- Phụ lục I: Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc
thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản.
- Phụ lục II: Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc
thiết bị chuyên dùng có giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản, gồm:
+ Phụ lục II.1: Các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc
tỉnh quản lý.
+ Phụ lục II.2: Các trường Đại học, Cao đẳng.
+ Phụ lục II.3: Các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc
huyện, thành phố quản lý.
Giao Sở Tài chính chủ trì hướng dẫn, kiểm tra giám
sát quá trình thực hiện của các sở, ngành, đơn vị.
Trong quá trình thực hiện, trường hợp các Bộ, cơ
quan Trung ương có chức năng quản lý nhà nước về ngành, lĩnh vực ban hành tiêu
chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng sau khi Quyết định này có
hiệu lực thì thực hiện theo quy định của Bộ và cơ quan Trung ương.
Các nội dung không quy định tại Quyết định này, thực
hiện theo quy định tại Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng
Chính phủ; Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01/02/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính.
Số TT
|
Tên máy móc,
thiết bị chuyên dùng
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Đơn giá tối đa
(đồng)
|
A
|
KHỐI TỈNH
|
|
|
|
I
|
TỈNH ỦY VÀ CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
|
|
|
1
|
Văn phòng Tỉnh ủy
|
|
|
|
|
1. Tổ máy phát điện 600KVA/480kw
|
Bộ
|
1
|
2.375.423.000
|
2
|
Ban bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh
|
|
|
|
|
1. Máy xét nghiệm sinh hóa
|
Chiếc
|
1
|
878.598.000
|
|
2. Máy chụp Xquang cao tần 500MA
|
Chiếc
|
1
|
1.706.886.000
|
|
3. Máy xét nghiệm sinh hóa không bao gồm điện giải
|
Chiếc
|
1
|
2.324.470.000
|
|
4. Máy siêu âm
|
Chiếc
|
2
|
1.700.000.000
|
|
5. Máy hệ thống số hóa Xquang
|
Chiếc
|
1
|
825.000.000
|
3
|
Báo Thái Bình
|
|
|
|
|
1. Hệ thống xử lý mạng
|
Hệ thống
|
1
|
548.600.000
|
|
2. Hệ thống trường quay ảo Server chuyên dụng
|
Hệ thống
|
1
|
1.350.000.000
|
II
|
VĂN PHÒNG ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
|
|
|
|
|
1. Hệ thống Kiểm soát an ninh
|
Hệ thống
|
1
|
711.984.000
|
|
2. Bảng điện tử phòng họp 2.4
|
Chiếc
|
1
|
542.850.000
|
|
3. Hệ thống phân luồng và phân quyền cho người ra
vào
|
Hệ thống
|
1
|
793.729.000
|
|
4. Máy phát điện
|
Chiếc
|
1
|
2.152.000.000
|
III
|
SỞ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
1. Hệ thống bảo mật mạng máy tính
|
Hệ thống
|
1
|
1.098.500.000
|
|
2. Hệ thống cửa tự động chống trộm đột nhập
|
Hệ thống
|
1
|
1.656.453.000
|
|
3. Máy phát điện
|
Chiếc
|
1
|
2.139.018.000
|
IV
|
SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VÀ
CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
|
|
|
1
|
Chi cục chăn nuôi và thú y
|
|
|
|
|
1. Hệ thống Real-time PCR xác định
và định lượng nồng độ virut, vi khuẩn trong bệnh vật nuôi kèm các bộ kít xét
nghiệm bệnh
|
Hệ thống
|
1
|
1.780.000.000
|
2
|
Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông
thôn
|
|
|
|
|
1. Hệ thống quang phổ tử ngoại khả kiến
|
Hệ thống
|
1
|
565.000.000
|
|
2. Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Chiếc
|
1
|
3.210.000.000
|
V
|
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
|
|
|
1. Bộ phần mềm trường quay ảo phục vụ sản xuất
chương trình của Ban biên tập Cổng thông tin điện tử tỉnh Thái Bình
|
Bộ
|
1
|
550.000.000
|
|
2. Máy móc thiết bị chuyên dùng phục vụ hoạt động
của Trung tâm tích hợp dữ liệu của tỉnh
|
|
|
|
|
- Hệ thống kiểm soát nhiệt động chính xác
|
Hệ thống
|
1
|
500.000.000
|
|
- Hệ thống kiểm soát độ ẩm chính xác
|
Hệ thống
|
1
|
500.000.000
|
|
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy
|
Hệ thống
|
1
|
800.000.000
|
|
- Thiết bị kiểm soát an ninh
|
Hệ thống
|
1
|
500.000.000
|
VI
|
SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VÀ CÁC ĐƠN VỊ TRỰC
THUỘC
|
|
|
|
1
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng
|
|
|
|
|
1. Lưu Lượng kế
|
Chiếc
|
1
|
584.980.000
|
2
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
|
|
|
|
1. Trạm kiểm định đo lường dung tích và xitec ô
tô
|
Hệ thống
|
1
|
1.217.920.000
|
|
2. Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Chiếc
|
1
|
1.325.100.000
|
|
3. Hệ thống sắc ký lỏng
|
Hệ thống
|
1
|
1.490.370.000
|
|
4. Tủ thử tác động của nhiệt độ, độ ẩm
|
Chiếc
|
1
|
810.810.000
|
|
5. Lò vi sóng phá mẫu
|
Chiếc
|
1
|
518.243.000
|
|
6. Bàn kiểm định tự động kỹ thuật số công tơ 3
pha 12 vị trí
|
Chiếc
|
1
|
598.000.000
|
VII
|
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
|
|
|
1
|
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới Thái Bình
|
|
|
|
|
1. Máy kiểm tra phanh cho xe có tải trọng cầu đến
13 tấn
|
Hệ thống
|
2
|
1.073.600.000
|
|
2. Thiết bị kiểm tra phanh
|
Chiếc
|
1
|
504.775.000
|
2
|
Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thái
Bình
|
|
|
|
|
1. Máy xúc đào bánh lốp
|
Chiếc
|
1
|
1.411.373.000
|
|
2. Máy nâng hạ
|
Chiếc
|
1
|
581.894.000
|
|
3. Máy xúc đào nghịch bánh xích
|
Chiếc
|
1
|
985.408.000
|
|
4. Xe lu rung 3 tấn
|
Chiếc
|
1
|
640.624.000
|
|
5. Xe lu tĩnh 10 tấn
|
Chiếc
|
1
|
883.638.000
|
|
6. Máy ủi
|
Chiếc
|
2
|
1.017.355.000
|
|
7. Phần mềm chấm điểm tự động sát hạch lái xe
trong sân
|
Hệ thống
|
1
|
568.400.000
|
|
8. Thiết bị chấm điểm tự động sát hạch lái xe
trong sân
|
Hệ thống
|
1
|
955.232.000
|
|
9. Thiết bị chấm điểm tự động (máy vi tính điều
hành thi, ti vi sony21’)
|
Hệ thống
|
1
|
1.661.299.000
|
3
|
Trạm kiểm tra tải trọng xe trên đường bộ
|
|
|
|
|
1. Bộ cân Kiểm tra tải trọng xe lưu động
|
Bộ
|
1
|
1.972.428.000
|
VIII
|
SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH VÀ CÁC ĐƠN VỊ
TRỰC THUỘC
|
|
|
|
1
|
Nhà hát Chèo
|
|
|
|
|
1. Dàn âm thanh đồng bộ (Đã có ánh sáng)
|
Hệ thống
|
1
|
1.200.000.000
|
2
|
Đoàn Cải lương
|
|
|
|
|
1. Hệ thống ánh sáng sân khấu ngoài trời
|
Hệ thống
|
1
|
800.000.000
|
|
2. Dàn âm thanh đồng bộ
|
Bộ
|
1
|
1.000.000.000
|
3
|
Đoàn ca múa kịch
|
|
|
|
|
1. Hệ thống ánh sáng sân khấu ngoài trời
|
Hệ thống
|
1
|
800.000.000
|
|
2. Dàn âm thanh đồng bộ
|
Bộ
|
1
|
1.000.000.000
|
4
|
Trung tâm huấn luyện Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
1. Thuyền Rowing 4 người chèo
|
Chiếc
|
1
|
600.000.000
|
5
|
Trung Tâm Phát hành phim và Chiếu bóng
|
|
|
|
|
1. Máy chiếu phim nhựa âm thanh lập thể 35mm (lưu
động)
|
Bộ
|
2
|
550.000.000
|
|
2. Máy chiếu phim nhựa âm thanh lập thể 35mm
(trong nhà)
|
Bộ
|
1
|
1.400.000.000
|
IX
|
SỞ TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG
VÀ CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
|
|
|
1
|
Trung tâm Quan trắc phân tích Tài nguyên môi
trường
|
|
|
|
|
1. Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS
|
Hệ thống
|
1
|
3.500.000.000
|
|
2. Hệ thống phá mẫu bằng vi sóng
|
Hệ thống
|
3
|
1.500.000.000
|
|
3. Hệ thống sắc ký GC
|
Hệ thống
|
1
|
5.000.000.000
|
|
4. Máy sắc ký ion IC - 2 kênh
|
Chiếc
|
2
|
2.000.000.000
|
|
5. Thiết bị lấy mẫu khí thải và mẫu bụi ống khói theo
Isokinetic theo Thông tư 40/2015/TT-BTNMT ngày 17/8/2015 về quy trình kỹ thuật
quan trắc khí thải
|
Chiếc
|
2
|
5.000.000.000
|
|
6. Thiết bị kiểm tra khí ô nhiễm;
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
7. Thiết bị đo từ trường
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
8. Thiết bị đo bức xạ
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
9. Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
10. Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu tốc khí thải
ống khói
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
X
|
SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI VÀ CÁC
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
|
|
|
1
|
Trung tâm Chăm sóc và phục hồi chức năng cho
người tâm thần
|
|
|
|
|
1. Máy giặt công nghiệp
|
Chiếc
|
01
|
557.000.000
|
2
|
Trung tâm Cai nghiện ma túy và chăm sóc đối tượng
XH
|
|
|
|
|
1. Hệ thống camera giám sát
|
Hệ thống
|
1
|
566.284.000
|
|
2. Máy điện não đồ
|
Chiếc
|
1
|
780.000.000
|
XI
|
SỞ Y TẾ VÀ CÁC ĐƠN VỊ
TRỰC THUỘC
|
|
|
|
1
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
|
|
|
|
|
1. Bàn mổ
|
Chiếc
|
3
|
600.000.000
|
|
2. Bể cách thủy 37 độ C
|
Chiếc
|
4
|
1.000.000.000
|
|
3. Bể cách thủy phá đông từ 2-5 độ C
|
Chiếc
|
4
|
1.000.000.000
|
|
4. Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
6
|
550.000.000
|
|
5. Bộ dụng cụ mổ cột sống tủy sống
|
Bộ
|
2
|
1.500.000.000
|
|
6. Bộ dụng cụ mổ tim
|
Bộ
|
3
|
1.500.000.000
|
|
7. Bộ dụng cụ mổ túi lệ/ Bộ dụng cụ phẫu thuật
túi lệ
|
Bộ
|
1
|
500.000.000
|
|
8. Bộ dụng cụ phẫu thuật Bàn tay
|
Bộ
|
2
|
1.500.000.000
|
|
9. Bộ dụng cụ phẫu thuật Chi dưới
|
Bộ
|
2
|
1.500.000.000
|
|
10. Bộ dụng cụ phẫu thuật Chi trên
|
Bộ
|
2
|
1.500.000.000
|
|
11. Bộ dụng cụ phẫu thuật kết hợp xương hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
1.500.000.000
|
|
12. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
4
|
1.200.000.000
|
|
13. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tai mũi họng
|
Bộ
|
2
|
3.000.000.000
|
|
14. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
4
|
2.500.000.000
|
|
15. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu/Bộ dụng
cụ phẫu thuật nội soi khám bàng quang
|
Bộ
|
2
|
2.500.000.000
|
|
16. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hoá
|
Bộ
|
4
|
2.500.000.000
|
|
17. Bộ dụng cụ phẫu thuật Tạo hình hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
1.500.000.000
|
|
18. Bộ dụng cụ phẫu thuật vách ngăn
|
Bộ
|
2
|
1.000.000.000
|
|
19. Bộ dụng cụ phẫu thuật xương chũm
|
Bộ
|
2
|
1.000.000.000
|
|
20. Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh mạch máu/ Bộ dụng
cụ phẫu thuật vi phẫu thần kinh, mạch máu
|
Bộ
|
3
|
1.500.000.000
|
|
21. Bộ dụng cụ vi phẫu thuật dùng cho phẫu thuật
u não-mạch máu
|
Bộ
|
1
|
5.000.000.000
|
|
22. Bộ ghế máy nha hoàn chỉnh
|
Bộ
|
7
|
1.000.000.000
|
|
23. Bộ khoan cắt mài đa năng
|
Bp
|
1
|
1.000.000.000
|
|
24. Bộ phẫu thuật u não/ Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ
não - u não
|
Bộ
|
2
|
1.200.000.000
|
|
25. Bộ tán sỏi nội soi ngược dòng
|
Bộ
|
2
|
1.500.000.000
|
|
26. Cánh tay treo trần phòng mổ loại 2 khớp nối
dùng cho phòng mổ 2 cánh tay
|
Chiếc
|
1
|
700.000.000
|
|
27. Dao mổ điện cao tần
|
Chiếc
|
7
|
1.500.000.000
|
|
28. Dao mổ siêu âm
|
Chiếc
|
6
|
2.000.000.000
|
|
29. Đèn mổ công nghệ LED có gắn camera full HD
|
Chiếc
|
10
|
2.000.000.000
|
|
30. Đèn mổ đeo trán cho phẫu thuật viên/Kính lúp
phẫu thuật cho phẫu thuật viên
|
Chiếc
|
1
|
500.000.000
|
|
31. Hệ thống chụp mạch số xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
2
|
35.000.000.000
|
|
32. Hệ thống cung cấp khí siêu sạch cho các phòng
mổ
|
Hệ thống
|
11
|
2.500.000.000
|
|
33. Hệ thống lọc nước RO
|
Hệ thống
|
3
|
2.000.000.000
|
|
34. Hệ thống Máy xét nghiệm PCR
|
Hệ thống
|
1
|
10.000.000.000
|
|
35. Hệ thống máy CT.Scanner
|
Hệ thống
|
1
|
15.000.000.000
|
|
36. Hệ thống máy CT.Scannerr 256 dãy
|
Hệ thống
|
1
|
50.000.000.000
|
|
37. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng
|
Hệ thống
|
8
|
1.000.000.000
|
|
38. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng Full HD
|
Hệ thống
|
3
|
3.500.000.000
|
|
39. Hệ thống nội soi đại trực tràng
|
Hệ thống
|
5
|
1.000.000.000
|
|
40. Hệ thống nội soi đại trực tràng full HD
|
Hệ thống
|
2
|
3.500.000.000
|
|
41. Hệ thống nội soi phế quản
|
Hệ thống
|
2
|
2.500.000.000
|
|
42. Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
3
|
3.500.000.000
|
|
43. Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Hệ thống
|
4
|
3.000.000.000
|
|
44. Hệ thống Pipet đa kênh
|
Hệ thống
|
40
|
1.000.000.000
|
|
45. Hệ thống soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
3.500.000.000
|
|
46. Hệ thống tim phổi nhân tạo
|
Hệ thống
|
1
|
8.000.000.000
|
|
47. Hệ thống vi phẫu thuật
|
Hệ thống
|
1
|
7.000.000.000
|
|
48. Hệ thống xử lý nước thải Y tế
|
Hệ thống
|
2
|
30.000.000.000
|
|
49. Khoan xương điện đa năng
|
Chiếc
|
2
|
2.000.000.000
|
|
50. Khoan xương điện đa năng RHM
|
Chiếc
|
3
|
1.000.000.000
|
|
51. Khung Mayefiel
|
Chiếc
|
1
|
4.000.000.000
|
|
52. Kim vuốt dây túi máu
|
Chiếc
|
20
|
500.000.000
|
|
53. Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
10
|
500.000.000
|
|
54. Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Chiếc
|
2
|
1.000.000.000
|
|
55. Kính sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
4
|
500.000.000
|
|
56. Máy biến áp
|
Chiếc
|
2
|
1.100.000.000
|
|
57. Máy chạy thận nhân tạo
|
Chiếc
|
60
|
845.000.000
|
|
58. Máy chụp cộng hưởng từ MRI 3.0
|
Chiếc
|
1
|
70.000.000.000
|
|
59. Máy chụp đáy mắt
|
Chiếc
|
2
|
2.500.000.000
|
|
60. Máy chụp X-quang trong mổ (C-ARM)
|
Chiếc
|
1
|
4.000.000.000
|
|
61. Máy chuyển bệnh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
3.000.000.000
|
|
62. Máy cưa xương ức
|
Chiếc
|
5
|
1.500.000.000
|
|
63. Máy điện não vi tính
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
64. Máy điện từ trường toàn thân/Máy điều trị từ
trường toàn thân
|
Chiếc
|
3
|
700.000.000
|
|
65. Máy định nhóm máu Gelcard Daymatel tự động
|
Chiếc
|
2
|
4.000.000.000
|
|
66. Máy Diode laze (IPL) /Máy IPL
|
Chiếc
|
4
|
1.000.000.000
|
|
67. Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
3
|
500.000.000
|
|
68. Máy đo độ tập trung Iod
|
Chiếc
|
1
|
30.000.000.000
|
|
69. Máy đo khúc xạ kế tự động
|
Chiếc
|
4
|
1.000.000.000
|
|
70. Máy đo nhĩ lượng
|
Chiếc
|
3
|
500.000.000
|
|
71. Máy đo thính lực
|
Chiếc
|
3
|
500.000.000
|
|
72. Máy đốt sóng cao tần
|
Chiếc
|
1
|
500.000.000
|
|
73. Máy đúc bệnh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
74. Máy ép túi máu tách thành phần máu
|
Chiếc
|
5
|
2.500.000.000
|
|
75. Máy gạn tách bạch cầu điều trị tăng bạch cầu
ác tính
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
76. Máy gạn tách tiểu cầu tự động từ người hiến
máu
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
77. Máy gây mê kèm thở
|
Chiếc
|
5
|
800.000.000
|
|
78. Máy ghi đo điện võng mạc (Máy điện cơ)
|
Chiếc
|
1
|
1.500.000.000
|
|
79. Máy giặt vắt công nghiệp
|
Chiếc
|
6
|
2.500.000.000
|
|
80. Máy hàn dây túi máu
|
Chiếc
|
10
|
1.000.000.000
|
|
81. Máy hấp tiệt trùng
|
Chiếc
|
4
|
1.750.000.000
|
|
82. Máy Holter điện tâm đồ có mười đầu ghi
|
Chiếc
|
4
|
1.200.000.000
|
|
83. Máy lắc và cân túi máu
|
Chiếc
|
10
|
1.000.000.000
|
|
84. Máy Laser YAG
|
Chiếc
|
6
|
2.500.000.000
|
|
85. Máy lọc máu liên tục
|
Chiếc
|
4
|
3.000.000.000
|
|
86. Máy ly tâm lạnh
|
Chiếc
|
6
|
2.000.000.000
|
|
87. Máy ly tâm ống máu
|
Chiếc
|
8
|
1.000.000.000
|
|
88. Máy Pet/CT
|
Chiếc
|
1
|
70.000.000.000
|
|
89. Máy phát điện
|
Chiếc
|
2
|
3.000.000.000
|
|
90. Máy phẫu thuật mắt phaco bán phần trước
|
Chiếc
|
2
|
2.000.000.000
|
|
91. Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ
|
Chiếc
|
3
|
1.200.000.000
|
|
92. Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm
|
Chiếc
|
5
|
1.000.000.000
|
|
93. Máy rửa quả lọc thận
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
94. Máy sấy đồ vải
|
Chiếc
|
6
|
1.000.000.000
|
|
95. Máy siêu âm chuyên tim 3 đầu dò
|
Chiếc
|
2
|
4.000.000.000
|
|
96. Máy siêu âm điều trị phục hồi chức năng
|
Chiếc
|
6
|
500.000.000
|
|
97. Máy siêu âm Doppler xuyên sọ
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
98. Máy siêu âm mắt AB
|
Chiếc
|
3
|
1.000.000.000
|
|
99. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
10
|
1.700.000.000
|
|
100. Máy sinh hiển vi phẫu thuật
|
Chiếc
|
4
|
500.000.000
|
|
101. Máy sóng ngắn/Máy sóng ngắn trị liệu
|
Chiếc
|
4
|
700.000.000
|
|
102. Máy sóng xung kích/Máy sóng xung kích trị liệu
|
Chiếc
|
3
|
700.000.000
|
|
103. Máy Spect dual
|
Chiếc
|
1
|
100.000.000.000
|
|
104. Máy tách tế bào gốc
|
Chiếc
|
2
|
2.000.000.000
|
|
105. Máy tán sỏi
|
Chiếc
|
3
|
2.000.000.000
|
|
106. Máy theo dõi bệnh nhân 11 thông số
|
Chiếc
|
10
|
1.000.000.000
|
|
107. Máy thở
|
Chiếc
|
30
|
800.000.000
|
|
108. Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp EO
|
Chiếc
|
1
|
4.000.000.000
|
|
109. Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp Plasma
|
Chiếc
|
1
|
3.500.000.000
|
|
110. Máy xét nghiệm đếm tế bào máu hệ thống hoàn
toàn tự động
|
Chiếc
|
5
|
10.000.000.000
|
|
111. Máy xét nghiệm đông máu
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
112. Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
2
|
2.000.000.000
|
|
113. Máy xét nghiệm ECLIA (Điện hóa phát quang)
sàng lọc virus, XN miễn dịch chẩn đoán kháng nguyên, kháng thể
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
114. Máy xét nghiệm hòa hợp miễn dịch HLA ghép tế
bào gốc
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
115. Máy Xét nghiệm tế bào CD4-CD8-CD3 hệ thống
hoàn toàn tự động
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
116. Máy Xquang di động
|
Chiếc
|
2
|
1.500.000.000
|
|
117. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc
|
5
|
3.000.000.000
|
|
118. Máy Xquang răng cận chóp số hoá
|
Chiếc
|
4
|
500.000.000
|
|
119. Nevigation (Định vị trong mổ)
|
Chiếc
|
1
|
15.000.000.000
|
|
120. Robot định vị trong sinh thiết
|
Chiếc
|
1
|
100.000.000.000
|
|
121. Thang máy 300 - 1450 kg
|
Chiếc
|
22
|
2.000.000.000
|
|
122. Thùng đun Parafin
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
123. Tủ ấm CO2
|
Chiếc
|
2
|
1.000.000.000
|
|
124. Tủ âm sâu dưới 200 độ C
|
Chiếc
|
4
|
2.000.000.000
|
|
125. Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc
|
5
|
2.500.000.000
|
|
126. Tủ bảo quản hóa chất sinh phẩm
|
Chiếc
|
4
|
1.000.000.000
|
|
127. Tủ bảo quản lưu trữ chế phẩm Huyết tương,
CryO âm 40 độ C, dung tích 650 lít. V
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
128. Tủ bảo quản lưu trữ máu-bảo quản túi máu 2-6
độ C 1400 lít
|
Chiếc
|
2
|
2.000.000.000
|
|
129. Tủ bảo quản lưu trữ tế bào gốc, mô cơ thể,
âm 86 độ C, dung tích 650 lít.
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
130. Tủ bảo quản tử thi
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
131. Tủ lạnh sâu - 600C/-860C
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
132. Tủ sấy 100 lít từ 30 đến 250 độ C, đối lưu tự
nhiên
|
Chiếc
|
2
|
1.000.000.000
|
2
|
Bệnh viện Nhi
|
|
|
|
|
1. Bàn mổ đa năng điện thủy lực
|
Chiếc
|
8
|
600.000.000
|
|
2. Bàn mổ và can thiệp tim mạch
|
Chiếc
|
1
|
3.000.000.000
|
|
3. Bộ dụng cụ khám nội soi TMH
|
Bộ
|
3
|
650.000.000
|
|
4. Bộ dụng cụ nội soi phế quản
|
Bộ
|
3
|
1.200.000.000
|
|
5. Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
1.200.000.000
|
|
6. Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
5
|
1.500.000.000
|
|
7. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
4
|
1.200.000.000
|
|
8. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hoá
|
Bộ
|
3
|
2.500.000.000
|
|
9. Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
5
|
900.000.000
|
|
10. Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não
|
Bộ
|
5
|
1.500.000.000
|
|
11. Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
5
|
800.000.000
|
|
12. Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
4
|
900.000.000
|
|
13. Bộ dụng cụ phẫu thuật tim mạch
|
Bộ
|
5
|
3.000.000.000
|
|
14. Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
2
|
1.500.000.000
|
|
15. Bộ soi hệ tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
800.000.000
|
|
16. Buồng đo thính lực
|
Chiếc
|
2
|
900.000.000
|
|
17. Cưa xương điện
|
Chiếc
|
2
|
620.000.000
|
|
18. Dao mổ điện cao tần
|
Chiếc
|
15
|
1.500.000.000
|
|
19. Đèn mổ công nghệ LED có gắn camera full HD
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
20. Đèn mổ treo trần
|
Chiếc
|
5
|
980.000.000
|
|
21. Ghế máy răng
|
Chiếc
|
3
|
800.000.000
|
|
22. Hệ thống chụp mạch số xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
35.000.000.000
|
|
23. Hệ thống đếm tải và định lượng virut
|
Hệ thống
|
3
|
2.600.000.000
|
|
24. Hệ thống định nhóm máu tự động
|
Hệ thống
|
2
|
1.200.000.000
|
|
25. Hệ thống ELISA
|
Hệ thống
|
4
|
900.000.000
|
|
26. Hệ thống làm mát não
|
Hệ thống
|
2
|
2.500.000.000
|
|
27. Hệ thống máy CT.Scanner
|
Hệ thống
|
1
|
15.000.000.000
|
|
28. Hệ thống mổ phaco
|
Hệ thống
|
2
|
2.600.000.000
|
|
29. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng - đại trực
tràng
|
Hệ thống
|
5
|
2.000.000.000
|
|
30. Hệ thống nội soi phế quản
|
Hệ thống
|
5
|
2.500.000.000
|
|
31. Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
5
|
2.000.000.000
|
|
32. Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng chuyên Nhi
|
Hệ thống
|
5
|
4.000.000.000
|
|
33. Hệ thống tim phổi nhân tạo
|
Hệ thống
|
2
|
8.000.000.000
|
|
34. Hệ thống xử lý kỹ thuật số
|
Hệ thống
|
3
|
3.500.000.000
|
|
35. Khoan xương điện
|
Chiếc
|
2
|
810.000.000
|
|
36. Kìm mở miệng
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
37. Kính hiển vi nền đen
|
Chiếc
|
2
|
2.500.000.000
|
|
38. Kính hiển vi phân cực
|
Chiếc
|
2
|
1.200.000.000
|
|
39. Máy cắt đốt
|
Chiếc
|
2
|
1.200.000.000
|
|
40. Máy cắt lạnh CM 1860
|
Chiếc
|
3
|
950.000.000
|
|
41. Máy cắt tiêu bản
|
Chiếc
|
1
|
800.000.000
|
|
42. Máy cấy máu tự động
|
Chiếc
|
2
|
1.200.000.000
|
|
43. Máy chụp cộng hưởng từ
|
Chiếc
|
1
|
30.000.000.000
|
|
44. Máy cưa xương ức
|
Chiếc
|
2
|
1.500.000.000
|
|
45. Máy điện di huyết sắc tố
|
Chiếc
|
1
|
700.000.000
|
|
46. Máy điện não liên tục 24h
|
Chiếc
|
2
|
4.000.000.000
|
|
47. Máy điện não vi tính
|
Chiếc
|
3
|
1.000.000.000
|
|
48. Máy điện tim gắng sức
|
Chiếc
|
7
|
1.500.000.000
|
|
49. Máy điều trị bằng oxy cao áp (Nhi)
|
Chiếc
|
2
|
5.400.000.000
|
|
50. Máy định danh vi khuẩn và làm KSĐ
|
Chiếc
|
4
|
2.150.000.000
|
|
51. Máy đo âm ốc tai
|
Chiếc
|
1
|
780.000.000
|
|
52. Máy đo chức năng hô hấp
|
Chiếc
|
3
|
500.000.000
|
|
53. Máy đo cung lượng tim
|
Chiếc
|
2
|
3.700.000.000
|
|
54. Máy đo điện thính giác thân não
|
Chiếc
|
1
|
1.500.000.000
|
|
55. Máy đo kết dính tiểu cầu
|
Chiếc
|
2
|
700.000.000
|
|
56. Máy đo lưu huyết não
|
Chiếc
|
3
|
800.000.000
|
|
57. Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Chiếc
|
1
|
560.000.000
|
|
58. Máy đo nhĩ lượng
|
Chiếc
|
1
|
900.000.000
|
|
59. Máy đo thị trường
|
Chiếc
|
2
|
1.400.000.000
|
|
60. Máy đo thính lực
|
Chiếc
|
1
|
1.200.000.000
|
|
61. Máy đúc bệnh phẩm
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
62. Máy gây mê kèm thở
|
Chiếc
|
10
|
800.000.000
|
|
63. Máy giặt vắt công nghiệp
|
Chiếc
|
3
|
2.500.000.000
|
|
64. Máy hút đờm rãi
|
Chiếc
|
3
|
500.000.000
|
|
65. Máy in phim khô
|
Chiếc
|
5
|
500.000.000
|
|
66. Máy in phim ướt
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
67. Máy kích thích thần kinh cơ
|
Chiếc
|
2
|
1.250.000.000
|
|
68. Máy lọc máu liên tục
|
Chiếc
|
2
|
3.000.000.000
|
|
69. Máy miễn dịch CD4, CD8
|
Chiếc
|
2
|
800.000.000
|
|
70. Máy ngưng tập tiểu cầu
|
Chiếc
|
2
|
750.000.000
|
|
71. Máy nhuộm tiêu bản
|
Chiếc
|
2
|
1.600.000.000
|
|
72. Máy phân tích khí máu
|
Chiếc
|
5
|
900.000.000
|
|
73. Máy phát điện 1000KVA - 3 pha
|
Chiếc
|
3
|
3.000.000.000
|
|
74. Máy phun dung dịch khử trùng
|
Chiếc
|
2
|
760.000.000
|
|
75. Máy sàng lọc khiếm thính
|
Chiếc
|
1
|
2.300.000.000
|
|
76. Máy sấy đồ vải
|
Chiếc
|
2
|
1.000.000.000
|
|
77. Máy siêu âm mắt AB
|
Chiếc
|
2
|
1.000.000.000
|
|
78. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
5
|
1.700.000.000
|
|
79. Máy soi gientia UV
|
Chiếc
|
1
|
650.000.000
|
|
80. Máy thở
|
Chiếc
|
50
|
800.000.000
|
|
81. Máy thủy liệu điều trị
|
Chiếc
|
2
|
1.000.000.000
|
|
82. Máy tiêm thuốc cản quang
|
Chiếc
|
3
|
800.000.000
|
|
83. Máy xét nghiệm huyết học
|
Chiếc
|
10
|
2.000.000.000
|
|
84. Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Chiếc
|
2
|
4.500.000.000
|
|
85. Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Chiếc
|
2
|
4.000.000.000
|
|
86. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
5
|
2.880.000.000
|
|
87. Máy Xquang cao tần
|
Chiếc
|
2
|
1.900.000.000
|
|
88. Máy Xquang di động
|
Chiếc
|
2
|
1.500.000.000
|
|
89. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc
|
2
|
3.000.000.000
|
|
90. Máy Xquang tăng sáng
|
Chiếc
|
2
|
3.000.000.000
|
|
91. Máy xử lý mô mềm
|
Chiếc
|
1
|
2.500.000.000
|
|
92. Monitor 7 thông số
|
Chiếc
|
30
|
500.000.000
|
|
93. Nồi hấp nhiệt độ thấp
|
Chiếc
|
4
|
4.000.000.000
|
|
94. Nồi hấp ướt
|
Chiếc
|
3
|
3.800.000.000
|
|
95. Ống nội soi tai mũi họng
|
Chiếc
|
6
|
800.000.000
|
|
96. Quang trị liệu
|
Chiếc
|
4
|
680.000.000
|
|
97. Thiết bị làm ấm trẻ em kèm nôi chiếu vàng da
|
Chiếc
|
5
|
1.500.000.000
|
|
98. Trang thiết bị và dụng cụ phòng điều trị tâm
bệnh
|
Chiếc
|
3
|
1.600.000.000
|
|
99. Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc
|
2
|
2.500.000.000
|
|
100. Tủ bảo quản máu
|
Chiếc
|
2
|
1.000.000.000
|
3
|
Bệnh viện Phụ sản
|
|
|
|
|
1. Bàn ấm di động cho chọc hút trứng
|
Chiếc
|
4
|
800.000.000
|
|
2. Bàn chọc hút noãn chuyển phôi
|
Chiếc
|
4
|
1.100.000.000
|
|
3. Bàn chống rung cho kính hiển vi đảo ngược
|
Chiếc
|
2
|
900.000.000
|
|
4. Bàn mổ đa năng điện thủy lực
|
Chiếc
|
20
|
600.000.000
|
|
5. Bình trữ đông tinh trùng
|
Chiếc
|
2
|
750.000.000
|
|
6. Bình trữ phôi đông lạnh
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
7. Bộ tủ thao tác IVF kèm hệ thống gia nhiệt có
kính hiển vi soi nổi
|
Bộ
|
2
|
3.600.000.000
|
|
8. Buồng IVF chamber kèm kính hiển vi soi nổi
|
Chiếc
|
2
|
1.800.000.000
|
|
9. Dao mổ điện cao tần
|
Chiếc
|
20
|
1.500.000.000
|
|
10. Đèn mổ công nghệ LED có gắn camera full HD
|
Chiếc
|
15
|
2.000.000.000
|
|
11. Ghế làm thủ thuật IVF
|
Chiếc
|
2
|
1.500.000.000
|
|
12. Hệ thống chuyển mẫu toàn viện
|
Hệ thống
|
1
|
3.000.000.000
|
|
13. Hệ thống cung cấp khí siêu sạch cho các phòng
mổ
|
Hệ thống
|
1
|
2.500.000.000
|
|
14. Hệ thống laser vi phẫu phôi thoát màng
|
Hệ thống
|
2
|
5.200.000.000
|
|
15. Hệ thống nước rửa tay vô trùng
|
Hệ thống
|
20
|
900.000.000
|
|
16. Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
15.000.000.000
|
|
17. Hệ thống phân tích chất lượng tinh trùng
|
Hệ thống
|
1
|
1.500.000.000
|
|
18. Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Hệ thống
|
15
|
3.000.000.000
|
|
19. Hệ thống phòng mổ tích hợp OR1
|
Hệ thống
|
3
|
30.000.000.000
|
|
20. Hệ thống theo dõi monitor trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
3.000.000.000
|
|
21. Kính hiển vi đảo ngược cho phòng Lab IVF
|
Chiếc
|
2
|
6.500.000.000
|
|
22. Kính hiển vi soi nổi kèm hệ thống camera, màn
hình
|
Chiếc
|
2
|
1.900.000.000
|
|
23. Máy cắt tiêu bản lạnh
|
Chiếc
|
2
|
2.300.000.000
|
|
24. Máy đếm tế bào tự động
|
Chiếc
|
2
|
1.800.000.000
|
|
25. Máy định danh vi khuẩn và làm KSĐ
|
Chiếc
|
2
|
2.150.000.000
|
|
26. Máy đo loãng xương
|
Chiếc
|
2
|
2.300.000.000
|
|
27. Máy đốt laser
|
Chiếc
|
2
|
980.000.000
|
|
28. Máy gây mê kèm thở
|
Chiếc
|
15
|
800.000.000
|
|
29. Máy giặt vắt công nghiệp
|
Chiếc
|
10
|
2.500.000.000
|
|
30. Máy hấp tiệt trùng
|
Chiếc
|
5
|
1.750.000.000
|
|
31. Máy in phim khô
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
32. Máy lọc khí di động dùng cho IVF
|
Chiếc
|
2
|
1.000.000.000
|
|
33. Máy lọc nước tinh khiết
|
Chiếc
|
2
|
950.000.000
|
|
34. Máy phân tích và cấy máu tự động
|
Chiếc
|
2
|
1.600.000.000
|
|
35. Máy rửa vô trùng dụng cụ
|
Chiếc
|
2
|
2.600.000.000
|
|
36. Máy sấy công nghiệp
|
Chiếc
|
10
|
1.500.000.000
|
|
37. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
6
|
1.700.000.000
|
|
38. Máy thở
|
Chiếc
|
20
|
800.000.000
|
|
39. Máy vùi mô
|
Chiếc
|
2
|
1.200.000.000
|
|
40. Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
2
|
2.000.000.000
|
|
41. Máy xét nghiệm miễn dịch tự động
|
Chiếc
|
2
|
4.000.000.000
|
|
42. Máy xét nghiệm nước tiểu tự động
|
Chiếc
|
2
|
1.500.000.000
|
|
43. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
2
|
2.880.000.000
|
|
44. Máy Xquang chụp vú
|
Chiếc
|
2
|
1.700.000.000
|
|
45. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc
|
2
|
3.000.000.000
|
|
46. Máy xử lý mẫu bệnh phẩm
|
Chiếc
|
2
|
2.600.000.000
|
|
47. Máy xử lý mô tế bào tự động
|
Chiếc
|
2
|
1.800.000.000
|
|
48. Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc
|
4
|
2.500.000.000
|
|
49. Tủ nuôi cấy phôi dùng cho phòng lab IVF (2 cửa,
3 loại khí CO2, N2, O2)
|
Chiếc
|
2
|
7.900.000.000
|
|
50. Tủ nuôi Time Slape tích hợp kính soi phôi
|
Chiếc
|
2
|
11.900.000.000
|
4
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
|
|
|
|
1. Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
550.000.000
|
|
2. Hệ thống chữa cháy
|
Hệ thống
|
5
|
500.000.000
|
|
3. Hệ thống máy CT.Scanner
|
Hệ thống
|
1
|
15.000.000.000
|
|
4. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng
|
Hệ thống
|
2
|
1.000.000.000
|
|
5. Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
15.000.000.000
|
|
6. Hệ thống xử lý chất thải rắn, lỏng
|
Hệ thống
|
3
|
10.000.000.000
|
|
7. Lò hơi
|
Chiếc
|
1
|
600.000.000
|
|
8. Máy bao phim
|
Chiếc
|
2
|
600.000.000
|
|
9. Máy chiết thuốc nước đóng chai
|
Chiếc
|
2
|
700.000.000
|
|
10. Máy chụp cộng hưởng từ
|
Chiếc
|
1
|
30.000.000.000
|
|
11. Máy điện não vi tính
|
Chiếc
|
2
|
1.000.000.000
|
|
12. Máy điện não vi tính
|
Chiếc
|
2
|
1.000.000.000
|
|
13. Máy điện tim gắng sức
|
Chiếc
|
2
|
1.500.000.000
|
|
14. Máy đo loãng xương
|
Chiếc
|
2
|
2.300.000.000
|
|
15. Máy đo tốc độ đông máu
|
Chiếc
|
3
|
800.000.000
|
|
16. Máy đo tuần hoàn não
|
Chiếc
|
3
|
800.000.000
|
|
17. Máy gây mê kèm thở
|
Chiếc
|
1
|
800.000.000
|
|
18. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
3
|
1.700.000.000
|
|
19. Máy thủy liệu điều trị
|
Chiếc
|
4
|
1.200.000.000
|
|
20. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
4
|
2.880.000.000
|
|
21. Máy Xquang cao tần
|
Chiếc
|
2
|
1.900.000.000
|
|
22. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc
|
2
|
3.000.000.000
|
5
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng
|
|
|
|
|
1. Bàn mổ đa năng điện thủy lực
|
Chiếc
|
2
|
600.000.000
|
|
2. Hệ thống máy CT.Scanner
|
Hệ thống
|
1
|
15.000.000.000
|
|
3. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng
|
Hệ thống
|
2
|
1.000.000.000
|
|
4. Máy điều trị bằng sóng xung kích
|
Chiếc
|
1
|
1.100.000.000
|
|
5. Máy đo điện cơ
|
Chiếc
|
1
|
1.500.000.000
|
|
6. Máy Doppler xuyên sọ
|
Chiếc
|
1
|
1.200.000.000
|
|
7. Máy gây mê kèm thở
|
Chiếc
|
2
|
800.000.000
|
|
8. Máy in phim Kỹ thuật số
|
Chiếc
|
1
|
500.000.000
|
|
9. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
1
|
1.700.000.000
|
|
10. Máy từ trường xuyên sọ
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
11. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
1
|
2.880.000.000
|
|
12. Máy Xquang
|
Chiếc
|
1
|
1.700.000.000
|
|
13. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc
|
1
|
3.000.000.000
|
|
14. Oxy cao áp
|
Chiếc
|
2
|
2.000.000.000
|
|
15. Robot tập đa năng
|
Chiếc
|
1
|
3.000.000.000
|
|
16. Siêu âm màu 3D
|
Chiếc
|
1
|
1.100.000.000
|
6
|
Bệnh viện Tâm thần
|
|
|
|
|
1. Hệ thống máy CT.Scanner
|
Hệ thống
|
1
|
15.000.000.000
|
|
2. Máy điện não vi tính
|
Chiếc
|
3
|
1.000.000.000
|
|
3. Máy điện não video
|
Chiếc
|
1
|
1.500.000.000
|
|
4. Máy đo lưu huyết não
|
Chiếc
|
2
|
700.000.000
|
|
5. Máy kích thích từ xuyên sọ
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
6. Máy siêu âm Doppler xuyên sọ
|
Chiếc
|
2
|
2.000.000.000
|
|
7. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
2
|
1.700.000.000
|
|
8. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
1
|
2.880.000.000
|
|
9. Máy Xquang
|
Chiếc
|
1
|
1.700.000.000
|
|
10. Máy Xquang cao tần
|
Chiếc
|
3
|
1.900.000.000
|
|
11. Máy xét nghiệm huyết học
|
Chiếc
|
10
|
2.000.000.000
|
|
12. Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Chiếc
|
2
|
4.500.000.000
|
|
13. Máy thở
|
Chiếc
|
50
|
800.000.000
|
7
|
Bệnh viện Bệnh Lao và Bệnh Phổi
|
|
|
|
|
1. Hệ thống máy CT.Scanner
|
Hệ thống
|
1
|
15.000.000.000
|
|
2. Hệ thống nội soi màng phổi
|
Hệ thống
|
1
|
750.000.000
|
|
3. Hệ thống nội soi phế quản
|
Hệ thống
|
1
|
2.500.000.000
|
|
4. Hệ thống nội soi phế quản ống mềm video
|
Hệ thống
|
1
|
1.600.000.000
|
|
5. Máy giặt vắt công nghiệp
|
Chiếc
|
2
|
2.500.000.000
|
|
6. Máy ly tâm lạnh
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
7. Máy nuôi cấy vi khuẩn lao
|
Chiếc
|
1
|
1.800.000.000
|
|
8. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
2
|
1.700.000.000
|
|
9. Máy thở
|
Chiếc
|
4
|
800.000.000
|
|
10. Máy xét nghiệm huyết học
|
Chiếc
|
10
|
2.000.000.000
|
|
11. Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Chiếc
|
2
|
4.500.000.000
|
|
12. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
1
|
2.880.000.000
|
|
13. Máy Xquang cao tần
|
Chiếc
|
1
|
1.900.000.000
|
|
14. Máy Xquang di động
|
Chiếc
|
1
|
1.500.000.000
|
|
15. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc
|
2
|
3.000.000.000
|
8
|
Bệnh viện Mắt
|
|
|
|
|
1. Dao mổ điện cao tần
|
Chiếc
|
1
|
1.500.000.000
|
|
2. Hệ thống ELISA
|
Hệ thống
|
1
|
900.000.000
|
|
3. Hệ thống máy phẫu thuật dịch kính võng mạc
|
Hệ thống
|
1
|
1.544.000.000
|
|
4. Hệ thống mổ phaco
|
Hệ thống
|
2
|
2.600.000.000
|
|
5. Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
15.000.000.000
|
|
6. Hệ thống phaco lạnh/ cắt dịch kính tích hợp
|
Hệ thống
|
1
|
2.600.000.000
|
|
7. Kính hiển vi 2 mắt
|
Chiếc
|
3
|
680.000.000
|
|
8. Kính hiển vi phẫu thuật có camera truyền
hình/BIOM
|
Chiếc
|
1
|
1.090.000.000
|
|
9. Máy chụp cắt lớp bán phần trước
|
Chiếc
|
1
|
3.529.000.000
|
|
10. Máy chụp cắt lớp đáy mắt OCT
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
11. Máy chụp võng mạc huỳnh quang kỹ thuật số và
phần mềm tích hợp
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
12. Máy đếm tế bào nội mô giác mạc
|
Chiếc
|
1
|
1.103.000.000
|
|
13. Máy đo nhãn áp cầm tay không gây tê
|
Chiếc
|
2
|
1.386.000.000
|
|
14. Máy đo thị trường tự động
|
Chiếc
|
1
|
750.000.000
|
|
15. Máy gây mê kèm thở
|
Chiếc
|
2
|
800.000.000
|
|
16. Máy giặt vắt công nghiệp
|
Chiếc
|
2
|
2.500.000.000
|
|
17. Máy Laser
|
Chiếc
|
1
|
2.626.000.000
|
|
18. Máy Laser khúc xạ
|
Chiếc
|
1
|
14.117.000.000
|
|
19. Máy Laser YAG
|
Chiếc
|
1
|
2.500.000.000
|
|
20. Máy siêu âm mắt AB
|
Chiếc
|
3
|
1.000.000.000
|
|
21. Máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu tự động
|
Chiếc
|
1
|
970.000.000
|
|
22. Máy tập nhược thị
|
Chiếc
|
3
|
926.000.000
|
|
23. Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
2.880.000.000
|
|
24. Máy Xquang cao tần
|
Chiếc
|
1
|
1.900.000.000
|
|
25. Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Chiếc
|
2
|
4.500.000.000
|
|
26. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc
|
2
|
3.000.000.000
|
9
|
Bệnh viện Phong da liễu Vân Môn
|
|
|
|
|
1. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng
|
Hệ thống
|
1
|
1.000.000.000
|
|
2. Laser Ruby
|
Chiếc
|
1
|
1.800.000.000
|
|
3. Máy Laser YAG
|
Chiếc
|
1
|
2.500.000.000
|
|
4. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
2
|
1.700.000.000
|
|
5. Máy xét nghiệm huyết học
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
6. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
1
|
2.880.000.000
|
|
7. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc
|
1
|
3.000.000.000
|
10
|
Trung tâm cấp cứu 115
|
|
|
|
|
1. Máy phát điện
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
2. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
5
|
1.700.000.000
|
|
3. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
1
|
2.880.000.000
|
|
4. Máy Xquang
|
Chiếc
|
1
|
1.700.000.000
|
11
|
Trung tâm Da liễu
|
|
|
|
|
1. Bồn tắm thuốc điều trị các bệnh da
|
Chiếc
|
1
|
500.000.000
|
|
2. Các loại Laser công nghệ cao
|
Chiếc
|
4
|
800.000.000
|
|
3. Đèn chiếu UVA.UVB
|
Chiếc
|
1
|
1.200.000.000
|
|
4. Máy Intracell (lăn kim kết hợp súng RF)
|
Chiếc
|
1
|
1.500.000.000
|
|
5. Máy Laser IPL
|
Chiếc
|
1
|
800.000.000
|
|
6. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
1
|
1.700.000.000
|
|
7. Máy thở
|
Chiếc
|
1
|
800.000.000
|
|
8. Máy xét nghiệm huyết học
|
Chiếc
|
2
|
2.000.000.000
|
|
9. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
2
|
2.880.000.000
|
|
10. Máy Xquang
|
Chiếc
|
1
|
1.700.000.000
|
|
11. Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc
|
1
|
2.500.000.000
|
12
|
Trung tâm phòng chống HIV/AIDS
|
|
|
|
|
1. Hệ thống ELISA
|
Hệ thống
|
01
|
2.670.000.000
|
|
2. Máy cấy máu tự động
|
Chiếc
|
01
|
1.200.000.000
|
|
3. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
01
|
1.700.000.000
|
|
4. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
01
|
2.880.000.000
|
|
5. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc
|
01
|
3.000.000.000
|
13
|
Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực
phẩm
|
|
|
|
|
1. Bộ chưng cất đạm
|
Bộ
|
2
|
500.000.000
|
|
2. Hệ thống phòng sạch.
|
Hệ thống
|
1
|
2.000.000.000
|
|
3. Hệ thống xử lý khí thải
|
Hệ thống
|
2
|
500.000.000
|
|
4. Máy chuẩn độ điện thế
|
Chiếc
|
4
|
500.000.000
|
|
5. Máy đếm tiểu phân tự động (Kiểm nghiệm độ
trong của thuốc tiêm)
|
Chiếc
|
1
|
830.000.000
|
|
6. Máy đếm vi sinh tiểu phân dùng kiểm tra phòng
sạch
|
Chiếc
|
1
|
840.000.000
|
|
7. Máy phân cực kế (máy đo góc quay cực)
|
Chiếc
|
2
|
1.170.000.000
|
|
8. Máy Quang phổ (2 chùm tia)
|
Chiếc
|
4
|
750.000.000
|
|
9. Máy quang phổ hấp phụ nguyên tử
|
Chiếc
|
2
|
5.800.000.000
|
|
10. Máy sắc ký khí
|
Chiếc
|
1
|
5.000.000.000
|
|
11. Máy sắc ký lỏng kết nối khối phổ
|
Chiếc
|
1
|
10.000.000.000
|
|
12. Máy sắc ký lỏng cao áp HPLC
|
Chiếc
|
4
|
3.000.000.000
|
|
13. Máy sắc ký lớp mỏng
|
Chiếc
|
2
|
700.000.000
|
|
14. Máy thử độ hòa tan
|
Chiếc
|
4
|
960.000.000
|
|
15. Thiết bị định lượng karl-fisher
|
Chiếc
|
2
|
1.120.000.000
|
|
16. Thiết bị lấy mẫu vi sinh trong không khí
|
Chiếc
|
2
|
500.000.000
|
|
17. Tủ hút khí độc
|
Chiếc
|
4
|
1.000.000.000
|
14
|
Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản
|
|
|
|
|
1. Hệ thống ELISA
|
Hệ thống
|
2
|
900.000.000
|
|
2. Hệ thống xử lý nước thải Y tế
|
Hệ thống
|
2
|
3.500.000.000
|
|
3. Kính hiển vi điện tử gắn camera
|
Chiếc
|
1
|
700.000.000
|
|
4. Máy cắt lạnh
|
Chiếc
|
1
|
1.500.000.000
|
|
5. Máy cắt mô
|
Chiếc
|
1
|
500.000.000
|
|
6. Máy chụp nhũ ảnh
|
Chiếc
|
1
|
5.500.000.000
|
|
7. Máy chuyển mô
|
Chiếc
|
1
|
1.700.000.000
|
|
8. Máy định lượng các vi chất dinh dưỡng
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
9. Máy đo loãng xương
|
Chiếc
|
2
|
2.300.000.000
|
|
10. Máy đúc nến
|
Chiếc
|
1
|
750.000.000
|
|
11. Máy gắn lam kính
|
Chiếc
|
1
|
1.800.000.000
|
|
12. Máy nhuộm tự động
|
Chiếc
|
1
|
1.800.000.000
|
|
13. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc
|
1
|
1.700.000.000
|
|
14. Máy siêu âm màu xách tay
|
Chiếc
|
1
|
900.000.000
|
|
15. Máy tách chiết tế bào
|
Chiếc
|
1
|
1.800.000.000
|
|
16. Máy xét nghiệm đông máu
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
17. Máy xét nghiệm huyết học
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
18. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc
|
2
|
2.880.000.000
|
|
19. Máy Xquang chụp vú
|
Chiếc
|
1
|
1.300.000.000
|
15
|
Trung tâm y tế Dự phòng tỉnh
|
|
|
|
|
1. Hệ thống máy xét nghiệm kết nối Miễn dịch sinh
hóa tự động
|
Hệ thống
|
1
|
14.000.000.000
|
|
2. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng
|
Hệ thống
|
1
|
1.000.000.000
|
|
3. Hệ thống Real time - PCR định lượng dành cho
chẩn đoán
|
Hệ thống
|
1
|
2.000.000.000
|
|
4. Hệ thống tách chiết tinh sạch DNA/RNA/PROTEIN
Tự động
|
Hệ thống
|
1
|
4.200.000.000
|
|
5. Hệ thống Xquang số hóa CR
|
Hệ thống
|
1
|
600.000.000
|
|
6. Máy cấy máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
1.200.000.000
|
|
7. Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự
động hoàn toàn
|
Chiếc
|
1
|
3.300.000.000
|
|
8. Máy đo hơi khí độc hồng ngoại
|
Chiếc
|
1
|
1.600.000.000
|
|
9. Máy đo loãng xương
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
10. Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
11. Máy xét nghiệm huyết học
|
Chiếc
|
1
|
2.000.000.000
|
|
12. Máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần bạch cầu,
100 xét nghiệm/giờ
|
Chiếc
|
1
|
3.000.000.000
|
|
13. Máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu tự động
|
Chiếc
|
1
|
750.000.000
|
|
14. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc
|
1
|
3.000.000.000
|
|
15. Thang máy
|
Chiếc
|
22
|
2.000.000.000
|
|
16. Đầu dò DAD máy HPLC
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|
17. Bơm mẫu tự động máy HPLC
|
Chiếc
|
1
|
700.000.000
|
|
18. Máy đo điện não đồ
|
Chiếc
|
1
|
800.000.000
|
|
19. Thiết bị lấy mẫu nước tự động
|
Chiếc
|
1
|
600.000.000
|
|
20. Máy nội soi Tai- Mũi- Họng
|
Chiếc
|
1
|
1.500.000.000
|
|
21. Máy cấy máu tự động
|
Chiếc
|
1
|
900.000.000
|
16
|
Bệnh viện Đa khoa tuyến Huyện hạng II
|
|
|
|
|
1. Bàn mổ chấn thương chỉnh hình
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
800.000.000
|
|
2. Bàn mổ đa năng điện thủy lực
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
600.000.000
|
|
3. Bàn mổ sản khoa
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
600.000.000
|
|
4. Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ/bệnh viện
|
3
|
550.000.000
|
|
5. Bộ dụng cụ nội soi can thiệp đường mật
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
950.000.000
|
|
6. Bộ dụng cụ nội soi thực quản gắp dị vật, ánh
sáng lạnh
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
1.500.000.000
|
|
7. Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ/bệnh viện
|
2
|
1.200.000.000
|
|
8. Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
600.000.000
|
|
9. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
700.000.000
|
|
10. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
1.200.000.000
|
|
11. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
2.500.000.000
|
|
12. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hoá
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
2.500.000.000
|
|
13. Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
900.000.000
|
|
14. Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
700.000.000
|
|
15. Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
700.000.000
|
|
16. Bộ dụng cụ sản phụ khoa
|
Bộ/bệnh viện
|
2
|
500.000.000
|
|
17. Bộ ghế máy nha hoàn chỉnh
|
Bộ/bệnh viện
|
2
|
1.000.000.000
|
|
18. Dao mổ điện cao tần
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
1.500.000.000
|
|
19. Dao mổ siêu âm
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
2.000.000.000
|
|
20. Dây nội soi dạ dày, tá tràng
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
500.000.000
|
|
21. Dây nội soi đại tràng
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
500.000.000
|
|
22. Dây nội soi phế quản
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
700.000.000
|
|
23. Đèn mổ treo trần
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
980.000.000
|
|
24. Hệ thống lọc nước RO
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
2.000.000.000
|
|
25. Hệ thống máy CT.Scanner
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
15.000.000.000
|
|
26. Hệ thống mổ phaco
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
2.600.000.000
|
|
27. Hệ thống nội soi chẩn đoán tai mũi họng
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
500.000.000
|
|
28. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng
|
Hệ thống/bệnh viện
|
2
|
1.000.000.000
|
|
29. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng - đại trực
tràng
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
2.000.000.000
|
|
30. Hệ thống nội soi đại trực tràng
|
Hệ thống/bệnh viện
|
2
|
1.000.000.000
|
|
31. Hệ thống nội soi phế quản ống mềm video
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
1.600.000.000
|
|
32. Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
15.000.000.000
|
|
33. Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Hệ thống/bệnh viện
|
2
|
3.000.000.000
|
|
34. Hệ thống Pipet đa kênh
|
Hệ thống/bệnh viện
|
40
|
1.000.000.000
|
|
35. Hệ thống xử lý nước thải Y tế
|
Hệ thống/bệnh viện
|
3
|
13.000.000.000
|
|
36. Khoan xương điện đa năng
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
2.000.000.000
|
|
37. Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.000.000.000
|
|
38. Máy cắt dịch kính
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
600.000.000
|
|
39. Máy cắt lạnh
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.500.000.000
|
|
40. Máy chạy thận nhân tạo
|
Chiếc/bệnh viện
|
15
|
845.000.000
|
|
41. Máy chụp đáy mắt màu tự động (OCT)
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
2.000.000.000
|
|
42. Máy điện giải đồ
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
1.176.000.000
|
|
43. Máy điện não vi tính
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.000.000.000
|
|
44. Máy điện tim gắng sức
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.500.000.000
|
|
45. Máy điều trị bằng oxy cao áp
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.000.000.000
|
|
46. Máy đo áp lực nội sọ
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
500.000.000
|
|
47. Máy đo độ loãng xương bằng X
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
600.000.000
|
|
48. Máy đo lưu huyết não
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
1.445.000.000
|
|
49. Máy đo xơ vữa động mạch (đánh giá mạch)
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
600.000.000
|
|
50. Máy gây mê kèm thở
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
800.000.000
|
|
51. Máy giặt vắt công nghiệp
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
2.500.000.000
|
|
52. Máy hấp tiệt trùng
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.750.000.000
|
|
53. Máy Laser YAG
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
2.500.000.000
|
|
54. Máy nạo VA
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
850.000.000
|
|
55. Máy nội soi chẩn đoán Tai Mũi Họng kèm camera
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.500.000.000
|
|
56. Máy siêu âm mắt AB
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.000.000.000
|
|
57. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.700.000.000
|
|
58. Máy sóng xung kích/Máy sóng xung kích trị liệu
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
700.000.000
|
|
59. Máy thở
|
Chiếc/bệnh viện
|
3
|
800.000.000
|
|
60. Máy thở xâm nhập và không xâm nhập
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
800.000.000
|
|
61. Máy tổng phân tích tế bào máu hoàn toàn
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.875.000.000
|
|
62. Máy xét nghiệm đông máu
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.000.000.000
|
|
63. Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
4.500.000.000
|
|
64. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
2.880.000.000
|
|
65. Máy Xquang
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.700.000.000
|
|
66. Máy Xquang cao tần
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.900.000.000
|
|
67. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
3.000.000.000
|
|
68. Máy Xquang răng toàn cảnh
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.400.000.000
|
|
69. Thiết bị nội soi dạ dày, kèm camera, thiết bị
vệ sinh đầu kính, rửa siêu âm, bộ dụng cụ bảo dưỡng và thử độ kín
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
500.000.000
|
|
70. Trạm biến áp
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
2.000.000.000
|
|
71. Tủ ấm CO2
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
1.000.000.000
|
|
72. Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
2.500.000.000
|
|
73. Tủ bảo quản hóa chất sinh phẩm
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
1.000.000.000
|
|
74. XQuang số hóa CR
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
750.000.000
|
17
|
Bệnh viện Đa khoa tuyến Huyện hạng III
|
|
|
|
|
1. Bàn mổ đa năng điện thủy lực
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
600.000.000
|
|
2. Bàn mổ sản khoa
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
600.000.000
|
|
3. Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ/bệnh viện
|
3
|
550.000.000
|
|
4. Bộ dụng cụ nội soi can thiệp đường mật
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
950.000.000
|
|
5. Bộ dụng cụ nội soi thực quản gắp dị vật, ánh
sáng lạnh
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
1.500.000.000
|
|
6. Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
600.000.000
|
|
7. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
700.000.000
|
|
8. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
1.200.000.000
|
|
9. Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
900.000.000
|
|
10. Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
700.000.000
|
|
11. Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến
|
Bộ/bệnh viện
|
1
|
700.000.000
|
|
12. Bộ dụng cụ sản phụ khoa
|
Bộ/bệnh viện
|
2
|
500.000.000
|
|
13. Bộ ghế máy nha hoàn chỉnh
|
Bộ/bệnh viện
|
2
|
1.000.000.000
|
|
14. Dao mổ điện cao tần
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
1.500.000.000
|
|
15. Dao mổ siêu âm
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
2.000.000.000
|
|
16. Dây nội soi dạ dày, tá tràng
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
500.000.000
|
|
17. Dây nội soi đại tràng
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
500.000.000
|
|
18. Dây nội soi phế quản
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
700.000.000
|
|
19. Đèn mổ treo trần
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
980.000.000
|
|
20. Hệ thống lọc nước RO
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
2.000.000.000
|
|
21. Hệ thống mổ phaco
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
2.600.000.000
|
|
22. Hệ thống nội soi chẩn đoán tai mũi họng
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
500.000.000
|
|
23. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng
|
Hệ thống/bệnh viện
|
2
|
1.000.000.000
|
|
24. Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng - đại trực
tràng
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
2.000.000.000
|
|
25. Hệ thống nội soi đại trực tràng
|
Hệ thống/bệnh viện
|
2
|
1.000.000.000
|
|
26. Hệ thống nội soi phế quản ống mềm video
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
1.600.000.000
|
|
27. Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
15.000.000.000
|
|
28. Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
Hệ thống/bệnh viện
|
2
|
3.000.000.000
|
|
29. Hệ thống Pipet đa kênh
|
Hệ thống/bệnh viện
|
40
|
1.000.000.000
|
|
30. Hệ thống xử lý nước thải Y tế
|
Hệ thống/bệnh viện
|
1
|
13.000.000.000
|
|
31. Kính hiển vi phẫu thuật mắt
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.000.000.000
|
|
32. Máy cắt dịch kính
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
600.000.000
|
|
33. Máy cắt lạnh
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.500.000.000
|
|
34. Máy chạy thận nhân tạo
|
Chiếc/bệnh viện
|
15
|
845.000.000
|
|
35. Máy điện giải đồ
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
1.176.000.000
|
|
36. Máy điện não vi tính
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.000.000.000
|
|
37. Máy điện tim gắng sức
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.500.000.000
|
|
38. Máy điều trị bằng oxy cao áp
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.000.000.000
|
|
39. Máy đo áp lực nội sọ
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
500.000.000
|
|
40. Máy đo độ loãng xương bằng X
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
600.000.000
|
|
41. Máy đo lưu huyết não
|
Chiếc/bệnh viện
|
|
1.445.000.000
|
|
42. Máy đo xơ vữa động mạch (đánh giá mạch)
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
600.000.000
|
|
43. Máy gây mê kèm thở
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
800.000.000
|
|
44. Máy giặt vắt công nghiệp
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
2.500.000.000
|
|
45. Máy sóng xung kích/Máy sóng xung kích trị liệu
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
700.000.000
|
|
46. Máy tổng phân tích tế bào máu hoàn toàn
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.875.000.000
|
|
47. Máy nạo VA
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
850.000.000
|
|
48. Máy hấp tiệt trùng
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.750.000.000
|
|
49. Máy Laser YAG
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
2.500.000.000
|
|
50. Máy nội soi chẩn đoán Tai Mũi Họng kèm camera
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.500.000.000
|
|
51. Máy siêu âm mắt AB
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.000.000.000
|
|
52. Máy siêu âm màu Doppler 4D
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.700.000.000
|
|
53. Máy thở
|
Chiếc/bệnh viện
|
3
|
800.000.000
|
|
54. Máy thở xâm nhập và không xâm nhập
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
800.000.000
|
|
55. Máy xét nghiệm đông máu
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.000.000.000
|
|
56. Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
4.500.000.000
|
|
57. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
2.880.000.000
|
|
58. Máy Xquang
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.700.000.000
|
|
59. Máy Xquang cao tần
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.900.000.000
|
|
60. Máy Xquang kỹ thuật số DR
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
3.000.000.000
|
|
61. Máy Xquang răng toàn cảnh
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
1.400.000.000
|
|
62. Thiết bị nội soi dạ dày, kèm camera, thiết bị
vệ sinh đầu kính, rửa siêu âm, bộ dụng cụ bảo dưỡng và thử độ kín
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
500.000.000
|
|
63. Trạm biến áp
|
Chiếc/bệnh viện
|
1
|
2.000.000.000
|
|
64. Tủ ấm CO2
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
1.000.000.000
|
|
65. Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
2.500.000.000
|
|
66. Tủ bảo quản hóa chất sinh phẩm
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
1.000.000.000
|
|
67. XQuang số hóa CR
|
Chiếc/bệnh viện
|
2
|
750.000.000
|
XII
|
ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH TỈNH
|
|
|
|
|
1. Máy phát thanh FM 3.8KW
|
Chiếc
|
1
|
6.000.000.000
|
|
2. Bộ phát sóng tự động chính HD/SD
|
Bộ
|
1
|
1.200.000.000
|
|
3. Bộ phát sóng tự động dự phòng đồ họa HD/SD
|
Bộ
|
1
|
1.300.000.000
|
|
4. Hệ thống thiết bị xe truyền hình lưu động
|
Hệ thống
|
1
|
35.000.000.000
|
|
5. Máy lập lịch PlayBox ListBox
|
Chiếc
|
1
|
600.000.000
|
|
6. Thiết bị VIBA (ABE - EU)
|
Chiếc
|
1
|
600.000.000
|
|
7. Hệ thống Camera trường quay Sony tiêu chuẩn HD
HSC-100R
|
Hệ thống
|
3
|
2.700.000.000
|
|
8. Hệ thống camera Studio Full HD 2/3inch camera
head with 14-bit A-D and Digital Triax Sony HXC-100
|
Hệ thống
|
2
|
3.500.000.000
|
|
9. Camera Sony PXW-X400KF
|
Chiếc
|
2
|
750.000.000
|
|
10. Hệ thống máy bắn chữ và đồ họa TITLEBOX
|
Hệ thống
|
1
|
800.000.000
|
|
11. Hệ thống thiết bị Studio trường quay
|
Hệ thống
|
2
|
2.000.000.000
|
|
12. Hệ thống ánh sáng trường quay
|
Hệ thống
|
2
|
2.500.000.000
|
|
13. Hệ thống trường quay ảo Korad
|
Hệ thống
|
1
|
2.000.000.000
|
|
14. Hệ thống màn hình ghép 42inh ORION OPM-4260
|
Hệ thống
|
1
|
2.500.000.000
|
|
15. Máy phát Video PlayBox PA-MX NEO
|
Chiếc
|
2
|
850.000.000
|
|
16. Hệ thống cẩu Camera chuyên dụng
|
Hệ thống
|
1
|
850.000.000
|
|
17. Hệ thống lưu trữ Aber NAS N31W 48T
|
Hệ thống
|
2
|
650.000.000
|
|
18. HT quản lý lưu trữ eMam
|
Hệ thống
|
1
|
650.000.000
|
|
19. Bàn trộn hình
|
Chiếc
|
1
|
1.500.000.000
|
|
20. Máy dựng hình phi truyến
|
Chiếc
|
10
|
500.000.000
|
|
21. Hệ thống thiết bị trang điện tử online máy chủ
Streanning sever RM và máy chủ file sever ML350pG8
|
Hệ thống
|
1
|
500.000.000
|
|
22. Hệ thống mạng quang 24 cổng 10G Cisco
|
Hệ thống
|
2
|
500.000.000
|
|
23. Hệ thống phát thanh số
|
Hệ thống
|
1
|
500.000.000
|
XIII
|
BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
Trung tâm dịch vụ khu công nghiệp
|
|
|
|
1
|
Trạm xử lý nước thải KCN Nguyễn Đức Cảnh
|
|
|
|
|
1. Máy ép bùn băng tải (trọn bộ)
|
Bộ
|
1
|
516.560.000
|
2
|
Trạm xử lý nước thải KCN Gia Lễ
|
|
|
|
|
1. Máy ép bùn (trọn bộ)
|
Bộ
|
1
|
695.177.000
|
|
2. Hệ thống phân phối khí bể Aerotank
|
Hệ thống
|
1
|
724.350.000
|
|
3. Thiết bị đo nhanh COD và TSS
|
Chiếc
|
1
|
581.500.000
|
XIV
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÁI BÌNH
|
|
|
|
|
1. Máy tiện CNC
|
Chiếc
|
4
|
1.000.000.000
|
|
2. Máy thử độ bền kéo, nén
|
Chiếc
|
1
|
1.000.000.000
|
|