|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 2115/QĐ-UBND trợ cấp một lần chiến tranh bảo vệ tổ quốc nhiệm vụ quốc tế Hải Phòng 2016
Số hiệu:
|
2115/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Hải Phòng
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Xuân Bình
|
Ngày ban hành:
|
26/09/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2115/QĐ-UBND
|
Hải
Phòng, ngày 26 tháng 9 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC TRỢ CẤP MỘT LẦN (ĐỢT 1/2016) CHO CÁC ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN
TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC VÀ LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/2011/QĐ-TTG
NGÀY 09/11/2011 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Quyết định số
62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia
chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-Pu-Chia,
giúp bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc;
Căn cứ Thông tư Liên tịch số
01/2012/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC ngày 05/01/2012 của Liên Bộ: Quốc phòng - Lao động
Thương binh và Xã hội - Tài chính;
Xét đề nghị của Sở Lao động Thương
binh và Xã hội tại Tờ trình số 102/TTr-SLĐTBXH ngày
01/9/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giải quyết chế độ trợ
cấp một lần (đợt 1/2016):
- Cho 360 người trực tiếp tham gia
chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975 đã phục
viên, xuất ngũ, thôi việc (có tên trong danh sách kèm theo) với số tiền là:
1.057.600.000 đồng (một tỷ, không trăm năm mươi bảy triệu, sáu trăm ngàn đồng).
- Cho 20 thân nhân của người trực tiếp
tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế
sau ngày 30/4/1975 đã từ trần (có tên trong danh sách kèm
theo) với số tiền là: 72.000.000 đồng (bảy mươi hai triệu đồng).
Kinh phí chi trả
trợ cấp một lần do ngân sách Trung ương đảm bảo.
Điều 2. Chánh Văn phòng Ủy ban
nhân dân thành phố; Giám đốc các Sở: Lao động Thương binh và Xã hội, Tài chính;
Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và các cá nhân có tên trong danh sách
nêu tại Điều 1 căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- CT, PCT Nguyễn Xuân
Bình;
- Như Điều 2;
- Hội Cựu TNXP TP;
- CPVP;
- CV: LĐ, YT;
- Lưu: VT.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Xuân Bình
|
DANH SÁCH
ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC, LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ ĐÃ
PHỤC VIÊN, XUẤT NGŨ, THÔI VIỆC ĐÃ TỪ TRẦN
Được hưởng chế độ trợ cấp một lần
theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ (đợt
1 năm 2016)
(Kèm theo Quyết định số 2115/QĐ-UBND
ngày 26 tháng 9 năm 2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)
STT
|
Họ
và tên
|
Năm
sinh
|
Quê
quán
|
Nơi
đăng ký hộ khẩu thường trú
|
Sống
hay chết
|
Số
năm được hưởng
|
Mức
trợ cấp (đồng)
|
Ghi
chú
|
I
|
HUYỆN THỦY NGUYÊN
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Bình
|
1950
|
Kiền
Bái - Thủy Nguyên
|
Kiền
Bái - Thủy Nguyên
|
Chết
|
2 năm 11 tháng
|
3,600,000
|
|
2
|
Nguyễn Văn Lưu
|
1950
|
Đông
Sơn, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Chết
|
2 năm
|
3,600,000
|
|
|
Cộng
02 người
|
|
|
|
|
7,200,000
|
|
II
|
HUYỆN
AN LÃO
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đoàn Văn Nhỡ
|
1935
|
Trường
Thọ, An Lão
|
Trường
Thọ, An Lão
|
Chết
|
2 năm 11 tháng
|
3,600,000
|
|
2
|
Nguyễn Thị Dung
|
1960
|
Tân
Viên, An Lão
|
Tân
Viên, An Lão
|
Chết
|
1 năm 11 tháng
|
3,600,000
|
|
3
|
Phạm Văn Lan
|
1959
|
An
Tiến, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Chết
|
2 năm 8 tháng
|
3,600,000
|
|
4
|
Nguyễn Văn Đợi
|
1959
|
Quốc
Tuấn, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Chết
|
3 năm 8 tháng
|
3,600,000
|
|
5
|
Lục Văn Giống
|
1956
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Chết
|
1 năm 11 tháng
|
3,600,000
|
|
6
|
Đặng Bá Hàn
|
1945
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Chết
|
1 năm 11 tháng
|
3,600,000
|
|
7
|
Lê Văn Kết
|
1940
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Chết
|
1 năm 11 tháng
|
3,600,000
|
|
8
|
Nguyễn Văn Nhi
|
1947
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Chết
|
1 năm 9 tháng
|
3,600,000
|
|
9
|
Dương Văn Mấm
|
1957
|
Tân Dân, An Lão
|
Tân Dân, An Lão
|
Chết
|
1 năm 3 tháng
|
3,600,000
|
|
10
|
Đỗ Văn Táu
|
1959
|
Tân Dân, An Lão
|
Tân Dân, An Lão
|
Chết
|
1 năm 4 tháng
|
3,600,000
|
|
11
|
Lưu Xuân Bồng
|
1953
|
Tân Dân, An Lão
|
Tân Dân, An Lão
|
Chết
|
6 năm 11 tháng
|
3,600,000
|
|
|
Cộng 11 người
|
|
|
|
|
39,600,000
|
|
III
|
HUYỆN KIẾN THỤY
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị Dung
|
1959
|
Du Lễ, Kiến Thụy
|
Du Lễ, Kiến Thụy
|
Chết
|
2 năm 3 tháng
|
3,600,000
|
|
2
|
Vũ Văn Cập
|
1936
|
Tân Phong, Kiến Thụy
|
Tân Phong, Kiến Thụy
|
Chết
|
2 năm 9 tháng
|
3,600,000
|
|
3
|
Phạm Thị Thu
|
1949
|
Đông Phương, Kiến
Thụy
|
Đông Phương, Kiến
Thụy
|
Chết
|
2 năm 2 tháng
|
3,600,000
|
|
4
|
Phạm Văn Đống
|
1948
|
Đông Phương, Kiến
Thụy
|
Đông Phương, Kiến
Thụy
|
Chết
|
2 năm 2 tháng
|
3,600,000
|
|
5
|
Nguyễn Thị Hon
|
1957
|
Đại Đồng, Kiến Thụy
|
Đại Đồng, Kiến Thụy
|
Chết
|
2 năm 5 tháng
|
3,600,000
|
|
6
|
Nguyễn Thị Bướm
|
1959
|
Thuận Thiên, Kiến
Thụy
|
Thuận Thiên, Kiến
Thụy
|
Chết
|
2 năm 3 tháng
|
3,600,000
|
|
7
|
Nguyễn Văn Thận
|
1936
|
Tân Trào, Kiến Thụy
|
Tân Trào, Kiến Thụy
|
Chết
|
3 năm 3 tháng
|
3,600,000
|
|
|
Cộng 7 người
|
|
|
|
|
25,200,000
|
|
Tổng số người: 20 người
Tổng số tiền: 72.000.000 đồng
Số tiền bằng chữ: (Bảy mươi hai triệu đồng chẵn)
DANH SÁCH
ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC, LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ ĐÃ
PHỤC VIÊN, XUẤT NGŨ, THÔI VIỆC CÒN SỐNG
Được hưởng chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định số
62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ (đợt 1 năm 2016)
(Kèm theo Quyết định số 2115/QĐ-UBND
ngày 26 tháng 9 năm
2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)
STT
|
Họ
và tên
|
Năm
sinh
|
Quê
quán
|
Nơi
đăng ký hộ khẩu thường trú
|
Sống
hay chết
|
Số
năm được hưởng
|
Mức
trợ cấp (đồng)
|
Ghi
chú
|
I
|
QUẬN LÊ CHÂN
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Vịnh
|
1958
|
Tràng
Cát, Hải An
|
Dư
Hàng Kênh, Lê Chân
|
Sống
|
1 năm
11 tháng
|
2,500,000
|
|
2
|
Đặng Thị Mơ
|
1953
|
Nam
Trực, Nam Định
|
Dư
Hàng, Lê Chân
|
Sống
|
2
năm 9 tháng
|
3,300,000
|
|
|
Cộng:
02 người
|
|
|
|
|
5,800,000
|
|
II
|
QUẬN
ĐỒ SƠN
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Thị Nói
|
1959
|
Kiến
An, Hải Phòng
|
Hợp
Đức, Đồ Sơn
|
Sống
|
2
năm 5 tháng
|
2,900,000
|
|
2
|
Bùi Thị Thêu
|
1959
|
Kiến
Thụy, Hải Phòng
|
Hợp Đức, Đồ Sơn
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
3
|
Phạm Thị Mến
|
1960
|
Kiến
Thụy, Hải Phòng
|
Hợp
Đức, Đồ Sơn
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
|
Cộng:
03 người
|
|
|
|
|
9,500,000
|
|
III
|
QUẬN NGÔ QUYỀN
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đào Thị Là
|
1960
|
Bắc Sơn, An Dương
|
Máy
Tơ, Ngô Quyền
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thư
|
1959
|
Thanh
Lương, Vĩnh Bảo
|
Máy
Tơ, Ngô Quyền
|
Sống
|
2
năm 2 tháng
|
2,900,000
|
|
|
Cộng:
02 người
|
|
|
|
|
5,400,000
|
|
IV
|
HUYỆN THỦY NGUYÊN
|
|
|
|
|
|
|
1
|
LÊ THỊ HỢI
|
1960
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
2
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
1960
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
3
|
PHÙNG THỊ DUNG
|
1956
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
4
|
HOÀNG THỊ KÌM
|
1956
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
5
|
HOÀNG THỊ LUÂN
|
1960
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
6
|
HOÀNG THỊ LỆ
|
1962
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
7
|
NGUYỄN THỊ BÍM
|
1958
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
8
|
PHẠM THỊ THUY
|
1958
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
9
|
HÀ THỊ MIẾN
|
1948
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
10
|
NGUYỄN THỊ GÁI
|
1961
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
11
|
LÊ THỊ HANH
|
1959
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
12
|
VŨ THỊ HẢO
|
1959
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
13
|
NGUYỄN VĂN TUÂN
|
1957
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
14
|
BÙI THỊ KHUY
|
1960
|
Kiến
Xương - Thái Bình
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 1 tháng
|
2,900,000
|
|
15
|
TẠ THỊ VỊ
|
1961
|
Đông
Sơn, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 1 tháng
|
2,900,000
|
|
16
|
NGUYỄN THỊ ĐÁNG
|
1955
|
Đông
Sơn, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
17
|
BÙI THỊ NGÁT
|
1954
|
Mỹ Đồng,
Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
18
|
VŨ THỊ HIÊN
|
1952
|
Minh
Tân, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 1 tháng
|
2,900,000
|
|
19
|
LÊ THỊ LIÊN
|
1957
|
Đông
Sơn, Thủy Nguyên
|
Đông
Sơn, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 10 tháng
|
3,300,000
|
|
20
|
TRẦN THỊ XẮNG
|
1958
|
Dương
Quan, Thủy Nguyên
|
Dương
Quan, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
21
|
ĐỖ THỊ NGA
|
1960
|
Xuân
Trường, Nan Định
|
Lâm
Động, Thủy Nguyên
|
Sống
|
9
năm 11 tháng
|
8,900,000
|
|
22
|
PHẠM THỊ HÒA
|
1956
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
23
|
LƯƠNG VĂN ÁNH
|
1959
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
24
|
TRẦN THỊ HIỀN
|
1962
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
25
|
VŨ VĂN ĐÍCH
|
1950
|
Lưu
Kiếm, Thủy Nguyên
|
Lưu
Kiếm, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
26
|
NGUYỄN THỊ
ĐÔNG
|
1960
|
Lâm
Động, Thủy Nguyên
|
Lưu
Kiếm, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
27
|
TRẦN THỊ BỘ
|
1960
|
Hòa
Bình, Thủy Nguyên
|
Hòa
Bình, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
28
|
HOÀNG THỊ RẢN
|
1955
|
Hòa
Bình, Thủy Nguyên
|
Hòa
Bình, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
29
|
TRẦN THỊ HÀ
|
1955
|
Hòa
Bình, Thủy Nguyên
|
Hòa
Bình, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
30
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
1950
|
Lưu
Kiếm, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm 1 tháng
|
2,900,000
|
|
31
|
PHẠM THỊ VÊ
|
1951
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
32
|
VŨ THỊ CHUNG
|
1960
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
33
|
NGUYỄN THỊ KÍN
|
1957
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
34
|
LƯƠNG THỊ THÁI
|
1962
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
35
|
HOÀNG THỊ HÂN
|
1956
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
36
|
NGUYỄN THỊ BẢN
|
1952
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
37
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
1962
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
38
|
TRẦN THỊ HUỆ
|
1962
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
39
|
PHẠM THỊ LỢI
|
1955
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
40
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
1960
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
41
|
NGUYỄN THỊ CHUYÊN
|
1952
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
42
|
ĐỖ THỊ NHI
|
1959
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
43
|
LÊ THỊ THƯƠNG
|
1962
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
44
|
TẠ THỊ VÂN
|
1954
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
45
|
NGUYỄN THỊ HỢI
|
1958
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
46
|
NGUYỄN THỊ MAN
|
1960
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
47
|
NGUYỄN THỊ VANG
|
1960
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
48
|
NGUYỄN THỊ MƯƠNG
|
1959
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Kênh
Giang, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
49
|
TRẦN THỊ LĨM
|
1960
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
50
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
1960
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
51
|
BÙI THỊ THÚY
|
1960
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
52
|
NGUYỄN THỊ TUYÊN
|
1958
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
53
|
TRẦN THỊ LA
|
1958
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
54
|
NGUYỄN VĂN NGHI
|
1957
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Ngũ
Lão, Thủy Nguyên
|
Sống
|
2
năm
|
2,500,000
|
|
|
Cộng:
54 người
|
|
|
|
|
148,600,000
|
|
V
|
HUYỆN AN LÃO
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Gái
|
1952
|
Quốc
Tuấn, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
3
năm 8 tháng
|
4,100,000
|
|
2
|
Trịnh Thị Lợi
|
1960
|
An
Tiến, An Lão
|
Thị trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
2
năm 1 tháng
|
2,900,000
|
|
3
|
Phạm Thị Vẹn
|
1958
|
An
Tiến, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
2
năm 8 tháng
|
3,300,000
|
|
4
|
Nguyễn Văn Hình
|
1952
|
An
Tiến, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
2
năm 8 tháng
|
3,300,000
|
|
5
|
Nguyễn Thị Mai
|
1958
|
An
Thắng, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
2
năm 1 tháng
|
2,900,000
|
|
6
|
Vũ Thị Lạ
|
1952
|
Quốc
Tuấn, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
3
năm 8 tháng
|
4,100,000
|
|
7
|
Phạm Thị Bền
|
1958
|
Quốc
Tuấn, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
3
năm 8 tháng
|
4,100,000
|
|
8
|
Nguyễn Văn Thênh
|
1957
|
Quốc
Tuấn, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
3
năm 8 tháng
|
4,100,000
|
|
9
|
Nguyễn Thị Thơm
|
1955
|
Quốc
Tuấn, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
3
năm 8 tháng
|
4,100,000
|
|
10
|
Bùi Đình Tấn
|
1958
|
Trường
Thành, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
05
tháng
|
2,500,000
|
|
11
|
Nguyễn Thị Cánh
|
1958
|
An
Tiến, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
2
năm 8 tháng
|
3,300,000
|
|
12
|
Phạm Văn Nhật
|
1958
|
An
Tiến, An Lão
|
Thị
trấn An Lão, An Lão
|
Sống
|
2
năm 8 tháng
|
3,300,000
|
|
13
|
Đoàn Thị Tỉnh
|
1946
|
Trường
Thọ, An Lão
|
Trường
Thọ, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
14
|
Cao Văn Long
|
1946
|
Trường
Thọ, An Lão
|
Trường
Thọ, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
15
|
Nguyễn Thị Vê
|
1954
|
Trường
Thọ, An Lão
|
Trường
Thọ, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
16
|
Nguyễn Thị Tuyển
|
1959
|
Tân
Viên, An Lão
|
Tân
Viên, An Lão
|
Sống
|
2
năm 5 tháng
|
2,900,000
|
|
17
|
Ngô Thị Tèo
|
1960
|
Tân
Viên, An Lão
|
Tân
Viên, An Lão
|
Sống
|
2
năm 5 tháng
|
2,900,000
|
|
18
|
Nguyễn Thị Hòa
|
1955
|
Tân
Viên, An Lão
|
Tân
Viên, An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
19
|
Nguyễn Thị Hằng
|
1959
|
Tân
Viên, An Lão
|
Tân
Viên, An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
20
|
Nguyễn Thị Na
|
1956
|
Tân
Viên, An Lão
|
Tân
Viên, An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
21
|
Đào Văn Vận
|
1951
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 9 tháng
|
2,500,000
|
|
22
|
Nguyễn Thị Hướng
|
1961
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 9 tháng
|
2,500,000
|
|
23
|
Lương Thị Lĩnh
|
1961
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 9 tháng
|
2,500,000
|
|
24
|
Nguyễn Đăng Mấy
|
1956
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
25
|
Vũ Thị Thảo
|
1953
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
26
|
Đào Văn Áp
|
1951
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1 năm 9 tháng
|
2,500,000
|
|
27
|
Lê Thị Quỳnh
|
1958
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 9 tháng
|
2,500,000
|
|
28
|
Nguyễn Thị Lác
|
1954
|
Ngũ
Phúc, Kiến Thụy
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 9 tháng
|
2,500,000
|
|
29
|
Nguyễn Thị Cúc
|
1953
|
Ngũ
Phúc, Kiến Thụy
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 9 tháng
|
2,500,000
|
|
30
|
Ngô Thị Sáng
|
1952
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
31
|
Lê Xuân Áng
|
1945
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 9 tháng
|
2,500,000
|
|
32
|
Hoàng Thị Hiền
|
1954
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
33
|
Lê Thị Len
|
1958
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
34
|
Đào Thị Hoàn
|
1957
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
35
|
Lê Thị Nhung
|
1960
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
36
|
Lê Thị Hiu
|
1958
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 9 tháng
|
2,500,000
|
|
37
|
Nguyễn Thị Miến
|
1955
|
An
Thọ, An Lão
|
An
Thọ, An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
38
|
Vũ Thị Tỷ
|
1949
|
An
Thọ, An Lão
|
An Thọ,
An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
39
|
Nguyễn Thị Tân
|
1958
|
Trường
Thành, An Lão
|
Trường
Thành, An Lão
|
Sống
|
3
năm 9 tháng
|
3,300,000
|
|
40
|
Lê Văn Cát
|
1958
|
Trường
Thành, An Lão
|
Trường
Thành, An Lão
|
Sống
|
5
tháng
|
2,500,000
|
|
41
|
Phùng Văn Sơn
|
1956
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 1 tháng
|
2,900,000
|
|
42
|
Đinh Thị Nương
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 6 tháng
|
3,300,000
|
|
43
|
Tăng Thị Lành
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
44
|
Hoàng Văn Tới
|
1960
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
45
|
Lưu Thị Đáp
|
1960
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
46
|
Vũ Duy Lập
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 4 tháng
|
2,900,000
|
|
47
|
Vũ Thị Bỏng
|
1960
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 2 tháng
|
2,900,000
|
|
48
|
Phùng Thị Khư
|
1955
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 2 tháng
|
2,900,000
|
|
49
|
Lê Văn Thọ
|
1960
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 8 tháng
|
2,500,000
|
|
50
|
Bùi Thị Thông
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2 năm
6 tháng
|
3,300,000
|
|
51
|
Lê Văn Luân
|
1960
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 10 tháng
|
2,500,000
|
|
52
|
Bùi Thị Dinh
|
1960
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
53
|
Bùi Văn Viết
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 6 tháng
|
3,300,000
|
|
54
|
Lê Văn Đãi
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
55
|
Lê Văn Thuần
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
56
|
Đinh Thị Dinh
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 6 tháng
|
3,300,000
|
|
57
|
Dương Thị Liễu
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 6 tháng
|
3,300,000
|
|
58
|
Đinh Văn Tước
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
59
|
Nguyễn Văn Sinh
|
1960
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
60
|
Dương Thị Vĩnh
|
1954
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 7 tháng
|
3,300,000
|
|
61
|
Lương Quốc Trọng
|
1960
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 6 tháng
|
3,300,000
|
|
62
|
Bùi Thị Đào
|
1953
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1 năm 3 tháng
|
2,500,000
|
|
63
|
Vũ Thị Thanh Hiền
|
1953
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 10 tháng
|
3,300,000
|
|
64
|
Lê Văn Kiểm
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 8 tháng
|
2,500,000
|
|
65
|
Nguyễn Thế Dũng
|
1959
|
Tân Dân,
An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 8 tháng
|
2,500,000
|
|
66
|
Lưu Thị Bột
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 8 tháng
|
2,500,000
|
|
67
|
Lê Thị Lan
|
1956
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 7 tháng
|
2,500,000
|
|
68
|
Dương Thị Đạt
|
1956
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 7 tháng
|
2,500,000
|
|
69
|
Phạm Văn Sanh
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 7 tháng
|
2,500,000
|
|
70
|
Nguyễn Văn Dương
|
1950
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 9 tháng
|
3,300,000
|
|
71
|
Nguyễn Thị Liên
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 6 tháng
|
3,300,000
|
|
72
|
Nguyễn Thị Vang
|
1956
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 7 tháng
|
2,500,000
|
|
73
|
Phan Văn Vinh
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 10 tháng
|
2,500,000
|
|
74
|
Bùi Xuân Đầm
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 7 tháng
|
2,500,000
|
|
75
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 6 tháng
|
2,500,000
|
|
76
|
Bùi Thị Mà
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
77
|
Bùi Xuân Biết
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân Dân,
An Lão
|
Sống
|
1
năm 8 tháng
|
2,500,000
|
|
78
|
Bùi Thị Toàn
|
1948
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
79
|
Bùi Đức Tiệp
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 10 tháng
|
2,500,000
|
|
80
|
Nguyễn Thị Đằm
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 10 tháng
|
3,300,000
|
|
81
|
Bùi Đức Trung
|
1950
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
3
năm 9 tháng
|
4,100,000
|
|
82
|
Vũ Thị Giang
|
1951
|
Tân Dân,
An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
3
năm 9 tháng
|
4,100,000
|
|
83
|
Bùi Đức Biết
|
1953
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 6 tháng
|
3,300,000
|
|
84
|
Bùi Thị Đường
|
1960
|
Đại
Hà, Kiến Thụy
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2 năm
7 tháng
|
3,300,000
|
|
85
|
Cao Thị Nhót
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 4 tháng
|
2,500,000
|
|
86
|
Nguyễn Duy Hòa
|
1955
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
2
năm 4 tháng
|
2,900,000
|
|
87
|
Nguyễn Trọng Đón
|
1956
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 3 tháng
|
2,500,000
|
|
88
|
Bùi Thị Lãnh
|
1960
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 3 tháng
|
2,500,000
|
|
89
|
Bùi Văn Thiềm
|
1956
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân Dân,
An Lão
|
Sống
|
1
năm 3 tháng
|
2,500,000
|
|
90
|
Lê Văn Nội
|
1957
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 3 tháng
|
2,500,000
|
|
91
|
Bùi Văn Kền
|
1958
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 6 tháng
|
2,500,000
|
|
92
|
Bùi Văn Kiễn
|
1953
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 4 tháng
|
2,500,000
|
|
93
|
Bùi Thị Thạo
|
1955
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 3 tháng
|
2,500,000
|
|
94
|
Bùi Thị Gái
|
1959
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 3 tháng
|
2,500,000
|
|
95
|
Nguyễn Thị Nhịn
|
1954
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 6 tháng
|
2,500,000
|
|
96
|
Nguyễn Thị Hoan
|
1961
|
Tân
Dân, An Lão
|
Tân
Dân, An Lão
|
Sống
|
1
năm 6 tháng
|
2,500,000
|
|
97
|
Lê Văn Lập
|
1954
|
An
Thắng, An Lão
|
An
Thắng, An Lão
|
Sống
|
1
năm 5 tháng
|
2,500,000
|
|
98
|
Phạm Văn Thân
|
1954
|
An
Thắng, An Lão
|
An
Thắng, An Lão
|
Sống
|
1
năm 5 tháng
|
2,500,000
|
|
99
|
Nguyễn Thị Thái
|
1960
|
An
Thắng, An Lão
|
An
Thắng, An Lão
|
Sống
|
1
năm 5 tháng
|
2,500,000
|
|
100
|
Nguyễn Đình
Thanh
|
1957
|
An
Thắng, An Lão
|
An
Thắng, An Lão
|
Sống
|
1
năm 5 tháng
|
2,500,000
|
|
101
|
Lương Thị Mịn
|
1957
|
An
Tiến, An Lão
|
An Thắng,
An Lão
|
Sống
|
1
năm 5 tháng
|
2,500,000
|
|
102
|
Bùi Thị Nguyên
|
1952
|
Tân
Dân, An Lão
|
An
Thắng, An Lão
|
Sống
|
2
năm 5 tháng
|
2,900,000
|
|
103
|
Phạm Công Tuấn
|
1958
|
An
Thắng, An Lão
|
An
Thắng, An Lão
|
Sống
|
1
năm 5 tháng
|
2,500,000
|
|
104
|
Vũ Thị Tảnh
|
1957
|
An
Thắng, An Lão
|
An
Thắng, An Lão
|
Sống
|
1
năm 5 tháng
|
2,500,000
|
|
105
|
Đặng Thị Nhuận
|
1958
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Chiến
Thắng, An Lão
|
Sống
|
2
năm 5 tháng
|
2,900,000
|
|
106
|
Hoàng Thị Thúy
|
1960
|
An
Tiến, An Lão
|
An
Tiến, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
107
|
Bùi Văn Lê
|
1960
|
An
Tiến, An Lão
|
An
Tiến, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
108
|
Đào Văn Diễm
|
1960
|
An
Tiến, An Lão
|
An Tiến,
An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
109
|
Lương Xuân Đài
|
1957
|
An
Tiến, An Lão
|
An
Tiến, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
110
|
Bùi Văn Long
|
1960
|
An
Tiến, An Lão
|
An
Tiến, An Lão
|
Sống
|
2
năm 11 tháng
|
3,300,000
|
|
111
|
Nguyễn Thị Nga
|
1962
|
An
Thắng, An Lão
|
An
Tiến, An Lão
|
Sống
|
1
năm 5 tháng
|
2,500,000
|
|
|
Cộng: 111 người
|
|
|
|
|
321,100,000
|
|
VI
|
HUYỆN KIẾN THỤY
|
|
|
|
|
|
|
1
|
VŨ THỊ XUÂN
|
1958
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
2
|
NGUYỄN THỊ THÃNH
|
1958
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
3
|
ĐÀO THỊ HUẤN
|
1953
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
4
|
NGUYỄN THỊ
THIÊN
|
1958
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
5
|
ĐÀO THỊ MẮM
|
1955
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
6
|
NGUYỄN THỊ THUÂN
|
1950
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
7
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG
|
1953
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
8
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
1959
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
9
|
NGUYỄN THỊ HÒA
|
1956
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
10
|
NGUYỄN THỊ THẢO
|
1959
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
11
|
NGUYỄN SỸ CHUNG
|
1959
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
12
|
NGUYỄN TRUNG GÀU
|
1957
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
13
|
NGUYỄN THỊ NGẢI
|
1951
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
14
|
PHẠM THỊ VUÔN
|
1958
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
15
|
NGUYỄN THỊ PHẬN
|
1953
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
16
|
NGUYỄN THỊ QUYẾT
|
1959
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
17
|
ĐỖ THUÝ MAI
|
1960
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Kiến
Quốc, Kiến Thụy
|
Sống
|
3
NĂM 5 THÁNG
|
2,900,000
|
|
18
|
VŨ THỊ CHÚC
|
1958
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
19
|
VŨ VĂN BỀN
|
1959
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM 4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
20
|
PHẠM VĂN DÂN
|
1961
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
21
|
LÊ THỊ DINH
|
1959
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
22
|
PHẠM THỊ YẾM
|
1958
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
23
|
PHẠM THỊ ÉN
|
1960
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
24
|
LÊ THỊ MIN
|
1957
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
25
|
NGUYỄN THỊ BÊ
|
1949
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
26
|
ĐÀO THỊ HOA
|
1955
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM 4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
27
|
NGUYỄN THỊ KHANH
|
1958
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
28
|
TRẦN THỊ THÁI
|
1956
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
29
|
HOÀNG THỊ THÌN
|
1960
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 5 THÁNG
|
2,900,000
|
|
30
|
LÊ THỊ HÓN
|
1952
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
31
|
VŨ THỊ LẬP
|
1960
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 5 THÁNG
|
2,900,000
|
|
32
|
VŨ THỊ NGẦN
|
1960
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
33
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN
|
1961
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
34
|
PHẠM THỊ CHỨA
|
1955
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
1
NĂM 3 THÁNG
|
2,500,000
|
|
35
|
NGUYỄN VĂN THỈNH
|
1959
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
1 NĂM 3 THÁNG
|
2,500,000
|
|
36
|
LƯƠNG THỊ HẠNH
|
1960
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
37
|
NGUYỄN VĂN CHÌ
|
1957
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
38
|
NGUYỄN THỊ MẬT
|
1960
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
1
NĂM 8 THÁNG
|
2,500,000
|
|
39
|
LƯƠNG THỊ HƯỠNG
|
1948
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
1
NĂM 8 THÁNG
|
2,500,000
|
|
40
|
VŨ THỊ DỪA
|
1956
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
41
|
HOÀNG THỊ VẼ
|
1960
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
42
|
BÙI THỊ MỸ
|
1959
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
43
|
HOÀNG THỊ THUẬN
|
1955
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
44
|
PHẠM THỊ LAN
|
1959
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
45
|
TRƯƠNG THỊ HÒA
|
1951
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 9 THÁNG
|
3,300,000
|
|
46
|
PHẠM VĂN CÂY
|
1960
|
Tân
Trào, Kiến Thụy
|
Tân
Trào, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
47
|
VŨ VĂN PHÔNG
|
1931
|
Tân
Trào, Kiến Thụy
|
Tân
Trào, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
48
|
NGUYỄN KIM HIẾM
|
1961
|
Tân
Trào, Kiến Thụy
|
Tân Trào,
Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
49
|
ĐẶNG THỊ TUY
|
1960
|
Tân
Phong, Kiến Thụy
|
Tân
Phong, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 6 THÁNG
|
3,300,000
|
|
50
|
NGUYỄN THỊ SUỐT
|
1961
|
Cao
Minh, Vĩnh Bảo
|
Tân
Phong, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM
9 THÁNG
|
3,300,000
|
|
51
|
NGUYỄN THỊ ÂN
|
1950
|
Tân
Trào, Kiến Thụy
|
Tân
Phong, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
52
|
NGUYỄN VĂN NGẠI
|
1950
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
53
|
ĐÀO VĂN Ư
|
1931
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
54
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
1946
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
55
|
NGUYỄN VĂN HÁM
|
1940
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
56
|
ĐÀO VĂN TUYÊN
|
1932
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
57
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
1949
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
58
|
KHÚC THỊ HÀO
|
1960
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
59
|
NGUYỄN THỊ
CHÂM
|
1942
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
60
|
ĐÀO VĂN NHIẾN
|
1962
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
61
|
PHẠM PHÚ NHƯ
|
1952
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
62
|
PHẠM THỊ NƠI
|
1953
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
63
|
NGUYỄN THỊ NHỪ
|
1946
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
64
|
PHẠM THỊ TUYÊN
|
1959
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
0
NĂM 9 THÁNG
|
2,500,000
|
|
65
|
NGUYỄN THỊ NGỢI
|
1960
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
66
|
PHẠM THỊ VẸT
|
1940
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
67
|
PHẠM THỊ XUÂN
|
1956
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
68
|
NGUYỄN THỊ TỨ
|
1961
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
69
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
1955
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
70
|
ĐÀO THỊ HÀI
|
1959
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
71
|
LÊ THỊ LƯỢT
|
1954
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
72
|
PHẠM THỊ NHIÊN
|
1953
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
73
|
ĐÀO THỊ MIỀN
|
1960
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
74
|
NGUYỄN THỊ LOAN
|
1949
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
75
|
ĐÀO THỊ VUN
|
1960
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
76
|
VŨ THỊ TUYẾT
|
1958
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 2 THÁNG
|
2,900,000
|
|
77
|
PHẠM THỊ TỴ
|
1953
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 2 THÁNG
|
2,900,000
|
|
78
|
HOÀNG NGỌC NGOẠN
|
1950
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Sống
|
1
NĂM 9 THÁNG
|
2,500,000
|
|
79
|
NGUYỄN DUY PHẢ
|
1960
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Sống
|
1
NĂM 9 THÁNG
|
2,500,000
|
|
80
|
PHẠM DUY TRỊ
|
1959
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Sống
|
1
NĂM 9 THÁNG
|
2,500,000
|
|
81
|
ĐỖ THỊ NAM
|
1955
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Du Lễ,
Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
82
|
BÙI THỊ SỬU
|
1960
|
Tân
Phong, Kiến Thụy
|
Tú
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
83
|
NGUYỄN ĐỨC
CHÙNG
|
1949
|
Tú
Sơn, Kiến Thụy
|
Tú
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
84
|
NGUYỄN VĂN
TƯƠNG
|
1955
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
85
|
NGUYỄN THỊ CẢNH
|
1959
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
86
|
NGUYỄN THỊ TỚI
|
1958
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
87
|
ĐỖ VĂN CA
|
1957
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
88
|
LƯU THỊ NGA
|
1961
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
89
|
ĐẶNG THỊ ĐIỂN
|
1960
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 5 THÁNG
|
2,900,000
|
|
90
|
ĐOÀN THỊ NHUNG
|
1958
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
91
|
NGUYỄN THỊ XOÁ
|
1957
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
92
|
PHẠM THỊ DUNG
|
1959
|
Đại
Hà, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
93
|
NGUYỄN THỊ ĐẢM
|
1962
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
94
|
NGÔ THỊ KHUÂY
|
1956
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM
8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
95
|
PHẠM THỊ HỮU
|
1955
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
96
|
ĐOÀN VĂN TẤT
|
1959
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
97
|
VŨ THỊ NGẮM
|
1952
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
98
|
NGUYỄN THỊ MÙI
|
1960
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
99
|
NGUYỄN THỊ DỰ
|
1960
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Thanh
Sơn, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
100
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
1958
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 1 THÁNG
|
2,900,000
|
|
101
|
NGUYỄN THỊ QUA
|
1955
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 1 THÁNG
|
2,900,000
|
|
102
|
HOÀNG THỊ HIẾN
|
1959
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 1 THÁNG
|
2,900,000
|
|
103
|
PHẠM VĂN LẮM
|
1961
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 1 THÁNG
|
2,900,000
|
|
104
|
PHẠM THỊ CHIÊU
|
1934
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 2 THÁNG
|
2,900,000
|
|
105
|
PHẠM THỊ THỊNH
|
1957
|
Ngũ
Phúc, Kiến Thụy
|
Ngũ Phúc,
Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
106
|
PHẠM THỊ NGUYÊN
|
1957
|
Ngũ
Phúc, Kiến Thụy
|
Ngũ
Phúc, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 1 THÁNG
|
2,900,000
|
|
107
|
LƯU THỊ MINH
|
1954
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM
4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
108
|
PHẠM THỊ NHÃN
|
1956
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 1 THÁNG
|
2,900,000
|
|
109
|
LƯƠNG THỊ BIÊN
|
1950
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
110
|
NGUYỄN THỊ LIỄU
|
1959
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
111
|
PHẠM THỊ HÀ
|
1956
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
112
|
VŨ THỊ SẺO
|
1947
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 2 THÁNG
|
2,900,000
|
|
113
|
VŨ THỊ THUYẾT
|
1958
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
114
|
VŨ THỊ LAN
|
1962
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại Đồng,
Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 2 THÁNG
|
2,900,000
|
|
115
|
PHẠM THỊ KHÁ
|
1955
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 2 THÁNG
|
2,900,000
|
|
116
|
LƯƠNG THỊ NGÁT
|
1959
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM
4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
117
|
VŨ THỊ VÀN
|
1959
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM 4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
118
|
PHẠM THỊ MẾN
|
1952
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 2 THÁNG
|
2,900,000
|
|
119
|
VŨ THỊ HOÀN
|
1957
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
120
|
PHẠM TÂN THANH
|
1941
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
121
|
PHẠM MINH THANH
|
1958
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 4 THÁNG
|
2,900,000
|
|
122
|
PHẠM VĂN ĐỐNG ĐỒNG
|
1953
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
1
NĂM 9 THÁNG
|
2,500,000
|
|
123
|
PHẠM ĐĂNG KHOA
|
1961
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
1
NĂM 11 THÁNG
|
2,500,000
|
|
124
|
PHẠM THỊ XĂM
|
1952
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
125
|
NGUYỄN THỊ TÁM
|
1962
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại Đồng,
Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
126
|
PHẠM THỊ HUỆ
|
1955
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
127
|
LƯƠNG THỊ LỆ
|
1961
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM
8 THÁNG
|
3,300,000
|
|
128
|
HOÀNG THỊ LỆ
|
1952
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
129
|
PHẠM THỊ THANH
|
1962
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 1 THÁNG
|
2,900,000
|
|
130
|
CAO THỊ PHƯỢNG
|
1952
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
131
|
NGUYỄN HỒNG SỢI
|
1951
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 1 THÁNG
|
2,900,000
|
|
132
|
VŨ THỊ YÊN
|
1953
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
133
|
PHẠM THỊ MIỀN
|
1958
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 2 THÁNG
|
2,900,000
|
|
134
|
PHẠM THỊ MIÊU
|
1954
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
135
|
NGUYỄN THỊ VÂN
|
1952
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
136
|
LƯƠNG THUÝ HỢI
|
1959
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM
3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
137
|
PHẠM THI ĐĂNG
|
1956
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM 9 THÁNG
|
3,300,000
|
|
138
|
NGUYỄN THỊ THẸN
|
1957
|
Đông
Phương, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 9 THÁNG
|
3,300,000
|
|
139
|
NGUYỄN THỊ DỪA
|
1960
|
Minh
Tân, Kiến Thụy
|
Đại
Đồng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 9 THÁNG
|
3,300,000
|
|
140
|
PHẠM THỊ VÂN
|
1955
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
141
|
NGUYỄN THỊ CHÀ
|
1959
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
142
|
LÊ VĂN PHO
|
1954
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
143
|
HOÀNG THỊ TỊNH
|
1961
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
144
|
ĐỒNG THỊ NGOAN
|
1960
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
145
|
ĐỒNG VĂN CHUYỀN
|
1961
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM
3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
146
|
NGUYỄN VĂN HUẤN
|
1960
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
147
|
PHẠM VĂN MƯU
|
1949
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
148
|
NGUYỄN VĂN XƯA
|
1955
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 1 THÁNG
|
2,900,000
|
|
149
|
HOÀNG VĂN HẢI
|
1960
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
150
|
NGUYỄN THỊ LÀN
|
1962
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
151
|
BÙI THỊ HƯỜNG
|
1957
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
152
|
VŨ XUÂN HOÀN
|
1942
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại Hợp,
Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
153
|
NGUYỄN THỊ THẮM
|
1957
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
154
|
NGUYỄN THỊ THẮM
|
1959
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Đại
Hợp, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
155
|
NGÔ MINH DỊU
|
1959
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 5 THÁNG
|
2,900,000
|
|
156
|
ĐẶNG VĂN MẸO
|
1958
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 5 THÁNG
|
2,900,000
|
|
157
|
VŨ VĂN HOAN
|
1940
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 11 THÁNG
|
3,300,000
|
|
158
|
NGÔ VĂN ROE
|
1952
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
159
|
ĐỖ VĂN NGOẠN
|
1955
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 5 THÁNG
|
2,900,000
|
|
160
|
NGÔ THỊ NÔ
|
1959
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 5 THÁNG
|
2,900,000
|
|
161
|
NGUYỄN QUANG
KIÊN
|
1957
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu Bằng,
Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
162
|
NGUYỄN THỊ XU
|
1930
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
163
|
NGUYỄN THỊ NHỠ
|
1934
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2 NĂM
5 THÁNG
|
2,900,000
|
|
164
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
1960
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
165
|
NGUYỄN QUANG HAI
|
1932
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
166
|
NGÔ THỊ HẰNG
|
1950
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
167
|
PHẠM VĂN MỴ
|
1959
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 7 THÁNG
|
3,300,000
|
|
168
|
PHẠM THỊ HƯƠNG
|
1953
|
Cao
Minh, Vĩnh Bảo
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 9 THÁNG
|
3,300,000
|
|
169
|
PHẠM THỊ TƯ
|
1951
|
Thuận
Thiên, Kiến Thụy
|
Hữu
Bằng, Kiến Thụy
|
Sống
|
2
NĂM 3 THÁNG
|
2,900,000
|
|
|
Cộng: 169 người
|
|
|
|
|
517,300,000
|
|
VII
|
HUYỆN AN DƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thị Thơi
|
1959
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
2
|
Trần Văn Mạnh
|
1962
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
3
|
Lê Văn Đại
|
1959
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
4
|
Phạm Thị Ngói
|
1960
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
5
|
Phạm Thị Đạt
|
1959
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại Bản,
An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
6
|
Mai Thị Ngọt
|
1962
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
7
|
Đinh Văn Cam
|
1959
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
8
|
Hoàng Thị Tuân
|
1961
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
9
|
Trần Thị Lý
|
1961
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
10
|
Trần Văn Thái
|
1962
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại Bản,
An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
11
|
Phạm Thị Vu
|
1962
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
12
|
Bùi Thị Dinh
|
1959
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
13
|
Nguyễn Thị An
|
1955
|
Đại
Bản, An Dương
|
Đại
Bản, An Dương
|
Sống
|
11
tháng
|
2,500,000
|
|
14
|
Nguyễn Văn Lắm
|
1958
|
Lê Thiện, An Dương
|
Lê Thiện, An Dương
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
15
|
Đào Thị Ngãng
|
1946
|
Đại Bản,
An Dương
|
Lê
Thiện, An Dương
|
Sống
|
1
năm 11 tháng
|
2,500,000
|
|
16
|
Nguyễn Xuân Vượng
|
1960
|
Đặng
Cương, An Dương
|
Đặng
Cương, An Dương
|
Sống
|
1
năm 5 tháng
|
2,500,000
|
|
17
|
Tống Thị Thơm
|
1959
|
Nam
Sách, Hải Dương
|
Đặng
Cương, An Dương
|
Sống
|
3
năm 9 tháng
|
4,100,000
|
|
18
|
Trần Duy Sơn
|
1958
|
An Đồng,
An Dương
|
An Đồng,
An Dương
|
Sống
|
2
năm 8 tháng
|
3,300,000
|
|
19
|
Đào Thị Lanh
|
1952
|
Bắc Sơn, An Dương
|
Tân
Tiến, An Dương
|
Sống
|
1
năm 5 tháng
|
2,500,000
|
|
|
Cộng
19 người
|
|
|
|
|
49,900,000
|
|
+ Tổng số người: 360 người
+ Tổng số tiền: 1.057.600.000 đồng
(Bằng chữ: Một tỷ, không trăm
năm mươi bảy triệu, sáu trăm nghìn đồng chẵn)./.
Quyết định 2115/QĐ-UBND năm 2016 về trợ cấp một lần (Đợt 1/2016) cho đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế theo Quyết định 62/2011/QĐ-TTg do thành phố Hải Phòng ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2115/QĐ-UBND ngày 26/09/2016 về trợ cấp một lần (Đợt 1/2016) cho đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế theo Quyết định 62/2011/QĐ-TTg do thành phố Hải Phòng ban hành
1.099
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|