STT
|
Mã nhà thầu
|
Tên nhà thầu
|
Số lượng gói thầu
thực hiện
|
I
|
DANH SÁCH CÁC TỔNG
CÔNG TY
|
1
|
0100104274
|
Tổng công ty XDCTGT 1
|
31
|
2
|
2900324850
|
Tổng Công ty XDCTGT 4 (CIENCO 4)
|
23
|
3
|
0100105020
|
Tổng công ty XD Thăng Long
|
18
|
4
|
1000139243
|
Tổng công ty ĐTXD Quyết Tiến
|
17
|
5
|
0100108663
|
Tổng công ty Thành An
|
16
|
6
|
0100512273
|
Tổng Công ty XD Trường Sơn
|
15
|
7
|
0100108247
|
Tổng công ty XDCTGT8 (CIENCO 8)
|
15
|
8
|
0100108984
|
Tổng công ty 319 - BQP
|
6
|
9
|
0100105616
|
Tổng công ty CP XNK&XD Việt Nam (VINACONEX)
|
6
|
10
|
0400101919
|
Tổng công ty XDGT 5 (CIENCO 5)
|
4
|
11
|
0105454762
|
Tổng công ty 36
|
2
|
12
|
0100107613
|
Tổng công ty 789
|
2
|
13
|
2800220625
|
Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị
|
2
|
14
|
0100109441
|
Tổng công ty CP ĐT&XDTM Việt Nam
|
2
|
15
|
0100726116
|
Tổng Công ty XD CT hàng không ACC
|
2
|
16
|
2800177514
|
Tổng công ty ĐTXD Minh Tuấn
|
2
|
17
|
0200157840
|
Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng
|
1
|
18
|
0100106338
|
Tổng Công ty xây dựng Hà Nội
|
1
|
19
|
0100104429
|
Tổng Công ty CN Ô tô Việt Nam
|
1
|
20
|
0309477140
|
Tổng công ty cầu đường Trung Quốc
|
1
|
21
|
01001105870
|
Tổng công ty xây dựng Sông Đà
|
1
|
II
|
DANH SÁCH CÁC
CÔNG TY
|
|
1
|
0500297165
|
Công ty Liên hợp xây dựng Vạn Cường
|
14
|
2
|
0100104732
|
Công ty CP ĐTTM&CTGT1 (Trico)
|
13
|
3
|
2900324346
|
Công ty CP 482 (CIENCO 4)
|
10
|
4
|
6100151067
|
Công ty CP Trường Long - Kon Tum
|
10
|
5
|
0100103785
|
Công ty CP ĐTXD&PTNT
|
10
|
6
|
0300487137
|
Công ty XDCTGT số 2 – Cienco 6
|
9
|
7
|
0101511949
|
Công ty CP ĐT&XDGT Phương Thành
|
9
|
8
|
3300101075
|
Công ty CP Tổng công ty công trình Đường sắt
|
8
|
9
|
0101218757
|
Công ty CP Đạt Phương
|
8
|
10
|
0303898093
|
Công ty CP ĐTXD Tuấn Lộc
|
8
|
11
|
2700561999
|
Công ty CP Tập Đoàn Phúc Lộc
|
7
|
12
|
2900324829
|
Công ty CP xây dựng cầu 75 (CIENCO 8)
|
6
|
13
|
0600264117
|
Công ty CP TASCO
|
6
|
14
|
2900607489
|
Công ty CP TV&XD Biển Đông
|
6
|
15
|
2900383729
|
Công ty CP 484
|
6
|
16
|
2900324868
|
Công ty CP 471
|
6
|
17
|
0101819282
|
Công ty CP XDCT 568
|
6
|
18
|
0100104411
|
Công ty CP 16
|
6
|
19
|
0102695135
|
Mitsui Engineering & Shipbuiding Co.,Ltđ
|
6
|
20
|
0700206750
|
Công ty TNHH Sản xuất và xây dựng Thi Sơn (Hà
Nam)
|
6
|
21
|
3100195171
|
Công ty CP TĐ Trường Thịnh
|
6
|
22
|
0100104926
|
Công ty CPXD CTGT 208
|
6
|
23
|
0101357630
|
Công ty CP ĐTXDCT 323 Hà Nội
|
5
|
24
|
3100196175
|
Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải
|
5
|
25
|
2900326537
|
Công ty TNHH Hòa Hiệp
|
5
|
26
|
0100109346
|
Công ty CP Xây dựng công trình giao thông 872 -
CIENCO 8
|
5
|
27
|
2900555576
|
Công ty CP XDTM Phú Thịnh
|
5
|
28
|
6100272914
|
Công ty TNHH ĐTXD&TM Tiến Dung Kon Tum
|
5
|
29
|
0500435464
|
Công ty CP Hoàng An
|
5
|
30
|
2900325124
|
Công ty CP 479
|
5
|
31
|
2500347211
|
Công ty TNHH XDCT (Posco E&C)
|
5
|
32
|
2700113605
|
Doanh nghiệp xây dựng Xuân Trường
|
5
|
33
|
2000266959
|
Công ty TNHH Thiên Tân
|
5
|
34
|
0101387113
|
Công ty CPĐT&XD 703
|
5
|
35
|
0301127673
|
Công ty CP XNK & XD Công trình
|
5
|
36
|
0300421520
|
Công ty CP ĐT&XDCT 3
|
5
|
37
|
0302427817
|
Công ty TNHH Phú Vinh
|
4
|
38
|
2900353805
|
Công ty CP ĐT 468
|
4
|
39
|
6203000018
|
Công ty CTGT Điện Biên
|
4
|
40
|
2000266733
|
Công ty TNHH Xây dựng Quang Tiền
|
4
|
41
|
0101286002
|
Công ty Alphanam
|
4
|
42
|
0101430721
|
Công ty CP Tập đoàn ĐTXD HJC
|
4
|
43
|
2900595434
|
Công ty CP ĐT XD Trường Sơn
|
4
|
44
|
0600001213
|
Công ty TNHH Tập đoàn Thắng Lợi
|
4
|
45
|
2900601014
|
Công ty CPXD Tân Nam
|
4
|
46
|
2900326992
|
Công ty TNHH Phú Nguyên Hải
|
4
|
47
|
0101520598
|
Công ty CP PT XD&TM Thuận An
|
4
|
48
|
0101135282
|
Công ty TNHH ĐT&XD Thành Long
|
4
|
49
|
(3000345289)
2803000085
|
Công ty CPXD Hoàng Thiên
|
4
|
50
|
0100512636
|
Công ty TNHH XD Thành Phát
|
4
|
51
|
0100108889
|
Công ty CP 873-XDCTGT
|
4
|
52
|
2900440462
|
Công ty TNHH Đại Hiệp
|
4
|
53
|
1800390953
|
Công ty TNHH TM Thế Toàn
|
4
|
54
|
0500480241
|
Công ty TNHH TM&XD Trung Chính
|
3
|
55
|
0100383557
|
Công ty CP Tập đoàn Đông Đô (Chương Mỹ - HN)
|
3
|
56
|
0100129462
|
Công ty 17 - BQP
|
3
|
57
|
0101330420
|
Công ty CP XD DV&TM 68
|
3
|
58
|
0101100307
|
Công ty CP ĐT&XD Bảo Quân
|
3
|
59
|
5100100800
|
Công ty CP GTXD số 1
|
3
|
60
|
6100139415
|
Công ty CP Quản lý và xây dựng Đường bộ Kon Tum
|
3
|
61
|
2800663560
|
Công ty TNHH Mạnh Cường
|
3
|
62
|
0100104482
|
Công ty CP cầu 14
|
3
|
63
|
5900268464
|
DNTN Tiến Phát (Gia Lai)
|
3
|
64
|
0100821401
|
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Hương Giang
(Hoàng Mai - HN)
|
3
|
65
|
3100195069
|
Công ty TNHH XD&TV Tường Minh
|
3
|
66
|
5100145907
|
Công ty TNHH Thanh Bình
|
3
|
67
|
6000235066
|
Công ty TNHH MTV đường bộ Đắk Lắk
|
3
|
68
|
4700140641
|
Công ty CP Hồng Hà
|
3
|
69
|
2901612403
|
Công ty TNHH MTV 185
|
3
|
70
|
0200445711
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng và thương mại Huy
Hoàng (Hải Phòng)
|
3
|
71
|
0103039459
|
Công ty CP Đầu tư & xây dựng Công trình 128
(CIENCO 1)
|
3
|
72
|
0200767483
|
Công ty TNHH Hoàng Lộc
|
3
|
73
|
5900416190
|
Công ty CP Đông Hưng Gia Lai
|
3
|
74
|
0101771898
|
Công ty CP Bắc Phương
|
3
|
75
|
2800803835
|
Công ty CTGT I Thanh Hóa
|
3
|
76
|
4600198905
|
Công ty TNHH MTV xây dựng 472 (Thái Nguyên)
|
3
|
77
|
3400181691
|
Công ty CP Rạng Đông
|
3
|
78
|
3000237420
|
Công ty CP TVĐT&XD Miền Trung
|
3
|
79
|
3800183848
|
Công ty TNHH Khánh Giang
|
3
|
80
|
0103952917
|
Công ty CP ĐTXD&TM Hà Thành
|
3
|
81
|
0400100513
|
Công ty TNHH MTV XD Vạn Tường
|
3
|
82
|
0101185572
|
Công ty CP TV&XD Phú Xuân
|
3
|
83
|
0101620673
|
TAISEI
|
3
|
84
|
0103115958
|
RINKAI
|
3
|
85
|
2700281889
|
Tập đoàn Cường Thịnh Thi
|
3
|
86
|
2900489690
|
Công ty CP Tổng công ty XD Nghệ An
|
3
|
87
|
0102630850
|
Công ty CP ĐTXL Dầu Khí IMICO
|
3
|
88
|
4300308515
|
Công ty TNHH xây dựng Đồng Khánh
|
3
|
89
|
2900324586
|
Công ty CPXD&TM 423
|
3
|
90
|
0300428004
|
Công ty CP CK XDCT 623
|
3
|
91
|
0301429113
|
Công ty XD số 1 - TNHH MTV (CC1)
|
3
|
92
|
5400199519
|
Công ty CP ĐT năng lượng XDTM Hoàng Sơn
|
3
|
93
|
0201407042 (0100-
01-131477)
|
Công ty TNHH XD Sumitomo Mitsui
|
2
|
94
|
0101518165
|
Công ty CP cơ giới & XD Thăng Long
|
2
|
95
|
0100104725
|
Công ty CP Công trình và thương mại GTVT (Thanh
Xuân - HN)
|
2
|
96
|
4100259370
|
Công ty 508 thuộc Tổng công ty XDGTVT 5
|
2
|
97
|
0102018775
|
Công ty CP VLC Việt Nam
|
2
|
98
|
4200237892
|
Công ty CP XDCT 510
|
2
|
99
|
0101177229
|
Công ty CPXD Hitech
|
2
|
100
|
0500317781
|
Công ty XD 99
|
2
|
101
|
0101413483
|
Công ty CP MCO Việt Nam
|
2
|
102
|
3800232781
|
Công ty TNHH cầu đường Đồng Phú
|
2
|
103
|
0101142667
|
Công ty CP XD&TM Ngọc Minh - UDIC
|
2
|
104
|
0103002956/
0101479903
|
Công ty CP XD 189
|
2
|
105
|
0100109378
|
Công ty CP XDCTGT 810
|
2
|
106
|
0100104676
|
Công ty CP Xây dựng và đầu tư 122 (CIENCO 1)
|
2
|
107
|
4600103452
|
Công ty TNHH MTV XD & khai khoáng Việt Bắc
|
2
|
108
|
0100104683
|
Công ty CPĐT&XDCT 134
|
2
|
109
|
3200042203
|
Công ty TNHH MTV 384
|
2
|
110
|
0100863673
|
Công ty TNHH MTV XDCTGT 892
|
2
|
111
|
6400002411
|
Công ty TNHH Tân Trường Phát (Đắk Nông)
|
2
|
112
|
011032001654
(0101748793)
|
Công ty CP Công nghiệp xây dựng Toàn Phát
|
2
|
113
|
3000292809
|
Công ty CP XD Đường bộ số 1 - Hà Tĩnh
|
2
|
114
|
0103722254
|
Công ty CP ĐTXD&TM 819
|
2
|
115
|
2600284131
|
Công ty CP Kim Đức - Phú Thọ
|
2
|
116
|
0304991828
|
Công ty CP XD Diệu Cường
|
2
|
117
|
0105870441
|
Công ty TNHH MTV 319.2
|
2
|
118
|
1000214349
|
Công ty Đầu tư PT năng lượng Phúc Khánh (Lào Cai)
|
2
|
119
|
0400411188
|
Công ty CP xây dựng công trình 512 (CIENCO 5)
|
2
|
120
|
3100130953
|
Công ty CP Xây dựng Tổng hợp II Quảng Bình
|
2
|
121
|
1600754184
|
Công ty TNHH Trường Thắng
|
2
|
122
|
0303799286
|
Công ty TNHH XD-TM-DV Hà Hưng
|
2
|
123
|
0700220723
|
CIENCO144
|
2
|
124
|
2900414624
|
Công ty TNHH Tân Hưng (Nghệ An)
|
2
|
125
|
0900245933
|
Công ty CP Đầu tư & xây dựng Thành Phát (Hưng
Yên)
|
2
|
126
|
5090180876
|
Công ty TNHH MTV QL&SC đường bộ Gia Lai
|
2
|
127
|
5600120298
|
Công ty TNHH Trường Thọ Điện Biên
|
2
|
128
|
2900324882
|
Công ty CP QL&XD công trình giao thông 487
|
2
|
129
|
0303150928
|
Công ty E.C.O.N
|
2
|
130
|
3000100787
|
Công ty CP Cơ khí và XDCT TT. Huế
|
2
|
131
|
3100785318
|
Tekken
|
2
|
132
|
5000197820
|
Công ty TNHH Hiệp Phú
|
2
|
133
|
6000235429
|
Công ty TNHH XD CĐ Hoàng Nam
|
2
|
134
|
6000408311
|
Công ty TNHH XD&TM Sài Gòn
|
2
|
135
|
2600677372
|
Công ty TNHH Keangnam Enterprises
|
2
|
136
|
0100109579
|
Công ty CP XDCT và đầu tư 120
|
2
|
137
|
0103000268/
0101115180
|
Công ty CP Xây dựng và thương mại 343
|
2
|
138
|
0100845515
|
Công ty Sông Đà 9
|
2
|
139
|
0800000584
|
Công ty CP XD Đê kè và PTNT Hải Dương
|
2
|
140
|
0101815672
|
Công ty CP Hùng Đức
|
2
|
141
|
2500208391
|
Công ty TNHH cơ giới xây dựng CN 1
|
2
|
142
|
2500235772
|
Công ty CP TV ĐTXD Bắc Ái
|
2
|
143
|
0500580863
|
Công ty Quang Minh
|
2
|
144
|
2900490294
|
Công ty CP XDCT 465
|
2
|
145
|
0101304533
|
Công ty CP ĐT&TVĐT 18
|
2
|
146
|
2600322362
|
Công ty TNHH L&C
|
2
|
147
|
0700221886
|
Công ty TNHH An Hòa
|
2
|
148
|
0102261441
|
Công ty CP ĐTXD và Kỹ thuật VINACONEX
|
2
|
149
|
01030033094/
0100934250
|
Công ty CPXD 699
|
2
|
150
|
0101447122
|
Công ty CP xây dựng Vạn Xuân (Hai Bà Trưng - HN)
|
2
|
151
|
0600296373
|
Công ty CP Xây dựng Xuân Quang - Nam Định
|
2
|
152
|
2900871067
|
Công ty CP Xây dựng Trung Đức (Nghệ An)
|
2
|
153
|
0305023675
|
Công ty TNHH XD&TM Tường Vi
|
2
|
154
|
0100101989
|
Công ty CP Xây dựng & Phát triển nông thôn 6
|
2
|
155
|
5500184530
|
DNTN Huy Lập
|
2
|
156
|
0100104436
|
Công ty CP Cơ khí 4 & XD Thăng Long
|
2
|
157
|
0102235586
|
Công ty TNHH Hallbrother International
|
2
|
158
|
3500101298
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Dầu khí IDICO (Bà Rịa
- Vũng Tàu)
|
2
|
159
|
0300533471
|
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn
|
2
|
160
|
2000354545
|
Công ty TNHH XD-TM-DL Công Lý
|
2
|
161
|
0101991935
|
Công ty CP Xây dựng Đồng Tiến (Từ Liêm - HN)
|
2
|
162
|
0400413354
|
Công ty CP XDCT 525 (CIENCO5)
|
2
|
163
|
3700364079
|
Công ty CP BETON 6
|
2
|
164
|
3500102541
|
Công ty CP Công trình Giao Thông tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
2
|
165
|
2700114126
|
Công ty TNHH MTV xây dựng Huy Hoàng
|
2
|
166
|
3000107911
|
Công ty CPXD&CT 475
|
2
|
167
|
0100934250
|
Công ty CP Xây dựng 699 (Hà Nội)
|
2
|
168
|
0100598520
|
Công ty CP ĐT&XL 386
|
2
|
169
|
0104238945
|
Công ty CP ĐT Hùng Thắng
|
1
|
170
|
0104160199
|
Tập đoàn IHI
|
1
|
171
|
0104159933
|
Công ty Sumitomo Mitsui
|
1
|
172
|
0103582913
|
Công ty TNHH Tokyu (Nhật Bản)
|
1
|
173
|
0105870459
|
Công ty TNHH MTV 319.5
|
1
|
174
|
1500363035
|
Doanh nghiệp tư nhân Ánh Dung
|
1
|
175
|
0100104637
|
Công ty TNHH MTV cơ khí Ngô Gia Tự
|
1
|
176
|
4000392442
|
Công ty CP XDGT Quảng Nam
|
1
|
177
|
0100109593
|
Công ty cổ phần công trình đường thủy - VINAWACO
|
1
|
178
|
3800423761
|
Công ty CP Bê tông nhựa nóng Thuận Phú
|
1
|
179
|
0101236153
|
Công ty CP ĐTXD Thành Long
|
1
|
180
|
0100104281
|
Công ty CP XD số 4 Thăng Long
|
1
|
181
|
2900329305
|
Công ty CP Xây dựng và đầu tư 492 - CIENCO 4
|
1
|
182
|
0400554732
|
Công ty CP Xây lắp 801
|
1
|
183
|
3800276179
|
Công ty TNHH Lam Cường
|
1
|
184
|
0101311385
|
Công ty CP XDCT 89
|
1
|
185
|
0101329880
|
Công ty cổ phần XDHT Thống Nhất (trước là C.ty CP
XD & TM G.C.T)
|
1
|
186
|
2500279988
|
Công ty CP Đầu tư và xây dựng cầu đường số 18.6
(Mê Linh - HN)
|
1
|
187
|
0101504941
|
Công ty CP XL công nghiệp thực phẩm
|
1
|
188
|
0101600726
|
Công ty CP ĐTPT AT
|
1
|
189
|
0101609327
|
Công ty CP XDCT Minh Việt (Hà Nội)
|
1
|
190
|
0102003716
|
Công ty TNHH Thành Linh
|
1
|
191
|
4200460259
|
Công ty CP Kỹ thuật cầu đường An Phong
|
1
|
192
|
(TOKU-24)
No.22223
|
Yokogawa
|
1
|
193
|
0103002826
|
Công ty CP ĐTXD 369
|
1
|
194
|
4200397102
|
Công ty TNHH 71
|
1
|
195
|
0103009004
|
Công ty CP ĐTXD& TM Việt Nga
|
1
|
196
|
0100769649
|
Công ty TNHH MTV TTTH ĐS Hà Nội (Hasitec)
|
1
|
197
|
2800176140
|
Công ty CP Tân Thành (Thanh Hóa)
|
1
|
198
|
0104790948
|
Công ty TNHH MTV cầu 1 Thăng Long
|
1
|
199
|
4200284892
|
DNTN Xí nghiệp xây dựng Lâm Khánh
|
1
|
200
|
4900219747
|
Công ty CP Quản lý và xây dựng giao thông Lạng
Sơn
|
1
|
201
|
6100104405
|
Công ty CP XD&QL CTGT Kon Tum
|
1
|
202
|
0400101193
|
Công ty CP ĐTXD công trình đô thị Đà Nẵng
|
1
|
203
|
0800283967
|
Công ty TNHH XDCT Minh Việt
|
1
|
204
|
0106065198
|
Công ty CP XD và Môi trường 169
|
1
|
205
|
0106178145
|
Công ty XD KEANGNAM (Hàn Quốc)
|
1
|
206
|
6000383811
|
Công ty CP xây dựng Đăk Lăk
|
1
|
207
|
5600101150
|
Công ty CP quản lý và xây dựng cầu đường 3 Lai
Châu
|
1
|
208
|
0014215842
|
Công ty CP ĐTXDCT & TM Thăng Long
|
1
|
209
|
0200786983
|
Công ty CP Lisemco2
|
1
|
210
|
2900396661
|
Công ty TNHH Trung Việt
|
1
|
211
|
5000184589
|
Công ty TNHH Hoàng Long - Tuyên Quang
|
1
|
212
|
0101234445
|
Công ty CP xây dựng giao thông thương mại và XNK
Tổng hợp (Từ Liêm - HN)
|
1
|
213
|
0500399625
|
Công ty TNHH Hưng Thịnh
|
|
214
|
0301442322
|
Công ty CP Cơ giới xây lắp số 9
|
1
|
215
|
0303000604
|
Công ty CP Tập đoàn Đông Đô
|
1
|
216
|
0304109513
|
Công ty TNHH Đầu tư - XD - TM Băng Dương
|
1
|
217
|
0100153264
|
Công ty CP xây dựng công trình giao thông 889
(CIENCO 8)
|
1
|
218
|
4300274030
|
Công ty CP xây dựng giao thông Quảng Ngãi
|
1
|
219
|
4400118162
|
Công ty CP QL&SC ĐB Phú Yên
|
1
|
220
|
1803000036
|
Công ty CP Nam Tiến - Phú Thọ
|
1
|
221
|
0100104820
|
Công ty CP cơ khí xây dựng 121 (CIENCO 1)
|
1
|
222
|
2500207912
|
Công ty TNHH xây dựng Minh Quang
|
1
|
223
|
2500264822
|
Công ty TNHH vận tải & xây dựng thương mại Hải
Hòa
|
1
|
224
|
0100106200
|
Công ty CP PT kỹ thuật xây dựng
|
1
|
225
|
0100105951
|
Công ty CP cầu 11 Thăng Long
|
1
|
226
|
0100104651
|
Công ty CP cầu 12 (CIENCO 1)
|
1
|
227
|
0302879813
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Lương Tài (HCM)
|
1
|
228
|
5500210205
|
Công ty CP xây dựng Bình Minh (Sơn La)
|
1
|
229
|
5300146746
|
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp Minh Đức (Lào Cai)
|
1
|
230
|
5300147651
|
Công ty TNHH Đông Hải (Lào Cai)
|
1
|
231
|
5300208216
|
Công ty CP xây dựng cầu Lào Cai
|
1
|
232
|
5900189357
|
Công ty CP Sông Đà 10
|
1
|
233
|
2000360503
|
Công ty TNHH Hiệp Thành
|
1
|
234
|
0101501949
|
Công ty CP ĐT&XD giao thông
|
1
|
235
|
0200110296
|
Công ty CP XD thủy lợi Hải Phòng
|
1
|
236
|
0500238314
|
Công ty Công trình giao thông và Thương mại 124 -
CIENCO 1
|
1
|
237
|
0306410116
|
Công ty CP Ninh Thuận
|
1
|
238
|
030942547
|
Công ty CP PTĐT Thái Sơn - BQP
|
1
|
239
|
0309810338
|
Công ty CP ACC 245
|
1
|
240
|
0310809640
|
Công ty TNHH MTV Thành An 117
|
1
|
241
|
3000273820
|
Công ty CP xây dựng và Dịch vụ Thương mại số 666
(Hà Tĩnh)
|
1
|
242
|
0312342337
|
Liên doanh Công ty Samsung SDS và Dong Sung Heavy
Industries
|
1
|
243
|
0401323872
|
Công ty CP ĐT&XD 501
|
1
|
244
|
4100266787
|
Công ty TNHH XD Thuận Đức
|
1
|
245
|
4100364174
|
Công ty TNHH Nhật Minh
|
1
|
246
|
0500236821
|
Công ty Sông Đà 2
|
1
|
247
|
0700211616
|
Công ty CP ĐTXD Đồng Văn
|
1
|
248
|
0800000168
|
Công ty TNHH Hoàn Hảo
|
1
|
249
|
1000214988
|
Công ty TNHH MTV Quản lý đường bộ Thái Bình
|
1
|
250
|
0103010299
|
Công ty CP TM&TV ĐTXDCT số 9
|
1
|
251
|
1500342370
|
Công ty TNHH MTV QL&SC cầu đường 715
|
1
|
252
|
3500841246
|
Công ty TNHN Hừng Đông (Bà Rịa - Vũng Tàu)
|
1
|
253
|
3500734117
|
Công ty TNHH Sản xuất xây dựng Phú Mỹ (Bà Rịa -
Vũng Tàu)
|
1
|
254
|
0305369521
|
Công ty TNHH XDCTGT Thịnh Phát (HCM)
|
1
|
255
|
1800530791
|
Công ty TNHH Trường Phát (Hậu Giang)
|
1
|
256
|
0100104771
|
Công ty CP đầu tư công trình Hà Nội (HAWI)
|
1
|
257
|
2300103930
|
Công ty Nam Hồng - TNHH (Bắc Ninh)
|
1
|
258
|
2500133812
|
Công ty XD & phát triển nhà Mê Linh
|
1
|
259
|
2500233897
|
Công ty CP tập đoàn Phúc Sơn
|
1
|
260
|
0100106232
|
UDIC
|
1
|
261
|
2500285798
|
Công ty CP ĐT&XD Việt Phát
|
1
|
262
|
1011820129
|
Công ty CP Tiến bộ quốc tế
|
1
|
263
|
4800142378
|
Công ty CP XDGT 2 Cao Bằng
|
1
|
264
|
2900327410
|
Công ty TNHH Hà Dung
|
1
|
265
|
5900182136
|
Công ty CP Lam Sơn
|
1
|
266
|
6000235549
|
Công ty TNHH Lâm Phong
|
1
|
267
|
6400065330
|
Công ty CP XD&TM Vĩnh Phú
|
1
|
268
|
2700284791
|
Công ty TNHH Phúc Lộc
|
1
|
269
|
4700149838
|
Công ty TNHH Huy Hoàn (Bắc Kạn)
|
1
|
270
|
4700145463
|
Công ty CP An Thịnh (Bắc Kạn)
|
1
|
271
|
2703002188
|
Công ty CP 471
|
1
|
272
|
2900413846
|
Công ty TNHH Thanh Tùng (Nghệ An)
|
1
|
273
|
0303194403
|
Công ty Anh Giang
|
1
|
274
|
0200172020
|
Công ty CP Công trình giao thông Hải Phòng
|
1
|
275
|
5600101136
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng và Quản lý giao thông
Điện Biên
|
1
|
276
|
0500448784
|
Công ty CP Quảng Tây
|
1
|
277
|
0900183613
|
Xí nghiệp Trường Sơn (Hưng Yên)
|
1
|
278
|
5600152437
|
Công ty TNHH MTV Đường bộ 226 (Điện Biên)
|
1
|
279
|
5600173363
|
DNTN Ngân Hà (Điện Biên)
|
1
|
280
|
2800192456
|
Công ty CP ĐT&XD CTGT 838
|
1
|
281
|
0103001320
|
Công ty CP Xây dựng Thương mại 559
|
1
|
282
|
5600188835
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thái Sơn (Điện
Biên)
|
1
|
283
|
2800576533
|
Công ty CP ĐT&XD HUD4
|
1
|
284
|
0210297375
|
Liên danh Penta - Toa
|
1
|
285
|
2900325406
|
Công ty CP QL&XD đường bộ 470
|
1
|
286
|
4700162589
|
Công ty TNHH Thành Hưng
|
1
|
287
|
0100105574
|
Công ty CP ĐT&XD số 4
|
1
|
288
|
0101408035
|
Công ty CP XDCT Hà Nội
|
1
|
289
|
5100171103
|
Công ty TNHH Linh Quý
|
1
|
290
|
0101125686
|
Công ty TNHH ĐT&PT Xây dựng
|
1
|
291
|
0102141289
|
Công ty CP ĐTXD Vinaconex - PVC
|
1
|
292
|
3300100385
|
Công ty CP QLĐB & XDCT TT Huế
|
1
|
293
|
3300100441
|
Công ty CP Đường bộ 1 TT Huế
|
1
|
294
|
2900324378
|
Công ty CP QL&XD GT thủy bộ Nghệ An
|
1
|
295
|
4400116101
|
Công ty CP XDGT Phú Yên
|
1
|
296
|
2900432278
|
Công ty TNHH tư vấn Thành Công
|
1
|
297
|
0700100754
|
Công ty CP XDCTGT 820
|
1
|
298
|
5000217675
|
Công ty TNHH ĐT & XD Trung Thành (Tuyên
Quang)
|
1
|
299
|
0105630256
|
GS Engineering & Construction Corp
|
1
|
300
|
0105796195
|
Công ty CP CIEC Toàn Cầu
|
1
|
301
|
2900544648
|
Công ty CP ĐTXD & PT khu vực Miền Trung
|
1
|
302
|
2900753793
|
Công ty CP cầu 7 Thăng Long
|
1
|
303
|
2901111823
|
Công ty CP XLTM DELTA
|
1
|
304
|
0100109427
|
Công ty CP TVXD công trình thủy
|
1
|
305
|
2901141384
|
Công ty CP ĐT&XD GT9
|
1
|
306
|
2901413912
|
Công ty CP ĐT và PT VINACO
|
1
|
307
|
3000103307
|
Công ty QL&SC Đường bộ 474
|
1
|
308
|
4200237853
|
Công ty CP QL&XD đường bộ Khánh Hòa
|
1
|
309
|
3004479048
|
Công ty CP VTTB & XDCT 624
|
1
|
310
|
0301465778
|
Công ty CP XD CTGT 61
|
1
|
311
|
30700217123
|
Công ty CP Trung Thành
|
1
|
312
|
3100265936
|
Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn
|
1
|
313
|
4200235849
|
Công ty CP QL&XD Giao thông Khánh Hòa
|
1
|
314
|
0308518059
|
Công ty CP Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng
Phía Nam
|
1
|
315
|
3100294574
|
Công ty CP XDTH Quảng Bình
|
1
|
316
|
0302966463
|
Công ty TNHH XD-TM Trần Vũ
|
1
|
317
|
0100107797
|
Công ty CP công trình Hàng Không
|
1
|
318
|
0500453135
|
Công ty CP GT Hà Nội
|
1
|
319
|
3203001492
|
Công ty CP QL&XD đường bộ Quảng Nam – Đà Nẵng
|
1
|
320
|
325709-V
|
Công ty Inakiara (Malaysia)
|
1
|
321
|
3300101011
|
Công ty CP XDGT Thừa thiên Huế
|
1
|
322
|
3300972611
|
Công ty CP Sông Hồng Miền Trung
|
1
|
323
|
3300614077
|
Công ty TNHH XD Tổng hợp Hoàng Phong
|
1
|
324
|
3300373008
|
Công ty CP XL&TM An Bảo
|
1
|
325
|
0100109265
|
Công ty CP XDCT 228
|
1
|
326
|
3602338419
|
Công ty CP Licogi 9.2
|
1
|
327
|
39020000029
|
Công ty TNHH Trung Kiên
|
1
|
328
|
5000128841
|
Công ty CP Đường bộ 232 - CIENCO 1
|
1
|
329
|
4700137769
|
Công ty CP Hà Sơn (Bắc Kạn)
|
1
|
330
|
4700145174
|
Công ty CP ĐT & XD Bắc Kạn
|
1
|
331
|
5000217354
|
Công ty TNHH Đầu tư & XD Thành Hưng
|
1
|
332
|
5600101143
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng & Quản lý đường bộ
II Điện Biên
|
1
|
333
|
5600168839
|
Công ty TNHH Huy Thuần
|
1
|
334
|
5900951536
|
Công ty TNHH MTV 145
|
1
|
335
|
6000410504
|
Công ty CP Vật tư & XD Đắk Lắk
|
1
|
336
|
6201000024
|
Doanh nghiệp XD tư nhân Vinh Quang
|
1
|
337
|
Công ty CP XD Tân
An
|
Công ty CP XD Tân An
|
1
|
338
|
DPS
|
DPS
|
1
|
339
|
0700238537
|
Công ty CP Minh Nghĩa
|
1
|
340
|
1701591264
|
Công ty Ssangyong E&C, Hàn Quốc
|
1
|
341
|
1701534121
|
Kukdong Engineering & Construction Co.,Ltd
|
1
|
342
|
1701454028
|
The Hanshin Engineering & Construction Co.LTD
- Kukdong Engineering & Construction Co.LTD - Keangnam Enterprises Co.LTD
Joint Venture.
|
1
|
343
|
1401948033
|
Liên danh CRBC-VINACONEX E&C
|
1
|
344
|
1801322762
|
Liên danh GS Engineering & Construction và
Hanshin Engineering & Construction Co., Ltd.
|
1
|
345
|
Công ty CP XDTM An
Xuân Thịnh
|
Công ty CP XDTM An Xuân Thịnh
|
1
|
346
|
5200475440
|
Công ty TNHH Công nghiệp nặng Doosan
|
1
|
347
|
5300336063
|
Công ty TNHH Xây dựng cầu đường Quảng Tây
|
1
|
348
|
4000992866
|
Công ty TNHH tập đoàn cầu đường Sơn Đông - Trung
Quốc
|
1
|
349
|
0100102213
|
Công ty CP XD&PTNT2
|
1
|
350
|
0101401992
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng 369
|
1
|
351
|
0101371970
|
Công ty Trường An
|
1
|
352
|
1011504902
|
Công ty CP ĐT&XD An Phát
|
1
|
353
|
0101661694
|
Công ty CP xây dựng Thương mại Lâm Vân (Đông
Anh-HN)
|
1
|
354
|
0100103062
|
Công ty CP Xây dựng và Phát triển kinh doanh (Đống
Đa - HN)
|
1
|
355
|
4900227515
|
Công ty CP Xây dựng Trường An Lạng Sơn
|
1
|
356
|
0105324900
|
Công ty Sumitomo Mitsui
|
1
|
357
|
0105971778
|
Công ty XD HANSHIN (Hàn Quốc)
|
1
|
358
|
4300316192
|
Xí nghiệp xây dựng và TCCG Việt Linh - Quảng Ngãi
|
1
|
359
|
5400103880
|
Công ty CP Xây dựng 565
|
1
|
360
|
0700194008
|
Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt - Hà Nam
|
1
|
361
|
0700100458
|
Công ty CP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư xây dựng Hải Lý
(Hà Nam)
|
1
|
362
|
0105936678
|
Công ty TNHH XD Quảng Tây (Trung Quốc)
|
1
|
363
|
0100107074
|
Công ty CP ĐTXD & Du lịch
|
1
|
364
|
0600291255
|
Công ty CP XD Nông Nghiệp Nam Định
|
1
|
365
|
0600642753
|
Công ty CP XD Nasaco (Nam Định)
|
1
|
366
|
199603154R
|
Công ty Dreding International Asia Pacific
(Singapore)
|
1
|
367
|
2100257429
|
Công ty TNHH Vạn Thành
|
1
|
368
|
2600100257
|
Công ty TNHH MTV Tây Bắc - BQP
|
1
|
369
|
2600892179
|
ETF Pháp
|
1
|
370
|
2700274056
|
Công ty TNHH XD&TM Thành Trung
|
1
|
371
|
0100105782
|
Công ty CP xây dựng số 1 Hà Nội
|
1
|
372
|
0105847234
|
Công ty XD KUKDONG (Hàn Quốc)
|
1
|
373
|
3500102365
|
Công ty Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVC)
|
1
|
374
|
3800100802
|
Công ty TNHH MTV XD Bình Phước
|
1
|
375
|
5100306985
|
Công ty CPĐTXD & phát triển đô thị Huy Hoàng
|
1
|
376
|
5900415863
|
Công ty CP Đức Long Gia Lai
|
1
|
377
|
4102006561
|
Công ty TNHH XD Sông Lam
|
1
|
378
|
0102271577
|
Công ty CP Lochsa Việt Nam
|
1
|
379
|
0103008961
|
Công ty CPXD TM&DL Ciencol
|
1
|
380
|
0103014192
|
Công ty CPĐT&XD Việt Hà
|
1
|
381
|
0103598173
|
Công ty CP Xuyên Việt
|
1
|
382
|
0103659884
|
Công ty CP ĐTPT và XD Hà An
|
1
|
383
|
2600166843
|
Công ty CP XDGT Phú Thọ
|
1
|
384
|
0700187240
|
Công ty SX VLXD và xây dựng công trình giao thông
CTK (Công ty TNHH đầu tư và xây dựng công trình Trường Thịnh)
|
1
|
385
|
0100106433
|
Công ty CP LICOGI 12
|
1
|
386
|
5900309833
|
Công ty CPXD điện VNECO7
|
1
|
387
|
0121171913
|
Công ty kỹ thuật xây dựng Halla (Hàn Quốc)
|
1
|
388
|
5600147356
|
Công ty TNHH xây dựng Hưng Hải (Lai Châu)
|
1
|
389
|
3501769578
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng 886 - Thành Nam (Bà Rịa
- Vũng Tàu)
|
1
|
390
|
2500207447
|
Công ty TNHH Xây dựng thương mại Duy Anh (Vĩnh
Phúc)
|
1
|
391
|
0101103876
|
Công ty CP Vận tải và Xây dựng công trình (Hà Nội)
|
1
|
392
|
2500162066
|
Công ty CP xây dựng Sông Hồng 26
|
1
|
393
|
0307261065
|
Công ty TNHH Infrasol
|
1
|
394
|
4300321971
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Thiên Tân - Quảng Ngãi
|
1
|
395
|
0401524441
|
Công ty TNHH MTV 532
|
1
|
396
|
1300403675
|
Công ty CP XD CTGT Bến Tre
|
1
|
397
|
1800630612
|
Công ty TNHH Trung Kiên
|
1
|
398
|
0105167630
|
Công ty CP TM&TV ĐTXDCT số 9
|
1
|
399
|
0700106107
|
Công ty CP xây dựng & Phát triển hạ tầng kỹ
thuật Hà Nam
|
1
|
400
|
2800176410
|
Công ty CP Tân Thành
|
1
|
401
|
2802188409
|
Công ty TNHH XD cầu đường Quảng Tây
|
1
|
402
|
2802188455
|
Công ty TNHH XD cầu đường Quảng Tây
|
1
|
403
|
2900494362
|
Công ty TNHH Hồng Đào
|
1
|
404
|
3500101308
|
Công ty CP XD và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
1
|
405
|
3500332619
|
Công ty TNHH XD và SX VLXD Bình Minh
|
1
|
406
|
5600101129
|
Công ty CP Công trình giao thông Điện Biên
|
1
|
407
|
6200008374
|
Công ty TNHH MTV Hoàng Gia (Lai Châu)
|
1
|
408
|
5300633348
|
Liên danh Lotte - Sampyo
|
1
|
409
|
4300741648
|
Công ty TNHH công trình giao thông tỉnh Giang Tô
- Trung Quốc
|
1
|
410
|
0308348495
|
Công ty CP Nam Tân
|
1
|
411
|
0100406846
|
Công ty CP Tập đoàn ĐTXD phát triển Đông Đô
|
1
|
412
|
0101367050
|
Công ty CP ĐTXD & PTĐT LILAMA
|
1
|
413
|
0100102291
|
Công ty CP Xây lắp vật tư kỹ thuật
|
1
|
414
|
5300232931
|
Công ty TNHH Nhạc Sơn (Lào Cai)
|
1
|
415
|
0700252556
|
Công ty CP xây dựng 1-5 (Hà Nam)
|
1
|
416
|
0101373907
|
Công ty CP Xây dựng Hà Sơn (Cầu Giấy - HN)
|
1
|
417
|
0303514558
|
Công ty CP ĐT Pacific
|
1
|
418
|
2300206816
|
Công ty TNHH xây dựng Trường Thọ (Cầu Giấy - HN)
|
1
|
419
|
0101184346
|
Công ty CP PTĐTXD Việt Nam
|
1
|
420
|
3000319835
|
Công ty CP XD&TM Đại Cường
|
1
|
421
|
3500341324
|
Công ty CP ĐTXD Phú Thịnh
|
1
|
422
|
3000108087
|
Công ty CP 473 (CIENCO 4)
|
1
|
423
|
4300742056
|
Công ty TNHH Kỹ thuật XD Posco - Hàn Quốc
|
1
|