STT
|
TÊN DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH
|
MÃ DỰ ÁN
|
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
|
THỜI GIAN KC-HT
|
NĂNG LỰC THIẾT KẾ
|
TỔNG DỰ TOÁN HOẶC DỰ TOÁN ĐƯỢC DUYỆT
|
GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN TỪ KHỞI CÔNG ĐẾN
31/12/2016
|
GIÁ TRỊ THANH TOÁN TỪ KHỞI CÔNG ĐẾN 31/12/2016
|
QUYẾT TOÁN NĂM 2016
|
|
|
A
|
B
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
|
Tổng số (I+II)
|
|
|
|
|
|
|
|
3.579.716
|
|
I
|
CÔNG TRÌNH
THÀNH PHỐ QUẢN LÝ
|
|
|
|
|
|
|
|
2.046.509
|
|
1
|
Xây dựng 03 cây
cầu phục vụ cho nhân dân vùng đồng bào nghèo, khó khăn thuộc huyện Thới Lai và
Cờ Đỏ
|
7566017
|
Thới Lai, Cờ Đỏ
|
2016-2018
|
C
|
1.618
|
381
|
381
|
381
|
|
2
|
Dự án nâng cấp
đô thị vùng ĐBSCL - tiểu dự án TPCT
|
7205508
|
TPCT
|
2012-2017
|
A
|
1.853.208
|
836.114
|
603.259
|
291.101
|
|
3
|
Dự án Phát triển
đô thị thích ứng với biến đổi khí hậu (dự án 3)
|
7488650
|
TPCT
|
2015-2021
|
A
|
7.339.334
|
45.854
|
73.437
|
45.854
|
|
4
|
Hỗ trợ cơ giới
hóa nông nghiệp Việt Nam tại thành phố Cần Thơ
|
7582955
|
TPCT
|
2016-2018
|
B
|
97.656
|
11
|
11
|
11
|
|
5
|
Đường tỉnh 920
(đoạn từ Rạch Chôm đến Nhà máy liên doanh Hà Tiên 2)
|
7468583
|
Ô Môn
|
2014-2017
|
C
|
33.016
|
21.035
|
21.674
|
15.035
|
|
6
|
Khu hậu cứ Đoàn
cải lương Tây Đô
|
7467951
|
Phong Điền
|
2014-2017
|
C
|
23.195
|
13.498
|
13.498
|
6.500
|
|
7
|
Trụ sở làm việc
Hội liên hiệp Phụ nữ thành phố (mới)
|
7381301
|
Ninh Kiều
|
2014-2017
|
C
|
13.388
|
11.765
|
12.814
|
6.849
|
|
8
|
Trụ sở làm việc Ủy
ban đoàn kết công giáo thành phố
|
7467956
|
TPCT
|
2016
|
C
|
4.148
|
3.701
|
3.731
|
1.662
|
|
9
|
Trung tâm quan
trắc Tài nguyên và Môi trường TPCT
|
7483397
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
6.719
|
5.984
|
5.984
|
5.984
|
|
10
|
Đường vào trụ sở
Bộ chỉ huy quân sự TPCT
|
7492623
|
TPCT
|
2015-2018
|
C
|
48.186
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
11
|
Khối lớp học,
phòng thí nghiệm thực hành (GĐ2) tại cơ sở 1 thuộc trường ĐH kỹ thuật - Công
nghệ Cần Thơ
|
7559032
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
29.722
|
803
|
803
|
803
|
|
12
|
Sửa chữa, nâng cấp
Trụ sở làm việc Viện Kinh tế - Xã hội TPCT
|
7537986
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
4.090
|
283
|
283
|
283
|
|
13
|
Trụ sở Thanh tra
TPCT
|
7560977
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
18.300
|
288
|
288
|
288
|
|
14
|
Cải tạo một bên Câu
lạc bộ Hưu Trí thành nhà Tang lễ
|
7467955
|
Ninh Kiều
|
2014-2015
|
C
|
4.044
|
3.882
|
3.952
|
1.884
|
|
15
|
Dự án Trung tâm
sinh hoạt thanh thiếu niên và nhi đồng huyện Vĩnh Thạnh
|
7435303
|
Vĩnh Thạnh
|
2013-2016
|
C
|
13.909
|
10.374
|
12.700
|
3.400
|
|
16
|
Bệnh viện Y học
cổ truyền thành phố Cần Thơ (quy mô 200 giường)
|
7559191
|
Ninh Kiều
|
2016-2020
|
B
|
149.784
|
250
|
250
|
250
|
|
17
|
Cải tạo, sửa chữa
Trụ sở làm việc các Hội
|
7545476
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
4.409
|
50
|
50
|
50
|
|
18
|
Cầu, tuyến đường
dẫn vào cầu từ Khu tái định cư Trường Đại học Y dược Cần Thơ đến khu đô thị
tái định cư Cửu Long
|
7545459
|
Cái Răng
|
2016-2018
|
C
|
56.124
|
200
|
200
|
200
|
|
19
|
Mua sắm trang thiết
bị tại Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Cần Thơ
|
7541959
|
TPCT
|
2017-2019
|
C
|
42.503
|
106
|
106
|
106
|
|
20
|
Nâng cấp và cải
tạo trụ sở làm việc Hội Nông dân TPCT
|
7577095
|
TPCT
|
2017-2018
|
C
|
898
|
25
|
25
|
25
|
|
21
|
Nâng cấp, sửa chữa
trụ sở Hội đồng nhân dân thành phố
|
7591008
|
Ninh Kiều
|
2017-2019
|
C
|
9.751
|
100
|
100
|
100
|
|
22
|
Nâng nền sân sau
và hành lang hội trường Trung tâm nuôi dưỡng Người già và trẻ em không nơi
nương tựa TPCT
|
7577096
|
Bình Thủy
|
2017-2018
|
C
|
602
|
19
|
19
|
19
|
|
23
|
Trụ sở các Đội
thanh tra GT - Thanh tra SGT vận tài và các Đại điện cảng vụ đường thủy nội địa
- Cảng vụ đường thủy nội địa thuộc SGTVT
|
7544693
|
Cái Răng
|
2017-2019
|
C
|
8.373
|
150
|
150
|
150
|
|
24
|
Trụ sở Chi cục
Phòng chống tệ nạn xã hội TPCT
|
7545451
|
Ninh Kiều
|
2016-2017
|
C
|
5.966
|
50
|
50
|
50
|
|
25
|
Trung tâm Sức khỏe
sinh sản TPCT
|
7551347
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
41.491
|
150
|
150
|
150
|
|
26
|
Trường THCS và
THPT Trường Xuân
|
7559186
|
Thới Lai
|
2017-2019
|
C
|
18.880
|
100
|
100
|
100
|
|
27
|
Trường THPT Châu
Văn Liêm (2014)
|
7467957
|
Ninh Kiều
|
2017-2019
|
B
|
104.891
|
140
|
140
|
140
|
|
28
|
Trường THPT Phan
Ngọc Hiển (2014)
|
7559180
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
11.522
|
100
|
100
|
100
|
|
29
|
Trường THPT Trần
Đại Nghĩa
|
7562287
|
Cái Răng
|
2016-2018
|
C
|
14.258
|
100
|
100
|
100
|
|
30
|
Đường Vành đai Sân
bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong (BT) đoạn
Km1+675 đến Km 2+163,12
|
7466191
|
Bình Thủy
|
2014-2017
|
B
|
73.311
|
56.056
|
56.126
|
22.728
|
|
31
|
Bệnh viện Y học cổ
truyền TPCT, HM: xây mới khu điều trị nội trú 100 giường
|
7241431
|
Ninh Kiều
|
2014-2017
|
C
|
33.044
|
30.110
|
31.602
|
24.631
|
|
32
|
Trường Mầm non
thực hành thuộc trường Cao đẳng Cần Thơ, HM: 9 phòng học kiên cố
|
7465955
|
Ninh Kiều
|
2014-2015
|
C
|
8.630
|
7.729
|
7.849
|
223
|
|
33
|
Trường THPT An
Khánh
|
7368777
|
Ninh Kiều
|
2013-2017
|
B
|
65.965
|
49.109
|
54.368
|
2.000
|
|
34
|
Khu Tái định cư
Trung tâm văn hóa Tây Đô
|
7044456
|
Cái Răng
|
2006-2017
|
B
|
291.222
|
235.829
|
255.470
|
56.743
|
|
35
|
Trung tâm văn
hóa Tây Đô - Giai đoạn 1
|
7514964
|
Cái Răng
|
2015-2017
|
B
|
402.149
|
342.581
|
391.215
|
121.215
|
|
36
|
Văn phòng làm việc
và phòng trưng bày của TT Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ Cần Thơ
|
7473702
|
Ninh Kiều
|
2015-2016
|
C
|
6.159
|
2.060
|
2.060
|
2.000
|
|
37
|
Trung tâm ứng dụng
tiến bộ khoa học & công nghệ thuộc Sở KH&CN TPCT
|
7435684
|
Ninh Kiều
|
2016-2020
|
B
|
141.607
|
2.436
|
2.436
|
2.056
|
|
38
|
Cải tạo, sửa chữa
Trụ sở làm việc Ban Quản lý dự án ĐTXD (2014)
|
7462011
|
Ninh Kiều
|
2016
|
C
|
1.798
|
1.717
|
1.717
|
219
|
|
39
|
Đường Nguyễn Văn
Cừ nối dài (Cái Sơn Hàng Bàng - ĐT 923)
|
7010980
|
Cái Răng
|
2016
|
B
|
186.519
|
161.272
|
161.834
|
479
|
|
40
|
Kè sông Cần Thơ
(đoạn nhà hàng Ninh Kiều)
|
7402357
|
Ninh Kiều
|
2016
|
C
|
23.283
|
21.114
|
21.114
|
514
|
|
41
|
Khu đổ rác tạm tại
phường Phước Thới, quận Ô Môn, TPCT
|
7444280
|
Ô Môn
|
2014-2015
|
C
|
14.825
|
10.752
|
10.752
|
236
|
|
42
|
Khu xử lý rác tạm
(GĐ2) nằm trong khu QH Khu liên hiệp xử lý chất thải rắn 47ha
|
7455906
|
Ô Môn
|
2014-2015
|
B
|
96.175
|
14.095
|
14.095
|
1.024
|
|
43
|
Khu xử lý tạm chất
thải rắn sinh hoạt tại Khu chứa và xử lý bùn thuộc NM XLNT Cái Sâu
|
7466836
|
Cái Răng
|
2016
|
C
|
2.277
|
2.144
|
2.143
|
193
|
|
44
|
Cầu Rạch Nhum và
Rạch Tra thuộc Đường tỉnh 922 thành phố Cần Thơ
|
7564436
|
TPCT
|
2016-2020
|
B
|
99.485
|
200
|
200
|
200
|
|
45
|
Cở sở hạ tầng
khu Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Cần Thơ
|
7590671
|
Cờ Đỏ
|
2016-2020
|
B
|
976.000
|
226
|
226
|
226
|
|
46
|
Cơ sở hạ tầng
khu Vườn công nghệ Việt Nam - Hàn Quốc tại TPCT ( Khu công nghiệp Công nghệ
cao)
|
7560269
|
TPCT
|
2016
|
A
|
3.497.700
|
1.139
|
1.139
|
1.139
|
|
47
|
Đầu tư xây dựng
đường 917
|
7589821
|
BT-OM-PĐ
|
2016-2020
|
B
|
817.882
|
73
|
73
|
73
|
|
48
|
Đầu tư xây dựng
đường 921 (tuyến thẳng nối từ Thốt Nốt đến cầu Ngã Tư)
|
7173877
|
TN-CĐ
|
2016-2020
|
B
|
656.623
|
2.506
|
2.506
|
-
|
|
49
|
Đường tỉnh 918
|
7579489
|
BT-PĐ
|
2016-2020
|
B
|
1.026.970
|
936
|
936
|
936
|
|
50
|
Đường tỉnh 922
(Xây dựng và nâng cấp giai đoạn 1 từ QL 91B đến Cờ Đỏ)
|
7579491
|
BT, Ô Môn, Thới Lai, Cờ Đỏ
|
2016-2021
|
B
|
1.494.930
|
935
|
935
|
935
|
|
51
|
Kè bờ sông Cần
Thơ - Ứng phó biến đổi khí hậu
|
7403787
|
NK-CR-PĐ
|
2016
|
B
|
810.743
|
1.500
|
3.300
|
1.500
|
|
52
|
Kè bờ sống Cần
Thơ - Ứng phó với biến đối khí hậu TP, Cần Thơ (DA năm 2016)
|
7577612
|
Cái Răng, Ninh Kiều, Phong Điền
|
2017-2020
|
B
|
810.742
|
1.589
|
1.589
|
1.589
|
|
53
|
Nâng cấp mở rộng,
xây dựng Đưởng tỉnh 923 và cầu Vàm Xáng
|
7579331
|
OM-PĐ
|
2016-2020
|
B
|
949.733
|
72
|
72
|
72
|
|
54
|
Nhà khách Cần
Thơ địa chỉ cạnh khu chuyên gia cầu Cần Thơ
|
7340223
|
TPCT
|
2016
|
C
|
1.275
|
275
|
1.275
|
275
|
|
55
|
Cầu đi bộ từ bến
Ninh Kiều qua cồn Cái Khế
|
7473682
|
Ninh Kiều
|
2014-2017
|
C
|
49.771
|
37.123
|
37.246
|
4.121
|
|
56
|
Đường Nguyễn Văn
Cừ đoạn Mỹ Khánh - Phong Điền (đường NVC GĐ2)
|
7175437
|
Phong Điền
|
2010-2015
|
B
|
546.474
|
207.192
|
207.192
|
79.968
|
|
57
|
Trường Chính trị
TPCT
|
7008114
|
Ninh Kiều
|
2015-2019
|
B
|
175.544
|
37.519
|
37.519
|
34.463
|
|
58
|
Bờ kè xóm Chài
|
7010820
|
Cái Răng
|
2001-2011
|
B
|
351.497
|
108.768
|
111.523
|
544
|
|
59
|
Mở rộng mặt đường
tỉnh 922 (đoạn từ TT Thới Lai - TT Cờ Đỏ)
|
7367855
|
Thới Lai - Cờ Đỏ
|
2013-2014
|
C
|
31.081
|
28.523
|
28.524
|
1.558
|
|
60
|
Đường ô tô vào
trung tâm xã Tân Thạnh, huyện Thới Lai
|
7110215
|
Thới Lai
|
2014-2016
|
B
|
138.153
|
116.338
|
118.438
|
400
|
|
61
|
Đường ô tô vào
trung tâm xã Trường Thắng, huyện Vĩnh Thạnh
|
7110224
|
Thới Lai
|
2014-2016
|
B
|
61.435
|
51.501
|
53.276
|
100
|
|
62
|
Dự án nâng cấp
đô thị TPCT
|
7062329
|
TPCT
|
2012-2017
|
A
|
1.486.425
|
936.401
|
1.023.060
|
8.280
|
|
63
|
Mua sắm trang
thiết bị phục vụ Báo Cần Thơ điện tử
|
7562838
|
Ninh Kiều
|
2017-2019
|
C
|
7.099
|
50
|
50
|
50
|
|
64
|
Trang thiết bị y
tế Bệnh viện đa khoa TPCT
|
7429696
|
Ninh Kiều
|
2013-2016
|
A
|
605.005
|
399.352
|
400.527
|
394.412
|
|
65
|
Mua sắm trang
thiết bị triển khai thực hiện bệnh viện vệ tinh tại Bệnh viện Nhi đồng TPCT
|
7569491
|
TPCT
|
2017-2018
|
C
|
4.930
|
50
|
50
|
50
|
|
66
|
Mua sắm trang
thiết bị Bệnh viện Phụ sản TPCT
|
7559014
|
Ninh Kiều
|
2016-2020
|
C
|
14.588
|
154
|
154
|
154
|
|
67
|
Đầu tư mua sắm
trang thiết bị để làm bệnh viện vệ tinh tại Bệnh viện Ung Bướu TPCT
|
7565250
|
TPCT
|
2017-2018
|
C
|
4.939
|
50
|
50
|
50
|
|
68
|
Trang thiết bị hệ
thống SPECT 02 đầu thu tại Bệnh viện Ung bướu TPCT
|
7565251
|
TPCT
|
2016-2018
|
C
|
14.989
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
|
69
|
Đại đội tăng thiết
giáp
|
7004686
|
Cái Răng
|
2015-2017
|
C
|
14.580
|
12.892
|
12.892
|
4.992
|
|
70
|
Doanh trại Đại đội
Trinh sát
|
7004686
|
TPCT
|
2015-2017
|
C
|
13.537
|
12.534
|
12.534
|
7.434
|
|
71
|
Ban CHQS huyện Cờ
Đỏ (mới)
|
7004686
|
Cờ Đỏ
|
2010-2015
|
B
|
48.861
|
44.950
|
44.950
|
1.520
|
|
72
|
Ban CHQS huyện
Vĩnh Thạnh (GĐ2)
|
7004686
|
Vĩnh Thạnh
|
2016
|
C
|
22.942
|
14.571
|
14.571
|
163
|
|
73
|
Ban CHQS quận
Cái Răng (GĐ2)
|
7004686
|
Cái Răng
|
2016
|
C
|
19.562
|
18.689
|
18.690
|
270
|
|
74
|
Doanh trại Tiểu
đoàn Tây Đô
|
7004686
|
TPCT
|
2010-2015
|
B
|
120.835
|
93.463
|
93.464
|
560
|
|
75
|
Nâng cấp, sửa chữa
trường Quân sự thành phố Cần Thơ
|
7004686
|
Ô Môn
|
2016
|
C
|
4.923
|
4.702
|
4.702
|
302
|
|
76
|
BT, HT và TĐC phần
đất quy hoạch đường song hành đường dẫn cầu Cần Thơ tạm giao cho BCHQS TPCT
quản lý tại phường Thường Thạnh, quận Cái Răng
|
7004686
|
Cái Răng
|
2016
|
C
|
8.766
|
-
|
-
|
-
|
|
77
|
Sửa chữa, cải tạo
Kho vũ khi đạn thuộc Bộ Chỉ huy Quân sự TPCT
|
7004686
|
Phong Điền
|
2016
|
C
|
4.190
|
50
|
50
|
50
|
|
78
|
Xưởng sửa chữa tổng
hợp thuộc Bộ Chỉ huy Quân sự TPCT
|
7004686
|
Cái Răng
|
2016-2018
|
C
|
14.061
|
100
|
100
|
100
|
|
79
|
Bệnh viện quân
dân y TPCT
|
7004686
|
TPCT
|
2013-2017
|
B
|
99.909
|
77.210
|
81.639
|
43.218
|
|
80
|
Trường bắn Đồng
bằng sông Cửu Long
|
7004686
|
TPCT
|
2009-2015
|
B
|
142.669
|
127.704
|
127.704
|
14.600
|
|
81
|
Trụ sở làm việc
Bộ Chỉ huy quân sự thành phố tại P.Hưng Thạnh, Q.Cái Răng
|
7004686
|
Cái Răng
|
2016
|
B
|
464.159
|
437.221
|
437.221
|
44.871
|
|
82
|
Ban CHQS huyện
Phong Điền (GĐ2)
|
7004686
|
Phong Điền
|
2016
|
C
|
20.348
|
16.041
|
16.040
|
107
|
|
83
|
GPMB Kho vũ khí
thành phố
|
7004686
|
TPCT
|
2008-2010
|
B
|
33.614
|
1.689
|
1.839
|
150
|
|
84
|
Khu di tích lịch
sử Lộ Vòng Cung Cần Thơ, HM: Khu tưởng niệm (GPMB)
|
7004686
|
TPCT
|
2013-2015
|
B
|
56.476
|
53.254
|
53.254
|
5.548
|
|
85
|
Cải tạo, sửa chữa
Trụ sở BQL các khu chế xuất và công nghiệp Cần Thơ
|
7543300
|
Ninh Kiều
|
2013
|
C
|
1.603
|
1.369
|
1.369
|
1.319
|
|
86
|
Sửa chữa hội trường
và các phòng làm việc BQL các khu CX và CN Cần Thơ tại KCN Trà Nóc
|
7389764
|
Ninh Kiều
|
2012-2013
|
C
|
547
|
-
|
-
|
-
|
|
87
|
Cải tạo sửa chữa
Hội trường Câu lạc bộ Hưu Trí và giai đoạn 2 Nhà tang lễ
|
7574724
|
Ninh Kiều
|
2016-2017
|
C
|
761
|
619
|
619
|
619
|
|
88
|
Cơ sở làm việc
công an quận Thốt Nốt
|
7004692
|
Thốt Nốt
|
2015-2019
|
B
|
65.494
|
15.096
|
15.096
|
1.600
|
|
89
|
Kho vật chứng
Công an TPCT
|
7004692
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
10.466
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
|
90
|
Trạm cảnh sát
giao thông cửa ô Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, trạm CSGT cửa ô Hưng Thạnh,
Q.Cái Răng, trạm CSGT cửa ô Ba Láng, Q. Cái Răng thuộc CATPCT
|
7004692
|
Thốt Nốt - Cái Răng
|
2016-2018
|
C
|
37.555
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
91
|
Xây dựng, nâng cấp
nhà tạm giữ Công an quận Ninh Kiều
|
7004692
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
6.862
|
2.300
|
2.300
|
2.300
|
|
92
|
Đầu tư mua sắm máy
phát điện dự phòng cho các Trạm tạm giam, nhà tạm giữ thuộc CATP
|
7004692
|
TPCT
|
2014-2015
|
C
|
6.540
|
5.979
|
5.979
|
61
|
|
93
|
Hệ thống quản lý
nhân - hộ khẩu TPCT (GĐ2)
|
7004692
|
TPCT
|
2016
|
C
|
4.251
|
4.250
|
4.250
|
4.250
|
|
94
|
Nhà kho giữ xe
vi phạm và hạ tầng kỹ thuật
|
7004692
|
Cái Răng
|
2014-2015
|
C
|
7.286
|
7.285
|
7.285
|
60
|
|
95
|
BT, HT và TĐC đất
quy hoạch XD cơ sở làm việc Công an Thới Lai (GĐ2) tại xã Tân Thạnh, huyện Thới
Lai, TPCT
|
7004692
|
TPCT
|
2016
|
C
|
6.225
|
-
|
-
|
-
|
|
96
|
BT, HT và TĐC
khu đất quy hoạch mở rộng trụ sở Công an thành phố tại phường Cái Khế, quận
Ninh Kiều, TPCT
|
7004692
|
Ninh Kiều
|
2016
|
C
|
26.338
|
-
|
-
|
-
|
|
97
|
BT,HT và TĐC đất
quy hoạch XD Trạm cảnh sát giao thông đường bộ (trạm số 2) tại phường Phước
Thới, Q. Ô Môn, TPCT
|
7004692
|
Ô Môn
|
2016-2018
|
C
|
14.824
|
4
|
4
|
4
|
|
98
|
Đầu tư mua sắm
Công cụ hỗ trợ cho Công an xã, phường, thị trấn thuộc Công an TPCT
|
7004692
|
TPCT
|
2016
|
C
|
3.795
|
30
|
30
|
30
|
|
99
|
Đầu tư mua sắm,
lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền cho Hệ thống thông tin quản lý nhân hộ
khẩu TPCT
|
7004692
|
TPCT
|
2019-2020
|
C
|
3.054
|
30
|
30
|
30
|
|
100
|
Mua sắm hàng hóa
theo Đề án đảm bảo chiến lược ANCT&TTATXH của TPCT
|
7004692
|
TPCT
|
2016-2020
|
C
|
12.748
|
-
|
-
|
-
|
|
101
|
Xây dựng hệ thống
giám sát giao thông, cưỡng chế và xử lý vi phạm pháp luật về an toàn giao
thông bằng hình ảnh
|
7004692
|
Ninh Kiều
|
2016-2017
|
C
|
24.678
|
-
|
-
|
-
|
|
102
|
Trạm cảnh sát
giao thông đường Thủy Vàm Thới An
|
7004692
|
TPCT
|
2014-2016
|
C
|
2.848
|
2.527
|
2.606
|
27
|
|
103
|
Nhà tạm giữ hành
chính trại giam Long Tuyền thuộc Công an thành phố Cần Thơ
|
7004692
|
Bình Thủy
|
2016-2017
|
C
|
973
|
870
|
870
|
870
|
|
104
|
Cải tạo hội trường
Công an thành phố
|
7004692
|
TPCT
|
2011-2012
|
C
|
17.660
|
19.023
|
14.023
|
4.000
|
|
105
|
Dự án thoát nước
và xử lý nước thải
|
7055397
|
Cái Răng
|
2003-2014
|
B
|
494.278
|
286.641
|
382.578
|
21.458
|
|
106
|
Cải tạo mặt bằng
Vòng xoay công viên nước phục vụ Lễ hội bánh dân gian Nam bộ lần IV -2015
|
7582461
|
Ninh Kiều
|
2016
|
C
|
438
|
437
|
437
|
437
|
|
107
|
Hệ thống thiết bị
thu hình phim trường
|
7241030
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
12.138
|
-
|
-
|
-
|
|
108
|
Gia cố, bảo dưỡng
Trụ ănten 130m và di dời thiết bị Phát thanh Truyền hình TPCT
|
7529530
|
Ninh Kiều
|
2015-2016
|
C
|
580
|
488
|
488
|
31
|
|
109
|
Trung tâm kỹ thuật
PTTH Cần Thơ
|
7058378
|
Ninh Kiều
|
2001-2011
|
B
|
56.467
|
56.397
|
56.397
|
1.203
|
|
110
|
Nhà nuôi dưỡng
người già và trẻ em không nơi nương tựa (GĐ 1 & 2)
|
7063314
|
Bình Thủy
|
2009-2012
|
C
|
14.031
|
206
|
206
|
206
|
|
111
|
GPMB Xây dựng Trụ
sở làm việc Phòng Cảnh sát PCCC huyện Phong Điền
|
7004692
|
Phong Điền
|
2016
|
C
|
15.320
|
-
|
-
|
-
|
|
112
|
Mua sắm 01 tàu
chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ cho Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Cần
Thơ
|
7004692
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
17.102
|
100
|
100
|
100
|
|
113
|
Mua sắm xe chữa
cháy cho Cảnh sát PCCC huyện Thới Lai, Đội Cảnh sát PCCC quận Ô Môn, Đội
CSPCCC ngã ba Lộ Tẻ quận Thốt Nốt thuộc CSPCC TPCT
|
7004692
|
TPCT
|
2017-2019
|
C
|
26.468
|
76
|
76
|
76
|
|
114
|
Đầu tư 5 máy nén
khí thở và 2 xe tải nâng cho Cảnh sát PCCC TPCT
|
7004692
|
TPCT
|
2015
|
C
|
6.012
|
5.645
|
5.645
|
16
|
|
115
|
Đầu tư mua sắm
xe chữa cháy trang bị cho Phòng Cảnh sát PCCC quận Ninh Kiều
|
7004692
|
TPCT
|
2015
|
C
|
6.983
|
6.539
|
6.539
|
16
|
|
116
|
Dự án cấp điện
nông thôn TPCT từ lưới điện quốc gia GĐ 2014 - 2020
|
7517127
|
TPCT
|
2016-2020
|
B
|
557.534
|
12.476
|
12.476
|
11.476
|
|
117
|
Vườn ươm công nghệ,
công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc tại TPCT
|
7445329
|
TPCT
|
2014-2018
|
B
|
440.536
|
4.504
|
4.504
|
-
|
|
118
|
Trung tâm GDTX -
Kỹ thuật tổng hợp - Hướng nghiệp thành phố Cần Thơ
|
7584915
|
Ninh Kiều
|
2017-2018
|
C
|
1.115
|
38
|
38
|
38
|
|
119
|
Trung tâm GDTX
quận Ninh Kiều
|
7584921
|
Ninh Kiều
|
2017-2018
|
C
|
836
|
29
|
29
|
29
|
|
120
|
Trường THCS và
THPT Thạnh Thắng
|
7577064
|
Vĩnh Thạnh
|
2018-2020
|
C
|
18.902
|
95
|
95
|
95
|
|
121
|
Trường THCS và THPT
Trần Ngọc Hoằng
|
7565867
|
Cờ Đỏ
|
2017-2019
|
C
|
17.918
|
50
|
50
|
50
|
|
122
|
Trường THPT Bình
Thủy (GĐ 3)
|
7570153
|
Bình Thủy
|
2017-2019
|
C
|
27.764
|
100
|
100
|
100
|
|
123
|
Trường THPT
chuyên Phú Thứ
|
7577734
|
Cái Răng
|
2017-2019
|
C
|
24.950
|
100
|
100
|
100
|
|
124
|
Trường Trung học
phổ thông Trung An
|
7577058
|
Cờ Đỏ
|
2016-2020
|
C
|
21.199
|
96
|
96
|
96
|
|
125
|
Trường THPT Phan
Văn Trị, huyện Phong Điền
|
7178828
|
Ninh Kiều
|
2014-2018
|
B
|
72.736
|
43.374
|
43.574
|
23.604
|
|
126
|
Trường THPT Phú
Thứ (GĐ 1)
|
7241048
|
Cái Răng
|
2011-2016
|
B
|
80.088
|
73.721
|
79.645
|
7.871
|
|
127
|
Trường THPT Thốt
Nốt, HM: Cải tạo, mở rộng
|
7472064
|
Thốt Nốt
|
2015-2017
|
C
|
28.637
|
24.700
|
24.815
|
16.748
|
|
128
|
Trường THPT Thạnh
An (2014)
|
7482460
|
Vĩnh Thạnh
|
2015-2016
|
C
|
1.998
|
1.704
|
1.704
|
1.704
|
|
129
|
Trung tâm GDTX
huyện Phong Điền
|
7106912
|
Phong Điền
|
2013-2014
|
C
|
18.726
|
284
|
284
|
284
|
|
130
|
Trường THCS Hưng
Thạnh
|
7394849
|
Cái Răng
|
2013-2014
|
C
|
12.371
|
142
|
142
|
142
|
|
131
|
Trường THPT BC
Nguyễn Việt Dũng
|
7045418
|
Bình Thủy
|
2008-2010
|
C
|
9.255
|
75
|
75
|
75
|
|
132
|
Trường THPT Châu
Văn Liêm, HM: sửa chữa, thay mới phần mái nhà 02 dãy phòng học và dãy nhà
truyền thông
|
7484180
|
TPCT
|
2014-2015
|
C
|
1.712
|
1.023
|
1.023
|
23
|
|
133
|
Trường THPT
Lương Định Của
|
7394852
|
Ô Môn
|
2013-2014
|
C
|
12.263
|
197
|
197
|
197
|
|
134
|
Trường THPT Lưu
Hữu Phước (GĐ 2)
|
7184298
|
Ô Môn
|
2012-2014
|
C
|
32.354
|
269
|
269
|
269
|
|
135
|
Trường THPT Thạnh
An (2012)
|
7395521
|
Vĩnh Thạnh
|
2012-2014
|
C
|
10.456
|
165
|
165
|
165
|
|
136
|
Trường THPT Thới
Long
|
7394847
|
Ô Môn
|
2013-2014
|
C
|
13.840
|
111
|
111
|
111
|
|
137
|
Trường THPT Vĩnh
Thạnh (GĐ 2)
|
7368779
|
Vĩnh Thạnh
|
2013-2014
|
C
|
19.507
|
261
|
261
|
261
|
|
138
|
Nâng cấp, sửa chữa
Trụ sở làm việc Sở Giáo dục và Đào tạo
|
7476975
|
Ninh Kiều
|
2014-2015
|
C
|
1.871
|
1.803
|
1.853
|
203
|
|
139
|
Đường nối TX Vị
Thanh, tỉnh HG với TPCT (đoạn thuộc TPCT) - GĐ1
|
7043803
|
Cái Răng
|
2007-2019
|
B
|
607.850
|
537.506
|
537.506
|
24.429
|
|
140
|
Đường tỉnh 921 (cầu
Ngã Tư - Cờ Đỏ)
|
7035588
|
Cờ Đỏ
|
2001-2011
|
B
|
89.196
|
63.186
|
70.542
|
135
|
|
141
|
Cải tạo, sửa chữa
trụ sở Sở giao thông vận tải TPCT
|
7576023
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
2.874
|
1.044
|
1.044
|
1.044
|
|
142
|
Ba trục đường KCN
Hưng Phú
|
7036571
|
Cái Răng
|
2003-2005
|
B
|
123.928
|
37.141
|
37.141
|
175
|
|
143
|
Cầu Ninh Kiều (Cầu
qua cồn Cái Khế)
|
7033804
|
Ninh Kiều
|
2002-2005
|
C
|
39.577
|
33.098
|
39.598
|
295
|
|
144
|
Đường ôtô đến trung
tâm phường Thới An (đoạn từ QL91 - Thới An)
|
7043931
|
Ô Môn
|
2009-2011
|
B
|
168.414
|
167.420
|
167.420
|
652
|
|
145
|
Đường Thới Thuận
- Thạnh Lộc (Hợp phần C-WB5)
|
7088304
|
TPCT
|
2016
|
B
|
129.620
|
42.464
|
42.464
|
569
|
|
146
|
Đường tỉnh 932
(Vàm Xáng - 1000) (đoạn từ Vàm Xáng - Kênh Trầu Hôi)
|
7036423
|
Phong Điền
|
2002-2005
|
C
|
41.910
|
41.965
|
41.965
|
4.892
|
|
147
|
Đoạn đường kết nối
cổng ra vào bến xe Khu đô thị Nam Cần Thơ với đường dẫn cầu Cần Thơ
|
7471404
|
Cái Răng
|
2014-2016
|
C
|
17.844
|
16.037
|
16.037
|
2.737
|
|
148
|
Mở rộng đường
Quang Trung - Cái Cui
|
7037777
|
Cái Răng
|
2009-2017
|
B
|
1.097.218
|
401.700
|
601.013
|
57.400
|
|
149
|
Hoàn chỉnh nút giao
đầu tuyến theo quy mô 4 làn xe thuộc DA Đường nối thị xã Vị thanh, HG với
TPCT (đoạn thuộc TPCT)
|
7466658
|
Cái Răng
|
2014-2015
|
C
|
19.660
|
11.557
|
16.557
|
3.096
|
|
150
|
Đường Thới Thuận
- Thạnh Lộc, GĐ2, Hợp phần C, DAPT CSHTGT ĐBSCL (WB5)
|
7470769
|
Vĩnh Thạnh
|
2014-2015
|
B
|
128.927
|
94.604
|
95.420
|
6.992
|
|
151
|
Nâng cấp, sửa chữa
trụ sở Sở Kế hoạch và Đầu tư TPCT
|
7472523
|
Ninh Kiều
|
2014-2016
|
C
|
4.255
|
3.992
|
4.060
|
194
|
|
152
|
Xây dựng HTTT tổng
hợp phục vụ quản lý các dự án đầu tư
|
7430356
|
Ninh Kiều
|
2013-2015
|
C
|
976
|
899
|
899
|
6
|
|
153
|
Cải tạo, sửa chữa
& xây mới Trung tâm công tác xã hội TPCT
|
7483404
|
Ninh Kiều
|
2014-2017
|
C
|
13.197
|
7.425
|
7.580
|
1.000
|
|
154
|
Trung tâm Bảo trợ
xã hội cho các đối tượng tâm thần lang thang TPCT (GĐ2) - HM Trại B
|
7541675
|
Ô Môn
|
2015-2017
|
C
|
8.733
|
5.603
|
5.603
|
5.503
|
|
155
|
Mở rộng Nghĩa
trang liệt sỹ TPCT (GĐ 1)
|
7347552
|
Cái Răng
|
2011-2015
|
B
|
48.524
|
47.632
|
47.632
|
500
|
|
156
|
Trung tâm Bảo trợ
xã hội cho đối tượng tâm thần lang thang TPCT (GĐ 1)
|
7046241
|
Ô Môn
|
2008-2015
|
B
|
41.128
|
39.017
|
39.017
|
500
|
|
157
|
Cải tạo, sửa chữa
Trung tâm Chữa bệnh - Giao dục - Lao động xã hội và quản lý sau cai nghiện
TPCT
|
7590972
|
Ngã Bảy - Hậu Giang
|
2017-2020
|
C
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
|
158
|
Hàng rào bao
quanh công trình Mở rộng Nghĩa trang liệt sỹ thành phố Cần Thơ - GĐ 1
|
7588515
|
Cái Răng
|
2017-2018
|
C
|
4.900
|
50
|
50
|
50
|
|
159
|
Nâng cấp mở rộng
Trung tâm Bảo trợ xã hội TPCT
|
7590973
|
Ô Môn
|
2016-2020
|
B
|
49.990
|
141
|
141
|
141
|
|
160
|
Trường Trung cấp
nghề Thới Lai (GĐ 2), HM xưởng thực hành ô tô, xưởng thực hành nuôi trồng thủy
sản, sân nội bộ - mương thoát, hệ thống PCCC
|
7588513
|
Thới Lai
|
2016-2020
|
C
|
9.887
|
100
|
100
|
100
|
|
161
|
Số hóa tài liệu phông
Ủy ban nhân dân tỉnh Cần Thơ từ năm 1992 đến năm 2003
|
7566154
|
TPCT
|
2016
|
C
|
4.998
|
36
|
36
|
36
|
|
162
|
Cải tạo sửa chữa
Trụ sở làm việc Ban Thi Đua Khen Thưởng TPCT
|
7125545
|
Ninh Kiều
|
2007-2009
|
C
|
633
|
631
|
631
|
66
|
|
163
|
Trụ sở Chi cục
Thủy sản
|
7491484
|
Ninh Kiều
|
2014-2016
|
C
|
5.320
|
3.895
|
3.895
|
2.081
|
|
164
|
Trung tâm giống
thủy sản cấp I Cần Thơ
|
7046198
|
Vĩnh Thạnh
|
2008-2015
|
B
|
155.321
|
101.971
|
131.244
|
4.573
|
|
165
|
Nâng cao năng lực
SX, chế biến, bảo quản hạt giống lúa của TT Giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản
TPCT
|
7564041
|
Thới Lai
|
2016-2017
|
C
|
691
|
174
|
174
|
174
|
|
166
|
Nâng cấp, cải tạo
trụ sở làm việc Chi cục Phát triển nông thôn TPCT
|
7576988
|
Ninh Kiều
|
2016-2020
|
C
|
2.992
|
2
|
2
|
2
|
|
167
|
Nâng cấp, cải tạo
Trụ sở Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thông TPCT
|
7564034
|
Ninh Kiều
|
2016-2017
|
C
|
778
|
605
|
605
|
605
|
|
168
|
Nâng cấp, cải tạo
Trung tâm Giống cây trồng vật nuôi, thủy sản TPCT
|
7576986
|
Thới Lai
|
2016-2020
|
C
|
2.252
|
3
|
3
|
3
|
|
169
|
Nạo vét kênh KH8
(từ cống KH8 đến kênh ranh Cần Thơ - Kiên Giang)
|
7578105
|
Thới Lai
|
2016-2017
|
C
|
33.092
|
200
|
200
|
200
|
|
170
|
Nạo vét kênh
Thơm Rơm (từ cầu Thơm Rơm đến ngà ba kênh Thốt Nốt)
|
7578120
|
Cờ Đỏ - Thốt Nốt
|
2016-2017
|
C
|
11.571
|
100
|
100
|
100
|
|
171
|
Trụ sở làm việc
Chi cục Quản lý chất lượng nông, lâm sản và thủy sản TPCT
|
7576991
|
Ninh Kiều
|
2016-2020
|
C
|
5.931
|
6
|
6
|
6
|
|
172
|
Đê bao bảo vệ vườn
cây ăn trái TPCT
|
7227824
|
TPCT
|
2013-2016
|
B
|
135.732
|
20.130
|
24.972
|
2.198
|
|
173
|
Kè chống sạt lở
sông Ô Môn
|
7021916
|
Ô Môn
|
2010-2020
|
B
|
416.743
|
110.753
|
127.535
|
35.733
|
|
174
|
Mô hình thí điểm
trồng lúa kỹ thuật hiện đại & cây ăn quả TPCT (WB6)
|
7492634
|
Phong Điền
|
2016
|
C
|
23.265
|
2.927
|
2.927
|
2.427
|
|
175
|
Nạo vét kênh Ô Môn
(DA quản lý thủy lợi phục vụ PTNT vùng ĐBSCL WB6)
|
7535197
|
TPCT
|
2015-2017
|
B
|
67.403
|
11.584
|
11.584
|
10.140
|
|
176
|
Đắp đê bao và trồng
cây dọc đường nối TX Vị Thanh với TPCT
|
7432611
|
Cái Răng - Phong Điền
|
2014-2015
|
C
|
2.399
|
2.285
|
2.285
|
100
|
|
177
|
Nạo vét kênh 1
đoạn Đường Trục - Bờ Bao - Cờ Đỏ
|
7466864
|
Cờ Đỏ
|
2014-2015
|
C
|
1.214
|
124
|
124
|
124
|
|
178
|
Nạo vét kênh 2
đoạn Đường Trục - Bờ Bao - Cờ Đỏ
|
7466871
|
Cờ Đỏ
|
2014-2015
|
C
|
1.577
|
141
|
141
|
141
|
|
179
|
Nạo vét kênh
Đông Pháp huyện Thới Lai và huyện Cờ Đỏ
|
7466853
|
Thới Lai - Cờ Đỏ
|
2014-2015
|
C
|
4.484
|
672
|
672
|
672
|
|
180
|
Nạo vét kênh Vàm
Bi, xã Trường Long, H. Phong Điền
|
7501573
|
Phong Điền
|
2015-2017
|
C
|
6.981
|
4.100
|
4.100
|
3.746
|
|
181
|
Nạo vét kênh Ngã
Tư - Ba Đá, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ
|
7501572
|
Cờ Đỏ
|
2015-2017
|
C
|
4.837
|
3.853
|
3.853
|
1.711
|
|
182
|
Nâng cấp đê bao bờ
Bắc tuyến kênh Đòn Dông từ B-H, xã Thạnh Lợi - Thạnh An, H. Vĩnh Thạnh
|
7501570
|
Vĩnh Thạnh
|
2015-2017
|
C
|
7.453
|
4.748
|
4.748
|
2.437
|
|
183
|
Nạo vét kênh KH1
xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ & xã Thạnh Quới, H. Vĩnh Thạnh
|
7501571
|
Cờ Đỏ - Vĩnh Thạnh
|
2015-2017
|
C
|
5.121
|
4.389
|
4.389
|
2.139
|
|
184
|
Ban quản lý dự
án tỉnh- Dự án chuyển đổi nông nghiệp bền vững tại Việt Nam (VnSAT)
|
7541370
|
TPCT
|
2016-2020
|
C
|
249.207
|
7.105
|
7.105
|
7.105
|
|
185
|
Xây dựng 02 trạm
quan trắc nước mặt tự động, liên tục trên địa bàn TPCT
|
7561582
|
TPCT
|
2017-2019
|
C
|
5.692
|
4.491
|
4.491
|
4.491
|
|
186
|
Nâng cấp, sửa chữa
trụ sở Sở Tài nguyên và Môi trường TPCT
|
7579351
|
Ninh Kiều
|
2016-2020
|
C
|
2.648
|
-
|
-
|
-
|
|
187
|
Dự án xác định cắm
mốc, đo đạc ranh giới, mốc ranh giới đất Cty MTV Nông trường Cờ Đỏ TPCT
|
7469501
|
Cờ Đỏ
|
2014-2016
|
C
|
680
|
460
|
460
|
460
|
|
188
|
Dự án xác định cắm
mốc, đo đạc ranh giới, mốc ranh giới đất Nông trường Sông Hậu TPCT
|
7469498
|
Cờ Đỏ
|
2014-2016
|
C
|
1.383
|
794
|
794
|
794
|
|
189
|
Dự án xây dựng hệ
thống hồ sơ địa chính & CSDL quản lý đất đai huyện Vĩnh Thạnh
|
7479914
|
TPCT
|
2014-2018
|
B
|
108.250
|
44.055
|
44.055
|
43.310
|
|
190
|
Dự án xây dựng hệ
thống hồ sơ địa chính và CSDL quản lý đất đai quận Ô Môn
|
7469496
|
Ô Môn
|
2014-2016
|
C
|
9.123
|
5.922
|
5.922
|
5.922
|
|
191
|
Tăng cường năng lực
quan trắc và phân tích CLMT phục vụ công tác QLNN về BVMT
|
7451941
|
TPCT
|
2014-2016
|
B
|
45.307
|
49.159
|
43.212
|
2.266
|
|
192
|
Xây dựng đồng bộ
hạ tầng mạng Lan tại UBND phường, xã, thị trấn
|
7491204
|
TPCT
|
2015-2016
|
C
|
14.415
|
5.038
|
5.038
|
4.938
|
|
193
|
Cải tạo, mở rộng
Trụ sở Sở thông tin và Truyền thông TPCT
|
7555241
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
3.459
|
114
|
114
|
114
|
|
194
|
Hệ thống tổng hợp,
thu thập trực tuyến ý kiến đánh giá của công dân, tổ chức và DN trong việc thực
hiện TTHC tại cơ quan Nhà nước TPCT GĐ 2016 - 2020
|
7578437
|
Ninh Kiều
|
2016-2020
|
C
|
4.486
|
30
|
30
|
30
|
|
195
|
Mở rộng hệ thống
hội nghị truyền hình thành phố
|
7578438
|
Ninh Kiều
|
2016-2020
|
C
|
19.638
|
50
|
50
|
50
|
|
196
|
Phát triển, nâng
cấp và mở rộng hệ thống quản lý văn bản và điều hành của thành phố đến cấp xã
và các cơ quan, đơn vị trên địa bàn
|
7555230
|
TPCT
|
2016-2018
|
C
|
6.660
|
383
|
383
|
383
|
|
197
|
Tăng cường cơ sở
vật chất cho hệ thống truyền thanh cơ sở và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật các đài
truyền thanh cấp huyện
|
7578439
|
TPCT
|
2016-2020
|
C
|
21.657
|
50
|
50
|
50
|
|
198
|
Hệ thống thông
tin tổng hợp phục vụ quản lý hoạt động công chứng
|
7437453
|
TPCT
|
2013-2015
|
C
|
495
|
446
|
446
|
1
|
|
199
|
Cải tạo, sửa chữa
Trụ sở làm việc Sở Tư pháp TPCT
|
7485772
|
Ninh Kiều
|
2014-2016
|
C
|
2.194
|
2.123
|
2.153
|
124
|
|
200
|
Cải tạo, sửa chữa
trụ sở Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
7551392
|
TPCT
|
2016
|
C
|
1.624
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
|
201
|
Cải tạo, sửa chữa
Trung tâm Văn hóa thành phố Cần Thơ
|
7551397
|
TPCT
|
2015-2017
|
C
|
1.918
|
1.565
|
1.565
|
1.565
|
|
202
|
Cải tạo, sửa chữa
Trường trung cấp Thể dục Thể thao TPCT
|
7551389
|
TPCT
|
2015-2017
|
C
|
4.297
|
2.930
|
2.930
|
2.930
|
|
203
|
Đền thờ Châu Văn
Liêm
|
7506001
|
TPCT
|
2015-2018
|
C
|
27.258
|
10.375
|
16.374
|
10.279
|
|
204
|
Mua sắm trang
thiết bị cho Thư viện thành phố Cần Thơ
|
7568235
|
Ninh Kiều
|
2016
|
C
|
3.768
|
2.942
|
2.942
|
2.942
|
|
205
|
Khu tưởng niệm cố
nhạc sĩ Mộc quán Nguyễn Trọng Quyền
|
7530648
|
TPCT
|
2015-2018
|
C
|
36.492
|
6.162
|
6.162
|
5.962
|
|
206
|
Nâng cấp, cải tạo
và đầu tư sân bóng đã quận Ô Môn
|
7545417
|
TPCT
|
2016-2018
|
C
|
10.230
|
1.316
|
1.316
|
1.316
|
|
207
|
Nâng cấp, cải tạo
và đầu tư sân bóng đá quận Thốt Nốt
|
7545424
|
TPCT
|
2016-2018
|
C
|
9.238
|
3.494
|
3.494
|
3.494
|
|
208
|
Sân vận động Cần
Thơ, HM: lắp đặt 02 phòng họp kỹ thuật, thay trang phục thi đấu khán đài A và
06 cột cờ
|
7498988
|
Ninh Kiều
|
2014-2016
|
C
|
406
|
383
|
383
|
383
|
|
209
|
CSHT nội bộ khu DL
Cồn Khương (đoạn Cầu Cồn Khương - bến tàu Sông Hậu)
|
7047070
|
Ninh Kiều
|
2009-2013
|
B
|
76.300
|
63.620
|
63.620
|
6.062
|
|
210
|
Khu di tích lịch
sử chiến thắng Ông Hào
|
7047184
|
Phong Điền
|
2009-2012
|
B
|
31.512
|
31.129
|
31.129
|
3.170
|
|
211
|
Khu tưởng niệm
Thủ khoa Bùi Hữu Nghĩa
|
7047191
|
Bình Thủy
|
2009-2013
|
B
|
57.844
|
53.968
|
53.968
|
1.100
|
|
212
|
Trang TB âm
thanh, ánh sáng, máy phát điện dự phòng, sân khấu lưu động Nhà hát Tây Đô
|
7462030
|
TPCT
|
2014-2015
|
C
|
7.443
|
4.980
|
6.900
|
1.000
|
|
213
|
Trùng tu di tích
Đình Thới An, quận Ô Môn
|
7462036
|
Ô Môn
|
2014-2015
|
C
|
6.723
|
4.947
|
5.926
|
147
|
|
214
|
BT, HT và TĐC
Trường Cao đẳng văn hóa Nghệ thuật Cần Thơ
|
7582958
|
Bình Thủy
|
2016
|
B
|
69.446
|
-
|
-
|
-
|
|
215
|
Cải tạo, sửa chữa
sân vận động Cần Thơ
|
7591534
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
9.984
|
100
|
100
|
100
|
|
216
|
Nâng cấp, sửa chữa
Khu nhà 4, Đình Thường Thạnh quận Cái Răng
|
7591539
|
Cái Răng
|
2016-2018
|
C
|
4.273
|
-
|
-
|
-
|
|
217
|
Sân bóng chuyền
bãi biển
|
7582959
|
Ninh Kiều
|
2017-2018
|
C
|
2.673
|
50
|
50
|
50
|
|
218
|
Trùng tu, tôn tạo
Di tích lịch sử Khám Lớn Cần Thơ
|
7596596
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
6.508
|
50
|
50
|
50
|
|
219
|
Khối nhà thư viện
- thực hành - thể nghiệm - triển lãm và mua sắm TTB thuộc Trường TC văn hóa
nghệ thuật TPCT
|
7484064
|
TPCT
|
2014-2016
|
C
|
18.825
|
14.940
|
16.350
|
5.747
|
|
220
|
Nâng cấp, sửa chữa
Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật
|
7382884
|
Ninh Kiều
|
2012-2013
|
C
|
6.735
|
6.312
|
6.485
|
1.038
|
|
221
|
Mái che khu mộ
Thủ Khoa Bùi Hữu Nghĩa
|
7498989
|
Bình Thủy
|
2014-2015
|
C
|
1.086
|
446
|
446
|
46
|
|
222
|
Xây dựng khu nhà
ở cho VĐV, HLV thể thao thành tích cao tại khu liên hợp TDTT
|
7484065
|
TPCT
|
2014-2017
|
C
|
2.738
|
2.674
|
2.674
|
293
|
|
223
|
Cải tạo hệ thống
xử lý nước thải rỉ rác và phủ hố chôn tạm tại Khu xử lý chất thải rắn quận Ô Môn,
tại phường Phước Thới, Q. Ô Môn, TPCT
|
7559801
|
Ô Môn
|
2016-2017
|
C
|
1.281
|
1.119
|
1.119
|
1.119
|
|
224
|
Cải tạo, sửa chữa
trụ sở Sở Xây Dựng
|
7560477
|
Ninh Kiều
|
2017-2018
|
C
|
4.894
|
20
|
20
|
20
|
|
225
|
Tăng cường năng lực
Trung tâm kiểm định và quy hoạch xây dựng Cần Thơ thành TT ĐBSCL
|
7365879
|
Cái Răng
|
2012-2017
|
C
|
18.047
|
11.365
|
17.252
|
500
|
|
226
|
Xây dựng và mở rộng
trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ
|
7285642
|
TPCT
|
2014-2017
|
B
|
61.019
|
15.993
|
16.294
|
15.741
|
|
227
|
Bệnh viện Ung Bướu
|
7526068
|
TPCT
|
2015-2018
|
A
|
1.727.942
|
3.009
|
5.734
|
3.009
|
|
228
|
Cải tạo, sửa chữa
Bệnh viện Nhi đồng thành Bệnh viện Tim Mạch
|
7565143
|
Ninh Kiều
|
2016-2017
|
C
|
20.998
|
125
|
125
|
125
|
|
229
|
Cải tạo, sửa chữa
Bệnh viện Ung bướu TPCT năm 2015
|
7558999
|
Ninh Kiều
|
2015-2016
|
C
|
775
|
250
|
250
|
250
|
|
230
|
Hệ thống xử lý
nước thải các bệnh viện (Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Da Liễu)
|
7565452
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
4.668
|
135
|
135
|
135
|
|
231
|
Mua sắm trang
thiết bị Bệnh viện Lao và Bệnh phổi thành phố Cần Thơ
|
7565460
|
Ô Môn
|
2016-2020
|
B
|
71.065
|
72
|
72
|
72
|
|
232
|
Nâng cấp, sửa chữa
Bệnh viện Huyết học - Truyền máu TPCT
|
7559007
|
Ninh Kiều
|
2017-2018
|
C
|
3.431
|
50
|
50
|
50
|
|
233
|
Nâng cấp, sửa chữa
Bệnh viện Tai Mũi họng thành phố Cần Thơ
|
7590207
|
Ninh Kiều
|
2016-2017
|
C
|
582
|
-
|
-
|
-
|
|
234
|
Nâng cấp, sửa chữa
chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm TPCT
|
7559010
|
Ninh Kiều
|
2017-2018
|
C
|
621
|
10
|
10
|
10
|
|
235
|
Nâng cấp, sửa chữa
trụ sở Sở Y tế thành phố Cần Thơ
|
7590208
|
Ninh Kiều
|
2016-2017
|
C
|
807
|
-
|
-
|
-
|
|
236
|
Nâng cấp, sửa chữa
Trung tâm Chẩn đoán Y khoa thành Khu khám và Điều trị ung bướu - Bệnh viện
Ung bướu TPCT
|
7573650
|
Ninh Kiều
|
2017-2018
|
C
|
1.104
|
30
|
30
|
30
|
|
237
|
Nâng cấp, sửa chữa
Trung tâm truyền thông Giáo dục Sức khỏe TPCT
|
7559004
|
Ninh Kiều
|
2017-2018
|
C
|
206
|
6
|
6
|
6
|
|
238
|
Trang thiết bị Bệnh
viện Nhi đồng TPCT
|
7567082
|
Ninh Kiều
|
2016
|
B
|
285.656
|
7.158
|
7.158
|
7.158
|
|
239
|
Trung tâm sàng lọc
chẩn đoán trước sinh và sơ sinh TPCT
|
7559021
|
Ninh Kiều
|
2016-2018
|
C
|
13.650
|
99
|
99
|
99
|
|
240
|
Hệ thống cấp nước,
thoát nước ngoại vi, đèn chiếu sáng và đường GT vào BV Lao Phổi & BV Tâm
Thần
|
7524358
|
Ô Môn
|
2015-2017
|
C
|
4.077
|
3.220
|
3.220
|
435
|
|
241
|
Bệnh viện Nhi Đồng
Cần Thơ (500 giường)
|
7054527
|
TPCT
|
2009-2016
|
B
|
921.093
|
793.879
|
793.879
|
183.073
|
|
242
|
Xây dựng Trung
tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
|
7190091
|
TPCT
|
2008-2016
|
B
|
218.058
|
125.829
|
160.556
|
38.730
|
|
243
|
Bệnh viện Lao và
bệnh Phổi (200 giường)
|
7054572
|
TPCT
|
2008-2016
|
B
|
215.374
|
190.156
|
190.156
|
9.506
|
|
244
|
Mua sắm trang
thiết bị y tế cho công tác phòng, chống bệnh, dịch MERS-CoV tại TPCT
|
7539083
|
TPCT
|
2015-2016
|
C
|
10.595
|
9.919
|
9.919
|
9.919
|
|
245
|
Quản lý chất thải
lỏng y tế BV Đa khoa quận Ô Môn thuộc DA Hỗ trợ quản lý chất thải bệnh viện
|
7538462
|
Ô Môn
|
2015-2016
|
C
|
6.879
|
370
|
370
|
370
|
|
246
|
Quản lý chát thải
lỏng y tế BV Phụ sản Cần Thơ thuộc DA Hỗ trợ quản lý chất thải bệnh viện
|
7538465
|
Ninh Kiều
|
2015-2016
|
C
|
13.081
|
426
|
426
|
426
|
|
247
|
Quản lý chát thải
lỏng y tế BV Y học Cổ truyền thuộc DA Hỗ trợ quản lý chất thải bệnh viện
|
7538464
|
Ninh Kiều
|
2015-2016
|
C
|
5.235
|
331
|
331
|
331
|
|
248
|
Xử lý chát thải
rắn y tế Bệnh viện Lao và bệnh Phổi thuộc dự án Hỗ trợ xử lý chất thải bệnh
viện
|
7538463
|
Ninh Kiều
|
2015-2016
|
C
|
23.391
|
170
|
170
|
170
|
|
249
|
Cải tạo Bệnh viện
Ung Bướu
|
7257367
|
TPCT
|
2012-2015
|
C
|
17.443
|
17.056
|
17.057
|
87
|
|
250
|
Xây dựng và mở rộng
Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ, HM: bồi thường, hỗ trợ & TĐC
|
7439428
|
TPCT
|
2013-2015
|
C
|
3.751
|
3.410
|
3.410
|
563
|
|
251
|
Dự án Trung tâm
sinh hoạt thanh thiếu niên và nhi đồng quận Ô Môn
|
7380536
|
Ô Môn
|
2013-2015
|
C
|
14.993
|
13.985
|
13.985
|
630
|
|
252
|
Trung tâm hướng
nghiệp dạy nghề và giới thiệu việc làm thanh niên Cần Thơ
|
7144449
|
Ninh Kiều
|
2012-2016
|
B
|
68.000
|
46.648
|
46.648
|
1.679
|
|
253
|
Trụ sở làm việc
và nhà kho tài sản Trung tâm dịch vụ bán đấu giá tài sản Cần Thơ
|
7257364
|
Ninh Kiều
|
2015-2016
|
C
|
16.060
|
16.044
|
16.044
|
2.003
|
|
254
|
Hợp phần nước sạch
thuộc DA quản lý thủy lợi phục vụ PTNT vùng ĐBSCL (WB6)
|
7280792
|
TPCT
|
2011-2017
|
B
|
131.877
|
27.164
|
27.164
|
7.246
|
|
255
|
HTCN tập trung
xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh (2014)
|
7455517
|
Vĩnh Thạnh
|
2014-2017
|
C
|
19.967
|
15.037
|
15.036
|
1.738
|
|
256
|
HTCN xã Đông Thắng,
huyện Cờ Đỏ, TPCT
|
7510567
|
Cờ Đỏ
|
2015-2017
|
C
|
14.075
|
12.670
|
12.670
|
6.550
|
|
257
|
Tiểu hợp phần vệ
sinh nông thôn thuộc DA QL thủy lợi phục vụ PTNT ĐBSCL (WB6)
|
7508267
|
Cờ Đỏ - Thới Lai
|
2015-2016
|
C
|
9.537
|
850
|
850
|
350
|
|
258
|
HTCN xã Tân Thới,
huyện Phong Điền, TPCT (năm 2016)
|
7537965
|
Phong Điền
|
2016-2018
|
C
|
8.779
|
8.246
|
8.246
|
8.246
|
|
259
|
Đầu tư mua vật tư
mở rộng cấp nước nông thôn
|
7509266
|
TPCT
|
2015-2016
|
C
|
14.886
|
14.636
|
14.636
|
1.036
|
|
260
|
HTCN tập trung
xã Giai Xuân (2014)
|
7455508
|
Phong Điền
|
20142016
|
C
|
6.788
|
6.124
|
6.125
|
33
|
|
261
|
HTCN tập trung xã
Thạnh Lộc (2014)
|
7436915
|
Vĩnh Thạnh
|
2016
|
C
|
5.996
|
5.083
|
5.083
|
191
|
|
262
|
HTCN xã Thới
Xuân, huyện Cờ Đỏ (2014)
|
7458216
|
Cờ Đỏ
|
2016
|
C
|
8.588
|
8.058
|
8.058
|
1.408
|
|
263
|
HTCN tập trung
xã Đông Bình, huyện Thới Lai
|
7562826
|
Vĩnh Thạnh
|
2017-2019
|
C
|
19.080
|
50
|
50
|
50
|
|
264
|
HTCN tập trung
xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền
|
7562814
|
Phong Điền
|
2017-2019
|
C
|
10.958
|
100
|
100
|
100
|
|
265
|
HTCN tập trung
xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ
|
7562822
|
Cờ Đỏ
|
2017-2019
|
C
|
14.007
|
100
|
100
|
100
|
|
266
|
HTCN tập trung
xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ (2016 - 2017)
|
7562817
|
Cờ Đỏ
|
2016-2017
|
C
|
32.981
|
150
|
150
|
150
|
|
267
|
HTCN tập trung
xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai
|
7562824
|
Thới Lai
|
2017-2019
|
C
|
11.584
|
100
|
100
|
100
|
|
268
|
HTCN xã Thạnh
An, Thạnh Thắng, Thanh Lợi - huyện Vĩnh Thạnh
|
7411238
|
Vĩnh Thạnh
|
2013-2016
|
C
|
54.410
|
37.242
|
37.242
|
8.000
|
|
269
|
HTCN tâp trung xã
Thới Thạnh, huyện Thới Lai (2014)
|
7459504
|
Thới Lai
|
2014-2015
|
C
|
16.482
|
12.323
|
12.323
|
244
|
|
270
|
HTCN tâp trung
xã Thới Thạnh, huyện Thới Lai (2014)
|
7487270
|
TPCT
|
2014-2015
|
C
|
3.380
|
3.177
|
3.177
|
177
|
|
271
|
Khu đô thị 2 bên
đường Nguyễn Văn Cừ nối dài (CSHB - ĐT923)
|
7074695
|
TPCT
|
2008-2012
|
B
|
384.476
|
319.103
|
319.103
|
2.034
|
|
272
|
Bồi thường, hỗ
trợ và tái định cư Học viện Phật giáo Nam Tông Khmer
|
7572414
|
Ô Môn
|
2016
|
B
|
51.638
|
-
|
-
|
-
|
|
273
|
Đường số 9 cạnh
Bệnh viện Ung Bướu và Đường số 11 cạnh rạch Rau Răm
|
7572546
|
Ninh Kiều
|
2016
|
C
|
8.361
|
100
|
100
|
100
|
|
274
|
Hạ tầng khu dân
cư - TĐC tại Khu đô thị hai bên đường Nguyễn Văn Cừ
|
7411744
|
Ninh Kiều
|
2017-2019
|
C
|
40.134
|
527
|
527
|
436
|
|
275
|
HTKT dự án KDC
thuộc KĐT hai bên đường NVC (đoạn CS-HB đến ĐT923)
|
7257372
|
NK-BT
|
2010-2015
|
B
|
54.154
|
47.456
|
47.455
|
3.721
|
|
276
|
Khối nhà ở sinh viên
thuộc trường Cao Đẳng Cần Thơ
|
7241567
|
Ninh Kiều
|
2014-2017
|
C
|
29.229
|
23.529
|
24.492
|
111
|
|
277
|
Hàng rào Trường
Cao đẳng Cần Thơ
|
7565871
|
Ninh Kiều
|
2016
|
C
|
728
|
651
|
651
|
651
|
|
278
|
Nâng cấp Trường Cao
đẳng kinh tế - kỹ thuật Cần Thơ để thành lập Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật
Nông nghiệp Cần Thơ
|
7538013
|
TPCT
|
2016-2020
|
B
|
89.757
|
2.181
|
2.181
|
2.081
|
|
279
|
Trại thực nghiệm
Trường Cao đẳng KT-KT Cần Thơ
|
7198722
|
TPCT
|
2014-2017
|
B
|
76.823
|
72.222
|
72.222
|
4.792
|
|
280
|
Dự án đầu tư nghề
trọng điểm - Trường Cao Đẳng Nghề Cần Thơ - HM: XD hai khối lớp học tích hợp
và các hạng mục phụ trợ, thiết bị
|
7469485
|
TPCT
|
2016-2020
|
B
|
55.488
|
5.922
|
5.922
|
5.422
|
|
281
|
Mua sắm thiết bị
tăng cường năng lực đào tạo ngoại ngữ
|
7588025
|
Bình Thủy
|
2017-2018
|
C
|
3.275
|
-
|
-
|
-
|
|
282
|
Tăng cường kỹ
năng nghề ( ODA )
|
7311775
|
TPCT
|
2010-2015
|
B
|
48.930
|
2.207
|
4.550
|
7
|
|
283
|
Nhà thi đấu đa
năng trường Cao đẳng Nghề (DA phục vụ HKPĐ)
|
7241582
|
Bình Thủy
|
2009-2012
|
C
|
14.952
|
13.656
|
13.656
|
39
|
|
284
|
Trường Cao đẳng
Nghề CT, HM: Khối xưởng 04 tầng + Thư viện
|
7241586
|
Bình Thủy
|
2010-2015
|
B
|
73.793
|
66.609
|
69.698
|
1.398
|
|
285
|
Trường công nhân
kỹ thuật (trường CĐ Nghề)
|
7045309
|
Bình Thủy
|
2001-2010
|
C
|
28.861
|
28.861
|
28.861
|
35
|
|
286
|
Thiết bị TNTH:
Cơ bản, Kỹ thuật điện, Điện Công nghiệp, Điện tử - Viễn thông
|
7310716
|
Ninh Kiều
|
2011-2014
|
C
|
7.254
|
6.590
|
6.590
|
18
|
|
287
|
Mua sắm thiết bị
thí nghiệm thực hành phục vụ cho các ngành học thuộc trường ĐH kỹ thuật công
nghệ Cần Thơ
|
7544697
|
Ninh Kiều
|
2014-2016
|
C
|
17.984
|
153
|
153
|
57
|
|
288
|
Quản lý ngập lụt
và sạt lở đất đô thị dựa vào cộng đồng cho thành phố Cần Thơ
|
7533030
|
TPCT
|
2016
|
C
|
1.398
|
998
|
998
|
998
|
|
289
|
Nâng cấp thiết bị
phòng học trực tuyến, xây dựng Trung tâm tích hợp dữ liệu, nâng cấp thiết bị
hệ thống mạng, phần mềm đặc thù cho các cơ quan Đảng TP
|
7560268
|
TPCT
|
2015-2017
|
C
|
14.792
|
100
|
100
|
100
|
|
290
|
Cải tạo, sửa chữa
& mua sắm TTB trụ sở Ban bảo vệ và chăm sóc sức khỏe CB VPTU
|
7492671
|
Ninh Kiều
|
2015-2017
|
C
|
14.792
|
945
|
4.226
|
826
|
|
291
|
Cải tạo, sửa chữa
trụ sở làm việc Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam TPCT
|
7505470
|
Ninh Kiều
|
2015-2016
|
C
|
806
|
806
|
806
|
39
|
|
II
|
CÔNG TRÌNH QUẬN,
HUYỆN QUẢN LÝ
|
|
|
|
|
|
|
|
1.533.207
|
|
1
|
Quận Ninh Kiều
|
|
|
|
|
|
|
|
157.982
|
|
2
|
Quận Bình Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
163.669
|
|
3
|
Quận Cái Răng
|
|
|
|
|
|
|
|
122.278
|
|
4
|
Quận Ô Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
364.093
|
|
5
|
Quận Thốt Nốt
|
|
|
|
|
|
|
|
163.298
|
|
6
|
Huyện Phong Điền
|
|
|
|
|
|
|
|
103.538
|
|
7
|
Huyện Cờ Đỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
145.154
|
|
8
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
159.920
|
|
9
|
Huyện Thới Lai
|
|
|
|
|
|
|
|
153.275
|
|