,03
|
64
|
0,055
|
118
|
2.362
|
C.5
|
TRƯỜNG HỢP ĐỒNG THỜI THỰC HIỆN SỐ HÓA VÀ CHUYỂN HỆ TOẠ ĐỘ
BĐĐC
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C5.1
|
Tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.5.1.1
|
Số hóa
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
103.150
|
|
|
21.261
|
5.031
|
5.684
|
135.126
|
0,2
|
27.025
|
0,02
|
2.703
|
0,03
|
4.865
|
0,055
|
8.918
|
178.636
|
|
Khó khăn 2
|
|
115.109
|
|
|
21.641
|
5.480
|
6.448
|
148.679
|
0,2
|
29.736
|
0,02
|
2.974
|
0,03
|
5.352
|
0,055
|
9.813
|
196.554
|
|
Khó khăn 3
|
|
128.564
|
|
|
22.090
|
6.025
|
7.417
|
164.095
|
0,2
|
32.819
|
0,02
|
3.282
|
0,03
|
5.907
|
0,055
|
10.830
|
216.934
|
|
Khó khăn 4
|
|
143.513
|
|
|
22.607
|
6.665
|
8.564
|
181.349
|
0,2
|
36.270
|
0,02
|
3.627
|
0,03
|
6.529
|
0,055
|
11.969
|
239.743
|
C.5.1.2
|
Chuyển đổi hệ tọa độ
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
79.224
|
|
|
1.164
|
1.431
|
2.872
|
84.692
|
0,2
|
16.938
|
0,02
|
1.694
|
0,03
|
3.049
|
0,055
|
5.590
|
111.963
|
|
Khó khăn 2
|
|
84.539
|
|
|
1.177
|
1.589
|
3.201
|
90.506
|
0,2
|
18.101
|
0,02
|
1.810
|
0,03
|
3.258
|
0,055
|
5.973
|
119.649
|
|
Khó khăn 3
|
|
89.855
|
|
|
1.189
|
1.758
|
3.497
|
96.299
|
0,2
|
19.260
|
0,02
|
1.926
|
0,03
|
3.467
|
0,055
|
6.356
|
127.307
|
|
Khó khăn 4
|
|
42.017
|
|
|
1.201
|
1.930
|
3.838
|
48.987
|
0,2
|
9.797
|
0,02
|
980
|
0,03
|
1.764
|
0,055
|
3.233
|
64.760
|
C5.2
|
Tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.5.2.1
|
Số hóa
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
42.979
|
|
|
5.815
|
1.938
|
2.625
|
53.358
|
0,2
|
10.672
|
0,02
|
1.067
|
0,03
|
1.921
|
0,055
|
3.522
|
70.540
|
|
Khó khăn 2
|
|
47.962
|
|
|
5.983
|
2.019
|
2.765
|
58.730
|
0,2
|
11.746
|
0,02
|
1.175
|
0,03
|
2.114
|
0,055
|
3.876
|
77.641
|
|
Khó khăn 3
|
|
53.568
|
|
|
6.181
|
2.211
|
3.103
|
65.063
|
0,2
|
13.013
|
0,02
|
1.301
|
0,03
|
2.342
|
0,055
|
4.294
|
86.013
|
|
Khó khăn 4
|
|
60.295
|
|
|
6.409
|
2.468
|
3.562
|
72.734
|
0,2
|
14.547
|
0,02
|
1.455
|
0,03
|
2.618
|
0,055
|
4.800
|
96.154
|
C.5.2.2
|
Chuyển đổi hệ tọa độ
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
22.920
|
|
|
1.187
|
447
|
845
|
25.400
|
0,2
|
5.080
|
0,02
|
508
|
0,03
|
914
|
0,055
|
1.676
|
33.579
|
|
Khó khăn 2
|
|
24.581
|
|
|
1.202
|
490
|
883
|
27.156
|
0,2
|
5.431
|
0,02
|
543
|
0,03
|
978
|
0,055
|
1.792
|
35.901
|
|
Khó khăn 3
|
|
26.242
|
|
|
1.217
|
545
|
1.016
|
29.021
|
0,2
|
5.804
|
0,02
|
580
|
0,03
|
1.045
|
0,055
|
1.915
|
38.365
|
|
Khó khăn 4
|
|
27.904
|
|
|
1.232
|
601
|
1.113
|
30.850
|
0,2
|
6.170
|
0,02
|
617
|
0,03
|
1.111
|
0,055
|
2.036
|
40.783
|
C.5.3
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2000
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.5.3.1
|
Số hóa
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
18.064
|
|
|
1.568
|
567
|
888
|
21.087
|
0,2
|
4.217
|
0,02
|
422
|
0,03
|
759
|
0,055
|
1.392
|
27.877
|
|
Khó khăn 2
|
|
20.566
|
|
|
1.624
|
661
|
1.102
|
23.952
|
0,2
|
4.790
|
0,02
|
479
|
0,03
|
862
|
0,055
|
1.581
|
31.665
|
|
Khó khăn 3
|
|
23.566
|
|
|
1.690
|
821
|
1.454
|
27.530
|
0,2
|
5.506
|
0,02
|
551
|
0,03
|
991
|
0,055
|
1.817
|
36.395
|
|
Khó khăn 4
|
|
27.220
|
|
|
1.766
|
930
|
1.684
|
31.600
|
0,2
|
6.320
|
0,02
|
632
|
0,03
|
1.138
|
0,055
|
2.086
|
41.776
|
C.5.3.2
|
Chuyển đổi hệ tọa độ
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
6.654
|
|
|
1.297
|
139
|
263
|
8.353
|
0,2
|
1.671
|
0,02
|
167
|
0,03
|
301
|
0,055
|
551
|
11.043
|
|
Khó khăn 2
|
|
7.173
|
|
|
1.316
|
153
|
287
|
8.929
|
0,2
|
1.786
|
0,02
|
179
|
0,03
|
321
|
0,055
|
589
|
11.804
|
|
Khó khăn 3
|
|
7.692
|
|
|
1.335
|
170
|
317
|
9.514
|
0,2
|
1.903
|
0,02
|
190
|
0,03
|
343
|
0,055
|
628
|
12.578
|
|
Khó khăn 4
|
|
8.211
|
|
|
1.354
|
187
|
347
|
10.099
|
0,2
|
2.020
|
0,02
|
202
|
0,03
|
364
|
0,055
|
667
|
13.351
|
C.5.4
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C5.4.2.1
|
Số hóa
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
3.533
|
|
|
199
|
96
|
305
|
4.133
|
0,2
|
827
|
0,02
|
83
|
0,03
|
149
|
0,055
|
273
|
5.464
|
|
Khó khăn 2
|
|
4.050
|
|
|
209
|
120
|
401
|
4.780
|
0,2
|
956
|
0,02
|
96
|
0,03
|
172
|
0,055
|
315
|
6.319
|
|
Khó khăn 3
|
|
4.397
|
|
|
221
|
140
|
481
|
5.238
|
0,2
|
1.048
|
0,02
|
105
|
0,03
|
189
|
0,055
|
346
|
6.925
|
|
Khó khăn 4
|
|
5.044
|
|
|
234
|
164
|
573
|
6.015
|
0,2
|
1.203
|
0,02
|
120
|
0,03
|
217
|
0,055
|
397
|
7.952
|
C5.4.2.2
|
Chuyển đổi hệ tọa độ
|
ha
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
1.013
|
|
|
155
|
19
|
41
|
1.228
|
0,2
|
246
|
0,02
|
25
|
0,03
|
44
|
0,055
|
81
|
1.623
|
|
Khó khăn 2
|
|
1.070
|
|
|
158
|
24
|
46
|
1.299
|
0,2
|
260
|
0,02
|
26
|
0,03
|
47
|
0,055
|
86
|
1.717
|
|
Khó khăn 3
|
|
1.128
|
|
|
158
|
26
|
49
|
1.362
|
0,2
|
272
|
0,02
|
27
|
0,03
|
49
|
0,055
|
90
|
1.800
|
|
Khó khăn 4
|
|
1.186
|
|
|
161
|
36
|
53
|
1.436
|
0,2
|
287
|
0,02
|
29
|
0,03
|
52
|
0,055
|
95
|
1.898
|
D
|
ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
D1
|
Khu vực biến động từ 26-40%
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1.1
|
Tỷ lệ 1/500
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1.1.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
143.391
|
|
|
3.402
|
7.613
|
43
|
154.449
|
0,25
|
38.612
|
0,04
|
6.178
|
0,04
|
7.722
|
0,055
|
10.618
|
217.580
|
|
Khó khăn 2
|
|
178.124
|
|
|
3.559
|
9.516
|
53
|
191.252
|
0,25
|
47.813
|
0,04
|
7.650
|
0,04
|
9.563
|
0,055
|
13.149
|
269.427
|
|
Khó khăn 3
|
|
235.057
|
|
|
3.809
|
12.689
|
70
|
251.624
|
0,25
|
62.906
|
0,04
|
10.065
|
0,04
|
12.581
|
0,055
|
17.299
|
354.476
|
|
Khó khăn 4
|
|
315.087
|
|
|
4.158
|
17.130
|
95
|
336.470
|
0,25
|
84.118
|
0,04
|
13.459
|
0,04
|
16.824
|
0,055
|
23.132
|
474.002
|
D.1.1.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
18.324
|
|
|
3.092
|
370
|
977
|
22.762
|
0,2
|
4.552
|
0,02
|
455
|
0,03
|
819
|
0,055
|
1.502
|
30.092
|
|
Khó khăn 2
|
|
19.907
|
|
|
3.146
|
400
|
1.060
|
24.513
|
0,2
|
4.903
|
0,02
|
490
|
0,03
|
882
|
0,055
|
1.618
|
32.407
|
|
Khó khăn 3
|
|
22.285
|
|
|
3.215
|
444
|
1.195
|
27.139
|
0,2
|
5.428
|
0,02
|
543
|
0,03
|
977
|
0,055
|
1.791
|
35.878
|
|
Khó khăn 4
|
|
26.007
|
|
|
3.316
|
503
|
1.374
|
31.199
|
0,2
|
6.240
|
0,02
|
624
|
0,03
|
1.123
|
0,055
|
2.059
|
41.245
|
D.1.2
|
Tỷ lệ 1/1000
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1.2.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
42.748
|
|
|
2.457
|
2.263
|
12
|
47.481
|
0,25
|
11.870
|
0,04
|
1.899
|
0,04
|
2.374
|
0,055
|
3.264
|
66.888
|
|
Khó khăn 2
|
|
52.720
|
|
|
2.504
|
2.827
|
15
|
58.066
|
0,25
|
14.516
|
0,04
|
2.323
|
0,04
|
2.903
|
0,055
|
3.992
|
81.800
|
|
Khó khăn 3
|
|
69.603
|
|
|
2.574
|
3.765
|
21
|
75.963
|
0,25
|
18.991
|
0,04
|
3.039
|
0,04
|
3.798
|
0,055
|
5.222
|
107.013
|
|
Khó khăn 4
|
|
100.051
|
|
|
2.716
|
5.090
|
27
|
107.885
|
0,25
|
26.971
|
0,04
|
4.315
|
0,04
|
5.394
|
0,055
|
7.417
|
151.983
|
D.1.2.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
12.693
|
|
|
2.231
|
239
|
766
|
15.929
|
0,2
|
3.186
|
0,02
|
319
|
0,03
|
573
|
0,055
|
1.051
|
21.058
|
|
Khó khăn 2
|
|
13.505
|
|
|
2.271
|
251
|
809
|
16.836
|
0,2
|
3.367
|
0,02
|
337
|
0,03
|
606
|
0,055
|
1.111
|
22.258
|
|
Khó khăn 3
|
|
15.084
|
|
|
2.322
|
274
|
885
|
18.565
|
0,2
|
3.713
|
0,02
|
371
|
0,03
|
668
|
0,055
|
1.225
|
24.543
|
|
Khó khăn 4
|
|
19.439
|
|
|
2.459
|
306
|
989
|
23.192
|
0,2
|
4.638
|
0,02
|
464
|
0,03
|
835
|
0,055
|
1.531
|
30.660
|
D.1.3
|
Tỷ lệ 1/2000
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1.3.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
43.304
|
|
|
1.520
|
2.320
|
14
|
47.158
|
0,25
|
11.789
|
0,04
|
1.886
|
0,04
|
2.358
|
0,055
|
3.242
|
66.433
|
|
Khó khăn 2
|
|
57.540
|
|
|
1.566
|
3.096
|
17
|
62.219
|
0,25
|
15.555
|
0,04
|
2.489
|
0,04
|
3.111
|
0,055
|
4.278
|
87.651
|
|
Khó khăn 3
|
|
69.803
|
|
|
1.633
|
3.865
|
22
|
75.323
|
0,25
|
18.831
|
0,04
|
3.013
|
0,04
|
3.766
|
0,055
|
5.178
|
106.111
|
|
Khó khăn 4
|
|
94.006
|
|
|
1.776
|
4.837
|
26
|
100.645
|
0,25
|
25.161
|
0,04
|
4.026
|
0,04
|
5.032
|
0,055
|
6.919
|
141.783
|
D.1.3.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
14.051
|
|
|
2.267
|
255
|
806
|
17.380
|
0,2
|
3.476
|
0,02
|
348
|
0,03
|
626
|
0,055
|
1.147
|
22.976
|
|
Khó khăn 2
|
|
14.151
|
|
|
2.306
|
277
|
878
|
17.612
|
0,2
|
3.522
|
0,02
|
352
|
0,03
|
634
|
0,055
|
1.162
|
23.283
|
|
Khó khăn 3
|
|
15.521
|
|
|
2.341
|
313
|
982
|
19.157
|
0,2
|
3.831
|
0,02
|
383
|
0,03
|
690
|
0,055
|
1.264
|
25.326
|
|
Khó khăn 4
|
|
23.090
|
|
|
2.527
|
349
|
1.097
|
27.063
|
0,2
|
5.413
|
0,02
|
541
|
0,03
|
974
|
0,055
|
1.786
|
35.778
|
D.1.4
|
Tỷ lệ 1/5000
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1.4.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
107.717
|
|
|
1.997
|
4.575
|
26
|
114.314
|
0,25
|
28.579
|
0,04
|
4.573
|
0,04
|
5.716
|
0,055
|
7.859
|
161.041
|
|
Khó khăn 2
|
|
119.620
|
|
|
2.066
|
5.273
|
29
|
126.989
|
0,25
|
31.747
|
0,04
|
5.080
|
0,04
|
6.349
|
0,055
|
8.731
|
178.896
|
|
Khó khăn 3
|
|
156.350
|
|
|
2.235
|
7.028
|
40
|
165.652
|
0,25
|
41.413
|
0,04
|
6.626
|
0,04
|
8.283
|
0,055
|
11.389
|
233.363
|
|
Khó khăn 4
|
|
168.560
|
|
|
2.282
|
7.740
|
43
|
178.626
|
0,25
|
44.657
|
0,04
|
7.145
|
0,04
|
8.931
|
0,055
|
12.281
|
251.639
|
D.1.4.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
17.191
|
|
|
2.307
|
299
|
1.058
|
20.855
|
0,2
|
4.171
|
0,02
|
417
|
0,03
|
751
|
0,055
|
1.376
|
27.570
|
|
Khó khăn 2
|
|
18.698
|
|
|
2.314
|
335
|
1.197
|
22.544
|
0,2
|
4.509
|
0,02
|
451
|
0,03
|
812
|
0,055
|
1.488
|
29.804
|
|
Khó khăn 3
|
|
19.299
|
|
|
2.386
|
378
|
1.361
|
23.424
|
0,2
|
4.685
|
0,02
|
468
|
0,03
|
843
|
0,055
|
1.546
|
30.967
|
|
Khó khăn 4
|
|
19.760
|
|
|
2.401
|
411
|
1.487
|
24.058
|
0,2
|
4.812
|
0,02
|
481
|
0,03
|
866
|
0,055
|
1.588
|
31.805
|
D2
|
Khu vực biến động từ 15-25%
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.2.1
|
Tỷ lệ 1/500
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.2.1.1
|
Ngoại nghiệp (=1,2mức D1)
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
172.069
|
|
|
4.020
|
9.136
|
52
|
185.276
|
0,25
|
46.319
|
0,04
|
7.411
|
0,04
|
9.264
|
0,055
|
12.738
|
261.008
|
|
Khó khăn 2
|
|
214.731
|
|
|
4.206
|
11.419
|
64
|
230.421
|
0,25
|
57.605
|
0,04
|
9.217
|
0,04
|
11.521
|
0,055
|
15.841
|
324.605
|
|
Khó khăn 3
|
|
283.217
|
|
|
4.504
|
15.226
|
84
|
303.033
|
0,25
|
75.758
|
0,04
|
12.121
|
0,04
|
15.152
|
0,055
|
20.833
|
426.897
|
|
Khó khăn 4
|
|
379.181
|
|
|
4.923
|
20.556
|
114
|
404.773
|
0,25
|
101.193
|
0,04
|
16.191
|
0,04
|
20.239
|
0,055
|
27.828
|
570.224
|
D.2.1.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
21.988
|
|
|
3.092
|
370
|
977
|
26.427
|
0,2
|
5.285
|
0,02
|
529
|
0,03
|
951
|
0,055
|
1.744
|
34.936
|
|
Khó khăn 2
|
|
24.367
|
|
|
3.146
|
400
|
1.060
|
28.973
|
0,2
|
5.795
|
0,02
|
579
|
0,03
|
1.043
|
0,055
|
1.912
|
38.303
|
|
Khó khăn 3
|
|
27.557
|
|
|
3.215
|
444
|
1.195
|
32.411
|
0,2
|
6.482
|
0,02
|
648
|
0,03
|
1.167
|
0,055
|
2.139
|
42.848
|
|
Khó khăn 4
|
|
32.195
|
|
|
3.316
|
503
|
1.374
|
37.386
|
0,2
|
7.477
|
0,02
|
748
|
0,03
|
1.346
|
0,055
|
2.468
|
49.425
|
D.2.2
|
Tỷ lệ 1/1000
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.2.2.1
|
Ngoại nghiệp (=1,2mức D1)
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
51.298
|
|
|
2.934
|
2.716
|
15
|
56.962
|
0,25
|
14.241
|
0,04
|
2.278
|
0,04
|
2.848
|
0,055
|
3.916
|
80.245
|
|
Khó khăn 2
|
|
64.062
|
|
|
2.989
|
3.392
|
18
|
70.462
|
0,25
|
17.615
|
0,04
|
2.818
|
0,04
|
3.523
|
0,055
|
4.844
|
99.263
|
|
Khó khăn 3
|
|
83.524
|
|
|
3.074
|
4.518
|
25
|
91.141
|
0,25
|
22.785
|
0,04
|
3.646
|
0,04
|
4.557
|
0,055
|
6.266
|
128.395
|
|
Khó khăn 4
|
|
119.582
|
|
|
3.236
|
6.108
|
33
|
128.960
|
0,25
|
32.240
|
0,04
|
5.158
|
0,04
|
6.448
|
0,055
|
8.866
|
181.672
|
D.2.2.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
15.232
|
|
|
2.231
|
239
|
766
|
18.467
|
0,2
|
3.693
|
0,02
|
369
|
0,03
|
665
|
0,055
|
1.219
|
24.414
|
|
Khó khăn 2
|
|
16.589
|
|
|
2.271
|
251
|
809
|
19.921
|
0,2
|
3.984
|
0,02
|
398
|
0,03
|
717
|
0,055
|
1.315
|
26.335
|
|
Khó khăn 3
|
|
18.335
|
|
|
2.322
|
274
|
885
|
21.816
|
0,2
|
4.363
|
0,02
|
436
|
0,03
|
785
|
0,055
|
1.440
|
28.841
|
|
Khó khăn 4
|
|
22.816
|
|
|
2.459
|
306
|
989
|
26.569
|
0,2
|
5.314
|
0,02
|
531
|
0,03
|
956
|
0,055
|
1.754
|
35.125
|
D.2.3
|
Tỷ lệ 1/2000
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.2.3.1
|
Ngoại nghiệp (=1,2mức D1)
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
51.964
|
|
|
1.809
|
2.785
|
16
|
56.574
|
0,25
|
14.144
|
0,04
|
2.263
|
0,04
|
2.829
|
0,055
|
3.889
|
79.699
|
|
Khó khăn 2
|
|
69.048
|
|
|
1.864
|
3.715
|
21
|
74.648
|
0,25
|
18.662
|
0,04
|
2.986
|
0,04
|
3.732
|
0,055
|
5.132
|
105.160
|
|
Khó khăn 3
|
|
83.763
|
|
|
1.946
|
4.638
|
27
|
90.373
|
0,25
|
22.593
|
0,04
|
3.615
|
0,04
|
4.519
|
0,055
|
6.213
|
127.313
|
|
Khó khăn 4
|
|
112.808
|
|
|
2.109
|
5.805
|
31
|
120.752
|
0,25
|
30.188
|
0,04
|
4.830
|
0,04
|
6.038
|
0,055
|
8.302
|
170.109
|
D.2.3.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
16.862
|
|
|
2.267
|
255
|
806
|
20.190
|
0,2
|
4.038
|
0,02
|
404
|
0,03
|
727
|
0,055
|
1.333
|
26.692
|
|
Khó khăn 2
|
|
18.409
|
|
|
2.306
|
277
|
878
|
21.871
|
0,2
|
4.374
|
0,02
|
437
|
0,03
|
787
|
0,055
|
1.443
|
28.913
|
|
Khó khăn 3
|
|
19.196
|
|
|
2.341
|
313
|
982
|
22.832
|
0,2
|
4.566
|
0,02
|
457
|
0,03
|
822
|
0,055
|
1.507
|
30.184
|
|
Khó khăn 4
|
|
27.009
|
|
|
2.527
|
349
|
1.097
|
30.982
|
0,2
|
6.196
|
0,02
|
620
|
0,03
|
1.115
|
0,055
|
2.045
|
40.959
|
D.2.4
|
Tỷ lệ 1/5000
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.2.4.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
129.260
|
|
|
2.074
|
5.490
|
31
|
136.855
|
0,25
|
34.214
|
0,04
|
5.474
|
0,04
|
6.843
|
0,055
|
9.409
|
192.794
|
|
Khó khăn 2
|
|
140.757
|
|
|
2.356
|
6.328
|
35
|
149.476
|
0,25
|
37.369
|
0,04
|
5.979
|
0,04
|
7.474
|
0,055
|
10.276
|
210.575
|
|
Khó khăn 3
|
|
187.620
|
|
|
2.487
|
8.433
|
47
|
198.588
|
0,25
|
49.647
|
0,04
|
7.944
|
0,04
|
9.929
|
0,055
|
13.653
|
279.761
|
|
Khó khăn 4
|
|
202.272
|
|
|
2.650
|
9.288
|
52
|
214.262
|
0,25
|
53.566
|
0,04
|
8.570
|
0,04
|
10.713
|
0,055
|
14.731
|
301.842
|
D.2.4.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
20.629
|
|
|
2.307
|
299
|
1.058
|
24.293
|
0,2
|
4.859
|
0,02
|
486
|
0,03
|
875
|
0,055
|
1.603
|
32.115
|
|
Khó khăn 2
|
|
22.438
|
|
|
2.314
|
335
|
1.197
|
26.284
|
0,2
|
5.257
|
0,02
|
526
|
0,03
|
946
|
0,055
|
1.735
|
34.747
|
|
Khó khăn 3
|
|
23.159
|
|
|
2.386
|
378
|
1.361
|
27.284
|
0,2
|
5.457
|
0,02
|
546
|
0,03
|
982
|
0,055
|
1.801
|
36.069
|
|
Khó khăn 4
|
|
23.712
|
|
|
2.401
|
411
|
1.487
|
28.010
|
0,2
|
5.602
|
0,02
|
560
|
0,03
|
1.008
|
0,055
|
1.849
|
37.030
|
D.3
|
ĐO CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG THAY ĐỔI TÊN CHỦ SỬ DỤNG
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.3.1
|
Tỷ lệ 1/500
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.3.1.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
57.356
|
|
|
1.361
|
7.613
|
43
|
66.373
|
0,25
|
16.593
|
0,04
|
2.655
|
0,04
|
3.319
|
0,055
|
4.563
|
93.504
|
|
Khó khăn 2
|
|
71.577
|
|
|
1.424
|
9.516
|
53
|
82.570
|
0,25
|
20.643
|
0,04
|
3.303
|
0,04
|
4.129
|
0,055
|
5.677
|
116.321
|
|
Khó khăn 3
|
|
94.406
|
|
|
1.523
|
12.689
|
70
|
108.688
|
0,25
|
27.172
|
0,04
|
4.348
|
0,04
|
5.434
|
0,055
|
7.472
|
153.115
|
|
Khó khăn 4
|
|
126.394
|
|
|
1.663
|
17.130
|
95
|
145.282
|
0,25
|
36.320
|
0,04
|
5.811
|
0,04
|
7.264
|
0,055
|
9.988
|
204.666
|
D.3.1.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
7.329
|
|
|
1.237
|
370
|
977
|
9.913
|
0,2
|
1.983
|
0,02
|
198
|
0,03
|
357
|
0,055
|
654
|
13.105
|
|
Khó khăn 2
|
|
8.122
|
|
|
1.259
|
400
|
1.060
|
10.841
|
0,2
|
2.168
|
0,02
|
217
|
0,03
|
390
|
0,055
|
715
|
14.331
|
|
Khó khăn 3
|
|
9.186
|
|
|
1.286
|
444
|
1.195
|
12.111
|
0,2
|
2.422
|
0,02
|
242
|
0,03
|
436
|
0,055
|
799
|
16.011
|
|
Khó khăn 4
|
|
10.732
|
|
|
1.326
|
503
|
1.374
|
13.934
|
0,2
|
2.787
|
0,02
|
279
|
0,03
|
502
|
0,055
|
920
|
18.421
|
D.3.2
|
Tỷ lệ 1/1000
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.3.2.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
17.099
|
|
|
983
|
2.263
|
12
|
20.357
|
0,25
|
5.089
|
0,04
|
814
|
0,04
|
1.018
|
0,055
|
1.400
|
28.679
|
|
Khó khăn 2
|
|
21.354
|
|
|
1.002
|
2.827
|
15
|
25.198
|
0,25
|
6.299
|
0,04
|
1.008
|
0,04
|
1.260
|
0,055
|
1.732
|
35.497
|
|
Khó khăn 3
|
|
27.841
|
|
|
1.030
|
3.765
|
21
|
32.657
|
0,25
|
8.164
|
0,04
|
1.306
|
0,04
|
1.633
|
0,055
|
2.245
|
46.005
|
|
Khó khăn 4
|
|
39.861
|
|
|
1.086
|
5.090
|
27
|
46.065
|
0,25
|
11.516
|
0,04
|
1.843
|
0,04
|
2.303
|
0,055
|
3.167
|
64.894
|
D.3.2.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
5.077
|
|
|
892
|
239
|
766
|
6.974
|
0,2
|
1.395
|
0,02
|
139
|
0,03
|
251
|
0,055
|
460
|
9.220
|
|
Khó khăn 2
|
|
5.530
|
|
|
908
|
251
|
809
|
7.499
|
0,2
|
1.500
|
0,02
|
150
|
0,03
|
270
|
0,055
|
495
|
9.913
|
|
Khó khăn 3
|
|
6.112
|
|
|
929
|
274
|
885
|
8.199
|
0,2
|
1.640
|
0,02
|
164
|
0,03
|
295
|
0,055
|
541
|
10.840
|
|
Khó khăn 4
|
|
7.605
|
|
|
984
|
306
|
989
|
9.883
|
0,2
|
1.977
|
0,02
|
198
|
0,03
|
356
|
0,055
|
652
|
13.066
|
D.3.3
|
Tỷ lệ 1/2000
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.3.3.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
17.321
|
|
|
907
|
2.320
|
14
|
20.563
|
0,25
|
5.141
|
0,04
|
823
|
0,04
|
1.028
|
0,055
|
1.414
|
28.968
|
|
Khó khăn 2
|
|
23.016
|
|
|
922
|
3.096
|
17
|
27.052
|
0,25
|
6.763
|
0,04
|
1.082
|
0,04
|
1.353
|
0,055
|
1.860
|
38.109
|
|
Khó khăn 3
|
|
27.921
|
|
|
936
|
3.865
|
22
|
32.744
|
0,25
|
8.186
|
0,04
|
1.310
|
0,04
|
1.637
|
0,055
|
2.251
|
46.129
|
|
Khó khăn 4
|
|
37.603
|
|
|
1.011
|
4.837
|
26
|
43.476
|
0,25
|
10.869
|
0,04
|
1.739
|
0,04
|
2.174
|
0,055
|
2.989
|
61.247
|
D.3.3.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
5.621
|
|
|
907
|
255
|
806
|
7.589
|
0,2
|
1.518
|
0,02
|
152
|
0,03
|
273
|
0,055
|
501
|
10.032
|
|
Khó khăn 2
|
|
6.136
|
|
|
922
|
277
|
878
|
8.214
|
0,2
|
1.643
|
0,02
|
164
|
0,03
|
296
|
0,055
|
542
|
10.859
|
|
Khó khăn 3
|
|
6.399
|
|
|
936
|
313
|
982
|
8.630
|
0,2
|
1.726
|
0,02
|
173
|
0,03
|
311
|
0,055
|
570
|
11.409
|
|
Khó khăn 4
|
|
9.003
|
|
|
1.011
|
349
|
1.097
|
11.460
|
0,2
|
2.292
|
0,02
|
229
|
0,03
|
413
|
0,055
|
756
|
15.150
|
D.3.4
|
Tỷ lệ 1/5000
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.3.4.1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
43.087
|
|
|
799
|
4.575
|
26
|
48.486
|
0,25
|
12.122
|
0,04
|
1.939
|
0,04
|
2.424
|
0,055
|
3.333
|
68.305
|
|
Khó khăn 2
|
|
46.919
|
|
|
826
|
5.273
|
29
|
53.048
|
0,25
|
13.262
|
0,04
|
2.122
|
0,04
|
2.652
|
0,055
|
3.647
|
74.732
|
|
Khó khăn 3
|
|
62.540
|
|
|
894
|
7.028
|
40
|
70.501
|
0,25
|
17.625
|
0,04
|
2.820
|
0,04
|
3.525
|
0,055
|
4.847
|
99.319
|
|
Khó khăn 4
|
|
67.424
|
|
|
913
|
7.740
|
43
|
76.120
|
0,25
|
19.030
|
0,04
|
3.045
|
0,04
|
3.806
|
0,055
|
5.233
|
107.235
|
D.3.4.2
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1
|
|
6.876
|
|
|
923
|
299
|
1.058
|
9.156
|
0,2
|
1.831
|
0,02
|
183
|
0,03
|
330
|
0,055
|
604
|
12.105
|
|
Khó khăn 2
|
|
7.479
|
|
|
926
|
335
|
1.197
|
9.937
|
0,2
|
1.987
|
0,02
|
199
|
0,03
|
358
|
0,055
|
656
|
13.137
|
|
Khó khăn 3
|
|
7.720
|
|
|
955
|
378
|
1.361
|
10.413
|
0,2
|
2.083
|
0,02
|
208
|
0,03
|
375
|
0,055
|
687
|
13.766
|
|
Khó khăn 4
|
|
7.904
|
|
|
961
|
411
|
1.487
|
10.762
|
0,2
|
2.152
|
0,02
|
215
|
0,03
|
387
|
0,055
|
710
|
14.227
|
Đ .I
|
TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ.I.1
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích < 100 m2
|
|
827.364
|
|
|
4.890
|
4.289
|
918
|
837.460
|
0,25
|
209.365
|
0,04
|
33.498
|
0,04
|
41.873
|
0,055
|
57.575
|
1.179.772
|
|
Diện tích 100-300 m2
|
|
980.426
|
|
|
5.794
|
5.082
|
1.087
|
992.390
|
0,25
|
248.097
|
0,04
|
39.696
|
0,04
|
49.619
|
0,055
|
68.227
|
1.398.029
|
|
Diện tích >300-500m2
|
|
1.042.478
|
|
|
6.161
|
5.404
|
1.156
|
1.055.199
|
0,25
|
263.800
|
0,04
|
42.208
|
0,04
|
52.760
|
0,055
|
72.545
|
1.486.512
|
|
Diện tích >500-1.000m2
|
|
1.274.140
|
|
|
7.530
|
6.605
|
1.413
|
1.289.688
|
0,25
|
322.422
|
0,04
|
51.588
|
0,04
|
64.484
|
0,055
|
88.666
|
1.816.848
|
|
Diện tích >1.000-3.000m2
|
|
1.749.874
|
|
|
10.342
|
9.071
|
1.941
|
1.771.227
|
0,25
|
442.807
|
0,04
|
70.849
|
0,04
|
88.561
|
0,055
|
121.772
|
2.495.217
|
|
Diện tích >3.000-10.000m2
|
|
2.688.932
|
|
|
15.892
|
13.938
|
2.982
|
2.721.744
|
0,25
|
680.436
|
0,04
|
108.870
|
0,04
|
136.087
|
0,055
|
187.120
|
3.834.257
|
|
Diện tích >10.000-100.000m2
|
|
3.226.719
|
|
|
19.070
|
16.726
|
3.578
|
3.266.093
|
0,25
|
816.523
|
0,04
|
130.644
|
0,04
|
163.305
|
0,055
|
224.544
|
4.601.109
|
|
Diện tích >100.000-500.000m2
|
|
3.495.612
|
|
|
20.659
|
18.120
|
3.877
|
3.538.268
|
0,25
|
884.567
|
0,04
|
141.531
|
0,04
|
176.913
|
0,055
|
243.256
|
4.984.535
|
|
Diện tích >500.000-1.000.000m2
|
|
3.764.505
|
|
|
22.249
|
19.514
|
4.175
|
3.810.442
|
0,25
|
952.611
|
0,04
|
152.418
|
0,04
|
190.522
|
0,055
|
261.968
|
5.367.960
|
Đ.I.2
|
Đất đô thị
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích < 100 m2
|
|
1.241.046
|
|
|
5.110
|
4.679
|
974
|
1.251.809
|
0,25
|
312.952
|
0,04
|
50.072
|
0,04
|
62.590
|
0,055
|
86.062
|
1.763.486
|
|
Diện tích 100-300 m2
|
|
1.472.707
|
|
|
6.064
|
5.552
|
1.156
|
1.485.480
|
0,25
|
371.370
|
0,04
|
59.419
|
0,04
|
74.274
|
0,055
|
102.127
|
2.092.670
|
|
Diện tích >300-500m2
|
|
1.563.717
|
|
|
6.439
|
5.895
|
1.228
|
1.577.280
|
0,25
|
394.320
|
0,04
|
63.091
|
0,04
|
78.864
|
0,055
|
108.438
|
2.221.993
|
|
Diện tích >500-1.000m2
|
|
1.911.210
|
|
|
7.870
|
7.206
|
1.501
|
1.927.786
|
0,25
|
481.947
|
0,04
|
77.111
|
0,04
|
96.389
|
0,055
|
132.535
|
2.715.769
|
|
Diện tích >1.000-3.000m2
|
|
2.626.880
|
|
|
10.817
|
9.904
|
2.062
|
2.649.663
|
0,25
|
662.416
|
0,04
|
105.987
|
0,04
|
132.483
|
0,055
|
182.164
|
3.732.712
|
|
Diện tích >3.000-10.000m2
|
|
4.033.398
|
|
|
16.608
|
15.206
|
3.167
|
4.068.380
|
0,25
|
1.017.095
|
0,04
|
162.735
|
0,04
|
203.419
|
0,055
|
279.701
|
5.731.330
|
|
Diện tích >10.000-100.000m2
|
|
4.840.078
|
|
|
19.930
|
18.248
|
3.800
|
4.882.056
|
0,25
|
1.220.514
|
0,04
|
195.282
|
0,04
|
244.103
|
0,055
|
335.641
|
6.877.596
|
|
Diện tích >100.000-500.000m2
|
|
5.243.418
|
|
|
21.591
|
19.768
|
4.117
|
5.288.894
|
0,25
|
1.322.223
|
0,04
|
211.556
|
0,04
|
264.445
|
0,055
|
363.611
|
7.450.729
|
|
Diện tích >500.000-1.000.000m2
|
|
5.646.758
|
|
|
23.251
|
21.289
|
4.434
|
5.695.732
|
0,25
|
1.423.933
|
0,04
|
227.829
|
0,04
|
284.787
|
0,055
|
391.582
|
8.023.862
|
E.1
|
ĐO ĐẠC , CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, BẢN
TRÍCH LỤC TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH
|
|
|
|
|
|
|
E.1.1
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích < 100 m2
|
|
413.682
|
|
|
2.445
|
2.144
|
459
|
418.730
|
0,25
|
104.682
|
0,04
|
16.749
|
0,04
|
20.936
|
0,055
|
28.788
|
589.886
|
|
Diện tích 100-300 m2
|
|
490.213
|
|
|
2.897
|
2.541
|
544
|
496.195
|
0,25
|
124.049
|
0,04
|
19.848
|
0,04
|
24.810
|
0,055
|
34.113
|
699.015
|
|
Diện tích >300-500m2
|
|
521.239
|
|
|
3.081
|
2.702
|
578
|
527.600
|
0,25
|
131.900
|
0,04
|
21.104
|
0,04
|
26.380
|
0,055
|
36.272
|
743.256
|
|
Diện tích >500-1.000m2
|
|
637.070
|
|
|
3.765
|
3.302
|
706
|
644.844
|
0,25
|
161.211
|
0,04
|
25.794
|
0,04
|
32.242
|
0,055
|
44.333
|
908.424
|
|
Diện tích >1.000-3.000m2
|
|
874.937
|
|
|
5.171
|
4.535
|
970
|
885.614
|
0,25
|
221.403
|
0,04
|
35.425
|
0,04
|
44.281
|
0,055
|
60.886
|
1.247.608
|
|
Diện tích >3.000-10.000m2
|
|
1.344.466
|
|
|
7.946
|
6.969
|
1.491
|
1.360.872
|
0,25
|
340.218
|
0,04
|
54.435
|
0,04
|
68.044
|
0,055
|
93.560
|
1.917.129
|
|
Diện tích >10.000-100.000m2
|
|
1.613.359
|
|
|
9.535
|
8.363
|
1.789
|
1.633.047
|
0,25
|
408.262
|
0,04
|
65.322
|
0,04
|
81.652
|
0,055
|
112.272
|
2.300.554
|
|
Diện tích >100.000-500.000m2
|
|
1.747.806
|
|
|
10.330
|
9.060
|
1.938
|
1.769.134
|
0,25
|
442.283
|
0,04
|
70.765
|
0,04
|
88.457
|
0,055
|
121.628
|
2.492.267
|
|
Diện tích >500.000-1.000.000m2
|
|
1.882.253
|
|
|
11.124
|
9.757
|
2.087
|
1.905.221
|
0,25
|
476.305
|
0,04
|
76.209
|
0,04
|
95.261
|
0,055
|
130.984
|
2.683.980
|
E.1.2
|
Đất khu vực đô thị
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích < 100 m2
|
|
620.523
|
|
|
2.555
|
2.339
|
487
|
625.905
|
0,25
|
156.476
|
0,04
|
25.036
|
0,04
|
31.295
|
0,055
|
43.031
|
881.743
|
|
Diện tích 100-300 m2
|
|
736.354
|
|
|
3.032
|
2.776
|
578
|
742.740
|
0,25
|
185.685
|
0,04
|
29.710
|
0,04
|
37.137
|
0,055
|
51.063
|
1.046.335
|
|
Diện tích >300-500m2
|
|
781.859
|
|
|
3.219
|
2.948
|
614
|
788.640
|
0,25
|
197.160
|
0,04
|
31.546
|
0,04
|
39.432
|
0,055
|
54.219
|
1.110.996
|
|
Diện tích >500-1.000m2
|
|
955.605
|
|
|
3.935
|
3.603
|
750
|
963.893
|
0,25
|
240.973
|
0,04
|
38.556
|
0,04
|
48.195
|
0,055
|
66.268
|
1.357.884
|
|
Diện tích >1.000-3.000m2
|
|
1.313.440
|
|
|
5.408
|
4.952
|
1.031
|
1.324.831
|
0,25
|
331.208
|
0,04
|
52.993
|
0,04
|
66.242
|
0,055
|
91.082
|
1.866.356
|
|
Diện tích >3.000-10.000m2
|
|
2.016.699
|
|
|
8.304
|
7.603
|
1.583
|
2.034.190
|
0,25
|
508.547
|
0,04
|
81.368
|
0,04
|
101.709
|
0,055
|
139.851
|
2.865.665
|
|
Diện tích >10.000-100.000m2
|
|
2.420.039
|
|
|
9.965
|
9.124
|
1.900
|
2.441.028
|
0,25
|
610.257
|
0,04
|
97.641
|
0,04
|
122.051
|
0,055
|
167.821
|
3.438.798
|
|
Diện tích >100.000-500.000m2
|
|
2.621.709
|
|
|
10.795
|
9.884
|
2.058
|
2.644.447
|
0,25
|
661.112
|
0,04
|
105.778
|
0,04
|
132.222
|
0,055
|
181.806
|
3.725.364
|
|
Diện tích >500.000-1.000.000m2
|
|
2.823.379
|
|
|
11.626
|
10.644
|
2.217
|
2.847.866
|
0,25
|
711.966
|
0,04
|
113.915
|
0,04
|
142.393
|
0,055
|
195.791
|
4.011.931
|
E.2
|
TRƯỜNG HỢP CHỈNH LÝ DO YẾU TỐ QUY HOẠCH
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E2.1
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích < 100 m2
|
|
248.209
|
|
|
1.467
|
1.287
|
275
|
251.238
|
0,25
|
62.809
|
0,04
|
10.050
|
0,04
|
12.562
|
0,055
|
17.273
|
353.931
|
|
Diện tích 100-300 m2
|
|
294.128
|
|
|
1.738
|
1.525
|
326
|
297.717
|
0,25
|
74.429
|
0,04
|
11.909
|
0,04
|
14.886
|
0,055
|
20.468
|
419.409
|
|
Diện tích >300-500m2
|
|
312.743
|
|
|
1.848
|
1.621
|
347
|
316.560
|
0,25
|
79.140
|
0,04
|
12.662
|
0,04
|
15.828
|
0,055
|
21.763
|
445.954
|
|
Diện tích >500-1.000m2
|
|
382.242
|
|
|
2.259
|
1.981
|
424
|
386.906
|
0,25
|
96.727
|
0,04
|
15.476
|
0,04
|
19.345
|
0,055
|
26.600
|
545.054
|
|
Diện tích >1.000-3.000m2
|
|
524.962
|
|
|
3.103
|
2.721
|
582
|
531.368
|
0,25
|
132.842
|
0,04
|
21.255
|
0,04
|
26.568
|
0,055
|
36.532
|
748.565
|
|
Diện tích >3.000-10.000m2
|
|
806.680
|
|
|
4.768
|
4.182
|
895
|
816.523
|
0,25
|
204.131
|
0,04
|
32.661
|
0,04
|
40.826
|
0,055
|
56.136
|
1.150.277
|
|
Diện tích >10.000-100.000m2
|
|
968.016
|
|
|
5.721
|
5.018
|
1.073
|
979.828
|
0,25
|
244.957
|
0,04
|
39.193
|
0,04
|
48.991
|
0,055
|
67.363
|
1.380.333
|
|
Diện tích >100.000-500.000m2
|
|
1.048.684
|
|
|
6.198
|
5.436
|
1.163
|
1.061.480
|
0,25
|
265.370
|
0,04
|
42.459
|
0,04
|
53.074
|
0,055
|
72.977
|
1.495.360
|
|
Diện tích >500.000-1.000.000m2
|
|
1.129.352
|
|
|
6.675
|
5.854
|
1.252
|
1.143.133
|
0,25
|
285.783
|
0,04
|
45.725
|
0,04
|
57.157
|
0,055
|
78.590
|
1.610.388
|
E.2.2
|
Đất khu vực đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích < 100 m2
|
|
372.314
|
|
|
1.533
|
1.404
|
292
|
375.543
|
0,25
|
93.886
|
0,04
|
15.022
|
0,04
|
18.777
|
0,055
|
25.819
|
529.046
|
|
Diện tích 100-300 m2
|
|
441.812
|
|
|
1.819
|
1.666
|
347
|
445.644
|
0,25
|
111.411
|
0,04
|
17.826
|
0,04
|
22.282
|
0,055
|
30.638
|
627.801
|
|
Diện tích >300-500m2
|
|
469.115
|
|
|
1.932
|
1.769
|
368
|
473.184
|
0,25
|
118.296
|
0,04
|
18.927
|
0,04
|
23.659
|
0,055
|
32.531
|
666.598
|
|
Diện tích >500-1.000m2
|
|
573.363
|
|
|
2.361
|
2.162
|
450
|
578.336
|
0,25
|
144.584
|
0,04
|
23.133
|
0,04
|
28.917
|
0,055
|
39.761
|
814.731
|
|
Diện tích >1.000-3.000m2
|
|
788.064
|
|
|
3.245
|
2.971
|
619
|
794.899
|
0,25
|
198.725
|
0,04
|
31.796
|
0,04
|
39.745
|
0,055
|
54.649
|
1.119.814
|
|
Diện tích >3.000-10.000m2
|
|
1.210.019
|
|
|
4.982
|
4.562
|
950
|
1.220.514
|
0,25
|
305.128
|
0,04
|
48.821
|
0,04
|
61.026
|
0,055
|
83.910
|
1.719.399
|
|
Diện tích >10.000-100.000m2
|
|
1.452.023
|
|
|
5.979
|
5.474
|
1.140
|
1.464.617
|
0,25
|
366.154
|
0,04
|
58.585
|
0,04
|
73.231
|
0,055
|
100.692
|
2.063.279
|
|
Diện tích >100.000-500.000m2
|
|
1.573.025
|
|
|
6.477
|
5.931
|
1.235
|
1.586.668
|
0,25
|
396.667
|
0,04
|
63.467
|
0,04
|
79.333
|
0,055
|
109.083
|
2.235.219
|
|
Diện tích >500.000-1.000.000m2
|
|
1.694.027
|
|
|
6.975
|
6.387
|
1.330
|
1.708.719
|
0,25
|
427.180
|
0,04
|
68.349
|
0,04
|
85.436
|
0,055
|
117.474
|
2.407.159
|
F
|
ĐO ĐẠC BỔ SUNG TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F.1
|
Tài sản gắn liền với đất là nhà và các công trình XD khác
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F.1.1
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích < 100 m2
|
|
579.155
|
|
|
3.423
|
3.002
|
642
|
586.222
|
0,25
|
146.555
|
0,04
|
23.449
|
0,04
|
29.311
|
0,055
|
40.303
|
825.840
|
|
Diện tích 100-300 m2
|
|
686.298
|
|
|
4.056
|
3.558
|
761
|
694.673
|
0,25
|
173.668
|
0,04
|
27.787
|
0,04
|
34.734
|
0,055
|
47.759
|
978.620
|
|
Diện tích >300-500m2
|
|
729.735
|
|
|
4.313
|
3.783
|
809
|
738.640
|
0,25
|
184.660
|
0,04
|
29.546
|
0,04
|
36.932
|
0,055
|
50.781
|
1.040.558
|
|
Diện tích >500-1.000m2
|
|
891.898
|
|
|
5.271
|
4.623
|
989
|
902.782
|
0,25
|
225.695
|
0,04
|
36.111
|
0,04
|
45.139
|
0,055
|
62.066
|
1.271.794
|
|
Diện tích >1.000-3.000m2
|
|
1.224.912
|
|
|
7.239
|
6.350
|
1.358
|
1.239.859
|
0,25
|
309.965
|
0,04
|
49.594
|
0,04
|
61.993
|
0,055
|
85.240
|
1.746.652
|
|
Diện tích >3.000-10.000m2
|
|
1.882.253
|
|
|
11.124
|
9.757
|
2.087
|
1.905.221
|
0,25
|
476.305
|
0,04
|
76.209
|
0,04
|
95.261
|
0,055
|
130.984
|
2.683.980
|
|
Diện tích >10.000-100.000m2
|
|
2.258.703
|
|
|
13.349
|
11.708
|
2.505
|
2.286.265
|
0,25
|
571.566
|
0,04
|
91.451
|
0,04
|
114.313
|
0,055
|
157.181
|
3.220.776
|
|
Diện tích >100.000-500.000m2
|
|
2.446.928
|
|
|
14.462
|
12.684
|
2.714
|
2.476.787
|
0,25
|
619.197
|
0,04
|
99.071
|
0,04
|
123.839
|
0,055
|
170.279
|
3.489.174
|
|
Diện tích >500.000-1.000.000m2
|
|
2.635.154
|
|
|
15.574
|
13.660
|
2.922
|
2.667.309
|
0,25
|
666.827
|
0,04
|
106.692
|
0,04
|
133.365
|
0,055
|
183.378
|
3.757.572
|
F.1.2
|
Đất khu vực đô thị
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích < 100 m2
|
|
868.732
|
|
|
3.577
|
3.275
|
682
|
876.266
|
0,25
|
219.067
|
0,04
|
35.051
|
0,04
|
43.813
|
0,055
|
60.243
|
1.234.440
|
|
Diện tích 100-300 m2
|
|
1.030.895
|
|
|
4.245
|
3.887
|
809
|
1.039.836
|
0,25
|
259.959
|
0,04
|
41.593
|
0,04
|
51.992
|
0,055
|
71.489
|
1.464.869
|
|
Diện tích >300-500m2
|
|
1.094.602
|
|
|
4.507
|
4.127
|
859
|
1.104.096
|
0,25
|
276.024
|
0,04
|
44.164
|
0,04
|
55.205
|
0,055
|
75.907
|
1.555.395
|
|
Diện tích >500-1.000m2
|
|
1.337.847
|
|
|
5.509
|
5.044
|
1.050
|
1.349.450
|
0,25
|
337.363
|
0,04
|
53.978
|
0,04
|
67.473
|
0,055
|
92.775
|
1.901.038
|
|
Diện tích >1.000-3.000m2
|
|
1.838.816
|
|
|
7.572
|
6.933
|
1.444
|
1.854.764
|
0,25
|
463.691
|
0,04
|
74.191
|
0,04
|
92.738
|
0,055
|
127.515
|
2.612.899
|
|
Diện tích >3.000-10.000m2
|
|
2.823.379
|
|
|
11.626
|
10.644
|
2.217
|
2.847.866
|
0,25
|
711.966
|
0,04
|
113.915
|
0,04
|
142.393
|
0,055
|
195.791
|
4.011.931
|
|
Diện tích >10.000-100.000m2
|
|
3.388.055
|
|
|
13.951
|
12.773
|
2.660
|
3.417.439
|
0,25
|
854.360
|
0,04
|
136.698
|
0,04
|
170.872
|
0,055
|
234.949
|
4.814.317
|
|
Diện tích >100.000-500.000m2
|
|
3.670.392
|
|
|
15.113
|
13.838
|
2.882
|
3.702.226
|
0,25
|
925.556
|
0,04
|
148.089
|
0,04
|
185.111
|
0,055
|
254.528
|
5.215.510
|
|
Diện tích >500.000-1.000.000m2
|
|
3.952.730
|
|
|
16.276
|
14.902
|
3.103
|
3.987.012
|
0,25
|
996.753
|
0,04
|
159.480
|
0,04
|
199.351
|
0,055
|
274.107
|
5.616.703
|
F.2
|
Tài sản gắn liền với đất nhưng không phải là nhà và các
công trình XD khác
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F.2.1
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích < 100 m2
|
|
248.209
|
|
|
1.467
|
1.287
|
275
|
251.238
|
0,25
|
62.809
|
0,04
|
10.050
|
0,04
|
12.562
|
0,055
|
17.273
|
353.931
|
|
Diện tích 100-300 m2
|
|
294.128
|
|
|
1.738
|
1.525
|
326
|
297.717
|
0,25
|
74.429
|
0,04
|
11.909
|
0,04
|
14.886
|
0,055
|
20.468
|
419.409
|
|
Diện tích >300-500m2
|
|
312.743
|
|
|
1.848
|
1.621
|
347
|
316.560
|
0,25
|
79.140
|
0,04
|
12.662
|
0,04
|
15.828
|
0,055
|
21.763
|
445.954
|
|
Diện tích >500-1.000m2
|
|
382.242
|
|
|
2.259
|
1.981
|
424
|
386.906
|
0,25
|
96.727
|
0,04
|
15.476
|
0,04
|
19.345
|
0,055
|
26.600
|
545.054
|
|
Diện tích >1.000-3.000m2
|
|
524.962
|
|
|
3.103
|
2.721
|
582
|
531.368
|
0,25
|
132.842
|
0,04
|
21.255
|
0,04
|
26.568
|
0,055
|
36.532
|
748.565
|
|
Diện tích >3.000-10.000m2
|
|
806.680
|
|
|
4.768
|
4.182
|
895
|
816.523
|
0,25
|
204.131
|
0,04
|
32.661
|
0,04
|
40.826
|
0,055
|
56.136
|
1.150.277
|
|
Diện tích >10.000-100.000m2
|
|
968.016
|
|
|
5.721
|
5.018
|
1.073
|
979.828
|
0,25
|
244.957
|
0,04
|
39.193
|
0,04
|
48.991
|
0,055
|
67.363
|
1.380.333
|
|
Diện tích >100.000-500.000m2
|
|
1.048.684
|
|
|
6.198
|
5.436
|
1.163
|
1.061.480
|
0,25
|
265.370
|
0,04
|
42.459
|
0,04
|
53.074
|
0,055
|
72.977
|
1.495.360
|
|
Diện tích >500.000-1.000.000m2
|
|
1.129.352
|
|
|
6.675
|
5.854
|
1.252
|
1.143.133
|
0,25
|
285.783
|
0,04
|
45.725
|
0,04
|
57.157
|
0,055
|
78.590
|
1.610.388
|
F.2.2
|
Đất khu vực đô thị
|
Thửa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích < 100 m2
|
|
372.314
|
|
|
1.533
|
1.404
|
292
|
375.543
|
0,25
|
93.886
|
0,04
|
15.022
|
0,04
|
18.777
|
0,055
|
25.819
|
529.046
|
|
Diện tích 100-300 m2
|
|
441.812
|
|
|
1.819
|
1.666
|
347
|
445.644
|
0,25
|
111.411
|
0,04
|
17.826
|
0,04
|
22.282
|
0,055
|
30.638
|
627.801
|
|
Diện tích >300-500m2
|
|
469.115
|
|
|
1.932
|
1.769
|
368
|
473.184
|
0,25
|
118.296
|
0,04
|
18.927
|
0,04
|
23.659
|
0,055
|
32.531
|
666.598
|
|
Diện tích >500-1.000m2
|
|
573.363
|
|
|
2.361
|
2.162
|
450
|
578.336
|
0,25
|
144.584
|
0,04
|
23.133
|
0,04
|
28.917
|
0,055
|
39.761
|
814.731
|
|
Diện tích >1.000-3.000m2
|
|
788.064
|
|
|
3.245
|
2.971
|
619
|
794.899
|
0,25
|
198.725
|
0,04
|
31.796
|
0,04
|
39.745
|
0,055
|
54.649
|
1.119.814
|
|
Diện tích >3.000-10.000m2
|
|
1.210.019
|
|
|
4.982
|
4.562
|
950
|
1.220.514
|
0,25
|
305.128
|
0,04
|
48.821
|
0,04
|
61.026
|
0,055
|
83.910
|
1.719.399
|
|
Diện tích >10.000-100.000m2
|
|
1.452.023
|
|
|
5.979
|
5.474
|
1.140
|
1.464.617
|
0,25
|
366.154
|
0,04
|
58.585
|
0,04
|
73.231
|
0,055
|
100.692
|
2.063.279
|
|
Diện tích >100.000-500.000m2
|
|
1.573.025
|
|
|
6.477
|
5.931
|
1.235
|
1.586.668
|
0,25
|
396.667
|
0,04
|
63.467
|
0,04
|
79.333
|
0,055
|
109.083
|
2.235.219
|
|
Diện tích >500.000-1.000.000m2
|
|
1.694.027
|
|
|
6.975
|
6.387
|
1.330
|
1.708.719
|
0,25
|
427.180
|
0,04
|
68.349
|
0,04
|
85.436
|
0,055
|
117.474
|
2.407.159
|
Quyết định 462/QĐ-UBND năm 2010 về việc ban hành Đơn giá công tác đo đạc, lập bản đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Định do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 462/QĐ-UBND ngày 15/10/2010 về việc ban hành Đơn giá công tác đo đạc, lập bản đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Định do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định ban hành
3.495
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng

Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|