1. Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị
chuyên dùng quy định tại Điều 1 Quyết định này được sử dụng làm căn cứ để các
cơ quan, tổ chức, đơn vị lập kế hoạch và dự toán ngân sách; giao, đầu tư, mua sắm.
2. Trong trường hợp có sự thay đổi về số lượng, chủng
loại máy móc, thiết bị chuyên dùng so với quy định tại Điều 1 Quyết định này;
thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, đơn vị căn cứ quy định hiện hành và chức năng,
nhiệm vụ được giao gửi đề nghị bằng văn bản về Sở Tài chính để tổng hợp, tham
mưu Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, quyết định sau khi có ý kiến thống nhất bằng
văn bản của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 26
tháng 8 năm 2023.
2. Các dự án đầu tư, mua sắm máy móc, thiết bị
chuyên dùng đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt trước ngày Quyết định này
có hiệu lực thi hành thì tiếp tục thực hiện theo Quyết định đã được cấp có thẩm
quyền phê duyệt.
3. Chánh Văn phòng Tỉnh uỷ; Chánh Văn phòng Đoàn Đại
biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân tỉnh; Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh;
Giám đốc Sở Tài chính; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban,
ngành, đoàn thể cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố;
Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Ban hành kèm theo Quyết định ban hành tiêu chuẩn, định
mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc
phạm vi quản lý của tỉnh An Giang 29 phụ lục, cụ thể:
1. Phụ lục I: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc,
thiết bị chuyên dùng của các đơn vị thuộc Khối Đảng.
2. Phụ lục II: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Văn phòng Đoàn Đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân
dân tỉnh.
3. Phụ lục III: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh và các đơn vị trực
thuộc Văn phòng.
4. Phụ lục IV: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Sở Tài chính.
5. Phụ lục V: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc,
thiết bị chuyên dùng của Sở Xây dựng.
6. Phụ lục VI: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Sở Nội vụ.
7. Phụ lục VII: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Sở Giáo dục và Đào tạo.
8. Phụ lục VIII: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc,
thiết bị chuyên dùng của Sở Giao thông vận tải.
9. Phụ lục IX: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Đài Phát thanh Truyền hình.
10. Phụ lục X: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Ban Quản lý Di tích Văn hóa Óc Eo.
11. Phụ lục XI: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Ban Quản lý Khu kinh tế.
12. Phụ lục XII: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
13. Phụ lục XIII: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư.
14. Phụ lục XIV: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Sở Khoa học và Công nghệ.
15. Phụ lục XV: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch.
16. Phụ lục XVI: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Sở Thông tin và Truyền thông.
17. Phụ lục XVII: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Sở Tài nguyên và Môi trường.
18. Phụ lục XVIII: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
19. Phụ lục XIX: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của thành phố
Long Xuyên.
20. Phụ lục XX: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của thành phố
Châu Đốc.
21. Phụ lục XXI: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của huyện Thoại
Sơn.
22. Phụ lục XXII: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của huyện Phú
Tân.
23. Phụ lục XXIII: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của huyện Châu
Phú.
24. Phụ lục XXIV: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của huyện Tri
Tôn.
25. Phụ lục XXV: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của huyện Chợ Mới.
26. Phụ lục XXVI: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của huyện An
Phú.
27. Phụ lục XXVII: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của huyện Châu
Thành.
28. Phụ lục XXVIII: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng
máy móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của thị xã Tịnh
Biên.
29. Phụ lục XXIX: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của thị xã Tân
Châu.
Số TT
|
Tên máy móc,
thiết bị chuyên dùng
|
Mục đích sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
A
|
Máy móc, thiết bị có giá mua dưới 500 triệu đồng/01
đơn vị tài sản
|
I
|
Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
1
|
Máy đo suất liều bức xạ cầm tay (tia X)
|
Quản lý về tiêu chuẩn, đo lường và chất lượng
|
Cái
|
2
|
2
|
Máy đo chỉ số octan
|
Quản lý về tiêu chuẩn, đo lường và chất lượng
|
Cái
|
2
|
3
|
Máy đo chỉ số sulfur
|
Quản lý về tiêu chuẩn, đo lường và chất lượng
|
Cái
|
1
|
II
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng
|
|
|
|
1
|
Thiết bị kiểm định đồng hồ điện 1 pha di động
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Cái
|
1
|
2
|
Máy kiểm tra mã số mã vạch
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Cái
|
1
|
3
|
Thiết bị kiểm tra hàng đóng gói sẵn
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Cái
|
1
|
4
|
Bình chuẩn kim loại hạng 2 (20 lít)
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Cái
|
3
|
5
|
Bộ quả cân chuẩn E2 (1g-200g)
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Bộ
|
1
|
6
|
Bộ quả cân chuẩn E2 (1g-1000g)
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Bộ
|
1
|
7
|
Bộ quả cân chuẩn F1 (1g-1kg)
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ quả cân chuẩn F1 (1kg-10kg)
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Bộ
|
1
|
9
|
Cân điện tử HĐGS (5g-60kg)
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Cái
|
1
|
10
|
Cân điện tử max 6,2kg
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Cái
|
1
|
11
|
Cân phân tích KERN
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Cái
|
1
|
12
|
Cân so sánh max 120kg
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Cái
|
1
|
13
|
Quả cân chuẩn F1 (01 quả 10kg)
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Quả
|
1
|
14
|
Quả cân chuẩn F1 (20Kg)
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Quả
|
1
|
III
|
Trung tâm Công nghệ Sinh học
|
|
|
|
1
|
Tủ cấy vô trùng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
7
|
2
|
Tủ lạnh trữ hóa chất
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
4
|
3
|
Cân điện tử 02 số lẻ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
4
|
Cân phân tích 04 số lẻ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
4
|
5
|
Máy đo pH để bàn
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
5
|
6
|
Máy cất nước 2 lần (41ít/h)
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
7
|
Máy khuấy từ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
8
|
Máy chụp hình
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
9
|
Tủ đựng hóa chất
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
8
|
10
|
Hộp khử trùng dụng cụ cấy
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
8
|
11
|
Bộ hệ thống nuôi cấy ngập chìm tạm thời
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Bộ
|
10
|
12
|
Nồi hấp tiệt trùng 110 lít
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
9
|
13
|
Máy đo độ nhớt
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
14
|
Máy phân tích tính kết cấu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
15
|
Máy đo nồng độ voc và Formaldehyde Cosmos
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
16
|
Máy đóng gói chân không
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
6
|
17
|
Cân kỹ thuật
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
18
|
Tủ sấy 108 lít
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
5
|
19
|
Máy cất nước một lần, 4 lít/h
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
20
|
Tủ ấm 108 lít
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
21
|
Tủ cấy vô trùng (tủ đôi)
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
22
|
Bếp gia nhiệt 02 vị trí
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
23
|
Kính hiển vi có gắn camera
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
24
|
Micropipet các loại
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
10
|
25
|
Nồi hấp thanh trùng 100L
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
26
|
Máy lắc tròn hiển thị số
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
27
|
Máy lắc ngang hiển thị số
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
28
|
Máy đo màu thực phẩm cầm tay
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
29
|
Hệ thống trích ly chất béo
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
30
|
Bể điều nhiệt 22 lít
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
31
|
Máy sấy nguyên liệu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
32
|
Máy xay dược liệu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
33
|
Bếp cách thủy
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
34
|
Máy cô quay chân không
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
35
|
Bể rửa siêu âm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
36
|
Hệ thống chưng cất tinh dầu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
2
|
37
|
Máy soi UV
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
38
|
Máy bao viên
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
39
|
Máy xát cốm phòng thí nghiệm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
40
|
Buồng đếm mật số bào tử
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
8
|
41
|
Tủ hút hóa chất
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
42
|
Hệ thống lọc tiếp tuyến tách vi sinh
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
43
|
Bình đựng nitơ lỏng 32 lít
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
10
|
44
|
Bình đựng nitơ lỏng 3,6 lít
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
10
|
45
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
46
|
Máy khám thai động vật
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
47
|
Máy phát hiện động dục
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
48
|
Máy bơm nước
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
7
|
49
|
Máy trộn nguyên liệu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
50
|
Máy nghiền nguyên liệu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
51
|
Máy vắt sữa
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
5
|
52
|
Máy thái cỏ dạng đĩa băng tải
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
53
|
Bình giải đông dùng điện
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
54
|
Thiết bị hâm nóng sữa
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
20
|
55
|
Máy cuộn bó rơm tròn
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
56
|
Bộ dụng cụ sản khoa gia súc
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Bộ
|
1
|
57
|
Máy cắt cỏ voi - cây bắp đẩy tay
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
58
|
Máy ép khuôn bánh dinh dưỡng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
59
|
Hệ thống tưới phun cho rau, hoa, cây trồng tại
nhà lưới, nhà màng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
60
|
Hệ thống khí canh
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
61
|
Máy gieo hạt tự động thế hệ mới
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
62
|
Máy nén giá thể vào khay xốp
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
63
|
Hệ thống làm mát nhà kính
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
64
|
Máy rửa khay xốp tự động
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
65
|
Hệ thống trồng rau thủy canh
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
66
|
Hệ thống tưới nhỏ giọt
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
67
|
Máy đo pH cầm tay
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
68
|
Thiết bị đo gió - nhiệt độ - độ ẩm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
69
|
Máy đo ẩm độ giá thể
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
70
|
Máy đo EC, TDS, pH, độ mặn, điện trở suất, nhiệt
độ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
71
|
Máy ép thực phẩm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
72
|
Máy cắt lát nguyên liệu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
73
|
Máy trộn đồng hóa
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
74
|
Máy trộn đa chiều
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
75
|
Nồi cô đặc chân không
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
76
|
Nồi nấu 2 vỏ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
77
|
Hệ thống thiết bị khuấy đảo, lọc
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
78
|
Nồi hấp thanh trùng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
79
|
Hệ thống chiên chân không công suất: 10 kg/mẻ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
80
|
Máy ghép mí nilon thủ công
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
81
|
Máy nghiền ướt mẫu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
82
|
Hệ thống kho lạnh 20m2
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
83
|
Tủ lạnh -40 độ C
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
84
|
Hệ thống chưng cất cồn
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
85
|
Tủ ấm vi sinh
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
86
|
Cân điện tử kỹ thuật
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
87
|
Tủ sấy chân không 49 lít
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
88
|
Thiết bị đo độ ẩm lương thực, thực phẩm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
89
|
Bình lên men rượu vang có điều chỉnh nhiệt độ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
90
|
Máy sửa hạt
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
91
|
Máy trộn bột
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
92
|
Kệ 04 tầng, khung nhôm, kiếng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
4
|
93
|
Máy hút ẩm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
94
|
Máy lau nang
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
95
|
Máy đo quang phổ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
96
|
Máy đo độ mặn
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
97
|
Bồn composite vuông 3.000L
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
10
|
98
|
Bồn composite vuông 10.000L
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
99
|
Bồn composite tròn 10.000L
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
100
|
Máy đo Oxy hòa tan/nhiệt độ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
101
|
Máy đo Ammonia
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
102
|
Máy thổi khí
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
103
|
Máy sưởi
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
5
|
104
|
Máy ép đùn viên thức ăn
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
105
|
Bể lắc ổn nhiệt
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
106
|
Tủ ấm lắc ổn nhiệt
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
107
|
Máy khuấy từ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
108
|
Xe đẩy bình tam giác inox
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
109
|
Thiết bị thanh trùng khô dụng cụ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
110
|
Kính hiển vi soi nổi 2 mắt
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
111
|
Burette điện tử tự động
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
112
|
Bếp từ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
113
|
Hệ thống điện di ngang
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
2
|
114
|
Máy chụp ảnh gel điện di
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
115
|
Tủ sinh trưởng thực vật
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
116
|
Bẫy thu bào tử nấm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
117
|
Máy quang phổ dạng nano
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
118
|
Bộ chuyển màng bán khô
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Bộ
|
1
|
119
|
Máy phá tế bào bằng sóng siêu âm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
120
|
Tủ hút khí độc
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
121
|
Hệ thống phân tích protein bằng kỹ thuật điện di
hai chiều
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
2
|
122
|
Máy biến nạp bằng xung điện
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
123
|
Lò lai phân tử
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
124
|
Máy nhân gen PCR tốc độ cao có chức năng gradient
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
125
|
Hệ thống điện di đứng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
126
|
Máy khử đục
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
127
|
Máy đếm chắc, lép
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
128
|
Máy khuấy
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
129
|
Bếp gia nhiệt 380 °C
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
130
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
131
|
Máy chụp ảnh gel
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
132
|
Máy ly tâm chân không cô đặc DNA
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
133
|
Máy lắc vortex
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
134
|
Bộ micropipette (5 cây)- Finnpipette F1-Thermo
Scientific
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Bộ
|
1
|
135
|
Máy ủ nhiệt khô
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
136
|
Tủ thao tác PCR
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
137
|
Autoclave (nồi hấp)
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
138
|
Tủ cấy vi sinh
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
5
|
139
|
Kính hiển vi
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
140
|
Cân phân tích
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
141
|
Máy khuấy từ gia nhiệt 1 vị trí
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
142
|
Cân phân tích điện tử
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
143
|
Máy đóng gói trà túi lọc tự động
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
144
|
Bình lên men
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
145
|
Máy xay giá thể
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
146
|
Thùng ép
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
147
|
Thùng nấu 100 lít 3 lớp vỏ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
148
|
Máy cắt thịt quả
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
149
|
Máy ép định lượng viên thức ăn
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
150
|
Máy trộn nằm ngang
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
151
|
Máy lắc
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
152
|
Máy ép viên
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
153
|
Máy siết nắp chai
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
154
|
Máy trộn và ép viên thức ăn
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
155
|
Máy sấy thức ăn viên
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
156
|
Máy lắc ORBITAL
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
157
|
Máy trộn thức ăn
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
158
|
Máy băm cỏ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
159
|
Waterbath (bếp ổn nhiệt)
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
4
|
160
|
Tủ âm sâu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
161
|
Máy đo nồng độ CO2 và O2 trong đồ uống
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
162
|
Máy sấy lạnh
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
163
|
Máy thử độ rã viên nang
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
164
|
Máy sàng rây
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
165
|
Thiết bị chưng cất rượu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
4
|
166
|
Bộ bình chứa và bình chiết nitơ lỏng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Bộ
|
5
|
167
|
Máy lên liếp
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
168
|
Tủ lạnh âm sâu (-80ºC)
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
169
|
Máy đóng gói trà có quấn chỉ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
170
|
Hệ thống chưng cất rượu pilot
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
2
|
171
|
Máy đo lưu biến (rheometer)
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
172
|
Máy tiệt trùng đồ hộp
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
173
|
Máy ghép mí lon
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
174
|
Máy ép đùn thực phẩm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
175
|
Máy tạo đá vẩy
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
176
|
Máy in 3D food printer
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
177
|
Máy đo độ hoạt động của nước
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
178
|
Máy đo màu thực phẩm cầm tay
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
4
|
179
|
Máy đo ẩm hồng ngoại
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
4
|
180
|
Máy chuẩn độ điện thế
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
181
|
Máy đo BOD
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
182
|
Máy đo COD
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
183
|
Tủ sấy lạnh
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
184
|
Máy ép dầu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
185
|
Hệ thống chiết chai bán tự động
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
2
|
186
|
Máy trộn chất lỏng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
187
|
Kệ thí nghiệm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
20
|
188
|
Brix kế điện tử
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
4
|
189
|
Máy ghép mí hút chân không
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
190
|
Máy sấy thăng hoa
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
IV
|
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công
nghệ
|
|
|
|
1
|
Cân phân tích hiện số
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
3
|
2
|
Tủ cấy vô trùng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
3
|
Máy đo oxy hòa tan
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
4
|
Thiết bị hủy đất COD
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
5
|
Máy lấy mẫu khí
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử nghiệm
thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
6
|
Máy bơm lấy mẫu bụi
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
7
|
Dụng cụ đo BOD 6 chỗ
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
8
|
Tủ ấm BOD
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
3
|
9
|
Máy cất nước 2 lần
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
10
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
11
|
Thiết bị đo BOD 6 mẫu
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
12
|
Máy lấy mẫu bụi thể tích cao
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
13
|
Thiết bị phân tích khí thải tại ống khói
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
14
|
Máy lấy mẫu khí cá nhân
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
15
|
Máy li tâm ống nghiệm
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
16
|
Máy đo DO
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
17
|
Buồng hấp bịch phôi nấm
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
18
|
Máy trộn nguyên liệu
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
19
|
Máy đo pH để bàn 3510
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
20
|
Thiết bị chưng cất cô quay RE301
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
21
|
Thiết bị lấy mẫu bụi tổng MTXQ
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
2
|
22
|
Cụm 3 bàn làm việc
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
23
|
Máy chưng cất đạm tự động
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
24
|
Máy quang phổ tử ngoại khả biến
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
25
|
Tủ cấy vô trùng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
26
|
Kính hiển vi soi nổi có máy chụp hình
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
27
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
28
|
Tủ hút khí độc
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
29
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
30
|
Tủ sấy
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
31
|
Tủ ấm
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
32
|
Máy lắc vòng gia nhiệt
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
33
|
Cân phân tích
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
34
|
Nồi khuấy điện công nghiệp
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
35
|
Máy đo pH cầm tay
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
36
|
Máy đo DO cầm tay
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử nghiệm
thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
37
|
Máy đo tốc độ gió
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
38
|
Thiết bị lấy mẫu bụi TSP lưu lượng cao
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
2
|
39
|
Máy định vị vệ tinh
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
40
|
Máy đo độ ồn
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
41
|
Máy đo nhiệt độ, ẩm, tốc độ gió
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
42
|
Nồi cô đặc chân không 25l
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
43
|
Nồi khuấy có cánh 400l điện công nghiệp
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
44
|
Máy xay gạo
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
45
|
Máy rang gạo
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
46
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
47
|
Máy rung siêu âm
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
48
|
Máy thu mẫu khí lưu lượng thấp
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
49
|
Máy trộn nguyên liệu bột khô
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
50
|
Máy đóng sản phẩm bột, hạt
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
51
|
Máy đóng gói sản phẩm, bột hạt
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
52
|
Máy đóng gói trà túi lọc
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
53
|
Máy đóng gói hút chân không
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
54
|
Máy nghiền thực phẩm dạng khô
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
55
|
Bồn ủ sản phẩm dạng lỏng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
56
|
Máy chiết rót đóng chai
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
57
|
Máy ghép miệng lon bán tự động
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
58
|
Bồn nhựa 2m3
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
6
|
59
|
Bồn nhựa 5m3
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
4
|
60
|
Máy xới tay
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
61
|
Máy xay lúa công suất nhỏ
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử nghiệm
thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
62
|
Máy sàng sạch nông sản
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
63
|
Máy tiện vạn năng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
64
|
Máy bơm nước di động
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
65
|
Container lạnh 10 feet
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
66
|
Hệ thống sản xuất nấm (máy trộn+ đóng bịch)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Hệ thống
|
1
|
67
|
Máy cuốn sắt
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
68
|
Tủ hấp điện 12 khay
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
69
|
Tủ sấy công nghiệp đa năng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
70
|
Máy viền mí lon bán tự động Model TCS-160
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
71
|
Kẹp dòng 500A, 5000A AC
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
72
|
Máy phân tích chất lượng dòng điện
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
73
|
Thiết bị đo lưu lượng dòng chảy
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
74
|
Thiết bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
75
|
Bể đo nhiệt khô (-50°C đến +140°C)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
76
|
Bể đo nhiệt khô (40°C đến +650°C)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
77
|
Bể đo nhiệt khô (50°C - 1200°C)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
78
|
Bình chuẩn hạng 1 (20 lít)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
79
|
Bình chuẩn hạng 1 (10 lít)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
80
|
Bình chuẩn hạng 2 (20 lít)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
81
|
Bình chuẩn hạng 2 (10 lít)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
82
|
Bình chuẩn hạng 2 (200 lít)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
83
|
Bình chuẩn hạng 2 (500 lít)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
84
|
Bình chuẩn kim loại hạng 2 (1000 lít)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
85
|
Bộ quả cân chuẩn cấp F1 (1g-1kg)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
86
|
Bộ quả cân chuẩn E2 (500mg -1g)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
87
|
Bộ quả cân F1 (1g - 1kg)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
2
|
88
|
Bộ quả cân F2 (1kg-20kg)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
89
|
Bộ quả E2 (1g - 200g)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
2
|
90
|
Bộ ray kim loại (cỡ lỗ 0,5 mm; 1,7 mm)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
91
|
Cân chuẩn điện tử Pmax 32kg
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
92
|
Cân điện tử 210 s
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
93
|
Cân điện tử max 31 kg
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
94
|
Cân chuẩn điện tử Satorius 4,2kg
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
95
|
Đồng hồ chỉ thị áp suất ADT 681
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
96
|
Hệ thống tạo áp BH3- 1200B dp
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Hệ thống
|
1
|
97
|
Hệ thống TBHC ẩm kế, nhiệt kế KK-105CH
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Hệ thống
|
1
|
98
|
Hệ thống TBHC nhiệt độ tủ cấp đông lạnh T8710
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Hệ thống
|
1
|
99
|
Máy nghiền mẫu phân tích A11
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
100
|
Quả chuẩn M1 (500 kg)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Quả
|
40
|
101
|
Thiết bị kiểm chuẩn PTĐ tiêu cự mắt Series 98
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
102
|
Thiết bị kiểm định đo điện não
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
103
|
Thiết bị kiểm định đo điện tim
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
104
|
Thiết bị kiểm định đồng hồ 1 pha 12 cái
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
105
|
Thiết bị kiểm định đồng hồ nước lạnh 12 cái
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử nghiệm
thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
3
|
106
|
Thiết bị kiểm định đồng hồ nước lạnh nhanh
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
107
|
Thiết bị kiểm định huyết áp kế 0-1000mba
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
108
|
Thiết bị kiểm định nhiệt kế
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
109
|
Thiết bị kiểm định nhiệt kế y học điện từ bức xạ
hồng ngoại
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
110
|
Thiết bị kiểm định Taximet
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
111
|
Bàn tạo áp
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
112
|
Tủ sấy mẫu UN10
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
113
|
Cân phân tích HT224r (220g)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
114
|
Thiết bị đo điện trở tiếp đất
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
2
|
115
|
Thiết bị đo liều phóng xạ sử dụng buồng in hóa
nén
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
116
|
Máy gieo hạt
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
117
|
Máy nén giá thể vào khay xốp SPM 03
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
118
|
Bồn trộn giá thể MSM 03
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
119
|
Phantom kiểm tra độ chuẩn trực, trường sáng trường
xạ
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
120
|
Dụng cụ kiểm tra tiêu cự
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
121
|
Tấm lọc nhôm
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
122
|
Dụng cụ kiểm chất lượng hình ảnh
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
123
|
Phantom chuẩn kiểm tra chất lượng hình ảnh máy CT
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
124
|
Đầu đo liều CT Dose
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
125
|
Phantom đầu và phantom cổ để kiểm tra chất lượng
liều chiếu cho máy CT
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
126
|
Máy đo liều phóng xạ môi trường
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
127
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện (Mêgôm mét)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
128
|
Máy đo độ cao đường dây điện
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử nghiệm
thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
119
|
Máy đo điện trở đất - điện trở suất
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
130
|
Máy kiểm tra dòng rò GW instek GLC-9000 (AC/DC).
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
131
|
Máy đo từ trường và điện trường
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
132
|
Thiết bị kiểm tra acquy
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
133
|
Máy đo độ rung + tốc độ
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
134
|
Máy đo độ ồn
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
135
|
Thiết bị thu mẫu khí cá nhân
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
136
|
Bộ KIT đa năng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử nghiệm
thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
137
|
Thiết bị đo bụi
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
138
|
Máy đo pH hiện trường
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
139
|
Bộ lọc mẫu chân không
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
140
|
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng (loại ngang)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử nghiệm
thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
141
|
Thiết bị lấy mẫu khí bụi lưu lượng lớn
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
142
|
Tủ hút khí độc
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
143
|
Tủ mát lưu mẫu
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
144
|
Máy cất nước 02 lần
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
145
|
Buret điện tử hiện số
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
146
|
Máy đo pH để bàn
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
147
|
Máy đo oxy hòa tan/nhiệt độ để bàn điện tử hiện số
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
148
|
Tủ đựng hóa chất có khử mùi
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
149
|
Tủ sấy chân không
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
150
|
Quang phổ tử ngoại khả kiến
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
151
|
Tủ ấm BOD
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
152
|
Bộ phân tích COD
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
153
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
154
|
Máy đo oxy hòa tan (DO) cầm tay
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
155
|
Cân phân tích 04 số lẻ
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
156
|
Máy đo ozone trong không khí
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
157
|
Hệ thống bàn, bồn, vòi rửa phòng thí nghiệm
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Hệ thống
|
1
|
158
|
Máy lắc
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
159
|
Nồi hơi đốt than (hoặc đốt dầu) 0,5 tấn/giờ
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
160
|
Máy chiên chân không 05kg/mẻ dùng điện
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
161
|
Máy đóng gói hút chân không (2 buồng)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
162
|
Máy sấy thăng hoa
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
163
|
Nồi hấp tiệt trùng loại nhỏ
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
164
|
Máy nghiền công nghiệp đa năng
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
165
|
Máy thái rau củ quả
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
166
|
Máy nghiền siêu mịn
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
167
|
Nồi chưng cất
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
168
|
Máy phân tích độ ẩm
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
169
|
Máy đo pH để bàn
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
170
|
Máy cắt thái lát dược liệu
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
171
|
Bộ quả chuẩn F1 (1kg-20kg)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
2
|
172
|
Cân kỹ thuật d = 1mg, max: 5kg
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Cái
|
1
|
173
|
Thấu kính đo thị lực mắt
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
174
|
Phương tiện đo khúc xạ mắt
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
175
|
Buồng hấp nấm (thể tích từ 30m3-40m3)
|
Kiểm định, đo lường; thu và phân tích mẫu; thử
nghiệm thực phẩm; sản xuất phôi nấm;…
|
Bộ
|
1
|
B
|
Máy móc, thiết bị có giá mua từ 500 triệu đồng
trở lên/01 đơn vị tài sản
|
I
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng
|
|
|
|
1
|
Thiết bị kiểm tra độc tố kim loại nặng
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Bộ
|
1
|
2
|
Thiết bị phân tích xăng
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Bộ
|
1
|
3
|
Thiết bị phân tích chất lượng dầu
|
Quản lý về đo lường, chất lượng
|
Bộ
|
1
|
II
|
Trung tâm Công nghệ Sinh học
|
|
|
|
1
|
Súng bắn gene
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
2
|
Hệ thống nuôi cấy quang tự dưỡng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Máy li tâm lạnh đa dụng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
3
|
4
|
Thiết bị ly tâm lạnh Eppendorf
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
5
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
6
|
Máy quang phổ hấp thu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
7
|
Lò nung nhiệt độ cao N7/H (71ít)
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
8
|
Máy chưng cất đạm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
9
|
Hệ thống sắc kí lỏng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
10
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
11
|
Máy trộn TMR
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
12
|
Bồn trữ lạnh sữa 5 khối
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
13
|
Hệ thống tiệt trùng UHT mini công suất: 20L/giờ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
14
|
Hệ thống lên men thực phẩm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
15
|
Máy sấy phun
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
16
|
Hệ thống lên men - nuôi cấy tế bào dạng pilot 120
lít
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
17
|
Thiết bị chưng cất áp suất thấp
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
18
|
Máy đóng viên nang tự động NJP
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
19
|
Máy đông khô (Freeze Dryer)
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
20
|
Kính hiển vi điện tử (có kết nối camera)
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
21
|
Hệ thống chiên chân không công suất: 10 kg/mẻ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Bộ
|
1
|
22
|
Máy đông khô
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
23
|
Máy nghiền khô mẫu
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
24
|
Hệ thống chiết rót chai tự động
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
25
|
Máy PCR realtime tốc độ cao
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
26
|
Máy đọc Elisa
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
27
|
Máy giải trình tự gene tự động
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
28
|
Máy realtime PCR tốc độ cao
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
29
|
Máy định lượng acid nucleic thể tích cực nhỏ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
30
|
Máy đồng hóa
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
31
|
Bồn lên men vi sinh pilot
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
2
|
32
|
Hệ thống chưng cất tinh dầu pilot
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
2
|
33
|
Hệ thống chiết chai và đóng nắp tự động
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
2
|
34
|
Máy sắc ký khí
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
35
|
Máy đo tỉ trọng
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
4
|
36
|
Máy quang phổ hồng ngoại FTIR
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
37
|
Máy ly tâm liên tục thể tích lớn
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
38
|
Máy nướng bánh sau lên men
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
39
|
Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
40
|
Hệ thống sắc ký lỏng cao áp khối phổ
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
1
|
41
|
Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
42
|
Hệ thống siêu ly tâm
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Hệ thống
|
1
|
43
|
Máy chiết xuất ultrasonic
|
Phục vụ nghiên cứu, đào tạo và đáp ứng các nhu cầu
về dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
|
Cái
|
|