STT
|
Danh mục tài sản
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
A
|
Sở, ban ngành
|
|
|
I
|
Sở
Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
|
1
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
Máy đo vận tốc
gió
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo điện trở
đất
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo điện trở
cách điện
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo rung
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo bức xạ
|
Cái
|
1
|
|
Máy bơm điện
phòng cháy, chữa cháy
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo bụi
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ ẩm
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo từ trường
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo ánh sáng
|
Cái
|
1
|
2
|
Trung tâm Điều
dưỡng Người có công
|
|
|
|
Máy bơm xăng cứu
hỏa
|
Cái
|
1
|
|
Ghế mát xa
|
Cái
|
2
|
|
Tủ nấu cơm bằng
ga
|
Bộ
|
1
|
|
Phòng Vật lý
trị liệu
|
|
|
|
Ghế mát xa toàn
thân Maxcare Max-616 Plus
|
Cái
|
6
|
|
Ghế mát xa toàn
thân Takasuma
|
Cái
|
4
|
|
Giường mát xa
toàn thân Goodfor 005FM
|
Cái
|
4
|
|
Dụng cụ đi bộ
trên không MHE 8607H
|
Cái
|
4
|
|
Máy chạy bộ
Mofit
|
Cái
|
2
|
|
Ghế tập lưng bụng
đôi HQ 169
|
Cái
|
2
|
|
Nhà bếp, nhà
ăn phục vụ người có công
|
|
|
|
Máy đun nước
nóng công suất lớn 120L/H Haohsing
|
Máy
|
3
|
|
Máy thái thịt
tươi sống QX-250
|
Máy
|
1
|
|
Máy lạnh tủ đứng Panasonic C45FFH (5.0HP)
|
Cái
|
3
|
|
Phòng nghỉ
dưỡng phục vụ người có công
|
|
|
|
Tủ quần áo (gỗ
tự nhiên nhóm 4)
|
Cái
|
40
|
|
Tài sản khác
|
|
|
|
Dàn âm thanh karaoke
|
Bộ
|
1
|
|
Máy giặt LC
|
Máy
|
2
|
|
Máy giặt vắt
công nghiệp FAGOR
|
Máy
|
1
|
3
|
Trung tâm
Công tác xã hội
|
|
|
|
Máy vắt sổ 4 ống
chỉ
|
Cái
|
1
|
|
Máy vắt sổ 5 ống
chỉ
|
Cái
|
1
|
|
Máy may 2 kim
di động
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt vải KM
|
Cái
|
1
|
|
Máy hàn điện
|
Cái
|
1
|
|
Máy cưa bàn
|
Cái
|
1
|
|
Máy liên hợp đa
năng
|
Cái
|
1
|
|
Máy cưa CD
|
Cái
|
1
|
|
Máy tubi một trục
|
Cái
|
1
|
|
Máy cưa lọng
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ ẩm
|
Cái
|
1
|
|
Máy dán chỉ
|
Cái
|
1
|
|
Máy khoan đứng
một đầu
|
Cái
|
1
|
|
Máy cưa hai đầu
|
Cái
|
1
|
|
Máy tiện gỗ
|
Cái
|
1
|
|
Máy đục mộng lon
|
Cái
|
1
|
|
Máy mài
|
Cái
|
2
|
|
Máy chà nhám
|
Cái
|
1
|
|
Máy hàn lưỡi
cưa
|
Cái
|
1
|
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị đồ nghề
|
Bộ
|
2
|
|
Đường ray máy
cưa CD
|
Bộ
|
1
|
|
Aptomax tổng
50A
|
Bộ
|
1
|
|
Máy cưa đu
|
Cái
|
1
|
|
Máy finger đẩy
tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy ghép dọc tự
động
|
Cái
|
1
|
|
Máy mài đao đa
năng
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị lò sấy
gỗ
|
Bộ
|
1
|
|
Máy cưa rong Ripsaw
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị phục
hồi chức năng ngoài trời
|
|
|
|
Đạp xe tựa lưng
|
Cái
|
2
|
|
Tập xoay eo
|
Cái
|
2
|
|
Đạp xe tập cơ
|
Cái
|
2
|
|
Đi bộ trên
không
|
Cái
|
2
|
|
Đi bộ lắc tay
|
Cái
|
2
|
|
Đạp chân
|
Cái
|
2
|
|
Lưng bụng
|
Cái
|
2
|
|
Toàn thân
|
Cái
|
2
|
|
Cầu trượt đôi
|
Cái
|
1
|
|
Nhún đôi
|
Cái
|
1
|
|
Xích đu 3 chỗ
ngồi
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị phục
hồi chức năng trong nhà người lớn
|
|
|
|
Thanh song song
tập đi cho người khuyết tật vận động
|
Cái
|
2
|
|
Máy Massage và
trị liệu toàn thân
|
Chiếc
|
3
|
|
Máy tập đi và
chạy tại chỗ
|
Chiếc
|
2
|
|
Bộ điều trị và
tập đa năng
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị phục
hồi chức năng trong nhà trẻ em
|
|
|
|
Thanh song song
tập đi trẻ em
|
Cái
|
1
|
|
Ghế tập cơ đùi
trẻ em
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị y tế
|
|
|
|
Tủ bảo quản mẫu,
thuốc
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị nhà
bếp khu nhà ăn
|
|
|
|
Máy giặt cửa
ngang
|
Chiếc
|
4
|
|
Tủ đông
|
Chiếc
|
1
|
|
Tủ mát
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị văn
phòng
|
|
|
|
Hệ thống Camera
quan sát ngày và đêm
|
Bộ
|
1
|
|
Camera quan
sát bảo vệ trong nhà 8 chiếc
|
|
Camera quan
sát bảo vệ ngoài trời 8 chiếc
|
|
Đầu ghi hình
16 kênh 1 chiếc
|
|
Ổ cứng lưu
trữ hình ảnh 2Tb 1 chiếc
|
|
1 chiếc Bộ
lưu điện cho Camera
|
|
1 bộ Nguồn tổng
cho Camera
|
|
1500 mét Dây
tín hiệu liền nguồn cho Camera
|
|
1 chiếc Conveter kéo dài HDMI
|
|
150 mét Dây mạng Internet
|
|
1500 mét Ống ghen
luồn dây
|
II
|
Sở
Thông tin và Truyền thông
|
|
|
|
Thiết bị định vị
GPS
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy đo cường độ
điện trường
|
Máy
|
1
|
|
Máy đo tín hiệu
truyền hình
|
Máy
|
1
|
|
Máy số hóa tài
liệu
|
Máy
|
1
|
|
Máy đo điện trở
đất
|
Máy
|
1
|
|
Thiết bị phát thanh
và truyền hình.
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị thông
tin, truyền thông cổ động.
|
Bộ
|
1
|
|
Máy hiện sóng
băng thông 3GHz
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị quản
lý, điều hành hệ thống dùng chung đối với lĩnh vực Thông tin và Truyền thông
|
|
|
|
Thiết bị hạ tầng
Trung tâm dữ liệu, Cổng TTĐT, hệ thống liên thông văn bản điện tử
|
|
|
|
Hệ thống
cung cấp điện, UPS, điều hòa
|
|
|
|
Tủ điện MDB
|
Bộ
|
1
|
|
Tủ điện UDB
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ lưu điện 10KVA
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy phát điện
60KVA
|
Máy
|
1
|
|
Máy phát điện
20kva
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị lưu điện
(UPS) 20kVA
|
Cái
|
4
|
|
Điều hòa treo
tường 2.0Hp, 2 chiều
|
Chiếc
|
4
|
|
Máy lạnh chính
xác Stulz loại thổi sàn, công suất 20Kw
|
Cái
|
2
|
|
Máy lạnh tủ đứng
2 cục 1 chiều lạnh 5.0Hp - 45.000Btu
|
Cái
|
2
|
|
Bộ lưu điện
40KVA
|
Chiếc
|
2
|
|
Hệ thống giám
sát
|
|
|
|
Thiết bị đọc
vân tay, kiểm soát cửa
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị giám
sát môi trường
|
Bộ
|
1
|
|
Máy trạm phục vụ
quản trị (2 màn hình)
|
Chiếc
|
4
|
|
Màn hình hiển
thị: Tivi LED 50" + phụ kiện
|
Chiếc
|
2
|
|
Camera Ip
|
Cái
|
15
|
|
Đầu ghi hình
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị Switch
PoE cho Camera và quản trị
|
Chiếc
|
2
|
|
Hệ thống
phòng cháy, chữa cháy
|
|
|
|
Bộ thiết bị báo
cháy, báo khói
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thiết bị chữa
cháy
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống chống sét
|
|
|
|
Thiết bị cắt lọc
sét 3 pha
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị chống sét
lan truyền mạng LAN (24 đường dữ liệu)
|
Bộ
|
4
|
|
Thiết bị thu
sét
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị chống
sét lan truyền mạng LAN (1 đường dữ liệu)
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị phục
vụ công tác thông tin, tuyên truyền
|
|
|
|
Bộ máy tính dựng
phim
|
Bộ
|
2
|
|
Máy quay phim
|
Máy
|
2
|
|
Máy ảnh
|
Máy
|
3
|
|
Máy ghi âm
|
Máy
|
2
|
|
Đèn flash rời
cho máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
Ống kính máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
Phần mềm dựng
phim
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị
khác
|
|
|
|
Máy in màu
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị hệ
thống hội nghị truyền hình trực tuyến tỉnh
|
|
|
|
Màn hình hiển thị:
Tivi LED 55" + phụ kiện
|
Chiếc
|
4
|
|
Thiết bị ghi
phát nội dung hội nghị
|
Bộ
|
1
|
|
Máy chủ lưu trữ
nội dung cuộc họp
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thiết bị đầu
cuối hệ thống hội nghị truyền hình
|
Bộ
|
1
|
|
Máy tính quản
trị
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị điều
khiển trung tâm MCU
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống máy
chủ, thiết bị lưu trữ
|
|
|
|
Máy chủ ảo hóa
(web, email)
|
Bộ
|
8
|
|
Máy chủ ảo hóa
(app/csdl)
|
Bộ
|
8
|
|
Máy chủ quản trị
(AD/DNS Primary)
|
Bộ
|
5
|
|
Máy chủ Backup
|
Bộ
|
6
|
|
Máy chủ vật lý
(web, email)
|
Bộ
|
6
|
|
Máy chủ vật lý
(app/csdl)
|
Bộ
|
10
|
|
Máy chủ vật lý
dự phòng
|
Bộ
|
4
|
|
Thiết bị lưu trữ
NAS
|
Bộ
|
5
|
|
Thiết bị Tape
backup
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị lưu trữ
di động
|
Cái
|
20
|
|
Thiết bị mạng
|
|
|
|
Thiết bị lưu trữ
- SAN Storage
|
Bộ
|
3
|
|
Firewall vùng
máy chủ
|
Bộ
|
4
|
|
Thiết bị UTM Security
bảo vệ vùng mạng WAN/ Internet
|
Bộ
|
4
|
|
Thiết bị Chuyển
mạch trung tâm
|
Bộ
|
4
|
|
Thiết bị SAN
Switch
|
Bộ
|
4
|
|
Switch 24 port
10/100/1000
|
Bộ
|
12
|
|
Switch layer 2
- 24 port
|
Bộ
|
10
|
|
Switch layer 3
- 24 port
|
Bộ
|
12
|
|
Switch 48 port
10/100/1000
|
Bộ
|
3
|
|
Switch 24 port
(cao hơn chuẩn layer 3)
|
Bộ
|
8
|
|
Thiết bị cân bằng
tải
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ chuyển đổi
KVM 8 port
|
Cái
|
4
|
|
Bộ chuyển đổi
KVM 16 port
|
Cái
|
4
|
|
Router WAN,
Internet
|
Bộ
|
3
|
|
Tủ rack 42U
|
Bộ
|
15
|
|
Thiết bị định
tuyến (Router)
|
Bộ
|
10
|
|
Thiết bị tường lửa
tính năng bảo mật cơ bản
|
Bộ
|
10
|
|
Phần mềm hệ
thống
|
|
|
|
Phần mềm hệ thống
SysCtrDatactr SNGL LicSAPk OLP NL 2Proc Qlfd
|
Bộ
|
2
|
|
Hệ điều hành
máy chủ quản trị, backup, web (hỗ trợ 2 máy chủ ảo/máy chủ vật lý)
|
Bộ
|
4
|
|
Phần mềm quản
trị mạng, hệ thống
|
Bộ
|
1
|
|
Bản quyền cho Tường lửa lớp trong
|
Bộ
|
10
|
|
Bản quyền cho
Tường lửa lớp ngoài
|
Bộ
|
5
|
|
Bản quyền phần mềm SharePoint
|
Bộ
|
1
|
|
Bản quyền phần
mềm SQL Server
|
Bộ
|
5
|
|
Bản quyền phần mềm antivirus
|
Bộ
|
5
|
III
|
Sở
Nội vụ
|
|
|
1
|
Trung tâm
lưu trữ lịch sử
|
|
|
|
Thiết bị chỉnh
lý tài liệu
|
|
|
|
Đèn UV kiểm tra
tài liệu
(đang sử dụng
Q22-Graylord của Mỹ)
|
Bộ
|
10
|
|
Máy đo độ pH
(đang sử dụng
952-8100/952-1413B PEL của Châu Âu)
|
Bộ
|
5
|
|
Bàn là giấy đa
chức năng
(đang sử dụng
57221- Gaylord của Mỹ)
|
Cái
|
10
|
|
Thiết bị số
hóa tài liệu
|
|
|
|
Máy scan tài liệu
tờ rời khổ A4 + Flatbed
(KODAK i2420/ Châu Á)
|
Bộ
|
10
|
|
Máy scan tài liệu
+ ảnh khổ A3
(KODAK i3200/ Châu Á)
|
Máy
|
5
|
|
Máy chụp ảnh
|
Máy
|
1
|
|
Máy ghi âm
chuyên nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
Thiết bị chụp
Microfilm
|
|
|
|
Máy chụp dải
Microfilm kiểm tra Sensitometer (Mỹ)
|
Máy
|
2
|
|
Máy đo mật độ
Densitometer (Mỹ)
|
Máy
|
2
|
|
Máy kiểm tra
Microfilm (Altek 2044) (Mỹ)
|
Máy
|
2
|
|
Thiết bị
tráng rửa Microfilm
|
|
|
|
Hóa chất làm sạch
hồ hiện (Mỹ)
|
Can
|
Nhu cầu
|
|
Thiết bị tu bổ
phục chế tài liệu
|
|
|
|
Dụng cụ tu bổ
sách (đang sử dụng WS 16202060/WS13632220 - Gaylord/Mỹ)
|
Bộ
|
5
|
|
Vật liệu tu
bổ phục chế tài liệu:
|
|
|
|
Filmoplast R
(31 cm x 50m) (đang sử dụng 26201- Neschen/Châu Âu)
|
Cuộn
|
Nhu cầu
|
|
Giấy kizukikozo
(623070R1Kizukikozu/Nhật Bản)
|
Cuộn
|
Nhu cầu
|
|
Thiết bị khử
axit tài liệu
|
|
|
|
Giá phơi tài liệu
(3 tầng) (Việt Nam)
|
Cái
|
5
|
|
Thiết bị phục
vụ trưng bày triển lãm và tham quan
|
Hệ thống
|
|
|
Tủ pano trưng
bày cố định và tủ pano trưng bày di động
|
Cái
|
50
|
|
Màn hình cảm ứng
Touch screen 100 in (CYL55/LG - Châu Á)
|
Cái
|
2
|
|
Màn hình Led cố
định
trong nhà P4 SMD
|
Cái
|
2
|
|
Hệ thống thuyết
minh Tour Guide dùng cho hướng dẫn viên:
|
|
|
|
- Thiết bị thu
|
Bộ
|
40
|
|
- Thiết bị phát
|
Bộ
|
15
|
|
- Bộ sạc
|
Bộ
|
2
|
|
Camera quan sát
khu trưng bày và ngoài trời
|
Bộ
|
50
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
5
|
|
Máy chiếu SONY
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị đọc
tài liệu đặc biệt
|
|
|
|
Kính hiển vi
(Châu Á)
|
Cái
|
10
|
|
Thiết bị để
chiếu phim tài liệu và hội thảo
|
|
|
|
Máy chiếu SONY
|
Máy
|
3
|
|
Thiết bị bảo
quản tài liệu
|
|
|
|
Giá compac bảo
quản tài liệu khổ A4 - với 01 khoang gồm 5 tầng ngăn giá dài 1200mm) (đang sử
dụng của Fortisco Hà Lan - Malaysia)
|
Khoang
|
1.600
|
|
Các loại phụ kiện
đính kèm theo hệ thống giá:
|
|
|
|
- Thanh chặn
tài liệu
|
Cái
|
100
|
|
- Ngăn kéo lưu
tài liệu
|
Cái
|
100
|
|
- Thanh chặn giữa
khoang giá đôi
|
Cái
|
100
|
|
- Tấm trượt
tham khảo tài liệu
|
Cái
|
100
|
|
- Thanh treo
tài liệu
|
Cái
|
100
|
|
- Ngăn kéo lưu
hiện vật
|
Cái
|
100
|
|
Hệ thống giá di
động lưu trữ phim, ảnh - với 01 khoang gồm 5 tầng ngăn giá dài 1200mm) (Hà
Lan/Malaysia)
|
Khoang
|
30
|
|
Tủ lưu tài liệu
khổ A0 (1350mmD x 953mmR x 686mmC) (đang sử dụng của Fortisco - Malaysia)
|
Cái
|
32
|
|
Tủ lưu ảnh,
pano, apphich (Hà Lan/Malaysia)
|
Chiếc
|
30
|
|
Máy hút ẩm
(HD-192B/Harison/Thái Lan)
|
Cái
|
30
|
|
Nhiệt ẩm kế
(Gaylord/Mỹ)
|
Cái
|
30
|
|
Hệ thống
camera an ninh, theo dõi kỹ thuật và hệ thống chổng đột nhập
|
Hệ thống
|
|
|
Đầu ghi hình 16
kênh IPHD
|
Bộ
|
10
|
|
Camera an ninh
và theo dõi kỹ thuật
|
Cái
|
150
|
|
Switch 24 port
đồng 10/100/1000M Gigabit
|
Bộ
|
10
|
|
Trung tâm báo động
mở rộng
|
Cái
|
4
|
2
|
Thiết bị
trung tâm dữ liệu tài liệu lưu trữ của tỉnh
|
|
|
|
Thiết bị lưu điện
cho trung tâm dữ liệu
|
Thiết bị
|
1
|
|
Bộ tích điện Santak 6kva
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phát điện dự
phòng cho trung tâm dữ liệu
|
Máy
|
2
|
|
Máy chủ HP DL
380 Gen 9 8SFFCTO Server x1
|
Máy
|
2
|
|
Tủ Rack 42U
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống lưu trữ
(HP MSA 1040 2-port Fibre
Channel Dual
Controller LFF Storage x 1)
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị chuyển
mạch loại 24/12 FC Switch x1, Cổng nối giao tiếp: HP B-series 16Gb SFP+SW
XCVR x 5, Cáp truyền dữ liệu: HP Premier Flex LC/LC OM4 2f 15m Cb1 x 5.
|
Thiết bị
|
1
|
|
Card giao tiếp
lưu trữ HP 82B PCIe 8Gb FC Dual Port HBA x 2
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị bảo vệ
mạng Firewall
|
Cái
|
|
|
Thiết bị chuyển
mạch
|
Cái
|
4
|
|
Switch 24 port
|
Bộ
|
4
|
IV
|
Sở
Xây dựng
|
|
|
1
|
Văn phòng Sở
Xây dựng
|
|
|
|
Máy chủ IBM
3650 M4 (chạy phần mềm Eoffice và Cơ
sở dữ liệu Quy hoạch) bao gồm UBS
2KVA
|
Máy
|
1
|
|
Máy chủ IBM (chạy
cơ sở dữ liệu Quy hoạch) và máy chủ dự phòng cho 02 phần mềm CSDLQH và PM Quản
lý văn bản và điều hành
|
Máy
|
2
|
|
Thiết bị tường
lửa (Firewall)
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống Camera giám
sát cơ quan
|
HT
|
1
|
|
Máy ảnh Canon
700D/18 - 55 (chưa có ống kính)
|
Máy
|
1
|
|
Ống kính máy ảnh Canon EOS 700D
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị backup
dữ liệu của cơ quan
|
Cái
|
1
|
|
UPS online
|
Cái
|
1
|
|
Máy hủy giấy
|
Cái
|
1
|
2
|
Chi cục giám
định xây dựng
|
|
|
|
Máy ảnh Canon
800D phục vụ công việc chung của Chi cục (bao gồm ống kính)
|
Máy
|
1
|
|
Máy định vị cốt
thép
|
Máy
|
1
|
|
Máy siêu âm bê
tông
|
Máy
|
1
|
|
Súng bắn bê
tông điện tử
|
Cái
|
1
|
V
|
Sở
Tài chính
|
|
|
|
Máy chủ HPDL
380 G9, IBM3650
|
Thiết bị
|
3
|
|
CISCO
WS-C2960X-48TS-LCatalyst 2960-X 48 GigE 4 x
1G SFP LAN Base
|
Chiếc
|
1
|
|
WS-C2960X-48TS-L
Catalyst 2960-X48 GigE, 4 x 1G SFP, LAN Base Switch, Cisco Catalyst 2960-X switches
feature: 48 Gigabit Ethernet ports with line-rate forwarding performance,
Gigabit Small Form-Factor Pluggable (SFP) or 10G SFP+ uplinks, FlexStack Plus for stackin
Cisco Catalyst
2960S WS-C2960X-48TS-L Layer 2 - 48 x 10/100/1000 Ports - Gigabit Ethernet Switch - 4 x SFP -
LAN Base - Managed - Layer 2 switch.
|
|
|
|
Máy chủ HPE
ProLiant DL380 Gen10
|
Chiếc
|
1
|
|
- 02 x Intel®
Xeon® Silver 4114
- 04 x HPE 32GB
Dual Rank x4 DDR4-2666 Registered Smart Memory Kit
- HPE Smart
Array P408i-a SR Gen10
- 04 x HPE SSD
480GB 2.5"
- HPE 82E
8Gb Dual-port PCI-e FC HBA (Includes 02 x 8Gb SW FC SFPs)
- 02x500W Power
Supply
|
|
|
|
Thiết bị lưu trữ
SAN HPE MSA 2040 (hoặc tương đương)
|
Hệ thống
|
1
|
|
HPE MSA 2040
SAN Dual Controller SFF Storage
|
|
1
|
|
Dual MSA
2040 SAN controllers; 800GB Write Intensive SSDs
|
|
2
|
|
HPE MSA 2040
8Gb Short Wave Fibre Channel SFP+ 4-Pack Transceiver (Includes four x 8Gb SW
FC SFPs)
|
|
8
|
|
HP MSA 1.8B 12G SAS 10K SFF(2.5in) Dual Port Enterprise
|
|
8
|
|
HPE Premier
Flex LC/LC OM4 2f 5m CBL
|
|
4
|
|
Thiết bị Firewall, Loadbalancing
|
Hệ thống
|
1
|
|
Quản lý truy
cập, Proxy, tự động phát hiện và ngăn chặn xâm nhập IDS/IPS, cân bằng tải
Internet…
|
|
|
|
CPU Intel®
Xeon® E-2134
|
|
1
|
|
RAM 16GB
|
|
2
|
|
02 x 480 SSD
Sata
|
|
2
|
|
06 x Gigabit
NIC
|
|
1
|
|
Form Factor:
Rack 1U
|
|
1
|
|
Hệ thống sao lưu
dự phòng dữ liệu của cơ quan và 01 thiết bị sicth ciso quang để kết nối dữ liệu
|
Thiết bị
|
1
|
VI
|
Sở
Tư pháp
|
|
|
|
Máy chủ Sever
|
Thiết bị
|
1
|
VII
|
Sở
Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
Máy móc, thiết
bị phục vụ sự cố bức xạ và hạt nhân
|
|
|
|
Liều kế cá nhân
điện tử
|
Thiết bị
|
10
|
|
Máy đo bức xạ
gamma xách tay
|
Máy
|
3
|
|
Máy đo liều
gamma dải cao, có đầu đo nối dài
|
Máy
|
1
|
|
Máy đo bức xạ
nowtron xách tay
|
Máy
|
1
|
|
Máy nhận diện
nguồn phóng xạ và đo liều
|
Máy
|
1
|
|
Thiết bị kiểm soát
nhiễm bẩn phóng xạ anpha, beta gama
|
Thiết bị
|
1
|
|
Quần áo, ủng, mặt
nạ bảo hộ
|
Bộ
|
10
|
|
Bình chì
|
Chiếc
|
2
|
|
Biển cảnh báo,
dây căng, bạt, trụ sắt
|
Bộ
|
1
|
|
Điện thoại di động
liên lạc qua vệ tinh
|
Thiết bị
|
2
|
1
|
Chi cục Tiêu
chuẩn đo lường chất lượng
|
|
|
|
Chuẩn đo lường
2 lít
|
Cái
|
1
|
|
Chuẩn đo lường
5 lít
|
Cái
|
1
|
|
Chuẩn đo lường
10 lít
|
Cái
|
1
|
|
Chuẩn đo lường
20 lít
|
Cái
|
1
|
|
Chuẩn đo lường
50 lít
|
Cái
|
1
|
|
Cân bàn điện tử
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Cái
|
1
|
|
Máy kiểm tra
nhanh hàm lượng vàng
|
Máy
|
1
|
|
Bộ thiết bị kiểm
tra hàng đóng gói sẵn bằng phương pháp khối lượng và Dung tích
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị đo
nhanh chỉ số Octane và phần trăm Ethanol
|
Cái
|
1
|
2
|
TT thông tin
và Ứng dụng khoa học công nghệ
|
|
|
|
Máy hấp phôi nấm
|
Cái
|
1
|
|
Tủ cấy vi sinh
(bốc cấy)
|
Cái
|
2
|
|
Buồng sinh trưởng
|
Chiếc
|
1
|
|
Cân điện tử 2 số
lẻ
|
Chiếc
|
1
|
|
Cân phân tích 4
số lẻ
|
Chiếc
|
1
|
|
Hệ thống lọc nước
và khử Ion
|
Hệ thống
|
1
|
|
Máy camera giám
sát tại trại thực nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
|
Máy camera kỹ
thuật số + phụ kiện
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
|
Máy đào
|
Cái
|
1
|
|
Máy dựng phim
|
Bộ
|
1
|
|
Xe nâng tay
trên 500K
|
Chiếc
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt
trùng 100l
|
Cái
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt
trùng 50l
|
Cái
|
1
|
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
|
Tủ cấy vi sinh
2 chỗ ngồi
|
Cái
|
2
|
|
Tủ mát 2 cánh bảo
quản sản phẩm tại phòng trưng bày
|
Cái
|
1
|
|
Tủ mát bảo quản
hóa chất 500l
|
Cái
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
Tủ trưng bày và
giới thiệu sản phẩm KH - CN
|
Cái
|
1
|
|
Máy ươm cây giống
chân không tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
Máy hút ẩm
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy lắc bình
tam giác - lắc tròn
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị đo ánh
sáng (cầm tay)
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống kệ
nuôi cấy
|
Hệ thống
|
20
|
|
Tủ hóa chất có
nhiều tầng
|
Chiếc
|
1
|
|
Kính hiển vi chụp
ảnh
|
Chiếc
|
1
|
|
Bộ điện di cỡ
nhỏ
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn soi gel
|
Chiếc
|
1
|
|
Micropipette 1 kênh
thay đổi thể tích
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
3
|
Trung tâm Kỹ
thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
|
|
|
Máy quang phổ tử
ngoại khả biến: thiết bị kèm theo: máy tính + máy in
|
Bộ
|
1
|
|
Máy đo độ phân
cực (Pole) tự động hiện số
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ tự động
Brix tự động hiện số
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị đo BOD
|
Cái
|
1
|
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống máy
chưng cất tự động - Bộ chuẩn độ tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
Máy chiết lipit
|
Cái
|
1
|
|
Máy li tâm
|
Cái
|
1
|
|
Máy nghiền mẫu
|
Cái
|
1
|
|
Máy trộn mẫu
|
Cái
|
1
|
|
Cân phân tích điện
tử
|
Cái
|
2
|
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
3
|
|
Máy cất nước
hai lần
|
Cái
|
2
|
|
Máy cô quay
chân không
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị pha mẫu
bằng vi sóng
|
Thiết bị
|
1
|
|
Bộ chiết pha rắn
(SPE)
|
Bộ
|
1
|
|
Bệ rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
Micro pipette
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị kiểm định
huyết áp kế
|
Thiết bị
|
1
|
|
Bàn kiểm định
công tơ điện 1 pha
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị kiểm định
Taximet - thiết bị kèm theo 1 máy tính xách tay + phần mềm chuyên ngành
|
Thiết bị
|
1
|
|
Thiết bị kiểm định,
hiệu chỉnh phương tiện đo áp suất điện tử
|
Cái
|
1
|
|
Áp suất Piston
chuẩn
|
Cái
|
1
|
|
Bộ quả cân chuẩn
F1 (1mg - 500mg)
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ quả cân chuẩn
F2 (1mg - 1000mg)
|
Bộ
|
2
|
|
Cân điện tử kiểm
quả đến 64kg
|
Cái
|
1
|
|
Khúc xạ kế ABBE
|
Cái
|
1
|
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
Bếp cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
Bếp gia nhiệt COD
|
Cái
|
1
|
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
|
Quang kế ngọn lửa
|
Cái
|
1
|
|
Máy cất đạm KENDAL
|
Cái
|
1
|
|
Máy xác định chất
lượng nước
|
Cái
|
1
|
|
máy phân tích
BOD - Tủ nuôi cây
|
Cái
|
1
|
|
Máy lắc và phụ
kiện
|
Cái
|
1
|
|
Máy kéo nén
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo oxi hòa tan
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo PH
|
Cái
|
11
|
|
máy ép mía cây
|
Cái
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
Dây, chén, nắp,
bạch kim
|
Bộ
|
1
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
Tủ ấm
|
Cái
|
3
|
|
Tủ lạnh (dùng bảo
quản mẫu thử nghiệm)
|
Cái
|
2
|
|
Hộp quả cấn F1,
F2 (1g - 500g)
|
Hộp
|
3
|
|
Hộp quả cấn F2
(5mg - 100mg)
|
Hộp
|
5
|
|
Bộ quả cân chuẩn
F2
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ quả cân chuẩn M1
|
Bộ
|
2
|
|
Quả cân chuẩn M1 (10kg - 20kg)
|
Quả
|
617
|
|
Cân kỹ thuật điện
tử 8100g
|
Cái
|
1
|
|
Cân phân tích
điện tử 210g
|
Cái
|
2
|
|
Chuẩn dung tích hạng 2 (2l - 200l)
|
Cái
|
7
|
|
Bộ kiểm tra bộ
phân tích khí
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ điều khiển
và chỉ thị
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn gá
đồng hồ nước
|
Bộ
|
1
|
|
Bình chuẩn từng
phần 100l, 20l, 10l ( kiểm định đồng hồ nước)
|
Cái
|
3
|
|
Bể nguồn
|
Cái
|
2
|
|
Hệ thống ống
công nghệ bằng thép
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn tạo áp
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị chuẩn
áp suất
|
Thiết bị
|
1
|
|
Hệ thống kiểm định
chân không kế
|
Bộ
|
1
|
|
Huyết áp pittong chuẩn
|
Cái
|
1
|
|
Nhiệt kế thủy
ngân 0 - 300 độ
|
Bộ
|
1
|
|
Bình điều nhiệt 35 - 280 độ
|
Cái
|
1
|
|
Lò ngang 200 -
1000 độ
|
Cái
|
1
|
|
Điều khiển nhiệt
tự động
|
Cái
|
1
|
|
Cặp nhiệt 200 - 1000 độ
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống kiểm định
công tơ 1 pha
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống kiểm định
công tơ 1 pha lưu động
|
Cái
|
2
|
|
Hệ thống kiểm định
công tơ 1 pha lưu động điện tử
|
Cái
|
1
|
|
Công tơ chuẩn 1
pha ca (kèm theo bản kiểm)
|
Cái
|
3
|
|
Công tơ chuẩn 1
pha điện tử VN
|
Cái
|
2
|
|
Đầu lọc lade
|
Cái
|
8
|
|
Máy thử cao áp
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo điện tử
tiếp đất
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị kiểm định
máy đo điện tim
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị kiểm định
máy đo điện não
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị bể trụ
ngang
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị bể trụ
đứng
|
Cái
|
1
|
|
Máy hút ẩm
|
cái
|
5
|
|
Tủ khung trụ
nhôm kính cường lực để dụng cụ VS
|
Cái
|
1
|
|
Tủ INOX cửa
kính cường lực để hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
Bàn dùng để
phân tích hóa - lý
|
Cái
|
1
|
|
Giá treo dụng cụ
kiểm nghiệm
|
Cái
|
2
|
|
Tủ để dụng cụ
kiểm nghiệm
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị cầm
tay GPS
|
Cái
|
1
|
|
Máy sinh khí Hydro
|
Cái
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt
trùng dạng đứng 50l
|
Cái
|
1
|
|
Máy ly tâm đa
năng
|
Cái
|
2
|
|
Hệ thống lọc vi sinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
Máy đo nhiệt độ
chính xác cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Bộ bình chuẩn
INOX hạng II, loại 2l, 10l, ống đong thủy tinh loại 100ml, 500ml
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị cô mẫu
sử dụng dòng khí Nito
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy đo khí độc
đa chỉ tiêu cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Tủ lạnh âm độ
|
Cái
|
1
|
|
Máy lấy mẫu khí
/ bụi.
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị đo độ ồn
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy đo chức
năng
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ rung
|
Cái
|
1
|
|
Lò nung điện tử
|
Cái
|
1
|
|
Bàn kiểm công
tơ 1 pha
|
Cái
|
2
|
|
Bếp cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị phản ứng
nhiệt
|
Thiết bị
|
1
|
|
Bàn tạo áp suất
chuẩn thủy lực - ứng dụng thêm chức năng kiểm đồng hồ Oxygen + Bộ đầu nối
chuyển đổi cỡ gien khác nhau
|
Cái
|
1
|
|
Bàn tạo áp suất
chuẩn chân không + Bộ đầu nối chuyển đổi cỡ gien
|
Cái
|
1
|
|
Đầu đo áp suất
từ (-1 đến 0) bar
|
Cái
|
1
|
|
Bộ thiết bị kiểm
định huyết áp kế điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ đầu nối mặt
bích
|
Cái
|
1
|
|
Mẫu chuẩn để kiểm
tra liều máy CT
|
Cái
|
1
|
|
Buồn ION 10cc
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị đo liều
phóng xạ
|
Thiết bị
|
1
|
|
Bàn kiểm tự động
kỹ thuật số công tơ 1 pha 24 vị trí
|
Hệ thống
|
1
|
|
Áp kế mẫu điện
tử hiện số
|
Hệ thống
|
1
|
|
Bàn thí nghiệm trung tâm
|
Bộ
|
1
|
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
5
|
|
Kệ để kho hóa
chất
|
Bộ
|
3
|
|
Bàn thử nghiệm
sát tường chịu lực và chịu nhiệt ăn mòn
|
Bộ
|
8
|
|
Bàn thử nghiệm sát
tường (không có bồn rửa)
|
Bộ
|
4
|
|
Bàn thử nghiệm
sát tường (bàn đơn)
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn thử nghiệm
sát tường (có bồn rửa)
|
Bộ
|
5
|
|
Bàn cân - đặt
02 cân
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn thí nghiệm
trung tâm không có bồn rửa
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ quả cân E2(từ
1mg - 500g)
|
Bộ
|
1
|
|
Máy dập mẫu
|
Cái
|
1
|
|
Máy lắc ống
nghiệm
|
Cái
|
1
|
|
Tủ lạnh lưu trữ
sinh phẩm
|
Cái
|
1
|
|
Quả cân M1 loại
500kg/quả
|
Quả
|
20
|
VIII
|
Sở
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
1
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
Máy chủ
(Server)
|
Bộ
|
2
|
|
Máy dựng phim
|
Cái
|
2
|
|
Đầu thu phát
sonny
|
Bộ
|
2
|
|
Máy chủ HP
Proliant ML150 Gen9
|
Bộ
|
1
|
2
|
Chi cục Thủy
Sản
|
|
|
|
Phục vụ công
tác đăng kiểm tàu cá:
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
2
|
|
Máy thông tin liên lạc sóng HF
|
Cái
|
2
|
|
Đồng hồ đo độ
nghiêng tàu
|
Cái
|
2
|
|
Đồng hồ đo tốc
độ gió
|
Cái
|
2
|
|
Đồng hồ đo vòng
tua
|
Cái
|
2
|
|
Đồng hồ đo áp
suất (3 loại)
|
Cái
|
6
|
|
Thiết bị bàn
nguội
|
Thiết bị
|
1
|
|
Thước đo bước
xoắn chân vịt
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
Đồng hồ đo nhiệt
độ
|
Cái
|
1
|
|
Đồng hồ đo nhiệt
độ khí xả
|
Cái
|
1
|
|
Pamne đo ngoài
|
Bộ
|
1
|
|
Panme đo trong
|
Bộ
|
1
|
3
|
Chi cục QLCL
nông lâm sản và thủy sản
|
|
|
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
|
Máy quang phổ kế
|
Cái
|
1
|
|
Máy bảo ôn (tủ
đông)
|
Cái
|
1
|
|
Máy chủ
(Server)
|
Cái
|
1
|
4
|
Chi cục Kiểm
lâm
|
|
|
|
Hạt Kiểm lâm
Bình Sơn
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dùng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
|
Hạt Kiểm lâm
Sơn Tịnh
|
|
|
|
Máy bơm chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Hạt Kiểm lâm
Tư Nghĩa
|
|
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
I
|
|
Hạt Kiểm lâm
Mộ Đức
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Máy
|
1
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Hạt Kiểm lâm
Đức Phổ
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
|
Hạt Kiểm lâm
Ba Tơ
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
|
Hạt Kiểm lâm
Minh Long
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
|
Hạt Kiểm lâm
Sơn Hà
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
|
Hạt Kiểm lâm
Sơn Tây
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Tủ sắt chuyên dụng
đựng vũ khí
|
Cái
|
1
|
|
Hạt Kiểm lâm
Trà Bồng
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió chuyên
dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
|
Hạt Kiểm lâm
Tây Trà
|
|
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
1
|
5
|
Trung tâm Nước
sạch và VSMT NT
|
|
|
|
Máy móc đo
lường thí nghiệm và kỹ thuật:
|
|
|
|
Máy kinh vỹ FET
500
|
Cái
|
1
|
|
Máy quang phổ
xách tay
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị tích hợp
đo độ PH
|
Thiết bị
|
1
|
|
Đồng hồ nước tổng
Malaisia T-FLOW DN100
|
Cái
|
2
|
|
Máy thủy bình tự
động NIKON loại 1
|
Cái
|
1
|
|
Máy thủy bình
Lazer EK-468GJ
|
Cái
|
1
|
|
Máy GPSMAP 64S
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo Clo dư cầm
tay trạm cấp nước
|
Cái
|
8
|
|
Máy quang phổ
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ đục cầm
tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo đa chỉ
tiêu pH, DO,..
|
Cái
|
1
|
|
Máy dò tìm nguồn
nước ngầm Phaduma 189-2016
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị nghe
phát hiện rò rỉ kỹ thuật (Hydroluk HL 5000 H2T3 Pro)
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy bơm định lượng
|
Cái
|
2
|
|
Đồng hồ đo lưu
lượng D50
|
Cái
|
3
|
6
|
Trung tâm
Khuyến Nông
|
|
|
|
Máy khám thai,
đo độ dày mở lưng
|
Cái
|
2
|
|
Cân điện tử VMC
|
Cái
|
2
|
|
Kính hiển vi 3
mắt
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát điện
10 KW
|
Cái
|
1
|
7
|
BQL Khu Bảo
tồn Biển Lý Sơn
|
|
|
|
Thiết bị lặn
|
Thiết bị
|
3
|
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
|
Camera kính nước
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống phao tiêu
|
Bộ
|
2
|
|
Phao tiêu
|
Bộ
|
24
|
|
Phao nhựa nối
các phao tiêu
|
Bộ
|
178
|
|
Dụng cụ thu mẫu
nước
|
Cái
|
1
|
|
Ống nhòm ban
đêm (ống nhòm tia hồng ngoại)
|
Cái
|
1
|
|
Tàu tuần tra composite
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy đo độ sâu cầm
tay Model: PS-7FL hãng Hondex-Nhật bản
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo đa chỉ
tiêu môi trường nước AZ8602
|
Cái
|
1
|
8
|
BQL rừng
PHĐN Thạch nham
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
|
Loa pin cầm tay
chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
|
Ống nhòm quan
sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
|
Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Bộ loa, máy
tuyên truyển
|
Bộ
|
1
|
9
|
Ban quản lý
rừng phòng hộ huyện Tây Trà
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
|
Loa pin cầm tay
chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
|
Ống nhòm quan
sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
|
Bản đồ
chỉ đạo công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Bộ loa, máy
tuyên truyển
|
Bộ
|
1
|
|
Máy chiếu phục
vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng
|
Cái
|
1
|
|
Ghe gắn máy, ca
nô phục vụ công tác tuần tra rừng lưu vực hồ chứa nước Nước Trong
|
Chiếc
|
2
|
10
|
Ban quản lý
rừng phòng hộ huyện Sơn Tây
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
|
Loa pin cầm tay
chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
|
Ống nhòm quan
sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
|
Bản đồ chỉ đạo
công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Bộ loa, máy
tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
|
Roi điện
|
Cái
|
5
|
|
Dùi cui điện
|
Cái
|
5
|
|
Súng bắn đạn cao su
|
Cái
|
5
|
|
Máy chiếu phục
vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng
|
Cái
|
1
|
11
|
Ban quản lý
rừng phòng hộ huyện Minh Long
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
|
Loa pin cầm tay
chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
|
Ống nhòm quan
sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
|
Bản đồ chỉ đạo
công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Bộ loa, máy
tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
12
|
Ban quản lý
rừng phòng hộ Khu đông huyện Ba Tơ
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
|
Loa pin cầm tay
chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
|
Ống nhòm quan
sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
|
Bản đồ chỉ đạo
công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Bộ loa, máy
tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
|
Công cụ hỗ trợ
(roi điện, dùi cui điện, súng bắn đạn cao su)
|
Bộ
|
20
|
|
Roi điện
|
Cái
|
5
|
|
Dùi cui điện
|
Cái
|
5
|
|
Súng bắn đạn
cao su
|
Cái
|
5
|
|
Máy chiếu phục
vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng
|
Cái
|
1
|
|
Ghe gắn máy, ca
nô phục vụ công tác tuần tra rừng lưu vực hồ chứa nước Nước Trong
|
Chiếc
|
2
|
13
|
Ban quản lý
rừng phòng hộ Khu Tây huyện Ba Tơ
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
|
Loa pin cầm tay
chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
|
Ống nhòm quan
sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
|
Bản đồ chỉ đạo
công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Bộ loa, máy
tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
|
Roi điện
|
Cái
|
5
|
|
Dùi cui điện
|
Cái
|
5
|
|
Súng bắn đạn
cao su
|
Cái
|
5
|
|
Máy chiếu phục
vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng
|
Cái
|
1
|
14
|
Ban quản lý
rừng phòng hộ huyện Trà Bồng
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
|
Loại pin cầm
tay chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh KTS
|
Chiếc
|
2
|
|
Ống nhòm quan
sát cháy rừng
|
Cái
|
4
|
|
Bản đồ chỉ đạo
công tác PCCCR
|
Cái
|
3
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy
|
Cái
|
2
|
|
Bộ loa, máy
tuyên truyền
|
Bộ
|
1
|
15
|
BQL rừng
phòng hộ tỉnh Quảng Ngãi
|
|
|
|
Máy định vị GPS
(64 xã + VP BQL)
|
Chiếc
|
70
|
|
Loa bin cầm tay
chữa cháy
|
Cái
|
21
|
|
Máy ảnh KTS (6
Trạm + VP BQL)
|
Chiếc
|
14
|
|
Ống nhòm quan
sát cháy rừng
|
Cái
|
24
|
|
Bản đồ chỉ đạo
công tác PCCCR (6 Trạm+VP)
|
Tờ
|
7
|
|
Máy bơm nước chữa
cháy chuyên dùng
|
Cái
|
6
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy (6 Trạm/5 máy +Vp/5 máy)
|
Máy
|
35
|
|
Máy cưa xăng
|
Cái
|
35
|
|
Máy cắt thực bì
|
Cái
|
35
|
|
Bộ loa tuyên
truyền cơ động
|
Bộ
|
6
|
|
Công cụ hỗ trợ
(roi điện, dùi cui điện, súng bắn đạn cao su)
|
Cái
|
120
|
|
Máy chiếu, màn chiếu
phục vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng
|
Bộ
|
7
|
|
Ghe gắn máy, ca
nô phục vụ công tác tuần tra rừng lưu vực hồ Chứa nước vào mùa mưa
|
Chiếc
|
6
|
16
|
Chi cục Chăn
nuôi và Thú y
|
|
|
|
Máy đo nồng độ
tinh dịch heo
|
Cái
|
2
|
17
|
Chi cục Thủy
lợi
|
|
|
|
Trạm đo mực nước
tự động
|
Trạm
|
8
|
|
Trạm đo mưa tự
động
|
Trạm
|
10
|
IX
|
Sở
Giao thông vận tải
|
|
|
|
Máy chủ CSDL
|
Máy
|
1
|
|
Cân ô tô xách
tay
|
Cái
|
5
|
|
Máy bộ đàm và
thiết bị chuyển tiếp sóng
|
Cái
|
5
|
|
Máy đo nồng độ
cồn
|
Cái
|
5
|
|
Thiết bị công
nghệ thông tin có tích hợp Wifi, 3G, GPS
|
Thiết bị
|
5
|
|
Máy siêu âm
công trình
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo tốc độ
chạy tàu
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ sâu
luồng, tuyến
|
Cái
|
1
|
|
Công cụ hỗ trợ
(Roi điện, dùi cui điện, súng bắn điện thoại, hơi ngạt, chất độc,
chất gây mê từ trường, la ze, lưới, súng phóng dây mồi
|
Công Cụ
|
15
|
|
Máy in giấy
phép lái xe bằng vật liệu PET
|
Cái
|
2
|
|
Hệ thống camera
giám sát
|
Bộ
|
1
|
|
Máy chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
|
8SFF configure
to order Ser
|
Bộ
|
1
|
|
Smart Tivi 55 Inch
|
Cái
|
1
|
|
Máy bấm số tự động
|
Bộ
|
1
|
|
Cisco catalyst
3650 Series Switches
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống mạng
không dây Wifi
|
Bộ
|
1
|
|
Router Cisco
|
Cái
|
1
|
|
Phần mềm duyệt
virus
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm giám
sát hệ thống các thiết bị mạng
|
Bộ
|
1
|
|
UPS Santak True
online
|
Cái
|
1
|
|
Máy điều hòa
|
Cái
|
1
|
X
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
1
|
Chi cục Biển
và hải đảo
|
|
|
|
Máy tính
Toughbook CF-53 đi biển
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị định vị
vệ tinh
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy con Server
IBM
|
Cái
|
1
|
2
|
Văn Phòng
Đăng ký đất đai tỉnh (kể cả 14 chi nhánh)
|
|
|
|
Máy toàn đạc điện
tử
|
Cái
|
15
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
15
|
|
Thiết bị phòng
cháy chữa cháy: Phòng cháy chữa cháy (Bình nổ); Phòng cháy chữa cháy (Hệ thống)
|
Bộ
|
60
|
|
- Phần mềm diệt
vi rút KASPERSKY dùng để bảo mật cho hệ thống máy chủ;
- Đăng ký chữ ký
điện tử;
- Hệ thống lưu
trữ của máy chủ (1000Gb đến 6000GB ổ cứng, Ram cho 4 máy chủ từ 08Gb đến
64Gb; đường truyền dữ liệu);
|
Bộ
|
158
|
|
Máy hút ẩm 9
lít
|
Cái
|
18
|
|
Máy hút bụi
Sanyo 1500W
|
Cái
|
15
|
|
Máy Scan màu khổ
A3 HPEnterprise Flow N9120
|
Cái
|
15
|
|
Máy photo khổ
A3 Ricoh Aficico 240W
|
Cái
|
15
|
|
Máy ảnh Canon
|
Cái
|
15
|
|
Hạ tầng phục
vụ trao đổi thông tin theo hình thức điện tử để xác định nghĩa vụ tài chính về
đất đai
|
|
|
|
- Máy chủ
|
Bộ
|
2
|
|
- Router
|
Cái
|
15
|
|
- Hệ thống tường
lửa bảo mật (Firewall)
|
Hệ thống
|
|
|
+ Tường lửa
CPAP (phần cứng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
+ Modular bảo
mật tích hợp đa dịch vụ. Tích hợp sẵn phần mềm bảo mật 1 năm, kèm SSD lưu
trữ data
|
Cái
|
1
|
|
- Switch
|
Cái
|
16
|
|
- Hệ thống lưu
trữ
|
Hệ thống
|
1
|
|
- Máy Scan A3
|
Cái
|
15
|
|
- Máy vi tính
|
Máy
|
15
|
|
- Máy in A4
(hai mặt)
|
Máy
|
15
|
3
|
Trung tâm
Công nghệ thông tin Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
Máy chủ
Database Server
|
Cái
|
2
|
|
Máy chủ Backup
Server
|
Cái
|
2
|
|
Máy trạm đồ họa
|
Cái
|
9
|
|
Bộ lưu điện
Offline 500 VA
|
Bộ
|
9
|
|
Máy vẽ màu Ao
HP800
|
Cái
|
1
|
|
Ổn áp Lioa 30
KW
|
Cái
|
1
|
|
Máy hút ẩm 9
lít
|
Cái
|
3
|
|
Máy hút bụi
Sanyo 1500W
|
Cái
|
3
|
|
Máy ảnh Canon
|
Cái
|
1
|
|
Máy server(Hệ
thống SAN, NAS)
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị mạng(Hub,
Switch, router)
|
Cái
|
5
|
|
Switch
|
Bộ
|
2
|
|
Router
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ điều hành
Microsoft Windows 2008
|
Bộ
|
1
|
|
Lưu điện cho
máy chủ APC Smart-UPS
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm diệt
virus cho máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống tường
lửa (Firewall)
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống mạng
LAN và chống sét
|
Bộ
|
1
|
|
Máy Scan màu khổ
A3 HPEnterprise Flow N9120
|
Cái
|
1
|
|
Máy photo khổ A0 RICOH W6700
|
Cái
|
1
|
4
|
Trung tâm
Phát triển quỹ đất
|
|
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
8
|
|
Máy quay fun
|
Cái
|
1
|
|
Máy quay phim
|
Cái
|
8
|
XI
|
Ban
Quản lý KKT Dung Quất và các KCN Quảng Ngãi
|
|
|
1
|
Trung tâm
Phát triển quỹ đất
|
|
|
|
Máy toàn đạc điện
tử Leica TCR 1103
|
Cái
|
1
|
|
Máy toàn đạc điện
tử TC - 405 (Leica - Thụy sỹ)
|
Cái
|
1
|
|
Máy toàn đạc điện
tử SET 610 Sokkia Nhật
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
1
|
|
Máy in Ao
HPT795
|
Cái
|
1
|
|
Máy toàn đạc điện
tử Leica TS06
|
Cái
|
1
|
2
|
Văn phòng
Ban Quản lý KKT Dung Quất
|
|
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
1
|
3
|
Trung tâm Kỹ
thuật Nông - Lâm nghiệp Dung Quất
|
|
|
|
Máy đóng gói
chân không chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt cỏ
chuyên dùng
|
Cái
|
3
|
|
Máy xới có dàn
cày chảo 2 lưỡi chuyên dùng
|
Cái
|
2
|
|
Máy xới chuyên
dùng
|
Cái
|
2
|
|
Xe phun thuốc bảo
vệ thực vật chuyên dùng
|
Xe
|
1
|
|
Máy sản xuất
dung dịch điện hoạt hóa ECAWA-D30
|
Cái
|
1
|
|
Máy tỉa cành
chuyên dùng
|
Cái
|
3
|
|
Bình dự trữ Ni
tơ 35 lít chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Bình chứa tinh
34 lít chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Bình chứa Ni tơ
công tác 4 lít
|
Cái
|
1
|
|
Bộ kính lúp soi
nổi chuyên dùng
|
Bộ
|
1
|
|
Cân kỹ thuật
chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Cân phân tích
|
Cái
|
2
|
|
Kính hiển vi
sinh học
|
Cái
|
2
|
|
Máy đo độ ẩm hạt
giống cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ pH của
đất trồng cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo cường độ
ánh sáng cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Bộ đo nhanh dư
lượng thuốc bảo vệ thực vật
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị kiểm
tra nhanh vi sinh vật tại hiện trường (tổng Coliform và E.Coli)
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy đo thời tiết
|
Cái
|
1
|
|
Máy ảnh kỹ thuật
số dùng cho kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ dày mỡ
lưng heo
|
Cái
|
1
|
|
Máy khám thai
gia súc chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị vệ
tinh cầm tay đa chức năng
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo oxy hòa
tan SensION6
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ kiềm
nước chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt
trùng 40 lít chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Tủ cấy Nấm
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị
Garmin GPS Map 78S chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy thổi gió chữa
cháy rừng
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt cỏ chữa
cháy rừng chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy cưa xích chữa
cháy rừng
|
Cái
|
1
|
XII
|
Đài
Phát thanh và Truyền hình
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị
phát thanh
|
|
|
|
Máy ghi âm
chuyên dụng cho phóng viên
|
Cái
|
20
|
|
Máy tính cho
phóng viên dựng âm thanh (Kèm theo phụ kiện: Loa kiểm tra âm thanh, Head
phone...)
|
Cái
|
20
|
|
Micro chuyên dụng
kèm phụ kiện (Dây âm thanh, các loại đầu nối, jac cắm...)
|
Cái
|
20
|
|
Bàn mixer kèm
phụ kiện
|
Cái
|
8
|
|
Các loại chảo
thu vệ tinh
|
Cái
|
5
|
|
Đầu thu chuyên
dụng
|
Cái
|
5
|
|
Phụ kiện cho
máy ghi âm: Thẻ nhớ, đầu đọc thẻ nhớ...
|
Cái
|
30
|
|
Thiết bị
Truyền hình
|
|
|
|
Hệ thống camera
cho phóng viên tác nghiệp tại hiện trường (Bao gồm camera và các phụ kiện).
|
Hệ Thống
|
30
|
|
Hệ thống dựng
hình phi tuyến (Bao gồm máy tính dùng để dựng hình và các thiết bị phụ trợ)
|
Hệ Thống
|
15
|
|
Card mạng
|
Cái
|
50
|
|
Swich
|
Cái
|
70
|
|
Hub
|
Cái
|
70
|
|
Router
|
Cái
|
70
|
|
Các thiết bị phụ
trợ: Dây mạng; Đầu conec; tủ Rack...
|
Cái
|
100
|
|
Phụ kiện cho camera:
Thẻ nhớ, đầu đọc thẻ nhớ, Pin, bộ xạc pin...
|
Cái
|
100
|
|
Micro cho phát
thanh viên: Micro cài áo; Micro bàn...
|
Cái
|
10
|
|
Các loại tủ
Rack
|
Cái
|
15
|
|
Monitor các loại
|
Cái
|
50
|
|
Các thiết bị cho
phòng máy điều khiển phim trường: Bộ dựng, Bộ lập list và phát file, Bộ ghép,
tách tín hiệu, bộ phát xung đồng bộ...
|
Cái
|
2
|
|
Bộ lưu điện
online
|
Cái
|
10
|
|
Hệ thống
intercom
|
Cái
|
3
|
|
Hệ thống liên lạc
|
Cái
|
4
|
|
Bàn mixer (Kèm
theo phụ kiện: Loa kiểm tra âm thanh; các loại đầu cắm, dây âm thanh...)
|
Cái
|
10
|
XIII
|
Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
|
|
1
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
Thiết bị đo cường
độ ánh sáng
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị đo cường
độ âm thanh, thiết bị đo độ ồn
|
Bộ
|
1
|
|
Máy Sever IBM x 3650 80 W
|
Máy
|
1
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh cho Trung tâm Văn hóa và Thể thao xã, thôn
|
|
|
|
Âm ly kèm
Mixer, Echo, Eqelizer chuyên dụng cho nhà văn hóa TEXA Audio Model: MZ-9900,
6CH, 10EQ /3.500w/220V/50HZ (Linh kiện ngoại lắp ráp tại Việt Nam theo tiêu chuẩn
USA -ISO9001:2000)
|
Chiếc
|
120
|
|
Microphone
không dây 2 Mic cầm tay chuyên dụng cho nhà văn hóa UHF SHURE ULX4 (Linh kiện
USA lắp tại Việt Nam )
|
Bộ
|
120
|
2
|
Thư viện tổng
hợp tỉnh
|
|
|
|
Thiết bị đầu đọc
mã vạch
|
Bộ
|
6
|
|
Máy in mã vạch
|
Bộ
|
2
|
|
Máy ghi và khử
từ cho sách, đĩa CD, DVD
|
Bộ
|
4
|
|
Thiết bị cổng từ
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị đóng
sách (Santak)
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị máy chủ:
IBM server 3650 M2; Máy chủ; IBM Server 3650 M3
|
Thiết bị
|
4
|
|
Firewall Ciso
ASA 5525 – XASA
5525 - X With Fire
POWER Services: Thiết bị mạng Eirewall Ciso ASA 5520; Thiết bị mạng IPS Cisco
IPS 4240
|
Thiết bị
|
2
|
|
Switch CISCO
2960
|
Thiết bị
|
4
|
|
UPS SANTAK True
Online
3C20KS:UBS
Santak 10KVA; UPS santak online C3KR.
|
Cái
|
2
|
|
Bộ chuyển mạch
Rack ATS, 2U 230V, 32A
|
Bộ
|
4
|
|
Hệ điều hành
Windows Server
|
Bộ
|
4
|
|
Phần mềm diệt
virus cho máy chủ
|
Bộ
|
4
|
|
Máy số hóa tài
liệu (Máy móc, thiết bị chuyên dùng cho lĩnh vực Thư viện)
|
Máy
|
1
|
3
|
Trung tâm huấn
luyện và thi đấu thể dục thể thao
|
|
|
|
Thảm tập võ
|
Bộ
|
4
|
|
Quạt hơi nước
|
Cái
|
10
|
|
Máy quay kỹ thuật
số
|
Cái
|
2
|
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
Bộ dụng cụ đa
năng
|
Bộ
|
1
|
|
Cột bóng rổ phổ
thông
|
Cột
|
1
|
|
Sàn thi đấu quyền
anh
|
Sân
|
1
|
|
Thiết bị giàn tập
tạ sắt đa năng
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị gàn đấm
bao đa năng các môn võ
|
Bộ
|
2
|
|
Máy chạy băng
chuyền môn điền kinh
|
Máy
|
3
|
|
Thiết bị đạp tập
thể lực
|
Bộ
|
3
|
|
Thiết bị khu kỹ
thuật bóng đá 11 người
|
Bộ
|
1
|
|
Khung thành
bóng đá 7 người
|
Khung
|
1
|
|
Khung thành
bóng đá mi ni
|
Khung
|
1
|
|
Khung thành
bóng đá Fusan
|
Khung
|
1
|
|
Thiết bị hàng rào
tập đá phạt
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ trụ bóng rổ,
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ trụ cầu lông
|
Bộ
|
6
|
|
Bàn bóng bàn
|
Cái
|
4
|
|
Cân điện tử
|
Cái
|
2
|
|
Bộ Sàn tập
Wushu tán thủ
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ Sàn thi đấu
Boxing
|
Bộ
|
2
|
4
|
Trung tâm
Văn hóa nghệ thuật tỉnh
|
|
|
|
Đàn
OrganPSR-S950
|
Bộ
|
1
|
|
Đàn OrganPSR-E433//y
|
Bộ
|
8
|
|
Đàn ghitar
C40//02
|
Bộ
|
10
|
|
Đèn led 54 bóng
3 W
|
Cái
|
4
|
|
Công suất WOOD
II
|
Công suất
|
2
|
|
Loa Full Bass 4
tấc + Jack Canon tín hiệu + dây tín hiệu + ổ
|
Bộ
|
1
|
|
Loa Full 4 Bass
4 tấc
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị âm thanh,
ánh sáng cho Đội Truyền thông lưu động:
|
|
|
|
Micxer âm thanh
hiệu Behringer, mode SX 2442FX, 24 input 4Bus studio/live Micxer với Xeny
mic. Anh - china
|
Bộ
|
1
|
|
Driverach PA +
(bộ tích hợp âm thanh Equalizer, comperson, crossover, usa
|
Bộ
|
1
|
|
Công suất (đầu
đẩy) hiệu Behringer model: INUKE NU6000, 6000W power Amplifier Clac D (nguồn
rung) anh - china
|
Công suất
|
1
|
|
Micro không dây
hiệu Sennheiser, model evolution wielessG3 Đức - china
|
Cái
|
1
|
|
Loa treo Aray
3T (1 thùng, 02 loa bass và 1 loa trép kèn) hiệu P.AUDIO. Model SNII -12MB,
mic và bass, công suất 1,700W, Thailand
|
Bộ
|
1
|
|
Loa fun đôi 4t
hiệu BEYMA (1 thùng, 2 loa bass và 1 loa trép kèn) model 1580FE, công suất
1,400W, China
|
Bộ
|
1
|
|
Loa thùng SUB
đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330, công suất 2400w,
china
|
Bộ
|
1
|
|
Loa thùng SUB
đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330, công suất 1200w
|
Bộ
|
1
|
|
Đèn LED 54 bóng
hiệu AODY, china
|
Cái
|
12
|
|
Đèn kỹ xảo BEM
250, china
|
Cái
|
4
|
|
Đàn organ
|
Bộ
|
1
|
|
Máy móc thiết
bị cho các Đội Chiếu bóng lưu động
|
|
|
|
Bộ máy lồng tiếng
dân tộc
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ máy chiếu
phim kỹ thuật số
|
Bộ
|
1
|
|
Máy chiếu đội
CB lưu động huyện Sơn Hà
|
Cái
|
1
|
|
Máy chiếu đội
CB lưu động huyện Minh Long
|
Cái
|
1
|
|
Máy chiếu đội
CB lưu động huyện Ba Tơ
|
Cái
|
1
|
|
Máy chiếu đội
CB lưu động huyện Lý Sơn
|
Cái
|
1
|
|
Máy chiếu đội
CB lưu động huyện Tây Trà
|
Cái
|
1
|
|
Máy chiếu đội
CB lưu động huyện Trà Bồng
|
Cái
|
1
|
|
Máy chiếu đội
CB lưu động huyện Sơn Tây
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo GPS 1 tần
Hi-taget
|
Cái
|
3
|
|
Máy thủy bình
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống âm
thanh
|
|
|
|
Mixer Mackie DL
32R 32 line digital + ipad
|
Chiếc
|
1
|
|
Bộ tạo hiệu ứng
âm thanh PEAVEY SES 212
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa toàn rải có
công suất Mackie SRM 450 V3
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa line array
có công suất Mackie HD A
|
Chiếc
|
6
|
|
Loa sub có công
suất Mackie HD 1801
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa monitor có công suất Mackie SRM 450 V3
|
Chiếc
|
2
|
|
Micro phát biểu
Peavey PM 18S
|
Chiếc
|
2
|
|
Micro không dây
(1 bộ nhận 2 micro) Mipro ACT 727B/ ACT 72H*2
|
Bộ
|
2
|
|
Tủ máy Dallas
F16U
|
Cái
|
1
|
|
Bát treo loa
line array
|
Bộ
|
2
|
|
Hệ thống thiết
bị ánh sáng
|
|
|
|
Mixer DMX
Intelite DC 1216
|
Chiếc
|
1
|
|
Đèn Par led
Xlight P 336
|
Chiếc
|
12
|
|
Đèn Moving head
Xlight M 575A
|
Chiếc
|
4
|
|
Máy khói 1500
Xlight
|
Chiếc
|
2
|
|
Tủ máy Dallas F16U
|
Chiếc
|
1
|
|
Bát treo đèn
|
Bộ
|
2
|
|
Phụ kiện ráp âm
thanh và ánh áng
|
Bộ
|
1
|
5
|
Trường Năng khiếu
- Thể dục thể thao
|
|
|
|
Thiết bị Hàng
rào đá phạt sắt, kẽm nóng
|
Thiết bị
|
1
|
|
Khung cầu môn
bóng đá 5 người
|
Khung
|
2
|
|
Khung cầu môn
bóng đá 11 người
|
Khung
|
2
|
|
Bộ trụ Bóng
chuyền
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ trụ bóng rổ
|
Bộ
|
2
|
|
Hình nộm tập đấm
đá
|
Bộ
|
4
|
|
Thiết bị Bao
sook
|
Thiết bị
|
4
|
|
Thiết bị Bàn đấm
|
Thiết bị
|
10
|
|
Dàn tập thể lực
đa năng
|
Bộ
|
1
|
|
Máy bắn bóng
(môn bóng bàn)
|
Máy
|
1
|
|
Máy bắn cầu
|
Máy
|
1
|
|
Máy tập cơ đùi
|
Máy
|
1
|
|
Thiết bị Giáp
điện tử (TAEKWONDO)
|
Thiết bị
|
2
|
|
Cục wife phát
điện tử
|
Cục
|
1
|
|
Bộ rinh đai tập
võ thuật Thái Lan
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ Sàn tập
Wushu tán thủ
|
Bộ
|
1
|
6
|
Tạp chí Cẩm
Thành
|
|
|
|
Máy quay phim
Sony PXW-X160
|
Máy
|
2
|
7
|
Đoàn Ca múa
nhạc Dân Tộc
|
|
|
|
Hệ thống ánh
sáng:
|
|
|
|
Đèn Par led 3w x 54 bóng
|
Cái
|
16
|
|
Ổn áp Lioa 10k DRI-9000
|
Bộ
|
1
|
|
Đèn par 64 c/s
1000W
|
Cái
|
16
|
|
Đèn laser
|
Cái
|
3
|
|
Công suất cho
đèn Par 12 kênh
|
Công suất
|
1
|
|
Đèn Beam hiệu Weinas
|
Cái
|
4
|
|
Mixer digtal
Avoline Peara
|
Cái
|
1
|
|
Đèn Beam 200
|
Cái
|
20
|
|
Đèn Par led ánh
sáng trắng
|
Cái
|
50
|
|
Đèn Par led ánh sáng màu
|
Cái
|
50
|
|
Thiết bị Trụ và
khung treo đèn chữ U
|
Thiết bị
|
6
|
|
Đèn Polo
|
Cái
|
2
|
|
Hệ thống âm
thanh:
|
|
|
|
Micro không dây
cầm tay W-1KU HT
|
Cái
|
6
|
|
Micro không dây
cầm tay EW 100G3 (đầu I)
|
Cái
|
1
|
|
Loa monitor
MP215
|
Bộ
|
2
|
|
Ampli H7000
|
Bộ
|
1
|
|
Driver Rach
|
Bộ
|
1
|
|
Micro không dây
Senheiser
|
Cái
|
10
|
|
Micro không dây
W1KU
|
Cái
|
1
|
|
Mixer Digital
Midas 32 line
|
Cái
|
1
|
|
Loa full active
RCF
|
Bộ
|
20
|
|
Loa sup đôi
active RCF
|
Bộ
|
8
|
|
Loa monitor
active RCF
|
Bộ
|
10
|
|
Thiết bị tiếp
âm trống
|
Thiết bị
|
1
|
|
Micro dùng tiếp
âm nhạc cụ dân tộc
|
Cái
|
10
|
|
Loa trang bị
các phòng chuyên môn luyện tập
|
Bộ
|
8
|
|
Hệ thống nhạc
cụ:
|
|
|
|
Đàn organ
Fantom - G6
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ trống sân khấu
chuyên nghiệp SONOR
|
Bộ
|
1
|
|
Trống điện JBD
20
|
Cái
|
1
|
|
Mâm phá tiếng
guitar bass ME-5DB
|
Mâm
|
1
|
|
Đàn Roland
|
Bộ
|
1
|
|
Guitar Solo
|
Bộ
|
1
|
|
Đàn tam thập lục
|
Bộ
|
1
|
|
Hộp tiếng
ghitar GT100
|
Hộp
|
1
|
|
Đàn organ
Fantom XA
|
Bộ
|
1
|
|
Guitar Bass 5
dây
|
Bộ
|
1
|
|
Đàn piano
|
Cái
|
2
|
|
Công suất
(Main)
|
|
|
|
Đầu đẩy công suất
lớn dùng cho loa Array Fullrange (loa full)
|
Cái
|
8
|
|
Đầu đẩy công suất
lớn dùng cho loa sub bass (loa sub)
|
Cái
|
4
|
|
Bộ âm thanh,
ánh sáng
|
|
|
|
Âm thanh
|
|
|
|
Loa full đôi
chuyên dụng liền công suất:
PEAVEY
Model: SP2P
|
Chiếc
|
6
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM115
|
Chiếc
|
2
|
|
Micro không dây
vô tuyến cầm tay chuyên dụng:
SHURE
Model:
BLX24A/PG58
|
Chiếc
|
4
|
|
Hộp Audiolink
chuyên dụng:
PROEL
Model: EBN 3208
|
Bộ
|
1
|
|
Ánh sáng
|
|
|
|
Đèn Moving
head:
STAR Light:
Beam 230
|
Chiếc
|
2
|
8
|
Bảo tàng tổng
hợp tỉnh
|
|
|
|
Máy ảnh chuyên
dùng
|
Cái
|
1
|
XIV
|
Sở
Ngoại vụ
|
|
|
|
Phòng tiếp
khách quốc tế
|
|
|
|
Bàn ghế tiếp
khách
|
Bộ
|
1
|
|
Máy điều hòa đứng
hoặc máy điều hòa treo tường
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị âm
thanh (bao gồm cả hệ thống micro để bàn cho từng người)
|
Bộ
|
1
|
|
Ti vi màn
hình lớn
|
Cái
|
1
|
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
|
Máy móc, thiết
bị phục vụ các hoạt động đối ngoại
|
|
|
|
Máy vi tính
xách tay (hoặc thiết bị điện tử tương đương)
|
Cái
|
2
|
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Cái
|
1
|
|
Camera
|
Cái
|
1
|
|
Tủ đựng cờ, quà
tặng lễ tân
|
Cái
|
4
|
|
Hệ thống điện
thoại an toàn thông tin
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị lưu trữ
hồ sơ, tài liệu mật
|
Thiết bị
|
2
|
XV
|
Văn
phòng Tỉnh ủy
|
|
|
|
Hệ thống điện dự
phòng của Trụ sở làm việc Tỉnh ủy Quảng Ngãi
|
Hệ thống
|
1
|
|
Hệ thống thiết bị
phục vụ hội nghị trực tuyến của Tỉnh ủy Quảng Ngãi
|
Hệ thống
|
1
|
|
Máy móc, thiết
bị tại Trung tâm dữ liệu Tỉnh ủy
|
|
|
|
(dùng chung cho
các cơ quan chuyên trách, tham mưu, giúp việc Tỉnh ủy; các huyện, Thành ủy và
Đảng ủy trực thuộc Tỉnh ủy)
|
|
Hệ thống máy
chủ, thiết bị lưu trữ
|
|
|
|
Máy chủ: Mail,
Web, eGov, Lotus Notes, CSDL ĐV, QLCBCC, PMUBKT, BMVPN...
|
Bộ
|
12
|
|
SAN Switch
|
Bộ
|
2
|
|
SAN Storage
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị lưu trữ
NAS
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị mạng
|
|
|
|
Tường lửa vùng
mạng Internet (Firewall)
|
Bộ
|
2
|
|
Tường lửa vùng
mạng Nội bộ (Firewall)
|
Bộ
|
2
|
|
Tường lửa ứng dụng
WEB (WAF Firewall)
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị Mail
AntiSpam
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị định
tuyến mạng (Router)
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị chuyển
mạch trung tâm (Core Switch)
|
Bộ
|
3
|
|
Thiết bị chuyển
mạch mạng (Access Switch)
|
Bộ
|
10
|
|
Tủ mạng 42U (phụ
kiện kèm theo: ổ cắm, quản lý cáp...)
|
Tủ
|
6
|
|
Tủ điện,
UPS, Điều hòa
|
|
|
|
Hệ thống Tủ điện
3 pha
|
Tủ
|
1
|
|
UPS 3Pha, 20KVA
|
Bộ
|
2
|
|
UPS 1Pha, 6KVA
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ chuyển mạch
điện Rack ATS
|
Bộ
|
4
|
|
Máy lạnh tủ đứng
4.5HP (kèm hệ thống điều khiển thông minh cho phép 02 máy lạnh hoạt động
luân phiên)
|
Bộ
|
2
|
|
Máy lanh treo
tường 2HP (kèm hệ thống điều khiển thông minh cho phép 02 máy lạnh hoạt động
luân phiên)
|
Bộ
|
4
|
|
Hệ thống
giám sát Trung tâm dữ liệu
|
|
|
|
Máy tính quản
trị hệ thống
|
Bộ
|
4
|
|
Máy tính xách
tay quản trị
|
Bộ
|
2
|
|
Hệ thống camera
giám sát
|
Hệ thống
|
1
|
|
Tivi 49"
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống quản
trị môi trường
|
Hệ thống
|
1
|
|
KVM Switch
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống
PCCC, chống sét
|
|
|
|
Hệ thống báo
cháy, chữa cháy tự động bằng khí sạch FM200 tại Trung tâm dữ liệu
|
Hệ thống
|
1
|
|
Thiết bị cắt lọc
sắt đường nguồn 200A, 3pha
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị cắt lọc
sắt đường nguồn 32A, 1pha
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị cắt lọc
sắt lan truyền cho 24 port LAN (RJ45-Cat6)
|
Bộ
|
12
|
|
Hệ thống tiếp địa
chống sét
|
Hệ thống
|
1
|
|
Các thiết bị
khác của Trung tâm dữ liệu
|
|
|
|
Thiết bị số hóa
tài liệu
|
Bộ
|
4
|
|
Máy tính số hóa
tài liệu
|
Bộ
|
4
|
|
Thiết bị kiểm
tra mạng, kìm bấm mạng Cat6
|
Bộ
|
1
|
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị
khác
|
|
|
|
Máy quét tốc độ
cao
|
Cái
|
6
|
|
Hệ thống camera
giám sát trụ sở Tỉnh ủy (Gồm hệ thống và 25 camera giát sát)
|
Hệ thống
|
|
|
Phòng Thu
báo điện tử
|
|
|
|
Máy quay Video
|
Cái
|
2
|
|
Hệ thống thu
âm, biên tập âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
Máy vi tính để
bàn cấu hình lớn
|
Cái
|
2
|
XVI
|
Văn
phòng UBND tỉnh
|
|
|
1
|
Văn phòng
UBND tỉnh
|
|
|
|
Máy phát điện dự
phòng cho trụ sở UBND tỉnh (Diezel Huynhdai DHY110KSE)
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống camera
|
Hệ thống
|
1
|
|
Hệ thống wifi
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Trung tâm
Công báo và Tin học
|
|
|
|
Máy phát điện dự
phòng và tủ ATS công suất 17 KVA
|
Cái
|
1
|
|
Máy chủ (server
IBM 3650 M2)
|
Cái
|
2
|
|
Máy chủ (server
IBM 3650 M3)
|
Cái
|
2
|
|
Máy chủ (server
HP Gen 9)
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị Firewall Fotinet
500D
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị
Firewall Fotinet 200D
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị lọc thư
rác FortiMail 400C
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị phòng
chống xâm nhập (IPS)
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị kiểm
soát truy cập
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị định
tuyến (Router cisco 3825)
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị định
tuyến (Router cisco 3900)
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị chuyển
mạch lõi (switch core)
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị chuyển
mạch lớp 3 (switch layer 3)
|
Cái
|
3
|
|
Thiết bị kết nối
Server và thiết bị lưu trữ (SAN Switch)
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị lưu trữ
NAT
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị lưu trữ
SAN
|
Cái
|
1
|
|
Tủ Rach CR
36800
|
Cái
|
2
|
|
Tủ Rack
|
Cái
|
2
|
|
Bộ lưu điện UPS
10kVA
|
Bộ
|
1
|
|
Máy điều hòa LG
28000 BTU (Trung tâm tích hợp dữ liệu)
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị quản
lý tập trung (KVM switch)
|
Cái
|
1
|
|
Tủ chống sốc
nguồn 3 pha
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị quản
lý nhật ký (log) cho các thiết bị mạng
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị cân bằng
tải
|
Cái
|
2
|
|
Máy đo tín hiệu
mạng
|
Cái
|
1
|
|
Camera chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
|
Màn hình giám
sát
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị quản
lý cấu hình tập trung
|
Cái
|
2
|
|
Máy hàn cáp
quang
|
Cái
|
1
|
|
Máy ảnh CANON
EOS 80D KIT EF S18-55 IS STM
|
Cái
|
1
|
|
Máy ảnh CANON
EOS 80D KIT EP S18-55 IS STM
|
Cái
|
1
|
|
Máy ảnh EOS 60D
+Len EF 18-135mm
|
Cái
|
1
|
|
Máy ảnh Canon
EOS 60D
|
Cái
|
1
|
|
Máy ảnh Canon
EOS 1100D
|
Cái
|
2
|
|
Máy quay phim
SONY HXR -NX80
|
Cái
|
1
|
|
Máy dựng Video
|
Cái
|
1
|
|
Máy quay phim
|
Cái
|
2
|
|
Flycam
|
Cái
|
1
|
|
Máy vi tính cấu
hình lớn (Dựng Video, âm thanh)
|
Cái
|
6
|
|
Hệ thống thu
âm, biên tập âm thanh, ánh sáng
|
Hệ thống
|
1
|
|
Bàn mixer kèm
phụ kiện
|
Cái
|
1
|
|
Micro cho phóng
viên
|
Cái
|
2
|
XVII
|
Ủy
ban MTTQVN tỉnh
|
|
|
|
Tivi LED 55
inch, phụ kiện
|
Cái
|
4
|
|
Thiết bị ghi
phát nội dung hội nghị
|
Bộ
|
1
|
|
Máy chủ lưu trữ
nội dung cuộc họp
|
Cái
|
1
|
|
Bộ thiết bị đầu
cuối hệ thống hội nghị truyền hình
|
Bộ
|
1
|
|
Máy tính xách
tay để quản trị hệ thống
|
Cái
|
1
|
|
Micro đa hướng
Polycom
|
Cái
|
15
|
XVIII
|
Sở
Công Thương
|
|
|
|
Máy chủ Server
|
Cái
|
1
|
B
|
Các Hội, đoàn thể
|
|
|
1
|
Ban chấp hành Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh
|
|
|
|
Máy chủ vận
hành phần mềm quản lý văn bản
|
Hệ thống
|
1
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
Phần mềm quản
lý Eoffice
|
Bộ
|
1
|
|
Trung tâm Hỗ
trợ, dịch vụ và Đào tạo nghề Nông dân - Phụ nữ tỉnh
|
|
|
|
Máy công nghiệp
1 kim Gemsy
|
Cái
|
20
|
|
Máy cắt tay dao
thẳng
|
Cái
|
1
|
|
Máy Kansai
Simba
|
Cái
|
1
|
|
Máy may công
nghiệp 1 kim Genki
|
Cái
|
5
|
|
Máy may công
nghiệp 1 kim điện tử
|
Cái
|
15
|
|
Máy may công
nghiệp 2 kim điện tử
|
Cái
|
4
|
|
Máy vắt sổ 2
kim 5 chỉ điện tử
|
Cái
|
1
|
|
Bếp ga Rinnai
2VA
|
Cái
|
3
|
|
Bàn nhồi bột
Inox
|
Bộ
|
4
|
|
Lò nướng đối lưu
|
Bộ
|
1
|
|
Lò nướng MY 212
|
Bộ
|
1
|
|
Máy cán bột một
chiều
|
Cái
|
1
|
|
Máy nén bánh
quy gai
|
Cái
|
1
|
|
Máy xay thịt
công nghiệp
|
Cái
|
1
|
|
Máy đánh trứng
40 lít
|
Cái
|
1
|
|
Máy đánh trứng
20 lít
|
Cái
|
1
|
|
Tủ trương bánh
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị quay
thịt
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy ép ni lon
|
Cái
|
1
|
|
Lò nướng ga 2 tầng
|
Cái
|
1
|
|
Bàn chữ nhật
Inox chuyên nhồi bột
|
Bộ
|
7
|
|
Tủ đông
|
Cái
|
1
|
|
Tủ hấp bánh
|
Cái
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt
trùng hiển thị số
|
Cái
|
1
|
|
Tủ cấy vi sinh
thổi ngang
|
Cái
|
1
|
|
Tủ định ôn giống
nắm Hiển thị số
|
Cái
|
1
|
|
Thùng khử trùng
bịch
|
Bộ
|
1
|
|
Máy sấy nấm linh
chi
|
Máy
|
1
|
|
Máy đóng bịch
phôi nấm
|
Máy
|
1
|
|
Máy hút chân
không
|
Máy
|
1
|
|
Máy đóng Date tự
động
|
Máy
|
1
|
|
Máy xay nấm
|
Máy
|
1
|
|
Máy đóng trà
túi lọc
|
Máy
|
1
|
|
Tủ mát (bảo quản
nấm)
|
Máy
|
1
|
|
Máy kéo màng co
(HW - 450)
|
Máy
|
1
|
|
Máy bảo quản
nông sản (sấy khô và chế biến ớt)
|
Máy
|
1
|
|
Máy chiếu phục
vụ công tác dạy nghề
|
Máy
|
2
|
II
|
Hội Nông dân tỉnh
|
|
|
|
Văn phòng Hội
Nông dân tỉnh Quảng Ngãi
|
|
|
|
Máy chủ vận
hành phần mềm quản lý văn bản
|
Thiết bị
|
1
|
|
Trung tâm Hỗ
trợ & GDNN Nông dân - phụ nữ
|
|
|
|
Máy dập mo cau,
lá cây thành các loại hộp, bát, đĩa
|
Máy
|
1
|
|
Máy công nghiệp
1 kim Gemsy
|
Cái
|
20
|
|
Máy cắt tay dao
thẳng
|
Cái
|
1
|
|
Máy Kansai Siruba
|
Cái
|
1
|
|
Máy may công
nghiệp 1 kim Genki
|
Cái
|
5
|
|
Máy may công
nghiệp 1 kim điện tử
|
Cái
|
15
|
|
Máy may công
nghiệp 2 kim điện tử
|
Cái
|
4
|
|
Máy vắt sổ 2
kim 5 chỉ điện tử
|
Cái
|
1
|
|
Bếp ga Rinnai
2VA
|
Cái
|
3
|
|
Bàn nhồi bột
Inox
|
Bộ
|
4
|
|
Lò nướng đối lưu
|
Bộ
|
1
|
|
Lò nướng MY 212
|
Bộ
|
1
|
|
Máy cán bột một
chiều
|
Cái
|
1
|
|
Máy nén bánh
quy gai
|
Cái
|
1
|
|
Máy xay thịt
công nghiệp
|
Cái
|
1
|
|
Máy đánh trứng
20 lít
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị quay
thịt
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy ép ni lon
|
Cái
|
1
|
|
Lò nướng ga 2 tầng
|
Cái
|
1
|
|
Bàn chữ nhật Inox
chuyên nhồi bột
|
Bộ
|
6
|
|
Tủ đông
|
Cái
|
1
|
|
Tủ hấp bánh
|
Cái
|
1
|
|
Nồi hấp tiệt
trùng hiển thị số
|
Cái
|
1
|
|
Tủ cấy vi sinh
thổi ngang
|
Cái
|
1
|
|
Tủ định ôn giống
nấm Hiển thị số
|
Cái
|
1
|
|
Thùng khử trùng
bịch
|
Bộ
|
1
|
|
Mấy sấy nấm
linh chi
|
Máy
|
1
|
|
Máy đóng bịch
phôi nấm
|
Máy
|
1
|
|
Máy hút chân không
|
Máy
|
1
|
|
Máy đóng Date tự động
|
Máy
|
1
|
|
Máy xay nấm
|
Máy
|
1
|
|
Máy đóng trà
túi lọc
|
Máy
|
1
|
|
Tủ mát (bảo quản
nấm)
|
Máy
|
1
|
|
Máy kéo màng co (HW -
450)
|
Máy
|
1
|
|
Máy bảo quản
nông sản (sấy khô và chế biến ớt)
|
Máy
|
1
|
|
Máy chiếu phục
vụ công tác dạy nghề
|
Máy
|
2
|
|
Máy vi tính để
bàn
|
Bộ
|
2
|
|
Máy điều hòa 1.5HP
|
Cái
|
4
|
|
Máy làm mát
không khí
|
Cái
|
2
|
|
Tủ mát trưng
bày thực phẩm (dung tích 750l)
|
Cái
|
1
|
STT
|
Danh mục tài sản
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
I
|
Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc - Quảng Ngãi
|
|
|
1
|
Cơ sở tại Quảng Phú
|
|
|
|
KHOA CƠ KHÍ
|
|
|
|
Ngành cắt gọt
kim loại
|
|
|
|
Máy cưa đai
|
Cái
|
1
|
|
Máy khoan bàn
|
Cái
|
2
|
|
Máy mài 2 đá-1
|
Cái
|
2
|
|
Máy cắt thép tốc
độ cao
|
Cái
|
3
|
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
|
Bàn làm việc-3
|
Cái
|
4
|
|
Bàn làm việc-1
|
Cái
|
4
|
|
Giá đỡ và tấm bề
mặt granite
|
Cái
|
1
|
|
Panme đo ngoài
|
Cái
|
4
|
|
Tủ đồ nghề 7
ngăn 227 món
|
Cái
|
1
|
|
Bộ bàn nguội
chuyên dùng 157 món
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ dụng cụ đa
năng
|
Bộ
|
10
|
|
Bộ kìm cắt 23
món kèm bảng trưng bày
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ đồ nghề đầu
tiếp rời 1/2" 42 món kèm bảng trưng bày
|
Bộ
|
1
|
|
Xe đựng dụng cụ
|
Chiếc
|
4
|
|
Tủ dụng cụ
|
Cái
|
2
|
|
Tủ đựng dụng cụ
dạng côn
|
Cái
|
2
|
|
Máy in Laser
B/W-01 - 1. Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM
|
Cái
|
1
|
|
Điều hòa không
khí - 1. Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM
|
Cái
|
6
|
|
Máy đo độ nhám
cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ cứng
cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy mài sửa dao
phay
|
Cái
|
2
|
|
Ê tô máy bào
|
Cái
|
1
|
|
Thước côn
|
Cái
|
9
|
|
Thước chép hình
|
Cái
|
9
|
|
Đồng hồ so đo ngoài
|
Cái
|
9
|
|
Đồng hồ so đo lỗ
|
Cái
|
9
|
|
Tốc kẹp
|
Cái
|
18
|
|
Đầu gá mũi doa
tự lựa
|
Cái
|
9
|
|
Các loại ke gá trên
mâm cặp hoa
|
Bộ
|
9
|
|
Luy nét (cố định,
di động)
|
Cái
|
9
|
|
Đầu phân độ (đầu
chia độ, đĩa chia độ, mâm cặp, tốc kẹp, Bộ bánh răng, cầu lắp bánh răng thay
thế)
|
Cái
|
9
|
|
Đồ gá kiểm tra
sai số hình dáng hình học và vị trí tương quan
|
Cái
|
1
|
|
Mô hình các cơ cấu
biến đổi chuyển động
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình các trục,
ổ trục và khớp nối
|
Bộ
|
1
|
|
Đầu BT máy phay
CNC (Đầu côn, bầu kẹp gá dao phay ngón)
|
Cái
|
10
|
|
Máy tiện
|
Bộ
|
10
|
|
Máy phay vạn năng
|
Cái
|
4
|
|
Máy mài phẳng bề
mặt
|
Cái
|
1
|
|
Máy khoan cần-1
|
Cái
|
1
|
|
Máy dập cắt thủy
lực
|
Cái
|
1
|
|
Trung tâm tiện CNC
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phay CNC
|
Cái
|
1
|
|
Trung tâm gia
công cơ khí
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo biên dạng
|
Bộ
|
1
|
|
Máy đo 3 chiều
|
Bộ
|
1
|
|
Máy bào ngang
|
Bộ
|
1
|
|
Máy mài tròn ngoài
|
Bộ
|
2
|
|
Máy doa vạn năng
|
Bộ
|
2
|
|
Máy phay vạn năng
|
Bộ
|
9
|
|
Phần mềm CAD
|
Bộ
|
21
|
|
Mô phỏng CNC
|
Bộ
|
21
|
|
Máy tính để bàn
- 1. Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM
|
Cái
|
45
|
|
Máy chiếu - 1.
Cắt gọt kim loại-(3)Xưởng thực hành CAD/CAM
|
Cái
|
16
|
|
Đồng hồ so đo ngoài
|
Cái
|
9
|
|
Đồng hồ so đo lỗ
|
Cái
|
9
|
|
Đầu cá mũi doa
tự lựa
|
Cái
|
9
|
|
Các loại ke gá
trên mâm cặp hoa
|
Bộ
|
9
|
|
Thước đo góc vạn
năng
|
Cái
|
9
|
|
Máy bào ngang
|
Cái
|
1
|
|
Ca líp trục
|
Bộ
|
2
|
|
Ca líp lỗ
|
Bộ
|
2
|
|
Ca líp côn
|
Bộ
|
2
|
|
Ca líp ren
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình mối ghép ren -
then - then hoa
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình các cơ
cấu truyền chuyển động quay: đai, xích, bánh răng.
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình các cơ
cấu biến đổi chuyển động: cam, tay quay - con trượt, thanh răng - bánh răng.
|
Bộ
|
1
|
|
Thước cặp cơ
|
Bộ
|
9
|
|
Thước đo sâu
|
Chiếc
|
9
|
|
Thước đo chiều cao
|
Chiếc
|
9
|
|
Dao phay đĩa mô
đun
|
Bộ
|
7
|
|
Mô hình dao tiện
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình dao phay
|
Bộ
|
1
|
|
Máy khoan
|
Chiếc
|
2
|
|
Ngành Hàn
|
|
|
|
Máy hàn hồ
quang điện 1 chiều -1
|
Cái
|
10
|
|
Máy hàn TIG điện
xoay chiều / điện một chiều
|
Cái
|
6
|
|
Máy hàn plasma
|
Cái
|
5
|
|
Máy cắt Plasma
|
Cái
|
5
|
|
Máy hàn MIG xung
kép
|
Cái
|
5
|
|
Máy hàn
Oxy/Axetylen
|
Cái
|
10
|
|
Máy hàn PVC
|
Cái
|
5
|
|
Máy uốn ống
không trục gá
|
Cái
|
1
|
|
Máy khoan bàn
|
Cái
|
2
|
|
Máy mài 2 đá-1
|
Cái
|
2
|
|
Máy cắt thép tốc
độ cao
|
Cái
|
2
|
|
Máy tạo ren ống
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt gas (bao gồm cả ray)
|
Cái
|
2
|
|
Bàn làm việc-3
|
Cái
|
5
|
|
Máy nén khí
|
Cái
|
1
|
|
Đe 100kg
|
Cái
|
6
|
|
Bệ hàn
|
Cái
|
10
|
|
Máy khoan thủy lực
|
Cái
|
1
|
|
Panme đo ngoài
|
Cái
|
1
|
|
Tủ đồ nghề 7
ngăn 227 món
|
Cái
|
1
|
|
Bộ bàn nguội
chuyên dùng 157 món
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ dụng cụ đa
năng
|
Bộ
|
10
|
|
Xe đựng dụng cụ
|
Chiếc
|
2
|
|
Tủ dụng cụ
|
Cái
|
1
|
|
Máy thử kéo,
nén vạn năng (kiểm tra độ bền của vật liệu)
|
Cái
|
1
|
|
Máy thử độ cứng
vật liệu (Lực ≥ 2000 kN)
(Kiểm tra độ cứng
của mối hàn)
|
Cái
|
1
|
|
Máy từ tính (kiểm
tra khuyết tật mối hàn)
|
Cái
|
1
|
|
Máy kiểm tra
Xquang (kiểm tra khuyết tật trong mối hàn)
|
Cái
|
1
|
|
Máy thử độ dai
va đập (kiểm tra độ dai của mối hàn)
|
Cái
|
1
|
|
Máy hàn tự động
dưới lớp thuốc
|
Cái
|
2
|
|
Máy hàn điểm
|
Cái
|
1
|
|
Máy hàn điểm cầm
tay
|
Cái
|
3
|
|
Máy hàn tiếp
xúc đường
|
Cái
|
1
|
|
Máy hàn laser
|
Cái
|
1
|
|
Máy siêu âm
khuyết tật mối hàn
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy cắt Plasma
CNC (Dùng để hướng dẫn thực hành cắt kim loại tấm
|
Bộ
|
1
|
|
Robot hàn
|
Bộ
|
1
|
|
Máy hàn MIG/MAG
-1 (Máy hàn CO2)
|
Cái
|
6
|
|
Hệ thống hút
khói hàn
|
Bộ
|
2
|
|
Cabin hàn
|
Bộ
|
2
|
|
Máy cắt khí con
rùa
|
Bộ
|
3
|
|
Máy hàn MIG/MAG
|
|
6
|
|
Máy hàn TIG
|
Bộ
|
9
|
|
Máy hàn hồ
quang tay 1 chiều
|
Bộ
|
12
|
|
Tủ sấy que hàn
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn máp
|
Bộ
|
1
|
|
Máy chiếu
Projector
|
Bộ
|
1
|
|
Ngành Công
nghệ ô tô
|
|
|
|
Thiết Bị Dụng
Cụ Phục Vụ Chung
|
|
|
|
Máy tính laptop
|
Bộ
|
3
|
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
3
|
|
Thiết Bị phục
Vụ An Toàn
|
|
|
|
Thiết Bị bảo hộ
lao động nghề công nghệ ôtô
|
Bộ
|
18
|
|
Dụng Cụ Đo,
Kiểm Tra
|
|
|
|
Panme
|
Bộ
|
4
|
|
Thước cặp
|
Chiếc
|
6
|
|
Đồng hồ vạn
năng cầm tay chuyên dùng cho kiểm tra điện ôtô
|
Bộ
|
9
|
|
Dụng Cụ Tháo
Lắp Chuyên Dùng
|
|
|
|
Tủ dụng cụ
chuyên dùng
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ súng vặn ốc
vận hành bằng khí nén
|
Bộ
|
3
|
|
Vam chuyên dụng
|
Bộ
|
2
|
|
Nhóm Thiết Bị
|
|
|
|
Bơm thủy lực
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy khoan bàn
|
Cái
|
1
|
|
Cẩu móc chữ A
|
Chiếc
|
2
|
|
Kích cá sấu
thân ngắn
|
Cái
|
1
|
|
Cầu nâng 2 trụ
|
Bộ
|
1
|
|
Cầu nâng 4 trụ
cho kiểm tra góc đặt bánh xe
|
Bộ
|
1
|
|
Máy ép thủy lực
bằng tay loại nhỏ
|
Cái
|
1
|
|
Máy mài bánh đà
và ly hợp
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy mài xupáp
|
Cái
|
1
|
|
Máy rà xu páp cầm
tay
|
Cái
|
3
|
|
Thiết bị doa bề
mặt xie
|
Bộ
|
1
|
|
Máy mài dây
dùng khí nén
|
Cái
|
3
|
|
Máy mài góc tam
giác dùng khí nén
|
Cái
|
3
|
|
Thiết bị hút dầu
thải dùng khí nén
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống cấp dầu
bôi trơn
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị xúc rửa
làm sạch đường dầu bôi trơn
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị thay dung
dịch thông rửa két nước và hệ thống đường nước làm mát
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị thông
rửa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng và diesel kết hợp
|
Bộ
|
1
|
|
Máy rửa xe áp
suất cao 2 chế độ nóng lạnh
|
Bộ
|
1
|
|
Máy làm sạch
chi tiết máy bằng sóng siêu âm
|
Bộ
|
1
|
|
Máy sạc cho ắc
quy, khởi động đề
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị thay dầu
hộp số tự động
|
Bộ
|
1
|
|
Bơm mỡ bằng khí
nén
|
Bộ
|
1
|
|
Máy ra vào lốp
loại không săm và có săm cho các xe du lịch
|
Bộ
|
1
|
|
Máy ra vào lốp
xe tải
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị cân bằng động
bánh xe
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị chà ma tít
có hút bụi
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ súng phun sơn
|
Bộ
|
3
|
|
Máy đánh bóng
sơn dùng khí nén
|
Bộ
|
3
|
|
Máy tán rive má phanh
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy bóp ống tuy
ô thủy lực hoạt động điện
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị láng sửa
chữa đĩa phanh trên xe không cần tháo đĩa phanh ra khỏi xe
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy đánh bóng xilanh
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy mài guốc
phanh, má phanh
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị Đo
Kiểm, Chuẩn Đoán
|
|
|
|
Máy kiểm tra và
kéo nắn tay biên
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phân tích
khí xả động cơ xăng
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phân tích
khí xả động cơ diesel
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy cân bơm cao
áp
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị kiểm
tra và quan sát chùm tia phun nhiên liệu
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị kiểm
tra máy phát máy đề
|
Bộ
|
1
|
|
Máy làm sạch/kiểm
tra bugi
|
Bộ
|
1
|
|
Kiểm tra đèn pha
|
Chiếc
|
1
|
|
Hệ thống kiểm
tra góc đặt bánh xe bằng máy tính
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị kiểm tra
hệ thống lái
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị kiểm tra phanh
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị kiểm
tra vòi phun động cơ xăng
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị đo góc
đánh lửa sớm động cơ xăng và góc phun sớm động cơ diesel
|
Bộ
|
1
|
|
Máy chuẩn đoán ECU
|
Bộ
|
2
|
|
Nhóm Học Cụ
Tháo Dời
|
|
|
|
Các Bộ phận tháo
rời của hệ thống bôi trơn
|
Bộ
|
1
|
|
Các bộ phận
tháo rời của hệ thống làm mát
|
Bộ
|
1
|
|
Các Bộ phận
tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ xăng
|
Bộ
|
1
|
|
Các Bộ phận
tháo rời của hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ diesel
|
Bộ
|
1
|
|
Các Bộ phận tháo
dời của hệ thống khởi động và đánh lửa
|
Bộ
|
1
|
|
Các Bộ phận của
hệ thống điện ôtô
|
Bộ
|
1
|
|
Các Bộ phận của
hệ thống phanh dầu
|
Bộ
|
1
|
|
Các Bộ phận hệ
thống phanh hơi
|
Bộ
|
1
|
|
Các Bộ phận
tháo rời của hệ thống phun xăng điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình Học
Cụ
|
|
|
|
Mô hình cắt bổ
hệ thống truyền động bằng khí nén
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình cắt bổ
hệ thống truyền động bằng thủy lực
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình ôtô động
cơ xăng truyền động cầu trước (FWD) (cắt bổ)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình ôtô động
cơ Diesel truyền động cầu sau RWD) (cắt bổ)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
cung cấp nhiên liệu động cơ xăng
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
nhiên liệu động cơ Diesel
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
đánh lửa bằng điện tử có tiếp điểm
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
đánh lửa bằng điện tử không tiếp điểm có rô to
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình thực hành
hệ thống điện thân xe
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình hệ thống
truyền lực (cắt bổ)
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống truyền
lực (cho tháo, lắp)
|
Bộ
|
3
|
|
Mô hình hệ thống
treo
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ treo + lái tổng
hợp (cho tháo, lắp)
|
Bộ
|
2
|
|
Hệ thống phanh
dầu
|
Bộ
|
2
|
|
Hệ thống phanh
khí nén
|
Bộ
|
2
|
|
Động cơ 4 kỳ
phun xăng điện tử (mới)
|
Chiếc
|
4
|
|
Động cơ 4 kỳ
phun dầu điện tử (mới)
|
Chiếc
|
4
|
|
Động cơ 4 kỳ
phun xăng điện tử, có Bộ cân bằng.(cho tháo, lắp)
|
Chiếc
|
4
|
|
Động cơ 4 kỳ
phun xăng điện tử, có trục cam nằm trong thân máy (cho tháo, lắp)
|
Chiếc
|
4
|
|
Động cơ 4 kỳ
Diesel dùng bơm VE (cho tháo, lắp)
|
Chiếc
|
4
|
|
Xe ô tô (với động
cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử và hệ thống phối khí thông minh VVTi)
|
Chiếc
|
2
|
|
Xe ô tô (với động
cơ dùng hệ thống phun dầu điện tử CRDI)
|
Chiếc
|
2
|
|
Hệ thống thực hành
điều khiển khí nén
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống thực
hành điều khiển thủy lực
|
Bộ
|
1
|
|
Xe Toyota Altis
1.8L_AT Liên doanh lắp ráp tại Việt nam
|
Chiếc
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
điều hòa điều khiển qua ECU
|
Bộ
|
1
|
|
Máy nạp gas điều
hòa dùng
cho loại gas R134a
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị đào tạo,
thực hành kiểm tra dò ga của hệ thống A/C ô tô
|
Cái
|
1
|
|
Máy nén điều
hòa
|
Chiếc
|
3
|
|
Bộ dụng cụ cắt
và loe ống điều hòa
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ tóp ống điều
hòa
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ dụng cụ uốn ống
điều hòa
|
Bộ
|
1
|
|
Hộp số tự động
|
Chiếc
|
3
|
|
Cụm phanh ABS
|
Chiếc
|
2
|
|
Nhóm thiết bị
dụng cụ phụ Trợ
|
|
|
|
Bộ mẫu vật liệu
nghề ôtô
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn vẽ, dụng cụ
vẽ
|
Bộ
|
4
|
|
Bộ dụng cụ đo
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ dụng cụ nguội
|
Bộ
|
3
|
|
Giá đỡ cửa xe
và nắp capô
|
Cái
|
2
|
|
Giá đỡ kính chắn
gió
|
Cái
|
1
|
|
Giá cho tháo, lắp
vòi phun
|
Chiếc
|
2
|
|
Giá cho tháo, lắp
bơm cao áp
|
Chiếc
|
3
|
|
Giá đỡ hộp số,
cầu xe
|
Cái
|
3
|
|
Xe để chi tiết
|
Chiếc
|
3
|
|
Bộ kìm kẹp đầu
dây điện
|
Bộ
|
3
|
|
Nhóm thiết bị
gia công chuyên dụng cho nghề ô tô
|
|
|
|
Máy doa lỗ tay
biên
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy doa xilanh
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy đánh bóng xilanh
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy doa ngang
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị phun
kim loại
|
Bộ
|
1
|
|
Máy mài trục cơ
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy mài mặt máy
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị
khác thuộc Khoa Cơ khí
|
|
|
|
Mô hình động cơ
xăng 4 kỳ
|
Bộ
|
4
|
|
Động cơ Diezel
4 kỳ
|
Bộ
|
4
|
|
Mô hình Động cơ
xăng 2 kỳ (Động cơ Robin EY20)
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình động cơ
Diezel 4 kỳ (Động cơ KIA SL)
|
Bộ
|
1
|
|
Động cơ xăng 4
kỳ (Động cơ TOYOTA 2Y)
|
Bộ
|
1
|
|
Động cơ phun
xăng điện tử (Động cơ TOYOTA 5SFE)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
cung cấp nhiên liệu động cơ xăng sử dụng Bộ chế hòa khí điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
cung cấp nhiên liệu động cơ Diesel sử dụng bơm PE
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống phun
xăng - đánh lửa điện tử OBD II, đánh lửa trực tiếp Bôbin đơn
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống thực hành
tháo lắp động cơ xăng (Động cơ TOYOTA 1RZ)
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình máy
phát xoay chiều cắt bổ
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình máy khởi
động hai cấp cắt bổ
|
Bộ
|
2
|
|
Máy nạp ắc quy
|
Bộ
|
1
|
|
Giá đại tu động
cơ
|
Bộ
|
1
|
|
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
|
|
|
|
Ngành Điện
công nghiệp
|
|
|
|
Thiết bị đào tạo
mạch lưới điện
|
Bộ
|
5
|
|
Thiết bị thực
hành máy điện
|
Bộ
|
5
|
|
Bảng thực hành
đấu nối điện
|
Cái
|
20
|
|
Động cơ DC song
song/hỗn hợp máy phát AC
|
Cái
|
2
|
|
Động cơ roto cảm
ứng dây quấn và máy phát điện một chiều
|
Cái
|
2
|
|
Máy phát điện một
chiều và mô tơ lồng sóc
|
Cái
|
2
|
|
Bộ đào tạo về
PLC-1 (Bộ điều khiển Mitsubishi)
|
Bộ
|
5
|
|
Bộ đào tạo tổ hợp
modun
|
Bộ
|
5
|
|
Máy hiện sóng số-1
|
Cái
|
5
|
|
Máy phát
xung/phát hàm
|
Cái
|
5
|
|
Bộ dụng cụ đa
năng
|
Bộ
|
15
|
|
Tủ chứa và giá
treo linh kiện
|
Cái
|
1
|
|
Máy tính để bàn
- 2.Điện công nghiệp-(2)Xưởng thực hành điện nâng cao
|
Cái
|
45
|
|
Động cơ điện 1
pha
|
Cái
|
5
|
|
Động cơ điện 3
pha pha rôto lồng sóc
|
Cái
|
10
|
|
Máy biến áp 3
pha
|
Cái
|
5
|
|
Bộ thí nghiệm
máy biến áp 1 pha
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ thí nghiệm
máy biến áp 3 pha
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ thí nghiệm bảo
vệ rơ le
|
Bộ
|
3
|
|
Mô hình dàn trải
máy điều hòa không khí
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình chống
sét
|
Bộ
|
1
|
|
Teromet
|
Cái
|
1
|
|
Bộ thực hành kỹ
thuật xung
|
Bộ
|
3
|
|
Bàn thực hành cảm
biến
|
Cái
|
3
|
|
Bộ hàn hơi O2 -
C2H2
|
Bộ
|
2
|
|
Biến tần
|
Cái
|
2
|
|
Bộ lập trình EASY
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ lập trình ZEN
|
Bộ
|
2
|
|
Bàn làm việc-2
|
Cái
|
10
|
|
Bộ khởi động mềm
ats 22
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình thực
hành đường dây trên không
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ máy lạnh
9000 BTU Panasonic
|
Bộ
|
2
|
|
Tủ lạnh Panasonic
|
Bộ
|
1
|
|
Máy Khoan bê
tông Boss
|
Bộ
|
3
|
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
4
|
|
Máy điều hòa
nhiệt độ 2 phần tử
|
Bộ
|
1
|
|
Tủ phân phối điện
1 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
Tủ phân phối điện
3 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
Mô hình điều
khiển băng tải
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình điều
khiển thang máy
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình điều
khiển đèn giao thông
|
Bộ
|
2
|
|
Dụng cụ dùng
cho lắp đặt đường dây trên không, cáp
|
Bộ
|
2
|
|
Dụng cụ đo lường
điện
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình dàn trải
máy giặt
|
Bộ
|
2
|
|
Ngành Cơ Điện Tử
|
|
|
|
Thiết bị đào tạo
mô tơ trợ lực
|
Bộ
|
3
|
|
Thiết bị huấn
luyện động cơ bước
|
Bộ
|
3
|
|
Máy hiện sóng số-1
|
Cái
|
3
|
|
Bộ dụng cụ đa
năng
|
Bộ
|
6
|
|
Máy tính để bàn
- 6.Cơ điện tử-(2)Xưởng thực hành tự động hóa
|
Cái
|
90
|
|
Máy
in/quét/Copy màu -6.Cơ điện tử -(2)Xưởng thực hành tự động hóa
|
Cái
|
5
|
|
Bàn thực hành
điện tử: (Đủ 2 vị trí làm việc.
- Nguồn 1 chiều
vô cấp
- Nguồn 1 chiều
đối xứng 5V, 9V, 12V, 15V
- Nguồn xoay chiều 220V
- Nguồn xoay chiều 15V
- Bảo vệ quá áp, quá
dòng)
|
Bộ
|
9
|
|
Bộ thực hành
công tắc điện tử (Van bán dẫn công suất)
|
Bộ
|
9
|
|
Bộ thực hành chỉnh
lưu công suất không điều khiển
|
Bộ
|
9
|
|
Bộ thực hành chỉnh
lưu công suất có điều khiển
|
Bộ
|
9
|
|
Bộ thực hành
nghịch lưu
|
Bộ
|
9
|
|
Bộ thực hành điều
chỉnh điện áp xoay chiều (1 pha, 3 pha)
|
Bộ
|
9
|
|
Bộ modun tải (Tải
R, tải L, tải RL, tải RLE)
|
Bộ
|
9
|
|
Bộ thực hành cảm
biến
|
Bộ
|
3
|
|
Mô hình Robot
công nghiệp
|
Bộ
|
9
|
|
Mô hình truyền
dẫn động cơ (Bộ truyền động bánh răng sóng, Bộ truyền động bánh răng con lăn,
Bộ truyền động vít đai ốc bi)
|
Bộ
|
9
|
|
Đồng hồ vạn
năng số
|
Cái
|
9
|
|
Đồng hồ vạn
năng kim
|
Cái
|
9
|
|
LOGO 230!RCE
|
Cái
|
9
|
|
Máy rửa mạch
|
Cái
|
4
|
|
Màn hình cảm ứng
|
Cái
|
9
|
|
Bộ thực hành kỹ
thuật xung số
|
Bộ
|
9
|
|
Bộ thí nghiệm
vi điều khiển
|
Bộ
|
9
|
|
Hệ thống đào tạo
khí nén
|
Cái
|
3
|
|
Bộ thực hành thủy
lực
|
Bộ
|
3
|
|
Hệ thống đào tạo
tự động hóa trong nhà máy và các modun cơ điện tử
|
Cái
|
1
|
|
Bộ đào tạo về PLC-1
(Bộ điều khiển Mitsubishi)
|
Bộ
|
6
|
|
Hệ thống đào tạo
cơ điện tử
|
Bộ
|
3
|
|
Máy chiếu
|
Cái
|
2
|
|
Mô hình thanh máy 5 tầng
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình đóng mở
cửa tự động
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình hệ thống
băng tải
|
Bộ
|
3
|
|
Màn hình HMI
|
Cái
|
2
|
|
Mô hình thực
hành mạng PLC
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị kỹ thuật
số
|
Bộ
|
3
|
|
Thiết bị thực
hành điện tử
|
Bộ
|
3
|
|
Thiết bị điều
khiển và bảo vệ mạch điện
|
Bộ
|
3
|
|
Tải R,L,C
|
Bộ
|
3
|
|
Động cơ điện 1
chiều
|
Cái
|
3
|
|
Động cơ điện
xoay chiều 1 pha
|
Cái
|
3
|
|
Động cơ điện
xoay chiều 3 pha
|
Cái
|
3
|
|
Biến tần
|
Cái
|
3
|
|
Mô hình dàn trải
mạch servo thủy lực
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình dàn trải
mạch servo khí nén
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình mạng
truyền thông
|
Bộ
|
1
|
|
PLC
|
Cái
|
4
|
|
Mô hình mô phỏng
hệ thống điều khiển và chấp hành của Robot
|
Bộ
|
1
|
|
Máy công cụ
|
Cái
|
2
|
|
Máy nén khí
|
Cái
|
2
|
|
Động cơ thủy lực
|
Cái
|
2
|
|
Mô hình trạm
phân phối
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình trạm kiểm tra
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình trạm
tay máy
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình trạm sản
xuất
|
Bộ
|
1
|
|
Máy tiện CNC
|
Chiếc
|
2
|
|
Mô hình mạch điện
khởi động Y/Δ Động cơ không đồng Bộ 3 pha
|
Bộ
|
3
|
|
Mô hình mạch điện
hãm động cơ KĐB xoay chiều Bộ 3 pha
|
Bộ
|
3
|
|
Mô hình hệ thống
băng tải
|
Bộ
|
3
|
|
Mô hình điều
khiển nhiều động cơ trong dây truyền sản xuất
|
Bộ
|
3
|
|
Mô hình điều
khiển tay gắp công nghiệp.
|
Bộ
|
3
|
|
Động cơ bước
|
Chiếc
|
6
|
|
Cảm biến
|
Chiếc
|
2
|
|
Mô hình đào tạo
lập trình PLC
|
Chiếc
|
3
|
|
Máy hiện sóng
|
Chiếc
|
3
|
|
Robot công nghiệp
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình trạm
phân loại
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình trạm lắp
ráp
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình trạm
trung gian
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình trạm
kho lưu trữ
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn thực hành cảm
biến
|
Bộ
|
1
|
|
Dụng cụ đo lường
điện
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình mạch điện
xoay chiều
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình mạch điện
một chiều
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị thực
hành kỹ thuật số
|
Bộ
|
3
|
|
Phụ tùng của
máy tiện
|
Bộ
|
2
|
|
Phụ tùng của
máy phay
|
Bộ
|
2
|
|
Dụng cụ cắt cho
tiện CNC
|
Bộ
|
2
|
|
Dụng cụ cắt cho
máy
phay CNC
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình điều
khiển động cơ điện SERVO
|
Bộ
|
2
|
|
Bàn thực hành
đa năng
|
Bộ
|
6
|
|
Ngành Điện
Dân dụng
|
|
|
|
Dụng cụ cứu
thương
|
Bộ
|
6
|
|
Mô hình lắp đặt
hệ thống an toàn điện
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ mẫu thiết bị
chống sét
|
Bộ
|
1
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
20
|
|
Máy chiếu (Projector)
|
Cái
|
10
|
|
Bộ thí nghiệm mạch
điện xoay chiều
|
Bộ
|
6
|
|
Bộ thí nghiệm mạch
điện một chiều
|
Bộ
|
6
|
|
Mô hình các khối
hình học cơ bản
|
Bộ
|
2
|
|
Mối ghép cơ khí
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ khí cụ điện
hạ áp thực hành
|
Bộ
|
6
|
|
Bộ mẫu vật liệu
dẫn điện
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ mẫu vật liệu
dẫn từ
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ mẫu vật liệu
cách điện
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ dụng cụ đo
điện
|
Bộ
|
5
|
|
Bộ thực hành điện
tử cơ bản
|
Bộ
|
6
|
|
Máy đo hiện
sóng
|
Chiếc
|
2
|
|
Cabin hàn
|
Chiếc
|
6
|
|
Hệ thống hút
khói hàn
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy biến áp tự
ngẫu 1 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
Máy biến áp 3
pha
|
Chiếc
|
6
|
|
Máy biến áp hàn
|
Chiếc
|
6
|
|
Máy biến áp độc
lập 1 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
Mô hình động cơ
không đồng bộ 3 pha
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ mô hình dàn
trải bộ dây quấn stato động cơ điện xoay chiều không đồng Bộ 3 pha
|
Bộ
|
9
|
|
Bàn thực hành
máy phát điện đồng Bộ một pha
|
Bộ
|
18
|
|
Mô hình dàn trải
Bộ dây máy phát điện đồng Bộ một pha
|
Bộ
|
3
|
|
Máy đánh bóng
sàn nhà
|
Chiếc
|
6
|
|
Bộ thực hành kỹ
thuật số
|
Bộ
|
6
|
|
Bàn thực hành cảm
biến lưu lượng, mức, tốc độ và góc
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ thực hành
PLC cơ bản
|
Bộ
|
6
|
|
Bộ thực hành chỉnh
lưu công suất không điều khiển
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ thực hành chỉnh
lưu công suất có điều khiển với các loại tải
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ thực hành điều
chỉnh điện áp xoay chiều
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ thực hành
nghịch lưu
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ đồ nghề điện
tử cầm tay
|
Bộ
|
18
|
|
Bộ thiết bị điện
chiếu sáng cơ bản
|
Bộ
|
6
|
|
Ca bin thực
hành điện chiếu sáng
|
Bộ
|
6
|
|
Mô hình dàn trải
tủ lạnh
|
Bộ
|
1
|
|
Máy điều hòa một
khối
|
Chiếc
|
6
|
|
Máy điều hòa
hai khối
|
Chiếc
|
6
|
|
Ca bin thực tập
lắp đặt máy lạnh và điều hòa không khí
|
Bộ
|
6
|
|
Mô hình dàn trải
bàn là
|
Bộ
|
6
|
|
Mô hình dàn trải
bình nước nóng
|
Bộ
|
6
|
|
Mô hình dàn trải
lò vi sóng
|
Bộ
|
6
|
|
Biến tần
|
Chiếc
|
6
|
|
Mô hình ổn áp một
chiều
|
Bộ
|
3
|
|
Mô hình ổn định
điện áp xoay chiều
|
Bộ
|
6
|
|
Bộ ổn định tốc
độ động cơ một chiều
|
Bộ
|
6
|
|
Thiết bị chống
sét
|
Bộ
|
2
|
|
Hệ thống tưới tự
động
|
Bộ
|
6
|
|
Hệ thống giám
sát và cảnh báo an ninh
|
Bộ
|
6
|
|
Bộ thực hành lắp
đặt hệ thống báo cháy
|
Bộ
|
6
|
|
Bộ thực hành cảm
biến nhiệt độ, khói và tiệm cận
|
Bộ
|
6
|
|
Thiết bị uốn
cong
|
Thiết bị
|
6
|
|
KHOA CÔNG
NGHỆ THÔNG TIN
|
|
|
|
Ngành quản trị
mạng
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Cái
|
19
|
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Cái
|
3
|
|
Switch Layer 3
|
Cái
|
18
|
|
Máy quét ảnh
|
Cái
|
1
|
|
Card mạng không
dây
|
Bộ
|
19
|
|
Thiết bị chuyển
mạch (Switch)
|
Cái
|
18
|
|
Tủ mạng
|
Cái
|
2
|
|
Cân bằng tải
(Load Balancing Router)
|
Cái
|
2
|
|
AccessPoint
Outdoor
|
Cái
|
18
|
|
Hệ thống lưu trữ
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ điều hành
Linux Server
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm máy ảo
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm khôi
phục và chẩn đoán lỗi
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ quản trị cơ
sở dữ liệu.
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm lập trình
trực quan
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm hỗ trợ
quản lý dự án
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm mô phỏng
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm quản trị Web
Server
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm hỗ trợ
thiết kế Web
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm hỗ trợ
lập trình Web
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm ISA
server
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ gõ Tiếng Việt
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm quản
trị Mail Server
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm hỗ trợ
trình chiếu
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm thiết
kế hệ thống mạng
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm hỗ trợ
lập trình mạng
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm hỗ trợ
phân tích hệ thống thông tin
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm ứng dụng
mã nguồn mở
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm quản
lý dự án
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm quản lý
lớp học
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm thiết
kế đồ họa
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm xử lý ảnh
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm
AutoCad
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm MSDN
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm mã hóa
thông tin
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm từ điển
Anh - Việt
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm quản
lý lớp học
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm văn phòng
|
Bộ
|
1
|
|
Phòng Đào tạo
|
|
|
|
Máy in bằng
Olivetti
|
Cái
|
1
|
|
Dấu nổi
đóng bằng, chứng chỉ
|
Cái
|
1
|
|
Tủ lưu trữ hồ
sơ đào tạo
|
Cái
|
3
|
|
Bảng tiến độ
đào tạo
|
Cái
|
1
|
|
Phần mềm quản
lý đào tạo
|
Bộ
|
1
|
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị lắp
đặt hệ thống âm thanh hội trường
|
|
|
|
Loa hội trường
|
Cái
|
4
|
|
Loa sub hội trường
|
Cái
|
2
|
|
Bộ mixer
|
Cái
|
1
|
|
Cục Đẩy
|
Cái
|
3
|
|
DriveRack
|
Cái
|
1
|
|
Ngành Công
nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
|
|
|
Thiết bị định
tuyến (Router)
|
Cái
|
18
|
|
Hệ thống mạng
LAN
|
Bộ
|
4
|
|
Mô hình dàn
trải máy vi tính
|
Bộ
|
2
|
|
Máy chủ server
|
Cái
|
2
|
|
Hệ điều hành server
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị
Firewall
|
Cái
|
2
|
2
|
Trường Trung cấp nghề Quảng Ngãi
|
|
|
|
Cơ sở tại
thành phố Quảng Ngãi
|
|
|
|
Máy doa
|
Cái
|
1
|
|
Bàn mác
|
Bộ
|
1
|
|
Cabin thực hành
có lắp đặt cách ngăn
|
Bộ
|
1
|
|
Khoan cầm tay
Bosh
|
Cái
|
1
|
|
Máy mài 2 đá
|
Cái
|
2
|
|
Máy cưa cần
|
Cái
|
2
|
|
Đầu chia độ vạn
năng
|
Bộ
|
2
|
|
Ê tô- Stanley
|
Bộ
|
1
|
|
Khoan cầm tay
Bosh
|
Bộ
|
1
|
|
Máy cắt Plasma
(Wim - PS 60)
|
Cái
|
1
|
|
Máy hàn 3 pha
DC 400 A, Hồng ký DC 400 A
|
Cái
|
5
|
|
Máy hàn bấm cố
định, Hồng ký 10KVA
|
Cái
|
5
|
|
Máy hàn bán tự
động Mig/ Mag
|
Cái
|
1
|
|
Máy hàn Tig AC/
DC- mã hiệu Wim - Tig 301p
|
Cái
|
1
|
|
Máy hàn Tig
Inverter DC xách tay - Mã hiệu Wim - ITG 222 P
|
Cái
|
4
|
|
Máy hàn Mig/Mag
350
|
Cái
|
2
|
|
Máy phay vạn
năng đứng ngang liên hợp
|
Cái
|
1
|
|
Máy phay vạn
năng đứng ngang liên hợp - Full Mart FVH - 1A
|
Cái
|
1
|
|
Máy bào 365 + ê
tô Shaper
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt rùa CG1
|
Cái
|
1
|
|
Máy khoan K525
A
|
Cái
|
2
|
|
Máy tiện vạn
năng Prince 330
|
Cái
|
1
|
|
Máy tiện T630A x 1500
|
Cái
|
1
|
|
Máy tiện vạn
năng Prince 330
|
Cái
|
1
|
|
Máy nén khí 7.5
HP Hãng Fusheng
|
Cái
|
1
|
|
Động cơ Diezel
|
Bộ
|
1
|
|
Động cơ xăng
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành động
cơ Diesel tháo lắp (Hỏng bơm cao áp)
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành động
cơ xe máy 2 thì
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành động
cơ xăng tháo lắp - Hỏng Bộ chế hòa khí
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành động
cơ xăng
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ thực hành động
cơ Diesel
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ thực hành động
cơ xe máy 4 thì
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình đào tạo
về hệ thống phun xăng điện tử DL-78EL BH
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình tổng
thành ô tô 4 bánh chủ động, hộp số thủy lực,
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình động cơ
phun xăng điện tử đa điểm và đánh lửa trực tiếp
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
cấp nguyên liệu xăng (Hỏng Bộ chế hòa khí)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
đánh lửa thường (Hỏng Bộ xạc ác quy)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
đánh lửa bán dẫn (Hỏng Bộ sạc ác quy)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình tổng
thành ô tô 4 bánh chủ động, hộp số thủy lực,
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
phanh ABS BATT.co - ABS
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị kiểm
tra về máy, máy phát trên ô tô
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị rà
suppap
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ kiểm tra áp
suất phun nhiên liệu
|
Bộ
|
1
|
|
Cần siết lực hệ
Nm
|
Bộ
|
2
|
|
Cầu móc động cơ
|
Bộ
|
1
|
|
Cần nâng di động
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn nâng xe máy
|
Bộ
|
1
|
|
Vam tháo loxo
giảm sốc
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống thiết
bị đào tạo về động cơ Diezel HT - 27D2
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống thiết
bị đào tạo về động cơ phun xăng điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống truyền
động thủy lực công nghiệp
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống thiết
bị đào tạo về hệ thống điện và điện tử trên ô tô
|
Bộ
|
1
|
|
Động cơ Diezel
|
Động cơ
|
3
|
|
Động cơ xăng
|
Động cơ
|
3
|
|
Máy nén khí, động
cơ điện 3 pha
|
Cái
|
2
|
|
Phương tiện
phòng cháy chữa cháy - 2013
|
Bộ
|
1
|
|
Búa phá Bê Tông
|
Cái
|
2
|
|
Cân điện tử kỹ
thuật số
|
Cái
|
1
|
|
Máy đầm dùi cầm
tay
|
Cái
|
2
|
|
Máy đo thủy
bình đài loan
|
Cái
|
1
|
|
Máy thùa khuy
LBH 780
|
Cái
|
1
|
|
Máy đính nút
JUKY MB 373 NS
|
Cái
|
1
|
|
Máy vắt sổ 2
kim 4 ống Siruba 747F
|
Cái
|
3
|
|
Máy viền 3 kim
đánh bông Siruba F 007J
|
Cái
|
1
|
|
Máy may 2 kim
Siruba IN 828 - 042 (kho)
|
Cái
|
1
|
|
Máy may 2 kirn Siruba
IN 828 - 042
|
Cái
|
1
|
|
Máy vắt sổ 1
kim 2 chỉ Gem Sy 737 F
|
Cái
|
4
|
|
Máy vắt sổ 2
kim 4 chỉ Gem Sy 747 F
|
Cái
|
2
|
|
Máy vắt sổ 2 kim
4 chỉ Gem Sy 747 F
|
Cái
|
1
|
|
Máy vắt sổ 2
kim 4 chỉ Gem Sy 747 F (2005)
|
Cái
|
4
|
|
Máy vắt sổ 2
kim 4 chỉ Gem Sy 747 F
|
Cái
|
2
|
|
Máy thùa khuy
Taking TK 888
|
Cái
|
1
|
|
Máy thùa khuy
Taking TK 888
|
Cái
|
1
|
|
Máy đính nút
Taking Tk 373
|
Cái
|
1
|
|
Máy đính nút Taking
Tk 373
|
Cái
|
1
|
|
Máy đánh bọ Taking TK 1842
|
Cái
|
1
|
|
Máy đánh bọ Taking TK 1842
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt đầu bàn Taking TK - 360
|
Cái
|
1
|
|
Máy 3 kim đánh
bông có hệ thống làm mát kim - Siruba F 007J
|
Cái
|
2
|
|
Máy vắt sổ 2
kim 4 ống Siruba 747F (2006)
|
Cái
|
2
|
|
Máy 4 kim móc
xích trợ lực Siruba VC 008 - 04A 32P
|
Cái
|
2
|
|
Máy ép keo 2
băng chuyền khổ 500 mm - Sumit SP 500
|
Cái
|
1
|
|
Máy vắt sổ 2
kim 5 chỉ GK - 757F
|
Cái
|
1
|
|
Máy thùa khuy
LBH/GK - 781
|
Cái
|
1
|
|
Máy đính nút cắt
chỉ tự động LK/GK - 373
|
Cái
|
1
|
|
Máy 1 kim JUKY
DDL - 8300
|
Cái
|
4
|
|
Máy 1 kim JUKY
DDL - 8300
|
Cái
|
47
|
|
Máy may 1 kim
mũi thắt nút JUKY DDL 8300
|
Cái
|
8
|
|
Máy vắt sổ 2
kim 5 chỉ MO 2366 N
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt tay
HITAKA SW 10
|
Cái
|
1
|
|
Máy viền 3 kim
SIRUBA - S007
|
Cái
|
1
|
|
Máy 12 kim trợ lực
Siruba VC 008 - VC 008 32A - 04P
|
Cái
|
1
|
|
Máy 12 kim trợ
lực Siruba VC 008 - 32A (W122 - 356)
|
Cái
|
1
|
|
Máy 12 kim trợ lực Siruba
VC 008 - VC 008 32A - 04P
|
Cái
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
điện lạnh ô tô
|
Cái
|
1
|
|
Mô hình hệ thống
điện lạnh ô tô (HC, - Co - AIR Conditioner Auto)
|
Cái
|
2
|
|
Mô hình hệ thống
ĐHKK trung tâm HC. Co - AIR Condition
|
Cái
|
1
|
|
Máy nén lạnh
Piston 1 cấp hiệu BITZER
|
Cái
|
1
|
|
Máy nén lạnh Piston 2 cấp
|
Cái
|
2
|
|
Mô hình hệ thống
máy lạnh trung tâm giải nhiệt bằng không khí
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình nguyên
lý máy lạnh dàn trải
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình tủ lạnh
xả băng bán tự động bằng hơi nóng HC.Co
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình tủ lạnh
bán tự động bằng điện trở HC.O
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình tủ lạnh
xả băng bán tự động bằng hơi nóng
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình tủ lạnh
xả băng bán tự động bằng điện trở
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình rơ le tủ
lạnh
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình tủ lạnh
xả băng bằng tay
|
Bộ
|
2
|
|
Máy hút chân
không TW - 05D
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình hệ thống
cấp đông HC. Co - Frozen
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình cấp
đông (Hầm Đông)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình kho lạnh
(Trữ Đông)
|
Bộ
|
1
|
|
Máy hút ẩm
|
Bộ
|
4
|
|
Bộ thực hành điện
tử cơ bản
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ nguồn ĐC điều
chỉnh 0 - 30V HY Elec - HY 3003
|
Bộ
|
2
|
|
Biến tần Omron
|
Bộ
|
4
|
|
Bộ thực hành điện
tử công nghiệp (10 bài thí nghiệm)
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn thực hành ứng
dụng cảm biến đo lưu lượng và cảm biến góc
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn thực hành cảm
biến
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn thực hành ứng
dụng cảm biến đo lưu lượng và cảm biến góc
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn thực hành cảm
biến
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành chỉnh
lưu công suất không điều khiển (MĐ 19)
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành chỉnh
lưu công suất có điều khiển với các loại tải (MĐ 19)
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành
PLC cơ bản
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thí nghiệm
đo lường điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
Compactdis trải các loại
|
Bộ
|
4
|
|
Osi losicope 2
tia 20 MHZ Pintek PS 200
|
Bộ
|
10
|
|
Dao động ký
60MHz (Sửa chữa)
|
Bộ
|
1
|
|
Dao động ký
40MHz
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống máy
nén khí cóp tay ben
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình mở máy
động cơ KĐB 3 pha rotor dây quấn 2 cấp điện trở phụ
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình thực hành
PLC S7 - 1200
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình dàn trải
bình nước nóng chạy bằng điện (MĐ 18)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình dàn trải
lò vi sóng (sử dụng được) MĐ 18
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình dàn trải
hệ thống chống sét: kim thu sét phát xạ sớm, Cáp thoát sét
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình đi dây nổi
(MĐ 17)
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thí nghiệm động
cơ 1 chiều
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thí nghiệm
ĐC Roctor dây quấn 0.2 HP - 5hp
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ thí nghiệm mạch
điện xoay chiều
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thiết bị đo
lường không điện (MĐ 13)
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thiết bị đo
lường điện
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị đo lường
(MĐ 19)
|
Bộ
|
1
|
|
Biến tần Omron
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ biến thế giảm điện áp 3 pha (380v/15A) SAN SHUN
15 KVA/3P
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ ví cầm tay 29 chi tiết
|
Bộ
|
6
|
|
Bộ đồ nghề gia
công ống PVC (MĐ 17)
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ tự động điều
khiển nóng, mở hệ thống chiếu sáng (MĐ 30)
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ cảm biến
khói và nhiệt độ (MĐ 30)
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ khí cụ điện
hạ áp thực hành (MĐ 11)
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ đồ nghề điện
cầm tay
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ đồ nghề cơ
khí cơ tay
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phát điện
Power FUL - 6500
|
Cái
|
1
|
|
máy phát điện
xăng Honda SH 2900
|
Cái
|
1
|
|
máy phát điện xăng
Honda SH 5500
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo tốc độ
vòng quay động cơ
|
Cái
|
3
|
|
Máy đo vòng
quay động cơ tiếp xúc và không tiếp xúc
|
Cái
|
4
|
|
Máy phát hiện
sóng cầm tay. Owon - HDS 1022M - N
|
Cái
|
2
|
|
Mê gôm mét. HIOKI - 3454 - 11
|
Bộ
|
4
|
|
Máy bào cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy đánh bóng
sàn nhà
|
Cái
|
1
|
|
Máy tính đồng Bộ
(CMS)
|
Cái
|
5
|
|
Máy tính đồng Bộ
|
Cái
|
10
|
|
Hệ thống camera an ninh
nội Bộ (MĐ 30)
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống đóng mở
cửa tự động (MĐ 30)
|
Bộ
|
1
|
|
1 ampemet, 1
vôn met, 1 Bộ đèn nháy (MB 19)
|
Bộ
|
1
|
|
Thước kẹp 300
|
Bộ
|
3
|
|
Khoan cầm tay Bosh
|
Bộ
|
5
|
|
Súng đo nhiệt hồng
ngoại 650 độ AR - 852 B
|
Bộ
|
5
|
|
Động cơ điện 1
pha, 3 pha công suất nhỏ
|
Bộ
|
1
|
|
Động cơ điện vạn
năng
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị bảo hộ
lao động
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thí nghiệm đặc
tính của khí cụ điện
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành kỹ
thuật lắp đặt hệ thống chiếu sáng
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ biến tần 1,5HP
|
Bộ
|
2
|
|
Dây mồi (MB 17)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình thang máy 4 tầng
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình thực hành PLC
S7 - 1200
|
Bộ
|
2
|
|
Máy đo tốc độ
vòng quay động cơ
|
Cái
|
1
|
|
Cơ sở tại
huyện Đức Phổ
|
|
|
|
Máy may 2 kim di động hiệu GEMSY GEM
2000 - 2M
|
Cái
|
1
|
|
Máy may 2 kim di động hiệu GENKI-GK845
|
Cái
|
1
|
|
Máy viền bằng 3
kim 5 chỉ hiệu GENKI-GK500-01
|
Cái
|
1
|
|
Máy ép keo
|
Cái
|
1
|
|
Máy may 1 kim Điện tử
|
Cái
|
20
|
|
Máy Kansan trợ lực 12
kim
|
Cái
|
1
|
|
Máy đánh bọ điện
tử
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt đầu bàn
|
Cái
|
1
|
|
Máy viền ống
|
Cái
|
1
|
|
Kính hiển vi
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình giải phẫu
cơ thể lợn
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ
xương lợn
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình hệ
xương gà
|
Bộ
|
1
|
|
Máy nghiền thức ăn
|
Cái
|
1
|
|
Kính hiển vi điện tử
|
Cái
|
1
|
|
Kính hiển vi quang học
|
Cái
|
1
|
|
Máy đếm nhịp
tim, nhịp thở
|
Cái
|
1
|
|
Mô hình giải phẫu
cơ thể lợn
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình giải phẫu
cơ thể bò
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình cấu tạo
hệ xương lợn
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình cấu tạo
hệ xương gà
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình cấu tạo
hệ xương bò
|
Bộ
|
1
|
|
Máy thái thức
ăn xanh
|
Cái
|
1
|
|
Máy ép viên thức
ăn
|
Cái
|
1
|
|
Máy nghiền thức
ăn chăn nuôi
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ dày mỡ
lưng
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát hiện động
dục gia súc
|
Cái
|
1
|
|
Máy chẩn đoán
có thai
|
Cái
|
1
|
|
Máy cất nước
hai lần
|
Cái
|
1
|
|
Máy chẩn đoán
viêm vú
|
Cái
|
1
|
|
Máy vắt sữa
|
Cái
|
1
|
|
Máy ấp trứng
|
Cái
|
1
|
|
Máy trộn thức
ăn
|
Cái
|
1
|
|
Buồng cấy vi
sinh vật
|
Cái
|
1
|
|
Máy quay ly tâm
|
Cái
|
1
|
|
Máy siêu âm
thai động vật
|
Cái
|
1
|
|
Súng thử bê
tông, thử gạch, thử vữa
|
Bộ
|
1
|
|
Máy trộn bê
tông
|
Cái
|
1
|
|
Máy đầm bàn loại
nhỏ
|
Cái
|
1
|
|
Máy uốn sắt
|
Cái
|
1
|
|
Cabin thực tập
điện dân dụng ATC - ĐDD10, VN
|
Cái
|
10
|
|
Bộ thí nghiệm động
cơ 1 pha, 3 pha Model ATC - TND - 77
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình điều
khiển PLC Simen S7-200 CPU 224
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình dàn trải
thực hành khí cụ điện (hoạt động được)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình Thí nghiệm
chứng minh tính thuận nghịch của máy điện
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình thực
hành máy biến áp 1 pha, 3 pha
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình thực
hành về hệ thống cung cấp điện
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ điều khiển động
cơ
|
Bộ
|
1
|
|
Máy đo hiện sóng
(Ossilos-cope)
|
Cái
|
1
|
|
Thuyết bị lập
trình điều khiển LOGO
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình tháo lắp
đấu dây vận hành biến áp phân phối 3 pha
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình vận
hành đấu dây động cơ 3 pha 2 cấp tốc độ
|
Bộ
|
5
|
|
Máy đo điện
sóng (Ossi loscope)
|
Cái
|
2
|
|
Nguồn ổn áp
thay đổi được
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị đo lường
điện
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình thực
hành động cơ 1 pha, 3 pha
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình dàn trải
thực hành khí cụ điện (hoạt động được)
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình dàn trải
máy điều hòa (hoạt động được)
|
Bộ
|
1
|
|
Mô hình thực
hành lắp ráp mạch
|
Bộ
|
6
|
|
Mô hình lắp đặt
hệ thống an toàn điện
|
Bộ
|
3
|
|
Mô hình mạch điện
khống chế các máy công nghiệp
|
Bộ
|
2
|
|
Mô hình điều
khiển tốc độ động cơ
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị lập
trình PLC
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ dụng cụ dùng
cho lắp đặt đường dây, cáp.
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ thực hành
máy phát điện 1 chiều
|
Bộ
|
4
|
|
Bộ điều khiển động
cơ
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phát điện 1
pha
|
Cái
|
2
|
|
Máy phát sóng
âm tần
|
Cái
|
3
|
|
Máy hiện sóng
hai tia có Bộ nhớ (Digital)
|
Cái
|
2
|
|
Power ampli
4000W
|
Bộ
|
1
|
|
Mixer +
Equalizer USB 12 Chanel
|
Bộ
|
1
|
|
Bàn thí nghiệm
đa năng
|
Bộ
|
5
|
|
Thực tập về điện
tử cơ bản
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ thí nghiệm điện
tử công suất
|
Bộ
|
1
|
|
Thực tập về điện
cơ bản
|
Bộ
|
4
|
|
Bộ thí nghiệm
điện tử công suất
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị đo lường
Điện - Điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
Dao động ký
40MHz
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phát sọc
màu chuẩn
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo công suất
phát xạ quang
|
Cái
|
1
|
|
Cabin thực hành
lắp ráp điện nhà
|
Cái
|
2
|
|
Bộ thực hành
thiết bị cấp nhiệt
|
Bộ
|
1
|
|
Điện cơ bản
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành kỹ
thuật mạch điện tử 1
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ thực hành kỹ
thuật mạch điện tử 2
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ thực hành kỹ
thuật số
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành vẽ
mạch điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thực hành
đào tạo hệ thống âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
Máy vi tính
xách tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy chiếu + Màn
chiếu
|
Cái
|
1
|
|
10 Cabin liền
bàn (Bộ)
|
Cái
|
2
|
|
Máy hàn AC
|
Cái
|
2
|
|
Máy hàn điểm
|
Cái
|
2
|
|
Máy hàn xách
tay
|
Cái
|
2
|
|
Bộ hàn hơi
|
Bộ
|
1
|
|
Máy cắt plasma
|
Cái
|
2
|
|
Máy hàn MIG-MAG
|
Cái
|
2
|
|
Máy hàn TIG
|
Cái
|
2
|
|
Máy cắt plasma
|
Cái
|
3
|
|
Máy hàn MIG - MAG
|
Cái
|
1
|
|
Máy nổ thủy hiệu
Yanmar
|
Cái
|
1
|
II
|
Trường Chính trị tỉnh
|
|
|
|
Phòng họp trực
tuyến
|
|
|
|
Thiết bị cầu
truyền hình trực tuyến Polycom
|
Hệ thống
|
1
|
|
Máy chủ HP
|
Bộ
|
1
|
|
Màn hình 55
inch (LH55QBREBGCXXV)
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị lưu điện
USP online công suất 2000VA (GXT- 2000MTPLUS230)
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống âm
thanh phòng học
|
Hệ thống
|
1
|
|
Tủ kệ truyền
hình chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
Bộ bàn ghế họp
trực tuyến
|
Bộ
|
1
|
|
Máy ảnh KTS
|
Cái
|
1
|
|
Phòng học, hội
trường
|
|
|
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
16
|
|
Hệ thống âm
thanh phòng học, hội trường
|
Hệ Thống
|
16
|
|
Bàn ghế giáo viên
|
Bộ
|
16
|
|
Bàn ghế học
viên
|
Chỗ ngồi
|
1.560
|
|
Bộ phận đào
tạo
|
|
|
|
Máy in bằng
Epson PLQ20M
|
Cái
|
1
|
STT
|
Danh mục tài sản
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
I
|
UBND huyện Bình Sơn
|
|
|
|
Hệ thống máy
Tabmis
|
Hệ thống
|
1
|
|
Máy phát FM
|
Cái
|
I
|
|
Máy phát FM 500
w
|
Cái
|
1
|
|
Máy điều hòa phục
vụ hệ thống Tabmis
|
Cái
|
2
|
1
|
Trạm khuyến
nông huyện
|
|
|
|
Máy đo nồng độ
oxy nước
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo nồng độ
PH đất
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo nồng độ
PH nước
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ mặn
|
Cái
|
1
|
2
|
Trung tâm Truyền
thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Bộ Thiết bị âm
thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
II
|
UBND huyện Sơn Tịnh
|
Bộ
|
1
|
1
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Máy Camera
|
Cái
|
4
|
|
Máy phát sóng
FM 300W
|
Cái
|
3
|
|
Máy phát sóng
FM 10W
|
Cái
|
6
|
|
Máy Camera SoNy
PXW - X180
|
Cái
|
6
|
|
Bộ dựng AUDIO sản
xuất và phát chương trình
|
Bộ
|
4
|
|
Microphone (02
cái)
|
Cái
|
6
|
|
Máy ảnh Ni Kon
D 7000
|
Cái
|
6
|
|
Đèn chiếu cho
máy ảnh SB 800
|
Cái
|
5
|
|
Máy phát sóng
FM 50W
|
Cái
|
11
|
|
Mixer thu phát
|
Cái
|
12
|
|
Hầm chống sét
cho máy phát và Anten
|
Cái
|
12
|
|
Micro phòng thu
âm loại tốt
|
Cái
|
10
|
|
Micro phỏng vấn
hiện trường
|
Cái
|
10
|
|
Máy quay Camera
chuyên dụng HD loại tốt
|
Cái
|
8
|
|
Bộ thu, phát
AUDIO có hệ thống loa kiểm âm
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ dựng phim
|
Bộ
|
3
|
|
Chân Camera
|
Cái
|
6
|
|
Loa thùng loại
tốt
|
Cái
|
10
|
|
Pin camera
|
Cái
|
10
|
|
Ống kính máy ảnh
|
Cái
|
10
|
|
Dàn chấn tử máy
phát sóng FM 500w
|
Dàn
|
10
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
8
|
|
Đèn Flash (Đèn
chiếu cho máy quay)
|
Cái
|
8
|
|
Đèn Flash (Đèn
chiếu
cho máy ảnh)
|
Cái
|
8
|
|
Chân máy quay
phim
|
Cái
|
15
|
|
Dàn âm thanh
|
|
|
|
Bộ trộn tín hiệu
AT soundcart
|
Bộ
|
1
|
|
Power Amplifier
wood II
|
Bộ
|
3
|
|
Micro không dây
shennheiser
|
Cái
|
4
|
|
Loa sub bass 5
tấc JBL
|
Loa
|
4
|
|
Loa Fullrange 4
tấc JBL
|
Loa
|
12
|
|
Ổn áp điện Lioa
|
Cái
|
1
|
|
Mixer Allen
Heath Zed 428
|
Mixer
|
1
|
|
Micro không dây
Shure SLX24/SM58
|
Cái
|
1
|
|
Micro không dây
Shure UR12D
|
Cái
|
2
|
|
Micro phát biểu
Toa ST 800
|
Cái
|
1
|
|
Củ loa kèn
P.Audio SD75BF
|
Cái
|
8
|
|
Củ loa Bass 5 tất RCF LF18X
|
Cái
|
4
|
|
Đèn Led sân khấu
54 bóng 3W PAH
|
Cái
|
12
|
|
Main công suất
FAITER-7210
|
Cái
|
2
|
|
Đèn Beam
|
Cái
|
4
|
|
Đàn Organ PSR -
S970
|
Cái
|
2
|
|
Loa kéo
công suất
|
Cái
|
2
|
|
Thiết bị
âm thanh, ánh sáng, đèn sân khấu
|
Bộ
|
|
|
+ Đèn Moving
Bean 230
|
|
4
|
|
+ Mixer đèn
Disco
|
|
1
|
|
+ Đèn Par Led 100w
|
|
6
|
|
+ Dây điện nguồn
2x4.0 (cuộn)
|
|
2
|
|
+ Đèn Par Led 54 bóng
|
|
5
|
|
Máy Flycam hiệu
Fatom 4 Pro để quay hình nghệ thuật
|
Máy
|
1
|
|
Mixer Yamaha Mg
16Xu
|
Cái
|
2
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
2
|
Ban Quản lý
Dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Sơn Tịnh
|
|
|
|
Máy chụp hình
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
2
|
|
Máy quay phim
|
Cái
|
2
|
3
|
Thanh tra
huyện
|
|
|
|
Máy quay phim
|
Máy
|
1
|
4
|
Phòng Nông
nghiệp và PTNT huyện
|
|
|
|
Máy quay phim
|
Máy
|
1
|
5
|
Phòng Văn
hóa và Thông tín
|
|
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
6
|
Phòng Kinh tế
và Hạ tầng
|
|
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
7
|
Phòng Tài
chính Kế hoạch
|
|
|
|
Hệ thống máy
Tamis
|
Bộ
|
1
|
|
Router Firewall
Juniper
|
Bộ
|
1
|
|
Máy Server HP
(ProLiant DL 360 Gen9 Server)
|
Cái
|
1
|
8
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo huyện
|
|
|
|
Máy chiếu đa
năng NECNP-M323XG
|
Cái
|
2
|
|
Ti vi tương tác
|
Cái
|
1
|
|
Máy ghi đĩa
chuyên dụng
|
Máy
|
1
|
9
|
Trung tâm Dịch
vụ Nông nghiệp huyện
|
|
|
|
Máy khám thai gia
súc
|
Máy
|
1
|
|
Bộ đồ tiểu phẫu
|
Bộ
|
1
|
|
Tủ mát chứa văcxin
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy gây
choáng/dập dịch heo
|
Máy
|
2
|
|
Máy đo độ dày mở
lưng
|
Cái
|
3
|
|
Máy sấy lúa
|
Cái
|
3
|
|
Máy đo độ PH
|
Cái
|
3
|
10
|
UBND xã Tịnh
Giang
|
|
|
|
Tàu thuyền chống
lũ
|
Chiếc
|
1
|
11
|
UBND xã Tịnh
Bắc
|
|
|
|
Thuyền máy chống
lũ
|
Chiếc
|
1
|
|
Đài truyền
thanh không dây
|
Bộ
|
1
|
|
Súng hơi cay
|
Cái
|
3
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
1
|
|
Bộ loa di động
|
Bộ
|
1
|
12
|
UBND xã Tịnh Đông
|
|
|
|
Ghe máy năm
2015
|
Cái
|
2
|
|
Máy nổ và máy
cưa năm 2015
|
Cái
|
1
|
|
Thuyền máy chống
lũ
|
Chiếc
|
2
|
|
Bộ loa di động
|
Bộ
|
3
|
|
Dàn loa âm
thanh hội trường
|
Bộ
|
1
|
13
|
UBND xã Tịnh
Minh
|
|
|
|
Ghe chống lũ
|
Chiếc
|
2
|
|
Dàn loa di động
|
Bộ
|
1
|
14
|
UBND Xã Tịnh
Phong
|
|
|
|
Ghe thuyền chống
lũ
|
Cái
|
3
|
|
Bộ đài truyền
thanh hữu tuyến
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ loa di động
|
Bộ
|
1
|
|
Dàn loa âm
thanh hội trường
|
Bộ
|
1
|
15
|
UBND Xã Tịnh
Trà
|
|
|
|
Máy chụp ảnh
|
Cái
|
1
|
|
Ghe thuyền chống
lũ
|
Cái
|
1
|
|
Bộ loa di động
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
16
|
UBND Xã Tịnh
Thọ
|
|
|
|
Súng hơi cay
|
Cái
|
1
|
|
Máy tăng âm đài
truyền hình
|
Cái
|
1
|
|
Máy cưa
|
Cái
|
1
|
17
|
UBND Xã Tịnh
Bình
|
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy định vị GBS
Gamin 78s
|
Cái
|
1
|
18
|
UBND Xã Tịnh
Hà
|
|
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
Bộ truyền thanh
không dây
|
Bộ
|
15
|
|
Loa phóng thanh
|
Cái
|
30
|
|
Máy quay phim
|
Máy
|
1
|
19
|
UBND Xã Tịnh
Hiệp
|
|
|
|
Máy tăng âm + loa
|
Bộ
|
2
|
|
Máy định vị GPS
gamin 78S
|
Máy
|
1
|
|
Loa thùng
|
Bộ
|
2
|
|
Ổn áp
|
Máy
|
1
|
|
Bộ lọc tầng số
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phát FM
truyền thanh xã
|
Máy
|
1
|
|
Máy đo đạt đất
đai GPRS
|
Máy
|
1
|
III
|
UBND Thành phố Quảng Ngãi
|
|
|
1
|
Phòng Quản
lý đô thị
|
|
|
|
Máy định vị
|
Máy
|
10
|
|
Máy đo đạc
|
Máy
|
10
|
2
|
Phòng Tài
nguyên và Môi trường
|
|
|
|
Máy đo độ ồn -
N 20
|
Máy
|
5
|
|
Máy đo bụi cầm
tay
|
Máy
|
3
|
|
Máy định vị cầm
tay
|
Máy
|
5
|
|
Thiết bị đo môi
trường khí đi hiện trường
|
Bộ
|
3
|
|
Thiết bị đo môi
trường nước đi hiện trường
|
Bộ
|
5
|
|
Máy quay phim
(MTKS)
|
Máy
|
5
|
|
Máy đo điện tử
toàn đạt
|
Máy
|
3
|
3
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao thành phố
|
|
|
|
Máy cắt Decal
Mimaki CG - 60SL
|
Máy
|
1
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH80
|
Chiếc
|
2
|
4
|
Đài truyền
thanh
|
|
|
|
Bộ dựng hình phi tuyến
thời gian
|
Bộ
|
1
|
|
Mixer 16 đường
|
Cái
|
1
|
|
Mixer 24 đường
|
Cái
|
1
|
|
Máy ghi âm KTS
|
Máy
|
5
|
|
Máy camera sony
|
Máy
|
1
|
|
Máy camera sony
HVR-Z7P
|
Máy
|
1
|
|
Hệ thống anten
phát Fm
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ chia công suất
|
Bộ
|
1
|
|
Cáp dẫn sóng
(80M)
|
Dây
|
80m
|
|
Bộ thu truyền
thanh không dây KT số
|
Bộ
|
30
|
|
Cụm loa tuyền
thanh không dây
|
Bộ
|
7
|
|
Loa phóng thanh
30W
|
Cái
|
60
|
5
|
Văn phòng
HĐND - UBND thành phố
|
|
|
|
Máy chủ HPE
Proliant DL 180 G9
|
Bộ
|
7
|
|
Máy chủ HPE
Proliant DL 180 G9 Ram 8 G PC 4-2400 T - Rkit
|
Bộ
|
1
|
6
|
Trung tâm
Hành chính công
|
|
|
|
Máy chủ Dell
PowerEdge R740
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ phần mềm hệ
thống xếp hàng tự động có khả năng mở rộng đáp ứng đến 50 quầy một cửa
|
Bộ
|
1
|
IV
|
UBND huyện Tư Nghĩa
|
|
|
1
|
Đài truyền
thanh huyện
|
|
|
|
Máy quay phim
và một số phụ kiện đi kèm
|
Cái
|
1
|
|
Máy quay phim
mini và một số phụ kiện đi kèm
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát sóng
FM 200 W
|
Cái
|
1
|
|
Bàn trộn âm thanh
Mixer
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ máy tính dựng
hình
|
Bộ
|
1
|
2
|
Đội quản lý
trật tự đô thị và môi trường
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Cái
|
2
|
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
3
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Cái
|
1
|
4
|
Văn phòng HĐND
và UBND
|
|
|
|
Thiết bị Hội
nghị truyền hình
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy chủ
|
Máy
|
1
|
5
|
Phòng Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn huyện
|
|
|
|
Máy bộ đàm VHF
cố định ICOMIC-F506
|
Cái
|
1
|
|
Bộ nguồn AC/DC
AST
|
Bộ
|
1
|
|
Ắc quy Rocketsmf N150
|
Cái
|
1
|
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Cái
|
5
|
6
|
Phòng Văn
hóa và thông tin
|
|
|
|
Đầu đẩy, loa
thùng
|
Cái
|
1
|
|
Amly, Echo, bộ
lọc âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
Miixer Midas 16
cổng
|
Cái
|
1
|
7
|
Phòng Tài
nguyên và môi trường
|
|
|
|
Máy đo thông số
môi trường không khí
|
Cái
|
2
|
|
Máy đo thông số
môi trường nước
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị cầm
tay
|
Cái
|
3
|
|
Máy đo thông số
tiếng ồn
|
Cái
|
1
|
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Cái
|
2
|
8
|
Phòng Tài
chính - Kế hoạch
|
|
|
|
Hệ thống máy
tabmiss
|
Hệ Thống
|
1
|
|
Máy điều hòa
2HP (phục vụ cho phòng máy tabmis)
|
Cái
|
2
|
|
Router Firewall
Juniper
|
Cái
|
1
|
|
Bộ lưu điện
(USP)2-3KVA
|
Bộ
|
1
|
|
Switch Ciso
Catalyst
|
Bộ
|
1
|
|
Máy Server
|
Cái
|
1
|
|
Tủ jack 29U +
Modem ADSL + Wifi
|
Cái
|
1
|
|
Bộ chuyển đổi
quang điện
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị mạng
|
Bộ
|
1
|
9
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Bộ Thiết bị âm
thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
V
|
UBND huyện Nghĩa Hành
|
|
.
|
1
|
Văn phòng HĐND
và UBND
|
|
|
|
Máy chủ sao lưu
dữ liệu hệ thống cửa
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị mạng
lan
|
Hệ Thống
|
1
|
|
Hệ thống cắt lọc
sét cho hệ thống máy chủ
|
Hệ Thống
|
1
|
|
Hệ thống xếp
hàng, lấy số tự động
|
Hệ Thống
|
1
|
2
|
Bộ phận một
cửa thuộc UBND xã thuộc huyện Nghĩa Hành
|
|
|
|
Máy chủ sao lưu
dữ liệu hệ thống cửa
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống cắt lọc
sét cho hệ thống máy chủ
|
Hệ Thống
|
1
|
|
Hệ thống xếp
hàng, lấy số tự động
|
Hệ Thống
|
1
|
3
|
Phòng Tài
chính - Kế hoạch
|
|
|
|
Hệ thống máy
tabmiss
|
Bộ
|
1
|
|
Router Firewall
Juniper
|
Bộ
|
1
|
4
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
VI
|
UBND huyện Mộ Đức
|
|
|
1
|
Văn phòng
HĐND - UBND huyện
|
|
|
|
Bộ phận một
cửa hiện đại tại huyện
|
|
|
|
Máy chủ 01 cửa
|
Bộ
|
2
|
|
Hệ thống Camera
giám sát
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống xếp
hàng tự động VDS - QMS
|
Hệ thống
|
1
|
|
Phần mềm một cửa
điện tử BkaveGate
|
Hệ thống
|
1
|
|
Một cửa hiện
đại tại các xã, thị trấn
|
|
|
|
Máy chủ 01 cửa
|
Bộ
|
1
|
2
|
Phòng Tài
chính kế hoạch huyện
|
|
|
|
Hệ thống tabmis
|
Bộ
|
1
|
3
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Mixxo Eordesk
2424
|
Cái
|
1
|
|
Loa kéo di động
|
Cái
|
1
|
|
Bộ trụ cầu lông
|
Bộ
|
2
|
|
Ghế trọng tài
|
Bộ
|
2
|
|
Đàn Yamaha PRS
970
|
Cái
|
1
|
|
Bàn bóng bàn
|
Cái
|
2
|
|
Đèn kỳ xào
|
Cái
|
2
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model :
ZMX 122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
4
|
Đài truyền
thanh huyện
|
|
|
|
Đài truyền
thanh huyện
|
|
|
|
Máy phát sóng
FM 500W
|
Bộ
|
1
|
|
Máy camere HD
|
Bộ
|
1
|
|
Mixer 16 đường
|
Cái
|
1
|
|
Mixer 24 đường
|
Cái
|
1
|
|
Máy camera
chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ dựng hình
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ sản xuất
chương trình phát thanh
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ trộn âm
|
Bộ
|
1
|
|
Máy Flycam
|
Cái
|
|
|
Mua sắm cho
các đài cơ sở
|
|
|
|
Máy phát sóng
FM 100W
|
Hệ thống
|
7
|
|
Trụ anten tam
giác
|
Trụ
|
4
|
VII
|
UBND huyện Đức Phổ
|
|
|
1
|
Văn phòng
HĐND - UBND huyện Đức Phổ
|
|
|
|
Thiết bị tường lửa
|
Bộ
|
1
|
|
Máy chủ bộ phận
1 cửa của huyện
|
Cái
|
1
|
|
Máy chủ IBM
3650M4
|
Cái
|
1
|
|
Máy chủ HPDL380
p Gen8 8
- SEF
CTO SERVER
|
Cái
|
2
|
|
KVM4Port +
Monitor HPLED 19.5 + Keyboard Mouse
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị LAN
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ lưu điện USP
EA TONUPS-EDX
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống tra cứu
thông tin trong ngày (thiết bị đọc mã)
|
Bộ
|
1
|
|
Máy trạm HP Pro
3340 MT Business Desktop PC
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống Camera
giám sát
|
Bộ
|
1
|
|
Phần mềm quản
lý Eoffice
|
Bộ
|
1
|
2
|
Phòng Tài
chính - Kế hoạch huyện
|
|
|
|
Hệ thống máy chủ
|
Cái
|
1
|
3
|
Phòng văn
hóa thông tin
|
|
|
|
Máy đo độ ồn
Testo 815
|
Cái
|
1
|
|
Bộ loa thùng
IBL, loa bass Fane, loa trep
|
Bộ
|
2
|
|
Mixer Peavey
14USD
|
Cái
|
1
|
|
Bộ thiết bị thu
phát truyền thanh trực tiếp không dây
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phát hình
|
Cái
|
1
|
|
Bộ dựng hình (bộ
dựng phim phi tuyến tính)
|
Bộ
|
1
|
|
Máy quay phim
và một số phụ kiện đi kèm
|
Cái
|
1
|
|
Loa Carvin SC x 1253 công suất
800W
|
Cái
|
4
|
|
Âm ly công suất 3800W
|
Cái
|
2
|
|
Equalizer chống
hú
|
Cái
|
1
|
|
Dây loa + dây
tín hiệu
|
Bộ
|
1
|
|
Micro shure
không dây SM58
|
Cái
|
2
|
|
Ổn áp 10 KVA
|
Cái
|
1
|
|
Bộ loa chuyên dụng Soundking
|
Bộ
|
1
|
4
|
Phòng tài
nguyên và môi trường
|
|
|
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Đầu dò hiệu
Nitric Oxide
|
Cái
|
1
|
|
Đầu dò hiệu
Sunphul Dioxide
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo PH và độ
cứng HT 93725
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo thông số
môi trường không khí
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát hiện
khí tại hiện trường và đầu dò Oxyzen
|
Cái
|
1
|
5
|
Đài truyền
thanh - PLTH
|
|
|
|
Máy camera
chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thiết bị thu
phát truyền thanh trực tiếp không dây
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phát hình
|
Cái
|
1
|
|
Bộ dựng hình (bộ
dựng phim phi tuyến tính)
|
Bộ
|
1
|
|
Máy quay phim
và một số phụ kiện đi kèm
|
Cái
|
1
|
6
|
Phòng kinh tế
hạ tầng
|
|
|
|
Máy toàn đạc điện
tử không dùng gương (Sokkia - Nhật)
|
Cái
|
1
|
|
Máy nén bê tông
200 tấn
|
Cái
|
1
|
|
Máy khoan lấy mẫu
bê tông (động cơ Honda 5,5HP)
|
Cái
|
1
|
|
Thước kẹp điện
tử
|
Bộ
|
1
|
|
Máy thủy tinh
|
Cái
|
1
|
7
|
Phòng Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
1
|
8
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Máy ảnh cho
phóng viên tác nghiệp
|
Cái
|
3
|
|
Máy ghi âm
chuyên dụng cho phóng viên
|
Cái
|
3
|
|
Hệ thống camera
cho phóng viên tác nghiệp tại hiện trường (camera và các phụ kiện)
|
Hệ thống
|
3
|
|
Bộ thu FM phát
thanh
|
Cái
|
2
|
|
Micro phỏng vấn
hiện trường
|
Cái
|
3
|
|
Máy tính xách
tay chuyên dụng có kết nối phần mềm dựng để truyền tín hiệu truyền thanh,
truyền hình trực tiếp tại hiện trường cho Đài tỉnh (kèm phụ kiện: Loa kiểm
tra âm thanh, headphone...)
|
Cái
|
3
|
|
Bàn mixer phát
thanh kèm phụ kiện
|
Cái
|
1
|
|
Phụ kiện cho
Camera: Thẻ nhớ, đầu đọc thẻ nhớ, pin, bộ sạc pin...
|
Bộ
|
3
|
|
Bộ lưu điện
online
|
Cái
|
3
|
|
Ổn áp
|
Cái
|
3
|
|
Chân Camera
|
Cái
|
3
|
|
Đèn flash cho
máy quay, máy ảnh
|
Cái
|
3
|
|
Máy phát thanh
FM 1KW (kèm phụ kiện: Khối điều chế, khối công suất, khối lọc FM, khối nguồn,
Anten phát, bộ chia công suất, bộ gá lắp cho các dàn Anten,...)
|
Hệ thống
|
1
|
|
Bộ Thiết bị âm
thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO
Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
9
|
UBND các xã,
thị trấn
|
|
|
|
Hệ thống Đài truyền thanh
|
Hệ thống
|
1
|
|
Âm ly, tâng âm
|
Bộ
|
1
|
|
Loa di động
|
Cái
|
1
|
|
Máy tâng âm đài
truyền thanh
|
Bộ
|
1
|
VIII
|
UBND huyện Trà Bồng
|
|
|
1
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo huyện
|
|
|
|
Ti vi tương tác
|
Cái
|
1
|
2
|
Văn phòng
UBND huyện
|
|
|
|
Máy chủ một cửa
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống thiết
bị mạng Lan
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống camera
|
Bộ
|
3
|
|
Tủ mạng
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống xếp
hàng lấy số tự động
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống cable
mạng, Camera, âm thanh, điện nguồn cho thiết bị
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống hiển
thị kết quả
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống tra cứu
thông tin một cửa
|
Bộ
|
1
|
|
KVM D-Link 4
port USB KVM Switch
|
Bộ
|
1
|
3
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Đàn PHR2100 (Gồm:
bao da, chân chữ X PA300)
|
Bộ
|
1
|
|
Đàn Yamaha PRS
970
|
Bộ
|
1
|
|
Cục đẩy Pavey
7200
|
Bộ
|
2
|
|
Cục đẩy bymar 4 kênh
|
Cục
|
1
|
|
Micro ByMa_SLX_24
|
Cái
|
3
|
|
4 Loa Sub đơn
Bass 5 tấc
|
Bộ
|
2
|
|
6 Loa full đơn
Bass 4 tấc
|
Bộ
|
4
|
|
2 Loa Monitor
Bass 4 tấc
|
Bộ
|
2
|
|
Ampli Sub
|
Bộ
|
2
|
|
Ampli Full
|
Bộ
|
2
|
|
Ampli Monitor
|
Bộ
|
1
|
|
1 Mixer
|
Bộ
|
1
|
|
Micro không dây
|
Cái
|
6
|
|
1 ổn áp 10KVA
|
Cái
|
1
|
|
1 đàn Organ
|
Cái
|
1
|
|
2 đèn Moving
hiead
|
Cái
|
2
|
|
Đèn Led 54 bóng
|
Cái
|
6
|
|
6 đèn Par Led
|
Cái
|
2
|
|
Đèn bean
|
Cái
|
2
|
|
Khung sắt treo đèn
|
Cái
|
2
|
|
Hệ thống máy
chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động
|
|
|
|
Máy chiếu video
độ nét cao - công nghệ 3LCD
|
Chiếc
|
1
|
|
Đầu phát HD
HIMEDIA-Q10PRO
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy vi tính, Laptop
ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy tăng âm
Peavey PVi 8500
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng kèm
theo chân loa Peavey PV115
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy phát nổ điện
HONDA SH5500
|
Chiếc
|
1
|
|
Giá để thiết bị
khi chiếu phim
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị phụ trợ
khác trong hệ thống
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
4
|
Đội quản lý
đô thị và các công trình công cộng
|
|
|
|
Máy cắt cỏ
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt cành
trên cao
|
Cái
|
2
|
|
Máy cưa xích
(cưa lốc)
|
Cái
|
2
|
|
Máy cắt cây cầm
tay
|
Cái
|
2
|
5
|
Trung tâm
GDNN - GDTX
|
|
|
|
Máy tính trọn bộ
khu phòng máy thực hành
|
Cái
|
1
|
|
Tủ lạnh công nghiệp
|
Cái
|
1
|
|
Động cơ điện 3
pha
|
Cái
|
1
|
|
Trạm biến áp
180 KAV
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt thép
tâm đạp chân, Trung Quốc (ngành cơ khí)
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt thép tấm
sử dụng động cơ Trung Quốc, ngành cơ khí
|
Cái
|
1
|
|
Máy gấp mép bằng
tay Trung Quốc (ngành cơ khí)
|
Cái
|
1
|
|
Máy gập thép tấm
Trung Quốc (ngành cơ khí)
|
Cái
|
1
|
|
Máy lốc cơ khí
Trung Quốc (ngành cơ khí)
|
Cái
|
1
|
|
Máy lốc quay
tay Trung Quốc (ngành cơ khí)
|
Cái
|
1
|
|
Máy tán đinh
khí nén cơ khí (ngành cơ khí)
|
Cái
|
1
|
|
Máy khoan bàn
(ngành cơ khí)
|
Cái
|
3
|
|
Máy khoan đứng
(ngành cơ khí)
|
Cái
|
3
|
|
Máy khoan cần
(ngành cơ khí)
|
Cái
|
1
|
|
Máy mài hai đá
đứng (ngành cơ khí)
|
Cái
|
3
|
|
Máy hàn điện hồ
quang 1 chiều (ngành cơ khí)
|
Cái
|
3
|
|
Máy hàn điện hồ
quang xoay chiều (ngành cơ khí)
|
Cái
|
3
|
|
Máy cắt con rùa
IK 12beetie (ngành cơ khí)
|
Cái
|
1
|
|
Máy thùa khuyết
(ngành may)
|
Cái
|
1
|
|
Máy đính cúc
(ngành may)
|
Cái
|
1
|
|
Máy đính bọ
(ngành may)
|
Cái
|
1
|
|
Máy vắt gấu
(ngành may)
|
Cái
|
1
|
|
Máy ép mex
(ngành may)
|
Cái
|
10
|
|
Bàn hút, cầu là (ngành
may)
|
Bàn
|
3
|
|
Bản vẽ, sửa bán
thành phẩm (dụng cụ ngành may)
|
Bộ
|
18
|
|
Máy quay 1 kim
(ngành may)
|
Cái
|
1
|
|
Máy đục bê tông
|
Cái
|
1
|
|
Máy đục bê tông
cầm tay (Bộ dụng cụ nghề điện cầm tay)
|
Bộ
|
1
|
|
Tủ treo quần áo
phòng ngủ KTX giáo viên
|
Bộ
|
1
|
6
|
Phòng Nội vụ
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
1
|
7
|
Đài TT-PLTH
|
|
|
|
Bộ dựng chương
trình phát thanh
|
Máy
|
1
|
|
Bộ dựng chương
trình truyền hình
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phát thanh FM 500W
|
Bộ
|
1
|
|
Máy phát thanh
FM 50W
|
Cái
|
1
|
|
Camera
|
Cái
|
1
|
|
Mixer (bàn trộn)
|
Cái
|
2
|
|
Ổn áp 3 pha
|
Bộ
|
1
|
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
2
|
|
Trụ anten tam
giác
|
Cái
|
1
|
8
|
Phòng tài
nguyên và môi trường
|
|
|
|
Máy đo thông số
môi trường không khí
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị phân
tích nước nhanh tại hiện trường
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy định vị cầm
tay 78 S
|
Cái
|
2
|
|
Máy đo thông số
tiếng ồn
|
Cái
|
1
|
9
|
Phòng văn
hóa và thông tin
|
|
|
|
Bộ cồng chiêng
dân tộc Cor
|
Bộ
|
2
|
|
Trống dân tộc
Cor
|
Cải
|
2
|
IX
|
UBND huyện Tây Trà
|
|
|
1
|
Văn phòng
UBND huyện
|
|
|
|
Máy chủ một cửa
|
Cái
|
1
|
|
Thiết bị máy chủ
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống thiết
bị mạng LAN
|
Hệ thống
|
1
|
|
Hệ thống camera
|
Hệ thống
|
3
|
|
Tủ mạng
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống xếp
hàng lấy số tự động
|
|
|
|
Hệ thống hiển
thị kết quả
|
Bộ
|
1
|
|
Hệ thống tra cứu
thông tin một cửa
|
Bộ
|
1
|
|
KVM D-Link 4
port USB KVM Switch
|
Bộ
|
1
|
2
|
Văn phòng huyện
ủy
|
|
|
|
Máy chủ HP
|
Cái
|
2
|
|
Router
|
Cái
|
2
|
|
Switch
|
Cái
|
2
|
|
UPS Santak3kg
|
Cái
|
2
|
3
|
Phòng Tài
nguyên- MT
|
|
|
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo thông số
môi trường không khí
|
Cái
|
2
|
|
Máy đo thông số
môi trường nước
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị cầm
tay 78S
|
Cái
|
3
|
|
Máy đo thông số
tiếng ồn
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo bụi cầm
tay
|
Máy
|
3
|
|
Máy đo điện tử
toàn đạt
|
Máy
|
3
|
4
|
Phòng Kinh tế
và Hạ tầng
|
|
|
|
Máy toàn đạc điện
tử không dùng gương
|
Cái
|
1
|
|
Máy nén bê tông
200 tấn
|
Cái
|
1
|
|
Máy khoan lấy mẫu
bê tông
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị
|
Máy
|
5
|
|
Máy đo đạc
|
Máy
|
5
|
5
|
Phòng Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
Máy phát điện
(phục vụ phòng chống lụt bão)
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
1
|
|
Máy đóng gói
chân không chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Máy cắt cỏ
chuyên dùng
|
Cái
|
3
|
|
Máy xới có dàn
cày chảo 2 lưỡi chuyên dùng
|
Cái
|
2
|
|
Máy xới chuyên
dùng
|
Cái
|
2
|
|
Xe phun thuốc bảo
vệ thực vật chuyên dùng
|
Xe
|
1
|
|
Máy sản xuất
dung dịch điện hoạt hóa
|
Cái
|
1
|
|
Máy tỉa cành
chuyên dùng
|
Cái
|
3
|
|
Bình dự trữ Ni
tơ 35 lít chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Bình chứa tinh
34 lít chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Bình chứa Ni tơ
công tác 4 lít
|
Cái
|
1
|
|
Bộ kính lúp soi
nổi chuyên dùng
|
Bộ
|
1
|
|
Cân kỹ thuật
chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Cân phân tích
|
Cái
|
2
|
|
Kính hiển vi
sinh học
|
Cái
|
2
|
|
Máy đo độ ẩm hạt
giống cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ pH của
đất trồng cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo cường độ
ánh sáng cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Bộ đo nhanh dư
lượng thuốc bảo vệ thực vật
|
Bộ
|
2
|
|
Thiết bị kiểm
tra nhanh vi sinh vật tại hiện trường (tổng Coliform và E.Coli)
|
Thiết bị
|
1
|
|
Máy đo thời tiết
|
Cái
|
1
|
|
Máy ảnh kỹ thuật
số dùng cho kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ dày mỡ
lưng heo
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị vệ
tinh cầm tay đa chức năng
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo nhanh pH
cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo oxy hòa
tan
|
Cái
|
1
|
|
Máy đo độ kiềm
nước chuyên dùng
|
Cái
|
1
|
|
Tủ cấy Nấm
|
Cái
|
1
|
6
|
Phòng Tài
chính - Kế hoạch
|
|
|
|
Hệ thống máy
tabmis
|
Hệ Thống
|
1
|
|
Máy điều hòa
2hp (phục vụ phòng máy tabmis)
|
Cái
|
1
|
|
Máy Server HP (proLiant
DL 360 Gen 9 Server)
|
Cái
|
1
|
|
Router Firewall
Juniper
|
Cái
|
1
|
7
|
Trung tâm bồi
dưỡng chính trị huyện
|
|
|
|
Máy chiếu và
thiết bị âm thanh (phục vụ dạy và học)
|
Cái
|
10
|
|
Máy tính để bàn
(phục vụ dạy và học)
|
Cái
|
20
|
8
|
Phòng Nội vụ
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Máy
|
1
|
9
|
Phòng Văn
hóa & TT
|
|
|
|
Bộ cồng chiêng
dân tộc Cor
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ cồng chiêng
dân tộc Cadong
|
Bộ
|
1
|
|
Máy ảnh Sony
|
Cái
|
1
|
|
Máy quay phim
Panasonic
|
Cái
|
1
|
|
Đàn PHR (Gồm
bao da, chân chữ X)
|
Bộ
|
1
|
|
Đàn Yamaha
|
Bộ
|
1
|
|
Máy tính trọn bộ
khu phòng máy thực hành
|
Bộ
|
1
|
|
Động cơ điện 3
pha
|
Cái
|
1
|
|
Trạm biến áp
180 KAV
|
Cái
|
1
|
|
Bộ dụng cụ đa
năng
|
Bộ
|
1
|
|
Cột bóng rổ phổ
thông
|
Cái
|
1
|
|
Khung thành
bóng đá
|
Cái
|
2
|
|
Bộ trụ cầu lông
|
Bộ
|
6
|
10
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Hệ thống máy
chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động
|
|
|
|
Máy chiếu video
độ nét cao - công nghệ 3LCD
|
Chiếc
|
1
|
|
Đầu phát HD
HIMEDIA-Q10PRO
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy vi tính,
Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy tăng âm Peavey
PVi 8500
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng kèm
theo chân loa Peavey PV115
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy phát nổ điện
HONDA SH5500
|
Chiếc
|
1
|
|
Giá để thiết bị
khi chiếu phim
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị phụ trợ
khác trong hệ thống
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
11
|
Thanh tra
huyện
|
|
|
|
Máy quay phim
|
Máy
|
1
|
|
Máy tính xách tay
|
Máy
|
1
|
12
|
UBND xã Trà Xinh
|
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
2
|
13
|
Đài truyền
thanh-PLTH
|
|
|
|
Máy phát hình
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát hình
50W
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát thanh
|
Cái
|
2
|
|
Máy camera
|
Cái
|
1
|
|
Máy camera chuẩn
HD
|
Cái
|
1
|
|
Máy dựng hình
chuẩn HD
|
Cái
|
1
|
|
Máy thiết bị dựng
hình
|
Cái
|
9
|
|
Máy tính dựng
hình
|
Cái
|
3
|
|
Bộ thu FM
|
Bộ
|
5
|
|
Đầu thu VTC-SD
|
Cái
|
9
|
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
4
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
3
|
|
Máy vi tính xách
tay có kết nối phần mềm dựng để truyền tín hiệu truyền thanh và truyền tín hiệu
truyền hình trực tiếp tại hiện trường cho Đài Tỉnh
|
Cái
|
3
|
|
Micro phỏng vấn
hiện trường
|
Cái
|
3
|
|
Anten parabol
band c
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát hình
VHF 100W -TQT
|
Cái
|
9
|
|
Máy phát hình
UHF 300W-ALPHA
|
Cái
|
9
|
14
|
Trạm Khuyến
Nông huyện
|
|
|
|
Máy sấy lúa
|
Cái
|
3
|
|
Máy đo độ PH
|
Cái
|
3
|
|
Máy khám thai,
đo độ dày mở lưng
|
Cái
|
2
|
|
Cân điện tử VMC
|
Cái
|
2
|
|
Kính hiển vi 3 mắt
|
Cái
|
1
|
X
|
UBND huyện Sơn Hà
|
|
|
1
|
Văn phòng huyện
ủy Sơn Hà
|
|
|
|
Máy chủ HP
ML110
|
Cái
|
1
|
|
Máy chủ HP
ML1350 G3
|
Cái
|
1
|
|
Máy chủ HP ML
350 G4
|
Cái
|
1
|
|
Máy chủ HP DL
380p G8
|
Cái
|
2
|
|
Router 2800
|
Cái
|
1
|
|
Router 2900
|
Cái
|
1
|
|
Switch 2950
|
Cái
|
2
|
|
Switch 2960
|
Cái
|
2
|
|
UPS Santak 3 kg
|
Cái
|
2
|
2
|
Văn phòng
UBND huyện
|
|
|
|
Máy IBM
systemx3650M3 và thiết bị khác (BP 1 cửa)
|
Cái
|
1
|
|
Máy chủ bộ phận
1 cửa
|
Cái
|
1
|
|
Máy chủ IBM
3650M4
|
Cái
|
1
|
3
|
Phòng Tài
chính kế hoạch huyện
|
|
|
|
Máy chủ server
IBM System
|
Cái
|
1
|
|
Swich Cisco 24
Port 10/100
|
Cái
|
1
|
4
|
Phòng Văn hóa -
Thông tin
|
|
|
|
Bộ loa thùng IBL, loa bass Fane,
loa trep
|
Bộ
|
2
|
|
Cục đẩy Pyma CA
12
|
Cục
|
1
|
|
Mixer Peavey 14
USA
|
Cái
|
1
|
|
Mixer YAMAHA MG
166X
|
Cái
|
1
|
5
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Hệ thống máy
chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động
|
|
|
|
Máy chiếu video
độ nét cao - công nghệ 3LCD
|
Chiếc
|
1
|
|
Đầu phát HD
HIMEDIA-Q10PRO
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy vi tính,
Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy tăng âm
Peavey PVi 8500
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng kèm
theo chân loa Peavey PV115
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy phát nổ điện HONDA
SH5500
|
Chiếc
|
1
|
|
Giá để thiết bị
khi chiếu phim
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị phụ trợ
khác trong hệ thống
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
6
|
Đài Truyền
thanh - PLTH
|
|
|
|
Chân máy quay
LIBEC ALX KIT
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát FM tầng
số 88 MHZ đến 108 MHZ
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát hình
500 WCTC phát PTQ sửa năm 2013
|
Cái
|
1
|
|
Máy quay phim
Panasonic AG-AC 160 EN
|
Cái
|
1
|
|
Micro Sony ECM
- 678
|
Cái
|
1
|
XI
|
UBND huyện Sơn Tây
|
|
|
1
|
Máy móc thiết
bị chuyên dùng phục vụ cho công tác truyền thanh, lưu động
|
|
|
|
Máy ảnh D750 kit
AF - S24 -120 F/4G EDVR
|
Bộ
|
2
|
|
Bộ lưu điện
dùng cho máy phát thanh UPS Up Set 6KVA online PA - 6000
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ loa truyền
thanh không dây
|
Bộ
|
2
|
|
Máy điều hòa Panasonic
1 chiều 18000 BTUKC 18 QKH
|
Cái
|
1
|
|
Bộ thu truyền
thanh không dây
|
Bộ
|
1
|
|
Mixer YAMAHA
|
Cái
|
3
|
|
Camera
|
Cái
|
1
|
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
Máy thu phát
VTV3
|
Cái
|
1
|
|
Máy camera hiệu
Panasonic
|
Cái
|
1
|
|
Trụ ăng ten
|
Cái
|
1
|
|
Máy camera
|
Cái
|
1
|
|
Máy Cassette
|
Cái
|
1
|
|
Đầu Miscex
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát hình
|
Cái
|
8
|
2
|
Máy móc, thiết
bị chuyên dùng phục vụ cho công tác đo đạc
|
|
|
|
Máy GPSMAP 64s
|
Cái
|
2
|
|
Máy kinh vĩ
|
Cái
|
2
|
3
|
Hệ thống thiết
bị chuyên dùng phục vụ cho công tác giảng dạy, bán trú
|
|
|
|
Đàn Organ
|
Cái
|
8
|
4
|
Phòng Tài
chính - Kế hoạch
|
|
|
|
Hệ thống
Tabmiss
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Phòng Tài
nguyên và Môi trường
|
|
|
|
Máy toàn đạc điện
tử
|
Bộ
|
1
|
6
|
Văn phòng
HĐND và UBND
|
|
|
|
Máy chủ HPDL
380 Gen 10 S4108
|
Thiết bị
|
1
|
7
|
Trung tâm Truyền
thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Hệ thống máy
chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động
|
|
|
|
Máy chiếu video
độ nét cao - công nghệ 3LCD
|
Chiếc
|
1
|
|
Đầu phát HD
HIMEDIA-Q10PRO
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy vi tính, Laptop
ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy tăng âm
Peavey PVi 8500
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng kèm
theo chân loa Peavey PV115
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy phát nổ điện
HONDA SH5500
|
Chiếc
|
1
|
|
Giá để thiết bị
khi chiếu phim
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị phụ trợ
khác trong hệ thống
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX 122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
XII
|
UBND huyện Minh Long
|
|
|
1
|
Đài truyền thanh
phát lại
|
|
|
|
Máy lạnh national
|
Máy
|
1
|
|
Máy điều hòa
nhiệt độ
|
Dàn
|
1
|
|
Máy phát FM
300W
|
Bộ
|
8
|
|
Camera 60E
(Nguyên bộ)
|
Bộ
|
8
|
|
Máy phát hình
200W
|
Bộ
|
8
|
|
Dàn chấn tử
|
Bộ
|
8
|
|
Bộ thu phát
sóng hình Lmôn
|
Bộ
|
8
|
|
Bộ vệ tinh VTV3
|
Bộ
|
8
|
|
Máy phát hình
150W x2
|
Bộ
|
8
|
|
Máy thu chương trình
|
Bộ
|
5
|
|
Bộ dựng chương
trình TH
|
Bộ
|
5
|
|
Máy tính thu
CTPT
|
Bộ
|
5
|
|
Đầu thu
HD-DVB-S2
|
Bộ
|
8
|
|
Bộ lọc tín hiệu
Anten VHP 200W
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thu FM kỹ
thuật số
|
Bộ
|
6
|
|
Máy camere kỹ thuật
số
|
Máy
|
1
|
|
Máy ghi âm
|
Máy
|
1
|
|
Máy phát 500W
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ thu truyền
thanh không dây
|
Bộ
|
1
|
|
Máy điều hòa
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ dựng hình
phi tuyến
|
Bộ
|
1
|
|
Máy ảnh chuyên dụng
|
Máy
|
1
|
|
Bộ thu FM
|
Bộ
|
6
|
|
Bộ phát sung
cho máy FM
|
Bộ
|
1
|
|
Pin dự phòng máy
quay phim Sony 180
|
Bộ
|
1
|
2
|
Ban Quản lý
rừng
|
|
|
|
Máy định vị
|
Máy
|
2
|
|
Máy thổi gió
xách tay
|
Máy
|
1
|
|
Máy cưa xích
ZENOAH
|
Máy
|
1
|
|
Máy cắt thực bì
ZENOAH
|
Máy
|
1
|
3
|
Phòng Tài
chính kế hoạch huyện
|
|
|
|
Hệ thống máy Tabmis
|
Hệ thống
|
1
|
|
Router Firewall
Juniper
|
Bộ
|
1
|
|
Máy Server HP
(HP ProLiant DL360 Gen
|
Máy
|
1
|
|
9 Server)
|
|
|
4
|
Văn phòng
HĐND - UBND huyện
|
|
|
|
Máy chủ HP
(ProLiant DL360 GenlO Server)
|
Máy
|
1
|
|
Hệ thống mạng
lan
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Văn phòng
Huyện ủy
|
|
|
|
Hệ thống mạng
khối đàng
|
Hệ thống
|
1
|
|
Hệ thống mạng
Internet
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Trạm Khuyến
Nông huyện
|
|
|
|
Máy ảnh dùng chụp
hình làm tư liệu
|
Máy
|
1
|
|
Máy tỉa cành
chuyên dùng
|
Máy
|
1
|
|
Máy đo độ PH
|
Máy
|
1
|
|
Máy phun thuốc
sát trùng
|
Máy
|
1
|
7
|
Phòng Văn
hóa và Thông tin
|
|
|
|
Máy phát điện
|
Máy
|
1
|
|
Bộ loa thùng
|
Bộ
|
2
|
|
Hệ thống mạng
lan
|
Hệ thống
|
1
|
|
Bộ dụng cụ đa
năng
|
Bộ
|
1
|
|
Cột bóng rổ phổ
thông
|
Cột
|
1
|
|
Thiết bị khu kỹ
thuật bóng đá 11 người
|
Thiết bị
|
1
|
|
Khung thành
bóng đá 7 người
|
Cái
|
1
|
|
Bộ trụ bóng rổ
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ trụ cầu lông
|
Bộ
|
6
|
|
Đàn Organ PSR-E433//y
|
Đàn
|
8
|
|
Đàn ghitar
C40//02
|
Đàn
|
10
|
|
Công suất WOOD n
|
Công suất
|
2
|
|
Loa Full Bass 4
tấc + Jack Canon tín hiệu + dây tín hiệu + ổ
|
Loa
|
1
|
|
Loa Full 4 Bass
4 tấc
|
Loa
|
1
|
|
Micro không dây
BYMA
|
Micro
|
1
|
|
Đèn Par Led 36
bóng 3w HUTO
|
Đèn
|
4
|
|
Mixer PV 14 (10
mono, 2steoreo)
|
Cái
|
1
|
|
Micxer âm thanh
hiệu Behringer, mode SX 2442FX, 24 input 4Bus studio/live Micxer với Xeny mic. Anh - china
|
Cái
|
1
|
|
Driverach PA + (bộ tích hợp
âm thanh Equalizer, comperson, crossover, usa
|
Bộ
|
1
|
|
Công suất (đầu
đầy) hiệu Behringer model: INUKE NW6000,6000w power Amplifier Clac D (nguồn
rung) anh- china
|
Bộ
|
1
|
|
Micro không dây
hiệu Sennheiser, model evolution wielessG3 Đức - china
|
Cái
|
1
|
|
Loa treo Any 3T
(1 thùng, 02 loa bass và 1 loa bép kèn) hiệu P.AUDIO.ModelSNn-12MB, mic và
bass, công suất 1,700W, Thailand
|
Bộ
|
1
|
|
Loa fun đôi 4t
hiệu BEYMA (1 thùng, 2 loa bass và 1 loa trép kèn) model 1580FE, công suất
1,400W, China
|
Loa
|
1
|
|
Loa thùng SUB
đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330, công suất 2400w, china
|
Loa
|
1
|
|
Loa thùng SUB
đôi hiệu ADMAK col125, từ 330, công suất 1200w
|
Loa
|
1
|
|
Đèn LED 54 bóng hiệu AODY,
china
|
Đèn
|
12
|
|
Đèn kỹ xảo BEM
250, china
|
Đèn
|
4
|
|
Thiết bị tiếp
âm trống
|
Thiết bị
|
1
|
|
Micro dùng tiếp
âm nhạc cụ dân tộc
|
Cái
|
10
|
|
Loa trang bị các
phòng chuyên môn luyện tập
|
Cái
|
8
|
|
Trụ cờ
|
Cái
|
1
|
|
Bục bác
|
Cái
|
2
|
|
Bộ cồng chiêng
dân tộc Cor
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ cồng chiêng
dân tộc Cadong
|
Bộ
|
1
|
8
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Hệ thống máy
chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động
|
|
|
|
Máy chiếu video
độ nét cao - công nghệ 3LCD
|
Chiếc
|
1
|
|
Đầu phát HD HIMEDIA-Q10PRO
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy vi tính,
Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy tăng âm
Peavey PVi 8500
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng kèm
theo chân loa Peavey PV115
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy phát nổ điện HONDA
SH5500
|
Chiếc
|
1
|
|
Giá để thiết bị
khi chiếu phim
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị phụ trợ
khác trong hệ thống
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
9
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo huyện
|
|
|
|
Ti vi tương tác
|
Cái
|
1
|
XIII
|
Huyện Ba Tơ
|
|
|
1
|
Phòng Kinh tế
và Hạ tầng
|
|
|
|
Máy toàn đạc điện
tử không dùng gương (Sokkia - Nhật)
|
Cái
|
1
|
|
Máy nén bê tông
200 tấn
|
Cái
|
1
|
|
Máy khoan lấy mẫu
bê tông (động cơ Honda 5,5HP)
|
Cái
|
1
|
2
|
Phòng Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
Máy phát điện,
(phục vụ phòng chống lụt bão)
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
1
|
3
|
Phòng Tài
nguyên và Môi trường
|
|
|
|
Máy đo thông số
môi trường không khí
|
Cái
|
2
|
|
Máy đo thông số
môi trường nước
|
Cái
|
1
|
|
Máy định vị cầm
tay 78S
|
Cái
|
3
|
|
Máy đo thông số
tiếng ồn
|
Cái
|
1
|
5
|
Phòng Tài
chính - Kế hoạch
|
|
|
|
Hệ thống máy
tabmiss
|
Hệ Thống
|
1
|
|
Máy điều hòa
2hp (phục vụ phòng máy tabmiss)
|
Cái
|
1
|
6
|
Phòng Văn
hóa và Thông tin
|
|
|
|
Máy quay phim
Panasonic
|
Cái
|
1
|
|
Cầu môn bóng đá
|
Bộ
|
2
|
7
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Hệ thống máy
chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động
|
|
|
|
Máy chiếu video
độ nét cao - công nghệ 3LCD
|
Chiếc
|
1
|
|
Đầu phát HD
HIMEDIA-Q10PRO
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy vi tính,
Laptop ACER Model: Aspire Nitro AN515-52-75FT
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy tăng âm
Peavey PVi 8500
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng kèm
theo chân loa Peavey PV115
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy phát nổ điện
HONDA SH5500
|
Chiếc
|
1
|
|
Giá để thiết bị
khi chiếu phim
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị phụ trợ
khác trong hệ thống
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ Thiết bị
âm thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng;
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823
/MH 80
|
Chiếc
|
2
|
8
|
Tại trạm
phát lại ở xã
|
|
|
|
*Trạm Ba
Vinh
|
|
|
|
Máy phát hình
VHF 100W -TQT
|
Cái
|
1
|
|
Máy phát hình UHF
300W-ALPHA
|
Cái
|
1
|
|
Trạm Ba
Trang
|
|
|
|
Máy phát hình
VHF 50W - BDC
|
Cái
|
1
|
XIV
|
UBND huyện Lý Sơn
|
|
|
|
Thiết bị tường
lửa (firewall) cho mạng LAN
|
Bộ
|
1
|
|
Dàn sân khấu lắp
ráp
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị thể dục
ngoài trời
|
Bộ
|
1
|
|
Camera chuyên dụng
Sony PXW-X200
|
Bộ
|
1
|
|
Trụ bê tông
|
Cái
|
10
|
|
Trụ bê tông gắn
loa FM
|
Cái
|
1
|
|
Bộ thiết bị thu
phát truyền thanh trực tiếp không dây
|
Bộ
|
1
|
|
Máy vi tính dựng
hình
|
Cái
|
1
|
|
Máy quay Flycam
|
Cái
|
1
|
1
|
UBND xã An Hải
|
|
|
|
Máy định vị cầm
tay
|
Cái
|
1
|
|
Nhà bạt phòng chống thiên tai
|
Bộ
|
3
|
|
Phao, bè cứu sinh (10 người)
|
Cái
|
3
|
|
Hệ thống van nước DN 300
|
Hệ thống
|
4
|
2
|
Phòng Văn hóa thông tin
|
|
|
|
Máy ảnh Compact
Sony Cybershot DSC-HX90V
|
Cái
|
1
|
3
|
Trung tâm
Truyền thông - Văn hóa - Thể thao huyện
|
|
|
|
Dàn âm thanh
ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
Hệ thống máy
chiếu video cho Đội chiếu bóng lưu động
|
|
|
|
Máy chiếu video
độ nét cao - công nghệ 3LCD
|
Chiếc
|
1
|
|
Đầu phát HD
HIMEDIA-Q10PRO
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy vi tính, Laptop ACER
Model:
Aspire Nitro AN515-52-75FT
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy tăng âm
Peavey PVi 8500
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng kèm
theo chân loa Peavey PV115
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy phát nổ điện
HONDA SH5500
|
Chiếc
|
1
|
|
Giá để thiết bị
khi chiếu phim
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị phụ trợ
khác trong hệ thống
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ Thiết bị âm
thanh
|
|
|
|
Bàn Mixer USA
chuyên dụng:
ALTO Model: ZMX
122FX
|
Chiếc
|
1
|
|
Equelizer
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: PV231EQ
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa thùng
chuyên dụng:
PEAVEY
Model: SP2
|
Chiếc
|
4
|
|
Loa siêu trầm
chuyên dụng:
CERWINVEGA
Model: LE 36
|
Chiếc
|
2
|
|
Loa Monitor liền
công suất:
PEAVEY
Model: DM 115
|
Chiếc
|
2
|
|
Âm ly công suất
chuyên dụng USA:
PEAVEY
Model: CS3000
|
Chiếc
|
3
|
|
Micro không dây
chuyên dụng vô tuyến cầm tay:
MIPRO
Model: MR 823 /
MH 80
|
Chiếc
|
2
|
4
|
Đài truyền
thanh huyện
|
|
|
|
Cụm loa phát sóng
|
Cái
|
30
|
|
Bộ Micro
|
Bộ
|
1
|
5
|
Phòng TC-KH
huyện
|
|
|
|
Hệ thống Tabmis
|
Hệ thống
|
1
|
TT
|
Cơ quan/Chủng loại
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
A/
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
|
|
|
I
|
Khoa Chẩn
đoán hình ảnh
|
|
|
1
|
Bình cao thế
|
Cái
|
3
|
2
|
Bóng phát tia X
|
Cái
|
3
|
3
|
Hệ thống xử lý ảnh
X-Quang KTS
|
HT
|
1
|
II
|
Khoa Gây mê
hồi sức
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu thanh quản
|
Bộ
|
2
|
2
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật nội soi ổ bụng
|
Bộ
|
5
|
3
|
Bộ đỡ bệnh nhân
nằm sấp trong phẫu thuật cột sống thắt lưng
|
Bộ
|
3
|
4
|
Bơm tiêm giảm đau
|
Cái
|
5
|
5
|
Máy dò thần
kinh
|
Cái
|
5
|
6
|
Tủ làm ấm dịch
truyền
|
Cái
|
3
|
III
|
Khoa Huyết học-Truyền
máu
|
|
|
1
|
Hệ thống máy
sàng lọc máu an toàn (NAT)
|
HT
|
2
|
2
|
Máy đọc OD
|
Cái
|
2
|
3
|
Máy hàn dây
|
Cái
|
10
|
4
|
Máy li tâm túi
máu lạnh
|
Cái
|
5
|
5
|
Tủ âm sâu lưu
trữ Plasma
|
Cái
|
6
|
6
|
Tủ trữ máu
2-8°C chuyên dụng
|
Cái
|
10
|
IV
|
Khoa Dược
|
|
|
1
|
Tủ an toàn sinh
học cấp III (tủ phân lập cách li vô trùng)
|
Cái
|
2
|
2
|
Máy cất nước
|
Cái
|
5
|
V
|
Khoa Nội thần kinh
|
|
|
1
|
Máy điện cơ đồ
|
Cái
|
2
|
VI
|
Khoa Phục hồi
chức năng
|
|
|
1
|
Máy điện từ trường
|
Cái
|
5
|
2
|
Máy điện xung
|
Cái
|
5
|
3
|
Máy siêu âm điều
trị
|
Cái
|
5
|
VII
|
Khoa Kiểm
soát nhiễm khuẩn
|
|
|
1
|
Máy giặt đồ vải
|
Cái
|
8
|
2
|
Máy hấp tiệt
trùng 2 cửa
|
Cái
|
5
|
3
|
Máy tiệt trùng nhiệt
độ thấp sử dụng khí EO
|
Cái
|
3
|
VIII
|
Khoa Da liễu
|
|
|
1
|
Máy laser He-Ne
|
Cái
|
2
|
IX
|
Khoa Mắt
|
|
|
1
|
Máy phẫu thuật
Phaco
|
Cái
|
3
|
X
|
Khoa Ngoại tổng
hợp
|
|
|
1
|
Máy tán sỏi laser
|
Cái
|
2
|
2
|
Giường bệnh 3
tay quay
|
Cái
|
10
|
XI
|
Khoa Vi sinh
|
|
|
1
|
Tủ an toàn sinh
học cấp II
|
Cái
|
5
|
XII
|
Khoa Nội tổng
hợp
|
|
|
1
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Cái
|
2
|
2
|
Giường bệnh 3
tay quay
|
Cái
|
10
|
XIII
|
Khoa Ngoại
CTCH-Bỏng
|
|
|
1
|
Máy PlasmaMED
|
Cái
|
2
|
XIV
|
Khoa Hồi sức
ngoại
|
|
|
1
|
Giường bệnh 3
tay quay
|
Cái
|
10
|
XV
|
Khoa Nội tim
mạch
|
|
|
1
|
Giường bệnh 3
tay quay
|
Cái
|
10
|
2
|
Máy tạo nhịp tạm
thời một buồng
|
Cái
|
5
|
XVI
|
Khoa Tai mũi
họng
|
|
|
1
|
Máy cắt hút
(Hummer) phẫu thuật mũi xoang, nạo VA
|
Cái
|
5
|
2
|
Máy đo nhĩ lượng
đồ-thính lực
|
Cái
|
3
|
B/
|
BỆNH VIỆN SẢN - NHI TỈNH
|
|
|
I
|
Khoa Hiếm muộn
|
|
|
1
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
2
|
Máy lọc khí di
động vô trùng
|
Máy
|
2
|
3
|
Máy lắc Vortex
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy đếm bách phân
|
Máy
|
2
|
5
|
Pipette Pump tự
động
|
Máy
|
2
|
II
|
Khoa Xét
nghiệm
|
|
|
1
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
12
|
2
|
Máy ủ Gelcard
|
Máy
|
2
|
3
|
Máy đọc Gelcard
|
Máy
|
2
|
4
|
Tủ an toàn sinh
học
|
Máy
|
4
|
5
|
Tủ ấm CO2
|
Máy
|
2
|
6
|
Ghế lấy máu
|
Cái
|
3
|
III
|
Khoa Hồi sức
tích cực - Chống độc
|
|
|
1
|
Máy sưởi ấm bệnh
nhân
|
Máy
|
4
|
2
|
Máy lọc máu
liên tục
|
Máy
|
2
|
IV
|
Khoa Phẫu
thuật - Gây mê hồi sức
|
|
|
1
|
Bộ Optic 0 độ
dùng cho Phẫu thuật nội soi Tai Mũi Họng Nhi
|
Bộ
|
3
|
2
|
Dây dẫn sáng
|
Cái
|
4
|
3
|
Kìm kẹp kim dạng
cong, đường kính 5mm, chiều dài 330mm
|
Cái
|
6
|
4
|
Xe đẩy dụng cụ
gây mê
|
Cái
|
6
|
5
|
Bộ dụng cụ mổ sứt môi
|
Bộ
|
3
|
6
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật vòm
|
Bộ
|
3
|
7
|
Máy sưởi ấm bệnh
nhân
|
Máy
|
4
|
V
|
Khoa Sơ sinh
|
|
|
1
|
Lồng ấp vận chuyển
|
Máy
|
2
|
2
|
Giường sưởi
|
Máy
|
10
|
3
|
Máy đo âm ốc
tai sàng lọc
|
Máy
|
3
|
VI
|
Khoa Kiểm
soát nhiễm khuẩn
|
|
|
1
|
Tủ sấy dụng cụ
+ Dây thở nhiệt độ thấp
|
Máy
|
4
|
2
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
4
|
3
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Máy
|
8
|
VII
|
Khoa Sản
|
|
|
1
|
Máy giác hút sản khoa
|
Máy
|
3
|
VIII
|
Khoa Tổng hợp
|
|
|
1
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
IX
|
Khoa Nhi Hô
hấp
|
|
|
1
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
X
|
Liên Chuyên
Khoa Mắt - Răng hàm mặt - Tai mũi họng
|
|
|
1
|
Bộ đèn soi mắt
gián tiếp
|
Bộ
|
2
|
XI
|
Khoa Khám bệnh
|
|
|
1
|
Ghế chăm sóc bệnh
nhân
|
Bộ
|
10
|
2
|
Bàn bó bột đa
năng
|
Bộ
|
2
|
3
|
Các thiết bị bó
bột
|
Bộ
|
2
|
4
|
Cân đo thành phần
cơ thể
|
Cái
|
2
|
XII
|
Phòng Quản
lý chất lượng và Công nghệ thông tin
|
|
|
1
|
Hệ thống quản
lý thẻ bệnh nhân
|
HT
|
1
|
C/
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN SƠN TỊNH
|
|
|
1
|
Máy phát điện dự
phòng ≥ 250KVA
|
Cái
|
1
|
I
|
Khoa Xét nghiệm
- chẩn đoán hình ảnh
|
|
|
1
|
Máy ly tâm máu
|
Cái
|
4
|
2
|
Máy điện giải đồ
|
Cái
|
1
|
II
|
Khoa Đông
y-PHCN
|
|
|
1
|
Máy siêu âm điều
trị
|
Cái
|
1
|
2
|
Máy Massage
chân
|
Cái
|
6
|
3
|
Máy kích thích
điện và điện phân
|
Cái
|
2
|
D/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH
|
|
|
|
Tuyến huyện:
|
|
|
I
|
Khoa Chăm
sóc sức khỏe sinh sản
|
|
|
1
|
Máy tạo Oxy khí
trời
|
Máy
|
04
|
II
|
Khoa Hồi sức
cấp cứu- chống độc
|
|
|
1
|
Máy tạo Oxy khí
trời
|
Máy
|
02
|
III
|
Khoa Y học cổ
truyền - phục hồi CN
|
|
|
1
|
Hệ thống sắc
thuốc đông y
|
Hệ thống
|
03
|
|
Tuyến Xã:
|
|
|
I
|
Trạm Y tế xã
Hành Đức
|
|
|
1
|
Máy tạo Oxy khí
trời
|
Máy
|
01
|
II
|
Trạm Y tế xã
Hành Thuận
|
|
|
1
|
Máy tạo Oxy khí
trời
|
Máy
|
01
|
III
|
Trạm Y tế xã
Hành Nhân
|
|
|
1
|
Máy tạo Oxy khí
trời
|
Máy
|
01
|
Đ/
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI TỈNH
|
|
|
I
|
KHOA HỒI SỨC
CẤP CỨU
|
|
|
1
|
Máy hút đờm dãi
|
Cái
|
5
|
2
|
Máy đo SPO2 cầm tay
|
Cái
|
10
|
II
|
KHOA LAO
NGOÀI PHỔI
|
|
|
1
|
Máy hút đờm giải
|
Cái
|
5
|
III
|
KHOA CHẨN
ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
|
|
1
|
Hệ thống đọc xử
lý hình ảnh kỹ thuật số DR
|
HT
|
2
|
E/
|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM TỈNH
|
|
|
I
|
Khoa Kiểm
nghiệm dược phẩm
|
|
|
1
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
2
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
3
|
Cân phân tích 5
số lẻ
|
Cái
|
2
|
4
|
Máy lọc nước
siêu tinh khiết từ nước máy
|
Cái
|
1
|
II
|
Khoa Dược lý
- Vi sinh
|
|
|
1
|
Tủ an toàn sinh
học
|
Cái
|
4
|
2
|
Cân phân tích 5
số lẻ
|
Cái
|
1
|
3
|
Máy lọc nước
siêu tinh khiết từ nước máy
|
Cái
|
1
|
4
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
III
|
Khoa Kiểm
nghiệm mỹ phẩm, thực phẩm
|
|
|
1
|
Thiết bị quang phổ
hấp thu nguyên tử 3 kỹ thuật ngọn lửa/lò graphit / hydride (AAS)
|
Hệ thống
|
1
|
2
|
Lò phá mẫu vi
sóng
|
Cái
|
1
|
3
|
Máy lọc nước
siêu tinh khiết từ nước máy
|
Cái
|
1
|
4
|
Cân phân tích 5
số lẻ
|
Cái
|
1
|
5
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
6
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
G/
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM
|
|
|
I
|
Khoa Cấp cứu:
|
|
|
1
|
Máy súc rửa dạ
dày
|
Máy
|
2
|
II
|
Khoa Kiểm
soát nhiễm khuẩn:
|
|
|
1
|
Máy giặt 13 kg
|
Máy
|
2
|
III
|
Khoa HSTT:
|
|
|
1
|
Máy tạo nhịp tạm
thời qua da
|
Máy
|
5
|
H/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MINH LONG
|
|
|
I
|
Khoa Y học cổ
truyền & PHCN
|
|
|
1
|
Giường tập phục
hồi chức năng
|
Cái
|
3
|
2
|
Thanh song song
tập đi
|
Cái
|
3
|
3
|
Ghế tập mạnh hai
chân
|
Cái
|
2
|
4
|
Thiết bị tập
luyện thể chất dạng đạp (xe đạp tập tại chỗ)
|
Cái
|
3
|
5
|
Ghế ngồi điều trị
phục hồi chức năng (Massage + Điều trị vùng vai, gáy)
|
Cái
|
5
|
6
|
Máy massager
|
Cái
|
3
|
I/
|
TRUNG TÂM Y
TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA
|
|
|
I
|
Khoa Khám bệnh
|
|
|
1
|
Máy đo huyết áp
tự động chuyên dụng
|
Máy
|
2
|
II
|
Khoa Xét
nghiệm
|
|
|
1
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
2
|
Tủ sấy khử
trùng y dụng cụ
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
Máy
|
1
|
III
|
Khoa Hồi sức
cấp cứu - Chống độc-Thận nhân tạo
|
|
|
1
|
Bộ đặt nội khí
quản có Camera
|
Máy
|
2
|
2
|
Bồn rửa tay y tế
đạp chân
|
Cái
|
1
|
3
|
Tủ thuốc 3 ngăn
|
Cái
|
3
|
4
|
Bình Oxy (40
lít)
|
Bình
|
30
|
IV
|
Khoa Ngoại
TH
|
|
|
1
|
Bồn rửa tay y tế
đạp chân
|
Cái
|
2
|
2
|
Tủ thuốc 3 ngăn
|
Cái
|
2
|
VI
|
Khoa Kiểm
soát nhiễm khuẩn
|
|
|
1
|
Máy tiệt khuẩn
nhiệt độ thấp
|
Máy
|
1
|
VII
|
Khoa Chăm
sóc sức khỏe sinh sản
|
|
|
1
|
Máy Doppler tim
thai cầm tay
|
Máy
|
2
|
VIII
|
Khoa Y học cổ
truyền-Phục hồi chức năng
|
|
|
1
|
Bộ tập khớp vai
|
Bộ
|
1
|
IX
|
Khoa Chẩn
đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
|
|
1
|
Kiềm gắp dị vật
răng chuột, ngàm cá sấu
|
Cái
|
1
|
2
|
Rọ lấy dị vật
|
Cái
|
1
|
3
|
Hệ thống chuyển
đổi X-Quang KTS DR (Tấm cảm biến + phụ kiện)
|
Bộ
|
2
|
X
|
Liên Chuyên Khoa
Mắt-Răng hàm mặt-Tai mũi họng
|
|
|
1
|
Bộ ghế máy nha
khoa
|
Bộ
|
2
|
2
|
Máy cạo vôi
răng siêu âm
|
Máy
|
1
|
XI
|
Khoa Nhiệt đới
|
|
|
1
|
Tủ thuốc 3 ngăn
|
Cái
|
1
|
XII
|
Khoa Nhi
|
|
|
1
|
Tủ thuốc 3 ngăn
|
Cái
|
1
|
XIII
|
Khoa Nội
|
|
|
1
|
Tủ thuốc 3 ngăn
|
Cái
|
3
|
XIV
|
Khoa Kiểm soát
bệnh tật & HIV/AIDS
|
|
|
1
|
Máy phun thuốc
xử lý môi trường
|
Cái
|
3
|
XV
|
Trạm Y tế xã Nghĩa Phương
|
|
|
1
|
Đầu dò Linear
ALOKA Prosound 2
|
Cái
|
1
|
XVI
|
Trạm Y tế xã
Nghĩa Hòa
|
|
|
1
|
Đầu dò Linear
ALOKA Prosound 2
|
Cái
|
1
|
XVII
|
Trạm Y tế xã
Nghĩa Điền
|
|
|
1
|
Máy Doppler tim thai cầm
tay
|
Cái
|
1
|
XVIII
|
Trạm Y tế xã
Nghĩa Lâm
|
|
|
1
|
Máy Doppler tim
thai cầm tay
|
Cái
|
1
|
2
|
Tủ thuốc 3 ngăn
|
Cái
|
1
|
XIX
|
Trạm Y tế TT
Sông Vệ
|
|
|
1
|
Máy Doppler tim thai cầm tay
|
Cái
|
1
|
2
|
Tủ thuốc 3 ngăn
|
Cái
|
1
|
K/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN
|
|
|
I
|
Khoa chẩn
đoán hình ảnh - TDCN
|
|
|
1
|
Phòng và trang
thiết bị cho phòng máy CT 32 lát cắt
|
Bộ
|
1
|
2
|
Cassette kỹ thuật
số (8x10) inch
|
Cái
|
4
|
3
|
Cassette kỹ thuật
số (10x12) inch
|
Cái
|
4
|
4
|
Cassette kỹ thuật
số
(14x17) inch
|
Cái
|
6
|
II
|
Khoa HSCC -
Chống độc
|
|
|
1
|
Giường hồi sức
và cấp cứu (Giường điện)
|
Cái
|
15
|
III
|
25 Trạm y tế
xã Thị trấn
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
Bộ
|
25
|
IV
|
Khoa
YHCT-PHCN
|
|
|
1
|
Máy đo loãng
xương toàn thân
|
Cái
|
1
|
2
|
Máy kéo giãn cột
sống cổ, lưng
|
Cái
|
1
|
3
|
Hệ thống sắc
thuốc nồi hơi
|
Hệ thống
|
2
|
4
|
Ghế tập cơ tứ đầu
đùi
|
Cái
|
1
|
5
|
Ghế tập đa năng
(Hệ thống tập PHCN toàn thân)
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Máy điều trị
sóng ngắn
|
Cái
|
2
|
7
|
Máy siêu âm trị
liệu
|
Cái
|
4
|
8
|
Đèn hồng ngoại
chân cao
|
Cái
|
10
|
L/
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC
|
|
|
1
|
Máy hút ẩm y tế
|
Máy
|
1
|
2
|
Tủ thuốc inox
sàn nghiêng nhiều ngăn
|
Cái
|
5
|
3
|
Xe tắm bé
|
Xe
|
5
|
4
|
Máy hút dịch 2
bình
|
Máy
|
2
|
M/
|
BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN TỈNH
|
|
|
I
|
Khoa
HSTC&CĐ
|
|
|
1
|
Giường cấp cứu
1 tay quay
|
cái
|
200
|
2
|
Máy hút đờm dãi
|
máy
|
4
|
II
|
Khoa Dược
|
|
|
1
|
Hệ thống bếp sắc
thuốc 24 bếp
|
HT
|
8
|
2
|
Hệ thống bếp sắc
thuốc và đóng gói tự động
|
HT
|
10
|
3
|
Máy hút ẩm
|
máy
|
9
|
III
|
Khoa Phục hồi
chức năng
|
|
|
1
|
Máy laser châm
|
máy
|
4
|
2
|
Giường xông thuốc
toàn thân
|
cái
|
4
|
3
|
Lực kế chân
|
cái
|
2
|
4
|
Lực kế tay
|
cái
|
2
|
5
|
Máy điều trị từ
trường nam châm điện
|
máy
|
4
|
6
|
Xe đạp gắng sức
|
cái
|
4
|
IV
|
Phòng xét
nghiệm
|
|
|
1
|
Pipette tay các loại
|
bộ
|
2
|
2
|
Máy xét nghiệm
Hba1c
|
máy
|
2
|
V
|
Khoa Khám bệnh
+ Khoa HSTC&CĐ
|
|
|
1
|
Xe đẩy bệnh
nhân
|
cái
|
13
|
N/
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH
|
|
|
1
|
Máy đo độ ồn (Cầm
tay)
|
Cái
|
2
|
2
|
Máy đo vi khí hậu
(Cầm tay)
|
Cái
|
3
|
K/
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐẶNG THÙY TRÂM
|
|
|
I
|
Phòng Tổ chức
- Hành chính
|
|
|
1
|
Bàn cho hội trường
(02 hội trường)
|
Bộ
|
150
|
2
|
Bàn ghế giáo
viên
|
Bộ
|
54
|
3
|
Bàn ghế sinh
viên cho phòng học lý thuyết
|
Bộ
|
800
|
4
|
Bàn ghế sinh
viên cho phòng thực hành
|
Bộ
|
640
|
5
|
Bảng chống lóa
di động
|
Cái
|
56
|
6
|
Bộ loa, âm ly
|
Cái
|
4
|
7
|
Camera
|
Bộ
|
3
|
8
|
Ghế cho hội trường
(02 hội trường)
|
Bộ
|
300
|
9
|
Máy chiếu + Màn
hình (phục vụ giảng dạy)
|
Cái
|
49
|
10
|
Máy chụp hình
Nikon (đi thực tế)
|
Bộ
|
1
|
11
|
Máy điều hòa
cho hội trường (02 Hội trường)
|
Cái
|
10
|
12
|
Phần mềm quản
lý cán bộ, quản lý đào tạo
|
Bộ
|
2
|
13
|
Ti vi tích hợp
(phục vụ giảng dạy tại các phòng học)
|
Bộ
|
36
|
14
|
Máy vi tính
|
Cái
|
80
|
15
|
Máy vi tính
xách tay
|
Cái
|
10
|
II
|
Phòng Quản lý
Đào tạo
|
|
|
1
|
Phần mềm thi trắc
nghiệm trực tuyến trên máy tính
|
Cái
|
1
|
2
|
Phòng máy tính
thi trắc nghiệm khách quan (01 máy chủ 100 máy tính và thiết bị)
|
Cái
|
101
|
3
|
Máy chấm điểm thi
|
Cái
|
1
|
III
|
Khoa Dược
|
|
|
1
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
6
|
2
|
Bếp đun cách thủy
|
Cái
|
4
|
3
|
Bộ bàn đôi thí
nghiệm chuyên dùng (kèm lavabo, ổ cắm, đèn neon, ngăn đựng hóa chất bên dưới,
giá đựng hóa chất bên trên...)
|
Bộ
|
9
|
4
|
Bàn Inox mặt đá
(0,6 x 2m)
|
Bộ
|
10
|
5
|
Bàn Inox mặt đá
(1,4 x 4m)
|
Bộ
|
10
|
6
|
Bếp đun bình cầu
có bảo ôn
|
Cái
|
2
|
7
|
Bộ cất đạm định
lượng nitơ toàn phần
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ cất kéo hơi
nước
|
Bộ
|
1
|
9
|
Bộ cất quay
chân không
|
Bộ
|
1
|
10
|
Bộ cất thu hồi
dung môi
|
Bộ
|
1
|
11
|
Bộ chưng cất
tinh dầu
|
Cái
|
5
|
12
|
Bộ định lượng chất
béo
|
Bộ
|
1
|
13
|
Bộ định lượng
hàm ẩm của dược liệu có thành phần bay hơi
|
Bộ
|
1
|
14
|
Bộ định lượng
tinh dầu + ống hứng
|
Bộ
|
1
|
15
|
Bộ định lượng
tinh dầu có tỷ trọng lớn hơn 1
|
Bộ
|
1
|
16
|
Bộ định lượng
tinh dầu có tỷ trọng nhỏ hơn 1
|
Bộ
|
1
|
17
|
Bộ đo đau do nhiệt
trên chuột
|
Bộ
|
1
|
18
|
Bộ dụng cụ cất
hồi lưu áp suất giảm (Rotades)
|
Bộ
|
1
|
19
|
Bộ dụng cụ để
đo và thu khí H2
|
Bộ
|
1
|
20
|
Bộ dụng cụ đo
điện trở dung dịch bằng cầu VVheatston
|
Bộ
|
1
|
21
|
Bộ dụng cụ thử
asen
|
Bộ
|
1
|
22
|
Bộ dụng cụ xác
định độ ẩm (bằng thủy tinh)
|
Bộ
|
1
|
23
|
Bộ lọc dùng cột
(catridge) cỡ nhỏ
|
Bộ
|
1
|
24
|
Bộ lọc dung dịch
(lọc hút chân không qua màng lọc dùng máy nén khí không dầu)
|
Bộ
|
1
|
25
|
Bộ lọc dung dịch
(lọc nén qua màng lọc dùng máy nén khí không dầu) 2-5 lít
|
Bộ
|
3
|
26
|
Bộ lọc hút chân
không
|
Bộ
|
3
|
27
|
Bộ phận cung cấp
khí nitơ
|
Bộ
|
1
|
28
|
Bộ rây có nắp
|
Bộ
|
5
|
29
|
Bộ Shoxlet
|
Bộ
|
1
|
30
|
Bơm hút chân
không (cho tủ sấy chân không)
|
Bộ
|
1
|
31
|
Buồng pha chế
vô khuẩn
|
Bộ
|
1
|
32
|
Cân điện tử
(ML3002E/01)
|
Bộ
|
2
|
33
|
Cân kỹ thuật điện
tử 02 chữ số thập phân (0,01g)
|
Cái
|
6
|
34
|
Cân phân tích
(W3100 A-210)
|
Bộ
|
1
|
35
|
Cân phân tích
04 chữ số thập phân (Đức)
|
Cái
|
3
|
36
|
Cân phân tích
điện tử (JP303G)
|
Bộ
|
2
|
37
|
Cân phân tích kỹ
thuật số (Đức)
|
Cái
|
2
|
38
|
Cân phù nhiệt
Mohr
|
Cái
|
1
|
39
|
Cân sấy ẩm hồng
ngoại (MA 160)
|
Bộ
|
2
|
40
|
Cột sắc kí thủy
tinh
|
Cái
|
2
|
41
|
Cột Sephadex và
máy hứng
|
Cột
|
1
|
42
|
Đèn uv soi sắc
ký
|
Cái
|
8
|
43
|
Điện cực HI
1053 (instrument)
|
Cái
|
2
|
44
|
Hệ thống chạy sắc
ký lớp mỏng
|
Hệ thống
|
1
|
45
|
Hệ thống chiết
dược liệu
|
Hệ thống
|
1
|
46
|
Hệ thống lọc
|
Hệ thống
|
1
|
47
|
Hệ thống ngấm
kiệt
|
Hệ thống
|
1
|
48
|
Hệ thống sắc ký
cột
|
Hệ thống
|
1
|
49
|
Hệ thống sắc
thuốc-cô chân không-đóng gói mini
|
Hệ thống
|
1
|
50
|
Hệ thống sắc và
đóng gói thuốc Đông y (nồi sắc thuốc + máy đóng gói) mini
|
Hệ thống
|
1
|
51
|
Hệ thống thiết
bị chiết nóng
|
Hệ thống
|
1
|
52
|
Hồ bơi tròn
|
Hồ
|
1
|
53
|
Khuôn thuốc đạn
|
Cái
|
6
|
54
|
Khuôn thuốc trứng
|
Cái
|
6
|
55
|
Kính hiển vi kết
nối máy tính (có laptop kèm theo)
|
Cái
|
6
|
56
|
Kính hiển vi quang học
có camera
|
Cái
|
5
|
57
|
Lò nung
|
Cái
|
3
|
58
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
2
|
59
|
Lồng tự kích
thích
|
Lồng
|
1
|
60
|
Ma trận 8 nhánh
|
Ma trận
|
1
|
61
|
Máy bao film
|
Cái
|
1
|
62
|
Máy bao viên
mini
|
Cái
|
1
|
63
|
Máy bơm chân
không
|
Cái
|
1
|
64
|
Máy cắt bản mỏng
|
Cái
|
2
|
65
|
Máy cất kéo áp
suất giảm
|
Cái
|
2
|
66
|
Máy cất nước 1
lần tự động
|
Cái
|
2
|
67
|
Máy cất nước 2
lần
|
Cái
|
5
|
68
|
Máy cắt vi phẫu
cầm tay
|
Cái
|
2
|
69
|
Máy chấm sắc ký
|
Cái
|
4
|
70
|
Máy chuẩn độ điện
thế
|
Cái
|
4
|
71
|
Máy chuẩn độ điện
thế tự động
|
Cái
|
2
|
72
|
Máy cô chân
không
|
Cái
|
2
|
73
|
Máy đánh bóng
viên
|
Cái
|
1
|
74
|
Máy dập viên
mâm khuôn quay 8 chày
|
Cái
|
1
|
75
|
Máy dập viên
tâm sai 1 chày
|
Cái
|
1
|
76
|
Máy đếm tiểu phân
|
Cái
|
2
|
77
|
Máy điện di mao
quản
|
Cái
|
1
|
78
|
Máy điều hòa
các phòng thực hành
|
Cái
|
35
|
79
|
Máy điều nhiệt
có nhiệt kế
|
Cái
|
1
|
80
|
Máy đo áp suất
thẩm thấu
|
Cái
|
1
|
81
|
Máy đo điểm nhỏ
giọt động đặc của thuốc mỡ/thuốc đặt
|
Cái
|
1
|
82
|
Máy đo điểm
nóng chảy
|
Cái
|
6
|
83
|
Máy đo độ bở và
độ mài mòn của viên nén
|
Cái
|
1
|
84
|
Máy đo độ cứng
của viên nén
|
Cái
|
2
|
85
|
Máy đo độ dẫn
điện
|
Cái
|
I
|
86
|
Máy đo độ khúc
xạ
|
Cái
|
1
|
87
|
Máy đo độ rã
|
Cái
|
1
|
88
|
Máy đo độ rã của
thuốc đặt
|
Cái
|
1
|
89
|
Máy đo độ trơn
chảy của hạt và bột
|
Cái
|
1
|
90
|
Máy đo độ xuyên
sâu của thuốc mỡ/thuốc đặt
|
Cái
|
1
|
91
|
Máy đo giảm đau
mâm móng
|
Cái
|
1
|
92
|
Máy đo huyết áp
đuôi chuột
|
Cái
|
1
|
93
|
Máy đo khối lượng
riêng biểu kiến của hạt và bột
|
Cái
|
1
|
94
|
Máy đo năng suất
quay cực
|
Cái
|
1
|
95
|
Máy đo ngưỡng
đau cơ học trên khớp
|
Cái
|
1
|
96
|
Máy đo nồng độ
thuốc bằng kít quang phổ huỳnh quang
|
Cái
|
1
|
97
|
Máy đo pH
|
Cái
|
2
|
98
|
Máy đo pH để
bàn
|
Cái
|
4
|
99
|
Máy đo quang
|
Cái
|
1
|
100
|
Máy đo quang phổ
có quét phổ
|
Cái
|
2
|
101
|
Máy đo quang phổ
UV-VIS (quét phổ và đo độ hấp thụ)
|
Cái
|
4
|
102
|
Máy đo thể tích
viêm (độ phù) trên chân chuột
|
Cái
|
1
|
103
|
Máy đo tỷ trọng
|
Cái
|
2
|
104
|
Máy đóng dung dịch
thuốc (thể tích đóng: 50-250ml)
|
Cái
|
1
|
105
|
Máy đông khô mini
|
Cái
|
1
|
106
|
Máy đóng nang cứng mini
|
Cái
|
2
|
107
|
Máy đóng nang thủ công
|
Cái
|
2
|
108
|
Máy đóng ống thuốc tiêm
mini
|
Cái
|
1
|
109
|
Máy đóng thuốc bột
|
Cái
|
1
|
110
|
Máy đóng thuốc nang cứng
mini
|
Cái
|
1
|
111
|
Máy đóng thuốc phun mù
mini
|
Cái
|
1
|
112
|
Máy đóng thuốc tiêm
mini
|
Cái
|
1
|
113
|
Máy đóng túi thuốc bột
mini
|
Cái
|
1
|
114
|
Máy đóng tuýp thuốc mỡ (5
- 15g) mini
|
Cái
|
1
|
115
|
Máy đùn - tạo cầu
mini
|
Cái
|
1
|
116
|
Máy ép nang mềm mini
|
Cái
|
1
|
117
|
Máy ép vỉ mềm mini
|
Cái
|
1
|
118
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
4
|
119
|
Máy khuấy cơ học
|
Cái
|
1
|
120
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Cái
|
2
|
121
|
Máy khúc xạ kế
|
Cái
|
1
|
122
|
Máy lắc cơ học
|
Cái
|
1
|
123
|
Máy lắc siêu âm
|
Cái
|
1
|
124
|
Máy lắc Vortex
|
Cái
|
1
|
125
|
Máy ly tâm 12 ống
|
Cái
|
3
|
126
|
Máy ly tâm để
bàn
|
Cái
|
1
|
127
|
Máy ly tâm EBA
20
|
Cái
|
2
|
128
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
2
|
129
|
Máy nghiền bi
mini
|
Cái
|
1
|
130
|
Máy nghiền đồng
thể
mini
|
Cái
|
1
|
131
|
Máy nghiền dược
liệu thô mini
|
Cái
|
1
|
132
|
Máy nướng bản mỏng
|
Cái
|
1
|
133
|
Máy PCR (máy
luân nhiệt)
|
Cái
|
2
|
134
|
Máy phân cực kế
tự động
|
Cái
|
1
|
135
|
Máy phân tích
nhiệt
|
Cái
|
1
|
136
|
Máy quang phổ hồng
ngoại
|
Cái
|
1
|
137
|
Máy quay ly tâm
|
Cái
|
1
|
138
|
Máy sắc ký HPLC
|
Cái
|
1
|
139
|
Máy sản xuất
viên hoàn mềm
|
Cái
|
1
|
140
|
Máy sao dược liệu
|
Cái
|
1
|
141
|
Máy sấy chân
không
|
Cái
|
1
|
142
|
Máy sấy/bao tầng
sôi mini
|
Cái
|
1
|
143
|
Máy so mầu
|
Cái
|
1
|
144
|
Máy soi kiểm
tra độ trong
|
Cái
|
1
|
145
|
Máy tạo khí
hydro
|
Cái
|
1
|
146
|
Máy tạo nhũ
tương bằng siêu âm
|
Cái
|
1
|
147
|
Máy tạo pellet
(đùn - tạo cầu hoặc tạo hạt tầng sôi quay tròn)
|
Cái
|
1
|
148
|
Máy thái dược
liệu kiểu hạt lựu, thái chỉ
|
Cái
|
1
|
149
|
Máy thái phiến
dược liệu
|
Cái
|
1
|
150
|
Máy thử độ hòa
tan
|
Cái
|
2
|
151
|
Máy thử độ mài
mòn
|
Cái
|
1
|
152
|
Máy thử độ rã
|
Cái
|
2
|
153
|
Máy thử giải
phóng thuốc đạn
|
Cái
|
1
|
154
|
Máy thử giải
phóng thuốc qua màng
|
Cái
|
1
|
155
|
Máy trộn bột
khô mini
|
Cái
|
1
|
156
|
Máy trộn bột ướt
(tạo hạt) mini
|
Cái
|
1
|
157
|
Máy trộn thuốc
mỡ (có điều nhiệt và hút chân không)
|
Cái
|
1
|
158
|
Máy trộn và
đóng thuốc đặt
|
Cái
|
1
|
159
|
Máy Voltex
|
Cái
|
1
|
160
|
Máy xác định độ
ẩm
|
Cái
|
1
|
161
|
Máy xác định độ
cứng viên
|
Cái
|
1
|
162
|
Máy xát hạt
|
Cái
|
1
|
163
|
Máy xát hạt
(làm thuốc cốm)
|
Cái
|
1
|
164
|
Máy xay dược liệu
|
Cái
|
1
|
165
|
Nồi 2 vỏ (cô
cao dược liệu) mini
|
Cái
|
1
|
166
|
Nồi bao hoàn
mini
|
Cái
|
1
|
167
|
Nồi bao viên
mini
|
Cái
|
2
|
168
|
Nồi đun cách thủy
|
Cái
|
6
|
169
|
Nồi hấp ướt 81L
|
Cái
|
1
|
170
|
Nồi nấu hồ, cao
|
Cái
|
1
|
171
|
Nồi ổn nhiệt
|
Cái
|
1
|
172
|
Phân cực kế
|
Cái
|
1
|
173
|
Quạt hút
|
Cái
|
10
|
174
|
Sắc ký khí - khối
phổ
|
Bộ
|
1
|
175
|
Thiết bị lọc
nén
|
Thiết bị
|
1
|
176
|
Trục quay rota
- rod kiểm tra sự chịu đựng của chuột
|
Trục
|
1
|
177
|
Tủ hút khí độc
(tủ hốt)
|
Cái
|
8
|
178
|
Tủ để thiết bị
2,8 x 0,61 x 1,9m
|
Cái
|
10
|
179
|
Tủ đông dược,
tây dược mặt kính
|
Cái
|
5
|
180
|
Tủ đựng thuốc
Inox
|
Cái
|
3
|
181
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
12
|
182
|
Tủ sấy (UN 55)
|
Cái
|
2
|
183
|
Tủ sấy chân
không
|
Cái
|
1
|
184
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
1
|
185
|
Tủ sấy tầng sôi
(máy)
|
Cái
|
1
|
186
|
Vòi cấp cứu bỏng
hóa chất
|
Cái
|
5
|
187
|
Vòi cấp cứu rửa
mắt
|
Vòi
|
5
|
188
|
Máy cất nước
10L
|
Cái
|
1
|
189
|
Kính hiển vi
quang học hai mắt
|
Bộ
|
18
|
190
|
Máy lắc tròn
|
Cái
|
1
|
191
|
Máy hấp tiệt
trùng dụng cụ
|
Cái
|
2
|
192
|
Kính lúp cầm tay
|
Cái
|
5
|
193
|
Cân điện tử
|
Cái
|
2
|
194
|
Bồn rửa tay tiệt
trùng 2 vòi
|
Bộ
|
1
|
195
|
Bộ thuyền tán
thuốc + dao cầu
|
Bộ
|
1
|
196
|
Tủ hốt vô trùng
|
Cái
|
3
|
IV
|
Khoa Điều dưỡng
- Kỹ thuật Y học
|
|
|
1
|
Bếp điện
|
Cái
|
10
|
2
|
Bộ đặt nội khí
quản người lớn
|
Bộ
|
6
|
3
|
Bộ đo lắng máu
|
Bộ
|
10
|
4
|
Bộ dụng cụ hồi
sức trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
5
|
5
|
Bộ dụng cụ mở
khí quản
|
Bộ
|
5
|
6
|
Bộ mô phỏng quá
trình sinh đẻ Mama Natalie
|
Bộ
|
2
|
7
|
Bộ phận sinh dục
nam
|
Bộ
|
3
|
8
|
Bộ phận sinh dục
nữ
|
Bộ
|
3
|
9
|
Bơm hút chân
không
|
Bộ
|
2
|
10
|
Bồn rửa tay tiệt
trùng 2 vòi
|
Bộ
|
4
|
11
|
Cân điện tử
|
Cái
|
4
|
12
|
Giường bệnh đa
năng
|
Bộ
|
10
|
13
|
Giường inox có
tay quay
|
Bộ
|
3
|
14
|
Kính hiển vi
quang học hai mắt
|
Bộ
|
35
|
15
|
Kính hiển vi
sinh học 3 mắt (kết nối laptop)
|
Cái
|
5
|
16
|
Kính lúp cầm
tay
|
Cái
|
10
|
17
|
Máy cất nước
10L
|
Cái
|
1
|
18
|
Máy đếm bạch cầu
|
Cái
|
10
|
19
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
2
|
20
|
Máy hấp tiệt
trùng dụng cụ
|
Cái
|
1
|
21
|
Máy hematocrit
|
Cái
|
1
|
22
|
Máy hút dịch phẫu
thuật SK-007
|
Cái
|
7
|
23
|
Máy hút đờm dãi
|
Cái
|
5
|
24
|
Máy lắc tròn
|
Cái
|
1
|
25
|
Máy laser điều
trị với hệ thống phát xạ
|
Cái
|
1
|
26
|
Máy li tâm
hematocrit
|
Cái
|
1
|
27
|
Máy ly tâm 24 ống
|
Cái
|
1
|
28
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Cái
|
1
|
29
|
Máy xét nghiệm
huyết học Celltac Alpha
|
Cái
|
1
|
30
|
Mô hình bán
thân mở đặt nội khí quản, cho ăn, rửa dạ dày
|
Bộ
|
13
|
31
|
Mô hình cấp cứu
và chăm sóc vết thương
|
Bộ
|
7
|
32
|
Mô hình chăm
sóc bệnh nhân cấp cứu toàn diện
|
Bộ
|
10
|
33
|
Mô hình chăm
sóc loét hông, mông
|
Bộ
|
10
|
34
|
Mô hình chăm
sóc loét phần chân
|
Bộ
|
10
|
35
|
Mô hình chọc dò
màng tim (đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm)
|
Bộ
|
5
|
36
|
Mô hình chọc dò
tủy sống (Lồng ngực và thắt lưng tê ngoài màng cứng)
|
Bộ
|
12
|
37
|
Mô hình chuyển
dạ đẻ S500
|
Bộ
|
2
|
38
|
Mô hình đặt nội
khí quản trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
5
|
39
|
Mô hình đặt ống
thông dạ dày
|
Bộ
|
22
|
40
|
Mô hình điều dưỡng
cấp cứu nhi đa năng
|
Bộ
|
7
|
41
|
Mô hình điều dưỡng
đa năng
|
Bộ
|
5
|
42
|
Mô hình đỡ đẻ
|
Bộ
|
5
|
43
|
Mô hình đo huyết
áp cánh tay
|
Bộ
|
10
|
44
|
Mô hình hồi sức
tim phổi toàn thân có modul điện tử hiển thị
|
Bộ
|
1
|
45
|
Mô hình hồi sức
tim phổi toàn thân có modul hiển thị GD-CPR-200S
|
Bộ
|
5
|
46
|
Mô hình hồi sức
trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
5
|
47
|
Mô hình khám
thai có nghe tim thai bằng Doppler
|
Bộ
|
2
|
48
|
Mô hình khung
xương chậu nữ
|
Cái
|
3
|
49
|
Mô hình nộm đa
năng nguyên người
|
Bộ
|
11
|
50
|
Mô hình phụ nữ
bán thân
|
Bộ
|
2
|
51
|
Mô hình quá
trình sinh đẻ
|
Bộ
|
2
|
52
|
Mô hình rửa dạ
dày trong suốt
|
Bộ
|
12
|
53
|
Mô hình thăm khám phụ khoa S540.100
|
Bộ
|
8
|
54
|
Mô hình thay thế
băng cắt chỉ
|
Bộ
|
12
|
55
|
Mô hình thổi ngạt
sơ sinh
|
Bộ
|
1
|
56
|
Mô hình thông tiểu nam
|
Bộ
|
5
|
57
|
Mô hình thông tiểu nam
trong suốt
|
Bộ
|
10
|
58
|
Mô hình thông
tiểu nữ
|
Bộ
|
5
|
59
|
Mô hình thông tiểu nữ
trong suốt
|
Bộ
|
10
|
60
|
Mô hình tiêm bắp
tay
|
Bộ
|
10
|
61
|
Mô hình tiêm bắp
thịt, tĩnh mạch
|
Bộ
|
10
|
62
|
Mô hình tiêm mông
|
Bộ
|
3
|
63
|
Mô hình tiêm mông dạng
trong suốt
|
Bộ
|
15
|
64
|
Mô hình tiêm trong da
|
Bộ
|
10
|
65
|
Mô hình tiêm
truyền tĩnh mạch cánh tay
|
Bộ
|
21
|
66
|
Mô hình toàn thân
|
Bộ
|
2
|
67
|
Mô hình xử lý vết
thương cắt cụt
|
Bộ
|
12
|
68
|
Mô hình xương người
|
Bộ
|
1
|
69
|
Nồi chưng cách thủy
|
Cái
|
3
|
70
|
Nồi hấp khô
|
Cái
|
2
|
71
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
72
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
4
|
73
|
Tủ ấm nuôi cấy
|
Cái
|
2
|
74
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
5
|
75
|
Tủ cấy vi sinh
loại đơn
|
Cái
|
1
|
76
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Cái
|
1
|
77
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
12
|
78
|
Tủ đựng kính hiển
vi
|
Cái
|
6
|
79
|
Tủ hốt vô trùng
|
Cái
|
3
|
80
|
Tủ hút khí động
(tủ hốt)
|
Cái
|
8
|
81
|
Tủ lạnh các
phòng thực hành thí nghiệm
|
Cái
|
4
|
82
|
Tủ sấy thường
|
Cái
|
5
|
83
|
Tủ sấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
84
|
Túi cứu thương chuẩn
TT: 19/2016/TT-BYT
|
Bộ
|
10
|
V
|
Khoa Y
|
|
|
1
|
Bộ thuyền tán
thuốc + dao cầu
|
Bộ
|
2
|
2
|
Bộ trung phẫu
|
Cái
|
1
|
3
|
Bộ xương người
|
Bộ
|
3
|
4
|
Cây khí phế quản
|
Cây
|
3
|
5
|
Chu chuyển tim
|
Bộ
|
1
|
6
|
Máy điện xung
(Kích thích và điện phân nước)
|
Cái
|
1
|
7
|
Máy kéo cột sống cổ, cột
sống ST 6567P
|
Cái
|
1
|
8
|
Máy kéo cột sống
thắt lưng TM-400-1F
|
Cái
|
2
|
9
|
Máy siêu âm điều
trị US-751
|
Cái
|
1
|
10
|
Mô hình bán
thân có các nội tạng tháo rời
|
Cái
|
3
|
11
|
Mô hình bộ
xương người tháo rời
|
Bộ
|
3
|
12
|
Mô hình châm cứu
toàn thân nam
|
Mô hình
|
2
|
13
|
Mô hình châm cứu
toàn thân nữ
|
Mô hình
|
2
|
14
|
Mô hình cơ chi
dưới
|
Cái
|
3
|
15
|
Mô hình cơ chi
trên
|
Cái
|
3
|
16
|
Mô hình hệ cơ
xương, đầu, mặt cổ
|
Cái
|
3
|
17
|
Mô hình khung
xương chậu nam
|
Cái
|
3
|
18
|
Mô hình khung
xương chậu nữ
|
Cái
|
2
|
19
|
Phổi (hình thể
ngoài)
|
Phổi
|
3
|
20
|
Phổi (hình thể
trong)
|
Phổi
|
3
|
21
|
Quả thận (hình
thể ngoài)
|
Quả
|
4
|
22
|
Thận bổ dọc
(hình thể trong)
|
Thận
|
3
|
23
|
Tim (hình thể
ngoài)
|
Tim
|
3
|
24
|
Tim (hình thể trong)
|
Tim
|
3
|
VI
|
Khoa KHCB
|
|
|
1
|
Bản mỏng
Silicagel
|
Bộ
|
10
|
2
|
Bếp đun cách thủy
|
Cái
|
1
|
3
|
Cân điện tử
(ML3002E/01)
|
Bộ
|
2
|
4
|
Cân phân tích
điện tử (JP303G)
|
Bộ
|
2
|
5
|
Kính hiển vi kết
nối máy tính (có laptop kèm theo)
|
Cái
|
6
|
6
|
Kính hiển vi
quang học hai mắt
|
Bộ
|
10
|
7
|
Kính lúp cầm
tay
|
Cái
|
10
|
8
|
Máy cất nước 1
lần tự động
|
Cái
|
2
|
9
|
Máy chấm sắc ký
|
Cái
|
4
|
10
|
Máy điều hòa
các phòng thực hành
|
Cái
|
5
|
11
|
Máy đo điểm
nóng chảy
|
Cái
|
1
|
12
|
Máy đo pH để
bàn
|
Cái
|
4
|
13
|
Máy đo quang
|
Cái
|
1
|
14
|
Máy đo quang phổ
có quét phổ
|
Cái
|
2
|
15
|
Máy ly tâm 12 ống
|
Cái
|
1
|
16
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
45
|
17
|
Nồi đun cách thủy
|
Cái
|
3
|
18
|
Phòng Lab kỹ thuật số
|
Phòng
|
2
|
19
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Cái
|
2
|
20
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
2
|
21
|
Tủ hốt vô trùng
|
Cái
|
2
|
22
|
Tủ hút khí độc
(tủ hốt)
|
Cái
|
3
|