Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 28/QĐ-TANDTC 2019 công bố công khai số liệu dự toán quyết toán ngân sách nhà nước
Số hiệu:
|
28/QĐ-TANDTC
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tòa án nhân dân tối cao
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Văn Du
|
Ngày ban hành:
|
22/02/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
TÒA
ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 28/QĐ-TANDTC
|
Hà
Nội, ngày 22 tháng 02
năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2019, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
NĂM 2017 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của
Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC
ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân
sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ
trợ; Thông tư 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ
Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày
15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ-BTC
ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu,
chi ngân sách nhà nước năm 2019;
Căn cứ Quyết định số
312a/QĐ-TANDTC ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về
việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2019;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế
hoạch-Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố công khai số liệu
dự toán năm 2019, quyết toán 2017 (theo các biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu
lực từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch
-Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ
chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ Tài chính;
- Đ/c Chánh án TANDTC (để b/c);
- Đ/c PCA Nguyễn Văn Du (để chỉ đạo);
- Các đ/c PCA TANDTC (để biết);
- Lưu VP, Cục KHTC.
|
KT. CHÁNH ÁN
PHÓ CHÁNH ÁN
Nguyễn Văn Du
|
Tòa án nhân dân Tối cao
Chương: 003
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH PHÂN BỔ NĂM 2019
Đơn vị tính: 1.000 đồng.
TT
|
Nội
dung
|
Loại
- Khoản
|
Tổng
số
|
|
Dự
toán chi ngân sách nhà nước
|
|
3.353.420.000
|
1
|
Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
070-085
|
30.360.000
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
Chi đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức
|
|
22.000.000
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
100-102
|
4.060.000
|
3
|
Chi hoạt động
|
340-341
|
3.314.880.000
|
4
|
Chi bảo đảm xã
hội
|
370-398
|
4.120.000
|
|
|
|
|
Biểu số 5
ĐVT:
triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Cộng toàn ngành
|
Văn phòng TANDTC
|
Tòa án cấp cao tại Hà
Nội
|
Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng
|
Tòa án cấp cao tại HCM
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
I
|
Quyết
toán thu
|
22.461,98
|
22.461,98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng
số thu
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động sx, cung ứng
dịch vụ
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp
khác
|
22.461,98
|
22.461,98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ
nguồn thu được để lại
|
22.494,55
|
22.494,55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu
phí được để lại
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động sx,
cung ứng dịch vụ
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động
sự nghiệp khác
|
22.494,55
|
22.494,55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp
NSNN
|
26,53
|
26,53
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động
sx, cung ứng dịch vụ
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự
nghiệp khác
|
26,53
|
26,53
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
3.151.367,90
|
3.151.367,90
|
149.644,21
|
149.644,21
|
28.746,63
|
28.746,63
|
15.209,67
|
15.209,67
|
23.747,88
|
23.747,88
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
3.119.765,15
|
3.119.765,15
|
145.284,21
|
145.284,21
|
28.496,65
|
28.496,63
|
15.139,67
|
15.139,67
|
23.663,19
|
23.663,19
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
2.387.792,38
|
2.387.792,38
|
89.903.26
|
89.903,26
|
25.727,43
|
25.727,43
|
13.290,11
|
13.290,11
|
22.640,35
|
22.640,35
|
1.2
|
Kinh phí không
thực hiện chế độ tự chủ
|
731.972,77
|
731.972,77
|
55.380,94
|
55.380,94
|
2.769,20
|
2.769,20
|
1.849,56
|
1.849,56
|
1.022,84
|
1.022,84
|
2
|
Nghiên cứu
khoa học
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp
Bộ
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công
nghệ cấp cơ sở
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên theo chức năng
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
28.242,75
|
28.242,75
|
1.000
|
1.000
|
250
|
250
|
70
|
70
|
84,69
|
84,69
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
28.242,75
|
28.242,75
|
1.000
|
1.000
|
250
|
250
|
70
|
70
|
84,69
|
84,69
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi bảo đảm xã hội
|
3.360,00
|
3.360,00
|
3.360,00
|
3.360,00
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
3.360,00
|
3.360,00
|
3.360,00
|
3.360,00
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
Chương trình mục tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Chi Chương
trình mục tiêu quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết
theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Chi Chương
trình mục tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết
theo từng Chương trình mục tiêu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học viện Tòa án
|
Vụ công tác phía nam
|
Báo
Công lý
|
Tạp
chí TAND
|
Cộng TAND địa phương
|
Sơn La
|
Điện Biên
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo
cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
2.537,33
|
2.537,33
|
0,00
|
0,00
|
17.382,22
|
17382,22
|
2.542,42
|
2.542,42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.537,33
|
2.537,33
|
|
|
17.382,22
|
17.382,22
|
2.542,42
|
2.542,42
|
|
|
|
|
|
|
2.509,20
|
2.509,20
|
|
|
17.249,56
|
17.249,56
|
2.735,78
|
2.735,78
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.509,20
|
2.509,20
|
|
|
17.249,56
|
17.249.56
|
2.735,78
|
2.735,78
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26,53
|
26,53
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
26,53
|
26,53
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
13.830,61
|
13.830,61
|
6.828,52
|
6.828,52
|
2.094,00
|
2.091,00
|
1.766,86
|
1.766,86
|
2.909.499,52
|
2.909.499,52
|
40.731,44
|
40.731,44
|
32.545,31
|
32.545,31
|
388,95
|
388,95
|
6.798,52
|
6.798,52
|
2.094,00
|
2.094,00
|
1.766,86
|
1.767
|
2.896.133,13
|
2.896.133,13
|
40.606,44
|
40.606,44
|
32.345,31
|
32.345,31
|
388,95
|
388,95
|
6.798,28
|
6.798,28
|
1.374,00
|
1.374,00
|
1.766,86
|
1.766,86
|
2.225.903,13
|
2.225.903,13
|
31.553,18
|
31.553,18
|
25.274,90
|
25.274,90
|
0,00
|
0,00
|
0,24
|
0,24
|
720,00
|
720,00
|
0,00
|
0,00
|
670.229,99
|
670.229,99
|
9.053,26
|
9.053,26
|
7.070,41
|
7.070,41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
13.441,66
|
13.441,66
|
30
|
30
|
|
|
|
|
13.366,39
|
13.366,39
|
125,00
|
125,00
|
200,00
|
200,00
|
13.441,66
|
13.441,66
|
30
|
30
|
|
|
|
|
13.366,39
|
13.366,39
|
125,00
|
125,00
|
200,00
|
200,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai
|
Lai châu
|
Bắc Cạn
|
Cao Bằng
|
Hà Giang
|
Vĩnh Phúc
|
Phú Thọ
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số Liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số Liệu quyết toán được duyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.844,36
|
23.844,36
|
32.506,08
|
32.506,08
|
22.739,77
|
22.739,77
|
34.251,26
|
34.251,26
|
30.802,23
|
30.802,23
|
35.114,50
|
35.114,50
|
44.594,78
|
44.594,78
|
23.769,36
|
23.769,36
|
32.376,08
|
32.376,08
|
22.561,77
|
22.561,77
|
34.096,26
|
34.096,26
|
30.707,23
|
30.707,23
|
34.779,50
|
34.779,50
|
44.284,78
|
44.284,78
|
18.342,91
|
18.342,91
|
26.152,52
|
26.152,52
|
18.239,33
|
18.239,13
|
26.106,90
|
26.106,90
|
24.466,16
|
24.466,16
|
25.642,97
|
25.642,97
|
33.519,25
|
33.519,25
|
5.426,45
|
5.426,45
|
6.223,56
|
6.223,56
|
4.322,44
|
4.322,44
|
7.989,37
|
7.989,37
|
6.241,07
|
6.241,07
|
9.136,54
|
9.136,54
|
10.765,52
|
10.765,52
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75,00
|
75,00
|
130,00
|
130,00
|
178,00
|
178,00
|
155,00
|
155,00
|
95,00
|
95,00
|
335,00
|
335,00
|
310,00
|
310,00
|
75,00
|
75,00
|
130,00
|
130,00
|
178,00
|
178,00
|
155,00
|
155,00
|
95,00
|
95,00
|
335,00
|
335,00
|
310,00
|
310,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Bái
|
Quảng Ninh
|
Hải
Phòng
|
Hải
Dương
|
Hưng Yên
|
Thái Bình
|
Hà Nam
|
Hòa Bình
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31.388,37
|
31.388,37
|
53.956,41
|
53.956,41
|
56.291,58
|
56.291,58
|
40.494,16
|
40.494,16
|
30.556,33
|
30.556,33
|
33.561,39
|
33.561,39
|
20.441,44
|
20.441,44
|
36.990,83
|
36.990,83
|
31.153,37
|
31.153,37
|
53.806,41
|
53.806.41
|
56.146,58
|
56.146,58
|
40.372,16
|
40.372,16
|
30.456,33
|
30.456,33
|
33.321,39
|
33.321,39
|
20.241,44
|
20.241,44
|
36.810,83
|
36.810,83
|
24.710,82
|
24.710,82
|
41.419,76
|
41.419,76
|
41.871,39
|
41.871,39
|
30.331,01
|
30.331,01
|
24.678,05
|
24.678,05
|
25.105,00
|
25.105,00
|
16.556,95
|
16.556,95
|
27.603,42
|
27.603,42
|
6.442,55
|
6.442,55
|
12.386,65
|
12.386,65
|
14.275,19
|
14.275,19
|
10.041,15
|
10.041,15
|
5.778,28
|
5.778,28
|
8.216,38
|
8.216,38
|
3.684,49
|
3.684,49
|
9.207,41
|
9.207,41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235,00
|
235,00
|
150,00
|
150,00
|
145,00
|
145,00
|
122,00
|
122,00
|
100,00
|
100,00
|
240,00
|
240,00
|
200,00
|
200,00
|
180,00
|
180,00
|
235,00
|
235,00
|
150,00
|
150,00
|
145,00
|
145,00
|
122,00
|
122,00
|
100,00
|
100,00
|
240,00
|
240,00
|
200,00
|
200,00
|
180,00
|
180,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắc
Ninh
|
Bắc
Giang
|
Lạng Sơn
|
Tuyên Quang
|
Thái Nguyên
|
Nam Định
|
Ninh Bình
|
Thanh Hóa
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27.537,51
|
27.537,51
|
38.694,92
|
38.694,92
|
35.157,08
|
35.157,08
|
26.001,40
|
26.001,40
|
39.430,07
|
39.430,07
|
35.022,14
|
35.022,14
|
28.714,70
|
28.714,70
|
88.903,05
|
88.903,05
|
27.342,51
|
27.342,51
|
38.594,92
|
38.594,92
|
35.067,08
|
35.067,08
|
25.776,40
|
25.776,40
|
39.225,07
|
39.225,07
|
34.907,14
|
34.907,14
|
28.567,70
|
28.567,70
|
88.463,05
|
88.463,05
|
23494,66
|
23494,66
|
31864,50
|
31864,50
|
26538,50
|
26538,50
|
21037,53
|
21037,53
|
31090,26
|
31090,26
|
27692,22
|
27692,22
|
23397,65
|
23397,65
|
60677,22
|
60677,22
|
3847,85
|
3847,85
|
6730,42
|
6730,42
|
8528,58
|
8528,58
|
4738,88
|
4738,88
|
8134,82
|
8134,82
|
7214,92
|
7214,92
|
5170,05
|
5170,05
|
27785,83
|
27785,83
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
195,00
|
195,00
|
100,00
|
100,00
|
90,00
|
90,00
|
225,00
|
225,00
|
205,00
|
205,00
|
115,00
|
115,00
|
147,00
|
147,00
|
440,00
|
440,00
|
195,00
|
195,00
|
100,00
|
100,00
|
90,00
|
90,00
|
225,00
|
225,00
|
205,00
|
205,00
|
115,00
|
115,00
|
147,00
|
147,00
|
440,00
|
440,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
0,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội
|
Quảng
Bình
|
Quảng Trị
|
Thừa Thiên Huế
|
Đà
Nẵng
|
Quảng Ngãi
|
Quảng Nam
|
Phú Yên
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
Số liệu
báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| | |