- Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị
chuyên dùng có giá trị dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản của các trường đại
học, cao đẳng, trung cấp (chi tiết theo Phụ lục số 03 đính kèm);
- Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị
chuyên dùng có giá trị dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản các đơn vị trực
thuộc Sở Y tế (chi tiết theo Phụ lục số 04 đính kèm);
1. Số lượng và giá mua mới các loại máy móc, thiết
bị chuyên dùng trong các danh mục được ban hành tại Điều 1 Quyết định này là tối
đa (trong đó giá mua đã bao gồm các loại thuế, phí phải nộp theo quy định),
trừ những trường hợp đặc biệt được quy định cụ thể.
2. Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và địa phương,
trên cơ sở dự toán ngân sách được duyệt hàng năm, quỹ phát triển hoạt động sự
nghiệp và nguồn kinh phí khác được phép sử dụng của cơ quan, đơn vị và địa
phương; căn cứ tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng quy định tại
Quyết định này; các Quy định khác về quản lý và sử dụng tài sản Nhà nước và Quyết
định mua sắm tài sản của cấp có thẩm quyền để thực hiện việc trang bị, mua sắm
máy móc, thiết bị chuyên dùng đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả.
3. Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi căn cứ tiêu chuẩn, định
mức máy móc, thiết bị chuyên dùng quy định tại Quyết định này để thực hiện kiểm
soát chi và thanh toán khi cơ quan, tổ chức, đơn vị thực hiện mua sắm.
4. Sở Tài chính tiếp tục tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh
để trình cấp có thẩm quyền xem xét điều chỉnh, bổ sung tiêu chuẩn, định mức máy
móc, thiết bị chuyên dùng của của các cơ quan, tổ chức, đơn vị theo quy định.
TT
|
Tên máy móc,
thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Mức giá tối
đa/01 đơn vị tài sản (Triệu đồng)
|
Ghi chú
|
I
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
|
|
|
|
|
Máy bơm nước bằng nhiên liệu phục vụ PCCC
|
Máy
|
1
|
150
|
|
|
Thiết bị định tuyến phục vụ Trung tâm tích hợp dữ
liệu tỉnh
|
Thiết bị
|
1
|
200
|
|
|
Thiết bị máy chủ: IBM server 3650 M2; Máy chủ;
IBM Server 3650 M3
|
Thiết bị
|
4
|
353
|
|
|
Thiết bị lưu điện cho Trung tâm tích hợp dữ liệu
tỉnh
|
Thiết bị
|
1
|
150
|
|
|
Máy phát điện dự phòng cho Trung tâm tích hợp dữ
liệu tỉnh (Máy phát điện hữu toàn)
|
Máy
|
1
|
160
|
|
|
Thiết bị điều hòa cho Trung tâm THDL tỉnh (Đang
dùng LG 28000 BTU)
|
Thiết bị
|
2
|
100
|
|
|
Thiết bị máy ảnh trang bị cho phóng viên tác nghiệp:
Máy ảnh canon EOS 1100D; Máy ảnh Canon EOS 60D + Len EF; Máy ảnh Canon EOS
60D;
|
Thiết bị
|
6
|
180
|
|
|
Máy quay phim.
|
Cái
|
1
|
90
|
|
II
|
Văn phòng Tỉnh ủy
|
|
|
|
|
1
|
Thiết bị trung tâm dữ liệu Tỉnh ủy
|
|
|
|
|
1.1
|
Hệ thống máy chủ, thiết bị lưu trữ
|
|
|
|
|
|
Máy chủ HP DL 380 G9
|
Cái
|
10
|
275
|
|
|
Máy chủ HP DL 380 G9 (Mail, web, eOffice...)
|
Cái
|
2
|
385
|
|
|
HP San Switch
|
Cái
|
2
|
215
|
|
|
Hp MSA 2042 SAN Storage
|
Cái
|
2
|
425
|
|
|
Nas WD My Cloud PR 4100
|
Cái
|
1
|
54
|
|
1.2
|
Thiết bị mạng
|
|
|
|
|
|
Firewall Ciso ASA 5525 - XASA 5525 - X With Fire
POWER Services: Thiết bị mạng Firewall Ciso ASA 5520; Thiết bị mạng IPS Cisco
IPS 4240
|
Thiết bị
|
2
|
282
|
|
|
Firewall FortiNet 300D
|
Thiết bị
|
2
|
310
|
|
|
Fori Mail Server FML400E
|
Thiết bị
|
1
|
413
|
|
|
Cisco Switch WS - C3750 - 48T - S
|
Thiết bị
|
2
|
215
|
|
|
Router CisCo ISR4331 - AX/K9(Router Cisco 2900
series)
|
Thiết bị
|
1
|
215
|
|
|
Switch CISCO 2960
|
Thiết bị
|
7
|
47
|
|
1.3
|
UPS, điều hòa
|
|
|
|
|
|
UPS SANTAK True Online 3C20KS:UBS Santak 10KVA;
UPS santak online C3KR.
|
Cái
|
2
|
250
|
|
|
Bộ chuyển mạch Rack ATS, 2U 230V, 32A
|
Bộ
|
1
|
32
|
|
|
Hệ thống máy lạnh Daikin FVQ140CVEB: Điều hòa
Tosiba 2 HP; Điều hòa Đaikin 1,5HP
|
Hệ Thống
|
1
|
217
|
|
1.4
|
Hệ thống phòng giám sát mạng
|
|
|
|
|
|
Máy tính để bàn
|
Cái
|
3
|
23
|
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
19
|
|
|
Hệ thống camera giám sát Panasonic
|
Cái
|
1
|
48
|
|
|
Hệ thống quản trị môi trường APC
|
Hệ Thống
|
1
|
273
|
|
|
KVM switch Aten CL 1016
|
Cái
|
1
|
44
|
|
|
KVM over IP Switch CS1716i
|
Cái
|
1
|
31
|
|
|
Máy tính HP (quản trị huyện)
|
Cái
|
1
|
18
|
|
1.5
|
Các thiết bị khác
|
Bộ
|
2
|
51
|
|
|
Máy quét tốc độ cao Kodak i2420 (văn thư): Máy
quét Kodak il220 (văn thư); Máy quét Kodak i2400 (văn thư)
|
Cái
|
2
|
35
|
|
1.6
|
Phòng thu báo điện tử
|
|
|
|
|
|
Máy quay Video
|
Cái
|
2
|
200
|
|
|
Hệ thống thu âm, biên tập âm thanh
|
Bộ
|
1
|
100
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình lớn
|
Cái
|
2
|
60
|
|
III
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
|
|
|
|
Thiết bị định vị GPS Garmin atrex Lgend HCx
|
Thiết bị
|
1
|
10,2
|
|
|
Màn chiếu Apollo Tri pod 100
|
Máy
|
1
|
4,1
|
|
|
Máy quay DCR - SR 82E
|
Máy
|
1
|
13,3
|
|
|
Máy ảnh KTS Cannon PowerShot G10
|
Máy
|
1
|
11,8
|
|
|
Máy quay Sony Handycam DCR
|
Máy
|
1
|
8
|
|
|
Máy ảnh KTS NIKON D5000
|
Máy
|
1
|
27
|
|
|
Màn chiếu + Màn chiếu Atoma
|
Máy
|
1
|
22
|
|
|
Máy ghi âm Sony ICD-TX650
|
Máy
|
1
|
7
|
|
|
Máy đo cường độ điện trường
|
Máy
|
1
|
16
|
|
|
Máy đo tín hiệu truyền hình
|
Máy
|
1
|
19
|
|
|
Máy chụp ảnh
|
Máy
|
1
|
90
|
|
|
Máy số hóa tài liệu
|
Máy
|
1
|
30
|
|
|
Máy đo điện trở đất
|
Máy
|
1
|
70
|
|
|
Máy quay phim chuyên nghiệp
|
máy
|
2
|
400
|
|
|
Máy ghi âm chuyên nghiệp
|
Cái
|
2
|
15
|
|
|
Bộ máy yinhs dựng phim
|
Bộ
|
2
|
40
|
|
|
Máy ảnh phục vụ tác nghiệp báo chí
|
Cái
|
2
|
160
|
|
|
Bộ lưu điện APC 10KVA
|
Chiếc
|
2
|
74
|
|
|
Tủ điện MDB
|
Cái
|
1
|
92
|
|
|
Tủ điện UDB
|
Cái
|
1
|
18
|
|
|
Máy lạnh tủ đứng 2 cục 1 chiều lạnh 5.0Hp -
45.000Btu hiệu YUIKI
|
Bộ
|
1
|
60
|
|
|
Camera Ip 3S camera N3031 - C
|
Cái
|
3
|
11
|
|
IV
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
|
|
Máy móc, thiết bị phục vụ sự cố bức xạ và hạt
nhân :
|
|
|
|
|
|
Liều kế cá nhân điện tử
|
Thiết bị
|
10
|
18,5
|
|
|
Máy đo bức xạ gamma xách tay
|
Máy
|
3
|
125
|
|
|
Máy đo liều gamma dải cao, có đầu đo nối dài
|
Máy
|
1
|
320
|
|
|
Máy đo bức xạ nowtron xách tay
|
Máy
|
1
|
230
|
|
|
Máy nhận diện nguồn phóng xạ và đo liều
|
Máy
|
1
|
440
|
|
|
Thiết bị kiểm soát nhiễm bẩn phóng xạ anpha, beta
gama
|
Thiết bị
|
1
|
260
|
|
|
Liều kế cá nhân TLD
|
Thiết bị
|
5
|
3
|
|
|
Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ
|
Bộ
|
10
|
0,95
|
|
|
Áo chì
|
Áo
|
4
|
7
|
|
|
Tay gắp nguồn phóng xạ
|
Cái
|
2
|
7
|
|
|
Bình chì
|
Chiếc
|
2
|
20
|
|
|
Chì túi, chì hạt
|
Kg
|
50
|
0,25
|
|
|
Biển cảnh báo, dây căng, bạt, trụ sắt
|
Bộ
|
1
|
30
|
20 biển
|
|
Găng tay cao su
|
Cái
|
50
|
0,08
|
|
|
Bộ đàm
|
Bộ
|
10
|
3
|
|
|
Loa cầm tay
|
Cái
|
4
|
1,8
|
|
|
La bàn
|
Cái
|
5
|
0,55
|
|
|
Điện thoại di động liên lạc qua vệ tinh
|
Thiết bị
|
2
|
17
|
|
|
Bản đồ số và thiết bị theo dõi hành trình có định
vị GPS
|
Thiết bị
|
1
|
5,8
|
|
|
Mặt nạ phòng độc
|
Chiếc
|
5
|
0,49
|
|
|
Thiết bị laser xác định khoảng cách
|
Thiết bị
|
2
|
2,5
|
|
1
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
|
|
|
|
|
Chuẩn đo lường (2 lít, 5 lít, 10 lít, 20 lít)
|
Cái
|
4
|
15
|
|
|
Chuẩn đo lường 50 lít
|
Cái
|
1
|
50
|
|
|
Cân bàn điện tử
|
Cái
|
1
|
25
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
15
|
|
2
|
Trung tâm Thông tin và Ứng dụng khoa học công
nghệ
|
|
|
|
|
|
Máy camera kỹ thuật số + phụ kiện
|
Chiếc
|
1
|
98
|
|
|
Máy camera giám sát tại trại thực nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
32
|
|
|
Máy dựng phim
|
Chiếc
|
1
|
100
|
|
|
Nồi hấp 100L
|
Cái
|
1
|
50
|
|
|
Tủ trưng bày và giới thiệu sản phẩm KH - CN
|
Cái
|
1
|
15
|
|
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
30
|
|
|
Buồng sinh trưởng
|
Chiếc
|
1
|
400
|
|
|
Cân điện tử 2 số lẻ
|
Chiếc
|
1
|
45
|
|
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
Chiếc
|
1
|
70
|
|
|
Hệ thống lọc nước và khử Ion
|
Hệ thống
|
1
|
260
|
|
|
Máy camera giám sát tại trại thực nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
32
|
|
|
Máy camera kỹ thuật số + phụ kiện
|
Chiếc
|
1
|
98
|
|
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
120
|
|
|
Máy đào
|
Cái
|
1
|
250
|
|
|
Máy dựng phim
|
Bộ
|
1
|
100
|
|
|
Xe nâng tay trên 500K
|
Chiếc
|
1
|
20
|
|
|
Nồi hấp tiệt trùng 100l
|
Cái
|
1
|
250
|
|
|
Nồi hấp tiệt trùng 50l
|
Cái
|
1
|
140
|
|
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
125
|
|
|
Tủ cấy vi sinh 2 chỗ ngồi
|
Cái
|
2
|
150
|
|
|
Tủ mát 2 cánh bảo quản sản phẩm tại phòng trưng
bày
|
Cái
|
1
|
22
|
|
|
Tủ mát bảo quản hóa chất 500l
|
Cái
|
1
|
95
|
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
|
90
|
|
|
Tủ trưng bày và giới thiệu sản phẩm KH - CN
|
Cái
|
1
|
15
|
|
|
Máy ươm cây giống chân không tự động
|
Hệ thống
|
1
|
100
|
|
3
|
Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn Đo lường chất lượng
|
|
|
|
|
|
Máy quang phổ tử ngoại khả biến: thiết bị kèm
theo: máy tính + máy in
|
Bộ
|
1
|
270
|
|
|
Máy đo độ phân cực (Pole) tự động hiện số
|
Cái
|
1
|
320
|
|
|
Máy đo độ tự động Brix tự động hiện số
|
Cái
|
1
|
160
|
|
|
Thiết bị đo BOD
|
Cái
|
1
|
90
|
|
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
115
|
|
|
Hệ thống máy chưng cất tự động - Bộ chuẩn độ tự động
|
Hệ thống
|
1
|
380
|
|
|
Máy chiết lipit
|
Cái
|
1
|
165
|
|
|
Máy li tâm
|
Cái
|
1
|
35
|
|
|
Máy nghiền mẫu
|
Cái
|
1
|
25
|
|
|
Máy trộn mẫu
|
Cái
|
1
|
15
|
|
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
1
|
50
|
|
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
3
|
115
|
|
|
Máy cất nước hai lần
|
Cái
|
1
|
70
|
|
|
Máy cô quay chân không
|
Cái
|
1
|
170
|
|
|
Thiết bị pha mẫu bằng vi sóng
|
Thiết bị
|
1
|
390
|
|
|
Bộ chiết pha rắn (SPE)
|
Bộ
|
1
|
80
|
|
|
Bệ rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
60
|
|
|
Micro pipette
|
Cái
|
1
|
15
|
|
|
Thiết bị kiểm định huyết áp kế
|
Thiết bị
|
1
|
120
|
|
|
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha
|
Cái
|
1
|
290
|
|
|
Thiết bị kiểm định Taximet - thiết bị kèm theo 1
máy tính xách tay + phần mềm chuyên ngành
|
Thiết bị
|
1
|
270
|
|
|
Thiết bị kiểm định, hiệu chỉnh phương tiện đo áp
suất điện tử
|
Cái
|
1
|
200
|
|
|
Áp suất Piston chuẩn
|
Cái
|
1
|
340
|
|
|
Bộ quả cân chuẩn F1 (1mg - 500mg)
|
Bộ
|
1
|
20
|
|
|
Bộ quả cân chuẩn F2 (1mg - 1000mg)
|
Bộ
|
2
|
35
|
|
|
Cân điện tử kiểm quả đến 64kg
|
Cái
|
1
|
360
|
|
|
Khúc xạ kế ABBE
|
Cái
|
1
|
25
|
|
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
20
|
|
|
Bếp cách thủy
|
Cái
|
1
|
25
|
|
|
Bếp gia nhiệt COD
|
Cái
|
1
|
20
|
|
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
40
|
|
|
Quang kế ngọn lửa
|
Cái
|
1
|
130
|
|
|
Cân phân tích điện tử
|
Cái
|
1
|
30
|
|
|
Máy cất đạm KENDAL
|
Cái
|
1
|
80
|
|
|
Máy xác định chất lượng nước
|
Cái
|
1
|
85
|
|
|
máy phân tích BOD - Tủ nuôi cây
|
Cái
|
1
|
85
|
|
|
Máy lắc và phụ kiện
|
Cái
|
1
|
35
|
|
|
Máy kéo nén
|
Cái
|
1
|
60
|
|
|
Máy đo oxi hòa tan
|
Cái
|
1
|
25
|
|
|
máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
60
|
|
|
máy đo PH
|
Cái
|
1
|
30
|
|
|
máy ép mía cây
|
Cái
|
1
|
20
|
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
70
|
|
|
Dây, chén, nắp, bạch kim
|
Bộ
|
1
|
65
|
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
27
|
|
|
Tủ ấm
|
Cái
|
3
|
45
|
|
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
2
|
20
|
|
|
Hộp quả cấn F1, F2 (1g - 500g)
|
Hộp
|
3
|
10
|
|
|
Hộp quả cấn F2 (5mg - 100mg)
|
Hộp
|
5
|
10
|
|
|
Bộ quả cân chuẩn F2
|
Bộ
|
1
|
25
|
|
|
Bộ quả cân chuẩn M1
|
Bộ
|
2
|
15
|
|
|
Quả cân chuẩn M1 (10kg - 20kg)
|
Quả
|
|
210
|
|
|
Cân kỹ thuật điện tử 8100g
|
Cái
|
1
|
40
|
|
|
Cân phân tích điện tử 210g
|
Cái
|
1
|
60
|
|
|
Chuẩn dung tích hạng 2 (2l - 200l)
|
Cái
|
7
|
50
|
|
|
Bộ kiểm tra bộ phân tích khí
|
Bộ
|
1
|
10
|
|
|
Bộ điều khiển và chỉ thị
|
Bộ
|
1
|
25
|
|
|
Bộ gá đồng hồ nước
|
Bộ
|
1
|
110
|
|
|
nước)
|
Cái
|
3
|
50
|
|
|
Bể nguồn
|
Cái
|
2
|
15
|
|
|
Hệ thống ống công nghệ bằng thép
|
Bộ
|
1
|
20
|
|
|
Đồng hồ áp suất chuẩn
|
Cái
|
21
|
1,5
|
|
|
Bàn tạo áp
|
Cái
|
2
|
110
|
|
|
Thiết bị chuẩn áp suất
|
Thiết bị
|
1
|
60
|
|
|
hệ thống kiểm định chân không kế
|
Bộ
|
1
|
25
|
|
|
Huyết áp pittong chuẩn
|
Cái
|
1
|
10
|
|
|
Nhiệt kế thủy ngân 0 - 300 độ
|
Bộ
|
1
|
25
|
|
|
Bình điều nhiệt 35 - 280 độ
|
Cái
|
1
|
40
|
|
|
Lò ngang 200 - 1000 độ
|
Cái
|
1
|
50
|
|
|
Điều khiển nhiệt tự động
|
Cái
|
1
|
30
|
|
|
Cặp nhiệt 200 - 1000 độ
|
Cái
|
1
|
25
|
|
|
Hệ thống kiểm định công tơ 1 pha
|
Cái
|
1
|
35
|
|
|
Hệ thống kiểm định công tơ 1 pha lưu động
|
Cái
|
2
|
30
|
|
|
Hệ thống kiểm định công tơ 1 pha lưu động điện tử
|
Cái
|
1
|
65
|
|
|
Công tơ chuẩn 1 pha cơ (kèm theo bàn kiểm)
|
Cái
|
3
|
10
|
|
|
Công tơ chuẩn 1 pha điện tử VN
|
Cái
|
2
|
15
|
|
|
Đầu lọc lade
|
Cái
|
8
|
10
|
|
|
Máy thử cao áp
|
Cái
|
1
|
20
|
|
|
Máy đo điện tử tiếp đất
|
Cái
|
1
|
10
|
|
|
Thiết bị kiểm định máy đo điện tim
|
Cái
|
1
|
100
|
|
|
Thiết bị kiểm định máy đo điện não
|
Cái
|
1
|
65
|
|
|
Thiết bị bể trụ ngang
|
Cái
|
1
|
30
|
|
|
Thiết bị bể trụ đứng
|
Cái
|
1
|
105
|
|
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
5
|
25
|
|
|
Bàn mặt đá đen trụ INOX để thiết bị
|
Cái
|
19
|
3
|
|
|
Bàn mặt kính cường lực trụ INOX để thiết bị
|
Cái
|
10
|
5
|
|
|
Tủ khung trụ nhôm kính cường lực để dụng cụ VS
|
Cái
|
1
|
10
|
|
|
Tủ INOX cửa kính cường lực để hóa chất
|
Cái
|
1
|
15
|
|
|
Bàn dùng để phân tích hóa - lý
|
Cái
|
1
|
40
|
|
|
Giá treo dụng cụ kiểm nghiệm
|
Cái
|
2
|
15
|
|
|
Tủ để dụng cụ kiểm nghiệm
|
Cái
|
1
|
15
|
|
|
Máy định vị cầm tay
|
Cái
|
1
|
15
|
|
|
Máy sinh khí Hydro
|
Cái
|
1
|
255
|
|
|
Nồi hấp tiệt trùng dạng đứng 50l
|
Cái
|
1
|
130
|
|
|
Máy ly tâm đa năng
|
Cái
|
2
|
130
|
|
|
Máy đo PH để bàn
|
Cái
|
1
|
50
|
|
|
Hệ thống lọc vi sinh
|
Hệ thống
|
1
|
85
|
|
|
Máy đo nhiệt độ chính xác cầm tay
|
Cái
|
1
|
80
|
|
|
Bộ bình chuẩn INOX hạng II, loại 2l, 10l, ống
đong thủy tinh loại 100ml, 500ml
|
Bộ
|
1
|
50
|
|
|
Thiết bị cô mẫu sử dụng dòng khí Nito
|
Thiết bị
|
1
|
130
|
|
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu cầm tay
|
Cái
|
1
|
210
|
|
|
Tủ lạnh âm độ
|
Cái
|
1
|
280
|
|
|
Máy lấy mẫu khí/bụi
|
Cái
|
1
|
80
|
|
|
Thiết bị đo độ ồn
|
Thiết bị
|
1
|
40
|
|
|
Máy đo chức năng
|
Cái
|
1
|
30
|
|
|
Máy đo độ rung
|
Cái
|
1
|
50
|
|
|
Lò nung điện tử
|
Cái
|
1
|
75
|
|
|
bàn kiểm công tơ 1 pha
|
Cái
|
2
|
90
|
|
|
Bếp cách thủy
|
Cái
|
1
|
30
|
|
|
Thiết bị phản ứng nhiệt
|
Thiết bị
|
1
|
30
|
|
|
Bàn tạo áp suất chuẩn thủy lực - ứng dụng thêm chức
năng kiểm đồng hồ Oxygen + Bộ đầu nối chuyển đổi cỡ gien khác nhau
|
Cái
|
1
|
148
|
|
|
Bàn tạo áp suất chuẩn chân không + Bộ đầu nối
chuyển đổi cỡ gien
|
Cái
|
1
|
45
|
|
|
Đầu đo áp suất từ (-1 đến 0) bar
|
Cái
|
1
|
50
|
|
|
Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế điện tử
|
Bộ
|
1
|
100
|
|
|
Bộ đầu nối mặt bích
|
Cái
|
1
|
80
|
|
|
Mẫu chuẩn để kiểm tra liều máy CT
|
Cái
|
1
|
150
|
|
|
Buồn ION 10cc
|
Cái
|
1
|
65
|
|
|
Thiết bị đo liều phóng xạ
|
Thiết bị
|
1
|
65
|
|
|
Bàn kiểm tự động kỹ thuật số công tơ 1 pha 24 vị
trí
|
Hệ thống
|
1
|
390
|
|
|
Áp kế mẫu điện từ hiện số
|
Hệ thống
|
1
|
100
|
|
|
Bàn thí nghiệm trung tâm
|
Bộ
|
1
|
75
|
|
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
5
|
25
|
|
|
Giá treo dụng cụ bằng INOX không gỉ
|
Bộ
|
12
|
1
|
|
|
Kệ để mẫu 4 tầng
|
Bộ
|
2
|
9
|
|
|
Kệ để kho hóa chất
|
Bộ
|
3
|
10
|
|
|
Bàn thử nghiệm sát tường chịu lực và chịu nhiệt
ăn mòn
|
Bộ
|
8
|
25
|
|
|
Bàn thử nghiệm sát tường (không có bồn rửa)
|
Bộ
|
4
|
22
|
|
|
Bàn thử nghiệm sát tường (bàn đơn)
|
Bộ
|
1
|
18
|
|
|
Bàn thử nghiệm sát tường (có bồn rửa)
|
Bộ
|
5
|
12
|
|
|
Bàn cân - đặt 02 cân
|
Bộ
|
1
|
16
|
|
|
Bàn thí nghiệm trung tâm không có bồn rửa
|
Bộ
|
1
|
58
|
|
V
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
|
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng
|
Bộ
|
1
|
10
|
|
|
Thiết bị đo cường độ âm thanh, thiết bị đo độ ồn
|
Bộ
|
1
|
10
|
|
|
Thiết bị đo độ PH, tiêu chuẩn nước bể bơi
|
Bộ
|
1
|
8
|
|
|
Thiết bị đo nhanh nước thải
|
Bộ
|
1
|
5
|
|
|
Thiết bị đo độ bụi không khí, chất lượng không
khí
|
Bộ
|
1
|
8
|
|
|
Máy Sever IBM x 3650 80 W
|
Máy
|
1
|
100
|
|
2
|
Thư viện tổng hợp tỉnh
|
|
|
|
|
|
Thiết bị đầu dọc mã vạch (Honeywell Xenon 1902)
|
Bộ
|
6
|
138
|
|
|
Thiết bị đóng sách (Santak)
|
Bộ
|
1
|
60
|
|
|
Thiết bị in mã vạch
|
Bộ
|
2
|
90
|
|
|
Thiết bị ghi và khử từ cho sách đĩa, đĩa CD, DVD
|
Bộ
|
4
|
400
|
|
|
Thiết bị cổng từ
|
Bộ
|
2
|
600
|
|
3
|
Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể
thao
|
|
|
|
|
|
Thảm tập võ
|
Bộ
|
4
|
95
|
|
|
Quạt hơi nước
|
Cái
|
10
|
10
|
|
|
Máy quay kỹ thuật số
|
Cái
|
2
|
20
|
|
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
25
|
|
|
Bảng điểm cầu lông
|
Cái
|
6
|
1,5
|
|
|
Bộ dụng cụ đa năng
|
Bộ
|
1
|
80
|
|
|
Cột bóng rổ phổ thông
|
Cột
|
1
|
51,2
|
|
|
Sàn thi đấu quyền anh
|
Sân
|
1
|
31,5
|
|
|
Thiết bị giàn tập tạ sắt đa năng
|
Bộ
|
2
|
240
|
|
|
Thiết bị gàn đấm bao đa năng các môn võ
|
Bộ
|
2
|
400
|
|
|
Máy chạy băng chuyền môn điền kinh
|
Máy
|
3
|
180
|
|
|
Thiết bị đạp tập thể lực
|
Bộ
|
3
|
30
|
|
|
Thiết bị khu kỹ thuật bóng đá 11 người
|
Bộ
|
1
|
40
|
|
|
Khung thành bóng đá 7 người
|
Khung
|
1
|
28
|
|
|
Khung thành bóng đá mi ni
|
Khung
|
1
|
10
|
|
|
Khung thành bóng đá Fusan
|
Khung
|
1
|
21
|
|
|
Thiết bị hàng rào tập đá phạt
|
Bộ
|
1
|
26
|
|
|
Bộ trụ bóng rổ,
|
Bộ
|
1
|
280
|
|
|
Bộ trụ cầu lông
|
Bộ
|
6
|
45
|
|
|
Ghế trọng tài cầu lông
|
Cái
|
6
|
2,9
|
|
|
Bục phát thưởng
|
Cái
|
3
|
8
|
|
|
Trụ tennis
|
Cái
|
4
|
5,1
|
|
|
Ghế trọng tài tennis
|
Cái
|
4
|
4
|
|
|
Bảng điểm tennis
|
Cái
|
4
|
5,8
|
|
|
Trụ bóng chuyền
|
Bộ
|
2
|
6,8
|
|
|
Nệm nhảy cao
|
Cái
|
2
|
2,1
|
|
|
Bàn bóng bàn
|
Cái
|
4
|
12
|
|
|
Cân điện tử
|
Cái
|
2
|
50
|
|
4
|
Trung tâm Văn hóa
|
|
|
|
|
|
Đàn OrganPSR-S950
|
Bộ
|
1
|
34,8
|
|
|
Đàn OrganPSR-E433//y
|
Bộ
|
8
|
60,4
|
|
|
Đàn ghitar C40//02
|
Bộ
|
10
|
24,5
|
|
|
Đèn led 54 bóng 3 W
|
Cái
|
4
|
14
|
|
|
Bộ lọc âm thanh chuyên dụng Equalizer
|
Bộ
|
1
|
6,00
|
|
|
Loa phóng thanh Toa 50W, 16
|
Cái
|
2
|
3,7
|
|
|
Công suất WOOD II
|
Công suất
|
2
|
24,2
|
|
|
Loa Full Bass 4 tấc + Jack Canon tín hiệu + dây
tín hiệu + ổ
|
Bộ
|
1
|
14,5
|
|
|
Micro không dây shure (sóng UHF)
|
Cái
|
1
|
3,6
|
|
|
Loa Full 4 Bass 4 tấc
|
Bộ
|
1
|
13,4
|
|
|
Mixer điều khiển đèn Par Led 36
|
Bộ
|
1
|
1,6
|
|
|
Micro không dây BYMA
|
Cái
|
1
|
9,6
|
|
|
Đèn Par Led 36 bóng 3w HUTO
|
Đèn
|
4
|
10,00
|
|
|
Mixer PV 14 (10 mono, 2steoreo)
|
Bộ
|
1
|
9,7
|
|
|
Equalizer dbx
|
Bộ
|
1
|
3,6
|
|
|
Thiết bị âm thanh, ánh sáng cho Đội Truyền
thông lưu động:
|
|
|
|
|
|
Micxer âm thanh hiệu Behringer, mode SX 2442FX,
24 input 4Bus studio/live Micxer với Xeny mic. Anh - china
|
Bộ
|
1
|
25,00
|
|
|
Driverach PA + (bộ tích hợp âm thanh Equalizer,
comperson, crosscver, usa
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
|
Công suất (đầu đẩy) hiệu Behringer model: INUKE
NU6000, 6000W power Amplifier Clac D (nguồn rung) anh - china
|
Công suất
|
1
|
20,00
|
|
|
Micro không dây hiệu Sennheiser, model evolution
wielessG3 Đức - china
|
Cái
|
1
|
20,00
|
|
|
Loa treo Aray 3T (1 thùng, 02 loa bass và 1 loa
trép kèn) hiệu P.AUDIO. Model SN II - 12MB, mic và bass, công suất 1,700W,
Thailand
|
Bộ
|
1
|
30,00
|
|
|
Loa fun đôi 4t hiệu BEYMA (1 thùng, 2 loa bass và
1 loa trép kèn) model 1580FE, công suất 1,400W, China
|
Bộ
|
1
|
30,00
|
|
|
Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330,
công suất 2400w, china
|
Bộ
|
1
|
30,00
|
|
|
Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330,
công suất 1200w
|
Bộ
|
1
|
15,00
|
|
|
Đèn LED 54 bóng hiệu AODY, china
|
Cái
|
12
|
60,00
|
|
|
Đèn kỹ xảo BEM 250, china
|
Cái
|
4
|
20,00
|
|
|
Đàn organ
|
Bộ
|
1
|
70,00
|
|
5
|
Trường Năng khiếu Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
Thiết bị Hàng rào đá phạt sắt, kẽm nóng
|
Thiết bị
|
1
|
26
|
|
|
Khung cầu môn bóng đá 5 người
|
Khung
|
2
|
20
|
|
|
Khung cầu môn bóng đá 11 người
|
Khung
|
2
|
20
|
|
|
Bộ trụ Bóng chuyền
|
Bộ
|
2
|
20
|
|
|
Bộ trụ bóng rổ
|
Bộ
|
2
|
120
|
|
|
Hình nộm tập đấm đá
|
Bộ
|
4
|
80
|
|
|
Thiết bị Bao sook
|
Thiết bị
|
4
|
30
|
|
|
Thiết bị Bàn đấm
|
Thiết bị
|
10
|
50
|
|
|
Dàn tập thể lực đa năng
|
Bộ
|
1
|
80
|
|
|
Máy bắn bóng (môn bóng bàn)
|
Máy
|
1
|
25
|
|
|
Máy bắn cầu
|
Máy
|
1
|
70
|
|
|
Máy tập cơ đùi
|
Máy
|
1
|
15
|
|
|
Thiết bị Giáp điện tử (TAEKWONDO)
|
Thiết bị
|
2
|
80
|
|
|
Cục wife phát điện tử
|
Cục
|
1
|
60
|
|
6
|
Tạp chí Cẩm Thành
|
|
|
|
|
|
Máy quay phim Sony PXW-X160
|
Máy
|
02
|
400
|
|
7
|
Đoàn Ca múa nhạc Dân Tộc
|
|
|
|
|
7.1
|
Hệ thống ánh sáng:
|
|
|
|
|
|
Đèn Par led 3w X 54 bóng
|
Cái
|
16
|
70
|
|
|
Ổn áp Lioa 10k DRI-9000
|
Bộ
|
1
|
16,8
|
|
|
Đèn par 64 c/s 1000W
|
Cái
|
16
|
19,1
|
|
|
Đèn Troble light c/s 1500W
|
Cái
|
2
|
9,4
|
|
|
Đèn laser
|
Cái
|
3
|
15,9
|
|
|
Mixer cho đèn Par
|
Bộ
|
1
|
9,3
|
|
|
Công suất cho đèn Par 12 kênh
|
Công suất
|
1
|
16
|
|
|
Đèn Beam hiệu Weinas
|
Cái
|
4
|
51,7
|
|
|
Mixer digtal Avoline Peara
|
Cái
|
1
|
100
|
|
|
Đèn Beam 200
|
Cái
|
20
|
20
|
|
|
Đèn Par led ánh sáng trắng
|
Cái
|
50
|
10
|
|
|
Đèn Par led ánh sáng màu
|
Cái
|
50
|
10
|
|
|
Thiết bị Trụ và khung treo đèn chữ U
|
Thiết bị
|
6
|
15
|
|
|
Đèn Polo
|
Cái
|
2
|
20
|
|
7.2
|
Hệ thống âm thanh:
|
|
|
|
|
|
Micro không dây cầm tay W-1KU HT
|
Cái
|
6
|
55,7
|
|
|
Micro không dây cầm tay EW 100G3 (đầu I)
|
Cái
|
1
|
20,6
|
|
|
Equalizer : GEQ 231
|
Bộ
|
1
|
5,7
|
|
|
Echo: Midiver 4
|
Bộ
|
1
|
8,2
|
|
|
Loa monitor MP215
|
Bộ
|
2
|
17,3
|
|
|
Ampli H7000
|
Bộ
|
1
|
11,8
|
|
|
Driver Rach
|
Bộ
|
1
|
18,7
|
|
|
Micro không dây Senheiser
|
Cái
|
10
|
250
|
|
|
Mixer điều khiển DMX
|
Cái
|
1
|
3,1
|
|
|
Micro không dây W1KU
|
Cái
|
1
|
11,2
|
|
|
Tủ máy 12U
|
Cái
|
1
|
4,5
|
|
|
Mixer Digital Midas 32 line
|
Cái
|
1
|
300
|
|
|
Loa full active RCF
|
Bộ
|
20
|
30
|
|
|
Loa sup đôi active RCF
|
Bộ
|
8
|
50
|
|
|
Loa monitor active RCF
|
Bộ
|
10
|
10
|
|
|
Thiết bị tiếp âm trống
|
Thiết bị
|
1
|
20
|
|
|
Micro dùng tiếp âm nhạc cụ dân tộc
|
Cái
|
10
|
10
|
|
|
Loa trang bị các phòng chuyên môn luyện tập
|
Bộ
|
8
|
10
|
|
7.3
|
Hệ thống nhạc cụ:
|
|
|
|
|
|
Đàn organ Fantom - G6
|
Bộ
|
1
|
70
|
|
|
Bộ chỉnh âm GB7
|
Bộ
|
1
|
5
|
|
|
Bộ trống sân khấu chuyên nghiệp SONOR
|
Bộ
|
1
|
80
|
|
|
Trống điện JBD 20
|
Cái
|
1
|
30
|
|
|
Mâm phá tiếng guitar bass ME-5DB
|
Mâm
|
1
|
10
|
|
|
Đàn Roland
|
Bộ
|
1
|
70
|
|
|
Guitar Solo
|
Bộ
|
1
|
20
|
|
|
Đàn tam thập lục
|
Bộ
|
1
|
20
|
|
|
Hộp tiếng ghitar GT100
|
Hộp
|
1
|
20
|
|
|
Đàn organ Fantom XA
|
Bộ
|
1
|
40
|
|
|
Guitar Bass 5 dây
|
Bộ
|
1
|
30
|
|
|
Đàn piano
|
Cái
|
2
|
240
|
|
8
|
Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng
|
|
|
|
|
|
Bộ máy lồng tiếng dân tộc
|
Bộ
|
01
|
260
|
|
|
Bộ máy chiếu phim kỹ thuật số
|
Bộ
|
01
|
300
|
|
|
Máy chiếu đội CB lưu động huyện Sơn Hà
|
Cái
|
01
|
60
|
|
|
Máy chiếu đội CB lưu động huyện Minh Long
|
Cái
|
01
|
60
|
|
|
Máy chiếu đội CB lưu động huyện Ba Tơ
|
Cái
|
01
|
60
|
|
|
Máy chiếu đội CB lưu động huyện Lý Sơn
|
Cái
|
01
|
60
|
|
|
Máy chiếu đội CB lưu động huyện Tây Trà
|
Cái
|
01
|
60
|
|
|
Máy chiếu đội CB lưu động huyện Trà Bồng
|
Cái
|
01
|
60
|
|
|
Máy chiếu đội CB lưu động huyện Sơn Tây
|
Cái
|
01
|
60
|
|
|
Máy đo GPS 1 tần Hi-taget
|
Cái
|
3
|
218,5
|
|
|
Máy thủy bình
|
Cái
|
1
|
24,15
|
|
VI
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
1
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
|
|
Máy chủ (Server)
|
Máy
|
2
|
167,21
|
|
|
Máy dựng phim
|
Cái
|
2
|
389
|
|
|
Đầu thu phát sonny
|
Bộ
|
2
|
166
|
|
2
|
Chi cục Thủy Sản
|
|
|
|
|
|
Phục vụ công tác tuyên truyền:
|
|
|
|
|
|
Máy ảnh Canon 2900
|
Cái
|
1
|
5
|
|
|
Phục vụ công tác đăng kiểm tàu cá:
|
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
2
|
20
|
|
|
Máy thông tin liên lạc sóng HF
|
Cái
|
2
|
30
|
|
|
Đồng hồ đo độ nghiêng tàu
|
Cái
|
2
|
14
|
|
|
Đồng hồ đo tốc độ gió
|
Cái
|
2
|
10
|
|
|
Định vị vệ tinh
|
Bộ
|
1
|
7
|
|
|
Đồng hồ số
|
Cái
|
1
|
7
|
|
|
Đồng hồ đo vòng tua
|
Cái
|
2
|
14
|
|
|
Đồng hồ đo áp suất (3 loại)
|
Cái
|
6
|
30
|
|
|
Thiết bị bàn nguội
|
Thiết bị
|
1
|
20
|
|
3
|
Chi cục QLCL nông lâm sản và thủy sản
|
|
|
|
|
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
22
|
|
|
Máy đo nồng độ oxy
|
Cái
|
1
|
7,2
|
|
|
Máy quang phổ kế
|
Cái
|
1
|
72,5
|
|
4
|
Chi cục Kiểm lâm
|
|
|
|
|
4.1
|
Hạt Kiểm lâm Bình Sơn
|
|
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
140,5
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dùng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
57,5
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5
|
|
4.2
|
Hạt Kiểm lâm Sơn Tịnh
|
|
|
|
|
|
Máy bơm chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
140,5
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5
|
|
43
|
Hạt Kiểm lâm Tư Nghĩa
|
|
|
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
57
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
15
|
2,3
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
140,5
|
|
4.4
|
Hạt Kiểm lâm Nghĩa Hành
|
|
|
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
15
|
2,3
|
|
4.5
|
Hạt Kiểm lâm Mộ Đức
|
|
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Máy
|
1
|
140,5
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
15
|
2,3
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
57
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5
|
|
4.6
|
Hạt Kiểm lâm Đức Phổ
|
|
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
140,477
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
15
|
2,3
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
57
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5
|
|
4.7
|
Hạt Kiểm lâm Ba Tơ
|
|
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
140,5
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
57
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5
|
|
4.8
|
Hạt Kiểm lâm Minh Long
|
|
|
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
15
|
2,3
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
140,5
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
57
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5
|
|
4.9
|
Hạt Kiểm lâm Sơn Hà
|
|
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
140,5
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
57
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
15
|
2,3
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5
|
|
4.10
|
Hạt Kiểm lâm Sơn Tây
|
|
|
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
5,7
|
|
|
Máy dập lửa chuyên dùng chữa cháy rừng
|
Cái
|
15
|
2,3
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
140,5
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5
|
|
4.11
|
Hạt Kiểm lâm Trà Bồng
|
|
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
140,5
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
57
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
15
|
2,3
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5
|
|
4.12
|
Hạt Kiểm lâm Tây Trà
|
|
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
140,5
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
57
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
15
|
2,3
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5
|
|
5
|
Trung tâm Nước sạch và VSMT NT
|
|
|
|
|
|
Máy móc đo lường thí nghiệm và kỹ thuật:
|
|
|
|
|
|
Máy kinh vỹ FET 500
|
Cái
|
1
|
18
|
|
|
Máy quang phổ xách tay
|
Cái
|
1
|
57,8
|
|
|
Thiết bị tích hợp đo độ PH
|
Thiết bị
|
1
|
23
|
|
|
Thiết bị chuẩn độ hiện số cầm tay
|
Thiết bị
|
1
|
3
|
|
|
Máy đo PH cầm tay Model: EC-PH
|
Cái
|
1
|
9,4
|
|
|
Đồng hồ nước tổng Malaisia T-FLOW DN100
|
Cái
|
2
|
34,7
|
|
|
Máy thủy bình tự động NIKON loại 1
|
Cái
|
1
|
18
|
|
|
Máy thủy bình Lazer EK-468GJ
|
Cái
|
1
|
13
|
|
|
Máy GPSMAP 64S
|
Cái
|
1
|
20
|
|
|
Máy đo Clo dư cầm tay trạm cấp nước
|
Cái
|
8
|
160
|
|
|
Máy quang phổ
|
Cái
|
1
|
250
|
|
|
Máy đo độ đục cầm tay
|
Cái
|
1
|
35
|
|
|
Máy đo đa chỉ tiêu pH, DO,..
|
Cái
|
1
|
35
|
|
|
Máy dò tìm nguồn nước ngầm Phaduma 189-2016
|
Cái
|
1
|
140
|
|
|
Thiết bị nghe phát hiện rò rỉ kỹ thuật
|
Thiết bị
|
1
|
165
|
|
|
Máy bơm định lượng
|
Cái
|
2
|
16
|
|
|
Đồng hồ đo lưu lượng D50
|
Cái
|
3
|
30
|
|
6
|
Trung tâm Khuyến Nông
|
|
|
|
|
|
Máy phun thuốc động cơ
|
Cái
|
1
|
6,5
|
|
|
Máy khám thai, đo độ dày mở lưng
|
Cái
|
2
|
45,5
|
|
|
Cân điện tử VMC
|
Cái
|
2
|
36,2
|
|
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
2,5
|
|
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
5,8
|
|
|
Kính hiển vi 3 mắt
|
Cái
|
1
|
51,2
|
|
|
Ống nhòm xa
|
Ống
|
1
|
1,8
|
|
|
Địa bàn cầm tay
|
Cái
|
1
|
0,3
|
|
|
Thước đo chiều cao
|
Cây
|
1
|
1
|
|
|
Máy phát điện 10 KW
|
Cái
|
1
|
45,4
|
|
7
|
BQL Khu Bảo tồn Biển Lý Sơn
|
|
|
|
|
|
Thiết bị lặn
|
Thiết bị
|
2
|
40
|
|
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
180
|
|
|
Camera kính nước
|
Cái
|
1
|
20
|
|
|
Ống nhòm
|
Ống
|
3
|
0,50
|
|
|
Bộ đàm cầm tay
|
Bộ
|
4
|
2,00
|
|
|
Định vị cầm tay
|
Bộ
|
1
|
5,00
|
|
|
Hệ thống phao tiêu
|
Bộ
|
2
|
60,00
|
|
|
Phao tiêu
|
Bọ
|
24
|
50,00
|
|
|
Phao nhựa nối các phao tiêu
|
Bộ
|
300
|
10,00
|
|
8
|
BQL rừng PHĐN Thach nham
|
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
20,00
|
|
|
Loa pin cầm tay chữa cháy
|
Cái
|
2
|
14,00
|
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
10,00
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
14,5
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5,00
|
|
|
Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
17,6
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
141,00
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
20
|
2,3
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
57,00
|
|
|
Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ)
|
Bộ
|
15
|
1,5
|
|
|
Bộ loa, máy tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
9
|
Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Tây Trà
|
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
20,00
|
|
|
Loa pin cầm tay chữa cháy
|
Cái
|
2
|
14,00
|
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
10,00
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
14,5
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5,00
|
|
|
Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
17,6
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
141,00
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
20
|
2,3
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
57,00
|
|
|
Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ)
|
Bộ
|
15
|
1,5
|
|
|
Bộ loa, máy tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
10
|
Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Sơn Tây
|
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
20,00
|
|
|
Loa pin cầm tay chữa cháy
|
Cái
|
2
|
14,00
|
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
10,00
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
14,5
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5,00
|
|
|
Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
17,6
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
141,00
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
20
|
2,3
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
57,00
|
|
|
Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ)
|
Bộ
|
15
|
1,5
|
|
|
Bộ loa, máy tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
11
|
Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Minh Long
|
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
20,00
|
|
|
Loa pin cầm tay chữa cháy
|
Cái
|
2
|
14,00
|
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
10,00
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
14,5
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5,00
|
|
|
Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
17,6
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
141,00
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
20
|
2,3
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
57,00
|
|
|
Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ)
|
Bộ
|
15
|
1,5
|
|
|
Bộ loa, máy tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
12
|
Ban quản lý rừng phòng hộ Khu đông huyện Ba tơ
|
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
20,00
|
|
|
Loa pin cầm tay chữa cháy
|
Cái
|
2
|
14,00
|
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
10,00
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
14,5
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5,00
|
|
|
Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
17,6
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
141,00
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
20
|
2,3
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
57,00
|
|
|
Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ)
|
Bộ
|
15
|
1,5
|
|
|
Bộ loa, máy tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
13
|
Ban quản lý rừng phòng hộ khu Tây huyện Ba tơ
|
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
20,00
|
|
|
Loa pin cầm tay chữa cháy
|
Cái
|
2
|
14,00
|
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
10,00
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
14,5
|
|
|
Tủ sắt chuyên dụng đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
5,00
|
|
|
Bàn đồ chỉ đạo công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
17,6
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
141,00
|
|
|
Bàn dập lửa chuyên dụng chữa cháy rừng
|
Bộ
|
20
|
2,3
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
57,00
|
|
|
Quần áo, ủng, mặt nạ bảo hộ chữa cháy (nguyên bộ)
|
Bộ
|
15
|
1,5
|
|
|
Bộ loa, máy tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
10,00
|
|
VII
|
Sở Giao thông vận tải
|
|
|
|