1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ
lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục
II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ
lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp
vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định
tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và
người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành
kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ
cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức
lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định
số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của
Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công
chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký
ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo
hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ
trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y
tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh
toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương ban hành
kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17
tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh,
chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi
hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa
bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám
bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết
thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục
được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm
quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến
khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng
các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản
lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện 74
Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ
thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
|
Danh mục dịch vụ
KBCB do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0021.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0020.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
4
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
5
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
58.600
|
|
6
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58.600
|
|
7
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
8
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
9
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58.600
|
|
10
|
03.0069.0001
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
58.600
|
|
11
|
03.0070.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
12
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
58.600
|
|
13
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
14
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
15
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
16
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
17
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
18
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
58.600
|
|
19
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
20
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
58.600
|
|
21
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
22
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
23
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
24
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
25
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
26
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
27
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
28
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
29
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
30
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
31
|
01.0025.0004
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập
bằng USCOM
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập
bằng USCOM
|
252.300
|
|
32
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
33
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
252.300
|
|
34
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
35
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
36
|
03.2820.0004
|
Siêu âm tim tại giường
|
Siêu âm tim tại giường
|
252.300
|
|
37
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
252.300
|
|
38
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
252.300
|
|
39
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
252.300
|
|
40
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
41
|
02.0116.0007
|
Siêu âm tim 4D
|
Siêu âm tim 4D
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
42
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
43
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1
tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0070.0010
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
67
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
68
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
69
|
18.0094.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
70
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
71
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤
24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
83
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
84
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1
tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30
cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
[> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [>
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1
tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
94
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [>
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
107
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2
tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
108
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
109
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
110
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
111
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
112
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
113
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
117
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
120
|
18.0129.0014
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
72.300
|
|
121
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang]
|
109.300
|
|
122
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản
quang]
|
124.300
|
|
123
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]
|
164.300
|
|
124
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường mật qua Kehr
|
Chụp X-quang đường mật qua Kehr
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
125
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang]
|
579.800
|
|
126
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
127
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
128
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
129
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
130
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
131
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
133
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
134
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
135
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
136
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
137
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
138
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
139
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
140
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
141
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
142
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
143
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
144
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
145
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
146
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
147
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
148
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
149
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
150
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
151
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
152
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
153
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
154
|
18.0129.0028
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
155
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
156
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
157
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
158
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
Chụp X-quang tại giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
159
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
160
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
161
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
162
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
163
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
164
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
165
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
166
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
167
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
168
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
169
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
170
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
171
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
172
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
173
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
174
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
175
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
176
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
177
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
178
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
179
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
180
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
181
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
182
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
183
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
184
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
185
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
186
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
187
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
188
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
189
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
190
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
191
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
192
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
193
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
194
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
195
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
196
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
197
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
198
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
199
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
200
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
201
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
202
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
203
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3
phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
204
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
205
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
206
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
207
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số
hóa]
|
304.800
|
|
208
|
18.0220.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
209
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
210
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
211
|
18.0195.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
212
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-
32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-
32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
213
|
18.0219.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
214
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
215
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
550.100
|
|
216
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
550.100
|
|
217
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
218
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
219
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
220
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
221
|
18.0225.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
(từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
222
|
18.0224.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
223
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
224
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
225
|
18.0223.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
226
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
227
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
228
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
229
|
18.0151.0041
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
230
|
18.0153.0041
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
231
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
[có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
232
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
233
|
18.0152.0041
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu
não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
234
|
18.0649.0060
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc,
kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
235
|
18.0652.0060
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt
lớp vi tính
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt
lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc,
kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
236
|
18.0653.0060
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp
bi tính
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp
bi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc,
kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
|
237
|
18.0693.0063
|
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)
|
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín
hiệu.
|
238
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
239
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
240
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
241
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
242
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
243
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
244
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
245
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
246
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
247
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
248
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
249
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
250
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
251
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương
phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
252
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất
tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất
tương phản (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
253
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
254
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
255
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(≥ 3T)
|
2.250.800
|
|
256
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T) [không
có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
257
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
258
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
259
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
260
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) [không
có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
261
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
262
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
263
|
18.0319.0066
|
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng
từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất
tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
264
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
265
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có
chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
266
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có
chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
267
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥
3T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥
3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
268
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
269
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
270
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất
tương phản (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất
tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
271
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
272
|
18.0319.0066
|
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng
từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất
tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá
tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
273
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có
chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
274
|
18.0056.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
89.300
|
Bằng phương pháp
DEXA
|
275
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp
DEXA
|
276
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
277
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
248.500
|
|
278
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
248.500
|
|
279
|
02.0015.0071
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
248.500
|
|
280
|
03.0081.0071
|
Bơm rửa màng phổi
|
Bơm rửa màng phổi
|
248.500
|
|
281
|
02.0003.0073
|
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
|
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
|
1.048.500
|
|
282
|
01.0362.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
283
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
284
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
285
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
|
286
|
03.1690.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
287
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
288
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
289
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
290
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
291
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
292
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
293
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153.700
|
|
294
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
153.700
|
|
295
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
Chọc dịch màng bụng
|
153.700
|
|
296
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
297
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
153.700
|
|
298
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
153.700
|
|
299
|
03.2355.0077
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
153.700
|
|
300
|
03.0164.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
301
|
01.0356.0078
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của
siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của
siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
195.900
|
|
302
|
01.0357.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm
trong khoa hồi sức cấp cứu
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm
trong khoa hồi sức cấp cứu
|
195.900
|
|
303
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
195.900
|
|
304
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
195.900
|
|
305
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
306
|
03.2332.0078
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
307
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
195.900
|
|
308
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter
|
162.900
|
|
309
|
01.0098.0079
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
162.900
|
|
310
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
311
|
03.0098.0079
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
162.900
|
|
312
|
03.0080.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
162.900
|
|
313
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
314
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
315
|
02.0075.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
280.500
|
|
316
|
02.0074.0081
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
280.500
|
|
317
|
03.0039.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
318
|
03.0038.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
319
|
03.0018.0081
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
320
|
18.0628.0081
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
280.500
|
|
321
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
196.900
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường
để chọc hút.
|
322
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
323
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
324
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
325
|
22.0515.0083
|
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy
|
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
326
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126.700
|
|
327
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
328
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
329
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
330
|
03.0125.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126.700
|
|
331
|
02.0345.0087
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
332
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
333
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
334
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
171.900
|
|
335
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
171.900
|
|
336
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
337
|
18.0620.0087
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
338
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
339
|
18.0651.0088
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
340
|
18.0650.0088
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi
tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
341
|
18.0619.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
342
|
18.0621.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
343
|
18.0610.0090
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
344
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc
tủy nhiều lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc
tủy nhiều lần)
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
|
345
|
22.0126.0092
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm
kim chọc tủy một lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm
kim chọc tủy một lần)
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy
tính theo thực tế sử dụng.
|
346
|
22.0128.0093
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy
khoan cầm tay)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy
khoan cầm tay)
|
2.379.900
|
|
347
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628.500
|
|
348
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
628.500
|
|
349
|
03.3248.0094
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
628.500
|
|
350
|
03.3247.0094
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
628.500
|
|
351
|
03.0085.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
628.500
|
|
352
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
729.400
|
|
353
|
03.3248.0095
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm]
|
729.400
|
|
354
|
03.2326.0095
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
355
|
03.2329.0095
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
729.400
|
|
356
|
02.0013.0096
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
357
|
03.2327.0096
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp
cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp
cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
358
|
03.2325.0096
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
359
|
03.0033.0097
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch [nhi]
|
578.500
|
|
360
|
01.0009.0098
|
Đặt catheter động mạch
|
Đặt catheter động mạch
|
1.400.500
|
|
361
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
685.500
|
|
362
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter
qua da
|
685.500
|
|
363
|
03.0035.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
685.500
|
|
364
|
11.0088.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị
sốc bỏng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị
sốc bỏng
|
685.500
|
|
365
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
685.500
|
|
366
|
01.0319.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
367
|
01.0318.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
368
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
369
|
02.0183.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
|
370
|
03.0035.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]
|
1.158.500
|
|
371
|
01.0172.0101
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
372
|
02.0185.0101
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc
máu
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc
máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
373
|
02.0186.0101
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc
máu
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc
máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
374
|
02.0498.0101
|
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi
để lọc máu
|
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi
để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
375
|
03.0117.0101
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
|
376
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
377
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp
sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản
thông thường.
|
378
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Thay ống nội khí quản
|
600.500
|
|
379
|
02.0017.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
|
380
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
381
|
03.0099.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600.500
|
|
382
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
383
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
384
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
385
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
386
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
387
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
388
|
01.0104.0109
|
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống
dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống
dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
389
|
02.0025.0109
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn
lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn
lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
390
|
03.2324.0109
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
391
|
12.0372.0109
|
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
392
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
192.300
|
|
393
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
192.300
|
|
394
|
01.0099.0111
|
Dẫn lưu trung thất liên tục
|
Dẫn lưu trung thất liên tục
|
192.300
|
|
395
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực
âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực
âm liên tục
|
192.300
|
|
396
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129.600
|
|
397
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129.600
|
|
398
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
399
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
Hút dịch khớp háng
|
129.600
|
|
400
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129.600
|
|
401
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
Hút dịch khớp vai
|
129.600
|
|
402
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
403
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
404
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
405
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
406
|
02.0203.0116
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
595.500
|
|
407
|
01.0176.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
408
|
01.0185.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
ARDS
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
ARDS
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
409
|
01.0178.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc
nhiễm khuẩn
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc
nhiễm khuẩn
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
410
|
01.0179.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
suy đa tạng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
suy đa tạng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
411
|
01.0187.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh
suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
412
|
01.0186.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh
quá tải thể tích
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh
quá tải thể tích
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
413
|
01.0313.0118
|
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp
cấp tiến triển (ARDS)
|
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp
cấp tiến triển (ARDS)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
414
|
01.0116.0118
|
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở
người bệnh thở máy
|
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở
người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
|
415
|
01.0117.0118
|
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh
thở máy
|
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh
thở máy
|
2.310.600
|
|
416
|
01.0108.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
417
|
01.0110.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người
bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
418
|
01.0118.0118
|
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
|
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
|
419
|
01.0119.0118
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh
thở máy
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh
thở máy
|
2.310.600
|
|
420
|
02.0054.0118
|
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
421
|
02.0051.0118
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
2.310.600
|
|
422
|
02.0235.0118
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF)
cho người bệnh quá tải thể tích
|
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh
quá tải thể tích
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
423
|
01.0193.0119
|
Thay huyết tương sử dụng albumin
|
Thay huyết tương sử dụng albumin
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
albumin.
|
424
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
425
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
426
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
759.800
|
|
427
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản thường quy
|
759.800
|
|
428
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
Mở khí quản
|
759.800
|
|
429
|
15.0174.0120
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
759.800
|
|
430
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
405.500
|
|
431
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
405.500
|
|
432
|
03.0129.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
405.500
|
|
433
|
02.0058.0122
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế
quản
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế
quản
|
112.300
|
|
434
|
03.1026.0123
|
Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị
|
1.069.400
|
|
435
|
02.0039.0124
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
436
|
27.0087.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
437
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
438
|
27.0078.0124
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
439
|
27.0089.0124
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
440
|
01.0101.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
441
|
02.0038.0125
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
442
|
03.0074.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
443
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
444
|
27.0090.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5
cm)
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5
cm)
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy;
hoặc Stapler.
|
445
|
27.0077.0125
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi
trong bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi
trong bệnh lý mủ màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
446
|
27.0079.0125
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
447
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
448
|
02.0048.0127
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]
|
1.808.100
|
|
449
|
02.0036.0127
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết]
|
1.808.100
|
|
450
|
02.0043.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
451
|
03.0053.0127
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]
|
1.808.100
|
|
452
|
03.1007.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
453
|
03.1012.0127
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
[gây mê]
|
1.808.100
|
|
454
|
20.0022.0127
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây
mê]
|
1.808.100
|
|
455
|
01.0112.0128
|
Bơm rửa phế quản
|
Bơm rửa phế quản
|
1.508.100
|
|
456
|
01.0106.0128
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
1.508.100
|
|
457
|
02.0036.0128
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết]
|
1.508.100
|
|
458
|
02.0049.0128
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]
|
1.508.100
|
|
459
|
03.0053.0128
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
460
|
03.0057.0128
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản cấp cứu
|
1.508.100
|
|
461
|
03.0056.0128
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
462
|
03.1018.0128
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]
|
1.508.100
|
|
463
|
03.1014.0128
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
464
|
03.1022.0128
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
|
1.508.100
|
|
465
|
03.1019.0128
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]
|
1.508.100
|
|
466
|
01.0111.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
467
|
02.0036.0129
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
|
Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật]
|
3.308.100
|
|
468
|
02.0050.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
[gây mê]
|
3.308.100
|
|
469
|
03.0073.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
470
|
03.1021.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
[gây mê]
|
3.308.100
|
|
471
|
03.1014.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật]
|
3.308.100
|
|
472
|
20.0031.0129
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây
mê]
|
3.308.100
|
|
473
|
02.0045.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
474
|
02.0049.0130
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê]
|
793.800
|
|
475
|
03.0053.0130
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
476
|
03.0056.0130
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]
|
793.800
|
|
477
|
03.1014.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
478
|
20.0029.0130
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế
nang chọn lọc
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế
nang chọn lọc
|
793.800
|
|
479
|
02.0048.0131
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê]
|
1.204.300
|
|
480
|
02.0045.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]
|
1.204.300
|
|
481
|
02.0043.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
482
|
02.0040.0131
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
[gây tê]
|
1.204.300
|
|
483
|
03.0053.0131
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]
|
1.204.300
|
|
484
|
03.1014.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]
|
1.204.300
|
|
485
|
03.1007.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế
quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
486
|
03.1012.0131
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
[gây tê]
|
1.204.300
|
|
487
|
20.0022.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây
tê]
|
1.204.300
|
|
488
|
20.0017.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên
vách
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên
vách
|
1.204.300
|
|
489
|
02.0050.0132
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
[gây tê]
|
2.678.400
|
|
490
|
02.0045.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật]
|
2.678.400
|
|
491
|
03.0073.0132
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]
|
2.678.400
|
|
492
|
20.0031.0132
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây
tê]
|
2.678.400
|
|
493
|
20.0018.0133
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện
đông cao tần
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện
đông cao tần
|
2.938.400
|
|
494
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
495
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh
thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh
thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
496
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
276.500
|
|
497
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết
|
276.500
|
|
498
|
15.0233.0135
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
276.500
|
|
499
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
276.500
|
|
500
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
468.800
|
|
501
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết
|
468.800
|
|
502
|
03.1066.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
468.800
|
|
503
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
468.800
|
|
504
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
352.100
|
|
505
|
02.0294.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
352.100
|
|
506
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh
thiết
|
352.100
|
|
507
|
03.1062.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
508
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
509
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
323.500
|
|
510
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
323.500
|
|
511
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
215.200
|
|
512
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
215.200
|
|
513
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
215.200
|
|
514
|
03.1071.0139
|
Soi trực tràng
|
Soi trực tràng
|
215.200
|
|
515
|
01.0351.0140
|
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ
loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ
loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
516
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm
máu
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm
máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
517
|
01.0353.0140
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng
kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng
kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
518
|
03.1049.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
519
|
03.1056.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
520
|
20.0059.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường
tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
521
|
20.0067.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
522
|
02.0288.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
Nội soi ổ bụng
|
905.700
|
|
523
|
03.1052.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
905.700
|
|
524
|
20.0063.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
905.700
|
|
525
|
02.0289.0143
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
1.095.300
|
|
526
|
03.1055.0143
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
1.095.300
|
|
527
|
20.0066.0143
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
1.095.300
|
|
528
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
273.500
|
|
529
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
530
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
531
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
532
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
533
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
534
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
535
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
536
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
537
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
538
|
03.0169.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
539
|
22.0499.0163
|
Rút máu để điều trị
|
Rút máu để điều trị
|
289.400
|
|
540
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
541
|
03.2331.0164
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp
xe
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp
xe
|
194.700
|
|
542
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
543
|
01.0355.0165
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
544
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
545
|
02.0326.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
gan
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
gan
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
546
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn
siêu âm
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn
siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
547
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu
âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
548
|
02.0325.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
586.300
|
|
549
|
02.0318.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan
|
586.300
|
|
550
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
586.300
|
|
551
|
02.0319.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy,
khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy,
khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
586.300
|
|
552
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
586.300
|
|
553
|
15.0211.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Sinh thiết u họng miệng
|
138.500
|
|
554
|
02.0065.0169
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
555
|
18.0603.0169
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
556
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
557
|
18.0611.0170
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
558
|
18.0618.0170
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
559
|
18.0605.0170
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
560
|
02.0066.0171
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp
vi tính
|
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp
vi tính
|
1.972.300
|
|
561
|
18.0645.0171
|
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
562
|
18.0638.0171
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
563
|
18.0636.0171
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
564
|
18.0637.0171
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
565
|
18.0644.0171
|
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
566
|
18.0648.0172
|
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi
tính
|
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi
tính
|
1.772.300
|
|
567
|
02.0064.0175
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
463.500
|
|
568
|
22.0130.0178
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim
sinh thiết một lần)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim
sinh thiết một lần)
|
274.500
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
569
|
22.0131.0179
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh
thiết nhiều lần)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh
thiết nhiều lần)
|
1.404.500
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
|
570
|
03.0067.0186
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
|
|