A. CÔNG TÁC VỆ
SINH MÔI TRƯỜNG
|
STT
|
MÃ HIỆU
|
HẠNG MỤC CÔNG
TÁC VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
MT1.02.03
|
Quét đường
|
đồng/m2
|
90,64
|
2
|
MT1.03.03
|
Duy trì dải phân cách
|
đồng/md
|
471,30
|
3
|
MT1.06.01
|
Xúc rác
|
đồng/tấn
|
274.348
|
4
|
MT2.11.03
|
Vận chuyển rác cự ly 15 km
|
đồng/tấn
|
67.712
|
5
|
MT2.11.07
|
Vận chuyển rác cự ly 30 km
|
đồng/tấn
|
121.539
|
6
|
MT2.11.09
|
Vận chuyển rác cự ly 35 km
|
đồng/tấn
|
132.825
|
7
|
MT2.11.11
|
Vận chuyển rác cự ly 40 km
|
đồng/tấn
|
142.374
|
8
|
MT3.02.01
và mã hiệu NR1
|
Xử lý rác
|
đồng/tấn
|
118.317
|
B. CÔNG TÁC DUY TRÌ HỆ THỐNG
CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG
|
STT
|
MÃ HIỆU
|
HẠNG MỤC CÔNG
TÁC: DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
CS.1.01.21
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy cột bê tông cao < =
10m
|
cột
|
3.273.039
|
2
|
CS.1.01.23
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao < = 8m
|
cột
|
4.847.113
|
3
|
CS.1.01.24
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao < = 10m
|
cột
|
6.803.353
|
4
|
CS.1.01.25
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao < = 12m
|
cột
|
8.578.355
|
5
|
CS.1.02.11
|
Lắp chụp đầu cột (cột mới) chiều dài cột < =
10,5m
|
cái
|
1.058.894
|
6
|
CS.1.02.21
|
Lắp chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có
sẵn)
|
cái
|
1.058.895
|
7
|
CS.1.03.11
|
Lắp cần đèn D60 dài < = 2,8m
|
cần
|
1.309.169
|
8
|
CS.1.03.13
|
Lắp cần đèn D60 dài < = 3,6m
|
cần
|
1.605.019
|
9
|
CS.1.03.14
|
Lắp cần đèn D60 dài < = 3,8m
|
cần
|
1.652.048
|
10
|
CS.1.03.15
|
Lắp cần đèn D60 dài < = 4,0m
|
cần
|
1.741.633
|
11
|
CS.1.03.17
|
Lắp cần đèn D60 dài < = 6,0m
|
cần
|
1.948.519
|
12
|
CS.1.05.11
|
Lắp chóa đèn cao áp cao < = 12m
|
bộ
|
1.379.007
|
13
|
CS.1.05.13
|
Lắp chóa đèn sợi tóc
|
bộ
|
353.375
|
14
|
CS.1.06.21
|
Lắp xà dọc
|
bộ
|
861.294
|
15
|
CS.1.06.31
|
Lắp xà ngang bằng cơ giới loại xà < = 1m
|
bộ
|
611.812
|
16
|
CS.1.06.32
|
Lắp xà ngang bằng cơ giới loại xà > 1m
|
bộ
|
818.638
|
17
|
CS.1.06.41
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà < = 1m
|
bộ
|
520.362
|
18
|
CS.1.06.42
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà > 1m
|
bộ
|
844.764
|
19
|
CS.1.07.11
|
Làm tiếp địa cho cột điện
|
bộ
|
388.474
|
20
|
CS.1.07.21
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm
|
bộ
|
397.072
|
21
|
CS.1.07.31
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo
|
bộ
|
851.483
|
22
|
CS.1.07.41
|
Lắp bộ neo chằng
|
bộ
|
2.081.240
|
23
|
CS.2.01.11
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng tiết diện dây 6
- 25mm2
|
m
|
51.785
|
24
|
CS.2.01.12
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng tiết diện dây 26
- 50mm2
|
m
|
105.173
|
25
|
CS.2.02.11
|
Làm đầu cáp khô
|
đầu cáp
|
332.212
|
26
|
CS.2.02.21
|
Lắp cầu chì đuôi cá
|
cái
|
106.580
|
27
|
CS.2.03.11
|
Rải cáp ngầm
|
m
|
200.310
|
28
|
CS.2.04.11
|
Luồn cáp cửa cột
|
đầu cáp
|
90.772
|
29
|
CS.2.05.11
|
Đánh số cột
|
1 cột
|
88.348
|
30
|
CS.2.06.11
|
Lắp bảng điện cửa cột
|
bảng
|
142.443
|
31
|
CS.2.06.21
|
Lắp cửa cột
|
cửa
|
155.872
|
32
|
CS.2.07.11
|
Luồn dây lên đèn
|
m
|
44.233
|
33
|
CS.2.08.11
|
Làm giá đỡ tủ điện
|
bộ
|
967.008
|
34
|
CS.2.08.21
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển (cao <2m)
|
tủ
|
11.523.665
|
35
|
CS.3.01.11
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công
|
cột
|
10.161.651
|
36
|
CS.3.01.12
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới
|
cột
|
9.846.157
|
37
|
CS.3.02.11
|
Lắp đặt đèn lồng
|
bộ
|
769.565
|
38
|
CS.3.03.11
|
Lắp đặt đèn cầu
|
bộ
|
1.600.796
|
39
|
CS.3.03.12
|
Lắp đặt đèn nấm
|
bộ
|
465.166
|
40
|
CS.3.03.13
|
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ
|
bộ
|
827.954
|
41
|
CS.4.01.11
|
Lắp đèn bóng ốc ngang đường
|
100 bóng
|
4.405.904
|
42
|
CS.4.01.12
|
Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3 - ngã 4
|
100 bóng
|
6.440.884
|
43
|
CS.4.01.21
|
Lắp đèn dây rắn ngang đường
|
10 m
|
1.655.067
|
44
|
CS.4.01.22
|
Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3 - ngã 4
|
10 m
|
2.430.204
|
45
|
CS.4.02.22
|
Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc H >
= 3m
|
10 m
|
2.556.287
|
46
|
CS.4.03.22
|
Lắp bóng 3W trang trí cây H > = 3m
|
100 bóng
|
858.158
|
47
|
CS.4.04.32
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu biểu tượng H > = 3m
|
10 m
|
2.482.319
|
48
|
CS.4.05.12
|
Lắp đèn pha trên cạn H> = 3m
|
bộ
|
2.937.802
|
49
|
CS.4.05.21
|
Lắp đèn pha dưới nước
|
bộ
|
1.298.259
|
50
|
CS.5.01.11
|
Thay bóng đèn tiết kiệm bằng thủ công
|
1 bóng
|
110.805
|
51
|
CS.5.01.11
|
Thay bóng đèn compact 40W bằng thủ công
|
1 bóng
|
167.121
|
52
|
CS.5.01.11
|
Thay bóng đèn halogen 75 -120W
|
1 bóng
|
174.037
|
53
|
CS.5.01.11
|
Thay đuôi đèn E27
|
1 đuôi
|
71.285
|
54
|
CS.5.01.21
|
Thay bóng đèn cao áp Sodium 100W
|
bóng
|
398.135
|
55
|
CS.5.01.21
|
Thay bóng đèn cao áp Sodium 150W
|
bóng
|
431.069
|
56
|
CS.5.01.21
|
Thay bóng đèn cao áp Sodium 250W
|
bóng
|
445.889
|
57
|
CS.5.01.22
|
Thay bóng đèn cao áp Metahali 400W
|
bóng
|
796.537
|
58
|
CS.5.01.23
|
Thay bóng đèn cao áp Metahali 1000W
|
bóng
|
2.366.720
|
59
|
CS.5.01.32
|
Thay bóng ống (đèn neonsign)
|
m
|
249.272
|
60
|
CS.5.02.11
|
Thay chóa đèn (lốp đèn, đèn pha chao đèn cao áp)
lớp đơn
|
1 lốp
|
1.775.654
|
61
|
CS.5.02.14
|
Thay chóa đèn (lốp đèn, đèn pha chao đèn cao áp)
lớp kép
|
1 lốp
|
3.038.759
|
62
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 100W (h <14m)
|
bộ
|
929.802
|
63
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 150W (h <14m)
|
bộ
|
929.802
|
64
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 2 cấp công suất 150/100W (h
<14m)
|
bộ
|
1.633.920
|
65
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 250W (h <14m)
|
bộ
|
1.013.782
|
66
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 2 cấp công suất 250/150W (h
<14m)
|
bộ
|
1.959.960
|
67
|
CS.5.03.33
|
Thay chấn lưu 400W (h = 14-18m)
|
bộ
|
1.249.727
|
68
|
CS.5.03.34
|
Thay chấn lưu 1000W (h = 18-24m)
|
bộ
|
1.991.802
|
69
|
CS.5.03.41
|
Thay bộ mồi (tụ kích) (h <10m)
|
bộ
|
938.157
|
70
|
CS.5.03.41
|
Thay bộ tụ bù công suất 20 - 30 µ╒ (h <10m)
|
bộ
|
864.057
|
71
|
CS.5.03.41
|
Thay đuôi đèn cao áp E40
|
1 đuôi
|
824.537
|
72
|
CS.5.04.11
|
Thay bộ xà đơn 1,2m - 4 sứ
|
bộ
|
1.552.484
|
73
|
CS.5.04.21
|
Thay bộ xà kép 1,2m - 4 sứ
|
bộ
|
2.255.732
|
74
|
CS.5.04.31
|
Thay bộ xà 0,6m có sứ
|
bộ
|
1.415.806
|
75
|
CS.5.05.13
|
Thay chụp liền cần
|
bộ
|
1.916.864
|
76
|
CS.5.05.14
|
Thay chụp ống phóng đơn, kép
|
bộ
|
1.883.524
|
77
|
CS.5.05.31
|
Thay cần đèn, chao cao áp
|
bộ
|
2.349.379
|
78
|
CS.5.07.05
|
Thay dây AV35
|
40m
|
1.766.342
|
79
|
CS.5.07.06
|
Thay dây AV50
|
40m
|
1.971.095
|
80
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm loại: nền đất
|
m
|
537.797
|
81
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm loại: hè phố
|
m
|
635.777
|
82
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm loại: đường nhựa
|
m
|
733.758
|
83
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm loại: bê tông atphan
|
m
|
782.747
|
84
|
CS.5.08.11
|
Thay tủ điện điều khiển
|
tủ
|
12.625.530
|
85
|
CS.5.09.11
|
Nối cáp ngầm loại: nền đất
|
40m
|
2.129.548
|
86
|
CS.5.09.12
|
Nối cáp ngầm loại: hè phố
|
40m
|
2.521.470
|
87
|
CS.5.09.13
|
Nối cáp ngầm loại: đường nhựa
|
40m
|
2.717.433
|
88
|
CS.5.09.14
|
Nối cáp ngầm loại: bê tông atphan
|
40m
|
2.913.393
|
89
|
CS.5.10.11
|
Thay cột đèn: cột BTLT 8,5m
|
cột
|
10.102.734
|
90
|
CS.5.10.11
|
Thay cột đèn: cột BTLT 8,5m (Tận dụng VTTH)
|
cột
|
8.847.974
|
91
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn: cột sắt
|
cột
|
13.780.708
|
92
|
CS.5.11.11
|
Sơn cột sắt cao 8 - 9,5 m
|
cột
|
2.977.135
|
93
|
CS.5.11.21
|
Sơn chụp, sơn cần đèn
|
bộ
|
1.362.758
|
94
|
CS.5.11.31
|
Sơn cột đèn chùm bằng cơ giới
|
cột
|
3.106.948
|
95
|
CS.5.11.41
|
Sơn cột đèn chùm bàng thủ công
|
cột
|
2.118.728
|
96
|
CS.5.11.51
|
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miệng
|
cột
|
1.574.089
|
97
|
CS.5.11.61
|
Sơn tủ điện, cả giá đỡ
|
tủ
|
914.418
|
98
|
CS.5.12.11
|
Thay sứ cũ
|
cái
|
299.571
|
99
|
CS.5.13.11
|
Duy trì chóa, kính đèn cao áp (H<10m)
|
bộ
|
217.075
|
100
|
CS.5.14.11
|
Thay cầu nhựa
|
quả
|
903.461
|
101
|
CS.5.14.12
|
Thay cầu thủy tinh
|
quả
|
735.501
|
102
|
CS.6.01.21
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
|
trạm/ ngày
|
160.689
|
103
|
CS.6.01.51
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
|
trạm/ ngày
|
176.366
|
104
|
CS.6.02.11
|
Kiểm tra định kỳ hệ thống cáp ĐKTĐ và tủ nhận lệnh
|
lần
|
2.780.480
|
105
|
CS.6.02.21
|
Kiểm tra bóng tối cao áp bị tối
|
lần
|
72.527
|
106
|
CS.6.02.31
|
Kiểm tra thông số điện của trạm
|
lần
|
193.785
|
107
|
CS.6.02.41
|
Kiểm tra tủ điện
|
lần
|
1.175.767
|
108
|
CS.6.02.51
|
Kiểm tra thông số sáng của lưới đèn
|
lần
|
1.175.767
|
109
|
CS.6.02.61
|
Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều khiển tủ
|
lần
|
783.845
|
110
|
CS2.01.011
|
Đổ bê tông móng cột < = 250 cm (M150)
|
m3
|
1.637.774
|
111
|
CS2.01.012
|
Đổ bê tông móng cột > = 250 cm (M150)
|
m3
|
1.594.290
|
112
|
CS9.01.001
|
Lắp APTOMAT 100A-200A
|
cái
|
2.997.536
|
113
|
|
Lắp APTOMAT 50A-80A
|
cái
|
1.265.572
|
114
|
CS9.01.002
|
Lắp khởi động từ 100A-150A
|
cái
|
2.379.048
|
115
|
|
Lắp khởi động từ 50A-80A
|
cái
|
1.216.172
|
116
|
CS9.07.011
|
Xử lý chạm chập sự cố nổi
|
vụ
|
883.217
|
117
|
CS9.07.012
|
Xử lý chạm chập sự cố chìm
|
vụ
|
1.358.870
|
118
|
CS9.05.010
|
Thay bộ nhận lệnh và Block thiết bị ĐK chiếu sáng
|
bộ
|
4.143.590
|
119
|
CS10.01.01
|
Quản lý đèn tín hiệu giao thông
|
nút/ngày
|
170.311
|
120
|
CS10.03.01
|
Thay bộ điều khiển tín hiệu giao thông
|
bộ
|
9.709.595
|
121
|
CS10.04.011
|
Thay APTOMAT 25A
|
cái
|
330.191
|
122
|
CS10.04.015
|
Thay biến thế đổi điện
|
cái
|
127.322
|
123
|
CS10.05.01
|
Duy tu, bảo dưỡng tủ điều khiển THGT
|
cột
|
368.433
|
124
|
CS10.06.01
|
Duy tu, bảo dưỡng cột đèn tín hiệu GT
|
cột
|
728.945
|
125
|
CS10.06.02
|
Duy tu, bảo dưỡng bầu đèn mặt đèn
|
cột
|
373.675
|
126
|
CS10.12.01
|
Xử lý sự cố chạm chập
|
1 nút
|
2.737.391
|
127
|
CS10.07.01
|
Thay đèn xanh D 200mm
|
đèn
|
2.899.298
|
128
|
CS10.07.01
|
Thay đèn đỏ D 200mm
|
đèn
|
2.899.296
|
129
|
CS10.07.01
|
Thay đèn vàng D 200mm
|
đèn
|
2.899.296
|
130
|
CS10.07.01
|
Thay đèn xanh D 300mm
|
đèn
|
3.638.141
|
131
|
CS10.07.01
|
Thay đèn đỏ D 300mm
|
đèn
|
3.638.141
|
132
|
CS10.07.01
|
Thay đèn vàng D 300mm
|
đèn
|
3.638.141
|
133
|
CS10.07.01
|
Thay LED cho đèn tín hiệu giao thông
|
100 led
|
412.831
|
134
|
CS10.03.01
|
Thay tấm pin năng lượng mặt trời 25W (Solar 25W)
|
tấm
|
3.670.886
|
135
|
CS10.03.01
|
Thay tấm pin năng lượng mặt trời 40W (Solar 40W)
|
tấm
|
6.378.006
|
136
|
CS10.03.01
|
Thay bộ điều khiển nạp và chớp đèn cảnh cáo THGT
|
bộ
|
904.486
|
137
|
CS10.04.05
|
Thay bình AC quy 12V-24Ah
|
bình
|
1.248.702
|
138
|
CS10.05.01
|
Thay vỏ tủ đèn cảnh báo THGT
|
tủ
|
813.329
|
C. CÔNG TÁC DUY TRÌ CÂY XANH
ĐÔ THỊ
|
STT
|
MÃ HIỆU
|
HẠNG MỤC CÔNG
TÁC DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
I
|
CX3.01.00
|
DUY TRÌ THẢM CỎ
|
|
|
1
|
CX.1111
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng
khoan (Bơm xăng)
|
100m2/lần
|
60.200
|
2
|
CX.1112
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng
khoan (Bơm điện)
|
100m2/lần
|
71.303
|
3
|
CX.11121
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công
|
100m2/lần
|
70.881
|
4
|
CX.111.31
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
108.140
|
5
|
CX.111.32
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
96.761
|
6
|
CX.11141
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải
phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng)
|
100m2/lần
|
72.242
|
7
|
CX.11142
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải
phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm điện)
|
100m2/lần
|
85.563
|
8
|
CX.11151
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải
phân cách) bằng thủ công
|
100m2/lần
|
92.273
|
9
|
CX.11161
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải
phân cách) bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
107.907
|
10
|
CX.11162
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải
phân cách) bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
92.058
|
11
|
CX.12111
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
|
100m2/lần
|
75.854
|
12
|
CX.12112
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
|
100m2/lần
|
56.842
|
13
|
CX.12121
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công
|
100m2/lần
|
195.961
|
14
|
CX.12122
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công
|
100m2/lần
|
156.768
|
15
|
CX.12131
|
Xắn lề cỏ lá Gừng
|
100m/lần
|
129.335
|
16
|
CX.12132
|
Xắn lề cỏ Nhung
|
100m/lần
|
195.961
|
17
|
CX.12141
|
Làm cỏ tạp
|
100m2/lần
|
129.335
|
18
|
CX.12151
|
Trồng dặm cỏ
|
m2/lần
|
58.651
|
19
|
CX.12161
|
Phòng trừ sâu cỏ (Sùng)
|
100m2/lần
|
29.012
|
20
|
CX.12171
|
Bón phân thảm cỏ
|
100m2/lần
|
58.162
|
II
|
CX.21100
|
DUY TRÌ BỒN HOA
|
|
|
1
|
CX.21111
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước
từ giếng khoan bơm xăng
|
100m2/lần
|
64.214
|
2
|
CX.21112
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước
từ giếng khoan bơm điện
|
100m2/lần
|
71.303
|
3
|
CX.21121
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng nước
máy
|
100m2/lần
|
86.346
|
4
|
CX.21131
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe
bồn 5m3
|
100m2/lần
|
108.140
|
5
|
CX.21132
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe
bồn 8m3
|
100m2/lần
|
96.761
|
6
|
CX.22111
|
Công tác thay hoa giống
|
100m2/lần
|
13.655.102
|
7
|
CX.22112
|
Công tác thay hoa giỏ
|
100m2/lần
|
30.157.101
|
8
|
CX.22121
|
Phun thuốc trừ sâu
|
100m2/lần
|
66.638
|
9
|
CX.22131
|
Bón phân và xử lý đất
|
100m2/lần
|
389.758
|
III
|
CX.22140
|
DUY TRÌ BỒN CẢNH CÂY LÁ MÀU
|
|
|
1
|
CX.22141
|
Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên có hàng
rào)
|
100m2/lần
|
11.676.826
|
2
|
CX.22142
|
Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên không hàng
rào)
|
100m2/lần
|
15.523.254
|
IV
|
CX.22150
|
DUY TRÌ CÂY HÀNG RÀO ĐƯỜNG VIỀN
|
|
|
1
|
CX.22151
|
Duy trì cây hàng rào đường viền cao < 1m
|
100m2/lần
|
5.883.754
|
2
|
CX.22152
|
Duy trì cây hàng rào đường viền cao > 1m
|
100m2/lần
|
8.979.941
|
3
|
CX.22161
|
Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
|
m2/trồng dặm
|
137.320
|
V
|
CX23100
|
DUY TRÌ CÂY CẢNH RA HOA VÀ CÂY CẢNH TẠO HÌNH
|
|
|
1
|
CX.23111
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy
nước từ giếng khoan (Bơm xăng)
|
100 cây/lần
|
60.199
|
2
|
CX.23112
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy
nước từ giếng khoan (Bơm điện)
|
100 cây/lần
|
71.303
|
3
|
CX.23121
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng
nước máy
|
100 cây/lần
|
81.193
|
4
|
CX.23131
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng
xe bồn 5m3
|
100 cây/lần
|
107.682
|
5
|
CX.23132
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng
xe bồn 8m3
|
100 cây/lần
|
96.761
|
6
|
CX.24111
|
Duy trì cây cảnh trổ hoa
|
100 cây/năm
|
21.064.483
|
7
|
CX.24112
|
Duy trì cây cảnh tạo hình trổ hoa
|
100 cây/năm
|
23.082.914
|
8
|
CX.24121
|
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
|
100 cây/lần dặm
|
6.434.378
|
9
|
CX.24131
|
Duy trì cây cảnh tạo hình
|
100 cây/năm
|
17.646.092
|
VI
|
CX.25100
|
DUY TRÌ CÂY CẢNH TRỒNG CHẬU
|
|
|
1
|
CX.25111
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ giếng
khoan (Bơm xăng)
|
100 chậu/lần
|
39.560
|
2
|
CX.25112
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ giếng
khoan (Bơm điện)
|
100 chậu/lần
|
48.925
|
3
|
CX.25121
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng nước máy
|
100 chậu/lần
|
59.028
|
4
|
CX.25131
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3
|
100 chậu/lần
|
70.224
|
5
|
CX.25132
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3
|
100 chậu/lần
|
69.593
|
6
|
CX.26111
|
Thay đất, phân chậu cảnh
|
100 chậu/năm
|
5.794.449
|
7
|
CX.26121
|
Duy trì cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/năm
|
12.732.006
|
8
|
CX.26131
|
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/năm
|
4.935.079
|
9
|
CX.26141
|
Thay chậu hỏng, vở
|
100 chậu/năm
|
8.365.225
|
VII
|
CX.26150
|
DUY TRÌ CÂY LEO
|
|
|
1
|
CX.26151
|
Duy trì cây leo
|
10cây/lần
|
47.259
|
VIII
|
CX.31110
|
DUY TRÌ CÂY XANH BÓNG MÁT MỚI TRỒNG
|
|
|
1
|
CX.31111
|
Duy trì cây xanh mới trồng
|
cây/năm
|
642.964
|
2
|
CX.31121
|
Duy trì thảm cỏ gốc cây xanh đường phố
|
bồn/năm
|
2.522.311
|
3
|
CX.31131
|
Duy trì cây xanh loại 1
|
cây/năm
|
183.348
|
4
|
CX.31141
|
Duy trì cây xanh loại 2
|
cây/năm
|
1.237.868
|
5
|
CX.31151
|
Duy trì cây xanh loại 3
|
cây/năm
|
2.483.443
|
6
|
CX.31161
|
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 1
|
cây
|
142.551
|
7
|
CX.31162
|
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 2
|
cây
|
594.339
|
8
|
CX.31163
|
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 3
|
cây
|
956.609
|
9
|
CX.31171
|
Cắt thấp tán khống chế chiều cao, Cây loại 1
|
cây
|
2.224.628
|
10
|
CX.31172
|
Cắt thấp tán khống chế chiều cao, Cây loại 2
|
cây
|
2.940.822
|
11
|
CX.31181
|
Gỡ phụ sinh cây cổ thụ
|
cây
|
3.671.496
|
12
|
CX.31191
|
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 1
|
cây
|
1.461.347
|
13
|
CX.31192
|
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 2
|
cây
|
3.558.962
|
14
|
CX.31193
|
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 3
|
cây
|
7.390.351
|
15
|
CX.31201
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1
|
cây
|
1.492.777
|
16
|
CX.31202
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2
|
cây
|
6.323.916
|
17
|
CX.31203
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3
|
cây
|
10.771.049
|
18
|
CX.31211
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 1
|
cây
|
12.297
|
19
|
CX.31212
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 2
|
cây
|
19.277
|
20
|
CX.31213
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 3
|
cây
|
47.634
|
21
|
CX3.37.01
|
Tuần tra phát hiện cây hư hại
|
1000 cây/lần
|
17.533
|
22
|
CX3.38.11
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông
bão, cắt cành tạo tán, cây loại 1
|
cây
|
1.718
|
23
|
CX3.38.12
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông
bão, cắt cành tạo tán, cây loại 2
|
cây
|
30.342
|
24
|
CX3.38.13
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông
bão, cắt cành tạo tán, cây loại 3
|
cây
|
80.389
|
25
|
CX3.38.21
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 1
|
cây
|
30.213
|
26
|
CX3.38.22
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 2
|
cây
|
120.904
|
27
|
CX3.38.23
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 3
|
cây
|
488.109
|
28
|
CX3.38.31
|
Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều
cao
|
cây
|
241.581
|
29
|
CX3.38.41
|
Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây
|
100bồn
|
10.680
|
IX
|
CX4.01.00
|
DUY TRÌ, VỆ SINH CÔNG VIÊN
|
|
|
1
|
CX4.01.01
|
Quét rác đường nhựa, đường dall, đường gạch sin
trong công viên
|
1000m2/lần
|
49.754
|
2
|
CX4.01.02
|
Quét rác đường đất trong công viên
|
1000m2/lần
|
90.078
|
3
|
CX4.01.03
|
Quét rác thảm cỏ
|
1000m2/lần
|
112.543
|
4
|
CX4.01.04
|
Quét rác vỉa hè (gạch lá Dừa, mắt na…) trong công
viên
|
1000m2/lần
|
56.493
|
5
|
CX4.02.01
|
Rửa vỉa hè
|
100m2/lần
|
40.009
|
6
|
CX4.03.01
|
Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên không hàng rào)
|
100m2/lần
|
52.193
|
7
|
CX4.03.02
|
Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên có hàng rào)
|
100m2/lần
|
43.200
|
8
|
CX4.04.01
|
Làm cỏ đường dall
|
100m2/lần
|
112.390
|
9
|
CX4.04.02
|
Làm cỏ đường đất
|
100m2/lần
|
224.771
|
10
|
CX4.05.01
|
Thay nước hồ cảnh (Hồ < = 1000m2)
|
100m2/lần
|
800.690
|
11
|
CX4.05.02
|
Thay nước hồ cảnh (Hồ > 1000m2)
|
100m2/lần
|
1.050.035
|
12
|
CX4.06.01
|
Vớt rác và lá khô trên mặt hồ
|
m3
|
761.286
|
13
|
CX4.07.01
|
Vận hành máy bơm hồ phun (Hồ < = 1000m2)
|
máy/ngày
|
224.771
|
14
|
CX4.07.02
|
Vận hành máy bơm hồ phun (Hồ > 1000m2)
|
máy/ngày
|
224.771
|
15
|
CX4.08.01
|
Duy trì bể phun < 20m2
|
bể/lần
|
2.442.698
|
16
|
CX4.08.02
|
Duy trì bể phun > = 20m2
|
bể/lần
|
4.885.387
|
17
|
CX4.08.03
|
Duy trì bể không phun < = 3m2
|
bể/lần
|
279.325
|
18
|
CX4.08.04
|
Duy trì bể không phun < 20m2
|
bể/lần
|
1.431.224
|
19
|
CX4.08.05
|
Duy trì bể không phun > = 20m2
|
bể/lần
|
2.862.447
|
20
|
CX4.09.01
|
Vệ sinh ghế đá
|
10cái/lần
|
18.660
|
21
|
CX4.10.01
|
Tua vỉa đường, múc bùn các hố ga trong công viên
|
m3
|
449.542
|
22
|
CX4.11.01
|
Vệ sinh đường tàu nằm trên bãi cỏ trong công viên
|
1000m2/
tháng
|
8.991.712
|
X
|
CX4.12.00
|
BẢO VỆ CÔNG VIÊN, DẢI PHÂN CÁCH
|
|
|
1
|
CX4.12.01
|
Bảo vệ công viên kín (công viện có hàng rào)
|
< = Ha/ngày đêm
|
1.123.856
|
2
|
CX4.12.02
|
Bảo vệ công viên hở (Vườn hoa, công viện không
hàng rào)
|
< = Ha/ngày đêm
|
1.910.559
|
3
|
CX4.12.03
|
Bảo vệ dải phân cách
|
< = Ha/ngày đêm
|
1.348.627
|
XI
|
CX4.13.00
|
DUY TRÌ TƯỢNG, TIỂU CẢNH
|
|
|
1
|
CX4.13.01
|
Duy trì tượng công viên
|
Tượng/lần
|
56.191
|
2
|
CX4.13.02
|
Duy trì tiểu cảnh
|
100m2/lần
|
74.178
|
XII
|
CX5.01.00
|
DUY TRÌ THÁP HOA
|
|
|
1
|
CX5.01.01
|
Xe thang 12m phục vụ chăm sóc tháp hoa
|
100m2/lần
|
756.608
|
D. CÔNG TÁC DUY TRÌ HỆ THỐNG
ĐƯỜNG GIAO THÔNG, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
|
STT
|
MÃ HIỆU
|
HẠNG MỤC CÔNG TÁC:
DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐƯỜNG GIAO THÔNG, MƯƠNG THOÁT NƯỚC
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
|
Duy tu cầu đường bê tông nhựa.
|
đ/km
|
147.082.517
|
2
|
|
Duy tu đường cấp phối.
|
đ/km
|
172.937.867
|
3
|
|
Duy tu cầu.
|
đ/md
|
2.723.613
|
4
|
TN1.01.13
|
Nạo vét bùn hố ga không trung chuyển Đô thị loại
II
|
đ/m3
bùn
|
1.231.764
|
5
|
TN1.01.23
|
Nạo vét bùn cống ngầm 300 - 600 ngập = < 1/3 cống
không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3
bùn
|
2.076.201
|
6
|
TN1.01.27
|
Nạo vét bùn cống ngầm 700 - 1000 ngập = < 1/3
cống không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3
bùn
|
2.013.761
|
7
|
TN1.01.32
|
Nạo vét bùn cống > 1000 ngập = < 1/3 cống
không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3
bùn
|
1.948.195
|
8
|
TN1.01.43
|
Nạo vét bùn cống hộp ngập = < 1/3 cống không
trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3
bùn
|
1.536.083
|
9
|
TN1.02.1e
|
Nạo vét mương B = < 6m không hành lang, không
lối vào, lượng bùn = < 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3
bùn
|
1.330.870
|
10
|
TN1.02.1p
|
Nạo vét mương B = < 6m có hành lang, có lối
vào, lượng bùn = < 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3
bùn
|
1.160.974
|
11
|
TN1.02.2e
|
Nạo vét mương B > 6m không hành lang, không lối
vào, lượng bùn = < 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3
bùn
|
1.302.556
|
12
|
TN1.02.2p
|
Nạo vét mương B > 6m có hành lang, có lối vào,
lượng bùn = < 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3
bùn
|
1.104.339
|
13
|
TN1.03.03
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương
B = < 6m không trung chuyển đô thị loại II
|
đ/1km
|
1.220.135
|
14
|
TN1.03.13
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương
B = < 15m không trung chuyển đô thị loại II
|
đ/1km
|
1.342.149
|
15
|
TN1.03.23
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương
B > 15m không trung chuyển đô thị loại II
|
đ/1km
|
1.738.693
|
16
|
TN2.01.02
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 8km, xe hút bùn
3T
|
đ/m3
bùn
|
175.897
|
17
|
TN2.01.03
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 10km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3
bùn
|
178.255
|
18
|
TN2.01.04
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 12km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3
bùn
|
180.613
|
19
|
TN2.01.01
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 15km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3
bùn
|
184.149
|
20
|
TN2.01.05
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 18km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3
bùn
|
187.689
|
21
|
TN2.01.06
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 20km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3
bùn
|
190.045
|
22
|
TN3.02.01
|
Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 8km
|
đ/m3
bùn
|
399673
|
23
|
TN3.03.01
|
Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 10km
|
đ/m3
bùn
|
402.562
|
24
|
TN3.04.01
|
Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 12km
|
đ/m3
bùn
|
405.448
|
25
|
TN3.01.01
|
Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 15km
|
đ/m3
bùn
|
409.778
|
26
|
TN3.05.01
|
Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 18km
|
đ/m3
bùn
|
414.111
|
27
|
TN3.06.01
|
Vận chuyển bùn ô tô 2,5 tấn cự ly 20km
|
đ/m3
bùn
|
416.997
|
28
|
TN3.02.02
|
Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 8km
|
đ/m3
bùn
|
294.047
|
29
|
TN3.03.02
|
Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 10km
|
đ/m3
bùn
|
297.334
|
30
|
TN3.04.02
|
Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 12km
|
đ/m3
bùn
|
300.622
|
31
|
TN3.01.02
|
Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 15km
|
đ/m3
bùn
|
305.554
|
32
|
TN3.05.02
|
Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 18km
|
đ/m3
bùn
|
310.486
|
33
|
TN3.06.02
|
Vận chuyển bùn ô tô 4 tấn cự ly 20km
|
đ/m3
bùn
|
313.773
|
34
|
TN4.01.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng PP chui lòng cống
|
đ/1km
|
6.332.880
|
35
|
TN4.02.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng PP gương soi
|
đ/1km
|
4.644.112
|