STT
|
CHỈ TIÊU
|
Địa điểm xây dựng
|
Thời gian KC-HT
|
Năng lực thiết kế
|
Tổng dự toán được
duyệt (triệu đồng)
|
Giá trị khối lượng
thực hiện từ K/công (đồng)
|
Đã thanh toán từ
K/công đến 31/01/2005 (đồng)
|
QUYẾT TOÁN NĂM 2004
|
Tổng số (đồng)
|
Chia ra theo nguồn
|
Vốn trong nước (đồng)
|
Vốn ngoài nước (đồng)
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
|
Tổng số
|
|
|
|
5042796.24
|
1.76123E+12
|
1.47604E+12
|
7.87576E+11
|
7.082E+11
|
7.94E+10
|
I
|
Quy hoạch & chuẩn bị đầu tư
|
|
|
|
998860.24
|
18145505026
|
15625133695
|
9330143298
|
9.33E+09
|
0
|
|
Quy hoạch
|
|
|
|
4880
|
3652848500
|
2954515600
|
2170684500
|
2.171E+09
|
0
|
|
Quy hoạch CSHT 14 xã (bổ sung CT 135)
|
Toàn tỉnh
|
2003-2003
|
|
73
|
59941000
|
59941000
|
13941000
|
13941000
|
|
|
Quy hoạch chi tiết KDL Suối Nước - Hòa
Thắng
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
|
154
|
144785000
|
30000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
QH chung xây dựng Đảo Phú Quý
|
Phú Quý
|
2003-2004
|
|
244
|
137560000
|
100000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
Quy hoạch mạng lưới chợ đến 2010
|
Bình Thuận
|
2003-2005
|
|
119
|
70000000
|
70000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
Quy hoạch phát triển HT xăng dầu trên địa
bàn Tỉnh đến 2010
|
Bình Thuận
|
2003-2005
|
|
96
|
60000000
|
60000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
Quy hoạch định hướng PT KDL Suối nước nóng
Bưng Thị
|
H.Thuận Nam
|
2003-2005
|
|
198
|
20000000
|
130000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
Quy hoạch tổng thể phát triển KDL Hàm Thuận
- Đa Mi
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2005
|
|
197
|
195445000
|
110000000
|
110000000
|
110000000
|
|
|
Điều tra nguồn nước ngầm Khu Lê Hồng Phong
|
Bắc Bình
|
2004-2005
|
|
432
|
414277000
|
400000000
|
400000000
|
400000000
|
|
|
QH PT KT - XH khu Lê Hồng Phong đến năm
2010
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
42465ha
|
600
|
578000000
|
578000000
|
398138000
|
398138000
|
|
|
Đề án hỗ trợ đất SX, đất ở, nhà ở, nước SH
đồng bào DT
|
Bình Thuận
|
2004-2004
|
|
87
|
87450000
|
87450000
|
87450000
|
87450000
|
|
|
Quy hoạch phát triển vùng trồng bông vải
|
Toàn tỉnh
|
2001-2002
|
Quy hoạch
|
195
|
97295000
|
97295000
|
62295000
|
62295000
|
|
|
Rà soát, điều chỉnh Quy hoạch ngành GTVT
đến 2002
|
Toàn tỉnh
|
2004-2004
|
Quy hoạch
|
314
|
314184000
|
300000000
|
300000000
|
300000000
|
|
|
Quy hoạch chỉnh trang huyện lỵ Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2001-2003
|
227ha
|
197
|
238260500
|
238260500
|
95260500
|
95260500
|
|
|
QH chi tiết thị trấn Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
170ha
|
307
|
264000000
|
132426100
|
161000000
|
161000000
|
|
|
QH phát triển kinh tế - xã hội huyện Hàm
Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
2001-2002
|
QH
|
14
|
14000000
|
14000000
|
9800000
|
9800000
|
|
|
QH phát triển kinh tế - xã hội xã Tân Lập
|
H.Thuận Nam
|
2001-2002
|
QH
|
14
|
14000000
|
14000000
|
9800000
|
9800000
|
|
|
QH chung xây dựng đô thị Lagi - Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2003
|
4 Xa
|
991
|
300000000
|
300000000
|
300000000
|
300000000
|
|
|
QH TT thị trấn Đức Tài
|
Đức Linh
|
2001-2003
|
|
158
|
153143000
|
153143000
|
3000000
|
3000000
|
|
|
QH chi tiết thị trấn Tân Minh 700 ha
|
Hàm Tân
|
2004-2004
|
700ha
|
490
|
490508000
|
80000000
|
80000000
|
80000000
|
|
|
Chuẩn bị đầu tư
|
|
|
|
993980.24
|
14492656526
|
12670618095
|
7159458798
|
7.159E+09
|
0
|
|
BCNCKT-TKKT Khu dân cư Tân Xuân
|
Hàm Tân
|
2004-2006
|
226,722m2
|
11842
|
68590000
|
68590000
|
68590000
|
68590000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Khu dân cư Tân Hà
|
Hàm Tân
|
2004-2006
|
217,2688m2
|
14982
|
79128000
|
79000000
|
79000000
|
79000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Khu dân cư Tân Bình (SPhèn +
RDầu)
|
Hàm Tân
|
2004-2006
|
203,973m2
|
15017
|
77348000
|
77348000
|
77348000
|
77348000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Khu dân cư Mũi Né
|
Phan Thiết
|
2004-2006
|
8,27ha
|
19120
|
52298000
|
52298000
|
52298000
|
52298000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường Nam Hà 1 và 2
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
16.922,7m
|
11526
|
132391000
|
132391000
|
132391000
|
132391000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường điện khu 700 ha - Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2003-2005
|
15.920m
|
10735
|
34458400
|
20000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường khu 200ha - Cà Giây
|
Tuy Phong
|
2003-2006
|
16.026m
|
10735
|
177805000
|
177805000
|
177805000
|
177805000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường Xóm Bàu - Suối
Cát
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2006
|
14.439m
|
16705
|
101512000
|
50000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường khu 500 ha + 3 cầu Tân
Nghĩa
|
Hàm Tân
|
2003-2006
|
10.304m
|
14784
|
240767000
|
240767000
|
131767000
|
131767000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường
|
Tuy Phong
|
2003-2006
|
11.135m
|
7075
|
104290000
|
104290000
|
44290000
|
44290000
|
|
|
QL1A - Thơ Mơ Cây Sộp, Tuy Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BCNCKT-TKKT dự án di dân tự do vùng Tân
Nghĩa
|
Hàm Tân
|
2003-2004
|
|
12
|
12390000
|
12390000
|
12390000
|
12390000
|
|
|
Đường vào KDC & khu sản xuất Sơn Mỹ
|
Hàm Tân
|
2003-2005
|
21.504m
|
11708
|
302808000
|
282504000
|
200000000
|
200000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT NLV Chi cục Thủy lợi & Phát
triển lâm nghiệp
|
Phan Thiết
|
2003-2006
|
337,9m2
|
1775
|
43970000
|
35000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT NLV Chi cục Thú y
|
Phan Thiết
|
2003-2006
|
187,44m2
|
1193
|
20000000
|
20000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT TT CSNCC và bảo trợ XH Bình
Thuận
|
Phan Thiết
|
2003-2006
|
394,8m2
|
4878
|
107154000
|
107154000
|
53928000
|
53928000
|
|
|
TKKT NLV Sở Công nghiệp
|
Phan Thiết
|
2002-2004
|
200m2
|
55
|
19360671
|
19360671
|
19360671
|
19360671
|
|
|
BCNCKT Trung tâm TM tổng hợp Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2003-2005
|
7300m2
|
2640
|
313000000
|
188000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT HT Cấp nước Cà Giang - Phan
Thiết
|
Phan Thiết
|
2003-2005
|
3000m3/ngày
|
41784
|
88855000
|
88855000
|
88855000
|
88855000
|
|
|
BCNCKT-TKKT HT Cấp nước Thuận Quí, Kê Gà
|
Phan Thiết
|
2003-2005
|
2500m3/ngày
|
478
|
351000000
|
350000000
|
300000000
|
300000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Các tuyến đường nội bộ KDL Phú
Hải
|
Phan Thiết
|
2003-2005
|
585.3m
|
8855
|
20000000
|
20000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT 02 đường nội bộ KTT II - Phú
Thủy
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
151.13m
|
210
|
5000000
|
5000000
|
5000000
|
5000000
|
|
|
TKKT NLV Đảng ủy Dân Chính Đảng
|
Phan Thiết
|
2002-2002
|
244.74m2
|
1640
|
48111241
|
48111241
|
3111241
|
3111241
|
|
|
BCNCKT hệ thống thoát nước Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2000-2001
|
140.768m
|
550
|
597276540
|
570000000
|
400000000
|
400000000
|
|
|
TKKT hạ tầng bãi rác Mũi Né
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
150.000m2
|
266
|
26423000
|
26423000
|
26423000
|
26423000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Điện CS Đá Ông Địa - Hàm Tiến -
Mũi Né
|
Phan Thiết
|
2003-2005
|
20.500m
|
4850
|
20000000
|
20000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT điện du lịch Phú Hải
|
Phan Thiết
|
2004-2005
|
2.670m
|
1301
|
6969000
|
6969000
|
6969000
|
6969000
|
|
|
BCNCKT-TKKT hồ Sông Dinh
|
H.Thuận Nam
|
2001-2005
|
CBĐT
|
1029
|
710500000
|
702500000
|
345000000
|
345000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT hồ Sông Móng
|
H.Thuận Nam
|
2001-2002
|
Tưới 4670ha
|
72039
|
565540600
|
565540600
|
166400600
|
166400600
|
|
|
BCNCKT khu neo đậu tàu thuyền Chí Công
|
Tuy Phong
|
2002-2003
|
CBĐT
|
497
|
220000000
|
220000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
BCNCKT Kè chắn sóng, bến cá Mũi Né
|
Phan Thiết
|
2004-2006
|
12,5ha
|
29562
|
72672000
|
72672000
|
42672000
|
42672000
|
|
|
BCNCKT-TKKT mở rộng cảng cá Phan Rí Cửa
(Cảng Phan Rí GĐ2)
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
CBĐT
|
258
|
230000000
|
130000000
|
80000000
|
80000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường Lương Sơn - Hòa Thắng
|
Bắc Bình
|
2003-2005
|
16,384km
|
14473
|
148830000
|
148830000
|
8830000
|
8830000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường ĐT 707 - Hàm Cần
|
H.Thuận Nam
|
2001-2002
|
16,126km
|
19265
|
456084000
|
294000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT cầu vượt sông Lũy
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
435,9m
|
1388
|
334392000
|
314392000
|
110196000
|
110196000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường vào khu sản xuất xã Tân
Hà
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
3,512km
|
76
|
45036000
|
26000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường Hàm Hiệp - Mương Mán
|
H.Thuận Nam
|
2002-2002
|
7,5km
|
82
|
73036000
|
73036000
|
20036000
|
20036000
|
|
|
BCNCKT đường Ma Lâm - Thuận Minh - Hàm Cần
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2002
|
25,43km
|
312
|
236778000
|
187000000
|
67000000
|
67000000
|
|
|
BCNCKT đường Hàm Cần - sông Phan
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
22,799km
|
401
|
381950000
|
250000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
BCNCKT, TKKT đường QL28 đến cảng Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
1892m
|
52278
|
168654000
|
40000000
|
40000000
|
40000000
|
|
|
BCNCKT NC, mở rộng đường Phan Thiết - Mũi
Né
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
21481,67m
|
160038
|
604666000
|
450000000
|
450000000
|
450000000
|
|
|
BCNCKT đường nối từ ĐT 711 đến Hàm Tiến
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
26,266km
|
440
|
350147000
|
150000000
|
70000000
|
70000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường Hàm Hiệp - Hàm Mỹ - cầu
Phú Hội
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
2,243km
|
83
|
85854000
|
85854800
|
13854800
|
13854800
|
|
|
BCNCKT-TKKT Đông Giang - Đa Mi - cầu La Dạ
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
20,873km
|
224
|
156000000
|
120000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường Bưng Bà Tùng - Núi Tà Cú
|
H.Thuận Nam
|
2002-2002
|
6,63km
|
78
|
71302000
|
71302000
|
5302000
|
5302000
|
|
|
BCNCKT-TKKT suối nước nóng - Dinh Thầy Thím
|
Hàm Tân
|
2002-2003
|
8,722km
|
93
|
77954000
|
77954000
|
40954000
|
40954000
|
|
|
TKKT nhựa hóa tuyến Hàm Cần - Mỹ Thạnh
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
21153,71m
|
362
|
214398000
|
214398000
|
14398000
|
14398000
|
|
|
BCNCKT-TKKT nâng cấp đường ĐT 710 (km0 -
km12)
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
CBĐT
|
97
|
81875000
|
40000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường Thủ Khoa Huân
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
3289,66m
|
6792
|
24000000
|
24000000
|
24000000
|
24000000
|
|
|
Lập đăng ký QL55 kéo dài
|
Hàm Tân
|
2001-2001
|
128km
|
134
|
133428000
|
133000000
|
40000000
|
40000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT mở rộng trung tâm thị trấn Võ
Xu
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
CBĐT
|
94
|
44000000
|
44000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
BCNCKT đường Mê Pu - ĐaKai
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
14,5km
|
247
|
164307000
|
120000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT cầu Văn Thánh
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
CBĐT
|
235
|
97691000
|
90000000
|
60000000
|
60000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT cầu qua sông Dinh xã Tân Xuân
|
Hàm Tân
|
2003-2003
|
CBĐT
|
92
|
68392700
|
40000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường cầu Lạc Hưng - Đồng Lớn
|
Tánh Linh
|
2003-2003
|
CBĐT
|
77
|
53900000
|
46000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
BCNCKT đường Liên Hương - Phong Phú
|
Tuy Phong
|
2003-2003
|
CBĐT
|
152
|
96000000
|
96000000
|
76000000
|
76000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT cầu La Dạ
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
55,9m
|
74
|
37561000
|
35000000
|
15000000
|
15000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT cầu Phan Điền
|
Bắc Bình
|
2003-2003
|
CBĐT
|
95
|
77388700
|
60000000
|
40000000
|
40000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ ga Phan Thiết - QLIA
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
CBĐT
|
42
|
30000000
|
30000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT Cầu Đá Dựng
|
Hàm Tân
|
2003-2004
|
99,8m
|
9092
|
64000000
|
64000000
|
64000000
|
64000000
|
|
|
BCNCKT, TKKT tuyến Mỹ Thạnh - Đông Giang
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
CBĐT
|
362
|
295569000
|
295569000
|
218152000
|
218152000
|
|
|
BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường sông Mao - PSơn
|
Bắc Bình
|
9/01-10/03
|
14.300m
|
7807
|
302968800
|
291008800
|
51008800
|
51008800
|
|
|
BCNCKT-TKKT cầu Phan Tiến
|
---nt---
|
2003-2005
|
250m
|
95
|
60000000
|
60000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường vào khu sản xuất xã Phan
Tiến
|
---nt---
|
2004-2005
|
4km
|
55
|
37922000
|
37922000
|
27922000
|
27922000
|
|
|
BCNCKT Tiếp sóng TH tỉnh về các huyện trong
tỉnh
|
Toàn tỉnh
|
2003-2005
|
2 HT ghi hình &
ăng ten
|
299
|
80000000
|
80000000
|
80000000
|
80000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường Chợ Lầu - Hồng Thắng
|
---nt---
|
05-11/2003
|
15.48km
|
188
|
172777000
|
172777000
|
157777000
|
157777000
|
|
|
BCĐT-TKKT HT đèn đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
---nt---
|
06-07/2003
|
1897m
|
622
|
14324500
|
14324500
|
8324500
|
8324500
|
|
|
BCNCKT Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh
|
Phan Thiết
|
2004-2008
|
11,693m2
|
44576
|
95716000
|
20000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT Trung tâm GDTX và HN Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2006
|
2626.5m2
|
7606
|
28392000
|
20000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Sân vận động Bình Thuận
|
Phan Thiết
|
08-12/2002
|
20.000 chổ
|
137
|
125668000
|
125668000
|
51668000
|
51668000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường GTNT xã Sông Bình
|
Bắc Bình
|
2003-2005
|
14,2903km
|
6869
|
72089000
|
30000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT HTN Phan Điền - Bắc Bình
|
---nt---
|
2003-2004
|
130 m3/ngày
|
2041
|
20000000
|
40000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT HTN Phan Hòa - Bắc Bình
|
---nt---
|
2003-2004
|
450 m3/ngày
|
1163
|
26510000
|
26510000
|
16510000
|
16510000
|
|
|
BCNCKT-TKKT HTN Phan Thanh - Bắc Bình
|
---nt---
|
2003-2004
|
520 m3/ngày
|
2838
|
30000600
|
30000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT HTN Sông Bình - Bắc Bình
|
---nt---
|
2004-2005
|
5000m3
|
7909
|
44054000
|
44054000
|
34054000
|
34054000
|
|
|
BCNCKT đặp cỏ mồm
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2006
|
1321m
|
7302
|
97420000
|
91902000
|
28710000
|
28710000
|
|
|
BCNCTKT Khu công nghiệp Hàm Kiệm
|
H.Thuận Nam
|
2004-2007
|
579ha
|
817.24
|
205460000
|
166000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ cầu 624 đi Buôn Cùi
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
3445m
|
1839
|
58130000
|
58130000
|
58130000
|
58130000
|
|
|
BCNCKT đường TT thị trấn Ma Lâm
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
12975.93m
|
14101
|
264385000
|
247759000
|
157759000
|
157759000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường Hàm Phú - Hàm Hiệp
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
23.272m
|
36375
|
204576000
|
204516000
|
154516000
|
154516000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường Ma Lâm - Hàm Nhơn
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
6.885m
|
6684
|
62130000
|
50000000
|
12130000
|
12130000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ cầu Đa Tro đi Buôn Tà
Mỹ
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
5.521m
|
5901
|
76772000
|
90000000
|
23386000
|
23386000
|
|
|
BCNCKT-TKKT cầu 30/4
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
139.05m
|
2480
|
37770000
|
25000000
|
25000000
|
25000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Đường Phong Nẫm - Hàm Hiệp
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
1,817.2m
|
2042
|
19625000
|
40000000
|
19625000
|
19625000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường trung tâm Hàm
Nhơn
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
6,758.3m
|
10092
|
50718000
|
25000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường và cầu Quang xã Thuận
Minh
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
4.744m
|
2023
|
37630000
|
40000000
|
15000000
|
15000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Đường ĐT 711 - UBND xã Hồng
Liêm
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
|
|
40000000
|
40000000
|
40000000
|
40000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT trường
tiểu học Tam Thanh 2
|
|
24P. học
|
8659
|
27943000
|
25000000
|
25000000
|
25000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Trung tâm dạy nghề huyện
H.Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
940hs/năm
|
6189
|
19169000
|
57999000
|
11168000
|
11168000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Trường Chính trị
|
Phan Thiết
|
2003-2006
|
800hs/năm
|
72111
|
154777000
|
130000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT trường TH Long Hải 1
|
Phú Quý
|
2003-2004
|
398hs/năm
|
8334
|
39910000
|
39910000
|
9669000
|
9669000
|
|
|
BCNCKT nâng cấp phòng khám đa khoa Phan Rí
Cửa
|
Phan Rí Cửa
|
2004-2007
|
14.916m2
|
11777
|
42060000
|
10000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT Trung tâm y tế dự phòng
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
2560m2
|
6414
|
26233000
|
10000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT Bệnh viện đa khoa khu vực phía Bắc
tỉnh
|
Bắc Bình
|
2003-2006
|
1.163m2
|
3688
|
14262000
|
7000000
|
7000000
|
7000000
|
|
|
BCNCKT nâng cấp PKĐK Bắc Ruộng
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
11.800m2
|
11989
|
38147500
|
10000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
Lập đề án cung cấp nước sản xuất & sinh
hoạt khu Lê Hồng Phong
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
Cung cấp nước
|
33
|
33000000
|
30000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường Hàm Minh đi Bưng Thị - ĐT
712
|
H.Thuận Nam
|
2002-2004
|
10448m
|
17575
|
315773000
|
130000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường vào KSX 1.600 ha, Tân
Thuận
|
H.Thuận Nam
|
2004-
|
6300m
|
9865
|
209392186
|
96426186
|
96426186
|
96426186
|
|
|
BCNCKT-TKKT Đường Hàm Kiệm
|
H.Thuận Nam
|
2003-
|
1239m
|
6231
|
63124000
|
113124000
|
13124000
|
13124000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Trung tâm dạy nghề Hàm Thuận
Nam
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
4720m2
|
4838
|
33762000
|
33726000
|
25762000
|
25762000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Mở rộng đường QL1A - Núi Tà Cú
|
H.Thuận Nam
|
2004-2005
|
1977,83m
|
9628
|
55773000
|
30000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Hệ thống thoát nước Tân An -
Tân Thiện
|
Hàm Tân
|
2002-2003
|
30110m
|
31028
|
103821000
|
103821000
|
23821000
|
23821000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường giáp ranh xã T.Thắng, Hàm
Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2005
|
5455m
|
8405
|
607114200
|
597000000
|
350000000
|
350000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường nội bộ Khu du lịch Hàm
Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2003
|
5051m
|
15068
|
381761000
|
382000000
|
357000000
|
357000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Đường thôn 6 - Tân Thiện, Tân
Bình
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
2238,93m
|
4567
|
117645000
|
20000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
ĐBGT công trình điện khí hóa Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
đền bù
|
441
|
421140888
|
660736297
|
117647000
|
117647000
|
|
II
|
Thực hiện dự án
|
|
|
|
4043936
|
1.74308E+12
|
1.46041E+12
|
7.78246E+11
|
6.988E+11
|
7.94E+10
|
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
3856927
|
1.69055E+12
|
1.42829E+12
|
7.35422E+11
|
6.582E+11
|
7.72E+10
|
1
|
Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy lợi
|
|
|
|
470077
|
1.66924E+11
|
1.33063E+11
|
78808343801
|
7.881E+10
|
0
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Sông Khán
|
H.Thuận Bắc
|
2001-2005
|
30,6km2
|
17529
|
809180570
|
3251384500
|
245380000
|
245380000
|
|
|
CBĐT dự án PT giống điều cao sản
|
H.Thuận Nam
|
2002-2004
|
|
1959
|
46460000
|
46460000
|
32460000
|
32460000
|
|
|
DA phát triển giống cây ăn quả
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2005
|
500m2
|
2092
|
690000000
|
675000000
|
103900500
|
103900500
|
0
|
|
Dự án cây lương thực
|
Bình Thuận
|
2002-2005
|
1000m2
|
7290
|
2964986280
|
2654646580
|
2304280380
|
2.304E+09
|
0
|
|
DA giống cây lâm nghiệp
|
Bình Thuận
|
2002-2005
|
350m2
|
701
|
524432000
|
524432000
|
524432000
|
524432000
|
0
|
|
DA giống heo
|
Bắc Bình
|
2002-2005
|
400m2
|
5188
|
1712000000
|
1781000000
|
919091000
|
919091000
|
0
|
|
Thanh toán trồng xoan chịu hạn Sông Đợt
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
57
|
56465000
|
54330000
|
9393000
|
9393000
|
|
|
Thanh toán trồng rừng chống cát bay
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
51.4ha
|
254
|
252027300
|
252027300
|
49387300
|
49387300
|
|
|
TT BVR LT Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2004
|
350ha
|
150
|
149418213
|
149418213
|
2808000
|
2808000
|
|
|
TT nợ phòng chống cháy rừng năm 2002
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- BQL rừng Tà Kóu
|
Tà Kóu
|
2003-2004
|
134.48ha
|
9
|
8552700
|
8552700
|
3552700
|
3552700
|
|
|
- BQL rừng Núi Ông
|
Núi Ông
|
2003-2004
|
186.01ha
|
16
|
15426000
|
15426000
|
8426000
|
8426000
|
|
|
- LT Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
191.94ha
|
15
|
14600000
|
14600000
|
7862329
|
7862329
|
|
|
- LT Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
125.61ha
|
50
|
49225700
|
49225700
|
23225700
|
23225700
|
|
|
- BQL Lòng Sông - Đá Bạc
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
150ha
|
16
|
15456800
|
15456800
|
7456800
|
7456800
|
|
|
- BQLPH Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
125.61ha
|
16
|
15214700
|
15214700
|
6414700
|
6414700
|
|
|
- BQLPH Sông Quao
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
100ha
|
9
|
8523000
|
8523000
|
2023000
|
2023000
|
|
|
- LT Hàm Thuận Nam 1
|
H.Thuận Nam
|
2003-2004
|
98ha
|
11
|
10953000
|
10953000
|
4953000
|
4953000
|
|
|
- LT Hàm Thuận Nam 2
|
H.Thuận Nam
|
2003-2004
|
95ha
|
7
|
6650000
|
6650000
|
6650000
|
6650000
|
|
|
- LT Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2004
|
130ha
|
63
|
63060455
|
63060455
|
7279800
|
7279800
|
|
|
- LT Sông Dinh
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
98ha
|
13
|
12584400
|
12584400
|
6184400
|
6184400
|
|
|
- LT Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
230ha
|
24
|
23209500
|
23209500
|
13209500
|
13209500
|
|
|
- LT Đức Linh
|
Đức Linh
|
2003-2004
|
195ha
|
22
|
22172000
|
22172000
|
10172000
|
10172000
|
|
|
- BQL trồng rừng Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
198ha
|
19
|
18926300
|
18926300
|
1605000
|
1605000
|
|
|
TT lập DA vùng đệm Núi Ông
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
200ha
|
61
|
60757000
|
60757000
|
1757000
|
1757000
|
|
|
Chương trình giống cây trồng
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- Chăm sóc vườn điều giống 18ha
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
18ha
|
67
|
66679000
|
66679000
|
49593000
|
49593000
|
|
|
- Chăm sóc 1,34ha điều Đức Linh
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
1.34ha
|
39
|
38344600
|
38344600
|
38344600
|
38344600
|
|
|
- Chăm sóc 2ha điều Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2003-2003
|
2ha
|
8
|
7630900
|
7630900
|
7630900
|
7630900
|
|
|
- Chăm sóc 0,6ha nhãn Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2003-2003
|
0.6ha
|
3
|
2278700
|
2278700
|
2278700
|
2278700
|
|
|
- Gieo ươm cây phân tán
|
Toàn tỉnh
|
2003-2003
|
200ha
|
304
|
303000000
|
303000000
|
163054580
|
163054580
|
|
|
- Chăm tán 3ha keo chịu hạn
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
3ha
|
2
|
1263000
|
1263000
|
1263000
|
1263000
|
|
|
- Sang bầu cây xà cừ do Bộ cấp
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
20ha
|
34
|
33105700
|
33105700
|
33105700
|
33105700
|
|
|
- Khoan 2 giếng nước
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
2 giếng
|
76
|
75470000
|
75470000
|
22970000
|
22970000
|
|
|
Giao khoán bảo vệ rừng đồng bào dân tộc
thiểu số năm 2003
|
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lâm trường Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2003-2003
|
1146ha
|
250
|
248072239
|
248072239
|
45227596
|
45227596
|
0
|
|
- Ban QLRPH Lòng Sông Đá Bạc
|
Tuy Phong
|
2003-2003
|
1445.17ha
|
200
|
195590063
|
73190063
|
46287000
|
46287000
|
|
|
- Lâm trường Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2003-2003
|
308.93ha
|
213
|
212210100
|
212210100
|
17331600
|
17331600
|
0
|
|
- Ban QLRPH Sông Quao
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
1350ha
|
561
|
560425578
|
560425578
|
130311578
|
130311578
|
0
|
|
- Ban QLRPH Hàm Thuận Đa Mi
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
1200ha
|
600
|
599262520
|
599262520
|
123341800
|
123341800
|
0
|
|
- Công ty Lâm Nghiệp
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
200ha
|
201
|
200893255
|
28867970
|
17208970
|
17208970
|
|
|
- Ban QL khu BTTN núi Tà Cú
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
150ha
|
100
|
156080258
|
22750000
|
22750000
|
22750000
|
0
|
|
- Lâm trường Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2003
|
162ha
|
95
|
180017313
|
41199300
|
36056300
|
36056300
|
0
|
|
- Ban QLRPH Trị An
|
Tánh Linh
|
2003-2003
|
2500ha
|
288
|
468709967
|
178966267
|
117309967
|
117309967
|
0
|
|
- Ban QLKBTTN Biển Lạc Núi Ông
|
Tánh Linh
|
2003-2003
|
100ha
|
99
|
93348000
|
93348000
|
33348000
|
33348000
|
0
|
|
Kè Thanh Hải
|
Phan Thiết
|
2000-2002
|
278m
|
1583
|
1138274647
|
1138274647
|
62391000
|
62391000
|
|
|
Đền bù kè sông Cà Ty (gđ 2)
|
Phan Thiết
|
2001-2003
|
1.280,5m
|
20434
|
16077539325
|
16077539325
|
16077539325
|
1.608E+10
|
|
|
Gia cố kè Tân Lý - Hàm Tân (Kè sông Dinh)
|
Hàm Tân
|
2001-2004
|
1634,5m
|
26443
|
4878053172
|
4878053172
|
4728053172
|
4.728E+09
|
|
|
Cụm trạm KTNN Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2001-2003
|
230m2
|
355
|
392589700
|
392589700
|
288956500
|
288956500
|
|
|
Hồ Đu Đủ
|
H.Thuận Nam
|
1998-2002
|
tưới 410ha
|
18000
|
16288599633
|
16288599633
|
1129488000
|
1.129E+09
|
|
|
Kè Hàm Tiến
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
2km
|
17707
|
2821200745
|
2821200745
|
1790431445
|
1.79E+09
|
|
|
Kè Hàm Tiến (Km13+200- Km13+500)
|
Phan Thiết
|
2003-2005
|
2km
|
28830
|
2001492000
|
2001492000
|
2001492000
|
2.001E+09
|
|
|
Kè bờ chống xâm thực đường ĐT 706
|
Phan Thiết
|
2001-2003
|
695,76m
|
8506
|
7389021898
|
7389021898
|
1542571198
|
1.543E+09
|
|
|
Khai hoang lòng hồ Sông Lòng Sông
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
304,2m2
|
558
|
434190500
|
434190500
|
191824500
|
191824500
|
|
|
Kè chống biển lở Phước Thể
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
1000m
|
17462
|
10170788058
|
10170788058
|
4536733058
|
4.537E+09
|
|
|
Tiêu thoát lũ khu phố 1, phường Phú Tài
|
Phan Thiết
|
2004-2005
|
1258m
|
3966
|
1115945100
|
867000000
|
867000000
|
867000000
|
|
|
Hồ Đa GuRi
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2006
|
5.095m
|
19311
|
289690000
|
837300000
|
49000000
|
49000000
|
|
|
Cầu, cống Lăng Quăng - Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
533,5m
|
10499
|
4679055300
|
2134567600
|
1889287600
|
1.889E+09
|
|
|
Trạm bơm Gia An
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
3465m
|
2318
|
1623151000
|
807500000
|
807500000
|
807500000
|
|
|
Thiết Bị trạm bơm Võ Xu
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
09 máy
|
401
|
392249000
|
370500000
|
142500000
|
142500000
|
|
|
Hệ thống kênh Ba Bàu - Sông Linh
|
H.Thuận Nam
|
2003-2005
|
6974m
|
3230
|
5807262787
|
5807369875
|
2660459875
|
2.66E+09
|
|
|
Mở rộng kênh 812
|
Tuy Phong
|
2001-2001
|
5526,8m
|
876
|
500000000
|
500000000
|
500000000
|
500000000
|
|
|
Kênh chính Đồng Mới
|
Tuy Phong
|
2002-2003
|
11,6km
|
3125
|
2840000000
|
2860000000
|
782364000
|
782364000
|
|
|
Kênh chính Đồng Đế
|
H.Thuận Nam
|
2001-2002
|
6.48km
|
8455
|
6172785546
|
6348608546
|
409376000
|
409376000
|
|
|
Nâng cấp đập tràn Ba Bàu
|
H.Thuận Nam
|
2002-2002
|
90m
|
3614
|
2894206000
|
2904206000
|
300000000
|
300000000
|
|
|
Kênh chính Trà Tân
|
Đức Linh
|
2002-2005
|
4100m
|
7700
|
566374747
|
400000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
Trạm bơm Võ Xu
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
7330m
|
15390
|
386776112
|
383969112
|
154026000
|
154026000
|
|
|
Kênh Cô Kiều
|
Hàm Tân
|
2002-2003
|
4122m
|
3091
|
1037309000
|
1287605620
|
758377000
|
758377000
|
|
|
Kênh Úy Thay - Đá Giá
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
4309m
|
5726
|
224390000
|
224390000
|
50985000
|
50985000
|
|
|
Kênh Tuy Tịnh
|
Tuy Phong
|
2002-2003
|
Tưới 1300ha
|
15335
|
92963000
|
140000000
|
52963000
|
52963000
|
|
|
Hệ thống kênh Ba Bàu
|
H.Thuận Nam
|
2002-2004
|
9900m
|
11981
|
6708401000
|
4661251000
|
2762751000
|
2.763E+09
|
|
|
Kênh Núi Đất - Suối Le
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
9130m
|
10879
|
5883775000
|
4675041356
|
1406745000
|
1.407E+09
|
|
|
Hệ thống kênh Hồ Cẩm Hang
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
4950m
|
8340
|
6476566000
|
5883574900
|
1767925000
|
1.768E+09
|
|
|
Kênh Dốc Mới
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
2610m
|
2026
|
1701786000
|
1139018000
|
1139018000
|
1.139E+09
|
|
|
KCH kênh Láng Đá
|
Hàm Tân
|
2003-2003
|
2500m
|
2659
|
1158695175
|
1158571000
|
1138571000
|
1.139E+09
|
|
|
KCH kênh Suối Đó
|
Hàm Tân
|
2002-2003
|
5760m
|
5651
|
1984537394
|
1919649000
|
1899649000
|
1.9E+09
|
|
|
Kênh N2 - kêng cấp I Hồng Liêm
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2002
|
4353m
|
280
|
252423061
|
252423061
|
52423061
|
52423061
|
|
|
Kênh tưới Sông Mao
|
Bắc Bình
|
2002-2002
|
9542m
|
998
|
841880000
|
834439341
|
434439341
|
434439341
|
|
|
Kênh tiếp nước Cà Giây Ma Hý đoạn K2+196-S
|
Bắc Bình
|
2002-2002
|
4790m
|
996
|
899539028
|
899539028
|
677890511
|
677890511
|
|
|
Tràn Suối Cát - Tân Lập HTM
|
H.Thuận Nam
|
2002-2002
|
331m
|
364
|
364973408
|
364973408
|
17915723
|
17915723
|
|
|
Nhà quản lý trạm Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2002
|
72m2
|
140
|
123232455
|
111314455
|
11314455
|
11314455
|
|
|
Đập dâng nước H74
|
Đức Linh
|
2002-2002
|
1500m
|
289
|
289122754
|
289122754
|
153701669
|
153701669
|
|
|
Kênh N4 Hồng Liêm
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
3553m
|
427
|
365354220
|
335733220
|
26733220
|
26733220
|
|
|
Công trình trên kênh 812
|
Bắc Bình
|
2003-2003
|
2150m
|
951
|
732802900
|
717802900
|
432802900
|
432802900
|
|
|
Kênh Đá hàn Cẩm Hang
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2005
|
36050m
|
763
|
664721000
|
495000000
|
115000000
|
115000000
|
|
|
Nâng cấp tràn Đá Bạc
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
10,8m2
|
467
|
355500000
|
355500000
|
85500000
|
85500000
|
|
|
Dự án phát triển thủy lợi vùng núi
|
7 huyện
|
2004-2015
|
668284ha
|
200
|
198500000
|
198500000
|
68500000
|
68500000
|
|
|
Hệ thống thủy lợi Bưng Bà Tùng
|
H.Thuận Nam
|
2003-2004
|
Tưới 160ha
|
2943
|
1234661000
|
1651475000
|
939475000
|
939475000
|
|
|
Kè Sông Phan
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
356,4m
|
2120
|
1857591203
|
1385811500
|
1346286500
|
1.346E+09
|
|
|
Kè sông Phuớc Thể
|
Tuy Phong
|
2002-2003
|
1.274m
|
3850
|
3521713096
|
445708000
|
2989106275
|
2.989E+09
|
|
|
KCH kênh mương cấp I - II Hồ Đá Bạc
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
Tưới VHảo
|
3414
|
1749816000
|
941940000
|
756550000
|
756550000
|
|
|
BCĐT-TKKT Trạm bơm điện Đức Phú
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
Tưới 908ha
|
10883
|
45724000
|
0
|
30000000
|
30000000
|
|
|
Trạm bơm Đức Bình
|
Tánh Linh
|
2003-2003
|
287,7ha
|
3932
|
1077515000
|
10000000
|
560305000
|
560305000
|
|
|
KCH kênh mương suối Cát
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
4.280m kênh, 4 cầu
|
5856
|
3311829800
|
419890000
|
2450471000
|
2.45E+09
|
|
|
BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương H74
|
Đức Linh
|
2005-2006
|
Dài 3.784m
|
2958
|
23324000
|
10000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Võ Xu
|
Đức Linh
|
Chưa
|
15.470m
|
16161
|
110216000
|
60000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
Thoát lũ đê bao Võ Xu
|
Đức Linh
|
3 năm
|
Đê bao 5.142m
|
3067
|
2509361000
|
58500000
|
1920180000
|
1.92E+09
|
|
|
BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Nam Chính
|
Đức Linh
|
2005-2006
|
Tưới 1.251ha
|
10375
|
36882000
|
10000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Vũ Hòa
|
Đức Linh
|
2005-2006
|
Tưới 1.209ha
|
7903
|
29588000
|
10000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Sùng Nhơn
|
Đức Linh
|
2005-2006
|
Dài 1.905m
|
2237
|
16200000
|
10000000
|
6200000
|
6200000
|
|
|
BCNCKT Nâng cấp đê bao Võ Xu
|
Đức Linh
|
Chưa
|
CT cấp V
|
7924
|
83359000
|
10000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT Hồ chứa nước Mê Pu, Đức Linh
|
Đức Linh
|
Chưa
|
Chưa
|
218
|
80000000
|
80000000
|
80000000
|
80000000
|
|
|
Đê bao Huy Khiêm
|
Tánh Linh
|
2003-2005
|
Dài 2.874m
|
3632
|
2167218800
|
0
|
1180000000
|
1.18E+09
|
|
|
Kè bờ sông Cà Ty (đoạn từ cầu Dục Thanh -
KDC Văn Thánh)
|
Phan Thiết
|
2002-2002
|
Kè 1.153m
|
19557
|
338682000
|
159980000
|
168202000
|
168202000
|
|
|
- HT trạm bơm Huy Khiêm
|
Tánh Linh
|
2001-2004
|
Tưới 450ha
|
2967
|
1755600700
|
708095700
|
892241000
|
892241000
|
|
|
- Trạm bơm Bắc Ruộng
|
Tánh Linh
|
2003-2005
|
Tưới 1.100ha
|
2223
|
4234366000
|
10000000
|
2012276000
|
2.012E+09
|
|
|
- HT trạm bơm Đa Kai
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
Tưới 500ha
|
5349
|
2677675000
|
430166000
|
939461000
|
939461000
|
|
|
- Trạm bơm Nam Chính
|
Tánh Linh
|
2001-2003
|
Tưới 500ha
|
2112
|
2355890150
|
739879150
|
799170000
|
799170000
|
|
|
- Trạm bơm Vũ Hòa - Võ Xu
|
Đức Linh
|
001-2003
|
Tưới 500ha
|
2376
|
2040721100
|
602726700
|
855000000
|
855000000
|
|
|
- Đập Chu Ri - Phan Dũng
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
Tưới 13,5ha
|
1530
|
1077247835
|
0
|
490090584
|
490090584
|
|
|
Kè chống lở Sông La Ngà - KV Võ Xu
|
Đức Linh
|
Chưa
|
725m
|
5507
|
1130189000
|
58700000
|
969500000
|
969500000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Kè bảo vệ KDC Măng Tố - Bắc
Ruộng
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
2.419m
|
8340
|
61307000
|
0
|
10000000
|
10000000
|
|
|
Kè bờ sông Cà Ty (Kè Bà Triệu)
|
Phan Thiết
|
2000-2002
|
210m
|
2511
|
2180592074
|
168368511
|
159813489
|
159813489
|
|
|
Kè bờ biển Ngũ Phụng
|
Phú Quý
|
2002-2004
|
172m
|
1095
|
1008000000
|
1005962300
|
500000
|
500000
|
|
2
|
Thủy sản
|
|
|
|
78160
|
19854724366
|
19441874106
|
8599381285
|
8.599E+09
|
0
|
|
Hạ tầng vùng nuôi tôm Núi Tàu - Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2000-2004
|
100ha
|
12034
|
11683210940
|
11683210940
|
4733360990
|
4.733E+09
|
|
|
Hạ tầng vùng nuôi tôm Tân Thắng - Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2001-2003
|
179,5ha
|
6596
|
2524176711
|
2524176711
|
56818000
|
56818000
|
|
|
DA hạ tầng vùng SX tôm giống Vĩnh Hảo (gđ
I) Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
37,1ha
|
2976
|
822552360
|
802721660
|
110479500
|
110479500
|
|
|
DA hạ tầng vùng SX tôm giống Vĩnh Hảo (gđ
II) Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2003-2005
|
CBĐT
|
14774
|
85821800
|
85821800
|
60821800
|
60821800
|
|
|
DA CSHT vùng nuôi tôm Bãi Trọ - Liên Hương
- Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
CBĐT
|
131
|
89135800
|
89135800
|
37135800
|
37135800
|
|
|
DA CSHT vùng nuôi tôm nước ngọt Tân Thành -
Tân Thuận
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
CBĐT
|
277
|
276987700
|
200000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
DA CSHT vùng nuôi tôm nước ngọt Hàm Thuận
Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
CBĐT
|
64
|
90000000
|
90000000
|
60000000
|
60000000
|
|
|
DA CSHT vùng nuôi tôm nước ngọt Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
CBĐT
|
71
|
50000000
|
50000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
BCNCKT CSHT vùng tôm Hiệp Hòa, Tân Thắng -
Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2002-2005
|
CBĐT
|
32165
|
94107000
|
94107000
|
65107000
|
65107000
|
|
|
BCNCKT-TKKT cấp nước vùng nuôi tôm Hòa Phú,
Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
CBĐT
|
75
|
50000000
|
50000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
Hỗ trợ đầu tư hạ tầng KCB nước mắm (giai
đoạn II)
|
Phan Thiết
|
2004-2005
|
93849m2
|
5308
|
532936095
|
248556095
|
248556095
|
248556095
|
|
|
Trạm thực nghiệm và SảN XUấT giống thủy sản
nước ngọt HTB
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
4800m2
|
3337
|
3252721160
|
3236294300
|
2762364300
|
2.762E+09
|
|
|
Nhà ấu trùng số 2 - Trạm TN Tiến Thành,
Phan Thiết
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
461,7m2
|
352
|
303074800
|
287849800
|
284737800
|
284737800
|
|
3
|
Công nghiệp chế biến
|
|
|
|
51315
|
227717000
|
24000000
|
100000000
|
100000000
|
0
|
|
BCNCKT-TKKT hạ tầng làng nghề TT CN PRí Cửa
(Nam TP)
|
Tuy Phong
|
X
|
16ha
|
19381
|
101344000
|
12000000
|
40000000
|
40000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT hạ tầng làng nghề TT CN PLạc -
LHương
|
Tuy Phong
|
X
|
46ha
|
31934
|
126373000
|
12000000
|
60000000
|
60000000
|
|
4
|
Sản xuất, phân phối điện, khí đốt và nước
|
|
|
|
364707
|
1.62941E+11
|
1.50834E+11
|
95358338981
|
2.596E+10
|
6.94E+10
|
|
Điện hạ thế Long Sơn - Suối Nước
|
Phan Thiết
|
1999-2000
|
5.413m
|
606
|
365640500
|
364000000
|
152000000
|
152000000
|
|
|
Điện hạ thế Bàu Tàng
|
Phan Thiết
|
1999-1999
|
1.860m
|
198
|
166271600
|
166271600
|
16000000
|
16000000
|
|
|
Điện Trường Chinh
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
5.324m2
|
2216
|
1807436068
|
1751436068
|
1688630668
|
1.689E+09
|
|
|
Điện hạ thế Ngọc Hải
|
Phan Thiết
|
1999-2000
|
1.190m
|
179
|
133044700
|
133044700
|
22641500
|
22641500
|
|
|
Điện CS Đá Ông Địa - Mũi Né
|
Phan Thiết
|
|
|
|
2609223487
|
2943223487
|
2614223487
|
2.614E+09
|
|
|
Điện chiếu sáng TKH, TVT, Trần Hưng Đạo
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
10.723m
|
3565
|
2739771669
|
2721936319
|
211000000
|
211000000
|
|
*
|
TN Đức Thắng - Lạc Đạo
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
1.423m
|
1894
|
1536923000
|
1532756000
|
612094000
|
612094000
|
|
|
TN NVC-TN, NDu, NQ- HVT
|
Phan Thiết
|
2002-2002
|
548m
|
811
|
237994986
|
237994986
|
69257986
|
69257986
|
|
|
TN & bó vĩa đường TQ - NT
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
521.4m
|
505
|
426490864
|
426490864
|
426490864
|
426490864
|
|
|
Tuyến TN qua HTLÔ nối TKD ra mương Thánh
Mẫu
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
1.423m
|
88
|
60986000
|
60986000
|
60986000
|
60986000
|
|
|
Cải tạo n/c TN khu Văn Thánh
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
2.050m
|
1789
|
407470000
|
400000000
|
400000000
|
400000000
|
|
|
TN HVThụ (đoạn Ngô Quyền - Trần Cao Vân)
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
222m
|
116
|
77151000
|
77151000
|
77151000
|
77151000
|
|
|
Tuyến TN đường NVCừ - Trưng Nhị ra sông
|
Phan Thiết
|
2002-2002
|
316.5m
|
166
|
110135800
|
110135800
|
110135800
|
110135800
|
|
|
TN và s/c đường Nguyễn Tri Phương
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
196m
|
609
|
495133200
|
450000000
|
450000000
|
450000000
|
|
|
TN Trần Khánh Dư và nạo vét mương Thánh
Mẫu
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
899m
|
550
|
428910000
|
380000000
|
380000000
|
380000000
|
|
|
TN khu dân cư Thanh Hải
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
102m
|
370
|
73956800
|
50000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
TN khu dân cư Đức Long
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
337m
|
474
|
284347000
|
200000000
|
200000000
|
200000000
|
|
|
TN khu tập thể Xây Dựng
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
175m
|
269
|
98873100
|
80000000
|
80000000
|
80000000
|
|
|
TN khu tập thể Cây Keo
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
302m
|
151
|
4915800
|
4915800
|
4915800
|
4915800
|
|
|
N/c, xây kè TN Kp 6+7 Mũi Né
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
111.5m
|
269
|
126498400
|
126498400
|
126498400
|
126498400
|
|
|
Cống bản Giáo Hoàng
|
Phan Thiết
|
2000-2001
|
80m
|
143
|
139467265
|
139467265
|
139467265
|
139467265
|
|
|
Điện CS từ Lầu Ông Hoàng - Đá Ông Địa
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
4.300m
|
4850
|
1236616447
|
1236596447
|
421582200
|
421582200
|
|
|
BCNCKT-TKKT HTN Măng Tố - Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2003-2010
|
1150m3/ngày- đêm
|
10636
|
126360800
|
126360800
|
111360800
|
111360800
|
|
|
BCNCKT -TKKT HTN Suối Kiết - Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
360m3/ngày-đêm
|
7341
|
95887600
|
95887600
|
65887600
|
65887600
|
|
|
BCNCKT - TKKT HTN xã Tân Xuân - Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2005
|
700m3/ngày-đêm
|
263
|
96207600
|
164207600
|
86207600
|
86207600
|
|
|
BCNCKT - TKKT HTN La Ngâu - Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
250m3/ngày
|
3951
|
79482600
|
97482600
|
69482600
|
69482600
|
|
|
BCNCKT - TKKT HTN Phan Tiến - Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2004-2005
|
210m3/ngày
|
2941
|
154685800
|
168685800
|
144685800
|
144685800
|
|
|
HTN Hồng Thái - Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2003-2005
|
80lít/người/ ngày
|
3969
|
128755500
|
33787000
|
23787000
|
23787000
|
|
|
Điện hạ thế Sông Lũy (TTCX, Sông Khiêng, Tú
Sơn)
|
Bắc Bình
|
2002-2002
|
1750m
|
192
|
129965000
|
129965000
|
11000000
|
11000000
|
|
|
Nâng cấp NLV Trung tâm nước SH & VSMTNT
|
Phan Thiết
|
2001-2004
|
313,56m3
|
884
|
853578160
|
848402160
|
189449260
|
189449260
|
|
|
HTN xã Tân Minh - Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2000-2010
|
663m3/ngày đêm
|
6189
|
5500811380
|
4937537380
|
2827605260
|
2.828E+09
|
|
|
HTN Bàu Tàng - Bàu Ron - Hàm Tiến
|
Hàm Tiến
|
1997-2004
|
315m3/ngày
|
891
|
421704400
|
174058400
|
26058400
|
26058400
|
|
|
HTN xã Hàm Đức - Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2000-2005
|
518m3/ngày
|
1443
|
1164224940
|
1164224940
|
618409830
|
618409830
|
|
|
HTN xã Tân Hải - Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2000-2010
|
370m3/ngày
|
1807
|
1112205049
|
1473205049
|
391492000
|
391492000
|
|
|
HTN xã Sơn Mỹ - Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2002-2010
|
280m3/ngày
|
1779
|
1159581500
|
1239701750
|
900000000
|
900000000
|
|
|
HTN Trung tâm huyện Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2000-2010
|
3400m3/ngày
|
4463
|
3558547480
|
3508447480
|
268141800
|
268141800
|
|
|
Mở rộng HTN Hàm Nhơn - Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2006
|
485m3/ngày- đêm
|
205
|
151925500
|
151925500
|
1925500
|
1925500
|
|
|
Hỗ trợ lu chứa nước các xã
|
Lu trong tỉnh
|
1999 -2003
|
21.820 lu nước
|
8279
|
3564598340
|
3408691340
|
1017080000
|
1.017E+09
|
|
|
BCNCKT-HTN xã Hồng Liêm - Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2005
|
40lít/người/ ngày
|
1601
|
868664477
|
229078277
|
52392677
|
52392677
|
|
|
HTN Ba Bàu - Hàm Thạnh - Hàm Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
2000-2004
|
150m3/ngày
|
1752
|
70875600
|
70875600
|
52891400
|
52891400
|
|
|
HTN Đông Giang - Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2010
|
220m3/ngày
|
1957
|
75780440
|
275780440
|
44969550
|
44969550
|
|
|
HTN xã Hàm Cần - Hàm Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
2000-2004
|
100m3/ngày
|
5252
|
231111180
|
229891580
|
114539580
|
114539580
|
|
|
BCNCKT - TKKT HTN Tân Nghĩa - Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2010
|
1290m3/mgày
|
11439
|
112109000
|
157015700
|
87109000
|
87109000
|
|
|
Hệ thống cấp nước TT Võ Xu (QĐ3219)
|
Đức Linh
|
2000-2006
|
4500m3/ngày
|
2480
|
2103982414
|
1839962414
|
1392559364
|
1.393E+09
|
|
|
SC HT nước Phú Sơn - Hàm Phú - HTB
|
D9
|
2001-2002
|
404md
|
82
|
71040300
|
71040300
|
1033000
|
1033000
|
|
|
Mở mạng tuyến đường ống HTN Tiến Lợi - Hàm
Mỹ
|
Tiến Lợi
|
2003-2013
|
60lít/ng-ngày
|
453
|
42910300
|
174910300
|
42910300
|
42910300
|
|
|
Di dời tuyến đường ống HTN Mũi Né
|
Mũi Né
|
2003-2004
|
601.6m
|
49
|
44527500
|
42000000
|
42000000
|
42000000
|
|
|
HTN sinh hoạt Hàm Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
2001-2005
|
2200m3/ngày - đêm
|
4642
|
4170240410
|
3886249275
|
758965200
|
758965200
|
|
|
HTN xã Chí Công
|
Tuy Phong
|
1999-2003
|
750m3/ngày- đêm
|
1107
|
968834200
|
993641600
|
126533300
|
126533300
|
|
|
HTN xã Hồng Phong
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
200m3/ngày-đêm
|
2561
|
2182879250
|
1619899550
|
357193700
|
357193700
|
|
|
CT kênh và trên kênh MaNý - Ma Ó
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
240md
|
337
|
300552634
|
300552634
|
20552634
|
20552634
|
|
|
CT tu sửa trạm bơm Sùng Nhơn
|
Đức Linh
|
2001
|
2568m3
|
215
|
183830400
|
75140000
|
25140000
|
25140000
|
|
|
Hệ thống cấp nước Lầu Ông Hoàng
|
Phan Thiết
|
10/02- 12/05
|
1500m3/ngày
|
6160
|
5858324000
|
5615366600
|
3220652000
|
3.221E+09
|
|
|
Điện trung thế Bàu Tàn
|
Phan Thiết
|
1998-1998
|
7565m; 200Kva
|
761
|
761169016
|
761169016
|
1110000
|
1110000
|
|
|
Điện trung thế Long Sơn - Suối Nước (GĐ1)
|
Phan Thiết
|
1999-1999
|
7735m; 520kva
|
1262
|
1221820169
|
1221005444
|
631175124
|
25000000
|
6.06E+08
|
|
Điện trung thế Bàu Me
|
Phan Thiết
|
1998-1998
|
7250m; 400Kva
|
806
|
805969077
|
805969077
|
1270000
|
1270000
|
|
|
Điện trung thế thôn 7 - Tân Thắng
|
Hàm Tân
|
2001-2002
|
4485m; 500Kva
|
1793
|
1473929929
|
1377970633
|
1377970633
|
|
1.38E+09
|
|
Điện trung thế Sông Dinh -Tân Minh
|
Hàm Tân
|
2001-2002
|
10,625m; 475Kva
|
1278
|
1036662000
|
200000000
|
200000000
|
|
2E+08
|
|
Điện hạ thế thôn 1,2 - TânThắng
|
Hàm Tân
|
1999-1999
|
6020m
|
333
|
291917300
|
291917300
|
306982000
|
14982000
|
2.92E+08
|
|
Điện hạ thế thôn 4,7 - Tân Thắng
|
Hàm Tân
|
1999-1999
|
4440m
|
263
|
231586000
|
231586000
|
119000000
|
11000000
|
1.08E+08
|
|
Hệ thống cấp nước thành phố Phan Thiết
(QĐ2860)
|
Phan Thiết
|
1998-2003
|
22000m3/ngày- đêm
|
183000
|
89397839714
|
89397839714
|
67856532709
|
1.041E+09
|
6.68E+10
|
|
Hệ thống nước xã Bình Tân
|
---nt---
|
2002 2003
|
8311m ống
|
2000
|
991056036
|
991056036
|
63000000
|
63000000
|
|
|
ĐĐ xã H.Hiệp (ĐLộc,CHang,Xóm9-
ĐThiện,LCát-Rậm Bờ Đe)
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
4.145m
|
508
|
309872632
|
303872632
|
9587500
|
9587500
|
|
|
ĐĐ 15(22) KV & TBA ngã ba TàZon-Cầu Ông
Tầm - H.Đức
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
1.910m
|
228
|
165183799
|
145041999
|
27895000
|
27895000
|
|
|
HTN trung tâm huyện lỵ Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
98,8m
|
89
|
77039500
|
62000000
|
62000000
|
62000000
|
|
|
HTN Lạc Tánh - Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2004
|
427,7m
|
121
|
110045200
|
110045200
|
110045200
|
110045200
|
|
|
HTN Bàu Tàng - Thiện Nghiệp
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
185,5m
|
102
|
55671400
|
55671400
|
55671400
|
55671400
|
|
|
HTN ngã Ba Gộp - Hồng Sơn - HTB
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2004
|
4,8m3
|
56
|
38690900
|
38690900
|
38690900
|
38690900
|
|
|
HTN xã Hàm Nhơn
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2004
|
10,11m2
|
147
|
67592000
|
67592000
|
67592000
|
67592000
|
|
|
HTN Tân Hà
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
giếng
|
105
|
25181500
|
25181500
|
25181500
|
25181500
|
|
|
HTN Mũi Né
|
Mũi Né
|
2002-2004
|
giếng
|
62
|
57436000
|
57436000
|
57436000
|
57436000
|
|
|
Lắp đặt bơm giếng - xã Phan Lâm
|
|
2004
|
|
24
|
21827100
|
21827100
|
21827100
|
21827100
|
|
|
Lắp đặt cột mốc ranh giới đất các HTN
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
giếng
|
10
|
3662800
|
3662800
|
3662800
|
3662800
|
|
|
Lắp đặt thiết bị châm Clor HTN Sông Phan
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
giếng
|
79
|
30912500
|
30912500
|
30912500
|
30912500
|
|
|
Đường điện 15 (22)Kv & TBA Lập Hòa TT
Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
3480m
|
656
|
466912400
|
336912400
|
228766000
|
228766000
|
|
|
Đường điện 15 (22)Kv & TBA Minh Tiến -
Hàm Minh
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
1195m
|
203
|
165819700
|
130262900
|
36350600
|
36350600
|
|
|
ĐĐ 15(22) Kv&TBA TQuý - TThành 9km -
450 KVA
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
11216m
|
1369
|
949891000
|
381190000
|
95000000
|
95000000
|
|
|
Đường điện 15 (22)Kv & TBA km6-km9 Hàm
Mỹ
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
4970m
|
758
|
394462900
|
394462900
|
10000000
|
10000000
|
|
|
Đường dây 15kv & TBA KDCư, Hiệp Hòa, Gò
Đồn
|
Hàm Tân
|
2002-2002
|
5750m
|
859
|
750923000
|
424830000
|
140330000
|
140330000
|
|
|
ĐĐ 15(22) Kv&TBA Tân Xuân 2,0km - 300
KVA (LGòn, ĐMài)
|
Hàm Tân
|
2001-2003
|
1880m
|
12592
|
263840200
|
263840200
|
89330700
|
89330700
|
|
|
Đường dây 15kv & TBA KDCư, Hiệp An, Tân
Hải
|
Hàm Tân
|
2002-2202
|
6670m
|
808
|
682193000
|
393704000
|
98704000
|
98704000
|
|
|
Đường dây 15kv & TBA Xóm 9, Tân Bình
|
Hàm Tân
|
2002-2002
|
2170m
|
282
|
245130000
|
178130000
|
90263000
|
90263000
|
|
|
Điện chiếu sáng công lộ Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2002-2003
|
47587m
|
17883
|
4020502000
|
961725600
|
337000000
|
337000000
|
|
|
Đền bù giải tỏa đường điện Lạc Tánh - Đức
Phú
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
Đền bù
|
516
|
469341300
|
250000000
|
219341300
|
219341300
|
|
|
BCNCKT-TKKT-TDT Hệ thống cấp nước Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2000-2005
|
14.000m3
|
5495
|
433776480
|
133776480
|
300000000
|
300000000
|
|
|
HTN Bình Thạnh - Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2E+07
|
600m3/ngày
|
2917
|
1824693740
|
712513000
|
522500000
|
522500000
|
|
|
HTN Phú Lạc - Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
250m3/ngày
|
493
|
440797400
|
104684400
|
230497990
|
230497990
|
|
|
Đ.Đ. 15(22) Kv&TBA Tân
|
Tuy Phong
|
2001-2002
|
4.170m-
|
614
|
229607800
|
186454800
|
43153000
|
43153000
|
|
|
Phú Hòa Phú 4,17km - 150 KVA
|
|
|
150KVA
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường dây 15kv & TBA Cầu đôi Cà Ná
|
Tuy Phong
|
2001-2002
|
4.165m- 150KVA
|
746
|
691212000
|
561827000
|
34805000
|
34805000
|
|
|
Nâng cấp, xây mới đường dây 15kv xóm 8 Vĩnh
Hảo
|
Tuy Phong
|
2001-2002
|
4.084m- 150KVA
|
487
|
432620500
|
210584000
|
66000000
|
66000000
|
|
|
Đường dây 15kv & TBA Xóm 1, Phước Thể
|
Tuy Phong
|
2001-2002
|
2.880m- 1360KVA
|
894
|
735428000
|
200717000
|
94747000
|
94747000
|
|
|
Đường điện 15kv(22)&TBA Chí Công Bình
Thạnh
|
Tuy Phong
|
2002-2003
|
10.275m
|
1352
|
421465500
|
405201500
|
16264000
|
16264000
|
|
|
Đường điện 15kv(22)&TBA Đức Hạnh (KCN
CaoSu, thôn 3ĐH,6 đtài)
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
2330m
|
228
|
205540000
|
189442000
|
7776400
|
7776400
|
|
|
Đường điện 15kv(22)&TBA thôn 3B Nam
Chính
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
785m
|
77
|
67727000
|
45685759
|
11000000
|
11000000
|
|
|
Đường điện 15kv(22)&TBA thôn 1 Võ Xu
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
700m
|
72
|
63865000
|
55000200
|
6235500
|
6235500
|
|
|
Đường điện 15kv(22)&TBA thôn 4B Vũ Hòa
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
700m
|
71
|
62571000
|
57452700
|
2884000
|
2884000
|
|
|
Di dời Đđiện 35 KV khu vực TTGDTX&HNDN
Đức Linh
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
Di dời
|
125
|
85837682
|
2737000
|
69500000
|
69500000
|
|
|
ĐĐ 15(22) Kv&HT Gia An 2,1km-75 KV-3km
(thôn 2+3, ÔM)
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
5,1km- 15(22)kv
|
251
|
147768407
|
114730000
|
33036400
|
33036400
|
|
|
ĐĐ 15(22)KV Nhánh Ông Vọng - Nghị Đức
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
700m-50KVA
|
65
|
58767000
|
51884200
|
4611800
|
4611800
|
|
|
ĐĐ 15(22)KV Nhánh Ông Đống - Đức Tân
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
1.075m- 25KVA
|
122
|
78799000
|
73096000
|
2117000
|
2117000
|
|
|
ĐĐ 15(22)KV Nhánh Ông Tánh - Lạc Tánh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
1.100m- 50KVA
|
157
|
92428000
|
83636000
|
4396000
|
4396000
|
|
|
ĐĐ 15(22)KV Nhánh thôn dân tộc Bàu Chim -
Đức Thuận
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
3.510m- 50KVA
|
345
|
219752000
|
207609000
|
2621000
|
2621000
|
|
|
Đ.điện 15 (22)Kv & TBA ông Du - Đồng
Kho
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
700m-25KVA
|
61
|
56146000
|
48322600
|
5727400
|
5727400
|
|
|
Đ.điện 15 (22)Kv & TBA ông Thức - Đức
Phú
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
700m-25KVA
|
64
|
54835000
|
48713600
|
4043400
|
4043400
|
|
|
Nhà máy nước huyện Phú Quý
|
Phú Quý
|
1999-2000
|
2.200m3/ngày
|
5980
|
1801679670
|
527084350
|
78705000
|
78705000
|
|
5
|
Xây dựng
|
|
|
|
149607
|
63188382335
|
62425033417
|
37521306717
|
3.752E+10
|
0
|
|
Khu dân cư Văn Thánh (gđ 2)
|
Phan Thiết
|
1999-2002
|
28.02ha
|
10131
|
7679162242
|
8737284841
|
1824493576
|
1.824E+09
|
|
|
Mở rộng Vườn hoa Trần Hưng Đạo
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
1.715m
|
1500
|
1364798617
|
860000000
|
500000000
|
500000000
|
|
|
Khu dân cư Văn Thánh (giai đoạn 3)
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
43.41ha
|
59475
|
22699062869
|
22037487869
|
21039525869
|
2.104E+10
|
|
|
Mở rộng nghĩa trang phía Bắc
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
2.837m
|
497
|
158676000
|
158676000
|
154082000
|
154082000
|
|
|
Nhà làm việc Sở Y tế
|
Phan Thiết
|
2002-2002
|
2.866m2
|
2374
|
2022013380
|
2011180465
|
160000000
|
160000000
|
|
|
Các trạm KSBP
|
PT&Các huyện
|
2002-2004
|
523m2
|
709
|
578377000
|
567335000
|
238401000
|
238401000
|
|
|
Cơ sở hạ tầng Cù Lao Câu
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
600m
|
3981
|
3804677388
|
3730460488
|
2305603168
|
2.306E+09
|
|
|
Cửa hàng mua bán xã Đông Tiến
|
H.Thuận Bắc
|
37956
|
134,25m2
|
252
|
108126687
|
103126687
|
98050900
|
98050900
|
|
|
Cửa hàng mua bán xã Mỹ Thạnh
|
H.Thuận Nam
|
37956
|
134,25m2
|
249
|
103053675
|
98365425
|
95311750
|
95311750
|
|
|
Cửa hàng mua bán xã La Ngâu
|
Tánh Linh
|
37956
|
159,0m2
|
363
|
244412989
|
234662989
|
231265200
|
231265200
|
|
|
Chung cư 4 tầng khu phố 2
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
2389m2
|
3491
|
3186493255
|
3100000000
|
1600000000
|
1.6E+09
|
|
|
San ủi 5 khu tái định cư phường Phú Thủy
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
2177,3m2
|
677
|
84556500
|
84556500
|
20177500
|
20177500
|
|
|
Khu dân cư sau dãy F
|
Phan Thiết
|
2002-2004
|
5070m2
|
971
|
752393018
|
752393018
|
752393018
|
752393018
|
|
|
Khu Công nghiệp Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
1998-2005
|
68ha
|
48281
|
11569619925
|
12478968555
|
4670750000
|
4.671E+09
|
|
|
Khu tái định cư Phong Nẫm
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
4.1ha
|
7045
|
2775731762
|
2458453362
|
796853362
|
796853362
|
|
|
Khu tái định cư Hàm Liêm (GĐ1+2)
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
40.000m2
|
5338
|
2855611118
|
2347608218
|
1752866464
|
1.753E+09
|
|
|
Nút giao thông số 1,2 khu công nghiệp
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
25 km/giờ
|
861
|
632119000
|
632119000
|
265966000
|
265966000
|
|
|
Quy hoạch trung tâm thị trấn Võ Xu
|
Đức Linh
|
2002-2010
|
171ha
|
165
|
155000000
|
115000000
|
40000000
|
40000000
|
|
|
Thoát lũ Khu công nghiệp Phan Thiết (gđ2)
|
Phan Thiết
|
2002-2004
|
CT cấp 4
|
3247
|
2414496910
|
1917355000
|
975566910
|
975566910
|
|
6
|
Thương nghiệp
|
|
|
|
27487
|
32822000
|
38822000
|
32822000
|
32822000
|
0
|
|
Chợ Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2003-2005
|
800 chỗ bán
|
27487
|
32822000
|
38822000
|
32822000
|
32822000
|
|
7
|
Giao thông vận tải
|
|
|
|
1411646
|
7.31686E+11
|
5.90528E+11
|
2.98646E+11
|
2.908E+11
|
7.8E+09
|
|
Dự án nhóm B
|
|
|
|
96799
|
30935797592
|
12138311600
|
17443477700
|
1.744E+10
|
0
|
|
NH đường nội thị thị trấn Liên Hương
|
Tuy Phong
|
2001-2004
|
31.704m
|
26961
|
12090247800
|
6609443000
|
7294926800
|
7.295E+09
|
|
|
Nhựa hóa đường nội thị thị trấn Phan Rí Cửa
|
Tuy Phong
|
2001-2004
|
5.150m
|
22250
|
18449226792
|
5498868600
|
10098550900
|
1.01E+10
|
|
|
Nhựa hóa đường TT Thị trấn Đức Tài (gđ2)
|
Đức Linh
|
2003
|
24.391,62m
|
47588
|
396323000
|
30000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
1314847
|
7.0075E+11
|
5.78389E+11
|
2.81202E+11
|
2.734E+11
|
7.8E+09
|
|
Nhựa hóa đường KDC Suối Son
|
Hàm Tân
|
2001-2005
|
4.638,61m
|
4716
|
1040042900
|
1477325000
|
685200000
|
685200000
|
|
|
Nhựa hóa đường QL1A- xóm 8 Vĩnh Hảo
|
Bắc Bình
|
2001-2003
|
2.320m
|
1799
|
1592607600
|
1567355400
|
84279800
|
84279800
|
|
|
Nhựa hóa đường Km1718 QLI - Nà Cam
|
H.Thuận Nam
|
2001-2003
|
8.597m
|
5157
|
6746534000
|
4738231000
|
2050000000
|
2.05E+09
|
|
|
Nhựa hóa đường Bàu Tàng - Thôn Triền
|
Phan Thiết
|
2001-2004
|
8.803m
|
7953
|
3945629000
|
3706412000
|
2904412000
|
2.904E+09
|
|
|
Nhựa hóa đường Bình Lễ - Phan Tiến
|
Bắc Bình
|
2001-2004
|
11.594m
|
7689
|
6984658900
|
6414460900
|
3364460900
|
3.364E+09
|
|
|
Đường giao thông vùng NL mía Hàm Hiệp
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2004
|
3.404m
|
5069
|
3321463700
|
3102372700
|
1357598400
|
1.358E+09
|
|
|
Cầu sông Do
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2004
|
154,2m
|
11460
|
6297856000
|
5884691000
|
3110801600
|
3.111E+09
|
|
|
Nhựa hóa đường Sông Lũy - Phan Tiến
|
Bắc Bình
|
2001-2003
|
14.531m
|
8688
|
7962796094
|
7708174697
|
3143745397
|
3.144E+09
|
|
|
Đường ĐT711 - Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2001-2003
|
10.531m
|
6926
|
6096785600
|
6084267700
|
841452600
|
841452600
|
|
|
Đường Liên Hương - Phan Dũng
|
Tuy Phong
|
2001-2003
|
19.213m
|
23112
|
15295699770
|
15315831170
|
14683831170
|
6.884E+09
|
7.8E+09
|
|
Đường Đức Phú - Tà Pứa
|
Tánh Linh
|
2001-2004
|
9.647m
|
14011
|
14557658941
|
14227946941
|
2347681000
|
2.348E+09
|
|
|
Cầu Suối Đá Mài
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
18m
|
1483
|
1281142900
|
263635685
|
26135686
|
26135686
|
|
|
Cầu Ba Biên
|
Đức Linh
|
2001-2002
|
14,5m
|
877
|
775333385
|
775333385
|
88548770
|
88548770
|
|
|
ĐBGT đường TTCX MêPu
|
Đức Linh
|
2001-2002
|
930m
|
309
|
265931300
|
265931300
|
165931300
|
165931300
|
|
|
Hệ thống đường giao thông (TTCX Thuận Minh)
|
H.Thuận Bắc
|
2001-2002
|
5.973m
|
11582
|
2907329633
|
2907329633
|
53741700
|
53741700
|
|
|
Cầu K0+160 (TTCX Sông Lũy)
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
32m
|
1278
|
1204300200
|
1115918900
|
855000000
|
855000000
|
|
|
Nhựa hóa đường Nam Bắc Sông Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2000-2002
|
Nhiều đường
|
81380
|
30416341800
|
27523859800
|
21314979000
|
2.131E+10
|
|
|
Các tuyến nhánh khu du lịch Hàm Tiến
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
152m
|
2388
|
98876133
|
98876133
|
98876133
|
98876133
|
|
|
Các tuyến nhánh khu du lịch Phú Hải
|
Phan Thiết
|
|
|
|
143978000
|
1288978000
|
143978000
|
143978000
|
|
|
Đường chợ Đức Long khu dân cư Cầu Tàu
|
Phan Thiết
|
2002-2004
|
2.000m
|
2118
|
1558788000
|
1488279000
|
1090932000
|
1.091E+09
|
|
|
Đường nội bộ khu dân cư Nguyễn Tất Thành
|
Phan Thiết
|
2004-2005
|
1.090m
|
734
|
657918600
|
657918600
|
657918600
|
657918600
|
|
|
Đường Ung Chiếm - Phú Hài
|
Phan Thiết
|
2004-2005
|
588.74m
|
675
|
417778900
|
417778900
|
417778900
|
417778900
|
|
|
Cầu Bà Nhiêu
|
Phan Thiết
|
2001-2001
|
Không
|
811
|
722289900
|
722289900
|
126000000
|
126000000
|
|
|
Cầu Cây Thị
|
Phan Thiết
|
2001-2001
|
Không
|
787
|
697947879
|
697947879
|
79012679
|
79012679
|
|
|
Nâng cấp đường Hàm Tiến - Bàu Me
|
Phan Thiết
|
2001-2001
|
9.470m
|
2844
|
2569889115
|
2569889115
|
13771715
|
13771715
|
|
|
ĐBGT tuyến ĐT706
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
606m
|
97
|
92540437
|
80000000
|
80000000
|
80000000
|
|
|
Nạo vét chỉnh trị cửa sông Dinh (GĐ1)
|
Hàm Tân
|
1995-2002
|
tiếp nhận tàu 200CV
|
21449
|
17161624166
|
17161624166
|
365411158
|
365411158
|
|
|
Nạo vét chỉnh trị cửa sông Lũy (GĐ1)
|
Tuy Phong
|
1994-2002
|
tiếp nhận tàu 135CV
|
36463
|
35224497745
|
32715843308
|
1329414600
|
1.329E+09
|
|
|
Nạo vét chỉnh trị cửa Sông Dinh (GĐ2)
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
tiếp nhận tàu 400CV
|
38215
|
27722203060
|
25978003300
|
13293003300
|
1.329E+10
|
|
|
XD CSHT KCN chế biến thủy sản
|
Phan Thiết
|
2002-2004
|
27,29ha
|
23861
|
13691643585
|
3614341800
|
3194294600
|
3.194E+09
|
|
|
Khu neo đậu tàu thuyền cửa sông Phú Hải
|
Phan Thiết
|
2000-2006
|
kè 1277,7m
|
64390
|
39277774998
|
33950102008
|
29847631100
|
2.985E+10
|
|
|
Nạo vét kè đoạn 300 m hạ lưu cầu Trần Hưng
Đạo
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
300m
|
244
|
215681800
|
215681800
|
215681800
|
215681800
|
|
|
Đường từ ngã ba Tam Biên - Khu 36ha
|
Phan Thiết
|
2000-2003
|
639,5m
|
2110
|
1545500612
|
1545500612
|
795500612
|
795500612
|
|
|
Đường, cầu Phan Thiết - Kê Gà (gđoạn1)
|
P.Thiết, HTN
|
2001-2003
|
5,6km, 2 cầu
|
18390
|
15463623375
|
15463623375
|
4595766375
|
4.596E+09
|
|
|
Đường An Lâm - Đông Giang
|
H.Thuận Bắc
|
2000-2002
|
19,911km
|
20277
|
17483711200
|
17483711200
|
3765547000
|
3.766E+09
|
|
|
Đường QLIA - Sông Mao
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
4km
|
4056
|
4672787000
|
3426385000
|
1384500000
|
1.385E+09
|
|
|
Đường ĐT 712 (Km13- Km27)
|
H.Thuận Nam
|
2002-2004
|
13,582km
|
20002
|
22907276500
|
23847985853
|
8505366853
|
8.505E+09
|
|
|
Đường ĐT 712 (Km0- Km13)
|
H.Thuận Nam
|
2001-2003
|
13,87km
|
7698
|
1432590150
|
1325000000
|
325000000
|
325000000
|
|
|
Cầu Lê Hồng Phong
|
Phan Thiết
|
2000-2002
|
106m
|
15104
|
14701895000
|
14701895000
|
3374000000
|
3.374E+09
|
|
|
Xử lý Kè tả ngạn Lagi
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
350m
|
1116
|
828506000
|
828506000
|
828506000
|
828506000
|
|
|
Cầu Tân Lý
|
Hàm Tân
|
2000-2002
|
197,37m
|
10364
|
9001713400
|
8140786288
|
1780854288
|
1.781E+09
|
|
|
Nâng cấp, mở rộng đường
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
3,3km
|
9229
|
11498253438
|
8535351000
|
3810000000
|
3.81E+09
|
|
|
ĐT713 (đoạn TT Đức Tài)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Kê Gà - Tiến Lợi
|
HTN-PT
|
2001-2003
|
19,4km, 1cầu
|
14505
|
13865949500
|
10897303900
|
8034406000
|
8.034E+09
|
|
|
Cầu Sông Đợt
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
21m
|
999
|
960296000
|
914760000
|
914760000
|
914760000
|
|
|
Cầu Hà Ra
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
12,8m
|
450
|
444902541
|
434902541
|
434902541
|
434902541
|
|
|
Cầu treo Hiệp Trí
|
Hàm Tân
|
2001-2003
|
99m
|
1489
|
84791254
|
708000000
|
170000000
|
170000000
|
|
|
Đường Hòn Lan - Kê Gà
|
H.Thuận Nam
|
2003-2005
|
7762m
|
27149
|
481272000
|
477200000
|
477200000
|
477200000
|
|
|
Đường, cầu Phan Thiết - Kê Gà (gđoạn2)
|
H.Thuận Nam
|
2004-2005
|
11843,91m
|
25352
|
8484983960
|
5684983960
|
5684983960
|
5.685E+09
|
|
|
Đường Mũi Né - Suối Nước
|
Phan Thiết
|
2001-2003
|
42,29km
|
57013
|
34683502817
|
34669492900
|
18061392200
|
1.806E+10
|
|
|
Đường Suối Nước - Hòa Thắng
|
Phan Thiết
|
2001-2003
|
31,09km
|
43232
|
10627771350
|
10601916000
|
10601916000
|
1.06E+10
|
|
|
Kè bờ đường, nạo vét sông Cà Ty hạ lưu cầu
T.H.Đ
|
Phan Thiết
|
2000-2005
|
1280,5m
|
59298
|
9912042037
|
9841405835
|
496866500
|
496866500
|
|
|
Đường Phú Hội - Cẩm Hang - Sông Quao
|
H.Thuận Bắc
|
1998-2004
|
33,4km
|
43107
|
2044304600
|
2039143600
|
1096290600
|
1.096E+09
|
|
|
Đường Tôn Đức Thắng (Võ Thị Sáu - NTT - Thủ
Khoa Huân)
|
Phan Thiết
|
1999-2001
|
3,13km
|
14025
|
12537951367
|
12537951367
|
4979411748
|
4.979E+09
|
|
|
Kinh phí công bố cảng Phú Quý
|
Phú Quý
|
2003-2004
|
1HT cấp nước, PCCC
|
364
|
351857248
|
351857248
|
351857248
|
351857248
|
|
|
Đường liên xã huyện Phú Quý
|
Phú Quý
|
2001-2003
|
8,87km
|
19653
|
12785692723
|
7273886723
|
1357019300
|
1.357E+09
|
|
|
Hệ thống cầu Lạc Tánh - Đức Phú
|
Tánh Linh
|
2001-2003
|
17 cầu, TCdài
235m
|
17930
|
18053859920
|
9811674150
|
3941374150
|
3.941E+09
|
|
|
Cầu Tà Pao
|
Tánh Linh
|
2001-2003
|
126,96m
|
8189
|
8010909585
|
6056950435
|
2219500185
|
2.22E+09
|
|
|
Hệ thống cầu đường Tân Thiện - Tân Hải
|
Hàm Tân
|
2001-2003
|
3cầu
|
2284
|
1965633000
|
1788701000
|
1008637000
|
1.009E+09
|
|
|
Đường Hàm Minh - Thuận Quý
|
H.Thuận Nam
|
2002-2004
|
16,989km
|
21725
|
17468236618
|
8259618566
|
6769118566
|
6.769E+09
|
|
|
Đường vào khu sx nông nghiệp xã Nghị Đức
(336 đi Suối Sạy)
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
6494m
|
1946
|
1455364900
|
1455361900
|
1455361900
|
1.455E+09
|
|
|
Cầu Tầm Hưng
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2004
|
37,4m
|
2534
|
1143311900
|
861161900
|
669955900
|
669955900
|
|
|
Cầu Cháy
|
H.Thuận Nam
|
2001-2003
|
127,5m
|
3485
|
1574805400
|
1103249400
|
949999400
|
949999400
|
|
|
Hàng rào sân bãi đoạn
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
450m2
|
56
|
46875254
|
6000000
|
6000000
|
6000000
|
|
|
QLCTGT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XD hạt QLĐB Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2003-2003
|
97,68m3
|
186
|
166379000
|
166379000
|
16379000
|
16379000
|
|
|
DTSC đột xuất ĐT710 (đợt 2)
|
Tánh Linh
|
2003-2003
|
SCTX
|
390
|
389904000
|
149500000
|
149500000
|
149500000
|
|
|
DTSC đột xuất ĐT713 (đợt 2 )
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
SCTX
|
285
|
280647000
|
14500000
|
14500000
|
14500000
|
|
|
DTSC cầu tuyến ĐT709 (Cầu Quang, cầu Đá
Dựng)
|
Hàm Tân
|
2003-2003
|
SCTX
|
120
|
76686000
|
76686000
|
76686000
|
76686000
|
|
|
ĐBGT đường GTNT - WB(N. Đức - Tánh Linh )
|
Tánh Linh
|
2003-2003
|
SCTX
|
128
|
127117000
|
98583000
|
47000000
|
47000000
|
|
|
DTSCTX đường sỏi (QL1A - Phan Sơn)
|
Toàn tỉnh
|
2003-2003
|
SCTX
|
103
|
02018000
|
102000000
|
2000000
|
2000000
|
|
|
SC đột xuất ĐT710 (km0 -km12)
|
Tánh Linh
|
2003-2003
|
SCTX
|
9
|
8348000
|
8348000
|
8348000
|
8348000
|
|
|
Quản lý các tuyến đường (sơn kẻ vạch ĐT706)
|
Toàn tỉnh
|
2003-2003
|
SCTX
|
134
|
126941024
|
21499568
|
21499568
|
21499568
|
|
|
DTSCTX cầu (Cầu Lăng Quăng, cầu Suối Thị)
|
Tánh Linh
|
2003-2003
|
SCTX
|
152
|
134403000
|
133110000
|
44000000
|
44000000
|
|
|
DTSCTX các tuyến GTNT- WB(ĐBGT cầu Lsử HTB,
Ô.Thâu TL)
|
HTB, Tánh Linh
|
2003-2003
|
SCTX
|
47
|
46375500
|
46375500
|
46375500
|
46375500
|
|
|
SCTX tuyến Hàm Nhơn -Phú Hài đợt 1
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2002
|
SCTX
|
104
|
89657627
|
85824000
|
85824000
|
85824000
|
|
|
SCTX tuyến Hàm Nhơn - Phú Hài đợt 2
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2002
|
SCTX
|
55
|
51870394
|
49864000
|
49864000
|
49864000
|
|
|
SCTX ĐT 713 bổ sung
|
Đức Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
25
|
24334000
|
24334000
|
24334000
|
24334000
|
|
|
Làm mới cống bản L=1m km12+600 (ĐT709)
|
Hàm Tân
|
2002-2002
|
SCTX
|
27
|
26070836
|
25047000
|
25047000
|
25047000
|
|
|
SCTX ĐT 710 Đợt 2
|
Tánh Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
100
|
100715346
|
100173000
|
100173000
|
100173000
|
|
|
SCTX QL1 - Phan Sơn
|
Bắc Bình
|
2002-2002
|
SCTX
|
309
|
306826256
|
306123000
|
44123000
|
44123000
|
|
|
SC đột xuất Tà Pao - La Ngâu
|
Tánh Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
52
|
45363700
|
2267747
|
2267747
|
2267747
|
|
|
Cầu Quang km18+100 ĐT709
|
Hàm Tân
|
2002-2002
|
SCTX
|
32
|
30286301
|
30286301
|
2974000
|
2974000
|
|
|
Các cầu trên tuyến ĐT710
|
Tánh Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
46
|
38282286
|
38247034
|
31924034
|
31924034
|
|
|
Các cầu trên tuyến Lạc Tánh - Đức Phú
(ĐT717)
|
Tánh Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
112
|
108456697
|
108456697
|
35052000
|
35052000
|
|
|
Làm mới cống bản km 4+280
|
Tánh Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
62
|
60782088
|
60782088
|
60782088
|
60782088
|
|
|
Cống bản L=1m km0+170 (Đức Linh)
|
Đức Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
19
|
17702955
|
17634000
|
17634000
|
17634000
|
|
|
Cống bản L=1m km1+150 (Đức Linh)
|
Đức Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
19
|
17745484
|
17570000
|
17570000
|
17570000
|
|
|
Cống bản L=1m km0+700 (Đức Linh)
|
Đức Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
19
|
17901316
|
17693958
|
17693958
|
17693958
|
|
|
Làm mới 3 cống bản L=1m km0+280 Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
51
|
49797236
|
49715000
|
49715000
|
49715000
|
|
|
Làm mới cống bản L=1m km2+150 LT-ĐPhú
|
Tánh Linh
|
2002-2002
|
SCTX
|
28
|
27525420
|
2660000
|
2660000
|
2660000
|
|
|
SC tuyến GTNT HTX2 - Tân Xuân
|
Hàm Tân
|
2002-2002
|
SCTX
|
34
|
32837404
|
32836458
|
32836458
|
32836458
|
|
|
Làm mới cống bản tuyến GTNT HTX2 - Tân Xuân
|
Hàm Tân
|
2002-2002
|
SCTX
|
27
|
26261169
|
26261020
|
26261020
|
26261020
|
|
|
Làm mới cống bản đường vào cầu Tân Thuận
|
Hàm Tân
|
2002-2002
|
SCTX
|
25
|
21727349
|
21727180
|
21727180
|
21727180
|
|
|
Đường chiến lược Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2002
|
SCTX
|
105
|
104634920
|
104634128
|
4497128
|
4497128
|
|
|
Đường liên xã Phan Rí Thành - Phan Hòa
|
Bắc Bình
|
2002-2002
|
SCTX
|
42
|
41482875
|
41446309
|
41446309
|
41446309
|
|
|
Đường QL1 - Chí Công - Sân Bóng
|
Bắc Bình
|
2002-2002
|
SCTX
|
45
|
43719703
|
43715165
|
43715165
|
43715165
|
|
|
Làm mới cống bản L=1m QL1 - Hạ Thủy
|
Bắc Bình
|
2002-2002
|
SCTX
|
25
|
23965246
|
23944153
|
23944153
|
23944153
|
|
|
SC đường Lương Sơn - Hòa Thắng
|
Bắc Bình
|
2002-2002
|
SCTX
|
14
|
13429332
|
13417494
|
13417494
|
13417494
|
|
|
Xây rãnh thoát nước km0 - km0+200
|
|
2002-2002
|
SCTX
|
67
|
65198215
|
65198215
|
65198215
|
65198215
|
|
|
BDTX các tuyến phía Nam
|
ĐL, TL, HT, HTN
|
2002-2002
|
SCTX
|
492
|
484900975
|
484898000
|
14996000
|
14996000
|
|
|
BDTX các tuyến phía Bắc
|
TP, BB, HTB, PT
|
2002-2002
|
SCTX
|
267
|
260993070
|
260990000
|
8105000
|
8105000
|
|
|
Nhựa hóa đường QL1A - Phan Hòa, Bắc Bình
|
---nt---
|
6- 12/2002
|
2933.6m
|
2317
|
1894242000
|
1882786000
|
892450000
|
892450000
|
|
|
Cầu An Thạnh
|
---nt---
|
2001-2002
|
46.5m
|
865
|
928612600
|
778612600
|
478612600
|
478612600
|
|
|
Nhựa hóa đường Hải Ninh -Phan Điền
|
---nt---
|
2002-2003
|
3408m
|
1935
|
2132483000
|
2111051000
|
1365150000
|
1.365E+09
|
|
|
Nhựa hóa đường QL1A -Ngọc Sơn
|
---nt---
|
2002-2003
|
2221m
|
1886
|
595159000
|
587241000
|
95000000
|
95000000
|
|
|
Nhựa hóa đường QL1A-
|
---nt---
|
2003-2004
|
3000m
|
2473
|
833244000
|
820313000
|
341050000
|
341050000
|
|
|
Thái An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhựa hóa TT thị trấn Chợ Lầu
|
Bắc Bình
|
2001-2003
|
5345m
|
5968
|
241947000
|
241947000
|
241947000
|
241947000
|
|
|
Đường Ma Lâm - Hồng Sơn
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
5.961m
|
5025
|
4821112000
|
3232850000
|
1160214000
|
1.16E+09
|
|
|
Đường Lại An- Cây Trôm
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
3.588m
|
3700
|
4181830500
|
2492411400
|
1571482200
|
1.571E+09
|
|
|
Đường Qlô28 (km3) xãHàm Liêm - HTB
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2004
|
3.069m
|
5465
|
4050163940
|
1298709000
|
1248709000
|
1.249E+09
|
|
|
Đường giao thông thôn 3 - La Dạ (Tuyến 2)
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
2.020m
|
1408
|
847720000
|
332500000
|
332500000
|
332500000
|
|
|
Cầu Hòa Đồng - Hàm Đức
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
H13-X60
|
1363
|
1450500167
|
1312932000
|
509662000
|
509662000
|
|
|
Đường giao thông xã Phong Nẫm
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
943,43m
|
614
|
471843000
|
471843000
|
271843000
|
271843000
|
|
|
Đường QL1A -Thôn Triền
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
10.075m
|
14799
|
2401276000
|
2190638000
|
2085638000
|
2.086E+09
|
|
|
Cầu Xóm Hộ
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2004
|
45m
|
724
|
467693000
|
454000000
|
304000000
|
304000000
|
|
|
DT đường liên xã Ngũ Phụng - Tam Thanh
|
Phú Quý
|
2003-2004
|
6200m
|
1589
|
1990821700
|
1797070700
|
137520700
|
137520700
|
|
|
XD kè chống xói lở bờ biển Phú Quý
|
Phú Quý
|
2004-2005
|
155m
|
861
|
1181419000
|
522500000
|
522500000
|
522500000
|
|
|
Đường và cầu Soài Quỳ
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2005
|
5800m
|
3882
|
981940000
|
890000000
|
832000000
|
832000000
|
|
|
Đường GT Km19 (Ql28) -Phú Sơn
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
5.090m
|
5358
|
581537400
|
100862000
|
551537400
|
551537400
|
|
|
Đường GT ĐT 711 - Suối Hộ
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
3.466m
|
1072
|
331644000
|
331644000
|
298322000
|
298322000
|
|
|
Cầu Thuận Quý
|
H.Thuận Nam
|
2001-2002
|
327m
|
873
|
347977700
|
347977700
|
177977700
|
177977700
|
|
|
Đường nối Tà Cú - ĐT712
|
H.Thuận Nam
|
2002-2005
|
5062m
|
4251
|
3706652870
|
1931355900
|
1346137100
|
.346E+09
|
|
|
Nhựa hóa đường nối TàKóu - DT 712
|
H.Thuận Nam
|
2003-2005
|
4877,42m
|
5399
|
2073348000
|
1602176000
|
1602176000
|
1.602E+09
|
|
|
Đường vào khu dân cư Tân Long
|
Hàm Tân
|
2001-2001
|
1173,59m
|
1161
|
1394419200
|
883776000
|
301776000
|
301776000
|
|
|
Cầu trên đường vào khu dân cư Tân Long
|
Hàm Tân
|
2001-2003
|
216,22m
|
2127
|
855666000
|
766728000
|
361000000
|
361000000
|
|
|
Đường du lịch ven biển Lê Minh Công
|
Hàm Tân
|
2003-2004
|
7235,91m
|
12121
|
2198842200
|
3819600000
|
535149000
|
535149000
|
|
|
Đường thôn 6 Tân Thiện & guyễn Trãi -
Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
2238,93m
|
4215
|
8244769300
|
3692000000
|
1497949000
|
1.498E+09
|
|
|
Nâng cấp, MR đường Thống Nhất
|
Hàm Tân
|
2003-2005
|
4080,91m
|
14030
|
12873427517
|
12835000000
|
5255000000
|
5.255E+09
|
|
|
Đường GT thôn Hà Lãng -Tân Thắng
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
1931m
|
2274
|
2038018729
|
2000000000
|
1470000000
|
1.47E+09
|
|
|
Đường giao thông Suối Bang xã Tân Thắng
|
Hàm Tân
|
2001-2003
|
6000m
|
7055
|
4775480800
|
2439715000
|
1712305000
|
1.712E+09
|
|
|
Nhựa hóa đường nội thị Lagi
|
Hàm Tân
|
2000-2003
|
14769m
|
17720
|
16437197284
|
17414101800
|
4892636000
|
4.893E+09
|
|
|
Đường giao thông xã Sơn Mỹ
|
Hàm Tân
|
2003-2004
|
10962,24m
|
9876
|
2132626000
|
370000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
Nâng cấp mặt bến cá Cồn Chà
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
600m2
|
1819
|
737455120
|
967453120
|
619000000
|
619000000
|
|
|
Nâng cấp bến 40 CV
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
4398m2
|
981
|
981359580
|
706941000
|
450000000
|
450000000
|
|
|
Đường Bình Thạnh - Cổ Thạch
|
Tuy Phong
|
2001-2001
|
1.450m
|
1825
|
1553714442
|
536533000
|
39468469
|
39468469
|
|
|
Đường QL1A -xóm 7 Vĩnh Hảo
|
Tuy Phong
|
2001-2002
|
3.350m
|
1546
|
1303925661
|
480000000
|
826221855
|
826221855
|
|
|
Đường liên xã Phan Rí Cửa - Chí Công
|
Tuy Phong
|
2001-2002
|
3.600m
|
3315
|
2896364642
|
1388717700
|
1504904723
|
1.505E+09
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường GT TT xã Phan Dũng
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
874,38m
|
245
|
13886000
|
10000000
|
3886000
|
3886000
|
|
|
Nhựa hóa đường Bà Tá - Gia Huynh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
15.350m
|
9510
|
8717059000
|
163000000
|
2900000000
|
2.9E+09
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường liên thôn 1-4, xã Bắc
Ruộng
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
3.767m
|
1091
|
1009700000
|
15000000
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Suối Dầu, Đức
Phú
|
Tánh Linh
|
2002-2004
|
4.586m
|
1079
|
62772000
|
30000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Suối Sậy, Nghị
Đức
|
Tánh Linh
|
Chưa
|
6.494,3m
|
2169
|
85554000
|
30000000
|
55000000
|
55000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Cánh đồng C,
Đức Phú
|
Tánh Linh
|
Chưa
|
3.322,65m
|
1091
|
56414000
|
19019000
|
35000000
|
35000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Bàu Láng, Đức
Phú
|
Tánh Linh
|
2002-2004
|
6.235,5m
|
1733
|
107107000
|
30000000
|
70000000
|
70000000
|
|
|
Đường từ tuyến LT- ĐP(DT336) đi Đồng Chùa -
Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
2.446m
|
458
|
269908000
|
26477000
|
95931000
|
95931000
|
|
|
Đường từ tuyến LT- ĐP(DT336) đi suối
RăpRăng - Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
4.808m
|
765
|
618443000
|
42523000
|
198874000
|
198874000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường GTNT thị trấn Lạc Tánh
|
Tánh Linh
|
2002-2004
|
965,3m
|
314
|
13736000
|
10000000
|
3736000
|
3736000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường GTNT xã Gia An
|
Tánh Linh
|
2002-2004
|
6.206,02m
|
986
|
76875000
|
30000000
|
45000000
|
45000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường GTNT xã Gia Huynh
|
Tánh Linh
|
2002-2004
|
1.513,95m
|
341
|
19458000
|
10000000
|
9458000
|
9458000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ ĐT710 đi thôn Lạc Hưng
|
Tánh Linh
|
Chưa
|
3.630m
|
1116
|
57842000
|
20000000
|
37842000
|
37842000
|
|
|
Nâng cấp đường Đức Tài - Đê Bao
|
Đức Linh
|
2002-2004
|
7.840,5m
|
4932
|
4342387500
|
1617500000
|
2376203000
|
2.376E+09
|
|
|
Cầu km04+950 đường Đức Tài - Đê Bao
|
Đức Linh
|
2002-2004
|
25m,4,5m
|
884
|
855362718
|
0
|
237500000
|
237500000
|
|
|
Đường 26/4 đi Mê Pu
|
Đức Linh
|
Chưa
|
Dài 8.622,2m
|
14897
|
5169214000
|
30000000
|
38610000
|
38610000
|
|
|
Đường vào cầu treo Vũ Hòa
|
Đức Linh
|
2002-2004
|
1.839,7m
|
1554
|
1142791052
|
11493000
|
218777000
|
218777000
|
|
|
Đường Đức Hạnh, Thác Reo
|
Đức Linh
|
2002-2004
|
5.985m
|
3108
|
2199529000
|
129183000
|
341313000
|
341313000
|
|
|
Đường GTNT xã Mê Pu
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
9.069m
|
6533
|
51996000
|
6996000
|
45000000
|
45000000
|
|
|
Đường GTNT xã Vũ Hòa
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
7.375m
|
6040
|
44842000
|
0
|
44842000
|
44842000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường ven biển Liên Hương -
Vĩnh Hảo
|
Tuy Phong
|
Chưa
|
Chưa
|
238
|
236677000
|
54000000
|
54000000
|
54000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường QL1A -Khu du lịch Bình
Thạnh
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
3.119m
|
5825
|
128837000
|
20000000
|
69999272
|
69999272
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường Chùa Cổ Thạch đi đồn 428
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
4.866,7m
|
7601
|
201225000
|
20000000
|
70000000
|
70000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ QL1A - đi thôn Cây Cám
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
5.650m
|
5929
|
205345000
|
20000000
|
70000000
|
70000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường Bình Thạnh đi
Chùa Hang
|
Tuy Phong
|
2002-2005
|
1.376,2m
|
2587
|
48514000
|
10000000
|
848514000
|
848514000
|
|
|
BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường GT xã Bình Thạnh
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
103,29m
|
2556
|
60000000
|
10000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường GT xã Phong Phú
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
5.555,5m
|
3929
|
149139000
|
30000000
|
70000000
|
70000000
|
|
|
BCNCKT - TKKT đường GTNT - GTNĐ Gia An - G
Huynh
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
7.958m
|
9074
|
102419000
|
65000000
|
65000000
|
65000000
|
|
|
BCNCKT -TKKT Nhựa hóa đường vào KDL Thác Bà
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
6.958,38m
|
6694
|
52025000
|
15000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
BCNCKT - TKKT đường GTNT - GTNĐ G.Huynh -
G.An
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
10.484m
|
5862
|
101424000
|
55000000
|
55000000
|
55000000
|
|
|
BCNCKT - TKKT đường TT xã Nghị Đức
|
Tánh Linh
|
Chưa
|
5.414m
|
4556
|
87890000
|
5000000
|
70000000
|
70000000
|
|
|
BCNCKT -TKKT GTNTNĐ xã GA, ĐP, NĐ, GH, LT,
ĐK, M.Tố
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
7 xã
|
6030
|
93881000
|
0
|
50000000
|
50000000
|
|
|
Đường Đa Kai - Romo
|
Đức Linh
|
2002-2004
|
10.003m
|
10264
|
353941000
|
50000000
|
173680000
|
173680000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường TT Võ Xu
|
Đức Linh
|
Chưa
|
29.337,9m
|
218
|
90000000
|
50000000
|
140000000
|
140000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Đường vào thôn 7 Dân tộc ĐHạnh
|
Đức Linh
|
Chưa
|
2.649,75m
|
2569
|
87040000
|
6000000
|
70000000
|
70000000
|
|
|
Nâng cấp đường TT Xã Mê Pu
|
Đức Linh
|
2001-2003
|
1.810m
|
1222
|
1185430964
|
400183000
|
200000000
|
200000000
|
|
|
Nâng cấp đường Tuy Tịnh 1 - Phong Phú
|
Tuy Phong
|
2001-2002
|
661m
|
278
|
235586000
|
0
|
171000000
|
171000000
|
|
|
Đường từ tuyến LT- ĐP(DT336) đi Lô 31- Tánh
Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
2.725m
|
514
|
448974000
|
28099000
|
94500000
|
94500000
|
|
|
Đường Cây Gáo xã Huy Khiêm - Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2002
|
761,3m
|
228
|
141298000
|
8659000
|
95000000
|
95000000
|
|
|
Đường GTNT xã Đức Bình - Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
3.000m
|
736
|
576262000
|
470037000
|
95000000
|
95000000
|
|
|
Đường GTNT xã Đồng Kho - Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
3.533m
|
605
|
509228500
|
403944500
|
95000000
|
95000000
|
|
|
Nâng cấp đường QLIA - Phước Thể
|
Tuy Phong
|
2001-2002
|
1.927,3m
|
2236
|
2017232024
|
824471000
|
1154439100
|
1.154E+09
|
|
|
Đường QL1A - Chí Công
|
Tuy Phong
|
2001-2002
|
1.401,55m
|
1305
|
1205564347
|
629935000
|
558274000
|
558274000
|
|
|
Nhựa hóa đường nội thị thị trấn Lạc Tánh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
5.365,29m
|
4452
|
3375152000
|
1168346000
|
2056806000
|
2.057E+09
|
|
|
NH đường huyện lỵ Đức Linh (Võ Xu)
|
Đức Linh
|
2001-2002
|
3.472,33m
|
2223
|
2094798299
|
815364000
|
670000000
|
670000000
|
|
|
Đường QL1A - KDL Duồng
|
Tuy Phong
|
2001-2003
|
925m
|
443
|
391814543
|
15522000
|
4633000
|
4633000
|
|
|
Đường QL1A - Hồ Đá Bạc
|
Tuy Phong
|
2001-2003
|
1.700m
|
1024
|
923843884
|
765204000
|
158639884
|
158639884
|
|
|
Nâng cấp láng nhựa đường QL1A - xã Chí Công
|
Tuy Phong
|
2000-2001
|
1.401,55m
|
1147
|
711198823
|
0
|
711198800
|
711198800
|
|
|
Nâng cấp láng nhựa đường nội thôn Tuy Tịnh
Chăm
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
1.647m
|
1884
|
44841611
|
0
|
44841611
|
44841611
|
|
|
Đường tràn tại Km 7+871 tuyến Liên Hương -
Phong Phú
|
Tuy Phong
|
2001-2001
|
KPBL
|
207
|
175955500
|
0
|
141204700
|
141204700
|
|
|
Tàu khách Phú Quý 1
|
Phan Thiết
|
1999-2000
|
550CV
|
5282
|
5254000000
|
5410198442
|
188098729
|
188098729
|
|
|
Tàu khách Phú Quý 2
|
Phan Thiết
|
1999-2000
|
550CV
|
6721
|
5819172287
|
5809172287
|
151009000
|
151009000
|
|
|
Bến xe Mũi Né
|
Phan Thiết
|
2001-2003
|
256m
|
1596
|
979260731
|
979260731
|
487000000
|
487000000
|
|
|
Bến xe Ma Lâm
|
H.ThuậnBắc
|
2003-2004
|
2410m
|
1129
|
627232760
|
627232760
|
44085000
|
44085000
|
|
|
Bến đỗ Đức Tài
|
Đức Linh
|
2002-2004
|
171m2
|
280
|
270000000
|
270000000
|
29463300
|
29463300
|
|
|
Cầu sông Linh
|
H.Thuận Nam
|
2002-2005
|
38,3m
|
1760
|
1646000000
|
1514636900
|
103663000
|
103663000
|
|
|
Đường TT thị trấn Đức Tài
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
24391,62m
|
19963
|
2667646101
|
1447363000
|
791000000
|
791000000
|
|
|
SC Công trình Cảng Phú Quý
|
Phú Quý
|
2003-2004
|
100,4m
|
109489
|
35843000000
|
31445030000
|
20445030000
|
2.045E+10
|
|
8
|
Hoạt động khoa học, công nghệ và môi trường
|
|
|
|
6441
|
3644111907
|
3620521835
|
2676021835
|
2.676E+09
|
0
|
|
Trung tâm tích hợp dữ liệu Tỉnh
|
Phan Thiết
|
2003-2005
|
|
4024
|
2163127507
|
2139537435
|
1195037435
|
1.195E+09
|
|
1
|
Đề án tin học hóa các cơ quan Đảng
|
Phan Thiết
|
2004
|
1Mchu+100 VT
|
2417
|
1480984400
|
1480984400
|
1480984400
|
1.481E+09
|
|
9
|
Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài
chính, dịch vụ, tư vấn
|
|
|
|
23118
|
7023169056
|
6730374300
|
2690712300
|
2.691E+09
|
0
|
|
Chỉ tiêu pháp lệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SC Văn phòng Sở TNMT
|
Phan Thiết
|
2002-2002
|
1567.8m2
|
307
|
470640300
|
470640300
|
215675300
|
215675300
|
|
|
Đo đạc bản đồ địa chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập LC KT-KT 3 thị trấn Võ Xu, Đức Tài, Lạc
Tánh
|
Xã Lạc Tánh
|
2004-2005
|
Không
|
3545
|
82962000
|
82962000
|
82962000
|
82962000
|
|
|
Chuyển tiếp công trình 2003
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công trình huyện Phú Quý
|
Phú Quý
|
2002-2003
|
Không
|
2740
|
1932019756
|
1864413000
|
656163000
|
656163000
|
|
|
Công trình 3 thị trấn và khu dân cư Hải
Ninh
|
Huyện Bắc Bình
|
2001-2002
|
Không
|
2417
|
1615124000
|
1507000000
|
250000000
|
250000000
|
|
|
Công trình Tân Thắng huyện Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
1997-1998
|
Không
|
12167
|
1125772000
|
1091800000
|
680000000
|
680000000
|
|
|
Công trình thị trấn Ma Lâm huyện HTB
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2002
|
Không
|
907
|
452044000
|
396044000
|
150000000
|
150000000
|
|
|
Kế hoạch 2004 gồm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ ĐC xã Tân Hà, Tân Minh, Tân Nghĩa
|
Hàm Tân
|
2004-2004
|
Không
|
|
377092000
|
350000000
|
350000000
|
350000000
|
|
|
Khoáng sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyển tiếp QH khoáng sản tỉnh
|
Tỉnh BT
|
2001-2002
|
Không
|
740
|
681603000
|
681603000
|
70000000
|
70000000
|
|
|
QH KS thăm dò sử dụng TN cát sỏi lòng sông
|
Tỉnh BT
|
2001-2001
|
Không
|
110
|
100912000
|
100912000
|
50912000
|
50912000
|
|
|
QH PT CN khoáng Titan- Zircon
|
Tỉnh BT
|
2004-2004
|
Không
|
185
|
185000000
|
185000000
|
185000000
|
185000000
|
|
10
|
Quản lý Nhà nước - An ninh quốc phòng
|
|
|
|
88034
|
52027949664
|
36513923643
|
19179850617
|
1.918E+10
|
0
|
|
Dự án nhóm B
|
|
|
|
33095
|
9678437870
|
1711204900
|
6823470070
|
6.823E+09
|
0
|
|
Hội trường tỉnh
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
2.386m2
|
33095
|
9678437870
|
1711204900
|
6823470070
|
6.823E+09
|
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
54939
|
42349511794
|
34802718743
|
12356380547
|
1.236E+10
|
0
|
|
Mở rộng trụ sở làm việc Sở Tư pháp
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
386,64m2
|
604
|
567700900
|
590200900
|
186959900
|
186959900
|
|
|
NLV Phòng cảnh sát Giao thông
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
698,8m2
|
1953
|
1409177100
|
1395124600
|
855124600
|
855124600
|
|
|
NLV Sở Lao động - Thương binh & Xã hội
|
Phan Thiết
|
2003-2005
|
421,36m2
|
2400
|
1675667014
|
1055779300
|
587884000
|
587884000
|
|
|
Sửa chữa nâng cấp TT GDLĐ Xã hội Bình Thuận
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
SC
|
533
|
487370914
|
100000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
Trụ sở làm việc UBND xã (TTCX Phong Phú)
|
Tuy Phong
|
2002-2003
|
328,44m2
|
601
|
523868400
|
503068400
|
257952700
|
257952700
|
|
|
Sửa chữa Nhà khách Ban DT-MN
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
170,28m2
|
541
|
353799100
|
353799100
|
258799100
|
258799100
|
|
|
TTCX Măng Tố (Trụ sở làm việc UBND xã)
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
285,7m2
|
731
|
439340700
|
423417600
|
11175040
|
11175040
|
|
|
Hội trường Chi cục Kiểm lâm
|
Phan Thiết
|
2002-2004
|
150m2
|
320
|
307600100
|
307600100
|
97600100
|
97600100
|
|
|
NLV Ban QL rừng phòng hộ Lòng Sông - Đá Bạc
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
322.76m2
|
700
|
677707674
|
446688274
|
238796026
|
238796026
|
|
|
NLV TT giống cây trồng
|
H.Thuận Nam
|
2003-2004
|
250m2
|
2235
|
1911396600
|
1189943350
|
1189943350
|
1.19E+09
|
|
|
NLV Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Phan Thiết
|
2002-2004
|
1356.48m2
|
6167
|
3010000000
|
2974920568
|
471995000
|
471995000
|
|
|
Tường rào LT Đức Linh
|
Đức Linh
|
2003-2004
|
100m2
|
57
|
56465600
|
54330000
|
54330000
|
54330000
|
|
|
Trạm Qlý BVR Lòng hồ Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
60m2
|
66
|
65008000
|
65008000
|
5500000
|
5500000
|
|
|
Công trình khu làm việc văn phòng sở NN
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
100m2
|
168
|
167759864
|
167759864
|
12419864
|
12419864
|
|
|
Trụ sở làm việc BQLRPH Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
100m2
|
161
|
160186000
|
157186000
|
45891000
|
45891000
|
|
|
Công trình XDCB BQLRPH Hàm Thuận Đa Mi
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
150m2
|
280
|
266796300
|
266796300
|
79827800
|
79827800
|
|
|
NLV LT Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2003
|
100m2
|
130
|
125414800
|
125414800
|
125414800
|
125414800
|
|
|
Trạm BVR Phong Phú + Đá Bạc
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
70m2
|
129
|
128767000
|
125767000
|
956000
|
956000
|
|
|
NLV TT Khuyến nông
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
100m2
|
110
|
108624200
|
108624200
|
17442200
|
17442200
|
|
|
San lấp mặt bằng trạm giống Hàm Minh
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
250m2
|
46
|
45800000
|
45800000
|
45800000
|
45800000
|
|
|
Hội trường UBND huyện Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
07/02- 02/03
|
1087.04m2
|
1784
|
1627324971
|
1627324971
|
884994678
|
884994678
|
|
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng(trừ nộp NS
D482 : 67.415.458 đ)
|
---nt---
|
06-11/2001
|
3993.57m2
|
5553
|
4674570718
|
4674570718
|
539640660
|
539640660
|
|
|
Nhà làm việc Văn phòng HĐND&UBND tỉnh
|
Phan Thiết
|
2000-2002
|
6126
|
4827230800
|
4827230800
|
81021000
|
81021000
|
|
|
Hỗ trợ nhà làm việc Sở Chỉ huy A2
|
---nt---
|
12/01 - 05/02
|
1106.96m2
|
3072
|
2806451200
|
2806451200
|
312814192
|
312814192
|
|
|
Nhà công vụ xã Phan Điền
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
113.77m2
|
225
|
205704880
|
205704870
|
25411700
|
25411700
|
|
|
Trụ sở xã Phan Điền
|
---nt---
|
2003-2004
|
155m2
|
510
|
131972800
|
124450000
|
124450000
|
124450000
|
|
|
Nhà công vụ xã Phan Tiến
|
---nt---
|
2003-2004
|
110.25m2
|
242
|
115160400
|
105160400
|
105160400
|
105160400
|
|
|
Cổng rào trụ sở xã La Dạ
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
37m
|
286
|
97042000
|
95094000
|
95094000
|
95094000
|
|
|
Nhà công vụ xã Đông Giang
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
400m2
|
166
|
103210000
|
102600000
|
102600000
|
102600000
|
|
|
Nhà công vụ xã Đông Tiến
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
400m2
|
212
|
103721000
|
102600000
|
102600000
|
102600000
|
|
|
NLV UBND huyện Hàm Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
2001-2003
|
375,27m2
|
3567
|
2635075169
|
2244312469
|
718177600
|
718177600
|
|
|
Nhà làm việc khối mặt trận đoàn thể HTNam
|
H.Thuận Nam
|
2000-2001
|
359,8m2
|
994
|
941534080
|
940723495
|
57646400
|
57646400
|
|
|
NLV Trung tâm Khuyến ngư
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
465,6m2
|
1013
|
889309500
|
666802000
|
427500000
|
427500000
|
|
|
Trung tâm hành chính huyện Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2002-2003
|
428.34m2
|
1800
|
1500551200
|
865856000
|
492970000
|
492970000
|
|
|
Nhà công vụ xã Hàm Cần
|
H.Thuận Nam
|
2004
|
91,06m2
|
195
|
172869500
|
170000000
|
170000000
|
170000000
|
|
|
Cổng tường rào trụ sở xã Hàm Cần
|
H.Thuận Nam
|
2004-2005
|
4950m2
|
264
|
183367600
|
47000000
|
47000000
|
47000000
|
|
|
Nhà văn hóa xã Hàm Cần
|
H.Thuận Nam
|
2003-2004
|
116,64m2
|
336
|
254461000
|
239461000
|
144461000
|
144461000
|
|
|
Trụ sở xã Mỹ Thạnh
|
H.Thuận Nam
|
2003-2004
|
3500m2
|
606
|
400000000
|
242000000
|
142000000
|
142000000
|
|
|
Trụ sở xã Phan Dũng
|
Tuy Phong
|
2000-2004
|
285,66m2
|
638
|
552812100
|
300000000
|
150000000
|
150000000
|
|
|
NLV các Phòng, Ban huyện Tánh Linh
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
503,58m2
|
1935
|
1818506447
|
415000000
|
1187838700
|
1.188E+09
|
|
|
NLV Thường trực HĐND và Đoàn đại biểu QH
|
Phan Thiết
|
2001-2003
|
1.455,41m2
|
4119
|
3301856845
|
2186548704
|
992292900
|
992292900
|
|
|
Nhà làm việc Sở Xây dựng
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
321,32m2
|
2154
|
1857755098
|
728140100
|
721985817
|
721985817
|
|
|
Xưởng kiểm định chất lượng VLXD
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
72m2
|
760
|
229574220
|
204352500
|
25221720
|
25221720
|
|
|
Nhà công vụ xã La Ngâu
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
86,6m2
|
231
|
228000000
|
228769160
|
1000000
|
1000000
|
|
|
Nhà công vụ xã La Dạ
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
113,7m2
|
219
|
203000000
|
195338000
|
60688300
|
60688300
|
|
11
|
Giáo dục và đào tạo
|
|
|
|
450435
|
1.81797E+11
|
1.63624E+11
|
76398318160
|
7.64E+10
|
0
|
|
Trường THPT Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
01 - 6/2003
|
993.5m2
|
6461
|
3292525239
|
2942859761
|
1277000000
|
1.277E+09
|
|
|
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
Bắc Bình
|
12/02 -04/03
|
2822.2m2
|
4101
|
1174784360
|
1173410300
|
1113411300
|
1.113E+09
|
|
|
Trường THPT Phan Chu Trinh
|
Phan Thiết
|
7-9/2002
|
6131m2
|
962
|
733719930
|
728119700
|
135784000
|
135784000
|
|
|
Trường THPT Hàm Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
10/03 -4/04
|
1202.8m2
|
2162
|
355905100
|
277225100
|
220000000
|
220000000
|
|
|
Trường THPT Hòa Đa
|
Tuy Phong
|
01/02 -9/03
|
4511.2m2
|
8051
|
2413487100
|
2794139400
|
1587424200
|
1.587E+09
|
|
|
Trường THPT Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
8/03 - 3/04
|
1129.84m2
|
1899
|
755890600
|
844605600
|
744997000
|
744997000
|
|
|
Trường THPT Hùng Vương
|
Đức Linh
|
12/03 -12/07
|
4335.84m2
|
9929
|
2631472000
|
2430311000
|
1400686000
|
1.401E+09
|
|
|
Trung tâm GDTX Đức Linh
|
---nt---
|
7-9/2003
|
1829.59m2
|
6966
|
436104000
|
410725000
|
290725000
|
290725000
|
|
|
Ký túc xá sinh viên tại TP Hồ Chí Minh
|
Phan Thiết
|
11/03 -10/04
|
3875.6m2
|
7597
|
6203332300
|
5716181300
|
3965240000
|
3.965E+09
|
|
|
Trường dạy nghề
|
---nt---
|
07/02 -12/04
|
4814m2
|
35537
|
9882416294
|
10750513834
|
5597553813
|
5.598E+09
|
|
|
Trường THSP Bình Thuận
|
Phan Thiết
|
11/02 -04/03
|
1392.75m2
|
2652
|
2684546894
|
2658804000
|
947320500
|
947320500
|
|
|
Trường DTNT Tỉnh
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
991.62m2
|
2061
|
1580536400
|
1493002000
|
1305844000
|
1.306E+09
|
|
|
Trường DTNT Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
794.08m2
|
2701
|
2318934303
|
2318374303
|
835785303
|
835785303
|
|
|
Thiết bị dạy học
|
Toàn Tỉnh
|
2003-2004
|
18 bộ Tbị
|
3945
|
2079827700
|
1758692000
|
1073278000
|
1.073E+09
|
|
|
Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi
|
Tánh Linh
|
12/02 -04/03
|
908.3m2
|
5312
|
4295822400
|
3574283400
|
1547687200
|
1.548E+09
|
|
|
Lớp học 3p trường TH Tam Thanh
|
Phú Quý
|
12/00 -05/01
|
388.8m2
|
402
|
382564300
|
359738900
|
15738900
|
15738900
|
|
|
TT KT-THHNDN Tỉnh
|
---nt---
|
2003-2004
|
1046m2
|
5601
|
3546651870
|
3292731435
|
1109494000
|
1.109E+09
|
|
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
Hàm Tân
|
06 -12/2002
|
2295m2
|
2939
|
3166214900
|
3627012900
|
1138596000
|
1.139E+09
|
|
|
Trường THPT Quang Trung
|
Đức Linh
|
2003-2004
|
1200 Hsinh/ năm
|
4604
|
2738333800
|
2534891800
|
857891800
|
857891800
|
|
|
Trường THPT Chu Văn An
|
---nt---
|
12/01 -05/02
|
959.19m2
|
5789
|
2796176517
|
2572682400
|
799999400
|
799999400
|
|
|
Trường THPT Đức Tân
|
Hàm Tân
|
11/02 -04/03
|
987.92m2
|
3775
|
2340235900
|
1917218300
|
916934300
|
916934300
|
|
|
Trường THPT Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
12/02 -06/03
|
1368.86m2
|
2414
|
2368069200
|
2409595000
|
445505000
|
445505000
|
|
|
Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo
|
Phan Thiết
|
02/02 -05/03
|
1171.74m2
|
1904
|
1773691800
|
1633944800
|
897423000
|
897423000
|
|
|
6 phòng học trường TH Lương Sơn
|
Tuy Phong
|
4 - 12/2001
|
234.06m2
|
584
|
475943300
|
450722600
|
188274000
|
188274000
|
|
|
Trường THPT Lương Thế Vinh
|
H.Thuận Nam
|
2003-2005
|
2785.16m2
|
11505
|
40543000
|
40543000
|
40543000
|
40543000
|
|
|
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ
|
Hàm Tân
|
2003-2006
|
2644.05m2
|
9586
|
35812000
|
35812000
|
29812000
|
29812000
|
|
|
Trung tâm GDTX Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2003-2006
|
2626.5m2
|
7239
|
24669000
|
8000000
|
8000000
|
8000000
|
|
|
Trường THPT Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
2750.4m2
|
8100
|
935632000
|
463847000
|
427847000
|
427847000
|
|
|
Trường THPT Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
7000m2
|
7908
|
1752345100
|
1703183300
|
963000000
|
963000000
|
|
|
Trung tâm dạy nghề huyện Bắc Bình
|
---nt---
|
2003-2005
|
1890.4m2
|
7038
|
112590000
|
108808000
|
100808000
|
100808000
|
|
|
Trường DTNT Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2000-2001
|
696.09m2
|
3605
|
1473118603
|
1473118500
|
49274500
|
49274500
|
|
|
Trường THCS Hàm Hiệp
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
1267Hsinh/năm
|
6258
|
1516582600
|
2000000000
|
1429000000
|
1.429E+09
|
|
|
Trường THCS Hàm Phú
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
830HS/năm
|
4206
|
567138000
|
854733000
|
561733000
|
561733000
|
|
|
Trường THCS Ma Lâm (6 phòng)
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
1780HS/năm
|
4095
|
605513500
|
570000500
|
570000500
|
570000500
|
|
|
Trường THCS Ma Lâm (10 phòng)
|
H.ThuậnBắc
|
2002-2004
|
1780HS/năm
|
4356
|
1101087000
|
1085457000
|
291971300
|
291971300
|
|
|
Trường THCS Hàm Thắng
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2004
|
1665HS/năm
|
6161
|
1161468100
|
1432850100
|
491968300
|
491968300
|
|
|
Trường THCS Hồng Sơn
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
1620HS/nam
|
4591
|
565956500
|
745400000
|
521400000
|
521400000
|
|
|
Trường THCS Hàm Liêm (8 phòng)
|
H.Thuận Bắc
|
2001-2002
|
320HS/năm
|
806
|
697784000
|
703784000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
Trường THCS Hồng Liêm (8 phòng)
|
H.Thuận Bắc
|
2001-2002
|
320HS/năm
|
806
|
631583000
|
611770000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
Trường THCS Hồng Liêm (12 phòng)
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2004
|
1170HS/năm
|
3632
|
852570500
|
855570500
|
120039000
|
120039000
|
|
|
Trường THCS Hàm Đức (8 phòng)
|
H.Thuận Bắc
|
2001-2002
|
320HS/năm
|
641
|
590216000
|
590216000
|
45737000
|
45737000
|
|
|
Trường TH xã Đa Mi 2
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
35HS/phòng
|
637
|
246707500
|
200000000
|
200000000
|
200000000
|
|
|
Trường cấp II - III Phú Quý
|
Phú Quý
|
2003-2004
|
1051m2
|
10506
|
4564681300
|
3985486000
|
40400700
|
40400700
|
|
|
Trường TH Ngũ Phụng
|
Phú Quý
|
2003-2004
|
1200HS/năm
|
8438
|
1928506680
|
1935506780
|
928080680
|
928080680
|
|
|
Trường TH Long Hải 2
|
Phú Quý
|
2003-2004
|
450HS/năm
|
7712
|
1022305000
|
1022305000
|
940511000
|
940511000
|
|
|
Hội trường tạm Trường Chính trị
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
250 chỗ
|
578
|
425331238
|
416186238
|
299999238
|
299999238
|
|
|
Trường THCS Long Hải
|
Phú Quý
|
2003-2004
|
1000HS/năm
|
3959
|
1444525400
|
1447525400
|
553257000
|
553257000
|
|
|
Trường TH Lagi 6
|
Hàm Tân
|
2004-2005
|
9900m2
|
2434
|
1185678000
|
1127500000
|
709500000
|
709500000
|
|
|
Trường THCS Hàm Minh
|
H.Thuận Nam
|
2004-2005
|
788,857m2
|
1849
|
1110226400
|
737603400
|
753603400
|
753603400
|
|
|
Trường TH Thuận Nam 1
|
H.Thuận Nam
|
2003-2004
|
472m2
|
1579
|
1171811000
|
719000000
|
719000000
|
719000000
|
|
|
Trường THCS Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
2004
|
400,06m2
|
2407
|
29877000
|
486664000
|
29877000
|
29877000
|
|
|
Trường TH Mương Mán
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
388,8m2
|
992
|
854978708
|
831842000
|
231842000
|
231842000
|
|
|
Trường TH Thuận Nam 2
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
777,09m2
|
1308
|
1176144932
|
1156767300
|
526767300
|
526767300
|
|
|
Trường TH Tân Lập 2
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
528m2
|
830
|
645302540
|
645302540
|
277247200
|
277247200
|
|
|
Trường THCS Lagi 2
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
5278.8m2
|
1920
|
1712535400
|
1560820100
|
949813400
|
949813400
|
|
|
Trường THCS Tân Hải
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
13847m2
|
4217
|
2029943400
|
2256782200
|
1367136200
|
1.367E+09
|
|
|
Trường TH Lagi 2
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
781.44m2
|
1869
|
1708900200
|
1338739500
|
1116142900
|
1.116E+09
|
|
|
Trường TH Lagi 3
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
1275.6m2
|
1251
|
1022069100
|
1061199600
|
336661600
|
336661600
|
|
|
Trung tâm dạy nghề huyện Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2004
|
1911m2
|
3739
|
1993600200
|
2123249000
|
1719749000
|
1.72E+09
|
|
|
Trung tâm dạy nghề huyện Đức Linh
|
Đức Linh
|
2003-2004
|
458,16m2
|
8065
|
1195819200
|
0
|
453200000
|
453200000
|
|
|
Trung tâm dạy nghề huyện Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2003-2005
|
1000-1500HV/năm
|
7780
|
1647952000
|
266885000
|
1054683000
|
1.055E+09
|
|
|
Trường DTNT Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
3.934,2m2
|
4581
|
544900200
|
377645000
|
167255200
|
167255200
|
|
|
Trung tâm dạy nghề huyện Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2001-2003
|
288,6m2
|
5622
|
4011180516
|
899600000
|
2530000000
|
2.53E+09
|
|
|
Cổng tường rào sân trường Mê Pu
|
Đức Linh
|
2001-2003
|
13.872m2
|
3051
|
401500000
|
142500000
|
246000000
|
246000000
|
|
|
Trường cấp II - III Phú Quý
|
Phú Quý
|
2003-2004
|
1.051,21m2
|
10506
|
5106123300
|
3945085300
|
450000000
|
450000000
|
|
|
Trường THCS Phú Lạc
|
Tuy Phong
|
2003-2003
|
482,4m2
|
2220
|
1332138000
|
0
|
1045000000
|
1.045E+09
|
|
|
Trường THCS Vĩnh Hảo
|
Tuy Phong
|
2003-2003
|
482,4m2
|
2877
|
1625412000
|
0
|
1140000000
|
1.14E+09
|
|
|
Trường TH Phú Tài
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
1050HS/năm
|
3995
|
1926928000
|
1926980000
|
1300000000
|
1.3E+09
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Trãi (gđ2)
|
Phan Thiết
|
2003-2005
|
18lớp/năm
|
3131
|
1614256910
|
1614256910
|
1431256910
|
1.431E+09
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu
|
Phan Thiết
|
2004-2005
|
750HS/năm
|
1954
|
1096705000
|
1096705000
|
946596200
|
946596200
|
|
|
Trường THCS Thiện Nghiệp
|
Xã TN
|
2004-2005
|
16lớp/năm
|
5101
|
1091821000
|
1000000000
|
823000000
|
823000000
|
|
|
Trường TH Phú Trinh 2
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
5354m2
|
2589
|
1967712589
|
1697623000
|
775311000
|
775311000
|
|
|
Trường TH Đức Thắng 1
|
Phan Thiết
|
2002-2002
|
2309m2
|
1331
|
1162900500
|
1162900500
|
94945000
|
94945000
|
|
|
Trường TH Phú Trinh 1
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
854,56m2
|
4579
|
2967028501
|
2967028501
|
756919501
|
756919501
|
|
|
Trường THCS Trưng Vương
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
1245,24m2
|
6604
|
2446831740
|
2446831740
|
864066740
|
864066740
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Thông
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
375.7m2
|
1606
|
1383605850
|
1411754450
|
185000000
|
185000000
|
|
|
Trường THCS Lê Hồng hong
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
847.3m2
|
1638
|
1146503038
|
1146503038
|
637640038
|
637640038
|
|
|
Trường THCS Nguyễn Du
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
519.38m2
|
4273
|
2404492000
|
2404492000
|
712954000
|
712954000
|
|
|
Trường mẫu giáo Tuổi Thơ
|
Phan Thiết
|
2001-2003
|
1089m2
|
4674
|
3673998700
|
3673998700
|
3000000
|
3000000
|
|
|
Trường TH Chợ Lầu 2 (10 phòng)
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
792,8m2
|
5449
|
563771800
|
563771800
|
563771800
|
563771800
|
|
|
Trường TH Phan Thanh 2 (12 phòng)
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
792,8m2
|
6031
|
815759600
|
815759600
|
69759600
|
69759600
|
|
|
Trường THCS Chợ Lầu (khối HC)
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
922,8m2
|
2487
|
504086500
|
504086500
|
4086500
|
4086500
|
|
|
Trường PTTH Nguyễn Trường Tộ
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2006
|
804,96m2
|
9586
|
44767000
|
44767000
|
6000000
|
6000000
|
|
|
Trường TH Phan Thanh 1
|
Bắc Bình
|
2001-2001
|
312,5m2
|
947
|
695560200
|
695560200
|
45963800
|
45963800
|
|
|
Trường TH Hàm Kiệm (8 phòng)
|
H.Thuận Nam
|
2001-2001
|
300,42m2
|
596
|
626197600
|
626197600
|
100813300
|
100813300
|
|
|
Trường TH Đức Tài 1 (12 phòng)
|
Đức Linh
|
2001-2001
|
455,1m2
|
1078
|
1059215500
|
1059215400
|
120000000
|
120000000
|
|
|
Trường THCS Phước Thể (8 phòng)
|
Tuy Phong
|
2000-2001
|
288,36m2
|
1116
|
512428880
|
500468880
|
57304340
|
57304340
|
|
|
Trường THCS Chí Công
|
Tuy Phong
|
2000-2001
|
401m2
|
1118
|
1006539103
|
992921900
|
119601900
|
119601900
|
|
|
Trường THCS MêPu (10 phòng)
|
Đức Linh
|
2001-2001
|
420,8m2
|
1004
|
1003296100
|
1003296100
|
100000000
|
100000000
|
|
|
Trường THCS Đức Tân (10 phòng)
|
Tánh Linh
|
2001-2002
|
403,82m2
|
903
|
887879800
|
887879800
|
120793400
|
120793400
|
|
|
Trường THCS Đức Thuận (10 phòng)
|
Tánh Linh
|
2001-2002
|
403,82m2
|
947
|
847113400
|
847113400
|
100000000
|
100000000
|
|
|
Trường THCS Đức Bình (10 phòng)
|
Tánh Linh
|
2001-2001
|
403,82m2
|
918
|
890856700
|
890856700
|
100000000
|
100000000
|
|
|
Trường THCS Bắc Ruộng (10 phòng)
|
Tánh Linh
|
2001-2002
|
403,82m2
|
798
|
714929500
|
714929500
|
64715200
|
64715200
|
|
|
Trường bán công Lê Quý Đôn (8 phòng)
|
Tuy Phong
|
2000-2001
|
288,36m2
|
574
|
573443900
|
568573000
|
19959300
|
19959300
|
|
|
Trường PTTH Phan Bội Châu (nhà hiệu bộ)
|
Phan Thiết
|
2001-2003
|
312,7m2
|
551
|
513696356
|
513696356
|
60314828
|
60314828
|
|
|
Trường TH Phan Hiệp
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
475,6m2
|
2723
|
1295492400
|
1198246442
|
468008642
|
468008642
|
|
|
Trường TH Sông Lũy 3
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
523m2
|
1678
|
1404411949
|
1390322000
|
657000000
|
657000000
|
|
|
Trường THCS Phan Thanh
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
300,46m2
|
743
|
620470808
|
620470800
|
37000000
|
37000000
|
|
|
Trường THCS Bình Tân
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
400,48m2
|
1318
|
1171301345
|
1171301345
|
342188400
|
342188400
|
|
|
Trường THCS Bắc Bình 3
|
Bắc Bình
|
2002-2004
|
445,48m2
|
1470
|
1301335600
|
1301335600
|
373691000
|
373691000
|
|
|
TT GDTX&HN Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2001-2002
|
472,2m2
|
1784
|
1421917700
|
1411566700
|
224594000
|
224594000
|
|
|
Trường TH Lạc Tánh 2 (10 phòng)
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
700HS/năm
|
1689
|
1477141000
|
475000000
|
475000000
|
475000000
|
|
|
Trường TH Đức Phú 1 (10 phòng)
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
800HS/năm
|
1059
|
567539500
|
475000000
|
475000000
|
475000000
|
|
|
Trường TH Bắc Ruộng 1 (18 phòng)
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
800HS/năm
|
1806
|
890966100
|
475000000
|
475000000
|
475000000
|
|
|
Trường TH Gia An 1 (12 phòng)
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
1100HS/năm
|
1641
|
712493900
|
475000000
|
475000000
|
475000000
|
|
|
Trường TH Huy Khiêm 2
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
800HS/năm
|
931
|
804754700
|
804754200
|
39063200
|
39063200
|
|
|
Trường TH Nghị Đức 1
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
700HS/năm
|
2300
|
2083265173
|
2083264300
|
1433264300
|
1.433E+09
|
|
|
Trường THCS Gia An 2 (10 phòng)
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
12 phòng
|
1656
|
548741600
|
475000000
|
475000000
|
475000000
|
|
|
Trường THCS Đức Phú
|
Tánh Linh
|
2002-2004
|
45HS/lớp
|
1325
|
1219229400
|
1100000000
|
93000000
|
93000000
|
|
|
Trường THCS Gia Huynh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
45HS/lớp
|
1304
|
1172200000
|
1049833000
|
48000000
|
48000000
|
|
|
Trường THCS Đồng Kho
|
Tánh Linh
|
2002-2005
|
45HS/lớp
|
1413
|
1279872000
|
1223000000
|
670000000
|
670000000
|
|
|
TT KT-THHNDN Tỉnh (dãy A)
|
Phan Thiết
|
2001-2003
|
1310m2
|
3982
|
1462455308
|
1462455308
|
120000000
|
120000000
|
|
|
Trường THCS Đức Hạnh (Khối hành chính)
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
781m2
|
5131
|
1457312290
|
1457312290
|
642311867
|
642311867
|
|
|
Trường THCS Võ Đắt (18 phòng)
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
800HS/năm
|
2000
|
1166095000
|
912000000
|
868253000
|
868253000
|
|
|
Trường TH Đức Tài 2 (12 phòng)
|
Đức Linh
|
2003-2006
|
480HS/năm
|
1852
|
556807100
|
427500000
|
227500000
|
227500000
|
|
|
Trường TH Võ Xu 1 (8 phòng)
|
Đức Linh
|
2003-2006
|
700HS/năm
|
998
|
613707000
|
285000000
|
285000000
|
285000000
|
|
|
Trường TH Sùng Nhơn 1 (18 phòng)
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
650HS/năm
|
1622
|
558887500
|
522500000
|
422500000
|
422500000
|
|
|
Trường THCS Đa Kai (10 phòng)
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
400HS/năm
|
1335
|
1174274500
|
570000000
|
570000000
|
570000000
|
|
|
Trường THCS Sùng Nhơn (10 phòng)
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
800HS/năm
|
1415
|
466833700
|
427500000
|
277500000
|
277500000
|
|
|
Trường TH Tân Hà 1
|
Đức Linh
|
2002-2004
|
200HS/năm
|
500
|
364727414
|
363928914
|
111428914
|
111428914
|
|
|
Trường TH Nam Chính 2
|
Đức Linh
|
2002-2005
|
200HS/năm
|
167
|
142612100
|
138761100
|
26893500
|
26893500
|
|
|
Trường TH Vũ Hòa 2
|
Đức Linh
|
2002-2005
|
400HS/năm
|
155
|
126660950
|
126660950
|
91660950
|
91660950
|
|
|
Trường THCS Vũ Hòa
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
738HS/năm
|
1017
|
856992914
|
856932714
|
226932914
|
226932914
|
|
|
Trường THCS Võ Xu
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
800HS/năm
|
1738
|
1512496000
|
1500000000
|
848000000
|
848000000
|
|
|
Trường THCS Trà Tân
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
700HS/năm
|
227
|
191309780
|
191309780
|
101309780
|
101309780
|
|
|
Trường THCS Đa Kai
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
400HS/năm
|
226
|
189991202
|
189901202
|
99991202
|
99991202
|
|
|
Trường THCS Đức hạnh (10 phòng dãy B )
|
Đức Linh
|
2002-2005
|
1380HS/năm
|
1135
|
977242499
|
798086700
|
400000000
|
400000000
|
|
|
Trường TH Liên Hương 2
|
Tuy Phong
|
2002-2003
|
455,2m2
|
1151
|
995879766
|
921816000
|
36000000
|
36000000
|
|
|
Trường TH Hòa Phú
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
1000HS/năm
|
2074
|
1685711000
|
857000000
|
800000000
|
800000000
|
|
|
Trường TH Chí Công 1
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
560HS/năm
|
1203
|
1051993300
|
672858900
|
340000000
|
340000000
|
|
|
Trường TH Phú Lạc
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
560HS/năm
|
1020
|
858984400
|
766011000
|
46000000
|
46000000
|
|
|
Trường TH Đức Tài 3
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
841HS/năm
|
1261
|
42825000
|
31841000
|
3000000
|
3000000
|
|
12
|
Y tế & các hoạt động xã hội
|
|
|
|
463518
|
1.95566E+11
|
1.85545E+11
|
75901265785
|
7.59E+10
|
0
|
|
Dự án nhóm B
|
|
|
|
101566
|
8621083100
|
15363739520
|
6460782100
|
6.461E+09
|
0
|
|
Dự án tái định cư, định canh đồng bào 02 xã
PLâm và P Sơn
|
Bắc Bình
|
2003-2007
|
15.700 ha
|
101566
|
8621083100
|
15363739520
|
6460782100
|
6.461E+09
|
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
361952
|
1.86945E+11
|
1.70181E+11
|
69440483685
|
6.944E+10
|
0
|
|
Khu dân cư Cây Cày
|
Hàm Tân
|
2000-2004
|
383 hộ
|
3705
|
1828608140
|
1806108140
|
1110608200
|
1.111E+09
|
0
|
|
Khu dân cư A2 Chí Công
|
Tuy Phong
|
2002-2005
|
18,08ha
|
3319
|
1247373300
|
1930224315
|
737135200
|
737135200
|
0
|
|
Khu dân cư Ba Đăng
|
Hàm Tân
|
2002-2005
|
210.223m2
|
7649
|
5416506018
|
4816901856
|
2676995800
|
2.677E+09
|
|
|
KDC Cây Cà Phong Phú
|
Tuy Phong
|
2001-2005
|
621,5ha
|
13955
|
1898856637
|
1814816637
|
1306098000
|
1.306E+09
|
|
|
Khu dân cư Rừng Dầu - Tân Bình
|
Hàm Tân
|
2003-2006
|
416 hộ, 223968m2
|
8800
|
106649700
|
314887700
|
47762000
|
47762000
|
|
|
Khu dân cư Sơn Mỹ 400 hộ
|
Hàm Tân
|
2003-2005
|
211333m2
|
9146
|
122779500
|
372779500
|
61870900
|
61870900
|
|
|
Khu dân cư Sông Phan - Tân Nghĩa
|
Hàm Tân
|
2000-2006
|
100 hộ
|
1421
|
809812730
|
809812730
|
207320500
|
207320500
|
|
|
Khu dân cư Tiến Thạnh - Tiến Lợi
|
Phan Thiết
|
2000-2004
|
307 hộ
|
2863
|
1531106110
|
2312776623
|
291977450
|
291977450
|
|
|
Khu dân cư Bà Tá Gia Huynh - Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2003-2006
|
100ha
|
4878
|
547741600
|
415000000
|
345000000
|
345000000
|
|
|
Đường bàu đổ muối - khu SX mía
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
5.500m
|
1787
|
1539036115
|
1508520076
|
594702976
|
594702976
|
|
|
Đường nội vùng khu sản xuất Tân Thắng
|
Hàm Tân
|
2002-2003
|
3.440m
|
1680
|
1418142730
|
1409030700
|
512000000
|
512000000
|
|
|
Đường Tân Thắng tại Km5 - Khu 400ha
|
Hàm Tân
|
2003-2004
|
5.284 m
|
2985
|
1360896600
|
712000000
|
392000000
|
392000000
|
|
|
03 phòng học khu 300 ha Tân Thắng
|
Hàm Tân
|
2002-2003
|
196,8m2
|
192
|
157784000
|
157784000
|
12784000
|
12784000
|
|
|
Đường 900ha Tân Minh
|
Hàm Tân
|
2002-2005
|
19.520m
|
6560
|
339493400
|
339493400
|
179493400
|
179493400
|
|
|
Đường Qlộ 1A đến thôn Cây Cầy Tân Minh
|
Hàm Tân
|
2002-2004
|
585m
|
1621
|
1945045400
|
1146656000
|
878150700
|
878150700
|
|
|
Đường Nam Liên - Đê Bao
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
5.858m
|
2113
|
1863693901
|
1840999101
|
478000000
|
478000000
|
|
|
Đường ĐT713 đến vùng cây công nghiệp
|
Đức Linh
|
2003-2004
|
8.337m
|
2419
|
1668131400
|
1441000000
|
1101000000
|
1.101E+09
|
|
|
Cầu trên đường Nam Liên - Đê Bao
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
12m
|
609
|
451801000
|
451801000
|
430000000
|
430000000
|
|
|
Đường Bình Lễ - Gia Le
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
10.370m
|
4461
|
3767777800
|
3726818100
|
1000818100
|
1.001E+09
|
|
|
Cầu Gia Reo - châu tá trên đường Bình Lễ
|
Bắc Bình
|
2003-2005
|
82m
|
1416
|
585978800
|
360243800
|
302000000
|
302000000
|
|
|
XD khu DC (500 hộ) Bình Lễ
|
Bắc Bình
|
2003-2005
|
301.310m2
|
7249
|
143253400
|
336889000
|
136889000
|
136889000
|
|
|
Cầu Sông Khán Thuận Hòa
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2005
|
30,75m
|
1137
|
777385000
|
608714000
|
548000000
|
548000000
|
|
|
Đường 710 vào KDC vùng 800ha Suối Kiết
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
10.668m
|
6991
|
1086478300
|
1251194300
|
682676000
|
682676000
|
|
|
05 phòng học KDC vùng 800ha Suối Kiết
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
328m2
|
329
|
267039000
|
267039000
|
68363000
|
68363000
|
|
|
Đường Bàu Chim & cầu
|
Tánh Linh
|
2003-2005
|
1.826m
|
2426
|
702555400
|
778236800
|
385792840
|
385792840
|
|
|
03 phòng học Đức Thuận
|
Tánh Linh
|
2002-2004
|
196,83m2
|
185
|
160771000
|
160271000
|
500000
|
500000
|
|
|
Trường mẩu giáo khu A2 Chí Công
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
65,61m2
|
479
|
251430000
|
171000000
|
171000000
|
171000000
|
|
|
Mở rộng đồng muối Chí Công
|
Tuy Phong
|
2002-2004
|
50ha
|
2849
|
2355001454
|
2115648454
|
495000000
|
495000000
|
|
|
03 phòng học Hàm Đức
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
196,83m2
|
199
|
169812000
|
169773000
|
16000000
|
16000000
|
|
|
Đường cỏ mồm K19 Phú Sơn
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
2.958m
|
1232
|
1106721000
|
1106720400
|
499703900
|
499703900
|
|
|
TLNĐ Sông Quao (Cụm tràn Sông Thăng)
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2005
|
697m
|
1202
|
775965018
|
1047300018
|
5000000
|
5000000
|
|
|
Cụm tràn Sông Trao + Kênh, CT trên kênh
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2005
|
20m
|
1745
|
1004961100
|
699834793
|
501000000
|
501000000
|
|
|
Cầu sông Thăng trên đường K19 - Phú Sơn
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2005
|
28,1m
|
857
|
444479200
|
275000000
|
175000000
|
175000000
|
|
|
Đường cầu Thuận Minh - Kênh nội đồng Sông
Quao
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
5.913m
|
1394
|
2078368500
|
2024092000
|
45000000
|
45000000
|
|
|
Đường vào khu DC nông trường Vĩnh Hảo
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
4.100m
|
954
|
858511931
|
403000000
|
153000000
|
153000000
|
|
|
Khu dân cư 500 hộ Vĩnh Hảo
|
Tuy Phong
|
2003-2006
|
500hộ
|
7694
|
138005000
|
138005000
|
138005000
|
138005000
|
|
|
Trạm y tế Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
94,78m2
|
158
|
142105375
|
140757575
|
20000000
|
20000000
|
|
|
Đường trục chính trục phụ Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
10.370m
|
4461
|
4695650300
|
4677324000
|
2033324000
|
2.033E+09
|
|
|
Hệ thống cấp nước Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2003-2005
|
15.989m
|
2529
|
60308000
|
60308000
|
33273000
|
33273000
|
|
|
03 phòng học Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2002-2003
|
196,83m2
|
197
|
170733300
|
170733300
|
1429000
|
1429000
|
|
|
Đường giao thông Bàu Sen - Bàu Tàng
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
5.833m
|
1648
|
2403321942
|
2394801442
|
929401442
|
929401442
|
|
|
05 phòng học Thiện Nghiệp
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
328m2
|
315
|
271507250
|
343433600
|
154032450
|
154032450
|
|
|
Đường giao thông xã Thiện Nghiệp
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
7.589m
|
4086
|
3418774300
|
1572000000
|
1132000000
|
1.132E+09
|
|
|
Nâng cấp đường từ Hòn Dồ - Đường 327
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
9.397m
|
5351
|
1055778600
|
1154000000
|
786000000
|
786000000
|
|
|
Nâng cấp đường NH1 & Làm mới K3-Z30A
|
Đức Linh
|
2003-2004
|
8.000m
|
1363
|
1248670886
|
607795814
|
150000000
|
150000000
|
|
|
Đường Nam Hà 2 Trà Tân
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
8.915m
|
2923
|
2596150311
|
2576891500
|
417302500
|
417302500
|
|
|
Đường ĐT 713 Mũi Thuyền T5 - UBND Trà Tân
|
Đức Linh
|
2003-2004
|
14.773m
|
4738
|
1161994400
|
1020000000
|
690000000
|
690000000
|
|
|
Đường ĐT 713 đi giáp cao su Vũ Hòa
|
Đức Linh
|
2002-2004
|
4.434m
|
1730
|
686544600
|
388007000
|
354494000
|
354494000
|
|
|
Kênh thoát lũ Nam Hà
|
Đức Linh
|
2002-2004
|
7.584m
|
2227
|
1163889500
|
330263500
|
282000000
|
282000000
|
|
|
Đường thôn 1A, 1B-2A, 2B Trà Tân
|
Đức Linh
|
2003-2005
|
28.611,14m
|
12511
|
460549900
|
398838900
|
393838900
|
393838900
|
|
|
03 phòng học Trà Tân
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
196,83m2
|
187
|
163474000
|
156582170
|
3582170
|
3582170
|
|
|
Đường Hàm Cường
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
5.000m
|
877
|
723544300
|
701214200
|
176214200
|
176214200
|
|
|
Hệ thống thoát nước
|
Tuy Phong
|
2003-2005
|
1.450m
|
746
|
574405400
|
574405400
|
524405400
|
524405400
|
|
|
Trường PTCS TTCX Phong Phú
|
Tuy Phong
|
2002-2003
|
470,64m2
|
1003
|
773978500
|
773522800
|
145169800
|
145169800
|
|
|
Nhà BGH, nhà GV, cổng tường rào TTCX Hàm
Cần
|
H.Thuận Nam
|
2003-2003
|
480m
|
158
|
117127300
|
117127300
|
5221600
|
5221600
|
|
|
Phòng khám đa khoa Hàm Cần
|
H.Thuận Nam
|
2002-2003
|
182m2
|
787
|
416785400
|
416785400
|
52903100
|
52903100
|
|
|
Đường TTCX Bình An
|
Bắc Bình
|
2001-2003
|
15.051m
|
3857
|
3309813000
|
3309813000
|
629813000
|
629813000
|
|
|
06 phòng học + nhà ở giáo viên trường THCS
Thuận Hòa
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
226,8m2
|
649
|
596396300
|
582138300
|
107873000
|
107873000
|
|
|
Chợ Thuận Hòa
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
226,8m2
|
337
|
300215500
|
300215500
|
45407000
|
45407000
|
|
|
Xe cứu thương phòng khám đa khoa Đông Giang
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2002
|
1 xe
|
271
|
271485500
|
271485500
|
485500
|
485500
|
|
|
Trụ sở làm việc xã La Ngâu
|
H.Thuận Bắc
|
2001-2002
|
289,26m2
|
479
|
467128100
|
394959200
|
2000000
|
2000000
|
|
|
Đường giao thông (2km) xã Đức Bình
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
2.002m
|
499
|
451731250
|
451731250
|
500000
|
500000
|
|
|
Đường giao thông thôn 6 xã MêPu
|
Đức Linh
|
2002-2003
|
1.309m
|
257
|
229097586
|
208313000
|
2016000
|
2016000
|
|
|
Cầu treo Giang Mậu - xã Hàm Trí
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2002
|
81m
|
189
|
168067080
|
168067080
|
4398380
|
4398380
|
|
|
Lớp học mẫu giáo xã Đức Bình
|
Tánh Linh
|
2002-2002
|
65,6m2
|
68
|
59286200
|
59286200
|
1323900
|
1323900
|
|
|
Lớp học mẫu giáo xã Đức Hạnh
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
65,61m2
|
72
|
61638300
|
61638300
|
1506000
|
1506000
|
|
|
Đường giao thông thôn 3 Hàm Phú
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2002
|
949,95m
|
166
|
146160900
|
146160900
|
3390900
|
3390900
|
|
|
Đường giao thông thôn 3 Hàm Trí
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2002
|
738,75m
|
264
|
134631900
|
134631900
|
5599900
|
5599900
|
|
|
Trang thiết bị y tế 2002
|
Phan Thiết
|
2002-2002
|
15 bộ Thiết bị
|
2995
|
2603627127
|
2603627127
|
101492557
|
101492557
|
|
|
Trường tình thương Phan Thiết
|
Phan Thiềt
|
2001-2003
|
119m2
|
178
|
113089938
|
113089938
|
43089938
|
43089938
|
|
|
Làm giếng khoan trường mẫu giáo Hàm Đức
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
1 giếng khoan 60m
|
53
|
13348300
|
13348300
|
13348300
|
13348300
|
|
|
XD điểm vui chơi giải trí huyện Bắc Bình,
Tánh Linh
|
B.Bình; T.Linh
|
2003-2003
|
2 điểm vui chơi
|
461
|
404800000
|
404800000
|
404800000
|
404800000
|
|
|
XD điểm vui chơi trẻ em huyện Phú Quý
|
Phú Quý
|
2004-2004
|
1 điểm vui chơi
|
505
|
440465000
|
440465000
|
440465000
|
440465000
|
|
|
CT mua sắm & lắp đặt máy cắt lớp điện
toán của BV Tỉnh
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
1 máy
|
5398
|
5276442996
|
5276442892
|
4195870000
|
4.196E+09
|
|
|
Trung tâm Y tế Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2001-2003
|
50 giường
|
6870
|
2637124483
|
2449124483
|
218093000
|
218093000
|
|
|
Trung tâm Y tế Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2001-2004
|
140 giường
|
11300
|
4590765219
|
4441968622
|
1003817484
|
1.004E+09
|
|
|
Trung tâm Y tế Đức Linh
|
Đức Linh
|
2001-2003
|
120 giường
|
10393
|
3670891134
|
3018848234
|
804445900
|
804445900
|
|
|
Trung tâm Y tế Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2001-2003
|
50 giường
|
7769
|
5300249742
|
5025690048
|
1921922000
|
1.922E+09
|
|
|
Trung tâm Y tế Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2001-2003
|
50 giường
|
7425
|
4816204728
|
4701926377
|
1099663000
|
1.1E+09
|
|
|
Trung tâm Y tế Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2001-2003
|
30 giường
|
6650
|
2147038980
|
1798408580
|
520472180
|
520472180
|
|
|
Trường Trung học Y tế
|
Phan Thiết
|
2001-2003
|
40 giường
|
20576
|
3106813048
|
2362242048
|
795750831
|
795750831
|
|
|
Trung tâm Y tế Hàm Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
2002-2002
|
30 giường
|
2273
|
1064662802
|
1064662802
|
108066386
|
108066386
|
|
|
Bệnh viện tỉnh
|
Phan Thiết
|
2000-2005
|
500 giường
|
77738
|
77836547266
|
67511624110
|
30096019651
|
3.01E+10
|
|
|
Bệnh viện chuyên khoa Lao
|
Phan Thiết
|
2001-2004
|
18000m2
|
27360
|
3114212100
|
4671332100
|
1587702000
|
1.588E+09
|
|
|
TT Truyền Thông Tư Vấn và Dữ Liệu Dân Cư PT
|
Phan Thiết
|
10/2004- 05/2005
|
205,6m2
|
404
|
379913351
|
379913350
|
309913350
|
309913350
|
|
13
|
Hoạt động văn hóa và thể thao
|
|
|
|
145482
|
53223945377
|
45090445584
|
23800661976
|
2.38E+10
|
0
|
|
Cải tạo nâng cấp CSVC Đoàn ca múa
|
Phan Thiết
|
06/00- 08/03
|
899.72m2
|
2513
|
2111048745
|
2111048745
|
559225600
|
559225600
|
|
|
Bảo tàng Bình Thuận
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
5060m2
|
37083
|
475248572
|
475248572
|
20104100
|
20104100
|
|
|
Nhà đa năng bảo tàng HCM
|
Phan Thiết
|
2001-2002
|
354,68m2
|
2977
|
436785664
|
436785444
|
191993209
|
191993209
|
|
|
Nhà văn hoá xã La Dạ
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2004
|
144m2
|
247
|
176000000
|
171889000
|
65250000
|
65250000
|
|
|
Bia chiến thắng, bia tưởng niệm Ngã 2 - Hàm
Mỹ
|
H.Thuận Nam
|
10/02- 11/03
|
1631.8m2
|
913
|
867522488
|
867522488
|
237359244
|
237359244
|
|
|
Trường nghiệp vụ TDTT
|
Phan Thiết
|
12/99- 06/03
|
2012m2
|
3868
|
3059067026
|
3059067026
|
118367700
|
118367700
|
|
|
Cải tạo sân vận động Phan Thiết
|
---nt---
|
12/01- 03/02
|
7632m2
|
2302
|
2273720000
|
2273720000
|
350179000
|
350179000
|
|
|
Nhà văn hóa thiếu nhi tỉnh
|
---nt---
|
8/02-5/03
|
1007m2
|
3046
|
2205779200
|
1952329600
|
906999600
|
906999600
|
|
|
Máy chiếu phim nhựa âm thanh lập thể
|
---nt---
|
06-12/2003
|
3000w
|
970
|
1263542600
|
1263542600
|
616677600
|
616677600
|
|
|
Nhà văn hóa xã Phan Tiến
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
119.66m2
|
342
|
114626000
|
104626000
|
104626000
|
104626000
|
0
|
|
Nhà văn hóa xã Phan Điền
|
---nt---
|
2002-2003
|
116.64m2
|
219
|
201706620
|
201706620
|
30084400
|
30084400
|
|
|
Xe ghi hình lưu động
|
Đài PTTH
|
2003-2004
|
12 KVA
|
10061
|
9069371940
|
8069999500
|
8069999500
|
8.07E+09
|
|
|
Máy phát sóng FM 10Kw
|
---nt---
|
2003-2004
|
10 KW
|
5492
|
4827223962
|
4827223962
|
1827223962
|
1.827E+09
|
|
|
TT truyền dẫn phát sóng, đối ứng Da mở rộng
Đài PSTHQG Gđ 3
|
---nt---
|
2003-2004
|
652m2
|
3756
|
2758723100
|
2731031100
|
1432861100
|
1.433E+09
|
|
|
Đầu tư máy tiếp sóng CTTH TPHCM & Phát
hình
|
---nt---
|
2003-2004
|
500W
|
1426
|
1235660600
|
1235660600
|
1235660600
|
1.236E+09
|
|
|
Trung tâm Văn hóa TDTT HTBắc
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2003
|
5.18ha
|
3510
|
2776738733
|
2787238733
|
1173000000
|
1.173E+09
|
|
|
Nhà văn hóa xã Đông Tiến
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
900m2
|
320
|
106258000
|
104500000
|
104500000
|
104500000
|
|
|
Sân vận động Phú Quý
|
Phú Quý
|
2002-2003
|
1000chỗ
|
7287
|
1030022870
|
1693197870
|
56000000
|
56000000
|
|
|
XD nghĩa địa huyện Phú Quý
|
Phú Quý
|
2004-2006
|
|
3147
|
14189000
|
14189000
|
14189000
|
14189000
|
|
|
Nhà bia liệt sĩ Phú Quý
|
Phú Quý
|
2002-2003
|
875m2
|
897
|
285437000
|
273073000
|
23073000
|
23073000
|
|
|
Trung tâm văn hóa huyện Phú Quý
|
Phú Quý
|
2001-2004
|
684m2
|
13439
|
3176417700
|
2396953700
|
1605464000
|
1.605E+09
|
|
|
Nhà tưởng niệm chi bộ Tam Tân
|
Hàm Tân
|
1999-2000
|
200m2
|
874
|
625366200
|
688037000
|
70000000
|
70000000
|
|
|
Hỗ trợ nhà LT, thi đấu TDTT huyện Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2001-2002
|
1304m2
|
2962
|
322864000
|
450300000
|
223000000
|
223000000
|
|
|
Đài TT-TP truyền hình huyện Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2003-2003
|
2304,4m2
|
4030
|
1707342133
|
1247429000
|
829832000
|
829832000
|
|
|
KSTK Trung tâm văn hóa TDTT Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2003-2003
|
950m2
|
2877
|
248956000
|
217039000
|
35917000
|
35917000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Đài Phát thanh - Truyền hình
Đức Linh
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
7.333m2
|
5835
|
14327400
|
8550000
|
5777400
|
5777400
|
|
|
Đài truyền hình huyện Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
2.500m2
|
2637
|
2069599217
|
160000000
|
25371992
|
25371992
|
|
|
Nhà văn hóa xã Phú Lạc
|
Tuy Phong
|
2000-2004
|
121,08m2
|
329
|
173006620
|
90744620
|
76262000
|
76262000
|
|
|
Thiết bị nhà văn hóa xã La Ngâu
|
Tánh Linh
|
2000-2004
|
116,8m2
|
392
|
323149000
|
228216000
|
99933000
|
99933000
|
|
|
Công viên trước bảo tàng
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
6.131,5m2
|
1816
|
1510925500
|
0
|
964580000
|
964580000
|
|
|
Hồ Chí Minh - CN Bình Thuận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảo tàng HCM - CN Bình Thuận (CV sau bảo
tàng HCM)
|
Phan Thiết
|
2000-2003
|
8.500m2
|
11380
|
2050671043
|
1969393200
|
1323246396
|
1.323E+09
|
|
|
Nhà làm việc Sở Văn hóa Thông tin
|
Phan Thiết
|
2001-2004
|
467,8m2
|
2458
|
74577600
|
74577600
|
35801600
|
35801600
|
|
|
Sân vận động Phan Rí Cửa
|
Tuy Phong
|
2003-2003
|
880m2
|
2010
|
1513820400
|
442181000
|
277440500
|
277440500
|
|
|
Đài truyền hình huyện Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2003
|
1.764m2-300W
|
969
|
1350905400
|
415177300
|
479496000
|
479496000
|
|
|
Hỗ trợ nhà LT TDTT huyện Đức Linh
|
Đức Linh
|
2003-2003
|
695,24m2
|
1064
|
962584000
|
237500000
|
75066940
|
75066940
|
|
|
Cxc Đình làng Đông An
|
Bắc Bình
|
2002-2004
|
330,m2
|
331
|
294706074
|
294706074
|
136870520
|
136870520
|
|
|
Tôn tạo Di tích Mộ Mộ Cụ Nguyễn Thông
|
Phan Thiết
|
2002-2004
|
1296,14m2
|
300
|
267437209
|
267437209
|
39424110
|
39424110
|
|
|
Trang TB các xã khó khăn 2002
|
Các huyện
|
2002-2004
|
15 bộ Thiết bị
|
196
|
176780658
|
176776139
|
712000
|
712000
|
|
|
Trang TB các xã khó khăn 2003
|
Các huyện
|
2003-2004
|
13 bộ Thiết bị
|
221
|
193658000
|
193658000
|
1687000
|
1687000
|
|
|
Cấp Video 100 Inch phục vụ Mn Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2002-2004
|
8 Thiết bị chiếu bóng
|
57
|
50856700
|
50847479
|
474800
|
474800
|
|
|
Tb Đội TT lưu động huyện 2003
|
Đức Linh
|
2003-2004
|
10 Thiết bị
|
102
|
90685600
|
90685600
|
692600
|
692600
|
|
|
Tb Ttvh huyện 2003
|
H.Thuận Nam
|
2003-2004
|
9 Thiết bị
|
67
|
60318700
|
60318700
|
560700
|
560700
|
|
|
Tb Ttvh huyện Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2002-2004
|
5 Thiết bị
|
67
|
54022203
|
54022203
|
481903
|
481903
|
|
|
Tb Ttvh Ttin tỉnh 2003
|
Tỉnh Bình Thuận
|
2003-2004
|
9 Thiết bị
|
103
|
91475000
|
91475000
|
1475000
|
1475000
|
|
|
Mua sắm thiết bị Tivi và bộ tín hiệu
Tr.hình
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
Mua Thiết bị
|
201
|
179171000
|
179171000
|
2071000
|
2071000
|
|
|
Trạm Truyền thanh cơ sở 2003
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
Mua Thiết bị
|
389
|
351649900
|
351649900
|
351649900
|
351649900
|
|
14
|
Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội
|
|
|
|
38665
|
24919864856
|
14242447914
|
8340724790
|
8.341E+09
|
0
|
|
Phòng họp Huyện ủy Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
558.18m2
|
994
|
874993700
|
623876700
|
460750000
|
460750000
|
|
|
Tường rào Tỉnh ủy phía Hải Thượng Lãn Ông
|
Phan Thiết
|
2002-2002
|
122m
|
264
|
184069200
|
183002600
|
176000000
|
176000000
|
|
|
NLV Huyện ủy Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2003-2003
|
359.24m2
|
3440
|
1077732260
|
1089732260
|
662232260
|
662232260
|
|
|
Hệ thống thoát nước thị trấn Lagi
|
Hàm Tân
|
2002-2003
|
5405m
|
8730
|
6969957200
|
6202362200
|
2033362200
|
2.033E+09
|
|
|
Đường nối khu hành chính - Khu dân cư HTN
|
H.Thuận Nam
|
2001-2002
|
830m
|
2064
|
2875785850
|
1104057850
|
470000000
|
470000000
|
|
|
NLV Huyện ủy Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2003-2005
|
1.106,88m2
|
3174
|
975967600
|
192000000
|
730000000
|
730000000
|
|
|
Nhà họp BCH & Thường vụ Tỉnh ủy
|
Phan Thiết
|
2003-2003
|
1.002,4m2
|
5226
|
4019268203
|
420377000
|
1741488400
|
1.741E+09
|
|
|
NLV Huyện ủy Đức Linh
|
Đức Linh
|
2003-2004
|
1.163,36m2
|
4082
|
1781242400
|
286500000
|
670500000
|
670500000
|
|
|
NLV Thành ủy Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2001-2002
|
546,46m2
|
3998
|
3985376405
|
2191048000
|
860000000
|
860000000
|
|
|
Các hạng mục còn lại khu NLV Tỉnh ủy
|
Phan Thiết
|
1998-2000
|
387m2
|
5843
|
1668833219
|
1412591304
|
256241915
|
256241915
|
|
|
Sân vườn, nhà xe, đường NB Huyện ủy Tuy
Phong
|
Tuy Phong
|
2002-2003
|
175,14m2
|
850
|
506638819
|
536900000
|
280150015
|
280150015
|
|
15
|
Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng
|
|
|
|
88235
|
27490742489
|
16572552018
|
7367928615
|
7.368E+09
|
0
|
|
Quy hoạch trung tâm thị trấn Đức Tài
|
Đức Linh
|
2002-2010
|
134ha
|
158
|
153143000
|
131200000
|
18943000
|
18943000
|
|
|
Quy hoạch thị trấn Lạc Tánh
|
Tánh Linh
|
2002-2010
|
193ha
|
208
|
260000000
|
160000000
|
95000000
|
95000000
|
|
|
Quy hoạch chỉnh trang thị trấn Liên Hương
|
Tuy Phong
|
2002-2010
|
353ha
|
361
|
202000000
|
102000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
BCNCKT Nhà máy xử lý rác thải Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
X
|
X
|
142
|
180157600
|
72318900
|
43000000
|
43000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT hệ thống thoát nước Đức Tài
|
Đức Linh
|
Chưa
|
32.120m
|
15633
|
43455000
|
34000000
|
9455000
|
9455000
|
|
|
Khu dân cư xã Phan Dũng
|
Tuy Phong
|
2003-2005
|
6ha
|
315
|
1877765980
|
30000000
|
1034799900
|
1.035E+09
|
|
|
Điện chiếu sáng công lộ Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2002-2003
|
14.818m
|
4666
|
3252223767
|
803178500
|
380000000
|
380000000
|
|
|
Điện chiếu sáng công lộ Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2003-2004
|
8.002m
|
1743
|
459529200
|
95000000
|
199999700
|
199999700
|
|
|
Hệ thống thoát nước thị trấn Liên Hương
|
Tuy Phong
|
2000-2005
|
9.667,5m
|
13103
|
10622879135
|
8582456435
|
1500000000
|
1.5E+09
|
|
|
Hệ thống thoát nước thị trấn Phan Rí Cửa
|
Tuy Phong
|
2000-2005
|
7.546m
|
12032
|
7895524624
|
4763097000
|
3124363624
|
3.124E+09
|
|
|
Thoát nước TKHuân (dốc Văn Công đến Thanh
Hải)
|
Phan Thiết
|
1999-2001
|
1061m
|
872
|
568759000
|
568759000
|
17000000
|
17000000
|
|
|
Thoát nước THĐạo, TQCáp, bến xe Nam, nhà
may Khanh
|
Phan Thiết
|
2000-2002
|
91m
|
521
|
267724146
|
267724146
|
1086384
|
1086384
|
|
|
Thoát nước Vạn Thủy Tú
|
Phan Thiết
|
1999-2001
|
413m
|
265
|
229931683
|
229931683
|
2317653
|
2317653
|
|
|
Thoát nước TKHuân (Sở Thương mại - dốc Văn
Công )
|
Phan Thiết
|
2002-2003
|
1280m
|
478
|
428397144
|
428397144
|
82383144
|
82383144
|
|
|
BCNCKT-TKKT Khu vui chơi giải trí Hồ Điều
Hòa
|
Phan Thiết
|
2004-2005
|
114.997m2
|
31248
|
46672000
|
0
|
30000000
|
30000000
|
|
|
Nạo vét cầu Sở Muối
|
Phan Thiết
|
1999-2001
|
935m
|
291
|
284489210
|
284489210
|
11489210
|
11489210
|
|
|
Hoa viên trục đường Nguyễn Tất Thành
|
Phan Thiết
|
2002-2004
|
San lấp 30.134m2
|
6199
|
718091000
|
20000000
|
718091000
|
718091000
|
|
|
Dự án khởi công mới
|
|
|
|
187009
|
52537708291
|
32118838460
|
42824075547
|
4.061E+10
|
2.21E+09
|
1
|
Nông nghiệp - Lâm nghiệp
|
|
|
|
25214
|
7943367731
|
6949278731
|
7339352131
|
7.339E+09
|
0
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DA giống gia cầm
|
BT
|
2004-2005
|
250m2
|
1093
|
466526600
|
377293600
|
292890000
|
292890000
|
0
|
|
DA trại dê cừu
|
|
2004-2005
|
72.8m2
|
134
|
84403600
|
84403600
|
84403600
|
84403600
|
|
2
|
Giao khoán bảo vệ rừng đồng bào dân tộc
thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
Lâm trường Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
2960ha
|
307
|
262133000
|
262133000
|
262133000
|
262133000
|
|
|
BQLRPH - LSông - Đá Bạc
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
3016ha
|
308
|
265000000
|
265000000
|
265000000
|
265000000
|
|
|
Lâm trường Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
400ha
|
41
|
35000000
|
35000000
|
35000000
|
35000000
|
0
|
|
BQLRPH - Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
4600ha
|
377
|
369069000
|
369069000
|
369069000
|
369069000
|
0
|
|
BQLRPH - Phan Điền
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
3000ha
|
315
|
272000000
|
272000000
|
272000000
|
272000000
|
0
|
|
BQLRPH - Sông Lũy
|
Bằc Bình
|
2004-2004
|
8014ha
|
566
|
563553650
|
563553650
|
563553650
|
563553650
|
0
|
|
BQLRPH - Sông Quao
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
13211ha
|
1198
|
1142788168
|
1142788168
|
1142788168
|
1.143E+09
|
|
|
BQLRPH - Hàm Thuận Đa Mi
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
8818ha
|
899
|
776000000
|
776000000
|
776000000
|
776000000
|
0
|
|
Công ty Lâm nghiệp
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
5339ha
|
307
|
303214600
|
303214600
|
303214600
|
303214600
|
|
|
BQLKBTTN - Tà Kóu
|
H.Thuận Nam
|
004-2004
|
1918ha
|
196
|
169000000
|
169000000
|
169000000
|
169000000
|
0
|
|
Lâm trường Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2004-2004
|
1622ha
|
165
|
140000000
|
140000000
|
140000000
|
140000000
|
0
|
|
Lâm trường Sông Dinh
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
3788ha
|
396
|
342000575
|
342000575
|
342000575
|
342000575
|
|
|
BQLRPH - Trị An
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
8280ha
|
774
|
690937138
|
690937138
|
690937138
|
690937138
|
|
3
|
Sự nghiệp lâm nghiệp
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
Chăm sóc vườn giống xoan chịu hạn năm Sông
Đợt
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
15ha
|
15
|
13500000
|
13500000
|
13500000
|
13500000
|
|
|
Trồng rừng chống cát bay
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
20ha
|
188
|
187837000
|
187837000
|
187837000
|
187837000
|
|
|
Trồng chà là
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
10ha
|
112
|
111752000
|
100000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
Hỗ trợ giống thuộc chính sách trồng rừng
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
2000cây
|
200
|
166402800
|
166402800
|
166402800
|
166402800
|
|
|
Chăm sóc rừng (Tà Kóu)
|
Tà Kóu
|
2004-2004
|
95ha
|
21
|
7271000
|
7271000
|
7271000
|
7271000
|
|
|
Chăm sóc rừng (Núi Ông)
|
Núi Ông
|
2004-2004
|
100ha
|
33
|
26909000
|
26909000
|
26909000
|
26909000
|
|
|
ĐTDA theo dõi diễn biến tài nguyên rừng
|
BT
|
2004-2005
|
2000ha
|
375
|
184918800
|
184918800
|
184918800
|
184918800
|
|
|
Trồng rừng băng xanh (Núi Ông)
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
20ha
|
75
|
71176000
|
71176000
|
71176000
|
71176000
|
|
4
|
Đốt chần phòng chống cháy năm 2004
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
BQL rừng Tà Kóu
|
Tà Kóu
|
2004-2004
|
104.76ha
|
11
|
9747000
|
9747000
|
9747000
|
9747000
|
|
|
LT Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
29.617ha
|
16
|
15862000
|
15862000
|
15862000
|
15862000
|
|
|
LT Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
321.1ha
|
50
|
50340000
|
50340000
|
50340000
|
50340000
|
|
|
BQL Lòng Sông - Đá Bạc
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
183.04ha
|
19
|
18029000
|
18029000
|
18029000
|
18029000
|
|
|
BQLPH Cà Giây
|
Bắc BÌnh
|
2004-2004
|
200ha
|
24
|
23356800
|
23356800
|
23356800
|
23356800
|
|
|
BQLR Sông Lũy
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
150.56ha
|
18
|
17544000
|
17544000
|
17544000
|
17544000
|
|
|
BQLRPH Khu Lê
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
142.871ha
|
38
|
37857000
|
37857000
|
37857000
|
37857000
|
|
|
BQLR Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
77.56ha
|
21
|
20518000
|
20518000
|
20518000
|
20518000
|
|
|
LT HTBắc
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
65.11ha
|
12
|
11654000
|
11654000
|
11654000
|
11654000
|
|
|
LT Sông Dinh
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
185ha
|
19
|
18312000
|
18312000
|
18312000
|
18312000
|
|
|
BQLR Sông Móng - KPét
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
155.8ha
|
18
|
17720000
|
17720000
|
17720000
|
17720000
|
|
|
BQLRPH Trị An
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
29.765ha
|
27
|
26777000
|
26777000
|
26777000
|
26777000
|
|
|
BQLRPH Sông Quao
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
222ha
|
22
|
21975000
|
21975000
|
21975000
|
21975000
|
|
|
Chăm sóc vườn điều Đức Linh năm thứ 3
|
Đức Linh
|
2004-2004
|
3.13ha
|
13
|
12895000
|
12895000
|
12895000
|
12895000
|
|
|
Chăm sóc vườn điều Tuy Phong năm thứ 3
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
2ha
|
8
|
7309000
|
7309000
|
7309000
|
7309000
|
|
|
Chăm sóc vườn điều Hàm Minh năm thứ 2
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
4.7ha
|
21
|
20200000
|
20200000
|
20200000
|
20200000
|
|
|
Chăm sóc vườn điều đề tài Hàm Minh năm thứ
2
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
2ha
|
6
|
5082000
|
5082000
|
5082000
|
5082000
|
|
|
Chăm sóc vườn vườn cây ăn quả Hàm Chính năm
thứ 2
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
4.3ha
|
31
|
30273000
|
30273000
|
30273000
|
30273000
|
|
|
Chăm sóc vườn điều Hàm Chính năm thứ 1
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
3.5ha
|
7
|
6670000
|
6670000
|
6670000
|
6670000
|
|
|
XD sân phơi nguyên liệu thức ăn gia súc
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
|
30
|
26750000
|
26750000
|
26750000
|
26750000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Trạm bơm Lạc Tánh
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
Tưới 872 ha
|
8792
|
51796000
|
0
|
10000000
|
10000000
|
|
|
Trạm bơm La Ngâu
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
Tưới 305 ha
|
7916
|
841308000
|
0
|
464477000
|
464477000
|
|
5
|
Sản xuất, phân phói điện, khí đốt và nước
|
|
|
|
3138
|
1335058600
|
631719600
|
910058600
|
910058600
|
0
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng xét nghiệm nước
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
207m2
|
469
|
381238600
|
21238600
|
21238600
|
21238600
|
|
|
HTN xã Phan Hiệp - Bắc Bình
|
Bắc Bình
|
2003-2004
|
375m3/ngày
|
973
|
444755900
|
394755900
|
394755900
|
394755900
|
|
|
HTN xã Hàm Mỹ
|
H.Thuận Nam
|
2003-2004
|
3000 dân
|
294
|
215725100
|
215725100
|
215725100
|
215725100
|
|
|
Hệ thống xử lý nước sinh hoạt xã Bình Thạnh
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
Cấp nc xã Bthạnh
|
1402
|
293339000
|
0
|
278339000
|
278339000
|
|
6
|
Xây dựng
|
|
|
|
14832
|
15970398818
|
2768682282
|
12133459310
|
1.213E+10
|
0
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CBĐT-TKKT NLV TT Dịch vụ TM miền núi
|
Xuân An
|
38322
|
394,86m2
|
1688
|
7474900
|
7474900
|
7474900
|
7474900
|
|
|
Cửa hàng mua bán xã Phan Điền
|
Bắc Bình
|
38323
|
134.25m2
|
279
|
3241800
|
3241800
|
3241800
|
3241800
|
|
|
Cửa hàng mua bán xã Phan Tiến
|
Bắc Bình
|
38324
|
134,25m2
|
255
|
3316200
|
3316200
|
3316200
|
3316200
|
|
|
Cửa hàng mua bán xã La Dạ
|
H.Thuận Bắc
|
38325
|
159m2
|
300
|
7768100
|
7768100
|
7768100
|
7768100
|
|
|
Tuyến số 5 - Khu công nghiệp Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
688,44m
|
2001
|
1430270000
|
1358500000
|
1358500000
|
1.359E+09
|
|
|
NLV TT QLDA &TVXD BT
|
Phan Thiết
|
2001-2001
|
571m2
|
871
|
1355885508
|
1388381282
|
100000000
|
100000000
|
|
|
Khu dân cư khu phố A&E Thanh Hải
|
Phan Thiết
|
2003-2007
|
314.952m2
|
9438
|
13162442310
|
0
|
10653158310
|
1.065E+10
|
|
7
|
Thương nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Khách sản, nhà hàng và du lịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Giao thông vận tải
|
0
|
0
|
0
|
28611
|
8896290074
|
8615188174
|
8695728974
|
8.696E+09
|
0
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cầu Phan Dũng
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
105m
|
3559
|
1081467274
|
1556467274
|
1417749274
|
1.418E+09
|
|
|
Khắc phục sạt lở hạ du Đức Phú Tà Pứa
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
nạo vét lòng suối
|
986
|
676402100
|
676402100
|
676402100
|
676402100
|
|
|
XD hạt QLĐB Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
SCTX
|
315
|
7448500
|
7448500
|
7448500
|
7448500
|
|
|
DTSCTX (công việc hông vật liệu)
|
Toàn Tỉnh
|
2004-2004
|
SCTX
|
1163
|
604027000
|
604027000
|
604027000
|
604027000
|
|
|
SCTX ĐT711 (Gia Le - Long Thạnh)
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
70
|
66424000
|
66424000
|
66424000
|
66424000
|
|
|
SCTX ĐT709 (Tân Thiện - PT)
|
Hàm Tân
|
2004-2004
|
SCTX
|
102
|
99105000
|
99105000
|
99105000
|
99105000
|
|
|
SCTX Hàm Nhơn - Phú Hài (gia cố mái taluy
tại Km2+600)
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
25
|
24976000
|
24976000
|
24976000
|
24976000
|
|
|
SCTX tuyến Sa Ra - Tầm Hưng
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
29
|
27235000
|
27235000
|
27235000
|
27235000
|
|
|
SCTX tuyến Mê Pu - Đa Kai
|
Đức Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
103
|
101987900
|
101987900
|
101987900
|
101987900
|
|
|
SCTX tuyến ĐT710 Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
203
|
202759900
|
202759900
|
202759900
|
202759900
|
|
|
SCTX tuyến ĐT713 Đức Linh
|
Đức Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
295
|
294064000
|
294064000
|
294064000
|
294064000
|
|
|
SCTX tuyến ĐT714 HTB (AL-ĐG-ĐM)
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
128
|
123435000
|
123435000
|
123435000
|
123435000
|
|
|
SCTX ĐT712
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
77
|
75529000
|
75529000
|
75529000
|
75529000
|
|
|
SCTX ĐT706 (Phan Thiết - Mũi Né)
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
SCTX
|
222
|
206760000
|
206760000
|
206760000
|
206760000
|
|
|
SCTX ĐT706 (LHương - BThạnh)
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
SCTX
|
34
|
33894000
|
33894000
|
33894000
|
33894000
|
|
|
SCTX tuyến ĐT716 (Phan Thiết - Hàm Cần)
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
SCTX
|
25
|
24268000
|
24268000
|
24268000
|
24268000
|
|
|
SCTX ĐT717 (Tà Pao - Tà Pứa)
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
27
|
26760000
|
26760000
|
26760000
|
26760000
|
|
|
SCĐX ĐT706 (km5-km19)
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
SCTX
|
30
|
29982000
|
9982000
|
29982000
|
29982000
|
|
|
SCĐX ĐT709 (km42-km52)
|
Hàm Tân
|
2004-2004
|
SCTX
|
12
|
11946000
|
11946000
|
11946000
|
11946000
|
|
|
SCĐX đoạn Kê Gà - Tiến Lợi (km43-km49)
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
SCTX
|
8
|
7385700
|
7385000
|
385000
|
7385000
|
|
|
Tuyên truyền pháp lệnh bảo vệ CTGT
|
Toàn Tỉnh
|
2004-2004
|
SCTX
|
7
|
6887000
|
6887000
|
6887000
|
6887000
|
|
|
SCĐX ĐT706 (Phan Thiết - Mũi Né)
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
SCTX
|
130
|
128080000
|
128080000
|
128080000
|
128080000
|
|
|
SCĐX ĐT709 (đợt 1)
|
Hàm Tân
|
2004-2004
|
SCTX
|
371
|
129326000
|
120900000
|
120900000
|
120900000
|
|
|
SCĐX ĐT710
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
189
|
188827000
|
188827000
|
188827000
|
188827000
|
|
|
SCĐX ĐT713
|
Đức Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
63
|
58569000
|
58569000
|
58569000
|
58569000
|
|
|
SCĐX ĐT711
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
238
|
235042000
|
198800000
|
198800000
|
198800000
|
|
|
ĐBGT quốc lộ 28 (Km2+200)
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
8
|
4959000
|
4959000
|
4959000
|
4959000
|
|
|
SCĐX ĐT709 (đợt 2)
|
Hàm Tân
|
2004-2004
|
SCTX
|
375
|
14388000
|
127200000
|
17200000
|
127200000
|
|
|
BDTX ĐT715 (KVL)
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
SCTX
|
174
|
134541000
|
68000000
|
68000000
|
68000000
|
|
|
SCTX QL1 - Mỹ Thạnh (CVL)
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
SCTX
|
141
|
140490000
|
140490000
|
140490000
|
140490000
|
|
|
Duy tu SCTX đường LHương - Phan Dũng
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
SCTX
|
137
|
136086000
|
136086000
|
136086000
|
136086000
|
|
|
SCTX tuyến ĐT716 (Hàm Hiệp - Hàm Cần)
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
SCTX
|
46
|
46066000
|
46066000
|
46066000
|
46066000
|
|
|
SCTX ĐT706 (Chí Công - Bình Thạnh)
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
SCTX
|
68
|
67316000
|
67316000
|
67316000
|
67316000
|
|
|
Duy tu SCTX ĐT706 (Hòa Thắng - Hòa Phú)
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
SCTX
|
34
|
33398000
|
33398000
|
33398000
|
33398000
|
|
|
SCTX QL1 - Sông Mao - Phan Sơn
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
SCTX
|
118
|
117132000
|
117132000
|
117132000
|
117132000
|
|
|
SCTX ĐT715 (LSơn - HThắng - ĐT706)
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
SCTX
|
37
|
35669000
|
32257000
|
32257000
|
32257000
|
|
|
SCĐX Liên Hương - Phan Dũng
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
SCTX
|
86
|
84304000
|
84304000
|
84304000
|
84304000
|
|
|
SC đột xuất đường xã La Ngâu
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
44
|
43742000
|
43742000
|
43742000
|
43742000
|
|
|
Duy tu SCTX ĐT706 (LH- BT; PR-CC; CC-BT;
HT- HP)
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
SCTX
|
207
|
119500000
|
119500000
|
119500000
|
119500000
|
|
|
Duy tu SCTX đường LHương - Phan Dũng (KVL)
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
SCTX
|
143
|
58000000
|
58000000
|
58000000
|
58000000
|
|
|
SCTX QL1 - Sông Mao -Phan Sơn
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
SCTX
|
164
|
99200000
|
99200000
|
99200000
|
99200000
|
|
|
SCTX QL1 - Mỹ Thạnh (KVL)
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
SCTX
|
118
|
59200000
|
59200000
|
59200000
|
59200000
|
|
|
SCTX tuyến ĐT716
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
SCTX
|
89
|
23200000
|
23200000
|
23200000
|
23200000
|
|
|
Cầu Ké+Phú Hài+Rạng+Dục Thanh+THĐ+Ông Nhiễu
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
SCTX
|
21
|
21197000
|
21197000
|
21197000
|
21197000
|
|
|
Các cầu Tuyến Sa Ra - Tầm Hưng
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
7
|
6590000
|
6590000
|
6590000
|
6590000
|
|
|
Các cầu tuyến ALâm - ĐGiang - La Dạ (ĐT714)
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
17
|
15413000
|
15413000
|
15413000
|
15413000
|
|
|
Cầu Sông Đợt (ĐT712)
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
SCTX
|
13
|
12086000
|
12086000
|
12086000
|
12086000
|
|
|
Cầu tuyến ĐT709 (Cống bản km47+720)
|
Hàm Tân
|
2004-2004
|
SCTX
|
24
|
22424000
|
22424000
|
22424000
|
22424000
|
|
|
SCTX các cầu tuyến ĐT709
|
Hàm Tân
|
2004-2004
|
SCTX
|
166
|
13700000
|
13700000
|
13700000
|
13700000
|
|
|
Các cầu tuyến ĐT713
|
Đức Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
82
|
81570000
|
81570000
|
81570000
|
81570000
|
|
|
SC đột xuất các cầu QL28
|
H.Thuân Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
48
|
47743500
|
47743500
|
47743500
|
47743500
|
|
|
SC đột xuất cầu Suối Nhum ĐT709
|
Hàm Tn
|
2004-2004
|
SCTX
|
48
|
47063000
|
47063000
|
47063000
|
47063000
|
|
|
SC đột xuất cầu treo Mỹ Thạnh
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
SCTX
|
14
|
12996000
|
12996000
|
12996000
|
12996000
|
|
|
SC đột xuất cầu suối Dầu ĐT716
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
SCTX
|
10
|
9523000
|
9523000
|
9523000
|
9523000
|
|
|
DTSCTX cảng Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
SCTX
|
63
|
50803000
|
50803000
|
50803000
|
50803000
|
|
|
S/c duy tu cảng Phú Quý
|
Phú Quý
|
2004-2004
|
SCTX
|
211
|
155705000
|
155705000
|
155705000
|
155705000
|
|
|
Biển cơ giới, tải trọng, bb, mốc lg
|
Toàn Tỉnh
|
2004-2004
|
SCTX
|
206
|
187147000
|
187147000
|
187147000
|
187147000
|
|
|
Sơn kẻ vạch các tuyến đường tỉnh
|
Toàn Tỉnh
|
2004-2004
|
SCTX
|
155
|
154388000
|
154388000
|
154388000
|
154388000
|
|
|
Điều tra, thu thập, CSHT đường bộ
|
Toàn Tỉnh
|
2004-2004
|
SCTX
|
147
|
128640000
|
128640000
|
128640000
|
128640000
|
|
|
Đường ĐT710 (CC6 - Võ Xu)
|
Đức Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
203
|
202924000
|
202924000
|
202924000
|
202924000
|
|
|
Đường ĐT713 (Gia huynh - Bà Xa)
|
Đức Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
259
|
258795000
|
258795000
|
258795000
|
258795000
|
|
|
Đường ĐT714 (Đông Giang - Đa Mi)
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
434
|
150000000
|
150000000
|
150000000
|
150000000
|
|
|
DT SCTX GTNT huyện Đức Linh
|
Đức Linh
|
2004-2004
|
SCTX
|
58
|
57670000
|
57670000
|
57670000
|
57670000
|
|
|
DT SCTX GTNT huyện Hàm Tân
|
Hàm Tân
|
2004-2004
|
SCTX
|
77
|
73635000
|
73635000
|
73635000
|
73635000
|
|
|
DT SCTX GTNT huyện Hàm Thuận Nam
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
SCTX
|
55
|
54580000
|
54580000
|
54580000
|
54580000
|
|
|
DT SCTX GTNT Phan Thiết
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
SCTX
|
56
|
55685000
|
55685000
|
55685000
|
55685000
|
|
|
DT SCTX GTNT huyện Hàm Thuận Bắc
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
SCTX
|
89
|
85470000
|
85470000
|
85470000
|
85470000
|
|
|
DT SCTX GTNT huyện Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
SCTX
|
98
|
97472000
|
97472000
|
97472000
|
97472000
|
|
|
02 xe lu
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
2 xe
|
314
|
314000000
|
314000000
|
314000000
|
314000000
|
|
|
01 máy hàn điện
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
1 máy
|
42
|
30000000
|
30000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
Đường trục ngang nối QL55 - ĐT709
|
Hàm Tân
|
2004
|
Hso
|
243
|
100000000
|
100000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
Đường vào khu nuôi tôm Sơn Mỹ
|
Hàm Tân
|
2004
|
1383m
|
3240
|
75772400
|
|
60000000
|
60000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Đường QL 1A-KDL Đồi Dương,
PRCửa
|
Tuy Phong
|
2004-2006
|
1.346,6m
|
2942
|
15055000
|
0
|
10000000
|
10000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Đường QL 1A-Khu SX tôm CN Phước
Thể
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
1.264m
|
1565
|
20000000
|
0
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường TT xã Đức Thuận
|
Tánh Linh
|
Chưa
|
2.669,08m
|
3414
|
20034000
|
5000000
|
10000000
|
10000000
|
|
|
Nút giao thông ngã ba Phước Thể
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
1.764m2
|
2115
|
450654800
|
0
|
104258800
|
104258800
|
|
|
NH đường GT thôn Vĩnh Hanh - Phú Lạc
|
Tuy Phong
|
2004-2006
|
2.329,44m
|
1775
|
37776000
|
0
|
20000000
|
20000000
|
|
15
|
Quản lý Nhà nước - an ninh quốc phòng
|
|
|
|
14167
|
8555695329
|
5290206179
|
6195140231
|
3.985E+09
|
2.21E+09
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà tạm giữ hành chính các huyện
|
Toàn Tỉnh
|
2004-2005
|
260m2
|
1367
|
648801000
|
475000000
|
475000000
|
475000000
|
|
|
Chi hoạt động Ban QLDA CPRIP Tỉnh
|
|
2004-2004
|
|
1031
|
830056374
|
922786000
|
830056374
|
830056374
|
|
|
DA HTCS nông thôn dựa vào cộng đồng
|
|
|
|
|
2209817379
|
2209817379
|
2209817379
|
|
2.21E+09
|
|
Trạm BVR Phan Tiến (Sông Lũy)
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
60m2
|
73
|
62778000
|
62778000
|
62778000
|
62778000
|
|
|
Trạm BVR Đại Ninh (BQLR Sông Lũy)
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
60m2
|
71
|
65125000
|
65125000
|
65125000
|
65125000
|
|
|
Trạm BVR Linh Sơn (Lòng Sông Đá Bạc)
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
60m2
|
68
|
63947000
|
62074700
|
62074700
|
62074700
|
|
|
Trạm BVR Đá Giá(Phan Điền)
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
60m2
|
70
|
54264000
|
51564000
|
51564000
|
51564000
|
|
|
Trạm BVR Hàm Cần (Sông Móng Kapét)
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
60m2
|
75
|
70979000
|
69633000
|
69633000
|
69633000
|
|
|
Trạm BVR Tà Mon (Sông Móng Kapét)
|
H.Thuận Nam
|
2004-2004
|
60m2
|
73
|
68061500
|
68061500
|
68061500
|
68061500
|
|
|
XD vườn ươm giống LT HTB
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
100m2
|
78
|
56468700
|
56468700
|
56468700
|
56468700
|
|
|
Hỗ trợ XD vườn ươm cây lâm nghiệp LT Hàm
Tân
|
Hàm Tân
|
2004-2005
|
100m2
|
162
|
54000000
|
54000000
|
54000000
|
54000000
|
|
|
San lấp mặt bằng sân vườn BQLRPH Sông Quao
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
150m2
|
70
|
55580000
|
55580000
|
55580000
|
55580000
|
|
|
XD công trình phụ và phòng họp lâm trường
Tuy Phong
|
Tuy Phong
|
2004- *2005
|
100m2
|
70
|
55668000
|
55668000
|
55668000
|
55668000
|
|
|
XD kho chứa tang vật - BQLR Lòng Sông Đá
Bạc
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
30m2
|
35
|
29795700
|
29795700
|
29795700
|
29795700
|
|
|
S/c NLV ban quản lý RPH Trị An
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
70m2
|
54
|
39000000
|
39000000
|
39000000
|
39000000
|
|
|
S/c NLV ban quản lý RPH Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2004-2004
|
70m2
|
57
|
50000000
|
50000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
S/c NLV ban quản lý RPH Hàm Thuận - Đa Mi
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
70m2
|
30
|
24583000
|
24583000
|
24583000
|
24583000
|
|
|
S/c NLV Lâm trường Đức Linh
|
Đức Linh
|
2004-2004
|
70m2
|
50
|
40000000
|
40000000
|
40000000
|
40000000
|
|
|
SC NLV Khu Lê Hồng Phong
|
Bắc Bình
|
2004-2005
|
70m2
|
100
|
85311000
|
63000000
|
63000000
|
63000000
|
|
|
XD nhà giới thiệu sản phẩm tại Phong Nẫm
|
Phong Nẫm
|
2004-2004
|
36m2
|
49
|
34200000
|
34200000
|
34200000
|
34200000
|
|
|
S/c NLV thành nhà kho tại Ma Lâm
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2004
|
150m2
|
47
|
33180000
|
33180000
|
33180000
|
33180000
|
|
|
Sân + đường nội bộ Cụm trạm KTNN Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
2004-2004
|
100m2
|
32
|
30733800
|
30733800
|
30733800
|
30733800
|
|
|
Sân + đường nội bộ Cụm trạm KTNN Đức Linh
|
Đức Linh
|
2004-2004
|
100m2
|
42
|
41110000
|
41110000
|
41110000
|
41110000
|
|
|
Nâng cấp, sửa chữa NLV Bộ CHQS tỉnh
|
Phan Thiết
|
6 - 9/2004
|
729.7m2
|
1092
|
583210300
|
32210300
|
31874300
|
31874300
|
|
|
Bia chiến thắng Lầu Ông Hoàng
|
---nt---
|
2004 - 2004
|
90m2
|
381
|
163837100
|
163837100
|
163837100
|
163837100
|
|
|
BCNCKT-TKKT NLV UBND xã Vĩnh Tân
|
Tuy Phong
|
2004-2004
|
621,72m2
|
1223
|
30666000
|
0
|
20000000
|
20000000
|
|
|
Cải tạo khuôn viên HĐND & UBND tỉnh
|
Phan Thiết
|
2003-2004
|
Cải tạo
|
3000
|
2596522476
|
0
|
999999678
|
999999678
|
|
|
Nhà làm việc Thanh tra tỉnh
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2005
|
524,45m2
|
4767
|
478000000
|
500000000
|
478000000
|
478000000
|
|
16
|
Giáo dục và đào tạo
|
|
|
|
68132
|
6271650500
|
5378124600
|
4954124600
|
4.954E+09
|
0
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm GDTX Tánh Linh
|
Tánh Linh
|
01 - 07/2004
|
414.02m2
|
1966
|
1114622600
|
867999600
|
767999600
|
767999600
|
|
|
Trường THPT Bùi Thị Xuân
|
Phan Thiết
|
2004-2006
|
4067.49m2
|
13567
|
41582000
|
41582000
|
41582000
|
41582000
|
|
|
Trường THPT Nguyễn Văn Linh
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2006
|
5263m2
|
16823
|
47960000
|
47960000
|
47960000
|
47960000
|
|
|
Trường THCS Tam Thanh
|
Phú Quý
|
2004-2007
|
20P. học
|
8401
|
74344000
|
424344000
|
74344000
|
74344000
|
|
|
Trường TH Tam Thanh 1
|
Phú Quý
|
2004-2007
|
24P. học
|
8549
|
86523000
|
276523000
|
86523000
|
86523000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Trường TH xã Vĩnh Tân
|
Tuy Phong
|
2004-2006
|
654HS/năm
|
6582
|
27157000
|
0
|
20000000
|
20000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Trường THCS xã Vĩnh Tân
|
Tuy Phong
|
Chưa
|
Chưa
|
25
|
16000000
|
0
|
16000000
|
16000000
|
|
|
Trường TH Phước Thể 2 (12 phòng)
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
840HS/năm
|
2140
|
1100952000
|
1040952000
|
1040952000
|
1.041E+09
|
|
|
Trường Th Phong Phú 2 (12 phòng)
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
850HS/năm
|
1464
|
577735000
|
573764000
|
753764000
|
753764000
|
|
|
Trường THCS Bình Thạnh
|
Tuy Phong
|
004-2005
|
360HS/năm
|
1131
|
415089000
|
372500000
|
372500000
|
372500000
|
|
|
Trường THCS Hòa Minh
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
600- 650HS/năm
|
1505
|
868741000
|
835000000
|
835000000
|
835000000
|
|
|
Trường TH Liên Hương 1 (12 phòng)
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
1500HS/năm
|
1700
|
846606000
|
475000000
|
475000000
|
475000000
|
|
|
Trường TH Liên Hương 4 (18 phòng)
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
900-1000 HS/năm
|
2594
|
826314000
|
312500000
|
312500000
|
312500000
|
|
|
Trường TH Phan Rí Cửa 2 (18 phòng)
|
Tuy Phong
|
2004-2005
|
700HS/năm
|
1685
|
228024900
|
110000000
|
110000000
|
110000000
|
|
17
|
Y tế & các hoạt động xã hội
|
|
|
|
29711
|
1699081086
|
1316509637
|
1407082637
|
1.407E+09
|
0
|
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kè + thoát nước Khu dân cư Tiến Thạnh Tiến
Lợi
|
Phan Thiết
|
2004-2006
|
kè:645m, Tn:2500m
|
4051
|
18050000
|
18050000
|
18050000
|
18050000
|
|
|
Hệ thống thoát nước + Mương tiêu KDC Sông
Phan
|
Hàm Tân
|
2004-2006
|
538m
|
875
|
51483000
|
51483000
|
51483000
|
51483000
|
|
|
BCKT 2 KDC Ngọc Hải & Hải Sơn
|
Phan Thiết
|
2004-2006
|
3,2 ha
|
5355
|
21732800
|
21732800
|
21732800
|
21732800
|
|
|
Khu dân cư (300 hộ) Thuận Hòa
|
H.Thuận Bắc
|
2004-2007
|
100 hộ (18 ha )
|
7881
|
99885000
|
30000000
|
30000000
|
30000000
|
|
|
Công trình phụ 5 phòng học Suối Kiết
|
Tánh Linh
|
2004-2005
|
NVS,GN ,TR
|
319
|
6643700
|
5000000
|
5000000
|
5000000
|
|
|
Cầu trên đường Nam Hà 2
|
Đức Linh
|
2004-2005
|
183m
|
612
|
552199749
|
333500000
|
333500000
|
333500000
|
|
|
Cầu trên đường ĐT713 - Thác Mai
|
Đức Linh
|
2004-2005
|
55,3m
|
1341
|
51770000
|
50000000
|
50000000
|
50000000
|
|
|
Nhà ở giáo viên và công trình phụ Cà Giây
|
Bắc Bình
|
2004-2005
|
|
199
|
4564400
|
4564400
|
4564400
|
4564400
|
|
|
TKKT 1 cầu trên đường Hàm Cường
|
H.Thuận Nam
|
2004-2006
|
15m
|
761
|
48549500
|
48549500
|
48549500
|
48549500
|
|
|
BCĐT-TKKT Trạm y tế xã Vĩnh Tân
|
Tuy Phong
|
2003-2004
|
182,82m2
|
507
|
9915000
|
0
|
9915000
|
9915000
|
|
|
BCNCKT-TKKT Ban bảo vệ sức khỏe cán bộ
|
Phan Thiết
|
2004-2004
|
350,8m2
|
2775
|
80658000
|
0
|
80658000
|
80658000
|
|
|
TT Dân số Gia đình và Trẻ em tỉnh Bình
Thuận
|
Phan Thiết
|
10/2004-05/2005
|
1452,87m2
|
3500
|
688578037
|
688578037
|
688578037
|
688578037
|
|
|
TT Tư vấn Dịch vụ Dân số - GĐ & Trẻ em
Bình Thuận
|
Phan Thiết
|
10/2004- 05/2005
|
655m2
|
1535
|
65051900
|
65051900
|
65051900
|
65051900
|
|
18
|
Hoạt động văn hóa và thể thao
|
|
|
|
3204
|
1866166153
|
1169129257
|
1189129064
|
1.189E+09
|
0
|
|
Nhà vệ sinh khu tháp Poshanư
|
---nt---
|
2004 - 2004
|
54.8m2
|
183
|
156402800
|
156196900
|
156196900
|
156196900
|
|
|
Nhà luyện tập đa môn
|
Phan Thiết
|
2004 - 2004
|
720m2
|
650
|
511475000
|
143175000
|
143175000
|
143175000
|
|
|
Sửa chữa NLV Đài Phát thanh - Truyền hình
|
---nt---
|
2004 - 2004
|
2089,92m2
|
978
|
578658000
|
300000000
|
300000000
|
300000000
|
|
|
BCNCKT-TKKT khu trung tâm TDTT Thị trấn
Phan Rí Cửa
|
Tuy Phong
|
Chưa
|
Chưa
|
31
|
47425000
|
0
|
20000000
|
20000000
|
|
|
Cxc Đình Làng Lạc Đạo
|
Phan Thiết
|
10/2004- 10/2005
|
404,595m2
|
560
|
100105577
|
100000000
|
100000000
|
100000000
|
|
|
Cxc Đình Làng Xuân Hội
|
Bắc Bình
|
10/2004- 10/2005
|
194,362m2
|
275
|
53715919
|
51435000
|
51435000
|
51435000
|
|
|
Ttvhth Hòa Thắng
|
Bắc Bình
|
10/2004- 10/2005
|
65,2m2
|
130
|
111829493
|
111829493
|
111829300
|
111829300
|
|
|
TB Bảo quản kho sách Thư viện Tỉnh
|
Phan Thiết
|
09/2004- 01/2005
|
08 bộ camera,2 máy
vi tính
|
111
|
90772964
|
90772964
|
90772964
|
90772964
|
|
|
TB cho Nhà văn hóa xã
|
Toàn Tỉnh
|
09/2004- 01/2005
|
6 loại Thiết bị
|
151
|
97154000
|
97154000
|
97154000
|
97154000
|
|
|
TB Đội TT Lưu động huyện Hàm Tân, Bắc Bình
|
Hàm Tân
|
09/2004- 11/2004
|
6 loại Thiết bị
|
66
|
58565900
|
58565900
|
58565900
|
58565900
|
|
|
TB Đội TT Lưu động tỉnh 2004
|
Toàn Tỉnh
|
09/2004 - 09/2004
|
2 loại Thiết bị
|
69
|
60061500
|
60000000
|
6000000
|
60000000
|
|
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
5042796.24
|
1.76123E+12
|
1.47604E+12
|
7.87576E+11
|
7.082E+11
|
7.94E+10
|